ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1923/QĐ-UBND | Bình Định, ngày 31 tháng 5 năm 2023 |
VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH THU QUỸ PHÒNG, CHỐNG THIÊN TAI NĂM 2023 TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015 và Luật sửa đổi bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức Chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;
Căn cứ Nghị định số 78/2021/NĐ-CP ngày 01/8/2021 của Chính phủ về thành lập và quản lý Quỹ Phòng, chống thiên tai;
Căn cứ Quyết định số 2751/QĐ-UBND ngày 25 tháng 8 năm 2022 của UBND tỉnh về việc kiện toàn Quỹ Phòng, chống thiên tai tỉnh Bình Định;
Căn cứ Quyết định số 04/QĐ-HĐQLQ ngày 16/01/2023 của Hội đồng Quản lý Quỹ Phòng, chống thiên tai tỉnh ban hành Quy chế về tổ chức và hoạt động của Quỹ Phòng, chống thiên tai tỉnh;
Căn cứ Quyết định số 1797/QĐ-UBND ngày 23/5/2023 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh về việc miễn, giảm đóng góp Quỹ phòng, chống thiên tai đối với tổ chức kinh tế trong nước và nước ngoài trên địa bàn;
Theo đề nghị của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tại Tờ trình số 46/TTr- QPCTT ngày 29/5/2023.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt Kế hoạch thu Quỹ Phòng, chống thiên tai năm 2023, trên địa bàn tỉnh, với nội dung chính như sau:
Tổng số đơn vị trong kế hoạch thu, miễn giảm Quỹ phòng, chống thiên tai (sau đây viết tắt là Quỹ) năm 2023 là 972 đơn vị, với tổng số tiền phải nộp Quỹ chưa trừ miễn giảm là 32.600.117.087 đồng; số tiền miễn giảm là 1.176.181.884 đồng; đóng góp tự nguyện là 7.936.099 đồng, tổng số tiền giao kế hoạch thu là 31.431.871.302 đồng, cụ thể như sau:
I. Các đơn vị do Cơ quan quản lý Quỹ Phòng, chống thiên tai tỉnh thu
1. Khối hành chính sự nghiệp: Tổng số các sở, ban, ngành, đoàn thể, hiệp hội, các đơn vị hành chính sự nghiệp, lực lượng vũ trang là 180 đơn vị, kế hoạch thu Quỹ là 538.910.840 đồng, đề nghị miễn giảm là 21.383.569 đồng, số đóng góp tự nguyện là 2.314.896 đồng, cụ thể:
- Tổng số cơ quan, ban ngành của tỉnh, Trung ương là 24 đơn vị, kế hoạch thu Quỹ là 52.171.379 đồng.
- Tổng số cơ quan Đảng, đoàn thể là 25 đơn vị, kế hoạch thu Quỹ là 17.128.684 đồng.
- Tổng số lực lượng vũ trang là 13 đơn vị, kế hoạch thu Quỹ là 173.081.245 đồng.
- Tổng số đơn vị sự nghiệp trên địa bàn tỉnh là 103 đơn vị, kế hoạch thu Quỹ là 229.952.300 đồng.
- Tổng số đơn vị sự nghiệp trung ương là 15 đơn vị, kế hoạch thu Quỹ là 66.175.294 đồng.
2. Khối doanh nghiệp: Tổng số các tổ chức kinh tế trong và ngoài nước là 786 đơn vị, kế hoạch thu nộp Quỹ là 23.650.048.344 đồng, đề nghị miễn giảm 477.994.233 đồng, số đóng góp tự nguyện 5.780.000 đồng, cụ thể như sau:
- Tổng số chi nhánh, văn phòng đại diện là 49 đơn vị, kế hoạch thu Quỹ là 292.086.014 đồng.
- Tổng số ngân hàng thương mại là 28 đơn vị, kế hoạch thu Quỹ là 161.89.507 đồng.
- Tổng số doanh nghiệp nhà nước đóng trên địa bàn là 5 đơn vị, kế hoạch thu Quỹ là 221.203.232 đồng.
- Tổng số doanh nghiệp đóng trên địa bàn là 704 đơn vị, kế hoạch thu Quỹ là 22.974.864.591 đồng.
II. Các huyện, thị xã, thành phố
1. UBND huyện An Lão kế hoạch thu Quỹ là 175.377.952 đồng.
2. UBND huyện Hoài Ân kế hoạch thu Quỹ là 756.664.954 đồng.
3. UBND thị xã Hoài Nhơn kế hoạch thu Quỹ là là 2.173.107.586 đồng.
4. UBND thị xã An Nhơn kế hoạch thu Quỹ là 2.266.706.641 đồng.
5. UBND huyện Phù Cát kế hoạch thu Quỹ là 1.710.943.131đồng.
6. UBND huyện Vĩnh Thạnh kế hoạch thu Quỹ là 160.513.792 đồng.
(Chi tiết có Phụ lục kèm theo).
Điều 2. Quỹ phòng, chống thiên tai tỉnh phối hợp với các đơn vị có liên quan triển khai thực hiện Quyết định này theo đúng quy định hiện hành; đồng thời kiểm tra, đôn đốc các đơn vị, địa phương chưa lập kế hoạch thu Quỹ năm 2023 khẩn trương thực hiện.
Điều 3. Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc Sở Nông nghiệp và PTNT, Thủ trưởng các sở, ban, ngành, Hội đoàn thể tỉnh, Chủ tịch UBND các huyện, thị xã, thành phố và các cơ quan, đơn vị liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này kể từ ngày ký./.
| TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
KẾ HOẠCH THU QUỸ PHÒNG, CHỐNG THIÊN TAI TỈNH BÌNH ĐỊNH NĂM 2023
(Kèm theo Quyết định số: 1923/QĐ-UBND ngày 31/5/2023 của UBND tỉnh)
STT | Tên cơ quan đơn vị | Kế hoạch thu nộp, miễn, giảm đóng Quỹ cá nhân | Kế hoạch thu nộp, miễn, giảm đóng Quỹ của tổ chức kinh tế độc lập | Tổng cộng số tiền giao kế hoạch thu năm 2023 | Ghi chú | ||||||
Số tiền tính toán phải nộp chưa trừ miễn giảm (đồng) | Số tiền đề nghị được miễn, giảm (đồng) | Số tiền đóng góp tự nguyện thêm (đồng) | Kế hoạch đóng Quỹ sau khi trừ số miễn giảm (đồng) | Số tiền tính toán phải nộp chưa trừ miễn giảm (đồng) | Số tiền đề nghị được miễn, giảm (đồng) | Số tiền đóng góp tự nguyện thêm (đồng) | Kế hoạch đóng Quỹ sau khi trừ số miễn giảm (đồng) | ||||
A | CƠ QUAN QUẢN LÝ QUỸ PCTT THU | 2.753.007.258 | 20.434.861 | 2.623.800 | 2.735.196.197 | 21.922.150.282 | 473.789.233 | 5.000.000 | 21.453.361.049 | 24.188.557.246 |
|
I | KHỐI HÀNH CHÍNH SỰ NGHIỆP | 552.894.963 | 16.229.861 | 1.843.800 | 538.508.902 | - | 0 | 0 | 0 | 538.508.902 |
|
1 | Cơ quan, ban ngành của tỉnh, TƯ | 52.224.515 | 1.185.545 | 1.132.409 | 52.171.379 | - | 0 | 0 | 0 | 52.171.379 |
|
1.1 | Ban Quản lý Khu Kinh tế tỉnh Bình Định | 2.777.000 |
|
| 2.777.000 |
|
|
|
| 2.777.000 |
|
1.2 | Cục Thống kê Bình Định | 915.000 |
|
| 915.000 |
|
|
|
| 915.000 | Bệnh hiểm nghèo (Đột quỵ) |
1.3 | Cục Thuế tỉnh | 4.522.000 | 102.000 |
| 4.420.000 |
|
|
|
| 4.420.000 | 2 cán bộ nuôi con dưới 12 tháng tuổi và 1 cán bộ bị bệnh hiểm nghèo |
1.4 | Kho bạc Nhà nước Bình Định | 6.637.273 | 474.091 |
| 6.163.182 |
|
|
|
| 6.163.182 | 14 người nuôi con dưới 12 tháng tuổi và ở vùng đặc biệt khó khăn |
1.5 | Sở Công Thương Bình Định | 1.523.863 |
|
| 1.523.863 |
|
|
|
| 1.523.863 | Đã nộp tiền |
1.6 | Sở Du lịch tỉnh Bình Định | 812.727 |
|
| 812.727 |
|
|
|
| 812.727 |
|
1.7 | Sở Giáo dục Đào tạo Bình Định | 1.456.152 |
|
| 1.456.152 |
|
|
|
| 1.456.152 |
|
1.8 | Sở Giao thông vận tải Bình Định | 1.896.364 |
| 903.636 | 2.800.000 |
|
|
|
| 2.800.000 |
|
1.9 | Sở Kế hoạch - Đầu tư tỉnh Bình Định | 1.388.409 |
|
| 1.388.409 |
|
|
|
| 1.388.409 |
|
1.10 | Sở Khoa học và Công nghệ Bình Định | 880.455 |
|
| 880.455 |
|
|
|
| 880.455 | 01 ở thôn đặc biệt khó khăn thuộc vùng DTTS và miền núi |
1.11 | Sở Lao động Thương binh và Xã hội Bình Định (Văn phòng Sở, TT Chăm sóc & điều dưỡng người có công, TT Dịch vụ việc làm, Cơ sở cai nghiện ma túy, TT Công tác xã hội & Bảo trợ xã hội; TT nuôi dưỡng Người Tâm thần Hoài Nhơn, TT Giáo dục Nghề nghiệp) | 1.286.818 |
|
| 1.286.818 |
|
|
|
| 1.286.818 | Thương binh 4/4 và 3/4 |
1.12 | Sở Nội vụ tỉnh Bình Định (Cơ quan Văn phòng Sở; Ban Thi đua-Khen thưởng; Ban Tôn giáo; Trung tâm Lưu trữ Lịch sử tỉnh) | 2.811.000 | 474.000 |
| 2.337.000 |
|
|
|
| 2.337.000 | 02 người nuôi con dưới 12 tháng tuổi, 12 người con thương binh, liệt sĩ |
1.13 | Sở Nông nghiệp và PTNT Bình Định (văn phòng sở) | 1.591.591 |
|
| 1.591.591 |
|
|
|
| 1.591.591 | Đã nộp tiền 1.625.455 đồng |
1.14 | Sở Ngoại vụ tỉnh Bình Định | 714.000 |
|
| 714.000 |
|
|
|
| 714.000 |
|
1.15 | Sở Tài chính Bình Định | 2.133.409 | 135.454 |
| 1.997.955 |
|
|
|
| 1.997.955 | Phụ nữ nuôi con nhỏ dưới 12 tháng (4 người) |
1.16 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 7.416.136 |
| 7.864 | 7.424.000 |
|
|
|
| 7.424.000 |
|
1.17 | Sở Tư pháp Bình Định (Phòng công chứng số 1, Phòng công chứng số 2, Phòng công chứng số 3, Trung tâm dịch vụ đấu giá tài sản, Trung tâm trợ giúp pháp lý Nhà Nước) | 3.047.727 |
|
| 3.047.727 |
|
|
|
| 3.047.727 |
|
1.18 | Sở Thông tin và Truyền thông Bình Định | 884.000 |
|
| 884.000 |
|
|
|
| 884.000 |
|
1.19 | Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định | 1.117.500 |
|
| 1.117.500 |
|
|
|
| 1.117.500 |
|
1.20 | Sở Xây dựng Bình Định | 1.930.000 |
|
| 1.930.000 |
|
|
|
| 1.930.000 | Đã nộp tiền |
1.21 | Sở Y tế Bình Định | 1.219.091 |
| 220.909 | 1.440.000 |
|
|
|
| 1.440.000 |
|
1.22 | Thanh tra tỉnh Bình Định | 1.490.000 |
|
| 1.490.000 |
|
|
|
| 1.490.000 |
|
1.23 | Văn Phòng Đoàn Đại Biểu Quốc Hội và Hội đồng nhân dân Tỉnh Bình Định | 1.394.000 |
|
| 1.394.000 |
|
|
|
| 1.394.000 |
|
1.24 | Văn Phòng UBND Tỉnh Bình Định | 2.380.000 |
|
| 2.380.000 |
|
|
|
| 2.380.000 |
|
2 | Cơ quan đảng, đoàn thể | 17.521.412 | 527.455 | 134.727 | 17.128.684 | - | 0 | 0 | 0 | 17.128.684 |
|
| Văn phòng Tỉnh ủy Bình Định | 2.133.409 |
|
| 2.133.409 |
|
|
|
| 2.133.409 |
|
2.1 | Ban Dân tộc tỉnh Bình Định | 644.000 |
|
| 644.000 |
|
|
|
| 644.000 |
|
2.2 | Ban Dân vận tỉnh ủy Bình Định | 544.000 |
|
| 544.000 |
|
|
|
| 544.000 |
|
2.3 | Ban Nội chính Tỉnh ủy | 610.000 |
|
| 610.000 |
|
|
|
| 610.000 |
|
2.4 | Ban Tổ chức Tỉnh ủy | 982.000 |
|
| 982.000 |
|
|
|
| 982.000 |
|
2.5 | Ban Tuyên giáo Tỉnh ủy | 780.000 |
|
| 780.000 |
|
|
|
| 780.000 |
|
2.6 | Công đoàn viên chức tỉnh | 67.727 |
|
| 67.727 |
|
|
|
| 67.727 | Số liệu năm 2022 |
2.7 | Công đoàn khu kinh tế tỉnh | 101.591 |
|
| 101.591 |
|
|
|
| 101.591 |
|
2.8 | Đảng ủy khối các Cơ quan tỉnh | 609.545 | 33.864 |
| 575.681 |
|
|
|
| 575.681 | 01 người nuôi con dưới 12 tháng tuổi |
2.9 | Đảng ủy khối Doanh nghiệp tỉnh Bình Định | 610.000 | 290.000 |
| 320.000 |
|
|
|
| 320.000 |
|
2.10 | Hội Cựu Chiến binh tỉnh Bình Định | 406.364 | 33.864 |
| 372.500 |
|
|
|
| 372.500 | 1 Người có công với cách mạng |
2.11 | Hội Chữ Thập Đỏ Tỉnh Bình Định | 474.091 |
|
| 474.091 |
|
|
|
| 474.091 |
|
2.12 | Hội Liên hiệp phụ nữ tỉnh | 612.000 |
|
| 612.000 |
|
|
|
| 612.000 |
|
2.13 | Hội Nông dân tỉnh Bình Định | 643.000 |
| 57.000 | 700.000 |
|
|
|
| 700.000 |
|
2.14 | Hội Văn học Nghệ thuật tỉnh Bình Định | 338.640 |
|
| 338.640 |
|
|
|
| 338.640 |
|
2.15 | Liên đoàn Lao động tỉnh Bình Định | 812.727 |
|
| 812.727 |
|
|
|
| 812.727 |
|
2.16 | Liên hiệp các hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Bình Định | 305.000 | 102.000 |
| 203.000 |
|
|
|
| 203.000 | 03 người được miễn là cán bộ nghĩ hưu |
2.17 | Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh | 135.454 | 67.727 |
| 67.727 |
|
|
|
| 67.727 | 2 người được miễn là cán bộ trên 60 tuổi |
2.18 | Liên minh Hợp tác xã tỉnh Bình Định | 508.000 |
|
| 508.000 |
|
|
|
| 508.000 | Đã nộp tiền |
2.19 | Tỉnh Đoàn Bình Định | 884.000 |
|
| 884.000 |
|
|
|
| 884.000 |
|
2.20 | Trung tâm tư vấn pháp luật công đoàn | 68.000 |
|
| 68.000 |
|
|
|
| 68.000 |
|
2.21 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp công đoàn | 203.182 |
|
| 203.182 |
|
|
|
| 203.182 |
|
2.22 | Trường Chính trị tỉnh Bình Định | 1.422.273 |
| 77.727 | 1.500.000 |
|
|
|
| 1.500.000 |
|
2.23 | Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy Bình Định | 816.000 |
|
| 816.000 |
|
|
|
| 816.000 |
|
2.24 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam tỉnh Bình Định | 677.000 |
|
| 677.000 |
|
|
|
| 677.000 |
|
2.25 | Văn phòng Tỉnh ủy Bình Định | 2.133.409 |
|
| 2.133.409 |
|
|
|
| 2.133.409 |
|
3 | Lực lượng vũ trang | 185.354.734 | 12.273.489 | 0 | 173.081.245 | - | 0 | 0 | 0 | 173.081.245 |
|
3.1 | Bộ chỉ huy Bộ đội biên phòng tỉnh Bình Định | 56.655.000 |
|
| 56.655.000 |
|
|
|
| 56.655.000 |
|
3.2 | Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Bình Định | 13.545.455 |
|
| 13.545.455 |
|
|
|
| 13.545.455 |
|
3.3 | Công an tỉnh Bình Định | 37.080.682 | 7.077.500 |
| 30.003.182 |
|
|
|
| 30.003.182 | 209 cán bộ thuộc đối tượng miễn giảm |
3.4 | Hải Đoàn Biên Phòng 48 | 4.131.000 |
|
| 4.131.000 |
|
|
|
| 4.131.000 |
|
3.5 | Lữ đoàn pháo binh 572 | 8.059.632 | 33.864 |
| 8.025.768 |
|
|
|
| 8.025.768 | 1 người con Liệt sĩ |
3.6 | Lữ đoàn pháo phòng không 573 | 8.296.590 |
|
| 8.296.590 |
|
|
|
| 8.296.590 |
|
3.7 | Trung đoàn 655 | 3.751.000 |
|
| 3.751.000 |
|
|
|
| 3.751.000 |
|
3.8 | Trung đoàn 925 | 20.057.000 | 4.900.000 |
| 15.157.000 |
|
|
|
| 15.157.000 | Hạ sỹ quan, chiến sĩ: 163 đ/c; Con liệt sỹ: 4 đ/c; Bố liệt sĩ: 01 đ/c; thương binh hạng A: 01 đ/c; Bệnh hiểm nghèo: 02 đ/c |
3.9 | Trung tâm huấn luyện QSQG2 | 3.352.500 |
|
| 3.352.500 |
|
|
|
| 3.352.500 |
|
3.10 | Trường Quân sự Quân đoàn 3 | 9.820.000 | 169.000 |
| 9.651.000 |
|
|
|
| 9.651.000 | Mắc bệnh hiểm nghèo; Phụ nữ nuôi con dưới 12 tháng tuổi |
3.11 | Bệnh viện Quân y 13 | 3.166.250 | 93.125 |
| 3.073.125 |
|
|
|
| 3.073.125 | 3 Thương binh |
3.12 | Sư đoàn 31 | 9.583.409 |
|
| 9.583.409 |
|
|
|
| 9.583.409 |
|
3.13 | Trung đoàn Cảnh sát cơ động Nam Trung Bộ | 7.856.216 |
|
| 7.856.216 |
|
|
|
| 7.856.216 |
|
4 | Đơn vị sự nghiệp trên địa bàn tỉnh | 231.281.099 | 1.905.463 | 576.664 | 229.952.300 | - | 0 | 0 | 0 | 229.952.300 |
|
4.1 | Ban Giải phóng Mặt bằng tỉnh Bình Định | 1.326.000 |
|
| 1.326.000 |
|
|
|
| 1.326.000 |
|
4.2 | Ban QLDA Nông nghiệp và PTNT tỉnh Bình Định | 1.355.000 |
|
| 1.355.000 |
|
|
|
| 1.355.000 | Con nhỏ dưới 12 tháng tuổi: 01 cán bộ |
4.3 | Ban Quản lý bảo trì đường bộ | 578.000 |
|
| 578.000 |
|
|
|
| 578.000 |
|
4.4 | Ban Quản lý Cảng Cá Bình Định | 1.490.000 |
|
| 1.490.000 |
|
|
|
| 1.490.000 |
|
4.5 | Ban Quản lý dự án dân dụng và công nghiệp | 1.117.500 |
|
| 1.117.500 |
|
|
|
| 1.117.500 |
|
4.6 | Ban Quản lý Dự án giao thông tỉnh Bình Định | 1.693.182 |
|
| 1.693.182 |
|
|
|
| 1.693.182 |
|
4.9 | Ban Quản lý Rừng Đặc Dụng An Toàn | 914.318 |
|
| 914.318 |
|
|
|
| 914.318 |
|
4.10 | Báo Bình Định | 1.185.239 |
|
| 1.185.239 |
|
|
|
| 1.185.239 |
|
4.11 | Bảo tàng Quang Trung | 711.136 |
|
| 711.136 |
|
|
|
| 711.136 |
|
4.12 | Bảo tàng tỉnh Bình Định | 982.000 |
|
| 982.000 |
|
|
|
| 982.000 |
|
4.13 | Bệnh Viện Mắt Tỉnh Bình Định | 2.912.273 |
|
| 2.912.273 |
|
|
|
| 2.912.273 |
|
4.14 | Bệnh viện chỉnh hình và Phục hồi chức năng Quy Nhơn | 3.128.000 |
|
| 3.128.000 |
|
|
|
| 3.128.000 |
|
4.15 | Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh Bình Định | 54.351.136 | 1.151.346 |
| 53.199.790 |
|
|
|
| 53.199.790 | 34 người nuôi con dưới 12 tháng tuổi |
4.16 | Bệnh viện Lao và Bệnh phổi | 3.894.360 | 135.456 |
| 3.758.904 |
|
|
|
| 3.758.904 | 02 viên chức đi học bác sĩ dài hạn; 01 viên chức nữ nuôi con dưới 12 tháng tuổi, 01 bác sĩ đi học CK I |
4.17 | Bệnh viện Tâm thần Bình Định | 3.995.909 |
|
| 3.995.909 |
|
|
|
| 3.995.909 |
|
4.18 | Bệnh Viện Y Học Cổ Truyền Và Phục Hồi Chức Năng | 5.926.136 |
|
| 5.926.136 |
|
|
|
| 5.926.136 | Số liệu năm 2022 |
4.19 | Chi Cục An Toàn Vệ Sinh Thực Phẩm | 507.955 |
|
| 507.955 |
|
|
|
| 507.955 |
|
4.20 | Chi cục chăn nuôi và thú y | 1.220.000 |
|
| 1.220.000 |
|
|
|
| 1.220.000 |
|
4.21 | Chi Cục Dân Số - Kế Hoạch Hoá Gia Đình | 440.227 |
|
| 440.227 |
|
|
|
| 440.227 | Số liệu năm 2022 |
4.22 | Chi Cục Kiểm lâm tỉnh Bình Định | 850.000 | 68.000 |
| 782.000 |
|
|
|
| 782.000 | Đã nộp tiền, 01 trường hợp gia đình Liệt sĩ, 01 thương binh |
4.23 | Chi cục Phát triển Nông thôn | 510.000 |
|
| 510.000 |
|
|
|
| 510.000 |
|
4.24 | Chi Cục Quản Lý Chất Lượng Nông, Lâm Sản Và Thủy Sản | 507.955 |
|
| 507.955 |
|
|
|
| 507.955 | Đã nộp tiền |
4.25 | Chi cục Thủy lợi | 714.000 |
|
| 714.000 |
|
|
|
| 714.000 |
|
4.26 | Chi cục thủy sản | 1.632.000 |
|
| 1.632.000 |
|
|
|
| 1.632.000 |
|
4.27 | Chi cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng Bình Định | 442.000 |
|
| 442.000 |
|
|
|
| 442.000 |
|
4.28 | Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ Thực vật | 612.000 |
|
| 612.000 |
|
|
|
| 612.000 | Đã nộp tiền |
4.29 | Đài Phát thanh và Truyền hình Bình Định | 6.298.636 | 67.727 |
| 6.230.909 |
|
|
|
| 6.230.909 | 01 người nuôi con dưới 12 tháng tuổi |
4.30 | Đội Kiểm lâm cơ động và PCCCR | 203.000 |
|
| 203.000 |
|
|
|
| 203.000 |
|
4.31 | Nhà hát nghệ thuật truyền thống tỉnh Bình Định | 2.709.091 |
|
| 2.709.091 |
|
|
|
| 2.709.091 |
|
4.32 | Nhà Khách Thanh Bình | 711.136 |
|
| 711.136 |
|
|
|
| 711.136 |
|
4.33 | Nhà khách tỉnh ủy Bình Định | 1.760.909 |
|
| 1.760.909 |
|
|
|
| 1.760.909 | Số liệu năm 2022 |
4.34 | Quỹ Bảo vệ Môi trường tỉnh Bình Định | 237.045 |
|
| 237.045 |
|
|
|
| 237.045 |
|
4.35 | Quỹ Bảo vệ và Phát triển rừng tỉnh Bình Định | 204.000 |
|
| 204.000 |
|
|
|
| 204.000 |
|
4.36 | Quỹ Đầu tư Phát triển Bình Định | 1.328.000 |
|
| 1.328.000 |
|
|
|
| 1.328.000 |
|
4.37 | Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định | 169.318 |
|
| 169.318 |
|
|
|
| 169.318 |
|
4.38 | Thư viện tỉnh Bình Định | 779.000 |
|
| 779.000 |
|
|
|
| 779.000 |
|
4.39 | Trung tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông | 544.000 |
|
| 544.000 |
|
|
|
| 544.000 |
|
4.40 | Trung tâm Đăng kiểm phương tiện thủy, bộ Bình Định | 1.083.648 |
|
| 1.083.648 |
|
|
|
| 1.083.648 |
|
4.41 | Trung tâm Đào tạo Nghiệp vụ giao thông vận tải Bình Định | 5.012.000 |
|
| 5.012.000 |
|
|
|
| 5.012.000 |
|
4.42 | Trung tâm Dịch vụ Khoa học Kỹ thuật | 421.363 | 116.590 |
| 304.773 |
|
|
|
| 304.773 | 02 người nuôi con dưới 12 tháng tuổi |
4.43 | Trung tâm Giám định Y khoa | 270.908 |
|
| 270.908 |
|
|
|
| 270.908 |
|
4.44 | Trung tâm Giáo dục thường xuyên Bình Định | 575.682 |
|
| 575.682 |
|
|
|
| 575.682 |
|
4.45 | Trung tâm giống nông nghiệp | 1.151.364 | 33.864 |
| 1.117.500 |
|
|
|
| 1.117.500 | 01 người mắc bệnh hiểm nghèo |
4.46 | Trung Tâm Huấn luyện và Thi đấu Thể thao Bình Định | 1.456.136 |
|
| 1.456.136 |
|
|
|
| 1.456.136 | Số liệu năm 2022 |
4.47 | Trung tâm Khám phá khoa học và Đổi mới sáng tạo | 914.318 |
|
| 914.318 |
|
|
|
| 914.318 |
|
4.48 | Trung tâm Khuyến công và xúc tiến thương mại Bình Định | 507.954 |
|
| 507.954 |
|
|
|
| 507.954 | Đã nộp tiền |
4.49 | Trung Tâm Khuyến Nông Bình Định | 1.122.000 |
|
| 1.122.000 |
|
|
|
| 1.122.000 |
|
4.50 | Trung tâm kiểm nghiệm dược phẩm, mỹ phẩm | 778.864 |
|
| 778.864 |
|
|
|
| 778.864 |
|
4.51 | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Bình Định | 4.842.500 | 101.590 |
| 4.740.910 |
|
|
|
| 4.740.910 |
|
4.52 | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh Môi trường Nông thôn | 2.675.227 |
|
| 2.675.227 |
|
|
|
| 2.675.227 |
|
4.53 | Trung tâm phân tích và đo lường chất lượng | 1.557.727 |
|
| 1.557.727 |
|
|
|
| 1.557.727 |
|
4.54 | Trung Tâm Pháp Y | 224.000 |
|
| 224.000 |
|
|
|
| 224.000 |
|
4.55 | Trung Tâm Quy Hoạch Và Kiểm Định Xây Dựng | 1.389.000 |
|
| 1.389.000 |
|
|
|
| 1.389.000 | Đã nộp tiền |
4.56 | Trung Tâm Quy Hoạch Nông Nghiệp, Nông Thôn | 778.864 |
|
| 778.864 |
|
|
|
| 778.864 |
|
4.57 | Trung tâm Thông tin xúc tiến du lịch Bình Định | 406.363 |
|
| 406.363 |
|
|
|
| 406.363 |
|
4.58 | Trung tâm Thông tin-Ứng dụng KH&CN Bình Định | 1.219.091 | 27.707 |
| 1.191.384 |
|
|
|
| 1.191.384 | 02 trường hợp phụ nữ đang nuôi con nhỏ dưới 12 tháng tuổi |
4.59 | Trung Tâm Tin học- Công Báo Bình Định | 440.227 |
|
| 440.227 |
|
|
|
| 440.227 |
|
4.60 | Trung Tâm Văn Hoá tỉnh | 1.760.928 |
|
| 1.760.928 |
|
|
|
| 1.760.928 |
|
4.61 | Trung Tâm Võ thuật Cổ Truyền Bình Định | 474.091 |
|
| 474.091 |
|
|
|
| 474.091 |
|
4.62 | Trung tâm Xúc tiến Đầu tư | 1.477.132 |
|
| 1.477.132 |
|
|
|
| 1.477.132 |
|
4.63 | Trường Cao Đẳng Y Tế Bình Định | 2.810.682 | 135.456 |
| 2.675.226 |
|
|
|
| 2.675.226 | Số liệu năm 2022, 4 cán bộ nuôi con nhỏ dưới 12 tháng tuổi |
4.64 | Trường Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật Quy Nhơn | 9.651.136 |
|
| 9.651.136 |
|
|
|
| 9.651.136 |
|
4.65 | Trường Chuyên Biệt Hy Vọng Quy Nhơn | 1.252.955 | 67.727 |
| 1.185.228 |
|
|
|
| 1.185.228 | 02 trường hợp người khuyết tật |
4.66 | Trường Đại Học Quang Trung | 2.438.182 |
|
| 2.438.182 |
|
|
|
| 2.438.182 |
|
4.67 | Trường Đại Học Quy Nhơn | 24.652.727 |
|
| 24.652.727 |
|
|
|
| 24.652.727 |
|
4.68 | Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn | 2.235.000 |
|
| 2.235.000 |
|
|
|
| 2.235.000 | Đã nộp tiền |
4.69 | Trường THPT Hùng Vương |
|
|
| 0 |
|
|
|
| 0 |
|
4.70 | Trường THPT Nguyễn Thái Học | 2.031.818 |
|
| 2.031.818 |
|
|
|
| 2.031.818 |
|
4.71 | Trường THPT Quốc Học | 2.404.318 |
|
| 2.404.318 |
|
|
|
| 2.404.318 |
|
4.72 | Trường THPT nguyễn trân | 2.201.136 |
|
| 2.201.136 |
|
|
|
| 2.201.136 |
|
4.73 | Trường THPT Trần Cao Vân | 2.268.864 |
|
| 2.268.864 |
|
|
|
| 2.268.864 |
|
4.74 | Trường THPT Trưng Vương | 2.404.318 |
|
| 2.404.318 |
|
|
|
| 2.404.318 |
|
4.75 | Văn Phòng Điều Phối Về Biến Đổi Khí Hậu Tỉnh Bình Định | 135.450 |
|
| 135.450 |
|
|
|
| 135.450 |
|
4.76 | Văn Phòng Điều Phối Xây Dựng Nông Thôn Mới | 204.000 |
|
| 204.000 |
|
|
|
| 204.000 | Số liệu năm 2022 |
4.77 | Viện Nghiên Cứu Phát Triển Kinh Tế - Xã Hội Tỉnh Bình Định | 643.609 |
|
| 643.609 |
|
|
|
| 643.609 | Số liệu năm 2022 |
4.78 | Trường PTDTNT THCS và THPT Vân Canh | 2.167.273 |
|
| 2.167.273 |
|
|
|
| 2.167.273 |
|
4.79 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | 1.591.591 |
|
| 1.591.591 |
|
|
|
| 1.591.591 |
|
4.80 | Trường THPT số 2 An Nhơn | 1.760.909 |
|
| 1.760.909 |
|
|
|
| 1.760.909 | Đã nộp tiền |
4.81 | Trường THPT Quy Nhơn | 948.182 |
|
| 948.182 |
|
|
|
| 948.182 |
|
4.84 | Trường Phổ thông Dân tộc Nội trú THCS & THPT An Lão | 1.904.000 |
|
| 1.904.000 |
|
|
|
| 1.904.000 |
|
4.85 | Trường Phổ thông Dân tộc Nội Trú THPT Bình Định | 1.490.000 |
|
| 1.490.000 |
|
|
|
| 1.490.000 |
|
4.86 | Trường THPT Số 3 An Nhơn |
|
|
| 0 |
|
|
|
| 0 |
|
4.87 | Trường THPT Nguyễn Đình Chiểu | 1.659.336 |
| 300.664 | 1.960.000 |
|
|
|
| 1.960.000 | lấy số liệu kế hoạch năm 2021: 54 người |
4.88 | Trung tâm quốc tế khoa học và giáo dục liên ngành | 643.409 |
|
| 643.409 |
|
|
|
| 643.409 | Số liệu năm 2022 |
4.89 | Trường THPT Phan Bội Châu | 1.964.091 |
|
| 1.964.091 |
|
|
|
| 1.964.091 |
|
4.90 | Trường PTDTNT THCS & THPT Vĩnh Thạnh | 1.564.000 |
| 276.000 | 1.840.000 |
|
|
|
| 1.840.000 |
|
4.91 | Trường THPT Vĩnh Thạnh | 1.794.773 |
|
| 1.794.773 |
|
|
|
| 1.794.773 |
|
4.92 | Trường THPT Hòa Bình | 1.794.773 |
|
| 1.794.773 |
|
|
|
| 1.794.773 |
|
4.93 | Trường THPT số 1 An Nhơn | 1.862.520 |
|
| 1.862.520 |
|
|
|
| 1.862.520 | Con nhỏ dưới 12 tháng tuổi |
4.94 | Trường THPT Vân canh | 1.286.818 |
|
| 1.286.818 |
|
|
|
| 1.286.818 |
|
4.95 | Trường THCS và THPT ISchool Quy Nhơn | 33.864 |
|
| 33.864 |
|
|
|
| 33.864 | Số liệu năm 2022 |
4.96 | Trường THPT Lý Tự Trọng | 2.133.409 |
|
| 2.133.409 |
|
|
|
| 2.133.409 |
|
4.97 | Trường THPT Ngô Lê Tân | 1.794.773 |
|
| 1.794.773 |
|
|
|
| 1.794.773 |
|
4.98 | Trường THPT Nguyễn Hồng Đạo | 2.099.454 |
|
| 2.099.454 |
|
|
|
| 2.099.454 |
|
4.99 | Trường THPT số 1 Phù Mỹ | 1.828.636 |
|
| 1.828.636 |
|
|
|
| 1.828.636 |
|
4.100 | Trường THPT An Lương | 1.557.727 |
|
| 1.557.727 |
|
|
|
| 1.557.727 |
|
4.101 | Trường THPT Mỹ Thọ | 1.727.064 |
|
| 1.727.064 |
|
|
|
| 1.727.064 |
|
4.102 | Trường THPT Quang Trung | 2.099.545 |
|
| 2.099.545 |
|
|
|
| 2.099.545 |
|
4.103 | Trường THPT Nguyễn Trung Trực | 1.760.909 |
|
| 1.760.909 |
|
|
|
| 1.760.909 |
|
5 | Đơn vị sự nghiệp trung ương | 66.513.203 | 337.909 | 0 | 66.175.294 |
|
|
|
| 66.175.294 |
|
5.1 | Bảo Hiểm Xã Hội Tỉnh Bình Định | 3.487.992 |
|
| 3.487.992 |
|
|
|
| 3.487.992 |
|
5.2 | Cảng Vụ Hàng Hải Quy Nhơn | 1.286.818 |
|
| 1.286.818 |
|
|
|
| 1.286.818 |
|
5.3 | Cục Quản Lý Thị Trường Tỉnh Bình Định | 2.303.000 |
|
| 2.303.000 |
|
|
|
| 2.303.000 |
|
5.4 | Chi cục Kiểm dịch thực vật vùng IV | 575.682 |
|
| 575.682 |
|
|
|
| 575.682 |
|
5.5 | Cục Dự Trữ Nhà Nước Khu Vực Nghĩa Bình | 2.720.000 | 34.000 |
| 2.686.000 |
|
|
|
| 2.686.000 | do suy giảm 21% khả năng lao động |
5.6 | Cục Hải quan tỉnh Bình Định | 5.316.591 | 67.727 |
| 5.248.864 |
|
|
|
| 5.248.864 | 01 công chức là thương binh, 01 công chức đang nuôi con nhỏ dưới 12 tháng tuổi |
5.7 | Cục Thi hành án dân sự tỉnh Bình Định | 1.050.000 | 33.000 |
| 1.017.000 |
|
|
|
| 1.017.000 | 1 người tạm chỉ công tác |
5.8 | Liên Đoàn Địa Chất Trung Trung Bộ | 3.250.909 | 203.182 |
| 3.047.727 |
|
|
|
| 3.047.727 | Số liệu năm 2022, Phụ nữ nuôi con nhỏ dưới 12 tháng (4 người), Bị bệnh hiểm nghèo (2 người) |
5.9 | Ngân hàng nhà nước Việt Nam - CN Bình Định | 2.167.272 |
|
| 2.167.272 |
|
|
| - | 2.167.272 |
|
5.10 | Phân viện điều tra quy hoạch rừng Nam Trung Bộ và Tây Nguyên | 1.490.000 |
|
| 1.490.000 |
|
|
|
| 1.490.000 |
|
5.11 | Tòa án Nhân dân tỉnh Bình Định | 1.727.045 |
|
| 1.727.045 |
|
|
|
| 1.727.045 |
|
5.12 | Viện Kiểm sát Nhân dân tỉnh Bình Định | 2.336.591 |
|
| 2.336.591 |
|
|
|
| 2.336.591 |
|
5.13 | Viện Sốt Rét - KST - CT Quy Nhơn | 6.840.455 |
|
| 6.840.455 |
|
|
|
| 6.840.455 |
|
5.14 | Bệnh Viện Phong - Da Liễu Trung ương Quy Hòa | 30.606.303 |
|
| 30.606.303 |
|
|
|
| 30.606.303 |
|
5.15 | Viện Khoa học kỹ thuật nông nghiệp Duyên hải Nam Trung Bộ | 1.354.545 |
|
| 1.354.545 |
|
|
|
| 1.354.545 |
|
II | KHỐI DOANH NGHIỆP | 2.200.112.295 | 4.205.000 | 780.000 | 2.196.687.295 | 21.922.150.282 | 473.789.233 | 5.000.000 | 21.453.361.049 | 23.650.048.344 |
|
1 | Chi nhánh, văn phòng đại diện | 290.836.014 | 280.000 | 530.000 | 291.086.014 | 1.000.000 | 0 | 0 | 1.000.000 | 292.086.014 |
|
1.1 | Bưu điện tỉnh | 16.094.728 |
|
| 16.094.728 |
|
|
|
| 16.094.728 | Số liệu năm 2022 |
1.2 | Chi nhánh Công ty CP Bia Sài Gòn-Miền Trung tại Quy Nhơn | 10.150.000 |
|
| 10.150.000 |
|
|
|
| 10.150.000 |
|
1.3 | Công ty cổ phần Greenfeed việt nam - chi nhánh Bình Định | 17.187.500 |
|
| 17.187.500 |
|
|
|
| 17.187.500 |
|
1.4 | Công ty thủy điện An Khê-Ka Nat | 10.500.000 |
|
| 10.500.000 |
|
|
|
| 10.500.000 |
|
1.5 | Chi nhánh Công ty Cổ phần Muối và Thương mại miền Trung tại Bình Định | 1.470.000 |
| 530000 | 2.000.000 |
|
|
|
| 2.000.000 |
|
1.6 | Chi nhánh công ty cổ phần sữa Việt Nam - nhà máy sữa Bình Định | 15.610.000 |
|
| 15.610.000 |
|
|
|
| 15.610.000 |
|
1.7 | Chi nhánh Công ty CP khử trùng Việt Nam tại Quy Nhơn | 3.710.000 |
|
| 3.710.000 |
|
|
|
| 3.710.000 |
|
1.8 | Chi nhánh liên minh HTX thương mại TP Hồ Chí Minh Co.opmart An Nhơn | 1.889.216 |
|
| 1.889.216 |
|
|
|
| 1.889.216 | Số liệu năm 2022 |
1.9 | Khách sạn Bình Dương | 2.380.000 |
|
| 2.380.000 |
|
|
|
| 2.380.000 | Đã nộp tiền |
1.10 | Xí nghiệp than Quy nhơn | 437.500 |
|
| 437.500 |
|
|
|
| 437.500 |
|
1.11 | Công ty Bảo hiểm Hàng Không Bình Định (VNI Bình Định) | 1.912.898 |
|
| 1.912.898 |
|
|
|
| 1.912.898 | Số liệu năm 2022 |
1.12 | Công ty bảo hiểm Xuân Thành Nam Trung Bộ | 527.696 |
|
| 527.696 |
|
|
|
| 527.696 | Số liệu năm 2022 |
1.13 | Trung Tâm Kinh Doanh Vnpt - Bình Định - Chi Nhánh Tổng Công Ty Dịch Vụ Viễn Thông | 7.510.577 |
|
| 7.510.577 |
|
|
|
| 7.510.577 | Số liệu năm 2022 |
1.14 | Cảng hàng không Phù Cát | 14.980.000 | 280.000 |
| 14.700.000 |
|
|
|
| 14.700.000 | Nuôi con nhỏ dưới 12 tháng. |
1.15 | Công Ty Bảo Hiểm Bưu Điện Bình Định | 2.374.632 |
|
| 2.374.632 |
|
|
|
| 2.374.632 | Số liệu năm 2022 |
1.16 | Công Ty Bảo Minh Bình Định | 1.780.974 |
|
| 1.780.974 |
|
|
|
| 1.780.974 | Số liệu năm 2022 |
1.17 | Công Ty Bảo Việt Bình Định | 2.800.000 |
|
| 2.800.000 |
|
|
|
| 2.800.000 | Số liệu được tính dựa vào số liệu do BHXH cung cấp |
1.18 | Công Ty Điện Lực Bình Định | 50.804.000 |
|
| 50.804.000 |
|
|
|
| 50.804.000 |
|
1.19 | Công Ty Cổ Phần Bảo Hiểm Viễn Đông - Chi Nhánh Bình Định | 1.385.202 |
|
| 1.385.202 |
|
|
|
| 1.385.202 | Số liệu năm 2022 |
1.20 | Chi Nhánh Bảo Hiểm AAA Bình Định | 659.620 |
|
| 659.620 |
|
|
|
| 659.620 | Số liệu năm 2022 |
1.21 | Chi nhánh Bình Định - Công ty cổ phần ô tô Trường Hải | 9.432.566 |
|
| 9.432.566 |
|
|
|
| 9.432.566 | Số liệu năm 2022 |
1.22 | Chi Nhánh Bình Định - Công Ty Cổ Phần Viễn Thông Fpt | 8.443.136 |
|
| 8.443.136 |
|
|
|
| 8.443.136 | Số liệu năm 2022 |
1.23 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đại Lý Hàng Hải Việt Nam - Đại Lý Hàng Hải Quy Nhơn | 461.734 |
|
| 461.734 |
|
|
|
| 461.734 | Số liệu năm 2022 |
1.24 | Chi nhánh Công ty cổ phần đại lý vận tải Safi tại Bình Định | 1.319.240 |
|
| 1.319.240 |
|
|
|
| 1.319.240 | Số liệu năm 2022 |
1.25 | Chi nhánh công ty cổ phần khảo sát và xây dựng - Usco tại miền trung | 1.121.354 |
|
| 1.121.354 |
|
|
|
| 1.121.354 | Số liệu năm 2022 |
1.26 | Chi nhánh công ty cổ phần tập đoàn Vinacontrol Quy Nhơn | 791.544 |
|
| 791.544 |
|
|
|
| 791.544 | Số liệu năm 2022 |
1.27 | Chi nhánh công ty TNHH Arysta Lifescience Việt Nam tại Bình Định | 395.772 |
|
| 395.772 |
|
|
|
| 395.772 | Số liệu năm 2022 |
1.28 | Chi nhánh công ty TNHH Cargill Việt Nam tại Bình Định | 8.772.946 |
|
| 8.772.946 |
|
|
|
| 8.772.946 | Số liệu năm 2022 |
1.29 | Chi Nhánh Công Ty TNHH Gas Petrolimex Đà Nẵng Tại Bình Định | 923.468 |
|
| 923.468 |
|
|
|
| 923.468 | Số liệu năm 2022 |
1.30 | Chi Nhánh II Công Ty Cổ Phần Trục Vớt Cứu Hộ Việt Nam | 65.962 |
|
| 65.962 |
|
|
|
| 65.962 | Số liệu năm 2022 |
1.31 | Chi nhánh tổng công ty cà phê Việt Nam - công ty kinh doanh tổng hợp Vinacafe Quy Nhơn | 791.544 |
|
| 791.544 |
|
|
|
| 791.544 | Số liệu năm 2022 |
1.32 | Nhà máy Green Ceramic - chi nhánh công ty cổ phần Green Ceramic Việt Nam | 7.519.668 |
|
| 7.519.668 |
|
|
|
| 7.519.668 | Số liệu năm 2022 |
1.33 | Tổng Công Ty Cổ Phần Bảo Hiểm Bảo Long - Công Ty Bảo Hiểm Bảo Long Bình Định | 527.696 |
|
| 527.696 |
|
|
|
| 527.696 | Số liệu năm 2022 |
1.34 | Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội - Công ty Bảo hiểm MIC Bình Định | 989.430 |
|
| 989.430 |
|
|
|
| 989.430 | Số liệu năm 2022 |
1.35 | Công ty CP Thông tin và thẩm định giá Miền Trung CN Bình Định | 560.000 |
|
| 560.000 |
|
|
|
| 560.000 |
|
1.36 | Công ty CP Bảo vệ thực vật 1 Trung Ương Chi nhánh Nam Trung Bộ | 708.456 |
|
| 708.456 |
|
|
|
| 708.456 | Số liệu năm 2022 |
1.37 | Xí Nghiệp Chế Biến Lâm Sản Xuất Khẩu Mỹ Nguyên - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Xnk Lâm Sản S | 13.258.362 |
|
| 13.258.362 |
|
|
|
| 13.258.362 | Số liệu năm 2022 |
1.38 | Xí Nghiệp Chế Biến Lâm Sản Quy Nhơn - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Kon Hà Nừng | 9.828.338 |
|
| 9.828.338 |
|
|
|
| 9.828.338 | Số liệu năm 2022 |
1.39 | Chi Nhánh Quy Nhơn Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Đồ Mộc Việt Nam | 12.994.514 |
|
| 12.994.514 |
|
|
|
| 12.994.514 | Số liệu năm 2022 |
1.40 | Chi Nhánh Công Ty Tnhh Hào Hưng Phát Vĩnh Thạnh | 3.437.500 |
|
| 3.437.500 | 500.000 |
|
| 500.000 | 3.937.500 |
|
1.41 | Chi Nhánh Công Ty Tnhh Hào Hưng Phát Vân Canh | 4.042.953 |
|
| 4.042.953 | 500.000 |
|
| 500.000 | 4.542.953 |
|
1.42 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Phú Tài - Nhà Máy Chế Biến Đá Long Mỹ | 12.202.970 |
|
| 12.202.970 |
|
|
|
| 12.202.970 | Số liệu năm 2022 |
1.43 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Miền Bắc Tại Quy Nhơn | 280.000 |
|
| 280.000 |
|
|
|
| 280.000 |
|
1.44 | Chi Nhánh Công Ty Tnhh Dịch Vụ Xử Lý Số Fpt Tại Quy Nhơn | 8.311.212 |
|
| 8.311.212 |
|
|
|
| 8.311.212 | Số liệu năm 2022 |
1.45 | Viettel Bình Định - Chi Nhánh Tập Đoàn Công Nghiệp - Viễn thông Quân Đội | 3.825.796 |
|
| 3.825.796 |
|
|
|
| 3.825.796 | Số liệu năm 2022 |
1.46 | Viễn thông Bình Định - Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam | 14.915.500 |
|
| 14.915.500 |
|
|
|
| 14.915.500 |
|
1.47 | Chi nhánh Công ty CP thông tin và thẩm định giá miền Nam tại Bình Định | 263.848 |
|
| 263.848 |
|
|
|
| 263.848 | Số liệu năm 2022 |
1.48 | Văn phòng đại diện Công ty OCM FIBER TRADING CO., LTD VIỆT NAM | 420.000 |
|
| 420.000 |
|
|
|
| 420.000 |
|
1.49 | Văn phòng đại diện Công ty TNHH Tri Thức Việt tại Bình Định | 65.962 |
|
| 65.962 |
|
|
|
| 65.962 | Số liệu năm 2022 |
2 | Ngân hàng thương mại | 161.644.507 | - | 250.000 | 161.894.507 | - | - | - | - | 161.894.507 |
|
2.1 | Công ty bảo hiểm BIDV Bình Định | 2.450.000 |
|
| 2.450.000 |
|
|
| - | 2.450.000 |
|
2.2 | Ngân hàng chính sách xã hội - CN Bình Định | 2.100.000 |
|
| 2.100.000 |
|
|
| - | 2.100.000 |
|
2.3 | Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co.op Bank) - CN Bình Định | 2.870.000 |
|
| 2.870.000 |
|
|
| - | 2.870.000 |
|
2.4 | Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn (Agribank) - CN Bình Định | 25.705.000 |
|
| 25.705.000 |
|
|
| - | 25.705.000 |
|
2.5 | Phòng giao dịch Bình Định thuộc Chi nhánh Ngân hàng phát triển Khu vực Quãng Ngãi-Bình Định | 1.540.000 |
|
| 1.540.000 |
|
|
| - | 1.540.000 |
|
2.6 | Ngân hàng TMCP Quốc tế (VIB) - CN Bình Định | 2.030.000 |
|
| 2.030.000 |
|
|
| - | 2.030.000 |
|
2.7 | Ngân hàng TM TNHH MTV Đại Dương (Oceanbank) - CN Quy Nhơn | 2.590.000 |
|
| 2.590.000 |
|
|
| - | 2.590.000 | Nuôi con dưới 12 tháng tuổi |
2.8 | Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB) - CN Bình Định | 6.185.000 |
|
| 6.185.000 |
|
|
| - | 6.185.000 |
|
2.9 | Ngân hàng TMCP Bảo Việt - CN Bình Định | 1.820.000 |
|
| 1.820.000 |
|
|
| - | 1.820.000 |
|
2.10 | Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt - CN Bình Định | 4.965.385 |
|
| 4.965.385 |
|
|
| - | 4.965.385 | Số liệu năm 2022 |
2.11 | Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam (Vietinbank) - CN Bình Định | 8.260.000 |
|
| 8.260.000 |
|
|
| - | 8.260.000 |
|
2.12 | Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam (Vietinbank) - CN KCN Phú Tài | 8.960.000 |
|
| 8.960.000 |
|
|
| - | 8.960.000 |
|
2.13 | Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam (Pvcombank) - CN Quy Nhơn | 5.897.500 |
|
| 5.897.500 |
|
|
| - | 5.897.500 |
|
2.14 | Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) - CN Bình Định | 10.220.000 |
|
| 10.220.000 |
|
|
| 0 | 10.220.000 |
|
2.15 | Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) - CN Phú Tài | 9.100.000 |
|
| 9.100.000 |
|
|
|
| 9.100.000 |
|
2.16 | Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) - CN Quy Nhơn | 5.670.000 |
|
| 5.670.000 |
|
|
| - | 5.670.000 |
|
2.17 | Ngân hàng TMCP Đông Á (Dongabank) - CN Bình Định | 3.722.715 |
|
| 3.722.715 |
|
|
| - | 3.722.715 |
|
2.18 | Ngân hàng TMCP Đông Nam Á (SeAbank) - CN Bình Định | 2.100.000 |
|
| 2.100.000 |
|
|
| - | 2.100.000 |
|
2.19 | Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kienlongbank) - CN Bình Định | 3.000.000 |
|
| 3.000.000 |
|
|
| - | 3.000.000 |
|
2.20 | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (Techcombank) - CN Quy Nhơn | 1.750.000 |
| 250.000 | 2.000.000 |
|
|
| - | 2.000.000 |
|
2.21 | Ngân hàng TMCP Nam Á (Namabank) - CN Quy Nhơn | 5.079.038 |
|
| 5.079.038 |
|
|
| - | 5.079.038 | Số liệu năm 2022 |
2.22 | Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank VCB) - CN Bình Định | 9.894.231 |
|
| 9.894.231 |
|
|
| - | 9.894.231 |
|
2.23 | Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank VCB) - CN Bình Định | 10.500.000 |
|
| 10.500.000 |
|
|
| - | 10.500.000 |
|
2.24 | Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank VCB) - CN Quy Nhơn | 6.370.000 |
|
| 6.370.000 |
|
|
| - | 6.370.000 |
|
2.25 | Ngân hàng TMCP Phương Đông - CN Bình Định | 1.714.992 |
|
| 1.714.992 |
|
|
| - | 1.714.992 | Số liệu năm 2022 |
2.26 | Ngân hàng TMCP Quân Đội (MB) - CN Bình Định | 3.990.000 |
|
| 3.990.000 |
|
|
| - | 3.990.000 |
|
2.27 | Ngân hàng TMCP Sài gòn - Hà Nội (SHB) - CN Bình Định | 2.396.800 |
|
| 2.396.800 |
|
|
| - | 2.396.800 |
|
2.28 | Ngân hàng TMCP Sài gòn -Thương tín (Sacombank) - CN Bình Định | 10.763.846 |
|
| 10.763.846 |
|
|
| - | 10.763.846 | Số liệu năm 2022 |
3 | Doanh nghiệp nhà nước đóng trên địa bàn | 42.323.000 | - | - | 42.323.000 | 178.880.232 | - | - | 178.880.232 | 221.203.232 |
|
3.1 | Công ty TNHH KTCT Thủy Lợi | 24.750.000 |
|
| 24.750.000 | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 124.750.000 |
|
3.2 | Công ty TNHH Lâm nghiệp Sông Kôn | 2.898.000 |
|
| 2.898.000 | 13.566.000 |
|
| 13.566.000 | 16.464.000 |
|
3.3 | Công Ty TNHH Lâm nghiệp Hà Thanh | 3.125.000 |
|
| 3.125.000 | 18.083.000 |
|
| 18.083.000 | 21.208.000 |
|
3.4 | Công ty TNHH Lâm nghiệp Quy Nhơn | 6.370.000 |
|
| 6.370.000 | 14.681.232 |
|
| 14.681.232 | 21.051.232 |
|
3.5 | Công ty TNHH Xổ số Kiến thiết Bình Định | 5.180.000 |
|
| 5.180.000 | 32.550.000 |
|
| 32.550.000 | 37.730.000 |
|
4 | Các tổ chức kinh tế ngoài nhà nước | 1.705.308.774 | 3.925.000 | - | 1.701.383.774 | 21.742.270.050 | 473.789.233 | 5.000.000 | ############# | 22.974.864.591 |
|
4.1 | Công Ty Cổ Phần An Trường An |
|
|
| - | 1.166.962 |
|
| 1.166.962 | 1.166.962 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.2 | Công Ty Cổ Phần Ap Ro Vic | 1.050.000 |
|
| 1.050.000 | 1.676.227 |
|
| 1.676.227 | 2.726.227 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.3 | Công Ty Cổ Phần Appota |
|
|
| - | 48.966.063 |
|
| 48.966.063 | 48.966.063 |
|
4.4 | Công Ty Cổ Phần Bà Hỏa Mountain | 70.000 |
|
| 70.000 | 50.779.139 |
|
| 50.779.139 | 50.849.139 |
|
4.5 | Công Ty Cổ Phần Bachchambard Đà Nẵng - Chi Nhánh Bình Định | - |
|
| - | 2.721.767 |
|
| 2.721.767 | 2.721.767 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.6 | Công Ty Cổ Phần Bao Bì Hoàng Long Phát | 70.000 |
|
| 70.000 | 11.198.112 |
|
| 11.198.112 | 11.268.112 |
|
4.7 | Công Ty Cổ Phần Bất Động Sản Adk | - |
|
| - | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.8 | Công Ty Cổ Phần Bất Động Sản Bdk | - |
|
| - | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.9 | Công Ty Cổ Phần Bất Động Sản Cdk | - |
|
| - | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.10 | Công Ty Cổ Phần Bất Động Sản Hưng Thịnh Quy Nhơn | - |
|
| - | 7.792.321 |
|
| 7.792.321 | 7.792.321 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.11 | Công Ty Cổ Phần Bất Động Sản Thành Châu | 6.937.500 |
|
| 6.937.500 | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 106.937.500 |
|
4.12 | Công Ty Cổ Phần Bcg Khu Công Nghiệp Cát Trinh | - |
|
| - | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.13 | Công Ty Cổ Phần Bê Tông Hưng Thịnh Bình Định | 420.000 |
|
| 420.000 | 19.152.667 |
|
| 19.152.667 | 19.572.667 |
|
4.14 | Công Ty Cổ Phần Becamex Bình Định | 5.988.000 |
|
| 5.988.000 | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 105.988.000 |
|
4.15 | Công Ty Cổ Phần Bến Xe Bình Định | 2.100.000 |
|
| 2.100.000 | 4.921.447 |
|
| 4.921.447 | 7.021.447 |
|
4.16 | Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Đa Khoa Bình Định | 24.430.000 |
|
| 24.430.000 | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 124.430.000 |
|
4.17 | Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Đa Khoa Hòa Bình | 8.120.000 |
|
| 8.120.000 | 6.175.306 |
|
| 6.175.306 | 14.295.306 |
|
4.18 | Công Ty Cổ Phần Bicem | 5.500.000 |
|
| 5.500.000 | 28.123.120 |
|
| 28.123.120 | 33.623.120 |
|
4.19 | Công Ty Cổ Phần Bình An Phù Cát | - |
|
| - | 10.000.000 |
|
| 10.000.000 | 10.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.20 | Công Ty Cổ Phần Blue Ocean Infinity | - |
|
| - | 789.836 |
|
| 789.836 | 789.836 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.21 | Công Ty Cổ Phần Bot Bắc Bình Định Việt Nam | - |
|
| - | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.22 | Công Ty Cổ Phần Cảng Quy Nhơn | - |
|
| - | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.23 | Công Ty Cổ Phần Cảng Thị Nại | 11.690.000 |
|
| 11.690.000 | 22.461.498 |
|
| 22.461.498 | 34.151.498 |
|
4.24 | Công Ty Cổ Phần Cao Su Bidiphar | 4.620.000 |
|
| 4.620.000 | 85.401.233 |
|
| 85.401.233 | 90.021.233 |
|
4.25 | Công Ty Cổ Phần Cấp Thoát Nước Bình Định | 23.982.500 |
|
| 23.982.500 | 86.391.271 |
|
| 86.391.271 | 110.373.771 |
|
4.26 | Công Ty Cổ Phần Central Wood | - |
|
| - | 13.753.531 |
|
| 13.753.531 | 13.753.531 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.27 | Công Ty Cổ Phần Chế Biến Đá Việt | - |
|
| - | 57.152.616 |
|
| 57.152.616 | 57.152.616 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.28 | Công Ty Cổ Phần Chế Biến Gỗ An Long | - |
|
| - | 15.472.198 |
|
| 15.472.198 | 15.472.198 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.29 | Công Ty Cổ Phần Chế Biến Khoáng Sản Thành Châu | - |
|
| - | 500.000 |
|
| 500.000 | 500.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.30 | Công Ty Cổ Phần Chế Biến Lâm Sản Hà Thanh | - |
|
| - | 2.674.161 |
|
| 2.674.161 | 2.674.161 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.31 | Công Ty Cổ Phần Chế Biến Lâm Sản Kim Thành Lập | - |
|
| - | 9.995.719 |
|
| 9.995.719 | 9.995.719 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.32 | Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Và Xây Lắp Hùng Vương | 5.740.000 |
|
| 5.740.000 | 27.211.860 |
|
| 27.211.860 | 32.951.860 |
|
4.33 | Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Xây Dựng Quang Trung | 3.220.000 |
|
| 3.220.000 | 11.367.559 |
|
| 11.367.559 | 14.587.559 |
|
4.34 | Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Gỗ Đại Thành | 65.800.000 |
|
| 65.800.000 | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 165.800.000 |
|
4.35 | Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Mới Thiên Phúc | 9.100.000 |
|
| 9.100.000 | 7.658.254 |
|
| 7.658.254 | 16.758.254 |
|
4.36 | Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Kamado | - |
|
| - | 12.000.014 |
|
| 12.000.014 | 12.000.014 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.37 | Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Trường Thành Việt Nam | 350.000 |
|
| 350.000 | 14.911.574 |
|
| 14.911.574 | 15.261.574 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.38 | Công Ty Cổ Phần Công Viên Cây Xanh Và Chiếu Sáng Đô Thị Quy Nhơn | 32.620.000 |
|
| 32.620.000 | 3.034.200 |
|
| 3.034.200 | 35.654.200 |
|
4.39 | Công Ty Cổ Phần Cụm Công Nghiệp Cầu Nước Xanh | - |
|
| - | 3.419.065 |
|
| 3.419.065 | 3.419.065 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.40 | Công Ty Cổ Phần Đại Dương Thảo Nguyên Cù Lao Xanh | - |
|
| - | 5.994.682 |
|
| 5.994.682 | 5.994.682 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.41 | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Allia | 140.000 |
|
| 140.000 | 21.846.166 |
|
| 21.846.166 | 21.986.166 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.42 | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư An Phát | - |
|
| - | 55.607.019 |
|
| 55.607.019 | 55.607.019 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.43 | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư An Phát Land | - |
|
| - | 4.332.334 |
|
| 4.332.334 | 4.332.334 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.44 | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Bách Khang | 70.000 |
|
| 70.000 | 31.365.819 |
|
| 31.365.819 | 31.435.819 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.45 | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Bidici | - |
|
| - | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.46 | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Bình Chương Nam | - |
|
| - | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.47 | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Ngô Mây | - |
|
| - | 51.697.936 |
|
| 51.697.936 | 51.697.936 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.48 | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Nhơn Bình Land | - |
|
| - | 500.000 |
|
| 500.000 | 500.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.49 | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Ntr | 70.000 |
|
| 70.000 | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.070.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.50 | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Bờ Biển Vàng | - |
|
| - | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.51 | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Du Lịch Bình Định | - |
|
| - | 60.220.274 |
|
| 60.220.274 | 60.220.274 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.52 | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Du Lịch Và Dịch Vụ Kim Cúc | 9.240.000 |
|
| 9.240.000 | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 109.240.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.53 | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hbc Sài Gòn Bình Định | - |
|
| - | 61.294.020 |
|
| 61.294.020 | 61.294.020 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.54 | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kinh Doanh Địa Ốc Bmc Quy Nhơn | - |
|
| - | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.55 | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kinh Doanh Địa Ốc Kim Cúc | - |
|
| - | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.56 | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nhà An Bình | 280.000 |
|
| 280.000 | 86.261.393 |
|
| 86.261.393 | 86.541.393 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.57 | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển An Lao | - |
|
| - | 15.237.382 |
|
| 15.237.382 | 15.237.382 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.58 | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Bất Động Sản Đô Thành | 280.000 |
|
| 280.000 | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.280.000 |
|
4.59 | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Đất Võ | - |
|
| - | 20.000.000 |
|
| 20.000.000 | 20.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.60 | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Du Lịch - Dịch Vụ Quy Nhơn | 8.120.000 |
|
| 8.120.000 | 48.449.658 |
|
| 48.449.658 | 56.569.658 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.61 | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phú Hưng Hà Nội | - |
|
| - | 3.678.223 |
|
| 3.678.223 | 3.678.223 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.62 | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tân Can Can - Chi Nhánh Bình Định | - |
|
| - | 500.000 |
|
| 500.000 | 500.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.63 | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tân Đại Thành | - |
|
| - | 22.049.264 |
|
| 22.049.264 | 22.049.264 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.64 | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thanh Linh Quy Nhơn | - |
|
| - | 10.002.991 |
|
| 10.002.991 | 10.002.991 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.65 | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thiên Thành | - |
|
| - | 11.165.400 |
|
| 11.165.400 | 11.165.400 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.66 | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Bp | - |
|
| - | 18.055.355 |
|
| 18.055.355 | 18.055.355 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.67 | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Tổng Hợp Trường Thịnh | 770.000 |
|
| 770.000 | 26.897.066 |
|
| 26.897.066 | 27.667.066 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.68 | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Gia Phùng | - |
|
| - | 24.207.190 |
|
| 24.207.190 | 24.207.190 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.69 | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tổng Hợp Kỷ Nguyên Xanh | 910.000 |
|
| 910.000 | 4.284.866 |
|
| 4.284.866 | 5.194.866 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.70 | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tổng Hợp Toàn Phát | - |
|
| - | 40.416.316 |
|
| 40.416.316 | 40.416.316 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.71 | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Trường Thành Quy Nhơn | 140.000 |
|
| 140.000 | 58.154.504 |
|
| 58.154.504 | 58.294.504 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.72 | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Dịch Vụ H.B.C | - |
|
| - | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.73 | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Du Lịch Thanh Linh | - |
|
| - | 9.999.586 |
|
| 9.999.586 | 9.999.586 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.74 | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Kinh Doanh Tổng Hợp Thương Thảo | - |
|
| - | 25.917.641 |
|
| 25.917.641 | 25.917.641 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.75 | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Kinh Doanh Vật Liệu Xây Dựng Fico - Chi Nhánh Bình Định | - |
|
| - | 3.075.547 |
|
| 3.075.547 | 3.075.547 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.76 | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Bình Định | - |
|
| - | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.77 | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Hid | - |
|
| - | 6.180.957 |
|
| 6.180.957 | 6.180.957 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.78 | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Khu Công Nghiệp Quihub | - |
|
| - | 8.246.395 |
|
| 8.246.395 | 8.246.395 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.79 | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Vhm | - |
|
| - | 8.247.268 |
|
| 8.247.268 | 8.247.268 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.80 | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Vườn Thú Faros | 3.850.000 |
|
| 3.850.000 | 42.393.309 |
|
| 42.393.309 | 46.243.309 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.81 | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Viễn Dương | - |
|
| - | 1.779.611 |
|
| 1.779.611 | 1.779.611 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.82 | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Đô Thị Trường Thịnh Hn | - |
|
| - | 35.792.361 |
|
| 35.792.361 | 35.792.361 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.83 | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Hud405 - Bình Định | - |
|
| - | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.84 | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vui Chơi Giải Trí Tini Dream Quy Nhơn | - |
|
| - | 20.000.000 |
|
| 20.000.000 | 20.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.85 | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Đô Thị Sgb | - |
|
| - | 35.997.697 |
|
| 35.997.697 | 35.997.697 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.86 | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Nông Nghiệp Và Tư Vấn Tài Chính Asean+ | - |
|
| - | 41.015.164 |
|
| 41.015.164 | 41.015.164 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.87 | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư, Kho Vận Và Thương Mại Nhơn Tân | - |
|
| - | 1.999.342 |
|
| 1.999.342 | 1.999.342 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.88 | Công Ty Cổ Phần Địa Ốc Nam Việt. | - |
|
| - | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.89 | Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ - Thương Mại Quy Nhơn | 2.310.000 |
|
| 2.310.000 | 25.402.593 |
|
| 25.402.593 | 27.712.593 |
|
4.90 | Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Công Nghiệp Hàng Hải | - |
|
| - | 18.136.810 |
|
| 18.136.810 | 18.136.810 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.91 | Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Giải Trí Hưng Thịnh Quy Nhơn | - |
|
| - | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.92 | Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Phát Triển Hạ Tầng P.B.C | 350.000 |
|
| 350.000 | 6.760.111 |
|
| 6.760.111 | 7.110.111 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.93 | Công Ty Cổ Phần Điện Mặt Trời Cát Hiệp 2 | - |
|
| - | 49.993.556 |
|
| 49.993.556 | 49.993.556 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.94 | Công Ty Cổ Phần Điện Mặt Trời Chánh Thuận | - |
|
| - | 49.994.141 |
|
| 49.994.141 | 49.994.141 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.95 | Công Ty Cổ Phần Điện Mặt Trời Ttc Tây Sơn - Bình Định | - |
|
| - | 500.000 |
|
| 500.000 | 500.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.96 | Công Ty Cổ Phần Điện Ttc Tây Sơn - Bình Định | - |
|
| - | 500.000 |
|
| 500.000 | 500.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.97 | Công Ty Cổ Phần Dinh Dưỡng Dalico | - |
|
| - | 6.010.463 |
|
| 6.010.463 | 6.010.463 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.98 | Công Ty Cổ Phần Đông Á | - |
|
| - | 810.203 |
|
| 810.203 | 810.203 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.99 | Công Ty Cổ Phần Du Lịch Casa Marina Resort | 210.000 |
|
| 210.000 | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.210.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.100 | Công Ty Cổ Phần Du Lịch Hoàn Cầu | - |
|
| - | 12.992.709 |
|
| 12.992.709 | 12.992.709 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.101 | Công Ty Cổ Phần Du Lịch Hoàng Anh - Đất Xanh Quy Nhơn | - |
|
| - | 21.408.896 | 21.408.896 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | Đã nộp tiền, DN bị thiệt hại do thiên tai, ngừng sản xuất kinh doanh |
4.102 | Công Ty Cổ Phần Du Lịch Trường Thành Island | - |
|
| - | 16.998.512 |
|
| 16.998.512 | 16.998.512 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.103 | Công Ty Cổ Phần Du Lịch Và Khách Sạn Việt - Mỹ | - |
|
| - | 99.629.343 |
|
| 99.629.343 | 99.629.343 | 49 CBNV nữ đang nuôi con dưới 12 tháng |
4.104 | Công Ty Cổ Phần Du Lịch Và Thương Mại Hoàng Đạt | 4.340.000 |
|
| 4.340.000 | 35.635.444 |
|
| 35.635.444 | 39.975.444 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.105 | Công Ty Cổ Phần Dược - Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar) |
|
|
| - | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.000.000 |
|
4.106 | Công Ty Cổ Phần Đường Sắt Nghĩa Bình | 33.917.000 |
|
| 33.917.000 | 15.007.000 |
|
| 15.007.000 | 48.924.000 |
|
4.107 | Công Ty Cổ Phần Ecentre Bình Định | - |
|
| - | 500.000 |
|
| 500.000 | 500.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.108 | Công Ty Cổ Phần Flc Quy Nhơn Golf & Resort | - |
|
| - | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.109 | Công Ty Cổ Phần Foodinco Quy Nhơn | - |
|
| - | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.110 | Công Ty Cổ Phần Fresenius Kabi Việt Nam | - |
|
| - | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.111 | Công Ty Cổ Phần Gamota | - |
|
| - | 22.099.846 |
|
| 22.099.846 | 22.099.846 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.112 | Công Ty Cổ Phần Gang Thép Long Sơn Phù Mỹ | - |
|
| - | 20.120.000 |
|
| 20.120.000 | 20.120.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.113 | Công Ty Cổ Phần Gem Capital | - |
|
| - | 10.000.000 |
|
| 10.000.000 | 10.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.114 | Công Ty Cổ Phần Gem Holdings | - |
|
| - | 10.000.000 |
|
| 10.000.000 | 10.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.115 | Công Ty Cổ Phần Giày Bình Định | 95.760.000 |
|
| 95.760.000 | 18.818.718 |
|
| 18.818.718 | 114.578.718 |
|
4.116 | Công Ty Cổ Phần Giống Lâm Nghiệp Vùng Nam Trung Bộ | 350.000 |
|
| 350.000 | 745.092 |
|
| 745.092 | 1.095.092 |
|
4.117 | Công Ty Cổ Phần Green Ceramic Việt Nam | 70.000 |
|
| 70.000 | 28.605.597 |
|
| 28.605.597 | 28.675.597 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.118 | Công Ty Cổ Phần Hàng Hải Bình Định | - |
|
| - | 79.362.148 |
|
| 79.362.148 | 79.362.148 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.119 | Công Ty Cổ Phần Hàng Không Tre Việt | - |
|
| - | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.120 | Công Ty Cổ Phần Hd Furniture Group | 5.320.000 |
|
| 5.320.000 | 18.111.383 |
|
| 18.111.383 | 23.431.383 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.121 | Công Ty Cổ Phần Hd Nhơn Hội | 210.000 |
|
| 210.000 | 7.449.250 |
|
| 7.449.250 | 7.659.250 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.122 | Công Ty Cổ Phần Hoàn Cầu - Granite | - |
|
| - | 53.528.061 |
|
| 53.528.061 | 53.528.061 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.123 | Công Ty Cổ Phần Imx | - |
|
| - | 9.999.383 |
|
| 9.999.383 | 9.999.383 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.124 | Công Ty Cổ Phần In Và Bao Bì Bình Định | 9.030.000 |
|
| 9.030.000 | 13.248.443 |
|
| 13.248.443 | 22.278.443 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.125 | Công Ty Cổ Phần K&K Group | - |
|
| - | 500.000 |
|
| 500.000 | 500.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.126 | Công Ty Cổ Phần Kei'S Bình Định Việt Nam | - |
|
| - | 552.173 |
|
| 552.173 | 552.173 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.127 | Công Ty Cổ Phần Kho Vận Nhơn Tân | - |
|
| - | 18.931.629 |
|
| 18.931.629 | 18.931.629 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.128 | Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Bi O Tan | - |
|
| - | 5.058.227 |
|
| 5.058.227 | 5.058.227 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.129 | Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Bình Định | 13.020.000 |
|
| 13.020.000 | 47.818.435 |
|
| 47.818.435 | 60.838.435 |
|
4.130 | Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Kiến Hoàng | - |
|
| - | 1.243.556 |
|
| 1.243.556 | 1.243.556 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.131 | Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Nguyên Thịnh Quy Nhơn | - |
|
| - | 8.108.744 |
|
| 8.108.744 | 8.108.744 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.132 | Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 70.000 |
|
| 70.000 | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.070.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.133 | Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Và Thương Mại Bình Định | - |
|
| - | 5.868.855 |
|
| 5.868.855 | 5.868.855 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.134 | Công Ty Cổ Phần Khu Công Nghiệp Sài Gòn - Nhơn Hội | 2.310.000 |
|
| 2.310.000 | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 102.310.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.135 | Công Ty Cổ Phần Khu Du Lịch Và Khách Sạn Bình Minh | - |
|
| - | 19.995.693 |
|
| 19.995.693 | 19.995.693 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.136 | Công Ty Cổ Phần Khu Du Lịch Và Khách Sạn Nhơn Hội | - |
|
| - | 500.000 |
|
| 500.000 | 500.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.137 | Công Ty Cổ Phần Khu Nghỉ Dưỡng Emerald Bay | - |
|
| - | 9.999.709 |
|
| 9.999.709 | 9.999.709 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.138 | Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Công Nông Nghiệp Bình Định | - |
|
| - | 85.995.646 |
|
| 85.995.646 | 85.995.646 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.139 | Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Và Khai Thác Lâm Sản Bình Định | 280.000 |
|
| 280.000 | 500.000 |
|
| 500.000 | 780.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.140 | Công Ty Cổ Phần Kỹ Nghệ Gỗ Tiến Đạt | - |
|
| - | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.141 | Công Ty Cổ Phần Kỹ Nghệ Kingston | - |
|
| - | 500.000 |
|
| 500.000 | 500.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.142 | Công Ty Cổ Phần Lâm Nghiệp Kim Thành Lập | - |
|
| - | 66.452.721 |
|
| 66.452.721 | 66.452.721 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.143 | Công Ty Cổ Phần Liên Doanh Đầu Tư Việt Lào | - |
|
| - | 2.700.069 |
|
| 2.700.069 | 2.700.069 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.144 | Công Ty Cổ Phần Lương Thực Bình Định | 3.640.000 |
|
| 3.640.000 | 26.200.654 |
|
| 26.200.654 | 29.840.654 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.145 | Công Ty Cổ Phần May Bình Định | - |
|
| - | 10.852.928 |
|
| 10.852.928 | 10.852.928 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.146 | Công Ty Cổ Phần May Hoài Nhơn | 26.500.000 |
|
| 26.500.000 | 12.474.897 |
|
| 12.474.897 | 38.974.897 |
|
4.147 | Công Ty Cổ Phần May Tam Quan | 62.312.500 |
|
| 62.312.500 | 36.298.607 |
|
| 36.298.607 | 98.611.107 |
|
4.148 | Công Ty Cổ Phần May Tây Sơn | - |
|
| - | 29.679.373 |
|
| 29.679.373 | 29.679.373 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.149 | Công Ty Cổ Phần Môi Trường Bình Định | 42.210.000 | 770.000 |
| 41.440.000 | 6.854.200 |
|
| 6.854.200 | 48.294.200 | 01 người hộ nghèo, 09 người nuôi con dưới 12 tháng tuổi, 01 người bị tai nạn lao động |
4.150 | Công Ty Cổ Phần Muối Và Thực Phẩm Bình Định | - |
|
| - | 3.392.869 |
|
| 3.392.869 | 3.392.869 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.151 | Công Ty Cổ Phần Mỹ Nghệ Bình Định | - |
|
| - | 6.697.611 |
|
| 6.697.611 | 6.697.611 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.152 | Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Ace Qui Nhơn | 2.310.000 |
|
| 2.310.000 | 68.050.336 |
|
| 68.050.336 | 70.360.336 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.153 | Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Bình Định | - |
|
| - | 29.969.638 |
|
| 29.969.638 | 29.969.638 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.154 | Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Fico Bình Định | 840.000 |
|
| 840.000 | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.840.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.155 | Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Sạch Bình Định | - |
|
| - | 500.000 |
|
| 500.000 | 500.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.156 | Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Sinh Học Phú Tài | 17.360.000 |
|
| 17.360.000 | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 117.360.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.157 | Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Tái Tạo Nt | - |
|
| - | 5.995.063 |
|
| 5.995.063 | 5.995.063 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.158 | Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Tái Tạo Việt Nam | 875.000 |
|
| 875.000 | 100.000.000 | 100.000.000 |
| - | 875.000 | DN miễn thuế TNDN |
4.159 | Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Tái Tạo Việt Nam Việt | - |
|
| - | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.160 | Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Thiện Minh | - |
|
| - | 38.767.201 |
|
| 38.767.201 | 38.767.201 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.161 | Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Và Công Nghệ Cao Ttp Bình Định | 62.500 |
|
| 62.500 | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.062.500 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.162 | Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Vân Canh | - |
|
| - | 63.489.431 |
|
| 63.489.431 | 63.489.431 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.163 | Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Xanh Định Bình | - |
|
| - | 500.000 |
|
| 500.000 | 500.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.164 | Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Xanh Nhơn Tân | - |
|
| - | 20.000.000 |
|
| 20.000.000 | 20.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.165 | Công Ty Cổ Phần Nệm Gối Quy Nhơn | 7.420.000 |
|
| 7.420.000 | 24.233.353 |
|
| 24.233.353 | 31.653.353 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.166 | Công Ty Cổ Phần Nguyệt Anh | - |
|
| - | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.167 | Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Baf Bình Định | - |
|
| - | 16.891.237 |
|
| 16.891.237 | 16.891.237 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.168 | Công Ty Cổ Phần Nước Giải Khát Flc | 1.610.000 |
|
| 1.610.000 | 44.039.618 |
|
| 44.039.618 | 45.649.618 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.169 | Công Ty Cổ Phần Nước Khoáng Quy Nhơn | 15.400.000 |
|
| 15.400.000 | 18.860.000 |
|
| 18.860.000 | 34.260.000 |
|
4.170 | Công Ty Cổ Phần Ô Tô Bình Định | 4.410.000 |
|
| 4.410.000 | 13.284.328 |
|
| 13.284.328 | 17.694.328 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.171 | Công Ty Cổ Phần Petec Bình Định | - |
|
| - | 85.816.665 |
|
| 85.816.665 | 85.816.665 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.172 | Công Ty Cổ Phần Phân Bón Và Dịch Vụ Tổng Hợp Bình Định | - |
|
| - | 18.565.282 |
|
| 18.565.282 | 18.565.282 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.173 | Công Ty Cổ Phần Phân Bón Và Hóa Chất Dầu Khí Miền Trung | 3.640.000 |
|
| 3.640.000 | 53.895.840 |
|
| 53.895.840 | 57.535.840 |
|
4.174 | Công Ty Cổ Phần Phát Triển Đầu Tư Xây Dựng Và Du Lịch An Phú Thịnh | 1.750.000 |
|
| 1.750.000 | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 101.750.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.175 | Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nguyễn Hoàng | - |
|
| - | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.176 | Công Ty Cổ Phần Phát Triển Tầm Nhìn Năng Lượng Sạch | 312.500 |
|
| 312.500 | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.312.500 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.177 | Công Ty Cổ Phần Phát Triển Và Đầu Tư Lạc Việt | - |
|
| - | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.178 | Công Ty Cổ Phần Phong Minh Tiên | - |
|
| - | 11.998.600 |
|
| 11.998.600 | 11.998.600 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.179 | Công Ty Cổ Phần Phú Tài | 161.140.000 |
|
| 161.140.000 | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 261.140.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.180 | Công Ty Cổ Phần Phúc Lộc Bình Định | - |
|
| - | 2.898.251 |
|
| 2.898.251 | 2.898.251 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.181 | Công Ty Cổ Phần Phước Hưng | 14.840.000 |
|
| 14.840.000 | 39.048.057 |
|
| 39.048.057 | 53.888.057 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.182 | Công Ty Cổ Phần Phước Hưng - Chi Nhánh 1 | 1.890.000 |
|
| 1.890.000 | 5.283.929 |
|
| 5.283.929 | 7.173.929 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.183 | Công Ty Cổ Phần Phương Mai Bay | 420.000 |
|
| 420.000 | 86.884.587 |
|
| 86.884.587 | 87.304.587 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.184 | Công Ty Cổ Phần Phương Mai Bay Sports | - |
|
| - | 9.996.040 |
|
| 9.996.040 | 9.996.040 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.185 | Công Ty Cổ Phần Pisico - Hà Thanh | 1.875.000 |
|
| 1.875.000 | 9.275.036 |
|
| 9.275.036 | 11.150.036 |
|
4.186 | Công Ty Cổ Phần Quản Lý Và Xây Dựng Đường Bộ Bình Định | 3.990.000 |
|
| 3.990.000 | 21.319.049 |
|
| 21.319.049 | 25.309.049 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.187 | Công Ty Cổ Phần Quốc Thắng | 6.650.000 |
|
| 6.650.000 | 15.367.278 |
|
| 15.367.278 | 22.017.278 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.188 | Công Ty Cổ Phần Rượu Rồng Việt | - |
|
| - | 5.737.761 |
|
| 5.737.761 | 5.737.761 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.189 | Công Ty Cổ Phần Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Hưng Phát | 980.000 |
|
| 980.000 | 8.538.780 |
|
| 8.538.780 | 9.518.780 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.190 | Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Cấu Kiện Bê Tông Nhơn Tân | - |
|
| - | 9.039.436 |
|
| 9.039.436 | 9.039.436 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.191 | Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Đầu Tư Dịch Vụ Long Vạn Phát | - |
|
| - | 11.934.437 |
|
| 11.934.437 | 11.934.437 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.192 | Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Đồ Mộc Việt Nam | - |
|
| - | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.000.000 | QĐ 1687/QĐ-UBND ngày 30/5/2022 v/v miễn, giảm đóng góp QPCTT năm 2022 |
4.193 | Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Xây Dựng Hải Minh | 3.780.000 |
|
| 3.780.000 | 30.311.947 |
|
| 30.311.947 | 34.091.947 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.194 | Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Thành Hưng | 2.450.000 |
|
| 2.450.000 | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 102.450.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.195 | Công Ty Cổ Phần Tân Cảng Miền Trung | 4.900.000 |
|
| 4.900.000 | 13.701.967 |
|
| 13.701.967 | 18.601.967 |
|
4.196 | Công Ty Cổ Phần Tân Cảng Quy Nhơn | 630.000 |
|
| 630.000 | 39.400.485 |
|
| 39.400.485 | 40.030.485 |
|
4.197 | Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Tiến Phát | - |
|
| - | 5.995.827 |
|
| 5.995.827 | 5.995.827 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.198 | Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Xuất Nhập Khẩu Sản Xuất Phân Bón Miền Trung Và Tây Nguyên | - |
|
| - | 13.599.924 |
|
| 13.599.924 | 13.599.924 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.199 | Công Ty Cổ Phần Tasmania Bình Định | - |
|
| - | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.200 | Công Ty Cổ Phần Tekcom Central | 70.000 |
|
| 70.000 | 68.047.588 |
|
| 68.047.588 | 68.117.588 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.201 | Công Ty Cổ Phần Thành Ngân | - |
|
| - | 70.379.216 |
|
| 70.379.216 | 70.379.216 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.202 | Công Ty Cổ Phần Thị Nại Eco Bay | 560.000 |
|
| 560.000 | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.560.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.203 | Công Ty Cổ Phần Thiên Phúc | 3.430.000 |
|
| 3.430.000 | 8.468.787 |
|
| 8.468.787 | 11.898.787 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.204 | Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Xuất Nhập Khẩu Lam Sơn | - |
|
| - | 10.722.704 |
|
| 10.722.704 | 10.722.704 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.205 | Công Ty Cổ Phần Thương Mại - Dịch Vụ Hiệp Hòa | 2.870.000 |
|
| 2.870.000 | 12.709.437 |
|
| 12.709.437 | 15.579.437 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.206 | Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Xuất Nhập Khẩu Tân Hoàng Nam | - |
|
| - | 5.985.799 |
|
| 5.985.799 | 5.985.799 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.207 | Công Ty Cổ Phần Thương Mại Hoàn Cầu | 5.320.000 |
|
| 5.320.000 | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 105.320.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.208 | Công Ty Cổ Phần Thương Mại Quy Nhơn | 910.000 |
|
| 910.000 | 13.547.852 |
|
| 13.547.852 | 14.457.852 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.209 | Công Ty Cổ Phần Thương Mại Sản Xuất Khải Vy Quy Nhơn | 840.000 |
|
| 840.000 | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.840.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.210 | Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Hoàng Vũ | - |
|
| - | 16.022.358 |
|
| 16.022.358 | 16.022.358 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.211 | Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Du Lịch Sinh Thái Vạn An | - |
|
| - | 500.000 |
|
| 500.000 | 500.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.212 | Công Ty Cổ Phần Thủy Điện An Quang | 937.500 |
|
| 937.500 | 21.555.299 |
|
| 21.555.299 | 22.492.799 |
|
4.213 | Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Định Bình | 1.392.500 |
|
| 1.392.500 | 19.722.486 |
|
| 19.722.486 | 21.114.986 |
|
4.214 | Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Nước Lương | 875.000 |
|
| 875.000 | 55.604.112 | 55.604.112 |
| 0 | 875.000 | DN miễn thuế TNDN |
4.215 | Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Trà Xom | - |
|
| - | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.216 | Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Vĩnh Sơn 4 | 312.500 |
|
| 312.500 | 36.958.457 | 36.958.457 |
| - | 312.500 | DN miễn thuế TNDN |
4.217 | Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Hoài Nhơn | - |
|
| - | 37.899.242 |
|
| 37.899.242 | 37.899.242 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.218 | Công Ty Cổ Phần Tiên Thuận | - |
|
| - | 70.756.802 |
|
| 70.756.802 | 70.756.802 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.219 | Công Ty Cổ Phần Tingco Bình Định | 29.610.000 |
|
| 29.610.000 | 93.602.267 |
|
| 93.602.267 | 123.212.267 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.220 | Công Ty Cổ Phần Trạm Trung Chuyển Xi Măng Bình Định | 1.890.000 | 70.000 |
| 1.820.000 | 13.753.878 |
|
| 13.753.878 | 15.573.878 | Nuôi con dưới 12 tháng tuổi |
4.221 | Công Ty Cổ Phần Trường Thành Bình Định | - |
|
| - | 39.991.206 |
|
| 39.991.206 | 39.991.206 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.222 | Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Tlt | - |
|
| - | 500.000 |
|
| 500.000 | 500.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.223 | Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Thiết Kế Giao Thông Bình Định | 3.430.000 |
|
| 3.430.000 | 5.100.752 |
|
| 5.100.752 | 8.530.752 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.224 | Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Thủy Lợi - Thủy Điện Bình Định | 1.400.000 |
|
| 1.400.000 | 5.018.471 |
|
| 5.018.471 | 6.418.471 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.225 | Công Ty Cổ Phần Utopia Việt Nam | - |
|
| - | 80.000.000 |
|
| 80.000.000 | 80.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.226 | Công Ty Cổ Phần Vật Liệu Xây Dựng Mỹ Quang | - |
|
| - | 4.976.871 |
|
| 4.976.871 | 4.976.871 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.227 | Công Ty Cổ Phần Vật Tư Kỹ Thuật Nông Nghiệp Bình Định | 8.190.000 |
|
| 8.190.000 | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 108.190.000 |
|
4.228 | Công Ty Cổ Phần Vbs Bình Định | - |
|
| - | 1.998.364 |
|
| 1.998.364 | 1.998.364 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.229 | Công Ty Cổ Phần Việt Hoàng Phúc | 210.000 |
|
| 210.000 | 9.065.776 |
|
| 9.065.776 | 9.275.776 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.230 | Công Ty Cổ Phần Việt Úc - Bình Định | 13.312.500 | 1.000.000 |
| 12.312.500 | 34.532.000 | 34.532.000 |
| - | 12.312.500 | Doanh nghiệp được miễn thuế TNDN, tạm hoãn HĐLĐ 9 người, nuôi con nhỏ dưới 12 tháng 4 người, hộ cận nghèo và hộ nghèo 3 người |
4.231 | Công Ty Cổ Phần Vịnh Quy Nhơn | - |
|
| - | 13.596.580 |
|
| 13.596.580 | 13.596.580 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.232 | Công Ty Cổ Phần Vrg Đá Bình Định | 3.500.000 |
|
| 3.500.000 | 18.539.982 |
|
| 18.539.982 | 22.039.982 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.233 | Công Ty Cổ Phần Wecare Group | 7.070.000 | 70.000 |
| 7.000.000 | 7.677.207 |
|
| 7.677.207 | 14.677.207 | 01 nuôi con nhỏ |
4.234 | Công Ty Cổ Phần Xăng Dầu Bình An Bình Định | - |
|
| - | 2.129.581 |
|
| 2.129.581 | 2.129.581 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.235 | Công Ty Cổ Phần Xây Dựng 47 | 49.420.000 |
|
| 49.420.000 | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 149.420.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.236 | Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thủy Lợi Bình Định | 700.000 |
|
| 700.000 | 27.147.835 |
|
| 27.147.835 | 27.847.835 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.237 | Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Tổng Hợp Thượng Cao | - |
|
| - | 10.000.000 |
|
| 10.000.000 | 10.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.238 | Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Điện Tuy Phước Bình Định | - |
|
| - | 41.453.822 |
|
| 41.453.822 | 41.453.822 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.239 | Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Bình Định | 490.000 |
|
| 490.000 | 4.435.280 |
|
| 4.435.280 | 4.925.280 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.240 | Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thạch Anh Việt | - |
|
| - | 10.000.000 |
|
| 10.000.000 | 10.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.241 | Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Tiến Phước | 910.000 |
|
| 910.000 | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.910.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.242 | Công Ty Cổ Phần Y Dược Hồng Phúc | 1.260.000 |
|
| 1.260.000 | 9.448.456 |
|
| 9.448.456 | 10.708.456 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.243 | Công Ty Cổ Phần Yến Ngọc Bình Định | - |
|
| - | 26.260.127 |
|
| 26.260.127 | 26.260.127 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.244 | Công Ty Cp Bê Tông Nhơn Hội | 1.820.000 |
|
| 1.820.000 | 10.728.749 |
|
| 10.728.749 | 12.548.749 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.245 | Công Ty Cp Chế Biến Gỗ Nội Thất Pisico | - |
|
| - | 37.569.532 |
|
| 37.569.532 | 37.569.532 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.246 | Công Ty Cp Đá Granite Viễn Đông | 1.470.000 |
|
| 1.470.000 | 2.277.585 |
|
| 2.277.585 | 3.747.585 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.247 | Công Ty Cp Đại Dương Xanh Beach Resort | - |
|
| - | 500.000 |
|
| 500.000 | 500.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.248 | Công Ty Cp Đông Lạnh Quy Nhơn | - |
|
| - | 16.137.326 |
|
| 16.137.326 | 16.137.326 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.249 | Công Ty Cp Du Lịch Sài Gòn - Qui Nhơn | - |
|
| - | 17.647.566 |
|
| 17.647.566 | 17.647.566 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.250 | Công Ty Cp Giao Nhận Kho Vận Ngoại Thương Quy Nhơn | - |
|
| - | 983.166 |
|
| 983.166 | 983.166 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.251 | Công Ty Cp Khách Sạn Hoàng Yến | 5.670.000 |
|
| 5.670.000 | 42.144.303 |
|
| 42.144.303 | 47.814.303 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.252 | Công Ty Cp Khoáng Sản Bình An | - |
|
| - | 500.000 |
|
| 500.000 | 500.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.253 | Công Ty Cp Khu Du Lịch Biển Maia Quy Nhơn | - |
|
| - | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.254 | Công Ty Cp May Phù Cát | - |
|
| - | 26.910.258 |
|
| 26.910.258 | 26.910.258 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.255 | Công Ty Cp Năng Lượng Sài Gòn - Bình Định | 70.000 |
|
| 70.000 | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.070.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.256 | Công Ty Cp Phong Điện Phương Mai | 1.000.000 |
|
| 1.000.000 | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 101.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.257 | Công Ty Cp Sản Xuất Đá Granite Phú Minh Trọng | 70.000 |
|
| 70.000 | 25.389.805 |
|
| 25.389.805 | 25.459.805 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.258 | Công Ty Cp Sản Xuất Thương Mại Và Đầu Tư Nam Minh | 140.000 |
|
| 140.000 | 15.437.408 |
|
| 15.437.408 | 15.577.408 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.259 | Công Ty Cp Thương Mại Sản Xuất Duyên Hải | - |
|
| - | 51.455.914 |
|
| 51.455.914 | 51.455.914 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.260 | Công Ty Cp Thủy Điện Văn Phong | 625.000 |
|
| 625.000 | 30.876.524 |
|
| 30.876.524 | 31.501.524 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.261 | Công Ty Cp Thủy Điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 9.800.000 |
|
| 9.800.000 | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 109.800.000 |
|
4.262 | Công Ty Cp Thủy Sản Bình Định | - |
|
| - | 66.646.434 |
|
| 66.646.434 | 66.646.434 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.263 | Công Ty Cp Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Bình Định | 1.820.000 |
|
| 1.820.000 | 1.864.722 |
|
| 1.864.722 | 3.684.722 |
|
4.264 | Công Ty Cp Xây Dựng Điện Vneco 10 | 3.500.000 |
|
| 3.500.000 | 7.735.694 |
|
| 7.735.694 | 11.235.694 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.265 | Công Ty Cp Xuất Nhập Khẩu Lâm Sản Hoài Nhơn | - |
|
| - | 10.544.140 |
|
| 10.544.140 | 10.544.140 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.266 | Công Ty Điện Lực Bình Định | - |
|
| - | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.267 | Công Ty Powerchina Jiangxi Electric Power Engineering Co., Ltd | 140.000 |
|
| 140.000 | 84.551.325 |
|
| 84.551.325 | 84.691.325 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.268 | Công Ty TNHH 28/7 Bình Định | - |
|
| - | 4.167.725 |
|
| 4.167.725 | 4.167.725 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.269 | Công Ty TNHH An Nhơn Land | - |
|
| - | 75.194.725 |
|
| 75.194.725 | 75.194.725 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.270 | Công Ty TNHH An Phước Land | 70.000 |
|
| 70.000 | 56.692.953 |
|
| 56.692.953 | 56.762.953 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.271 | Công Ty TNHH An Sinh Vn | 210.000 |
|
| 210.000 | 5.934.329 |
|
| 5.934.329 | 6.144.329 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.272 | Công Ty TNHH Ant (Mv) | - |
|
| - | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.273 | Công Ty TNHH Austfeed Bình Định | 9.590.000 |
|
| 9.590.000 | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 109.590.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.274 | Công Ty TNHH Avss | - |
|
| - | 2.994.440 |
|
| 2.994.440 | 2.994.440 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.275 | Công Ty TNHH B & D Lingerie Việt Nam | 2.660.000 |
|
| 2.660.000 | 67.380.319 |
|
| 67.380.319 | 70.040.319 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.276 | Công Ty TNHH B I F O R C O | - |
|
| - | 500.000 |
|
| 500.000 | 500.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.277 | Công Ty TNHH Ban Mai | - |
|
| - | 89.932.044 |
|
| 89.932.044 | 89.932.044 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.278 | Công Ty TNHH Bao Bì Lạc Việt | - |
|
| - | 13.383.753 |
|
| 13.383.753 | 13.383.753 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.279 | Công Ty TNHH Bất Động Sản Bông Hồng | 70.000 |
|
| 70.000 | 9.993.670 |
|
| 9.993.670 | 10.063.670 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.280 | Công Ty TNHH Bất Động Sản Edk | - |
|
| - | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.281 | Công Ty TNHH Bất Động Sản Gdk | - |
|
| - | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.282 | Công Ty TNHH Bất Động Sản Hdk | - |
|
| - | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.283 | Công Ty TNHH Bất Động Sản Hồng Đức | - |
|
| - | 6.000.000 |
|
| 6.000.000 | 6.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.284 | Công Ty TNHH Bất Động Sản Idk | - |
|
| - | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.285 | Công Ty TNHH Bất Động Sản Khu Đô Thị Long Vân 3 | - |
|
| - | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.286 | Công Ty TNHH Bê Tông Mê Kông Bình Định | 6.230.000 |
|
| 6.230.000 | 28.060.524 |
|
| 28.060.524 | 34.290.524 |
|
4.287 | Công Ty TNHH Bê Tông Phú Tài | 3.850.000 |
|
| 3.850.000 | 15.869.046 |
|
| 15.869.046 | 19.719.046 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.288 | Công Ty TNHH Bệnh Viện Hồng Đức Bình Định | - |
|
| - | 23.068.652 |
|
| 23.068.652 | 23.068.652 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.289 | Công Ty TNHH Bigrfeed Bình Định | - |
|
| - | 20.237.473 |
|
| 20.237.473 | 20.237.473 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.290 | Công Ty TNHH Bình Tường | 210.000 |
|
| 210.000 | 2.083.211 |
|
| 2.083.211 | 2.293.211 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.291 | Công Ty TNHH Bu Da Ánh Dương | - |
|
| - | 1.207.251 |
|
| 1.207.251 | 1.207.251 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.292 | Công Ty TNHH Cấp Thoát Nước Miền Trung | 1.960.000 |
|
| 1.960.000 | 13.322.886 |
|
| 13.322.886 | 15.282.886 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.293 | Công Ty TNHH Chăn Nuôi New Hope Bình Định | - |
|
| - | 63.070.220 |
|
| 63.070.220 | 63.070.220 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.294 | Công Ty TNHH Chế Biến Zircon Đại Dương Việt Nam | - |
|
| - | 3.007.441 |
|
| 3.007.441 | 3.007.441 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.295 | Công Ty TNHH Cơ Khí Hợp Thành | - |
|
| - | 5.078.222 |
|
| 5.078.222 | 5.078.222 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.296 | Công Ty TNHH Công Nghệ & Xây Dựng Nam Ngân | 3.990.000 |
|
| 3.990.000 | 61.173.410 |
|
| 61.173.410 | 65.163.410 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.297 | Công Ty TNHH Công Nghệ Sinh Học Ttcl | - |
|
| - | 16.118.205 |
|
| 16.118.205 | 16.118.205 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.298 | Công Ty TNHH Công Nghiệp Able Tây Sơn | - |
|
| - | 13.632.441 |
|
| 13.632.441 | 13.632.441 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.299 | Công Ty TNHH Công Nghiệp G-One Việt Nam | - |
|
| - | 14.017.206 |
|
| 14.017.206 | 14.017.206 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.300 | Công Ty TNHH Đá An Thịnh | - |
|
| - | 7.115.127 |
|
| 7.115.127 | 7.115.127 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.301 | Công Ty TNHH Đá Granite Tổng Miền Trung | - |
|
| - | 7.800.000 |
|
| 7.800.000 | 7.800.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.302 | Công Ty TNHH Đá Lát Nền Tự Nhiên Trung Sơn | 280.000 |
|
| 280.000 | 1.083.499 |
|
| 1.083.499 | 1.363.499 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.303 | Công Ty TNHH Đá Tự Nhiên Hoàng Khang | 630.000 |
|
| 630.000 | 8.758.663 |
|
| 8.758.663 | 9.388.663 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.304 | Công Ty TNHH Đá Tự Nhiên V.N | - |
|
| - | 2.253.765 |
|
| 2.253.765 | 2.253.765 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.305 | Công Ty TNHH Đá Viet-Euro-Stone | 140.000 |
|
| 140.000 | 1.544.904 |
|
| 1.544.904 | 1.684.904 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.306 | Công Ty TNHH Đại Hùng | 3.290.000 |
|
| 3.290.000 | 6.803.952 |
|
| 6.803.952 | 10.093.952 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.307 | Công Ty TNHH Đầu Tư An Việt Phát | - |
|
| - | 500.000 |
|
| 500.000 | 500.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.308 | Công Ty TNHH Đầu Tư Bàn Thành | - |
|
| - | 21.902.128 |
|
| 21.902.128 | 21.902.128 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.309 | Công Ty TNHH Đầu Tư Bất Động Sản Long Vân | - |
|
| - | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.310 | Công Ty TNHH Đầu Tư Bất Động Sản Trà Quang Nam | - |
|
| - | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.311 | Công Ty TNHH Đầu Tư Bình Định | - |
|
| - | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.312 | Công Ty TNHH Đầu Tư Bot Bình Định | - |
|
| - | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.313 | Công Ty TNHH Đầu Tư Địa Ốc Thành Phố - Quy Nhơn | - |
|
| - | 18.739.889 |
|
| 18.739.889 | 18.739.889 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.314 | Công Ty TNHH Đầu Tư Đông Bàn Thành | - |
|
| - | 48.434.935 |
|
| 48.434.935 | 48.434.935 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.315 | Công Ty TNHH Đầu Tư Ecocity | - |
|
| - | 500.000 |
|
| 500.000 | 500.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.316 | Công Ty TNHH Đầu Tư Hạ Tầng Kcn Nhơn Hòa | - |
|
| - | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.317 | Công Ty TNHH Đầu Tư Khang Tâm Bình Định | - |
|
| - | 500.000 |
|
| 500.000 | 500.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.318 | Công Ty TNHH Đầu Tư Khu Đô Thị Long Vân 4 | - |
|
| - | 98.800.000 |
|
| 98.800.000 | 98.800.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.319 | Công Ty TNHH Đầu Tư King Estate Bình Định | - |
|
| - | 500.000 |
|
| 500.000 | 500.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.320 | Công Ty TNHH Đầu Tư Nam Thành Xuân Hiếu | - |
|
| - | 6.279.400 |
|
| 6.279.400 | 6.279.400 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.321 | Công Ty TNHH Đầu Tư Nam Việt Hưng - Bình Định | - |
|
| - | 10.039.207 |
|
| 10.039.207 | 10.039.207 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.322 | Công Ty TNHH Đầu Tư Nhơn Bình | 70.000 |
|
| 70.000 | 99.385.846 |
|
| 99.385.846 | 99.455.846 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.323 | Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Long Vân | - |
|
| - | 23.754.470 |
|
| 23.754.470 | 23.754.470 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.324 | Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Phú Hòa | 210.000 |
|
| 210.000 | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.210.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.325 | Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Plc Phù Mỹ - Chợ Bình Dương | - |
|
| - | 5.999.501 |
|
| 5.999.501 | 5.999.501 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.326 | Công Ty TNHH Đầu Tư Tân Đại Minh | 1.750.000 |
|
| 1.750.000 | 65.691.272 |
|
| 65.691.272 | 67.441.272 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.327 | Công Ty TNHH Đầu Tư Tân Hưng Phát | 210.000 |
|
| 210.000 | 20.405.333 |
|
| 20.405.333 | 20.615.333 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.328 | Công Ty TNHH Đầu Tư Tây Trần Nhân Tông | - |
|
| - | 9.416.304 |
|
| 9.416.304 | 9.416.304 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.329 | Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Hằng Duy | - |
|
| - | 996.501 |
|
| 996.501 | 996.501 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.330 | Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển An Thành | - |
|
| - | 10.173.629 |
|
| 10.173.629 | 10.173.629 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.331 | Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Hạ Tầng Đô Thị Nhật Minh | - |
|
| - | 15.998.998 |
|
| 15.998.998 | 15.998.998 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.332 | Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Hạ Tầng Khu Công Nghiệp Bình Nghi | - |
|
| - | 52.371.864 |
|
| 52.371.864 | 52.371.864 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.333 | Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Hoàng Gia Land | - |
|
| - | 20.000.000 |
|
| 20.000.000 | 20.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.334 | Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Kim Cúc | - |
|
| - | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.335 | Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Tổng Hợp An Thành | - |
|
| - | 2.189.247 |
|
| 2.189.247 | 2.189.247 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.336 | Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xuất Nhập Khẩu Trung Việt | 420.000 |
|
| 420.000 | 994.388 |
|
| 994.388 | 1.414.388 |
|
4.337 | Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng An Viên An Lộc Phát | 2.450.000 |
|
| 2.450.000 | 28.637.779 |
|
| 28.637.779 | 31.087.779 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.338 | Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Đô Thị A - N Bình Định | - |
|
| - | 42.698.373 |
|
| 42.698.373 | 42.698.373 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.339 | Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Phmt | - |
|
| - | 31.055.951 |
|
| 31.055.951 | 31.055.951 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.340 | Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Phú Mỹ - Quy Nhơn | 1.330.000 |
|
| 1.330.000 | 66.028.036 |
|
| 66.028.036 | 67.358.036 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.341 | Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thịnh Phát Quy Nhơn | 280.000 |
|
| 280.000 | 24.152.235 |
|
| 24.152.235 | 24.432.235 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.342 | Công Ty TNHH Delta Galil Việt Nam | - |
|
| - | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.343 | Công Ty TNHH Dịch Vụ Du Lịch Quốc Thắng | 2.310.000 |
|
| 2.310.000 | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 102.310.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.344 | Công Ty TNHH Dịch Vụ Du Lịch Quy Nhơn Palace | - |
|
| - | 30.296.064 |
|
| 30.296.064 | 30.296.064 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.345 | Công Ty TNHH Dịch Vụ Giải Trí Grammy Qn Club | - |
|
| - | 7.600.000 |
|
| 7.600.000 | 7.600.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.346 | Công Ty TNHH Dịch Vụ Huỳnh Phát | 840.000 |
|
| 840.000 | 33.726.350 |
|
| 33.726.350 | 34.566.350 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.347 | Công Ty TNHH Dịch Vụ Tổng Hợp Hoàng Tâm | - |
|
| - | 1.049.429 |
|
| 1.049.429 | 1.049.429 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.348 | Công Ty TNHH Dịch Vụ Vạn Thành | - |
|
| - | 2.955.000 |
|
| 2.955.000 | 2.955.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.349 | Công Ty TNHH Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Đông Nam Á | - |
|
| - | 16.170.266 |
|
| 16.170.266 | 16.170.266 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.350 | Công Ty TNHH Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Thành Hưng | - |
|
| - | 5.788.187 |
|
| 5.788.187 | 5.788.187 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.351 | Công Ty TNHH Dinh Dưỡng Động Vật Eh Bình Định Việt Nam | 3.710.000 |
|
| 3.710.000 | 20.199.791 |
|
| 20.199.791 | 23.909.791 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.352 | Công Ty TNHH Đinh Phát | - |
|
| - | 70.429.106 |
|
| 70.429.106 | 70.429.106 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.353 | Công Ty TNHH Đồ Gỗ Đức Thịnh | 2.870.000 |
|
| 2.870.000 | 8.281.599 |
|
| 8.281.599 | 11.151.599 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.354 | Công Ty TNHH Doanh Nghiệp Xã Hội An Lương | - |
|
| - | 23.512.444 |
|
| 23.512.444 | 23.512.444 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.355 | Công Ty TNHH Du Lịch Bãi Dài | 70.000 |
|
| 70.000 | 72.358.223 |
|
| 72.358.223 | 72.428.223 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.356 | Công Ty TNHH Du Lịch Mũi Rồng | - |
|
| - | 7.800.000 |
|
| 7.800.000 | 7.800.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.357 | Công Ty TNHH Du Lịch Núi Bà | - |
|
| - | 10.000.000 |
|
| 10.000.000 | 10.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.358 | Công Ty TNHH Du Lịch Trung Hội | - |
|
| - | 23.207.440 |
|
| 23.207.440 | 23.207.440 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.359 | Công Ty TNHH Đức Hải | 6.860.000 |
|
| 6.860.000 | 38.442.012 |
|
| 38.442.012 | 45.302.012 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.360 | Công Ty TNHH Đức Toàn | 6.440.000 |
|
| 6.440.000 | 34.423.389 |
|
| 34.423.389 | 40.863.389 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.361 | Công Ty TNHH Đức Toàn Bình Định | 7.840.000 |
|
| 7.840.000 | 48.016.389 |
|
| 48.016.389 | 55.856.389 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.362 | Công Ty TNHH East Minerals Bình Định | - |
|
| - | 13.615.073 |
|
| 13.615.073 | 13.615.073 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.363 | Công Ty TNHH Ecodesign | - |
|
| - | 1.000.000 |
|
| 1.000.000 | 1.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.364 | Công Ty TNHH Ecohome Nhơn Bình | 350.000 |
|
| 350.000 | 92.618.530 |
|
| 92.618.530 | 92.968.530 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.365 | Công Ty TNHH Esp | 1.610.000 |
|
| 1.610.000 | 537.037 |
|
| 537.037 | 2.147.037 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.366 | Công Ty TNHH Fujiwara Bình Định | 70.000 |
|
| 70.000 | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.070.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.367 | Công Ty TNHH Gia Gia Phát | - |
|
| - | 500.000 |
|
| 500.000 | 500.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.368 | Công Ty TNHH Gia Vinh | - |
|
| - | 8.140.217 |
|
| 8.140.217 | 8.140.217 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.369 | Công Ty TNHH Giải Pháp Phần Mềm Tường Minh Bình Định | 34.090.000 |
|
| 34.090.000 | 46.578.383 |
|
| 46.578.383 | 80.668.383 |
|
4.370 | Công Ty TNHH Giám Định Trung Quốc (Việt Nam) | 490.000 |
|
| 490.000 | 10.430.692 |
|
| 10.430.692 | 10.920.692 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.371 | Công Ty TNHH Glory Development | - |
|
| - | 9.147.775 |
|
| 9.147.775 | 9.147.775 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.372 | Công Ty TNHH Gỗ Thành Phúc | - |
|
| - | 500.000 |
|
| 500.000 | 500.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.373 | Công Ty TNHH Gold | - |
|
| - | 1.513.924 |
|
| 1.513.924 | 1.513.924 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.374 | Công Ty TNHH Grand Việt Hưng | - |
|
| - | 43.185.157 |
|
| 43.185.157 | 43.185.157 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.375 | Công Ty TNHH Granite Tân Gia Huy | 1.820.000 |
|
| 1.820.000 | 28.030.901 |
|
| 28.030.901 | 29.850.901 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.376 | Công Ty TNHH Greenwind | - |
|
| - | 3.680.000 |
|
| 3.680.000 | 3.680.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.377 | Công Ty TNHH Hải Long Bình Định | - |
|
| - | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.378 | Công Ty TNHH Hải Nguyên | - |
|
| - | 13.157.812 |
|
| 13.157.812 | 13.157.812 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.379 | Công Ty TNHH Hai Thành Viên Licogi13 Thuận Phước | 490.000 |
|
| 490.000 | 52.728.307 |
|
| 52.728.307 | 53.218.307 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.380 | Công Ty TNHH Hào Hưng Phát | - |
|
| - | 41.341.128 |
|
| 41.341.128 | 41.341.128 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.381 | Công Ty TNHH Hòa Bình | - |
|
| - | 8.217.483 |
|
| 8.217.483 | 8.217.483 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.382 | Công Ty TNHH Hoàng Anh Quy Nhơn | 9.450.000 |
|
| 9.450.000 | 8.084.812 |
|
| 8.084.812 | 17.534.812 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.383 | Công Ty TNHH Hoàng Tâm | 5.040.000 |
|
| 5.040.000 | 9.782.510 |
|
| 9.782.510 | 14.822.510 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.384 | Công Ty TNHH Hoàng Trang | 5.600.000 |
|
| 5.600.000 | 11.118.207 |
|
| 11.118.207 | 16.718.207 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.385 | Công Ty TNHH Hobat Quy Nhơn | 350.000 |
|
| 350.000 | 697.554 |
|
| 697.554 | 1.047.554 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.386 | Công Ty TNHH Hồng Lĩnh | 140.000 |
|
| 140.000 | 4.068.838 |
|
| 4.068.838 | 4.208.838 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.387 | Công Ty TNHH Hồng Phúc Thanh | 5.390.000 |
|
| 5.390.000 | 9.301.093 |
|
| 9.301.093 | 14.691.093 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.388 | Công Ty TNHH Hồng Thị | - |
|
| - | 500.000 |
|
| 500.000 | 500.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.389 | Công Ty TNHH Hưng Duyên | 490.000 |
|
| 490.000 | 4.423.034 |
|
| 4.423.034 | 4.913.034 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.390 | Công Ty TNHH Hưng Nguyệt Anh | - |
|
| - | 34.349.113 |
|
| 34.349.113 | 34.349.113 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.391 | Công Ty TNHH Hùng Phát Cát Hải | - |
|
| - | 10.000.000 |
|
| 10.000.000 | 10.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.392 | Công Ty TNHH Hưng Thành Ngân | 3.080.000 |
|
| 3.080.000 | 20.845.778 |
|
| 20.845.778 | 23.925.778 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.393 | Công Ty TNHH I.E.X.P Hà Vy | 375.000 |
|
| 375.000 | 3.381.258 |
|
| 3.381.258 | 3.756.258 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.394 | Công Ty TNHH Icd Furniture | 1.260.000 |
|
| 1.260.000 | 4.458.378 |
|
| 4.458.378 | 5.718.378 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.395 | Công Ty TNHH In & Bao Bì Eco Nhơn Hội | - |
|
| - | 6.789.358 |
|
| 6.789.358 | 6.789.358 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.396 | Công Ty TNHH J.S Trading | - |
|
| - | 595.728 |
|
| 595.728 | 595.728 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.397 | Công Ty TNHH Javin Furniture | 3.360.000 |
|
| 3.360.000 | 8.613.077 |
|
| 8.613.077 | 11.973.077 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.398 | Công Ty TNHH Jse | - |
|
| - | 1.827.001 |
|
| 1.827.001 | 1.827.001 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.399 | Công Ty TNHH Khai Thác Công Trình Thủy Lợi Bình Định | - |
|
| - | 200.000.000 |
|
| 200.000.000 | 200.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.400 | Công Ty TNHH Khai Thác Công Trình Thủy Lợi Bình Định | - |
|
| - | 200.000.000 |
|
| 200.000.000 | 200.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.401 | Công Ty TNHH Khai Thác Đá Thiên Đức | - |
|
| - | 20.000.000 |
|
| 20.000.000 | 20.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.402 | Công Ty TNHH Khải Thịnh | 1.260.000 |
|
| 1.260.000 | 3.759.864 |
|
| 3.759.864 | 5.019.864 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.403 | Công Ty TNHH Khoáng Sản Qui Long | 3.010.000 |
|
| 3.010.000 | 6.925.819 |
|
| 6.925.819 | 9.935.819 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.404 | Công Ty TNHH Khoáng Sản Việt Lâm | - |
|
| - | 10.279.663 |
|
| 10.279.663 | 10.279.663 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.405 | Công Ty TNHH Khương Đài | - |
|
| - | 13.619.371 |
|
| 13.619.371 | 13.619.371 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.406 | Công Ty TNHH Kinh Doanh Và Chế Tác Đá Thiên Đức | - |
|
| - | 10.000.000 |
|
| 10.000.000 | 10.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.407 | Công Ty TNHH Kính Vĩnh Khang | 3.920.000 |
|
| 3.920.000 | 14.154.782 |
|
| 14.154.782 | 18.074.782 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.408 | Công Ty TNHH Kurz Việt Nam | - |
|
| - | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.409 | Công Ty TNHH Kỹ Nghệ Eco Tech | - |
|
| - | 85.086.519 |
|
| 85.086.519 | 85.086.519 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.410 | Công Ty TNHH Kỹ Nghệ Kingston Việt Nam | 13.160.000 |
|
| 13.160.000 | 46.594.068 |
|
| 46.594.068 | 59.754.068 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.411 | Công Ty TNHH Lạc Việt Quy Nhơn | - |
|
| - | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.412 | Công Ty TNHH Lâm Nghiệp Hà Thanh | - |
|
| - | 18.082.968 |
|
| 18.082.968 | 18.082.968 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.413 | Công Ty TNHH Lâm Nghiệp Quy Nhơn | 5.880.000 |
|
| 5.880.000 | 14.681.232 |
|
| 14.681.232 | 20.561.232 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.414 | Công Ty TNHH Lâm Nghiệp Sông Kôn | 2.750.000 |
|
| 2.750.000 | 13.565.929 |
|
| 13.565.929 | 16.315.929 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.415 | Công Ty TNHH Long Hill Hotel Quy Nhơn | - |
|
| - | 6.000.075 |
|
| 6.000.075 | 6.000.075 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.416 | Công Ty TNHH L™Amour | 2.310.000 |
|
| 2.310.000 | 43.222.332 |
|
| 43.222.332 | 45.532.332 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.417 | Công Ty TNHH L™Amour Ghềnh Ráng | - |
|
| - | 5.998.724 |
|
| 5.998.724 | 5.998.724 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.418 | Công Ty TNHH Mãi Tín Bình Định | 21.630.000 |
|
| 21.630.000 | 25.904.064 |
|
| 25.904.064 | 47.534.064 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.419 | Công Ty TNHH Maison | 140.000 |
|
| 140.000 | 2.828.843 |
|
| 2.828.843 | 2.968.843 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.420 | Công Ty TNHH Marubeni Lumber Việt Nam | 3.500.000 |
|
| 3.500.000 | 4.656.452 |
|
| 4.656.452 | 8.156.452 |
|
4.421 | Công Ty TNHH May Mặc Able Việt Nam | - |
|
| - | 6.363.184 |
|
| 6.363.184 | 6.363.184 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.422 | Công Ty TNHH May Mai Trang | - |
|
| - | 2.352.961 |
|
| 2.352.961 | 2.352.961 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.423 | Công Ty TNHH May Tổng Hợp Việt Hàn | - |
|
| - | 1.378.539 |
|
| 1.378.539 | 1.378.539 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.424 | Công Ty TNHH Mê Kông E&C | 140.000 |
|
| 140.000 | 500.000 |
|
| 500.000 | 640.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.425 | Công Ty TNHH Miền Trung Logs | - |
|
| - | 10.000.000 |
|
| 10.000.000 | 10.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.426 | Công Ty TNHH Minh Đức S.O.F.A | - |
|
| - | 4.796.059 |
|
| 4.796.059 | 4.796.059 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.427 | Công Ty TNHH Minh Hoàng | 1.190.000 |
|
| 1.190.000 | 3.933.231 |
|
| 3.933.231 | 5.123.231 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.428 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Bảo Phú Gia | 280.000 |
|
| 280.000 | 500.000 |
|
| 500.000 | 780.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.429 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Bất Động Sản Phú Tài | 1.050.000 |
|
| 1.050.000 | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 101.050.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.430 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Cấp Nước Senco Bình Định | 1.890.000 |
|
| 1.890.000 | 18.945.006 |
|
| 18.945.006 | 20.835.006 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.431 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Cấp Nước Senco Quy Nhơn | 700.000 |
|
| 700.000 | 21.603.419 | 21.603.419 |
| 0 | 700.000 | DN miễn thuế TNDN |
4.432 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Đá Thạch Anh Phú Tài Bình Định | 5.460.000 |
|
| 5.460.000 | 34.453.228 |
|
| 34.453.228 | 39.913.228 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.433 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Phát Triển Du Lịch Tc Quy Nhơn | - |
|
| - | 500.000 |
|
| 500.000 | 500.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.434 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Và Phát Triển Kho Bãi Nhơn Tân | 1.312.500 |
|
| 1.312.500 | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 101.312.500 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.435 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dinh Dưỡng Nông Nghiệp Quốc Tế Bình Định | - |
|
| - | 3.844.546 |
|
| 3.844.546 | 3.844.546 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.436 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Đức Huy | - |
|
| - | 3.995.560 |
|
| 3.995.560 | 3.995.560 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.437 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Hòa Phát - Bình Định | 910.000 |
|
| 910.000 | 23.128.022 |
|
| 23.128.022 | 24.038.022 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.438 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Hoa Tiêu Hàng Hải Khu Vực VII | 2.030.000 |
|
| 2.030.000 | 4.366.006 |
|
| 4.366.006 | 6.396.006 |
|
4.439 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Hong Yeung Việt Nam | 560.000 |
|
| 560.000 | 55.995.512 |
|
| 55.995.512 | 56.555.512 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.440 | Công Ty TNHH Một Thành Viên In Nhân Dân Bình Định | 12.320.000 |
|
| 12.320.000 | 18.814.446 |
|
| 18.814.446 | 31.134.446 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.441 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Khoáng Sản Tuấn Đạt | 5.390.000 |
|
| 5.390.000 | 7.307.580 |
|
| 7.307.580 | 12.697.580 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.442 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Năng Lượng An Việt Phát Tây Sơn | - |
|
| - | 39.651.496 |
|
| 39.651.496 | 39.651.496 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.443 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhật Nam Hưng | 2.940.000 |
|
| 2.940.000 | 36.323.388 |
|
| 36.323.388 | 39.263.388 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.444 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Phú Tài Lộc | 140.000 |
|
| 140.000 | 22.700.582 |
|
| 22.700.582 | 22.840.582 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.445 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Sài Gòn Co.Op Bình Định | 11.970.000 |
|
| 11.970.000 | 14.135.712 |
|
| 14.135.712 | 26.105.712 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.446 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Thương Mại Gia Khang | - |
|
| - | 17.475.689 |
|
| 17.475.689 | 17.475.689 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.447 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Tân Anh Tuấn | - |
|
| - | 2.945.279 |
|
| 2.945.279 | 2.945.279 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.448 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại - Dịch Vụ Bia Quy Nhơn | 1.890.000 |
|
| 1.890.000 | 13.449.407 |
|
| 13.449.407 | 15.339.407 |
|
4.449 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Toyota Bình Định | 4.480.000 |
|
| 4.480.000 | 13.596.942 |
|
| 13.596.942 | 18.076.942 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.450 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Truyền Hình Cáp Quy Nhơn | - |
|
| - | 4.201.079 |
|
| 4.201.079 | 4.201.079 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.451 | Công Ty TNHH Một Thành Viên V.Q.N | 140.000 |
|
| 140.000 | 8.508.209 |
|
| 8.508.209 | 8.648.209 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.452 | Công Ty TNHH Moveo Bình Định | 1.820.000 |
|
| 1.820.000 | 33.404.600 |
|
| 33.404.600 | 35.224.600 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.453 | Công Ty TNHH Mpc Phú Thịnh | 2.450.000 |
|
| 2.450.000 | 5.051.551 |
|
| 5.051.551 | 7.501.551 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.454 | Công Ty TNHH Mtv Gỗ Phú Tài Bình Định | - |
|
| - | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.455 | Công Ty TNHH Mtv Penta Việt Nam | 770.000 |
|
| 770.000 | 1.173.683 |
|
| 1.173.683 | 1.943.683 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.456 | Công Ty TNHH Mtv Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Quang Dũng | - |
|
| - | 23.010.315 |
|
| 23.010.315 | 23.010.315 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.457 | Công Ty TNHH Mtv Savvy Seafood Vietnam | - |
|
| - | 13.474.325 |
|
| 13.474.325 | 13.474.325 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.458 | Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Bidiphar | 2.310.000 |
|
| 2.310.000 | 14.510.928 |
|
| 14.510.928 | 16.820.928 |
|
4.459 | Công Ty TNHH Mtv Vĩnh Long - Bình Định | - |
|
| - | 500.000 |
|
| 500.000 | 500.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.460 | Công Ty TNHH Năng Lượng Sinh Học Tín Nhân | 5.390.000 |
|
| 5.390.000 | 62.613.519 |
|
| 62.613.519 | 68.003.519 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.461 | Công Ty TNHH Năng Lượng Xanh Hà Tiên | - |
|
| - | 21.323.942 |
|
| 21.323.942 | 21.323.942 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.462 | Công Ty TNHH Năng Lượng Xanh Idemitsu Việt Nam | 6.125.000 |
|
| 6.125.000 | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 106.125.000 |
|
4.463 | Công Ty TNHH New Hope Bình Định | - |
|
| - | 34.772.826 |
|
| 34.772.826 | 34.772.826 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.464 | Công Ty TNHH Nguyên Liệu Giấy Hoài Ân | - |
|
| - | 6.001.086 |
|
| 6.001.086 | 6.001.086 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.465 | Công Ty TNHH Nguyên Liệu Giấy Hồng Hải | - |
|
| - | 24.804.999 |
|
| 24.804.999 | 24.804.999 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.466 | Công Ty TNHH Nguyên Liệu Giấy Qui Nhơn | 4.200.000 |
|
| 4.200.000 | 20.135.000 |
|
| 20.135.000 | 24.335.000 |
|
4.467 | Công Ty TNHH Nguyễn Nga Lâu | - |
|
| - | 26.694.635 |
|
| 26.694.635 | 26.694.635 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.468 | Công Ty TNHH Nhật Gia Linh | 560.000 |
|
| 560.000 | 2.860.008 |
|
| 2.860.008 | 3.420.008 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.469 | Công Ty TNHH Nội Ngoại Thất Gia Hân | - |
|
| - | 27.652.548 |
|
| 27.652.548 | 27.652.548 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.470 | Công Ty TNHH Nông Nghiệp Trường Hải Bình Định | - |
|
| - | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.471 | Công Ty TNHH Nông Trại Xanh | 9.800.000 |
|
| 9.800.000 | 64.376.027 |
|
| 64.376.027 | 74.176.027 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.472 | Công Ty TNHH Ở Sinh Thái Bãi Bàng | - |
|
| - | 20.000.053 |
|
| 20.000.053 | 20.000.053 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.473 | Công Ty TNHH Ở Sinh Thái Bãi Bàng Bé | - |
|
| - | 900.000 |
|
| 900.000 | 900.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.474 | Công Ty TNHH Onsen Hội Vân | - |
|
| - | 30.074.025 |
|
| 30.074.025 | 30.074.025 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.475 | Công Ty TNHH Phần Mềm Fpt Quy Nhơn | 280.000 |
|
| 280.000 | 19.376.030 |
|
| 19.376.030 | 19.656.030 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.476 | Công Ty TNHH Phát Triển Đất Đỏ | 70.000 |
|
| 70.000 | 14.144.531 |
|
| 14.144.531 | 14.214.531 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.477 | Công Ty TNHH Phát Triển Đô Thị Bđ | - |
|
| - | 25.378.589 |
|
| 25.378.589 | 25.378.589 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.478 | Công Ty TNHH Phát Triển Hạ Tầng Quy Nhơn | 140.000 |
|
| 140.000 | 54.223.421 |
|
| 54.223.421 | 54.363.421 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.479 | Công Ty TNHH Phát Triển Hoài Hương | - |
|
| - | 8.744.000 |
|
| 8.744.000 | 8.744.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.480 | Công Ty TNHH Phoenix Mountain | - |
|
| - | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.481 | Công Ty TNHH Phú Gia Riverside | 2.380.000 |
|
| 2.380.000 | 95.242.137 |
|
| 95.242.137 | 97.622.137 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.482 | Công Ty TNHH Phú Gia Seagate | - |
|
| - | 82.273.775 |
|
| 82.273.775 | 82.273.775 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.483 | Công Ty TNHH Phú Sơn | - |
|
| - | 27.130.548 |
|
| 27.130.548 | 27.130.548 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.484 | Công Ty TNHH Phúc Thái Nguyên | - |
|
| - | 6.001.156 |
|
| 6.001.156 | 6.001.156 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.485 | Công Ty TNHH Phúc Thịnh Bình Định | - |
|
| - | 26.304.907 |
|
| 26.304.907 | 26.304.907 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.486 | Công Ty TNHH Phương Đông | 560.000 |
|
| 560.000 | 15.574.515 |
|
| 15.574.515 | 16.134.515 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.487 | Công Ty TNHH Qny Energy | 140.000 |
|
| 140.000 | 500.000 |
|
| 500.000 | 640.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.488 | Công Ty TNHH Quốc Nhật Bình Định | - |
|
| - | 6.271.833 |
|
| 6.271.833 | 6.271.833 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.489 | Công Ty TNHH Quốc Tế Trung Liên | - |
|
| - | 8.021.168 |
|
| 8.021.168 | 8.021.168 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.490 | Công Ty TNHH Quy Nhơn Sea | - |
|
| - | 16.197.728 |
|
| 16.197.728 | 16.197.728 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.491 | Công Ty TNHH Rạng Đông Quy Nhơn | - |
|
| - | 3.029.323 |
|
| 3.029.323 | 3.029.323 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.492 | Công Ty TNHH Rcv | - |
|
| - | 2.779.387 |
|
| 2.779.387 | 2.779.387 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.493 | Công Ty TNHH Sài Gòn Max | 14.210.000 |
|
| 14.210.000 | 46.032.909 |
|
| 46.032.909 | 60.242.909 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.494 | Công Ty TNHH Saigon Maxethics | - |
|
| - | 9.011.744 |
|
| 9.011.744 | 9.011.744 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.495 | Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Tổng Hợp Minh Anh | - |
|
| - | 12.816.405 |
|
| 12.816.405 | 12.816.405 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.496 | Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Xuất Nhập Khẩu Vic | 1.400.000 |
|
| 1.400.000 | 6.131.184 |
|
| 6.131.184 | 7.531.184 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.497 | Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Hoàng Gia | - |
|
| - | 24.434.423 |
|
| 24.434.423 | 24.434.423 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.498 | Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Huỳnh Lưu Ngãi | - |
|
| - | 3.085.304 |
|
| 3.085.304 | 3.085.304 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.499 | Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Phước Hòa | 910.000 |
|
| 910.000 | 4.041.331 |
|
| 4.041.331 | 4.951.331 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.500 | Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Tân Ánh Dương | 2.800.000 |
|
| 2.800.000 | 36.282.995 |
|
| 36.282.995 | 39.082.995 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.501 | Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Tân Nam Bình | - |
|
| - | 2.590.369 |
|
| 2.590.369 | 2.590.369 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.502 | Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Tổng Hợp Phạm Gia | - |
|
| - | 7.195.101 |
|
| 7.195.101 | 7.195.101 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.503 | Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Tổng Hợp Vạn Phát | - |
|
| - | 61.579.307 |
|
| 61.579.307 | 61.579.307 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.504 | Công Ty TNHH Sản Xuất & Thương Mại Nhật - Việt | - |
|
| - | 1.354.925 |
|
| 1.354.925 | 1.354.925 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.505 | Công Ty TNHH Sản Xuất & Thương Mại Tân Hiệp Hưng | 350.000 |
|
| 350.000 | 974.983 |
|
| 974.983 | 1.324.983 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.506 | Công Ty TNHH Sản Xuất & Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Viva | 2.687.500 |
|
| 2.687.500 | 12.282.147 |
|
| 12.282.147 | 14.969.647 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.507 | Công Ty TNHH Sản Xuất Dăm Gỗ Bình Định | - |
|
| - | 15.346.565 |
|
| 15.346.565 | 15.346.565 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.508 | Công Ty TNHH Sản Xuất Nội Thất Sân Vườn Ngân Hà | - |
|
| - | 24.000.000 |
|
| 24.000.000 | 24.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.509 | Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Bảo Như | - |
|
| - | 4.410.962 |
|
| 4.410.962 | 4.410.962 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.510 | Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Bình Vương | - |
|
| - | 998.800 |
|
| 998.800 | 998.800 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.511 | Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Nhân Hoàng Phát | - |
|
| - | 802.563 |
|
| 802.563 | 802.563 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.512 | Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Thiên Ân | - |
|
| - | 500.000 |
|
| 500.000 | 500.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.513 | Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hoàng Việt | 1.120.000 |
|
| 1.120.000 | 9.684.546 |
|
| 9.684.546 | 10.804.546 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.514 | Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Minh Đạt | 2.870.000 |
|
| 2.870.000 | 8.280.200 |
|
| 8.280.200 | 11.150.200 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.515 | Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Phước Nguyên | 490.000 |
|
| 490.000 | 2.034.243 |
|
| 2.034.243 | 2.524.243 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.516 | Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tâm Phú | 10.500.000 |
|
| 10.500.000 | 6.465.465 |
|
| 6.465.465 | 16.965.465 |
|
4.517 | Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tân Hoàng Trang | - |
|
| - | 3.976.278 |
|
| 3.976.278 | 3.976.278 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.518 | Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tân Phước | - |
|
| - | 7.998.850 |
|
| 7.998.850 | 7.998.850 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.519 | Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Thành Luân | - |
|
| - | 16.613.911 |
|
| 16.613.911 | 16.613.911 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.520 | Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tổng Hợp Khánh Hưng | 4.620.000 |
|
| 4.620.000 | 70.506.817 |
|
| 70.506.817 | 75.126.817 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.521 | Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tổng Hợp Tân Đại Việt | 1.120.000 |
|
| 1.120.000 | 7.735.473 |
|
| 7.735.473 | 8.855.473 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.522 | Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Xây Dựng Thiên Phát | - |
|
| - | 79.496.380 |
|
| 79.496.380 | 79.496.380 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.523 | Công Ty TNHH Sản Xuất Tổng Hợp Hoàng Long | 560.000 |
|
| 560.000 | 6.794.281 |
|
| 6.794.281 | 7.354.281 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.524 | Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Bảo Đạt Thành | - |
|
| - | 2.998.892 |
|
| 2.998.892 | 2.998.892 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.525 | Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dragon | - |
|
| - | 3.123.226 |
|
| 3.123.226 | 3.123.226 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.526 | Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hữu Thịnh | - |
|
| - | 16.560.118 |
|
| 16.560.118 | 16.560.118 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.527 | Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Khoáng Sản Ban Mai | - |
|
| - | 4.543.083 |
|
| 4.543.083 | 4.543.083 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.528 | Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Lucky Star | - |
|
| - | 33.887.634 |
|
| 33.887.634 | 33.887.634 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.529 | Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sao Vàng | 2.660.000 |
|
| 2.660.000 | 8.341.255 |
|
| 8.341.255 | 11.001.255 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.530 | Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tây Phú | 4.200.000 |
|
| 4.200.000 | 11.033.703 |
|
| 11.033.703 | 15.233.703 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.531 | Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Việt Mỹ Bình Định | 10.290.000 |
|
| 10.290.000 | 34.243.229 |
|
| 34.243.229 | 44.533.229 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.532 | Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Mvc - Furniture | 2.000.000 |
|
| 2.000.000 | 10.454.996 |
|
| 10.454.996 | 12.454.996 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.533 | Công Ty TNHH Sản Xuất Và Xuất Khẩu Vtstone | 2.940.000 |
|
| 2.940.000 | 25.536.556 |
|
| 25.536.556 | 28.476.556 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.534 | Công Ty TNHH Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Vĩnh Thịnh | - |
|
| - | 5.367.083 |
|
| 5.367.083 | 5.367.083 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.535 | Công Ty TNHH Sanicon Bình Định Việt Nam | 70.000 |
|
| 70.000 | 648.890 |
|
| 648.890 | 718.890 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.536 | Công Ty TNHH Seldat Việt Nam | - |
|
| - | 13.826.993 |
|
| 13.826.993 | 13.826.993 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.537 | Công Ty TNHH Sepplus Bình Định | - |
|
| - | 8.024.341 |
|
| 8.024.341 | 8.024.341 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.538 | Công Ty TNHH Sinh Hóa Minh Dương Việt Nam | 1.470.000 |
|
| 1.470.000 | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 101.470.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.539 | Công Ty TNHH Sinh Thành Quy Nhơn | - |
|
| - | 521.789 |
|
| 521.789 | 521.789 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.540 | Công Ty TNHH Sinh Thành Vn | - |
|
| - | 15.226.433 |
|
| 15.226.433 | 15.226.433 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.541 | Công Ty TNHH Solar Bình Định | 140.000 |
|
| 140.000 | 8.417.129 |
|
| 8.417.129 | 8.557.129 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.542 | Công Ty TNHH Solar Bình Định 1 | - |
|
| - | 2.501.889 |
|
| 2.501.889 | 2.501.889 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.543 | Công Ty TNHH Solar Bình Định 2 | - |
|
| - | 2.491.643 |
|
| 2.491.643 | 2.491.643 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.544 | Công Ty TNHH Sông Kôn | 3.080.000 |
|
| 3.080.000 | 19.969.623 |
|
| 19.969.623 | 23.049.623 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.545 | Công Ty TNHH T.E.X.I.M Việt Nam | - |
|
| - | 1.031.081 |
|
| 1.031.081 | 1.031.081 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.546 | Công Ty TNHH Takumino | 1.437.500 |
|
| 1.437.500 | 19.197.720 | 19.197.720 |
| - | 1.437.500 | DN miễn thuế TNDN |
4.547 | Công Ty TNHH Tâm Đào | 687.500 |
|
| 687.500 | 32.381.931 |
|
| 32.381.931 | 33.069.431 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.548 | Công Ty TNHH Tâm Minh Phát | 140.000 |
|
| 140.000 | 23.240.632 |
|
| 23.240.632 | 23.380.632 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.549 | Công Ty TNHH Tân An Land | - |
|
| - | 75.738.646 |
|
| 75.738.646 | 75.738.646 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.550 | Công Ty TNHH Tân Long Granite | 3.360.000 |
|
| 3.360.000 | 44.464.781 |
|
| 44.464.781 | 47.824.781 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.551 | Công Ty TNHH Tân Trung Nam | 3.430.000 |
|
| 3.430.000 | 29.012.788 |
|
| 29.012.788 | 32.442.788 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.552 | Công Ty TNHH Tân Vĩnh Cửu Bình Định | - |
|
| - | 1.199.318 |
|
| 1.199.318 | 1.199.318 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.553 | Công Ty TNHH Tân Xuân Lộc | - |
|
| - | 6.196.742 |
|
| 6.196.742 | 6.196.742 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.554 | Công Ty TNHH Tập Đoàn Gỗ Nội Thất Hưng Duyên | 1.260.000 |
|
| 1.260.000 | 5.703.838 |
|
| 5.703.838 | 6.963.838 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.555 | Công Ty TNHH Tfs Á Châu | - |
|
| - | 4.997.584 |
|
| 4.997.584 | 4.997.584 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.556 | Công Ty TNHH Thạch Cát Tiến | - |
|
| - | 5.200.000 |
|
| 5.200.000 | 5.200.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.557 | Công Ty TNHH Thân Chính | 350.000 |
|
| 350.000 | 3.641.886 |
|
| 3.641.886 | 3.991.886 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.558 | Công Ty TNHH Thành Hiệp | 70.000 |
|
| 70.000 | 2.696.205 |
|
| 2.696.205 | 2.766.205 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.559 | Công Ty TNHH Thanh Phát H Q | - |
|
| - | 64.459.230 |
|
| 64.459.230 | 64.459.230 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.560 | Công Ty TNHH Thanh Thảnh | 2.450.000 |
|
| 2.450.000 | 23.530.363 |
|
| 23.530.363 | 25.980.363 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.561 | Công Ty TNHH Thanh Thủy | 4.970.000 |
|
| 4.970.000 | 11.857.544 |
|
| 11.857.544 | 16.827.544 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.562 | Công Ty TNHH Thế Vũ | - |
|
| - | 60.090.366 |
|
| 60.090.366 | 60.090.366 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.563 | Công Ty TNHH Thiên Bắc | 9.730.000 |
|
| 9.730.000 | 68.650.873 |
|
| 68.650.873 | 78.380.873 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.564 | Công Ty TNHH Thiên Bảo Cát | - |
|
| - | 19.199.440 |
|
| 19.199.440 | 19.199.440 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.565 | Công Ty TNHH Thiên Hải Xanh | - |
|
| - | 9.399.520 |
|
| 9.399.520 | 9.399.520 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.566 | Công Ty TNHH Thiên Sanh Hải | - |
|
| - | 19.599.440 |
|
| 19.599.440 | 19.599.440 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.567 | Công Ty TNHH Thuận Đức 4 | 2.450.000 |
|
| 2.450.000 | 10.685.359 |
|
| 10.685.359 | 13.135.359 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.568 | Công Ty TNHH Thức Ăn Chăn Nuôi Fago Chi Nhánh Miền Trung | - |
|
| - | 4.136.345 |
|
| 4.136.345 | 4.136.345 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.569 | Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu G R E E N F O R E S T | 280.000 |
|
| 280.000 | 6.961.867 |
|
| 6.961.867 | 7.241.867 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.570 | Công Ty TNHH Thương Mại 79 | 70.000 |
|
| 70.000 | 10.122.983 |
|
| 10.122.983 | 10.192.983 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.571 | Công Ty TNHH Thương Mại Đại Lâm Mộc | - |
|
| - | 10.108.543 |
|
| 10.108.543 | 10.108.543 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.572 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Làng Sông | 70.000 |
|
| 70.000 | 12.872.021 |
|
| 12.872.021 | 12.942.021 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.573 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Khang Thái | 840.000 |
|
| 840.000 | 14.245.359 |
|
| 14.245.359 | 15.085.359 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.574 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Phú Quý | 210.000 |
|
| 210.000 | 4.836.021 |
|
| 4.836.021 | 5.046.021 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.575 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Hải Lan | - |
|
| - | 2.917.715 |
|
| 2.917.715 | 2.917.715 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.576 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Quý Châu | - |
|
| - | 28.595.744 |
|
| 28.595.744 | 28.595.744 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.577 | Công Ty TNHH Thương Mại Hoàng Giang | 20.860.000 |
|
| 20.860.000 | 58.006.061 |
|
| 58.006.061 | 78.866.061 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.578 | Công Ty TNHH Thương Mại Hoàng Long | 490.000 |
|
| 490.000 | 13.213.925 |
|
| 13.213.925 | 13.703.925 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.579 | Công Ty TNHH Thương Mại Phú Hòa | - |
|
| - | 29.858.423 |
|
| 29.858.423 | 29.858.423 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.580 | Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Nội Ngoại Thất An Phú Thịnh | - |
|
| - | 23.220.187 |
|
| 23.220.187 | 23.220.187 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.581 | Công Ty TNHH Thương Mại Tân Hiền Sinh | 2.380.000 |
|
| 2.380.000 | 2.798.522 |
|
| 2.798.522 | 5.178.522 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.582 | Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Khách Sạn Quy Nhơn Star | - |
|
| - | 5.844.503 |
|
| 5.844.503 | 5.844.503 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.583 | Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Trung Nhân | - |
|
| - | 10.146.669 |
|
| 10.146.669 | 10.146.669 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.584 | Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu I P R O - F U R N I T U R E | 687.500 |
|
| 687.500 | 1.908.717 |
|
| 1.908.717 | 2.596.217 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.585 | Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Hoàng Nhân | 840.000 |
|
| 840.000 | 11.244.597 |
|
| 11.244.597 | 12.084.597 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.586 | Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Hồn Đá | - |
|
| - | 500.000 |
|
| 500.000 | 500.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.587 | Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Htnn | - |
|
| - | 1.054.617 |
|
| 1.054.617 | 1.054.617 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.588 | Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Trọng Phúc | - |
|
| - | 500.000 |
|
| 500.000 | 500.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.589 | Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Khôi | 1.330.000 |
|
| 1.330.000 | 6.585.573 |
|
| 6.585.573 | 7.915.573 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.590 | Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Xăng Dầu Lan Anh | - |
|
| - | 5.950.483 |
|
| 5.950.483 | 5.950.483 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.591 | Công Ty TNHH Thương Mại Vina Group | - |
|
| - | 13.012.468 |
|
| 13.012.468 | 13.012.468 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.592 | Công Ty TNHH Thương Mại Vnff | 210.000 |
|
| 210.000 | 1.828.521 |
|
| 1.828.521 | 2.038.521 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.593 | Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Khẩu Phú Hưng | - |
|
| - | 3.314.461 |
|
| 3.314.461 | 3.314.461 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.594 | Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hoàng Ngọc | 840.000 |
|
| 840.000 | 37.110.655 |
|
| 37.110.655 | 37.950.655 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.595 | Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Tân Phú Quý | 2.250.000 |
|
| 2.250.000 | 4.830.935 |
|
| 4.830.935 | 7.080.935 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.596 | Công Ty TNHH Thủy Điện Phú Phong | - |
|
| - | 6.000.400 |
|
| 6.000.400 | 6.000.400 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.597 | Công Ty TNHH Thủy Sản An Hải | 39.200.000 |
|
| 39.200.000 | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 139.200.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.598 | Công Ty TNHH Thủy Sản Hải Dương | - |
|
| - | 2.564.736 |
|
| 2.564.736 | 2.564.736 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.599 | Công Ty TNHH Tiến Phong | 1.050.000 |
|
| 1.050.000 | 11.869.627 |
|
| 11.869.627 | 12.919.627 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.600 | Công Ty TNHH Tm Dv La Reverie | - |
|
| - | 7.998.435 |
|
| 7.998.435 | 7.998.435 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.601 | Công Ty TNHH Toàn Xuân Hiếu | - |
|
| - | 1.997.849 |
|
| 1.997.849 | 1.997.849 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.602 | Công Ty TNHH Tổng Hợp Gió Bắc | - |
|
| - | 8.997.723 |
|
| 8.997.723 | 8.997.723 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.603 | Công Ty TNHH Tổng Hợp Tân Đại Hưng | 2.380.000 |
|
| 2.380.000 | 42.595.307 |
|
| 42.595.307 | 44.975.307 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.604 | Công Ty TNHH Tpv | - |
|
| - | 14.813.680 |
|
| 14.813.680 | 14.813.680 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.605 | Công Ty TNHH Trainco Bình Định | 770.000 |
|
| 770.000 | 81.239.341 |
|
| 81.239.341 | 82.009.341 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.606 | Công Ty TNHH Trang Phục Ngoài Trời Cppc (Việt Nam) | 22.400.000 | 770.000 |
| 21.630.000 | 37.212.666 |
|
| 37.212.666 | 58.842.666 | Người khuyết tật |
4.607 | Công Ty TNHH Trang Thịnh Phát | - |
|
| - | 11.066.873 |
|
| 11.066.873 | 11.066.873 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.608 | Công Ty TNHH Trio (Việt Nam) | 70.000 |
|
| 70.000 | 6.822.435 |
|
| 6.822.435 | 6.892.435 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.609 | Công Ty TNHH Trung Tâm Khang Mỹ Lộc | - |
|
| - | 21.470.644 |
|
| 21.470.644 | 21.470.644 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.610 | Công Ty TNHH Trung Tâm Quốc Tế Khoa Học Và Giáo Dục Liên Ngành | 1.610.000 | 140.000 |
| 1.470.000 | 5.800.000 |
|
| 5.800.000 | 7.270.000 | Nuôi con nhỏ dưới 12 tháng |
4.611 | Công Ty TNHH Trường Hưng | 140.000 |
|
| 140.000 | 3.003.085 |
|
| 3.003.085 | 3.143.085 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.612 | Công Ty TNHH Trường Lâm | 70.000 |
|
| 70.000 | 5.514.059 |
|
| 5.514.059 | 5.584.059 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.613 | Công Ty TNHH Trường Sơn | 2.870.000 |
|
| 2.870.000 | 12.526.000 |
|
| 12.526.000 | 15.396.000 |
|
4.614 | Công Ty TNHH Trường Tín Furniture | 70.000 |
|
| 70.000 | 500.000 |
|
| 500.000 | 570.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.615 | Công Ty TNHH Tuấn Phong | - |
|
| - | 55.946.762 |
|
| 55.946.762 | 55.946.762 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.616 | Công Ty TNHH V&J Human Resource | - |
|
| - | 868.308 |
|
| 868.308 | 868.308 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.617 | Công Ty TNHH V&J Human Resource School | - |
|
| - | 585.828 |
|
| 585.828 | 585.828 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.618 | Công Ty TNHH V.Q.N Furniture | - |
|
| - | 980.000 |
|
| 980.000 | 980.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.619 | Công Ty TNHH Vận Tải Nguyệt Anh | 3.150.000 |
|
| 3.150.000 | 6.125.068 |
|
| 6.125.068 | 9.275.068 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.620 | Công Ty TNHH Việt Úc - Phù Mỹ | 10.812.500 | 125.000 |
| 10.687.500 | 41.609.000 | 41.609.000 |
| - | 10.687.500 | Doanh nghiệp được miễn thuế TNDN, thành viên hộ cận nghèo và hộ nghèo |
4.621 | Công Ty TNHH Vĩnh Long - Bình Định | - |
|
| - | 8.450.430 |
|
| 8.450.430 | 8.450.430 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.622 | Công Ty TNHH Vinstar - Sao Việt | - |
|
| - | 20.000.000 |
|
| 20.000.000 | 20.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.623 | Công Ty TNHH Wesbrook Việt Nam | 22.960.000 |
|
| 22.960.000 | 26.382.591 |
|
| 26.382.591 | 49.342.591 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.624 | Công Ty TNHH Xăng Dầu & Thủy Sản Bảy Cường | 3.570.000 |
|
| 3.570.000 | 46.118.191 |
|
| 46.118.191 | 49.688.191 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.625 | Công Ty Xăng Dầu Bình Định | 25.970.000 |
|
| 25.970.000 | 25.867.357 |
|
| 25.867.357 | 51.837.357 |
|
4.626 | Công Ty TNHH Xây Dựng - Cơ Khí Minh Phú | 2.170.000 |
|
| 2.170.000 | 9.342.647 |
|
| 9.342.647 | 11.512.647 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.627 | Công Ty TNHH Xây Dựng Đống Đa | 2.590.000 |
|
| 2.590.000 | 15.445.077 |
|
| 15.445.077 | 18.035.077 |
|
4.628 | Công Ty TNHH Xây Dựng Fujiwara | 1.120.000 |
|
| 1.120.000 | 3.613.883 |
|
| 3.613.883 | 4.733.883 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.629 | Công Ty TNHH Xây Dựng Hưng Phát | - |
|
| - | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 100.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.630 | Công Ty TNHH Xây Dựng Tân Phú | - |
|
| - | 12.785.714 |
|
| 12.785.714 | 12.785.714 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.631 | Công Ty TNHH Xây Dựng Tân Phương | 700.000 |
|
| 700.000 | 4.268.428 |
|
| 4.268.428 | 4.968.428 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.632 | Công Ty TNHH Xây Dựng Tấn Thành | - |
|
| - | 70.345.050 |
|
| 70.345.050 | 70.345.050 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.633 | Công Ty TNHH Xây Dựng Thuận Đức | 6.720.000 |
|
| 6.720.000 | 57.797.825 |
|
| 57.797.825 | 64.517.825 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.634 | Công Ty TNHH Xây Dựng Tiên Tấn | 599.000 |
|
| 599.000 | 9.828.330 |
|
| 9.828.330 | 10.427.330 |
|
4.635 | Công Ty TNHH Xây Dựng Tổng Hợp An Bình | - |
|
| - | 29.797.821 |
|
| 29.797.821 | 29.797.821 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.636 | Công Ty TNHH Xây Dựng Tổng Hợp Việt Mỹ | - |
|
| - | 1.000.000 |
|
| 1.000.000 | 1.000.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.637 | Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Gia Hồ | - |
|
| - | 500.000 |
|
| 500.000 | 500.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.638 | Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Thiện Hoàng | - |
|
| - | 23.275.300 |
|
| 23.275.300 | 23.275.300 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.639 | Công Ty TNHH Xổ Số Kiến Thiết Bình Định | 5.180.000 |
|
| 5.180.000 | 32.550.249 |
|
| 32.550.249 | 37.730.249 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.640 | Công Ty TNHH Xuân Hiếu | 1.190.000 |
|
| 1.190.000 | 25.682.026 |
|
| 25.682.026 | 26.872.026 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.641 | Công Ty TNHH Xuân Nguyên | 420.000 |
|
| 420.000 | 8.164.353 |
|
| 8.164.353 | 8.584.353 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.642 | Công Ty TNHH Xuất Khẩu An Phú | - |
|
| - | 13.176.756 |
|
| 13.176.756 | 13.176.756 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.643 | Công Ty TNHH Xuất Khẩu Uni Nhơn Hội | - |
|
| - | 4.400.266 |
|
| 4.400.266 | 4.400.266 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.644 | Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Á Châu Bình Định | - |
|
| - | 12.056.528 |
|
| 12.056.528 | 12.056.528 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.645 | Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Hà Thanh | 9.313.000 |
|
| 9.313.000 | 2.646.271 |
|
| 2.646.271 | 11.959.271 |
|
4.646 | Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Hoàng Thiện | 280.000 |
|
| 280.000 | 15.267.420 |
|
| 15.267.420 | 15.547.420 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.647 | Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Ngân Thịnh | - |
|
| - | 14.936.255 |
|
| 14.936.255 | 14.936.255 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.648 | Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nhật Thiên Thanh | - |
|
| - | 4.319.141 |
|
| 4.319.141 | 4.319.141 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.649 | Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Phát Trường An | - |
|
| - | 24.954.901 |
|
| 24.954.901 | 24.954.901 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.650 | Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu SUNFURN - Việt Nam | 635.365 |
|
| 635.365 | 977.080 |
|
| 977.080 | 1.612.445 |
|
4.651 | Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tân Tiến Đạt | - |
|
| - | 500.000 |
|
| 500.000 | 500.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.652 | Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thanh Quý | - |
|
| - | 22.544.803 |
|
| 22.544.803 | 22.544.803 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.653 | Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thiện Phú | - |
|
| - | 3.435.528 |
|
| 3.435.528 | 3.435.528 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.654 | Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thịnh Phú | 1.190.000 |
|
| 1.190.000 | 18.564.364 |
|
| 18.564.364 | 19.754.364 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.655 | Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Hải Đăng | 500.000 |
|
| 500.000 | 40.897.100 |
|
| 40.897.100 | 41.397.100 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.656 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bình Nam | 1.540.000 |
|
| 1.540.000 | 61.898.607 |
|
| 61.898.607 | 63.438.607 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.657 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bình Phú | 2.870.000 |
|
| 2.870.000 | 14.014.226 |
|
| 14.014.226 | 16.884.226 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.658 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đại Việt | 2.380.000 |
|
| 2.380.000 | 12.650.618 |
|
| 12.650.618 | 15.030.618 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.659 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Pnt Quy Nhơn | 140.000 |
|
| 140.000 | 25.629.701 |
|
| 25.629.701 | 25.769.701 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.660 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đồ Gỗ Nghĩa Phát | - |
|
| - | 28.775.301 |
|
| 28.775.301 | 28.775.301 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.661 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đồ Gỗ Nghĩa Tín | - |
|
| - | 22.988.334 |
|
| 22.988.334 | 22.988.334 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.662 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đức Thịnh | - |
|
| - | 500.000 |
|
| 500.000 | 500.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.663 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Duy Tuấn | 280.000 |
|
| 280.000 | 50.097.997 |
|
| 50.097.997 | 50.377.997 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.664 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hải Dương | 980.000 |
|
| 980.000 | 9.277.084 |
|
| 9.277.084 | 10.257.084 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.665 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hoàng Hưng | 19.040.000 |
|
| 19.040.000 | 29.897.708 |
|
| 29.897.708 | 48.937.708 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.666 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hoàng Phát | 4.200.000 |
|
| 4.200.000 | 42.793.091 |
|
| 42.793.091 | 46.993.091 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.667 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hồng Ngọc | 2.380.000 |
|
| 2.380.000 | 11.362.943 |
|
| 11.362.943 | 13.742.943 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.668 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kato Hitoshi Bình Định | 70.000 |
|
| 70.000 | 500.000 |
|
| 500.000 | 570.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.669 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kiểu Việt | 1.540.000 |
|
| 1.540.000 | 30.029.017 |
|
| 30.029.017 | 31.569.017 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.670 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Luyện Cán Thép Miền Trung | - |
|
| - | 18.956.703 |
|
| 18.956.703 | 18.956.703 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.671 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn May Hoài Sơn | 22.375.000 |
|
| 22.375.000 | 9.326.066 |
|
| 9.326.066 | 31.701.066 |
|
4.672 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Con Cò Bình Định | 11.750.000 |
|
| 11.750.000 | 43.904.551 |
|
| 43.904.551 | 55.654.551 |
|
4.673 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Dịch Vụ Logistics Cảng Quy Nhơn | 2.380.000 |
|
| 2.380.000 | 28.094.192 |
|
| 28.094.192 | 30.474.192 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.674 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Hr Pisico | 210.000 |
|
| 210.000 | 591.086 |
|
| 591.086 | 801.086 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.675 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Á | 2.450.000 |
|
| 2.450.000 | 7.840.332 |
|
| 7.840.332 | 10.290.332 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.676 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Phát Bình Định | - |
|
| - | 28.455.381 |
|
| 28.455.381 | 28.455.381 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.677 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ngọc Tính | 280.000 |
|
| 280.000 | 1.565.099 |
|
| 1.565.099 | 1.845.099 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.678 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nhật Minh | 2.870.000 |
|
| 2.870.000 | 47.445.752 |
|
| 47.445.752 | 50.315.752 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.679 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nhật Phú | 280.000 |
|
| 280.000 | 1.327.151 |
|
| 1.327.151 | 1.607.151 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.680 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Hiệp | 4.620.000 |
|
| 4.620.000 | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 104.620.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.681 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phương Nguyên | 140.000 |
|
| 140.000 | 18.900.018 |
|
| 18.900.018 | 19.040.018 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.682 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tân Bình | 2.800.000 |
|
| 2.800.000 | 8.611.997 |
|
| 8.611.997 | 11.411.997 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.683 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tân Phước | 6.930.000 |
|
| 6.930.000 | 39.009.742 |
|
| 39.009.742 | 45.939.742 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.684 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thành Thánh Việt Nam - Chi Nhánh Bình Định | - |
|
| - | 2.928.444 |
|
| 2.928.444 | 2.928.444 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.685 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiên Nam | 3.850.000 |
|
| 3.850.000 | 8.467.898 |
|
| 8.467.898 | 12.317.898 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.686 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thịnh Gia | 2.870.000 |
|
| 2.870.000 | 29.925.132 |
|
| 29.925.132 | 32.795.132 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.687 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Ánh Việt | 840.000 |
|
| 840.000 | 79.816.819 |
|
| 79.816.819 | 80.656.819 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.688 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Ánh Vy | 2.660.000 |
|
| 2.660.000 | 100.000.000 |
|
| 100.000.000 | 102.660.000 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.689 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Khoáng Sản Tấn Phát | 1.190.000 |
|
| 1.190.000 | 33.608.800 |
|
| 33.608.800 | 34.798.800 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.690 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Huy | 1.470.000 |
|
| 1.470.000 | 7.228.679 |
|
| 7.228.679 | 8.698.679 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.691 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vạn Đại | 350.000 |
|
| 350.000 | 15.818.240 |
|
| 15.818.240 | 16.168.240 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.692 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt - Anh | - |
|
| - | 6.311.879 |
|
| 6.311.879 | 6.311.879 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.693 | Doanh Nghiệp Tư Nhân Dệt May Thương Mại Vạn Phát | - |
|
| - | 13.209.695 |
|
| 13.209.695 | 13.209.695 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.694 | Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Kim Phúc | 560.000 |
|
| 560.000 | 14.842.487 |
|
| 14.842.487 | 15.402.487 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.695 | Liên Danh Dasan - Kunhwa | - |
|
| - | 2.569.479 |
|
| 2.569.479 | 2.569.479 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.696 | Tổng Công Ty Pisico Bình Định - Công Ty Cổ Phần | - |
|
| - | 96.317.761 |
|
| 96.317.761 | 96.317.761 | Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
4.697 | Quỹ Tín dụng nhân dân Mỹ hiệp | 693.000 |
|
| 693.000 | 29.790.316 |
|
| 29.790.316 | 30.483.316 |
|
4.698 | Quỹ Tín dụng nhân dân Bình Dương | 625.000 |
|
| 625.000 | 36.119.419 |
|
| 36.119.419 | 36.744.419 |
|
4.699 | Quỹ Tín dụng nhân dân thị trấn Phù Mỹ | 500.000 |
|
| 500.000 | 19.778.088 |
|
| 19.778.088 | 20.278.088 |
|
4.700 | Công ty Đấu giá Hợp danh Bình Định | 500.000 |
|
| 500.000 |
|
|
| - | 500.000 |
|
4.701 | chi nhánh 3 - công ty tnhh mtv Nguyễn Liêm - nhà máy chế biến tinh bột sắn vân canh | 7.562.500 |
|
| 7.562.500 | 85.751.258 | 42.875.629 |
| 42.875.629 | 50.438.129 | DN giảm thuế TNDN |
4.702 | Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Đa Khoa Hòa Bình | 5.113.409 |
|
| 5.113.409 |
|
|
| - | 5.113.409 | Số liệu năm 2022 |
4.703 | Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Đa Khoa Bình Định | 26.040.000 | 980.000 |
| 25.060.000 | 100.000.000 | 100.000.000 |
| - | 25.060.000 | DN miễn thuế TNDN, 14 trường hợp phụ nữ đang nuôi con nhỏ dưới 12 tháng tuổi |
4.704 | Nhà khách T102 |
|
|
| - | 500.000 |
|
| 500.000 | 500.000 |
|
B | UBND thành phố và UBND các huyện | 3.544.947.429 | 589.238.332 | 312.299 | 2.956.021.396 | 4.380.012.118 | 92.719.458 | - | 4.287.292.660 | 7.243.314.056 |
|
1 | Ủy ban nhân dân huyện An Lão | 74.589.585 | 2.584.000 |
| 72.005.585 | 103.372.367 |
|
| 103.372.367 | 175.377.952 |
|
2 | Ủy ban nhân dân huyện Hoài Ân | 457.388.227 | 62.352.273 |
| 395.035.954 | 361.629.000 |
|
| 361.629.000 | 756.664.954 |
|
3 | Ủy ban nhân dân thị xã Hoài Nhơn | 1.487.060.769 | 335.898.183 |
| 1.151.162.586 | 1.021.945.000 |
|
| 1.021.945.000 | 2.173.107.586 |
|
4 | Ủy ban nhân dân thị xã An Nhơn | 545.983.659 | 2.511.372 | 312.299 | 543.784.586 | 1.722.922.055 |
|
| 1.722.922.055 | 2.266.706.641 |
|
5 | Ủy ban nhân dân huyện Phù Cát | 885.174.280 | 181.920.000 |
| 703.254.280 | 1.007.688.851 |
|
| 1.007.688.851 | 1.710.943.131 |
|
6 | Ủy ban nhân dân huyện Vĩnh thạnh | 94.750.909 | 3.972.504 |
| 90.778.405 | 162.454.845 | 92.719.458 |
| 69.735.387 | 160.513.792 |
|
| Tổng cộng | 6.297.954.687 | 609.673.193 | 2.936.099 | 5.691.217.593 | 26.302.162.400 | 566.508.691 | 5.000.000 | 25.740.653.709 | 31.431.871.302 |
|
Số tính toán phải thu nộp quỹ | 32.600.117.087 |
Số đề nghị miễn giảm | 1.176.181.884 |
Số đóng góp tự nguyện | 7.936.099 |
Tổng kế hoạch thu nộp quỹ | 31.431.871.302 |
- 1Quyết định 23/2023/QĐ-UBND Quy định nội dung chi và mức chi Quỹ Phòng, chống thiên tai tỉnh Đồng Nai
- 2Kế hoạch 94/KH-UBND về thu, nộp Quỹ Phòng, chống thiên tai trên địa bàn tỉnh Bắc Giang năm 2023
- 3Quyết định 11/2023/QĐ-UBND quy định nội dung chi và mức chi Quỹ phòng, chống thiên tai tỉnh Thái Nguyên
- 4Quyết định 1728/QĐ-UBND năm 2023 hướng dẫn lập, phê duyệt, thông báo kế hoạch thu Quỹ phòng, chống thiên tai tỉnh Thái Nguyên
- 5Quyết định 1025/QĐ-UBND phê duyệt Kế hoạch phòng, chống thiên tai trên địa bàn tỉnh Cà Mau năm 2024
- 1Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 2Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương sửa đổi 2019
- 3Nghị định 78/2021/NĐ-CP về thành lập và quản lý Quỹ phòng, chống thiên tai
- 4Quyết định 23/2023/QĐ-UBND Quy định nội dung chi và mức chi Quỹ Phòng, chống thiên tai tỉnh Đồng Nai
- 5Kế hoạch 94/KH-UBND về thu, nộp Quỹ Phòng, chống thiên tai trên địa bàn tỉnh Bắc Giang năm 2023
- 6Quyết định 11/2023/QĐ-UBND quy định nội dung chi và mức chi Quỹ phòng, chống thiên tai tỉnh Thái Nguyên
- 7Quyết định 1728/QĐ-UBND năm 2023 hướng dẫn lập, phê duyệt, thông báo kế hoạch thu Quỹ phòng, chống thiên tai tỉnh Thái Nguyên
- 8Quyết định 1025/QĐ-UBND phê duyệt Kế hoạch phòng, chống thiên tai trên địa bàn tỉnh Cà Mau năm 2024
Quyết định 1923/QĐ-UBND phê duyệt Kế hoạch thu Quỹ Phòng, chống thiên tai năm 2023, trên địa bàn tỉnh Bình Định
- Số hiệu: 1923/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 31/05/2023
- Nơi ban hành: Tỉnh Bình Định
- Người ký: Nguyễn Tuấn Thanh
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 31/05/2023
- Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực