- 1Quyết định 72/2002/QĐ-TTg thống nhất dùng bộ mã các ký tự chữ Việt theo tiêu chuẩn TCVN 6909:2001 trong trao đổi thông tin điện tử giữa các tổ chức của Đảng và Nhà nước do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 2Quyết định 124/2004/QĐ-TTg ban hành bảng danh mục và mã số các đơn vị hành chính Việt Nam do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 3Thông tư 39/2017/TT-BTTTT về Danh mục tiêu chuẩn kỹ thuật về ứng dụng công nghệ thông tin trong cơ quan nhà nước do Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành
- 4Quyết định 20/2020/QĐ-TTg về mã định danh điện tử của các cơ quan, tổ chức phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 1Luật Giao dịch điện tử 2005
- 2Luật Công nghệ thông tin 2006
- 3Nghị định 64/2007/NĐ-CP về việc ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động của cơ quan Nhà nước
- 4Nghị định 47/2020/NĐ-CP về quản lý, kết nối và chia sẻ dữ liệu số của cơ quan nhà nước
- 5Quyết định 893/QĐ-TTg năm 2020 về phê duyệt Đề án xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia về cán bộ, công chức, viên chức trong các cơ quan nhà nước do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 6Quyết định 06/QĐ-TTg năm 2022 phê duyệt Đề án phát triển ứng dụng dữ liệu về dân cư, định danh và xác thực điện tử phục vụ chuyển đổi số quốc gia giai đoạn 2022-2025, tầm nhìn đến năm 2030 do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 7Công văn 677/BTTTT-THH năm 2022 hướng dẫn kết nối và chia sẻ dữ liệu thông qua Nền tảng tích hợp, chia sẻ dữ liệu quốc gia do Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành
- 8Thông tư 06/2023/TT-BNV Quy chế cập nhật, sử dụng, khai thác dữ liệu, thông tin của Cơ sở dữ liệu quốc gia về cán bộ, công chức, viên chức trong các cơ quan nhà nước do Bộ trưởng Bộ Nội vụ ban hành
BỘ NỘI VỤ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 356/QĐ-BNV | Hà Nội, ngày 17 tháng 05 năm 2023 |
BỘ TRƯỞNG BỘ NỘI VỤ
Căn cứ Luật Công nghệ thông tin ngày 29 tháng 06 năm 2006;
Căn cứ Luật Giao dịch điện tử ngày 29 tháng 11 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 64/2007/NĐ-CP ngày 10 tháng 4 năm 2007 của Chính phủ ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động của cơ quan nhà nước;
Căn cứ Nghị định 47/2020/NĐ-CP ngày 09/04/2020 của Chính phủ về quản lý, kết nối và chia sẻ dữ liệu số của cơ quan nhà nước;
Căn cứ Thông tư số 06/2023/TT-BNV ngày 04/05/2023 của Bộ Nội vụ ban hành Quy chế cập nhật, sử dụng, khai thác dữ liệu, thông tin của Cơ sở dữ liệu quốc gia về cán bộ, công chức, viên chức trong các cơ quan nhà nước;
Căn cứ Quyết định số 893/QĐ-TTg ngày 25/06/2020 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Đề án xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia về cán bộ, công chức, viên chức trong các cơ quan nhà nước;
Căn cứ Quyết định số 06/QĐ-TTg ngày 06/01/2022 của Thủ tướng Chính phủ: Phê duyệt Đề án phát triển ứng dụng dữ liệu về dân cư, định danh và xác thực điện tử phục vụ chuyển đổi số quốc gia giai đoạn 2022 - 2025, tầm nhìn đến năm 2030;
Căn cứ văn bản số 677/BTTTT-THH ngày 03/3/2022 của Bộ Thông tin và Truyền thông về việc hướng dẫn kết nối và chia sẻ dữ liệu thông qua Nền tảng tích hợp, chia sẻ dữ liệu quốc gia;
Theo đề nghị của Giám đốc Trung tâm Thông tin.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Cấu trúc mã định danh và định dạng dữ liệu gói tin phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu Cơ sở dữ liệu quốc gia về cán bộ, công chức, viên chức trong các cơ quan nhà nước (sau đây gọi là Quy định kỹ thuật).
1. Trung tâm Thông tin, Bộ Nội vụ:
a) Tổ chức, hướng dẫn, kiểm tra thực hiện các quy định tại Quy định kỹ thuật; theo dõi, giám sát việc triển khai thực hiện Quy định kỹ thuật; đề xuất nâng cấp phiên bản của Quy định kỹ thuật phù hợp với tình hình thực tế.
b) Triển khai các dịch vụ đồng bộ và chia sẻ dữ liệu về cán bộ công chức, viên chức cho các bộ, ngành, địa phương với Cơ sở dữ liệu quốc gia về cán bộ, công chức, viên chức trong các cơ quan nhà nước của Bộ Nội vụ; ban hành các tài liệu đặc tả dịch vụ theo quy định.
c) Phối hợp với Cục Chuyển đổi số quốc gia, Bộ Thông tin và Truyền thông để triển khai cung cấp dịch vụ dữ liệu qua Nền tảng tích hợp chia sẻ dữ liệu quốc gia (NDXP); tiếp nhận và xử lý các yêu cầu kết nối, khai thác dữ liệu qua dịch vụ chia sẻ dữ liệu; kiểm thử các thông điệp dữ liệu cung cấp từ dịch vụ chia sẻ dữ liệu tuân thủ quy định này.
d) Đảm bảo an toàn thông tin mạng cho hệ thống khi chia sẻ dữ liệu.
2. Vụ Công chức – Viên chức, Bộ Nội vụ:
a) Hướng dẫn khai thác, sử dụng dữ liệu được khai thác từ Cơ sở dữ liệu quốc gia về cán bộ, công chức, viên chức trong các cơ quan nhà nước phục vụ nghiệp vụ theo phạm vi chuyên môn.
b) Theo dõi và đề xuất điều chỉnh các danh mục bảng mã dùng chung, nội dung cấu trúc dữ liệu phù hợp với yêu cầu nghiệp vụ quản lý nhà nước về cán bộ, công chức, viên chức.
3. Đơn vị liên quan đến cung cấp dịch vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu:
a) Đảm bảo việc chia sẻ dữ liệu qua các nền tảng kết nối chia sẻ dữ liệu tuân thủ đúng quy định về cấu trúc dữ liệu.
b) Đảm bảo an toàn thông tin mạng cho dữ liệu được chia sẻ qua nền tảng kết nối chia sẻ dữ liệu.
4. Đơn vị cung cấp dữ liệu, khai thác dữ liệu từ Cơ sở dữ liệu quốc gia về cán bộ, công chức, viên chức trong các cơ quan nhà nước:
a) Đảm bảo dữ liệu được cung cấp và khai thác tuân thủ đúng quy định tại Quy định kỹ thuật.
b) Phản hồi các vấn đề phát sinh trong quá trình áp dụng Quy định kỹ thuật này về Bộ Nội vụ để có phương án xử lý.
c) Kiểm tra, kiểm thử sự tương thích về việc tiếp nhận, xử lý các thông điệp dữ liệu theo Quy định kỹ thuật này trước khi thực hiện kết nối khai thác dữ liệu.
d) Đảm bảo và chịu trách nhiệm về an toàn thông tin mạng đối với hệ thống thông tin của mình khi kết nối, khai thác dữ liệu về cán bộ, công chức, viên chức.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 30 tháng 6 năm 2023.
Chánh Văn phòng Bộ, Giám đốc Trung tâm Thông tin, Vụ trưởng Vụ Công chức – Viên chức, Thủ trưởng các đơn vị thuộc, trực thuộc Bộ Nội vụ và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| KT. BỘ TRƯỞNG |
(Kèm theo Quyết định số 356/QĐ-BNV ngày 17/05/2023 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ)
1. Phạm vi
- Tài liệu này ban hành Quy định kỹ thuật về cấu trúc mã định danh và định dạng gói tin phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu giữa các Hệ thống thông tin (HTTT), cơ sở dữ liệu (CSDL) về cán bộ, công chức, viên chức (CBCCVC) của các bộ, ngành, địa phương (BNĐP) với cơ sở dữ liệu quốc gia (CSDLQG) về CBCCVC của Bộ Nội vụ.
- Quy định kỹ thuật tại Quyết định này phục vụ chia sẻ dữ liệu được quy định tại Quyết đinh 893/QĐ-TTg ngày 25/06/2020 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Đề án xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia về cán bộ, công chức, viên chức trong các cơ quan nhà nước; để triển khai thực hiện Quyết định số 06/QĐ-TTg ngày 06/01/2022 của Thủ tướng Chính phủ về việc phê duyệt Đề án phát triển ứng dụng dữ liệu về dân cư, định danh và xác thực điện tử phục vụ chuyển đổi số quốc gia giai đoạn 2022 - 2025, tầm nhìn đến năm 2030 và Nghị định số 47/2020/NĐ-CP ngày 9/4/2020 của Chính phủ về quản lý, kết nối và chia sẻ dữ liệu số của cơ quan nhà nước tại Bộ, ngành Nội vụ.
2. Đối tượng áp dụng
- Các Bộ (trừ Bộ Công an, Bộ Quốc phòng), cơ quan ngang bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, các tổ chức do Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ thành lập.
- Tòa án nhân dân Tối cao.
- Viện kiểm sát nhân dân.
- Văn phòng Chủ tịch nước.
- Văn phòng Quốc hội.
- Kiểm toán Nhà nước.
- Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân các cấp.
- Các đơn vị sự nghiệp công lập ở trung ương và địa phương.
3. Mục đích của quy định
- Thống nhất và đồng bộ các thông điệp dữ liệu được kết nối, chia sẻ từ giữa các HTTT/CSDL về CBCCVC của BNĐP với Cơ sở dữ liệu quốc gia về CBCCVC do Bộ Nội vụ quản lý.
- Chuẩn hóa các dịch vụ cung cấp dữ liệu hướng tới một dịch vụ cung cấp cho nhiều mục đích khác nhau, nhiều cơ quan khác nhau; hạn chế phát sinh nhiều dịch vụ chia sẻ dữ liệu đặc thù.
- Đơn giản hóa quá trình vận hành việc đồng bộ dữ liệu với CSDLQG về CBCCVC; tạo điều kiện về kỹ thuật kết nối chia sẻ dữ liệu dễ dàng hơn với nhiều cơ quan, tổ chức; hạn chế việc trao đổi thủ công.
- Hỗ trợ các cơ quan, tổ chức chuẩn bị sẵn các điều kiện, đảm bảo sự tương thích sẵn sàng kết nối, chia sẻ dữ liệu đến CSDLQG về CBCCVC ngay từ khi thiết kế, xây dựng HTTT có liên quan đến CBCCVC.
4. Tài liệu căn cứ và tham chiếu
- Nghị định số 47/2020/NĐ-CP ngày 9/4/2020 của Chính phủ quy định về quản lý, kết nối và chia sẻ dữ liệu trong cơ quan nhà nước;
- Thông tư số 39/2017/TT-BTTTT ngày 15/12/2017 của Bộ Thông tin và Truyền thông quy định Danh mục tiêu chuẩn kỹ thuật về ứng dụng công nghệ thông tin trong cơ quan nhà nước;
- Quyết định số 72/2002/QĐ-TTg ngày 10/6/2002 của Thủ tướng Chính phủ về việc thống nhất dùng bộ mã các ký tự chữ Việt theo tiêu chuẩn TCVN 6909:2001 trong trao đổi thông tin điện tử giữa các tổ chức của Đảng và Nhà nước;
- Quyết định số 124/2004/QĐ-TTg ngày 08/7/2004 của Thủ tướng Chính phủ về việc ban hành bảng danh mục và mã số các đơn vị hành chính Việt Nam (và các điều chỉnh, bổ sung danh mục thực hiện theo Quyết định này);
- Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg ngày 22 tháng 7 năm 2020 của Thủ tướng Chính phủ về mã định danh điện tử của các cơ quan, tổ chức phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương;
- Quyết định số 893/QĐ-TTg ngày 25/06/2020 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Đề án xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia về cán bộ, công chức, viên chức trong các cơ quan nhà nước;
- Quyết định số 06/QĐ-TTg ngày 06/01/2022 của Thủ tướng Chính phủ: Phê duyệt Đề án phát triển ứng dụng dữ liệu về dân cư, định danh và xác thực điện tử phục vụ chuyển đổi số quốc gia giai đoạn 2022 - 2025, tầm nhìn đến năm 2030;
- Quy chuẩn số QCVN 109:2017/BTTTT về Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về cấu trúc thông điệp dữ liệu công dân trao đổi với Cơ sở dữ liệu quốc gia về Dân cư.
5. Giải thích thuật ngữ
- Server: là bên cung cấp dịch vụ chia sẻ dữ liệu.
- Client: là bên sử dụng dịch vụ chia sẻ dữ liệu.
- Request: là thông tin được gửi từ client lên server, để yêu cầu server tìm hoặc xử lý một số thông tin, dữ liệu mà client muốn.
- Response: là thông tin nhận về sau khi client tương tác với server.
- Mô hình dữ liệu (data model): Một bản trình diễn kỹ thuật sử dụng các ký hiệu, ngôn ngữ để thể hiện cấu trúc, nội dung của dữ liệu bao gồm các phần tử dữ liệu, thuộc tính, đặc tính, ràng buộc của dữ liệu; mối quan hệ giữa các phần tử dữ liệu.
- Dịch vụ chia sẻ dữ liệu: Là phương thức cung cấp, chia sẻ dữ liệu giữa Cơ sở dữ liệu quốc gia về CBCCVC với các HTTT, CSDL khác theo quy định của Nghị định 47/2020/NĐ-CP.
*Về mặt kỹ thuật khi chia sẻ dữ liệu, dịch vụ chia sẻ dữ liệu được thể hiện bởi:
+ Các dịch vụ web - API để chia sẻ dữ liệu trực tuyến qua mạng: Thông điệp dữ liệu chia sẻ là phần dữ liệu trả về khi gọi các dịch vụ web.
+ Tải file qua mạng (http; ftp…): Thông điệp dữ liệu là các file được mã hóa theo quy định.
+ Chia sẻ file qua hình thức khác (email, ổ USB…): Thông điệp dữ liệu là các file được mã hóa theo quy định.
6. Từ ngữ viết tắt
TT | Từ viết tắt | Giải thích |
1 | CBCCVC | Cán bộ, công chức, viên chức |
2 | API | Application Programming Interface – giao diện lập trình ứng dụng |
3 | CSDL/CSDLQG | Cơ sở dữ liệu/cơ sở dữ liệu quốc gia |
4 | NDXP | Nền tảng tích hợp, chia sẻ dữ liệu quốc gia |
5 | LGSP | Nền tảng tích hợp, chia sẻ dữ liệu cấp Bộ/cấp tỉnh |
6 | BNĐP | Là các đơn vị trong mục I.2. Đối tượng áp dụng của tài liệu này |
7 | HTTT | Hệ thống thông tin |
8 | IDC | Trung tâm dữ liệu internet |
9 | BHXH | Bảo hiểm xã hội Việt Nam |
1. Mô hình triển khai đồng bộ và chia sẻ dữ liệu cán bộ, công chức, viên chức
1.1. Mô hình tổng thể
Mô hình tổng thể
Các HTTT/CSDL về cán bộ, công chức, viên chức của các BNĐP trong cả trường hợp đặt tại IDC của BNĐP hoặc IDC của nhà cung cấp sau khi được cập nhật, rà soát thực hiện kết nối, chia sẻ dữ liệu với cơ sở dữ liệu quốc gia thông qua NDXP.
Dữ liệu từ BNĐP sau khi được đồng bộ và cập nhật về cơ sở dữ liệu quốc gia được phân tích, xử lý, tổng hợp và kết xuất, chia sẻ các định dạng khác nhau để khai thác sử dụng, đáp ứng nhu cầu quản lý theo chức năng, nhiệm vụ của Bộ Nội vụ, các cơ quan BNĐP.
Việc đồng bộ dữ liệu về cơ sở dữ liệu quốc gia được thực hiện thường xuyên để đảm bảo dữ liệu tại CSDLQG về CBCCVC luôn đáp ứng tính “Đúng - Đủ - Sạch - Sống”.
Thao tác đồng bộ được thực hiện hai chiều, từ BNĐP đồng bộ cập nhật dữ liệu hồ sơ về CSDLQG và từ CSDLQG chia sẻ dữ liệu về cho BNĐP. Việc chia sẻ bao gồm dữ liệu hồ sơ của BNĐP và dữ liệu đã được đối khớp với cơ sở dữ liệu quốc gia về Dân cư, CSDL của BHXH.
1.2. Mô hình đồng bộ dữ liệu
Mô hình đồng bộ dữ liệu
Việc đồng bộ dữ liệu theo cả 2 chiều: cập nhật và khai thác cụ thể như sau:
BNĐP đồng bộ về Cơ sở dữ liệu quốc gia về CBCCVC: BNĐP chủ động thực hiện cập nhật dữ liệu hồ sơ và các thông tin biến động trên HTTT/CSDL về CBCCVC của đơn vị mình, thực hiện ký số và đồng bộ lên Cơ sở dữ liệu quốc gia về CBCCVC.
Đồng bộ đối khớp với Cơ sở dữ liệu quốc gia về Dân cư, CSDL BHXH: Bộ Nội vụ thực hiện đồng bộ từ CSDLQG về CBCCVC với Cơ sở dữ liệu quốc gia về Dân cư, CSDL Bảo hiểm xã hội Việt Nam để đối khớp và nhận về các trường dữ liệu gốc nếu có sai khác so với dữ liệu nguồn.
Chia sẻ dữ liệu đối khớp từ Cơ sở dữ liệu quốc gia về Dân cư, CSDL BHXH: BNĐP thực hiện khai thác chia sẻ dữ liệu đối khớp từ Cơ sở dữ liệu quốc gia về Dân cư, CSDL BHXH được quy định tại tài liệu này để cập nhật về CSDL của BNĐP, dữ liệu trước khi chia sẻ sẽ được CSDLQG về CBCCVC ký số rồi thực hiện chia sẻ qua NDXP.
Chia sẻ dữ liệu hồ sơ của từng BNĐP từ Cơ sở dữ liệu quốc gia về BNĐP: đây là dịch vụ chia sẻ dữ liệu hồ sơ CBCCVC của từng BNĐP được Bộ Nội vụ cung cấp từ CSDLQG, dữ liệu chia sẻ sẽ được CSDLQG về CBCCVC ký số rồi thực hiện chia sẻ qua NDXP, nội dung chia sẻ theo các API chia sẻ được hướng dẫn trong tài liệu này.
1.3 Đảm bảo an toàn thông tin
Đơn vị quản lý, vận hành HTTT/CSDL CBCCVC của BNĐP trước khi thực hiện kết nối, chia sẻ dữ liệu chính thức với CSDLQG về CBCCVC do Bộ Nội vụ quản lý cần bảo đảm an toàn thông tin theo quy định của pháp luật, theo công văn số 677/BTTTT-THH ngày 03/03/2022 của Bộ Thông tin và Truyền thông về việc hướng dẫn kết nối và chia sẻ dữ liệu thông qua Nền tảng tích hợp, chia sẻ dữ liệu quốc gia và các văn bản quy định khác có liên quan đến bảo mật và an toàn thông tin theo cấp độ.
Mô hình kết nối
- Trường hợp BNĐP đã sẵn sàng LGSP thì thực hiện kết nối HTTT/CSDL về cán bộ, công chức, viên chức của BNĐP với CSDLQG về CBCCVC sẽ được thực hiện qua LGSP và NDXP. Trường hợp BNĐP chưa sẵn sàng về LGSP thì thực hiện kết nối HTTT/CSDL về cán bộ, công chức, viên chức của BNĐP với CSDLQG về CBCCVC trực tiếp qua NDXP.
- Từ các HTTT/CSDL về cán bộ, công chức, viên chức của BNĐP sẽ tiến hành tích hợp API do NDXP và LGSP hoặc NDXP cung cấp để có thể kết nối và chia sẻ dữ liệu. với CSDLQG về CBCCVC.
- CSDLQG về CBCCVC tiến hành nhận dữ liệu và chia sẻ dữ liệu thông qua NDXP và LGSP hoặc NDXP với các HTTT/CSDL về cán bộ, công chức, viên chức của BNĐP.
- Ngôn ngữ tuần tự hóa thông điệp dữ liệu là ngôn ngữ XML. Trong trường hợp sử dụng ngôn ngữ JSON, cấu trúc dữ liệu được tuần tự hóa tương đương như ngôn ngữ XML.
3. Cấu trúc mã định danh cho các đơn vị tham gia kết nối
Tham chiếu Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg ngày 22 tháng 7 năm 2020 của Thủ tướng Chính phủ.
4. Dữ liệu danh mục dùng chung và các trường thông tin bắt buộc
4.1. Danh mục dữ liệu dùng chung
STT | Danh mục dùng chung | Ý nghĩa |
1. | DM_LOAIHOSO | Loại hồ sơ |
2. | DM_GIOITINH | Giới tính |
3. | DM_DANTOC | Dân tộc |
4. | DM_TONGIAO | Tôn giáo |
5. | DM_NGACHCHUCDANH | Ngạch chức danh |
6. | DM_CHUCVU | Chức vụ |
7. | DM_PHUCAP | Phụ cấp |
8. | DM_GIAODUCPHOTHONG | Giáo dục phổ thông |
9. | DM_TRINHDODAOTAO | Trình độ đào tạo |
10. | DM_NGOAINGU | Ngoại ngữ |
11. | DM_HOCHAM | Học hàm |
12. | DM_CHUYENNGANHDAOTAO | Chuyên ngành đào tạo |
13. | DM_COSODAOTAO | Cơ sở đào tạo |
14. | DM_CHUCVUDANG | Chức vụ Đảng |
15. | DM_KETQUADANHGIA | Kết quả đánh giá |
16. | DM_DANHHIEUKHENTHUONG | Danh hiệu khen thưởng |
17. | DM_HINHTHUCKYLUAT | Hình thức kỷ luật |
18. | DM_MOIQUANHE | Mối quan hệ |
19. | DM_NGHIVIEC | Nghỉ việc |
20. | DM_GIANDOAN | Gián đoạn |
21. | DM_NHOMMAU | Nhóm máu |
22. | DM_QUANHAM | Quân hàm |
23. | DM_DOITUONGCHINHSACH | Đối tượng chính sách |
24. | DM_THANHPHANGIADINH | Thành phần gia đình |
25. | DM_LOAIDIEUCHINHLUONG | Loại điều chỉnh lương |
26. | DM_HINHTHUCDAOTAO | Hình thức đào tạo |
27. | DM_HINHTHUCKHENTHUONG | Hình thức khen thưởng |
28. | DM_TIENGDANTOC | Tiếng dân tộc |
29. | DM_DANHHIEUPHONGTANG | Danh hiệu phong tặng |
30. | DM_XA | Đơn vị hành chính cấp xã |
31. | DM_HUYEN | Đơn vị hành chính cấp huyện |
32. | DM_TINH | Đơn vị hành chính cấp tỉnh |
33. | DM_BACLUONG | Bậc lương |
34. | DM_LOAIKHENTHUONG_KYLUAT | Loại khen thưởng, kỷ luật |
35. | DM_LOAIDONVI_CONGTAC | Loại đơn vị công tác |
36. | DM_NGANHDAOTAO | Ngành đào tạo |
Ghi chú: Dữ liệu danh mục dùng chung chi tiết tại phụ lục 1 kèm theo và được thường xuyên cập nhật và cung cấp trên Cổng Thông tin điện tử Bộ Nội vụ tại địa chỉ:
https://moha.gov.vn/DATA/DOCU-MENT/2023/04/CCVC_BNV_Danhmucdungchung_BNV.pdf
4.2. Danh sách các trường thông tin yêu cầu bắt buộc
Lưu ý: Khi đồng bộ, cập nhật dữ liệu: Bắt buộc nhập ít nhất các trường bắt buộc của nhóm “Thông tin chung” và 1 bản ghi “quá trình lương”.
STT | Tên trường thông tin | Yêu cầu bắt buộc (x) | Ghi chú | |
Nhóm | Thông tin chi tiết | |||
| Thông tin chung |
|
|
|
1 |
| Ảnh cá nhân |
| Ảnh của Cán bộ CCVC |
2 |
| Cơ quan quản lý cán bộ, công chức, viên chức | x |
|
3 |
| Cơ quan, đơn vị sử dụng cán bộ, công chức, viên chức | x |
|
4 |
| Số hiệu |
|
|
5 |
| Mã số định danh |
| Sử dụng Số CCCD |
6 |
| 1) Họ và tên khai sinh (viết chữ in hoa) | x |
|
7 |
| Giới tính | x |
|
8 |
| 2) Các tên gọi khác |
|
|
9 |
| 3) Sinh ngày | x | Cho phép các định dạng Năm; Ngày tháng năm; Tháng năm |
10 |
| 4) Nơi sinh | x | Bắt buộc Tỉnh/TP, không bắt buộc địa giới hành chính cấp dưới |
11 |
| 5) Quê quán | x | Bắt buộc nhập đơn vị hành chính cấp tỉnh, đơn vị hành chính cấp huyện. |
12 |
| 6) Dân tộc | x |
|
13 |
| 7) Tôn giáo | x |
|
14 |
| 8) Số CCCD | x |
|
15 |
| Ngày cấp |
|
|
16 |
| SĐT liên hệ |
|
|
17 |
| 9) Sổ BHXH |
|
|
18 |
| Số thẻ BHYT |
|
|
19 |
| 10) Nơi ở hiện nay | x | Bắt buộc nhập đơn vị hành chính cấp tỉnh, đơn vị hành chính cấp huyện; Phường Xã nếu có danh mục thì bắt buộc, không có danh mục thì không bắt buộc Không bắt buộc địa chỉ chi tiết. |
20 |
| 11) Thành phần gia đình xuất thân |
|
|
21 |
| 12) Nghề nghiệp trước khi được tuyển dụng |
|
|
22 |
| 13) Ngày được tuyển dụng lần đầu |
|
|
23 |
| Cơ quan, tổ chức, đơn vị tuyển dụng |
|
|
24 |
| 14) Ngày vào cơ quan hiện đang công tác | x |
|
25 |
| 15) Ngày vào Đảng Cộng sản Việt Nam |
| Ngày vào đảng dự bị (sẽ kết nạp chính thức sau 12 tháng) Bắt buộc nếu chọn “Là Đảng viên” |
26 |
| Ngày chính thức |
| Không bắt buộc Mặc định điền thông tin thì đã là Đảng viên |
27 |
| 16) Ngày tham gia tổ chức chính trị - xã hội đầu tiên (ngày vào Đoàn TNCSHCM, Công đoàn, Hội) |
|
|
28 |
| 17) Ngày nhập ngũ |
|
|
29 |
| Ngày xuất ngũ |
|
|
30 |
| Quân hàm cao nhất |
|
|
31 |
| 18) Đối tượng chính sách |
|
|
32 |
| 19) Trình độ giáo dục phổ thông (đã tốt nghiệp lớp mấy/thuộc hệ nào) | x |
|
33 |
| 20) Trình độ chuyên môn cao nhất | x | Chỉ bắt buộc có 1 trình độ chuyên môn cao nhất trong quá trình Đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn |
34 |
| 21) Học hàm |
|
|
35 |
| 22) Danh hiệu nhà nước phong tặng |
|
|
36 |
| 23) Chức vụ hiện tại |
|
|
37 |
| Ngày bổ nhiệm/ngày phê chuẩn | x | Bắt buộc nhập nếu nhập “Chức vụ hiện tại”. Không bắt buộc nếu không nhập thông tin “Chức vụ hiện tại” |
38 |
| Ngày bổ nhiệm lại/phê chuẩn nhiệm kỳ tiếp theo |
|
|
39 |
| 24) Được quy hoạch chức danh |
|
|
40 |
| 25) Chức vụ kiêm nhiệm |
|
|
41 |
| 26) Chức vụ Đảng hiện tại |
|
|
42 |
| 27) Chức vụ Đảng kiêm nhiệm |
|
|
43 |
| 28) Công việc chính được giao | x |
|
44 |
| 29) Sở trường công tác |
|
|
45 |
| Công việc làm lâu nhất |
|
|
| 30) Tiền lương | Bắt buộc 1 trong 2 loại 30.1 hoặc 30.3, dữ liệu sẽ nhập tại Quá trình lương |
|
|
| Lương theo hệ số | 30.1) Ngạch/chức danh nghề nghiệp | x |
|
46 |
| Mã số | x |
|
47 |
| Ngày bổ nhiệm ngạch/ chức danh nghề nghiệp | x |
|
48 |
| Bậc lương | x |
|
49 |
| Hệ số | x |
|
50 |
| Ngày hưởng | x |
|
51 |
| Phần trăm hưởng | x |
|
52 |
| Phụ cấp thâm niên vượt khung |
|
|
53 |
| Ngày hưởng PCTNVK | x | Bắt buộc nếu nhập Phụ cấp thâm niên vượt khung, không bắt buộc nếu trường “phụ cấp thâm niên vượt khung” không có dữ liệu |
| Phụ cấp | 30.2) Phụ cấp chức vụ |
|
|
54 |
| Phụ cấp kiêm nhiệm |
|
|
55 |
| Phụ cấp khác |
|
|
| Lương theo vị trí việc làm | 30.3) Vị trí việc làm |
|
|
56 |
| Mã số | x |
|
57 |
| Bậc lương | x |
|
58 |
| Lương theo mức tiền | x |
|
59 |
| Ngày hưởng | x |
|
60 |
| Phần trăm hưởng | x |
|
61 |
| Phụ cấp thâm niên vượt khung |
|
|
62 |
| Ngày hưởng PCTNVK | x | Bắt buộc nếu nhập Phụ cấp thâm niên vượt khung, không bắt buộc nếu trường “phụ cấp thâm niên vượt khung” không có dữ liệu |
| 31) Tình trạng sức khoẻ |
|
|
|
63 |
| 31) Tình trạng sức khoẻ |
|
|
64 |
| Chiều cao |
|
|
65 |
| Cân nặng |
|
|
66 |
| Nhóm máu |
|
|
| 32) Quá trình đào tạo bồi dưỡng |
|
|
|
| 32.1- Chuyên môn (từ trung cấp trở lên cả trong nước và nước ngoài) |
|
|
|
67 |
| Từ Tháng/năm | x | Cho phép định dạng Tháng/Năm hoặc Năm |
68 |
| Đến Tháng/năm |
| Cho phép định dạng Tháng/Năm hoặc Năm |
69 |
| Tên cơ sở đào tạo | x |
|
70 |
| Chuyên ngành đào tạo | x |
|
71 |
| Hình thức đào tạo | x |
|
72 |
| Văn bằng, trình độ | x |
|
|
|
|
|
|
| 32.2- Lý luận chính trị |
|
|
|
73 |
| Từ Tháng/năm | x | Chỉ bắt buộc nhập Từ ngày |
74 |
| Đến Tháng/năm |
|
|
75 |
| Tên cơ sở đào tạo | x |
|
76 |
| Hình thức đào tạo |
|
|
77 |
| Văn bằng được cấp |
|
|
| 32.3- Bồi dưỡng quản lý nhà nước/ chức danh nghề nghiệp/ nghiệp vụ chuyên ngành |
|
|
|
78 |
| Từ Tháng/năm | x | Chỉ bắt buộc nhập Từ ngày |
79 |
| Đến Tháng/năm |
|
|
80 |
| Tên cơ sở đào tạo | x |
|
81 |
| Chứng chỉ được cấp |
|
|
| 32.4- Bồi dưỡng kiến thức an ninh, quốc phòng |
|
|
|
82 |
| Từ Tháng/năm | x | Chỉ bắt buộc nhập Từ ngày |
83 |
| Đến Tháng/ năm |
|
|
84 |
| Tên cơ sở đào tạo | x |
|
85 |
| Chứng chỉ được cấp | x |
|
| 32.5- Tin học |
|
|
|
86 |
| Từ Tháng/năm | x | Chỉ bắt buộc nhập Từ ngày |
87 |
| Đến Tháng/năm |
|
|
88 |
| Tên cơ sở đào tạo | x |
|
89 |
| Chứng chỉ được cấp |
|
|
| 32.6- Ngoại ngữ/ tiếng dân tộc |
|
|
|
90 |
| Từ Tháng/năm | x | Chỉ bắt buộc nhập Từ ngày |
91 |
| Đến Tháng/năm |
|
|
92 |
| Tên cơ sở đào tạo | x |
|
93 |
| Tên ngoại ngữ/ tiếng dân tộc | x |
|
94 |
| Chứng chỉ được cấp |
|
|
95 |
| Điểm số |
|
|
| 33) Tóm tắt quá trình công tác |
|
|
|
96 |
| Từ Tháng/năm | x | Chỉ bắt buộc nhập Từ ngày |
97 |
| Đến Tháng/năm |
|
|
98 |
| Đơn vị công tác (Đảng, chính quyền, đoàn thể, tổ chức xã hội) | x |
|
99 |
| Chức danh/ chức vụ | x |
|
| 34) Đặc điểm lịch sử bản thân |
|
|
|
100 |
| 34.1- Khai rõ: bị bắt, bị tù (từ ngày tháng năm nào đến ngày tháng năm nào, ở đâu?), đã khai báo cho ai, những vấn đề gì? |
|
|
| 34.2- Bản thân có làm việc cho chế độ cũ |
|
|
|
101 |
| Từ Tháng/năm | x |
|
102 |
| Đến Tháng/năm | x |
|
103 |
| Chức danh, chức vụ, đơn vị, địa điểm đã làm việc | x |
|
| 34.3-Tham gia hoặc có quan hệ với các tổ chức chính trị, kinh tế, xã hội … ở nước ngoài |
|
|
|
104 |
| Từ Tháng/năm | x |
|
105 |
| Đến Tháng/năm | x |
|
106 |
| Tên tổ chức, địa chỉ trụ sở, công việc đã làm | x |
|
| 35) Khen thưởng, kỷ luật |
|
|
|
| 35.1- Thành tích thi đua, khen thưởng |
|
|
|
107 |
| Năm | x |
|
108 |
| Xếp loại chuyên môn | Bắt buộc ít nhất 1 trong 3 giá trị |
|
109 |
| Xếp loại thi đua |
|
|
110 |
| Hình thức khen thưởng |
|
|
| 35.2-Kỷ luật Đảng/ hành chính |
|
|
|
111 |
| Từ Tháng/năm | x | Chỉ bắt buộc nhập Từ ngày |
112 |
| Đến Tháng/năm |
|
|
113 |
| Hình thức | x |
|
114 |
| Hành vi vi phạm chính | x |
|
115 |
| Cơ quan quyết định | x |
|
| 36) Quan hệ gia đình |
|
|
|
| 36.1- Về bản thân: Cha, Mẹ, Vợ (hoặc chồng), các con, anh chị em ruột |
|
|
|
116 |
| Mối quan hệ | x |
|
117 |
| Họ và tên | x |
|
118 |
| Năm sinh | x |
|
119 |
| Quê quán, nghề nghiệp, chức danh, chức vụ, đơn vị công tác, học tập, nơi ở (trong, ngoài nước); thành viên các tổ chức chính trị - xã hội (trong, ngoài nước); làm việc cho chế độ cũ, tiền án, tiền sự (nếu có) |
|
|
| 36.2- Cha, Mẹ, anh chị em ruột (bên vợ hoặc chồng) |
|
|
|
120 |
| Mối quan hệ | x |
|
121 |
| Họ và tên | x |
|
122 |
| Năm sinh | x |
|
123 |
| Quê quán, nghề nghiệp, chức danh, chức vụ, đơn vị công tác, học tập, nơi ở (trong, ngoài nước); thành viên các tổ chức chính trị - xã hội (trong, ngoài nước); làm việc cho chế độ cũ, tiền án, tiền sự (nếu có) |
|
|
| 37) Hoàn cảnh kinh tế gia đình |
|
|
|
| 37.1- Quá trình lương của bản thân |
|
|
|
124 |
| Từ Tháng/năm | x | Chỉ bắt buộc nhập Từ ngày |
125 |
| Đến Tháng/năm |
|
|
126 |
| Mã số | x |
|
127 |
| Bậc lương | x |
|
128 |
| Hệ số lương | x | Chỉ bắt buộc với loại lương là lương hệ số, không bắt buộc với lương theo vị trí việc làm |
129 |
| Tiền lương theo vị trí việc làm | x | Chỉ bắt buộc đối với loại lương theo vị trí việc làm |
| 37.2- Các loại phụ cấp khác |
|
|
|
130 |
| Từ Tháng/năm | x | Chỉ bắt buộc nhập Từ ngày |
131 |
| Đến Tháng/năm |
|
|
132 |
| Loại phụ cấp | x |
|
133 |
| Phần trăm hưởng | x | Bắt buộc nhập một trong 3 giá trị |
134 |
| Hệ số |
|
|
135 |
| Giá trị (đồng) |
|
|
136 |
| Hình thức hưởng |
| Đây là ghi chú công thức tính ra phụ cấp, BNĐP không cần truyền lên, dữ liệu sẽ load theo cấu hình trong danh mục phụ cấp |
| 37.3- Nguồn thu nhập chính của gia đình hàng năm |
|
|
|
137 |
| Tiền lương |
|
|
138 |
| Các nguồn khác |
|
|
| Nhà ở |
|
|
|
139 |
| Được cấp, được thuê (loại nhà) | x |
|
140 |
| Tổng diện tích sử dụng | x |
|
141 |
| Giấy chứng nhận quyền sở hữu | x |
|
142 |
| Nhà tự mua, tự xây (loại nhà) | x |
|
143 |
| Tổng diện tích sử dụng | x |
|
144 |
| Giấy chứng nhận quyền sở hữu | x |
|
| Đất ở |
|
|
|
145 | Đất được cấp | Đất được cấp (m2) | x |
|
146 |
| Giấy chứng nhận quyền sử dụng | x |
|
147 | Đất tự mua | Đất tự mua (m2) | x |
|
148 |
| Giấy chứng nhận quyền sử dụng | x |
|
149 |
| Đất sản xuất kinh doanh |
|
|
| 38) Nhận xét, đánh giá của cơ quan, tổ chức, đơn vị sử dụng |
|
|
|
150 |
| 38) Nhận xét, đánh giá của cơ quan, tổ chức, đơn vị sử dụng |
|
|
5. Danh sách dịch vụ và mã lỗi
5.1. Dịch vụ đồng bộ cập nhật dữ liệu từ HTTT/CSDL về cán bộ, công chức, viên chức của BNĐP về CSDLQG về cán bộ, công chức, viên chức
5.1.1. Danh sách dịch vụ đồng bộ dữ liệu từ hệ thống của BNĐP
a. Danh sách dịch vụ đồng bộ dữ liệu từ hệ thống của BNĐP
STT | Mã API | Tên API |
1. | M01 | Nhóm toàn bộ Thông tin hồ sơ CBCCVC |
2. | M02 | Thông tin chung hồ sơ CBCCVC |
3. | M03 | Quá trình đào tạo, bồi dưỡng |
4. | M04 | Đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn (từ trung cấp trở lên cả trong và nước ngoài) |
5. | M05 | Đào tạo, bồi dưỡng lý luận chính trị |
6. | M06 | Bồi dưỡng quản lý nhà nước/chức danh nghề nghiệp/ nghiệp vụ chuyên ngành |
7. | M07 | Bồi dưỡng kiến thức an ninh, quốc phòng |
8. | M08 | Đào tạo, bồi dưỡng tin học |
9. | M09 | Đào tạo, bồi dưỡng ngoại ngữ/Tiếng dân tộc |
10. | M10 | Tóm tắt quá trình công tác |
11. | M11 | Nhóm Thông tin đặc điểm lịch sử bản thân |
12. | M12 | Bị bắt, tù đày |
13. | M13 | Bản thân có làm việc cho chế độ cũ |
14. | M14 | Tham gia hoặc có quan hệ với các tổ chức chính trị, kinh tế, xã hội ở nước ngoài |
15. | M15 | Nhóm thông tin Khen thưởng, Kỷ luật |
16. | M16 | Thành tích thi đua, khen thưởng |
17. | M17 | Kỷ luật Đảng/hành chính |
18. | M18 | Nhóm thông tin Quan hệ gia đình |
19. | M19 | Về bản thân: Cha, Mẹ, Vợ (hoặc chồng), các con, anh chị em ruột |
20. | M20 | Cha, Mẹ, anh chị em ruột (bên vợ hoặc chồng) |
21. | M21 | Nhóm thông tin Hoàn cảnh kinh tế gia đình |
22. | M22 | Quá trình lương của bản thân |
23. | M23 | Các loại phụ cấp khác |
24. | M24 | Nguồn thu nhập chính của gia đình hàng năm |
25. | M25 | Nhận xét, đánh giá của cơ quan, tổ chức, đơn vị sử dụng |
26. | M26 | Nghỉ việc |
27. | M27 | Gián đoạn lao động |
28. | M28 | Tập tin đính kèm Ảnh cá nhân (Ảnh đại diện) |
b. Dịch vụ truy vấn danh mục dùng chung
STT | Mã API | Tên API |
1. | CSDM01 | Dịch vụ truy vấn Danh mục dùng chung |
5.1.2. Danh sách mã lỗi dịch vụ đồng bộ dữ liệu từ hệ thống của BNĐP
STT | Mã | Mô tả | Ghi chú |
1. | 0 | Thành công |
|
2. | 21 | Cấu trúc gói tin gửi đồng bộ không đúng quy định |
|
3. | 22 | Cơ quan gửi đồng bộ không có quyền tích hợp |
|
Tài khoản chưa được cấp quyền gửi thông tin đồng bộ |
| ||
Hồ sơ CBCCVC không thuộc phạm vi hồ sơ được phép đồng bộ của đơn vị gửi đồng bộ. |
| ||
API thêm mới | |||
4. | 23 | Số CCCD trong nhóm định danh không trùng khớp so với hồ sơ |
|
5. | Lấy số CCCD trong hồ sơ làm số định danh của hồ sơ |
| |
6. | Đã tồn tại hồ sơ CBCCVC có trạng thái Đang làm việc trong CSDL QG |
| |
API cập nhật | |||
7. | 24 | Tồn tại số CCCD không trùng khớp CCCD của CBCCVC trong hồ sơ cập nhật |
|
8. | Chỉ cho cập nhật thông tin cho hồ sơ có trạng thái Đang làm việc |
| |
9. | Hồ sơ CBCCVC không tồn tại trong hệ thống. |
| |
10. | 25 | Chỉ cho phép chuyển hồ sơ từ trạng thái Đang làm việc sang Thôi việc |
|
API xóa | |||
11. | 26 | Hồ sơ CBCCVC đã được duyệt, không thể thực hiện xóa |
|
12. | Hồ sơ CBCCVC không tồn tại |
| |
13. | Tồn tại số CCCD không trùng khớp CCCD của CBCCVC trong hồ sơ cập nhật |
| |
14. | 27 | <Tên trường thông tin >, không đúng quy định hoặc sai bảng mã Unicode |
|
15. | <Tên trường thông tin> bắt buộc nhập |
| |
16. | <Tên trường thông tin> không đúng định <định dạng quy định> |
| |
17. | 28 | <Tên trường thông tin> không tồn tại trong danh mục <Tên danh mục> |
|
18. | 29 | Lỗi đồng bộ thêm mới hồ sơ có trạng thái Thôi việc/ nghỉ việc |
|
Bắt buộc nhập thông tin thôi việc khi chuyển trạng thái hồ sơ sang Thôi việc |
| ||
Chỉ nhập thông tin gián đoạn lao động cho hồ sơ có trạng thái Đang làm việc |
| ||
Trạng thái hồ sơ CBCCVC chỉ cho phép thay đổi từ Đang làm việc sang Thôi việc, nghỉ hưu. |
| ||
Lỗi file đính kèm không đúng mã, tên tập tin đính kèm. |
| ||
Lỗi file đính kèm không đúng định dạng <liệt kê các định dạng cho phép> hoặc dung lượng vượt quá quy định |
|
5.2. Danh sách dịch vụ chia sẻ dữ liệu đã được đối khớp với cơ sở dữ liệu quốc gia về Dân cư từ hệ thống của cơ sở dữ liệu quốc gia về cán bộ, công chức, viên chức về các HTTT/CSDL về cán bộ, công chức, viên chức của BNĐP
5.2.1. Danh sách dịch vụ chia sẻ dữ liệu đã được đối khớp với cơ sở dữ liệu quốc gia về Dân cư từ cơ sở dữ liệu quốc gia về cán bộ, công chức, viên chức
STT | Mã API | Tên API |
1. | C01 | Dịch vụ chia sẻ dữ liệu đã được đối khớp với CSDLQG về Dân cư từ CSDLQG về CBCCVC |
5.2.2. Danh sách mã lỗi dịch vụ chia sẻ dữ liệu đã được đối khớp với cơ sở dữ liệu quốc gia về Dân cư từ cơ sở dữ liệu quốc gia về cán bộ, công chức, viên chức
STT | Mã | Mô tả | Ghi chú |
1. | 0 | Thành công |
|
2. | 1 | Không tìm thấy thông tin (Không tìm thấy hồ sơ, đơn vị, tập tin đính kèm…) |
|
3. | 2 | Lỗi (Cấu trúc body yêu cầu không đúng, sai định dạng, thiếu thông tin đầu vào…) |
|
5.3. Danh sách dịch vụ chia sẻ dữ liệu đã được đối khớp với cơ sở dữ liệu quốc gia về BHXH từ hệ thống của cơ sở dữ liệu quốc gia về cán bộ, công chức, viên chức về các HTTT/CSDL về cán bộ, công chức, viên chức của BNĐP
5.3.1. Danh sách dịch vụ chia sẻ dữ liệu đã được đối khớp với cơ sở dữ liệu quốc gia về BHXH từ cơ sở dữ liệu quốc gia về cán bộ, công chức, viên chức
STT | Mã API | Tên API |
1. | C02 | Dịch vụ chia sẻ dữ liệu đã được đối khớp với CSDLQG về BHXH từ CSDLQG về CBCCVC |
5.3.2. Danh sách mã lỗi dịch vụ chia sẻ dữ liệu đã được đối khớp với CSDLQG về BHXH từ CSDLQG về CBCCVC
STT | Mã | Mô tả | Ghi chú |
1. | 0 | Thành công |
|
2. | 1 | Không tìm thấy thông tin (Không tìm thấy hồ sơ, đơn vị, tập tin đính kèm…) |
|
3. | 2 | Lỗi (Cấu trúc body yêu cầu không đúng, sai định dạng, thiếu thông tin đầu vào…) |
|
5.4. Dịch vụ chia sẻ dữ liệu từ hệ thống của cơ sở dữ liệu quốc gia về cán bộ, công chức, viên chức về các HTTT/CSDL về cán bộ, công chức, viên chức của BNĐP
5.4.1. Danh sách dịch vụ chia sẻ dữ liệu từ cơ sở dữ liệu quốc gia về CBCCVC
a. Danh sách Mã API chia sẻ thông tin bộ máy tổ chức
STT | Mã API | Tên API |
1. | C03 | Chia sẻ thông tin đơn vị |
b. Danh sách API chia sẻ thông tin hồ sơ
STT | Mã API | Tên API | |
1. | C04 | Nhóm toàn bộ Thông tin hồ sơ CBCCVC | |
2. | C05 | Thông tin chung hồ sơ CBCCVC | |
3. | C06 | Nhóm thông tin Quá trình đào tạo, bồi dưỡng | |
4. | C07 | Đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn (từ trung cấp trở lên cả trong nước và nước ngoài) | |
5. | C08 | Đào tạo, bồi dưỡng lý luận chính trị | |
6. | C09 | Bồi dưỡng quản lý nhà nước/ chức danh nghề nghiệp/ nghiệp vụ chuyên ngành | |
7. | C10 | Bồi dưỡng kiến thức an ninh, quốc phòng | |
8. | C11 | Đào tạo, bồi dưỡng tin học | |
9. | C12 | Đào tạo, bồi dưỡng ngoại ngữ/ tiếng dân tộc | |
10. | C13 | Tóm tắc quá trình công tác | |
11. | C14 | Nhóm Thông tin Đặc điểm lịch sử bản thân | |
12. | C15 | Bị bắt, tù đày | |
13. | C16 | Bản thân có làm việc cho chế độ cũ | |
14. | C17 | Tham gia hoặc có quan hệ với các tổ chức chính trị, kinh tế, xã hội ở nước ngoài | |
15. | C18 | Nhóm thông tin Khen thưởng, Kỷ luật | |
16. | C19 | Thành tích thi đua, khen thưởng | |
17. | C20 | Kỷ luật Đảng/ hành chính | |
18. | C21 | Nhóm thông tin Quan hệ gia đình | |
19. | C22 | Về bản thân: Cha, Mẹ, Vợ (hoặc chồng), các con, anh chị em ruột | |
20. | C23 | Cha, Mẹ, anh chị em ruột (bên vợ hoặc chồng) | |
21. | C24 | Nhóm thông tin Hoàn cảnh kinh tế gia đình | |
22. | C25 | Quá trình lương của bản thân | |
23. | C26 | Các loại phụ cấp khác | |
24. | C27 | Nguồn thu nhập chính của gia đình hàng năm | |
25. | C28 | Nhận xét, đánh giá của cơ quan, tổ chức, đơn vị sử dụng | |
26. | C29 | Nghỉ việc | |
27. | C30 | Gián đoạn lao động | |
28. | C31 | Tập tin đính kèm Ảnh cá nhân (Ảnh đại diện) | |
5.4.2. Danh sách mã lỗi dịch vụ chia sẻ dữ liệu từ CSDLQG về CBCCVC
STT | Mã | Mô tả | Ghi chú |
1. | 0 | Thành công |
|
2. | 1 | Không tìm thấy thông tin (Không tìm thấy hồ sơ, đơn vị, tập tin đính kèm…) |
|
3. | 2 | Lỗi (Cấu trúc body yêu cầu không đúng, sai định dạng, thiếu thông tin đầu vào…) |
|
6.1. Yêu cầu định dạng gói tin tích hợp, chia sẻ dữ liệu
- HTTT/CSDL của BNĐP cần bảo đảm đầy đủ các trường thông tin trong các gói tin để đảm bảo việc kết nối, tích hợp, chia sẻ dữ liệu với cơ sở dữ liệu quốc gia về cán bộ, công chức, viên chức.
- BNĐP khi xây dựng hệ thống cần đảm bảo các trường dữ liệu phù hợp, đầy đủ để đảm bảo dữ liệu gửi về cơ sở dữ liệu quốc gia về cán bộ, công chức, viên chức là đầy đủ.
6.1.1. Bảng Định dạng gói tin request
6.1.1.1. Thông tin Header chung tích hợp, chia sẻ dữ liệu
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Ghi chú |
1. | MessageVersion | String | x | Để mặc định "1.0" |
2. | SenderCode | String | x | Mã đơn vị gửi mã do Bộ Nội vụ cấp |
3. | SenderName | String | x | Tên bộ ngành, địa phương, cơ quan, trung tâm gửi dữ liệu |
4. | TransactionType | String | x | Mã các giao dịch là mã các API. Ví dụ: M01 – nhóm thông tin chung M02 – nhóm thông tin cơ quan….. |
5. | TransactionName | String | x | Để mặc định "API" |
6. | TransactionDate | String |
| Ngày thực hiện giao dịch có định dạng "yyyymmdd", |
7. | RequestID | String | x | Sinh random theo GUID/UUID đề sau này thực hiện đối soát giữa Bộ và Bộ ngành, địa phương |
8. | ActionType | String | x | Hành động của hàm ADD, DEL, EDIT, VIEW (thêm, xóa, sửa, xem) |
6.1.1.2. Yêu cầu định dạng gói tin tích hợp
a. Thông tin request tích hợp dữ liệu
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Ghi chú |
1. | Data | Collection |
| Chứa thông tin dữ liệu gửi lên tùy thuộc vào từng dịch vụ |
| Dữ liệu Data ▪ Đinh dạng body JSON ▪ Content-Type: application/json ▪ Định dạng Collection theo phụ thuộc vào từng dịch vụ đồng bộ dữ liệu. | |||
2. | Security | Collection |
|
|
| Ký số Security (BNĐP thực hiện ký số với dữ liệu đồng bộ lên CSDLQG về CBCCVC) ▪ Bước 1: Từ nội dung thẻ Data chuyển đổi tính toán ra giá trị hash bằng cách sử dụng thuật toán Serialize Algorithm do Bộ Nội vụ cung cấp ▪ Bước 2: Sử dụng private key tương ứng với chứng thư của người dùng (người có thẩm quyền của bộ ngành, địa phương), ký số giá trị hash để tạo signature ▪ Bước 3: Đính kèm signature ở bước 2 + cert của người dùng (người có thẩm quyền của bộ ngành, địa phương) vào cấu trúc dữ liệu body json |
b. Định dạng gói tin response với các dịch vụ đồng bộ dữ liệu từ BNĐP
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Ghi chú |
1. | Timestamp | String | x | Thời gian thực hiện đồng bộ dữ liệu lấy theo thời gian hệ thống và theo định dạng yyyy-MM-ddHH:mm:ss |
2. | Status | String | x | 0: Đồng bộ thành công #1: Đồng bộ không thành công |
3. | Message | String | x | Nội dung message thông báo cho người dùng |
4. | TransactionId | String | x | Mã GUID/UUID của giao dịch. Sẽ trả về giá trị tương ứng với input truyền vào từ request |
5. | Details | Collection | x | Chi tiết của lỗi. - Nhận giá trị null - Nhận giá trị là mảng có 2 thuộc tính { Field, Message } nếu Status khác 0 |
6.1.1.2. Yêu cầu định dạng gói tin chia sẻ dữ liệu
a. Thông tin request chia sẻ
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Ghi chú |
Dữ liệu đinh dạng Params - Định dạng params có giá trị key - value - edito theo phụ thuộc vào từng dịch vụ chia sẻ dữ liệu. |
b. Định dạng gói tin response với các dịch vụ chia sẻ dữ liệu từ cơ sở dữ liệu quốc gia về cán bộ, công chức, viên chức
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Ghi chú |
1. | Timestamp | String | x | Thời gian thực hiện đồng bộ dữ liệu lấy theo thời gian hệ thống và theo định dạng yyyy-MM-ddHH:mm:ss |
2. | Status | String | x | 0: Đồng bộ thành công #1: Đồng bộ không thành công |
3. | Message | String | x | Nội dung message thông báo cho người dùng |
4. | TransactionId | String | x | Mã GUID/UUID của giao dịch. Sẽ trả về giá trị tương ứng với input truyền vào từ request |
5. | Data | Collection |
| Chứa thông tin dữ liệu trả về tùy thuộc vào từng dịch vụ |
| Dữ liệu Data ▪ Dữ liệu định dạng JSON ▪ Định dạng Collection theo phụ thuộc vào từng dịch vụ chia sẻ (Chi tiết mô tả trong từng dịch vụ chia sẻ sau). | |||
6. | Security | Collection |
|
|
| Ký số Security (CSDLQG về CBCCVC thực hiện ký số với dữ liệu chia sẻ cho BNĐP) ▪ Bước 1: Từ nội dung thẻ Data chuyển đổi tính toán ra giá trị hash bằng cách sử dụng thuật toán Serialize Algorithm do Bộ Nội vụ cung cấp ▪ Bước 2: Sử dụng private key tương ứng với chứng thư của người dùng (người có thẩm quyền của Bộ Nội vụ), ký số giá trị hash để tạo signature ▪ Bước 3: Đính kèm signature ở bước 2 + cert của người dùng (người có thẩm quyền của Bộ Nội vụ) vào cấu trúc dữ liệu body json |
7.1. Dịch vụ M01 – Nhóm toàn bộ Thông tin hồ sơ CBCCVC
- Mục đích
API dùng để thêm mới, cập nhật toàn bộ các thông tin hồ sơ, quá trình lương, quá trình công tác, khen thưởng, kỷ luật, các thông tin về gia đình,.. cho cán bộ, công chức, viên chức
Lưu ý: API cập nhật, đồng bộ thông tin chung của Hồ sơ cán bộ, công chức, viên chức yêu cầu truyền ít nhất các thông tin bắt buộc của nhóm thông tin chung và thông tin Quá trình lương.
- Mô tả
Dữ liệu JSON đầu vào | ||||||
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú | |
I. | Data |
| x |
| Phần mô tả | |
1. | SoCCCD | String | x |
|
| |
2. | HoSoCBCCVC |
| x |
|
| |
2.1. | LoaiHoSo | String | x |
| Lấy trong danh mục Loại hồ sơ (truy vấn theo mã DM_LOAIHOSO). | |
2.2. | DonViQuanLy | String | x |
| Mã đơn vị quản lý của CBCCVC | |
2.3. | DonViSuDung | String | x |
| Mã đơn vị sử dụng của CBCCVC | |
2.4. | SoHieuCBCCVC | String |
|
| Mã số hiệu của Công chức viên chức của đơn vị quản lý | |
2.5. | SoHieuCBCCVCDVSD | String |
|
| Mã số hiệu của Công chức viên chức của đơn vị sử dụng | |
2.6. | AnhCaNhan | string |
|
| - Mã tập tin ảnh cá nhân của đơn vị gửi lên (chú ý mã phải dạng UUID/ID hoặc phải tiếng việt không dấu, không dấu cách và không chứa ký tự đặc biệt). - Cần truyền mã ảnh lên trước sau đó mới gọi Api “Tập tin đính kèm” để đẩy tập tin ảnh cá nhân cho CBCCVC | |
2.7. | HoVaTen | String | x |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ | |
2.8. | TenGoiKhac | String |
|
| Tên gọi khác của cá nhân trong hồ sơ | |
2.9. | GioiTinh | String | x |
| Lấy trong Danh mục giới tính (truy vấn theo mã DM_GIOITINH) | |
2.10. | NgaySinh | String | x |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD | |
2.11. | NoiSinh |
|
|
|
| |
| DonViHanhChinhTinh | String | x |
| Đơn vị hành chính cấp tỉnh | |
DonViHanhChinhHuyen | String |
|
| Đơn vị hành chính cấp huyện | ||
DonViHanhChinhXa | String |
|
| Đơn vị hành chính cấp xã | ||
DiaChi | String |
|
| Thông tin chi tiết Địa chỉ | ||
2.12. | QueQuan |
| x |
| Quê quán | |
| DonViHanhChinhTinh | String | x |
| Đơn vị hành chính – mã tỉnh. Lấy trong danh mục Đơn vị hành chính (truy vấn theo mã DM_TINH). | |
DonViHanhChinhHuyen | String | x |
| Đơn vị hành chính – huyện. Lấy trong danh mục Đơn vị hành chính (truy vấn theo mã DM_HUYEN). | ||
DonViHanhChinhXa | String |
|
| Đơn vị hành chính – xã. Lấy trong danh mục Đơn vị hành chính (truy vấn theo mã DM_XA). | ||
DiaChi | String |
|
| Thông tin chi tiết Địa chỉ. | ||
2.13. | DanToc | String | x |
| Lấy trong Danh mục Dân tộc (truy vấn theo mã DM_DANTOC) | |
2.14. | TonGiao | String | x |
| Lấy trong Danh mục Tôn giáo (truy vấn theo mã DM_TONGIAO) | |
2.15. | SoCCCD | String | x |
|
| |
2.16. | NoiCapCCCD | String |
|
| Nơi cấp CCCD | |
2.17. | NgayCapCCCD | String |
|
| Nơi cấp CCCD, Định dạng YYYYMMDD | |
2.18. | SoDienThoai | String |
|
| Số điện thoại | |
2.19. | SoBHXH | String |
|
| Số Bảo hiểm xã hội | |
2.20. | SoBHYT | String |
|
| Số thẻ bảo hiểm y tế | |
2.21. | NoiO |
| x |
| Nơi ở hiện tại | |
| DonViHanhChinhTinh | String | x |
| Đơn vị hành chính – mã tỉnh. Lấy trong danh mục Đơn vị hành chính (truy vấn theo mã DM_TINH). | |
DonViHanhChinhHuyen | String | x |
| Đơn vị hành chính – huyện. Lấy trong danh mục Đơn vị hành chính (truy vấn theo mã DM_HUYEN). | ||
DonViHanhChinhXa | String | Bắt buộc khi DM Huyện có dữ liệu DM cấp xã |
| Đơn vị hành chính – xã. Lấy trong danh mục Đơn vị hành chính (truy vấn theo mã DM_XA). | ||
DiaChi | String |
|
| Thông tin chi tiết Địa chỉ. | ||
2.22. | ThanhPhanGiaDinh | String |
|
| Lấy trong danh mục Thành phần gia đình (truy vấn theo mã DM_THANHPHAN- GIADINH) | |
2.23. | NgheNghiepTruocKhiTuyenDung | String |
|
| Nghề nghiệp trước khi tuyển dụng | |
2.24. | NgayTuyenDungLanDau | String |
|
| Ngày tuyển dụng lần đầu, Định dạng YYYYMMDD | |
2.25. | TenCoQuanTuyenDung | String |
|
| Tên cơ quan tuyển dụng | |
2.26. | NgayVaoCoQuanHienNay | String | x |
| Ngày vào cơ quan hiện nay, Định dạng YYYYMMDD | |
2.27. | NgayVaoDang | String |
|
| Ngày vào Đảng, Định dạng YYYYMMDD | |
2.28. | NgayVaoDangChinhThuc | String |
|
| Ngày chính thức vào Đảng, Định dạng YYYYMMDD | |
2.29. | ThamGiaToChucCTXH | String |
|
| Ngày tham gia tổ chức chính trị, xã hội đầu tiên (ngày vào Đoàn TNCSHCM, Công đoàn, Hội. | |
2.30. | NgayNhapNgu | String |
|
| Ngày nhập ngũ. Định dạng YYYYMMDD | |
2.31. | NgayXuatNgu | String |
|
| Ngày xuất ngũ Định dạng YYYYMMDD | |
2.32. | QuanHamCaoNhat | String |
|
| Quân hàm cao nhất. Lấy từ danh mục Quân hàm (truy vấn theo mã DM_QUANHAM) | |
2.33. | DoiTuongChinhSach | Array |
| x | Mảng danh sách mã Mã Đối tượng chính sách (lấy từ danh mục DM_DOITUONGCHINHSACH) | |
2.34. | HocVanPhoThong | String | x |
| Danh mục Trình độ đào tạo (truy vấn theo mã DM_GIAODUCPHOTHONG) | |
2.35. | HocHam | String |
|
| Danh mục Học hàm (truy vấn theo mã DM_HOCHAM) | |
2.36. | DanhHieuPhongTang | Array |
| x | Mảng danh sách mã Mã Danh hiệu nhà nước phong tặng (lấy từ danh mục DM_DANHHIEUPHONGTANG) | |
2.37. | ChucVu | String |
|
| Chức vụ hiện tại Danh mục Chức vụ (truy vấn theo mã DM_CHUCVU) | |
2.38. | Ngaybonhiemchucvu | String | Bắt buộc nếu trường “Chucvu” có dữ liệu |
| Ngày bổ nhiệm chức vụ hiện tại, Định dạng YYYYMMDD Bắt buộc nhập nếu trường “Chucvu” có dữ liệu | |
2.39. | NgayBoNhiemLaiChucVu | String |
|
| Ngày bổ nhiệm lại chức vụ, Định dạng YYYYMMDD | |
2.40. | ChucVuQuyHoach | Array |
| x | Mảng danh sách mã Chức vụ đang được quy hoạch (lấy từ danh mục DM_CHUCVU) | |
2.41. | ChucVuKiemNhiem | Array |
| x | Mảng danh sách mã Chức vụ (chức danh) kiêm nhiệm (lấy từ danh mục DM_CHUCVU) | |
2.42. | ChucVuDang | String |
|
| Danh mục Chức vụ Đảng (truy vấn theo mã DM_CHUCVUDANG) | |
2.43. | ChucVuDangKiemNhiem | String |
|
| Danh mục Chức vụ Đảng (cấp ủy) kiêm nhiệm (truy vấn theo mã DM_CHUCVUDANG) | |
2.44. | CongViecChinhDuocGiao | String | x |
| Thông tin Công việc chính được giao | |
2.45. | NangLucSoTruong | String |
|
| Thông tin Năng lực sở trường công tác | |
2.46. | CongViecLamLauNhat | String |
|
| Thông tin Công việc làm lâu nhất | |
2.47. | TinhTrangSucKhoe | String |
|
| Thông tin tình trạng sức khoẻ | |
2.48. | ChieuCao | Number |
|
| Thông tin chiều cao, tính theo cm | |
2.49. | CanNang | Number |
|
| Thông tin cân nặng, tính theo kg | |
2.50. | NhomMau | String |
|
| Mã mhóm máu, lấy từ danh mục Nhóm máu (truy vấn từ mã DM_NHOMMAU) | |
2.51. | DaoTaoBoiDuong |
|
|
|
| |
| ChuyenMon |
|
| x |
| |
| TuNgay | String | x |
| Tham gia từ ngày, Định dạng YYYYMM; YYYY | |
DenNgay | String |
|
| Tham gia Đến ngày, Định dạng YYYYMM; YYYY | ||
CoSoDaoTao | String | Bắt buộc 1 trong 2 trường |
| Lấy mã từ danh mục Cơ sở đào tạo (truy vấn theo mã DM_COSODAOTAO) | ||
TenCoSoDaoTao | String |
|
| Trường hợp cơ sở đào tạo không có trong danh mục thì đơn vị gửi Tên cơ sở đào tạo | ||
ChuyenNganhDaoTao | String | x |
| Lấy từ danh mục Chuyên ngành đào tạo (truy vấn theo mã DM_CHUYENNGANHDAOTAO) | ||
VanBangDuocCap | String |
|
| Thông tin Văn bằng, chứng chỉ được cấp | ||
HinhThucDaoTao | String |
|
| Lấy từ danh mục Hình thức đào tạo (truy vấn theo mã DM_HINHTHUCDAOTAO) | ||
TrinhDoDaoTao | String | x |
| Lấy từ danh mục Trình độ đào tạo (truy vấn theo mã DM_TRINHDODAOTAO) | ||
TrinhDoCaoNhat | String |
|
| Trình độ cao nhất trong danh sách chỉ đánh dấu một bản ghi có trình độ cao nhất, mặc định “0” “1”: Trình đô cao nhất và “0” ngược lại | ||
| LyLuanChinhTri |
|
| x |
| |
| TuNgay | String | x |
| Tham gia Từ ngày, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY | |
DenNgay | String |
|
| Tham gia Đến ngày, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY | ||
CoSoDaoTao | String | Bắt buộc 1 trong 2 trường |
| Lấy từ danh mục Cơ sở đào tạo (truy vấn theo mã DM_COSODAOTAO) | ||
TenCoSoDaoTao | String |
| Trường hợp cơ sở đào tạo không có trong danh mục thì đơn vị gửi Tên cơ sở đào tạo | |||
VanBangDuocCap | String |
|
| Thông tin Văn bằng, chứng chỉ được cấp | ||
HinhThucDaoTao | String |
|
| Lấy từ danh mục Hình thức đào tạo (truy vấn theo mã DM_HINHTHUCDAOTAO) | ||
| QuanLyNhaNuoc-NghiepVuChuyen-Nganh |
|
| x |
| |
| TuNgay | String | x |
| Tham gia Từ ngày, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY | |
DenNgay | String |
|
| Tham gia Đến ngày, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY | ||
CoSoDaoTao | String | Bắt buộc 1 trong 2 trường |
| Lấy mã từ danh mục Cơ sở đào tạo (truy vấn theo mã DM_COSODAOTAO) | ||
TenCoSoDaoTao | String |
| Trường hợp cơ sở đào tạo không có trong danh mục thì đơn vị gửi Tên cơ sở đào tạo | |||
VanBangDuocCap | String |
|
| Thông tin Văn bằng, chứng chỉ được cấp | ||
| QuocPhongAnNinh |
|
| x |
| |
| TuNgay | String | x |
| Tham gia Từ ngày, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY | |
DenNgay | String |
|
| Tham gia Đến ngày, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY | ||
CoSoDaoTao | String | Bắt buộc 1 trong 2 trường |
| Lấy từ danh mục Cơ sở đào tạo (truy vấn theo mã DM_COSODAOTAO) | ||
TenCoSoDaoTao | String |
| Trường hợp cơ sở đào tạo không có trong danh mục thì đơn vị gửi Tên cơ sở đào tạo | |||
VanBangDuocCap | String | x |
| Thông tin Văn bằng chứng chỉ | ||
| NgoaiNguTiengDanToc |
|
| x |
| |
| TuNgay | String | x |
| Tham gia Từ ngày, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY | |
DenNgay | String |
|
| Tham gia Đến ngày, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY | ||
NgoaiNguTiengDanToc | String | x |
| Lấy mã từ danh mục Ngoại ngữ hoặc Tiếng dân tộc (truy vấn theo mã DM_NGOAINGU | ||
CoSoDaoTao | String | Bắt buộc 1 trong 2 trường |
| Lấy mã từ danh mục Cơ sở đào tạo (truy vấn theo mã DM_COSODAOTAO) | ||
TenCoSoDaoTao | String |
| Trường hợp cơ sở đào tạo không có trong danh mục thì đơn vị gửi Tên cơ sở đào tạo | |||
VanBangDuocCap | String |
|
| Thông tin Văn bằng chứng chỉ | ||
DiemSo | String |
|
| Điểm số | ||
| TinHoc |
|
| x |
| |
| TuNgay | String | x |
| Tham gia Từ ngày, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY | |
DenNgay | String |
|
| Tham gia Đến ngày, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY | ||
CoSoDaoTao | String | Bắt buộc 1 trong 2 trường |
| Lấy mã từ danh mục Cơ sở đào tạo (truy vấn theo mã DM_COSODAOTAO) | ||
TenCoSoDaoTao | String |
| Trường hợp cơ sở đào tạo không có trong danh mục thì đơn vị gửi Tên cơ sở đào tạo | |||
VanBangDuocCap | String |
|
| Thông tin Văn bằng, chứng chỉ được cấp | ||
2.52. | QuaTrinhCongTac |
|
| x |
| |
| TuNgay | String | x |
| Thời gian công tác từ ngày, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM | |
DenNgay | String |
|
| Thời gian công tác đến ngày, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM | ||
DonViCongTac | String | Bắt buộc 1 trong 2 trường |
| Mã đơn vị công tác | ||
TenDonViCongTac | String |
| Trường hợp “DonViCongTac” không có trong danh sách đơn vị thì nhập “TenDonViCongTac” | |||
ChucDanh | String | Bắt buộc 1 trong 2 trường |
| Lấy từ danh mục Chức danh (truy vấn theo mã DM_CHUCVU) | ||
TenChucDanh | String |
| Trong trường hợp “ChucDanh” không có trong danh mục thì thực hiện nhập “Ten- ChucDanh” | |||
LoaiDonVi | Number | x |
| Lấy trong Danh mục loại đơn vị (truy vấn theo mã DM_LOAIDONVI_CONGTAC) | ||
2.53. | LichSuBanThan |
|
|
|
| |
| BiBatTuDay | String |
|
| Khai rõ: bị bắt, bị tù (từ ngày tháng năm nào đến ngày tháng năm nào, ở đâu?), đã khai báo cho ai, những vấn đề gì? | |
| CheDoCu |
|
| x |
| |
| TuNgay | String | x |
| Làm việc cho chế độ cũ từ ngày – Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY | |
DenNgay | String | x |
| Làm việc cho chế độ cũ đến ngày - Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY | ||
ChiTiet | String | x |
| Chi tiết thông tin làm việc cho chế độ cũ (Chức danh, vị trí, chức vụ, địa điểm làm việc,…) | ||
| ThamGiaToChucNuocNgoai |
|
| x |
| |
| TuNgay | String | x |
| Tham gia tổ chức nước ngoài từ ngày - Định dạng YYYYMM | |
DenNgay | String | x |
| Tham gia tổ chức nước ngoài đến ngày - Định dạng YYYYMM | ||
ChiTiet | String | x |
| Chi tiết thông tin tham gia tổ chức nước ngoài | ||
2.54. | KhenThuongKyLuat |
|
|
|
| |
| KhenThuong |
|
| x |
| |
| NamKhenThuong | String | x |
| Năm thực hiện khen thưởng, Định dạng YYYY | |
Xeploaichuyenmon | String | Bắt buộc ít nhất 1 trong 3 giá trị |
| Xếp loại chuyên môn (truy vấn theo danh mục DM_KETQUADANHGIA) | ||
Xeploaithidua | String |
| Xếp loại thi đua (truy vấn theo danh mục DM_DANHHIEUKHENTHUONG) | |||
HinhThucKhenThuong | String |
| Hình thức khen thưởng (truy vấn danh mục theo mã DM_HINHTHUCKHENTHUONG) | |||
| KyLuat |
|
| x |
| |
| TuNgay | String | x |
| Ngày bắt đầu kỉ luật, Định dạng YYYYMM hoặc YYYYMMDD | |
DenNgay | String |
|
| Ngày cuối cùng chịu kỉ luật, Định dạng YYYYMM hoặc YYYYMMDD | ||
HinhThucKyLuat | String | x |
| Lấy mã từ danh mục Hình thức kỷ luật (truy vấn theo mã DM_HINHTHUCKYLUAT) | ||
HanhViViPhamHanhChinh | String | x |
| Lý do kỷ luật | ||
CoQuanQuyetDinh | String | x |
| Tên cơ quan quyết định | ||
2.55. | QuanHeGiaDinh |
|
|
|
| |
| BanThan | String |
| x |
| |
| MoiQuanHe | String | x |
| Lấy từ danh mục hình thức mối quan hệ (truy vấn theo mã DM_MOIQUANHE) | |
HoVaTen | String | x |
| Họ và tên | ||
NamSinh | String | x |
| Năm sinh | ||
ChiTiet | String |
|
| Chi tiết thông tin Quê quán, nghề nghiệp, chức danh, chức vụ, đơn vị công tác, học tập, nơi ở (trong, ngoài nước); thành viên các tổ chức chính trị - xã hội (trong, ngoài nước); làm việc cho chế độ cũ, tiền án, tiền sự (nếu có) | ||
| BenVoHoacChong | String |
| x |
| |
| MoiQuanHe | String | x |
| Lấy từ danh mục hình thức mối quan hệ (truy vấn theo mã DM_MOIQUANHE) | |
HoVaTen | String | x |
| Họ và tên | ||
NamSinh | String | x |
| Năm sinh | ||
ChiTiet | String |
|
| Chi tiết thông tin Quê quán, nghề nghiệp, chức danh, chức vụ, đơn vị công tác, học tập, nơi ở (trong, ngoài nước); thành viên các tổ chức chính trị - xã hội (trong, ngoài nước); làm việc cho chế độ cũ, tiền án, tiền sự (nếu có) | ||
2.56. | HoanCanhKinhTeGiaDinh |
|
|
|
| |
2.56 | QuaTrinhLuong |
| x |
| Bắt buộc có ít nhất một quá trình lương khi đồng bộ thêm mới, cập nhật | |
| LoaiCanBo | String | x |
| Loại cán bộ: Công chức, viên chức,… lấy trong danh mục DM_LOAIHOSO | |
LoaiLuong | String | x |
| Loại lương một trong 2 mã sau (0, 1) 0- Lương hệ số, 1- Lương thỏa thuận | ||
LoaiDieuChinhLuong | String | x |
| Loại điều chỉnh lương lấy trong danh mục DM_LOAIDIEUCHINHLUONG | ||
Tungay | String | x |
| Ngày hưởng lương, Định dạng YYYYMM; YYYYMMDD | ||
Denngay | String |
|
| Đến ngày xét nhận lương, Định dạng YYYYMM; YYYYMMDD | ||
MaSo | String | x |
| Mã Ngạch chức danh, lấy trong danh mục Ngạch chức danh (truy vấn theo mã DM_NGACHCHUCDANH) | ||
NgayBoNhiemNgachChucDanhNgheNghiep | String | Bắt buộc nếu trường “LoaiLuong” = lương hệ số |
| Ngày bổ nhiệm ngạch, chức danh nghề nghiệp, Định dạng YYYYMMDD Bắt buộc nhập nếu trường “MaSO” có dữ liệu | ||
PhanTramHuong | Number | x |
| Phần trăm hưởng lương | ||
SoTien | Integer | Chỉ cho phép nhập và bắt buộc đối với loại lương là Lương theo vị trí việc làm (thỏa thuận) |
| Số tiền lương theo vị trí việc làm | ||
BacLuong | String | x |
| DM bậc lương | ||
HeSoLuong | Double | Chỉ bắt buộc nhập đối với loại lương là lương hệ số |
| Hệ số lương | ||
PhuCapTNVK | Number |
|
| Phần trăm hưởng phụ cấp thâm niên vượt khung | ||
NgayHuongPhuCapTNVK | String | x |
| Ngày hưởng Phụ cấp thâm niên vượt khung, Định dạng YYYYMMDD Bắt buộc nhập nếu trường “PhuCapTNVK” có giá trị | ||
2.56 | QuaTrinhPhuCap |
|
| x |
| |
| TuNgay | String | x |
| Từ ngày hưởng phụ cấp, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM | |
DenNgay | String |
|
| Đến ngày hưởng phụ cấp, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM | ||
LoaiPhuCap | String | x |
| Loại phụ cấp, lấy từ danh mục Loại phụ cấp (truy vấn theo mã DM_PHUCAP) | ||
HeSo | Double | Bắt buộc nhập khi “Hình thức hưởng trong loại phụ cấp =Hệ số” |
| Hệ số phụ cấp | ||
PhanTramHuong | Double | Bắt buộc nhập khi “Hình thức hưởng trong loại phụ cấp =Phần trăm |
| Phần trăm hưởng phụ cấp | ||
GiaTri | Double | Bắt buộc nhập khi “Hình thức hưởng trong loại phụ cấp =Mức tiền” |
| Số tiền hưởng phụ cấp | ||
2.56 | NguonThuNhapChinh |
|
|
|
| |
| ThuNhapLuong | String |
|
| Nội dung chi tiết Nguồn thu nhập chính của gia đình (hàng năm) – Lương | |
| ThuNhapKhac | String |
|
| Nội dung chi tiết Nguồn thu nhập chính của gia đình (hàng năm) - Các nguồn khác | |
| NhaO |
|
| x |
| |
| ChiTiet | String | x |
| Nhập thông tin chi tiết loại nhà Ví dụ: Nhà cấp 4, nhà 3 tầng,… | |
DienTich | String | x |
| Diện tích nhà ở | ||
GiayChungNhan | String | x |
| Giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản | ||
LoaiDat | String | x |
| Loại nhà, đất ở 1: Được cấp, được thuê 2: Tự mua, tự xây | ||
| DatO |
|
| x |
| |
| DienTich | String | x |
| Diện tích nhà ở | |
GiayChungNhan | String | x |
| Giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản | ||
LoaiDat |
| x |
| Loại đất 1: Được cấp, được thuê 2: Tự mua, tự xây | ||
DatSanXuatKinhDoanh | String |
|
| Thông tin về đất sản xuất kinh doanh của cá nhân | ||
2.57. | NhanXetDanhGia | String |
|
| Nhận xét, đánh giá của cơ quan, đơn vị quản lý và sử dụng cán bộ, công chức | |
II. | Security |
|
|
|
| |
1. | Signature | String |
|
| Nội dung Data đã được ký | |
2. | Cert | String |
|
| Cert của người dùng | |
Dữ liệu JSON đầu ra | ||||||
| (Định dạng gói tin response với các dịch vụ đồng bộ dữ liệu từ BNĐP, Yêu cầu định dạng gói tin tích hợp) | |||||
- Ví dụ body request
7.2. Dịch vụ M02 - Thông tin chung hồ sơ CBCCVC
- Mục đích
API Thông tin chung Hồ sơ điện tử dùng để đồng bộ, cập nhật dữ liệu nhóm thông tin chung cơ bản của hồ sơ cán bộ, công chức, viên chức
Lưu ý: API cập nhật, đồng bộ thông tin chung của Hồ sơ cán bộ, công chức, viên chức yêu cầu truyền ít nhất các thông tin bắt buộc của nhóm thông tin chung và thông tin Quá trình lương.
- Mô tả
Dữ liệu JSON đầu vào | ||||||
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú | |
I. | Data |
| x |
| Phần mô tả | |
1. | SoCCCD | String | x |
|
| |
2. | HoSoCBCCVC |
| x |
|
| |
2.1. | LoaiHoSo | String | x |
| Lấy trong danh mục Loại hồ sơ (truy vấn theo mã DM_LOAIHOSO). | |
2.2. | DonViQuanLy | String | x |
| Mã đơn vị quản lý của CBCCVC | |
2.3. | DonViSuDung | String | x |
| Mã đơn vị sử dụng của CBCCVC | |
2.4. | SoHieuCBCCVC | String |
|
| Mã số hiệu của Công chức viên chức của đơn vị quản lý | |
2.5. | SoHieuCBCCVCDVSD | String |
|
| Mã số hiệu của Công chức viên chức của đơn vị sử dụng | |
2.6. | AnhCaNhan | string |
|
| - Mã tập tin ảnh cá nhân của đơn vị gửi lên (chú ý mã phải dạng UUID/ID hoặc phải tiếng việt không dấu, không dấu cách và không chứa ký tự đặc biệt). - Cần truyền mã ảnh lên trước sau đó mới gọi Api “Tập tin đính kèm” để đẩy tập tin ảnh cá nhân cho CBCCVC | |
2.7. | HoVaTen | String | x |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ | |
2.8. | TenGoiKhac | String |
|
| Tên gọi khác của cá nhân trong hồ sơ | |
2.9. | GioiTinh | String | x |
| Lấy trong Danh mục giới tính (truy vấn theo mã DM_GIOITINH) | |
2.10. | NgaySinh | String | x |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD | |
2.11. | NoiSinh |
|
|
|
| |
| DonViHanhChinhTinh | String | x |
| Đơn vị hành chính cấp tỉnh | |
DonViHanhChinhHuyen | String |
|
| Đơn vị hành chính cấp huyện | ||
DonViHanhChinhXa | String |
|
| Đơn vị hành chính cấp xã | ||
DiaChi | String |
|
| Thông tin chi tiết Địa chỉ | ||
2.12. | QueQuan |
| x |
| Quê quán | |
| DonViHanhChinhTinh | String | x |
| Đơn vị hành chính – mã tỉnh. Lấy trong danh mục Đơn vị hành chính (truy vấn theo mã DM_TINH). | |
DonViHanhChinhHuyen | String | x |
| Đơn vị hành chính – huyện. Lấy trong danh mục Đơn vị hành chính (truy vấn theo mã DM_HUYEN). | ||
DonViHanhChinhXa | String |
|
| Đơn vị hành chính – xã. Lấy trong danh mục Đơn vị hành chính (truy vấn theo mã DM_XA). | ||
DiaChi | String |
|
| Thông tin chi tiết Địa chỉ. | ||
2.13. | DanToc | String | x |
| Lấy trong Danh mục Dân tộc (truy vấn theo mã DM_DANTOC) | |
2.14. | TonGiao | String | x |
| Lấy trong Danh mục Tôn giáo (truy vấn theo mã DM_TONGIAO) | |
2.15. | SoCCCD | String | x |
|
| |
2.16. | NoiCapCCCD | String |
|
| Nơi cấp CCCD | |
2.17. | NgayCapCCCD | String |
|
| Nơi cấp CCCD, Định dạng YYYYMMDD | |
2.18. | SoDienThoai | String |
|
| Số điện thoại | |
2.19. | SoBHXH | String |
|
| Số Bảo hiểm xã hội | |
2.20. | SoBHYT | String |
|
| Số thẻ bảo hiểm y tế | |
2.21. | NoiO |
| x |
| Nơi ở hiện tại | |
| DonViHanhChinhTinh | String | x |
| Đơn vị hành chính – mã tỉnh. Lấy trong danh mục Đơn vị hành chính (truy vấn theo mã DM_TINH). | |
DonViHanhChinhHuyen | String | x |
| Đơn vị hành chính – huyện. Lấy trong danh mục Đơn vị hành chính (truy vấn theo mã DM_HUYEN). | ||
DonViHanhChinhXa | String | Bắt buộc khi DM Huyện có dữ liệu DM cấp xã |
| Đơn vị hành chính – xã. Lấy trong danh mục Đơn vị hành chính (truy vấn theo mã DM_XA). | ||
DiaChi | String |
|
| Thông tin chi tiết Địa chỉ. | ||
2.22. | ThanhPhanGiaDinh | String |
|
| Lấy trong danh mục Thành phần gia đình (truy vấn theo mã DM_THANHPHANGIADINH) | |
2.23. | NgheNghiepTruocKhiTuyenDung | String |
|
| Nghề nghiệp trước khi tuyển dụng | |
2.24. | NgayTuyenDungLanDau | String |
|
| Ngày tuyển dụng lần đầu, Định dạng YYYYMMDD | |
2.25. | TenCoQuanTuyenDung | String |
|
| Tên cơ quan tuyển dụng | |
2.26. | NgayVaoCoQuanHienNay | String | x |
| Ngày vào cơ quan hiện nay, Định dạng YYYYMMDD | |
2.27. | NgayVaoDang | String |
|
| Ngày vào Đảng, Định dạng YYYYMMDD | |
2.28. | NgayVaoDangChinhThuc | String |
|
| Ngày chính thức vào Đảng, Định dạng YYYYMMDD | |
2.29. | ThamGiaToChucCTXH | String |
|
| Thông tin Ngày tham gia tổ chức chính trị, xã hội đầu tiên (ngày vào Đoàn TNCSHCM, Công đoàn, Hội. | |
2.30. | NgayNhapNgu | String |
|
| Ngày nhập ngũ. Định dạng YYYYMMDD | |
2.31. | NgayXuatNgu | String |
|
| Ngày xuất ngũ Định dạng YYYYMMDD | |
2.32. | QuanHamCaoNhat | String |
|
| Quân hàm cao nhất. Lấy từ danh mục Quân hàm (truy vấn theo mã DM_QUANHAM) | |
2.33. | DoiTuongChinhSach | Array |
| x | Mảng danh sách mã Mã Đối tượng chính sách (lấy từ danh mục DM_DOITUONGCHINHSACH) | |
2.34. | HocVanPhoThong | String | x |
| Danh mục Trình độ đào tạo (truy vấn theo mã DM_GIAODUCPHOTHONG) | |
2.35. | HocHam | String |
|
| Danh mục Học hàm (truy vấn theo mã DM_HOCHAM) | |
2.36. | DanhHieuPhongTang | Array |
| x | Mảng danh sách mã Mã Danh hiệu nhà nước phong tặng (lấy từ danh mục DM_DANHHIEUPHONGTANG) | |
2.37. | ChucVu | String |
|
| Chức vụ hiện tại Danh mục Chức vụ (truy vấn theo mã DM_CHUCVU) | |
2.38. | Ngaybonhiemchucvu | String | Bắt buộc nếu trường “Chucvu” có dữ liệu |
| Ngày bổ nhiệm chức vụ hiện tại, Định dạng YYYYMMDD Bắt buộc nhập nếu trường “Chucvu” có dữ liệu | |
2.39. | NgayBoNhiemLaiChucVu | String |
|
| Ngày bổ nhiệm lại chức vụ, Định dạng YYYYMMDD | |
2.40. | ChucVuQuyHoach | Array |
| x | Mảng danh sách mã Chức vụ đang được quy hoạch (lấy từ danh mục DM_CHUCVU) | |
2.41. | ChucVuKiemNhiem | Array |
| x | Mảng danh sách mã Chức vụ (chức danh) kiêm nhiệm (lấy từ danh mục DM_CHUCVU) | |
2.42. | ChucVuDang | String |
|
| Danh mục Chức vụ Đảng (truy vấn theo mã DM_CHUCVUDANG) | |
2.43. | ChucVuDangKiemNhiem | String |
|
| Danh mục Chức vụ Đảng (cấp ủy) kiêm nhiệm (truy vấn theo mã DM_CHUCVUDANG) | |
2.44. | CongViecChinhDuocGiao | String | x |
| Thông tin Công việc chính được giao | |
2.45. | NangLucSoTruong | String |
|
| Thông tin Năng lực sở trường công tác | |
2.46. | CongViecLamLauNhat | String |
|
| Thông tin Công việc làm lâu nhất | |
2.47. | TinhTrangSucKhoe | String |
|
| Thông tin tình trạng sức khoẻ | |
2.48. | ChieuCao | Number |
|
| Thông tin chiều cao, tính theo cm | |
2.49. | CanNang | Number |
|
| Thông tin cân nặng, tính theo kg | |
2.50. | NhomMau | String |
|
| Mã mhóm máu, lấy từ danh mục Nhóm máu (truy vấn từ mã DM_NHOMMAU) | |
2.51. | HoanCanhKinhTeGiaDinh |
|
|
|
| |
2.51 | QuaTrinhLuong |
| x |
| Bắt buộc có ít nhất một quá trình lương khi đồng bộ thêm mới, cập nhật | |
| LoaiCanBo | String | x |
| Loại cán bộ: Công chức, viên chức,… lấy trong danh mục DM_LOAIHOSO | |
LoaiLuong | String | x |
| Loại lương một trong 2 mã sau (0, 1) 0- Lương hệ số, 1- Lương thỏa thuận | ||
LoaiDieuChinhLuong | String | x |
| Loại điều chỉnh lương lấy trong danh mục DM_LOAIDIEUCHINHLUONG | ||
Tungay | String | x |
| Ngày hưởng lương, Định dạng YYYYMM; YYYYMMDD | ||
Denngay | String |
|
| Đến ngày xét nhận lương, Định dạng YYYYMM; YYYYMMDD | ||
MaSo | String |
|
| Mã Ngạch chức danh, lấy trong danh mục Ngạch chức danh (truy vấn theo mã DM_NGACHCHUCDANH) | ||
NgayBoNhiemNgachChucDanhNgheNghiep | String | Bắt buộc nếu trường “LoaiLuong” = lương hệ số |
| Ngày bổ nhiệm ngạch, chức danh nghề nghiệp, Định dạng YYYYMMDD Bắt buộc nhập nếu trường “MaSO” có dữ liệu | ||
PhanTramHuong | Number | x |
| Phần trăm hưởng lương | ||
SoTien | Integer | Chỉ cho phép nhập và bắt buộc đối với loại lương là Lương theo vị trí việc làm (thỏa thuận) |
| Số tiền lương theo vị trí việc làm | ||
| BacLuong | String | x |
| DM bậc lương | |
HeSoLuong | Double | Chỉ bắt buộc nhập đối với loại lương là lương hệ số |
| Hệ số lương | ||
PhuCapTNVK | Number |
|
| Phần trăm hưởng phụ cấp thâm niên vượt khung | ||
NgayHuongPhuCapTNVK | String | x |
| Ngày hưởng Phụ cấp thâm niên vượt khung, Định dạng YYYYMMDD Bắt buộc nhập nếu trường “PhuCapTNVK” có giá trị | ||
II. | Security |
|
|
|
| |
1. | Signature | String |
|
| Nội dung Data đã được ký | |
2. | Cert | String |
|
| Cert của người dùng | |
Dữ liệu JSON đầu ra | ||||||
| (Định dạng gói tin response với các dịch vụ đồng bộ dữ liệu từ BNĐP, Yêu cầu định dạng gói tin tích hợp) | |||||
- Ví dụ body request
7.3. Dịch vụ M03 – Nhóm Quá trình đào tạo, bồi dưỡng
- Mục đích
API dùng để đồng bộ, cập nhật nhóm các quá trình đào tạo, bồi dưỡng như Bồi dưỡng chuyên môn nghiệp vụ, Lý luận chính trị, Quản lý nhà nước/ Chức danh nghề nghiệp/ Nghiệp vụ chuyên ngành, Tin học, Ngoại ngữ, Tiếng dân tộc.
- Mô tả
Dữ liệu JSON đầu vào | |||||
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
I. | Data |
| x |
| Phần mô tả |
1. | SoCCCD | String | x |
|
|
2. | HoSoCBCCVC |
| x |
|
|
2.1. | DaoTaoBoiDuong |
|
|
|
|
| ChuyenMon |
|
| x |
|
| TuNgay | String | x |
| Tham gia từ ngày, Định dạng YYYYMM; YYYY |
DenNgay | String |
|
| Tham gia Đến ngày, Định dạng YYYYMM; YYYY | |
CoSoDaoTao | String | Bắt buộc 1 trong 2 trường |
| Lấy mã từ danh mục Cơ sở đào tạo (truy vấn theo mã DM_COSODAOTAO) | |
TenCoSoDaoTao | String |
| Trường hợp cơ sở đào tạo không có trong danh mục thì đơn vị gửi Tên cơ sở đào tạo | ||
ChuyenNganhDaoTao | String | x |
| Lấy từ danh mục Chuyên ngành đào tạo (truy vấn theo mã DM_CHUYENNGANHDAOTAO) | |
VanBangDuocCap | String |
|
| Thông tin Văn bằng, chứng chỉ được cấp | |
HinhThucDaoTao | String |
|
| Lấy từ danh mục Hình thức đào tạo (truy vấn theo mã DM_HINHTHUCDAOTAO) | |
TrinhDoDaoTao | String | x |
| Lấy từ danh mục Trình độ đào tạo (truy vấn theo mã DM_TRINHDODAOTAO) | |
TrinhDoCaoNhat | String |
|
| Trình độ cao nhất trong danh sách chỉ đánh dấu một bản ghi có trình độ cao nhất, mặc định “0” “1”: Trình độ cao nhất và “0” ngược lại | |
| LyLuanChinhTri |
|
| x |
|
| TuNgay | String | x |
| Tham gia Từ ngày, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY |
DenNgay | String |
|
| Tham gia Đến ngày, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY | |
CoSoDaoTao | String | Bắt buộc 1 trong 2 trường |
| Lấy từ danh mục Cơ sở đào tạo (truy vấn theo mã DM_COSODAOTAO) | |
TenCoSoDaoTao | String |
| Trường hợp cơ sở đào tạo không có trong danh mục thì đơn vị gửi Tên cơ sở đào tạo | ||
VanBangDuocCap | String |
|
| Thông tin Văn bằng, chứng chỉ được cấp | |
HinhThucDaoTao | String |
|
| Lấy từ danh mục Hình thức đào tạo (truy vấn theo mã DM_HINHTHUCDAOTAO) | |
| QuanLyNhaNuoc- NghiepVuChuyen- Nganh |
|
| x |
|
| TuNgay | String | x |
| Tham gia Từ ngày, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY |
DenNgay | String |
|
| Tham gia Đến ngày, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY | |
CoSoDaoTao | String | Bắt buộc 1 trong 2 trường |
| Lấy mã từ danh mục Cơ sở đào tạo (truy vấn theo mã DM_COSODAOTAO) | |
TenCoSoDaoTao | String |
| Trường hợp cơ sở đào tạo không có trong danh mục thì đơn vị gửi Tên cơ sở đào tạo | ||
VanBangDuocCap | String |
|
| Thông tin Văn bằng, chứng chỉ được cấp | |
| QuocPhongAnNinh |
|
| x |
|
| TuNgay | String | x |
| Tham gia Từ ngày, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY |
DenNgay | String |
|
| Tham gia Đến ngày, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY | |
CoSoDaoTao | String | Bắt buộc 1 trong 2 trường |
| Lấy từ danh mục Cơ sở đào tạo (truy vấn theo mã DM_COSODAOTAO) | |
TenCoSoDaoTao | String |
| Trường hợp cơ sở đào tạo không có trong danh mục thì đơn vị gửi Tên cơ sở đào tạo | ||
VanBangDuocCap | String | x |
| Thông tin Văn bằng chứng chỉ | |
| NgoaiNguTiengDanToc |
|
| x |
|
| TuNgay | String | x |
| Tham gia Từ ngày, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY |
DenNgay | String |
|
| Tham gia Đến ngày, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY | |
NgoaiNguTiengDanToc | String | x |
| Lấy mã từ danh mục Ngoại ngữ hoặc Tiếng dân tộc (truy vấn theo mã DM_NGOAINGU Danh mục DM_TIENGDANTOC) | |
CoSoDaoTao | String | Bắt buộc 1 trong 2 trường |
| Lấy mã từ danh mục Cơ sở đào tạo (truy vấn theo mã DM_COSODAOTAO) | |
TenCoSoDaoTao | String |
| Trường hợp cơ sở đào tạo không có trong danh mục thì đơn vị gửi Tên cơ sở đào tạo | ||
VanBangDuocCap | String | x |
| Thông tin Văn bằng chứng chỉ | |
DiemSo | String |
|
| Điểm số | |
| TinHoc |
|
| x |
|
| TuNgay | String | x |
| Tham gia Từ ngày, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY |
DenNgay | String |
|
| Tham gia Đến ngày, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY | |
CoSoDaoTao | String | Bắt buộc 1 trong 2 trường |
| Lấy mã từ danh mục Cơ sở đào tạo (truy vấn theo mã DM_COSODAOTAO) | |
TenCoSoDaoTao | String |
| Trường hợp cơ sở đào tạo không có trong danh mục thì đơn vị gửi Tên cơ sở đào tạo | ||
VanBangDuocCap | String |
|
| Thông tin Văn bằng, chứng chỉ được cấp | |
II. | Security |
|
|
|
|
1. | Signature | String |
|
| Nội dung Data đã được ký |
2. | Cert | String |
|
| Cert của người dùng |
Dữ liệu JSON đầu ra | |||||
| (Định dạng gói tin response với các dịch vụ đồng bộ dữ liệu từ BNĐP, Yêu cầu định dạng gói tin tích hợp) |
- Ví dụ body request
7.4. Dịch vụ M04 - Đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn (từ trung cấp trở lên cả trong nước và nước ngoài)
- Mục đích
API Quá trình đào tạo chuyên môn dùng để thêm các quá trình đào tạo về Trình độ chuyên môn của cán bộ, công chức, viên chức.
- Mô tả
Dữ liệu JSON đầu vào | |||||
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
I. | Data |
| x |
| Phần mô tả |
1. | SoCCCD | String | x |
|
|
2. | HoSoCBCCVC |
| x |
|
|
2.1. | DaoTaoBoiDuong |
|
|
|
|
| ChuyenMon |
|
| x |
|
| TuNgay | String | x |
| Tham gia từ ngày, Định dạng YYYYMM; YYYY |
DenNgay | String |
|
| Tham gia Đến ngày, Định dạng YYYYMM; YYYY | |
CoSoDaoTao | String | Bắt buộc 1 trong 2 trường |
| Lấy mã từ danh mục Cơ sở đào tạo (truy vấn theo mã DM_COSODAOTAO) | |
TenCoSoDaoTao | String |
| Trường hợp cơ sở đào tạo không có trong danh mục thì đơn vị gửi Tên cơ sở đào tạo | ||
ChuyenNganhDaoTao | String | x |
| Lấy từ danh mục Chuyên ngành đào tạo (truy vấn theo mã DM_CHUYENNGANHDAOTAO) | |
VanBangDuocCap | String |
|
| Thông tin Văn bằng, chứng chỉ được cấp | |
HinhThucDaoTao | String |
|
| Lấy từ danh mục Hình thức đào tạo (truy vấn theo mã DM_HINHTHUCDAOTAO) | |
TrinhDoDaoTao | String | x |
| Lấy từ danh mục Trình độ đào tạo (truy vấn theo mã DM_TRINHDODAOTAO) | |
TrinhDoCaoNhat | String |
|
| Trình độ cao nhất trong danh sách chỉ đánh dấu một bản ghi có trình độ cao nhất, mặc định “0” “1”: Trình độ cao nhất và “0” ngược lại | |
II. | Security |
|
|
|
|
1. | Signature | String |
|
| Nội dung Data đã được ký |
2. | Cert | String |
|
| Cert của người dùng |
Dữ liệu JSON đầu ra | |||||
| (Định dạng gói tin response với các dịch vụ đồng bộ dữ liệu từ BNĐP, Yêu cầu định dạng gói tin tích hợp) |
- Ví dụ body request
7.5. Dịch vụ M05 - Đào tạo, bồi dưỡng lý luận chính trị
- Mục đích
API dùng để đồng bộ, cập nhật các quá trình bồi dưỡng về lý luận chính trị của cán bộ, công chức, viên chức
- Mô tả
Dữ liệu JSON đầu vào | |||||
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
I. | Data |
| x |
| Phần mô tả |
1. | SoCCCD | String | x |
|
|
2. | HoSoCBCCVC |
| x |
|
|
2.1. | DaoTaoBoiDuong |
|
|
|
|
| LyLuanChinhTri |
|
| x |
|
| TuNgay | String | x |
| Tham gia Từ ngày, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY |
DenNgay | String |
|
| Tham gia Đến ngày, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY | |
CoSoDaoTao | String | Bắt buộc 1 trong 2 trường |
| Lấy từ danh mục Cơ sở đào tạo (truy vấn theo mã DM_COSODAOTAO) | |
TenCoSoDaoTao | String |
| Trường hợp cơ sở đào tạo không có trong danh mục thì đơn vị gửi Tên cơ sở đào tạo | ||
VanBangDuocCap | String |
|
| Thông tin Văn bằng, chứng chỉ được cấp | |
HinhThucDaoTao | String |
|
| Lấy từ danh mục Hình thức đào tạo (truy vấn theo mã DM_HINHTHUCDAOTAO) | |
II. | Security |
|
|
|
|
1. | Signature | String |
|
| Nội dung Data đã được ký |
2. | Cert | String |
|
| Cert của người dùng |
Dữ liệu JSON đầu ra | |||||
| (Định dạng gói tin response với các dịch vụ đồng bộ dữ liệu từ BNĐP, Yêu cầu định dạng gói tin tích hợp) |
- Ví dụ body request
7.6. Dịch vụ M06 – Bồi dưỡng quản lý nhà nước/ chức danh nghề nghiệp/ nghiệp vụ chuyên ngành
- Mục đích
API dùng để thêm mới, cập nhật các thông tin về Quản lý nhà nước, Chức danh nghề nghiệp, Nghiệp vụ chuyên ngành của cán bộ, công chức, viên chức
- Mô tả
Dữ liệu JSON đầu vào | |||||
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
I. | Data |
| x |
| Phần mô tả |
1. | SoCCCD | String | x |
|
|
2. | HoSoCBCCVC |
| x |
|
|
2.1. | DaoTaoBoiDuong |
|
|
|
|
| QuanLyNhaNuoc- NghiepVuChuyenNganh |
|
| x |
|
| TuNgay | String | x |
| Tham gia Từ ngày, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY |
DenNgay | String |
|
| Tham gia Đến ngày, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY | |
CoSoDaoTao | String | Bắt buộc 1 trong 2 trường |
| Lấy mã từ danh mục Cơ sở đào tạo (truy vấn theo mã DM_COSODAOTAO) | |
TenCoSoDaoTao | String |
| Trường hợp cơ sở đào tạo không có trong danh mục thì đơn vị gửi Tên cơ sở đào tạo | ||
VanBangDuocCap | String |
|
| Thông tin Văn bằng, chứng chỉ được cấp | |
II. | Security |
|
|
|
|
1. | Signature | String |
|
| Nội dung Data đã được ký |
2. | Cert | String |
|
| Cert của người dùng |
Dữ liệu JSON đầu ra | |||||
| (Định dạng gói tin response với các dịch vụ đồng bộ dữ liệu từ BNĐP, Yêu cầu định dạng gói tin tích hợp) |
- Ví dụ body request
7.7. Dịch vụ M07 – Bồi dưỡng kiến thức an ninh, quốc phòng
- Mục đích
API dùng để thêm mới, cập nhật các thông tin về Bồi dưỡng kiến thức an ninh, quốc phòng của cán bộ, công chức, viên chức
- Mô tả
Dữ liệu JSON đầu vào | |||||
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
I. | Data |
| x |
| Phần mô tả |
1. | SoCCCD | String | x |
|
|
2. | HoSoCBCCVC |
| x |
|
|
2.1. | DaoTaoBoiDuong |
|
|
|
|
| QuocPhongAnNinh |
|
| x |
|
| TuNgay | String | x |
| Tham gia Từ ngày, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY |
DenNgay | String |
|
| Tham gia Đến ngày, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY | |
CoSoDaoTao | String | Bắt buộc 1 trong 2 trường |
| Lấy từ danh mục Cơ sở đào tạo (truy vấn theo mã DM_COSODAOTAO) | |
TenCoSoDaoTao | String |
| Trường hợp cơ sở đào tạo không có trong danh mục thì đơn vị gửi Tên cơ sở đào tạo | ||
VanBangDuocCap | String | x |
| Thông tin Văn bằng chứng chỉ | |
II. | Security |
|
|
|
|
1. | Signature | String |
|
| Nội dung Data đã được ký |
2. | Cert | String |
|
| Cert của người dùng |
Dữ liệu JSON đầu ra | |||||
| (Định dạng gói tin response với các dịch vụ đồng bộ dữ liệu từ BNĐP, Yêu cầu định dạng gói tin tích hợp) |
- Ví dụ body request
7.8. Dịch vụ M08 - Đào tạo, bồi dưỡng tin học
- Mục đích
API dùng để thêm mới, cập nhật quá trình đào tạo, bồi dưỡng tin học cho cán bộ, công chức, viên chức
- Mô tả
Dữ liệu JSON đầu vào | |||||
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
I. | Data |
| x |
| Phần mô tả |
1. | SoCCCD | String | x |
|
|
2. | HoSoCBCCVC |
| x |
|
|
2.1. | DaoTaoBoiDuong |
|
|
|
|
| TinHoc |
|
| x |
|
| TuNgay | String | x |
| Tham gia Từ ngày, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY |
DenNgay | String |
|
| Tham gia Đến ngày, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY | |
CoSoDaoTao | String | Bắt buộc 1 trong 2 trường |
| Lấy mã từ danh mục Cơ sở đào tạo (truy vấn theo mã DM_COSODAOTAO) | |
TenCoSoDaoTao | String |
| Trường hợp cơ sở đào tạo không có trong danh mục thì đơn vị gửi Tên cơ sở đào tạo | ||
VanBangDuocCap | String |
|
| Thông tin Văn bằng, chứng chỉ được cấp | |
II. | Security |
|
|
|
|
1. | Signature | String |
|
| Nội dung Data đã được ký |
2. | Cert | String |
|
| Cert của người dùng |
Dữ liệu JSON đầu ra | |||||
| (Định dạng gói tin response với các dịch vụ đồng bộ dữ liệu từ BNĐP, Yêu cầu định dạng gói tin tích hợp) |
- Ví dụ body request
7.9. Dịch vụ M09 - Đào tạo, bồi dưỡng ngoại ngữ/ Tiếng dân tộc
- Mục đích
API dùng để thêm mới, cập nhật quá trình đào tạo, bồi dưỡng về Ngoại ngữ, tiếng dân tộc cho cán bộ, công chức, viên chức
- Mô tả
Dữ liệu JSON đầu vào | |||||
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
I. | Data |
| x |
| Phần mô tả |
1. | SoCCCD | String | x |
|
|
2. | HoSoCBCCVC |
| x |
|
|
2.1. | DaoTaoBoiDuong |
|
|
|
|
| NgoaiNguTiengDanToc |
|
| x |
|
| TuNgay | String | x |
| Tham gia Từ ngày, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY |
DenNgay | String |
|
| Tham gia Đến ngày, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY | |
NgoaiNguTiengDanToc | String | x |
| Lấy mã từ danh mục Ngoại ngữ hoặc Tiếng dân tộc (truy vấn theo mã DM_NGOAINGU Danh mục DM_TIENGDANTOC) | |
CoSoDaoTao | String | Bắt buộc 1 trong 2 trường |
| Lấy mã từ danh mục Cơ sở đào tạo (truy vấn theo mã DM_COSODAOTAO) | |
TenCoSoDaoTao | String |
| Trường hợp cơ sở đào tạo không có trong danh mục thì đơn vị gửi Tên cơ sở đào tạo | ||
VanBangDuocCap | String | x |
| Thông tin Văn bằng chứng chỉ | |
DiemSo | String |
|
| Điểm số | |
II. | Security |
|
|
|
|
1. | Signature | String |
|
| Nội dung Data đã được ký |
2. | Cert | String |
|
| Cert của người dùng |
Dữ liệu JSON đầu ra | |||||
| (Định dạng gói tin response với các dịch vụ đồng bộ dữ liệu từ BNĐP, Yêu cầu định dạng gói tin tích hợp) |
- Ví dụ body request
7.10. Dịch vụ M10 – Tóm tắc quá trình công tác
- Mục đích
API dùng để thêm mới, cập nhật quá trình công tác cho cán bộ, công chức, viên chức
- Mô tả
Dữ liệu JSON đầu vào | ||||||
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú | |
I. | Data |
| x |
| Phần mô tả | |
1. | SoCCCD | String | x |
|
| |
2. | HoSoCBCCVC |
| x |
|
| |
2.1. | QuaTrinhCongTac |
|
| x |
| |
| TuNgay | String | x |
| Thời gian công tác từ ngày, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM | |
DenNgay | String |
|
| Thời gian công tác đến ngày, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM | ||
DonViCongTac | String | Bắt buộc 1 trong 2 trường |
| Mã đơn vị công tác | ||
TenDonViCongTac | String |
| Trường hợp “DonViCongTac” không có trong danh sách đơn vị thì nhập “TenDonViCongTac” | |||
ChucDanh | String | Bắt buộc 1 trong 2 trường |
| Lấy từ danh mục Chức danh (truy vấn theo mã DM_CHUCVU) | ||
TenChucDanh | String |
| Trong trường hợp “ChucDanh” không có trong danh mục thì thực hiện nhập “TenChucDanh” | |||
LoaiDonVi | Number | x |
| Lấy trong Danh mục loại đơn vị (truy vấn theo mã DM_LOAIDONVI_CONGTAC) | ||
II. | Security |
|
|
|
| |
1. | Signature | String |
|
| Nội dung Data đã được ký | |
2. | Cert | String |
|
| Cert của người dùng | |
Dữ liệu JSON đầu ra | ||||||
| (Định dạng gói tin response với các dịch vụ đồng bộ dữ liệu từ BNĐP, Yêu cầu định dạng gói tin tích hợp) | |||||
- Ví dụ body request
7.11. Dịch vụ M11 - Nhóm thông tin đặc điểm lịch sử bản thân
- Mục đích
API dùng để thêm mới, cập nhật thông tin về đặc điểm lịch sử bản thân cho cán bộ, công chức, viên chức
- Mô tả
Dữ liệu JSON đầu vào | ||||||
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú | |
I. | Data |
| x |
| Phần mô tả | |
1. | SoCCCD | String | x |
|
| |
2. | HoSoCBCCVC |
| x |
|
| |
2.1. | LichSuBanThan |
|
|
|
| |
| BiBatTuDay | String |
|
| Khai rõ: bị bắt, bị tù (từ ngày tháng năm nào đến ngày tháng năm nào, ở đâu?), đã khai báo cho ai, những vấn đề gì? | |
| CheDoCu |
|
| x |
| |
| TuNgay | String | x |
| Làm việc cho chế độ cũ từ ngày – Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY | |
DenNgay | String | x |
| Làm việc cho chế độ cũ đến ngày - Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY | ||
ChiTiet | String | x |
| Chi tiết thông tin làm việc cho chế độ cũ (Chức danh, vị trí, chức vụ, địa điểm làm việc,…) | ||
| ThamGiaToChucNuocNgoai |
|
| x |
| |
| TuNgay | String | x |
| Tham gia tổ chức nước ngoài từ ngày - Định dạng YYYYMM | |
DenNgay | String | x |
| Tham gia tổ chức nước ngoài đến ngày - Định dạng YYYYMM | ||
ChiTiet | String | x |
| Chi tiết thông tin tham gia tổ chức nước ngoài | ||
II. | Security |
|
|
|
| |
1. | Signature | String |
|
| Nội dung Data đã được ký | |
2. | Cert | String |
|
| Cert của người dùng | |
Dữ liệu JSON đầu ra | ||||||
| (Định dạng gói tin response với các dịch vụ đồng bộ dữ liệu từ BNĐP, Yêu cầu định dạng gói tin tích hợp) | |||||
- Ví dụ body request
7.12. Dịch vụ M12 - Bị bắt, tù đày
- Mục đích
API dùng để thêm mới, cập nhật thông tin về đặc điểm lịch sử bản thân: bị bắt tù đày cho cán bộ, công chức, viên chức
- Mô tả
Dữ liệu JSON đầu vào | ||||||
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú | |
I. | Data |
| x |
| Phần mô tả | |
1. | SoCCCD | String | x |
|
| |
2. | HoSoCBCCVC |
| x |
|
| |
2.1. | LichSuBanThan |
|
|
|
| |
| BiBatTuDay | String |
|
| Khai rõ: bị bắt, bị tù (từ ngày tháng năm nào đến ngày tháng năm nào, ở đâu?), đã khai báo cho ai, những vấn đề gì? | |
II. | Security |
|
|
|
| |
1. | Signature | String |
|
| Nội dung Data đã được ký | |
2. | Cert | String |
|
| Cert của người dùng | |
Dữ liệu JSON đầu ra | ||||||
| (Định dạng gói tin response với các dịch vụ đồng bộ dữ liệu từ BNĐP, Yêu cầu định dạng gói tin tích hợp) | |||||
- Ví dụ body request
7.13. Dịch vụ M13 - Bản thân có làm việc cho chế độ cũ
- Mục đích
API dùng để thêm mới, cập nhật thông tin về đặc điểm lịch sử bản thân: bản thân có làm việc cho chế độ cũ cho cán bộ, công chức, viên chức
- Mô tả
Dữ liệu JSON đầu vào | ||||||
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú | |
I. | Data |
| x |
| Phần mô tả | |
1. | SoCCCD | String | x |
|
| |
2. | HoSoCBCCVC |
| x |
|
| |
2.1. | LichSuBanThan |
|
|
|
| |
| CheDoCu |
|
| x |
| |
| TuNgay | String | x |
| Làm việc cho chế độ cũ từ ngày – Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY | |
DenNgay | String | x |
| Làm việc cho chế độ cũ đến ngày - Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY | ||
ChiTiet | String | x |
| Chi tiết thông tin làm việc cho chế độ cũ (Chức danh, vị trí, chức vụ, địa điểm làm việc,…) | ||
II. | Security |
|
|
|
| |
1. | Signature | String |
|
| Nội dung Data đã được ký | |
2. | Cert | String |
|
| Cert của người dùng | |
Dữ liệu JSON đầu ra | ||||||
| (Định dạng gói tin response với các dịch vụ đồng bộ dữ liệu từ BNĐP, Yêu cầu định dạng gói tin tích hợp) | |||||
- Ví dụ body request
7.14. Dịch vụ M14 - Tham gia hoặc có quan hệ với các tổ chức chính trị, kinh tế, xã hội ở nước ngoài
- Mục đích
API dùng để thêm mới, cập nhật thông tin về đặc điểm lịch sử bản thân:tham gia hoặc có quan hệ với các tổ chức chính trị, kinh tế, xã hội ở nước ngoài cho cán bộ, công chức, viên chức
- Mô tả
Dữ liệu JSON đầu vào | ||||||
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú | |
I. | Data |
| x |
| Phần mô tả | |
1. | SoCCCD | String | x |
|
| |
2. | HoSoCBCCVC |
| x |
|
| |
2.1. | LichSuBanThan |
|
|
|
| |
| ThamGiaToChucNuocNgoai |
|
| x |
| |
| TuNgay | String | x |
| Tham gia tổ chức nước ngoài từ ngày - Định dạng YYYYMM | |
DenNgay | String | x |
| Tham gia tổ chức nước ngoài đến ngày - Định dạng YYYYMM | ||
ChiTiet | String | x |
| Chi tiết thông tin tham gia tổ chức nước ngoài | ||
II. | Security |
|
|
|
| |
1. | Signature | String |
|
| Nội dung Data đã được ký | |
2. | Cert | String |
|
| Cert của người dùng | |
Dữ liệu JSON đầu ra | ||||||
| (Định dạng gói tin response với các dịch vụ đồng bộ dữ liệu từ BNĐP, Yêu cầu định dạng gói tin tích hợp) | |||||
- Ví dụ body request
7.15. Dịch vụ M15 – Nhóm thông tin Khen thưởng, Kỷ luật
- Mục đích
API dùng để thêm mới, cập nhật thông tin khen thưởng, kỷ luật cho cán bộ, công chức, viên chức
- Mô tả
Dữ liệu JSON đầu vào | ||||||
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú | |
I. | Data |
| x |
| Phần mô tả | |
1. | SoCCCD | String | x |
|
| |
2. | HoSoCBCCVC |
| x |
|
| |
2.1. | KhenThuongKyLuat |
|
|
|
| |
| KhenThuong |
|
| x |
| |
| NamKhenThuong | String | x |
| Năm thực hiện khen thưởng, Định dạng YYYY | |
Xeploaichuyenmon | String | Bắt buộc ít nhất 1 trong 3 giá trị |
| Xếp loại chuyên môn (truy vấn theo danh mục DM_KETQUADANHGIA) | ||
Xeploaithidua | String |
| Xếp loại thi đua (truy vấn theo danh mục DM_DANHHIEUKHENTHUONG) | |||
HinhThucKhenThuong | String |
| Hình thức khen thưởng (truy vấn danh mục theo mã DM_HINHTHUCKHENTHUONG) | |||
| KyLuat |
|
| x |
| |
| TuNgay | String | x |
| Ngày bắt đầu kỉ luật, Định dạng YYYYMM hoặc YYYYMMDD | |
DenNgay | String |
|
| Ngày cuối cùng chịu kỉ luật, Định dạng YYYYMM hoặc YYYYMMDD | ||
HinhThucKyLuat | String | x |
| Lấy mã từ danh mục Hình thức kỷ luật (truy vấn theo mã DM_HINHTHUCKYLUAT) | ||
HanhViViPhamHanhChinh | String | x |
| Lý do kỷ luật | ||
CoQuanQuyetDinh | String | x |
| Tên cơ quan quyết định | ||
II. | Security |
|
|
|
| |
1. | Signature | String |
|
| Nội dung Data đã được ký | |
2. | Cert | String |
|
| Cert của người dùng | |
Dữ liệu JSON đầu ra | ||||||
| (Định dạng gói tin response với các dịch vụ đồng bộ dữ liệu từ BNĐP, Yêu cầu định dạng gói tin tích hợp) | |||||
- Ví dụ body request
7.16. Dịch vụ M16 - Thành tích thi đua, khen thưởng
- Mục đích
API dùng để thêm mới, cập nhật thông tin khen thưởng cho cán bộ, công chức, viên chức
- Mô tả
Dữ liệu JSON đầu vào | ||||||
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú | |
I. | Data |
| x |
| Phần mô tả | |
1. | SoCCCD | String | x |
|
| |
2. | HoSoCBCCVC |
| x |
|
| |
2.1. | KhenThuongKyLuat |
|
|
|
| |
| KhenThuong |
|
| x |
| |
| NamKhenThuong | String | x |
| Năm thực hiện khen thưởng, Định dạng YYYY | |
Xeploaichuyenmon | String | Bắt buộc ít nhất 1 trong 3 giá trị |
| Xếp loại chuyên môn (truy vấn theo danh mục DM_KETQUADANHGIA) | ||
Xeploaithidua | String |
| Xếp loại thi đua (truy vấn theo danh mục DM_DANHHIEUKHENTHUONG) | |||
HinhThucKhenThuong | String |
| Hình thức khen thưởng (truy vấn danh mục theo mã DM_HINHTHUCKHENTHUONG) | |||
II. | Security |
|
|
|
| |
1. | Signature | String |
|
| Nội dung Data đã được ký | |
2. | Cert | String |
|
| Cert của người dùng | |
Dữ liệu JSON đầu ra | ||||||
| (Định dạng gói tin response với các dịch vụ đồng bộ dữ liệu từ BNĐP, Yêu cầu định dạng gói tin tích hợp) | |||||
- Ví dụ body request
7.17. Dịch vụ M17 - Kỷ luật Đảng/ hành chính
- Mục đích
API dùng để thêm mới, cập nhật danh sách kỷ luật của cán bộ, công chức, viên chức
- Mô tả
Dữ liệu JSON đầu vào | ||||||
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú | |
I. | Data |
| x |
| Phần mô tả | |
1. | SoCCCD | String | x |
|
| |
2. | HoSoCBCCVC |
| x |
|
| |
2.1. | KhenThuongKyLuat |
|
|
|
| |
| KyLuat |
|
| x |
| |
| TuNgay | String | x |
| Ngày bắt đầu kỉ luật, Định dạng YYYYMM hoặc YYYYMMDD | |
DenNgay | String |
|
| Ngày cuối cùng chịu kỉ luật, Định dạng YYYYMM hoặc YYYYMMDD | ||
HinhThucKyLuat | String | x |
| Lấy mã từ danh mục Hình thức kỷ luật (truy vấn theo mã DM_HINHTHUCKYLUAT) | ||
HanhViViPhamHanhChinh | String | x |
| Lý do kỷ luật | ||
CoQuanQuyetDinh | String | x |
| Tên cơ quan quyết định | ||
II. | Security |
|
|
|
| |
1. | Signature | String |
|
| Nội dung Data đã được ký | |
2. | Cert | String |
|
| Cert của người dùng | |
Dữ liệu JSON đầu ra | ||||||
| (Định dạng gói tin response với các dịch vụ đồng bộ dữ liệu từ BNĐP, Yêu cầu định dạng gói tin tích hợp) | |||||
- Ví dụ body request
7.18. Dịch vụ M18 – Nhóm thông tin Quan hệ gia đình
- Mục đích
API dùng để thêm mới, cập nhật nhóm thông tin quan hệ gia đình cho cán bộ, công chức, viên chức
- Mô tả
Dữ liệu JSON đầu vào | ||||||
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú | |
I. | Data |
| x |
| Phần mô tả | |
1. | SoCCCD | String | x |
|
| |
2. | HoSoCBCCVC |
| x |
|
| |
2.1. | QuanHeGiaDinh |
|
|
|
| |
| BanThan | String |
| x |
| |
| MoiQuanHe | String | x |
| Lấy từ danh mục hình thức mối quan hệ (truy vấn theo mã DM_MOIQUANHE) | |
HoVaTen | String | x |
| Họ và tên | ||
NamSinh | String | x |
| Năm sinh | ||
ChiTiet | String |
|
| Chi tiết thông tin Quê quán, nghề nghiệp, chức danh, chức vụ, đơn vị công tác, học tập, nơi ở (trong, ngoài nước); thành viên các tổ chức chính trị - xã hội (trong, ngoài nước); làm việc cho chế độ cũ, tiền án, tiền sự (nếu có) | ||
| BenVoHoacChong | String |
| x |
| |
| MoiQuanHe | String | x |
| Lấy từ danh mục hình thức mối quan hệ (truy vấn theo mã DM_MOIQUANHE) | |
HoVaTen | String | x |
| Họ và tên | ||
NamSinh | String | x |
| Năm sinh | ||
ChiTiet | String |
|
| Chi tiết thông tin Quê quán, nghề nghiệp, chức danh, chức vụ, đơn vị công tác, học tập, nơi ở (trong, ngoài nước); thành viên các tổ chức chính trị - xã hội (trong, ngoài nước); làm việc cho chế độ cũ, tiền án, tiền sự (nếu có) | ||
II. | Security |
|
|
|
| |
1. | Signature | String |
|
| Nội dung Data đã được ký | |
2. | Cert | String |
|
| Cert của người dùng | |
Dữ liệu JSON đầu ra | ||||||
| (Định dạng gói tin response với các dịch vụ đồng bộ dữ liệu từ BNĐP, Yêu cầu định dạng gói tin tích hợp) | |||||
- Ví dụ body request
7.19. Dịch vụ M19 - Về bản thân: Cha, Mẹ, Vợ (hoặc chồng), các con, anh chị em ruột
- Mục đích
API dùng để thêm mới, cập nhật nhóm thông tin quan hệ gia đình Quan hệ gia đình bên bản thân cho cán bộ, công chức, viên chức
- Mô tả
Dữ liệu JSON đầu vào | ||||||
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú | |
III. | Data |
| x |
| Phần mô tả | |
1. | SoCCCD | String | x |
|
| |
2. | HoSoCBCCVC |
| x |
|
| |
2.1. | QuanHeGiaDinh |
|
|
|
| |
| BanThan | String |
| x |
| |
| MoiQuanHe | String | x |
| Lấy từ danh mục hình thức mối quan hệ (truy vấn theo mã DM_MOIQUANHE) | |
HoVaTen | String | x |
| Họ và tên | ||
NamSinh | String | x |
| Năm sinh | ||
ChiTiet | String |
|
| Chi tiết thông tin Quê quán, nghề nghiệp, chức danh, chức vụ, đơn vị công tác, học tập, nơi ở (trong, ngoài nước); thành viên các tổ chức chính trị - xã hội (trong, ngoài nước); làm việc cho chế độ cũ, tiền án, tiền sự (nếu có) | ||
IV. | Security |
|
|
|
| |
3. | Signature | String |
|
| Nội dung Data đã được ký | |
4. | Cert | String |
|
| Cert của người dùng | |
Dữ liệu JSON đầu ra | ||||||
| (Định dạng gói tin response với các dịch vụ đồng bộ dữ liệu từ BNĐP, Yêu cầu định dạng gói tin tích hợp) | |||||
- Ví dụ body request
7.20. Dịch vụ M20 - Cha, Mẹ, anh chị em ruột (bên vợ hoặc chồng)
- Mục đích
API dùng để thêm mới, cập nhật nhóm thông tin quan hệ gia đình bên Vợ hoặc bên Chồng cho cán bộ, công chức, viên chức
- Mô tả
Dữ liệu JSON đầu vào | ||||||
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú | |
I. | Data |
| x |
| Phần mô tả | |
1. | SoCCCD | String | x |
|
| |
2. | HoSoCBCCVC |
| x |
|
| |
2.1. | QuanHeGiaDinh |
|
|
|
| |
| BenVoHoacChong | String |
| x |
| |
| MoiQuanHe | String | x |
| Lấy từ danh mục hình thức mối quan hệ (truy vấn theo mã DM_MOIQUANHE) | |
HoVaTen | String | x |
| Họ và tên | ||
NamSinh | String | x |
| Năm sinh | ||
ChiTiet | String |
|
| Chi tiết thông tin Quê quán, nghề nghiệp, chức danh, chức vụ, đơn vị công tác, học tập, nơi ở (trong, ngoài nước); thành viên các tổ chức chính trị - xã hội (trong, ngoài nước); làm việc cho chế độ cũ, tiền án, tiền sự (nếu có) | ||
II. | Security |
|
|
|
| |
1. | Signature | String |
|
| Nội dung Data đã được ký | |
2. | Cert | String |
|
| Cert của người dùng | |
Dữ liệu JSON đầu ra | ||||||
| (Định dạng gói tin response với các dịch vụ đồng bộ dữ liệu từ BNĐP, Yêu cầu định dạng gói tin tích hợp) | |||||
- Ví dụ body request
7.21. Dịch vụ M21 – Nhóm thông tin Hoàn cảnh kinh tế gia đình
- Mục đích
API dùng để thêm mới, cập nhật nhóm thông tin Hoàn cảnh kinh tế gia đình của cán bộ, công chức, viên chức.
- Mô tả
Dữ liệu JSON đầu vào | ||||||
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú | |
I. | Data |
| x |
| Phần mô tả | |
1. | SoCCCD | String | x |
|
| |
2. | HoSoCBCCVC |
| x |
|
| |
2.1. | HoanCanhKinhTeGiaDinh |
|
|
|
| |
2.1.1. | QuaTrinhLuong |
| x |
| Bắt buộc có ít nhất một quá trình lương khi đồng bộ thêm mới, cập nhật | |
| LoaiCanBo | String | x |
| Loại cán bộ: Công chức, viên chức,… lấy trong danh mục DM_LOAIHOSO | |
LoaiLuong | String | x |
| Loại lương một trong 2 mã sau (0, 1) 0- Lương hệ số, 1- Lương thỏa thuận | ||
LoaiDieuChinhLuong | String | x |
| Loại điều chỉnh lương lấy trong danh mục DM_LOAIDIEUCHINHLUONG | ||
Tungay | String | x |
| Ngày hưởng lương, Định dạng YYYYMM; YYYYMMDD | ||
Denngay | String |
|
| Đến ngày xét nhận lương, Định dạng YYYYMM; YYYYMMDD | ||
MaSo | String | x |
| Mã Ngạch chức danh, lấy trong danh mục Ngạch chức danh (truy vấn theo mã DM_NGACHCHUCDANH) | ||
NgayBoNhiemNgachChucDanhNgheNghiep | String | Bắt buộc nếu trường “LoaiLuong” = lương hệ số |
| Ngày bổ nhiệm ngạch, chức danh nghề nghiệp, Định dạng YYYYMMDD Bắt buộc nhập nếu trường “MaSO” có dữ liệu | ||
PhanTramHuong | Number | x |
| Phần trăm hưởng lương | ||
SoTien | Integer | Chỉ cho phép nhập và bắt buộc đối với loại lương là Lương theo vị trí việc làm (thỏa thuận) |
| Số tiền lương theo vị trí việc làm | ||
BacLuong | String | x |
| DM bậc lương | ||
HeSoLuong | Double | Chỉ bắt buộc nhập đối với loại lương là lương hệ số |
| Hệ số lương | ||
PhuCapTNVK | Number |
|
| Phần trăm hưởng phụ cấp thâm niên vượt khung | ||
NgayHuongPhuCapTNVK | String | x |
| Ngày hưởng Phụ cấp thâm niên vượt khung, Định dạng YYYYMMDD Bắt buộc nhập nếu trường “PhuCapTNVK” có giá trị | ||
2.1.2. | QuaTrinhPhuCap |
|
| x |
| |
| TuNgay | String | x |
| Từ ngày hưởng phụ cấp, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM | |
DenNgay | String |
|
| Đến ngày hưởng phụ cấp, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM | ||
LoaiPhuCap | String | x |
| Loại phụ cấp, lấy từ danh mục Loại phụ cấp (truy vấn theo mã DM_PHUCAP) | ||
HeSo | Double | Bắt buộc nhập khi “Hình thức hưởng trong loại phụ cấp =Hệ số” |
| Hệ số phụ cấp | ||
PhanTramHuong | Double | Bắt buộc nhập khi “Hình thức hưởng trong loại phụ cấp =Phần trăm |
| Phần trăm hưởng phụ cấp | ||
GiaTri | Double | Bắt buộc nhập khi “Hình thức hưởng trong loại phụ cấp =Mức tiền” |
| Số tiền hưởng phụ cấp | ||
2.1.3. | NguonThuNhapChinh |
|
|
|
| |
| ThuNhapLuong | String |
|
| Nội dung chi tiết Nguồn thu nhập chính của gia đình (hàng năm) – Lương | |
| ThuNhapKhac | String |
|
| Nội dung chi tiết Nguồn thu nhập chính của gia đình (hàng năm) - Các nguồn khác | |
| NhaO |
|
| x |
| |
| ChiTiet | String | x |
| Nhập thông tin chi tiết loại nhà Ví dụ: Nhà cấp 4, nhà 3 tầng,… | |
DienTich | String | x |
| Diện tích nhà ở | ||
GiayChungNhan | String | x |
| Giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản | ||
LoaiDat | String | x |
| Loại nhà, đất ở 1: Được cấp, được thuê 2: Tự mua, tự xây | ||
| DatO |
|
| x |
| |
| DienTich | String | x |
| Diện tích nhà ở | |
GiayChungNhan | String | x |
| Giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản | ||
LoaiDat |
| x |
| Loại đất 1: Được cấp, được thuê 2: Tự mua, tự xây | ||
DatSanXuatKinhDoanh | String |
|
| Thông tin về đất sản xuất kinh doanh của cá nhân | ||
II. | Security |
|
|
|
| |
1. | Signature | String |
|
| Nội dung Data đã được ký | |
2. | Cert | String |
|
| Cert của người dùng | |
Dữ liệu JSON đầu ra | ||||||
| (Định dạng gói tin response với các dịch vụ đồng bộ dữ liệu từ BNĐP, Yêu cầu định dạng gói tin tích hợp) | |||||
- Ví dụ body request
7.22. Dịch vụ M22 - Quá trình lương của bản thân
- Mục đích
API dùng để thêm mới, cập nhật thông tin quá trình lương của bản thân cán bộ, công chức, viên chức.
- Mô tả
Dữ liệu JSON đầu vào | ||||||
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú | |
I. | Data |
| x |
| Phần mô tả | |
1. | SoCCCD | String | x |
|
| |
2. | HoSoCBCCVC |
| x |
|
| |
2.1. | HoanCanhKinhTeGiaDinh |
|
|
|
| |
2.1.1. | QuaTrinhLuong |
| x |
| Bắt buộc có ít nhất một quá trình lương khi đồng bộ thêm mới, cập nhật | |
| LoaiCanBo | String | x |
| Loại cán bộ: Công chức, viên chức,… lấy trong danh mục DM_LOAIHOSO | |
LoaiLuong | String | x |
| Loại lương một trong 2 mã sau (0, 1) 0- Lương hệ số, 1- Lương thỏa thuận | ||
LoaiDieuChinhLuong | String | x |
| Loại điều chỉnh lương lấy trong danh mục DM_LOAIDIEUCHINHLUONG | ||
Tungay | String | x |
| Ngày hưởng lương, Định dạng YYYYMM; YYYYMMDD | ||
Denngay | String |
|
| Đến ngày xét nhận lương, Định dạng YYYYMM; YYYYMMDD | ||
MaSo | String | x |
| Mã Ngạch chức danh, lấy trong danh mục Ngạch chức danh (truy vấn theo mã DM_NGACHCHUCDANH) | ||
NgayBoNhiemNgachChucDanhNgheNghiep | String | Bắt buộc nếu trường “LoaiLuong” = lương hệ số |
| Ngày bổ nhiệm ngạch, chức danh nghề nghiệp, Định dạng YYYYMMDD Bắt buộc nhập nếu trường “MaSO” có dữ liệu | ||
PhanTramHuong | Number | x |
| Phần trăm hưởng lương | ||
SoTien | Integer | Chỉ cho phép nhập và bắt buộc đối với loại lương là Lương theo vị trí việc làm (thỏa thuận) |
| Số tiền lương theo vị trí việc làm | ||
BacLuong | String | x |
| DM bậc lương | ||
HeSoLuong | Double | Chỉ bắt buộc nhập đối với loại lương là lương hệ số |
| Hệ số lương | ||
PhuCapTNVK | Number |
|
| Phần trăm hưởng phụ cấp thâm niên vượt khung | ||
NgayHuongPhuCapTNVK | String | x |
| Ngày hưởng Phụ cấp thâm niên vượt khung, Định dạng YYYYMMDD Bắt buộc nhập nếu trường “PhuCapTNVK” có giá trị | ||
II. | Security |
|
|
|
| |
1. | Signature | String |
|
| Nội dung Data đã được ký | |
2. | Cert | String |
|
| Cert của người dùng | |
Dữ liệu JSON đầu ra | ||||||
| (Định dạng gói tin response với các dịch vụ đồng bộ dữ liệu từ BNĐP, Yêu cầu định dạng gói tin tích hợp) | |||||
- Ví dụ body request
7.23. Dịch vụ M23 - Các loại phụ cấp khác
- Mục đích
API dùng để thêm mới, cập nhật quá trình phụ cấp khác cho cán bộ, công chức, viên chức
- Mô tả
Dữ liệu JSON đầu vào | ||||||
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú | |
I. | Data |
| x |
| Phần mô tả | |
1. | SoCCCD | String | x |
|
| |
2. | HoSoCBCCVC |
| x |
|
| |
2.1. | HoanCanhKinhTeGiaDinh |
|
|
|
| |
2.1.1. | QuaTrinhPhuCap |
|
| x |
| |
| TuNgay | String | x |
| Từ ngày hưởng phụ cấp, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM | |
DenNgay | String |
|
| Đến ngày hưởng phụ cấp, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM | ||
LoaiPhuCap | String | x |
| Loại phụ cấp, lấy từ danh mục Loại phụ cấp (truy vấn theo mã DM_PHUCAP) | ||
HeSo | Double | Bắt buộc nhập khi “Hình thức hưởng trong loại phụ cấp =Hệ số” |
| Hệ số phụ cấp | ||
PhanTramHuong | Double | Bắt buộc nhập khi “Hình thức hưởng trong loại phụ cấp =Phần trăm |
| Phần trăm hưởng phụ cấp | ||
GiaTri | Double | Bắt buộc nhập khi “Hình thức hưởng trong loại phụ cấp =Mức tiền” |
| Số tiền hưởng phụ cấp | ||
II. | Security |
|
|
|
| |
1. | Signature | String |
|
| Nội dung Data đã được ký | |
2. | Cert | String |
|
| Cert của người dùng | |
Dữ liệu JSON đầu ra | ||||||
| (Định dạng gói tin response với các dịch vụ đồng bộ dữ liệu từ BNĐP, Yêu cầu định dạng gói tin tích hợp) | |||||
- Ví dụ body request
7.24. Dịch vụ M24 - Nguồn thu nhập chính của gia đình hàng năm
- Mục đích
API dùng để thêm mới, cập nhật nhóm thông tin về nguồn thu nhập chính của gia đình hàng năm
- Mô tả
Dữ liệu JSON đầu vào | ||||||
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú | |
I. | Data |
| x |
| Phần mô tả | |
1. | SoCCCD | String | x |
|
| |
2. | HoSoCBCCVC |
| x |
|
| |
2.1. | HoanCanhKinhTeGiaDinh |
|
|
|
| |
2.1.1. | NguonThuNhapChinh |
|
|
|
| |
| ThuNhapLuong | String |
|
| Nội dung chi tiết Nguồn thu nhập chính của gia đình (hàng năm) – Lương | |
| ThuNhapKhac | String |
|
| Nội dung chi tiết Nguồn thu nhập chính của gia đình (hàng năm) - Các nguồn khác | |
| NhaO |
|
| x |
| |
| ChiTiet | String | x |
| Nhập thông tin chi tiết loại nhà Ví dụ: Nhà cấp 4, nhà 3 tầng,… | |
DienTich | String | x |
| Diện tích nhà ở | ||
GiayChungNhan | String | x |
| Giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản | ||
LoaiDat | String | x |
| Loại nhà, đất ở 1: Được cấp, được thuê 2: Tự mua, tự xây | ||
| DatO |
|
| x |
| |
| DienTich | String | x |
| Diện tích nhà ở | |
GiayChungNhan | String | x |
| Giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản | ||
LoaiDat |
| x |
| Loại đất 1: Được cấp, được thuê 2: Tự mua, tự xây | ||
DatSanXuatKinhDoanh | String |
|
| Thông tin về đất sản xuất kinh doanh của cá nhân | ||
II. | Security |
|
|
|
| |
1. | Signature | String |
|
| Nội dung Data đã được ký | |
2. | Cert | String |
|
| Cert của người dùng | |
Dữ liệu JSON đầu ra | ||||||
| (Định dạng gói tin response với các dịch vụ đồng bộ dữ liệu từ BNĐP, Yêu cầu định dạng gói tin tích hợp) | |||||
- Ví dụ body request
7.25. Dịch vụ M25 - Nhận xét, đánh giá của cơ quan, tổ chức, đơn vị sử dụng
- Mục đích
API dùng để thêm mới, cập nhật các thông tin về nhận xét, đánh giá của đơn vị sử dụng cán bộ đánh giá cán bộ, công chức, viên chức
- Mô tả
Dữ liệu JSON đầu vào | ||||||
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú | |
I. | Data |
| x |
| Phần mô tả | |
1. | SoCCCD | String | x |
|
| |
2. | HoSoCBCCVC |
| x |
|
| |
2.1. | NhanXetDanhGia | String |
|
| Nhận xét, đánh giá của cơ quan, đơn vị quản lý và sử dụng cán bộ, công chức | |
II. | Security |
|
|
|
| |
1. | Signature | String |
|
| Nội dung Data đã được ký | |
2. | Cert | String |
|
| Cert của người dùng | |
Dữ liệu JSON đầu ra | ||||||
| (Định dạng gói tin response với các dịch vụ đồng bộ dữ liệu từ BNĐP, Yêu cầu định dạng gói tin tích hợp) | |||||
- Ví dụ body request
7.26. Dịch vụ M26 - Nghỉ việc
- Mục đích
API dùng để thêm mới, cập nhật quyết định nghỉ việc và trạng thái nghỉ việc cho cán bộ, công chức, viên chức
- Mô tả
Dữ liệu JSON đầu vào | |||||
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
I. | Data |
| x |
| Phần mô tả |
1. | SoCCCD | String | x |
|
|
2. | HoSoCBCCVC |
| x |
|
|
| ThongTinNghiViec |
| x |
|
|
| NgayKyQuyetDinh | String | x |
| Ngày ký quyết định nghỉ việc. Định dạng YYYYMMDD |
NgayHieuLuc | String | x |
| Ngày hiệu lực. Định dạng YYYYMMDD | |
LyDo | String | x |
| Lý do nghỉ việc. Lấy trong danh mục lý do nghỉ việc (truy vấn theo mã DM_NGHIVIEC) | |
SoKyQuyetDinh | String |
|
| Số quyết định | |
NguoiKy | String |
|
| Tên người ký quyết định nghỉ việc | |
II. | Security |
|
|
|
|
1. | Signature | String |
|
| Nội dung Data đã được ký |
2. | Cert | String |
|
| Cert của người dùng |
Dữ liệu JSON đầu ra | |||||
| (Định dạng gói tin response với các dịch vụ đồng bộ dữ liệu từ BNĐP, Yêu cầu định dạng gói tin tích hợp) |
- Ví dụ body request
7.27. Dịch vụ M27 - Gián đoạn lao động
- Mục đích
API dùng để thêm mới, cập nhật các thông tin gián đoạn lao động như điều chuyển, miễn nhiệm, bổ nhiệm,… cho cán bộ, công chức, viên chức
- Mô tả
Dữ liệu JSON đầu vào | |||||
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
I. | Data |
| x |
| Phần mô tả |
1. | SoCCCD | String | x |
|
|
2. | HoSoCBCCVC |
| x |
|
|
| GianDoanLaoDong |
| x | x |
|
| TuNgay | String | x |
| Từ ngày bị gián đoạn lao động. Định dạng YYYYMMDD |
DenNgay | String |
|
| Đến ngày bị gián đoạn lao động. Định dạng YYYYMMDD | |
LyDo | String | x |
| Lý do gián đoạn lao động (truy vấn theo mã DM_GIANDOAN) | |
SoQuyetDinh | String |
|
| Số ký quyết định | |
NguoiKy | String |
|
| Tên người ký | |
II. | Security |
|
|
|
|
1. | Signature | String |
|
| Nội dung Data đã được ký |
2. | Cert | String |
|
| Cert của người dùng |
Dữ liệu JSON đầu ra | |||||
| (Định dạng gói tin response với các dịch vụ đồng bộ dữ liệu từ BNĐP, Yêu cầu định dạng gói tin tích hợp) |
- Ví dụ body request
7.28. Dịch vụ M28 - Tập tin đính kèm Ảnh cá nhân (Ảnh đại diện)
- Mục đích
API dùng để thêm mới, cập nhật tập tin đính kèm ảnh cá nhân cho cán bộ, công chức, viên chức
- Mô tả
Dữ liệu JSON đầu vào | |||||
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
I. | Data |
| x |
| Phần mô tả |
1. | SoCCCD | String | x |
|
|
2. | TapTinDinhKem |
| x |
|
|
| TapTin | String | x |
| - Tập tin chuyển về định dạng Base64 (Kích thước tối đa 1Mb) - Chấp nhận một trong các định dạng tập tin ảnh JPG, JPEG, GIF, PNG hay SVG |
| MaTapTin | String | x |
| Mã tập tin mà đơn vị đã thực hiện gửi lên trong hồ sơ CBCCVC (Trường AnhCaNhan) |
| TenTapTin | String | x |
| - Tên tập tin đầy đủ cả phần mở rộng (vd: anhdaidien_maiphuong.jpg) |
II. | Security |
|
|
|
|
1. | Signature | String |
|
| Nội dung Data đã được ký |
2. | Cert | String |
|
| Cert của người dùng |
Dữ liệu JSON đầu ra | |||||
| (Định dạng gói tin response với các dịch vụ đồng bộ dữ liệu từ BNĐP, Yêu cầu định dạng gói tin tích hợp) |
- Ví dụ body request
7.29. Dịch vụ CSDM01 - Dịch vụ Dữ liệu danh mục dùng chung
- Mục đích
API dùng để lấy các giá trị trong danh mục dùng chung, lấy dữ liệu danh mục tại mục II.4 của tài liệu này.
- Mô tả
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | Madanhmuc |
| x |
| Lấy mã danh mục (danh sách danh mục) tại mục II.4 của tài liệu này |
8. Đặc tả chi tiết dịch vụ chia sẻ dữ liệu đã được đối khớp với CSDLQG về Dân cư từ CSDLQG về CBCCVC
8.1. Dịch vụ C01 – Dịch vụ chia sẻ dữ liệu đã được đối khớp với CSDLQG về Dân cư từ CSDLQG về CBCCVC
- Mục đích
API dùng để lấy dữ liệu đã được đối khớp với CSDLQG về Dân cư từ CSDLQG về CBCCVC để cập nhật vào hệ thống BNĐP
- Mô tả
Dữ liệu Params đầu vào | |||||
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | SoCCCD | String | x |
| Số CCCD của cán bộ, công chức, viên chức |
2. | HoVaTen | String | x |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ |
3. | NgaySinh | String | x |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD |
Dữ liệu JSON đầu ra | |||||
| Cấu trúc định dạng gói tin response với các dịch vụ chia sẻ dữ liệu từ CSDLQG về CBCCVC | ||||
1. | ThongTinChung |
|
|
|
|
1.1. | HoVaTen | String |
|
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ |
1.2. | GioiTinh | String |
|
| Giới tính (Mã và Tên tương ứng trong DM_GIOITINH) |
1.3. | DanToc | String |
|
| Lấy trong Danh mục Dân tộc (truy vấn theo mã DM_DANTOC) |
1.4. | TonGiao | String |
|
| Lấy trong Danh mục Tôn giáo (truy vấn theo mã DM_TONGIAO) |
1.5. | NgaySinh | String |
|
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD |
1.6. | NoiSinh |
|
|
|
|
| DonViHanhChinhTinh | String |
|
| Đơn vị hành chính cấp tỉnh |
DonViHanhChinhHuyen | String |
|
| Đơn vị hành chính cấp huyện | |
DonViHanhChinhXa | String |
|
| Đơn vị hành chính cấp xã | |
DiaChi | String |
|
| Thông tin chi tiết Địa chỉ | |
1.7. | QueQuan |
|
|
| Quê quán |
| DonViHanhChinhTinh | String |
|
| Đơn vị hành chính – mã tỉnh. Lấy trong danh mục Đơn vị hành chính (truy vấn theo mã DM_TINH). |
DonViHanhChinhHuyen | String |
|
| Đơn vị hành chính – huyện. Lấy trong danh mục Đơn vị hành chính (truy vấn theo mã DM_HUYEN). | |
DonViHanhChinhXa | String |
|
| Đơn vị hành chính – xã. Lấy trong danh mục Đơn vị hành chính (truy vấn theo mã DM_XA). | |
DiaChi | String |
|
| Thông tin chi tiết Địa chỉ. | |
1.8. | NoiOHienNay |
|
|
| Nơi ở hiện nay |
| DonViHanhChinhTinh | String |
|
| Đơn vị hành chính – mã tỉnh. Lấy trong danh mục Đơn vị hành chính (truy vấn theo mã DM_TINH). |
DonViHanhChinhHuyen | String |
|
| Đơn vị hành chính – huyện. Lấy trong danh mục Đơn vị hành chính (truy vấn theo mã DM_HUYEN). | |
DonViHanhChinhXa | String |
|
| Đơn vị hành chính – xã. Lấy trong danh mục Đơn vị hành chính (truy vấn theo mã DM_XA). | |
DiaChi | String |
|
| Thông tin chi tiết Địa chỉ. |
9. Đặc tả chi tiết dịch vụ chia sẻ dữ liệu đã được đối khớp với CSDLQG về BHXH từ CSDLQG về CBCCVC
9.1. Dịch vụ C02 – Dịch vụ chia sẻ dữ liệu đã được đối khớp với CSDLQG về BHXH từ CSDLQG về CBCCVC
- Mục đích
API dùng để lấy dữ liệu đã được đối khớp với CSDLQG về BHXH từ CSDLQG về CBCCVC để cập nhật vào hệ thống BNĐP
- Mô tả
Dữ liệu Params đầu vào | |||||
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | SoCCCD | String | x |
| Số CCCD của cán bộ, công chức, viên chức |
2. | HoVaTen | String | x |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ |
3. | NgaySinh | String | x |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD |
4. | GioiTinh | String |
|
| Lấy trong Danh mục giới tính (truy vấn theo mã DM_GIOITINH) |
Dữ liệu JSON đầu ra | |||||
| Cấu trúc định dạng gói tin response với các dịch vụ chia sẻ dữ liệu từ CSDLQG về CBCCVC | ||||
1. | ThongTinChung |
|
|
|
|
1.1. | SoBHXH | String |
|
| Số Bảo hiểm xã hội |
1.2. | SoBHYT | String |
|
| Số thẻ bảo hiểm y tế |
10.1. Quản lý API chia sẻ thông tin bộ máy, tổ chức
10.1.1. Dịch vụ C03. API Chia sẻ thông tin đơn vị
- Mục đích
API cho phép chia sẻ các thông tin về đơn vị từ CSDLQGvCBCCVC về hệ thống tại BNĐP.
- Mô tả
Dữ liệu Params đầu vào | |||||
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | MaDonVi | String | x |
| Mã đơn vị |
2. | DonViCapDuoi |
|
|
| Người dùng nhập 1 trong 2 giá trị (mặc định 0): - 1: Trả về thông tin của đơn và các đơn vị con của Đơn vị chuyển vào - 0: Trả về thông tin của đơn của Đơn vị chuyển vào |
3. | Page |
| x |
| Trang cần lấy |
4. | Size |
| x |
| Số lượng bản ghi trong một trang (Tối đa 100) |
Dữ liệu JSON đầu ra | |||||
| Định dạng gói tin response với các dịch vụ chia sẻ dữ liệu từ CSDLQG về CBCCVC | ||||
1. | DanhSachDonVi |
|
| x |
|
| MaDonVi | String |
|
| Mã đơn vị |
TenDonVi | String |
|
| Tên đơn vị | |
DonViChuQuan | String |
|
| Mã đơn vị chủ quản | |
CapDonVi | String |
|
| Cấp đơn vị | |
NgayThanhLap | String |
|
| Ngày thành lập | |
SoQuyetDinh | String |
|
| Số quyết định thành lập | |
NgayGiaiThe | String |
|
| Ngày giải thể | |
MaDonViTienThan | String |
|
| Mã đơn vị tiền thân | |
DiaChiChiTiet | String |
|
| Địa chỉ chi tiết | |
| String |
|
| | |
SoDienThoai | String |
|
| Số điện thoại | |
TenVietTat | String |
|
| Tên viết tắt | |
DonViQuanLyHanhChinh | String |
|
| Mã Đơn vị quản lý hành chính | |
PhanCapToChuc | String |
|
| Phân cấp tổ chức | |
LoaiHinhToChuc | String |
|
| Loại hình tổ chức | |
LinhVuc | String |
|
| Lĩnh vực | |
HinhThucToChuc | String |
|
| Hình chức tổ chức | |
HangToChuc | String |
|
| Hạng tổ chức | |
LoaiHinhHachToan | String |
|
| Loại hình hạch toán | |
NguoiQuanLy | String |
|
| Người quản lý | |
2. | Total | Number |
|
| Tổng số bản ghi |
3. | Page | Number |
|
| Trang dữ liệu hiện tại |
4. | Size | Number |
|
| Số lượng bản ghi hiện tại trong một trang |
10.2. Quản lý API chia sẻ thông tin hồ sơ CBCCVC
10.2.1. Dịch vụ C04 – Nhóm toàn bộ Thông tin hồ sơ CBCCVC
- Mục đích
API chia sẻ Toàn bộ Thông tin hồ sơ CBCCVC cho phép các đơn vị có thể truy vấn Toàn bộ Thông tin hồ sơ điện tử của một cán bộ, công chức, viên chức
- Mô tả
Dữ liệu Params đầu vào | |||||
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | SoCCCD | String | x |
| Số CCCD của cán bộ, công chức, viên chức |
2. | HoVaTen | String | x |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ |
3. | NgaySinh | String | x |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD |
Dữ liệu JSON đầu ra | |||||
| Định dạng gói tin response với các dịch vụ chia sẻ dữ liệu từ CSDLQG về CBCCVC | ||||
1. | HoSoCBCCVC |
|
|
|
|
1.1. | LoaiHoSo | String |
|
| Loại hồ sơ (Mã và tên tương ứng trong DM_LOAIHOSO). |
1.2. | DonViQuanLy | String |
|
| Mã đơn vị quản lý của CBCCVC |
1.3. | DonViSuDung | String |
|
| Mã đơn vị sử dụng của CBCCVC |
1.4. | SoHieuCBCCVC | String |
|
| Mã số hiệu của Công chức viên chức của đơn vị quản lý |
1.5. | SoHieuCBCCVCDVSD | String |
|
| Mã số hiệu của Công chức viên chức của đơn vị sử dụng |
1.6. | AnhCaNhan | string |
|
| - Mã tập tin ảnh cá nhân của. - Gọi Api “Tập tin đính kèm” để lấy tập tin ảnh cá nhân cho CBCCVC |
1.7. | HoVaTen | String |
|
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ |
1.8. | TenGoiKhac | String |
|
| Tên gọi khác của cá nhân trong hồ sơ |
1.9. | GioiTinh | String |
|
| Giới tính (Mã và tên tương ứng trong DM_GIOITINH) |
1.10. | NgaySinh | String |
|
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD |
1.11. | NoiSinh |
|
|
|
|
| DonViHanhChinhTinh | String |
|
| Đơn vị hành chính cấp tỉnh |
DonViHanhChinhHuyen | String |
|
| Đơn vị hành chính cấp huyện | |
DonViHanhChinhXa | String |
|
| Đơn vị hành chính cấp xã | |
DiaChi | String |
|
| Thông tin chi tiết Địa chỉ | |
1.12. | QueQuan |
|
|
| Quê quán |
| DonViHanhChinhTinh | String |
|
| Đơn vị hành chính – mã tỉnh. Đơn vị hành chính (Mã và tên tương ứng trong DM_TINH). |
DonViHanhChinhHuyen | String |
|
| Đơn vị hành chính – huyện. Đơn vị hành chính (Mã và tên tương ứng trong DM_HUYEN). | |
DonViHanhChinhXa | String |
|
| Đơn vị hành chính – xã. Đơn vị hành chính (Mã và tên tương ứng trong DM_XA). | |
DiaChi | String |
|
| Thông tin chi tiết Địa chỉ. | |
1.13. | DanToc | String |
|
| Dân tộc (Mã và tên tương ứng trong DM_DANTOC) |
1.14. | TonGiao | String |
|
| Tôn giáo (Mã và tên tương ứng trong DM_TONGIAO) |
1.15. | SoCCCD | String |
|
|
|
1.16. | NoiCapCCCD | String |
|
| Nơi cấp CCCD |
1.17. | NgayCapCCCD | String |
|
| Nơi cấp CCCD, Định dạng YYYYMMDD |
1.18. | SoDienThoai | String |
|
| Số điện thoại |
1.19. | SoBHXH | String |
|
| Số Bảo hiểm xã hội |
1.20. | SoBHYT | String |
|
| Số thẻ bảo hiểm y tế |
1.21. | NoiO |
|
|
| Nơi ở hiện tại |
| DonViHanhChinhTinh | String |
|
| Đơn vị hành chính – mã tỉnh. Đơn vị hành chính (Mã và tên tương ứng trong DM_TINH). |
DonViHanhChinhHuyen | String |
|
| Đơn vị hành chính – huyện. Đơn vị hành chính (Mã và tên tương ứng trong DM_HUYEN). | |
DonViHanhChinhXa | String |
|
| Đơn vị hành chính – xã. Đơn vị hành chính (Mã và tên tương ứng trong DM_XA). | |
DiaChi | String |
|
| Thông tin chi tiết Địa chỉ. | |
1.22. | ThanhPhanGiaDinh | String |
|
| Thành phần gia đình (Mã và tên tương ứng trong DM_THANHPHAN- GIADINH) |
1.23. | NgheNghiepTruocKhiTuyenDung | String |
|
| Nghề nghiệp trước khi tuyển dụng |
1.24. | NgayTuyenDungLanDau | String |
|
| Ngày tuyển dụng lần đầu, Định dạng YYYYMMDD |
1.25. | TenCoQuanTuyenDung | String |
|
| Tên cơ quan tuyển dụng |
1.26. | NgayVaoCoQuanHienNay | String |
|
| Ngày vào cơ quan hiện nay, Định dạng YYYYMMDD |
1.27. | NgayVaoDang | String |
|
| Ngày vào Đảng, Định dạng YYYYMMDD |
1.28. | NgayVaoDangChinhThuc | String |
|
| Ngày chính thức vào Đảng, Định dạng YYYYMMDD |
1.29. | ThamGiaToChucCTXH | String |
|
| Thông tin Ngày tham gia tổ chức chính trị, xã hội đầu tiên (ngày vào Đoàn TNCSHCM, Công đoàn, Hội. |
1.30. | NgayNhapNgu | String |
|
| Ngày nhập ngũ. Định dạng YYYYMMDD |
1.31. | NgayXuatNgu | String |
|
| Ngày xuất ngũ Định dạng YYYYMMDD |
1.32. | QuanHamCaoNhat | String |
|
| Quân hàm cao nhất. Lấy từ danh mục Quân hàm (Mã và tên tương ứng trong DM_QUANHAM) |
1.33. | DoiTuongChinhSach | Array |
| x | Mảng danh sách mã Mã Đối tượng chính sách (lấy từ danh mục DM_DOITUONGCHINHSACH) |
1.34. | HocVanPhoThong | String |
|
| Danh mục Trình độ đào tạo (Mã và tên tương ứng trong DM_GIAODUCPHOTHONG) |
1.35. | HocHam | String |
|
| Danh mục Học hàm (Mã và tên tương ứng trong DM_HOCHAM) |
1.36. | DanhHieuPhongTang | Array |
| x | Mảng danh sách mã Mã Danh hiệu nhà nước phong tặng (lấy từ danh mục DM_DANHHIEUPHONGTANG) |
1.37. | ChucVu | String |
|
| Chức vụ hiện tại Danh mục Chức vụ (Mã và tên tương ứng trong DM_CHUCVU) |
1.38. | Ngaybonhiemchucvu | String |
|
| Ngày bổ nhiệm chức vụ hiện tại, Định dạng YYYYMMDD Bắt buộc nhập nếu trường “Chucvu” có dữ liệu |
1.39. | NgayBoNhiemLaiChucVu | String |
|
| Ngày bổ nhiệm lại chức vụ, Định dạng YYYYMMDD |
1.40. | ChucVuQuyHoach | Array |
| x | Mảng danh sách mã Chức vụ đang được quy hoạch (lấy từ danh mục DM_CHUCVU) |
1.41. | ChucVuKiemNhiem | Array |
| x | Mảng danh sách mã Chức vụ (chức danh) kiêm nhiệm (lấy từ danh mục DM_CHUCVU) |
1.42. | ChucVuDang | String |
|
| Danh mục Chức vụ Đảng (Mã và tên tương ứng trong DM_CHUCVUDANG) |
1.43. | ChucVuDangKiemNhiem | String |
|
| Danh mục Chức vụ Đảng (cấp ủy) kiêm nhiệm (Mã và tên tương ứng trong DM_CHUCVUDANG) |
1.44. | CongViecChinhDuocGiao | String |
|
| Thông tin Công việc chính được giao |
1.45. | NangLucSoTruong | String |
|
| Thông tin Năng lực sở trường công tác |
1.46. | CongViecLamLauNhat | String |
|
| Thông tin Công việc làm lâu nhất |
1.47. | TinhTrangSucKhoe | String |
|
| Thông tin tình trạng sức khoẻ |
1.48. | ChieuCao | Number |
|
| Thông tin chiều cao, tính theo cm |
1.49. | CanNang | Number |
|
| Thông tin cân nặng, tính theo kg |
1.50. | NhomMau | String |
|
| Mã mhóm máu, lấy từ danh mục Nhóm máu (truy vấn từ mã DM_NHOMMAU) |
1.51. | DaoTaoBoiDuong |
|
|
|
|
| ChuyenMon |
|
| x |
|
| TuNgay | String |
|
| Tham gia từ ngày, Định dạng YYYYMM; YYYY |
DenNgay | String |
|
| Tham gia Đến ngày, Định dạng YYYYMM; YYYY | |
CoSoDaoTao | String |
|
| Lấy mã từ danh mục Cơ sở đào tạo (Mã và tên tương ứng trong DM_COSODAOTAO) | |
TenCoSoDaoTao | String |
|
| Trường hợp cơ sở đào tạo không có trong danh mục thì đơn vị gửi Tên cơ sở đào tạo | |
ChuyenNganhDaoTao | String |
|
| Lấy từ danh mục Chuyên ngành đào tạo (Mã và tên tương ứng trong DM_CHUYENNGANHDAOTAO) | |
VanBangDuocCap | String |
|
| Thông tin Văn bằng, chứng chỉ được cấp | |
HinhThucDaoTao | String |
|
| Lấy từ danh mục Hình thức đào tạo (Mã và tên tương ứng trong DM_HINHTHUCDAOTAO) | |
TrinhDoDaoTao | String |
|
| Lấy từ danh mục Trình độ đào tạo (Mã và tên tương ứng trong DM_TRINHDODAOTAO) | |
TrinhDoCaoNhat | String |
|
| Trình độ cao nhất trong danh sách chỉ đánh dấu một bản ghi có trình độ cao nhất, mặc định “0” “1”: Trình độ cao nhất và “0” ngược lại | |
| LyLuanChinhTri |
|
| x |
|
| TuNgay | String |
|
| Tham gia Từ ngày, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY |
DenNgay | String |
|
| Tham gia Đến ngày, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY | |
CoSoDaoTao | String |
|
| Lấy từ danh mục Cơ sở đào tạo (Mã và tên tương ứng trong DM_COSODAOTAO) | |
TenCoSoDaoTao | String |
|
| Trường hợp cơ sở đào tạo không có trong danh mục thì đơn vị gửi Tên cơ sở đào tạo | |
VanBangDuocCap | String |
|
| Thông tin Văn bằng, chứng chỉ được cấp | |
HinhThucDaoTao | String |
|
| Lấy từ danh mục Hình thức đào tạo (Mã và tên tương ứng trong DM_HINHTHUCDAOTAO) | |
| QuanLyNhaNuoc- NghiepVuChuyenNganh |
|
| x |
|
| TuNgay | String |
|
| Tham gia Từ ngày, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY |
DenNgay | String |
|
| Tham gia Đến ngày, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY | |
CoSoDaoTao | String |
|
| Lấy mã từ danh mục Cơ sở đào tạo (Mã và tên tương ứng trong DM_COSODAOTAO) | |
TenCoSoDaoTao | String |
|
| Trường hợp cơ sở đào tạo không có trong danh mục thì đơn vị gửi Tên cơ sở đào tạo | |
VanBangDuocCap | String |
|
| Thông tin Văn bằng, chứng chỉ được cấp | |
| QuocPhongAnNinh |
|
| x |
|
| TuNgay | String |
|
| Tham gia Từ ngày, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY |
DenNgay | String |
|
| Tham gia Đến ngày, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY | |
CoSoDaoTao | String |
|
| Lấy từ danh mục Cơ sở đào tạo (Mã và tên tương ứng trong DM_COSODAOTAO) | |
TenCoSoDaoTao | String |
|
| Trường hợp cơ sở đào tạo không có trong danh mục thì đơn vị gửi Tên cơ sở đào tạo | |
VanBangDuocCap | String |
|
| Thông tin Văn bằng chứng chỉ | |
| NgoaiNguTiengDanToc |
|
| x |
|
| TuNgay | String |
|
| Tham gia Từ ngày, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY |
DenNgay | String |
|
| Tham gia Đến ngày, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY | |
NgoaiNguTiengDanToc | String |
|
| Lấy mã từ danh mục Ngoại ngữ hoặc Tiếng dân tộc (Mã và tên tương ứng trong DM_NGOAINGU Danh mục DM_TIENGDANTOC) | |
CoSoDaoTao | String |
|
| Lấy mã từ danh mục Cơ sở đào tạo (Mã và tên tương ứng trong DM_COSODAOTAO) | |
TenCoSoDaoTao | String |
|
| Trường hợp cơ sở đào tạo không có trong danh mục thì đơn vị gửi Tên cơ sở đào tạo | |
VanBangDuocCap | String |
|
| Thông tin Văn bằng chứng chỉ | |
DiemSo | String |
|
| Điểm số | |
| TinHoc |
|
| x |
|
| TuNgay | String |
|
| Tham gia Từ ngày, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY |
DenNgay | String |
|
| Tham gia Đến ngày, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY | |
CoSoDaoTao | String |
|
| Lấy mã từ danh mục Cơ sở đào tạo (Mã và tên tương ứng trong DM_COSODAOTAO) | |
TenCoSoDaoTao | String |
|
| Trường hợp cơ sở đào tạo không có trong danh mục thì đơn vị gửi Tên cơ sở đào tạo | |
VanBangDuocCap | String |
|
| Thông tin Văn bằng, chứng chỉ được cấp | |
1.52. | QuaTrinhCongTac |
|
| x |
|
| TuNgay | String |
|
| Thời gian công tác từ ngày, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM |
DenNgay | String |
|
| Thời gian công tác đến ngày, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM | |
DonViCongTac | String |
|
| Mã đơn vị công tác | |
TenDonViCongTac | String |
|
| Trường hợp “DonViCongTac” không có trong danh sách đơn vị thì nhập “TenDonViCongTac” | |
ChucDanh | String |
|
| Lấy từ danh mục Chức danh (Mã và tên tương ứng trong DM_CHUCVU) | |
TenChucDanh | String |
|
| Trong trường hợp “ChucDanh” không có trong danh mục thì thực hiện nhập “TenChucDanh” | |
LoaiDonVi | Number |
|
| loại đơn vị (Mã và tên tương ứng trong DM_LOAIDONVI_CONGTAC) | |
1.53. | LichSuBanThan |
|
|
|
|
| BiBatTuDay | String |
|
| Khai rõ: bị bắt, bị tù (từ ngày tháng năm nào đến ngày tháng năm nào, ở đâu?), đã khai báo cho ai, những vấn đề gì? |
| CheDoCu |
|
| x |
|
| TuNgay | String | x |
| Làm việc cho chế độ cũ từ ngày – Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY |
DenNgay | String | x |
| Làm việc cho chế độ cũ đến ngày - Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY | |
ChiTiet | String | x |
| Chi tiết thông tin làm việc cho chế độ cũ (Chức danh, vị trí, chức vụ, địa điểm làm việc,…) | |
| ThamGiaToChucNuocNgoai |
|
| x |
|
| TuNgay | String | x |
| Tham gia tổ chức nước ngoài từ ngày - Định dạng YYYYMM |
DenNgay | String | x |
| Tham gia tổ chức nước ngoài đến ngày - Định dạng YYYYMM | |
ChiTiet | String | x |
| Chi tiết thông tin tham gia tổ chức nước ngoài | |
1.54. | KhenThuongKyLuat |
|
|
|
|
| KhenThuong |
|
| x |
|
| NamKhenThuong | String |
|
| Năm thực hiện khen thưởng, Định dạng YYYY |
Xeploaichuyenmon | String |
|
| Xếp loại chuyên môn (truy vấn theo danh mục DM_KETQUADANHGIA) | |
Xeploaithidua | String |
|
| Xếp loại thi đua (truy vấn theo danh mục DM_DANHHIEUKHENTHUONG) | |
HinhThucKhenThuong | String |
|
| Hình thức khen thưởng (truy vấn danh mục theo mã DM_HINHTHUCKHENTHUONG) | |
| KyLuat |
|
| x |
|
| TuNgay | String | x |
| Ngày bắt đầu kỉ luật, Định dạng YYYYMM hoặc YYYYMMDD |
DenNgay | String |
|
| Ngày cuối cùng chịu kỉ luật, Định dạng YYYYMM hoặc YYYYMMDD | |
HinhThucKyLuat | String | x |
| Lấy mã từ danh mục Hình thức kỷ luật (truy vấn theo mã DM_HINHTHUCKYLUAT) | |
HanhViViPhamHanhChinh | String | x |
| Lý do kỷ luật | |
CoQuanQuyetDinh | String | x |
| Tên cơ quan quyết định | |
1.55. | QuanHeGiaDinh |
|
|
|
|
| BanThan | String |
| x |
|
| MoiQuanHe | String | x |
| Lấy từ danh mục hình thức mối quan hệ (truy vấn theo mã DM_MOIQUANHE) |
HoVaTen | String | x |
| Họ và tên | |
NamSinh | String | x |
| Năm sinh | |
ChiTiet | String |
|
| Chi tiết thông tin Quê quán, nghề nghiệp, chức danh, chức vụ, đơn vị công tác, học tập, nơi ở (trong, ngoài nước); thành viên các tổ chức chính trị - xã hội (trong, ngoài nước); làm việc cho chế độ cũ, tiền án, tiền sự (nếu có) | |
| BenVoHoacChong | String |
| x |
|
| MoiQuanHe | String | x |
| Lấy từ danh mục hình thức mối quan hệ (truy vấn theo mã DM_MOIQUANHE) |
HoVaTen | String | x |
| Họ và tên | |
NamSinh | String | x |
| Năm sinh | |
ChiTiet | String |
|
| Chi tiết thông tin Quê quán, nghề nghiệp, chức danh, chức vụ, đơn vị công tác, học tập, nơi ở (trong, ngoài nước); thành viên các tổ chức chính trị - xã hội (trong, ngoài nước); làm việc cho chế độ cũ, tiền án, tiền sự (nếu có) | |
1.56. | HoanCanhKinhTeGiaDinh |
|
|
|
|
1.56 | QuaTrinhLuong |
|
|
| Bắt buộc có ít nhất một quá trình lương khi đồng bộ thêm mới, cập nhật |
| LoaiCanBo | String |
|
| Loại cán bộ: Công chức, viên chức,… lấy trong danh mục DM_LOAIHOSO |
LoaiLuong | String |
|
| Loại lương một trong 2 mã sau (0, 1) 0- Lương hệ số, 1- Lương thỏa thuận | |
LoaiDieuChinhLuong | String |
|
| Loại điều chỉnh lương lấy trong danh mục DM_LOAIDIEUCHINHLUONG | |
Tungay | String |
|
| Ngày hưởng lương, Định dạng YYYYMM; YYYYMMDD | |
Denngay | String |
|
| Đến ngày xét nhận lương, Định dạng YYYYMM; YYYYMMDD | |
MaSo | String |
|
| Mã Ngạch chức danh, lấy trong danh mục Ngạch chức danh (truy vấn theo mã DM_NGACHCHUCDANH) | |
NgayBoNhiemNgachChucDanhNgheNghiep | String |
|
| Ngày bổ nhiệm ngạch, chức danh nghề nghiệp, Định dạng YYYYMMDD Bắt buộc nhập nếu trường “MaSO” có dữ liệu | |
PhanTramHuong | Number |
|
| Phần trăm hưởng lương | |
SoTien | Integer |
|
| Số tiền lương theo vị trí việc làm | |
BacLuong | String |
|
| DM bậc lương | |
HeSoLuong | Double |
|
| Hệ số lương | |
PhuCapTNVK | Number |
|
| Phần trăm hưởng phụ cấp thâm niên vượt khung | |
NgayHuongPhuCapTNVK | String |
|
| Ngày hưởng Phụ cấp thâm niên vượt khung, Định dạng YYYYMMDD Bắt buộc nhập nếu trường “PhuCapTNVK” có giá trị | |
1.56 | QuaTrinhPhuCap |
|
| x |
|
| TuNgay | String |
|
| Từ ngày hưởng phụ cấp, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM |
DenNgay | String |
|
| Đến ngày hưởng phụ cấp, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM | |
LoaiPhuCap | String |
|
| Loại phụ cấp, lấy từ danh mục Loại phụ cấp (truy vấn theo mã DM_PHUCAP) | |
HeSo | Double |
|
| Hệ số phụ cấp | |
HinhThucHuong | String |
|
| Hình thức hưởng | |
PhanTramHuong | Double |
|
| Phần trăm hưởng phụ cấp | |
GiaTri | Double |
|
| Số tiền hưởng phụ cấp | |
1.56 | NguonThuNhapChinh |
|
|
|
|
| ThuNhapLuong | String |
|
| Nội dung chi tiết Nguồn thu nhập chính của gia đình (hàng năm) – Lương |
| ThuNhapKhac | String |
|
| Nội dung chi tiết Nguồn thu nhập chính của gia đình (hàng năm) - Các nguồn khác |
| NhaO |
|
| x |
|
| ChiTiet | String | x |
| Nhập thông tin chi tiết loại nhà Ví dụ: Nhà cấp 4, nhà 3 tầng,… |
DienTich | String | x |
| Diện tích nhà ở | |
GiayChungNhan | String | x |
| Giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản | |
LoaiDat | String | x |
| Loại nhà, đất ở 1: Được cấp, được thuê 2: Tự mua, tự xây | |
| DatO |
|
| x |
|
| DienTich | String | x |
| Diện tích nhà ở |
GiayChungNhan | String | x |
| Giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản | |
LoaiDat |
| x |
| Loại đất 1: Được cấp, được thuê 2: Tự mua, tự xây | |
DatSanXuatKinhDoanh | String |
|
| Thông tin về đất sản xuất kinh doanh của cá nhân | |
1.57. | NhanXetDanhGia | String |
|
| Nhận xét, đánh giá của cơ quan, đơn vị quản lý và sử dụng cán bộ, công chức |
10.2.2. Dịch vụ C05 - Thông tin chung hồ sơ CBCCVC
- Mục đích
API cho phép chia sẻ các thông tin chung của hồ sơ CBCCVC
- Mô tả
Dữ liệu Params đầu vào | |||||
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | SoCCCD | String | x |
| Số CCCD của cán bộ, công chức, viên chức |
2. | HoVaTen | String | x |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ |
3. | NgaySinh | String | x |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD |
Dữ liệu JSON đầu ra | |||||
| Cấu trúc định dạng gói tin response với các dịch vụ chia sẻ dữ liệu từ CSDLQG về CBCCVC | ||||
1. | HoSoCBCCVC |
|
|
|
|
1.1. | LoaiHoSo | String |
|
| Loại hồ sơ (Mã và tên tương ứng trong DM_LOAIHOSO). |
1.2. | DonViQuanLy | String |
|
| Mã đơn vị quản lý của CBCCVC |
1.3. | DonViSuDung | String |
|
| Mã đơn vị sử dụng của CBCCVC |
1.4. | SoHieuCBCCVC | String |
|
| Mã số hiệu của Công chức viên chức của đơn vị quản lý |
1.5. | SoHieuCBCCVCDVSD | String |
|
| Mã số hiệu của Công chức viên chức của đơn vị sử dụng |
1.6. | AnhCaNhan | string |
|
| - Mã tập tin ảnh cá nhân của. - Gọi Api “Tập tin đính kèm” để lấy tập tin ảnh cá nhân cho CBCCVC |
1.7. | HoVaTen | String |
|
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ |
1.8. | TenGoiKhac | String |
|
| Tên gọi khác của cá nhân trong hồ sơ |
1.9. | GioiTinh | String |
|
| Giới tính (Mã và tên tương ứng trong DM_GIOITINH) |
1.10. | NgaySinh | String |
|
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD |
1.11. | NoiSinh |
|
|
|
|
| DonViHanhChinhTinh | String |
|
| Đơn vị hành chính cấp tỉnh |
DonViHanhChinhHuyen | String |
|
| Đơn vị hành chính cấp huyện | |
DonViHanhChinhXa | String |
|
| Đơn vị hành chính cấp xã | |
DiaChi | String |
|
| Thông tin chi tiết Địa chỉ | |
1.12. | QueQuan |
|
|
| Quê quán |
| DonViHanhChinhTinh | String |
|
| Đơn vị hành chính – mã tỉnh. Đơn vị hành chính (Mã và tên tương ứng trong DM_TINH). |
DonViHanhChinhHuyen | String |
|
| Đơn vị hành chính – huyện. Đơn vị hành chính (Mã và tên tương ứng trong DM_HUYEN). | |
DonViHanhChinhXa | String |
|
| Đơn vị hành chính – xã. Đơn vị hành chính (Mã và tên tương ứng trong DM_XA). | |
DiaChi | String |
|
| Thông tin chi tiết Địa chỉ. | |
1.13. | DanToc | String |
|
| Dân tộc (Mã và tên tương ứng trong DM_DANTOC) |
1.14. | TonGiao | String |
|
| Tôn giáo (Mã và tên tương ứng trong DM_TONGIAO) |
1.15. | SoCCCD | String |
|
|
|
1.16. | NoiCapCCCD | String |
|
| Nơi cấp CCCD |
1.17. | NgayCapCCCD | String |
|
| Nơi cấp CCCD, Định dạng YYYYMMDD |
1.18. | SoDienThoai | String |
|
| Số điện thoại |
1.19. | SoBHXH | String |
|
| Số Bảo hiểm xã hội |
1.20. | SoBHYT | String |
|
| Số thẻ bảo hiểm y tế |
1.21. | NoiO |
|
|
| Nơi ở hiện tại |
| DonViHanhChinhTinh | String |
|
| Đơn vị hành chính – mã tỉnh. Đơn vị hành chính (Mã và tên tương ứng trong DM_TINH). |
DonViHanhChinhHuyen | String |
|
| Đơn vị hành chính – huyện. Đơn vị hành chính (Mã và tên tương ứng trong DM_HUYEN). | |
DonViHanhChinhXa | String |
|
| Đơn vị hành chính – xã. Đơn vị hành chính (Mã và tên tương ứng trong DM_XA). | |
DiaChi | String |
|
| Thông tin chi tiết Địa chỉ. | |
1.22. | ThanhPhanGiaDinh | String |
|
| Thành phần gia đình (Mã và tên tương ứng trong DM_THANHPHAN- GIADINH) |
1.23. | NgheNghiepTruocKhiTuyenDung | String |
|
| Nghề nghiệp trước khi tuyển dụng |
1.24. | NgayTuyenDungLanDau | String |
|
| Ngày tuyển dụng lần đầu, Định dạng YYYYMMDD |
1.25. | TenCoQuanTuyenDung | String |
|
| Tên cơ quan tuyển dụng |
1.26. | NgayVaoCoQuanHienNay | String |
|
| Ngày vào cơ quan hiện nay, Định dạng YYYYMMDD |
1.27. | NgayVaoDang | String |
|
| Ngày vào Đảng, Định dạng YYYYMMDD |
1.28. | NgayVaoDangChinhThuc | String |
|
| Ngày chính thức vào Đảng, Định dạng YYYYMMDD |
1.29. | ThamGiaToChucCTXH | String |
|
| Thông tin Ngày tham gia tổ chức chính trị, xã hội đầu tiên (ngày vào Đoàn TNCSHCM, Công đoàn, Hội. |
1.30. | NgayNhapNgu | String |
|
| Ngày nhập ngũ. Định dạng YYYYMMDD |
1.31. | NgayXuatNgu | String |
|
| Ngày xuất ngũ Định dạng YYYYMMDD |
1.32. | QuanHamCaoNhat | String |
|
| Quân hàm cao nhất. Lấy từ danh mục Quân hàm (Mã và tên tương ứng trong DM_QUANHAM) |
1.33. | DoiTuongChinhSach | Array |
| x | Mảng danh sách mã Mã Đối tượng chính sách (lấy từ danh mục DM_DOITUONGCHINHSACH) |
1.34. | HocVanPhoThong | String |
|
| Danh mục Trình độ đào tạo (Mã và tên tương ứng trong DM_GIAODUCPHOTHONG) |
1.35. | HocHam | String |
|
| Danh mục Học hàm (Mã và tên tương ứng trong DM_HOCHAM) |
1.36. | DanhHieuPhongTang | Array |
| x | Mảng danh sách mã Mã Danh hiệu nhà nước phong tặng (lấy từ danh mục DM_DANHHIEUPHONGTANG) |
1.37. | ChucVu | String |
|
| Chức vụ hiện tại Danh mục Chức vụ (Mã và tên tương ứng trong DM_CHUCVU) |
1.38. | Ngaybonhiemchucvu | String |
|
| Ngày bổ nhiệm chức vụ hiện tại, Định dạng YYYYMMDD Bắt buộc nhập nếu trường “Chucvu” có dữ liệu |
1.39. | NgayBoNhiemLaiChucVu | String |
|
| Ngày bổ nhiệm lại chức vụ, Định dạng YYYYMMDD |
1.40. | ChucVuQuyHoach | Array |
| x | Mảng danh sách mã Chức vụ đang được quy hoạch (lấy từ danh mục DM_CHUCVU) |
1.41. | ChucVuKiemNhiem | Array |
| x | Mảng danh sách mã Chức vụ (chức danh) kiêm nhiệm (lấy từ danh mục DM_CHUCVU) |
1.42. | ChucVuDang | String |
|
| Danh mục Chức vụ Đảng (Mã và tên tương ứng trong DM_CHUCVUDANG) |
1.43. | ChucVuDangKiemNhiem | String |
|
| Danh mục Chức vụ Đảng (cấp ủy) kiêm nhiệm (Mã và tên tương ứng trong DM_CHUCVUDANG) |
1.44. | CongViecChinhDuocGiao | String |
|
| Thông tin Công việc chính được giao |
1.45. | NangLucSoTruong | String |
|
| Thông tin Năng lực sở trường công tác |
1.46. | CongViecLamLauNhat | String |
|
| Thông tin Công việc làm lâu nhất |
1.47. | TinhTrangSucKhoe | String |
|
| Thông tin tình trạng sức khoẻ |
1.48. | ChieuCao | Number |
|
| Thông tin chiều cao, tính theo cm |
1.49. | CanNang | Number |
|
| Thông tin cân nặng, tính theo kg |
1.50. | NhomMau | String |
|
| Mã mhóm máu, lấy từ danh mục Nhóm máu (truy vấn từ mã DM_NHOMMAU) |
10.2.3. Dịch vụ C06 – Nhóm thông tin Quá trình đào tạo, bồi dưỡng
- Mục đích
API chia sẻ Nhóm Thông tin Quá trình đào tạo, bồi dưỡng của CBCCVC. Cho phép các đơn vị có thể truy vấn nhóm thông tin về quá trình bồi dưỡng về chuyên môn, quản lý nhà nước, lý luận chính trị,…của CBCCVC.
- Mô tả
Dữ liệu Params đầu vào | |||||
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | SoCCCD | String | x |
| Số CCCD của cán bộ, công chức, viên chức |
2. | HoVaTen | String | x |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ |
3. | NgaySinh | String | x |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD |
Dữ liệu JSON đầu ra | |||||
| Định dạng gói tin response với các dịch vụ chia sẻ dữ liệu từ CSDLQG về CBCCVC | ||||
1. | HoSoCBCCVC |
|
|
|
|
1.1. | DaoTaoBoiDuong |
|
|
|
|
| ChuyenMon |
|
| x |
|
| TuNgay | String |
|
| Tham gia từ ngày, Định dạng YYYYMM; YYYY |
DenNgay | String |
|
| Tham gia Đến ngày, Định dạng YYYYMM; YYYY | |
CoSoDaoTao | String |
|
| Lấy mã từ danh mục Cơ sở đào tạo (Mã và tên tương ứng trong DM_COSODAOTAO) | |
TenCoSoDaoTao | String |
|
| Trường hợp cơ sở đào tạo không có trong danh mục thì đơn vị gửi Tên cơ sở đào tạo | |
ChuyenNganhDaoTao | String |
|
| Lấy từ danh mục Chuyên ngành đào tạo (Mã và tên tương ứng trong DM_CHUYENNGANHDAOTAO) | |
VanBangDuocCap | String |
|
| Thông tin Văn bằng, chứng chỉ được cấp | |
HinhThucDaoTao | String |
|
| Lấy từ danh mục Hình thức đào tạo (Mã và tên tương ứng trong DM_HINHTHUCDAOTAO) | |
TrinhDoDaoTao | String |
|
| Lấy từ danh mục Trình độ đào tạo (Mã và tên tương ứng trong DM_TRINHDODAOTAO) | |
TrinhDoCaoNhat | String |
|
| Trình độ cao nhất trong danh sách chỉ đánh dấu một bản ghi có trình độ cao nhất, mặc định “0” “1”: Trình độ cao nhất và “0” ngược lại | |
| LyLuanChinhTri |
|
| x |
|
| TuNgay | String |
|
| Tham gia Từ ngày, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY |
DenNgay | String |
|
| Tham gia Đến ngày, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY | |
CoSoDaoTao | String |
|
| Lấy từ danh mục Cơ sở đào tạo (Mã và tên tương ứng trong DM_COSODAOTAO) | |
TenCoSoDaoTao | String |
|
| Trường hợp cơ sở đào tạo không có trong danh mục thì đơn vị gửi Tên cơ sở đào tạo | |
VanBangDuocCap | String |
|
| Thông tin Văn bằng, chứng chỉ được cấp | |
HinhThucDaoTao | String |
|
| Lấy từ danh mục Hình thức đào tạo (Mã và tên tương ứng trong DM_HINHTHUCDAOTAO) | |
| QuanLyNhaNuoc- NghiepVuChuyenNganh |
|
| x |
|
| TuNgay | String |
|
| Tham gia Từ ngày, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY |
DenNgay | String |
|
| Tham gia Đến ngày, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY | |
CoSoDaoTao | String |
|
| Lấy mã từ danh mục Cơ sở đào tạo (Mã và tên tương ứng trong DM_COSODAOTAO) | |
TenCoSoDaoTao | String |
|
| Trường hợp cơ sở đào tạo không có trong danh mục thì đơn vị gửi Tên cơ sở đào tạo | |
VanBangDuocCap | String |
|
| Thông tin Văn bằng, chứng chỉ được cấp | |
| QuocPhongAnNinh |
|
| x |
|
| TuNgay | String |
|
| Tham gia Từ ngày, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY |
DenNgay | String |
|
| Tham gia Đến ngày, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY | |
CoSoDaoTao | String |
|
| Lấy từ danh mục Cơ sở đào tạo (Mã và tên tương ứng trong DM_COSODAOTAO) | |
TenCoSoDaoTao | String |
|
| Trường hợp cơ sở đào tạo không có trong danh mục thì đơn vị gửi Tên cơ sở đào tạo | |
VanBangDuocCap | String |
|
| Thông tin Văn bằng chứng chỉ | |
| NgoaiNguTiengDanToc |
|
| x |
|
| TuNgay | String |
|
| Tham gia Từ ngày, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY |
DenNgay | String |
|
| Tham gia Đến ngày, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY | |
NgoaiNguTiengDanToc | String |
|
| Lấy mã từ danh mục Ngoại ngữ hoặc Tiếng dân tộc (Mã và tên tương ứng trong DM_NGOAINGU | |
CoSoDaoTao | String |
|
| Lấy mã từ danh mục Cơ sở đào tạo (Mã và tên tương ứng trong DM_COSODAOTAO) | |
TenCoSoDaoTao | String |
|
| Trường hợp cơ sở đào tạo không có trong danh mục thì đơn vị gửi Tên cơ sở đào tạo | |
VanBangDuocCap | String |
|
| Thông tin Văn bằng chứng chỉ | |
DiemSo | String |
|
| Điểm số | |
| TinHoc |
|
| x |
|
| TuNgay | String |
|
| Tham gia Từ ngày, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY |
DenNgay | String |
|
| Tham gia Đến ngày, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY | |
CoSoDaoTao | String |
|
| Lấy mã từ danh mục Cơ sở đào tạo (Mã và tên tương ứng trong DM_COSODAOTAO) | |
TenCoSoDaoTao | String |
|
| Trường hợp cơ sở đào tạo không có trong danh mục thì đơn vị gửi Tên cơ sở đào tạo | |
VanBangDuocCap | String |
|
| Thông tin Văn bằng, chứng chỉ được cấp |
10.2.4. Dịch vụ C07 – Đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn (từ trung cấp trở lên cả trong nước và nước ngoài)
- Mục đích
API chia sẻ Nhóm Thông tin Quá trình đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn cho phép các đơn vị có thể truy vấn nhóm thông tin về quá trình đào tạo chuyên môn trong hồ sơ của một cán bộ, công chức, viên chức
- Mô tả
Dữ liệu Params đầu vào | |||||
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | SoCCCD | String | x |
| Số CCCD của cán bộ, công chức, viên chức |
2. | HoVaTen | String | x |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ |
3. | NgaySinh | String | x |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD |
Dữ liệu JSON đầu ra | |||||
| Định dạng gói tin response với các dịch vụ chia sẻ dữ liệu từ CSDLQG về CBCCVC | ||||
1. | HoSoCBCCVC |
|
|
|
|
1.1. | DaoTaoBoiDuong |
|
|
|
|
| ChuyenMon |
|
| x |
|
| TuNgay | String |
|
| Tham gia từ ngày, Định dạng YYYYMM; YYYY |
DenNgay | String |
|
| Tham gia Đến ngày, Định dạng YYYYMM; YYYY | |
CoSoDaoTao | String |
|
| Lấy mã từ danh mục Cơ sở đào tạo (Mã và tên tương ứng trong DM_COSODAOTAO) | |
TenCoSoDaoTao | String |
|
| Trường hợp cơ sở đào tạo không có trong danh mục thì đơn vị gửi Tên cơ sở đào tạo | |
ChuyenNganhDaoTao | String |
|
| Lấy từ danh mục Chuyên ngành đào tạo (Mã và tên tương ứng trong DM_CHUYENNGANHDAOTAO) | |
VanBangDuocCap | String |
|
| Thông tin Văn bằng, chứng chỉ được cấp | |
HinhThucDaoTao | String |
|
| Lấy từ danh mục Hình thức đào tạo (Mã và tên tương ứng trong DM_HINHTHUCDAOTAO) | |
TrinhDoDaoTao | String |
|
| Lấy từ danh mục Trình độ đào tạo (Mã và tên tương ứng trong DM_TRINHDODAOTAO) | |
TrinhDoCaoNhat | String |
|
| Trình độ cao nhất trong danh sách chỉ đánh dấu một bản ghi có trình độ cao nhất, mặc định “0” “1”: Trình độ cao nhất và “0” ngược lại |
10.2.5. Dịch vụ C08 - Đào tạo, bồi dưỡng lý luận chính trị
- Mục đích
API chia sẻ Nhóm Thông tin Quá trình bồi dưỡng lý luận chính trị cho phép các đơn vị có thể truy vấn nhóm thông tin về Quá trình bồi dưỡng lý luận chính trị trong hồ sơ của một cán bộ, công chức, viên chức
- Mô tả
Dữ liệu Params đầu vào | |||||
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | SoCCCD | String | x |
| Số CCCD của cán bộ, công chức, viên chức |
2. | HoVaTen | String | x |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ |
3. | NgaySinh | String | x |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD |
Dữ liệu JSON đầu ra | |||||
| Định dạng gói tin response với các dịch vụ chia sẻ dữ liệu từ CSDLQG về CBCCVC | ||||
1. | HoSoCBCCVC |
|
|
|
|
1.1. | DaoTaoBoiDuong |
|
|
|
|
| LyLuanChinhTri |
|
| x |
|
| TuNgay | String |
|
| Tham gia Từ ngày, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY |
DenNgay | String |
|
| Tham gia Đến ngày, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY | |
CoSoDaoTao | String |
|
| Lấy từ danh mục Cơ sở đào tạo (Mã và tên tương ứng trong DM_COSODAOTAO) | |
TenCoSoDaoTao | String |
|
| Trường hợp cơ sở đào tạo không có trong danh mục thì đơn vị gửi Tên cơ sở đào tạo | |
VanBangDuocCap | String |
|
| Thông tin Văn bằng, chứng chỉ được cấp | |
HinhThucDaoTao | String |
|
| Lấy từ danh mục Hình thức đào tạo (Mã và tên tương ứng trong DM_HINHTHUCDAOTAO) |
10.2.6. Dịch vụ C09 – Bồi dưỡng quản lý nhà nước/ chức danh nghề nghiệp/nghiệp vụ chuyên ngành
- Mục đích
API chia sẻ Nhóm Thông tin Quản lý nhà nước/ chức danh nghề nghiệp/ nghiệp vụ chuyên ngành cho phép các đơn vị có thể truy vấn nhóm thông tin về Quản lý nhà nước/ chức danh nghề nghiệp/ nghiệp vụ chuyên ngành trong hồ sơ của một cán bộ, công chức, viên chức
- Mô tả
Dữ liệu Params đầu vào | |||||
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | SoCCCD | String | x |
| Số CCCD của cán bộ, công chức, viên chức |
2. | HoVaTen | String | x |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ |
3. | NgaySinh | String | x |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD |
Dữ liệu JSON đầu ra | |||||
| Định dạng gói tin response với các dịch vụ chia sẻ dữ liệu từ CSDLQG về CBCCVC | ||||
1. | HoSoCBCCVC |
|
|
|
|
1.1. | DaoTaoBoiDuong |
|
|
|
|
| QuanLyNhaNuoc- NghiepVuChuyenNganh |
|
| x |
|
| TuNgay | String |
|
| Tham gia Từ ngày, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY |
DenNgay | String |
|
| Tham gia Đến ngày, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY | |
CoSoDaoTao | String |
|
| Lấy mã từ danh mục Cơ sở đào tạo (Mã và tên tương ứng trong DM_COSODAOTAO) | |
TenCoSoDaoTao | String |
|
| Trường hợp cơ sở đào tạo không có trong danh mục thì đơn vị gửi Tên cơ sở đào tạo | |
VanBangDuocCap | String |
|
| Thông tin Văn bằng, chứng chỉ được cấp |
10.2.7. Dịch vụ C10 - Bồi dưỡng kiến thức an ninh, quốc phòng
- Mục đích
API chia sẻ Quá trình bồi dưỡng kiến thức an ninh, quốc phòng trong hồ sơ của một cán bộ, công chức, viên chức từ hệ thống CSDLQG về hệ thống tại BNĐP
- Mô tả
Dữ liệu Params đầu vào | |||||
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | SoCCCD | String | x |
| Số CCCD của cán bộ, công chức, viên chức |
2. | HoVaTen | String | x |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ |
3. | NgaySinh | String | x |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD |
Dữ liệu JSON đầu ra | |||||
| Định dạng gói tin response với các dịch vụ chia sẻ dữ liệu từ CSDLQG về CBCCVC | ||||
1. | HoSoCBCCVC |
|
|
|
|
1.1. | DaoTaoBoiDuong |
|
|
|
|
| QuocPhongAnNinh |
|
| x |
|
| TuNgay | String |
|
| Tham gia Từ ngày, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY |
DenNgay | String |
|
| Tham gia Đến ngày, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY | |
CoSoDaoTao | String |
|
| Lấy từ danh mục Cơ sở đào tạo (Mã và tên tương ứng trong DM_COSODAOTAO) | |
TenCoSoDaoTao | String |
|
| Trường hợp cơ sở đào tạo không có trong danh mục thì đơn vị gửi Tên cơ sở đào tạo | |
VanBangDuocCap | String |
|
| Thông tin Văn bằng chứng chỉ |
10.2.8. Dịch vụ C11 - Đào tạo, bồi dưỡng tin học
- Mục đích
API chia sẻ Nhóm Thông tin Quá trình đào tạo, bồi dưỡng tin học cho phép các đơn vị có thể truy vấn nhóm thông tin về Quá trình đào tạo, bồi dưỡng tin học trong hồ sơ của một cán bộ, công chức, viên chức
- Mô tả
Dữ liệu Params đầu vào | |||||
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | SoCCCD | String | x |
| Số CCCD của cán bộ, công chức, viên chức |
2. | HoVaTen | String | x |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ |
3. | NgaySinh | String | x |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD |
Dữ liệu JSON đầu ra | |||||
| Định dạng gói tin response với các dịch vụ chia sẻ dữ liệu từ CSDLQG về CBCCVC | ||||
1. | HoSoCBCCVC |
|
|
|
|
1.1. | DaoTaoBoiDuong |
|
|
|
|
| TinHoc |
|
| x |
|
| TuNgay | String |
|
| Tham gia Từ ngày, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY |
DenNgay | String |
|
| Tham gia Đến ngày, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY | |
CoSoDaoTao | String |
|
| Lấy mã từ danh mục Cơ sở đào tạo (Mã và tên tương ứng trong DM_COSODAOTAO) | |
TenCoSoDaoTao | String |
|
| Trường hợp cơ sở đào tạo không có trong danh mục thì đơn vị gửi Tên cơ sở đào tạo | |
VanBangDuocCap | String |
|
| Thông tin Văn bằng, chứng chỉ được cấp |
10.2.9. Dịch vụ C12 - Đào tạo, bồi dưỡng ngoại ngữ/ tiếng dân tộc
- Mục đích
API chia sẻ Nhóm Thông tin Quá trình đào tạo, bồi dưỡng ngoại ngữ/ tiếng dân tộc cho phép các đơn vị có thể truy vấn nhóm thông tin về Quá trình đào tạo, bồi dưỡng ngoại ngữ/ tiếng dân tộc trong hồ sơ của một cán bộ, công chức, viên chức
- Mô tả
Dữ liệu Params đầu vào | |||||
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | SoCCCD | String | x |
| Số CCCD của cán bộ, công chức, viên chức |
2. | HoVaTen | String | x |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ |
3. | NgaySinh | String | x |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD |
Dữ liệu JSON đầu ra | |||||
| Định dạng gói tin response với các dịch vụ chia sẻ dữ liệu từ CSDLQG về CBCCVC | ||||
1. | HoSoCBCCVC |
|
|
|
|
1.1. | DaoTaoBoiDuong |
|
|
|
|
| NgoaiNguTiengDanToc |
|
| x |
|
| TuNgay | String |
|
| Tham gia Từ ngày, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY |
DenNgay | String |
|
| Tham gia Đến ngày, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY | |
NgoaiNguTiengDanToc | String |
|
| Lấy mã từ danh mục Ngoại ngữ hoặc Tiếng dân tộc (Mã và tên tương ứng trong DM_NGOAINGU | |
CoSoDaoTao | String |
|
| Lấy mã từ danh mục Cơ sở đào tạo (Mã và tên tương ứng trong DM_COSODAOTAO) | |
TenCoSoDaoTao | String |
|
| Trường hợp cơ sở đào tạo không có trong danh mục thì đơn vị gửi Tên cơ sở đào tạo | |
VanBangDuocCap | String |
|
| Thông tin Văn bằng chứng chỉ | |
DiemSo | String |
|
| Điểm số |
10.2.10. Dịch vụ C13 - Tóm tắc quá trình công tác
- Mục đích
API chia sẻ Nhóm Thông tin Quá trình công tác cho phép các đơn vị có thể truy vấn nhóm thông tin về Quá trình công tác trong hồ sơ của một cán bộ, công chức, viên chức
- Mô tả
Dữ liệu Params đầu vào | |||||
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | SoCCCD | String | x |
| Số CCCD của cán bộ, công chức, viên chức |
2. | HoVaTen | String | x |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ |
3. | NgaySinh | String | x |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD |
Dữ liệu JSON đầu ra | |||||
| Định dạng gói tin response với các dịch vụ chia sẻ dữ liệu từ CSDLQG về CBCCVC | ||||
1. | HoSoCBCCVC |
|
|
|
|
1.1. | QuaTrinhCongTac |
|
| x |
|
| TuNgay | String |
|
| Thời gian công tác từ ngày, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM |
DenNgay | String |
|
| Thời gian công tác đến ngày, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM | |
DonViCongTac | String |
|
| Mã đơn vị công tác | |
TenDonViCongTac | String |
| Trường hợp “DonViCongTac” không có trong danh sách đơn vị thì nhập “TenDonViCongTac” | ||
ChucDanh | String |
|
| Lấy từ danh mục Chức danh (Mã và tên tương ứng trong DM_CHUCVU) | |
TenChucDanh | String |
|
| Trong trường hợp “ChucDanh” không có trong danh mục thì thực hiện nhập “TenChucDanh” | |
LoaiDonVi | Number |
|
| loại đơn vị (Mã và tên tương ứng trong DM_LOAIDONVI_CONGTAC) |
10.2.11. Dịch vụ C14 – Nhóm thông tin đặc điểm lịch sử bản thân
- Mục đích
API chia sẻ Nhóm Thông tin Đặc điểm lịch sử bản thân cho phép các đơn vị có thể truy vấn nhóm thông tin về Đặc điểm lịch sử bản thân trong hồ sơ của một cán bộ, công chức, viên chức
- Mô tả
Dữ liệu Params đầu vào | |||||
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | SoCCCD | String | x |
| Số CCCD của cán bộ, công chức, viên chức |
2. | HoVaTen | String | x |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ |
3. | NgaySinh | String | x |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD |
Dữ liệu JSON đầu ra | |||||
| Định dạng gói tin response với các dịch vụ chia sẻ dữ liệu từ CSDLQG về CBCCVC | ||||
1. | HoSoCBCCVC |
|
|
|
|
1.1. | LichSuBanThan |
|
|
|
|
| BiBatTuDay | String |
|
| Khai rõ: bị bắt, bị tù (từ ngày tháng năm nào đến ngày tháng năm nào, ở đâu?), đã khai báo cho ai, những vấn đề gì? |
| CheDoCu |
|
| x |
|
| TuNgay | String | x |
| Làm việc cho chế độ cũ từ ngày – Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY |
DenNgay | String | x |
| Làm việc cho chế độ cũ đến ngày - Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY | |
ChiTiet | String | x |
| Chi tiết thông tin làm việc cho chế độ cũ (Chức danh, vị trí, chức vụ, địa điểm làm việc,…) | |
| ThamGiaToChucNuocNgoai |
|
| x |
|
| TuNgay | String | x |
| Tham gia tổ chức nước ngoài từ ngày - Định dạng YYYYMM |
DenNgay | String | x |
| Tham gia tổ chức nước ngoài đến ngày - Định dạng YYYYMM | |
ChiTiet | String | x |
| Chi tiết thông tin tham gia tổ chức nước ngoài |
10.2.12. Dịch vụ C15 – Bị bắt, tù đày
- Mục đích
API chia sẻ thông tin bị bắt, tù đày cho phép các đơn vị có thể truy vấn thông tin về Đặc điểm lịch sử bản thân: bị bắt, tù đày trong hồ sơ của một cán bộ, công chức, viên chức
- Mô tả
Dữ liệu Params đầu vào | |||||
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | SoCCCD | String | x |
| Số CCCD của cán bộ, công chức, viên chức |
2. | HoVaTen | String | x |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ |
3. | NgaySinh | String | x |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD |
Dữ liệu JSON đầu ra | |||||
| Định dạng gói tin response với các dịch vụ chia sẻ dữ liệu từ CSDLQG về CBCCVC | ||||
1. | HoSoCBCCVC |
|
|
|
|
1.1. | LichSuBanThan |
|
|
|
|
| BiBatTuDay | String |
|
| Khai rõ: bị bắt, bị tù (từ ngày tháng năm nào đến ngày tháng năm nào, ở đâu?), đã khai báo cho ai, những vấn đề gì? |
10.2.13. Dịch vụ C16 – Bản thân có làm việc cho chế độ cũ
- Mục đích
API chia sẻ Bản thân có làm việc cho chế độ cũ cho phép các đơn vị có thể truy vấn thông tin về Đặc điểm lịch sử bản thân: bản thân có làm việc cho chế độ cũ trong hồ sơ của một cán bộ, công chức, viên chức
- Mô tả
Dữ liệu Params đầu vào | |||||
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | SoCCCD | String | x |
| Số CCCD của cán bộ, công chức, viên chức |
2. | HoVaTen | String | x |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ |
3. | NgaySinh | String | x |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD |
Dữ liệu JSON đầu ra | |||||
| Định dạng gói tin response với các dịch vụ chia sẻ dữ liệu từ CSDLQG về CBCCVC | ||||
1. | HoSoCBCCVC |
|
|
|
|
1.1. | LichSuBanThan |
|
|
|
|
| CheDoCu |
|
| x |
|
| TuNgay | String | x |
| Làm việc cho chế độ cũ từ ngày – Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY |
DenNgay | String | x |
| Làm việc cho chế độ cũ đến ngày - Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM; YYYY | |
ChiTiet | String | x |
| Chi tiết thông tin làm việc cho chế độ cũ (Chức danh, vị trí, chức vụ, địa điểm làm việc,…) |
10.2.14. Dịch vụ C17 – Tham gia hoặc có quan hệ với tổ chức chính trị, kinh tế, xã hội ở nước ngoài
- Mục đích
API chia sẻ Thông tin Tham gia hoặc có quan hệ với tổ chức chính trị, kinh tế, xã hội ở nước ngoài cho phép các đơn vị có thể truy vấn thông tin về Đặc điểm lịch sử bản thân: Tham gia hoặc có quan hệ với tổ chức chính trị, kinh tế, xã hội ở nước ngoài trong hồ sơ của một cán bộ, công chức, viên chức
- Mô tả
Dữ liệu Params đầu vào | |||||
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | SoCCCD | String | x |
| Số CCCD của cán bộ, công chức, viên chức |
2. | HoVaTen | String | x |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ |
3. | NgaySinh | String | x |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD |
Dữ liệu JSON đầu ra | |||||
| Định dạng gói tin response với các dịch vụ chia sẻ dữ liệu từ CSDLQG về CBCCVC | ||||
1. | HoSoCBCCVC |
|
|
|
|
1.1. | LichSuBanThan |
|
|
|
|
| ThamGiaToChucNuocNgoai |
|
| x |
|
| TuNgay | String | x |
| Tham gia tổ chức nước ngoài từ ngày - Định dạng YYYYMM |
DenNgay | String | x |
| Tham gia tổ chức nước ngoài đến ngày - Định dạng YYYYMM | |
ChiTiet | String | x |
| Chi tiết thông tin tham gia tổ chức nước ngoài |
10.2.15. Dịch vụ C18 – Nhóm thông tin Khen thưởng, Kỷ luật
- Mục đích
API chia sẻ Nhóm Thông tin Khen thưởng, Kỷ luật cho phép các đơn vị có thể truy vấn nhóm thông tin về Khen thưởng, Kỷ luật trong hồ sơ của một cán bộ, công chức, viên chức
- Mô tả
Dữ liệu Params đầu vào | |||||
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | SoCCCD | String | x |
| Số CCCD của cán bộ, công chức, viên chức |
2. | HoVaTen | String | x |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ |
3. | NgaySinh | String | x |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD |
Dữ liệu JSON đầu ra | |||||
| Định dạng gói tin response với các dịch vụ chia sẻ dữ liệu từ CSDLQG về CBCCVC | ||||
1. | HoSoCBCCVC |
|
|
|
|
1.1. | KhenThuongKyLuat |
|
|
|
|
| KhenThuong |
|
| x |
|
| NamKhenThuong | String |
|
| Năm thực hiện khen thưởng, Định dạng YYYY |
Xeploaichuyenmon | String |
|
| Xếp loại chuyên môn (truy vấn theo danh mục DM_KETQUADANHGIA) | |
Xeploaithidua | String |
|
| Xếp loại thi đua (truy vấn theo danh mục DM_DANHHIEUKHENTHUONG) | |
HinhThucKhenThuong | String |
|
| Hình thức khen thưởng (truy vấn danh mục theo mã DM_HINHTHUCKHENTHUONG) | |
| KyLuat |
|
| x |
|
| TuNgay | String | x |
| Ngày bắt đầu kỉ luật, Định dạng YYYYMM hoặc YYYYMMDD |
DenNgay | String |
|
| Ngày cuối cùng chịu kỉ luật, Định dạng YYYYMM hoặc YYYYMMDD | |
HinhThucKyLuat | String | x |
| Lấy mã từ danh mục Hình thức kỷ luật (truy vấn theo mã DM_HINHTHUCKYLUAT) | |
HanhViViPhamHanhChinh | String | x |
| Lý do kỷ luật | |
CoQuanQuyetDinh | String | x |
| Tên cơ quan quyết định |
10.2.16. Dịch vụ C19 - Thành tích thi đua, khen thưởng
- Mục đích
API chia sẻ Nhóm Thông tin Danh sách khen thưởng cho phép các đơn vị có thể truy vấn nhóm thông tin về Danh sách khen thưởng trong hồ sơ của một cán bộ, công chức, viên chức
- Mô tả
Dữ liệu Params đầu vào | |||||
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | SoCCCD | String | x |
| Số CCCD của cán bộ, công chức, viên chức |
2. | HoVaTen | String | x |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ |
3. | NgaySinh | String | x |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD |
Dữ liệu JSON đầu ra | |||||
| Định dạng gói tin response với các dịch vụ chia sẻ dữ liệu từ CSDLQG về CBCCVC | ||||
1. | HoSoCBCCVC |
|
|
|
|
1.1. | KhenThuongKyLuat |
|
|
|
|
| KhenThuong |
|
| x |
|
| NamKhenThuong | String |
|
| Năm thực hiện khen thưởng, Định dạng YYYY |
Xeploaichuyenmon | String |
|
| Xếp loại chuyên môn (truy vấn theo danh mục DM_KETQUADANHGIA) | |
Xeploaithidua | String |
|
| Xếp loại thi đua (truy vấn theo danh mục DM_DANHHIEUKHENTHUONG) | |
HinhThucKhenThuong | String |
|
| Hình thức khen thưởng (truy vấn danh mục theo mã DM_HINHTHUCKHENTHUONG) |
10.2.17. Dịch vụ C20 - Kỷ luật Đảng/ hành chính
- Mục đích
API chia sẻ Nhóm Thông tin Danh sách kỷ luật cho phép các đơn vị có thể truy vấn nhóm thông tin về Danh sách kỷ luật trong hồ sơ của một cán bộ, công chức, viên chức
- Mô tả
Dữ liệu Params đầu vào | |||||
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | SoCCCD | String | x |
| Số CCCD của cán bộ, công chức, viên chức |
2. | HoVaTen | String | x |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ |
3. | NgaySinh | String | x |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD |
Dữ liệu JSON đầu ra | |||||
| Định dạng gói tin response với các dịch vụ chia sẻ dữ liệu từ CSDLQG về CBCCVC | ||||
1. | HoSoCBCCVC |
|
|
|
|
1.1. | KhenThuongKyLuat |
|
|
|
|
| KyLuat |
|
| x |
|
| TuNgay | String | x |
| Ngày bắt đầu kỉ luật, Định dạng YYYYMM hoặc YYYYMMDD |
DenNgay | String |
|
| Ngày cuối cùng chịu kỉ luật, Định dạng YYYYMM hoặc YYYYMMDD | |
HinhThucKyLuat | String | x |
| Lấy mã từ danh mục Hình thức kỷ luật (truy vấn theo mã DM_HINHTHUCKYLUAT) | |
HanhViViPhamHanhChinh | String | x |
| Lý do kỷ luật | |
CoQuanQuyetDinh | String | x |
| Tên cơ quan quyết định |
10.2.18. Dịch vụ C21 – Nhóm thông tin Quan hệ gia đình
- Mục đích
API dùng để chia sẻ nhóm thông tin quan hệ gia đình của cán bộ, công chức, viên chức tại hệ thống Quốc gia về hệ thống Công chức, Viên chức tại địa phương
- Mô tả
Dữ liệu Params đầu vào | |||||
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | SoCCCD | String | x |
| Số CCCD của cán bộ, công chức, viên chức |
2. | HoVaTen | String | x |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ |
3. | NgaySinh | String | x |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD |
Dữ liệu JSON đầu ra | |||||
| Định dạng gói tin response với các dịch vụ chia sẻ dữ liệu từ CSDLQG về CBCCVC | ||||
1. | HoSoCBCCVC |
|
|
|
|
1.1. | QuanHeGiaDinh |
|
|
|
|
| BanThan | String |
| x |
|
| MoiQuanHe | String | x |
| Lấy từ danh mục hình thức mối quan hệ (truy vấn theo mã DM_MOIQUANHE) |
HoVaTen | String | x |
| Họ và tên | |
NamSinh | String | x |
| Năm sinh | |
ChiTiet | String |
|
| Chi tiết thông tin Quê quán, nghề nghiệp, chức danh, chức vụ, đơn vị công tác, học tập, nơi ở (trong, ngoài nước); thành viên các tổ chức chính trị - xã hội (trong, ngoài nước); làm việc cho chế độ cũ, tiền án, tiền sự (nếu có) | |
| BenVoHoacChong | String |
| x |
|
| MoiQuanHe | String | x |
| Lấy từ danh mục hình thức mối quan hệ (truy vấn theo mã DM_MOIQUANHE) |
HoVaTen | String | x |
| Họ và tên | |
NamSinh | String | x |
| Năm sinh | |
ChiTiet | String |
|
| Chi tiết thông tin Quê quán, nghề nghiệp, chức danh, chức vụ, đơn vị công tác, học tập, nơi ở (trong, ngoài nước); thành viên các tổ chức chính trị - xã hội (trong, ngoài nước); làm việc cho chế độ cũ, tiền án, tiền sự (nếu có) |
10.2.19. Dịch vụ C22 - Về bản thân: Cha, Mẹ, Vợ (hoặc chồng), các con, anh chị em ruột
- Mục đích
API chia sẻ Nhóm Thông tin Quan hệ gia đình bên bản thân cho phép các đơn vị có thể truy vấn nhóm thông tin về Quan hệ gia đình bên bản thân trong hồ sơ của một cán bộ, công chức, viên chức
- Mô tả
Dữ liệu Params đầu vào | |||||
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | SoCCCD | String | x |
| Số CCCD của cán bộ, công chức, viên chức |
2. | HoVaTen | String | x |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ |
3. | NgaySinh | String | x |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD |
Dữ liệu JSON đầu ra | |||||
| Định dạng gói tin response với các dịch vụ chia sẻ dữ liệu từ CSDLQG về CBCCVC | ||||
1. | HoSoCBCCVC |
|
|
|
|
1.1. | QuanHeGiaDinh |
|
|
|
|
| BanThan | String |
| x |
|
| MoiQuanHe | String | x |
| Lấy từ danh mục hình thức mối quan hệ (truy vấn theo mã DM_MOIQUANHE) |
HoVaTen | String | x |
| Họ và tên | |
NamSinh | String | x |
| Năm sinh | |
ChiTiet | String |
|
| Chi tiết thông tin Quê quán, nghề nghiệp, chức danh, chức vụ, đơn vị công tác, học tập, nơi ở (trong, ngoài nước); thành viên các tổ chức chính trị - xã hội (trong, ngoài nước); làm việc cho chế độ cũ, tiền án, tiền sự (nếu có) |
10.2.20. Dịch vụ C23 - Cha, Mẹ, anh chị em ruột (bên vợ hoặc chồng)
- Mục đích
API chia sẻ Nhóm Thông tin Quan hệ gia đình bên vợ, chồng cho phép các đơn vị có thể truy vấn nhóm thông tin về Quan hệ gia đình bên vợ, chồng trong hồ sơ của một cán bộ, công chức, viên chức
- Mô tả
Dữ liệu Params đầu vào | |||||
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | SoCCCD | String | x |
| Số CCCD của cán bộ, công chức, viên chức |
2. | HoVaTen | String | x |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ |
3. | NgaySinh | String | x |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD |
Dữ liệu JSON đầu ra | |||||
| Định dạng gói tin response với các dịch vụ chia sẻ dữ liệu từ CSDLQG về CBCCVC | ||||
1. | HoSoCBCCVC |
|
|
|
|
1.1. | QuanHeGiaDinh |
|
|
|
|
| BenVoHoacChong | String |
| x |
|
| MoiQuanHe | String | x |
| Lấy từ danh mục hình thức mối quan hệ (truy vấn theo mã DM_MOIQUANHE) |
HoVaTen | String | x |
| Họ và tên | |
NamSinh | String | x |
| Năm sinh | |
ChiTiet | String |
|
| Chi tiết thông tin Quê quán, nghề nghiệp, chức danh, chức vụ, đơn vị công tác, học tập, nơi ở (trong, ngoài nước); thành viên các tổ chức chính trị - xã hội (trong, ngoài nước); làm việc cho chế độ cũ, tiền án, tiền sự (nếu có) |
10.2.21. Dịch vụ C24 – Nhóm thông tin Hoàn cảnh kinh tế gia đình
- Mục đích
API dùng để chia sẻ các thông tin về Hoàn cảnh kinh tế gia đình từ hệ thống Quốc gia về hệ thống tại BNĐP
- Mô tả
Dữ liệu Params đầu vào | |||||
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | SoCCCD | String | x |
| Số CCCD của cán bộ, công chức, viên chức |
2. | HoVaTen | String | x |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ |
3. | NgaySinh | String | x |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD |
Dữ liệu JSON đầu ra | |||||
| Định dạng gói tin response với các dịch vụ chia sẻ dữ liệu từ CSDLQG về CBCCVC | ||||
1. | HoSoCBCCVC |
|
|
|
|
1.1. | HoanCanhKinhTeGiaDinh |
|
|
|
|
1.1.1. | QuaTrinhLuong |
|
|
| Bắt buộc có ít nhất một quá trình lương khi đồng bộ thêm mới, cập nhật |
| LoaiCanBo | String |
|
| Loại cán bộ: Công chức, viên chức,… lấy trong danh mục DM_LOAIHOSO |
LoaiLuong | String |
|
| Loại lương một trong 2 mã sau (0, 1) 0- Lương hệ số, 1- Lương thỏa thuận | |
LoaiDieuChinhLuong | String |
|
| Loại điều chỉnh lương lấy trong danh mục DM_LOAIDIEUCHINHLUONG | |
Tungay | String |
|
| Ngày hưởng lương, Định dạng YYYYMM; YYYYMMDD | |
Denngay | String |
|
| Đến ngày xét nhận lương, Định dạng YYYYMM; YYYYMMDD | |
MaSo | String |
|
| Mã Ngạch chức danh, lấy trong danh mục Ngạch chức danh (truy vấn theo mã DM_NGACHCHUCDANH) | |
NgayBoNhiemNgachChucDanhNgheNghiep | String |
|
| Ngày bổ nhiệm ngạch, chức danh nghề nghiệp, Định dạng YYYYMMDD Bắt buộc nhập nếu trường “MaSO” có dữ liệu | |
PhanTramHuong | Number |
|
| Phần trăm hưởng lương | |
SoTien | Integer |
|
| Số tiền lương theo vị trí việc làm | |
BacLuong | String |
|
| DM bậc lương | |
HeSoLuong | Double |
|
| Hệ số lương | |
PhuCapTNVK | Number |
|
| Phần trăm hưởng phụ cấp thâm niên vượt khung | |
NgayHuongPhuCapTNVK | String |
|
| Ngày hưởng Phụ cấp thâm niên vượt khung, Định dạng YYYYMMDD Bắt buộc nhập nếu trường “PhuCapTNVK” có giá trị | |
1.1.2. | QuaTrinhPhuCap |
|
| x |
|
| TuNgay | String |
|
| Từ ngày hưởng phụ cấp, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM |
DenNgay | String |
|
| Đến ngày hưởng phụ cấp, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM | |
LoaiPhuCap | String |
|
| Loại phụ cấp, lấy từ danh mục Loại phụ cấp (truy vấn theo mã DM_PHUCAP) | |
HeSo | Double |
|
| Hệ số phụ cấp | |
HinhThucHuong | String |
|
| Hình thức hưởng | |
PhanTramHuong | Double |
|
| Phần trăm hưởng phụ cấp | |
GiaTri | Double |
|
| Số tiền hưởng phụ cấp | |
1.1.3. | NguonThuNhapChinh |
|
|
|
|
| ThuNhapLuong | String |
|
| Nội dung chi tiết Nguồn thu nhập chính của gia đình (hàng năm) – Lương |
| ThuNhapKhac | String |
|
| Nội dung chi tiết Nguồn thu nhập chính của gia đình (hàng năm) - Các nguồn khác |
| NhaO |
|
| x |
|
| ChiTiet | String | x |
| Nhập thông tin chi tiết loại nhà Ví dụ: Nhà cấp 4, nhà 3 tầng,… |
DienTich | String | x |
| Diện tích nhà ở | |
GiayChungNhan | String | x |
| Giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản | |
LoaiDat | String | x |
| Loại nhà, đất ở 1: Được cấp, được thuê 2: Tự mua, tự xây | |
| DatO |
|
| x |
|
| DienTich | String | x |
| Diện tích nhà ở |
GiayChungNhan | String | x |
| Giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản | |
LoaiDat |
| x |
| Loại đất 1: Được cấp, được thuê 2: Tự mua, tự xây | |
DatSanXuatKinhDoanh | String |
|
| Thông tin về đất sản xuất kinh doanh của cá nhân |
10.2.22. Dịch vụ C25 - Quá trình lương của bản thân
- Mục đích
API chia sẻ các thông tin lương của bản thân cán bộ, công chức, viên chức từ hệ thống Quốc gia về hệ thống tại Địa phương
- Mô tả
Dữ liệu Params đầu vào | |||||
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | SoCCCD | String | x |
| Số CCCD của cán bộ, công chức, viên chức |
2. | HoVaTen | String | x |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ |
3. | NgaySinh | String | x |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD |
Dữ liệu JSON đầu ra | |||||
| Định dạng gói tin response với các dịch vụ chia sẻ dữ liệu từ CSDLQG về CBCCVC | ||||
1. | HoSoCBCCVC |
|
|
|
|
1.1. | HoanCanhKinhTeGiaDinh |
|
|
|
|
1.1.1. | QuaTrinhLuong |
|
|
| Bắt buộc có ít nhất một quá trình lương khi đồng bộ thêm mới, cập nhật |
| LoaiCanBo | String |
|
| Loại cán bộ: Công chức, viên chức,… lấy trong danh mục DM_LOAIHOSO |
LoaiLuong | String |
|
| Loại lương một trong 2 mã sau (0, 1) 0- Lương hệ số, 1- Lương thỏa thuận | |
LoaiDieuChinhLuong | String |
|
| Loại điều chỉnh lương lấy trong danh mục DM_LOAIDIEUCHINHLUONG | |
Tungay | String |
|
| Ngày hưởng lương, Định dạng YYYYMM; YYYYMMDD | |
Denngay | String |
|
| Đến ngày xét nhận lương, Định dạng YYYYMM; YYYYMMDD | |
MaSo | String |
|
| Mã Ngạch chức danh, lấy trong danh mục Ngạch chức danh (truy vấn theo mã DM_NGACHCHUCDANH) | |
NgayBoNhiemNgachChucDanhNgheNghiep | String |
|
| Ngày bổ nhiệm ngạch, chức danh nghề nghiệp, Định dạng YYYYMMDD Bắt buộc nhập nếu trường “MaSO” có dữ liệu | |
PhanTramHuong | Number |
|
| Phần trăm hưởng lương | |
SoTien | Integer |
|
| Số tiền lương theo vị trí việc làm | |
BacLuong | String |
|
| DM bậc lương | |
HeSoLuong | Double |
|
| Hệ số lương | |
PhuCapTNVK | Number |
|
| Phần trăm hưởng phụ cấp thâm niên vượt khung | |
NgayHuongPhuCapTNVK | String |
|
| Ngày hưởng Phụ cấp thâm niên vượt khung, Định dạng YYYYMMDD Bắt buộc nhập nếu trường “PhuCapTNVK” có giá trị |
10.2.23. Dịch vụ C26 - Các loại phụ cấp khác
- Mục đích
API dùng để chia sẻ thông tin về phụ cấp của cán bộ, công chức, viên chức
- Mô tả
Dữ liệu Params đầu vào | |||||
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | SoCCCD | String | x |
| Số CCCD của cán bộ, công chức, viên chức |
2. | HoVaTen | String | x |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ |
3. | NgaySinh | String | x |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD |
Dữ liệu JSON đầu ra | |||||
| Định dạng gói tin response với các dịch vụ chia sẻ dữ liệu từ CSDLQG về CBCCVC | ||||
1. | HoSoCBCCVC |
|
|
|
|
1.1. | HoanCanhKinhTeGiaDinh |
|
|
|
|
1.1.1. | QuaTrinhPhuCap |
|
| x |
|
| TuNgay | String |
|
| Từ ngày hưởng phụ cấp, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM |
DenNgay | String |
|
| Đến ngày hưởng phụ cấp, Định dạng YYYYMMDD; YYYYMM | |
LoaiPhuCap | String |
|
| Loại phụ cấp, lấy từ danh mục Loại phụ cấp (truy vấn theo mã DM_PHUCAP) | |
HeSo | Double |
|
| Hệ số phụ cấp | |
HinhThucHuong | String |
|
| Hình thức hưởng | |
PhanTramHuong | Double |
|
| Phần trăm hưởng phụ cấp | |
GiaTri | Double |
|
| Số tiền hưởng phụ cấp |
10.2.24. Dịch vụ C27 - Nguồn thu nhập chính của gia đình hàng năm
- Mục đích
API chia sẻ Nhóm Thông tin nguồn thu nhập chính của gia đình cán bộ, công chức, viên chức hàng năm.
- Mô tả
Dữ liệu Params đầu vào | |||||
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | SoCCCD | String | x |
| Số CCCD của cán bộ, công chức, viên chức |
2. | HoVaTen | String | x |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ |
3. | NgaySinh | String | x |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD |
Dữ liệu JSON đầu ra | |||||
| Định dạng gói tin response với các dịch vụ chia sẻ dữ liệu từ CSDLQG về CBCCVC | ||||
1. | HoSoCBCCVC |
|
|
|
|
1.1. | HoanCanhKinhTeGiaDinh |
|
|
|
|
1.1.1. | NguonThuNhapChinh |
|
|
|
|
| ThuNhapLuong | String |
|
| Nội dung chi tiết Nguồn thu nhập chính của gia đình (hàng năm) – Lương |
| ThuNhapKhac | String |
|
| Nội dung chi tiết Nguồn thu nhập chính của gia đình (hàng năm) - Các nguồn khác |
| NhaO |
|
| x |
|
| ChiTiet | String | x |
| Nhập thông tin chi tiết loại nhà Ví dụ: Nhà cấp 4, nhà 3 tầng,… |
DienTich | String | x |
| Diện tích nhà ở | |
GiayChungNhan | String | x |
| Giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản | |
LoaiDat | String | x |
| Loại nhà, đất ở 1: Được cấp, được thuê 2: Tự mua, tự xây | |
| DatO |
|
| x |
|
| DienTich | String | x |
| Diện tích nhà ở |
GiayChungNhan | String | x |
| Giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản | |
LoaiDat |
| x |
| Loại đất 1: Được cấp, được thuê 2: Tự mua, tự xây | |
DatSanXuatKinhDoanh | String |
|
| Thông tin về đất sản xuất kinh doanh của cá nhân |
10.2.25. Dịch vụ C28 - Nhận xét, đánh giá của cơ quan, tổ chức, đơn vị sử dụng
- Mục đích
API chia sẻ Nhóm Thông tin nhận xét, đánh giá của đơn vị sử dụng cho phép các đơn vị có thể truy vấn nhóm thông tin về nhận xét, đánh giá của đơn vị sử dụng trong hồ sơ của một cán bộ, công chức, viên chức
- Mô tả
Dữ liệu Params đầu vào | |||||
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | SoCCCD | String | x |
| Số CCCD của cán bộ, công chức, viên chức |
2. | HoVaTen | String | x |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ |
3. | NgaySinh | String | x |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD |
Dữ liệu JSON đầu ra | |||||
| Định dạng gói tin response với các dịch vụ chia sẻ dữ liệu từ CSDLQG về CBCCVC | ||||
1. | HoSoCBCCVC |
|
|
|
|
1.1. | NhanXetDanhGia | String |
|
| Nhận xét, đánh giá của cơ quan, đơn vị quản lý và sử dụng cán bộ, công chức |
10.2.26. Dịch vụ C29 – Nghỉ việc
- Mục đích
API cho phép chia sẻ trạng thái và thông tin nghỉ việc của hồ sơ cán bộ, công chức, viên chức trong cơ quan nhà nước.
- Mô tả
Dữ liệu Params đầu vào | |||||
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | SoCCCD | String | x |
| Số CCCD của cán bộ, công chức, viên chức |
2. | HoVaTen | String | x |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ |
3. | NgaySinh | String | x |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD |
Dữ liệu JSON đầu ra | |||||
| Định dạng gói tin response với các dịch vụ chia sẻ dữ liệu từ CSDLQG về CBCCVC | ||||
1. | HoSoCBCCVC |
|
|
|
|
1.1. | ThongTinNghiViec |
| x |
|
|
| NgayKyQuyetDinh | String | x |
| Ngày ký quyết định nghỉ việc. Định dạng YYYYMMDD |
NgayHieuLuc | String | x |
| Ngày hiệu lực. Định dạng YYYYMMDD | |
LyDo | String | x |
| Lý do nghỉ việc. Lấy trong danh mục lý do nghỉ việc (truy vấn theo mã DM_NGHIVIEC) | |
SoKyQuyetDinh | String |
|
| Số quyết định | |
NguoiKy | String |
|
| Tên người ký quyết định nghỉ việc |
10.2.27. Dịch vụ C30 - Gián đoạn lao động
- Mục đích
API chia sẻ Nhóm Thông tin gián đoạn lao động cho phép các đơn vị có thể truy vấn nhóm thông tin về gián đoạn lao động trong hồ sơ của một cán bộ, công chức, viên chức
- Mô tả
Dữ liệu Params đầu vào | |||||
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | SoCCCD | String | x |
| Số CCCD của cán bộ, công chức, viên chức |
2. | HoVaTen | String | x |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ |
3. | NgaySinh | String | x |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD |
Dữ liệu JSON đầu ra | |||||
| Định dạng gói tin response với các dịch vụ chia sẻ dữ liệu từ CSDLQG về CBCCVC | ||||
1. | HoSoCBCCVC |
|
|
|
|
1.1. | GianDoanLaoDong |
| x | x |
|
| TuNgay | String | x |
| Từ ngày bị gián đoạn lao động. Định dạng YYYYMMDD |
DenNgay | String |
|
| Đến ngày bị gián đoạn lao động. Định dạng YYYYMMDD | |
LyDo | String | x |
| Lý do gián đoạn lao động (truy vấn theo mã DM_GIANDOAN) | |
SoQuyetDinh | String |
|
| Số ký quyết định | |
NguoiKy | String |
|
| Tên người ký |
10.2.28. Dịch vụ C31 - Tập tin đính kèm Ảnh cá nhân (Ảnh đại diện)
- Mục đích
API chia sẻ Tập tin đính kèm Ảnh cá nhân (Ảnh đại diện) cho phép các đơn vị có thể truy vấn Tập tin đính kèm Ảnh cá nhân (Ảnh đại diện) của một cán bộ, công chức, viên chức, công chức, viên chức
- Mô tả
Dữ liệu Params đầu vào | |||||
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | SoCCCD | String | Bắt buộc (SoCCCD, HoVaTen, NgaySinh) hoặc MaTapTin |
| Số CCCD của cán bộ, công chức, viên chức |
2. | HoVaTen | String |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ | |
3. | NgaySinh | String |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD | |
4. | MaTapTin | String |
| Mã tập tin đã được trả về trong phần chia sẻ thông tin hồ sơ CBCCVC (Trường AnhCaNhan) | |
Dữ liệu JSON đầu ra | |||||
| Định dạng gói tin response với các dịch vụ chia sẻ dữ liệu từ CSDLQG về CBCCVC | ||||
1. | TapTinDinhKem |
|
|
|
|
| TapTin | String |
|
| Tập tin định dạng Base64 |
| TenTapTin | String |
|
| Tên tập tin đầy đủ cả phần mở rộng (vd: anhdaidien_maiphuong.jpg) |
- 1Quyết định 1705/QĐ-BTTTT năm 2018 về hướng dẫn kỹ thuật định dạng dữ liệu gói tin phục vụ kết nối cổng dịch vụ công quốc gia với cổng dịch vụ công, hệ thống thông tin một cửa điện tử cấp bộ, cấp tỉnh và các cơ sở dữ liệu quốc gia, chuyên ngành (Phiên bản 1.0) do Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành
- 2Thông tư 18/2019/TT-BTTTT ban hành "Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về cấu trúc, định dạng dữ liệu gói tin phục vụ kết nối Cổng Dịch vụ công quốc gia với Cổng Dịch vụ công, hệ thống thông tin một cửa điện tử cấp bộ, cấp tỉnh và cơ sở dữ liệu quốc gia, chuyên ngành" do Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành
- 3Thông tư 01/2022/TT-BTTTT sửa đổi 1:2022 QCVN 102:2016/BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về cấu trúc mã định danh và định dạng dữ liệu gói tin phục vụ kết nối các hệ thống quản lý văn bản và điều hành do Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành
- 4Công văn 2950/BNV-VP năm 2023 về kết nối, đồng bộ dữ liệu với cơ sở dữ liệu quốc gia về cán bộ, công chức, viên chức do Bộ Nội vụ ban hành
- 5Công văn 2945/BNV-VP năm 2023 về kết nối, đồng bộ dữ liệu với Cơ sở dữ liệu quốc gia về cán bộ, công chức, viên chức do Bộ Nội vụ ban hành
- 1Luật Giao dịch điện tử 2005
- 2Luật Công nghệ thông tin 2006
- 3Nghị định 64/2007/NĐ-CP về việc ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động của cơ quan Nhà nước
- 4Quyết định 72/2002/QĐ-TTg thống nhất dùng bộ mã các ký tự chữ Việt theo tiêu chuẩn TCVN 6909:2001 trong trao đổi thông tin điện tử giữa các tổ chức của Đảng và Nhà nước do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 5Quyết định 124/2004/QĐ-TTg ban hành bảng danh mục và mã số các đơn vị hành chính Việt Nam do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 6Thông tư 39/2017/TT-BTTTT về Danh mục tiêu chuẩn kỹ thuật về ứng dụng công nghệ thông tin trong cơ quan nhà nước do Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành
- 7Quyết định 1705/QĐ-BTTTT năm 2018 về hướng dẫn kỹ thuật định dạng dữ liệu gói tin phục vụ kết nối cổng dịch vụ công quốc gia với cổng dịch vụ công, hệ thống thông tin một cửa điện tử cấp bộ, cấp tỉnh và các cơ sở dữ liệu quốc gia, chuyên ngành (Phiên bản 1.0) do Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành
- 8Thông tư 18/2019/TT-BTTTT ban hành "Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về cấu trúc, định dạng dữ liệu gói tin phục vụ kết nối Cổng Dịch vụ công quốc gia với Cổng Dịch vụ công, hệ thống thông tin một cửa điện tử cấp bộ, cấp tỉnh và cơ sở dữ liệu quốc gia, chuyên ngành" do Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành
- 9Nghị định 47/2020/NĐ-CP về quản lý, kết nối và chia sẻ dữ liệu số của cơ quan nhà nước
- 10Quyết định 893/QĐ-TTg năm 2020 về phê duyệt Đề án xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia về cán bộ, công chức, viên chức trong các cơ quan nhà nước do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 11Quyết định 20/2020/QĐ-TTg về mã định danh điện tử của các cơ quan, tổ chức phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 12Quyết định 06/QĐ-TTg năm 2022 phê duyệt Đề án phát triển ứng dụng dữ liệu về dân cư, định danh và xác thực điện tử phục vụ chuyển đổi số quốc gia giai đoạn 2022-2025, tầm nhìn đến năm 2030 do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 13Thông tư 01/2022/TT-BTTTT sửa đổi 1:2022 QCVN 102:2016/BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về cấu trúc mã định danh và định dạng dữ liệu gói tin phục vụ kết nối các hệ thống quản lý văn bản và điều hành do Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành
- 14Công văn 677/BTTTT-THH năm 2022 hướng dẫn kết nối và chia sẻ dữ liệu thông qua Nền tảng tích hợp, chia sẻ dữ liệu quốc gia do Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành
- 15Thông tư 06/2023/TT-BNV Quy chế cập nhật, sử dụng, khai thác dữ liệu, thông tin của Cơ sở dữ liệu quốc gia về cán bộ, công chức, viên chức trong các cơ quan nhà nước do Bộ trưởng Bộ Nội vụ ban hành
- 16Công văn 2950/BNV-VP năm 2023 về kết nối, đồng bộ dữ liệu với cơ sở dữ liệu quốc gia về cán bộ, công chức, viên chức do Bộ Nội vụ ban hành
- 17Công văn 2945/BNV-VP năm 2023 về kết nối, đồng bộ dữ liệu với Cơ sở dữ liệu quốc gia về cán bộ, công chức, viên chức do Bộ Nội vụ ban hành
Quyết định 356/QĐ-BNV năm 2023 về Cấu trúc mã định danh và định dạng dữ liệu gói tin phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu Cơ sở dữ liệu quốc gia về cán bộ, công chức, viên chức trong các cơ quan nhà nước do Bộ trưởng Bộ Nội vụ ban hành
- Số hiệu: 356/QĐ-BNV
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 17/05/2023
- Nơi ban hành: Bộ Nội vụ
- Người ký: Nguyễn Trọng Thừa
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 30/06/2023
- Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực