THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1357/QĐ-TTg | Hà Nội, ngày 11 tháng 07 năm 2016 |
BAN HÀNH DANH SÁCH CƠ SỞ SỬ DỤNG NĂNG LƯỢNG TRỌNG ĐIỂM NĂM 2015
THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ
Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả ngày 28 tháng 6 năm 2010;
Căn cứ Nghị định số 21/2011/NĐ-CP ngày 29 tháng 3 năm 2011 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả;
Xét đề nghị của Bộ trưởng Bộ Công Thương,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành Danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm năm 2015 tại Phụ lục kèm theo Quyết định này.
1. Bộ Công Thương:
a) Chủ trì, phối hợp các Bộ, ngành, địa phương liên quan tổ chức quản lý hoạt động sử dụng năng lượng của các cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm theo quy định của Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả và Nghị định số 21/2011/NĐ-CP ngày 29 tháng 3 năm 2011 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả;
b) Chủ trì, phối hợp các Bộ, ngành liên quan và Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương tổ chức cập nhập và trình Thủ tướng Chính phủ ban hành danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm để công bố trước ngày 31 tháng 3 hàng năm.
2. Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương:
a) Chỉ đạo các Sở, ban, ngành liên quan tại địa phương thông báo cho các cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm trên địa bàn trong Danh sách tại Phụ lục kèm theo Quyết định này và tổ chức quản lý, theo dõi thực hiện các chương trình sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả đối với các cơ sở;
b) Chỉ đạo các cơ quan chuyên môn tại địa phương kiểm tra, rà soát, lập danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm trên địa bàn; tổng hợp gửi Bộ Công Thương trước ngày 01 tháng 02 hàng năm,
3. Các Tập đoàn, Tổng công ty nhà nước:
a) Yêu cầu các cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm là thành viên thuộc phạm vi quản lý của đơn vị mình trong Danh sách tại Phụ lục kèm theo Quyết định này thực hiện các nhiệm vụ về sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả theo quy định của Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả và các văn bản quy phạm pháp luật khác có liên quan, thực hiện báo cáo Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương nơi cơ sở đặt trụ sở, đồng thời báo cáo Tập đoàn, Tổng công ty để tổng hợp báo cáo Bộ Công Thương;
b) Tổ chức rà soát, cập nhật danh sách các cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm thuộc phạm vi quản lý của đơn vị mình; tổng hợp gửi Bộ Công Thương trước ngày 01 tháng 02 hàng năm.
4. Các cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm trong Danh sách tại Phụ lục ban hành kèm theo Quyết định này có trách nhiệm thực hiện đầy đủ nghĩa vụ quy định tại Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả và Nghị định số 21/2011/NĐ-CP ngày 29 tháng 3 năm 2011 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả và các văn bản quy phạm pháp luật khác có liên quan.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, người đứng đầu Tập đoàn kinh tế, Tổng công ty nhà nước và các cơ sở có tên trong Danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./
Nơi nhận: | KT. THỦ TƯỚNG |
DANH SÁCH CƠ SỞ SỬ DỤNG NĂNG LƯỢNG TRỌNG ĐIỂM NĂM 2015
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1357/QĐ-TTg ngày 11 tháng 7 năm 2016 của Thủ tướng Chính phủ)
TT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ | Lĩnh vực | Ngành nghề | Tiêu thụ năng lượng quy đổi (TOE) | Ghi chú | |||
I. ĐỒNG BẰNG SÔNG HỒNG | |||||||||
1. THÀNH PHỐ HÀ NỘI | |||||||||
1 | Công ty TNHH Điện Stanley | Xã Dương Xá, huyện Gia Lâm | Công nghiệp | Sản xuất mô tô, xe máy | 4.704 |
| |||
2 | Công ty TNHH Nissei Electric Hà Nội | Lô I3, I4, I5 KCN Bắc Thăng Long, huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.645 |
| |||
3 | Công ty CP chăn nuôi C.P Việt Nam - CN Xuân Mai - Hà Nội | Thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản | 7.667 |
| |||
4 | Công ty TNHH MTV nước sạch Hà Nội | Số 44 đường Yên Phụ, quận Ba Đình | Công nghiệp | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 7.567 |
| |||
5 | Công ty TNHH Canon Việt Nam | Lô A1, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 5.722 |
| |||
6 | Công ty TNHH Ogino Việt Nam | Lô N9, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 1.393 |
| |||
7 | CN Công ty TNHH nước giải khát Coca Cola VN tại Hà Nội | Xã Duyên Thái, huyện Thường Tín | Công nghiệp | Sản xuất đồ uống không cồn | 2.665 |
| |||
8 | Công ty TNHH Matsuo Industries Việt Nam | Lô C10, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 1.297 |
| |||
9 | Công ty CP Bia Sài Gòn - Hà Nội | A2, CN8, CCN tập trung vừa và nhỏ, xã Xuân Phương, quận Nam Từ Liêm | Công nghiệp | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 2.299 |
| |||
10 | Công ty TNHH Parker Processing Việt Nam | Lô C1, 2 KCN Thăng Long, huyện Đông Anh | Công nghiệp | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 1.835 |
| |||
11 | Công ty CP Diana Unicharm | KCN Vĩnh Tuy, quận Hoàng Mai | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu | 10.065 |
| |||
12 | Công ty CP Xi măng Sài Sơn - Nhà máy xi măng Nam Sơn | Xã Sài Sơn, huyện Quốc Oai | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 5.748 |
| |||
13 | Công ty CP dệt 10-10 | Số 9/253 đường Minh Khai, quận Hai Bà Trưng | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 1.404 |
| |||
14 | Công ty TNHH Young Fast Optoelectronics VN | Lô CN2, 1, KCN Thạch Thất, Quốc Oai, huyện Thạch Thất | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 3.286 |
| |||
15 | Công ty TNHH MTV Thuốc lá Thăng Long | Số 235 đường Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân | Công nghiệp | Sản xuất thuốc lá | 4.187 |
| |||
16 | Công ty TNHH Cao su Inoue Việt Nam | Xã Thanh Lâm, huyện Mê Linh | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ cao su | 2.738 |
| |||
17 | Công ty TNHH URC Hà Nội | Lô CN 2.2, KCN Thạch Thất, huyện Quốc Oai | Công nghiệp | Sản xuất đồ uống không cồn | 4.658 |
| |||
18 | Công ty CP Giấy Vạn Điểm | Thị trấn Phú Minh, huyện Phú Xuyên | Công nghiệp | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | 16.572 |
| |||
19 | Nhà máy in tiền Quốc Gia | Số 30 đường Phạm Văn Đồng, quận Bắc Từ Liêm | Công nghiệp | In ấn | 1.675 |
| |||
20 | Công ty TNHH hệ thống dây Sumi Hanel | KCN Sài Đồng B, quận Long Biên | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 1.150 |
| |||
21 | Công ty TNHH Daiwa Plastics Thăng Long | Lô K8, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 1.810 |
| |||
22 | Công ty TNHH MTV Sino Việt Nam | Cụm CN Liên Phương, huyện Thường Tín | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại | 2.431 |
| |||
23 | Công ty TNHH Toto Việt Nam | Lô F1, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 11.777 |
| |||
24 | TCT CP rượu bia nước giải khát Hà Nội | Số 183 đường Hoàng Hoa Thám, quận Ba Đình | Công nghiệp | Sản xuất đồ uống | 1.529 |
| |||
25 | Công ty TNHH MTV nước sạch Hà Đông | Số 2A đường Nguyễn Trãi, quận Hà Đông | Công nghiệp | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 1.219 |
| |||
26 | Công ty TNHH B.Braun Việt Nam | Cụm CN Thanh Oai, huyện Thanh Oai | Công nghiệp | Sản xuất thuốc các loại | 1.494 |
| |||
27 | TCT mạng lưới Viettel - CN Tập đoàn Viễn thông Quân đội | Lô B1C cụm sản xuất TTCN và CNN, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 2.570 |
| |||
28 | Chi nhánh Công ty TNHH Tân Mỹ tại Hà Tây | KCN Thạch Thất, huyện Quốc Oai | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 1.940 |
| |||
29 | Công ty TNHH SX và TM Hải Long | Tiểu khu Mỹ Lâm, Thị trấn Phú Xuyên, huyện Phú Xuyên | Công nghiệp | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 2.079 |
| |||
30 | Công ty CP phân lân nung chảy Văn Điển | Đường Phan Trọng Tuệ, xã Tam Hiệp, huyện Thanh Trì | Công nghiệp | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 44.835 |
| |||
31 | Công ty CP ĐT xây dựng và thương mại Phú Điền | 83 A Lý Thường Kiệt, quận Hoàn Kiếm | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 1.780 |
| |||
32 | Công ty TNHH sản phẩm Ricoh Imaging VN | Lô A7, KCN Sài Đồng B, quận Long Biên | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | 1.528 |
| |||
33 | Công ty CP nhựa Hà Nội | Tổ 19, phường Phúc Lợi, quận Long Biên | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 1.458 |
| |||
34 | Công ty TNHH phụ tùng xe máy - ô tô Showa Việt Nam | Lô M6, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 7.582 |
| |||
35 | Công ty TNHH linh kiện điện tử SEI (Việt Nam) | Lô C6, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 4.985 |
| |||
36 | Công ty TNHH Sumitomo Heavy Industrial (Việt Nam) | Lô I7, I8, I9, M2, M3, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 1.944 |
| |||
37 | Công ty TNHH Denso Việt Nam | Lô E1, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 5.127 |
| |||
38 | Công ty TNHH Hoya Glass Disk Việt Nam | Khu J3, J4, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất máy tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 13.253 |
| |||
39 | Công ty TNHH phụ tùng xe máy - ôtô Goshi Thăng Long | Phường Việt Hưng, quận Long Biên | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 2.243 |
| |||
40 | Công ty TNHH Hal Việt Nam | Lô B19; P17, P18, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất xe có động cơ | 4.282 |
| |||
41 | Công ty Hùng Phương | Xã Yên Thường, huyện Gia Lâm | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.183 |
| |||
42 | Công ty TNHH Asahi Intecc Hà Nội | Lô G3, KCN Thăng Long huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế | 1.764 |
| |||
43 | Công ty CP cơ điện Trần Phú | Số 41 Phố Phương Liệt, quận Thanh Xuân | Công nghiệp | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác | 1.461 |
| |||
44 | Công ty TNHH thép An Khánh | Khu Thủy Lợi 2, xã Tân Minh, huyện Sóc Sơn | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 196.284 |
| |||
45 | Công ty TNHH FCC Việt Nam | Lô A5, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 1.604 |
| |||
46 | Công ty CP Vicostone | Khu CNC Hòa Lạc, xã Thạch Hòa, huyện Thạch Thất | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2.399 |
| |||
47 | Công ty CP Cao su Sao vàng | Số 231 đường Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ cao su | 6.952 |
| |||
48 | Công ty CP bóng đèn phích nước Rạng Đông | Đường Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | 3.991 |
| |||
49 | Công ty CP dệt Công nghiệp Hà Nội | Số 93 đường Lĩnh Nam, phường Mai Động, quận Hoàng Mai | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 1.646 |
| |||
50 | Công ty TNHH SX phụ tùng Yamaha Motor Việt Nam | Lô G1, G2, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 6.074 |
| |||
51 | Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam | Xã Trung Giã, huyện Sóc Sơn | Công nghiệp | Sản xuất mô tô, xe máy | 6.602 |
| |||
52 | Công ty CP Tập đoàn Thạch Bàn | Tổ 4, phường Thạch Bàn, quận Long Biên | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.455 |
| |||
53 | Công ty CP Quốc tế Sơn Hà | Lô 2, CN1 CCN nhỏ và vừa, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 1.980 |
| |||
54 | Công ty CP Đồng Phát | Thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 3.377 |
| |||
55 | Công ty TNHH Điện tử Meiko Việt Nam | Lô LD4, KCN Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 14.855 |
| |||
56 | Công ty TNHH Lixil Inax Việt Nam | Xã Dương Xá, huyện Gia Lâm | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 4.785 |
| |||
57 | Công ty Liên doanh-TNHH Crown Hà Nội | Xã Quất Động, huyện Thường Tín | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2.124 |
| |||
58 | Công ty CP Giấy và bao bì Việt Thắng | CCN Hà Bình Phương, huyện Thường Tín | Công nghiệp | Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa | 4.815 |
| |||
59 | Công ty TNHH NM Bia Châu Á - TBD (HN) | Km15 + 500 đường 427 Xã Vân Tảo, huyện Thường Tín | Công nghiệp | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 1.306 |
| |||
60 | Công ty TNHH Panasonic Việt Nam | Lô J1, J2, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị điện tử | 4.380 |
| |||
61 | Công ty Giấy Tissue Sông Đuống | Số 672 đường Ngô Gia Tự, phường Đức Giang, quận Long Biên | Công nghiệp | Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy | 1.481 |
| |||
62 | Nhà máy xe lửa Gia Lâm | Số 551 đường Nguyễn Văn Cừ, quận Long Biên | Công nghiệp | Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe | 1.247 |
| |||
63 | Công ty CP Đầu tư và phát triển đô thị Sài Đồng | Số 7 Bằng Lăng 1 KĐTST Vincom Village, phường Việt Hưng, Long Biên | Công nghiệp | Xây dựng nhà các loại | 2.180 |
| |||
64 | Công ty CP Đầu tư và xây dựng Việt Hà | KCN Phú Minh, phường Phú Diễn, quận Bắc Từ Liêm | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.013 |
| |||
65 | Công ty CP Công trình Hàng không | Sân bay Gia Lâm, phường Bồ Đề, quận Long Biên | Công nghiệp | Xây dựng nhà các loại | 2.370 |
| |||
66 | Công ty XD và KD cơ sở hạ tầng KCN Hà Nội - Đài Tư | KCN Hà Nội, Đài Tư, số 386 Nguyễn Văn Linh, phường Sài Đồng, Long Biên | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 1.315 |
| |||
67 | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài - TCT Cảng Hàng Không Việt Nam | Xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn | Vận tải | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không | 11.409 |
| |||
68 | Tập đoàn Dầu khí Việt Nam | Số 18 đường Láng Hạ, quận Ba Đình | Công trình xây dựng | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 809 |
| |||
69 | Công ty Đầu tư Bất động sản Hapulico | Tầng 23, 24 Tòa nhà Center Building số 1 Nguyễn Huy Tưởng, quận Thanh Xuân | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 2.085 |
| |||
70 | Công ty CP Trung tâm TM Ever - Fortune | Số 83B đường Lý Thường Kiệt, quận Hoàn Kiếm | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 888 |
| |||
71 | Công ty Điện thoại Hà Nội I | Số 75 Phố Đinh Tiên Hoàng, quận Hoàn Kiếm | Công trình xây dựng | Hoạt động viễn thông không dây | 1.093 |
| |||
72 | Công ty TNHH Liên doanh Khách sạn Thống Nhất Metropole | Số 15 Phố Ngô Quyền, quận Hoàn Kiếm | Công trình xây dựng | Khách sạn | 1.697 |
| |||
73 | Công ty TNHH Metrocash & carry Việt Nam | Phường Yên Sở, quận Hoàng Mai | Công trình xây dựng | Bán buôn tổng hợp | 854 |
| |||
74 | Viện dầu khí Việt Nam | Số 173 Trung Kính, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy | Công trình xây dựng | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 818 |
| |||
75 | Công ty LD Tháp Ngân hàng ĐT và PTVN | Số 194 đường Trần Quang Khải, quận Hoàn Kiếm | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 739 |
| |||
76 | Công ty TNHH Khách sạn Hà Nội Fortuna | Số 6B Phố Láng Hạ, quận Ba Đình | Công trình xây dựng | Khách sạn | 912 |
| |||
77 | Công ty TNHH đầu tư bất động sản Hòa Bình | Số 1, 2 Phố Thái Hà, phường Trung Liệt, quận Đống Đa | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 649 |
| |||
78 | Công ty CP Daeha | Số 360 Kim Mã, quận Ba Đình | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 2.306 |
| |||
79 | Công ty TNHH khách sạn Grand Plaza Hà Nội | Số 117 đường Trần Duy Hưng, quận Cầu Giấy | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 3.247 |
| |||
80 | Công ty TNHH Global Toserco.Ltd | Số 40 Phố Cát Linh, quận Đống Đa | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 738 |
| |||
81 | Văn phòng Tập đoàn Bưu chính Viễn Thông Việt Nam | Số 57 đường Huỳnh Thúc Kháng, quận Đống Đa | Công trình xây dựng | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 1.294 |
| |||
82 | Công ty TNHH Tháp Trung tâm Hà Nội | Số 49 Phố Hai Bà Trưng, quận Hoàn Kiếm. | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 883 |
| |||
83 | Tổng Công ty Viễn thông Mobifone | Tòa nhà Mobifone Lô VP1, KĐT Yên Hòa, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy | Công trình xây dựng | Hoạt động viễn thông không dây | 1.853 |
| |||
84 | Công ty CP Savico Hà Nội | Số 7, 9 đường Nguyễn Văn Linh, phường Gia Thụy, quận Long Biên | Công trình xây dựng | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 1.035 |
| |||
85 | Công ty CP Viễn thông FPT | Tầng M Tòa nhà FPT Cầu Giấy, phố Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy | Công trình xây dựng | Hoạt động viễn thông không dây | 914 |
| |||
86 | Công ty TNHH Cao ốc Vietcombank | Số 198 Phố Trần Quang Khải, quận Hoàn Kiếm | Công trình xây dựng | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | 1.001 |
| |||
87 | Bộ tư lệnh Bảo vệ Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh | Số 1 Phố Ông Ích Khiêm, quận Ba Đình | Công trình xây dựng | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 940 |
| |||
88 | Khu Liên hợp thể thao Quốc gia | Xã Mỹ Đình, quận Nam Từ Liêm | Công trình xây dựng | Hoạt động của các cơ sở Thể Thao | 1.056 |
| |||
89 | Bệnh viện Bạch Mai | Số 78 đường Giải Phóng, quận Đống Đa | Công trình xây dựng | Hoạt động của các bệnh viện | 926 |
| |||
90 | Công ty CP Du lịch Thương mại và Đầu tư Thủ Đô | Số 109 đường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn kiếm. | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 568 |
| |||
91 | Công ty Phát triển du lịch hữu hạn làng Nghi Tàm | Số 1A đường Nghi Tàm, quận Tây Hồ | Công trình xây dựng | Khách sạn | 1.797 |
| |||
92 | Công ty TNHH S.A.S CTAMAD | 44 Lý Thường Kiệt, quận Hoàn Kiếm | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 1.269 |
| |||
93 | Công ty TNHH Đầu tư Thương mại Tràng Tiền | Số 24 đường Hai Bà Trưng, quận Hoàn Kiếm | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 961 |
| |||
94 | Công ty TNHH Khách sạn Nhà hát | Số 1 đường Lê Thánh Tông, phường Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm | Công trình xây dựng | Khách sạn | 848 |
| |||
95 | Công ty CP Syrena | Số 51 đường Xuân Diệu, quận Tây Hồ | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 1.023 |
| |||
96 | Công ty TNHH Hanotex | Số 88 Phố Láng Hạ, quận Đống Đa | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuế | 1.622 |
| |||
97 | Công ty CP đầu tư và kinh doanh thương mại Vinaconex | Số 8 đường Quang Trung, quận Hà Đông | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 513 |
| |||
98 | Công ty TNHH mặt trời Sông Hồng (SunRedReiver) | Số 23 đường Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 583 |
| |||
99 | Công ty TNHH Quản lý Khách sạn Bitexco | Số 8 đường Đỗ Đức Dục, xã Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm | Công trình xây dựng | Khách sạn | 2.491 |
| |||
100 | Công ty CP FPT | Tòa nhà FPT Cầu Giấy, phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 1.306 |
| |||
101 | Công ty TNHH Điện tử Meiko Thăng Long | Lô J1-J2, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 4.231 |
| |||
102 | Công ty TNHH Panasonic System Networks Việt Nam | Lô J1-J2, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 2.429 |
| |||
103 | Công ty TNHH SWCC Showa Việt Nam | Lô B8, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm công nghiệp hỗ trợ | 1.170 |
| |||
104 | Công ty TNHH Panasonic System Apliances Việt Nam | Lô B6, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 1.034 |
| |||
105 | Công ty TNHH Công Nghiệp KYB Việt Nam | Lô I10-I11-I12, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm bằng kim loại khác chưa được phân vào đâu | 1.692 |
| |||
106 | Công ty TNHH Kim Khí Hải Ngạn | Tổ 61, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm bằng kim loại khác chưa được phân vào đâu | 1.066 |
| |||
107 | Công ty CP giầy Đông Anh | Tổ 37, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 1.002 |
| |||
108 | Công ty CP khóa Việt Tiệp | Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm bằng kim loại khác chưa được phân vào đâu | 1.008 |
| |||
109 | Công ty TNHH Rhythm Precision Việt Nam | Lô 42, KCN Nội Bài, xã Quang Tiến, huyện Sóc Sơn | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ plastic | 1.284 |
| |||
110 | Công ty TNHH Công nghiệp Spindex Hà Nội | Lô 7A, KCN Nội Bài, xã Quang Tiến, huyện Sóc Sơn | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.084 |
| |||
111 | Công ty TNHH Nippo MECHARTONICS | Lô 37, KCN Nội Bài, xã Quang Tiến, huyện Sóc Sơn | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ plastic | 1.406 |
| |||
112 | Đơn vị kinh doanh Trần Thị Thư | Trạm cán thép 1, xã Đông Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.186 |
| |||
113 | Công ty CP Xuân Hòa | Xã Tráng Việt, huyện Mê Linh | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2.050 |
| |||
114 | Công ty CP Sài Son | Xã Sài Sơn, huyện Quốc Oai | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 1.304 |
| |||
115 | Công ty TNHH VIETERGY | Lô CN2, KCN Thạch Thất, Quốc Oai, huyện Thạch Thất | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.038 |
| |||
116 | Cơ sở sản xuất Mai Thanh Bình | Làng Vác, xã Dân Hòa, huyện Thanh Oai | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.628 |
| |||
117 | CN công ty CP Viglacera Từ Liêm-NM Viglacera Bình Minh | Xã Bình Minh, huyện Thanh Oai | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.049 |
| |||
118 | Công ty CP sản xuất và thương mại Đại Yên | Số 137 Yên Sơn, thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.190 |
| |||
119 | Công ty CP Sữa Quốc tế IDP | Km 29 QL6 Trường Yên, Chương Mỹ, Đức Thịnh, Tản Lĩnh, huyện Ba Vì | Công nghiệp | Sản xuất sữa và các sản phẩm từ sữa | 1.279 |
| |||
120 | CN Công ty CP chăn nuôi C.P Việt Nam - Nhà máy chế biến sản phẩm thịt Hà Nội | Lô CN-B3, Khu CN Phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 1.017 |
| |||
121 | Công ty CP Sứ Viglacera Thanh Trì | Đường Nguyễn Khoái, phường Thanh Trì, quận Hoàng Mai | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 1.771 |
| |||
122 | Công ty CP nhôm Đô Thành | KCN vừa và nhỏ, xã Phú Thị, huyện Gia Lâm | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm bằng kim loại khác chưa được phân vào đâu | 1.081 |
| |||
123 | Nhà máy sản xuất bao bì bạt nhựa Tú Phương | Thôn Phú Thụy, xã Phú Thị, huyện Gia Lâm | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ plastic | 1.887 |
| |||
124 | Công ty cổ phần Hanel xốp nhựa | B15, đường CN6 Khu CN Sài Đồng B, phường Sài Đồng, quận Long Biên | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ plastic | 1.349 |
| |||
125 | Công ty TNHH DYNAPAC (Hà Nội) | Khu CN Sài Đồng B, phường Sài Đồng, quận Long Biên | Công nghiệp | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 1.003 |
| |||
126 | TT Mạng lưới Mobifone Miền Bắc - CN Tổng CT Viễn Thông Mobifone | Số 811A đường Giải Phóng, quận Hoàng Mai | Công nghiệp | Cung cấp dịch vụ viễn thông | 1.085 |
| |||
127 | Công ty TNHH Tân Mỹ | Số 77 Lê Văn Hưu, phường Ngô Thì Nhậm, quận Hai Bà Trưng | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm công nghiệp hỗ trợ | 1.549 |
| |||
128 | Công ty TNHH Một thành viên Vacxin và sinh phẩm số 1 | Số 1 phố Yersin, quận Hai Bà Trưng | Công nghiệp | Sản xuất vắc xin | 1.013 |
| |||
129 | Công ty TNHH Một thành viên Thoát nước Hà Nội | Số 65, đường Vân Hồ 3, quận Hai Bà Trưng | Công nghiệp | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 1.079 |
| |||
130 | Công ty TNHH Nhựa Việt Nhật 2 | 31 Nguyễn Thiệp, quận Hoàn Kiếm | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 2.203 |
| |||
131 | Tập đoàn viễn thông quân đội | 16 Pháo Đài Láng, quận Đống Đa | Công nghiệp | Cung cấp dịch vụ viễn thông | 1.852 |
| |||
132 | Tòa nhà Vinaconex | số 34, Láng Hạ, quận Đống Đa | Công trình xây dựng | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 523 |
| |||
133 | Công ty viễn thông quốc tế khu vực I | 97 Nguyễn Chí Thanh, quận Đống Đa | Công trình xây dựng | Cung cấp dịch vụ viễn thông | 930 |
| |||
134 | Trung tâm công nghệ Thông tin Vệ tinh | 98 Nguyễn Chí Thanh, quận Đống Đa | Công trình xây dựng | Cung cấp dịch vụ viễn thông | 1.744 |
| |||
135 | Trung tâm thông tin thương mại hàng hải Quốc tế | Số 01 Đào Duy Anh, quận Đống Đa | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 506 |
| |||
136 | Bệnh viện Đại học Y Hà Nội | 1 Tôn Thất Tùng, quận Đống Đa | Công trình xây dựng | Hoạt động của bệnh viện | 500 |
| |||
137 | Công ty CP xuất nhập khẩu tổng hợp | 36 Hoàng Cầu, quận Đống Đa | Công trình xây dựng | Bán buôn tổng hợp | 529 |
| |||
138 | Công ty CP điện lực MIPEC | 229 phố Tây Sơn, quận Đống Đa | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 2.290 |
| |||
139 | Ngân hàng thương mại CP Quân đội | 21 Cát Linh, quận Đống Đa | Công trình xây dựng | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 519 |
| |||
140 | Công ty CP cơ điện & xây dựng Việt Nam | Ngõ 102 đường Trường Chinh, quận Đống Đa | Công trình xây dựng | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 556 |
| |||
141 | Công ty đầu tư xây dựng số 2 Hà Nội | Số 324 phố Tây Sơn, phường Ngã Tư Sở, quận Đống Đa | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 594 |
| |||
142 | Công ty cổ phần dịch vụ số liệu toàn cầu | Số 239, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy | Công trình xây dựng | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 574 |
| |||
143 | Công ty TNHH TTTM và nhà ở Hà Nội | Tòa nhà Indochina Plaza, số 241 đường Xuân Thủy, Dịch Vọng, quận Cầu Giấy | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 1.568 |
| |||
144 | Trung tâm Hội nghị Quốc Tế | 11 Lê Hồng Phong, quận Ba Đình | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 637 |
| |||
145 | Công ty cổ phần đầu tư và xây dựng số 4 | Số 243 Đê La Thành, quận Ba Đình | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 508 |
| |||
146 | Công ty TNHH Minh Khang | Số 20 Núi Trúc, phường Giảng Võ, quận Ba Đình | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 511 |
| |||
147 | Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam | Số 2 Láng Hạ, phường Thành Công, quận Ba Đình | Công trình xây dựng | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 504 |
| |||
148 | Công ty cổ phần PVI | Số 154 Nguyễn Thái Học, phường Kim Mã, quận Ba Đình | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 1.044 |
| |||
149 | Công ty CP Thang máy Chiến Thắng | Số 22, phường Thành Công, quận Ba Đình | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 673 |
| |||
150 | Ngân hàng thương mại cổ phần Đại Chúng Việt Nam | 22 Ngô Quyền, quận Hoàn Kiếm | Công trình xây dựng | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 5.251 |
| |||
151 | Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam | 108 Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm | Công trình xây dựng | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | 628 |
| |||
152 | Trung tâm thương mại Hàng Da | Chợ Hàng Da, phường Cửa Đông, quận Hoàn Kiếm | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 501 |
| |||
153 | Tòa nhà 63 Lý Thái Tổ | 63 Lý Thái Tổ, quận Hoàn Kiếm | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 515 |
| |||
154 | Bảo tàng Hà Nội | 5B Hàm Long, quận Hoàn Kiếm | Công trình xây dựng | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 500 |
| |||
155 | Công ty TNHH VIBANK- NGT | 16 Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 586 |
| |||
156 | Công ty cổ phần thương mại dịch vụ Hà Nội | 2 Chương Dương, phường Chương Dương Độ, quận Hoàn Kiếm | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 528 |
| |||
157 | Công ty TNHH Du lịch dịch vụ xây dựng Bảo Yến | Khu Cầu Lớn, xã Nam Hồng, huyện Đông Anh | Vận tải | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 2.464 |
| |||
158 | Công ty LD TNHH Hoàng Viên Quảng Bá | Số 96 đường Tô Ngọc Vân, quận Tây Hồ | Công trình xây dựng | Khách sạn | 503 |
| |||
159 | Công ty TNHH MTV CO.OP MART Hoàng Mai | Số 609 đường Trương Định, phường Thịnh Liệt, quận Hoàng Mai | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 509 |
| |||
160 | Công ty CP xây lắp và dịch vụ Sông Đà | Số nhà A86 TT9, KĐT mới Văn Quán - Yên Phúc, Văn Quán, quận Hà Đông | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 515 |
| |||
161 | Công ty TNHH một thành viên Sài Gòn CO.OP Hà Nội | Km số 10 đường Nguyễn Trãi, phường Mỗ Lao, quận Hà Đông, | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 512 |
| |||
162 | Công ty TNHH khách sạn Kinh Đô | 93 Lò Đúc, phường Phạm Đình Hồ, quận Hai Bà Trưng | Công trình xây dựng | Khách sạn | 501 |
| |||
163 | Công ty TNHH Hòa Bình | 505 Minh Khai, quận Hai Bà Trưng | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 912 |
| |||
164 | Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội | Trạm xưởng đúc, quận Hai Bà Trưng | Công trình xây dựng | Hoạt động của trường học | 504 |
| |||
165 | Tổng công ty xây dựng Hà Nội, Bộ xây dựng | Số 57 Quang Trung, quận Hai Bà Trưng | Công trình xây dựng | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 508 |
| |||
166 | Công ty TNHH Vincom Detail Miền Bắc | 72A Nguyễn Trãi, phường Thượng Đình, quận Thanh Xuân, | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 9.936 |
| |||
167 | Học viện Nông Nghiệp Việt Nam | Thị trấn Quỳ Châu, huyện Gia Lâm | Công trình xây dựng | Hoạt động của trường học | 509 |
| |||
168 | Công ty CP TID | Số 28 đường Trần Bình, phường Mỹ Đình, quận Nam Từ Liêm | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 602 |
| |||
169 | Công ty cổ phần hỗ trợ phát triển công nghệ Detech | Tòa nhà Detech, số 8, đường Tôn Thất Huyết, Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 517 |
| |||
170 | Crowne plaza west Hanoi | 36 Lê Đức Thọ, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 1.923 |
| |||
171 | Công ty CP quản lý đầu tư & phát triển | Số 15 Phạm Hùng, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 502 |
| |||
172 | Trung tâm hạ tầng mạng Miền Bắc- CN Tổng công ty hạ tầng mạng Miền Bắc | Số 30 đường Phạm Hùng, phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 842 |
| |||
173 | Công ty TNHH MTV Đầu Tư và Thương mại The Garden | Đường Mễ Trì, phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 1.648 |
| |||
174 | Công ty TNHH Kinh doanh nhà Phục Hưng | Tầng 5, tháp A, tòa nhà CT2, đường Tố Hữu, Trung Văn, quận Nam Từ Liêm | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 516 |
| |||
175 | Công ty Liên doanh Sakura Hà Nội Plaza | Số 84 đường Trần Nhân Tông, quận Hoàn Kiếm | Công trình xây dựng | Khách sạn | 819 |
| |||
176 | Công ty TNHH MTV Keangnam Vina | Khu E6 KĐT Cầu Giấy, xã Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 7.467 |
| |||
177 | Công ty TNHH Hòa Bình | Số 84 Phố Đội Cấn, quận Ba Đình | Công trình xây dựng | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 521 |
| |||
178 | Công ty LD TNHH Berjaya Hồ Tây | Số 11 đường Xuân Diệu, quận Tây Hồ | Công trình xây dựng | Khách sạn | 941 |
| |||
179 | Công ty liên doanh khách sạn TNHH Hà Nội Hotel | D8 Giảng Võ, phường Giảng Võ, quận Ba Đình | Công trình xây dựng | Khách sạn | 694 |
| |||
180 | Công ty CP đầu tư T&M Việt Nam | TTTM Mê Linh Plaza, Km8 Thăng Long, xã Quang Minh, huyện Mê Linh | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 702 |
| |||
181 | Đài Truyền hình kỹ thuật số VTC | Số 23 Phố Lạc Trung, quận Hai Bà Trưng | Công trình xây dựng | Hoạt động truyền hình | 617 |
| |||
182 | Công ty TNHH MTV 76 | Xã Kiêu Kị, huyện Gia Lâm | Công trình xây dựng | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 580 |
| |||
183 | Viện huyết học và truyền máu Trung Ương | Số 78 đường Giải Phóng, quận Đống Đa | Công trình xây dựng | Hoạt động của các bệnh viện | 841 |
| |||
184 | Vụ Kế hoạch - Tài chính - Bộ Tài chính | 28 Trần Hưng Đạo (16, 18 Phan Chu Trinh), quận Hoàn Kiếm | Công trình xây dựng | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 712 |
| |||
185 | Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec | Số 458 đường Minh Khai, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng | Công trình xây dựng | Hoạt động của các bệnh viện | 1.561 |
| |||
186 | Công ty TNHH MTV Chiếu sáng và thiết bị đô thị | Số 30 Phố Hai Bà Trưng, quận Hoàn Kiếm | Công trình xây dựng | Chuẩn bị mặt bằng | 509 |
| |||
187 | Công ty Chiếu sáng và thiết bị đô thị | Số 1 đường Nguyễn Huy Tưởng, quận Thanh Xuân | Công trình xây dựng | Chuẩn bị mặt bằng | 539 |
| |||
188 | Cục Quản trị - Tổng cục Hậu cần Kỹ Thuật - Bộ Công An | Số 80 đường Trần Quốc Hoàn, quận Cầu Giấy | Công trình xây dựng | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 2.523 |
| |||
189 | Công ty TNHH Thương mại Trần Hồng Quân | Tầng 3, Tòa tháp Khách sạn, phố Lê Đức Thọ, quận Nam Từ Liêm | Công trình xây dựng | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 1.419 |
| |||
190 | Trung tâm Thương mại và Nhà ở Hà Nội | Số 239 đường Xuân Thủy, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy | Công trình xây dựng | Kinh doanh BĐS, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 1.569 |
| |||
191 | Trung tâm Hội nghị Quốc Gia | Xã Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm | Công trình xây dựng | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 1.208 |
| |||
192 | Công ty TNHH Thương mại Quốc tế và Dịch vụ Siêu thị Big C Thăng Long | Số 222 đường Trần Duy Hưng, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy | Công trình xây dựng | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 1.602 |
| |||
193 | Văn phòng Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Số 18 đường Hoàng Quốc Việt, quận Cầu Giấy | Công trình xây dựng | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 778 |
| |||
194 | Công ty Điện toán và truyền số liệu | Lô 2A Làng Quốc tế Thăng Long, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy | Công trình xây dựng | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 1.192 |
| |||
195 | Công ty TNHH Tập đoàn Bitexco - CN Hà Nội | Tháp The Manor, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm | Công trình xây dựng | Kinh doanh BĐS, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 1.649 |
| |||
196 | Văn phòng Tổng cục Hải Quan | Số 162 đường Nguyễn Văn Cừ, quận Long Biên | Công trình xây dựng | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 801 |
| |||
197 | Công ty CP Đầu tư và TM PFV | Số 114 Phố Mai Hắc Đế, quận Hai Bà Trưng | Công trình xây dựng | Kinh doanh BĐS, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 838 |
| |||
198 | Công ty VT liên tỉnh - TCT Bưu chính VT | 55 Phố Huỳnh Thúc Kháng, quận Đống Đa | Công trình xây dựng | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 642 |
| |||
199 | Công ty CP Tập đoàn Công nghệ CMC | CMC Tower, Phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy | Công trình xây dựng | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 897 |
| |||
200 | Kho bạc Nhà nước | Số 32 Cát Linh, quận Đống Đa | Công trình xây dựng | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | 817 |
| |||
201 | Tập đoàn Vingroup - Công ty CP | KĐT Vincom Village, phương Việt Hưng, quận Long Biên | Công trình xây dựng | Kinh doanh BĐS, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 2.015 |
| |||
202 | Công ty TNHH Giấy Trường Xuân | SN40, Đường Hoàng Ngân, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy | Công nghiệp | Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy | 1.251 |
| |||
203 | Công ty CP cơ khí Đông Anh LICOGI | Tổ 8, Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) | 3.323 |
| |||
204 | Công ty CP Xích líp Đông Anh | Số 11, Tổ 47, Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) | 2.098 |
| |||
205 | Công ty TNHH MTV Cơ khí 17 | Xã Đông Xuân, huyện Sóc Sơn | Công nghiệp | Sản xuất kim khí gia dụng xuất khẩu, hàng nội địa, gia dụng quốc phòng | 1.290 |
| |||
206 | Công ty TNHH Tamron Optical (Việt Nam) | Lô 69B và 70A, KCN Nội Bài, xã Mai Đình, huyện Sóc Sơn. | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | 1.898 |
| |||
207 | Công ty CP Style Stone | Khu Công nghệ cao Hòa Lạc, huyện Thạch Thất | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng bằng đất sét | 1.324 |
| |||
208 | Công ty TNHH Hoàng Vũ | Lô 1, CN3, cụm CN tập trung vừa và nhỏ, Minh Khai, quận Nam Từ Liêm | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm inox | 1.703 |
| |||
209 | Công ty CP Bia Hà Nội - Kim Bài | Số 40, Thị trấn Kim Bài, huyện Thanh Oai | Công nghiệp | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 1.335 |
| |||
210 | Công ty TNHH GSK Việt Nam - Chi nhánh Hà Nội I | Lô số 6, KCN Phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 1.054 |
| |||
211 | Công ty TNHH General motors Việt Nam | Xã Tứ Hiệp, huyện Thanh Trì | Công nghiệp | Sản xuất xe có động cơ | 1.178 |
| |||
212 | Công ty TNHH khuôn đúc Tsukuba Việt Nam | Lô 6A đường CN4, KCN Sài Đồng B, quận Long Biên | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.007 |
| |||
213 | Công ty CP May 10 | 765A đường Nguyễn Văn Linh, phường Sài Đồng, quận Long Biên | Công nghiệp | May trang phục (Trừ trang phục từ da lông thú) | 1.760 |
| |||
214 | Công ty CP kim khí Thăng Long | Phố Sài Đồng, phường Sài Đồng, quận Long Biên | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm bằng kim loại khác chưa được phân vào đâu | 1.432 |
| |||
215 | Chi nhánh nhà máy sợi Phú Xuyên - Công ty CP Sợi Phú Bài | Km35, Quốc Lộ 1A, thị trấn Phú Xuyên, huyện Phú Xuyên | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 1.116 |
| |||
216 | Công ty TNHH Kính kỹ thuật Luminous | Lô 2, 1 KCN Thạch Thất, huyện Quốc Oai | Công nghiệp | Sản xuất thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh | 2.016 |
| |||
217 | Công ty TNHH sản xuất nhựa Việt Nhật | Xã Quảng Phú Cầu, huyện Ứng Hòa | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ plastic | 1.187 |
| |||
218 | Khách sạn Sheraton Hà Nội | K5 Nghi Tàm, phường Quảng An, quận Tây Hồ | Công trình xây dựng | Khách sạn | 1.200 |
| |||
219 | Tổng công ty viễn thông Viettel - CN tập đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số 1 Giang Văn Minh, quận Ba Đình | Công trình xây dựng | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 1.134 |
| |||
220 | Công ty TNHH Lotte Coralis Việt Nam | Số 54 Liễu Giai, phường Cống Vị, quận Ba Đình | Công trình xây dựng | Trung tâm thương mại | 5.754 |
| |||
221 | Tập đoàn Viễn Thông Quân Đội | Số 1 đường Trần Hữu Dực, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm | Công trình xây dựng | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 839 |
| |||
222 | Công ty TNHH Enkei Việt Nam | Lô N2, KCN Thăng Long, huyện Đông An | Công nghiệp | Sản xuất mô tô, xe máy | 1.358 |
| |||
223 | CTCP Tập đoàn Nam Cường Hà Nội | T4 Tòa nhà Nam Cường, Km 4, Lê Văn Lương kéo dài, quận Hà Đông | Công trình xây dựng | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 868 |
| |||
224 | Chi nhánh Công ty TNHH MTV TENMA tại Hà Nội | Kho Bãi Trám, xã Việt Hùng, huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic | 1.912 |
| |||
2. Tỉnh Vĩnh Phúc | |||||||||
1 | Công ty Honda Việt Nam | Phường Phúc Thắng, thị xã Phúc Yên | Công nghiệp | Sản xuất mô tô, xe máy | 15.195 |
| |||
2 | Công ty CP Công nghiệp Việt Nam | Xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 4.592 |
| |||
3 | Công ty CP Prime Vĩnh Phúc | Thị trấn Hương Canh, huyện Bình Xuyên | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 50.061 |
| |||
4 | Công ty TNHH Hoàn Mỹ | Thôn Hán Lữ, Phường Khai Quang, TP Vĩnh Yên | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2.267 |
| |||
5 | Công ty TNHH Partron Vina | Lô 11, KCN Khai Quang, phường Khai Quang, TP Vĩnh Yên | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị điện khác | 7.353 |
| |||
6 | Công ty TNHH công nghiệp chính xác Việt Nam | KCN Khai Quang, TP Vĩnh Yên | Công nghiệp | Sản xuất mô tô, xe máy | 4.481 |
| |||
7 | Công ty CP Prime Đại Việt | Thôn Hán Lữ, phường Khai Quang, TP Vĩnh Yên | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 31.941 |
| |||
8 | Công ty CP sản xuất thép Việt Đức | KCN Bình Xuyên, xã Đạo Đức, huyện Bình Xuyên | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 16.849 |
| |||
9 | Công ty sản xuất phanh Nissin Việt Nam | Xã Quất Lưu, huyện Bình Xuyên | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 5.984 |
| |||
10 | Công ty TNHH Thương mại Khánh Du | Xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 3.732 |
| |||
11 | Công ty TNHH TM Trường Biện | Xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 2.106 |
| |||
12 | Công ty CP Prime Tiền Phong | Thị trấn Hương Canh, huyện Bình Xuyên | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 20.649 |
| |||
13 | Công ty CP Viglacera Thăng Long | Phường Phúc Thắng, thị xã Phúc Yên | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 19.926 |
| |||
14 | Công ty ô tô TOYOTA Việt Nam | Phường Phúc Thắng, thị xã Phúc Yên | Công nghiệp | Sản xuất xe có động cơ | 4.509 |
| |||
15 | Công ty CP ống thép Việt Đức - VGPIPE | KCN Bình Xuyên, xã Đạo Đức, huyện Bình Xuyên | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 3.573 |
| |||
16 | Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam | Lô M, KCN Bình Xuyên, huyện Bình Xuyên | Công nghiệp | Sản xuất mô tô, xe máy | 2.058 |
| |||
17 | Công ty TNHH Haesung Vina | Lô CN 7, KCN Khai Quang, TP Vĩnh Yên | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 2.978 |
| |||
18 | Công ty TNHH sản xuất và thương mại Việt Anh | Xã Việt Xuân, huyện Vĩnh Tường | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 18.156 |
| |||
19 | Công ty CP Prime ngói Việt | KCN Bình Xuyên, xã Đạo Đức, huyện Bình Xuyên | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2.155 |
| |||
20 | Công ty TNHH sản xuất và thương mại Thép Việt Nga | Xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.161 |
| |||
21 | Công ty TNHH Việt Nga | Xã Hợp Thịnh, huyện Tam Dương | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.444 |
| |||
22 | Công ty TNHH sản xuất và thương mại Thụ Ngọc Hằng | Xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.040 |
| |||
23 | Công ty CP Prime Yên Bình | Xóm Phổ, xã Quất Lưu, huyện Bình Xuyên | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 10.446 |
| |||
24 | Công ty TNHH Kohsei Multipack Việt Nam | Lô C, KCN Bình Xuyên, huyện Bình Xuyên | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 1.210 |
| |||
3. Tỉnh Bắc Ninh | |||||||||
1 | Công ty Đường Mail | KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du | Công nghiệp | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | 1.105 |
| |||
2 | Công ty TNHH ABB Việt Nam | KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị điện | 1.102 |
| |||
3 | Công ty TNHH Seojin System Vina | KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du | Công nghiệp | Gia công cơ khí, xử lý và tráng phủ kim loại | 3.049 |
| |||
4 | Nhà máy sữa đậu nành Vinasoy BN - Chi nhánh Quảng Ngãi | KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du | Công nghiệp | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | 1.576 |
| |||
5 | Công ty TNHH MTV nhựa Bảo Thiên | KCN Đại Đồng, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ plastic | 1.085 |
| |||
6 | Công ty TNHH Seojin Vina | K.CN Tiên Sơn, huyện Tiên Du | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 1.675 |
| |||
7 | Công ty TNHH Cedo Việt Nam | KCN Đại Đồng, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ plastic | 3.155 |
| |||
8 | Công ty CP Hanacans | KCN Hanaka, thị xã Từ Sơn | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 3.230 |
| |||
9 | Công ty TNHH quốc tế Bright VN | KCN Thuận Thành II, huyện Thuận Thành | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) | 1.295 |
| |||
10 | Chi nhánh Tổng công ty CP dệt may Hà Nội (Nhà máy sợi Bắc Ninh) | Xã Việt Hùng, huyện Quế Võ | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 2.282 |
| |||
11 | Công ty TNHH Tiến Minh | KCN Quế Võ mở rộng, huyện Quế Võ | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ plastic | 1.202 |
| |||
12 | Công ty TNHH M&C Electronics Vina | KCN Quế Võ mở rộng, huyện Quế Võ | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.932 |
| |||
13 | Công ty TNHH DK UIL Việt Nam | KCN Quế Võ mở rộng, huyện Quế Võ | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.557 |
| |||
14 | Công ty TNHH Bujeon Việt Nam Electronics | KCN Quế Võ mở rộng, huyện Quế Võ | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.527 |
| |||
15 | Công ty TNHH Mitac Computer | KCN Quế Võ 1, TP Bắc Ninh | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.663 |
| |||
16 | Công ty TNHH công nghệ sinh học Konishi Việt Nam | KCN Quế Võ 1, TP Bắc Ninh | Công nghiệp | Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu | 1.405 |
| |||
17 | Công ty TNHH Jangwon tech Vina | KCN Quế Võ mở rộng, huyện Quế Võ | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.210 |
| |||
18 | Công ty TNHH Tokyo Ink Compounds Việt Nam | KCN Quế Võ 1, TP Bắc Ninh | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ plastic | 1.320 |
| |||
19 | Công ty TNHH Jebsen & Jesen Packing Việt Nam | KCN Quế Võ 1, TP Bắc Ninh | Công nghiệp | Sản xuất bao bì, vật liệu đóng gói | 1.042 |
| |||
20 | Công ty TNHH AAC technologies Việt Nam | KCN Quế Võ 1, TP Bắc Ninh | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.650 |
| |||
21 | Công ty TNHH Woojeon & Handan Vina | KCN Quế Võ mở rộng, huyện Quế Võ | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.386 |
| |||
22 | Công ty Cổ phần giấy và bao bì Phú Giang | CCN Phú Lâm, huyện Tiên Du | Công nghiệp | Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa | 1.851 |
| |||
23 | Công ty TNHH S-MAC Vina | KCN Quế Võ 1, TP Bắc Ninh | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.235 |
| |||
24 | Công ty TNHH MTV Vina Paper | CCN Tân Chi, huyện Tiên Du | Công nghiệp | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 2.950 |
| |||
25 | Chi nhánh công ty Diana Unicharm tại Bắc Ninh | CCN Tân Chi, huyện Tiên Du | Công nghiệp | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 3.245 |
| |||
26 | Nhà máy gạch Viglacera Yên Phong | KCN Yên Phong, huyện Yên Phong | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.560 |
| |||
27 | Công ty TNHH Crucialtee Vina | KCN Yên Phong, huyện Yên Phong | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.050 |
| |||
28 | Công ty TNHH NRK Việt Nam | KCN Yên Phong, huyện Yên Phong | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.240 |
| |||
29 | Công ty TNHH Em- Tech Việt Nam | KCN Yên Phong, huyện Yên Phong | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.175 |
| |||
30 | Công ty TNHH DAE Nyung VN | KCN Yên Phong, huyện Yên Phong | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.210 |
| |||
31 | Công ty TNHH Samsung Display Việt Nam | KCN Yên Phong, huyện Yên Phong | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 9.620 |
| |||
32 | Công ty TNHH Samsung SDI Việt Nam | KCN Yên Phong, huyện Yên Phong | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.940 |
| |||
33 | Công ty TNHH Foster | KCN Vsip, thị xã Từ Sơn | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.150 |
| |||
34 | CN Công ty TNHH Asia Packiging Industries Việt Nam tại Miền Bắc | KCN Vsip, thị xã Từ Sơn | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2.435 |
| |||
35 | Công ty TNHH Dreamtech Việt Nam | KCN Vsip, thị xã Từ Sơn | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.854 |
| |||
36 | Công ty TNHH Microsoft Mobile | KCN Vsip, thị xã Từ Sơn | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị viễn thông | 9.258 |
| |||
37 | Công ty TNHH Rftech Bắc Ninh | KCN Vsip, thị xã Từ Sơn | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.405 |
| |||
38 | Công ty TNHH Air Liquide | Xã Phương Liễu, huyện Quế Võ | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 6.687 |
| |||
39 | Công ty TNHH kính nổi Việt Nam | Xã Phương Liễu, huyện Quế Võ | Công nghiệp | Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh | 19.077 |
| |||
40 | Công ty TNHH Mitac Precision | KCN Quế Võ I, huyện Quế Võ | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 3.675 |
| |||
41 | Công ty CP Kính Viglacera Đáp Cầu | Phường Vũ Ninh, TP Bắc Ninh | Công nghiệp | Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh | 5.629 |
| |||
42 | Công ty CP Viglacera Tiên Sơn | KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 12.620 |
| |||
43 | Công ty TNHH Canon Việt Nam - NM Quế Võ | KCN Quế Võ I, huyện Quế Võ | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 4.840 |
| |||
44 | Công ty TNHH Dragonjet Việt Nam | KCN Quế Võ I, huyện Quế Võ | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 1.156 |
| |||
45 | Công ty TNHH Seiyo Việt Nam | KCN Quế Võ I, huyện Quế Võ | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 3.362 |
| |||
46 | Công ty TNHH Sản xuất và cơ khí Tiến Đạt | KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.580 |
| |||
47 | Công ty TNHH VS Industrial Việt Nam | KCN Quế Võ I, huyện Quế Võ | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 4.885 |
| |||
48 | Công ty CP luyện cán thép Sóc Sơn (Công ty cơ khí Hương Yên) | CCN Lâm Bình, huyện Lương Tài | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.380 |
| |||
49 | Công ty CP Catalan | Xã Đông Thọ, huyện Yên Phong | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 51.402 |
| |||
50 | Công ty CP gốm Từ Sơn Viglacera | Phường Đình Bảng, thị xã Từ Sơn | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 1.156 |
| |||
51 | Công ty TNHH Tân Giếng Đáy | Xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 14.648 |
| |||
52 | Công ty CP Dabaco Việt Nam | Đường Lý Thái Tổ, TP Bắc Ninh | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 4.758 |
| |||
53 | Công ty CP Ngân Sơn | KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du | Công nghiệp | Sản xuất thuốc lá | 1.975 |
| |||
54 | Công ty TNHH MTC khai thác công trình thủy lợi Bắc Đuống | Phường Đình Bảng, thị xã Từ Sơn | Nông nghiệp | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 3.140 |
| |||
55 | Công ty TNHH MTV khai thác công trình thủy lợi Nam Đuống | Thị trấn Hồ, huyện Thuận Thành | Nông nghiệp | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 1.302 |
| |||
56 | Công ty TNHH Mobase Việt Nam | KCN Yên Phong, huyện Yên Phong | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị điện tử viễn thông | 21.069 |
| |||
57 | Công ty TNHH Sumitomo Electric Interconect Product Việt Nam | KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị điện tử viễn thông | 1.304 |
| |||
58 | Công ty CP sữa Việt Nam - NM sữa Tiên Sơn | KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du | Công nghiệp | Sản xuất sữa và các sản phẩm từ sữa | 2.924 |
| |||
59 | Công ty TNHH Tenma Việt Nam | KCN Quế Võ mở rộng, huyện Quế Võ | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 3.260 |
| |||
60 | Công ty TNHH Funing Precision Component (Bắc Ninh) | KCN Quế Võ, TP Bắc Ninh | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị điện tử viễn thông | 4.612 |
| |||
61 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bắc Ninh | Bồ Sơn, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh | Công trình xây dựng | Hoạt động của các bệnh viện | 25.695 |
| |||
62 | Công ty TNHH Canon Việt Nam - NM Tiên Sơn | KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 4.367 |
| |||
63 | Công ty TNHH Hà Nội Seowonintech | KCN Yên Phong, huyện Yên Phong | Công nghiệp | Sản xuất nhựa | 1.066 |
| |||
64 | Công ty Pepsico Việt Nam tại Bắc Ninh | KCN Vsip, thị xã Từ Sơn | Công nghiệp | Sản xuất đồ uống không cồn | 4.474 |
| |||
65 | Công ty TNHH Samsung Electronics Việt Nam | KCN Yên Phong, huyện Yên Phong | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 115.725 |
| |||
66 | Công ty CP Diana | KCN Tân Chi, huyện Tiên Du | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu | 3.453 |
| |||
67 | Công ty TNHH Flexcom Việt Nam | KCN Yên Phong, huyện Yên Phong | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 5.938 |
| |||
68 | Công ty TNHH Orion Vina | KCN Yên Phong, huyện Yên Phong | Công nghiệp | Chế biến thực phẩm | 1.580 |
| |||
4. Tỉnh Quảng Ninh | |||||||||
1 | Công ty chế tạo máy TKV | Phường Cẩm Thủy, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | 2.953 | VINACOMIN | |||
2 | Công ty CP Than Cọc Sáu | Phường Cẩm Phú, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 44.346 | VINACOMIN | |||
3 | Công ty CP Than Vàng Danh | Phường Vàng Danh, TP Uông Bí | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 9.543 | VINACOMIN | |||
4 | Công ty Than Cao Sơn | Phường Cẩm Sơn, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 44.546 | VINACOMIN | |||
5 | Công ty Than Đèo Nai | Phường Cẩm Tây, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 33.636 | VINACOMIN | |||
6 | Công ty Than Dương Huy | Phường Cẩm Thạch, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 8.291 | VINACOMIN | |||
7 | Công ty Than Hà Lầm | Phường Hà Lầm, TP Hạ Long | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 7.486 | VINACOMIN | |||
8 | Công ty Than Hạ Long | Phường Cao Xanh, TP Hạ Long | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 6.670 | VINACOMIN | |||
9 | Công ty Than Hà Tu | Phường Hà Tu, TP Hạ Long | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 14.918 | VINACOMIN | |||
10 | Công ty Than Hòn Gai | 169 Lê Thánh Tông, TP Hạ Long | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 13.802 | VINACOMIN | |||
11 | Công ty Than Khe Chàm | Phường Mông Dương, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 7.395 | VINACOMIN | |||
12 | Công ty Than Mạo Khê | Thị trấn Mạo Khê, huyện Đông Triều | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 9.845 | VINACOMIN | |||
13 | Công ty Than Mông Dương | Phường Mông Dương, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 6.535 | VINACOMIN | |||
14 | Công ty Than Nam Mẫu | Phường Quang Trung, TP Uông Bí | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 7.853 | VINACOMIN | |||
15 | Công ty Than Núi Béo | 799 Lê Thánh Tông, TP Hạ Long | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 16.088 | VINACOMIN | |||
16 | Công ty Than Quang Hanh | 302 Trần Phú, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 6.918 | VINACOMIN | |||
17 | Công ty Than Thống Nhất | Phường Cẩm Tây, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 6.108 | VINACOMIN | |||
18 | Công ty Than Uông Bí | Phường Trưng Vương, TP Uông Bí | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 6.980 | VINACOMIN | |||
19 | Công ty Tuyển than Cửa Ông | Phường Cửa Ông, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 10.247 | VINACOMIN | |||
20 | Công ty Tuyển than Hòn Gai | Phường Bạch Đằng, TP Hạ Long | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 3.886 | VINACOMIN | |||
21 | Công ty CP xi măng Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 209.774 |
| |||
22 | Công ty CP xi măng và xây dựng Quảng Ninh | KCN Cái Lân, TP Hạ Long | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 107.197 | VINACOMIN | |||
23 | Công ty CP xi măng Hạ Long | Xã Lê Lợi, huyện Hoành Bồ | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 127.768 |
| |||
24 | Công ty CP xi măng Thăng Long | Xã Lê Lợi, huyện Hoành Bồ | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 241.761 |
| |||
25 | Công ty CPXL và SXVLXD Hà Khẩu | Phường Hà Khẩu, TP Hạ Long | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2.280 |
| |||
26 | Công ty CP Viglacera Hạ Long | Phường Hà Khẩu, TP Hạ Long | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 23.948 |
| |||
27 | Công ty Dầu thực vật Cái Lân | KCN Cái Lân, TP Hạ Long | Công nghiệp | Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động thực vật | 10.319 |
| |||
28 | Công ty TNHH MTV Đóng tàu Hạ Long | KCN Cái Lân, TP Hạ Long | Công nghiệp | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 3.177 |
| |||
29 | Công ty TNHH Sợi hóa học Thế kỷ mới Việt Nam | KCN Cái Lân, TP Hạ Long | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 3.243 |
| |||
30 | Công ty TNHH MTV Vinanew Tarps | KCN Cái Lân, TP Hạ Long | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 1.550 |
| |||
31 | Công ty TNHH Vi Sơn | 36 Kim Thành, xã Kim Sơn, huyện Đông Triều | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 28.432 |
| |||
32 | Công ty TNHH Hưng Long | Xã Lê Lợi, huyện Hoành Bồ | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.954 |
| |||
33 | Công ty CP tập đoàn Hoàng Hà | KCN Kim Sơn, huyện Đông Triều | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2.014 |
| |||
34 | Công ty CP sản xuất VLXD Kim Sơn | Thị trấn Mạo Khê, huyện Đông Triều | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 4.959 |
| |||
35 | Công ty TNHH Xây dựng Thắng Lợi | Xã Đức Chính, huyện Đông Triều | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 8.803 |
| |||
36 | Công ty CP Đông Triều Viglacera | Xã Xuân Sơn, huyện Đông Triều | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.823 |
| |||
37 | Công ty CP Sông Hồng 12 | Xã Xuân Sơn, huyện Đông Triều | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2.056 |
| |||
38 | Công ty CP Viglacera Hạ Long I | Xã Công Hòa, thị xã Quảng Yên | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2.437 |
| |||
39 | Công ty CP gốm xây dựng Yên Thọ | Xã Hoàng Quế, huyện Đông Triều | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.457 |
| |||
40 | Công ty TNHH sản xuất bột mỳ Vimaflour | Phường Bãi Cháy, TP Hạ Long | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 2.090 |
| |||
41 | Công ty TNHH CN Young Sun Wolfram | KCN Cái Lân, TP Hạ Long | Công nghiệp | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý | 1.358 |
| |||
42 | Công ty TNHH Integral Materials Investment Việt Nam | KCN Việt Hưng, TP Hạ Long | Công nghiệp | Sản xuất hóa chất cơ bản | 1.536 |
| |||
43 | Nhà máy nước Diễn Vọng | Phường Quang Hanh, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 1.485 |
| |||
44 | Công ty CP Gốm Đất Việt | Xã Tràng An, thị xã Đông Triều | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 1.813 |
| |||
45 | Công ty CP Vĩnh Thắng | CCN Kim Sơn, thị xã Đông Triều | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 3.008 |
| |||
46 | Công ty CP Gạch ngói Đất Việt | Xã Tràng An, thị xã Đông Triều | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.002 |
| |||
47 | Công ty TNHH Khoa học Texhong Ngân Long | KCN Hải Yên, TP Móng Cái | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 58.325 |
| |||
48 | Công ty Gốm XD Hoàng Quế Quảng Ninh | Xã Hoàng Quế, huyện Đông Triều | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 2.204 |
| |||
49 | Công ty CP Công nghiệp Tân Tiến | Phường Quang Hanh, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 3.168 |
| |||
50 | Công ty TNHH ĐT&TM Quang Minh | Phường Cẩm Trung, TP Cẩm Phả | Vận tải | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 8.800 |
| |||
51 | Công ty CP Hoàng Trường | Phường Cẩm Thủy, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 6.160 |
| |||
52 | Công ty xây dựng mỏ hầm lò 1 | Phường Cẩm Phú, TP cẩm Phả | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 8.239 |
| |||
53 | Công ty xây dựng mỏ hầm lò 2 | Phường Quang Trung, TP Uông Bí | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.208 |
| |||
54 | Công ty TNHH MTV Môi trường - Vianacomin | Phường Cẩm Thủy, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2.131 |
| |||
55 | Công ty CP Than Tây Nam Đá Mài | Phường Cẩm Sơn, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 22.194 | VINACOMIN | |||
56 | Công ty TNHH MTV khai thác khoáng sản và dịch vụ ITASCO - Vinacomin | 55A Lê Thánh Tông, TP Hạ Long | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 2.131 | VINACOMIN | |||
57 | Công ty CP TM Tuấn Tiến | Thị trấn Mạo Khê, thị xã Đông Triều | Vận tải | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 47.404 |
| |||
58 | Công ty CP Vĩnh Tiến | Thị trấn Mạo Khê, thị xã Đông Triều | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.189 |
| |||
59 | Công ty TNHH sản xuất gạch xây dựng Hải Hà | Phường Quang Hanh, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.130 |
| |||
60 | Công ty CP Thành Đạt | Phường Ka Long, TP Móng Cái | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 5.412 |
| |||
61 | XN Khai thác đá Phương Đông | Phường Phương Đông, TP Uông Bí | Công nghiệp | Khai thác đá | 1.142 |
| |||
62 | Công ty TNHH MTV 86 | Phường Quang Hanh, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 3.350 | VINACOMIN | |||
63 | Công ty TNHH MTV 790 | Phường Cửa Ông, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 1.292 | VINACOMIN | |||
64 | Công ty TNHH MTV 35 | Phường Cẩm Thạch, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 2.842 | VINACOMIN | |||
65 | Công ty TNHH MTV 91 | Thị trấn Mạo Khê, thị xã Đông Triều | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 1.594 | VINACOMIN | |||
66 | Công ty TNHH MTV Khe Sim | Phường Quang Hanh, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 16.072 | VINACOMIN | |||
67 | Công ty TNHH MTV VT và CB Than Đông Bắc | Phường Cẩm Thịnh, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 3.954 | VINACOMIN | |||
68 | Công ty Than Hồng Thái - TKV | Phường Phương Đông, TP Uông Bí | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 3.165 | VINACOMIN | |||
69 | Công ty PT Vietmindo Energitama | Uông Thượng, TP Uông Bí | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 1.835 | VINACOMIN | |||
70 | Công ty CP Thông Quảng Ninh | Phường Phương Đông, TP Uông Bí | Công nghiệp | Khai thác, thu mua và chế biến nhựa thông | 1.691 |
| |||
71 | Bệnh viện Việt Nam - Thụy Điển | Phường Thanh Sơn, TP Uông Bí | Công trình xây dựng | Hoạt động của các bệnh viện | 597 |
| |||
72 | Công ty địa chất mỏ | Phường Cẩm Thành, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Thăm dò địa chất | 2.009 |
| |||
73 | Công ty Kho vận và Cảng Cẩm Phả | Phường Cửa ông, TP Cẩm Phả | Vận tải | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 5.609 |
| |||
74 | Công ty Kho vận Đá bạc TKV | Phường Trưng Vương, TP Uông Bí | Vận tải | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 5.522 |
| |||
75 | Công ty Vật tư Vận tải và xếp dỡ TKV | Phường Cẩm Đông, TP Cẩm Phả | Vận tải | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 1.637 |
| |||
76 | Công ty Kho vận Hòn Gai | Phường Hồng Hà, TP Hạ Long | Vận tải | Vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội địa | 3.105 |
| |||
77 | Công ty CP vận tải thủy | 169 Lê Thánh Tông, TP Hạ Long | Vận tải | Vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội địa | 2.890 |
| |||
78 | Công ty CP vận tải và đưa đón thợ mỏ | Phường Cẩm Đông, TP Cẩm Phả | Vận tải | Vận tải bằng xe buýt | 2.712 |
| |||
79 | Công ty CP Hoa Sơn | Phường Hà Trung, TP Hạ Long | Vận tải | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 1.687 |
| |||
80 | Công ty TNHH Phúc Xuyên | Phường Yên Thanh, TP Uông Bí | Vận tải | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 2.295 |
| |||
81 | CN Công ty VLXD và XLTM Quảng Ninh | Phường Bãi Cháy, TP Hạ Long | Vận tải | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 4.659 |
| |||
82 | Công ty CPTM Vinashin Hạ Long | Phường Bãi Cháy, TP Hạ Long | Vận tải | Vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội địa | 2.067 |
| |||
83 | BQL các dịch vụ công ích TP Hạ Long | Số 18 Lê Thánh Tông, TP Hạ Long | Công trình xây dựng | Hoạt động trụ sở văn phòng | 535 |
| |||
84 | Công ty TNHH Âu Lạc Quảng Ninh | Phường Tuần Châu, TP Hạ Long | Công trình xây dựng | Khách sạn | 520 |
| |||
85 | Công ty CP Quốc tế Hoàng Gia | Phường Bãi Cháy, TP Hạ Long | Công trình xây dựng | Khách sạn | 857 |
| |||
86 | Công ty CP Giải trí Lợi Lai | Phường Ka Long, TP Móng Cái | Công trình xây dựng | Khách sạn | 789 |
| |||
87 | Công ty CP sản xuất và Thương mại than Uông Bí | Phường Trưng Vương, TP Uông Bí | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 11.595 |
| |||
88 | Công ty Cổ Phần Bất Động Sản Việt Nhật (Big C) | Phạm Hồng Hải, TP Hạ Long | Công trình xây dựng | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 847 |
| |||
89 | Công ty CP Gốm màu Hoàng Hà | CCN Kim Sơn, thị xã Đông Triều | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 4.118 |
| |||
90 | Nhà máy nhiệt điện Uông Bí 2 | Phường Quang Trung, TP Uông Bí | Công nghiệp | Sản xuất điện | 41.403 |
| |||
91 | Nhà máy nhiệt điện Quảng Ninh | Tổ 33 Khu 5, phường Hà Khánh, TP Hạ Long | Công nghiệp | Sản xuất điện | 82.068 |
| |||
92 | Nhà máy nhiệt điện Mông Dương 1 | Phường Mông Dương, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Sản xuất điện | 30.277 |
| |||
93 | Nhà máy nhiệt điện Cẩm Phả | Phường Cẩm Thịnh, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Sản xuất điện | 58.404 |
| |||
94 | Nhà máy nhiệt điện Mạo Khê | Xã Bình Khê, Xuân Sơn, Tràng An thuộc thị xã Đông Triều | Công nghiệp | Sản xuất điện | 46.461 |
| |||
95 | Nhà máy nhiệt điện Mông Dương 2 | Phường Mông Dương, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Sản xuất điện | 96.037 |
| |||
96 | Công ty TNHH MTV 397 | TT Mạo Khê, thị xã Đông Triều | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 2.695 |
| |||
97 | Công ty TNHH MTV Khai thác khoáng sản Đông Bắc | Phường Cẩm Sơn, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 20.087 |
| |||
98 | Công ty TNHH Vincom Retail miền Bắc | Phường Bạch Đằng, TP Hạ Long | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 871 |
| |||
99 | Khách sạn Mường Thanh Quảng Ninh - CN Cty CP Tập đoàn Mường Thanh | Phường Bãi Cháy, TP Hạ Long | Công trình xây dựng | Khách sạn | 590 |
| |||
5. Tỉnh Hải Dương | |||||||||
1 | Công ty TNHH UNIDEN Việt Nam | Lô 5.1, KCN Tân Trường, xã Tân Trường, huyện Cẩm Giàng | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị truyền thông | 1.049 |
| |||
2 | Công ty TNHH Giấy Hải Dương | Thôn Ngọc Lặc, xã Ngọc Sơn, huyện Tứ Kỳ | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm khác từ Giấy và bìa chưa được phân vào đâu | 1.505 |
| |||
3 | Công ty TNHH GFT Việt Nam | Thôn Tất Thượng, xã Cộng Hòa, huyện Tứ Kỳ | Công nghiệp | Sản xuất, gia công chế tạo đồ chơi trẻ em | 2.109 |
| |||
4 | Công ty CP xi măng Trung Hải - HD | Xã Duy Tân, huyện Kinh Môn | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 1.055 |
| |||
5 | Công ty TNHH MTV Xi Măng Vicem Hoàng Thạch | Khu 2 Bích Nhôi, Thị trấn Minh Tân, huyện Kinh Môn | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 311.995 | VICEM | |||
6 | Công ty CP luyện kim Tân Nguyên Hải Dương Việt Nam | Thị trấn Phú Thứ, huyện Kinh Môn | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 67.887 |
| |||
7 | Công ty CP sản xuất VLXD Thành Công III | Xã Hiệp Sơn, huyện Kinh Môn | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 44.731 |
| |||
8 | Công ty CP Tân Hà Kiều | Thị trấn Minh Tân, huyện Kinh Môn | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 26.161 |
| |||
9 | Công ty TNHH Thành Dũng | Xã Long Xuyên, huyện Kinh Môn | Công nghiệp | Sản xuất giấy nhãn và bìa nhãn | 2.463 |
| |||
10 | Công ty xi măng Phúc Sơn | Thị trấn Phú Thứ, huyện Kinh Môn | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 37.331 |
| |||
11 | Nhà máy xi măng Thành Công II | Xã Duy Tân, huyện Kinh Môn | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 1.745 |
| |||
12 | Công ty TNHH Phú Tân | Xã Duy Tân, huyện Kinh Môn | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 6.659 |
| |||
13 | Công ty CP Năng lượng Hòa Phát | Xã Hiệp Sơn, huyện Kinh Môn | Công nghiệp | Sản xuất sắt, gang, thép | 54.843 |
| |||
14 | Công ty CP Nhiệt điện Phả Lại 1 | Phường Phả Lại, thị xã Chí Linh | Công nghiệp | Sản xuất điện | 32.280 | EVN | |||
15 | Công ty CP Nhiệt điện Phả Lại 2 | Phường Phả Lại, thị xã Chí Linh | Công nghiệp | Sản xuất điện | 47.956 | EVN | |||
16 | Công ty CP Trúc Thôn | Thôn Trúc, xã Cộng Hòa, thị xã Chí Linh | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng bằng đất sét | 16.975 |
| |||
17 | Công ty TNHH Nhôm Đông Á | Xã Tân Dân, thị xã Chí Linh | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 3.733 |
| |||
18 | Công ty CP nhựa và môi trường xanh An Phát | Lô CN11 + CN12, CCN An Đồng, thị trấn Nam Sách, huyện Nam Sách | Công nghiệp | Sản xuất bao bì từ plastic | 5.171 |
| |||
19 | Công ty TNHH sản xuất VLXD Thành Công | Thôn Quynh Khê, xã Kim Xuyên, huyện Kim Thành | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 2.242 |
| |||
20 | Công ty TNHH Công nghiệp Brother Việt Nam | KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng | Công nghiệp | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 3.472 |
| |||
21 | Công ty CP CN Tung Kuang | Xã Tân Trường, huyện Cẩm Giàng | Công nghiệp | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý | 1.362 |
| |||
22 | Công ty TNHH Thức ăn chăn nuôi Hoa Kỳ | Xã Quán Gỏi, huyện Bình Giang | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 1.630 |
| |||
23 | Công ty CP Chăn nuôi C.P Việt Nam - CN Hải Dương | KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 3.186 |
| |||
24 | Công ty TNHH Điện tử UMC Việt Nam | KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.280 |
| |||
25 | Công ty TNHH HITACHI CABLE Việt Nam | KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng | Công nghiệp | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác | 2.132 |
| |||
26 | Công ty TNHH Điện tử IRISO Việt Nam | KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.780 |
| |||
27 | Công ty CP Dây và cáp điện Thượng Đình | Xã Cẩm Điền, huyện Cẩm Giàng | Công nghiệp | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác | 1.334 |
| |||
28 | Công ty TNHH Công nghệ Vĩnh Hàn Precision | KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 1.434 |
| |||
29 | Công ty TNHH KPF Việt Nam | Lô XN2, KCN Đại An mở rộng, thị trấn Lai Cách, huyện Cẩm Giàng | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 1.169 |
| |||
30 | Công ty CP Giầy Cẩm Bình | Thị trấn Lai Cách, huyện Cẩm Giàng | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 2.331 |
| |||
31 | Công ty TNHH dây và cáp điện ô-tô SUMIDEN VN | KCN Đại An, TP Hải Dương | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 2.245 |
| |||
32 | Công ty TNHH SUMIDENSO Việt Nam | KCN Đại An, TP Hải Dương | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 2.141 |
| |||
33 | Công ty TNHH KEFICO Việt Nam | KCN Đại An, TP Hải Dương | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 1.845 |
| |||
34 | Công ty TNHH may Tinh Lợi | KCN Nam Sách, TP Hải Dương | Công nghiệp | May trang phục (Trừ trang phục từ da lông thú) | 1.744 |
| |||
35 | Công ty TNHH MTV Thuận Phát Hải Dương | Xã Hưng Thịnh, huyện Bình Giang | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.455 |
| |||
36 | Công ty CP Hoàng Long Steel | Xã Hưng Thịnh, huyện Bình Giang | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 2.988 |
| |||
37 | Công ty CP Quốc tế Nam Tài | Thị trấn Phú Thái, huyện Kim Thành | Công nghiệp | May trang phục (Trừ trang phục từ da lông thú) | 1.320 |
| |||
38 | Công ty CP Trung Kiên | Thị trấn Phú Thái, huyện Kim Thành | Công nghiệp | Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa | 1.381 |
| |||
39 | Công ty TNHH ANT (HN) | KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 1.297 |
| |||
40 | Công ty TNHH EB Hải Dương | Phường Nhị Châu, TP Hải Dương | Công trình xây dựng | Bán buôn tổng hợp | 678 |
| |||
41 | Công ty TNHH AIDEN Việt Nam | KCN Nam Sách, TP Hải Dương | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.321 |
| |||
42 | Công ty TNHH Điện tử TOWADA Việt Nam | KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.007 |
| |||
43 | Công ty TNHH KURODA KAGAKU Việt Nam | KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 1.150 |
| |||
44 | Công ty CP Viglacera Hà Nội - Nhà máy Hải Dương | 108 Nguyễn Thị Duệ, phường Thanh Bình, TP Hải Dương | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.081 |
| |||
45 | Công ty TNHH Việt Nam Toyo denso | KCN Nam Sách, TP Hải Dương | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 2.078 |
| |||
46 | Công ty CP Thế giới | CCN Tân Dân, xã Tân Dân, thị xã Chí Linh | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.117 |
| |||
47 | Công ty TNHH FORD Việt Nam | Phường Tứ Minh, TP Hải Dương | Công nghiệp | Sản xuất xe có động cơ | 1.132 |
| |||
6. Thành phố Hải Phòng | |||||||||
1 | Công ty TNHH MTV Đóng tàu Phà Rừng | Thị trấn Minh Đức, huyện Thủy Nguyên | Công nghiệp | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 1.063 |
| |||
2 | Công ty CNTT Nam Triệu | Xã Tam Hưng, huyện Thủy Nguyên | Công nghiệp | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 1.203 |
| |||
3 | Công ty TNHH MTV xi măng Vicem Hải Phòng | Thị trấn Minh Đức, huyện Thủy Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 125.513 | VICEM | |||
4 | Công ty xi măng Chinfon | Thị trấn Minh Đức, huyện Thủy Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 324.268 |
| |||
5 | Công ty TNHH Ống thép Vinapipe | Km9, Quán Toán, quận Hồng Bàng | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 2.115 |
| |||
6 | Công ty CP luyện thép Việt Ý | KCN Cầu Kiền, xã Hoàng Động, huyện Thủy Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 28.489 |
| |||
7 | Công ty Liên doanh sản xuất thép Vinausteel | Km9, Quán Toán, quận Hồng Bàng | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 3.212 |
| |||
8 | Công ty thép VSC Posco | Km9, Quán Toán, quận Hồng Bàng | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 3.761 |
| |||
9 | Công ty sx thép Úc SSE | Km9, Quán Toán, quận Hồng Bàng | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 20.695 |
| |||
10 | Công ty TNHH CNN Doosan Vina HP | Km92, QL5, phường Sở dầu, quận Hồng Bàng | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.014 |
| |||
11 | Công ty TNHH Cơ khí Việt Nhật | Km9, phường Quán Toán, quận Hồng Bàng | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.481 |
| |||
12 | Công ty CP nhựa thiếu niên Tiền Phong | Số 2 An Đà, quận Ngô Quyền | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 4.922 |
| |||
13 | Công ty TNHH CN nhựa Phú Lâm | Km9, Phạm Văn Đồng, quận Dương Kinh | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 1.755 |
| |||
14 | Công ty TNHH CN nhựa Chinhuei | Km9, Phạm Văn Đồng, quận Dương Kinh | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 1.319 |
| |||
15 | Công ty CP cáp điện LS Vina | Cầu Bính, phường Sở Dầu, quận Hồng Bàng | Công nghiệp | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác | 5.294 |
| |||
16 | Công ty CP hóa chất Minh Đức | Xã Minh Thủy, huyện Thủy Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất hóa chất cơ bản | 6.913 |
| |||
17 | Công ty TNHH MTV DAP Vinachem | Lô G17, Khu KT Đình Vũ, phường Đông Hải 2, quận Hải An | Công nghiệp | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 42.058 | VINACHEM | |||
18 | Công ty TNHH Đỉnh Vàng | 1167 Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Đông Hải, quận Hải An | Công nghiệp | Sản xuất giầy dép | 1.581 |
| |||
19 | Công ty TNHH Sao Vàng | Thị trấn Trường Sơn, huyện An Lão | Công nghiệp | Sản xuất giầy dép | 1.378 |
| |||
20 | Công ty TNHH CN Giầy Aurora Việt Nam | Thiên Hương, huyện Thủy Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất giầy dép | 2.606 |
| |||
21 | Công ty CP Thuận Ích | Tầng 3 Tòa nhà Tower, 32 Trần Phú, quận Ngô Quyền | Công nghiệp | Sản xuất giầy dép | 1.526 |
| |||
22 | Công ty TNHH Thủy tinh Sanmiguel | 17A Ngô Quyền, TP Hải Phòng | Công nghiệp | Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh | 8.004 |
| |||
23 | Công ty TNHH MTV cấp nước HP | 54 Định Tiên Hoàng, quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng | Công nghiệp | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 2.737 |
| |||
24 | Công ty CP Cảng Hải Phòng | 8A Trần Phú, quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng | Vận tải | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 6.871 |
| |||
25 | Công ty CP Bia Hà Nội - Hải Phòng | 16 Lạch Tray, quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng | Công nghiệp | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 2.316 |
| |||
26 | Nhà máy sản xuất thức ăn gia súc Proconco | KCN Đình Vũ, quận Hải An | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 3.275 |
| |||
27 | Công ty CP đầu tư và PT cảng Đình Vũ | Cảng Đình Vũ, huyện Đông Hải | Vận tải | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 2.086 |
| |||
28 | Công ty CP Nhiệt điện Hải Phòng | Xã Tam Hưng, huyện Thủy Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất điện | 106.087 | EVN | |||
29 | Công ty CP vận tải xăng dầu Vipco | 37 Phan Bội Châu, quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng | Vận tải | Vận tải hàng hóa bằng xe chuyên dụng | 22.925 |
| |||
30 | Công ty CP vận tải biển Việt Nam | 215 Lạch Tray, quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng | Vận tải | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 7.845 |
| |||
31 | Công ty CP TM Quốc tế và dịch vụ Đại siêu thị Big C Hải Phòng | Lô 1/20 KĐT ngã 5 sân bay Cát Bi, quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng | Công trình xây dựng | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 861 |
| |||
32 | Công ty CP xây dựng và thương mại Thùy Dương | 519 Lê Hồng Phong, quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 672 |
| |||
33 | Công ty TNHH Sunmax Việt Nam | Km8, Phạm Văn Đồng, quận Dương Kinh, TP Hải Phòng | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ cao su | 15.852 |
| |||
34 | Công ty CP Container Việt Nam | 11 Võ Thị Sáu, quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng | Vận tải | Vận chuyển hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 1.640 |
| |||
35 | Công ty CP hóa dầu và xơ sợi dầu khí | Lô CN5,5, KCN Đình Vũ, phường Đông Hải 2, quận Hải An, TP Hải Phòng | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 8.044 |
| |||
36 | Công ty TNHH Toyota Boshoku Hải Phòng | KCN Nomura, huyện An Dương | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 6.610 |
| |||
37 | Công ty TNHH Synztec Việt Nam | KCN Nomura, huyện An Dương | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 2.084 |
| |||
38 | Công ty TNHH Toyoda Gosei Hải Phòng | KCN Nomura, huyện An Dương | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 2.309 |
| |||
39 | Công ty TNHH Ge Việt Nam - CN Hải phòng | KCN Nomura, huyện An Dương | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị điện | 1.808 |
| |||
40 | Công ty TNHH thép Đongbu Việt Nam | KCN Đình Vũ, quận Hải An | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 6.789 |
| |||
41 | Công ty CP Cảng Nam Hải Đình Vũ | Km6 đường Đình Vũ, Đồng Hải 2, quận Hải An | Vận tải | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 1.928 |
| |||
42 | Công ty CP thép Việt Nhật | Km9, QL5, quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 4.480 |
| |||
43 | Công ty TNHH Yanagawa Seiko Việt Nam | KCN Nomura, huyện An Dương | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 1.059 |
| |||
44 | Công ty TNHH Yazaki Hải Phòng Việt Nam | KCN Nomura, huyện An Dương | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 1.090 |
| |||
45 | Công ty TNHH Takahata Precision Việt Nam | KCN Nomura, huyện An Dương | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm khác từ plastic | 1.441 |
| |||
46 | Công ty TNHH Quốc tế Vĩnh Chân | Lô CN16 CCN Tân Liên, huyện Vĩnh Bảo | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm khác từ plastic | 1.152 |
| |||
47 | Công ty TNHH LG Electronics Việt Nam - Hải Phòng | KCN Tràng Duệ, huyện An Dương | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 4.626 |
| |||
48 | Công ty TNHH sản xuất lốp xe Bridgestone Việt Nam | KCN Đình Vũ, quận Hải An | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 2.640 |
| |||
49 | Công ty TNHH Iko Thompson Việt Nam | KCN Nomura, huyện An Dương | Công nghiệp | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 1.613 |
| |||
7. Tỉnh Hưng Yên | |||||||||
1 | Công ty CP Huyndai Aluminum Vina | KCN Phố Nối A, huyện Văn Lâm | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm sản phẩm khác bằng kim loại chưa phân vào đâu | 4.840 |
| |||
2 | Công ty TNHH MTV thép Hòa Phát | KCN Phố Nối A, huyện Văn Lâm | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 38.109 |
| |||
3 | Công ty TNHH JP Corelex (Việt Nam) | KCN Phố Nối A, huyện Văn Lâm | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu | 4.913 |
| |||
4 | Công ty CP Thép Việt - Ý | KCN Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 4.185 |
| |||
5 | Công ty TNHH Song Long | Xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 2.852 |
| |||
6 | Công ty TNHH Toko Việt Nam | Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 5.568 |
| |||
7 | Công ty CP Mikado Hưng Yên | Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2.447 |
| |||
8 | Công ty CP Hưng Phú | KCN Phố Nối B, huyện Yên Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 1.994 |
| |||
9 | Công ty TNHH MTC khai thác thủy lợi Hưng Yên | Số 47 đường Trưng Trắc, phường Quang Trung, TP Hưng Yên | Nông nghiệp | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 1.828 |
| |||
10 | Công ty CP Nhựa Hưng Yên | 115 Nguyễn Thiện Thuật, Minh Khai, TP Hưng Yên | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 2.944 |
| |||
11 | Công ty TNHH Gas Việt Nhật - chi nhánh Hưng Yên | KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất hóa chất cơ bản | 3.504 |
| |||
12 | Công ty TNHH Musashi Auto Parts Việt Nam | KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 1.524 |
| |||
13 | Công ty TNHH Hamaden Việt Nam | KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 2.644 |
| |||
14 | Công ty TNHH sản xuất và thương mại Minh Ngọc | KCN Phố Nối A, huyện Văn Lâm | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 3.829 |
| |||
15 | Công ty TNHH dây và cáp điện Ngọc Khánh | Xã Trưng Trắc, huyện Văn Lâm | Công nghiệp | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác | 2.086 |
| |||
16 | Công ty TNHH Dây và cáp điện ô tô Sumiden Việt Nam | KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 1.647 |
| |||
17 | Công ty CP thực phẩm XK Trung Sơn Hưng Yên | Thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn Lâm | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.600 |
| |||
18 | Công ty TNHH Dệt và Nhuộm Hưng Yên | Xã Dị Sử, huyện Mỹ Hào | Công nghiệp | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác | 2.120 |
| |||
19 | Công ty TNHH Lixil Việt Nam tại Hưng Yên | KCN Phố Nối A, huyện Văn Lâm | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 2.078 |
| |||
20 | Công ty TNHH Dorco Vina | KCN Phố Nối A, huyện Văn Lâm | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 3.154 |
| |||
21 | Công ty TNHH Hoya Glass Disk Việt Nam II | KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 9.366 |
| |||
22 | Công ty TNHH Sản xuất phụ tùng ô tô xe máy Việt Nam | Thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn Lâm | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 5.748 |
| |||
23 | Công ty TNHH Thép Nhật Quang | Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.751 |
| |||
24 | Công ty TNHH Thiết bị điện LIOA | Xã Đình Dù, huyện Văn Lâm | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại | 2.038 |
| |||
25 | Công ty TNHH PIC Việt Nam | KCN Phố Nối, huyện Văn Lâm | Công nghiệp | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu | 1.611 |
| |||
26 | Công ty Kyocera Việt Nam | KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.273 |
| |||
27 | Công ty TNHH CN Chính Đại | Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 3.141 |
| |||
28 | CN Công ty TNHH Ống Thép Hòa Phát | Thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn Lâm | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 7.195 |
| |||
29 | Công ty CP Ống Đồng Toàn Phát | Đường 206 Khu D, KCN Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Văn Lâm | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 1.636 |
| |||
30 | Công ty TNHH Thép cán nguội Hòa Phát | Khu D, KCN Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.651 |
| |||
31 | Công ty CP Đầu tư và Phát triển Thái Dương | Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm | Công nghiệp | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 1.712 |
| |||
32 | Công ty TNHH Sews-Components Việt Nam | Lô D2-D3, KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 1.319 |
| |||
33 | Công ty TNHH An Quý Hưng Yên | Xã Bạch Sam, huyện Mỹ Hào | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.242 |
| |||
34 | Công ty CP Thuận Đức | Thị trấn Lương Bằng, huyện Kim Động | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 1.214 |
| |||
35 | Công ty TNHH Nikkiso Việt Nam | C6-C7, KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế | 1.124 |
| |||
36 | Công ty TNHH SOC Việt Nam | KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị điện | 1.068 |
| |||
37 | Công ty CP Đầu tư phát triển Công nghệ Bia- Rượu - NGK Hà Nội | Đường 206 Khu D, KCN Phố Nối A, xã Trưng Trắc, huyện Văn Lâm | Công nghiệp | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 2.704 |
| |||
38 | Công ty TNHH MTV Nhựa Bình Minh miền Bắc | Đường D1, KCN Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Văn Lâm | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 1.050 |
| |||
39 | Công ty TNHH Ngọc Quyền | Xã Chỉ Đạo, huyện Văn Lâm | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 2.184 |
| |||
40 | Công ty TNHH MTV Kinh đô Miền Bắc | Quốc lộ 5A, thị trấn Bần, huyện Mỹ Hào | Công nghiệp | Sản xuất chế biến thực phẩm | 2.125 |
| |||
41 | Công ty Cổ phần Inox Hòa Bình | Xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.210 |
| |||
42 | Công ty TNHH Tae Yang Hà Nội | Xã Trưng Trắc, huyện Văn Lâm | Công nghiệp | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | 3.154 |
| |||
8. Tỉnh Thái Bình | |||||||||
1 | Công ty CP Bitexco Nam Long | Lô A2, KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình | Công nghiệp | Sản xuất ngành hàng may sẵn (Trừ trang phục) | 2.489 |
| |||
2 | Công ty CP Tập đoàn Hương Sen | Số 18 Trần Thái Tông, TP Thái Bình | Công nghiệp | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 4.026 |
| |||
3 | Công ty thép đặc biệt Shengly | KCN Cầu Nghìn, huyện Quỳnh Phụ | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 45.981 |
| |||
4 | Công ty cổ phần sản xuất hàng thể thao Maxport | KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình | Công nghiệp | Sản xuất ngành hàng may sẵn (Trừ trang phục) | 1.014 |
| |||
5 | Công ty TNHH dệt nhuộm xuất khẩu Thăng Long | KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình | Công nghiệp | Sản xuất ngành hàng may sẵn (Trừ trang phục) | 1.156 |
| |||
6 | Công ty CP Viglacera Tiên Sơn - Nhà máy Viglacera Thái Bình | Khu CN Tiền Hải, xã Đông Lâm, huyện Tiền Hải | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.577 |
| |||
7 | Công ty hóa chất mỏ Thái Bình - MICCO | Thôn Tây Sơn, xã Vũ Chính, TP Thái Bình | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 2.391 |
| |||
8 | Công ty TNHH Hợp Thành | Lô A2, KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 1.193 |
| |||
9 | Công ty CPTM XNK DATEX | Lô A4, KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình | Công nghiệp | May trang phục (Trừ trang phục từ da lông thú) | 2.066 |
| |||
10 | Công ty TNHH May NienhSing Việt Nam | Đường Trần Thị Dung, KCN Phúc Khánh, TP Thái Bình | Công nghiệp | May trang phục (Trừ trang phục từ da lông thú) | 1.420 |
| |||
11 | Công ty CP Sợi Trà Lý | Số 128 Lê Quý Đôn, phường Tiền Phong, TP Thái Bình | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 3.618 |
| |||
12 | Công ty TNHH TAV | Lô A4, KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình | Công nghiệp | May trang phục (Trừ trang phục từ da lông thú) | 1.164 |
| |||
13 | Công ty CP dệt sợi Đam San | Lô A4, đường Bùi Viện, KCN Nguyễn Đức Cảnh, Tiền Phong, Thái Bình | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 2.006 |
| |||
14 | Công ty Gốm xây dựng Đại Thắng | Xã Hòa Bình, huyện Vũ Thư | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 4.033 |
| |||
15 | Công ty cổ phần tập đoàn Đại Cường | KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình | Công nghiệp | May trang phục (Trừ trang phục từ da lông thú) | 4.120 |
| |||
16 | Công ty CP gạch ốp lát Thái Bình | Xã Đông Lâm, huyện Tiền Hải | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.321 |
| |||
17 | Cty TNHH SXKD sứ Hảo Cảnh | Xã Đông Cơ, huyện Tiền Hải | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.052 |
| |||
18 | Nhà máy gạch men Mikado | Xã Đông Lâm, huyện Tiền Hải | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ đất sét | 2.712 |
| |||
19 | Công ty CP đầu tư và phát triển Đức Quân | KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 2.714 |
| |||
20 | CN Công ty TNHH Sao Vàng | CCN Quỳnh Côi, Thị trấn Quỳnh Côi, huyện Quỳnh Phụ | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.036 |
| |||
9. Tỉnh Hà Nam | |||||||||
1 | Công ty CP xi măng Vicem Bút Sơn | Xã Thanh Sơn, huyện Kim Bảng | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 265.565 | VICEM | |||
2 | Công ty TNHH Showa Denko Rare - Earth Việt Nam | KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên | Công nghiệp | Các sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa phân vào đâu | 1.881 |
| |||
3 | Công ty Friesland Campina Hà Nam | KCN Châu Sơn, TP Phủ Lý | Công nghiệp | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | 1.779 |
| |||
4 | Công ty CP xi măng Xuân Thành | Xã Thanh Nghị, huyện Thanh Liêm | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 68.118 |
| |||
5 | Công ty CP Vissai 3 | Xã Thanh Thủy, huyện Thanh Liêm | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 84.751 |
| |||
6 | Công ty CP xi măng Hoàng Long | Xã Thanh Nghị, huyện Thanh Liêm | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 13.905 |
| |||
7 | Công ty Dệt may Châu Giang | Xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân | Công nghiệp | May trang phục (Trừ trang phục từ da lông thú) | 1.364 |
| |||
8 | Công ty CP Nhựa Châu Âu | KCN Đồng Văn, huyện Duy Tiên | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 2.787 |
| |||
9 | Công ty CP dinh dưỡng Hồng Hà | KCN Đồng Văn, huyện Duy Tiên | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 1.258 |
| |||
10 | Công ty TNHH Đồng Kỹ thuật Korea Việt Nam | KCN Đồng Văn, huyện Duy Tiên | Công nghiệp | Sản xuất dây cáp, dây điện và điện tử khác | 1.345 |
| |||
11 | Công ty TNHH hệ thống dây dẫn Sumi Việt Nam | KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên | Công nghiệp | Sản xuất dây cáp, dây điện và điện tử khác | 1.648 |
| |||
12 | Công ty Honda Việt Nam (Chi nhánh Hà Nam) | KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên | Công nghiệp | Sản xuất mô tô, xe máy | 5.222 |
| |||
13 | Công ty TNHH gang thép Hoa Phong Trung Quốc | KCN Đồng Văn, huyện Duy Tiên | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.019 |
| |||
14 | Công ty CP đầu tư công nghệ và thương mại Hana | Tổ 3, P Lê Hồng Phong, TP Phủ Lý | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 2.181 |
| |||
15 | Công ty CP HACERA | Cụm CN Nam Châu Sơn, TP Phủ Lý | Công nghiệp | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 3.528 |
| |||
16 | Công ty CP xi măng Kiện Khê | Thị trấn Kiện Khê, huyện Thanh Liêm | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 7.742 |
| |||
17 | Công ty TNHH một thành viên Dệt 19/5 Hà Nội | KCN Đồng Văn, huyện Duy Tiên, Hà Nam | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 1.220 |
| |||
18 | Công ty cổ phần Casablanca Việt Nam | KCN Châu Sơn, TP Phủ Lý | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.113 |
| |||
19 | Công ty TNHH Sợi Long Vân | Tổ 5, P. Lê Hồng Phong, TP Phủ Lý | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 5.426 |
| |||
20 | Công ty TNHH Number One Hà Nam | KCN Kiện Kê, huyện Thanh Liêm | Công nghiệp | Sản xuất đồ uống | 2.362 |
| |||
21 | Công ty TNHH Nhựa Đông Á | KCN Châu Sơn, TP Phủ Lý | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 1.382 |
| |||
22 | Công ty Dệt Hà Nam | KCN Châu Sơn, TP Phủ Lý | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 12.472 |
| |||
23 | Chi nhánh TCT CP Dệt May Hà Nội | KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 2.733 |
| |||
24 | Công ty TNHH Dream Plastic | Cụm CN Tây Nam, TP Phủ Lý | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 1.086 |
| |||
25 | Công ty CP Vissai Hà Nam | Xã Thanh Tân, huyện Thanh Liêm | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 50.034 |
| |||
26 | Công ty xi măng Thành Thắng | Xã Thanh Nghị, huyện Thanh Liêm | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 1.258 |
| |||
10. Tỉnh Nam Định | |||||||||
1 | Công ty CP Dệt Nam Định | Số 43, Tô Hiệu, TP Nam Định | Công nghiệp | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 7.884 |
| |||
2 | Công ty TNHH Kim khí Anh Tú | Km số 9, Thị trấn Nam Giang, huyện Nam Trực | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 3.507 |
| |||
3 | Công ty CP dệt may Sơn Nam | Số 63 Nguyễn Văn Trỗi, TP Nam Định | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 3.371 |
| |||
4 | Công ty Sunrise | Khu CN Bảo Minh, huyện Vụ Bản | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 3.371 |
| |||
5 | Công ty CP Dệt nhuộm Thiên Nam Sunrise | Khu CN Bảo Minh, huyện Vụ Bản | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 2.961 |
| |||
6 | Công ty TNHH Sợi Dệt nhuộm Yulun (VN) | Khu CN Bảo Minh, huyện Vụ Bản | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 1.682 |
| |||
7 | Công ty CP TCE VINA DEMIM | KCN Hòa Xá, TP Nam Định | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 1.477 |
| |||
8 | Công ty TNHH YAMANIDYNAST | Xã Nam Hồng, huyện Nam Trực | Công nghiệp | Sản xuất giày, dép | 1.167 |
| |||
9 | Công ty TNHH Youngor Smart Shirt Việt Nam | KCN Mỹ Trung, huyện Mỹ Lộc | Công nghiệp | May trang phục (Trừ trang phục từ da lông thú) | 1.063 |
| |||
10 | Công ty TNHH Youngone Nam Định | KCN Hòa Xá, TP Nam Định | Công nghiệp | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 2.786 |
| |||
11 | Công ty CP Lâm sản Nam Định | Lô C1 đường D2 KCN Hòa Xá, TP Nam Định | Công nghiệp | Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ | 1.480 |
| |||
12 | Công ty CP may Sông Hồng | Số 105 đường Nguyễn Đức Thuận, phường Thống Nhất, TP Nam Định | Công nghiệp | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 1.507 |
| |||
13 | Công ty CP dệt lụa Nam Định | Số 4 đường Hà Huy Tập, TP Nam Định | Công nghiệp | Sản xuất vải dệt thoi | 1.449 |
| |||
14 | Công ty TNHH Thắng Lợi | Số 5 đường N1, KCN Hòa Xá, TP Nam Định | Công nghiệp | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 1.586 |
| |||
15 | Công ty CP dây lưới thép Nam Định | Số 67 Nguyễn Văn Trỗi, TP Nam Định | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 1.027 |
| |||
11. Tỉnh Ninh Bình | |||||||||
1 | Công ty TNHH MT Đạm Ninh Bình | KCN Khánh Phú, huyện Yên Khánh | Công nghiệp | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 503.041 |
| |||
2 | Công ty TNHH Tập đoàn xi măng The Vissai | KCN Gián Khẩu, huyện Gia Viễn | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 274.213 |
| |||
3 | Công ty TNHH MTV xi măng Vicem Tam Điệp | KCN Tam Điệp, TP Tam Điệp | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 133.622 |
| |||
4 | Cn Công ty TNHH Duyên Hà - Nhà máy xi măng Duyên Hà | Xã Ninh Vân, huyện Hoa Lư | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 258.045 |
| |||
5 | Công ty cổ phần xi măng Hệ Dưỡng | Xã Ninh Vân, huyện Hoa Lư | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 46.681 |
| |||
6 | Công ty cổ phần xi măng Hướng Dương | Phường Nam Sơn, TP Tam Điệp | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 383.389 |
| |||
7 | Công ty TNHH Giày Adora | KCN Tam Điệp, TP Tam Điệp | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 4.654 |
| |||
8 | NM cán thép chất lượng cao Tam Điệp (Công ty TNHH Thép Kyoei Việt Nam) | KCN Tam Điệp, TP Tam Điệp | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 6.775 |
| |||
9 | Nhà máy kính nổi Tràng An | KCN Khánh Phú, huyện Yên Khánh | Công nghiệp | Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh | 25.810 |
| |||
10 | Công ty CP phân lân Ninh Bình | Xã Ninh An, huyện Hoa Lư | Công nghiệp | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 28.045 |
| |||
11 | Công ty CP vật liệu xây dựng và xây lắp số 5 | Phường Nam Sơn, TP Tam Điệp | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 5.774 |
| |||
12 | Công ty CP Nhiệt điện Ninh Bình | Phường Thanh Bình, TP Ninh Bình | Công nghiệp | Sản xuất điện | 5.765 | EVN | |||
13 | Công ty TNHH MCNEX VINA | KCN Phúc Sơn, xã Ninh Phúc, TP Ninh Bình | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 2.868 |
| |||
14 | Công ty cổ phần đầu tư Thành Thắng GROUP | Thôn Trì Động, xã Gia Thanh, huyện Gia Viễn | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm phi kim loại | 7.003 |
| |||
15 | Công ty CP vật liệu xây dựng và xây lắp số Tam Điệp | P. Tân Bình, TP Tam Điệp | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 3.296 |
| |||
16 | Công ty CP gốm xây dựng Quỳnh Lưu | Xã Quỳnh Lưu, huyện Nho Quan | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 3.246 |
| |||
II. TRUNG DU VÀ MIỀN NÚI PHÍA BẮC | |||||||||
1. Tỉnh Cao Bằng | |||||||||
1 | Chi nhánh công ty CP Măng gan Cao Bằng | Xã Ngũ Lão, huyện Hòa An | Công nghiệp | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu | 2.372 |
| |||
2 | Công ty CP Mía đường Cao Bằng | Xã Tà Lục, huyện Phục Hòa | Công nghiệp | Sản xuất đường | 3.156 |
| |||
3 | Công ty CP gang thép Cao Bằng | Xã Chu Chinh, huyện Hòa An | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 10.827 |
| |||
4 | Công ty CP khoáng sản Tây Giang | Xã Ngũ Lão, huyện Hòa An | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.018 |
| |||
5 | Công ty CP khoáng sản Nikko Việt Nam | Xã Quốc Toản, huyện Trà Lĩnh | Công nghiệp | Sản xuất kim loại màu, kim loại quý | 3.421 |
| |||
6 | Công ty CP sản xuất vật liệu xây dựng Cao Bằng | Phường Ngọc Xuân, TP Cao Bằng | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 3.052 |
| |||
7 | Công ty CP Gốm - Xây dựng Nam Phong | Xã Nam Phong I, huyện Hưng Đạo | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2.538 |
| |||
2. Tỉnh Hà Giang | |||||||||
1 | Công ty TNHH Ban Mai | Tổ 7, phường Trần Phú, TP Hà Giang | Công nghiệp | Khai thác quặng sắt | 2.353 |
| |||
2 | Công ty Khoáng sản Đông Bắc I | Xã Phú Yên, huyện Mê Linh | Công nghiệp | Khai thác quặng sắt | 3.463 |
| |||
3 | NM Khai thác khoáng sản - CTCP ĐT Khoáng sản An Thông | Xã Minh Sơn, huyện Bắc Mê | Công nghiệp | Khai thác quặng sắt | 1.311 |
| |||
3. Tỉnh Tuyên Quang | |||||||||
1 | Công ty CP vật liệu Viên Châu | Km3, xã An Tường, TP Tuyên Quang | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 7.242 |
| |||
2 | NM luyện Ferro mangan Chiêm Hóa thuộc Công ty CP Khoáng sản và Công nghiệp Chiến Công | Xã Phúc Thịnh, huyện Chiêm Hóa | Công nghiệp | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu | 8.475 |
| |||
3 | Công ty TNHH MTV Cơ khí hóa chất 13 | Thị trấn Tân Bình, huyện Yên Sơn | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 2.274 |
| |||
4 | Công ty CP xi măng Tân Quang | Xã Tràng Đà, TP Tuyên Quang | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 69.593 |
| |||
5 | Công ty CP Giấy An Hòa | Xã Vĩnh Lợi, huyện Sơn Dương | Công nghiệp | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 21.741 |
| |||
6 | Công ty CP xi măng Tuyên Quang | Xã Tràng Đà, TP Tuyên Quang | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 4.391 |
| |||
7 | Nhà máy Hợp kim sắt - MIMECO Tuyên Quang thuộc Công ty Cổ phần khoáng sản và cơ khí | KCN Long Bình An, TP Tuyên Quang | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 2.867 |
| |||
8 | Nhà máy gang thép - Công ty Liên doanh Khoáng nghiệp Hằng Nguyên | KCN Long Bình An, xã Đội Cấn, TP Tuyên Quang | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 98.860 |
| |||
4. Tỉnh Điện Biên | |||||||||
1 | Nhà máy Xi măng Điện Biên | Số 15, phố 12, phường Mường Thanh, TP Điện Biên | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 26.728 |
| |||
5. Tỉnh Lào Cai | |||||||||
1 | Công ty TNHH MTV Apatit Việt Nam | Phường Pom Hán, TP Lào Cai | Công nghiệp | Khai thác khoáng hóa chất và khoáng phân bón | 30.329 |
| |||
2 | Công ty Luyện đồng Lào Cai | KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng | Công nghiệp | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý | 12.196 |
| |||
3 | Công ty Phốt pho vàng Lào Cai | KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng | Công nghiệp | Sản xuất hóa chất cơ bản | 43.746 |
| |||
4 | Công ty TNHH Đông Nam Á Lào Cai | KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng | Công nghiệp | Sản xuất hóa chất cơ bản | 50.920 |
| |||
5 | Công ty CP Phốt pho Việt Nam | KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng | Công nghiệp | Sản xuất hóa chất cơ bản | 27.834 |
| |||
6 | Công ty TNHH Phốt pho vàng Việt Nam | KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng | Công nghiệp | Sản xuất hóa chất cơ bản | 19.265 |
| |||
7 | Công ty cổ phần Hóa chất Đức Giang Lào Cai | KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng | Công nghiệp | Sản xuất hóa chất cơ bản | 82.622 |
| |||
8 | Công ty CP vật liệu xây dựng Lào Cai | Số 398 đường Ngô Quyền, phường Kim Tân, TP Lào Cai | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 10.167 |
| |||
9 | Công ty CP sản xuất - XNK Phú Hưng | Thôn 3 xã Bản Vược, huyện Bát Xát | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 21.500 |
| |||
10 | Công ty CP Thương mại Thành Công | Xã Gia Phú, huyện Bảo Thắng | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 4.409 |
| |||
11 | Công ty CP khoáng sản 3 - VIMICO | Tổ 30, phường Duyên Hải, TP Lào Cai | Công nghiệp | Khai thác khoáng sản | 1.612 |
| |||
12 | Công ty Mỏ tuyển đồng Sin Quyền Lào Cai | Xã Bản Vược, huyện Bát Xát | Công nghiệp | Khai thác quặng sắt | 12.137 |
| |||
13 | Công ty CP Đầu tư xây dựng và phát triển năng lượng Phúc Khánh | 001 Nguyễn Huệ, phường Phổ Mới, TP Lào Cai | Công nghiệp | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 1.469 |
| |||
14 | Khách sạn Quốc tế ARISTO | Số 028 Yết Kiêu, phường Kim Tân, TP Lào Cai | Công trình xây dựng | Khách sạn | 1.428 |
| |||
15 | Công ty CP DAP số 2 - VINACHEM | KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng | Công nghiệp | Sản xuất hóa chất cơ bản | 3.536 |
| |||
16 | Công ty CP phân bón Lào Cai | KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng | Công nghiệp | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 10.130 |
| |||
17 | Công ty CP hóa chất Phúc Lâm | KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng | Công nghiệp | Sản xuất hóa chất cơ bản | 1.016 |
| |||
18 | Công ty TNHH 1TV CBNSTP Hiếu Hưng | Thôn Tân Sơn, xã Tân An, huyện Văn Bàn | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 1.280 |
| |||
19 | Công ty CP Nam Tiến Lào Cai | Số 157 Nhạc Sơn, phường Cốc Lếu, TP Lào Cai | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.441 |
| |||
20 | Doanh nghiệp tư nhân Đức Tiến | Đội 3, xã Bản Vược, huyện Bát Xát | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 2.173 |
| |||
6. Tỉnh Yên Bái | |||||||||
1 | Công ty CP Xi măng Yên Bình | Tổ 5, Thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 76.608 |
| |||
2 | Công ty CP Mông Sơn | Tổ 16, Thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 28.140 |
| |||
7. Tỉnh Thái Nguyên | |||||||||
1 | Nhà máy nhiệt điện An Khánh 1 | Tổ 22, phường Quang Trung, TP Thái Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất điện | 4.454 |
| |||
2 | Công ty TNHH NN MTV DIESEL Sông Công | Phường Lương Châu, TP Sông Công | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 3.059 |
| |||
3 | Công ty CP PRIME Phổ Yên | Xã Thuận Thành, huyện Phổ Yên | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 24.930 |
| |||
4 | Công ty Nhiệt điện Cao Ngạn | Phường Quan Triều, TP Thái Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất điện | 14.050 |
| |||
5 | Công ty TNHH Khai thác chế biến khoáng sản Núi Pháo | Xóm 11, xã Hòa Thượng, huyện Đại Từ | Công nghiệp | Khai thác quặng sắt | 25.278 |
| |||
6 | Công ty CP Kim loại màu Thái Nguyên | Phường Phú Xá, TP Thái Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý | 7.627 |
| |||
7 | Công ty CP Giang thép Thái Nguyên | Phường Cam Giá, TP Thái Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 47.399 |
| |||
8 | Công ty CP cơ điện luyện kim Thái Nguyên | Phường Cam Giá, TP Thái Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 6.005 |
| |||
9 | Công ty CP cơ khí Phổ Yên | Phường Bãi Bông, thị xã Phổ Yên | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 1.345 |
| |||
10 | Công ty CP Luyện kim đen Thái Nguyên | Xã Nam Hòa, huyện Đồng Hỷ | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 14.589 |
| |||
11 | Công ty TNHH NatsteelVina | Phường Cam Giá, TP Thái Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 5.792 |
| |||
12 | Công ty TNHH Một thành viên 27 | Phường Quan Triều, TP Thái Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.254 |
| |||
13 | Công ty May Shinwwon | Đường Thống Nhất, phường Cải Đan, TP Sông Công | Công nghiệp | May trang phục (Trừ trang phục từ da lông thú) | 1.130 |
| |||
14 | Công ty liên doanh Kim loại màu Việt Bắc | CCN nhỏ Điềm Thụy, huyện Phú Bình | Công nghiệp | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý | 2.291 |
| |||
15 | Công ty TNHH Shinwon Ebenezer Hà Nội | Phường Cải Đan, TP Sông Công | Công nghiệp | May trang phục (Trừ trang phục từ da lông thú) | 1.130 |
| |||
16 | Công ty TNHH MTV Cơ điện và Vật liệu nổ 31 | Xã Đồng Tiến, huyện Phổ Yên | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.321 |
| |||
17 | Công ty Than Núi Hồng | Xã Yên Lãng, Đại Từ | Công nghiệp | Khai thác chế biến than | 1.913 |
| |||
18 | Chi nhánh Công ty nhà máy gạch ốp lát Việt Ý | KCN Sông Công, TP Sông Công | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 8.194 |
| |||
19 | Công ty CP Giấy Hoàng Văn Thụ | Phường Quan Triều, TP Thái Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất giấy, giấy và bìa | 2.035 |
| |||
20 | Công ty CP Xi măng Quán Triều | Xã An Khánh, huyện Đại Từ | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 60.677 |
| |||
21 | Công ty TNHH MTV Xi măng Quang Sơn | Xã Quang Sơn, huyện Đồng Hỷ | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 15.130 |
| |||
22 | Chi nhánh Công ty nhà máy Xi măng Lưu Xá | Phường Phú Xá, TP Thái Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 14.370 |
| |||
23 | Công ty CP phụ tùng máy số 1 | Phường Mỏ chè, TP Thái Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 3.068 |
| |||
24 | Công ty TNHH Hiệp Hương | Khu A, KCN Sông Công, TP Sông Công | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.851 |
| |||
25 | Công ty TNHH xây dựng và phát triển miền núi | 598, phường Tân Thịnh, TP Thái Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 3.705 |
| |||
26 | Công ty CP cán thép Thái Trung | Tổ 21, phường Cam Giá, TP Thái Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 4.308 |
| |||
27 | Công ty CP xi măng La Hiên | Xã La Hiên, huyện Võ Nhai | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 10.697 |
| |||
28 | Công ty TNHH Hương Đông | Khu B, KCN Sông Công, phường Bách Quang, TP Sông Công | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 2.720 |
| |||
29 | Công ty CP thép Toàn Thắng | Khu B, KCN Sông Công, phường Bách Quang, TP Sông Công | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 2.600 |
| |||
30 | Công ty CP Hợp kim sắt Trung Việt | Xã Hóa Trung, huyện Đồng Hỷ | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.292 |
| |||
31 | Công ty TNHH Glonics Việt Nam | Phường Phú Xá, TP Thái Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.854 |
| |||
32 | Công ty CP MEINFA | Phường Phú Xá, TP Thái Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) | 1.000 |
| |||
33 | Công ty TNHH Samsung Electronics Việt Nam Thái Nguyên (SEVT) | KCN Yên Bình, phường Đồng Tiến, thị xã Phổ Yên | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 109.865 |
| |||
34 | Công ty TNHH Hansol Electronics Việt Nam | KCN Yên Bình, phường Đồng Tiến, thị xã Phổ Yên | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 3.763 |
| |||
35 | Công ty TNHH MANI Ha Noi | Xã Tân Hương, thị xã Phổ Yên | Công nghiệp | Sản xuất dụng cụ y tế | 1.955 |
| |||
36 | Công ty CP Đầu tư và Thương Mại Hiệp Linh | Tổ 11, phường Phú Xá, TP Thái Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 1.347 |
| |||
37 | Công ty Than Khánh Hòa | Xã Sơn Cẩm, huyện Phú Lương | Công nghiệp | Khai thác chế biến than | 1.410 |
| |||
8. Tỉnh Lạng Sơn | |||||||||
1 | Công ty CP xi măng Lạng Sơn | Xã Hồng Phong, huyện Cao Lộc | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 3.174 |
| |||
2 | Công ty CP đá mài Hải Dương | Xã Tân Mỹ, huyện Văn Lãng | Công nghiệp | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | 5.724 |
| |||
3 | Công ty CP xi măng Đồng Bành | Thị trấn Chi Lăng, huyện Chi Lăng | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 13.692 |
| |||
4 | Công ty nhiệt điện Na Dương | Thị trấn Na Dương, huyện Lộc Bình | Công nghiệp | Sản xuất điện | 11.831 |
| |||
9. Tỉnh Bắc Giang | |||||||||
1 | Công ty TNHH một thành viên Phân đạm và hóa chất Hà Bắc | Phường Thọ Xương, TP Bắc Giang | Công nghiệp | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 196.483 | VINACHEM | |||
2 | Công ty Nhiệt điện Sơn Động Vinacomin | Thôn Đồng Rì, Thị trấn Thanh Sơn, huyện Sơn Động | Công nghiệp | Sản xuất điện | 21.314 |
| |||
3 | Công ty CP May Bắc Giang | 349 Giáp Hải, phường Dĩnh Kế, TP Bắc Giang | Công nghiệp | May trang phục (Trừ trang phục da lông thú) | 1.052 |
| |||
4 | Công ty CP May XK Hà Phong | Xã Đoan Bái, huyện Hiệp Hòa | Công nghiệp | May trang phục (Trừ trang phục da lông thú) | 1.866 |
| |||
5 | Công ty xi măng Bắc Giang | Xã Hương Sơn, huyện Lạng Giang | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 46.250 |
| |||
6 | Công ty TNHH Fuhong Precision Component Bắc Giang | KCN Đình Trám, huyện Việt Yên | Công nghiệp | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 5.619 |
| |||
7 | Công ty CP thương mại Sơn Trạch | KCN Song Khê, xã Nội Hoàng, TP Bắc Giang | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.353 |
| |||
8 | Nhà máy giấy Xương Giang - Công ty CP XNK Bắc Giang | KCN Song Khê, xã Nội Hoàng, TP Bắc Giang | Công nghiệp | Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa | 3.846 |
| |||
9 | Công ty TNHH Khải Thừa Việt Nam (Công ty Hoa Hưng Việt Nam) | CCN Già Khê, xã Tiên Hưng, huyện Lục Nam | Công nghiệp | Sản xuất bao bì từ plastic | 2.963 |
| |||
10 | Công ty CP Hồng Thái | Hồng Thái, huyện Việt Yên | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.533 |
| |||
11 | Công ty CP Cầu Sen | Thị trấn Đồi Ngô, huyện Lục Nam | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.498 |
| |||
12 | Nhà máy gạch Bích Sơn - Công ty CP Tân Xuyên | Thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 3.525 |
| |||
13 | Nhà máy Tân Xuyên - Công ty CP Tân Xuyên | Xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 4.412 |
| |||
14 | Công ty Gạch Hòa Sơn | Thôn Gò Pháo, xã Hợp Thịnh, huyện Hiệp Hòa | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 4.728 |
| |||
15 | Công ty TNHH Hosiden Việt Nam | Lô C1, KCN Quang Châu, huyện Việt Yên | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.396 |
| |||
16 | Công ty TNHH Italisa Việt Nam | Lô số B5, B6 KCN Song Khê, huyện Nội Hoàng | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 1.140 |
| |||
17 | Công ty CP xe khách Bắc Giang | 167 đường Xương Giang, TP Bắc Giang | Vận tải | Vận chuyển hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 4.067 |
| |||
18 | Công ty TNHH 1TV 45 | Xã Thanh Sơn, huyện Sơn Động | Công nghiệp | Khai thác chế biến than | 1.971 |
| |||
19 | Công ty TNHH Abrasives Việt Nam | Lô B5, B6 Khu CN Song Khê, huyện Nội Hoàng | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 6.336 |
| |||
20 | Cty TNHH Khoa học kỹ thuật năng lượng mặt trời Boviet | Lô B5, B6 Khu CN Song Khê, huyện Nội Hoàng | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 2.717 |
| |||
21 | Công ty TNHH SI Flex Việt Nam | Lô A KCN Quang Châu, huyện Việt Yên | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.885 |
| |||
22 | Công ty TNHH Hoa Hạ Việt Nam | Khu CN Đình Trám, huyện Việt Yên | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 1.447 |
| |||
23 | Công ty CP Casablanca | Xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 1.179 |
| |||
24 | Công ty CP gạch Cẩm Lý | Xã Cẩm Lý, huyện Lục Nam | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.157 |
| |||
25 | Công ty TNHH Vina Solar Technology | Lô CN - 03 Khu CN Vân Trung, huyện Việt Yên | Công nghiệp | Sản xuất pin mặt trời | 2.681 |
| |||
10. Tỉnh Phú Thọ | |||||||||
1 | Công ty CP supe phốt phát và hóa chất Lâm Thao | Thị trấn Hùng Sơn, huyện Lâm Thao | Công nghiệp | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 25.373 |
| |||
2 | Công ty TNHH Miwon Việt Nam | Phường Thọ Sơn, TP Việt Trì | Công nghiệp | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | 32.561 |
| |||
3 | Công ty TNHH MTV Pangrim Neotex | Phường Bến Gót, TP Việt Trì | Công nghiệp | Sản xuất vải dệt thoi | 34.587 |
| |||
4 | Công ty CP hóa chất Việt Trì | Phường Thọ Sơn, TP Việt Trì | Công nghiệp | Sản xuất hóa chất cơ bản | 14.998 |
| |||
5 | Công ty CP xi măng Sông Thao | Xã Ninh Dân, huyện Thanh Ba | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 72.652 |
| |||
6 | Công ty Cổ phần CMC | Phường Tiên Cát, TP Việt Trì | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 36.915 |
| |||
7 | Công ty CP xi măng Phú Thọ | Thị trấn Thanh Ba, huyện Thanh Ba | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 38.884 |
| |||
8 | Công ty CP xi măng Hữu Nghị | KCN Thụy Vân, TP Việt Trì | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 4.150 |
| |||
9 | Công ty CP dệt Vĩnh Phú | Phường Nông Trang, TP Việt Trì | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 5.010 |
| |||
10 | Công ty CP Giấy Việt Trì | Phường Bến Gót, TP Việt Trì | Công nghiệp | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | 7.525 |
| |||
11 | Tổng công ty Giấy Việt Nam | Thị trấn Phong Châu, Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ | Công nghiệp | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | 103.757 | VINAPACO | |||
12 | Công ty CP nhôm Sông Hồng | Phường Bến Gót, TP Việt Trì | Công nghiệp | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 2.585 |
| |||
13 | Công ty CP Viglacera Việt Trì | Phường Tiên Cát, TP Việt Trì | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm gốm sứ khác | 2.026 |
| |||
14 | Công ty TNHH MTV hóa chất 21 | Xã Phú Hộ, thị xã Phú Thọ | Công nghiệp | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 2.485 |
| |||
15 | Công ty TNHH Kapstex Vina | Lô 05, KCN Thụy Vân, TP Việt Trì | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 2.198 |
| |||
16 | Công ty CP Đông Á | Thị trấn Phong Châu, Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ | Công nghiệp | Sản xuất hóa chất cơ bản | 3.055 |
| |||
17 | Chi nhánh Công ty CP KS&LK Thăng Long | Xã Thượng Cửu, huyện Thanh Sơn | Công nghiệp | Khai thác khoáng sản | 1.195 |
| |||
18 | Công ty TNHH Polytarp | KCN Thụy Vân, TP Việt Trì | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm khác từ plastic | 2.955 |
| |||
19 | Công ty TNHH MTC chè Phú Bền | Thị trấn Thanh Ba, huyện Thanh Ba | Công nghiệp | Sản xuất thực phẩm chưa phân vào đâu | 4.414 |
| |||
20 | Công ty CP giấy BBP | Thị trấn Phong Châu, huyện Phù Ninh | Công nghiệp | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | 5.464 |
| |||
21 | Công ty CP sản xuất thương mại Hữu Nghị | KCN Thụy Vân, TP Việt Trì | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.947 |
| |||
22 | Công ty TNHH Tarpline Hà Nội | CCN Đồng Lạng, huyện Phù Ninh | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 1.411 |
| |||
23 | Công ty CP VLXD Vĩnh Thịnh - Phú Thọ | Xã Thượng Nông, huyện Tam Nông | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2.488 |
| |||
24 | Công ty CP gạch men TASA | KCN Thụy Vân, TP Việt Trì | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 4.105 |
| |||
25 | Công ty TNHH công nghệ NAMUGA Phú Thọ | KCN Thụy Vân, TP Việt Trì | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.640 |
| |||
26 | Nhà máy gạch Thanh Uyên - Công ty TNHH XD Tự Lập | Xã Thanh Uyên, huyện Tam Nông | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.612 |
| |||
27 | Công ty TNHH JM Plastic Việt Nam | Lô DT 07, CCN Đồng Lạng, huyện Phù Ninh | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 1.825 |
| |||
28 | Công ty TNHH Jeil Phú Thọ | Lô 4, KCN Thụy Vân, TP Việt Trì | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm khác từ plastic | 1.156 |
| |||
29 | Công ty Trí Đức Phú Thọ | Phố Hồng Hà, phường Bến Gót, TP Việt Trì | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 1.436 |
| |||
30 | Công ty gốm sứ CTH | Khu 6, xã Thanh Vinh, thị xã Phú Thọ | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 4.819 |
| |||
31 | Công ty TNHH Dệt Phú Thọ | KCN Thụy Vân, TP Việt Trì | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 2.315 |
| |||
32 | Công ty TNHH Seshin Việt Nam | Lô số 10, KCN Thụy Vân, TP Việt Trì | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 1.111 |
| |||
11. Tỉnh Sơn La | |||||||||
1 | Nhà máy gạch Tuynel Sơn La | Phường Chiềng Sinh, TP Sơn La | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2.649 |
| |||
2 | Nhà máy gạch Tuynel Sơn Hưng trung | Phường Chiềng Sinh, TP Sơn La | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2.224 |
| |||
3 | Nhà máy gạch Tuynel Mộc Châu | Xã Mường Sang, huyện Mộc Châu | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.501 |
| |||
4 | Nhà máy gạch Tuynel Sông Mã | Xã Chiềng Khoong, huyện Sông Mã | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.378 |
| |||
5 | Nhà máy gạch Chiềng Pha | Xã Chiềng Pha, huyện Thuận Châu | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2.614 |
| |||
6 | Nhà máy gạch Vạn Thành | Bản Tông, phường Chiềng Xôm, TP Sơn La | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.308 |
| |||
7 | Nhà máy gạch ngói Chiềng Mung | Xã Chiềng Mung, huyện Mai Sơn | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.009 |
| |||
8 | Công ty Cổ phần xi măng Mai Sơn | Xã Na Bó, huyện Mai Sơn | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 38.883 |
| |||
9 | Nhà máy đồng sao tua | Xã Sao Tua, huyện Mộc Châu | Công nghiệp | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý | 1.047 |
| |||
10 | Nhà máy Mỏ Niken Bản Phúc | Xã Mường Khoa, huyện Bắc Yên | Công nghiệp | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu | 5.812 |
| |||
12. Tỉnh Hòa Bình | |||||||||
1 | Công ty CP xi măng X18 | Xã Ngọc Lương, huyện Yên Thủy | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 35.786 |
| |||
2 | Công ty TNHH MDF Vinafor Tân An Hòa Bình | Xã Lạc Thịnh, huyện Yên Thủy | Công nghiệp | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 1.149 |
| |||
3 | Công ty CP nước sạch Vinaconex | Xã Phú Minh, huyện Kỳ Sơn | Công nghiệp | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 4.927 |
| |||
4 | Công ty TNHH Xi Măng Vĩnh Sơn | Xã Trung Sơn, huyện Lương Sơn | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 46.879 |
| |||
5 | Công ty TNHH HNT VINA | KCN Lương Sơn, xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.326 |
| |||
6 | Công ty TNHH MTV xi măng Trung Sơn | Xã Trung Sơn, huyện Lương Sơn | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 59.490 |
| |||
III. BẮC BỘ VÀ DUYÊN HẢI MIỀN TRUNG | |||||||||
1. Tỉnh Thanh Hóa | |||||||||
1 | Công ty Xi măng Bỉm Sơn | Phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 429.587 | VICEM | |||
2 | Công ty CP Xi măng Nghi Sơn | Xã Hải Thượng, huyện Tĩnh Gia | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 468.929 |
| |||
3 | Công ty CP Xi măng Công Thanh | Xã Tân Trường, huyện Tĩnh Gia | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 69.256 | VICEM | |||
4 | Nhà máy Gạch men Vicenza | KCN Lễ Môn, xã Quảng Hưng, TP Thanh Hóa | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 10.289 |
| |||
5 | Xí nghiệp VLXD Hùng Cường | Xã Định Công, huyện Yên Định | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.214 |
| |||
6 | Công ty CP Gạch Tuy nen Trường Lâm (LICOGI 15) | Xã Trường Lâm, huyện Tĩnh Gia | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2.296 |
| |||
7 | Công ty TNHH MTV Khai thác CT Thủy lợi Bắc Sông Mã | Xã Hoằng Trung, huyện Tĩnh Gia | Nông nghiệp | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 1.145 |
| |||
8 | Công ty TNHH MTV Khai thác CT Thủy lợi Nam Sông Mã | Xã Yên Phong, huyện Yên Định | Nông nghiệp | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 1.483 |
| |||
9 | Cty TNHH Mía đường Việt Nam - Đài Loan | Xã Thành Vân, huyện Thạch Thành | Công nghiệp | Sản xuất đường | 2.384 |
| |||
10 | Cty CP mía đường Lam Sơn | Khu 6, thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân | Công nghiệp | Sản xuất đường | 5.714 |
| |||
11 | Công ty TNHH Giày HONGFU Việt Nam | KCN và ĐT Hoàng Long, phường Tào Xuyên, TP Thanh Hóa | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 2.046 |
| |||
12 | Công ty TNHH Giày SUNJADE Việt Nam | Lô B, KCN Lễ Môn, TP Thanh Hóa | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 2.200 |
| |||
13 | Công ty TNHH Giày ANNORA Việt Nam | Xã Xuân Lâm, Khu Kinh tế Nghi Sơn, huyện Tĩnh Gia | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 2.256 |
| |||
14 | TTTM BIG C Thanh Hóa - Chi nhánh Công ty CP BĐS Việt Nhật tại Thanh Hóa | Xã Đông Hải, TP Thanh Hóa | Công trình xây dựng | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 702 |
| |||
15 | Công ty CP Gang thép Thanh Hóa | Xã Thanh Kỳ, huyện Như Thanh | Công nghiệp | Sản xuất sắt, gang, thép | 1.254 |
| |||
16 | Công ty TNHH MTV Cơ khí chính xác 11 | Phường Đông Thọ, TP Thanh Hóa | Công nghiệp | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 1.157 |
| |||
17 | Công ty TNHH Giày Aleron Việt Nam | KCN Hoàng Long, phường Tào Xuyên, TP Thanh Hóa | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 2.413 |
| |||
18 | Công ty CP Cromit Cổ định Thanh Hóa - TKV | Xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn | Công nghiệp | Sản xuất sắt, gang, thép | 2.765 |
| |||
19 | Công ty TNHH Mai Linh Thanh Hóa | Phường Nam Ngạn, TP Thanh Hóa | Vận tải | Vận chuyển hành khách bằng taxi | 1.470 |
| |||
20 | Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn 1 | Km 11, đường 513, Xã Hải Hà, Huyện Tĩnh Gia | Công nghiệp | Sản xuất điện | 41.046 |
| |||
2. Tỉnh Nghệ An | |||||||||
1 | Công ty CP Dệt may Hoàng Thị Loan | Số 33 Nguyễn Văn Trỗi, TP Vinh | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 6.329 |
| |||
2 | Công ty CP Bao bì Sabeco Sông lam | KCN Bắc Vinh, TP Vinh | Công nghiệp | Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa | 1.837 |
| |||
3 | Công ty CP Xi măng Vicem Hoàng Mai | Phường Quỳnh Thiện, thị xã Hoàng Mai | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 20.135 |
| |||
4 | Công ty Bia Sài Gòn - Sông Lam | Xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 1.632 |
| |||
5 | Công ty Cổ phần Trung Đô | KCN Bắc Vinh, TP Vinh | Công nghiệp | Sản xuất Vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.297 |
| |||
6 | CT. CP Ván nhân tạo Tân Việt Trung | Lô số 8, Bắc khu C, khu Kinh tế Đông Nam, huyện Nghi Lộc | Công nghiệp | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 1.378 |
| |||
7 | Công ty CP Thực phẩm sữa T.H | Xã Nghĩa Sơn, huyện Nghĩa Đàn | Công nghiệp | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | 7.045 |
| |||
8 | Nhà máy tinh bột sắn Thanh Chương | Xã Thanh Ngọc, huyện Thanh Chương | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1.021 |
| |||
3. Tỉnh Hà Tĩnh | |||||||||
1 | Công ty TNHH Gang Thép Hưng Nghiệp FORMOSA Hà Tĩnh | Khu KT Vũng Áng, xã Kỳ Long, huyện Kỳ Anh | Công nghiệp | Sản xuất sắt, gang, thép | 7.126 |
| |||
2 | Công ty TNHH MTV Bia Sài Gòn - Hà Tĩnh | Xã Thạch Tân, huyện Thạch Hà | Công nghiệp | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 2.396 |
| |||
3 | Doanh nghiệp tư nhân Hoành Sơn | Xóm 8, xã Trung Lễ, huyện Đức Thọ | Vận tải | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 4.182 |
| |||
4 | Công ty TNHH TM&DV Vận tải Viết Hải | Xã Thạch Trung, TP Hà Tĩnh | Vận tải | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 1.909 |
| |||
5 | Công ty CP Vinatex - Hồng Lĩnh | Cụm CN - Tiểu thủ CN Nam Hồng, thị xã Hồng Lĩnh | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 2.315 |
| |||
6 | Tổng công ty Khoáng sản và Thương Mại Hà Tĩnh (Mitraco) | Số 2 Vũ Quang, phường Trần Phú, TP Hà Tĩnh | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.370 |
| |||
7 | Nhà máy nhiệt điện Vũng Áng | Xã Kỳ Lợi, huyện Kỳ Anh | Công nghiệp | Sản xuất điện | 65.543 | PVN | |||
8 | Nhà máy nhiệt điện Formosa Hà Tĩnh | Xã Kỳ Lợi, huyện Kỳ Anh | Công nghiệp | Sản xuất điện | 36.063 |
| |||
4. Tỉnh Quảng Bình | |||||||||
1 | Công ty TNHH MTV xi măng Sông Gianh | Xã Tiến Hóa, huyện Tuyên Hóa | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 146.611 |
| |||
2 | Công ty TNHH Vật liệu xây dựng Việt Nam | Thôn Xuân Hạ, xã Văn Hóa, huyện Tuyên Hóa | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 128.865 |
| |||
3 | Nhà máy xi măng Vạn Ninh (Công ty CP Xi măng Vicem Hải Vân) | Xã Vạn Ninh, huyện Quảng Ninh | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 51.992 |
| |||
4 | Công ty CP Cosevco 6 (Nhà máy Xi măng Áng Sơn) | 02 Huyền Trân Công Chúa, TP Đồng Hới | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 1.176 |
| |||
5 | Công ty CP gốm sứ & xây dựng Cosevco | Xã Lộc Ninh, TP Đồng Hới | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2.577 |
| |||
6 | Công ty CP Khoáng sản Hoàng Long | Xã Sen Thủy, huyện Lệ Thủy | Công nghiệp | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu | 2.100 |
| |||
5. Tỉnh Thừa Thiên Huế | |||||||||
1 | Công ty TNHH LAGUNA Việt Nam | Thôn Cù Dù, xã Lộc Vĩnh, huyện Phú Lộc | Công trình xây dựng | Khách sạn | 2.009 |
| |||
2 | Công ty CP ESPACE BUSINESS Huế | Khu Quy Hoạch Bà Triệu, Hùng Vương, phường Phú Hội, TP Huế | Công trình xây dựng | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 713 |
| |||
3 | Công ty TNHH Luks Cement Huế | Phường Tứ Hạ, thị xã Hương Trà | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 17.184 |
| |||
4 | Công Ty Cổ Phần Long Thọ | 423 Bùi Thị Xuân, phường Thủy Biều, TP Huế | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.082 |
| |||
5 | Công ty TNHH NN MTV Khoáng Sản TT Huế | Số 53 Nguyễn Gia Thiều, TP Huế | Công nghiệp | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu | 1.779 |
| |||
6 | Công ty CP Chăn Nuôi CPVN - CN Đông Lạnh Thừa Thiên Huế | Lô A1 đến A12, Khu A, KCN Phong Điền, huyện Phong Điền | Nông nghiệp | Nuôi tôm | 1.362 |
| |||
7 | Công ty CP sợi Phú Bài | KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 6.029 |
| |||
8 | Công ty cổ phần sợi Phú Thạnh | KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 2.004 |
| |||
9 | Công ty cổ phần sợi Phú Nam | KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 2.473 |
| |||
10 | Công ty cổ phần sợi Phú Việt | KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 1.714 |
| |||
11 | Chi nhánh Tập đoàn Dệt may VN - Nhà máy sợi Phú Hưng | KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 1.846 |
| |||
12 | Công ty TNHH Bia Carlsberg Việt Nam | Lô B8, KCN Phú Bài, thị xã Hương Thủy | Công nghiệp | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 2.032 |
| |||
13 | Công ty CP Xi Măng Đồng Lâm | Thôn Cố Xuân, xã Phong Xuân, huyện Phong Điền | Công nghiệp | Sản xuất xi măng, clinker | 16.131 |
| |||
14 | Công ty TNHH Dệt Kim và May Mặc Huế Việt Nam | Lô DH, 5, KCN Phú Bài, thị xã Hương Thủy | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 1.881 |
| |||
15 | Công ty cổ phần sợi Phú Mai | Lô D, Khu CN Phú Bài, thị xã Hương Thủy | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 2.597 |
| |||
16 | Công ty CP sợi Phú Bài 2 | Lô B-5-4, Khu CN Phú Bài, thị xã Hương Thủy | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 1.868 |
| |||
17 | Công ty CP sợi Phú Anh | Lô B, 5, 5, Khu CN Phú Bài, thị xã Hương Thủy | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 1.854 |
| |||
18 | Công ty CP sợi Phú An | Lô B, 7, Khu CN Phú Bài, thị xã Hương Thủy | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 1.818 |
| |||
19 | Công ty TNHH Hanesbrands Việt Nam Huế | Lô C2-6 và C2-7, Khu CN Phú Bài, thị xã Hương Thủy | Công nghiệp | May trang phục (Trừ trang phục từ da lông thú) | 1.065 |
| |||
20 | Công ty CP Dệt may Huế | 122 Dương Triệu Tước, phường Thủy Dương, thị xã Hương Thủy | Công nghiệp | Sản xuất Sợi | 6.766 |
| |||
6. Thành phố Đà Nẵng | |||||||||
1 | Công ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | KCN Liên Chiểu, quận Liên Chiểu | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ cao su | 7.825 |
| |||
2 | Công ty Cổ phần Thép DANA - Ý | Đường số 11B, KCN Thanh Vinh, quận Liên Chiểu | Công nghiệp | Sản xuất sắt, gang, thép | 31.746 |
| |||
3 | Công ty Cổ phần thép Đà Nẵng | Đường Tạ Quang Bửu-KCN Liên Chiểu, quận Liên Chiểu | Công nghiệp | Sản xuất sắt, gang, thép | 10.854 |
| |||
4 | Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hòa Thọ | Số 36 đường Ông Ích, quận Cẩm Lệ | Công nghiệp | May trang phục (Trừ trang phục từ da lông thú) | 6.910 |
| |||
5 | Công ty Cổ phần Thép DANA - ÚC | Đường số 1, CCN Thanh Vinh, huyện Hòa Vang và quận Liên Chiểu | Công nghiệp | Sản xuất sắt, gang, thép | 15.564 |
| |||
6 | Công ty Cổ phần Gạch men Cosevco | Đường số 9, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu | Công nghiệp | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 7.288 |
| |||
7 | Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | Số 65 Nguyễn Văn Cừ, quận Liên Chiểu | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 4.637 |
| |||
8 | Công ty TNHH Kiến trúc và Thương mại Á Châu | Lô 4, đường 10, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu | Công nghiệp | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 1.719 |
| |||
9 | Công ty TNHH Daiwa Việt Nam | Lô M, đường số 5, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu | Công nghiệp | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | 1.956 |
| |||
10 | Công ty CP sản xuất thép Việt - Mỹ | Đường số 2, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu | Công nghiệp | Sản xuất sắt, gang, thép | 1.563 |
| |||
11 | Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng | Lô A2, đường 3, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu | Công nghiệp | Sản xuất mô tơ, máy phát | 3.288 |
| |||
12 | Công ty TNHH MTV Cấp nước Đà Nẵng | Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường Hòa Cường Nam, quận Hải Châu | Công nghiệp | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 1.816 |
| |||
13 | Công ty TNHH Điện tử Việt Hoa | KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.738 |
| |||
14 | Công ty TNHH điện tử Poster Đà Nẵng | Đường số 1 KCN Hòa Cầm, quận Cẩm Lệ | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.473 |
| |||
15 | Công ty Cổ phần Keyhinge Toys Việt Nam | KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu | Công nghiệp | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 1.049 |
| |||
16 | Công ty TNHH VBL Đà Nẵng | KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu | Công nghiệp | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 1.830 |
| |||
17 | Công ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | KCN Dịch vụ Thủy sản Thọ Quang, phường Thọ Quang, quận Sơn Trà | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 2.017 |
| |||
18 | Công ty TNHH Associated Việt Nam | KCN Hòa Cầm, quận Cẩm Lệ | Công nghiệp | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 1.295 |
| |||
19 | Nhà máy sản xuất lon và nắp lon nước giải khát - Công ty TNHH Bao bì nước giải khát Crown Đà Nẵng | Lô K, đường số 6, KCN Liên Chiểu, quận Liên Chiểu | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 1.862 |
| |||
20 | Công ty TNHH MTV Xi măng miền Trung | Quốc lộ 14B, thôn Phú Sơn Nam, huyện Hòa Vang | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 1.305 |
| |||
21 | Chi nhánh Công ty CP Công nghiệp Nhựa Chin Huei | Đường số 2, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm khác từ plastic | 1.096 |
| |||
22 | Hầm đường bộ Hải Vân - Công ty CP Quản lý và khai thác Hầm đường bộ Hải Vân | Phường Hòa Hiệp Bắc, quận Liên Chiểu | Công trình xây dựng | Hầm đường bộ | 2.688 |
| |||
23 | Khách sạn Hyatt Regency Đà Nẵng - Công ty CP Khu du lịch biển Ngũ Hành Sơn | Đường Trường Sa, phường Hòa Hải, quận Ngũ Hành Sơn | Công trình xây dựng | Khách sạn | 2.492 |
| |||
24 | Khách sạn Crowne Plaza Danang - Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Silver Shores | Lô 8, đường Trường Sa, phường Khuê Mỹ, quận Ngũ Hành Sơn | Công trình xây dựng | Khách sạn | 2.883 |
| |||
25 | Khu du lịch sinh thái biển Bãi Bắc (Intercontinental) - Công ty Cổ phần Địa Cầu | Bãi Bắc, bán đảo Sơn Trà, quận Sơn Trà | Công trình xây dựng | Khách sạn | 1.635 |
| |||
26 | Tổng Công ty mạng lưới Viettel - Chi nhánh Tập đoàn Viễn thông Quân đội | Số 27B Nguyễn Thành Hãn, phường Hòa Thuận Tây, quận Hải Châu | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.225 |
| |||
27 | Cảng hàng không quốc tế Đà Nẵng Chi nhánh Tổng Công ty Cảng hàng không Việt Nam | Phường Hòa Thuận Tây, quận Hải Châu | Vận tải | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không | 1.518 |
| |||
28 | Siêu thị Big C - Công ty Cổ phần Thương mại quốc tế & Dịch vụ siêu thị Big C | Số 255, 257 Hùng Vương, quận Thanh Khê | Công trình xây dựng | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 1.015 |
| |||
29 | Siêu thị Lotte Mart - Công ty TNHH Lotte Mart Đà Nẵng | Khu Đông Nam Đài Tưởng Niệm, phường Hòa Cường Bắc, quận Hải Châu | Công trình xây dựng | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 809 |
| |||
30 | Khách sạn Pullman Danang Beach Resort - Công ty TNHH Du lịch-Thương mại Phú An Thịnh | Đường Trường Sa, phường Khuê Mỹ, quận Ngũ Hành Sơn | Công trình xây dựng | Khách sạn | 710 |
| |||
31 | Khu du lịch Bà Nà - Công ty Cổ phần Dịch vụ Cáp treo Bà Nà | Thôn An Sơn, xã Hòa Ninh, huyện Hòa Vang | Công trình xây dựng | Khách sạn | 2.664 |
| |||
32 | Khách sạn Vinpearl Luxury Đà Nẵng - Công ty TNHH MTV Vinpearl Đà Nẵng | Đường Trường Sa, phường Hòa Hải, quận Ngũ Hành Sơn | Công trình xây dựng | Khách sạn | 1.092 |
| |||
33 | Khách sạn Novotel - Công ty TNHH Mặt Trời Sông Hàn | 36 Bạch Đằng, quận Hải Châu | Công trình xây dựng | Khách sạn | 1.215 |
| |||
34 | Khách sạn Furama - Công ty Cổ phần Khu du lịch Bắc Mỹ An | Đường Trường Sa, quận Ngũ Hành Sơn | Công trình xây dựng | Khách sạn | 763 |
| |||
35 | Công ty TNHH MTV Bệnh viện Ung thư Đà Nẵng | Tổ 14, phường Hòa Minh, quận Liên Chiểu | Công trình xây dựng | Hoạt động của các bệnh viện | 584 |
| |||
7. Tỉnh Quảng Nam | |||||||||
1 | Công ty TNHH CCI Việt Nam | KCN Chu Lai, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.514 |
| |||
2 | Công ty TNHH Indochina Resort (Hội An) | Thôn 1, xã Điện Dương, huyện Điện Bàn | Công trình xây dựng | Khách sạn | 1.923 |
| |||
3 | Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Hỗ Trợ và Phát Triển Đầu Tư | Đường Âu Cơ, phường Cửa Đại, TP Hội An | Công trình xây dựng | Khách sạn | 519 |
| |||
4 | Công ty CP Đồng Tâm Miền Trung | KCN Điện Nam, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2.379 |
| |||
5 | Công ty Giày Rieker Việt Nam | KCN Điện Nam, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 3.006 |
| |||
6 | Công ty CP Giấy Sài Gòn Miền Trung | KCN Điện Nam, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn | Công nghiệp | Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy | 1.181 |
| |||
7 | Suntory Pepsico Việt Nam tại Quảng Nam | Quốc Lộ 1A, xã Điện Thắng Bắc, huyện Điện Bàn | Công nghiệp | Sản xuất đồ uống không cồn | 1.375 |
| |||
8 | Công ty TNHH Thép Việt Pháp | Cụm CN Thương Tín 1, xã Điện Nam Đông, huyện Điện Bàn | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 6.289 |
| |||
9 | Công ty CP Prime Đại Lộc | Cụm CN Đại Quang, xã Đại Quang, huyện Đại Lộc | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 58.076 |
| |||
10 | Công ty TNHH GrozBeckert Việt Nam | Cụm CN và TTCN Đại An, TT Ái Nghĩa, huyện Đại Lộc | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.582 |
| |||
11 | Công ty CP Kính nổi Chu Lai Indevco | KCN Chu Lai, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành | Công nghiệp | Sản xuất thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh | 53.948 |
| |||
12 | Công ty CP Gạch men Anh Em Dic | KCN Chu Lai, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2.266 |
| |||
13 | Chi nhánh Công ty CP Vicem-VLXD Đà Nẵng (Xí nghiệp gạch Lai Nghi) | Khối 7B, xã Điện Nam Đông, huyện Điện Bàn | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.073 |
| |||
14 | Công ty CP-Tập đoàn THAIGROUP-Chi nhánh Quảng Nam | TT Thạch Mỹ, huyện Nam Giang | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 93.764 |
| |||
15 | Công ty TNHH CCI Việt Nam | KCN Chu Lai, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.514 |
| |||
16 | Công ty CP Tinh bột sắn Quảng Nam | Xã Quế Cường, huyện Quế Sơn | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 3.933 |
| |||
17 | Công ty TNHH VLXD Phan Ngọc Anh | Thôn 4, xã Duy Hòa, huyện Duy Xuyên | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 10.195 |
| |||
18 | Chi nhánh Công ty TNHH UNI- PRESIDENT Việt Nam tại Quảng Nam | KCN Điện Nam, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 1.600 |
| |||
19 | Công ty TNHH SX và LR Ôtô Du lịch Trường Hải KIA | KCN Chu Lai, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành | Công nghiệp | Sản xuất xe có động cơ | 2.067 |
| |||
20 | Công ty TNHH MTV Vận tải biển Chu Lai Trường Hải | KCN Chu Lai, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành | Công nghiệp | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 4.785 |
| |||
21 | Công ty TNHH MTV SX và LR Ô tô tải Chu Lai Trường Hải | KCN Chu Lai, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành | Công nghiệp | Sản xuất xe có động cơ | 1.699 |
| |||
22 | Công ty TNHH MTV Vận tải đường bộ Chu Lai-Trường Hải | KCN Chu Lai, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành | Công nghiệp | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 5.467 |
| |||
23 | Xí nghiệp sản xuất gạch Tuynel Bình Nguyên | Thôn Liễu Trì, xã Bình Nguyên, huyện Thăng Binh | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.580 |
| |||
24 | Bệnh viện Đa khoa Trung ương Quảng Nam | KCN Chu Lai, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành | Công trình xây dựng | Hoạt động của bệnh viện | 575 |
| |||
8. Tỉnh Quảng Ngãi | |||||||||
1 | Nhà máy điện trong nhà máy lọc dầu Dung Quất | Xã Bình Trị, huyện Bình Sơn | Công nghiệp | Sản xuất điện | 58.480 |
| |||
2 | Công ty lắp máy Điện nước (LICOGI) | Số 35, Hai Bà Trưng, phường Lê Hồng Phong, TP Quảng Ngãi | Công nghiệp | Xây dựng nhà các loại | 1.031 |
| |||
3 | Công ty CP Đường Quảng Ngãi | Số 02, Nguyễn Chí Thanh, phường Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | Công nghiệp | Sản xuất đường | 190.115 |
| |||
4 | Nhà máy Bia Dung Quất | Phường Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | Công nghiệp | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 1.232 |
| |||
5 | Công ty CP Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | KCN Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | Công nghiệp | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 1.709 |
| |||
6 | Nhà máy sản xuất tinh bột mì Quảng Ngãi | Xã Tịnh phong, huyện Sơn Tịnh | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 2.113 |
| |||
7 | Công ty CP nhiên liệu sinh học dầu khí Miền Trung | KKT Dung Quất, huyện Bình Sơn | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 11.486 |
| |||
8 | Công ty TNHH Doosan Việt Nam | KKT Dung Quất, huyện Bình Sơn | Công nghiệp | Sản xuất máy thông dụng khác | 61.365 |
| |||
9 | Công ty TNHH công nghiệp tàu thủy Dung Quất | Xã Bình Đông, huyện Bình Sơn | Công nghiệp | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 2.012 | PVN | |||
10 | CN Tổng Công ty Dầu Việt Nam tại Quảng Ngãi | KKT Dung Quất, huyện Bình Sơn | Vận tải | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 11.152 |
| |||
11 | Công ty CP Dịch vụ dầu khí Quảng Ngãi (PTSC Quảng Ngãi) | Lô 4H, đường Tôn Đức Thắng, TP Quảng Ngãi | Vận tải | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 2.722 |
| |||
12 | Công ty TNHH Lọc hóa dầu Bình Sơn (BSR) | Số 207 Đại lộ Hùng Vương, TP Quảng Ngãi | Vận tải | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tuyến cho vận tải ven biển và viễn dương | 2.468 |
| |||
9. Tỉnh Quảng Trị | |||||||||
1 | Công ty CP gỗ MDF - Geruco Quảng Trị | KCN Nam Hà, phường Đông Lương, TP Đông Hà | Công nghiệp | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 3.266 |
| |||
2 | Công ty CP Xi măng Bỉm Sơn - Chi nhánh Quảng trị | KCN Nam Hà, phường Đông Lương, TP Đông Hà | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 1.282 |
| |||
3 | Công ty CP Khoáng sản Quảng Trị | Xã Vĩnh Thái, huyện Vĩnh Linh | Công nghiệp | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu | 1.280 |
| |||
10. Tỉnh Phú Yên | |||||||||
1 | Công ty CP PYMEPHARCO | Số 166, 170 đường Nguyễn Huệ, TP Tuy Hòa | Công nghiệp | Sản xuất thuốc các loại | 1.265 |
| |||
2 | Công ty CP Khoáng sản Phú Yên | Số 01 Nguyễn Thị Minh Khai, phường 7, TP Tuy Hòa | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.689 |
| |||
3 | Nhà máy sản xuất tinh bột sắn Đồng Xuân | Thị trấn La Hai, huyện Đồng Xuân | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 2.411 |
| |||
4 | Công ty CP tinh bột sắn Phú Yên | Xã Eabia, huyện Sông Hinh | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 8.215 |
| |||
5 | Công ty TNHH MTV Masan Brewery Phú Yên | KCN Hòa Hiệp, huyện Đông Hòa, Phú Yên | Công nghiệp | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 2.165 |
| |||
6 | Công ty TNHH Công nghiệp KCP Việt Nam | Thị trấn Củng Sơn, huyện Sơn Hòa | Công nghiệp | Sản xuất đường | 4.352 |
| |||
11. Tỉnh Bình Định | |||||||||
1 | Nhà máy sữa Bình Định | 87 Hoàng Văn Thụ, TP Quy Nhơn | Công nghiệp | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | 1.461 |
| |||
2 | Công ty CP Fresenius Kabi Bidiphar | Khu vực 8, phường Nhơn Phú, TP Quy Nhơn | Công nghiệp | Sản xuất thuốc các loại | 2.466 |
| |||
3 | Công ty CP Khoáng sản Bình Định | 11 Hà Huy Tập, TP Quy Nhơn | Công nghiệp | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu | 2.970 |
| |||
4 | Nhà máy gạch ốp lát Ceramic Cosevco | KCN Phú Tài, TP Quy Nhơn | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 4.652 |
| |||
5 | CN Cty CP bia Sài Gòn - Miền Trung tại Quy Nhơn | KCN Phú Tài, TP Quy Nhơn | Công nghiệp | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 2.191 |
| |||
6 | CN Cty BĐS Việt - Nhật tại Bình Định | Khu đô thị Vũng Chua, phường Gềnh Ráng, TP Quy Nhơn | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 1.058 |
| |||
7 | CN Công ty TNHH Cargill Việt Nam tại Bình Định | Lô 1-6, khu CN Long Mỹ, TP Quy Nhơn | Công nghiệp | Sản xuất, chế biến các loại nông sản | 1.440 |
| |||
8 | Nhà máy thức ăn gia súc Bình Định thuộc Công ty CP chăn nuôi CP Việt Nam | Lô A2.1, A2.2, A2.3 và A2.4 khu CN Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 1.834 |
| |||
9 | Công ty CP GREENFEED Việt Nam - Chi nhánh Bình Định | Lô D2.2 khu CN Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 1.411 |
| |||
10 | Công ty CP kỹ nghệ gỗ Tiến Đạt | Quốc Lộ 1A, khu vực 7, phường Bùi Thị Xuân, TP Quy Nhơn | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 1.455 |
| |||
11 | Cty CP chế biến tinh bột sắn xuất khẩu Bình Định | Thôn Hữu Lộc, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1.132 |
| |||
12 | Xí nghiệp 380 - Chi nhánh Công ty CP Phú Tài | Khu vực 5, phường Trần Quang Diệu, TP Quy Nhơn | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.005 |
| |||
12. Tỉnh Khánh Hòa | |||||||||
1 | Công ty CP Dệt may Nha Trang | Km 1447 QL1, xã Vĩnh Phương, TP Nha Trang | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 12.351 |
| |||
2 | Công ty TNHH nhà máy tàu biển Hyndai Vinashin | 01 Mỹ Giang, xã Ninh Phước, huyện Ninh Hòa | Công nghiệp | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 11.672 |
| |||
3 | Nhà máy thuốc lá Khataco Khánh Hòa | Trường Sơn, Bình Tân, phường Vĩnh Trường, TP Nha Trang | Công nghiệp | Sản xuất thuốc lá | 1.550 |
| |||
4 | Công ty TNHH Thủy sản Hải Long Nha Trang | Lô C, Khu CN Suối Dầu, huyện Cam Lâm | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.208 |
| |||
5 | Công ty TNHH MTV Cấp thoát nước Khánh Hòa | 58 Yersin, TP Nha Trang | Công nghiệp | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 1.355 |
| |||
6 | Công ty CP Vinpearl | Đảo Hòn Tre, phường Vĩnh Nguyên, TP Nha Trang | Công trình xây dựng | Khách sạn | 3.378 |
| |||
7 | Công ty CP Địa ốc- Du lịch Đông Hải | Số 26, 28 Trần Phú, phường Lộc Thọ, TP Nha Trang | Công trình xây dựng | Khách sạn | 1.187 |
| |||
8 | CN Công ty CP Thủy sản Bạc Liêu | Lô A9, A10 Khu CN Suối Dầu, xã Suối Tân, huyện Cam Lâm, Khánh Hòa | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.585 |
| |||
9 | Công ty CP Xi măng Hà Tiên 1- Trạm nghiền Cam Ranh | Thôn Hòn Qui, xã Cam Thạnh Đông, TP Cam Ranh, Khánh Hòa | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 3.835 |
| |||
10 | Công ty CP Nhôm Khánh Hòa | Đắc Lộc, Vĩnh Phương, TP Nha Trang | Công nghiệp | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý | 1.085 |
| |||
11 | Công ty CP T.D (The Costa Nha Trang) | 32, 34 Trần Phú, TP Nha Trang | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 1.043 |
| |||
12 | Chi nhánh công ty CP Hải Vân Nam | 38 Trần Phú, phường Lộc Thọ, TP Nha Trang | Công trình xây dựng | Khách sạn | 1.022 |
| |||
13 | Công ty TNHH Hoàn Cầu Khánh Hòa | 20 Trần Phú, TP Nha Trang | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 588 |
| |||
14 | Công ty TNHH Hoàn Cầu Resort Vịnh Kim Cương | Đại lộ Nguyễn Tất Thành, thôn Phước Hạ, xã Phước Đồng, TP Nha Trang | Công trình xây dựng | Khách sạn | 545 |
| |||
13. Tỉnh Bình Thuận | |||||||||
1 | Công ty TNHH Lotte Việt Nam tại Bình Thuận | Khu dân cư Hùng Vương, phường Phú Thủy, TP Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận | Công trình xây dựng | Bán lẻ siêu thị, trung tâm thương mại | 818 |
| |||
2 | Công ty TNHH Japfa Comfeed Bình Thuận | Xã Đông Hà, huyện Đức Linh | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 1.047 |
| |||
3 | Nhà máy điện Diesel Phú Quý | Thôn Triều Dương, xã Tam Thanh, huyện Phú Quý | Công nghiệp | Sản xuất điện | 2.132 |
| |||
4 | Công ty TNHH Sea Links City | Đường Nguyễn Thông, khu phố 5, phường Phú Hài, TP Phan Thiết | Công trình xây dựng | Khách sạn | 921 |
| |||
5 | DNTN Tiến Phát | Xã Đức Hạnh, huyện Đức Linh | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1.345 |
| |||
6 | Công ty CP KTKS&SXVLXD Trung Nguyên | KP Bắc Sơn CCN, TTCN Bắc Bình 2, thị trấn Lương Sơn, huyện Bắc Bình | Công nghiệp | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 1.202 |
| |||
7 | Nhà máy nhiệt điện Vĩnh Tân 2 | Xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong | Công nghiệp | Sản xuất điện | 64.391 |
| |||
14. Tỉnh Ninh Thuận | |||||||||
1 | Công ty TNHH MTV xi măng LUKS (Ninh Thuận) | Xã Công Hải, huyện Thuận Bắc | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 1.169 |
| |||
IV. TÂY NGUYÊN | |||||||||
1. Tỉnh Lâm Đồng | |||||||||
1 | Công ty CP Bình Điền Lâm Đồng | Quốc Lộ 20, xã Hiệp Thạnh, huyện Đức Trọng | Công nghiệp | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 1.092 |
| |||
2 | Công ty CP Hiệp Thành | Hiệp Thành I, xã Tam Bố, huyện Di Linh | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2.219 |
| |||
3 | Công ty CP Thắng Đạt | Thôn BoKongBang, xã Tu Tra, huyện Đức Trọng | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.411 |
| |||
4 | Công ty TNHH Lang Hanh | Thôn BoKongBang, xã Tu Tra, huyện Đức Trọng | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 3.271 |
| |||
5 | Công ty CP khoáng sản, vật liệu xây dựng Lâm Đồng | Quốc Lộ 20, xã Hiệp An, huyện Đức Trọng | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng khác | 1.651 |
| |||
6 | Nhà máy gạch ngói Lâm Viên | Nông trường 78, xã Ninh Gia, huyện Đức Trọng | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 5.300 |
| |||
7 | Nhà máy nhiệt điện Bauxit | Xã Lộc Ngãi, huyện Bảo Lâm | Công nghiệp | Sản xuất điện | 13.887 |
| |||
2. Tỉnh Gia Lai | |||||||||
1 | Công ty TNHH MTV MDF Vinafor Gia Lai | Km 74, Quốc Lộ 19, thị xã An Khê | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 1.929 |
| |||
2 | Chi nhánh công ty CP Nông sản thực phẩm Quảng Ngãi (Nhà máy sản xuất tinh bột sắn Gia Lai) | Thôn Nhơn Tân, xã Đăk Ta Lây, huyện Mang Yang | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1.338 |
| |||
3. Tỉnh Đắk Nông | |||||||||
1 | Công ty CP Kỹ nghệ Gỗ MDF Long Việt | Xã Thuận Hạnh, huyện Đắk Song | Công nghiệp | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 3.819 |
| |||
4. Tỉnh Kon Tum | |||||||||
1 | Công ty TNHH Tinh bột sắn Kon Tum | Thôn Bình Giang, xã Sa Bình, huyện Sa Thầy | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1.186 |
| |||
2 | Công ty TNHH Tinh bột sắn Tây Nguyên Đăk Hà | Thôn Kon Gung, xã Đăk Mar, huyện Đăk Hà | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 2.225 |
| |||
3 | Chi nhánh công ty CP Nông sản thực phẩm Quảng Ngãi (Nhà máy cồn & tinh bột sắn Đăk Tô) | Thôn 1, xã Tân Cảnh, huyện Đăk Tô | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 2.161 |
| |||
5. Tỉnh Đắk Lắk | |||||||||
1 | Công ty CP Bia Sài Gòn Miền Trung - Nhà máy bia Đắk Lắk | Số 01 Nguyễn Văn Linh, phường Tân An, TP Buôn Ma Thuột | Công nghiệp | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 1.377 |
| |||
2 | Công ty TNHH cà phê Ngon | Cụm CN Cư Kuin, huyện Cư Kuin | Công nghiệp | Sản xuất, chế biến cà phê | 1.072 |
| |||
3 | Công ty CP vật tư nông nghiệp Đắk Lắk (NM Tinh Bột sắn huyện Ea Kar & NM tinh bột sắn huyện Krông Bông) | Số 18 Nguyễn Tất Thành, TP Buôn Mê Thuột | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 2.944 |
| |||
4 | Công ty CP vận tải ô tô Đắk Lắk | Số 38 Y Ơn, TP Buôn Mê Thuột | Vận tải | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 1.508 |
| |||
5 | Công ty CP mía đường 333 | Thị trấn Ea Knuop, huyện Ea Kar | Công nghiệp | Sản xuất mía đường | 1.597 |
| |||
6 | Công ty CP thép Đông Nam Á | KCN Hòa Phú, TP Buôn Ma Thuột | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép gang | 8.886 |
| |||
V. ĐÔNG NAM BỘ | |||||||||
1. Tỉnh Bình Phước | |||||||||
1 | Nhà máy Vedan | Xã Bù Nho, huyện Bù Gia Mập | Công nghiệp | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | 1.549 |
| |||
2 | Nhà máy xi măng Bình Phước | Ấp Thanh Bình, xã Thanh Lương, thị xã Bình Long | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 95.000 |
| |||
3 | Công ty TNHH Techseal - Đại Bình | KCN Đồng Xoài I, xã Tân Thành, thị xã Đồng Xoài | Công nghiệp | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác | 1.560 |
| |||
4 | Công ty TNHH C&T Vina | Số 108B KCN Minh Hưng, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành | Công nghiệp | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 1.171 |
| |||
5 | Công ty TNHH Thép Tân Thành Phát | Xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.535 |
| |||
6 | Công ty Kim Tín MDF | Đường Tôn Đức Thắng, KP Tân An, thị trấn Tân Phú, huyện Đông Phú | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 2.117 |
| |||
7 | Công ty TNHH Freewell Việt Nam | KCN Bắc Đồng Phú, KP Bầu Ké, thị trấn Tân phú, huyện Đông Phú | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 2.119 |
| |||
8 | Công ty CP Gỗ MDF VRG Dongwhai | Xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành | Công nghiệp | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 7.037 |
| |||
2. Tỉnh Tây Ninh | |||||||||
1 | Nhà máy nhiệt điện Buorbon | Xã Tân Hưng, Huyện Tân Châu | Công nghiệp | Sản xuất điện | 10.724 |
| |||
2 | Công ty TNHH cao su Thời Ích | KCN Trảng Bàng, huyện Trảng Bàng | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ cao su | 2.242 |
| |||
3 | CN Công ty CP đầu tư dệt Phước Thịnh NM Sợi | KCN Trảng Bàng, huyện Trảng Bàng | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 1.466 |
| |||
4 | CN Công ty CP Sợi Thế Kỷ | KCN Trảng Bàng, huyện Trảng Bàng | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 10.559 |
| |||
5 | Công ty CP dệt may ĐT - TM Thành Công | KCN Trảng Bàng, huyện Trảng Bàng | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 3.253 |
| |||
6 | Công ty CP Pet Quốc Tế | Khu Chế xuất, Công nghiệp Linh Trung, huyện Trảng Bàng | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm khác từ plastic | 3.425 |
| |||
7 | Công ty TNHH bao bì nhựa Huada (Việt Nam) | Khu Chế xuất, Công nghiệp Linh Trung, huyện Trảng Bàng | Công nghiệp | Sản xuất bao bì từ plastic | 1.821 |
| |||
8 | Công ty TNHH Ichihiro (Việt Nam) | Khu Chế xuất, Công nghiệp Linh Trung, huyện Trảng Bàng | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 1.481 |
| |||
9 | Công ty TNHH Công nghiệp nhựa Xingsheng (Việt Nam) | Khu Chế xuất, Công nghiệp Linh Trung, huyện Trảng Bàng | Công nghiệp | Sản xuất bao bì từ plastic | 1.420 |
| |||
10 | Công ty TNHH Brotex Việt Nam | KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 35.775 |
| |||
11 | Công ty CP Nắp Toàn Cầu | Khu chế xuất, Công nghiệp Linh Trung, huyện Trảng Bàng | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ plastic | 1.003 |
| |||
12 | Công ty TNHH Young IL Việt Nam | KCN Bour An Hòa, xã An Hòa, huyện Trảng Bàng | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú | 1.426 |
| |||
13 | DNTN Thương Mại sản xuất Hoàng Duy | Ấp 4, xã Suối Ngô, huyện Tân Châu | Công nghiệp | Chế biến tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1.165 |
| |||
14 | DNTN Thành Thái | Ấp 6, xã Suối Ngô, huyện Tân Châu | Công nghiệp | Chế biến tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1.538 |
| |||
15 | Công ty TNHH Trường Thịnh | Ấp 1, xã Suối Ngô, huyện Tân Châu | Công nghiệp | Chế biến tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1.574 |
| |||
16 | Công ty TNHH SX TM XNK Đỗ Phủ Tây Ninh | Ấp 6, xã Suối Ngô, huyện Tân Châu | Công nghiệp | Chế biến tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1.602 |
| |||
17 | Công ty TNHH POULI Việt Nam | Khu CN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu | Công nghiệp | Sản xuất giày, dép | 1.048 |
| |||
18 | Công ty TNHH ILSHIN Việt Nam | Khu CN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 2.738 |
| |||
19 | Công ty TNHH lốp xe HA VINA | Khu CN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu | Công nghiệp | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su | 2.842 |
| |||
20 | Công ty TNHH GANI LUCKY Việt Nam | Khu CN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu | Công nghiệp | Hoàn thiện sản phẩm dệt | 8.767 |
| |||
21 | Công ty TNHH SX-TM-DV tổng hợp XNK Hữu Đức Tây Ninh | Xã Thái Bình, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Chế biến tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 2.486 |
| |||
22 | DNTN Phúc Thắng | Xã Thạnh Bình, huyện Tân Biên | Công nghiệp | Chế biến tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1.487 |
| |||
23 | DNTN Quốc Dũng | Xã Thạnh Bình, huyện Tân Biên | Công nghiệp | Chế biến tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1.108 |
| |||
24 | Công ty TNHH Tapioca Việt Nam | Xã Tân Phong, huyện Tân Biên | Công nghiệp | Chế biến tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1.011 |
| |||
25 | Công ty TNHH MTV Nguyên Liêm | Số 74, đường Hùng Vương, thị trấn Hòa Thành | Công nghiệp | Chế biến tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 2.103 |
| |||
26 | Công ty TNHH SAILUN Việt Nam | KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ cao su | 10.262 |
| |||
27 | Công ty TNHH CN cao su An Cố | Ấp Trâm Vàng, xã Thanh Phước, huyện Gò Dầu | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ cao su | 1.386 |
| |||
28 | Công ty TNHH Trường Hưng | Xã Thạnh Đông, huyện Tân Châu | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1.470 |
| |||
29 | Công ty TNHH Đồng Nhứt | Xã Suối Dây, huyện Tân Châu | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1.653 |
| |||
30 | Công ty CP Đầu tư phát triển CN Thanh Thanh Xuân | Xã Mỏ Công, huyện Tân Biên | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1.940 |
| |||
31 | Công ty TNHH SX-TM-DV Tổng hợp XNK Hữu Đức Tây Ninh | Xã Thái Bình, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1.632 |
| |||
32 | Công ty TNHH VMC Hoàng Gia | Xã Thanh Điền, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 1.077 |
| |||
33 | CN Công ty TNHH XNK TM CNVT Hùng Duy | Xã Hòa Hội, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 2.561 |
| |||
34 | CNSX Tinh bột sắn Công ty TNHH Miwon Việt Nam | Xã Phước Minh, huyện Dương Minh Châu | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1.119 |
| |||
35 | Công ty TNHH Pou Hung Việt Nam | Xã Chà Là, huyện Dương Minh Châu | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 8.422 |
| |||
36 | Công ty Can Sports Việt Nam | Ấp Thuận Hòa, xã Truông Mít, huyện Dương Minh Châu | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 2.256 |
| |||
37 | Công ty TNHH SX tinh bột mỳ Bình Minh | Ấp 1, xã Phước Vinh, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Chế biến tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1.325 |
| |||
38 | Công ty TNHH tinh bột sắn Dương Minh Châu | Thị trấn Dương Minh Châu, huyện Dương Minh Châu | Công nghiệp | Chế biến tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1.986 |
| |||
39 | Doanh nghiệp tư nhân Sầm Nhứt | Xã Hòa Hiệp, huyện Tân Biên | Công nghiệp | Chế biến tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 3.532 |
| |||
40 | Công ty TNHH Tân Trường Hưng | Xã Thạnh Bắc, huyện Tân Biên | Công nghiệp | Chế biến tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1.293 |
| |||
41 | Doanh nghiệp tư nhân Hồng Cúc Tây Ninh | Xã Hòa Hiệp, huyện Tân Biên | Công nghiệp | Chế biến tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1.875 |
| |||
42 | Công ty CP Việt Nam Mộc Bài | Xã Lợi Thuận, huyện Bến Cầu | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 6.675 |
| |||
3. Tỉnh Bình Dương | |||||||||
1 | Công ty CP Công nghiệp Cao Su Miền Nam- Xí nghiệp Cao Su Bình Dương | Khu phố 7, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ cao su | 6.997 |
| |||
2 | CN Công ty CP Shang One Việt Nam | Số 10 đường Đại Lộ Độc Lập, KCN Sóng Thần 1, thị xã Dĩ An | Công nghiệp | Chế biến các sản phẩm từ plastic | 2.856 |
| |||
3 | CN Công ty CP Công nghiệp Đông Hưng | Lô 3.2, đường số 2, KCN Tân Đông Hiệp A, thị xã Dĩ An | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 1.138 |
| |||
4 | CN Công ty Cổ Phần hơi kỹ nghệ que hàn - XN hơi kỹ nghệ que hàn Bình Dương | Lô A, đường số 1, KCN Đồng An, phường Bình Hòa, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác còn lại chưa được phân vào đâu | 3.452 |
| |||
5 | Công ty CP chăn nuôi C.P Việt Nam - CN Bình Dương | KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 1.085 |
| |||
6 | Công ty CP đầu tư và phát triển Thiên Nam | KCN dệt may Bình An, phường Bình Thắng, thị xã Dĩ An | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 4.307 |
| |||
7 | Công ty CP Latitude Việt Nam | 29 đường DT 743, KCN Sóng Thần II, thị xã Dĩ An | Công nghiệp | Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ | 2.456 |
| |||
8 | Công ty CP Sao Việt | Đường số 4, KCN Đồng An, phường Bình Hòa, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 2.041 |
| |||
9 | Công ty CP Tập đoàn Hoa Sen | Số 9 Đại Lộ Thống Nhất, KCN Sóng Thần II, thị xã Dĩ An | Công nghiệp | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 1.489 |
| |||
10 | Công ty Cp Thép Nam Kim | Đường N1, CSX An Thạnh, phường An Thạnh, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 11.738 |
| |||
11 | Công ty CP thực phẩm dinh dưỡng Nutifood Bình Dương | Lô E3-E4, KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất sữa và các sản phẩm từ sữa | 4.070 |
| |||
12 | Công ty CP Vitaly | Đường N1, KP Bình Phú, phường Bình Chẩn, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.211 |
| |||
13 | Công ty CP đầu tư và phát triển Thiên Hưng | KCN dệt may Bình An, phường Bình Thắng, thị xã Dĩ An | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 3.664 |
| |||
14 | Công ty CP Sợi Duy Nam | Lô A7-A8 đường 3, KCN Dệt may Bình An, thị xã Dĩ An | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 1.592 |
| |||
15 | Công ty CP Tôn Đông Á | Lô A3, KCN Đồng An 2, phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một | Công nghiệp | Gia công cơ khí, xử lý và tráng phủ kim loại | 3.557 |
| |||
16 | Công ty TNHH cấp nước Bình An | Phường Bình Thắng, thị xã Dĩ An | Công nghiệp | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 3.204 |
| |||
17 | Công ty TNHH Chí Hùng | KP Mỹ Hiệp, phường Thái Hòa, thị xã Tân Uyên | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 1.040 |
| |||
18 | Công ty TNHH Chyang Sheng Việt Nam | 150/3 Khu phố 2, phường An Phú, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) | 2.093 |
| |||
19 | Công ty TNHH CN Dệt Huge Bamboo | Lô H2-CN, KCN Mỹ Phước 1, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Hoàn thiện sản phẩm dệt | 4.763 |
| |||
20 | Công ty TNHH Công nghiệp bao bì Ngai Mee | Số 9A đường 6 KCN Sóng Thần I, thị xã Dĩ An | Công nghiệp | Sản xuất giấy nhãn và bìa nhãn | 2.674 |
| |||
21 | Công ty TNHH Công nghiệp gỗ Grand Art Việt Nam | Đường D17, KCN Mỹ Phước, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ | 1.312 |
| |||
22 | Công ty TNHH Dệt Đông Tiến Hưng | Lô 1, 2, khu A, KCN Tân Đông Hiệp A, thị xã Dĩ An | Công nghiệp | May trang phục (Trừ trang phục từ da lông thú) | 1.936 |
| |||
23 | Công ty TNHH Dệt KonDo Việt Nam | Đường N6, KCN Mỹ Phước, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | May trang phục (Trừ trang phục từ da lông thú) | 2.413 |
| |||
24 | Công ty TNHH dệt sợi KYROS | Số 1/3, đường DDT743, phường Bình Chuẩn, thị xã Thuận An | Công nghiệp | May trang phục (Trừ trang phục từ da lông thú) | 5.538 |
| |||
25 | Công ty TNHH Diamond Việt Nam | Đường N6 KCN Mỹ Phước, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 2.198 |
| |||
26 | Công ty TNHH Điện tử Foster (Việt Nam) | Số 20 đường số 5 KCN VSIP II, TP Thủ Dầu Một | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.751 |
| |||
27 | Công ty TNHH Ever Tech Plastic Việt Nam | KP Phước Hải, phường Thái Hòa, thị xã Tân Uyên | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ plastic | 1.717 |
| |||
28 | Công ty TNHH Fotai Việt Nam | Lô D1-4, KCN Đại Băng, TP Thủ Dầu Một | Công nghiệp | Sản xuất hàng may mặc (Trừ trang phục) | 2.062 |
| |||
29 | Công ty TNHH Fotai Việt Nam | 73/1 Nguyễn Thái Bình, phường Phú Hòa, TP Thủ Dầu Một | Công nghiệp | Sản xuất hàng may mặc (Trừ trang phục) | 3.272 |
| |||
30 | Công ty TNHH PRAMAS Việt Nam | Số 9 đường 12 KCN Sóng Thần II, thị xã Dĩ An | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 6.133 |
| |||
31 | Công ty TNHH Golden Fortune (Việt Nam) | KP Phước Hải, phường Thái Hòa, thị xã Tân Uyên | Công nghiệp | Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ | 1.452 |
| |||
32 | Công ty TNHH GUYOMACH Việt Nam | KP 1B, phường An Phú, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 1.157 |
| |||
33 | Công ty TNHH Hài Mỹ - NM Sài Gòn | KSX Bình Chuẩn, phường Bình Chuẩn, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 1.296 |
| |||
34 | Công ty TNHH Hon Chuan Việt Nam | Số 29 đường số 7 KCN VSIP II, TP Thủ Dầu Một | Công nghiệp | Sản xuất bao bì từ plastic | 1.029 |
| |||
35 | Công ty TNHH Hoya Lens Việt Nam | Số 20 đường số 4 KCN VSIP II, TP Thủ Dầu Một | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị dụng cụ y tế, y khoa | 1.440 |
| |||
36 | Công ty TNHH Hưng Dụ | Số 32 đường Dân Chủ, KCN VSIPII, TP Thủ Dầu Một | Công nghiệp | Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ | 1.159 |
| |||
37 | Công ty TNHH Hưng Long | Lô F, 8A, CN, KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.630 |
| |||
38 | Công ty TNHH InterWood Việt Nam | Phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên | Công nghiệp | Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ | 3.280 |
| |||
39 | Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét | Số 11, đường số 6, KCN VSIP II, TP Thủ Dầu Một | Công nghiệp | Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ | 2.505 |
| |||
40 | Công ty TNHH Lon nước giải khát TBC Ball Việt Nam | Số 2, đường số 18 KCN VSIP II-A, thị xã Tân Uyên | Công nghiệp | Sản xuất đồ uống không cồn | 4.527 |
| |||
41 | Công ty TNHH MTV Thép Đức Tín | Tổ 4 KP8, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.032 |
| |||
42 | Công ty TNHH Nhựa Đạt Hòa | Lô C1, CN, đường NA4, KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 2.336 |
| |||
43 | Công ty TNHH Procter & Gamble Đông Dương | KCN Đồng An, phường Bình Hòa, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 1.942 |
| |||
44 | Công ty TNHH Quốc tế Hằng Phú | Tổ 4, KP8, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên | Công nghiệp | Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ | 1.838 |
| |||
45 | Công ty TNHH Rochdale Spears | KP Đông Ba, phường Bình Hòa, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất pin và ắc quy | 1.296 |
| |||
46 | Công ty TNHH Sài Gòn Stec | Số 7 đường số 7, KCN VSIP II, phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 2.544 |
| |||
47 | Công ty TNHH sản xuất Anh Pháp | Số 279/2, KP 1B, phường An Phú, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.218 |
| |||
48 | Công ty TNHH SHYANG HUNG CHENG | Cụm SX An Thạnh, phường An Thạnh, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 3.524 |
| |||
49 | Công ty TNHH Srithai Việt Nam | Số 9 đường số 2, KCN Sóng Thần 1, thị xã Dĩ An | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ Plastic | 2.190 |
| |||
50 | Công ty TNHH SX-TM-DV Mai Loan | 1/200 Tổ 6, ấp Hòa Lân 2, phường Thuận Giao, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.187 |
| |||
51 | Công ty TNHH Thép Thanh Nguyên | Khu phố 4, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 3.766 |
| |||
52 | Công ty TNHH Thép Trường Thịnh | Ấp Bà Tri, xã Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.196 |
| |||
53 | Công ty TNHH Thép Tú Sơn | Số 03/ĐX4, TH, Tổ 7 ấp Tân Hóa, xã Tân Vĩnh Hiệp, thị xã Tân Uyên | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 9.353 |
| |||
54 | Công ty TNHH Thương mại - dịch vụ Tân Hiệp Phát | Số 219 Đại lộ Bình Dương, phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 14.402 |
| |||
55 | Công ty TNHH Tiger Alwin | Số 22 đường 26 KCN Sóng Thần II, thị xã Dĩ An | Công nghiệp | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý | 1.230 |
| |||
56 | Công ty TNHH Tokyo Rope Việt Nam | Số 30 đường số 3, KCN VSIP II, TP Thủ Dầu Một | Công nghiệp | Sản xuất cáp và dây cáp | 1.773 |
| |||
57 | Công ty TNHH TPR Việt Nam | Số 26 đường số 2, KCN VSIP I, TP Thủ Dầu Một | Công nghiệp | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, xe máy) | 2.689 |
| |||
58 | Công ty TNHH Trung Hà | Đường ĐH 420, tổ 4, KP8, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.895 |
| |||
59 | Công ty TNHH U House Enterprise | Lô B7, KCN Đại Đăng, TP Thủ Dầu Một | Công nghiệp | Gia công và chế tạo cơ khí | 1.044 |
| |||
60 | Công ty TNHH United International Pharma | Số 16 đường số 7, KCN VSIP II, phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một | Công nghiệp | Sản xuất dược phẩm | 2.526 |
| |||
61 | Công ty TNHH Việt Ý | KP Ông Đông, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.192 |
| |||
62 | Công ty TNHH VN gạch men Thạch Anh | KP An Hòa, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.104 |
| |||
63 | Công ty TNHH YC - TEC Việt Nam | Số 07 đường 12 KCN Sóng Thần 2, thị xã Dĩ An | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 4.269 |
| |||
64 | Công ty CPCN Co-Win Fasteners Việt Nam | Đường số 2, KCN Đồng An, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 4.835 |
| |||
65 | Công ty CP Giấy An Bình | 27/5A Kha Vạn Cân, phường An Bình, thị xã Dĩ An | Công nghiệp | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 2.638 |
| |||
66 | Công ty CP MDF Việt Nam | Xã An Điền, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 3.364 |
| |||
67 | Công ty CP Nhựa Youl Chon Vina | Ô K-3-CN, KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 5.177 |
| |||
68 | Công ty CP Omexey Home Furnishing Việt Nam | KP Ông Đông, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 3.788 |
| |||
69 | Công ty TNHH American Home Việt Nam | Tân Đông Hiệp, thị xã Dĩ An | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2.331 |
| |||
70 | Công ty NHH Asia Packaging Industries Việt Nam | Lô E6 CN, E12 CN, KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm khác từ kim loại chưa được phân vào đâu | 1.489 |
| |||
71 | Công ty TNHH CN Golden Tree Plastics VN | Lô E8, E19, KCN Việt Hương 2, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) | 1.357 |
| |||
72 | Công ty TNHH CN King Jade Việt Nam | Đường Trần Ngọc Liên, phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một | Công nghiệp | Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ | 2.328 |
| |||
73 | Công ty TNHH Đa Hợp Evatech Việt Nam | ĐH 409, khu phố Bà Tri, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 2.421 |
| |||
74 | Công ty TNHH De Heus | Lô G2, CN, KCN Mỹ Phước 1, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 1.599 |
| |||
75 | Công ty TNHH FrieslandCampina Việt Nam | Phường Bình hòa, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | 1.162 |
| |||
76 | Công ty TNHH Glory Oceanic (Việt Nam) | Ấp 1, xã Hội Nghĩa và phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên | Công nghiệp | Sản xuất giấy nhãn và bìa | 1.201 |
| |||
77 | Công ty TNHH Luyện cán thép Hùng Cường | Khu phố 4, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.732 |
| |||
78 | Công ty TNHH Minh Long I | 333 Khu phố Hưng Lộc, phường Hưng Định, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 1.033 |
| |||
79 | Công ty TNHH MTV Công nghiệp Masan | Lô 6, KCN Tân Đông Hiệp A, thị xã Dĩ An | Công nghiệp | Sản xuất thực phẩm | 2.153 |
| |||
80 | Công ty TNHH MTV CTN Môi trường Bình Dương | Số 11 Ngô Văn Trị, phường Phú Lợi, TP Thủ Dầu Một | Công nghiệp | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 2.384 |
| |||
81 | Công ty TNHH MTV Tôn Hoa Sen | Số 9, đại lộ Thống Nhất, KCN Sóng Thần II, thị xã Dĩ An | Công nghiệp | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 2.060 |
| |||
82 | Công ty TNHH Sheng Chang | Lô I, 1A, CN, KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất pin và ắc quy | 4.845 | PVN | |||
83 | Công ty TNHH Sing Industrial Gas Việt Nam | Lô B-3B3-CN, KCN Mỹ Phước 3, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất khí ga | 3.658 |
| |||
84 | Công ty TNHH Sung Shin A Việt Nam | Lô G4A, CN, KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 3.337 |
| |||
85 | Công ty TNHH SX-TM Trúc Hào | 144/10 KP Tân Thắng, phường Tân Bình, thị xã Dĩ An | Công nghiệp | Sản xuất các loại dây bện và lưới | 1.052 |
| |||
86 | Công ty TNHH Thép An Hưng Tường | KP3, phường Tân Định, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 5.763 |
| |||
87 | Công ty TNHH Thép Quyền Quyên | KP4, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 2.180 |
| |||
88 | Công ty TNHH Thép Thanh Bình | Số 116A, khu phố 1B, phường An Phú, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.153 |
| |||
89 | Công ty TNHH thuộc da Sài Gòn Tantec | Lô M2, M3, KCN Việt Hương 2, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú | 2.106 |
| |||
90 | Công ty CP Công nghiệp Gỗ Kaiser | Đường D9, KCN Mỹ Phước, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ | 1.144 |
| |||
91 | Công ty TNHH thức ăn chăn nuôi Ngọc Long | 79/5 KP Bình Thuận 2, phường Thuận Giao, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 4.457 |
| |||
92 | Công ty TNHH Lốp Kumho Việt Nam | Lô D3,CN, KCN Mỹ Phước 3, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 9.630 |
| |||
93 | Công ty TNHH Giấy Kraft Vina | Lô D6A, CN, KCN Mỹ Phước 3, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | 6.765 |
| |||
94 | Công ty TNHH II-VI Việt Nam | Số 5 đường 4, KCN VSIP I, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.751 |
| |||
95 | Công ty TNHH Box-Pak | Số 22 Đại Lộ Hữu Nghị, KCN VSIP I, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất giấy nhãn và bìa nhãn | 1.414 |
| |||
96 | Công ty TNHH Bao bì Dynaplast | Số 20 đường số 8, KCN VSIP I, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất giấy nhãn và bìa nhãn | 2.132 |
| |||
97 | Công ty TNHH Eclipse Polymers | Số 2 đường số 7, KCN VSIP I, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 1.718 |
| |||
98 | Công ty TNHH Estec Việt Nam | Số 6 đường số 6, KCN VSIP I, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 3.193 |
| |||
99 | Nhà máy sữa bột trẻ em Việt Nam | Số 9 Đại Lộ Tự do, KCN VSIP I, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | 3.946 |
| |||
100 | Công ty TNHH Mega Step Electronics | Số 37 Đại Lộ Tự do, KCN VSIP I, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.033 |
| |||
101 | Công ty TNHH Vision International | Số 19 Đại Lộ Hữu Nghị, KCN VSIP I, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | 6.707 |
| |||
102 | Công ty TNHH ắc quy GS Việt Nam | Số 18 đường số 3, KCN VSIP I, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất pin và ắc quy | 4.348 |
| |||
103 | Công ty TNHH Honda Metal Industries Việt Nam | Số 31 Đại Lộ Tự Do, KCN VSIP I, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 4.088 |
| |||
104 | Công ty TNHH Kimberly-Clark Việt Nam | Số 32 Đại Lộ Hữu Nghị, KCN VSIP I, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu | 4.046 |
| |||
105 | Công ty CP Kinh Đô Bình Dương | Số 26 đường số 8, KCN VSIP I, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất các loại bánh từ bột | 1.702 |
| |||
106 | Công ty TNHH Tribeco Bình Dương | Số 08 đường 11, KCN VSIP I, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất đồ uống không cồn | 1.381 |
| |||
107 | Công ty TNHH Giày Kingmaker | Số 12 đường số 3, KCN VSIP I, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 4.403 |
| |||
108 | Công ty TNHH Kurabe Industrial | Số 26 Đại Lộ Tự Do, KCN VSIP I, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.745 |
| |||
109 | Công ty CP Liwayway Việt Nam | Số 14 đường số 5, KCN VSIP I, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất các loại bánh từ bột | 3.427 |
| |||
110 | Công ty TNHH Maruei Việt Nam Precision | Số 9 Đại Lộ Độc Lập, KCN VSIP I, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 3.161 |
| |||
111 | Công ty TNHH New Toyo Pulppy | Số 8 đường số 6, KCN VSIP I, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 3.991 |
| |||
112 | Công ty TNHH Perstima Việt Nam | Số 15 đường số 6, KCN VSIP II, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.630 |
| |||
113 | Công ty TNHH Liên doanh Stada Việt Nam | Số 40 Đại Lộ Tự Do, KCN VSIP I, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.657 |
| |||
114 | Công ty TNHH Wonderful Saigon Electrics | Số 16 đường số 10, KCN VSIP I, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 12.164 |
| |||
115 | Công ty TNHH Showa Gloves Việt Nam | Số 23 Đại Lộ Tự Do, KCN VSIP I, thị xã Thuận An | Công nghiệp | May trang phục (Trừ trang phục từ da lông thú) | 1.749 |
| |||
116 | Công ty TNHH Takako Việt Nam | Số 27 Đại Lộ Độc Lập, KCN VSIP I, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác | 1.636 |
| |||
117 | Công ty TNHH Uchiyama Việt Nam 1 | Số 25 đường số 6, KCN VSIP I, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 1.063 |
| |||
118 | Công ty TNHH URC Việt Nam | Số 26 đường số 6, KCN VSIP I, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất đồ uống không cồn | 17.552 |
| |||
119 | Công ty TNHH Yokohama Tyre Việt Nam | Số 17 đường số 10, KCN VSIP I, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ cao su | 1.447 |
| |||
120 | CN Số 1 - Công ty CP BĐS Việt Nhật tại Bình Dương (Siêu thị Big C) | Phường Hiệp Thành, TP Thủ Dầu Một | Công trình xây dựng | Hoạt động trụ sở văn phòng | 3.180 |
| |||
121 | CN số 2 - Công ty CP BĐS Việt Nhật tại Bình Dương (Siêu thị Big C) | Phường Đông Hòa, thị xã Dĩ An | Công trình xây dựng | Hoạt động trụ sở văn phòng | 2.798 |
| |||
122 | Công ty TNHH Kỹ Nghệ Ever Green Việt Nam | Số 1 đường số 7, KCN VSIP II, TP Thủ Dầu Một | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 9.490 |
| |||
123 | Công ty Cổ Phần Đại Thiên Lộc | Lô CN8, đường CN5, KCN Sóng Thần 3, TP Thủ Dầu Một | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 5.088 |
| |||
124 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Gia Định | Khu phố 1B, phường An Phú, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 4.625 |
| |||
125 | Công ty TNHH Supor Việt Nam | Lô A1-CN, đường NA3, KCN Mỹ Phước 1, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất đồ dùng gia dụng | 9.768 |
| |||
126 | Công ty TNHH Bình Dương Chinh Long | Đường N6, KCN Sóng Thần 3, TP Thủ Dầu Một | Công nghiệp | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 6.925 |
| |||
127 | Công ty TNHH Aeon Việt Nam-Chi nhánh Bình Dương | Khu phức hợp Canary, đại lộ Bình Dương, Bình Hòa, thị xã Thuận An | Công trình xây dựng | Bán lẻ siêu thị, trung tâm thương mại | 8.206 |
| |||
128 | Công ty TNHH Samil Tongsang Vina | KP Hòa Lân 2, phường Thuận Giao, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan | 6.099 |
| |||
129 | Công ty TNHH Sản xuất nước đá Ngọc Liên | Số 46/1, KP Bình Giao, Thuận Giao, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất nước đá | 4.189 |
| |||
130 | CN Công ty Cổ Phần Sữa Việt Nam-Nhà máy sữa Việt Nam | Lô A, đường NA7, KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | 5.246 |
| |||
131 | Công ty Cổ Phần Poh Huat Việt Nam | Số 17, đường 26, KCN Sóng Thần 2, thị xã Dĩ An | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 3.794 |
| |||
132 | CN Công ty TNHH Amway Việt Nam tại Bình Dương | Số 18, đường số 30, KCN VSIP II-A, thị xã Tân Uyên | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm hóa chất khác chưa được phân vào đâu | 3.715 |
| |||
133 | Công ty TNHH Vina Rong Hsing | Lô D6 CN, đường D1, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 3.691 |
| |||
134 | Công ty TNHH Ván Lạng mỏng ghép hình nghệ thuật Pro concepts | Khu phố Hòa Lân 2, phường Thuận Giao, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 3.509 |
| |||
135 | Công ty TNHH Sun Ocean Việt Nam | Lô CN 3, KCN Mai Trung, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị viễn thông, an ninh | 3.453 |
| |||
136 | CN Công ty Cổ Phần nhựa Vân Đồn | Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ plastic | 3.261 |
| |||
137 | Công ty TNHH SX Công Nghiệp Kiến Phát | KP Long Bình, phường Khánh Bình, thị xã Tân Uyên | Công nghiệp | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý | 2.874 |
| |||
138 | Công ty TNHH SX-TM Giấy Phát Đạt | Số 222, Bình Thắng, thị xã Dĩ An | Công nghiệp | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | 2.839 |
| |||
139 | Công ty TNHH Giấy Vĩnh Cơ | KP3, phường Tân Định, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | 2.775 |
| |||
140 | Công ty Cổ Phần Sản xuất Thiên Sơn | Xã Lai Uyên, huyện Bàu Bàng | Công nghiệp | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 2.457 |
| |||
141 | Công ty TNHH An Hưng | Lô E, đường số 4, KCN Đồng An, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 2.404 |
| |||
142 | Công ty TNHH Baiksan Việt Nam | Số 50, đường số 3, KCN VSIP II, TP Thủ Dầu Một | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 2.384 |
| |||
143 | Công ty Cổ Phần Better Resin | Đường số 10, KCN Sóng Thần 1, thị xã Dĩ An | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 2.356 |
| |||
144 | Công ty Cổ phần Xuất Nhập Khẩu Hoàng Sinh | Đường D4, KCN Phú Gia, khu 4, phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một | Công nghiệp | Sản xuất đồ gia dụng từ gỗ | 2.346 |
| |||
145 | Công ty TNHH C&H TARPS | Tổ 6, KP 5, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ plastic | 2.281 |
| |||
146 | Công ty TNHH Bạc Đạn SST Việt Nam | Số 6-8, đường số 12, KCN VSIP IIA, thị xã Tân Uyên | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 2.280 |
| |||
147 | Công ty TNHH United Industrial | Lô A-3C-CN, KCN Mỹ Phước 3, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm bàng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại | 2.213 |
| |||
148 | Công ty TNHH MTV Ống thép Hòa Phát Bình Dương | Lô M, đường 26, KCN Sóng Thần 2, thị xã Dĩ An | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại | 2.194 |
| |||
149 | Công ty TNHH EMIVEST FEEDMILL Việt Nam | Lô A-11A-CN, KCN Bàu Bàng, huyện Bàu Bàng | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 2.180 |
| |||
150 | Công ty TNHH SX-TM Tân Quảng Phát | Ấp Lai Khê, xã Lai Hưng, huyện Bàu Bàng | Công nghiệp | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | 2.161 |
| |||
151 | Nhà máy thép Pomina 1-CN Cty CP thép Pomina | Số 1, đường 27, KCN Sóng Thần 2, thị xã Dĩ An | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 2.087 |
| |||
152 | Công ty TNHH Shinwon Castech Việt Nam | KCN Mỹ Phước 3, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 2.066 |
| |||
153 | CN công ty TNHH Trung tâm thương mại Lotte Việt Nam tại Bình Dương | Lái Thêu, thị xã Thuận An | Công trình xây dựng | Bán lẻ siêu thị, trung tâm thương mại | 2.052 |
| |||
154 | Công ty TNHH Dệt Tường Long | Số 5, đại lộ Thống Nhất, KCN Sóng Thần 2, thị xã Dĩ An | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 2.019 |
| |||
155 | Công ty TNHH Thép Nam Viên | Tổ 1, ấp Vườn Vũ, Xã Tân Mỹ, huyện Bắc Tân Uyên | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.972 |
| |||
156 | Công ty TNHH thép Quang Thắng | KP 4, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.831 |
| |||
157 | Công ty TNHH Bouvrie International Việt Nam | Phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1.809 |
| |||
158 | Công ty TNHH American Standard Việt Nam | Phường An Phú, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 1.732 |
| |||
159 | Công ty TNHH Phước Ý | Lô F1-CN, đường N6, KCN Mỹ Phước, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 1.694 |
| |||
160 | Công ty TNHH KyungBang Việt Nam | Lô B-3A-CN, KCN Bàu Bàng, huyện Bàu Bàng | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 1.693 |
| |||
161 | Công ty Cổ Phần Xi Măng Hà Tiên Kiên Giang-Becamex | Đường D1, KCN Mỹ Phước 1, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 1.618 |
| |||
162 | Công ty TNHH Bao Bì Giấy Dương Nguyễn | Lô M1, đường D3, KCN Nam Tân Uyên, thị xã Tân Uyên | Công nghiệp | Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa | 1.581 |
| |||
163 | Công ty TNHH Kỹ thuật Công Nghệ Yacht (VN) | Lô A, 9H, CN, KCN Bàu Bàng, huyện Bàu Bàng | Công nghiệp | Sản xuất pin và ắc quy | 1.557 |
| |||
164 | Công ty TNHH Quốc tế Di Hưng | KSX Bình Chuẩn, phường Bình Chuẩn, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất nhôm kính | 1.549 |
| |||
165 | Công ty Cổ phần nhựa Thiếu niên Tiền Phong phía Nam | Lô C2, KCN Đồng An II, phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 1.478 |
| |||
166 | Công ty TNHH Giày Vĩnh Nghĩa | KP Phú Nghị, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 1.477 |
| |||
167 | Công ty TNHH MTV Cấp thoát nước Môi Trường Bình Dương | Ấp 1B, xã Chánh Phú Hòa, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Khai thác, xử lý, cung cấp nước | 1.453 |
| |||
168 | Công ty TNHH KUMHO ELECTRIC VINA | Lô B1, KCN Đại Băng, TP Thủ Dầu Một | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | 1.417 |
| |||
169 | Công ty TNHH United Mechanical | Lô M4A CN, lô M4B CN, KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 1.415 |
| |||
170 | Công ty CP Chấn Kiệt | Xã An Tây, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ | 1.072 |
| |||
171 | Công ty CP Greatree Industrial | Khu phố 1B, phường An Phú, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.371 |
| |||
172 | Công ty CP Green River Furniture | Khu phố 3, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên | Công nghiệp | Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ | 1.751 |
| |||
173 | Công ty CP nhựa Bảo Vân | Phường Bình hòa, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 1.196 |
| |||
174 | Công ty CP Đồ gỗ Starwood Việt Nam | Khu phố 7, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên | Công nghiệp | Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ | 1.014 |
| |||
175 | Công ty TNHH Baosteel Can Making VN | Số 02 đường số 15, KCN VSIP II-A, thị xã Tân Uyên | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.838 |
| |||
176 | Công ty TNHH CN Tung Shin | Số 08 đường 18, KCN Sóng Thần II, thị xã Dĩ An | Công nghiệp | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý | 3.034 |
| |||
177 | Công ty TNHH Công nghiệp Chung Lương Việt Nam | KSX Bình Chuẩn, phường Bình Chuẩn, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất vải dệt thoi | 2.281 |
| |||
178 | Công ty TNHH Công nghiệp Thread Việt Nam | Lô D1, 6, KCN Đại Đăng, TP Thủ Dầu Một | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm khác từ kim loại chưa được phân vào đâu | 1.630 |
| |||
179 | Công ty TNHH Din San | Số 1 đường 4, KCN Tân Đông Hiệp B, thị xã Dĩ An | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 1.557 |
| |||
180 | Công ty TNHH Giấy Đồng Tiến Bình Dương | Khu phố 3, phường Tân Định, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 1.224 |
| |||
181 | Công ty TNHH Giấy Hưng Thịnh | Lô M5 đường D4 KCN Nam Tân Uyên, thị xã Tân Uyên | Công nghiệp | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 1.167 |
| |||
182 | Công ty TNHH Giấy Tân Định | Số 261/12A Khu phố 3, phường Tân Định, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 2.066 |
| |||
183 | Công ty TNHH Long Yi Industrial Việt Nam | Lô E5, CN &E1, KCN Mỹ Phước II, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 2.106 |
| |||
184 | Công ty TNHH Perfetti Van Melle (Việt Nam) | Lô N đường 26, KCN Sóng Thần 2, thị xã Dĩ An | Công nghiệp | Sản xuất các loại bánh từ bột | 4.991 |
| |||
185 | Công ty TNHH Thép An Hưng Tường | KP3, phường Tân Định, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 6.200 |
| |||
186 | Công ty TNHH Thép Sa Mi Na | Số 137C KP Tân Thắng, phường Tân Bình, thị xã Dĩ An | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 5.088 |
| |||
187 | Công ty TNHH Thực phẩm Orion Vina | KCN Mỹ Phước, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất các loại bánh từ bột | 2.413 |
| |||
188 | Công ty Cổ Phần Sản xuất Gỗ Nhân Tạo Kiến Phát | Số 6, đường số 2, KP7, khu tái định cư Phú Hòa, TP Thủ Dầu Một | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 1.408 |
| |||
189 | Công ty TNHH Xi măng FICO Bình Dương | Ấp 1, xã Thường Tân, huyện Bắc Tân Uyên | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 1.386 |
| |||
190 | Công ty TNHH Chế biến gỗ Minh Trí | Số 47/1, KP Bình Phước B, phường Bình Chuẩn, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 1.321 |
| |||
191 | Công ty TNHH Chế tạo cơ khí Hòa Phát | Số 300A/2, khu phố 1B, phường An Phú, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 1.319 |
| |||
192 | Công ty Cổ Phần gạch Đông Nam Á | KP9 phường Chánh Phú Hòa, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.315 |
| |||
193 | Công ty Cổ Phần thép Bình Dương | Thửa đất số 192, tờ BĐ 30, Long Nguyên, Long Hòa, huyện Dầu Tiếng | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.249 |
| |||
194 | Công ty TNHH HANSUNG Việt Nam | Đường N2, KCN Đất Cuốc, huyện Bắc Tân Uyên | Công nghiệp | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) | 1.224 |
| |||
195 | Công ty TNHH Kiswire Việt Nam | Lô A, 5A, CN, KCN Bàu Bàng, huyện Bàu Bàng | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.223 |
| |||
196 | CN Công ty TNHH Thiên Thai | Ấp Bình Chánh, Khánh Bình, huyện Tân Uyên | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.199 |
| |||
197 | Công ty TNHH TOC (Việt Nam) | Ấp 1, xã Hội Nghĩa, thị xã Tân Uyên | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.193 |
| |||
198 | Công ty TNHH Việt Nam K.K.Plastic | Số 2A, đường Dân Chủ, KCN VSIP II, TP Thủ Dầu Một | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ plastic | 1.137 |
| |||
199 | Công ty TNHH Đông Nam | DT 743, KP Chiêu Liêu, P Tân Đông Hiệp, thị xã Dĩ An | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) | 1.132 |
| |||
200 | Công ty Cổ Phần VRG Khải Hoàn | Ấp Cầu Sắt, xã Lai Hưng, huyện Bàu Bàng | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế | 1.132 |
| |||
201 | Công ty TNHH Thức ăn gia súc Lái Thêu | Số 48B, KP.Hòa Long, p Lái Thêu, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 1.118 |
| |||
202 | Công ty kính nổi Viglacera | Khu sản xuất Tân Đông Hiệp, thị xã Dĩ An | Công nghiệp | Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh | 1.089 |
| |||
203 | Công ty TNHH Yuwa Việt Nam | Số 15, đường số 6, KCN VSIP II, TP Thủ Dầu Một | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ plastic | 1.085 |
| |||
204 | Công ty TNHH Wattems Việt Nam | Số 8, đường Dân Chủ, KCN VSIP II, TP Thủ Dầu Một | Công nghiệp | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 1.084 |
| |||
205 | Công ty TNHH Sakai Chemical (Việt Nam) | Lô B, 1A, CN, KCN Mỹ Phước 3, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ plastic | 1.072 |
| |||
206 | Công ty Cổ Phần Đá Hoa Tân An | Thửa đất số 493-494, tờ bản đồ số 31, xã Thường Tân, huyện Bắc Tân Uyên | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.053 |
| |||
207 | Công ty TNHH sản xuất Thương Mại Dịch vụ Tiến Đại Phát | Số 25, tổ 2, ấp Bàu Bằng, xã Lai Uyên, huyện Bàu Bằng | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 1.053 |
| |||
208 | Công ty TNHH Sung Bu Vina | KP 7, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ plastic | 1.050 |
| |||
209 | Công ty TNHH Xưởng giấy Chánh Dương | Lô B2-CN, đường D15, KCN Mỹ Phước, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 1.046 |
| |||
210 | Công ty Cổ phần Sunsteel | DĐT 743, khu phố Đông Tác, phường Tân Đông Hiệp, thị xã Dĩ An | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 10.848 |
| |||
211 | Công ty TNHH Nitto Denko Việt Nam | Số 6, đường số 3, KCN VSIP I, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị và thành phần điện tử, phụ tùng xe cộ và sản phẩm đóng gói | 4.855 |
| |||
212 | Công ty TNHH Uchiyama Việt Nam 2 | Số 22, đại lộ Độc Lập, KCN VSIP I, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất thảm, chăn đệm | 1.572 |
| |||
213 | Công ty TNHH URC Việt Nam | Số 42, đại lộ Tự do, KCN VSIP I, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | 2.648 |
| |||
214 | Công ty TNHH Esquel Việt Nam | Số 9, đường số 10, KCN VSIP I, thị xã Thuận An | Công nghiệp | May trang phục (Trừ trang phục từ da lông thú) | 1.047 |
| |||
215 | Công ty TNHH Hariki Precision Việt Nam | Số 22, đại lộ tự do, KCN VSIP I, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.024 |
| |||
216 | Công ty TNHH Scientex Tsukasa Việt Nam | Số 33, đại lộ Độc Lập, KCN VSIP I, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 3.241 |
| |||
217 | Công ty TNHH Fujikura Fiber Optics Việt Nam | Số 9, đường số 6, KCN VSIP I, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử và hệ thống viễn thông | 1.718 |
| |||
4. Tỉnh Đồng Nai | |||||||||
1 | Nhà máy nhiệt điện Formosa Đồng Nai | KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch | Công nghiệp | Sản xuất điện | 160.563 |
| |||
2 | Nhà máy nhiệt điện Nhơn Trạch 1+2 | Trung tâm Điện lực Dầu khí, xã Phước Khánh, huyện Nhơn Trạch | Công nghiệp | Sản xuất điện | 20.177 | PVN | |||
3 | Nhà máy nhiệt điện Vê Đan | Quốc lộ 51, ấp 1A, xã Phước Thái, huyện Long Thành | Công nghiệp | Sản xuất điện | 64.189 |
| |||
4 | Công ty TNHH Hyosung Việt Nam | Đường N2, KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 123.937 |
| |||
5 | Công ty CP Đầu tư phát triển nhà và đô thị IDICO | KCN Nhơn Trạch 1, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 172.452 |
| |||
6 | Công ty TNHH Điện Lực Amata (Biên Hòa) | KCN Amata, phường Long Bình, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 57.252 |
| |||
7 | Công ty TNHH On Semiconductor Việt Nam | Số 10 đường 17A KCN Biên Hòa 2, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 5.004 |
| |||
8 | Công ty CPHH Vedan (Việt Nam) | QL51 Ấp 1A, xã Phước Thái, huyện Long Thành | Công nghiệp | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 8.907 |
| |||
9 | Công ty Hữu hạn sợi Tainan (Việt Nam) | Số 9, đường 17A, KCN Biên Hòa 2, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 34.922 |
| |||
10 | Công ty TNHH Mabuchi Motor Việt Nam | KCN Biên Hòa II, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất mô tơ, máy phát | 4.382 |
| |||
11 | Công ty CP Thép Biên Hòa (Vicasa) | Đường số 9, KCN Biên Hòa 1, phường An Bình, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 3.483 |
| |||
12 | Công ty Ajinomoto Việt Nam | Đường 1, KCN Biên Hòa 1, phường An Bình, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | 15.849 |
| |||
13 | Công ty CP Tae Kwang Vina Industrial | Số 8 đường 9A KCN Biên Hòa 2, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 6.215 |
| |||
14 | Nhà máy hóa chất Biên Hòa | Đường 5, KCN Biên Hòa 1, phường An Bình, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất hóa chất cơ bản | 14.684 |
| |||
15 | Công ty TNHH Pou Chen Việt Nam | Đường Nguyễn Ái Quốc, xã Hóa An, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 10.527 |
| |||
16 | Công ty TNHH OLYMPUS Việt Nam | KCN Long Thành, huyện Long Thành | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 2.334 |
| |||
17 | Công ty CP Gạch men V.T.C | Lô 09 KCN Gò Dầu, huyện Long Thành | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 3.585 |
| |||
18 | Công ty TNHH Gốm sứ TAICERA - GD | KCN Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện Long Thành | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 12.744 |
| |||
19 | Công ty TNHH Shing Mark Vina | KCN Bàu Xéo, xã Đồi 61, huyện Trảng Bom | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 12.095 |
| |||
20 | Công ty CP chăn nuôi C.P VN- CNSXKD | KCN Bàu Xéo, xã Đồi 61, huyện Trảng Bom | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 2.086 |
| |||
21 | Công ty CP Đầu tư điện Tín Phát | KCN Nhơn Trạch 3, đường 25B, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 9.512 |
| |||
22 | Công ty TNHH ROBERT BOSCH VN-ĐN | Đường số 8, KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 10.052 |
| |||
23 | Công ty sản phẩm máy tính Fujitsu Việt Nam TNHH | Số 31, đường 3 A, KCN Biên Hòa 2, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 7.329 |
| |||
24 | Công ty TNHH POUSUNG Việt Nam | KCN Bàu Xéo, xã Đồi 61, huyện Trảng Bom | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 10.401 |
| |||
25 | Công ty Changshin Việt Nam | Ấp 1, xã Thạnh Phú, huyện Vĩnh Cửu | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 13.366 |
| |||
26 | Công ty TNHH Giày Đồng Nai Việt Vinh | Đường 767 KCN Sông Mây, xã Bắc Sơn, huyện Trảng Bom | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 5.615 |
| |||
27 | Công ty CP Quốc tế PANCERA | KCN Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện Long Thành | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 6.518 |
| |||
28 | Công ty TNHH Thép An Khánh - CN Đồng Nai | Ấp 4 Xã Sông Trầu, huyện Trảng Bom | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 4.848 |
| |||
29 | Công ty CP Thép Nhà Bè | KCN Nhơn Trạch II, Nhơn Phú, xã Phú Hội, huyện Nhơn Trạch | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.536 |
| |||
30 | Công ty TNHH MTV cấp nước Đồng Nai | Ấp Vàm, xã Thiện Tân, huyện Vĩnh Cửu | Công nghiệp | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 4.282 |
| |||
31 | Công ty TNHH LAFARGE Xi măng | KCN Ông Kèo, xã Phước Khánh, huyện Nhơn Trạch | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 3.105 |
| |||
32 | Công ty TNHH Grobest Industrial Việt Nam | Số 9 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 2.497 |
| |||
33 | Công ty TNHH DONA PACIFIC Việt Nam | KCN Sông Mây, xã Bắc Sơn, huyện Trảng Bom | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 3.492 |
| |||
34 | Công ty TNHH YNGHUA Việt Nam | Số 11 đường 3A KCN Biên Hòa 2, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 2.730 |
| |||
35 | Công ty Cao su Ken Da | KCN Hố Nai, huyện Trảng Bom | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic | 3.922 |
| |||
36 | Công ty TNHH Đầu tư Long Đức | KCN Long Đức, xã Long Đức, huyện Long Thành | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 8.251 |
| |||
37 | Công ty TNHH GLOBAL DYEING | KCN Long Thành, huyện Long Thành | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 4.348 |
| |||
38 | Nhà máy Supper Phốt phát LT - Công ty CP Phân bón MN | KCN Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện Long Thành | Công nghiệp | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 1.781 |
| |||
39 | Công ty TNHH Bao bì NGK CROWN Đà Nẵng | Đường số 4, KCN Tam Phước, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa | 5.533 |
| |||
40 | Công ty Changshin Việt Nam | KCN Thạnh Phú Ấp 1, xã Thạnh Phú, huyện Vĩnh Cửu | Công nghiệp | Sản xuất giày, dép | 10.008 |
| |||
41 | Công ty TNHH SANLIM FURNITURE Việt Nam | KCN Bàu Xéo, xã Đồi 61, huyện Trảng Bom | Công nghiệp | Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ | 3.514 |
| |||
42 | Công ty CP Bảo Vân | Đường 5, KCN Biên Hòa 1, phường An Bình, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 3.338 |
| |||
43 | Công ty TNHH SAMIL Vina | KCN Long Thành, huyện Long Thành | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 3.222 |
| |||
44 | Công ty CP sản xuất và đầu tư Hoàng Gia | KCN2 Nhơn Phú, huyện Nhơn Trạch | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 3.064 |
| |||
45 | Công ty TNHH Thép Seah Việt Nam | Số 7 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.552 |
| |||
46 | Công ty CP Gas Việt Nhật | Số 33 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất hóa chất cơ bản | 2.710 |
| |||
47 | Công ty CP gạch men Thanh Thanh | Đường 1, KCN Biên Hòa 1, phường An Binh, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2.620 |
| |||
48 | Công ty CO Johnson Wood | KCN Long Thành, huyện Long Thành | Công nghiệp | Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ | 2.985 |
| |||
49 | Công ty TNHH MTV PAK Việt Nam | Ấp 4 Xã Phước Bình, huyện Long Thành | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 2.681 |
| |||
50 | Công ty TNHH Dinh Dưỡng Á Châu VN | KCN Sông Mây, Bắc Sơn, huyện Trảng Bom | Công nghiệp | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | 2.553 |
| |||
51 | CN Công ty CP Đầu tư sản xuất thương mại Kim Phong | Ấp Bến Cam, xã Phước Thiền, huyện Nhơn Trạch | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.788 |
| |||
52 | Công ty CP tấm lợp VLXD Đồng Nai | KCN Ông Kèo, xã Phước Khánh, huyện Nhơn Trạch | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 2.657 |
| |||
53 | Công ty CP Việt Pháp sản xuất thức ăn gia súc | KCN Biên Hòa I, phường An Bình, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 2.112 |
| |||
54 | Công ty CP Gạch men Ý Mỹ | KCN Tam Phước, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 2.597 |
| |||
55 | Công ty CP chăn nuôi CP Việt Nam | KCN Biên Hòa 2, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 1.945 |
| |||
56 | Công ty TNHH Việt Nam Meiwa | Đường 15A, KCN Biên Hòa II, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 1.384 |
| |||
57 | Công ty CP đúc chính xác CQS MAYS | KCN Hố Nai 3, huyện Trảng Bom | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.802 |
| |||
58 | Công ty TNHH SUHEUNG VN | KCN Long Thành, huyện Long Thành | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế | 3.198 |
| |||
59 | Công ty TNHH GREAT VECA Việt Nam | Xã Bắc Sơn, huyện Trảng Bom | Công nghiệp | Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ | 1.810 |
| |||
60 | Công ty TNHH AB Mauri Việt Nam | Ấp 4 Xã La Ngà, huyện Định Quán | Công nghiệp | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | 1.370 |
| |||
61 | Công ty TNHH DEA MYUNG CHEMICAL (VN) | KCN Long Thành, huyện Long Thành | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 1.261 |
| |||
62 | Công ty CP POH HUAT VN (CN ĐN) | Đường 26 KCN Sóng Thần 2, huyện Dĩ An | Công nghiệp | Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ | 2.356 |
| |||
63 | Công ty CP Tuico | Lô 1, 16 KCN Hố Nai, huyện Trảng Bom | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 1.621 |
| |||
64 | Công ty CP Trung Đông | Cụm CN Tam Phước 1, xã Tam Phước, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 1.899 |
| |||
65 | Công ty CP Công nghiệp chính xác Việt Nam | KCN Hố Nai, huyện Trảng Bom | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 1.621 |
| |||
66 | TCT cấp nước Sài Gòn - TNHH MTV | Trạm bơm nước Hóa An, Điện kế 3, xã Hóa An, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 9.723 |
| |||
67 | Công ty nhựa Đồng Nai | Đường 9, KCN Biên Hòa 1, phường An Bình, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm khác từ plastic | 2.233 |
| |||
68 | Công ty CP tấm lợp VLXD Đồng Nai | KCN Biên Hòa I, phường An Bình, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 1.696 |
| |||
69 | Công ty CP Cơ Khí luyện kim | Đường 2, KCN BH1, phường An Bình, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) | 1.225 |
| |||
70 | Công ty CPĐT và PT Sinh thái | Phường Tân Mai (thửa đất số 01, tờ bản đồ số 25), TP Biên Hòa | Công nghiệp | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 1.211 |
| |||
71 | Công ty TNHH Sản xuất gạch men King Minh | 79, Ấp Đồng Nai, xã Hóa An, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.158 |
| |||
72 | Công ty Changshin Việt Nam | KCN Thạch Phú, Ấp 5, xã Thạnh phú, huyện Vĩnh Cửu | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 13.366 |
| |||
73 | Công ty CP XD & SXVLXD Biên Hòa | Ấp Bình Thạch, xã Thiện Tân, huyện Vĩnh Cửu | Công nghiệp | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | 1.327 |
| |||
74 | Chi nhánh 1 - DNTN Duy Khương | Ấp Vàm, xã Thiện Tân, huyện Vĩnh Cửu | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1.247 |
| |||
75 | Công ty TNHH giày DONA Standard | KCN Xuân Lộc, thị trấn Gia Ray, huyện Xuân Lộc | Công nghiệp | Sản xuất giày, dép | 5.696 |
| |||
76 | Công ty TNHH TPC Vina GD | KCN Gò Dầu, huyện Long Thành | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ cao su và plastic | 4.986 |
| |||
77 | Công ty TNHH Homn Reen- VN | KCN Tam Phước, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1.362 |
| |||
78 | Công ty LD cáp Taihan Sacom | KCN Long Thành, huyện Long Thành | Công nghiệp | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác | 1.225 |
| |||
79 | Công ty TNHH MTV PAK Việt Nam | Ấp 4, xã Phước Bình, huyện Long Thành | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác | 1.156 |
| |||
80 | Công ty TNHH SX Đồ Mộc Chien Việt Nam | KCN Tam Phước, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1.153 |
| |||
81 | Công ty TNHH Dae Myung Chemical | KCN Long Thành, huyện Long Thành | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ cao su và plastic | 1.125 |
| |||
82 | Công ty TNHH TIMBER INDUSTRIES | KCN Tam Phước, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1.120 |
| |||
83 | Công ty TNHH Cự Thành | Số 108 QL 51, xã An Phước, huyện Long Thành | Công nghiệp | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | 1.105 |
| |||
84 | Công ty CP Gốm sứ toàn quốc | KCN Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện Long Thành | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 1.010 |
| |||
85 | Công ty TNHH công nghệ cao Ức Thái-VN | KCN Long Thành, huyện Long Thành | Công nghiệp | Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn | 1.010 |
| |||
86 | Công ty TNHH VINA | 64 QL51, xã Phước Tân, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 1.000 |
| |||
87 | Công ty CP Công nghiệp Ý Mỹ | KCN Nhơn Trạch 2, phường Nhơn Phú, xã Phú Hội, huyện Nhơn Trạch | Công nghiệp | Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh | 1.912 |
| |||
88 | Công ty Tôn Phương Nam | KCN Nhơn Trạch 2, phường Nhơn Phú, xã Phú Hội, huyện Nhơn Trạch | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác | 1.694 |
| |||
89 | Công ty TNHH Jungwoo Vina | KCN Nhơn Trạch 2, phường Nhơn Phú, xã Phú Hội, huyện Nhơn Trạch | Công nghiệp | Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt | 1.343 |
| |||
90 | Chi nhánh Công ty TNHH Buwon Vina tại KCN Bàu Xéo | Đường 4A, KCN Bàu Xéo, huyện Trảng Bom | Công nghiệp | Sản xuất giầy dép | 1.778 |
| |||
91 | Công ty TNHH CJ Vina Agri- CN Đồng Nai | Ấp Trần Cao Vân, xã Bàu Hàm 2, huyện Thống Nhất | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 1.000 |
| |||
92 | Công ty TNHH điện máy Aqua Việt Nam | Số 8, đường 17A, KCN Biên Hòa 2, phường An Bình, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.539 |
| |||
93 | Công ty TNHH Tenma Việt Nam | Số 10, đường 9A, KCN Biên Hòa 2, phường An Bình, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm khác từ plastic | 1.098 |
| |||
94 | Công ty TNHH Phát triển KCN Long Bình (Loteco) | KCN Long Bình, phường Long Bình, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 22.386 |
| |||
95 | Công ty CP ĐT và PT VRG Long Thành | Lô E, KCN Lộc An, xã Bình Sơn, huyện Long Thành | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.500 |
| |||
96 | Công ty TNHH TMDV Quốc tế (Big C) | Khu Phố 1, phường Long Bình Tân, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 1.196 |
| |||
97 | Công ty TNHH MTV Dây và cáp Sacom | Đường số 4, KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành | Công nghiệp | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác | 1.818 |
| |||
98 | Công ty CP dây và cáp điện TAYA Việt Nam | Số 1 đường 1A, KCN Biên Hòa 2, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác | 1.631 |
| |||
99 | Công ty Hữu hạn Tín Dũng | Lô I, 21D KCN Hố Nai, huyện Trảng Bom | Công nghiệp | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc | 1.199 |
| |||
100 | Xí nghiệp cao su Đồng Nai | Đường 11, KCN Biên Hòa 1, phường An Bình, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ cao su | 1.394 |
| |||
101 | Công ty TNHH NESTLE Việt Nam | Số 7 đường 17A, KCN Biên Hòa 2, phường An Bình, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | 1.032 |
| |||
102 | Công ty TNHH Quốc tế Kim Bảo Sơn (VN) | KCN Long Thành, huyện Long Thành | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 1.451 |
| |||
103 | Công ty TNHH Bình Tiên Đồng Nai | 1/1 Phạm Văn Thuận, phường Tam Hiệp, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 1.546 |
| |||
104 | Công ty TNHH Siêu Phàm | Số 8 đường 5, KCN Biên Hòa 1, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ cao su | 1.094 |
| |||
105 | Công ty CP Ngô Han | Ấp Hiền Đức, xã Phước Thái, huyện Long Thành | Công nghiệp | Sản xuất pin và ắc quy | 1.983 |
| |||
106 | Công ty TNHH Gỗ LEEFU | Đường số 6, KCN Tam Phước, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ | 1.676 |
| |||
107 | Công ty TNHH SURINT OMYA (VN) | KCN Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện Long Thành | Công nghiệp | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 1.564 |
| |||
108 | Công ty phân bón Việt Nhật - GD | KCN Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện Long Thành | Công nghiệp | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 1.368 |
| |||
109 | Công ty TNHH PERFECT VISION | KCN Long Thành, huyện Long Thành | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 1.143 |
| |||
110 | Công ty TNHH Shin Fung Industrial | KCN Sông Mây, huyện Trảng Bom | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại | 1.161 |
| |||
111 | Công ty TNHH CARGILL Việt Nam | Lô 29, KCN Biên Hòa 2, KCN Biên Hòa 2, phường An Bình, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 1.286 |
| |||
112 | Công ty TNHH DAEWON CHEMICAL Vina | KCN Long Thành, huyện Long Thành | Công nghiệp | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm | 1.666 |
| |||
113 | Công ty TNHH Herder Plan | Khu 2 Ấp Bình Thạch, xã Bình Hòa, huyện Vĩnh Cửu | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại | 1.456 |
| |||
114 | Công ty TNHH MTV Suối Sao | Khu Suối Sao, Ấp Lộ Đức, xã Hố Nai 3, huyện Trảng Bom | Công nghiệp | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | 1.221 |
| |||
115 | Công ty Tôn Phương Nam | Đường 9, KCN Biên Hòa 1, phường An Bình, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 1.196 |
| |||
116 | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Long Hải Phát | Khu Bàu Đế, Ấp Thanh Hóa, xã Hố Nai 3, huyện Trảng Bom | Công nghiệp | Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ | 1.603 |
| |||
117 | Công ty TNHH MAINETTI (Việt Nam) | KCN Long Thành, huyện Long Thành | Công nghiệp | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 1.203 |
| |||
118 | Công ty Ajinomoto Việt Nam - LT | KCN Long Thành, huyện Long Thành | Công nghiệp | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | 1.303 |
| |||
119 | CN Công ty TNHH TTTM LOTTE VN tại Đồng Nai | Lô B, 03 Khu TM Amata, quốc lộ 1, phường Long Bình, TP Biên Hòa | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 617 |
| |||
120 | Bệnh viện đa khoa Đồng Nai | 397 đường 30/4, phường Quyết Thắng, TP Biên Hòa | Công trình xây dựng | Hoạt động của các bệnh viện | 641 |
| |||
5. Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |||||||||
1 | Cảng Xí nghiệp LD Vietsopetro | Số 73, đường 30/4, phường 9, TP Vũng Tàu | Công nghiệp | Khai thác dầu thô | 2.464 |
| |||
2 | Công ty CP Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu | Phường Phước Hưng, thị xã Bà Rịa | Công nghiệp | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 1.504 |
| |||
3 | Công ty TNHH San Fang Việt Nam | KCN Mỹ Xuân A2, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú | 2.947 |
| |||
4 | Công ty TNHH Chế biến Bột mỳ Mekong | KCN Phú Mỹ, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 2.667 |
| |||
5 | Công ty TNHH Inter Flour Việt Nam | KCN Cái Mép, xã Tân Phước, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 4.394 |
| |||
6 | DN tư nhân Liêm Chính | KCN Mỹ Xuân A, xã Mỹ Xuân, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.240 |
| |||
7 | Công ty TNHH WIND Việt Nam | KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.098 |
| |||
8 | Công ty TNHH Posco Việt Nam | Lô số 1, KCN Phú Mỹ 2, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 36.364 |
| |||
9 | CN Phía Nam - Công ty CP xi măng Cẩm Phả | KCN Mỹ Xuân A, xã Mỹ Xuân, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 4.603 |
| |||
10 | Nhà máy thép Pomina 2 | KCN Phú Mỹ, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 46.683 |
| |||
11 | Nhà máy thép Pomina 3 | KCN Phú Mỹ, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 43.301 |
| |||
12 | Công ty Thép Miền Nam | KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 64.385 |
| |||
13 | Công ty Thép tấm lá Phú Mỹ | KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 6.971 |
| |||
14 | Công ty TNHH CN Kinh NSG Việt Nam | KCN Mỹ Xuân, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh | 49.601 |
| |||
15 | Công ty TNHH Thép Vinakyoei | KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 27.598 |
| |||
16 | Công ty TNHH MTV Giấy Sài Gòn - Mỹ Xuân | KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất bột, giấy và bìa | 18.473 |
| |||
17 | Công ty CP Tonghong Tannery Việt Nam | Lô II, KCN Mỹ Xuân A2, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú | 11.317 |
| |||
18 | Công ty TNHH Bluescope Steel Việt Nam | KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 7.969 |
| |||
19 | Công ty TNHH MTV Tôn Hoa Sen Phú Mỹ | 1B KCN Phú Mỹ, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 60.164 |
| |||
20 | Công ty CP Thép tấm lá Thống Nhất | KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.696 |
| |||
21 | Công ty CP Hải Việt | KCN Đông Xuyên, phường Rạch Dừa, TP Vũng Tàu | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.352 |
| |||
22 | Công ty CP Thủy sản và XNK Côn Đảo | Số 40 Lê Hồng Phong, TP Vũng Tàu | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.195 |
| |||
23 | Công ty TNHH MTV VLXD Hoa Sen | KCN Phú Mỹ 1, đường 2B, thị trấn Phú Mỹ CCN Ngãi Giao, huyện Châu Đức | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 3.648 |
| |||
24 | Công ty TNHH Meisheng Textiles Việt Nam | CCN Ngãi Giao, huyện Châu Đức | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 23.655 |
| |||
25 | Công ty CP vật liệu xây dựng DIC Long Hương | Km 61 QL 51, phường Kim Dinh, thị xã Bà Rịa | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2.491 |
| |||
26 | Công ty TNHH Công nghiệp Gốm Bạch Mã (Việt Nam) | KCN Mỹ Xuân, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 20.643 |
| |||
27 | Công ty TNHH Gạch men Nhà Ý | KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 4.414 |
| |||
28 | Công ty TNHH Prime Asia Việt Nam | KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2.183 |
| |||
29 | Công ty TNHH XM Holcim Việt Nam - Trạm nghiền xi măng | KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 7.432 |
| |||
30 | CN TCT Thủy sản Việt Nam - Cảng cá Cát Lỡ Vũng Tàu | Số 1007/34 đường 30/4, TP Vũng Tàu | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 2.063 |
| |||
31 | NM Gạch men Hoàng Gia | KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 20.901 |
| |||
32 | Công ty Baconco KCN Phú Mỹ | KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hóa chất khác dùng trong nông nghiệp | 3.903 |
| |||
33 | CN Công ty TNHH Airliquide Việt Nam | KCN Phú Mỹ 1 đường 2B, thị trấn Phú Mỹ, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất hóa chất cơ bản | 1.697 |
| |||
34 | Công ty TNHH Eclat Fabrics Việt Nam | KCN Mỹ Xuân A2, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất vải dệt thoi | 26.488 |
| |||
35 | Công ty TNHH xay lúa mì Việt Nam | KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 3.002 |
| |||
36 | Công ty TNHH Nhựa và hóa chất Phú Mỹ | KCN Cái Mép, thị trấn Phú Mỹ, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm khác từ plastic | 12.968 |
| |||
37 | Công ty TNHH Gạch Lixil INAX Việt Nam | KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 43.628 |
| |||
38 | Công ty CP Nhiệt điện Bà Rịa | QL51A, phường Long Hương, TP Bà Rịa | Công nghiệp | Sản xuất điện | 5.810 |
| |||
39 | Nhà máy đạm Phú Mỹ | KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất hóa chất cơ bản | 3.116 |
| |||
40 | XN Liên doanh VietsoPetro | Số 105 Lê Lợi, TP Vũng Tàu | Công nghiệp | Khai thác dầu thô | 2.298 |
| |||
41 | Công ty CP Dầu Tường An | KCN Phú Mỹ 1, Thị trấn Phú Mỹ, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động thực vật | 5.384 |
| |||
42 | Nhà máy Nhiệt điện BOT Phú Mỹ 3 | Thị trấn Phú Mỹ, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất điện | 12.336 |
| |||
43 | Nhà máy Nhiệt điện Phú Mỹ BOT 2.2 | Thị trấn Phú Mỹ, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất điện | 12.000 |
| |||
44 | Công ty CP China Steel Sumikin | KCN Mỹ Xuân A2, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 14.580 |
| |||
45 | Công ty TNHH Đông Phương | Đường 11, KCN Đông Xuyên, phường Rạch Dừa, TP Vũng Tàu | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 1.029 |
| |||
46 | Công ty Gas Việt Nhật chi nhánh Phú Mỹ | KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất hóa chất cơ bản | 13.626 |
| |||
47 | Công ty TNHH BUNGE Việt Nam | KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động thực vật | 5.258 |
| |||
48 | Nhà máy Công ty TNHH thủy tinh Malaya Việt Nam | KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh | 59.256 |
| |||
49 | Công ty TNHH Fritta Việt Nam | KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.328 |
| |||
50 | Nhà máy Công ty CP CNG Việt Nam | KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất dầu mỏ tinh chế | 21.525 |
| |||
51 | Công ty TNHH Vũ Chân | KCN Mỹ Xuân, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học | 3.312 |
| |||
52 | Công ty TNHH Cảng Quốc tế Thị Vải | KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành | Vận tải | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 1.389 |
| |||
53 | Công ty CP Cảng Đông Xuyên | Đường 12, KCN Đông Xuyên, phường Rạch Dừa, TP Vũng Tàu | Vận tải | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 1.580 |
| |||
54 | Công ty dầu khí Việt Nhật | T7, Tòa nhà dầu khí, số 8 Hoàng Diệu, TP Vũng Tàu | Công nghiệp | Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên | 67.553 |
| |||
55 | Chi nhánh TCT CP dịch vụ kỹ thuật Dầu khí Việt Nam- Công ty Tàu dịch vụ Dầu khí | Số 73, đường 30/4, phường 9, TP Vũng Tàu | Vận tải | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 4.040 |
| |||
56 | Công ty CP Vận tải Dầu khí Vũng Tàu (PVT Vũng Tàu) | KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành | Vận tải | Vận tải đường bộ khác | 2.078 |
| |||
57 | Công ty TNHH Dệt Tah Tong Việt Nam | KCN Mỹ Xuân B1, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 3.432 |
| |||
58 | Công ty TNHH Air Water Việt Nam | KCN Mỹ Xuân A2, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế | 2.216 |
| |||
59 | Công ty TNHH Vard Vũng Tàu | KCN Đông Xuyên, phường Rạch Dừa, TP Vũng Tàu | Công nghiệp | Hoạt động tư vấn quản lý | 1.178 |
| |||
60 | Công ty CP Bia Carisberg Việt Nam | KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 1.130 |
| |||
61 | Công ty TNHH Nhôm Toàn Cầu Việt Nam | KCN Mỹ Xuân B1, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2.018 |
| |||
62 | Công ty TNHH Linder Gas Việt Nam | KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống | 2.568 |
| |||
63 | Công ty TNHH Haosheng Vina | KCN Mỹ Xuân A2, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt | 1.296 |
| |||
64 | Công ty TNHH Poso SS- Vina | KCN Phú Mỹ 2, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 48.764 |
| |||
65 | Nhà máy nước đá Hải Điền | Thị trấn Long Hải, huyện Long Điền | Công nghiệp | Sản xuất đồ uống không cồn | 1.019 |
| |||
66 | Bệnh viện Bà Rịa | Đường Võ Văn Kiệt, phường Long Tâm, TP Vũng Tàu | Công trình xây dựng | Hoạt động của các bệnh viện | 1.520 |
| |||
67 | Chi nhánh công ty TNHH TTTM Lotte Việt Nam tại tỉnh Bà Rịa | Đường 3-2, phường 8, TP Vũng Tàu | Công trình xây dựng | Bán buôn tổng hợp | 951 |
| |||
68 | Khu phức hợp The Grand Hồ Tràm Strip | Xã Phước Thuận, huyện Xuyên Mộc | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 6.430 |
| |||
69 | Công ty CP Lạc Việt- Khách sạn Imperia Vũng Tàu | Số 159 Thùy Vân, TP Vũng Tàu | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 799 |
| |||
70 | Công ty TNHH Thép Đồng Tiến | KCN Mỹ Xuân B1, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.008 |
| |||
71 | Công ty TNHH thép FUCO | KCN Phú Mỹ 2, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 16.964 |
| |||
72 | Công ty CP Thương mại và sản xuất Tôn Tân Phước Khanh | KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 1.697 |
| |||
73 | Công ty TNHH Cảng Quốc tế Tân Cảng - Cái Mép | Tầng 7, Tòa nhà Sài Gòn Newport, xã Tân Phước, huyện Tân Thành | Vận tải | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 1.428 |
| |||
74 | Công ty TNHH Boomin Vina | Xã Mỹ Xuân, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 2.064 |
| |||
75 | Công ty TNHH Living&Life VINA | KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 6.644 |
| |||
76 | CN TCT khí Việt Nam - Công ty chế biến khí Vũng Tàu | 101 Lê Lợi, phường 6, TP Vũng Tàu | Công nghiệp | Sản xuất dầu mỏ tinh chế | 1.078 |
| |||
77 | Công ty Cảng DV Dầu khí (PTSC) | Số 65A đường 30/4, phường 9, TP Vũng Tàu | Vận tải | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 2.397 |
| |||
78 | Công ty CP dịch vụ XNK Nông lâm sản và phân bón Bà Rịa | KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành | Vận tải | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 1.584 |
| |||
79 | Nhà máy nhiệt điện Phú Mỹ 21 | Xã Phú Mỹ, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất điện | 15.662 |
| |||
80 | Nhà máy nhiệt điện Phú Mỹ 1 | Xã Phú Mỹ, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất điện | 21.349 |
| |||
81 | Nhà máy nhiệt điện Phú Mỹ 4 | Xã Phú Mỹ, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất điện | 11.670 |
| |||
6. Thành phố Hồ Chí Minh | |||||||||
1 | Bệnh viện Nhi đồng 2 | 14 Lý Tự Trọng, quận 1 | Công trình xây dựng | Hoạt động của bệnh viện | 977 |
| |||
2 | Chi nhánh Công ty CP Tập đoàn đầu tư Vạn Thịnh Phát - Cao ốc PASTEUR | 127 PASTEUR, quận 1 | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 501 |
| |||
3 | Tổng Công ty Điện Lực TP Hồ Chí Minh | 35 Tôn Đức Thắng, phường Bến Nghé, quận 1 | Công trình xây dựng | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 774 |
| |||
4 | Công ty CP Viễn Thông Hà Nội tại TP HCM | 385C Nguyễn Trãi, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1 | Công trình xây dựng | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 523 |
| |||
5 | Công ty TNHH Một thành viên ITAXA | 122, 124, 126 Nguyễn Thị Minh Khai, phường 6, quận 1 | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 593 |
| |||
6 | Trung tâm Điện toán và truyền số liệu Khu vực II | 42 Phạm Ngọc Thạch, phường 6, quận 3 | Công trình xây dựng | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 525 |
| |||
7 | Ngân hàng TMCP Nam Á | 201, 203 Cách mạng Tháng 8, phường 4, quận 3 | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 514 |
| |||
8 | Khách sạn Cửu Long | 28 Tôn Đức Thắng, phường Bến Nghé, quận 1 | Công trình xây dựng | Khách sạn | 547 |
| |||
9 | CN Công ty CP Quê hương LIBERTY - KS NOVOTEL SAIGON CENTRE | 167 Hai Bà Trưng, quận 1 | Công trình xây dựng | Khách sạn | 612 |
| |||
10 | Công ty CP phát triển A&B | 76 Lê Lai, quận 1 | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 926 |
| |||
11 | Công ty CP Đầu tư Times Square Việt Nam | 22, 36 Nguyễn Huệ và số 57, 69F Đồng Khởi, phường Bến Nghé, quận 1 | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 2.236 |
| |||
12 | Trung tâm Viễn thông Sài Gòn | 3 Nguyễn Văn Bình, quận 1 | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 690 |
| |||
13 | Công ty CP Sao Phương Nam | 72, 74 Nguyễn Thị Minh Khai, quận 1 | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 960 |
| |||
14 | Công ty LD Cao ốc Sài Gòn METROPOLITAN TNHH | 235 Đồng Khởi, phường Bến Nghé, quận 1 | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 824 |
| |||
15 | Công ty TNHH Trung tâm Mê Linh | 02 Ngô Đức Kế, phường Bến Nghé, quận 1 | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 836 |
| |||
16 | Tổng công ty xây dựng số 1 - TNHH MTV | 111A PASTEUR, quận 1 | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 835 |
| |||
17 | Công ty TNHH LUKS LAND Việt Nam | 37 Tôn Đức Thắng, quận 1 | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 1.223 |
| |||
18 | Bệnh viện Từ Dũ | 284 Cống Quỳnh, quận 1 | Công trình xây dựng | Hoạt động của bệnh viện | 1.349 |
| |||
19 | Khách sạn Bến Thành REX | 141 Nguyễn Huệ, quận 1 | Công trình xây dựng | Khách sạn | 1.105 |
| |||
20 | Công ty Liên doanh Trung tâm Thương mại Quốc Tế | 34 Lê Duẩn, phường Bến Nghé, quận 1 | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 2.070 |
| |||
21 | Công ty TNHH Một Thành viên Ba Son | 2 Tôn Đức Thắng, quận 1 | Công nghiệp | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 1.009 |
| |||
22 | Công ty CP SUN WAH PROPERTIES (Việt Nam) | 115 Nguyễn Huệ, phường Bến Nghé, quận 1 | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 1.145 |
| |||
23 | Công ty Liên doanh Khách sạn Sài Gòn RIVERSIDE | 8, 15 Tôn Đức Tháng, phường Bến Nghé, quận 1 | Công trình xây dựng | Khách sạn | 1.532 |
| |||
24 | Đài truyền hình TP HCM | 09 Nguyễn Thị Minh Khai, quận 1 | Công trình xây dựng | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 1.235 |
| |||
25 | Công ty TNHH PARKSON Việt Nam | 35 Bis, 45 Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé, quận 1 | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 1.125 |
| |||
26 | Công ty TNHH FEI-YUEH Việt Nam | 235 Nguyễn Văn Cừ, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1 | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 1.681 |
| |||
27 | Chi nhánh Công ty TNHH KEPPEL LAND WATCO-1 | 65 Lê Lợi, phường Bến Nghé, quận 1 | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 1.100 |
| |||
28 | Công ty Liên doanh Hải Thành KOTOBUKI | 2A, 4A Tôn Đức Thắng, phường Bến Nghé, quận 1 | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 1.478 |
| |||
29 | Công ty Liên doanh Hữu hạn Khách sạn CHAINS CARAVELLE | 19, 23 Công trường Lam Sơn, phường Bến Nghé, quận 1 | Công trình xây dựng | Khách sạn | 1.397 |
| |||
30 | Công ty TNHH Khách sạn GRAND IMPERIAL Sài Gòn | 101 Hai Bà Trưng, quận 1 | Công trình xây dựng | Khách sạn | 1.397 |
| |||
31 | Công ty LD Khách sạn Sài Gòn INN - Khách sạn NEW WORLD Sài Gòn | 76 Lê Lai, phường Bến Thành, quận 1 | Công trình xây dựng | Khách sạn | 1.515 |
| |||
32 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và đầu tư Tương Lai | 171 Đồng Khởi, phường Bến Nghé, quận 1 | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 1.379 |
| |||
33 | Công ty Liên doanh Đại Dương | 80 Đông Du, phường Bến Nghé, quận 1 | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 1.905 |
| |||
34 | Công ty TNHH Tập đoàn BITEXCO - Chi nhánh TPHCM | 45 Ngô Đức Kế, phường Bến Nghé, quận 1 | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 2.960 |
| |||
35 | Công ty TNHH KUMHO ASIANA Plaza Sài Gòn | 39 Lê Duẩn, quận 1 | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 2.619 |
| |||
36 | Khách sạn Đồng Khởi | 8 Đồng Khởi, quận 1 | Công trình xây dựng | Khách sạn | 562 |
| |||
37 | Công ty TNHH Xúc tiến thương mại Hàng Hải | 2BIS, 2, 6 Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé, quận 1 | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 550 |
| |||
38 | Công ty TNHH Dịch vụ Mai Thanh | 9, 11 Tôn Đức Thắng, phường Bến Nghé, quận 1 | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 668 |
| |||
39 | Công ty TNHH MTV TM và DV Dầu khí biển | 1, 5 Lê Duẩn, quận 1 | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 571 |
| |||
40 | Công ty TNHH VINAMETRIC | 63 Nguyễn Huệ, phường Bến Nghé, quận 1 | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 577 |
| |||
41 | Công ty TNHH Quản lý Nợ và & Khai thác tài sản Ngân hàng Thương mại cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 180, 192, phường Nguyễn Thái Bình, quận 1 | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 606 |
| |||
42 | Công ty TNHH Sài Gòn Tower | 29 Lê Duẩn, phường Bến Nghé, quận 1 | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 540 |
| |||
43 | Công ty TNHH MTV Quản lý kinh doanh Nhà TP HCM | 138-142 Hai Bà Trưng, quận 1 | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 739 |
| |||
44 | Công ty TNHH Liên doanh khách sạn Plaza | 17 Lê Duẩn, phường Bến Nghé, quận 1 | Công trình xây dựng | Khách sạn | 1.225 |
| |||
45 | Chi nhánh TPHCM - Công ty TNHH MTV TM&BĐS Thùy Dương | 184 Lê Đại Hành, quận 11 | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 1.027 |
| |||
46 | Công ty TNHH TTTM Lotte Việt Nam - Chi nhánh 3/2 | 968 đường 3/2, quận 1 | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 930 |
| |||
47 | Công ty CP Nhựa Rạng Đông | 190 Lạc Long Quân, quận 11 | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ plastic | 1.108 |
| |||
48 | Công ty CP Bảo Gia | 184 Lê Đại Hành, quận 11 | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 1.310 |
| |||
49 | Công ty CP Hóa dược phẩm MEKOPHAR | 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11 | Công nghiệp | Sản xuất dược phẩm | 1.463 |
| |||
50 | Hợp tác xã TM DV Toàn Tâm | 497 Hòa Hảo, phường 7, quận 10 | Công trình xây dựng | Bán buôn tổng hợp | 521 |
| |||
51 | Trung tâm Thương mại Maximark Ba Tháng Hai | 3, 3C đường 3/2, phường 11, quận 10 | Công trình xây dựng | Bán buôn tổng hợp | 833 |
| |||
52 | Bệnh viện nhân dân 115 | 520 Nguyễn Tri Phương, quận 10 | Công trình xây dựng | Hoạt động của bệnh viện | 1.465 |
| |||
53 | Bệnh viện cấp cứu Trưng Vương | 226 Lý Thường Kiệt, phường 14, quận 10 | Công trình xây dựng | Hoạt động của bệnh viện | 651 |
| |||
54 | BQL Dự án Tây TP - Chi nhánh Tập đoàn Bưu chính Viễn Thông Việt Nam - Viễn thông TP HCM | 02 Hùng Vương, phường 1, quận 10 | Công trình xây dựng | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 1.035 |
| |||
55 | Chi nhánh TPHCM - Công ty TNHH MTV TM&BĐS Thái Dương | 184 Lê Đại Hành, quận 11 | Công trình xây dựng | Bán buôn tổng hợp | 1.289 |
| |||
56 | Trung tâm dịch vụ Viễn Thông Khu vực II | 224 Thành Thái, quận 10 | Công trình xây dựng | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 876 |
| |||
57 | Trung tâm thông tin Di động Khu vực II - Chi nhánh Cty Trung tâm di động | MM18 Trường Sơn, phường 14, quận 10 | Công trình xây dựng | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 1.745 |
| |||
58 | Bệnh viện Chợ Rẫy | 201B Nguyễn Chí Thanh, phường 12, quận 5 | Công trình xây dựng | Hoạt động của bệnh viện | 2.104 |
| |||
59 | Bệnh viện Đại học Y Dược TP HCM | 215 Hồng Bàng, phường 11, quận 5 | Công trình xây dựng | Hoạt động của bệnh viện | 1.632 |
| |||
60 | Chi nhánh Tổng công ty CP Bia Rượu NGK Sài Gòn - Nhà máy Bia Sài Gòn Nguyễn Chí Thanh | 187 Nguyễn Chí Thanh, phường 12, quận 5 | Công nghiệp | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 5.321 |
| |||
61 | Công ty CP Đầu tư An Đông | 18 An Dương Vương, phường 9, quận 5 | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 3.977 |
| |||
62 | Công ty CP Hùng Vương | 126 Hùng Vương, phường 12, quận 5 | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 1.666 |
| |||
63 | Công ty Dệt Sài Gòn - JOUBO Trách nhiệm hữu hạn | 191 Bùi Minh Trực, phường 6, quận 8 | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 1.143 |
| |||
64 | Công ty Quản lý và kinh doanh chợ Bình Điền | Đại Lộ Nguyễn Văn Linh, khu phố 6, phường 7, quận 8 | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 1.170 |
| |||
65 | Khách sạn EQUATORIAL TPHCM | 242 Trần Bình Trọng, phường 4, quận 5 | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 1.049 |
| |||
66 | Bệnh viện Hùng Vương | 128 Hùng Vương, phường 2, quận 10 | Công trình xây dựng | Hoạt động của bệnh viện | 552 |
| |||
67 | Công ty TNHH MTV Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản (VISSAN) | 420 Nơ Trang Long, phường 13, quận Bình Thạnh | Công nghiệp | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | 1.148 |
| |||
68 | Công ty Cổ phần Đầu tư Nguyên Vũ | 106 Nguyễn Văn Trỗi, phường 8, quận Phú Nhuận | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sân, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 848 |
| |||
69 | Công ty TNHH Khách sạn và Văn phòng làm việc | 253 Nguyễn Văn Trỗi, phường 10, quận Phú Nhuận | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 737 |
| |||
70 | Công ty TNHH TM&DV Siêu thị Big C An Lạc | 202B Hoàng Văn Thụ, phường 9, quận Phú Nhuận | Công trình xây dựng | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 628 |
| |||
71 | Bệnh viện Nhân dân Gia Định | 01 Nơ Trang Long, phường 7, quận Bình Thạnh | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 681 |
| |||
72 | Công ty CP Quản lý BĐS Bình Minh | 91 Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 546 |
| |||
73 | Bệnh viện 175 | 786 Nguyễn Kiệm, phường 3, quận Gò Vấp | Công trình xây dựng | Hoạt động của bệnh viện | 982 |
| |||
74 | Công ty TNHH Giày da Huê Phong | 57/4A Phạm Văn Chiêu, phường 12, quận Gò Vấp | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 1.933 |
| |||
75 | Công ty TNHH MTV Tổng Công ty May 28 | 06 Phan Văn Trị, phường 11, quận Bình Thạnh | Công nghiệp | Sản xuất trang phục (Trừ trang phục từ da lông thú) | 3.719 |
| |||
76 | Trường Đại học Công nghiệp TP HCM | 12 Nguyễn Văn Bảo, phường 4, quận Gò Vấp | Công trình xây dựng | Hoạt động của trường học | 830 |
| |||
77 | Chi nhánh tại TPHCM - Công ty TNHH TM, DV và phân phối tổng hợp (TP Hà Nội) - Siêu thị Big C | 792 Nguyễn Kiệm, phường 3, quận Gò Vấp | Công trình xây dựng | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 553 |
| |||
78 | Công ty TNHH Phát triển Phú Mỹ Hưng | 801 Nguyễn Văn Linh, Tân Phú, quận 7 (Khu CR1&2 Shopping mall khu A) | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 506 |
| |||
79 | Công ty TNHH TT Thương mại Lotte Việt Nam - Chi nhánh Q.7 | 469 Nguyễn Hữu Thọ, phường Tân Hưng, quận 7 | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 1.744 |
| |||
80 | Đại học Quốc tế RMIT Việt Nam | 702 Nguyễn Văn Linh, phường Tân Phong, quận 7 | Công trình xây dựng | Hoạt động của trường học | 1.131 |
| |||
81 | Chi nhánh Công ty CP Viễn Thông FPT | Lô 37, 39A đường 19 KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7 | Công trình xây dựng | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 2.100 |
| |||
82 | Chi nhánh Công ty CP đầu tư hạ tầng và đô thị dầu khí | 12 Tân Trào, phường Tân Phú, quận 7 | Công trình xây dựng | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 886 |
| |||
83 | Công ty CP CX TECHNOLOGY (VN) | Lô CT, Lô T, Khu C, KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7 | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm khác từ kim loại chưa được phân vào đâu | 3.352 |
| |||
84 | Công ty CP Kim Cương | Phòng 701, Lầu 7, số 3 Nguyễn Lương Bằng, phường Tân Phú, quận 7 | Công trình xây dựng | Bán buôn tổng hợp | 911 |
| |||
85 | Công ty TNHH Điện cơ SOLEN Việt Nam | 12 đường 12 KCX Tân Thuận, quận 7 | Công nghiệp | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 1.335 |
| |||
86 | Công ty TNHH FURUKAWA AUTOMOTIVE PARTS (Việt Nam) | Khu AP, Lô số 37A, 38A, 39, 50, 51B, 52B đường 14, KCX Tân Thuận, quận 7 | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại | 1.756 |
| |||
87 | Công ty TNHH Hong IK Vina | 18 đường 18, KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7 | Công nghiệp | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn | 2.241 |
| |||
88 | Công ty TNHH Juki (Việt Nam) | 5 đường 5 KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7 | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 3.093 |
| |||
89 | Công ty TNHH Matai (Việt Nam) | Khu A Lô N số 47B, 49, 51, 53, 55 đường Tân Thuận, KCX, phường Tân | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 1.527 |
| |||
90 | Công ty TNHH Mtex (Việt Nam) | Đường số 18, KCX Tân Thuận, quận 7 | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 1.967 |
| |||
91 | Công ty TNHH Nidec Tosok (Việt Nam) | Đường số 16, KCX Tân Thuận, quận 7 | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 9.791 |
| |||
92 | Công ty TNHH Nikkiso Việt Nam | 19 đường 19, KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7 | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | 1.974 |
| |||
93 | Công ty TNHH Nissey Việt Nam | Lô P25A, 33B đường 14, KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7 | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | 1.579 |
| |||
94 | Công ty TNHH Quốc Tế Hoàng Việt | Thị trấn đường Tân Thuận, KCX Tân Thuận, quận 7 | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.120 |
| |||
95 | Công ty TNHH UACJ FOUNDRY & FORGING Việt Nam | Đường số 16, KCX Tân Thuận, quận 7 | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.830 |
| |||
96 | Công ty TNHH Y tế Viễn Đông Việt Nam | Số 6 Nguyễn Lương Bằng, Tân Phú, quận 7 | Công nghiệp | Hoạt động của các bệnh viện | 1.172 |
| |||
97 | Công ty TNHH SX TM DV Thịnh Khang | Lô số 9, đường số 2, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo, quận Bình Tân | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 2.752 |
| |||
98 | Công ty Cổ phần SX Nhựa Duy Tân | 298 Hồ Học Lãm, phường An Lạc, quận Bình Tân | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 5.304 |
| |||
99 | Công ty TNHH Nhựa Long Thành | 135A Hồ Học Lãm, phường An Lạc, quận Bình Tân | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 3.840 |
| |||
100 | Công ty CP nhựa Bình Minh | 240 Hậu Giang, phường 9, quận 6 | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 1.211 |
| |||
101 | Công ty TNHH Nhựa Tân Lập Thành | 322A Hồ Học Lãm, khu phố 3, phường An Lạc, quận Bình Tân | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 2.081 |
| |||
102 | Công ty CP sản xuất công nghiệp thương mại Nguyên Phát | Lô 22, đường số 3, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 1.753 |
| |||
103 | Công ty TNHH TM&SX Tân Hữu Thành | 194 Bình Trị Đông, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân | Công nghiệp | Sản xuất nước đá | 2.020 |
| |||
104 | Chi nhánh Công ty CP Bia Sài Gòn Bình Tây - NM bia Sài Gòn Hoàng Quỳnh | A73/I đường số 7, KCN Vĩnh Lộc, huyện Bình Chánh | Công nghiệp | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 1.416 |
| |||
105 | Công ty TNHH Việt Nam Paiho | Lô 30, 32 đường số 3, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 2.536 |
| |||
106 | Công ty TNHH Sản xuất thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu Nhật Nam | Lô 8, 10, 12, 12 A đường số 7, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo, quận Bình Tân | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 1.419 |
| |||
107 | Công ty TNHH Pouyuen Việt Nam | D10/89 Quốc lộ 1A, phường Tân Tạo, quận Bình Tân | Công nghiệp | Sản xuất giày, dép | 37.582 |
| |||
108 | Công ty TNHH RKW Lotus | D4/14 Tỉnh Lộ 10, phường Tân Tạo, quận Bình Tân | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 3.289 |
| |||
109 | Chi nhánh Công ty CP Đại Đồng Tiến - Xưởng 1 | 948 Hương Lộ 2, phường Bình Trị Đông A, quận Bình Tân | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 3.139 |
| |||
110 | Công ty TNHH sản xuất nhựa Triệu Du Bổn | Lô 15-17 KCN Tân Tạo, đường số 1, quận Bình Tân | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 1.259 |
| |||
111 | Công ty TNHH Bao bì Nhựa Thành Phú | 652 Hồ Học Lãm, khu phố 14, phường BTĐ, quận Bình Tân | Công nghiệp | Sản xuất bao bì từ plastic | 1.413 |
| |||
112 | Doanh nghiệp Tư nhân Phương Oanh | 10/10 Quốc Lộ 1 A, khu phố 3, phường Bình Hưng Hào B, quận Bình Tân | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 2.647 |
| |||
113 | Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ siêu thị Big C An Lạc | 1231 Quốc Lộ 1A, PK5, phường Bình Trị Đông B, quận Bình Tân | Công trình xây dựng | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 793 |
| |||
114 | Công ty CP Bệnh viện Đa khoa tư nhân Triều An | 425 Kinh Dương Vương, phường An Lạc, quận Bình Tân | Công trình xây dựng | Hoạt động của các bệnh viện | 725 |
| |||
115 | Công ty TNHH Metro Cash & Carry Việt Nam | F10 đường 26 KDC Bình Phí, phường 10, quận 6 | Công trình xây dựng | Bán buôn tổng hợp | 588 |
| |||
116 | Công ty TNHH Bệnh viện Quốc Tế Thành Đô | Khu y tế KT cao số 532 A Kinh Dương Vương, phường Bình Trị Đông, quận | Công trình xây dựng | Hoạt động của các bệnh viện | 697 |
| |||
117 | Công ty CP Kỹ nghệ thực phẩm Việt Nam | 913 Trường Chinh, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú | Công nghiệp | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | 1.145 |
| |||
118 | Công ty CP dệt may Đầu tư thương mại Thành Công | 36 Tây Thạnh, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 6.277 |
| |||
119 | Công ty CP chế biến hàng xuất khẩu Cầu Tre | 124 (số cũ 125/208) Lương Thế Vinh, phường Tân Thới Hòa, quận Tân Phú | Công nghiệp | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | 1.674 |
| |||
120 | Công ty CP dệt may Thắng Lợi | 2 Trường Chinh, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 3.201 |
| |||
121 | Công ty CP bao bì nhựa Tân Tiến | 170 Phan Anh, phường Tân Thới Hòa, quận Tân Phú | Công nghiệp | Sản xuất bao bì từ plastic | 3.403 |
| |||
122 | Công ty CP Acecook Việt Nam | Lô II-4 đường số 8 Nhóm Chi nhánh II, KCN Tân Bình, phường Tây Thạnh, quận | Công nghiệp | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | 1.049 |
| |||
123 | Công ty TNHH sản xuất - thương mại Đông Tiến Hưng | Lô IV - 11 đường số 4, KCN Tân Bình, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 1.238 |
| |||
124 | Khu Quản lý giao thông đô thị số 1 | 03 đường 3/2, phường 11, quận 10 | Công trình xây dựng | Ánh sáng công cộng: đèn đường và các hoạt động công cộng khác | 4.871 |
| |||
125 | Khu Quản lý giao thông đô thị số 2 | 360 Xa Lộ Hà Nội, Phước Long A, quận 9 | Công trình xây dựng | Ánh sáng công cộng: đèn đường và các hoạt động công cộng khác | 1.152 |
| |||
126 | Khu Quản lý giao thông đô thị số 3 | 1002 Quốc Lộ 1, Phước Long A, quận 9 | Công trình xây dựng | Ánh sáng công cộng: đèn đường và các hoạt động công cộng khác | 3.243 |
| |||
127 | Khu Quản lý giao thông đô thị số 4 | 272 đường Cô Bắc, phường Cô Giang, quận 1 | Công trình xây dựng | Ánh sáng công cộng: đèn đường và các hoạt động công cộng khác | 1.078 |
| |||
128 | Trung tâm quản lý đường hầm sông Sài Gòn | 02 Mai Chí Thọ, phường Thủ Thiêm, quận 2 | Công trình xây dựng | Ánh sáng công cộng: đèn đường và các hoạt động công cộng khác | 578 |
| |||
129 | Công ty TNHH Aeon Việt Nam | Số 30 đường Bờ Bao Tân Thắng, phường Sơn Kỳ, quận Tân Phú | Công nghiệp | Bán buôn tổng hợp | 3.301 |
| |||
130 | Công ty TNHH đầu tư BĐS New Plan | 1/1 Trường Chinh, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 1.042 |
| |||
131 | Chi nhánh Tổng công ty xây dựng Sài GN - TNHH MTV - TT KDDV Tổng hợp và VLXD | 79B Lý Thường Kiệt, phường 8, quận Tân Bình | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 595 |
| |||
132 | Công ty TNHH Pico Sài Gòn | 20 Cộng Hòa, phường 12, quận Tân Bình | Công trình xây dựng | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 1.640 |
| |||
133 | Cảng hàng không quốc tế Tân Sơn Nhất - Tổng công ty Cảng Hàng Không Việt Nam | Sân bay Tân Sơn Nhất, phường 2, quận Tân Bình | Vận tải | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không | 6.904 |
| |||
134 | Công ty CP Việt Nam Quốc tế | 60A Trường Sơn, phường 12, quận Tân Bình | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 1.176 |
| |||
135 | Công ty CP Cơ Điện lạnh | 364 Cộng Hòa, phường 13, quận Tân Bình | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 2.928 |
| |||
136 | Công ty TNHH MTV suất ăn hàng không Việt Nam | Sân bay Tân Sơn Nhất, phường 2, quận Tân Bình | Công nghiệp | Sản xuất chế biến thực phẩm | 1.430 |
| |||
137 | Tổng công ty mạng lưới Viettel - Chi nhánh TD Viễn thông Quân đội | 158/A2 Hoàng Hoa Thám, phường 12, quận Tân Bình | Công trình xây dựng | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 4.652 |
| |||
138 | Nhà máy nước Tân Hiệp - Tổng công ty cấp nước Sài Gòn TNHH MTV | Ấp Thới Tây 1, xã Tân Hiệp, huyện Hóc Môn | Công nghiệp | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 3.772 |
| |||
139 | Công ty TNHH Việt Nam Samho | Thạnh An, xã Trung An, huyện Củ Chi | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 5.586 |
| |||
140 | Chi nhánh Tổng công ty CP bia rượu NGK Sài Gòn | Nhà máy Bia Sài Gòn, Củ Chi Khu C1 KCN Tây Bắc, huyện Củ Chi | Công nghiệp | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 5.321 |
| |||
141 | Công ty CP Sợi Thế Kỷ | B1-1, KCN Tây Bắc, huyện Củ Chi | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 6.315 |
| |||
142 | Công ty TNHH WoodWorth Wooden (Việt Nam) | Ấp 12, xã Tân Thạnh Đông, huyện Củ Chi | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 2.643 |
| |||
143 | Chi nhánh Công ty CP Công nghiệp DVTM Ngọc Nghĩa - NM Nhựa số 2 | Lô B1-8 KCN Tây Bắc, Củ Chi, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2.602 |
| |||
144 | Tổng công ty cấp nước Sài Gòn - TNHH MTV | Số 01 Công trường Quốc tế, phường 6, quận 3 | Công nghiệp | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 1.120 |
| |||
145 | Công ty TNHH Quốc Tế Unilever Việt Nam | Lô A2-3 KCN Tây Bắc, xã Tân Hội An, huyện Củ Chi | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 2.902 |
| |||
146 | Công ty CP Sản xuất xuất nhập khẩu inox Kim Vĩ | 117 đường Võ Văn Bích, Ấp 11, xã Tân Thạnh Đông, huyện Củ Chi | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.235 |
| |||
147 | Công ty TNHH Hoàn Vũ V.N | Ấp Xóm Huế, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi | Công nghiệp | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | 1.355 |
| |||
148 | Công ty TNHH MTV Kido | KCN Tây Bắc Củ Chi A Cây sộp, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi | Công nghiệp | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | 1.434 |
| |||
149 | Chi nhánh Công ty Cao su Thống Nhất - Xí nghiệp 1 | Tổ 3, TL15 Ấp 12, xã Tân Thạnh Đông | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su | 1.638 |
| |||
150 | Công ty TNHH SX-TM Sợi Việt Đức | Ấp 6, xã Tân Thạnh Đông, huyện Củ Chi | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 1.580 |
| |||
151 | Công ty TNHH Hansae Việt Nam | N4, KCN Tây Bắc, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi | Công nghiệp | May trang phục (Trừ trang phục từ da lông thú) | 1.791 |
| |||
152 | Công ty TNHH Taisun Việt Nam | Lô A1-6 đường số N5, KCN Tây Bắc, huyện Củ Chi | Công nghiệp | May trang phục (Trừ trang phục từ da lông thú) | 1.118 |
| |||
153 | Công ty CP Đầu tư Sài Gòn VRG | Lô B2, đường D4, KCN Đông Nam, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 2.090 |
| |||
154 | Bệnh viện đa khoa khu vực Củ Chi | Ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi | Công trình xây dựng | Hoạt động của bệnh viện | 544 |
| |||
155 | Công ty TNHH Nước giải khát Coca-cola Việt Nam | 485 xa lộ Hà Nội, phường Linh Trung, quận Thủ Đức | Công nghiệp | Sản xuất đồ uống không cồn | 3.144 |
| |||
156 | Nhà máy nước Thủ Đức - Tổng công ty cấp nước Sài Gòn - TNHH MTV | Số 2 Lê Văn Chí, phường Linh Trung, quận Thủ Đức | Công nghiệp | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 6.175 |
| |||
157 | Công ty CP Việt Thắng | 127 Lê Văn Chí, phường Linh Trung, quận Thủ Đức | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 8.046 |
| |||
158 | Công ty CP Giấy Linh Xuân | 34 đường 9, khu phố 5, phường 9, phường Linh Xuân, quận Thủ Đức | Công nghiệp | Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy | 1.234 |
| |||
159 | Công ty CP Giấy Vĩnh Huê | 66/5 Quốc lộ 1, phường Linh Xuân, quận Thủ Đức | Công nghiệp | Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy | 1.137 |
| |||
160 | Công ty CP B.O.O Nước Thủ Đức | Nhà máy B.O.O nước TĐXL Hà Nội, quận Thủ Đức | Công nghiệp | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 2.006 |
| |||
161 | Công ty TNHH Boeim Tech Việt Nam | 16 đường 15 khu phố 4, phường Linh Trung, quận Thủ Đức | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.836 |
| |||
162 | Công ty CP Thép Thủ Đức | Km9 Xa lộ Hà Nội, phường Trường Thọ, quận Thủ Đức | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 7.795 |
| |||
163 | Công ty TNHH Dệt Việt Phú | 127 Lê Văn Chí, phường Linh Trung, quận Thủ Đức | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 3.345 |
| |||
164 | Nhà máy sữa Trường Thọ | 32 Đặng Văn Bi, phường Trường Thọ, quận Thủ Đức | Công nghiệp | Sản xuất sữa và các sản phẩm từ sữa | 3.220 |
| |||
165 | Công ty TNHH Nhôm định hình Sapa Bến Thành | Lô C, đường 3 KCN Bình Chiểu, phường Bình Chiểu, quận Thủ Đức | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 1.389 |
| |||
166 | Chi nhánh Công ty CP Xi măng Hà Tiên 1 - Trạm Nghiền Thủ Đức | KM 08, xa lộ Hà Nội, phường Trường Thọ, quận Thủ Đức | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 4.619 |
| |||
167 | SEPZONE - Linh Trung (Sung Shin) | Lô 112, 116, phường Linh Trung, quận Thủ Đức | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 1.595 |
| |||
168 | SEPZONE - Linh Trung (Yujin Vina) | Lô 71,74, phường Linh Trung, quận Thủ Đức | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.234 |
| |||
169 | SEPZONE - Linh Trung (SG Precision) | Lô 17, phường Linh Trung, quận Thủ Đức | Công nghiệp | Sản xuất cấu kiện kim loại | 2.169 |
| |||
170 | SEPZONE - Linh Trung (Freetrend) | Lô 23, 34, phường Linh Trung, quận Thủ Đức | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 8.628 |
| |||
171 | SEPZONE - Linh Trang (Nissel) | Lô 95, 98 KCX Linh Trung 1, phường Linh Trung, quận Thủ Đức | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 3.456 |
| |||
172 | SEPZONE - Linh Trung (Krever Vina) | Lô 76, phường Linh Trung, quận Thủ Đức | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.366 |
| |||
173 | SEPZONE - Linh Trung (Greystones) | Lô 62, phường Bình Chiểu, phường Bình Chiểu, quận Thủ Đức | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 32.195 |
| |||
174 | SEPZONE - Linh Trung (Mỹ Nghệ SG) | Lô 50, 51, 52, 53, 54, 55 KCX Linh Trung 2 - phường Bình Chiểu - quận Thủ Đức | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.424 |
| |||
175 | Công ty TNHH Giấy Xuân Mai | Lô C6, KCN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè | Công nghiệp | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | 3.936 |
| |||
176 | Công ty TNHH MTV Xi măng Hạ Long | Lô C25, KCN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 6.207 |
| |||
177 | Tafico - nhà máy xi măng Fico | Lô A5B KCN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 4.393 |
| |||
178 | Chi nhánh Công ty CP xi măng Thăng Long | Lô A3, KCN Hiệp Phước, xã Long Thới, huyện Nhà Bè | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 5.527 |
| |||
179 | Chi nhánh Công ty TNHH Dầu Thực vật Cái Lân tại Hiệp Phước TP HCM | Lô C21, KCN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè | Công nghiệp | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật | 2.262 |
| |||
180 | Công ty CP thép Á Châu | Lô B6 KCN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 2.428 |
| |||
181 | Công ty TNHH USG Boral Gypsum Việt Nam | Lô B3A KCN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè | Công nghiệp | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 1.603 |
| |||
182 | Công ty TNHH Saint - Gobain Việt Nam | Lô C23B đường số 11 KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè | Công nghiệp | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 11.863 |
| |||
183 | Công ty TNHH Xi măng Holcim Việt Nam | KCN Hiệp Phước, xã Long Thới, huyện Nhà Bè | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 2.986 |
| |||
184 | Công ty xi măng Chinfon - NM nghiền Clinker Hiệp Phước | Lô A7 KCN Hiệp Phước, xã Long Thới, huyện Nhà Bè | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 2.422 |
| |||
185 | Chi nhánh II - XN Thịnh Vượng | 11B Hoàng Hữu Nam, phường Long Thạnh Mỹ, quận 9 | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 1.116 |
| |||
186 | Công ty CP xi măng Hà Tiên 1 - Trạm nghiền Phú Hữu | Tổ 8, khu phố 4, phường Hữu Phú, quận 9 | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 10.093 |
| |||
187 | Chi nhánh Công ty TNHH Sản xuất xây dựng giao thông Tài Lộc | 55 Ích Thạnh, phường Trường Thạnh, quận 9 | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 1.664 |
| |||
188 | Công ty CP Phát triển Sài Gòn | 65/12 Ấp Long Sơn, phường Long Bình, quận 9 | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.900 |
| |||
189 | Công ty LD TNHH Crown Sài Gòn | Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phúc, quân 9 | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 4.259 |
| |||
190 | Công ty TNHH Jabil Việt Nam | Lô I8, 1 Khu Chi nhánh C, phường Tân Phú, quận 9 | Công nghiệp | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 2.354 |
| |||
191 | Công ty TNHH Nidec Copal Precision VN | 990 Nguyễn Thị Định khu phố 3, phường Thạnh Mỹ Lợi, quận 2 | Công nghiệp | Sản xuất mô tơ, máy phát | 1.955 |
| |||
192 | Khu công nghiệp Lê Minh Xuân- Công ty CP ĐTXD Bình Chánh | A6/177B Trần Đại Nghĩa, xã Tân Nhựt, huyện Bình Chánh | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.524 |
| |||
193 | Công ty CP Thủy tinh Hưng Phú | Số 84 đường Phạm Thế Hiển, phường 1, quận 8 | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 525 |
| |||
194 | Công ty TNHH Freetrend Industrial A | Lô số 26-31, KCX Linh Trung 2, phường Bình Chiểu, quận Thủ Đức | Công nghiệp | Sản xuất giày, dép | 4.651 |
| |||
195 | Công ty TNHH Quốc tế Hoằng Việt | Số 3 đường 3, KCX Tân Thuận, quận 7 | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.697 |
| |||
196 | Bệnh viện Nguyễn Trãi | 314 Nguyễn Trãi, phường 8, quận 5 | Công trình xây dựng | Hoạt động của các bệnh viện | 546 |
| |||
197 | Công ty kinh doanh Sản phẩm Khí (PV Gas)- Tổng hợp công ty khí VN- CTCP- Tòa nhà PVGas Tower | Lầu 11, Tòa nhà PVGas Tower, số 673 Nguyễn Hữu Thọ, xã Phước Kiển, huyện Nhà Bè | Công trình xây dựng | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 685 |
| |||
198 | Công ty TNHH Vincom Retail miền Nam- Vincom B | 72 Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé, quận 1 | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 4.311 |
| |||
199 | Công ty CP Thực phẩm xuất khẩu Tân Bình | 1/1 Trường Chinh, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú | Công trình xây dựng | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | 880 |
| |||
200 | Công ty sữa Việt Nam (nhà máy sữa Thống Nhất) | 12 Đặng Văn Bi, phường Trường Thọ, quận Thủ Đức | Công nghiệp | Sản xuất sữa và các sản phẩm từ sữa | 3.220 |
| |||
201 | Công ty TNHH MTV thoát nước đô thị TP HCM | Thửa 167, 46, 171, 150 Bình Hưng | Công nghiệp | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 1.376 |
| |||
202 | Chi nhánh 2 công ty TNHH sản xuất thương mại Hồng Phúc | 50.30 An Dương Vương, phường An Lạc A, quận Tân Bình | Công nghiệp | Sản xuất đồ uống không cồn | 1.035 |
| |||
203 | Chi nhánh II- Công ty CP Hùng Vương- Kho lạnh An Lạc | Lô I8- lô 20 đường Trung Tâm KCN Tân Tạo, phường Tân Hạ, quận Bình Tân | Công trình xây dựng | Kho bãi hàng hóa | 1.396 |
| |||
204 | Bệnh viện Nhiệt đới | 764 Võ Văn Kiệt, phường 1, quận 5 | Công trình xây dựng | Hoạt động của các bệnh viện | 726 |
| |||
205 | Bệnh viện chấn thương chỉnh hình | 929 Trần Hưng Đạo, phường 1, quận 5 | Công trình xây dựng | Hoạt động của các bệnh viện | 546 |
| |||
206 | Đại học Y Dược TPHCM | 201 Nguyễn Chí Thanh, phường 12, quận 5 | Công trình xây dựng | Hoạt động của trường học | 581 |
| |||
207 | Bệnh viện Hùng Vương | 128 Hồng Bàng, phường 12, quận 5 | Công trình xây dựng | Hoạt động của các bệnh viện | 552 |
| |||
208 | Chi nhánh Tổng công ty Máy động lực & Máy nông nghiệp Việt Nam - Nhà máy Đúc | Lô B15, Khu B, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè | Công trình xây dựng | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ôto và xe có động cơ khác | 1.043 |
| |||
209 | Công ty Cảng container Trung tâm Sài Gòn | Lô C17, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè | Công trình xây dựng | Kho bãi hàng hóa | 533 |
| |||
210 | Công ty TNHH Khách sạn & văn phòng làm việc Ai Vy | 253 Nguyễn Văn Trỗi, phường 10, quận Phú Nhuận | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 701 |
| |||
211 | Công ty TNHH MTV Sản xuất Thương mại Xuất nhập khẩu Tây Nam | 202 Hoàng Văn Thụ P09, quận Phú Nhuận | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 512 |
| |||
212 | Siêu Thị Big C Nguyễn Kiệm | 792 Nguyễn Kiệm, phường 3, quận Gò Vấp | Công trình xây dựng | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 553 |
| |||
213 | Công ty TNHH TM DV Đông Thịnh | 304A Quang Trung, phường 11, quận Gò Vấp | Công trình xây dựng | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 586 |
| |||
214 | Công ty TNHH SX TM DV Minh Thông | 1/4 Ấp Đình, xã Tân Xuân, huyện Hóc Môn | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ cao su và plastic | 1.012 |
| |||
215 | Công ty CP Đầu tư Bệnh viện Xuyên Á | Số 42, Quốc Lộ 22, ấp Chợ, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi | Công trình xây dựng | Hoạt động của các bệnh viện | 590 |
| |||
216 | Chi nhánh Công ty TNHH sản xuất Thương mại Thái Anh | KCN Tân Phú Trung, Ấp Giữa, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ cao su và plastic | 1.013 |
| |||
217 | Công ty Cổ phần VIETSTAR | Khu liên hợp xử lý chất thải rắn Tây Bắc, xã Thái Mỹ, huyện Củ Chi | Công nghiệp | Xử lý và tiêu hủy rác thải | 1.079 |
| |||
218 | Công ty TNHH MTV KIDO | KCN Tây Bắc Củ Chi A, Cây sộp, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi | Công nghiệp | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | 1.434 |
| |||
219 | Tổng công ty cấp nước Sài Gòn - TNHH MTV | Ấp 2, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi | Công nghiệp | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 2.249 |
| |||
220 | Công ty TNHH Air Liquide Việt Nam | Lô I-2A Khu công nghệ cao, quận 9 | Công nghiệp | Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí | 2.744 |
| |||
221 | Công ty TNHH CP Sanofi Việt Nam | Lô I-8-2 đường D8- Khu Chi nhánh C, phường Long Thạnh Mỹ, quận 9 | Công nghiệp | Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu | 1.347 |
| |||
222 | Công ty TNHH NM sửa chữa và đóng tàu Sài Gòn | 99- Khu phố 3, phường Thạnh Mỹ Lợi, quận 2 | Công nghiệp | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí | 1.037 |
| |||
223 | Công ty TNHH MTV Sài Gòn CO.OP Xa lộ Hà Nội | 191 Quang Trung, phường Hiệp Phú, quận 9 | Công trình xây dựng | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 500 |
| |||
224 | Công ty TNHH MTV Sài Gòn CO.OP Đầm Sen | Tầng trệt, tầng 1, tầng 2 (siêu thị CO.OP Mart) khu A, CC Phú thọ | Công trình xây dựng | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 1.021 |
| |||
225 | Công ty TNHH TMDV Y tế Hòa Hảo | 254 Hòa Hảo, phường 14, quận 10 | Công trình xây dựng | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa | 577 |
| |||
226 | Công ty TNHH MTV Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 915 đường 3/2, phường 17, quận 11 | Công trình xây dựng | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 919 |
| |||
227 | Công ty TNHH TM Dịch vụ Trung Dũng | 268 (138A cũ) Tô Hiến Thành, phường 15, quận 10 | Công trình xây dựng | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 558 |
| |||
228 | Trường Đại học Bách Khoa TPHCM | 268 Lý Thường Kiệt, phường 14, quận 10 | Công trình xây dựng | Hoạt động trường học | 718 |
| |||
229 | Công ty TNHH MTV khách sạn quốc tế Bình Minh | 148 Trần Hưng Đạo, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1 | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 945 |
| |||
230 | Công ty TNHH DV Mai Thành | 9-11 Tôn Đức Thắng, phường Bến Nghé, quận 1 | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 668 |
| |||
231 | Bệnh viện Nhi đồng 1 | 341 Sư Vạn Hạnh, phường 10, quận 10 | Công trình xây dựng | Hoạt động của các bệnh viện | 615 |
| |||
232 | Ban quản lý dự án đông thành phố-Viễn thông TPHCM | 12/1 Nguyễn Thị Minh Khai, phường Đa Kao, quận 1 | Công trình xây dựng | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 842 |
| |||
233 | Chi nhánh Công ty TNHH Tiến Phước và Chín mươi chín- Khách sạn Le Meriden Sài Gòn | 3C Tôn Đức Thắng, quận 1 | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 1.341 |
| |||
234 | Công ty TNHH Khách sạn Ngôi sao Việt | 323 Lê Văn Sỹ, phường 13, quận 3 | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 579 |
| |||
235 | Công ty TNHH MTV Dệt may 7 | 109A Trần Văn Dư, phường 13 | Công nghiệp | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 1.038 |
| |||
236 | CTY TNHH Dịch vụ hàng hóa Sài Gòn | 30 Phan Thúc Duyện, phường 4, quận Tân Bình | Công trình xây dựng | Bốc xếp hàng hóa | 514 |
| |||
237 | Công ty TNHH DV hàng hóa TSN | 46-48 Hậu Giang, phường 4, quận Tân Bình | Công trình xây dựng | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 561 |
| |||
238 | Chi nhánh Công ty CP ĐT Long Biên | Cổng số 6 sân bay TSN (trạm Long Biên 4) Tân Sơn, phường 4, quận Tân Bình | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 611 |
| |||
239 | Công ty CP Đầu tư An Phong | 15-17 Cộng Hòa, phường 4, quận Tân Bình | Công trình xây dựng | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 892 |
| |||
240 | Công ty TNHH MTV Bò sữa TPHCM | Ấp An Phú, xã An Phú, huyện Củ Chi | Công nghiệp | Sản xuất sữa và các sản phẩm từ sữa | 5.927 |
| |||
241 | Tổng công ty CP Phong Phú | 48 Tăng Nhơn Phú, khu phố 3, phường Tăng Nhơn Phú B, quận 9 | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 9.706 |
| |||
242 | Công ty TNHH Nidec Sankyo Việt Nam | Lô I1, N1 Khu Chi nhánh C, quận 9 | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 3.768 |
| |||
243 | Công ty TNHH Nidec Servo Việt Nam | Lô I1.3-N1 Khu Chi nhánh C, phường Tân Phú, quận 9 | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.282 |
| |||
244 | Công ty TNHH MTV Tổng công ty Tân Cảng Sài Gòn | 1295B Nguyễn Thị Định, khu phố 3, phường Cát Lái, quận 2 | Vận tải | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 6.226 |
| |||
245 | Công ty CP đầu tư địa ốc Quang Minh | 10 Đại lộ Mai Chí Thọ, phường An Lợi Đông, quận 2 | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 1.007 |
| |||
246 | Công ty CP XNK Nam Thái Sơn | 934D3 đường D Cụm 2, KCN Cát Lái, phường Thạnh Mỹ Lợi, quận 2 | Công nghiệp | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 1.059 |
| |||
247 | Công ty TNHH Coats Phong Phú | 48 Tăng Nhơn Phú, khu phố 3, phường Tăng Nhơn Phú B, quận 9 | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 2.394 |
| |||
248 | Công ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation | Lô I1-N2 Khu Chi nhánh C, quận 9 | Công nghiệp | Sản xuất mô tơ, máy phát | 3.042 |
| |||
249 | Công ty TNHH Sài Gòn Aliled Technologies | Lô I4 Khu Chi nhánh C Sài Gòn LTMY, quận 9 | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.165 |
| |||
250 | Công ty TNHH Sonion Việt Nam | Lô I3-9 Khu Chi nhánh C, quận 9 | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.108 |
| |||
251 | Công ty TNHH Xi măng Holcim Việt Nam | X/Măng C/L P.TML quận 2 (81-85 Hàm Nghi, P Nguyễn Thái Bình, quận 1) | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 5.285 |
| |||
252 | Công ty TNHH Intel Products Việt nam | Lô I2 đường D1, Khu Chi nhánh C, phường Tân Phú, quận 9 | Công trình xây dựng | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 9.166 |
| |||
253 | Công ty TNHH Metro Cash & Carry Việt Nam | Xa lộ Hà Nội, quận 2 | Công trình xây dựng | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 870 |
| |||
254 | Chi nhánh Công ty TNHH MTV An Phú | 43 đường Thảo Điền, phường Thảo Điền, quận 2 | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 1.007 |
| |||
255 | Công ty CP Phát triển Nhà Daewon - Thủ Đức | Thửa 60-84 Bản đồ 37, phường An Phú, quận 2 | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 1.581 |
| |||
256 | Xí nghiệp cao su Hóc Môn | QL 1A khu phố 2, phường Tân Thới Hiệp, quận 12 | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ cao su | 1.120 |
| |||
257 | Công ty CP Sữa Việt Nam | Lô 1-18 Khu G1 KCN, TTH Hiệp Thành, quận 12 | Công nghiệp | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | 2.082 |
| |||
258 | Công ty TNHH MTV Phát triển công viên phần mềm Quang Trung | QL 1A khu phố 2, phường Tân Chánh Hiệp, quận 12 | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 5.140 |
| |||
259 | Công ty TNHH nước giải khát Suntory Pepsico Việt Nam | Phường Thới An, quận 12 | Công nghiệp | Sản xuất đồ uống không cồn | 2.023 |
| |||
260 | Công ty TNHH NM Bia Việt Nam | Phường Thới An, quận 12 | Công nghiệp | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 10.076 |
| |||
261 | Công ty TNHH Thương mại sản xuất Phát Thành | 2909 khu phố 5 QL1A, phường Tân Thới Nhất, quận 12 | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ plastic | 1.257 |
| |||
262 | Công ty TNHH Dệt kim Đông Quang | 19/5 Nguyễn Ảnh Thủ, phường Hiệp Thành, quận 12 | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 4.395 |
| |||
263 | Công ty CP Tập đoàn Thái Tuấn | 1/148 Nguyễn Văn Quá, phường Đông Hưng Thuận, quận 12 | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 1.869 |
| |||
264 | Công ty TNHH Tân Vĩnh Phát | 170 khu phố 5, phường Tân Thới Nhất, quận 12 | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 1.201 |
| |||
265 | Công ty CP Eternal Prowess Việt Nam | 2969-2971 QL1A, phường Tân Thới Nhất, quận 12 | Công nghiệp | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 1.753 |
| |||
266 | Công ty TNHH Nobland Việt Nam | Lô 1-8 Khu A1 KCN Tân Thới Hiệp, phường Hiệp Thành, quận 12 | Công nghiệp | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 1.603 |
| |||
267 | Công ty TNHH Thương mại sản xuất nhựa Tiến Thành | 2977/10/15 QL1A, khu phố 5, phường Tân Thới Nhất, quận 12 | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ plastic | 1.070 |
| |||
268 | Công ty TNHH Sản xuất thương mại Hồng Phúc | 15 Hà Huy Giáp, Thạnh Lộc, quận 12 | Công nghiệp | Sản xuất nước đá | 1.657 |
| |||
269 | Công ty Liên doanh nhựa Sunway Mario | E9/58AAP 5 Xã Hưng Long | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 1.656 |
| |||
270 | Công ty TNHH MTV thuốc lá Sài Gòn | Lô C45/I-C50/I đường số 7 KCN Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh | Công nghiệp | Sản xuất thuốc lá | 4.633 |
| |||
271 | Công ty TNHH TM-SX -Chi nhánh Nguyễn Tính | Lô G đường 4D Cụm Chi nhánh An Hạ, xã Mỹ Hạnh Nam, huyện Bến Lức | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy | 2.259 |
| |||
272 | Công ty CP Shang one Việt Nam | Lô H2, H4 KCN Lê Minh Xuân, xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic | 1.844 |
| |||
273 | Trạm bơm Hòa Phú - Tổng công ty cấp nước Sài Gòn | Xã Hòa Phú, huyện Củ Chi | Công nghiệp | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 1.834 |
| |||
274 | Công ty CP vận tải xăng dầu Vitaco | Số 8 Nam Kỳ Khởi Nghĩa/phường Nguyễn Thái Bình, quận 1 | Vận tải | Vận tải hàng hóa viễn dương | 65.888 |
| |||
275 | Nhà máy thuốc lá Khánh Hội - Tổng công ty Công nghiệp Sài Gòn | Lô 26 đường số 3, KCN Tân Tạo, quận Bình Tân | Công nghiệp | Sản xuất thuốc lá | 1.297 |
| |||
276 | Công ty CP vận tải sản phẩm khí Quốc tế (gas shipping) | Tầng 9 Tòa nhà Green Tower, 35 Tôn Đức Thắng, quận 1 | Vận tải | Vận tải hàng hóa viễn dương | 3.540 |
| |||
277 | Công ty CP vận tải xăng dầu Phương Nam | Tầng lửng tòa nhà PVFCCO số 43 Mạc Đĩnh Chi, quận 1 | Vận tải | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 8.240 |
| |||
278 | Công ty CP vận tải dầu khí Thái Bình Dương (PVTrans Pacific) | Tầng lửng tòa nhà PVFCCO số 43 Mạc Đĩnh Chi, quận 2 | Vận tải | Vận tải hàng hóa viễn dương | 9.469 |
| |||
279 | Công ty CP vận tải và thuê tàu biển Việt Nam | Số 428 Nguyễn Tất Thành, phường 18, quận 4 | Vận tải | Vận tải hàng hóa viễn dương | 1.015 |
| |||
280 | Công ty CP Gemadept | Lầu 22 Số 2 Bis 4, 6 Lê Thánh Tôn, quận 1 | Vận tải | Vận tải hàng hóa viễn dương | 1.836 |
| |||
281 | HTX Bà Chiểu Chợ Lớn | Tổ dân số 113, khu phố 6 đường D1, phường 25, quận Bình Thạnh | Vận tải | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 1.146 |
| |||
282 | HTX xe du lịch vận tải thi công CG Hiệp Phát | Số 276 Minh Phụng, phường 2, quận 11 | Vận tải | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 2.026 |
| |||
283 | HTX xe buýt Quyết Thắng | Số 1129/18 Lạc Long Quân, phường 11, quận Tân Bình | Vận tải | Vận tải bằng xe buýt | 2.678 |
| |||
284 | Liên hiệp HTX Vận tải Thành Phố | Số 1129/18 Lạc Long Quân, phường 11, quận Tân Bình | Vận tải | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ | 5.051 |
| |||
285 | HTC Vận tải và du lịch số 3 | Số 618 Cộng Hòa, phường 13, quận Tân Bình | Vận tải | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 3.377 |
| |||
286 | HTC Vận tải và du lịch taxi Minh Đức | Số 90 Đỗ Nhuận, phường Kỳ Sơn, quận Tân Phú | Vận tải | Vận tải hành khách bằng taxi | 1.295 |
| |||
287 | Công ty TNHH Comfordelgro Savico Taxi | Số 325 Hồ Văn Huê, phường 2, quận Tân Bình | Vận tải | Vận tải hành khách bằng taxi | 1.242 |
| |||
288 | Công ty TNHH Taxi Sài Gòn Hoàng Long | Lầu 5, 149 Nguyễn Văn Cừ, phường 2, quận 5 | Vận tải | Vận tải hành khách bằng taxi | 1.491 |
| |||
289 | Công ty CP Taxi Mai Linh | Số 64, 68 Hai Bà Trưng, phường Bến Nghé, quận 1 | Vận tải | Vận tải hành khách bằng taxi | 9.038 |
| |||
290 | Công ty CP VTTH Mai Linh | Số 64, 68 Hai Bà Trưng, phường Bến Nghé, quận 2 | Vận tải | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 8.227 |
| |||
291 | Công ty CP Ánh Dương Việt Nam - Vinasun | Vinashun Tower số 648 Nguyễn Trãi, phường 11, quận 5 | Vận tải | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 17.896 |
| |||
292 | HTX Vận tải Liên tỉnh và du lịch Việt Thắng | Số 29A Lê Quang Sung, quận 6 | Vận tải | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 3.060 |
| |||
293 | HTX vận tải 19/5 | Số 1/1B Xã Tân Thới Nhì, huyện Hóc Môn | Vận tải | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 7.329 |
| |||
294 | Công ty TNHH Vận tải TP HCM | Số 278 Trần Phú, phường 8, quận 5 | Vận tải | Vận tải bằng xe buýt | 2.024 |
| |||
295 | Công ty TNHH MTV xe khách Sài Gòn | Số 39 Hải Thượng Lãn Ông, phường 10, quận 5 | Vận tải | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 8.492 |
| |||
296 | Công ty CP đầu tư Nam Phúc | Số 60 Lý Thường Kiệt, phường 8, quận Tân Bình | Vận tải | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 2.079 |
| |||
297 | Công ty TNHH TMDV Xăng dầu Thuận Lợi | Số 12m1 Nguyễn Thị Minh Khai, phường Đakao, quận 1 | Vận tải | Buôn bán xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 2.223 |
| |||
298 | Công ty TNHH Dầu Hàng Hải Tuấn Hùng | Số 6CD Phan Kế Bính, phường Đakao, quận 1 | Vận tải | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 3.958 |
| |||
299 | Đại lý hàng hải Sài Gòn | Số 7 Nguyễn Huệ, quận 1 | Vận tải | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 5.370 |
| |||
300 | Công ty TNHH ĐT-TM-DV Quốc tế Đại minh | Số 70 Trần Kế Xương, quận Bình Thạnh | Vận tải | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ | 1.408 |
| |||
301 | Tổng công ty CP Vận tải dầu khí - PVtrans | Tầng 2 Tòa nhà PVFCCO số 43 Mạc Đĩnh Chi, phường Đakao, quận 1 | Vận tải | Vận tải hàng hóa viễn dương | 19.642 |
| |||
302 | Công ty CP vận tải Dầu khí Cửu Long (Pvtrans PCT) | Số 18 Nguyễn Cửu Vân, phường 17, quận Bình Thạnh | Vận tải | Buôn bán khí đốt và các sản phẩm liên quan | 1.676 |
| |||
303 | Công ty CP vận tải Việt Nhật | 01, 08R1 Tòa nhà Everich, 968 đường 3/2, quận 10 | Vận tải | Vận tải hàng hóa viễn dương | 5.370 |
| |||
304 | Công ty CP dịch vụ Petrolimex (PTS) | Số 118 Huỳnh Tấn Phát, phường Tân Thuận, quận 7 | Vận tải | Vận tải hàng hóa bằng ôtô chuyên dụng | 1.009 |
| |||
305 | Công ty CP xăng dầu Sông Châu | Lầu 7 Cao ốc Tuildonal số 119 Điện Biên Phủ, phường Đakao, quận 1 | Vận tải | Vận tải hàng hóa viễn dương | 1.805 |
| |||
306 | Nhà máy nhiệt điện Hiệp Phước | KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè | Công nghiệp | Sản xuất điện | 1.270 |
| |||
VI. ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG |
| ||||||||
1. Tỉnh Long An |
| ||||||||
1 | Công ty CP Dệt Đông Quang | KCN Hải Sơn, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 10.999 |
| |||
2 | Công ty TNHH Cà Phê OUTSPAN VIỆT NAM | KCN Nhựt Chánh, xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức | Công nghiệp | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | 4.005 |
| |||
3 | Công ty TNHH Vina Eco Board | KCN Phú An Thạnh, xã An Thạnh, huyện Bến Lức | Công nghiệp | Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ | 3.957 |
| |||
4 | Công ty Cổ Phần GreenFeed | Xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 3.888 |
| |||
5 | Công ty CP Thép Việt Thành Long An | Ấp Voi Lá, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 4.477 |
| |||
6 | Công ty CP Sợi Đông Quang | Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 11.715 |
| |||
7 | Công ty CP Sản xuất Thép VINA ONE | Ấp Voi Lá, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 2.648 |
| |||
8 | CN Công ty Cổ phần SXTM Nhựa Hiệp Thành | Quốc lộ 1A, Voi Lá, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 2.510 |
| |||
9 | Công ty TNHH Giầy FU-LUH | Xã Tân Kim, huyện Cần Giuộc | Công nghiệp | Sản xuất giầy dép | 4.108 |
| |||
10 | Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ANT | CCN Long Định, Long Cang, huyện Cần Đước | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 2.750 |
| |||
11 | Công ty CP Bao Bì Tín Thành | CCN Nhựa Đức Hòa Hạ, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa | Công nghiệp | Sản xuất bao bì từ plastic | 2.167 |
| |||
12 | Công ty TNHH CJ Vina AGRI | AP1, xã Mỹ Yên, huyện Bến Lức | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 1.559 |
| |||
13 | Công ty CP Thép TVP | Số 400, QL1A, thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.758 |
| |||
14 | Công ty TNHH Dương Vũ | Ấp Bình Cang, xã Bình Thạnh, huyện Thủ Thừa | Công nghiệp | Xay xát | 2.591 |
| |||
15 | Công ty TNHH Cơ Khí Chính Xác Mien Hua | Quốc lộ 1, phường Tân Khánh, TP Tân An | Công nghiệp | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 3.240 |
| |||
16 | Công ty TNHH Hàn Gia | KCN Tân Đức, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 1.813 |
| |||
17 | Công ty CP Sợi Sài Gòn Long An VN | KCN Tân Đức, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 1.291 |
| |||
18 | CN tổng công ty LIKSIN- Trung tâm Tân Đức | KCN Tân Đức, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa | Công nghiệp | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | 1.714 |
| |||
19 | Chi nhánh công ty cổ phần Kim Tín | KCN Long Định, Long Cang, huyện Cần Đước | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.425 |
| |||
20 | Công ty TNHH thực phẩm quốc tế GIAVICO | Ấp 1, xã Tân Đông, huyện Thạch Hóa | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 1.751 |
| |||
21 | Công ty TNHH SX TM Đại Long An | KCN Xuyên Á, xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.511 |
| |||
22 | Công ty TNHH SX TM Thép Việt Trung L.A | KCN Xuyên Á, xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 2.363 |
| |||
23 | Công ty CP SONGWOL Vina | KCN Tân Đức, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 2.015 |
| |||
24 | CN Công ty CP nhựa Tân Phú tại Long An | Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa | Công nghiệp | Sản xuất bao bì từ plastic | 1.377 |
| |||
25 | Công ty TNHH YueKang Việt Nam | KCN Tân Đức, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa | Công nghiệp | Sản xuất giầy dép | 1.055 |
| |||
26 | Công ty TNHH MTV Nhựa Vô Song | KCN Đ.Hòa 1, ấp 5, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 1.198 |
| |||
27 | Công ty TNHH TĐH | Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 1.765 |
| |||
28 | Công ty TNHH sắt Thép Đại Lộc Phát | KCN Xuyên Á, xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.677 |
| |||
29 | CN Công ty Cổ Phần Địa Ốc Cáp Điện Thịnh Phát | Ấp 3, xã Lương Bình, huyện Bến Lức | Công nghiệp | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác | 3.668 |
| |||
30 | Công ty TNHH SX & TM Toàn Thắng Plastic | Ấp 1, xã Mỹ Yên, huyện Bến Lức | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2.155 |
| |||
31 | Công ty TNHH SX TM DV Đoàn Kết | Ấp Tràm Lạc, xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 2.396 |
| |||
32 | Công ty TNHH Hóa Nhựa Đệ Nhất | KCN Hạnh Phúc, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 1.850 |
| |||
33 | Công ty Cổ Phần Sản Xuất - Thương Mại Duy Tân | Lô D2, CCN Nhựa Đức Hòa Hạ, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 1.692 |
| |||
34 | Công ty TNHH SX TM Vĩnh Đạt | Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hóa Hạ, huyện Đức Hòa | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.123 |
| |||
35 | Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tuyết Trân | CCN Hoàng Gia, xã Mỹ Hạnh Nam, huyện Đức Hòa | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 1.098 |
| |||
36 | Công ty TNHH SX TM Quốc Trung Minh Trung Long An | Lô O2A, đường số 2, KCN Hải Sơn, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ plastic | 1.022 |
| |||
37 | Công ty Cổ Phần Thép Nguyễn Minh | Xã Long Hiệp, huyện Bến Lức | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.945 |
| |||
38 | Công ty TNHH Công Nghiệp FU-I | Xã Tân Lập, huyện Cần Giuộc | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 1.112 |
| |||
39 | Công ty TNHH LOTTE SEA LOGISTICS | KCN Long Hậu, xã Long Hậu, huyện Cần Giuộc | Công nghiệp | Kho lạnh | 1.045 |
| |||
40 | Công ty CP Long Hậu | KCN Long Hậu, xã Long Hậu, huyện Cần Giuộc | Công nghiệp | Quản lý, điều hành KCN, cho thuê nhà xưởng | 1.238 |
| |||
41 | Công ty Cổ phần thực phẩm GN | KCN Long Hậu mở rộng, xã Long Hậu, huyện Cần Giuộc | Công nghiệp | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | 1.398 |
| |||
42 | Công ty TNHH MTV Magic VINA | KCN Long Hậu mở rộng, xã Long Hậu, huyện Cần Giuộc | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.983 |
| |||
43 | Nhà máy Phân Bón Bình Điền Long An | CCN Long Định, xã Long Cang, huyện Cần Đước | Công nghiệp | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 1.239 |
| |||
44 | Công ty TNHH MTV Công nghiệp HUFAU | KCN Thuận Đạo, huyện Bến Lức | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 3.543 |
| |||
45 | CN Công ty TNHH Thành Phát | Ấp 1, xã Tân Đông, huyện Thạch Hóa | Công nghiệp | Xay xát | 1.248 |
| |||
46 | Doanh Nghiệp Tư nhân Năm Điều | Số 27, đường Nguyễn Văn Cương, phường Tân Khánh, TP Tân An | Công nghiệp | Xay xát | 1.124 |
| |||
47 | Công ty TNHH Lương thực V.A.P | Phường 2, thị xã Kiến Tường | Công nghiệp | Xay xát | 1.225 |
| |||
48 | Công ty TNHH MTV dệt Kim Đông Phương | Xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 1.401 |
| |||
49 | Bệnh viện Đa Khoa tỉnh Long An | Phường 3, TP Tân An | Công trình xây dựng | Hoạt động của các bệnh viện | 538 |
| |||
50 | Công ty TNHH Giày Chinh Luh Việt Nam | KCN Thuận Đạo, huyện Bến Lức | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 10.246 |
| |||
51 | Công ty TNHH Viana ChungShing Textile | Ấp 4, xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức | Công nghiệp | Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt | 2.936 |
| |||
52 | CN Công ty CP Xi măng Hà Tiên 1- Trạm nghiền Long An | Xã Long Định, huyện Cần Đước | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 2.969 |
| |||
53 | Công ty TNHH Formosa Taffeta | Ấp 1, xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức | Công nghiệp | Sản xuất trang phục | 5240 |
| |||
54 | CN Long An- Công ty TNHH Nutreco International | Ấp 3A, xã Phước Lợi, huyện Bến Lức | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 1.056 |
| |||
55 | Công ty CP EWOS VIỆT NAM | CCN Long Định, xã Long Cang, huyện Cần Đước | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 1.138 |
| |||
56 | Công ty TNHH Túi xách SIMONE Việt Nam | KCN Long Hậu, xã Long Hậu, huyện Cần Giuộc | Công nghiệp | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm. | 1.060 |
| |||
57 | Công ty TNHH SX TM và XNK Đức Khánh | Đ.Bờ Kênh Tám Chiếu, Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa | Công nghiệp | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 1.885 |
| |||
58 | Công ty TNHH Khoa kỹ sinh vật Thăng Long | KCN Đức Hòa 1, ấp 5, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc gia cầm và thủy sản | 1.850 |
| |||
59 | Công ty TNHH Đồ hộp Việt Cường | Xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức | Công nghiệp | Chế biến và đóng hộp thịt | 1.198 |
| |||
60 | Nhà máy Sản xuất Bao AD STAR Tú Phương | CCN Lợi Bình Nhơn, xã Lợi Bình Nhơn, TP Tân An | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2.146 |
| |||
61 | Công ty TNHH Le Long Việt Nam | Cụm CN Đức Mỹ, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa | Công nghiệp | Sản xuất pin và ắc quy | 14.352 |
| |||
2. Tỉnh Tiền Giang | |||||||||
1 | Công ty cổ phần rau quả Tiền Giang | Km 1977, Quốc lộ 1A, xã Long Định, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 1.463 |
| |||
2 | Công ty TNHH VBL Tiền Giang | KCN Mỹ Tho, TP Mỹ Tho | Công nghiệp | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 1.847 |
| |||
3 | Chi nhánh công ty cổ phần Chăn nuôi C.P. Việt Nam | KCN Mỹ Tho, TP Mỹ Tho | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 4.230 |
| |||
4 | Chi nhánh công ty TNHH UniPresident Việt Nam tại Tiền Giang | Lô 3, KCN Mỹ Tho, TP Mỹ Tho | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 2.959 |
| |||
5 | Công ty TNHH xuất nhập khẩu thủy sản An Phát | Lô 25, KCN Mỹ Tho, TP Mỹ Tho | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.665 |
| |||
6 | Công ty Cổ phần Châu Âu | Lô 69, KCN Mỹ Tho, TP Mỹ Tho | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 12.448 |
| |||
7 | Công ty TNHH Minh Hưng Tiền Giang | Ấp Kinh 2A, xã Phước Lập, huyện Tân Phước | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 2.025 |
| |||
8 | Công ty TNHH chế biến thực phẩm và thương mại Ngọc Hà | Ấp Hội, xã Kim Sơn, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.459 |
| |||
9 | Công ty TNHH thủy sản Đại Đại Thành | Ấp Đông Hòa, xã Song Thuận, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.284 |
| |||
10 | Công ty TNHH Đại Thành | Ấp Đông Hòa, xã Song Thuận, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 4.169 |
| |||
11 | Công ty TNHH gia công đồng Hải Lượng Việt Nam | KCN Long Giang, xã Tân Lập 1, huyện Tân Phước | Công nghiệp | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý | 14.050 |
| |||
12 | Công ty cổ phần thủy sản Vinh Quang | Lô 37, 40, KCN Mỹ Tho, TP Mỹ Tho | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.635 |
| |||
13 | Công ty Cổ phần nhựa Mê Kông | Lô B, CCN Trung An, TP Mỹ Tho | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 1.349 |
| |||
14 | Công ty TNHH Dụ Đức Việt Nam | Lô B IV, CI-10, KCN Tân Hương, xã Tân Hương, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 3.351 |
| |||
15 | Công ty TNHH sản xuất và thương mại Thiên Phát | Ấp Tân Thuận, xã Bình Đức, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 2.432 |
| |||
16 | Công ty Cổ phần nông thủy sản Việt Phú | Lô 34, 36 KCN Mỹ Tho, TP Mỹ Tho | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.091 |
| |||
17 | Công ty TNHH sản xuất chế biến nông thủy sản xuất khẩu Thuận Phong | KCN Mỹ Tho, TP Mỹ Tho | Công nghiệp | Sản xuất các loại bánh từ bột | 7.981 |
| |||
18 | Công ty TNHH Châu Á | Lô 38, 39 KCN Mỹ Tho, TP Mỹ Tho | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.086 |
| |||
19 | Công ty TNHH FREEVIEW INDUSTRIAL (Việt Nam) | Lô AIV, 1, 9 và AII, 1, 8 KCN Tân Hương, xã Tân Hương, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 5.043 |
| |||
20 | Công ty cổ phần thực phẩm xuất khẩu Vạn Đức Tiền Giang | Ấp Đông Hòa, xã Song Thuận, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 3.569 |
| |||
21 | Công ty TNHH TONGWEI Việt Nam | KCN Tân Hương, xã Tân Hương, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.632 |
| |||
22 | Công ty TNHH Hùng Vương Mascato | Lô 41, 42 KCN Mỹ Tho, TP Mỹ Tho | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.033 |
| |||
23 | Công ty TNHH MTV Thắng Thắng Phát | Ấp Tây Hòa, xã Song Thuận, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 1.017 |
| |||
24 | Công ty TNHH xăng dầu Hồng Đức | Ấp Tân Thuận, xã Bình Đức, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 1.274 |
| |||
25 | Công ty TNHH túi xách SIMONE Việt Nam TG | KCN Tân Hương, xã Tân Hương, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm | 2.207 |
| |||
26 | Công ty TNHH HANSAE TG | KCN Tân Hương, xã Tân Hương, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Sản xuất may mặc (Trừ sản phẩm từ lông thú) | 1.033 |
| |||
3. Tỉnh Bến Tre | |||||||||
1 | Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P. Việt Nam - Chi nhánh SX KD thức ăn thủy sản Bến Tre | KCN An Hiệp, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 1.724 |
| |||
2 | Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P. Việt Nam - Chi nhánh Đông lạnh Bến Tre | KCN An Hiệp, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 2.314 |
| |||
3 | Công ty TNHH Thế Giới Việt | KCN Giao Long, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 4.532 |
| |||
4 | Công ty Cổ phần Thủy sản Hải Dương | KCN An Hiệp, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.916 |
| |||
5 | Công ty Cổ phần XNK Thủy sản Bến Tre | Ấp 9, xã Tân Trạch, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.223 |
| |||
6 | Công ty Funikawa Automotive Systems (Viet Nam) Inc | Lô C1, C5 KCN Giao Long, xã An Phước, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động, cơ và động cơ xe | 1.171 |
| |||
7 | Công ty CP SX TM Phương Đông | Lô A1- A4 KCN Giao Long, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm khác từ plastic | 1.171 |
| |||
8 | Công ty CP Đông Hải Bến Tre | 457C, đường Nguyễn Đình Chiểu, phường 8, TP Bến Tre | Công nghiệp | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | 3.766 |
| |||
4. Tỉnh Đồng Tháp | |||||||||
1 | Công ty CP TĂCN Việt Thắng (1) | KCN Sa Đéc, TP Sa Đéc | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 6.050 |
| |||
2 | Công ty CP TĂCN Việt Thắng (2) | KCN Sông Hậu, huyện Lai Vung | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 2.272 |
| |||
3 | Công ty CP CBTHS Hiệp Thanh | Xã Định An, huyện Lấp Vò | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 2.033 |
| |||
4 | Công ty CP PILMICO VHF | QL 30 CCN Thanh Bình, huyện Thanh Bình | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 8.904 |
| |||
5 | Công ty TNHH Cỏ May Lai Vung | KCN Sông Hậu, huyện Lai Vung | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 7.014 |
| |||
6 | Công ty CP Thực phẩm QVD Đồng Tháp | Khu C, KCN Sa Đéc, TP Sa Đéc | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.034 |
| |||
7 | Công ty CP Vĩnh Hoàn | QL 30, phường 11, TP Cao Lãnh | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 5.621 |
| |||
8 | Công ty CP thực phẩm Bích Chi | Phường 2, TP Sa Đéc | Công nghiệp | Sản xuất chế biến thực phẩm | 5.662 |
| |||
9 | Công ty TNHH MTV TĂTS MEKONG | Xã Phú Cường, huyện Tam Nông | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.398 |
| |||
10 | CN Công ty CPĐT&PT Đa Quốc Gia I.D.I | CCN Vàm Cống, huyện Lấp Vò | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 4.109 |
| |||
11 | Công ty CP thủy hải sản An Phú | Xã An Nhơn, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 3.896 |
| |||
12 | Công ty CP CB&XNK Cadovimex II | KCN C Sa Đéc, TP Sa Đéc | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 2.786 |
| |||
13 | Công ty CP Vạn Ý | CCN Bình Thành, huyện Thanh Bình | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 2.527 |
| |||
14 | CN Công ty CP Thủy sản số 4- Đồng Tâm | CCN Bình Thành, huyện Thanh Bình | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 2.249 |
| |||
15 | Công ty CP TATS Hùng Vương Tây Nam | KCN C Sa Đéc, TP Sa Đéc | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 2.045 |
| |||
16 | Công ty TNHH thủy sản Phát Tiến | CCN Mỹ Hiệp, huyện Cao Lãnh | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 2.088 |
| |||
17 | Công ty CP XNK thủy sản Cửu Long | KCN C Sa Đéc, TP Sa Đéc | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 2.592 |
| |||
18 | Công ty TNHH MTV CBTS Hoàng Long | CCN Phú Cường, huyện Tam Nông | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 2.441 |
| |||
19 | Công ty CP thủy sản Trường Giang | Lô IV, 8, khu A1, KCN Sa Đéc, TP Sa Đéc | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.746 |
| |||
20 | Công ty TNHH Hùng Cá | CCN Bình Thành, huyện Thanh Bình | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 3.048 |
| |||
21 | Công ty TNHH TMDV Quang Trung | Xã Tân Duy Tân, TP Sa Đéc | Công nghiệp | Sản xuất chế biến thực phẩm | 1.882 |
| |||
22 | Công ty TNHH MTV Lương thực Tân Hồng | Xã Tân Công Chí, huyện Tân Hồng | Công nghiệp | Sản xuất chế biến thực phẩm | 1.089 |
| |||
23 | Công ty TNHH USFEED | A1, KCN Sa Đéc, TP Sa Đéc | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 6.414 |
| |||
24 | Công ty CP TĂCN Hùng Cá | CCN Bình Thành, huyện Thanh Bình | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 2.312 |
| |||
5. Tỉnh An Giang | |||||||||
1 | Công ty CP Nam Việt | Số 19D, Trần Hưng Đạo, phường Mỹ Quý, TP Long Xuyên | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 3.030 |
| |||
2 | Công ty CP XNK Thủy sản Cửu Long AG | Số 90 Hùng Vương, Khóm Mỹ Thọ, phường Mỹ Quý, TP Long Xuyên | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 2.162 |
| |||
3 | Công ty CP XNK Bình Minh | QL91, khóm An Thới, phường Mỹ Thới, TP Long Xuyên | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.836 |
| |||
4 | Chi nhánh Công ty TNHH MTV Xây lắp An Giang, Nhà máy Xi Măng An Giang | QL91, phường Mỹ Thạnh, TP Long Xuyên | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 1.433 |
| |||
5 | Nhà máy Gạch Ceramic An Giang | QL91, phường Mỹ Thạnh, TP Long Xuyên | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2.200 |
| |||
6 | Công ty CP chế biến & Xuất nhập khẩu Thủy sản Hòa Phát | Lô A KCN Bình Long, xã Bình Long, huyện Châu Phú | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 2.348 |
| |||
7 | Công ty TNHH XNK Thủy sản Đông Á | Lô B, KCN Bình Long, xã Bình Long, huyện Châu Phú | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.100 |
| |||
8 | Công ty CP XNK Thủy Sản An Mỹ | Lô A2, A3, cụm CN Phú Hòa, thị trấn Phú Hòa, huyện Thoại Sơn | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.214 |
| |||
9 | Công ty TNHH MTV Lương thực Thoại Sơn | Ấp Sơn Lập, xã Vọng Đông, huyện Thoại Sơn | Công nghiệp | Sản xuất chế biến thực phẩm | 1.299 |
| |||
10 | Công ty CP Thép Miền Tây | Ấp Long Hòa, thị trấn Chợ Mới, huyện Chợ Mới | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 3.187 |
| |||
11 | Công ty TNHH Tiến Bộ | Lô C2, KCN Bình Hòa, xã Bình Hòa, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.680 |
| |||
12 | Công ty TNHH SX TM DV Thuận An | QL91, ấp Hòa Long 3, thị trấn An Châu, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.244 |
| |||
13 | Công ty TNHH MTV Lương thực Vĩnh Bình | Ấp Vĩnh Lộc, xã Vĩnh Bình, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Sản xuất chế biến thực phẩm | 1.048 |
| |||
14 | Công ty XNK Thịnh Phú An Giang | Khóm Long Thạnh, phường Long Châu, thị xã Tân Châu | Công nghiệp | Sản xuất chế biến thực phẩm | 1.034 |
| |||
15 | Công ty TNHH Khiêm Thanh | Tỉnh lộ 954, ấp Long Hòa 2, xã Long Hòa, huyện Phú Tân | Công nghiệp | Sản xuất chế biến thực phẩm | 1.022 |
| |||
16 | Công ty CP XNK Thủy sản An Giang | 1234 Trần Hưng Đạo, phường Bình Đức, TP Long Xuyên | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 2.626 |
| |||
17 | Công ty CP Việt An | QL 91, khóm Thạnh An, phường Mỹ Thới, TP Long Xuyên | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.971 |
| |||
18 | Công ty CP XNK Thủy sản An Giang | QL 91, thị trấn An Châu, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.502 |
| |||
6. Tỉnh Cần Thơ | |||||||||
1 | Công ty CP thủy sản Mekong | KCN Trà Nóc, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.135 |
| |||
2 | Công ty TNHH Công nghiệp Thủy sản Miền Nam | Lô 2.14 KCN Trà Nóc II, phường Phước Thới, quận Ô Môn | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.202 |
| |||
3 | Công ty TNHH Hải Sản Thanh Thế | Lô 16A9 KCN Trà Nóc 1, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy, TP Cần Thơ | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.228 |
| |||
4 | Công ty CP Thực phẩm Bạn và Tôi | 19A5, 2 đường số 3, KCN Trà Nóc 1, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.181 |
| |||
5 | Công ty CP Thủy sản Cổ Chiên | L2, 9A1 KCN Trà Nóc 2, phường Phước Thới, quận Ô Môn, TP Cần Thơ | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.286 |
| |||
6 | Công ty CP SADICO Cần Thơ | 366E CMT8, phường Bùi Hữu Nghĩa, quận Bình Thủy | Công nghiệp | Sản xuất hàng may sẵn (Trừ trang phục) | 1.236 |
| |||
7 | Công ty CP Sữa Việt Nam - Nhà máy Sữa Cần Thơ | KCN Trà Nóc, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy | Công nghiệp | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | 1.228 |
| |||
8 | Công ty CP Seavina | Lô 16A, 18 KCN Trà Nóc 1, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.437 |
| |||
9 | Công ty CP Thủy sản Hà Nội - Cần Thơ | Lô 2.17 Khu CN Trà Nóc 2, phường Phước Thới, quận Ô Môn | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 2.051 |
| |||
10 | CN Công ty TNHH WILMAR ARGO VIỆT NAM | Giai đoạn 3, KCN Thốt Nốt, quận Thốt Nốt | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.117 |
| |||
11 | CN Công ty PEPSICO Việt Nam tại Cần Thơ | Lô 2.19B, 2.19D, 2.19D1 KCN TN2, phường Phước Thới, quận Ô Môn | Công nghiệp | Sản xuất đồ uống không cồn | 2.033 |
| |||
12 | Công ty TNHH Thủy sản Biển Đông | Lô 2, 18B1 KCN Trà Nóc 2, phường Phước Thới, quận ô Môn | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.915 |
| |||
13 | Công ty CP Xi Măng Cần Thơ | QL 80, phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 2.455 |
| |||
14 | Công ty CP Chăn nuôi C.P Việt Nam CN SXKD Thức ăn Thủy sản | Lô 16A3, KCN Trà Nóc, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 2.667 |
| |||
15 | Công ty CP Thủy sản NTSF | Lô C3, C4, C5 KCN Thốt Nốt, phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 3.084 |
| |||
16 | Công ty CP Chế biến Thủy Hải Sản Hiệp Thanh | QL 91, khu vực Thới An 3, phường Thuận An, quận Thốt Nốt | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 3.178 |
| |||
17 | Nhà máy nhiệt điện Ô Môn | Phường Phước Thới, quận Ô Môn | Công nghiệp | Sản xuất điện | 6.300 |
| |||
18 | Công ty TNHH MTV ẤN ĐỘ DƯƠNG | KCN Thốt Nốt, phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 4.776 |
| |||
19 | Công ty CP Xi Măng Tây Đô | QL 91, phường Phước Thới, quận Ô Môn | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 8.663 |
| |||
20 | Công ty TNHH Hai Thành Viên Hải Sản 404 | 404 Lê Hồng Phòng, phường Bình Thủy, quận Bình Thủy | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.032 |
| |||
21 | Công ty CP XNK Thủy Sản Cần Thơ (Caseamex) | Lô 2.12 KCN Trà Nóc II, phường Phước Thới, quận Ô Môn, | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.170 |
| |||
22 | Công ty CP Bia nước giải khát Sài Gòn - Tây Đô | Lô 22, KCN Trà Nóc 1, quận Bình Thủy | Công nghiệp | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 1.119 |
| |||
23 | Công ty TNHH MTV XNK lương thực Ngọc Lợi | Tỉnh lộ 922, ấp Thới Phong B, xã Xuân Thắng, huyện Thới Lai | Công nghiệp | Sản xuất chế biến thực phẩm | 1.029 |
| |||
24 | Công ty Chế biến lương thực Lang Hương | Ấp Thạnh Phước, xã Thạnh Phú, huyện Cờ Đỏ | Công nghiệp | Sản xuất chế biến thực phẩm | 1.029 |
| |||
25 | Công ty CP Nam Việt chi nhánh Cần Thơ | TTCN, KCN Thốt Nốt, phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.757 |
| |||
26 | Công ty CP chế biến thực phẩm Sông Hậu (SoHaFood) | Ấp 1, xã Thới Hưng, huyện Cờ Đỏ | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.079 |
| |||
27 | Công ty CP Bia Sài Gòn Miền Tây | KCN Trà Nóc, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy | Công nghiệp | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 1.979 |
| |||
28 | Công ty TNHH MTV Proconco Cần Thơ | Lô 13,14 KCN Trà Nóc 1, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 2.857 |
| |||
29 | Công ty CP Thủy Sản Hải Sáng | KV Thới Thạnh, phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.072 |
| |||
30 | Công ty Thép Tây Đô | Lô 45 đường số 2, KCN Trà Nóc 1, quận Bình Thủy | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.082 |
| |||
31 | Bệnh viện Đa Khoa TW Cần Thơ | Số 315, QL 91B, phường An Khánh, quận Ninh Kiều | Công trình xây dựng | Hoạt động của các bệnh viện | 892 |
| |||
32 | Bệnh viện Đa Khoa Thạnh Phố Cần Thơ | 04 Châu Văn Liêm, phường An Lạc, quận Ninh Kiều | Công trình xây dựng | Hoạt động của các bệnh viện | 836 |
| |||
33 | CN Công ty CP Bất động sản Việt-Nhật tại Cần Thơ (Siêu thị Big C) | Lô 1 KDC Hưng Phú 1, phường Hưng Phú, quận Cái Răng | Công trình xây dựng | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 1.177 |
| |||
34 | Bệnh viện đa khoa Hoàn mỹ Cửu Long | T37/13/50/39A/1 Lô 20 KDC Phú An, phường Phú Thứ, quận Cái Răng | Công trình xây dựng | Hoạt động của các bệnh viện | 532 |
| |||
35 | Công ty TNHH Thương Mại Sài Gòn Cần Thơ | 01 Hòa Bình, phường Tân An, quận Ninh Kiều | Công trình xây dựng | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 908 |
| |||
7. Tỉnh Hậu Giang | |||||||||
1 | Công ty TNHH Chế biến Thủy sản Minh Phú Hậu Giang | KCN Nam Sông Hậu (Giai đoạn 1), huyện Châu Thành | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 4.469 |
| |||
2 | Công ty CP Thủy sản CAFATEX | Ấp Phú Lợi, xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.627 |
| |||
3 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Lô B2-B3 KCN Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A | Công nghiệp | Sản xuất dược phẩm | 1.564 |
| |||
4 | Công ty TNHH Lạc Tỷ II | Lô B1-B2 KCN Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A | Công nghiệp | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | 1.373 |
| |||
5 | Công ty TNHH Hải Sản Việt Hải | Xã Long Thạnh, huyện Phụng Hiệp | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.229 |
| |||
8. Tỉnh Sóc Trăng | |||||||||
1 | Công ty CP Thực phẩm Sao Ta | Km 2132 Quốc Lộ 1, khóm 4, phường 2, TP Sóc Trăng | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 4.437 |
| |||
2 | Công ty CP Thủy sản Sóc Trăng | Số 119, Quốc Lộ 1, phường 7, TP Sóc Trăng | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 5.092 |
| |||
3 | Công ty CP Chế biến thủy sản Út Xi | Ấp Hà Bô, xã Tài Văn, huyện Trần Đề | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.193 |
| |||
4 | Công ty CP Chế biến Thủy sản Tài Kim Anh | Lô N, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.086 |
| |||
5 | Công ty TNHH Khánh Hoàng | Ấp Cảng, xã Trung Bình, huyện Trần Đề | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.109 |
| |||
6 | Công ty CP Thủy sản Sạch Việt Nam | Lô F, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.642 |
| |||
9. Tỉnh Cà Mau | |||||||||
1 | Công ty TNHH KD Chế biến thủy sản & XNK Quốc Việt | Số 444 Lý Thường Kiệt, phường 6, TP Cà Mau | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 3.919 |
| |||
2 | Công ty CP Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | KCN, phường 8, TP Cà Mau | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 5.692 |
| |||
3 | Công ty CP Chế biến và Dịch vụ thủy sản Cà Mau | Số 4 Nguyễn Công Trứ, phường 8, TP Cà Mau | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 2.531 |
| |||
4 | Công ty TNHH MTV phân bón dầu khí Cà Mau | Lô D, đường Ngô Quyền, phường 1, TP Cà Mau | Công nghiệp | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 496.196 | PVN | |||
5 | Công ty CP chế biến thủy sản và XNK Cà Mau (CAMIMEX) | Số 333 Cao Thắng, phường 8, TP Cà Mau | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.242 |
| |||
6 | Công ty TNHH Quang Bình | Khóm 11, TT Sông Đốc, huyện Trần Văn Thời | Công nghiệp | Sản xuất nước đá | 1.193 |
| |||
7 | Nhà máy nhiệt điện Cà Mau 1+2 | Xã An Khánh, huyện U Minh | Công nghiệp | Sản xuất điện | 22.742 | PVN | |||
10. Tỉnh Trà Vinh | |||||||||
1 | Nhà máy nhiệt điện Duyên Hải 1 | Xã Dân Thành, huyện Duyên Hải | Công nghiệp | Sản xuất điện | 15.583 |
| |||
2 | Công ty Sản xuất vật tư ngành in Mỹ Lan | Lô B2 KCN Long Đức, TP Trà Vinh | Công nghiệp | In ấn và dịch vụ liên quan đến in | 1.022 |
| |||
3 | Công ty TNHH Giày da Mỹ Phong | Ấp Kosla, xã Thanh Sơn, huyện Trà Cú | Công nghiệp | Sản xuất giày, dép | 1.090 |
| |||
4 | Công ty TNHH Giày da Mỹ Phong | Ấp Tân Đại, xã Hiếu Tử, huyện Tiểu Cần | Công nghiệp | Sản xuất giày, dép | 3.802 |
| |||
11. Tỉnh Kiên Giang | |||||||||
1 | Ban Điều Hành Nhà Máy Điện Kiên Hải | Xã Hòn Tre, huyện Kiên Hải | Công nghiệp | Sản xuất điện | 1.283 |
| |||
2 | Chi nhánh Cty CP xi măng Hà Tiên 1 - Nhà máy xi măng Kiên Lương | Ấp Lò bom, huyện Kiên Lương | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 177.100 |
| |||
3 | Công ty CP xi măng Hà Tiên Kiên Giang | Xã Bình An, huyện Kiên Lương | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 8.908 |
| |||
4 | Nhà máy xi măng Hòn Chông - Cty TNHH xi măng Holcim VN | Xã Bình An, huyện Kiên Lương | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 101.140 |
| |||
5 | Công ty Cổ phần xi măng Hà Tiên | Xã Bình An, huyện Kiên Lương | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 2.051 |
| |||
6 | Công ty cổ phần Gạch ngói Kiên Giang | Tổ 4, khu phố Xà Ngách, thị trấn Kiên Lương | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 6.975 |
| |||
7 | Chi nhánh Cty CP Thủy sản BIM Kiên Giang | Cảng cá Tắc Cậu, xã Bình An, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.619 |
| |||
8 | Công ty TNHH tàu cao tốc Ngọc Thành | 456 Mạc Cửu, phường Vĩnh Quang, TP Rạch Giá | Vận tải | Vận tải hành khách ven biển nội địa | 1.597 |
| |||
9 | Công ty CP Xi măng Kiên Giang | Thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lương | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 2.159 |
| |||
10 | Công ty CP Sản xuất - Thương Mại dịch vụ Toàn Thành Tâm | Tổ 4, ấp Ngã Tư, xã Thuận Yên, thị xã Hà Tiên | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 3.012 |
| |||
11 | Công ty CP Chế biến Thủy sản Trung Sơn | Tổ 6, ấp Ngã Tư, xã Dương Hòa, huyện Kiên Lương | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.149 |
| |||
12 | Công ty TNHH MTV Vinpearl Phú Quốc | Khu Bãi Dài, xã Gành Dầu, huyện Phú Quốc | Công trình xây dựng | Khách sạn | 4.017 |
| |||
13 | Công ty CP tàu cao tốc Superdong Kiên Giang | Số 10 đường 30/4 khu phố 2, thị trấn Dương Đông, huyện Phú Quốc | Vận tải | Vận tải hành khách ven biển nội địa | 3.370 |
| |||
14 | Bệnh viện đa khoa Kiên Giang | 46 Lê Lợi, TP Rạch Giá | Công trình xây dựng | Hoạt động của các bệnh viện | 1.210 |
| |||
12. Tỉnh Bạc Liêu | |||||||||
1 | Công ty TNHH CBTS & XNK Trang Khanh | 99 Lò Rèn, phường 5, TP Bạc Liêu | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.025 |
| |||
2 | Công ty TNHH Thủy sản NIGICO | QL1A, xã Hộ Phòng, huyện Giá Rai | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.059 |
| |||
3 | Công ty TNHH 1 Thành viên Nhựa Tý Liên | 130B, ấp Long Hòa, TT Phước Long | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 1.422 |
| |||
4 | Công ty TNHH Ngọc Trinh | Phường 5, TP Bạc Liêu | Công nghiệp | Sản xuất nước đá | 1.014 |
| |||
13. Tỉnh Vĩnh Long | |||||||||
1 | Công ty TNHH Tỷ Xuân | KCN Hòa Phú, huyện Long Hồ | Công nghiệp | Sản xuất giày, dép | 3.321 |
| |||
2 | Công ty TNHH CJ VINA AGRI- Chi nhánh Vĩnh Long | Lô B3 KCN Hòa Phú, xã Hòa Phú, huyện Long Hồ | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 1.325 |
| |||
3 | Chi nhánh Công ty CP Thức ăn Thủy sản Hùng Vương Vĩnh Long | Tổ 14 Ấp Thủy Thuận, xã An Phước, huyện Mang Thít | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 1.300 |
| |||
4 | Chi nhánh Công ty TNHH DE HEUS tại Vĩnh Long | Lô A4 KCN Hòa Phú, ấp Phước Hòa, xã Hòa Phú, huyện Lòng Hồ | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 1.251 |
| |||
5 | Công ty TNHH Hùng Vương Vĩnh Long | Lô 197 đường 14/9, phường 5, TP Vĩnh Long | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.332 |
| |||
6 | Công ty Liên doanh Dinh dưỡng Thủy sản Quốc tế | Khu IV tuyến công nghiệp, Cổ Chiên, xã Thanh Đức, huyện Long Hồ | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 1.035 |
| |||
7 | Công ty CP Gò Đàng | Ấp Mỹ Thanh, xã Mỹ Phước, huyện Mang Thít | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 1.003 |
| |||
* Tổng số cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm năm 2015 là 1973 đơn vị; trong đó có: Công nghiệp 1598 đơn vị; Công trình xây dựng 297 đơn vị; Giao thông vận tải: 71 đơn vị; Nông nghiệp 07 đơn vị
** 02 Tỉnh hiện không có Cơ sở sử dụng Năng lượng trọng điểm: Bắc Kạn - Lai Châu
*** Ghi chú tên viết tắt các Tập đoàn, Tổng công ty: EVN - Tập đoàn Điện lực Việt Nam; PVN - Tập đoàn Dầu khí Việt Nam; VINACHEM - Tập đoàn Hóa chất Việt Nam; VINACOMIN - Tập đoàn CN Than - Khoáng sản Việt Nam; VICEM - Tổng công ty Công nghiệp Xi măng Việt Nam; VINAPACO - Tổng công ty Giấy Việt Nam
- 1Quyết định 1535/QĐ-TTg năm 2014 về Danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm năm 2013 do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 2Quyết định 74/QĐ-TTg năm 2016 phê duyệt danh mục Dự án “Nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng trong các tòa nhà thương mại và chung cư cao tầng tại Việt Nam” do UNDP tài trợ của Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 3Công văn 4501/VPCP-KTTH năm 2016 về ưu đãi thuế đối với xe buýt điện sử dụng năng lượng mặt trời do Văn phòng Chính phủ ban hành
- 4Thông tư 20/2016/TT-BCT quy định định mức tiêu hao năng lượng trong ngành công nghiệp thép do Bộ trưởng Bộ Công thương ban hành
- 5Quyết định 1305/QĐ-TTg năm 2017 Danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm năm 2016 do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 6Công văn 12415/BCT-TKNL về báo cáo sử dụng năng lượng và cập nhật danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm năm 2017 do Bộ Công thương ban hành
- 7Quyết định 1221/QĐ-TTg năm 2018 về danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm năm 2017 do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 8Quyết định 1469/QĐ-TTg năm 2019 về danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm năm 2018 do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 1Luật sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả 2010
- 2Nghị định 21/2011/NĐ-CP hướng dẫn và biện pháp thi hành Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả
- 3Quyết định 1535/QĐ-TTg năm 2014 về Danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm năm 2013 do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 4Luật tổ chức Chính phủ 2015
- 5Quyết định 74/QĐ-TTg năm 2016 phê duyệt danh mục Dự án “Nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng trong các tòa nhà thương mại và chung cư cao tầng tại Việt Nam” do UNDP tài trợ của Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 6Công văn 4501/VPCP-KTTH năm 2016 về ưu đãi thuế đối với xe buýt điện sử dụng năng lượng mặt trời do Văn phòng Chính phủ ban hành
- 7Thông tư 20/2016/TT-BCT quy định định mức tiêu hao năng lượng trong ngành công nghiệp thép do Bộ trưởng Bộ Công thương ban hành
- 8Quyết định 1305/QĐ-TTg năm 2017 Danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm năm 2016 do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 9Công văn 12415/BCT-TKNL về báo cáo sử dụng năng lượng và cập nhật danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm năm 2017 do Bộ Công thương ban hành
- 10Quyết định 1221/QĐ-TTg năm 2018 về danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm năm 2017 do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 11Quyết định 1469/QĐ-TTg năm 2019 về danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm năm 2018 do Thủ tướng Chính phủ ban hành
Quyết định 1357/QĐ-TTg năm 2016 Danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm năm 2015 do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- Số hiệu: 1357/QĐ-TTg
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 11/07/2016
- Nơi ban hành: Thủ tướng Chính phủ
- Người ký: Trịnh Đình Dũng
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Dữ liệu đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 11/07/2016
- Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực