- 1Thông tư 228/2016/TT-BTC quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí tuyển dụng, dự thi nâng ngạch, thăng hạng công, viên chức do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 2Quyết định 546/QĐ-BNV năm 2019 công bố thủ tục hành chính về lĩnh vực công chức, viên chức thuộc phạm chức năng quản lý nhà nước của Bộ Nội vụ
- 3Nghị quyết 10/2019/NQ-HĐND quy định về nội dung, mức chi thuộc thẩm quyền của Hội đồng nhân dân Thành phố Hà Nội
- 4Quyết định 514/QĐ-UBND năm 2020 về phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính lĩnh vực công chức, viên chức, tổ chức hành chính, đơn vị sự nghiệp, chính quyền địa phương thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Nội vụ thành phố Hà Nội
- 1Nghị định 29/2012/NĐ-CP về tuyển dụng, sử dụng và quản lý viên chức
- 2Thông tư 15/2012/TT-BNV hướng dẫn về tuyển dụng, ký kết hợp đồng làm việc và đền bù chi phí đào tạo, bồi dưỡng đối với viên chức do Bộ trưởng Bộ Nội vụ ban hành
- 3Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 4Nghị định 161/2018/NĐ-CP sửa đổi quy định về tuyển dụng công chức, viên chức, nâng ngạch công chức, thăng hạng viên chức và thực hiện chế độ hợp đồng một số loại công việc trong cơ quan hành chính nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập
- 5Quyết định 14/2017/QĐ-UBND Quy định về phân cấp quản lý tổ chức bộ máy, công, viên chức và lao động hợp đồng trong đơn vị sự nghiệp công lập thuộc Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội
- 6Thông tư 03/2019/TT-BNV sửa đổi quy định về tuyển dụng công chức, viên chức, nâng ngạch ngạch công chức, thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức và thực hiện chế độ hợp đồng một số loại công việc trong cơ quan hành chính nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập do Bộ trưởng Bộ Nội vụ ban hành
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2362/QĐ-UBND | Hà Nội, ngày 09 tháng 6 năm 2020 |
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HÀ NỘI
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Nghị định số 29/2012/NĐ-CP ngày 12/4/2012 của Chính phủ về tuyển dụng, sử dụng và quản lý viên chức;
Căn cứ Nghị định số 161/2018/NĐ-CP ngày 29/11/2018 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số quy định về tuyển dụng công chức, viên chức, nâng ngạch công chức, thăng hạng viên chức và thực hiện chế độ hợp đồng một số loại công việc trong cơ quan hành chính nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập;
Căn cứ Thông tư số 15/2012/TT-BNV ngày 25/12/2012 của Bộ Nội vụ hướng dẫn về tuyển dụng, ký kết hợp đồng làm việc và đền bù chi phí đào tạo, bồi dưỡng đối với viên chức; Thông tư số 03/2019/TT-BNV ngày 14/5/2019 của Bộ Nội vụ sửa đổi, bổ sung một số quy định về tuyển dụng công chức, viên chức, nâng ngạch công chức, thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức và thực hiện chế độ hợp đồng một số loại công việc trong cơ quan hành chính nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập;
Căn cứ Quyết định số 14/2017/QĐ-UBND ngày 13/4/2017 của UBND thành phố Hà Nội ban hành Quy định về phân cấp quản lý tổ chức bộ máy, công chức, viên chức, lao động hợp đồng trong các đơn vị sự nghiệp công lập thuộc Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội;
Căn cứ Quyết định số 6999/QĐ-UBND ngày 06/12/2019 của UBND thành phố Hà Nội về việc giao chỉ tiêu Kế hoạch kinh tế - xã hội và dự toán thu, chi ngân sách năm 2020 của thành phố Hà Nội;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Nội vụ thành phố Hà Nội tại Tờ trình số 1478/TTr-SNV ngày 03/6/2020.
QUYẾT ĐỊNH:
- Giáo viên Mầm non hạng IV, mã số V.07.02.06: 1.789 người.
- Giáo viên Tiểu học hạng IV, mã số V.07.03.09: 1.864 người;
- Giáo viên THCS hạng III, mã số V.07.04.12: 1.696 người;
(có biểu tổng hợp và biểu chỉ tiêu chi tiết của từng trường kèm theo)
2. Ban hành Kế hoạch xét tuyển vào viên chức các cơ sở giáo dục trực thuộc UBND quận, huyện, thị xã năm 2020 đối với các trường hợp lao động hợp đồng làm công việc giảng dạy tại các cơ sở giáo dục công lập thuộc Thành phố từ năm 2015 trở về trước trước (có biểu tổng hợp danh sách những người hợp đồng lao động được đăng ký tham gia dự tuyển đã được UBND quận, huyện, thị xã rà soát kèm theo).
Người hợp đồng lao động trong danh sách nêu trên, nếu không tham gia dự tuyển hoặc tham gia nhưng không trúng tuyển sẽ phải chấm dứt hợp đồng lao động và giải quyết chế độ theo quy định.
Điều 2. Tuyển dụng bằng hình thức xét tuyển theo quy định của pháp luật.
Điều 3. Chánh Văn phòng UBND Thành phố, Giám đốc các sở: Nội vụ, Giáo dục và Đào tạo, Tư pháp, Chánh Thanh tra Thành phố, Chủ tịch UBND quận, huyện, thị xã, Hiệu trưởng các cơ sở giáo dục có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
TỔ CHỨC XÉT TUYỂN VÀO VIÊN CHỨC CÁC CƠ SỞ GIÁO DỤC TRỰC THUỘC UBND QUẬN, HUYỆN, THỊ XÃ NĂM 2020 ĐỐI VỚI CÁC TRƯỜNG HỢP LAO ĐỘNG HỢP ĐỒNG LÀM CÔNG VIỆC GIẢNG DẠY TẠI CÁC CƠ SỞ GIÁO DỤC CÔNG LẬP THUỘC THÀNH PHỐ TỪ NĂM 2015 TRỞ VỀ TRƯỚC
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09/6/2020 của UBND Thành phố)
1. Mục đích
Tuyển dụng đối với các trường hợp lao động hợp đồng làm công việc giảng dạy tại các cơ sở giáo dục công lập thuộc Thành phố từ năm 2015 trở về trước vào viên chức làm việc tại các cơ sở giáo dục công lập trực thuộc UBND quận, huyện, thị xã đảm bảo chất lượng, đủ về số lượng, đúng cơ cấu, đáp ứng yêu cầu, nhiệm vụ giáo dục và đào tạo.
2. Yêu cầu
Việc tuyển dụng viên chức ngành giáo dục đảm bảo công khai, khách quan, dân chủ, công bằng và đúng quy định của pháp luật.
Thực hiện đúng theo tinh thần Công văn số 1923/BNV-CCVC ngày 16/4/2020 của Bộ Nội vụ về việc thống nhất phương án xét tuyển đặc cách về đối tượng giáo viên hợp đồng lao động theo đề nghị của UBND thành phố Hà Nội tại Công văn số 1134/UBND-SNV ngày 06/4/2020.
II. ĐỐI TƯỢNG, ĐIỀU KIỆN, TIÊU CHUẨN, PHIẾU ĐĂNG KÝ TUYỂN DỤNG
1. Đối tượng, điều kiện tiêu chuẩn đăng ký dự tuyển
Những người hợp đồng lao động trong danh sách (biểu 03) có đủ điều kiện, tiêu chuẩn theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo về tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp viên chức được đăng ký dự tuyển vào vị trí tương ứng trong biểu chỉ tiêu của toàn Thành phố.
Người hợp đồng lao động trong danh sách nêu trên, nếu không tham gia dự tuyển hoặc tham gia nhưng không trúng tuyển sẽ phải chấm dứt hợp đồng lao động và giải quyết chế độ theo quy định.
2. Phiếu đăng ký dự tuyển, thời gian, địa điểm tiếp nhận Phiếu đăng ký
a) Người đăng ký dự tuyển viên chức nộp trực tiếp nộp 01 Phiếu đăng ký dự tuyển (có mẫu phiếu kèm theo) vào một vị trí việc làm tính theo chỉ tiêu trên toàn Thành phố (nếu đăng ký dự tuyển vào từ 2 vị trí trở lên sẽ bị loại khỏi danh sách dự tuyển), người đăng ký dự tuyển viên chức phải khai đầy đủ các nội dung yêu cầu trong Phiếu đăng ký dự tuyển tính đến thời điểm nộp Phiếu và chịu trách nhiệm về tính chính xác của các nội dung kê khai trong Phiếu.
b) Thời gian, địa điểm tiếp nhận Phiếu đăng ký dự tuyển, thông báo kết quả tiếp nhận phiếu và chuyển đổi nguyện vọng đăng ký dự tuyển:
Để việc tổ chức thực hiện công tác tuyển dụng thống nhất trên toàn Thành phố và giảm thiểu sự cạnh tranh tại các vị trí tuyển dụng, sau khi chốt thời gian tiếp nhận phiếu đăng ký dự tuyển, các đơn vị công khai danh sách đăng ký dự tuyển để người đăng ký dự tuyển được chuyển đổi nguyện vọng đăng ký dự tuyển (nếu có), việc này sẽ thực hiện 2 lần.
Giao Sở Nội vụ (Thường trực Ban chỉ đạo) xây dựng lịch tổ chức, quy trình biểu mẫu thực hiện các bước, hướng dẫn chi tiết UBND quận huyện, thị xã thực hiện các nội dung nêu trên thống nhất trên toàn Thành phố.
c) Sau khi có thông báo công nhận kết quả trúng tuyển, người trúng tuyển phải đến đơn vị nơi thí sinh đăng ký dự tuyển đề xuất trình bản chính các văn bằng, chứng chỉ, kết quả học tập, đối tượng ưu tiên (nếu có) và các giấy tờ theo yêu cầu để hoàn thiện hồ sơ tuyển dụng theo quy định.
d) Trường hợp người trúng tuyển không hoàn thiện đủ hồ sơ dự tuyển theo quy định hoặc có hành vi gian lận trong việc kê khai Phiếu đăng ký dự tuyển hoặc đơn vị nơi thí sinh đăng ký dự tuyển phát hiện người trúng tuyển sử dụng văn bằng, chứng chỉ, giấy tờ không đúng quy định thì sẽ bị hủy kết quả trúng tuyển.
III. HÌNH THỨC, NỘI DUNG TUYỂN DỤNG
1. Hình thức tuyển dụng
Xét tuyển 02 vòng theo quy định tại Nghị định số 161/2018/NĐ-CP ngày 29/11/2018 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số quy định về tuyển dụng công chức, viên chức, nâng ngạch công chức, thăng hạng viên chức và thực hiện chế độ hợp đồng một số loại công việc trong cơ quan hành chính nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập.
2. Nội dung xét tuyển
a) Vòng 1: Kiểm tra điều kiện, tiêu chuẩn của người dự tuyển đăng ký tại Phiếu đăng ký dự tuyển theo yêu cầu của vị trí việc làm, nếu phù hợp thì người dự tuyển được tham dự vòng 2
b) Vòng 2: Thực hành thông qua giảng dạy để kiểm tra về năng lực, trình độ chuyên môn, nghiệp vụ của người dự tuyển.
Việc tổ chức thực hành thực hiện theo Quy chế tổ chức xét tuyển công chức, viên chức, xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức Ban hành kèm theo Thông tư số 03/2019/TT-BNV ngày 14/5/2019 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ.
Thực hiện theo Thông tư số 228/2016/TT-BTC ngày 11/11/2016 của Bộ Tài chính quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí tuyển dụng, dự thi nâng ngạch, thăng hạng công chức, viên chức và ngân sách cấp.
Mức chi áp dụng theo quy định tại Nghị quyết số 10/2019/NQ-HĐND ngày 04/12/2019 của Hội đồng nhân dân thành phố Hà Nội về việc quy định một số nội dung, mức chi thuộc thẩm quyền của Hội đồng nhân dân Thành phố.
Sở Nội vụ tham mưu UBND Thành phố thành lập Ban Chỉ đạo xét tuyển vào viên chức các cơ sở giáo dục trực thuộc UBND quận, huyện, thị xã năm 2020 đối với các trường hợp lao động hợp đồng làm công việc giảng dạy tại các cơ sở giáo dục công lập trên địa bàn Thành phố từ năm 2015 trở về trước (gọi tắt là Ban Chỉ đạo).
- Giúp UBND Thành phố chỉ đạo công tác tuyển dụng viên chức các cơ sở giáo dục trực thuộc UBND quận, huyện, thị xã năm 2020 đảm bảo theo sự chỉ đạo của các cơ quan Trung ương, Bộ Nội vụ và đúng quy định của pháp luật, thống nhất trong toàn Thành phố.
- Xây dựng lịch tổ chức thực hiện và hướng dẫn khung nội dung ôn tập, xét tuyển vòng 2 giúp UBND quận, huyện, thị xã ngay sau khi có quyết định phê duyệt chỉ tiêu và ban hành kế hoạch xét tuyển của UBND Thành phố (dự kiến trong tháng 6/2020).
- Quyết định thành lập Hội đồng xét tuyển viên chức và tổ chức thực hiện theo quy định của Nghị định số 161/2018/NĐ-CP, xây dựng kế hoạch chi tiết việc tổ chức thực hiện tuyển dụng, công khai kế hoạch, chỉ tiêu tuyển dụng theo trình tự, thủ tục quy định tại Nghị định số 29/2012/NĐ-CP ngày 12/4/2012 của Chính phủ về việc tuyển dụng, sử dụng và quản lý viên chức, Thông tư số 15/2012/TT-BNV ngày 25/12/2012 của Bộ Nội vụ hướng dẫn về tuyển dụng, ký kết hợp đồng làm việc và đền bù chi phí đào tạo, bồi dưỡng đối với viên chức; theo đúng Quy chế xét tuyển viên chức ban hành kèm theo Thông tư số 03/2019/TT-BNV ngày 14/5/2019 của Bộ Nội vụ sửa đổi, bổ sung một số quy định về tuyển dụng công chức, viên chức, nâng ngạch công chức, thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức và thực hiện chế độ hợp đồng một số loại công việc trong cơ quan hành chính nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập; Quyết định số 546/QĐ-BNV ngày 12/7/2019 của Bộ Nội vụ về công bố thủ tục hành chính về lĩnh vực công chức, viên chức thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của Bộ Nội vụ; Quyết định số 514/QĐ-UBND ngày 31/01/2020 của UBND Thành phố phê duyệt các quy hình phối hợp nội bộ giải quyết thủ tục hành chính lĩnh vực công chức, viên chức, tổ chức hành chính, đơn vị sự nghiệp, chính quyền địa phương;
- Thành lập Ban Giám sát để giám sát quá trình tổ chức thực hiện xét tuyển viên chức;
- Quyết định phê duyệt kết quả tuyển dụng viên chức;
- Thông báo kết quả tuyển dụng viên chức đến người dự tuyển;
- Tổng hợp kết quả tuyển dụng, báo cáo UBND Thành phố qua Sở Nội vụ.
- Chỉ đạo, hướng dẫn người đứng đầu đơn vị sự nghiệp thẩm tra, xác minh văn bằng, chứng chỉ, kiểm tra đối chiếu hồ sơ gốc đối với người trúng tuyển trước khi ký hợp đồng làm việc với người trúng tuyển theo quy định;
3. Hội đồng xét tuyển viên chức
- Thành lập các Ban giúp việc để tổ chức tuyển dụng theo quy định;
- Lập dự toán kinh phí tổ chức thi tuyển;
- Trình Chủ tịch UBND quận, huyện, thị xã phê duyệt nội dung, tài liệu ôn tập, tổ chức ôn tập, tổ chức xét tuyển theo quy định;
- Tổ chức xét tuyển vòng 1 và vòng 2 theo quy định;
- Thông báo điểm xét tuyển viên chức;
- Giải quyết khiếu nại, tố cáo theo thẩm quyền có liên quan đến công tác tuyển dụng;
- Trình Chủ tịch UBND quận, huyện, thị xã quyết định phê duyệt kết quả tuyển dụng.
Chủ trì phối hợp với Sở Giáo dục và Đào tạo giúp Ban chỉ đạo hướng dẫn chi tiết các bước tổ chức thực hiện tuyển dụng theo quy định.
Phối hợp với Sở Nội vụ giúp Ban chỉ đạo trong việc chuẩn bị nội dung ôn tập, hướng dẫn chuyên môn nghiệp vụ tổ chức xét tuyển vòng 2.
Trong quá trình tổ chức thực hiện, nếu có vướng mắc, đề nghị UBND quận, huyện, thị xã gửi về Sở Nội vụ để tổng hợp báo cáo UBND Thành phố xem xét giải quyết./.
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NGÀNH GIÁO DỤC KHỐI MẦM NON - NĂM 2020
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
TT | Đơn vị | Tuyển Giáo viên hạng IV, mã V.07.02.06 | Ghi chú |
| TỔNG | 1,789 |
|
1 | Ba Đình | 127 |
|
2 | Ba Vì | 56 |
|
3 | Bắc Từ Liêm | 32 |
|
4 | Cầu Giấy | 03 |
|
5 | Chương Mỹ | 31 |
|
6 | Đan Phượng | 53 |
|
7 | Đông Anh | 104 |
|
8 | Đống Đa | 39 |
|
9 | Gia Lâm | 28 |
|
10 | Hà Đông | 124 |
|
11 | Hai Bà Trưng | 174 |
|
12 | Hoài Đức | 85 |
|
13 | Hoàn Kiếm | 73 |
|
14 | Hoàng Mai | 13 |
|
15 | Long Biên | 141 |
|
16 | Mê Linh | 65 |
|
17 | Mỹ Đức | 32 |
|
18 | Nam Từ Liêm | 47 |
|
19 | Phú Xuyên | 120 |
|
20 | Phúc Thọ | 80 |
|
21 | Quốc Oai | 0 |
|
22 | Sóc Sơn | 92 |
|
23 | Sơn Tây | 50 |
|
24 | Tây Hồ | 16 |
|
25 | Thạch Thất | 0 |
|
26 | Thanh Oai | 0 |
|
27 | Thanh Trì | 122 |
|
28 | Thanh Xuân | 20 |
|
29 | Thường Tín | 25 |
|
30 | Ứng Hòa | 40 |
|
UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI | KHỐI MẦM NON |
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NGÀNH GIÁO DỤC NĂM 2020 QUẬN BA ĐÌNH
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
TT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020) | Số lượng tuyển giáo viên mầm non (mã số V.07.02.06) | Ghi chú |
(1) | (2) | (3) | (4) | (6) | (7) |
1 | Mẫu giáo Số 3 | 27 | 25 | 2 |
|
2 | Mẫu giáo Số 5 | 33 | 25 | 8 |
|
3 | Mẫu giáo Số 7 | 27 | 18 | 9 |
|
4 | Mẫu giáo Số 9 | 28 | 25 | 3 |
|
5 | Mẫu giáo Số 10 | 36 | 26 | 10 |
|
6 | MN Hoa Hướng Dương | 30 | 20 | 10 |
|
7 | MN Họa Mi | 55 | 45 | 10 |
|
8 | MG Mầm non A | 33 | 31 | 2 |
|
9 | MN Thành Công | 60 | 46 | 14 |
|
10 | MN Sao Mai | 27 | 24 | 3 |
|
11 | MN Tuổi Hoa | 37 | 32 | 5 |
|
12 | MG Tuổi Thơ | 48 | 43 | 5 |
|
13 | Mẫu giáo Số 2 | 18 | 14 | 4 |
|
14 | Mầm non Số 6 | 21 | 18 | 3 |
|
15 | Mẫu giáo Số 8 | 18 | 15 | 3 |
|
16 | Mầm non 1/6 | 21 | 16 | 5 |
|
17 | MG Chim Non | 15 | 12 | 3 |
|
18 | Mầm non Hoa Đào | 21 | 16 | 5 |
|
19 | MG Hoa Hồng | 21 | 12 | 9 |
|
20 | MN Hoa Mai | 15 | 11 | 4 |
|
21 | MG Sơn Ca | 21 | 11 | 10 |
|
| Tổng cộng | 612 | 485 | 127 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NGÀNH GIÁO DỤC NĂM 2020 HUYỆN BA VÌ
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
TT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Sau khi đã giảm số nghỉ hưu 6 tháng cuối năm) | Số lượng tuyển giáo viên mầm non (mã số V.07.02.06) | Ghi chú |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) |
| TỔNG SỐ | 1491 | 1438 | 56 |
|
1 | Ba Trại A | 37 | 37 | 0 |
|
2 | Ba Trại B | 43 | 40 | 2 |
|
3 | Ba Vì | 23 | 19 | 4 |
|
4 | Cam Thượng | 34 | 31 | 2 |
|
5 | Cẩm Lĩnh A | 41 | 38 | 3 |
|
6 | Cẩm Lĩnh B | 34 | 34 | 0 |
|
7 | Cổ Đô | 40 | 41 | 0 |
|
8 | Châu Sơn | 28 | 28 | 0 |
|
9 | Chu Minh | 35 | 35 | 0 |
|
10 | Đông Quang | 28 | 28 | 0 |
|
11 | Đồng Thái | 43 | 43 | 0 |
|
12 | Khánh Thượng A | 24 | 26 | 0 |
|
13 | Khánh Thượng B | 27 | 25 | 2 |
|
14 | Minh Châu | 39 | 35 | 4 |
|
15 | Minh Quang A | 47 | 46 | 1 |
|
16 | Minh Quang B | 23 | 23 | 1 |
|
17 | Phong Vân | 30 | 30 | 1 |
|
18 | Phú Châu | 47 | 47 | 0 |
|
19 | Phú Cường | 28 | 28 | 0 |
|
20 | Phú Đông | 38 | 38 | 0 |
|
21 | Phú Phương | 32 | 32 | 0 |
|
22 | Phú Sơn | 42 | 38 | 4 |
|
23 | Sơn Đà | 46 | 41 | 4 |
|
24 | Tản Hồng | 57 | 56 | 1 |
|
25 | Tản Lĩnh A | 45 | 44 | 1 |
|
26 | Tản Lĩnh B | 21 | 18 | 3 |
|
27 | Tây Đằng | 47 | 42 | 5 |
|
28 | Thái Hòa | 36 | 35 | 0 |
|
29 | Thuần Mỹ | 32 | 29 | 3 |
|
30 | Thụy An | 34 | 34 | 0 |
|
31 | Tiên Phong | 37 | 35 | 2 |
|
32 | Tòng Bạt | 54 | 51 | 3 |
|
33 | TTNC Bò & ĐC | 36 | 36 | 0 |
|
34 | Vạn Thắng | 53 | 51 | 2 |
|
35 | Vân Hòa A | 34 | 33 | 2 |
|
36 | Vân Hòa B | 18 | 18 | 0 |
|
37 | Vật Lại | 63 | 62 | 1 |
|
38 | Yên Bài A | 36 | 33 | 4 |
|
39 | Yên Bài B | 23 | 23 | 0 |
|
40 | 1-6 | 32 | 32 | 0 |
|
41 | Tản Viên | 24 | 23 | 1 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NGÀNH GIÁO DỤC NĂM 2020 QUẬN BẮC TỪ LIÊM
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
TT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020) | Số lượng tuyển giáo viên mầm non (mã số V.07.02.06) | Ghi chú |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) |
1 | Mầm non Cổ Nhuế 1 | 39 | 37 | 1 |
|
2 | Mầm non Cổ Nhuế 2 | 48 | 57 |
|
|
3 | Mầm non Đông Ngạc A | 66 | 66 |
|
|
4 | Mầm non Đông Ngạc B | 35 | 34 | 1 |
|
5 | Mầm non Hồ Tùng Mậu | 39 | 40 |
|
|
6 | Mầm non Kiều Mai | 33 | 26 | 4 |
|
7 | MN Liên Mạc | 46 | 44 | 1 |
|
8 | Mầm non Minh Khai | 48 | 49 |
|
|
9 | Mầm non Phú Diễn | 33 | 47 |
|
|
10 | Mầm non Phúc Diễn | 43 | 32 | 5 |
|
11 | Mầm non Phúc Lý | 22 | 20 | 1 |
|
12 | Mầm non Tây Tựu | 58 | 56 | 2 |
|
13 | Mầm non Thượng Cát | 50 | 56 |
|
|
14 | Mầm non Thụy Phương | 44 | 43 | 1 |
|
15 | Mầm non Xuân Đỉnh A | 53 | 46 | 2 |
|
16 | Mầm non Xuân Đỉnh B | 41 | 27 | 7 |
|
17 | Mầm non Xuân Tảo | 23 | 28 |
|
|
18 | Xuân Tảo B | 17 | 11 | 3 |
|
19 | Mầm non Phú Diễn A | 32 | 19 | 4 |
|
| Tổng cộng | 770 | 738 | 32 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NGÀNH GIÁO DỤC NĂM 2020 QUẬN CẦU GIẤY
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
TT | Tên trường | Số giáo viên được giao năm 2020 | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020) | Số lượng tuyển giáo viên mầm non (mã số V.07.02.06) | Ghi chú |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) |
1 | Ánh Sao | 62 | 60 | 0 |
|
2 | Dịch Vọng Hậu | 58 | 56 | 0 |
|
3 | Dịch Vọng | 53 | 51 | 0 |
|
4 | Hoa Hồng | 85 | 81 | 2 |
|
5 | Hoa Mai | 43 | 39 | 1 |
|
6 | Họa Mi | 58 | 58 | 0 |
|
7 | Mai Dịch | 44 | 44 | 0 |
|
8 | Nghĩa Đô | 42 | 41 | 0 |
|
9 | Quan Hoa | 38 | 36 | 0 |
|
10 | Sao Mai | 53 | 49 | 0 |
|
11 | Sơn Ca | 42 | 40 | 0 |
|
12 | Trung Hòa | 41 | 38 | 0 |
|
13 | Tuổi Hoa | 50 | 48 | 0 |
|
14 | Yên Hòa | 81 | 79 | 0 |
|
| Tổng cộng | 750 | 720 | 03 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NGÀNH GIÁO DỤC NĂM 2020 HUYỆN CHƯƠNG MỸ
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
TT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020) | Số lượng tuyển giáo viên mầm non (mã số V.07.02.06) | Ghi chú |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) |
1 | MN Chúc Sơn A | 25 | 23 |
|
|
2 | MN Chúc Sơn B | 20 | 21 |
|
|
3 | MN Đại Yên | 34 | 31 |
|
|
4 | MN Đồng Lạc | 23 | 19 | 2 |
|
5 | MN Đồng Phú | 25 | 25 |
|
|
6 | MN Đông Phương Yên | 36 | 31 | 2 |
|
7 | MN Đông Sơn | 36 | 34 | 1 |
|
8 | MN Hòa Chính | 30 | 35 |
|
|
9 | MN Hoàng Diệu | 38 | 41 |
|
|
10 | MN Hoàng Văn Thụ | 25 | 22 | 3 |
|
11 | MN Hồng Phong | 23 | 21 | 1 |
|
12 | MN Hợp Đồng | 36 | 39 |
|
|
13 | MN Hữu Văn | 42 | 38 | 1 |
|
14 | MN Huyện | 27 | 28 |
|
|
15 | MN Lam Điền | 52 | 43 | 4 |
|
16 | MN Mỹ Lương | 38 | 35 | 1 |
|
17 | MN Nam Phương Tiến | 29 | 24 | 2 |
|
18 | MN Ngọc Hòa | 40 | 43 |
|
|
19 | MN Phú Nam An | 23 | 23 |
|
|
20 | MN Phú Nghĩa | 29 | 34 |
|
|
21 | MN Phụng Châu | 36 | 42 |
|
|
22 | MN Quảng Bị | 52 | 49 | 1 |
|
23 | MN Tân Tiến | 24 | 26 |
|
|
24 | MN Thanh Bình | 25 | 23 |
|
|
25 | MN Thượng Vực | 39 | 34 | 2 |
|
26 | MN Thụy Hương | 47 | 42 | 1 |
|
27 | MN Thủy Xuân Tiên | 29 | 27 |
|
|
28 | MN Tiên Phương | 36 | 43 |
|
|
29 | MN Tốt Động | 38 | 41 |
|
|
30 | MN Trần Phú | 49 | 44 | 3 |
|
31 | MN Trung Hoà | 33 | 31 | 1 |
|
32 | MN Trường Yên | 31 | 28 | 1 |
|
33 | MN Văn Mỹ | 25 | 21 | 3 |
|
34 | MN Văn Võ | 34 | 27 | 2 |
|
35 | MN Xuân Mai | 45 | 52 |
|
|
| Tổng cộng | 1,174 | 1,140 | 31 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NGÀNH GIÁO DỤC NĂM 2020 HUYỆN ĐAN PHƯỢNG
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
TT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 | Số lượng tuyển giáo viên mầm non (mã số V.07.02.06) | Ghi chú |
(1) | (2) | (3) | (4) | (6) | (7) |
1 | Mầm non Huyện | 22 | 20 | 1 |
|
2 | MN TT Phùng | 45 | 43 | 0 |
|
3 | MN Đan Phượng | 52 | 41 | 8 |
|
4 | MN Song Phượng | 28 | 27 | 0 |
|
5 | MN Đồng Tháp | 49 | 41 | 1 |
|
6 | MN Phương Đình | 53 | 48 | 1 |
|
7 | MN Thọ Xuân | 47 | 36 | 10 |
|
8 | MN Thọ An | 45 | 38 | 3 |
|
9 | MN Trung Châu | 41 | 37 | 4 |
|
10 | MN Hồng Hà | 55 | 45 | 8 |
|
11 | MN Liên Hồng | 42 | 39 | 0 |
|
12 | MN Liên Hà | 49 | 46 | 0 |
|
13 | MN Liên Trung | 35 | 30 | 1 |
|
14 | MN Thượng Mỗ | 48 | 41 | 2 |
|
15 | MN Hạ Mỗ | 48 | 38 | 7 |
|
16 | MN Tân Hội | 81 | 72 | 5 |
|
17 | MN Tân Lập | 80 | 73 | 2 |
|
| Tổng cộng | 820 | 715 | 53 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NGÀNH GIÁO DỤC NĂM 2020 HUYỆN ĐÔNG ANH
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
TT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 | Số lượng tuyển giáo viên mầm non | Ghi chú |
1 | MN Ánh Dương | 40 | 37 | 3 |
|
2 | MN Bắc Hồng | 47 | 42 | 5 |
|
3 | MN Ban Mai | 33 | 31 | 2 |
|
4 | MN Cổ Loa | 41 | 43 |
|
|
5 | MN Đại Mạch | 63 | 62 | 1 |
|
6 | MN Dục Tú | 48 | 48 |
|
|
7 | MN Đông Hội | 68 | 60 | 8 |
|
8 | MN Hải Bối | 54 | 51 | 3 |
|
9 | MN Hoa Lâm | 31 | 31 |
|
|
10 | MN Hoa Mai | 38 | 36 | 2 |
|
11 | MN Họa My | 35 | 35 |
|
|
12 | MN Hoa Sen | 43 | 40 | 3 |
|
13 | MN Hoa Sữa | 41 | 40 | 1 |
|
14 | MN Kim Chung A | 51 | 39 | 12 |
|
15 | MN Kim Chung | 43 | 43 |
|
|
16 | MN Kim Nỗ | 28 | 29 |
|
|
17 | MN Liên Hà | 48 | 50 |
|
|
18 | MN Mai Lâm | 34 | 33 | 1 |
|
19 | MN Nam Hồng | 40 | 38 | 2 |
|
20 | MN Nắng Hồng | 38 | 34 | 4 |
|
21 | MN Nguyên Khê | 52 | 49 | 3 |
|
22 | MN Sao Mai | 34 | 35 | 0 |
|
23 | MN Tàm Xá | 27 | 25 | 2 |
|
24 | MN Thành Loa | 52 | 46 | 6 |
|
25 | MN Thụy Lâm | 45 | 39 | 4 |
|
26 | MN Thư Lâm | 42 | 34 | 1 |
|
27 | MN Tiên Dương | 30 | 31 |
|
|
28 | MN Tuổi Thơ | 46 | 39 | 7 |
|
29 | MN Uy Nỗ | 44 | 38 | 6 |
|
30 | MN Vân Hà | 61 | 57 | 4 |
|
31 | MN Vân Nội | 48 | 41 | 7 |
|
32 | MN Việt Hùng | 45 | 40 | 5 |
|
33 | MN Vĩnh Ngọc | 42 | 39 | 3 |
|
34 | MN Võng La | 43 | 40 | 3 |
|
35 | MN Xuân Canh | 58 | 55 | 3 |
|
36 | MN Xuân Nộn | 50 | 47 | 3 |
|
TỔNG | 1583 | 1477 | 104 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NGÀNH GIÁO DỤC NĂM 2020 QUẬN ĐỐNG ĐA
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
TT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 | Số lượng tuyển giáo viên mầm non | Ghi chú |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) |
1 | MN Bình Minh | 20 | 13 | 3 |
|
2 | MN Cát Linh | 28 | 24 | 1 |
|
3 | MN Đống Đa | 36 | 29 | 3 |
|
4 | MN Họa My | 25 | 19 | 4 |
|
5 | MN Hoa Hồng | 37 | 34 | 0 |
|
6 | MN Hoa Mai | 27 | 22 | 0 |
|
7 | MN Hoa Sen | 33 | 26 | 0 |
|
8 | MN Hoa Sữa | 43 | 37 | 0 |
|
9 | MN Kim Đồng | 16 | 13 | 1 |
|
10 | MN Kim Liên | 59 | 47 | 4 |
|
11 | MN Láng Thượng | 43 | 39 | 0 |
|
12 | MN Mầm Xanh | 28 | 20 | 3 |
|
13 | MN Nắng Hồng | 19 | 17 | 2 |
|
14 | MN Ngã Tư Sở | 46 | 37 | 0 |
|
15 | MN Phương Liên | 17 | 15 | 3 |
|
16 | MN Phương Mai | 31 | 27 | 0 |
|
17 | MN Quang Trung | 28 | 19 | 0 |
|
18 | MN Sao Mai | 38 | 25 | 0 |
|
19 | MN Sơn Ca | 11 | 6 | 2 |
|
20 | MN Tây Sơn | 22 | 15 | 0 |
|
21 | MN Trung Phụng | 21 | 18 | 1 |
|
22 | MN Trung Tự | 39 | 29 | 4 |
|
23 | MN Tuổi Hoa | 41 | 41 | 0 |
|
24 | MN Văn Chương | 15 | 12 | 3 |
|
25 | MN Văn Hương | 19 | 18 | 1 |
|
26 | MN Văn Miếu | 10 | 8 | 1 |
|
27 | MN Vĩnh Hồ | 12 | 8 | 3 |
|
| Tổng cộng | 764 | 618 | 39 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NGÀNH GIÁO DỤC NĂM 2020 HUYỆN GIA LÂM
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
TT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 | Số lượng tuyển giáo viên mầm non (mã số V.07.02.06) | Ghi chú |
(1) | (2) | (3) | (4) | (6) | (7) |
1 | MN Bát Tràng | 37 | 33 |
|
|
2 | MN Ánh Sao | 32 | 28 | 4 |
|
3 | MN Bình Minh | 35 | 33 | 3 |
|
4 | MN Cổ Bi | 53 | 50 |
|
|
5 | MN Dương Hà | 31 | 28 | 1 |
|
6 | MN Dương Quang | 57 | 54 |
|
|
7 | MN Dương Xá | 47 | 44 |
|
|
8 | MN Đa Tốn | 65 | 62 | 2 |
|
9 | MN Đặng Xá | 44 | 41 | 3 |
|
10 | MN Đình Xuyên | 42 | 40 |
|
|
11 | MN Đông Dư | 29 | 26 | 3 |
|
12 | MN Hoa Hồng | 38 | 34 |
|
|
13 | MN Hoa Sữa | 44 | 40 |
|
|
14 | MN Kim Lan | 23 | 20 | 3 |
|
15 | MN Kiêu Kỵ | 47 | 46 |
|
|
16 | MN Kim Sơn | 52 | 51 |
|
|
17 | MN Lệ Chi | 45 | 43 | 2 |
|
18 | MN Ninh Hiệp | 43 | 42 | 1 |
|
19 | MN Phù Đổng | 54 | 52 |
|
|
20 | MN Phú Thị | 42 | 41 |
|
|
21 | MN Quang Trung | 24 | 24 |
|
|
22 | MN TT Trâu Quỳ | 41 | 35 |
|
|
23 | MN TT Yên Viên | 50 | 45 |
|
|
24 | MN Trung Mầu | 20 | 18 | 2 |
|
25 | MN Văn Đức | 33 | 31 | 4 |
|
26 | MN Yên Thường | 38 | 35 |
|
|
27 | MN Hoa Phượng | 13 | 14 |
|
|
| Tổng cộng | 1079 | 1010 | 28 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NGÀNH GIÁO DỤC NĂM 2020 QUẬN HÀ ĐÔNG
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
TT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 | Số lượng tuyển giáo viên mầm non (mã số V.07.02.06) | Ghi chú |
(1) | (2) | (3) | (4) | (6) | (7) |
1 | Hoa Hồng | 36 | 35 | 1 |
|
2 | 3/2 | 33 | 30 | 3 |
|
3 | Dương Nội | 33 | 26 | 7 |
|
4 | Vạn Phúc | 41 | 37 | 4 |
|
5 | Quang Trung | 42 | 42 | 0 |
|
6 | Yên Hòa | 24 | 24 | 0 |
|
7 | Mậu Lương | 39 | 36 | 3 |
|
8 | Văn Khê | 19 | 19 | 0 |
|
9 | Phú Lương | 38 | 34 | 4 |
|
10 | Đồng Mai | 40 | 38 | 2 |
|
11 | Hà Cầu | 35 | 32 | 3 |
|
12 | Phú Lãm | 33 | 31 | 2 |
|
13 | Hà Trì | 33 | 29 | 4 |
|
14 | Yên Nghĩa | 32 | 30 | 2 |
|
15 | Phú Lương I | 31 | 31 | 0 |
|
16 | Búp Sen Hồng | 14 | 11 | 3 |
|
17 | Phú La | 40 | 39 | 1 |
|
18 | Sơn Ca | 26 | 24 | 2 |
|
19 | Ánh Dương | 26 | 26 | 0 |
|
20 | Hàng Đào | 41 | 39 | 2 |
|
21 | Phú Lương II | 31 | 25 | 6 |
|
22 | Biên Giang | 29 | 27 | 2 |
|
23 | Hoa Sen | 23 | 20 | 3 |
|
24 | Đồng Dương | 26 | 19 | 7 |
|
25 | Yết Kiêu | 24 | 21 | 3 |
|
26 | Kiến Hưng | 22 | 19 | 3 |
|
27 | La Dương | 18 | 15 | 3 |
|
28 | Họa My | 21 | 19 | 2 |
|
29 | Bình Minh | 31 | 26 | 5 |
|
30 | Hương Sen | 19 | 13 | 6 |
|
31 | Lê Trọng Tấn | 41 | 40 | 1 |
|
32 | Yên Nghĩa I | 18 | 15 | 3 |
|
33 | Huyền Kỳ | 26 | 17 | 9 |
|
34 | Hoàng Hanh | 25 | 23 | 2 |
|
35 | Lê Quý Đôn | 26 | 26 | 0 |
|
36 | Hoa Mai | 31 | 25 | 6 |
|
37 | Sen Hồng | 25 | 13 | 12 |
|
38 | Trần Quốc Toản | 31 | 27 | 4 |
|
39 | Hòa Bình | 19 | 18 | 1 |
|
40 | Kim Đồng | 19 | 16 | 3 |
|
| Tổng cộng | 1161 | 1037 | 124 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NGÀNH GIÁO DỤC NĂM 2020 QUẬN HAI BÀ TRƯNG
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
TT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020) | Số lượng tuyển giáo viên mầm non (mã số V.07.02.06) | Ghi chú |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) |
1 | MG Bách Khoa | 36 | 29 | 7 |
|
2 | MG Chim Non | 30 | 26 | 4 |
|
3 | MG Sao Sáng | 18 | 13 | 5 |
|
4 | MG Bùi Thị Xuân | 12 | 11 | 1 |
|
5 | MG Nguyễn Công Trứ | 33 | 31 | 2 |
|
6 | MG Bạch Mai | 21 | 17 | 4 |
|
7 | MN Ánh Sao | 36 | 29 | 7 |
|
8 | MN Lê Quý Đôn | 24 | 17 | 7 |
|
9 | MN Lạc Trung | 27 | 26 | 1 |
|
10 | MN Hoa Thủy Tiên | 21 | 15 | 6 |
|
11 | MN Bách Khoa | 36 | 30 | 6 |
|
12 | MN Nguyễn Công Trứ | 15 | 14 | 1 |
|
13 | MN Minh Khai | 30 | 22 | 8 |
|
14 | MN 8-3 | 45 | 36 | 9 |
|
15 | MN Hoa Phuợng | 12 | 14 | 0 |
|
16 | MN Tuổi Hoa | 45 | 27 | 16 |
|
17 | MN Vĩnh Tuy | 33 | 25 | 8 |
|
18 | MG Đống Mác | 18 | 15 | 3 |
|
19 | MN Đồng Tâm | 18 | 12 | 6 |
|
20 | MN Quỳnh Mai | 47 | 44 | 3 |
|
21 | MN Ngô Thì Nhậm | 15 | 14 | 1 |
|
22 | MN Quỳnh Lôi | 30 | 27 | 3 |
|
23 | MN Trương Định | 27 | 23 | 4 |
|
24 | MN Việt - Bun | 54 | 44 | 10 |
|
25 | MN Thanh Nhàn | 15 | 12 | 3 |
|
26 | MN Lê Đại Hành | 33 | 23 | 10 |
|
27 | MN Hoa Hồng | 28 | 20 | 8 |
|
28 | MN Vân Hồ | 36 | 25 | 11 |
|
29 | MN Bạch Đằng | 33 | 23 | 10 |
|
30 | MN Thanh Lương | 24 | 14 | 10 |
|
| Tổng | 852 | 678 | 174 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NGÀNH GIÁO DỤC NĂM 2020 HUYỆN HOÀI ĐỨC
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
TT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 | Số lượng tuyển giáo viên mầm non (mã số V.07.02.06) | Ghi chú |
(1) | (2) | (3) | (4) | (6) | (7) |
1 | 10/10 | 40 | 39 | 1 |
|
2 | An Khánh A | 38 | 37 | 1 |
|
3 | An Khánh B | 38 | 37 | 1 |
|
4 | An Khánh C | 57 | 53 | 4 |
|
5 | An Thượng A | 40 | 36 | 4 |
|
6 | An Thượng B | 39 | 36 | 3 |
|
7 | Cát quế A | 50 | 48 | 2 |
|
8 | Cát quế B | 38 | 30 | 7 |
|
9 | Đắc Sở | 33 | 32 | 1 |
|
10 | Di Trạch | 45 | 43 | 2 |
|
11 | Đông La | 64 | 68 |
|
|
12 | Đức Giang A | 38 | 35 | 3 |
|
13 | Đức Giang B | 27 | 26 | 1 |
|
14 | Đức Thượng | 47 | 46 | 1 |
|
15 | Dương Liễu | 68 | 62 | 6 |
|
16 | Hoa Sen | 52 | 47 | 5 |
|
17 | Kim Chung | 64 | 60 | 4 |
|
18 | La Phù | 67 | 56 | 9 |
|
19 | Lại Yên | 41 | 39 | 2 |
|
20 | Minh Khai | 60 | 57 | 3 |
|
21 | Sơn Đồng | 40 | 42 |
|
|
22 | Song Phương A | 28 | 26 | 2 |
|
23 | Song Phương B | 43 | 41 | 2 |
|
24 | Tiền Yên A | 23 | 22 | 1 |
|
25 | Tiền Yên B | 26 | 23 | 2 |
|
26 | Vân Canh | 65 | 56 | 8 |
|
27 | Vân Côn A | 28 | 27 | 1 |
|
28 | Vân Côn B | 39 | 38 | 1 |
|
29 | Vân Côn C | 27 | 21 | 6 |
|
30 | Yên Sở | 73 | 71 | 2 |
|
| Tổng cộng | 1338 | 1254 | 85 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NGÀNH GIÁO DỤC NĂM 2020 QUẬN HOÀN KIẾM
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
TT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020) | Số lượng tuyển giáo viên mầm non (mã số V.07.02.06) | Ghi chú |
1 | Mầm non Tuổi Hoa | 36 | 32 | 4 |
|
2 | Mầm non Hoa Sen | 33 | 27 | 6 |
|
3 | Mẫu giáo Quang Trung | 22 | 19 | 3 |
|
4 | Mầm non Bà Triệu | 33 | 28 | 5 |
|
5 | Mầm non Tháng Tám | 31 | 22 | 9 |
|
6 | Mẫu giáo Tuổi Thơ | 25 | 23 | 2 |
|
7 | Mầm non Chim non | 26 | 23 | 3 |
|
8 | Mầm non Nắng Mai | 24 | 20 | 4 |
|
9 | Mẫu giáo Mầm non A | 20 | 18 | 2 |
|
10 | Mầm non Bình Minh | 26 | 18 | 8 |
|
11 | Mầm non Đinh Tiên Hoàng | 25 | 18 | 7 |
|
12 | Mầm non Họa Mi | 25 | 24 | 1 |
|
13 | Mầm non 1/6 | 21 | 17 | 4 |
|
14 | Mẫu giáo Măng Non | 18 | 16 | 2 |
|
15 | Mẫu giáo Hoa Hồng | 18 | 14 | 4 |
|
16 | Mầm non Lý Thuờng Kiệt | 18 | 13 | 5 |
|
17 | Mầm non Sao Sáng | 15 | 12 | 3 |
|
18 | Mầm non Sao Mai | 8 | 7 | 1 |
|
| Cộng | 424 | 351 | 73 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NGÀNH GIÁO DỤC NĂM 2020 QUẬN HOÀNG MAI
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
TT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020) | Số lượng tuyển giáo viên mầm non (mã số V.07.02.06) | Ghi chú |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
|
1 | MN 10 - 10 | 36 | 36 |
|
|
2 | MN Mai Động | 21 | 20 | 1 |
|
3 | MN Tương Mai | 28 | 24 |
|
|
4 | MN Vĩnh Hưng | 39 | 35 | 1 |
|
5 | MN Đại Kim | 42 | 41 | 1 |
|
6 | MN Tân Mai | 25 | 29 |
|
|
7 | MN Bình Minh | 23 | 22 |
|
|
8 | MN Định Công | 57 | 55 | 2 |
|
9 | MN Giáp Bát | 27 | 28 |
|
|
10 | MN Hoa Mai | 33 | 35 |
|
|
11 | MN Hoa Sữa | 35 | 32 | 3 |
|
12 | MN Hoàng Liệt | 51 | 49 | 2 |
|
13 | MN Hoàng Văn Thụ | 24 | 25 |
|
|
14 | MN Lĩnh Nam | 43 | 39 |
|
|
15 | MN Sơn Ca | 37 | 39 |
|
|
16 | MN Thanh Trì | 32 | 33 |
|
|
17 | MN Thịnh Liệt | 51 | 46 | 3 |
|
18 | MN Trần Phú | 29 | 30 |
|
|
19 | MN Tuổi Thơ | 32 | 34 |
|
|
20 | MN Yên Sở | 46 | 46 |
|
|
21 | MN Hoa Hồng | 17 | 17 |
|
|
| Tổng | 728 | 715 | 13 | 0 |
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NGÀNH GIÁO DỤC NĂM 2020 QUẬN LONG BIÊN
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
TT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020) | Số lượng tuyển giáo viên mầm non | Ghi chú |
(1) | (2) | (3) | (4) | (6) | (7) |
1 | Ánh Sao | 44 | 34 | 3 |
|
2 | Bắc Biên | 33 | 22 | 10 |
|
3 | Bắc Cầu | 22 | 18 | 3 |
|
4 | Bồ Đề | 32 | 27 | 3 |
|
5 | Chim Én | 36 | 32 | 4 |
|
6 | Cự Khối | 24 | 19 | 3 |
|
7 | Đức Giang | 42 | 37 | 0 |
|
8 | Gia Quất | 27 | 19 | 4 |
|
9 | Gia Thượng | 40 | 27 | 13 |
|
10 | Gia Thụy | 44 | 38 | 0 |
|
11 | Giang Biên | 41 | 27 | 8 |
|
12 | Hoa Mai | 37 | 37 | 0 |
|
13 | Hoa Phượng | 25 | 20 | 2 |
|
14 | Hoa Sen | 31 | 29 | 2 |
|
15 | Hoa Sữa | 48 | 47 | 1 |
|
16 | Hoa Thủy Tiên | 48 | 41 | 3 |
|
17 | Hồng Tiến | 40 | 32 | 8 |
|
18 | Long Biên | 38 | 30 | 7 |
|
19 | Long Biên A | 25 | 17 | 8 |
|
20 | Ngọc Thụy | 44 | 38 | 6 |
|
21 | Phúc Đồng | 41 | 35 | 5 |
|
22 | Phúc Lợi | 29 | 23 | 4 |
|
23 | Sơn Ca | 29 | 29 | 0 |
|
24 | Tân Mai | 22 | 19 | 2 |
|
25 | Thạch Bàn | 50 | 48 | 0 |
|
26 | Thạch Cầu | 27 | 20 | 7 |
|
27 | Thượng Thanh | 34 | 26 | 3 |
|
28 | Tràng An | 37 | 22 | 10 |
|
29 | Tuổi Hoa | 42 | 31 | 9 |
|
30 | Việt Hưng | 36 | 26 | 4 |
|
31 | ĐT Sài Đồng | 30 | 19 | 3 |
|
32 | ĐT Việt Hưng | 36 | 28 | 6 |
|
| Tổng cộng | 1134 | 917 | 141 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NGÀNH GIÁO DỤC NĂM 2020 HUYỆN MÊ LINH
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
TT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020) | Số lượng tuyển giáo viên mầm non | Ghi chú |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) |
1 | Chi Đông | 40 | 39 | 1 |
|
2 | Chu Phan | 54 | 55 |
|
|
3 | Đại Thịnh | 56 | 54 | 2 |
|
4 | Hoàng Kim | 27 | 26 | 1 |
|
5 | Kim Hoa | 49 | 49 |
|
|
6 | Liên Mạc | 54 | 45 | 6 |
|
7 | Mê Linh | 50 | 37 | 9 |
|
8 | Quang Minh A | 45 | 44 | 1 |
|
9 | Quang Minh B | 52 | 45 | 5 |
|
10 | Tam Đồng | 52 | 42 | 7 |
|
11 | Tiền Phong A | 47 | 45 | 2 |
|
12 | Tiền Phong B | 39 | 31 | 6 |
|
13 | Tiến Thắng | 47 | 45 | 2 |
|
14 | Tiến Thịnh | 45 | 46 |
|
|
15 | Tự Lập | 52 | 48 | 4 |
|
16 | Thạch Đà A | 38 | 38 |
|
|
17 | Thạch Đà B | 41 | 41 |
|
|
18 | Thanh Lâm A | 36 | 32 | 3 |
|
19 | Thanh Lâm B | 41 | 30 | 7 |
|
20 | Tráng Việt | 45 | 45 |
|
|
21 | Vạn Yên | 31 | 29 | 2 |
|
22 | Văn Khê A | 41 | 36 | 4 |
|
23 | Văn Khê B | 27 | 25 | 2 |
|
| Tổng cộng | 1007 | 927 | 65 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NGÀNH GIÁO DỤC NĂM 2020 HUYỆN MỸ ĐỨC
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
TT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020) | Số lượng tuyển giáo viên mầm non | Ghi chú |
(1) | (2) | (3) | (4) | (6) | (7) |
1 | Đồng Tâm | 43 | 39 | 2 |
|
2 | Thượng Lâm | 46 | 46 | 0 |
|
3 | Phúc Lâm | 52 | 51 | 0 |
|
4 | Tuy Lai A | 44 | 47 | 0 |
|
5 | Tuy Lai B | 22 | 20 | 2 |
|
6 | Bột Xuyên | 50 | 59 | 0 |
|
7 | Mỹ Thành | 25 | 25 | 0 |
|
8 | An Mỹ | 38 | 40 | 0 |
|
9 | Hồng Sơn | 42 | 39 | 1 |
|
10 | Lê Thanh A | 49 | 47 | 1 |
|
11 | Lê Thanh B | 22 | 23 | 0 |
|
12 | Xuy Xá | 43 | 41 | 1 |
|
13 | Phùng Xá | 46 | 48 | 0 |
|
14 | Phù Lưu Tế | 46 | 47 | 0 |
|
15 | Tế Tiêu | 36 | 36 | 0 |
|
16 | Đại Nghĩa | 32 | 26 | 5 |
|
17 | Đại Hưng | 45 | 46 | 0 |
|
18 | Vạn Kim | 34 | 32 | 1 |
|
19 | Đốc Tín | 23 | 21 | 1 |
|
20 | Hương Sơn A | 41 | 38 | 1 |
|
21 | Hương Sơn B | 54 | 48 | 5 |
|
22 | Hùng Tiến | 47 | 43 | 2 |
|
23 | An Tiến | 40 | 34 | 5 |
|
24 | Hợp Tiến | 71 | 66 | 3 |
|
25 | Hợp Thanh | 55 | 52 | 2 |
|
26 | An Phú A | 31 | 31 | 0 |
|
27 | An Phú B | 23 | 23 | 0 |
|
| Tổng cộng | 1100 | 1068 | 32 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NGÀNH GIÁO DỤC NĂM 2020 QUẬN NAM TỪ LIÊM
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
TT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020) | Số lượng tuyển giáo viên mầm non (mã số V.07.02.06) | Ghi chú |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) |
1 | MN Mỹ Đình 1 | 50 | 43 | 5 |
|
2 | MN Mễ Trì | 68 | 63 | 3 |
|
3 | MN Trung Văn | 47 | 40 | 7 |
|
4 | MN Phùng Khoang | 41 | 40 | 1 |
|
5 | MN Đại Mỗ A | 73 | 74 |
|
|
6 | MN Đại Mỗ B | 44 | 30 | 9 |
|
7 | MN Tây Mỗ A | 60 | 56 | 3 |
|
8 | MN Tây Mỗ B | 40 | 42 |
|
|
9 | MN Phương Canh | 66 | 59 | 7 |
|
10 | MN Xuân Phương | 56 | 57 |
|
|
11 | MN Mỹ Đình 2 | 52 | 50 | 2 |
|
12 | MN Cầu Diễn | 34 | 20 | 10 |
|
13 | MN Phú Đô | 27 | 29 |
|
|
| Tổng cộng | 658 | 603 | 47 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NGÀNH GIÁO DỤC NĂM 2020 HUYỆN PHÚ XUYÊN
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
TT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020) | Số lượng tuyển giáo viên mầm non | Ghi chú |
(1) | (2) | (3) | (4) | (6) | (7) |
1 | MN Đại Xuyên | 46 | 41 | 5 |
|
2 | MN Hoàng Long | 57 | 54 | 3 |
|
3 | MN Sơn Hà | 35 | 29 | 6 |
|
4 | MN Thụy Phú | 25 | 22 | 3 |
|
5 | MN TT Phú Xuyên | 62 | 58 | 4 |
|
6 | MN Bạch Hạ | 41 | 36 | 5 |
|
7 | MN Phúc Tiến | 50 | 44 | 6 |
|
8 | MN Vân Từ | 35 | 33 | 2 |
|
9 | MN Văn Hoàng | 32 | 29 | 3 |
|
10 | MN Tri Thủy | 46 | 49 |
|
|
11 | MN Tân Dân | 43 | 39 | 4 |
|
12 | MN Quang Trung | 25 | 22 | 3 |
|
13 | MN Chuyên Mỹ | 46 | 39 | 7 |
|
14 | MN Phượng Dực | 65 | 55 | 10 |
|
15 | MN Nam Triều | 30 | 30 |
|
|
16 | MN Sao Mai | 26 | 25 | 1 |
|
17 | MN Châu Can A | 51 | 29 | 22 |
|
18 | MN Phú Túc | 53 | 44 | 9 |
|
19 | MN Minh Tân | 49 | 45 | 4 |
|
20 | MN Đại Thắng | 44 | 42 | 2 |
|
21 | MN Khai Thái | 50 | 50 |
|
|
22 | MN Trung Tâm | 27 | 27 |
|
|
23 | MN Hồng Minh | 61 | 57 | 4 |
|
24 | MN Tri Trung | 28 | 26 | 2 |
|
25 | MN Quang Lãng | 30 | 28 | 2 |
|
26 | MN Phú Yên | 39 | 32 | 7 |
|
27 | MN Hồng Thái | 46 | 39 | 7 |
|
28 | MN Nam Phong | 25 | 24 | 1 |
|
29 | MN Châu Can B | 23 | 20 | 3 |
|
30 | MN Văn Nhân | 23 | 23 |
|
|
31 | MN TT Phú Minh | 23 | 23 |
|
|
| Tổng cộng | 1236 | 1114 | 120 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NGÀNH GIÁO DỤC NĂM 2020 HUYỆN PHÚC THỌ
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
TT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020) | Số lượng tuyển giáo viên mầm non (mã số V.07.02.06) | Ghi chú |
(1) | (2) | (3) | (4) | (6) | (7) |
1 | MN Thị Trấn PT | 47 | 42 | 1 |
|
2 | MN Liên Hiệp | 71 | 52 | 11 |
|
3 | MN Hiệp Thuận | 48 | 37 | 8 |
|
4 | MN Tam Hiệp | 52 | 42 | 6 |
|
5 | MN Ngọc Tảo | 43 | 36 | 3 |
|
6 | MN Phụng Thượng | 28 | 26 | 1 |
|
7 | MN Hoa Mai | 38 | 34 | 2 |
|
8 | MN Trạch Mỹ Lộc | 40 | 36 | 3 |
|
9 | MN Thọ Lộc | 42 | 36 | 5 |
|
10 | MN Tích Giang | 40 | 34 | 1 |
|
11 | MN Sen Chiểu | 43 | 38 | 4 |
|
12 | MN Võng Xuyên A | 43 | 36 | 3 |
|
13 | MN Võng Xuyên B | 51 | 45 | 3 |
|
14 | MN Long Xuyên | 46 | 38 | 4 |
|
15 | MN Thượng Cốc | 28 | 21 | 5 |
|
16 | MN Xuân Phú | 42 | 34 | 6 |
|
17 | MN Vân Phúc | 36 | 32 | 1 |
|
18 | MN Vân Nam | 37 | 33 | 3 |
|
19 | MN Hát Môn | 39 | 33 | 2 |
|
20 | MN Thanh Đa | 40 | 36 | 2 |
|
21 | MN Tam Thuấn | 36 | 30 | 4 |
|
22 | MN Phúc Hòa | 37 | 36 |
|
|
23 | MN Phương Độ | 18 | 16 |
|
|
24 | MN Cẩm Đình | 21 | 18 | 2 |
|
25 | MN Vân Hà | 21 | 21 |
|
|
| Tổng cộng | 987 | 842 | 80 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NGÀNH GIÁO DỤC NĂM 2020 HUYỆN SÓC SƠN
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
TT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020) | Số lượng tuyển giáo viên mầm non (mã số V.07.02.06) | Ghi chú |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) |
1 | MN Liên cơ | 30 | 30 | 0 |
|
2 | MN thị trấn Sóc Sơn | 35 | 33 |
|
|
3 | MN Bắc Sơn A | 50 | 41 | 9 |
|
4 | MN Bắc Sơn B | 28 | 25 | 3 |
|
5 | MN Nam Sơn | 46 | 40 | 6 |
|
6 | MN Hồng Kỳ A | 28 | 23 | 5 |
|
7 | MN Hồng Kỳ B | 24 | 24 | 0 |
|
8 | MN Trung Giã | 60 | 57 | 3 |
|
9 | MN Tân Hưng | 49 | 42 | 3 |
|
10 | MN Bắc Phú | 42 | 36 | 6 |
|
11 | MN Tân Minh A | 40 | 34 | 6 |
|
12 | MN Tân Minh B | 32 | 27 | 5 |
|
13 | MN Phù Linh A | 32 | 29 | 3 |
|
14 | MN Phù Linh B | 20 | 19 | 1 |
|
15 | MN Tiên Dược A | 28 | 27 | 1 |
|
16 | MN Tiên Dược B | 26 | 25 | 1 |
|
17 | MN Tiên Dược C | 29 | 25 | 4 |
|
18 | MN Đức Hoà | 33 | 30 | 2 |
|
19 | MN Việt Long | 41 | 38 | 3 |
|
20 | MN Xuân Giang | 41 | 38 | 3 |
|
21 | MN Xuân Thu | 39 | 41 |
|
|
22 | MN Kim Lũ | 42 | 40 | 2 |
|
23 | MN Đông Xuân | 54 | 53 | i |
|
24 | MN Phù Lỗ | 61 | 56 | 5 |
|
25 | MN Phú Minh | 49 | 49 | 0 |
|
26 | MN Phú Cường A | 28 | 23 | 5 |
|
27 | MN Phú Cường B | 48 | 40 | 8 |
|
28 | MN Thanh Xuân | 67 | 66 | 1 |
|
29 | MN Tân Dân | 53 | 57 |
|
|
30 | MN Minh Phú | 51 | 52 |
|
|
31 | MN Minh Trí A | 39 | 36 | 3 |
|
32 | MN Minh Trí B | 25 | 23 | 2 |
|
33 | MN Hiền Ninh | 51 | 52 |
|
|
34 | MN Ọuang Tiến | 42 | 41 |
|
|
35 | MN Mai Đình A | 57 | 59 |
|
|
36 | MN Mai Đình B | 24 | 21 | 1 |
|
| Tổng cộng | 1444 | 1352 | 92 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NGÀNH GIÁO DỤC NĂM 2020 THỊ XÃ SƠN TÂY
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
TT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020) | Số lượng tuyển giáo viên mầm non (mã số V.07.02.06) | Ghi chú |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) |
1 | MN Kim Sơn | 36 | 32 | 2 |
|
2 | MN Cổ Đông | 73 | 64 | 8 |
|
3 | MN Sơn Đông | 75 | 59 | 12 |
|
4 | MN Phú Thịnh | 32 | 28 | 2 |
|
5 | MN Xuân Sơn | 39 | 33 | 5 |
|
6 | MN Trung Sơn Trầm | 37 | 35 |
|
|
7 | MN Thanh Mỹ | 37 | 33 | 2 |
|
8 | MN Viên Sơn | 30 | 28 |
|
|
9 | MN Họa Mi | 28 | 25 |
|
|
10 | MN Sơn Ca | 37 | 32 | 2 |
|
11 | MN Quang Trung | 29 | 27 |
|
|
12 | MN Xuân Khanh | 27 | 17 | 8 |
|
13 | MN Đường Lâm | 43 | 36 | 6 |
|
14 | MN Trung Hưng | 28 | 27 | 1 |
|
15 | MN Sơn Lộc | 25 | 21 | 2 |
|
| Tổng cộng | 576 | 497 | 50 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NGÀNH GIÁO DỤC NĂM 2020 QUẬN TÂY HỒ
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
TT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020) | Số lượng tuyển giáo viên mầm non (mã số V.07.02.06) | Ghi chú |
(1) | (2) | (3) | (4) | (6) | (7) |
1 | MN Chu Văn An | 57 | 57 | 0 |
|
2 | MN Bình Minh | 57 | 57 | 0 |
|
3 | MN Quảng An | 42 | 42 | 0 |
|
4 | MN Phú Thượng | 38 | 37 | 1 |
|
5 | MN Đoàn Thị Điểm | 42 | 39 | 5 |
|
6 | MN Xuân La | 52 | 49 | 3 |
|
7 | MN An Dương | 47 | 45 | 2 |
|
8 | MN Nhật Tân | 45 | 42 | 1 |
|
9 | MN Tứ Liên | 42 | 38 | 4 |
|
| Tổng cộng | 422 | 406 | 16 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NGÀNH GIÁO DỤC NĂM 2020 HUYỆN THANH TRÌ
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
TT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020) | Số lượng tuyển giáo viên mầm non (mã số V.07.02.06) | Ghi chú |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) |
1 | MN A xã Vạn Phúc | 33 | 29 | 4 |
|
2 | MN Huỳnh Cung xã Tam Hiệp | 34 | 30 | 4 |
|
3 | MN A thị trấn Văn Điển | 42 | 39 | 3 |
|
4 | MN xã Yên Mỹ | 29 | 27 | 2 |
|
5 | MN A xã Liên Ninh | 35 | 34 | 1 |
|
6 | MN Quỳnh Đô xã Vĩnh Quỳnh | 41 | 37 | 4 |
|
7 | MN xã Tân Triều | 67 | 55 | 12 |
|
8 | MN xã Vĩnh Quỳnh | 56 | 45 | 11 |
|
9 | MN A xã Thanh Liệt | 44 | 35 | 9 |
|
10 | MN B xã Ngũ Hiệp | 37 | 33 | 4 |
|
11 | MN Yên Xá | 35 | 31 | 4 |
|
12 | MN B xã Liên Ninh | 54 | 51 | 3 |
|
13 | MN B thị trấn Văn Điển | 36 | 35 | 01 |
|
14 | MN B xã Ngọc Hồi | 23 | 20 | 3 |
|
15 | MN xã Đại Áng | 44 | 41 | 3 |
|
16 | MN A xã Ngọc Hồi | 30 ’ | 27 | 3 |
|
17 | MN B xã Tứ Hiệp | 42 | 37 | 5 |
|
18 | MN C thị trấn Văn Điển | 33 | 29 | 4 |
|
19 | MN B xã Thanh Liệt | 51 | 46 | 5 |
|
20 | MN B xã Vạn Phúc | 32 | 30 | 2 |
|
21 | MN xã Hữu Hòa | 40 | 34 | 6 |
|
22 | MN Tả Thanh Oai B | 50 | 41 | 9 |
|
23 | MN Duyên Hà | 29 | 28 | 1 |
|
24 | MN A xã Đông Mỹ | 25 | 23 | 2 |
|
25 | MN A xã Ngũ Hiệp | 35 | 34 | 1 |
|
26 | MN Yên Ngưu | 27 | 25 | 2 |
|
27 | MN Tả Thanh Oai A | 38 | 29 | 9 |
|
28 | MN B xã Đông Mỹ | 18 | 17 | 1 |
|
29 | MN A xã Tứ Hiệp | 42 | 39 | 3 |
|
30 | MN Tựu Liệt xã Tam Hiệp | 39 | 37 | 2 |
|
| Tổng cộng | 1141 | 1018 | 122 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NGÀNH GIÁO DỤC NĂM 2020 QUẬN THANH XUÂN
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
TT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020) | Số lượng tuyển giáo viên mầm non (mã số V.07.02.06) | Ghi chú |
(1) | (2) | (3) | (4) | (6) | (7) |
1 | Thanh Xuân Bắc | 53 | 56 |
|
|
2 | Tuổi Thần Tiên | 21 | 20 |
|
|
3 | Tuổi Thơ | 18 | 19 |
|
|
4 | Sơn Ca | 50 | 52 |
|
|
5 | Tuổi Hoa | 37 | 37 |
|
|
6 | Tràng An | 40 | 41 |
|
|
7 | Ánh Sao | 20 | 20 |
|
|
8 | Hoa Hồng | 29 | 30 |
|
|
9 | Họa My | 12 | 13 |
|
|
10 | Thanh Xuân Nam | 41 | 48 |
|
|
11 | Thanh Xuân Trung | 32 | 36 |
|
|
12 | Thăng Long | 31 | 33 |
|
|
13 | Sao Sáng | 31 | 31 |
|
|
14 | Khương Trung | 32 | 30 |
|
|
15 | Khương Đình | 27 | 27 |
|
|
16 | Nhân Chính | 33 | 34 |
|
|
17 | Phương Liệt | 23 | 23 |
|
|
18 | Ánh Dương | 30 | 6 | 10 |
|
19 | Bình Minh | 24 | 8 | 10 |
|
| Tổng cộng | 584 | 564 | 20 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NGÀNH GIÁO DỤC NĂM 2020 HUYỆN THƯỜNG TÍN
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
TT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020) | Số lượng tuyển giáo viên mầm non (mã số V.07.02.06) | Ghi chú |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) |
1 | MN Chương Dương | 32 | 30 | 2 |
|
2 | MN Dũng Tiến | 41 | 40 | 1 |
|
3 | MN Duyên Thái | 40 | 39 |
|
|
4 | MN Hà Hồi | 41 | 40 | 1 |
|
5 | MN Hiền Giang | 36 | 34 | 2 |
|
6 | MN Hòa Bình | 32 | 28 | 4 |
|
7 | MN Hoa Sen Thị trấn | 29 | 28 | 1 |
|
8 | MN Hồng Vân | 32 | 31 | 1 |
|
9 | MN Khánh Hà | 55 | 54 | 1 |
|
10 | MN Lê Lợi | 43 | 40 | 3 |
|
11 | MN Liên Phương | 34 | 33 |
|
|
12 | MN Minh Cường | 42 | 42 |
|
|
13 | MN Ninh Sở | 41 | 40 | 1 |
|
14 | MN Nghiêm Xuyên | 32 | 31 | 1 |
|
15 | MN Nguyễn Trãi | 45 | 45 |
|
|
16 | MN Nhị Khê | 37 | 37 |
|
|
17 | MN Quất Động | 33 | 33 |
|
|
18 | MN Tân Minh | 45 | 43 | 2 |
|
19 | MN Tiền Phong | 49 | 49 |
|
|
20 | MN Tô Hiệu | 56 | 54 |
|
|
21 | MN Tự nhiên | 32 | 32 |
|
|
22 | MN Thắng Lợi | 54 | 54 |
|
|
23 | MN Thống Nhất | 41 | 39 | 2 |
|
24 | MN Thư Phú | 23 | 22 |
|
|
25 | MN Vạn Điểm | 34 | 34 |
|
|
26 | MN Văn Bình | 54 | 54 |
|
|
27 | MN Văn Phú | 43 | 40 | 2 |
|
28 | MN Văn Tự | 52 | 53 |
|
|
29 | MN Vân Tảo | 34 | 33 | 1 |
|
| Tổng cộng | 1162 | 1132 | 25 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NGÀNH GIÁO DỤC NĂM 2020 HUYỆN ỨNG HÒA
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
TT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020) | Số lượng tuyển giáo viên mầm non (mã số V.07.02.06) | Ghi chú |
(1) | (2) | (3) | (4) | (6) | (7) |
1 | Viên An | 32 | 33 |
|
|
2 | Viên Nội | 22 | 24 |
|
|
3 | Cao Thành | 28 | 22 | 3 |
|
4 | Hoa Sơn | 47 | 46 | 1 |
|
5 | Trường Thịnh | 36 | 37 |
|
|
6 | Quảng Phú Cầu | 65 | 64 | 1 |
|
7 | Liên Bạt | 40 | 42 |
|
|
8 | Thị trấn Vân Đình | 23 | 23 |
|
|
9 | Sơn Công | 33 | 33 |
|
|
10 | Đồng Tiến | 37 | 37 |
|
|
11 | Vạn Thái | 52 | 42 | 5 |
|
12 | Hòa Xá | 30 | 35 |
|
|
13 | Hòa Nam | 45 | 43 | 2 |
|
14 | Hòa Phú | 37 | 30 | 4 |
|
15 | Phù Lưu | 21 | 17 | 2 |
|
16 | Lưu Hoàng | 19 | 19 |
|
|
17 | Hồng Quang | 24 | 18 | 4 |
|
18 | Đội Bình | 26 | 27 |
| - |
19 | Phương Tú | 47 | 43 | 4 |
|
20 | Trung Tú | 33 | 36 |
|
|
21 | Đồng Tân | 22 | 29 |
|
|
22 | Hòa Lâm | 24 | 22 | 2 |
|
23 | Trầm Lộng | 23 | 20 | 3 |
|
24 | Kim Đường | 30 | 28 | 2 |
|
25 | Minh Đức | 29 | 29 | 0 |
|
26 | Đại Hùng | 27 | 19 | 1 |
|
27 | Đại Cường | 26 | 24 | 2 |
|
28 | Đông Lỗ | 32 | 25 | 2 |
|
29 | Tảo Dương Văn | 25 | 30 |
|
|
30 | Tân Phương | 34 | 32 | 2 |
|
| Tổng cộng | 969 | 929 | 40 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TIỂU HỌC NĂM 2020
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
TT | Đơn vị | Chỉ tiêu giáo viên đứng lớp (Giáo viên Tiểu học, mã số V.07.03.09) | Ghi chú | ||||||
Tổng chỉ tiêu giáo viên | Văn hóa | Âm nhạc | Mỹ thuật | Tiếng Anh | GD thể chất | Tin học | |||
| TỔNG | 1,864 | 1,179 | 144 | 105 | 166 | 182 | 88 |
|
1 | Ba Đình | 40 | 20 | 2 | 5 | 3 | 8 | 2 |
|
2 | Ba Vì | 68 | 40 | 3 | 4 | 16 | 4 | 1 |
|
3 | Bắc Từ Liêm | 35 | 4 | 4 | 5 | 10 | 10 | 2 |
|
4 | Cầu Giấy | 3 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
|
5 | Chương Mỹ | 102 | 89 | 3 | 2 | 4 | 3 | 1 |
|
6 | Đan Phượng | 51 | 38 | 0 | 0 | 8 | 4 | 1 |
|
7 | Đông Anh | 90 | 78 | 3 | 1 | 1 | 4 | 3 |
|
8 | Đống Đa | 52 | 42 | 4 | 1 | 0 | 1 | 4 |
|
9 | Gia Lâm | 81 | 35 | 10 | 11 | 5 | 12 | 8 |
|
10 | Hà Đông | 140 | 70 | 35 | 8 | 9 | 4 | 14 |
|
11 | Hai Bà Trưng | 53 | 32 | 3 | 3 | 3 | 11 | 1 |
|
12 | Hoài Đức | 88 | 45 | 9 | 6 | 8 | 20 | 0 |
|
13 | Hoàn Kiếm | 30 | 16 | 3 | 1 | 2 | 5 | 3 |
|
14 | Hoàng Mai | 71 | 28 | 12 | 8 | 6 | 15 | 2 |
|
15 | Long Biên | 60 | 33 | 6 | 6 | 1 | 11 | 3 |
|
16 | Mê Linh | 87 | 64 | 7 | 6 | 0 | 8 | 2 |
|
17 | Mỹ Đức | 62 | 50 | 3 | 2 | 6 | 1 | 0 |
|
18 | Nam Từ Liêm | 44 | 14 | 5 | 6 | 6 | 12 | 1 |
|
19 | Phú Xuyên | 90 | 71 | 4 | 0 | 3 | 3 | 9 |
|
20 | Phúc Thọ | 65 | 48 | 1 | 0 | 9 | 4 | 3 |
|
21 | Quốc Oai | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
22 | Sóc Sơn | 83 | 38 | 5 | 5 | 22 | 6 | 7 |
|
23 | Sơn Tây | 45 | 18 | 2 | 1 | 18 | 5 | 1 |
|
24 | Tây Hồ | 14 | 7 | 4 | 2 | 0 | 1 | 0 |
|
25 | Thạch Thất | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
26 | Thanh Oai | 88 | 63 | 0 | 0 | 18 | 1 | 6 |
|
27 | Thanh Trì | 81 | 52 | 6 | 7 | 2 | 6 | 8 |
|
28 | Thanh Xuân | 13 | 10 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
|
29 | Thường Tín | 96 | 71 | 3 | 7 | 4 | 10 | 1 |
|
30 | Ứng Hòa | 132 | 101 | 7 | 6 | 1 | 13 | 4 |
|
UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Khối Tiểu học |
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TIỂU HỌC NĂM 2020 QUẬN BA ĐÌNH
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
STT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020) | Đăng ký tuyển giáo viên đứng lớp (Giáo viên Tiểu học, mã số V.07.03.09) | Ghi chú | ||||||
Tổng chỉ tiêu giáo viên | Văn hóa | Âm nhạc | Mỹ thuật | Tiếng Anh | GD thể chất | Tin học | |||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) |
1 | Hoàng Diệu | 52 | 48 | 2 | 1 |
|
|
| 1 |
|
|
2 | Kim Đồng | 69 | 68 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
3 | Ngọc Khánh | 52 | 48 | 4 | 3 |
|
| 1 |
|
|
|
4 | Thành Công A | 45 | 39 | 4 | 3 |
|
| 1 |
|
|
|
5 | Thành Công B | 60 | 61 |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Việt Nam-Cu Ba | 43 | 40 | 3 |
| 1 | 1 |
| 1 |
|
|
7 | Đại Yên | 43 | 36 | 7 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 |
|
8 | Ba Đình | 37 | 32 | 5 | 2 |
| 1 |
| 1 | 1 |
|
9 | Hoàng Hoa Thám | 41 | 39 | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
10 | Nghĩa Dũng | 35 | 32 | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
11 | Ngọc Hà | 28 | 26 |
|
|
|
|
|
|
|
|
12 | Nguyễn Tri Phương | 38 | 35 | 3 | 2 |
|
|
| 1 |
|
|
13 | Nguyễn Trung Trực | 35 | 31 | 4 | 2 |
| 1 |
| 1 |
|
|
14 | Phan Chu Trinh | 36 | 37 |
|
|
|
|
|
|
|
|
15 | Thủ Lệ | 30 | 27 | 1 |
|
|
|
| 1 |
|
|
16 | Nguyễn Bá Ngọc | 18 | 17 | 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
17 | Vạn Phúc | 24 | 23 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| Tổng cộng | 686 | 639 | 40 | 20 | 2 | 5 | 3 | 8 | 2 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TIỂU HỌC NĂM 2020 HUYỆN BA VÌ
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
STT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Sau khi đã giảm số nghỉ hưu 6 tháng cuối năm) | Đăng ký tuyển giáo viên đứng lớp (Giáo viên Tiểu học, mã số V.07.03.09) | Ghi chú | ||||||
Tổng chỉ tiêu giáo viên | Văn hóa | Âm nhạc | Mỹ thuật | Tiếng Anh | GD thể chất | Tin học | |||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) |
| Tổng cộng | 1195 | 1125 | 68 | 40 | 3 | 4 | 16 | 4 | 1 |
|
1 | Ba Trại A | 37 | 35 | 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
2 | Ba Trại B | 35 | 35 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
3 | Cẩm Lĩnh | 42 | 39 | 3 | 1 |
| 1 | 1 |
|
|
|
4 | Cam Thượng | 20 | 22 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
5 | Châu Sơn | 18 | 18 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
6 | Chu Minh | 29 | 29 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
7 | Cổ Đô | 29 | 23 | 3 | 2 |
|
| 1 |
|
|
|
8 | Đông Quang | 21 | 20 | 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
9 | Đồng Thái | 42 | 44 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
10 | Hợp Nhất | 8 | 9 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
11 | Khánh Thượng | 39 | 37 | 3 | 2 |
|
|
| 1 |
|
|
12 | Minh Châu | 30 | 25 | 5 | 2 | 1 |
| 1 | 1 |
|
|
13 | Minh Quang A | 31 | 29 | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
|
14 | Minh Quang B | 21 | 20 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
15 | Phong Vân | 27 | 23 | 4 | 2 |
|
| 1 | 1 |
|
|
16 | Phú Châu | 35 | 33 | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
17 | Phú Cường | 19 | 19 | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
|
18 | Phú Đông | 26 | 23 | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
19 | Phú Phương | 23 | 23 | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
|
20 | Phú Sơn | 43 | 39 | 3 | 3 |
|
|
|
|
|
|
21 | Sơn Đả | 29 | 28 | 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
22 | Tản Hồng | 42 | 38 | 4 | 2 | 1 |
| 1 |
|
|
|
23 | Tản Lĩnh | 53 | 51 | 2 |
|
|
| 2 |
|
|
|
24 | Tây Đằng A | 41 | 39 | 2 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
25 | Tây Đằng B | 41 | 37 | 3 | 2 |
| 1 |
|
|
|
|
26 | Thái Hòa | 32 | 32 | 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
27 | Thuần Mỹ | 26 | 22 | 4 | 2 |
|
| 1 |
| 1 |
|
28 | Thụy An | 42 | 37 | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
|
|
29 | Tiên Phong | 28 | 24 | 5 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
|
30 | Tòng Bạt | 38 | 37 | 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
31 | TTNC Bò | 29 | 28 | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
|
32 | Vân Hòa | 37 | 34 | 2 | 1 |
|
|
| 1 |
|
|
33 | Vạn Thắng | 63 | 60 | 5 | 5 |
|
|
|
|
|
|
34 | Vật Lại | 58 | 54 | 5 | 4 |
| 1 |
|
|
|
|
35 | Yên Bài A | 23 | 23 | 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
36 | Yên Bài B | 27 | 25 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
37 | Yên Sơn | 11 | 11 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
| Tổng cộng | 1195 | 1125 | 68 | 40 | 3 | 4 | 16 | 4 | 1 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TIỂU HỌC NĂM 2020 QUẬN BẮC TỪ LIÊM
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
STT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020) | Đăng ký tuyển giáo viên đứng lớp (Giáo viên Tiểu học, mã số V.07.03.09) | Ghi chú | ||||||
Tổng chỉ tiêu giáo viên | Văn hóa | Âm nhạc | Mỹ thuật | Tiếng Anh | GD thể chất | Tin học | |||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) |
1 | TH Cổ Nhuế 2A | 49 | 47 | 1 |
| 1 |
|
|
|
|
|
2 | TH Cổ Nhuế 2B | 52 | 49 | 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
3 | TH Đông Ngạc A | 53 | 49 | 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
4 | TH Đông Ngạc B | 54 | 53 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
5 | TH LIÊN MẠC | 28 | 23 | 3 | 1 |
|
| 1 | 1 |
|
|
6 | TH Minh Khai A | 42 | 40 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
7 | TH Minh Khai B | 22 | 17 | 3 |
|
| 1 | 1 | 1 |
|
|
8 | TH Hồ Tùng Mậu | 25 | 22 | 1 |
|
|
|
| 1 |
|
|
9 | TH Phúc Diễn | 68 | 64 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
10 | TH Thượng Cát | 32 | 27 | 2 |
|
|
| 1 | 1 |
|
|
11 | TH Thụy Phương | 34 | 31 |
|
|
|
|
|
|
|
|
12 | TH Tây Tựu A | 28 | 27 |
|
|
|
|
|
|
|
|
13 | TH Tây Tựu B | 27 | 24 | 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
14 | TH Xuân Đỉnh | 92 | 83 | 4 |
| 1 | 1 |
| 2 |
|
|
15 | TH Phú Diễn | 33 | 8 | 8 |
| 1 | 2 | 2 | 2 | 1 |
|
16 | TH Đức Thắng | 28 | 9 | 7 |
| 1 | 1 | 2 | 2 | 1 |
|
| Tổng cộng | 667 | 573 | 35 | 4 | 4 | 5 | 10 | 10 | 2 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TIỂU HỌC NĂM 2020 QUẬN CẦU GIẤY
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
STT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020) | Đăng ký tuyển giáo viên đứng lớp (Giáo viên Tiểu học, mã số V.07.03.09) | Ghi chú | ||||||
Tổng chỉ tiêu giáo viên | Văn hóa | Âm nhạc | Mỹ thuật | Tiếng Anh | GD thể chất | Tin học | |||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) |
1 | An Hòa | 31 | 32 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
2 | Dịch Vọng A | 81 | 79 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
3 | Dịch Vọng B | 65 | 67 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
4 | Mai Dịch | 46 | 46 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
5 | Nam Trung Yên | 51 | 50 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
6 | Nghĩa Đô | 55 | 55 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
7 | Nghĩa Tân | 88 | 87 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
8 | Nguyễn Khả Trạc | 42 | 41 | 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
9 | Quan Hoa | 39 | 38 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
10 | Trung Hòa | 42 | 42 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
11 | Trung Yên | 54 | 55 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
12 | Yên Hòa | 55 | 54 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| Tổng cộng | 649 | 646 | 3 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TIỂU HỌC NĂM 2020 HUYỆN CHƯƠNG MỸ
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
STT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020) | Đăng ký tuyển giáo viên đứng lớp (Giáo viên Tiểu học, mã số V.07.03.09) | Ghi chú | ||||||
Tổng chỉ tiêu giáo viên | Văn hóa | Âm nhạc | Mỹ thuật | Tiếng Anh | GD thể chất | Tin học | |||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) |
1 | TH Bê Tông | 47 | 44 | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
2 | TH TT Chúc Sơn A | 29 | 29 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
3 | TH TT Chúc Sơn B | 32 | 33 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
4 | TH Đại Yên | 23 | 21 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
5 | TH Đồng Lạc | 22 | 16 | 5 | 5 |
|
|
|
|
|
|
6 | TH Đồng Phú | 27 | 25 | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
7 | TH Đông Phương Yên | 44 | 42 | 4 | 2 |
|
| 1 | 1 |
|
|
8 | TH Đông Sơn | 37 | 34 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
9 | TH Hoà Chính | 25 | 23 | 5 | 5 |
|
|
|
|
|
|
10 | TH Hoàng Diệu | 38 | 31 | 7 | 7 |
|
|
|
|
|
|
11 | TH Hoàng Văn Thụ | 26 | 19 | 6 | 5 |
|
| 1 |
|
|
|
12 | TH Hồng Phong | 20 | 16 | 3 | 3 |
|
|
|
|
|
|
13 | TH Hợp Đồng | 31 | 28 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
14 | TH Hữu Văn | 37 | 30 | 6 | 6 |
|
|
|
|
|
|
15 | TH Lam Điền | 38 | 34 | 3 | 1 | 1 | 1 |
|
|
|
|
16 | TH Lương Mỹ A | 25 | 22 | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
17 | TH Mỹ Lương | 26 | 17 | 7 | 7 |
|
|
|
|
|
|
18 | TH Nam Phương Tiến A | 17 | 18 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
19 | TH Nam Phương Tiến B | 23 | 22 | 3 | 1 | 1 |
| 1 |
|
|
|
20 | TH Ngọc Hoà | 38 | 37 | 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
21 | TH Phú Nam An | 17 | 13 | 3 | 3 |
|
|
|
|
|
|
22 | TH Phú Nghĩa | 44 | 41 | 3 | 2 | 1 |
|
|
|
|
|
23 | TH Phụng Châu | 40 | 38 | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
24 | TH Quảng Bị | 43 | 41 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
25 | TH Tân Tiến | 41 | 32 | 8 | 7 |
|
|
| 1 |
|
|
26 | TH Thanh Bình | 20 | 17 | 3 | 1 |
|
| 1 | 1 |
|
|
27 | TH Thượng Vực | 23 | 20 | 3 | 3 |
|
|
|
|
|
|
28 | TH Thụy Hương | 34 | 36 | 1 |
|
|
|
|
| 1 |
|
29 | TH Thủy Xuân Tiên | 29 | 29 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
30 | TH Tiên Phương | 50 | 50 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
31 | TH Tốt Động | 47 | 38 | 7 | 7 |
|
|
|
|
|
|
32 | TH Trần Phú A | 26 | 22 | 4 | 4 |
|
|
|
|
|
|
33 | TH Trần Phú B | 20 | 17 | 3 | 3 |
|
|
|
|
|
|
34 | TH Trung Hoà | 41 | 39 | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
35 | TH Trường Yên | 43 | 38 | 4 | 4 |
|
|
|
|
|
|
36 | TH Văn Võ | 29 | 30 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
37 | TH Xuân Mai A | 52 | 49 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
38 | TH Xuân Mai B | 28 | 30 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
| Tổng cộng | 1232 | 1121 | 102 | 89 | 3 | 2 | 4 | 3 | 1 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TIỂU HỌC NĂM 2020 HUYỆN ĐAN PHƯỢNG
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
STT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020) | Đăng ký tuyển giáo viên đứng lớp (Giáo viên Tiểu học, mã số V.07.03.09) | Ghi chú | ||||||
Tổng chỉ tiêu giáo viên | Văn hóa | Âm nhạc | Mỹ thuật | Tiếng Anh | GD thể chất | Tin học | |||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) |
1 | TT Phùng | 46 | 46 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
2 | Đan Phượng | 46 | 46 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
3 | Song Phượng | 20 | 18 | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
4 | Đồng Tháp | 33 | 28 | 5 | 4 |
|
|
| 1 |
|
|
5 | Phương Đình A | 22 | 19 | 3 | 1 |
|
| 1 |
| 1 |
|
6 | Phương Đình B | 22 | 21 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
7 | Thọ Xuân | 36 | 35 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
8 | Thọ An | 38 | 33 | 5 | 4 |
|
|
| 1 |
|
|
9 | Trung Châu A | 21 | 21 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
10 | Trung Châu B | 18 | 17 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
11 | Hồng Hà | 43 | 42 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
12 | Liên Hồng | 31 | 29 | 2 | 1 |
|
| 1 |
|
|
|
13 | Liên Hà | 42 | 37 | 5 | 3 |
|
| 2 |
|
|
|
14 | Liên Trung | 30 | 29 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
15 | Thượng Mỗ | 39 | 36 | 3 | 3 |
|
|
|
|
|
|
16 | Tô Hiến Thành | 34 | 30 | 4 | 3 |
|
| 1 |
|
|
|
17 | Tân Hội A | 38 | 36 | 2 | 1 |
|
| 1 |
|
|
|
18 | Tân Hội B | 37 | 33 | 4 | 3 |
|
| 1 |
|
|
|
19 | Tân Lập | 71 | 60 | 11 | 8 |
|
| 1 | 2 |
|
|
| Tổng cộng | 667 | 616 | 51 | 38 | 0 | 0 | 8 | 4 | 1 | 0 |
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TIỂU HỌC NĂM 2020 HUYỆN ĐÔNG ANH
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
STT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020) | Đăng ký tuyển giáo viên đứng lớp (Giáo viên Tiểu học, mã số V.07.03.09) | Ghi chú | ||||||
Tổng chỉ tiêu giáo viên | Văn hóa | Âm nhạc | Mỹ thuật | Tiếng Anh | GD thể chất | Tin học | |||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) |
1 | Bắc Hồng | 42 | 37 | 5 | 5 |
|
|
|
|
|
|
2 | Cổ Loa | 54 | 52 | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
3 | Đại Mạch | 53 | 45 | 8 | 8 |
|
|
|
|
|
|
4 | Dục Tú | 53 | 48 | 5 | 5 |
|
|
|
|
|
|
5 | Hải Bối | 61 | 57 | 4 | 2 | 1 | 1 |
|
|
|
|
6 | Kim Chung | 66 | 60 | 6 | 4 |
|
| 1 | 1 |
|
|
7 | Kim Nỗ | 52 | 50 | 2 | 1 |
|
|
|
| 1 |
|
8 | Nam Hồng | 57 | 54 | 3 | 2 |
|
|
| 1 |
|
|
9 | Thị Trấn | 53 | 53 |
|
|
|
|
|
|
|
|
10 | Tiên Dương | 61 | 55 | 6 | 6 |
|
|
|
|
|
|
11 | Uy Nỗ | 55 | 54 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
12 | Vân Hà | 49 | 44 | 5 | 3 | 1 |
|
|
| 1 |
|
13 | Vân Nội | 41 | 35 | 6 | 5 |
|
|
| 1 |
|
|
14 | Việt Hùng | 61 | 58 | 3 | 3 |
|
|
|
|
|
|
15 | Vĩnh Ngọc | 54 | 53 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
16 | Xuân Nộn | 42 | 40 | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
17 | Đông Hội | 41 | 37 | 4 | 3 |
|
|
| 1 |
|
|
18 | Lê Hữu Tựu | 35 | 34 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
19 | Liên Hà | 38 | 34 | 4 | 4 |
|
|
|
|
|
|
20 | Liên Hà A | 36 | 34 | 2 | 1 |
|
|
|
| 1 |
|
21 | Ngô Tất Tố | 38 | 37 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
22 | Tàm Xá | 31 | 30 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
23 | Thị Trấn A | 38 | 36 | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
24 | Thụy Lâm | 35 | 34 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
25 | Thụy Lâm A | 37 | 35 | 2 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
26 | Tô Thị Hiển | 32 | 30 | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
27 | Võng La | 37 | 32 | 5 | 5 |
|
|
|
|
|
|
28 | Xuân Canh | 27 | 22 | 5 | 5 |
|
|
|
|
|
|
29 | Chuyên biệt Bình Minh | 17 | 16 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| TỔNG | 1296 | 1206 | 90 | 78 | 3 | 1 | 1 | 4 | 3 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TIỂU HỌC NĂM 2020 QUẬN ĐỐNG ĐA
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
STT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020) | Đăng ký tuyển giáo viên đứng lớp (Giáo viên Tiểu học, mã số V.07.03.09) | Ghi chú | ||||||
Tổng chỉ tiêu giáo viên | Văn hóa | Âm nhạc | Mỹ thuật | Tiếng Anh | GD thể chất | Tin học | |||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) |
1 | Bế Văn Đàn | 50 | 45 | 5 | 5 |
|
|
|
|
|
|
2 | Cát Linh | 51 | 48 | 3 | 2 |
|
|
|
| 1 |
|
3 | Khương Thượng | 48 | 46 | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
4 | Kim Liên | 94 | 88 | 4 | 4 |
|
|
|
|
|
|
5 | Nam Thành Công | 94 | 89 | 3 | 2 |
|
|
|
| 1 |
|
6 | Phương Mai | 55 | 52 | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
7 | Thái Thịnh | 52 | 48 | 4 | 4 |
|
|
|
|
|
|
8 | Trung Tự | 52 | 48 | 3 | 2 | 1 |
|
|
|
|
|
9 | Văn Chương | 48 | 45 | 3 | 1 | 1 |
|
| 1 |
|
|
10 | Láng Thượng | 39 | 37 | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
11 | Lý Thường Kiệt | 39 | 36 | 3 | 2 |
| 1 |
|
|
|
|
12 | Phương Liên | 32 | 29 | 3 | 2 | 1 |
|
|
|
|
|
13 | Quang Trung | 39 | 37 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
14 | Thịnh Hào | 31 | 29 | 2 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
15 | Thịnh Quang | 39 | 38 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
16 | Tô Vĩnh Diện | 37 | 31 | 6 | 6 |
|
|
|
|
|
|
17 | La Thành | 23 | 22 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
18 | Tam Khương | 24 | 20 | 3 | 2 |
|
|
|
| 1 |
|
19 | Trung Phụng | 18 | 17 | 1 |
|
|
|
|
| 1 |
|
| Tổng cộng | 865 | 805 | 52 | 42 | 4 | 1 | 0 | 1 | 4 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TIỂU HỌC NĂM 2020 HUYỆN GIA LÂM
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
STT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020) | Đăng ký tuyển giáo viên đứng lớp (Giáo viên Tiểu học, mã số V.07.03.09) | Ghi chú | ||||||
Tổng chỉ tiêu giáo viên | Văn hóa | Âm nhạc | Mỹ thuật | Tiếng Anh | GD thể chất | Tin học | |||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) |
1 | TH Bát Tràng | 32 | 24 | 6 | 5 |
| 1 |
|
|
|
|
2 | TH Cao Bá Quát | 56 | 46 | 5 | 2 | 1 |
|
| 1 | 1 |
|
3 | TH Cổ Bi | 27 | 25 | 2 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
4 | TH Dương Hà | 20 | 17 | 3 | 1 |
| 1 |
|
| 1 |
|
5 | TH Dương Quang | 44 | 35 | 8 | 4 | 1 | 2 |
|
| 1 |
|
6 | TH Dương Xá | 46 | 42 | 3 | 1 | 1 |
|
| 1 |
|
|
7 | TH Đa Tốn | 44 | 42 | 1 |
|
|
|
| 1 |
|
|
8 | TH Đặng Xá | 35 | 31 | 4 | 2 | 1 | 1 |
|
|
|
|
9 | TH Đình Xuyên | 30 | 29 | 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
10 | TH Đông Dư | 22 | 21 | 2 |
| 1 |
|
| 1 |
|
|
11 | TH Kiêu Kỵ | 41 | 38 | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
12 | TH Kim Lan | 21 | 20 | 2 | 1 |
|
|
| 1 |
|
|
13 | TH Kim Sơn | 40 | 38 | 3 | 1 |
| 1 |
|
| 1 |
|
14 | TH Lệ Chi | 35 | 30 | 5 |
| 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
15 | TH Lê Ngọc Hân | 30 | 25 | 5 | 4 |
|
|
| 1 |
|
|
16 | TH Ninh Hiệp | 35 | 33 | 2 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
17 | TH Nông Nghiệp | 26 | 27 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
18 | TH Phù Đổng | 41 | 36 | 4 | 3 |
|
|
| 1 |
|
|
19 | TH Phú Thị | 30 | 28 | 2 |
|
| 1 | 1 |
|
|
|
20 | TH Tiền Phong | 37 | 36 | 2 | 1 |
|
|
| 1 |
|
|
21 | TH TT Trâu Quỳ | 31 | 30 | 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
22 | TH TT Yên Viên | 47 | 43 | 3 |
| 1 | 1 |
| 1 |
|
|
23 | TH Trung Mầu | 19 | 16 | 3 | 2 |
|
|
|
| 1 |
|
24 | TH Văn Đức | 22 | 22 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
25 | TH Yên Thường | 36 | 34 | 3 | 1 | 1 | 1 |
|
|
|
|
26 | TH Yên Viên | 23 | 22 | 1 |
|
|
|
| 1 |
|
|
27 | TH Trung Thành | 27 | 24 | 3 |
|
|
| 1 | 1 | 1 |
|
28 | TH Quang Trung | 21 | 14 | 5 | 3 |
| 1 |
|
| 1 |
|
| Tổng cộng | 918 | 828 | 81 | 35 | 10 | 11 | 5 | 12 | 8 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TIỂU HỌC NĂM 2020 QUẬN HÀ ĐÔNG
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
STT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020) | Đăng ký tuyển giáo viên đứng lớp (Giáo viên Tiểu học, mã số V.07.03.09) | Ghi chú | ||||||
Tổng chỉ tiêu giáo viên | Văn hóa | Âm nhạc | Mỹ thuật | Tiếng Anh | GD thể chất | Tin học | |||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) |
1 | An Hưng | 47 | 43 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
2 | Biên Giang | 24 | 20 | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
3 | Đoàn Kết | 62 | 57 | 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
4 | Đồng Mai I | 30 | 23 | 5 | 3 | 1 |
|
| 1 |
|
|
5 | Đồng Mai II | 27 | 16 | 6 | 3 | 1 | 1 |
| 1 |
|
|
6 | Dương Nội A | 23 | 17 | 3 | 3 |
|
|
|
|
|
|
7 | Dương Nội B | 24 | 20 | 1 |
|
|
|
| 1 |
|
|
8 | Kiến Hưng | 54 | 49 | 3 |
| 1 | 1 |
| 1 |
|
|
9 | Kim Đồng | 32 | 32 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
10 | Lê Hồng Phong | 34 | 29 | 2 |
| 1 | 1 |
|
|
|
|
11 | Lê Lợi | 63 | 61 | 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
12 | Lê Quý Đôn | 33 | 31 | 3 | 1 |
|
| 1 | 1 |
|
|
13 | Lê Trọng Tấn | 27 | 26 | 1 |
|
|
|
| 1 |
|
|
14 | Mậu Lương | 46 | 40 | 6 | 4 |
|
| 1 | 1 |
|
|
15 | Nguyễn Du | 71 | 70 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
16 | Nguyễn Trãi | 43 | 41 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
17 | Phú La | 73 | 69 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
18 | Phú Lãm | 36 | 33 | 3 |
| 1 | 1 |
| 1 |
|
|
19 | Phú Lương I | 35 | 19 | 7 | 5 |
| 1 |
| 1 |
|
|
20 | Phú Lương II | 46 | 33 | 7 | 5 |
| 1 |
| 1 |
|
|
21 | Trần Đăng Ninh | 31 | 26 | 1 |
|
|
|
| 1 |
|
|
22 | Trần Phú | 48 | 42 | 3 | 1 |
|
| 1 | 1 |
|
|
23 | Trần Quốc Toản | 31 | 27 | 3 | 1 |
| 1 |
| 1 |
|
|
24 | Văn Khê | 51 | 46 | 2 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
25 | Vạn Phúc | 42 | 32 | 3 | 3 |
|
|
|
|
|
|
26 | Văn Yên | 71 | 70 | 1 |
| 1 |
|
|
|
|
|
27 | Yên Nghĩa | 47 | 40 | 4 | 2 |
|
|
| 1 | 1 |
|
28 | Yết Kiêu | 34 | 26 | 1 |
| 1 |
|
|
|
|
|
29 | La Khê | 28 | 20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
30 | Phú Cường | 42 | 19 |
|
|
|
| 1 |
|
|
|
31 | Vạn Bảo | 16 | 16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tổng | 1271 | 1093 | 70 | 35 | 8 | 9 | 4 | 14 | 1 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TIỂU HỌC NĂM 2020 QUẬN HAI BÀ TRƯNG
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
STT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020) | Đăng ký tuyển giáo viên đứng lớp (Giáo viên Tiểu học, mã số V.07.03.09) | Ghi chú | ||||||
Tổng chỉ tiêu giáo viên | Văn hóa | Âm nhạc | Mỹ thuật | Tiếng Anh | GD thể chất | Tin học | |||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) |
| Tổng | 732 | 676 | 53 | 32 | 3 | 3 | 3 | 11 | 1 |
|
1 | TH Bà Triệu | 38 | 35 | 3 |
| 1 | 1 |
| 1 |
|
|
2 | TH Ngô Quyền | 44 | 41 | 4 | 2 | 1 |
|
| 1 |
|
|
3 | TH Thanh Lương | 25 | 22 | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
4 | TH Đồng Tâm | 33 | 33 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
5 | TH Lương Yên | 38 | 38 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
6 | TH Quỳnh Lôi | 34 | 31 | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
7 | TH Ngô Thì Nhậm | 36 | 34 | 3 | 1 |
|
| 1 | 1 |
|
|
8 | TH Minh Khai | 27 | 23 | 4 | 3 |
|
|
| 1 |
|
|
9 | TH Quỳnh Mai | 43 | 40 | 3 | 1 |
|
|
| 2 |
|
|
10 | TH Đồng Nhân | 22 | 23 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
11 | TH Đoàn Kết | 19 | 18 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
12 | TH Trung Hiền | 26 | 20 | 5 | 4 |
|
|
| 1 |
|
|
13 | TH Trưng Trắc | 52 | 48 | 4 | 4 |
|
|
|
|
|
|
14 | TH Vĩnh Tuy | 52 | 44 | 6 | 5 |
|
|
| 1 |
|
|
15 | TH Tô Hoàng | 42 | 38 | 2 | 1 |
|
| 1 |
|
|
|
16 | TH Lê Văn Tám | 68 | 64 | 4 | 3 |
| 1 |
|
|
|
|
17 | TH Lê Ngọc Hân | 41 | 40 | 4 | 1 |
| 1 | 1 | 1 |
|
|
18 | TH Tây Sơn | 52 | 51 | 2 | 0 | 1 |
|
|
| 1 |
|
19 | TH Bạch Mai | 40 | 33 | 4 | 2 |
|
|
| 2 |
|
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TIỂU HỌC NĂM 2020 HUYỆN HOÀI ĐỨC
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
STT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020) | Đăng ký tuyển giáo viên đứng lớp (Giáo viên Tiểu học, mã số V.07.03.09) | Ghi chú | ||||||
Tổng chỉ tiêu giáo viên | Văn hóa | Âm nhạc | Mỹ thuật | Tiếng Anh | GD thể chất | Tin học | |||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) |
1 | An Khánh A | 58 | 54 | 4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
|
|
2 | An Khánh B | 46 | 41 | 5 | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 |
|
|
3 | An Thượng A | 45 | 39 | 6 | 4 | 0 | 0 | 1 | 1 |
|
|
4 | An Thượng B | 29 | 25 | 4 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 |
|
|
5 | Cát quế A | 38 | 34 | 4 | 1 | 1 | 1 |
| 1 |
|
|
6 | Cát quế B | 30 | 25 | 4 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 |
|
|
7 | Đắc Sở | 18 | 16 | 2 | 1 | 0 | 0 |
| 1 |
|
|
8 | Di Trạch | 31 | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
|
|
9 | Đông La | 50 | 47 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
|
|
10 | Đức Giang | 46 | 45 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
11 | Đức Thượng | 51 | 48 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
|
|
12 | Dương Liễu A | 35 | 33 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
|
|
13 | Dương Liễu B | 24 | 20 | 4 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
|
|
14 | Kim Chung A | 31 | 27 | 4 | 3 | 1 | 0 | 0 |
|
|
|
15 | Kim Chung B | 23 | 21 | 2 | 2 | 0 | 0 |
| 0 |
|
|
16 | La Phù | 46 | 40 | 6 | 5 | 0 | 0 |
| 1 |
|
|
17 | Lại Yên | 39 | 36 | 3 | 1 | 1 |
| 0 | 1 |
|
|
18 | Minh Khai | 32 | 29 | 3 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
|
|
19 | Sơn Đồng | 46 | 43 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
|
|
20 | Song Phương | 47 | 45 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
|
|
21 | Thị trấn | 45 | 41 | 4 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 |
|
|
22 | Tiền Yên | 27 | 24 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
|
|
23 | Vân Canh | 45 | 42 | 4 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
|
|
24 | Vân Côn | 64 | 57 | 8 | 5 | 1 | 1 | 0 | 1 |
|
|
25 | Yên Sở | 44 | 42 | 3 |
| 1 | 1 | 0 | 1 |
|
|
| Tổng cộng | 990 | 904 | 88 | 45 | 9 | 6 | 8 | 20 | 0 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TIỂU HỌC NĂM 2020 QUẬN HOÀN KIẾM
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
STT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020) | Đăng ký tuyển giáo viên đứng lớp (Giáo viên Tiểu học, mã số V.07.03.09) | Ghi chú | ||||||
Tổng chỉ tiêu giáo viên | Văn hóa | Âm nhạc | Mỹ thuật | Tiếng Anh | GD thể chất | Tin học | |||||
1 | Trưng Vương | 50 | 47 | 3 | 3 |
|
|
|
|
|
|
2 | Quang Trung | 46 | 46 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
3 | Nguyễn Du | 47 | 44 | 3 | 1 |
|
|
| 1 | 1 |
|
4 | Thăng Long | 46 | 45 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
5 | Trần Quốc Toản | 45 | 40 | 5 | 3 |
|
|
| 1 | 1 |
|
6 | Trần Nhật Duật | 43 | 42 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
7 | Chương Dương | 34 | 33 | 1 |
| 1 |
|
|
|
|
|
8 | Điện Biên | 31 | 26 | 5 |
| 1 |
| 1 | 2 | 1 |
|
9 | Võ Thị Sáu | 30 | 30 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
10 | Hồng Hà | 30 | 28 | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
11 | Nguyễn Bá Ngọc | 28 | 25 | 3 | 1 |
| 1 |
| 1 |
|
|
12 | Phúc Tân | 25 | 19 | 6 | 4 | 1 |
| 1 |
|
|
|
| Tổng cộng | 455 | 425 | 30 | 16 | 3 | 1 | 2 | 5 | 3 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TIỂU HỌC NĂM 2020 QUẬN HOÀNG MAI
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
STT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020) | Đăng ký tuyển giáo viên đứng lớp (Giáo viên Tiểu học, mã số V.07.03.09) | Ghi chú | ||||||
Tổng chỉ tiêu giáo viên | Văn hóa | Âm nhạc | Mỹ thuật | Tiếng Anh | GD thể chất | Tin học | |||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) |
1 | Chu Văn An | 79 | 75 | 4 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 |
|
2 | Đại Kim | 42 | 39 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
|
3 | Đại Từ | 63 | 54 | 9 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 |
|
4 | Đền Lừ | 54 | 50 | 4 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
|
5 | Định Công | 64 | 56 | 8 | 4 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 |
|
6 | Giáp Bát | 47 | 46 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
|
7 | Hoàng Liệt | 56 | 52 | 4 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
|
8 | Lĩnh Nam | 52 | 48 | 4 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
|
9 | Mai Động | 52 | 50 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
|
10 | Tân Định | 69 | 67 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
11 | Tân Mai | 70 | 64 | 6 | 4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
|
12 | Thanh Trì | 51 | 47 | 4 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
|
13 | Thịnh Liệt | 60 | 56 | 4 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 |
|
14 | Vĩnh Hưng | 72 | 70 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
15 | Yên Sở | 54 | 48 | 6 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
|
16 | Hoàng Văn Thụ | 32 | 31 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
17 | Thúy Lĩnh | 30 | 27 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
|
18 | Trần Phú | 36 | 32 | 4 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
|
| TỔNG | 983 | 912 | 71 | 28 | 12 | 8 | 6 | 15 | 2 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TIỂU HỌC NĂM 2020 QUẬN LONG BIÊN
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
STT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020) | Đăng ký tuyển giáo viên đứng lớp (Giáo viên Tiểu học, mã số V.07.03.09) | Ghi chú | ||||||
Tổng chỉ tiêu giáo viên | Văn hóa | Âm nhạc | Mỹ thuật | Tiếng Anh | GD thể chất | Tin học | |||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) |
1 | Ái Mộ A | 29 | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
|
2 | Ái Mộ B | 43 | 39 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
3 | Bồ Đề | 29 | 25 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
4 | Cự Khối | 31 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
5 | Đoàn Kết | 31 | 25 | 5 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
|
6 | ĐT Việt Hưng | 42 | 37 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
|
7 | Đức Giang | 37 | 36 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
8 | Gia Quất | 20 | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
9 | Gia Thượng | 31 | 24 | 5 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
|
10 | Gia Thụy | 62 | 61 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
11 | Giang Biên | 28 | 26 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
|
12 | Long Biên | 43 | 39 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
|
13 | Lý Thường Kiệt | 23 | 20 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
14 | Ngô Gia Tự | 41 | 35 | 4 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
|
15 | Ngọc Lâm | 46 | 45 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
|
16 | Ngọc Thụy | 48 | 46 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
17 | Phúc Đồng | 28 | 26 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
|
18 | Phúc Lợi | 37 | 32 | 5 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
|
19 | Sài Đồng | 43 | 43 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
20 | Thạch Bàn A | 29 | 24 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
|
21 | Thạch Bàn B | 29 | 27 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
22 | Thanh Am | 30 | 26 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
|
23 | Thượng Thanh | 39 | 35 | 4 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
|
24 | Việt Hưng | 47 | 42 | 4 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
|
25 | Vũ Xuân Thiều | 37 | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
26 | ĐT Sài Đồng | 29 | 21 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
27 | PTCS Hy vọng | 22 | 18 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
| Tổng cộng | 954 | 865 | 60 | 33 | 6 | 6 | 1 | 11 | 3 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TIỂU HỌC NĂM 2020 HUYỆN MÊ LINH
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
STT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020) | Đăng ký tuyển giáo viên đứng lớp (Giáo viên Tiểu học, mã số V.07.03.09) | Ghi chú | ||||||
Tổng chỉ tiêu giáo viên | Văn hóa | Âm nhạc | Mỹ thuật | Tiếng Anh | GD thể chất | Tin học | |||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) |
1 | Chi Đông | 31 | 29 | 2 | 1 |
|
|
| 1 |
|
|
2 | Chu Phan | 37 | 38 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Đại Thịnh A | 29 | 22 | 5 | 4 |
|
|
| 1 |
|
|
4 | Đại Thịnh B | 24 | 21 | 3 | 3 |
|
|
|
|
|
|
5 | Hoàng Kim | 18 | 17 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
6 | Kim Hoa A | 29 | 27 | 2 | 1 |
|
|
| 1 |
|
|
7 | Kim Hoa B | 18 | 18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
8 | Liên Mạc A | 28 | 29 |
|
|
|
|
|
|
|
|
9 | Liên Mạc B | 27 | 20 | 6 | 5 |
|
|
| 1 |
|
|
10 | Mê Linh | 43 | 36 | 6 | 4 | 1 |
|
| 1 |
|
|
11 | Quang Minh A | 46 | 33 | 12 | 7 | 1 | 2 |
| 1 | 1 |
|
12 | Quang Minh B | 38 | 30 | 7 | 6 | 1 |
|
|
|
|
|
13 | Tam Đồng | 36 | 24 | 9 | 8 | 1 |
|
|
|
|
|
14 | Tiền Phong A | 44 | 41 | 2 | 1 |
| 1 |
|
|
|
|
15 | Tiền Phong B | 38 | 31 | 6 | 4 | 1 | 1 |
|
|
|
|
16 | Tiến Thắng A | 32 | 29 | 3 | 2 |
|
|
| 1 |
|
|
17 | Tiến Thắng B | 27 | 22 | 4 | 4 |
|
|
|
|
|
|
18 | Tiến Thịnh | 43 | 43 |
|
|
|
|
|
|
|
|
19 | Tự Lập A | 31 | 31 |
|
|
|
|
|
|
|
|
20 | Tự Lập B | 20 | 18 | 2 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
21 | Thạch Đà A | 40 | 43 |
|
|
|
|
|
|
|
|
22 | Thạch Đà B | 20 | 19 |
|
|
|
|
|
|
|
|
23 | Thanh Lâm A | 40 | 38 | 2 |
|
| 1 |
|
| 1 |
|
24 | Thanh Lâm B | 35 | 26 | 7 | 4 | 1 | 1 |
| 1 |
|
|
25 | Tráng Việt A | 23 | 18 | 3 | 3 |
|
|
|
|
|
|
26 | Tráng Việt B | 24 | 21 | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
27 | Vạn Yên | 20 | 19 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
28 | Văn Khê A | 49 | 47 | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
29 | Văn Khê B | 18 | 18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tổng cộng | 901 | 808 | 87 | 64 | 7 | 6 |
| 8 | 2 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TIỂU HỌC NĂM 2020 HUYỆN MỸ ĐỨC
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
STT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020) | Đăng ký tuyển giáo viên đứng lớp (Giáo viên Tiểu học, mã số V.07.03.09) | Ghi chú | ||||||
Tổng chỉ tiêu giáo viên | Văn hóa | Âm nhạc | Mỹ thuật | Tiếng Anh | GD thể chất | Tin học | |||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) |
1 | Đồng Tâm | 35 | 29 | 3 | 3 |
|
|
|
|
|
|
2 | Thượng Lâm | 29 | 19 | 6 | 5 |
|
| 1 |
|
|
|
3 | Phúc Lâm | 40 | 33 | 5 | 4 |
|
| 1 |
|
|
|
4 | Tuy Lai A | 34 | 28 | 4 | 3 |
|
| 1 |
|
|
|
5 | Tuy Lai B | 20 | 16 | 3 | 2 | 1 |
|
|
|
|
|
6 | Bột Xuyên | 32 | 32 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
7 | Mỹ Thành | 17 | 15 | 1 |
| 1 |
|
|
|
|
|
8 | An Mỹ | 30 | 23 | 5 | 4 |
|
| 1 |
|
|
|
9 | Hồng Sơn | 31 | 24 | 3 | 3 |
|
|
|
|
|
|
10 | Lê Thanh A | 32 | 32 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
11 | Lê Thanh B | 17 | 17 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
12 | Xuy Xá | 31 | 31 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
13 | Phùng Xá | 38 | 38 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
14 | Phù Lưu Tế | 35 | 30 | 3 | 3 |
|
|
|
|
|
|
15 | Tế Tiêu | 27 | 22 | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
16 | Đại Nghĩa | 18 | 18 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
17 | Đại Hưng | 36 | 35 | 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
18 | Vạn Kim | 26 | 24 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
19 | Đốc Tín | 18 | 15 | 2 |
|
| 1 |
| 1 |
|
|
20 | Hương Sơn A | 30 | 24 | 3 | 3 |
|
|
|
|
|
|
21 | Hương Sơn B | 32 | 26 | 4 | 3 |
|
| 1 |
|
|
|
22 | Hương Sơn C | 18 | 15 | 2 |
| 1 | 1 |
|
|
|
|
23 | Hùng Tiến | 25 | 20 | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
24 | An Tiến | 30 | 26 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
25 | Hợp Tiến A | 33 | 33 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
26 | Hợp Tiến B | 20 | 20 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
27 | Hợp Thanh A | 31 | 24 | 4 | 4 |
|
|
|
|
|
|
28 | Hợp Thanh B | 31 | 23 | 4 | 4 |
|
|
|
|
|
|
29 | An Phú | 46 | 40 | 3 | 3 |
|
|
|
|
|
|
| Tổng cộng | 842 | 732 | 62 | 50 | 3 | 2 | 6 | 1 | 0 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TIỂU HỌC NĂM 2020 QUẬN NAM TỪ LIÊM
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
STT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020) | Đăng ký tuyển giáo viên đứng lớp (Giáo viên Tiểu học, mã số V.07.03.09) | Ghi chú | ||||||
Tổng chỉ tiêu giáo viên | Văn hóa | Âm nhạc | Mỹ thuật | Tiếng Anh | GD thể chất | Tin học | |||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) |
1 | TH Mỹ Đình 2 | 46 | 40 | 4 | 1 | 1 | 1 |
| 1 |
|
|
2 | TH Mỹ Đình 1 | 43 | 39 | 4 | 1 |
| 1 | 1 | 1 |
|
|
3 | TH Lý Nam Đế | 33 | 23 | 5 | 3 |
| 1 |
| 1 |
|
|
4 | TH Đại Mỗ | 57 | 50 | 5 | 3 |
|
| 1 | 1 |
|
|
5 | TH Nguyễn Du | 25 | 25 | 1 |
|
|
|
| 1 |
|
|
6 | TH Cầu Diễn | 55 | 49 | 3 | 2 | 1 |
|
|
|
|
|
7 | TH Mễ Trì | 57 | 54 | 1 |
|
|
|
| 1 |
|
|
8 | TH Tây Mỗ | 50 | 47 | 4 | 1 |
| 1 | 1 | 1 |
|
|
9 | TH Xuân Phương | 36 | 32 | 1 |
| 1 |
|
|
|
|
|
10 | TH Trung Văn | 48 | 42 | 7 |
| 1 | 1 | 2 | 2 | 1 |
|
11 | TH Nguyễn Quý Đức | 27 | 27 | 2 |
| 1 |
|
| 1 |
|
|
12 | TH Phương Canh | 42 | 38 | 4 |
|
| 1 | 1 | 2 |
|
|
13 | TH Phú Đô | 34 | 31 | 3 | 3 |
|
|
|
|
|
|
| Tổng cộng | 553 | 497 | 44 | 14 | 5 | 6 | 6 | 12 | 1 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TIỂU HỌC NĂM 2020 HUYỆN PHÚ XUYÊN
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
STT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020) | Đăng ký tuyển giáo viên đứng lớp (Giáo viên Tiểu học, mã số V.07.03.09) | Ghi chú | ||||||
Tổng chỉ tiêu giáo viên | Văn hóa | Âm nhạc | Mỹ thuật | Tiếng Anh | GD thể chất | Tin học | |||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) |
1 | TH Phú Túc | 34 | 31 | 3 | 3 |
|
|
|
|
|
|
2 | TH Sơn Hà | 24 | 21 | 3 | 3 |
|
|
|
|
|
|
3 | TH Hồng Minh | 40 | 36 | 4 | 4 |
|
|
|
|
|
|
4 | TH Minh Tân A | 36 | 30 | 6 | 1 | 2 |
| 1 | 1 | 1 |
|
5 | TH Phú Yên | 23 | 23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | TH Hồng Thái | 36 | 34 | 2 | 1 |
|
|
|
| 1 |
|
7 | TH Châu Can | 49 | 38 | 11 | 10 |
|
|
|
| 1 |
|
8 | TH Bạch Hạ | 29 | 22 | 7 | 6 |
|
|
|
| 1 |
|
9 | TH Tri Thủy | 38 | 35 | 3 | 3 |
|
|
|
|
|
|
10 | TH Thụy Phú | 16 | 10 | 5 | 4 |
|
|
|
| 1 |
|
11 | TH TT Phú Xuyên | 49 | 49 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
12 | TH Văn Hoàng | 24 | 24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
13 | TH Chuyên Mỹ | 38 | 32 | 5 | 3 |
|
|
| 1 | 1 |
|
14 | TH Minh Tân B | 21 | 20 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
15 | TH Hoàng Long | 35 | 33 | 2 | 1 |
|
| 1 |
|
|
|
16 | TH Vân Từ | 25 | 23 | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
17 | TH Tri Trung | 16 | 12 | 4 | 3 |
|
|
|
| 1 |
|
18 | TH Phượng Dực | 44 | 40 | 4 | 3 |
|
| 1 |
|
|
|
19 | TH Văn Nhân | 22 | 21 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
20 | TH Đại Xuyên | 34 | 28 | 6 | 5 |
|
|
|
| 1 |
|
21 | TH Nam Triều | 25 | 24 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
22 | TH TT Phú Minh | 30 | 30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
23 | TH Đại Thắng | 31 | 25 | 6 | 5 | 1 |
|
|
|
|
|
24 | TH Tân Dân | 34 | 31 | 3 | 2 | 1 |
|
|
|
|
|
25 | TH Quang Lãng | 22 | 16 | 5 | 3 |
|
|
| 1 | 1 |
|
26 | TH Khai Thái | 36 | 33 | 3 | 3 |
|
|
|
|
|
|
27 | TH Nam Phong | 19 | 19 |
|
|
|
|
|
|
|
|
28 | TH Phúc Tiến | 37 | 35 | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
29 | TH Quang Trung | 16 | 16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tổng cộng | 883 | 791 | 90 | 71 | 4 | 0 | 3 | 3 | 9 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TIỂU HỌC NĂM 2020 HUYỆN PHÚC THỌ
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
STT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020) | Đăng ký tuyển giáo viên đứng lớp (Giáo viên Tiểu học, mã số V.07.03.09) | Ghi chú | ||||||
Tổng chỉ tiêu giáo viên | Văn hóa | Âm nhạc | Mỹ thuật | Tiếng Anh | GD thể chất | Tin học | |||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) |
1 | TH Liên Hiệp | 43 | 40 | 3 | 2 |
|
| 1 |
|
|
|
2 | TH Hiệp Thuận | 41 | 32 | 9 | 8 |
|
| 1 |
|
|
|
3 | TH Tam Hiệp | 54 | 51 | 3 | 1 |
|
| 1 | 1 |
|
|
4 | TH Ngọc Tảo | 32 | 30 | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
5 | TH Phụng Thượng | 38 | 35 | 3 | 2 |
|
| 1 |
|
|
|
6 | TH Thị Trấn Phúc Thọ | 32 | 30 | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
7 | TH Trạch Mỹ Lộc | 30 | 28 | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
8 | TH Thọ Lộc | 32 | 28 | 4 | 4 |
|
|
|
|
|
|
9 | TH Tích Giang | 31 | 26 | 5 | 5 |
|
|
|
|
|
|
10 | TH Sen Chiểu | 33 | 29 | 4 | 3 |
|
|
| 1 |
|
|
11 | TH Võng Xuyên A | 37 | 34 | 3 | 1 |
|
| 1 |
| 1 |
|
12 | TH Võng Xuyên B | 37 | 35 | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
13 | TH Long Xuyên | 37 | 36 | 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
14 | TH Thượng Cốc | 22 | 20 | 2 | 1 |
|
|
| 1 |
|
|
15 | TH Xuân Phú | 18 | 16 | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
16 | TH Vân Phúc | 28 | 26 | 2 | 1 |
|
| 1 |
|
|
|
17 | TH Vân Nam | 23 | 19 | 4 | 3 |
|
| 1 |
|
|
|
18 | TH Hát Môn | 30 | 28 | 2 |
|
|
| 1 | 1 |
|
|
19 | TH Thanh Đa | 28 | 24 | 4 | 2 | 1 |
|
|
| 1 |
|
20 | TH Tam Thuấn | 23 | 23 | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
|
21 | TH Phúc Hòa | 25 | 25 | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
|
22 | TH Phương Độ | 10 | 8 | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
23 | TH Cẩm Đình | 12 | 11 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
24 | TH Vân Hà | 10 | 9 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
25 | TH Hai Bà Trưng | 17 | 15 | 2 | 1 |
|
|
|
| 1 |
|
Tổng cộng | 723 | 658 | 65 | 48 | 1 | 0 | 9 | 4 | 3 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TIỂU HỌC NĂM 2020 HUYỆN SÓC SƠN
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
STT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020) | Đăng ký tuyển giáo viên đứng lớp (Giáo viên Tiểu học, mã số V.07.03.09) | Ghi chú | ||||||
Tổng chỉ tiêu giáo viên | Văn hóa | Âm nhạc | Mỹ thuật | Tiếng Anh | GD thể chất | Tin học | |||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) |
1 | Tiểu học Bắc Sơn A | 39 | 35 | 4 |
| 1 |
| 1 | 1 | 1 |
|
2 | Tiểu học Bắc Sơn B | 16 | 13 | 3 | 1 | 1 |
|
| 1 |
|
|
3 | Tiểu học Bắc Sơn C | 25 | 22 | 3 | 1 |
|
|
| 2 |
|
|
4 | Tiểu học Nam Sơn | 42 | 39 | 3 | 1 | 1 |
| 1 |
|
|
|
5 | Tiểu học Hồng Kỳ | 46 | 41 | 5 | 3 |
| 1 | 1 |
|
|
|
6 | Tiểu học Trung Giã A | 38 | 36 | 2 |
|
|
| 1 |
| 1 |
|
7 | Tiểu học Trung Giã B | 21 | 18 | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
8 | Tiểu học Tân Hưng | 41 | 38 | 3 | 2 |
|
| 1 |
|
|
|
9 | Tiểu học Bắc Phú | 47 | 43 | 4 | 3 |
|
| 1 |
|
|
|
10 | Tiểu học Tân Minh A | 34 | 33 | 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
11 | Tiểu học Tân Minh B | 28 | 28 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
12 | Tiểu học Phù Linh | 45 | 49 | 1 |
|
|
|
|
| 1 |
|
13 | Tiểu học Thị trấn | 38 | 38 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
14 | Tiểu học Tiên Dược A | 51 | 53 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
15 | Tiểu học Tiên Dược B | 30 | 27 | 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
16 | Tiểu học Đức Hoà | 37 | 35 | 2 |
|
|
| 1 |
| 1 |
|
17 | Tiểu học Việt Long | 41 | 38 | 3 |
|
| 1 | 1 |
| 1 |
|
18 | Tiểu học Xuân Giang | 47 | 43 | 4 | 2 |
| 1 | 1 |
|
|
|
19 | Tiểu học Xuân Thu | 44 | 42 | 2 |
| 1 |
| 1 |
|
|
|
20 | Tiểu học Kim Lũ | 48 | 46 | 2 | 1 |
|
| 1 |
|
|
|
21 | Tiểu học Đông Xuân | 52 | 49 | 2 | 1 |
|
| 1 |
|
|
|
22 | Tiểu học Phù Lỗ A | 44 | 41 | 2 |
|
|
| 1 |
| 1 |
|
23 | Tiểu học Phù Lỗ B | 33 | 32 | 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
24 | Tiểu học Phú Minh | 47 | 40 | 7 | 5 |
|
| 1 | 1 |
|
|
25 | Tiểu học Phú Cường | 49 | 45 | 4 | 2 |
| 1 | 1 |
|
|
|
26 | Tiểu học Thanh Xuân A | 34 | 31 | 3 | 1 |
| 1 |
|
| 1 |
|
27 | Tiểu học Thanh Xuân B | 28 | 25 | 3 | 3 |
|
|
|
|
|
|
28 | Tiểu học Tân Dân A | 37 | 35 | 2 | 1 |
|
| 1 |
|
|
|
29 | Tiểu học Tân Dân B | 28 | 26 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
30 | Tiểu học Minh Phú | 52 | 48 | 4 | 2 |
|
| 2 |
|
|
|
31 | Tiểu học Minh Trí | 56 | 55 | 1 |
| 1 |
|
|
|
|
|
32 | Tiểu học Hiền Ninh | 45 | 43 | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
33 | Tiểu học Quang Tiến | 43 | 43 | 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
34 | Tiểu học Mai Đình A | 25 | 23 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
35 | Tiểu học Mai Đình B | 25 | 22 | 2 | 1 |
|
|
| 1 |
|
|
36 | Tiểu học Hương Đình | 32 | 30 | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
TỔNG | 1388 | 1305 | 83 | 38 | 5 | 5 | 22 | 6 | 7 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TIỂU HỌC NĂM 2020 THỊ XÃ SƠN TÂY
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
STT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020) | Đăng ký tuyển giáo viên đứng lớp (Giáo viên Tiểu học, mã số V.07.03.09) | Ghi chú | ||||||
Tổng chỉ tiêu giáo viên | Văn hóa | Âm nhạc | Mỹ thuật | Tiếng Anh | GD thể chất | Tin học | |||||
1 | Đường Lâm | 42 | 39 | 3 | 1 |
|
| 2 |
|
|
|
2 | Cổ Đông | 62 | 57 | 3 | 1 |
|
| 1 | 1 |
|
|
3 | Kim Sơn | 27 | 23 | 2 |
|
|
| 1 |
| 1 |
|
4 | Lê Lợi | 43 | 37 | 4 | 2 |
|
| 2 |
|
|
|
5 | Phú Thịnh | 27 | 25 | 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
6 | Quang Trung | 40 | 29 | 5 | 4 |
|
| 1 |
|
|
|
7 | Sơn Đông | 48 | 44 | 4 | 2 |
|
| 2 |
|
|
|
8 | Sơn Lộc | 36 | 32 | 3 |
| 1 |
| 1 | 1 |
|
|
9 | Thanh Mỹ | 42 | 35 | 6 | 2 | 1 |
| 2 | 1 |
|
|
10 | Trần Phú | 36 | 31 | 2 |
|
|
| 1 | 1 |
|
|
11 | Trung Hưng | 27 | 22 | 4 | 3 |
|
| 1 |
|
|
|
12 | Trung Sơn Trầm | 39 | 35 | 2 |
|
| 1 | 1 |
|
|
|
13 | Viên Sơn | 21 | 22 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
14 | Xuân Khanh | 34 | 29 | 4 | 2 |
|
| 1 | 1 |
|
|
15 | Xuân Sơn | 24 | 21 | 2 | 1 |
|
| 1 |
|
|
|
| Tổng cộng | 548 | 481 | 45 | 18 | 2 | 1 | 18 | 5 | 1 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TIỂU HỌC NĂM 2020 QUẬN TÂY HỒ
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
STT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020) | Đăng ký tuyển giáo viên đứng lớp (Giáo viên Tiểu học, mã số V.07.03.09) | Ghi chú | ||||||
Tổng chỉ tiêu giáo viên | Văn hóa | Âm nhạc | Mỹ thuật | Tiếng Anh | GD thể chất | Tin học | |||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) |
1 | Trường TH Chu Văn An | 67 | 65 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
|
2 | Trường TH Phú Thượng | 56 | 55 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
|
3 | Trường TH Nhật Tân | 46 | 45 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
4 | Trường TH An Dương | 38 | 35 | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
5 | Trường TH Tứ Liên | 24 | 22 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
6 | Trường TH Quảng An | 45 | 43 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
7 | Trường TH Đông Thái | 56 | 55 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
8 | Trường TH Xuân La | 65 | 63 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
|
| Tổng cộng | 397 | 383 | 14 | 7 | 4 | 2 | 0 | 1 | 0 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TIỂU HỌC NĂM 2020 HUYỆN THANH OAI
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
STT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020) | Đăng ký tuyển giáo viên đứng lớp (Giáo viên Tiểu học, mã số V.07.03.09) | Ghi chú | ||||||
Tổng chỉ tiêu giáo viên | Văn hóa | Âm nhạc | Mỹ thuật | Tiếng Anh | GD thể chất | Tin học | |||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) |
1 | Tiểu học Bích Hòa | 40 | 31 | 8 | 6 |
|
| 2 |
|
|
|
2 | Tiểu học Bình Minh A | 24 | 23 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
3 | Tiểu học Bình Minh B | 27 | 25 | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
|
4 | Tiểu học Cao Dương | 43 | 42 | 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
5 | Tiểu học Cao Viên I | 27 | 24 | 3 | 2 |
|
| 1 |
|
|
|
6 | Tiểu học Cao Viên II | 43 | 31 | 8 | 5 |
|
| 2 |
| 1 |
|
7 | Tiểu học Cự Khê | 25 | 18 | 6 | 5 |
|
| 1 |
|
|
|
8 | Tiểu học Dân Hòa | 36 | 30 | 4 | 3 |
|
| 1 |
|
|
|
9 | Tiểu học Đỗ Động | 20 | 13 | 6 | 6 |
|
|
|
|
|
|
10 | Tiểu học Hồng Dương | 46 | 36 | 9 | 9 |
|
|
|
|
|
|
11 | Tiểu học Kim An | 16 | 14 | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
12 | Tiểu học Kim Thư | 22 | 18 | 3 | 3 |
|
|
|
|
|
|
13 | Tiểu học Liên Châu | 29 | 25 | 3 | 2 |
|
| 1 |
|
|
|
14 | Tiểu học Mỹ Hưng | 29 | 23 | 6 | 3 |
|
| 1 | 1 | 1 |
|
15 | Tiểu học Phương Trung I | 31 | 30 | 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
16 | Tiểu học Phương Trung II | 31 | 26 | 4 | 2 |
|
| 1 |
| 1 |
|
17 | Tiểu học Tam Hưng | 43 | 38 | 4 | 2 |
|
| 1 |
| 1 |
|
18 | Tiểu học Tân Ước | 23 | 22 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
19 | Tiểu học Thanh Cao | 32 | 29 | 3 | 2 |
|
| 1 |
|
|
|
20 | Tiểu học Thanh Mai | 32 | 29 | 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
21 | Tiểu học Thanh Thùy | 32 | 29 | 2 |
|
|
| 1 |
| 1 |
|
22 | Tiểu học Thanh Văn | 24 | 20 | 4 | 4 |
|
|
|
|
|
|
23 | Tiểu học thị trấn Kim Bài | 31 | 27 | 3 | 1 |
|
| 2 |
|
|
|
24 | Tiểu học Xuân Dương | 24 | 19 | 5 | 4 |
|
|
|
| 1 |
|
| Tổng cộng | 730 | 622 | 88 | 63 | 0 | 0 | 18 | 1 | 6 | 0 |
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TIỂU HỌC NĂM 2020 HUYỆN THANH TRÌ
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
STT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020) | Đăng ký tuyển giáo viên đứng lớp (Giáo viên Tiểu học, mã số V.07.03.09) | Ghi chú | ||||||
Tổng chỉ tiêu giáo viên | Văn hóa | Âm nhạc | Mỹ thuật | Tiếng Anh | GD thể chất | Tin học | |||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) |
1 | Đông Mỹ | 36 | 35 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
2 | Tam Hiệp | 36 | 29 | 7 | 4 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
|
3 | Yên Xá | 31 | 29 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
4 | Đại Áng | 42 | 39 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
5 | Yên Mỹ | 21 | 16 | 5 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
|
6 | Vĩnh Quỳnh | 68 | 63 | 5 | 4 |
|
| 1 |
|
|
|
7 | TH A thị trấn Văn Điển | 49 | 46 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
|
8 | Liên Ninh | 45 | 42 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
|
9 | Vạn Phúc | 47 | 43 | 4 | 3 |
|
|
| 1 |
|
|
10 | Ngô Sĩ Kiện | 33 | 25 | 8 | 5 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
|
11 | Hữu Hòa | 45 | 36 | 9 | 4 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 |
|
12 | Tiểu học Duyên Hà | 19 | 13 | 6 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
|
13 | Tân Triều | 46 | 45 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
|
14 | Vũ Lăng | 35 | 31 | 4 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
15 | Tả Thanh Oai | 70 | 65 | 5 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
|
16 | Thanh Liệt | 38 | 37 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
17 | Ngọc Hồi | 36 | 34 | 4 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
18 | Tứ Hiệp | 33 | 31 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
19 | Phạm Tu | 36 | 31 | 5 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
|
20 | TH B Thị Trấn Văn Điển | 37 | 35 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
|
21 | Ngũ Hiệp | 41 | 38 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
|
22 | Dạy Trẻ Khuyết Tật | 18 | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
| Tổng cộng | 862 | 781 | 81 | 52 | 6 | 7 | 2 | 6 | 8 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TIỂU HỌC NĂM 2020 QUẬN THANH XUÂN
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
STT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020) | Đăng ký tuyển giáo viên đứng lớp (Giáo viên Tiểu học, mã số V.07.03.09) | Ghi chú | ||||||
Tổng chỉ tiêu giáo viên | Văn hóa | Âm nhạc | Mỹ thuật | Tiếng Anh | GD thể chất | Tin học | |||||
1 | Tiểu học Kim Giang | 52 | 52 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
2 | Tiểu học Nguyễn Trãi | 74 | 72 | 1 |
|
|
|
|
| 1 |
|
3 | Tiểu học Phương Liệt | 46 | 44 | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
4 | Tiểu học Phan Đình Giót | 55 | 56 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
5 | Tiểu học Đặng Trần Côn | 43 | 41 | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
6 | Tiểu học Thanh Xuân Nam | 46 | 46 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
7 | Tiểu học Nhân Chính | 39 | 39 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
8 | Tiểu học Khương Đình | 46 | 46 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
9 | Tiểu học Khương Mai | 53 | 52 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
10 | Tiểu học Hạ Đình | 36 | 36 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
11 | Tiểu học Thanh Xuân Trung | 53 | 53 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
12 | Tiểu học Thanh Xuân Bắc | 40 | 40 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
13 | Tiểu học Nguyễn Tuân | 37 | 30 | 7 | 5 |
| 2 |
|
|
|
|
| Tổng cộng | 620 | 607 | 13 | 10 | 0 | 2 |
| 0 | 1 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TIỂU HỌC NĂM 2020 HUYỆN THƯỜNG TÍN
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
STT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020) | Đăng ký tuyển giáo viên đứng lớp (Giáo viên Tiểu học, mã số V.07.03.09) | Ghi chú | ||||||
Tổng chỉ tiêu giáo viên | Văn hóa | Âm nhạc | Mỹ thuật | Tiếng Anh | GD thể chất | Tin học | |||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) |
1 | Tiểu học Chương Dương | 23 | 21 | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
2 | Tiểu học Dũng Tiến | 31 | 31 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
3 | Tiểu học Duyên Thái | 40 | 36 | 4 | 3 |
|
|
| 1 |
|
|
4 | Tiểu học Hà Hồi | 37 | 35 | 2 | 1 |
| 1 |
|
|
|
|
5 | Tiểu học Hiền Giang | 18 | 17 | 1 |
|
|
|
|
| 1 |
|
6 | Tiểu học Hòa Bình | 24 | 22 | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
7 | Tiểu học Hồng Vân | 25 | 22 | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
8 | Tiểu học Khánh Hà | 42 | 34 | 8 | 4 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
|
9 | Tiểu học Lê Lợi | 31 | 24 | 7 | 4 |
| 1 | 1 | 1 |
|
|
10 | Tiều học Liên Phương | 27 | 24 | 3 | 3 |
|
|
|
|
|
|
11 | Tiểu học Minh Cường | 33 | 32 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
12 | Tiểu học Ninh Sở | 32 | 26 | 6 | 5 |
|
|
| 1 |
|
|
13 | Tiểu học Nghiêm Xuyên | 22 | 21 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
14 | Tiểu học Nguyễn Du | 40 | 32 | 8 | 6 |
| 1 |
| 1 |
|
|
15 | Tiểu học Nguyễn Trãi | 31 | 31 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
16 | Tiểu học Nhị Khê | 31 | 26 | 5 | 4 |
|
|
| 1 |
|
|
17 | Tiểu học Quất Động | 28 | 26 | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
18 | Tiểu học Tân Minh | 33 | 29 | 3 | 3 |
|
|
|
|
|
|
19 | Tiểu học Tiền Phong | 39 | 29 | 10 | 7 | 1 | 1 |
| 1 |
|
|
20 | Tiểu học Tô Hiệu | 43 | 41 | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
21 | Tiểu học Tự nhiên | 37 | 31 | 6 | 4 |
| 1 | 1 |
|
|
|
22 | Tiểu học Thắng Lợi | 34 | 32 | 2 | 1 |
|
| 1 |
|
|
|
23 | Tiểu học Thống Nhất | 29 | 29 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
24 | Tiểu học Thư Phú | 25 | 23 | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
25 | Tiểu học Vạn Điểm | 31 | 30 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
26 | Tiểu học Văn Bình | 37 | 33 | 4 | 2 | 1 |
|
| 1 |
|
|
27 | Tiểu học Văn Phú | 30 | 27 | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
28 | Tiểu học Văn Tự | 38 | 36 | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
29 | Tiểu học Vân Tảo | 46 | 37 | 9 | 6 |
| 1 |
| 2 |
|
|
| Tổng cộng | 937 | 837 | 96 | 71 | 3 | 7 | 4 | 10 | 1 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TIỂU HỌC NĂM 2020 HUYỆN ỨNG HÒA
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
STT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020) | Đăng ký tuyển giáo viên đứng lớp (Giáo viên Tiểu học, mã số V.07.03.09) | Ghi chú | ||||||
Tổng chỉ tiêu giáo viên | Văn hóa | Âm nhạc | Mỹ thuật | Tiếng Anh | GD thể chất | Tin học | |||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) |
1 | Viên An | 25 | 22 | 3 | 3 |
|
|
|
|
|
|
2 | Viên Nội | 17 | 15 | 2 | 1 |
| 1 |
|
|
|
|
3 | Cao Thành | 19 | 19 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Hoa Sơn | 29 | 19 | 10 | 7 | 1 | 1 |
| 1 |
|
|
5 | Trường Thịnh | 30 | 28 | 2 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
6 | Q.P. Cầu | 46 | 41 | 4 | 3 | 1 |
|
|
|
|
|
7 | Liên Bạt | 35 | 28 | 6 | 5 |
| 1 |
|
| 1 |
|
8 | Thị Trấn | 22 | 18 | 4 | 3 |
|
|
|
| 1 |
|
9 | Sơn Công | 28 | 25 | 3 | 3 |
|
|
|
|
|
|
10 | Đồng Tiến | 28 | 22 | 6 | 5 |
|
|
| 1 |
|
|
11 | Vạn Thái | 38 | 31 | 7 | 6 | 1 |
|
|
|
|
|
12 | Hòa Xá | 22 | 18 | 4 | 4 |
|
|
|
|
|
|
13 | Hòa Nam | 32 | 28 | 4 | 3 |
|
| 1 |
|
|
|
14 | Hòa Phú | 26 | 22 | 4 | 3 |
|
|
| 1 |
|
|
15 | Phù Lưu | 17 | 13 | 4 | 4 |
|
|
|
|
|
|
16 | Lưu Hoàng | 16 | 12 | 4 | 4 |
|
|
|
|
|
|
17 | Hồng Quang | 23 | 19 | 3 | 3 |
|
|
|
|
|
|
18 | Đội Bình | 28 | 22 | 6 | 4 | 1 |
|
| 1 |
|
|
19 | Phương Tú | 43 | 36 | 7 | 4 |
| 1 |
| 1 | 1 |
|
20 | Trung Tú | 34 | 27 | 6 | 2 | 1 | 1 |
| 1 | 1 |
|
21 | Đồng Tân | 21 | 16 | 5 | 4 |
|
|
| 1 |
|
|
22 | Hoà Lâm | 23 | 18 | 5 | 4 |
|
|
| 1 |
|
|
23 | Trầm Lộng | 17 | 14 | 3 | 1 | 1 |
|
| 1 |
|
|
24 | Kim Đường | 29 | 23 | 6 | 5 |
|
|
| 1 |
|
|
25 | Minh Đức | 28 | 21 | 6 | 5 |
|
|
| 1 |
|
|
26 | Đại Hùng | 17 | 14 | 4 | 4 |
|
|
|
|
|
|
27 | Đại Cường | 17 | 13 | 5 | 4 |
| 1 |
|
|
|
|
28 | Đông Lỗ | 28 | 23 | 5 | 4 |
|
|
| 1 |
|
|
29 | T.D. Văn | 26 | 24 | 3 | 2 |
|
|
| 1 |
|
|
30 | Tân Phương | 28 | 29 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tổng cộng | 792 | 660 | 131 | 101 | 7 | 6 | 1 | 13 | 4 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TRUNG HỌC CƠ SỞ NĂM 2020
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
TT | Đơn vị | Chỉ tiêu tuyển giáo viên các bộ môn (Giáo viên THCS, mã số V.07.04.12) | Ghi chú | |||||||||||||||
Tổng giáo viên | Văn | Sử | Địa | Tiếng Anh | GDCD | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Tin | KTCN | KTNN | GD thể chất | Âm nhạc | Mỹ thuật | |||
| TỔNG | 1696 | 211 | 112 | 113 | 132 | 113 | 233 | 67 | 37 | 108 | 76 | 76 | 110 | 170 | 81 | 57 |
|
1 | Ba Đình | 66 | 10 | 4 | 3 | 10 | 3 | 10 | 2 | 0 | 3 | 2 | 3 | 4 | 6 | 3 | 3 |
|
2 | Ba Vì | 86 | 14 | 5 | 6 | 9 | 0 | 15 | 4 | 3 | 7 | 4 | 3 | 5 | 5 | 4 | 2 |
|
3 | Bắc Từ Liêm | 61 | 15 | 5 | 1 | 3 | 4 | 16 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 5 | 2 | 1 | 2 |
|
4 | Cầu Giấy | 13 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
5 | Chương Mỹ | 92 | 18 | 10 | 6 | 1 | 6 | 19 | 4 | 3 | 11 | 0 | 2 | 7 | 1 | 3 | 1 |
|
6 | Đan Phượng | 43 | 5 | 2 | 1 | 4 | 5 | 4 | 4 | 0 | 3 | 2 | 2 | 1 | 7 | 1 | 2 |
|
7 | Đông Anh | 78 | 6 | 2 | 1 | 5 | 8 | 12 | 5 | 0 | 7 | 8 | 3 | 5 | 7 | 7 | 2 |
|
8 | Đống Đa | 45 | 3 | 2 | 3 | 3 | 3 | 6 | 3 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 | 2 | 5 | 2 |
|
9 | Gia Lâm | 73 | 5 | 9 | 2 | 3 | 6 | 4 | 2 | 1 | 7 | 4 | 4 | 7 | 9 | 7 | 3 |
|
10 | Hà Đông | 65 | 10 | 3 | 2 | 4 | 0 | 14 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 10 | 17 | 0 | 1 |
|
11 | Hai Bà Trưng | 105 | 20 | 9 | 6 | 11 | 6 | 15 | 5 | 2 | 5 | 2 | 3 | 2 | 8 | 5 | 6 |
|
12 | Hoài Đức | 87 | 7 | 6 | 9 | 2 | 9 | 15 | 1 | 3 | 1 | 0 | 5 | 11 | 14 | 4 | 0 |
|
13 | Hoàn Kiếm | 36 | 4 | 2 | 4 | 1 | 4 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 6 | 7 | 1 | 0 |
|
14 | Hoàng Mai | 109 | 15 | 5 | 10 | 12 | 3 | 11 | 2 | 2 | 5 | 5 | 5 | 11 | 13 | 6 | 4 |
|
15 | Long Biên | 103 | 13 | 11 | 5 | 10 | 10 | 11 | 5 | 3 | 10 | 1 | 9 | 0 | 11 | 0 | 4 |
|
16 | Mê Linh | 54 | 1 | 6 | 6 | 0 | 10 | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 6 | 3 |
|
17 | Mỹ Đức | 11 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
|
18 | Nam Từ Liêm | 93 | 15 | 1 | 4 | 8 | 4 | 13 | 1 | 1 | 3 | 4 | 7 | 7 | 14 | 7 | 4 |
|
19 | Phú Xuyên | 36 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 6 | 2 | 0 | 1 | 9 | 3 | 0 | 1 | 4 | 3 |
|
20 | Phúc Thọ | 32 | 6 | 1 | 1 | 5 | 3 | 4 | 2 | 0 | 4 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 |
|
21 | Quốc Oai | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22 | Sóc Sơn | 69 | 19 | 4 | 5 | 6 | 5 | 12 | 0 | 0 | 6 | 5 | 0 | 1 | 2 | 3 | 1 |
|
23 | Sơn Tây | 22 | 2 | 3 | 1 | 6 | 2 | 4 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
24 | Tây Hồ | 14 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 |
|
25 | Thạch Thất | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26 | Thanh Oai | 58 | 0 | 4 | 7 | 11 | 6 | 4 | 1 | 2 | 7 | 2 | 0 | 4 | 6 | 4 | 0 |
|
27 | Thanh Trì | 76 | 9 | 1 | 11 | 5 | 3 | 11 | 4 | 2 | 4 | 1 | 5 | 4 | 9 | 4 | 3 |
|
28 | Thanh Xuân | 24 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 | 1 | 0 | 3 | 2 |
|
29 | Thường Tín | 49 | 0 | 5 | 6 | 4 | 6 | 0 | 2 | 4 | 7 | 7 | 1 | 0 | 7 | 0 | 0 |
|
30 | Ứng Hòa | 96 | 9 | 9 | 8 | 1 | 3 | 10 | 4 | 5 | 6 | 5 | 3 | 12 | 12 | 3 | 6 |
|
UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Khối THCS |
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TRUNG HỌC CƠ SỞ NĂM 2020 QUẬN BA ĐÌNH
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
STT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020) | Tổng chỉ tiêu tuyển | Đăng ký tuyển giáo viên các bộ môn (Giáo viên THCS, mã số V.07.04.12) | Ghi chú | ||||||||||||||
Văn | Sử | Địa | Tiếng Anh | GDCD | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Tin | KTCN | KTNN | GD thể chất | Âm nhạc | Mỹ thuật | ||||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) | (15) | (16) | (17) | (18) | (19) | (20) | (21) | (22) |
1 | Ba Đình | 67 | 58 | 7 | 2 | 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
| 1 |
| 1 | 1 |
|
|
2 | Giảng Võ | 135 | 132 | 2 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Thăng Long | 79 | 75 | 4 |
|
|
|
|
| 2 |
|
| 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
4 | Nguyễn Công Trứ | 59 | 53 | 6 | 2 |
|
| 1 |
| 1 |
|
|
|
| 1 | 1 |
|
|
|
|
5 | Nguyễn Tri Phương | 59 | 58 | 1 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Phan Chu Trinh | 70 | 61 | 9 |
|
|
| 3 |
| 1 |
|
|
|
|
| 1 | 2 | 1 | 1 |
|
7 | Thành Công | 75 | 62 | 12 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 |
|
| 1 |
|
| 1 |
|
| 1 |
|
8 | Hoàng Hoa Thám | 39 | 36 | 3 |
|
|
| 1 |
|
|
|
|
| 1 | 1 |
|
|
|
|
|
9 | Thống Nhất | 31 | 29 | 2 | 1 |
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 | Mạc Đĩnh Chi | 30 | 21 | 8 | 1 |
| 1 | 2 | 1 |
| 1 |
|
|
|
|
|
| 1 | 1 |
|
11 | Nguyễn Trãi | 35 | 25 | 9 | 2 | 1 |
|
| 1 | 1 | 1 |
| 1 | 1 |
|
| 1 |
|
|
|
12 | Phúc Xá | 28 | 25 | 3 |
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
| 1 | 1 |
|
|
|
| Tổng cộng | 707 | 635 | 66 | 10 | 4 | 3 | 10 | 3 | 10 | 2 | 0 | 3 | 2 | 3 | 4 | 6 | 3 | 3 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TRUNG HỌC CƠ SỞ NĂM 2020 HUYỆN BA VÌ
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
STT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020) | Tổng chỉ tiêu tuyển | Đăng ký tuyển giáo viên các bộ môn (Giáo viên THCS, mã số V.07.04.12) | Ghi chú | ||||||||||||||
Văn | Sử | Địa | Tiếng Anh | GDCD | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Tin | KTCN | KTNN | GD thể chất | Âm nhạc | Mỹ thuật | ||||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) | (15) | (16) | (17) | (18) | (19) | (20) | (21) | (22) |
1 | Ba Trại | 53 | 46 | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
| 1 |
|
2 | Cẩm Lĩnh | 34 | 32 | 2 | 1 |
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Cam Thượng | 16 | 14 | 3 | 2 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Châu Sơn | 16 | 15 | 3 |
|
|
|
|
|
| 1 |
|
| 1 |
|
|
| 1 |
|
|
5 | Chu Minh | 18 | 17 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Cổ Đô | 23 | 22 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
7 | Đông Quang | 16 | 15 | 1 |
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 | Đồng Thái | 35 | 34 | 1 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 | Hợp Nhất | 11 | 8 | 3 |
|
|
| 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
10 | Khánh Thượng | 25 | 24 | 4 |
|
|
| 2 |
|
|
|
| 1 |
| 1 |
|
|
|
|
|
11 | Minh Châu | 23 | 17 | 5 | 1 |
|
|
|
| 1 |
|
| 1 |
|
| 1 |
|
| 1 |
|
12 | Minh Quang | 33 | 30 | 4 |
|
| 1 | 1 |
| 1 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
13 | Phong Vân | 22 | 20 | 1 |
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 | Phú Châu | 31 | 30 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 | Phú Cường | 16 | 14 | 2 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
16 | Phú Đông | 16 | 18 | 2 |
|
| 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 | Phú Phương | 18 | 19 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 | Phú Sơn | 30 | 29 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
19 | Sơn Đà | 29 | 23 | 4 |
| 1 |
| 1 |
| 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
20 | Tản Đà | 29 | 28 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 | Tản Hồng | 34 | 34 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
22 | Tản Lĩnh | 45 | 40 | 4 | 1 |
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
| 1 | 1 |
|
|
|
23 | Tây Đằng | 45 | 42 | 5 | 1 | 1 | 1 |
|
| 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
24 | Thái Hòa | 23 | 21 | 2 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
25 | Thuần Mỹ | 22 | 20 | 2 |
|
|
| 1 |
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
26 | Thụy An | 30 | 26 | 3 |
|
| 1 | 1 |
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
27 | Tiên Phong | 23 | 21 | 2 | 1 |
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
28 | Tòng Bạt | 31 | 27 | 5 | 1 |
|
| 1 |
|
| 1 |
|
| 1 |
| 1 |
|
|
|
|
29 | TTNC Bò | 23 | 21 | 2 |
|
|
|
|
|
|
| 1 |
| 1 |
|
|
|
|
|
|
30 | Vân Hòa | 30 | 29 | 1 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
31 | Vạn Thắng | 49 | 45 | 8 | 2 |
| 1 |
|
| 1 |
|
| 1 | 1 |
|
| 1 | 1 |
|
|
32 | Vật Lại | 40 | 35 | 4 |
| 1 | 1 |
|
| 1 |
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
33 | Yên Bài A | 18 | 18 | 1 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
34 | Yên Bài B | 23 | 19 | 3 | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
35 | Yên Sơn | 11 | 12 | 2 |
|
|
| 1 |
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
| Tổng cộng | 941 | 865 | 86 | 14 | 5 | 6 | 9 | 0 | 15 | 4 | 3 | 7 | 4 | 3 | 5 | 5 | 4 | 2 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TRUNG HỌC CƠ SỞ NĂM 2020 QUẬN BẮC TỪ LIÊM
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
STT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020) | Tổng chỉ tiêu tuyển | Đăng ký tuyển giáo viên các bộ môn (Giáo viên THCS, mã số V.07.04.12) | Ghi chú | ||||||||||||||
Văn | Sử | Địa | Tiếng Anh | GDCD | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Tin | KTCN | KTNN | GD thể chất | Âm nhạc | Mỹ thuật | ||||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) | (15) | (16) | (17) | (18) | (19) | (20) | (21) | (22) |
1 | Cổ Nhuế 2 | 70 | 52 | 10 | 3 |
|
|
|
| 3 |
| 1 |
|
|
| 2 |
| 1 |
|
|
2 | Đông Ngạc | 62 | 49 | 3 |
| 1 |
|
|
| 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Đức Thắng | 29 | 11 | 12 | 3 | 1 |
| 1 |
|
| 1 |
|
| 1 | 1 | 1 | 2 |
| 1 |
|
4 | Liên Mạc | 27 | 19 | 4 | 2 | 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Minh Khai | 53 | 41 | 7 |
|
|
|
| 2 | 2 | 1 |
| 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
6 | Phú Diễn | 61 | 53 | 4 |
| 1 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
7 | Phúc Diễn | 55 | 44 | 4 | 2 |
|
|
|
| 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 | Thượng Cát | 31 | 19 | 4 | 1 |
|
|
|
| 2 |
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
9 | Thụy Phương | 31 | 23 | 2 | 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 | Tây Tựu | 53 | 45 | 7 | 3 | 1 |
|
|
| 2 |
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
11 | Xuân Đỉnh | 77 | 58 | 4 |
|
|
| 1 | 1 | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tổng cộng | 549 | 414 | 61 | 15 | 5 | 1 | 3 | 4 | 16 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 5 | 2 | 1 | 2 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TRUNG HỌC CƠ SỞ NĂM 2020 QUẬN CẦU GIẤY
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
STT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020) | Tổng chỉ tiêu tuyển | Đăng ký tuyển giáo viên các bộ môn (Giáo viên THCS, mã số V.07.04.12) | Ghi chú | ||||||||||||||
Văn | Sử | Địa | Tiếng Anh | GDCD | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Tin | KTCN | KTNN | GD thể chất | Âm nhạc | Mỹ thuật | ||||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) | (15) | (16) | (17) | (18) | (19) | (20) | (21) | (22) |
1 | Cầu Giấy | 55 | 55 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Dịch Vọng Hậu | 55 | 52 | 2 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
3 | Dịch Vọng | 70 | 67 | 3 |
|
|
|
|
| 1 |
| 1 |
| 1 |
|
|
|
|
|
|
4 | Lê Quý Đôn | 86 | 84 | 2 | 1 |
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Mai Dịch | 55 | 55 | 1 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Nam Trung Yên | 57 | 56 | 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | Nghĩa Tân | 95 | 95 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 | Trung Hòa | 37 | 35 | 2 | 1 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 | Yên Hòa | 59 | 57 | 2 |
|
|
| 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tổng cộng | 569 | 556 | 13 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TRUNG HỌC CƠ SỞ NĂM 2020 HUYỆN CHƯƠNG MỸ
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
STT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020) | Tổng chỉ tiêu tuyển | Đăng ký tuyển giáo viên các bộ môn (Giáo viên THCS, mã số V.07.04.12) | Ghi chú | ||||||||||||||
Văn | Sử | Địa | Tiếng Anh | GDCD | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Tin | KTCN | KTNN | GD thể chất | Âm nhạc | Mỹ thuật | ||||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) | (15) | (16) | (17) | (18) | (19) | (20) | (21) | (22) |
1 | Bê Tông | 45 | 41 | 3 | 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
2 | Đại Yên | 17 | 16 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Đồng Lạc | 17 | 17 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
4 | Đồng Phú | 18 | 18 | 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Đông Phương Yên | 39 | 35 | 4 | 2 |
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
6 | Đông Sơn | 33 | 29 | 4 | 1 |
|
|
|
| 2 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | Hòa Chính | 21 | 19 | 2 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
8 | Hoàng Diệu | 26 | 30 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 | Hoàng Văn Thụ | 22 | 18 | 4 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
| 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
10 | Hồng Phong | 17 | 16 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 | Hợp Đồng | 19 | 18 | 1 |
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 | Hữu Văn | 24 | 25 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 | Lam Điền | 32 | 28 | 4 |
|
|
|
|
| 3 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 | Lương Mỹ | 27 | 23 | 3 |
|
| 1 | 1 |
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
15 | Mỹ Lương | 24 | 19 | 4 |
|
|
|
| 1 |
|
| 1 | 1 |
|
|
|
| 1 |
|
|
16 | Nam Phương Tiến A | 15 | 11 | 4 | 1 |
| 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
17 | Nam Phương Tiến B | 22 | 18 | 4 | 1 |
| 1 |
|
| 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
18 | Ngọc Hòa | 37 | 35 | 2 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
19 | Ngô Sỹ Liên | 37 | 34 | 3 | 1 |
|
|
| 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
20 | Phú Nam An | 17 | 16 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
21 | Phú Nghĩa | 35 | 34 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22 | Phụng Châu | 33 | 32 | 1 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23 | Quảng Bị | 33 | 27 | 3 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
24 | Tân Tiến | 28 | 24 | 4 |
|
| 1 |
|
| 1 |
|
| 1 |
| 1 |
|
|
|
|
|
25 | Thanh Bình | 18 | 15 | 3 | 1 |
|
|
| 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
26 | Thượng Vực | 19 | 18 | 1 |
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
27 | Thụy Hương | 28 | 24 | 4 | 1 |
|
|
|
| 2 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
28 | Thủy Xuân Tiên | 22 | 19 | 3 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
29 | Tiên Phương | 38 | 33 | 5 |
| 1 |
|
| 1 | 1 | 1 |
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
30 | Tốt Động | 39 | 33 | 5 | 1 | 1 |
|
|
| 1 |
|
| 1 |
|
|
|
| 1 |
|
|
31 | Trần Phú | 25 | 21 | 3 |
| 1 |
|
|
| 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
32 | Trung Hòa | 31 | 28 | 4 |
| 1 | 1 |
| 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
33 | Trường Yên | 31 | 32 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
34 | Văn Võ | 24 | 20 | 4 | 1 | 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
35 | TTr Chúc Sơn | 28 | 25 | 2 |
| 1 |
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
36 | TTr Xuân Mai A | 49 | 48 | 1 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
37 | TTr Xuân Mai B | 22 | 20 | 2 |
| 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tổng cộng | 1012 | 919 | 92 | 18 | 10 | 6 | 1 | 6 | 19 | 4 | 3 | 11 | 0 | 2 | 7 | 1 | 3 | 1 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TRUNG HỌC CƠ SỞ NĂM 2020 HUYỆN ĐAN PHƯỢNG
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
STT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020) | Tổng chỉ tiêu tuyển | Đăng ký tuyển giáo viên các bộ môn (Giáo viên THCS, mã số V.07.04.12) | Ghi chú | ||||||||||||||
Văn | Sử | Địa | Tiếng Anh | GDCD | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Tin | KTCN | KTNN | GD thể chất | Âm nhạc | Mỹ thuật | ||||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) | (15) | (16) | (17) | (18) | (19) | (20) | (21) | (22) |
1 | Lương Thế Vinh | 41 | 40 | 1 |
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Đan Phượng | 38 | 35 | 3 |
|
|
| 1 | 1 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
3 | Song Phượng | 18 | 17 | 1 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Đồng Tháp | 24 | 24 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Phương Đình | 32 | 31 | 1 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Thọ Xuân | 36 | 32 | 4 | 1 |
|
| 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
7 | Thọ An | 32 | 29 | 3 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
8 | Trung Châu | 24 | 23 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
9 | Hồng Hà | 40 | 35 | 5 |
| 1 |
| 1 | 1 |
|
|
| 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
10 | Liên Hồng | 27 | 26 | 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 | Liên Hà | 32 | 25 | 7 | 1 |
|
|
|
| 1 | 2 |
|
|
|
| 1 | 1 |
| 1 |
|
12 | Liên Trung | 24 | 22 | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
| 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
13 | Thượng Mỗ | 31 | 28 | 3 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 2 |
|
|
|
14 | Tô Hiến Thành | 27 | 25 | 2 |
|
|
|
| 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 | Tân Hội | 53 | 50 | 3 | 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
16 | Tân Lập | 52 | 46 | 6 |
| 1 |
|
| 1 |
| 1 |
|
|
| 1 |
| 1 |
| 1 |
|
| Tổng cộng | 531 | 488 | 43 | 5 | 2 | 1 | 4 | 5 | 4 | 4 | 0 | 3 | 2 | 2 | 1 | 7 | 1 | 2 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TRUNG HỌC CƠ SỞ NĂM 2020 HUYỆN ĐÔNG ANH
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
STT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020) | Tổng chỉ tiêu tuyển | Đăng ký tuyển giáo viên các bộ môn (Giáo viên THCS, mã số V.07.04.12) | Ghi chú | ||||||||||||||
Văn | Sử | Địa | Tiếng Anh | GDCD | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Tin | KTCN | KTNN | GD thể chất | Âm nhạc | Mỹ thuật | ||||||
1 | Cổ Loa | 59 | 59 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Liên Hà | 59 | 62 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Thụy Lâm | 63 | 59 | 4 |
| 1 | 1 |
| 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
4 | Việt Hùng | 63 | 60 | 3 | 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
5 | Nguyên Khê | 52 | 45 | 6 |
|
|
| 1 | 1 | 1 | 1 |
| 1 |
|
|
|
| 1 |
|
|
6 | Dục Tú | 50 | 43 | 7 | 1 | 1 |
|
|
| 1 |
|
| 1 | 1 |
|
| 2 |
|
|
|
7 | Thị Trấn | 51 | 46 | 5 |
|
|
|
|
| 1 |
|
| 1 |
|
|
| 1 | 1 | 1 |
|
8 | Tiên Dương | 50 | 48 | 2 | 1 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 | Bắc Hồng | 40 | 38 | 2 |
|
|
|
|
| 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 | Bùi Quang Mại | 38 | 35 | 3 |
|
|
| 1 |
| 1 |
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
11 | Đông Hội | 38 | 34 | 4 |
|
|
|
| 1 |
|
|
| 1 | 1 |
|
|
| 1 |
|
|
12 | Hải Bối | 49 | 44 | 5 |
|
|
| 1 |
| 1 |
|
|
| 1 |
|
|
| 1 | 1 |
|
13 | Kim Chung | 49 | 45 | 4 |
|
|
|
| 1 |
|
|
|
| 1 |
| 1 |
| 1 |
|
|
14 | Kim Nỗ | 46 | 43 | 3 | 1 |
|
|
|
| 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 | Mai Lâm | 36 | 32 | 4 |
|
|
|
|
|
| 1 |
| 1 | 1 |
| 1 |
|
|
|
|
16 | Nam Hồng | 41 | 37 | 4 | 1 |
|
| 1 |
| 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
17 | Ng.Huy Tưởng | 48 | 48 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 | Tàm Xá | 22 | 19 | 3 |
|
|
| 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
19 | Uy Nỗ | 32 | 33 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 | Vân Hà | 36 | 29 | 7 |
|
|
|
| 1 |
|
|
| 1 |
| 1 | 1 | 3 |
|
|
|
21 | Vân Nội | 37 | 38 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22 | Vĩnh Ngọc | 45 | 41 | 4 | 1 |
|
|
|
| 2 |
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
23 | Võng La | 22 | 22 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24 | Xuân Canh | 23 | 18 | 5 |
|
|
|
| 1 | 1 | 1 |
|
| 1 |
| 1 |
|
|
|
|
25 | Xuân Nộn | 43 | 40 | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 | 1 | 1 |
|
|
| TỔNG | 1092 | 1018 | 78 | 6 | 2 | 1 | 5 | 8 | 12 | 5 |
| 7 | 8 | 3 | 5 | 7 | 7 | 2 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TRUNG HỌC CƠ SỞ NĂM 2020 QUẬN ĐỐNG ĐA
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
STT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020) | Tổng chỉ tiêu tuyển | Đăng ký tuyển giáo viên các bộ môn (Giáo viên THCS, mã số V.07.04.12) | Ghi chú | ||||||||||||||
Văn | Sử | Địa | Tiếng Anh | GDCD | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Tin | KTCN | KTNN | GD thể chất | Âm nhạc | Mỹ thuật | ||||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) | (15) | (16) | (17) | (18) | (19) | (20) | (21) | (22) |
1 | Trung Phụng | 20 | 14 | 5 |
|
|
|
| 1 | 1 | 1 |
|
|
|
| 1 |
| 1 |
|
|
2 | Tô Vĩnh Diện | 35 | 32 | 2 |
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
3 | Thịnh Quang | 35 | 34 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
4 | Tam Khương | 24 | 22 | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
| 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
5 | Quang Trung | 41 | 37 | 2 |
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
6 | Phương Mai | 48 | 46 | 4 | 1 |
| 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
7 | Bế Văn Đàn | 66 | 63 | 3 |
|
|
|
| 2 |
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
8 | Lý Thường Kiệt | 42 | 40 | 3 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
| 1 | 1 |
|
|
|
9 | Láng Hạ | 20 | 19 | 2 | 1 |
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 | Láng Thượng | 39 | 35 | 5 |
|
|
|
|
|
| 1 | 1 |
|
|
| 1 |
| 1 | 1 |
|
11 | Khương Thượng | 65 | 61 | 3 |
|
|
|
|
|
| 1 |
| 2 |
|
|
|
|
|
|
|
12 | Huy văn | 52 | 48 | 4 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
| 2 | 1 |
|
13 | Đống Đa | 98 | 93 | 5 |
| 1 |
| 2 |
| 1 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
14 | Cát Linh | 54 | 50 | 4 | 1 |
| 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
| Tổng cộng | 639 | 594 | 45 | 3 | 2 | 3 | 3 | 3 | 6 | 3 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 | 2 | 5 | 2 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TRUNG HỌC CƠ SỞ NĂM 2020 HUYỆN GIA LÂM
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
STT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020) | Tổng chỉ tiêu tuyển | Đăng ký tuyển giáo viên các bộ môn (Giáo viên THCS, mã số V.07.04.12) | Ghi chú | ||||||||||||||
Văn | Sử | Địa | Tiếng Anh | GDCD | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Tin | KTCN | KTNN | GD thể chất | Âm nhạc | Mỹ thuật | ||||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) | (15) | (16) | (17) | (18) | (19) | (20) | (21) | (22) |
1 | Ninh Hiệp | 53 | 43 | 8 |
| 2 |
|
| 1 | 1 |
|
| 1 |
| 1 | 1 |
| 1 |
|
|
2 | TTr Yên Viên | 52 | 51 | 1 |
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Bát Tràng | 24 | 20 | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
| 2 |
|
|
|
|
|
|
|
4 | Cao Bá Quát | 41 | 38 | 4 |
|
|
|
| 1 |
| 1 |
|
|
|
|
| 1 | 1 |
|
|
5 | Cổ Bi | 33 | 27 | 5 |
| 1 |
|
| 1 |
| 1 |
|
| 1 |
| 1 |
|
|
|
|
6 | Dương Hà | 22 | 13 | 8 |
| 1 | 1 |
|
| 1 |
| 1 | 1 |
| 1 |
| 1 | 1 |
|
|
7 | Dương Quang | 33 | 31 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
8 | Dương Xá | 42 | 41 | 2 |
| 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 | Đa Tốn | 41 | 34 | 7 | 2 |
|
|
|
|
|
|
| 1 | 1 |
|
| 1 | 1 | 1 |
|
10 | Đặng Xá | 27 | 25 | 2 |
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
11 | Đình Xuyên | 24 | 24 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 | Đông Dư | 19 | 13 | 5 | 1 |
|
| 1 |
|
|
|
| 1 |
| 1 |
|
| 1 |
|
|
13 | Kiêu Kỵ | 37 | 34 | 3 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
| 1 | 1 |
|
|
|
14 | Kim Lan | 19 | 19 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 | Kim Sơn | 38 | 34 | 4 |
|
|
| 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| 1 |
| 1 |
|
16 | Lệ Chi | 33 | 32 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
17 | Phù Đổng | 37 | 34 | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 | 1 |
|
|
|
18 | Phú Thị | 33 | 27 | 4 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 | 1 | 1 |
|
|
19 | TTr Trâu Quỳ | 49 | 42 | 7 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 1 |
|
|
|
| 1 |
| 1 |
|
|
|
20 | Trung Mầu | 16 | 14 | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 | 1 |
|
21 | Văn Đức | 25 | 24 | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
| 1 |
|
|
|
22 | Yên Thường | 49 | 45 | 3 |
| 1 |
|
| 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
23 | Yên Viên | 24 | 24 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tổng cộng | 771 | 689 | 73 | 5 | 9 | 2 | 3 | 6 | 4 | 2 | 1 | 7 | 4 | 4 | 7 | 9 | 7 | 3 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TRUNG HỌC CƠ SỞ NĂM 2020 QUẬN HÀ ĐÔNG
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
STT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020) | Tổng chỉ tiêu tuyển | Đăng ký tuyển giáo viên các bộ môn (Giáo viên THCS, mã số V.07.04.12) | Ghi chú | ||||||||||||||
Văn | Sử | Địa | Tiếng Anh | GDCD | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Tin | KTCN | KTNN | GD thể chất | Âm nhạc | Mỹ thuật | ||||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) | (15) | (16) | (17) | (18) | (19) | (20) | (21) | (22) |
1 | Biên Giang | 24 | 23 | 2 |
| 1 |
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Đồng Mai | 37 | 33 | 6 | 1 |
| 1 | 1 |
| 1 |
|
|
|
|
| 1 | 1 |
|
|
|
3 | Dương Nội | 54 | 52 | 3 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
| 1 | 1 |
|
|
|
4 | Kiến Hưng | 30 | 28 | 3 | 1 |
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
5 | Lê Hồng Phong | 51 | 51 | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 | 1 |
|
|
|
6 | Lê Lợi | 52 | 50 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
7 | Lê Quý Đôn | 57 | 57 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 | Mậu Lương | 29 | 27 | 3 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 | 1 |
|
|
|
9 | Mỗ Lao | 5! | 47 | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 2 |
|
|
|
10 | Nguyễn Trãi | 75 | 69 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
11 | Phú La | 53 | 52 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
12 | Phú Lãm | 24 | 22 | 2 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 | Phú Lương | 73 | 70 | 2 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
14 | Trần Đăng Ninh | 67 | 63 | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 2 |
|
|
|
15 | Văn Khê | 50 | 47 | 3 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
| 1 |
|
| 1 |
|
|
|
16 | Vạn Phúc | 29 | 24 | 4 | 1 |
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
| 1 | 1 |
|
|
|
17 | Văn Quán | 50 | 48 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
18 | Văn Yên | 67 | 64 | 3 |
|
|
|
|
| 2 |
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
19 | Yên Nghĩa | 52 | 44 | 6 | 1 |
|
|
|
| 1 |
|
|
| 1 |
| 1 | 2 |
|
|
|
20 | Phú Cường |
|
| 18 | 4 | 1 | 1 | 2 |
| 5 |
|
|
| 1 |
| 2 | 1 |
| 1 |
|
| Tổng cộng | 925 | 871 | 65 | 10 | 3 | 2 | 4 | 0 | 14 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 10 | 17 | 0 | 1 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TRUNG HỌC CƠ SỞ NĂM 2020 QUẬN HAI BÀ TRƯNG
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
STT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020) | Tổng chỉ tiêu tuyển | Đăng ký tuyển giáo viên các bộ môn (Giáo viên THCS, mã số V.07.04.12) | Ghi chú | ||||||||||||||
Văn | Sử | Địa | Tiếng Anh | GDCD | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Tin | KTCN | KTNN | GD thể chất | Âm nhạc | Mỹ thuật | ||||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) | (15) | (16) | (17) | (18) | (19) | (20) | (21) | (22) |
| Tổng | 650 | 556 | 105 | 20 | 9 | 6 | 11 | 6 | 15 | 5 | 2 | 5 | 2 | 3 | 2 | 8 | 5 | 6 | 0 |
1 | Ngô Gia Tự | 45 | 39 | 5 | 1 |
|
| 1 |
| 1 |
| 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
2 | Vân Hồ | 35 | 27 | 9 | 2 |
|
| 1 |
|
| 1 |
|
| 1 | 1 | 1 | 2 |
|
|
|
3 | Minh Khai | 30 | 27 | 3 |
|
| 1 |
| 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Hai Bà Trưng | 16 | 13 | 7 | 1 | 1 |
|
|
|
| 2 |
| 1 |
|
|
|
| 1 | 1 |
|
5 | Tây Sơn | 50 | 40 | 8 | 2 |
|
| 1 |
| 1 |
|
|
|
|
|
| 1 | 1 | 2 |
|
6 | Vĩnh Tuy | 43 | 34 | 13 | 3 | 2 | 1 | 2 |
| 2 |
|
|
|
|
|
| 1 | 1 | 1 |
|
7 | Ngô Quyền | 45 | 41 | 6 | 2 |
| 1 | 1 |
| 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 | Lương Yên | 41 | 34 | 9 | 2 | 1 | 2 |
| 1 | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 | Quỳnh Mai | 52 | 43 | 8 | 1 | 1 |
|
|
| 1 | 1 |
| 1 |
|
|
| 2 |
| 1 |
|
10 | Đoàn Kết | 28 | 22 | 8 | 2 | 1 |
| 1 |
|
| 1 |
|
| 1 | 1 | 1 |
|
|
|
|
11 | Nguyễn Phong Sắc | 48 | 44 | 5 |
|
|
| 1 | 1 | 1 |
| 1 |
|
|
|
|
|
| 1 |
|
12 | Trưng Nhị | 64 | 53 | 7 | 1 | 2 | 1 |
| 1 |
|
|
|
|
|
|
| 1 | 1 |
|
|
13 | Lê Ngọc Hân | 60 | 58 | 5 |
|
|
| 2 |
| 2 |
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
14 | Tô Hoàng | 54 | 45 | 8 | 1 | 1 |
| 1 | 1 | 1 |
|
| 1 |
| 1 |
|
| 1 |
|
|
15 | Hà Huy Tập | 39 | 36 | 4 | 2 |
|
|
| 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TRUNG HỌC CƠ SỞ NĂM 2020 HUYỆN HOÀI ĐỨC
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
STT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020) | Tổng chỉ tiêu tuyển | Đăng ký tuyển giáo viên các bộ môn (Giáo viên THCS, mã số V.07.04.12) | Ghi chú | ||||||||||||||
Văn | Sử | Địa | Tiếng Anh | GDCD | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Tin | KTCN | KTNN | GD thể chất | Âm nhạc | Mỹ thuật | ||||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) | (15) | (16) | (17) | (18) | (19) | (20) | (21) | (22) |
1 | An Khánh | 65 | 56 | 8 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
|
2 | An Thượng | 54 | 52 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
|
3 | Cát quế A | 28 | 25 | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
|
4 | Cát quế B | 24 | 20 | 4 | 1 | 0 |
| 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
|
5 | Đắc Sở | 16 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
6 | Di Trạch | 22 | 18 | 5 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
|
7 | Đông La | 41 | 34 | 7 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
|
8 | Đức Giang | 31 | 30 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
|
9 | Đức Thượng | 36 | 32 | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
|
10 | Dương Liễu | 39 | 36 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
11 | Kim Chung | 26 | 25 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 1 | 0 | 0 |
|
12 | La Phù | 33 | 29 | 6 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
|
13 | Lại Yên | 24 | 23 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
|
14 | Minh Khai | 20 | 18 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
15 | Ng Văn Huyên | 34 | 33 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
|
16 | Sơn Đồng | 34 | 33 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
|
17 | Song Phương | 39 | 35 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
|
18 | Thị trấn | 35 | 26 | 8 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
|
|
19 | Tiền Yên | 22 | 18 | 4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
|
20 | Vân Canh | 30 | 24 | 5 | 1 | 0 | 1 |
| 1 |
| 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
|
21 | Vân Côn | 47 | 39 | 7 | 1 | 1 |
| 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
|
22 | Yên Sở | 33 | 32 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
|
| Tổng cộng | 733 | 654 | 87 | 7 | 6 | 9 | 2 | 9 | 15 | 1 | 3 | 1 | 0 | 5 | 11 | 14 | 4 | 0 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TRUNG HỌC CƠ SỞ NĂM 2020 QUẬN HOÀN KIẾM
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
STT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020) | Tổng chỉ tiêu tuyển | Đăng ký tuyển giáo viên các bộ môn (Giáo viên THCS, mã số V.07.04.12) | Ghi chú | ||||||||||||||
Văn | Sử | Địa | Tiếng Anh | Giáo dục công dân | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Tin học | KTCN | KTNN | Giáo dục thể chất | Âm nhạc | Mỹ thuật | ||||||
1 | Ngô Sĩ Liên | 103 | 96 | 7 | 1 | 2 |
|
| 2 |
|
|
|
|
|
| 1 | 1 |
|
|
|
2 | Trưng Vương | 100 | 85 | 15 | 1 |
| 2 |
| 2 |
| 1 |
| 2 |
| 1 | 2 | 3 | 1 |
|
|
3 | Nguyễn Du | 86 | 81 | 5 | 1 |
| 1 |
|
|
|
|
|
|
| 1 | 1 | 1 |
|
|
|
4 | Thanh Quan | 47 | 45 | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 | 1 |
|
|
|
|
5 | Hoàn Kiếm | 45 | 42 | 3 |
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
| 1 | 1 |
|
|
|
6 | Chương Dương | 39 | 37 | 2 |
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
7 | Lê Lợi | 24 | 22 | 2 | 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tổng | 444 | 408 | 36 | 4 | 2 | 4 | 1 | 4 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 6 | 7 | 1 | 0 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TRUNG HỌC CƠ SỞ NĂM 2020 QUẬN HOÀNG MAI
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
STT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020) | Tổng chỉ tiêu tuyển | Đăng ký tuyển giáo viên các bộ môn (Giáo viên THCS, mã số V.07.04.12) | Ghi chú | ||||||||||||||
Văn | Sử | Địa | Tiếng Anh | GDCD | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Tin | KTCN | KTNN | GD thể chất | Âm nhạc | Mỹ thuật | ||||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) | (15) | (16) | (17) | (18) | (19) | (20) | (21) | (22) |
1 | Tân Định | 78 | 68 | 12 | 1 |
|
| 1 |
| 3 | 1 |
| 1 | 1 |
| 2 | 2 |
|
|
|
2 | Tân Mai | 67 | 60 | 9 | 1 |
|
| 2 |
|
|
|
|
| 2 |
| 1 | 2 | 1 |
|
|
3 | Hoàng Liệt | 80 | 74 | 8 | 1 |
|
| 2 |
| 1 |
|
|
|
| 1 | 1 | 1 | 1 |
|
|
4 | Lĩnh Nam | 55 | 50 | 8 | 3 |
|
|
| 1 | 1 |
|
|
|
|
|
| 1 | 1 | 1 |
|
5 | Mai Động | 53 | 47 | 8 | 1 |
| 1 | 1 |
| 1 |
| 1 |
|
|
| 1 |
| 2 |
|
|
6 | Giáp Bát | 47 | 39 | 8 | 1 | 1 |
| 2 |
|
|
| 1 | 2 |
|
| 1 |
|
|
|
|
7 | Vĩnh Hưng | 46 | 41 | 7 |
| 1 |
| 1 |
| 2 |
|
|
|
|
|
| 1 | 1 | 1 |
|
8 | Yên Sở | 40 | 34 | 8 | 1 | 1 | 2 |
| 1 | 1 |
|
|
|
| 1 | 1 |
|
|
|
|
9 | Thanh Trì | 40 | 35 | 5 |
| 1 | 2 |
|
| 1 |
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
10 | Đại Kim | 47 | 42 | 7 | 1 |
| 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| 1 | 2 |
| 1 |
|
11 | Trần Phú | 34 | 29 | 6 |
| 1 |
| 1 |
|
|
|
|
|
| 1 | 1 | 2 |
|
|
|
12 | Hoàng Văn Thụ | 29 | 21 | 8 | 1 |
| 2 |
|
|
| 1 |
| 1 | 1 | 1 |
|
|
| 1 |
|
13 | Thịnh Liệt | 32 | 29 | 6 | 2 |
|
|
|
| 1 |
|
|
| 1 | 1 | 1 |
|
|
|
|
14 | Định Công | 36 | 32 | 5 | 1 |
| 1 |
| 1 |
|
|
| 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
15 | Đền Lừ | 30 | 27 | 4 | 1 |
| 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
| Tổng cộng | 714 | 628 | 109 | 15 | 5 | 10 | 12 | 3 | 11 | 2 | 2 | 5 | 5 | 5 | 11 | 13 | 6 | 4 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TRUNG HỌC CƠ SỞ NĂM 2020 QUẬN LONG BIÊN
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
STT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020) | Tổng chỉ tiêu tuyển | Đăng ký tuyển giáo viên các bộ môn (Giáo viên THCS, mã số V.07.04.12) | Ghi chú | ||||||||||||||
Văn | Sử | Địa | Tiếng Anh | GDCD | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Tin | KTCN | KTNN | GD thể chất | Âm nhạc | Mỹ thuật | ||||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) | (15) | (16) | (17) | (18) | (19) | (20) | (21) | (22) |
1 | Ái Mộ | 59 | 52 | 6 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
2 | Bồ Đề | 21 | 17 | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
|
3 | Cự Khối | 28 | 22 | 6 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
4 | ĐT Việt Hưng | 39 | 33 | 6 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
|
5 | Đức Giang | 35 | 32 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
6 | Gia Thụy | 63 | 57 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
|
7 | Giang Biên | 25 | 21 | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
8 | Long Biên | 43 | 37 | 5 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
|
9 | Ngô Gia Tự | 36 | 31 | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
|
10 | Ngọc Lâm | 49 | 44 | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
|
11 | Ngọc Thụy | 67 | 61 | 6 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
|
12 | Phúc Đồng | 23 | 21 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
|
13 | Phúc Lợi | 35 | 28 | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 |
|
14 | Sài Đồng | 70 | 61 | 9 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
|
15 | Thạch Bàn | 51 | 45 | 6 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
|
16 | Thanh Am | 31 | 23 | 6 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
|
17 | Thượng Thanh | 43 | 36 | 7 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
18 | Việt Hưng | 35 | 26 | 9 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
19 | Lý Thường Kiệt |
|
| 4 | 3 |
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 | Ng Bỉnh Khiêm |
|
| 3 | 2 |
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tổng cộng | 753 | 647 | 103 | 13 | 11 | 5 | 10 | 10 | 11 | 5 | 3 | 10 | 1 | 9 | 0 | 11 | 0 | 4 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TRUNG HỌC CƠ SỞ NĂM 2020 HUYỆN MÊ LINH
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
TT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020) | Tổng chỉ tiêu tuyển | Đăng ký tuyển giáo viên các bộ môn (Giáo viên THCS, mã số V.07.04.12) | Ghi chú | ||||||||||||||
Văn | Sử | Địa | Tiếng Anh | GDCD | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Tin | KTCN | KTNN | GD thể chất | Âm nhạc | Mỹ thuật | ||||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) | (15) | (16) | (17) | (18) | (19) | (20) | (21) |
1 | Chi Đông | 26 | 24 | 2 |
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
2 | Chu Phan | 26 | 23 | 3 |
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 | 1 |
|
3 | Đại Thịnh | 35 | 31 | 4 |
| 1 | 1 |
| 1 |
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
4 | Hoàng Kim | 16 | 14 | 1 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Kim Hoa | 28 | 26 | 2 |
| 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Liên Mạc | 40 | 35 | 3 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
| 1 |
|
| 1 |
|
|
7 | Mê Linh | 37 | 35 | 2 |
| 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 | Phạm H.Thái | 40 | 40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 | Quang Minh | 52 | 40 | 11 |
| 1 | 1 |
| 2 | 1 | 1 |
|
|
| 1 |
| 2 | 1 | 1 |
|
10 | Tam Đồng | 25 | 27 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 | Tiền Phong | 58 | 49 | 7 |
| 1 | 1 |
| 2 |
|
|
|
|
| 1 |
|
| 2 |
|
|
12 | Tiến Thắng | 40 | 40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 | Tiến Thịnh | 35 | 26 | 6 | 1 |
|
|
| 1 | 2 | 1 |
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
14 | Tự Lập | 37 | 34 | 3 |
|
|
|
| 1 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 | Thanh Lâm A | 30 | 28 | 2 |
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
16 | Thanh Lâm B | 24 | 24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 | Tráng Việt | 30 | 27 | 3 |
|
|
|
| 1 |
| 1 |
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
18 | Trưng Vương | 31 | 32 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 | Vạn Yên | 16 | 16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 | Văn Khê | 49 | 43 | 5 |
|
| 1 |
|
|
| 2 |
|
|
| 1 |
| 1 |
|
|
|
| Tổng cộng | 674 | 614 | 54 | 1 | 6 | 6 |
| 10 | 6 | 6 |
|
|
| 5 |
| 5 | 6 | 3 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TRUNG HỌC CƠ SỞ NĂM 2020 HUYỆN MỸ ĐỨC
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
STT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020) | Tổng chỉ tiêu tuyển | Đăng ký tuyển giáo viên các bộ môn (Giáo viên THCS, mã số V.07.04.12) | Ghi chú | ||||||||||||||
Văn | Sử | Địa | Tiếng Anh | GDCD | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Tin | KTCN | KTNN | GD thể chất | Âm nhạc | Mỹ thuật | ||||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) | (15) | (16) | (17) | (18) | (19) | (20) | (21) | (22) |
1 | Đồng Tâm | 24 | 22 | 1 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Thượng Lâm | 22 | 22 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Phúc Lâm | 28 | 26 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
4 | Tuy Lai | 36 | 34 | 1 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Bột Xuyên | 28 | 28 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Mỹ Thành | 16 | 16 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | An Mỹ | 22 | 22 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 | Hồng Sơn | 22 | 22 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 | Lê Thanh | 33 | 31 | 1 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 | Xuy Xá | 20 | 20 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 | Phùng Xá | 26 | 26 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 | Phù Lưu Tế | 18 | 18 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 | Tế Tiêu | 24 | 24 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 | Đại Nghĩa | 16 | 15 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
15 | Đại Hưng | 24 | 22 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
16 | Vạn Kim | 16 | 16 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 | Đốc Tín | 16 | 16 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 | Hương Sơn | 54 | 50 | 2 |
|
|
|
|
| 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 | Hùng Tiến | 20 | 18 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
20 | An Tiến | 20 | 20 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 | Hợp Tiến | 35 | 33 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
22 | Hợp Thanh | 45 | 43 | 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23 | An Phú | 26 | 26 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tổng cộng | 591 | 570 | 11 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TRUNG HỌC CƠ SỞ NĂM 2020 QUẬN NAM TỪ LIÊM
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
STT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020) | Tổng chỉ tiêu tuyển | Đăng ký tuyển giáo viên các bộ môn (Giáo viên THCS, mã số V.07.04.12) | Ghi chú | ||||||||||||||
Văn | Sử | Địa | Tiếng Anh | GDCD | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Tin | KTCN | KTNN | GD thể chất | Âm nhạc | Mỹ thuật | ||||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) | (15) | (16) | (17) | (18) | (19) | (20) | (21) | (22) |
1 | Mễ Trì | 49 | 41 | 7 | 1 |
|
| 1 | 1 | 1 |
|
|
|
| 1 | 1 |
| 1 |
|
|
2 | Mỹ Đình 1 | 35 | 28 | 10 | 1 |
| 1 | 1 |
|
|
| 1 |
| 1 | 1 | 1 | 2 | 1 |
|
|
3 | Mỹ Đình 2 | 37 | 26 | 6 | 1 |
|
|
| 1 | 1 |
|
| 1 |
|
|
| 1 |
| 1 |
|
4 | Lý Nam Đế | 24 | 21 | 4 | 1 |
|
| 1 |
| 1 |
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
5 | Trung Văn | 26 | 22 | 5 | 1 |
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
| 1 | 1 |
| 1 |
|
6 | Nguyễn Quý Đức | 28 | 23 | 9 | 2 |
|
| 1 |
| 1 |
|
|
| 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
|
7 | Xuân Phương | 26 | 21 | 10 | 2 |
| 1 |
|
| 1 |
|
| 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
|
8 | Đại Mỗ | 31 | 23 | 4 |
|
|
| 1 |
| 1 |
|
|
| 1 | 1 |
|
|
|
|
|
9 | Cầu Diễn | 20 | 17 | 8 | 1 |
| 1 | 1 |
| 1 | 1 |
|
|
| 1 |
| 1 |
| 1 |
|
10 | Tây Mỗ | 50 | 41 | 10 | 1 |
| 1 | 1 |
| 1 |
|
| 1 |
| 1 | 1 | 2 | 1 |
|
|
11 | Phú Đô | 31 | 25 | 7 | 2 | 1 |
|
| 1 | 1 |
|
|
|
|
|
| 2 |
|
|
|
12 | Nguyễn Du | 20 | 18 | 8 | 1 |
|
| 1 | 1 | 1 |
|
|
|
|
| 1 | 2 | 1 |
|
|
13 | Phương Canh | 26 | 22 | 5 | 1 |
|
|
|
| 2 |
|
|
|
|
|
| 1 |
| 1 |
|
| Tổng cộng | 403 | 328 | 93 | 15 | 1 | 4 | 8 | 4 | 13 | 1 | 1 | 3 | 4 | 7 | 7 | 14 | 7 | 4 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TRUNG HỌC CƠ SỞ NĂM 2020 HUYỆN PHÚ XUYÊN
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
STT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 | Tổng chỉ tiêu tuyển | Đăng ký tuyển giáo viên các bộ môn (Giáo viên THCS, mã số V.07.04.12) | Ghi chú | ||||||||||||||
Văn | Sử | Địa | Tiếng Anh | GDCD | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Tin | KTCN | KTNN | GD thể chất | Âm nhạc | Mỹ thuật | ||||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) | (15) | (16) | (17) | (18) | (19) | (20) | (21) | (22) |
1 | Hồng Minh | 30 | 29 | 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Phúc Tiến | 26 | 25 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Tri Thủy | 28 | 26 | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
| 1 |
|
|
4 | TTr Phú | 30 | 28 | 1 |
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Quang Trung | 16 | 15 | 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Vân Từ | 20 | 18 | 2 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
7 | Sơn Hà | 16 | 16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 | TTr Phú Minh | 24 | 22 | 2 |
|
| 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 | Châu Can | 31 | 29 | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 | 1 |
|
10 | Thụy Phú | 8 | 6 | 2 |
|
| 1 |
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
11 | Quang Lãng | 16 | 16 | 1 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 | Đại Thắng | 22 | 19 | 3 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
| 1 |
|
13 | Bạch Hạ | 22 | 18 | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 | 1 |
|
| 1 | 1 |
|
14 | Phú Túc | 31 | 29 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
15 | Chuyên Mỹ | 31 | 30 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 | Đại Xuyên | 22 | 19 | 3 |
|
|
|
|
| 2 |
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
17 | Nam Phong | 16 | 16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 | Văn Nhân | 20 | 20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 | Nam Triều | 16 | 17 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
20 | Minh Tân | 39 | 37 | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
| 1 |
|
|
|
21 | Phượng Dực | 28 | 26 | 2 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
22 | Tân Dân | 26 | 25 | 1 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23 | Khai Thái | 28 | 28 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24 | Phú Yên | 20 | 19 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
25 | Hồng Thái | 24 | 24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26 | Văn Hoàng | 18 | 18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
27 | Tri Trung | 16 | 16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
28 | Hoàng Long | 28 | 26 | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
| 1 |
|
|
29 | Trần Phú | 31 | 30 | 1 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tổng cộng | 683 | 647 | 36 | 3 |
| 2 | 2 |
| 6 | 2 |
| 1 | 9 | 3 |
| 1 | 4 | 3 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TRUNG HỌC CƠ SỞ NĂM 2020 HUYỆN PHÚC THỌ
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
STT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 | Tổng chỉ tiêu tuyển | Đăng ký tuyển giáo viên các bộ môn (Giáo viên THCS, mã số V.07.04.12) | Ghi chú | ||||||||||||||
Văn | Sử | Địa | Tiếng Anh | GDCD | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Tin | KTCN | KTNN | GD thể chất | Âm nhạc | Mỹ thuật | ||||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) | (15) | (16) | (17) | (18) | (19) | (20) | (21) | (22) |
1 | Liên Hiệp | 33 | 27 | 6 |
|
| 1 | 1 |
| 1 |
|
|
| 1 | 1 |
| 1 |
|
|
|
2 | Hiệp Thuận | 31 | 29 | 2 |
|
|
| 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Tam Hiệp | 40 | 39 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
4 | Ngọc Tảo | 29 | 28 | 1 |
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Phụng Thượng | 46 | 44 | 2 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
6 | TTr Phúc Thọ | 28 | 28 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | Trạch Mỹ Lộc | 21 | 20 | 1 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 | Thọ Lộc | 26 | 27 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 | Tích Giang | 26 | 25 | 1 |
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 | Sen Chiểu | 26 | 22 | 4 | 1 |
|
|
| 1 |
| 1 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
11 | Võng Xuyên | 31 | 29 | 2 |
|
|
|
| 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
12 | Võng Xuyên B | 31 | 29 | 2 |
|
|
| 1 |
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 | Long Xuyên | 28 | 27 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 | Thượng Cốc | 18 | 17 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 | Xuân Phú | 16 | 15 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 | Vân Phúc | 22 | 20 | 2 | 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 | Vân Nam | 19 | 19 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 | Hát Môn | 27 | 26 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
19 | Thanh Đa | 25 | 24 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
20 | Tam Thuấn | 20 | 18 | 2 |
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
21 | Phúc Hòa | 20 | 19 | 1 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22 | Phương Độ | 9 | 9 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23 | Cẩm Đình | 9 | 8 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24 | Vân Hà | 9 | 9 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tổng cộng | 590 | 558 | 32 | 6 | 1 | 1 | 5 | 3 | 4 | 2 | 0 | 4 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TRUNG HỌC CƠ SỞ NĂM 2020 HUYỆN SÓC SƠN
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
STT | Trường | Số viên chức được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 | Tổng chỉ tiêu tuyển | Đăng ký tuyển giáo viên các bộ môn (Giáo viên THCS, mã số V.07.04.12) | Ghi chú | ||||||||||||||
Chia ra | ||||||||||||||||||||
Văn | Sử | Địa | Tiếng Anh | GDCD | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Tin | KTCN | KTNN | GD thể chất | Âm nhạc | Mỹ thuật | ||||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) | (15) | (16) | (17) | (18) | (19) | (20) | (21) | (22) |
1 | Bắc Sơn | 51 | 45 | 5 | 1 |
|
| 1 |
| 2 |
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
2 | Nam Sơn | 30 | 31 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
3 | Hồng Kỳ | 30 | 35 | 1 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Trung Giã | 48 | 46 | 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Tân Hưng | 34 | 35 | 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Bắc Phú | 41 | 29 | 7 | 3 |
| 1 |
|
| 1 |
|
| 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
7 | Tân Minh A | 25 | 22 | 3 | 2 |
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
8 | Tân Minh B | 24 | 21 | 3 |
|
|
| 1 |
|
|
|
| 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
9 | Phù Linh | 35 | 27 | 5 |
| 1 |
|
|
| 3 |
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
10 | Thị trấn | 33 | 35 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 | Tiên Dược | 65 | 55 | 5 | 3 |
|
|
| 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 | Đức Hòa | 31 | 31 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 | Việt Long | 31 | 26 | 2 |
|
|
| 1 |
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 | Xuân Giang | 36 | 35 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 | Xuân Thu | 38 | 31 | 5 | 1 | 1 | 1 |
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
16 | Kim Lũ | 36 | 36 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 | Đông Xuân | 42 | 40 | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 | Nguyễn Du | 61 | 59 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 | Phú Minh | 42 | 42 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
20 | Phú Cường | 34 | 30 | 3 | 1 |
| 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 | Thanh Xuân | 42 | 43 | 5 |
| 1 |
|
| 2 |
|
|
|
| 1 |
|
|
|
| 1 |
|
22 | Tân Dân | 46 | 37 | 7 | 1 | 1 |
|
| 1 | 1 |
|
| 1 | 1 |
|
| 1 |
|
|
|
23 | Minh Phú | 42 | 41 | 2 |
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
24 | Minh Trí | 41 | 42 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
25 | Hiền Ninh | 38 | 41 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
26 | Quang Tiến | 35 | 32 | 3 | 2 |
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
27 | Mai Đình | 49 | 44 | 4 | 2 |
| 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tổng cộng | 1060 | 991 | 69 | 19 | 4 | 5 | 6 | 5 | 12 | 0 | 0 | 6 | 5 | 0 | 1 | 2 | 3 | 1 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TRUNG HỌC CƠ SỞ NĂM 2020 THỊ XÃ SƠN TÂY
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
TT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 | Tổng chỉ tiêu tuyển | Đăng ký tuyển giáo viên các bộ môn (Giáo viên THCS, mã số V.07.04.12) | Ghi chú | ||||||||||||||
Văn | Sử | Địa | Tiếng Anh | GDCD | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Tin | KTCN | KTNN | GD thể chất | Âm nhạc | Mỹ thuật | ||||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) | (15) | (16) | (17) | (18) | (19) | (20) | (21) | (22) |
1 | Đường Lâm | 30 | 26 | 3 | 1 |
| 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Cổ Đông | 54 | 50 | 3 |
|
|
| 2 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
3 | Hồng Hà | 19 | 17 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
4 | Kim Sơn | 24 | 24 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Ngô Quyền | 23 | 23 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Phùng Hưng | 37 | 33 | 3 |
| 1 |
|
|
| 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | Sơn Đông | 45 | 40 | 4 |
| 1 |
| 2 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 | Sơn Lộc | 19 | 21 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 | Sơn Tây | 37 | 33 | 1 |
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 | Thanh Mỹ | 36 | 32 | 3 |
|
|
| 1 | 1 |
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 | Trung Hưng | 24 | 25 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 | Trung Sơn Trầm | 34 | 32 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
13 | Viên Sơn | 23 | 23 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 | Xuân Khanh | 27 | 24 | 2 | 1 |
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 | Xuân Sơn | 22 | 20 | 1 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tổng | 454 | 423 | 22 | 2 | 3 | 1 | 6 | 2 | 4 | 1 |
| 1 | 2 |
|
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TRUNG HỌC CƠ SỞ NĂM 2020 QUẬN TÂY HỒ
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
TT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 | Tổng chỉ tiêu tuyển | Đăng ký tuyển giáo viên các bộ môn (Giáo viên THCS, mã số V.07.04.12) | Ghi chú | ||||||||||||||
Văn | Sử | Địa | Tiếng Anh | GDCD | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Tin | KTCN | KTNN | GD thể chất | Âm nhạc | Mỹ thuật | ||||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) | (15) | (16) | (17) | (18) | (19) | (20) | (21) | (22) |
1 | Chu Văn An | 97 | 93 | 4 |
|
|
| 1 |
|
|
|
| 1 |
| 1 | 1 |
|
|
|
|
2 | Đông Thái | 38 | 36 | 2 |
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
| 1 |
|
|
|
3 | Xuân La | 45 | 43 | 2 |
|
| 1 |
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Nhật Tân | 39 | 39 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Phú Thượng | 41 | 38 | 3 |
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
| 1 |
| 1 |
|
|
|
6 | Quảng An | 31 | 30 | 1 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | Tứ Liên | 19 | 19 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 | An Dương | 29 | 27 | 2 |
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
| Tổng cộng | 339 | 325 | 14 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TRUNG HỌC CƠ SỞ NĂM 2020 HUYỆN THANH OAI
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
STT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 | Tổng chỉ tiêu tuyển | Đăng ký tuyển giáo viên các bộ môn (Giáo viên THCS, mã số V.07.04.12) | Ghi chú | ||||||||||||||
Văn | Sử | Địa | Tiếng Anh | GDCD | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Tin | KTCN | KTNN | GD thể chất | Âm nhạc | Mỹ thuật | ||||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) | (15) | (16) | (17) | (18) | (19) | (20) | (21) | (22) |
1 | Bích Hòa | 29 | 26 | 2 |
|
| 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Bình Minh | 40 | 32 | 5 |
|
| 1 |
| 1 |
|
|
| 1 |
|
| 1 |
| 1 |
|
|
3 | Cao Dương | 35 | 27 | 5 |
|
|
| 2 | 1 |
|
|
|
| 1 |
|
| 1 |
|
|
|
4 | Cao Viên | 57 | 47 | 8 |
| 1 |
| 1 | 1 | 1 |
|
| 2 |
|
| 1 |
| 1 |
|
|
5 | Cự Khê | 18 | 15 | 3 |
| 1 | 1 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
6 | Dân Hòa | 31 | 26 | 4 |
|
| 1 | 1 | 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
7 | Đỗ Động | 16 | 15 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 | Hồng Dương | 38 | 33 | 4 |
|
| 1 | 1 |
|
|
|
| 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
9 | Kim An | 16 | 14 | 2 |
|
|
| 1 |
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 | Kim Thư | 16 | 15 | 1 |
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 | Liên Châu | 21 | 18 | 3 |
|
|
| 1 |
| 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
12 | Mỹ Hưng | 23 | 21 | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
| 1 |
|
|
13 | Phương Trung | 53 | 50 | 2 |
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
| 1 |
|
|
|
14 | Tam Hưng | 35 | 34 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
15 | Tân Ước | 18 | 17 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
16 | Thanh Cao | 31 | 27 | 4 |
|
| 1 |
|
| 1 | 1 |
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
17 | Thanh Mai | 25 | 23 | 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 | Thanh Thùy | 27 | 25 | 2 |
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
19 | Thanh Văn | 20 | 14 | 6 |
| 1 |
| 1 | 1 |
|
|
|
|
|
| 1 | 1 | 1 |
|
|
20 | Nguyễn Trực | 40 | 38 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 | Xuân Dương | 16 | 13 | 2 |
|
| 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tổng cộng | 605 | 530 | 58 | 0 | 4 | 7 | 11 | 6 | 4 | 1 | 2 | 7 | 2 | 0 | 4 | 6 | 4 | 0 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TRUNG HỌC CƠ SỞ NĂM 2020 HUYỆN THANH TRÌ
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
STT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 | Tổng chỉ tiêu tuyển | Đăng ký tuyển giáo viên các bộ môn (Giáo viên THCS, mã số V.07.04.12) | Ghi chú | ||||||||||||||
Văn | Sử | Địa | Tiếng Anh | GDCD | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Tin | KTCN | KTNN | GD thể chất | Âm nhạc | Mỹ thuật | ||||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) | (15) | (16) | (17) | (18) | (19) | (20) | (21) | (22) |
1 | Duyên Hà | 18 | 18 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Liên Ninh | 46 | 38 | 8 | 1 |
| 3 |
|
| 2 |
|
|
|
|
|
|
| 1 | 1 |
|
3 | Tân Triều | 49 | 39 | 10 |
|
| 2 |
| 1 |
| 2 |
|
|
| 1 |
| 2 | 1 | 1 |
|
4 | Tam Hiệp | 34 | 29 | 5 | 1 |
| 1 |
|
| 1 |
|
|
|
| 1 | 1 |
|
|
|
|
5 | Vĩnh Quỳnh | 54 | 48 | 5 |
|
|
|
|
|
| 1 | 1 | 1 |
| 1 |
| 1 |
|
|
|
6 | Tả Thanh Oai | 59 | 54 | 5 | 1 |
|
|
|
| 2 |
|
|
| 1 |
|
| 1 |
|
|
|
7 | Ngũ Hiệp | 60 | 56 | 4 | 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
| 2 |
|
|
|
8 | Thanh Liệt | 62 | 55 | 7 |
|
| 1 | 1 | 2 | 2 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
9 | Hữu Hòa | 33 | 31 | 2 |
|
|
| 1 |
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 | Thị Trấn Văn Điển | 65 | 58 | 7 | 2 |
|
| 1 |
| 2 |
|
|
|
| 1 |
| 1 |
|
|
|
11 | Đại Áng | 37 | 32 | 5 |
| 1 | 1 |
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
| 1 | 1 |
|
12 | Vạn Phúc | 40 | 37 | 3 | 1 |
| 1 |
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
13 | Yên Mỹ | 19 | 17 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
14 | Ngọc Hồi | 32 | 31 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
15 | Tứ Hiệp | 50 | 40 | 10 | 1 |
| 1 | 1 |
| 1 | 1 |
| 1 |
|
| 1 | 2 | 1 |
|
|
16 | Chu Văn An | 38 | 37 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
17 | Đông Mỹ | 33 | 30 | 2 | 1 |
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tổng cộng | 729 | 650 | 76 | 9 | 1 | 11 | 5 | 3 | 11 | 4 | 2 | 4 | 1 | 5 | 4 | 9 | 4 | 3 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TRUNG HỌC CƠ SỞ NĂM 2020 HUYỆN THƯỜNG TÍN
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
TT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 | Tổng chỉ tiêu tuyển | Đăng ký tuyển giáo viên các bộ môn (Giáo viên THCS, mã số V.07.04.12) | Ghi chú | ||||||||||||||
Văn | Sử | Địa | Tiếng Anh | GDCD | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Tin | KTCN | KTNN | GD thể chất | Âm nhạc | Mỹ thuật | ||||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) | (15) | (16) | (17) | (18) | (19) | (20) | (21) | (22) |
1 | Chương Dương | 16 | 16 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Dũng Tiến | 24 | 24 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Duyên Thái | 33 | 32 | 1 |
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Hà Hồi | 29 | 29 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Hiền Giang | 16 | 14 | 2 |
|
|
| 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Hòa Bình | 19 | 17 | 2 |
|
| 1 |
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
7 | Hồng Vân | 21 | 18 | 3 |
| 1 |
|
|
|
|
|
| 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
8 | Khánh Hà | 36 | 31 | 5 |
| 1 |
|
| 1 |
|
| 1 | 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
9 | Lê Lợi | 23 | 23 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 | Liên Phương | 23 | 19 | 3 |
|
| 1 |
| 1 |
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
11 | Minh Cường | 25 | 24 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 | Nghiêm Xuyên | 20 | 19 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
13 | Nguyễn Trãi | 29 | 28 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
14 | Nhị Khê | 21 | 22 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 | Ninh Sở | 25 | 24 | 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 | Quất Động | 23 | 23 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 | Tân Minh | 27 | 22 | 5 |
| 1 |
|
|
|
|
|
| 1 | 1 | 1 |
| 1 |
|
|
|
18 | Thắng Lợi | 31 | 29 | 2 |
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
19 | Thị Trấn | 18 | 17 | 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 | Thống Nhất | 23 | 23 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 | Thư Phú | 21 | 18 | 3 |
|
|
| 1 | 1 |
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
22 | Nguyễn Trãi A | 27 | 24 | 3 |
|
|
|
|
|
|
| 1 | 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
23 | Tiền Phong | 27 | 22 | 5 |
|
| 1 | 1 |
|
|
|
| 1 | 1 |
|
| 1 |
|
|
|
24 | Tô Hiệu | 36 | 35 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
25 | Tự Nhiên | 25 | 22 | 3 |
|
|
|
|
|
| 1 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
26 | Văn Bình | 34 | 33 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
27 | Vạn Điểm | 23 | 21 | 2 |
| 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
28 | Văn Phú | 23 | 23 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
29 | Vân Tảo | 33 | 29 | 4 |
| 1 | 1 |
| 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 | Văn Tự | 32 | 32 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tổng cộng | 763 | 713 | 49 | 0 | 5 | 6 | 4 | 6 | 0 | 2 | 4 | 7 | 7 | 1 | 0 | 7 | 0 | 0 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TRUNG HỌC CƠ SỞ NĂM 2020 HUYỆN ỨNG HÒA
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)
TT | Tên trường | Số giáo viên được giao | Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 | Tổng chỉ tiêu tuyển | Đăng ký tuyển giáo viên các bộ môn (Giáo viên THCS, mã số V.07.04.12) | Ghi chú | ||||||||||||||
Văn | Sử | Địa | Tiếng Anh | GDCD | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Tin | KTCN | KTNN | GD thể chất | Âm nhạc | Mỹ thuật | ||||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) | (15) | (16) | (17) | (18) | (19) | (20) | (21) | (22) |
1 | Viên An | 17 | 14 | 3 |
| 1 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
| 1 |
|
2 | Viên Nội | 17 | 13 | 4 |
|
|
|
| 1 |
| 1 | 1 |
|
|
|
|
|
| 1 |
|
3 | Cao Thành | 17 | 15 | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
4 | Hoa Sơn | 21 | 20 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Trường Thịnh | 24 | 21 | 3 | 1 |
|
|
|
|
| 1 |
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
6 | Quảng Phú Cầu | 37 | 31 | 6 |
| 1 | 1 |
|
| 1 |
|
|
| 1 | 1 | 1 |
|
|
|
|
7 | Liên Bạt | 26 | 28 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 | TTr Vân Đình | 24 | 24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 | Sơn Công | 17 | 16 | 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 | Đồng Tiến | 19 | 22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 | Vạn Thái | 28 | 27 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
12 | Hòa Xá | 24 | 17 | 8 | 1 | 1 | 1 |
| 1 |
|
|
| 1 | 1 | 1 |
| 1 |
|
|
|
13 | Hòa Nam | 26 | 22 | 4 |
| 1 |
|
|
|
|
|
| 1 |
|
| 1 | 1 |
|
|
|
14 | Hòa Phú | 24 | 21 | 3 |
| 1 |
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
15 | Phù Lưu | 17 | 13 | 4 |
|
| 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
|
| 1 |
| 1 |
|
16 | Lưu Hoàng | 17 | 12 | 4 | 1 |
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
| 1 | 1 |
|
|
|
17 | Hồng Quang | 23 | 22 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
18 | Đội Bình | 21 | 14 | 6 | 1 |
|
|
|
| 1 | 1 |
|
|
|
| 1 |
| 1 | 1 |
|
19 | Phương Tú | 34 | 30 | 3 | 1 |
|
|
|
|
|
| 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
|
20 | Trung Tú | 24 | 22 | 2 |
| 1 |
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
21 | Đồng Tân | 17 | 16 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
22 | Hòa Lâm | 18 | 11 | 6 | 1 |
| 1 |
|
| 1 |
| 1 |
|
|
| 1 | 1 |
|
|
|
23 | Trầm Lộng | 17 | 12 | 5 |
| 1 |
|
|
|
|
|
|
| 1 |
| 1 | 1 | 1 |
|
|
24 | Kim Đường | 19 | 13 | 5 |
| 1 | 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
|
| 1 | 1 |
|
|
25 | Minh Đức | 21 | 18 | 3 |
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
| 1 | 1 |
|
|
|
26 | Đại Hùng | 17 | 15 | 2 |
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
27 | Đại Cường | 17 | 11 | 6 | 1 | 1 |
|
|
| 1 | 1 |
|
|
|
| 1 |
|
| 1 |
|
28 | Đông Lỗ | 19 | 13 | 5 | 1 |
|
| 1 |
| 1 |
|
| 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
29 | Tảo Dương Văn | 19 | 15 | 3 |
|
| 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
30 | Ng Thượng Hiền | 32 | 27 | 4 | 1 |
|
|
|
| 1 |
|
|
| 1 |
|
| 1 |
|
|
|
| Tổng cộng | 651 | 555 | 96 | 9 | 9 | 8 | 1 | 3 | 10 | 4 | 5 | 6 | 5 | 3 | 12 | 12 | 3 | 6 |
|
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố)
Biểu 03
TT | Mã cấp học | Mã số DSĐKDT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Đơn vị đang hợp đồng lao động làm công tác giảng dạy | Thuộc UBND quận, huyện, thị xã | Trình độ chuyên môn đào tạo | |||
Trình độ chuyên môn khi ký HĐLĐ giảng dạy | Trình độ chuyên môn cao nhất hiện nay | |||||||||
Trình độ đào tạo | Ngành/Chuyên ngành đào tạo | Trình độ đào tạo | Ngành/Chuyên ngành đào tạo | |||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 6 | 5 |
| 7 | 8 | 9 | 10 |
1 | 0 | BĐ.001 | Nguyễn Mỹ Dung | 02/05/1994 | Mầm non Họa Mi | Ba Đình | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
2 | 0 | BĐ.002 | Nguyễn Thị Hương | 27/05/1993 | Mầm non Họa Mi | Ba Đình | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
3 | 0 | BĐ.003 | Mai Thùy Oanh | 05/09/1993 | Mầm non Họa Mi | Ba Đình | CĐ | SP mầm non | CĐ | SP mầm non |
4 | 0 | BĐ.004 | Trương Thị Mơ | 24/03/1983 | Mẫu giáo Số 5 | Ba Đình | CĐ | SP mầm non | CĐ | SP mầm non |
5 | 0 | BĐ.005 | Bùi Thị Nhung | 12/01/1988 | Mầm non Tuổi Hoa | Ba Đình | TC | GD mầm non | ĐH | GD mầm non |
6 | 0 | BĐ.006 | Trần Thị Thanh Nhạn | 03/02/1991 | Mẫu giáo Số 9 | Ba Đình | CĐ | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
7 | 1 | BĐ.007 | Vũ Hoàng Anh | 02/12/1991 | TH Ngọc Khánh | Ba Đình | CĐ | GD tiểu học | ĐH | GD tiểu học |
8 | 1 | BĐ.008 | Lê Thị Hồng Nhật | 29/04/1990 | TH Ngọc Khánh | Ba Đình | CĐ | SP Anh văn | CĐ | SP Anh văn |
9 | 1 | BĐ.009 | Chử Thu Hường | 08/10/1992 | TH Thành Công B | Ba Đình | ĐH | SP tiểu học | ĐH | SP tiểu học |
10 | 2 | BĐ.010 | Lê Thị Hà | 23/07/1986 | THCS Giảng Võ | Ba Đình | ĐH | Hóa học | Ths | Hóa học |
11 | 2 | BĐ.011 | Nguyễn Thùy Dương | 08/08/1989 | THCS Giảng Võ | Ba Đình | ĐH | Ngữ văn | ĐH | Ngữ văn |
12 | 2 | BĐ.012 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 02/09/1990 | THCS Giảng Võ | Ba Đình | CĐ | Sinh học | ĐH | Sinh học |
13 | 2 | BĐ.013 | Ngô Thị Giang | 03/07/1986 | THCS Giảng Võ | Ba Đình | ĐH | TDTT | ĐH | TDTT |
14 | 2 | BĐ.014 | Lê Anh Tuấn | 25/09/1991 | THCS Giảng Võ | Ba Đình | ĐH | Toán học | ĐH | Toán học |
15 | 2 | BĐ.015 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 18/02/1986 | THCS Giảng Võ | Ba Đình | ĐH | Toán học | ĐH | Toán học |
16 | 2 | BĐ.016 | Đỗ Thị Ngọc Quỳnh | 23/12/1983 | THCS Nguyễn Tri Phương | Ba Đình | ĐH | Toán học | ĐH | Toán học |
17 | 2 | BĐ.017 | Đàm Thị Năng | 15/10/1979 | THCS Phúc Xá | Ba Đình | CĐ | Lịch Sử, GDCD | CĐ | Lịch sử, GDCD |
18 | 2 | BĐ.018 | Tô Ngọc Anh | 18/07/1974 | THCS Thăng Long | Ba Đình | ĐH | Tiếng Anh | ĐH | Tiếng Anh |
19 | 2 | BĐ.019 | Nguyễn Thị Thu Hòa | 23/01/1993 | THCS Thăng Long | Ba Đình | CĐ | Tiếng Anh | ĐH | Tiếng Anh |
20 | 2 | BĐ.020 | Trần Thu Hiền | 17/10/1985 | THCS Thăng Long | Ba Đình | CĐ | Toán, lý | ĐH | Toán học |
21 | 2 | BĐ.021 | Ngô Thanh Hiền | 04/10/1990 | THCS Thành Công | Ba Đình | CĐ | Toán học | ĐH | Toán học |
22 | 2 | BĐ.022 | Phạm Thanh Tùng | 21/11/1988 | THCS Thành Công | Ba Đình | ĐH | Toán học | ĐH | Toán học |
23 | 2 | BĐ.023 | Nguyễn Thùy Ninh | 16/03/1982 | THCS Thành Công | Ba Đình | ĐH | Văn, Sử | ĐH | Văn, Sử |
24 | 2 | BĐ.024 | Trần Cẩm Nhung | 01/07/1993 | THCS Thống Nhất | Ba Đình | CĐ | Toán học | CĐ | Toán học |
25 | 0 | BL.001 | Lê Thị Thu Nga | 29/11/1985 | MN Cổ Nhuế 1 | Bắc Từ Liêm | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
26 | 0 | BL.002 | Đinh Thị Ánh | 28/11/1990 | MN Đông Ngạc A | Bắc Từ Liêm | ĐH | GDMN | ĐH | GDMN |
27 | 0 | BL.003 | Trần Thị Minh Nguyệt | 02/10/1980 | MN Đông Ngạc A | Bắc Từ Liêm | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
28 | 0 | BL.004 | Hoàng Thị Tuyết Chinh | 18/02/1984 | MN Đông Ngạc A | Bắc Từ Liêm | CĐ | GDMN | ĐH | GDMN |
29 | 0 | BL.005 | Nguyễn Thị Ánh | 20/02/1985 | MN Đông Ngạc A | Bắc Từ Liêm | CĐ | GDMN | CĐ | GDMN |
30 | 0 | BL.006 | Nguyễn Thanh Tú | 07/2/1984 | MN Đông Ngạc A | Bắc Từ Liêm | CĐ | GDMN | CĐ | GDMN |
31 | 0 | BL.007 | Nguyễn Thị Kim Quế | 02/09/1981 | MN Đông Ngạc B | Bắc Từ Liêm | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
32 | 0 | BL.008 | Nguyễn Thị Hồng Ánh | 20/12/1973 | MN Đông Ngạc B | Bắc Từ Liêm | SC | GDMN | CĐ | GDMN |
33 | 0 | BL.009 | Nguyễn Thị Thúy | 28/3/1984 | MN Hồ Tùng Mậu | Bắc Từ Liêm | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
34 | 0 | BL.010 | Nguyễn Thị Thu | 30/5/1990 | MN Hồ Tùng Mậu | Bắc Từ Liêm | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
35 | 0 | BL.011 | Nguyễn Thanh Thủy | 02/3/1981 | MN Kiều Mai | Bắc Từ Liêm | CĐ | GDMN | ĐH | GDMN |
36 | 0 | BL.012 | Trần Thị Hiền | 21/11/1987 | MN Kiều Mai | Bắc Từ Liêm | TC | GDMN | CĐ | GDMN |
37 | 0 | BL.013 | Nguyễn Thị Hiền | 17/5/1992 | MN Liên Mạc | Bắc Từ Liêm | TC | GDMN | CĐ | GDMN |
38 | 0 | BL.014 | Trịnh Hà Thu | 02/9/1986 | MN Phúc Diễn | Bắc Từ Liêm | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
39 | 0 | BL.015 | Nguyễn Thùy Chung | 01/7/1992 | MN Phúc Diễn | Bắc Từ Liêm | CĐ | GDMN | CĐ | GDMN |
40 | 0 | BL.016 | Gia Thị Mai | 29/9/1986 | MN Phúc Lý | Bắc Từ Liêm | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
41 | 0 | BL.017 | Đinh Thị Thơm | 25/06/1977 | MN Thượng Cát | Bắc Từ Liêm | TC | GDMN | TC | GDMN |
42 | 0 | BL.018 | Nguyễn Thị Thủy | 02/01/1981 | MN Thượng Cát | Bắc Từ Liêm | TC | GDMN | TC | GDMN |
43 | 0 | BL.019 | Chu Thị Kim | 10/4/1979 | MN Tây Tựu | Bắc Từ Liêm | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
44 | 0 | BL.020 | Vũ Thị Yến | 27/8/1990 | MN Tây Tựu | Bắc Từ Liêm | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
45 | 0 | BL.021 | Trần Thị Thủy | 01/10/1991 | MN Tây Tựu | Bắc Từ Liêm | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
46 | 0 | BL.022 | Nguyễn Thị Hường | 24/7/1990 | MN Tây Tựu | Bắc Từ Liêm | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
47 | 0 | BL.023 | Lê Thị Hương | 01/4/1989 | MN Xuân Đỉnh A | Bắc Từ Liêm | TC | SPMN | ĐH | SPMN |
48 | 0 | BL.024 | Đàm Thị Ngọc Mai | 30/8/1989 | MN Xuân Đỉnh A | Bắc Từ Liêm | TC | SPMN | ĐH | SPMN |
49 | 0 | BL.025 | Phương Minh Hậu | 11/03/1995 | MN Xuân Đỉnh B | Bắc Từ Liêm | TC | SP Mầm non | TC | Sư phạm mầm non |
50 | 0 | BL.026 | Nguyễn Thị Tố Loan | 08/02/1983 | MN Xuân Tảo | Bắc Từ Liêm | TC | SP Mầm non | ĐH | GDMN |
51 | 0 | BL.027 | Lê Thị Nhung | 24/03/1978 | MN Xuân Tảo | Bắc Từ Liêm | TC | SP Mầm non | ĐH | GDMN |
52 | 0 | BL.028 | Đỗ Thị Hải Yến | 18/09/1990 | MN Xuân Tảo | Bắc Từ Liêm | TC | SP Mầm non | CĐ | GDMN |
53 | 0 | BL.029 | Ngô Thị Hảo | 16/10/1991 | MN Phú Diễn | Bắc Từ Liêm | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
54 | 0 | BL.030 | Nguyễn Thị Hằng | 20/04/1980 | MN Minh Khai | Bắc Từ Liêm | TC | SP Mầm non | CĐ | SP mầm non |
55 | 0 | BL.031 | Nguyễn Nhật Hồng | 02/11/1990 | MN Minh Khai | Bắc Từ Liêm | TC | SP Mầm non | ĐH | SP mầm non |
56 | 0 | BL.032 | Vũ Thị Huyền | 13/03/1988 | MN Minh Khai | Bắc Từ Liêm | TC | SP Mầm non | ĐH | SP mầm non |
57 | 1 | BL.033 | Nguyễn Thị Hải Yến | 15/07/1979 | Trường tiểu học Cổ Nhuế 2A | Bắc Từ Liêm | CĐ | Âm nhạc | CĐ | Âm nhạc |
58 | 1 | BL.034 | Nguyễn Vũ Nhật Linh | 23/11/1992 | Trường TH Đông Ngạc B | Bắc Từ Liêm | CĐ | Tiểu học | ĐH | Tiểu học |
59 | 1 | BL.035 | Trần Thúy Anh | 04/7/1969 | Trường TH Đông Ngạc B | Bắc Từ Liêm | ĐH | Tiếng Anh | ĐH | Sư phạm Tiếng Anh |
50 | 1 | BL.036 | Phạm Hồng Vui | 11/12/1978 | TH Liên Mạc | Bắc Từ Liêm | CĐ | Tiếng Anh | CĐ | Tiếng Anh |
61 | 1 | BL.037 | Ngô Thị Thúy Hiền | 19/08/1984 | TH Minh Khai A | Bắc Từ Liêm | ĐH | SP Âm nhạc | ĐH | SP Âm nhạc |
62 | 1 | BL.038 | Đỗ Sỹ Đăng | 17/10/1980 | TH Minh Khai A | Bắc Từ Liêm | CĐ | Tiểu học | CĐ | Tiểu học |
63 | 1 | BL.039 | Lê Thanh Tùng | 25/07/1988 | TH Minh Khai B | Bắc Từ Liêm | ĐH | C.nghệ T.tin | ĐH | CNTT |
64 | 1 | BL.040 | Nguyễn Thị Hoa Liên | 16/04/1977 | TH Minh Khai B | Bắc Từ Liêm | ĐH | Tiếng anh | ĐH | Tiếng anh |
65 | 1 | BL.041 | Nguyễn Thạc Thị Thúy Ngân | 14/01/1990 | TH Minh Khai B | Bắc Từ Liêm | CĐ | SP mỹ thuật | CĐ | SP mỹ thuật |
66 | 1 | BL.042 | Nguyễn Thị Phượng | 29/05/1991 | TH Phú Diễn | Bắc Từ Liêm | CĐ | Tiếng Anh | ĐH | Sư phạm tiếng anh |
67 | 1 | BL.043 | Nguyễn Thị Phượng | 18/9/1979 | TH Phúc Diễn | Bắc Từ Liêm | TC | GDTH | CĐ | GD Tiểu học |
68 | 1 | BL.044 | Nguyễn Thị Hằng Nga | 28/7/1976 | TH Phúc Diễn | Bắc Từ Liêm | ĐH | Tiếng Anh | ĐH | Tiếng Anh |
69 | 1 | BL.045 | Đặng Thị Chang | 03/7/1990 | TH Phúc Diễn | Bắc Từ Liêm | CĐ | Tiếng Anh | CĐ | Tiếng Anh |
70 | 1 | BL.046 | Trịnh Thị Hồng Thơm | 20/08/1988 | TH Thụy Phương | Bắc Từ Liêm | ĐH | GD Tiểu học | ĐH | GD Tiểu học |
71 | 1 | BL.047 | Nguyễn Thị Quế | 25/01/1981 | TH Tây Tựu B | Bắc Từ Liêm | CĐ | Tiếng Anh | ĐH | Tiếng Anh |
72 | 1 | BL.048 | Cao Thị Lan Hương | 04/11/1980 | TH Xuân Đỉnh | Bắc Từ Liêm | ĐH | SP âm nhạc | ĐH | SP âm nhạc |
73 | 1 | BL.049 | Cao Thị Hoa | 19/4/1974 | TH Xuân Đỉnh | Bắc Từ Liêm | TC | Mỹ thuật | TC | Mỹ thuật |
74 | 1 | BL.050 | Trương Thị Thu Hà | 19/01/1983 | TH Xuân Đỉnh | Bắc Từ Liêm | ĐH | Tiếng anh sư phạm | ĐH | Tiếng anh sư phạm |
75 | 1 | BL.051 | Bùi Thị Tân | 01/01/1986 | TH Xuân Đỉnh | Bắc Từ Liêm | CĐ | SP âm nhạc | CĐ | SP âm nhạc |
76 | 1 | BL.052 | Nguyễn Văn Thành | 20/4/1985 | TH Xuân Đỉnh | Bắc Từ Liêm | ĐH | Tin học | ĐH | Tin học |
77 | 2 | BL.053 | Lê Thị Thu Hà | 08/11/1977 | Trường THCS Cổ Nhuế 2 | Bắc Từ Liêm | CĐ | Toán-Lý | ĐH | Tin học |
78 | 2 | BL.054 | Trần Văn Hân | 25/08/1989 | Trường THCS Cổ Nhuế 2 | Bắc Từ Liêm | CĐ | Hóa-Sinh | CĐ | Sinh |
79 | 2 | BL.055 | Nguyễn Tuấn Hạnh | 01/09/1984 | Trường THCS Cổ Nhuế 2 | Bắc Từ Liêm | ĐH | Văn | Ths | Văn |
80 | 2 | BL.056 | Nguyễn Thị Kim Dung | 17/4/1984 | THCS Đông Ngạc | Bắc Từ Liêm | CĐ | Văn-Sử | ĐH | Ngữ văn |
81 | 2 | BL.057 | Nguyễn Thị Hiển | 27/01/1980 | THCS Đông Ngạc | Bắc Từ Liêm | CĐ | Toán-Tin | ĐH | Toán |
82 | 2 | BL.058 | Tô Thị Thùy Dung | 23/11/1987 | THCS Đức Thắng | Bắc Từ Liêm | ĐH | Văn | ĐH | Văn |
83 | 2 | BL.059 | Trần Thị Huyền Trang | 03/02/1985 | THCS Đức Thắng | Bắc Từ Liêm | ĐH | Văn | ĐH | Văn |
84 | 2 | BL.060 | Lê Duy Chiến | 15/7/1979 | THCS Liên Mạc | Bắc Từ Liêm | CĐ | Văn-Sử | ĐH | Văn học |
85 | 2 | BL.061 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 16/10/1977 | THCS Liên Mạc | Bắc Từ Liêm | CĐ | Văn - GDCD | ĐH | Ngữ văn |
86 | 2 | BL.062 | Nguyễn Thị Bình | 04/9/1979 | THCS Liên Mạc | Bắc Từ Liêm | CĐ | Mỹ thuật | CĐ | Mỹ thuật |
87 | 2 | BL.063 | Nguyễn Thị Hà | 07/4/1980 | THCS Liên Mạc | Bắc Từ Liêm | CĐ | Lý - Kỹ thuật | ĐH | Vật lý |
88 | 2 | BL.064 | Dương Ngọc Anh | 01/3/1984 | THCS Liên Mạc | Bắc Từ Liêm | CĐ | Mỹ thuật | CĐ | Mỹ thuật, CCCTĐ |
89 | 2 | BL.065 | Đinh Thị Thu Phương | 07/12/1990 | THCS Liên Mạc | Bắc Từ Liêm | CĐ | Ngữ văn | ĐH | Ngữ văn |
90 | 2 | BL.066 | Đặng Thị Hòa | 25/9/1989 | THCS Liên Mạc | Bắc Từ Liêm | CĐ | Toán | CĐ | Toán |
91 | 2 | BL.067 | Nguyễn Thị Trang | 29/9/1993 | THCS Liên Mạc | Bắc Từ Liêm | CĐ | Toán | ĐH | Toán |
92 | 2 | BL.068 | Hoàng Minh Đức | 12/12/1993 | THCS Liên Mạc | Bắc Từ Liêm | CĐ | Ngữ văn | ĐH | Ngữ văn |
93 | 2 | BL.069 | Nguyễn Thị Bích Hồng | 05/3/1970 | THCS Minh Khai | Bắc Từ Liêm | ĐH | Toán | ĐH | Toán |
94 | 2 | BL.070 | Nguyễn Thị Tuyến | 20/6/1979 | THCS Minh Khai | Bắc Từ Liêm | CĐ | Toán-tin | ĐH | Toán học |
95 | 2 | BL.071 | Nguyễn Thị Thoa | 19/8/1985 | THCS Minh Khai | Bắc Từ Liêm | CĐ | Văn-GDCD | CĐ | Văn-GDCD |
96 | 2 | BL.072 | Phạm Thái Hoàng | 01/7/1985 | THCS Minh Khai | Bắc Từ Liêm | ĐH | Toán-cơ | Ths | Toán ứng dụng |
97 | 2 | BL.073 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 20/6/1989 | THCS Minh Khai | Bắc Từ Liêm | CĐ | Toán | ĐH | Toán |
98 | 2 | BL.074 | Phạm Huy Hoàng | 16/9/1983 | THCS Minh Khai | Bắc Từ Liêm | CĐ | Toán | ĐH | Toán học |
99 | 2 | BL.075 | Nguyễn Thị Thúy | 10/10/1982 | THCS Minh Khai | Bắc Từ Liêm | ĐH | công nghệ Sinh học | ĐH | công nghệ Sinh học |
100 | 2 | BL.076 | Lê Thị Minh Trang | 08/3/1992 | THCS Phú Diễn | Bắc Từ Liêm | CĐ | Ngữ Văn | ĐH | Ngữ văn |
101 | 2 | BL.077 | Lê Thị Phương Chi | 16/11/1990 | THCS Phúc Diễn | Bắc Từ Liêm | CĐ | SP Toán | ĐH | SP Toán |
102 | 2 | BL.078 | Đỗ Thị Hà | 27/5/1984 | THCS Phúc Diễn | Bắc Từ Liêm | CĐ | SP Sử - Địa | ĐH | SP Lịch sử |
103 | 2 | BL.079 | Phạm Thị Minh Nguyệt | 13/7/1987 | THCS Phúc Diễn | Bắc Từ Liêm | CĐ | SP Văn - Sử | ĐH | SP Văn |
104 | 2 | BL.080 | Nguyễn Thị Hậu | 01/12/1989 | Trường THCS Thượng Cát | Bắc Từ Liêm | CĐ | SP ngữ văn | ĐH | SP ngữ văn |
105 | 2 | BL.081 | Vũ Thị Ngọ | 09/10/1990 | Trường THCS Thượng Cát | Bắc Từ Liêm | CĐ | Toán | ĐH | Toán |
106 | 2 | BL.082 | Nguyễn Thị Vân Anh | 22/9/1986 | Trường THCS Thượng Cát | Bắc Từ Liêm | CĐ | Toán tin | CĐ | Toán tin |
107 | 2 | BL.083 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 05/8/1980 | Trường THCS Thượng Cát | Bắc Từ Liêm | CĐ | Văn-GDCD | ĐH | SP ngữ văn |
108 | 2 | BL.084 | Lê Thị Minh Huệ | 17/3/1990 | Trường THCS Thượng Cát | Bắc Từ Liêm | CĐ | SP Toán | CĐ | SP Toán |
109 | 2 | BL.085 | Nguyễn Thị Thúy | 16/8/1979 | Trường THCS Thượng Cát | Bắc Từ Liêm | CĐ | SP ngữ văn | ĐH | SP ngữ văn |
110 | 2 | BL.086 | Hoàng Thị Thúy Hạnh | 15/10/1980 | Trường THCS Thượng Cát | Bắc Từ Liêm | CĐ | Văn - GDCD | CĐ | Văn - GDCD |
111 | 2 | BL.087 | Nguyễn Hải Đường | 03/5/1978 | THCS Thụy Phương | Bắc Từ Liêm | ĐH | Sư phạm văn | ĐH | Sư phạm văn |
112 | 2 | BL.088 | Phan Thu Hương | 12/3/1982 | THCS Thụy Phương | Bắc Từ Liêm | CĐ | Sư phạm văn-GDCD | ĐH | Sư phạm văn |
113 | 2 | BL.089 | Nguyễn Đăng Dũng | 22/11/1984 | THCS Tây Tựu | Bắc Từ Liêm | ĐH | Toán | ĐH | Toán |
114 | 2 | BL.090 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 27/11/1979 | THCS Tây Tựu | Bắc Từ Liêm | CĐ | Lý - KTCN | ĐH | Lý |
115 | 2 | BL.091 | Đàm Xuân Trường | 24/06/1978 | THCS Tây Tựu | Bắc Từ Liêm | CĐ | Văn - Sử | ĐH | Văn |
116 | 2 | BL.092 | Lê Thị Hạnh | 24/04/1976 | THCS Tây Tựu | Bắc Từ Liêm | ĐH | Văn | ĐH | Văn |
117 | 2 | BL.093 | Phạm Vân Anh | 07/6/1988 | THCS Tây Tựu | Bắc Từ Liêm | CĐ | Văn | ĐH | Văn |
118 | 2 | BL.094 | Đinh Thị Vân | 31/1/1985 | THCS Tây Tựu | Bắc Từ Liêm | ĐH | Ngôn ngữ | ĐH | Ngôn ngữ |
119 | 2 | BL.095 | Nguyễn Thao Thanh | 02/6/1989 | THCS Tây Tựu | Bắc Từ Liêm | CĐ | Lịch sử | ĐH | Lịch sử |
120 | 2 | BL.096 | Hà Thị Hoàn | 31/08/1985 | THCS Tây Tựu | Bắc Từ Liêm | ĐH | Tiếng Anh | ĐH | Tiếng Anh |
121 | 2 | BL.097 | Đỗ Thị Hồng Thắm | 10/12/1983 | THCS Tây Tựu | Bắc Từ Liêm | ĐH | Tiếng Anh | ĐH | Tiếng Anh |
122 | 2 | BL.098 | Đỗ Thị Thu | 12/11/1990 | THCS Xuân Đỉnh | Bắc Từ Liêm | CĐ | Toán | ĐH | Toán |
123 | 2 | BL.099 | Phạm Thị Hồng Hạnh | 04/4/1979 | THCS Xuân Đỉnh | Bắc Từ Liêm | CĐ | Toán - Lý | ĐH | Toán - Tin |
124 | 2 | BL.100 | Nguyễn Thị Thơm | 06/6/1988 | THCS Xuân Đỉnh | Bắc Từ Liêm | CĐ | Vật lý - Hóa | ĐH | Vật lý |
125 | 2 | BL.101 | Tạ Thị Vân Anh | 28/6/1978 | THCS Xuân Đỉnh | Bắc Từ Liêm | CĐ; ĐH | Văn - CD; Văn | Ths | LL&PP dạy Văn |
126 | 2 | BL.102 | Kiều Diễm Lệ Oanh | 11/8/1980 | THCS Xuân Đỉnh | Bắc Từ Liêm | ĐH | Tiếng Anh | Ths | NNg và VH nước ngoài |
127 | 2 | BL.103 | Đình Thị Thúy Hằng | 23/7/1985 | THCS Phúc Diễn | Bắc Từ Liêm | CĐ | SP Văn - GDCD | ĐH | SP Văn |
128 | 0 | BV.001 | Nguyễn Thị Mùi | 24/11/1991 | MN Cam Thượng | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
129 | 0 | BV.002 | Hà Thị Trang | 01/10/1990 | MN Cam Thượng | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
130 | 0 | BV.003 | Đặng Thị Kìm Hạnh | 28/12/1987 | MN Tản Lĩnh B | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
131 | 0 | BV.004 | Đinh Thị Hoa | 10/12/1988 | MN Tản Lĩnh B | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
132 | 0 | BV.005 | Phùng Thị Vinh | 12/3/1988 | MN Tây Đằng | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
133 | 0 | BV.006 | Nguyễn Thị Hằng | 28/12/1987 | MN Tây Đằng | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
134 | 0 | BV.007 | Nguyễn Thị Tuyến | 8/11/1989 | MN Tây Đằng | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
135 | 0 | BV.008 | Phùng Thị Thu | 20/07/1991 | MN Vật Lại | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
136 | 0 | BV.009 | Phùng Thị Tuyến | 10/1/1987 | MN Vật Lại | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
137 | 0 | BV.010 | Phùng Thị Thúy Hồng | 1/9/1983 | MN Vật Lại | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
138 | 0 | BV.011 | Đỗ Thị Anh Thư | 2/9/1983 | MN Vật Lại | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
139 | 0 | BV.012 | Chu Thị Hương | 13/02/1988 | MN Vật Lại | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
140 | 0 | BV.013 | Phan Thị Giáng Hương | 29/03/1986 | MN Vật Lại | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
141 | 0 | BV.014 | Phan Thị Vân | 05/07/1990 | MN Vật Lại | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
142 | 0 | BV.015 | Trần Thị Vui | 11/03/1993 | MN Vật Lại | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | TC | Giáo dục MN |
143 | 0 | BV.016 | Trấn Thị Thỉnh | 22/02/1983 | MN Vật Lại | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | TC | Giáo dục MN |
144 | 0 | BV.017 | Trần Thị Hồng | 27/08/1985 | MN Đồng Thái | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
145 | 0 | BV.018 | Nguyễn Thị Thúy Nga | 7/3/1977 | MN Đồng Thái | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
146 | 0 | BV.019 | Chu Thị Hòa | 1/1/1989 | MN Đồng Thái | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
147 | 0 | BV.020 | Nguyễn Thị Minh Thu | 2/3/1991 | MN Đồng Thái | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
148 | 0 | BV.021 | Phùng Thị Kim Dung | 16/03/1988 | MN Đồng Thái | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
149 | 0 | BV.022 | Phan Thị Huyền Trang | 10/8/1991 | MN Phú Châu | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
150 | 0 | BV.023 | Hoàng Thị Thu Thủy | 7/5/1990 | MN Phú Châu | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
151 | 0 | BV.024 | Nguyễn Thị Thanh | 25/03/1990 | MN Phú Châu | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | TC | Giáo dục MN |
152 | 0 | BV.025 | Đinh Thị Thu Hương | 25/07/1991 | MN Khánh Thượng A | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
153 | 0 | BV.026 | Đinh Thị Suyến | 3/11/1986 | MN Khánh Thượng A | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
154 | 0 | BV.027 | Nguyễn Thị Tuyên | 27/09/1991 | MN Minh Châu | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
155 | 0 | BV.028 | Chu Hồng Nhung | 1/8/1991 | MN Minh Châu | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
156 | 0 | BV.029 | Nguyễn Thị Dung | 30/11/1990 | MN Minh Châu | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
157 | 0 | BV.030 | Nguyễn Thị Thủy | 17/02/1989 | MN Minh Châu | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | TC | Giáo dục MN |
158 | 0 | BV.031 | Nguyễn Thị Hồng Tuyến | 22/11/1990 | MN Thuần Mỹ | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
159 | 0 | BV.032 | Bùi Thị Tuyết Thanh | 25/05/1988 | MN Phong Vân | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
160 | 0 | BV.033 | Chu Thị Thu Toan | 15/09/1991 | MN Phong Vân | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
161 | 0 | BV.034 | Nguyễn Thị Trà Giang | 10/9/1989 | MN Phong Vân | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
162 | 0 | BV.035 | Nguyễn Thị Nhài | 12/10/1990 | MN Ba Trại B | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
163 | 0 | BV.036 | Quách Thị Thùy Dung | 12/7/1985 | MN Ba Trại B | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
164 | 0 | BV.037 | Nguyễn Thị Huyền | 18/07/1990 | MN Vân Hòa A | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | CĐ | Giáo dục MN |
165 | 0 | BV.038 | Nguyễn Thị Tình | 1/5/1981 | MN Vân Hòa A | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
166 | 0 | BV.039 | Nguyễn Thị Thắm | 10/2/1990 | MN Đông Quang | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
167 | 0 | BV.040 | Trần Thị Duyên | 26/07/1989 | MN Phú Sơn | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
168 | 0 | BV.041 | Phan Thị Thanh Huyền | 14/07/1987 | MN Phú Sơn | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
169 | 0 | BV.042 | Phùng Thị Thủy | 17/11/1990 | MN Phú Sơn | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
170 | 0 | BV.043 | Nguyễn Thị Hiền | 1/2/1990 | MN Cẩm Lĩnh B | Ba Vì | CĐ | Giáo dục MN | CĐ | Giáo dục MN |
171 | 0 | BV.044 | Kiều Thị Phương Thảo | 4/9/1988 | MN Cẩm Lĩnh B | Ba Vì | CĐ | Giáo dục MN | CĐ | Giáo dục MN |
172 | 0 | BV.045 | Phùng Thị Khánh | 05/07/1990 | MN Cẩm Lĩnh B | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
173 | 0 | BV.046 | Lý Thị Thanh Hải | 15/12/1990 | MN Ba Vì | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
174 | 0 | BV.047 | Kiều Thị Hồng Ngọc | 22/02/1989 | MN Vân Hòa B | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
175 | 0 | BV.048 | Nguyễn Thị Phương | 21/02/1990 | MN Vạn Thắng | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
176 | 0 | BV.049 | Lê Thị Lý | 9/6/1985 | MN Vạn Thắng | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
177 | 0 | BV.050 | Lê Thị Kim | 26/11/1984 | MN Vạn Thắng | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | TC | Giáo dục MN |
178 | 0 | BV.051 | Nguyễn Thị Lương | 18/02/1990 | MN Vạn Thắng | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
179 | 0 | BV.052 | Hoàng Việt Hà | 6/5/1989 | MN Vạn Thắng | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
180 | 0 | BV.053 | Trần Thị Khanh | 25/12/1990 | MN Vạn Thắng | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
181 | 0 | BV.054 | Cấn Thị Hạnh | 30/01/1990 | MN Minh Quang A | Ba Vì | CĐ | Giáo dục MN | CĐ | Giáo dục MN |
182 | 0 | BV.055 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 1/11/1989 | MN Minh Quang A | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
183 | 0 | BV.056 | Nghiêm Thị Hằng | 9/8/1991 | MN Tiên Phong | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
184 | 0 | BV.057 | Nguyễn Thị Thuyên | 1/5/1989 | MN Tiên Phong | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
185 | 0 | BV.058 | Nghiêm Thị Kim Hạnh | 5/5/1988 | MN Tiên Phong | Ba Vì | CĐ | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
186 | 0 | BV.059 | Nguyễn Thị Nhàn | 5/6/1993 | MN Tiên Phong | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
187 | 0 | BV.060 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 1/2/1990 | MN Chu Minh | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
188 | 0 | BV.061 | Phùng Thị Thúy | 15/2/1991 | MN Chu Minh | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
189 | 0 | BV.062 | Nguyễn Thị Hường | 3/9/1990 | MN Chu Minh | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
190 | 0 | BV.063 | Phùng Thị Thu Trang | 1/9/1991 | MN Chu Minh | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
191 | 0 | BV.064 | Nguyễn Thị Oanh | 10/4/1990 | MN Chu Minh | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
192 | 0 | BV.065 | Phùng Thị Thanh Tùng | 2/3/1990 | MN Phú Phượng | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
193 | 0 | BV.066 | Phùng Thị Hải | 2/11/1991 | MN Phú Phương | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | ĐH | Sư phạm MN |
194 | 0 | BV.067 | Phùng Thị Loan | 17/07/1987 | MN Phú Phương | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | TC | Sư phạm MN |
195 | 0 | BV.068 | Nguyễn Thị Nụ | 28/09/1991 | MN Yên Bài A | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | TC | Giáo dục MN |
196 | 0 | BV.069 | Khuất Thị Lý | 15/04/1991 | MN Tản Lĩnh A | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | TC | Giáo dục MN |
197 | 0 | BV.070 | Phùng Thị Hoa | 14/10/1988 | MN Tòng Bạt | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
198 | 0 | BV.071 | Phùng Thị Ngân | 17/9/1988 | MN Tòng Bạt | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
199 | 0 | BV.072 | Đặng Thị Hương | 17/08/1983 | MN Phú Đông | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
200 | 0 | BV.073 | Vũ Thị Hồng Na | 11/12/1987 | MN Phú Đông | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
201 | 0 | BV.074 | Đinh Thị Mơ | 16/05/1989 | MN Phú Đông | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
202 | 0 | BV.075 | Lê Thị Oanh | 23/02/1990 | MN Tản Hồng | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
203 | 0 | BV.076 | Nguyễn Thị Huệ | 11/02/1989 | MN Tản Hồng | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
204 | 0 | BV.077 | Phùng Thị Bích | 21/09/1991 | MN Tản Hồng | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
205 | 0 | BV.078 | Nguyễn Thị Minh Phương | 18/08/1990 | MN Tản Hồng | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
206 | 0 | BV.079 | Lê Thị Yến | 13/03/1990 | MN Tản Hồng | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | TC | Giáo dục MN |
207 | 0 | BV.080 | Trần Thị Thơm | 20/04/1991 | MN Cổ Đô | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
208 | 0 | BV.081 | Nguyễn Thị Thanh | 30/08/1991 | MN Cổ Đô | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
209 | 0 | BV.082 | Nguyễn Thị Yến | 14/6/1992 | MN Châu Sơn | Ba Vì | TC | Giáo dục MN | TC | Giáo dục MN |
210 | 1 | BV.083 | Nguyễn Đỗ Tuân | 23/01/1976 | TH Đông Quang | Ba Vì | CĐ | SP Anh Văn | CĐ | SP Anh Văn |
211 | 1 | BV.084 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 23/04/1984 | TH Tây Đằng A | Ba Vì | TC | SP Âm nhạc | ĐH | SP Âm nhạc |
212 | 1 | BV.085 | Nguyễn Thị Tuyết Phương | 11/10/1976 | TH Tây Đằng A | Ba Vì | ĐH | Tiếng Anh | ĐH | Tiếng Anh |
213 | 1 | BV.086 | Nguyễn Đại Thành | 8/9/1987 | TH Tây Đằng A | Ba Vì | ĐH | Mỹ thuật | ĐH | Mỹ thuật |
214 | 1 | BV.087 | Ngô Thị Mai Thành | 25/10/1976 | TH Tây Đằng A | Ba Vì | CĐ | Tiếng Anh | CĐ | Tiếng Anh |
215 | 1 | BV.088 | Nguyễn Thị Thanh Liêm | 3/7/1976 | TH Thái Hòa | Ba Vì | CĐ | Tiếng Anh | CĐ | Tiếng Anh |
216 | 1 | BV.089 | Nguyễn Thị Thanh Hoàn | 26/03/1985 | TH Yên Bài A | Ba Vì | TC | Âm nhạc | ĐH | Âm nhạc |
217 | 1 | BV.090 | Lưu Thị Huệ | 18/3/1977 | TH Yên Bài B | Ba Vì | ĐH | Giáo dục Tiểu học | ĐH | Giáo dục Tiểu học |
218 | 1 | BV.091 | Lê Thị Kim Thu | 17/03/1978 | TH Phú Đông | Ba Vì | CĐ | Giáo dục Tiểu học | CĐ | Giáo dục Tiểu học |
219 | 1 | BV.092 | Phạm Thị Thúy Hằng | 5/3/1976 | THTTNC Bò & Đồng cỏ | Ba Vì | CĐ | Tiếng anh | ĐH | Tiếng anh |
220 | 1 | BV.093 | Khuất Thị Thanh | 7/8/1977 | TH Tản Lĩnh | Ba Vì | CĐ | SP Ngoại ngữ | CĐ | Tiếng anh |
221 | 1 | BV.094 | Nguyễn Tấn Anh | 15/6/1976 | TH Tản Lĩnh | Ba Vì | CĐ | SP Ngoại ngữ | CĐ | Tiếng anh |
222 | 1 | BV.095 | Phương Thị Mai Luyến | 14/4/1971 | TH Tản Lĩnh | Ba Vì | CĐ | SP Ngoại ngữ | CĐ | Tiếng anh |
223 | 1 | BV.096 | Nguyễn Duy Khang | 11/5/1986 | TH Khánh Thượng | Ba Vì | ĐH | Giáo dục Thể chất | ĐH | Giáo dục Thể chất |
224 | 1 | BV.097 | Nguyễn Xuân Tùng | 10/6/1985 | TH Tòng Bạt | Ba Vì | ĐH | Mỹ thuật | ĐH | Mỹ thuật |
225 | 1 | BV.098 | Phùng Mai Hoa | 9/5/1977 | TH Tòng Bạt | Ba Vì | CĐ | Tiếng Anh | CĐ | Tiếng Anh |
226 | 1 | BV.099 | Đặng Thị Thu Hằng | 30/06/1975 | TH Tản Hồng | Ba Vì | CĐ | SP Tiếng Anh | CĐ | SP Tiếng Anh |
227 | 1 | BV.100 | Lê Thị Thu Hằng | 7/9/1977 | TH Tản Hồng | Ba Vì | CĐ | SP Tiếng Anh | CĐ | SP Tiếng Anh |
228 | 1 | BV.101 | Đặng Thị Thu Hằng | 6/11/1986 | TH Tản Hồng | Ba Vì | CĐ | SP Mỹ thuật | CĐ | SP Mỹ thuật |
229 | 1 | BV.102 | Tạ Thị Thuận Yến | 29/11/1975 | TH Cẩm Lĩnh | Ba Vì | CĐ | Tiếng Anh | CĐ | Tiếng Anh |
230 | 1 | BV.103 | Phan Thị Hằng | 20/12/1975 | TH Cẩm Lĩnh | Ba Vì | CĐ | Tiếng Anh | CĐ | Tiếng Anh |
231 | 1 | BV.104 | Vũ Thị Hồng Hạnh | 14/05/1976 | TH Cẩm Lĩnh | Ba Vì | CĐ | Giáo dục Tiểu học | CĐ | Văn hóa |
232 | 1 | BV.105 | Chu Thành Công | 12/11/1981 | TH Cẩm Lĩnh | Ba Vì | ĐH | Mỹ thuật | ĐH | Mỹ thuật |
233 | 1 | BV.106 | Nguyễn Thị Khính | 6/6/1970 | TH Tiên Phong | Ba Vì | ĐH | Tiếng Anh | ĐH | Tiếng Anh |
234 | 1 | BV.107 | Nguyễn Thị Anh Đào | 3/7/1978 | TH Phong Vân | Ba Vì | CĐ | Anh văn | CĐ | Anh văn |
235 | 1 | BV.108 | Nguyễn Thị Hương Lan | 25/11/1975 | TH Phú Cường | Ba Vì | CĐ | Tiếng Anh | CĐ | Tiếng Anh |
236 | 1 | BV.109 | Nguyễn Thị Kim Liên | 4/10/1976 | TH Thụy An | Ba Vì | CĐ | Anh văn | CĐ | Tiếng Anh |
237 | 1 | BV.110 | Nguyễn Thị Cúc | 27/09/1976 | TH Thụy An | Ba Vì | CĐ | Anh văn | CĐ | Tiếng Anh |
238 | 1 | BV.111 | Trần Thị Nghĩa | 18/01/1983 | TH Thụy An | Ba Vì | CĐ | SPTH | CĐ | SPTH |
239 | 1 | BV.112 | Hoàng Minh Gia | 14/01/1988 | TH Thuần Mỹ | Ba Vì | CĐ | SP-Mỹ Thuật | CD | Mỹ Thuật |
240 | 1 | BV.113 | Trần Thị Huế | 15/5/1987 | TH Minh Châu | Ba Vì | CĐ | SP Tiếng Anh | ĐH | SP Tiếng Anh |
241 | 1 | BV.114 | Nguyễn Thị Tâm | 05/08/1989 | TH Minh Châu | Ba Vì | TC | Giáo dục Tiểu học | ĐH | Văn hóa |
242 | 1 | BV.115 | Trần Thị Hải Hồng | 2/10/1979 | TH Cổ Đô | Ba Vì | CĐ | Tiếng Anh | CĐ | Tiếng Anh |
243 | 1 | BV.116 | Lê Thị Âu | 31/10/1981 | TH Cổ Đô | Ba Vì | ĐH | sư phạm Âm Nhạc | ĐH | sư phạm Âm Nhạc |
244 | 1 | BV.117 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 17/12/1979 | TH Phú Phương | Ba Vì | CĐ | Tiếng Anh Sư phạm | CĐ | Tiếng anh |
245 | 1 | BV.118 | Nguyễn Thị Thu Hà | 7/8/1991 | TH Vân Hòa | Ba Vì | TC | Giáo dục tiểu học | TC | Giáo dục tiểu học |
246 | 1 | BV.119 | Khuất Thị Dược | 15/11/1977 | TH Vân Hòa | Ba Vì | CĐ | SP Tiếng Anh | ĐH | Ngôn ngữ Anh |
247 | 1 | BV.120 | Hoàng Thị Hướng | 1/5/1972 | TH Vân Hòa | Ba Vì | CĐ | Sư phạm tiếng anh | CĐ | Sư phạm tiếng anh |
248 | 1 | BV.121 | Hoàng Thị An Hải | 4/10/1977 | TH Phú Châu | Ba Vì | CĐ | Tiếng Anh | CĐ | Anh văn |
249 | 1 | BV.122 | Đinh Thị Mai Liên | 9/2/1978 | TH Phú Châu | Ba Vì | CĐ | Tiếng Anh | CĐ | Anh văn |
250 | 1 | BV.123 | Đinh Thị Bảy | 3/2/1978 | TH Phú Châu | Ba Vì | CĐ | Tiếng Anh | CĐ | Anh văn |
251 | 1 | BV.124 | Đỗ Thị Đào | 4/5/1984 | TH Tây Đằng B | Ba Vì | CĐ | Âm nhạc | CĐ | Âm nhạc |
252 | 1 | BV.125 | Phùng Thị Giang | 06/08/1987 | TH Tây Đằng B | Ba Vì | CĐ | Mỹ thuật | CĐ | Mỹ thuật |
253 | 1 | BV.126 | Nguyễn Thị Thúy Hà | 03/9/1979 | TH Chu Minh | Ba Vì | CĐ | Tiếng anh | ĐH | Tiếng anh |
254 | 1 | BV.127 | Nguyễn Thị Kim Dung | 11/6/1984 | TH Chu Minh | Ba Vì | ĐH | Mỹ Thuật | ĐH | Mỹ Thuật |
255 | 1 | BV.128 | Nguyễn Thị Hoa Hường | 6/7/1976 | TH Cam Thượng | Ba Vì | CĐ | Anh Văn | CĐ | Anh văn |
256 | 1 | BV.129 | Nguyễn Thị Loan | 4/11/1975 | TH Cam Thượng | Ba Vì | CĐ | Anh Văn | CĐ | Anh văn |
257 | 1 | BV.130 | Vũ Thị Hà | 19/01/1976 | TH Ba Trại A | Ba Vì | CĐ | Sp tiếng anh | CĐ | Anh văn |
258 | 1 | BV.131 | Nguyễn Thị Hồng Hải | 22/05/1986 | TH Tản Hồng | Ba Vì | TC | SP Âm nhạc | TC | GV âm nhạc |
259 | 1 | BV.132 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 15/12/1986 | PTCS Yên Sơn | Ba Vì | TC | Mỹ thuật | TC | Mỹ thuật |
260 | 1 | BV.133 | Phùng Thị Thủy | 5/10/1982 | TH Phong Vân | Ba Vì | TC | Âm nhạc | TC | GV âm nhạc |
261 | 1 | BV.134 | Chu Thị Tuyết | 21/08/1986 | TH Sơn Đà | Ba Vì | TC | Mỹ thuật | TC | Mỹ thuật |
262 | 1 | BV.135 | Đỗ Thị Lan Anh | 09/10/1987 | TH Tây Đằng B | Ba Vì | TC | Âm nhạc | TC | Âm nhạc |
263 | 1 | BV.136 | Lê Thị Thúy Dung | 20/02/1986 | TH Minh Quang A | Ba Vì | TC | SP âm nhạc | TC | SP âm nhạc |
264 | 2 | BV.137 | Vũ Việt Anh | 15/09/1975 | THCS Châu Sơn | Ba Vì | ĐH | Ngữ văn | ĐH | Ngữ văn |
265 | 2 | BV.138 | Phan Nữ Thùy Trang | 25/04/1984 | THCS Châu Sơn | Ba Vì | CĐ | MT-Âm nhạc | CĐ | MT-Âm nhạc |
266 | 2 | BV.139 | Phạm Thị Thu Hương | 8/11/1984 | THCS Châu Sơn | Ba Vì | CĐ | Toán- KTCN | ĐH | Toán |
267 | 2 | BV.140 | Hoàng Thị Hồng Bình | 23/01/1979 | THCS Châu Sơn | Ba Vì | CĐ | Toán - Tin | ĐH | Toán |
268 | 2 | BV.141 | Nguyễn Tài Hiệp | 10/10/1976 | THCS Chu Minh | Ba Vì | CĐ | Toán - Tin | CĐ | Toán |
269 | 2 | BV.142 | Nguyễn Thị Thu Hương | 13/03/1979 | PTCS Hợp Nhất | Ba Vì | CĐ | Toán - Tin | ĐH | Toán |
270 | 2 | BV.143 | Nguyễn Thị Minh Phương | 4/11/1983 | PTCS Hợp Nhất | Ba Vì | ĐH | Tiếng anh | ĐH | Tiếng anh |
271 | 2 | BV.144 | Triệu Thị Thắm | 8/5/1990 | PTCS Yên Sơn | Ba Vì | CĐ | Văn - Sử | CĐ | Văn - Sử |
272 | 2 | BV.145 | Trần Văn Cường | 2/9/1981 | PTCS Yên Sơn | Ba Vì | CĐ | Toán - Tin | CĐ | Toán - Tin |
273 | 2 | BV.146 | Chu Thị Minh Loan | 8/4/1978 | THCS Tản Hồng | Ba Vì | CĐ | Tiếng Anh | ĐH | Tiếng Anh |
274 | 2 | BV.147 | Lê Thị Ngọc Ánh | 6/1/1990 | THCS Vạn Thắng | Ba Vì | CĐ | Toán | CĐ | Toán |
275 | 2 | BV.148 | Nguyễn Thị Tuyết Chinh | 10/4/1978 | THCS Vạn Thắng | Ba Vì | CĐ | Văn - Sử | CĐ | Văn, Sử |
276 | 2 | BV.149 | Phan Thị Kim Hoa | 19/03/1978 | THCS Vạn Thắng | Ba Vì | CĐ | Toán - Tin | ĐH | Toán |
277 | 2 | BV.150 | Phan Thị Thu Huệ | 4/10/1984 | THCS Vạn Thắng | Ba Vì | CĐ | Thể dục - Sinh | CĐ | Thể dục - Sinh |
278 | 2 | BV.151 | Lê Thị Thanh Huyền | 15/05/1987 | THCS Vạn Thắng | Ba Vì | CĐ | Văn - CTĐ | ĐH | Ngữ văn |
279 | 2 | BV.152 | Phùng Thị Luân | 28/05/1989 | THCS Vạn Thắng | Ba Vì | CĐ | Văn - CTĐ | ĐH | Ngữ văn |
280 | 2 | BV.153 | Hoàng Bích Phượng | 18/06/1988 | THCS Vạn Thắng | Ba Vì | CĐ | Toán - Tin | CĐ | Toán - Tin |
281 | 2 | BV.154 | Vũ Thị Kiều Vân | 15/01/1979 | THCS Vạn Thắng | Ba Vì | CĐ | Toán - Tin | ĐH | Toán |
282 | 2 | BV.155 | Nguyễn Thị Hảo | 16/09/1983 | THCS Vạn Thắng | Ba Vì | CĐ | Âm nhạc | CĐ | Âm nhạc |
283 | 2 | BV.156 | Chu Văn Huy | 10/7/1974 | THCS Thái Hòa | Ba Vì | CĐ | Toán - Tin | CĐ | Toán - Tin |
284 | 2 | BV.157 | Trần Thị Hòa | 20/07/1990 | THCS Tiên Phong | Ba Vì | CĐ | Toán | ĐH | Toán |
285 | 2 | BV.158 | Phùng Vân Nam | 24/7/1979 | THCS Phú Cường | Ba Vì | CĐ | Văn - CTĐ | CĐ | Văn - CTĐ |
286 | 2 | BV.159 | Lê Thị Thoa | 4/9/1985 | THCS Phú Cường | Ba Vì | CĐ | Toán - KTCN | ĐH | Toán |
287 | 2 | BV.160 | Phùng Thế Sang | 8/4/1985 | THCS Phú Cường | Ba Vì | CĐ | Âm nhạc | CĐ | Âm nhạc |
288 | 2 | BV.161 | Nguyễn Thị Thu Thanh | 15/02/1977 | THCS Minh Quang | Ba Vì | CĐ | Văn - CTĐ | ĐH | Văn |
289 | 2 | BV.162 | Phùng Thị Thuận | 28/10/1975 | THCS Phú Sơn | Ba Vì | CĐ | Tiếng Anh SP | CĐ | Tiếng Anh |
290 | 2 | BV.163 | Phùng Đức Tăng | 6/8/1977 | THCS Phú Sơn | Ba Vì | CĐ | SP Toán Tin | ĐH | Toán |
291 | 2 | BV.164 | Phùng Linh Hương | 23/05/1984 | THCS Phú Sơn | Ba Vì | ĐH | SP Âm nhạc | ĐH | SP Âm nhạc |
292 | 2 | BV.165 | Đỗ Thị Mai Anh | 29/01/1977 | THCS Phú Châu | Ba Vì | CĐ | Tiếng anh | ĐH | Tiếng Anh |
293 | 2 | BV.166 | Đỗ Thị Thanh Huyền | 6/1/1990 | THCS Phú Châu | Ba Vì | CĐ | Toán | ĐH | Toán |
294 | 2 | BV.107 | Đỗ Thị Phương Lan | 9/1/1977 | THCS Phú Châu | Ba Vì | CĐ | Văn - CTĐ | ĐH | Văn |
295 | 2 | BV.168 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 26/05/1978 | THCS TTNC Bò và ĐC | Ba Vì | ĐH | Anh Văn | CĐ | Anh văn |
296 | 2 | BV.169 | Đỗ Xuân Phong | 4/11/1977 | THCS Thụy An | Ba Vì | ĐH | Anh văn | ĐH | Anh văn |
297 | 2 | BV.170 | Vũ Thị Vui | 26/06/1978 | THCS Thụy An | Ba Vì | CĐ | Toán - Tin | ĐH | Toán |
298 | 2 | BV.171 | Nguyễn Thị Lan | 14/02/1975 | THCS Thụy An | Ba Vì | CĐ | Sinh - Hóa | CĐ | Sinh - Hóa |
299 | 2 | BV.172 | Nguyễn Tiến Sơn | 17/01/1976 | THCS Phú Đông | Ba Vì | CĐ | Toán - Tin | CĐ | Toán - Tin |
300 | 2 | BV.173 | Vũ Thị Thanh Huyền | 8/9/1978 | THCS Yên Bài B | Ba Vì | CĐ | Văn - CT Đội | ĐH | Văn |
301 | 2 | BV.174 | Nguyễn Thị Thanh Vân | 8/4/1977 | THCS Yên Bài B | Ba Vì | CĐ | Văn-GDCD | ĐH | Văn |
302 | 2 | BV.175 | Chu Ngọc Dũng | 5/8/1981 | THCS Yên Bài B | Ba Vì | CĐ | Toán-Tin | CĐ | Toán-Tin |
303 | 2 | BV.176 | Nguyễn Thị Hoa | 25/6/1987 | THCS Yên Bài B | Ba Vì | CĐ | SP Âm nhạc | CĐ | SP Âm nhạc |
304 | 2 | BV.177 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 9/11/1980 | THCS Sơn Đà | Ba Vì | CĐ | Giáo dục Thể chất | ĐH | Thể dục |
305 | 2 | BV.178 | Phùng Thị Vân | 13/11/1980 | THCS Sơn Đà | Ba Vì | ĐH | Tiếng Anh | ĐH | Tiếng Anh |
306 | 2 | BV.179 | Nguyễn Thị Hiền | 26/08/1984 | THCS Ba Trại | Ba Vì | CĐ | Toán - KTCN | ĐH | Toán - Tin |
307 | 2 | BV.180 | Phùng Tâm Long | 10/12/1980 | THCS Ba Trại | Ba Vì | CĐ | Toán - tin | ĐH | Toán |
308 | 2 | BV.181 | Phan Thị Hải Yến | 26/02/1985 | THCS Ba Trại | Ba Vì | CĐ | mỹ thuật | CĐ | Mỹ thuật |
309 | 2 | BV.182 | Nguyễn Thị Bích Thủy | 22/10/1981 | THCS Vật Lại | Ba Vì | CĐ | Tiếng anh | ĐH | Tiếng anh |
310 | 2 | BV.183 | Nguyễn Thị Thúy | 20/11/1978 | THCS Vật Lại | Ba Vì | CĐ | Sử - GDCD | CĐ | Lịch Sử |
311 | 2 | BV.184 | Phùng Thị Kim Khánh | 9/8/1987 | THCS Vật Lại | Ba Vì | CĐ | Toán - KTCN | ĐH | Toán |
312 | 2 | BV.185 | Nguyễn Xuân Thuận | 29/07/1978 | THCS Đồng Thái | Ba Vì | CĐ | Toán - Tin | ĐH | Toán |
313 | 2 | BV.186 | Nguyễn Thị Hạnh | 11/2/1977 | THCS Đồng Thái | Ba Vì | CĐ | Ngữ Văn - CTĐ | CĐ | Ngữ Văn - CTĐ |
314 | 2 | BV.187 | Phùng Thị Hiền | 13/03/1974 | THCS Đồng Thái | Ba Vì | CĐ | Tiếng Anh | CĐ | Tiếng Anh |
315 | 2 | BV.188 | Nguyễn Thị Hà | 28/02/1989 | THCS Tản Lĩnh | Ba Vì | CĐ | Lý - Hóa | CĐ | Lý - Hóa |
316 | 2 | BV.189 | Dương Thị Thu Huyền | 30/10/1976 | THCS Tản Lĩnh | Ba Vì | CĐ | Văn - CTĐ | ĐH | Ngữ Văn |
317 | 2 | BV.190 | Đỗ Mạnh Hà | 14/08/1977 | THCS Tản Lĩnh | Ba Vì | CĐ | Văn - Sử | ĐH | Văn |
318 | 2 | BV.191 | Lê Thị Huyền | 11/2/1980 | THCS Yên Bài A | Ba Vì | CĐ | Tiếng Anh | CĐ | Tiếng Anh |
319 | 2 | BV.192 | Đỗ Thị Vui | 9/11/1979 | THCS Yên Bài A | Ba Vì | CĐ | Toán - Tin | CĐ | Toán - Tín |
320 | 2 | BV.193 | Lê Thị Thiện | 20/10/1983 | THCS Yên Bài A | Ba Vì | ĐH | Huấn luyện thể thao | ĐH | GV Thể dục |
321 | 2 | BV.194 | Hoàng Thị Hiền | 20/10/1983 | THCS Minh Châu | Ba Vì | CĐ | Văn - Công tác Đội | CĐ | Văn - Công tác Đội |
322 | 2 | BV.195 | Lê Thị Phương Oanh | 30/09/1986 | THCS Minh Châu | Ba Vì | CĐ | SP Mỹ Thuật | CĐ | SP Mỹ Thuật |
323 | 2 | BV.196 | Nguyễn Thị Huyền | 31/12/1987 | THCS Minh Châu | Ba Vì | CĐ | Tiếng anh | ĐH | Tiếng anh |
324 | 2 | BV.197 | Phùng Thị Ngọc Ân | 8/12/1976 | THCS Tây Đằng | Ba Vì | ĐH | Tiếng Anh - Sư phạm | ĐH | Tiếng anh |
325 | 2 | BV.198 | Phùng Thị Thanh Huyền | 3/3/1978 | THCS Tây Đằng | Ba Vì | ĐH | Tiếng Anh | ĐH | Tiếng anh |
326 | 2 | BV.199 | Nguyễn Văn Định | 25/03/1981 | THCS Vân Hòa | Ba Vì | CĐ | Toán - tin | CĐ | Toán - tin |
327 | 2 | BV.200 | Nguyễn Hữu Dũng | 20/09/1978 | THCS Phú Phương | Ba Vì | CĐ | Toán - Tin | CĐ | Toán - tin |
328 | 2 | BV.201 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 10/9/1978 | THCS Khánh Thượng | Ba Vì | CĐ | Toán - Tin | ĐH | Toán |
329 | 2 | BV.202 | Nguyễn Thị Tuyền | 16/11/1984 | THCS Khánh Thượng | Ba Vì | ĐH | Kỹ thuật CN | ĐH | Kỹ thuật CN |
330 | 2 | BV.203 | Đinh Thị Thảo | 20/01/1989 | THCS Khánh Thượng | Ba Vì | CĐ | Văn - Sử | CĐ | Văn - Sử |
331 | 2 | BV.204 | Trần Thị Dung | 7/10/1989 | THCS Khánh Thượng | Ba Vì | CĐ | Nhạc | CĐ | Nhạc |
332 | 2 | BV.205 | Ngô Thị Thu Hiền | 28/05/1977 | THCS Tòng Bạt | Ba Vì | ĐH | Tiếng Anh | ĐH | Tiếng Anh |
333 | 2 | BV.206 | Phương Thị Bình | 12/5/1978 | THCS Tòng Bạt | Ba Vì | ĐH | Tiếng Anh | ĐH | Tiếng Anh |
334 | 2 | BV.207 | Lương Thị Ngọc Ánh | 8/9/1989 | THCS Tòng Bạt | Ba Vì | CĐ | Văn - CTĐ | CĐ | Văn - CTĐ |
335 | 2 | BV.208 | Phùng Thị Thơm | 10/8/1987 | THCS Tản Đà | Ba Vì | CĐ | Mỹ Thuật | ĐH | Mỹ Thuật |
336 | 2 | BV.209 | Đặng Xuân Sửu | 2/3/1973 | THCS Thuần Mỹ | Ba Vì | CĐ | Anh | ĐH | Tiếng Anh |
337 | 2 | BV.210 | Nguyễn Thị Hồng Minh | 14/10/1984 | THCS Cẩm Lĩnh | Ba Vì | CĐ | Mỹ thuật | CĐ | Mỹ thuật |
338 | 0 | CG.001 | Nguyễn Hồng Ngọc | 25/8/1993 | Mầm non Hoa Hồng | Cầu Giấy | TC | Giáo dục mầm non | TC | Giáo dục mầm non |
339 | 0 | CG.002 | Nguyễn Thị Minh | 18/9/1990 | Mầm non Hoa Hồng | Cầu Giấy | CĐ | Giáo dục mầm non | ĐH | Giáo dục mầm non |
340 | 0 | CG.003 | Văn Thị Kim Trang | 20/7/1993 | Mầm non Yên Hòa | Cầu Giấy | TC | Giáo dục mầm non | ĐH | Giáo dục mầm non |
341 | 1 | CG.004 | Trần Thị Hồng Thương | 05/06/1992 | TH Trung Yên | Cầu Giấy | CĐ | SP Tiểu học | ĐH | SP Tiểu học |
342 | 1 | CG.005 | Nguyễn Thị Thảo | 21/06/1994 | TH Trung Yên | Cầu Giấy | CĐ | SP Tiểu học | CĐ | SP Tiểu học |
343 | 1 | CG.006 | Đặng Thị Bình | 26/7/1989 | TH Yên Hòa | Cầu Giấy | CĐ | SP Tiếng Anh | CĐ | SP Tiếng Anh |
344 | 2 | CG.007 | Nguyễn Thị Kim Ánh | 18/03/1990 | THCS Trung Hòa | Cầu Giấy | CĐ | SP Vật lý | ĐH | SP Vật lý |
345 | 2 | CG.008 | Nguyễn Thị Hương | 06/03/1993 | THCS Trung Hòa | Cầu Giấy | ĐH | SP Ngữ văn | ĐH | SP Ngữ văn |
346 | 2 | CG.009 | Mai Quỳnh Giang | 15/7/1990 | THCS Yên Hòa | Cầu Giấy | ĐH | SP Vật lý | ĐH | SP Vật tý |
347 | 2 | CG.010 | Hoàng Thị Lệ Thủy | 18/8/1981 | THCS Nam Trung Yên | Cầu Giấy | ĐH | Tiếng Anh sư phạm | ĐH | Tiếng Anh sư phạm |
348 | 2 | CG.011 | Nguyễn Minh Tiến | 24/11/1992 | THCS Lê Quý Đôn | Cầu Giấy | ĐH | Toán học | ĐH | Toán học |
349 | 2 | CG.012 | Trần Thị Anh | 28/06/1990 | THCS Lê Quý Đôn | Cầu Giấy | ĐH | SP Ngữ văn | Ths | Ngữ văn |
350 | 2 | CG.013 | Nguyễn Gia Dũng | 14/12/1984 | THCS Dịch Vọng Hậu | Cầu Giấy | ĐH | CNTT | Ths | CNTT |
351 | 2 | CG.014 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 28/4/1991 | THCS Dịch Vọng | Cầu Giấy | CĐ | SP Hóa học | ĐH | SP Hóa học |
352 | 2 | CG.015 | Lê Thị Mai | 16/6/1990 | THCS Dịch Vọng | Cầu Giấy | CĐ | Sư phạm Toán - Tin | ĐH | SP Toán |
353 | 0 | CM.001 | Lê Thị Nga | 24/01/1985 | MNTT Chúc Sơn A | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
354 | 0 | CM.002 | Nguyễn Thị Huệ | 06/04/1990 | MNTT Chúc Sơn A | Chương Mỹ | CĐ | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
355 | 0 | CM.003 | Nguyễn Ngọc Lan | 20/08/1990 | MNTT Chúc Sơn A | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
356 | 0 | CM.004 | Lưu Thị Huyền | 29/11/1985 | MN TT Chúc Sơn B | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | TC | SP mầm non |
357 | 0 | CM.005 | Tống Thị Ánh | 22/01/1990 | MN TT Chúc Sơn B | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
358 | 0 | CM.006 | Hoàng Thị Bích | 3/5/1991 | MN TT Chúc Sơn B | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
359 | 0 | CM.007 | Nguyễn Thị Hải Đăng | 8/7/1992 | MN TT Chúc Sơn B | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | TC | SP mầm non |
360 | 0 | CM.008 | Trần Thị Loan | 07/06/1970 | MN Đại Yên | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | TC | SP mầm non |
361 | 0 | CM.009 | Trương Thị Hồng | 04/10/1986 | MN Đại Yên | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
362 | 0 | CM.010 | Nguyễn Thị Hồng | 17/5/1985 | MN Đại Yên | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
363 | 0 | CM.011 | Nguyễn Thị Mai | 06/01/1983 | MN Đại Yên | Chương Mỹ | CĐ | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
364 | 0 | CM.012 | Vũ Thị Hạnh | 02/9/1991 | MN Đại Yên | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
365 | 0 | CM.013 | Ngô Thị Thu Hường | 16/6/1991 | MN Đồng Lạc | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | TC | SP mầm non |
366 | 0 | CM.014 | Lê Thị Tuyết Chinh | 13/11/1983 | MN Đồng Phú | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | CĐ | SP mầm non |
367 | 0 | CM.015 | Đỗ Thị Phượng | 31/3/1992 | MN Đông Phương Yên | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
368 | 0 | CM.016 | Đỗ Thị Thư | 14/01/1990 | MN Đông Phương Yên | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
369 | 0 | CM.017 | Phạm Thị Yến | 26/9/1990 | MN Đông Phương Yên | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
370 | 0 | CM.018 | Đỗ Thị Hoa | 10/5/1990 | MN Đông Phương Yên | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | TC | SP mầm non |
371 | 0 | CM.019 | Nguyễn Thị Mai | 22/7/1990 | MN Đông Phương Yên | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
372 | 0 | CM.020 | Đỗ Thị Diệu | 04/04/1991 | MN Đông Sơn | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
373 | 0 | CM.021 | Nguyễn Thị Thu | 21/9/1989 | MN Đông Sơn | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
374 | 0 | CM.022 | Cấn Thị Năm | 04/10/1983 | MN Đông Sơn | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
375 | 0 | CM.023 | Nguyễn Thị Hương | 27/3/1992 | MN Đông Sơn | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
376 | 0 | CM.024 | Nguyễn Thị Khanh | 30/5/1989 | MN Đông Sơn | Chương Mỹ | CĐ | SP mầm non | CĐ | SP mầm non |
377 | 0 | CM.025 | Nguyễn Thị Ngân | 04/08/1988 | MN Đông Sơn | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
378 | 0 | CM.026 | Phạm Thị Hằng | 19/10/1990 | MN Hòa Chính | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
379 | 0 | CM.027 | Nguyễn Thị Chanh | 24/01/1988 | MN Hòa Chính | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
380 | 0 | CM.028 | Trần Thị Yến | 17/12/1990 | MN Hòa Chính | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
381 | 0 | CM.029 | Lê Thị Thùy | 07/09/1991 | MN Hoàng Diệu | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
382 | 0 | CM.030 | Nguyễn Thị Vân | 24/03/1991 | MN Hoàng Diệu | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
383 | 0 | CM.031 | Lại Thị Thúy Vân | 12/01/1987 | MN Hoàng Diệu | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
384 | 0 | CM.032 | Trịnh Thị Dung | 30/4/1985 | MN Hoàng Văn Thụ | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
385 | 0 | CM.033 | Cao Thị Yến | 08/08/1988 | MN Hoàng Văn Thụ | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
386 | 0 | CM.034 | Nguyễn Thị Toan | 12/5/1992 | MN Hoàng Văn Thụ | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | TC | SP mầm non |
387 | 0 | CM.035 | Nguyễn Thị Lan | 20/12/1987 | MN Hoàng Văn Thụ | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
388 | 0 | CM.036 | Nguyễn Thị Tuyến | 19/9/1988 | MN Hoàng Văn Thụ | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
389 | 0 | CM.037 | Đào Thị Mến | 29/4/1987 | MN Hồng Phong | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
390 | 0 | CM.038 | Nguyễn Thị Thúy Yến | 8/5/1992 | MN Hợp Đồng | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
391 | 0 | CM.039 | Vũ Thị Thương | 22/2/1991 | MN Hợp Đồng | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
392 | 0 | CM.040 | Lương Thị Thanh Huyền | 28/3/1977 | MN Hợp Đồng | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | TC | SP mầm non |
393 | 0 | CM.041 | Đinh Thị Tâm | 01/08/1989 | MN Hữu Văn | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | TC | SP mầm non |
394 | 0 | CM.042 | Phùng Thị Mai | 03/10/1991 | MN Hữu Văn | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | TC | SP mầm non |
395 | 0 | CM.043 | Đoàn Thị Hà | 19/05/1990 | MN Hữu Văn | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | TC | SP mầm non |
396 | 0 | CM.044 | Nguyễn Thị Liễu | 22/06/1990 | MN Huyện | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
397 | 0 | CM.045 | Lê Thị Vui | 11/08/1991 | MN Huyện | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
398 | 0 | CM.046 | Nguyễn Thị Mau | 19/7/1990 | MN Lam Điền | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | CĐ | SP mầm non |
399 | 0 | CM.047 | Bùi Thị Thụy | 17/4/1990 | MN Lam Điền | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | CĐ | SP mầm non |
400 | 0 | CM.048 | Hoàng Thị Ngọc | 19/11/1980 | MN Lam Điền | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
401 | 0 | CM.049 | Vũ Thị Hằng | 16/8/1985 | MN Lam Điền | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
402 | 0 | CM.050 | Hoàng Thi Thành | 07/3/1990 | MN Lam Điền | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | TC | SP mầm non |
403 | 0 | CM.051 | Nguyễn Thị Hiên | 10/8/1990 | MN Lam Điền | Chương Mỹ | CĐ | SP mầm non | CĐ | SP mầm non |
404 | 0 | CM.052 | Đặng Thị Huệ | 28/8/1989 | MN Lam Điền | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
405 | 0 | CM.053 | Nguyễn Thị Thu | 19/9/1991 | MN Lam Điền | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | TC | SP mầm non |
406 | 0 | CM.054 | Nguyễn Thị Thủy | 23/04/1982 | MN Mỹ Lương | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
407 | 0 | CM.055 | Phùng Thị Tám | 16/7/1989 | MN Mỹ Lương | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
408 | 0 | CM.056 | Nguyễn Thị Nhung | 03/01/1982 | MN Nam Phương Tiến | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | TC | SP mầm non |
409 | 0 | CM.057 | Lê Thị Vàng Anh | 19/03/1987 | MN Ngọc Hòa | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | CĐ | SP mầm non |
410 | 0 | CM.058 | Nguyễn Thị Hằng | 04/08/1987 | MN Ngọc Hòa | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | TC | SP mầm non |
411 | 0 | CM.059 | Lê Thị Diệu | 15/02/1991 | MN Ngọc Hòa | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | CĐ | SP mầm non |
412 | 0 | CM.060 | Hồ Thị Yến | 18/10/1990 | MN Ngọc Hòa | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
413 | 0 | CM.061 | Hà Thị Toán | 27/06/1985 | MN Ngọc Hòa | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
414 | 0 | CM.062 | Nguyễn Thị Hà | 02/08/1976 | MN Phú Nam An | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | TC | SP mầm non |
415 | 0 | CM.063 | Phạm Thị Sinh | 28/03/1986 | MN Phú Nam An | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | TC | SP mầm non |
416 | 0 | CM.064 | Nguyễn Thu Phương | 19/01/1989 | MN Phú Nam An | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
417 | 0 | CM.065 | Đỗ Thị Hạnh | 20/06/1983 | MN Phú Nam An | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
418 | 0 | CM.066 | Nguyễn Thị Vượng | 14/9/1985 | MN Phú Nghĩa | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
419 | 0 | CM.067 | Nguyễn Thị Trang | 02/01/1992 | MN Phú Nghĩa | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | CĐ | SP mầm non |
420 | 0 | CM.068 | Trần Thị Hoan | 16/6/1991 | MN Phú Nghĩa | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | TC | SP mầm non |
421 | 0 | CM.069 | Trần Thị Ngoan | 25/8/1988 | MN Phú Nghĩa | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | TC | SP mầm non |
422 | 0 | CM.070 | Đỗ Thị Ngân | 19/11/1987 | MN Phú Nghĩa | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | TC | SP mầm non |
423 | 0 | CM.071 | Nguyễn Thị Hải | 27/08/1991 | MN Phụng Châu | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
424 | 0 | CM.072 | Phạm Thị Phượng | 27/07/1987 | MN Phụng Châu | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
425 | 0 | CM.073 | Thang Minh Thúy | 02/04/1985 | MN Phụng Châu | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
426 | 0 | CM.074 | Trương Thị Dung | 06/04/1990 | MN Phụng Châu | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
427 | 0 | CM.075 | Đặng Thị Tâm | 22/07/1992 | MN Phụng Châu | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | TC | SP mầm non |
428 | 0 | CM.076 | Nguyễn Thị Hạnh | 19/8/1985 | MN Quảng Bị | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | TC | SP mầm non |
429 | 0 | CM.077 | Nguyễn Thị Huyền | 3/10/1991 | MN Quảng Bị | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
430 | 0 | CM.078 | Nguyễn Thị Ba | 10/2/1989 | MN MN Tân Tiến | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
431 | 0 | CM.079 | Đỗ Thị Được | 07/03/1992 | MN Thanh Bình | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
432 | 0 | CM.080 | Trần Thị Hậu | 18/7/1989 | MN Thanh Bình | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
433 | 0 | CM.081 | Nguyễn Thị Liền | 24/7/1991 | MN Thanh Bình | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
434 | 0 | CM.082 | Nguyễn Thị Hằng | 01/02/1988 | MN Thượng Vực | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
435 | 0 | CM.083 | Cao Thị Xuyến | 06/4/1986 | MN Thượng Vực | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
436 | 0 | CM.084 | Kiều Thị Hương | 16/7/1986 | MN Thượng Vực | Chương Mỹ | CĐ | SP mầm non | CĐ | SP mầm non |
437 | 0 | CM.085 | Nguyễn Thị Thu Phượng | 27/10/1992 | MN Thượng Vực | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
438 | 0 | CM.086 | Bùi Thị Sao | 20/02/1988 | MN Thượng Vực | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | TC | SP mầm non |
439 | 0 | CM.087 | Đinh Thị Dung | 22/9/1988 | MN Thụy Hương | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | TC | SP mầm non |
440 | 0 | CM.088 | Nguyễn Thị Huế | 05/12/1990 | MN Thụy Hương | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
441 | 0 | CM.089 | Bùi Thị Nguyên | 10/9/1981 | MN Thụy Hương | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
442 | 0 | CM.090 | Mạc Thị Hiền | 11/10/1991 | MN Thụy Hương | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | TC | SP mầm non |
443 | 0 | CM.091 | Bùi Thị Trâm | 07/11/1990 | MN Thụy Hương | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
444 | 0 | CM.092 | Nguyễn Thị Nhiên | 08/10/1989 | MN Thủy Xuân Tiên | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
445 | 0 | CM.093 | Nguyễn Thị Hà | 15/05/1992 | MN Thủy Xuân Tiên | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
446 | 0 | CM.094 | Tống Thị Phượng | 08/02/1986 | MN Tiên Phương | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
447 | 0 | CM.095 | Nguyễn Thị Oanh | 21/10/1990 | MN Tiên Phương | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | CĐ | SP mầm non |
448 | 0 | CM.096 | Nguyễn Thị Kỷ | 30/12/1980 | MN Tiên Phương | Chương Mỹ | CĐ | SP mầm non | CĐ | SP mầm non |
449 | 0 | CM.097 | Vũ Thị Chinh | 24/08/1991 | MN Tiên Phương | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
450 | 0 | CM.098 | Chung Thị Nhung | 16/10/1987 | MN Tốt Động | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
451 | 0 | CM.099 | Lê Thị Sen | 06/4/1984 | MN Tốt Động | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
452 | 0 | CM.100 | Đoàn Thi Xoa | 08/10/1981 | MN Tốt Động | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | TC | SP mầm non |
453 | 0 | CM.101 | Trịnh Thị Lý | 16/10/1982 | MN Trần Phú | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
454 | 0 | CM.102 | Đinh Thị Hiểu | 26/11/1980 | MN Trần Phú | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
455 | 0 | CM.103 | Trần Thị Hà | 20/5/1982 | MN Trần Phú | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
456 | 0 | CM.104 | Nguyễn Thị Cúc | 29/5/1989 | MN Trần Phú | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | TC | SP mầm non |
457 | 0 | CM.105 | Nguyễn Thị Vân | 14/12/1992 | MN Trần Phú | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | TC | SP mầm non |
458 | 0 | CM.106 | Lê Thị Hoa | 28/8/1989 | MN Trần Phú | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | TC | SP mầm non |
459 | 0 | CM.107 | Lê Thị Loan | 24/8/1992 | MN Trần Phú | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
460 | 0 | CM.108 | Nguyễn Thị Cầm | 05/7/1992 | MN Trần Phú | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | TC | SP mầm non |
461 | 0 | CM.109 | Đỗ Thị Ngọc | 01/10/1984 | MN Trung Hòa | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | TC | SP mầm non |
462 | 0 | CM.110 | Nguyễn Thị Thủy | 15/10/1988 | MN Trung Hòa | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
463 | 0 | CM.111 | Lê Thị Hoa | 27/02/1983 | MN Trường yên | Chương Mỹ | CĐ | SP mầm non | CĐ | SP mầm non |
464 | 0 | CM.112 | Đỗ Thị Nga | 21/10/1992 | MN Trường yên | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | TC | SP mầm non |
465 | 0 | CM.113 | Đỗ Thị Huệ | 20/12/1990 | MN Trường yên | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
466 | 0 | CM.114 | Hà Thị Huyền | 28/8/1991 | MN Văn Mỹ | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
467 | 0 | CM.115 | Nguyễn Thị Doan | 26/11/1991 | MN Văn Mỹ | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | TC | SP mầm non |
468 | 0 | CM.116 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 26/9/1985 | MN Văn Võ | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
469 | 0 | CM.117 | Đỗ Thị Hồng | 18/11/1988 | MN Văn Võ | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
470 | 0 | CM.118 | Nguyễn Thị Nhung | 09/7/1992 | MN Văn Võ | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | TC | SP mầm non |
471 | 0 | CM.119 | Lý Thị Nghi | 19/2/1988 | MN Văn Võ | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | TC | SP mầm non |
472 | 0 | CM.120 | Nguyễn Thi Loan | 05/12/1992 | MN Văn Võ | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
473 | 0 | CM.121 | Nguyễn Thị Hảo | 21/8/1989 | MN TT Xuân Mai | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
474 | 0 | CM.122 | Nguyễn Thị Thanh | 21/10/1989 | MN TT Xuân Mai | Chương Mỹ | CĐ | SP mầm non | CĐ | SP mầm non |
475 | 0 | CM.123 | Nguyễn Thị Mai Hương | 12/4/1980 | MN TT Xuân Mai | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | TC | SP mầm non |
476 | 0 | CM.124 | Lê Thị Toan | 02/4/1991 | MN TT Xuân Mai | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | TC | SP mầm non |
477 | 0 | CM.125 | Đỗ Thị Bình | 03/6/1989 | MN TT Xuân Mai | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | TC | SP mầm non |
478 | 0 | CM.126 | Nguyễn Thị Thảo | 28/11/1989 | MN TT Xuân Mai | Chương Mỹ | TC | SP mầm non | TC | SP mầm non |
479 | 1 | CM.127 | Nguyễn Thị Ngọ | 4/10/1977 | TH Đồng Lạc | Chương Mỹ | TC | SP Tiểu học | CĐ | SP Tiểu học |
480 | 1 | CM.128 | Đặng Thị Bích Phượng | 27/5/1977 | TH Đồng Lạc | Chương Mỹ | TC | SP Tiểu học | CĐ | SP Tiểu học |
481 | 1 | CM.129 | Bùi Thị Mai Phương | 23/10/1972 | TH Đồng Phú | Chương Mỹ | ĐH | SP Tiểu học | ĐH | SP Tiểu học |
482 | 1 | CM.130 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 20/08/1974 | TH Đông Phương Yên | Chương Mỹ | CĐ | SP Tiểu học | CĐ | SP Tiểu học |
483 | 1 | CM.131 | Vũ Thị Hải | 01/11/1990 | TH Hoàng Diệu | Chương Mỹ | TC | SP Tiểu học | CĐ | SP Tiểu học |
484 | 1 | CM.132 | Nguyễn Thị Mai | 20/7/1991 | TH Hợp Đồng | Chương Mỹ | CĐ | SP Tiểu học | CĐ | SP Tiểu học |
485 | 1 | CM.133 | Nguyễn Thị Đông | 02/02/1977 | TH Hữu Văn | Chương Mỹ | CĐ | SP Tiểu học | CĐ | SP Tiểu học |
486 | 1 | CM.134 | Đặng Đình Huân | 02/9/1973 | TH Lam Điền | Chương Mỹ | TC | SP Tiểu học | CĐ | SP Tiểu học |
487 | 1 | CM.135 | Nguyễn Thị Huyền | 14/10/1986 | TH Lam Điền | Chương Mỹ | CĐ | SP Mỹ thuật | ĐH | SP Mỹ thuật |
488 | 1 | CM.136 | Trần Thị Nhung | 21/01/1976 | TH Mỹ Lương | Chương Mỹ | CĐ | SP Tiểu học | CĐ | SP Tiểu học |
489 | 1 | CM.137 | Nguyền Quang Tuấn | 03/10/1976 | TH Mỹ Lương | Chương Mỹ | CĐ | SP Tiểu học | CĐ | SP Tiểu học |
490 | 1 | CM.138 | Trần Thị Nhung | 18/8/1974 | TH Mỹ Lương | Chương Mỹ | CĐ | SP Tiểu học | CĐ | SP Tiểu học |
491 | 1 | CM.139 | Hà Thị Vân | 08/11/1990 | TH Nam Phương Tiến A | Chương Mỹ | ĐH | SP TDTT | ĐH | SP TDTT |
492 | 1 | CM.140 | Cao Văn Bắc | 24/08/1975 | TH Nam Phương Tiến B | Chương Mỹ | CĐ | Tiếng Anh | CĐ | SP Tiếng Anh |
493 | 1 | CM.141 | Nguyễn Xuân Thùy | 03/03/1988 | TH Nam Phương Tiến B | Chương Mỹ | ĐH | SP Âm nhạc | ĐH | SP Âm nhạc |
494 | 1 | CM.142 | Nguyễn Kim Minh | 24/3/1989 | TH Ngọc Hòa | Chương Mỹ | CĐ | SP Tiếng anh | CĐ | SP Tiếng anh |
495 | 1 | CM.143 | Nguyễn Thị Vui | 15/11/1987 | TH Ngọc Hòa | Chương Mỹ | CĐ | CNTT | CĐ | CNTT |
496 | 1 | CM.144 | Trịnh Thị Hồng | 28/12/1986 | TH Ngọc Hòa | Chương Mỹ | CĐ | SP Mỹ thuật | CĐ | SP Mỹ thuật |
497 | 1 | CM.145 | Ngô Ngọc Minh | 14/9/1973 | TH Phụng Châu | Chương Mỹ | CĐ | SP Tiểu học | CĐ | SP Tiểu học |
498 | 1 | CM.146 | Vũ Thị Hằng | 16/9/1986 | TH Phụng Châu | Chương Mỹ | ĐH | SP Tiểu học | CĐ | SP Tiểu học |
499 | 1 | CM.147 | Trần Thanh Thúy | 05/01/1976 | TH Tân tiến | Chương Mỹ | CĐ | SP Tiểu học | CĐ | SP Tiểu học |
500 | 1 | CM.148 | Nguyễn Thị Kim | 08/02/1978 | TH Tân tiến | Chương Mỹ | CĐ | SP Tiểu học | CĐ | SP Tiểu học |
501 | 1 | CM.149 | Nguyễn Thị Hường | 27/9/1976 | TH Tiên Phương | Chương Mỹ | CĐ | SP Tiểu học | CĐ | SP Tiểu học |
502 | 1 | CM.150 | Nguyễn Thị Tám | 04/07/1972 | TH Tốt Động | Chương Mỹ | TC | SP Tiểu học | CĐ | SP Tiểu học |
503 | 1 | CM.151 | Dương Viết Hùng | 16/8/1976 | TH Trần Phú A | Chương Mỹ | CĐ | SP Tiểu học | CĐ | SP Tiểu học |
504 | 1 | CM.152 | Đặng Duy Tuấn | 07/5/1974 | TH Trần Phú B | Chương Mỹ | CĐ | SP Tiểu học | CĐ | SP Tiểu học |
505 | 1 | CM.153 | Nguyễn Thị Thanh Tình | 14/03/1983 | TH Trần Phú B | Chương Mỹ | CĐ | SP Âm nhạc | CĐ | SP Âm nhạc |
506 | 1 | CM.154 | Bùi Thị Tú | 06/3/1976 | TH Trung Hòa | Chương Mỹ | CĐ | SP Tiểu học | CĐ | SP Tiểu học |
507 | 1 | CM.155 | Trần Thị Vĩ | 20/8/1975 | TH Trung Hòa | Chương Mỹ | CĐ | SP Tiểu học | CĐ | SP Tiểu học |
508 | 1 | CM.156 | Nguyễn Quán Hiệp | 20/10/1975 | TH Trường Yên | Chương Mỹ | TC | SP Tiểu học | CĐ | SP Tiểu học |
509 | 1 | CM.157 | Dương Thị Chi | 13/10/1977 | TH Trường Yên | Chương Mỹ | TC | SP Tiểu học | CĐ | SP Tiểu học |
510 | 1 | CM.158 | Đào Thị Oanh | 22/9/1976 | TH Trường Yên | Chương Mỹ | TC | SP Tiểu học | ĐH | SP Tiểu học |
511 | 1 | CM.159 | Nguyễn Lê Kim Thu | 22/9/1978 | TH Văn Võ | Chương Mỹ | CĐ | Tiếng anh | CĐ | Tiếng anh |
512 | 1 | CM.160 | Nguyễn Thị Mai | 29/01/1980 | TH Xuân Mai A | Chương Mỹ | ĐH | SP Tiếng anh | ĐH | SP Tiếng anh |
513 | 1 | CM.161 | Đỗ Danh Sản | 25/06/1983 | TH TT Chúc Sơn B | Chương Mỹ | TC | SP Âm nhạc | TC | SP Âm nhạc |
514 | 1 | CM.162 | Nguyễn Ngọc Duân | 09/10/1984 | TH Lương Mỹ A | Chương Mỹ | TC | SP Mỹ thuật | TC | SP Mỹ thuật |
515 | 1 | CM.163 | Nguyễn Thị Vân | 08/02/1987 | TH Tân tiến | Chương Mỹ | TC | SP Âm nhạc | TC | SP Âm nhạc |
516 | 1 | CM.164 | Nguyễn Minh Giang | 27/9/1986 | TH Văn Võ | Chương Mỹ | TC | SP Âm nhạc | TC | SP Âm nhạc |
517 | 2 | CM.165 | Lê Thị Anh Thúy | 04/05/1985 | THCS Bê Tông | Chương Mỹ | CĐ | SP Mỹ thuật | CĐ | SP Mỹ thuật |
518 | 2 | CM.166 | Trương Thị Mai | 28/02/1988 | THCS Đại Yên | Chương Mỹ | CĐ | SP Âm nhạc | CĐ | SP Âm nhạc |
519 | 2 | CM.167 | Hoàng Thị Minh | 21/7/1991 | THCS Đồng Lạc | Chương Mỹ | CĐ | SP Lý - KTCN | CĐ | SP Lý - KTCN |
520 | 2 | CM.168 | Lê Văn Thành | 05/12/1983 | THCS Đồng Lạc | Chương Mỹ | CĐ | SP văn - CTĐ | CĐ | SP văn - CTĐ |
521 | 2 | CM.169 | Trần Thị Tuyết | 05/10/1989 | THCS Đồng Phú | Chương Mỹ | CĐ | SP Địa lý | CĐ | SP Địa lý |
522 | 2 | CM.170 | Trương Thế Thiện | 30/7/1985 | THCS Đồng Phú | Chương Mỹ | ĐH | SP Toán học | ĐH | SP Toán học |
523 | 2 | CM.171 | Trần Trung Kiên | 06/06/1975 | THCS Đông Phương Yên | Chương Mỹ | CĐ | SP Văn - Sử | Ths | SP Ngữ văn |
524 | 2 | CM.172 | Nguyễn Thùy Dương | 01/04/1986 | THCS Đông Phương Yên | Chương Mỹ | ĐH | SP Ngữ văn | ĐH | SP Ngữ văn |
525 | 2 | CM.173 | Đỗ Hữu Minh | 01/01/1988 | THCS Đông Sơn | Chương Mỹ | ĐH | SP Toán | ĐH | SP Toán |
526 | 2 | CM.174 | Kim Thị Thủy | 20/10/1990 | THCS Đông Sơn | Chương Mỹ | CĐ | SP Sinh học - KTNN | CĐ | SP Sinh học - KTNN |
527 | 2 | CM.175 | Nguyễn Thị Phượng | 25/1/1989 | THCS Đông Sơn | Chương Mỹ | CĐ | SP Toán | CĐ | SP Toán |
528 | 2 | CM.176 | Lê Thị Hương | 15/12/1985 | THCS Hòa Chính | Chương Mỹ | ĐH | SP Âm nhạc | ĐH | SP Âm nhạc |
529 | 2 | CM.177 | Nguyễn Thị Bích Liên | 18/8/1979 | THCS Hoàng Văn Thụ | Chương Mỹ | CĐ | SP Văn - CTĐ | ĐH | SP Văn |
530 | 2 | CM.178 | Mai Thanh Bình | 23/3/1980 | THCS Hoàng Văn Thụ | Chương Mỹ | CĐ | SP Văn - GDCD | CĐ | SP Văn - GDCD |
531 | 2 | CM.179 | Nguyễn Thị Tính | 28/10/1975 | THCS Hồng Phong | Chương Mỹ | CĐ | SP Văn - Sử | CĐ | SP Văn - Sử |
532 | 2 | CM.180 | Nguyễn Thị Đào | 15/02/1987 | THCS Hồng Phong | Chương Mỹ | ĐH | Toán - Tin ứng dụng | ĐH | Toán - Tin ứng dụng |
533 | 2 | CM.181 | Phạm Thị Thương Huyền | 10/11/1988 | THCS Hồng Phong | Chương Mỹ | CĐ | SP Sử - Địa | CĐ | SP Sử - Địa |
534 | 2 | CM.182 | Nguyễn Quang Trung | 31/8/1993 | THCS Hồng Phong | Chương Mỹ | CĐ | SP Văn | ĐH | SP Ngữ văn |
535 | 2 | CM.183 | Nguyễn Thị Mai Chi | 11/12/1976 | THCS Hợp Đồng | Chương Mỹ | CĐ | SP Văn - Sử | ĐH | SP Ngữ văn |
536 | 2 | CM.184 | Nguyễn Thị Phương La | 30/4/1978 | THCS Hợp Đồng | Chương Mỹ | CĐ | Văn - CTĐ | ĐH | SP Ngữ Văn |
537 | 2 | CM.185 | Hoàng Thị Liên | 03/09/1989 | THCS Hữu Văn | Chương Mỹ | CĐ | Sinh - Hóa | ĐH | Sinh |
538 | 2 | CM.186 | Bùi Thị Dung | 24/02/1993 | THCS Hữu Văn | Chương Mỹ | CĐ | Văn | CĐ | Văn |
539 | 2 | CM.187 | Bùi Thị Tâm | 12/3/1989 | THCS Lam Điền | Chương Mỹ | ĐH | Toán - Tín ứng dụng | ĐH | Toán - Tin ứng dụng |
540 | 2 | CM.188 | Nguyễn Thị Huyền | 13/8/1992 | THCS Lam Điền | Chương Mỹ | CĐ | SP Toán | ĐH | SP Toán |
541 | 2 | CM.189 | Nguyễn Thị Thu | 10/10/1990 | THCS Mỹ Lương | Chương Mỹ | CĐ | SP Toán | CĐ | SP Toán |
542 | 2 | CM.190 | Trịnh Thị Phượng | 13/10/1990 | THCS Mỹ Lương | Chương Mỹ | ĐH | SP Toán | ĐH | SP Toán |
543 | 2 | CM.191 | Đỗ Thị Nhung | 01/3/1990 | THCS Nam Phương Tiến A | Chương Mỹ | CĐ | SP Toán | ĐH | SP Toán |
544 | 2 | CM.192 | Nguyễn Thị Thu | 26/1/1977 | THCS Nam Phương Tiến A | Chương Mỹ | CĐ | SP Văn - CTĐ | ĐH | SP Ngữ văn |
545 | 2 | CM.193 | Nguyễn Xuân Hòa | 29/12/1987 | THCS Nam Phương Tiến A | Chương Mỹ | ĐH | SP Mỹ thuật | ĐH | SP Mỹ thuật |
546 | 2 | CM.194 | Đặng Thi Anh | 01/01/1980 | THCS Nam Phương Tiến B | Chương Mỹ | CĐ | SP toán - Lý | ĐH | SP toán |
547 | 2 | CM.195 | Nguyễn Thị Yến | 19/02/1982 | THCS Nam Phương Tiến B | Chương Mỹ | ĐH | SP Văn | ĐH | SP Văn |
548 | 2 | CM.196 | Nguyễn Thị Phương | 09/6/1991 | THCS Phụng Châu | Chương Mỹ | CĐ | SP Toán | CĐ | SP Toán |
549 | 2 | CM.197 | Nguyễn Thị Thúy Hà | 22/6/1979 | THCS Tân Tiến | Chương Mỹ | CĐ | Toán - tin | ĐH | SP Toán |
550 | 2 | CM.198 | Bùi Thị Hoa | 01/4/1987 | THCS Tân Tiến | Chương Mỹ | CĐ | SP Toán - KTCN | CĐ | SP Toán - KTCN |
551 | 2 | CM.199 | Lê Hồng Hạnh | 11/9/1992 | THCS Tân Tiến | Chương Mỹ | CĐ | SP Văn | CĐ | SP Văn |
552 | 2 | CM.200 | Đặng Thị Hường | 30/8/1977 | THCS Thanh Bình | Chương Mỹ | CĐ | SP Văn - CTĐ | ĐH | SP Ngữ văn |
553 | 2 | CM.201 | Đỗ Kế Anh | 31/07/1993 | THCS Thanh Bình | Chương Mỹ | CĐ | SP Sử | ĐH | SP Sử |
554 | 2 | CM.202 | Ngô Thị Chất | 12/8/1979 | THCS Thượng Vực | Chương Mỹ | CĐ | Toán - tin | CĐ | Toán - tin |
555 | 2 | CM.203 | Trịnh Thị Hà Trang | 22/10/1992 | THCS Thụy Hương | Chương Mỹ | CĐ | SP Hóa - Sinh | ĐH | SP Hóa-Sinh |
556 | 2 | CM.204 | Nguyễn Thị Nga | 12/9/1992 | THCS Tiên Phương | Chương Mỹ | CĐ | SP Vật Lý | CĐ | SP Vật Lý |
557 | 2 | CM.205 | Nguyễn Thị Quyên | 27/9/1992 | THCS Tiên Phương | Chương Mỹ | CĐ | SP Văn - Sử | ĐH | SP Ngữ văn |
558 | 2 | CM.206 | Nguyễn Thị Vân | 17/12/1985 | THCS Tốt Động | Chương Mỹ | ĐH | SP Mỹ thuật | ĐH | SP Mỹ thuật |
559 | 2 | CM.207 | Vũ Thị Hoài | 03/08/1989 | THCS Tốt Động | Chương Mỹ | ĐH | Lịch sử | Ths | Lịch sử |
560 | 2 | CM.208 | Phạm Thanh Hương | 08/04/1980 | THCS Tốt Động | Chương Mỹ | ĐH | SP Tiếng Anh | ĐH | SP Tiếng Anh |
561 | 2 | CM.209 | Nguyễn Thị Mùi | 23/8/1979 | THCS Trung Hòa | Chương Mỹ | CĐ | Toán - tin | ĐH | SP Toán |
562 | 2 | CM.210 | Nguyễn Thị Thu Hương | 08/12/1975 | THCS Trung Hòa | Chương Mỹ | CĐ | Văn - Sử | ĐH | SP Ngữ văn |
563 | 2 | CM.211 | Vương Thị Mận | 14/8/1977 | THCS Trung Hòa | Chương Mỹ | CĐ | Sử - GDCD | ĐH | Sử |
564 | 2 | CM.212 | Nguyễn Văn Sùng | 13/5/1975 | THCS Trung Hòa | Chương Mỹ | CĐ | Hóa - Địa | CĐ | Hóa - Địa |
565 | 2 | CM.213 | Trịnh Thị Anh | 19/11/1975 | THCS Trường Yên | Chương Mỹ | ĐH | Ngữ văn | ĐH | Ngữ Văn |
566 | 2 | CM.214 | Hà Thị Nguyệt | 01/12/1978 | THCS Văn Võ | Chương Mỹ | CĐ | Văn - CTĐ | ĐH | SP Văn |
567 | 2 | CM.215 | Nguyễn Thị Hương Trà | 07/3/1980 | THCS Văn Võ | Chương Mỹ | CĐ | Toán - Tin | CĐ | Toán - Tin |
568 | 2 | CM.216 | Lê Xuân Việt | 15/3/1977 | THCS Văn Võ | Chương Mỹ | CĐ | GD Thể chất | CĐ | GD TC |
569 | 2 | CM.217 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 13/9/1989 | THCS Văn Võ | Chương Mỹ | CĐ | SP Sử - Địa | ĐH | SP Sử - Địa |
570 | 2 | CM.218 | Lê Ngọc Anh | 20/10/1991 | THCS TT Chúc Sơn | Chương Mỹ | ĐH | Văn học | ĐH | Văn học |
571 | 2 | CM.219 | Lê Thị Hường | 27/03/1990 | THCS TT Chúc Sơn | Chương Mỹ | CĐ | SP Văn - Sử | CĐ | SP Văn - Sử |
572 | 2 | CM.220 | Hoàng Yến Nga | 09/06/1980 | THCS TT Chúc Sơn | Chương Mỹ | CĐ | SP Toán - Lý | CĐ | SP Toán - Lý |
573 | 2 | CM.221 | Đoàn Thị Thanh Phương | 28/9/1984 | THCS Xuân Mai A | Chương Mỹ | CĐ | SP Toán | ĐH | SP Toán |
574 | 2 | CM.222 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 27/4/1978 | THCS Xuân Mai B | Chương Mỹ | ĐH | SP Toán | ĐH | SP Toán |
575 | 0 | ĐA.001 | Nguyễn Thị Minh Thúy | 29/06/1988 | Mầm non Đại Mạch | Đông Anh | ĐH | GDMN | ĐH | GDMN |
576 | 0 | ĐA.002 | Đinh Thị Thanh Mai | 25/09/1990 | Mầm non Đại Mạch | Đông Anh | TC | GDMN | TC | GDMN |
577 | 0 | ĐA.003 | Nguyễn Thị Huyền | 14/01/1991 | Mầm non Đại Mạch | Đồng Anh | ĐH | GDMN | ĐH | GDMN |
578 | 0 | ĐA.004 | Trần Thị Thanh An | 12/04/1987 | Mầm non Ban Mai | Đông Anh | CĐ | SPMN | CĐ | SPMN |
579 | 0 | ĐA.005 | Hoàng Thị Tuyết | 06/07/1992 | Mầm non Ban Mai | Đông Anh | TC | SPMN | TC | SPMN |
580 | 0 | ĐA.006 | Nguyễn Thị Vân | 26/09/1989 | Mầm non Tiên Dương | Đông Anh | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
581 | 0 | ĐA.007 | Trần Thị Thủy | 15/01/1990 | Mầm non Tiên Dương | Đông Anh | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
582 | 0 | ĐA.008 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 04/11/1970 | Mầm non Hoa Sen | Đông Anh | TC | SPMN | TC | SPMN |
583 | 0 | ĐA.009 | Ngô Thị Vĩ | 20/11/1972 | Mầm non Hoa Sen | Đông Anh | TC | SPMN | CĐ | SPMN |
584 | 0 | ĐA.010 | Lê Thị Hương | 21/03/1990 | Mầm non Tàm Xá | Đông Anh | TC | SPMN | ĐH | SPMN |
585 | 0 | ĐA.011 | Hoàng Thị Thúy | 30/08/1974 | Mầm non Tàm Xá | Đông Anh | CĐ | SPMN | ĐH | SPMN |
586 | 0 | ĐA.012 | Ngô Ngọc Oanh | 14/10/1982 | Mầm non Thụy Lâm | Đông Anh | TC | SPMN | TC | SPMN |
587 | 0 | ĐA.013 | Nguyễn Thị Thu Hường | 25/12/1982 | Mầm non Uy Nỗ | Đông Anh | TC | SPMN | ĐH | GDMN |
588 | 0 | ĐA.014 | Nguyễn Thị Bình | 11/12/1983 | Mầm non Uy Nỗ | Đông Anh | TC | SPMN | ĐH | GDMN |
589 | 0 | ĐA.015 | Hoàng Thanh Tươi | 07/04/1990 | Mầm non Uy Nỗ | Đông Anh | TC | GDMN | TC | GDMN |
590 | 0 | ĐA.016 | Chu Thị Hường | 30/01/1984 | Mầm non Hoa Sữa | Đông Anh | TC | SPMN | ĐH | SPMN |
591 | 0 | ĐA.017 | Phan Huyền Anh | 21/05/1988 | Mầm non võng la | Đông Anh | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
592 | 0 | ĐA.018 | Nguyễn Thị Thuận | 30/11/1986 | Mầm non võng la | Đông Anh | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
593 | 0 | ĐA.019 | Phan Thị Hà | 08/10/1989 | Mầm non võng la | Đông Anh | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
594 | 0 | ĐA.020 | Phùng Thị Lý | 18/12/1988 | Mầm non võng la | Đông Anh | CĐ | GDMN | ĐH | GDMN |
595 | 0 | ĐA.021 | Hà Thị Thảo | 08/07/1991 | Mầm non Nguyên Khê | Đông Anh | TC | SPMN | ĐH | GDMN |
596 | 0 | ĐA.022 | Trần Thị Nụ | 17/10/1991 | Mầm non Nguyên Khê | Đông Anh | TC | SPMN | ĐH | GDMN |
597 | 0 | ĐA.023 | Chu Ngọc Diệp | 26/09/1987 | Mầm non Mai Lâm | Đông Anh | TC | SPMN | ĐH | SPMN |
598 | 0 | ĐA.024 | Nguyễn Thị Lan Anh | 09/08/1990 | Mầm non Mai Lâm | Đông Anh | TC | SPMN | ĐH | SPMN |
599 | 0 | ĐA.025 | Bùi Minh Hiền | 15/01/1992 | Mầm non Mai Lâm | Đông Anh | TC | SPMN | ĐH | SPMN |
600 | 0 | ĐA.026 | Hoàng Thị Liêm | 17/10/1965 | Mầm non Mai Lâm | Đông Anh | TC | SPMN | TC | SPMN |
601 | 0 | ĐA.027 | Nguyễn Thị Thưởng | 15/06/1989 | Mầm non Xuân Nộn | Đông Anh | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
602 | 0 | ĐA.028 | Dương Thùy Liên | 06/12/1988 | Mầm non Xuân Nộn | Đông Anh | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
603 | 0 | ĐA.029 | Dương Thị Hiệp | 04/07/1990 | Mầm non Xuân Nộn | Đông Anh | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
604 | 0 | ĐA.030 | Chu Thị Thủy | 18/06/1981 | Mầm non Xuân Nộn | Đông Anh | TC | GDMN | TC | GDMN |
605 | 0 | ĐA.031 | Đồng Thị Thu Hoài | 28/04/1990 | Mầm non Vân Hà | Đông Anh | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
606 | 0 | ĐA.032 | Đồng Thị Mạnh Ninh | 26/12/1991 | Mầm non Vân Hà | Đông Anh | TC | GDMN | TC | GDMN |
607 | 0 | ĐA.033 | Phạm Thị Sang | 27/12/1986 | Mầm non Vân Hà | Đông Anh | TC | GDMN | TC | GDMN |
608 | 0 | ĐA.034 | Ngô Thị Thu Hiền | 18/8/1985 | Trường Mầm non Hoa Lâm | Đông Anh | TC | SPMN | ĐH | SPMN |
609 | 0 | ĐA.035 | Hoàng Thị Lý | 11/03/1989 | Mầm non Ánh Dương | Đông Anh | TC | GDMN | TC | GDMN |
610 | 0 | ĐA.030 | Đỗ Thị Thu Hà | 27/01/1990 | Mầm non Ánh Dương | Đông Anh | TC | GDMN | TC | GDMN |
611 | 0 | ĐA.037 | Đoàn Thị Thúy | 24/08/1988 | Mầm non Ánh Dương | Đông Anh | TC | GDMN | CĐ | GDMN |
612 | 0 | ĐA.038 | Hoàng Thị Huyền Trang | 24/09/1988 | Mầm non Ánh Dương | Đông Anh | TC | GDMN | CĐ | GDMN |
613 | 0 | ĐA.039 | Nguyễn Thị Lan | 10/05/1987 | Mầm non Ánh Dương | Đông Anh | TC | GDMN | CĐ | GDMN |
614 | 0 | ĐA.040 | Tô Thị Thuận | 27/09/1987 | Mầm non Ánh Dương | Đông Anh | CĐ | GDMN | CĐ | GDMN |
615 | 0 | ĐA.041 | Hoàng Thị Hoa | 24/01/1989 | Mầm non Ánh Dương | Đông Anh | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
616 | 0 | ĐA.042 | Đoàn Thị Lan | 01/02/1990 | Mầm non Hải Bối | Đông Anh | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
617 | 0 | ĐA.043 | Đinh Thị Thu Huyền | 07/05/1990 | Mầm non Hải Bối | Đông Anh | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
618 | 0 | ĐA.044 | Nguyễn Thị Quý | 08/11/1985 | Mầm non Hải Bối | Đông Anh | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
619 | 0 | ĐA.045 | Nguyễn Thị Vui | 27/06/1992 | Mầm non Họa My | Đông Anh | TC | SPMN | ĐH | GDMN |
620 | 0 | ĐA.046 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 27/09/1990 | Mầm non Họa My | Đông Anh | TC | SPMN | ĐH | GDMN |
621 | 0 | ĐA.047 | Hoàng Thị Huế | 01/03/1983 | Mầm non Họa My | Đông Anh | TC | SPMN | ĐH | GDMN |
622 | 0 | ĐA.048 | Trần Thị Thu Trang | 17/10/1989 | Mầm Non Vân Nội | Đông Anh | TC | SPMN | ĐH | SPMN |
623 | 0 | ĐA.049 | Trần Thị Tuyết | 08/09/1972 | Mầm Non Vân Nội | Đông Anh | TC | SPMN | ĐH | SPMN |
674 | 0 | ĐA.050 | Trần Thị Kim Chung | 20/10/1984 | Mầm Non Vân Nội | Đông Anh | TC | SPMN | ĐH | SPMN |
625 | 0 | ĐA.051 | Nguyễn Thị Nhung | 22/12/1990 | Mầm Non Vân Nội | Đông Anh | TC | SPMN | ĐH | SPMN |
626 | 0 | ĐA.052 | Trần Thị Phương | 19/08/1990 | Mầm Non Vân Nội | Đông Anh | TC | SPMN | ĐH | SPMN |
627 | 0 | ĐA.053 | Phan Thị Diên | 23/01/1991 | Mầm Non Vân Nội | Đông Anh | CĐ | SPMN | CĐ | SPMN |
628 | 0 | ĐA.054 | Nguyễn Thị Hà | 02/12/1987 | Mầm Non Vân Nội | Đông Anh | TC | SPMN | TC | SPMN |
629 | 0 | ĐA.055 | Nguyễn Thị Ngà | 18/9/1986 | Mầm non Việt Hùng | Đông Anh | TC | MN | ĐH | MN |
630 | 0 | ĐA.056 | Phan Thị Chiên | 21/11/1990 | Mầm non Bắc Hồng | Đông Anh | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
631 | 0 | ĐA.057 | Phan Thị Duyên | 18/12/1981 | Mầm non Bắc Hồng | Đông Anh | CĐ | GDMN | CĐ | GDMN |
632 | 0 | ĐA.058 | Lưu Thị Kim Mai | 13/10/1989 | Mầm non Bắc Hồng | Đông Anh | CĐ | GDMN | CĐ | GDMN |
633 | 0 | ĐA.059 | Hoàng Thị Thu | 07/08/1990 | Mầm non Vĩnh Ngọc | Đông Anh | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
634 | 0 | ĐA.060 | Nguyễn Thị Thành | 24/06/1991 | Mầm non Vĩnh Ngọc | Đông Anh | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
635 | 0 | ĐA.061 | Lê Thị Hương | 06/09/1982 | Mầm non Vĩnh Ngọc | Đông Anh | CĐ | GDMN | CĐ | GDMN |
636 | 0 | ĐA.062 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 23/01/1984 | Mầm non Vĩnh Ngọc | Đông Anh | CĐ | GDMN | CĐ | GDMN |
637 | 0 | ĐA.063 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | 05/08/1991 | Mầm non Đông Hội | Đông Anh | TC | SPMN | ĐH | SPMN |
638 | 0 | ĐA.064 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 04/12/1990 | Mầm non Đông Hội | Đông Anh | TC | SPMN | ĐH | SPMN |
639 | 0 | ĐA.065 | Phan Thị Phương | 04/01/1989 | Mầm non Nam Hồng | Đông Anh | TC | SPMN | ĐH | SPMN |
640 | 0 | ĐA.066 | Nguyễn Thị Hải | 14/10/1988 | Mầm non Nam Hồng | Đông Anh | TC | SPMN | ĐH | SPMN |
641 | 0 | ĐA.067 | Nguyễn Thị Hồng Mai | 11/08/1991 | Mầm non Cổ Loa | Đông Anh | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
642 | 0 | ĐA.068 | Nguyễn Thanh Huyền | 22/9/1989 | Mầm non Cổ Loa | Đông Anh | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
643 | 0 | ĐA.069 | Đỗ Thị Thảo | 12/10/1991 | Mầm non Dục Tú | Đông Anh | TC | SPMN | ĐH | GDMN |
644 | 0 | ĐA.070 | Đào Minh Nguyệt | 11/08/1987 | Mầm non Dục Tú | Đông Anh | CĐ | GDMN | CĐ | GDMN |
645 | 0 | ĐA.071 | Chu Thị Hoa | 15/7/1982 | Mầm non Dục Tú | Đông Anh | TC | SPMN | ĐH | GDMN |
646 | 0 | ĐA.072 | Đỗ Thị Thu Thủy | 03/05/1987 | Mầm non Dục Tú | Đồng Anh | TC | SPMN | ĐH | GDMN |
647 | 0 | ĐA.073 | Nguyễn Thị Kim Huế | 13/9/1991 | Mầm non Tuổi Thơ | Đông Anh | TC | SPMN | ĐH | SPMN |
648 | 0 | ĐA.074 | Trần Thị Tuyết Nhung | 08/01/1988 | Mầm non Tuổi Thơ | Đông Anh | TC | SPMN | ĐH | SPMN |
649 | 0 | ĐA.075 | Vương Thị Quyên | 30/8/1988 | Mầm non Tuổi Thơ | Đông Anh | TC | SPMN | TC | SPMN |
650 | 0 | ĐA.076 | Đinh Thị Tuyến | 28/02/1984 | Mầm non Thư Lâm | Đông Anh | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
651 | 0 | ĐA.077 | Lại Thị Nga | 25/08/1991 | Mầm non Nắng Hồng | Đông Anh | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
652 | 2 | ĐA.078 | Trần Thu Hiền | 24/04/1977 | THCS Vĩnh Ngọc | Đông Anh | ĐH | Văn - Sử | ĐH | Ngữ văn |
653 | 2 | ĐA.079 | Phạm Thị Hằng | 27/07/1981 | THCS Liên Hà | Đông Anh | CĐ | Toán - Tin | ĐH | Toán |
654 | 2 | ĐA.080 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 04/02/1975 | THCS Bùi Quang Mại | Đông Anh | ĐH | Tiếng Anh | ĐH | Tiếng Anh |
655 | 2 | ĐA.081 | Nguyễn Trọng Hồng | 29/09/1978 | THCS Nguyên Khê | Đông Anh | CĐ | Toán - Lý | ĐH | Toán |
656 | 2 | ĐA.082 | Lê Thị Kim Hải | 12/07/1978 | THCS Nguyên Khê | Đông Anh | ĐH | Tiếng Anh | ĐH | Tiếng Anh |
657 | 2 | ĐA.083 | Nguyễn Thị Mến | 03/01/1979 | THCS Dục Tú | Đông Anh | CĐ | Văn - Sử | ĐH | Ngữ Văn |
658 | 2 | ĐA.084 | Mai Thị Thanh | 11/11/1977 | THCS Vân Nội | Đông Anh | CĐ | Văn - GDCD | ĐH | Văn |
659 | 2 | ĐA.085 | Trần Thị Ngọc Mỹ | 20/02/1977 | THCS Nam Hồng | Đông Anh | CĐ | Văn - GDCD | ĐH | Văn |
660 | 2 | ĐA.086 | Phạm Thị Thu Hằng | 03/02/1975 | THCS Nam Hồng | Đông Anh | ĐH | Tiếng Anh | ĐH | Tiếng Anh |
661 | 2 | ĐA.087 | Trần Thị Tuyết | 06/07/1977 | THCS Tiên Dương | Đông Anh | ĐH | SP Ngữ văn | ĐH | Ngữ văn |
662 | 2 | ĐA.088 | Nguyễn Quốc Kha | 28/03/1977 | THCS Cổ Loa | Đông Anh | CĐ | Toán - Tin | ĐH | Toán |
663 | 1 | ĐĐ.001 | Hà Thị Uyên | 08/10/1986 | TH Tô Vĩnh Diện | Đống Đa | CĐ | GD Tiểu học | CĐ | GD Tiểu học |
664 | 2 | ĐĐ.002 | Nguyễn Ngọc Long | 20/9/1982 | Phương Mai | Đống Đa | CĐ | Văn - Sử | ĐH | Văn học |
665 | 2 | ĐĐ.003 | Trần Quý Anh | 09/7/1977 | Thịnh Quang | Đống Đa | CĐ | Tiếng anh | ĐH | Tiếng anh |
666 | 2 | ĐĐ.004 | Trung Thị Hợi | 29/11/1983 | Thái Thịnh | Đống Đa | CĐ | Vật lý - KTCN | ĐH | Vật lý |
667 | 2 | ĐĐ.005 | Vũ Mai Khanh | 27/9/1991 | Phương Mai | Đống Đa | CĐ | Toán | ĐH | Toán |
668 | 2 | ĐĐ.006 | Trần Thu Hương | 02/3/1981 | Khương Thượng | Đống Đa | CĐ | Văn - GDCD | CĐ | Văn - GDCD |
669 | 2 | ĐĐ.007 | Nguyễn Thị Thu Dung | 11/5/1990 | Khương Thượng | Đống Đa | CĐ | Toán - Lý | ĐH | Toán |
670 | 0 | ĐP.001 | Nguyễn Thị Hằng | 17/11/1988 | MN Đan Phượng | Đan Phượng | CĐ | Âm nhạc | TC | Giáo dục Mầm non |
671 | 0 | ĐP.002 | Nguyễn Thị Hường | 20/09/1987 | MN Đan Phượng | Đan Phượng | TC | Giáo dục Mầm non | ĐH | Giáo dục Mầm non |
672 | 0 | ĐP.003 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 30/08/1982 | MN Thị trấn Phùng | Đan Phượng | TC | Giáo dục Mầm non | TC | Giáo dục Mầm non |
673 | 0 | ĐP.004 | Tạ Thị Phương | 30/08/1974 | MN Song Phượng | Đan Phượng | CĐ | Giáo dục Mầm non | ĐH | Giáo dục Mầm non |
674 | 0 | ĐP.005 | Nguyễn Thị Như Hoa | 02/10/1990 | MN Song Phượng | Đan Phượng | TC | Giáo dục Mầm non | ĐH | Giáo dục Mầm non |
675 | 0 | ĐP.006 | Nguyễn Thị Thủy | 25/08/1982 | MN Tân Hội | Đan Phượng | TC | Sư phạm Mầm non | ĐH | Giáo dục Mầm non |
676 | 0 | ĐP.007 | Nguyễn Thị Quỳnh | 13/02/1992 | MN Tân Hội | Đan Phượng | TC | Giáo dục Mầm non | TC | Giáo dục Mầm non |
677 | 0 | ĐP.008 | Nguyễn Thị Liễu | 06/02/1984 | MN Hạ Mỗ | Đan Phượng | TC | Giáo dục Mầm non | TC | Giáo dục Mầm non |
678 | 0 | ĐP.009 | Mai Thị Lý | 16/01/1982 | MN Hạ Mỗ | Đan Phượng | ĐH | SP Âm nhạc | TC | Sư phạm Mầm non |
679 | 0 | ĐP.010 | Nguyễn Thị Lan | 30/07/1982 | MN Phương Đình | Đan Phượng | TC | Giáo dục Mầm non | ĐH | Giáo dục Mầm non |
680 | 0 | ĐP.011 | Thiều Thị Tình | 03/02/1988 | MN Phương Đình | Đan Phượng | CĐ | SP Âm nhạc | TC | Sư phạm Mầm non |
681 | 0 | ĐP.012 | Vũ Thị Ngân | 05/09/1990 | MN Hồng Hà | Đan Phượng | TC | Giáo dục Mầm non | TC | Giáo dục Mầm non |
682 | 0 | ĐP.013 | Nguyễn Thị Anh | 08/12/1990 | MN Thọ Xuân | Đan Phượng | TC | Giáo dục Mầm non | ĐH | Giáo dục Mầm non |
633 | 0 | ĐP.014 | Trần Thị Thu Hằng | 14/12/1989 | MN Thọ Xuân | Đan Phượng | TC | Giáo dục Mầm non | ĐH | Giáo dục Mầm non |
684 | 0 | ĐP.015 | Hoàng Thị Mơ | 18/09/1990 | MN Thọ Xuân | Đan Phượng | TC | Giáo dục Mầm non | ĐH | Giáo dục Mầm non |
685 | 0 | ĐP.016 | Nguyễn Thị Thu Phương | 17/06/1990 | MN Tân Lập | Đan Phượng | CĐ | Sư phạm Âm nhạc | TC | Sư phạm Mầm non |
686 | 0 | ĐP.017 | Đào Thị Thủy | 04/07/1992 | MN Tân Lập | Đan Phượng | TC | Giáo dục Mầm non | TC | Giáo dục Mầm non |
687 | 0 | ĐP.018 | Nguyễn Thị Tâm | 30/05/1979 | MN Thượng Mỗ | Đan Phượng | TC | Sư phạm Mầm non | ĐH | Sư phạm Mầm non |
688 | 1 | ĐP.019 | Trần Thị Phương Dung | 09/03/1976 | TH Thị trấn Phùng | Đan Phượng | CĐ | Tiếng Anh | ĐH | Tiếng Anh |
689 | 1 | ĐP.020 | Nguyễn Thị Hạnh | 09/10/1979 | TH Đan Phượng | Đan Phượng | CĐ | SP tiếng Anh | CĐ | SP tiếng Anh |
690 | 1 | ĐP.021 | Quách Thị Thanh | 07/08/1976 | TH Tân Hội B | Đan Phượng | ĐH | Tiếng Anh | ĐH | Tiếng Anh |
691 | 1 | ĐP.022 | Nguyễn Thị Thủy Tú | 25/12/1976 | TH Liên Trung | Đan Phượng | CĐ | Tiếng Anh | CĐ | Tiếng Anh |
692 | 1 | ĐP.023 | Trần Thị Mai | 22/04/1976 | TH Thọ Xuân | Đan Phượng | CĐ | SP Tiếng Anh | CĐ | SP tiếng Anh |
693 | 1 | ĐP.024 | Nguyễn Thị Bích Hạnh | 25/05/1976 | TH Liên Hà | Đan Phượng | CĐ | Tiếng Anh | ĐH | Tiếng Anh |
694 | 1 | ĐP.025 | Hoàng Thị Thúy Hoài | 18/11/1975 | TH Thọ An | Đan Phượng | CĐ | Tiếng Anh | ĐH | Tiếng Anh |
695 | 2 | ĐP.026 | Đỗ Thị Hoa Anh | 15/04/1976 | THCS Đan Phượng | Đan Phượng | CĐ | SP Tiếng Anh | ĐH | SP Tiếng Anh |
696 | 2 | ĐP.027 | Nguyễn Thị Lệ Thủy | 11/03/1979 | THCS Thọ Xuân | Đan Phượng | CĐ | SP Tiếng Anh | CĐ | SP Tiếng Anh |
697 | 2 | ĐP.028 | Nguyễn Thị Hà | 19/05/1978 | THCS Hồng Hà | Đan Phượng | ĐH | SP Tiếng Anh | ĐH | SP Tiếng Anh |
698 | 2 | ĐP.029 | Quách Huy Việt | 07/10/1976 | THCS Tân Hội | Đan Phượng | CĐ | SP Tiếng Anh | ĐH | SP Tiếng Anh |
699 | 2 | ĐP.030 | Lê Thị Thanh Tâm | 29/09/1979 | THCS Thọ An | Đan Phượng | CĐ | SP Văn - Sử | ĐH | SP Ngữ văn |
700 | 2 | ĐP.031 | Đinh Thị Anh | 01/08/1979 | THCS Tô Hiến Thành | Đan Phượng | CĐ | SP Văn - Công tác Đội | ĐH | Ngữ văn |
701 | 2 | ĐP.032 | Trần Thị Thanh Hằng | 05/10/1979 | THCS Tân Hội | Đan Phượng | CĐ | SP Văn - Sử | ĐH | SP Ngữ văn |
702 | 2 | ĐP.033 | Quách Thị Tâm | 10/08/1978 | THCS Thượng Mỗ | Đan Phượng | ĐH | Văn học | ĐH | Văn học |
703 | 2 | ĐP.034 | Nguyễn Thị Thúy | 19/09/1977 | THCS Tân Lập | Đan Phượng | CĐ | SP Văn - Sử | ĐH | SP Ngữ văn |
704 | 0 | GL.001 | Hoàng Thị Thường | 31/10/1983 | Mầm non Cổ Bi | Gia Lâm | TC | Mầm non | CĐ | Mầm non |
705 | 0 | GL.002 | Thạch Thị Hương Trà | 28/9/1991 | Mầm non Đình Xuyên | Gia Lâm | TC | GD mầm non | TC | GD mầm non |
706 | 0 | GL.003 | Đỗ Vân Ngọc | 30/12/1989 | MN Dương Quang | Gia Lâm | TC | Giáo dục MN | CĐ | Giáo dục MN |
707 | 0 | GL.004 | Nguyễn Thùy Linh | 29/3/1978 | MN Dương Quang | Gia Lâm | TC | Giáo dục MN | CĐ | Giáo dục MN |
708 | 0 | GL.005 | Phạm Thị Tuyết Chinh | 16/10/1981 | Trường MN Kiêu Kỵ | Gia Lâm | TC | Giáo dục MN | CĐ | Giáo dục MN |
709 | 1 | GL.006 | Nguy Tiến Hải | 06/09/1988 | TH Dương Quang | Gia Lâm | CĐ | CNTT | ĐH | CNTT |
710 | 1 | GL.007 | Nguyễn Thị Thái An | 19/10/1978 | TH Cao Bá Quát | Gia Lâm | ĐH | Tiếng anh | ĐH | Tiếng anh |
711 | 2 | GL.008 | Tô Thị Phi Điệp | 09/03/1974 | THCS Đình Xuyên | Gia Lâm | ĐH | Ngữ văn | ĐH | Văn |
712 | 2 | GL.009 | Nguyễn Thị Thu Thanh | 18/5/1973 | THCS TT Yên Viên | Gia Lâm | ĐH | Ngữ văn | ĐH | Ngữ Văn |
713 | 2 | GL.010 | Trần Mạnh Hải | 11/8/1978 | THCS TT Yên Viên | Gia Lâm | ĐH | Ngữ Văn | ĐH | Ngữ Văn |
714 | 2 | GL.011 | Đào Thị Hạnh | 18/3/1983 | THCS Lệ Chi | Gia Lâm | CĐ | Toán - Tin | CĐ | Toán - Tin |
715 | 0 | HB.001 | Nguyễn Thị Tâm | 22/8/1986 | MN Lê Đại Hành | Hai Bà Trưng | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
716 | 0 | HB.002 | Nguyễn Diệp Hương | 10/01/1990 | MN Ngô Thì Nhậm | Hai Bà Trưng | CĐ | GDMN | CĐ | GDMN |
717 | 0 | HB.003 | Trương Thi Kim Ngân | 01/01/1988 | MN Vân Hồ | Hai Bà Trưng | TC | SPMN | ĐH | GDMN |
718 | 0 | HB.004 | Nguyễn Thị Hà | 10/09/1985 | MN Vân Hồ | Hai Bà Trưng | CĐ | GDMN | CĐ | GDMN |
719 | 0 | HB.005 | Đoàn Minh Phương | 08/02/1991 | MN Bạch Đằng | Hai Bà Trưng | TC | GDMN | TC | GDMN |
720 | 0 | HB.006 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 21/07/1993 | MN Bạch Đằng | Hai Bà Trưng | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
721 | 0 | HB.007 | Vũ Minh Hiền | 07/6/1992 | MN Quỳnh Lôi | Hai Bà Trưng | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
722 | 0 | HB.008 | Trương Quỳnh Anh | 06/06/1993 | MN Hoa Hồng | Hai Bà Trưng | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
723 | 0 | HB.009 | Ứng Thị Thanh Hoa | 10/10/1982 | MN Hoa Hồng | Hai Bà Trưng | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
724 | 0 | HB.010 | Trần Thị Nhài | 14/7/1982 | MN Hoa Phượng | Hai Bà Trưng | TC | SPMN | TC | SPMN |
725 | 0 | HB.011 | Lương Mỹ Trang | 24/4/1983 | MN Hoa Phượng | Hai Bà Trưng | TC | SPMN | ĐH | SPMN |
726 | 0 | HB.012 | Trần Thị Thu Thủy | 10/12/1977 | MN Việt Bun | Hai Bà Trưng | CĐ | NTMG | ĐH | GDMN |
727 | 0 | HB.013 | Nguyễn Giáng Hương | 20/08/1976 | MN Việt Bun | Hai Bà Trưng | CĐ | NTMG | ĐH | GDMN |
728 | 0 | HB.014 | Đặng Thị Tú Anh | 28/06/1975 | MN Việt Bun | Hai Bà Trưng | CĐ | NTMG | ĐH | GDMN |
729 | 1 | HB.015 | Nguyễn Lan Anh | 02/12/1992 | TH Quỳnh Lôi | Hai Bà Trưng | CĐ | GD Tiểu học | ĐH | GD Tiểu học |
730 | 1 | HB.016 | Nguyễn Thị Hồng Huệ | 30/12/1993 | TH Quỳnh Lôi | Hai Bà Trưng | TC | Tiểu học | ĐH | Tiểu học |
731 | 1 | HB.017 | Nguyễn Thị Nguyệt | 22/12/1994 | TH Quỳnh Lôi | Hai Bà Trưng | CĐ | GDTC | CĐ | GDTC |
732 | 1 | HB.018 | Trịnh Diệp Anh | 8/02/1969 | TH Đoàn Kết | Hai Bà Trưng | CĐ | SPTH | CĐ | SPTH |
733 | 1 | HB.019 | Nguyễn Thùy Phương | 17/9/1989 | TH Trưng Trắc | Hai Bà Trưng | ĐH | GD Tiểu học | ĐH | GD Tiểu học |
734 | 1 | HB.020 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 01/11/1992 | TH Bạch Mai | Hai Bà Trưng | TC | SPTH | ĐH | SPTH |
735 | 1 | HB.021 | Hoàng Thị Thanh Nga | 11/12/1991 | TH Ngô Thì Nhậm | Hai Bà Trưng | ĐH | GD Thể chất | ĐH | GD Thể chất |
736 | 1 | HB.022 | Nguyễn Lê Thanh Hương | 14/3/1989 | TH Tây Sơn | Hai Bà Trưng | ĐH | SP tiểu học | ĐH | SP tiểu học |
737 | 1 | HB.023 | Nguyễn Lan Anh | 12/02/1990 | TH Tây Sơn | Hai Bà Trưng | CĐ | SP tiểu học | ĐH | SP tiểu học |
738 | 1 | HB.024 | Bùi Đức Thắng | 04/08/1989 | TH Tây Sơn | Hai Bà Trưng | ĐH | GDTC | ĐH | GDTC |
739 | 1 | HB.025 | Nguyễn Quốc Anh | 09/11/1992 | TH Tây Sơn | Hai Bà Trưng | CĐ | SP âm nhạc | CĐ | SP âm nhạc |
740 | 1 | HB.026 | Lưu Đỗ Phương Anh | 22/12/1992 | TH Lê Ngọc Hân | Hai Bà Trưng | CĐ | SP Tiểu học | CĐ | SP Tiểu học |
741 | 1 | HB.027 | Phạm Thị Thảo | 01/10/1989 | TH Vĩnh Tuy | Hai Bà Trưng | CĐ | SPTH | ĐH | SPTH |
742 | 1 | HB.028 | Đặng Thị Vân Thanh | 03/02/1992 | TH Vĩnh Tuy | Hai Bà Trưng | CĐ | SPTH | CĐ | SPTH |
743 | 1 | HB.029 | Thái Thu Hằng | 21/8/1992 | TH Vĩnh Tuy | Hai Bà Trưng | TC | SPTH | CĐ | SPTH |
744 | 1 | HB.030 | Bạch Việt Tiến | 18/02/1977 | TH Vĩnh Tuy | Hai Bà Trưng | ĐH | GDTC | ĐH | GDTC |
745 | 1 | HB.031 | Đặng Thị Ánh | 28/5/1991 | TH Quỳnh Mai | Hai Bà Trưng | CĐ | TH | ĐH | TH |
746 | 2 | HB.032 | Nguyễn Phương Thanh | 12/09/1990 | THCS Vĩnh Tuy | Hai Bà Trưng | CĐ | Toán | CĐ | Toán |
747 | 2 | HB.033 | Nguyễn Thùy Linh | 01/9/1993 | THCS Vĩnh Tuy | Hai Bà Trưng | CĐ | Toán | ĐH | Toán |
748 | 2 | HB.034 | Nguyễn Thị Minh Thư | 17/4/1990 | THCS Vĩnh Tuy | Hai Bà Trưng | CĐ | Tin | ĐH | Tin |
749 | 2 | HB.035 | Ngô Thị Thu Hường | 11/09/1983 | THCS Vĩnh Tuy | Hai Bà Trưng | ĐH | Văn | ĐH | Văn |
750 | 2 | HB.036 | Trần Nữ Vân Thư | 31/12/1985 | THCS Vĩnh Tuy | Hai Bà Trưng | ĐH | Văn | ĐH | Văn |
751 | 2 | HB.037 | Nguyễn Thị Mỹ Ngọc | 07/01/1977 | THCS Vĩnh Tuy | Hai Bà Trưng | ĐH | Văn | ĐH | Văn |
752 | 2 | HB.038 | Nguyễn Thị Hồng Phương | 02/7/1976 | THCS Vĩnh Tuy | Hai Bà Trưng | CĐ; ĐH | Anh | CĐ; ĐH | Anh |
753 | 2 | HB.039 | Nguyễn Lan Phương | 31/05/1990 | THCS Hà Huy Tập | Hai Bà Trưng | ĐH | Tiếng Anh | ĐH | Tiếng Anh |
754 | 2 | HB.040 | Lê Thị Khánh Hòa | 25/05/1991 | THCS Hà Huy Tập | Hai Bà Trưng | CĐ | Mỹ thuật | ĐH | Mỹ thuật |
755 | 2 | HB.041 | Lê Thị Thu Hiền | 21/10/1988 | THCS Hà Huy Tập | Hai Bà Trưng | CĐ | Văn | ĐH | Văn |
756 | 2 | HB.042 | Nguyễn Bích Thủy | 07/12/1989 | THCS Hà Huy Tập | Hai Bà Trưng | CĐ | Lý | ĐH | Lý |
757 | 2 | HB.043 | Phạm Thị Quỳnh Duyên | 03/11/1989 | THCS Hà Huy Tập | Hai Bà Trưng | ĐH | Văn | Ths | Văn |
758 | 2 | HB.044 | Phan Thúy Hồng | 21/12/1991 | THCS Hà Huy Tập | Hai Bà Trưng | ĐH | Hóa | ĐH | Hóa |
759 | 2 | HB.045 | Phạm Thị Hoa | 07/07/1990 | THCS Hà Huy Tập | Hai Bà Trưng | ĐH | Hóa | ĐH | Hóa |
760 | 2 | HB.046 | Hoàng Thanh Nga | 8/9/1988 | THCS Quỳnh Mai | Hai Bà Trưng | CĐ | Ngữ văn | ĐH | Ngữ Văn |
761 | 2 | HB.047 | Ngô Đăng Hồng Anh | 14/8/1985 | THCS Quỳnh Mai | Hai Bà Trưng | CĐ | Toán - công tác Đội | ĐH | Toán |
762 | 2 | HB.048 | Nguyễn Thị Hương Thảo | 1/4/1983 | THCS Quỳnh Mai | Hai Bà Trưng | ĐH; Ths | Ngữ văn QLGD | ĐH | Ngữ Văn |
763 | 2 | HB.049 | Trần Ngọc Diệp | 03/01/1989 | THCS Quỳnh Mai | Hai Bà Trưng | CĐ | Ngữ Văn | ĐH | Ngữ Văn |
764 | 2 | HB.050 | Nguyễn Tuấn Việt | 8/8/1979 | THCS Quỳnh Mai | Hai Bà Trưng | ĐH | Mỹ thuật | ĐH | Mỹ thuật |
765 | 2 | HB.051 | Nguyễn Thanh Hà | 26/9/1989 | THCS Quỳnh Mai | Hai Bà Trưng | CĐ | Vật lý | ĐH | Vật lý |
766 | 2 | HB.052 | Nguyễn Thu Thủy | 9/8/1989 | THCS Quỳnh Mai | Hai Bà Trưng | CĐ | Toán | ĐH | Toán |
767 | 2 | HĐ.053 | Nguyễn Hương Giang | 12/11/1986 | THCS Quỳnh Mai | Hai Bà Trưng | CĐ | Văn - Địa | CĐ | Văn - Địa |
768 | 2 | HB.054 | Trương Hải Vân | 23/9/1991 | THCS Quỳnh Mai | Hai Bà Trưng | CĐ | Tiếng Anh | CĐ | Tiếng Anh |
769 | 2 | HB.055 | Lê Thu Trà | 10/12/1983 | THCS Tây Sơn | Hai Bà Trưng | CĐ | Toán - Tin | ĐH | Toán |
770 | 2 | HB.056 | Lê Thúy Hằng | 05/01/1986 | THCS Tây Sơn | Hai Bà Trưng | CĐ | Văn - Sử | ĐH | Văn |
771 | 2 | HB.057 | Vũ Thị Lan Anh | 09/12/1972 | THCS Tây Sơn | Hai Bà Trưng | ĐH | Sử | ĐH | Sử |
772 | 2 | HB.058 | Bùi Thu Nguyệt | 22/6/1986 | THCS Tây Sơn | Hai Bà Trưng | ĐH | Văn | ĐH | Văn |
773 | 2 | HB.059 | Đinh Thu Hà | 09/12/1984 | THCS Ngô Quyền | Hai Bà Trưng | CĐ | Toán - Lý | ĐH | Toán |
774 | 2 | HB.060 | Hoàng Thu Trang | 01/11/1988 | THCS Ngô Quyền | Hai Bà Trưng | CĐ | Toán - ĐĐ | CĐ | Toán - ĐĐ |
775 | 2 | HB.061 | Đỗ Thị Thắm | 30/01/1983 | THCS Ngô Quyền | Hai Bà Trưng | CĐ | Toán - Lý | CĐ | Toán - Lý |
776 | 2 | HB.062 | Tạ Thu Phương Anh | 23/05/1989 | THCS Ngô Quyền | Hai Bà Trưng | CĐ | Toán | ĐH | Toán |
777 | 2 | HB.063 | Lương Thục Mai | 20/11/1981 | THCS Ngô Quyền | Hai Bà Trưng | CĐ | Văn Sử | ĐH | Văn |
778 | 2 | HB.064 | Lê Thanh Hà | 04/01/1977 | THCS Ngô Quyền | Hai Bà Trưng | CĐ | Anh | ĐH | Anh |
779 | 2 | HB.065 | Lê Hương Ly | 31/10/1982 | THCS Ngô Quyền | Hai Bà Trưng | ĐH | Anh | ĐH | Anh |
780 | 2 | HB.066 | Lưu Thanh Dung | 25/08/1984 | THCS Ngô Gia Tự | Hai Bà Trưng | ĐH | Toán | ĐH | Toán |
781 | 2 | HB.067 | Đinh Thị Hương Nhài | 12/08/1987 | THCS Ngô Gia Tự | Hai Bà Trưng | CĐ | Sinh | ĐH | Sinh |
782 | 2 | HB.068 | Đỗ Thị Điệp | 29/03/1991 | THCS Ngô Gia Tự | Hai Bà Trưng | ĐH | Văn | ĐH | Văn |
783 | 2 | HB.069 | Nguyễn Văn Nhã | 18/05/1984 | THCS Ngô Gia Tự | Hai Bà Trưng | CĐ | Lý - Hóa | ĐH | Hóa |
784 | 2 | HB.070 | Nguyễn Tiến Đạt | 24/11/1993 | THCS Ngô Gia Tự | Hai Bà Trưng | CĐ | Anh | ĐH | Anh |
785 | 2 | HB.071 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 25/12/1978 | THCS Tô Hoàng | Hai Bà Trưng | ĐH | Tiếng Anh | Ths | Tiếng Anh |
786 | 2 | HB.072 | Lê Thị Thanh Hoa | 08/12/1977 | THCS Tô Hoàng | Hai Bà Trưng | CĐ | Văn - GDCD | ĐH | Ngữ văn |
787 | 2 | HB.073 | Đoàn Thị Nguyệt | 26/07/1973 | THCS Lê Ngọc Hân | Hai Bà Trưng | ĐH | Toán - Tin | ĐH | Toán - Tin |
788 | 2 | HB.074 | Lưu Thị Vân Xa | 26/02/1986 | THCS Lê Ngọc Hân | Hai Bà Trưng | ĐH | Toán | Ths | Toán |
789 | 2 | HB.075 | Trần Thị Thơm | 17/09/1987 | THCS Lê Ngọc Hân | Hai Bà Trưng | ĐH | Tiếng Anh | ĐH | Tiếng Anh |
790 | 2 | HB.076 | Phạm Thị Hồng Vân | 08/12/1977 | THCS Hai Bà Trưng | Hai Bà Trưng | CĐ | Âm nhạc | CĐ | Âm nhạc |
791 | 2 | HB.077 | Trịnh Thi Minh Hải | 26/06/1984 | THCS Hai Bà Trưng | Hai Bà Trưng | CĐ | Toán - Lý | CĐ | Toán - Lý |
792 | 2 | HB.078 | Trần Thị Thảnh | 27/01/1987 | THCS Hai Bà Trưng | Hai Bà Trưng | ĐH | Vật lý | ĐH | Vật lý |
793 | 2 | HB.079 | Lê Thị Thủy | 03/12/1981 | THCS Vân Hồ | Hai Bà Trưng | CĐ | Văn địa | ĐH | Văn |
794 | 2 | HB.080 | Nguyễn Quang Hậu | 21/10/1991 | THCS Vân Hồ | Hai Bà Trưng | ĐH | GDTC | ĐH | GDTC |
795 | 2 | HB.081 | Nguyễn Thu Hằng | 29/06/1993 | THCS Vân Hồ | Hai Bà Trưng | ĐH | Anh | ĐH | Anh |
796 | 2 | HB.082 | Nguyễn Thị Mai Hằng | 26/02/1977 | THCS Đoàn Kết | Hai Bà Trưng | ĐH | Tiếng Anh | ĐH | Tiếng Anh |
797 | 2 | HB.083 | Nguyễn Trường Anh | 06/01/1981 | THCS Đoàn Kết | Hai Bà Trưng | CĐ | Toán - Lý | CĐ | Toán - Lý |
798 | 2 | HB.084 | Nguyễn Ngọc Ly | 16/11/1990 | THCS Đoàn Kết | Hai Bà Trưng | ĐH | Ngữ văn | ĐH | Ngữ văn |
799 | 2 | HB.085 | Hoàng Thị Hải Vân | 31/7/1987 | THCS Nguyễn Phong Sắc | Hai Bà Trưng | ĐH | Toán | ĐH | Toán |
800 | 2 | HB.086 | Trịnh Thị Phượng | 28/7/1987 | THCS Nguyễn Phong Sắc | Hai Bà Trưng | ĐH | Toán | ĐH | Toán |
801 | 2 | HB.087 | Trần Thị Thiều Trang | 31/12/1991 | THCS Nguyễn Phong Sắc | Hai Bà Trưng | ĐH | Hóa - Toán | ĐH; Ths | Hóa - Toán |
802 | 2 | HB.088 | Nguyễn Trần Diễm Ngọc | 28/3/1980 | THCS Nguyễn Phong Sắc | Hai Bà Trưng | CĐ | Văn - GDCD | CĐ | Văn - GDCD |
803 | 2 | HB.089 | Nguyễn Thanh Huyền | 10/12/1988 | THCS Nguyễn Phong Sắc | Hai Bà Trưng | CĐ | Văn | ĐH | Văn |
804 | 2 | HB.090 | Đỗ Thanh Thảo | 21/5/1988 | THCS Nguyễn Phong Sắc | Hai Bà Trưng | CĐ | Văn | ĐH | Văn |
805 | 2 | HB.091 | Nguyễn Thị Vân Anh | 28/05/1990 | THCS Minh Khai | Hai Bà Trưng | CĐ | Toán | ĐH | Toán |
806 | 2 | HB.092 | Phạm Hồng Nhung | 01/9/1988 | THCS Minh Khai | Hai Bà Trưng | ĐH | Ngữ văn | ĐH | Ngữ văn |
807 | 2 | HB.093 | Nguyễn Thùy Linh | 05/5/1990 | THCS Minh Khai | Hai Bà Trưng | ĐH | Hóa học | ĐH | Hóa học |
808 | 2 | HB.094 | Nguyễn Thùy Dung | 04/02/1992 | THCS Minh Khai | Hai Bà Trưng | ĐH | Thể dục | ĐH | Thể dục |
809 | 2 | HB.095 | Hồ Thị Ngọc | 01/9/1973 | THCS Lương Yên | Hai Bà Trưng | ĐH | Ngữ văn | ĐH | Ngữ văn |
810 | 2 | HB.096 | Chu Thị Quỳnh Nga | 17/03/1978 | THCS Lương Yên | Hai Bà Trưng | CĐ | Văn - Sử | ĐH | Ngữ văn |
811 | 2 | HB.097 | Nguyễn Thị Bích | 13/02/1987 | THCS Lương Yên | Hai Bà Trưng | CĐ | Toán - Công tác đội | CĐ | Toán - Công tác đội |
812 | 2 | HB.098 | Nguyễn Thu Hằng | 18/04/1990 | THCS Lương Yên | Hai Bà Trưng | CĐ | Toán | ĐH | Toán |
813 | 2 | HB.099 | Lê Thị Hằng Nga | 02/01/1990 | THCS Lương Yên | Hai Bà Trưng | CĐ | Toán | ĐH | Toán |
814 | 2 | HB.100 | Đỗ Thị Phương Mai | 05/11/1991 | THCS Lương Yên | Hai Bà Trưng | CĐ | Toán | ĐH | Toán |
815 | 2 | HB.101 | Nguyễn Thu Hằng | 10/12/1978 | THCS Lương Yên | Hai Bà Trưng | CĐ | Tiếng Anh | ĐH | Tiếng Anh |
816 | 0 | HC.001 | Nguyễn Thị Xuân | 03/07/1990 | MN Vân Côn C | Hoài Đức | TC | SP Mầm non | ĐH | SP Mầm non |
817 | 1 | HC.002 | Vương Thị Thu Huyền | 17/3/1974 | TH An Thượng A | Hoài Đức | CĐ | Tiếng Anh SP | ĐH | Tiếng Anh SP |
818 | 1 | HC.003 | Mầu Thị Duyên | 3/5/1992 | TH Cát quế A | Hoài Đức | CĐ | GD Tiểu học | CĐ | GD Tiểu học |
819 | 1 | HC.004 | Nguyễn Thu Hà | 8/12/1976 | TH Cát quế B | Hoài Đức | CĐ | Tiếng anh | CĐ | Tiếng anh |
820 | 1 | HC.005 | Nguyễn Thị Huệ | 21/8/1990 | TH Đông La | Hoài Đức | ĐH | Tiếng Anh | ĐH | Tiếng Anh |
821 | 1 | HC.006 | Nguyễn Thị Giang | 21/9/1991 | TH Đức Giang | Hoài Đức | TC | SP Tiểu học | ĐH | SP Tiểu học |
822 | 1 | HC.007 | Nguyễn Thị Thịnh | 28/3/1980 | TH Kim Chung A | Hoài Đức | ĐH | Tiếng Anh SP | ĐH | Tiếng Anh SP |
823 | 1 | HC.008 | Nguyễn Thị Mai Hương | 21/3/1980 | TH Thị trấn | Hoài Đức | ĐH | Tiếng Anh | ĐH | Tiếng Anh |
824 | 1 | HC.009 | Nguyễn Thị Hà | 14/9/1979 | TH Tiền Yên | Hoài Đức | CĐ | Tiếng Anh | CĐ | Tiếng Anh |
825 | 1 | HC.010 | Nguyễn Thị Thúy Tuyết | 12/5/1987 | TH Vân Côn | Hoài Đức | TC | GDTH | ĐH | GDTH |
826 | 1 | HC.011 | Nguyễn Kim Thư | 31/12/1973 | TH Yên Sở | Hoài Đức | CĐ | Tiếng Anh SP | CĐ | Tiếng Anh SP |
827 | 1 | HC.012 | Trung Thị Mai Hương | 16/09/1979 | TH Lại Yên | Hoài Đức | CĐ | Tiếng anh | ĐH | Tiếng anh |
828 | 2 | HC.013 | Hoàng Thị Vũ | 20/12/1978 | THCS An Thượng | Hoài Đức | CĐ | Tiếng Anh | ĐH | Tiếng Anh |
829 | 2 | HC.014 | Nguyễn Thị Phương | 14/8/1990 | THCS Cát quế B | Hoài Đức | CĐ | Toán | ĐH | Toán |
830 | 2 | HC.015 | Đăng Thị Thùy Dung | 28/8/1990 | THCS Cát quế B | Hoài Đức | CĐ | Văn | CĐ | Văn |
831 | 2 | HC.016 | Nguyễn Thị Vân Anh | 10/6/1978 | THCS Đức Thượng | Hoài Đức | CĐ | Toán | ĐH | Toán |
832 | 2 | HC.017 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 8/6/1980 | THCS Dương Liễu | Hoài Đức | CĐ | Toán | CĐ | Toán |
833 | 2 | HC.018 | Nguyễn Thị Hương | 27/9/1980 | THCS Dương Liễu | Hoài Đức | ĐH | Văn | ĐH | Văn |
834 | 2 | HC.019 | Đinh Thị Hằng | 26/12/1983 | THCS Kim Chung | Hoài Đức | CĐ | Toán - Lý | CĐ | Toán - Lý |
835 | 2 | HC.020 | Trung Thị Dung | 2/6/1981 | THCS Song Phương | Hoài Đức | CĐ | Toán | ĐH | Toán |
836 | 2 | HC.021 | Nguyễn Thị Bích Hạnh | 20/8/1985 | THCS Thị trấn | Hoài Đức | ĐH | Toán - Tin | ĐH | Toán - Tin |
837 | 2 | HC.022 | Trần Thị Huệ | 13/8/1978 | THCS Tiền Yên | Hoài Đức | CĐ | Văn - CT đội | ĐH | Văn |
838 | 2 | HC.023 | Trần Thị Đào | 4/1/1989 | THCS Tiền Yên | Hoài Đức | CĐ | Toán - KTCN | ĐH | Toán |
839 | 2 | HC.024 | Nguyễn Thị Luyên | 22/4/1976 | THCS Tiền Yên | Hoài Đức | CĐ | Văn - Sử | CĐ | Văn, Sử |
840 | 2 | HC.025 | Doãn Thị Vân | 9/4/1978 | THCS Vân Canh | Hoài Đức | CĐ | Văn - CT đội | ĐH | SP Ngữ Văn |
841 | 2 | HC.026 | Trần Thị Tuyết Mai | 19/9/1977 | THCS Vân Côn | Hoài Đức | CĐ | Văn - CT đội | CĐ | Văn - CT đội |
842 | 2 | HC.027 | Nguyễn Thị Huyền | 18/12/1990 | THCS Yên Sở | Hoài Đức | CĐ | SP Tiếng Anh | CĐ | SP Tiếng Anh |
843 | 0 | HĐ.001 | Nguyễn Thị Hồng Dương | 09/04/1995 | Mầm non 3-2 | Hà Đông | TC | SPMN | ĐH | GDMN |
844 | 0 | HĐ.002 | Nguyễn Thị Thu | 15/02/1987 | Mầm non Bình Minh | Hà Đông | TC | SPMN | ĐH | GDMN |
845 | 0 | HĐ.003 | Nguyễn Thị Thảo | 23/01/1984 | MN Búp Sen Hồng | Hà Đông | TC | SPMN | TC | SPMN |
846 | 0 | HĐ.004 | Phạm Thanh Thảo | 20/06/1995 | Mầm non Hà Cầu | Hà Đông | TC | SPMN | TC | SPMN |
847 | 0 | HĐ.005 | Nguyễn Thị Tâm | 21/10/1991 | Mầm non Hàng Đào | Hà Đông | TC | SPMN | CĐ | GDMN |
848 | 0 | HĐ.006 | Bùi Thị Tuyên | 07/05/1990 | Mầm non Hàng Đào | Hà Đông | TC | GDMN | TC | GDMN |
849 | 0 | HĐ.007 | Hoàng Thị Thu Hà | 01/07/1992 | Mầm non Họa My | Hà Đông | CĐ | GDMN | CĐ | GDMN |
850 | 0 | HĐ.008 | Nguyễn Thị Thủy | 14/09/1988 | Mầm non La Dương | Hà Đông | CĐ | GDMN | CĐ | GDMN |
851 | 0 | HĐ.009 | Nguyễn Kiều Oanh | 20/12/1991 | Mầm non Lê Quý Đôn | Hà Đông | TC | SPMN | TC | SPMN |
852 | 0 | HB.010 | Bùi Thị Hiền | 09/07/1992 | Mầm non Mậu Lương | Hà Đông | TC | SPMN | ĐH | GDMN |
853 | 0 | HĐ.011 | Bùi Thị Giang | 29/07/1991 | Mầm non Mậu Lương | Hà Đông | TC | SPMN | ĐH | GDMN |
854 | 0 | HĐ.012 | Nguyễn Thanh Hoàn | 16/11/1986 | MN Phú Lãm | Hà Đông | TC | SPMN | TC | SPMN |
855 | 0 | HĐ.013 | Đồng Thị Khánh Hòa | 02/08/1990 | Mầm non Quang Trung | Hà Đông | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
856 | 0 | HĐ.014 | Bùi Thị Thu Phương | 10/02/1983 | Mầm non Sơn Ca | Hà Đông | TC | Nhà trẻ - Mẫu giáo | ĐH | SPMG |
857 | 0 | HĐ.015 | Trần Thị Châu | 22/10/1992 | Mầm non Sơn Ca | Hà Đông | CĐ | GDMN | CĐ | GDMN |
858 | 0 | HĐ.016 | Nguyễn Thị Thiên Lý | 24/12/1993 | Mầm non Sơn Ca | Hà Đông | TC | SPMN | TC | SPMN |
859 | 0 | HĐ.017 | Kiều Thị Hảo | 20/07/1990 | Mầm non Yết Kiêu | Hà Đông | TC | SPMN | ĐH | GDMN |
860 | 0 | HĐ.018 | Bùi Thị Mới | 20/02/1986 | Mầm non Hoàng Hanh | Hà Đông | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
861 | 2 | HK.001 | Nguyễn Minh Thu | 30/7/1975 | THCS Lê Lợi | Hoàn Kiếm | CĐ | Tiếng Anh, Tiếng Pháp | ĐH | SP tiếng Anh |
862 | 0 | HM.001 | Nông Thị Thùy Linh | 8/6/1985 | MN Định Công | Hoàng Mai | CĐ | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
863 | 0 | HM.002 | Trần Thị Hương | 02/7/1974 | MN Định Công | Hoàng Mai | TC | Giáo dục MN | TC | Giáo dục MN |
864 | 0 | HM.003 | Vũ Thị Chính | 19/8/1987 | MN Định Công | Hoàng Mai | TC | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
865 | 0 | HM.004 | Đoàn Thu Liên | 30/01/1990 | MN Định Công | Hoàng Mai | CĐ | Giáo dục MN | CĐ | Giáo dục MN |
866 | 0 | HM.005 | Trịnh Thị Lụa | 15/4/1989 | MN Định Công | Hoàng Mai | CĐ | Giáo dục MN | CĐ | Giáo dục MN |
867 | 0 | HM.006 | Dương Thị Bích Ngọc | 24/3/1980 | MN Vĩnh Hưng | Hoàng Mai | CĐ | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
868 | 0 | HM.007 | Đỗ Thị Huệ | 6/10/1983 | MN Sơn Ca | Hoàng Mai | ĐH | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
869 | 0 | HM.008 | Lê Thùy Dương | 4/5/1993 | MN Giáp Bát | Hoàng Mai | ĐH | Giáo dục MN | ĐH | Giáo dục MN |
870 | 0 | HM.009 | Đỗ Thị Thu | 6/12/1991 | MN Đại Kim | Hoàng Mai | TC | Sư phạm MN | TC | Sư phạm MN |
871 | 0 | HM.010 | Nguyễn Diệu Huế | 26/8/1991 | MN Đại Kim | Hoàng Mai | TC | Sư phạm MN | TC | Sư phạm MN |
872 | 0 | HM.011 | Tạ Thị Hạnh Ngân | 22/10/1990 | MN Đại Kim | Hoàng Mai | TC | Sư phạm MN | ĐH | Giáo dục MN |
873 | 0 | HM.012 | Trần Thị Thanh Huyền | 14/01/1993 | MN Hoa Sữa | Hoàng Mai | TC | Sư phạm MN | ĐH | Sư phạm MN |
874 | 0 | HM.013 | Nguyễn Thị Ly Ly | 05/11/1992 | MN Hoa Sữa | Hoàng Mai | TC | Sư phạm MN | ĐH | Sư phạm MN |
875 | 1 | HM.014 | Nguyễn Minh Thảo | 09/8/1994 | TH Chu Văn An | Hoàng Mai | CĐ | GDTH | CĐ | GDTH |
876 | 1 | HM.015 | Nguyễn Thúy Nga | 29/06/1990 | TH Chu Văn An | Hoàng Mai | TC | GDTH | CĐ | GDTH |
877 | 1 | HM.016 | Nguyễn Công Chính | 03/06/1990 | TH Đại Từ | Hoàng Mai | ĐH | Huấn luyện thể thao | ĐH | Huấn luyện thể thao |
878 | 1 | HM.017 | Vũ Diệu Linh | 12/01/1992 | TH Đại Từ | Hoàng Mai | CĐ | GDTH | ĐH | GDTH |
879 | 1 | HM.018 | Phạm Thị Loan | 11/7/1988 | TH Đại Từ | Hoàng Mai | CĐ | GDTH | CĐ | GDTH |
880 | 1 | HM.019 | Nguyễn Mai Ly | 23/02/1991 | TH Đền Lừ | Hoàng Mai | CĐ | GDTH | ĐH | GDTH |
881 | 1 | HM.020 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | 07/8/1993 | TH Đền Lừ | Hoàng Mai | CĐ | GDTH | ĐH | GDTH |
882 | 1 | HM.021 | Đỗ Tất Thắng | 20/8/1985 | TH Định Công | Hoàng Mai | CĐ | SP âm nhạc | CĐ | SP âm nhạc |
883 | 1 | HM.022 | Nguyễn Hoàng Linh | 21/8/1991 | TH Định Công | Hoàng Mai | TC | SP Tiểu học | CĐ | SP tiểu học |
884 | 1 | HM.023 | Phạm Xuân Mạnh | 26/12/1989 | TH Thanh Trì | Hoàng Mai | ĐH | Giáo dục thể chất | ĐH | Giáo dục thể chất |
885 | 1 | HM.024 | Nguyễn Giang Nam | 13/9/1986 | TH Vĩnh Hưng | Hoàng Mai | CĐ | Sư phạm Mỹ thuật | CĐ | Sư phạm Mỹ thuật |
886 | 2 | HM.025 | Lê Mỹ Linh | 10/10/1989 | THCS Hoàng Liệt | Hoàng Mai | ĐH | SP Địa lý | ĐH | SP Địa lý |
887 | 2 | HM.026 | Trần Thị Ngọc Tinh | 05/12/1991 | THCS Hoàng Liệt | Hoàng Mai | CĐ | Sp Toán học | ĐH | Sp Toán học |
888 | 2 | HM.027 | Trần Thùy Uyên | 11/08/1993 | THCS Lĩnh Nam | Hoàng Mai | CĐ | SP Hóa học | ĐH | SP Hóa học |
889 | 2 | HM.028 | Mai Thị Tuyển | 01/9/1979 | THCS Mai Động | Hoàng Mai | CĐ | Toán - Tin | ĐH | Toán |
890 | 2 | HM.029 | Lê Thị Lưu | 31/10/1973 | THCS Mai Động | Hoàng Mai | CĐ | SP - Ngữ văn | CĐ | SP - Ngữ Văn |
891 | 2 | HM.030 | Nguyễn Thanh Vân | 06/08/1988 | THCS Mai Động | Hoàng Mai | CĐ | SP Toán | ĐH | SP Toán |
892 | 2 | HM.031 | Nguyễn Thu Loan | 23/05/1980 | THCS Vĩnh Hưng | Hoàng Mai | CĐ | Toán - Tin | ĐH | Toán học |
893 | 2 | HM.032 | Nguyễn Thị Phương | 17/10/1986 | THCS Yên Sở | Hoàng Mai | ĐH | SP Toán | ĐH | SP Toán |
894 | 2 | HM.033 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 07/3/1989 | THCS Yên Sở | Hoàng Mai | ĐH | SP Văn | ĐH | SP Văn |
895 | 2 | HM.034 | Nguyễn Thị Tố Uyên | 29/7/1990 | THCS Yên Sở | Hoàng Mai | ĐH | SP Hóa | ĐH | SP Hóa |
896 | 2 | HM.035 | Lê Thị Hồng Hạnh | 05/07/1987 | THCS Trần Phú | Hoàng Mai | ĐH | SP Ngữ văn | ĐH | SP Ngữ văn |
897 | 2 | HM.036 | Lê Thị Tuyết | 05/06/1993 | THCS Trần Phú | Hoàng Mai | CĐ | SP Lý | ĐH | SP Lý |
898 | 2 | HM.037 | Hồ Thúy Hằng | 15/03/1989 | THCS Trần Phú | Hoàng Mai | CĐ | SP Toán | ĐH | SP Toán |
899 | 2 | HM.038 | Trần Phương Thảo | 22/08/1990 | THCS Định Công | Hoàng Mai | ĐH | SP ngữ văn | ĐH | SP ngữ văn |
900 | 2 | HM.039 | Ngô Phương Anh | 30/6/1990 | THCS Thanh Trì | Hoàng Mai | ĐH | SP Toán | ĐH | SP Toán |
901 | 0 | LB.001 | Phạm Thị Phương | 20/10/1990 | Mầm non Bắc Biên | Long Biên | TC | Sư phạm mầm non | ĐH | Sư phạm mầm non |
902 | 0 | LB.002 | Nguyễn Vân Anh | 09/10/1991 | Mầm non Long Biên | Long Biên | TC | Giáo dục mầm non | ĐH | Giáo dục mầm non |
903 | 0 | LB.003 | Nguyễn Thị Thu | 13/09/1991 | Mầm non Gia Thượng | Long Biên | TC | Sư phạm mầm non | ĐH | Sư phạm mầm non |
904 | 2 | LB.004 | Nguyễn Thu Huyền | 08/10/1988 | THCS Thạch Bàn | Long Biên | CĐ | Sư phạm Toán | ĐH | Sư phạm Toán |
905 | 2 | LB.005 | Nguyễn Thị Phượng | 04/11/1987 | THCS Thạch Bàn | Long Biên | ĐH | Sư phạm Toán | ĐH | Sư phạm Toán |
906 | 2 | LB.006 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 09/09/1981 | THCS Sài Đồng, Ái Mộ | Long Biên | ĐH | Sư phạm Tiếng Anh | Ths | LL&PP dạy Tiếng Anh |
907 | 0 | MĐ.001 | Nguyễn Thị Phương | 16/4/1979 | MN Đồng Tâm | Mỹ Đức | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
908 | 0 | MĐ.002 | Nguyễn Thị Hòa | 20/02/1991 | MN Đồng Tâm | Mỹ Đức | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
909 | 0 | MĐ.003 | Trần Thị Viên | 11/01/1986 | MN Đồng Tâm | Mỹ Đức | CĐ | SP mầm non | CĐ | SP mầm non |
910 | 0 | MĐ.004 | Nguyễn Thị Trang | 29/11/1986 | MN Đồng Tâm | Mỹ Đức | CĐ | SP mầm non | CĐ | SP mầm non |
911 | 0 | MĐ.005 | Lê Thị Thương | 19/8/1989 | MN Đồng Tâm | Mỹ Đức | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
912 | 0 | MĐ.006 | Phạm Thị Thoa | 12/12/1988 | MN Đồng Tâm | Mỹ Đức | CĐ | SP mầm non | CĐ | SP mầm non |
913 | 0 | MĐ.007 | Đinh Thị Duyên | 24/11/1988 | MN Thượng Lâm | Mỹ Đức | TC | SP GDMN | ĐH | SP GDMN |
914 | 0 | MĐ.008 | Nguyễn Thị Tuyển | 10/9/1986 | MN Thượng Lâm | Mỹ Đức | TC | SP GDMN | ĐH | SP GDMN |
915 | 0 | MĐ.009 | Nguyễn Thị Tuyết | 12/01/1987 | MN Phúc Lâm | Mỹ Đức | TC | SP mầm non | TC | SP mầm non |
916 | 0 | MĐ.010 | Nguyễn Thị Hòa | 06/5/1991 | MN Phúc Lâm | Mỹ Đức | TC | SP mầm non | ĐH | Sp mầm non |
917 | 0 | MĐ.011 | Đinh Thị Thu | 21/06/1985 | MN Tuy Lai A | Mỹ Đức | TC | GD mầm non | ĐH | GD mầm non |
918 | 0 | MĐ.012 | Bùi Thị Mai | 22/05/1984 | MN Tuy Lai A | Mỹ Đức | TC | GD mầm non | ĐH | GD mầm non |
919 | 0 | MĐ.013 | Đinh Thị Thuân | 02/12/1992 | MN Tuy Lai A | Mỹ Đức | TC | SP mầm non | TC | SP mầm non |
920 | 0 | MĐ.014 | Bùi Thị Thu Lý | 03/06/1991 | MN Tuy Lai A | Mỹ Đức | TC | GD mầm non | ĐH | GD mầm non |
921 | 0 | MĐ.015 | Nguyễn Thị Thoa | 05/02/1988 | MN Tuy Lai B | Mỹ Đức | TC | GD mầm non | ĐH | GD mầm non |
922 | 0 | MĐ.016 | Nguyễn Thu Hiền | 30/11/1990 | MN Tuy Lai B | Mỹ Đức | TC | GD mầm non | ĐH | GD mầm non |
923 | 0 | MĐ.017 | Bùi Thị Trang | 15/10/1989 | MN Tuy Lai B | Mỹ Đức | CĐ | GD mầm non | CĐ | GD mầm non |
924 | 0 | MĐ.018 | Bùi Thị Dung | 25/7/1987 | MN Tuy Lai B | Mỹ Đức | TC | GD mầm non | TC | GD mầm non |
925 | 0 | MĐ.019 | Lê Thị Hương | 12/6/1988 | MN Bột Xuyên | Mỹ Đức | TC | SP mầm non | ĐH | Sp mầm non |
926 | 0 | MĐ.020 | Bùi Thị Hiền Yến | 15/11/1991 | MN Bột Xuyên | Mỹ Đức | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
927 | 0 | MĐ.021 | Lê Thị Hồng Tấm | 13/5/1986 | MN Bột Xuyên | Mỹ Đức | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
928 | 0 | MĐ.022 | Lê Thị Hậu | 24/12/1982 | MN Bột Xuyên | Mỹ Đức | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
929 | 0 | MĐ.023 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 11/05/1990 | MN An Mỹ | Mỹ Đức | CĐ | GD mầm non | CĐ | GD mầm non |
930 | 0 | MĐ.024 | Nguyễn Thị Yên | 09/01/1980 | MN An Mỹ | Mỹ Đức | TC | GD mầm non | ĐH | GD mầm non |
931 | 0 | MĐ.025 | Lê Thị Ngọc Nga | 07/10/1984 | MN An Mỹ | Mỹ Đức | TC | GD mầm non | ĐH | GD mầm non |
932 | 0 | MĐ.026 | Phạm Thị Vui | 29/03/1992 | MN An Mỹ | Mỹ Đức | TC | GD mầm non | ĐH | GD mầm non |
933 | 0 | MĐ.027 | Nguyễn Thị Sao | 23/08/1992 | MN Mỹ Thành | Mỹ Đức | TC | SP mầm non | TC | SP mầm non |
934 | 0 | MĐ.028 | Lê Thị Tuy | 10/04/1978 | MN Mỹ Thành | Mỹ Đức | TC | SP mầm non | TC | SP mầm non |
935 | 0 | MĐ.029 | Bùi Thị Minh Huế | 01/10/1989 | MN Mỹ Thành | Mỹ Đức | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
936 | 0 | MĐ.030 | Nguyễn Thị Tầm | 23/06/1988 | MN Hồng Sơn | Mỹ Đức | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
937 | 0 | MĐ.031 | Ngô Thị Thúy Ngọc | 05/07/1991 | MN Hồng Sơn | Mỹ Đức | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
938 | 0 | MĐ.032 | Hoàng Thị Lừng | 12/03/1992 | MN Hồng Sơn | Mỹ Đức | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
939 | 0 | MĐ.033 | Đỗ Thị Nguyệt | 15/03/1982 | MN Lê Thanh A | Mỹ Đức | TC | GD mầm non | ĐH | GD mầm non |
940 | 0 | MĐ.034 | Nguyễn Thị Mỹ | 10/11/1980 | MN Lê Thanh A | Mỹ Đức | TC | GD mầm non | ĐH | GD mầm non |
941 | 0 | MĐ.035 | Nguyễn Thị Ngàn | 07/12/1991 | MN Lê Thanh A | Mỹ Đức | TC | GD mầm non | ĐH | GD mầm non |
942 | 0 | MĐ.036 | Phạm Thị Thơm | 25/08/1988 | MN Lê Thanh A | Mỹ Đức | TC | GD mầm non | ĐH | GD mầm non |
943 | 0 | MĐ.037 | Ngô Thị Thanh Hoa | 20/10/1988 | MN Lê Thanh A | Mỹ Đức | TC | GĐ mầm non | ĐH | GD mầm non |
944 | 0 | MĐ.038 | Đoàn Thị Thu Phương | 12/9/1980 | MN Lê Thanh B | Mỹ Đức | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
945 | 0 | MĐ.039 | Nguyễn Thị Diễn | 10/11/1980 | MN Lê Thanh B | Mỹ Đức | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
946 | 0 | MĐ.040 | Phạm Thị Vân | 24/10/1990 | MN Lê Thanh B | Mỹ Đức | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
947 | 0 | MĐ.041 | Nguyễn Thị Mến | 20/11/1987 | MN Lê Thanh B | Mỹ Đức | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
948 | 0 | MĐ.042 | Nguyễn Thị Thủy | 22/2/1986 | MN Phùng Xá | Mỹ Đức | TC | GD mầm non | ĐH | GD mầm non |
949 | 0 | MĐ.043 | Đặng Thị Huyền Trang | 04/03/1990 | MN Phùng Xá | Mỹ Đức | TC | GD mầm non | ĐH | GD mầm non |
950 | 0 | MĐ.044 | Nguyễn Thị Liễu | 09/02/1989 | MN Phùng Xá | Mỹ Đức | TC | GD mầm non | ĐH | GD mầm non |
951 | 0 | MĐ.045 | Nguyễn Thị Trình | 07/12/1985 | MN Phù Lưu Tế | Mỹ Đức | TC | SP mầm non | TC | SP mầm non |
952 | 0 | MĐ.046 | Phạm Thị Xuyến | 13/09/1985 | MN Phù Lưu Tế | Mỹ Đức | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
953 | 0 | MĐ.047 | Nguyễn Thị Hải | 22/05/1986 | MN Phù Lưu Tế | Mỹ Đức | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
954 | 0 | MĐ.048 | Đỗ Thị Tính | 30/10/1985 | MN Phù Lưu Tế | Mỹ Đức | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
955 | 0 | MĐ.049 | Nguyễn Thị Thu Chang | 12/9/1990 | MN Tế Tiêu | Mỹ Đức | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
956 | 0 | MĐ.050 | Lê Thị Hồng Oanh | 01/02/1985 | MN Đại Nghĩa | Mỹ Đức | TC | SP GDMN | ĐH | SP GDMN |
957 | 0 | MĐ.051 | Lê Thị Thanh Ngân | 17/03/1982 | MN Đại Nghĩa | Mỹ Đức | TC | SP GDMN | ĐH | SP GDMN |
958 | 0 | MĐ.052 | Phạm Thị Thúy Hà | 01/09/1981 | MN Đại Nghĩa | Mỹ Đức | TC | SP GDMN | ĐH | SP GDMN |
959 | 0 | MĐ.053 | Ngô Thị Hoài | 15/02/1977 | MN Đại Hưng | Mỹ Đức | TC | GD mầm non | ĐH | GD mầm non |
960 | 0 | MĐ.054 | Kiều Thị Thư | 05/08/1980 | MN Đại Hưng | Mỹ Đức | TC | GD mầm non | ĐH | GD mầm non |
961 | 0 | MĐ.055 | Nguyễn Thị Quỳnh | 24/10/1989 | MN Đại Hưng | Mỹ Đức | TC | GD mầm non | ĐH | GD mầm non |
962 | 0 | MĐ.056 | Nguyễn Thị Hòa | 19/08/1982 | MN Đại Hưng | Mỹ Đức | TC | GD mầm non | ĐH | GD mầm non |
963 | 0 | MĐ.057 | Bùi Thu Thủy | 25/08/1990 | MN Đại Hưng | Mỹ Đức | TC | GD mầm non | ĐH | GD mầm non |
964 | 0 | MĐ.058 | Vũ Thị Luận | 08/12/1989 | MN Đại Hưng | Mỹ Đức | TC | GD mầm non | ĐH | GD mầm non |
965 | 0 | MĐ.059 | Đỗ Thị Hạnh | 19/10/1991 | MN Đại Hưng | Mỹ Đức | TC | GD mầm non | ĐH | GD mầm non |
966 | 0 | MĐ.060 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 01/5/1986 | MN Vạn Kim | Mỹ Đức | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
967 | 0 | MĐ.061 | Đỗ Thị Thanh Hồng | 24/9/1987 | MN Vạn Kim | Mỹ Đức | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
968 | 0 | MĐ.062 | Lương Thị Thái | 08/06/1984 | MN Đốc Tín | Mỹ Đức | TC | GD mầm non | ĐH | GD mầm non |
969 | 0 | MĐ.063 | Nghiêm Thị Hà | 09/10/1979 | MN Đốc Tín | Mỹ Đức | TC | GD mầm non | ĐH | GD mầm non |
970 | 0 | MĐ.064 | Đinh Thị Ánh | 12/07/1985 | MN Đốc Tín | Mỹ Đức | TC | GD mầm non | ĐH | GD mầm non |
971 | 0 | MĐ.065 | Nguyễn Thị Ngoan | 07/01/1982 | MN Hương Sơn A | Mỹ Đức | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
972 | 0 | MĐ.066 | Lê Thị Trang | 01/11/1992 | MN Hương Sơn B | Mỹ Đức | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
973 | 0 | MĐ.067 | Nguyễn Thị Thanh | 15/4/1989 | MN Hương Sơn B | Mỹ Đức | TC | SP mầm non | TC | SP mầm non |
974 | 0 | MĐ.068 | Hoàng Thị Hồng Thắm | 26/01/1989 | MN Hùng Tiến | Mỹ Đức | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
975 | 0 | MĐ.069 | Đào Thị Tâm | 10/08/1983 | MN Hùng Tiến | Mỹ Đức | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
976 | 0 | MĐ.070 | Đào Thúy Hạnh | 24/02/1987 | MN Hùng Tiến | Mỹ Đức | TC | SP mầm non | TC | SP mầm non |
977 | 0 | MĐ.071 | Lê Thị Thúy Nga | 20/01/1991 | MN Hùng Tiến | Mỹ Đức | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
978 | 0 | MĐ.072 | Nguyễn Thị Xen | 22/02/1985 | MN Hùng Tiến | Mỹ Đức | TC | GD mầm non | ĐH | GD mầm non |
979 | 0 | MĐ.073 | Đặng Thị Láng | 27/05/1991 | MN An Tiến | Mỹ Đức | TC | GD mầm non | ĐH | GD mầm non |
980 | 0 | MĐ.074 | Nguyễn Thị Dịu | 20/12/1989 | MN Hợp Tiến | Mỹ Đức | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
981 | 0 | MĐ.075 | Nguyễn Thu Thảo | 29/08/1987 | MN Hợp Tiến | Mỹ Đức | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
982 | 0 | MĐ.076 | Nguyễn Thị Bích | 13/08/1988 | MN Hợp Tiến | Mỹ Đức | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
983 | 0 | MĐ.077 | Trần Thị Thơi | 16/12/1987 | MN Hợp Tiến | Mỹ Đức | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
984 | 0 | MĐ.078 | Nguyễn Thị Phượng | 24/12/1991 | MN Hợp Tiến | Mỹ Đức | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
985 | 0 | MĐ.079 | Nguyễn T Diệu Hương | 13/11/1992 | MN Hợp Tiến | Mỹ Đức | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
986 | 0 | MĐ.080 | Nguyễn Thị Mai | 15/07/1988 | MN Hợp Tiến | Mỹ Đức | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
987 | 0 | MĐ.081 | Bùi Thị Hương Nhâm | 20/10/1988 | MN Hợp Tiến | Mỹ Đức | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
988 | 0 | MĐ.082 | Nguyễn Thị Thảo | 01/06/1983 | MN Hợp Tiến | Mỹ Đức | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
989 | 0 | MĐ.083 | Nguyễn Thị Nhuệ | 17/11/1986 | MN Hợp Tiến | Mỹ Đức | TC | SP mầm non | TC | SP mầm non |
990 | 0 | MĐ.084 | Nguyễn Thị Lương | 16/11/1991 | MN Hợp Thanh | Mỹ Đức | TC | GD mầm non | ĐH | GD mầm non |
991 | 0 | MĐ.085 | Nguyễn Thị Ánh Lê | 15/04/1980 | MN Hợp Thanh | Mỹ Đức | TC | GD mầm non | TC | GD mầm non |
992 | 0 | MĐ.086 | Nguyễn Thị Vân | 09/02/1986 | MN An Phú A | Mỹ Đức | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
993 | 0 | ML.001 | Nguyễn Thị Mai | 25/7/1990 | Trường Mầm non Chi Đông | Mê Linh | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
994 | 0 | ML.002 | Trần Thị Hạnh | 01/01/1987 | Trường Mầm non Chi Đông | Mê Linh | CĐ | GDMN | CĐ | GDMN |
995 | 0 | ML.003 | Lê Thị Kim Liên | 07/9/1991 | Trường Mầm non Kim Hoa | Mê Linh | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
996 | 0 | ML.004 | Trần Thùy Dương | 27/9/1982 | Mầm non Quang Minh B | Mê Linh | TC | GDMN | TC | GDMN |
997 | 0 | ML.005 | Vũ Thị Thành Được | 15/11/1979 | Mầm non Quang Minh B | Mê Linh | TC | SPMN | TC | SPMN |
998 | 0 | ML.006 | Hoàng Thị Xuân | 22/8/1984 | Mầm non Quang Minh B | Mê Linh | TC | GDMN | TC | GDMN |
999 | 0 | ML.007 | Trần Thị Vân | 23/4/1975 | Trường Mầm non Tự Lập | Mê Linh | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1000 | 0 | ML.008 | Lê Thị Huyền | 07/8/1990 | Trường Mầm non Thanh Lâm | Mê Linh | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1001 | 0 | ML.009 | Trần Thị Tuyết Nhung | 25/01/1985 | Trường Mầm non Tiến Thắng | Mê Linh | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1002 | 0 | NL.001 | Nguyễn Thị Phương Nhung | 13/11/1987 | MN Mễ Trì | Nam Từ Liêm | TC | SPMN | ĐH | GDMN |
1003 | 0 | NL.002 | Đào Ngọc Vinh | 19/6/1991 | MN Trung Văn | Nam Từ Liêm | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1004 | 0 | NL.003 | Nguyễn Thị Bền | 20/3/1982 | MN Tây Mỗ A | Nam Từ Liêm | TC | GDMN | CĐ | GDMN |
1005 | 0 | NL.004 | Lê Thị Thu Hà | 11/11/1987 | MN Mỹ Đình 2 | Nam Từ Liêm | ĐH | GDMN | ĐH | GDMN |
1006 | 1 | NL.005 | Nguyễn Thị Nụ | 26/10/1971 | TH Mỹ Đình 1 | Nam Từ Liêm | TC | GDTH | TC | GDTH |
1007 | 1 | NL.006 | Quách Thị Thanh Huyền | 28/09/1973 | TH Đại Mỗ | Nam Từ Liêm | CĐ | Tiếng Anh | ĐH | Tiếng Anh |
1008 | 1 | NL.007 | Nguyễn Mai Ly | 01/02/1992 | TH Cầu Diễn | Nam Từ Liêm | CĐ | GV Tiểu học | ĐH | GV tiểu học |
1009 | 1 | NL.008 | Nguyễn Thị Nhung | 28/03/1984 | TH Tây Mỗ | Nam Từ Liêm | CĐ | Tiếng Anh | CĐ | Tiếng Anh |
1010 | 1 | NL.009 | Lê Văn Lộc | 24/04/1987 | TH Tây Mỗ | Nam Từ Liêm | CĐ | Mỹ thuật | ĐH | Mỹ thuật |
1011 | 1 | NL.010 | Trần Thị Hà | 04/12/1985 | TH Trung Văn | Nam Từ Liêm | ĐH | Khoa học máy tính | ĐH | Khoa học máy tính |
1012 | 1 | NL.011 | Nguyễn Thị Huyên | 22/04/1982 | TH Trung Văn | Nam Từ Liêm | CĐ | Âm nhạc | CĐ | Âm nhạc |
1013 | 1 | NL.012 | Phạm Thị Thanh Hiền | 27/5/1984 | TH Phương Canh | Nam Từ Liêm | ĐH | Tiếng Anh | ĐH | Tiếng Anh |
1014 | 1 | NL.013 | Trần Mỹ Hạnh | 24/12/1992 | TH Nam Từ Liêm | Nam Từ Liêm | ĐH | SP Tiếng Anh | ĐH | SP Tiếng Anh |
1015 | 2 | NL.014 | Nguyễn Thị Hoa | 25/9/1976 | THCS Mễ Trì | Nam Từ Liêm | ĐH | Tiếng Anh | ĐH | Tiếng Anh |
1016 | 2 | NL.015 | Lưu Thị Ngọc | 13/06/1976 | THCS Mỹ Đình 2 | Nam Từ Liêm | CĐ | Văn - Sử | ĐH | Văn |
1017 | 2 | NL.016 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 22/06/1989 | THCS Mỹ Đình 2 | Nam Từ Liêm | CĐ | Toán | ĐH | Toán |
1018 | 2 | NL.017 | Nguyễn Thị Hạnh | 19/03/1979 | THCS Lý Nam Đế | Nam Từ Liêm | ĐH | Tiếng anh | ĐH | Tiếng anh |
1019 | 2 | NL.018 | Nguyễn Thị Dung | 28/06/1980 | THCS Lý Nam Đế | Nam Từ Liêm | CĐ | Toán - Tin | ĐH | Toán - Tin |
1020 | 2 | NL.019 | Trần Thanh Nga | 01/08/1980 | THCS Lý Nam Đế | Nam Từ Liêm | CĐ | Văn - sử | ĐH | Ngữ Văn |
1921 | 2 | NL.020 | Nguyễn Thị Ni | 02/02/1988 | THCS Trung Văn | Nam Từ Liêm | CĐ | Toán - KTCN | ĐH | Toán - KTCN |
1022 | 2 | NL.021 | Nguyễn Thị Thanh Phương | 15/6/1980 | THCS Nguyễn Quý Đức | Nam Từ Liêm | CĐ | Văn - Sử | ĐH | Ngữ văn |
1023 | 2 | NL.022 | Đặng Thị Hồng Nhung | 21/11/1989 | THCS Nguyễn Quý Đức | Nam Từ Liêm | CĐ | Ngữ văn | CĐ | Ngữ văn |
1024 | 2 | NL.023 | Nguyễn Thảo Hà | 08/03/1988 | THCS Nguyễn Quý Đức | Nam Từ Liêm | CĐ | Việt Nam học | ĐH | Việt Nam học |
1025 | 2 | NL.024 | Hà Thị Hồng Hảo | 25/05/1983 | THCS Đại Mỗ | Nam Từ Liêm | ĐH | SP tiếng Anh | ĐH | SP tiếng Anh |
1026 | 2 | NL.025 | Trần Thị Hiền | 16/08/1980 | THCS Đại Mỗ | Nam Từ Liêm | CĐ | SP Toán | ĐH | SP Toán |
1027 | 2 | NL.026 | Nguyễn Thị Năm | 20/04/1988 | THCS Đại Mỗ | Nam Từ Liêm | CĐ | SP Âm Nhạc | CĐ | SP Âm Nhạc |
1028 | 2 | NL.027 | Trần Thị Thanh | 28/08/1990 | THCS Đại Mỗ | Nam Từ Liêm | CĐ | SP Toán | CĐ | SP Toán |
1029 | 2 | NL.028 | Bùi Thị Chúc | 08/06/1970 | THCS Tây Mỗ | Nam Từ Liêm | ĐH | Tiếng Anh | ĐH | Tiếng Anh |
1030 | 2 | NL.029 | Nguyễn Hồng Hạnh | 03/06/1992 | THCS Tây Mỗ | Nam Từ Liêm | CĐ | SP Toán | ĐH | SP Toán |
1031 | 2 | NL.030 | Phạm Văn Hùng | 21/02/1990 | THCS Phú Đô | Nam Từ Liêm | CĐ | SP Thể dục | CĐ | SP Thể dục |
1032 | 2 | NL.031 | Ngô Thị Ngọc Anh | 14/08/1990 | THCS Phú Đô | Nam Từ Liêm | ĐH | Hóa học | ĐH | Hóa học |
1033 | 2 | NL.032 | Chu Thị Thúy Hằng | 12/02/1985 | THCS Phương Canh | Nam Từ Liêm | CĐ | Toán Lý | ĐH | Toán |
1034 | 2 | NL.033 | Nguyễn Tiến Đạt | 10/07/1987 | THCS Phương Canh | Nam Từ Liêm | ĐH | Toán | ĐH | Toán |
1035 | 2 | NL.034 | Vũ Thanh Hương | 08/03/1986 | THCS Phương Canh | Nam Từ Liêm | ĐH | Văn | ĐH | Văn |
1036 | 2 | NL.035 | Nguyễn Thị Yên | 20/09/1979 | THCS Nam Từ Liêm | Nam Từ Liêm | ĐH | Ngữ văn | ĐH | Ngữ văn |
1037 | 2 | NL.036 | Nguyễn Thị Bắc | 03/02/1988 | THCS Nam Từ Liêm | Nam Từ Liêm | CĐ | Toán học | CĐ | Toán học |
1038 | 0 | PT.001 | Lê Thị Bích Hường | 10/02/1984 | Cẩm Đình | Phúc Thọ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
1039 | 0 | PT.002 | Nguyễn Thị Châm | 20/10/1986 | Cẩm Đình | Phúc Thọ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
1040 | 0 | PT.003 | Nguyễn Thị Huệ | 03/01/1989 | Cẩm Đình | Phúc Thọ | TC | SP mầm non | TC | SP mầm non |
1041 | 0 | PT.004 | Nguyễn Thị Trang | 12/12/1992 | Hát Môn | Phúc Thọ | TC | SP mầm non | CĐ | SP mầm non |
1042 | 0 | PT.005 | Duy Thị Hương | 16/01/1989 | Hát Môn | Phúc Thọ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
1043 | 0 | PT.006 | Khắc Thị Lượng | 20/11/1985 | Hát Môn | Phúc Thọ | TC | SP mầm non | TC | SP mầm non |
1044 | 0 | PT.007 | Đỗ Thị Tươi | 03/08/1979 | Hiệp Thuận | Phúc Thọ | CĐ | SP mầm non | CĐ | SP mầm non |
1045 | 0 | PT.008 | Đỗ Thị Hường | 19/04/1986 | Liên Hiệp | Phúc Thọ | TC | SP mầm non | ĐH | GD mầm non |
1046 | 0 | PT.009 | Nguyễn Thị Cúc | 07/12/1990 | Liên Hiệp | Phúc Thọ | TC | SP mầm non | ĐH | GD mầm non |
1047 | 0 | PT.010 | Hà Thị Hồng Ninh | 27/01/1990 | Long Xuyên | Phúc Thọ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
1048 | 0 | PT.011 | Hà Thị Thanh | 02/09/1991 | Long Xuyên | Phúc Thọ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
1049 | 0 | PT.012 | Nguyễn Thị Thắm | 02/09/1992 | Long Xuyên | Phúc Thọ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
1050 | 0 | PT.013 | Hà Thị Hồng Loan | 19/09/1975 | Long Xuyên | Phúc Thọ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
1051 | 0 | PT.014 | Nguyễn Thị Nhị | 10/10/1982 | Ngọc Tảo | Phúc Thọ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
1052 | 0 | PT.015 | Trịnh Thị Nhung | 04/04/1991 | Ngọc Tảo | Phúc Thọ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
1053 | 0 | PT.016 | Tô Thị Niên | 26/12/1967 | Ngọc Tảo | Phúc Thọ | TC | SP mầm non | TC | SP mầm non |
1054 | 0 | PT.017 | Nguyễn Thị Khanh | 02/11/1980 | Phúc Hòa | Phúc Thọ | TC | SP mầm non | CĐ | SP mầm non |
1055 | 0 | PT.018 | Kiều Thị Thu Hằng | 20/04/1982 | Phúc Hòa | Phúc Thọ | TC | SP mầm non | ĐH | GD mầm non |
1056 | 0 | PT.019 | Khuất Thị Hà | 02/08/1990 | Phúc Hòa | Phúc Thọ | TC | SP mầm non | ĐH | GD mầm non |
1057 | 0 | PT.020 | Vũ Thị Thúy | 26/10/1980 | Phương Độ | Phúc Thọ | TC | SP mầm non | ĐH | GD mầm non |
1058 | 0 | PT.021 | Phan Thị Nhung | 07/06/1979 | Sen Chiểu | Phúc Thọ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
1059 | 0 | PT.022 | Lê Thị Xuân Phương | 02/07/1980 | Sen Chiểu | Phúc Thọ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
1060 | 0 | PT.023 | Nguyễn Thị Oanh | 29/10/1992 | Sen Chiểu | Phúc Thọ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
1061 | 0 | PT.024 | Đỗ Thị Thu Hương | 09/10/1981 | Sen Chiểu | Phúc Thọ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
1062 | 0 | PT.025 | Đỗ Thị Quyên | 09/12/1992 | Tam Hiệp | Phúc Thọ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
1063 | 0 | PT.026 | Trần Thị Chung | 30/09/1992 | Tam Hiệp | Phúc Thọ | TC | SP mầm non | CĐ | SP mầm non |
1064 | 0 | PT.027 | Trương Thị Thu Hòa | 15/08/1989 | Tam Thuấn | Phúc Thọ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
1065 | 0 | PT.028 | Dương Thị Hường | 27/02/1992 | Tam Thuấn | Phúc Thọ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
1066 | 0 | PT.029 | Trương Hải Yến | 06/12/1986 | Tam Thuấn | Phúc Thọ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
1067 | 0 | PT.030 | Đỗ Thị Vui | 01/10/1985 | Tam Thuấn | Phúc Thọ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
1068 | 0 | PT.031 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | 29/04/1987 | Thọ Lộc | Phúc Thọ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
1069 | 0 | PT.032 | Khuất Thị Hân | 05/03/1987 | Thọ Lộc | Phúc Thọ | TC | SP mầm non | TC | SP mầm non |
1070 | 0 | PT.033 | Đỗ Thị Xuyến | 08/02/1988 | Thượng Cốc | Phúc Thọ | TC | SP mầm non | CĐ | SP mầm non |
1071 | 0 | PT.034 | Nguyễn Thị Tâm | 27/07/1991 | Thượng Cốc | Phúc Thọ | TC | SP mầm non | CĐ | GD mầm non |
1072 | 0 | PT.035 | Phan Thị Thịnh | 24/03/1990 | Thượng Cốc | Phúc Thọ | TC | SP mầm non | CĐ | GD mầm non |
1073 | 0 | PT.036 | Nguyễn Hoàng Thị Tâm | 01/10/1992 | Thượng Cốc | Phúc Thọ | TC | SP mầm non | ĐH | GD mầm non |
1074 | 0 | PT.037 | Nguyễn Thị Nhung | 29/12/1988 | Tích Giang | Phúc Thọ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
1075 | 0 | PT.038 | Nguyễn Thị Mùi | 11/11/1967 | Tích Giang | Phúc Thọ | TC | SP mầm non | TC | SP mầm non |
1076 | 0 | PT.039 | Nguyễn Thị Thu | 22/05/1977 | Tích Giang 1 | Phúc Thọ | TC | SP mầm non | TC | SP mầm non |
1077 | 0 | PT.040 | Nguyễn Thị Hoa | 28/01/1989 | Trạch Mỹ Lộc | Phúc Thọ | TC | SP mầm non | CĐ | SP mầm non |
1078 | 0 | PT.041 | Cao Thị Thùy | 21/08/1990 | Trạch Mỹ Lộc | Phúc Thọ | TC | SP mầm non | CĐ | SP mầm non |
1079 | 0 | PT.042 | Nguyễn Thị Đường | 29/09/1983 | Trạch Mỹ Lộc | Phúc Thọ | TC | SP mầm non | ĐH | GD mầm non |
1080 | 0 | PT.043 | Trần Thị Thúy Hạnh | 02/05/1982 | Trạch Mỹ Lộc | Phúc Thọ | TC | SP mầm non | TC | SP mầm non |
1081 | 0 | PT.044 | Phùng Thị Yến | 16/09/1990 | Vân Nam | Phúc Thọ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
1082 | 0 | PT.045 | Khuất Thị Vân | 19/09/1990 | Võng Xuyên A | Phúc Thọ | TC | SP mầm non | CĐ | SP mầm non |
1083 | 0 | PT.046 | Lê Thị Ngân | 02/01/1990 | Võng Xuyên A | Phúc Tho | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
1084 | 0 | PT.047 | Bùi Thị Nhung | 19/12/1988 | Võng Xuyên A | Phúc Thọ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
1085 | 0 | PT.048 | Lê Thị Vân | 09/06/1991 | Võng Xuyên A | Phúc Thọ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
1086 | 0 | PT.049 | Nguyễn Thị Huyền Chang | 18/10/1990 | Võng Xuyên A | Phúc Thọ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
1087 | 0 | PT.050 | Nguyễn Thị Huyền | 22/09/1990 | Võng Xuyên B | Phúc Thọ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
1088 | 0 | PT.051 | Nguyễn Thị Thúy | 20/06/1990 | Võng Xuyên B | Phúc Thọ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
1089 | 0 | PT.052 | Nguyễn Thị Trang | 14/10/1992 | Võng Xuyên B | Phúc Thọ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
1090 | 0 | PT.053 | Hoàng Thị Chinh | 01/01/1988 | Xuân Phú | Phúc Thọ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
1091 | 0 | PT.054 | Hoàng Thị Thanh Hải | 06/04/1991 | Xuân Phú | Phúc Thọ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
1092 | 0 | PT.055 | Hoàng Thị Hà | 16/11/1992 | Xuân Phú | Phúc Thọ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
1093 | 0 | PT.056 | Đặng Thị Hữu | 08/11/1986 | Xuân Phú | Phúc Thọ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
1094 | 0 | PT.057 | Đặng Thị Huệ | 19/10/1991 | Xuân Phú | Phúc Thọ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
1095 | 0 | PT.058 | Chu Thị Hằng | 31/08/1990 | Xuân Phú | Phúc Thọ | TC | SP mầm non | ĐH | SP mầm non |
1096 | 0 | PT.059 | Mai Thị Huyền | 31/03/1989 | Xuân Phú | Phúc Thọ | TC | SP mầm non | TC | SP mầm non |
1097 | 0 | PT.060 | Lê Thị Lâm | 14/11/1986 | Xuân Phú | Phúc Thọ | TC | SP mầm non | TC | SP mầm non |
1098 | 1 | PT.061 | Từ Thị Hậu | 25/01/1971 | Liên Hiệp | Phúc Thọ | CĐ | Tiếng Anh | CĐ | Tiếng Anh |
1099 | 1 | PT.062 | Nguyễn Thị Châm | 19/12/1976 | Liên Hiệp | Phúc Thọ | CĐ | Tiếng Anh | CĐ | Tiếng Anh |
1100 | 1 | PT.063 | Nguyễn Thị Thu Hà | 23/11/1974 | Hiệp Thuận | Phúc Thọ | CĐ | Tiếng Anh | CĐ | Tiếng Anh |
1101 | 1 | PT.064 | Nguyễn Thị Hợi | 06/01/1986 | Hiệp Thuận | Phúc Thọ | TC | Sư phạm Âm nhạc | ĐH | SP Âm nhạc |
1102 | 1 | PT.065 | Nguyễn Thị Thìn | 31/05/1976 | Ngọc Tảo | Phúc Thọ | CĐ | Tiếng Anh | CĐ | Tiếng Anh |
1103 | 1 | PT.066 | Lê Thị Dung | 12/03/1971 | Phụng Thượng | Phúc Thọ | CĐ | SP Tiếng Anh | CĐ | SP Tiếng Anh |
1104 | 1 | PT.067 | Nguyễn Thị Hảo | 01/05/1987 | Phụng Thượng | Phúc Thọ | TC | SP Âm nhạc | ĐH | SP Âm nhạc |
1105 | 1 | PT.068 | Lê Thị Lan Anh | 16/04/1993 | Phụng Thượng | Phúc Thọ | TC | SP Tiểu học | CĐ | SP Tiểu học |
1106 | 1 | PT.069 | Nguyễn Thị Vân Anh | 03/01/1974 | Thị Trấn Phúc Thọ | Phúc Thọ | CĐ | Tiếng anh | CĐ | Tiếng anh |
1107 | 1 | PT.070 | Linh Thị Giang | 19/10/1990 | Thị Trấn Phúc Thọ | Phúc Thọ | TC | SP tiểu học | TC | SP tiểu học |
1108 | 1 | PT.071 | Phùng Thị Ái | 25/02/1983 | Thị Trấn Phúc Thọ | Phúc Thọ | TC | SP Âm nhạc | TC | SP Âm nhạc |
1109 | 1 | PT.072 | Lâm Thị Thu Hằng | 27/02/1976 | Thọ Lộc | Phúc Thọ | CĐ | Tiếng anh | ĐH | Tiếng anh |
1110 | 1 | PT.073 | Phùng Thị Tuyết Lan | 08/10/1976 | Tích Giang | Phúc Thọ | CĐ | Tiếng anh | ĐH | Tiếng anh |
1111 | 1 | PT.074 | Khuất Đình Yên | 28/01/1988 | Tích Giang | Phúc Thọ | ĐH | SPTDTT-GDQP | ĐH | SPTDTT-GDQP |
1112 | 1 | PT.075 | Phùng Hồng Nhật | 26/10/1993 | Sen Chiểu | Phúc Thọ | TC | SP tiểu học | CĐ | Giáo dục TH |
1113 | 1 | PT.076 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 09/01/1987 | Sen Chiểu | Phúc Thọ | TC | SP tiểu học | ĐH | SP Âm nhạc |
1114 | 1 | PT.077 | Ngô Thị Thúy Nga | 01/01/1976 | Sen Chiểu | Phúc Thọ | CĐ | Tiếng Anh | CĐ | Tiếng Anh |
1115 | 1 | PT.078 | Trần Thị Minh Trang | 28/03/1993 | Võng Xuyên A | Phúc Thọ | CĐ | GD Tiểu học | CĐ | GD Tiểu học |
1116 | 1 | PT.079 | Nguyễn Đức Thông | 19/05/1986 | Võng Xuyên A | Phúc Thọ | CĐ | Tin học | ĐH | CNTT |
1117 | 1 | PT.080 | Phùng Thị Hảo | 25/12/1975 | Võng Xuyên A | Phúc Thọ | CĐ | SP Tiếng Anh | CĐ | SP Tiếng Anh |
1118 | 1 | PT.081 | Bùi Thị Hậu | 08/05/1984 | Võng Xuyên A | Phúc Thọ | ĐH | SP Mỹ Thuật | ĐH | SP Mỹ Thuật |
1119 | 1 | PT.082 | Nguyễn Thị Hoa | 21/09/1990 | Võng Xuyên B | Phúc Thọ | TC | GD tiểu học | ĐH | GD Tiểu học |
1120 | 1 | PT.083 | Đỗ Diệu Huyền Trang | 16/12/1993 | Võng Xuyên B | Phúc Thọ | TC | GD tiểu học | CĐ | GD Tiểu học |
1121 | 1 | PT.084 | Nguyễn Thị Dịu | 07/07/1984 | Võng Xuyên B | Phúc Thọ | TC | SP Mỹ thuật | ĐH | SP Mỹ thuật |
1122 | 1 | PT.085 | Nguyễn Thị Hương | 22/10/1987 | Võng Xuyên B | Phúc Thọ | TC | SP Mỹ thuật | ĐH | SP Mỹ thuật |
1123 | 1 | PT.086 | Cù Thị Kim Cúc | 08/04/1973 | Võng Xuyên B | Phúc Thọ | CĐ | SP Tiếng anh | CĐ | SP Tiếng anh |
1124 | 1 | PT.087 | Đỗ Thị Phương Loan | 01/01/1977 | Võng Xuyên B | Phúc Thọ | CĐ | SP Tiếng anh | CĐ | SP Tiếng anh |
1125 | 1 | PT.088 | Lê Thúy Vân | 16/06/1990 | Long Xuyên | Phúc Thọ | CĐ | GD Tiểu học | CĐ | GD Tiểu học |
1126 | 1 | PT.089 | Vũ Thị Thắm | 01/11/1992 | Long Xuyên | Phúc Thọ | CĐ | GD Tiểu học | CĐ | GD Tiểu học |
1127 | 1 | PT.090 | Lê Thị Huyền | 05/08/1975 | Long Xuyên | Phúc Thọ | CĐ | Tiếng Anh | CĐ | Tiếng Anh |
1128 | 1 | PT.091 | Nguyễn Thị Thủy | 15/7/1988 | Long Xuyên | Phúc Thọ | TC | SP Âm nhạc | TC | SP Âm nhạc |
1129 | 1 | PT.092 | Dương Văn Hưng | 10/06/1991 | Thượng Cốc | Phúc Thọ | CĐ | GDTC | CĐ | GDTC |
1130 | 1 | PT.093 | Đoàn Thị Thìn | 07/02/1976 | Xuân Phú | Phúc Thọ | CĐ | Tiếng Anh | CĐ | Tiếng Anh |
1131 | 1 | PT.094 | Hoàng Thị Thu Hường | 19/08/1991 | Xuân Phú | Phúc Thọ | TC | GD tiểu học | ĐH | GD tiểu học |
1132 | 1 | PT.095 | Thiều Thị Hường | 05/08/1976 | Vân Phúc | Phúc Thọ | ĐH | SP Tiếng anh | ĐH | SP Tiếng anh |
1133 | 1 | PT.096 | Hoàng Thị Xuân | 12/08/1988 | Vân Phúc | Phúc Thọ | ĐH | SP Tiếng anh | ĐH | SP Tiếng anh |
1134 | 1 | PT.097 | Đinh Thị Oanh | 23/12/1975 | Vân Nam | Phúc Thọ | CĐ | Tiếng Anh | CĐ | Tiếng Anh |
1135 | 1 | PT.098 | Đặng Thị Dinh | 16/09/1982 | Vân Nam | Phúc Thọ | ĐH | Tiếng Anh | ĐH | Tiếng Anh |
1136 | 1 | PT.099 | Trần Thị Tuyết Chiến | 18/05/1982 | Vân Nam | Phúc Thọ | TC | Mỹ thuật | ĐH | Mỹ thuật |
1137 | 1 | PT.100 | Đặng Thị Hương | 01/06/1989 | Hát Môn | Phúc Thọ | CĐ | GD tiểu học | ĐH | GD tiểu học |
1138 | 1 | PT.101 | Đoàn Thị Lanh | 12/06/1991 | Hát Môn | Phúc Thọ | TC | GD tiểu học | ĐH | GD tiểu học |
1139 | 1 | PT.102 | Dương Thị Thùy | 25/11/1977 | Hát Môn | Phúc Thọ | CĐ | SP Tiếng Anh | CĐ | SP Tiếng Anh |
1140 | 1 | PT.103 | Trần Đăng Thị Dung | 19/03/1994 | Hát Môn | Phúc Thọ | CĐ | SP Tin học | CĐ | SP tin học |
1141 | 1 | PT.104 | Nguyễn Thi Thu Trang | 21/05/1977 | Thanh Đa | Phúc Thọ | ĐH | GD tiểu học | ĐH | GD tiểu học |
1142 | 1 | PT.105 | Hoàng Thị Thanh Thúy | 13/07/1990 | Thanh Đa | Phúc Thọ | CĐ | SP Âm nhạc | CĐ | SP Âm nhạc |
1143 | 1 | PT.106 | Trần Thị Thanh Thúy | 11/05/1972 | Tam Thuấn | Phúc Thọ | CĐ | Tiếng anh | CĐ | Tiếng Anh |
1144 | 1 | PT.107 | Lưu Thị Thu Hà | 02/02/1985 | Tam Thuấn | Phúc Thọ | TC | SP Âm nhạc | TC | SP Âm nhạc |
1145 | 1 | PT.108 | Ngô Thị Hồng Sâm | 11/08/1974 | Phúc Hòa | Phúc Thọ | CĐ | Tiếng Anh | ĐH | Tiếng Anh |
1146 | 1 | PT.109 | Phí Hồng Mạnh | 18/05/1992 | Phương Độ | Phúc Thọ | CĐ | GD thể chất | ĐH | GD thể chất |
1147 | 1 | PT.110 | Nguyễn Duy Quyết | 08/3/1986 | Phương Độ | Phúc Thọ | TC | SP Mỹ thuật | TC | SP Mỹ thuật |
1148 | 1 | PT.111 | Nguyễn Thị Lan | 01/10/1983 | Hai Bà Trưng | Phúc Thọ | TC | SP Tiểu học | TC | GD tiểu học |
1149 | 1 | PT.112 | Hoàng Mạnh Minh | 07/06/1992 | Hai Bà Trưng | Phúc Thọ | CĐ | Tin học | CĐ | Tin học |
1150 | 1 | PT.113 | Nguyễn Thị Hải | 15/01/1991 | Cẩm Đình | Phúc Thọ | TC | SP Tiểu học | ĐH | GD tiểu học |
1151 | 1 | PT.114 | Kiều Thị Phương | 17/03/1977 | Cẩm Đình | Phúc Thọ | CĐ | Tiểu học | CĐ | Tiểu học |
1152 | 1 | PT.115 | Nguyễn Thị Thương Thương | 20/7/1988 | Cẩm Đình | Phúc Thọ | TC | SP Âm nhạc | ĐH | SP Âm nhạc |
1153 | 2 | PT.116 | Đỗ Thị Hồng Hạnh | 22/04/1986 | THCS Liên Hiệp | Phúc Thọ | CĐ | SP Văn - CTĐ | ĐH | Ngữ văn |
1154 | 2 | PT.117 | Nguyễn Thị Vui | 19/06/1989 | THCS Liên Hiệp | Phúc Thọ | CĐ | SP Toán | ĐH | SP Toán |
1155 | 2 | PT.118 | Đỗ Thị Dương | 29/04/1978 | THCS Liên Hiệp | Phúc Thọ | CĐ | Tiếng anh | CĐ | Tiếng anh |
1156 | 2 | PT.119 | Vũ Thị Mai Hương | 06/01/1983 | THCS Liên Hiệp | Phúc Thọ | CĐ | SP Sử - GDCD | ĐH | SP Lịch Sử |
1157 | 2 | PT.120 | Nguyễn Thị Thu Khương | 01/12/1988 | THCS Liên Hiệp | Phúc Thọ | CĐ | SP Toán - KTCN | ĐH | SP Toán |
1158 | 2 | PT.121 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 02/09/1976 | Hiệp Thuận | Phúc Thọ | CĐ | Tiếng Anh | CĐ | Tiếng anh |
1159 | 2 | PT.122 | Nguyễn Thị Mùi | 06/03/1979 | Hiệp Thuận | Phúc Thọ | CĐ | Tiếng Anh | ĐH | Tiếng anh |
1160 | 2 | PT.123 | Phạm Thị Mến | 16/07/1993 | Hiệp Thuận | Phúc Thọ | CĐ | SP Địa lý | CĐ | SP Địa lý |
1161 | 2 | PT.124 | Đỗ Thị Sáu | 20/05/1979 | Hiệp Thuận | Phúc Thọ | CĐ | Toán - Tin | CĐ | Toán - Tin |
1162 | 2 | PT.125 | Trần Thị Thu Hạnh | 01/09/1977 | THCS Tam Hiệp | Phúc Thọ | CĐ | Văn - Sử | ĐH | SP Ngữ văn |
1163 | 2 | PT.126 | Nguyễn Thị Thi | 16/04/1977 | THCS Ngọc Tảo | Phúc Thọ | CĐ | Văn - CT Đội | ĐH | SP Ngữ Văn |
1164 | 2 | PT.127 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 16/01/1990 | THCS Ngọc Tảo | Phúc Thọ | CĐ | SP Toán | ĐH | SP Toán |
1165 | 2 | PT.128 | Cấn Tiến Mạnh | 23/08/1992 | THCS Ngọc Tảo | Phúc Thọ | ĐH | SP Vật lý | ĐH | SP Vật lý |
1166 | 2 | PT.129 | Khuất Thị Kim Anh | 13/10/1980 | THCS Phụng Thượng | Phúc Thọ | CĐ | Toán - Tin | ĐH | SP Toán |
1167 | 2 | PT.130 | Đỗ Thị Thu Huyền | 06/03/1981 | THCS Phụng Thượng | Phúc Thọ | ĐH | SP Tiếng Anh | ĐH | SP Tiếng Anh |
1168 | 2 | PT.131 | Khuất Thị Nhàn | 20/03/1985 | THCS Phụng Thượng | Phúc Thọ | ĐH | Tiếng Anh SP | ĐH | Tiếng Anh SP |
1169 | 2 | PT.132 | Nguyễn Toàn Thắng | 12/07/1983 | THCS Phụng Thượng | Phúc Thọ | CĐ | SP Văn - CTĐ | ĐH | SP Ngữ Văn |
1170 | 2 | PT.133 | Nguyễn Tiến Bằng | 15/09/1981 | THCS Phụng Thượng | Phúc Thọ | CĐ | CNTT | ĐH | CNTT |
1171 | 2 | PT.134 | Kim Thị Hạnh | 21/01/1985 | THCS Thị trấn Phúc Thọ | Phúc Thọ | ĐH | Tiếng Anh | ĐH | Tiếng Anh |
1172 | 2 | PT.135 | Kiều Thị Liễu | 15/04/1986 | THCS Thị trấn Phúc Thọ | Phúc Thọ | CĐ | SP Toán - KTCN | ĐH | Toán - Tin ứng dụng |
1173 | 2 | PT.136 | Tạ Thị Thúy Vân | 14/10/1988 | THCS Thị trấn Phúc Thọ | Phúc Thọ | ĐH | SP Sinh học | ĐH | SP Sinh học |
1174 | 2 | PT.137 | Nguyễn Thị Thúy | 17/06/1985 | THCS Trạch Mỹ Lộc | Phúc Thọ | CĐ | SP Toán - Tin | CĐ | SP Toán - Tin |
1175 | 2 | PT.138 | Phùng Thị Hương | 03/08/1989 | THCS Thọ Lộc | Phúc Thọ | CĐ | SP âm nhạc | ĐH | SP âm nhạc |
1176 | 2 | PT.139 | Khuất Thị Nguyệt | 17/10/1989 | THCS Thọ Lộc | Phúc Thọ | ĐH | SP lịch sử | ĐH | Sp lịch sử |
1177 | 2 | PT.140 | Hà Thị Lý | 08/04/1977 | THCS Tích Giang | Phúc Thọ | CĐ | Văn - Sử | ĐH | SP Ngữ Văn |
1178 | 2 | PT.141 | Nguyễn Thị Oanh | 25/08/1987 | THCS Tích Giang | Phúc Thọ | CĐ | SP Lý - Hóa | ĐH | SP Hóa |
1179 | 2 | PT.142 | Nguyễn Thị Giang | 29/11/1984 | THCS Tích Giang | Phúc Thọ | CĐ | Tin học ứng dụng | ĐH | CNTT |
1180 | 2 | PT.143 | Phan Thị Thu Phương | 12/11/1989 | THCS Sen Chiểu | Phúc Thọ | CĐ | Lý - KTCN | ĐH | SP Vật Lý |
1181 | 2 | PT.144 | Hoàng Thị Hoa | 22/03/1985 | THCS Sen Chiểu | Phúc Thọ | CĐ | SP Toán - KTCN | ĐH | SP Toán |
1182 | 2 | PT.145 | Đào Thị Thùy | 15/08/1978 | THCS Sen Chiểu | Phúc Thọ | CĐ | Hóa - sinh | CĐ | Hóa - Sinh |
1183 | 2 | PT.146 | Phan Thị Hiền | 02/12/1984 | THCS Sen Chiểu | Phúc Thọ | ĐH | SP GDCD | ĐH | SP GDCD |
1184 | 2 | PT.147 | Kiều Hương Liên | 10/11/1991 | THCS Sen Chiểu | Phúc Thọ | CĐ | CNTT | ĐH | CNTT |
1185 | 2 | PT.148 | Nguyễn Thị Hà | 04/09/1988 | THCS Sen Chiểu | Phúc Thọ | CĐ | Văn - CTĐ | ĐH | SP Ngữ Văn |
1186 | 2 | PT.149 | Phan Thị Thu | 27/11/1992 | THCS Sen Chiểu | Phúc Thọ | CĐ | SP Ngữ Văn | CĐ | SP Ngữ Văn |
1187 | 2 | PT.150 | Khuất Thị Yến | 11/02/1979 | THCS Võng Xuyên | Phúc Thọ | CĐ | Tiếng Anh | ĐH | Tiếng Anh |
1188 | 2 | PT.151 | Đoàn Thu Lanh | 18/01/1990 | THCS Võng Xuyên | Phúc Thọ | CĐ | SP Toán | ĐH | SP Toán |
1189 | 2 | PT.152 | Nguyễn Thị Tươi | 25/09/1988 | THCS Võng Xuyên | Phúc Thọ | CĐ | SP Sử | ĐH | SP Sử |
1190 | 2 | PT.153 | Nguyễn Thị Minh Nhâm | 18/01/1993 | THCS Võng Xuyên | Phúc Thọ | CĐ | SP Sinh học | ĐH | SP Sinh học |
1191 | 2 | PT.154 | Nguyễn Thị Vui | 23/02/1991 | THCS Võng Xuyên B | Phúc Thọ | CĐ | SP toán | CĐ | SP toán |
1192 | 2 | PT.155 | Khuất Thị Xuân | 31/01/1976 | THCS Võng Xuyên B | Phúc Thọ | CĐ | Tiếng Anh | CĐ | Tiếng Anh |
1193 | 2 | PT.156 | Đào Thị Lan Anh | 24/06/1979 | THCS Võng Xuyên B | Phúc Thọ | CĐ | Văn - CTĐ | ĐH | SP Ngữ Văn |
1194 | 2 | PT.157 | Đỗ Thị Ngoan | 05/10/1989 | THCS Võng Xuyên B | Phúc Thọ | CĐ | SP Lý - KTCN | ĐH | SP Lý |
1195 | 2 | PT.158 | Nguyễn Thị Vân | 15/10/1988 | THCS Võng Xuyên B | Phúc Thọ | ĐH | SP lịch sử | ĐH | SP lịch sử |
1196 | 2 | PT.159 | Hà Thị Minh Quỳnh | 20/08/1991 | THCS Võng Xuyên B | Phúc Thọ | ĐH | Toán học | ĐH | Toán học |
1197 | 2 | PT.160 | Hoàng Tuyết Nhung | 16/07/1983 | THCS Long Xuyên | Phúc Thọ | ĐH | Văn học | ĐH | Văn học |
1198 | 2 | PT.161 | Bùi Thị Hải Hằng | 21/08/1979 | THCS Long Xuyên | Phúc Thọ | CĐ | Lý - KTCN | CĐ | Lý - KTCN |
1199 | 2 | PT.162 | Dương Thị Minh Hương | 21/09/1983 | THCS Long Xuyên | Phúc Thọ | CĐ | SP Tiếng Anh | CĐ | SP Tiếng Anh |
1200 | 2 | PT.163 | Đinh Thị Bích Ngọ | 28/11/1983 | THCS Long Xuyên | Phúc Thọ | ĐH | Ngữ Văn | ĐH | Ngữ văn |
1201 | 2 | PT.164 | Nguyễn Đình Thụ | 30/09/1990 | THCS Long Xuyên | Phúc Thọ | CĐ | SP Toán - Lý | CĐ | SP Toán - Lý |
1202 | 2 | PT.165 | Nguyễn Thị Bích Phương | 16/11/1990 | THCS Thượng Cốc | Phúc Thọ | ĐH | SP Ngữ văn | ĐH | SP Ngữ văn |
1202 | 2 | PT.166 | Lưu Thị Anh | 03/02/1989 | THCS Thượng Cốc | Phúc Thọ | ĐH | Toán học | ĐH | Toán học |
1204 | 2 | PT.167 | Trần Thị Hạnh | 10/09/1978 | THCS Thượng Cốc | Phúc Thọ | CĐ | SP sinh - hóa | CĐ | SP sinh - hóa |
1205 | 2 | PT.168 | Đặng Kiều Nhung | 29/01/1992 | THCS Thượng Cốc | Phúc Thọ | CĐ | SP Âm Nhạc | CĐ | SP Âm Nhạc |
1206 | 2 | PT.169 | Khuất Thị Phúc | 05/03/1987 | THCS Xuân Phú | Phúc Thọ | CĐ | SP Văn - CTĐ | CĐ | SP Văn - CTĐ |
1207 | 2 | PT.170 | Hà Thị Vinh | 29/09/1976 | THCS Xuân Phú | Phúc Thọ | CĐ | Văn - Sử | ĐH | SP Ngữ Văn |
1208 | 2 | PT.171 | Bùi Thị Thanh Hương | 16/08/1977 | THCS Vân Phúc | Phúc Thọ | CĐ | Sinh - hóa | CĐ | Sinh - hóa |
1209 | 2 | PT.172 | Trần Ngọc Hà | 24/03/1992 | THCS Vân Phúc | Phúc Thọ | CĐ | SP Toán | CĐ | SP Toán |
1210 | 2 | PT.173 | Bùi Phương Thúy | 26/07/1977 | THCS Vân Phúc | Phúc Thọ | CĐ | Văn - Sử | CĐ | Văn - Sử |
1211 | 2 | PT.174 | Khuất Thị Hồng Thư | 06/04/1991 | THCS Vân Phúc | Phúc Thọ | CĐ | SP Tiếng Anh | CĐ | SP Tiếng Anh |
1212 | 2 | PT.175 | Đặng Hồng Thương | 28/08/1987 | THCS Vân Phúc | Phúc Thọ | ĐH | Lịch Sử | Ths | Lịch Sử |
1213 | 2 | PT.176 | Đặng Thị Cần | 01/05/1984 | THCS Vân Nam | Phúc Thọ | CĐ | SP Toán - KTCN | ĐH | SP Toán |
1214 | 2 | PT.177 | Quang Thị Bình | 14/03/1993 | THCS Vân Nam | Phúc Thọ | ĐH | SP Lịch Sử | ĐH | SP Lịch Sử |
1215 | 2 | PT.178 | Bùi Thanh Nga | 09/03/1994 | THCS Vân Nam | Phúc Thọ | CĐ | SP Sinh | CĐ | SP Sinh |
1216 | 2 | PT.179 | Đăng Thị Hoạt | 31/12/1976 | THCS Hát Môn | Phúc Thọ | CĐ | Sử - GDCD | ĐH | SPGD chính trị |
1217 | 2 | PT.180 | Phạm Thị Ngoan | 15/11/1991 | THCS Hát Môn | Phúc Thọ | CĐ | SP Toán - Lý | CĐ | SP Toán - Lý |
1218 | 2 | PT.181 | Lê Thị Dung | 15/05/1988 | THCS Hát Môn | Phúc Thọ | ĐH | SP Lịch sử | ĐH | SP Lịch sử |
1219 | 2 | PT.182 | Phùng Thị Anh | 17/02/1979 | THCS Thanh Đa | Phúc Thọ | CĐ | SP Toán - KTCN | CĐ | SP Toán - KTCN |
1220 | 2 | PT.183 | Trần Thị Hảo | 12/06/1985 | THCS Thanh Đa | Phúc Thọ | CĐ | SP Toán- KTCN | ĐH | Toán - Tin ứng dụng |
1221 | 2 | PT.184 | Nguyễn Thị Hoài | 03/01/1975 | THCS Thanh Đa | Phúc Thọ | CĐ | Tiếng Anh | CĐ | Tiếng Anh |
1222 | 2 | PT.185 | Đoàn Thị Luyến | 07/09/1986 | THCS Tam Thuấn | Phúc Thọ | CĐ | SP Mỹ thuật | ĐH | SP Mỹ thuật |
1223 | 2 | PT.186 | Nguyễn Thị Phương Hoa | 27/07/1990 | THCS Tam Thuấn | Phúc Thọ | CĐ | SP Toán | ĐH | SP Toán |
1224 | 2 | PT.187 | Khuất Thị Phương | 21/08/1979 | THCS Phúc Hòa | Phúc Thọ | CĐ | Văn - CTĐ | ĐH | SP Ngữ văn |
1223 | 2 | PT.188 | Vũ Thị Hồng Phương | 19/09/1987 | THCS Phúc Hòa | Phúc Thọ | ĐH | Lịch Sử | ĐH | Lịch Sử |
1226 | 2 | PT.189 | Nguyễn Thị Thu Hương | 24/02/1978 | THCS Phương Độ | Phúc Thọ | CĐ | Toán - Lý | ĐH | SP Toán học |
1227 | 2 | PT.190 | Đỗ Thị An | 05/05/1978 | THCS Phương Độ | Phúc Thọ | CĐ | Toán - Lý | CĐ | Toán - Lý |
1228 | 2 | PT.191 | Kiều Thị Đạm Thanh | 13/02/1979 | THCS Phương Độ | Phúc Thọ | CĐ | Văn - CTĐ | ĐH | SP Ngữ Văn |
1229 | 2 | PT.192 | Lê Thị Hiên | 06/06/1990 | THCS Phương Độ | Phúc Thọ | CĐ | SP Âm nhạc | CĐ | SP Âm nhạc |
1230 | 2 | PT.193 | Khuất Thị Ngọc Hoa | 30/04/1975 | THCS Cẩm Đình | Phúc Thọ | CĐ | Văn - Sử | ĐH | SP Ngữ Văn |
1231 | 2 | PT.194 | Trần Thị Lý | 10/04/1978 | THCS Cẩm Đình | Phúc Thọ | CĐ | SP Lý - KT | CĐ | SP Lý - KT |
1232 | 2 | PT.195 | Nguyễn Văn Thắng | 25/10/1990 | THCS Cẩm Đình | Phúc Thọ | CĐ | SP Sinh - Hóa | ĐH | SP Sinh học |
1233 | 2 | PT.196 | Tô Thị Phượng | 16/08/1991 | THCS Cẩm Đình | Phúc Thọ | CĐ | SP Lịch Sử | ĐH | SP Lịch Sử |
1234 | 2 | PT.197 | Nguyễn Thị Hoa | 07/07/1984 | THCS Cẩm Đình | Phúc Thọ | ĐH | CNTT | CN | CNTT |
1235 | 2 | PT.198 | Đặng Thị Phương Đào | 03/08/1988 | THCS Vân Hà | Phúc Thọ | CĐ | SP Toán - KTCN | ĐH | SP Toán |
1236 | 2 | PT.199 | Lương Thị Ngọc | 01/05/1988 | THCS Vân Hà | Phúc Thọ | CĐ | SP Âm nhạc | CĐ | SP Âm nhạc |
1237 | 2 | PT.200 | Lương Thị Mai | 16/08/1989 | THCS Vân Hà | Phúc Thọ | CĐ | SP Lý - KTCN | CĐ | SP Lý - KTCN |
1238 | 2 | PT.201 | Hoàng Thị Hà | 27/08/1989 | THCS Vân Hà | Phúc Thọ | CĐ | SP Sinh - Hóa | ĐH | SP Sinh |
1239 | 0 | PX.001 | Lê Thị Hòa | 09/11/1974 | MN Minh Tân | Phú Xuyên | TC | SPMN | TC | SPMN |
1240 | 0 | PX.002 | Nguyễn Thị Trang | 24/12/1991 | MN Châu Can | Phú Xuyên | TC | SPMN | ĐH | SPMN |
1241 | 0 | PX.003 | Lê Thị Hương | 25/8/1980 | MN Châu Can | Phú Xuyên | TC | SPMN | ĐH | SPMN |
1242 | 0 | PX.004 | Vũ Thị Sáng | 05/02/1990 | MN Châu Can | Phú Xuyên | TC | SPMN | ĐH | SPMN |
1243 | 0 | PX.005 | Lê Thị Nhâm | 06/06/1991 | MN Bạch Hạ | Phú Xuyên | TC | SPMN | ĐH | SPMN |
1244 | 0 | PX.006 | Tạ Thị Thanh Tuyền | 21/12/1988 | MN Hồng Thái | Phú Xuyên | TC | SPMN | ĐH | SPMN |
1245 | 0 | PX.007 | Hoàng Thị Quỳnh Trang | 26/11/1990 | MN Hồng Thái | Phú Xuyên | TC | SPMN | TC | SPMN |
1246 | 0 | PX.008 | Phùng Thị Ngà | 08/08/1984 | MN Hồng Thái | Phú Xuyên | TC | SPMN | ĐH | SPMN |
1247 | 0 | PX.009 | Cù Thị Vân | 28/11/1991 | MN Nam Triều | Phú Xuyên | TC | SPMN | TC | SPMN |
1248 | 0 | PX.010 | Nguyễn Thị Thủy | 14/11/1967 | MN Phượng Dực | Phú Xuyên | SC | SPMN | TC | SPMN |
1249 | 0 | PX.011 | Nguyễn Thị Huệ | 16/10/1991 | MN Phượng Dực | Phú Xuyên | TC | SPMN | ĐH | SPMN |
1250 | 0 | PX.012 | Đoàn Thị Phượng | 28/03/1989 | MN Phượng Dực | Phú Xuyên | TC | SPMN | TC | SPMN |
1251 | 0 | PX.013 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 26/08/1988 | MN Tri Thủy | Phú Xuyên | TC | SPMN | TC | SPMN |
1252 | 0 | PX.014 | Đào Thị Thêu | 16/03/1969 | MN Tri Thủy | Phú Xuyên | TC | SPMN | TC | SPMN |
1253 | 0 | PX.015 | Phan Thị Tươi | 09/11/1990 | MN Hồng Minh | Phú Xuyên | TC | SPMN | ĐH | SPMN |
1254 | 0 | PX.016 | Ngô Thị Thu Hà | 14/8/1991 | MN Hoàng Long | Phú Xuyên | ĐH | SPMN | ĐH | SPMN |
1255 | 0 | PX.017 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 06/08/1986 | MN Hoàng Long | Phú Xuyên | TC | SPMN | TC | SPMN |
1256 | 0 | PX.018 | Nguyễn Thị Thu Hà | 12/02/1992 | MN Văn Nhân | Phú Xuyên | TC | SPMN | TC | SPMN |
1257 | 0 | PX.019 | Nguyễn Thị Hà | 17/11/1989 | MN Phú Yên | Phú Xuyên | TC | SPMN | ĐH | SPMN |
1258 | 0 | PX.020 | Đào Thị Loan | 26/6/1983 | MN Phú Yên | Phú Xuyên | TC | SPMN | TC | SPMN |
1259 | 0 | PX.021 | Nguyễn Thị Nhường | 12/07/1980 | MN Phú Túc | Phú Xuyên | TC | SPMN | ĐH | SPMN |
1260 | 0 | PX.022 | Lê Thị Hảo | 17/6/1986 | MN Phú Túc | Phú Xuyên | TC | SPMN | ĐH | SPMN |
1261 | 0 | PX.023 | Phạm Thị Như Quỳnh | 22/6/1979 | MN Phú Túc | Phú Xuyên | TC | SPMN | TC | SPMN |
1262 | 0 | PX.024 | Nguyễn Thị Nga | 10/01/1991 | MN Phú Túc | Phú Xuyên | TC | SPMN | ĐH | SPMN |
1263 | 0 | PX.025 | Trần Thị Đào | 15/5/1987 | MN Phú Túc | Phú Xuyên | TC | SPMN | TC | SPMN |
1264 | 0 | PX.026 | Đặng Thị Hiếu | 15/4/1983 | MN Phú Túc | Phú Xuyên | TC | SPMN | ĐH | SPMN |
1265 | 0 | PX.027 | Trần Thị Hoài | 17/8/1981 | MN Vân Hoàng | Phú Xuyên | TC | SPMN | TC | SPMN |
1266 | 0 | PX.028 | Trương Quỳnh Trang | 15/3/1987 | MN Đại Xuyên | Phú Xuyên | TC | SPMN | CĐ | SPMN |
1267 | 0 | PX.029 | Trần Thị Hồng Vóc | 19/12/1989 | MN Đại Thắng | Phú Xuyên | TC | SPMN | ĐH | SPMN |
1268 | 0 | PX.030 | Ngô Thúy Hà | 30/8/1989 | MN Đại Thắng | Phú Xuyên | TC | SPMN | TC | SPMN |
1269 | 1 | PX.031 | Hoàng Thị Ảnh | 19/02/1988 | TH Sơn Hà | Phú Xuyên | TC | GDTH | ĐH | GDTH |
1270 | 1 | PX.032 | Đào Thị Lan Anh | 05/10/1987 | TH Tân Dân | Phú Xuyên | TC | GDTH | ĐH | GDTH |
1271 | 1 | PX.033 | Hoàng Thị Thảo | 11/01/1993 | TH Tân Dân | Phú Xuyên | TC | GDTH | CĐ | GDTH |
1272 | 1 | PX.034 | Nguyễn Thị Thu Phương | 20/10/1987 | TH Minh Tân A | Phú Xuyên | CĐ | GV cơ bản | CĐ | GV cơ bản |
1272 | 1 | PX.035 | Đinh Thị Trang | 02/11/1988 | TH Minh Tân A | Phú Xuyên | ĐH | GVMT | ĐH | GVMT |
1274 | 1 | PX.036 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 28/7/1970 | TH TT Phú Xuyên | Phú Xuyên | CĐ | GV Tiểu học | CĐ | GV Tiểu học |
1275 | 1 | PX.037 | Nguyễn Thị Huyền Chang | 17/5/1991 | TH Hồng Minh | Phú Xuyên | CĐ | GDTH | CĐ | GDTH |
1276 | 1 | PX.038 | Nguyễn Đình Nhị | 07/07/1990 | TH Hoàng Long | Phú Xuyên | TC | SP Mỹ thuật | CĐ | SP Mỹ thuật |
1277 | 2 | PX.039 | Hoàng Thị Vân | 24/04/1991 | THCS Bạch Hạ | Phú Xuyên | CĐ | Hóa - Sinh | CĐ | Hóa - Sinh |
1278 | 2 | PX.040 | Nguyễn Bá Trọng | 08/12/1981 | THCS Bạch Hạ | Phú Xuyên | CĐ | Mỹ thuật | CĐ | Mỹ thuật |
1279 | 2 | PX.041 | Dương Thị Thúy An | 29/12/1992 | THCS Tân Dân | Phú Xuyên | CĐ | Sử - Địa | CĐ | Sử - Địa |
1280 | 2 | PX.042 | Đào Xuân Tín | 22/07/1990 | THCS Tân Dân | Phú Xuyên | CĐ | CNTT | CĐ | CNTT |
1281 | 2 | PX.043 | Lương Thị Phương Linh | 22/9/1990 | THCS Hồng Minh | Phú Xuyên | CĐ | Sử, địa | CĐ | Sử, địa |
1282 | 2 | PX.044 | Đào Thị Oanh | 12/08/1989 | THCS Hồng Minh | Phú Xuyên | CĐ | Toán | CĐ | Toán |
1283 | 2 | PX.045 | Trịnh Thị Trang Nhung | 03/10/1983 | THCS Hồng Minh | Phú Xuyên | ĐH | Tiếng anh | ĐH | Tiếng anh |
1284 | 2 | PX.046 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 02/06/1989 | THCS Hồng Minh | Phú Xuyên | CĐ | Lý, KTCN | CĐ | Lý, KTCN |
1285 | 2 | PX.047 | Phùng Thu Huyền | 12/8/1988 | THCS Hồng Thái | Phú Xuyên | ĐH | SP Nhạc | ĐH | SP Nhạc |
1286 | 2 | PX.048 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 12/10/1990 | THCS Hồng Thái | Phú Xuyên | CĐ | SP Toán | CĐ | SP Toán |
1287 | 2 | PX.049 | Lưu Xuân Quý | 18/06/1989 | THCS Phượng Dực | Phú Xuyên | CĐ | Toán | CĐ | Toán |
1238 | 2 | PX.050 | Vũ Minh Phượng | 19/08/1992 | THCS Quang Lãng | Phú Xuyên | CĐ | Toán | CĐ | Toán |
1289 | 2 | PX.051 | Vũ Thị Huyền | 05/01/1991 | THCS Tri Thủy | Phú Xuyên | CĐ | Lý - KTCN | CĐ | SP Lý - KTCN |
1290 | 2 | PX.052 | Nguyễn Thị Phượng | 26/11/1988 | THCS Minh Tân | Phú Xuyên | CĐ | SP Lý Hóa | ĐH | SP Vật lý |
1291 | 2 | PX.053 | Trần Thị Kim Nhật | 30/08/1992 | THCS Châu Can | Phú Xuyên | CĐ | SP Toán | ĐH | SP Toán |
1292 | 2 | PX.054 | Nguyễn Thị Hạnh | 22/7/1990 | THCS Châu Can | Phú Xuyên | ĐH | SP Văn | ĐH | SP Văn |
1293 | 2 | PX.055 | Nguyễn Thị Ngọc | 30/01/1988 | THCS Châu Can | Phú Xuyên | ĐH | Tiếng Anh | ĐH | Tiếng Anh |
1294 | 2 | PX.056 | Trần Thị Vân Anh | 11/06/1986 | THCS Châu Can | Phú Xuyên | CĐ | SP Mỹ thuật | ĐH | SP Mỹ thuật |
1295 | 2 | PX.057 | Đào Thị Phúc | 18/10/1985 | THCS Chuyên Mỹ | Phú Xuyên | CĐ | Văn - CTĐ | ĐH | Văn |
1296 | 2 | PX.058 | Lê Thị Thảo | 11/01/1990 | THCS Chuyên Mỹ | Phú Xuyên | CĐ | Toán | CĐ | Toán |
1297 | 2 | PX.059 | Nghiêm Thị Vân Anh | 01/11/1989 | THCS Chuyên Mỹ | Phú Xuyên | ĐH | Toán | ĐH | Toán |
1298 | 2 | PX.060 | Nguyễn T Minh Thoa | 03/09/1989 | THCS Chuyên Mỹ | Phú Xuyên | CĐ | Địa - Sử | CĐ | Địa - Sử |
1299 | 2 | PX.061 | Nguyễn Thị Hạnh | 13/9/1990 | THCS Chuyên Mỹ | Phú Xuyên | CĐ | Âm nhạc | CĐ | Âm nhạc |
1300 | 2 | PX.062 | Lương Thị Dung | 20/06/1988 | THCS Sơn Hà | Phú Xuyên | CĐ | Toán | ĐH | Toán |
1301 | 2 | PX.063 | Nguyễn Thị Thao | 19/12/1991 | THCS Sơn Hà | Phú Xuyên | CĐ | Địa | CĐ | Địa lý |
1302 | 2 | PX.064 | Đào Thị Thanh Thúy | 26/10/1987 | THCS Phúc Tiến | Phú Xuyên | CĐ | Toán - KTCN | ĐH | Toán |
1303 | 2 | PX.065 | Lê Thị Nghĩa | 29/4/1991 | THCS Phúc Tiến | Phú Xuyên | CĐ | Lý - Tin | CĐ | Lý - Tin |
1304 | 2 | PX.066 | Vũ Thị Hằng | 22/01/1990 | THCS Phúc Tiến | Phú Xuyên | ĐH | Văn | ĐH | Văn |
1305 | 2 | PX.067 | Đinh Thị Ngát | 16/6/1985 | THCS Đại Thắng | Phú Xuyên | CĐ | Văn - Đoàn đội | ĐH | Văn |
1306 | 2 | PX.068 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 09/04/1992 | THCS Trần Phú | Phú Xuyên | CĐ | Địa lý | CĐ | Địa lý |
1307 | 2 | PX.069 | Hoàng Việt Dũng | 10/05/1991 | THCS Trần Phú | Phú Xuyên | CĐ | Mỹ Thuật | CĐ | Mỹ Thuật |
1308 | 2 | PX.070 | Nguyễn Thị Thuận | 24/7/1990 | THCS Phú Yên | Phú Xuyên | CĐ | Toán | CĐ | Toán |
1309 | 2 | PX.071 | Nguyễn Thị Thà | 14/7/1992 | THCS Phú Túc | Phú Xuyên | CĐ | Sử - Địa | CĐ | Sử - Địa |
1310 | 2 | PX.072 | Đặng Thị Huyền | 05/09/1990 | THCS Phú Túc | Phú Xuyên | CĐ | Lý - KTCN | CĐ | Lý - KTCN |
1311 | 1 | SS.001 | Nguyễn Thị Hợi | 16/02/1972 | Tiểu học Bắc Sơn B | Sóc Sơn | CĐ | Tiếng anh - sư phạm | CĐ | Tiếng anh - sư phạm |
1312 | 1 | SS.002 | Lê Thị Thanh | 14/07/1974 | Tiểu học Bắc Sơn B | Sóc Sơn | TC | Sư phạm tiểu học | ĐH | Giáo dục tiểu học |
1313 | 1 | SS.003 | Lưu Đức Đạt | 23/11/1982 | Tiểu học Bắc Sơn C | Sóc Sơn | TC | Tin học | CĐ | CNTT |
1314 | 1 | SS.004 | Nguyễn Thị Tiếp | 24/08/1973 | Tiểu học Nam Sơn | Sóc Sơn | CĐ | Tiếng anh - sư phạm | CĐ | Tiếng anh - sư phạm |
1315 | 1 | SS.005 | Dương Thị Thúy Huyền | 29/04/1974 | Tiểu học Nam Sơn | Sóc Sơn | CĐ | Tiếng anh - sư phạm | CĐ | Tiếng anh - sư phạm |
1316 | 1 | SS.006 | Trần Thị Hoa | 08/11/1973 | Tiểu học Nam Sơn | Sóc Sơn | TC | Sư phạm | ĐH | Giáo dục tiểu học |
1317 | 1 | SS.007 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 15/10/1979 | Tiểu học Hồng Kỳ | Sóc Sơn | TC | Tin học ứng dụng | CĐ | Quản trị cơ sở dữ liệu |
1318 | 1 | SS.008 | Nguyễn Thị Lĩnh | 23/08/1987 | Tiểu học Trung Giã B | Sóc Sơn | ĐH | Huấn luyện thể thao | ĐH | Huấn Luyện thể thao |
1319 | 1 | SS.009 | Nguyễn Thị Tuyết | 20/06/1973 | Tiểu học Trung Giã B | Sóc Sơn | TC | Sư phạm | ĐH | Giáo dục tiểu học |
1320 | 1 | SS.010 | Nguyễn Thị Anh | 10/11/1976 | Tiểu học Bắc Phú | Sóc Sơn | CĐ | Tiếng anh - sư phạm | CĐ | Tiếng anh - sư phạm |
1321 | 1 | SS.011 | Nguyễn Thị Hà | 20/12/1975 | Tiểu học Tân Minh B | Sóc Sơn | CĐ | Tiếng anh - sư phạm | CĐ | Tiếng anh - sư phạm |
1322 | 1 | SS.012 | Bùi Thu Hằng | 11/09/1982 | Tiểu học Phù Linh | Sóc Sơn | TC | Tin học | CĐ | Tin học ứng dụng |
1323 | 1 | SS.013 | Nguyễn Thị Thơm | 17/05/1979 | Tiểu học Thị trấn | Sóc Sơn | CĐ | Anh văn | CĐ | Anh văn |
1324 | 1 | SS.014 | Nguyễn Văn Duân | 13/11/1969 | Tiểu học Tiên Dược A | Sóc Sơn | CĐ | Tiếng anh - sư phạm | CĐ | Tiếng anh - sư phạm |
1325 | 1 | SS.015 | Trần Thị Quyết | 23/08/1984 | Tiểu học Tiên Dược A | Sóc Sơn | TC | Tin học ứng dụng | ĐH | CNTT |
1326 | 1 | SS.016 | Nguyễn Thị Thu Ngàn | 04/07/1977 | Tiểu học Tiên Dược A | Sóc Sơn | CĐ | Anh văn | ĐH | Tiếng anh |
1327 | 1 | SS.017 | Nguyễn Quang Cường | 12/07/1975 | Tiểu học Đức Hòa | Sóc Sơn | CĐ | Tiếng anh | CĐ | Tiếng anh |
1328 | 1 | SS.018 | Phạm Thị Thanh Vân | 11/09/1990 | Tiểu học Việt Long | Sóc Sơn | CĐ | Sư phạm mỹ thuật | ĐH | Sư phạm mỹ thuật |
1329 | 1 | SS.019 | Nguyễn Thị Phúc | 11/03/1982 | Tiểu học Việt Long | Sóc Sơn | ĐH | Tiếng anh | ĐH | Tiếng anh |
1330 | 1 | SS.220 | Nguyễn Thị Liên | 22/05/1976 | Tiểu học Việt Long | Sóc Sơn | CĐ | Tiếng anh - sư phạm | CĐ | Tiếng anh - sư phạm |
1331 | 1 | SS.021 | Trương Thị Mai | 21/08/1966 | Tiểu học Việt Long | Sóc Sơn | TC | Sư phạm | CĐ | Tiểu học |
1332 | 1 | SS.022 | Lại Thị Như Quỳnh | 10/07/1988 | Tiểu học Xuân Giang | Sóc Sơn | CĐ | Sư phạm mỹ thuật | CĐ | Sư phạm mỹ thuật |
1333 | 1 | SS.023 | Nguyễn Thị Tươi | 06/06/1982 | Tiểu học Xuân Giang | Sóc Sơn | TC | Tin học ứng dụng | ĐH | CNTT |
1334 | 1 | SS.024 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | 26/10/1976 | Tiểu học Xuân Thu | Sóc Sơn | CĐ | Tiếng anh-sư phạm | CĐ | Tiếng anh-sư phạm |
1335 | 1 | SS.025 | Trần Đông Bắc | 31/01/1975 | Tiểu học Kim Lũ | Sóc Sơn | CĐ | Tiếng anh | CĐ | Tiếng anh |
1336 | 1 | SS.026 | Đỗ Thị Minh Hà | 03/10/1974 | Tiểu học Kim Lũ | Sóc Sơn | TC | Sư phạm | ĐH | Giáo dục tiểu học |
1337 | 1 | SS.027 | Nguyễn Thị Mai Thanh | 01/04/1971 | Tiểu học Đông Xuân | Sóc Sơn | TC | Sư phạm | ĐH | Giáo dục tiểu học |
1338 | 1 | SS.028 | Lê Thị Thanh Huyền | 04/11/1977 | Tiểu học Phù Lỗ B | Sóc Sơn | CĐ | Anh văn | ĐH | Tiếng anh |
1339 | 1 | SS.029 | Lê Thị Hồng Loan | 16/03/1977 | Tiểu học Phú Minh | Sóc Sơn | ĐH | Tiếng anh sư phạm | ĐH | Tiếng anh sư phạm |
1340 | 1 | SS.030 | Lê Thị Hà | 08/11/1974 | Tiểu học Phú Minh | Sóc Sơn | TC | Sư phạm | ĐH | Giáo dục tiểu học |
1341 | 1 | SS.031 | Nguyễn Thị Cần | 11/11/1976 | Tiểu học Phú Cường | Sóc Sơn | CĐ | Tiếng anh - sư phạm | CĐ | Tiếng anh - sư phạm |
1342 | 1 | SS.032 | Đỗ Lương Tâm | 18/09/1987 | Tiểu học Phú Cường | Sóc Sơn | CĐ | Sư phạm mỹ thuật | ĐH | Sư phạm mỹ thuật |
1343 | 1 | SS.033 | Ngô Thị Thúy Hường | 06/10/1975 | Tiểu học Phú Cường | Sóc Sơn | CĐ | Tiếng anh sư phạm | ĐH | Tiếng anh sư phạm |
1344 | 1 | SS.034 | Phạm Thị Khải | 14/04/1975 | Tiểu học Thanh Xuân A | Sóc Sơn | TC | Trung học sư phạm | CĐ | Tiểu học |
1345 | 1 | SS.035 | Lê Thị Thu Hà | 28/03/1977 | Tiểu học Thanh Xuân A | Sóc Sơn | TC | Sư phạm họa | TC | Sư phạm họa |
1346 | 1 | SS.036 | Nguyễn Thị Oánh | 12/07/1968 | Tiểu học Thanh Xuân B | Sóc Sơn | TC | Sư phạm | CĐ | Sư phạm tiểu học |
1347 | 1 | SS.037 | Bùi Huy Mạnh | 12/08/1974 | Tiểu học Tân Dân A | Sóc Sơn | ĐH | Tiếng anh | ĐH | Tiếng anh |
1348 | 1 | SS.038 | Trần Thị Hường | 20/07/1966 | Tiểu học Tân Dân A | Sóc Sơn | TC | Sư phạm | ĐH | Giáo dục tiểu học |
1349 | 1 | SS.039 | Nguyễn Thị Hiên | 28/05/1970 | Tiểu học Tân Dân B | Sóc Sơn | TC | Sư phạm tiểu học | CĐ | Sư phạm tiểu học |
1350 | 1 | SS.040 | Đào Thu Hằng | 01/05/1982 | Tiểu học Minh Phú | Sóc Sơn | CĐ | Tin học | ĐH | CNTT |
1351 | 1 | SS.041 | Nguyễn Thị Mậu | 04/01/1971 | Tiểu học Minh Phú | Sóc Sơn | TC | Sư phạm | ĐH | Giáo dục tiểu học |
1352 | 1 | SS.042 | Trần Thị Liên | 07/01/1966 | Tiểu học Minh Phú | Sóc Sơn | TC | Sư phạm | CĐ | Tiểu học |
1353 | 1 | SS.043 | Đồng Thị Dung | 26/09/1991 | Tiểu học Minh Trí | Sóc Sơn | TC | SP Giáo dục tiểu học | ĐH | Giáo dục tiểu học |
1354 | 1 | SS.044 | Nguyễn Văn Thành | 08/06/1984 | Tiểu học Minh Trí | Sóc Sơn | ĐH | Giáo dục thể chất | ĐH | Giáo dục thể chất |
1355 | 1 | SS.045 | Trần Thị Ngát | 22/11/1986 | Tiểu học Minh Trí | Sóc Sơn | CĐ | Sư phạm âm nhạc | ĐH | Sư phạm âm nhạc |
1356 | 1 | SS.046 | Dương Anh Tuấn | 15/08/1986 | Tiểu học Minh Trí | Sóc Sơn | ĐH | Tin học quản lý | ĐH | Tin học quản lý |
1337 | 1 | SS.047 | Ngô Thị Hải Yến | 04/12/1981 | Tiểu học Minh Trí | Sóc Sơn | ĐH | Tiếng anh | ĐH | Tiếng anh |
1338 | 1 | SS.048 | Nguyễn Thị Duyên | 25/09/1965 | Tiểu học Minh Trí | Sóc Sơn | CĐ | Tiếng anh- sư phạm | CĐ | Tiếng anh- sư phạm |
1359 | 1 | SS.049 | Nguyễn Văn Tá | 22/02/1978 | Tiểu học Hiền Ninh | Sóc Sơn | CĐ | Giáo dục thể chất | CĐ | Giáo dục thể chất |
1360 | 1 | SS.050 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 15/04/1977 | Tiểu học Hiền Ninh | Sóc Sơn | CĐ | Tiếng anh- sư phạm | CĐ | Tiếng anh- sư phạm |
1361 | 1 | SS.051 | Đỗ Thị Thu | 22/06/1976 | Tiểu học Hiền Ninh | Sóc Sơn | TC | Sư phạm | CĐ | Tiểu học |
1362 | 1 | SS.052 | Nguyễn Thị Hằng | 03/10/1976 | Tiểu học Quang Tiến | Sóc Sơn | ĐH | Tiếng anh - sư phạm | ĐH | Tiếng anh - sư phạm |
1363 | 1 | SS.051 | Quách Thị Phương Loan | 26/10/1973 | Tiểu học Mai Đình A | Sóc Sơn | TC | Sư phạm tiểu học | ĐH | Giáo dục tiểu học |
1364 | 1 | SS.054 | Ngô Thị Bích Hường | 12/11/1974 | Tiểu học Mai Đình B | Sóc Sơn | TC | Sư phạm | ĐH | Giáo dục tiểu học |
1365 | 2 | SS.055 | Nguyễn Văn Khang | 22/2/1971 | THCS Bắc Sơn | Sóc Sơn | CĐ | Anh văn | CĐ | Anh văn |
1366 | 2 | SS.056 | Nguyễn Thị Kim Hoa | 20/11/1973 | THCS Bắc Sơn | Sóc Sơn | CĐ | Văn - Sử | ĐH | Ngữ văn |
1367 | 2 | SS.057 | Nguyễn Văn Trà | 15/8/1973 | THCS Bắc Sơn | Sóc Sơn | CĐ | Văn - Sử | ĐH | Ngữ văn |
1368 | 2 | SS.058 | Nguyễn Văn Tấn | 03/7/1974 | THCS Bắc Sơn | Sóc Sơn | CĐ | Văn - Sử | CĐ | Văn - Sử |
1369 | 2 | SS.059 | Đỗ Mạnh Thọ Anh | 15/10/1973 | THCS Bắc Sơn | Sóc Sơn | ĐH | Tin | ĐH | Tin |
1370 | 2 | SS.060 | Đỗ Ngọc Dũng | 30/12/1976 | THCS Bắc Sơn | Sóc Sơn | CĐ | Toán - Lý | CĐ | Toán - Lý |
1371 | 2 | SS.061 | Trần Thị Thúy | 30/10/1972 | THCS Nam Sơn | Sóc Sơn | CĐ | Văn - Sử | ĐH | Ngữ văn |
1372 | 2 | SS.062 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 03/7/1971 | THCS Nam Sơn | Sóc Sơn | CĐ | Âm nhạc | CĐ | Âm nhạc |
1373 | 2 | SS.063 | Nguyễn Thị Thu Hương | 14/04/1975 | THCS Nam Sơn | Sóc Sơn | CD | Sử - GDCD | ĐH | Lịch sử |
1374 | 2 | SS.064 | Nguyễn Thị Như Quế | 01/04/1976 | THCS Nam Sơn | Sóc Sơn | CĐ | Tiếng Anh | CĐ | Tiếng Anh |
1375 | 2 | SS.065 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 14/08/1976 | THCS Nam Sơn | Sóc Sơn | CĐ | Văn - Sử | ĐH | Ngữ văn |
1376 | 2 | SS.066 | Hà Văn Mười | 25/10/1981 | THCS Nam Sơn | Sóc Sơn | CĐ | Toán - Kỹ thuật | ĐH | Toán |
1377 | 2 | SS.067 | Phạm Thị Huyền Trang | 22/10/1991 | THCS Nam Sơn | Sóc Sơn | ĐH | Công nghệ thông tin | ĐH | CNTT |
1378 | 2 | SS.068 | Hoàng Thị Thu Hiền | 17/11/1990 | THCS Hồng Kỳ | Sóc Sơn | CĐ | Sinh học | ĐH | Sinh học |
1379 | 2 | SS.069 | Trần Mỹ Hạnh | 18/7/1986 | THCS Hồng Kỳ | Sóc Sơn | CĐ | Lý - KTTN | CĐ | Lý - KTTN |
1380 | 2 | SS.070 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | 11/6/1986 | THCS Hồng Kỳ | Sóc Sơn | CĐ | Công nghệ KT hóa học | ĐH | Công nghệ KT hóa học |
1381 | 2 | SS.071 | Nguyễn Hương Trà | 07/07/1978 | THCS Trung Giã | Sóc Sơn | CĐ | Sử, GDCD | ĐH | Sử |
1382 | 2 | SS.072 | Đầu Xuân Đàm | 05/02/1973 | THCS Trung Giã | Sóc Sơn | CĐ | Văn, sử | ĐH | Văn |
1383 | 2 | SS.073 | Nguyễn Thị Khánh Hà | 29/3/1989 | THCS Trung Giã | Sóc Sơn | CĐ | SP Tin Học | CĐ | SP Tin Học |
1384 | 2 | SS.074 | Đào Thị Ngoan | 30/5/1990 | THCS Trung Giã | Sóc Sơn | CĐ | SP Địa Lý | ĐH | SP Địa lý |
1385 | 2 | SS.075 | Dương Thị Hữu | 20/10/1990 | THCS Trung Giã | Sóc Sơn | CĐ | SP Hóa học | ĐH | SP Hóa học |
1386 | 2 | SS.076 | Phạm Thị Yến | 02/09/1972 | THCS Trung Giã | Sóc Sơn | CĐ | Văn, Sử | ĐH | Văn |
1387 | 2 | SS.077 | Quản Thị Đào | 17/12/1987 | THCS Tân Hưng | Sóc Sơn | CĐ | SP Mỹ Thuật | CĐ | SP Mỹ Thuật |
1388 | 2 | SS.078 | Phạm Thu Thủy | 12/3/1990 | THCS Tân Hưng | Sóc Sơn | CĐ | SP Hóa học | ĐH | SP Hóa học |
1389 | 2 | SS.079 | Nguyễn Duy Thành | 23/9/1985 | THCS Tân Hưng | Sóc Sơn | ĐH | SP Tin Học | ĐH | SP Tin Học |
1390 | 2 | SS.080 | Trần Thị Viên | 07/10/1975 | THCS Bắc Phú | Sóc Sơn | CĐ | Văn | ĐH | Văn |
1391 | 2 | SS.081 | Lê Thị Thu Hiền | 10/10/1976 | THCS Bắc Phú | Sóc Sơn | CĐ | Văn - Sử | ĐH | Văn |
1392 | 2 | SS.082 | Nguyễn Hữu Giang | 19/05/1972 | THCS Bắc Phú | Sóc Sơn | CĐ | Văn - Sử | ĐH | Văn |
1393 | 2 | SS.083 | Lê Bá Sáng | 05/3/1982 | THCS Bắc Phú | Sóc Sơn | CĐ | Toán - Tin | ĐH | CNTT |
1394 | 2 | SS.084 | Lê Thị Ngọc | 04/11/1986 | THCS Bắc Phú | Sóc Sơn | CĐ | SP Âm nhạc | ĐH | SP Âm nhạc |
1395 | 2 | SS.085 | Nguyễn Thị Ánh Minh | 09/01/1970 | THCS Tân Minh A | Sóc Sơn | CĐ | Văn - Sử | ĐH | Văn |
1396 | 2 | SS.086 | Lê Thị Cúc | 04/10/1977 | THCS Tân Minh A | Sóc Sơn | CĐ | Văn - GDCD | ĐH | Văn |
1397 | 2 | SS.087 | Nguyễn Thị Hiền | 26/8/1973 | THCS Tân Minh B | Sóc Sơn | CĐ | Văn - Sử | ĐH | Văn |
1398 | 2 | SS.088 | Vương Đình Tùng | 14/10/1977 | THCS Tân Minh B | Sóc Sơn | CĐ | Thể dục | CĐ | Thể dục |
1399 | 2 | SS.089 | Lê Thị Thu Trang | 08/3/1990 | THCS Phù Linh | Sóc Sơn | CĐ | SP Địa lý | ĐH | SP Địa lý |
1400 | 2 | SS.090 | Nguyễn Thị Hồng | 19/07/1973 | THCS Thị Trấn | Sóc Sơn | ĐH | Sử | ĐH | Sử |
1401 | 2 | SS.091 | Nguyễn Thị Thúy Nga | 22/11/1989 | THCS Thị Trấn | Sóc Sơn | CĐ | Hóa - Sinh | ĐH | Hóa |
1402 | 2 | SS.092 | Nguyễn Thu Thủy | 06/3/1992 | THCS Thị Trấn | Sóc Sơn | ĐH | Tiếng Anh | ĐH | Tiếng Anh |
1403 | 2 | SS.093 | Dương Hồng Hạnh | 18/10/1976 | THCS Tiên Dược | Sóc Sơn | ĐH | Văn | ĐH | Ngữ văn |
1404 | 2 | SS.094 | Đỗ Thị Hoan | 29/10/1978 | THCS Tiên Dược | Sóc Sơn | CĐ | Văn - GDCD | ĐH | Văn |
1405 | 2 | SS.095 | Nguyễn Thị Hoa Hồng | 20/8/1989 | THCS Tiên Dược | Sóc Sơn | ĐH | Vật lý | ĐH | Vật lý |
1406 | 2 | SS.096 | Nguyễn Thị Kim Hoa | 02/09/1972 | THCS Đức Hòa | Sóc Sơn | ĐH | Ngữ văn | ĐH | Ngữ văn |
1407 | 2 | SS.097 | Nguyễn Hệ | 30/05/1969 | THCS Đức Hòa | Sóc Sơn | CĐ | Tiếng Anh | ĐH | GD chính chị |
1408 | 2 | SS.098 | Nguyễn Thị Thúy Hà | 11/08/1973 | THCS Đức Hòa | Sóc Sơn | ĐH | Ngữ văn | ĐH | Ngữ văn |
1409 | 2 | SS.099 | Nguyễn Thị Vân Thắm | 17/7/1976 | THCS Việt Long | Sóc Sơn | CĐ | Văn - Sử | ĐH | Văn |
1410 | 2 | SS.100 | Nguyễn Thị Cúc | 18/6/1990 | THCS Việt Long | Sóc Sơn | CĐ | SP Địa lý | CĐ | SP Địa lý |
1411 | 2 | SS.101 | Nguyễn Thị Hảo | 01/01/1976 | THCS Việt Long | Sóc Sơn | CĐ | Toán - Tin | ĐH | Toán - Tin |
1412 | 2 | SS.102 | Nguyễn Thị Mai Quy | 04/01/1990 | THCS Xuân Giang | Sóc Sơn | CĐ | Sử | ĐH | Văn, Sử |
1413 | 2 | SS.103 | Nguyễn Thị Yến | 17/11/1977 | THCS Xuân Giang | Sóc Sơn | ĐH | Văn | ĐH | Văn GD chính trị |
1414 | 2 | SS.104 | Phi Thị Thu Hòa | 04/04/1977 | THCS Xuân Giang | Sóc Sơn | ĐH | Văn | ĐH | Văn |
1415 | 2 | SS.105 | Nguyễn Thị Thúy Hà | 08/08/1976 | THCS Xuân Giang | Sóc Sơn | CĐ | Văn - sử | ĐH | Văn |
1416 | 2 | SS.106 | Nguyễn Thị Liên | 16/9/1977 | THCS Xuân Giang | Sóc Sơn | CĐ | Sử - GDCD | ĐH | Sử |
1417 | 2 | SS.107 | Nguyễn Văn Nam | 30/3/1982 | THCS Xuân Giang | Sóc Sơn | CĐ | Toán - Tin | CĐ | Toán - Tin |
1418 | 2 | SS.108 | Nguyễn Thị Thủy | 26/5/1977 | THCS Xuân Giang | Sóc Sơn | CĐ | Toán - Tin | ĐH | Toán |
1419 | 2 | SS.109 | Đặng Đình Thịnh | 03/8/1966 | THCS Xuân Thu | Sóc Sơn | CĐ | Văn - Sử | DH | Sư phạm GD chính trị |
1420 | 2 | SS.110 | Chu Thị Thuận | 04/11/1977 | THCS Xuân Thu | Sóc Sơn | ĐH | Sư phạm Lịch sử | ĐH | Sư phạm Lịch sử |
1421 | 2 | SS.111 | Tạ Thị Nhung | 10/10/1989 | THCS Xuân Thu | Sóc Sơn | CĐ | Sư phạm Toán - Lý | ĐH | Sư phạm Toán |
1422 | 2 | SS.112 | Trần Thị Duyên | 19/5/1983 | THCS Xuân Thu | Sóc Sơn | CĐ | Sư phạm Âm nhạc | CĐ | Sư phạm Âm nhạc |
1423 | 2 | SS.113 | Nguyễn Thị Hồng | 01/02/1987 | THCS Xuân Thu | Sóc Sơn | CĐ | CNTT | ĐH | CNTT |
1424 | 2 | SS.114 | Nguyễn Văn Hiệu | 29/10/1971 | THCS Kim Lũ | Sóc Sơn | CĐ | Văn, Sử | ĐH | Giáo dục chính trị |
1425 | 2 | SS.115 | Nguyễn Văn Tường | 21/10/1988 | THCS Kim Lũ | Sóc Sơn | CĐ | Văn, Địa | ĐH | Văn |
1426 | 2 | SS.116 | Nguyễn Thị Minh Phương | 14/12/1972 | THCS Đông Xuân | Sóc Sơn | ĐH | Ngữ văn | ĐH | Ngữ văn |
1427 | 2 | SS.117 | Nguyễn Thị Minh Tân | 05/02/1975 | THCS Đông Xuân | Sóc Sơn | ĐH | Ngữ văn | ĐH | Ngữ văn |
1428 | 2 | SS.118 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 22/3/1972 | THCS Đông Xuân | Sóc Sơn | ĐH | Ngữ văn | ĐH | Ngữ văn |
1429 | 2 | SS.119 | Nguyễn Thị Hồng Ái | 02/9/1977 | THCS Đông Xuân | Sóc Sơn | CĐ | Toán - Lý | ĐH | Toán |
1430 | 2 | SS.120 | Hoàng Thị Thu | 10/8/1987 | THCS Đông Xuân | Sóc Sơn | CĐ | Sinh- kinh tế gia đình | CĐ | Sinh- kinh tế gia đình |
1431 | 2 | SS.121 | Nguyễn Thị Oanh | 01/9/1989 | THCS Nguyễn Du | Sóc Sơn | CĐ | SP Hóa | ĐH | Hóa |
1432 | 2 | SS.122 | Nguyễn Thị Hà | 18/6/1976 | THCS Nguyễn Du | Sóc Sơn | CĐ | SP Văn - sử | ĐH | Văn |
1433 | 2 | SS.123 | Trần Thị Minh Nguyệt | 25/11/1976 | THCS Nguyễn Du | Sóc Sơn | CĐ | SP Văn - sử | ĐH | Văn |
1434 | 2 | SS.124 | Nguyễn Thị Hạnh | 04/6/1980 | THCS Nguyễn Du | Sóc Sơn | CĐ | Văn - GDCD | ĐH | Văn |
1435 | 2 | SS.125 | Lê Thị Vinh | 20/4/1974 | THCS Nguyễn Du | Sóc Sơn | ĐH | SP Văn | ĐH | Văn |
1436 | 2 | SS.126 | Nguyễn Thị Trúc Quỳnh | 29/6/1983 | THCS Nguyễn Du | Sóc Sơn | CĐ | Văn - GDCD | ĐH | Văn |
1437 | 2 | SS.127 | Nguyễn Hữu Nghị | 18/6/1975 | THCS Nguyễn Du | Sóc Sơn | ĐH | SP Văn | ĐH | Văn |
1438 | 2 | SS.128 | Vũ Thị Yến | 11/12/1973 | THCS Phú Minh | Sóc Sơn | ĐH | Ngữ Văn | ĐH | Ngữ Văn GD chính trị |
1439 | 2 | SS.129 | Nguyễn Văn Hùng | 01/01/1978 | THCS Phú Minh | Sóc Sơn | CĐ | Sp. Tiếng Anh | ĐH | Sp. Tiếng Anh |
1440 | 2 | SS.130 | Trần Thị Thúy Hòa | 01/8/1970 | THCS Phú Cường | Sóc Sơn | CĐ | Văn - Sử | ĐH | Ngữ văn |
1441 | 2 | SS.131 | Lộc Thị Tuyến | 02/8/1988 | THCS Phú Cường | Sóc Sơn | CĐ | Sinh học | ĐH | Sinh học |
1442 | 2 | SS.132 | Trần Thị Tuyết Duy | 14/12/1985 | THCS Phú Cường | Sóc Sơn | CĐ | Công nghệ thông tin | CĐ | CNTT |
1443 | 2 | SS.133 | Trần Thị Ánh Tuyết | 09/3/1989 | THCS Phú Cường | Sóc Sơn | CĐ | SP Sinh học | ĐH | SP Sinh học |
1444 | 2 | SS.134 | Nguyễn Thị Hòa | 9/3/1974 | THCS Thanh Xuân | Sóc Sơn | ĐH | Ngữ văn | ĐH | Ngữ văn |
1445 | 2 | SS.135 | Nguyễn Thị Đoán | 7/9/1975 | THCS Thanh Xuân | Sóc Sơn | ĐH | Ngữ văn | ĐH | Ngữ Văn GD chính trị |
1446 | 2 | SS.136 | Trần Thị Thu | 03/10/1975 | THCS Thanh Xuân | Sóc Sơn | ĐH | Ngữ văn | ĐH | Ngữ Văn GD chính trị |
1447 | 2 | SS.137 | Nguyễn Thanh Bình | 18/07/1976 | THCS Thanh Xuân | Sóc Sơn | ĐH | Ngữ văn | ĐH | Ngữ văn |
1448 | 2 | SS.138 | Nguyễn Thị Vân | 24/06/1976 | THCS Thanh Xuân | Sóc Sơn | CĐ | Văn - Sử | ĐH | SP Văn |
1449 | 2 | SS.139 | Nguyễn Thị Tâm | 07/3/1973 | THCS Thanh Xuân | Sóc Sơn | CĐ | Văn - Sử | ĐH | SP Văn |
1450 | 2 | SS.140 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 07/3/1984 | THCS Thanh Xuân | Sóc Sơn | CĐ | SP Toán - Tin | ĐH | SP Toán |
1451 | 2 | SS.141 | Dương Thị Phương | 06/02/1982 | THCS Thanh Xuân | Sóc Sơn | ĐH | Vật lý | Ths | LL&PP dạy Vật lý |
1452 | 2 | SS.142 | Hoàng Thị Thu Hằng | 04/11/1972 | THCS Tân Dân | Sóc Sơn | ĐH | Ngữ văn | ĐH | Ngữ Văn |
1453 | 2 | SS.143 | Nguyễn Thị Bích Thủy | 26/8/1976 | THCS Tân Dân | Sóc Sơn | CĐ | Văn - Sử | ĐH | Ngữ văn |
1454 | 2 | SS.144 | Lê Thị Thu Nguyệt | 30/12/1968 | THCS Minh Phú | Sóc Sơn | ĐH | Ngữ Văn | ĐH | Ngữ Văn |
1455 | 2 | SS.145 | Phạm Thị Dung | 01/12/1971 | THCS Minh Phú | Sóc Sơn | ĐH | Ngữ Văn | ĐH | Ngữ Văn |
1456 | 2 | SS.146 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 02/4/1975 | THCS Minh Phú | Sóc Sơn | ĐH | Ngữ Văn | ĐH | Ngữ Văn |
1457 | 2 | SS.147 | Nguyễn Hòa Bình | 14/5/1975 | THCS Minh Phú | Sóc Sơn | CĐ | Toán - Lý | CĐ | Toán - Lý |
1458 | 2 | SS.148 | Nguyễn Thị Thắm | 14/3/1976 | THCS Minh Phú | Sóc Sơn | ĐH | Ngữ Văn | ĐH | Ngữ Văn |
1459 | 2 | SS.149 | Trương Thị Bích Hạnh | 10/3/1977 | THCS Minh Phú | Sóc Sơn | CĐ | Toán - Tin | ĐH | Toán |
1460 | 2 | SS.150 | Đỗ Ngọc Bích | 24/8/1977 | THCS Minh Phú | Sóc Sơn | CĐ | Sử - GDCD | ĐH | Sử |
1461 | 2 | SS.151 | Lưu Thị Hảo | 7/8/1977 | THCS Minh Phú | Sóc Sơn | CĐ | Toán - Lý | ĐH | Toán |
1462 | 2 | SS.152 | Nguyễn Thanh Hường | 16/5/1978 | THCS Minh Phú | Sóc Sơn | CĐ | Văn - Sử | ĐH | Văn |
1463 | 2 | SS.153 | Nguyễn Văn Quỳnh | 15/10/1987 | THCS Minh Phú | Sóc Sơn | CĐ | SP Âm nhạc | CĐ | SP Âm nhạc |
1464 | 2 | SS.154 | La Thị Hiệp | 05/1/1988 | THCS Minh Phú | Sóc Sơn | CĐ | SP GDTC | CĐ | SP GDTC |
1465 | 2 | SS.155 | Ngô Thị Lý | 19/08/1989 | THCS Minh Phú | Sóc Sơn | CĐ | SP Hóa | ĐH | SP Hóa |
1466 | 2 | SS.156 | Nguyễn Thị Thành | 06/09/1990 | THCS Minh Phú | Sóc Sơn | CĐ | SP Tin | ĐH | SP Tin |
1467 | 2 | SS.157 | Bùi Khánh Tùng | 27/01/1976 | THCS Minh Trí | Sóc Sơn | ĐH | Lý - KTCN | ĐH | Lý - KTCN |
1468 | 2 | SS.158 | Nguyễn Thị Bích Liên | 25/5/1977 | THCS Minh Trí | Sóc Sơn | CĐ | Văn - Sử | ĐH | Văn |
1469 | 2 | SS.159 | Đinh Thị Minh Thúy | 25/8/1978 | THCS Minh Trí | Sóc Sơn | CĐ | Sử - GDCD | ĐH | Sử |
1470 | 2 | SS.160 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 28/8/1976 | THCS Minh Trí | Sóc Sơn | CĐ | Văn - Sử | ĐH | Văn |
1471 | 2 | SS.161 | Đỗ Thị Tuyết Thanh | 30/11/1973 | THCS Minh Trí | Sóc Sơn | ĐH | Văn | ĐH | Văn |
1472 | 2 | SS.162 | Phùng Thị Thu Hằng | 14/6/1990 | THCS Minh Trí | Sóc Sơn | CĐ | Sư phạm Địa | ĐH | SP Địa |
1473 | 2 | SS.163 | Nguyễn Thị Thơm | 24/3/1988 | THCS Minh Trí | Sóc Sơn | CĐ | Tin học ứng dụng | ĐH | CNTT |
1474 | 2 | SS.164 | Lê Thị Hương | 06/8/1988 | THCS Minh Trí | Sóc Sơn | CĐ | SP Âm nhạc | CĐ | SP Âm nhạc |
1475 | 2 | SS.165 | Trần Thị Mai Hằng | 12/09/1976 | THCS Hiền Ninh | Sóc Sơn | CĐ | Văn, sử | ĐH | Ngữ văn |
1476 | 2 | SS.166 | Trần Hồng Vân | 14/04/1974 | THCS Hiền Ninh | Sóc Sơn | ĐH | Ngữ văn | ĐH | Ngữ văn |
1477 | 2 | SS.167 | Tạ Thị Thúy | 20/10/1979 | THCS Hiền Ninh | Sóc Sơn | CĐ | Sử, GDCD | ĐH | Lịch sử |
1478 | 2 | SS.168 | Nguyễn Mai Hương | 12/10/1972 | THCS Hiền Ninh | Sóc Sơn | CĐ | Văn, sử | ĐH | Ngữ văn |
1479 | 2 | SS.169 | Danh Thị Minh Thanh | 04/01/1971 | THCS Hiền Ninh | Sóc Sơn | ĐH | Ngữ văn | ĐH | Ngữ văn |
1480 | 2 | SS.170 | Hoàng Thị Tỉnh | 28/07/1967 | THCS Hiền Ninh | Sóc Sơn | CĐ | Văn, sử | CĐ | Văn, Sử |
1481 | 2 | SS.171 | Bùi Thị Hoa | 25/09/1974 | THCS Quang Tiến | Sóc Sơn | ĐH | Ngữ văn | ĐH | Ngữ văn |
1482 | 2 | SS.172 | Phạm Thị Kim Nhung | 10/12/1975 | THCS Quang Tiến | Sóc Sơn | CĐ | Văn - Sử | ĐH | Văn |
1483 | 2 | SS.173 | Đào Tuyết Lan | 01/12/1975 | THCS Quang Tiến | Sóc Sơn | ĐH | Ngữ văn | ĐH | Ngữ văn |
1484 | 2 | SS.174 | Nguyễn Thị Sinh | 25/05/1976 | THCS Quang Tiến | Sóc Sơn | CĐ | Văn - Sử | ĐH | Văn |
1485 | 2 | SS.175 | Nguyễn Thị Lan Phương | 20/08/1978 | THCS Quang Tiến | Sóc Sơn | CĐ | Văn - Sử | TS | NNg và VH Việt Nam |
1486 | 2 | SS.176 | Phạm Ngọc Minh | 09/07/1975 | THCS Quang Tiến | Sóc Sơn | ĐH | Tiếng Anh | ĐH | Tiếng Anh |
1487 | 2 | SS.177 | Tạ Đình Tào | 05/10/1986 | THCS Quang Tiến | Sóc Sơn | ĐH | SP Sinh học | ĐH | SP Sinh học |
1488 | 2 | SS.178 | Trần Thị Tâm | 07/10/1978 | THCS Mai Đình | Sóc Sơn | CĐ | Anh văn | ĐH | SP- Tiếng Anh |
1489 | 2 | SS.179 | Vũ Thị Mỵ | 17/08/1986 | THCS Mai Đình | Sóc Sơn | CĐ | Toán - Hóa | ĐH | SP Toán |
1490 | 2 | SS.180 | Đàm Thị Minh Lai | 27/04/1990 | THCS Mai Đình | Sóc Sơn | CĐ | Sư phạm Hóa học | ĐH | SP Hóa học |
1491 | 0 | ST.001 | Nguyễn Thị Hậu | 05/09/1992 | MN Kim Sơn | Sơn Tây | TC | SPMN | ĐH | GDMN |
1492 | 0 | ST.002 | Chu Thị Xuân Hòa | 03/03/1992 | MN Kim Sơn | Sơn Tây | TC | SPMN | TC | SPMN |
1493 | 0 | ST.003 | Phùng Thị Hồng Nhung | 22/10/1990 | MN Cổ Đông | Sơn Tây | TC | SPMN | ĐH | GDMN |
1494 | 0 | ST.004 | Vũ Nữ Mai Anh | 14/11/1991 | MN Cổ Đông | Sơn Tây | TC | SPMN | ĐH | GDMN |
1495 | 0 | ST.005 | Phùng Thị Ngọc | 01/06/1990 | MN Cổ Đông | Sơn Tây | TC | SPMN | TC | SPMN |
1496 | 0 | ST.006 | Phùng Thị Tướng | 11/05/1991 | MN Sơn Đông | Sơn Tây | TC | SPMN | TC | SPMN |
1497 | 0 | ST.007 | Chu Thị Hồng Nhung | 27/08/1992 | MN Sơn Đông | Sơn Tây | TC | SPMN | CĐ | GDMN |
1498 | 0 | ST.008 | Nguyễn Thị Tuyết | 05/09/1989 | MN Sơn Đông | Sơn Tây | TC | GDMN | TC | GDMN |
1499 | 0 | ST.009 | Phạm Thị Thắm | 01/01/1986 | MN Sơn Đông | Sơn Tây | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1500 | 0 | ST.010 | Nguyễn Thị Giang | 04/11/1992 | MN Sơn Đông | Sơn Tây | TC | SPMN | ĐH | GDMN |
1501 | 0 | ST.011 | Tạ Thị Thu Duyên | 29/09/1992 | MN Sơn Đông | Sơn Tây | TC | SPMN | TC | SPMN |
1502 | 0 | ST.012 | Nguyễn Thị Thu Hà | 10/09/1988 | MN Sơn Đông | Sơn Tây | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1503 | 0 | ST.013 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 04/11/1987 | MN Phú Thịnh | Sơn Tây | TC | NTMG | ĐH | GDMN |
1504 | 0 | ST.014 | Lê Thị Thanh Phượng | 27/09/1987 | MN Xuân Khanh | Sơn Tây | TC | SPMN | ĐH | GDMN |
1505 | 0 | ST.015 | Phan Thị Mai Hoa | 23/12/1988 | MN Xuân Khanh | Sơn Tây | TC | SPMN | CĐ | GDMN |
1506 | 0 | ST.016 | Trần Thị Mai Phương | 19/12/1986 | MN Xuân Khanh | Sơn Tây | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1507 | 0 | ST.017 | Kiều Thị Kim Cúc | 13/01/1989 | MN Xuân Khanh | Sơn Tây | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1508 | 0 | ST.018 | Đặng Thị Thu Thủy | 30/06/1983 | MN Xuân Khanh | Sơn Tây | TC | GDMN | TC | GDMN |
1509 | 0 | ST.019 | Nguyễn Thị Huyền | 04/04/1992 | MN Đường Lâm | Sơn Tây | TC | SPMN | TC | SPMN |
1510 | 1 | ST.020 | Phạm Thị Hương | 08/04/1987 | TH Cổ Đông | Sơn Tây | ĐH | Huấn luận viên | ĐH | Huấn luận viên |
1511 | 1 | ST.021 | Nguyễn Thị Thu Trang | 17/09/1986 | TH Cổ Đông | Sơn Tây | ĐH | Sư phạm Mỹ thuật | ĐH | Sư phạm Mỹ thuật |
1512 | 1 | ST.022 | Đặng Thị Phương Mùi | 15/07/1991 | TH Cổ Đông | Sơn Tây | CĐ | Sư phạm Tiểu học | CĐ | Sư phạm Tiểu học |
1513 | 1 | ST.023 | Đỗ Kim Huyền | 09/03/1973 | TH Trung Sơn Trầm | Sơn Tây | ĐH | SP Tiếng anh | ĐH | SP Tiếng anh |
1514 | 1 | ST.024 | Hà Thị Thu Huyền | 09/01/1975 | TH Đường Lâm | Sơn Tây | CĐ | Tiếng anh | ĐH | Tiếng Anh |
1515 | 1 | ST.025 | Phan Thị Kim Yên | 04/11/1978 | TH Đường Lâm | Sơn Tây | ĐH | Tiếng anh | ĐH | Tiếng Anh |
1516 | 1 | ST.026 | Nguyễn Thị Hạnh | 15/05/1976 | TH Lê Lợi | Sơn Tây | CĐ | Sư phạm Tiếng Anh | CĐ | Sư phạm Tiếng Anh |
1517 | 1 | ST.027 | Phùng Thị Kim Thoa | 20/06/1976 | TH Trần Phú | Sơn Tây | CĐ | Tiếng Anh | CĐ | Tiếng Anh |
1518 | 1 | ST.028 | Phạm Thị Thanh Hương | 06/11/1976 | TH Cổ Đông | Sơn Tây | CĐ | Tiếng Anh | CĐ | Tiếng Anh |
1519 | 1 | ST.029 | Chu Thị Hoa Ban | 30/10/1976 | TH Thanh Mỹ | Sơn Tây | CĐ | Sư phạm ngoại ngữ | CĐ | Sư phạm ngoại ngữ |
1520 | 1 | ST.030 | Chu Thị Thanh Hà | 22/07/1976 | TH Thanh Mỹ | Sơn Tây | CĐ | Ngoại ngữ | ĐH | Tiếng Anh |
1521 | 1 | ST.031 | Phan Thanh Tùng | 22/05/1975 | TH Viên Sơn | Sơn Tây | CĐ | Tiếng Anh | ĐH | Tiếng Anh |
1522 | 1 | ST.032 | Bùi Thị Phương Lan | 17/11/1976 | TH Quang Trung | Sơn Tây | CĐ | Tiếng anh | ĐH | Tiếng Anh |
1523 | 1 | ST.033 | Nguyễn Thị Kim Anh | 20/01/1975 | TH Quang Trung | Sơn Tây | CĐ | Tiếng anh | CĐ | Tiếng Anh |
1524 | 1 | ST.034 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 30/01/1972 | TH Phú Thịnh | Sơn Tây | CĐ | Anh văn | ĐH | Anh văn |
1525 | 1 | ST.035 | Phùng Thị Bích Đào | 31/01/1973 | TH Kim Sơn | Sơn Tây | CĐ | Tiếng Anh | CĐ | Tiếng Anh |
1526 | 1 | ST.036 | Trần Thạch Hà | 03/08/1976 | TH Kim Sơn | Sơn Tây | ĐH | Tiếng Anh | ĐH | Tiếng Anh |
1527 | 1 | ST.037 | Nguyễn Thị Thu Hà | 17/02/1976 | TH Xuân Khanh | Sơn Tây | ĐH | Tiếng Anh | ĐH | Tiếng Anh |
1528 | 1 | ST.038 | Khuất Thị Tuyết Nhung | 21/04/1975 | TH Xuân Khanh | Sơn Tây | CĐ | Tiếng Anh | CĐ | Tiếng Anh |
1529 | 1 | ST.039 | Nguyễn Thị Bích Liên | 10/10/1974 | TH Sơn Đông | Sơn Tây | ĐH | Anh văn | ĐH | Anh văn |
1530 | 1 | ST.040 | Trần Thị Lan Phương | 02/09/1975 | TH Sơn Lộc | Sơn Tây | CĐ | Tiếng Anh | CĐ | Tiếng Anh |
1531 | 2 | ST.041 | Đồng Việt Hoa | 05/01/1982 | THCS Xuân Khanh | Sơn Tây | CĐ | Toán - KTCN | ĐH | Toán |
1532 | 2 | ST.042 | Trần Đăng Khanh | 20/5/1980 | THCS Phùng Hưng | Sơn Tây | CĐ | Toán - Tin | CĐ | Toán - Tin |
1533 | 2 | ST.043 | Chu Duy Quỳnh | 04/10/1980 | THCS Phùng Hưng | Sơn Tây | CĐ | Toán - Tin | ĐH | Toán |
1534 | 2 | ST.044 | Nguyễn Viết Tiến | 24/11/1980 | THCS Xuân Sơn | Sơn Tây | CĐ | Toán - Tin | ĐH | Toán |
1535 | 2 | ST.045 | Phùng Thị Trang Nhung | 05/03/1977 | THCS Sơn Đông | Sơn Tây | CĐ | Văn - sử | ĐH | Ngữ văn |
1536 | 2 | ST.046 | Hoàng Thị Thu Hiền | 24/4/1978 | THCS Phùng Hưng | Sơn Tây | CĐ | Văn - Sử | ĐH | Ngữ Văn |
1537 | 2 | ST.047 | Nguyễn Thị Cam | 20/8/1979 | THCS Đường Lâm | Sơn Tây | ĐH | Ngôn ngữ học | ĐH | Ngôn ngữ học |
1538 | 2 | ST.048 | Phùng Thị Thúy Hà | 11/01/1973 | THCS Xuân Khanh | Sơn Tây | CĐ | Văn - Sử | ĐH | Ngữ văn |
1539 | 2 | ST.049 | Nguyễn Thế Anh | 05/02/1989 | THCS Xuân Sơn | Sơn Tây | CĐ | Sinh - Hóa | CĐ | Sinh - Hóa |
1540 | 2 | ST.050 | Phùng Tiến Khoa | 07/01/1979 | THCS Sơn Đông | Sơn Tây | CĐ | Văn - GDCD | ĐH | Giáo dục chính trị |
1541 | 2 | ST.051 | Lê Ngọc Mai | 01/12/1990 | THCS Thanh Mỹ | Sơn Tây | ĐH | Chính Trị học | ĐH | Chính Trị học |
1542 | 2 | ST.052 | Bùi Thị Xuân Hương | 15/8/1980 | THCS Cổ Đông | Sơn Tây | CĐ | CN thú Y | ĐH | Tin học |
1543 | 2 | ST.053 | Hà Thị Nhung | 18/09/1986 | THCS Thanh Mỹ | Sơn Tây | ĐH | Tin Học | ĐH | Tin Học |
1544 | 2 | ST.054 | Phạm Thị Thanh Bình | 15/02/1975 | THCS Đường Lâm | Sơn Tây | ĐH | Tiếng Anh | ĐH | Tiếng Anh |
1545 | 2 | ST.055 | Hà.T.Thanh Phương | 21/11/1976 | THCS Đường Lâm | Sơn Tây | ĐH | Tiếng Anh | ĐH | Tiếng Anh |
1546 | 2 | ST.056 | Tô Thị Kim Thu | 19/02/1967 | THCS Đường Lâm | Sơn Tây | CĐ | Tiếng Anh | CĐ | Tiếng Anh |
1547 | 2 | ST.057 | Phạm Thị Hữu | 28/02/1984 | THCS Cổ Đông | Sơn Tây | CĐ | Tiếng Anh | ĐH | Tiếng Anh |
1548 | 2 | ST.058 | Phạm Thị Đào | 31/10/1979 | THCS Xuân Khanh | Sơn Tây | CĐ | Tiếng Anh | ĐH | Tiếng Anh |
1549 | 2 | ST.059 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 05/04/1977 | THCS Sơn Đông | Sơn Tây | CĐ | Tiếng Anh | CĐ | Tiếng Anh |
1550 | 2 | ST.060 | Phan Thiên Hương | 28/12/1966 | THCS Phùng Hưng | Sơn Tây | CĐ | SP Anh Văn | CĐ | SP Tiếng Anh |
1551 | 2 | ST.061 | Chu Thị Hoài | 04/9/1982 | THCS Xuân Sơn | Sơn Tây | CĐ | Tiếng Anh | ĐH | Tiếng Anh |
1552 | 2 | ST.062 | Trần Thị Thu Quyên | 07/02/1977 | THCS Thanh Mỹ | Sơn Tây | ĐH | Tiếng Anh | ĐH | Tiếng Anh |
1553 | 2 | ST.063 | Lê Thị Thu Hà | 22/07/1970 | THCS Thanh Mỹ | Sơn Tây | ĐH | Tiếng Anh | ĐH | Tiếng Anh |
1554 | 2 | ST.064 | Đặng Thị Lan | 10/12/1975 | THCS Trung Hưng | Sơn Tây | ĐH | Ngoại ngữ | ĐH | Ngoại ngữ |
1555 | 2 | ST.065 | Chu Thị Thu Hằng | 20/9/1980 | THCS Trung Hưng | Sơn Tây | ĐH | Ngoại ngữ | ĐH | Ngoại ngữ |
1556 | 2 | ST.066 | Trần Thị Thanh Xuân | 25/02/1979 | THCS Ngô Quyền | Sơn Tây | ĐH | Tiếng Anh | ĐH | Tiếng Anh |
1557 | 2 | ST.067 | Hoàng Thị Hưng | 25/02/1976 | THCS Sơn Tây | Sơn Tây | ĐH | Tiếng Anh | ĐH | Tiếng Anh |
1558 | 0 | TA.001 | Nguyễn Thị Mỵ | 11/11/1983 | MN Bích Hòa | Thanh Oai | TC | GDMN | TC | GDMN |
1559 | 0 | TA.002 | Nguyễn Thị Kim Huệ | 02/06/1991 | MN Bích Hòa | Thanh Oai | TC | GDMN | TC | GDMN |
1560 | 0 | TA.003 | Nguyễn Thị Thúy Thanh | 08/01/1991 | MN Bích Hòa | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1561 | 0 | TA.004 | Tào Thị Nhung | 12/07/1986 | MN Bích Hòa | Thanh Oai | TC | GDMN | CĐ | GDMN |
1562 | 0 | TA.005 | Đỗ Thị Giang | 02/11/1990 | MN Bình Minh I | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1563 | 0 | TA.006 | Lê Thị Hương Cẩm | 19/11/1991 | MN Bình Minh II | Thanh Oai | TC | GDMN | CĐ | GDMN |
1564 | 0 | TA.007 | Lưu Thị Lý | 06/09/1991 | MN Bình Minh II | Thanh Oai | TC | GDMN | CĐ | GDMN |
1565 | 0 | TA.008 | Dương Thị Xuyến | 10/12/1991 | MN Bình Minh II | Thanh Oai | TC | GDMN | CĐ | GDMN |
1566 | 0 | TA.009 | Lương Thị Thanh Huyền | 22/11/1984 | MN Bình Minh II | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1567 | 0 | TA.010 | Nguyễn Thị Hồng Thu | 05/02/1972 | MN Cao Dương | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1568 | 0 | TA.011 | Nguyễn Thị Chiến | 17/11/1973 | MN Cao Dương | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1569 | 0 | TA.012 | Nguyễn Thị Mai Hương | 16/12/1971 | MN Cao Dương | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1570 | 0 | TA.013 | Lê Thị Băng Thanh | 20/6/1969 | MN Cao Dương | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1571 | D | TA.014 | Tạ Thị Hường | 13/3/1972 | MN Cao Dương | Thanh Oai | TC | GDMN | TC | GDMN |
1572 | 0 | TA.015 | Nguyễn Thị Thược | 13/5/1973 | MN Cao Dương | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1573 | 0 | TA.016 | Nguyễn Thị Minh Loan | 20/7/1979 | MN Cao Dương | Thanh Oai | TC | GDMN | TC | GDMN |
1574 | 0 | TA.017 | Đỗ Thị Thúy | 03/09/1981 | MN Cao Dương | Thanh Oai | CĐ | GDMN | ĐH | GDMN |
1575 | 0 | TA.018 | Lê Ánh Nguyệt | 23/4/1989 | MN Cao Dương | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1576 | 0 | TA.019 | Nguyễn Thị Thắng | 20/12/1975 | MN Cao Dương | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1577 | 0 | TA.020 | Đinh Thị Ngọc | 10/08/1987 | MN Cao Viên | Thanh Oai | TC | GDMN | TC | GDMN |
1578 | 0 | TA.021 | Vũ Yến Ngọc | 05/07/1987 | MN Cao Viên | Thanh Oai | TC | GDMN | TC | GDMN |
1579 | 0 | TA.022 | Nguyễn Thị Hiền | 07/07/1988 | MN Cao Viên | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1580 | 0 | TA.023 | Nguyễn Thị Thu Hà | 06/12/1985 | MN Cao Viên | Thanh Oai | TC | GDMN | TC | GDMN |
1581 | 0 | TA.024 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 27/11/1991 | MN Cao Viên | Thanh Oai | TC | GDMN | TC | GDMN |
1582 | 0 | TA.025 | Nguyễn Thị Lương | 09/01/1978 | MN Cao Viên | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1583 | 0 | TA.026 | Nguyễn Thị Hảo | 28/8/1988 | MN Cự Khê | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1584 | 0 | TA.027 | Vũ Thị Bách | 02/09/1990 | MN Cự Khê | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1585 | 0 | TA.028 | Lê Thị Giang | 25/5/1992 | MN Cự Khê | Thanh Oai | TC | GDMN | TC | GDMN |
1586 | 0 | TA.029 | Trịnh Thị Hạnh | 18/7/1981 | MN Cự Khê | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1587 | 0 | TA.030 | Lê Thị Kiều Trang | 13/8/1991 | MN Cự Khê | Thanh Oai | TC | GDMN | TC | GDMN |
1588 | 0 | TA.031 | Nguyễn Thị Nga | 14/6/1991 | MN Dân Hòa | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1589 | 0 | TA.032 | Nguyễn Thị Thảo | 02/08/1985 | MN Dân Hòa | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1590 | 0 | TA.033 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 09/03/1990 | MN Dân Hòa | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1591 | 0 | TA.034 | Nguyễn Thị Hường | 08/08/1983 | MN Đỗ Động | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1592 | 0 | TA.035 | Trần Thị Thanh Thủy | 19/6/1987 | MN Đỗ Động | Thanh Oai | TC | CSND TE & Ng cao tuổi | TC | GDMN |
1593 | 0 | TA.036 | Dương Thị Quỳnh | 07/09/1991 | MN Đỗ Động | Thanh Oai | TC | GDMN | TC | GDMN |
1594 | 0 | TA.037 | Cao Hoa Phong Lan | 24/10/1984 | MN Đỗ Động | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1595 | 0 | TA.038 | Nguyễn Thu Hiên | 07/10/1990 | MN Đỗ Động | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1596 | 0 | TA.039 | Nguyễn Thị Hạnh | 20/4/1988 | MN Đỗ Động | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1597 | 0 | TA.040 | Nguyễn Thị Hà | 05/11/1983 | MN Đỗ Động | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1598 | 0 | TA.041 | Nguyễn Thúy Nhàn | 01/10/1982 | MN Đỗ Động | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1599 | 0 | TA.042 | Lê Thị Thúy An | 01/10/1992 | MN Đỗ Động | Thanh Oai | TC | GDMN | TC | GDMN |
1600 | 0 | TA.043 | Nguyễn Thị Thúy | 26/6/1991 | MN Hồng Dương | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1601 | 0 | TA.044 | Phạm Thị Trang | 16/10/1989 | MN Hồng Dương | Thanh Oai | TC | GDMN | TC | GDMN |
1602 | 0 | TA.045 | Nguyễn Thị Ánh | 12/06/1991 | MN Hồng Dương | Thanh Oai | CĐ | GDMN | CĐ | GDMN |
1603 | 0 | TA.046 | Nguyễn Thị Yến | 06/11/1980 | MN Hồng Dương | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1604 | 0 | TA.047 | Nguyễn Thị Quý | 22/4/1986 | MN Kim An | Thanh Oai | TC | GDMN | TC | GDMN |
1605 | 0 | TA.048 | Trần Thị Nhài | 25/4/1986 | MN Kim An | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1606 | 0 | TA.049 | Nguyễn Thị Thắm | 25/12/1991 | MN Kim An | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1607 | 0 | TA.050 | Trần Thị Bình | 19/9/1975 | MN Kim An | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1608 | 0 | TA.051 | Mai Thị Hoạt | 06/04/1985 | MN Kim An | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1609 | 0 | TA.052 | Trần Thị Tươi | 11/04/1984 | MN Kim An | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1610 | 0 | TA.053 | Trần Thị Hồng Gấm | 20/8/1983 | MN Kim Thư | Thanh Oai | TC | SPMN | ĐH | GDMN |
1611 | 0 | TA.054 | Phạm Thị Thanh Hiền | 06/07/1991 | MN Kim Thư | Thanh Oai | TC | SPMN | ĐH | GDMN |
1612 | 0 | TA.055 | Lê Thị Hiển | 13/5/1989 | MN Kim Thư | Thanh Oai | TC | SPMN | ĐH | GDMN |
1613 | 0 | TA.056 | Lê Thị Thu | 24/4/1987 | MN Kim Thư | Thanh Oai | TC | SPMN | ĐH | GDMN |
1614 | 0 | TA.057 | Nguyễn Thị Kim Anh | 10/07/1991 | MN Kim Thư | Thanh Oai | TC | SPMN | ĐH | GDMN |
1615 | 0 | TA.058 | Trương Thị Lựu | 15/2/1982 | MN Liên Châu | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1616 | 0 | TA.059 | Đào Thị Thu Phương | 20/6/1985 | MN Liên Châu | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1617 | 0 | TA.060 | Nhữ Thị Thương | 08/10/1986 | MN Mỹ Hưng | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1618 | 0 | TA.061 | Nguyễn Thị Trang | 07/10/1990 | MN Mỹ Hưng | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1619 | 0 | TA.062 | Nguyễn Thị Nhung | 21/3/1983 | MN Mỹ Hưng | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1620 | 0 | TA.063 | Nguyễn Thị Hảo | 27/7/1990 | MN Mỹ Hưng | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1621 | 0 | TA.064 | Trịnh Thị Hương Giang | 16/3/1987 | MN Mỹ Hưng | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1622 | 0 | TA.065 | Tạ Thị Thúy | 23/7/1986 | MN Mỹ Hưng | Thanh Oai | TC | GDMN | TC | GDMN |
1623 | 0 | TA.066 | Lê Thị Trang | 25/5/1991 | MN Phương Trung I | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1624 | 0 | TA.067 | Phạm Thị Thu Hiền | 11/06/1990 | MN Phương Trung I | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1625 | 0 | TA.068 | Tạ Thị Ngọc Ánh | 16/1/1991 | MN Phương Trung I | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1626 | 0 | TA.069 | Ngô Thị Thêu | 01/05/1985 | MN Phương Trung I | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1627 | 0 | TA.070 | Lê Thị Lâm Anh | 21/9/1990 | MN Phương Trung I | Thanh Oai | CĐ | GDMN | CĐ | GDMN |
1628 | 0 | TA.071 | Nguyễn Thị Loan | 16/5/1980 | MN Phương Trung II | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1629 | 0 | TA.072 | Lê Thị Thanh Trà | 30/10/1990 | MN Phương Trung II | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1630 | 0 | TA.073 | Lê Thị Chuyên | 21/9/1986 | MN Phương Trung II | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1631 | 0 | TA.074 | Lê Thị Hoa | 17/9/1987 | MN Phương Trung II | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1632 | 0 | TA.075 | Lưu Thị Sinh | 07/12/1981 | MN Phương Trung II | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1633 | 0 | TA.076 | Phạm Thu Trang | 02/02/1989 | MN Phương Trung II | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1634 | 0 | TA.077 | Nguyễn Thị Xuân | 27/7/1987 | MN Phương Trung II | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1635 | 0 | TA.078 | Nguyễn Thị Như | 06/03/1978 | MN Phương Trung II | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1636 | 0 | TA.079 | Lê Thị Thu Hiên | 21/6/1980 | MN Phương Trung II | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1637 | 0 | TA.080 | Lưu Hồng Ngọc | 14/3/1991 | MN Phương Trung II | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1638 | 0 | TA.081 | Lê Thị Lan | 18/8/1991 | MN Phượng Trung II | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1639 | 0 | TA.082 | Lê Thị Thu Trang | 18/11/1985 | MN Phương Trung II | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1640 | 0 | TA.083 | Phạm Thị Thu Hương | 13/6/1981 | MN Phương Trung II | Thanh Oai | TC | GDMN | TC | GDMN |
1641 | 0 | TA.084 | Lê Thị Bích Huệ | 23/7/1990 | MN Phương Trung II | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1642 | 0 | TA.085 | Nguyễn Thị Linh | 15/12/1991 | MN Phương Trung II | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1643 | 0 | TA.086 | Nguyễn Thị Phương Anh | 05/10/1980 | MN Tam Hưng A | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1644 | 0 | TA.087 | Trần Thị Hiền | 02/01/1980 | MN Tam Hưng B | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1645 | 0 | TA.088 | Nguyễn Thị Lan Anh | 16/9/1988 | MN Tam Hưng B | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1646 | 0 | TA.089 | Trần Thị Chi | 20/8/1989 | MN Tân Ước | Thanh Oai | CĐ | GDMN | CĐ | GDMN |
1647 | 0 | TA.090 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 30/1/1989 | MN Tân Ước | Thanh Oai | CĐ | SPMN | CĐ | SPMN |
1648 | 0 | TA.091 | Nguyễn Thị Nhung | 12/12/1991 | MN Tân Ước | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1649 | 0 | TA.092 | Ngô Thị Thìn | 03/04/1990 | MN Tân Ước | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1650 | 0 | TA.093 | Nguyễn Thị Hằng | 13/6/1990 | MN Thanh Cao | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1651 | 0 | TA.094 | Nguyễn Thị Thúy Phương | 05/05/1975 | MN Thanh Mai | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1652 | 0 | TA.095 | Đàm Thị Ngần | 27/9/1986 | MN Thanh Mai | Thanh Oai | TC | GDMN | TC | GDMN |
1653 | 0 | TA.096 | Nguyễn Thị Hương | 09/10/1991 | MN Thanh Mai | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1654 | 0 | TA.097 | Bùi Thị Ánh | 23/3/1990 | MN Thanh Mai | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1655 | 0 | TA.098 | Bùi Kim Oanh | 27/5/1987 | MN Thanh Mai | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1656 | 0 | TA.099 | Lã Thị Nhung | 15/8/1992 | MN Thanh Mai | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1657 | 0 | TA.100 | Nguyễn Thị Ánh | 16/7/1988 | MN Thanh Thùy | Thanh Oai | TC | SPMN | ĐH | GDMN |
1658 | 0 | TA.101 | Nguyễn Thị Thu Hà | 01/01/1985 | MN Thanh Thùy | Thanh Oai | TC | SPMN | ĐH | GDMN |
1659 | 0 | TA.102 | Lưu Thị Phương Băng | 12/08/1987 | MN Thanh Thùy | Thanh Oai | TC | SPMN | ĐH | GDMN |
1660 | 0 | TA.103 | Bùi Thị Hường | 25/8/1982 | MN Thanh Thùy | Thanh Oai | TC | SPMN | ĐH | GDMN |
1661 | 0 | TA.104 | Kiều Thị Nhàn | 27/6/1988 | MN Thanh Văn | Thanh Oai | TC | GDMN | TC | GDMN |
1662 | 0 | TA.105 | Nguyễn Thị Yến | 30/12/1980 | MN Thanh Văn | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1663 | 0 | TA.106 | Nguyễn Thị Tươi | 20/6/1990 | MN Thanh Văn | Thanh Oai | TC | SPGD MN | TC | SPGD MN |
1664 | 0 | TA.107 | Nguyễn Thị Tính | 14/12/1980 | MN Thanh Văn | Thanh Oai | TC | GDMN | TC | GDMN |
1665 | 0 | TA.108 | Đặng Thị Loan | 20/12/1982 | MN Thanh Văn | Thanh Oai | TC | SPMN | TC | SPMN |
1666 | 0 | TA.109 | Nguyễn Thị Chanh | 27/12/1987 | MN Thanh Văn | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1667 | 0 | TA.110 | Nguyễn Thùy Linh | 07/12/1987 | MN Thanh Văn | Thanh Oai | TC | GDMN | TC | GDMN |
1668 | 0 | TA.111 | Vũ Thị Thùy | 07/01/1988 | MN Thanh Văn | Thanh Oai | CĐ | GDMN | CĐ | GDMN |
1669 | 0 | TA.112 | Phạm Thị Điển | 12/06/1981 | MN Thanh Văn | Thanh Oai | TC | GDMN | TC | GDMN |
1670 | 0 | TA.113 | Nguyễn Thị Huệ | 05/06/1988 | MN Thanh Văn | Thanh Oai | TC | GDMN | TC | GDMN |
1671 | 0 | TA.114 | Phạm Thu Hằng | 21/11/1968 | MN TT Kim Bài | Thanh Oai | TC | GDMN | TC | GDMN |
1672 | 0 | TA.115 | Vi Thị Thủy | 08/03/1990 | MN TT Kim Bài | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1673 | 0 | TA.116 | Nguyễn Thị Hường | 20/5/1982 | MN Xuân Dương | Thanh Oai | TC | SPGD MN | TC | SPGD MN |
1674 | 0 | TA.117 | Vũ Thị Kim Thoa | 25/1/1988 | MN Xuân Dương | Thanh Oai | TC | GDMN | TC | GDMN |
1675 | 0 | TA.118 | Phạm Thị Dung | 11/09/1985 | MN Xuân Dương | Thanh Oai | TC | SPMN | ĐH | GDMN |
1676 | 0 | TA.119 | Bùi Thị Liên | 25/12/1989 | MN Xuân Dương | Thanh Oai | TC | SPGD MN | TC | SPGD MN |
1677 | 0 | TA.120 | Đào Thị Thúy Nhung | 23/12/1986 | MN Xuân Dương | Thanh Oai | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1678 | 0 | TA.121 | Lê Thị Thích | 28/11/1983 | MN Xuân Dương | Thanh Oai | TC | SPGD MN | ĐH | GDMN |
1679 | 0 | TA.122 | Nguyễn Thị Trang | 15/1/1988 | MN Xuân Dương | Thanh Oai | TC | SPMN | TC | SPMN |
1680 | 0 | TA.123 | Lưu Hồng Hạnh | 11/05/1974 | MN Xuân Dương | Thanh Oai | TC | GDMN | TC | GDMN |
1681 | 0 | TA.124 | Nguyễn Thị Thảo | 26/5/1987 | MN Xuân Dương | Thanh Oai | TC | GDMN | TC | GDMN |
1682 | 0 | TA.125 | Nguyễn Thị Vân | 28/10/1991 | MN Xuân Dương | Thanh Oai | TC | SPMN | TC | SPMN |
1683 | 1 | TA.126 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 28/05/1975 | TH Bích Hòa | Thanh Oai | TC | Giáo viên tiểu học | CĐ | TDTT |
1684 | 1 | TA.127 | Nguyễn Thị Ngoan | 12/02/1974 | TH Bình Minh B | Thanh Oai | CĐ | Tiếng Anh | ĐH | Tiếng Anh - Sư phạm |
1685 | 1 | TA.128 | Nguyễn Thị Kim Thư | 30/07/1977 | TH Cao Dương | Thanh Oai | TC | Giáo viên tiểu học | CĐ | Tiểu học |
1686 | 1 | TA.129 | Nguyễn Thị Bích Liên | 05/02/1973 | TH Cao Dương | Thanh Oai | TC | Giáo viên tiểu học | CĐ | Tiểu học |
1687 | 1 | TA.130 | Nguyễn Thị Hằng | 24/04/1976 | TH Cao Dương | Thanh Oai | TC | Giáo viên tiểu học | TC | Giáo viên tiểu học |
1688 | 1 | TA.131 | Quách Anh Vũ | 21/02/1984 | TH Cao Dương | Thanh Oai | CĐ | CNTT | CĐ | CNTT |
1689 | 1 | TA.132 | Lê Vân Anh | 24/12/1991 | TH Cao Dương | Thanh Oai | TC | GDTH | ĐH | GDTH |
1690 | 1 | TA.133 | Nguyễn Thị Mỹ Anh | 02/12/1990 | TH Cao Viên I | Thanh Oai | CĐ | Sư phạm GDTH | CĐ | Sư phạm GDTH |
1691 | 1 | TA.134 | Bùi Thị Huyền | 20/05/1976 | TH Cao Viên I | Thanh Oai | CĐ | Anh Văn | ĐH | Tiếng Anh |
1692 | 1 | TA.135 | Bùi Thị Vui | 06/06/1980 | TH Cao Viên II | Thanh Oai | CĐ | Tiểu học | ĐH | Sư phạm GDTH |
1693 | 1 | TA.136 | Lã Thị Hồng Thuận | 28/11/1978 | TH Cao Viên II | Thanh Oai | CĐ | Tiếng Anh | CĐ | Tiếng Anh |
1694 | 1 | TA.137 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 02/09/1978 | TH Cự Khê | Thanh Oai | CĐ | Tiếng Anh | CĐ | Tiếng Anh |
1695 | 1 | TA.138 | Nguyễn Gia Luân | 27/11/1980 | TH Dân Hòa | Thanh Oai | CĐ | Tiếng Anh | CĐ | Tiếng Anh |
1696 | 1 | TA.139 | Trần Thị Trang | 03/11/1989 | TH Dân Hòa | Thanh Oai | TC | Tiểu học | ĐH | GDTH |
1697 | 1 | TA.140 | Hoàng Thị Hương | 17/09/1992 | TH Dân Hòa | Thanh Oai | TC | GDTH | ĐH | GDTH |
1698 | 1 | TA.141 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 21/10/1975 | TH Dân Hòa | Thanh Oai | TC | Giáo viên tiểu học | CĐ | Tiểu học |
1699 | 1 | TA.142 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 08/10/1992 | TH Dân Hòa | Thanh Oai | TC | GDTH | ĐH | GDTH |
1700 | 1 | TA.143 | Phạm Thị Thảo | 15/12/1984 | TH Dân Hòa | Thanh Oai | TC | GDTH | ĐH | GDTH |
1701 | 1 | TA.144 | Phạm Thi Tâm | 01/01/1975 | TH Dân Hòa | Thanh Oai | CĐ | Tiếng anh | ĐH | Tiếng anh |
1702 | 1 | TA.145 | Nguyễn Thị Thu Hường | 10/03/1987 | TH Dân Hòa | Thanh Oai | CĐ | Sư phạm Mỹ thuật | CĐ | Sư phạm Mỹ thuật |
1703 | 1 | TA.146 | Phạm Thị Trang | 24/02/1975 | TH Đỗ Động | Thanh Oai | CĐ | Tiếng anh | ĐH | Tiếng Anh - Sư phạm |
1704 | 1 | TA.147 | Hà Thị Thu | 17/12/1991 | TH Đỗ Động | Thanh Oai | CĐ | Tin học | CĐ | Tin học |
1705 | 1 | TA.148 | Nguyễn Thị Lan | 21/01/1974 | TH Hồng Dương | Thanh Oai | CĐ | Tiếng Anh | CĐ | Tiếng Anh |
1706 | 1 | TA.149 | Nguyễn Thị Tám | 20/06/1981 | TH Hồng Dương | Thanh Oai | TC | Mỹ thuật | ĐH | Sư phạm Mỹ thuật |
1707 | 1 | TA.150 | Nguyễn Thùy Linh | 24/04/1994 | TH Hồng Dương | Thanh Oai | TC | Sư phạm Tiểu học | TC | Sư phạm Tiểu học |
1708 | 1 | TA.151 | Nguyễn Lương Đề | 26/04/1992 | TH Hồng Dương | Thanh Oai | CĐ | GDTH | CĐ | GDTH |
1709 | 1 | TA.152 | Lê Thị Hồng Mỵ | 28/09/1981 | TH Kim An | Thanh Oai | CĐ | Tiếng Anh | CĐ | Tiếng Anh |
1710 | 1 | TA.153 | Phạm Thị Nhung | 01/10/1975 | TH Liên Châu | Thanh Oai | TC | Giáo viên tiểu học | CĐ | Tiểu học |
1711 | 1 | TA.154 | Phạm Thị Huệ | 05/01/1984 | TH Liên Châu | Thanh Oai | CĐ | SP Tiếng Anh | ĐH | Tiếng Anh |
1712 | 1 | TA.155 | Trương Thị Thìn | 30/12/1976 | TH Liên Châu | Thanh Oai | TC | Giáo viên tiểu học | CĐ | Tiểu học |
1713 | 1 | TA.156 | Nguyễn Thị Hương | 12/07/1976 | TH Mỹ Hưng | Thanh Oai | TC | Giáo viên tiểu học | CĐ | Tiểu học |
1714 | 1 | TA.157 | Kiều Thị Nguyệt Thu | 14/10/1974 | TH Mỹ Hưng | Thanh Oai | TC | Giáo viên tiểu học | CĐ | Tiểu học |
1715 | 1 | TA.158 | Lý Thị Linh | 24/12/1978 | TH Mỹ Hưng | Thanh Oai | TC | Tiểu học | CĐ | Tiểu học |
1716 | 1 | TA.159 | Nông Thị Hải | 16/05/1984 | TH Mỹ Hưng | Thanh Oai | CĐ | Sư phạm GDTH | CĐ | Sư phạm GDTH |
1717 | 1 | TA.160 | Lê Thị Thắm | 17/06/1976 | TH Mỹ Hưng | Thanh Oai | CĐ | Anh Văn | ĐH | Tiếng Anh |
1718 | 1 | TA.161 | Vũ Thị Hà | 10/07/1988 | TH Phương Trung I | Thanh Oai | TC | GDTH | TC | GDTH |
1719 | 1 | TA.162 | Phạm Thị Nhung | 13/07/1990 | TH Phương Trung I | Thanh Oai | TC | Sư phạm GDTH | CĐ | GDTH |
1720 | 1 | TA.163 | Nguyễn Thị Hà Phương | 20/08/1989 | TH Phương Trung I | Thanh Oai | TC | Sư phạm Tiểu học | TC | Sư phạm Tiểu học |
1721 | 1 | TA.164 | Vũ Thị Thuận | 21/03/1977 | TH Phương Trung I | Thanh Oai | CĐ | Tiếng Anh | ĐH | Tiếng Anh |
1722 | 1 | TA.165 | Nguyễn Thị Doan | 23/03/1979 | TH Phương Trung I | Thanh Oai | CĐ | Tin học | CĐ | Tin học |
1723 | 1 | TA.166 | Phan Thị Hồng Nhân | 18/11/1984 | TH Phương Trung II | Thanh Oai | CĐ | CNTT | CĐ | CNTT |
1724 | 1 | TA.167 | Phạm Thị Hồng Nhung | 28/06/1975 | TH Phương Trung II | Thanh Oai | CĐ | TDTT | CĐ | TDTT |
1725 | 1 | TA.168 | Quách Thị Hằng | 10/12/1987 | TH Phương Trung II | Thanh Oai | ĐH | Tiếng Anh | ĐH | Tiếng Anh |
1726 | 1 | TA.169 | Phạm Thị Bích | 13/04/1981 | TH Phương Trung II | Thanh Oai | TC | Sư phạm GDTC | CĐ | GDTC |
1727 | 1 | TA.170 | Lê Thị Ngọc Ánh | 27/11/1992 | TH Phương Trung II | Thanh Oai | TC | GDTH | ĐH | GDTH |
1728 | 1 | TA.171 | Bùi Thị Nga | 10/12/1975 | TH Tam Hưng | Thanh Oai | CĐ | Tiếng Anh | ĐH | Tiếng Anh - Sư phạm |
1729 | 1 | TA.172 | Nguyễn Thị Minh | 29/03/1978 | TH Tam Hưng | Thanh Oai | ĐH | Tiếng Anh | ĐH; TC | Tiếng Anh, CNTT |
1730 | 1 | TA.173 | Nguyễn Thị Xuân | 10/06/1977 | TH Tam Hưng | Thanh Oai | CĐ | Tiếng Anh | CĐ;TC | Tiếng Anh, SPTH |
1731 | 1 | TA.174 | Bùi Thị Huệ | 10/03/1992 | TH Tân Ước | Thanh Oai | TC | GDTH | ĐH | GDTH |
1732 | 1 | TA.175 | Nguyễn Thị Mến | 18/11/1991 | TH Tân Ước | Thanh Oai | CĐ | GDTC | ĐH | GDTC |
1733 | 1 | TA.176 | Trịnh Thị Liễu | 08/11/1973 | TH Tân Ước | Thanh Oai | CĐ | Tiếng Anh | ĐH | Tiếng Anh |
1734 | 1 | TA.177 | Nguyễn Thị Mai Hiên | 21/08/1976 | TH Thanh Cao | Thanh Oai | CĐ | Tiếng Anh | ĐH | Tiếng Anh - Sư phạm |
1735 | 1 | TA.178 | Nguyễn Thị Bích Điệp | 09/04/1979 | TH Thanh Cao | Thanh Oai | CĐ | Tiếng Anh | ĐH | Tiếng Anh |
1736 | 1 | TA.179 | Nguyễn Thị Bích Thủy | 13/07/1968 | TH Thanh Cao | Thanh Oai | TC | Giáo viên tiểu học | CĐ | Tiểu học |
1737 | 1 | TA.180 | Lê Thị Mến | 07/05/1969 | TH Thanh Cao | Thanh Oai | TC | Giáo viên tiểu học | CĐ | Tiểu học |
1738 | 1 | TA.181 | Nguyễn Thị An | 22/06/1979 | TH Thanh Mai | Thanh Oai | CĐ | Tiếng Anh | CĐ | Tiếng Anh |
1739 | 1 | TA.182 | Lê Thị Nghĩa | 21/05/1975 | TH Thanh Mai | Thanh Oai | TC | Giáo viên tiểu học | CĐ | GDTH |
1740 | 1 | TA.183 | Nguyễn Thị Diễm Hương | 10/04/1980 | TH Thanh Thùy | Thanh Oai | TC | Âm nhạc | TC | Âm nhạc |
1741 | 1 | TA.184 | Nguyễn Thị Kìm Oanh | 17/02/1969 | TH Thanh Văn | Thanh Oai | ĐH | Tiếng Anh - Sư phạm | ĐH | Tiếng Anh - Sư phạm |
1742 | 1 | TA.185 | Lê Thúy Bắc | 30/06/1971 | TH TT Kim Bài | Thanh Oai | CĐ | Tiếng Anh | CĐ | Tiếng Anh |
1743 | 1 | TA.186 | Phạm Thị Thu Hà | 09/09/1970 | TH Xuân Dương | Thanh Oai | TC | Giáo viên tiểu học | CĐ | Tiểu học |
1744 | 1 | TA.187 | Trần Thị Thiện | 06/11/1980 | TH Xuân Dương | Thanh Oai | ĐH | Tiếng Anh | ĐH | Tiếng Anh |
1745 | 1 | TA.188 | Nguyễn Thị Định | 05/11/1987 | TH Xuân Dương | Thanh Oai | CĐ | Sư phạm Âm Nhạc | CĐ | Sư phạm Âm Nhạc |
1746 | 2 | TA.189 | Vũ Thị Thanh Tâm | 20/12/1973 | THCS Bích Hòa | Thanh Oai | CĐ | SP Anh văn | ĐH | SP GDCT |
1747 | 2 | TA.190 | Nguyễn Thị Thanh Tú | 17/02/1980 | THCS Bích Hòa | Thanh Oai | CĐ | Tiếng Anh | ĐH | Tiếng Anh |
1748 | 2 | TA.191 | Nguyễn Thị Ly | 17/11/1991 | THCS Bích Hòa | Thanh Oai | CĐ | SP Hóa học | ĐH | SP Hóa học |
1749 | 2 | TA.192 | Nguyễn Thị Mây | 08/04/1987 | THCS Bích Hòa | Thanh Oai | ĐH | SP GDCT | ĐH | SP GDCT |
1750 | 2 | TA.193 | Tạ Thị Thủy | 22/05/1991 | THCS Bích Hòa | Thanh Oai | CĐ | SP Địa lý - Lịch sử | CĐ | SP Địa lý - Lịch sử |
1751 | 2 | TA.194 | Đỗ Thu Thủy | 30/10/1994 | THCS Bích Hòa | Thanh Oai | CĐ | SP Toán học | ĐH | SP Toán học |
1752 | 2 | TA.195 | Phạm Thị Hướng | 16/10/1968 | THCS Bình Minh | Thanh Oai | CĐ | Văn Sử | ĐH | SP Ngữ văn |
1753 | 2 | TA.196 | Nguyễn Thị Trinh | 05/12/1990 | THCS Bình Minh | Thanh Oai | CĐ | SP Văn - CTĐ | ĐH | SP Ngữ văn |
1754 | 2 | TA.197 | Phạm Thị Duyên | 18/12/1988 | THCS Cao Dương | Thanh Oai | CĐ | SP Lý - Hóa | ĐH | SP Vật lý |
1755 | 2 | TA.198 | Quách Thị Ngọc Hải | 14/06/1981 | THCS Cao Dương | Thanh Oai | ĐH | Tiếng anh | ĐH | Tiếng anh |
1756 | 2 | TA.199 | Lưu Thị Hậu | 13/10/1989 | THCS Cao Dương | Thanh Oai | CĐ | Sư phạm Toán | CĐ | Sư phạm Toán |
1757 | 2 | TA.200 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 18/08/1989 | THCS Cao Dương | Thanh Oai | CĐ | SP Tiếng Anh | CĐ | SP Tiếng Anh |
1758 | 2 | TA.201 | Tạ Đức Trung | 03/05/1991 | THCS Cao Dương | Thanh Oai | CĐ | SP Toán học | ĐH | SP Toán |
1759 | 2 | TA.202 | Nguyễn Thị Hằng | 17/10/1978 | THCS Cao Dương | Thanh Oai | CĐ | Văn - CTĐ | ĐH | Sư phạm Ngữ văn |
1760 | 2 | TA.203 | Trần Hữu San | 17/11/1973 | THCS Cao Dương | Thanh Oai | CĐ | Tiếng anh | ĐH | Tiếng anh - Sư phạm |
1761 | 2 | TA.204 | Nguyễn Thu Thủy | 28/08/1977 | THCS Cao Dương | Thanh Oai | CĐ | Văn - Sử | ĐH | Sư phạm Ngữ văn |
1762 | 2 | TA.205 | Lê Thị Trung Thủy | 24/08/1975 | THCS Cao Dương | Thanh Oai | CĐ | Tiếng anh | ĐH | Tiếng anh - Sư phạm |
1763 | 2 | TA.206 | Nguyễn Thị Huệ | 16/09/1979 | THCS Cao Viên | Thanh Oai | CĐ | Văn - CTĐ | CĐ | Văn - CTĐ |
1764 | 2 | TA.207 | Nguyễn Thị Thủy | 07/12/1976 | THCS Cao Viên | Thanh Oai | CĐ | Văn | ĐH | SP Ngữ văn |
1765 | 2 | TA.208 | Nguyễn Văn Hiệp | 04/07/1976 | THCS Cao Viên | Thanh Oai | CĐ | Toán - Tin | ĐH | SP Toán học |
1766 | 2 | TA.209 | Nguyễn Hữu Hiếu | 10/04/1987 | THCS Cao Viên | Thanh Oai | CĐ | SP Toán - KTCN | ĐH | SP Toán học |
1767 | 2 | TA.210 | Đào Huy Tuấn | 14/04/1977 | THCS Cao Viên | Thanh Oai | CĐ | Sử - GDCD | CĐ | Sử - GDCD |
1768 | 2 | TA.211 | Lý Thị Mùi | 13/09/1979 | THCS Cao Viên | Thanh Oai | CĐ | Tiếng Anh | ĐH | Tiếng Anh |
1769 | 2 | TA.212 | Nguyễn Thị Nga | 19/12/1989 | THCS Cao Viên | Thanh Oai | CĐ | CNTT | ĐH | CNTT |
1770 | 2 | TA.213 | Nguyễn Thị Mai | 22/09/1990 | THCS Cao Viên | Thanh Oai | CĐ | SP Lịch Sử - Địa lý | ĐH | SP Lịch Sử |
1771 | 2 | TA.214 | Nguyễn Thị Minh Đương | 02/11/1973 | THCS Cao Viên | Thanh Oai | CĐ | Tiếng Anh | CĐ | Tiếng Anh |
1772 | 2 | TA.215 | Đặng Thị Thúy Nga | 10/07/1978 | THCS Cự Khê | Thanh Oai | CĐ | Toán - Tin | ĐH | SP Toán học |
1773 | 2 | TA.216 | Đào Thị Thanh Nhàn | 07/02/1976 | THCS Cự Khê | Thanh Oai | CĐ | Văn | ĐH | SP Ngữ Văn |
1774 | 2 | TA.217 | Lã Thị Lan Anh | 16/10/1988 | THCS Cự Khê | Thanh Oai | CĐ | Văn-CTĐ | CĐ | Văn - CTĐ |
1775 | 2 | TA.218 | Nguyễn Thị Hảo | 21/07/1990 | THCS Dân Hòa | Thanh Oai | CĐ | SP Toán học | CĐ | SP Toán học |
1776 | 2 | TA.219 | Nguyễn Thị Hằng | 15/06/1987 | THCS Dân Hòa | Thanh Oai | CĐ | SP Toán-KTCN | CĐ | SP Toán-KTCN |
1777 | 2 | TA.220 | Nguyễn Thị Thu Hà | 27/01/1989 | THCS Dân Hòa | Thanh Oai | ĐH | Sinh học | Ths | Sinh học |
1778 | 2 | TA.221 | Vũ Thị Hiền | 18/06/1976 | THCS Dân Hòa | Thanh Oai | CĐ | Văn | ĐH | SP Ngữ Văn |
1779 | 2 | TA.222 | Lê Hùng | 26/06/1977 | THCS Dân Hòa | Thanh Oai | CĐ | Văn-GDCD | ĐH | SP Ngữ Văn |
1780 | 2 | TA.223 | Hoàng Thị Liên | 13/01/1991 | THCS Dân Hòa | Thanh Oai | CĐ | SP Âm nhạc | CĐ | SP Âm nhạc |
1781 | 2 | TA.224 | Dương Hương Ly | 16/10/1978 | THCS Đỗ Động | Thanh Oai | CĐ | Tiếng Anh -SP | CĐ | Tiếng Anh - SP |
1782 | 2 | TA.225 | Phạm Thị Hà | 20/08/1986 | THCS Đỗ Động | Thanh Oai | CĐ | SP Toán-KTCN | ĐH | Toán - Tin ứng dụng |
1783 | 2 | TA.226 | Nguyễn Thị Minh Hương | 14/10/1992 | THCS Hồng Dương | Thanh Oai | ĐH | SP Toán học | ĐH | SP Toán học |
1784 | 2 | TA.227 | Nguyễn Thị Hạnh | 18/05/1983 | THCS Hồng Dương | Thanh Oai | CĐ | SP Toán-KTCN | ĐH | Toán - Tin ứng dụng |
1783 | 2 | TA.228 | Lê Thị Huyền | 02/06/1989 | THCS Hồng Dương | Thanh Oai | CĐ | SP Toán-Tin | CĐ | SP Toán-Tin |
1786 | 2 | TA.229 | Nguyễn Thị Hoan | 07/04/1990 | THCS Hồng Dương | Thanh Oai | CĐ | SP Toán | CĐ | SP Toán |
1787 | 2 | TA.230 | Trần Thị Ngọc | 28/07/1991 | THCS Hồng Dương | Thanh Oai | CĐ | SP Toán học | ĐH | SP Toán học |
1788 | 2 | TA.231 | Nguyễn Thị Hân | 12/07/1991 | THCS Hồng Dương | Thanh Oai | ĐH | Vật Lý | Ths | LL&PP dạy Vật lý |
1789 | 2 | TA.232 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 15/02/1991 | THCS Hồng Dương | Thanh Oai | CĐ | SP Văn - Địa | ĐH | SP Ngữ văn |
1790 | 2 | TA.233 | Nguyễn Thị Thu Hương | 19/10/1976 | THCS Hồng Dương | Thanh Oai | CĐ | T.Anh | ĐH | T.Anh - Sư phạm |
1791 | 2 | TA.234 | Lê Văn Khoa | 01/01/1977 | THCS Hồng Dương | Thanh Oai | ĐH | Tp Anh - Sư phạm | ĐH | T.Anh - Sư phạm |
1792 | 2 | TA.235 | Phạm Thị Loan | 01/05/1989 | THCS Kim An | Thanh Oai | CĐ | SP Toán - tin | CĐ | SP Toán-tin |
1793 | 2 | TA.236 | Nguyễn Hồng Minh | 10/07/1976 | THCS Kim An | Thanh Oai | CĐ | Tiếng Anh | ĐH | Tiếng anh - Sư phạm |
1794 | 2 | TA.237 | Nguyễn Xuân Thụ | 17/04/1979 | THCS Kim An | Thanh Oai | ĐH | Tiếng anh - Sư phạm | ĐH | Tiếng anh - Sư phạm |
1795 | 2 | TA.238 | Lã Thị Mai | 01/02/1984 | THCS Kim An | Thanh Oai | CĐ | SP Văn-CTĐ | ĐH | SP Ngữ Văn |
1796 | 2 | TA.239 | Nguyễn Thu Hường | 20/12/1988 | THCS Kim An | Thanh Oai | CĐ | SP Văn-CTĐ | CĐ | SP Văn-CTĐ |
1797 | 2 | TA.240 | Tạ Thị Quang | 29/09/1987 | THCS Kim Thu | Thanh Oai | CĐ | Toán | ĐH | Toán |
1798 | 2 | TA.241 | Nguyễn Thị Hường | 07/04/1992 | THCS Kim Thư | Thanh Oai | CĐ | SP Ngữ văn | CĐ | SP Ngữ văn |
1799 | 2 | TA.242 | Nguyễn Văn Hường | 21/12/1974 | THCS Liên Châu | Thanh Oai | CĐ | T.Anh | CĐ | T.Anh |
1800 | 2 | TA.243 | Lê Thị Thanh Kim Tuyến | 21/10/1982 | THCS Liên Châu | Thanh Oai | CĐ | T.Anh | CĐ | T.Anh |
1801 | 2 | TA.244 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 20/10/1986 | THCS Liên Châu | Thanh Oai | CĐ | T.Anh | CĐ | T.Anh |
1802 | 2 | TA.245 | Phạm Thị Hạnh | 13/06/1988 | THCS Liên Châu | Thanh Oai | CĐ | SP Toán-Tin | ĐH | SP Toán học |
1803 | 2 | TA.246 | Phạm Thị Ngọc Dung | 13/04/1976 | THCS Mỹ Hưng | Thanh Oai | CĐ | T.Anh | ĐH | T.Anh - Sư phạm |
1804 | 2 | TA.247 | Nguyễn Thị Lan | 10/10/1976 | THCS Mỹ Hưng | Thanh Oai | CĐ | T.Anh | CĐ | T.Anh |
1805 | 2 | TA.248 | Nhữ Thị Huyền | 24/02/1977 | THCS Mỹ Hưng | Thanh Oai | CĐ | GDTC | CĐ | GDTC |
1806 | 2 | TA.249 | Nguyễn Thị Mai | 29/06/1977 | THCS Mỹ Hưng | Thanh Oai | CĐ | Văn-sử | ĐH | SP Ngữ Văn |
1807 | 2 | TA.250 | Nguyễn Hải Hiền | 09/08/1977 | THCS Mỹ Hưng | Thanh Oai | CĐ | T.Anh | ĐH | SP GDCT |
1808 | 2 | TA.251 | Tạ Thúy Ninh | 23/12/1980 | THCS Mỹ Hưng | Thanh Oai | CĐ | Văn-GDCD | CĐ | Văn-GDCD |
1809 | 2 | TA.252 | Nguyễn Hồng Phúc | 20/08/1988 | THCS Mỹ Hưng | Thanh Oai | CĐ | SP Toán-KTCN | ĐH | SP Toán |
1810 | 2 | TA.253 | Nguyễn Thị Hoàn | 16/03/1976 | THCS Phương Trung | Thanh Oai | CĐ | Văn-Sử | ĐH | Sư phạm Ngữ văn |
1811 | 2 | TA.254 | Nguyễn Thị Thúy | 27/09/1982 | THCS Phương Trung | Thanh Oai | CĐ | Văn- CTĐ | CĐ | Văn-CTĐ |
1812 | 2 | TA.255 | Hà Thị Hồng Phương | 24/11/1986 | THCS Phương Trung | Thanh Oai | CĐ | Sư phạm Toán - KTCN | ĐH | Sư phạm Toán |
1813 | 2 | TA.256 | Lê Thị Thanh Hiền | 19/08/1987 | THCS Phương Trung | Thanh Oai | CĐ | Sư phạm Toán học | CĐ | Sư phạm Toán học |
1814 | 2 | TA.257 | Mai Thị Hoàng Oanh | 29/04/1988 | THCS Phương Trung | Thanh Oai | CĐ | SP Toán - Tin | ĐH | SP Toán học |
1815 | 2 | TA.258 | Phạm Thị Thùy Linh | 25/09/1991 | THCS Phương Trung | Thanh Oai | CĐ | SP Hóa học | CĐ | SP Hóa học |
1816 | 2 | TA.259 | Lê Thị Minh | 02/03/1978 | THCS Phương Trung | Thanh Oai | CĐ | Văn-CTĐ | CĐ | Văn-CTĐ |
1817 | 2 | TA.260 | Kiều Quốc Vương | 19/08/1974 | THCS Tam Hưng | Thanh Oai | CĐ | Tiếng Anh | ĐH | Tiếng anh - Sư phạm |
1818 | 2 | TA.261 | Tạ Thị Phấn | 05/02/1979 | THCS Tam Hưng | Thanh Oai | CĐ | Tiếng Anh | ĐH | Tiếng Anh |
1819 | 2 | TA.262 | Lê Thị Ngần | 09/05/1989 | THCS Tam Hưng | Thanh Oai | CĐ | SP Toán - tin | ĐH | SP Toán học |
1820 | 2 | TA.263 | Nguyễn Thị Nhung | 12/11/1990 | THCS Tam Hưng | Thanh Oai | CĐ | SP Toán học | CĐ | SP Toán học |
1821 | 2 | TA.264 | Lê Thị Vân Anh | 21/04/1990 | THCS Tân Ước | Thanh Oai | CĐ | SP Ngữ văn-GDCD | ĐH | SP Ngữ văn |
1822 | 2 | TA.265 | Nguyễn Thị Ly | 30/08/1986 | THCS Tân Ước | Thanh Oai | CĐ | SP Văn-CTĐ | ĐH | SP Ngữ văn |
1823 | 2 | TA.266 | Dương Thị Ngân | 30/03/1977 | THCS Tân Ước | Thanh Oai | CĐ | Văn-CTĐ | CĐ | Văn-CTĐ |
1824 | 2 | TA.267 | Bá Thị Như Nguyệt | 24/10/1990 | THCS Tân Ước | Thanh Oai | CĐ | SP Toán học | CĐ | SP Toán học |
1825 | 2 | TA.268 | Nguyễn Thị Thủy | 27/08/1980 | THCS Tân Ước | Thanh Oai | CĐ | Tiếng anh | CĐ | Tiếng anh |
1826 | 2 | TA.269 | Nguyễn Thị Thanh Xuyên | 01/12/1992 | THCS Tân Ước | Thanh Oai | CĐ | SP Toán học | CĐ | SP Toán học |
1827 | 2 | TA.270 | Nguyễn Thị Dung | 03/08/1983 | THCS Thanh Cao | Thanh Oai | CĐ | Tiếng Anh | ĐH | SP Tiếng Anh |
1828 | 2 | TA.271 | Đinh Thị Thúy Mai | 19/08/1983 | THCS Thanh Cao | Thanh Oai | CĐ | SP Toán-KTCN | ĐH | SP Toán học |
1829 | 2 | TA.272 | Nguyễn Thu Huyền | 31/12/1989 | THCS Thanh Cao | Thanh Oai | CĐ | SP Lý-Hóa | CĐ | SP Lý - Hóa |
1830 | 2 | TA.273 | Nguyễn Thị Thùy Lan | 14/03/1988 | THCS Thanh Cao | Thanh Oai | CĐ | SP Địa lý - Lịch sử | CĐ | SP Địa lý - Lịch sử |
1831 | 2 | TA.274 | Nguyễn Thị Nụ | 29/07/1992 | THCS Thanh Cao | Thanh Oai | CĐ | SP Tiếng Anh | CĐ | SP Tiếng Anh |
1832 | 2 | TA.275 | Bùi Thị Thu | 13/01/1978 | THCS Thanh Mai | Thanh Oai | CĐ | Tiếng Anh | ĐH | Tiếng Anh |
1833 | 2 | TA.276 | Nguyễn Thị Toan | 29/09/1978 | THCS Thanh Mai | Thanh Oai | CĐ | Toán-Tin | CĐ | Toán - Tin |
1834 | 2 | TA.277 | Lê Xuân Toán | 14/10/1975 | THCS Thanh Mai | Thanh Oai | CĐ | Toán-Tin | CĐ | Toán - Tin |
1835 | 2 | TA.278 | Nguyễn Thị Hậu | 25/12/1981 | THCS Thanh Mai | Thanh Oai | CĐ | SP Toán- KTCN | ĐH | SP Toán học |
1836 | 2 | TA.279 | Nguyễn Văn Nhân | 03/02/1985 | THCS Thanh Mai | Thanh Oai | CĐ | SP Toán- KTCN | ĐH | SP Toán học |
1837 | 2 | TA.280 | Vũ Thị Thúy | 20/08/1990 | THCS Thanh Mai | Thanh Oai | CĐ | SP Địa - Sử | CĐ | SP Địa-Sử |
1838 | 2 | TA.281 | Bùi Thị Mai Huân | 20/07/1988 | THCS Thanh Mai | Thanh Oai | CĐ | Tiếng Anh | CĐ | Tiếng Anh |
1839 | 2 | TA.282 | Nguyễn Thị Hiền | 30/09/1991 | THCS Thanh Mai | Thanh Oai | CĐ | SP Toán | CĐ | SP Toán |
1840 | 2 | TA.283 | Hoàng Thị Thu Hương | 27/10/1991 | THCS Thanh Mai | Thanh Oai | CĐ | SP Mỹ thuật | ĐH | SP Mỹ thuật |
1841 | 2 | TA.284 | Đoàn Bích Ngọc | 13/08/1979 | THCS Thanh Thùy | Thanh Oai | CĐ | Toán-Tin | ĐH | SP Toán học |
1842 | 2 | TA.285 | Lê Thị Ngọc Linh | 04/01/1990 | THCS Thanh Thùy | Thanh Oai | CĐ | SP Toán | ĐH | SP Toán học |
1843 | 2 | TA.286 | Đỗ Hương Quỳnh | 19/09/1990 | THCS Thanh Thùy | Thanh Oai | CĐ | SP Toán | ĐH | SP Toán học |
1844 | 2 | TA.287 | Nguyễn Thị Huyền | 18/07/1990 | THCS Thanh Thùy | Thanh Oai | CĐ | SP Toán | CĐ | SP Toán |
1845 | 2 | TA.288 | Đào Thị Giang | 04/03/1989 | THCS Thanh Thùy | Thanh Oai | CĐ | SP Toán | ĐH | SP Toán |
1846 | 2 | TA.289 | Phạm Ngọc Mai | 26/10/1987 | THCS Thanh Thùy | Thanh Oai | CĐ | Tiếng Anh | ĐH | Tiếng Anh |
1847 | 2 | TA.290 | Đỗ Thị Xuyến | 20/04/1985 | THCS Thanh Văn | Thanh Oai | TC | Âm nhạc | CĐ | SP Âm nhạc |
1848 | 2 | TA.291 | Trần Thị Thanh Huyền | 15/07/1976 | THCS Thanh Văn | Thanh Oai | CĐ | Văn-Sử | CĐ | Văn-Sử |
1849 | 2 | TA.292 | Lê Thị Thu Thủy | 30/08/1990 | THCS Thanh Văn | Thanh Oai | CĐ | SP Tiếng Anh | ĐH | SP Tiếng anh |
1850 | 2 | TA.293 | Hoàng Văn Thành | 10/09/1970 | THCS Thanh Văn | Thanh Oai | CĐ | Văn-CTĐ | ĐH | SP Ngữ Văn |
1851 | 2 | TA.294 | Trương Thu Thủy | 24/02/1988 | THCS Thanh Văn | Thanh Oai | CĐ | SP GDTC | CĐ | SPGDTC |
1852 | 2 | TA.295 | Phan Thị Huyền | 02/11/1976 | THCS Thanh Văn | Thanh Oai | CĐ | Anh văn | ĐH | Tiếng anh |
1853 | 2 | TA.296 | Trần Thị Khuyên | 08/08/1985 | THCS Thanh Văn | Thanh Oai | CĐ | SP Văn-GDCD | ĐH | SP Ngữ văn |
1854 | 2 | TA.297 | Trần Thị Quyên | 08/03/1988 | THCS Thanh Văn | Thanh Oai | CĐ | SP Sử - Địa | CĐ | SP Sử - Địa |
1855 | 2 | TA.298 | Phạm Thị Chuyên | 24/06/1986 | THCS Nguyễn Trực - TT KB | Thanh Oai | CĐ | SP Toán - KTCN | ĐH | Toán - Tin ứng dụng |
1856 | 2 | TA.299 | Nguyễn Duy Hiếu | 27/01/1985 | THCS Nguyễn Trực - TT KB | Thanh Oai | CĐ | SP Lý - KTCN | ĐH | SP Vật lý |
1857 | 2 | TA.300 | Nhữ Thị Điệp | 25/10/1978 | THCS Nguyễn Trực - TT KB | Thanh Oai | CĐ | Văn - CT đội | ĐH | SP Ngữ văn |
1858 | 2 | TA.301 | Hà Thị Giáng Hương | 22/11/1981 | THCS Nguyễn Trực - TT KB | Thanh Oai | ĐH | Tiếng anh | ĐH | Tiếng anh |
1859 | 2 | TA.302 | Lê Thị Mai Hương | 28/09/1984 | THCS Nguyễn Trực - TT KB | Thanh Oai | CĐ | Tin học | CĐ | Tin học |
1860 | 2 | TA.303 | Phạm Thị Thanh | 21/10/1989 | THCS Xuân Dương | Thanh Oai | CĐ | SP Toán - Tin | CĐ | SP Toán - Tin |
1861 | 2 | TA.304 | Trần Văn Thảo | 28/01/1978 | THCS Xuân Dương | Thanh Oai | CĐ | Văn - CTĐ | ĐH | SP Ngữ Văn |
1862 | 2 | TA.305 | Nguyễn Hữu Tú | 15/08/1975 | THCS Xuân Dương | Thanh Oai | CĐ | Văn-CTĐ | CĐ | Văn-CTĐ |
1863 | 2 | TA.306 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 25/08/1976 | THCS Xuân Dương | Thanh Oai | CĐ | Tiếng Anh | CĐ | Tiếng Anh |
1864 | 2 | TA.307 | Lê Thị Hạnh Duyên | 09/03/1979 | THCS Xuân Dương | Thanh Oai | ĐH | Tiếng Anh | ĐH | Tiếng Anh |
1865 | 1 | TH.001 | Nguyễn Duy Nhất | 20/10/1990 | TH Đông Thái | Tây Hồ | CĐ | SP Âm nhạc | CĐ | SP Âm nhạc |
1866 | 1 | TH.002 | Trần Khánh Linh | 20/11/1993 | TH Tứ Liên | Tây Hồ | TC | GD Tiểu học | ĐH | GD Tiểu học |
1867 | 1 | TH.003 | Trần Thị Hương | 13/4/1987 | TH An Dương | Tây Hồ | TC | GD Tiểu học | ĐH | GD Tiểu học |
1868 | 2 | TH.004 | Nguyễn Kim Liên | 20/08/1989 | Trường THCS Quảng An | Tây Hồ | CĐ | Toán | ĐH | Toán |
1869 | 0 | TR.001 | Nguyễn Mỹ Linh | 19/04/1989 | Mầm non xã Tân Triều | Thanh Trì | TC | GD mầm non | ĐH | GD mầm non |
1870 | 0 | TR.002 | Bùi Thị Điệp | 06/04/1985 | Mầm non xã Tân Triều | Thanh Trì | TC | GD mầm non | ĐH | GD mầm non |
1871 | 0 | TR.003 | Đặng Thanh Điệp | 25/02/1987 | Mầm non xã Tân Triều | Thanh Trì | TC | GD mầm non | ĐH | GD mầm non |
1872 | 0 | TR.004 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 24/12/1989 | Mầm non xã Tân Triều | Thanh Trì | TC | GD mầm non | TC | GD mầm non |
1873 | 0 | TR.005 | Nguyễn Thị Hằng | 20/08/1986 | Mầm non xã Đại Áng | Thanh Trì | TC | GD mầm non | ĐH | GD mầm non |
1874 | 0 | TR.006 | Trần Thị Thúy Hoài | 15/07/1979 | Mầm non xã Đại Áng | Thanh Trì | TC | GD mầm non | ĐH | GD mầm non |
1875 | 0 | TR.007 | Nguyễn Thị Trang | 02/07/1990 | Mầm non Tả Thanh Oai A | Thanh Trì | TC | GD mầm non | ĐH | GD mầm non |
1876 | 0 | TR.008 | Vũ Thị Nam | 20/04/1995 | Mầm non A xã Ngọc Hồi | Thanh Trì | TC | GD mầm non | TC | GD mầm non |
1877 | 0 | TR.009 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | 01/05/1991 | Mầm non A xã Ngọc Hồi | Thanh Trì | TC | GD mầm non | TC | GD mầm non |
1878 | 0 | TR.010 | Nguyễn Thị Hoài | 15/11/1993 | Mầm non B xã Ngọc Hồi | Thanh Trì | TC | GD mầm non | ĐH | GD mầm non |
1879 | 0 | TR.011 | Hoàng Thị Thanh Huyền | 25/05/1993 | Mầm non Huỳnh Cung | Thanh Trì | TC | GD mầm non | ĐH | GD mầm non |
1880 | 0 | TR.012 | Lê Thị Thu Hiền | 04/06/1990 | Mầm non xã Hữu Hòa | Thanh Trì | TC | GD mầm non | ĐH | GD mầm non |
1881 | 0 | TR.013 | Nguyễn Thị Huế | 11/09/1989 | Mầm non xã Hữu Hòa | Thanh Trì | TC | GD mầm non | ĐH | GD mầm non |
1882 | 0 | TR.014 | Nguyễn Thị Huyền | 09/12/1992 | Mầm non xã Hữu Hòa | Thanh Trì | TC | GD mầm non | TC | GD mầm non |
1883 | 0 | TR.015 | Nguyễn Thị Bích | 29/03/1992 | Mầm non xã Hữu Hòa | Thanh Trì | TC | GD mầm non | TC | GD mầm non |
1884 | 0 | TR.016 | Khúc Thu Hiền | 29/02/1992 | Mầm non xã Vĩnh Quỳnh | Thanh Trì | TC | SP mầm non | TC | SP mầm non |
1885 | 0 | TR.017 | Nguyễn Thị Lựu | 05/01/1989 | Mầm non xã Vĩnh Quỳnh | Thanh Trì | TC | GD mầm non | ĐH | GD mầm non |
1886 | 0 | TR.018 | Phạm Thị Thu Hiền | 18/12/1987 | Mầm non xã Vĩnh Quỳnh | Thanh Trì | TC | GD mầm non | ĐH | GD mầm non |
1887 | 0 | TR.019 | Nguyễn Thị Thái | 15/07/1992 | Mầm non xã Vĩnh Quỳnh | Thanh Trì | TC | SP mầm non | TC | GD mầm non |
1888 | 0 | TR.020 | Nguyễn Thị Thiết | 06/08/1991 | Mầm non B xã Vạn Phúc | Thanh Trì | TC | GD mầm non | TC | SP mầm non |
1889 | 0 | TR.021 | Nguyễn Thị Thúy | 23/11/1990 | Mầm non A xã Tứ Hiệp | Thanh Trì | TC | GD mầm non | ĐH | GD mầm non |
1890 | 1 | TR.022 | Nguyễn Quỳnh Trang | 30/5/1991 | TH Hữu Hòa | Thanh Trì | CĐ | GD tiểu học | ĐH | GD tiểu học |
1891 | 1 | TR.023 | Lưu Thị Nhung | 22/5/1994 | TH Hữu Hòa | Thanh Trì | CĐ | GD tiểu học | CĐ | GD tiểu học |
1892 | 1 | TR.024 | Hoàng Thế Hùng | 01/06/1991 | TH Ngũ Hiệp | Thanh Trì | CĐ | Âm nhạc | ĐH | Âm nhạc |
1893 | 1 | TR.025 | Trần Phương Anh | 20/11/1992 | TH Tam Hiệp | Thanh Trì | TC | GD tiểu học | TC | GD tiểu học |
1894 | 1 | TR.026 | Cung Ngọc Bính | 04/05/1987 | TH Yên Xá | Thanh Trì | CĐ | GD tiểu học | CĐ | GD tiểu học |
1895 | 1 | TR.027 | Phan Thị Thảo | 26/9/1989 | TH A thị trấn Văn Điển | Thanh Trì | TC | GD tiểu học | CĐ | GD tiểu học |
1896 | 1 | TR.028 | Bùi Thị Linh | 10/06/1993 | TH Phạm Tu | Thanh Trì | CĐ | GD tiểu học | CĐ | GD tiểu học |
1897 | 1 | TR.029 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 04/12/1990 | TH Liên Ninh | Thanh Trì | CĐ | GD Tiểu học | CĐ | GD tiểu học |
1898 | 1 | TR.030 | Phùng Thị Thu Thủy | 16/12/1993 | TH Liên Ninh | Thanh Trì | CĐ | GĐ Tiểu học | ĐH | GD tiểu học |
1899 | 1 | TR.031 | Nguyễn Thị Hải Yến | 23/08/1994 | TH Tân Triều | Thanh Trì | CĐ | GD tiểu học | ĐH | GD tiểu học |
1900 | 2 | TR.032 | Cao Thị Hà | 02/10/1989 | THCS Thanh Liệt | Thanh Trì | ĐH | SP Sinh | ĐH | SP Sinh |
1901 | 2 | TR.033 | Phạm Thùy Dung | 28/10/1989 | THCS Thanh Liệt | Thanh Trì | CĐ | SP Sinh | CĐ | SP Sinh |
1992 | 2 | TR.034 | Vũ Thùy Linh | 20/11/1991 | THCS Thanh Liệt | Thanh Trì | CĐ | SP Hóa | CĐ | SP Hóa |
1993 | 2 | TR.035 | Trình Sơn Tùng | 08/07/1994 | THCS Thanh Liệt | Thanh Trì | CĐ | SP Toán | CĐ | SP Toán |
1904 | 2 | TR.036 | Nguyễn Thị Kim Thuận | 29/03/1985 | THCS Thanh Liệt | Thanh Trì | CĐ | SP Toán | ĐH | SP Toán |
1905 | 2 | TR.037 | Phạm Thị Minh Châm | 15/09/1992 | THCS Thanh Liệt | Thanh Trì | CĐ | SP Anh | ĐH | SP Anh |
1906 | 2 | TR.038 | Nguyễn Thị Chinh | 05/11/1981 | THCS Tứ Hiệp | Thanh Trì | CĐ | SP Toán | ĐH | SP Toán |
1907 | 2 | TR.039 | Trần Minh Tuấn | 11/02/1993 | THCS Tứ Hiệp | Thanh Trì | CĐ | SP Toán | CĐ | SP Toán |
1908 | 2 | TR.040 | Nguyễn Thị Linh Chi | 08/06/1992 | THCS Tứ Hiệp | Thanh Trì | CĐ | SP Vật lý | CĐ | SP Vật lý |
1909 | 2 | TR.041 | Đỗ Đức Minh | 25/02/1990 | THCS Tứ Hiệp | Thanh Trì | CĐ | SP Văn | ĐH | SP Văn |
1910 | 2 | TR.042 | Trương Thị Phương Ly | 11/10/1993 | THCS Tứ Hiệp | Thanh Trì | CĐ | SP Anh | ĐH | SP Anh |
1911 | 2 | TR.043 | Phạm Văn Bình | 23/03/1983 | THCS Tứ Hiệp | Thanh Trì | ĐH | SP TDTT | ĐH | SP TDTT |
1912 | 2 | TR.044 | Nguyễn Vân Anh | 09/02/1992 | THCS Tả Thanh Oai | Thanh Trì | ĐH | Lý | Ths | Lý |
1913 | 2 | TR.045 | Nguyễn Trung Hiếu | 16/02/1989 | THCS Tả Thanh Oai | Thanh Trì | ĐH | SP Sử | ĐH | SP Sử |
1914 | 2 | TR.046 | Nguyễn Thị Tuyết | 12/02/1992 | THCS Tả Thanh Oai | Thanh Trì | CĐ | SP Toán | ĐH | SP Toán |
1915 | 2 | TR.047 | Lê Thị Ngọc | 21/03/1993 | THCS Tả Thanh Oai | Thanh Trì | CĐ | SP Toán | ĐH | SP Toán |
1916 | 2 | TR.048 | Trần Thị Ánh | 30/09/1992 | THCS Tả Thanh Oai | Thanh Trì | CĐ | SP Văn | CĐ | SP Văn |
1917 | 2 | TR.049 | Trần Bích Ngọc | 15/12/1994 | THCS Tam Hiệp | Thanh Trì | CĐ | SP Toán | ĐH | SP Toán |
1918 | 2 | TR.050 | Nguyễn Thị Hương Lan | 03/03/1993 | THCS Đại Áng | Thanh Trì | CĐ | SP Toán | ĐH | SP Toán |
1919 | 2 | TR.051 | Nguyễn Văn Huỳnh | 23/08/1990 | THCS Liên Ninh | Thanh Trì | ĐH | SP Lý | Ths | SP Vật lý |
1920 | 2 | TR.052 | Nguyễn Văn Quỳnh | 01/08/1991 | THCS Liên Ninh | Thanh Trì | ĐH | SP Lý | ĐH | SP Vật lý |
1921 | 2 | TR.053 | Nguyễn Thị Việt Nga | 03/09/1991 | THCS Liên Ninh | Thanh Trì | CĐ | SP Toán | CĐ | SP Toán |
1922 | 2 | TR.054 | Nguyễn Thị Mai Anh | 27/10/1994 | THCS Liên Ninh | Thanh Trì | CĐ | SP Toán | CĐ | SP Toán |
1923 | 2 | TR.055 | Trình Thị Thủy | 12/03/1994 | THCS Liên Ninh | Thanh Trì | CĐ | SP Toán | CĐ | SP Toán |
1924 | 2 | TR.056 | Vũ Thanh Vân | 07/08/1993 | THCS Đông Mỹ | Thanh Trì | CĐ | Văn | ĐH | Văn |
1925 | 2 | TR.057 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 20/12/1991 | THCS Ngọc Hồi | Thanh Trì | CĐ | SP Toán | CĐ | SP Toán |
1926 | 2 | TR.058 | Nguyễn Thị Xuân Hương | 29/03/1992 | THCS Ngọc Hồi | Thanh Trì | CĐ | SP tiếng Anh | CĐ | SP tiếng Anh |
1927 | 2 | TR.059 | Đặng Thanh Tâm | 04/04/1993 | THCS Ngũ Hiệp | Thanh Trì | ĐH | SP Ngoại ngữ | ĐH | SP Ngoại ngữ |
1928 | 2 | TR.060 | Trần Thanh Nga | 19/05/1983 | THCS Duyên Hà | Thanh Trì | CĐ | SP Toán | ĐH | SP Toán |
1929 | 2 | TR.061 | Phạm Thị Ngọc Anh | 10/11/1992 | THCS Tân triều | Thanh Trì | CĐ | SP Anh | ĐH | SP ngôn ngữ Anh |
1930 | 2 | TR.062 | Lê Quyết Thắng | 11/02/1986 | THCS Tân triều | Thanh Trì | ĐH | SP toán | ĐH | SP toán |
1931 | 2 | TR.063 | Hoàng Thị Hoa | 22/08/1986 | THCS Tân triều | Thanh Trì | CĐ | SP lý hóa | ĐH | SP lý |
1932 | 2 | TR.064 | Triệu Thị Kim Thư | 09/01/1984 | THCS Tân triều | Thanh Trì | ĐH | SP toán | ĐH | SP toán |
1933 | 2 | TR.065 | Trần Thị Ngân | 26/05/1993 | THCS Hữu Hòa | Thanh Trì | ĐH | SP Toán | ĐH | SP Toán |
1934 | 2 | TR.066 | Nguyễn Thị Ngân | 15/04/1990 | THCS Hữu Hòa | Thanh Trì | CĐ | SP Vật Lý | ĐH | SP Vật Lý |
1935 | 2 | TR.067 | Mai Thị Loan | 28/03/1976 | THCS Hữu Hòa | Thanh Trì | CĐ | SP Văn | ĐH | SP Văn |
1936 | 2 | TR.068 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 26/01/1993 | THCS Hữu Hòa | Thanh Trì | CĐ | SP Toán | CĐ | SP Toán |
1937 | 2 | TR.069 | Vũ Thị Thanh Hường | 28/06/1987 | THCS Hữu Hòa | Thanh Trì | CĐ | SP Văn - GDCD | CĐ | SP Văn - GDCD |
1938 | 2 | TR.070 | Nguyễn Quỳnh Phương | 18/05/1993 | THCS Hữu Hòa | Thanh Trì | CĐ | SP Toán | CĐ | SP Toán |
1939 | 2 | TR.071 | Mai Hồng Thu | 19/01/1982 | THCS Vạn Phúc | Thanh Trì | ĐH | SP Văn | ĐH | SP Văn |
1940 | 2 | TR.072 | Đỗ Thị Luyến | 20/10/1984 | THCS Vạn Phúc | Thanh Trì | ĐH | SP Anh | Ths | SP Anh |
1941 | 2 | TR.073 | Nguyễn Thị Thương | 05/08/1990 | THCS Vạn Phúc | Thanh Trì | CĐ | SP Toán | ĐH | SP Toán |
1942 | 2 | TR.074 | Nguyễn Tiến Bách | 23/07/1990 | THCS Vạn Phúc | Thanh Trì | ĐH | SP Toán | ĐH | SP Toán |
1943 | 2 | TR.075 | Hoàng Thị Hương | 31/08/1979 | THCS Vạn Phúc | Thanh Trì | CĐ | SP Toán-Tin | ĐH | SP Toán |
1944 | 2 | TS.001 | Trần Thị Thúy Hằng | 06/8/1978 | THCS Dũng Tiến | Thường Tín | CĐ | Tiếng anh | ĐH | Tiếng anh |
1945 | 2 | TS.002 | Lương Thị Bích Luật | 24/6/1974 | THCS Hiền Giang | Thường Tín | CĐ | Ngữ văn | ĐH | Sư phạm ngữ văn |
1946 | 2 | TS.003 | Đặng Thị Thanh Huyền | 18/10/1971 | THCS Hiền Giang | Thường Tín | CĐ | Tiếng anh | ĐH | Tiếng anh |
1947 | 2 | TS.004 | Đỗ Thị Thủy | 16/10/1976 | THCS Hòa Bình | Thường Tín | CĐ | Tiếng anh | ĐH | Tiếng anh |
1948 | 2 | TS.005 | Lê Thị Thủy | 21/9/1976 | THCS Tô Hiệu | Thường Tín | CĐ | Ngữ văn | ĐH | Sư phạm Ngữ văn |
1949 | 2 | TS.006 | Đỗ Thị Luyến | 07/02/1976 | THCS Tô Hiệu | Thường Tín | CĐ | Ngữ văn | ĐH | Văn học |
1950 | 2 | TS.007 | Nguyễn Thị Thái Cơ | 14/9/1979 | THCS Vân Tảo | Thường Tín | CĐ | Tiếng anh | ĐH | Tiếng anh |
1951 | 0 | UH.001 | Đặng Thị Thắm | 17/10/1990 | Viên An | Ứng Hòa | TC | SPMN | ĐH | SPMN |
1952 | 0 | UH.002 | Lương Thị Phương | 22/08/1989 | Trường Thịnh | Ứng Hòa | TC | SPMN | TC | SPMN |
1953 | 0 | UH.003 | Phạm Thị Mừng | 28/12/1988 | Tân Phương | Ứng Hòa | TC | SPMN | TC | SPMN |
1954 | 0 | UH.004 | Đặng Thị Hải | 26/01/1970 | Liên Bạt | Ứng Hòa | TC | SPMN | TC | SPMN |
1955 | 0 | UH.005 | Nguyễn Thị Hải | 01/04/1970 | Liên Bạt | Ứng Hòa | TC | SPMN | TC | SPMN |
1956 | 0 | UH.006 | Nguyễn Thị Tiếp | 21/05/1970 | Liên Bạt | Ứng Hòa | TC | SPMN | TC | SPMN |
1957 | 0 | UH.007 | Lê Thị Thanh Thơ | 26/10/1988 | Phương Tú | Ứng Hòa | CĐ | GDMN | CĐ | GDMN |
1958 | 0 | UH.008 | Mai Thị Chinh | 10/12/1990 | Trường Thịnh | Ứng Hòa | TC | SPMN | ĐH | SPMN |
1959 | 0 | UH.009 | Lê Thị Thơm | 11/11/1990 | Trường Thịnh | Ứng Hòa | TC | SPMN | TC | SPMN |
1960 | 0 | UH.010 | Đỗ Thị Thùy Linh | 19/5/1990 | Hòa Phú | Ứng Hòa | TC | SPMN | ĐH | SPMN |
1961 | 0 | UH.011 | Quản Thị Hoa | 24/04/1990 | Đồng Tiến | Ứng Hòa | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1962 | 0 | UH.012 | Bùi Thị Hằng | 03/11/1989 | Đồng Tiến | Ứng Hòa | TC | GDMN | ĐH | SPMN |
1963 | 0 | UH.013 | Trần Thị Tỉnh | 27/10/1987 | Vạn Thái | Ứng Hòa | TC | SPMN | ĐH | GDMN |
1964 | 0 | UH.014 | Lê Thị Huyền Chang | 10/10/1987 | Quảng Phú Cầu | Ứng Hòa | TC | SPMN | TC | SPMN |
1965 | 0 | UH.015 | Nguyễn Thị Thu Hương | 15/08/1974 | Sơn Công | Ứng Hòa | TC | SPMN | ĐH | SPMN |
1966 | 0 | UH.016 | Lường Xuân Thủy | 17/01/1974 | Vạn Thái | Ứng Hòa | TC | SPMN | ĐH | GDMN |
1967 | 0 | UH.017 | Đỗ Diễm Hương | 18/01/1989 | Trung Tú | Ứng Hòa | CĐ | SPMN | CĐ | SPMN |
1968 | 0 | UH.018 | Nguyễn Thị Thuyết | 26/11/1985 | Kim Đường | Ứng Hòa | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1969 | 0 | UH.019 | Phạm Thị Ngọc | 16/9/1983 | Minh Đức | Ứng Hòa | ĐH | GDMN | ĐH | GDMN |
1970 | 0 | UH.020 | Đoàn Thị Hồng Ly | 10/8/1991 | Minh Đức | Ứng Hòa | CĐ | GDMN | CĐ | GDMN |
1971 | 0 | UH.021 | Nguyễn Thị Phương | 17/06/1991 | Viên An | Ứng Hòa | TC | SPMN | ĐH | SPMN |
1972 | 0 | UH.022 | Đặng Thị Ngân | 04/5/1990 | Viên An | Ứng Hòa | TC | SPMN | ĐH | SPMN |
1973 | 0 | UH.023 | Tạ Thị Lý | 19/8/1991 | Viên An | Ứng Hòa | TC | SPMN | TC | SPMN |
1974 | 0 | UH.024 | Ngô Thúy Mai | 10/5/1992 | Viên An | Ứng Hòa | TC | SPMN | ĐH | SPMN |
1975 | 0 | UH.025 | Trần Thi Nguyệt | 14/6/1990 | Viên An | Ứng Hòa | TC | SPMN | ĐH | SPMN |
1976 | 0 | UH.026 | Nguyễn Thị Hương | 16/8/1990 | Viên Nội | Ứng Hòa | TC | GDMN | TC | GDMN |
1977 | 0 | UH.027 | Đăng Thị Hồng Hà | 18/12/1982 | Viên Nội | Ứng Hòa | TC | GDMN | TC | GDMN |
1978 | 0 | UH.028 | Trần Thị Minh Tới | 05/05/1987 | Viên Nội | Ứng Hòa | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1979 | 0 | UH.029 | Nguyễn Thị Nghị | 18/9/1972 | Cao Thành | Ứng Hòa | TC | GDMN | TC | GDMN |
1980 | 0 | UH.030 | Đỗ Thị Tươi | 15/3/1991 | Cao Thành | Ứng Hòa | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1981 | 0 | UH.031 | Nguyễn Thị Hồng | 24/7/1992 | Cao Thành | Ứng Hòa | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1982 | 0 | UH.032 | Nguyễn Thị Huệ | 02/01/1990 | Hoa Sơn | Ứng Hòa | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1983 | 0 | UH.033 | Nguyễn Thị Hiệp | 03/06/1984 | Hoa Sơn | Ứng Hòa | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
1984 | 0 | UH.034 | Trương Thị Biên | 12/08/1966 | Trường Thịnh | Ứng Hòa | TC | SPMN | ĐH | SPMN |
1985 | 0 | UH.035 | Vũ Thị Tám | 16/06/1972 | Trường Thịnh | Ứng Hòa | TC | SPMN | ĐH | SPMN |
1986 | 0 | UH.036 | Nguyễn Thị Lý | 13/02/1991 | Trường Thịnh | Ứng Hòa | TC | SPMN | TC | SPMN |
1987 | 0 | UH.037 | Đinh Thị Phượng | 08/04/1987 | Trường Thịnh | Ứng Hòa | TC | SPMN | TC | SPMN |
1988 | 0 | UH.038 | Trương Thị Thanh Nhàn | 26/03/1984 | Trường Thịnh | Ứng Hòa | TC | SPMN | TC | SPMN |
1989 | 0 | UH.039 | Nghiêm Thị Nhinh | 17/10/1984 | Quảng Phú Cầu | Ứng Hòa | TC | SPMN | CĐ | SPMN |
1990 | 0 | UH.040 | Nguyễn Thị Hải Yến | 10/8/1990 | Quảng Phú Cầu | Ứng Hòa | TC | SPMN | TC | SPMN |
1991 | 0 | UH.041 | Lê Thị Thanh Huyền | 03/11/1982 | Quảng Phú Cầu | Ứng Hòa | TC | GDMN | TC | GDMN |
1992 | 0 | UH.042 | Nguyễn Thị Thỏa | 16/3/1987 | Quảng Phú Cầu | Ứng Hòa | TC | SPMN | ĐH | GDMN |
1993 | 0 | UH.043 | Trần Thị Kim Liên | 06/02/1990 | Quảng Phú Cầu | Ứng Hòa | TC | SPMN | TC | SPMN |
1994 | 0 | UH.044 | Nguyễn Thị Lý | 13/3/1992 | Quảng Phú Cầu | Ứng Hòa | TC | SPMN | ĐH | GDMN |
1995 | 0 | UH.045 | Nguyễn Thị Hường | 20/8/1986 | Quảng Phú Cầu | Ứng Hòa | TC | SPMN | TC | GDMN |
1996 | 0 | UH.046 | Phạm Thị Mỹ Hạnh | 28/10/1988 | Liên Bạt | Ứng Hòa | TC | SPMN | ĐH | SPMN |
1997 | 0 | UH.047 | Đinh Thị Thanh Huyền | 11/9/1985 | Sơn Công | Ứng Hòa | TC | SPMN | ĐH | SPMN |
1998 | 0 | UH.048 | Nguyễn Thu Hằng | 02/08/1990 | Đồng Tiến | Ứng Hòa | TC | GDMN | ĐH | SPMN |
1999 | 0 | UH.049 | Trần Thị Hà | 01/03/1991 | Vạn Thái | Ứng Hòa | TC | SPMN | TC | SPMN |
2000 | 0 | UH.050 | Ngô Thị Hồng | 10/06/1984 | Vạn Thái | Ứng Hòa | TC | SPMN | ĐH | GDMN |
2001 | 0 | UH.051 | Trần Thị Vân | 19/05/1989 | Vạn Thái | Ứng Hòa | TC | SPMN | ĐH | GDMN |
2002 | 0 | UH.052 | Nguyễn Thị Duyên | 30/10/1988 | Hòa Xá | Ứng Hòa | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
2003 | 0 | UH.053 | Lê Thị Mỹ Linh | 29/08/1990 | Hòa Xá | Ứng Hòa | TC | SPMN | TC | SPMN |
2004 | 0 | UH.054 | Đỗ Thị Minh Châu | 17/1/1986 | Hòa Xá | Ứng Hòa | TC | GDMN | ĐH | SPMN |
2005 | 0 | UH.055 | Đỗ Thị Thành | 13/9/1988 | Hòa Nam | Ứng Hòa | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
2006 | 0 | UH.056 | Thiều Thị Kim Ngân | 27/02/1985 | Hòa Nam | Ứng Hòa | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
2007 | 0 | UH.057 | Đỗ Thị Tâm | 20/10/1986 | Hòa Nam | Ứng Hòa | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
2008 | 0 | UH.058 | Nghiêm Thị Lộc | 19/6/1975 | Hòa Phú | Ứng Hòa | TC | SPMN | ĐH | SPMN |
2009 | 0 | UH.059 | Lê Thị Thảo | 09/01/1990 | Hòa Phú | Ứng Hòa | TC | SPMN | ĐH | SPMN |
2010 | 0 | UH.060 | Nguyễn Thị Ngoan | 23/6/1986 | Hòa Phú | Ứng Hòa | TC | SPMN | ĐH | SPMN |
2011 | 0 | UH.061 | Phạm Thị Chuyên | 09/01/1991 | Hòa Phú | Ứng Hòa | TC | SPMN | ĐH | SPMN |
2012 | 0 | UH.062 | Nguyễn Thị Thuận | 29/5/1988 | Hòa Phú | Ứng Hòa | TC | SPMN | ĐH | SPMN |
2013 | 0 | UH.063 | Đoàn Thị Yến | 16/07/1986 | Phù Lưu | Ứng Hòa | TC | SPMN | ĐH | GDMN |
2014 | 0 | UH.064 | Nguyễn Thị Minh Hạnh | 25/06/1987 | Phù Lưu | Ứng Hòa | TC | SPMN | ĐH | GDMN |
2015 | 0 | UH.065 | Vũ Thị Thanh Mai | 05/02/1991 | Lưu Hoàng | Ứng Hòa | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
2016 | 0 | UH.066 | Bùi Thị Hồng Nhung | 10/07/1988 | Hồng Quang | Ứng Hòa | CĐ | SPMN | CĐ | SPMN |
2017 | 0 | UH.067 | Trần Thị Mai | 02/08/1990 | Hồng Quang | Ứng Hòa | TC | SPMN | TC | SPMN |
2018 | 0 | UH.068 | Trần Thị Thu Hà | 25/08/1987 | Hồng Quang | Ứng Hòa | ĐH | SPMN | ĐH | SPMN |
2019 | 0 | UH.069 | Nguyễn Thị Nga | 24/01/1988 | Hồng Quang | Ứng Hòa | TC | SPMN | TC | SPMN |
2020 | 0 | UH.070 | Lê Thị Hới | 07/07/1972 | Phương Tú | Ứng Hòa | TC | GDMN | TC | GDMN |
2021 | 0 | UH.071 | Phạm Thị Thanh Huyền | 19/03/1990 | Phương Tú | Ứng Hòa | TC | SPMN | ĐH | SPMN |
2022 | 0 | UH.072 | Chu Thị Hoài Thương | 04/09/1991 | Trung Tú | Ứng Hòa | TC | SPMN | ĐH | SPMN |
2023 | 0 | UH.073 | Nguyễn Thu Hường | 08/07/1984 | Trung Tú | Ứng Hòa | CĐ | SPMN | CĐ | SPMN |
2024 | 0 | UH.074 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | 02/06/1992 | Đồng Tân | Ứng Hòa | TC | SPMN | TC | SPMN |
2023 | 0 | UH.075 | Đào Kim Thoa | 27/10/1989 | Hòa Lâm | Ứng Hòa | TC | SPMN | TC | SPMN |
2026 | 0 | UH.076 | Đặng Thị Tư | 04/07/1985 | Trầm Lộng | Ứng Hòa | TC | SPMN | ĐH | SPMN |
2027 | 0 | UH.077 | Nguyễn Thị Diệp | 12/11/1981 | Trầm Lộng | Ứng Hòa | TC | GDMN | ĐH | GDMN |
2028 | 0 | UH.078 | Nguyễn Thị Huệ | 22/10/1987 | Trầm Lộng | Ứng Hòa | TC | GDMN | TC | GDMN |
2029 | 0 | UH.079 | Nguyễn Thị Chứ | 27/03/1985 | Đại Hùng | Ứng Hòa | TC | GDMN | TC | GDMN |
2030 | 0 | UH.080 | Bùi Tuyết Nhung | 29/05/1988 | Đông Lỗ | Ứng Hòa | TC | SPMN | TC | SPMN |
2031 | 0 | UH.081 | Hoàng Thị Miền | 16/8/1989 | Tảo Dương Văn | Ứng Hòa | TC | SPMN | TC | SPMN |
2032 | 0 | UH.082 | Ngô Thị Huế | 07/12/1991 | Tảo Dương Văn | Ứng Hòa | TC | SPMN | ĐH | SPMN |
2033 | 0 | UH.083 | Nguyễn Thị Khuyên | 05/8/1991 | Tảo Dương Văn | Ứng Hòa | TC | SPMN | TC | SPMN |
2034 | 0 | UH.084 | Lê Thị Kim Thoa | 07/03/1979 | Tân Phương | Ứng Hòa | TC | SPMN | ĐH | SPMN |
- 1Quyết định 31/2019/QĐ-UBND bãi bỏ Quyết định 10/2014/QĐ-UBND về Quy chế xét tuyển đặc biệt trong tuyển dụng công chức; xét tuyển và xét tuyển đặc cách trong tuyển dụng viên chức tỉnh Quảng Trị
- 2Quyết định 765/QĐ-UBND về phê duyệt chỉ tiêu và kế hoạch xét tuyển viên chức vào làm việc tại Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp thành phố Hà Nội năm 2020
- 3Quyết định 766/QĐ-UBND về phê duyệt chỉ tiêu và ban hành Kế hoạch xét tuyển viên chức vào làm việc tại các đơn vị thuộc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, thành phố Hà Nội năm 2020
- 4Quyết định 12/2020/QĐ-UBND bãi bỏ Quyết định 15/2011/QĐ-UBND Quy định chính sách ưu đãi đối với các trường chuyên biệt (trường trung học phổ thông chuyên công lập và phổ thông dân tộc nội trú) trên địa bàn tỉnh Bình Phước
- 5Quyết định 3040/QĐ-UBND về phê duyệt chỉ tiêu và kế hoạch xét tuyển viên chức vào làm việc tại Trung tâm Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội năm 2020
- 6Nghị quyết 278/NQ-HĐND về điều chỉnh giảm số lượng lao động hợp đồng theo Nghị định 68/2000/NĐ-CP, năm 2020 trong các cơ quan, tổ chức hành chính nhà nước tỉnh Thanh Hóa
- 7Quyết định 2035/QĐ-UBND năm 2020 phê duyệt danh sách người đủ điều kiện, tiêu chuẩn và người không đủ điều kiện, tiêu chuẩn dự phỏng vấn (vòng 2) xét tuyển viên chức năm 2020 (đợt 1) do Ủy ban nhân dân huyện Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh ban hành
- 8Nghị quyết 98/NQ-HĐND năm 2022 giao kế hoạch biên chế công chức trong cơ quan, tổ chức hành chính; số lượng người làm việc trong đơn vị sự nghiệp công lập, tổ chức hội và chỉ tiêu lao động hợp đồng năm 2023 do tỉnh Hà Tĩnh ban hành
- 1Nghị định 29/2012/NĐ-CP về tuyển dụng, sử dụng và quản lý viên chức
- 2Thông tư 15/2012/TT-BNV hướng dẫn về tuyển dụng, ký kết hợp đồng làm việc và đền bù chi phí đào tạo, bồi dưỡng đối với viên chức do Bộ trưởng Bộ Nội vụ ban hành
- 3Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 4Thông tư 228/2016/TT-BTC quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí tuyển dụng, dự thi nâng ngạch, thăng hạng công, viên chức do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 5Nghị định 161/2018/NĐ-CP sửa đổi quy định về tuyển dụng công chức, viên chức, nâng ngạch công chức, thăng hạng viên chức và thực hiện chế độ hợp đồng một số loại công việc trong cơ quan hành chính nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập
- 6Quyết định 14/2017/QĐ-UBND Quy định về phân cấp quản lý tổ chức bộ máy, công, viên chức và lao động hợp đồng trong đơn vị sự nghiệp công lập thuộc Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội
- 7Thông tư 03/2019/TT-BNV sửa đổi quy định về tuyển dụng công chức, viên chức, nâng ngạch ngạch công chức, thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức và thực hiện chế độ hợp đồng một số loại công việc trong cơ quan hành chính nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập do Bộ trưởng Bộ Nội vụ ban hành
- 8Quyết định 31/2019/QĐ-UBND bãi bỏ Quyết định 10/2014/QĐ-UBND về Quy chế xét tuyển đặc biệt trong tuyển dụng công chức; xét tuyển và xét tuyển đặc cách trong tuyển dụng viên chức tỉnh Quảng Trị
- 9Quyết định 546/QĐ-BNV năm 2019 công bố thủ tục hành chính về lĩnh vực công chức, viên chức thuộc phạm chức năng quản lý nhà nước của Bộ Nội vụ
- 10Nghị quyết 10/2019/NQ-HĐND quy định về nội dung, mức chi thuộc thẩm quyền của Hội đồng nhân dân Thành phố Hà Nội
- 11Quyết định 514/QĐ-UBND năm 2020 về phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính lĩnh vực công chức, viên chức, tổ chức hành chính, đơn vị sự nghiệp, chính quyền địa phương thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Nội vụ thành phố Hà Nội
- 12Quyết định 765/QĐ-UBND về phê duyệt chỉ tiêu và kế hoạch xét tuyển viên chức vào làm việc tại Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp thành phố Hà Nội năm 2020
- 13Quyết định 766/QĐ-UBND về phê duyệt chỉ tiêu và ban hành Kế hoạch xét tuyển viên chức vào làm việc tại các đơn vị thuộc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, thành phố Hà Nội năm 2020
- 14Quyết định 12/2020/QĐ-UBND bãi bỏ Quyết định 15/2011/QĐ-UBND Quy định chính sách ưu đãi đối với các trường chuyên biệt (trường trung học phổ thông chuyên công lập và phổ thông dân tộc nội trú) trên địa bàn tỉnh Bình Phước
- 15Quyết định 3040/QĐ-UBND về phê duyệt chỉ tiêu và kế hoạch xét tuyển viên chức vào làm việc tại Trung tâm Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội năm 2020
- 16Nghị quyết 278/NQ-HĐND về điều chỉnh giảm số lượng lao động hợp đồng theo Nghị định 68/2000/NĐ-CP, năm 2020 trong các cơ quan, tổ chức hành chính nhà nước tỉnh Thanh Hóa
- 17Quyết định 2035/QĐ-UBND năm 2020 phê duyệt danh sách người đủ điều kiện, tiêu chuẩn và người không đủ điều kiện, tiêu chuẩn dự phỏng vấn (vòng 2) xét tuyển viên chức năm 2020 (đợt 1) do Ủy ban nhân dân huyện Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh ban hành
- 18Nghị quyết 98/NQ-HĐND năm 2022 giao kế hoạch biên chế công chức trong cơ quan, tổ chức hành chính; số lượng người làm việc trong đơn vị sự nghiệp công lập, tổ chức hội và chỉ tiêu lao động hợp đồng năm 2023 do tỉnh Hà Tĩnh ban hành
Quyết định 2362/QĐ-UBND về phê duyệt chỉ tiêu và Kế hoạch tổ chức xét tuyển vào viên chức các cơ sở giáo dục trực thuộc Ủy ban nhân dân quận, huyện, thị xã năm 2020 đối với các trường hợp lao động hợp đồng làm công việc giảng dạy tại cơ sở giáo dục công lập thuộc Thành phố Hà Nội từ năm 2015 trở về trước
- Số hiệu: 2362/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 09/06/2020
- Nơi ban hành: Thành phố Hà Nội
- Người ký: Nguyễn Văn Sửu
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 09/06/2020
- Tình trạng hiệu lực: Đã biết