Hệ thống pháp luật
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...

BỘ TÀI NGUYÊN VÀ
MÔI TRƯỜNG
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 1757/QĐ-BTNMT

Hà Nội, ngày 11 tháng 8 năm 2020

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC NGUỒN NƯỚC LIÊN TỈNH VÀ DANH MỤC NGUỒN NƯỚC LIÊN QUỐC GIA (NGUỒN NƯỚC MẶT)

BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG

Căn cứ Luật Tài nguyên nước ngày 21 tháng 6 năm 2012;

Căn cứ Nghị định số 36/2017/NĐ-CP ngày 04 tháng 4 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;

Căn cứ Quyết định số 1989/QĐ-TTg ngày 01 tháng 11 năm 2010 của Thủ tướng Chính phủ về việc ban hành Danh mục lưu vực sông liên tỉnh;

Căn cứ Quyết định số 341/QĐ-BTNMT ngày 23 tháng 3 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc ban hành Danh mục lưu vực sông nội tỉnh;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Quản lý tài nguyên nước.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Danh mục nguồn nước liên tỉnh và Danh mục nguồn nước liên quốc gia (nguồn nước mặt), gồm:

1. Nguồn nước liên tỉnh thuộc 697 sông, suối, kênh, rạch và 38 hồ.

2. Nguồn nước liên quốc gia thuộc 173 sông, suối, kênh, rạch.

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký ban hành. Chánh Văn phòng Bộ, Vụ trưởng Vụ Pháp chế, Cục trưởng Cục Quản lý tài nguyên nước, Thủ trưởng các đơn vị liên quan trực thuộc Bộ, Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, Thủ trưởng các cơ quan, tổ chức và cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 


Nơi nhận:
- Như Điều 2;
- Thủ tướng Chính phủ (để báo cáo);
- Phó Thủ tướng Trịnh Đình Dũng (để báo cáo);
- Bộ trưởng Trần Hồng Hà (để báo cáo);
- Văn phòng Chính phủ;
- Văn phòng Quốc hội;
- Các Bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan thuộc CP;
- UBND các tỉnh, TP trực thuộc TW;
- Sở TNMT các tỉnh, TP trực thuộc TW;
- Lưu: VT, PC, TNN.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Lê Công Thành

 

PHỤ LỤC SỐ 1

DANH MỤC NGUỒN NƯỚC LIÊN TỈNH (NGUỒN NƯỚC MẶT)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1757/QĐ-BTNMT ngày 11 tháng 8 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

I- DANH MỤC NGUỒN NƯỚC LIÊN TỈNH THUỘC CÁC SÔNG, SUỐI, KÊNH, RẠCH

TT

Mã sông

Tên sông

Chảy ra

Chiều dài (km)

Chiều dài thuộc tỉnh, thành phố (km)

Vị trí đầu sông

Vị trí cuối sông

Ghi chú

Tọa độ X

Tọa độ Y

Xã, huyện, tỉnh

Tọa độ X

Tọa độ Y

Xã, huyện, tỉnh

A

Các sông liên tỉnh thuộc lưu vực sông lớn

I

Thuộc Sông Bằng Giang - Kỳ Cùng

1

01

01

08

02

 

 

 

Sông Tà Cáy

Sông Hiến

32

Bắc Kạn (23); Cao Bằng (9)

598788

2488500

Cốc Đán, Ngân Sơn, Bắc Kạn

611087

2500327

Hoa Thám, Nguyên Bình, Cao Bằng

 

2

01

01

08

03

 

 

 

Sông Minh Khai

Sông Hiến

58

Bắc Kạn (5,5); Cao Bằng (52,5)

617658

2475184

Thượng Quan, Ngân Sơn, Bắc Kạn

625038

2502917

Lê Chung, Hoà An, Cao Bằng

 

3

01

01

08

03

01

 

 

Phụ lưu số 1

Sông Minh Khai

5

Bắc Kạn (1,6); Bắc Kạn - Cao Bằng (3,4)

619856

2476697

Thượng Quan, Ngân Sơn, Bắc Kạn

619666

2478650

Thượng Quan, Ngân Sơn, Bắc Kạn; Quang Trọng, Thạch An, Cao Bằng

 

4

01

01

08

03

04

 

 

Nậm Cung

Sông Minh Khai

32

Bắc Kạn (19,3); Cao Bằng (12,7)

604955

2484337

Đức Vân, Ngân Sơn, Bắc Kạn

621685

2489374

Minh Khai, Thạch An, Cao Bằng

 

5

01

02

27

 

 

 

 

Sông Bắc Giang

Sông Kỳ Cùng

134

Bắc Kạn (69); Lạng Sơn (65)

597843

2479324

Vân Tùng, Ngân Sơn, Bắc Kạn

655601

2455275

Hùng Việt, Tràng Định, Lạng Sơn

 

6

01

02

27

05

 

 

 

Khuổi Màn

Sông Bắc Giang

8

Bắc Kạn (4); Lạng Sơn (4)

625652

2452719

Kim Lư, Na Rì, Bắc Kạn

627443

2456966

Vĩnh Yên, Bình Gia, Lạng Sơn

 

7

01

02

28

07

 

 

 

Suối Thả Cao

Sông Bắc Khê

33

Cao Bằng (20); Lạng Sơn (13)

639887

2487926

Thái Cường, Thạch An, Cao Bằng

647832

2465133

Chi Lăng, Lạng Sơn, Lạng Sơn

 

8

01

02

28

08

 

 

 

Khuổi ỏ

Sông Bắc Khê

24

Cao Bằng (13); Lạng Sơn (11)

646029

2483445

Lê Lai, Thạch An, Cao Bằng

648804

2464510

Chi Lăng, Lạng Sơn, Lạng Sơn

 

II

Thuộc Sông Hồng - Thái Bình

9

02

01

 

 

 

 

 

Sông Thái Bình

Biển

411

Bắc Kạn (121); Thái Nguyên (83); Thái Nguyên - Bắc Giang (25); Hà Nội - Bắc Giang (14,7); Bắc Ninh - Bắc Giang (67); Bắc Ninh - Hải Dương (16,6); Hải Dương (53); Hải Phòng (24,7); Hải Phòng - Thái Bình (6)

564707

2459951

Phương Viên, Chợ Đồn, Bắc Kạn

674522

2279428

Đông Hưng, Tiên Lãng, Hải Phòng; Thụy Trường, Thái Thụy, Thái Bình

Tên khác: Dòng chính từ thượng nguồn đến Phả Lại là "Sông Cầu"

10

02

01

12

 

 

 

 

Sông Chợ Chu

Sông Cầu

45

Thái Nguyên (43); Thái Nguyên - Bắc Kạn (0,6); Bắc Kạn (1,4)

554619

2417679

Thanh Định, Định Hoá, Thái Nguyên

580608

2419831

Chợ Mới, Chợ Mới, Bắc Kạn

 

11

02

01

23

 

 

 

 

Sông Công

Sông Cầu

105

Thái nguyên (92,2); Thái Nguyên - Hà Nội (12,8)

554719

2416882

Thanh Định, Định Hoá, Thái Nguyên

592379

2358624

Thuận Thành, Phổ Yên, Thái Nguyên; Trung Giã, Sóc Sơn, Hà Nội

 

12

02

01

23

13

 

 

 

Suối Cầu Triền

Sông Công

14

Thái Nguyên (4); Thái Nguyên - Hà Nội (4,6); Hà Nội (5,4)

579715

2364907

Thành Công, Phổ Yên, Thái Nguyên

588209

2361051

Bắc Sơn, Sóc Sơn, Hà Nội

Tên khác: Ngòi

Cái

13

02

01

27

 

 

 

 

Sông Cà Lồ

Sông Cầu

88

Vĩnh Phúc (30); Vĩnh Phúc - Hà Nội (6,4); Hà Nội (34,5); Hà Nội - Bắc Ninh (0,3); Hà Nội (1,7); Hà Nội - Bắc Ninh (5); Hà Nội (7,3); Hà Nội - Bắc Ninh (1); Hà Nội (1,3); Hà Nội - Bắc Ninh (0,5)

563101

2356541

Đống Đa, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc

597141

2349478

Việt Long, Sóc Sơn, Hà Nội;

Tam Giang, Yên Phong, Bắc Ninh

 

14

02

01

27

03

 

 

 

Phụ lưu số 3

Sông Cà Lồ

26,4

Vĩnh Phúc - Hà Nội (19); Vĩnh Phúc (7,4)

563627

2345178

Vạn Yên, Mê Linh, Hà Nội; Nguyệt Đức, Yên Lạc, Vĩnh Phúc

571040

2350905

Sơn Lôi, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc

Tên khác: Sông Cà Lồ Cụt

15

02

01

27

05

 

 

 

Phụ lưu số 4

Sông Cà Lồ

16

Vĩnh Phúc (9); Vĩnh Phúc - Hà Nội (6,3); Vĩnh Phúc (0,7)

580695

2360928

Ngọc Thanh, Phúc Yên, Vĩnh Phúc

574141

2351451

Nam Viêm, Phúc Yên, Vĩnh Phúc

 

16

02

01

27

05

01

 

 

Sông Đồng Đò

Phụ lưu số 4

9

Hà Nội (7); Hà Nội - Vĩnh Phúc (0,8); Hà Nội (1,2)

582428

2359442

Minh Trí, Sóc Sơn, Hà Nội

577281

2355055

Minh Trí, Sóc Sơn, Hà Nội

 

17

02

01

30

 

 

 

 

Sông Thương

Sông Thái Bình

166

Lạng Sơn (77); Lạng Sơn - Bắc Giang (8,5); Bắc Giang (71); Bắc Giang - Hải Dương (9,5)

677314

2406140

Vân Thủy, Chi Lăng, Lạng Sơn

634789

2336315

Phả Lại, Chí Linh, Hải Dương; Đồng Phúc, Yên Dũng, Bắc Giang

 

18

02

01

30

03

 

 

 

Sông Hóa

Sông Thương

47

Lạng Sơn (12,5); Bắc Giang (29,5); Lạng Sơn (5)

678750

2394892

Hữu Kiên, Chi Lăng, Lạng Sơn

654361

2385046

Chi Lăng, Chi Lăng, Lạng Sơn

 

19

02

01

30

03

02

 

 

Suối Vực Ngướm

Sông Hóa (tại Hồ Cấm Sơn)

33

Lạng Sơn (26); Bắc Giang (7)

680674

2395074

Hữu Kiên, Chi Lăng, Lạng Sơn

664407

2385423

Tân Sơn, Lục Ngạn, Bắc Giang

Tên khác: Suối Cấm Thù

20

02

01

30

09

 

 

 

Sông Trung

Sông Thương

71

Lạng Sơn (2); Thái Nguyên (34); Lạng Sơn (35)

619393

2409500

Vũ Lễ, Bắc Sơn, Lạng Sơn

640983

2377424

Đồng Tân, Hữu Lũng, Lạng Sơn

Tên khác: Sông Rong (Đoạn chảy qua tỉnh Thái Nguyên)

21

02

01

30

09

03

 

 

Sông Bậu

Sông Trung

36

Lạng Sơn (29,5); Thái Nguyên (6,5)

631452

2416214

Tân Hương, Bắc Sơn, Lạng Sơn

622713

2394297

Bình Long, Võ Nhai, Thái Nguyên

 

22

02

01

30

09

04

 

 

Suối Nậm Cam

Sông Trung

5,5

Thái Nguyên (2,4); Lạng Sơn (3,1)

621626

2391160

Bình Long, Võ Nhai, Thái Nguyên

624933

2393239

Quyết Thắng, Hữu Lũng, Lạng Sơn

 

23

02

01

30

12

 

 

 

Suối Xe Điếu

Sông Thương

3,8

Lạng Sơn (1,9); Lạng Sơn - Bắc Giang (1,9)

637877

2368949

Hòa Thắng, Hữu Lũng, Lạng Sơn

637776

2371500

Hòa Thắng, Hữu Lũng, Lạng Sơn; Hương Sơn, Lạng Giang, Bắc Giang

 

24

02

01

30

13

 

 

 

Suối Dọc

Sông Thương

7,6

Lạng Sơn (1,7); Bắc Giang (5,9)

628075

2378837

Vân Nham, Hữu Lũng, Lạng Sơn

627998

2374142

Đông Sơn, Yên Thế, Bắc Giang

 

25

02

01

30

14

 

 

 

Sông Sỏi

Sông Thương

48

Thái Nguyên (8,8); Thái Nguyên - Bắc Giang (3,6); Bắc Giang (35,6)

604703

2389356

Hợp Tiến, Đồng Hỷ, Thái Nguyên

621899

2369516

Bố Hạ, Yên Thế, Bắc Giang

 

26

02

01

30

14

01

 

 

Suối Đá Beo

Sông Sỏi

7

Thái Nguyên (5,5); Bắc Giang -Thái Nguyên (1,5)

605431

2390034

Hợp Tiến, Đồng Hỷ, Thái Nguyên

606537

2384848

Xuân Lương, Yên Thế, Bắc Giang; Hợp Tiến, Đồng Hỷ, Thái Nguyên

 

27

02

01

30

14

02

 

 

Suối Nà Vóc

Sông Sỏi

7,7

Thái Nguyên (2,5); Bắc Giang (5,2)

608168

2388182

Hợp Tiến, Đồng Hỷ, Thái Nguyên

610834

2383959

Xuân Lương, Yên Thế, Bắc Giang

 

28

02

01

30

14

03

 

 

Suối Diên

Sông Sỏi

18

Thái Nguyên (9); Bắc Giang (9)

606817

2395717

Liên Minh, Võ Nhai, Thái Nguyên

612083

2383847

Canh Nậu, Yên Thế, Bắc Giang

 

29

02

01

30

14

04

 

 

Suối Mỏ Hương

Sông Sỏi

11

Lạng Sơn (4); Bắc Giang (7)

621614

2382703

Đồng Tiến, Hữu Lũng, Lạng Sơn

620442

2373850

Hồng Kỳ, Yên Thế, Bắc Giang

 

30

02

01

30

16

01

 

 

Phụ lưu số 1 (Suối Cầu Đen)

Ngòi Phú Khê

15

Thái Nguyên (9); Bắc Giang (6)

607457

2378410

Tân Thành, Phú Bình, Thái Nguyên

610900

2367407

Lam Cốt, Tân Yên, Bắc Giang

 

31

02

01

30

19

 

 

 

Sông Lục Nam

Sông Thương

200

Lạng Sơn (67); Bắc Giang (133)

706975

2395397

Lợi Bác, Lộc Bình, Lạng Sơn

636148

2344250

Đức Giang, Yên Dũng, Bắc Giang

 

32

02

01

30

19

11

 

 

Sông Đinh Đèn

Sông Lục Nam

99

Lạng Sơn (44); Bắc Giang (55)

679338

2392632

Hữu Kiên, Chi Lăng, Lạng Sơn

685399

2357843

Yên Định, Sơn Động, Bắc Giang

 

33

02

01

30

19

11

02

 

Suối Cặn

Sông Đinh Đèn

6,5

Lạng Sơn (5); Bắc Giang (1,5)

688392

2389654

Hữu Lân, Lộc Bình, Lạng Sơn

689894

2384198

Xa Lý, Lục Ngạn, Bắc Giang

 

34

02

01

30

19

11

03

 

Suối Ngà

Sông Đinh Đèn

8

Lạng Sơn (4,3); Bắc Giang (3,7)

685504

2388920

Hữu Lân, Lộc Bình, Lạng Sơn

687060

2382018

Xa Lý, Lục Ngạn, Bắc Giang

 

35

02

01

30

19

11

05

 

Suối Làng Nõn

Sông Đình Đèn

33

Lạng Sơn (7,6); Lạng Sơn - Bắc Giang (3,8); Bắc Giang (21,6)

683092

2390555

Hữu Kiên, Chi Lăng, Lạng Sơn

681134

2373120

Cấm Sơn, Lục Ngạn, Bắc Giang

Tên khác: Suối Mỏ

36

02

01

30

19

11

06

 

Suối Cầm

Sông Đinh Đèn

35

Lạng Sơn (9); Lạng Sơn - Bắc Giang (0,8); Bắc Giang (25,2)

697206

2383018

Ái Quốc, Lộc Bình, Lạng Sơn

684210

2367123

Đại Sơn, Sơn Động, Bắc Giang

 

37

02

01

30

19

11

06

01

Suối Đồng Chướng

Suối Cầm

6,5

Lạng Sơn (2); Bắc Giang (3); Lạng Sơn - Bắc Giang (1,5)

697973

2374387

Thái Bình, Đình Lập, Lạng Sơn

695639

2377607

Thái Bình, Đình Lập, Lạng Sơn; Cấm Sơn, Lục Ngạn, Bắc Giang

 

38

02

01

30

20

 

 

 

Phụ lưu số 18 (Ngòi Triệu)

Sông Thương

16

Hải Dương (9,3); Hải Dương - Bắc Giang (3,5); Hải Dương (3,2)

647037

2346939

Bắc An, Chí Linh, Hải Dương

636863

2340617

Hưng Đạo, Chí Linh, Hải Dương

 

39

02

01

PL01

 

 

 

 

Sông Ngũ Huyện Khê

Sông Cầu

34

Hà Nội (8,7); Bắc Ninh (25,3)

588662

2330536

Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội

608517

2345207

Hòa Long, Bắc Ninh, Bắc Ninh

 

40

02

01

PL01

01

 

 

 

Phụ lưu số 1

Sông Ngũ Huyện Khê

4,4

Hà Nội - Bắc Ninh (1); Bắc Ninh (3,4)

595021

2341154

Văn Môn, Yên Phong, Bắc Ninh; Thụy Lâm, Đông Anh, Hà Nội

598696

2340397

Đông Thọ, Yên Phong, Bắc Ninh

Tên khác: PL Sông Ngũ Huyện Khê

41

02

01

PL02

 

 

 

 

Sông Kinh Thầy

Sông Cửa Cấm

50

Hải Dương (27,5); Hải Dương - Quảng Ninh (5); Hải Dương (9,3); Hải Phòng - Hải Dương (8,2)

636030

2329373

Nhân Huệ, Chí Linh, Hải Dương

665328

2317172

Hợp Thành, Thủy Nguyên, Hải Phòng; Minh Hòa, Kinh Môn, Hải Dương

 

42

02

01

PL02

01

 

 

 

Sông Đông Mai

Sông Kinh Thầy

28

Hải Dương (20,5); Quảng Ninh -Hải Dương (7,5)

654626

2347821

Hoàng Hoa Thám, Chí Linh, Hải Dương

650925

2330199

Nguyễn Huệ, Đông Triều, Quảng Ninh; Văn Đức, Chí Linh, Hải Dương

 

43

02

01

PL02

01

02

 

 

Suối Vàng

Sông Đông Mai

19

Quảng Ninh (11,5); Quảng Ninh -Hải Dương (7,5)

657885

2345484

An Sinh, Đông Triều, Quảng Ninh

649493

2335915

Bình Dương, Đông Triều, Quảng Ninh; Hoàng Tiến, Chí Linh, Hải Dương

 

44

02

01

PL03

 

 

 

 

Sông Kinh Môn

Sông Cửa Cấm

45

Hải Dương (33); Hải Phòng - Hải Dương (12)

646327

2325271

Đồng Lạc, Chí Linh, Hải Dương

665328

2317172

Đại Bản, An Dương, Hải Phòng; Minh Hòa, Kinh Môn, Hải Dương

 

45

02

01

PL04

01

01

 

 

Sông Văn Dương

Sông Rế

20,6

Hải Dương (16,6); Hải Phòng -Hải Dương (4)

654083

2315504

Thanh Lang, Thanh Hà, Hải Dương

660061

2314046

Lê Thiện, An Dương, Hải Phòng; Kim Tân, Kim Thành, Hải Dương

 

46

02

01

PL05

 

 

 

 

Sông Bạch Đằng

Biển

52

Hải Dương - Quảng Ninh (18); Quảng Ninh - Hải Phòng (34)

655556

2329411

Hồng Phong, Đông Triều, Quảng Ninh; Hoành Sơn, Kinh Môn, Hải Dương

684465

2305245

Liên Vị, Quảng Yên, Quảng Ninh; Đông Hải 2, Hải An, Hải Phòng

Tên khác: Sông Mạo Khê, Sông Đá Vách, Sông Đá Bạch

47

02

01

PL05

01

 

 

 

Phân lưu số 8 (Sông Hàn Màu)

Sông Bạch Đằng

8

Hải Dương - Hải Phòng (8)

661541

2323376

An Sơn, Thủy Nguyên, Hải Phòng; Phú Thứ, Kinh Môn, Hải Dương

667361

2325439

Lại Xuân, Thủy Nguyên, Hải Phòng; Minh Tân, Kinh Môn, Hải Dương

 

48

02

01

PL06

 

 

 

 

Sông Lạch Tray

Biển

49

Hải Dương - Hải Phòng (13); Hải Phòng (36)

654126

2306654

Bát Trang, An Lão, Hải Phòng; Thanh Quang, Thanh Hà, Hải Dương

682167

2298296

Tràng Cát, Hải An, Hải Phòng

 

49

02

01

PL06

01

 

 

 

Sông Bạ Mưu

Sông Lạch Tray

22

Hải Dương (10,6); Hải Dương -Hải Phòng (8,4); Hải Phòng (3)

654138

2311737

Bình Dân, Kim Thành, Hải Dương

661544

2307158

An Hoà, An Dương, Hải Phòng

 

50

02

01

PL06

01

01

 

 

Sông Hà Nhuận

Sông Bạ Mưu

2,2

Hải Dương - Hải Phòng (2,2)

660061

2314046

An Hòa, An Dương, Hải Phòng; Kim Tân, Kim Thành, Hải Dương

658615

2313594

Kim Tân, Kim Thành, Hải Dương; An Hòa, An Dương, Hải Phòng

 

51

02

01

PL07

 

 

 

 

Sông Văn Úc

Biển

68

Hải Dương (27); Hải Dương - Hải Phòng (10); Hải Phòng (31)

646418

2322594

Cộng Hòa, Nam Sách, Hải Dương

676655

2288409

Đại Hợp, Kiến Thụy, Hải Phòng

 

52

02

01

PL07

01

 

 

 

Sông Mía

Sông Văn Úc

3

Hải Phòng - Hải Dương (3)

654307

2300780

Đại Thắng, Tiên Lãng, Hải Phòng; Vĩnh Lập, Thanh Hà, Hải Dương

656812

2301011

Đại Thắng, Tiên Lãng, Hải Phòng; Vĩnh Lập, Thanh Hà, Hải Dương

 

53

02

01

PL08

 

 

 

 

Sông Kẻ Sặt

Sông Thái Bình

31

Hưng Yên - Hải Dương (4); Hải Dương (27)

618233

2310903

Thúc Kháng, Bình Giang, Hải Dương; Ngọc Lâm, Mỹ Hào, Hưng Yên

639989

2314501

Ngọc Châu, Hải Dương, Hải Dương

Tên khác: Sông Sặt

54

02

01

PL08

01

 

 

 

Sông Cẩm Giàng

Sông Kẻ Sặt

26

Bắc Ninh (2,5); Bắc Ninh - Hưng Yên (1,8); Bắc Ninh (1,5); Hưng Yên (6,7); Hưng Yên - Hải Dương (0,5); Hải Dương (13)

607918

2324864

Ngũ Thái, Thuận Thành, Bắc Ninh

625146

2314068

Cẩm Phúc, Cẩm Giàng, Hải Dương

 

55

02

01

PL08

01

01

 

 

Sông Thứa

Sông Cẩm Giàng

8

Bắc Ninh (6); Hải Dương (2)

624599

2324755

Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh

620011

2320391

Cẩm Hưng, Cẩm Giàng, Hải Dương

 

56

02

01

PL08

01

02

 

 

Sông Thâu

Sông Cẩm Giàng

14,5

Hải Dương - Bắc Ninh (2); Hải Dương (1,8); Bắc Ninh - Hải Dương (10,7)

631874

2321756

Minh Tân, Lương Tài, Bắc Ninh; Đức Chính, Cẩm Giàng, Hải Dương

621195

2319303

Lâm Thao, Lương Tài, Bắc Ninh; Cẩm Giang, Cẩm Giàng, Hải Dương

Tên khác: Sông Bùi

57

02

01

PL08

01

03

 

 

Sông Bần Vũ Xá

Sông Cẩm Giàng

17

Hưng Yên (15); Hải Dương (2)

607702

2315808

Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên

621378

2318287

Lương Điền, Cẩm Giàng, Hải Dương

 

58

02

02

 

 

 

 

 

Sông Hồng

Biển

551

Lào Cai (127); Yên Bái (103); Phú Thọ (88); Phú Thọ - Hà Nội (11); Hà Nội - Vĩnh Phúc (26); Hà Nội (51); Hà Nội - Hưng Yên (33); Hưng Yên - Hà Nam (21); Hà Nam - Thái Bình (17); Thái Bình - Nam Định (74)

360884

2521554

A Mú Sung, Bát Xát, Lào Cai

665452

2240643

Nam Phú, Tiền Hải, Thái Bình; Giao Thiện, Giao Thủy, Nam Định

Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc; Tên khác: Dòng chính từ thượng nguồn đến Việt Trì là "Sông Thao"

59

02

02

01

 

 

 

 

Sông Lũng Pô

Sông Thao

38

Lai Châu (2,5); Lào Cai (35,5)

346315

2500667

Nậm Xe, Phong Thổ, Lai Châu

360884

2521554

A Mú Sung, Bát Xát, Lào Cai

Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

60

02

02

16

07

03

 

 

Nậm Tha

Ngòi Chán

54

Yên Bái (15,5); Lào Cai (38,5)

420175

2423055

Nậm Có, Mù Căng Chải, Yên Bái

432072

2440763

Chiềng Ken, Văn Bàn, Lào Cai

 

61

02

02

20

 

 

 

 

Ngòi Bùn

Sông Thao

12

Yên Bái (9); Lào Cai (3)

443381

2453416

Lang Thíp, Văn Yên, Yên Bái

436385

2448953

Bảo Hà, Bảo Yên, Lào Cai

 

62

02

02

50

 

 

 

 

Ngòi Sen

Sông Thao

16

Phú Thọ (8,5); Yên Bái (1,5); Phú Thọ - Yên Bai (2); Yên Bái (4)

503422

2391874

Hà Lương, Hạ Hoà, Phú Thọ

493260

2394765

Minh Quân, Trấn Yên, Yên Bái

 

63

02

02

51

 

 

 

 

Sông Đất Dia

Sông Thao

17

Yên Bái (13); Phú Thọ (4)

479936

2384353

Việt Hồng, Trấn Yên, Yên Bái

491536

2390334

Đan Thượng, Hạ Hoà, Phú Thọ

 

64

02

02

54

 

 

 

 

Ngòi Lao

Sông Thao

76

Yên Bái (52); Phú Thọ (24)

459521

2371353

Cát Thịnh, Văn Chấn, Yên Bái

500724

2382769

Bằng Giã, Hạ Hoà, Phú Thọ

 

65

02

02

55

 

 

 

 

Ngòi Giành

Sông Thao

54

Yên Bái (6,5); Phú Thọ (47,5)

486684

2364620

Nghĩa Tâm, Văn Chấn, Yên Bái

504516

2377678

Vĩnh Chân, Hạ Hoà, Phú Thọ

 

66

02

02

60

 

 

 

 

Sông Bứa

Sông Thao

117

Sơn La (26); Phú Thọ (91)

469409

2347104

Tân Lang, Phù Yên, Sơn La

520926

2358292

Lương Lỗ, Thanh Ba, Phú Thọ

 

67

02

02

60

02

 

 

 

Suối Cơi

Sông Bứa

23

Sơn La (21,5); Phú Thọ (1,5)

473520

2361841

Mường Cơi, Phù Yên, Sơn La

483747

2353350

Thu Cúc, Tân Sơn, Phú Thọ

 

68

02

02

63

 

 

 

 

Sông Đà

Sông Hồng

543

Lai Châu (120); Lai Châu - Điện Biên (75); Điện Biên - Sơn La (2); Sơn La (215); Sơn La - Hòa Bình (23); Hòa Bình (65); Hòa Bình - Phú Thọ (9); Phú Thọ - Hà Nội (34)

224269

2497133

Mù Cả, Mường Tè, Lai Châu

536722

2351462

Dân Quyền, Tam Nông, Phú Thọ; Phong Vân, Ba Vì, Hà Nội

Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

69

02

02

63

01

01

 

 

Suối Pa Ma

Suối Ta

20

Điện Biên (10); Lai Châu - Điện Biên (10)

223978

2485232

Sen Thượng, Mường Nhé, Điện Biên

224348

2496074

Mù Cả, Mường Tè, Lai Châu; Sen Thượng, Mường Nhé, Điện Biên

 

70

02

02

63

01

01

01

 

Phụ lưu số 1

Suối Pa Ma

4

Điện Biên - Lai Châu (4)

228316

2487938

Mù Cả, Mường Tè, Lai Châu; Sen Thượng, Mường Nhé, Điện Biên

226917

2490438

Sen Thượng, Mường Nhé, Điện Biên; Mù Cả, Mường Tè, Lai Châu

 

71

02

02

63

04

 

 

 

Nậm Ma

Sông Đà

75

Điện Biên (42); Lai Châu (33)

220459

2459683

Chung Chải, Mường Nhé, Điện Biên

244238

2498365

Ka Lăng, Mường Tè, Lai Châu

 

72

02

02

63

03

03

 

 

Nậm Lum

Nậm Ma

10

Lai Châu (1,5); Điện Biên (8,5)

239415

2473438

Tà Tổng, Mường Tè, Lai Châu

233723

2472097

Chung Chải, Mường Nhé, Điện Biên

 

73

02

02

63

03

06

 

 

Suối Mo Phí

Nậm Ma

47

Điện Biên (42); Điện Biên - Lai Châu (3); Lai Châu (2)

207379

2482509

Sín Thầu, Mường Nhé, Điện Biên

233037

2482351

Mù Cả, Mường Tè, Lai Châu

 

74

02

02

63

19

 

 

 

Nậm Nhạt

Sông Đà

128

Điện Biên (113,5); Điện Biên - Lai Châu (2,5); Lai Châu (12)

257889

2409268

Nà Bủng, Nậm Pồ, Điện Biên

286251

2449850

Mường Mô, Nậm Nhùn, Lai Châu

 

75

02

02

63

19

09

 

 

Suối Nầm Ta Na

Nậm Nhạt

15

Điện Biên (14); Điện Biên - Lai Châu (1)

270930

2435190

Pa Tần, Nậm Pồ, Điện Biên

279370

2441611

Nậm Khăn, Nậm Pồ, Điện Biên; Mường Mô, Nậm Nhùm, Lai Châu

 

76

02

02

63

19

09

01

 

Nậm Va

Suối Nầm Ta Na

6

Điện Biên (0,5); Lai Châu - Điện Biên (5,5)

274015

2441933

Pa Tần, Nậm Pồ, Điện Biên

279048

2441084

Mường Mô, Nậm Nhùn, Lai Châu; Pa Tần, Nậm Pồ, Điện Biên

 

77

02

02

63

19

10

 

 

Huổi Văng

Nậm Nhạt

6,7

Điện Biên - Lai Châu (6,7)

285854

2444652

Nậm Khăn, Nậm Pồ, Điện Biên; Mường Mô, Nậm Nhùn, Lai Châu

280984

2443274

Nậm Khăn, Nậm Pồ, Điện Biên; Mường Mô, Nậm Nhùm, Lai Châu

 

78

02

02

63

19

11

 

 

Nậm Nhè

Nậm Nhạt

96

Điện Biên (71); Lai Châu (25)

228363

2460697

Chung Chải, Mường Nhé, Điện Biên

280700

2443650

Mường Mô, Nậm Nhùn, Lai Châu

 

79

02

02

63

19

11

06

 

Nậm Ninh

Nậm Nhè

7,2

Điện Biên (4,2); Điện Biên - Lai Châu (3)

263586

2452428

Mường Toong, Mường Nhé, Điện Biên

267564

2448996

Mường Toong, Mường Nhé, Điện Biên; Mường Mô, Nậm Nhùm, Lai Châu

 

80

02

02

63

19

11

07

 

Nậm Ngà

Nậm Nhè

38

Lai Châu (9); Lai Châu - Điện Biên (14); Lai Châu (15)

253557

2462215

Tà Tổng, Mường Tè, Lai Châu

273911

2453143

Mường Mô, Nậm Nhùn, Lai Châu

 

81

02

02

63

19

11

07

01

Nậm Mỹ

Nậm Ngà

10

Lai Châu (6); Điện Biên (4)

259880

2454501

Tà Tổng, Mường Tè, Lai Châu

263588

2461386

Mường Toong, Mường Nhé, Điện Biên

 

82

02

02

63

19

11

08

 

Nậm Chà

Nậm Nhè

77

Điện Biên (69); Lai Châu (8)

241082

2435460

Nậm Kè, Mường Nhé, Điện Biên

276193

2448700

Mường Mô, Nậm Nhùn, Lai Châu

 

83

02

02

63

19

11

08

01

Phụ lưu số 4

Nậm Chà

5,2

Điện Biên - Lai Châu (5,2)

273573

2442754

Mường Mô, Nậm Nhùn, Lai Châu; Pa Tần, Nậm Pồ, Điện Biên

270763

2445431

Pa Tần, Nậm Pồ, Điện Biên; Mường Mô, Nậm Nhùm, Lai Châu

 

84

02

02

63

19

11

08

02

Phụ lưu số 5

Nậm Chà

2,5

Lai Châu (1,8); Lai Châu - Điện Biên (0,2); Điện Biên (0,5)

270340

2447568

Mường Mô, Nậm Nhùn, Lai Châu

270861

2445678

Pa Tần, Nậm Pồ, Điện Biên

 

85

02

02

63

33

 

 

 

Huổi Pha

Sông Đà

5,6

Lai Châu - Sơn La (5,6)

346558

2434803

Cà Nàng, Quỳnh Nhai, Sơn La; Nậm Hăn, Sìn Hồ, Lai Châu

344646

2430427

Nậm Hăn, Sìn Hồ, Lai Châu; Cà Nàng, Quỳnh Nhai, Sơn La

 

86

02

02

63

35

 

 

 

Nậm Cơ

Sông Đà

27

Điện Biên (15); Sơn La (12)

336967

2426037

Tủa Thàng, Tủa Chùa, Điện Biên

350986

2415770

Mường Chiên, Quỳnh Nhai, Sơn La

 

87

02

02

63

43

 

 

 

Nậm Mu

Sông Đà

181

Lai Châu (151); Sơn La (30)

344591

2469318

Bản Giang, Tam Đường, Lai Châu

388972

2380641

Liệp Tè, Thuận Châu, Sơn La

 

88

02

02

63

43

03

01

 

Huổi Hô

Nậm Dê

11

Lào Cai (3); Lai Châu (8)

357223

2478632

Trung Lèng Hồ, Bát Xát, Lào Cai

362400

2471056

Bình Lư, Tam Đường, Lai Châu

 

89

02

02

63

43

12

02

01

Phụ lưu số 1

Nậm Ui

4

Sơn La (2); Lai Châu (2)

352713

2434596

Cà Nàng, Quỳnh Nhai, Sơn La

354301

2436535

Nậm Sỏ, Tân Uyên, Lai Châu

 

90

02

02

63

43

12

03

 

Nậm Cộng

Nậm Sỏ

33

Sơn La (18); Lai Châu (15)

357415

2423388

Cà Nàng, Quỳnh Nhai, Sơn La

367926

2434536

Tà Mít, Tân Uyên, Lai Châu

 

91

02

02

63

43

12

03

01

Phụ lưu số 1

Nậm Cộng

4

Sơn La - Lai Châu (4)

362056

2427823

Tà Mít, Tân Uyên, Lai Châu; Chiềng Khay, Quỳnh Nhai, Sơn La

361379

2430994

Chiềng Khay, Quỳnh Nhai, Sơn La; Tà Mít, Tân Uyên, Lai Châu

 

92

02

02

63

43

13

 

 

Nậm Mùa

Nậm Mu

32

Sơn La (13); Lai Châu (19)

362893

2419883

Chiềng Khay, Quỳnh Nhai, Sơn La

370269

2431942

Pha Mu, Than Uyên, Lai Châu

 

93

02

02

63

43

15

03

 

Nậm Than

Nậm Mít

26

Yên Bái (3); Lai Châu (23)

396084

2427733

Hồ Bốn, Mù Căng Chải, Yên Bái

382079

2436929

Mường Mít, Than Uyên, Lai Châu

 

94

02

02

63

43

16

01

 

Phụ lưu số 1

Nậm Chi

8

Sơn La (5,5); Lai Châu (2,5)

364502

2418730

Chiềng Khay, Quỳnh Nhai, Sơn La

368951

2419734

Pha Mu, Than Uyên, Lai Châu

 

95

02

02

63

43

16

02

 

Nậm Phát

Nậm Chi

21

Sơn La (4,5); Lai Châu (16,5)

363384

2423316

Chiềng Khay, Quỳnh Nhai, Sơn La

373541

2428465

Pha Mu, Than Uyên, Lai Châu

 

96

02

02

63

43

16

02

01

Huổi Lầu

Nậm Phát

2,5

Lai Châu (0,5); Lai Châu - Sơn La (2)

366311

2420868

Pha Mu, Than Uyên, Lai Châu

365869

2422913

Pha Mu, Than Uyên, Lai Châu; Chiềng Khay, Quỳnh Nhai, Sơn La

 

97

02

02

63

43

19

 

 

Nậm Kim

Nậm Mu

69

Yên Bái (60,5); Lai Châu (8,5)

422602

2403588

Púng Luông, Mù Căng Chải, Yên Bái

379749

2416266

Mường Kim, Than Uyên, Lai Châu

 

98

02

02

63

43

19

03

01

Nậm Đứng

Nậm Bốn

8,2

Yên Bái (5,5); Lai Châu (2,7)

388867

2422026

Hồ Bốn, Mù Căng Chải, Yên Bái

383162

2421688

Mường Kim, Than Uyên, Lai Châu

 

99

02

02

63

43

20

 

 

Nậm Mó

Nậm Mu

39

Yên Bái (19); Lai Châu (20)

403758

2410311

Lao Chải, Mù Căng Chải, Yên Bái

380793

2402731

Khoen On, Than Uyên, Lai Châu

 

100

02

02

63

43

20

01

 

Phụ lưu số 1

Nậm Mó

4

Yên Bái (0,8); Yên Bái - Lai Châu (3,2)

390504

2413076

Lao Chải, Mù Căng Chải, Yên Bái

391420

2409963

Lao Chải, Mù Cang Chải, Yên Bái; Tà Mung, Than Uyên, Lai Châu

 

101

02

02

63

43

20

02

 

Nậm Khốt

Nậm Mó

11

Yên Bái (6); Lai Châu (5)

393868

2404232

Chế Tạo, Mù Căng Chải, Yên Bái

388429

2408166

Khoen On, Than Uyên, Lai Châu

 

102

02

02

63

43

20

02

01

Phụ lưu số 1

Nậm Khốt

8,6

Yên Bái (5); Yên Bái - Lai Châu (1,8); Lai Châu (1,8)

396602

2406588

Chế Tạo, Mù Căng Chải, Yên Bái

389818

2406171

Khoen On, Than Uyên, Lai Châu

 

103

02

02

63

43

21

 

 

Huổi Quảng

Nậm Mu

3,7

Lai Châu (2,4); Sơn La (1,3)

385715

2401972

Khoen On, Than Uyên, Lai Châu

384686

2399174

Chiềng Lao, Mường La, Sơn La

 

104

02

02

63

43

23

 

 

Suối Trai

Nậm Mu

36

Yên Bái (20); Yên Bái - Sơn La (3); Sơn La (13)

411066

2401642

Chế Tạo, Mù Căng Chải, Yên Bái

390062

2389047

Chiềng Lao, Mường La, Sơn La

 

105

02

02

63

43

23

02

 

Suối Bà Lon

Suối Trai

3

Sơn La - Yên Bái (3)

401539

2395314

Hua Trai, Mường La, Sơn La; Chế Tạo, Mù Căng Chải, Yên Bái

399102

2396971

Hua Trai, Mường La, Sơn La; Chế Tạo, Mù Cang Chải, Yên Bái

 

106

02

02

63

43

23

03

 

Nậm Khốt

Suối Trai

13

Yên Bái (9,7); Yên Bái - Sơn La (3,3)

389582

2403083

Chế Tạo, Mù Căng Chải, Yên Bái

396963

2396360

Chế Tạo, Mù Cang Chải, Yên Bái; Hua Trai, Mường La, Sơn La

 

107

02

02

63

43

23

05

 

Nậm Khít

Suối Trai

7,5

Yên Bái (3,5); Yên Bái - Sơn La (1); Sơn La (3)

390938

2399101

Chế Tạo, Mù Căng Chải, Yên Bái

394614

2393831

Hua Trai, Mường La, Sơn La

 

108

02

02

63

45

 

 

 

Suối Chiến

Sông Đà

53

Yên Bái (5,5); Sơn La (47,5)

431134

2395650

Nậm Khắt, Mù Căng Chải, Yên Bái

399839

2374706

Tạ Bú, Mường La, Sơn La

 

109

02

02

63

45

01

 

 

Phụ lưu số 1

Suối Chiến

6

Yên Bái (5); Sơn La (1)

427808

2398981

Nậm Khắt, Mù Căng Chải, Yên Bái

424459

2395260

Ngọc Chiến, Mường La, Sơn La

 

110

02

02

63

45

02

 

 

Suối Nước Nóng

Suối Chiến

7

Yên Bái (6); Sơn La (1)

426192

2400354

Nậm Khắt, Mù Căng Chải, Yên Bái

424261

2395154

Ngọc Chiến, Mường La, Sơn La

 

111

02

02

63

45

03

 

 

Nậm Khắt

Suối Chiến

26

Yên Bái (20); Sơn La (6)

424897

2400636

Nậm Khắt, Mù Căng Chải, Yên Bái

414416

2390347

Ngọc Chiến, Mường La, Sơn La

 

112

02

02

63

65

 

 

 

Suối Khoang

Sông Đà

30

Sơn La (25); Hoà Bình - Sơn La (5)

473235

2342971

Mường Do, Phù Yên, Sơn La

485999

2325542

Nánh Nghê, Đà Bắc, Hòa Bình; Nam Phong, Phù Yên, Sơn La

Tên khác: Suối Do

113

02

02

63

69

02

 

 

Suối Cảng

Suối Tân

16

Hoà Bình (3,4); Sơn La (12,6)

502973

2299442

Tân Thành, Mai Châu, Hòa Bình

495312

2302442

Mường Men, Vân Hồ, Sơn La

 

114

02

02

63

71

 

 

 

Phụ lưu số 70 (Suối Solo)

Sông Đà (tại Hồ Hòa Bình)

21

Sơn La (11); Sơn La - Hòa Bình (2,5); Hoà Bình (7,5)

492446

2295836

Chiềng Yên, Vân Hồ, Sơn La

507840

2296032

Tân Thành, Mai Châu, Hòa Bình

 

115

02

02

63

78

 

 

 

Suối Hương

Sông Đà

9

Hà Nội (7,3); Hòa Bình (1,7)

538289

2325554

Khánh Thượng, Ba Vì, Hà Nội

533359

2323314

Thịnh Minh, Hòa Bình, Hòa Bình

Tên khác: Ngòi Cái

116

02

02

63

79

 

 

 

Ngòi Lạt

Sông Đà

37

Hoà Bình (17); Hòa Bình - Phú Thọ (1); Phú Thọ (19)

519006

2307295

Cao Sơn, Đà Bắc, Hòa Bình

532637

2323627

Tu Vũ, Thanh Thủy, Phú Thọ

 

117

02

02

63

79

01

 

 

Phụ lưu số 1

Ngòi Lạt

5

Phú Thọ (1,3); Phú Thọ - Hoà Bình (3,7)

521314

2314846

Yên Sơn, Thanh Sơn, Phú Thọ

525010

2316136

Yên Sơn, Thanh Sơn, Phú Thọ; Tú Lý, Đà Bắc, Hòa Bình

 

118

02

02

63

79

03

 

 

Phụ lưu số 2 (Suối Cái)

Ngòi Lạt

16

Hoà Bình (5); Phú Thọ (11)

530116

2310326

Tu Lý, Đà Bắc, Hòa Bình

529540

2322635

Lương Nha, Thanh Sơn, Phú Thọ

 

119

02

02

65

 

 

 

 

Sông Lô

Sông Hồng

283

Hà Giang (93); Hà Giang - Tuyên Quang (18); Tuyên Quang (103); Tuyên Quang - Phú Thọ (3); Phú Thọ (13); Tuyên Quang - Phú Thọ (16); Phú Thọ - Vĩnh Phúc (34); Phú Thọ (3)

484407

2536643

Thanh Thủy, Vị Xuyên, Hà Giang

544525

2353949

Bến Gót, Việt Trì, Phú Thọ

Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

120

02

02

65

15

05

 

 

Ngòi Hi

Ngòi Sảo

20

Hà Giang (2,4); Tuyên Quang (2,6); Hà Giang (15)

508580

2477092

Hữu Sản, Bắc Quang, Hà Giang

498675

2481157

Bằng Hành, Bắc Quang, Hà Giang

 

121

02

02

65

19

08

 

 

Ngòi Kim

Sông Con

38

Yên Bái (4,5); Hà Giang (33,5)

468332

2458949

Khánh Thiện, Lục Yên, Yên Bái

488371

2462080

Vĩnh Tuy, Bắc Quang, Hà Giang

 

122

02

02

65

25

 

 

 

Ngòi Mục

Sông Lô

16

Yên Bái (5); Tuyên Quang (11)

496205

2435961

Cảm Nhân, Yên Bình, Yên Bái

503394

2440853

Tân Thành, Hàm Yên, Tuyên Quang

 

123

02

02

65

30

 

 

 

Sông Gâm

Sông Lô

222

Cao Bằng (67); Hà Giang (37); Tuyên Quang (118)

580703

2544940

Cô Ba, Bảo Lạc, Cao Bằng

519757

2422197

Phúc Ninh, Yên Sơn, Tuyên Quang

Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

124

02

02

65

30

04

 

 

Sông Nho Quế

Sông Gâm

74

Hà Giang (50,3); Hà Giang - Cao Bằng (13,2); Cao Bằng (10,5)

528789

2585985

Lũng Cú, Đồng Văn, Hà Giang

556084

2537536

Lý Bôn, Bảo Lâm, Cao Bằng

Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

125

02

02

65

30

04

02

 

Sông Nhiệm

Sông Nho Quế

49

Hà Giang (48,7); Cao Bằng - Hà Giang (0,3)

514632

2552355

Đông Minh, Yên Minh, Hà Giang

549782

2544709

Lý Bôn, Bảo Lâm, Cao Bằng; Niêm Tòng, Mèo Vạc, Hà Giang

 

126

02

02

65

30

04

02

06

Suối Ba Ta

Sông Nhiệm

24

Cao Bằng (20); Hà Giang (4)

540633

2532158

Nam Cao, Bảo Lâm, Cao Bằng

544358

2546512

Niêm Tòng, Mèo Vạc, Hà Giang

 

127

02

02

65

30

08

 

 

Suối Pắc Nhúng

Sông Gâm

22

Cao Bằng (18,2); Hà Giang - Cao Bằng (0,1); Cao Bằng (3,7)

558615

2508381

Yên Thổ, Bảo Lâm, Cao Bằng

545775

2518127

Quảng Lâm, Bảo Lâm, Cao Bằng

 

128

02

02

65

30

15

 

 

Suối Nà Thin

Sông Gâm

10

Hà Giang (3); Tuyên Quang (7)

532163

2503589

Phiêng Luông, Bắc Mê, Hà Giang

529806

2495343

Khuôn Hà, Lâm Bình, Tuyên Quang

 

129

02

02

65

30

17

 

 

Suối Nàm Vàng

Sông Gâm

56

Cao Bằng (11); Hà Giang (18,7); Hà Giang - Tuyên Quang (4,3); Tuyên Quang (22)

558007

2507002

Yên Thổ, Bảo Lâm, Cao Bằng

539429

2483434

Côn Lôn, Na Hang, Tuyên Quang

 

130

02

02

65

30

17

01

 

Khuổi Chuông

Suối Nàm Vàng

10

Cao Bằng (4); Hà Giang (6)

553667

2505952

Yên Thổ, Bảo Lâm, Cao Bằng

547144

2504478

Đường Hồng, Bắc Mê, Hà Giang

 

131

02

02

65

30

17

01

01

Suối Bán Loòng

Khuổi Chuông

3,6

Cao Bằng (3,1); Hà Giang (0,5)

553349

2504594

Yên Thổ, Bảo Lâm, Cao Bằng

550446

2504183

Đường Âm, Bắc Mê, Hà Giang

 

132

02

02

65

30

17

02

 

Suối Nà Thầy

Suối Nàm Vàng

13

Tuyên Quang (11); Hà Giang -Tuyên Quang (2)

555961

2499108

Thượng Giáp, Na Hang, Tuyên Quang

546173

2500560

Đường Âm, Bắc Mê, Hà Giang; Thượng Giáp, Na Hang, Tuyên Quang

 

133

02

02

65

30

17

02

01

Khe Nà Thìn

Suối Nà Thầy

2,7

Hà Giang (1,6); Tuyên Quang (1,1)

550109

2502629

Đường Âm, Bắc Mê, Hà Giang

548893

2500853

Thượng Giáp, Na Hang, Tuyên Quang

 

134

02

02

65

30

19

 

 

Sông Năng

Sông Gâm

117

Cao Bằng (6,8); Bắc Kạn (20,2); Cao Bằng - Bắc Kạn (23); Bắc Kạn (40); Tuyên Quang (27)

571610

2517734

Sơn Lộ, Bảo Lạc, Cao Bằng

540687

2474517

Na Hang, Na Hang, Tuyên Quang

 

135

02

02

65

30

19

01

 

Suối Nà Lại

Sông Năng

8

Cao Bằng (2); Bắc Kạn (6)

579333

2510386

Ca Thành, Nguyên Bình, Cao Bằng

573670

2509018

Bằng Thành, Pác Nặm, Bắc Kạn

 

136

02

02

65

30

19

12

 

Suối Bắc Lè

Sông Năng

6,2

Tuyên Quang (0,3); Tuyên Quang - Bắc Kạn (1,7); Tuyên Quang (4,2)

557573

2478278

Đà Vị, Na Hang, Tuyên Quang

556083

2482935

Đà Vị, Na Hang, Tuyên Quang

 

137

02

02

65

30

19

12

01

Suối Tát Dạ

Suối Bắc Lè

3

Bắc Kạn (2); Tuyên Quang (1)

557905

2480264

Nam Mẫu, Ba Bể, Bắc Kạn

555887

2481926

Đà Vị, Na Hang, Tuyên Quang

 

138

02

02

65

30

23

 

 

Khuổi Quãng

Sông Gâm

42

Bắc Kạn (18,5); Tuyên Quang (23,5)

554948

2450707

Yên Thượng, Chợ Đồn, Bắc Kạn

534723

2457227

Yên Lập, Chiêm Hoá, Tuyên Quang

Tên khác: Suối Làng Ho; Đoạn chảy qua tỉnh Bắc Kạn gọi là Suối Nà Nhàm

139

02

02

65

30

24

01

 

Suối Cầu Kheo

Ngòi Quãng

13

Hà Giang (9); Tuyên Quang (4)

500550

2464225

Đức Xuân, Bắc Quang, Hà Giang

508919

2468284

Trung Hà, Chiêm Hoá, Tuyên Quang

 

140

02

02

65

30

24

01

01

Suối Ba

Suối Cầu Kheo

12

Hà Giang (8); Tuyên Quang (4)

500000

2470970

Đức Xuân, Bắc Quang, Hà Giang

507730

2469237

Trung Hà, Chiêm Hoá, Tuyên Quang

Tên khác: Ngòi Ba

141

02

02

65

40

 

 

 

Sông Chảy

Sông Lô

303

Hà Giang (63); Hà Giang - Lào Cai (8); Lào Cai (123); Lào Cai - Yên Bái (5); Yên Bái (76); Yên Bái - Tuyên Quang (5,5); Yên Bái - Phú Thọ (6); Phu Thọ (16,5)

460804

2502565

Hồ Thầu, Hoàng Su Phì, Hà Giang

519630

2393339

Đoan Hùng, Đoan Hùng, Phú Thọ

Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

142

02

02

65

40

05

02

 

Suối Bản Ngô

Nậm Dần

12

Lào Cai (4,3); Hà Giang (7,7)

438585

2500693

Tả Củ Tỷ, Bắc Hà, Lào Cai

444729

2507255

Cốc Pài, Xín Mần, Hà Giang

 

143

02

02

65

40

14

01

 

Nậm Lăng

Sông Bắc Cương

12

Hà Giang (8,7); Lào Cai (3,3)

448549

2481278

Bản Rịa, Quang Bình, Hà Giang

444813

2477608

Nghĩa Đô, Bảo Yên, Lào Cai

 

144

02

02

65

40

17

 

 

Ngòi Thâu

Sông Chảy

20

Hà Giang (14); Lào Cai (6)

459477

2465421

Nà Khương, Quang Bình, Hà Giang

451051

2456241

Xuân Thượng, Bảo Yên, Lào Cai

 

145

02

02

65

40

19

 

 

Sông Kiêng

Sông Chảy

18

Yên Bái (10); Lào Cai (8)

459846

2465025

Tân Phượng, Lục Yên, Yên Bái

455269

2454705

Phúc Khánh, Bảo Yên, Lào Cai

 

146

02

02

65

40

20

 

 

Ngòi Chỉ

Sông Chảy

13

Lào Cai (12); Yên Bái - Lào Cai (1)

454389

2444020

Phúc Khánh, Bảo Yên, Lào Cai

457585

2453189

An Lạc, Lục Yên, Yên Bái; Phúc Khánh, Bảo Yên, Lào Cai

 

147

02

02

65

40

33

01

01

Suối Đá Bàn

Ngòi Thôn

5

Tuyên Quang (4,7); Yên Bái (0,3)

509242

2411284

Mỹ Bằng, Yên Sơn, Tuyên Quang

507028

2408615

Yên Bình, Yên Bình, Yên Bái

 

148

02

02

65

40

34

 

 

Ngòi Ham

Sông Chảy

9,8

Tuyên Quang (7,8); Tuyên Quang - Phú Thọ (1,2); Phú Thọ (0,8)

515046

2403625

Phú Lâm, Tuyên Quang, Tuyên Quang

509260

2401242

Hùng Xuyên, Đoan Hùng, Phú Thọ

 

149

02

02

65

40

35

 

 

Ngòi Nga

Sông Chảy

10

Yên Bái (6,5); Yên Bái - Phú Thọ (3,5)

503058

2399871

Đại Minh, Yên Bình, Yên Bái

509876

2397543

Đại Minh, Yên Bình, Yên Bái; Phú Lâm, Đoan Hùng, Phú Thọ

 

150

02

02

65

40

35

01

 

Ngòi Đinh

Ngòi Nga

6,7

Phú Thọ (6,1); Phú Thọ - Yên Bái (0,2); Yên Bai (0,4)

503239

2398003

Bằng Luân, Đoan Hùng, Phú Thọ

507607

2398015

Đại Minh, Yên Bình, Yên Bái

 

151

02

02

65

40

36

 

 

Ngòi Cáo Xóc

Sông Chảy

11

Tuyên Quang (7,3); Tuyên Quang - Phú Thọ (1); Phú Thọ (2,7)

520420

2400486

Nhữ Khê, Yên Sơn, Tuyên Quang

515670

2396053

Hùng Xuyên, Đoan Hùng, Phú Thọ

 

152

02

02

65

40

36

01

 

Suối An Khê

Ngòi Cáo Xóc

4

Tuyên Quang (2,1) Tuyên Quang - Phú Thọ (1,9)

515308

2401028

Nhữ Hán, Yên Sơn, Tuyên Quang

516027

2398218

Nhữ Khê, Yên Sơn, Tuyên Quang; Hùng Xuyên, Đoan Hùng, Phú Thọ

Tên khác: Suối Hồ

153

02

02

65

40

36

01

01

Suối Liên Minh

Suối An Khê

3

Tuyên Quang (1,4); Phú Thọ (1,6)

513201

2399979

Nhữ Hán, Yên Sơn, Tuyên Quang

515432

2398944

Hùng Xuyên, Đoan Hùng, Phú Thọ

 

154

02

02

65

40

37

 

 

Suối Đồng Máng

Sông Chảy

7

Tuyên Quang (2,8); Phú Thọ (4,2)

521764

2397580

Đội Bình, Yên Sơn, Tuyên Quang

519282

2393754

Vân Du, Đoan Hùng, Phú Thọ

 

155

02

02

65

40

37

01

 

Suối Đồng Dấu

Suối Đồng Máng

4,6

Tuyên Quang (2,8); Tuyên Quang - Phú Thọ (0,5); Phú Thọ (1,3)

520398

2398907

Đội Bình, Yên Sơn, Tuyên Quang

520051

2395851

Vân Du, Đoan Hùng, Phú Thọ

 

156

02

02

65

41

01

 

 

Ngòi Con

Suối Cải

10,5

Tuyên Quang (3,7); Vĩnh Phúc -Tuyên Quang (1,1,); Tuyên Quang (5,7)

540678

2379312

Phú Lương, Sơn Dương, Tuyên Quang

536464

2382814

Tam Đa, Sơn Dương, Tuyên Quang

 

157

02

02

65

47

 

 

 

Sông Phó Đáy

Sông Lô

188

Bắc Kạn (43,7); Tuyên Quang (99); Vĩnh Phúc (45,3)

559347

2452049

Ngọc Phái, Chợ Đồn, Bắc Kạn

546463

2355471

Sơn Đông, Lập Thạch, Vĩnh Phúc

 

158

02

02

65

47

07

03

02

Lũng Tẩu

Ngòi Thia

4,6

Thái Nguyên (2,5); Tuyên Quang (2,1)

552810

2409229

Phú Đình, Định Hoá, Thái Nguyên

549524

2407932

Tân Trào, Sơn Dương, Tuyên Quang

 

159

02

02

65

47

11

 

 

Suối Khèo Sòi

Sông Phó Đáy

6

Tuyên Quang (4,4); Tuyên Quang - Vĩnh Phúc (1,6)

554335

2383016

Ninh Lai, Sơn Dương, Tuyên Quang

551295

2380459

Ninh Lai, Sơn Dương, Tuyên Quang; Đạo Tú, Tam Đảo, Vĩnh Phúc

 

160

02

02

65

47

12

 

 

Suối Cỏ

Sông Phó Đáy

6

Tuyên Quang (0,8); Vĩnh Phúc (5,2)

546652

2379997

Đại Phú, Sơn Dương, Tuyên Quang

550305

2377861

Hợp Lý, Lập Thạch, Vĩnh Phúc

 

161

02

02

65

47

12

01

 

Suối Cầu Lội

Suối Cỏ

2

Tuyên Quang (1,7); Vĩnh Phúc (0,3)

546029

2380017

Đại Phú, Sơn Dương, Tuyên Quang

547364

2379094

Quang Sơn, Lập Thạch, Vĩnh Phúc

 

162

02

02

65

47

12

02

 

Suối Nam Hiên

Suối Cỏ

1,8

Tuyên Quang (1,1); Vĩnh Phúc (0,7)

548505

2379973

Sơn Nam, Sơn Dương, Tuyên Quang

547823

2378910

Quang Sơn, Lập Thạch, Vĩnh Phúc

 

163

02

02

PL01

 

 

 

 

Sông Đáy

Biển

250

Hà Nội (119,5); Hà Nội - Hà Nam (1,8); Hà Nam (46); Hà Nam - Ninh Bình (2,7); Nam Định - Ninh Bình (80)

565073

2339952

Trung Châu, Đan Phượng, Hà Nội

614541

2206488

Nam Điền, Nghĩa Hưng, Nam Định; Kim Đông, Kim Sơn, Ninh Bình

 

164

02

02

PL01

01

03

 

 

Sông Cầu Đầm

Sông Bùi

27

Hoà Bình (3,9); Hà Nội (23,1)

541764

2319010

Quang Tiến, Hòa Bình, Hòa Bình

554089

2332698

Trạch Mỹ Lộc, Phúc Thọ, Hà Nội

 

165

02

02

PL01

01

07

 

 

Sông Con

Sông Bùi

32

Hoà Bình (23); Hòa Bình - Hà Nội (2,3); Hà Nội (6,7)

549777

2302366

Cao Sơn, Lương Sơn, Hòa Bình

561977

2311940

Thủy Xuân Tiên, Chương Mỹ, Hà Nội

 

166

02

02

PL01

01

08

 

 

Phụ lưu số 8 (Suối Dộc Công)

Sông Bùi

12

Hoà Bình (5); Hà Nội (7)

558820

2304651

Cư Yên, Lương Sơn, Hoà Bình

563376

2310792

Thủy Xuân Tiên, Chương Mỹ, Hà Nội

 

167

02

02

PL01

01

09

 

 

Phụ lưu số 9

Sông Bùi

13

Hoà Bình (0,2); Hòa Bình - Hà Nội (3); Hà Nội (9,8)

559205

2302492

Liên Sơn, Lương Sơn, Hoà Bình

564162

2310774

Thanh Bình, Chương Mỹ, Hà Nội

 

168

02

02

PL01

01

10

 

 

Phụ lưu số 10 (Suối Yên Trình)

Sông Bùi

10

Hoà Bình (0,9); Hà Nội (9,1)

562791

2303729

Liên Sơn, Lương Sơn, Hoà Bình

567383

2309156

Tốt Động, Chương Mỹ, Hà Nội

 

169

02

02

PL01

01

11

 

 

Sông Bến Gò

Sông Bùi

22

Hoà Bình (14,2); Hòa Bình - Hà Nội (2,3); Hà Nội (5,5)

558724

2298671

Liên Sơn, Lương Sơn, Hoà Bình

567793

2309025

Tốt Động, Chương Mỹ, Hà Nội

 

170

02

02

PL01

02

 

 

 

Sông Thanh Hà

Sông Đáy

19

Hoà Bình (1); Hòa Bình - Hà Nội (1,7); Hà Nội (16,3)

570024

2283804

Thanh Cao, Lương Sơn, Hòa Bình

580802

2280813

Hùng Tiến, Mỹ Đức, Hà Nội

 

171

02

02

PL01

02

01

 

 

Phụ lưu số 1

Sông Thanh Hà

12

Hoà Bình (5,2); Hòa Bình - Hà Nội (1,8); Hòa Bình (1,1); Hà Nội (3,9)

576040

2274558

Phú Thành, Lạc Thủy, Hòa Bình

572965

2283200

An Phú, Mỹ Đức, Hà Nội

 

172

02

02

PL01

03

01

 

 

Sông Lạng

Sông Hoàng Long

31

Hoà Bình (10); Hòa Bình - Nình Bình (12,7); Ninh Bình (8,3)

565273

2261480

Lạc Lương, Yên Thủy, Hòa Bình

581198

2245702

Gia Minh, Gia Viễn, Ninh Bình

 

173

02

02

PL01

03

02

 

 

Sông Bôi

Sông Hoàng Long

127

Hoà Bình (110,6); Ninh Bình (16,4)

540080

2305025

Độc Lập, Hòa Bình, Hòa Bình

584890

2248261

Gia Thịnh, Gia Viễn, Ninh Bình

 

174

02

02

PL01

03

02

05

 

Phụ lưu số 5

Sông Bôi

14

Hà Nam (2,8); Hoà Bình (11,2)

585461

2270192

Ba Sao, Kim Bảng, Hà Nam

580502

2265598

Khoan Dụ, Lạc Thủy, Hòa Bình

 

175

02

02

PL01

03

02

06

 

Sông Can Bầu

Sông Bôi

31

Hoà Bình (20,4); Ninh Bình (10,6)

571694

2261010

Thống Nhất, Lạc Thủy, Hòa

Bình

584105

2252139

Gia Thủy, Nho Quan, Ninh Bình

 

176

02

02

PL02

 

 

 

 

Sông Nhuệ

Sông Đáy

75

Hà Nội (60); Hà Nội - Hà Nam (2); Hà Nam (13)

580240

2333355

Võng La, Đông Anh, Hà Nội

594657

2271876

Phù Vân, Phủ Lý, Hà Nam

 

177

02

02

PL02

01

 

 

 

Sông Măng Giang

Sông Nhuệ

9,6

Hà Nội (1,2); Hà Nội - Hà Nam (1,5); Hà Nội (1); Hà Nội - Hà Nam (5,9)

584755

2285825

Đội Bình, Ứng Hoà, Hà Nội

593126

2284004

Đông Lỗ, Ứng Hòa, Hà Nội; Đại Cương, Kim Bảng, Hà Nam

 

178

02

02

PL03

 

 

 

 

Sông Kinh Thủy

Sông Đáy

19

Nam Định (4); Nam Định - Hà Nam (1,1); Hà Nam (13,9)

602095

2254812

Yên Nghĩa, Ý Yên, Nam Định

595459

2268963

Thanh Châu, Phủ Lý, Hà Nam

 

179

02

02

PL04

 

 

 

 

Sông Nguyệt Đức

Sông Đáy

8,5

Hà Nam (2,3); Hà Nam - Nam Định (6,2)

597547

2258237

Thanh Hương, Thanh Liêm, Hà Nam

597321

2252598

Thanh Hải, Thanh Liêm, Hà Nam; Yên Thọ, Ý Yên, Nam Định

Tên khác: Kênh KN

180

02

02

PL05

 

 

 

 

Sông Mỹ Đô

Sông Đáy

11

Hà Nam - Nam Định (2,4); Nam Định (1,1); Hà Nam - Nam Định (0,4); Nam’ Định (7,1)

607075

2256384

Yên Lợi, Ý Yên, Nam Định; An Lão, Bình Lục, Hà Nam

599535

2251352

Yên Phương, Ý Yên, Nam Định

 

181

02

02

PL06

 

 

 

 

Sông Đuống

Sông Thái Bình

62

Hà Nội (24); Bắc Ninh (38)

586729

2331643

Tàm Xá, Đông Anh, Hà Nội

634920

2332972

Cao Đức, Gia Bình, Bắc Ninh

 

182

02

02

PL07

 

 

 

 

Sông Bắc Hưng Hải

Sông Kẻ Sặt

35

Hà Nội (0,7); Hưng Yên (3); Hưng Yên - Hà Nội (1); Hà Nội (2); Hưng Yên (28,3)

594091

2320009

Lĩnh Nam, Hoàng Mai, Hà Nội

618233

2310903

Ngọc Lâm, Mỹ Hào, Hưng Yên

 

183

02

02

PL07

01

 

 

 

Sông Thiên Đức

Sông Bắc Hưng Hải

20

Hà Nội (10); Bắc Ninh (3); Hưng Yên (7)

598846

2326874

Cổ Bi, Gia Lâm, Hà Nội

601519

2319058

Tân Quang, Văn Lâm, Hưng Yên

 

184

02

02

PL08

 

 

 

 

Sông Luộc

Sông Thái Bình

70

Hưng Yên (2,5); Hưng Yên - Thái Bình (28,5); Thái Bình - Hải Dương (21); Hải Phòng - Hải Dương (18)

615104

2280348

Tân Hưng, Hưng Yên, Hưng Yên

655657

2296349

Giang Biên, Vĩnh Bảo, Hải Phòng; Nguyên Giáp, Tứ Kỳ, Hải Dương

 

185

02

02

PL08

01

 

 

 

Sông Cửu An

Sông Luộc

33

Hưng Yên - Hải Dương (5,6); Hải Dương (2,6); Hưng Yên - Hải Dương (24,3); Hải Dương (0,5)

618233

2310903

Thúc Kháng, Bình Giang, Hải Dương; Phù Ủng, Ân Thi, Hưng Yên

629914

2288981

Hồng Phong, Thanh Miện, Hải Dương

 

186

02

02

PL09

 

 

 

 

Sông Hoá

Sông Thái Bình

38

Thái Bình - Hải Phòng (1,7); Hải Phòng (1,9); Thái Bình - Hải Phòng (6); Thái Bình (2,4); Thái Bình - Hải Phòng (26)

646405

2292844

Thắng Thủy, Vĩnh Bảo, Hải Phòng; An Khê, Quỳnh Phụ, Thái Bình

666683

2283247

An Tân, Thái Thụy, Thái Bình; Trấn Dương, Vĩnh Bảo, Hải Phòng

 

187

02

02

PL10

 

 

 

 

Sông Sắt

Sông Đáy

39

Hà Nam (9,7); Hà Nam - Nam Định (5,7); Nam Định (23,6)

607718

2270750

Đồng Du, Bình Lục, Hà Nam

609177

2239786

Yên Khang, Ý Yên, Nam Định

 

188

02

02

PL11

 

 

 

 

Sông Châu Giang

Sông Hồng

48

Hà Nam (40,2); Nam Định - Hà Nam (7,8)

608806

2280539

Chuyên Ngoại, Duy Tiên, Hà Nam

623250

2265757

Mỹ Trung, Mỹ Lộc, Nam Định; Hòa Hậu, Lý Nhân, Hà Nam

 

189

02

02

PL11

01

 

 

 

Sông Nông Giang

Sông Châu Giang

25

Hà Nội (5,2); Hà Nội - Hà Nam (3); Hà Nội (9,3); Hà Nội - Hà Nam (2,8); Hà Nam (4,7)

592763

2288456

Phú Yên, Phú Xuyên, Hà Nội

603457

2281173

Yên Nam, Duy Tiên, Hà Nam

 

III

Thuộc Sông Mã

190

03

 

 

 

 

 

 

Sông Mã

Biển

455

Điện Biên (45,6); Điện Biên - Sơn La (14,6); Điện Biên (45); Sơn La (86); Thanh Hóa (67,2); Thanh Hóa - Hòa Bình (2,6); Thanh Hóa (194)

299214

2323339

Mường Lói, Điện Biên, Điện Biên

597638

2188199

Hoằng Phụ, Hoằng Hóa, Thanh Hóa

Sông XBG Việt Nam-Lào

191

03

07

 

 

 

 

 

Phụ lưu số 7

Sông Mã

3,2

Sơn La (2,6); Điện Biên (0,6)

323390

2328946

Sam Kha, Sốp Cộp, Sơn La

321463

2330751

Phình Giàng, Điện Biên Đông, Điện Biên

 

192

03

09

 

 

 

 

 

Phụ lưu số 8 (Suối Dộc Công)

Sông Mã

3

Sơn La (2,5); Điện Biên (0,5)

323975

2333556

Sam Kha, Sốp Cộp, Sơn La

321344

2333199

Phình Giàng, Điện Biên Đông, Điện Biên

 

193

03

18

 

 

 

 

 

Nậm Hua

Sông Mã

83

Điện Biên (63,3); Điện Biên - Sơn La (2,5); Sơn La (17,2)

308361

2393235

Nà Sáy, Tuần Giáo, Điện Biên

337645

2357354

Bó Sinh, Sông Mã, Sơn La

 

194

03

18

05

 

 

 

 

Nậm E

Nậm Hua

40

Sơn La (35,7); Điện Biên - Sơn La (4,3)

347142

2381649

Mường é, Thuận Châu, Sơn La

335339

2370319

Tênh Phông, Tuần Giáo, Điện Biên; Long Hẹ, Thuận Châu, Sơn La

 

195

03

18

06

 

 

 

 

Phụ lưu số 6

Nậm Hua

14

Điện Biên (7); Sơn La (7)

323981

2366082

Xa Dung, Điện Biên Đông, Điện Biên

334346

2366450

Mường Bám, Thuận Châu, Sơn La

 

196

03

18

06

01

 

 

 

Huổi Kênh

Phụ lưu số 6

6

Điện Biên (3,8); Điện Biên - Sơn La (2,2)

324430

2367348

Xa Dung, Điện Biên Đông, Điện Biên

329364

2366481

Xa Dung, Điện Biên Đông, Điện Biên; Mường Bám, Thuận Châu, Sơn La

 

197

03

18

07

07

 

 

 

Phụ lưu số 7

Nậm Hua

16

Điện Biên (14); Sơn La (2)

323363

2364103

Xa Dung, Điện Biên Đông, Điện Biên

333962

2363740

Mường Bám, Thuận Châu, Sơn La

 

198

03

40

 

 

 

 

 

Suối Quanh

Sông Mã

42,5

Sơn La (35,8); Thanh Hóa (6,7)

460345

2294527

Chiềng Sơn, Mộc Châu, Sơn La

482434

2278444

Trung Sơn, Quan Hóa, Thanh Hóa

 

199

03

40

01

 

 

 

 

Suối Theo

Suối Quanh

30

Sơn La (26,7); Thanh Hóa (1,1); Sơn La - Thanh Hóa (0,8); Sơn La (0,7); Thanh Hóa (0,7)

463056

2285909

Tân Xuân, Vân Hồ, Sơn La

480229

2281467

Trung Sơn, Quan Hóa, Thanh Hóa

 

200

03

59

 

 

 

 

 

Sông Bưởi

Sông Mã

143

Hoà Bình (69,4); Thanh Hóa (73,6)

519821

2285360

Phú Vinh, Tân Lạc, Hòa Bình

566371

2213651

Ninh Khang, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa

 

201

03

59

04

 

 

 

 

Sông Ngang

Sông Bưởi

20

Hoà Bình (6,2); Thanh Hóa (13,8)

537757

2255936

Tự Do, Lạc Sơn, Hòa Bình

554111

2248506

Thạch Lâm, Thạch Thành, Thanh Hóa

Tên khác: Suối Sát

202

03

61

 

 

 

 

 

Sông Chu

Sông Mã

159

Nghệ An (56); Nghệ An - Thanh Hoa (1,8); Thanh Hóa (101,2)

483301

2202469

Thông Thụ, Quế Phong, Nghệ An

579339

2198718

Thiệu Thịnh, Thiệu Hóa, Thanh Hóa

Sông XBG Việt Nam-Lào; Tên khác: Nậm Săm

203

03

61

09