Hệ thống pháp luật
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...

ỦY BAN NHÂN DÂN
THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 3045/QĐ-UBND

Hải Phòng, ngày 21 tháng 10 năm 2021

 

QUYẾT ĐỊNH

GIAO CHỈ TIÊU PHÁT TRIỂN ĐỐI TƯỢNG THAM GIA BẢO HIỂM XÃ HỘI CHO CÁC QUẬN, HUYỆN GIAI ĐOẠN 2021-2025

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015; Luật sửa đổi bổ sung một số điều của Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;

Căn cứ Nghị quyết số 102/NQ-CP ngày 03/8/2018 của Chính phủ về việc giao chỉ tiêu phát triển đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội;

Căn cứ Quyết định số 282/QĐ-UBND ngày 28/01/2021 của Ủy ban nhân dân thành phố về việc kiện toàn Ban Chỉ đạo phát triển đối tượng tham gia Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp thành Ban Chỉ đạo thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế trên địa bàn thành phố Hải Phòng;

Xét đề nghị của Sở Lao động Thương binh và Xã hội tại Tờ trình số 140/TTr-SLĐTBXH ngày 16/10/2021.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Giao chỉ tiêu phát triển đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội giai đoạn 2021-2025 cho các quận, huyện (theo phụ lục đính kèm).

Điều 2. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân thành phố; Giám đốc các Sở, ban, ngành thành phố; thành viên Ban Chỉ đạo thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế trên địa bàn thành phố Hải Phòng; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các quận, huyện chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.

 


Nơi nhận:
- Như Điều 2;
- TTTU, TTHĐND TP;
- CT, các PCT UBND TP;
- CPVP;
- Các Phòng: VX, TH;
- CV: LĐ;
- Lưu: VT.

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Lê Khắc Nam

 

PHỤ LỤC 1

CHỈ TIÊU PHÁT TRIỂN ĐỐI TƯỢNG THAM GIA BẢO HIỂM XÃ HỘI THÀNH PHỐ GIAI ĐOẠN 2021-2025
(Kèm theo Quyết định số 3045/QĐ-UBND ngày 21/10/2021 của UBND thành phố)

TT

Chỉ tiêu

Đơn vị tính

Kế hoạch thực hiện các chỉ tiêu

Năm 2021

Năm 2022

Năm 2023

Năm 2024

Năm 2025

1

Số người tham gia bảo hiểm xã hội

Người

476.245

513.160

555.131

603.572

660.686

- Số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc

Người

448.604

477.234

508.076

541.464

577.467

- Số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện

Người

27.641

35.926

47.055

62.108

83.219

-Số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp

Người

428.618

454.356

483.914

517.815

556.681

2

Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội

 

 

 

 

 

 

- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia):

(%)

95,5

95,6

95,8

96,0

96,1

- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia

(%)

16,9

22

28,8

38

51

- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội thất nghiệp (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia)

(%)

95,7

95,9

96,1

96,3

96,5

3

Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội

 

 

 

 

 

 

- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (năm sau so với năm trước)

(%)

6,36

6,38

6,46

6,57

6,65

- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện (năm sau so với năm trước)

(%)

30

30

31

32

34

- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp

(%)

5,87

6

6,5

7

7,5

 

PHỤ LỤC 2

CHỈ TIÊU PHÁT TRIỂN ĐỐI TƯỢNG THAM GIA BẢO HIỂM XÃ HỘI QUẬN HỒNG BÀNG GIAI ĐOẠN 2021-2025

TT

Chỉ tiêu

Đơn vị tính

Kế hoạch thực hiện các chỉ tiêu

Năm 2021

Năm 2022

Năm 2023

Năm 2024

Năm 2025

1

Số người tham gia bảo hiểm xã hội

Người

 

 

 

 

 

- Số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc

Người

45.188

48.085

51.188

54.495

58.027

- Số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện

Người

2.494

3.038

3.769

4.757

6.143

- Số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp

Người

42.380

44.922

47.841

51.189

55.028

2

Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội

 

 

 

 

 

 

- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia):

(%)

94,0

94,1

94,2

94,2

94,3

- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia

(%)

21,9

26,7

31,1

41,7

53,9

- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội thất nghiệp (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia)

(%)

95,7

95,9

96

96,2

96,4

3

Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội

 

 

 

 

 

 

- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội b1a8t buộc (năm sau so với năm trước)

(%)

6,40

6,41

6,45

6,46

6,48

- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện (năm sau so với năm trước)

(%)

20,13

21,81

24,06

26,21

29,13

- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp

(%)

5,99

5,99

6,49

7

7,49

 

PHỤ LỤC 3

CHỈ TIÊU PHÁT TRIỂN ĐỐI TƯỢNG THAM GIA BẢO HIỂM XÃ HỘI QUẬN NGÔ QUYỀN GIAI ĐOẠN 2021-2025

TT

Chỉ tiêu

Đơn vị tính

Kế hoạch thực hiện các chỉ tiêu

Năm 2021

Năm 2022

Năm 2023

Năm 2024

Năm 2025

1

Số người tham gia bảo hiểm xã hội

Người

 

 

 

 

 

- Số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc

Người

52.831

56.235

59.875

63.757

67.903

- Số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện

Người

2.229

2.973

3.973

5.325

7.221

- Số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp

Người

50.366

53.387

56.857

60.836

65.398

2

Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội

 

 

 

 

 

 

- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia):

(%)

94,9

94,9

95,1

95,2

95,3

- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia

(%)

15,5

20,6

27,6

37

50,1

- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội thất nghiệp (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia)

(%)

95,2

95,7

95,8

96

96,2

3

Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội

 

 

 

 

 

 

- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (năm sau so với năm trước)

(%)

6,42

6,44

6,47

6,48

6,50

- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện (năm sau so với năm trước)

(%)

34,6

33,37

33,63

34,02

35,6

- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp

(%)

5,99

5,99

6,49

7

7,49

 

PHỤ LỤC 4

CHỈ TIÊU PHÁT TRIỂN ĐỐI TƯỢNG THAM GIA BẢO HIỂM XÃ HỘI QUẬN LÊ CHÂN GIAI ĐOẠN 2021-2025

TT

Chỉ tiêu

Đơn vị tính

Kế hoạch thực hiện các chỉ tiêu

Năm 2021

Năm 2022

Năm 2023

Năm 2024

Năm 2025

1

Số người tham gia bảo hiểm xã hội

Người

 

 

 

 

 

- Số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc

Người

29.893

31.821

33.876

36.063

38.398

- Số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện

Người

2.365

3.311

4.581

6.299

8.708

- Số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp

Người

28.362

30.063

32.017

34.258

36.827

2

Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội

 

 

 

 

 

 

- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia):

(%)

94,9

95,0

95,3

95,5

95,6

- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia

(%)

13,3

18,6

26,7

35,3

48,8

- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội thất nghiệp (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia)

(%)

95,1

95,6

95,8

96

96,2

3

Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội

 

 

 

 

 

 

- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (năm sau so với năm trước)

(%)

6,41

6,45

6,46

6,46

6,47

- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện (năm sau so với năm trước)

(%)

44,38

40,00

38,35

37,5

38,24

- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp

(%)

5,99

5,99

6,49

7

7,49

 

PHỤ LỤC 5

CHỈ TIÊU PHÁT TRIỂN ĐỐI TƯỢNG THAM GIA BẢO HIỂM XÃ HỘI QUẬN HẢI AN GIAI ĐOẠN 2021-2025

TT

Chỉ tiêu

Đơn vị tính

Kế hoạch thực hiện các chỉ tiêu

Năm 2021

Năm 2022

Năm 2023

Năm 2024

Năm 2025

1

Số người tham gia bảo hiểm xã hội

Người

 

 

 

 

 

- Số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc

Người

29.012

30.887

32.889

35.025

37.310

- Số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện

Người

1.113

1.513

2.051

2.779

3.800

- Số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp

Người

26.599

28.224

30.091

32.232

34.686

2

Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội

 

 

 

 

 

 

- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia):

(%)

95,4

95,5

95,7

96,0

96,1

- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia

(%)

14,5

19,7

26,7

36,2

49,6

- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội thất nghiệp (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia)

(%)

95,7

95,9

96,2

96,5

96,8

3

Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội

 

 

 

 

 

 

- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (năm sau so với năm trước)

(%)

6,43

6,46

6,48

6,49

6,52

- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện (năm sau so với năm trước)

(%)

38,26

35,94

35,55

35,49

36,73

- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp

(%)

4,04

6,1

6,61

7,12

7,61

 

PHỤ LỤC 6

CHỈ TIÊU PHÁT TRIỂN ĐỐI TƯỢNG THAM GIA BẢO HIỂM XÃ HỘI QUẬN KIẾN AN GIAI ĐOẠN 2021-2025

TT

Chỉ tiêu

Đơn vị tính

Kế hoạch thực hiện các chỉ tiêu

Năm 2021

Năm 2022

Năm 2023

Năm 2024

Năm 2025

1

Số người tham gia bảo hiểm xã hội

Người

 

 

 

 

 

- Số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc

Người

15.069

16.037

17.068

18.170

19.349

- Số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện

Người

1.635

2.125

2.783

3.673

4.921

- Số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp

Người

14.077

14.921

15.890

17.002

18.277

2

Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội

 

 

 

 

 

 

- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia):

(%)

95,6

95,6

95,8

96,0

96,3

- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia

(%)

16,9

22

28,8

38,1

51

- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội thất nghiệp (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia)

(%)

95,5

95,6

95,7

95,9

96,1

3

Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội

 

 

 

 

 

 

- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (năm sau so với năm trước)

(%)

6,40

6,42

6,43

6,46

6,49

- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện (năm sau so với năm trước)

(%)

29,97

29,96

30,96

31,97

33,97

- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp

(%)

5,99

5,99

6,49

7

7,49

 

PHỤ LỤC 7

CHỈ TIÊU PHÁT TRIỂN ĐỐI TƯỢNG THAM GIA BẢO HIỂM XÃ HỘI QUẬN ĐỒ SƠN GIAI ĐOẠN 2021-2025

TT

Chỉ tiêu

Đơn vị tính

Kế hoạch thực hiện các chỉ tiêu

Năm 2021

Năm 2022

Năm 2023

Năm 2024

Năm 2025

1

Số người tham gia bảo hiểm xã hội

Người

 

 

 

 

 

- Số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc

Người

7.345

7.815

8.320

8.860

9.436

- Số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện

Người

676

847

1.077

1.388

1.825

- Số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp

Người

6.744

7.148

7.612

8.144

8.754

2

Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội

 

 

 

 

 

 

- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia):

(%)

95,7

95,7

95,8

96,0

96,3

- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia

(%)

19,4

24,3

30,9

39,9

52,4

- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội thất nghiệp (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia)

(%)

95,5

95,7

95,8

96

96,2

3

Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội

 

 

 

 

 

 

- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (năm sau so với năm trước)

(%)

6,42

6,40

6,46

6,49

6,50

- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện (năm sau so với năm trước)

(%)

24,04

25,29

27,15

28,87

31,48

- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp

(%)

5,98

5,99

6,49

6,99

7,49

 

PHỤ LỤC 8

CHỈ TIÊU PHÁT TRIỂN ĐỐI TƯỢNG THAM GIA BẢO HIỂM XÃ HỘI HUYỆN THỦY NGUYÊN GIAI ĐOẠN 2021-2025

TT

Chỉ tiêu

Đơn vị tính

Kế hoạch thực hiện các chỉ tiêu

Năm 2021

Năm 2022

Năm 2023

Năm 2024

Năm 2025

1

Số người tham gia bảo hiểm xã hội

Người

 

 

 

 

 

- Số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc

Người

86.005

91.487

97.488

104.005

111.071

- Số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện

Người

3.552

4.816

6.514

8.811

12.032

- Số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp

Người

84.850

89.941

95.787

102.492

110.178

2

Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội

 

 

 

 

 

 

- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia):

(%)

95,9

96,3

96,6

96,6

96,7

- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia

(%)

14,7

19,9

26,9

36,4

49,6

- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội thất nghiệp (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia)

(%)

96,6

96,7

96,8

97

97,2

3

Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội

 

 

 

 

 

 

- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (năm sau so với năm trước)

(%)

6,30

6,37

6,56

6,68

6,79

- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện (năm sau so với năm trước)

(%)

37,73

35,58

35,25

35,26

36,55

- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp

(%)

5,99

6

6,49

7

7,49

 

PHỤ LỤC 9

CHỈ TIÊU PHÁT TRIỂN ĐỐI TƯỢNG THAM GIA BẢO HIỂM XÃ HỘI HUYỆN AN DƯƠNG GIAI ĐOẠN 2021-2025

TT

Chỉ tiêu

Đơn vị tính

Kế hoạch thực hiện các chỉ tiêu

Năm 2021

Năm 2022

Năm 2023

Năm 2024

Năm 2025

1

Số người tham gia bảo hiểm xã hội

Người

 

 

 

 

 

- Số người tham gia bảo hiểm xã hội bt buộc

Người

97.845

104.021

110.701

118.078

126.114

- Số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện

Người

2.205

2.823

3.653

4.776

6.351

- Số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp

Người

95.144

100.852

107.407

114.925

123.544

2

Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội

 

 

 

 

 

 

- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia):

(%)

95,9

95,9

96,4

96,7

96,8

- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia

(%)

17,9

22,9

29,7

38,8

51,6

- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội thất nghiệp (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia)

(%)

95,7

95,8

96

96,1

96,3

3

Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội

 

 

 

 

 

 

- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (năm sau so với năm trước)

(%)

6,31

6,31

6,42

6,66

6,81

- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện (năm sau so với năm trước)

(%)

27,46

28,027

29,4

30,74

32,97

- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp

(%)

5,99

5,99

6,49

7

7,49

 

PHỤ LỤC 10

CHỈ TIÊU PHÁT TRIỂN ĐỐI TƯỢNG THAM GIA BẢO HIỂM XÃ HỘI HUYỆN AN LÃO GIAI ĐOẠN 2021-2025

TT

Chỉ tiêu

Đơn vị tính

Kế hoạch thực hiện các chỉ tiêu

Năm 2021

Năm 2022

Năm 2023

Năm 2024

Năm 2025

1

Số người tham gia bảo hiểm xã hội

Người

 

 

 

 

 

- Số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc

Người

15.483

16.457

17.497

18.662

19.942

- Số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện

Người

2.066

2.621

3.366

4.373

5.786

- Số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp

Người

15.088

15.993

17.032

18.224

19.590

2

Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội

 

 

 

 

 

 

- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia):

(%)

95,7

95,7

96,3

96,3

96,5

- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia

(%)

18,5

23,5

30,2

39,3

51,9

- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội thất nghiệp (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia)

(%)

94,6

95,8

95,9

96,1

96,3

3

Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội

 

 

 

 

 

 

- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (năm sau so với năm trước)

(%)

6,29

6,29

6,32

6,66

6,86

- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện (năm sau so với năm trước)

(%)

26,05

26,86

28,42

29,91

32,31

- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp

(%)

5,99

5,99

6,49

7

7,49

 

PHỤ LỤC 11

CHỈ TIÊU PHÁT TRIỂN ĐỐI TƯỢNG THAM GIA BẢO HIỂM XÃ HỘI HUYỆN KIẾN THỤY GIAI ĐOẠN 2021-2025

TT

Chỉ tiêu

Đơn vị tính

Kế hoạch thực hiện các chỉ tiêu

Năm 2021

Năm 2022

Năm 2023

Năm 2024

Năm 2025

1

Số người tham gia bảo hiểm xã hội

Người

 

 

 

 

 

- Số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc

Người

6.182

6.578

7.010

7.478

7.988

- Số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện

Người

1.747

2.452

3.398

4678

6.473

- Số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp

Người

5.921

6.276

6.683

7.150

7.686

2

Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội

 

 

 

 

 

 

- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia):

(%)

95,7

95,7

96,2

96,3

96,4

- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia

(%)

13,2

18,5

25,6

35,2

48,8

- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội thất nghiệp (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia)

(%)

95,3

95,9

96,1

96,2

96,4

3

Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội

 

 

 

 

 

 

- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (năm sau so với năm trước)

(%)

6,40

6,41

6,57

6,68

6,82

- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện (năm sau so với năm trước)

(%)

44,98

40,35

38,58

37,66

38,37

- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp

(%)

5,99

5,99

6,48

6,99

7,49

 

PHỤ LỤC 12

CHỈ TIÊU PHÁT TRIỂN ĐỐI TƯỢNG THAM GIA BẢO HIỂM XÃ HỘI HUYỆN TIÊN LÃNG GIAI ĐOẠN 2021-2025

TT

Chỉ tiêu

Đ.vị tính

Kế hoạch thực hiện các chỉ tiêu

Năm 2021

Năm 2022

Năm 2023

Năm 2024

Năm 2025

1

Số người tham gia bảo hiểm xã hội

Người

 

 

 

 

 

- Số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc

Người

10.561

11.230

11.957

12.765

13.635

- Số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện

Người

3.518

4.021

4.697

5.611

6.893

- Số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp

Người

10.348

10.968

11.680

12.497

13.980

2

Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội

 

 

 

 

 

 

- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia):

(%)

95,5

95,6

95,9

96,1

96,3

- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia

(%)

29,9

34,2

40

47,7

58,6

- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội thất nghiệp (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia)

(%)

94,8

95,6

95,7

95,9

96,1

3

Tốc độ phát trin số người tham gia bảo hiểm xã hội

 

 

 

 

 

 

- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (năm sau so với năm trước)

(%)

6,33

6,33

6,47

6,76

6,82

- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện (năm sau so với năm trước)

(%)

12,36

14,29

16,81

19,45

22,84

- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp

(%)

5,99

5,99

6,49

6,99

7,49

 

PHỤ LỤC 13

CHỈ TIÊU PHÁT TRIỂN ĐỐI TƯỢNG THAM GIA BẢO HIỂM XÃ HỘI HUYỆN VĨNH BẢO GIAI ĐOẠN 2021-2025

TT

Chỉ tiêu

Đơn vị tính

Kế hoạch thực hiện các chỉ tiêu

Năm 2021

Năm 2022

Năm 2023

Năm 2024

Năm 2025

1

Số người tham gia bảo hiểm xã hội

Người

 

 

 

 

 

- Số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc

Người

15.101

16.055

17.075

18.167

19.339

- Số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện

Người

2.601

3.336

4.324

5.660

7.533

- Số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp

Người

13.930

14.765

15.724

16.824

18.085

2

Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội

 

 

 

 

 

 

- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia):

(%)

96,5

96,5

96,6

96,6

96,7

- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia

(%)

17,8

22,8

29,5

38,7

51,5

- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội thất nghiệp (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia)

(%)

95,6

95

95,1

95,3

95,5

3

Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội

 

 

 

 

 

 

- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (năm sau so với năm trước)

(%)

6,29

6,32

6,35

6,40

6,45

- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện (năm sau so với năm trước)

(%)

27,81

28,25

29,61

30,89

33,09

- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp

(%)

5,99

5,99

6,49

7

7,49

 

PHỤ LỤC 14

CHỈ TIÊU PHÁT TRIỂN ĐỐI TƯỢNG THAM GIA BẢO HIỂM XÃ HỘI HUYỆN CÁT HẢI GIAI ĐOẠN 2021-2025

TT

Chỉ tiêu

Đơn vị tính

Kế hoạch thực hiện các chỉ tiêu

Năm 2021

Năm 2022

Năm 2023

Năm 2024

Năm 2025

1

Số người tham gia bảo hiểm xã hội

Người

 

 

 

 

 

- Số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc

Người

8.030

8.537

9.081

9.684

10.342

- Số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện

Người

723

1.026

1.432

1.982

2.753

- Số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp

Người

7.244

7.678

8.177

8.749

9.405

2

Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội

 

 

 

 

 

 

- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia):

(%)

96,1

96,3

96,4

96,7

96,8

- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia

(%)

12,7

18,1

25,2

34,9

48,5

- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội thất nghiệp (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia)

(%)

95,4

95,5

95,6

95,8

96

3

Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội

 

 

 

 

 

 

- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội bt buộc (năm sau so với năm trước)

(%)

6,30

6,31

6,37

6,64

6,79

- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện (năm sau so với năm trước)

(%)

47,55

41,9

39,57

38,4

38,9

- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp

(%)

5,99

5,99

6,49

7

7,49

 

PHỤ LỤC 15

CHỈ TIÊU PHÁT TRIỂN ĐỐI TƯỢNG THAM GIA BẢO HIỂM XÃ HỘI HUYỆN BẠCH LONG VĨ GIAI ĐOẠN 2021-2025

TT

Chỉ tiêu

Đ.vị tính

Kế hoạch thực hiện các chỉ tiêu

Năm 2021

Năm 2022

Năm 2023

Năm 2024

Năm 2025

1

Số người tham gia bảo hiểm xã hội

Người

 

 

 

 

 

- Số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc

Người

140

149

159

170

182

- Số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện

Người

19

44

78

124

188

- Số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp

Người

127

134

142

151

162

2

Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội

 

 

 

 

 

 

- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia):

(%)

95,9

96,1

96,4

96,6

96,8

- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia

(%)

4,4

10,1

18

28,6

43,3

- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội thất nghiệp (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia)

(%)

95,5

95,7

95,9

95,6

95,9

3

Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội

 

 

 

 

 

 

- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (năm sau so với năm trước)

(%)

6,06

6,43

6,71

6,92

7,06

- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện (năm sau so với năm trước)

(%)

0

131,57

77,27

58,97

51,61

- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp

(%)

5,83

5,51

5,97

6,34

7,28

 

PHỤ LỤC 16

CHỈ TIÊU PHÁT TRIỂN ĐỐI TƯỢNG THAM GIA BẢO HIỂM XÃ HỘI QUẬN DƯƠNG KINH GIAI ĐOẠN 2021-2025

TT

Chỉ tiêu

Đơn vị tính

Kế hoạch thực hiện các chỉ tiêu

Năm 2021

Năm 2022

Năm 2023

Năm 2024

Năm 2025

1

Số người tham gia bảo hiểm xã hội

Người

 

 

 

 

 

- Số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc

Người

29.919

31.840

33.892

36.085

38.431

- Số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện

Người

698

980

1.359

1.872

2.592

- Số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp

Người

27.438

29.084

30.974

33.142

35.627

2

Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội

 

 

 

 

 

 

- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia):

(%)

95,7

95,8

95,8

96

96,1

- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia

(%)

13,1

18,4

25,5

35,2

48,7

- Tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội thất nghiệp (số người tham gia so với số người thuộc diện tham gia)

(%)

96,3

96,3

96,4

96,6

96,8

3

Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội

 

 

 

 

 

 

- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (năm sau so với năm trước)

(%)

6,42

6,42

6,44

6,47

6,50

- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện (năm sau so vi năm trước)

(%)

45,11

40,4

38,67

37,74

38,46

- Tốc độ phát triển số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp

(%)

5,99

5,99

6,49

7

7,49