Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 161/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 9 tháng 9 năm 2005 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC MỸ PHẨM ẢNH HƯỞNG TRỰC TIẾP ĐẾN SỨC KHOẺ CON NGƯỜI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC VIỆT NAM
- Căn cứ Quyết định của Thủ tướng Chính phủ số 46/2001/QĐ-TTg ngày 4/4/2001 về quản lý xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá thời kỳ 2001 - 2005;
- Căn cứ Quyết định số 2964/2004/QĐ-BYT ngày 27/8/2004 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn của các vụ, cục, văn phòng, thanh tra Bộ Y tế;
- Căn cứ Thông tư số 07/2004/TT-BYT ngày 31/5/2004 của Bộ Y tế hướng dẫn việc xuất khẩu, nhập khẩu thuốc và mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người đến hết 2005;
- Căn cứ Quyết định số 3629/1998-QĐ-BYT ngày 19/12/1998 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc ban hành danh mục các loại mỹ phẩm bắt buộc đăng ký chất lượng tại Bộ Y tế;
- Căn cứ Quyết định số 19/2001/QĐ-QLD ngày 27/4/2001 của Cục trưởng Cục Quản lý Dược Việt Nam ban hành quy định tạm thời đăng ký lưu hành mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người nhập khẩu vào Việt Nam;
- Theo đề nghị của Phòng Đăng ký thuốc
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1: Công bố đợt 62 các loại mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam gồm 196 mỹ phẩm (có danh mục kèm theo).
Điều 2: Quyết định này có hiệu lực 5 năm kể từ ngày ký.
Điều 3: Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và giám đốc các công ty đăng ký và công ty sản xuất có mỹ phẩm được lưu hành chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
| CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC
MỸ PHẨM ẢNH HƯỞNG ĐẾN SỨC KHOẺ CON NGƯỜI ĐƯỢC CẤP SĐK LƯU HÀNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 161/QĐ-QLD ngày 9 tháng 9 năm 2005)
STT | Tên Mỹ Phẩm | Tiêu chuẩn | Hạn dùng | Số đăng ký | |||
1 - Công ty đăng ký: Công ty dầu thực vật hương liệu mỹ phẩm Việt Nam (VOCARIMEX) 58- Nguyễn Bỉnh Khiêm - quận 1 - TP. Hồ Chí Minh | |||||||
1.1. - Nhà sản xuất: LG Household & Healthcare Ltd. 150 - 32. Song Jeong-Dong. Heung Deok-Gu. Cheong Joo-Si. Choong Cheong Book-Do. Korea | |||||||
1 | Isaknox Crystal Peeling Brilliant Silky Serum |
| 36 tháng | LHMP-5173-05 | |||
2 | Isaknox Crystal Peeling Clear Soft Gel |
| 36 tháng | LHMP-5174-05 | |||
2 - Công ty đăng ký: Công ty Thương mại và Đầu tư Khánh Hoà 68 Yersin. TP. Nha Trang. Khánh Hoà | |||||||
2.1. - Nhà sản xuất: Sodashi Pty Ltd. 126 Stirling Highway - North Flementle 6159. Australia | |||||||
3 | Six Senses Spas Sodashi balancing Face Oil | NSX | 24 tháng | LHMP - 5175-05 | |||
4 | Six Senses Spas Sodashi Balancing Facial Concentrate | NSX | 24 tháng | LHMP - 5176-05 | |||
5 | Six Senses Spas Sodashi Deep Cleansing Clay Mask | NSX | 24 tháng | LHMP - 5177-05 | |||
6 | Six Senses Spas Sodashi Energising Massage Oil | NSX | 24 tháng | LHMP - 5178-05 | |||
7 | Six Senses Spas Sodashi Enlivening Body Treatment | NSX | 24 tháng | LHMP - 5179-05 | |||
8 | Six Senses Spas Sodashi Extremely Gentle Chamomile Eye & Lip Cleanser | NSX | 24 tháng | LHMP - 5180-05 | |||
9 | Six Senses Spas Sodashi Eye & Lip Balm Smoother | NSX | 24 tháng | LHMP - 5181-05 | |||
10 | Six Senses Spas Sodashi Gentle Clay Cleanser with Botanical Oil of Sandalwood | NSX | 24 tháng | LHMP - 5182-05 | |||
11 | Six Senses Spas Sodashi Jojoba Bead Exfoliant | NSX | 24 tháng | LHMP - 5183-05 | |||
12 | Six Senses Spas Sodashi Massage Cream | NSX | 24 tháng | LHMP - 5184-05 | |||
13 | Six Senses Spas Sodashi Purity Massage Oil | NSX | 24 tháng | LHMP - 5185-05 | |||
14 | Six Senses Spas Sodashi Rehydrating Face & Neck Moisturizer | NSX | 24 tháng | LHMP - 5186-05 | |||
15 | Six Senses Spas Sodashi Relaxing Massage Oil | NSX | 24 tháng | LHMP - 5187-05 | |||
16 | Six Senses Spas Sodashi Rose Toning Mist | NSX | 24 tháng | LHMP - 5188-05 | |||
17 | Six Senses Spas Sodashi Tranquility Massage Oil | NSX | 24 tháng | LHMP - 5189-05 | |||
18 | Six Senses Spas Sodashi Vitamin Rich Massage Oil | NSX | 24 tháng | LHMP - 5190-05 | |||
3 - Công ty đăng ký: Công ty TNHH Bích Thuỷ 48 A Mai Hắc Đế - Hai Bà Trưng - Hà Nội | |||||||
3.1. - Nhà sản xuất: Estee Lauder K.K Sanno Park Tower 24 FL. Nagatacho 2 - 11- 1 Chiyoda - Ku, Tokyo 100 - 6161. Japan | |||||||
19 | Cyber White Radiant Bright Foundation SPF25/PA ++ (All Shades) | NSX | 36 tháng | LHMP - 5191-05 | |||
20 | Re- Nutriv Intensive Hydrating Foam Cleanser | NSX | 36 tháng | LHMP - 5192-05 | |||
21 | Take it Away Cleansing Oil For Longwear Formulas | NSX | 36 tháng | LHMP - 5193-05 | |||
3.2. - Nhà sản xuất: Estee Lauder N.V Nijverheidsstraat 15. B-2260 Oevel (Westerlo). Belgium | |||||||
22 | Clinique Active White Lab Solutions Hand Cream | NSX | 36 tháng | LHMP - 5194-05 | |||
23 | Clinique Active White Lab Solutions Super City Block SPF 30/PA++ | NSX | 36 tháng | LHMP - 5195-05 | |||
24 | Clinique Airbrush Concealer | NSX | 36 tháng | LHMP - 5196-05 | |||
25 | Clinique Colour Surge Bare Brilliance Lipstick - All Shades | NSX | 36 tháng | LHMP - 5197-05 | |||
26 | Clinique Exfoliating Scrub | NSX | 36 tháng | LHMP - 5198-05 | |||
27 | Clinique Moisture Sheer Lipstick SPF 15 - All Shades | NSX | 36 tháng | LHMP - 5199-05 | |||
28 | Clinique Naturally Gentle Eye Makeup Remover | NSX | 36 tháng | LHMP - 5200-05 | |||
29 | Clinique Perfectly Real Makeup - All Shades | NSX | 36 tháng | LHMP - 5201-05 | |||
30 | Clinique Pore Minimizer Instant Perfector - All Shades | NSX | 36 tháng | LHMP - 5202-05 | |||
31 | Clinique Skin Supplies For Men Cream Shave | NSX | 36 tháng | LHMP - 5203-05 | |||
32 | Clinique Sun-care UV Response Face Cream SPF 30 | NSX | 36 tháng | LHMP - 5204-05 | |||
33 | Clinique Wash Away Gel Cleanser | NSX | 36 tháng | LHMP - 5205-05 | |||
34 | Estee Lauder Pure Color Crystal Gloss (All Shades) | NSX | 36 tháng | LHMP - 5206-05 | |||
35 | Estee Lauder Pure Color Crystal Lipstick (All Shades) | NSX | 36 tháng | LHMP - 5207-05 | |||
36 | Estee Lauder Pure Color Gloss (All Shades) | NSX | 36 tháng | LHMP - 5208-05 | |||
37 | Estee Lauder Pure Color Long Lasting Lipstick (All Shades) | NSX | 36 tháng | LHMP - 5209-05 | |||
38 | Estee Lauder Re-Nutriv Intensive Lifting Hand Creme SPF 15 | NSX | 36 tháng | LHMP - 5210-05 | |||
39 | Estee Lauder So Clean Deep Pore Mask | NSX | 36 tháng | LHMP - 5211-05 | |||
40 | Estee Lauder So Polished Gentle Exfoliating Scrub | NSX | 36 tháng | LHMP - 5212-05 | |||
3.3. - Nhà sản xuất: Intercos S.p.A. Via Marconi 84.20041 Agrate Brianza, Milano, Italy | |||||||
41 | Clinique Anti - Blemish Solutions Powder Makeup Fair - Medium - Dark (all Shades) | NSX | 36 tháng | LHMP - 5213-05 | |||
3.4. - Nhà sản xuất: The Estee Lauder Companies Inc. 350 South Service Road Melville NY 11747.USA | |||||||
42 | Estee Lauder Body Perfomance Bust Toning Bust Serum | NSX | 36 tháng | LHMP - 5214-05 | |||
43 | Estee Lauder Cyber White Calming Foam Cleanser | NSX | 36 tháng | LHMP - 5215-05 | |||
44 | Estee Lauder Cyber White Hydra Bright Milky Lotion | NSX | 36 tháng | LHMP - 5216-05 | |||
45 | Estee Lauder Cyber White Hydra Bright Moisture Creme | NSX | 36 tháng | LHMP - 5217-05 | |||
46 | Estee Lauder Cyber White Power Whitening Essence | NSX | 36 tháng | LHMP - 5218-05 | |||
47 | Estee Lauder Cyber White Radiant Eye Creme SPF15 | NSX | 36 tháng | LHMP - 5219-05 | |||
48 | Estee Lauder Idealist Micro - D Deep Thermal Refinisher - All Skin Types | NSX | 36 tháng | LHMP - 5220-05 | |||
49 | Estee Lauder Perfectionist Correcting Concentrate For Lip Lines | NSX | 36 tháng | LHMP - 5221-05 | |||
50 | Estee Lauder Perfectly Clean Splash Away Foaming Cleanser | NSX | 36 tháng | LHMP - 5222-05 | |||
51 | Estee Lauder Pure Pops Brush-on -color (All Shades) | NSX | 36 tháng | LHMP - 5223-05 | |||
52 | Estee Lauder Re-nutriv Intensive Lifting Lotion | NSX | 36 tháng | LHMP - 5224-05 | |||
53 | Estee Lauder Re-Nutriv Intensive Protective Base SPF 30/PA ++ | NSX | 36 tháng | LHMP - 5225-05 | |||
54 | Estee Lauder Resilience Lift Extra-Firming Revitalizing Mask - All Skin Types | NSX | 36 tháng | LHMP - 5226-05 | |||
55 | Estee Lauder Resilience Lift Overnight Face and Throat Creme - All Skin Types | NSX | 36 tháng | LHMP - 5227-05 | |||
56 | Estee Lauder So Ingenious Multi - Dimension Loose Powder (All Shades) | NSX | 36 tháng | LHMP - 5228-05 | |||
57 | Estee Lauder So Ingenious Multi - Demension Makeup SPF 8 (All Shades) | NSX | 36 tháng | LHMP - 5229-05 | |||
58 | Estee Lauder So Ingenious Multi - Dimension Powder makeup SPF 15 (All Shades) | NSX | 36 tháng | LHMP - 5230-05 | |||
59 | Estee Lauder Soft Clean Tender Creme Cleanser | NSX | 36 tháng | LHMP - 5231-05 | |||
60 | Estee Lauder Sparkling Clean oil - Control Foaming Gel Cleanser | NSX | 36 tháng | LHMP - 5232-05 | |||
61 | Estee Lauder Sparkling Clean Purifying Mud Foam Cleanser | NSX | 36 tháng | LHMP - 5233-05 | |||
3.5. - Nhà sản xuất: Whitman Laboratories Ltd. Belford Road. Petersfiled. Hampshire. GU32 3DD.UK | |||||||
62 | Clinique Active White Lab Solutions Intensive Essence | NSX | 36 tháng | LHMP - 5234-05 | |||
63 | Clinique Active White Lab Solutions Refreshing Brightening Lotion | NSX | 36 tháng | LHMP - 5235-05 | |||
64 | Clinique All About Eyes | NSX | 36 tháng | LHMP - 5236-05 | |||
65 | Clinique Anti-Blemish Solutions Spot Treatment Gel | NSX | 36 tháng | LHMP - 5237-05 | |||
66 | Clinique Clarifying Lotion 1 | NSX | 36 tháng | LHMP - 5238-05 | |||
67 | Clinique Clarifying Lotion 2 | NSX | 36 tháng | LHMP - 5239-05 | |||
68 | Clinique Clarifying Moisture Lotion 3 | NSX | 36 tháng | LHMP - 5240-05 | |||
69 | Clinique Moisture Surge Extra Thirsty Skin Relief | NSX | 36 tháng | LHMP - 5241-05 | |||
70 | Clinique Sun- care Body Spray 30 SPF Sunscreen | NSX | 36 tháng | LHMP - 5242-05 | |||
71 | Clinique Total turnaround Visible Skin Renewer | NSX | 36 tháng | LHMP - 5243-05 | |||
72 | Estee Lauder Re-Nutriv Extremely Delicate Skin Cleanser | NSX | 36 tháng | LHMP - 5244-05 | |||
73 | Estee Lauder Re-Nutriv Intensive Lifting Eye Creme | NSX | 36 tháng | LHMP - 5245-05 | |||
74 | Estee Lauder Re-Nutriv Intensive Lifting Mask | NSX | 36 tháng | LHMP - 5246-05 | |||
75 | Estee Lauder Re-Nutriv Intensive Lifting Series | NSX | 36 tháng | LHMP - 5247-05 | |||
76 | Estee Lauder Re-Nutriv Intensive Softening Lotion | NSX | 36 tháng | LHMP - 5248-05 | |||
77 | Estee Lauder Re-Nutriv Revitalizing Comfort Creme | NSX | 36 tháng | LHMP - 5249-05 | |||
78 | Estee Lauder Re-Nutriv Ultimate Lifting Creme | NSX | 36 tháng | LHMP - 5250-05 | |||
79 | Estee Lauder Re-Nutriv Ultimate Lifting Eye Creme | NSX | 36 tháng | LHMP - 5251-05 | |||
80 | Estee Lauder Resilience Lift Face and Throat Creme SPF 15 | NSX | 36 tháng | LHMP - 5252-05 | |||
81 | Estee Lauder Resilience Lift Face and Throat Lotion SPF 15 | NSX | 36 tháng | LHMP - 5253-05 | |||
82 | Este Lauder Soft Clean Silky Hydrating Lotion | NSX | 36 tháng | LHMP - 5254-05 | |||
83 | Estee Lauder Sparkling Clean Mattifying Oil - Control Lotion | NSX | 36 tháng | LHMP - 5255-05 | |||
84 | Estee Lauder Take It Away Total Makeup Remover | NSX | 36 tháng | LHMP - 5256-05 | |||
85 | Estee Lauder Triple Creme Skin Rehydrator | NSX | 36 tháng | LHMP - 5257-05 | |||
4 - Công ty đăng ký Công ty TNHH MP Avon (Việt Nam) 8 Đường số 2, KCN Việt Nam - Singapore, Huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương | |||||||
4.1 - Nhà sản xuất: Avon Products Mfg., Inc Calamba Premier International Park, Barangay Batino, Calamba Laguna, Philippines NSX | |||||||
86 | PT White On - Target Whitening Spot Treatment | NSX | 36 tháng | LHMP - 5258-05 | |||
5 - Công ty đăng ký: Công ty TNHH Nhân Việt 171- Nguyễn Tất Thành, phường 18, quận 4, TP. Hồ Chí Minh | |||||||
5.1 - Nhà sản xuất: Beautycos International Co., Ltd. No. 22 Zi Teng Street, Jin Ji Hu Road, Suzhou 215021, P.R. China | |||||||
87 | L' Oreal Color Appeal (Mono 01, 02, 03, 05, 06, 08, 09, 11, 12, 13) | NSX | 36 tháng | LHMP - 5259 - 05 | |||
88 | L'Oreal Color Resist (03, 07, 18) | NSX | 36 tháng | LHMP - 5260 - 05 | |||
89 | L'Oreal Pastel Repair (09, 10, 11, 12) | NSX | 36 tháng | LHMP - 5261 - 05 | |||
90 | Maybelline Clear Smooth Finish Powder (10, 11) | NSX | 36 tháng | LHMP - 5262 - 05 | |||
91 | Maybelline Lip Smooth Care & Color (05, 06, 12, 13, 14) | NSX | 36 tháng | LHMP - 5263 - 05 | |||
92 | Maybelline Water Shine Hyper Diamonds (102, 107, 110a, 113a, 115a) | NSX | 36 tháng | LHMP - 5264 - 05 | |||
5.2- Nhà sản xuất: P.T Yasulor Indonesia JL. Raya Bogor KM.26.4 - Ciracas, PS. Rebo - Jakarta 13740 Indonesia | |||||||
93 | L'Oreal Dermo Expertise Pure Zone Anti Blemish Gel | NSX | 36 tháng | LHMP - 5265 - 05 | |||
5.3 - Nhà sản xuất: Productora Albesa, S.A. Poligono Industrial I Sur - Carretera, 800 - 28750 San Agustin de Guadalix Madrid Spain | |||||||
94 | L'Oreal Ideal Balance Shine - Control Powder (01.02.03) | NSX | 36 tháng | LHMP - 5266 - 05 | |||
5.4. - Nhà sản xuất: Productos Capilares L'oreal S.A Poligono Industrial Villalonquéjar. C/López Bravo 78 (Apdo.517).09080 Burgos. Spain | |||||||
95 | Maji. Lift Advanced 11 | NSX | 36 tháng | LHMP - 5267 - 05 | |||
96 | Maji. Lift Advanced 11.01 | NSX | 36 tháng | LHMP - 5268 - 05 | |||
97 | Maji. Lift Advanced 11.02 | NSX | 36 tháng | LHMP - 5269 - 05 | |||
98 | Maji. Lift Advanced 11.03 | NSX | 36 tháng | LHMP - 5270 - 05 | |||
99 | Maji. Lift Advanced 11.04 | NSX | 36 tháng | LHMP - 5271 - 05 | |||
100 | Maji. Lift Advanced 11.05 | NSX | 36 tháng | LHMP - 5272 - 05 | |||
101 | Maji. Lift Advanced 11.07 | NSX | 36 tháng | LHMP - 5273 - 05 | |||
102 | Maji. Lift Advanced 11.60 | NSX | 36 tháng | LHMP - 5274 - 05 | |||
103 | Majiblond hi. B 903S | NSX | 36 tháng | LHMP - 5275 - 05 | |||
104 | Majiblond hi. B 911 | NSX | 36 tháng | LHMP - 5276 - 05 | |||
105 | Majirel 1 | NSX | 36 tháng | LHMP - 5277 - 05 | |||
106 | Majirel 10 | NSX | 36 tháng | LHMP - 5278 - 05 | |||
107 | Majirel 10 1/2.1 | NSX | 36 tháng | LHMP - 5279 - 05 | |||
108 | Majirel 3 | NSX | 36 tháng | LHMP - 5280 - 05 | |||
109 | Majirel 4 | NSX | 36 tháng | LHMP - 5281 - 05 | |||
110 | Majirel 4.26 | NSX | 36 tháng | LHMP - 5282 - 05 | |||
111 | Majirel 4.45 | NSX | 36 tháng | LHMP - 5283 - 05 | |||
112 | Majirel 5 | NSX | 36 tháng | LHMP - 5284 - 05 | |||
113 | Majirel 5.26 | NSX | 36 tháng | LHMP - 5285 - 05 | |||
114 | Majirel 6 | NSX | 36 tháng | LHMP - 5286 - 05 | |||
115 | Majirel 6.1 | NSX | 36 tháng | LHMP - 5287 - 05 | |||
116 | Majirel 6.23 | NSX | 36 tháng | LHMP - 5288 - 05 | |||
117 | Majirel 6.45 | NSX | 36 tháng | LHMP - 5289 - 05 | |||
118 | Majirel 7 | NSX | 36 tháng | LHMP - 5290 - 05 | |||
119 | Majirel 7.1 | NSX | 36 tháng | LHMP - 5291 - 05 | |||
120 | Majirel 7.23 | NSX | 36 tháng | LHMP - 5292 - 05 | |||
121 | Majirel 8 | NSX | 36 tháng | LHMP - 5293 - 05 | |||
122 | Majirel 8.1 | NSX | 36 tháng | LHMP - 5294 - 05 | |||
123 | Majirel 9 | NSX | 36 tháng | LHMP - 5295 - 05 | |||
124 | Majirel 9.07 | NSX | 36 tháng | LHMP - 5296 - 05 | |||
125 | Majirouge 4.20 | NSX | 36 tháng | LHMP - 5297 - 05 | |||
126 | Majirouge 4.65 | NSX | 36 tháng | LHMP - 5298 - 05 | |||
127 | Majirouge 5.20 | NSX | 36 tháng | LHMP - 5299 - 05 | |||
128 | Majirouge 5.62 | NSX | 36 tháng | LHMP - 5300 - 05 | |||
129 | Majirouge 5.64 | NSX | 36 tháng | LHMP - 5301 - 05 | |||
130 | Majirouge 6.64 | NSX | 36 tháng | LHMP - 5302 - 05 | |||
131 | Majirouge 6.66 | NSX | 36 tháng | LHMP - 5303 - 05 | |||
132 | Majirouge 7.40 | NSX | 36 tháng | LHMP - 5304 - 05 | |||
133 | Majirouge 7 .46 | NSX | 36 tháng | LHMP - 5305 - 05 | |||
6- Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phạm 38 Bích Câu, Đống Đa, Hà Nội | |||||||
6.1- Nhà sản xuất: "Nasha Mama" Ltd. Russia 141540, Moscow Region, Solnechnogorsky District, v, Berezki, Peskovskiy s.o, Russia | |||||||
134 | Mama Comfort (dầu mỹ phẩm làm mềm đầu vú) | NSX | 36 tháng | LHMP - 5306 - 05 | |||
135 | Mama Comfort (dầu xả dưỡng tóc) | NSX | 36 tháng | LHMP - 5307 - 05 | |||
136 | Mama Comfort (kèm chống nhăn da) | NSX | 36 tháng | LHMP - 5308 - 05 | |||
137 | Mama Comfort (kem dưỡng da vùng ngực) | NSX | 36 tháng | LHMP - 5309 - 05 | |||
138 | Mama Comfort (kem dưỡng da) | NSX | 36 tháng | LHMP - 5310 - 05 | |||
139 | Mama Comfort (kem thơm xoa chân) | NSX | 36 tháng | LHMP - 5311 - 05 | |||
140 | Mama Comfort (nước gội đầu) | NSX | 36 tháng | LHMP - 5312 - 05 | |||
7 - Công ty đăng ký: Công ty TNHH T.P Việt Nam 17 Nguyễn Phúc Nguyên, Phường 10, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh | |||||||
7.1- Nhà sản xuất: J.M.T. Laboratories Co., Ltd. 20/2 Mu 6, Bangkhuntien Rd., Samaedum, Bangkok, Thailand | |||||||
141 | Caring Elegance Hair Colour Cream CV.4 Purple Blue | NSX | 36 tháng | LHMP - 5313 - 05 | |||
8- Công ty đăng ký: Công ty TNHH thương mại - dịch vụ A & K Việt Nam 190 B Huỳnh Văn Bánh, P.12, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh | |||||||
8.1. - Nhà sản xuất: Kosé Corporation 3-6-2 Nihonbashi, Chuo-ku, Tokyo 103-8251, Japan | |||||||
142 | Nano Wear Mild Sun Cut | NSX | 36 tháng | LHMP - 5314 - 05 | |||
9- Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại & Xây dựng B-B 52-52 Bis Lê Lai, Lầu 1, Phường Bến Thành, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh | |||||||
9.1. - Nhà sản xuất: Simone Mahler S.A.R.L 18, rue Ferrere - 33000 Bordeaux - France | |||||||
143 | Creme Thermo - Essentielle | NSX | 36 tháng | LHMP - 5315- 05 | |||
10- Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM - XD Thuỷ Lộc 15 Tân Canh, Phường 1, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh | |||||||
10.1. - Nhà sản xuất: L'Occittane S.A. Z.I. Saint Maurice B.P. 307 04103 Manosque Cédex. France | |||||||
144 | Daily Face Cleanser Nettoyant Visage Quotidien | NSX | 36 tháng | LHMP - 5316 - 05 | |||
145 | Daily Face Cream SPF 15 Sunscreen With A.O.C Olive Oil | NSX | 36 tháng | LHMP - 5317 - 05 | |||
146 | Express Radiance Mask With A.O.C Olive Oil | NSX | 36 tháng | LHMP - 5318 - 05 | |||
147 | Ice Hand Cream Gel With Organic Verbena Extract | NSX | 36 tháng | LHMP - 5319 - 05 | |||
148 | Olive Water Face Toner | NSX | 36 tháng | LHMP - 5320 - 05 | |||
149 | Radiance Moisturizing Cream With A.O.C Olive Oil | NSX | 36 tháng | LHMP - 5321 - 05 | |||
150 | Refreshing Conditioner Apres - Shampooing Fraicheur | NSX | 36 tháng | LHMP - 5322 - 05 | |||
151 | Refreshing Shampoo Shampooing Fraicheur | NSX | 36 tháng | LHMP - 5323 - 05 | |||
152 | Relaxing Body Balm With Essential Oils Lavender Tea Tree Geranium | NSX | 36 tháng | LHMP - 5324 - 05 | |||
153 | Shaping Gel Refining And Contouring Gelee Minceur Affimante et Gelbante | NSX | 36 tháng | LHMP - 5325 - 05 | |||
10.2. - Nhà sản xuất: Shiseido America Inc 900 Third Avenue, New York, NY 10022, USA | |||||||
154 | Shiseido Benefiance Balancing softener N | NSX | 36 tháng | LHMP - 5326 - 05 | |||
155 | Shiseido Benefiance Daytime Protective Cream N | NSX | 36 tháng | LHMP - 5327 - 05 | |||
156 | Shiseido Benefiance Enriched Balancing Softener N | NSX | 36 tháng | LHMP - 5328 - 05 | |||
157 | Shiseido Benefiance Intensive Nourishing and Recovery Cream | NSX | 36 tháng | LHMP - 5329 - 05 | |||
158 | Shiseido Benefiance Revitalizing Cream N | NSX | 36 tháng | LHMP - 5330 - 05 | |||
159 | Shiseido Benefiance Revitalizing Emulsion N | NSX | 36 tháng | LHMP - 5331 - 05 | |||
160 | Shiseido The Skincare Instant Eye and Lip Makeup Remover | NSX | 36 tháng | LHMP - 5332 - 05 | |||
10.3- Nhà sản xuất: Shiseido America INC 178 Bauer Drive, Oakland, New Jersey 07436, USA | |||||||
161 | Shiseido The Skincare Eye Soother | NSX | 36 tháng | LHMP - 5333 - 05 | |||
10.4- Nhà sản xuất: Shiseido America Inc 366 Princeton - Hightstown Road, East Windsor New Jersey 08512-USA | |||||||
162 | Shiseido Gentle Sun Protection Lotion | NSX | 36 tháng | LHMP - 5334 - 05 | |||
10.5- Nhà sản xuất: Shiseido Co., Ltd. 7 -5 - 5 Ginza, Chuo - Ku, Tokyo 104-8010, Japan | |||||||
163 | Cle de Peau Beaute Enriched Protective Cream | NSX | 36 tháng | LHMP - 5335 - 05 | |||
164 | Cle de Peau Beaute Silky Cream Foundation t (BF10, BF 20, I10, O10, O20, O30, P10, B10) | NSX | 36 tháng | LHMP - 5336 - 05 | |||
165 | Pieds Nus Cheek Color Select (PK 311, RS 322, RD333, OR244, BR255) | NSX | 36 tháng | LHMP - 5337 - 05 | |||
166 | Pieds, Nus Eyebrow Select (BR691, BR582, BR773, BE 364) | NSX | 36 tháng | LHMP - 5338 - 05 | |||
167 | Pieds Nus Jewel on Veil (Pearly Pink, Shiny Bronze) | NSX | 36 tháng | LHMP - 5339 - 05 | |||
168 | Pieds Nus W Brow Makeup (11, 22, 33) | NSX |
| LHMP - 5340 - 05 | |||
169 | QI Cleansing 4 | NSX | 36 tháng | LHMP - 5341 - 05 | |||
170 | QI Hot Body Massage Gel | NSX | 36 tháng | LHMP - 5342 - 05 | |||
171 | QI Mask 6 | NSX | 36 tháng | LHMP - 5343 - 05 | |||
172 | Shiseido Body Creator Aromatic Salt Scrub | NSX | 36 tháng | LHMP - 5344 - 05 | |||
173 | Shiseido Men Body Creator Abdomen Toning Gel | NSX | 36 tháng | LHMP - 5345 - 05 | |||
174 | Shiseido Men Energizing Formula | NSX |
| LHMP - 5346 - 05 | |||
175 | Shiseido The Makeup Accentuating Color (A1, A2, A3, A4, A5, A6, A7, A8) | NSX | 36 tháng | LHMP - 5347 - 05 | |||
176 | Shiseido The Makeup Silky Eye Shadow Quad (Q1, Q2, Q3, Q4) | NSX | 36 tháng | LHMP - 5348 - 05 | |||
177 | Shiseido Ultimate Cleansing Oil | NSX | 36 tháng | LHMP - 5349 - 05 | |||
178 | Shiseido White Lucent Brightening Cleansing Gel | NSX | 36 tháng | LHMP - 5350 - 05 | |||
179 | UV White Whitening Night Essence | NSX | 36 tháng | LHMP - 5351 - 05 | |||
11- Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM & sản xuất Mỹ phẩm Vĩnh Thịnh Số 25 lô 5 Đền Lừ II, P. Hoàng Văn Thụ, Q. Hoàng Mai, Hà Nội. | |||||||
11-1 - Nhà sản xuất: GCMI (China) Biological Science and Technology Co., Ltd. - Friendship Machine Electricity Building 52 Shurym Road Guangzhou, China | |||||||
180 | "Caramo" Natural Whitening Essence | NSX | 36 tháng | LHMP - 5352- 05 | |||
181 | "Caramo" Whitening Cream | NSX | 36 tháng | LHMP - 5353 - 05 | |||
182 | "Caramo" Whitening Foundation Cosmestics Liquid (C-A019) | NSX | 36 tháng | LHMP - 5354 - 05 | |||
183 | "Caramo" Whitening Fresh Spring Liquid | NSX | 36 tháng | LHMP - 5355 - 05 | |||
12- Công ty đăng ký: Henglance Trading 28/19 Village, No.2, Rama 2 Sor 3. Rama 2 Rd, Bang Mot, Chom Thong, Bangkok | |||||||
12-1- Nhà sản xuất: Re-X Products Co., Ltd. 41.1 Moo 1. Nonthaburi 1 Rd, Bangkrasor, Meung, Nonthaburi 11000, Thailand | |||||||
184 | Mena Facial Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-5356-05 | |||
13 - Công ty đăng ký: Mega Products Ltd. 99/4 Moo 8. 5th Floor Ratanachart Bldg, Bangna Trad Rd., Bangkok 10260 Thailand | |||||||
13.1 - Nhà sản xuất: Greensville Company Limited 65/3 Ladkrabang Industrial Estate, Chalongkrung Rd., Ladkrabang Bangkok 10520.TL | |||||||
185 | Acnacare Gel | NSX | 24 tháng | LHMP - 5357 - 05 | |||
14 - Công ty đăng ký: Narak - Tiara Co., Ltd. 1/9 Moo 2. Samutsakhon Industrial Estate, Rama 2 Rd, Tasai, Muang Samutsakhon Thailand | |||||||
14.1- Nhà sản xuất: Narak - Tiara Co., Ltd. 1/9 Moo 2. Samutsakhon Industrial Estate, Rama 2 Rd, Tasai, Samutsakhon 74000 Thailand | |||||||
186 | Narak Baby Powder | NSX | 60 tháng | LHMP-5358-05 | |||
187 | Narak Baby Shampoo | NSX | 60 tháng | LHMP-5359-05 | |||
188 | Narak Baby Shampoo (Mild) | NSX | 60 tháng | LHMP-5360-05 | |||
189 | Perfumed Refreshing Talc Tiara Pop Country | NSX | 60 tháng | LHMP-5361-05 | |||
190 | Tiara Perfumed Talc | NSX | 60 tháng | LHMP-5362-05 | |||
191 | Tiara Shampoo | NSX | 60 tháng | LHMP-5363-05 | |||
192 | Tiara Shampoo (Pop Country) | NSX | 60 tháng | LHMP-5364-05 | |||
15- Công ty đăng ký: Splash Corporation 548 Mindanao Ave, Corner Quirino Highway, Quezon City, Philippines | |||||||
15.1 - Nhà sản xuất: Splash Corporation # 7F. Lazaro Street, Canumay West, Valenzuela City, Philippines | |||||||
193 | Extraderm Protective Day Cream SPF20 | NSX | 24 tháng | LHMP - 5365 - 05 | |||
16- Công ty đăng ký: Style Feel UK Pte. Ltd. 101 - A Upper Cross Street. # 11- 14 People's park Centre, Singapore 058358 | |||||||
16.1 - Nhà sản xuất: Leempeng Enterprise (Pte) Ltd. 7 Kallang Way 5, Kolam Ayer Ind Park, Singapore 349026 | |||||||
194 | Style Feel Bleaching Powder | NSX | 48 tháng | LHMP - 5366 - 05 | |||
195 | Style Feel Hain Colour Treatment Conditioner | NSX | 48 tháng | LHMP - 5367 - 05 | |||
196 | Style Feel Hair Colour Treatment Shampoo | NSX | 48 tháng | LHMP - 5368 - 05 | |||
|
|
|
|
|
|
|
|
- 1Quyết định 29/2003/QĐ-QLD về danh mục mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam do Cục quản lý dược ban hành
- 2Quyết định 126/QĐ-QLD về danh mục mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam do Cục quản lý Dược ban hành
- 3Quyết định 175/QĐ-QLD về danh mục mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam do Cục quản lý Dược ban hành
- 4Quyết định 223/QĐ-QLD năm 2005 danh mục mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam do Cục quản lý Dược ban hành
- 1Quyết định 19/2001/QĐ-QLD quy định tạm thời đăng ký lưu hành mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người nhập khẩu vào Việt Nam do Cục trưởng Cục quản lý dược Việt Nam ban hành
- 2Quyết định 2964/2004/QĐ-BYT quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn của các Vụ, Cục, Văn phòng, Thanh tra Bộ Y tế do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 3Quyết định 46/2001/QĐ-TTg về việc quản lý, nhập khẩu hàng hoá thời kỳ 2001-2005 do Thủ Tướng Chính Phủ ban hành
- 4Thông tư 07/2004/TT-BYT hướng dẫn việc xuất khẩu, nhập khẩu thuốc và mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người đến hết năm 2005 do Bộ Y tế ban hành
- 5Quyết định 3629/1998/QĐ-BYT về danh mục mỹ phẩm bắt buộc đăng ký chất lượng tại Bộ Y tế
- 6Quyết định 29/2003/QĐ-QLD về danh mục mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam do Cục quản lý dược ban hành
- 7Quyết định 126/QĐ-QLD về danh mục mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam do Cục quản lý Dược ban hành
- 8Quyết định 175/QĐ-QLD về danh mục mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam do Cục quản lý Dược ban hành
- 9Quyết định 223/QĐ-QLD năm 2005 danh mục mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam do Cục quản lý Dược ban hành
Quyết định 161/QĐ-QLD về danh mục mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam do Cục quản lý dược ban hành
- Số hiệu: 161/QĐ-QLD
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 09/09/2005
- Nơi ban hành: Cục Quản lý dược
- Người ký: Cao Minh Quang
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Dữ liệu đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra