Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3281/QĐ-UBND | Thanh Hóa, ngày 29 tháng 8 năm 2016 |
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HÓA
Căn cứ Luật tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Luật Giá ngày 20 tháng 6 năm 2012;
Căn cứ Nghị định số 177/2013/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Giá;
Căn cứ Thông tư số 56/2014/TT-BTC ngày 28 tháng 4 năm 2014 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện Nghị định số 177/2013/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Giá;
Căn cứ Quyết định số 2224/2016/QĐ-UBND ngày 27/6/2016 của UBND tỉnh về việc ban hành quy định quản lý Nhà nước về giá trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa;
Xét đề nghị của Sở Tài chính tại Tờ trình số 862/TTr-STC-QLCS-GC ngày 11/3/2016 về việc đề nghị phê duyệt và thông báo danh sách các tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh các hàng hóa, dịch vụ thuộc danh mục bình ổn giá, danh mục kê khai giá,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt danh sách các tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh các hàng hóa, dịch vụ thuộc danh mục bình ổn giá, danh mục kê khai giá, gồm những nội dung chính sau:
1. Danh sách: Có danh sách các tổ chức, cá nhân tại Phụ lục 01 và Phụ lục 02 kèm theo.
2. Phân công việc tiếp nhận đăng ký, kê khai giá:
a) Sở Tài chính và các sở chuyên ngành:
- Tiếp nhận, rà soát Biểu mẫu đăng ký, kê khai giá của tổ chức sản xuất, kinh doanh các hàng hóa, dịch vụ thuộc danh mục bình ổn giá và danh mục kê khai giá trên địa bàn toàn tỉnh.
- Thông báo cho các tổ chức, cá nhân kinh doanh trên địa bàn thực hiện đăng ký giá, kê khai giá tại Sở Tài chính và các sở chuyên ngành.
b) Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố có trách nhiệm: Tiếp nhận, rà soát Biểu mẫu đăng ký, kê khai giá gồm: Các Hợp tác xã, cá nhân sản xuất, kinh doanh các hàng hóa, dịch vụ thuộc danh mục bình ổn giá và danh mục kê khai giá trên địa bàn của mình.
a) Các sở, ban, ngành:
- Theo chức năng nhiệm vụ, tổ chức tuyên truyền để các tổ chức, cá nhân kinh doanh thực hiện đăng ký giá, kê khai giá, niêm yết giá và bán theo giá niêm yết.
- Thành lập các đoàn kiểm tra và thường xuyên kiểm tra việc kê khai giá; niêm yết giá và bán theo giá niêm yết của các tổ chức theo chuyên ngành quản lý.
- Sở Tài chính có trách nhiệm tổng hợp, rà soát các đơn vị để tham mưu trình Chủ tịch UBND tỉnh phê duyệt bổ sung nếu chưa có trong danh sách hoặc bãi bỏ nếu không còn sản xuất, kinh doanh các hàng hóa, dịch vụ thuộc danh mục bình ổn giá và danh mục kê khai giá trên địa bàn tỉnh.
b) UBND các huyện, thị xã, thành phố:
- Thông báo cho các Hợp tác xã, cá nhân kinh doanh trên địa bàn thực hiện đăng ký giá, kê khai giá tại Phòng Tài chính - Kế hoạch của UBND huyện, thị xã, thành phố.
- Tổ chức tuyên truyền để các Hợp tác xã, cá nhân kinh doanh thực hiện kê khai giá; niêm yết giá và bán theo giá niêm yết.
- Thành lập các đoàn kiểm tra và thường xuyên kiểm tra việc kê khai giá; niêm yết giá và bán theo giá niêm yết của các Hợp tác xã, cá nhân kinh doanh trên địa bàn.
- Thường xuyên rà soát các Hợp tác xã, cá nhân sản xuất, kinh doanh các hàng hóa, dịch vụ thuộc danh mục bình ổn giá và danh mục kê khai giá trên địa bàn của mình gửi về Sở Tài chính để trình Chủ tịch UBND tỉnh phê duyệt bổ sung nếu chưa có trong danh sách hoặc bãi bỏ nếu không còn sản xuất, kinh doanh.
- Đối với hàng hóa, dịch vụ không thuộc Danh mục hàng hóa, dịch vụ danh mục bình ổn giá và danh mục kê khai giá, UBND các huyện, thị xã, thành phố chỉ đạo niêm yết theo giá do Hợp tác xã, cá nhân sản xuất, kinh doanh quyết định và không được mua, bán cao hơn giá niêm yết.
c) Giao Sở Tài chính, các sở, ban, ngành có liên quan và UBND các huyện, thị xã, thành phố hướng dẫn các tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh các hàng hóa, dịch vụ thuộc danh mục bình ổn giá và danh mục hàng hóa, dịch vụ kê khai giá thực hiện đăng ký, kê khai giá.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký; thay thế Quyết định số 4169/QĐ-UBND ngày 28/11/2014 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh về việc Phê duyệt danh sách các tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh các hàng hóa, dịch vụ thuộc danh mục bình ổn giá và danh mục kê khai giá và Quyết định số 2337/QĐ-UBND ngày 24/07/2014 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh về việc Thông báo danh sách các tổ chức, cá nhân kinh doanh sữa cho trẻ em dưới 6 tuổi trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa.
Điều 4. Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc các sở; Thủ trưởng các ban, ngành cấp tỉnh; Chủ tịch UBND các huyện, thị xã, thành phố; các tổ chức, cá nhân có tên tại Điều 1; Thủ trưởng các đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| KT. CHỦ TỊCH |
DANH SÁCH TỔ CHỨC, CÁ NHÂN SẢN XUẤT, KINH DOANH HÀNG HÓA, DỊCH VỤ BÌNH ỔN GIÁ
(Kèm theo Quyết định số: 3281/QĐ-UBND ngày 29 tháng 8 năm 2016 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh)
STT | Hàng hóa, dịch vụ | Tên tổ chức, cá nhân | Địa chỉ | Ghi chú |
I | Xăng động cơ (Không bao gồm xăng máy bay) dầu hỏa, dầu diezen |
| ||
1 |
| Công ty CP cảng Thanh Hóa | Số 03 Đường Bạch Đằng, phường Quảng Hưng, thành phố Thanh Hóa |
|
2 |
| Công ty Xăng dầu Thanh Hóa | Số 305 Đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, thành phố Thanh Hóa |
|
3 |
| Công ty CP xăng dầu Dầu Khí | Số 343 Đường Lê Hoàn, phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa |
|
4 |
| Công ty TNHH Dầu mỡ nhờn Mipec- Chi nhánh Bắc Miền Trung | Số 03 Đường Lê Lai, phường Đông Sơn, thành phố Thanh Hóa |
|
5 |
| Công ty CP dịch vụ TM và C.nghiệp PETEC | Số 180 Đường Tống Duy Tân, phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa |
|
6 |
| Công ty TM & ĐTPT Miền núi Thanh Hóa | Số 100 Đường Triệu Quốc Đạt, phường Điện Biên, thành phố Thanh Hóa |
|
7 |
| Công ty CP TM Trường Xuân | Số 442 Đường Bà Triệu, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa |
|
8 |
| Công ty CP TM Trường xuân AT | Số 90 đường Lê Văn An, Đông Bắc Ga, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa |
|
9 |
| Công ty Cổ phần Vận tải và Kinh doanh Tổng Hợp Xuân Hà | Số 98 Đường Trường Thi, phường Trường Thi, thành phố Thanh Hóa |
|
10 |
| Công ty Cổ phần Điện máy xăng dầu Bỉm Sơn | Số 71 Nguyễn Huệ, phường Ngọc Trạo, thị xã Bỉm sơn |
|
11 |
| Công ty TNHH TM Xây dựng Thanh Sơn | Km 10 Quốc Lộ 47- xã Quảng Phú- thành phố Thanh Hóa |
|
12 |
| Công ty TNHH một thành viên Tân Thành 5 | Phố Cao Sơn- thị trấn Nhồi, thành phố Thanh Hóa |
|
13 |
| Công ty CP xăng dầu Dầu Khí | Số 343 phố Lê Hoàn phường Lam Sơn thành phố Thanh Hóa |
|
14 |
| Công ty TNHH TM Phú Quý | Số 41 Khu liên kế, Chợ Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa |
|
15 |
| Công ty CP Đầu tư và Thương mại Lam Phát | Xã Thành Tâm, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
|
16 |
| Doanh nghiệp tư nhân Dũng Thanh | Xã Thạch Sơn, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
|
17 |
| Doanh nghiệp tư nhân Vũ Hải | Xã Thành Tiến huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
|
18 |
| Công ty Tân Thanh | Thôn 1, Tân Sơn, xã Thành Kim, huyện Thạch Thành |
|
19 |
| Doanh nghiệp tư nhân xăng dầu Đạm Xuân | Xã Thạch Quảng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
|
20 |
| Công ty TNHH Bắc Sơn | Xã Thành Kim, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
|
21 |
| Công ty CPTM XD Tây đô | Phố Mới, Thị Trấn Vĩnh Lộc, Huyện Vĩnh lộc, tỉnh Thanh Hóa |
|
22 |
| Công ty TNHH Đại Ngọc | Số 972 đường Quang Trung, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa |
|
23 |
| Tổng CTCP xây dựng Hoàng Long | Xã Đông Tân, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
24 |
| Tổng Công ty đầu tư XD & TM Anh Phát - Cty CP | Số 675 đường Nguyễn Trãi phường Phú Sơn thành phố Thanh Hóa |
|
25 |
| Công ty Hoàng sơn | Số 09 Triệu Quốc Đạt, phường Điện Biên, thành phố Thanh Hóa |
|
26 |
| Chi nhánh TM DV Bỉm Sơn (Cty CP TM, DV và XNK Thanh Hóa) | đường Nguyễn Huệ, phường Ngọc Trạo, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
II | Điện bán lẻ |
|
| |
III | Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) |
|
| |
27 |
| Công ty Hoàng Thái | Số 134 phố Lê Hoàn, phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa |
|
28 |
| Công ty TM Việt Phương | Số 129 đường Trần phú phường Lam Sơn thành phố Thanh Hóa |
|
29 |
| Công ty TNHH một thành viên Tân Thành 8 | Lô 3 khu công nghiệp Lễ Môn, thành phố Thanh Hóa |
|
30 |
| Chi nhánh Cty TNHH 1TV KD Khí hóa lỏng Nam Định tại TH | Số 382 đường Trần Phú, phường Ba Đình, thành phố Thanh Hóa |
|
31 |
| Công ty CP dầu khí Thanh Hóa | Khu B Khu công nghiệp Bỉm Sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
32 |
| Công ty Xăng dầu Thanh Hóa | Số 305 đường Bà Triệu, thành phố Thanh Hóa |
|
33 |
| Công ty CP dầu khí, sài gòn Thanh Hóa | Số 138 đường Bạch Đằng, phường Quảng Hưng, thành phố Thanh Hóa |
|
34 |
| Công ty TNHH TM và ĐT Song Toàn | Lô 5 Khu công nghiệp Tây Bắc Ga, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa |
|
35 |
| Công ty TNHH Tân Hoàng Long | Số 215 đường Trường Thi, phường Điện Biên, thành phố Thanh Hóa |
|
36 |
| Công ty Cổ phần Năng lượng Thanh Hóa | Xã Quảng Yên, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
|
IV | Phân đạm U rê; phân NPK |
|
| |
37 |
| Công ty CP Phân bón Lam Sơn | Xã Xuân Phú, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
|
38 |
| Tổng công ty cổ phần Hàm Rồng T.Hóa | Đường đồi C4, phường Hàm Rồng, thành phố Thanh Hóa |
|
39 |
| Công ty CP SeCPentine & phân bón TH | xã Hoàng Giang, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
|
40 |
| Công ty CP công nông nghiệp Tiến Nông TH | Số 274 đường Bà triệu phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa |
|
41 |
| Công ty CP vật tư Nông nghiệp | Số 45 đường Bến ngự, thành phố Thanh Hóa |
|
42 |
| Công ty Cổ phần thần nông TH | Khu Công nghiệp lễ môn, thành phố Thanh Hóa |
|
43 |
| Công ty CP Dịch vụ thương mại Hồng Thắng | Số 231 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, thành phố Thanh Hóa |
|
44 |
| Công ty CP XNK Thanh Hóa | Số 02 đường Phan Chu Trinh, phường Điện Biên, thành phố Thanh Hóa |
|
45 |
| Công ty TNHH MTV Chính Lịch | Số 69 đường Nguyễn Trãi, phường Ba Đình, thành phố Thanh Hóa |
|
46 |
| Công ty CP Trường Thi - Thanh Hóa | Số 81 đường Trường Thi, phường Trường Thi, thành phố Thanh Hóa |
|
47 |
| Công ty TNHH TM Hoàng Tuấn | Số 01/369 đường Lê Thánh Tông, phường Đông Sơn, thành phố Thanh Hóa |
|
48 |
| Công ty CP TM và DL Anh Vũ | Số 14/16 đường Lê Lai, phường Đông Sơn, thành phố Thanh Hóa |
|
49 |
| Công ty CP Thành Nông Thanh Hóa | Số 48/14 đường Trần Bình Trọng, phường Đông Sơn, thành phố Thanh Hóa |
|
50 |
| Công ty TNHH TM Mai Tùng | Lô 11 tái định cư, Đông Bắc Ga, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa |
|
51 |
| Công ty Cổ phần và sản xuất - TMTH Cường Phát | Trụ sở chính: Thôn Thành Yên, xã Quảng Thành, thành phố Thanh Hóa |
|
52 |
| Công Ty TNHH Thương mại tổng hợp Thành Lợi | Số 526 đường Nguyễn Trãi, phường phú Sơn, thành phố Thanh Hóa |
|
53 |
| Công ty CP Thành Vinh | xã Quảng Cư, thị xã Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
54 |
| Doanh nghiệp tư nhân Xoan Tiến | Khu 1, thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
|
55 |
| Hợp tác xã thương mại tổng hợp Ngọc Phụng | Thông Quyết Tiến, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
|
56 |
| Công Ty Cổ phần Thương Mại Thiệu Yên Thanh Hóa | Thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
|
57 |
| Công ty Cổ phần Công nông nghiệp Việt Mỹ | xã Yên Thái, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
|
58 |
| Công ty CP TM Hậu Lộc | Thị trấn Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
|
59 |
| Công ty CP TM Sao Khuê | Xã Đông khê, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
60 |
| Công ty CP SX & TMDV Phú Nông | Thôn Tân Chính, xã Đông Nam, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
61 |
| Chi nhánh Công ty CP phân bón Hà Bắc | Thôn Tân Chính, xã Đông Nam, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
62 |
| Doanh nghiệp tư nhân Hoàng Sơn Tùng | Thôn 1, xã Hoàng Giang, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
|
63 |
| Công ty TNHH Ánh Dương | Khối 3, thị trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
64 |
| Công ty NN bền vững Đất Việt | Số 26 đường Nguyễn Khoái, phường Nam Ngạn, tỉnh Thanh Hóa |
|
65 |
| Công ty CP Nam Phát Thanh Hóa | xã Lộc Thịnh, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
|
66 |
| Công ty TNHH TMTH Phú Sĩ | Số 524 đường Nguyễn Trãi, phường Phú Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
67 |
| Công ty TNHHDV vật tư nông nghiệp Toàn Thắng | Số 520 đường Nguyễn Trãi, phường Phú Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
68 |
| Công ty TNHH thương mại Ngọc Nhâm | Thôn 5, xã Quang Trung, Bỉm Sơn, Thanh Hóa |
|
69 |
| Công ty TNHH VTNN Nam Hằng | Sơn, BS, TH |
|
70 |
| Cty CP TM Sản xuất & Tổng hợp Lam Sơn | Thôn 4, xã Xuân Bái, Thọ Xuân - TH |
|
71 |
| Công ty CP Phân bón Nhật Long Thanh Hóa | Km31, Quốc lộ 47, xã Xuân Sơn, Thọ Xuân, TH |
|
72 |
| Công ty CP Phân bón Hữu cơ Quảng Phú | Xóm 2, Quảng Phú - Thọ Xuân , T.Hóa |
|
73 |
| Cty TNHH Sản xuất và KD Thương mại Lan Anh | Xóm 10, Thọ Diên, Thọ Xuân, T.Hóa |
|
74 |
| Công ty TNHH DV & TM Mạnh Tiến | Cẩm Châu - Cẩm Thủy - Thanh Hóa |
|
75 |
| Công ty TNHH DV & TM Cẩm Thủy | Thị trấn Cẩm Thủy - Cẩm Thủy , T.Hóa |
|
76 |
| Công ty Cổ phần đầu tư PT Lam Sơn Như Xuân | Thôn 8 xã Xuân Hòa , T.Hóa |
|
77 |
| Công ty TNHH Minh Tiến | Lô D5 - 1 khu CN Tây Bắc Ga , T.Hóa |
|
78 |
| CT Cổ phần ĐTPT Bình Minh | 23 Đội Cung - P. Đông Thọ - TPTH |
|
79 |
| CTCP dịch vụ thương mại Hồng Thắng | Số 231 đường Bà Triệu - P. Hàm Rồng - TPTH |
|
80 |
| Công ty TNHH Trung Việt | Số 231 đường Bà Triệu - P. Hàm Rồng - TPTH |
|
81 |
| Cty TNHH Vạn Xuân | Lô D5 - 2 khu CN Tây Bắc Ga |
|
82 |
| Công ty CP XD & DV TM Tân Tiến | Lô D6 - 2 KCN Tây Bắc Ga |
|
83 |
| Cty TNHH liên doanh phân bón Hữu Nghị | Khu CN Hoằng Long, TPTH |
|
84 |
| Cty CP ĐTXD & TM Lam Phát (9 cửa hàng) | Thành Tâm, Thạch Thành |
|
85 |
| HTX DVKD nông nghiệp Thành Long | Thành Long, Thạch Thành |
|
86 |
| Cty CP VTNN Triệu Sơn | TT Triệu Sơn |
|
87 |
| Chi nhánh XN thủy sản TNTI MEX T.Hóa | 05 Đường Thanh niên - TX Sầm Sơn |
|
88 |
| Công ty TNHH TM và tổng hợp Phú Sỹ | 524 Nguyễn Trãi, P. Phú Sơn, TPTH |
|
89 |
| Cty TNHH TM TH Thành Lợi | Số 526 đường Nguyễn Trãi |
|
90 |
| Cty CP SX & TM Tổng hợp | Thôn Thành Yên, P. Quảng Thành |
|
91 |
| Công ty TNHH Thương mại Hoàng Tuấn | 01/369 Lê Thánh Tông, P. Đông Sơn |
|
92 |
| Công ty TNHH TM Mai Tùng | Lô 11 Tái Định Cư Đông Bắc Ga |
|
93 |
| Cty phân bón Long Điền | Lô 4, KCN Đình Hương |
|
V | Thuốc bảo vệ thực vật, bao gồm: Thuốc trừ sâu, thuốc trừ bệnh, thuốc trừ cỏ |
| ||
94 |
| Công ty TNHH PT No Bảo Nam | Số 69 đường Nguyễn Trãi, phường Ba Đình, thành phố Thanh Hóa |
|
95 |
| Công ty CP thuốc bảo vệ thực vật - phụ gia xi măng 27/7 Xuân Sơn | Số 19 đường Lê Lợi, phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa |
|
96 |
| Công ty TNHH bảo vệ thực vật 1 | Số 282 đường Trần Hưng Đạo, phường Nam Ngạn, thành phố Thanh Hóa |
|
97 |
| Công ty Cổ phần NICOTEX Thanh Hóa | Số 372, đường Nguyễn Trãi, phường Phú Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
98 |
| Công ty TNHH VHP | phường Ngọc trạo, thị xã Bỉm sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
99 |
| Chi cục Bảo vệ thực vật | xã Đông Tân, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
100 |
| Công ty TM&PT CN NN Hùng Thịnh TH | Lô B1-1 khu công nghiệp Tây Bắc ga, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa |
|
101 |
| Công ty Tứ Xuyên | Số 902 Đường Nguyễn Trãi, thành phố Thanh Hóa |
|
102 |
| Công ty TNHH giống cây trồng Bắc Trung Bộ | Lô B1-1 khu công nghiệp Tây Bắc Ga, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa |
|
103 |
| Công ty CP NICOTEX Thanh Thái | xã Cẩm Vân, huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hóa |
|
104 |
| Cty TNHH TM Phú Nông | KP Thạch Quảng, Thạch Quảng, TT |
|
105 |
| Cty CP VTNN Triệu Sơn | TT Triệu Sơn, Triệu Sơn, TH |
|
106 |
| Công ty CP ứng dụng giải pháp NN Việt | 35/88 Nguyễn Hiệu, P. Đông Hương |
|
VI | Vac-xin phòng bệnh cho gia súc, gia cầm |
|
| |
107 |
| Chi cục thú y | Xóm Thọ, xã Đông Tân, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
108 |
| Doanh nghiệp TN Toại Hoa | Khu 6, TT Kim Tân, Thạch Thành |
|
VII | Muối ăn |
|
|
|
109 |
| Doanh nghiệp tư nhân Hải Lâm Thiên | 01 đường Lạc Long Quân, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa |
|
110 |
| Công ty TNHH Thực phẩm Thanh Hoa | Xóm Cộng Xã Đông Tân, thành phố Thanh Hóa |
|
111 |
| Công ty muối Quang Vinh | thị trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
112 |
| Công ty CP Hải Châu | Thôn Thanh Trung, xã Hải Châu, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
|
113 |
| Công ty Cổ phần Visaco | Khu C, Khu CN Lễ Môn, P. Quảng Hưng, thành phố Thanh Hóa |
|
114 |
| Doanh nghiệp TN vàng bạc Ngọc Đạt | Khu 1, Thị trấn Kim Tân, Thạch Thành |
|
VIII | Sữa dành em dưới 6 tuổi |
|
| |
115 |
| thành phố Thanh Hóa |
|
|
116 |
| Vũ Đức Thúy | 372- Trần Phú, phường Ba Đình |
|
117 |
| Phạm Thu Ánh | 50- Hàn Thuyên, phường Ba Đình |
|
118 |
| Vũ Đức Dân | 446- Trần Phú, phường Ba Đình |
|
119 |
| Lê Đăng Thiện | 354 Trần Phú , phường Ba Đình |
|
120 |
| Vương Thị Vân | Lô 13- Lê Quý Đôn, phường Ba Đình |
|
121 |
| Lê Thị Nhung | 163 A- Hàn Thuyên, phường Ba Đình |
|
122 |
| Trương Thị Ngại | 415- Lê Hoàn, phường Ba Đình |
|
123 |
| Lê Thị Minh | 65- Đào Duy Từ, phường Ba Đình |
|
124 |
| Nguyễn Đình Tín | 47- Đào Duy Từ, phường Ba Đình |
|
125 |
| Nguyễn Thị Kim | 89A- Đào Duy Từ, phường Ba Đình |
|
126 |
| Nguyễn Thị Huệ | 61- Hàn Thuyên, phường Ba Đình |
|
127 |
| Nguyễn Tuấn Hùng | 45- Hàn Thuyên, phường Ba Đình |
|
128 |
| Lê Quang Diện | Lô 96- Nguyễn Trãi, phường Ba Đình |
|
129 |
| Vũ Thị Liên | 65- Hàn Thuyên, phường Ba Đình |
|
130 |
| Nguyễn Xuân Ninh | 396- Lê Hoàn, phường Ba Đình |
|
131 |
| Bùi Thanh Bình | 163- Đinh Công Tráng, phường Ba Đình |
|
132 |
| Khương Thị Vân | 02- Lý Thường Kiệt, phường Lam Sơn |
|
133 |
| Hồ Văn Hương | 136- Lê Hữu Lập, phường Lam Sơn |
|
134 |
| Lê Văn Chính | 106- Lê Hữu Lập, phường Lam Sơn |
|
135 |
| Trần Xuân Bình | 101- Lê Hoàn, phường Lam Sơn |
|
136 |
| Trịnh Thị Oanh | 61- Đội Cung, phường Đông Thọ |
|
137 |
| Nguyễn Thị Hường | 83- Lê Lai, phường Đông Sơn |
|
138 |
| Nguyễn Đình Dương | 331- Lê Lai, phường Đông Sơn |
|
139 |
| Vũ Thị Hưng | 375- Lê Lai, phường Đông Sơn |
|
140 |
| Phạm Thị Châu | 358- Lê Lai, phường Đông Sơn |
|
141 |
| Nguyễn Thị Hiền | 330 - Lê Lai, phường Đông Sơn |
|
142 |
| Trịnh Thị Hương | 419A- Lê Thánh Tông, phường Đông Sơn |
|
143 |
| Lê Thị Diệu | 306- Lê Thái Tông, phường Đông Sơn |
|
144 |
| Nguyễn Thị Mùi | 203- Lê Lai, phường Đông Sơn |
|
145 |
| Lê Thị Hồng Hạnh | 213- Lê Lai, phường Đông Sơn |
|
146 |
| Lê Thị Phượng | 184- Lê Lai, phường Đông Sơn |
|
147 |
| Nguyễn Thị Hoa | 36- Lê Lai, phường Đông Sơn |
|
148 |
| Nguyễn Thế Lượng | Thôn Thành Bấc |
|
149 |
| Vũ Thị Hồng Minh | 113- Bắc Sơn |
|
150 |
| Nguyễn Hồng Dung | 05- Nam Sơn |
|
151 |
| Lê Đình Cung | xóm Quang |
|
152 |
| Lê Thị Thuyết | thôn Sơn |
|
153 |
| Nguyễn Thị Ngoan | thôn Lợi |
|
154 |
| Đỗ Đình Thức | Xóm Cộng |
|
155 |
| Nguyễn Thị Nga | 51- Phan Chu Trinh |
|
156 |
| Nguyễn Thị Dung | 12- Ngô Quyền |
|
157 |
| Nguyễn Thế Thắng | 109B- Tô Vĩnh Diện |
|
158 |
| Lê Thị Hà | 01-Tô Vĩnh Diện |
|
159 |
| Ninh Thị Thủy | 44- Tân An |
|
160 |
| Hoàng Thị Nụ | 170- Hải Thượng Lãn Ông |
|
161 |
| Bùi Thị Hồng | 260- Hải Thượng Lãn Ông |
|
162 |
| Bùi Thị Nhung | 164- Hải Thượng Lãn Ông |
|
163 |
| Trần Thị Năm | 106-N10- Đông Phát |
|
164 |
| Trần Thị Hiền | 103-N9 D1-Đông Phát |
|
165 |
| Đỗ Kim Dung | 162- Hải Thượng Lãn Ông |
|
166 |
| Vũ Thị Tâm | 581- Quang Trung 3 |
|
167 |
| Trần Thị Yến | phường Đông Vệ |
|
168 |
| Nguyễn Trung Thành | 818- Quang Trung 3 |
|
169 |
| Nguyễn Hữu Hà | 211- Quang Trung 1 |
|
170 |
| Nguyễn Thị Hường | 215- Quang Trung |
|
171 |
| Trần Thị Bích Ngọc | 464- Quang Trung 1 |
|
172 |
| Lê Khắc Bình | 528- Quang Trung 1 |
|
173 |
| Vũ Thị Lan Anh | Kiốt Quang Trung 2 |
|
174 |
| Đào Thị Hoa | Kiốt Bệnh viện Nhi- Quang Trung 3 |
|
175 |
| Hoàng Thị Vân | 260- Hải Thượng Lãn Ông |
|
176 |
| Hồ Thị Hạnh | Xóm 9 |
|
177 |
| Phùng Thị Lan | 380- Hải Thượng Lãn Ông |
|
178 |
| Lê Thị Hà | 264- Hải Thượng Lãn Ông |
|
179 |
| Đàm Thị Vân | thôn Gia Lộc |
|
180 |
| Đàm Thị Hoa | thôn Tiến Thọ |
|
181 |
| Hoàng Thị Định | thôn Trường Sơn |
|
182 |
| Phạm Thị Hồng | 258- Nguyễn Trãi |
|
183 |
| Nguyễn Xuân Hải | 78- Lê Văn Hưu |
|
184 |
| Nguyễn Thị Ngà | 30- Hạc Thành |
|
185 |
| Đặng Thị Hà | 31 - Dương Đình Nghệ |
|
186 |
| Nguyễn Thị Tuyết | 691- Nguyễn Trãi |
|
187 |
| Lê Minh Lực | 156-Phú Thọ 4 |
|
188 |
| Nguyễn Đúc Quâng | 533- Nguyễn Trãi |
|
189 |
| Nguyễn Bá Thoa | 711- Nguyễn Trãi |
|
190 |
| Nguyễn Thị Nhâm | 535- Nguyễn Trãi |
|
191 |
| Nguyễn Ngọc Tiến | 46- Bến Ngự |
|
192 |
| Đinh Văn Viết | 07- Lê Hoàn |
|
193 |
| Lâm Thị Ngọc | 266- Đội Cung |
|
194 |
| Nguyễn Thị Thủy | 266- Đội Cung |
|
195 |
| Trịnh Thị Nguyệt | 713- Bà Triệu |
|
196 |
| Vũ Thị Nga | Phố Môi |
|
197 |
| Nguyễn Văn Bình | Phố Môi |
|
198 |
| Chu Văn Lợi | Quảng Tâm |
|
199 |
| Lê Thị Hường | 99- Phố Môi |
|
200 |
| Chu Văn Sỹ | Thôn 10- Quảng Cát |
|
201 |
| Trương Văn Tấn | Đội 12- Quảng Đông |
|
202 |
| Lê Hữu Nghị | Đội 12- Quảng Đông |
|
203 |
| Công ty TM & ĐTPT miền núi TH | 100 triệu quốc đạt P Điện biên |
|
204 |
| Công ty TNHH EB Thanh Hóa | P. Đông Hải |
|
205 |
| Siêu thị Co.Op mart | Phan Chu Trinh - P.Điên Biên |
|
206 |
| Công ty CP&PT TM Thanh Hoa | 25-27 Lê Lợi -TP Thanh Hóa |
|
207 |
| Cty TNHH thương mại Lan Sơn | 11- Lê Hoàn, P.Trường Thi |
|
208 |
| Công ty CP đầu tư thương mại Minh Nhật | Lô 276- khu Đông Phát, P.Đông Vệ |
|
209 |
| Công ty TNHH Quang Dũng | 336-Trần Phú - Ba Đình |
|
210 |
| Doanh nghiệp tư nhân Thịnh Phát | 21- Lê Hữu Lập- Lam Sơn |
|
211 |
| Cty Vạn Xuân | Lô D5-2 KCN Tây Bắc Ga |
|
212 |
| Cty CP thương Mại Quang Vinh Thanh Hóa | 08- Đường Tiền Phương- Trường Thi |
|
213 |
| CTY TNHH Quang Huy | 13 Lý Thường Kiệt phường Lam Sơn |
|
214 |
| Công ty TNHH Long Anh | KCN Tây Bắc ga |
|
215 |
| Công ty TNHH Thương mại Xuân Lộc | Lô 9 KCN Tây Bắc Ga |
|
|
| Huyện Triệu Sơn |
|
|
216 |
| Cửa hàng ông Lê Đình Sơn (Tuyết) | Thị Trấn Triệu Sơn |
|
217 |
| Cửa hàng bà Lê Thị Hoa (Thao) | Thị Trấn Triệu Sơn |
|
218 |
| Cửa hàng bà Lê Thị Tâm | Thị Trấn Triệu Sơn |
|
219 |
| Cửa hàng bà Lê Thị Hương | Thị Trấn Triệu Sơn |
|
220 |
| Cửa hàng bà Trịnh Thị Kim | Thị Trấn Triệu Sơn |
|
221 |
| Cửa hàng ông Nguyễn Đức Hạnh | Thị Trấn Triệu Sơn |
|
222 |
| Cửa hàng ông Nguyễn Tất Trường | Thị Trấn Triệu Sơn |
|
223 |
| Cửa hàng ông Nguyễn Huy Ninh | Thị Trấn Triệu Sơn |
|
224 |
| Cửa hàng bà Lê Thị Nương | Xã Xuân Lộc |
|
225 |
| Cửa hàng bà Lê Thị Tuyết | Xã Xuân Lộc |
|
226 |
| Cửa hàng bà Đoàn Thị Chuyên | Xã Thọ Thế |
|
227 |
| Cửa hàng bà Lê Thị Thủy | Xã Thọ Thế |
|
228 |
| Cửa hàng bà Lê Thị Vi | Xã Thọ Thế |
|
229 |
| Cửa hàng Trang | Xã Thọ Dân |
|
230 |
| Cửa hàng Long Nhị | Xã Thọ Dân |
|
231 |
| Cửa hàng Hiên | Xã Thọ Dân |
|
232 |
| Cửa hàng Chuyên | Xã Thọ Dân |
|
233 |
| Cửa hàng Trang Thắng | Xã Thọ Dân |
|
234 |
| Cửa hàng bà Lê Thị Châu | Xã Vân Sơn |
|
235 |
| Cửa hàng bà Lê Thị Lam | Xã Vân Sơn |
|
236 |
| Cửa hàng bà Hoàng Thị Thương | Xã Vân Sơn |
|
237 |
| Cửa hàng bà Vũ Thị Hồng | Xã Vân Sơn |
|
238 |
| Cửa hàng bà Vũ Thị Thục | Xã Dân lực |
|
239 |
| Cửa hàng bà Vũ Thị Lan | Xã Dân lực |
|
240 |
| Cửa hàng bà Nguyễn Thị Thịnh | Xã Dân lực |
|
241 |
| Cửa hàng ông Trần Đức Thịnh | Xã Dân lực |
|
242 |
| Cửa hàng ông Nguyễn Văn Thịnh | Xã Dân lực |
|
243 |
| Cửa hàng ông Nguyễn Văn Tiến | Xã Dân lực |
|
244 |
| Cửa hàng ông Trịnh Huy Thi | Xã Dân lực |
|
245 |
| Cửa hàng ông Trịnh Huy Thủy | Xã Dân lực |
|
246 |
| Cửa hàng ông Lê Văn Định | Xã Dân lực |
|
247 |
| Cửa hàng ông Nguyễn Hữu Thơm | Xã Dân lực |
|
248 |
| Cửa hàng bà Lê Thị Lan | Xã Dân lý |
|
249 |
| Cửa hàng bà Trịnh Thị Gấm | Xã Dân lý |
|
250 |
| Cửa hàng bà Đào Thị Hiền | Xã Dân lý |
|
251 |
| Cửa hàng bà Lê Thị Yến | Xã Dân lý |
|
252 |
| Cửa hàng bà Lê Thị Liên | Xã Dân lý |
|
253 |
| Cửa hàng ông Nguyễn Ngọc Sơn | Xã Dân lý |
|
254 |
| Cửa hàng ông Nguyễn Đình Nhiên | Xã Đồng Tiến |
|
255 |
| Cửa hàng ông Đỗ Văn Hiến | Xã Đồng Tiến |
|
256 |
| Cửa hàng bà Lê Thị Ngân | Xã Hợp Tiến |
|
257 |
| Cửa hàng bà Phạm Thị Đan | Xã Hợp Tiến |
|
258 |
| Cửa hàng bà Hà Thị Phương | Xã Hợp Tiến |
|
259 |
| Cửa hàng bà Lê Thị Phượng | Xã Hợp Tiến |
|
260 |
| Cửa hàng bà Miêng | Xã Hợp Lý |
|
261 |
| Cửa hàng ông Trung | Xã Hợp Lý |
|
262 |
| Cửa hàng ông Sơn ( Luận) | Xã Hợp Lý |
|
263 |
| Cửa hàng ông Lê Bật Quý | Xã Tân Ninh |
|
264 |
| Cửa hàng ông Doãn Hiệp | Xã Tân Ninh |
|
265 |
| Cửa hàng ông Lê Đình Châu | Xã Tân Ninh |
|
266 |
| Cửa hàng ông Hoàng Năn Tài | Xã Tân Ninh |
|
267 |
| Cửa hàng bà Lê Thị Loan | Xã Tân Ninh |
|
268 |
| Cửa hàng bà Lê Thị Hân | Xã Tân Ninh |
|
269 |
| Cửa hàng ông Hoàng Văn Giang | Xã An Nông |
|
270 |
| Cửa hàng ông Trần Hữu Thục | Xã An Nông |
|
271 |
| Cửa hàng ông Lê Văn Lâm | Xã An Nông |
|
272 |
| Cửa hàng bà Phạm Thị Mai | Xã An Nông |
|
273 |
| Cửa hàng ông Hoàng Văn Lâm | Xã Triệu Thành |
|
274 |
| Cửa hàng ông Nguyễn Văn Ất | Xã Khuyến Nông |
|
275 |
| Cửa hàng ông Nguyễn Trọng Lân | Xã Khuyến Nông |
|
276 |
| Cửa hàng ông Nguyễn Thị Trong | Xã Khuyến Nông |
|
277 |
| Cửa hàng ông Nguyễn Trọng Thập | Xã Khuyến Nông |
|
278 |
| Cửa hàng bà Nguyễn Thị Nguyệt | Xã Khuyến Nông |
|
|
| Huyện Hoằng Hóa |
|
|
279 |
| Lê Thị Vinh | Phố Vinh Sơn - Thị trấn Bút Sơn |
|
280 |
| Lê Thị Sâm | Phố Trung Sơn - Thị trấn Bút Sơn |
|
281 |
| Cửa hàng Thanh Hồng | Phố Trung Sơn - Thị trấn Bút Sơn |
|
282 |
| Nguyễn Thị Vân | Phố Tân Sơn - Thị trấn Bút Sơn |
|
283 |
| Cửa hàng Cô Thơm | Phố Vinh Sơn - Thị trấn Bút Sơn |
|
284 |
| Cửa hàng Hương Lài | Phố Trung Sơn - Thị trấn Bút Sơn |
|
285 |
| Lê Hữu Thống | Phố Trung Sơn - Thị trấn Bút Sơn |
|
286 |
| Nguyễn Thị Dung | Thôn 3 - Hoằng Đồng |
|
287 |
| Trịnh Thị Thúy | Thôn 1 - Hoằng Đồng |
|
288 |
| Lê Trọng Thành | Thôn 2 - Hoằng Thành |
|
289 |
| Trần Khoa Minh | Thôn 8 - Hoằng Thành |
|
290 |
| Cửa hàng Thắm Trung | Thôn 8 - Hoằng Lưu |
|
291 |
| Lê Thị Huyền | Thôn Nga Bình - Hoằng Xuyên |
|
292 |
| Lê Gia Thanh | Thôn Phong Lan - Hoằng Tiến |
|
293 |
| Lê Văn Khánh | Thôn 11- Hoằng Hải |
|
294 |
| Cửa hàng Dũng Hoa | Thôn 2 - Hoằng Kim |
|
295 |
| Lê Duy Toàn | Thôn 5 - Hoằng Kim |
|
296 |
| Cửa hàng Hồng Trinh | Thôn Đức Thành - Hoằng Cát |
|
297 |
| Lê Thị Bình | Thôn 7 - Hoằng Phúc |
|
298 |
| Cửa hàng Dũng Quyên | Thôn 7 - Hoằng Phúc |
|
299 |
| Cửa hàng Khoa Nguyên | Thôn Dư Khánh - Hoằng Đạo |
|
300 |
| Nguyễn Đức Minh | Thôn Đình Bảng - Hoằng Lộc |
|
301 |
| Nguyễn Thị Nga | Thôn Đình Bảng - Hoằng Lộc |
|
302 |
| Bùi Thị Hoa | Thôn Đình Bảng - Hoằng Lộc |
|
303 |
| Trần Thị An | Thôn 1 - Hoằng Trường |
|
304 |
| Cửa hàng Thảo Linh | Thôn 4 - Hoằng Vinh |
|
305 |
| Cửa hàng Khanh Linh | Thôn 2 - Hoằng Vinh |
|
306 |
| Chu Huy Bình | Thôn 2 - Hoằng Ngọc |
|
307 |
| Hắc Ngọc Diễn | Thôn 6 - Hoằng Ngọc |
|
308 |
| Hoàng Xuân Đỉnh | Thôn 2 - Hoằng Ngọc |
|
309 |
| Lê Thị Hòa | Thôn 4 - Hoằng Quý |
|
310 |
| Nguyễn Thị Thới | Thôn 9 - Hoằng Quý |
|
311 |
| Lê Thị Nhàn | Thôn 4 - Hoằng Quý |
|
312 |
| Nguyễn Thị Sanh | Thôn 9 - Hoằng Quý |
|
313 |
| Nguyễn Ngọc Cảnh | Thôn 3 - Hoằng Giang |
|
314 |
| Cửa hàng Lâm Mai | Thôn Cự Đà - Hoằng Minh |
|
315 |
| Nguyễn Thị Thu Quỳnh | Thôn Cự Đà - Hoằng Minh |
|
316 |
| Cửa hàng Liên Đốp | Thôn Quỳ Chữ - Hoằng Quỷ |
|
317 |
| Hoàng Thị Hằng | Thôn 7 Hải Phúc - Hoằng Thắng |
|
318 |
| Hoàng Thị Định | Thôn 7 Chợ Đền - Hoằng Thắng |
|
319 |
| Hoầng Thị Duyên | Thôn 7 Chợ Đền - Hoằng Thắng |
|
320 |
| Trần Thị Mai | Thôn 5 Giao Hòa - HoằngThắng |
|
321 |
| Trịnh Thị Trâm | Thôn 5 Giao Hòa - Hoằng Thắng |
|
322 |
| Lê Trung Thu | Thôn 5 Giao Hòa - Hoằng Thắng |
|
323 |
| Lê Văn Dũng | Thôn 3 Hồng Nhuệ - Hoằng Thắng |
|
324 |
| Đoàn Thị Thúy | Thôn Nam Hạc - Hoằng Phong |
|
325 |
| Cửa hàng Toản Vinh | Thôn 6 - Hoằng Châu |
|
326 |
| Lê Thị Lan | Thôn 6 - Hoằng Châu |
|
327 |
| Cửa hàng Bảy Lương | Thôn Trung Hòa - Hoằng Trung |
|
328 |
| Cửa hàng Trung Luyện | Thôn 1 Xa Vệ - Hoằng Trung |
|
329 |
| Nguyễn Xuân Tấn | Thôn 3 Xa Vệ - Hoằng Trường |
|
330 |
| Lê Văn Trọng | Thôn Phú Trung - Hoằng Phú |
|
331 |
| Nguyễn Văn Khoa | Thôn Phú Trung - Hoằng Phú |
|
332 |
| Lê Thị Thanh | Thôn Phú Thượng 8 - Hoằng Phú |
|
333 |
| Nguyễn Văn Tiến | Thôn Thanh Nga - Hoằng Trinh |
|
|
| Huyện Bá Thước |
|
|
334 |
| Lê Thị Hải | Phố 2 TT Cành Nàng |
|
335 |
| Nguyễn Thị Liên | Phố 2 TT Cành Nàng |
|
336 |
| Phùng Thị Thanh | Phố 2 TT Cành Nàng |
|
337 |
| Trần Thị Tính | Phố 3 TT Cành Nàng |
|
338 |
| Lê Văn Trung | Phố 5 TT Cành Nàng |
|
339 |
| Nguyễn Thị Minh | Phố 1 xã Lâm Xa |
|
340 |
| Trần Thị Phương | Phố 1 xã Lâm Xa |
|
341 |
| Nguyễn Hữu Đại | Phố 1 xã Lâm Xa |
|
|
| Huyện Ngọc Lặc |
|
|
342 |
| Trần Thị Thúy | Thị trấn |
|
343 |
| Trịnh Thị Huệ | Thị trấn |
|
344 |
| Trần Xuân Thành | Thị trấn |
|
345 |
| Lương Thị Hằng | Thị trấn |
|
346 |
| Nguyễn Thị Tình | Thị trấn |
|
347 |
| Võ Thị Huệ | Thị trấn |
|
348 |
| Nguyễn Thị Hòa | Thị trấn |
|
349 |
| Nguyễn Hữu Xuân | Thị trấn |
|
350 |
| Trần Thị Loan | Thị trấn |
|
351 |
| Phạm Thị Châu | Quang Bái - Xã Quang Trung |
|
352 |
| Nguyễn Thị Hồng | Quang Bái - Xã Quang Trung |
|
353 |
| Trần Thị Hường | Quang Bái - Xã Quang Trung |
|
354 |
| Cao Thị Nga | Xuân Sơn - xã Thúy Sơn |
|
355 |
| Nguyễn Thị Oanh | Xuân Sơn - xã Thúy Sơn |
|
356 |
| Lê Thị Hiền | Xuân Sơn - xã Thúy Sơn |
|
357 |
| Vũ Thị Minh | Phố 1-Xã Ngọc Khê |
|
358 |
| Lê Thị Thắm | Chợ Ngọc Khê |
|
359 |
| Phạm Thị Huệ | Ngọc lan - Xã Ngọc Khê |
|
360 |
| Phạm Thị Duyên | Ngọc lan - Xã Ngọc Khê |
|
361 |
| Bùi Thị Nhung | Thôn Thọ Phú - Xã Ngọc Trung |
|
362 |
| Nguyễn Thị Đào | Thôn Lộc Nam Xã Lộc Thịnh |
|
363 |
| Trần Công Sơn | Thôn Đồng Trôi, Xã Lộc Thịnh |
|
364 |
| Nguyễn Thị Ngọ | Thôn Đồng Trôi, Xã Lộc Thịnh |
|
365 |
| Đỗ Thị Hạnh | Thôn Thanh Sơn-Xã Ngọc Sơn |
|
366 |
| Hà Thị Thủy | Thôn Thanh Sơn-Xã Ngọc Sơn |
|
367 |
| Bùi Thị Xuyến | Thôn Thanh Sơn-Xã Ngọc Sơn |
|
368 |
| Hà Thị Nhung | Sông Âm - Xã Nguyệt Ấn |
|
369 |
| Nguyễn Thị Oanh | Sông Âm - Xã Nguyệt Ấn |
|
370 |
| Nguyễn Thị Hà | Liên Cơ - Xã Nguyệt Ấn |
|
371 |
| Nguyễn Văn Giới | Làng Bái-Xã Phúc Thịnh |
|
372 |
| Nguyễn Quốc Chí | Xã Phúc Thịnh |
|
373 |
| Lê Thị Sơn | Cò Mót-Xã Phúc Thịnh |
|
374 |
| Kim Thị Thắng | Thanh Sơn, Xã Minh Tiến |
|
375 |
| Trần Thị Nhung | Tiếu Tu, Xã Minh Tiến |
|
376 |
| Trần Thị Nhung | Tiếu Tu, Xã Minh Tiến |
|
377 |
| Đặng Thị Dung | Thọ phú, Xã Kiên Thọ |
|
378 |
| Tiêu Tú Bích | Ba Si, Xã Kiên Thọ |
|
379 |
| Nguyễn Thị Tâm | Ba Si, Xã Kiên Thọ |
|
380 |
| Lương Thị Diệp | Ba Si, Xã Kiên Thọ |
|
381 |
| Tiêu Tuấn Hải | Ba Si, Xã Kiên Thọ |
|
382 |
| Lê Bá Thước | Ba Si, Xã Kiên Thọ |
|
383 |
| Đỗ Thị Hoa | Ba Si, Xã Kiên Thọ |
|
384 |
| Phạm Thị Hà | Ba Si, Xã Kiên Thọ |
|
385 |
| Trần Hùng Hiếu | Ba Si, Xã Kiên Thọ |
|
386 |
| Lê Thị Vinh | Ba Si, Xã Kiên Thọ |
|
387 |
| Bùi Thị Phong | Ba Si, Xã Kiên Thọ |
|
388 |
| Lê Bá Bình | Ba Si, Xã Kiên Thọ |
|
389 |
| Hoàng Thị Lan | Ba Si, Xã Kiên Thọ |
|
390 |
| Trần Thị Loan | Ba Si, Xã Kiên Thọ |
|
391 |
| Cà phê Mai Linh | Ba Si, Xã Kiên Thọ |
|
392 |
| Mai Đăng Tấn | Ba Si, Xã Kiên Thọ |
|
393 |
| Đại lý số 12 | Trung tâm, xã Lam Sơn |
|
394 |
| Hà Thị Hường | Trung tâm, xã Lam Sơn |
|
395 |
| Lê Ngọc Hùng | Trụ Sở, xã Lam Sơn |
|
396 |
| Ngô Văn Triển | Trụ Sở, xã Lam Sơn |
|
397 |
| Nguyễn Thị Ninh | Trụ Sở, xã Lam Sơn |
|
398 |
| Lương Xuân San | Đội 61, xã Cao Thịnh |
|
399 |
| Lê Ngọc Anh | Đội 61, xã Cao Thịnh |
|
400 |
| Lê Thị Phương | Cao Khánh, xã Cao Thịnh |
|
401 |
| Nguyễn Văn Dục | Khánh Thượng, xã Cao Thịnh |
|
402 |
| Trương Thị Lý | Thạch yến, xã Thạch lập |
|
403 |
| Phạm Văn Hòa | Lương thuận xã Thạch lập |
|
404 |
| Nguyễn Thị Vui | Thôn 1, xã Ngọc Liên |
|
405 |
| Lê Bá Dũng | Thôn 2, xã Ngọc Liên |
|
406 |
| Lê Thị Chính | Thôn 2, xã Ngọc Liên |
|
407 |
| Trần Tất Chung | Làng Mỏ, Xã Mỹ Tân |
|
408 |
| Hoàng Thị Minh | Làng Chợ Mống, Xã Mỹ Tân |
|
409 |
| Lê Khả Minh | Làng Mỏ, Xã Mỹ Tân |
|
410 |
| Phạm Văn Chiểu | Làng me, Xã Đồng thịnh |
|
411 |
| Trương Công Nam | Làng đồi đỏ, xã Đồng Thịnh |
|
412 |
| Phạm Văn Hải | Làng mới, xã Đồng Thịnh |
|
413 |
| Phạm Văn Hào | Làng me, Xã Đồng thịnh |
|
414 |
| Nguyễn Thị Nguyên | Làng vin, xã Cao Ngọc |
|
415 |
| Phạm Văn Thân | Làng vin, xã Cao Ngọc |
|
416 |
| Nguyễn Thị Chinh | Làng vin, xã Cao Ngọc |
|
417 |
| Lê Hữu Phiên | Làng liếu, xã Vân Am |
|
418 |
| Lê Thị Dung | Làng liếu, xã Vân Am |
|
419 |
| Phạm Hồng Niên | Làng liếu, xã Vân Am |
|
420 |
| Mai Văn Đích | Làng liếu, xã Vân Am |
|
421 |
| Lê Văn Điều | Làng liếu, xã Vân Am |
|
|
| Huyện Nga Sơn |
|
|
422 |
| Nguyễn Thị Lặng | Tiểu Khu 2 - Thị Trấn - Nga Sơn |
|
423 |
| Mai Thị Hương | Tiểu Khu 3 - Thị Trấn - Nga Sơn |
|
424 |
| Mai Thị Thơm | Tiễu Khu 3 - Thị Trấn - Nga Sơn |
|
425 |
| Mai Thị Hoa | Tiểu Khu 3 - Thị Trấn - Nga Sơn |
|
426 |
| Mai Đình Công | Tiểu Khu 3 - Thị Trấn - Nga Sơn |
|
427 |
| Mai Xuân Hùng | Tiểu Khu 3 - Thị Trấn - Nga Sơn |
|
428 |
| Nguyễn Thị Hiền | Tiểu Khu 3 - Thị Trấn - Nga Sơn |
|
429 |
| Cao Thị Thanh | Tiểu Khu 3 - Thị Trấn - Nga Sơn |
|
430 |
| Trần Thị Hoa | Tiểu Khu 3 - Thị Trấn - Nga Sơn |
|
431 |
| Mai Thị Hằng | Xóm 7 - Nga Yên - Nga Sơn |
|
432 |
| Trịnh Thị Thu | Xóm 7 - Nga Yên - Nga Sơn |
|
433 |
| Nguyễn Thị Yến | Xóm 7 - Nga Yên - Nga Sơn |
|
434 |
| Nguyễn Hữu Hòa | Xóm 2 - Nga Mỹ - Nga Sơn |
|
435 |
| Nguyễn Thị Thi | Xóm 2 - Nga Trung - Nga Sơn |
|
436 |
| Lê Thị Hà | Xóm 2 - Nga Trung - Nga Sơn |
|
|
| Huyện Nông Cống |
|
|
437 |
| Vũ Thị Hằng | Xã Vạn Thắng |
|
438 |
| Nguyễn Thị Ất | Xã Vạn Thắng |
|
439 |
| Lê Thị Thu | Xã Vạn Thắng |
|
440 |
| Phạm Thị Liên | Xã Vạn Thắng |
|
441 |
| Nguyễn Thị Thủy | Xã Vạn Thắng |
|
442 |
| Mạch Văn Lương | Xã Công Liêm |
|
443 |
| Lê Thị Yến | T.trấn N.Cống |
|
444 |
| Nguyễn Thị Huê | T.trấn N.Cống |
|
445 |
| Lê Thị Hòa | T.trấn N.Cống |
|
446 |
| Ngô Thị Hòa | T.trấn N.Cống |
|
447 |
| Trần Thị Ân | T.trấn N.Cống |
|
448 |
| Thuận Hương | T.trấn N.Cống |
|
449 |
| Lê Thị Hồng | T.trấn N.Cống |
|
450 |
| Lê Văn Đại | T.trấn N.Cống |
|
451 |
| Lê Thị Hải | T.trấn N.Cống |
|
452 |
| Thắng Chanh | T.trấn N.Cống |
|
453 |
| Cường Ninh | T.trấn N.Cống |
|
454 |
| Trung Lý | T.trấn N.Cống |
|
455 |
| Lại Duyên | T.trấn N.Cống |
|
456 |
| Bùi Hiếu | T.trấn N.Cống |
|
457 |
| Lê Thị Mai | T.trấn N.Cống |
|
458 |
| Lê Thị Bé | T.trấn N.Cống |
|
459 |
| Hà Thị Thủy | T.trấn N.cống |
|
460 |
| Đỗ Văn Cảnh | T.trấn N.Cống |
|
461 |
| Phạm Hữu Táo | T.trấn N.cống |
|
462 |
| Hoàng Thị Long | Xã Minh Thọ |
|
463 |
| Nguyễn Thị Hòe | Xã Minh Thọ |
|
464 |
| Đỗ Văn Trung | Xã Minh Thọ |
|
465 |
| Trần Văn Thiệu | Xã Minh Thọ |
|
466 |
| Lê Thị Phượng | Xã Minh Thọ |
|
467 |
| Đặng Thị Hương | Xã Minh Thọ |
|
468 |
| Nguyễn Bá Lâm | Xã Trung Chính |
|
469 |
| Bùi Thị Dũng | Xã Trung Chính |
|
470 |
| Mai Thị Ngân | Xã Trung Chính |
|
471 |
| Bùi Thị Hường | Xã Trung Chính |
|
472 |
| Trịnh Thúy Hằng | Xã Trung Chính |
|
473 |
| Nguyễn Thị Liên | Xã Trường Sơn |
|
474 |
| Nguyễn Thị Nghĩa | Xã Trường Sơn |
|
475 |
| Nguyễn Thị Hậu | Xã Trường Sơn |
|
476 |
| Ngô Thị Hà | Xã Trường Sơn |
|
477 |
| Phạm Thị Dung | Xã Trường Sơn |
|
|
| thị xã Sầm Sơn |
|
|
478 |
| Đại lý Năm Ngọc | Đường Lê Lợi - P. Trường Sơn |
|
479 |
| Đại lý Xuân Hoa | Đường Lê Lợi - P. Trường Sơn |
|
480 |
| Đại lý Cầu Mỵ | Đường Lê Lợi - P. Trường Sơn |
|
481 |
| Đại lý Đoàn Loan | Đường Bà Triệu - P. Bắc Sơn |
|
482 |
| Đại lý Nguyễn Thành Vinh | Đường Bà Triệu - P. Bắc Sơn |
|
483 |
| Đại lý Hoa Biên | Đường Nguyễn Trãi - P. Bắc Sơn |
|
|
| Huyện Thiệu Hóa |
|
|
484 |
| Tráng xinh | Tiểu khu 7, TT Vạn Hà |
|
485 |
| Bình Định | Tiểu khu 5, TT Vạn Hà |
|
486 |
| Hùng Giang | Tiểu khu 4, TT Vạn Hà |
|
487 |
| Loan Lịch | Tiểu khu 12, TT Vạn Hà |
|
488 |
| Hùng Lý | Tiểu khu 12, TT Vạn Hà |
|
489 |
| Huế Lực | Ba Chè, xã Thiệu Đô |
|
490 |
| Tuân Dung | Ba Chè, xã Thiệu Đô |
|
491 |
| Hoàn Lụa | Ba Chè, xã Thiệu Đô |
|
|
| Huyện Đông Sơn |
|
|
492 |
| Trần Ngọc Ly | Thôn Triệu Xá 1, xã Đông Tiến |
|
493 |
| Lê Văn Vinh | Thôn Toàn Tân, xã Đông Tiến |
|
494 |
| Lê Văn Chính | Đội 2, xã Đông Xuân |
|
495 |
| Lê Thị Hiếu | Đội 2, xã Đông Xuân |
|
496 |
| Hồ Thị Cảnh | Đội 1, xã Đông Xuân |
|
497 |
| Lê Thị Ái | Đội 1, xã Đông Xuân |
|
498 |
| Lê Xuân Lương | Thôn 6, xã Đông Hoàng |
|
499 |
| Lê Huy Quang | Thôn 9, xã Đông Hoàng |
|
500 |
| Lê Thị Thế | Đội 3, xã Đông Ninh |
|
501 |
| Vũ Ngọc Chiến | Thôn Yên Doãn 2, xã Đông Yên |
|
502 |
| Lê Thị Vân | Thôn Yên Doãn 2, xã Đông Yên |
|
503 |
| Lê Văn Chinh | Thôn Yên Doãn 2, xã Đông Yên |
|
504 |
| Nguyễn Thị Tâm | Thôn Yên Doãn 2, xã Đông Yên |
|
505 |
| Lê Thị Xuân | Thôn Yên Doãn 2, xã Đông Yên |
|
506 |
| Lê Văn Hiền | Thôn Yên Bằng, xã Đông Yên |
|
507 |
| Phan Trường Lâm | Thôn Văn Nam, xã Đông Văn |
|
508 |
| Lê Thị Huệ | Thôn 9, xã Đông Khê |
|
509 |
| Lê Thị Mừng | Thôn 9, xã Đông Khê |
|
510 |
| Lê Thị Chung | Thôn 9, xã Đông Khê |
|
511 |
| Lê Viết Hải | Thôn 9, xã Đông Khê |
|
512 |
| Lê Thị Đồng | Thôn 1, xã Đông Khê |
|
513 |
| Đỗ Thị Phượng | Thôn 1, xã Đông Khê |
|
514 |
| Lê Thị Chương | Thôn 1, xã Đông Khê |
|
515 |
| Lê Thị Lài | Khối 6, TT Rừng Thông |
|
516 |
| Dương Minh Bang | Khối 6, TT Rừng Thông |
|
517 |
| Triệu Thị Tâm | Khối 5, TT Rừng Thông |
|
518 |
| Triệu Thị Tố | Khối 5, TT Rừng Thông |
|
519 |
| Lê Thị Tiếp | Khối 3, TT Rừng Thông |
|
520 |
| Nguyễn Thị Mơ | Khối 3, TT Rừng Thông |
|
521 |
| DN TN Long Thảo | TT Rừng Thông, huyện Đông Sơn |
|
|
| Huyện Cẩm Thủy |
|
|
522 |
| Nguyễn Văn Ánh | Tổ 7, TT Cẩm Thủy |
|
523 |
| Tống Chí Kiên | Tổ 4, thị trấn Cẩm Thủy |
|
524 |
| Lê Trọng Nham | Tổ 7, thị trấn Cẩm Thủy |
|
525 |
| Lê Thị Hoa | Tổ 7, TT Cẩm Thủy |
|
526 |
| Phùng Thị Huyên | SN 44/Tổ 7 |
|
527 |
| Dương Thị Thủy | SN 47 Tổ 6 |
|
528 |
| Ngô Văn Thắng | SN 01 Tổ 6 |
|
529 |
| Nguyễn Thị Tuyết | SN 30 tổ 5 |
|
530 |
| Đặng Toàn Tùng | SN 146 Tổ 4 |
|
531 |
| Hoàng Đại Lục | SN 98 tổ 4 |
|
532 |
| Lê Minh Hải | Tổ 4, Thị trấn |
|
533 |
| Nguyễn Thị Toàn | Sn 43 Tổ 2 thị trấn. |
|
534 |
| Lê Cầu | SN 31 Tổ 2, thị trấn |
|
535 |
| Trần Thị Hương | SN 33 Tổ 2 thị trấn |
|
536 |
| Trần Văn Trang | SN: 32 Tổ 8 thị trấn |
|
537 |
| Nguyễn Thị Nhung | Sn 47, Tổ 7 thị trấn |
|
538 |
| Võ Thị Hồng | SN 31 Tổ 7 thị trấn |
|
539 |
| Nguyễn Tri Kỷ | SN 52, tổ 7 thị trấn |
|
540 |
| Lê Hồng Quang | SN 38, tổ 7 thị trấn |
|
541 |
| Nguyễn Thị Chính | Sn 34, Tổ 7, thị trấn |
|
542 |
| Vũ Văn Tài | tổ 3, thị trấn Cẩm Thủy |
|
543 |
| Mạo Hà | SN 16. Tổ 6 |
|
544 |
| Trần Văn Long | Số nhà 16.Tổ 4, thị trấn Cẩm Thủy |
|
545 |
| Nguyễn Thị Nguyệt | SN 104. Tổ 2, thị trấn |
|
546 |
| Phạm Thị Vân | SN 96. Tổ 2, thị trấn |
|
547 |
| Phạm Thị Luyến | Tổ 2 thị trấn Cẩm Thủy |
|
548 |
| Nguyễn Thị Sáng | Tổ 2 thị trấn Cẩm Thủy |
|
549 |
| Vũ Đại Phong | Tổ 2 thị trấn Cẩm Thủy |
|
550 |
| Nguyễn Đình Lập | Thôn Thành Long 1, Cẩm Thành |
|
551 |
| Nguyễn Thị Tình | Thôn Thành Long 1, Cẩm Thành |
|
552 |
| Đỗ Thị Thảo | Thôn Thành Long 1, Cẩm Thành |
|
553 |
| Lê Xuân Nam | Thôn Thành Long 1, xã Cẩm Thành |
|
554 |
| Phùng Thị Hưng | Thôn Thành Long 1, Cẩm Thành |
|
555 |
| Tâm Thùy | Thôn Hoàng Giang 1, Cẩm Sơn |
|
556 |
| Nguyễn Bích Thi | Thôn Hoàng Giang 1, Cẩm Sơn |
|
557 |
| Vũ Thị Hường | Thôn Hoàng Giang 1, Cẩm Sơn |
|
558 |
| Nguyễn Văn Vĩ | Thôn Đại Đồng 1+2, xã Cẩm Sơn |
|
559 |
| Lê Thị Nga | Thôn Trung tâm, xã Cẩm Châu |
|
560 |
| Triệu Quốc Tuấn | Thôn Trung tâm, xã Cẩm Châu |
|
561 |
| Minh Phong | Thôn Trung tâm, xã Cẩm Châu |
|
562 |
| Lê Thị Sen (cửa hàng TM Miền núi) | Thôn Trung tâm, xã Cẩm Châu |
|
563 |
| Phạm Trung Thành | Thôn Vồng, Cẩm Châu |
|
564 |
| Triệu Phúc Tỉnh | Thôn Sơn Lập, xã Cẩm Châu |
|
565 |
| Lưu Thị Vẽ | Thôn Trung tâm, xã Cẩm Châu |
|
566 |
| Trương Công Viện | Thôn Kim Thanh, xã Cẩm Châu |
|
567 |
| Lê Thị Minh | Thôn trung Tâm, xã Cẩm Châu |
|
568 |
| Lê Đình Quế | Thôn Chiềng 1, xã Cẩm Thành |
|
569 |
| Nguyễn Thị Hằng | Thôn Chiềng 1, xã Cẩm Thành |
|
570 |
| Lê Đăng Tình | Thôn Chiềng 2, xã Cẩm Thành |
|
571 |
| Lê Văn Xưởng | Thôn Chiềng đông, xã Cẩm Thành |
|
572 |
| Nguyễn Thị Minh | Làng sống, xã Cẩm Ngọc |
|
573 |
| Dương Thị Hòa | Làng sống, xã Cẩm Ngọc |
|
574 |
| Dương Thị Bảo | Làng sống, xã Cẩm Ngọc |
|
575 |
| Điệp Hồng | Làng sống, xã Cẩm Ngọc |
|
576 |
| Phạm Xuân Thành | Thôn 4, xã Cẩm Ngọc |
|
577 |
| Nguyễn Xuân Hữu | Thôn 9, xã Cẩm Ngọc |
|
578 |
| Trịnh Thị Hằng | Thôn 4, xã Cẩm Ngọc |
|
579 |
| Vũ Thị Tâm | Làng sống, xã Cẩm Ngọc |
|
580 |
| Nguyễn Xuân Chinh | Thôn Phúc Ngọc, xã Cẩm Ngọc |
|
581 |
| Phạm Văn Thiệu | Thôn Sống, xã Cẩm Ngọc |
|
582 |
| Phạm Văn Hùng | Thôn Trung Tâm, xã Cẩm Bình |
|
583 |
| Đỗ Cao Nghĩa | Thôn Săm xã Cẩm Bình |
|
584 |
| Bùi Minh Thanh | Thôn Trung Tâm, xã Cẩm Bình |
|
585 |
| Nguyễn Đức Long | Thôn Bình Yên, Xã Cẩm Bình |
|
586 |
| Lê Thị Hà | Thôn Trung Tâm, xã Cẩm Bình |
|
587 |
| Phạm Thị Chiên | Thôn Trung Tâm, xã Cẩm Bình |
|
588 |
| Nguyễn Thị Hồng | Thôn Bình Hòa, xã Cẩm Bình |
|
589 |
| Nguyễn Đức Phượng | Thôn Xăm, xã Cẩm Bình |
|
590 |
| Đỗ Văn Thịnh | Thôn Tô 2, xã Cẩm Bình |
|
591 |
| Hà Hồng Hình | Thôn Trung Tâm, xã Cẩm Bình |
|
592 |
| Lê Thị Hồng | Chợ Cẩm Tân |
|
593 |
| Nguyễn Thị Nga | Chợ Cẩm Tân |
|
594 |
| Đặng Hồng Bách | Thôn Lữ Trung, xã Cẩm Tân |
|
595 |
| Nguyễn Văn Kỳ | Thôn Lữ Trung, xã Cẩm Tân |
|
596 |
| Lê Thị Hoa | Thôn Lữ Trung, xã Cẩm Tân |
|
597 |
| Hoàng Ngọc Diệu | Thôn Phiến Thôn, xã Cẩm Tân |
|
598 |
| Lê Thị Liên | Thôn Phú xuân, xã Cẩm Tân |
|
599 |
| Mai Hiền nhiên | Thôn Phú xuân, xã Cẩm Tân |
|
600 |
| Nguyễn Thị Ngọc | Thôn Phú xuân, xã Cẩm Tân |
|
601 |
| Nguyễn Thị Nguyệt | Thôn Phú xuân, xã Cẩm Tân |
|
602 |
| Trần Thị Lợi | Thôn Trại Hà, xã Cẩm Tân |
|
603 |
| Mai Thị Lợi | Thôn Trại Hà, xã Cẩm Tân |
|
604 |
| Hồ Thị Hồng | Thôn Trại Hà, xã Cẩm Tân |
|
605 |
| Lê Khả Anh | Thôn Do hạ, xã Cẩm Tân |
|
606 |
| Cửa hàng Chi Nhánh TM Cẩm Thủy | Thôn Do hạ, Cẩm Tân |
|
607 |
| Lê Khả Tuấn | Thôn Do hạ, xã Cẩm Tân |
|
608 |
| Nguyễn Thị Yến | Chợ Cẩm tân |
|
609 |
| Lường Thị Nga | Chợ Cẩm tân |
|
610 |
| Nguyễn Văn Hiếu | Thôn Lữ Trung, xã Cẩm Tân |
|
611 |
| Nguyễn Thị Thư | Thôn Lữ Trung, xã Cẩm Tân |
|
612 |
| Lê Thị Hiền | Thôn Cửa Hà 2, xã Cẩm Phong |
|
613 |
| Nguyễn Thị Thơm | Dương Huệ, Cẩm Phong |
|
614 |
| Trần Đức Long | Thôn Cửa Hà 1, xã Cẩm phong |
|
615 |
| Lê Thị Thu | Thôn Phong Ý, xã Cẩm phong |
|
616 |
| Mai Thị Hường | Thôn Phong Ý, xã Cẩm phong |
|
617 |
| Vũ Thị Vân | Kiot cổng chợ Cẩm phong |
|
618 |
| Nguyễn Văn Ánh | Thôn cửa hà 2, xã Cẩm phong |
|
619 |
| Bùi Thị Tám | Thôn Cửa Hà 1, xã Cẩm phong |
|
620 |
| Tạ Thị Hiền | Thôn Cửa Hà 1, xã Cẩm phong |
|
621 |
| Bùi Xuân Chinh | Thôn Cửa Hà 1, xã Cẩm phong |
|
622 |
| Lưu Đình Lát | Thôn Cửa Hà 1, xã Cẩm phong |
|
623 |
| Thế Lan | Thôn Cửa Hà 2, xã Cẩm phong |
|
624 |
| Trần Thị Mến | Thôn Dương Huệ, xã Cẩm Phong |
|
625 |
| Nguyễn Đức Long | Thôn Cửa Hà 2, xã Cẩm phong |
|
626 |
| Triệu Văn Vĩnh | Thôn Cửa Hà 2, xã Cẩm phong |
|
627 |
| Đặng Thị Nguyệt | Thôn Phong Ý, xã Cẩm phong |
|
628 |
| Đặng Thị Thúy | Thôn Phong Ý, xã Cẩm phong |
|
629 |
| Phạm Thị Tú | Thôn Phong Ý, xã Cẩm phong |
|
630 |
| Nguyễn Thị Dung | Kiot cổng chợ Cẩm phong, cửa hà 1 |
|
631 |
| Nguyễn Thị Hảo | Kiot cổng chợ Cẩm phong, cửa hà 1 |
|
632 |
| Nguyễn Duy Đức | Kiot cổng chợ Cẩm phong, cửa hà 1 |
|
633 |
| Đặng Thị Thu | Thôn Cửa Hà 2, xã Cẩm phong |
|
634 |
| Vũ Thị Từ | Thôn Cửa Hà 2, xã Cẩm phong |
|
635 |
| Lê Thị Nguyệt | Thôn Cửa Hà 2, xã Cẩm phong |
|
636 |
| Bùi Sĩ Minh | Thôn Cửa Hà 2, xã Cẩm phong |
|
637 |
| Lê Thị Sen | Thôn Dương huệ, xã Cẩm phong |
|
638 |
| Đào Trọng Khải | Thôn Dương huệ, xã Cẩm phong |
|
639 |
| Vũ Văn Tiến | Thôn Dương huệ, xã Cẩm phong |
|
640 |
| Phạm Minh Tuyến | Thôn Cửa Hà 1, xã Cẩm phong |
|
641 |
| Trịnh Thị Tuyến | Lương Thành, Cẩm Tú |
|
642 |
| Nguyễn Thị Phương | Lương Thành, Cẩm Tú |
|
643 |
| Nguyễn Thị Hiễn | Thôn Cẩm Hoa, Cẩm Tú |
|
644 |
| Nguyễn Thị Lương | Thôn Cẩm Hoa, Cẩm Tú |
|
645 |
| Nguyền Đình Thi | Thôn Cẩm Hoa, Cẩm Tú |
|
646 |
| Mai Văn Chung | Thôn Cẩm Hoa, Cẩm Tú |
|
647 |
| Hoàng Thị Thơ | Thôn Cẩm Hoa, Cẩm Tú |
|
648 |
| Vũ Thị Hoa | Thôn Cẩm Hoa, Cẩm Tú |
|
649 |
| Hoàng Thị Thủy | Thôn Cẩm Hoa, Cẩm Tú |
|
650 |
| Lê Thị Oanh | Thôn Cẩm Hoa, Cẩm Tú |
|
651 |
| Phạm Quang Thanh | Thôn Bắc Sơn, Cẩm Tú |
|
652 |
| Phạm Thị Tuyết | Thôn Cẩm Hoa, Cẩm Tú |
|
653 |
| Tạ Thị Phượng | Thôn Cẩm Hoa, Cẩm Tú |
|
654 |
| Trịnh Thị Tuyển | Lương Thành, Cẩm Tú |
|
655 |
| Thanh Huy Giang | Thôn Cẩm Hoa, Cẩm Tú |
|
656 |
| Hoàng Thị Thọ | Thôn Cẩm Hoa, Cẩm Tú |
|
657 |
| Mai Văn Luật | Thôn Cẩm Hoa, Cẩm Tú |
|
658 |
| Vũ Thị Điểm | Thôn Cẩm Hoa, Cẩm Tú |
|
659 |
| Nguyễn Thị Tâm | Thôn Lương Ngọc, xã Cẩm Lương |
|
660 |
| Lê Minh Nguyện | Thôn Lương Ngọc, xã Cẩm Lương |
|
661 |
| Bùi Như Phan | Thôn Lương Ngọc, xã Cẩm Lương |
|
662 |
| Trịnh Thị Duệ | Thôn Lương Ngọc, xã Cẩm Lương |
|
663 |
| Nguyễn Mạnh Hà | Thôn Lương Ngọc, xã Cẩm Lương |
|
664 |
| Phạm Văn Lịch | Thôn Lương Ngọc, xã Cẩm Lương |
|
665 |
| Phạm Quang Nghĩa | Thôn Lương Ngọc, xã Cẩm Lương |
|
666 |
| Trương Công Khanh | Thôn Kim Mẫm, xã Cẩm Lương |
|
667 |
| Nguyễn Thị Hồng | Thôn Kim Mẫm, xa Cẩm Lương |
|
668 |
| Hoàng Văn Quân | Thôn Mi Sơn, xã Cẩm Long |
|
669 |
| Trương Thị Nga | Thôn Mi Sơn, xã Cẩm Long |
|
670 |
| Hoàng Văn Giang | Thôn Mỹ Long, xã Cẩm Long |
|
671 |
| Bùi Thị Huế | Thôn Vân Long, xã Cẩm Long |
|
672 |
| Trương Thị Tuyến | Thôn Vân Long, xã Cẩm Long |
|
673 |
| Bùi Thị Thông | Thôn Vân Long, xã Cẩm Long |
|
674 |
| Quách Văn Đại | Thôn Vân Long, xã Cẩm Long |
|
675 |
| Nguyễn Song Tương | Thôn Phi Long, xã Cẩm Long |
|
676 |
| Nguyền Văn Sử | Thôn Phi Long, xã Cẩm Long |
|
677 |
| Nguyễn Thị Mai | Thôn Phi Long, xã Cẩm Long |
|
678 |
| Lê Văn Thanh | Thôn Vân Long, xã Cẩm Long |
|
679 |
| Quách Văn Nghĩa | Thôn Ngọc Long, xã Cẩm Long |
|
680 |
| Bùi Thị Thư | Thôn Cao Long, xã Cẩm Long |
|
681 |
| Quách Hoàng Rồng | Thôn Vân Long, xã Cẩm Long |
|
682 |
| Thu Hà | Thôn Vống, xã Cẩm Quý |
|
683 |
| Quách Văn Dung | Thôn Vống, xã Cẩm Quý |
|
684 |
| Thanh Minh | Thôn Vống, xã Cẩm Quý |
|
685 |
| Vũ Thị Thu | Thôn Vống, xã Cẩm Quý |
|
686 |
| Nguyễn Văn Quang | Thôn Vống, xã Cẩm Quý |
|
687 |
| Nguyễn Thị Hiền | Thôn Đầm, xã Cẩm Quý |
|
688 |
| Cao Thị Hạ | Thôn Trang, xã Cẩm Quý |
|
689 |
| Cao Thị Lan | Thôn Chà Đa, xã Cẩm Quý |
|
690 |
| Dương Thị Hà | Thôn Trả, xã Cẩm Quý |
|
691 |
| Trương Thị Định | Thôn Trả, xã Cẩm Quý |
|
692 |
| Cao Văn Lâm | Thôn Mực, xã Cẩm Quý |
|
693 |
| Dương Thị Hoa | Thôn Bái 1, xã Cẩm Quý |
|
694 |
| Cao Văn ích | Thôn Chiềng I, xã Cẩm Quý |
|
695 |
| Nguyễn Thị Chính | Thôn Chiềng 2, xã Cẩm Quý |
|
696 |
| Cao Xuân Thu | Thôn Vống, xã Cẩm Quý |
|
697 |
| Cao Văn Ly | Thôn Chiềng, xã Cẩm Quý |
|
698 |
| Cao Văn Đổng | Thôn Chiềng, xã Cẩm Quý |
|
699 |
| Đỗ Xuân Cảnh | Thôn Đầm, xã Cẩm Quý |
|
700 |
| Trương Xuân Trường | Thôn Chà Đa, xã Cẩm Quý |
|
701 |
| Cao Khắc Nhân | Thôn Chạo, xã Cẩm Quý |
|
702 |
| Trần Thị Hồng | Thôn Chiềng, xã Cẩm Giang |
|
703 |
| Cao Văn Liêng | Thôn Đồn, xã Cẩm Giang |
|
704 |
| Tran Chờ | Thôn Đồn, xã Cẩm Giang |
|
705 |
| Bùi Văn Nghỉnh | Thôn Sun, xã Cẩm Giang |
|
706 |
| Phạm Văn Đàn | Thôn Bến, xã Cẩm Giang |
|
707 |
| Lê Văn Hải | Thôn Bến, xã Cẩm Giang |
|
708 |
| Đặng Thế Giang | Thôn Gầm, xã Cẩm Giang |
|
709 |
| Cao Văn Bắc | Thôn Khuyên, xã Cẩm Giang |
|
710 |
| Cao Văn Cường | Thôn Khuyên, xã Cẩm Giang |
|
739 |
| Hà Liêu | Trạch Nhân, Q.Trạch |
|
740 |
| Lữ Thị Ninh | Thôn 4, Quảng Nhân |
|
741 |
| Lê Xuân Sáng | Cống Trúc, Q. Ninh |
|
742 |
| Trần Huy Tính | Hợp Bình, Q. Hợp |
|
743 |
| Lê Thị Hằng | Thôn 3, Quảng Hòa |
|
744 |
| Nguyễn Duy Chung | Thôn 4, Quảng Giao |
|
745 |
| Bùi Thị Thủy | Tri Hòa, Q. Phong |
|
746 |
| Đoàn Văn Cát | Thôn 3, Quảng Định |
|
747 |
| Ngô Thị Phương | Thôn 3, Quảng Định |
|
748 |
| Đỗ Thị Hằng | Thôn 9, Quảng Bình |
|
749 |
| Cty TNHH TM Hải Quan | Thôn Phúc Thành, xã Quảng Ninh, huyện QX |
|
|
| Huyện Thọ Xuân |
|
|
750 |
| Cửa hàng Thùy Trang | Thị trấn Thọ Xuân, Thọ Xuân |
|
751 |
| Cửa hàng Thanh Hường | Khu 9, Thị trấn Thọ Xuân, Thọ Xuân |
|
752 |
| Cửa hàng Hùng Thường | Khu 1, Thị trấn Thọ Xuân, Thọ Xuân, |
|
753 |
| Cửa hàng Vinh Thủy | Khu 2, Thị trấn Thọ Xuân, Thọ Xuân, |
|
754 |
| Cửa Hàng Châu Hân | Khu 9,Thị trấn Thọ Xuân, Thọ Xuân, |
|
755 |
| Cửa hàng Quang Sen | Khu 9, Thị trấn Thọ Xuân, Thọ Xuân, |
|
756 |
| Cửa hàng Ngọc Linh | Khu 9, Thị trấn Thọ Xuân, Thọ Xuân, |
|
757 |
| Cửa hàng Huệ Sáu | Thôn 1, Yên Trường, Thọ Lập |
|
758 |
| Đại lý Tú Phương | Xuân Thiên, Thọ Xuân, |
|
759 |
| Cửa hàng Hà Anh | Thị Trấn Lam Sơn, Thọ Xuân, |
|
760 |
| Đại lý bán buôn bán lẻ Lê Thị Huệ | Thị Trấn Lam Sơn, Thọ Xuân, |
|
761 |
| Cửa hàng Hà Neo | Nam Giang, Thọ Xuân, |
|
762 |
| Cửa hàng Thoa Khang | Phố Neo, Nam Giang, Thọ Xuân, |
|
763 |
| Cửa hàng Dung Thám | Thị Trấn Sao Vàng, Thọ Xuân, |
|
764 |
| Cửa hàng Hòa Tâm | Thị Trấn Sao Vàng, Thọ Xuân, |
|
765 |
| Cửa hàng Nguyễn Thị Huệ | Chợ Thọ Hải, Thọ Hải, Thọ Xuân, |
|
766 |
| Cửa hàng Bà Chuyên | Thọ Hải, Thọ Xuân, Thanh Hóa |
|
711 |
| Phạm Đình Thoại | Thôn Phúc Tân, xã Phúc Do |
|
712 |
| Nguyễn Bá Anh | Thôn An Ninh, xã Cẩm Liên |
|
713 |
| Bùi Văn Khải | Thôn Thạch Minh , xã Cẩm Liên |
|
714 |
| Nguyễn Thị Hưởng | Thôn Đồi, xã Cẩm Liên |
|
715 |
| Lê Thị Yến | Thôn Đồi, xã Cẩm Liên |
|
716 |
| Hoàng Đức Nhân | Thôn Đồi, xã Cẩm Liên |
|
717 |
| Nguyễn Thị Dung | Thôn Liên Sơn, xã Cẩm Liên |
|
718 |
| Nguyễn Thị Hương | Thôn Đồi, xã Cẩm Liên |
|
719 |
| Nguyễn Gia Sơn | Thôn Thạch Minh, xã Cẩm Liên |
|
720 |
| Trịnh Thị Hà | Thôn Tiên Lăng 1, xã Cẩm Vân |
|
721 |
| Trinh Thị Tâm | Thôn Tiên Lăng 1, xã Cẩm Vân |
|
722 |
| Phạm Văn Thái | Thôn Tiên Lăng 1, xã Cẩm Vân |
|
723 |
| Nguyễn Văn Thông | Thôn Cát khánh , xã Cẩm Vân |
|
724 |
| Tạ Văn Hùng | Thôn Tường Yên, xã Cẩm Vân |
|
725 |
| Phạm Minh Hồi | Thôn Eo Lê, xã Cẩm Vân |
|
726 |
| Trịnh Thị Tâm | Thôn Tiên Lăng 2, xã Cẩm Vân |
|
727 |
| Nguyễn Thị Chính | Thôn Cát Khánh, xã Cẩm Vân |
|
728 |
| Đặng Thị Sáu | Thôn Dung, Xã Cẩm Tân |
|
729 |
| Trần Trung Hưng | Thôn Lau, Xã Cẩm Tân |
|
730 |
| Phạm Thị Vân | Thôn 102A, Xã Cẩm Yên |
|
731 |
| Bùi thị Ngân | Thôn 102A, Xã Cẩm Yên |
|
732 |
| Thái Thái Tôn | Thôn 102A, Xã Cẩm Yên |
|
733 |
| Nguyễn Văn Thành | Thôn Hoàng Long I, Xã Cẩm Phú |
|
|
| Huyện Quảng Xương |
|
|
734 |
| Hà Tuyên | Xã Quảng Tân |
|
735 |
| Chiến Sâm | Khu phố I, thị trấn |
|
736 |
| Trung Hương | 176, KP1, thị trấn |
|
737 |
| Chính Chiến | Yên Khang, Q. Yên |
|
738 |
| Lê Trí Lâm | Quảng Yên |
|
767 |
| Cửa hàng Ngô Thanh Hải | Minh Thành 2, Xuân Bái, Thọ Xuân, |
|
768 |
| Cửa hàng Trần Thị Hồng | Xóm 21, Xuân Tín, Thọ Xuân, |
|
769 |
| Cửa hàng Trần Danh Sinh | Xóm 20, Xuân Tín, Thọ Xuân, |
|
770 |
| Cửa hàng Thảo Hoa | Phú Hậu, Xuân Vinh, Thọ Xuân, |
|
|
| Huyện Hậu Lộc |
|
|
771 |
| Công ty cổ phần thương mại Hậu Lộc | Siêu thị Văn Lộc và Siêu thị Hoa Lộc. |
|
772 |
| Siêu thị Thanh Thắng | Khu II, Thị trấn huyện Hậu Lộc. |
|
773 |
| Cửa hàng Thanh Tứ | Chợ Lộc Tân, xã Lộc Tân, huyện Hậu Lộc. |
|
774 |
| xã Hoa Lộc | Thị trấn |
|
775 |
| Nguyễn Thị Nga | Thị trấn |
|
776 |
| Nguyễn Văn Vân | Thị trấn |
|
111 |
| Phạm Văn Thành | Thị trấn |
|
778 |
| Phạm Thị Hường | Thị trấn |
|
779 |
| Bùi Văn Hùng | xã Minh Lộc |
|
780 |
| Nguyễn Văn Bắc | xã Minh Lộc |
|
781 |
| xã Hưng Lộc. | xã Minh Lộc |
|
782 |
| Trần Thị Hà | xã Minh Lộc |
|
783 |
| Nguyễn Văn Thuấn | xã Ngư Lộc |
|
784 |
| Hoàng Thị Hương | xã Ngư Lộc |
|
785 |
| Trần Thị Thủy | xã Ngư Lộc |
|
786 |
| Đặng Thị Huệ | xã Ngư Lộc |
|
787 |
| Hoàng Văn Hải | xã Ngư Lộc |
|
788 |
| Hoàng Thị Hỷ | xã Ngư Lộc |
|
789 |
| Nguyễn Thị Đào | xã Ngư Lộc |
|
790 |
| Hoàng Thị Lan | xã Đại Lộc |
|
791 |
| Nguyễn Văn Luân | xã Đại Lộc |
|
792 |
| Trịnh Thi Sinh | xã Đại Lộc |
|
|
| thị xã Bỉm Sơn |
|
|
793 |
| Cửa hàng Hậu Hiền | 75 Trần Phú, Khu phố 3, phường Ba Đình |
|
794 | 1 | Cửa hàng Minh Châu | 95 Trần Phú, Khu phố 3, phường Ba Đìnhh |
|
795 |
| Cửa hàng Thu Hiền | 32 Trần Phú, Khu phố 3, phường Ba Đình |
|
796 |
| Cửa hàng Nga Lợi | 301 Trần Phú, Khu phố 3, phường Ba Đình |
|
797 |
| Cửa hàng Miện Oanh | 96 Trần Phú, Khu phố 5, phường Ba Đình |
|
798 |
| Cửa hàng Thủy Hải | 90 Trần Hưng Đạo, Khu phố 7, phường Ba Đình |
|
799 |
| Cửa hàng Tám Ngọc | 116 Trần Hưng Đạo, Khu phố 8, phường Ba Đình |
|
800 |
| Cửa hàng Huệ Thắng | Thôn Cổ Đam, phường Lam Sơn |
|
801 |
| Cửa hàng Hương Tĩnh | Thôn Cổ Đam, phường Lam Sơn |
|
802 |
| Cửa hàng Hòa Phương | Thôn Nghĩa Môn, phường Lam Sơn |
|
803 |
| Cửa hàng Hải Ngọ | Khu phố 2, phường Lam Sơn |
|
804 |
| Cửa hàng Tuyết Thịnh | Khu phố 2, phường Lam Sơn |
|
805 |
| Cửa hàng Năm Quảng | Khu phố 2, phường Lam Sơn |
|
806 |
| Siêu thị Lam Sơn | Khu phố 4, phường Lam Sơn |
|
807 |
| Cửa hàng Lâm Sơn | Khu phố 4, phường Lam Sơn |
|
808 |
| Cửa hàng Hồng Vân | Khu phố 4, phường Lam Sơn |
|
809 |
| Cửa hàng Hồng Sơn | Khu phố 4, phường Lam Sơn |
|
810 |
| Cửa hàng Tâm Tuyến | Khu phố 9, phường Lam Sơn |
|
811 |
| Cửa hàng Cô Hiền | Khu phố 9, phường Lam Sơn |
|
812 |
| Cửa hàng Cô Oanh | Khu phố 6, phường Lam Sơn |
|
813 |
| Cửa hàng Mai Hương | Khu phố 6, phường Lam Sơn |
|
814 |
| Cửa hàng Chị Ngọc | Khu phố 6, phường Lam Sơn |
|
815 |
| Cửa hàng Hải Thủy | Khu phố 6, phường Lam Sơn |
|
816 |
| Cửa hàng Cô Hồng | Khu phố 6, phường Lam Sơn |
|
817 |
| Cửa hàng Cô Xuân | Khu phố 4, phường Bắc Sơn |
|
818 |
| Cửa hàng Cô Tươi | Khu phố 4, phường Bắc Sơn |
|
819 |
| Cửa hàng Cô Huệ | Khu phố 5, phường Bắc Sơn |
|
|
| Huyện Hà Trung |
|
|
820 |
| Nguyễn Thị Thúy | Thôn Kim Phát - Hà Đông |
|
821 |
| Nguyễn Thị Giang | Thôn Kim Sơn - Hà Đông |
|
822 |
| Nguyễn Văn Toản | Thôn 5 - Hà Vinh |
|
823 |
| Nguyễn Văn Tình | Thôn 5 - Hà Vinh |
|
824 |
| Lại Hồng Tân | Thôn 2 - Hà Giang |
|
825 |
| Nguyễn Văn Huyên | Thôn 5 - Hà Châu |
|
826 |
| Hoàng Thị Thúy | Thôn 5 - Hà Châu |
|
827 |
| Phạm Thị Thắng | Thôn 5 - Hà Châu |
|
828 |
| Lê Thị Thanh | Thôn 4 - Hà Lai |
|
829 |
| Lê Xuân Vượng | Thôn 4 - Hà Lai |
|
830 |
| Phạm Thị Yến | Đông Trung - Hà Bình |
|
831 |
| Trịnh Xuân Tỉnh | Đông Trung - Hà Bình |
|
832 |
| Lê Chí Ký | Nội Thượng - Hà Bình |
|
833 |
| Nguyễn Thị Tân | Nội Thượng - Hà Bình |
|
834 |
| Mai Thị Phương | Nội Thượng - Hà Bình |
|
835 |
| Trần Quang Xuyến | Trang Các - Hà Phong |
|
836 |
| Tống Văn Ninh | Thôn 2 - Hà Yên |
|
837 |
| Nguyễn Thị Hiền | Thôn 2 - Hà Yên |
|
838 |
| Trần Thị Huyền | Thôn 4 - Hà Yên |
|
839 |
| Lê Văn Diễn | Thôn 3 - Hà Yên |
|
840 |
| Đặng Văn Bá | Thôn 5 - Hà Yên |
|
841 |
| Phùng Văn Hiến | Thôn 5 - Hà Yên |
|
842 |
| Phùng Văn Chinh | Thôn 5 - Hà Yên |
|
843 |
| Đinh Công Tráng | Thôn 4 - Hà Yên |
|
844 |
| Mai Ngọc Long | TK1 - Thị trấn Hà Trung |
|
845 |
| Nguyễn Đăng Quyền | TK2 - Thị trấn Hà Trung |
|
846 |
| Vũ Xuân Rồng | TK2 - Thị trấn Hà Trung |
|
847 |
| Mai Văn Thọ | TK2 - Thị trấn Hà Trung |
|
848 |
| Nguyễn Thị Ngần | TK4 - Thị trấn Hà Trung |
|
849 |
| Nguyễn Văn Tỉnh | TK4 - Thị trấn Hà Trung |
|
850 |
| Trịnh Thị Quyền | TK5 - Thị trấn Hà Trung |
|
851 |
| Tống Thị Vinh | TK5 - Thị trấn Hà Trung |
|
852 |
| Lê Thị Quyên | TK6 - Thị trấn Hà Trung |
|
853 |
| Phạm Thị Thảo | TK6 - Thị trấn Hà Trung |
|
854 |
| Hoàng Thị Hiệu | TK6 - Thị trấn Hà Trung |
|
855 |
| Hoàng Thị Hương | Thôn 3 - Hà Phú |
|
856 |
| Lê Xuân Giang | Thôn 3 - Hà Phú |
|
857 |
| Phạm Thị Thanh | Thôn 2 - Hà Phú |
|
858 |
| Nguyễn Thị Thịnh | Thổn 6 - Hà Phú |
|
859 |
| Mai Thị Chuyển | Bái Sơn - Hà Tiến |
|
860 |
| Mai Thị Gọi | Đồng Ô - Hà Tiến |
|
861 |
| Trịnh Ngọc Phú | Yên Phú - Hà Tiến |
|
862 |
| Lê Văn Bằng | Hương Đạm - Hà Tiến |
|
863 |
| Lê Thị Đào | Đại Sơn - Hà Long |
|
864 |
| Phạm Thị Quy | Gia Miêu 2 - Hà Long |
|
865 |
| Trần Thị Phương | Đường 522 - Hà Long |
|
866 |
| Trịnh văn Hưng | Đường 522 - Hà Long |
|
867 |
| Nguyễn Thị Oanh | Đường 522 - Hà Long |
|
868 |
| Đặng Thị Sen | Đường 522 - Hà Long |
|
869 |
| Nguyễn Thị Quyết | Đường 522 - Hà Long |
|
870 |
| Nguyễn Thị Nga | Đường 522 - Hà Long |
|
871 |
| Trịnh Thị Cúc | Đường 522 - Hà Long |
|
872 |
| Nguyễn Thị Hưng | Đường 522 - Hà Long |
|
873 |
| Nguyễn Thị Hồng Tươi | Đường 522 - Hà Long |
|
874 |
| Lê Thị Lý | Đại Sơn - Hà Long |
|
875 |
| Nguyễn Hữu Phán | Gia Miêu 1 - Hà Long |
|
876 |
| Nguyễn Thị Sự | Gia Miêu 1 - Hà Long |
|
877 |
| Trương Văn Toán | Đồng Toàn - Hà Long |
|
|
| Huyện Yên Định |
|
|
878 |
| Siêu Thị TT Quán Lào | Thị trấn Quán Lào 1 |
|
879 |
| Siêu thị Kiểu | Yên Trường |
|
880 |
| Trung tâm TM Cát Linh | Chợ Bản - Định Long |
|
881 |
| Hà Thị Lâm | Khu 5 - TT Quán Lào |
|
882 |
| Trịnh Thị Tâm | Khu 5 - TT Quán Lào |
|
883 |
| Đỗ Thị Chiến | Chợ Thị Trấn Quán Lào |
|
884 |
| Phạm Văn Dũng | Định Tường |
|
885 |
| Lưu Trọng Tài | Định Liên |
|
886 |
| Dương Thị Hồng | Yên Trường |
|
887 |
| Lê Anh Ba | Định Liên |
|
888 |
| Hoàng Thị Kim | Yên Trường |
|
889 |
| Lê Hồng Tư | Định Liên |
|
890 |
| Trần Thế Anh | Yên Tâm |
|
891 |
| Trịnh Thị Lan | Kiểu - Yên Trường |
|
892 |
| Đàm Quang Đông | Kiểu - Yên Trường |
|
893 |
| Trịnh Xuân Đào | Yên Phong |
|
894 |
| Phạm Công Quyến | Kiểu - Yên Trường |
|
895 |
| Nguyễn Văn Sinh | Định Bình |
|
896 |
| Hoàng Thị Hà | Định Tường |
|
897 |
| Công Ty TNHH TM Và DV Sinh Hằng | Định Bình, huyện Yên Định |
|
|
| Huyện Thạch Thành |
|
|
898 |
| Đại lý Loan Mười | Khu 5 Thị trấn Kim Tân |
|
899 |
| Đại lý Dung Kim | Thôn 1 Tân Sơn - xã Thành Kim |
|
900 |
| Đại lý Hải Hoài | Khu 5 Thị trấn Kim Tân |
|
901 |
| Đại lý Dũng Hương | Khu 1 Thị trấn Kim Tân |
|
902 |
| Đại lý Linh Hằng | Khu 1 Thị trấn Kim Tân |
|
903 |
| Đại lý Hải Thanh | Cây xăng Dốc Trầu - xã Thành Kim |
|
904 |
| Đại lý Dung Tước | Khu 1 Thị trấn Kim Tân |
|
905 |
| Đại lý Hải Vinh | Khu 1 Thị trấn Kim Tân |
|
906 |
| Đại lý Hoa Niên | Khu 5 Thị trấn Kim Tân |
|
907 |
| Đại lý Phượng Mậu | Khu 6 Thị trấn Kim Tân |
|
908 |
| Đại lý Hải Hoa | Khu 6 Thị trấn Kim Tân |
|
|
| Huyện Thường Xuân |
|
|
909 |
| Trịnh Thị Nhẫn | Khu 3 - Thị trấn Thường Xuân |
|
910 |
| Lê Văn Thanh | Khu 1 - Thị trấn Thường Xuân |
|
911 |
| Lê Thị Lan | Khu 2 - Thị trấn Thường Xuân |
|
912 |
| Nguyễn Văn Lợi | Khu 4 - Thị trấn Thường Xuân |
|
913 |
| Vũ Thị Hiền | Thôn Hòa Lâm - xã Ngọc Phụng |
|
914 |
| Trần Thị Minh | Khu 5 - Thị trấn Thường Xuân |
|
915 |
| Nguyễn Dũng Cường | khu 5 - Thị trấn Thường Xuân |
|
916 |
| Lê Thị Phượng | Khu 3 - Thị trấn Thường Xuân |
|
917 |
| Hoàng Thị Hương | Thôn Tân Thọ - xã Xuân Thắng |
|
918 |
| Lê Thị Minh Lý | Thôn Chiềng - xã Yên Nhân |
|
919 |
| Đỗ Thị Huệ | Thôn Chiềng - xã Yên Nhân |
|
920 |
| Vũ Thị Thông | Thôn Tiến Long - xã Xuân Dương |
|
|
| Huyện Quan Sơn |
|
|
921 |
| Vũ Minh Hùng | Thị Trấn Quan Sơn |
|
922 |
| Hoàng Văn Dưỡng | Thị Trấn Quan Sơn |
|
923 |
| Nguyễn Mạnh Hoàng | Km79, xã Na Mèo |
|
|
| Huyện Tĩnh Gia |
|
|
924 |
| Cửa hàng Bắc Hạnh | Tiểu khu 1 - Thị trấn Tĩnh Gia |
|
925 |
| Cửa hàng số 4 - Công ty TNHH Lan Sơn | Tiểu khu 3 - Thị trấn Tĩnh Gia |
|
926 |
| DNTN thương mại Chuyên Bưởi | Thôn Trung Chính xã Hải Hòa |
|
927 |
| Cửa hàng Cường Luân | Thôn Tân Vinh xã Hải Bình |
|
928 |
| Cửa hàng Hùng Minh | Thôn Trung Sơn xã Thanh Sơn |
|
929 |
| Cửa hàng Lê Xuân Lơn | Thôn 1 xã Xuân Lâm |
|
930 |
| Cửa hàng Đức Hoa | Thôn Hòa Bình xa Hải Châu |
|
931 |
| Cửa hàng Hồng Hà | thôn Nam Hải xã Hải Bình |
|
932 |
| DNTN TM Trường Hằng | TK6 Thị trấn Tĩnh Gia, huyện Tĩnh Gia |
|
933 |
| DNTN Thu Thắng | TK6 Thị trấn Tĩnh Gia, huyện Tĩnh Gia |
|
|
| Huyện Vĩnh Lộc |
|
|
934 |
| Nguyễn Thị Trước | Khu II thị trấn Vĩnh Lộc |
|
935 |
| Nguyễn Văn Sơn | Khu II thị trấn Vĩnh Lộc |
|
936 |
| Đặng Thị Vân | Khu II thị trấn Vĩnh Lộc |
|
937 |
| Trần Thị Tân |
|
|
|
| Huyện Lang Chánh |
|
|
938 |
| Trịnh Văn Sơn | Tổ 3, Phố 1, Thị Trấn Lang Chánh |
|
939 |
| Nguyễn Thị Huệ | Tổ 2, Phố 1, Thị Trấn Lang Chánh |
|
940 |
| Hà Khắc Hoàn | Tổ 2, Phố 1, Thị Trấn Lang Chánh |
|
941 |
| Hoàng Thị Thủy | Tổ 2, Phố 1, Thị Trấn Lang Chánh |
|
942 |
| Hồ Thị Tâm | Tổ 2, Phố 1, Thị Trấn Lang Chánh |
|
943 |
| Nghiệm Thị Mai | Tổ 2, Phố 1, Thị Trấn Lang Chánh |
|
IX | Đường ăn, bao gồm đường trắng và đường tinh |
|
| |
944 |
| Công ty CP ĐT TM Lam Sơn | Số 253 đường Trần Phú, phường Ba Đình, thành phố Thanh Hóa |
|
945 |
| Công ty TNHH Đường mía VN-ĐL | Thị trấn Vân du, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
|
946 |
| Công ty CP mía đường Nông Cống | Xã Thăng Long, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
|
947 |
| Công ty TNHH SXTM& XDTM Tiến Thịnh | Số 08 Đào Đức Thông, phường Trường Thi, thành phố Thanh Hóa |
|
948 |
| Công ty TNHH Quang Dũng | Số 336, đường Trần Phú, phường Ba Đình, thành phố Thanh Hóa |
|
949 |
| Công ty Vạn Xuân | Lô D5-2khu công nghiệp Tây Bắc Ga, thành phố Thanh Hóa |
|
950 |
| Công ty CP thương Mại Quang Vinh Thanh Hóa | Số 08, Đường Tiền Phương, phường Trường Thi, thành phố Thanh Hóa |
|
X | Thóc, gạo tẻ thường |
|
| |
951 |
| Công ty Thanh Bình | Số 575, đường Bà Triệu, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa |
|
952 |
| Công ty CP Lương thực Thanh Hóa | Số 40 đường Lê Hoàn, phường Điện Biên, thành phố Thanh Hóa |
|
953 |
| Công ty TM & ĐTPT miền núi TH | Số 100 đường Triệu Quốc Đạt, phường Điện Biên, thành phố Thanh Hóa |
|
954 |
| Công ty TNHH TM TH và Lương Thực Quang Trung | Số 178 đường Quang Trung, phường Ngọc Trạo, thành phố Thanh Hóa |
|
955 |
| Công ty TNHH MTV nông sản An Thành Phong Thanh Hóa | Số 456 đường Lê Lai, phường Đông Sơn, thành phố Thanh Hóa |
|
956 |
| Công ty CP XD&TM Bắc Miền Trung | Số 52D, Đường Đội Cung, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa |
|
957 |
| Công ty CP vận tải Hùng Sơn | Số 61 Bến Ngự, phường Điện Biên, thành phố Thanh Hóa |
|
958 |
| Công Ty TNHH Xây Dựng Và Kinh Doanh Tổng Hợp Hoàn Phú | Số 466 A đường Nguyễn Trãi, phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hóa |
|
959 |
| Công ty TNHH DV TM và XNK Nông Lâm Sản Lê An Gia | Số 73 đường Dương Đình Nghệ, phường Tân Sơn, thành phố Thanh Hóa |
|
960 |
| Doanh nghiệp tư nhân Thương Thuyết | xã Thiệu Công, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
|
961 |
| Cty TNHH TM & DV Bình Phương | 363 Nguyễn Trãi, P. Tân Sơn, TPTH |
|
962 |
| Cty TNHH XD & KD tổng hợp | 466A đường Nguyễn Trãi - P. Phú Sơn, TPTH |
|
XI | Thuốc phòng bệnh, chữa bệnh cho người thuộc danh mục thuốc chữa bệnh thiết yếu sử dụng tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh. | |||
| Thực hiện theo Hướng dẫn của Bộ Y tề |
|
DANH SÁCH TỔ CHỨC, CÁ NHÂN SẢN XUẤT, KINH DOANH HÀNG HÓA, DỊCH VỤ THUỘC DANH MỤC KÊ KHAI GIÁ
(Kèm theo Quyết định số: 3281/QĐ-UBND ngày 29 tháng 8 năm 2016 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh)
STT | Tên tổ chức, cá nhân | Mặt hàng sản xuất, kinh doanh | Địa chỉ | Ghi chú |
I | Xi măng, thép xây dựng |
|
|
|
1 | Công ty Xi măng Nghi Sơn | Xi măng | Xã Hải Thượng, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
|
2 | Công ty TNHH - SXTM Long Phú | Xi măng, sắt thép | Số 137- Quang Trung, phường Ngọc Trạo, thành phố Thanh Hóa |
|
3 | Công ty CP KD Vật tư tổng hợp Phú Hùng | Xi măng, sắt thép | Số 05 Lương Thế Vinh, phường Ba Đình, thành phố Thanh Hóa |
|
4 | Công ty Long Hường | Xi măng, sắt thép | Số 537 Bà Triệu, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa |
|
5 | Công ty TNHH XD và DV TM Viết Hoa | Xi măng, sắt thép | Số 384- Bà Triệu- phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa |
|
6 | Công ty TNHH TM&XD Mạnh thắng | Xi măng, sắt thép | Lô 38 Khu đô thị đông bắc ga, thành phố Thanh Hóa |
|
7 | Công ty TNHH Hoàng Hà Sơn | Xi măng, sắt thép | Số 09 Đường 20 Nguyễn Sơn, Nam Thành, phường Đông Vệ- thành phố Thanh Hóa |
|
8 | Công ty TNHH Thịnh An (2) | Xi măng, sắt thép | Lô 208 đường Dương Đình Nghệ, thành phố Thanh Hóa |
|
9 | Công ty Cổ phần Đầu tư 289 | Xi măng, sắt thép | Số 02D Trịnh Khả, phường Ngọc Trạo, thành phố Thanh Hóa |
|
10 | Công ty TNHH Vật liệu Vật tư Bến Thắm | Xi măng, sắt thép | Khu CN & dịch vụ TM Hoằng Kim, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
|
11 | Công ty TNHH Quyết Cường | Xi măng, sắt thép | Vũ Văn Quyết, khu Phố 5, Phú Sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
12 | Công ty TNHH Hồng Toán | Xi măng, sắt thép | Số 209 khu 7 phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
13 | Công ty TNHH Huyên Thảo | Thép, xi măng | Số 487 Quang Trung II, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa |
|
14 | Công ty CP TMDV Thành Xuân | Bán Xi măng, thép | Xóm Hạnh Đông tân, thành phố Thanh Hóa |
|
15 | Công ty CP XD và DV TM Đại Việt | Bán Xi măng, thép | Số 10/18 Nguyễn Trinh Tiếp, phường Ba Đình, thành phố Thanh Hóa |
|
16 | Công ty CP XD và TM Vĩnh Tường | KD Xi măng, sắt thép | Số 65/2 Ngô Từ, phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa |
|
17 | Công ty XD và TM Hòa Vân | Xi măng, sắt thép | Số 613 Bà Triệu, phường Trường Thi, thành phố Thanh Hóa |
|
18 | Công ty Cổ phần CPT | KD xi măng, sắt thép | Số 25 đường Trần Thị Nam, phường Trường Thi, thành phố Thanh Hóa |
|
19 | Công ty Đầu tư và Phát triển Lam Sơn | Xi măng | Ngõ 38 đường Ỷ Lan, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa |
|
20 | Công ty TNHH TM Hải Dương | Xi măng, sắt thép | Số: 37 Tống Duy Tân, phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa |
|
21 | Công ty TNHH TM Luận Nhung | Xi măng, sắt thép | Số: 127 Tống Duy Tân - phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa |
|
22 | Công ty TNHH Liên Trường | Xi măng, sắt thép | Thôn 2, xã Quảng Hưng, thành phố Thanh Hóa |
|
23 | Công ty TNHH TM KD vật tư tổng hợp Hằng Hải | Xi măng, sắt thép | Số 733 Đường Bà Triệu, phường Trường Thi, thành phố Thanh Hóa |
|
24 | Công ty TNHH TM Thắng Vân | Xi măng, sắt thép | Số 390 Bà Triệu , phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa |
|
25 | Công ty TNHH Đầu tư XD TM An Khánh | Xi măng, sắt thép | Số 290 đường Trần Hưng Đạo- phường Nam Ngạn, thành phố Thanh Hóa |
|
26 | Công ty TNHH TM & XD Đức Phát | sắt thép | Nhà ông Hoàng Nghĩa Tuấn, Đội 3, thôn Tiến Thọ, xã Quảng Thịnh, thành phố Thanh Hóa |
|
27 | Chi nhánh Cty CP Tập đoàn Hoa Sen tại Thanh Hóa | sắt thép | Thôn Quyết Thắng, xã Quảng Thịnh, thành phố Thanh Hóa |
|
28 | Công Ty TNHH Thuận Lâm | kinh doanh sắt thép | Số 619 đường Bà Triệu, thành phố Thanh Hóa |
|
29 | Công ty Cổ phần xây dựng và thương mại Việt Đức | Xi măng, thép XD | Lô L21, Khu 1, khu đô thị Bình Minh, phường Đông Hương, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
|
30 | Công ty TNHH Tuyến Thành | Xi măng, thép | Phường Lam Sơn- thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
31 | Doanh nghiệp tư nhân Hồng Phượng | Xi măng, thép | Phường Phú Sơn- thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
32 | Công ty Thanh Vân | Xi măng, thép | Phường Ba Đình- thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
33 | Công ty TNHH Hiền Cường | Xi măng, thép | Phường Ba Đình- thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
34 | Công ty TNHH Tiến Hà | Xi măng, thép | Phường Phú Sơn - thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
35 | Công ty TNHH Trường Giang | Xi măng, thép | Phường Phú Sơn - thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
36 | Công ty Bình Minh | Xi măng, thép | Phường Ngọc Trạo - thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
37 | Công ty TNHH Tuân Quế | Xi măng, thép | Phường Bắc Sơn - thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
38 | Công ty TNHH Ngân Trung | Xi măng, thép | Phường Ba Đình - thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
39 | Công ty Quang Vinh | Xi măng, thép | Phường Lam Sơn - thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
40 | Doanh nghiệp tư nhân Tuấn Hiền | Xi măng, thép | Phường Ngọc Trạo - thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
42 | Công ty Tiến Anh | Xi măng | Phường Trường Sơn, thị xã Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
43 | Công ty TNHH thương mại Huy Hỷ | Xi măng | Phường Trường Sơn, thị xã Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
44 | Công Ty TNHH TM&DV Đức Anh Hung | Xi măng, sắt thép | Thị trấn Quảng Xương, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
|
45 | Công ty TNHH Đoàn Bình | Xi măng, sắt thép | Thị trấn Quảng Xương, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
|
46 | Công ty TNHH TM & XD Đức Phát | Sắt thép | Nhà ông Hoàng Nghĩa Tuấn, Đội 3, thôn Tiến Thọ, xã Quảng Thịnh,thành phố Thanh Hóa |
|
47 | Công ty TNHH DV TM Phi Hùng | Sắt thép | Số 262 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, thành phố Thanh Hóa |
|
48 | Công ty Cổ phần thương mại Sài Gòn | Thép | Số 677 đường Bà Triệu, phường Trường Thi, thành phố Thanh Hóa |
|
49 | Doanh nghiệp Tư nhân Lân Quân | kinh doanh sắt thép | Số 229 đường Lê Lai, phường Đông Sơn, thành phố Thanh Hóa |
|
50 | Công ty Tiến Bình Minh | Sắt thép | Số 458 đường Bà Triệu, phường Đông Thọ,thành phố Thanh Hóa |
|
51 | Công ty Tấn Phát | Sắt thép | 42 khu liền kề Bà Triệu, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa |
|
52 | Công ty Cường An | Sắt thép | Số 306 đường Bà Triệu, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa |
|
53 | Công ty Quảng Ninh | Sắt thép | Số 539 đường Bà Triệu, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa |
|
54 | Công ty TNHH Lâm Thơm | Sắt thép | Số 475 đường Bà Triệu, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa |
|
55 | Công ty TNHH Đức Tuấn | Sắt thép | Số 99 đường Đội Cung, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa |
|
56 | Công ty TNHH XD và TM Khánh Phượng | Sắt thép | Số 424 đường Bà Triệu, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa |
|
57 | Công ty XD và TM Huệ Vân | Sắt thép | Số 219 đường Lê Lai, phường Quảng Hưng, thành phố Thanh Hóa |
|
58 | Công ty TNHH Thu Hương | Sắt thép | 86 Đường Đình Hương, phường Đông Cương, thành phố Thanh Hóa |
|
59 | Công ty CP vật tư XD Hải Hà | Sắt thép | 238 Thành Thái, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa |
|
II | Than |
|
|
|
60 | Công ty KD than Thanh Hóa | Than đá | Đường Quang Trung, thành phố Thanh Hóa |
|
61 | Công ty TM Phương Đông | Than | 202 Đường Lê Lợi, phường Trường Sơn, thị xã Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
62 | Công ty TNHH TMDV Hiền Cường | Than | Lô 5 đường Trần Phú, phường Ba Đình, thành phố Thanh Hóa |
|
63 | Công ty TNHH Quang Trung | Than | Số 07 đường Nguyễn Văn Trỗi, phường Ngọc Trạo,thành phố Thanh Hóa |
|
64 | Công ty Cao Hoàng Gia Bào | Than | Số 68 đường Nguyễn Thượng Hiền, phường Trường Thi, thành phố Thanh Hóa |
|
65 | Công ty TNHH XD GT thủy lợi Gia Minh | Bán than | Số 35 đường Nguyễn Thượng Hiền - phường Trường Thi, thành phố Thanh Hóa |
|
66 | Công ty Trung Trung Hiếu | Than | Số nhà 36/39 Nguyễn Văn Trỗi |
|
67 | Công Ty TNHH Anh Hùng Minh | Than | Lô 5 đường Trần Phú - phường Phú Sơn- thành phố Thanh Hóa |
|
68 | Công ty TNHH TM Tân Long Gia | Kinh doanh than | Cảng Thanh Hóa, xã Quảng Hưng, thành phố Thanh Hóa |
|
69 | Công ty Trường Trung | Than | Thôn Thành Bắc, xã Quảng Thành,thành phố Thanh Hóa |
|
70 | Doanh nghiệp Tư nhân Lê Báu | Chế biến than | Số 43 đường Bạch Đằng, Xã Quảng Hưng, thành phố Thanh Hóa |
|
71 | Công ty TNHH Hiệp Phúc | than | Số 193 đường Lê Lai, phường Đông Sơn, thành phố Thanh Hóa |
|
72 | Công ty TNHH Thanh Tùng Dương | KD than | Số 06 Đường C5, Phố Tân Long 1, phường Hàm Rồng, thành phố Thanh Hóa |
|
73 | Công ty TNHH KD chất đốt Thanh Hóa | KD than, chất đốt | Thôn 2, xã Hoàng Lý, thành phố Thanh Hóa |
|
74 | Công ty Vinh Chung Thanh Hóa | Than bán lẻ | Số 02 đường Nguyễn Chí Thanh, phường Nam Ngạn, thành phố Thanh Hóa |
|
75 | Công ty TNHH Than Văn Chương | KD than | Số 252 đường Thành Thái, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa |
|
76 | Doanh nghiệp Tư nhân Vinh Hoa | Than nhiên liệu | Số 136 Duy Tân, phường Nam Ngạn, thành phố Thanh Hóa |
|
77 | Công ty TNHH Danh Hiệp | Than | Phố 1, phường Tào Xuyên, thành phố Thanh Hóa |
|
78 | Công ty TNHH Dương Đức Trung | KD Than | Số nhà 07 phố Hàm Long 1, phường Hàm Rồng, thành phố Thanh Hóa |
|
79 | Công ty TNHH Than Đông Hà | KD Than | G10.4 Khu đô thị Bắc Cầu Hạc, phường Đông Thọ, TPTH |
|
80 | Công ty TNHH Tuấn Lý | KD than | SN 129, Khối 4 Thị trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
81 | Công ty TNHH An Phú Thành | Than | Nhà bà Nguyễn Thị Ngọc, thôn Hòa Bình, xã Đông Hương,thành phố Thanh Hóa |
|
III | Thức ăn chăn nuôi cho gia súc, gia cầm và thủy sản; thuốc tiêu độc, sát trùng, tẩy trùng, trị bệnh cho gia súc, gia cầm và thủy sản; | |||
82 | Công Ty Cổ phần Bột cá Thanh Hóa | Sản xuất, kinh doanh bột cá | Lô D Khu công nghiệp Lễ Môn, thành phố Thanh Hóa |
|
83 | Công ty Cổ phần Nông Sản Thanh Hóa | Thức ăn chăn nuôi | Lô D Khu công nghiệp Lễ Môn, thành phố Thanh Hóa |
|
84 | Công Ty Cổ phần Nông Sản Phú Gia | Thức ăn chăn nuôi | Lô D Khu công nghiệp Lễ Môn, thành phố Thanh Hóa |
|
85 | Chi Cục thú y | vaxcin cho gia súc, gia cầm | Xóm Thọ, xã Đông Tân, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
86 | Công ty TNHH Hồ Thái Dương | Bán cám | Số 44 đường Trần Cao Vân phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa |
|
87 | Công ty thương mại và chăn nuôi An Phú | Thức ăn gia súc | Số 553 đường Nguyễn Trãi, thành phố Thanh Hóa |
|
88 | Công ty CP ĐT&PT nông nghiệp Thanh Hóa | Thức ăn chăn nuôi | Nhà ông Vũ Đình Chanh, Thôn Thành Bắc, Xã Quảng Thành, thành phố Thanh Hóa |
|
89 | Công ty TNHH Sức Khỏe Vàng | SXTA Gia súc | Lô B7-3 Khu CN Tây Bắc Ga, phường Đông Thọ thành phố Thanh Hóa |
|
90 | Công ty CP TM Sao Khuê | Thức ăn gia súc, phân đạm | Xã Đông khê, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
91 | Công ty TNHH Hưng Phát | Thức ăn gia súc | Khu CN Đông Tiến, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
92 | Công Ty TNHH Hiệp Hưng | Thức ăn gia súc | Số 57 Bến Ngự, phường Điện Biên, thành phố Thanh Hóa |
|
IV | Giá dịch vụ cảng biển, giá dịch vụ hàng không tại cảng hàng không sân bay |
| ||
93 | Công ty Xi măng Nghi Sơn | Kinh doanh cảng biển | xã Hải Thượng, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
|
94 | Công t y CP Khoáng sản Đại Dương | Kinh doanh cảng biển | Thôn Nam Sơn, xã Nghi Sơn, huyện Tĩnh Gia |
|
95 | Công ty CP Cảng Thanh Hóa | Kinh doanh cảng biển | KCN Lễ Môn, phường Quảng Hưng, thành phố Thanh Hóa |
|
96 | Cảng hàng không Thọ Xuân | giá dịch vụ hàng không | huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
|
97 | Công ty Nhiệt điện Nghi Sơn 1 | Kinh doanh cảng biển | xã Hải Hà, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
|
98 | Công ty CP Cảng dịch vụ dầu khí tổng hợp PTSC Thanh Hóa | Kinh doanh cảng biển | Xã Nghi Sơn, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
|
V | Giấy in, viết (dạng cuộn), giấy in báo sản xuất tại địa phương |
|
| |
99 | Công ty TNHH Tùng Việt Phương | Giấy | Số 03/7 đường Đặng Tiến Đông, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa |
|
100 | Công ty CP TM & DV Nhật Minh TH | Giấy | Số 20/371 Lý Nhân Tông, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa |
|
101 | Chi nhánh Công ty CP TM & DV Ngọc Hà tại Thanh Hóa | Giấy | Số 19, đường Dương Đình Nghệ, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa |
|
102 | Công ty Cổ phần giấy Ánh - Mai | Sách giá khoa | Số 01 đường Cao Thắng - phường Điện Biện - thành phố Thanh Hóa |
|
103 | Công ty TNHH Trần Anh | Sản xuất giấy và sản phẩm bằng giấy | Thôn Trung Thành- xã Lương Sơn, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
|
VI | Sách giáo khoa |
|
|
|
104 | Công ty CP Phát hành sách Thanh Hóa | Sách,Vpp... | Số 6, Đại lộ Lê Lợi, phường Điện Biên, thành phố Thanh Hóa |
|
105 | Công ty TNHH In và TBGD Thanh Huệ | Sách GK, VPP | Số 11/23 đường Nguyễn Thiếp - phường Ngọc Trạo - thành phố Thanh Hóa |
|
106 | Công ty CP thiết bị giáo dục Hương Thanh | Sách giáo khoa | SN 288 đường Trường Thi, thành phố Thanh Hóa |
|
107 | Công ty CP Sách và TB trường học Thanh Hóa | Sách giáo khoa | Số 51, đại lộ Lê Lợi, thành phố Thanh Hóa |
|
108 | Công ty CP Thiết bị Giáo dục Lam Sơn | Sách giáo khoa | Số 05/3 đường Trịnh Ngọc Lữ, phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa |
|
109 | Công ty TNHH TM Lạc Hồng | KD sách | Số 08 đường Trịnh Thị Ngọc Lữ, phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa |
|
VII | Dịch vụ khám chữa bệnh |
|
|
|
| thành phố Thanh Hóa |
|
|
|
110 | Bệnh viện Đa khoa Hợp Lực | Khám chữa bệnh | thành phố Thanh Hóa |
|
111 | Bệnh viên Đa khoa Thanh Hà | Khám chữa bệnh | thành phố Thanh Hóa |
|
112 | Bệnh viện Đa khoa Tâm Đức Cầu quan | Khám chữa bệnh | huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
|
113 | Bệnh viện Đa khoa Hàm Rồng | Khám chữa bệnh | thành phố Thanh Hóa |
|
114 | Bệnh viện Mắt Bắc Trung Nam | Khám chữa bệnh | thành phố Thanh Hóa |
|
115 | Bệnh viện Mắt Bình Tâm | Khám chữa bệnh | thành phố Thanh Hóa |
|
116 | Bệnh viện Trĩ hậu môn trực tràng Tâm An | Khám chữa bệnh | thành phố Thanh Hóa |
|
117 | Phòng chẩn trị 97-Đại lộ Lê Lợi | Dịch vụ CSSK bằng YHCT | Số 97 Lê Lợi, phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa |
|
118 | Nguyễn Thị Quyền | KCB YHCT | Số 451 đường Nguyễn Trãi, thành phố Thanh Hóa |
|
119 | Phòng khám ngoại 69-Lê Thánh Tông | KCB ngoại chung | Số 69 đường Lê Thánh Tông, phường Đông vệ, thành phố Thanh Hóa |
|
120 | Phòng khám chuyên khoa Mắt 131 - Hàn Thuyên | KCB Mắt | Số 131- đường Hàn Thuyên, thành phố Thanh Hóa |
|
121 | Phòng khám TMH | KCB TMH | Số 17B -Tịch Điền, thành phố Thanh Hóa |
|
122 | Phòng Chẩn trị YHCT | KCB bằng YHCT | Số 21/5 đường Ngô Sĩ Liên, phường Tân Sơn, thành phố Thanh Hóa |
|
123 | Phòng khám RHM | KCB RHM | Số 128 đường Quang trung, phường Ngọc trạo, thành phố Thanh Hóa |
|
124 | Phòng khám da liễu | KCB Da liễu | Số 414 đường Lê Hoàn, phường Ba đình, thành phố Thanh Hóa |
|
125 | Phòng khám RHM 408 Lê Hoàn | KCB RHM | Số 408 đường Lê Hoàn, phường Ba đình, thành phố Thanh Hóa |
|
126 | Phòng khám Nội nhi 49-Lê Thánh Tông | KCB nội nhi | Số 49 đường Lê Thánh Tông, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa |
|
127 | Phòng khám nội 30-Khu Bình minh | PK nội | U30, khu đô thị Bình Minh, thành phố Thanh Hóa |
|
128 | Phòng khám RHM 324-Nguyễn Trãi | KCB RHM | Số 324 đường Nguyễn Trãi, phường Tân Sơn, thành phố Thanh Hóa |
|
129 | Phòng khám RHM 278-Nguyễn trãi | KCB RHM | Số 278 đường Nguyễn Trãi, phường Tân Sơn, thành phố Thanh Hóa |
|
130 | Phòng khám Nội 124 Hàn Thuyên | KCB nội | Số 124 đường Hàn Thuyên, phường Ba Đình, thành phố Thanh Hóa |
|
131 | Phòng khám sản | KBCB sản khoa | Số 15/25 Tịch điền, phường Ngọc Trạo, thành phố Thanh Hóa |
|
132 | Phòng khám nội nhi 203 - Tống Duy tân | KCB Nội nhi | Số 203 đường Tống Duy Tân, phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa |
|
133 | Phòng khám Sản - 18 Cao điển | KCB sản phụ khoa tư vấn hỗ trợ sinh sản | Số 18 Phố Cao Tiến, phường Tân Sơn, thành phố Thanh Hóa |
|
134 | Phòng khám sản Bắc Miền trung | KCB sản phụ khoa | Số 396 Hải Thượng Lãn Ông, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa |
|
135 | Phòng khám chuyên khoa Răng hàm mặt - 91 Lý Nhân Tông | KCB RHM | Số 91 Lý Nhân Tông, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa |
|
136 | Phòng khám chuyên khoa Răng hàm mặt - 272 Quang Trung | KCB RHM | Số 272 đường Quang Trung I, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa |
|
137 | Phòng khám chuyên khoa da liễu 11 HTLO | KCB da liễu | Số 11 Hải Thượng Lãn Ông, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa |
|
138 | Phòng khám Nội Nhi 123B - Trịnh Khả | KCB nội nhi | Số 123B Trịnh Khả, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa |
|
139 | Phòng khám da liễu 234 Quang Trung | KCB da liễu | Số 234 đường Quang Trung, phường Ngọc Trạo, thành phố Thanh Hóa |
|
140 | Phòng khám da liễu | KCB da liễu | Số 186 đường Lê Thánh Tông, phường Đông vệ, thành phố Thanh Hóa |
|
141 | Phòng khám sản | KCB sản phụ khoa | Số 51/35 đường Triệu Quốc Đạt, phường Điện Biên, thành phố Thanh Hóa |
|
142 | Phòng CTYHCT Lê Khắc Phú | KCB YHCT | Lô 140 liền kề Đông Phả 1, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa |
|
143 | Phòng CTYHCT Bà Thu | KCB YHCT | Số 69 Lê Hồng Phong, phường Ba Đình, thành phố Thanh Hóa |
|
144 | Phòng khám sản Phúc Nguyên | KCB sản phụ khoa | Số 421, Lê Thánh Tông, phường Đông Sơn, thành phố Thanh Hóa |
|
145 | Cơ sở dịch vụ làm răng Ông Thi | Làm răng giả | Số 164 đường Lê Hoàn, phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa |
|
146 | Phòng khám đa khoa Thanh Hà | KCB đa khoa | Số 95 đường Lê Hoàn, phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa |
|
147 | Phòng khám da liễu | KCB da liễu | Số 126C đường Lê Lai, thành phố Thanh Hóa |
|
148 | Phòng khám chuyên khoa | KCB TMH | Số 84 Hàn Thuyên, phường Ba Đình, thành phố Thanh Hóa |
|
149 | Phòng khám chuyên khoa Nhi - Bác sĩ Hà | KCB nội nhi | Số 46/54B Đội Cung I, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa |
|
150 | Phòng khám sản Bác sĩ Thảo | KCB sản phụ khoa | Số 18 - Hội đồng, Phan Bội Châu, phường Tân Sơn, thành phố Thanh Hóa |
|
151 | Phòng khám đa khoa | KCB đa khoa | Số 72 Hải Thượng Lãn Ông, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa |
|
152 | Phòng khám đa khoa Quang Minh | KCB Đa khoa | Số 181 Hải Thượng Lãn Ông, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa |
|
153 | Phòng khám đa khoa | KCB đa khoa | Số 360 Lê Hoàn, phường Ba Đình, thành phố Thanh Hóa |
|
154 | Phòng khám chuyên khoa Răng Hàm mặt | KCB RHM | Số 235 đường Trường Thi, thành phố Thanh Hóa |
|
155 | Phòng khám chuyên khoa Răng Hàm mặt 0 Bái sĩ Bài | KCB RHM | Số 60 Hải Thượng Lãn Ông, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa |
|
156 | Phòng khám chuyên khoa da liễu Bái sĩ Bài | KCB da liễu | Số 67 phố Đào Duy Từ, phường Ba Đình, thành phố Thanh Hóa |
|
157 | Phòng khám CTYHCT Bắc Trung Nam | KCB YHCT, VLTL-PHCN | Số 24 Minh Khai, phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa |
|
158 | Cơ sở dịch vụ kính thuốc Trần phú | Dịch vụ kính thuốc | Số 04 Đoan Hùng, Đường Trần Phú phường Ba Đình, thành phố Thanh Hóa |
|
159 | Phòng khám Nhi | KCB nội nhi | Lô 95 Đông Bắc Ga, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa |
|
160 | Phòng khám CTYHCT Sơn Thảo Nam | KCB YHCT | Số 119 Dương Đình Nghệ, phường Tân Sơn, thành phố Thanh Hóa |
|
161 | Phòng khám chuyên khoa da liễu Bái sĩ Ngọ | KCB da liễu | Số 06/116 Hải Thượng Lãn Ông, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa |
|
162 | Phòng khám sản Bác sĩ Liên | KCB sản phụ khoa | Số 18 Nguyễn Tạo, phường Trường Thi, thành phố Thanh Hóa |
|
163 | Phòng khám sản Bác sĩ Hằng | KCB sản phụ khoa | Số 04/44 Phan Bội Châu, phường Tân Sơn, thành phố Thanh Hóa |
|
164 | Phòng khám chuyên khoa RMH Bác sĩ Oánh | KCB TMH | Số 09/393 - đường Trần Hưng Đạo, phường Nam Ngạn, thành phố Thanh Hóa |
|
165 | Phòng khám chuyên khoa RHM Bác sĩ Tuyên | KCB RHM | Số 15/22 Phú Thọ 3 phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hóa |
|
166 | Phòng khám nội Bác sĩ Thanh | KCB nội | Số 11 Phạm Ngũ Lão, phường Đông Sơn, thành phố Thanh Hóa |
|
167 | Phòng khám nội Bái sĩ Hạnh | KCB nội khoa | Số 10/626 đường Bà Triệu, phường Trường Thi, thành phố Thanh Hóa |
|
168 | Phòng khám răng hàm mặt bác sĩ Sơn | KCB CK RHM | Số 448 Quang Trung I, phường Đông vệ, thành phố Thanh Hóa |
|
169 | Phòng khám Nội Tiến sĩ An | KCB nội khoa | Số 06/77 Hải Thượng Lãn Ông, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa |
|
170 | Phòng khám CTYHCT Ly đường | KCB YHCT | Số 06/67 Trần Nhân Tông, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa |
|
171 | Phòng khám CTYHCT Ly Trưng | KCB YHCT | Số 17B đường Trần Phú, phường Điện Biên, thành phố Thanh Hóa |
|
172 | Phòng khám chuyên khoa-RHM | KCB RHM | Số 203 Lê Lai, phường Đông Sơn, thành phố Thanh Hóa |
|
173 | Phòng khám chuyên khoa sản Bình Minh - Bác sĩ Hạnh | KCB sản phụ khoa KHHGĐ | Số 22 Tạ Quang Bửu, phường Nam Ngạn, thành phố Thanh Hóa |
|
174 | Phòng khám nội Nhi Bác sĩ Châu | KCB nội nhi | Số 582 đường Bà Triệu, phường Trường Thi, thành phố Thanh Hóa |
|
175 | Phòng khám RHM Bác sĩ Tiến | KCB RHM | Số 273 đường Lê Hoàn, thành phố Thanh Hóa |
|
176 | Phòng khám CTYHCT Bác sĩ Lâm | KCB YHCT | D95-96 khu Trường Đảng, Quảng Thắng, thành phố Thanh Hóa |
|
177 | Phòng khám đa khoa | KCB đa khoa | Số 164 đường Nguyễn Trãi, thành phố Thanh Hóa |
|
178 | Phòng khám chuyên khoa-RHM Bác sĩ Nghĩa | KCB RHM | Số 374 đường Bà Triệu, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa |
|
179 | Phòng khám chuyên khoa-RHM Bác sĩ Quân | KCB da liễu | Số 59 đường Hàn Thuyên, phường Ba Đình, thành phố Thanh Hóa |
|
180 | Phòng khám RHM Bác sĩ Thoan | KCB RHM | Số 491 Quang Trung II, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa |
|
181 | Phòng khám CTYHCT Y sỹ Khang | KCB YHCT | Số 85 Lương Ngọc Quyến, phường Trường Thi, thành phố Thanh Hóa |
|
182 | Phòng khám CTYHCT bà Thanh | KCB YHCT | Số 363 Nguyễn Trãi, phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hóa |
|
183 | Phòng khám sản - Bác sĩ Hương Liên | KCB sản phụ khoa | Số 04 Nguyễn Khắc Viện, phường Trường Thi, thành phố Thanh Hóa |
|
184 | Phòng khám sản Bác sĩ Quyết | KCB sản phụ khoa | Số 53B Tân An, phường Ngọc Trạo, thành phố Thanh Hóa |
|
185 | Phòng khám RHM Bác sĩ Mai | KCB RHM | Số 14/02 Nguyễn Văn Trỗi, phường Ngọc Trạo, thành phố Thanh Hóa |
|
186 | Phòng khám CTYHCT Ông Khuyến | KCB YHCT | Số 31 Hồng Nguyên, phường Trường Thi, thành phố Thanh Hóa |
|
187 | Phòng khám CTYHCT Ông Cường | KCB YHCT | Số 21 Lê Quý Đôn, phường Ba Đình, thành phố Thanh Hóa |
|
188 | Phòng khám vật lý trị liệu - PHCN Ông Khôi | KCB bằng VLTL-PHCN | Số 44 Của Tả, phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa |
|
189 | Phòng khám RHM Bác sĩ Vỵ | KCB RHM | Số 271 Lê Lai, phường Đông Sơn, thành phố Thanh Hóa |
|
190 | Phòng khám chuyên khoa sản - Bác sĩ Dung | KCB sản phụ khoa-KHHGĐ | Số 194 đường Quang Trung phường Ngọc Trạo, thành phố Thanh Hóa |
|
191 | Phòng khám sản | KBCB sản phụ khoa | Số 15/25a Tịch điền, phường Ngọc Trạo, thành phố Thanh Hóa |
|
192 | Phòng khám PHCN An Bình | KCB VLTL-PHCN | Số 16 Nguyễn Quỳnh, phường Điện Biên, thành phố Thanh Hóa |
|
193 | Phòng khám da liễu | KBCB Da liễu | Số 302 Hải Thượng Lãn Ông, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa |
|
194 | Phòng khám PHCN ông Quân | KCB VLTL-PHCN ... | Số 26 Quan Sơn, phường An Hạch, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa |
|
195 | Phòng khám CTYHCT Ông Dương | KCB YHCT | Số 01- đường Lê Thánh Tông, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa |
|
196 | Phòng khám nội nhi Bác sĩ Tạo | KCB nội nhi | Số 24A-Thọ Hạc, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa |
|
197 | Nguyễn Anh Minh | KCB YHCT | Số 70 Hải Thượng Lãn Ông, phường Đông vệ, thành phố Thanh Hóa |
|
198 | Phòng khám nội nhi Bác sĩ Hiếu | PK nội | Số 06/34 Hạc thành, thành phố Thanh Hóa |
|
199 | Phòng khám CTYHCT - Bác sĩ Tâm | KCB YHCT | Số 115 Lê Văn Hưu, phường Tân sơn, thành phố Thanh Hóa |
|
200 | Phòng khám CTYHCT | KCB YHCT | Số 198 đường Trường Thi, phường Trường thi, thành phố Thanh Hóa |
|
201 | Phòng khám CTYHCT Ông Hùng | KCB YHCT | Số 69 đường Trần Phú, phường Lam sơn, thành phố Thanh Hóa |
|
202 | Phòng khám CTYHCT ông Vũ | KCB YHCT | Số 60/77 đường Hải Thượng Lãn Ông, thành phố Thanh Hóa |
|
203 | Phòng khám nội Bác sĩ Văn | KCB nội | Số 15 đường Cao sơn, phường An Hoạch, thành phố Thanh Hóa |
|
204 | Phòng khám CTYHCT Ông Khánh | KCB YHCT | Số 02 Cửa Hữu, đường Dương Đình Nghệ, phường Tân sơn, thành phố Thanh Hóa |
|
205 | Phòng khám CTYHCT Y sĩ Đông | KCB YHCT | Số 83 đường Lạc Long Quân, phường Đông vệ, thành phố Thanh Hóa |
|
206 | Phòng khám RHM Bác sĩ Quyên | KCB RHM | Số 792B đường Nguyễn Trãi, phường Phú sơn, thành phố Thanh Hóa |
|
207 | Phòng khám chuyên khoa sản - Bác sĩ Tú | KCB sản phụ khoa | Số 175 đường Đội Cung, phường Trường thi, thành phố Thanh Hóa |
|
208 | Phòng khám nội nhi Bác sĩ Trung | KCB nội nhi | Số 154 Đường 4, Đông phát, phường Đông vệ, thành phố Thanh Hóa |
|
209 | Phòng khám TMH Bác sĩ Hòa | KCB TMH | Số 406 đường Lê Hoàn, phường Ba đình, thành phố Thanh Hóa |
|
210 | Phòng khám CTYHCT Ly Tùng | KCB YHCT | Số 511 đường Nguyễn Trãi, phường Phú sơn, thành phố Thanh Hóa |
|
211 | Phòng khám đa khoa | KCB đa khoa | Số 244 Hải Thượng Lãn Ông, phường Đông vệ, thành phố Thanh Hóa |
|
212 | Phòng khám ngoại Bác sĩ Sơn | KCB ngoại khoa | Số 92 Hải Thượng Lãn Ông, phường Đông vệ, thành phố Thanh Hóa |
|
213 | Phòng CTYHCT ông Bân | KCB YHCT | Số 18B Lý Nhân Tông, phường Đông thọ, thành phố Thanh Hóa |
|
214 | Phòng CTYHCT Bác sĩ Mùi | KCB YHCT | Số 202B-Phú thọ 4, phường Phú sơn, thành phố Thanh Hóa |
|
215 | Phòng khám sản bác sĩ Hoan | KCB sản phụ khoa | Số 400 Hải Thượng Lãn Ông, phường Đông vệ, thành phố Thanh Hóa |
|
216 | Phòng khám sản Linh Thảo, Bác sĩ Bình | KCB sản phụ khoa, vô sinh | Số 203 đường Nguyễn Chí Thanh, phường Đông thọ, thành phố Thanh Hóa |
|
217 | Phòng khám chuyên khoa RHM | KBCB-RHM | Số 01/37 Hàn Mặc Tử, phường Trường Thi, thành phố Thanh Hóa |
|
218 | Phòng CTYHCT ông Nhạn | KCB YHCT | Số 302 Nguyễn Trãi, phường Tân sơn, thành phố Thanh Hóa |
|
219 | Phòng khám ngoại Bác sĩ Tiên | KCB ngoại tiết niệu | Số 134 Thôi Hữu, phường Ngọc trạo, thành phố Thanh Hóa |
|
220 | Phòng CTYHCT YS Thi … Cung | KCB YHCT | Số 50C Đội Cung, phường Đông thọ, thành phố Thanh Hóa |
|
221 | Phòng khám đa khoa | KCB đa khoa | Số 177 Hải Thượng Lãn Ông, phường Đông vệ, thành phố Thanh Hóa |
|
222 | Phòng CTYHCT ông Hởi | KCB YHCT | Số 232-Hải Thượng Lãn Ông, phường Đông vệ, thành phố Thanh Hóa |
|
223 | Phòng khám chuyên khoa PHCN Bác sĩ Liêm | KCB PHCN, vật lý trị liệu | Số 50-Tịch Điền, phường Ba Đình, thành phố Thanh Hóa |
|
224 | Phòng CTYHCT Ly Thanh | KCB YHCT | Số 06/08/Cao Bá Quát, phường Trường Thi, thành phố Thanh Hóa |
|
225 | Phòng CTYHCT Bảo Sinh | KCB YHCT | Số 158-Trường Thi, phường Trường Thi, thành phố Thanh Hóa |
|
226 | Phòng khám nội nhi Bác sĩ Thái | KCB nội nhi | Số 247-Lê Lai, phường Đông Sơn, thành phố Thanh Hóa |
|
227 | Phòng khám ngoại Bác sĩ Hiếu | KCB ngoại khoa | Số 424-Quang trung I, phường Đông vệ, thành phố Thanh Hóa |
|
228 | Phòng khám đa khoa An Phước | Khám chữa bệnh ĐK | Số 68 Bắc Đại lộ Lê Lợi, phường Đông Hương, thành phố Thanh Hóa |
|
229 | Phòng CTYHCT Ông Tùng | Khám chữa bệnh y học cổ truyền | Số 261-Quang Trung, phường Đông vệ, thành phố Thanh Hóa |
|
230 | Phòng khám nội tim mạch BS Chiến | KCB nội tim mạch | Số 289-Quang Trung 11, phường Đông vệ, thành phố Thanh Hóa |
|
231 | Phòng khám nhi Dịu Dàng | KCB nhi | Quang trung III, thành phố Thanh Hóa |
|
232 | Phòng khám chuyên khoa TMH BS Sáu | KCB TMH | Số 155 Hải Thượng Lãn Ông, phường Đông vệ, thành phố Thanh Hóa |
|
233 | Phòng khám nhi BS Thịnh | KCB nhi | Số 856-Quang Trung 3, phường Đông vệ, thành phố Thanh Hóa |
|
234 | Phòng khám da liễu BS Huyền | KCB da liễu | Số 87-Đào Duy Từ, phường Ba Đình, thành phố Thanh Hóa |
|
235 | Phòng khám chuyên khoa nội tiết, BS Quảng | KCB nội tiết, bướu cổ | Số 185C Hải Thượng Lãn Ông, phường Đông vệ, thành phố Thanh Hóa |
|
236 | Phòng khám nội nhi BS Dũng | KCB nội nhi | Số 90/30-Ỷ Lan, phường Đông Thọ, Hải Thượng Lãn Ông, phường Đông vệ, thành phố Thanh Hóa |
|
237 | Phòng khám nội nhi | KBCB nội | Số 09 Lê Khôi, phường Lam sơn, thành phố Thanh Hóa |
|
238 | Phòng CTYHCT Đức Thắng | KCB y học cổ truyền | Số 54/22 Tống Duy Tân, phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa |
|
239 | Phòng khám đa khoa Đàn Hường | KCB đa khoa | Số 72-74-Quang Trung, phường Ngọc Trạo, thành phố Thanh Hóa |
|
240 | Phòng CTYHCT ông Ngà | KCB bài thuốc gia truyền | Số 142-Dương Đình Nghệ, phường Tân Sơn, thành phố Thanh Hóa |
|
241 | Phòng CTYHCT ông Mừng | KCB bài thuốc gia truyền | Thôn Ái Sơn 2, phường Đông Hải, thành phố Thanh Hóa |
|
242 | Phòng khám nhi BS Bàng | KCB nội nhi | Số 10, ngõ Điện cơ, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa |
|
243 | Phòng khám sản BS Nội | KCB tư vấn SK sản phụ khoa | Số 27-Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Ba Đình, thành phố Thanh Hóa |
|
244 | Phòng CTYHCT bà Yến | KCB bằng YHCT | Số 108-Dương Đình Nghệ, phường Tân Sơn, thành phố Thanh Hóa |
|
245 | Phòng khám RHM BS Vinh | KCB răng hàm mặt | Số 161 Hải Thượng Lãn Ông, phường Đông vệ, thành phố Thanh Hóa |
|
246 | Phòng khám nhi, BS Nhung | KCB nhi và dịch vụ y tế tại nhà | Số 116-Đinh Công Tráng, phường Ba Đình, thành phố Thanh Hóa |
|
247 | Phòng khám Đa khoa 246 HTLÔ | KCB đa khoa | Số 246-Hải Thượng Lãn Ông, phường Đông vệ, thành phố Thanh Hóa |
|
248 | Phòng khám nội tổng hợp - Bác sĩ Thảo | KCB nội khoa | Số 20A-Lê Thước, phường Trường Thi, thành phố Thanh Hóa |
|
249 | Phòng khám chuyên khoa- Răng hàm mặt | KBCB- RHM | Số 07 Nguyễn Trường Tộ- phường Trường Thi- thành phố Thanh Hóa |
|
250 | Phòng khám chuyên khoa- Răng hàm mặt | KBCB RHM | Số 610 Nguyễn Trãi- thành phố Thanh Hóa |
|
251 | Phòng Khám Nhi Việt Đức | PKCK nhi | Số 78 Trần Hưng Đạo, phường Trường Thi, thành phố Thanh Hóa |
|
252 | KTBTGT | KCB bằng BTGT | phường Tân sơn, thành phố Thanh Hóa |
|
253 | Phòng khám ngoại | KBCB ngoại khoa | Số 152 Phố Môi - thành phố Thanh Hóa |
|
254 | Phòng khám Nội TH | KBCB nội nhi | Số 17 Lê Văn Hưu, phường Tân Sơn, thành phố Thanh Hóa |
|
255 | Phòng khám chuyên khoa- Răng hàm mặt | KCB RHM | Số 36 Dương Đình Nghệ, phường Tân Sơn, thành phố Thanh Hóa |
|
256 | Phòng khám chuyên khoa- Răng hàm mặt | KCB RHM | Số 259, Đình Hương, xã Đông Cương, thành phố Thanh Hóa |
|
257 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền Hòa An | KCB YHCT | Số 18/7 Phố Cửa Tiền, thành phố Thanh Hóa |
|
258 | Phòng khám Nội tổng hợp Lan Anh | KCB Nội khoa | Số 06, Hải Triều, phường Trường Thi, thành phố Thanh Hóa |
|
| huyện Thạch Thành |
|
|
|
259 | Phòng khám nội nhi | KCB nội nhi | Khu I Thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
|
260 | Phòng khám sản BS Oanh | KCB sản phụ khoa | Khu VI, Thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
|
261 | Phòng khám sản BS Khanh | KCB sản phụ khoa | Thôn 1 Tân Sơn, xã Thành kim, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
|
262 | Phòng khám chuyên khoa Mắt - Bác sĩ Hợp | KCB Mắt | Khu 3 TT Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
|
263 | Phòng khám nội nhi - bác sĩ Hải | KCB nội nhi | Xã Thạch Quảng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
|
264 | Phòng khám nội- bác sĩ Thắng | KCB nội | Thôn tiến hưng, xã Thành Tâm, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
|
265 | Phòng khám nội - bác sĩ Lương | KCB nội | Xã Thạch quảng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
|
266 | Phòng CTYHCT ông Quảng | KCB YHCT | Phượng long, xã Thành vinh, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
|
267 | Phòng khám chuyên khoa RHM - bác sĩ Vương | KCB RHM | xã Thạch Cẩm, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
|
268 | Phòng khám sản - bác sĩ Hải | KCB sản phụ khoa | Thôn 5, xã Thành tiến, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
|
269 | Phòng khám Mắt - Bác sĩ Hòa | KCB Mắt | Khu 3, thị trấn Kim tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
|
270 | Phòng khám chuyên khoa- Răng hàm mặt - bác sĩ Thành | KCB RHM | Thị trấn Kim tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
|
271 | Phòng CTYHCT - bác sĩ Tuấn | KCB YHCT | Xã Thành kim, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
|
272 | Phòng khám chuyên khoa- Răng hàm mặt - bác sĩ Hưng | KCB RHM | Phố Cát, xã Thành vân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
|
273 | Phòng khám chuyên khoa- Răng hàm mặt - bác sĩ Nga | KCB RHM | Thị trấn Vân du, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
|
274 | Phòng CTYHCT ông Tý | KCB BTGT | Thôn Chính thành, xã Thành trực, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
|
275 | Phòng CTYHCT ông Chúc | KCB YHCT | Thôn Tiên hương, xã Thành tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
|
276 | Phòng CTYHCT Minh Quang | KCB YHCT | Thôn 1, Tân sơn, xã Thành kim, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
|
277 | Phòng CTYHCT ông Hòa | KCB YHCT | Thôn 5, Tân sơn, Thành Yên, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
|
278 | Phòng CTYHCT ông Tý | KCB YHCT | Thôn Chính thành, xã Thành trực, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
|
279 | Phòng khám bác sĩ Phạm Văn Ngọc | KCB ngoại khoa | TT Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
|
280 | Phòng khám nội siêu âm bác sĩ Quách Văn Ngọc | Siêu âm | TT Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
|
281 | Phòng khám sản bác sĩ Bùi Văn Hùng | KCB sản phụ khoa | Thôn Đồng Khanh, xã Thành Thọ, huyện Thạch Thành |
|
282 | Phòng khám nội nhi bác sĩ Niệm | KCB nội nhi | TT Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
|
283 | Phòng khám nội bác sĩ Bùi Văn Hợp | KCB nội | Xã Thành Mỹ, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
|
284 | Phòng khám nội bác sĩ Trương Văn Mẫu | KCB nội | Xã Thành Mỹ, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
|
285 | Phòng khám đa khoa Tâm Tài | KCB nội | TT Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
|
286 | Phòng khám nội đông y bác sĩ Phạm Văn hữu | KCB YHCT | TT Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
|
| huyện Đông Sơn |
|
|
|
287 | Phòng khám RHM | KCB TMH | Xã Đông tân, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
288 | Phòng Chẩn trị YHCT | KCB bằng YHCT | Sơn viện Đông Lĩnh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
289 | Phòng chẩn trị YHCT Bách Thảo đường | KCB bằng YHCT | Số 79 - Thị trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
290 | Phòng chẩn trị YHCT | KCB YHCT | Xã Đông văn, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
291 | Phòng khám Nội-ĐY104 - Rừng thông | KCB nội đông y | Số 104-Khu 6 Thị trấn Rừng thông, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
292 | Phòng chẩn trị YHCT Hồ Đức Bắc | KCB YHCT | đội 1, xã Đông xuân, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
293 | Phòng CTYHCT ông Phổ | KCB YHCT | Khối 3 thị trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
294 | Phòng CTYHCT Ông Tuấn Anh | KCB YHCT | Khối 3 thị trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
295 | Phòng CTYHCT Ô Bình Đông tân | KCB YHCT | Xóm Lê, xã Đông Tân, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
296 | Phòng CTYHCT ông Chấp 114B Rừng Thông | KCB YHCT | Số 114B - Khối 5 Thị trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
297 | Phòng khám ngoại ông Tân | KCB ngoại | Thôn Văn nam, xã Đông văn,huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
298 | Phòng khám nội - bác sĩ Vân | KCB nội khoa | Xóm Cộng , xã Đông tân, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
299 | Phòng khám nội bác sĩ Minh | KCB nội khoa | Xóm Cộng, xã Đông tân, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
300 | Phòng khám sản | KCB sản phụ khoa | Xóm Cộng, xã Đông tân, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
301 | Phòng CTYHCT BS Chung | KCB YHCT | Xã Đông nam, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
302 | Phòng khám nội nhi - bác sĩ Huyền | KCB nội nhi | Đội 6, xã Đông hoàng, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
303 | Phòng khám RHM - bác sĩ Thắng | KCB RHM | xã Đông khê, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
| huyện Hậu Lộc |
|
|
|
304 | Phòng chẩn trị YHCT | KCB bằng YHCT | Xóm Ngư lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
|
305 | Phòng chẩn trị bà Mãn | KCB bài thuốc GT | Phú lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
|
306 | Phòng chẩn trị ông Hà | KCB bài thuốc GT | đội 4 Liên lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
|
307 | Phòng chẩn trị Bà Lý | KCB BT gia truyền | Thôn Đại Hữu, xã Mỹ lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
|
308 | Phòng CT ông Lộc | KCB BT gia truyền | Thôn Thắng Tây, huyện Hậu lộc, tỉnh Thanh Hóa |
|
309 | Phòng CT ông Thành | KCB BTGT | Thôn Trần Phú, xã Mỹ lộc, huyện Hậu lộc, tỉnh Thanh Hóa |
|
310 | Phong CT ông Kỳ | KCB BTGT | Xóm 9 Hoa lộc, huyện Hậu lộc, tỉnh Thanh Hóa |
|
311 | Phòng CT ông Xuyên | KCB BTGT | Thôn Bái trung, xã Hoà lộc, huyện Hậu lộc, tỉnh Thanh Hóa |
|
312 | Phòng CT ông Tạo | KCB BTGT | Thôn Thắng tây, xã Ngư lộc, huyện Hậu lộc, tỉnh Thanh Hóa |
|
313 | Phòng CT ông Muôn | KCB BTGT | Thôn Khoan Hồng, xã Mỹ lộc, huyện Hậu lộc, tỉnh Thanh Hóa |
|
314 | Phòng khám nội ông Liêm | KCb nội khoa | Thôn Khoan Hồng, xã Mỹ lộc, huyện Hậu lộc, tỉnh Thanh Hóa |
|
315 | Phòng CTYHCT ông Minh | KCB YHCT | Thôn Bùi, xã Tiến lộc, huyện Hậu lộc, tỉnh Thanh Hóa |
|
316 | Phòng khám nội tổng hợp Châu lộc | KCB nội | Thôn Châu tử, xã Châu lộc, huyện Hậu lộc, tỉnh Thanh Hóa |
|
317 | Phòng CTYHCT ông Thành | KCB YHCT | Xã Văn lộc, huyện Hậu lộc, tỉnh Thanh Hóa |
|
318 | Phòng CTYHCT ông Dương | KCB YHCT | Thôn Xuân tiến, xã Hòa lộc, huyện Hậu lộc, tỉnh Thanh Hóa |
|
319 | Phòng khám ngoại - bác sĩ Tuấn | KCB ngoại khoa | Khu 5, thị trấn Hậu lộc, huyện Hậu lộc, tỉnh Thanh Hóa |
|
320 | Phòng khám RHM bác sĩ Giỏi | KCB RHM | Xã Mỹ lộc, huyện Hậu lộc, tỉnh Thanh Hóa |
|
321 | Phòng CTYHCT ông Khải | KCB YHCT | Khu 4, thị trấn Hậu lộc, huyện Hậu lộc, tỉnh Thanh Hóa |
|
322 | Phòng khám nội BS Hải | KCB nội khoa | Khu 4, thị trấn Hậu lộc, huyện Hậu lộc, tỉnh Thanh Hóa |
|
323 | Phòng khám nội bác sĩ Hưng | KCB nội | Khu 2, Thị trấn Hậu lộc, huyện Hậu lộc, tỉnh Thanh Hóa |
|
324 | Phòng CTYHCT ông Phu | KCB YHCT bằng BTGT | Yên trường, xã Thuần lộc, huyện Hậu lộc, tỉnh Thanh Hóa |
|
325 | Phòng khám TMH | KCB TMH | Khu I, thị trấn Hậu lộc, huyện Hậu lộc, tỉnh Thanh Hóa |
|
326 | Phòng khám Hà Thắng Bs Thao | KCB nội khoa | Thị trấn Hậu lộc, huyện Hậu lộc, tỉnh Thanh Hóa |
|
327 | Phòng khám ngoại bác sĩ Long | KCB ngoại khoa | Số 150-Khu 5, thị trấn Hậu lộc, huyện Hậu lộc, tỉnh Thanh Hóa |
|
328 | Dịch vụ tiêm Y sĩ Hồng | Tiêm chích thay băng | Thôn Đông Đoài, xã Tuy lộc, huyện Hậu lộc, tỉnh Thanh Hóa |
|
329 | Phòng CTYHCT ông Hiệp | KCB YHCT | Thôn Hoa trung, xã Hoa lộc, huyện Hậu lộc, tỉnh Thanh Hóa |
|
330 | Phòng khám RHM bác sĩ Tú | KCB RHM | Thôn Thắng tây, xã Ngư lộc, huyện Hậu lộc, tỉnh Thanh Hóa |
|
331 | Phòng CTYHCT bà Hằng | KCB YHCT | Khu 4, thị trấn Hậu lộc, huyện Hậu lộc, tỉnh Thanh Hóa |
|
332 | Phòng CTYHCT bà Xoan | KCB YHCT | Xã Hải lộc, huyện Hậu lộc, tỉnh Thanh Hóa |
|
333 | Phòng CTYHCT ông Tú | KCB YHCT | Xã hưng lộc, huyện Hậu lộc, tỉnh Thanh Hóa |
|
334 | Dịch vụ tiêm ông Thường | Tiêm thay băng | Xã đại lộc, huyện Hậu lộc, tỉnh Thanh Hóa |
|
335 | Phòng khám đa khoa Phúc An - bác sĩ Ngợi | KCB đa khoa | Xã Phú lộc, huyện Hậu lộc, tỉnh Thanh Hóa |
|
336 | Phòng CTYHCT ông Tuệ | KCB bằng YHCT | Thôn Minh Hải, xóm Minh Lộc, huyện Hậu lộc, tỉnh Thanh Hóa |
|
337 | Phòng CTYHCT ông Sơn | KCB bằng YHCT | Xóm Văn Lộc, huyện Hậu lộc, tỉnh Thanh Hóa |
|
338 | Phòng khám Nội tổng hợp | KCB Nội khoa, có SA hỗ trợ | Minh Thịnh, xã Minh Lộc, huyện Hậu lộc, tỉnh Thanh Hóa |
|
| thị xã Bỉm sơn |
|
|
|
339 | Phòng khám Chuyên khoa RHM | KCB RHM | Số 47-Trần phú, phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
340 | Phòng khám sản | KCB sản phụ khoa | Khu phố II, phường Lam sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
341 | Phòng khám Chuyên khoa CĐHA- bác sĩ Phú | Chẩn đoán hình ảnh | Số 8-Trần Phú, phường Ba đình, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
342 | Phòng khám Chuyên khoa RHM | KCB RHM | Số 296-Nguyễn Huệ, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
343 | Phòng khám đa khoa Hồng Phát - bác sĩ Luân | KCB đa khoa | Số 27-Trần phú, phường Ba đình, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
344 | Phòng khám đa khoa Hà Thanh - bác sĩ Vân | KCB đa khoa | Khu tái định cư, phường Phú sơn, thị xã Bìm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
345 | Phòng khám CĐHA bác sĩ Lý | Khám chữa bệnh CĐHA | Số 191 - Phú sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
346 | Phòng CTYHCT bác sĩ Tá | KCB YHCT | Số 250-Trần Phú, phường Lam sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
347 | Phòng CTYHCT ông Minh | KCB YHCT | Khu 6, phường Ba đình, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
348 | Phòng CTYHCT ông Bá | KCB YHCT | phường Lam sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
349 | Phòng CTYHCT ông Tuân | KCB YHCT | Khu 4, phường Ba đình, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
350 | Phòng CTYHCT ông bà Dung | KCB YHCT | Số 25 - Nguyễn văn Cừ, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
351 | Phòng CTYHCT ông Sơn | KCB YHCT | Khu 4, phường Ba đình, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
352 | Phòng CTYHCT ông Dân | KCB YHCT | Khu phố 12, phường Ngọc trạo, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
353 | Phòng CTYHCT bà Ba | KCB YHCT | Khu 6, phường Bắc sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
354 | Phòng khám RHM bác sĩ Lâm | KCB RHM | Khu 5, phường Phú sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
355 | Phòng khám RHM bác sĩ Khoa | KCB RHM | Khu phố 8, phường Đông sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
356 | Phòng CTYHCT ông Sơn | KCB YHCT | phường Ngọc trạo, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
357 | Phòng khám sản Bác sĩ Tiến | KCB sản phụ khoa | Số 30/02 - Lương Thế Vinh, phường Ba đình, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
358 | Phòng khám nội - bác sĩ Xuân | KCB nội khoa | Số 160 đường Hoàng Diệu, phường Bắc sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
359 | Phòng CTYHCT ông Thành | KCB YHCT | Số 437-Trần Phú, phường Lam sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
360 | Phòng khám nội nhi - bác sĩ Lan | KCB nội nhi | Khu phố 12, phường Ngọc trạo, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
361 | Phòng CTYHCT - bác sĩ Thái | KCB YHCT | Khu phố 5, phường Phú sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
362 | Phòng CTYHCT ông Sảng | KCB YHCT | Số 302-Khu phố 4, phường Lam sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
363 | Phòng khám nội bác sĩ Cung | KCB nội khoa | Số 159 Trần Hưng Đạo, phường Ba đình, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
364 | Phòng khám nội - bác sĩ Anh | KCB nội khoa | Số 06B, Khu phố 11, phường Ngọc trạo, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
365 | Phòng CTYHCT Ly Tâm | KCB YHCT | Số 02 Phùng Hưng, phường Phú Sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
366 | Phòng khám chuyên khoa - RHM | KCB -RHM | Số 147C Trần Phú, phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
367 | Phòng khám chuyên khoa TMH BS Khu | KCB tai mũi họng | Khu 8, phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
368 | Phòng khám Sản phụ khoa | KCB - RHM | phường Phú sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
369 | Phòng CTYHCT ông Thắng | KCB bằng YHCT | Khu phố Hợp Thành, phường Bắc Sơn,thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
370 | Dịch vụ răng giả bà Huế | DV răng giả | Số 127-đường 1A, phường Phú Sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa | |
371 | Phòng CTYHCT ông Chỉnh | KCB y học cổ truyền | Khu phố 6, phường Ngọc Trạo, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
372 | Phòng khám chuyên khoa - RHM | KBCB- RHM | Số 11 Nguyễn Văn Cừ, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
373 | Phòng khám chuyên khoa - RHM | KBCB- RHM | Số 258 Nguyễn Huệ, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
374 | Phòng khám Nội tổng hợp | KCB Nội khoa | Số 80, Lê Lợi, khu phố 2, phường Lam Sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
375 | Phòng khám bệnh Nội khoa | KCB Nội khoa | Số 37, Lê Lợi, phường Đông Sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
| Huyện Cẩm Thủy |
|
|
|
376 | Phòng khám chuyên khoa - RHM | KCB RHM | Xã Cẩm thành, huyện Cẩm thủy, tỉnh Thanh Hóa |
|
377 | Phòng khám chuyên khoa - RHM | KCB RHM | Xã Cẩm sơn, huyện Cẩm thủy, tỉnh Thanh Hóa |
|
378 | Phòng khám nội bác sĩ Thắng | KCB nội | Xã Cẩm sơn, huyện Cẩm thủy, tỉnh Thanh Hóa |
|
379 | Phòng khám đa khoa Giang Sơn | KCB đa khoa | Làng Lụa, Xã Cẩm sơn, huyện Cẩm thủy, tỉnh Thanh Hóa |
|
380 | Phòng khám nội bác sĩ Huê | KCB nội siêu âm | Tổ 1 Thị trấn Cẩm thủy, huyện Cẩm thủy, tỉnh Thanh Hóa |
|
381 | Phòng CTYHCT Y sĩ Nam | KCB YHCT | đại đồng 3-Cẩm sơn, huyện Cẩm thủy, tỉnh Thanh Hóa |
|
382 | Phòng CTYHCT Ly Quy | KCB YHCT | Tổ 9, thị trấn Cẩm thủy, huyện Cẩm thủy, tỉnh Thanh Hóa |
|
383 | Phòng CTYHCT bà Xuân | KCB YHCT | Tổ 6, thị trấn Cẩm thủy, huyện Cẩm thủy, tỉnh Thanh Hóa |
|
384 | Phòng khám nội Bác sĩ Tuyết | KCB nội | Tổ 4, thị trấn Cẩm thủy, huyện Cẩm thủy, tỉnh Thanh Hóa |
|
385 | Phòng khám nội Bác sĩ Chiêng | KCB nội | Xã Cẩm sơn, huyện Cẩm thủy, tỉnh Thanh Hóa |
|
386 | Phòng khám RHM bác sĩ Liệu | KCB RHM | Xã Cẩm phong, huyện Cẩm thủy, tỉnh Thanh Hóa |
|
387 | Phòng khám RHM bác sĩ Uyên | KCB RHM | Số 130-Thị trấn Cẩm thủy, huyện Cẩm thủy, tỉnh Thanh Hóa |
|
388 | Phòng khám nội nhi bác sĩ Huy | KCB nội nhi | Tổ 7, thị trấn Cẩm thủy, huyện Cẩm thủy, tỉnh Thanh Hóa |
|
389 | Phòng khám nội - bác sĩ Tiến | KCB nội khoa | Xã Cẩm phong, huyện Cẩm thủy, tỉnh Thanh Hóa |
|
390 | Phòng khám nội khoa Bảo Nguyên | kCB nội khoa | Xã Cẩm sơn, huyện Cẩm thủy, tỉnh Thanh Hóa |
|
| Huyện Nga sơn |
|
|
|
391 | Phòng khám đa khoa Thành Đạt | KCB đa khoa | Xã Nga thắng, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
392 | Phòng CTYHCT Đại Đức | KCB YHCT | 91-Tiểu khu Hưng Long, thị trấn Nga sơn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
393 | Phòng khám CK RHM bác sĩ Phúc | KCB RHM | Xã Nga điền, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
394 | Phòng khám RHM bác sĩ Mạnh | KCB RHM | Xóm 8, xã Nga liên, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
395 | Phòng khám đa khoa Đại Nam | KCB đa khoa | xã Nga yên, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
396 | Phòng khám sản bác sĩ Oanh | KCB sản phụ khoa | Báo văn, xã Nga lĩnh, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
397 | Phòng CTYHCT Ông Toại | KCB YHCT | Xóm 4, xã Nga văn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
398 | Phòng khám nội - bác sĩ Hảo | KCB nội khoa | Thôn 4, xã Nga thiện, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
399 | Phòng CTYHCT Y sĩ Hải | KCB YHCT | Tiểu khu Ba đình, thị trấn Nga sơn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
400 | Phòng khám nội | KBCB nội khoa | Tiểu Khu Ba Đình, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
401 | Phòng khám chuyên khoa -TMH | KBCB- TMH | Nga Bạch, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
| Huyện Hoằng Hóa |
|
|
|
402 | Phòng khám đa khoa Thanh Hoa | KCB đa khoa | Xã Hoằng lộc, huyện Hoằng hóa, tỉnh Thanh Hóa |
|
403 | Phòng CTYHCT bà Út | KCB YHCT | Thôn 4, xã Hoằng long, huyện Hoằng hóa, tỉnh Thanh Hóa |
|
404 | Phòng khám chuyên khoa RHM bác sĩ Phong | KCB RHM | Xã Hoằng ngọc, huyện Hoằng hóa, tỉnh Thanh Hóa |
|
405 | Phòng khám nội Hoàng Phong | KCB nội | Thị tứ Vực, xã Hoằng ngọc, huyện Hoằng hóa, tỉnh Thanh Hóa |
|
406 | Phòng CTYHCT ông Lực | KCB YHCT | Xã Hoằng trung, huyện Hoằng hóa, tỉnh Thanh Hóa |
|
407 | Phòng khám chuyên khoa RHM bác sĩ Cương | KCB RHM | Thôn 2, xã Hoằng phú, huyện Hoằng hóa, tỉnh Thanh Hóa |
|
408 | Phòng khám chuyên khoa Nhi bác sĩ Nguyệt | KCB nhi | Xã Hoằng đạo, huyện Hoằng hóa, tỉnh Thanh Hóa |
|
409 | Phòng khám nội Phúc Hưng - bác sĩ Hà | KCB nội khoa | Ngã 5, xã Hoằng Ngọc, huyện Hoằng hóa, tỉnh Thanh Hóa |
|
410 | Phòng CTYHCT Ly Đức | KCB YHCT | Thôn 2, xã Hoằng phượng, huyện Hoằng hóa, tỉnh Thanh Hóa |
|
411 | Phòng CTYHCT Y sĩ Linh | KCB YHCT | Thôn 2, xã Hoằng phượng, huyện Hoằng hóa, tỉnh Thanh Hóa |
|
412 | Phòng khám nội bác sĩ Long | KCB nội khoa | Thôn Kim Tân 2, xã Hoằng tiến, huyện Hoằng hóa, tỉnh Thanh Hóa |
|
413 | Phòng CTYHCT Y sĩ Thương | KCB y học cổ truyền | Xóm 12, xã Hoằng Yến, huyện Hoằng hóa, tỉnh Thanh Hóa |
|
414 | Phòng khám răng- bác sĩ Tiến | KCB răng hàm mặt | Thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng hóa, tỉnh Thanh Hóa |
|
| Huyện Hà Trung |
|
|
|
415 | Phòng khám da liễu Hà Lĩnh | KCB da liễu | Xã Hà lĩnh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
|
416 | Phòng khám nội tổng hợp | KCB nội | số 55-đường 217, Tiểu khu 4 thị trấn Hà trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
|
417 | Phòng CTYHCT ông Tiến | KCB YHCT | Thôn Hương đạm, xã Hà tiến, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
|
418 | Phòng CTYHCT ông Son | KCB YHCT | Thôn 2, xã Hà lai, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
|
419 | Phòng khám RHM bác sĩ Mai | KCB RHM | Tiểu khu 6, thị trấn hà trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
|
420 | Phòng khám chuyên khoa mắt - bác sĩ Lạc | KCB mắt | Tiểu khu 6, thị trấn hà trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
|
421 | Phòng CTYHCT ông Tân | KCB YHCT | Xã hà lĩnh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
|
422 | Phòng CTYHCT ông Phú | KCB YHCT | Thôn Chí cường, xã Hà sơn, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
|
423 | Phòng CTYHCT ông Cương | KCB YHCT | Thôn Yên nội, xã Hà bình, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
|
424 | Phòng CTYHCT ông Ngôn | KCB YHCT | Xã Hà bình, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
|
425 | Phòng khám nội Tâm Anh | KCB nội khoa | 313-Tiểu khu 3, thị trấn Hà trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
|
426 | Phòng khám sản - bác sĩ Dung | KCB sản phụ khoa | Tiểu khu 3, thị trấn Hà Trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
|
427 | Phòng CTYHCT | KBCB bằng YHCT | Hà dương, huyện Hà trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
|
428 | Phòng khám chuyên khoa RHM | KBCB RHM | Thị trấn Hà Trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
|
429 | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền Quý Lục | KCB YHCT | Hà Ninh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
|
| Huyện Quảng xương |
|
|
|
430 | Phòng khám đa khoa | KCB đa khoa | số 90-Thị trấn Quảng xương, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
|
431 | Phòng khám nội Lê Duy Hưng | KCB nội | Phố Mội, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
|
432 | Phòng khám nội bác sĩ Sắt | KCB nội | Thôn 9, xã Quảng bình, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
|
433 | Phòng khám chuyên khoa RHM bác sĩ Thanh | KCB RHM | Số 33-Khu phố II, thị trấn Quảng xương, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
|
434 | Phòng khám nội bác sĩ Tuấn | KCB nội | Tân phong, thị trấn Quảng xương, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
|
435 | Phòng CTYHCT - Hà | KCB YHCT | Đội II, xã Quảng Thịnh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
|
436 | Phòng CTYHCT | KCB bằng YHCT | Xã Quảng tâm, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
|
437 | Phòng khám chuyên khoa RHM bác sĩ Hiểu | KCB RHM | Xã Quảng văn, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
|
438 | Phòng khám nội nhi - bác sĩ Dầu | KCB nội nhi | 218-Phố Môi xã Quảng tâm, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
|
439 | Phòng CTYHCT | KCB YHCT | Thôn 5, xã Quảng thái, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
|
440 | Phòng CTYHCT Ly Phú | KCB YHCT | Thôn Hợp bình, xã Quảng hợp, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
|
441 | Phòng CTYHCT - bà Thương | KCB YHCT | Thôn Trung phong, xã Quảng phong |
|
442 | Phòng CTYHCT - ông Sơn | KCB YHCT | Thôn 9, xã Quảng bình, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
|
443 | Phòng CTYHCT - ông Tĩnh | KCB YHCT | Xã Quảng ngọc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
|
444 | Phòng khám chuyên khoa Mắt - bác sĩ Thành | KCB Mắt | Thôn Dục tú, xã Quảng tân, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
|
445 | Phòng khám đa khoa Đức Sơn | KCB Đa khoa | Xã Quảng lợi, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
|
446 | Phòng khám nội - bác sĩ Trung | KCB nội khoa | Xã Quảng tâm, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
|
447 | Phòng khám sản - bác sĩ Thịnh | KCB sản phụ khoa | Phố Môi, xã Quảng tâm, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
|
448 | Phòng CTYHCT - Ly Tâm | KCB YHCT | Quảng yên, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
|
449 | Phòng CTYHCT Y sĩ Chân | KCB YHCT | Xã Quảng phúc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
|
450 | Phòng CTYHCT ông Tuyến | KCB YHCT | Thôn 9, xã Quảng đại, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
|
451 | Phòng khám RHM - bác sĩ Tuấn | KCB RHM | Khu phố 1, thị trấn Quảng xương, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
|
452 | Phòng CTYHCT ông Ba | KCB YHCT bằng BTGT | Phúc thọ, xã Quảng tâm, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
|
453 | Phòng khám chuyên khoa RHM | PKCK RHM | Xóm Mới, xã Quảng thọ, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
|
454 | Phòng CTYHCT | KCB YHCT | Xóm mới, xã Quảng thọ, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
|
455 | Phòng CTYHCT | KCB YHCT | Thôn Minh cát, xã Quảng cát, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
|
456 | Phòng CTYHCT bà Phượng | KCB YHCT | Đội 1 xã Quảng vinh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
|
457 | Phòng khám mắt - bác sĩ Tuyên | KCB mắt | Số 121-Tân phong, thị trấn Quảng xương, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
|
458 | Phòng khám RHM - bác sĩ Trưởng | KCB RHM | Xã Quảng hợp, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
|
459 | Phòng CTYHCT - y sĩ Thuận | KCB YHCT | Xã Quảng ngọc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
|
460 | Phòng CTYHCT | KBCB | Quảng Tân, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
|
461 | Phòng CTYHCT | KCB bằng YHCT | Xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
|
462 | Phòng khám chuyên khoa | KBCB | Xã Quảng Ninh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
|
463 | Phòng khám nội TH | KBCB | Quảng Hòa, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
|
464 | Phòng khám đa khoa An Phúc | KCB đa khoa | Xã Quảng Lợi, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
|
465 | Phòng khám Thắm Tâm | KCB Nội khoa, có SA hỗ trợ | Thôn 5, xã Quảng Đại, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
|
466 | Phòng khám chẩn đoán hình ảnh | Chẩn đoán hình ảnh | Ngọc Trinh, xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
|
Huyện Thọ Xuân |
|
|
| |
467 | Phòng CTYHCT bà Ái Tây Hồ | KCB YHCT | 410-Lê Lợi, thị trấn Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
|
468 | Phòng khám sản phụ khoa Phương Lê | KCB sản phụ khoa KHHGĐ | 348-Lê Lợi, Khu 9, thị trấn Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
|
469 | Phòng CTYHCT ông Huyên | KCB YHCT | Khu VI, thị trấn Thọ xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
|
470 | Phòng khám đa khoa An Bình | KCB đa khoa | Khu 9 , thị trấn Thọ xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
|
471 | Phòng khám chuyên khoa sản - bác sĩ Sâm | KCB sản phụ khoa | Khu 9 thị trấn Thọ xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
|
472 | Phòng CTYHCT Y sĩ Thường | KCB YHCT | Xóm 6, xã Quảng phú, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
|
473 | Phòng CTYHCT Y sĩ Bích | KCB YHCT | Thôn Hữu lễ, xã Thọ xương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
|
474 | Phòng khám TMH bác sĩ Xuyên | KCB TMH | Khu 3 thị trấn Thọ xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
|
475 | Phòng khám nội | KCB nội khoa | Thị trấn Lam sơn, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
|
476 | Phòng khám RHM bác sĩ Nguyệt | KCB RHM | Khu 3 thị trấn Thọ xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
|
477 | Phòng khám đa khoa Lam Sơn | KCB đa khoa | Thị trấn Lam sơn, huyện Thọ xuân, tỉnh Thanh Hóa |
|
478 | Phòng khám nội Bs Anh | KCB nội khoa | Xóm 9, xã Quảng phú, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
|
479 | Phòng khám nội | KCB nội khoa | Số 380-Đường Lê Lợi, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
|
480 | Phòng khám nội bác sĩ Thanh | KCB nội khoa | Khu 6, thị trấn Lam sơn, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
|
184 | Phòng khám chuyên khoa mắt - bác sĩ Hùng | KCB mắt | Khu 3, thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
|
| Huyện Bá Thước |
|
|
|
482 | Phòng khám sản bà Khởi | KCB sản phụ khoa | Thôn Sat, Ban công, huyện Bá thước, tỉnh Thanh Hóa |
|
483 | Phòng khám nội - bác sĩ Vượng | KCB nội | Xã Điền thượng, huyện Bá thước, tỉnh Thanh Hóa |
|
484 | Phòng khám sản - bác sĩ Lộc | KCB sản phụ khoa | Thị trấn Cành nàng, huyện Bá thước, tỉnh Thanh Hóa |
|
485 | Phòng khám RHM | KCB RHM | Thị trấn Cành nàng, huyện Bá thước, tỉnh Thanh Hóa |
|
Huyện Thiệu Hóa |
|
|
| |
486 | Phòng khám chuyên khoa RHM | KCB RHM | Thị trấn Vạn Hà, huyện Thiệu hóa, tỉnh Thanh Hóa |
|
487 | Phòng khám nội - bác sĩ Thìn | KCB nội | Tiểu khu V, thị trấn Vạn Hà, huyện Thiệu hóa, tỉnh Thanh Hóa |
|
488 | Phòng khám chuyên khoa RHM | KCB RHM | Thị trấn Vạn Hà, huyện Thiệu hóa, tỉnh Thanh Hóa |
|
489 | Phòng khám RHM - bác sĩ Thắm | KCB RHM | Ba chè, huyện Thiệu hóa, tỉnh Thanh Hóa |
|
490 | Phòng khám đa khoa An Việt | KCB đa khoa | Ngã ba chè, xã Thiệu đô, huyện Thiệu hóa, tỉnh Thanh Hóa |
|
491 | Phòng khám nội - bác sĩ Cường | KCB nội khoa | Xã Thiệu chính, huyện Thiệu hóa, tỉnh Thanh Hóa |
|
492 | Dịch vụ tiêm ông Luận | DV tiêm, thay băng | Đội 3, xã Thiệu khánh, huyện Thiệu hóa, tỉnh Thanh Hóa |
|
493 | Phòng khám đa khoa Vạn Hà | KCB đa khoa | Thị trấn Vạn Hà, huyện Thiệu hóa, tỉnh Thanh Hóa |
|
Huyện Nông Cống |
|
|
| |
494 | Phòng khám chuyên khoa mắt - bác sĩ Lược | KCB Mắt | Thị trấn Chuối, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
|
495 | Phòng khám chuyên khoa RHM | KCB RHM | Xã Minh thọ, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
|
496 | Phòng khám nội bác sĩ Hạnh | KCB nội khoa | Thôn Quyết thanh 2, xã Vạn thiện, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
|
497 | Phòng khám chuyên khoa mắt - bác sĩ Khoa | KCB Mắt | Thôn Tập cát II, xã Minh thọ |
|
498 | Phòng khám X - Quang - bác sĩ Lợi | Chiếu chụp X-quang | Xã Minh thọ, huyện Nống Cống, tỉnh Thanh Hóa |
|
499 | Phòng khám RHM bác sĩ Vương | KCB RHM | Xã Trung chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
|
500 | Phòng khám chuyên khoa sản bác sĩ Tỉnh | KCB sản phụ khoa | Xã Minh thọ, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
|
501 | Phòng khám nội bác sĩ Thứ | KCB nội khoa | Xã Tế lợi, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
|
502 | Phòng khám nội bác sĩ Thành | KCB nội | Xã Trường sơn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
|
503 | Phòng khám nội bác sĩ Căn | KCB nội khoa | Xã Trường trung, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
|
504 | Phòng khám nội bác sĩ Niên | PK nội | Xã Tế thắng, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
|
505 | Phòng khám đa khoa Hà Nội | KCB đa khoa | Vạn hòa, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
|
506 | Phòng khám sản bác sĩ Lực | KCb sản phụ khoa | Xã Trung chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
|
Huyện Như xuân |
|
|
| |
507 | Phòng khám sản bác sĩ Long | KCB sản phụ khoa | Khu 4, thị trấn Yên cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
|
508 | Phòng khám nội bác sĩ bảo | KCB nội | Khu 4 thị trấn Yên cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
|
509 | Dịch vụ TCTB Y sĩ Hải | Dịch vụ tiêm chích | Khu phố II, thị trấn Yên cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
|
510 | Phòng khám nội bác sĩ Thủy | KCB nội | Thị tứ, thị trấn Bãi Trành, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
|
511 | Phòng khám nội bác sĩ Tác | KCB nội | Khu phố IV, thị trấn Yên cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
|
512 | Phòng khám nội bác sĩ Duyên | KCB nội | Khu phố IV, thị trấn Yên cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
|
513 | Phòng khám nội Ngọc Tâm | KCB nội siêu âm | Khu phố IV thị trấn Yên cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
|
514 | Phòng khám nội bác sĩ Hùng | KCB nội khoa | Xã Thượng ninh, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
|
Huyện Như thanh |
|
|
| |
515 | Phòng khám nội bác sĩ Đinh Trọng Hải | PK nội tổng hợp | Xã Hải vân, huyện Như thanh, tỉnh Thanh Hóa |
|
516 | Phòng khám nội bác sĩ Bùi Thị Khuyến | PK nội tổng hợp | Khu phố 3, thị trấn Bến Sung, huyện Như thanh, tỉnh Thanh Hóa |
|
517 | Hoàng Sĩ Khoa | PK RHM | Khu vĩnh long 2, thị trấn Bến Sung, huyện Như thanh, tỉnh Thanh Hóa |
|
518 | Phòng khám đa khoa An Khang | kCB đa khoa | Xuân khang, huyện Như thanh, tỉnh Thanh Hóa |
|
519 | Phòng khám nội bác sĩ Dưỡng | KCB nội | Khu phố 3, thị trấn Bến Sung, huyện Như thanh, tỉnh Thanh Hóa |
|
520 | Phòng khám nội bác sĩ Tuấn | KCB nội | thị trấn Bến Sung, huyện Như thanh, tỉnh Thanh Hóa |
|
521 | Phòng khám nội bác sĩ Cường | KCB nội | Xã Hải vân, huyện Như thanh, tỉnh Thanh Hóa |
|
522 | Phòng khám Sản phụ khoa | KCB nội | Khu phố 3, thị trấn Bến Sung, huyện Như thanh, tỉnh Thanh Hóa |
|
523 | Phòng khám nội tổng hợp | KBCB Nội khoa | Xã Xuân Du, huyện Như thanh, tỉnh Thanh Hóa |
|
Thị xã Sầm Sơn |
|
|
| |
524 | Phòng khám chuyên khoa RHM bác sĩ Lực | KCB RhM | Thôn Minh hải, phường Bắc sơn, thị xã Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
525 | Phòng CTYHCT ông Trường | KCB BTGT | phường Trường sơn, thị xã Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
526 | Phòng CTYHCT ông Toan | KCB YHCT | phường Trường sơn, thị xã Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
527 | Phòng CTYHCT ông Xuân | KCB BTGT | Khu phố Minh Hải, phường Bắc sơn, thị xã Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
528 | Phòng CTYHCT BTGT ông Lan | KCB BTGT | phường Trung sơn, thị xã Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
529 | Phòng CTYHCT bà Lạc | KCB BTGT | P.Lương thiện, phường Trung sơn, thị xã Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
530 | Phòng CTYHCT - Khuyên | KCB BTGT | Thôn Trung chính, xã Quảng cư, thị xã Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
531 | Phòng CTYHCT ông Tường | KCB BTGT | Thôn Thọ xuân, xã Quảng tiến, thị xã Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
532 | Phòng CTYHCT ông Khoa | KCB BTGT | Khu phố Hợp thành, thị xã Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
533 | Phòng CTYHCT ông Giáp | KCB YHCT | Khu phố Sơn hải, phường Trung sơn, thị xã Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
534 | Phòng khám Sản - bác sĩ Hải | KCB Sản phụ khoa | phường Bắc sơn, thị xã Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
535 | Phòng CTYHCT ông Nhân | KCB YHCT | KP Bình tân, phường Quảng tiến, thị xã Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
536 | Phòng CTYHCT ông Thanh Hà | KCB YHCT | phường Bắc sơn, thị xã Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
Huyện Tĩnh gia |
|
|
| |
537 | Phòng khám nội nhi - Bác sĩ Lực | KCB nội nhi | Thôn Xuân hòa, Xã Xuân hòa, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
|
538 | Phòng CTYHCT ông Luận | KCB YHCT | Thôn Minh châu, xã Trường lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
|
539 | Phòng CTYHCT bà Dong | KCB YHCT | Thôn 10, xã Xuân lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
|
540 | Phòng CTYHCT ông Toàn | KCB YHCT | Xã Trúc lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
|
541 | Phòng CTYHCT ông Đạt | KCB YHCT | Xã Hải hòa, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
|
542 | Phòng CTYHCT bà Hương | KCB YHCT | Thôn 7, xã Hải lĩnh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
|
543 | Phòng CTYHCT ông Long | KCB YHCT | Xã Hải bình, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
|
544 | Phòng CTYHCT ông Quyền | KCB YHCT | Thôn Liên sơn, xã Hùng sơn, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
|
545 | Phòng CTYHCT ông Thuyết | KCB YHCT | Xã Ninh hải, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
|
546 | Phòng CTYHCT ông Hạnh | KCB YHCT | Tiểu khu 2, thị trấn Tĩnh gia, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
|
547 | Phòng CTYHCT ông Phẩm | KCB YHCT | Xã hải bình, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
|
548 | Phòng CTYHCT ông Công | KCB YHCT | Xã Hải thanh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
|
549 | Phòng CTYHCT - bác sĩ Huệ | KCB YHCT | Thôn 7 xã Hải lĩnh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
|
550 | Phòng khám chuyên khoa Mắt - bác sĩ Linh | KCB mắt | Xã Hải bình, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
|
551 | Phòng khám nội - bác sĩ Thủy | KCB nội | Xã Triêu dương, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
|
552 | Phòng khám nội nhi - Bác sĩ Cường | KCB nội nhi | Xã Hải hòa, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
|
553 | Phòng khám chuyên khoa TMH - bác sĩ Dũng | KCB TMH | Tiểu khu VI, thị trấn Tĩnh gia, huyện Tinh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
|
554 | Phòng khám chuyên khoa RHM - bác sĩ Tuấn | KCB RHM | Xã Nguyên bình, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
|
555 | Phòng CTYHCT ông Vệ | KCB YHCT | Tiền phong, Xã Xuân lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
|
556 | Phòng CTYHCT ông Luân | KCb YHCT | Thôn Đại đồng, xá Phú lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
|
557 | Phòng CTYHCT ông Thụ | KCB YHCT | Xã Hải bình, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
|
558 | Phòng CT YHCT ông Luận | KCB YHCT | Xã Bình minh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
|
559 | Phòng CTYHCT bà Mai - Hương | KCB YHCT | Tiểu khu V, thị trấn Tĩnh gia, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
|
560 | Phòng CTYHCT ông Tuấn | KCB YHCT | Thôn Văn nhân, xã Hải nhân, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
|
561 | Phòng CTYHCT ông Lợi | KCB YHCT | Thôn Hồng Phong, xã Hải ninh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
|
562 | Phòng CTYHCT ông Thành | KCB YHCT | Xã Định hải, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
|
563 | Phòng CTYHCT ông Côn | KCB YHCT | Thôn Xuân hòa, xã Hải hòa, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
|
564 | Phòng CTYHCT ông Tài | KCB YHCT | Thôn Thống nhất, xã Ninh hải, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
|
565 | Phòng CTYHCT bà Hồng | KCB YHCT | Thôn Hoành sơn, xã các sơn, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
|
566 | Phòng khám chuẩn đoán hình ảnh - bác sĩ Phương | KCB nội khoa | Xã Hải hòa, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
|
567 | Phòng CTYHCT ông Hoài | KCB YHCT | Xã Hải thượng, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
|
568 | Phòng CTYHCT ông Quế | KCB YHCT | Thôn sơn hậu, xã Hải nhân, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
|
569 | Phòng khám đa khoa Thiên Đức - bác sĩ Hải | KCB đa khoa | Xã Hải hòa, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
|
570 | Phòng khám nội - bác sĩ Thắng | KCB nội khoa | Xã Nghi Sơn, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
|
571 | Phòng khám nội - bác sĩ Duẩn | KCB nội khoa | Xã Nghi Sơn, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
|
572 | Phòng khám nội nhi - bác sĩ Chung | KCB nội nhi | Xã Hải Hòa, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
|
573 | Phòng khám nội TH | KBCB nội khoa | Xã Mai Lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
|
574 | Phòng khám đa khoa Thiên Long | KCB đa khoa | Xã Hải Châu, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
|
575 | Phòng CTYHCT Lê Hữu Đệ | KCB YHCT | Đại Thủy, xã Trúc Lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
|
576 | Phòng khám Hà Dương | KCB Nội khoa | Thượng Hải, xã Hải Thanh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
|
Huyện Vĩnh lộc |
|
|
| |
577 | Phòng khám nội - bác sĩ Trường | KCB nội khoa | Xóm 8, xã Vĩnh minh, huyện Vĩnh lộc, tỉnh Thanh Hóa |
|
578 | Phòng khám đa khoa Đức Cường | KCB đa khoa | Khu 3, thị trấn Vĩnh lộc, huyện Vĩnh lộc, tỉnh Thanh Hóa |
|
579 | Phòng CTYHCT Y sỹ Cương | KCB YHCT | Khu 2, thị trấn Vĩnh lộc, huyện Vĩnh lộc, tỉnh Thanh Hóa |
|
580 | Phòng khám chuyên khoa sản Đức Quân | KCB sản phụ khoa | Khu 1, thị trấn Vĩnh lộc, huyện Vĩnh lộc, tỉnh Thanh Hóa |
|
581 | Phòng khám chuyên khoa Mắt - bác sĩ Mai | KCB mắt | 82-Khu 1, thị trấn Vĩnh lộc, huyện Vĩnh lộc, tỉnh Thanh Hóa |
|
582 | Phòng CTYHCT y sĩ Dũng | KCB y học cổ truyền | Khu 2, thị trấn Vĩnh lộc, huyện Vĩnh lộc, tỉnh Thanh Hóa |
|
583 | Phong CTYHCT - bác sĩ Khuyến | KCB y học cổ truyền | Khu 3, thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh lộc, tỉnh Thanh Hóa |
|
584 | Phạm Văn Tú | KBCB RHM | Xã Vĩnh Minh, huyện Vĩnh lộc, tỉnh Thanh Hóa |
|
585 | Phòng khám Sản phụ khoa An Bình | KCB Sản phụ khoa | Thôn 4, xã Vĩnh Thành, huyện Vĩnh lộc, tỉnh Thanh Hóa |
|
Huyện Triệu Sơn |
|
|
| |
586 | Phòng khám RHM bác sĩ Tĩnh | KCB RHm | 40B-Tô Vĩnh Diện, thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
587 | Phòng CTYHCT Y sĩ Hà | KCB YHCT | Xẫ Dân lục, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
588 | Phòng khám nội - bác sĩ Nhiệm | KCB nội khoa | Xóm 9, xã Thọ Cường, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
589 | Phòng CTYHCT Ly Tuấn | KCB YHCT | 25-Phố Giắt, thị trấn Triệu sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
590 | Phòng CTYHCT ông Trường | KCB YHCT | Xóm 9, xã Hợp thắng, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
591 | Phòng khám nội - bác sĩ Hạnh | KCB nội | 40-Tô Vĩnh Diện, thị trấn Triệu sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
592 | Phòng khám nội - bác sĩ Lân | KCB nội | 243-thị trấn Triệu sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
593 | Phòng khám nội - bác sĩ Long | KCB nội | Phố Lê lợi, thị trấn Triệu sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
594 | Phòng khám nội - bác sĩ Thuần | KCB nội | Phố Thiều, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
595 | Phòng khám nội - bác sĩ Bính | KCB nội | 249-Lê Lợi, thị trấn Triệu sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
596 | Phòng khám sản - bác sĩ Dung | KCB sản phụ khoa | 128-Lê Lợi, thị trấn Triệu sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
597 | Phòng khám chuyên khoa RHM - bác sĩ Sáng | KCB RHM | Phố Giắt, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
598 | Phòng CTYHCT - bác sĩ Khải | KCB YHCT | 31-Bà Triệu, thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
599 | Phòng khám nội - bác sĩ Tú | KCB nội | Tô Vĩnh Diện, thị trấn Triệu sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
600 | Phòng khám đa khoa Hà Kiên | KCB Đa khoa | 300-Bà Triệu, thị trấn Triệu sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
601 | Phòng khám nội - bác sĩ Vang | KVB nội khoa | Xóm 3, xã Khuyến nông, thị trấn Triệu sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
602 | Phòng CTYHCT bà Túy | KCB YHCT | 136-Tân minh, thị trấn Triệu sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
603 | Phòng khám nội | BV đa khoa Triệu sơn | Xã Tân ninh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
604 | Phòng CTYHCT - Y sĩ Thanh | KBCB bằng YHCT | 64-Phố Giắt, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
605 | Phong chẩn trị đa khoa | Phòng chẩn trị | xã Nụng trường, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
606 | Nguyễn Hữu Tuấn | KBCB RHM | Lê Lợi, thị trấn Triệu sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
Huyện Yên định |
|
|
| |
607 | Phòng khám RHM - bác sĩ Toàn | KCB RHM | 15-khu 5, thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
|
608 | Phòng khám RHM - bác sĩ Tuấn | KCB RHM | Khu I, thị trấn Quán lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
|
609 | Phòng CTYHCT Y sĩ Tuấn | KCB YHCT | Yên Trường, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
|
610 | Phòng khám chuyên khoa TMH - bác sĩ Sính | KCB TMH | Xã Định hưng, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
|
611 | Phòng khám nội - bác sĩ Cường | KCB nội | Xã Yên lâm, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
|
612 | Phòng khám RHM - bác sĩ Tiến | KCB RHM | Khu I, thị trấn Quán lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
|
613 | Phòng khám RHM - bác sĩ Thi | KCB RHM | Định long, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
|
614 | Phòng CTYHCT ông Chinh | KCB YHCT | Xã Định tường, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
|
615 | Phòng khám nội - bác sĩ Nguyên | KCB nội khoa | Xã Yên lâm, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
|
616 | Phòng CTYHCT ông Giang | KCB YHCT | Khu II, thị trấn Quán lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
|
617 | Phòng CTYHCT ông Hải | KCB YHCT | Thị trấn Quán lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
|
618 | Phòng CTYHCT ông Nhất | KCB YHCT | Xã Định tường, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
|
619 | Phòng CTYHCT ông Duẩn | KCB YHCT | Xã Định long, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
|
620 | Phòng khám chuyên khoa mắt - bác sĩ Quang | KCB mắt | Xã Định liên, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
|
621 | Phòng khám chuyên khoa nội - bác sĩ Tự | KCB nội khoa | Xã Yên phong, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
|
622 | Phòng CTYHCT - bác sĩ Khiết | KCB YHCT | Xã Yên trường, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
|
623 | Phòng CTYHCT ông Hòa | KCB YHCT | Xã Yên thọ, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
|
624 | Phòng CTYHCT ông Lộc | KCB YHCT | Xã Yên thọ, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
|
625 | Phòng CTYHCT ông Tiến | KCB BTGT | Xã Yên tâm, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
|
626 | Phòng CTYHCT ông Dũng | KCB YHCT | Xã Yên thái, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
|
627 | Phòng CTYHCT ông - bác sĩ Hồng | KCB YHCT | Xã Định bình, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
|
628 | Phòng khám RHM - bác sĩ Quyết | KCB RHM | Xã Yên lâm, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
|
629 | Phòng khám RHM | KBCB- CK | Phố Kiểu, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
|
630 | Phòng CTYHCT ông Binh | KCB bằng YHCT | Xã Định Tân, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
|
631 | Phòng CTYHCT ông Tuấn | KCB Y học cổ truyền | Khu 4, Thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
|
632 | Phòng khám nội - bác sĩ Toán | KCB nội khoa | Yên Phong, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
|
633 | Phòng khám nội - bác sĩ Hùng | KCB nội khoa | Khu 4, Thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
|
634 | Phòng CTYHCT bà Kim | KCB bằng YHCT | Thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
|
635 | Phòng khám chuyên khoa RHM | KBCB- CK | xã Yên Trường, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
|
636 | Phòng CTYHCT ông Luyện | KCB YHCT | Thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
|
Huyện Ngọc Lặc |
|
|
| |
637 | Phòng khám nội - bác sĩ Cậy | KCB nội khoa | thị trấn Ngọc lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
|
638 | Phòng khám RHM | KBCB RHM | thị trấn Ngọc lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
|
639 | Phòng khám đa khoa Hồng Phúc - bác sĩ Hòa | KBCB đa khoa | Lê Thánh Tông, thị trấn Ngọc lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
|
640 | Phòng khám đa khoa Trúc Tài | KBCB nội khoa | Số 38 Lê Hoàn, khu 2, thị trấn Ngọc lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
|
Huyện Lang chánh |
|
|
| |
641 | Phòng CTYHCT bà Vân | KCB BTGT | Bàn Trải 1, thị trấn Lang chánh, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa |
|
642 | Phòng khám chuyên khoa RHM | KBCB-RHM | thị trấn Lang chánh, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa |
|
Huyện Quan hóa |
|
|
| |
643 | Phòng khám nội TH | KBCB Nội khoa | Khu phố 4 thị trấn Quan Hóa, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
|
Huyện Quan sơn |
|
|
| |
644 | Vi Thanh Nự | KCB RHM | Thị trấn Quan sơn, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
Huyện Thường xuân |
|
|
| |
645 | Phòng khám chuyên khoa RHM - bác sĩ Nhung | KCB RHM | Khu phố 2, thị trấn Thường Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
|
646 | Phòng CTYHCT | KCB YHCT | Xã Lương sơn, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
|
647 | Phòng CTYHCT Y sĩ Hảo | KCB YHCT | Khu 2, Thị trấn Thường Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
|
648 | Phòng khám RHM bác sĩ Hung | KCB RHM | Khu II, thị trấn Thường Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
|
IX | Cước vận tải hành khách theo tuyến cố định bằng đường bộ, Cước vận tải hành khách bằng Taxi |
|
|
|
649 | Công ty TNHH TM & VT Văn Phúc |
| Khu 1 Thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
|
650 | Hợp tác xã Vận tải Vân Phương |
| Nga Tiến, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
651 | Công ty TNHH Minh Long |
| Số 19/2A khu 6 Thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
|
652 | Công ty TNHH TM & DV VT Hoàng Phương |
| Số 04/39 Nam Sơn, phường Nam Ngạn, thành phố Thanh Hóa |
|
653 | Công ty CP xe khách Thanh Hóa |
| Số 745 đường Bà Triệu, TP Thanh Hóa. |
|
654 | Công ty TNHH Tân Nam Thành |
| N31 Khu II Khu đô thị Bắc đại lộ Lê Lợi, thành phố Thanh Hóa |
|
655 | Công ty TNHH Tuấn Thành |
| Số 210 Lý Nhân Tông, phường Đông Thọ thành phố Thanh Hóa |
|
656 | Công ty TNHH Mai Linh Thanh Hóa |
| Số 318 Trần Hưng Đạo phường Nam Ngạn thành phố Thanh Hóa |
|
657 | Hợp tác xã ô tô vận tải HK Vạn Lộc X Minh Lộc |
| Minh Thịnh - Minh Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
|
658 | Công ty CP vận tải DL TM Quang Đông |
| Số 65 Lê Hồng Phong, phường Ba Đình, thành phố Thanh Hóa |
|
659 | Công ty TNHH Lan Vũ |
| Số 121 Lê Lai, xã Quảng Hưng, thành phố Thanh Hóa |
|
660 | Công ty TNHH Tiến Hùng |
| Số 6 thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
|
661 | Công ty TNHH Một Thành Viên TM VT Hương Sen |
| Số 43 Cửa Tả, phường Ba Đình, thành phố Thanh Hóa |
|
662 | Doanh Nghiệp TN Huyên Hồng |
| Số 258 Phố Dắt, thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
663 | Công ty TM & XD Đông Bắc |
| Số 25/38 Phú thọ 3, phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hóa |
|
664 | Hợp tác xã VT HK Thanh Hoa |
| Số 381 Trần Hưng đạo, thành phố Thanh Hóa |
|
665 | Công ty Cổ phần Bắc Trung Nam |
| Số 321 Bà triệu, phường Hàm Rồng, thành phố Thanh Hóa |
|
666 | Công ty TNHH VT HK & TM DL Thọ Mười |
| Quán Chua, Thọ Vực, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
667 | Hợp tác xã Vận tải Thăng Long |
| Số 59 Đông Bắc Ga, phường Đông Thọ thành phố Thanh Hóa |
|
668 | Công ty TNHH VT DL TM Hải Hiền |
| Số 46 Lê hữu Lập, phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa |
|
669 | Công ty TNHH DV Vận tải & Thương Mại Hùng Thắng |
| Số nhà 112 khu 2 thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
|
670 | Công ty TNHH TM VT HH & KH Hoàng Anh |
| Xóm 3, xã Quảng Thắng, thành phố Thanh Hóa |
|
671 | Hợp tác xã vận tải Tấn Thành |
| Phú Thọ 2, phường Phú Sơn thành phố Thanh Hóa |
|
672 | Doanh nghiệp Tư Nhân Ngân Chi |
| Khu phố 2 thị trấn Như Thanh, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
|
673 | Công ty TNHH dịch Vụ Vận tải Trường Hằng |
| Số 23 Trương Định, phường Ba Đình, thành phố Thanh Hóa |
|
674 | Công ty TNHH TM VT & DL Thủy Tiên |
| Số 63A Lê Văn Hưu, phường Tân Sơn, thành phố Thanh Hóa |
|
675 | Công ty TNHH VT HK DL TM Quang ninh |
| Số 97C đường Trịnh Khả, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa |
|
676 | Công ty TNHH Hà Sơn Hải |
| Số 128 Đạo Sơn, thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
|
677 | Công ty TNHH vận tải Tuấn Hoàn |
| Khu phố toàn Thắng phường Quảng Tiến thị xã Sầm Sơn tỉnh Thanh Hóa |
|
678 | Hợp tác xã DVVT Minh Đức |
| Khu Phố 4 thị trấn Yên Cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
|
679 | Công ty Xây dựng Tân tiến |
| Lô 5 Nhà Vườn, Trịnh Khả, phường Đông Vệ thành phố Thanh Hóa |
|
680 | Hợp tác xã vận tải Hoàng Sơn |
| Khu CN Thị tứ Nghĩa Trang, huyện Hoằng hóa, tỉnh Thanh Hóa |
|
681 | Doanh nghiệp tư nhân Đông Lý |
| Tiểu khu Nam tiến, thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
|
682 | Hợp tác xã vận tải Hợp Lực |
| Số 595 Nguyễn Chí Thanh, phường Đông Thọ thành phố Thanh Hóa |
|
683 | Hợp tác xã vận tải Quang Trung |
| Thị Trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
684 | Công ty TNHH Linh Thông |
| Số 124 Nguyễn Huệ phường Ngọc Trạo thị xã Bỉm Sơn |
|
685 | Hợp tác xã KD Tổng Hợp Nhất Linh |
| Phố Neo, Nam Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
|
686 | Hợp tác xã vận tải TM Tiến Phương |
| Khu 2 thị trấn Yên Cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
|
687 | Hợp tác xã DVVT & SCCK Hoàng Anh |
| Khu Phố 1 thị trấn Yên Cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
|
688 | Công ty TNHH Tiến Tiến |
| Đội 5 Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa |
|
689 | Công ty TNHH Lý Thảo |
| Thôn Nam Hải, Xã Hải Bình, huyện Tĩnh Gia tỉnh Thanh Hóa |
|
690 | Công ty CP XD & VT Thanh Hoa |
| Số 381 đường Trần Hưng Đạo thành phố Thanh Hóa |
|
691 | Công ty TNHH Phạm Tiến Thành |
| Xóm 6 Nga Yên huyện Nga sơn tỉnh Thanh Hóa |
|
692 | Công ty TNHH Hùng Lĩnh |
| thôn 6 xã Hoàng Ngọc huyện Hoằng hóa, tỉnh Thanh Hóa |
|
693 | Công ty TNHH VT Tùng Lâm |
| Thôn 5 Xã thiệu Trung huyện Thiệu hóa tỉnh Thanh Hóa |
|
694 | Công ty CP Vận tải & KT K Sản Xuân Hòa |
| Số nhà 34 Khu 4 phường Bắc Sơn thị xã Bỉm Sơn |
|
695 | Công ty CP Vận tải Me Kong Thanh Hóa |
| Lô 105 khu đô thị Đông bắc Ga, đường Dương Đình nghệ, thành phố Thanh Hóa |
|
696 | Công ty TNHH Hoa Dũng |
| Số 41 Lê Lai xã Quảng Hưng thành phố Thanh Hóa |
|
697 | Công ty TNHH Vĩnh Quang |
| Số 143 Lê Hồng Phong, phường Ba Đình thành phố Thanh Hóa |
|
698 | Công ty CP Vt ô Tô Thanh Hóa |
| Số 278 Đường Bà Triệu phường đông thọ thành phố Thanh Hóa |
|
699 | Công ty TNHH VT Thành Đạt |
| Thôn 8 Thiệu Đô huyện Thiệu hóa tỉnh Thanh Hóa |
|
700 | Công ty TNHH TM & VT Nam Anh |
| Số 364 Nguyễn Trãi phường Phú Sơn thành phố Thanh Hóa |
|
701 | Công ty TNHHVT HK TM & DL Hải Định |
| Quán Chua, Thọ Vực, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
702 | Công ty TNHH Vận tải Tam Hợp |
| Xóm 10 Xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
703 | Doanh nghiệp tư nhân Hùng Lán |
| Thị Trấn Quán Lào huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
|
704 | Công ty TNHH VT & DV TM Tổng Hợp Khách Duy |
| Khu 5 thị trấn Lam Sơn huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa |
|
705 | Chi nhánh Thanh Hóa Cty CP ĐT Minh Hải |
| Thôn Đức Thắng xã Đông Quang huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
706 | Công ty TNHH Vận tải Tuấn Anh |
| Xóm Tô Xã Cẩm bình , huyện Cẩm Thủy tỉnh Thanh Hóa |
|
707 | Công Ty TNHH Vận tải HK Mạnh Tân |
| Số nhà 44 Bà Triệu phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa |
|
708 | Công ty TNHH vận tải Thái Sơn |
| Số nhà 488 đường Nguyễn Trãi phường Phú Sơn thành phố Thanh Hóa |
|
709 | Doanh nghiệp tư nhân TM Vận tải xây dựng Thắng Thanh |
| Nhà ông Nguyễn Hữu Thắng, đường Lê Lợi, phường Trường Sơn thị xã Sầm Sơn tỉnh Thanh Hóa |
|
710 | Công ty TNHH VT -DL & TM Hương Châu |
| Số nhà 118 Lê hữu lập phường Lam Sơn thành phố Thanh Hóa |
|
711 | Hợp tác xã TTCN - DV Khánh Dũng |
| khu 1 thị trấn Yên Cát huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
|
712 | Công ty TNHH Vận tải & DL Hải Hạnh |
| Số 221 Nguyễn Du phường Trường Sơn, thị xã Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
713 | Công ty TNHH KDVT HK Trung Sơn |
| Trung Sơn, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
|
714 | Hợp tác xã DV KD VT HK DL Kim Tân |
| Khu 6 thị trấn Kim Tân huyện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa |
|
715 | Công ty TNHH Phương Nam |
| Vinh Sơn thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa |
|
716 | Công ty CP DV VT & TM Thanh Hóa |
| xã Quảng Hưng thành phố Thanh Hóa |
|
717 | Công ty TNHH Ngọc Tường |
| Khu 3 thị trấn Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
|
718 | Công ty TNHH TM Hải Dương |
| 37 Tống Duy Tân |
|
719 | Công ty TNHH TM VT Tuấn Bắc |
| Xã Hải Thượng huyện Tĩnh Gia tỉnh Thanh Hóa |
|
720 | Công ty CP TM * DVVT Đức Minh TH |
| Đội 10 xã Hoàng Đức Lợi huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa |
|
721 | Công ty TNHH Thương Binh 27/7 Chiến Thắng |
| Tiến Lợi xã Quảng Cư thị xã Sầm Sơn tỉnh Thanh Hóa |
|
722 | Công ty TNHH XD VT Ngọc Sơn |
| 63 Phạm Ngũ Lão, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
|
723 | Công ty TNHH taxi Hải Tiến |
| Thôn 6, xã Hoằng Ngọc, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
|
724 | Công ty TNHH Thành Thắng TH |
| 70 Lê Lai phường Trường Sơn thị xã Sầm Sơn tỉnh Thanh Hóa |
|
725 | Công ty TNHH VTHK Anh Kết |
| Xóm 9 xã Vân Sơn, huyên Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
726 | Công ty TNHH Tân Long |
| 185 Tân Long 2 phường Hàm Rồng thành phố Thanh Hóa |
|
727 | Công ty CP TM & DL Rạng Đông |
| Số 255 đường Trường Thi, phường Điện Biên, TP Thanh Hóa |
|
728 | Công ty TNHH sx & TM Bảo Minh |
| Thôn Nhân Mỹ, Thiệu Công, Thiệu Hóa, Thanh Hóa |
|
729 | Công ty CP VT Nga Sơn |
| Đội 4 , Nga Giáp, Nga Sơn, Thanh Hóa |
|
730 | Công ty TNHH SX & TM Linh Duy |
| Xóm 4 xã Thọ Xương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
|
731 | Công ty CP SV & TM 68 |
| Xã Tân Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
|
732 | Công ty CP BVTV PGXM 27-7 |
| Số 15/1 Dương Đình Nghệ phường Tân Sơn Tp Thanh Hóa |
|
733 | Công ty CP TM DL & VT Lam Sơn |
| Lô số 4 khu công viên trung tâm phường Lam Sơn tp Thanh Hóa |
|
734 | CN TH Công ty CP ĐT Minh Hải |
| Thôn Đức Tắng, xã Đông Quang, huyện Đông Sơn, Thanh Hóa |
|
735 | CN TNHH VT DL Thanh Bình |
| 22 Nguyễn Huệ phường Ngọc Trạo thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa |
|
- 1Quyết định 4176/QĐ-UBND năm 2016 về Phương án bình ổn giá mặt hàng thiết yếu trong dịp trước, trong và sau Tết Nguyên đán Đinh Dậu năm 2017 do tỉnh Bình Định ban hành
- 2Chỉ thị 17/CT-UBND năm 2016 về tăng cường công tác quản lý, điều hành nhằm bình ổn giá cả thị trường; chống buôn lậu, gian lận thương mại và bảo đảm trật tự an toàn xã hội dịp Tết Nguyên đán Đinh Dậu 2017 do tỉnh Bình Thuận ban hành
- 3Chỉ thị 21/CT-UBND năm 2016 về tăng cường công tác quản lý, điều hành nhằm bình ổn giá cả thị trường, bảo đảm trật tự an toàn, an sinh xã hội dịp Tết Nguyên đán Đinh Dậu 2017 do tỉnh Nghệ An ban hành
- 4Quyết định 3352/QĐ-UBND năm 2016 về danh mục dịch vụ phải thực hiện kê khai giá trên địa bàn tỉnh Hà Giang
- 5Quyết định 221/QĐ-UBND năm 2011 về danh sách tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế thuộc đối tượng phải đăng ký giá, kê khai giá
- 1Luật giá 2012
- 2Nghị định 177/2013/NĐ-CP hướng dẫn Luật giá
- 3Thông tư 56/2014/TT-BTC hướng dẫn thực hiện Nghị định 177/2013/NĐ-CP về hướng dẫn Luật Giá do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 4Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 5Quyết định 2224/2016/QĐ-UBND Quy định quản lý Nhà nước về Giá trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa
- 6Quyết định 4176/QĐ-UBND năm 2016 về Phương án bình ổn giá mặt hàng thiết yếu trong dịp trước, trong và sau Tết Nguyên đán Đinh Dậu năm 2017 do tỉnh Bình Định ban hành
- 7Chỉ thị 17/CT-UBND năm 2016 về tăng cường công tác quản lý, điều hành nhằm bình ổn giá cả thị trường; chống buôn lậu, gian lận thương mại và bảo đảm trật tự an toàn xã hội dịp Tết Nguyên đán Đinh Dậu 2017 do tỉnh Bình Thuận ban hành
- 8Chỉ thị 21/CT-UBND năm 2016 về tăng cường công tác quản lý, điều hành nhằm bình ổn giá cả thị trường, bảo đảm trật tự an toàn, an sinh xã hội dịp Tết Nguyên đán Đinh Dậu 2017 do tỉnh Nghệ An ban hành
- 9Quyết định 3352/QĐ-UBND năm 2016 về danh mục dịch vụ phải thực hiện kê khai giá trên địa bàn tỉnh Hà Giang
- 10Quyết định 221/QĐ-UBND năm 2011 về danh sách tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế thuộc đối tượng phải đăng ký giá, kê khai giá
Quyết định 3281/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt danh sách tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ thuộc danh mục bình ổn giá, danh mục kê khai giá do tỉnh Thanh Hóa ban hành
- Số hiệu: 3281/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 29/08/2016
- Nơi ban hành: Tỉnh Thanh Hóa
- Người ký: Lê Thị Thìn
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra