Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1305/QĐ-TTg | Hà Nội, ngày 03 tháng 09 năm 2017 |
BAN HÀNH DANH SÁCH CƠ SỞ SỬ DỤNG NĂNG LƯỢNG TRỌNG ĐIỂM NĂM 2016
THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ
Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả ngày 28 tháng 6 năm 2010;
Căn cứ Nghị định số 21/2011/NĐ-CP ngày 29 tháng 3 năm 2011 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả;
Xét đề nghị của Bộ trưởng Bộ Công Thương,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành Danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm năm 2016 tại Phụ lục kèm theo Quyết định này.
1. Bộ Công Thương:
a) Chủ trì, phối hợp các bộ, ngành, địa phương liên quan tổ chức quản lý hoạt động sử dụng năng lượng của các cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm theo quy định của Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả và Nghị định số 21/2011/NĐ-CP ngày 29 tháng 3 năm 2011 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả;
b) Chủ trì, phối hợp các bộ, ngành liên quan và Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố thuộc trung ương tổ chức cập nhật và trình Thủ tướng Chính phủ ban hành danh sách cơ sở trọng điểm để công bố trước ngày 31 tháng 3 hàng năm.
2. Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương:
a) Chỉ đạo các sở, ban, ngành liên quan tại địa phương thông báo cho các cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm trên địa bàn trong danh sách tại Phụ lục kèm theo Quyết định này và tổ chức quản lý, theo dõi thực hiện các chương trình sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả đối với các cơ sở;
b) Chỉ đạo các cơ quan chuyên môn tại địa phương kiểm tra, rà soát, lập danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm trên địa bàn; tổng hợp gửi Bộ Công Thương trước ngày 01 tháng 02 hàng năm.
3. Các Tập đoàn, Tổng công ty nhà nước:
a) Yêu cầu các cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm là thành viên thuộc phạm vi quản lý của đơn vị mình trong Danh sách tại Phụ lục kèm theo Quyết định này thực hiện các nhiệm vụ về sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả theo quy định của Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả và các văn bản quy phạm pháp luật khác có liên quan, thực hiện báo cáo Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi cơ sở đặt trụ sở, đồng thời báo cáo Tập đoàn, Tổng công ty để tổng hợp báo cáo Bộ Công Thương;
b) Tổ chức rà soát, cập nhật danh sách các cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm thuộc phạm vi quản lý của đơn vị mình; tổng hợp gửi Bộ Công Thương trước ngày 01 tháng 02 hàng năm.
4. Các cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm trong Danh sách tại Phụ lục ban hành kèm theo Quyết định này có trách nhiệm thực hiện đầy đủ nghĩa vụ quy định tại Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả và Nghị định số 21/2011/NĐ-CP ngày 29 tháng 3 năm 2011 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả và các văn bản quy phạm pháp luật khác có liên quan.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, người đứng đầu Tập đoàn kinh tế, Tổng công ty nhà nước và các cơ sở có tên trong Danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./
Nơi nhận: | KT. THỦ TƯỚNG |
PHỤ LỤC
DANH SÁCH CƠ SỞ SỬ DỤNG NĂNG LƯỢNG TRỌNG ĐIỂM NĂM 2016
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1305/QĐ-TTg ngày 03 tháng 9 năm 2017 của Thủ tướng Chính phủ)
TT | Tên cơ sở | Địa chỉ | Lĩnh vực | Ngành nghề | Tiêu thụ năng lượng quy đổi (TOE) | Ghi chú |
1. Thành phố Hà Nội | ||||||
1 | HTX NN Bình Yên | Xã Bình Yên, Thạch Thất | Nông nghiệp | Nông thôn, miền núi, ... | 1.291 | EVN |
2 | HTX sản xuất dịch vụ tổng hợp Vĩnh Tuy | Tổ 4, cụm 2, phường Vĩnh Hưng, quận Hoàng Mai | Nông nghiệp | Nông thôn, miền núi, ... | 1.567 | EVN |
3 | HTX dịch vụ tổng hợp Ninh Hiệp | Xã Ninh Hiệp, huyện Gia Lâm (TBA Ninh Hiệp 4) | Nông nghiệp | Nông thôn, miền núi, ... | 2.537 | EVN |
4 | HTX DVSX nông nghiệp Thôn Triều Khúc | Thôn Triều Khúc, xã Tân Triều, Thanh Trì | Nông nghiệp | Nông thôn, miền núi, ... | 2.467 | EVN |
5 | HTX kinh doanh dịch vụ tổng hợp Yên Xá | Thôn Yên Xá , xã Tân Triều, huyện Thanh Trì | Nông nghiệp | Nông thôn, miền núi, ... | 1.004 | EVN |
6 | HTX NN Nguyễn Trãi | Thôn Lộc Dư | Nông nghiệp | Nông thôn, miền núi, ... | 1.025 | EVN |
7 | HTX NN Tân Minh | Thôn Triều Đông 2 | Nông nghiệp | Nông thôn, miền núi, ... | 1.067 | EVN |
8 | HTX nông nghiệp Liên Phương | Trạm 320 | Nông nghiệp | Nông thôn, miền núi, ... | 1.088 | EVN |
9 | HTX NN Đan Phượng | Trạm Thôn Đoài, xã Đan Phượng | Nông nghiệp | Nông thôn, miền núi, ... | 1.169 | EVN |
10 | HTX dịch vụ NN KD thương mại tổng hợp Dương Liễu | Xã Dương Liễu, Hoài Đức | Nông nghiệp | Nông thôn, miền núi, ... | 3.040 | EVN |
11 | HTX NN Tân Lập | Xã Tân Lập, Đan Phượng | Nông nghiệp | Nông thôn, miền núi, ... | 1.044 | EVN |
12 | HTX NN Yên Sở | Thôn 5, xã Yên Sở, Hoài Đức | Nông nghiệp | Nông thôn, miền núi, ... | 1.052 | EVN |
13 | HTX NN Hương Sơn | Thôn Đục Khê I | Nông nghiệp | Nông thôn, miền núi, ... | 1.205 | EVN |
14 | HTX NN Sen Chiểu | Xã Sen Chiểu, huyện Phúc Thọ | Nông nghiệp | Nông thôn, miền núi, ... | 1.142 | EVN |
15 | HTX NN Võng Xuyên | Xã Võng Xuyên | Nông nghiệp | Nông thôn, miền núi, ... | 1.197 | EVN |
16 | HTX NN xã Bích Hòa | Xã Bích Hòa, xóm Trại Bèo | Nông nghiệp | Nông thôn, miền núi, … | 1.650 | EVN |
17 | Hộ Kinh doanh Phạm Thị Bích Hiền | Thôn Lý Nhân, Dục Tú | Công nghiệp | SX các sản phẩm từ kim loại | 3.326 | EVN |
18 | Công ty CP dịch vụ Đô thị Him Lam | Khu công viên CNTT Phúc Đồng, phường Long Biên, quận Long Biên | Công nghiệp | Xây dựng | 4.281 | EVN |
19 | Học viện cảnh sát nhân dân | Phường Cổ Nhuế 2, quận Bắc Từ Liêm | Công trình xây dựng | Cơ quan Đảng, nhà nước | 539 | EVN |
20 | HTX Thống Nhất | Tổ dân phố Phùng Khoang, phường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm | Nông nghiệp | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 2.142 | EVN |
21 | Công ty TNHH đồ chơi Cheewah- Việt Nam | Khu CN Phú Nghĩa, xã Phú Nghĩa, Chương Mỹ | Công trình xây dựng | Bán buôn, bán lẻ | 737 | EVN |
22 | CPV-NM chế biến sản phẩm thịt Hà Nội | Lô CN-B3, khu CN Phú Nghĩa, xã phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ | Công trình xây dựng | Bán buôn, bán lẻ | 972 | EVN |
23 | Công ty TNHH nhà máy bia HEINEKEN Hà Nội | Km15+500, đường 427, xã Vân Tảo, huyện Thường Tín | Công nghiệp | Sản xuất đồ uống | 1.405 | EVN |
24 | Công ty TNHH TM & DV Phùng Nghinh | Thôn Đoàn Kết, xã Cổ Đông, thị xã Sơn Tây | Công trình xây dựng | Trụ sở làm việc | 1.073 | EVN |
25 | Đài Phát Thanh Việt Nam I | 45 Bà Triệu, Hoàn Kiếm | Công trình xây dựng | Phát thanh truyền hình, thông tin | 524 | EVN |
26 | Công ty CP môi trường đô thị Hà Đông | Số 121 đường Tô Hiệu, phường Nguyễn Trãi, quận Hà Đông | Công trình xây dựng | Trụ sở làm việc | 786 | EVN |
27 | Công ty CP đầu tư Hải Phát | Tầng 5, Tòa nhà CT3, The Pride, Khu ĐTM An Hưng, phường La Khê, quận Hà Đông | Công trình xây dựng | Trụ sở làm việc | 707 | EVN |
28 | Công ty CP tập đoàn Đầu tư Việt Nam | Số 191 Phó Bà Triệu, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng | Công trình xây dựng | Trụ sở làm việc | 501 | EVN |
29 | Bệnh viện đa khoa Đức Giang | Số 54 Phố Trường Lâm, phường Đức Giang, quận Long Biên | Công trình xây dựng | Cơ sở y tế | 560 | EVN |
30 | Công ty TNHH MTV xây lắp kinh doanh Điện | Số 200/8 Nguyễn Sơn, phường Bồ Đề, quận Long Biên | Công trình xây dựng | Trụ sở làm việc | 2.115 | EVN |
31 | Công ty CP hóa dầu Quân Đội | Số 2 phố Long Biên II, phường Ngọc Lâm, quận Long Biên | Công trình xây dựng | Bán buôn, bán lẻ | 621 | EVN |
32 | Tổng Công ty Dịch vụ Viễn thông | Tòa nhà VNPT, Số 57 Huỳnh Thúc Kháng, phường Láng Hạ, quận Đống Đa | Công trình xây dựng | Bán buôn, bán lẻ | 2.068 | EVN |
33 | Công ty TNHH Hòa Bình | Số 84 Đội Cấn, Ba Đình | Công trình xây dựng | Bán buôn, bán lẻ | 548 | EVN |
34 | Công ty TNHH khu công nghiệp Thăng Long | Khu Công Nghiệp Thăng Long, huyện Đông Anh | Công trình xây dựng | Trụ sở làm việc | 1.173 | EVN |
35 | Bệnh viện K-Bộ Y tế | 30 đường Cầu Bươu, xã Tân Triều, huyện Thanh Trì | Công trình xây dựng | Cơ sở y tế | 755 | EVN |
36 | Công ty Đầu tư phát triển hạ tầng Viglacera - CN Tổng Công ty Viglacera | Tầng 12 tòa nhà Viglacera, Số 1 Đại lộ Thăng Long, Phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm | Công trình xây dựng | Công trình xây dựng | 527 | EVN |
37 | Công ty CP Đầu tư Mai Linh | K1 khu nhà mẫu Keangnam, đường Mễ Trì, xã Mễ Trì, huyện Từ Liêm | Công trình xây dựng | Công trình xây dựng | 1.566 | EVN |
38 | Tổng Công ty hàng hải Việt Nam - Công ty TNHH MTV | 1 Đào Duy Anh, phường Phương Mai, quận Đống Đa | Công trình xây dựng | Công trình xây dựng | 507 | EVN |
39 | Công ty CP đầu tư phát triển bất động sản TNR HOLDINGS Việt Nam | 54A Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa | Công trình xây dựng | Công trình xây dựng | 590 | EVN |
40 | Công ty CP Vincom Retail | 54A Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa | Công trình xây dựng | Công trình xây dựng | 1.448 | EVN |
41 | Bệnh viện Phụ sản Hà Nội | Đường La Thành, Giảng Võ | Công trình xây dựng | Cơ sở y tế | 597 | EVN |
42 | Công ty TNHH Vincom Retail Miền Bắc | 72A đường Nguyễn Trãi, phường Thượng đình, quận Thanh Xuân | Công trình xây dựng | Công trình xây dựng | 9.401 | EVN |
43 | Công ty TNHH Vincom Retail Miền Bắc | 458 Minh Khai, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng | Công trình xây dựng | Công trình xây dựng | 3.995 | EVN |
44 | Gạch Thạch Bàn | Thạch Bàn, Gia Lâm | Công nghiệp | SX công nghiệp | 1.799 | PVN |
45 | Gạch Hồng Hà | Phường Mai Đình, huyện Sóc Sơn | Công nghiệp | SX công nghiệp | 3.099 | PVN |
46 | Ban Quản lý dự án Nhiệt Điện 1 | Số 30, KBT Số 4, Bán đảo Linh Đàm, Hoàng Liệt, Hoàng Mai | Công nghiệp | Sản xuất điện | 1.955 | PVN |
47 | Công ty CP đầu tư, thương mại và dịch vụ - VINACOMIN | Số 01, Phan Đình Giót, Thanh Xuân | Công nghiệp | Khai thác quặng | 1.599 | PVN |
48 | Tổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty TNHH MTV | 124 Minh Khai, phường Minh Khai, quận Hai Bà Trưng | Công nghiệp | SX công nghiệp | 1.544 | PVN + EVN |
49 | CN Tổng Công ty Đường sắt Việt Nam - Xí nghiệp đầu máy Yên Viên | Thôn Lã Côi, xã Yên Viên, Gia Lâm | Vận tải | Khai thác vận tải | 1.189 | PVN |
50 | Tổng Công ty công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - CTCP | Số 1 Phan Đình Giót, quận Thanh Xuân | Công nghiệp | Khai thác than | 2.275 | PVN |
51 | TCT thăm dò KT Dầu khí - Công ty Dầu khí Sông Hồng | Tầng 6, tòa nhà AC, ngõ 78 Duy Tân, Cầu Giấy | Công nghiệp | SX công nghiệp | 4.181 | PVN |
52 | Tổng Công ty thăm dò Khai thác Dầu khí | Tầng 26, tòa nhà Charm Vit, 117 Trần Duy Hưng, Cầu Giấy | Vận tải | Vận tải | 1.488 | PVN |
53 | Công ty CP Tập đoàn Xây dựng và Du lịch Bình Minh | Số 299, Thanh Vị, Thanh Mỹ, thị xã Sơn Tây | Công nghiệp | SX các sản phẩm phí kim loại | 12.278 | EVN |
54 | Công ty CP tập đoàn FLC | T5, Tòa nhà FLC Land mark Tower, đường Lê Đức Thọ, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm | Công trình xây dựng | Khách sạn | 1.910 | EVN |
55 | Tổng Công ty CP Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | Số 183 đường Hoàng Hoa Thám, phường Ngọc Hà, quận Ba Đình | Công nghiệp | Sản xuất bia | 1.368 | EVN |
56 | Công ty TNHH ABB | Km 9, Quốc Lộ 1A, Hoàng Liệt, Hoàng Mai | Công nghiệp | Sản xuất máy biến áp | 1.141 | SCT |
57 | Công ty CP Viglacera Từ Liêm | Xã Xuân Phương, Nam Từ Liêm | Công nghiệp | Gạch ngói các loại | 4.710 | SCT |
58 | Chi nhánh Công ty CP bột giặt NET Hà Nội | Km1 đường Phan Trọng Tuệ, xã Tam Hiệp, Thanh Trì | Công nghiệp | Bột giặt ô mô | 1.737 | SCT |
59 | Công ty CP Đại La | Km01, đường 70 Văn Điển, Hà Đông, xã Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì | Công nghiệp | Gạch xây | 2.834 | SCT |
60 | Công ty TNHH Lixil Inax Việt Nam | Xã Dương Xá, huyện Gia Lâm | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 5.021 | SCT |
61 | Nhà máy sản xuất bao bì và bạt nhựa Tú Phương | Thôn Phú Thụy, xã Phú Thụy, huyện Gia Lâm | Công nghiệp | Bạt nhựa, phụ gia | 1.826 | SCT |
62 | Công ty TNHH Panasonics System Networks Việt Nam | Lô J1/J2 KCN Thăng Long, huyện Đông Anh | Công nghiệp | Điện thoại, thiết bị thanh toán đầu cuối | 2.471 | SCT |
63 | Công ty TNHH điện tử MEIKO Thăng Long | Lô J1-J2, KCN Thăng Long, huyện Đồng Anh | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 8.041 | SCT |
64 | Công ty TNHH Toto Việt Nam | Lô F1, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 11.490 | SCT |
65 | Công ty TNHH Fujikin Việt Nam | Lô H2-B, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh | Công nghiệp | Thân van, cút nối | 324.783 | SCT |
66 | Công ty TNHH Panasonic Industrial Devies Việt Nam | Lô J1-J2 KCN Thăng Long, huyện Đông Anh | Công nghiệp | Các phụ kiện cho điện thoại, tivi... | 1.717 | SCT |
67 | Công ty TNHH Sumitomo Heavy Industries Việt Nam | Lô I7, I8, I9, M2, M3 KCN Thăng Long, huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất động cơ | 1.561 | EVN |
68 | Công ty CP dịch vụ và sản xuất kinh doanh vật liệu xây dựng Đông Anh | Dốc Nội, Việt Hùng, huyện Đông Anh | Công nghiệp | Các sản phẩm vật liệu xây dựng | 1327 | SCT |
69 | Công ty CP Nghiên cứu và ứng dụng công nghệ sản xuất thép Hùng Anh | Xã Tiên Dương, huyện Đông Anh | Công nghiệp | Thép các loại | 1.565 | SCT |
70 | Công ty TNHH Tamron Optical (Việt Nam) | Lô 69B và 70A KCN Nội Bài, Mai Đình, Sóc Sơn | Công nghiệp | Ống thấu kính quang học | 1.670 | SCT |
71 | Công ty TNHH MTV nước sạch Hà Đông | Số 2A phố Nguyễn Trãi, phường Nguyễn Trãi, quận Hà Đông | Công nghiệp | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 1.382 | EVN |
72 | Công ty CP đầu tư và kinh doanh thương mại Vinaconex | Số 8 đường Quang Trung, quận Hà Đông | Công trình xây dựng | Tòa nhà văn phòng | 545 | SCT |
73 | Công ty TNHH Youngfast Optoelectronics Việt Nam | Lô CN2-1, KCN Thạch Thất, Quốc Oai, huyện Thạch Thất | Công nghiệp | Màn hình cảm ứng điện dung, điện trở | 7.640 | SCT |
74 | Nhà máy xi măng Nam Sơn - Công ty CP Xi măng Sài Sơn | Xã Nam Phương Tiến, huyện Chương Mỹ | Công nghiệp | Xi măng Cliker | 49.408 | SCT |
75 | Chi nhánh Công ty TNHH Cocacola Việt Nam | K17, Quốc lộ 1A, xã Duyên Thái, huyện Thường Tín | Công nghiệp | Sản xuất nước ngọt | 2.021 | SCT |
76 | Công ty CP Phú Lân | Xã Đại Thắng, Phú Xuyên | Công nghiệp | Sản xuất vải màn các loại | 3.538 | SCT |
77 | Công ty CP đầu tư T&M Việt Nam | TTTM Mê Linh Plaza, km8 Thăng Long, Quang Minh, Mê Linh | Công trình xây dựng | Trung tâm thương mại | 672 | SCT |
78 | Công ty TNHH Terumo Việt Nam | Lô 44A,B,C KCN Quang Minh, Mê Linh | Công nghiệp | Các sản phẩm công nghiệp hỗ trợ | 2.392 | SCT |
79 | Công ty CP dụng cụ cơ khí xuất | Lô 15A khu Công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh | Công nghiệp | Cần khởi động xe máy, bộ dụng cụ, bếp ga xuất khẩu | 1.247 | SCT |
80 | Nhà máy bia Hà Nội - Mê Linh | Thôn Yên Nhân, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh | Công nghiệp | Bia chai các loại | 7.298 | SCT |
81 | Công ty CP May 10 | 765A đường Nguyễn Văn Linh, phường Sài Đồng, quận Long Biên | Công nghiệp | May trang phục | 1.722 | SCT |
82 | Công ty TNHH Tây Phương | Cụm CN Ngọc Liệp, Ngọc Liệp, Quốc Oai | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 4.923 | SCT |
83 | Công ty TNHH VIETERGY | Lô CN2, KCN Thạch Thất, Quốc Oai, huyện Thạch Thất | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 2.772 | SCT |
84 | Công ty CP Xuân Hòa | Xã Tráng Việt, huyện Mê Linh | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.863 | SCT |
85 | Công ty CP Xuân Hòa | Xã Tráng Việt, huyện Mê Linh | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 4.315 | SCT |
86 | Công ty CP chăn nuôi CP Việt Nam - CN Xuân Mai - Hà Nội | Thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản | 3.984 | SCT |
87 | Công ty CP Sứ Viglacera Thanh Trì | Đường Nguyễn Khoái, phường Thanh Trì, quận Hoàng Mai | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 1.342 | SCT |
88 | Trung tâm Thương mại Dầu khí | 18 Láng Hạ, Ba Đình | Công trình xây dựng | Trung tâm thương mại | 812 | SCT |
89 | Sofitel Plaza Hanoi | Số 1 đường Thanh Niên, Ba Đình | Công nghiệp | Kinh doanh khách sạn - nhà hàng | 1.351 | SCT |
90 | BIDV Tower | Tầng 13 tháp BIDV 194 Trần Quang Khải, quận Hoàn Kiếm | Công trình xây dựng | Tòa nhà văn phòng | 709 | SCT |
91 | TT viễn thông 2, viễn thông Hà Nội - Tập đoàn Bưu chính viễn thông Việt Nam | 75 Đinh Tiên Hoàng, Hoàn Kiếm | Công trình xây dựng | Tòa nhà văn phòng | 946 | SCT |
92 | Khách sạn Hilton Opera | Số 1 Lê Thánh Tông, phường Phan Chu Chinh, quận Hoàn Kiếm | Công trình xây dựng | Kinh doanh khách sạn - Nhà hàng | 961 | SCT |
93 | Captial Tower | 109 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm | Công trình xây dựng | Tòa nhà văn phòng | 826 | SCT |
94 | Khách sạn Movenpick Hà Nội | 83A Lý Thường Kiệt, Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm | Công trình xây dựng | Kinh doanh khách sạn - Nhà hàng | 575 | SCT |
95 | Khách sạn NIKKO Hà Nội | 84 Trần Nhân Tông, quận Hai Bà Trưng | Công trình xây dựng | Kinh doanh khách sạn - Nhà hàng | 1.425 | SCT |
96 | Trung tâm Thương mại Ruby Plaza | 44 Lê Ngọc Hân, quận Hai Bà Trưng | Công trình xây dựng | Trung tâm thương mại | 652 | SCT |
97 | Vincom bà triệu | 114 Mai Hắc Đế, Hai Bà Trưng | Công trình xây dựng | Trung tâm thương mại và căn hộ cao cấp | 831 | SCT |
98 | Vincom bà triệu | 191 Bà Triệu, Hai Bà Trưng | Công trình xây dựng | Trung tâm thương mại và văn phòng cho thuê | 2.015 | SCT |
99 | Somerset Grand Hanoi | 49 Hai Bà Trưng, quận Hai Bà Trưng | Công trình xây dựng | Kinh doanh khách sạn | 873 | SCT |
100 | Tòa nhà Viet tower | Số 1-2 Thái Hà, Đống Đa | Công trình xây dựng | Tòa nhà văn phòng | 817 | SCT |
101 | Trung tâm Thương mại Parkson Hà Nội | 198B Tây Sơn, Trang Liệt, Đống Đa | Công trình xây dựng | Trung tâm thương mại | 612 | SCT |
102 | Khách sạn Intercontinental Hanoi Westlake | 1A đường Nghi Tàm, Tây Hồ | Công trình xây dựng | Kinh doanh khách sạn - Nhà hàng | 2.236 | SCT |
103 | Công ty TNHH Hà Việt Tungshing | Số 151 Thụy Khuê, Tây Hồ | Công trình xây dựng | Tòa nhà văn phòng | 655 | SCT |
104 | Công ty CP đầu tư xây dựng và phát triển đô thị Hồng Hà | Tầng 1, 2 Tòa nhà NO3 khu ĐTM Dịch Vọng, Cầu Giấy | Công trình xây dựng | Tòa nhà văn phòng | 547 | SCT |
105 | Công ty thông tin di động - Công ty TNHH | Tòa nhà Mobifone Lô VP1, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy | Công trình xây dựng | Tòa nhà văn phòng | 1.682 | SCT |
106 | Trung tâm Thông tin di động KV I | 811A, đường Giải Phóng, quận Thanh Xuân | Công trình xây dựng | Tòa nhà văn phòng | 920 | SCT |
107 | Trong tâm CNTT - Công ty TNHH MTV Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam | Nhà C3 Phương Liệt, quận Thanh Xuân | Công trình xây dựng | Tòa nhà văn phòng | 675 | SCT |
108 | Công ty Quốc tế Hồ Tây | Số 3 Phó Đức Chính, Thanh Xuân | Công trình xây dựng | Kinh doanh khách sạn | 1.033 | SCT |
109 | Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - CN Thanh Xuân | Khu Nội Chính, phường Nhân Chính, Thanh Xuân | Công trình xây dựng | Tòa nhà văn phòng | 548 | SCT |
110 | Khu Liên hợp Trung tâm Quốc gia | Tổ dân phố Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm | Công trình xây dựng | Trung tâm thương mại | 785 | SCT |
111 | Trung tâm dịch vụ Viễn Thông KVI | Thôn Đình Thôn, Mỹ Đình, Từ Liêm | Công trình xây dựng | Tòa nhà văn phòng | 787 | SCT |
112 | Văn phòng Đài Truyền hình Việt Nam | Số 1A ngõ 75 Phố Nguyễn Công Hoan, Ba Đình | Công trình xây dựng | Công trình xây dựng | 2.012 | SCT |
113 | Văn phòng Đài Truyền hình Việt Nam | 43 Nguyễn Chí Thanh | Công trình xây dựng | Công trình xây dựng | 809 | SCT |
114 | Văn phòng Quốc Hội | 22 Hùng Vương, phường Điện Biên, quận Ba Đình | Công trình xây dựng | Công trình xây dựng | 1.592 | SCT |
115 | Trung Tâm CNTT Công ty TNHH MTV Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam | Nhà C3, phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân | Công trình xây dựng | Công trình xây dựng | 590 | SCT |
116 | Trung tâm Viễn thông 2 Viễn thông Hà Nội - CN Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam | Số 811 đường Giải phóng, phường Giáp Bát, quận Hoàng Mai | Công trình xây dựng | Công trình xây dựng | 776 | SCT |
117 | Trung tâm hạ tầng mạng miền Bắc - CN Tổng Công ty hạ tầng mạng (Việt Nam PT - Net1) | 97 Nguyễn Chí Thanh (TSC: 30 đường Phạm Hùng, phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm) | Công trình xây dựng | Công trình xây dựng | 841 | EVN |
118 | TT Mạng lưới Mobifone Miền Bắc - CN Tổng CT Viễn Thông Mobifone | Số 811A đường Giải Phóng, quận Hoàng Mai | Công trình xây dựng | Cung cấp dịch vụ viễn thông (Tòa nhà văn phòng) | 911 | SCT |
119 | CN Công ty TNHH MM Mega Market Việt Nam tại TP Hà Nội | Đường Phạm Văn Đồng, phường Cổ Nhuế 1, quận Bắc Từ Liêm | Công trình xây dựng | Công trình xây dựng | 585 | EVN |
120 | Bệnh viện Phụ sản Trung ương | 43 Tràng Thi | Công trình xây dựng | Bệnh viện | 572 | SCT |
121 | Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức | Số 40 Tràng Thi, quận Hoàn Kiếm | Công trình xây dựng | Bệnh viện | 1.003 | SCT |
122 | Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 | Số 1 Trần Hưng Đạo, quận Hai Bà Trưng | Công trình xây dựng | Bệnh viện | 822 | SCT |
123 | Bệnh viện Hữu nghị | Số 1 Trần Khánh Dư, phường Bạch Đằng, quận Hai Bà Trưng | Công trình xây dựng | Bệnh viện | 534 | SCT |
124 | Bệnh viện Thanh Nhàn | 42 Thanh Nhàn, quận Hai Bà Trưng | Công trình xây dựng | Bệnh viện | 611 | SCT |
125 | Cục hậu cần - Bộ Tổng tham mưu | Số 1 Nguyễn Tri Phương | Công trình xây dựng | Văn phòng | 2.718 | SCT |
126 | Công ty TNHH MTV Kinh doanh dịch vụ nhà Hà Nội | Số 25, Văn Miếu, phường Văn Miếu, quận Đống Đa | Công trình xây dựng | Văn phòng | 504 | SCT |
127 | Bệnh viện Nhi Trung ương | Số 18 ngõ 879, đường La Thành, Giảng Võ | Công trình xây dựng | Bệnh viện | 1.467 | SCT |
128 | Bệnh viện Quân Y 354 - Tổng cục Hậu cần | Số 120 Đốc Ngữ, phường Vĩnh Phúc, quận Ba Đình | Công trình xây dựng | Bệnh viện | 555 | SCT |
129 | TT Thông tin di động Vietnamobile | Tầng 6, số 7 Chùa Bộc, Trung Tự, Đống Đa | Công trình xây dựng | Văn phòng | 550 | SCT |
130 | Khu Liên hợp TT Quốc gia | Tổ dân phố Tân Mỹ, phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm | Công trình xây dựng | Văn phòng tổng hợp | 1.276 | SCT |
131 | Bộ Tham mưu - Quân chủng phòng không không quân | Phi trường Bạch Mai, Khương Mai | Công trình xây dựng | Văn phòng | 634 | SCT |
132 | Công ty CP đầu tư và phát triển địa ốc Thành phố Hoàng Gia | Số 72A, đường Nguyễn Trãi, phường Thượng Đình, quận Thanh Xuân | Công trình xây dựng | Công trình xây dựng | 2.300 | SCT |
133 | Công ty CP đầu tư và phát triển nhà số 6 Hà Nội | Tầng 6 Tòa nhà hỗn hợp, Lô C1, Lê Văn Lương, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân | Công trình xây dựng | Công trình xây dựng | 536 | SCT |
134 | Xí nghiệp Dịch vụ đô thị và nhà ở Hà Nội - CN Tổng Công ty xây dựng Hà Nội - CTCP | B3A Làng Quốc tế Thăng Long, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy | Công trình xây dựng | Công trình xây dựng | 579 | SCT |
135 | CN ALMAZ - Công ty CP đầu tư và phát triển đô thị Sài Đồng | Đường Hoa Lan, KĐT sinh thái Vinhomes Riverside, phường Phúc Lợi, quận Long Biên | Công trình xây dựng | Công trình xây dựng | 599 | SCT |
136 | BQL dự án khu ĐTM Văn Khê | Khu ĐTM Văn Khê, phường Văn Khê, quận Hà Đông | Công trình xây dựng | Công trình xây dựng | 664 | SCT |
137 | Học viện Quân y | Nguyễn Chánh, Phúc La, Hà Đông | Công trình xây dựng | Trường học | 879 | SCT |
138 | Công ty TNHH Phát triển khu đô thị Nam Thăng Long | Khu văn phòng dự án, giai đoạn 2 Dự án Khu đô thị Nam Thăng Long, phường Xuân Đỉnh, quận Bắc Từ Liêm | Công trình xây dựng | Công trình xây dựng | 3.050 | SCT |
139 | Công ty CP cơ giới & XD Thăng Long | Số 138 đường Phạm Văn Đồng, phường Xuân Đỉnh, quận Bắc Từ Liêm | Công trình xây dựng | Công trình xây dựng | 1.090 | SCT |
140 | Công ty TNHH Điện Stanley | Xã Dương Xá, huyện Gia Lâm | Công nghiệp | Sản xuất mô tô, xe máy | 4.136 | SCT |
141 | Công ty TNHH Nissei Electric Hà Nội | Lô I3, I4, I5 KCN Bắc Thăng Long, huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.761 | SCT |
142 | Công ty CP chăn nuôi C.P Việt Nam - CN Xuân Mai - Hà Nội | Thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản | 4.389 | EVN |
143 | Công ty TNHH MTV nước sạch Hà Nội | Số 44 đường Yên Phụ, quận Ba Đình | Công nghiệp | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 5.302 | SCT |
144 | Công ty TNHH Canon Việt Nam | Lô A1, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 5.750 | SCT |
145 | Công ty TNHH Ogino Việt Nam | Lô N9, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 1.373 | SCT |
146 | Chi nhánh Công ty TNHH Nước giải khát Coca Cola VN tại Hà Nội | Xã Duyên Thái, huyện Thường Tín | Công nghiệp | Sản xuất đồ uống không cồn | 2.683 | SCT |
147 | Công ty TNHH Matsuo Industries Việt Nam | Lô C10, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 1.608 | SCT |
148 | Công ty CP Bia Sài Gòn - Hà Nội | A2, CN8, CCN tập trung vừa và nhỏ, xã Xuân Phương, quận Nam Từ Liêm | Công nghiệp | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 1.324 | SCT |
149 | Công ty TNHH Parker Processing Việt Nam | Lô C1, 2 KCN Thăng Long, huyện Đông Anh | Công nghiệp | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 1.551 | SCT |
150 | Công ty CP Xi măng Sài Sơn - Nhà máy xi măng Nam Sơn | Xã Sài Sơn, huyện Quốc Oai | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 1.244 | EVN |
151 | Công ty TNHH Young Fast Optoelectronics VN | Lô CN2, 1, KCN Thạch Thất, Quốc Oai, huyện Thạch Thất | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 4.406 | SCT |
152 | Công ty TNHH MTV Thuốc lá Thăng Long | Số 235 đường Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân | Công nghiệp | Sản xuất thuốc lá | 4.442 | SCT |
153 | Công ty TNHH Cao su Inoue Việt Nam | Xã Thanh Lâm, huyện Mê Linh | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ cao su | 2.837 | SCT |
154 | Công ty TNHH URC Hà Nội | Lô CN 22, KCN Thạch Thất, huyện Quốc Oai | Công nghiệp | Sản xuất đồ uống không cồn | 2.992 | SCT |
155 | Công ty CP Giấy Vạn Điểm | Thị trấn Phú Minh, huyện Phú Xuyên | Công nghiệp | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | 2.920 | SCT |
156 | Nhà máy in tiền Quốc gia | Số 30 đường Phạm Văn Đồng, quận Bắc Từ Liêm | Công nghiệp | In ấn | 2.172 | EVN |
157 | Công ty TNHH hệ thống dây Sumi Hanel | KCN Sài Đồng B, quận Long Biên | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 1.070 | EVN |
158 | Công ty TNHH Daiwa Plastics Thăng Long | Lô K8, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 1.957 | EVN |
159 | Công ty TNHH MTV Sino Việt Nam | Cụm CN Liên Phương, huyện Thường Tín | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại | 2.089 | EVN |
160 | TCT CP rượu bia nước giải khát Hà Nội | Số 183 đường Hoàng Hoa Thám, quận Ba Đình | Công nghiệp | Sản xuất đồ uống | 4.766 | EVN |
161 | Công ty TNHH B.Braun Việt Nam | Cụm CN Thanh Oai, huyện Thanh Oai | Công nghiệp | Sản xuất thuốc các loại | 18.017 | EVN |
162 | TCT mạng lưới Viettel - CN Tập đoàn Viễn thông Quân đội | Lô B1C cụm sản xuất TTCN và CNN, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 3.500 | EVN |
163 | Chi nhánh Công ty TNHH Tân Mỹ tại Hà Tây | KCN Thạch Thất, huyện Quốc Oai | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2.247 | EVN |
164 | Công ty TNHH SX và TM Hải Long | Tiểu khu Mỹ Lâm, Thị trấn Phú Xuyên, huyện Phú Xuyên | Công nghiệp | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 2.615 | SCT |
165 | Công ty CP Phân lân nung chảy Văn Điền | Đường Phan Trọng Tuệ, xã Tam Hiệp, huyện Thanh Trì | Công nghiệp | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 42.361 | SCT |
166 | Công ty TNHH sản phẩm Ricoh Imaging VN | Lô A7, KCN Sài Đồng B, quận Long Biên | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | 1.358 | SCT |
167 | Công ty CP Nhựa Hà Nội | Tổ 19, phường Phúc Lợi, quận Long Biên | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 2.016 | SCT |
168 | Công ty TNHH phụ tùng xe máy - ô tô Showa Việt Nam | Lô M6, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 8.005 | SCT |
169 | Công ty TNHH Linh kiện điện tử SEI (Việt Nam) | Lô C6, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 8.490 | SCT |
170 | Công ty TNHH Sumitomo Heavy Industrial (Việt Nam) | Lô I7, I8, I9, M2, M3, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 1.561 | SCT |
171 | Công ty TNHH Denso Việt Nam | Lô El, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 6.009 | SCT |
172 | Công ty TNHH Hoya Glass Disk Việt Nam | Khu J3, J4, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất máy tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 23.330 | SCT |
173 | Công ty TNHH phụ tùng xe máy - ôtô Goshi Thăng Long | Phường Việt Hưng, quận Long Biên | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 2.534 | SCT |
174 | Công ty TNHH Hal Việt Nam | Lô B19; P17, P18, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất xe có động cơ | 5.316 | SCT |
175 | Công ty Hùng Phương | Xã Yên Thường, huyện Gia Lâm | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.142 | SCT |
176 | Công ty TNHH Asahi Intecc Hà Nội | Lô G3, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế | 2.029 | SCT |
177 | Công ty CP cơ điện Trần Phú | Số 41 Phố Phương Liệt, quận Thanh Xuân | Công nghiệp | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác | 1.690 | SCT |
178 | Công ty TNHH thép An Khánh | Khu Thủy Lợi 2, xã Tân Minh, huyện Sóc Sơn | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 204.566 | SCT |
179 | Công ty TNHH FCC Việt Nam | Lô A5, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 1.876 | SCT |
180 | Công ty CP Vicostone | Khu CNC Hòa Lạc, xã Thạch Hòa, huyện Thạch Thất | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.540 | SCT |
181 | Công ty CP Cao su Sao vàng | Số 231 đường Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ cao su | 2.286 | SCT |
182 | Công ty TNHH KAI Việt Nam | Lô I 1&2, KCN Thăng Long, Đông Anh | Công nghiệp | Dao cạo, bấm móng, dao nhà bếp, đồ dùng khác | 1.266 | SCT |
183 | Công ty CP Bóng đèn phích nước Rạng Đông | Đường Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | 2.497 | SCT |
184 | Công ty CP dệt Công nghiệp Hà Nội | Số 93 đường Lĩnh Nam, phường Mai Động, quân Hoàng Mai | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 1.726 | SCT |
185 | Công ty TNHH SX phụ tùng Yamaha Motor Việt Nam | Lô G1, G2, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 6.262 | SCT |
186 | Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam | Xã Trung Gia, huyện Sóc Sơn | Công nghiệp | Sản xuất mô tô, xe máy | 6.538 | SCT |
187 | Công ty CP Tập đoàn Thạch Bàn | Tổ 4, phường Thạch Bàn, quận Long Biên | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.534 | SCT |
188 | Công ty CP Quốc tế Sơn Hà | Lô 2, CN1 CCN nhỏ và vừa, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 3.601 | SCT |
189 | Công ty CP Đồng Phát | Thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 3.099 | SCT |
190 | Công ty TNHH Điện tử Meiko Việt Nam | Lô LD4, KCN Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 17.218 | SCT |
191 | Công ty Liên doanh TNHH Crown Hà Nội | Xã Quất Động, huyện Thường Tín | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2.110 | SCT |
192 | Công ty CP Giấy và bao bì Việt Thắng | CCN Hà Bình Phương, huyện Thường Tín | Công nghiệp | Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa | 5.005 | SCT |
193 | Công ty TNHH Panasonic Việt Nam | Lô J1, J2, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị điện tử | 4.967 | SCT |
194 | Công ty Giấy Tissue Sông Đuống | Số 672 đường Ngô Gia Tự, phường Đức Giang, quận Long Biên | Công nghiệp | Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy | 7.139 | SCT |
195 | Công ty CP Đầu tư và xây dựng Việt Hà | KCN Phú Minh, phường Phú Diễn, quận Bắc Từ Liêm | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.426 | SCT |
196 | Công ty CP Công trình Hàng không | Sân bay Gia Lâm, phường Bồ Đề, quận Long Biên | Công nghiệp | Xây dựng nhà các loại | 1388 | SCT |
197 | Công ty XD và KD cơ sở hạ tầng KCN Hà Nội - Đài Tư | KCN Hà Nội, Đài Tư, số 386 Nguyễn Văn Linh, phường Sài Đồng, Long Biên | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 1.599 | EVN |
198 | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài - TCT Cảng hàng không Việt Nam | Xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn | Vận tải | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không | 14.000 | SCT |
199 | Tập đoàn Dầu khí Việt Nam | Số 18 đường Láng Hạ, quận Ba Đình | Công trình xây dựng | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 810 | EVN |
200 | Công ty Đầu tư Bất động sản Hapulico | Tầng 23,24 Tòa nhà Center Building, Số 1 Nguyễn Huy Tưởng, quận Thanh Xuân | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 2.285 | SCT |
201 | Công ty CP Trung tâm TM EVER - FORTUNE | Số 83B đường Lý Thường Kiệt, quận Hoàn Kiếm | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 928 | SCT |
202 | Công ty TNHH Liên doanh Khách sạn Thống nhất Metropole | Số 15 Phố Ngô Quyền, quận Hoàn Kiếm | Công trình xây dựng | Khách sạn | 1.577 | SCT |
203 | Viện Dầu khí Việt Nam | Số 173 Trung Kính, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy | Công trình xây dựng | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 872 | EVN và PVN |
204 | Công ty LD Tháp Ngân hàng ĐT và PTVN | Số 194 đường Trần Quang Khải, quận Hoàn Kiếm | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 708 | EVN |
205 | Công ty TNHH Khách sạn Hà Nội Fortuna | Số 6B Phố Láng Hạ, quận Ba Đình | Công trình xây dựng | Khách sạn | 1352 | EVN và PVN |
206 | Công ty TNHH đầu tư bất động sản Hòa Bình | Số 1, 2 phố Thái Hà, phường Trung Liệt, quận Đống Đa | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 617 | SCT |
207 | Công ty CP Daeha | Số 360 Kim Mã, quận Ba Đình | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 2.705 | EVN |
208 | Công ty TNHH khách sạn Grand Plaza Hà Nội | Số 117 đường Trần Duy Hưng, quận Cầu Giấy | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc di thuê | 3.557 | SCT |
209 | Công ty TNHH Global Toserco.Ltd | Số 40 phố Cát Linh, quận Đống Đa | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 710 | EVN |
210 | Văn phòng Tập đoàn Bưu chính viễn thông Việt Nam | Số 57 đường Huỳnh Thúc Kháng, quận Đống Đa | Công trình xây dựng | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 1.310 | SCT |
211 | Công ty TNHH Tháp trung tâm Hà Nội | Số 49 phố Hai Bà Trưng, quận Hoàn Kiếm | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 909 | SCT |
212 | Tổng Công ty Viễn thông Mobifone | Tòa nhà Mobifone Lô VP1, KĐT Yên Hòa, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy | Công trình xây dựng | Hoạt động viễn thông không dây | 2.128 | EVN |
213 | Công ty CP Savico Hà Nội | Số 7, 9 đường Nguyễn Văn Linh, phường Gia Thụy, quận Long Biên | Công trình xây dựng | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 936 | SCT |
214 | Công ty CP Viễn thông FPT | Tầng M Tòa nhà FPT Cầu Giấy, phố Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy | Công trình xây dựng | Hoạt động viễn thông không dây | 996 | SCT |
215 | Công ty TNHH Cao ốc Vietcombank | Số 198 Phố Trần Quang Khải, quận Hoàn Kiếm | Công trình xây dựng | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | 1.036 | SCT |
216 | Bộ tư lệnh Bảo vệ Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh | Số 1 Phố Ông Ích Khiêm, quận Ba Đình | Công trình xây dựng | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 1.022 | SCT |
217 | Khu Liên hợp thể thao Quốc gia | Xã Mỹ Đình, quận Nam Từ Liêm | Công trình xây dựng | Hoạt động của các cơ sở Thể Thao | 1.276 | EVN |
218 | Bệnh viện Bạch Mai | Số 78 đường Giải Phóng, quận Đống Đa | Công trình xây dựng | Hoạt động của các bệnh viện | 2.200 | SCT |
219 | Công ty CP Du lịch Thương mại và Đầu tư Thủ Đô | Số 109 đường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 613 | EVN |
220 | Công ty Phát triển du lịch hữu hạn làng Nghi Tàm | Số 1A đường Nghi Tàm, quận Tây Hồ | Công trình xây dựng | Khách sạn | 1.806 | EVN |
221 | Công ty TNHH S.A.S CTAMAD | 44 Lý Thường Kiệt, quận Hoàn Kiếm | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 1.328 | SCT |
222 | Công ty TNHH Đầu tư Thương mại Tràng Tiền | Số 24 đường Hai Bà Trưng, quận Hoàn Kiếm | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 833 | SCT |
223 | Công ty TNHH Khách sạn Nhà hát | Số 1 đường Lê Thánh Tông, phường Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm | Công trình xây dựng | Khách sạn | 922 | EVN |
224 | Công ty CP Syrena | Số 51 đường Xuân Diệu, quận Tây Hồ | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 1.014 | SCT |
225 | Công ty TNHH Hanotex | Số 88 phố Láng Hạ, quận Đống Đa | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 1.527 | SCT |
226 | Công ty TNHH mặt trời Sông Hồng (SunRedReiver) | Số 23 đường Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 585 | SCT |
227 | Công ty TNHH Tập đoàn Bitexco - CN Hà Nội | Tháp The Manor, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm | Công trình xây dựng | Kinh doanh BĐS, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 2.526 | SCT |
228 | Công ty CP FPT | Tòa nhà FPT Cầu Giấy, phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 650 | SCT |
229 | Công ty TNHH Panasonic System Apliances Việt Nam | Lô B6, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 1.090 | EVN |
230 | Công ty TNHH Công nghiệp KYB Việt Nam | Lô I10-I11-I12, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm bằng kim loại khác chưa được phân vào đâu | 1.548 | SCT |
231 | Công ty CP khóa Việt Tiệp | Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm bằng kim loại khác chưa được phân vào đâu | 1.066 | SCT |
232 | Công ty TNHH Rhythm Precision Việt Nam | Lô 42, KCN Nội Bài, xã Quang Tiến, huyện Sóc Sơn | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ plastic | 1.133 | SCT |
233 | Công ty TNHH Nippo MECHARTONICS | Lô 37, KCN Nội Bài, xã Quang Tiến, huyện Sóc Sơn | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ plastic | 1.427 | SCT |
234 | Đơn vị kinh doanh Trần Thị Thư | Trạm cán thép 1, xã Đông Xuân, Sóc Sơn | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.258 | EVN |
235 | Công ty CP Xi măng Sài Sơn - Nhà máy xi măng Nam Sơn | Xã Sài Sơn, huyện Quốc Oai | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 1.266 | SCT |
236 | Cơ sở sản xuất Mai Thanh Bình | Làng Vác, xã Dân Hòa, huyện Thanh Oai | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.115 | SCT |
237 | CN Công ty CP chăn nuôi C.P Việt Nam - Nhà máy chế biến sản phẩm thịt Hà Nội | Lô CN-B3, Khu CN Phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 1.406 | SCT |
238 | Công ty CP nhôm Đô Thành | KCN vừa và nhỏ, xã Phú Thị, huyện Gia Lâm | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm bằng kim loại khác chưa được phân vào đâu | 1.969 | SCT |
239 | Nhà máy sản xuất bao bì bạt nhựa Tú Phương | Thôn Phú Thụy, xã Phú Thị, huyện Gia Lâm | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ plastic | 2374 | SCT |
240 | Công ty cổ phần Hanel xốp nhựa | B15, đường CN6 Khu CN Sài Đồng B, phường Sài Đồng, quận Long Biên | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ plastic | 5.185 | SCT |
241 | Công ty TNHH DYNAPAC (Hà Nội) | Khu CN Sài Đồng B, phường Sài Đồng, quận Long Biên | Công nghiệp | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 1.290 | SCT |
242 | TT Mạng lưới Mobifone Miền Bắc- CN Tổng CT Viễn Thông Mobifone | Số 811A đường Giải Phóng, quận Hoàng Mai | Công nghiệp | Cung cấp dịch vụ viễn thông | 1.189 | SCT |
243 | Công ty TNHH Tân Mỹ | Số 77 Lê Văn Hưu, phường Ngô Thì Nhậm, quận Hai Bà Trưng | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm công nghiệp hỗ trợ | 1.692 | EVN |
244 | Công ty TNHH Một thành viên Vacxin và sinh phẩm số 1 | Số 1 phố Yersin, quận Hai Bà Trưng | Công nghiệp | Sản xuất vắc xin | 1.059 | SCT |
245 | Công ty TNHH Một thành viên Thoát nước Hà Nội | Số 65, đường Vân Hồ 3, quận Hai Bà Trưng | Công nghiệp | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 1.094 | SCT |
246 | Công ty TNHH Nhựa Việt Nhật 2 | 31 Nguyễn Thiệp, quận Hoàn Kiếm | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 1.934 | SCT |
247 | Tập đoàn Viễn thông quân đội | 16 Pháo Đài Láng, quận Đống Đa | Công trình xây dựng | Cung cấp dịch vụ viễn thông (Tòa nhà văn phòng) | 737 | SCT |
248 | Công ty Viễn thông quốc tế khu vực I | 97 Nguyễn Chí Thanh, quận Đống Đa | Công trình xây dựng | Cung cấp dịch vụ viễn thông | 2.114 | SCT |
249 | Công ty CP điện lực MIPEC | 229 phố Tây Sơn, quận Đống Đa | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 1.669 | SCT |
250 | Công ty CP cơ điện & xây dựng Việt Nam | Ngõ 102 đường Trường Chinh, quận Đống Đa | Công trình xây dựng | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 509 | EVN |
251 | Công ty đầu tư xây dựng số 2 Hà Nội | Số 324 phố Tây Sơn, phường Ngã Tư Sở, quận Đống Đa | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 687 | EVN |
252 | Công ty cổ phần dịch vụ số liệu toàn cầu | Số 239, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy | Công trình xây dựng | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 665 | EVN |
253 | Trung tâm Thương mại và Nhà ở Hà Nội | Số 239 đường Xuân Thủy, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy | Công trình xây dựng | Kinh doanh BĐS, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 1.502 | SCT |
254 | Công ty cổ phần đầu tư và xây dựng số 4 | Số 243 Đê La Thành, quận Ba Đình | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 540 | EVN |
255 | Công ty CP Thang máy Chiến Thắng | Số 22, phường Thành Công, quận Ba Đình | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 600 | EVN |
256 | Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam | 108 Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm | Công trình xây dựng | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | 548 | EVN |
257 | Công ty TNHH VIBANK - NGT | 16 Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 634 | SCT |
258 | Công ty CP xây lắp và dịch vụ Sông Đà | Số nhà A86 TT9, KĐT mới Văn Quán, Yên Phúc, Văn Quán, quận Hà Đông | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 627 | EVN |
259 | Công ty TNHH Hòa Bình | 505 Minh Khai, quận Hai Bà Trưng | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 1.018 | EVN |
260 | Công ty CP TID | Số 28 đường Trần Bình, phường Mỹ Đình, quận Nam Từ liêm | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 572 | EVN |
261 | Công ty CP Hỗ trợ Phát triển công nghệ Detech | Tòa nhà Detech, số 8, đường Tôn Thất Thuyết, Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 514 | EVN |
262 | Crowne Plaza West Hanoi | 36 Lê Đức Thọ, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 1.701 | SCT |
263 | Trung tâm hạ tầng mạng Miền Bắc - CN Tổng Công ty hạ tầng mạng Miền Bắc | Số 30 đường Phạm Hùng, phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 869 | EVN |
264 | Công ty TNHH MTV Đầu Tư và Thương mại The Garden | Đường Mễ Trì, phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 1.625 | SCT |
265 | Công ty Liên doanh Sakura Hà Nội Plaza | Số 84 đường Trần Nhân Tông, quận Hoàn Kiếm | Công trình xây dựng | Khách sạn | 812 | EVN |
266 | Công ty TNHH MTV Keangnam Vina | Khu E6 KĐT Cầu Giấy, xã Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 7.699 | EVN |
267 | Công ty LD TNHH Berjaya Hồ Tây | Số 11 đường Xuân Diệu, quận Tây Hồ | Công trình xây dựng | Khách sạn | 954 | SCT |
268 | Công ty liên doanh khách sạn TNHH Hà Nội Hotel | D8 Giảng Võ, phường Giảng Võ, quận Ba Đình | Công trình xây dựng | Khách sạn | 556 | SCT |
269 | Viện huyết học và truyền máu Trung ương | Số 78 đường Giải Phóng, quận Đống Đa | Công trình xây dựng | Hoạt động của các bệnh viện | 896 | EVN |
270 | Vụ Kế hoạch - Tài chính - Bộ Tài chính | 28 Trần Hưng Đạo (16,18 Phan Chu Trinh), quận Hoàn Kiếm | Công trình xây dựng | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 502 | SCT |
271 | Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec | Số 458 đường Minh Khai, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng | Công trình xây dựng | Hoạt động của các bệnh viện | 1.580 | SCT |
272 | Cục Quản trị - Tổng cục Hậu cần Kỹ Thuật - Bộ Công an | Số 80 đường Trần Quốc Hoàn, quận Cầu Giấy | Công trình xây dựng | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 2.327 | SCT |
273 | Công ty TNHH Thương mại Trần Hồng Quân | Tầng 3, Tòa tháp Khách sạn, phố Lê Đức Thọ, quận Nam Từ Liêm | Công trình xây dựng | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 1.996 | SCT |
274 | Trung tâm Hội nghị Quốc gia | Xã Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm | Công trình xây dựng | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 1.176 | SCT |
275 | Công ty TNHH Thương mại Quốc tế và Dịch vụ Siêu thị Big C Thăng Long | Số 222 đường Trần Duy Hưng, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy | Công trình xây dựng | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 1.564 | SCT |
276 | Công ty Điện toán và truyền số liệu | Lô 2A Làng Quốc tế Thăng Long, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy | Công trình xây dựng | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 1.898 | SCT |
277 | Công ty TNHH Tập Đoàn Bitexco - CN Hà Nội | Tháp The Manor, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm | Công trình xây dựng | Kinh doanh BĐS, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 3.091 | SCT |
278 | Văn phòng Tổng cục Hải Quan | Số 162 đường Nguyễn Văn Cừ, quận Long Biên | Công trình xây dựng | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 788 | SCT |
279 | Công ty VT liên tỉnh - TCT Bưu chính VT | 55 phố Huỳnh Thúc Kháng, quận Đống Đa | Công trình xây dựng | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 587 | SCT |
280 | Công ty CP Tập đoàn Công nghệ CMC | CMC Tower, phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy | Công trình xây dựng | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 1.064 | SCT |
281 | Kho bạc Nhà nước | Số 32 Cát Linh, quận Đống Đa | Công trình xây dựng | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | 827 | SCT |
282 | Tập đoàn Vingroup - Công ty CP | KĐT Vincom Village, phường Việt Hưng, quận Long Biên | Công trình xây dựng | Kinh doanh BĐS, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 831 | SCT |
283 | Công ty CP cơ khí Đông Anh LICOGI | Tổ 8, Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) | 87.696 | SCT |
284 | Công ty CP Xích líp Đông Anh | Số 11, Tổ 47, Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) | 2.099 | SCT |
285 | Công ty TNHH MTV Cơ khí 17 | Xã Đông Xuân, huyện Sóc Sơn | Công nghiệp | Sản xuất kim khí gia dụng xuất khẩu, hàng nội địa, gia dụng quốc phòng | 1.301 | SCT |
286 | Công ty TNHH Tamron Optical (Việt Nam) | Lô 69B và 70A, KCN Nội Bài, xã Mai Đình, huyện Sóc Sơn | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | 1.670 | SCT |
287 | Công ty CP Style Stone | Khu Công nghệ cao Hòa Lạc, huyện Thạch Thất | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng bằng đất sét | 1.342 | SCT |
288 | Công ty TNHH Hoàng Vũ | Lô 1, CN3, cụm CN tập trung vừa và nhỏ, Minh Khai, quân Nam Từ Liêm | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm inox | 2.099 | SCT |
289 | Công ty CP Bia Hà Nội - Kim Bài | Số 40, Thị trấn Kim Bài, huyện Thanh Oai | Công nghiệp | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 1.001 | SCT |
290 | Công ty TNHH GSK Việt Nam - Chi nhánh Hà Nội I | Lô số 6, KCN Phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 1.163 | SCT |
291 | Công ty TNHH General Motors Việt Nam | Xã Tứ Hiệp, huyện Thanh Trì | Công nghiệp | Sản xuất xe có động cơ | 1.188 | SCT |
292 | Công ty TNHH khuôn đúc Tsukuba Việt Nam | Lô 6A đường CN4, KCN Sài Đồng B, quận Long Biên | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.150 | SCT |
293 | Công ty CP May 10 | 765A đường Nguyễn Văn Linh, phường Sài Đồng, quận Long Biên | Công nghiệp | May trang phục (Trừ trang phục từ da lông thú) | 1.663 | SCT |
294 | Công ty CP kim khí Thăng Long | Phố Sài Đồng, phường Sài Đồng, quận Long Biên | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm bằng kim loại khác chưa được phân vào đâu | 1.109 | SCT |
295 | Chi nhánh nhà máy sợi Phú Xuyên - Công ty CP Sợi Phú Bài | Km35, Quốc lộ 1A, thị trấn Phú Xuyên, huyện Phú Xuyên | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 9.708 | SCT |
296 | Công ty TNHH Kính kỹ thuật Luminous | Lô 2, 1 KCN Thạch Thất, huyện Quốc Oai | Công nghiệp | Sản xuất thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh | 1.932 | SCT |
297 | Công ty TNHH sản xuất nhựa Việt Nhật | Xã Quảng Phú Cầu, huyện Ứng Hòa | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ plastic | 1.073 | EVN |
298 | Khách sạn Sheraton Hà Nội | K5 Nghi Tàm, phường Quảng An, quận Tây Hồ | Công trình xây dựng | Khách sạn | 921 | SCT |
299 | Tổng Công ty viễn thông VIETTEL - CN Tập đoàn Viễn thông Quân đội | Số 1 Giang Văn Minh, quận Ba Đình | Công trình xây dựng | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 1.250 | SCT |
300 | Công ty TNHH Lotte Coralis Việt Nam | Số 54 Liễu Giai, phường Cống Vị, quận Ba Đình | Công trình xây dựng | Trung tâm thương mại | 5.634 | SCT |
301 | Công ty TNHH Enkei Việt Nam | Lô N2, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất mô tô, xe máy | 3.472 | SCT |
302 | CTCP Tập đoàn Nam Cường Hà Nội | T4 Tòa nhà Nam Cường, Km 4, Lê Văn Lương kéo dài, quận Hà Đông | Công trình xây dựng | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 805 | SCT |
303 | Chi nhánh Công ty TNHH MTV TENMA tại Hà Nội | Kho Bãi Trám, xã Việt Hùng, huyện Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic | 1.384 | EVN |
2. Tỉnh Vĩnh Phúc | ||||||
1 | CN Công ty TNHH EB Thanh Hóa tại Vĩnh Phúc | Khu trung tâm thương mại Vĩnh Phúc, Phường Khai Quang, TP Vĩnh Yên | Công trình xây dựng | Dịch vụ thương mại | 566 | SCT |
2 | Công ty CP Bang Joo Electronics Việt Nam | KCN Bá Thiện, xã Bá Hiến, huyện Bình Xuyên | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp | 1.895 | SCT |
3 | Công ty CP Công nghiệp Việt Nam | Xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 7.675 | EVN |
4 | Công ty CP ống thép Việt Đức - VGPIPE | KCN Bình Xuyên, xã Đạo Đức, huyện Bình Xuyên | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 6.000 | EVN |
5 | Công ty CP Prime Đại Việt | Thôn Hán Lữ, phường Khai Quang, TP Vĩnh Yên | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 3.756 | SCT |
6 | Công ty CP PRIME ngói Việt | KCN Bình Xuyên, xã Đạo Đức, huyện Bình Xuyên | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2.224 | SCT |
7 | Công ty CP Prime Tiền Phong | Thị trấn Hương Canh, huyện Bình Xuyên | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 3.992 | SCT |
8 | Công ty CP Prime Vĩnh Phúc | Thị trấn Hương Canh, huyện Bình Xuyên | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 5.143 | EVN |
9 | Công ty CP Prime Yên Bình | Xóm Phổ, xã Quất Lưu, huyện Bình Xuyên | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.361 | SCT |
10 | Công ty CP sản xuất thép Việt Đức | KCN Bình Xuyên, xã Đạo Đức, huyện Bình Xuyên | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 3.782 | SCT |
11 | Công ty TNHH TM Trường Biện | Xa Đồng Văn, huyện Yên Lạc | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 2.687 | SCT |
12 | Công ty CP TTC | Lô CN 6, Khu CN Phúc Yên, phường Phúc Thắng, thị xã Phúc Yên | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp | 1.504 | SCT |
13 | Công ty CP VIGLACERA Thăng Long | Phường Phúc Thắng, thị xã Phúc Yên | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 3.025 | SCT |
14 | Công ty Honda Việt Nam | Phường Phúc Thắng, thị xã Phúc Yên | Công nghiệp | Sản xuất mô tô, xe máy | 18.694 | EVN |
15 | Công ty ô tô TOYOTA Việt Nam | Phường Phúc Thắng, thị xã Phúc Yên | Công nghiệp | Sản xuất xe có động cơ | 2.899 | SCT |
16 | Công ty sản xuất phanh Nissin Việt Nam | Xã Quất Lưu, huyện Bình Xuyên | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 4.273 | SCT |
17 | Công ty TNHH BHFLEX VINA | Khu công nghiệp Khai Quang, TP Vĩnh Yên | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp | 2.100 | SCT |
18 | Công ty TNHH Cammsys Việt Nam | KCN Bá Thiện, huyện Bình Xuyên | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp | 2.196 | SCT |
19 | Công ty TNHH công nghiệp chính xác Việt Nam | KCN Khai Quang, TP Vĩnh Yên | Công nghiệp | Sản xuất mô tô, xe máy | 4.934 | SCT |
20 | Công ty TNHH Diostech Vina | KCN Bình Xuyên, huyện Bình Xuyên | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp | 1.972 | SCT |
21 | Công ty TNHH DKT Vina | KCN Khai Quang, P Khai Quang, TP Vĩnh Yên | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp | 1.128 | SCT |
22 | Công ty TNHH DST Vina | KCN Bá Thiện II, xã Bá Hiến, huyện Bình Xuyên | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp | 1.080 | SCT |
23 | Công ty TNHH Haesung Vina | Lô CN 7, KCN Khai Quang, TP Vĩnh Yên | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 3.940 | EVN |
24 | Công ty TNHH Hoàn Mỹ | Thôn Hán Lữ, phường Khai Quang, TP Vĩnh Yên | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 7.079 | SCT |
25 | Công ty TNHH Interflex Vina | Lô CN5, KCN Bá Thiện, huyện Bình Xuyên | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp | 1.483 | SCT |
26 | Công ty TNHH JAHWA Vina | Lô CN10, KCN Khai Quang, TP Vĩnh Yên | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp | 1.623 | SCT |
27 | Công ty TNHH Kohsei Multipack Việt Nam | Lô C, KCN Bình Xuyên, huyện Bình Xuyên | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 1.190 | SCT |
28 | Công ty TNHH NANOTECH Vina | KCN Khai Quang, P Khai Quang, TP Vĩnh Yên | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp | 1.116 | SCT |
29 | Công ty TNHH Partron Vina | Lô 11, KCN Khai Quang, phường Khai Quang, TP Vĩnh Yên | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị điện khác | 1.774 | SCT |
30 | Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam | Lô M, KCN Bình Xuyên, huyện Bình Xuyên | Công nghiệp | Sản xuất mô tô, xe máy | 2.121 | SCT |
31 | Công ty TNHH Power Logics Vina | KCN Khai Quang, phường Khai Quang, TP Vĩnh Yên | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp | 1.446 | SCT |
32 | Công ty TNHH sản xuất và thương mại thép Việt Nga | Xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 4.067 | SCT |
33 | Công ty TNHH sản xuất và thương mại Thụ Ngọc Hằng | Xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc | Công nghiệp | Sản xuất sát, thép, gang | 1.424 | SCT |
34 | Công ty TNHH sản xuất và thương mại Việt Anh | Xã Việt Xuân, huyện Vĩnh Tường | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2.448 | SCT |
35 | Công ty TNHH Sekonix Vína | KCN Bá Thiện 2, Bình Xuyên | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp | 1.258 | SCT |
36 | Công ty TNHH Thương mại Khánh Dư | Xã Đồng Vân, huyện Yên Lạc | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 4.374 | SCT |
37 | Công ty TNHH TM&SX Phôi Thép Thành Công | Xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp | 1.188 | SCT |
38 | Công ty TNHH Việt Nga | Xã Hợp Thịnh, huyện Tam Dương | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 2.544 | SCT |
39 | Công ty TNHH Vitto - VP | Lô 1, khu vực A, KCN Tam Dương II, xã Kim Long, huyện Tam Dương | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp | 6.800 | SCT |
40 | Công ty TNHH TOYOTA BOSHOKU Hà Nội | Số 144 Đ Trần Phú, phường Phúc Thắng, TX Phúc Yên | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp | 1.010 | SCT |
3. Tỉnh Bắc Ninh | ||||||
1 | Công ty Đường Malt | KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du | Công nghiệp | Sản xuất man bia | 1.351 | SCT |
2 | Công ty TNHH INTOPS Việt Nam | KCN Yên Phong, Yên phong | Công nghiệp | Sản xuất vỏ điện thoại | 6.285 | SCT |
3 | Công ty CP Bóng đèn phích nước Rạng Đông | KCN Quế Võ mở rộng, Quế Võ | Công nghiệp | Đèn, phích nước | 1.605 | SCT |
4 | Công ty TNHH Vina Yong Sejong | KCN Đại Đồng, Hoàn Sơn, xã Hoàn Sơn, Tiên Du | Công nghiệp | Linh kiện điện tử | 1.514 | SCT |
5 | Công ty TNHH S.I.Tech Việt Nam | KCN Hạp Lĩnh, TP Bắc Ninh | Công nghiệp | Linh kiện điện tử | 1.616 | SCT |
6 | Công ty CP Giấy Thăng Long | CCN Phong Khê 2, TP Bắc Ninh | Công nghiệp | Sản xuất giấy | 1.909 | SCT |
7 | Công ty TNHH ITM SEMICONDUCTOR Vietnam | KCN VSIP Bắc Ninh, thị xã Từ Sơn | Công nghiệp | Linh kiện điện tử | 2.021 | SCT |
8 | Công ty TNHH SUNGWOO Vina | KCN Thuận Thành 3, xã Thanh Khương, huyện Thuận Thành | Công nghiệp | Điện tử | 2.473 | SCT |
9 | Công ty CP Tuấn Cường | CCN Mả Ông, phường Đình Bảng, Từ Sơn | Công nghiệp | Thép | 2.474 | SCT |
10 | Công ty CP đầu tư và xây dựng Hợp Lực | Lô II-12 Khu công nghiệp Quế Võ II, xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm công nghiệp khác | 3.158 | SCT |
11 | Công ty TNHH GOERTEK Vina | KCN Quế Võ mở rộng, huyện Quế Võ | Công nghiệp | Điện tử | 3.291 | SCT |
12 | Công ty TNHH DAEIL TECH Việt Nam | KCN Quế Võ mở rộng, huyện Quế Võ | Công nghiệp | Linh kiện điện tử | 1.699 | SCT |
13 | Công ty TNHH WOOJEON Vina | KCN Quế Võ mở rộng, TP Bắc Ninh | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.183 | SCT |
14 | Công ty TNHH YOUNGBO Vina | KCN Quế Võ mở rộng, TP Bắc Ninh | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.214 | SCT |
15 | Công ty TNHH thương mại Phú Thái | Liền kề KCN Quế Võ, huyện Quế Võ | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm công nghiệp khác | 1.154 | SCT |
16 | Cõng ty TNHH M-TECH Việt Nam | KCN Yên Phong, huyện Yên Phong | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.034 | SCT |
17 | Công ty TNHH Mai Phương | KCN Tiên Sơn, Tiên Du | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm công nghiệp khác | 1.022 | SCT |
18 | Công ty TNHH ABB Việt Nam | KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị điện | 1.138 | SCT |
19 | Nhà máy sữa đậu nành Vinasoy BN- Chi nhánh Quảng Ngãi | KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du | Công nghiệp | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | 1.612 | SCT |
20 | Công ty TNHH MTV nhựa Bảo Thiên | KCN Đại Đồng, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ plastic | 1.119 | SCT |
21 | Công ty TNHH SEOJIN Vina | KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 3.187 | SCT |
22 | Công ty TNHH Cedo Việt Nam | KCN Đại Đồng, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ plastic | 3.669 | SCT |
23 | Công ty CP HANACANS | KCN Hanaka, thị xã Từ Sơn | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 3.100 | SCT |
24 | Công ty TNHH quốc tế Bright VN | KCN Thuận Thành II, huyện Thuận Thành | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) | 3.405 | SCT |
25 | Chi nhánh Tổng Công ty CP dệt may Hà Nội (Nhà máy sợi Bắc Ninh) | Xã Việt Hùng, huyện Quế Võ | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 2.375 | SCT |
26 | Công ty TNHH Tiến Minh | KCN Quế Võ mở rộng, huyện Quế Võ | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ plastic | 1.562 | SCT |
27 | Công ty TNHH M&C Electronics Vina | KCN Quế Võ mở rộng, huyện Quế Võ | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 3.280 | SCT |
28 | Công ty TNHH DK UIL Việt Nam | KCN Quế Võ mở rộng, huyện Quế Võ | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.556 | SCT |
29 | Công ty TNHH Bujeon Việt Nam Electronics | KCN Quế Võ mở rộng, huyện Quế Võ | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.200 | SCT |
30 | Công ty TNHH Mitac Computer | KCN Quế Võ 1, TP Bắc Ninh | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.929 | SCT |
31 | Công ty TNHH công nghệ sinh học Konishi Việt Nam | KCN Quế Võ 1, TP Bắc Ninh | Công nghiệp | Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu | 1.565 | SCT |
32 | Công ty TNHH Jangwon tech Vina | KCN Quế Võ mở rộng, huyện Quế Võ | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 3.013 | SCT |
33 | Công ty TNHH Tokyo Ink Compounds Việt Nam | KCN Quế Võ 1, TP Bắc Ninh | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ plastic | 1.041 | SCT |
34 | Công ty TNHH Jebsen & Jesen Packing Việt Nam | KCN Quế Võ 1, TP Bắc Ninh | Công nghiệp | Sản xuất bao bì, vật liệu đóng gói | 1.105 | SCT |
35 | Công ty TNHH AAC Technologies Việt Nam | KCN Quế Võ 1, TP Bắc Ninh | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.212 | SCT |
36 | Công ty Cổ phần giấy và bao bì Phú Giang | CCN Phú Lâm, huyện Tiên Du | Công nghiệp | Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa | 1.706 | SCT |
37 | Công ty TNHH S-MAC Vina | KCN Quế Võ 1, TP Bắc Ninh | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.725 | SCT |
38 | Công ty TNHH MTV Vina Paper | CCN Tân Chi, huyện Tiên Du | Công nghiệp | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 2.929 | SCT |
39 | Chi nhánh Công ty Diana Unicharm tại Bắc Ninh | CCN Tân Chi, huyện Tiên Du | Công nghiệp | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 4.859 | SCT |
40 | Công ty TNHH Crucialtee Vina | KCN Yên Phong, huyện Yên Phong | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.189 | SCT |
41 | Công ty TNHH NRK Việt Nam | KCN Yên Phong, huyện Yên Phong | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.337 | SCT |
42 | Công ty TNHH Em - Tech Việt Nam | KCN Yên Phong, huyện Yên Phong | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.282 | SCT |
43 | Công ty TNHH DAE Nyung VN | KCN Yên Phong, huyện Yên Phong | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.164 | SCT |
44 | Công ty TNHH Samsung Display Việt Nam | KCN Yên Phong, huyện Yên Phong | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 30.589 | SCT |
45 | Công ty TNHH SAMSUNG SDI Việt Nam | KCN Yên Phong, huyện Yên Phong | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.039 | SCT |
46 | Công ty TNHH Foster | KCN Vsip, thị xã Từ Sơn | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.506 | SCT |
47 | CN Công ty TNHH Asia Packiging Industries Việt Nam tại Miền Bắc | KCN Vsip, thị xã Từ Son | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 1.329 | SCT |
48 | Công ty TNHH Dreamtech Việt Nam | KCN Vsip, thị xã Từ Sơn | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 4.678 | SCT |
49 | Công ty TNHH Microsoft Mobile | KCN Vsip, thị xã Từ Sơn | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị viễn thông | 4.313 | SCT |
50 | Công ty TNHH Air Liquide | Xã Phương Liễu, huyện Quế Võ | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 8.787 | SCT |
51 | Công ty TNHH kính nổi Việt Nam | Xã Phương Liễu, huyện Quế Võ | Công nghiệp | Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh | 37.057 | SCT |
52 | Công ty TNHH Mitac Precision | KCN Quế Võ I, huyện Quế Võ | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.387 | SCT |
53 | Công ty CP Kính Viglacera Đáp Cầu | Phường Vũ Ninh, TP Bắc Ninh | Công nghiệp | Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh | 2.829 | SCT |
54 | Công ty CP Viglacera Tiên Sơn | KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 16.483 | SCT |
55 | Công ty TNHH Canon Việt Nam - NM Quế Võ | KCN Quế Võ I, huyện Quế Võ | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 5.371 | SCT |
56 | Công ty TNHH Dragonjet Việt Nam | KCN Quế Võ I, huyện Quế Võ | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 1.093 | SCT |
57 | Công ty TNHH Seiyo Việt Nam | KCN Quế Võ I, huyện Quế Võ | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2.869 | SCT |
58 | Công ty TNHH Sản xuất và cơ khí Tiến Đạt | KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.237 | SCT |
59 | Công ty TNHH VS Industrial Việt Nam | KCN Quế Võ I, huyện Quế Võ | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 3.379 | SCT |
60 | Công ty CP Catalan | Xã Đông Thọ, huyện Yên Phong | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 66.871 | SCT |
61 | Công ty TNHH Tân Giếng Đáy | Xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 8.478 | SCT |
62 | Công ty CP Dabaco Việt Nam | Đường Lý Thái Tổ, TP Bắc Ninh | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 1.738 | SCT |
63 | Công ty CP Ngân Sơn | KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du | Công nghiệp | Sản xuất thuốc lá | 2.225 | SCT |
64 | Công ty TNHH MTC khai thác công trình thủy lợi Bắc Đuống | Phường Đình Bảng, thị xã Từ Sơn | Nông nghiệp | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 2.481 | SCT |
65 | Công ty TNHH MTV khai thác công trình thủy lợi Nam Đuống | Thị trấn Hồ, huyện Thuận Thành | Nông nghiệp | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 1.307 | SCT |
66 | Công y TNHH Mobase Việt Nam | KCN Yên Phong, huyện Yên Phong | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị điện tử viễn thông | 7.483 | SCT |
67 | Công ty CP sữa Việt Nam - NM sữa Tiên Sơn | KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du | Công nghiệp | Sản xuất sữa và các sản phẩm từ sữa | 2.818 | SCT |
68 | Công ty TNHH Tenma Việt Nam | KCN Quế Võ mở rộng, huyện Quế Võ | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2.994 | SCT |
69 | Công ty TNHH Funing Precision Component (Bắc Ninh) | KCN Quế Võ, TP Bắc Ninh | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị điện tử viễn thông | 4.642 | SCT |
70 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bắc Ninh | Bồ Sơn, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh | Công trình xây dựng | Hoạt động của các bệnh viện | 46.175 | SCT |
71 | Công ty TNHH Canon Việt Nam - NM Tiên Sơn | KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 3.666 | SCT |
72 | Công ty TNHH Hà Nội Seowonlntech | KCN Yên Phong, huyện Yên Phong | Công nghiệp | Sản xuất nhựa | 2.077 | SCT |
73 | Công ty Pepsico Việt Nam tại Bắc Ninh | KCN Vsip, thị xã Từ Sơn | Công nghiệp | Sản xuất đồ uống không cồn | 3.356 | SCT |
74 | Công ty TNHH Samsung Electronics Việt Nam | KCN Yên Phong, huyện Yên Phong | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 114.905 | SCT |
75 | Công ty CP Diana | KCN Tân Chi, huyện Tiên Du | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu | 2.101 | SCT |
76 | Công ty TNHH Flexcom Việt Nam | KCN Yên Phong, huyện Yên Phong | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.638 | EVN |
77 | CN Công ty TNHH Nước giải khát SUNTORY PEPSICO Việt Nam tại Bắc Ninh | Số 88, đường Hữu Nghị, VSIP Bắc Ninh, xã Phù Chẩn, thị xã Từ Sơn | Công nghiệp | Sản xuất đồ uống | 3.357 | EVN |
78 | Công ty TNHH Orion Vina | KCN Yên Phong, huyện Yên Phong | Công nghiệp | Chế biến thực phẩm | 1.610 | SCT |
4. Tỉnh Quảng Ninh | ||||||
1 | CN Công ty CP Vật tư - TKV - Xí nghiệp vật tư Cẩm Phả | Phường Cẩm Đông, Cẩm Phả | Công nghiệp | KHCN Ngành than | 65.519 | PVN |
2 | Công ty CP Vận tải Quảng Ninh | Tổ 3, khu 6B, phường Hồng Hải, TP Hạ Long | Vận tải | DV ngành than | 4.774 | PVN |
3 | Công ty CP đầu tư và dịch vụ vận tải Trung Nghĩa | Khu 3, phường Quang Hanh, TP Cẩm Phả | Vận tải | DV ngành than | 1.242 | PVN |
4 | Công ty CP Hàng hải Quảng Hưng | Số 8, ngữ 6, phố Hải Thịnh, phường Hồng Hải, Hạ Long | Công nghiệp | DV ngành than | 1.525 | PVN |
5 | CN Công ty TNHH Sao Vàng | Khu Phú Thanh Tây, phường Yên Thanh, TP Uông Bí | Công nghiệp | SX trang phục, nhuộm | 1.035 | EVN |
6 | Công ty TNHH khu công nghiệp Texhong Việt Nam | KCN cảng biển Hải Hà, xã Quảng Điền, huyện Hải Hà | Công nghiệp | Công nghiệp chế biến | 19.947 | EVN |
7 | Công ty CP Gạch ClinKer-Viglacera | Khu Kim Sơn, Đông Triều (MK1) | Công nghiệp | SX các sản phẩm phi kim loại | 1.316 | EVN |
8 | Doanh nghiệp tư nhân Anh Đức | Xã Yên Thanh, Uông Bí | Công nghiệp | SX các sản phẩm phi kim loại | 8.864 | EVN |
9 | Công ty TNHH Cô Tô Quảng Ninh | Đông Triều | Công nghiệp | SX các sản phẩm phi kim loại | 1.079 | EVN |
10 | Công ty TNHH Vinpeal Hạ long | Đảo Rều, phường Bãi Cháy | Công trình xây dựng | Xây dựng | 1.243 | EVN |
11 | Công ty TNHH Xay lúa mì VFM - WILMAR | Lô 21, KCN Cái Lân Mở Rộng, phường Bãi Cháy, TP Hạ Long | Công nghiệp | Chế biến thực phẩm | 1.340 | EVN |
12 | Công ty chế tạo máy TKV | Phường Cẩm Thủy, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | 3.214 | SCT |
13 | Công ty CP Than Cọc Sáu | Phường Cẩm Phú, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 40.137 | SCT |
14 | Công ty CP Than Vàng Danh | Phường Vàng Danh, TP Uông Bí | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 10.333 | SCT |
15 | Công ty Than Cao Sơn | Phường Cẩm Sơn, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 45.901 | SCT, EVN |
16 | Công ty Than Đèo Nai | Phường Cầm Tây, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 25.839 | SCT |
17 | Công ty Than Dương Huy | Phường Cẩm Thạch, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 7.752 | SCT |
18 | Công ty Than Hà Lầm | Phường Hà Lầm, TP Hạ Long | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 6.460 | SCT |
19 | Công ty Than Hạ Long | Phường Cao Xanh, TP Hạ Long | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 5.183 | SCT |
20 | Công ty Than Hà Tu | Phường Hà Tu, TP Hạ Long | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 14.133 | SCT |
21 | Công ty Than Hòn Gai | 169 Lê Thánh Tông, TP Hạ Long | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 17.286 | SCT, EVN |
22 | Công ty Than Khe Chàm | Phường Mông Dương, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 11.544 | SCT |
23 | Công ty Than Mạo Khê | Thị trấn Mạo Khê, huyện Đông Triều | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 9.555 | SCT |
24 | Công ty Than Mông Dương | Phường Mông Dương, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 7.127 | SCT |
25 | Công ty Than Nam Mẫu | Phường Quang Trung, TP Uông Bí | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 8.149 | SCT |
26 | Công ty Than Núi Béo | 799 Lê Thánh Tông, TP Hạ Long | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 16.324 | SCT |
27 | Công ty Than Quang Hanh | 302 Trần Phú, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 6.410 | SCT |
28 | Công ty Than Thống Nhất | Phường Cẩm Tây, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 6.622 | SCT |
29 | Công ty Than Uông Bí | Phường Trưng Vương, TP Uông Bí | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 5.784 | SCT |
30 | Công ty Tuyển than Cửa Ông | Phường Cửa Ông, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 9.553 | SCT |
31 | Công ty Tuyển than Hòn Gai | Phường Bạch Đằng, TP Hạ Long | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 2.614 | SCT |
32 | Công ty CP xi măng Cẩm Phả | Phường Cẩm Thạch, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 210.560 | SCT, EVN, TKV |
33 | Công ty CP xi măng và xây dựng Quảng Ninh | KCN Cái Lân, TP Hạ Long | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 13.986 | SCT |
34 | Công ty CP xi măng Hạ Long | Xã Lê Lợi, huyện Hoành Bồ | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 23.766 | SCT |
35 | Công ty CP xi măng Thăng Long | Xã Lê Lợi, huyện Hoành Bồ | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 28.411 | SCT |
36 | Công ty CPXL và SXVLXD Hà Khẩu | Phường Hà Khẩu, TP Hạ Long | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2.280 | SCT |
37 | Công ty CP Viglacera Hạ Long | Phường Hà Khẩu, TP Hạ Long | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 27.831 | SCT |
38 | Công ty Dầu thực vật Cái Lân | KCN Cái Lân, TP Hạ Long | Công nghiệp | Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động thực vật | 3.320 | SCT |
39 | Công ty TNHH MTV Đóng tàu Hạ Long | KCN Cái Lân, TP Hạ Long | Công nghiệp | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 3.177 | SCT |
40 | Công ty TNHH Sợi hóa học Thế kỷ mới Việt Nam | KCN Cái Lân, TP Hạ Long | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 3.306 | SCT |
41 | Công ty TNHH MTV Vinanew Tarps | KCN Cái Lân, TP Hạ Long | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 1579 | SCT |
42 | Công ty TNHH Vi Sơn | 36 Kim Thành, xã Kim Sơn, huyện Đông Triều | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 28.432 | SCT |
43 | Công ty TNHH Hưng Long | Xã Lê Lợi, huyện Hoành Bồ | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.954 | SCT |
44 | Công ty CP tập đoàn Hoàng Hà | KCN Kim Sơn, huyện Đông Triều | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2.014 | SCT |
45 | Công ty CP sản xuất VLXD Kim Sơn | Thị trấn Mạo Khê, huyện Đông Triều | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 4.959 | SCT |
46 | Công ty TNHH Xây dựng Thắng Lợi | Xã Đức Chính, huyện Đông Triều | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 8.803 | SCT |
47 | Công ty CP Đông Triều Viglacera | Xã Xuân Sơn, huyện Đông Triều. | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.933 | SCT |
48 | Công ty CP Sông Hồng 12 | Xã Xuân Sơn, huyện Đông Triều | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2.056 | SCT |
49 | Công ty CP VIGLACERA Hạ Long | Phường Hà Khẩu, TP Hạ Long | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2.437 | SCT |
50 | Công ty CP gốm xây dựng Yên Thọ | Xã Hoàng Quế, huyện Đông Triều | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.457 | SCT |
51 | Công ty TNHH sản xuất bột mỳ Vimaflour | Phường Bãi Cháy, TP Hạ Long | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 3.633 | SCT |
52 | Công ty TNHH CN Young Sun Wolfram | KCN Cái Lân, TP Hạ Long | Công nghiệp | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý | 1.358 | SCT |
53 | Công ty TNHH Integral Materials Investment Việt Nam | KCN Việt Hưng, TP Hạ Long | Công nghiệp | Sản xuất hóa chất cơ bản | 3.643 | SCT |
54 | Nhà máy nước Diễn Vọng | Phường Quang Hanh, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 1.566 | SCT |
55 | Công ty CP Vĩnh Thắng | CCN Kim Sơn, thị xã Đông Triều | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 3.101 | SCT |
56 | Công ty CP Gạch ngói Đất Việt | Xã Tràng An, thị xã Đông Triều | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2.929 | SCT |
57 | Công ty TNHH Khoa học Texhong Ngân Long | KCN Hải Yên, TP Móng Cái | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 47.466 | SCT |
58 | Công ty Gốm XD Hoàng Quế Quảng Ninh | Xã Hoàng Quế, huyện Đông Triều | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 2.204 | SCT |
59 | Công ty CP Công nghiệp Tân Tiến | Phường Quang Hanh, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 3.168 | SCT |
60 | Công ty TNHH ĐT&TM Quang Minh | Phường Cẩm Trung, TP Cẩm Phả | Vận tải | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 8.800 | SCT |
61 | Công ty CP Hoàng Trường | Phường Cẩm Thủy, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 6.160 | SCT |
62 | Công ty xây dựng mỏ hầm lò 1 | Phường Cẩm Phú, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 8.239 | SCT |
63 | Công ty xây dựng mỏ hầm lò 2 | Phường Quang Trung, TP Uông Bí | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.256 | SCT |
64 | Công ty TNHH MTV Môi trường - Vianacomin | Phường Cẩm Thủy, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng tử đất sét | 3.138 | SCT |
65 | Công ty CP Than Tây Nam Đá Mài | Phường Cẩm Sơn, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 23.051 | SCT |
66 | Công ty TNHH MTV khai thác khoáng sản và dịch vụ ITASCO - Vinacomin | 55A Lê Thánh Tông, TP Hạ Long | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 2.131 | SCT |
67 | Công ty CP TM Tuấn Tiến | Thị trấn Mạo Khê, thị xã Đông Triều | Vận tải | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 47.404 | SCT |
68 | Công ty CP Vĩnh Tiến | Thị trấn Mạo Khê, thị xã Đông Triều | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.189 | SCT |
69 | Công ty TNHH sản xuất gạch xây dựng Hải Hà | Phường Quang Hanh, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.130 | SCT |
70 | Công ty CP Thành Đạt | Phường Ka Long, TP Móng Cái | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 5.412 | SCT |
71 | XN Khai thác đá Phương Đông | Phường Phương Đống, TP Uông Bí | Công nghiệp | Khai thác đá | 1.142 | SCT |
72 | Công ty TNHH MTV 86 | Phường Quang Hanh, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 4.766 | SCT |
73 | Công ty TNHH MTV 790 | Phường Cửa Ông, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 1.568 | SCT |
74 | Công ty TNHH MTV 35 | Phường Cẩm Thạch, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 2.805 | SCT |
75 | Công ty TNHH MTV 91 | Thị trấn Mạo Khê, thị xã Đông Triều | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 2.272 | SCT |
76 | Công ty TNHH MTV Khe Sim | Phường Quang Hanh, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 16.072 | SCT |
77 | Công ty TNHH MTV VT và CB Than Đông Bắc | Phường Cẩm Thịnh, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 3.954 | SCT |
78 | Công ty Than Hồng Thái - TKV | Phường Phương Đông, TP Uông Bí | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 3.914 | SCT |
79 | Công ty PT Vietmindo Energitama | Uông Thượng, TP Uông Bí | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 1.835 | SCT |
80 | Công ty CP Thông Quảng Ninh | Phường Phương Đông, TP Uông Bí | Công nghiệp | Khai thác, thu mua và chế biến nhựa thông | 1.691 | SCT |
81 | Bệnh viện Việt Nam - Thụy Điển | Phường Thanh Sơn, TP Uông Bí | Công trình xây dựng | Hoạt động của các bệnh viện | 695 | SCT |
82 | Công ty Địa chất mỏ | Phường Cẩm Thành, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Thăm dò địa chất | 2.009 | SCT |
83 | Công ty Kho vận và Cảng Cẩm Phả | Phường Cửa ông, TP Cẩm Phả | Vận tải | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 5.534 | SCT |
84 | Công ty Kho vận Đá bạc TKV | Phường Trưng Vương, TP Uông Bí | Vận tải | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 5.292 | SCT |
85 | Công ty Vật tư Vận tải và xếp dỡ TKV | Phường Cẩm Đông, TP Cẩm Phả | Vận tải | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 1.637 | SCT |
86 | Cõng ty Kho vận Hòn Gai | Phường Hồng Hà, TP Hạ Long | Vận tải | Vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội địa | 3.105 | SCT |
87 | Công ty CP vận tải thủy | 169 Lê Thánh Tông, TP Hạ Long | Vận tải | Vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội địa | 2.890 | SCT |
88 | Công ty CP vận tải và đưa đón thợ mỏ | Phường Cẩm Đồng, TP Cẩm Phả | Vận tải | Vận tải bằng xe buýt | 2.712 | SCT |
89 | Công ty CP Hoa Sơn | Phường Hà Trung, Tp Hạ Long | Vận tải | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 1.687 | SCT |
90 | Công ty TNHH Phúc Xuyên | Phường Yên Thanh, TP Uông Bí | Vận tải | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 2.295 | SCT |
91 | CN Công ty VLXD và XLTM Quảng Ninh | Phường Bãi Cháy, TP Hạ Long | Vận tải | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 4.659 | SCT |
92 | Công ty CPTM Vinashin Hạ Long | Phường Bãi Cháy, TP Hạ Long | Vận tải | Vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội địa | 2.067 | SCT |
93 | BQL các dịch vụ công ích TP Hạ Long | Số 18 Lê Thánh Tông, TP Hạ Long | Công trình xây dựng | Hoạt động trụ sở văn phòng | 535 | SCT |
94 | Công ty TNHH Âu Lạc Quảng Ninh | Phường Tuần Châu, TP Hạ Long | Công trình xây dựng | Khách sạn | 799 | SCT |
95 | Công ty CP Quốc tế Hoàng Gia | Phường Bãi Cháy, TP Hạ Long | Công trình xây dựng | Khách sạn | 1.421 | SCT |
96 | Công ty CP Giải trí Lợi Lai | Phường Ka Long, TP Móng Cái | Công trình xây dựng | Khách sạn | 922 | SCT |
97 | Công ty CP sản xuất và Thương mại than Uông Bí | Phường Trung Vương, TP Uông Bí | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 17.070 | SCT |
98 | Công ty CP Bất động sản Việt Nhật (Big C) | Phạm Hồng Hải, TP Hạ Long | Công trình xây dựng | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 847 | SCT |
99 | Công ty CP Gốm màu Hoàng Hà | CCN Kim Sơn, thị xã Đông Triều | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 7.456 | SCT |
100 | Nhà máy nhiệt điện Uông Bí 2 | Phường Quang Trung, TP Uông Bí | Công nghiệp | Sản xuất điện | 37.858 | EVN, A0 |
101 | Nhà máy nhiệt điện Quảng Ninh | Tổ 33 Khu 5, phường Hà Khánh, TP Hạ Long | Công nghiệp | Sản xuất điện | 93.335 | EVN, A0 |
102 | Nhà máy nhiệt điện Mông Dương 1 | Phường Mông Dương, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Sản xuất điện | 88.597 | EVN, A0 |
103 | Nhà máy nhiệt điện Cẩm Phả | Phường Cẩm Thịnh, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Sản xuất điện | 39.752 | EVN, A0 |
104 | Nhà máy nhiệt điện Mạo Khê | Xã Bình Khê, Xuân Sơn, Tràng An thuộc thị xã Đông Triều | Công nghiệp | Sản xuất điện | 47.620 | EVN, A0 |
105 | Nhà máy nhiệt điện Mông Dương 2 | Phường Mông Dương, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Sản xuất điện | 102.358 | EVN, A0 |
106 | Công ty TNHH MTV 397 | TT Mạo Khê, thị xã Đông Triều | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 2.695 | SCT |
107 | Công ty TNHH MTV Khai thác khoáng sản Đông Bắc | Phường Cẩm Sơn, TP Cẩm Phả | Công nghiệp | Khai thác và thu gom than cứng | 20.087 | SCT |
108 | Công ty TNHH Vincom Retail miền Bắc | Phường Bạch Đằng, TP Hạ Long | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 871 | SCT |
109 | Khách sạn Mường Thanh Quảng Ninh - CN Cty CP Tập đoàn Mường Thanh | Phường Bãi Cháy, TP Hạ Long | Công trình xây dựng | Khách sạn | 590 | SCT |
110 | Công ty CP Cảng Quảng Ninh | Hòn Gai, TP Hạ Long | Công trình xây dựng | Hoạt động chỉ huy | 538 | EVN |
111 | Bệnh viện tỉnh Quảng Ninh | Phường Bạch Đằng, Máy 1, TP Hạ Long | Công trình xây dựng | Bệnh viện, trạm xá | 640 | EVN |
112 | Công ty TNHH Điện lực AES - TKV Mông Dương | Khu 3, phường Mông Dương, TP Cẩm Phả | Công trình xây dựng | Khu công nghiệp | 704 | EVN |
113 | CN Công ty CP bất động sản Việt-Nhật tại TP. Hạ Long | Cột 5, phường Hồng Hải, TP Hạ Long | Công trình xây dựng | Khách sạn | 819 | EVN |
114 | Xí nghiệp Kho vận Xăng dầu K130 | Khu 6, phường Hà Khẩu, TP Hạ Long | Công trình xây dựng | Bán buôn, bán lẻ | 837 | EVN |
115 | Công ty CP Gạch ngói Kim Sơn | Thôn Nhuệ Hổ, xã Kim Sơn, Đông Triều | Công trình xây dựng | Bán buôn, bán lẻ | 896 | EVN |
116 | Bệnh viện Bãi Cháy | Phường Giếng Đáy, TP Hạ Long | Công trình xây dựng | Bệnh viện, trạm xá | 587 | EVN |
5. Tỉnh Hải Dương | ||||||
1 | Công ty CP Chemliens Việt Nam | Lô đất XN42-I, KCN Đại An, phường Tứ Minh, TP Hải Dương | Công nghiệp | SX các sản phẩm phi kim loại | 1.149 | EVN |
2 | Công ty TNHH sợi Vĩ Sơn | KCN Đại An, TP Hải Dương | Công nghiệp | May mặc, thời trang, phụ kiện thời trang, vải, hàng may sẵn, giày dép | 1.157 | SCT |
3 | Công ty CP Thức ăn chăn nuôi VINA | KCN Nam Sách, TP Hải Dương | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 1.094 | SCT |
4 | Công ty CP Gốm Mỹ | Xã Hoàng Tiến, thị xã Chí Linh | Công nghiệp | Sản xuất VLXD từ đất sét | 1.662 | SCT |
5 | Công ty TNHH TM Bảo Long | KDC Bình Giang, phường Phả Lại, thị xã Chí Linh | Công nghiệp | Sản xuất kinh doanh sợi, vải | 2.489 | SCT |
6 | Công ty TNHH MTV Thương mại Tuấn Tài | Xã Thất Hùng, huyện Kinh Môn | Công nghiệp | Sản xuất giấy, bao bì | 1.185 | SCT |
7 | Công ty CP Thép Hòa Phát | Xã Hiệp Sơn, huyện Kinh Môn | Công nghiệp | Sản xuất gang thép | 99.024 | SCT |
8 | Công ty TNHH TUNG YANG | Xã Cẩm Phúc, huyện Cẩm Giàng | Công nghiệp | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật | 1.509 | SCT |
9 | Công ty TNHH MTV Thiết bị điện Hoàng Dương | CCN Lương Điền, xã Lương Điền, huyện Cẩm Giàng | Công nghiệp | Sản xuất dây cáp, dây điện và điện tử khác | 1.565 | SCT |
10 | Công ty TNHH SD Global Việt Nam | CCN Lương Điền, xã Lương Điền, huyện Cẩm Giảng | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.726 | EVN |
11 | Công ty TNHH dệt PACIPIC CRYSTAL | KCN Lai Vu, huyện Kim Thành | Công nghiệp | Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt | 2.165 | SCT |
12 | Công ty TNHH UNIDEN Việt Nam | Lô 51, KCN Tân Trường, xã Tân Trường, huyện Cẩm Giàng | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị truyền thông | 1.078 | SCT |
13 | Công ty TNHH Giấy Hải Dương | Thôn Ngọc Lặc, xã Ngọc Sơn, huyện Tứ Kỳ | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm khác từ Giấy và bìa chưa được phân vào đâu | 1.650 | SCT |
14 | Công ty TNHH GFT Việt Nam | Thôn Tất Thượng, xã Cộng Hòa, huyện Tứ Kỳ | Công nghiệp | Sản xuất, gia công chế tạo đồ chơi trẻ em | 2.545 | SCT |
15 | Công ty CP xi măng Trung Hải - HD | Xã Duy Tân, huyện Kinh Môn | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 1.055 | SCT |
16 | Công ty TNHH MTV Xi măng Vicem Hoàng Thạch | Khu 2 Bích Nhôi, Thị trấn Minh Tân, huyện Kinh Môn | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 53.934 | SCT |
17 | Công ty CP luyện kim Tân Nguyên Hải Dương Việt Nam | Thị trấn Phú Thứ, huyện Kinh Môn | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 66.846 | SCT |
18 | Công ty CP sản xuất VLXD Thành Công III | Xã Hiệp Sơn, huyện Kinh Môn | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 5.587 | SCT |
19 | Công ty CP Tân Hà Kiều | Thị trấn Minh Tân, huyện Kinh Môn | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 16.778 | SCT |
20 | Công ty TNHH Thành Dũng | Xã Long Xuyên, huyện Kinh Môn | Công nghiệp | Sản xuất giấy nhãn và bìa nhãn | 2.753 | SCT |
21 | Công ty xi măng Phúc Sơn | Thị trấn Phú Thứ, huyện Kinh Môn | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 38.994 | SCT |
22 | Nhà máy xi măng Thành Công II | Xã Duy Tân, huyện Kinh Môn | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 1.654 | SCT |
23 | Công ty TNHH Phú Tân | Xã Duy Tân, huyện Kinh Môn | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 5.753 | SCT |
24 | Nhà máy nhiệt điện Phả Lại 1+2 | Phường Phả Lại, thị xã Chí Linh | Công nghiệp | Sản xuất điện | 70.472 | EVN |
25 | Công ty CP Trúc Thôn | Thôn Trúc, xã Cộng Hòa, thị xã Chí Linh | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng bằng đất sét | 2.771 | SCT |
26 | Công ty TNHH Nhôm Đông Á | Xã Tân Dân, thị xã Chí Linh | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 4.021 | SCT |
27 | Công ty CP nhựa và môi trường xanh An Phát | Lô CN11 + CN12, CCN An Đồng, thị trấn Nam Sách, huyện Nam Sách | Công nghiệp | Sản xuất bao bì từ plastic | 6.025 | SCT |
28 | Công ty TNHH sản xuất VLXD Thành Công | Thôn Quỳnh Khê, xã Kim Xuyên, huyện Kim Thành | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 2.518 | SCT |
29 | Công ty TNHH Công nghiệp Brother Việt Nam | KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng | Công nghiệp | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 2.566 | SCT |
30 | Công ty TNHH Thức ăn chăn nuôi Hoa Kỳ | Xã Quán Gỏi, huyện Bình Giang | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 2.034 | SCT |
31 | Công ty CP Chăn nuôi C.P Việt Nam - CN Hải Dương | KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 3.854 | SCT |
32 | Công ty TNHH Điện tử UMC Việt Nam | KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.827 | SCT |
33 | Công ty TNHH HITACHI CABLE Việt Nam | KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng | Công nghiệp | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác | 2.074 | SCT |
34 | Công ty TNHH Điện tử IRISO Việt Nam | KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.067 | SCT |
35 | Công ty CP Dây và cáp điện Thượng Đình | Xã Cẩm Điền, huyện Cẩm Giàng | Công nghiệp | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác | 1.465 | SCT |
36 | Công ty TNHH Công nghệ Vĩnh Hàn Precision | KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 1.434 | SCT |
37 | Công ty TNHH KPF Việt Nam | Lô XN2, KCN Đại An mở rộng, thị trấn Lai Cách, huyện Cẩm Giàng | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 5.550 | SCT |
38 | Công ty CP giầy Cẩm Bình | Thị trấn Lai Cách, huyện Cẩm Giàng | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 2.342 | SCT |
39 | Công ty TNHH dây và cáp điện ô-tô SUMIDEN VN | KCN Đại An, TP Hải Dương | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 2.176 | SCT |
40 | Công ty TNHH SUMIDENSO Việt Nam | KCN Đại An, TP Hải Dương | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 1.711 | SCT |
41 | Công ty TNHH KEFICO Việt Nam | KCN Đại An, TP Hải Dương | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 2.897 | SCT |
42 | Công ty TNHH may Tinh Lợi | KCN Nam Sách, TP Hải Dương | Công nghiệp | May trang phục (Trừ trang phục từ da lông thú) | 2.755 | SCT |
43 | Công ty TNHH MTV Thuận Phát Hải Dương | Xã Hưng Thịnh, huyện Bình Giang | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 3.656 | SCT |
44 | Công ty CP Hoàng Long Steel | Xã Hưng Thịnh, huyện Bình Giang | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 2.315 | SCT |
45 | Công ty CP Trung Kiên | Thị trấn Phú Thái, huyện Kim Thành | Công nghiệp | Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa | 1.791 | SCT |
46 | Công ty TNHH ANT (HN) | KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 2.307 | EVN |
47 | Công ty TNHH AIDEN Việt Nam | KCN Nam Sách, TP Hải Dương | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.383 | SCT |
48 | Công ty TNHH điện tử TOWADA Việt Nam | KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.055 | SCT |
49 | Công ty TNHH KURODA KAGAKU Việt Nam | KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 1.258 | SCT |
50 | Công ty CP Viglacera Hà Nội - Nhà máy Hải Dương | 108 Nguyễn Thị Duệ, phường Thanh Bình, TP Hải Dương | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.132 | SCT |
51 | Công ty TNHH Việt Nam Toyo denso | KCN Nam Sách, TP Hải Dương | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 2.642 | SCT |
52 | Công ty CP thế giới | CCN Tân Dân, xã Tân Dân, thị xã Chí Linh | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.348 | SCT |
53 | Công ty TNHH FORD Việt Nam | Phường Tứ Minh, TP Hải Dương | Công nghiệp | Sản xuất xe có động cơ | 1.252 | SCT |
54 | Công ty TNHH Công nghệ NISSEI Việt Nam | KCN Phúc Điền, xã Cẩm Phúc, huyện Cẩm Giàng | Công nghiệp | SX các thiết bị, dụng cụ điện | 1.003 | EVN |
55 | CN Công ty CP bất động sản Việt - Nhật tại Hải Dương | Km54+100, quốc lộ 5, Khu 3, phường Nhị Châu, TP Hải Dương | Công trình xây dựng | Bán buôn, bán lẻ | 565 | EVN |
6. Thành phố Hải Phòng | ||||||
1 | Công ty TNHH Ge Việt Nam - CN Hải phòng | KCN Nomura, huyện An Dương | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị điện | 2.221 | SCT |
2 | CN tại HP - Công ty TNHH VincomRetail Miền Bắc | Số 1 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền | Công trình xây dựng | Trung tâm thương mại | 761 | SCT |
3 | Công ty CNTT Nam Triệu | Xã Tam Hưng, huyện Thủy Nguyên | Công nghiệp | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 1.566 | SCT |
4 | Công ty CP Bia Hà Nội - Hải Phòng | 16 Lạch Tray, quận Ngô Quyền | Công nghiệp | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 3.021 | SCT |
5 | Công ty CP Cảng Hải Phòng | 8A Trần Phú, quận Ngô Quyền | Vận tải | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 5.618 | SCT |
6 | Công ty CP Cảng Nam Hải Đình Vũ | Km6 đường Đình Vũ, Đông Hải 2, quận Hải An | Vận tải | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 1.172 | SCT |
7 | Công ty CP Cáp điện LS Vina | Cầu Bính, phường Sở Dầu, quận Hồng Bàng | Công nghiệp | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác | 5.271 | SCT |
8 | Công ty CP Công nghiệp nhựa Chin Huei | Số 567 đường Phạm Văn Đồng, phường Hải Thành, quận Dương Kinh | Công nghiệp | SX các sản phẩm từ cao su và nhựa | 1.625 | EVN |
9 | Công ty CP Container Việt Nam | 11 Võ Thị Sáu, quận Ngô Quyền | Vận tải | Vận chuyển hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 1.105 | SCT |
10 | Công ty CP Đầu tư và PT cảng Đình Vũ | Cảng Đình Vũ, huyện Đông Hải | Vận tải | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 1.704 | SCT |
11 | Công ty CP Hóa chất Minh Đức | Xã Minh Thủy, huyện Thủy Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất hóa chất cơ bản | 6.358 | SCT |
12 | Công ty CP Luyện thép Việt Ý | KCN Cầu Kiền, xã Hoàng Động, huyện Thủy Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất sát, thép, gang | 28.381 | EVN |
13 | Công ty CP Nhiệt điện Hải Phòng | Xã Tam Hưng, huyện Thủy Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất điện | 108.392 | EVN, A0 |
14 | Công ty CP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | Số 2 An Đà, quận Ngô Quyền | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 5.588 | SCT |
15 | Công ty CP Thép Việt Nhật | Km9, QL5, quận Hồng Bàng | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 6.657 | SCT |
16 | Công ty CP Thuận Ích | Tầng 3 Tòa nhà Tower, 32 Trần Phú, quận Ngô Quyền | Công nghiệp | Sản xuất giầy dép | 1.455 | SCT |
17 | Công ty CP Vận tải biển Việt Nam | 215 Lạch Tray, quận Ngô Quyền | Vận tải | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 7.604 | SCT |
18 | Công ty CP Vận tải xăng dầu Vipco | 37 Phan Bội Châu, quận Ngô Quyền | Vận tải | Vận tải hàng hóa bằng xe chuyên dụng | 27.189 | SCT |
19 | Công ty CP Xây dựng và thương mại Thùy Dương | 519 Lê Hồng Phong, quận Ngô Quyền | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 1.111 | SCT |
20 | Công ty CP TM Quốc tế và dịch vụ Đại siêu thị Big C Hải Phòng | Lô 1/20 KĐT ngã 5 sân bay Cát Bi, quận Ngô Quyền | Công trình xây dựng | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 857 | SCT |
21 | Công ty Liên doanh sản xuất thép Vinausteel | Km9, Quán Toán, quận Hồng Bàng | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 5.513 | SCT |
22 | Công ty PVTex | khu công nghiệp Đình Vũ, phường Đông Hải 2, quận Hải An | Công nghiệp | SX công nghiệp | 5.913 | PVN |
23 | Công ty Thép Úc SSE | Km9, Quán Toán, quận Hồng Bàng | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 16.082 | SCT |
24 | Công ty Thép VSC Posco | Km9, Quán Toán, quận Hồng Bàng | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 9.128 | SCT |
25 | Công ty TNHH CN Giầy Aurora Việt Nam | Thiên Hương, huyện Thủy Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất giầy dép | 2.831 | SCT |
26 | Công ty TNHH CN Nhựa CHINHUEI | Km9, Phạm Văn Đồng, quận Dương Kinh | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 1.680 | SCT |
27 | Công ty TNHH CN Nhựa Phú Lâm | Km9, Phạm Văn Đồng, quận Dương Kinh | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 1.754 | SCT |
28 | Công ty TNHH CNN Doosan Vina HP | Km92, QL5, phường Sở dầu, quận Hồng Bàng | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.222 | SCT |
29 | Công ty TNHH Cơ khí Việt Nhật | Km9, phường Quán Toán, quận Hồng Bàng | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.477 | SCT |
30 | Công ty TNHH Đinh Vàng | 1167 Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Đông Hải, quận Hải An | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 1.659 | SCT |
31 | Công ty TNHH Fuji Xerox Hải Phòng | Lô IN-1-3, Khu công nghiệp Vsip, Thủy Nguyên | Công nghiệp | SX máy in, máy Photocopy | 1.555 | SCT |
32 | Công ty TNHH Fujikura Composites Hải Phòng | Lô D3-D6, KCN Nomura Hải Phòng, An Dương | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ cao su | 1.067 | SCT |
33 | Công ty TNHH Iko Thompson Việt Nam | KCN Nomura, huyện An Dương | Công nghiệp | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 1.679 | SCT |
34 | Công ty TNHH LG Electronics Việt Nam - Hải Phòng | KCN Tràng Duệ, huyện An Dương | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 6.783 | SCT |
35 | Công ty TNHH MTV cấp nước HP | 54 Đinh Tiên Hoàng, quận Hồng Bàng | Công nghiệp | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 2.689 | SCT |
36 | Công ty TNHH MTV DAP Vinachem | Lô G17, Khu KT Đình Vũ, phường Đông Hải 2, quận Hải An | Công nghiệp | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 31.419 | VINACHEM |
37 | Công ty TNHH MTV Đóng tàu Phà Rừng | Thị trấn Minh Đức, huyện Thủy Nguyên | Công nghiệp | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 1.502 | SCT |
38 | Công ty TNHH MTV Thương mại đầu tư phát triển đô thị | Số 1 Lê Hồng Phong, Ngô Quyền | Công trình xây dựng | Trung tâm thương mại-Catbi Plaza | 521 | SCT |
39 | Công ty TNHH MTV Xi măng Vicem Hải Phòng | Thị trấn Minh Đức, huyện Thủy Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 120.247 | SCT, VICEM |
40 | Công ty TNHH New Hope Hà Nội - CN HP | KCN Đình Vũ, Hải An | Công nghiệp | SX thức ăn gia súc | 1.030 | SCT |
41 | Công ty TNHH Ống thép Vinapipe | Km9, Quán Toán, quận Hồng Bàng | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 2.295 | SCT |
42 | Công ty TNHH Quốc tế Vĩnh Chân | Lô CN16 CCN Tân Liên, huyện Vĩnh Bảo | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm khác từ plastic | 1.345 | SCT |
43 | Công ty TNHH sản xuất lốp xe Bridgestone Việt Nam | KCN Đình Vũ, quận Hải An | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 5.821 | SCT |
44 | Công ty TNHH Sao Vàng | Thị trấn Trường Sơn, huyện An Lão | Công nghiệp | Sản xuất giầy dép | 1.547 | SCT |
45 | Công ty TNHH Sunmax Việt Nam | Km8, Phạm Văn Đồng, quận Dương Kinh | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ cao su | 21.085 | EVN |
46 | Công ty TNHH Synztec Việt Nam | KCN Nomura, huyện An Dương | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 1.694 | SCT |
47 | Công ty TNHH Takahata Precision Việt Nam | KCN Nomura, huyện An Dương | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm khác từ plastic | 1.538 | SCT |
48 | Công ty TNHH thép Đongbu Việt Nam | KCN Đình Vũ, quận Hải An | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 11.222 | EVN |
49 | Công ty TNHH Thủy tinh Sanmiguel | 17A Ngô Quyền | Công nghiệp | Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh | 8.099 | SCT |
50 | Công ty TNHH Toyoda Gosei Hải Phòng | KCN Nomura, huyện An Dương | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 2.315 | SCT |
51 | Công ty TNHH TOYOTA BOSHOKU Hải Phòng | KCN Nomura, huyện An Dương | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 7.236 | SCT |
52 | Công ty TNHH vật liệu nam châm ShinEtsu Việt Nam | Lô CN520, KCN Đình Vũ, Đông Hải 2, Hải An | Công nghiệp | SX đất hiếm | 1.777 | SCT |
53 | Công ty TNHH Yanagawa Seiko Việt Nam | KCN Nomura, huyện An Dương | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 1.228 | SCT |
54 | Công ty TNHH Yazaki Hải Phòng Việt Nam | KCN Nomura, huyện An Dương | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 1.211 | SCT |
55 | Công ty xi măng Chinfon | Thị trấn Minh Đức, huyện Thủy Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 348.410 | SCT |
56 | Nhà máy sản xuất thức ăn gia súc Proconco | KCN Đình Vũ, quận Hải An | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 1.592 | SCT |
57 | Công ty TNHH Metro Cash&Carry Việt Nam | Số 2, KĐT mới, Sở Dầu | Công trình xây dựng | Dịch vụ hàng hóa | 2.699 | SCT |
58 | Công ty TNHH MTV Cảng Hoàng Diệu | Đường Hoàng Diệu, quận Hồng Bàng (Số 3 đường Lê Thánh Tông, phường Máy Tơ, quận Ngô Quyền) | Công trình xây dựng | Kho bãi hàng hóa | 650 | EVN |
59 | CN Công ty CP Container Việt Nam-Xí nghiệp Cảng Viconship | 1 đường Ngô Quyền, phường Đông Hải 1, quận Hải An | Công trình xây dựng | Kho bãi hàng hóa | 654 | EVN |
60 | CN tại thành phố Hải Phòng-Công ty TNHH Vincom Retail Miền Bắc | Số 1 Lê Thánh Tông, phường Máy Tơ, quận Ngô Quyền | Công trình xây dựng | Bán buôn, bán lẻ | 761 | EVN |
61 | Xí nghiệp xăng dầu K131 | Kỳ Sơn | Công trình xây dựng | Kho bãi hàng hóa | 739 | EVN |
62 | Công ty CP Cảng Nam Hải | 201 đường Ngô Quyền, phường Máy Chai, quận Ngô Quyền | Công trình xây dựng | Kho bãi hàng hóa | 1.172 | EVN |
63 | Công ty CP cảng xanh VIP | Khu kinh tế Đình Vũ, Cát Hải, phường Đồng Hải 2, quận Hải An | Công trình xây dựng | Kho bãi hàng hóa | 527 | EVN |
64 | Bệnh viện Việt Tiệp | Trần Nguyên Hãn | Công trình xây dựng | Bệnh viện, trạm xá | 638 | EVN |
65 | Công ty TNHH HAPACO H.P.P | Km 17 Quốc lộ 5, thôn Tiên Nông, xã Đại Bản, huyện An Dương | Công trình xây dựng | Bán buôn, bán lẻ | 1.015 | EVN |
7. Tỉnh Hưng Yên | ||||||
1 | CN Công ty TNHH CARGILL Việt Nam tại Hưng Yên | KCN Phố Nối A, huyện Văn Lâm | Công nghiệp | Sản xuất | 1.587 | SCT |
2 | CN Công ty CP Bánh kẹo Hải Châu | Thôn Đồng Khúc, xã Vĩnh Khúc, huyện Văn Giang | Công nghiệp | Sản xuất bánh kẹo | 1.284 | SCT |
3 | CN Công ty TNHH Ống thép Hòa phát | Thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn Lâm | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 6.506 | EVN |
4 | CN sản xuất Công ty TNHH Lavie tại Hưng Yên | TT Như Quỳnh, huyện Vân Lâm | Công nghiệp | Sản xuất | 1.057 | SCT |
5 | Công ty CP Đầu tư ROYAL Việt Nam | Thôn Thọ Bình, xã Tân Dân, huyện Khoái Châu | Công nghiệp | Sản xuất | 1.369 | SCT |
6 | Công ty CP Nhựa Phố Hiến | Đường Nguyễn Văn Linh, phường An Tảo, TP Hưng Yên | Công nghiệp | SX nhựa | 1.061 | SCT |
7 | Công ty CP Công nghệ cao TRAPHACO | Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm | Công nghiệp | Sản xuất | 2.015 | SCT |
8 | Công ty CP Đầu tư phát triển Công nghệ Bia - Rượu - NGK Hà Nội | Đường 206 Khu D, KCN Phố Nối A, xã Trưng Trắc, huyện Văn Lâm | Công nghiệp | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 2.548 | SCT |
9 | Công ty CP Đầu tư và Phát triển Thái Dương | Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm | Nông nghiệp | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 1.908 | SCT |
10 | Công ty CP Hưng Phú | KCN Phố Nối B, huyện Yên Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 2.319 | SCT |
11 | Công ty CP Huyndai Aluminum Vina | KCN Phố Nối A, huyện Văn Lâm | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm sản phẩm khác bằng kim loại chưa phân vào đâu | 11.317 | SCT |
12 | Công ty CP Inox Hòa Bình | Xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 2.056 | EVN |
13 | Công ty CP Mikado Hưng Yên | Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 3.721 | SCT |
14 | Công ty CP Nhựa Hưng Yên | 115 Nguyễn Thiện Thuật, Minh Khai, TP Hưng Yên | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 1.447 | SCT |
15 | Công ty CP Ống đồng Toàn Phát | Đường 206 Khu D, KCN Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Văn Lâm | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2.165 | SCT |
16 | Công ty CP Thép Việt-Ý | KCN Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 4.408 | SCT |
17 | Công ty CP Thuận Đức | Thị trấn Lương Bằng, huyện Kim Động | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 1.344 | SCT |
18 | Công ty CP thực phẩm XK Trung Sơn Hưng Yên | Thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn Lâm | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.534 | SCT |
19 | Công ty Kyocera Việt Nam | KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.656 | EVN |
20 | Công ty TNHH An Quý Hưng Yên | Xá Bạch Sam, huyện Mỹ Hào | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.183 | SCT |
21 | Công ty TNHH CN Chính Đại | Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm | Công nghiệp | Sản xuất sát, thép, gang | 3.192 | SCT |
22 | Công ty TNHH Dây và cáp điện Ngọc Khánh | Xã Trưng Trắc, huyện Văn Lâm | Công nghiệp | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác | 2.365 | SCT |
23 | Cõng ty TNHH Dây và cáp điện ô tô Sumiden Việt Nam | KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe cử động cơ và động cơ xe | 1.770 | SCT |
24 | Công ty TNHH Dệt và Nhuộm Hưng Yên | Xã Dị Sử, huyện Mỹ Hào | Công nghiệp | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác | 2.494 | SCT |
25 | Công ty TNHH Dong Yang E&P Việt Nam | xã Nhân Hòa, huyện Mỹ Hào | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.163 | SCT |
26 | Công ty TNHH Dorco Vina | KCN Phố Nối A, huyện Vân Lâm | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 3.710 | SCT |
27 | Công ty TNHH Gas Việt Nhật - chi nhánh Hưng Yên | KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất hóa chất cơ bản | 5.545 | SCT |
28 | Công ty TNHH Hamaden Việt Nam | KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 2.539 | SCT |
29 | Công ty TNHH HOYA Glass Disk Việt Nam II | KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 9.720 | SCT |
30 | Công ty TNHH JP Corelex (Việt Nam) | KCN Phố Nối A, huyện Văn Lâm | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu | 14.587 | SCT |
31 | Công ty TNHH Kyocera Việt Nam | Km 33, Quốc lộ 5A, xã Minh Đức, huyện Mỹ Hào | Công nghiệp | Chế tạo máy móc, thiết bị | 2.282 | EVN |
32 | Công ty TNHH Lixil Việt Nam tại Hưng Yên | KCN Phố Nối A, huyện Văn Lâm | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 2.160 | SCT |
33 | Công ty TNHH Minh Hiếu - Hưng Yên | Thôn Bình Lương, xã Tân Quang, huyện Văn Lâm | Công nghiệp | Sản xuất | 1.426 | SCT |
34 | Công ty TNHH MTC Khai thác thủy lợi Hưng yên | Số 47 đường Trưng Trắc, phường Quang Trung, TP Hưng Yên | Nông nghiệp | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 1.689 | SCT |
35 | Công ty TNHH MTV Dệt 8-3 | Thị trấn Yên Mỹ, huyện Yên Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất | 1.184 | SCT |
36 | Công ty TNHH MTV Kinh đô Miền Bắc | Quốc lộ 5A, thị trấn Bần, huyện Mỹ Hảo | Công nghiệp | Sản xuất chế biến thực phẩm | 1.662 | SCT |
37 | Công ty TNHH MTV Nhựa Bình Minh miền Bắc | Đường D1, KCN Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Văn Lâm | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 1.362 | SCT |
38 | Công ty TNHH MTV Thép Hòa Phát | KCN Phố Nối A, huyện Văn Lâm | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 38.513 | EVN |
39 | Công ty TNHH Musashi Auto Parts Việt Nam | KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 1.614 | SCT |
40 | Công ty TNHH Ngọc Quyền | Xã Chỉ Đạo, huyện Vân Lâm | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.990 | SCT |
41 | Công ty TNHH Nikkiso Việt Nam | C6-C7, KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế | 1.503 | SCT |
42 | Công ty TNHH PIC Việt Nam | KCN Phố Nối, huyện Văn Lâm | Công nghiệp | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu | 1.743 | SCT |
43 | Công ty TNHH Sản xuất phụ tùng ô tô xe máy Việt Nam | Thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn Lâm | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 5.697 | SCT |
44 | Công ty TNHH Sản xuất và thương mại Minh Ngọc | KCN Phố Nối A, huyện Văn Lâm | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 8.004 | SCT |
45 | Công ty TNHH Sews-Components Việt Nam | Lô D2-D3, KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 1.562 | SCT |
46 | Công ty TNHH SOC Việt Nam | KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị điện | 1.402 | SCT |
47 | Công ty TNHH Song Long | Xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 3.488 | SCT |
48 | Công ty TNHH Tae Yang Hà Nội | Xã Trưng Trắc, huyện Văn Lâm | Công nghiệp | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | 3.046 | EVN |
49 | Công ty TNHH Taeyang Việt Nam | KCN Phố Nối A, xã Trưng Trắc, huyện Văn Lâm | Công nghiệp | SX các SP Inox | 3.283 | EVN |
50 | Công ty TNHH Thép cán nguội Hòa Phát | Khu D, KCN Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.764 | SCT |
51 | Công ty TNHH Thép Nhật Quang | Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 4.290 | EVN |
52 | Công ty TNHH TOKO Việt Nam | Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 5.519 | SCT |
53 | Công ty TNHH Bao bì Việt Hưng | KM17 QL5, TT Như Quỳnh, Văn Lâm | Công nghiệp | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 1.181 | SCT |
54 | Công ty TNHH Sản xuất - TM Hòa Bình | Xã Giai Phạm, Yên Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất Inox | 1.243 | SCT |
55 | Công ty TNHH Thiết bị điện LIOA | Xã Đình Dù, huyện Văn Lâm | Công nghiệp | Sản xuất thiết dây dẫn điện các loại | 2.533 | SCT |
56 | Công ty TNHH SX & TM Tân Á Hưng Yên | TT Yên Mỹ, huyện Yên Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | 1.554 | SCT |
57 | Công ty TNHH Ochiai Việt Nam | Lô C8, KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ | Công trình xây dựng | Bán buôn, bán lẻ | 590 | EVN |
58 | Công ty TNHH Phát triển XNK & Đầu tư VIEXIM | Xã Liêu Xá, huyện Yên Mỹ, Hưng Yên | Công trình xây dựng | Bán buôn, bán lẻ | 621 | EVN |
59 | Công ty CP GreenFeed Việt Nam - CN Hưng Yên | Đường A5, KCN Phố Nối A, huyện Văn Lâm | Công nghiệp | Chế biến thực phẩm | 1.119 | EVN |
60 | Công ty CP Bao bì Nhựa Bắc Á | 91 Đường Nguyễn Văn Linh, phường An Tảo, TP Hưng Yên | Công nghiệp | SX các sản phẩm từ cao su và nhựa | 1.381 | EVN |
8. Tỉnh Thái Bình | ||||||
1 | CN Công ty CP Phân phối Khí thấp áp Dầu khí Việt Nam - Xí nghiệp Phân phối Khí thấp áp Miền Bắc | KCN Tiền Hải, xã Đông Cơ, huyện Tiền Hải | Công nghiệp | Phân phối khí tự nhiên | 1.950 | SCT |
2 | CN Công ty TNHH Sao Vàng | CCN Quỳnh Côi, Thị trấn Quỳnh Côi, huyện Quỳnh Phụ | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.390 | SCT |
3 | Công ty CP BITEXCO Nam Long | Lô A2, KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình | Công nghiệp | Sản xuất ngành hàng may sẵn (trừ trang phục) | 2.905 | SCT |
4 | Công ty CP Đầu tư Thương mại Quốc tế Minh Long | Phường Hoàng Diệu, TP Thái Bình | Công nghiệp | Sản xuất hàng may mặc | 2.834 | SCT |
5 | Công ty CP Đầu tư và Phát triển Đức Quân | KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 3.337 | SCT |
6 | Công ty CP Dệt sợi Đam San | Lô A4, đường Bùi Viện, KCN Nguyễn Đức Cảnh, Tiền Phong | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 4.300 | EVN |
7 | Công ty CP Gạch ốp lát Thái Bình | Xã Đông Lâm, huyện Tiền Hải | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.996 | SCT |
8 | Công ty CP sản xuất hàng thể thao Maxport | KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình | Công nghiệp | Sản xuất ngành hàng may sẵn (trừ trang phục) | 1.016 | EVN |
9 | Công ty CP Sợi Trà Lý | Số 128 Lê Quý Đôn, phường Tiền Phong, TP Thái Bình | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 5.575 | EVN |
10 | Công ty CP tập đoàn Hương Sen | Số 18 Trần Thái Tông, TP Thái Bình | Công nghiệp | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 1.385 | SCT |
11 | Công ty CP Viglacera Tiên Sơn - Nhà máy Viglacera Thái Bình | Khu CN Tiền Hải, xa Đông Lâm, huyện Tiền Hải | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 5.460 | SCT |
12 | Công ty CPTM XNK DATEX | Lô A4, KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình | Công nghiệp | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 2.222 | SCT |
13 | Công ty Hóa chất mỏ Thái Bình - MICCO | Thôn Tây Sơn, xa Vũ Chính, TP Thái Bình | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 2.730 | SCT |
14 | Công ty Thép đặc biệt Shengly | KCN Cầu Nghìn, huyện Quỳnh Phụ | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 65.886 | SCT |
15 | Công ty TNHH Cơ khí Thành Long | Tổ 9, phường Hoàng Diệu, TP Thái Bình | Công nghiệp | Sản xuất cơ khí | 1.601 | SCT, EVN |
16 | Công ty TNHH Công Nghiệp Sheng Fang | KCN Phúc Khánh, TP Thái Bình | Công nghiệp | Sản xuất cơ khí | 1.254 | SCT |
17 | Công ty TNHH Dệt nhuộm xuất khẩu Thăng Long | KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình | Công nghiệp | Sản xuất ngành hàng may sẵn (trừ trang phục) | 1.834 | SCT |
18 | Công ty TNHH Hợp Thành | Lô A2, KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 1.286 | SCT |
19 | Công ty TNHH May NienhSing Việt Nam | Đường Trần Thị Dung, KCN Phúc Khánh, TP Thái Bình | Công nghiệp | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 1.682 | SCT |
20 | Công ty TNHH Pha lê Việt Tiệp Thái Binh | Lô 43588,1m2, xã Tây Sơn, huyện Tiền Hải | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp | 2.696 | SCT |
21 | Công ty TNHH Sứ Đông Lâm | Thôn Đông, xã Tây Giang, huyện Tiền Hải | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp | 1.676 | PVN và EVN |
22 | CtyTNHH SXKD Sứ Hảo Cảnh | Xã Đông Cơ, huyện Tiền Hải | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.326 | SCT |
23 | Công ty TNHH TAV | Lô A4, KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình | Công nghiệp | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 1.312 | SCT |
24 | Nhà máy Gạch men Mikado | Xã Đông Lâm, huyện Tiền Hải | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ đất sét | 3.103 | SCT |
25 | Ban ĐH DA nhà máy nhiệt điện Thái Bình 2 | Xóm 3, Chỉ Thiên, Mỹ Lộc, Thái Thụy | Công trình xây dựng | Trụ sở làm việc | 586 | EVN |
9. Tỉnh Hà Nam | ||||||
1 | CN Công ty TNHH Cargill Việt Nam tại Hà Nam | KCN Đồng Văn 2, huyện Duy Tiên | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn chăn nuôi | 2.091 | SCT |
2 | Chi nhánh TCT CP Dệt may Hà Nội | KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 2.746 | SCT |
3 | Công ty CP Appe JV Việt Nam | Km 50 Quốc lộ 1 A,Tiên Tân, Phủ Lý | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn chăn nuôi | 1.817 | SCT |
4 | Công ty CP Casablanca Việt Nam | Cụm CN Thi Sơn, huyện Kim Bảng | Công nghiệp | Sản xuất đồ điện tử | 1.503 | SCT |
5 | Công ty CP Casablanca Việt Nam | KCN Châu Sơn, TP Phủ Lý | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.503 | EVN |
6 | Công ty CP Đầu tư công nghệ và thương mại Hana | Tổ 3, P Lê Hồng Phong, TP Phù Lý | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 2.245 | SCT |
7 | Công ty CP Dinh dưỡng Hồng Hà | KCN Đồng Văn, huyện Duy Tiên | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 1.487 | SCT |
8 | Công ty CP HACERA | Cụm CN Nam Châu Sơn, TP Phủ Lý | Công nghiệp | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 3.113 | SCT |
9 | Công ty CP Nhựa Châu Âu | KCN Đồng Văn, huyện Duy Tiên | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 3.745 | EVN |
10 | Công ty CP Xi măng Vissai Hà Nam (Dây chuyền 1) | Xã Thanh Tân, huyện Thanh Liêm | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 75.259 | EVN |
11 | Công ty CP Xi măng Vissai Hà Nam (Dây chuyền 2) | Xã Thanh Tân, huyện Thanh Liêm | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 92.001 | EVN |
12 | Công ty CP Xi măng Hoàng Long | Xã Thanh Nghị, huyện Thanh Liêm | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 9.053 | EVN |
13 | Công ty CP Xi măng Kiện Khê | Thị trấn Kiện Khê, huyện Thanh Liêm | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 8.104 | EVN |
14 | Công ty Xi măng Thành Thắng | Xã Thanh Nghị, huyện Thanh Liêm | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 48.846 | EVN |
15 | Công ty CP Xi măng Vicem Bút Sơn | Xã Thanh Sơn, huyện Kim Bảng | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 293.141 | SCT VICEM |
16 | Công ty CP Xi măng Xuân Thành | Xã Thanh Nghị, huyện Thanh Liêm | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 20.520 | SCT |
17 | Công ty Friesland Campina Hà Nam | KCN Châu Sơn, TP Phủ Lý | Công nghiệp | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | 1.906 | SCT |
18 | Công ty Honda Việt Nam (Chi nhánh Hà Nam) | KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên | Công nghiệp | Sản xuất mô tô, xe máy | 3.835 | SCT |
19 | Công ty TNHH Dệt Đài Nguyên | KCN Đông Văn II, huyện Duy Tiên | Công nghiệp | Dệt kim, se sợi | 4.226 | SCT |
20 | Công ty Dệt Hà Nam | KCN Châu Sơn, TP Phù Lý | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 11.330 | SCT |
21 | Công ty Dệt may Châu Giang | Xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân | Công nghiệp | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 1.487 | EVN |
22 | Công ty TNHH Đồng Kỹ thuật Korea Việt Nam | KCN Đồng Văn, huyện Duy Tiên | Công nghiệp | Sản xuất dây cáp, dây điện và điện tử khác | 1.469 | SCT |
23 | Công ty TNHH Dorco Vina - CN Hà Nam | Đường D3, khu G, KCN Hòa Mạc, huyện Duy Tiên | Công nghiệp | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | 1.353 | SCT |
24 | Công ty TNHH Dream Plastic | Cụm CN Tây Nam, TP Phù Lý | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 2.038 | SCT |
25 | Công ty TNHH Finetek Việt Nam | Lô A1-3, đường N2, khu A, KCN Hòa Mạc, huyện Duy Tiên | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.622 | SCT |
26 | Công ty TNHH hệ thống dây dẫn Sumi Việt Nam | KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên | Công nghiệp | Sản xuất dây cáp, dây điện và điện tử khác | 1.641 | SCT |
27 | Công ty TNHH một thành viên Dệt 19/5 Hà Nội | KCN Đồng Văn, huyện Duy Tiên | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 1.591 | SCT |
28 | Công ty TNHH MTV Quỳnh Hằng | Lô C, KCN Đồng Văn I, huyện Duy Tiên | Công nghiệp | SX các sản phẩm từ cao su và nhựa | 1.241 | SCT |
29 | Công ty TNHH Nhựa Đông Á | KCN Châu Sơn, TP Phù Lý | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 1.506 | SCT |
30 | Công ty TNHH Number One Hà Nam | KCN Kiện Kê, huyện Thanh Liêm | Công nghiệp | Sản xuất đồ uống | 2.666 | SCT |
31 | Công ty TNHH Quang Quân | KCN Đồng Văn, huyện Duy Tiên | Công nghiệp | Sản xuất bao bì nhựa | 1.080 | SCT |
32 | Công ty TNHH Showa Denko Rare - Earth Việt Nam | KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên | Công nghiệp | Các sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa phân vào đâu | 1.556 | SCT |
33 | Công ty TNHH Sợi Long Vân | Tổ 5, phường Lê Hồng Phong, TP Phủ Lý | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 6.202 | SCT |
34 | Công ty CP DDNN Quốc tế CN Hà Nam | KCN Đồng Văn, TT Đồng Văn, huyện Duy Tiên | Công trình xây dựng | Khu công nghiệp | 797 | EVN |
35 | Công ty CP Vải địa kỹ thuật Việt Nam | Lô 80, KCN Đồng Văn, thị trấn Đồng Văn, huyện Duy Tiên | Công trình xây dựng | Khu công nghiệp | 875 | EVN |
36 | Công ty TNHH dệt Đài Nguyên Việt Nam | Khu CN Đồng Văn 2, xã Bạch Thượng, Thị trấn Đồng Văn, huyện Duy Tiên | Công nghiệp | SX các sản phẩm gia dụng | 4.217 | EVN |
37 | Cơ sở Nguyễn Văn Vụ | Phố Bói, Thanh Phong, T Liêm | Nông nghiệp | Nông thôn, miền núi, ... | 1.703 | EVN |
38 | Công ty TNHH Việt Phương Hà Nam | KCN Đồng Văn, thị trấn Đồng Văn, huyện Duy Tiên | Công trình xây dựng | Khu công nghiệp | 792 | EVN |
10. Tỉnh Nam Định | ||||||
1 | Công ty TNHH Sợi Dệt nhuộm Yulun (VN) | Khu CN Bảo Minh, huyện Vụ Bản | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 2.317 | SCT |
2 | Công ty CP Dây lưới thép Nam Định | Số 67 Nguyễn Văn Trỗi, TP Nam Định | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 1.352 | SCT |
3 | Công ty CP Dệt lụa Nam Định | Số 4 đường Hà Huy Tập, TP Nam Định | Công nghiệp | Sản xuất vải dệt thoi | 1.624 | SCT |
4 | Công ty CP Dệt may Sơn Nam | Số 63 Nguyễn Văn Trỗi, TP Nam Định | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 3.043 | SCT |
5 | Công ty CP Dệt Nam Định | Số 43, Tô Hiệu, TP Nam Định | Công nghiệp | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 7.320 | SCT |
6 | Công ty CP Dệt nhuộm Thiên Nam SUNRISE | Khu CN Bảo Minh, huyện Vụ Bản | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 5.943 | SCT |
7 | Công ty CP Lâm sản Nam Định | Lô C1 đường D2 KCN Hòa Xá, TP Nam Định | Công nghiệp | Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ | 2.672 | SCT |
8 | Công ty CP May Sông Hồng | Số 105 dường Nguyễn Đức Thuận, phường Thống Nhất, TP Nam Định | Công nghiệp | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 2.005 | SCT |
9 | Công ty CP TCE VINA DEMIM | KCN Hòa Xá, TP Nam Định | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2.158 | SCT |
10 | CTCP VICEM Bao bì Bút Sơn | Km 2, Đường Văn Cao, Tp Nam Định | Công nghiệp | Sản xuất vỏ bao xi măng, bao bì | 1.139 | SCT |
11 | Công ty TNHH Đức Thắng Lợi | Số 5 đường N1, KCN Hòa Xá, TP Nam Định | Công nghiệp | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 1.628 | SCT |
12 | Công ty TNHH EB Nam Định (siêu thị Big C) | TT thương mại Thiên Trường, xã Lộc Hòa, TP Nam Định | Công trình xây dựng | Siêu thị, dịch vụ | 553 | SCT |
13 | Công ty TNHH Giầy AMARA Việt Nam | Thị trấn Cổ Lễ, huyện Trực Ninh | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 1.049 | SCT |
14 | Công ty TNHH Kim khí Anh Tú | Km số 9, Thị trấn Nam Giang, huyện Nam Trục | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 3.826 | SCT |
15 | Công ty TNHH MTV Công trình đô thị Nam Định | Số 89 Quang Trung, TP Nam Định | Công trình xây dựng | Dịch vụ | 959 | SCT |
16 | Công ty TNHH MTV Khai thác công trình thủy lợi Bắc Nam Hà | Ô D2 khu Đông Mạc, phường Thống Nhất, TP Nam Định | Công nghiệp | Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác | 1.318 | SCT |
17 | Công ty TNHH MTV Kinh doanh nước sạch | Số 55 Cù Chính Lan, TP Nam Định | Công trình xây dựng | Dịch vụ | 886 | SCT |
18 | Công ty TNHH Sunrise spinning Việt Nam | Khu CN Bảo Minh, huyện Vụ Bản | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 3.050 | SCT |
19 | Công ty TNHH YAMANIDYNAST | Xã Nam Hồng, huyện Nam Trực | Công nghiệp | Sản xuất giày, dép | 1.210 | SCT |
20 | Công ty TNHH Youngone Nam Định | KCN Hòa Xá, TP Nam Định | Công nghiệp | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 3.142 | SCT |
21 | Công ty TNHH Youngor Smart Shirt Việt Nam | KCN Mỹ Trung, huyện Mỹ Lộc | Công nghiệp | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 1.321 | SCT |
22 | Công ty TNHH Thắng Lợi | Số 5 đường N1, KCN Hòa Xá, TP Nam Định | Công nghiệp | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 1.628 | EVN |
11. Tỉnh Ninh Bình | ||||||
1 | Công ty CP ô tô Thành Công Ninh Bình (CN Công ty CP Tập đoàn Thành Công Việt Nam) | Khu CN Gián Khẩu, huyện Gia Viễn | Công nghiệp | Lắp ráp ô tô | 1.011 | SCT |
2 | CN Công ty TNHH Duyên Hà - Nhà máy xi măng Duyên Hà | Xã Ninh Vân, huyện Hoa Lư | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 265.574 | EVN |
3 | Công ty CP Gốm xây dựng Quỳnh Lưu | Xã Quỳnh Lưu, huyện Nho Quan | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 4.168 | EVN |
4 | Công ty CP Nhiệt điện Ninh Bình | Phường Thanh Bình, TP Ninh Bình | Công nghiệp | Sản xuất điện | 5.517 | EVN, A0 |
5 | Công ty CP Phân lân Ninh Bình | Xã Ninh An, huyện Hoa Lư | Công nghiệp | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 28.464 | EVN |
6 | Công ty CP Vật liệu xây dựng và xây lắp số Tam Điệp | Phường Tân Bình, TP Tam Điệp | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 4.267 | EVN |
7 | Công ty CP xi măng Hệ Dưỡng | Xã Ninh Vân, huyện Hoa Lư | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 52.433 | EVN |
8 | Công ty CP xi măng Hướng Dương | Phường Nam Sơn, TP Tam Điệp | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 209.409 | SCT |
9 | Công ty TNHH Giày Adora | KCN Tam Điệp, TP Tam Điệp | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 5.442 | SCT |
10 | Công ty TNHH May NIENHSING Ninh Bình | Khu công nghiệp Khánh Phố | Công nghiệp | SX hàng may mặc | 1.175 | SCT |
11 | Công ty TNHH MCNEX VINA | KCN Phúc Son, xã Ninh Phúc, TP Ninh Bình | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 3.105 | SCT |
12 | Công ty TNHH MT Đạm Ninh Bình | KCN Khánh Phú, huyện Yên Khánh | Công nghiệp | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 169.789 | EVN |
13 | Công ty TNHH MTV Xi măng Vicem Tam Điệp | KCN Tam Điệp, TP Tam Điệp | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 152.769 | EVN |
14 | Công ty TNHH Tập đoàn xi măng The Vissai | KCN Gián Khẩu, huyện Gia Viễn | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 328.277 | EVN |
15 | DN Xây dựng Xuân Trường | Số 16, đường Xuân Thành, phường Tân Thành, TP Ninh Bình | Công nghiệp | Xây dựng | 5.607 | EVN |
16 | NM cán thép chất lượng cao Tam Điệp (Công ty TNHH Thép Kyoei Việt Nam) | KCN Tam Điệp, TP Tam Điệp | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 6.764 | EVN |
17 | Nhà máy kính nổi Tràng An | KCN Khánh Phú, huyện Yên Khánh | Công nghiệp | Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh | 18.253 | EVN |
18 | Công ty CP sản xuất ô tô Hyundai Thành Công Việt Nam | Khu công nghiệp Gián Khẩu, Xã Gia Trấn, huyện Gia Viễn | Công nghiệp | Khu công nghiệp | 1.012 | EVN |
19 | CN Công ty CP bất động sản Việt - Nhật tại Ninh Bình | Đường Trần Nhân Tông, Xã Ninh Phúc, TP Ninh Bình | Công trình xây dựng | Thương nghiệp | 618 | EVN |
20 | Bệnh viện Đa khoa Tỉnh Ninh Bình | Phường Nam Thành, TP Ninh Bình | Công trình xây dựng | Bệnh viện, trạm xá | 546 | EVN |
1. Cao Bằng | ||||||
1 | CN Công ty CP Tư vấn đầu tư XD và công trình M6 | 248Q/CT2 xóm Khuổi Hân, Ngũ Lão, Hòa An | Công nghiệp | SX kim loại | 11.839 | EVN |
2 | Công ty CP Gang thép Cao Bằng | Xã Chu Chinh, huyện Hòa An | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 69.877 | EVN |
3 | Công ty CP Khoáng sản Nikko Việt Nam | Xã Quốc Toản, huyện Trà Lĩnh | Công nghiệp | Sản xuất kim loại màu, kim loại quỹ | 4.712 | SCT |
4 | Công ty CP Sản xuất vật liệu xây dựng Cao Bằng | Phường Ngọc Xuân, TP Cao Bằng | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 5.702 | EVN |
5 | Công ty CP Gốm - Xây dựng Nam Phong | Xã Nam Phong I, huyện Hưng Đạo | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 4.329 | EVN |
2. Tỉnh Hà Giang | ||||||
1 | Công ty CP Đầu tư khoáng sản An Thông | Số 415 Đường Trần Phú, phường Trần Phú, Hà Giang | Công nghiệp | Khai thác quặng Uranium, Thorium | 2.560 | EVN |
2 | Công ty TNHH Sơn Lâm | Tổ 1, phường Nguyễn Trãi, TP Hà Giang | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp (Tuyển quặng phero mangan) | 7.845 | EVN |
3. Tỉnh Tuyên Quang | ||||||
1 | Công ty CP Woodsland Tuyên Quang | Xóm Chanh 1, xã Thái Bình | Công nghiệp | Chế biến gỗ và các SP từ gỗ, tre | 1.601 | EVN |
2 | Công ty CP Vật liệu Viên Châu | Km3, xã An Tường, TP Tuyên Quang | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 9.793 | SCT |
3 | Công ty TNHH MTV Cơ khí hóa chất 13 | Thị trấn Tân Bình, huyện Yên Sơn | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 2.823 | SCT |
4 | Công ty CP Xi măng Tân Quang | Xã Tràng Đà, TP Tuyên Quang | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 83.752 | EVN |
5 | Công ty CP Giấy An Hòa | Xã Vĩnh Lợi, huyện Sơn Dương | Công nghiệp | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 67.615 | EVN |
6 | Công ty CP Xi măng Tuyên Quang | Xã Tràng Đà, TP Tuyên Quang | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 22.193 | EVN |
7 | Nhà máy Hợp kim sắt - MIMECO Tuyên Quang thuộc Công ty Cổ phần khoáng sản và cơ khí | KCN Long Bình An, TP Tuyên Quang | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 5.163 | SCT |
4. Tỉnh Điện Biên | ||||||
1 | Công ty CP Xi măng Điện Biên | Số 15, phố 12, phường Mường Thanh, TP Điện Biên | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 28.995 | SCT |
5. Tỉnh Lào Cai | ||||||
1 | Công ty CP Cấp nước tỉnh Lào Cai | SN 037, đường Nguyễn Huệ, phường Lào Cai, Tp Lào Cai | Công nghiệp | Cung cấp nước sạch | 1.029 | SCT |
2 | Công ty TNHH Khoáng sản và luyện kim Việt Trung | Khu công nghiệp Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng | Công nghiệp | Sản xuất gang thép | 34.855 | SCT |
3 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lào Cai | TP Lào Cai | Công trình xây dựng | Khám chữa bệnh | 512 | SCT |
4 | Công ty TNHH MTV Apatit Việt Nam | Phường Pom Hán, TP Lào Cai | Công nghiệp | Khai thác khoáng hóa chất và khoáng phân bón | 27.556 | SCT |
5 | Công ty Luyện đồng Lào Cai | KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng | Công nghiệp | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý | 13.022 | SCT |
6 | Công ty Phốt pho vàng Lào Cai | KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng | Công nghiệp | Sản xuất hóa chất cơ bản | 25.069 | SCT |
7 | Công ty TNHH Đông Nam Á Lào Cai | KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thẳng | Công nghiệp | Sản xuất hóa chất cơ bản | 33.495 | SCT |
8 | Công ty CP Phốt pho Việt Nam | KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng | Công nghiệp | Sản xuất hóa chất cơ bản | 16.210 | SCT |
9 | Công ty TNHH Phốt pho vàng Việt Nam | KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng | Công nghiệp | Sản xuất hóa chất cơ bản | 31.868 | SCT |
10 | Công ty cổ phần Hóa chất Đức Giang Lào Cai | KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng | Công nghiệp | Sản xuất hóa chất cơ bản | 49.099 | SCT |
11 | Công ty CP vật liệu xây dựng Lào Cai | Số 398 đường Ngô Quyền, phường Kim Tân, TP Lào Cai | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 10.167 | SCT |
12 | Công ty CP sản xuất - XNK Phú Hưng | Thôn 3 xã Bản Vược, huyện Bát Xát | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 21.500 | SCT |
13 | Công ty CP thương mại Thành Công | Xã Gia Phú, huyện Bảo Thắng | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2.655 | SCT |
14 | Công ty CP Khoáng sản 3 - Vimico | Tổ 30, phường Duyên Hải, TP Lào Cai | Công nghiệp | Khai thác khoáng sản | 1.635 | SCT |
15 | Công ty Mỏ tuyển đồng Sin Quyền Lào Cai | Xã Bản Vược, huyện Bát Xát | Công nghiệp | Khai thác quặng sắt | 9.109 | SCT |
16 | Khách sạn Quốc tế ARISTO | Số 028 Yết Kiêu, phường Kim Tân, TP Lào Cai | Công trình xây dựng | Khách sạn | 1.533 | SCT |
17 | Công ty CP DAP số 2 - VINACHEM | KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng | Công nghiệp | Sản xuất hóa chất cơ bản | 23.570 | SCT |
18 | Công ty CP Phân bón Lào Cai | KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng | Công nghiệp | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 10.646 | SCT |
19 | Công ty CP Hóa chất Phúc Lâm | KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng | Công nghiệp | Sản xuất hóa chất cơ bản | 1.196 | SCT |
20 | Công ty TNHH MTV CBNSTP Hiếu Hưng | Thôn Tân Sơn, xã Tân An, huyện Văn Bàn | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 1.028 | EVN |
21 | Công ty CP Nam Tiến Lào Cai | Số 157 Nhạc Sơn, phường Cốc Lếu, TP Lào Cai | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.441 | SCT |
22 | Doanh nghiệp tư nhân Đức Tiến | Đội 3, xã Bàn Vược, huyện Bát Xát | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 3.296 | SCT |
23 | Công ty TNHH DV du lịch Cáp treo FANSIPAN Sa Pa | SN89B, Đường Nguyễn Chí Thanh, Thị trấn Sa Pa, huyện Sa Pa | Công trình xây dựng | Dịch vụ giải trí, du lịch | 538 | EVN |
6. Tỉnh Yên Bái | ||||||
1 | Công ty CP Khoáng sản công nghiệp Yên Bái | Khu công nghiệp phía Nam, xã Văn Tiến, TP Yên Bái | Công nghiệp | SX các sản phẩm phi kim loại | 1.186 | EVN |
2 | Công ty TNHH Khoáng sản V.STAR | Tổ 13, Thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình | Công nghiệp | SX các sản phẩm phi kim loại | 1.464 | EVN |
3 | Công ty CP Xi măng và khoáng sản Yên Bái | Tổ 19 TT Yên Bình, huyện Yên Bình | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 32.614 | SCT |
4 | Công ty CP Kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | Tổ 34, phường Yên Ninh, TP Yên Bái | Công nghiệp | Sản xuất sứ cách diện | 1.364 | SCT |
5 | Công ty CP Vật liệu xây dựng Yên Bái | Tổ 40 phường Nguyễn Thái Học, TP Yên Bái | Công nghiệp | Sản xuất gạch | 6.563 | SCT |
6 | Công ty CP Xi măng Yên Bình | Tổ 5, Thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 79.122 | SCT |
7 | Công ty CP Mông Sơn | Tổ 16, Thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình | Công nghiệp | Khai thác chế biến bột đá CaCo3 | 1.014 | SCT |
7. Tỉnh Thái Nguyên | ||||||
1 | Doanh nghiệp tư nhân Hữu Thành | Tổ 11 Phường Tân Lập, TP Thái Nguyên | Vận tải | Vận tải | 1.034 | PVN |
2 | Công ty TNHH Samsung Electro-Mechanics Việt Nam | KCN Yên Bình, phường Đồng Tiến, thị xã Phổ Yên | Công nghiệp | SX radio, thiết bị truyền thông | 26.130 | EVN |
3 | Công ty TNHH Tinh luyện Vonfram Núi Pháo - H.C. Starck | Xóm 2, xã Hà Thượng, huyện Đại Từ | Công nghiệp | Khai thác kim loại đen, màu | 2.764 | EVN |
4 | Công ty TNHH Bokwang Vina | Khu công nghiệp Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 2339 | SCT, EVN |
5 | Công ty TNHH RFTECH Thái Nguyên | KCN Điềm Thụy xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.014 | SCT, EVN |
6 | Công ty TNHH Alutec Vina | Lô CN6 KCN Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.128 | SCT, EVN |
7 | Nhà máy nhiệt điện An Khánh 1 | Tổ 22, phường Quang Trung, TP Thái Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất điện | 15.466 | SCT A0 |
8 | Công ty TNHH NN MTV DIESEL Sông Công | Phường Lương Châu, TP Sông Công | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 3.209 | SCT |
9 | Công ty CP PRIME Phổ Yên | Xã Thuận Thành, huyện Phổ Yên | Công nghiệp | Sản xuất vệt liệu xây dựng từ đất sét | 3.965 | SCT, EVN |
10 | Công ty Nhiệt điện Cao Ngạn | Phường Quan Triều, TP Thái Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất điện | 14.159 | A0, EVN |
11 | Công ty TNHH Khai thác chế biến khoáng sản Núi Pháo | Xóm 11, xã Hòa Thượng, huyện Đại Từ | Công nghiệp | Khai thác quặng sắt | 22.310 | EVN |
12 | Công ty CP Kim loại màu Thái Nguyên | Phường Phú Xá, TP Thái Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý | 16.413 | SCT, EVN |
13 | Công ty CP Giang thép Thái Nguyên | Phường Cam Giá, TP Thái Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 149.687 | SCT, EVN |
14 | Công ty CP Cơ điện luyện kim Thái Nguyên | Phường Cam Giá, TP Thái Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 5.323 | SCT |
15 | Công ty CP Cơ khí Phổ Yên | Phường Bãi Bông, thị xã Phổ Yên | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 1.517 | SCT |
16 | Công ty CP Luyện kim đen Thái Nguyên | Xã Nam Hòa, huyện Đồng Hỷ | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 25.274 | SCT |
17 | Công ty TNHH NatsteelVina | Phường Cam Giá, TP Thái Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 4.151 | SCT |
18 | Công ty TNHH Một thành viên 27 | Phường Quan Triều, TP Thái Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.663 | SCT, EVN |
19 | Công ty TNHH MTV Cơ điện và Vật liệu nổ 31 | Xã Đồng Tiến, huyện Phổ Yên | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.612 | SCT |
20 | Chi nhánh Công ty nhà máy gạch ốp lát Việt Ý | KCN Sông Công, TP Sông Công | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 9.601 | SCT, EVN |
21 | Công ty CP Giấy Hoàng Văn Thụ | Phường Quan Triều, TP Thái Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất giấy và bìa | 1.955 | SCT, EVN |
22 | Công ty CP Xi măng Quán Triều | Xã An Khánh, huyện Đại Từ | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 68.456 | SCT, EVN |
23 | Công ty TNHH MTV Xi măng Quang Sơn | Xã Quang Sơn, huyện Đồng Hỷ | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 12.497 | SCT, EVN |
24 | Chi nhánh Công ty nhà máy Xi măng Lưu Xá | Phường Phú Xá, TP Thái Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 18.131 | SCT, EVN |
25 | Công ty CP Phụ tùng máy số 1 | Phường Mỏ Chè, TP Thái Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 3.030 | SCT, EVN |
26 | Công ty TNHH Hiệp Hương | Khu A, KCN Sông Công, TP Sông Công | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 5.031 | EVN |
27 | Công ty TNHH Xây dựng và phát triển miền nói | 598, phường Tân Thịnh, TP Thái Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 3.687 | SCT, EVN |
28 | Công ty CP Cán thép Thái Trung | Tổ 21, phường Cam Giá, TP Thái Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 11.148 | SCT, EVN |
29 | Công ty CP Xi măng La Hiên | Xã La Hiên, huyện Võ Nhai | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 10.921 | SCT, EVN |
30 | Công ty TNHH Hương Đông | Khu B, KCN Sông Công, phường Bách Quang, TP Sông Công | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.462 | SCT, EVN |
31 | Công ty CP Thép Toàn Thắng | Khu B, KCN Sông Công, phường Bách Quang, TP Sông Công | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 2.454 | SCT, EVN |
32 | Công ty TNHH Glonics Việt Nam | Phường Phú Xá, TP Thái Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 3.087 | SCT, EVN |
33 | Công ty CP MEINFA | Phường Phú Xã, TP Thái Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) | 1.060 | SCT, EVN |
34 | Công ty TNHH Samsung Electronics Việt Nam Thái Nguyên (SEVT) | KCN Yên Bình, phường Đồng Tiến, thị xã Phổ Yên | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 226.783 | EVN |
35 | Công ty TNHH Hansol Electronics Việt Nam | KCN Yên Bình, phường Đồng Tiến, thị xã Phổ Yên | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 7.940 | EVN |
36 | Công ty TNHH MANI Ha Noi | Xã Tân Hương, thị xã Phổ Yên | Công nghiệp | Sản xuất dụng cụ y tế | 2.077 | SCT, EVN |
37 | Công ty CP Đầu tư & Thương mại Hiệp Linh | Tổ 11, phường Phú Xá, TP Thái Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 5.498 | EVN |
38 | Công ty CP Đầu tư & Thương mại TNG | Số 434/1, đường Bắc Kạn, phường Hoàng Văn Thụ, TP Thái Nguyên | Công nghiệp | May mặc | 1.204 | SCT |
39 | Công ty Than Khánh Hòa | Xã Sơn Cẩm, huyện Phú Lương | Công nghiệp | Khai thác chế biến than | 1.312 | SCT |
8. Tỉnh Lạng Sơn | ||||||
1 | Công ty TNHH Tân Thành Lạng Sơn | Xã Đồng Tân, huyện Hữu Lũng | Công nghiệp | SX VLXD từ đất sét | 3.087 | SCT |
2 | Xí nghiệp gạch Tuynel Cao Lộc | Xã Hợp Thành, huyện Cao Lộc | Công nghiệp | SX VLXD từ đất sét | 1.564 | SCT |
3 | Công ty CP gạch ngói Hợp Thành | Xã Hợp Thành, huyện Cao Lộc | Công nghiệp | SX VLXD từ đất sét | 7.645 | SCT |
4 | Công ty TNHH Bảo Long | Cụm CNĐP số 2, huyện Cao Lộc | Công nghiệp | SX máy bơm nước | 1.063 | SCT |
5 | Tòa nhà Viettel CN Lạng Sơn | Xã Mai Pha, TP Lạng Sơn | Công nghiệp | KD DV viễn thông | 1.146 | SCT |
6 | Công ty TNHH Hải Sơn | Xã Minh Sơn, huyện Hữu Lũng | Công nghiệp | SX VLXD từ đất sét | 1.958 | SCT |
7 | Công ty CP Xi măng Lạng Sơn | Xã Hồng Phong, huyện Cao Lộc | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 6.272 | SCT |
8 | Công ty CP Đá mài Hải Dương | Xã Tân Mỹ, huyện Văn Lãng | Công nghiệp | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | 3.174 | SCT |
9 | Công ty CP Xi măng Đống Bành | Thị trấn Chi Lăng, huyện Chi Lăng | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 13.831 | SCT |
10 | Công ty Nhiệt điện Na Dương | Xã Sàn Viên, huyện Lộc Đinh | Công nghiệp | Sản xuất điện | 11.831 | EVN, A0 |
9. Tỉnh Bắc Giang | ||||||
1 | Công ty TNHH Bắc Hà | Thôn Lim xuyên, xã Song Khê, TP Bắc Giang | Công nghiệp | SX các sản phẩm từ giấy và bìa | 1.628 | SCT |
2 | Công ty TNHH MTV SJ Tech Việt Nam | Lô số CN-16, Khu công nghiệp Vân Trung, Việt Yên | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.105 | EVN |
3 | Cty TNHH New Wing interconnect Technology (Bắc Giang) | KCN Vân Trung, xã Vân Trung, Việt Yên | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.069 | EVN |
4 | Cty TNHH Trinasolar (Viet Nam) Science & Technology | Lô CN 06, Khu công nghiệp Vân Trung, Việt Yên | Công nghiệp | Sản xuất pin và ắc quy | 1.336 | EVN |
5 | Công ty TNHH Vina Cell Technology | Lô CN 05, KCN Vân Trung, Việt Yên, Bắc Giang | Công nghiệp | Sản xuất pin và ắc quy | 2.164 | EVN |
6 | Công ty CP Ngôi Sao | Xã Tân Dĩnh, Lạng Giang | Công nghiệp | SX các sản phẩm gạch, ngói | 7.948 | EVN |
7 | Công ty TNHH một thành viên Phân đạm và hóa chất Hà Bắc | Phường Thọ Xương, TP Bắc Giang | Công nghiệp | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 405.020 | SCT |
8 | Công ty Nhiệt điện Sơn Động Vinacomin | Thôn Đồng Rì, Thị trấn Thanh Sơn, huyện Sơn Động | Công nghiệp | Sản xuất điện | 22.704 | A0, EVN |
9 | Công ty CP May XK Hà Phong | Xã Đoan Đái, huyện Hiệp Hòa | Công nghiệp | May trang phục (trừ trang phục da lông thú) | 1.085 | SCT |
10 | Công ty Xi măng Bắc Giang | Xã Hương Sơn, huyện Lạng Giang | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 6.158 | EVN |
11 | Công ty TNHH Fuhong Precision Component Bắc Giang | KCN Đình Trám, huyện Việt Yên | Công nghiệp | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 6.340 | EVN |
12 | Công ty CP thương mại Sơn Trạch | KCN Song Khê, xã Nội Hoàng, TP Bắc Giang | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.500 | SCT |
13 | Nhà máy giấy Xương Giang - Công ty CP XNK Bắc Giang | KCN Song Khê, xã Nội Hoàng, TP Bắc Giang | Công nghiệp | Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa | 4.019 | EVN |
14 | Công ty TNHH Khải Thừa Việt Nam (Công ty Hoa Hưng Việt Nam) | CCN Già Khê, xã Tiên Hưng, huyện Lục Nam | Công nghiệp | Sản xuất bao bì từ plastic | 7.001 | SCT |
15 | Công ty CP Hồng Thái | Hồng Thái, huyện Việt Yên | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2.102 | EVN |
16 | Công ty CP Cầu Sen | Thị trấn Đồi Ngô, huyện Lục Nam | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2.203 | SCT, EVN |
17 | Nhà máy Tân Xuyên - Công ty CP Tân Xuyên | Xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 4.709 | SCT, EVN |
18 | Nhà máy Tân Xuyên - Công ty CP Tân Xuyên | Xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 5.841 | SCT, EVN |
19 | Công ty Gạch Hòa Sơn | Thôn Gò Pháo, xã Hợp Thịnh, huyện Hiệp Hòa | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 4.728 | SCT |
20 | Công ty TNHH Italisa Việt Nam | Lô số B5, B6 KCN Song Khê, huyện Nội Hoàng | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 2.057 | SCT |
21 | Công ty TNHH MTV 45 | Xã Thanh Sơn, huyện Sơn Động | Công nghiệp | Khai thác chế biến than | 1.981 | SCT, EVN |
22 | Công ty TNHH Abrasives Việt Nam | Lô B5, B6 Khu CN Song Khê, huyện Nội Hoàng | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 3.266 | SCT |
23 | Cty TNHH Khoa học kỹ thuật năng lượng mặt trời Boviet | Lô B5, B6 Khu CN Song Khê, huyện Nội Hoàng | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 7.372 | SCT, EVN |
24 | Công ty TNHH SI Flex Việt Nam | Lô A KCN Quang Châu, huyện Việt Yên | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.876 | SCT |
25 | Công ty TNHH Hoa Hạ Việt Nam | Khu CN Đình Trám, huyện Việt Yên | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 1.484 | SCT |
26 | Công ty CP Casablanca | Xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 1.894 | SCT |
27 | Công ty TNHH Hosiden Việt nam | Lô C1, KCN Quang Châu, huyện Việt Yên | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.676 | SCT |
28 | Công ty CP Thương mại Sơn Thạch | KCN Song Khê, Nội Hoàng, TP Bắc Giang | Công nghiệp | Sản xuất thép | 1.500 | SCT |
29 | Công ty CP Gạch Cẩm Lý | Xã Cẩm Lý, huyện Lục Nam | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.670 | SCT, EVN |
30 | Công ty TNHH NICHIRIN Việt Nam | Lô B4 KCN Quang Châu, huyện Việt Yên | Công trình xây dựng | Bán buôn, bán lẻ | 766 | EVN |
31 | Công ty TNHH Thức ăn CN đặc khu Hope Việt Nam | Khu công nghiệp Quang Châu, Việt Yên | Công trình xây dựng | Bán buôn, bán lẻ | 708 | EVN |
32 | CN Công ty CP Bất động sản Việt-Nhật tại Bắc Giang | Trung tâm thương mại Big C Bắc Giang, xã Tân Tiến, TP Bắc Giang | Công trình xây dựng | Bán buôn, bán lẻ | 610 | EVN |
33 | Cơ sở Trần Văn Chiều | C163 - I, Thôn Bè, Đồng Việt | Công trình xây dựng | Thành thị | 1.980 | EVN |
34 | Cơ sở Nguyễn Văn Liễu | C24A3-I, Thôn Nam, Đồng Việt | Công trình xây dựng | Thành thị | 1.894 | EVN |
35 | Công ty TNHH Thương mại Dương Tiến | Thôn Thành Công và Quyết Tiến, xã Tiền Phong | Công trình xây dựng | Bán buôn, bán lẻ | 734 | EVN |
36 | Công ty TNHH Vina Solar Technology | Lô CN - 03 Khu CN Vân Trung, huyện Việt Yên | Công nghiệp | Sản xuất pin mặt trời | 9.083 | SCT |
37 | Công ty TNHH Daeyang Ha Noi | Cụm CN Đồng Đình, Tân Yên, Bắc Giang | Công trình xây dựng | Bán buôn, bán lẻ | 769 | EVN |
10. Tỉnh Phú Thọ | ||||||
1 | Công ty CP Cấp nước Phú Thọ | Phường Tân Dân, TP Việt Trì | Công nghiệp | Sản xuất nước sạch | 1.437 | SCT |
2 | Công ty TNHH Shillim Việt Nam | Phường Vân Cơ, TP Việt Trì | Công nghiệp | Sản xuất dệt may bao bì | 1.128 | SCT |
3 | Công ty TNHH MTV Jeong woo Việt Nam | Cụm CN làng nghề Nam Thanh Ba, xã Đỗ Sơn, huyện Thanh Ba | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ plastic | 1.021 | SCT |
4 | Công ty TNHH JNTC VINA | KCN Thụy Vân, TP Việt Trì | Công nghiệp | Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh | 1.002 | SCT |
5 | CN tại tỉnh Phú Thọ-Công ty TNHH Vincom Retail miền Bắc | Phường Tiên Cát, TP Việt Trì | Công trình xây dựng | Siêu thị | 670 | SCT |
6 | CN Công ty CP bất động sản Việt Nhật tại Phú Thọ | Phường Thanh Miếu, TP Việt Trì | Công trình xây dựng | Siêu thị | 623 | SCT |
7 | Công ty CP supe phốt phát và hóa chất Lâm Thao | Thị trấn Hùng Sơn, huyện Lâm Thao | Công nghiệp | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 9.249 | SCT |
8 | Công ty TNHH Miwon Việt Nam | Phường Thọ Sơn, TP Việt Trì | Công nghiệp | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | 6.214 | SCT |
9 | Công ty TNHH MTV Pangrim Neotex | Phường Bến Gót, TP Việt Trì | Công nghiệp | Sản xuất vải dệt thoi | 7.672 | SCT |
10 | Công ty CP Hóa chất Việt Trì | Phường Thọ Sơn, TP Việt Trì | Công nghiệp | Sản xuất hóa chất cơ bản | 13.817 | SCT |
11 | Công ty CP Xi măng Sông Thao | Xã Ninh Dẫn, huyện Thanh Ba | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 11.582 | SCT |
12 | Công ty CP CMC | Phường Tiên Cát, TP Việt Trì | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 6.436 | SCT |
13 | Công ty CP Xi măng Phú Thọ | Thị trấn Thanh Ba, huyện Thanh Ba | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 5.242 | SCT |
14 | Công ty CP Xi măng Hữu Nghị | KCN Thụy Vân, TP Việt Trì | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 4.015 | SCT |
15 | Công ty CP Dệt Vĩnh Phó | Phường Nông Trang, TP Việt Trì | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 4.025 | SCT |
16 | Công ty CP Giấy Việt Trì | Phường Bến Gót, TP Việt Trì | Công nghiệp | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | 7.127 | SCT |
17 | Tổng Công ty Giấy Việt Nam | Thị trấn Phong Châu, Phù Ninh | Công nghiệp | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | 12.399 | SCT |
18 | Công ty CP Nhôm Sông Hồng | Phường Bến Gót, TP Việt Trì | Công nghiệp | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 2.532 | SCT |
19 | Công ty CP Viglacera Việt Trì | Phường Tiên Cát, TP Việt Trì | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm gốm sứ khác | 2.203 | SCT |
20 | Công ty TNHH MTV hóa chất 21 | Xã Phú Hộ, thị xã Phú Thọ | Công nghiệp | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 1.656 | SCT |
21 | Công ty TNHH Kapstex Vina | Lô 05, KCN Thụy Vân, TP Việt Trì | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 2.024 | SCT |
22 | Công ty CP Đông Á | Thị trấn Phong Châu, Phù Ninh | Công nghiệp | Sản xuất hóa chất cơ bản | 3.004 | SCT |
23 | Công ty TNHH Polytarp | KCN Thụy Vân, TP Việt Trì | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm khác từ plastic | 2.680 | SCT |
24 | Công ty TNHH MTV Chè Phú Bền | Thị trấn Thanh Ba, huyện Thanh Ba | Công nghiệp | Sản xuất thực phẩm chưa phân vào đâu | 3.520 | SCT |
25 | Công ty CP Sản xuất thương mại Hữu Nghị | KCN Thụy Vân, TP Việt Trì | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 2.133 | SCT |
26 | Công ty TNHH Tarpline Hà Nội | CCN Đồng Lạng, huyện Phù Ninh | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 1.450 | SCT |
27 | Công ty CP VLXD Vĩnh Thịnh - Phú Thọ | Xã Thượng Nông, huyện Tam Nông | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2.229 | SCT |
28 | Công ty CP Gạch men TASA | KCN Thụy Vân, TP Việt Trì | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 9.210 | SCT |
29 | Công ty TNHH Công nghệ NAMUGA Phú Thọ | KCN Thụy Vân, TP Việt Trì | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.677 | SCT |
30 | Nhà máy gạch Thanh Uyên - Công ty TNHH XD Tự Lập | Xã Thanh Uyên, huyện Tam Nông | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng tủ đất sét | 1.127 | SCT |
31 | Công ty TNHH JM Plastic Việt Nam | Lô DT 07, CCN Đồng Lạng, huyện Phù Ninh | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 1.625 | SCT |
32 | Công ty TNHH Jeil Phú Thọ | Lô 4, KCN Thụy Vân, TP Việt Trì | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm khác từ plastic | 2.679 | SCT |
33 | Công ty Trí Đức Phú Thọ | Phố Hồng Hà, phường Bến Gót, TP Việt Trì | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 1.114 | SCT |
34 | Công ty Gốm sứ CTH | Khu 6, xã Thanh Vinh, thị xã Phú Thọ | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 1.062 | scr |
35 | Công ty TNHH Dệt Phú Thọ | KCN Thụy Vân, TP Việt Trì | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 2.524 | SCT |
36 | Công ty Jeil Phú Thọ | KCN Thụy Vân, TP Việt Trì | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ plastic | 1.059 | SCT |
11. Tỉnh Sơn La | ||||||
1 | Nhà máy gạch Tuynel Nà Bó | Xã Nà Bó, huyện Mai Sơn | Công nghiệp | SX gạch | 1.769 | SCT |
2 | Nhà máy gạch Tuynel huyện Phù Yên | Tân Ban, xã Huy Thượng, huyện Phù Yên | Công nghiệp | SX gạch | 2.979 | SCT |
3 | Nhà máy gạch Tuynel Sơn La | Phường Chiềng Sinh, TP Sơn La | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 3.397 | SCT |
4 | Nhà máy gạch Tuynel Sơn Hưng trung | Phường Chiềng Sinh, TP Sơn La | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.943 | SCT |
5 | Nhà máy gạch Tuynel Mộc Châu | Xã Mường Sang, huyện Mộc Châu | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.731 | SCT |
6 | Nhà máy gạch Tuynel Sông Mã | Xã Chiềng Khoong, huyện Sông Mã | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.586 | SCT |
7 | Nhà máy gạch Chiềng Pha | Xã Chiềng Pha, huyện Thuận Châu | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 3.016 | SCT |
8 | Nhà máy gạch Vạn Thành | Bản Tông, phường Chiềng Xôm, TP Sơn La | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.509 | SCT |
9 | Nhà máy gạch ngói Chiềng Mung | Xã Chiềng Mung, huyện Mai Sơn | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.615 | SCT |
10 | Công ty CP Xi măng Mai Sơn | Xã Nà Bó, huyện Mai Sơn | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 44.105 | SCT |
11 | Nhà máy Thủy điện Sơn La | Số 56, đường Lò Văn Giá, tổ 3, phường Chiềng Lề, TP Sơn La | Công nghiệp | Sản xuất điện | 3.216 | A0, EVN |
12. Tỉnh Hòa Bình | ||||||
1 | Công ty CP Xi măng X18 | Xã Ngọc Lương, huyện Yên Thủy | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 42.274 | EVN |
2 | Công ty CP Nước sạch Vinaconex | Xã Phú Minh, huyện Kỳ Sơn | Công nghiệp | Khai thác, xử Iý và cung cấp nước | 4.570 | EVN |
3 | Công ty TNHH Xi măng Vĩnh Sơn | Xã Trung Sơn, huyện Lương Sơn | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 44.624 | EVN |
4 | Công ty TNHH HNT VINA | KCN Lương Sơn, xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.569 | SCT |
5 | Công ty TNHH MTV Xi măng Trung Sơn | Xã Trung Sơn, huyện Lương Sơn | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 65.785 | SCT |
6 | Nhà máy Thủy điện Hòa Bình | Số 428 đường Hòa Bình, phường Tân Thịnh, TP Hòa Bình | Công nghiệp | Sản xuất điện | 1.563 | A0, EVN |
13. Tỉnh Lai Châu | ||||||
1 | Nhà máy Thủy điện Huội Quảng | Bản Nà Khiết, xã Mường Cang, huyện Than Uyên | Công nghiệp | Sản xuất điện | 1.251 | A0, EVN |
2 | Nhà máy Thủy điện Lai Châu | Nậm Hàng, Mường Tẻ | Công nghiệp | Sản xuất điện | 1.522 | A0, EVN |
1. Tỉnh Thanh Hóa | ||||||
1 | Công ty TNHH SX kinh doanh TM Minh Hà | Xã Hải Bình, huyện Tĩnh Gia | Vận tải | Giao thông vận tải | 1.113 | PVN |
2 | Công ty CP XD Đầu tư phát triển đô thị | Số 25 Phan Chu Trinh, Phường Điện Biên, TP Thanh Hóa | Công nghiệp | Khai thác cát, đá, sỏi | 1.167 | EVN |
3 | CN Công ty CP Sữa Việt Nam-Nhà máy sữa Lam Sơn | KCN Lễ Môn, phường Quảng Hưng, TP Thanh Hóa | Công nghiệp | Chế biến thực phẩm | 1.193 | EVN |
4 | Công ty TNHH Giầy - ARESA Việt Nam | Lô D, KCN Lễ Môn, phường Quảng Hưng, TP Thanh Hóa | Công nghiệp | Thuộc, sơ chế da, giầy dép | 1.070 | EVN |
5 | Tổ hợp nhà thầu JGCS | Tầng 2 KS Lam Kinh, khu đô thị Đông Hương, xã Đông Hương, TP Thanh Hóa | Công nghiệp | Xây dựng | 8.628 | EVN |
6 | Công ty TNHH Giấy VENUS Việt Nam | Cụm CN Làng nghề, xã Hà Bình, Hà Trung | Công nghiệp | Thuộc, sơ chế da, giầy dép | 1.714 | EVN |
7 | Công ty Xi măng Long Sơn | Phường Đông Sơn, thị xã Bỉm Sơn | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 100.295 | SCT |
8 | Công ty CP Mía đường Nông Cống | Xã Thăng Long, huyện Nông Cống | Công nghiệp | Sản xuất đường | 1.317 | SCT |
9 | Công ty TNHH Giầy ALENA Việt Nam | Xã Định Liên, huyện Yên Định | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 1.091 | EVN |
10 | Công ty TNKH Giầy Roll Sport Việt Nam | KCN Hoàng Long, phường Tào Xuyên, TP Thanh Hóa | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 7.454 | SCT |
11 | Công ty Xi măng Bỉm Sơn | Phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 341.165 | SCT |
12 | Công ty CP Xi măng Nghi Sơn | Xã Hải Thượng, huyện Tĩnh Gia | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 393.167 | SCT |
13 | Công ty CP Xi măng Công Thanh | Xã Tân Trường, huyện Tĩnh Gia | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 193.738 | SCT |
14 | Nhà máy Gạch men Vicenza | KCN Lễ Môn, xã Quảng Hưng, TP Thanh Hóa | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 3.774 | EVN |
15 | Xí nghiệp VLXD Hùng Cường | Xã Định Công, huyện Yên Định | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.344 | SCT |
16 | Công ty TNHH MTV Khai thác CT Thủy lợi Bắc Sông Mã | Xã Hoằng Trung, huyện Tĩnh Gia | Nông nghiệp | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 1.219 | SCT |
17 | Công ty TNHH MTV Khai thác CT Thủy lợi Nam Sông Mã | Xã Yên Phong, huyện Yên Định | Nông nghiệp | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 1.528 | SCT |
18 | Công ty TNHH Mía đường Việt Nam - Đài Loan | Xã Thành Vân, huyện Thạch Thành | Công nghiệp | Sản xuất đường | 2.465 | SCT |
19 | Công ty CP Mía đường Lam Sơn | Khu 6, thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân | Công nghiệp | Sản xuất đường | 8.687 | SCT |
20 | Công ty TNHH Giày HONGFU Việt Nam | KCN và ĐT Hoàng Long, phường Tào Xuyên, TP Thanh Hóa | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 4.513 | SCT |
21 | Công ty TNHH Giày SUNJADE Việt Nam | Lô B, KCN Lễ Môn, TP Thanh Hóa | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 1.810 | EVN |
22 | Công ty TNHH Giày ANNORA Việt Nam | Xã Xuân Lâm, Khu kinh tế Nghi Sơn, huyện Tĩnh Gia | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 5.558 | SCT |
23 | TTTM BIG C Thanh Hóa - Chi nhánh Công ty CP BĐS Việt Nhật tại Thanh Hóa | Xã Đông Hải, TP Thanh Hóa | Công trình xây dựng | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 780 | SCT |
24 | Công ty TNHH MTV Cơ khí chính xác 11 | Phường Đông Thọ, TP Thanh Hóa | Công nghiệp | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 1.157 | SCT |
25 | Công ty TNHH Giày Aleron Việt Nam | KCN Hoàng Long, phường Tào Xuyên, TP Thanh Hóa | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 3.301 | EVN |
26 | Công ty TNHH Mai Linh Thanh Hóa | Phường Nam Ngạn, TP Thanh Hóa | Vận tải | Vận chuyển hành khách bằng taxi | 1.470 | SCT |
27 | Nhà máy Nhiệt điện Nghi Sơn 1 | Km 11, đường 513, xã Hải Hà, huyện Tĩnh Gia | Công nghiệp | Sản xuất điện | 47.268 | EVN, A0 |
28 | Cơ sở Vũ Xuân Việt | Thôn Tây Sơn, xã Phú Sơn, huyện Tĩnh Gia | Công trình xây dựng | Thành thị | 4.444 | EVN |
2. Tỉnh Nghệ An | ||||||
1 | CN Tổng Công ty đường sắt Việt Nam - Xí nghiệp Đầu Máy Vinh | Đường Đinh Văn Chất, xã Hưng Đông, TP Vinh | Công nghiệp | Khai thác vận tải | 9.640 | PVN |
2 | Công ty CP Bia Sài Gòn-Sông Lam | Khối 1, xã Hưng Đạo, huyện Hưng nguyên | Công nghiệp | Sản xuất đồ uống | 1.805 | EVN |
3 | Công ty CP Bia Sài Gòn-Nghệ Tĩnh | Số 54, đường Phan Đăng Lưu, Tp Vinh | Công nghiệp | SX bia | 1.194 | SCT |
4 | Công ty TNHH Điện tử BSE Việt Nam | Khu CN Nam Cấm | Công nghiệp | Điện tử | 1.115 | SCT |
5 | Công ty CP Bột đá vôi trắng siêu mịn NA | Khu CN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc | Công nghiệp | SX bột đá | 1.174 | SCT |
6 | Công ty CP Nhựa Châu Âu | Khu CN Nam Cấm, thị xã Cửa Lò | Công nghiệp | SX nhựa | 1.118 | SCT |
7 | Công ty TNHH MTV Hoa Sen Nghệ An | Lô CN 1-8 KCN Đông Hồi, Quỳnh Lập, Hoàng Mai | Công nghiệp | SX tôn | 4.648 | SCT |
8 | Công ty CP Xi măng Sông Lam 2 | Hội Sơn, huyện Anh Sơn | Công nghiệp | SX xi măng | 10.903 | SCT |
9 | Công ty CP Xi măng Sông Lam | Xóm Mới, Nghi Thiết, Nghi Lộc | Công nghiệp | SX xi măng | 5.149 | SCT |
10 | Công ty TNHH MTV Masan MB | Khu B, KCN Nam Cấm, KKT Đông Nam | Công nghiệp | SX thực phẩm | 1.151 | SCT |
11 | Công ty TNHH Chế biến Nông sản Hoa Sơn | Số 27 Nguyễn Nghiệm, Quang Trung, TP Vinh | Công nghiệp | Chế biến nông sản | 1.042 | SCT |
12 | Khách sạn Mường Thanh Sông Lam | Số 13, Quang Trung, TP Vinh | Công trình xây dựng | Khách sạn | 549 | SCT |
13 | Bệnh viện Hữu nghị đa khoa Nghệ An | Km 5, đường Lê Nin, TP Vinh | Công trình xây dựng | Khám chữa bệnh | 799 | SCT |
14 | Công ty CP Dệt may Hoàng Thị Loan | Số 33 Nguyễn Văn Trỗi, TP Vinh | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 7.646 | SCT |
15 | Công ty CP Xi măng Vicem Hoàng Mai | Phường Quỳnh Thiện, thị xã Hoàng Mai | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 20.794 | SCT |
16 | Công ty Bia Sài Gòn - Sông Lam | Xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 1.804 | SCT |
17 | Công ty CP Ván nhân tạo Tân Việt Trung | Lô số 8, Bắc khu C, khu Kinh tế Đông Nam, huyện Nghi Lộc | Công nghiệp | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 1.603 | SCT |
18 | Công ty CP Thực phẩm sữa T.H | Xã Nghĩa Sơn, huyện Nghĩa Đàn | Công nghiệp | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | 9.051 | SCT |
3. Tỉnh Hà Tĩnh | ||||||
1 | Công ty CP Nhựa, bao bì Vinh - cơ sở 2 | Khu CN Gia Lách, thị trấn Xuân An, huyện Nghi Xuân | Công nghiệp | Công nghiệp (sản xuất bao bì) | 1.156 | SCT |
2 | Công ty CP Tập đoàn Hoành Sơn | Phường Đức Thuận, thị xã Hồng Lĩnh | Vận tải | Vận tải | 1.666 | SCT |
3 | Công ty CP Vinatex - Hồng Lĩnh | Cụm CN-Tiểu thủ CN Nam Hồng, thị xã Hồng Lĩnh | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 2.709 | SCT |
4 | Công ty TNHH Gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà Tĩnh | Khu KT Vũng Áng, xã Kỳ Long, huyện Kỳ Anh | Công nghiệp | Sản xuất sắt, gang, thép | 479.775 | SCT |
5 | Công ty TNHH MTV Bia Sài Gòn - Hà Tĩnh | Xã Thạch Tân, huyện Thạch Hà | Công nghiệp | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 3.458 | EVN |
6 | Công ty TNHH TM&DV Vận tải Viết Hải | Xã Thạch Trung, TP Hà Tĩnh | Vận tải | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 2.286 | EVN |
7 | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng | Xã Kỳ Lợi, huyện Kỳ Anh | Công nghiệp | Sản xuất điện | 50.174 | EVN, A0 |
4. Tỉnh Quảng Bình | ||||||
1 | Công ty TNHH MTV Xi măng Sông Gianh | Xã Tiến Hóa, huyện Tuyên Hóa | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 140.000 | SCT trình 2014 |
2 | Công ty TNHH Vật liệu xây dựng Việt Nam | Thôn Xuân Hạ, xã Văn Hóa, huyện Tuyên Hóa | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 120.000 | SCT trình 2015 |
3 | Nhà máy Xi măng Vạn Ninh (Công ty CP Xi măng Vicem Hải Vân) | Xã Vạn Ninh, huyện Quảng Ninh | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 51.000 | SCT |
4 | Công ty CP Cosevco 6 (Nhà máy Xi măng Áng Sơn) | 02 Huyền Trân Công Chúa, TP Đồng Hới | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 1.000 | EVN |
5 | Công ty CP Gốm sứ & Xây dựng Cosevco | Xã Lộc Ninh, TP Đồng Hới | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2.000 | SCT |
6 | Công ty CP Khoáng sản Hoàng Long | Xã Sen Thủy, huyện Lệ Thủy | Công nghiệp | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu | 2.000 | SCT |
7 | Cơ sở Võ Văn thuấn | Tú Loan, Quảng Hưng | Nông nghiệp | Nông thôn, miền núi, ... | 2.944 | EVN |
8 | Cơ sở Bùi Văn Sơn | Tú Loan, Quảng Hưng | Công nghiệp | Chế biến thực phẩm | 6.589 | EVN |
9 | Cơ sở Bùi Xuân Tri | Chòm 6 Tú Loan, Quảng Hưng | Công nghiệp | Chế biến thực phẩm | 4.609 | EVN |
5. Tỉnh Thừa Thiên Huế | ||||||
1 | Chi nhánh Tập đoàn Dệt may VN - Nhà máy sợi Phú Hưng | KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 2.265 | SCT |
2 | Công ty CP Chăn Nuôi CPVN - CN Đông Lạnh Thừa Thiên Huế | Lô A1 đến A12, Khu A, KCN Phong Điền, huyện Phong Điền | Nông nghiệp | Nuôi tôm | 1.372 | EVN |
3 | Công ty CP Đầu tư Dệt may Thiên An Thịnh | Lô C-2-4 KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy | Công nghiệp | SX sợi, dệt | 1.898 | EVN |
4 | Công ty CP Dệt may Huế | 122 Dương Triệu Tước, phường Thủy Dương, thị xã Hương Thủy | Công nghiệp | Sản xuất Sợi | 3.613 | SCT |
5 | Công ty CP Espace Business Huế | Khu Quy Hoạch Bà Triệu, Hùng Vương, phường Phú Hội, TP Huế | Công trình xây dựng | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 682 | SCT |
6 | Công ty CP Sợi Phú An | Lô B, 7, Khu CN Phú Bài, thị xã Hương Thủy | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 1.881 | EVN |
7 | Công ty CP Sợi Phó Anh | Lô B, 5 Khu CN Phú Bài, thị xã Hương Thủy | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 1.884 | EVN |
8 | Công ty CP Sợi Phú Bài | KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 5.954 | SCT, EVN |
9 | Công ty CP Sợi Phú Bài 2 | Lô B-5-4, Khu CN Phú Bài, thị xã Hương Thủy | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 2.040 | EVN |
10 | Công ty CP Sợi Phú Mai | Lô D, Khu CN Phú Bài, thị xã Hương Thủy | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 2.791 | EVN |
11 | Công ty CP Sợi Phú Nam | KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 2.447 | EVN |
12 | Công ty CP Sợi Phú Thạnh | KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 2.884 | EVN |
13 | Công ty CP Sợi Phú Việt | KCN Phú Bài, phường Phủ Bài, thị xã Hương Thủy | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 1.847 | EVN |
14 | Công ty CP Xi măng Đồng Lâm | Thôn Cố Xuân, xã Phong Xuân, huyện Phong Điền | Công nghiệp | Sản xuất xi măng, clinker | 9.557 | SCT |
15 | Công ty TNHH Xi măng Luks (Việt Nam) | Phường Tứ Hạ, thị xã Hương Trà | Công nghiệp | SX than cốc, SP dầu mỏ | 10.132 | EVN |
16 | Công ty TNHH Baosteel Can Making (Huế Việt Nam) | Lô B-13, KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy | Công nghiệp | Sản xuất đồ uống | 1.315 | EVN |
17 | Công ty TNHH Bia Carlsberg Việt Nam | Lô B8, KCN Phú Bài, thị xã Hương Thủy | Công nghiệp | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 2.209 | EVN |
18 | Công ty TNHH Đại An | 14 Thống nhất, Tứ Hạ, Hương Trà | Công nghiệp | Hộ Công nghiệp | 1.492 | PVN |
19 | Công ty TNHH Dệt kim và may mặc Huế Việt Nam | Lô DH, 5, KCN Phú Bài, thị xã Hương Thủy | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 1.739 | EVN |
20 | Công ty TNHH Hanesbrands Việt Nam Huế | Lô C2-6 và C2-7, Khu CN Phú Bài, thị xã Hương Thủy | Công nghiệp | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 1.073 | EVN |
21 | Công ty TNHH LAGUNA Việt Nam | Thôn Cù Dù, xã Lộc Vĩnh, huyện Phú Lộc | Công trình xây dựng | Khách sạn | 2.339 | EVN |
22 | Công ty TNHH Luks Cement Huế | Phường Tứ Hạ, thị xã Hương Trà | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 10.132 | EVN |
23 | Công ty TNHH NN MTV Xây dựng và cấp nước Thừa Thiên Huế | 103 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, TP Huế | Công nghiệp | Sản xuất nước sạch | 1.082 | SCT |
24 | Công ty CP Chăn nuôi CPVN - CN đông lạnh Thừa Thiên Huế | Lô A1 đến A12, Khu A, KCN Phong Điền, huyện Phong Điền | Nông nghiệp | Nuôi tôm | 1.372 | EVN |
25 | Cơ sở Đặng Duy Hà | Thôn Thuận Hòa B, xã Hương Phong | Công trình xây dựng | Thành thị | 1.089 | EVN |
6. Thành phố Đà Nẵng | ||||||
1 | Bệnh viện Phụ sản - Nhi Đà Nẵng | 402 Lê Văn Hiến, quận Ngũ Hành Sơn | Công trình xây dựng | Hoạt động của các bệnh viện | 623 | SCT |
2 | Bệnh viện Ung bướu Đà Nẵng | Tổ 14 phường Hòa Minh, quận Liên Chiểu | Công trình xây dựng | Hoạt động của các bệnh viện | 616 | SCT |
3 | Cảng hàng không quốc tế Đà Nẵng - Chi nhánh Tổng Công ty Cảng hàng không Việt Nam | Phường Hòa Thuận Tây, quận Hải Châu | Vận tải | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không | 1.755 | EVN |
4 | Chi nhánh Công ty CP Công nghiệp Nhựa Chin Huei | Đường số 2, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm khác từ plastic | 1.469 | SCT |
5 | CN Công ty CP Sữa Việt Nam - Nhà máy Sữa Đà Nẵng | Lô Q, đường số 7, KCN Hòa Khánh, phường Hòa Khánh Bắc, quận Liên Chiểu | Công nghiệp | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | 1.176 | SCT |
6 | CN thành phố Đà Nẵng - Công ty CP Vinatex Quốc Tế | Đường số 3, KCN Hòa Khánh, phường Hòa Khánh Bắc, quận Liên Chiểu | Công nghiệp | Dệt may | 1.232 | SCT |
7 | CN Tổng Công ty Đường sắt Việt Nam- XN Đầu máy Đà Nẵng | 93 Trần Cao Vân, Thanh Khê | Vận tải | Giao thông vận tải | 11.258 | PVN |
8 | Công ty CP Cao su Đà Nẵng | KCN Liên Chiểu, quận Liên Chiểu | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ cao su | 6.716 | EVN |
9 | Công ty CP Gạch men Cosevco | Đường số 9, KCN Hòa khánh, quận Liên Chiểu | Công nghiệp | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 7.071 | SCT |
10 | Công ty CP Keyhinge Toys Việt Nam | KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu | Công nghiệp | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 1.132 | EVN |
11 | Công ty CP Sản xuất thép Việt - Mỹ | Đường số 2, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu | Công nghiệp | Sản xuất sắt, gang, thép | 2.223 | EVN |
12 | Công ty CP Thép Đà Nẵng | Đường Tạ Quang Bửu, KCN Liên Chiểu, quận Liên Chiểu | Công nghiệp | Sản xuất sắt, gang, thép | 11.512 | EVN |
13 | Công ty CP Thép DANA - Úc | Đường số 1, CCN Thanh Vinh, huyện Hòa Vang và quận Liên Chiểu | Công nghiệp | Sản xuất sắt, gang, thép | 15.578 | EVN |
14 | Công ty CP Thép DANA - Ý | Đường số 11B, KCN Thanh Vinh, quận Liên Chiểu | Công nghiệp | Sản xuất sắt, gang, thép | 31.597 | EVN |
15 | Công ty CP Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | KCN Dịch vụ Thủy sản Thọ Quang, phường Thọ Quang, quận Sơn Trà | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.911 | EVN |
16 | Công ty CP Xi măng Vicem Hải Vân | Số 65 Nguyễn Văn Cừ, quận Liên Chiểu | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 8.045 | EVN |
17 | Công ty TNHH Associated Việt Nam | KCN Hòa Cầm, quận Cẩm Lệ | Công nghiệp | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 1.492 | EVN |
18 | Công ty TNHH Daiwa Việt Nam | Lô M, đường số 5, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu | Công nghiệp | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | 1.657 | EVN |
19 | Công ty TNHH Điện tử Foster Đà Nẵng | Đường số 1, KCN Hòa Cầm, quận Cẩm Lệ | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.352 | EVN |
20 | Công ty TNHH Điện tử Việt Hoa | KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.126 | EVN |
21 | Công ty TNHH Kiến trúc và Thương mại Á Châu | Lô 4, đường 10, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu | Công nghiệp | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 1.002 | EVN |
22 | Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng | Lô A2, đường 3, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu | Công nghiệp | Sản xuất mô tơ, máy phát | 3.652 | EVN |
23 | Công ty TNHH MTV cấp nước Đà Nẵng | Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường Hòa Cường Nam, quận Hải Châu | Công nghiệp | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 1.968 | SCT |
24 | Công ty TNHH MTV Xi măng miền Trung | Quốc lộ 14B, thôn Phú Sơn Nam, huyện Hòa Vang | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 1.289 | EVN |
25 | Công ty TNHH Nhà máy bia HEINEKEN Việt Nam - Đà Nẵng | Đường số 6, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu | Công nghiệp | Sản xuất bia | 2.145 | SCT |
26 | Công ty TNHH Ống thép Hòa Phát Đà Nẵng | Đường số 7, Khu công nghiệp Hòa Khánh, phường Hòa Khánh Bắc, quận Liên Chiểu | Công nghiệp | Sản xuất ống thép | 4.811 | SCT |
27 | Hầm đường bộ Hải Vân - Công ty CP Quản lý và khai thác Hầm đường bộ Hải Vân | Phường Hòa Hiệp Bắc, quận Liên Chiểu | Công trình xây dựng | Hầm đường bộ | 2.289 | EVN |
28 | Khách sạn Crovvne Plaza Danang - Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Silver Shores | Lô 8, đường Trường Sa, phường Khuê Mỹ, quận Ngũ Hành Sơn | Công trình xây dựng | Khách sạn | 2.835 | SCT |
29 | Khách sạn Furama - Công ty Cổ phần Khu du lịch Bắc Mỹ An | Đường Trường Sa, quận Ngũ Hành Sơn | Công trình xây dựng | Khách sạn | 796 | EVN |
30 | Khách sạn Hyatt Regency Đà Nẵng - Công ty CP Khu du lịch biển Ngũ Hành Sơn | Đường Trường Sa, phường Hòa Hải, quận Ngũ Hành Sơn | Công trình xây dựng | Khách sạn | 1.962 | SCT |
31 | Khách sạn Novotel - Công ty TNHH Mặt Trời Sông Hàn | 36 Bạch Đằng, quận Hải Châu | Công trình xây dựng | Khách sạn | 1.242 | EVN |
32 | Khách sạn Pullman Danang Beach Resort - Công ty TNHH Du lịch - Thương mại Phú An Thịnh | Đường Trường Sa, phường Khuê Mỹ, quận Ngũ Hành Sơn | Công trình xây dựng | Khách sạn | 693 | EVN |
33 | Khách sạn Vinpearl Luxury Đà Nẵng - Công ty TNHH MTV Vinpearl Đà Nẵng | Đường Trường Sa, phường Hòa Hải, quận Ngũ Hành Sơn | Công trình xây dựng | Khách sạn | 1.272 | EVN |
34 | Khu biệt thự Premier Village - Công ty CP Khu biệt thự nghỉ dưỡng cao cấp SUNRISE | Đường Võ Nguyên Giáp, phường Mỹ An, quận Ngũ Hành Sơn | Công trình xây dựng | Khách sạn, nhà hàng | 964 | SCT |
35 | Khu du lịch Bà Nà - Công ty Cổ phần Dịch vụ Cáp treo Bà Nà | Thôn An Sơn, xã Hòa Ninh, huyện Hòa Vang | Công trình xây dựng | Khách sạn | 1.211 | EVN |
36 | Khu du lịch Ocean Villas Đà Nẵng - Công ty TNHH Khu du lịch biển VINACAPITAL Đà Nẵng | Phường Hòa Hải, quận Ngũ Hành Sơn | Công trình xây dựng | Khách sạn, nhà hàng | 652 | SCT |
37 | Khu du lịch sinh thái biển Bãi Bắc (Intercontinental) - Công ty CP Địa Cầu | Bãi Bắc, bán đảo Sơn Trà, quận Sơn Trà | Công trình xây dựng | Khách sạn | 1.810 | EVN |
38 | Nhà máy sản xuất lon và nắp lon nước giải khát - Công ty TNHH Bao bì nước giải khát Crown Đà Nẵng | Lô K, đường số 6, KCN Liên Chiểu, quận Liên Chiểu | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 1.962 | EVN |
39 | Siêu thị Big C - Công ty CP Thương mại quốc tế & Dịch vụ siêu thị Big C | Số 255, 257 Hùng Vương, quận Thanh Khê | Công trình xây dựng | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 1.027 | SCT |
40 | Siêu thị Lotte Mart - Công ty TNHH Lotte Mart Đà Nẵng | Khu Đông Nam Đài tưởng niệm, phường Hòa Cường Bắc, quận Hải Châu | Công trình xây dựng | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 721 | SCT |
41 | Siêu thị Vincom Plaza - CN tại thành phố Đà Nẵng - Công ty TNHH Vincom Retail Miền Nam | 910A Ngô Quyền, quận Sơn Trà | Công trình xây dựng | Trung tâm thương mại | 1.755 | SCT |
42 | Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hòa Thọ | Số 36 đường Ông Ích, quận Cẩm Lệ | Công nghiệp | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 6.773 | SCT |
43 | Tổng Công ty mạng lưới Viettel - Chi nhánh Tập đoàn Viễn thông Quân đội | Số 27B Nguyễn Thành Hãn, phường Hòa Thuận Tây, quận Hải Châu | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.152 | EVN |
44 | Trung tâm hành chính thành phố Đà Nẵng | Số 24 Trần Phú, quận Hải Châu | Công trình xây dựng | Văn phòng | 603 | SCT |
45 | Trung tâm Thương mại Riverside Tower - Công ty TNHH Trung tâm Thương mại Riverside Tower | 74 Bạch Đằng, phường Hải Châu 1, quận Hải Châu | Công trình xây dựng | Trung tâm thương mại | 508 | SCT |
46 | Bộ Tư lệnh Phòng Không - Không Quân | 171 Trường Chinh, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội (Dự án xử lý Dioxin Sân bay Đà Nẵng) | Công trình xây dựng | Công trình xây dựng | 1.628 | EVN |
47 | Khách sạn Mường Thanh - CN DNTN xây dựng số 1 tỉnh Điện Biên tại Đà Nẵng | 962 Ngô Quyền, phường An Hải Tây, quận Sơn Trà | Công trình xây dựng | Khách sạn | 508 | EVN |
7. Tỉnh Quảng Nam | ||||||
1 | Công ty CP Sản xuất Sô đa Chu Lai | KCN Chu Lai, Tam Hiệp, Núi Thành | Công nghiệp | Sản xuất Sô đa | 2.323 | SCT |
2 | Công ty CP Nam Sơn | Thôn 8, Hương An, Quế Sơn | Công nghiệp | Gạch đất sét nung | 3.908 | SCT |
3 | Công ty TNHH MTV Cơ khí Chu Lai Trường Hải | KCN Chu Lai, Tam Hiệp, Núi Thành | Công nghiệp | Sản xuất cơ khí | 2.341 | SCT |
4 | Công ty TNHH MTV Sedo Vinako | CCN Đông Yên, xã Duy Trình, huyện Duy Xuyên | Công nghiệp | SX trang phục, nhuộm | 1.065 | SCT |
5 | Nhà máy Gạch An Hòa | Thôn Mỹ Sơn, Duy Phú, Duy Xuyên | Công nghiệp | Gạch đất sét nung | 2.075 | SCT |
6 | Công ty TNHH SX và LR Ôtô Du lịch Trường Hải KIA | KCN Chu Lai, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành | Công nghiệp | Sản xuất xe có động cơ | 4.550 | EVN |
7 | Công ty TNHH CCI Việt Nam | KCN Chu Lai, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.651 | SCT |
8 | Công ty TNHH Indochina Resort (Hội An) | Thôn 1, xã Điện Dương, huyện Điện Bàn | Công trình xây dựng | Khách sạn | 1.328 | SCT |
9 | Công ty CP Dịch vụ hỗ trợ và Phát triển đầu tư | Đường Âu Cơ, phường Cửa Đại, TP Hội An | Công trình xây dựng | Khách sạn | 611 | SCT |
10 | Công ty CP Đồng Tâm Miền Trung | KCN Điện Nam, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 11.472 | EVN |
11 | Công ty Giày Rieker Việt Nam | KCN Điện Nam, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 2.245 | EVN |
12 | Công ty CP Giấy Sài Gòn Miền Trung | KCN Điện Nam, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn | Công nghiệp | Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy | 1.194 | SCT |
13 | Suntory Pepsico Việt Nam tại Quảng Nam | Quốc tộ 1A, xã Điện Thắng Bắc, huyện Điện Bàn | Công nghiệp | Sản xuất đồ uống không cồn | 1.274 | SCT (Đổi tên) |
14 | Công ty TNHH Thép Việt Pháp | Cụm CN Thương Tín 1, xã Điện Nam Đông, huyện Điện Bản | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 5.657 | SCT |
15 | Công ty CP Prime Đại Lộc | Cụm CN Đại Quang, xã Đại Quang, huyện Đại Lộc | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 60.409 | SCT |
16 | Công ty TNHH GrozBeckert Việt Nam | Cụm CN và TTCN Đại An, TT Ái Nghĩa, huyện Đại Lộc | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.671 | SCT |
17 | Công ty CP Kính nổi Chu Lai Indevco | KCN Chu Lai, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành | Công nghiệp | Sản xuất thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh | 53.598 | SCT |
18 | Công ty CP Gạch men Anh Em DIC | KCN Chu Lai, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 10.377 | EVN |
19 | Chi nhánh Công ty CP Vicem-VLXD Đà Nẵng (Xí nghiệp gạch Lai Nghi) | Khối 7B, xã Điện Nam Đông, huyện Điện Bàn | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.225 | SCT |
20 | Công ty CP-Tập đoàn THAIGROUP-Chi nhánh Quảng Nam | TT Thạch Mỹ, huyện Nam Giang | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 104.537 | EVN |
21 | Công ty TNHH VLXD Phan Ngọc Anh | Thôn 4, xa Duy Hòa, huyện Duy Xuyên | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 14.301 | SCT |
22 | Chi nhánh Công ty TNHH UNI-PRESIDENT Việt Nam tại Quảng Nam | KCN Điện Nam, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 1.701 | SCT |
23 | Công ty TNHH MTV Vận tải biển Chu Lai Trường Hải | KCN Chu Lai, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành | Công nghiệp | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 1.436 | SCT |
24 | Công ty TNHH MTV SX và LR Ô tô tải Chu Lai Trường Hải | KCN Chu Lai, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành | Công nghiệp | Sản xuất xe có động cơ | 1.889 | SCT |
25 | Công ty TNHH MTV Vận tải đường bộ Chu Lai - Trường Hải | KCN Chu Lai, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành | Công nghiệp | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 4.124 | SCT |
26 | Xí nghiệp sản xuất gạch Tuynel Bình Nguyên | Thôn Liễu Trì, xã Bình Nguyên, huyện Thăng Bình | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.580 | SCT |
27 | Bệnh viện Đa khoa Trung ương Quảng Nam | KCN Chu Lai, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành | Công trình xây dựng | Hoạt động của bệnh viện | 556 | SCT |
28 | Cơ sở Trần Quang Phước | Hồng Lư, phường Hòa Hương | Công nghiệp | SX các sản phẩm từ kim loại | 2.176 | EVN |
29 | Công ty CP Đại Hưng | Thôn Lâm Tây, Đại Đồng, Đại Lộc | Công trình xây dựng | Xây dựng | 516 | SCT |
8. Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
1 | CN Công ty CP Xi măng Miền Trung | Khu kinh tế Dung Quất, huyện Bình Sơn | Công nghiệp | Sản xuất xi-măng | 1.212 | SCT |
2 | Công ty CP Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | KCN Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | Công nghiệp | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 1.523 | SCT |
3 | Công ty CP Dịch vụ dầu khí Quảng Ngãi (PTSC Quảng Ngãi) | Lô 4H, đường Tôn Đức Thắng, TP Quảng Ngãi | Vận tải | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 2.718 | EVN |
4 | Công ty CP Đường Quảng Ngãi | Số 02, Nguyễn Chí Thanh, phường Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | Công nghiệp | Sản xuất đường | 1.779 | SCT |
5 | Công ty TNKH Công nghiệp tàu thủy Dung Quất | Xã Bình Đông, huyện Bình Sơn | Công nghiệp | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 3.639 | SCT |
6 | Công ty TNHH Doosan Việt Nam | KKT Dung Quất, huyện Bình Sơn | Công nghiệp | Sản xuất máy thông dụng khác | 3.067 | SCT |
7 | Công ty TNHH Việt Quang | Lô C6 Khu Công Nghiệp Tịnh Phong, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp | 1.118 | SCT |
8 | Công ty TNHH XINDADONG TEXTILES (Việt Nam) | Số 1, Đại lộ Hữu Nghị, KCN Việt Nam - Singapore, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh | Công nghiệp | Sản xuất sợi vải | 6.969 | EVN |
9 | Nhà máy Bia Dung Quất | Phường Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | Công nghiệp | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 1.031 | SCT |
10 | Nhà máy Lọc dầu Dung Quất | Xã Bình Trị, huyện Bình Sơn | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế | 86.934 | SCT |
11 | Nhà máy sản xuất tinh bột mì Quảng Ngãi | Xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 3.770 | SCT |
12 | Nhà máy sản xuất tinh bột mì Quảng Ngãi (cơ sở Sơn Hải) | Xã Sơn Hải, huyện Sơn Hà | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 3.589 | SCT |
9. Tỉnh Quảng Trị | ||||||
1 | Nhà máy Tinh bột sắn Hướng Hóa | Xã Thuận, huyện Hướng Hóa, | Công nghiệp | Chế biến tinh bột sắn | 1.522 | SCT |
2 | Công ty CP Gỗ MDF - Geruco Quảng Trị | KCN Nam Hà, phường Đông Lương, TP Đông Hà | Công nghiệp | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 8.010 | EVN |
3 | Công ty CP Xi măng Bỉm Sơn - Chi nhánh Quảng trị | KCN Nam Hà, phường Đông Lương, TP Đông Hà | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 1.429 | SCT |
4 | Công ty TNHH MTV Khoáng Sản Hưng Nguyên | Khu Phố 6, Phường 5, TP Đông Hà | Công nghiệp | Khai thác quặng Uranium, Thorium | 1.134 | EVN |
10. Tỉnh Phú Yên | ||||||
1 | Công ty CP PYMEPHARCO | Số 166, 170 đường Nguyễn Huệ, TP Tuy Hòa | Công nghiệp | Sản xuất thuốc các loại | 1.322 | EVN |
2 | Công ty CP Tinh bột Sắn Phú Yên | Xã Eabia, huyện Sông Hinh | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 7.172 | EVN |
3 | Công ty TNHH Công nghiệp KCP Việt Nam | Thị trấn Cùng Sơn, huyện Sơn Hòa | Công nghiệp | Sản xuất đường | 3.431 | SCT |
4 | Công ty TNHH MTV Masan Brewery Phú Yên | KCN Hòa Hiệp, huyện Đông Hòa, Phú Yên | Công nghiệp | Sản xuất bìa và mạch nha ủ men bia | 2.105 | EVN |
5 | Nhà máy sản xuất tinh bột sắn Đồng Xuân | Thị trấn La Hai, huyện Đồng Xuân | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 2.531 | EVN |
6 | HTX NNKDTH Hòa Quang Nam | Đại Bình, Hòa Quang Nam, huyện Phú Hòa | Công trình xây dựng | Bán buôn, bán lẻ | 1.887 | EVN |
7 | Cơ sở Đào Bửu Nhi | Mỹ Hòa, Hòa Thắng, huyện Phú Hòa | Công nghiệp | Chế biến thực phẩm | 2.737 | EVN |
8 | HTX Hòa Quang Nam | Nho Lâm, Hòa Quang Nam, Phú Hòa | Công nghiệp | Chế biến thực phẩm | 4.413 | EVN |
9 | Cơ sở Bùi Ngọc Thạch | Thạnh Lâm, Hòa Quang Bắc, huyện Phú Hòa | Công nghiệp | Chế biến thực phẩm | 4.242 | EVN |
11. Tỉnh Bình Định | ||||||
1 | CN 3 - Công ty TNHH MTV Nguyên Liêm - Nhà máy chế biến tinh bột sắn Vân Canh | Xã Canh Thuận, huyện Vân Canh | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1.225 | SCT |
2 | CN Cty BĐS Việt - Nhật tại Bình Định | Khu đô thị Vũng Chua, phường Gềnh Ráng, TP Quy Nhơn | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 976 | SCT |
3 | CN Cty CP Bia Sài Gòn - Miền Trung tại Quy Nhơn | KCN Phú Tài, TP Quy Nhơn | Công nghiệp | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 2.247 | EVN |
4 | CN Công ty TNHH Cargill Việt Nam tại Bình Định | Lô 1-6, khu CN Long Mỹ, TP Quy Nhơn | Công nghiệp | Sản xuất, chế biến các loại nông sản | 1.781 | SCT |
5 | Công ty CP Chế biến tinh bột sắn xuất khẩu Bình Định | Thôn Hữu Lộc, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1.012 | SCT |
6 | Công ty CP Fresenius Kabi Bidiphar | Khu vực 8, phường Nhơn Phú, TP Quy Nhơn | Công nghiệp | Sản xuất thuốc các loại | 3.064 | SCT |
7 | Công ty CP GREENFEED Việt Nam - Chi nhánh Bình Định | Lô D22 khu CN Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 1.602 | SCT |
8 | Công ty CP Khoáng sản Bình Định | 11 Hà Huy Tập, TP Quy Nhơn | Công nghiệp | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu | 3.984 | EVN |
9 | Công ty CP Kỹ nghệ gỗ Tiến Đạt | Quốc lộ 1A, khu vực 7, phường Bùi Thị Xuân, TP Quy Nhơn | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 1.528 | EVN |
10 | Công ty CP Tập đoàn FLC | Khu số 4, Khu du lịch biển Nhơn Lý-Cát Tiên, xã Nhơn Lý, TP Quy Nhơn | Công trình xây dựng | Xây dựng nhà các loại | 2.004 | EVN |
11 | Công ty CP Xây dựng 47 | 08 Biên Cương, TP Quy Nhơn | Công nghiệp | Xây dựng | 1.027 | EVN |
12 | Công ty CP Xây lắp điện Tuy Phước Bình Định | Số 02 Trần Phú, thị trấn Tuy Phước, huyện Tuy Phước | Công trình xây dựng | Khu Công nghiệp | 10.359 | EVN |
13 | Công ty TNHH ANT (MV) | Lô A15 và A16, KCN Nhơn Hòa, phường Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 1.576 | SCT |
14 | Công ty TNHH Đá Granite Đông Á | TT Diêu Trì, huyện Tuy Phước | Công nghiệp | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | 1.366 | SCT |
15 | Công ty TNHH MTV Con Cò Bình Định | Lô A2-5, A2-6 KCN Nhơn Hòa, phường Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 1.544 | SCT |
16 | Công ty TNHH MTV Hoa Sen Bình Định | Lô A11 và TT62&7 KCN Nhơn Hòa, phường Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.319 | EVN |
17 | Nhà máy Gạch ốp lát Ceramic Cosevco | KCN Phú Tài, TP Quy Nhơn | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 3.126 | SCT |
18 | Nhà máy Sữa Bình Định | 87 Hoàng Văn Thụ, TP Quy Nhơn | Công nghiệp | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | 1.492 | SCT |
19 | Nhà máy Thức ăn gia súc Bình Định thuộc Công ty CP chăn nuôi CP Việt Nam | Lô A21, A22, A23 và A24 khu CN Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 2.389 | SCT |
20 | Xí nghiệp 380 - Chi nhánh Công ty CP Phú Tài | Khu vực 5, phường Trần Quang Diệu, TP Quy Nhơn | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.551 | EVN |
21 | Xí nghiệp Thắng Lợi - CN Công ty CP Phú Tài | Xã Phước Thành, huyện Tuy Phước | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ, tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1.195 | SCT |
22 | CN Công ty CP Bất động sản Việt - Nhật tại Bình Định | Khu đô thị xanh Vũng Chua, Phường Ghềnh Ráng, TP Quy Nhơn | Công trình xây dựng | Bán buôn, bán lẻ | 867 | EVN |
23 | Công ty TNHH Mavin Austfeed Bình Định | Lô L1-4 Khu Công nghiệp Nhơn Hội (Khu B), KKT Nhơn Hội, xã Nhơn Hội, TP Quy Nhơn | Công trình xây dựng | Khác | 540 | EVN |
12. Tỉnh Khánh Hòa | ||||||
1 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Khánh Hòa | 19 Yersin, TP Nha Trang | Công trình xây dựng | Bệnh viện | 588 | SCT |
2 | Cảng hàng không quốc tế Cam Ranh - Tổng Công ty Cảng hàng không Việt Nam | Sân bay Cam Ranh, TP Cam Ranh | Công trình xây dựng | Kinh doanh dịch vụ | 632 | SCT |
3 | Chi nhánh Công ty CP Hải Vân Nam | 38 Trần Phú, phường Lộc Thọ, TP Nha Trang | Công trình xây dựng | Khách sạn | 1.469 | set |
4 | CN Công ty CP Bất động sản việt Nhật - Nha Trang | Lô số 4- Đường 19/5 Khu đô thị Vĩnh Điềm Trung, xã Vĩnh Hiệp, TP Nha Trang | Công trình xây dựng | Kinh doanh dịch vụ | 898 | SCT |
5 | CN Công ty CP Thủy sản Bạc Liêu | Lô A9, A10 Khu CN Suối Dầu, xã Suối Tân, huyện Cam Lâm | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.646 | SCT |
6 | Công ty CP Xi măng Hà Tiên 1 - Trạm nghiền Cam Ranh | Thôn Hòn Qui, xã Cam Thạnh Đông, TP Cam Ranh | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 4.184 | SCT |
7 | Công ty TNHH MTV cấp thoát nước Khánh Hòa | 58 Yersin, TP Nha Trang | Công nghiệp | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 1.226 | EVN |
8 | Công ty CP Dệt may Nha Trang | Km 1447 QL1, xã Vĩnh Phương, TP Nha Trang | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 7.986 | EVN |
9 | Công ty CP Địa ốc - Du lịch Đông Hải | Số 26,28 Trần Phú, phường Lộc Thọ, TP Nha Trang | Công trình xây dựng | Khách sạn | 1.105 | SCT |
10 | Cõng ty CP T.D (The Costa Nha Trang) | 32, 34 Trần Phú, TP Nha Trang | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 1.323 | SCT |
11 | Công ty TNHH Hoàn Cầu Khánh Hòa | 20 Trần Phú, TP Nha Trang | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 1.011 | SCT |
12 | Công ty TNHH Mường Thanh Nha Trang | 60 Trần Phú, TP Nha Trang | Công trình xây dựng | Khách sạn | 934 | EVN |
13 | Công ty TNHH Nhà máy tàu biển Hyndai Vinashin | 01 Mỹ Giang, xã Ninh Phước, huyện Ninh Hòa | Công nghiệp | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 12.048 | EVN |
14 | Công ty TNHH PEGAS Việt Nam - CN Khánh Hòa | Lô D13 KM11, Đạt lộ Nguyễn Tất Thành, xã Cam Hải Đông, huyện Cam Lâm | Công trình xây dựng | Kinh doanh dịch vụ | 567 | SCT |
15 | Công ty CP Vinpearl | Đảo Hòn Tre, phường Vĩnh Nguyên, TP Nha Trang | Công trình xây dựng | Khách sạn | 8.247 | SCT |
16 | Nhà máy Thuốc lá Khataco Khánh Hòa | Trường Sơn, Bình Tân, phường Vĩnh Trường, TP Nha Trang | Công nghiệp | Sản xuất thuốc lá | 1.673 | SCT |
17 | Lữ Đoàn 189 Quân chủng Hải quân | Bán đảo Cam Ranh | Công trình xây dựng | Cơ quan Đảng, nhà nước | 502 | EVN |
18 | Công ty TNHH Thịnh Hưng | Huyện Cam Lâm | Công trình xây dựng | Bán buôn, bán lẻ | 545 | EVN |
19 | Cơ sở Nguyễn Thị Chấu | Hà Gia, Vạn Hưng | Công trình xây dựng | Thành thị | 2.517 | EVN |
13. Tỉnh Bình Thuận | ||||||
1 | Công ty TNHH Lotte Việt Nam tại Bình Thuận | Khu dân cư Hùng Vương, phường Phú Thủy, TP Phan Thiết | Công trình xây dựng | Bán lẻ siêu thị, trung tâm thương mại | 805 | SCT |
2 | Công ty CP KTKS&SXVLXD Trung Nguyên | KP Bắc Sơn CCN, TTCN Bắc Bình 2, thị trấn Lương Sơn, huyện Bắc Bình | Công nghiệp | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 1.266 | EVN |
3 | Công ty TNHH Japfa Comfeed Bình Thuận | Xã Đông Hà, huyện Đức Linh | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 1.309 | SCT |
4 | Công ty TNHH Sea Links City | Đường Nguyễn Thông, khu phố 5, phường Phú Hài, TP Phan Thiết | Công trình xây dựng | Khách sạn | 901 | EVN |
5 | DNTN Tiến Phát | Xã Đức Hạnh, huyện Đức Linh | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1.333 | EVN |
6 | Nhà máy điện Diesel Phú Quý | Thôn Triều Dương, xã Tam Thanh, huyện Phú Quý | Công nghiệp | Sản xuất điện | 3.163 | SCT |
7 | Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2 | Xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong | Công nghiệp | Sản xuất điện | 82.563 | A0, EVN |
14. Tỉnh Ninh Thuận | ||||||
1 | Công ty CP Dệt may Quảng Phú | Thôn Hạnh Trí, xã Quảng Sơn, huyện Ninh Sơn | Công nghiệp | May, dệt, sợi | 1.142 | SCT |
2 | Công ty TNHH MTV xi măng LUKS (Ninh Thuận) | Xã Công Hải, huyện Thuận Bắc | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 1.047 | SCT |
1. Tỉnh Lâm Đồng | ||||||
1 | Công ty CP Bình Điền Lâm Đồng | Quốc lộ 20, xã Hiệp Thạnh, huyện Đức Trọng | Công nghiệp | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 1.122 | EVN |
2 | Công ty CP Hiệp Thành | Hiệp Thành I, xã Tam Bố, huyện Di Linh | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 3.542 | EVN |
3 | Công ty CP Khoáng sản, vật liệu xây dựng Lâm Đồng | Quốc lộ 20, xã Hiệp An, huyện Đức Trọng | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng khác | 3.199 | EVN |
4 | Công ty CP Thắng Đạt | Thôn BoKongBang, xã Tu Tra, huyện Đức Trọng | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2.161 | EVN |
5 | Công ty TNHH Lang Hanh | Thôn BoKongBang, xã Tu Tra, huyện Đức Trọng | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 3.272 | EVN |
6 | Nhà máy Gạch ngói Lâm Viên | Nông trường 78, xã Ninh Gia, huyện Đức Trọng | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 6.568 | EVN |
7 | Công ty TNHH MTV Nhôm Lâm Đồng - TKV | Số 35 Phan Đình Phùng, Thị trấn Lộc Thắng, Bảo Lâm, LĐ 475/57/01 | Công nghiệp | Khai thác quặng Uranium, Thorium | 2.106 | EVN |
2. Tỉnh Gia Lai | ||||||
1 | Chi nhánh Công ty CF Nông sản thực phẩm Quảng Ngãi (Nhà máy sản xuất tinh bột sắn Gia Lai) | 15 Ngô Mây, phường An Tân, thị xã An Khê | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1.269 | SCT |
2 | Công ty CP FOCOCEV Việt Nam - Nhà máy sản xuất tinh bột sắn Gia Lai | 289 Hùng Vương, Thị trấn Phú Túc, Krông Pa | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp | 1.069 | SCT |
3 | Công ty TNHH MTV MDF Vinafor Gia Lai | Km 74, Quốc lộ 19, xã Song An, thị xã An Khê, | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 1.496 | SCT |
4 | Nhà máy Thủy điện Ialy | Xã Iaty, huyện ChưPah | Công nghiệp | Sản xuất điện | 2.123 | A0, EVN |
5 | Nhà máy Thủy điện Sê San 3 | 114 Lê Duẩn, Pleiku | Công nghiệp | Sản xuất điện | 1.922 | A0, EVN |
6 | Nhà máy Thủy điện Sê San 4 | 114 Lê Duẩn, Pleiku | Công nghiệp | Sản xuất điện | 1.043 | A0, EVN |
3. Tỉnh Đắk Nông | ||||||
1 | Công ty CP Kỹ nghệ gỗ MDF Long Việt | Xã Thuận Hạnh, huyện Đắk Song | Công nghiệp | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 3.819 | SCT |
2 | CN Tập đoàn Công nghiệp than - khoáng sản Việt Nam - Công ty nhôm Đắk Nông - TKV | Xã Nhân Cơ, huyện ĐắkRLấp | Công nghiệp | Sản xuất Công nghiệp | 7.843 | SCT |
3 | Cơ sở Phạm Văn Phúc | T288 Thị trấn Đức An | Công nghiệp | Khai thác, lọc, phân phối nước | 2.608 | EVN |
4. Tỉnh Kon Tum | ||||||
1 | Chi nhánh Công ty CP Nông sản thực phẩm Quảng Ngãi (Nhà máy cồn & tinh bột sắn Đăk Tô) | Thôn 1, xã Tân Cảnh, huyện Đăk Tô | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1.652 | SCT |
2 | Công ty TNHH Tinh bột sắn Kon Tum | Thôn Bình Giang, xã Sa Bình, huyện Sa Thầy | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1.077 | SCT |
3 | Công ty TNHH Tinh bột sắn Tây Nguyên Đăk Hà | Thôn Kon Gung, xã Đăk Mar, huyện Đăk Hà | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1.208 | SCT |
5. Tỉnh Đắk Lắk | ||||||
1 | Công ty CP Bia Sài Gòn Miền Trung - Nhà máy bia Đắk Lắk | 01 Nguyễn Văn Linh, phường Tân An, TP Buôn Ma Thuột | Công nghiệp | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 1.078 | SCT |
2 | Công ty CP Mía đường 333 | Thị trấn Ea Knuốp, huyện Ea Kar | Công nghiệp | Sản xuất mía đường | 1.435 | EVN |
3 | Công ty CP Thép Đông Nam Á | Khu Công nghiệp Hòa Phú, Tp Buôn Ma Thuột | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 8.461 | SCT |
4 | Công ty CP Vật tư nông nghiệp Đắk Lắk (Nhà máy Tinh bột sắn huyện Ea Kar và Nhà máy tinh bột sắn huyện Krông Bông) | Số 18 Nguyễn Tất Thành, Tp Buôn Ma Thuột | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột sắn | 2.538 | EVN |
5 | Công ty TNHH Cà phê Ngon | Cụm Công nghiệp Cư Kuin, huyện Cư Kuin | Công nghiệp | Sản xuất, chế biến cà phê | 1.197 | SCT |
6 | NM Tinh bột sắn Daklak | EaSar, Eakar | Công nghiệp | Chế biến thực phẩm | 1.168 | SCT |
7 | Cơ sở Ma A Lành | Thôn 11, xã Cư San, MDrăk | Công nghiệp | Chế biến thực phẩm | 1.391 | SCT |
8 | Cơ sở Đoàn Ngọc Hùng (Xay xát) | 138, Ngô Quyền, Thị trấn Quảng Phú | Công nghiệp | Chế biến thực phẩm | 4.215 | SCT |
1. Tỉnh Bình Phước | ||||||
1 | Công ty CP Gỗ MDF VRG Dongwhai | Xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành | Công nghiệp | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 10.808 | SCT |
2 | Công ty TNHH Thép Tân Thành Phát | Xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.046 | EVN |
3 | Công ty Kim Tín MDF | Đường Tôn Đức Thắng, KP Tân An, thị trấn Tân Phú, huyện Đông Phú | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 2.256 | SCT |
4 | Công ty TNHH Freewell Việt Nam | KCN Bắc Đồng Phú, KP Bầu Ké, thị trấn Tân Phú, huyện Đông Phú | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 2.484 | SCT |
5 | Nhà máy VeDan | Xã Bù Nho, huyện Bù Gia Mập | Công nghiệp | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | 1.549 | SCT |
6 | Nhà máy Xi măng Bình Phước | Ấp Thanh Bình, xã Thanh Lương, thị xã Bình Long | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 95.000 | SCT |
7 | Công ty TNHH DREAM TEXTILE (1) | Minh Hưng | Công nghiệp | Sản xuất trang phục, nhuộm | 1.055 | EVN |
8 | Công ty TNHH SHVANG TA (1+2) | Lô A8, KCN Chơn Thành 1, Ấp 2, Xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành | Công nghiệp | Thuộc, sơ chế da, giầy dép | 2.378 | EVN |
9 | Công ty TNHH NANTONG XINFEI (Việt Nam) TEXTILE | Lô F1, F2 KCN Minh Hưng - Hàn Quốc, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành | Công nghiệp | Sản xuất sợi, dệt | 1.096 | EVN |
10 | Công ty TNHH YAKJIN INTERTEX (1) | KCN Minh Hưng - Hàn Quốc, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành | Công nghiệp | Sản xuất trang phục, nhuộm | 1.282 | EVN |
11 | Công ty TNHH LONG FA (Việt Nam) (1) | Lô D, Đường N11, KCN Minh Hưng III, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành | Công nghiệp | Thuộc, sơ chế da, giầy dép | 1.344 | EVN |
12 | Công ty TNHH MTV Phương Hậu | 69B Nguyễn Văn Phúc | Công trình xây dựng | Bán buôn, bán lẻ | 787 | EVN |
2. Tỉnh Tây Ninh | ||||||
1 | Doanh nghiệp tư nhân Hồng Cúc Tây Ninh | Xã Hòa Hiệp, huyện Tân Biên | Công nghiệp | Chế biến tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 2.142 | SCT |
2 | CN Công ty CP Sợi Thế Kỷ | KCN Trảng Bàng, huyện Trảng Bàng | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 6.970 | SCT |
3 | CN Công ty CP Đầu tư dệt Phước Thịnh NM sợi | KCN trảng Bàng, huyện Trảng Bàng | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 1.180 | SCT |
4 | CNSX Tinh bột sắn Công ty TNHH Miwon Việt Nam | Xã Phước Minh, huyện Dương Minh Châu | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1.093 | SCT |
5 | Công ty Can Sports Việt Nam | Ấp Thuận Hòa, xã Truông Mít, huyện Dương Minh Châu | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 2.351 | SCT |
6 | Công ty CP Nắp Toàn Cầu | Khu chế xuất, Công nghiệp Linh Trung, huyện Trảng Bàng | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ plastic | 1.063 | SCT |
7 | Công ty CP Đầu tư Phát triển CN Thanh Thanh Xuân | Xã Mỏ Công, huyện Tân Biên | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 2.047 | SCT |
8 | Công ty CP Dệt may ĐT - TM Thành Công | KCN Trảng Bàng, huyện Trảng Bàng | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 2.857 | SCT |
9 | Công ty CP PET Quốc Tế | Khu Chế xuất, Công nghiệp Linh Trung, huyện Trảng Bàng | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm khác từ plastic | 3.316 | SCT |
10 | Công ty CP Việt Nam Mộc Bài | Xã Lợi Thuận, huyện Bến Cầu | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 3.665 | SCT |
11 | Công ty TNHH Bao bì nhựa HUADA (Việt Nam) | Khu Chế xuất, Công nghiệp Linh Trung, huyện Trảng Bàng | Công nghiệp | Sản xuất bao bì từ plastic | 1.089 | SCT |
12 | Công ty TNHH BROTEX Việt Nam | KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 45.098 | SCT |
13 | Công ty TNHH Cao su Thời Ích | KCN Trảng Bàng, huyện Trảng Bàng | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ cao su | 2.210 | SCT |
14 | Công ty TNHH CN Cao su An Cố | Ấp Trâm Vàng, xã Thanh Phước, huyện Gò Dầu | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ cao su | 1.313 | SCT |
15 | Công ty TNHH Công nghiệp nhựa XINGSHENG (Việt Nam) | Khu Chế xuất, Công nghiệp Linh Trung, huyện Trảng Bàng | Công nghiệp | Sản xuất bao bì từ plastic | 1.299 | SCT |
16 | Công ty TNHH Đồng Nhứt | Xã Suối Dây, huyện Tân Châu | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1.312 | SCT |
17 | Công ty TNHH GANI LUCKY Việt Nam | Khu CN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu | Công nghiệp | Hoàn thiện sản phẩm dệt | 15.931 | SCT |
18 | Công ty TNHH Hồng Phát | Xã An Cơ, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Chế biến tinh bột mì | 1.242 | SCT |
19 | Công ty TNHH ICHIHIRO (Việt Nam) | Khu Chế xuất, Công nghiệp Linh Trung, huyện Trảng Bàng | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 1.465 | SCT |
20 | Công ty TNHH ILSHIN Việt Nam | Khu CN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 7.217 | SCT |
21 | Công ty TNHH Lốp xe HA VINA | Khu CN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu | Công nghiệp | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su | 3.556 | SCT |
22 | Công ty TNHH Lu Thai Việt Nam | Khu CN Phước Đông, xa Phước Đông, huyện Gò Dầu | Công nghiệp | Sản xuất các loại sợi | 3.899 | SCT |
23 | Công ty TNHH May mặc First Team Việt Nam | KCN Thành Công, xã An Hòa, huyện Trảng Bàng | Công nghiệp | Sản xuất hàng may mặc | 1.021 | SCT |
24 | Công ty TNHH MTV Nguyên Liêm | Số 74, đường Hùng Vương, thị trấn Hòa Thành | Công nghiệp | Chế biến tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1.786 | SCT |
25 | Công ty TNHH pou Hung Việt Nam | Xã Chà Là, huyện Dương Minh Châu | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 3.599 | SCT |
26 | Công ty TNHH POULI Việt Nam | Khu CN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu | Công nghiệp | Sản xuất giày, dép | 1.150 | SCT |
27 | Công ty TNHH SAILUN Việt Nam | KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ cao su | 13.2041 | SCT |
28 | Doanh nghiệp tư nhân Sầm Nhứt | Xã Hòa Hiệp, huyện Tân Biên | Công nghiệp | Chế biến tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 2.010 | SCT |
29 | Công ty TNHH SX Phú Lực | Khu chế xuất - Công nghiệp Linh Trung, huyện Trảng Bàng | Công nghiệp | Sản xuất đồ dùng bằng thép | 1.180 | SCT |
30 | Công ty TNHH SX Tinh bột mỳ Bình Minh | Ấp 1, xã Phước Vinh, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Chế biến tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1325 | SCT |
31 | Công ty TNHH SX TM XNK Đỗ Phủ Tây Ninh | Ấp 6, xã Suối Ngô, huyện Tân Châu | Công nghiệp | Chế biến tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1.592 | SCT |
32 | Công ty TNHH SX-TM GNG | Xã Phước Vinh, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột mì | 1.094 | SCT |
33 | Công ty TNHH SX- TM- DV Tổng hợp XNK Hữu Đức Tây Ninh | Xã Thái Bình, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Chế biến tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1.690 | SCT |
34 | Công ty TNHH Tân Trường Hưng | Xã Thạnh Bắc, huyện Tân Biên | Công nghiệp | Chế biến tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1312 | SCT |
35 | Công ty TNHH TAPIOCA Việt Nam | Xã Tân Phong, huyện Tân Biên | Công nghiệp | Chế biến tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1.104 | SCT |
36 | Công ty TNHH tinh bột sắn Dương Minh Châu | Thị trấn Dương Minh Châu, huyện Dương Minh Châu | Công nghiệp | Chế biến tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 2.164 | SCT |
37 | Công ty TNHH Trường Hưng | Xã Thạnh Đông, huyện Tân Châu | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1.003 | SCT |
38 | Công ty TNHH Trường Thịnh | Ấp 1, xã Suối Ngô, huyện Tân Châu | Công nghiệp | Chế biến tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1.797 | SCT |
39 | Công ty TNHH Việt - Úc | Xã Tân Hiệp, huyện Tân Châu | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột mì | 1.118 | SCT |
40 | Công ty TNHH VMC Hoàng Gia | Xã Thanh Điền, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 1.006 | SCT |
41 | CN Công ty TNHH XNK TM CNVT Hùng Duy | Xã Hòa Hội, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 2.622 | SCT |
42 | Công ty TNHH YOUNG IL Việt Nam | KCN Bour An Hòa, xã An Hòa, huyện Trảng Bàng | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú | 1.721 | SCT |
43 | DNTN Chế biến củ mì Hồng Phát | ấp Phước Bình 2, xã Suối Đá, huyện Dương Minh Châu | Công nghiệp | Chế biến tinh bột mì | 1.763 | SCT |
44 | ĐNTN Phúc Thắng | Xã Thạnh Bình, huyện Tân Biên | Công nghiệp | Chế biến tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1.293 | SCT |
45 | DNTN Thành Thái | Ấp 6, xã Suối Ngô, huyện Tân Châu | Công nghiệp | Chế biến tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 2.061 | SCT |
46 | DNTN Thương mại sản xuất Hoàng Duy | Ấp 4, xã Suối Ngô, huyện Tân Châu | Công nghiệp | Chế biến tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1.245 | SCT |
47 | DNTN Quốc Dũng | Xã Thạnh Bình, huyện Tân Biên | Công nghiệp | Chế biến tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1.127 | SCT |
48 | Nhà máy Nhiệt điện Buorbon | Xã Tân Hưng, huyện Tân Châu | Công nghiệp | Sản xuất điện | 10.554 | A0, EVN |
49 | Nhà máy sản xuất Tinh bột sắn Tân Châu | Thị trấn Tân Châu, huyện Tân Châu | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột mì | 1.043 | SCT |
50 | Công ty TNHH Tinh bột sắn DMC | Khu phố 4, Thị trấn Dương Minh Châu | Công nghiệp | Chế biến thực phẩm | 2.164 | EVN |
51 | Khu chế xuất và công nghiệp Linh Trung III | Xã An Tịnh, huyện Trảng Bàng | Công nghiệp | Khu Chế xuất | 17.005 | EVN |
3. Tỉnh Bình Dương | ||||||
1 | CN Công ty CP Nhựa Bình Minh | Số 7, đường số 2, KCN Sóng Thần 1, thị xã Dĩ An | Công nghiệp | Sản xuất đồ nhựa | 2.551 | SCT |
2 | CN Công ty CP Sữa Việt Nam - Nhà máy Nước Giải Khát Việt Nam | Lô A, đường NA7, KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | 1.005 | SCT |
3 | CN Công ty CP Thép Nam Kim | Lô B22 - B23, đường D3, KCN Đồng An 2, phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 8.296 | SCT |
4 | CN Công ty CP Tôn Đông Á | Lô A 3, KCN Đồng An 2, phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một | Công nghiệp | Gia công cơ khí, xử lý và tráng phủ kim loại | 3.163 | SCT |
5 | CN Công ty TNHH Lixil Việt Nam tại Bình Dương | Số 287/3, Khu phố 2, phường An Phú, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 1.098 | SCT |
6 | CN Công ty TNHH Thiên Thai | Ấp Bình Chánh, Khánh Bình, Tân Uyên | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 4.190 | SCT |
7 | CN Cõng ty CP Hơi kỹ nghệ Que Hàn - Xí nghiệp Hơi kỹ nghệ Que Hàn Bình Dương | Lô A, đường số 1, Khu Công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác còn lại chưa được phân vào đâu | 2.270 | SCT |
8 | CN Công ty CP Sữa Việt Nam - Nhà Máy Sữa Việt Nam | Lô A- 4,5,6,7 - CN, đường NA7, KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | 3.243 | SCT |
9 | CN Công ty CP Công nghiệp Cao Su Miền Nam - Xí Nghiệp Cao Su Bình Dương | Khu phố 7-, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ cao su | 2.076 | SCT |
10 | CN Công ty CP Shang One Việt Nam | Số 10 đường Đại Lộ Độc Lập, KCN Sóng Thần 1, thị xã Dĩ An | Công nghiệp | Chế biến các sản phẩm từ plastic | 2.087 | SCT |
11 | Công ty CP Bia Sài Gòn Bình Tây | Lô B2, KCN Tân Đông Hiệp B, thị xã Dĩ An | Công nghiệp | Sản xuất bia, rượu | 1.483 | SCT |
12 | Công ty CP Chấn Kiệt | Ấp An Thành, xã An Tây, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ | 1.126 | SCT |
13 | Công ty CP Chăn nuôi C.P Việt Nam - CN Tại Bình Dương | KCN Mỹ Phước II, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 2.921 | SCT |
14 | Công ty CP Công nghiệp Co-Win Fasteners Việt Nam | Đường số 2, KCN Đồng An, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 6.308 | SCT |
15 | Công ty CP Công nghiệp Đông Hưng | Lô 32, đường số 2, KCN Tân Đông Hiệp A, phường Tân Đông Hiệp, thị xã Dĩ An | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 1.030 | SCT |
16 | Công ty CP Công nghiệp Gỗ Kaiser | Đường D9, KCN Mỹ Phước, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bảng gỗ | 2.894 | SCT |
17 | Công ty CP Đại Thiên Lộc | Lô CN8, đường CN5, KCN Sóng Thần 3, TP Thủ Dầu Một | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 2.266 | SCT |
18 | Công ty CP Đầu tư và Phát triển Thiên Hưng | KCN dệt may Bình An, phường Bình Thắng, thị xã Dĩ An | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 3.S83 | SCT |
19 | Công ty CP Đầu tư và Phát triển Thiên Nam | KCN dệt may Bình An, phường Bình Thắng, thị xã Dĩ An | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 1.959 | SCT |
20 | Công ty CP gạch Đông Nam Á | KP9 phường Chánh Phú Hòa, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2.768 | SCT |
21 | Công ty CP Giấy An Bình | 27/5A Kha Vạn Cân, phường An Bình, thị xã Dĩ An | Công nghiệp | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 4.618 | SCT |
22 | Công ty CP Greatree Industrial | Khu phố 1B, phường An Phú, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.255 | SCT |
23 | Công ty CP Green River Furniture | Khu phố 3, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên | Công nghiệp | Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ | 1.503 | SCT |
24 | Công ty CP Kinh Đô Bình Dương | Số 26 đường số 8, KCN VSIP I, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất các loại bánh từ bột | 1.786 | SCT |
25 | Công ty CP Latitude Việt Nam | 29 đường DT 743, KCN Sóng Thần II, thị xã Dĩ An | Công nghiệp | Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ | 1.153 | SCT |
26 | Công ty CP Liwayway Việt Nam | Số 14 đường số 5, KCN VSIP I, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất các loại bánh từ bột | 3.822 | SCT |
27 | Công ty CP MDF Việt Nam | Xã An Điền, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 2.240 | SCT |
28 | Công ty CP Nhựa Youl Chon Vina | Lô K-3-CN, KCN Mỹ Phước II, Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 2.420 | SCT |
29 | Công ty CP Poh Huat Việt Nam | Số 17, đường 26, KCN Sóng Thần 2, thị xã Dĩ An | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.045 | SCT |
30 | Công ty CP Sản xuất Gỗ nhân tạo Kiến Phát | Số 6, đường số 2, KP7, khu tái định cư Phú Hòa, TP Thủ Dầu Một | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 1.690 | SCT |
31 | Công ty CP Sao Việt | Đường số 4, KCN Đồng An, phường Bình Hòa, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 1.125 | SCT |
32 | Công ty CP Sợi Duy Nam | Lô A7-A8 đường 3, KCN Dệt may Bình An, thị xã Dĩ An | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 3.566 | SCT |
33 | Công ty CP Sunsteel | DĐT 743, khu phố Đông Tác, phường Tân Đông Hiệp, thị xã Dĩ An | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 11.864 | SCT |
34 | Công ty CP Tập đoàn Gia Định | Khu phố 1B, phường An Phú, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.082 | SCT |
35 | Công ty CP Tập đoàn Hoa Sen | Số 9 đại lộ Thống Nhất, KCN Sóng Thần II, thị xã Dĩ An | Công nghiệp | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 5.431 | SCT |
36 | Công ty CP Thép Bình Dương | Thửa đất số 192, tờ BĐ 30, Long Nguyên, Long Hòa, huyện Dầu Tiếng | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 2.617 | SCT |
37 | Công ty CP Thép Nam Kim | Đường N1, CSX An Thạnh, phường An Thạnh, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 6.427 | SCT |
38 | Công ty CP Thực phẩm Dinh dưỡng Nulifood Bình Dương | Lô E3-E4, KCN Mỹ Phước, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất sữa và các sản phẩm từ sữa | 2.386 | SCT |
39 | Công ty CP Tôn Đông Á | Lô A3, KCN Đồng An 2, phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một | Công nghiệp | Gia công cơ khí, xử lý và tráng phủ làm loại | 2.406 | SCT |
40 | Công ty CP Vitaly | Đường N1, KP Bình Phủ, phường Bình Chẩn, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.467 | SCT |
41 | Công ty CP VRG Khải Hoàn | Ấp Cầu Sắt, xã Lai Hưng, huyện Bàu Bàng | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế | 2.214 | SCT |
42 | Công ty CP Xi măng Hà Tiên Kiên Giang - Becamex | Đường D1, KCN Mỹ Phước 1, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 1.129 | SCT |
43 | Công ty CP Đồ gỗ Starwood Việt Nam | Khu phố 7, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên | Công nghiệp | Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ | 1.783 | EVN |
44 | Công ty CP Tôn Đông Á | Lô A3, KCN Đồng An 2, phường Hòa phú, TP Thủ Dầu Một | Công nghiệp | Gia công cơ khí, xử lý và tráng phủ kim loại | 2.406 | EVN |
45 | Công ty Kính nổi Viglacera | Khu sản xuất Tân Đông Hiệp, thị xã Dĩ An | Công nghiệp | Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh | 1.868 | SCT |
46 | Công ty TNHH Asia Packaging Industries Việt Nam | Lô E6 CN, E12 CN, KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm khác từ kim loại chưa được phân vào đâu | 1.608 | EVN |
47 | Công ty TNHH Ắc quy GS Việt Nam | Số 18 đường số 3, KCN VSIP I, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất pin và ắc quy | 4.004 | SCT |
68 | Công ty TNHH Công nghiệp Gỗ Grand Art Việt Nam | Đường D17, KCN Mỹ Phước, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ | 1.242 | SCT |
69 | Công ty TNHH Công nghiệp Phúc Cần | Lô N3-N7, đường D3-D4, KCN Nam Tân Uyên, thị xã Tân Uyên | Công nghiệp | Sản xuất kinh doanh các loại sản phẩm kim loại | 1.012 | SCT |
70 | Công ty TNHH Công nghiệp Thread Việt Nam | Lô D1, 6, KCN Đại Đăng, TP Thủ Dầu Một | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm khác từ kim loại chưa được phân vào đâu | 1.331 | SCT |
71 | Công ty TNHH Công nghiệp Tung Shin | Số 08, đường 18, KCN Sóng Thần II, thị xã Dĩ An | Công nghiệp | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý | 3.111 | SCT |
72 | Công ty TNHH Cụ Hùng II | Khu phố Mỹ Hiệp, phường Thái Hòa, thị xã Tân Uyên | Công nghiệp | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | 1.001 | SCT |
73 | Công ty TNHH Đa hợp Evatech Việt Nam | ĐH 409, khu phố Bà Tri, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 2.793 | SCT |
74 | Công ty TNHH De Heus | Lô G2, CN, KCN Mỹ Phước 1, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 1.382 | SCT |
75 | Công ty TNHH Dệt Đông Tiến Hưng | Lô 1, 2, khu A, KCN Tân Đông Hiệp A, thị xã Dĩ An | Công nghiệp | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 6.857 | SCT |
76 | Công ty TNHH Dệt KonDo Việt Nam | Đường N6, KCN Mỹ Phước, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 3.620 | SCT |
77 | Công ty TNHH Dệt sợi KYROS | Số 1/3, đường DDT743, phường Bình Chuẩn, thị xã Thuận An | Công nghiệp | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 1.160 | SCT |
78 | Công ty TNHH Diamond Việt Nam | Đường N6 KCN Mỹ Phước, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 1.824 | SCT |
79 | Công ty TNHH Điện tử Foster (Việt Nam) | Số 20 đường số 5 KCN VSIP II, TP Thủ Dầu Một | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.505 | SCT |
80 | Công ty TNHH Din San | Số 1 đường 4, KCN Tân Đông Hiệp B, thị xã Dĩ An | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 1.363 | SCT |
81 | Công ty TNHH Đông Nam | DT 743, KP Chiêu Liêu, phường Tân Đông Hiệp, thị xã Dĩ An | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) | 1.098 | SCT |
82 | Công ty TNHH Eclipse Polymers | Số 2 đường số 7, KCN VSIP I, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 1.867 | SCT |
83 | Công ty TNHH EMIVEST FEEDMILL Việt Nam | Lố A-11A-CN, KCN Bàu Bàng, huyện Bàu Bàng | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 1.300 | SCT |
84 | Công ty TNHH Esquel Việt Nam | Số 9, đường số 10, KCN VSIPI, thị xã Thuận An | Công nghiệp | May trang phục (trừ trang phục tử da lông thú) | 1.025 | SCT |
85 | Công ty TNHH Estec Việt Nam | Số 6 đường số 6, KCN VSIP I, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.836 | SCT |
86 | Công ty TNHH Ever Tech Plastic Việt Nam | KP Phước Hải, phường Thái Hòa, thị xã Tân Uyên | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ plastic | 1.358 | SCT |
87 | Công ty TNHH Far Eastern Apparel Việt Nam | Số 46, Đại lộ Tự Do, KCN VSIP I, Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) | 1.055 | SCT |
88 | Công ty TNHH Fotai Việt Nam | Lô D1-4, KCN Đại Băng, TP Thủ Dầu Một | Công nghiệp | Sản xuất hàng may mặc (trừ trang phục) | 1.233 | SCT |
89 | Công ty TNHH FRAMAS Việt Nam | Số 9 đường 12 KCN Sóng Thần II, thị xã Dĩ An | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 1.621 | SCT |
90 | Công ty TNHH Friesland Campina Việt Nam | Phường Bình Hòa, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | 3.676 | SCT |
91 | Công ty TNHH Giấy Đồng Tiến Bình Dương | Khu phố 3, phường Tân Định, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 1.986 | SCT |
92 | Công ty TNHH Giấy Hưng Thịnh | Lô M5 đường D4 KCN Nam Tân Uyên, thị xã Tân Uyên | Công nghiệp | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 1.035 | SCT |
93 | Công ty TNHH Giày Kingmaker | Số 12 đường số 3, KCN VSIP I, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 1.880 | SCT |
94 | Công ty TNHH Giấy Kraft Vina | Lô D6A, CN, KCN Mỹ Phước 3, thị xã Bến Cá | Công nghiệp | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | 78.446 | SCT |
95 | Công ty TNHH Giấy Tân Định | Số 261/12A Khu phố 3, phường Tân Định, thị xã Bên Cát | Công nghiệp | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 1.749 | SCT |
96 | Công ty TNHH Giày Thông Dụng | Đường số 5, KSX An Phú, phường An Phú, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 1.394 | SCT |
97 | Công ty TNHH Giày Vĩnh Nghĩa | KP Phú Nghị, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 1.390 | SCT |
98 | Công ty TNHH Golden Fortune (Việt Nam) | KP Phước Hải, phường Thái Hòa, thị xã Tân Uyên | Công nghiệp | Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ | 2.721 | SCT |
99 | Công ty TNHH GUYOMACH Việt Nam | KP 1B, phường An Phú, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 2.176 | SCT |
100 | Công ty TNHH Hài Mỹ - NM Sài Gòn | KSX Bình Chuẩn, phường Bình Chuẩn, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 1.769 | SCT |
101 | Công ty TNHH Hariki Precision Việt Nam | Số 22, đại lộ Tự Do, KCN VSIP I, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.102 | SCT |
102 | Công ty TNHH Hon Chuan Việt Nam | Số 29 đường số 7 KCN VSIP II, TP Thủ Dầu Một | Công nghiệp | Sản xuất bao bì từ plastic | 2.380 | SCT |
103 | Công ty TNHH Honda Metal Industries Việt Nam | Số 31 đại lộ Tự Do, KCN VSIP I, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 1.573 | SCT |
104 | Công ty TNHH Hoya Lens Việt Nam | Số 20 đường số 4 KCN VSIP II, TP Thủ Dầu Một | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị dụng cụ y tế, y khoa | 2.467 | SCT |
105 | Công ty TNHH Huhtamaki Việt Nam | Số 22, đường số 8, KCN VSIP I, Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất bao bì giấy | 1.697 | SCT |
106 | Công ty TNHH Hưng Long | Lô F, 8A, CN, KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.389 | SCT |
107 | Công ty TNHH II-VI Việt Nam | Số 5 đường 4, KCN VSIPI, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.289 | SCT |
108 | Công ty TNHH InterWood Việt Nam | Phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên | Công nghiệp | Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ | 1.304 | SCT |
109 | Công ty TNHH Kimberly-Clark Việt Nam | Số 32 đại lộ Hữu Nghị, KCN VSIP I, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu | 4.535 | SCT |
110 | Công ty TNHH Kiswire Việt Nam | Lô A, 5A, CN, KCN Bàu Bàng, huyện Bàu Bàng | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 2.240 | SCT |
111 | Công ty TNHH Kurabe Industrial | Số 26 đại lộ Tự Do, KCN VSIP I, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.877 | SCT |
112 | Công ty TNHH Kỹ nghệ Ever Green Việt Nam | Số 1 đường số 7, KCN VSIP II, TP Thủ Dầu Một | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 1.011 | SCT |
113 | Công ty TNHH Kỹ nghệ Gỗ Hoa Nét | Số 11, đường số 6, KCN VSIP II, TP Thủ Dầu Một | Công nghiệp | Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ | 3.870 | SCT |
114 | Công ty TNHH Kỹ thuật Công Nghệ Yacht (VN) | Lô A, 9H, CN, KCN Bàu Bàng, huyện Bàu Bàng | Công nghiệp | Sản xuất pin và ắc quy | 1.682 | SCT |
115 | Công ty TNHH KyungBang Việt Nam | Lô B-3A-CN, KCN Bàu Bàng, huyện Bàu Bàng | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 3.244 | SCT |
116 | Công ty TNHH Liên doanh Stada Việt Nam | Số 40 đại lộ Tự Do, KCN VSIPI, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 3.472 | SCT |
117 | Công ty TNHH Lon Nước Giải Khát TBC Ball Việt Nam | Số 2, đường số 18 KCN VSIP II-A, thị xã Tân Uyên | Cõng nghiệp | Sản xuất đồ uống không cồn | 2.429 | SCT |
118 | Công ty TNHH Lốp Kumho Việt Nam | Lô D3, CN, KCN Mỹ Phước 3, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 10.722 | SCT |
119 | Công ty TNHH Luyện cán thép Hùng Cường | Khu phố 4, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.359 | SCT |
120 | Công ty TNHH Luyện cán thép Việt Sinh | Thửa đất số 603, TBĐ số 13, Ấp 6, xã Thường Tân, huyện Bắc Tân Uyên | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.117 | SCT |
121 | Công ty TNHH Maruei Việt Nam Precision | Số 9 đại lộ Độc Lập, KCN VSIP I, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 1.795 | SCT |
122 | Công ty TNHH Minh Long I | 333 Khu phố Hưng Lộc, phường Hưng Định, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 3.481 | SCT |
123 | Công ty TNHH MTV Cấp thoát nước Môi trường Bình Dương | Ấp 1B, xã Chánh Phụ Hòa, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Khai thác, xử lý, cung cấp nước | 2.669 | EVN |
124 | Công ty TNHH MTV Công nghiệp Masan | Lô 6, KCN Tân Đông Hiệp A, thị xã Dĩ An | Công nghiệp | Sản xuất thực phẩm | 4.394 | SCT |
125 | Công ty TNHH MTV CTN Môi trường Bình Dương | Số 11 Ngô Văn Trị, phường phú Lợi, TP Thủ Dầu Một | Công nghiệp | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 2.669 | SCT |
126 | Công ty TNHH MTV Ống thép Hòa Phát Bình Dương | Lô M, đường 26, KCN Sóng Thần 2, thị xã Dĩ An | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại | 2.034 | SCT |
127 | Công ty TNHH MTV Thép Đức Tín | Tổ 4 KP8, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.420 | SCT |
128 | Công ty TNHH MTV Thương mại Becamex | Số 230, đại lộ Bình Dương, Phường Phú Hòa, TP Thủ Dầu Một | Công nghiệp | Bán lẻ siêu thị, trung tâm thương mại | 1.194 | SCT |
129 | Công ty TNHH MTV Tôn Hoa Sen | Số 9, đại lộ Thống Nhất, KCN Sóng Thần II, thị xã Dĩ An | Công nghiệp | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 3.739 | SCT |
130 | Công ty TNHH New Toyo Pulppy | Số 8 đường số 6, KCN VSIP I, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 3.813 | SCT |
131 | Công ty TNHH Nhựa Đạt Hòa | Lô C1, CN, đường NA4, KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 2.518 | SCT |
132 | Công ty TNHH Nitto Denko Việt Nam | Số 6, đường Số 3, KCN VSIP I, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị và thành phần điện tử, phụ tùng xe cộ và sản phẩm đóng gói | 4.235 | SCT |
133 | Công ty TNHH Panko Vina | Đường N6, KCN Mỹ Phước 1, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | 2.530 | SCT |
134 | Công ty TNHH Perfetti Van Melle (Việt Nam) | Lô N, đường 26, KCN Sóng Thần 2, thị xã Dĩ An | Công nghiệp | Sản xuất các loại bánh từ bột | 4.845 | SCT |
135 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Số 25, đường số 8, KCN VSIP I, Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất dược phẩm | 1.020 | SCT |
136 | Công ty TNHH Phước Ý | Lô F1-CN, đường N6, KCN Mỹ Phước, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 1.217 | SCT |
137 | Công ty TNHH PROCTER & GAMBLE Đông Dương | KCN Đồng An, phường Bình Hòa, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 1.962 | SCT |
138 | Công ty TNHH Quốc tế Hằng Phú | Tổ 4, KP8, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên | Công nghiệp | Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ | 1.886 | SCT |
139 | Công ty TNHH Rochdale Spears | KP Đông Ba, phường Bình Hòa, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất pin và ắc quy | 1.091 | SCT |
140 | Công ty TNHH Rohto Mentholatum Việt Nam | Số 16 đường số 5, KCN VSIP I Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu | 1.057 | SCT |
141 | Công ty TNHH Sài Gòn Stec | Số 7 đường số 7, KCN VSIP II, phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 2.919 | SCT |
142 | Công ty TNHH Sakai Chemical (Việt Nam) | Lô B, 1 A, CN, KCN Mỹ Phước 3, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ plastic | 3.125 | SCT |
143 | Công ty TNHH Samil Tongsang Vina | KP Hòa Lân 2, phường Thuận Giao, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan | 1.250 | SCT |
144 | Công ty TNHH SX-TM-DV Mai Loan | 1/200 tổ 6, ấp Hòa Lân 2, phường Thuận Giao, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.056 | SCT |
145 | Công ty TNHH Sản xuất Lê Phan Gia | Số 49, Quốc lộ 1A, Khu phố 2, Phường Tam Bình, quận Thủ Đức | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.021 | SCT |
146 | Công ty TNHH Sản xuất nước đá Ngọc Liên | Số 46/1, phường Bình Giao, Thuận Giao,Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất nước đá | 1.245 | SCT |
147 | Công ty TNHH Sản xuất Thuận An | Số 259/12, khu phố 3, phường Tân Định, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 4.223 | SCT |
148 | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Bao bì Liên Hiệp | Thửa đất số 170, tờ bản đồ số 33, khu phố Khánh Lộc, phường Khánh Bình, thị xã Tân Uyên | Công nghiệp | Sản xuất bao bì nhựa | 1.073 | SCT |
149 | Công ty TNHH Scientex Tsukasa Việt Nam | Số 33, đại lộ Độc Lập, KCN VSIP I, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 1.753 | SCT |
150 | Công ty TNHH Sheng Chang | Lô I, 1A, CN, KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất pin và ắc quy | 1.371 | SCT |
151 | Công ty TNHH Shinwon Castech Việt Nam | KCN Mỹ Phước 3, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 1.810 | SCT |
152 | Công ty TNHH Showa Gloves Việt Nam | Số 23 đại lộ Tự Do, KCN VSIP I, thị xã Thuận An | Công nghiệp | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 1.896 | SCT |
153 | Công ty TNHH Shyang Hung Cheng | Cụm SX An Thạnh, phường An Thạnh, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 2.895 | SCT |
154 | Công ty TNHH Sing Industrial Gas Việt Nam | Lô B-3B3-CN, KCN Mỹ Phước 3, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất khí ga | 2.447 | SCT |
155 | Công ty TNHH Srithai Việt Nam | Số 9 đường số 2, KCN Sóng Thần 1, thị xã Dĩ An | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ Plastic | 1.130 | SCT |
156 | Công ty TNHH Sung Shin A Việt Nam | Lô G4A, Cn, KCN Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 1.946 | SCT |
157 | Công ty TNHH SX-TM Tân Quảng Phát | Ấp Lai Khê, xã Lai Hưng, huyện Bàu Bàng | Công nghiệp | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | 1.111 | SCT |
158 | Công ty TNHH Takako Việt Nam | Số 27 đại lộ Độc Lập, KCN VSIP I, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác | 1.768 | SCT |
159 | Công ty TNHH Takigawa Việt Nam | Số 10, đường số 14, KCN Vsip II-A, thị xã Tân Uyên | Công nghiệp | Sản xuất, in ấn, thiết kế bao bì | 1.177 | SCT |
160 | Công ty TNHH Thép An Hưng Tường | KP3, phường Tân Định, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 52.860 | SCT |
161 | Công ty TNHH Thép Quang Thắng | KP 4, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 2.139 | SCT |
162 | Công ty TNHH Thép Sa Mi Na | Số 137C KP Tân Tháng, phường Tân Bình, thị xã Dĩ An | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 5.010 | EVN |
163 | Công ty TNHH Thép Trường Thịnh | Ấp Bà Tri, xã Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.659 | SCT |
164 | Công ty TNHH Thép Tú Sơn | Số 03/ĐX4, TH, Tổ 7 ấp Tân Hóa, xã Tân Vĩnh Hiệp, thị xã Tân Uyên | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 3.422 | SCT |
165 | Công ty TNHH Thức ăn chăn nuôi Ngọc Long | 79/5 KP Bình Thuận 2, phường Thuận Giao, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 1.510 | SCT |
166 | Công ty TNHH Thức ăn gia súc Lái Thêu | Số 48B, KP Hòa Long, phường Lái Thêu, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 2.039 | SCT |
167 | Công ty TNHH Thực phẩm Orion Vina | KCN Mỹ Phước, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất các loại bánh từ bột | 2.621 | SCT |
168 | Công ty TNHH Thuộc da Sài Gòn Tantec | Lô M2, M3, KCN Việt Hương 2, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thủ | 1.250 | SCT |
169 | Công ty TNHH Thương mại - Dịch vụ Tân Hiệp Phát | Số 219 đại lộ Bình Dương, phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 14.251 | SCT |
170 | Công ty TNHH Thương mại và Sản xuất Bao bì Minh Tường | Lô K3, đường N2&D3, KCN Nam Tân Uyên, thị xã Tân Uyên | Công nghiệp | Sản xuất bao bì | 1.132 | SCT |
171 | Công ty TNHH Tiger Alwin | Số 22 đường 26 KCN Sóng Thần II, thị xã Dĩ An | Công nghiệp | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý | 1.489 | SCT |
172 | Công ty TNHH Tokyo Rope Việt Nam | Số 30 đường số 3, KCN VSIP II, TP Thủ Dầu Một | Công nghiệp | Sản xuất cáp và dây cáp | 1.768 | SCT |
173 | Công ty TNHH TPR Việt Nam | Số 26 đường số 2, KCN VSIP I, TP Thủ Dầu Một | Công nghiệp | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, xe máy) | 3.612 | SCT |
174 | Công ty TNHH Tribeco Bình Dương | Số 08 đường 11, KCN VSIP I, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất đồ uống không cồn | 1.007 | SCT |
175 | Công ty TNHH Trung Hà | Đường ĐH 420, tổ 4, KP8, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 5.653 | SCT |
176 | Công ty TNHH U House Enterprise | Lô B7, KCN Đại Đăng, TP Thủ Dầu Một | Công nghiệp | Gia công và chế tạo cơ khí | 1.324 | SCT |
177 | Công ty TNHH Uchiyama Việt Nam 1 | Số 25 đường số 6, KCN VSIP I, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 4.442 | SCT |
178 | Công ty TNHH Uni - President Việt Nam | Số 16-18, đường ĐT 743, KCN Sóng Thần 2, phường Dĩ An, thị xã Dĩ An | Công nghiệp | Sản xuất, Chế biến thực phẩm | 4.430 | SCT |
179 | Công ty TNKH United International Pharma | Số 16 đường số 7, KCN VSIP II, phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một | Công nghiệp | Sản xuất dược phẩm | 1.030 | SCT |
180 | Công ty TNHH URC Việt Nam | Số 26 đường số 6, KCN VSIP I, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất đồ uống không cồn | 6.674 | SCT |
181 | Công ty TNHH Việt - Ý | Thửa đất số 278, TBĐ số 16, Tổ 4, đường DH409, KP Đông, phường Tân Hiệp, TX Tân Uyên | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su | 2.103 | SCT |
182 | Công ty TNHH Việt Nam Gạch men Thạch Anh | Khu phố An Hòa, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng tử đất sét | 1.211 | SCT |
183 | Công ty TNHH Việt Ý | KP Ông Đông, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 5.192 | SCT |
184 | Công ty TNHH Vietnam J.S Plastic packaging | Số 30, đại lộ Hữu Nghị, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất bao bì nhựa | 2.337 | SCT |
185 | Công ty TNHH Vina Rong Hsing | Lô D6 CN, đường D1, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.072 | SCT |
186 | Công ty TNHH Vision International | Số 19 đại lộ Hữu Nghị, KCN VSIP I, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | 2.932 | SCT |
187 | Công ty TNHH Watterns Việt Nam | Số 8, đường Dân Chủ, KCN VSIP II, TP Thủ Dầu Một | Công nghiệp | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 2.492 | SCT |
188 | Công ty TNHH Wonderful Saigon Electrics | Số 16 đường số 10, KCN VSIP I, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 6.067 | SCT |
189 | Công ty TNHH xi măng Fico Bình Dương | Ấp 1, xã Thường Tân, huyện Bắc Tân Uyên | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 1.396 | SCT |
190 | Công ty TNHH Xưởng Giấy Chánh Dương | Lô B2-CN, đường D15, KCN Mỹ Phước, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 10.272 | SCT |
191 | Công ty TNHH YC - TEC Việt Nam | Số 07 đường 12 KCN Sóng Thần 2, thị xã Dĩ An | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 1.250 | SCT |
192 | Công ty TNHH Yokohama Tyre Việt Nam | Số 17 đường số 10, KCN VSIP I, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ cao su | 1.359 | SCT |
193 | Công ty TNHH Yuwa Việt Nam | Số 15, đường số 6, KCN VSIP II, TP Thủ Dầu Một | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ plastic | 1.822 | SCT |
194 | HTX Thép Toàn Lực | Ấp 1, xã Tân Bình, huyện Bắc Tân Uyên | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 2.062 | SCT |
195 | Nhà máy Sữa bột trẻ em Việt Nam | Số 9, ĐL Tự Do, KCN VSIP I, Thuận An | Công nghiệp | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | 4.122 | SCT |
196 | Nhà máy Thép Pomina 1-CN Cty CP thép Pomina | Số 01, đường 27, KCN Sóng Thần 2, thị xã Dĩ An | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 8.394 | SCT |
197 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bình Dương | Số 5 Phạm Ngọc Thạch, phường Hiệp Thành, TP Thủ Dầu Một | Công trình xây dựng | Bệnh viện, trạm xá | 556 | EVN |
198 | Công ty TNHH YU FENG ENTERPRISE | Khu phố 1A, phường An Phú, thị xã Thuận An | Công trình xây dựng | Bán buôn, bán lẻ | 531 | EVN |
199 | Công ty TNHH Nhựa ChinLi | Lô H7, KCN Việt Hương, thị xã Thuận An | Công trình xây dựng | Bán buôn, bán lẻ | 690 | EVN |
200 | Tổng Công ty ĐT và PT Công nghiệp - TNHH MTV (BVĐKQT Becamex) | Thị trấn Lái Thiêu | Công trình xây dựng | Bệnh viện, trạm xá | 578 | EVN |
201 | Công ty TNHH Dong A Vina | Đường số 1, KCN Bình Đường, thị xã Dĩ An | Công trình xây dựng | Bán buôn, bán lẻ | 636 | EVN |
202 | Công ty TNHH Ortholite Việt Nam | KP 1B, phường An Phú, thị xã Thuận An | Công trình xây dựng | Bán buôn, bán lẻ | 643 | EVN |
203 | Công ty TNHH Swire Cold Storage Việt Nam | Số 18, đường số 6 KCN Sóng Thần 1, thị xã Dĩ An | Công trình xây dựng | Kho bãi hàng hóa | 681 | EVN |
204 | Công ty CP Bệnh viện đa khoa Quốc tế Hạnh Phúc | Số 18 ĐL Bình Dương, phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An | Công trình xây dựng | Bán buôn, bán lẻ | 727 | EVN |
205 | Công ty TNHH Điện tử T T | Đường số 4, KCN Tân Đông Hiệp B, thị xã Dĩ An | Công trình xây dựng | Bán buôn, bán lẻ | 735 | EVN |
206 | Công ty TNHH Vật liệu Xây dựng Ý Mỹ | 31/16 Đường ĐT 743, KP Bình Phước B, phường Bình Chuẩn, thị xã Thuận An | Công trình xây dựng | Xây dựng | 743 | EVN |
207 | Công ty TNHH Việt Nam E.C.I Elastic | Lô D1-2-1 KCN Đại Đăng, huyện Tân Uyên | Công trình xây dựng | Bán buôn, bán lẻ | 755 | EVN |
208 | CN số 2-Công ty CP BĐS Việt-Nhật tại Bình Dương | Phường Đông Hòa, thị xã Dĩ An | Công trình xây dựng | Bán buôn, bán lẻ | 801 | EVN |
209 | CN Công ty Bất động sản Việt - Nhật tại Bình Dương | 555B đại lộ Bình Dương, phường Hiệp Thành, TP Thủ Dầu Một | Công trình xây dựng | Bán buôn, bán lẻ | 816 | EVN |
210 | Công ty CP Trung tâm Thương mại Lotte Việt Nam - CN Bình Dương | Khu đô thị The Seasons Bình Dương, phường Lái Thiêu, thị xã Thuận An | Công trình xây dựng | Thương nghiệp | 820 | EVN |
211 | CN Công ty CP Acecook Việt Nam tại Bình Dương. | Khu phố 1B, phường An Phú, thị xã Thuận An | Công trình xây dựng | Bán buôn, bán lẻ | 826 | EVN |
212 | Công ty CP Đạt Nam | 1765A đại lộ BD, Khu phố 1, phường Hiệp An, TP Thủ Dầu Một | Công trình xây dựng | Khách sạn | 876 | EVN |
213 | CN Công ty CP Sữa Việt Nam - Nhà máy nước giải khát Việt Nam | Lô A-NA7, KCN Mỹ Phước 2, phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất đồ uống | 1.005 | EVN |
214 | CN Công ty CP Công nghiệp Đông Hưng | Lô 32, đường số 2, KCN Tân Đông Hiệp A, thị xã Dĩ An | Công nghiệp | Thuộc, sơ chế da, giầy dép | 1.030 | EVN |
215 | Công ty TNHH YaZaKi EDS Việt Nam | Phường Dĩ An, thị xã Dĩ An | Công nghiệp | Sản xuất các thiết bị, dụng cụ điện | 1.033 | EVN |
216 | Công ty TNHH Sheng Chang | Lô I-1A - CN, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất hóa chất, phân bón | 1.037 | EVN |
217 | Công ty TNHH Quốc tế CHUTEX | số 18, đường Thống Nhất, KCN Sóng Thần 2, thị xã Dĩ An | Công nghiệp | Sản xuất trang phục, nhuộm | 1.051 | EVN |
218 | Công ty TNHH Sung Gwang Vina | Lô A17, đường số 1, Cụm Công nghiệp Uyên Hưng | Công nghiệp | Chế tạo máy móc, thiết bị | 1.068 | EVN |
219 | Công ty CP Thực phẩm Á Châu | Số 9/2, đường ĐT 743, Khu phố 1B, phường An Phú, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất đồ uống | 1.070 | EVN |
220 | Công ty TNHH Giấy Đồng Tiến Bình Dương | Số 378/18, Khu phố 3, phường Tân Định, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy | 1.091 | EVN |
221 | Công ty TNHH Khóa kéo Hoàn Mỹ | Số 60/3 đại lộ Bình Dương, Kp Tây, phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm gia dụng | 1.128 | EVN |
222 | Công ty CP Kỹ nghệ gỗ Việt | TĐ 358, TBĐ 42, Ấp An Sơn, xã An Điền, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Chế biến gỗ và các sản phẩm từ gỗ, tre | 1.152 | EVN |
223 | Công ty TNHH MTV Giấy Vĩnh Phú | Ấp Cây Sắn, xã Lai Uyên, huyện Bàu Bàng | Công nghiệp | Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy | 1.162 | EVN |
224 | Công ty CP Nước - Môi trường Bình Dương | Số 11, Ngô Văn Trị, phường Phú Lợi, TP Thủ Dầu Một | Công nghiệp | Khai thác, lọc, phân phối nước | 1.209 | EVN |
225 | Công ty CP Găng Việt | Thửa đất số 03, TBĐ số 37, Ấp Cầu Sắt, xã Lai Hưng, huyện Bàu Bảng | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa | 1.370 | EVN |
226 | Công ty TNHH De Heus | Lô G2, CN, KCN Mỹ Phước 1, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Chế biến thực phẩm | 1382 | EVN |
227 | Công ty TNHH ESPRINTA (Việt Nam) | Đường số 12, Khu công nghiệp Sóng Thần 2, phường Dĩ An, thị xã Dĩ An | Công nghiệp | Sản xuất trang phục, nhuộm | 1.544 | EVN |
228 | Công ty TNHH PRINCEMATE Việt Nam | Lô K1-K4, đường D2-N2, KCN Nam Tân Uyên, thị xã Tân Uyên | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm phi kim loại | 1.612 | EVN |
229 | Công ty TNHH Dongil Rubber Belt Việt Nam | Lô F-1-CN,F-7-CN, KCN Mỹ Phước 2, phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa | 1.620 | EVN |
230 | Công ty TNHH Long Yi Industrial Việt Nam | Lô E 5 -CN & E 11, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất các dụng cụ y tế, chính xác | 2.094 | EVN |
231 | Công ty CP Đầu tư Hùng Anh | Ấp Đường Long, xã Thanh Tuyền, huyện Dầu Tiếng | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa | 1.485 | EVN |
232 | Công ty TNHH Guyomarch Việt Nam | TĐ 192, 462, TBĐ 27, ấp 4, xã Thới Hòa, Bến Cát | Công nghiệp | Tái chế phế liệu | 2.176 | EVN |
233 | Công ty TNHH Giấy Bình Chiểu | Lô C-1-CN, đường NA4, KCN Mỹ Phước 2, phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa | 2.532 | EVN |
234 | Công ty TNHH RK Resources | đường ĐH420, Tổ 4, Khu phố 8, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên | Công nghiệp | Sản xuất kim loại | 2.807 | EVN |
235 | CN Công ty CP Tôn Đông Á Tại Thủ Dầu Một | Lô D1-4 KCN Đại Đăng, TP Thủ Dầu Một | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa | 4.482 | EVN |
236 | Công ty TNHH Colgate Palmolive Việt Nam - CN Mỹ Phước | Lô A-4,5,6,7-CN, đường NA7, KCN Mỹ Phước 2, thị XS Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất đồ uống | 3.323 | EVN |
237 | Nhà máy thép Pomina 1- CN Công ty CP thép Pomina. | TĐ 622, TBĐ 41, ấp Bình Chánh, xã Khánh Bình, huyện Tân Uyên | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ kim loại | 4.209 | EVN |
238 | Công ty TNHH UNI-PRESIDENT Việt Nam | Số 259/12, KP 3, phường Tân Định, thị xã Bến Cát | Công nghiệp | Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy | 4.430 | EVN |
4. Tỉnh Đồng Nai | ||||||
1 | Bệnh viện Đa khoa Đồng Nai | 397 đường 30/4, phường Quyết Thắng, TP Biên Hòa | Công trình xây dựng | Hoạt động của các bệnh viện | 1.849 | EVN |
2 | Bệnh viện Đa khoa Thống Nhất | 234 Quốc lộ 1, P Tân Biên, TP Biên Hòa | Công trình xây dựng | Bệnh viện | 637 | SCT |
3 | Chi nhánh Công ty TNHH Buwon Vina tại KCN Bàu Xéo | Đường 4A, KCN Bàu Xéo, huyện Trảng Bom | Công nghiệp | Sản xuất giày dép, sơ chế da | 2.722 | SCT |
4 | CN Công ty TNHH De Heus tại Đồng Nai | KCN Dầu Giây, xã Xuân Thạnh | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc | 1.295 | SCT |
5 | CN Tập đoàn Dệt may Việt Nam - Nhà Máy Sợi Vinatex Phú Cường | Cụm Công nghiệp Phú Cường, xã Phú Cường, huyện Định Quán | Công nghiệp | Dệt may | 2.777 | SCT |
6 | Công ty TNHH GREAT VECA Việt Nam | Đường 8, KCN Biên Hòa 1, phường An Bình, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm gỗ gia dụng | 1.716 | SCT |
7 | CN Công ty CP Bất động sản Việt - Nhật Tại Đồng Nai | Số 1135, đường Nguyễn Ái Quốc, KP2, phường Tân Hiệp, TP Biên Hòa | Công trình xây dựng | Bán buôn, bán lẻ | 969 | SCT |
8 | CN Công ty CP Đầu tư sản xuất thương mại Kim Phong | Ấp Bến Cam, xã Phước Thiền, huyện Nhơn Trạch | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.153 | EVN |
9 | CN Công ty TNHH TTTM LOTTE VN tại Đồng Nai | Lô B, 03 Khu TM Amata, quốc lộ 1, phường Long Bình, TP Biên Hòa | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 836 | SCT |
10 | CN Công ty CP Sữa Việt Nam - Nhà máy Sữa Dielac | XL Hà Nội, KCN BH 1, phường An Bình | Công nghiệp | Sản xuất sữa | 1.115 | SCT |
11 | Công ty TNHH ROBERT BOSCH VN-ĐN | Đường số 8, KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 10.939 | SCT, EVN |
12 | Công ty Ajinomoto Việt Nam | Đường 1, KCN Biên Hòa 1, phường An Bình, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | 19.202 | SCT |
13 | Công ty TNHH một thành viên xây dựng và sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa (Công ty BBCC) | KCN Thiện Tân, Thạnh Phú, huyện Vĩnh Cửu | Công nghiệp | Sản xuất Đá | 1.508 | SCT |
14 | Công ty Cao su Ken Da | KCN Hố Nai, huyện Trảng Bom | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic | 4.795 | SCT |
15 | Công ty Changshin Việt nam | Ấp 1, xã Thạnh Phú, huyện Vĩnh Cửu | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 6.974 | SCT |
16 | Công ty CO Johnson Wood | KCN Long Thành, huyện Long Thành | Công nghiệp | Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ | 1.928 | EVN |
17 | Công ty CP B.O.O Nước Thủ Đức | Trạm bơm nước Hóa An (ĐK1), tỉnh Lộ 16 | Công nghiệp | Cung cấp nước sạch | 3.446 | SCT |
18 | Công ty CP Bảo Vân | Đường 5, KCN Biên Hòa 1, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm phôi, chai, hũ nhựa pet từ hạt nhựa | 2.783 | SCT |
19 | Công ty CP Bệnh viện Đa khoa Đồng Nai | 02, Đồng Khởi, Phường Tam Hòa, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Bệnh viện | 2.828 | SCT |
20 | Công ty CP cấp nước Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Công nghiệp | Sản xuất nước sạch | 3.972 | SCT |
21 | Công ty CP Chăn nuôi C.P Việt Nam - CNSXKD Thức ăn chăn nuôi | KCN Bàu Xéo, Trảng bom | Công nghiệp | Sản xuất thực phẩm | 5.074 | SCT |
22 | Công ty CP Công nghiệp Tung Kuang | Số 3 đường 2A, KCN Biên Hòa II, Phường Long Bình Tân, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất kim loại | 1.151 | SCT |
23 | Công ty CP Đầu tư và kinh doanh nước sạch Sài Gòn | Đường Bùi Hữu Nghĩa, Xã Hóa An, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Bơm nước thô | 1.228 | SCT |
24 | Công ty CP Dinh dưỡng nông nghiệp Quốc Tế | KCN Sông Mây, Trảng Bom | Công nghiệp | Sản xuất thực phẩm | 1.029 | SCT |
25 | Công ty CP Đức chính xác CQS MAYS | KCN Hố Nai 3, Trảng Bom | Công nghiệp | Chế tạo máy móc thiết bị cho Sản xuất và hoạt động văn phòng | 5.009 | SCT |
26 | Công ty CP Dược phẩm OPV | Số 27 Đường 3A, KCN Biên Hòa II, phường An Bình, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất hóa chất, phân bón | 1.194 | SCT |
27 | Công ty CP Đường Biên Hòa | Đường 1, KCN Biên Hòa 1, phường An Bình, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất đường luyện và các loại rượu. | 1.342 | SCT |
28 | Công ty CP Gạch men Ý Mỹ | KCN Tam Phước, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm gốm sử khác | 3.118 | SCT |
29 | Công ty CP Gas Việt Nhật | Số 33 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất hóa chất cơ bản | 4.815 | SCT |
30 | Công ty CP Kỹ nghệ Ván PB Long Việt | KCN Tam Phước, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Chế biến gỗ | 1.003 | SCT |
31 | Công ty Nhựa Đồng Nai | Đường 9, KCN Biên Hòa 1, phường An Bình, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất ống nhựa, phụ kiện và các sản phẩm nhựa... | 2.590 | SCT |
32 | Công ty CP Nông nghiệp Velmar | Huyện Vĩnh Cửu | Nông nghiệp | Chăn nuôi heo | 1.288 | SCT |
33 | Công ty CP TAE KWANG VINA INDUSTRIAL | Số 8 đường 9A, KCN Biên Hòa 2, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 20.031 | SCT |
34 | Công ty CP Thép Biên Hòa (Vicasa) | Đường số 9, KCN Biên Hòa 1, phường An Bình, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 25.231 | SCT |
35 | Công ty CP Cơ khí luyện kim | Đường 2, KCN BH1, phường An Bình, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) | 1.156 | SCT |
36 | Công ty CP Công nghiệp chính xác Việt Nam | KCN Hố Nai, huyện Trảng Bom | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 1.598 | EVN |
37 | Công ty CP Công nghiệp Ý Mỹ | KCN Nhơn Trạch 2, phường Nhơn Phú, xã Phú Hội, huyện Nhơn Trạch | Công nghiệp | Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh | 2.941 | EVN |
38 | Công ty CP Đầu tư Điện Tín Phát | KCN Nhơn Trạch 3, đường 25B, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 15.675 | SCT |
39 | Công ty CP Đầu tư Kiến trúc Xây dựng Toàn Thịnh Phát | 98A, Võ Thị Sáu, phường Quyết Thắng, TP Biên Hòa | Công trình xây dựng | Hoạt động VP | 658 | SCT |
40 | Công ty CP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | KCN Nhơn Trạch 1, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 211.090 | SCT |
41 | Công ty CP ĐT và PT VRG Long Thành | Lô E, KCN Lộc An, xã Bình Sơn, huyện Long Thành | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 5.415 | SCT |
42 | Công ty CP Dây và cáp điện TAYA Việt Nam | Số 1 đường 1A, KCN Biên Hòa 2, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác | 2.383 | SCT |
43 | Công ty CP Sản xuất và đầu tư Hoàng Gia | KCN2 Nhơn Phú, huyện Nhơn Trạch | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 3.384 | EVN |
44 | Công ty CP Tấm lợp VLXD Đồng Nai | KCN Ống Kèo, xã Phước Khánh, huyện Nhơn Trạch | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 1.174 | EVN |
45 | Công ty CP Thép Nhà Bè | KCN Nhơn Trạch II, Nhơn Phú, xã Phú Hội, huyện Nhơn Trạch | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 2.126 | EVN |
46 | Công ty CP Trung Đông | Cụm CN Tam Phước 1, xã Tam Phước, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 3.240 | SCT |
47 | Công ty CP Việt - Pháp sản xuất thức ăn gia súc | KCN BH1, phường An Bình, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc | 2.197 | SCT |
48 | Công ty CPHH Vedan (Việt Nam) | QL51 Ấp 1A, xã Phước Thái, huyện Long Thành | Công nghiệp | Các ngành công nghiệp khác | 9.063 | SCT |
49 | Công ty dệt JOMU (Việt Nam) TNHH | KCN Long Thành, huyện Long Thành | Công nghiệp | Sản xuất sợi, dệt, vải | 1.111 | SCT |
50 | Công ty TNHH Sợi Tainan (Việt Nam) | Số 9, đường 17A, KCN Biên Hòa 2, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 39.978 | SCT |
51 | Công ty TNHH Tín Dũng | Lô I, 21D KCN Hố Nai, huyện Trảng Bom | Công nghiệp | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc | 1.530 | SCT |
52 | Công ty Sản phẩm máy tính Fujitsu Việt Nam | Số 31, đường 3A, KCN Biên Hòa 2, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 10.459 | SCT |
53 | Công ty TNHH AB Mauri Việt Nam | Ấp 4, xã La Ngà, huyện Định Quán | Công nghiệp | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | 2.052 | SCT |
54 | Công ty TNHH Bình Tiên Đồng Nai | 1/1 Phạm Văn Thuận, phường Tam Hiệp, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 1.795 | SCT |
55 | Công ty TNHH Boramtek Việt Nam | Số 4, đường 17 A, KCN Biên Hòa 2, phường An Bình, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ kim loại | 1.514 | SCT |
56 | Công ty TNHH CARGILL Việt Nam | Lô 29, KCN Biên Hòa 2, phường An Bình, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 2.175 | SCT |
57 | Công ty TNHH CJ Vina Agri- CN Đồng Nai | Ấp Trần Cao Vân, xã Bàu Hàm 2, huyện Thống Nhất | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 1.779 | SCT |
58 | Công ty TNHH Cụ Thành | Số 108 QL 51, xã An Phước, huyện Long Thành | Công nghiệp | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | 1.096 | SCT |
59 | Công ty TNHH DAEWON CHEMICAL Vina | KCN Long Thành, huyện Long Thành | Công nghiệp | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm | 1.481 | EVN |
60 | Công ty TNHH Điện lực Amata (Biên Hòa) | KCN Amata, phường Long Bình, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 72.254 | SCT |
61 | Công ty TNHH Điện máy AQUA Việt Nam | Số 8, đường 17A, KCN Biên Hòa 2, phường An Bình, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 2.037 | SCT |
62 | Công ty TNHH Dinh dưỡng Á Châu VN | KCN Sông Mây, Bắc Sơn, huyện Trảng Bom | Công nghiệp | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | 3.331 | SCT |
63 | Công ty TNHH DONA PACIFIC Việt Nam | KCN Sông Mây, xã Bắc Sơn, huyện Trảng Bom | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 5.218 | SCT |
64 | Công ty TNHH Đông Phương Đồng Nai Việt Nam | KCN Sông Mây, Trảng bom | Công nghiệp | Sản xuất giày dép, sơ chế da | 7.349 | SCT |
65 | Công ty TNHH Giày Đồng Nai Việt Vinh | Đường 767 KCN Sông Mây, xã Bắc Sơn, huyện Trảng Bom | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 6.163 | SCT |
66 | Công ty TNHH Gỗ LEEFU | Đường số 6, KCN Tam Phước, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ | 1.547 | EVN |
67 | Công ty TNHH Gốm sứ TAICERA - GD | KCN Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện Long Thành | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 3.373 | EVN |
68 | Công ty TNHH Grobest Industrial Việt Nam | Số 9 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 3.625 | SCT |
69 | Công ty TNHH Herder Plan | Khu 2 ấp Bình Thạch, xã Bình Hòa, huyện Vĩnh Cửu | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại | 1.510 | SCT |
70 | Công ty TNHH Hyosung Đồng Nai | Đường N3, KCN Nhơn Trạch 5, huyện Nhơn Trạch | Công nghiệp | Các ngành công nghiệp khác | 11.085 | SCT |
71 | Công ty TNHH Hyosung Việt Nam | Đường N2, KCN Nhơn Trạch 5, huyện Nhơn Trạch | Công nghiệp | Các ngành công nghiệp khác | 148.366 | SCT |
72 | Công ty TNHH JAEILL Việt Nam | KCN Long Bình (Loteco), TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất sợi, dệt | 1.840 | SCT |
73 | Công ty TNHH Kinh doanh trung tâm thương mại Biên Hòa | Phường Tân Mai, TP Biên Hòa | Công trình xây dựng | Hoạt động trung tâm thương mại | 1.075 | SCT |
74 | Công ty TNHH LAFARGE xi măng | KCN Ông Kèo, xã Phước Khánh, huyện Nhơn Trạch | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 3.101 | EVN |
75 | Công ty TNHH MTV Suối Sao | Khu Suối Sao, Ấp Lộ Đức, xã Hố Nai 3, huyện Trảng Bom | Công nghiệp | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | 1.744 | SCT |
76 | Công ty TNHH NESTLE Việt Nam | Số 7 đường 17A, KCN Biên Hòa 2, phường An Bình, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | 1.513 | SCT |
77 | Công ty TNHH On Semiconductor Việt Nam | Số 10 đường 17A KCN Biên Hòa 2, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 4.566 | SCT |
78 | Công ty TNHH Phát triển KCN Long Bình (Loteco) | KCN Long Bình, phường Long Bình, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 25.269 | EVN |
79 | Công ty TNHH Pou Chen Việt Nam | Đường Nguyễn Ái Quốc, xã Hóa An, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 2.734 | EVN |
80 | Công ty TNHH POUSUNG Việt Nam | KCN Bàu Xéo, xã Đồi 61, huyện Trảng Bom | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 19.429 | SCT |
81 | Công ty TNHH Quốc tế Kim Bảo Sơn (VN) | KCN Long Thành, huyện Long Thành | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 1.614 | SCT |
82 | Công ty TNHH S-PRINT,INC | Đường số 03, KCN Long Thành, huyện Long Thành | Công nghiệp | Công nghiệp sản xuất in ấn | 1.389 | SCT |
83 | Công ty TNHH SAMIL Vina | KCN Long Thành, huyện Long Thành | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 3.703 | SCT |
84 | Công ty TNHH SX Đồ Mộc Chien Việt Nam | KCN Tam Phước, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1.080 | SCT |
85 | Công ty TNHH Sản xuất Gạch men King Minh | 79, Ấp Đồng Nai, xã Hóa An, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 1.095 | SCT |
86 | Công ty TNHH Sản xuất thương mại Long Hải Phát | Khu Bàu Đế, Ấp Thanh Hóa, xã Hố Nai 3, huyện Trảng Bom | Công nghiệp | Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ | 2.220 | SCT |
87 | Công ty TNHH SANLIM FURNITURE Việt Nam | KCN Bàu Xéo, xã Đồi 61, huyện Trảng bom | Công nghiệp | Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ | 5.013 | SCT |
88 | Công ty TNHH Shing Mark Vina | KCN Bàu Xéo, xã Đồi 61, huyện Trảng Bom | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 12.410 | SCT |
89 | Công ty TNHH Tenma Việt Nam | Số 10, đường 9A, KCN Biên Hòa 2, phường An Bình, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm khác từ plastic | 1.781 | SCT |
90 | Công ty TNHH TMDV Quốc tế (Big C) | Khu Phố l, phường Long Bình Tân, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 1.580 | SCT |
91 | Công ty TNHH ULHWA Việt Nam | 02, Đồng Khởi, Phường Tam Hòa, TP Biên Hòa | Công trình xây dựng | Hoạt động bệnh viện | 2.828 | SCT |
92 | Công ty TNHH ULHWA Việt Nam | Đường 3, KCN Biên Hòa I, TP Biên Hòa | Công trình xây dựng | Hoạt động bệnh viện | 1.087 | SCT |
93 | Công ty TNHH Việt Nam MEIWA | Đường 15A, KCN Biên Hòa 11, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 2.607 | SCT |
94 | Công ty TNHH Vina | 64 QL51, xã Phước Tân, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 1.204 | SCT |
95 | Công ty TNHH YNGHUA Việt Nam | Số 11 đường 3A KCN Biên Hòa 2, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 3.562 | SCT |
96 | Công ty TNHH Mabuchi Motor Việt Nam | KCN Biên Hòa 11, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất mô tơ, máy phát | 6.631 | SCT |
97 | Công ty TNHH Shin Fung Industrial | KCN Sông Mây, huyện Trảng Bom | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại | 1.267 | SCT |
98 | Công ty AJNOMOTO Việt Nam - LT | KCN Long Thành, huyện Long Thành | Công nghiệp | Sản xuất thực phẩm | 1.389 | SCT |
99 | Công ty CP Chăn nuôi C.P Việt Nam | KCN BH2, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa | 2.976 | SCT |
100 | Công ty CP Gạch men Thanh Thanh | Đường 1, KCN Biên Hòa 1, phường An Bình, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2.471 | SCT |
101 | Công ty CP Gạch men V.T.C | Lô 09 KCN Gò Dầu, huyện Long Thành | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 22.801 | SCT |
102 | Công ty CP Gốm sứ Toàn Quốc | KCN Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện Long Thành | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 1.012 | SCT |
103 | Công ty CP JONSON WOOD | KCN Tam Phước, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Chế biến gỗ | 2.808 | SCT |
104 | Công ty CP Ngô Han | Ấp Hiền Đức, xã Phước Thái, huyện Long Thành | Công nghiệp | Sản xuất pin và ắc quy | 1.944 | SCT |
105 | Công ty CP POH HUAT VN (CN ĐN) | Đường 26, KCN Sóng Thần 2, huyện Dĩ An | Công nghiệp | Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ | 2.546 | SCT |
106 | Công ty CP Quốc tế PANCERA | KCN Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện Long Thành | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 15.276 | SCT |
107 | Công ty LD Cáp TAIHAN SACOM | KCN Long Thành, huyện Long Thành | Công nghiệp | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác | 1.080 | SCT |
108 | Công ty Liên doanh thuốc lá BAT- VINATABA | Phường Long Bình, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất thuốc lá, thuốc lào | 1.144 | SCT |
109 | Công ty Phân bón Việt Nhật - GD | KCN Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện Long Thành | Công nghiệp | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 1.312 | SCT |
110 | Công ty TNHH Bao bì NGK CROWN Đà Nẵng | Đường số 4, KCN Tam Phước, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa | 5.863 | SCT |
111 | Công ty TNHH Công nghiệp PLUS Việt Nam | Số 3, đường 1A, KCN BH2, phường An Bình, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Chế tạo máy móc, thiết bị | 1.463 | SCT |
112 | Công ty TNHH CU THANH-XA AN PHUOC | Xã An Phước, Long Thành | Công nghiệp | Sản xuất, lắp ráp sản phẩm gia dụng | 1.651 | SCT |
113 | Công ty TNHH Dae Myung Chemical | KCN Long Thành, huyện Long Thành | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ cao su và plastic | 4.845 | SCT |
114 | Công ty TNHH giày DONA Standard | KCN Xuân Lộc, thị trấn Gia Ray, huyện Xuân Lộc | Công nghiệp | Sản xuất giày, dép | 11.094 | SCT |
115 | Công ty TNHH GLOBAL DYEING | KCN Long Thành, huyện Long Thành | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 3.317 | SCT |
116 | Công ty TNHH Gỗ LEEFU Việt Nam | Đường số 6, KCN Tam Phước, Tp Biên Hòa | Công nghiệp | Chế biến gỗ | 1.620 | SCT |
117 | Công ty TNHH Hòa Bình | KP8P Long Bình, Biên Hòa | Công nghiệp | Chế biến gỗ và các sản phẩm từ gỗ, tre | 1.029 | SCT |
118 | Công ty TNHH Homn Reen- VN | KCN Tam Phước, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rom, rạ và vật liệu tết bện | 1.466 | SCT |
119 | Công ty TNHH MAINETTI (Việt Nam) | KCN Long Thành, huyện Long Thành | Công nghiệp | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 1.234 | SCT |
120 | Công ty TNHH MTV Dây và Cáp SACOM | Đường số 4, KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành | Công nghiệp | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác | 1.774 | SCT |
121 | Công ty TNHH MTV Nhà máy sản xuất cồn Tùng Lâm | Ấp 4, Xuân Hòa, Xuân Lộc | Công nghiệp | Sản xuất cồn | 1.206 | SCT |
122 | Công ty TNHH MTV PAK Việt Nam | Ấp 4, xã Phước Bình, huyện Long Thành | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại: thủy tinh, gốm.. | 2.777 | SCT |
123 | Công ty TNHH MUTO Việt Nam | Số 2, đường 9A, KCN BH2, phường An Bình, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa | 1.377 | SCT |
124 | Công ty TNHH OLYMPUS Việt Nam | KCN Long Thành, huyện Long Thành | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 132.300 | SCT |
125 | Công ty TNHH PERFECT VISION | KCN Long Thành, huyện Long Thành | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 1.389 | SCT |
126 | Công ty TNHH Pouchen Việt Nam | Đường Nguyễn Ái Quốc, xà H6a An, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Gia công giày da | 11.548 | SCT |
127 | Công ty TNHH Resinoplast Việt Nam | Số 2, đường 15A, KCN BH2, phường An Bình, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa | 1.268 | SCT |
128 | Công ty TNHH Siêu Phàm | Số 8 đường 5, KCN Biên Hòa 1, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ cao su | 1.519 | SCT |
129 | Công ty TNHH SUHEUNG VN | KCN Long Thành, huyện Long Thành | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế | 3.317 | SCT |
130 | Công ty TNHH SURINT OMYA (VN) | KCN Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện Long Thành | Công nghiệp | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 1.697 | SCT |
131 | Công ty TNHH Thép An Khánh - CN Đồng Nai | Ấp 4, xã Sông Trầu, huyện Trảng Bom | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 7.510 | SCT |
132 | Công ty TNHH Thép Seah Việt Nam | Số 7 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 2.265 | SCT |
133 | Công ty TNHH TIMBER INDUSTRIES | KCN Tam Phước, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1.744 | SCT |
134 | Công ty TNHH TPC Vina GD | KCN Gò Dầu, huyện Long Thành | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ cao su và plastic | 5.401 | SCT |
135 | Công ty TNHH WORLD Vina | Xã Phước Thái | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa | 1.003 | SCT |
136 | Chi nhánh 1- DNTN Duy Khương | Ấp Vàm, xã Thiện Tân, huyện Vĩnh Cửu | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1.064 | SCT |
137 | Kho K860 - Cục Quân khí - Tổng cục Kỹ thuật | KP 8, phường Long Bình, TP Biên Hòa | Công trình xây dựng | Cơ quan Đảng, nhà nước | 636 | SCT |
138 | Nhà máy Hóa chất Biên Hòa | Đường 5, KCN Biên Hòa 1, phường An Bình, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất hóa chất cơ bản | 18.995 | SCT |
139 | Nhà máy Nhiệt điện Formosa Đồng Nai | KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch | Công nghiệp | Sản xuất điện | 221.250 | A0, EVN |
140 | Nhà máy Nhiệt điện Nhơn Trạch 1+2 | Xã Phước Khánh, huyện Nhơn Trạch | Công nghiệp | Sản xuất điện | 19.924 | A0, EVN |
141 | Nhà máy Nhiệt điện Vê Đan | Quốc lộ 51, ấp 1A, xã Phước Thái, huyện Long Thành | Công nghiệp | Sản xuất điện | 66.040 | A0, EVN |
142 | Nhà máy Supper Phốt phát LT - Công ty CP Phân bón MN | KCN Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện Long Thành | Công nghiệp | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 1.407 | EVN |
143 | NM Supper Phốt phát LT- Công ty CP Phân bón MN | KCN Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện Long Thành | Công nghiệp | Sản xuất hóa chất, phân bón | 1.389 | SCT |
144 | Tổng Công ty Công nghiệp thực phẩm Đồng Nai | Số 833A xa lộ Hà Nội, KP1, Phường Long Bình Tân, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất thuốc lá, thuốc lào | 1.346 | SCT |
145 | Tổng Công ty cấp nước Sài Gòn-TNHH MTV | Xã Hòa An, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Bơm nước thô | 7.407 | SCT |
146 | Kho J250 - Cục xe máy- Tổng Cục KT | Khu A, Khu Quân Sự Long Bình, Phường Long Bình, TP Biên Hòa | Công trình xây dựng | Cơ quan Đăng, nhà nước | 563 | EVN |
147 | CN Công ty CP Pin ắc quy Miền Nam-XN ắc quy Đồng Nai 2 | Đường N2, KCN Dệt May Nhơn Trạch, Xã Hiệp Phước | Công nghiệp | Sản xuất hóa chất, phân bón | 1.177 | EVN |
148 | Công ty CP TAEKWANG VINA INDUSTRIAL | KCN Agtex Long Bình, Phường Long Bình, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa | 1.847 | EVN |
149 | Công ty CP TAEKWANG VINA INDUSTRIAL | Số 8, đường 9A, KCN Biên Hòa 2, TP Biên Hòa | Công nghiệp | Thuộc, sơ chế da, giầy dép | 2.455 | EVN |
150 | CN tại tỉnh Đồng Nai - Công ty TNHH Vincom Retail Miền Nam | Số 1096, Đường Phạm Văn thuận, KP 2, Phường Tân Mai, TP Biên Hòa | Công trình xây dựng | Bán buôn, bán lẻ | 1.104 | EVN |
5. Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | ||||||
1 | Bệnh viện Bà Rịa | Đường Võ Văn Kiệt, phường Long Tâm, TP Vũng Tàu | Công trình xây dựng | Hoạt động của các bệnh viện | 1.556 | SCT |
2 | CN Công ty CP Ánh Dương Việt Nam (VinaSun) | 63 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 3, TP Vũng Tàu | Vận tải | Vận chuyển hành khách | 1.149 | SCT |
3 | Công ty TNHH MTV Tôn Hoa Sen Phú Mỹ | 1B KCN Phú Mỹ, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 48.325 | SCT |
4 | Công ty CP Dầu tường An | KCN Phú Mỹ 1, Thị trấn Phú Mỹ, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động thực vật | 5.780 | SCT |
5 | CN Công ty TNHH Lixil Việt Nam tại Bà Rịa - Vũng Tàu | KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 2.154 | SCT |
6 | CN Công ty TNHH MTV Dịch vụ khai thác Hải sản Biển Đông - Cảng cá Cát lở Vũng Tàu | Số 1007/34, đường 30/4, TP Vũng Tàu | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 2.272 | SCT |
7 | Nhà máy Công ty TNHH thủy tinh Malaya Việt Nam | KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh | 14.932 | SCT |
8 | Chi nhánh Công ty TNHH TTTM Lotte Việt Nam tại tỉnh Bà Rịa | Đường 3-2, phường 8, TP Vũng Tàu | Công trình xây dựng | Bán buôn tổng hợp | 945 | SCT |
9 | CN Tổng Công ty CP Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam - Công ty Tàu Dịch vụ Dầu Khí | Số 73, đường 30/4, phường 9, TP Vũng Tàu | Vận tải | Vận chuyển hành khách | 5.425 | SCT |
10 | CN Tổng Công ty Phân bón và hóa chất Dầu khí - Công ty CP - Nhà máy Đạm Phú Mỹ | KCN Phú Mỹ l huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 23.067 | SCT |
11 | CN Công ty TNHH Airliquide Việt Nam | KCN Phú Mỹ 1 đường 2B, thị trấn Phú Mỹ, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất hóa chất cơ bản | 1.697 | SCT |
12 | CN Phía Nam - Công ty CP xi măng Cẩm Phả | KCN Mỹ Xuân A, xã Mỹ Xuân, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 6.344 | SCT |
13 | CN TCT khí Việt Nam - Công ty chế biến khí Vũng Tàu | 101 Lê Lợi, phường 6, TP Vũng Tàu | Công nghiệp | Sản xuất dầu mỏ tinh chế | 22.668 | SCT |
14 | Công ty Cảng DV Dầu khí (PTSC) | Số 65A đường 30/4, phường 9, TP Vũng Tàu | Vận tải | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 1.641 | SCT |
15 | Nhà máy Công ty CP CNG Việt Nam | KCN Phó Mỹ 1, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất dầu mỏ tinh chế | 2.619 | SCT |
16 | Công ty CP Công nghệ năng lượng Dầu Khí | Số 155 Nguyễn Thái Học, Phường 7, TP Vũng Tàu | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 7.641 | SCT |
17 | Công ty CP Dịch vụ Hậu Cần Thủy Sản tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Số 21 dường Lê Lợi, phường 4, TP Vũng Tàu | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.985 | SCT |
18 | Công ty Gas Việt Nhật chi nhánh Phú Mỹ | KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất hóa chất cơ bản | 12.576 | SCT |
19 | Công ty CP Hải việt | KCN Đông Xuyên, phường Rạch Dừa, TP Vũng Tàu | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.357 | SCT |
20 | Công ty CP Lạc Việt- Khách sạn Imperia Vũng Tàu | Số 159 Thùy Vân, TP Vũng Tàu | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 857 | SCT |
21 | Công ty CP Vận tải Phú Mỹ | QL 51, Ấp Song Vĩnh, xã Tân Phước, huyện Tân Thành | Vận tải | Vận tải hành khách | 1.219 | SCT |
22 | Công ty CP Vật liệu xây dựng DIC Long Hương | Km 61 QL 51, phường Kim Dinh, thị xã Bà Rịa | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 3.410 | SCT |
23 | Công ty CP Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu | Phường Phước Hưng, thị xã Bà Rịa | Công nghiệp | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 1.436 | SCT |
24 | Công ty CP China Steel Sumikin | KCN Mỹ Xuân A2, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 44.870 | SCT |
25 | Công ty CP Dịch vụ XNK Nông lâm sản và phân bón Bà Rịa | KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành | Vận tải | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 1.036 | SCT |
26 | Công ty CP Nhà máy Bia Heineken Việt Nam - Vũng Tàu | KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.174 | SCT |
27 | Công ty CP Thép tấm lá Thống Nhất | KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 2.684 | SCT |
28 | Công ty CP Thương mại và Sản xuất Tôn Tân Phước Khanh | KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Gia công cơ khí; xử lý và hàng phủ kim loại | 4.123 | SCT |
29 | Công ty CP Thủy sản và XNK Côn Đảo | Số 40 Lê Hồng Phong, TP Vũng Tàu | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.094 | SCT |
30 | Công ty CP Tonghong Tannery Việt Nam | Lô II, KCN Mỹ Xuân A2, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú | 7.358 | SCT |
31 | Công ty CP Vận tải Dầu khí Vũng Tàu (PVT Vũng Tàu) | KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành | Vận tải | Vận tải đường bộ khác | 1.780 | SCT |
32 | Công ty Dầu khí Việt Nhật | T7, Tòa nhà dầu khí, số 8 Hoàng Diệu, TP Vũng Tàu | Công nghiệp | Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên | 63.363 | SCT |
33 | Công ty TNHH Air Water Việt Nam | KCN Mỹ Xuân A2, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế | 4.447 | SCT |
34 | Công ty Baconco KCN Phú Mỹ | KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hóa chất khác dùng trong nông nghiệp | 4.069 | SCT |
35 | Công ty TNHH Bluescope Steel Việt Nam | KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 9.412 | SCT |
36 | Công ty TNHH BOOMIN VINA | Xã Mỹ Xuân, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 2.091 | SCT |
37 | Công ty TNHH Bột mì CJ-SC Toàn cầu | KCN Mỹ Xuân B1 - Tiến Hùng, xã Mỹ Xuân, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1341 | SCT |
38 | Công ty TNHH Cảng Quốc tế Cái Mép | Ấp Tân Lộc xã Phước Hòa, Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.129 | SCT |
39 | Công ty TNHH Cảng Quốc tế Tân Cảng - Cái Mép | Tầng 7, Tòa nhà Sài Gòn Newport, xã Tân Phước, huyện Tân Thành | Vận tải | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 2.012 | SCT |
40 | Công ty TNHH Chế biến Bột mỳ Mekong | KCN Phú Mỹ, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 2.737 | SCT |
41 | Công ty TNHH CN Kính NSG Việt Nam | KCN Mỹ Xuân, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh | 40.043 | SCT |
42 | Công ty TNHH Công nghiệp Gốm Bạch Mã (Việt Nam) | KCN Mỹ Xuân, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 21.984 | SCT |
43 | Công ty TNHH CS WIND Việt Nam | KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 2.765 | SCT |
44 | Công ty TNHH Dệt Tah Tong Việt Nam | KCN Mỹ Xuân B1, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 3.484 | SCT |
45 | Công ty TNHH Đông Phương | Đường 11, KCN Đông Xuyên, phường Rạch Dừa, TP Vũng Tàu | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 1.115 | SCT |
46 | Công ty TNHH Đóng tàu và Cơ khí hàng hải Sài Gòn | KCN Đông Xuyên, phường Rạch Dừa, TP Vũng Tàu | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.027 | SCT |
47 | Công ty TNHH Eclat Fabrics Việt Nam | KCN Mỹ Xuân A2, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất vải dệt thoi | 4.514 | SCT |
48 | Công ty TNHH Fritta Việt Nam | KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.034 | SCT |
49 | NM Gạch men Hoàng Gia | KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 23.379 | SCT |
50 | Công ty TNHH Gạch men Nhà Ý | KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 4.590 | SCT |
51 | Công ty TNHH Haosheng Vina | KCN Mỹ Xuân A2, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt | 4.955 | SCT |
52 | Công ty TNHH Hóa chất AGC Việt Nam | KCN Cái Mép, xã Tân Phước, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 14.303 | SCT |
53 | Công ty TNHH Hóa chất AGC Việt Nam | KCN Cái Mép, xã Tân Phước, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 14.303 | SCT |
54 | Công ty TNHH Inter Flour Việt Nam | KCN Cái Mép, xã Tân Phước, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 4.638 | SCT |
55 | Công ty TNHH Kinh doanh Nông sản Việt Nam | KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 4.866 | SCT |
56 | Công ty TNHH Linder Gas Việt Nam | KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống | 1.670 | SCT |
57 | Công ty TNHH Living&Life VINA | KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 5.205 | SCT |
58 | Công ty TNHH Meisheng Textiles Việt Nam | CCN Ngãi Giao, huyện Châu Đức | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 25.703 | SCT |
59 | Công ty TNHH MTV Dịch vụ Cơ khí Hàng Hải PTSC | Số 31, đường 30/4, phường 9, TP Vũng Tàu | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.110 | SCT |
60 | Công ty TNHH MTV Giấy Sài Gòn - Mỹ Xuân | KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất bột, giấy và bìa | 16.805 | SCT |
61 | Công ty Thép Miền Nam | KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 82.526 | SCT |
62 | Công ty Thép tấm lá Phú Mỹ | KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 8.804 | SCT |
63 | Công ty TNHH MTV VLXD Hoa Sen | KCN Phú Mỹ 1, đường 2B, thị trấn Phú Mỹ, CCN Ngãi Giao, huyện Châu Đức | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 4.400 | SCT |
64 | Công ty TNHH Nhôm Toàn Cầu Việt Nam | KCN Mỹ Xuân B1, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 3.165 | SCT |
65 | Công ty TNHH Posco Việt Nam | Lô số 1, KCN Phú Mỹ 2, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 38.908 | SCT |
66 | Công ty TNHH Poso SS - Vina | KCN Phú Mỹ 2, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 48.764 | SCT |
67 | Công ty TNHH Prime Asia Việt Nam | KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 3.210 | SCT |
68 | Công ty TNHH Quốc tế All Well Việt Nam | Đường số 81, xã Tóc Tiên, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.308 | SCT |
69 | Công ty TNHH San Fang Việt Nam | KCN Mỹ Xuân A2, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú | 3.320 | SCT |
70 | Công ty TNHH Thép Đồng Tiến | KCN Mỹ Xuân B1, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.008 | SCT |
71 | Công ty TNHH thép Fuco | KCN Phú Mỹ 2, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 16.964 | SCT |
72 | Công ty TNHH Thép Vinakyoei | KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 27.598 | SCT |
73 | Công ty TNHH Thoresen Vinama Logistics | KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành | Vận tải | Vận tải hành khách | 1.024 | SCT |
74 | Công ty TNHH Vận tải và DVDL Hoa Mai | 47 Trưng Nhị, phường 1, TP Vũng Tàu | Vận tải | Vận tải hành khách | 2.530 | SCT |
75 | Công ty TNHH Vard Vũng Tàu | KCN Đông Xuyên, phường Rạch Dừa, TP Vũng Tàu | Công nghiệp | Hoạt động tư vấn quản lý | 1.093 | SCT |
76 | Công ty TNHH Vũ Chân | KCN Mỹ Xuân, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học | 4.451 | SCT |
77 | Công ty TNHH Xay lúa mì Việt Nam | KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1.817 | SCT |
78 | Công ty TNHH XM Holcim Việt Nam - Trạm nghiền xi măng | KCN Phú Mỹ I, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 7.845 | SCT |
79 | DN tư nhân Liêm Chính | KCN Mỹ Xuân A, xã Mỹ Xuân, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.291 | SCT |
80 | Doanh nghiệp tư nhân Đông Hải | Thôn 01, xã Long Sơn, TP Vũng Tàu | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.000 | SCT |
81 | HTX Dịch vụ - Vận tải Thắng Lợi | 168/6B, Lê Hồng Phong, TP Vũng Tàu | Vận tải | Vận tải hành khách | 1.540 | SCT |
82 | Khu phức hợp The Grand Hồ Tràm Strip | Xã Phước Thuận, huyện Xuyên Mộc | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 6.576 | SCT |
83 | Nhà máy Đạm Phú Mỹ | KCN Phố Mỹ 1, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất hóa chất cơ bản | 18.979 | A0, EVN |
84 | Nhà máy Nhiệt điện Bà Rịa | Ấp Hương Giang, phường Long Hương, TP Bà Rịa | Công nghiệp | Sản xuất điện | 4.984 | A0, EVN |
85 | Nhà máy Nhiệt điện Phú Mỹ BOT 2.2 | Thị trấn Phú Mỹ, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất điện | 11.266 | EVN, A0 |
86 | Nhà máy Nhiệt điện BOT Phú Mỹ 3 | Thị trấn Phú Mỹ, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất điện | 12.841 | EVN, A0 |
87 | Nhà máy Nhiệt điện Phú Mỹ 1 | Xã Phú Mỹ, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất điện | 18.777 | A0, EVN |
88 | Nhà máy Nhiệt điện Phú Mỹ 21 | Xã Phú Mỹ, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất điện | 14.030 | A0, EVN |
89 | Nhà máy Nhiệt điện Phú Mỹ 4 | Xã Phú Mỹ, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất điện | 11.954 | A0, EVN |
90 | Nhà máy Nước đá Hải Điền | Thị trấn Long Hải, huyện Long Điền | Công nghiệp | Sản xuất để uống không cồn | 1.019 | SCT |
91 | Nhà máy Thép Pomina 2 | KCN Phú Mỹ, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 62.552 | SCT |
92 | Nhà máy Thép Pomina 3 | KCN Phú Mỹ, huyện Tân Thành | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 43.301 | SCT |
93 | Cảng Xí nghiệp LD Vietsopetro | Số 73, đường 30/4, phường 9, TP Vũng Tàu | Công nghiệp | Khai thác dầu thô | 2.970 | SCT |
94 | Công ty TNHH Sản xuất Giày Uy Việt | Khu CN Đông Xuyên, phường Rạch Dừa, Tp Vũng Tàu | Công nghiệp | Thuộc, sơ chế da, giầy dép | 1.009 | EVN |
6. Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
1 | Công ty TNHH MTV nước ngầm Sài Gòn-Tổng Công ty cấp nước Sài Gòn TNHH MTV | 33 Chế Lan Viên, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú | Công nghiệp | Khai thác, lọc và phân phối nước | 1.834 | SCT |
2 | Ban quản ty Cao ốc Văn phòng-Tổng Công ty Điện Lực TP. HCM-TNHH | 35 Tôn Đức Tháng, phường Bến Nghé, quận 1 | Công trình xây dựng | Kinh doanh dịch vụ | 826 | SCT |
3 | Bệnh viện 175 | 786 Nguyễn Kiệm, phường 3, quận Gò Vấp | Công trình xây dựng | Bệnh viện | 1.180 | SCT |
4 | Bệnh viện 30 - 4 | 9 Sư Vạn Hạnh, phường 9, quận 5 | Công trình xây dựng | Bệnh viện | 518 | SCT |
5 | Bệnh viện Nhiệt đới | 764 Võ Văn Kiệt, phường 1, quận 5 | Công trình xây dựng | Hoạt động của các bệnh viện | 783 | SCT |
6 | Bệnh viện chấn thương chỉnh hình | 929 Trần Hưng Đạo, phường 1, quận 5 | Công trình xây dựng | Hoạt động của các bệnh viện | 600 | SCT |
7 | Bệnh viện Chợ Rẫy | 201B Nguyễn Chí Thanh, phường 12, quận 5 | Công trình xây dựng | Hoạt động của bệnh viện | 2.393 | SCT |
8 | Bệnh viện Đa khoa khu vực Củ Chi | Ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi | Công trình xây dựng | Hoạt động của bệnh viện | 664 | SCT |
9 | Bệnh viện Đa khoa Triều An | 425, Kinh Dương Vương, phường 1, quận Bình Tân, Số 1B, An Lạc | Công trình xây dựng | Hoạt động của các bệnh viện | 752 | SCT |
10 | Bệnh viện Đại học Y Dược TP HCM | 215 Hồng Bàng, phường 11, quận 5 | Công trình xây dựng | Hoạt động của bệnh viện | 2.047 | SCT |
11 | Bệnh viện Hùng Vương | 128 Hồng Bàng, phường 12, quận 5 | Công trình xây dựng | Hoạt động của các bệnh viện | 789 | SCT |
12 | Bệnh viện Nguyễn Trãi | 314 Nguyễn Trãi, phường 8, quận 5 | Công trình xây dựng | Hoạt động của các bệnh viện | 533 | SCT |
13 | Bệnh viện Nhân Dân 115 | 520 Nguyễn Tri Phương, quận 10 | Công trình xây dựng | Hoạt động của bệnh viện | 1.449 | SCT |
14 | Bệnh viện Nhân dân Gia Định | 01 Nơ Trang Long, phường 7, quận Bình Thạnh | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 736 | EVN |
15 | Bệnh viện Nhi Đồng 1 | 341 Sư Vạn Hạnh, phường 10, quận 10 | Công trình xây dựng | Hoạt động của các bệnh viện | 792 | SCT |
16 | Bệnh viện Nhi Đồng 2 | 14 Lý Tự Trọng, quận 1 | Công trình xây dựng | Hoạt động của bệnh viện | 1.151 | SCT |
17 | Bệnh viện Thống Nhất | 01 Lý Thường Kiệt, phường 7, quận Tân Bình | Công trình xây dựng | Bệnh viện | 798 | SCT |
18 | Bệnh viện Từ Dũ | 284 Cống Quỳnh, quận 1 | Công trình xây dựng | Hoạt động của bệnh viện | 1.643 | SCT |
19 | Cảng hàng không quốc tế Tân Sơn Nhất - Tổng Công ty cảng hàng không Việt Nam | Sân bay Tân Sơn Nhất, phường 2, quận Tân Bình | Vận tải | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không | 8.306 | SCT |
20 | CN Công ty CP pin ắc quy Miền Nam - Xí nghiệp ắc quy Sài Gòn | Lô 64, Đường số 2, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo, quận Tân Bình | Công nghiệp | Sản xuất ắc quy | 1.352 | SCT |
21 | CN Công ty CP PQC HOSPITALITY | 08 Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Đa Kao, quận 1 | Công trình xây dựng | Kinh doanh dịch vụ | 509 | SCT |
22 | CN Công ty CP Viễn thông FPT | Lô 37-39A dường 19, KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7 | Công trình xây dựng | Kinh doanh dịch vụ điện tử, viễn thông | 1.794 | SCT |
23 | Chi nhánh Công ty GP Xi măng Hà Tiên 1 - Trạm Nghiền Thủ Đức | Km 08 xa lộ Hà Nội, phường Trường Thọ, quận Thủ Đức | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 3.975 | SCT |
24 | Chi nhánh Công ty CP xi măng Thăng Long | Lô A3 KCN Hiệp Phước, xã Long Thới, huyện Nhà Bè | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 8.179 | SCT |
25 | CN Công ty CP Công nghiệp cao su Miền Nam - Xí nghiệp cao su Hóc Môn | Khu phố 2, phường Tân Thới Hiệp, quận 12 | Công nghiệp | Vỏ ruột xe | 1.951 | SCT |
26 | Chi nhánh Công ty CP Công nghiệp DVTM Ngọc Nghĩa - NM Nhựa số 2 | Lô B1-8 KCN Tây Bắc, Củ Chi, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 1.806 | SCT |
27 | CN Công ty CP Đầu tư Long Biên | Cổng số 6 sân bay Tân Sơn Nhất (trạm Long Biên 4) Tân Sơn, phường 4, quận Tân Bình | Công trình xây dựng | Kinh doanh dịch vụ, sân golf | 727 | SCT |
28 | CN Công ty CP Sản xuất nhựa Duy Tân | B22/463I Trần Đại Nghĩa, ấp 2, xã Tân Nhựt, huyện Bình Chánh | Công nghiệp | Sản xuất nhựa | 1.591 | SCT |
29 | CN Công ty CP Tập đoàn đầu tư Vạn Thịnh Phát-Cao ốc PASTEUR | 127 Pasteur, phường 6, quận 3 | Công trình xây dựng | Kinh doanh dịch vụ | 600 | SCT |
30 | Công ty CP Viễn thông Hà Nội tại TP HCM | 385C Nguyễn Trãi, phường Nguyễn Cư Trinh, quận I | Công trình xây dựng | Kinh doanh dịch vụ | 500 | SCT |
31 | Chi nhánh Công ty TNHH Dầu thực vật Cái Lân tại Hiệp PhướcTPHCM | Lô C21 KCN Hiệp phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè | Công nghiệp | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật | 9.799 | SCT |
32 | Chi nhánh Công ty TNHH MTV An Phú | 43 đường Thảo Điền, Phường Thảo Điền, quận 2 | Công trình xây dựng | Cho thuê căn hộ | 1.393 | SCT |
33 | CN Công ty TNHH Sản xuất thương mại AMORO Á Âu | 1690 Lê Văn Lương 3, xã Nhơn Đức, huyện Nhà Bè | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ cao su | 1.627 | SCT |
34 | CN Công ty TNHH SX - TM - XD Vạn Phát Hưng | 170 Nguyễn Bình, Ấp 2, xã Phú Xuân, huyện Nhà Bè | Công trình xây dựng | Kinh doanh dịch vụ | 617 | SCT |
35 | CN Công ty TNHH Thương mại & sản xuất Tân Hữu Thành | 194 Đất Mới, Phường Bình Trị Đông, quân Tân Bình | Công nghiệp | Sản xuất nước đá | 1.319 | SCT |
36 | Chi nhánh II- Công ty CP Hùng Vương- Kho lạnh An Lạc | Lô 18- lô 20, đường Trung Tâm KCN Tân Tạo, phường Tân Hạ, quận Bình Tân | Công trình xây dựng | Kho bãi hàng hóa | 1.018 | SCT |
37 | Chi nhánh tại TPHCM - Công ty TNHH TM, DV và phân phối tổng hợp (TP Hà Nội) - Siêu thị Big C | 792 Nguyễn Kiệm, phường 3, quận Gò vấp | Công trình xây dựng | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 520 | SCT |
38 | Chi nhánh Tổng Công ty Máy động lực & Máy nông nghiệp Việt Nam - Nhà máy Đúc | Lô B15, Khu B, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè | Công trình xây dựng | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ôtô và xe có động cơ khác | 1.060 | SCT |
39 | Công ty CP xi măng Hà Tiên 1 - Trạm nghiền Phú Hữu | Tổ 8, khu phố 4, phường Hữu Phú, quận 9 | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 9.453 | SCT |
40 | CN Công ty TNHH sản xuất-thương mại Thái Anh | KCN Tân Phú Trung, áp Giữa, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi | Công nghiệp | Sản xuất cao su | 1.210 | SCT |
41 | CN Công ty TNHH Tiến Phước và Chín Chín Mươi - Khách sạn LE MERIDIEN SAIGON | 3C Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, quận 1 | Công trình xây dựng | Kinh doanh dịch vụ | 1.661 | SCT |
42 | Công ty CP VIETSTAR | Xã Thái Mỹ, huyện Củ Chi | Công nghiệp | Sản xuất tái chế phế liệu | 1.077 | SCT |
43 | Công ty CP quản lý bất động sản Bình Minh | Số 91 đường Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, quận Bình Thạnh | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 868 | SCT |
44 | Công ty CP bao bì nhựa Tân Tiến | 170 Phan Anh, phường Tân Thới Hòa, quận Tân Phú | Công nghiệp | Sản xuất bao bì từ plastic | 3.752 | SCT |
45 | Công ty CP Bào Gia | 184 Lê Đại Hành, quận 11 | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 2.099 | SCT |
46 | Công ty CP Bệnh viện đa khoa Tư Nhân | 425 Kinh Dương Vương, phường An Lạc, quận Bình Tân | Công trình xây dựng | Bệnh viện | 659 | SCT |
47 | Công ty CP Cấp nước Kênh Đông | 101A/4 Cộng Hòa, phường 4, quận Tân Bình | Công nghiệp | Khai thác, lọc và phân phối nước | 1.326 | SCT |
48 | Công ty CP Cát Lợi | 934D2, Đường D KCN Cát Lái, Phường Thạnh Mỹ Lợi, quận 2 | Công nghiệp | Sản xuất bao bì | 1.086 | SCT |
49 | Công ty CP CX TECHNOLOGY (Việt Nam) | Lô T10B-12-14-16-18A, Khu C Đường Tân Thuận, KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7 | Công nghiệp | Sản xuất cơ khí, điện tử | 3.010 | SCT |
50 | Công ty CP Đại Đồng Tiến | 948 Hương Lộ 2, phường Bình Trị Đông A, quận Bình Tân | Công nghiệp | Sản xuất các đổ dừng bằng nhựa | 2.972 | SCT |
51 | Công ty CP Đầu tư An Đông | 18 An Dương Vương, phường 9, quận 5 | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 2.476 | SCT |
52 | Công ty CP Đầu tư An Phong | 15-17 Cộng Hòa, phường 4, quận Tân Bình | Công trình xây dựng | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 765 | SCT |
53 | Công ty CP Đầu tư bất động sản Hưng Lộc Phát | 928 Lê Văn Lương, Cao ốc Hưng Phát, xã Phước Kiển, huyện Nhà Bè | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 2.838 | SCT |
54 | Công ty CP Đầu tư bệnh viện Xuyên Á | Số 42, quốc lộ 22, ấp Chợ, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi | Công trình xây dựng | Hoạt động của các bệnh viện | 951 | SCT |
55 | Công ty CP Đầu tư địa ốc Đại Quang Minh | 92 Calmette, phường Nguyễn Thái Bình, quận 1 | Công trình xây dựng | Văn phòng, nhà ở, khách sạn, nhà hàng... | 509 | SCT |
56 | Công ty CP Đầu tư hạ tầng và đô thị Dầu Khí | 12 Tân Trào, phường Tân Phú, quận 7 | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, văn phòng | 1.009 | SCT |
57 | Công ty CP Đầu tư hợp Trí | Lô B14 KCN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè | Công nghiệp | Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật | 1.260 | SCT |
58 | Công ty CP Đầu tư Sài Gòn VRG | Lô B2, đường D4, KCN Đông Nam, Ấp 3, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 2.251 | SCT |
59 | Công ty CP Đầu tư TIMES SQUARE Việt Nam | 22-36 Nguyễn Huệ và số 57-69F Đồng Khởi, Phường Bến Nghé, quận 1 | Công trình xây dựng | Kinh doanh dịch vụ | 2.625 | SCT |
60 | Công ty CP Dệt may Thắng Lợi | 2 Trường Chinh, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 4.775 | SCT |
61 | Công ty CP Địa ốc và xây dựng S.S.G2 | 12 Quốc Hương, phường Thảo Điền, quận 2 | Công trình xây dựng | Văn phòng, nhà ở, khách sạn, nhà hàng... | 635 | SCT |
62 | Công ty CP Hùng Vương | 126 Hùng Vương, phường 12, quận 5 | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 1.653 | SCT |
63 | Công ty CP KCN Hiệp Phước | Lô B11a KCN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè | Công nghiệp | Sản xuất GAS, DẦU | 1.367 | SCT |
64 | Công ty CP Kinh doanh khí Miền Nam - Tổng Công ty khí Việt Nam - CTCP | Lầu 4, Petrovietnam Tower, số 1-5 Lê Duẩn, phường Bến Nghé | Công nghiệp | Sản xuất khai thác khí | 3.894 | SCT |
65 | Công ty CP Kỹ nghệ thực phẩm Việt Nam | 913 Trường Chinh, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú | Công nghiệp | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | 1.201 | SCT |
66 | Công ty CP Nhựa P.E.T Việt Nam | Lô B1-9 KCN Tây Bắc Củ Chi, đường D2, Tân An Hội, huyện Củ Chi | Công nghiệp | Sản xuất nhựa các loại | 1.075 | SCT |
67 | Công ty CP Nhựa Rạng Đông | 190 Lạc Long Quân, quận 11 | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ plastic | 2.452 | SCT |
68 | Công ty CP Nhựa Rạng Đông | 190 Lạc Long Quân, quận 11 | Công nghiệp | Sản xuất các sản phim từ plastic | 1.002 | SCT |
69 | Công ty CP Phát triển A&B | 76 Lê Lai, quận 1 | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 1.783 | SCT |
70 | Công ty CP Phát triển Sài Gòn | 65/12 Ấp Long Sơn, phường Long Bình, quận 9 | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 3.883 | SCT |
71 | Công ty CP SX-CN-TM Nguyên Phát | Lô 22, đường số 3, KCN Tân Tạo, phường Tôn Tạo, quận Bình Tân | Công nghiệp | Sản xuất mặt hàng nhựa tiêu dùng | 1.041 | SCT |
72 | Công ty CP Sản xuất nhựa Duy Tân | 298 Hồ Học Lâm, phường An Lạc, quận Bình Tân | Công nghiệp | Sản xuất các đồ dùng bằng nhựa | 8.145 | SCT |
73 | Công ty CP Sản xuất XNK INOX Kim Vĩ | 117 Võ Văn Bích, ấp 11, Tân Thạch Đồng, huyện Củ Chi | Công nghiệp | Sản xuất đồ kim loại | 1.285 | SCT |
74 | Công ty CP SANOFI Việt Nam | Lô 1-8-2 đường D8, Khu công nghệ cao, phường Long Thạch Mỹ, quận 9 | Công nghiệp | Sản xuất nhựa bao bì | 1.615 | SCT |
75 | Công ty CP Sao Phương Nam | 72 - 74 Nguyễn Thị Minh Khai, phường 6, quận 3 | Công trình xây dựng | Kinh doanh dịch vụ | 1.056 | SCT |
76 | Công ty CP Sợi Thế Kỷ | B1-1, KCN Tây Bắc, huyện Củ Chi | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 5.284 | SCT |
77 | Công ty CP Tập đoàn Thái Tuấn | 1/148 Nguyễn Văn Quá, phường Đông Hưng Thuận, quận 12 | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 1.996 | SCT |
78 | Công ty CP Thép Á Châu | Lô B6 KCN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.150 | SCT |
79 | Công ty CP Thép Thủ Đức - VIETNAMSTEEL | Km 9 xa lộ Hà Nội, phường Trường Thọ, quận Thủ Đức | Công nghiệp | Sắt thép | 26.835 | SCT |
80 | Công ty TNHH MTV Kido | KCN Tây Bắc Củ Chi A Cây sộp, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi | Công nghiệp | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | 2.701 | SCT |
81 | Công ty CP Thương mại và dịch vụ Dầu Khí Biển | Phòng 209, 210, 211 - Lầu 2 Tòa nhà PetroVietnam, Số 1 - 5 Lê Duẩn, phường Bến Nghé, quận 1 | Công trình xây dựng | Kinh doanh dịch vụ | 550 | SCT |
82 | Công ty CP Trang | Lô A14b KCN Hiệp Phước, xã Long Thới, huyện Nhà Bè | Công nghiệp | Sản xuất thực phẩm | 6.271 | SCT |
83 | Công ty CP Trung tâm thương mại LOTTE Việt Nam - CN Gò Vấp | Số 18 Phan Văn Trị, phường 10, quận Gò vấp | Công trình xây dựng | Bán buôn, bán lẻ | 1.232 | SCT |
84 | Công ty CP Việt Nam Quốc tế | 60A Trường Sơn, phường 12, quận Tân Bình | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc di thuê | 1.410 | SCT |
85 | Công ty CP Xây dựng Trung Nam 18 E&c | Tòa nhà Trung Nam, 7A/68 Thành Thái, phường 14, quận 10 | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 2.483 | SCT |
86 | Công ty CP XNK Tân Định | 266-268 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, phường 8, quận 3 | Công trình xây dựng | Kinh doanh dịch vụ | 673 | SCT |
87 | Công ty CP Bệnh viện Tim Tâm Đức | 04 Nguyễn Lương Bằng, phường Tân Phú, quận 7 | Công trình xây dựng | Bệnh viện | 501 | SCT |
88 | Công ty CP Chế biến hàng xuất khẩu Cầu Tre | 124 (số cũ 125/208) Lương Thế Vinh, phường Tân Thới Hòa, quận Tân Phú | Công nghiệp | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | 1.623 | SCT |
89 | Công ty CP Đầu tư Nguyên Vũ | Số 106 đường Nguyễn Văn Trỗi, phường 8, quận Phú Nhuận | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 889 | SCT |
90 | Công ty CP Đầu tư xây dựng Bình Chánh - Khu công nghiệp Lê Minh Xuân | A6/177B Trần Đại Nghĩa, xã Tân Nhựt, huyện Bình Chánh | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.334 | SCT |
91 | Công ty CP Dệt may đầu tư thương mại Thành Công | 36 Tây Thạnh, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 18.638 | SCT |
92 | Công ty CP Dịch vụ hàng hóa Sài Gòn | 30 Phan Thúc Duyệt, phường 4, quận Tân Bình | Công trình xây dựng | Cho thuê kho hàng | 595 | SCT |
93 | Công ty CP Dịch vụ Petrolimex (PTS) | Số 118 Huỳnh Tấn Phát, phường Tân Thuận, quận 7 | Vận tải | Vận tải hàng hóa bằng ôtô chuyên dụng | 1.004 | SCT |
94 | Công ty CP ETERNAL PROWESS Việt Nam | 2969-2971 quốc lộ 1A, phường Tân Thới Nhất, quận 12 | Công nghiệp | May mặc | 2.216 | SCT |
95 | Công ty CP Hải sản S.G (SAIGON FISCO) | Lô C24-24B/II, C25/II - đường 2F, KCN Vĩnh Lộc - xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh | Công nghiệp | Chế biến thủy hải sản | 1.380 | SCT |
96 | Công ty CP Hóa dược phẩm MEKOPHAR | Số 267/5 đường Lý Thường Kiệt, quận 11 | Công nghiệp | Sản xuất dược phẩm | 1.405 | SCT |
97 | Công ty CP Nhựa Bình Minh | Số 240 đường Hậu Giang, phường 9, quận 6 | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 1.010 | SCT |
98 | Công ty CP Phát triển khu phức hợp thương mại VTETSIN | 1058 Nguyễn Văn Linh, KP1, phường Tân Phong, quận 7 | Công trình xây dựng | Thương mại dịch vụ | 2.757 | SCT |
99 | Công ty CP Phát triển nhà DAEWON - Thủ Đức | Thửa 60-84 Bản đồ 37, phường An Phú, quận 2 | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 1.516 | SCT |
100 | Công ty CP Shang one Việt Nam | Lô H2, H4 KCN Lê Minh Xuân, xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic | 2.321 | SCT |
101 | Công ty CP SUN WAH PROPERTIES (Việt Nam) | 115 Nguyễn Huệ, phường Bến Nghé, quận 1 | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 1.194 | SCT |
102 | Công ty CP Xây lắp III PETROUMEX | 16/8 ấp 3 xã Phú Xuân, huyện Nhà Bè | Công nghiệp | Sản xuất phân phối khí đốt | 1.203 | SCT |
103 | Công ty CP Xe khách Sài Gòn - Tổng Công ty cơ khí giao thông vận tải Sài Gòn TNHH MTV | Số 39 Hải Thượng Lãn Ông, phường 10, quận 5 | Vận tải | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 7.944 | SCT |
104 | Công ty CP XNK Nam Thái Sơn | 934D3 đường D Cụm 2, KCN Cát Lái, phường Thạnh Mỹ Lợi, quận 2 | Công nghiệp | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 1.153 | SCT |
105 | Công ty Dệt Sài Gòn - JOUBO Trách nhiệm hữu hạn | 191 Bùi Minh Trực, phường 6, quận 8 | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 1.504 | SCT |
106 | Công ty LD Cao ốc Sài Gòn METROPOLITAN TNHH | 235 Đồng Khởi, phường Bến Nghé, quận 1 | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 630 | SCT |
107 | Công ty LD Đại Dương - KS SHERATON SAIGON | 80 Đông Du, phường Bến Nghé, quận 1 | Công trình xây dựng | Khách sạn | 2.410 | SCT |
108 | Công ty LD Khách sạn Sài Gòn INN - Khách sạn NEW WORLD Sài Gòn | 76 Lê Lai, phường Bến Thành, quận 1 | Công trình xây dựng | Khách sạn | 2.126 | SCT |
109 | Công ty LD TNHH CROWN Sài Gòn | Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phúc, quận 9 | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 4.349 | SCT |
110 | Công ty Liên doanh Hải Thành KOTOBUKI | 2A, 4A Tôn Đức Thắng, phường Bến Nghé, quận 1 | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 1.488 | SCT |
111 | Công ty Liên doanh Khách sạn Sài Gòn RIVERSIDE | 8,15 Tôn Đức Thắng, phường Bến Nghé, quận 1 | Công trình xây dựng | Khách sạn | 1.546 | SCT |
112 | Công ty LD TNHH VIETCOMBANK-BONDAY- BENTHANH | Số 5 Công trường Mê Linh, phường Bến Nghé, quận 1 | Công trình xây dựng | Kinh doanh dịch vụ | 1.091 | SCT |
113 | Công ty Mê Kông-Tổng Công ty xây dựng số 1 | Km 7 xa lộ Hà Nội, phường Trường Thọ, quận Thủ Đức | Công nghiệp | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 1.813 | SCT |
114 | Công ty Quản lý và kinh doanh Chợ Bình Điền | Đại lộ Nguyễn Văn Linh, khu phố 6, phường 7, quận 8 | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 1.956 | SCT |
115 | Công ty TNHH SAIGON TOWER | 29 Lê Duẩn, phường Bến Nghé, quận 1 | Công trình xây dựng | Khách sạn | 563 | SCT |
116 | Công ty TNHH Sản xuất Tam Hùng | 109 ấp 5, Đặng Công Bình, xã Xuân Thới Sơn, huyện Hóc Môn | Công nghiệp | Sản xuất kim loại | 1.507 | SCT |
117 | Công ty TNHH SX-TM Viễn Phương | 136 ấp 3, xã Xuân Thới Thượng, huyện Hóc Môn | Công nghiệp | Chế biến thực phẩm | 1.034 | SCT |
118 | Công ty TNHH Aeon Việt Nam | Số 30 đường Bờ Bao Tân Thắng, phường Sơn Kỳ, quận Tân Phú | Công trình xây dựng | Bán buôn tổng hợp | 3.298 | EVN |
119 | Công ty TNHH AEON Việt Nam - Chi nhánh TP. Hồ Chí Minh | Số 1 đường số 17A, KP11, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân | Công trình xây dựng | Kinh doanh buôn bán | 601 | SCT |
120 | Công ty TNHH AEON Việt Nam-AEON Tân Phú CELADON | Số 30 đường Bờ Bao Tân Thắng, phường Sơn Kỳ, quận Tân Phú | Công trình xây dựng | Kinh doanh Thương nghiệp cửa hàng bán buôn, bán lẻ | 3.554 | SCT |
121 | Công ty TNHH Bất động sản Ánh Sao | 65 Nguyễn Du, phường Bến Nghé, quận 1 | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 665 | SCT |
122 | Công ty TNHH Bé tông Hưng Lộc Phát | 116A Ấp 5, xã Phước Kiển, huyện Nhà Bè | Công nghiệp | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 2.932 | SCT |
123 | Công ty TNHH Bệnh viện quốc tế CITY | Khu Y Tế KTC số 532A, Kinh Dương Vương, phường Bình Trị Đông B, quận Bình Tân | Công trình xây dựng | Bệnh viện | 1.105 | SCT |
124 | Công ty TNHH Tập đoàn BITEXCO - Chi nhánh TPHCM | Tầng 48 Bitexco Financial Tower, số 45 Ngô Đức Kế, phường Bến Nghé, quận 1 | Công trình xây dựng | Kinh doanh dịch vụ | 3.066 | SCT |
125 | Công ty TNHH CJ Việt Nam | 2 Bis 4-6 Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé, quận 1 | Công trình xây dựng | Kinh doanh dịch vụ | 521 | SCT |
126 | Công ty TNHH Công nghiệp tàu thủy Sài Gòn Viễn Đông | Thừa 1298-1443-1284-1289, xã Long Thới, huyện Nhà Bè | Công nghiệp | Sản xuất tàu thủy | 1.347 | SCT |
127 | Công ty TNHH Đầu tư BBS New Plan | 1/1 Trường Chinh, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 1.002 | SCT |
128 | Công ty TNHH Đầu tư Phước Kiển | Lầu 6 Master Building, 41-43 Trần Cao Vân, phường 6, quận 3 | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 1.260 | SCT |
129 | Công ty TNHH Dệt Kim Đông Quang | 19/5 Nguyễn Ảnh Thủ, phường Hiệp Thành, quận 12 | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 2.918 | SCT |
130 | Công ty TNHH Dệt Việt Phú | 127 Lê Văn Chí, phường Linh Trung, quận Thủ Đức | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 2388 | SCT |
131 | Công ty TNHH DV Mai Thành | 9-11 Tôn Đức Thắng, phường Bến Nghé, quận 1 | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 691 | SCT |
132 | Công ty TNHH Điện cơ SOLEN Việt Nam | 12 đường 12 KCX Tân Thuận, quận 7 | Công nghiệp | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 1.402 | SCT |
133 | Công ty TNHH Điện tử SAMSUNG HCMC CE COMPLEX | Lô I-11, đường D2, phường Tăng Nhơn Phú B, quận 9 | Công nghiệp | Sản xuất điện - điện tử | 16.170 | SCT |
134 | Công ty TNHH DIGITAL OPTICS BOEIM TECH Việt Nam | 16 Đường 15 KP4, phường Linh Trung, quận Thủ Đức | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm phi kim loại | 1.377 | SCT |
135 | Công ty TNHH DINSEN Việt Nam | Khu B3, Khu J1, J2, sổ D10/89Q Quốc lộ 1A, phường Tân Tạo, quận Bình Tân | Công nghiệp | Quần áo | 1.728 | SCT |
136 | Công ty TNHH DV-TM-SX xây dựng Đông Mê Kông | 12A12 Mê Linh, phường 19, quận Bình Thạnh | Công trình xây dựng | Kinh doanh đầu tư xây dựng bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 4.989 | SCT |
137 | Công ty TNHH E.B Phú Thạnh | 53 Nguyện Sơn, phường Phú Thạnh, quận Tân Phú | Công trình xây dựng | Kinh doanh | 701 | SCT |
138 | Công ty TNHH E-MART Việt Nam | 366 Phan Văn Trị, phường 05, quận Gò Vấp | Công trình xây dựng | Bán buôn, bán lẻ | 1.286 | SCT |
139 | Công ty TNHH FEI-YUEH Việt Nam | 235 Nguyễn Văn Cừ, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1 | Công trình xây dựng | Kinh doanh dịch vụ | 2.974 | SCT |
140 | Công ty TNHH FREETREND INDUSTRIAL A | Lô số 26-31, KCX Linh Trung 2, phường Bình Chiểu, quận Thủ Đức | Công nghiệp | Sản xuất giày | 4.386 | SCT |
141 | Công ty TNHH FREETREND INDUSTRIAL Việt Nam - SEPZONE Linh Trung | Lô 24-34, 63,65,67,69,79-85, KCX Linh Trung 1, phường Linh Trung, quận Thủ Đức | Công nghiệp | Sản xuất giày | 16.625 | SCT |
142 | Công ty TNHH FURUKAWA AUTOMOTIVE PARTS (Việt Nam) | Khu AP, Lô số 37 A, 38A, 39, 50, 51B, 52B đường 14, KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Q 7 | Công nghiệp | Cơ khí | 4.481 | SCT |
143 | Công ty TNHH Giấy A.F.C | C6/4C ấp 3, KCN Vĩnh Lộc B, huyện Bình Chánh | Công nghiệp | Sản xuất giấy | 1.889 | SCT |
144 | Công ty TNHH Giày da Huê Phong | 57/4A Phạm Văn Chiêu, phường 12, quận Gò vấp | Công nghiệp | Sản xuất vali, túi xách, giày dép | 1.700 | SCT |
145 | Công ty TNHH Giấy vi tính Liên Sơn | Lô C8 đường số 14, KCN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè | Công nghiệp | Sản xuất giấy | 2.279 | SCT |
146 | Công ty TNHH Giấy Xuân Mai | Lô C6, KCN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè | Công nghiệp | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | 4.355 | SCT |
147 | Công ty TNHH HANSAE Việt Nam | Đường N4, KCN Tây Bắc, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi | Công nghiệp | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 1.807 | SCT |
148 | Công ty TNHH Hoàn Vũ V.N | Ấp Xóm Huế, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi | Công nghiệp | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | 1.494 | SCT |
149 | Công ty TNHH HONG IK Vina | 18 đường 18, KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7 | Công nghiệp | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn | 2.071 | SCT |
150 | Công ty TNHH In và sản xuất bao bì Đức Mỹ | Lô A16B-2 KCN Hiệp Phước, xã Long Thới, huyện Nhà Bè | Công nghiệp | Sản xuất in ấn | 2.843 | SCT |
151 | Công ty TNHH INTEL PRODUCTS Việt Nam | Lô 12 đường D1, Khu Chi nhánh C, phường Tân Phú, quận 9 | Công nghiệp | Sản xuất chip điện tử | 12.860 | SCT |
152 | Công ty TNHH JABIL Việt Nam | Lô I8,1 Khu Chi nhánh C, phường Tân Phú, quận 9 | Công nghiệp | Sản xuất máy móc, và thiết bị văn phòng | 3.000 | SCT |
153 | Công ty TNHH JUKI (Việt Nam) | 5 đường 5 KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7 | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 1.126 | SCT |
154 | Công ty TNHH KEPPEL LAND WATCO I - KS SAIGON CENTRE | 65 Lê Lợi, phường Bến Nghé, quận 1 | Công trình xây dựng | Kinh doanh dịch vụ | 1.104 | SCT |
155 | Công ty TNHH KEPPEL LAND WATCO II | 92-94 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, phường Bến Nghé, quận 1 | Công trình xây dựng | Kinh doanh dịch vụ | 778 | SCT |
156 | Công ty TNHH Khách sạn GRAND IMPERIAL Sài Gòn | 101 Hai Bà Trưng, quận 1 | Công trình xây dựng | Khách sạn | 1.709 | SCT |
157 | Công ty TNHH Khách sạn Ngôi Sao Việt | 323 Lê Văn Sỹ, phường 13, quận 3 | Công trình xây dựng | Khách sạn | 752 | SCT |
158 | Công ty TNHH Khách sạn và văn phòng làm việc A1- VY (Khách sạn EASTTN GRAND Sài Gòn) | 253 Nguyễn Văn Trỗi, phường 10, quận Phú Nhuận | Công trình xây dựng | Khách sạn | 751 | SCT |
159 | Công ty TNHH KREVER VINA (SEPZONE - Linh Trung) | Lô 76, KCX Linh Trung, phường Linh Trung, quận Thủ Đức | Công nghiệp | Muỗng đĩa Inox | 1.286 | SCT |
160 | Công ty TNHH LD khách sạn CHAINS CARAVELLE | 19-23 Công trường Lam Sơn, phường Bến Nghé, quận 1 | Công trình xây dựng | Khách sạn | 1.556 | SCT |
161 | Công ty TNHH Liên doanh khách sạn Plaza | 17 Lê Duẩn, phường Bên Nghé, quận 1 | Công trình xây dựng | Khách sạn | 1.066 | SCT |
162 | Công ty TNHH LUKS LAND Việt Nam | 37 Tôn Đức Thắng, phường Bến Nghé, quận 1 | Công trình xây dựng | Khách sạn | 1.043 | SCT |
163 | Công ty TNHH Matai (Việt Nam) | Khu A Lô N số 47B, 49, 51, 53, 55 đường Tân Thuận, KCX, phường Tân Thuận Đông, quận 7 | Công nghiệp | Cơ khí, điện tử | 1.233 | SCT |
164 | Công ty TNHH MECEDESBENZ Việt Nam | 693 Quang Trung, phường 12, quận Gò vấp | Công nghiệp | Sản xuất lắp ráp xe ôtô | 1.193 | SCT |
165 | Công ty TNHH MM MEGA MARKET (Việt Nam) | Khu B, Khu đô thị mới An Phú-An Khánh, phường An Phú, quận 02 | Công trình xây dựng | Siêu thị | 1.547 | SCT |
166 | Công ty TNHH MTV Cao su Thống Nhất | Số 6 Đường Nguyễn Trọng Quyền, phường Tân Thới Hòa, quận Tân Phú | Công nghiệp | Sản xuất cao su | 6.312 | SCT |
167 | Công ty TNHH Một thành viên ITAXA | 122-124-126 Nguyễn Thi Minh Khai, phường 6, quận 3 | Công trình xây dựng | Kinh doanh dịch vụ | 612 | SCT |
168 | Công ty TNHH MTEX (Việt Nam) | Đường số 18, KCX Tân Thuận, quận 7 | Công nghiệp | Điện tử | 1.602 | SCT |
169 | Công ty TNHH MTV Bao bì Minh Việt | Lô III-12 Nhóm Công nghiệp III, KCN Tân Bình, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ cao su và plastic | 1.142 | SCT |
170 | Công ty TNHH MTV Dệt may 7 | 109 A Trần Văn Dư, phường 13, quận Tân Bình | Công nghiệp | May mặc | 1.264 | SCT |
171 | Công ty TNHH MTV Đông Hải | 12 Phan Văn Trị, phường 07, quận Gò vấp | Công trình xây dựng | Bán buôn, bán lẻ | 978 | SCT |
172 | Công ty TNHH MTV Khách sạn quốc tế Bình Minh | 148 Trần Hưng Đạo, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1 | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 1.072 | SCT |
173 | Công ty TNHH MTV Khách sạn Quốc tế Thiên Phúc - Khách sạn NOVOTEL SAIGON | 167 Hai Bà Trưng, phường 6, quận 3 | Công trình xây dựng | Kinh doanh dịch vụ | 701 | SCT |
174 | Công ty TNHH MTV Kỹ nghệ Súc Sản (VISSAN) | 420 Nơ Trang Long, phường 13, quận Bình Thạnh | Công nghiệp | Chế biến thực phẩm | 1.668 | SCT |
175 | Công ty TNHH MTV Phát triển công viên phần mềm Quang Trung | Khu Công viên phần mềm Quang Trung, quốc lộ 1A, Khu phố 2, phường Tân Chánh Hiệp, quận 12 | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 5.187 | SCT |
176 | Công ty TNHH MTV PICO Sài Gòn | 20 Cộng Hòa, phường 12, quận Tân Bình | Công trình xây dựng | Siêu thị, trung tâm thương mại | 1.836 | SCT |
177 | Công ty TNHH MTV Quản lý kinh doanh Nhà TP HCM | 138-142 Hai Bà Trưng, quận 1 | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 773 | SCT |
178 | Công ty TNHH MTV Sài Gòn CO.OP Xa lộ Hà Nội | 191 Quang Trung, phường Hiệp Phú, quận 9 | Công trình xây dựng | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 501 | EVN |
179 | Công ty TNHH MTV Thuốc lá Sài Gòn | Lô C45/I-C50/I đường số 7 KCN Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh | Công nghiệp | Sản xuất thuốc lá | 4.667 | SCT |
180 | Công ty TNHH MTV TM&BĐS Thùy Dương - CN TP.HCM | Số 184 đường Lê Đại Hành, phường 15, quận 11 | Công trình xây dựng | Địa ốc | 989 | SCT |
181 | Công ty TNHH TM Dịch vụ Trung Dũng | 268 (138A cũ) Tô Hiến Thành, phường 15, quận 10 | Công trình xây dựng | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 529 | SCT |
182 | Công ty TNHH MTV Tổng Công ty May 28 | 06 Phan Văn Trị, phường 11, quận Bình Thạnh | Công nghiệp | Sản xuất trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 3.760 | SCT |
183 | Công ty TNHH MTV Tổng Công ty Tân Cảng Sài Gòn | 1295B Nguyễn Thị Định, khu phố 3, phường Cát Lái, quận 2 | Vận tải | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 7.614 | SCT |
184 | Công ty TNHH MTV Xi măng Hạ Long | Lô C25, KCN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 6.941 | SCT |
185 | Công ty TNHH Mỹ nghệ Sài Gòn - SEPZONE Linh Trang | Lô 50,51,52,53,54,55 KCX Linh Trung 2, phường Bình Chiểu, quận Thủ Đức | Công nghiệp | Cơ sở sản xuất gỗ mỹ nghệ | 1.232 | SCT |
186 | Công ty TNHH Nhà máy bia HEINEKEN Việt Nam | Số 170 đường Lê Văn Khương, phường Thới An, quận 12 | Công nghiệp | Sản xuất bia | 6.277 | SCT |
187 | Công ty TNHH Nhà máy sửa chữa và đóng tàu Sài Gòn | 99 Khu phố 3, phường Thạnh Mỹ Lợi, quận 2 | Công nghiệp | Sửa chữa và đóng tàu | 1.400 | SCT |
188 | Công ty TNHH Nhôm định hình SAPA Bến Thành | Lô C, đường 3 KCN Bình Chiểu, phường Bình Chiểu, quận Thủ Đức | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 1.031 | SCT |
189 | Công ty TNHH Nhựa Long Thành | 135A Hồ Học Lãm, phường An Lạc, quận Bình Tân | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 4.592 | SCT |
190 | Công ty TNHH Nhựa SUNWAY MARIO | E9/58A An Phú Tây Ấp 5, xã Hưng Long, huyện Bình Chánh | Công nghiệp | Sản xuất nhựa | 2.143 | SCT |
191 | Công ty TNHH Nhựa Tân Lập Thành | 322A Hồ Học Lãm, khu phố 3, phường An Lạc, quận Bình Tân | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 2.506 | SCT |
192 | Công ty TNHH Nidec Copal Precision VN | 990 Nguyễn Thị Định khu phố 3, phường Thạnh Mỹ Lợi, quận 2 | Công nghiệp | Sản xuất mô tơ, máy phát | 1.854 | SCT |
193 | Công ty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam | Lô I1, N1 Khu Chi nhánh C, quận 9 | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 4.651 | SCT |
194 | Công ty TNHH NIDEC SERVO Việt Nam | Lô I13-N1 Khu Chi nhánh C, phường Tân Phú, quận 9 | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.412 | SCT |
195 | Công ty TNHH NIDEC TOSOK (Việt Nam) | Đường số 16, KCX Tân Thuận, quận 7 | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 9.938 | SCT |
196 | Công ty TNHH NIDEC Việt Nam CORPORATION | LÔ I1-N2 Khu Chi nhánh C, quận 9 | Công nghiệp | Sản xuất mô tơ, máy phát | 3.460 | SCT |
197 | Công ty TNHH NISSEI ELECTRIC Việt Nam | Lô 95-98, Đường số 4, KCX Linh Trung 1, phường Linh Trung, quận Thủ Đức | Công nghiệp | Cáp, linh kiện điện tử | 4.909 | SCT |
198 | Công ty TNHH NISSEY Việt Nam | Lô P25A, 33B dường 14, KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông; quận 7 | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | 1.567 | SCT |
199 | Công ty TNHH NOBLAND Việt Nam | Lô 1-8 Khu A1 KCN Tân Thới Hiệp, phường Hiệp Thành, quận 12 | Công nghiệp | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 1.544 | SCT |
200 | Công ty TNHH Nước giải khát Cocacola Việt Nam | 485 xa lộ Hà Nội, phường Linh Trung, quận Thủ Đức | Công nghiệp | Sản xuất đồ uống không cồn | 3.257 | SCT |
201 | Công ty TNHH Nước giải khát SUNTORY PEPSICO Việt Nam | Phường Thới An, quận 12 | Công nghiệp | Sản xuất đồ uống không cồn | 5.590 | SCT |
202 | Công ty TNHH PARKSON Việt Nam | 35 BIS, 45 Lê Thành Tôn, phường Bến Nghé, quận 1 | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 1.002 | SCT |
203 | Công ty TNHH Phát triển Phú Mỹ Hưng | 801 Nguyễn Văn Linh, Tân Phú, quận 7 (Khu CR1&2 Shopping mall khu A) | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 1.652 | SCT |
204 | Công ty TNHH POUYUEN Việt Nam | D10/89 quốc lộ 1A, phường Tân Tạo, quận Bình Tân | Công nghiệp | Sản xuất giày, dép | 39.422 | SCT |
205 | Công ty TNHH Quản lí nợ và khai thác tài sản Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam | 180-192 Nguyễn Công Trứ, Phường Nguyễn Thái Bình, quận 1 | Công trình xây dựng | Kinh doanh dịch vụ | 605 | SCT |
206 | Công ty TNHH Quản lí và khai thác bất động sản REE | 364 Cộng Hòa, phường 13, quận Tân Bình | Công trình xây dựng | cho thuê tòa nhà văn phòng | 2.909 | SCT |
207 | Công ty TNHH Quốc tế UNILEVER Việt Nam | Lô A2-3 KCN Tây Bắc, xã Tân Hội An, huyện Củ Chi | Công nghiệp | Sản xuất mỹ phẩm | 3.107 | SCT |
208 | Công ty TNHH RKW Việt Nam | Lô 22 Đường số 3, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo, quận Bình Tân | Công nghiệp | Sản xuất các đồ dùng bằng nhựa | 2.276 | SCT |
209 | Công ty TNHH Sai Gon ALLIED TECHNOLOGIES | Lô 14 Khu Công Nghiệp Cao Sài Gòn, phường Long Thạnh Mỹ, quận 9 | Công nghiệp | Sản xuất chip điện tử | 1.290 | SCT |
210 | Công ty TNHH Sài Gòn BOULEVARD COMPLEX - Khách sạn INTERCONTINENTAL | 39 Lê Duẩn, phường Bến Nghé, quận 1 | Công trình xây dựng | Kinh doanh dịch vụ, nhà hàng khách sạn | 4.378 | SCT |
211 | Công ty TNHH Sài Gòn PRECISION - SEPZONE Linh Trung | Nhà máy Sai Gon Precision Lô 1,2,3,4,5,6,9,10,11,12,13,17 KCX Linh Trung 1, phường Linh Trung, quận Thủ Đức | Công nghiệp | Sản xuất cơ khí chính xác | 6.603 | SCT |
212 | Công ty TNHH SAINT - GOBAIN Việt Nam | Lô C23B đường số 11 KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè | Công nghiệp | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 1.124 | SCT |
213 | Công ty TNHH Sản xuất - thương mại Đông Tiến Hưng | Lô IV- 11 đường số 4, KCN Tân Bình, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 1.306 | SCT |
214 | Công ty TNHH Sản xuất nhựa Triệu Du Bổn | Lô 15-17 KCN Tân Tạo, đường số 1, quận Bình Tân | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 1.331 | SCT |
215 | Công ty TNHH Sản xuất thương mại dịch vụ xuất, nhập khẩu Nhật Nam | Lô 8,10,12,12 A đường số 7, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo, quận Bình Tân | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 1.275 | SCT |
216 | Công ty TNHH SX-TM sợi Việt Đức | Ấp 6, xã Tân Thạnh Đông, huyện Củ Chi | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 1.882 | SCT |
217 | Công ty TNHH SX & TM Cát Thái | 443/11 Lê Văn Sỹ, phường 12, quận 3 | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa | 1.366 | SCT |
218 | Công ty TNHH SX & TM Việt Thành | TTN8 đường 29, khu phố 5, phường Tân Thới Nhất, quận 12 | Công nghiệp | Sản xuất nhựa | 1.290 | SCT |
219 | Công ty TNHH SONION Việt Nam | Lô I3-9 Khu CNC, phường Tân Phú, quận 9 | Công nghiệp | Sản xuất loa | 1.306 | SCT |
220 | Công ty TNHH Sung Shin (SEPZONE - Linh Trung) | Lô 112-116, KCN Linh Trung, phường Linh Trung, quận Thủ Đức | Công nghiệp | Cơ sở sản xuất đế giày | 2.411 | SCT |
221 | Công ty TNHH SX-TM Chấn Sinh | B38/35 Hưng Nhơn, ấp 2, xã Tân Kiên, huyện Bình Chánh | Công nghiệp | Nhựa | 1.546 | SCT |
222 | Công ty TNHH SX-TM Hồng Phúc | 390 Tô Ngọc Vân, KP 5, phường Thạnh Xuân, quận 12 | Công nghiệp | Sản xuất nước đá | 2.432 | SCT |
223 | Công ty TNHH SX-TM-DV Hồng Việt | Ấp 1, xã Long Thới, huyện Nhà Bè | Công nghiệp | Sản xuất tàu thủy | 3.088 | SCT |
224 | Công ty TNHH SX-TM-DV Minh Thông | 1/4 Ấp Đình, xã Tân Xuân, huyện Hóc Môn | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ nhựa, cao su | 1.044 | SCT |
225 | Công ty TNHH SX-TM-DV Thịnh Khang | Lô số 9 đường số 2, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 2.850 | SCT |
226 | Công ty TNHH SX-TM-DV-XNK Nhật Nam | IA116/1 Hương lộ 80, Xã Phạm Văn Hai, huyện Bình Chánh | Công nghiệp | Sản xuất sợi, vải, dệt | 1.075 | SCT |
227 | Công ty TNHH TAISUN Việt Nam | Lô A1-6 đường số N5, KCN Tây Bắc, huyện Củ Chi | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ giấy | 1.402 | SCT |
228 | Công ty TNHH Tân Vĩnh Phát | 170 khu phố 5, phường Tân Thới Nhất, quận 12 | Công nghiệp | Sản xuất dệt | 1.355 | SCT |
229 | Công ty TNHH TECH-LINK SILICONES Việt Nam | Lô 05b-07a đường số 15 KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7 | Công nghiệp | Hóa nhựa, cao su | 1.072 | SCT |
230 | Công ty TNHH Thực phẩm Văn Đức | C27/II đường 2F, KCN Vĩnh Lộc, xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh | Công nghiệp | Chế biến thực phẩm | 1.002 | SCT |
231 | Công ty TNHH Thương mại dịch vụ Chợ Đũi | 62A Cách Mạng Tháng Tám, phường 06, quận 3 | Công trình xây dựng | Kinh doanh dịch vụ | 548 | SCT |
232 | Công ty TNHH TM&DV Siêu thị Big C An Lạc | 202B Hoàng Văn Thụ, phường 9, quận Phú Nhuận | Công trình xây dựng | Kinh doanh buôn bán | 924 | SCT |
233 | Công ty TNHH TM-SX Phát Thành | 149 Lê Thị Bạch Cát Phường 11, quận 11 | Công nghiệp | Sản xuất nhựa | 2.098 | SCT |
234 | Công ty TNHH TM DV Đông Thịnh | 304A Quang Trung, phường 11, quận Gò Vấp | Công trình xây dựng | Bán buôn, bán lẻ | 572 | SCT |
235 | Công ty TNHH TM-DV SAIGON COOP Toàn Tâm | TTTM-VH-DV-GT 497 Hòa Hảo, phường 07, quận 10 | Công trình xây dựng | Siêu thị | 599 | SCT |
236 | Công ty TNHH Trung tâm Mê Linh | 02 Ngô Đức Kế, phường Bến Nghé, quận 1 | Công trình xây dựng | Khách sạn | 818 | SCT |
237 | Công ty TNHH Trung tâm thương mại LOTTE Việt Nam - chi nhánh 3/2 | 968 đường Ba Tháng Hai, quận 11 | Công trình xây dựng | Siêu thị | 970 | SCT |
238 | Công ty TNHH Trung tâm thương mại Quốc Tế | 34 Lê Duẫn, phường Bến Nghé, quận 1 | Công trình xây dựng | Kinh doanh dịch vụ | 1.844 | SCT |
239 | Công ty TNHH Trung tâm thương mại LOTTE Việt Nam - chi nhánh quận 7 | 469 Nguyễn Hữu Thọ, phường Tân Hưng, quận 7 | Công trình xây dựng | Siêu thị | 1.839 | SCT |
240 | Công ty TNHH UACJ FOUNDRY & FORGING Việt Nam | Đường số 16, KCX Tân Thuận, quận 7 | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.801 | SCT |
241 | Công ty TNHH USG BORAL GYPSUM Việt Nam | Lô B3A KCN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè | Công nghiệp | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 1.729 | SCT |
242 | Công ty TNHH Việt Giai Thành | 8A An Dương Vương, phường 16, quận 8 | Công trình xây dựng | Chung cư | 507 | SCT |
243 | Công ty TNHH Việt Nam PAIHO | Lô 30, 32 đường số 3, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 2.587 | SCT |
244 | Công ty TNHH Việt Nam SAMHO | Thạnh An, xã Trung An, huyện Củ Chi | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 6.579 | SCT |
245 | Công ty TNHH VINAMETRIC | 63 Nguyễn Huệ, phường Bến Nghé, quận 1 | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 623 | SCT |
246 | Công ty TNHH Vincom Retail Miền Nam | Tòa 1 - 72 Lê Thánh Tôn và 45A Lý Tự Trọng, phường Bến Nghé, quận 1 | Công trình xây dựng | Văn phòng, nhà ở, khách sạn, nhà hàng... | 4.478 | SCT |
247 | Công ty TNHH Vincom Retail miền Nam- Vincom B | Tòa 2 - 72 Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé, quận 1 | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 4.319 | SCT |
248 | Công ty TNHH Vincom Retail Miền Nam | 190 Quang Trung, phường 10, quận Gò Vấp | Công trình xây dựng | Siêu thị bán buôn, bán 16 | 711 | SCT |
249 | Công ty TNHH WOODWORTH WOODEN (Việt Nam) | Ấp 12, xã Tân Thạnh Đông, huyện Củ Chi | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 3.030 | SCT |
250 | Công ty TNHH Y tế Viễn Đông Việt Nam | Số 6 Nguyễn Lương Bằng, Tân Phú, quận 7 | Công trình xây dựng | Hoạt động của các bệnh viện | 1.267 | SCT |
251 | Công ty TNHH YUJIN VINA - SEPZONE Linh Trung | Lô 71-74, KCX Linh Trung 1, phường Linh Trung, quận Thủ Đức | Công nghiệp | Cơ sở sản xuất muỗng đĩa Inox | 2.112 | SCT |
252 | Công ty TNHH NIKKISO Việt Nam | 19 đường 19, KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7 | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | 2.055 | SCT |
253 | Công ty Xi măng Chinfon - NM nghiền Clinker Hiệp Phước | Lô A7 KCN Hiệp Phước, xã Long Thới, huyện Nhà Bè | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 4.000 | SCT |
254 | Trường Đại học Bách Khoa TPHCM | 268 Lý Thường Kiệt, phường 14, quận 10 | Công trình xây dựng | Hoạt động trường học | 512 | SCT |
255 | Đại học Quốc tế RMIT Việt Nam | 702 Nguyễn Văn Linh, phường Tân Phong, quận 7 | Công trình xây dựng | Hoạt động của trường học | 1.806 | SCT |
256 | Đài Truyền hình TP HCM | 09 Nguyễn Thị Minh Khai, quận 1 | Công trình xây dựng | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 1.184 | SCT |
257 | Doanh nghiệp tư nhân SX-TM Hai Triển | EI7/1B Ấp 5, xã Vĩnh Lộc B, huyện Bình Chánh | Công nghiệp | Sản xuất sắt | 1.039 | SCT |
258 | Doanh nghiệp tư nhân Phương Oanh | 10/10 quốc lộ 1 A, khu phố 3, phường Bình Hưng Hào B, quận Bình Tân | Công nghiệp | Sản xuất phôi kim loại | 2.035 | SCT |
259 | Doanh nghiệp tư nhân sản xuất Cọ Sơn Phú Xuân | 51/5 Huỳnh Tấn Phát, ấp 4, xã Phú Xuân, huyện Nhà Bè | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ cao su | 1.971 | SCT |
260 | HTX xe du lịch vận tải thi công CG Hiệp Phát | Số 276 Minh Phụng, phường 2, quận 11 | Vận tải | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 1.428 | SCT |
261 | Khách sạn Bến Thành REX | 141 Nguyễn Huệ, phường Bến Nghé, quận 1 | Công trình xây dựng | Khách sạn, nhà hàng, quán trọ | 1.583 | SCT |
262 | Khách sạn Cửu Long (MAJESTIC) | 01 Đồng Khởi, phường Bến Nghé, quận 1 | Công trình xây dựng | Khách sạn | 622 | SCT |
263 | Khách sạn Đồng Khởi | 8 Đồng Khởi, quận 1 | Công trình xây dựng | Khách sạn | 580 | SCT |
264 | Khách sạn EQUATORIAL TP.Hồ Chí Minh | Số 242 đường Trần Bình Trọng, phường 4, quận 5 | Công trình xây dựng | Khách Sạn | 1.092 | SCT |
265 | Khách sạn SOMERSET CHANCELLOR COURT - Công ty LD căn hộ và văn phòng Sài Gòn | 21-23 Nguyễn Thị Minh Khai, quận 1 | Công trình xây dựng | Kinh doanh dịch vụ | 517 | SCT |
266 | Khu Quản lý giao thông đô thị số 1 | 03 đường 3/2, phường 11, quận 10 | Công trình xây dựng | Ánh sáng công cộng: đèn đường và các hoạt động công cộng khác | 4.752 | SCT |
267 | Khu Quản lý giao thông đô thị số 2 | 360 Xa lộ Hà Nội, phường Phước Long, quận 9 | Công trình xây dựng | Ánh sáng công cộng: đèn đường và các hoạt động công cộng khác | 2.706 | SCT |
268 | Khu Quản lý giao thông đô thị số 3 | 1001 Quốc lộ 1, phường Thạnh Xuân, quận 12 | Công trình xây dựng | Ánh sáng công cộng: đèn đường và các hoạt động công cộng khác | 3.628 | SCT |
269 | Khu Quản lý giao thông đô thị số 4 | 272 Cô Bắc, phường Cô Giang, quận 1 | Công trình xây dựng | Ánh sáng công cộng: đèn đường và các hoạt động công cộng khác | 3.019 | SCT |
270 | Ngân hàng thương mại CP Nam Á | 201-203 Cách Mạng Tháng Tám, phường 4, quận 3 | Công trình xây dựng | Kinh doanh dịch vụ | 548 | SCT |
271 | Ngân hàng TMCP Sài Gòn | 927 Trần Hưng Đạo, phường 1, quận 5 | Công trình xây dựng | Ngân hàng | 518 | SCT |
272 | Nhà máy B.O.O nước Thủ Đức - Công ty CP B.O.O nước Thủ Đức | NM BOO Nước Thủ Đức, 479 Xa lộ Hà Nội, Phường Linh Trung, quận Thủ Đức | Công nghiệp | Nước sạch | 2.447 | SCT |
273 | Nhà máy bia Sài Gòn - Nguyễn Chí Thanh | 187 Nguyễn Chí Thanh, phường 12, quận 5 | Công nghiệp | Sản xuất Bia | 2.518 | SCT |
274 | Nhà máy bia Sài Gòn Củ Chi-CN Tổng Công ty CP bia-rượu-NGK Sài Gòn | Khu C1, đường D3, KCN Tây Bắc Củ Chi, huyện Củ Chi | Công nghiệp | Sản xuất bia | 5.034 | SCT |
275 | Nhà máy bia Sài Gòn Hoàng Quỳnh - CN Công ty CP bia Sài Gòn Bình Tây | A73/I đường số 7, KCN Vĩnh Lộc, phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân | Công nghiệp | Sản xuất bia | 1.379 | SCT |
276 | Nhà máy đóng mới và sửa chữa phương tiện thủy SOWATCO | Ấp 2, đường Nguyễn Bình, xã Phú Xuân, huyện Nhà Bè | Vận tải | Sản xuất tàu thuyền, kinh doanh dịch vụ đường sông | 5.568 | SCT |
277 | Nhà máy nước Tân Hiệp - Tổng Công ty cấp nước Sài Gòn TNHH MTV | Số 65, ấp Thới Tây 1, xã Tân Hiệp, huyện Hóc Môn | Công nghiệp | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 3.781 | SCT |
278 | Nhà máy nước Thủ Đức - Tổng Công ty cấp nước Sài Gòn TNHH MTV | 02 Lê Văn Chí, phường Linh Trung, quận Thủ Đúc | Công nghiệp | Sản xuất nước sạch | 5.721 | SCT |
279 | Nhà máy phân bón Hiệp Phước-CN Công ty CP phân bón Miền Nam | Lô B2 Khu B, KCN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè | Công nghiệp | Sản xuất phân bón | 6.371 | SCT |
280 | Nhà máy Sài Gòn PRECISION - SEPZONE Linh Trung 2 | Lô 84 KCX Linh Trung 2, phường Bình Chiểu, quận Thủ Đức | Công nghiệp | Cơ khí chính xác | 1.309 | SCT |
281 | Nhà máy Sữa Sài Gòn - Công ty CP sữa Việt Nam | Lô I-18, Khu G1, KCN Tân Thới Hiệp, Hương lộ 80, phường Hiệp Thành, quận 12 | Công nghiệp | Sản xuất sửa | 2.201 | SCT |
282 | Nhà máy Sữa Trường Thọ - Công ty CP sữa Việt Nam | 32 Đặng Văn Bi, phường Trường Thọ, quận Thủ Đức | Công nghiệp | Sản xuất sữa và các sản phẩm từ sữa | 1.244 | SCT |
283 | Nhà máy Thuốc lá Khánh Hội - Tổng Công ty công nghiệp Sài Gòn TNHH MTV | Lô 26 đường số 3, KCN Tân Tạo, quận Binh Tân | Công nghiệp | Sản xuất thuốc lá | 1.292 | SCT |
284 | Nhà máy xi măng FICO - Công ty CP xi măng FICO Tây Ninh | Lô A5b, KCN Hiệp Phước, xã Long Thới, huyện Nhà Bè | Công nghiệp | Sản xuất khai thác xi măng | 5.832 | SCT |
285 | PV OIL Nhà Bè | Ấp 4, xã Phú Xuân, huyện Nhà Bè | Công nghiệp | Kho chứa hàng | 1.083 | SCT |
286 | Siêu thị Sài Gòn - CN Tổng Công ty TM Sài Gòn TNHH MTV | 460, đường Ba Tháng Hai, phường 12, quận 10 | Công trình xây dựng | Siêu thị | 537 | SCT |
287 | Tổng Công ty Ba Son - Công ty TNHH MTV | 02 Tôn Đức Thắng, phường Bên Nghé, quận 1 | Công trình xây dựng | Sản xuất phương tiện đi lại | 648 | SCT |
288 | Tổng Công ty CP Phong Phú | 48 Tăng Nhơn Phú, Khu phố 3, phường Tăng Nhơn Phú B, quận 9 | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 12.148 | SCT |
289 | Tổng Công ty CP vận tải Dầu Khí - PVTRANS | Tầng 2, Tòa nhà PVFCCO, số 43 Mạc Đĩnh Chi, phường Đa Kao, quận 1 | Vận tải | Vận tải hàng hóa viễn dương | 26.711 | SCT |
290 | Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | Lầu 11, Tòa nhà PVGas Tower, số 673 Nguyễn Hữu Thọ, xã Phước Kiểng, huyện Nhà Bè | Công trình xây dựng | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 770 | SCT |
291 | Tổng Công ty mạng lưới Viettel - Chi nhánh TD Viễn thông Quân đội | 158/A2 Hoàng Hoa Thám, phường 12, quận Tân Bình | Công trình xây dựng | Kinh doanh dịch vụ điện tử, viễn thông | 1.774 | SCT |
292 | Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 127 Lê Văn Chí, phường Linh Trung, quận Thủ Đức | Công nghiệp | Sản xuất may mặc | 14.328 | SCT |
293 | Tổng Công ty Xây dựng số 1 - TNHH MTV | 111A Pasteur, phường Bến Nghé, quận I | Công trình xây dựng | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 825 | SCT |
294 | Tổng kho Xăng dầu nhà bè | Ấp 3, xã Phú Xuân, huyện Nhà Bè | Công nghiệp | Sản xuất trình doanh bán buôn xăng dầu | 7.442 | SCT |
295 | Trạm bơm Hòa Phú - nhà máy nước Tân Hiệp - Tổng Công ty cấp nước Sài Gòn TNHH MTV | Ấp 2, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi | Công nghiệp | Khai thác, lọc và phân phối nước | 2.285 | SCT |
296 | Trạm bơm lưu vực Nhiêu Lộc Thị Nghè - Công ty TNHH MTV Thoát nước đô thị | Số 10 Nguyễn Hữu Cảnh, phường 19, quận Binh Thạnh | Công nghiệp | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 2.068 | SCT |
297 | Công ty TNHH Xi măng Holcim Việt Nam | KCN Hiệp Phước, xã Long Thới, huyện Nhà Bè | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 4.466 | SCT |
298 | Trạm xi măng Cát Lái-Công ty TNHH xi măng HOLCIM Việt Nam | Trạm xi măng Cát Lái, Km 7, Nguyễn Thị Định, phường Thạnh Mỹ Lợi, quận 2 | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 3.673 | SCT |
299 | Trung tâm dịch vụ viễn thông khu vực II | 224 Thành Thái, phường 14, quận 10 | Công trình xây dựng | Viễn thông | 917 | SCT |
300 | Trung tâm hạ tầng mạng Miền Nam - CN Tổng Công ty hạ tầng mạng | 137 Pasteur, phường 6, quận 3 | Công trình xây dựng | Kinh doanh dịch vụ | 507 | SCT |
301 | Trung tâm mạng lưới MOBIFONE Miền Nam | MM18 Trường Sơn, phường 14, quận 10 | Công nghiệp | Viễn thông | 2.007 | SCT |
302 | Trung tâm mạng lưới MOBIFONE Miền Nam-CN Tổng Công ty viễn thông MOBIFONE | 1246 Phạm Thế Hiển, phường 5, quận 8 | Công trình xây dựng | Kinh doanh dịch vụ Viễn thông | 554 | SCT |
303 | Trung tâm MM MEGA MARKET Bình Phú - Công ty TNHH MM MEGA MARKET (Việt Nam) | 12 Bình Phú, phường 11, quận 6 | Công trình xây dựng | Kinh doanh buôn bán | 570 | SCT |
304 | Trung tâm MM MEGA MARKET Hiệp Phú - Công ty TNHH MM MEGA MARKET (Việt Nam) | Quốc lộ 1A, phường Tân Thới Hiệp, quận 12 | Công trình xây dựng | Siêu thị | 637 | SCT |
305 | Trung tâm quản lý đường hầm sông Sài Gòn | 02 Mai Chí Thọ, phường Thủ Thiêm, quận 2 | Công trình xây dựng | Ánh sáng công cộng: đèn đường và các hoạt động công cộng khác | 606 | SCT |
306 | Trung tâm thương mại PANDORA CITY TAFOCO - Công ty CP thực phẩm xuất khẩu Tân Bình | 1/1 Trường Chinh, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú | Công trình xây dựng | Trung tâm thương mại, kinh doanh dịch vụ | 876 | SCT |
307 | Trung tâm thương mại UNIONSQUARE - Công ty TNHH dịch vụ thương mại và đầu tư Tương Lai | 171 Đồng Khởi, phường Bến Nghé, quận 1 | Công trình xây dựng | Kinh doanh dịch vụ | 741 | SCT |
308 | Trường Đại học Công nghiệp TP HCM | 12 Nguyễn Văn Bảo, phường 4, quận Gò vấp | Công trình xây dựng | Trường học | 827 | SCT |
309 | Trung tâm thương mại MAXIMARK Ba Tháng Hai | 3, 3C đường 3/2, phường 11, quận 10 | Công trình xây dựng | Siêu thị | 783 | SCT |
310 | Viễn thông TP. Hồ Chí Minh (VNPT) | 125 Hai Bà Trưng, phường Bến Nghé, quận 1 | Công trình xây dựng | Kinh doanh dịch vụ viễn thông | 2.838 | SCT |
311 | Công ty CP đầu tư và phát triển Phương Nam | 15 Thi Sách, phường Thắng Tam | Công trình xây dựng | Khách sạn | 977 | EVN |
312 | Liên Doanh Việt-Nga Vietsovpetro (TT-CG) | 27B Nguyễn Văn Trỗi, phường 7 | Công trình xây dựng | Văn phòng | 1.458 | EVN |
313 | Công ty CP DV biển Tân Cảng | Cảng Cát Lái, phường Cát Lái, quận 2 (722 Điện Biên Phủ P22 quận Bình Thạnh) | Công trình xây dựng | Bán buôn, bán lẻ | 507 | EVN |
314 | Công ty CP cảng Tân Cảng Hiệp Phước | Lô A9 KCN Hiệp Phước Xã Long Thới, huyện Nhà Bè | Công trình xây dựng | Văn phòng | 512 | EVN |
1. Tỉnh Long An | ||||||
1 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Long An | Phường 3, TP Tân An | Công trình xây dựng | Hoạt động của các bệnh viện | 538 | SCT |
2 | CN Công ty CP Dệt may ĐT TM Thành Công | Ấp Đức Hạnh, xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hòa | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 1.000 | SCT |
3 | CN Công ty CP Nhựa Tân Phú tại Long An | Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa | Công nghiệp | Sản xuất bao bì từ plastic | 1.500 | SCT |
4 | CN Công ty Cổ phần SXTM Nhựa Hiệp Thành | Quốc lộ 1A, Voi Lá, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 2.866 | SCT |
5 | CN Công ty CP Xi măng Hà tiên 1 - Trạm nghiền Long An | Xã Long Định, huyện Cần Đước | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 3.432 | SCT |
6 | CN Công ty TNHH Aveiy Dennison Ris Việt Nam | KCN Long Hậu, xã Long Hậu, huyện Cần Giuộc | Công nghiệp | Sản xuất túi xách | 1.633 | SCT |
7 | CN Công ty TNHH CARGILL Việt Nam tại Long An | KCN Thuận Đạo, thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm | 1.113 | SCT |
8 | CN Công ty TNHH Thành Phát | Ấp 1, xã Tân Đông, huyện Thạch Hóa | Công nghiệp | Xay xát | 1.248 | SCT |
9 | CN Long An - Công ty TNHH Nutreco International | Ấp 3A, xã Phước Lợi, huyện Bến Lức | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 1.022 | EVN |
10 | Công ty TNHH khoa kỹ sinh vật Thăng Long | KCN Đức Hòa 1, ấp 5, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 2.828 | SCT |
11 | Công ty CP Bao bì Tín Thành | CCN Nhựa Đức Hòa Hạ, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa | Công nghiệp | Sản xuất bao bì từ plastic | 2.425 | SCT |
12 | Công ty CP Dệt Đông Quang | KCN Hải Sơn, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 9.795 | SCT |
13 | Công ty CP Địa ốc-Cáp điện Thịnh Phát | CCN Thịnh Phát, huyện Bến Lức | Công nghiệp | Sản xuất cáp điện | 1.056 | SCT |
14 | Công ty CP EWOS Việt Nam | KCN Long Định - Long Cang, xã Long Cang, huyện Cần Đước | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 1.041 | SCT |
15 | Công ty CP GreenFeed | Xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lúc | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 3.974 | SCT |
16 | Công ty CP Hiệp Phú | KCN Long Hậu, xã Long Hậu, huyện Cần Giuộc | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng | 1.158 | SCT |
17 | Công ty CP Nhựa Bình Minh | KCN Vĩnh Lộc 2, ấp Voi Lá, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ nhựa | 1.558 | SCT |
18 | Công ty CP Sản xuất thép VINA ONE | Áp Voi Lá, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 6.528 | SCT |
19 | Công ty CP SONGWOL VINA | KCN Tân Đức, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 1.585 | SCT |
20 | Công ty CP Sợi Đông Quang | Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 11.635 | SCT |
21 | Công ty CP Sợi Sài Gòn Long An Việt Nam | KCN Tân Đức, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 1.147 | SCT |
22 | Công ty CP Thép Nguyễn Minh | Xã Long Hiệp, huyện Bến Lức | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 2.990 | SCT |
23 | Công ty CP Thép TVP | Số 400, QL1A, thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 2.826 | SCT |
24 | Công ty CP Thép Việt Thành Long An | Ấp Voi Lá, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 3.988 | SCT |
25 | Công ty CP Thực phẩm GN | KCN Long Hậu mở rộng, xã Long Hậu, huyện Cần Giuộc | Công nghiệp | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | 1.531 | SCT |
26 | Công ty TNHH ANT (Long An) | KCN Long Định - Long Cang, xa Long Cang, huyện Cần Đước | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn chăn nuôi | 3.046 | SCT |
27 | Công ty TNHH Cà phê OUTSPAN Việt Nam | KCN Nhựt Chánh, xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lúc | Công nghiệp | Sản xuất thực phẩm khác chua được phân vào đâu | 4.540 | SCT |
28 | Công ty TNHH CJ VINA AGRI | API, xã Mỹ Yên, huyện Bến Lức | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 1.932 | SCT |
29 | Công ty TNHH Công nghiệp Asia Golden | Đường số 3, KCN Anh Hồng, xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hòa | Công nghiệp | Dệt vải | 1.333 | SCT |
30 | Công ty TNHH Công nghiệp FU-I | Xã Tân Lập, huyện Cần Giuộc | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 1.254 | SCT |
31 | Công ty TNHH Cơ khí chính xác Mien Hua | Quốc lộ 1, phường Tân Khánh, TP Tân An | Công nghiệp | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 3.696 | SCT |
32 | Công ty TNHH Dương Vũ | Ấp Bình Cang, xã Bình Thạnh, huyện Thủ Thừa | Công nghiệp | Xay xát | 2.047 | SCT |
33 | Công ty TNHH Đồ hộp Việt Cường | Xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức | Công nghiệp | Chế biến và đóng hộp thịt | 1.422 | SCT |
34 | Công ty TNHH Formosa Taffeta | Ấp 1, xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lúc | Công nghiệp | Sản xuất trang phục | 6.195 | SCT |
35 | Công ty TNHH Giày Chinh Luh Việt Nam | KCN Thuận Đạo, huyện Bến Lức | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 12.116 | SCT |
36 | Công ty TNHH Giầy FU-LUH | Xã Tân Kim, huyện Cần Giuộc | Công nghiệp | Sản xuất giầy dép | 1.914 | SCT |
37 | Công ty TNHH Hàn Gia | KCN Tân Đức, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 2.830 | SCT |
38 | Công ty TNHH Hóa Nhựa Đệ Nhất | KCN Hạnh phúc, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 1.124 | SCT |
39 | Công ty TNHH Khoa kỹ sinh vật Thăng Long | KCN Đức Hòa 1, ấp 5, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 2.828 | EVN |
40 | Công ty TNHH Khuôn chính xác Minh Đạt | Quốc lộ 1A, xã Mỹ Yên, huyện Bến Lúc | Công nghiệp | Sản xuất khuôn mẫu | 1.000 | SCT |
41 | Công ty TNHH LAVIE | Quốc lộ 1, phường Khánh Hậu, TP Tân An | Công nghiệp | Sản xuất đồ uống | 1.088 | SCT |
42 | Công ty TNHH Le Long Việt Nam | 40 Bà Chánh Thâu, KP2, thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức | Công nghiệp | Sản xuất, gia công, lắp đặt các thiết bị pin, ắc quy | 1.064 | SCT |
43 | Công ty TNHH Le Long Việt Nam | Cụm CN Đức Mỹ, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa | Công nghiệp | Sản xuất, gia công, lắp đặt các thiết bị pin, ắc quy | 1.064 | SCT |
44 | Công ty TNHH LOTTE SEA LOGISTICS | KCN Long Hậu, xã Long Hậu, H Cần Giuộc | Công nghiệp | Kho lạnh | 1.051 | SCT |
45 | Công ty TNHH MTV Công nghiệp HUAFU (Việt Nam) | KCN Thuận Đạo mở rộng, xã Long Định, huyện Cần Đước | Công nghiệp | Sản xuất sợi màu | 8.514 | SCT |
46 | Công ty TNHH MTV Dệt kim Đông Phương | Xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 1.401 | SCT |
47 | Công ty TNHH MTV Magic Vina | KCN Long Hậu Mở Rộng, xã Long Hậu, huyện Cần Giuộc | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.265 | SCT |
48 | Công ty TNHH MTV Nhựa Vô Song | KCN Đức Hòa 1, ấp 5, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 1.281 | SCT |
49 | Công ty TNHH MTV Thép không gỉ Long An | KCN Hạnh Phúc, ấp 5, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa | Công nghiệp | Sản xuất thép không gỉ | 1.038 | SCT |
50 | Công ty TNHH Nguyên Khôi Toàn Lộc | KCN Nhựt Chánh, xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức | Công nghiệp | Sản xuất đế giày | 1.438 | SCT |
51 | Công ty TNHH Phú Thuận Hưng | KCN Tân Đức, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa | Công nghiệp | Dệt nhuộm vải | 1.111 | SCT |
52 | Công ty TNHH sắt thép Đại Lộc Phát | KCN Xuyên Á, xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.000 | SCT |
53 | Công ty TNHH SHEEN BRIDGE | Ấp Trị Yên, xã Tân Kim, huyện Cần Giuộc | Công nghiệp | Sản xuất giày da | 1.127 | SCT |
54 | Công ty TNHH SX & TM Hành Mỹ | Số 15 Ấp 5A, xã Lương Bình, huyện Bến Lức | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm nhựa | 1.000 | SCT |
55 | Công ty TNHH SX TM DV Đoàn Kết | Ấp Tràm Lạc, xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 1.082 | SCT |
56 | Công ty TNHH SX TM Đại Long An | KCN Xuyên Á, xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.464 | SCT |
57 | Công ty TNHH SX TM Thép Việt Trung L.A | KCN Xuyên Á, xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 2.163 | SCT |
58 | Công ty TNHH SX TM và XNK Đức Khánh | Đường Bờ Kênh Tám Chiếu, Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa | Công nghiệp | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 1.885 | SCT |
59 | Công ty TNHH SX TM Vĩnh Đạt | Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.123 | SCT |
60 | Công ty TNHH SX&TM Toàn Thắng Plastics | Ấp 1, xã Mỹ Yên, huyện Bến Lức | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm từ nhựa | 1.213 | SCT |
61 | Công ty TNHH SX-TM Tân Thành Hòa Long An | KCN Long Hậu - Hòa Bình xã Nhị Thành, huyện Thủ Thùa | Công nghiệp | Sản xuất giầy da, túi xách | 1.442 | SCT |
62 | Công ty TNHH TĐH | Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa | Công nghiệp | Sản xuất bao bì nhựa, chế biến sản phẩm cao su | 1.147 | SCT |
63 | Công ty TNHH Túi xách SIMONE Việt Nam | KCN Long Hậu, xã Long Hậu, huyện Cần Giuộc | Công nghiệp | Sản xuất vali, túi xách và các loạt tương tự, sản xuất yên đệm | 1.152 | SCT |
64 | Công ty TNHH Thực phẩm quốc tế GIAVICO | Ấp 1, Xã Tân Đông, huyện Thạnh Hóa | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 1.839 | SCT |
65 | Công ty TNHH TM-XNK Hoàng Lai | Số 11, tỉnh lộ 826, xã Phước Lý, huyện Cần Giuộc | Công nghiệp | Kho lạnh | 1.235 | SCT |
66 | Công ty TNHH Viana ChungShing Textile | Ấp 4, xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức | Công nghiệp | Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt | 26.730 | SCT |
67 | Công ty TNHH Vina Eco Board | KCN Phú An Thạnh, Xã An Thạnh, huyện Bến Lức | Công nghiệp | Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ | 4.915 | SCT |
68 | Công ty TNHH YueKang Việt Nam | KCN Tân Đức, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa | Công nghiệp | Sản xuất gia công đế giày, gia công ép cao tầng, in sơn, phun sơn mặt (mu) giày | 1.055 | SCT |
69 | Công ty TNHH Đông Á Vina | KCN Thái Hòa, xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hòa | Công nghiệp | Dệt vải | 1.000 | SCT |
70 | CN 2 Công ty CP SX - TM nhựa Hiệp Thành | tỉnh lộ 830, Ấp 5, xã Lương Bình, huyện Bến Lức | Công nghiệp | Sản xuất nhựa gia dụng, công nghiệp | 1.158 | SCT |
71 | Chi nhánh Công ty cổ phần Kim Tín | KCN Long Định - Long Cang, xã Long Định, huyện Cần Đước | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu hàn | 1.482 | SCT |
72 | CN Long An - Công ty TNHH Nutreco International | Ấp 3A, xã Phước Lợi, huyện Bến Lức | Công nghiệp | Chế biến thức ăn gia súc | 1.022 | SCT |
73 | Doanh nghiệp Tu nhân Năm Điều | Số 338 đường Nguyễn Văn Cương, phường Tân Khánh, TP Tân An | Công nghiệp | Xay xát | 1.623 | SCT |
74 | Doanh nghiệp Tư nhân Trí Mai | Ấp Bà Phổ, xã Bình Thạnh, huyện Thủ Thừa | Công nghiệp | Chế biến lương thực | 1.504 | SCT |
75 | Doanh nghiệp Tư nhân Út Dũng | Ấp 1, xã Tân Tây, huyện Thạnh Hóa | Công nghiệp | Chế biến lương thực | 1.000 | SCT |
76 | Doanh nghiệp Tư nhân xay xát Rạch Chanh | Ấp 1, xã Mỹ Phú, huyện Thủ Thừa | Công nghiệp | Chế biến lương thực | 1.012 | SCT |
77 | Hợp tác xã Vận tải Đồng Hiệp | KP 4, thị trấn Cần Đước, huyện Cần Đước | Công nghiệp | Hoạt động vận tải | 1.860 | SCT |
78 | Nhà máy Sản xuất bao AD STAR Tú Phương | Đường số 6, CCN Lợi Bình Nhơn, xã Lợi Bình Nhơn, TP Tân An | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2.156 | SCT |
79 | Công ty TNHH TĐH (1) | T 17A, Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ | Công nghiệp | Doanh nghiệp sản xuất | 1.147 | EVN |
80 | Cõng ty CP Dệt may Đông Khánh | Khu công nghiệp Tân Đô, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa | Công nghiệp | Sản xuất sợi, dệt | 2.524 | EVN |
2. Tỉnh Tiền Giang | ||||||
1 | Chi nhánh Công ty cổ phần Chăn nuôi C.P. Việt Nam | KCN Mỹ Tho, TP Mỹ Tho | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 2.232 | SCT |
2 | CN Công ty TNHH MTV Trần Hân | Ấp Bình Chánh Đông, xã Tam Bình, huyện Cai Lậy | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | 1.346 | SCT |
3 | Chi nhánh Công ty TNHH UniPresident Việt Nam tại Tiền Giang | Lô 3, KCN Mỹ Thó, TP Mỹ Tho | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 3.386 | SCT |
4 | Công ty CP Châu Âu | Lô 69, KCN Mỹ Tho, TP Mỹ Tho | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 4-906 | SCT |
5 | Công ty CP Hùng Vương | Lô 44, KCN Mỹ Tho, xã Trung An, TT Mỹ Tho ĐT: 0733854245 | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | 1.037 | SCT |
6 | Công ty CP Nhựa Mê Kông | Lô B, CCN Trung An, TP Mỹ Tho | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 1.453 | SCT |
7 | Công ty CP Nông thủy sản Việt Phú | Lô 34, 36 KCN Mỹ Tho, TP Mỹ Tho | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.096 | SCT |
8 | Công ty CP Thủy sản Vinh Quang | Lô 37, 40, KCN Mỹ Tho, TP Mỹ Tho | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.738 | SCT |
9 | Công ty Nông sản thực phẩm Tiền Giang | Ấp Bình, xã Hòa Hưng, huyện Cái Bè | Công nghiệp | Chế biến lương thực | 1.249 | SCT |
10 | Công ty TNHH Châu Á | Lô 38, 39 KCN Mỹ Tho, TP Mỹ Tho | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.175 | SCT |
11 | Công ty TNHH Chế biến thực phẩm và thương mại Ngọc Hà | Ấp Hội, xã Kim Sơn, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.250 | SCT |
12 | Công ty TNHH Đại Thành | Ấp Đông Hòa, xã Song Thuận, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 2.853 | SCT |
13 | Công ty TNHH Dụ Đức Việt Nam | LÔ B IV, CI-10, KCN Tân Hương, xã Tân Hương, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 4.394 | SCT |
14 | Công ty TNHH FREEVIEW INDUSTRIAL (Việt Nam) | Lô AIV, 1, 9 và AII, 1, 8 KCN Tân Hương, xã Tân Hương, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Sản xuất giày dép | 5.245 | SCT |
15 | Công ty TNHH Gia công Đồng Hải Lượng Việt Nam | KCN Long Giang, xã Tân Lập 1, huyện Tân Phước | Công nghiệp | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý | 8.344 | SCT |
16 | Công ty TNHH HANSAE TG | KCN Tân Hương, xã Tân Hương, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Sản xuất may mặc (trừ sản phẩm từ lông thú) | 1.177 | SCT |
17 | Công ty TNHH Hùng Vương Mascato | Lô 41, 42 KCN Mỹ Tho, TP Mỹ Tho | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.113 | SCT |
18 | Công ty TNHH Minh Hưng Tiền Giang | Ấp Kinh 2A, xã Phước Lập, huyện Tân Phước | Công nghiệp | Sản xuất sợi | 1.739 | SCT |
19 | Công ty TNHH MTV Chế biến thực phẩm xuất khẩu Vạn Đức Tiền Giang | Ấp Đông Hòa, xã Song Thuận, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | 2.699 | SCT |
20 | Công ty TNHH MTV Tháng Phát | Ấp Tây Hòa, xã Song Thuận, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 1.164 | SCT |
21 | Công ty TNHH Nhà máy bia Heineken Việt Nam - Tiền Giang | KCN Mỹ Tho, xã Trung An, TP Mỹ Tho | Công nghiệp | Sản xuất Bia | 1.872 | SCT |
22 | Công ty TNHH NISSEI ELECTRIC Mỹ Tho | Lô 55-55B, KCN Long Giang, xã Tân Lập I, huyện Tân Phước | Công nghiệp | Sản xuất linh kiện điện, điện tử | 2.132 | SCT |
23 | Công ty TNHH Sản xuất chế biến nông thủy sản xuất khẩu Thuận Phong | KCN Mỹ Tho, xã Trung An, TP Mỹ Tho | Công nghiệp | Sản xuất các loại bánh từ bột | 1.146 | SCT |
24 | Công ty TNHH Thực nghiệp dệt Kang Na Việt Nam | KCN Long Giang, xã Tân Lập 1, huyện Tân Phước | Công nghiệp | Dệt sợi | 3.982 | SCT |
25 | Công ty TNHH Thủy sản Đại Đại Thành | Ấp Đông Hòa, xã Song Thuận, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.220 | SCT |
26 | Công ty TNHH TONGWEI Việt Nam | KCN Tân Hương, xã Tân Hương, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.932 | SCT |
27 | Công ty TNHH Túi xách SIMONE Việt Nam TG | KCN Tân Hương, xã Tân Hương, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm | 2.372 | SCT |
28 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu thủy sản An Phát | Lô 25, KCN Mỹ Tho, TP Mỹ Tho | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.645 | SCT |
3. Tỉnh Bến Tre | ||||||
1 | Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P.Việt Nam - Chi nhánh Đông lạnh Bến Tre | KCN An Hiệp, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 2.303 | EVN |
2 | Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P.Việt Nam- Chi nhánh SX KD thức ăn thủy sản Bến Tre | An Hiệp, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 1.771 | EVN |
3 | Công ty CP SX TM Phương Đông | KCN An Hiệp, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Sản xuất các sản phẩm khác từ plastic | 1.208 | SCT |
4 | Công ty Cổ phần Thủy sản Hải Dương | KCN An Hiệp, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 2.647 | SCT |
5 | Công ty CP XNK Thủy sản Bến Tre | KCN An Hiệp, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Sản xuất, Chế biến thủy sản đông lạnh | 1.128 | SCT |
6 | Công ty CP Chăn nuôi CP.Việt Nam - CN đông lạnh Bến Tre | KCN An Hiệp, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Thủy sản đông lạnh xuất khẩu | 2.179 | SCT |
7 | Công ty CP Chăn nuôi CP.Việt Nam - CN SX KD thức ăn thủy sản Bến Tre | KCN An Hiệp, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn thủy sản | 1.658 | SCT |
8 | Công ty CP Đông Hải Bến Tre | KCN An Hiệp, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | 3.815 | SCT |
9 | Công ty TNHH MTV Gò Đàng Bến Tre | KCN An Hiệp, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản | 2.112 | SCT |
10 | Công ty TNHH Chế biến thủy sản Hùng vương Bến Tre | KCN An Hiệp, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Chế biến thủy sản xuất khẩu | 1.431 | SCT |
11 | Công ty TNHH MTV Đầu Tư Cocovina | KCN An Hiệp, huyện Châu Thành | Công nghiệp | SX các SP từ dừa | 1.381 | SCT |
12 | Công ty TNHH Thế Giới Việt | KCN An Hiệp, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 1.766 | SCT |
13 | Trạm bơm 2 | Mỹ Lợi A | Nông nghiệp | Bơm tưới tiêu phục vụ nông nghiệp | 1.492 | EVN |
4. Tỉnh Đồng Tháp | ||||||
1 | Công ty CP Vĩnh Hoàn | QL 30, phường 11, TP Cao Lãnh | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 5.951 | SCT |
2 | Công ty CP Thủy hải sản An Phú | Xã An Nhơn, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 4.388 | SCT |
3 | CN Công ty CPĐT&PT Đa Quốc Gia I.D.I | CCN Vàm Cống, huyện Lấp Vò | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 4.039 | SCT |
4 | Công ty CP XNK Thủy sản Cửu Long | Khu công nghiệp Cao Sa Đéc | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | 3.607 | SCT |
5 | Công ty CP TACN Việt Thắng (1) | KCN Sa Đéc, TP Sa Đéc | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 3.438 | SCT |
6 | Công ty CP CB&XNK Cadovimex II | Khu công nghiệp Cao Sa Đéc, TP Sa Đéc | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 3.359 | SCT |
7 | Công ty TNHH Hùng Cá | CCN Bình Thành, huyện Thanh Bình | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 3.100 | SCT |
8 | Công ty CP Vạn Ý | CCN Bình Thành, huyện Thanh Bình | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 2.621 | SCT |
9 | Công ty CP PILMICO VHP | QL 30 CCN Thanh Bình, huyện Thanh Bình | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 2.510 | SCT |
10 | Công ty CP TĂCN Việt Thắng (2) | KCN Sông Hậu, huyện Lai Vung | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 2.443 | SCT |
11 | Công ty TNHH MTV CBTS Hoàng Long | CCN Phú Cường, huyện Tam Nông | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 2.291 | SCT |
12 | CN Công ty CP Thủy sản số 4- Đồng Tâm | CCN Bình Thành, huyện Thanh Bình | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 2.261 | SCT |
13 | Công ty TNHH USFEED | A1, KCN Sa Đéc, TP Sa Đéc | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 2.161 | SCT |
14 | Công ty TNHH Thủy sản Phát Tiến | CCN Mỹ Hiệp, huyện Cao Lãnh | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 2.056 | SCT |
15 | Công ty TNHH MTV TĂTS MEKONG | Xã Phú Cường, huyện Tam Nông | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 2.045 | SCT |
16 | Công ty TNHH Cỏ May Lai Vung | KCN Sông Hậu, huyện Lai Vung | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.704 | SCT |
17 | Công ty CP TATS Hùng Vương Tây Nam | KCN C Sa Đéc, TP Sa Đéc | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.685 | SCT |
18 | Công ty CP Thủy sản Trường Giang | Lô IV, 8, khu A1, KCN Sa Đéc, TP Sa Đéc | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.663 | SCT |
19 | Công ty CP Thực phẩm QVD Đồng Tháp | Khu C, KCN Sa Đéc, TP Sa Đéc | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.296 | SCT |
20 | Công ty CP Tô Châu | QL30, P11, TP Cao Lãnh | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | 1.137 | SCT |
21 | Công ty CP Thủy sản Thanh Bình Đồng Tháp | Lô số 1, đường số 2 CCN Thanh Bình, xã Bình Thành, huyện Thanh Bình | Công nghiệp | Chế biến thực phẩm | 1.126 | EVN |
22 | Công ty TNHH Gạo Tân Hiệp Thành | Quốc lộ 80 ấp Thạnh Phú, xã Tân Bình, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Chế biến thực phẩm | 1.258 | EVN |
5. An Giang | ||||||
1 | Nhà máy Gạch ngói Tunnel An Giang | Khóm 5, thị trấn Tri Tôn, huyện Tri Tôn | Công nghiệp | SX&KD: gạch-ngói | 2.437 | SCT |
2 | Nhà máy Gạch ngói Tunnel Long Xuyên | Số 166, quốc lộ 91; TP Long Xuyên | Công nghiệp | SX&KD: gạch-ngói | 2.339 | SCT |
3 | Nhà máy Gạch Ceramic An Giang | QL91, phường Mỹ Thạnh, TP Long Xuyên | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 2.201 | SCT |
4 | Chi nhánh Công ty TNHH MTV Xây lắp An Giang, Nhà máy Xi măng An Giang (ACIFA) | QL91, phường Mỹ Thạnh, TP Long Xuyên | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 2.090 | SCT |
5 | Công ty TNHH SX TM DV Thuận An | QL91, ấp Hòa Long 3, thị trấn An Châu, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.365 | SCT |
6 | Công ty TNHH Tiến Bộ | Lô C2, KCN Bình Hòa, xã Bình Hòa, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.920 | SCT |
7 | Công ty CP XNK Thủy sản Cửu Long AG | Số 90 Hùng Vương, Khóm Mỹ Thọ, phường Mỹ Qụý, TP Long xuyên | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 2.166 | SCT |
8 | Công ty CP XNK Bình Minh | QL91, khóm An Thới, phường Mỹ Thới, TP Long Xuyên | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 2.206 | SCT |
9 | Công ty XNK Thịnh Phú An Giang | Khóm Long Thạnh, phường Long Châu, thị xã Tân Châu | Công nghiệp | Sản xuất chế biến thực phẩm | 1.340 | SCT |
10 | Công ty CP CB&XNK Hòa Phát | Lô A, Khu CN Bình Long, huyện Châu Phú | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | 2.803 | SCT |
11 | Công ty CP Thép Miền Tây | Ấp Long Hòa, thị trấn Chợ Mới, huyện Chợ Mới | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 3.088 | SCT |
12 | Công ty TNHH XNK Thủy sản Đông Á | Lô B, KCN Bình Long, xã Bình Long, huyện Châu Phú | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.544 | SCT |
13 | Công ty TNHH MTV Lương thực Thoại Sơn | Ấp Sơn Lập, xã Vọng Đông, huyện Thoại Sơn | Công nghiệp | Sản xuất chế biến thực phẩm | 1.182 | SCT |
14 | Công ty CP Nam Việt | Số 19D, Trần Hưng Đạo, phường Mỹ Quý, TP Long Xuyên | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 3.754 | SCT |
15 | Xí nghiệp Đông lạnh 07 (AGIFISH) | 1234 - Trần Hưng Đạo, phường Bình Đức, TP Long Xuyên | Công nghiệp | Thủy sản | 1.465 | SCT |
16 | Xí nghiệp Đông lạnh 08 (AGIFISH) | Quốc lộ 91 thị trấn An Châu, Châu Thành | Công nghiệp | Thủy sản | 1.563 | SCT |
17 | Xí nghiệp Đông lạnh 09 (AGIFISH) | 2222 Trần Hưng Đạo, phường Bình Đức, TP Long Xuyên | Công nghiệp | Thủy sản | 1.777 | SCT |
18 | Công ty CP Vận tải An Giang | Số 392 Phạm Cư Lượng, phường Mỹ Quý, TP Long Xuyên | Vận tải | Vận tải hành khách | 1.452 | SCT |
19 | Liên hiệp HTX Vận tải đường sông AG | Số 91, quốc lộ 91, phường Mỹ Thạnh, TP Long Xuyên | Vận tải | Vận tải hành khách | 2.653 | SCT |
20 | HTX Vận tải thủy bộ Đoàn Kết | 95/3A Trần Hưng Đạo, phường Mỹ Phước, TP Long Xuyên | Vận tải | Vận tải hành khách | 1.232 | SCT |
21 | Trung tâm Thương mại VINCOM Plaza Long Xuyên | 1242, Trần Hưng Đạo, phường Mỹ Bình, TP Long Xuyên | Công trình xây dựng | Trung tâm thương mại | 716 | SCT |
22 | Bệnh viện Đa khoa Trung tâm An Giang | Số 60, Ung Văn Khiêm, phương Đông Xuyên, phường Long Xuyên | Công trình xây dựng | Khám chữa bệnh | 735 | SCT |
23 | Công ty CP XNK Thủy sản An Mỹ | Lô A2, A3, cụm CN Phú Hòa, thị trấn Phú Hòa, huyện Thoại Sơn | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.337 | EVN |
24 | Công ty CP Việt An | QL 91, khóm Thạnh An, phường Mỹ Thới, TP Long Xuyên | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.497 | EVN |
25 | Công ty TNHH MTV XNK-TM-DV Mỹ Nhựt | Khu KTCK Tịnh Biên, huyện Tịnh Biên | Công trình xây dựng | Bán buôn, bán lẻ | 1.543 | EVN |
6. Cần Thơ | ||||||
1 | Bệnh viện Đa khoa thành phố Cần Thơ | 04 Châu Văn Liêm, phường An Lạc, quận Ninh Kiều | Công trình xây dựng | Hoạt động của các bệnh viện | 934 | SCT |
2 | Bệnh viện Đa khoa TW Cần Thơ | Số 315,QL 91B, phường An Khánh, quận Ninh Kiều | Công trình xây dựng | Hoạt động của các bệnh viện | 807 | SCT |
3 | CN Công ty PEPSICO Việt Nam tại Cần Thơ | Lô 219B, 219D, 219D1 KCN TN2, phường Phước Thới, quận Ô Môn | Công nghiệp | Sản xuất đồ uống không cồn | 3.139 | SCT |
4 | CN Công ty CP sữa Việt Nam - Nhà máy sữa Cần Thơ | KCN Trà Nóc, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.280 | SCT |
5 | CN Công ty CP Bất động sản Việt-Nhật tại Cần Thơ (Siêu thị Big C) | Lô số 1 KDC Hưng Phú 1, phường Hưng Phú, quận Cái Răng | Công trình xây dựng | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 1.095 | SCT |
6 | CN DNTN Xây dựng số 1 tỉnh Điện Biên-Khách sạn Mường Thanh Cần Thơ | Khu E1 Cồn Cái Khế, phường Cái Khế, quận Ninh Kiều | Công trình xây dựng | Văn phòng | 502 | SCT |
7 | CN Công ty TNHH WILMAR ARGO VIỆT NAM | Giai đoạn 3, KCN Thốt Nốt, quận Thốt Nốt | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.230 | SCT |
8 | Công ty chế biến lương thực Lang Hương | Ấp Thạnh Phước, xã Thạnh Phú | Công nghiệp | Sản xuất chế biến thực phẩm | 1.060 | SCT |
9 | Công ty CP bia Sài Gòn Miền Tây | KCN Trà Nóc, phường Trả Nóc, quận Bình Thủy | Công nghiệp | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 1.155 | SCT |
10 | Công ty CP Bìa nước giải khát Sài Gòn-Tây Đô | Lô 22 Khu CN Trà Nóc 1, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy | Công nghiệp | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 1.075 | SCT |
11 | Công ty CP Chăn nuôi C.P. Việt Nam - CN SX-KD thức ăn thủy sản | Lô số 16A3 -KCN Trà Nóc 1, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 2.970 | SCT |
12 | Công ty CP Nam Việt | 19D Trần Hưng Đạo, phường Mỹ Quý, phường Long Xuyên, Tân Giang | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.649 | SCT |
13 | Công ty CP SADICO Cần Thơ | 366E CMT8, phường Bùi Hữu Nghĩa, quận Bình Thủy | Công nghiệp | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) | 1.416 | SCT |
14 | Công ty CP Seavina | Lô 16A, 18 KCN Trà Nóc 1, phường Trà Núc, quận Bình Thủy | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.051 | SCT |
15 | Công ty CP Thực phẩm Bạn và Tôi | 19A5, 2 đường số 3, KCN Trà Nóc 1, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.187 | SCT |
16 | Công ty CP TM-DV Vin Tây | 209 Đường 30/4, phường Xuân Khánh, quận Ninh Kiều (02 Hùng Vương, phường Thới Bình) | Công trình xây dựng | Văn phòng | 805 | SCT |
17 | Công ty CP Thủy sản Hà Nội - Cần Thơ | Lô 217 Khu CN Trà Nóc 2, phường Phước Thới, quận Ô Môn | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 2.100 | SCT |
18 | Công ty CP Thủy sản Mekong | KCN Trà Nóc, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.014 | SCT |
19 | Công ty CP Thủy sản NTSF | Lô C3, C4, C5 KCN Thốt Nốt, phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 2.672 | SCT |
20 | Công ty CP Xi măng Cần Thơ | QL 80, phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 2.378 | SCT |
21 | Công ty CP Xi măng Tây Đô | QL 91, phường Phước Thới, quận Ô Môn | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 10.238 | SCT |
22 | Công ty CP Chế biến Thủy hải sản Hiệp Thanh | QL 91, Khu vực Thới An 3, phường Thuận An, quận Thốt Nốt | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 3.199 | SCT |
23 | Công ty CP Thủy sản Hải Sáng | KV Thới Thạnh, phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.077 | SCT |
24 | Công ty CP XNK Thủy sản Cần Thơ (Caseamex) | Lô 212 KCN Trà Nóc II, phường Phước Thới, quận Ô Môn, | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.173 | SCT |
25 | Công ty Thép Tây Đô | Lô 45 đường số 2, KCN Trà Nóc 1, quận Bình Thủy | Công nghiệp | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.137 | SCT |
26 | Công ty TNHH Công nghiệp thủy sản Miền Nam | Lô 214 KCN Trà Nóc II, phường Phước Thới, quận Ô Môn | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.345 | SCT |
27 | Công ty TNHH Đại Tây Dương 2 | KCN Thốt Nốt, phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.371 | SCT |
28 | Công ty TNHH Hải sản Thanh Thế | Lô 16A9 KCN Trà Nóc 1, quận Bình Thủy | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.135 | SCT |
29 | Công ty TNHH Hai thành viên Hải Sản 404 | 404 Lê Hồng Phong, phường Bình Thủy, quận Bình Thủy | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.187 | SCT |
30 | Công ty TNHH Kim Ngọc Long | Lô 38A5 KCN Trà Nóc 1, Bình Thủy | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.084 | SCT |
31 | Công ty TNHH MTV Ấn Độ Dương | KCN Thốt Nốt, phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 5.573 | SCT |
32 | Công ty TNHH MTV KD CBLT Hiếu Nhân | Ấp Phước Trung, xã Thạnh Phú | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.610 | SCT |
33 | Công ty TNHH MTV Proconco Cần Thơ | Lô 13, 14 KCN Trà Nóc 1, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 2.597 | SCT |
34 | Công ty TNHH MTV XNK lương thực Ngọc Lơi | Tỉnh lộ 922, ấp Thới Phong B, xã Xuân Thắng, huyện Thới Lai | Công nghiệp | Sản xuất chế biến thực phẩm | 1.115 | SCT |
35 | Công ty TNHH Thương mại Sài Gòn Cần Thơ | 01 Hòa Bình, phường Tân An, quận Ninh Kiều | Công trình xây dựng | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 866 | SCT |
36 | Công ty TNHH Thủy sản Biển Đông | Lô II-18B1-18B2 KCN Trà Nóc 2 phường Phước Thới, quận Ô Môn | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.356 | SCT |
37 | Công ty TNHH Trung tâm thương mại Lotte Việt Nam - CN Cần Thơ | 84 Mậu Thân, phường An Hòa, quận Ninh Kiều | Công trình xây dựng | Văn phòng | 896 | SCT |
38 | Công ty CP Thủy sản Cổ Chiên | L2-9A1 KCN Trà Nóc 2, phường Phước Thới, quận Ô Môn | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.236 | SCT |
39 | Công ty CP Bệnh viện đa khoa Hoàn Mỹ Cửu Long | T37/13/50/39A/1 Lô 20 KDC Phú An | Công trình xây dựng | Bệnh viện | 571 | SCT |
40 | Doanh nghiệp tư nhân kinh doanh lương thực Tuấn Nhi | Ấp Thạnh Hưng 1, xã Trung Hưng | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | 1.265 | SCT |
41 | Nhà máy Nhiệt điện Ô Môn | Khu vực Thới Lợi, phường Phước Thái, quận Ô Môn, TP Cần Thơ | Công nghiệp | Sản xuất điện | 13.607 | A0, EVN |
42 | Tổng Công ty Phát điện 2 - Công ty TNHH MTV | Số 01 Lê Hồng Phong, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy | Công nghiệp | Lắp đặt thiết bị | 2.139 | SCT |
43 | Đài phát sóng phát thanh Việt Nam 2 | Xã Thới Hưng, huyện Cờ Đỏ | Công trình xây dựng | Phát thanh truyền hình, thông tin | 586 | EVN |
7. Tỉnh Hậu Giang | ||||||
1 | Công ty CP Thủy sản CAFATEX | Ấp Phú lợi, xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | 1.653 | SCT |
2 | Công ty CP Thủy sản Biển Đông Hậu Giang | KV5, phường Hiệp Thành, thị xã Ngã Bảy | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | 1.425 | SCT |
3 | Công ty CP Thủy Sản Chất Lượng Vàng | Khu CN Sông Hậu - GĐ1, Đông Phú, Châu Thành | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | 1.007 | SCT |
4 | Công ty TNHH Chế biến Thủy sản Minh Phú Hậu Giang | KCN Nam Sông Hậu (Giai đoạn 1), huyện Châu Thành | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | 4.358 | SCT |
5 | Công ty TNHH Hải sản Việt Hải | Xã Long Thạnh, huyện Phụng Hiệp | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | 1.157 | SCT |
6 | Công ty TNHH Lạc Tỷ II | Lô B1-B2 KCN Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A | Công nghiệp | Sản xuất giấy | 2.015 | SCT |
7 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Lô B2-B3 KCN Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A | Công nghiệp | Chế biến dược phẩm | 1.851 | SCT |
8 | Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam - CTCP | Châu Thành | Công nghiệp | Lắp ráp máy | 1.023 | SCT |
8. Tỉnh Sóc Trăng | ||||||
1 | Công ty CP Chế biến Thủy sản Tài Kim Anh | Lô N, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện thâu Thành | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.695 | SCT |
2 | Công ty CP Chế biến Thủy sản Út Xi | Ấp Hà Bô, xã Tài Văn, huyện Trần Đề | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.981 | SCT |
3 | Công ty CP Thực phẩm Sao Ta | Km 2132 quốc lộ 1, khóm 4, phường 2, TP Sóc Trăng | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 4.661 | SCT |
4 | Công ty CP Thủy sản Sạch Việt Nam | Lô F, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.674 | SCT |
5 | Công ty CP Thủy sản Sóc Trăng | Số 119, quốc lộ 1, phường 7, TP Sóc Trăng | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 6.091 | SCT |
6 | Công ty TNHH Khánh Hoàng | Ấp Cảng, xã Trung Bình, huyện Trần Đề | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.546 | SCT |
7 | Xí nghiệp Chế biến thực phẩm Thái Tân | 176 quốc lộ 1A, P7, TP Sóc Trăng | Công nghiệp | Chế biến thực phẩm | 1.034 | EVN |
9. Cà Mau | ||||||
1 | Công ty CP Chế biến thủy sản và XNK Cà Mau (CAMIMEX) | Số 333 Cao Thắng, phường 8, TP Cà Mau | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.312 | SCT |
2 | Công ty CP Chế biến và Dịch vụ thủy sản Cà Mau | Số 4 Nguyễn Công Trứ, phường 8, TP Cà Mau | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 2.314 | SCT |
3 | Công ty CP Tập đoàn thủy sản Minh Phú | KCN phường 8, TP Cà Mau | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | 5.812 | SCT |
4 | Công ty TNHH KD Chế biến thủy sản & XNK Quốc Việt | Số 444 Lý Thường Kiệt, phường 6, TP Cà Mau | Công nghiệp | Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 4.237 | SCT |
5 | Công ty TNHH MTV CBTS & XNK Ngô Bros | Số 444 Lý Thường Kiệt, phường 6, TP Cà Mau | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | 1.691 | SCT |
6 | Công ty TNHH MTV Phân bón dầu khí Cà Mau | Lô D, đường Ngô Quyền, phường 1, TP Cà Mau | Công nghiệp | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 437.625 | SCT + PVN |
7 | Công ty TNHH Quang Bình | Khóm 11, TT Sông Đốc, Trần Văn Thời | Công nghiệp | Nước đá | 1.070 | SCT |
8 | Nhà máy Nhiệt điện Cà Mau 1 +2 | Xã Khánh An, huyện U Minh | Công nghiệp | Sản xuất điện | 22.683 | SCT, A0 |
9 | DNTN Kim Sơn | Khóm 4, Thị trấn Sông Đốc, huyện Trần Văn Thời | Công trình xây dựng | Bán buôn, bán lẻ | 556 | EVN |
10. Tỉnh Trà Vinh | ||||||
1 | CN Công ty TNHH YAZAKIEDS Việt Nam tại Trà Vinh | Lô C và H, đường số 1 và số 5, Khu Công nghiệp Long Đức, TP Trà Vinh | Công nghiệp | Sản xuất dây dẫn điện ô tô | 1.027 | SCT |
2 | Công ty CHINA CHENGDA ENGINEERING CO., LTD | Khóm 1, thị trấn Duyên Hải, huyện Duyên Hải | Công nghiệp | Sản xuất điện | 1.100 | SCT |
3 | Công ty TNHH Giày da Mỹ Phong | Ấp Tân Đại, xã Hiếu Tử, huyện Tiểu Cần | Công nghiệp | Sản xuất giầy dép | 2.230 | SCT |
4 | Công ty TNHH Giày da Mỹ Phong | Ấp Tân Đại, xã Hiếu Tử, huyện Tiểu Cần | Công nghiệp | Sản xuất giầy dép | 1.351 | SCT |
5 | Nhà máy Nhiệt điện Duyên Hải 1 | Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải | Công nghiệp | Sản xuất điện | 75.180 | A0, EVN |
6 | Nhà máy Nhiệt điện Duyên Hải 3 | Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải | Công nghiệp | Sản xuất điện | 7.372 | A0, EVN |
11. Tỉnh Kiên Giang | ||||||
1 | Ban điều hành nhà máy điện Kiên Hải | Huyện Kiên Hải | Công nghiệp | Sản xuất, kinh doanh điện | 1.333 | SCT |
2 | Bệnh viện đa khoa Kiên Giang | 46 Lê Lợi, TP Rạch Giá | Công trình xây dựng | Khám, chữa bệnh | 1.045 | SCT |
3 | Cảng hàng không quốc tế Phú Quốc | Ấp Dương Tơ, xã Dương Tơ, Phú Quốc | Vận tải | Vận chuyển hành khách, hàng hóa | 1.190 | SCT |
4 | Chi nhánh Cty CP xi măng Hà Tiên 1 - Nhà máy xi măng Kiên Lương | Ấp Lò Bom, huyện Kiên Lương | Công nghiệp | Sản xuất xi măng và clinker | 33.603 | SCT |
5 | Chi nhánh Cty CP Thủy sản BIM Kiên Giang | Khu công nghiệp cảng cá Tắc Cậu, xã Bình An, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Nuôi trồng thủy sản, chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh | 1.605 | SCT |
6 | Công ty CP Chế biến thủy sản Trung Sơn | Tổ 6, ấp Ngã Tư, xã Dương Hòa, huyện Kiên Lương | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | 1.000 | SCT |
7 | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Phú Quốc (Tên cũ là: Công ty TNHH MTV Vinpearl Phú Quốc) | Khu Bãi Dài, xã Gành Dầu, Phú Quốc | Công trình xây dựng | Nhà hàng, khách sạn | 6.395 | SCT |
8 | Công ty cổ phần Gạch ngói Kiên Giang | Tổ 4, khu phố Xà Ngách, thị trấn Kiên Lương | Công nghiệp | Sản xuất kinh doanh vật liệu xây dựng | 145.485 | SCT |
9 | Công ty CP SX-TM-DV Toàn Thành Tâm | Tổ 4, ấp Ngã Tư, xã Thuận Yên, thị xã Hà Tiên | Công nghiệp | Sản xuất gạch chịu lửa | 5.947 | SCT |
10 | Công ty CP Tàu cao tốc Supperdong Kiên Giang | Số 10 đường 30/4 khu phố 2, thị trấn Dương Đông, huyện Phú Quốc | Vận tải | Vận tải hành khách ven biển nội địa | 4.821 | SCT |
11 | Công ty CP Xi măng Hà Tiên | Xã Bình An, huyện Kiên Lương | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 2.366 | SCT |
12 | Công ty CP Xi măng Kiên Giang | Thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lương | Công nghiệp | Sản xuất xi măng, khai thác và sản xuất đá vôi | 2.128 | SCT |
13 | Công ty CP ĐT và PT Phú Quốc (Novetel) | Ấp Đường Bảo, xã Dương Tơ, huyện Phú Quốc | Công trình xây dựng | Dịch vụ du lịch | 873 | SCT |
14 | Công ty CP Gỗ MDF VRG Kiên Giang | KCN Thạnh Lộc, xã Thạnh Lộc, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Chế biến Gỗ | 2.586 | SCT |
15 | Công ty CP Xi măng Hà Tiên Kiên Giang | Xã Bình An, huyện Kiên Lương | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | 2.382 | SCT |
16 | Công ty CP Bia Sài Gòn Kiên Giang | KCN Thạnh Lộc, xã Thạnh Lộc, huyện Châu Thành | Công nghiệp | Sản xuất bia | 1.048 | SCT |
17 | Công ty TNHH Tàu cao tốc Ngọc Thành | 456, Mạc Cửu, phường Vĩnh Quang, TP Rạch Giá | Vận tải | Vận chuyển hành khách, hàng hóa | 3.647 | SCT |
18 | Nhà máy xi măng Hòn Chồng - Cty TNHH xi măng Holcim VN | xã Bình An, huyện Kiên Lương | Công nghiệp | Sản xuất xi măng và clinker | 133.889 | SCT |
19 | Công ty TNHH An Cường | Tổ 1 Ấp Cửa Lấp, xã Dương Tơ, huyện Phú Quốc | Công trình xây dựng | Bán buôn, bán lẻ | 510 | EVN |
20 | Công ty CP Đầu tư và phát triển phú Quốc | Khu tổ hợp du lịch Sonasea Villas and Resort, Tổ 5, ấp Đường Bào, xã Dương Tơ, huyện Phú Quốc | Công trình xây dựng | Bán buôn, bán lẻ | 873 | EVN |
12. Tỉnh Bạc Liêu | ||||||
1 | Công ty TNHH MTV Nhựa Tý Liên | 130B, Ấp Long Hòa, thị trấn Phước Long, huyện Phước Long | Công nghiệp | Chế biến nhựa | 1.550 | SCT |
2 | Công ty TNHH MTV Chế biến thủy sản và XNK Ngọc Trình Bạc Liêu 2 | 99 Lô Rèn, phường 5, TP Bạc Liêu | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | 1.531 | SCT |
3 | Công ty TNHH CBTS & XNK Trang Khanh | 99 Lò Rèn, phường 5, TP Bạc Liêu | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | 1.376 | SCT |
4 | Công ty TNHH Ngọc Trình | Lò Rèn, Phường 5, TP Bạc Liêu | Công nghiệp | Sản xuất nước đá | 1.108 | SCT |
5 | Công ty CP Chế biến Thủy sản và XNK Âu Vùng II | T13K, QL1A, đường số 3, khu Công nghiệp Láng Trâm, Tân Thạnh, thị xã Giá Rai | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | 1.108 | SCT |
6 | Công ty TNHH Thủy sản NIGICO | Khóm 5, phường Hộ Phòng, thị xã Giá Rai | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | 1.079 | SCT |
13. Tỉnh Vĩnh Long | ||||||
1 | Chi nhánh Công ty TNHH DE HEUS tại Vĩnh Long | Lô A4 KCN Hòa Phú, ấp Phước Hòa, xã Hòa Phó, huyện Lòng Hồ | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn | 1.405 | SCT |
2 | CN Công ty CP Acecook tại Vĩnh Long | Lô A3 Khu CN Hòa Phú, huyện Long Hồ | Công nghiệp | Sản xuất thực phẩm | 1.215 | SCT |
3 | Công ty CP Bia Sài Gòn-Vĩnh Long | Tân Vĩnh Thuận, Tân Ngãi, TP Vĩnh Long | Công nghiệp | Nhà máy bia | 1.114 | SCT |
4 | Công ty CP Gò Đàng | Ấp Mỹ Thanh, xã Mỹ Phước, huyện Mang Thít | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn | 1.337 | SCT |
5 | Công ty TNHH Hùng Vương Vĩnh Long | Lô 197 đường 14/9, phường 5, TP Vĩnh Long | Công trình xây dựng | Bán buôn, bán lẻ | 869 | EVN |
6 | Công ty Liên doanh Dinh dưỡng Thủy sản Quốc tế | Khu IV Tuyến Công nghiệp, Cổ Chiên, xã Thanh Đức, huyện Long Hồ | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn | 1.126 | SCT |
7 | Công ty TNHH CJ VINA AGRI- Chi nhánh Vĩnh Long | Lô B3 Khu CN Hòa Phú, xã Hòa Phú, huyện Long Hồ | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn | 1.409 | SCT |
8 | Công ty TNHH SX-TM Phước Thành IV | 179 ấp Long Hòa, xã Hòa Lộc, huyện Long Hồ | Công nghiệp | Xay xát lúa gạo | 1.185 | SCT |
9 | Công ty TNHH Tỷ Xuân | KCN Hòa Phú, huyện Long Hồ | Công nghiệp | Dệt may | 5.099 | SCT |
Ghi chú:
* Tổng số cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm năm 2016 là 2413 đơn vị; trong đó có Công nghiệp 1874 đơn vị; Công trình Xây dựng 456 đơn vị; Giao thông vận tải: 54 đơn vị; Nông nghiệp 29 đơn vị
** 01 Tỉnh hiện không có Cơ sở sử dụng Năng lượng trọng điểm: Bắc Kạn
*** Ghi chú tên viết tắt các đơn vị
Tập đoàn Hóa chất Việt Nam | VINACHEM |
Tập đoàn CN Than - Khoáng sản Việt Nam | VINACOMIN |
Tổng Công ty Công nghiệp Xi măng Việt Nam | VICEM |
Tập đoàn Điện lực Việt Nam | EVN |
Tập đoàn Dầu khí Việt Nam | PVN |
Tổng Công ty Giấy Việt Nam | VTNAPACO |
Trung tâm điều độ hệ thống điện quốc gia | A0 |
- 1Quyết định 1294/QĐ-TTg năm 2011 về danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 2Quyết định 1535/QĐ-TTg năm 2014 về Danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm năm 2013 do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 3Quyết định 1357/QĐ-TTg năm 2016 Danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm năm 2015 do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 4Quyết định 1221/QĐ-TTg năm 2018 về danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm năm 2017 do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 5Quyết định 1469/QĐ-TTg năm 2019 về danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm năm 2018 do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 6Quyết định 1577/QĐ-TTg năm 2020 về Danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm năm 2019 do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 7Công văn 9470/BCT-TKNL về báo cáo sử dụng năng lượng, định mức tiêu hao năng lượng và cập nhật danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm năm 2020 do Bộ Công thương ban hành
- 1Luật sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả 2010
- 2Nghị định 21/2011/NĐ-CP hướng dẫn và biện pháp thi hành Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả
- 3Quyết định 1294/QĐ-TTg năm 2011 về danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 4Quyết định 1535/QĐ-TTg năm 2014 về Danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm năm 2013 do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 5Luật tổ chức Chính phủ 2015
- 6Quyết định 1357/QĐ-TTg năm 2016 Danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm năm 2015 do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 7Quyết định 1221/QĐ-TTg năm 2018 về danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm năm 2017 do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 8Quyết định 1469/QĐ-TTg năm 2019 về danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm năm 2018 do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 9Quyết định 1577/QĐ-TTg năm 2020 về Danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm năm 2019 do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 10Công văn 9470/BCT-TKNL về báo cáo sử dụng năng lượng, định mức tiêu hao năng lượng và cập nhật danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm năm 2020 do Bộ Công thương ban hành
Quyết định 1305/QĐ-TTg năm 2017 Danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm năm 2016 do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- Số hiệu: 1305/QĐ-TTg
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 03/09/2017
- Nơi ban hành: Thủ tướng Chính phủ
- Người ký: Trịnh Đình Dũng
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Từ số 679 đến số 680
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra