- 1Luật tài nguyên, môi trường biển và hải đảo 2015
- 2Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 3Nghị định 40/2016/NĐ-CP hướng dẫn Luật tài nguyên, môi trường biển và hải đảo
- 4Thông tư 29/2016/TT-BTNMT Quy định kỹ thuật thiết lập hành lang bảo vệ bờ biển do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 5Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương sửa đổi 2019
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1202/QĐ-UBND | Đà Nẵng, ngày 09 tháng 6 năm 2023 |
VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT RANH GIỚI HÀNH LANG BẢO VỆ BỜ BIỂN THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Luật tài nguyên, môi trường biển và hải đảo ngày 25 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Nghị định số 40/2016/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật tài nguyên, môi trường biển và hải đảo;
Căn cứ Thông tư số 29/2016/TT-BTNMT ngày 12 tháng 10 năm 2016 của Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định kỹ thuật thiết lập hành lang bảo vệ bờ biển;
Căn cứ Quyết định số 3768/QĐ-UBND ngày 23 tháng 8 năm 2019 của UBND thành phố Đà Nẵng phê duyệt Đề cương và dự toán kinh phí nhiệm vụ điều tra, khảo sát và thiết lập hành lang bảo vệ bờ biển thành phố Đà Nẵng;
Căn cứ Quyết định số 3785/QĐ-UBND ngày 09 tháng 10 năm 2020 của UBND thành phố Đà Nẵng về việc phê duyệt và công bố Đường mực nước triều cao trung bình nhiều năm thành phố Đà Nẵng;
Căn cứ Quyết định số 3401/QĐ-UBND ngày 27 tháng 10 năm 2021 của UBND thành phố Đà Nẵng về việc Bổ sung một số nội dung tại Quyết định số 3785/QĐ-UBND ngày 09 tháng 10 năm 2020 của UBND thành phố Đà Nẵng về việc phê duyệt và công bố Đường mực nước triều cao trung bình nhiều năm thành phố Đà Nẵng;
Căn cứ Quyết định số 3421/QĐ-UBND ngày 29 tháng 10 năm 2021 của UBND thành phố Đà Nẵng về việc Phê duyệt và Công bố Danh mục các khu vực phải thiết lập hành lang bảo vệ bờ biển thành phố Đà Nẵng;
Theo đề nghị của Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 140/TTr-STNMT ngày 05/5/2023 về việc phê duyệt ranh giới hành lang bảo vệ bờ biển thành phố Đà Nẵng; trên cơ sở ý kiến thống nhất của các Thành viên UBND thành phố (tại Công văn số 1634/VP-ĐTĐT ngày 11/5/2023 của Văn phòng UBND thành phố).
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt ranh giới hành lang bảo vệ bờ biển thành phố Đà Nẵng với các nội dung chủ yếu sau:
1. Ranh giới hành lang bảo vệ bờ biển thành phố Đà Nẵng tại 21 khu vực (chưa bao gồm huyện đảo Hoàng Sa) gồm:
- Ranh giới ngoài là đường mực nước triều cao trung bình nhiều năm, đã được công bố tại Quyết định số 3785/QĐ-UBND ngày 09/10/2020 về việc phê duyệt và công bố Đường mực nước triều cao trung bình nhiều năm thành phố Đà Nẵng; Quyết định số 3401/QĐ-UBND ngày 27/10/2021 của UBND thành phố Đà Nẵng về việc Bổ sung một số nội dung tại Quyết định số 3785/QĐ-UBND ngày 09/10/2020 của UBND thành phố Đà Nẵng về việc phê duyệt và công bố Đường mực nước triều cao trung bình nhiều năm thành phố Đà Nẵng;
- Ranh giới trong nằm về phía đất liền hoặc về phía trong đảo là đường nối các điểm có khoảng cách được xác định để bảo đảm chiều rộng hành lang bảo vệ bờ biển theo quy định (Chi tiết tại Phụ lục I).
2. Ranh giới hành lang bảo vệ bờ biển thành phố Đà Nẵng được thể hiện trên tập bản đồ gồm 07 mảnh Bản đồ ranh giới hành lang bảo vệ bờ biển tỷ lệ 1:10.000, Hệ tọa độ VN2000, kinh tuyến trục 108°00, múi 3° (07 mảnh bản đồ đính kèm).
3. Mốc giới hành lang bảo vệ bờ biển trên địa bàn thành phố Đà Nẵng được thiết kế vị trí thể hiện trên tập Bản đồ ranh giới hành lang bảo vệ bờ biển theo quy định, số lượng là 222 mốc, trong đó bao gồm: 212 mốc giới trên đất liền và 10 mốc trên Hòn Sơn Trà con (Chi tiết tại Phụ lục II và 07 mảnh bản đồ tại điểm 2, Điều 1, Quyết định này).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân thành phố; Giám đốc các Sở: Tài nguyên và Môi trường; Xây dựng; Nông nghiệp và Phát triển nông thôn; Giao thông Vận tải; Kế hoạch và Đầu tư; Văn hóa và Thể thao; Khoa học và Công nghệ; Du lịch; Chủ tịch UBND các quận, phường ven biển và Thủ trưởng các cơ quan đơn vị liên quan căn cứ Quyết định thi hành./.
| TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
RANH GIỚI HÀNH LANG BẢO VỆ BỜ BIỂN THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1202/QĐ-UBND ngày 09 tháng 06 năm 2023 của Ủy ban nhân dân thành phố Đà Nẵng)
STT | Ký hiệu | Kiểu bờ | RANH GIỚI NGOÀI HLBVBB | RANH GIỚI TRONG HLBVBB | Chiều rộng HLBVBB | |||
STT điểm MNTC TBNN | Tọa độ ranh giới ngoài | Tọa độ ranh giới trong | ||||||
Xn | Yn | Xt | Yt | |||||
KV1. Mũi Nhô đến bãi Sủng Cỏ (đoạn bờ 1-8) | ||||||||
1 | MC1.1 | Bờ đá | 1 | 1792830,851 | 520612,225 | 1792783,193 | 520515,557 | 100 |
2 | MC1.2 | Bờ đá | 3 | 1792751,238 | 520629,676 | 1792769,081 | 520517,754 | 100 |
3 | MC1.3 | Bờ đá | 5 | 1792588,972 | 520585,933 | 1792635,544 | 520493,963 | 100 |
4 | MC1.4 | Bờ đá | 7 | 1792406,361 | 520511,743 | 1792436,495 | 520416,457 | 100 |
5 | MC1.6 | Bờ đá | 11 | 1792102,421 | 520473,665 | 1792127,478 | 520364,916 | 100 |
6 | MC1.7 | Bờ đá | 13 | 1791924,312 | 520505,889 | 1791875,979 | 520417,751 | 100 |
7 | MC1.8 | Bờ đá | 15 | 1791778,245 | 520624,054 | 1791779,25 | 520514,033 | 100 |
8 | MC1.9 | Bờ đá | 17 | 1791650,198 | 520526,076 | 1791750,877 | 520488,453 | 100 |
9 | MC1.10 | Bờ đá | 19 | 1791707,91 | 520350,958 | 1791789,12 | 520410,616 | 100 |
10 | MC1.11 | Bờ hỗn hợp | 21 | 1791811,081 | 520273,647 | 1791894,027 | 520336,495 | 100 |
11 | MC1.12 | Bờ cát | 22 | 1791822,769 | 520244,973 | 1791922,115 | 520229,81 | 100 |
12 | MC1.13 | Bờ hỗn hợp | 23 | 1791813,453 | 520220,878 | 1791920,587 | 520206,584 | 100 |
13 | MC1.14 | Bờ đá | 25 | 1791808,108 | 520061,186 | 1791908,566 | 520058,946 | 100 |
14 | MC1.15 | Bờ đá | 27 | 1791805,763 | 519862,955 | 1791904,412 | 519883,996 | 100 |
15 | MC1.16 | Bờ cát | 29 | 1791847,824 | 519676,493 | 1791924,279 | 519612,195 | 100 |
16 | MC1.17 | Bờ cát | 30 | 1791830,705 | 519654,56 | 1791907,021 | 519590,113 | 100 |
17 | MC1.18 | Bờ hỗn hợp | 31 | 1791807,972 | 519637,162 | 1791886,278 | 519570,258 | 100 |
18 | MC1.19 | Bờ đá | 33 | 1791656,04 | 519547,754 | 1791756,8 | 519513,903 | 100 |
19 | MC1.20 | Bờ đá | 35 | 1791669,324 | 519360,21 | 1791768,798 | 519388,632 | 100 |
20 | MC1.21 | Bờ đá | 37 | 1791692,856 | 519168,001 | 1791796,423 | 519169,668 | 100 |
21 | MC1.22 | Bờ đá | 39 | 1791763,851 | 518995,793 | 1791865,584 | 518995,466 | 100 |
22 | MC1.23 | Bờ đá | 41 | 1791681,803 | 518822,585 | 1791755,147 | 518754,73 | 100 |
23 | MC1.24 | Bờ đá | 43 | 1791532,893 | 518690,617 | 1791610,262 | 518627,091 | 100 |
24 | MC1.25 | Bờ đá | 45 | 1791379,869 | 518594,032 | 1791413,768 | 518482,236 | 100 |
25 | MC1.26 | Bờ đá | 47 | 1791223,869 | 518584,811 | 1791245,299 | 518461,055 | 100 |
26 | MC1.27 | Bờ đá | 48 | 1791158,802 | 518534,91 | 1791228,852 | 518432,391 | 100 |
27 | MC1.28 | Bờ đá | 50 | 1791080,352 | 518420,534 | 1791169,978 | 518374,062 | 100 |
28 | MC1.29 | Bờ đá | 52 | 1791009,409 | 518296,969 | 1791126,177 | 518258,198 | 100 |
29 | MC1.30 | Bờ đá | 53 | 1791020,477 | 518204,226 | 1791121,672 | 518212,334 | 100 |
30 | MC1.31 | Bờ đá | 55 | 1791019,275 | 518030,507 | 1791128,344 | 518048,428 | 100 |
31 | MC1.32 | Bờ đá | 57 | 1791017,052 | 517854,958 | 1791121,418 | 517883,484 | 100 |
32 | MC1.33 | Bờ đá | 59 | 1790979,488 | 517696,905 | 1791077,665 | 517657,851 | 100 |
33 | MC1.34 | Bờ đá | 61 | 1790990,544 | 517517,43 | 1791078,788 | 517571,495 | 100 |
34 | MC1.35 | Bờ hỗn hợp | 62 | 1791058,245 | 517432,824 | 1791163,122 | 517408,022 | 100 |
35 | MC1.36 | Bờ cát | 63 | 1791057,141 | 517395,763 | 1791148,812 | 517354,774 | 100 |
36 | MC1.37 | Bờ cát | 64 | 1791044,182 | 517360,642 | 1791139,341 | 517329,218 | 100 |
37 | MC1.38 | Bờ hỗn hợp | 65 | 1791022,469 | 517323,929 | 1791091,875 | 517249,502 | 100 |
38 | MC1.39 | Bờ đá | 67 | 1790870,185 | 517251,848 | 1790941,329 | 517175,969 | 100 |
39 | MC1.40 | Bờ đá | 69 | 1790740,774 | 517118,219 | 1790839,173 | 517084,987 | 100 |
40 | MC1.41 | Bờ đá | 71 | 1790703,716 | 516938,327 | 1790797,114 | 516901,647 | 100 |
41 | MC1.42 | Bờ đá | 73 | 1790652,167 | 516774,111 | 1790753,017 | 516787,081 | 100 |
42 | MC1.43 | Bờ đá | 75 | 1790676,15 | 516582,254 | 1790775,476 | 516593,706 | 100 |
43 | MC1.44 | Bờ cát | 76 | 1790685,757 | 516497,435 | 1790760,742 | 516430,668 | 100 |
44 | MC1.45 | Bờ cát | 77 | 1790656,196 | 516461,776 | 1790726,15 | 516390,447 | 100 |
45 | MC1.46 | Bờ hỗn hợp | 78 | 1790603,143 | 516428,865 | 1790660,477 | 516339,878 | 100 |
KV2. Bãi bắc cửa sông Cu Đê (đoạn bờ 21) | ||||||||
46 | MC2.1 | Bờ cát | 204 | 1783865,628 | 513090,925 | 1783799,3 | 513027,694 | 87 |
47 | MC2.2 | Bờ cát | 206 | 1783691,649 | 513186,791 | 1783640,191 | 513063,797 | 134 |
48 | MC2.3 | Bờ cát | 208 | 1783509,41 | 513260,634 | 1783394,276 | 513051,497 | 239 |
KV3. Bãi Nam Ô đến bãi biển Xuân Thiều (đoạn bờ 22-25) | ||||||||
49 | MC3.1 | Bờ cát | 214 | 1783048,703 | 513402,522 | 1783103,584 | 513414,543 | 20 |
50 | MC3.2 | Bờ cát | 217 | 1782909,272 | 513614,405 | 1782874,117 | 513566,7 | 59 |
51 | MC3.3 | Bờ cát | 220 | 1782707,224 | 513827,928 | 1782640,98 | 513781,597 | 90 |
52 | MC3.7 | Bờ cát | 227 | 1782551,799 | 513924,985 | 1782568,652 | 513886,602 | 55 |
53 | MC3.8 | Bờ cát | 230 | 1782270,595 | 513838,55 | 1782265,484 | 513793,301 | 45 |
54 | MC3.9 | Bờ cát | 233 | 1781999,397 | 513945,732 | 1781967,291 | 513902,471 | 54 |
55 | MC3.10 | Bờ cát | 236 | 1781757,159 | 514120,31 | 1781722,456 | 514074,716 | 65 |
56 | MC3.11 | Bờ cát | 239 | 1781520,877 | 514301,135 | 1781481,213 | 514253,426 | 90 |
57 | MC3.12 | Bờ cát | 242 | 1781288,078 | 514485,132 | 1781248,73 | 514437,559 | 69 |
58 | MC3.13 | Bờ cát | 245 | 1781060,982 | 514678,461 | 1781018,443 | 514627,963 | 86 |
59 | MC3.14 | Bờ cát | 248 | 1780835,509 | 514869,921 | 1780793,487 | 514821,733 | 71 |
60 | MC3.15 | Bờ cát | 251 | 1780613,256 | 515068,941 | 1780571,757 | 515021,248 | 88 |
61 | MC3.16 | Bờ cát | 254 | 1780393,127 | 515269,278 | 1780358,721 | 515230,419 | 57 |
62 | MC3.17 | Bờ cát | 257 | 1780203,079 | 515496,122 | 1780170,989 | 515463,351 | 46 |
KV4. Bãi Hòa Khánh Bắc (bãi tắm Liên Chiểu) (đoạn bờ 26) | ||||||||
63 | MC4.1 | Bờ cát | 258 | 1780127,629 | 515560,535 | 1780027,409 | 515603,574 | 83 |
64 | MC4.2 | Bờ cát | 261 | 1779937,016 | 515788,847 | 1779895,64 | 515752,921 | 89 |
65 | MC4.3 | Bờ cát | 264 | 1779733,988 | 516007,017 | 1779700,12 | 515977,888 | 53 |
66 | MC4.4 | Bờ cát | 267 | 1779550,134 | 516241,863 | 1779522,362 | 516220,506 | 59 |
KV5. Bãi Hòa Minh (bãi tắm Liên Chiểu) (đoạn bờ 27) | ||||||||
67 | MC5.1 | Bờ cát | 268 | 1779489,312 | 516320,674 | 1779406,089 | 516383,116 | 53 |
68 | MC5.2 | Bờ cát | 271 | 1779313,039 | 516562,681 | 1779281,549 | 516541,991 | 35 |
69 | MC5.3 | Bờ cát | 274 | 1779142,77 | 516807,662 | 1779108,017 | 516784,079 | 42 |
70 | MC5.4 | Bờ cát | 277 | 1778976,138 | 517054,818 | 1778941,731 | 517032,939 | 41 |
71 | MC5.5 | Bờ cát | 280 | 1778814,588 | 517306,058 | 1778793,183 | 517293,423 | 30 |
72 | MC5.6 | Bờ cát | 283 | 1778664,72 | 517565,068 | 1778647,216 | 517554,95 | 20 |
KV6. Bãi bắc cửa sông Phú Lộc (đoạn bờ 28) | ||||||||
73 | MC6.1 | Bờ cát | 287 | 1778472,209 | 517914,238 | 1778454,305 | 517905,185 | 27 |
74 | MC6.2 | Bờ cát | 290 | 1778343,391 | 518184,419 | 1778312,96 | 518170,52 | 40 |
75 | MC6.3 | Bờ cát | 293 | 1778223,277 | 518458,771 | 1778185,954 | 518444,017 | 40 |
76 | MC6.4 | Bờ cát | 296 | 1778111,803 | 518736,563 | 1778065,89 | 518719,505 | 58 |
77 | MC6.5 | Bờ cát | 298 | 1778066,365 | 518872,938 | 1778010,071 | 518861,509 | 59 |
KV7. Bãi nam cửa sông Phú Lộc (đoạn bờ 29) | ||||||||
78 | MC7.1 | Bờ cát | 299 | 1778053,419 | 518936,877 | 1777990,319 | 518913,199 | 68 |
79 | MC7.2 | Bờ cát | 302 | 1777942,32 | 519157,804 | 1777905,029 | 519146,192 | 40 |
80 | MC7.3 | Bờ cát | 305 | 1777862,814 | 519446,329 | 1777812,65 | 519433,388 | 56 |
KV8. Bãi Thanh Khê (đoạn bờ 30) | ||||||||
81 | MC8.1 | Bờ cát | 308 | 1777795,308 | 519735,754 | 1777755,577 | 519728,607 | 46 |
82 | MC8.2 | Bờ cát | 311 | 1777740,029 | 520028,635 | 1777697,153 | 520022,759 | 49 |
83 | MC8.3 | Bờ cát | 314 | 1777700,554 | 520324,328 | 1777641,661 | 520323,564 | 59 |
84 | MC8.4 | Bờ cát | 317 | 1777681,536 | 520623,001 | 1777645,496 | 520623,77 | 69 |
85 | MC8.5 | Bờ cát | 320 | 1777698,032 | 520921,148 | 1777632,249 | 520928,473 | 66 |
86 | MCB.6 | Bờ cát | 324 | 1777782,377 | 521309,868 | 1777719,925 | 521332,653 | 67 |
KV9. Bãi Tiên Sa đến bãi đá Đen (đoạn bờ 44-51) | ||||||||
87 | MC9.1 | Bờ đá | 533 | 1783266,328 | 523197,446 | 1783257,488 | 523194,619 | 10 |
88 | MC9.2 | Bờ cát | 534 | 1783260,491 | 523269,45 | 1783228,104 | 523296,188 | 42 |
89 | MC9.3 | Bờ cát | 535 | 1783299,383 | 523360,874 | 1783255,421 | 523390,166 | 53 |
90 | MC9.4 | Bờ cát | 536 | 1783361,386 | 523438,291 | 1783326,021 | 523480,08 | 55 |
91 | MC9.5 | Bờ cát | 537 | 1783448,058 | 523485,056 | 1783438,075 | 523503,786 | 21 |
92 | MC9.6 | Bờ đá | 538 | 1783490,496 | 523480,887 | 1783481,894 | 523527,205 | 47 |
93 | MC9.7 | Bờ đá | 539 | 1783571,38 | 523432,73 | 1783558,128 | 523457,855 | 27 |
94 | MC9.8 | Bờ cát | 540 | 1783616,516 | 523452,451 | 1783602,717 | 523488,565 | 39 |
95 | MC9.9 | Bờ đá | 541 | 1783646,19 | 523446,667 | 1783649,469 | 523490,373 | 44 |
96 | MC9.10 | Bờ đá | 542 | 1783757,683 | 523404,599 | 1783766,41 | 523448,352 | 45 |
97 | MC9.11 | Bờ đá | 544 | 1783927,58 | 523457,197 | 1783906,207 | 523472,422 | 26 |
98 | MC9.12 | Bờ đá | 546 | 1784098,666 | 523532,59 | 1784057,481 | 523560,622 | 50 |
99 | MC9.13 | Bờ đá | 548 | 1784201,062 | 523693,781 | 1784176,997 | 523733,551 | 47 |
100 | MC9.14 | Bờ đá | 550 | 1784342,048 | 523814,878 | 1784332,689 | 523853,34 | 40 |
101 | MC9.15 | Bờ đá | 552 | 1784507,309 | 523861,558 | 1784456,399 | 523875,986 | 53 |
102 | MC9.16 | Bờ đá | 554 | 1784429,664 | 524052,748 | 1784382,843 | 524054,348 | 47 |
103 | MC9.17 | Bờ hỗn hợp | 555 | 1784437,792 | 524125,275 | 1784390,644 | 524140,234 | 50 |
104 | MC9.18 | Bờ đá | 556 | 1784510,023 | 524183,548 | 1784502,529 | 524222,499 | 40 |
105 | MC9.19 | Bờ đá | 557 | 1784535,469 | 524185,232 | 1784511,799 | 524219,446 | 42 |
106 | MC9.20 | Bờ hỗn hợp | 558 | 1784579,296 | 524243,366 | 1784551,555 | 524267,413 | 37 |
107 | MC9.21 | Bờ đá | 559 | 1784633,286 | 524259,631 | 1784627,053 | 524298,557 | 40 |
108 | MC9.22 | Bờ đá | 562 | 1784733,62 | 524318,807 | 1784710,232 | 524350,233 | 39 |
109 | MC9.23 | Bờ hỗn hợp | 563 | 1784817,739 | 524367,322 | 1784796,954 | 524402,117 | 41 |
110 | MC9.24 | Bờ đá | 564 | 1784886,878 | 524378,775 | 1784895,326 | 524402,512 | 25 |
111 | MC9.25 | Bờ đá | 566 | 1785028,771 | 524338,516 | 1784989,447 | 524374,759 | 54 |
112 | MC9.26 | Bờ đá | 568 | 1785205,848 | 524356,423 | 1785174,431 | 524384,319 | 42 |
113 | MC9.27 | Bờ đá | 571 | 1785323,602 | 524541,117 | 1785296,552 | 524558,354 | 32 |
KV 10. Bãi đá Đen đến bãi biển Bắc (InterContinental) (đoạn bờ 58) | ||||||||
114 | MC10.1 | Bờ đá | 605 | 1786541,094 | 525874,666 | 1786470,894 | 525949,219 | 100 |
115 | MC10.2 | Bờ đá | 607 | 1786661,722 | 526027,71 | 1786587,305 | 526096,082 | 100 |
116 | MC10.3 | Bờ đá | 609 | 1786746,045 | 526194,612 | 1786645,243 | 526212,087 | 100 |
117 | MC10.4 | Bờ đá | 611 | 1786793,142 | 526387,148 | 1786692,487 | 526408,419 | 100 |
118 | MC10.5 | Bờ đá | 613 | 1786741,349 | 526556,238 | 1786643,986 | 526521,611 | 100 |
119 | MC10.6 | Bờ đá | 615 | 1786688,908 | 526741,875 | 1786588,429 | 526729,906 | 100 |
120 | MC10.7 | Bờ đá | 617 | 1786672,751 | 526939,897 | 1786569,526 | 526928,39 | 100 |
121 | MC10.8 | Bờ đá | 619 | 1786602,578 | 527117,252 | 1786502,564 | 527103,948 | 100 |
122 | MC10.9 | Bờ đá | 621 | 1786566,051 | 527299,801 | 1786464,359 | 527261,443 | 100 |
123 | MC10.10 | Bờ đá | 623 | 1786453,061 | 527455,782 | 1786329,857 | 527463,071 | 100 |
124 | MC10.11 | Bờ đá | 625 | 1786359,866 | 527575,14 | 1786290,418 | 527496,014 | 100 |
125 | MC10.12 | Bờ đá | 627 | 1786218,934 | 527699,004 | 1786163,884 | 527607,071 | 100 |
126 | MC10.13 | Bờ đá | 630 | 1785947,78 | 527784,092 | 1785945,218 | 527683,974 | 100 |
127 | MC10.14 | Bờ đá | 632 | 1785785,799 | 527861,154 | 1785678,657 | 527797,644 | 100 |
128 | MC10.15 | Bờ đá | 636 | 1785509,768 | 528072,674 | 1785541,978 | 527872,511 | 100 |
129 | MC10.16 | Bờ đá | 636 | 1785509,768 | 528072,674 | 1785492,324 | 527966,997 | 100 |
130 | MC10.17 | Bờ đá | 638 | 1785369,618 | 528169,356 | 1785345,836 | 528054,151 | 100 |
131 | MC10.18 | Bờ đá | 640 | 1785235,769 | 528296,13 | 1785146,664 | 528245,425 | 100 |
132 | MC10.19 | Bờ đá | 642 | 1785114,669 | 528433,259 | 1785036,65 | 528370,346 | 100 |
133 | MC10.22 | Bờ đá | 648 | 1784887,114 | 528649,353 | 1784896,251 | 528467,52 | 100 |
134 | MC10.23 | Bờ đá | 648 | 1784887,114 | 528649,353 | 1784670,687 | 528610,439 | 100 |
135 | MC10.24 | Bờ đá | 650 | 1784740,713 | 528693,391 | 1784703,54 | 528600,602 | 100 |
136 | MC10.25 | Bờ đá | 652 | 1784560,535 | 528776,112 | 1784507,946 | 528689,46 | 100 |
137 | MC10.26 | Bờ đá | 654 | 1784449,611 | 528936,16 | 1784354,104 | 528906,783 | 100 |
138 | MC10.27 | Bờ đá | 656 | 1784398,608 | 529079,845 | 1784302,673 | 529049,845 | 100 |
139 | MC10.28 | Bờ đá | 658 | 1784330,837 | 529240,158 | 1784220,241 | 529230,76 | 100 |
140 | MC10.29 | Bờ đá | 660 | 1784436,291 | 529395,332 | 1784356,831 | 529458,873 | 100 |
141 | MC10.30 | Bờ đá | 662 | 1784595,429 | 529498,516 | 1784507,818 | 529547,051 | 100 |
142 | MC10.31 | Bờ đá | 664 | 1784671,496 | 529667,967 | 1784558,082 | 529666,127 | 100 |
143 | MC10.32 | Bờ đá | 666 | 1784734,469 | 529841,613 | 1784648,969 | 529895,113 | 100 |
144 | MC10.33 | Bờ đá | 668 | 1784802,591 | 530003,077 | 1784693,009 | 529988,933 | 100 |
145 | MC10.34 | Bờ đá | 670 | 1784825,322 | 530176,175 | 1784724,418 | 530163,886 | 100 |
146 | MC10.35 | Bờ đá | 672 | 1784757,942 | 530352,911 | 1784656,426 | 530352,015 | 100 |
147 | MC10.36 | Bờ đá | 674 | 1784744,24 | 530535,545 | 1784645,852 | 530506,5 | 100 |
148 | MC10.37 | Bờ đá | 676 | 1784644,504 | 530697,247 | 1784562,766 | 530630,06 | 100 |
149 | MC10.38 | Bờ đá | 678 | 1784558,726 | 530866,023 | 1784469,162 | 530819,854 | 100 |
150 | MC10.39 | Bờ đá | 680 | 1784472,869 | 531031,26 | 1784390,253 | 530969,818 | 100 |
151 | MC10.40 | Bờ đá | 682 | 1784364,496 | 531178,828 | 1784315,739 | 531135,625 | 31 |
152 | MC10.41 | Bờ đá | 684 | 1784233,116 | 531312,922 | 1784194,819 | 531294,773 | 42 |
153 | MC10.42 | Bờ đá | 686 | 1784076,518 | 531431,287 | 1784043,915 | 531387,742 | 49 |
154 | MC10.43 | Bờ đá | 688 | 1783924,693 | 531523,836 | 1783914,938 | 531482,42 | 49 |
155 | MC10.44 | Bờ đá | 690 | 1783760,928 | 531620,7 | 1783742,494 | 531603,109 | 26 |
156 | MC10.45 | Bờ đá | 692 | 1783614,372 | 531739,893 | 1783600,688 | 531724,094 | 43 |
157 | MC10.46 | Bờ đá | 694 | 1783474,954 | 531872,772 | 1783439,679 | 531840,118 | 34 |
158 | MC10.47 | Bờ đá | 696 | 1783425,016 | 532029,009 | 1783404,111 | 532029,07 | 21 |
159 | MC10.48 | Bờ đá | 698 | 1783377,16 | 532213,495 | 1783351,487 | 532204,874 | 35 |
160 | MC10.49 | Bờ đá | 700 | 1783287,013 | 532373,486 | 1783267,842 | 532361 | 23 |
161 | MC 10.50 | Bờ đá | 701 | 1783235,175 | 532454,607 | 1783222,137 | 532447,053 | 46 |
KV 11. Bãi biển Bắc (InterContinental) (đoạn bờ 59) | ||||||||
162 | MC11.1 | Bờ cát | 703 | 1783259,219 | 532640,775 | 1783208,145 | 532652,19 | 73 |
163 | MC11.2 | Bờ cát | 705 | 1783326,137 | 532828,217 | 1783286,654 | 532847,369 | 45 |
164 | MC11.3 | Bờ cát | 707 | 1783433,407 | 532994,021 | 1783409,748 | 533013,563 | 42 |
KV 12. Bãi biển Bắc (InterContinental) đến bãi Nam (đoạn bờ 60-64) | ||||||||
165 | MC12.1 | Bờ đá | 708 | 1783472,638 | 533014,051 | 1783467,431 | 533027,388 | 16 |
166 | MC12.2 | Bờ đá | 711 | 1783683,743 | 532981,721 | 1783681,403 | 532989,729 | 8 |
167 | MC12.3 | Bờ đá | 713 | 1783871,311 | 532939,737 | 1783873,058 | 532947,383 | 8 |
168 | MC12.4 | Bờ đá | 715 | 1784032,4 | 532957,211 | 1784031,625 | 532964,401 | 7 |
169 | MC12.5 | Bờ đá | 717 | 1784218,277 | 532971,652 | 1784192,361 | 532988,182 | 31 |
170 | MC12.6 | Bờ đá | 719 | 1784363,086 | 533100,755 | 1784354,368 | 533112,461 | 15 |
171 | MC12.7 | Bờ đá | 721 | 1784547,959 | 533169,936 | 1784490,246 | 533276,443 | 100 |
172 | MC12.8 | Bờ đá | 723 | 1784695,787 | 533255,106 | 1784687,408 | 533346,488 | 100 |
173 | MC12.9 | Bờ đá | 725 | 1784883,871 | 533219,443 | 1784878,15 | 533319,38 | 100 |
174 | MC12.10 | Bờ đá | 727 | 1785082,425 | 533218,849 | 1785072,727 | 533318,862 | 100 |
175 | MC12.11 | Bờ đá | 729 | 1785275,399 | 533245,341 | 1785213,971 | 533328,128 | 100 |
176 | MC12.12 | Bờ đá | 731 | 1785363,029 | 533402,717 | 1785262,915 | 533416,156 | 100 |
177 | MC12.13 | Bờ đá | 733 | 1785509,396 | 533518,37 | 1785454,435 | 533602,277 | 100 |
178 | MC12.14 | Bờ đá | 735 | 1785613,957 | 533669,38 | 1785507,803 | 533671,436 | 100 |
179 | MC12.15 | Bờ đá | 737 | 1785525,931 | 533816,782 | 1785435,044 | 533771,428 | 100 |
180 | MC12.16 | Bờ đá | 739 | 1785496,479 | 533938,953 | 1785367,529 | 533949,397 | 100 |
181 | MC12.17 | Bờ đá | 741 | 1785457,721 | 534056,699 | 1785344,212 | 534034,753 | 100 |
182 | MC12.18 | Bờ đá | 742 | 1785433,915 | 534109,112 | 1785305,612 | 534067,518 | 100 |
183 | MC12.19 | Bờ đá | 744 | 1785306,91 | 534204,201 | 1785215,674 | 534155,231 | 100 |
184 | MC12.20 | Bờ đá | 746 | 1785247,552 | 534320,979 | 1785151,834 | 534240,332 | 100 |
185 | MC12.21 | Bờ đá | 748 | 1785152,028 | 534467,314 | 1785083,877 | 534391,247 | 100 |
186 | MC12.22 | Bờ đá | 750 | 1784983,432 | 534554,194 | 1784933,247 | 534463,529 | 100 |
187 | MC12.23 | Bờ đá | 752 | 1784824,321 | 534653,491 | 1784769,038 | 534567,978 | 100 |
188 | MC12.24 | Bờ đá | 754 | 1784683,41 | 534726,116 | 1784626,765 | 534643,772 | 100 |
189 | MC12.25 | Bờ đá | 756 | 1784539,826 | 534844,506 | 1784483,972 | 534761,402 | 100 |
190 | MC12.26 | Bờ đá | 758 | 1784380,302 | 534944,601 | 1784327,068 | 534856,118 | 100 |
191 | MC12.27 | Bờ đá | 760 | 1784217,228 | 535024,042 | 1784179,268 | 534929,479 | 100 |
192 | MC12.28 | Bờ đá | 762 | 1784040,688 | 535085,723 | 1784008,512 | 534990,281 | 100 |
193 | MC12.29 | Bờ đá | 764 | 1783869,241 | 535167,213 | 1783832,393 | 535069,494 | 100 |
194 | MC12.30 | Bờ đá | 766 | 1783703,018 | 535251,085 | 1783632,03 | 535178,812 | 100 |
195 | MC12.31 | Bờ đá | 768 | 1783582,886 | 535393,557 | 1783504,636 | 535330,912 | 100 |
196 | MC12.32 | Bờ đá | 770 | 1783469,775 | 535517,005 | 1783385,129 | 535456,24 | 100 |
197 | MC12.33 | Bờ đá | 772 | 1783326,6 | 535613,018 | 1783287,637 | 535566,007 | 61 |
198 | MC12.34 | Bờ đá | 774 | 1783173,588 | 535716,932 | 1783137,601 | 535673,596 | 56 |
199 | MC12.35 | Bờ đá | 776 | 1783086,738 | 535841,379 | 1783026,826 | 535799,256 | 73 |
200 | MC12.36 | Bờ đá | 778 | 1782944,052 | 535948,81 | 1782921,141 | 535840,122 | 110 |
201 | MC12.37 | Bờ đá | 780 | 1782787,884 | 535922,354 | 1782770,609 | 535849,899 | 195 |
202 | MC12.40 | Bờ đá | 786 | 1782675,294 | 535722,172 | 1782717,513 | 535731,64 | 44 |
203 | MC12.41 | Bờ đá | 788 | 1782711,221 | 535541,436 | 1782725,645 | 535542,832 | 22 |
204 | MC12.42 | Bờ đá | 790 | 1782714,556 | 535350,648 | 1782726,427 | 535350,046 | 20 |
205 | MC12.43 | Bờ đá | 792 | 1782617,873 | 535203,661 | 1782628,326 | 535200,988 | 17 |
206 | MC12.44 | Bờ đá | 794 | 1782501,295 | 535093,584 | 1782530,207 | 535049,731 | 66 |
207 | MC12.45 | Bờ đá | 796 | 1782440,789 | 534984,722 | 1782466,38 | 534971,723 | 29 |
208 | MC12.46 | Bờ đá | 798 | 1782407,083 | 534827,144 | 1782454,17 | 534834,44 | 32 |
209 | MC12.47 | Bờ đá | 800 | 1782399,083 | 534670,357 | 1782428,459 | 534671,984 | 29 |
210 | MC12.48 | Bờ đá | 802 | 1782430,116 | 534480,573 | 1782456,663 | 534477,279 | 27 |
211 | MC12.49 | Bờ đá | 804 | 1782465,406 | 534316,065 | 1782481,35 | 534321,512 | 41 |
212 | MC12.50 | Bờ đá | 806 | 1782519,053 | 534126,157 | 1782545,299 | 534113,731 | 27 |
213 | MC12.51 | Bờ đá | 807 | 1782476,594 | 534038,064 | 1782507,272 | 534018,606 | 36 |
214 | MC12.52 | Bờ đá | 808 | 1782413,768 | 533964,305 | 1782432,303 | 533946,154 | 26 |
215 | MC12.53 | Bờ đá | 810 | 1782261,616 | 533840,753 | 1782308,238 | 533809,321 | 56 |
216 | MC12.54 | Bờ đá | 812 | 1782133,135 | 533700,34 | 1782178,546 | 533670,518 | 54 |
217 | MC12.55 | Bờ đá | 814 | 1782054,671 | 533540,56 | 1782111,481 | 533524,505 | 59 |
218 | MC12.56 | Bờ đá | 816 | 1782065,086 | 533357,75 | 1782097,233 | 533364,271 | 33 |
219 | MC12.57 | Bờ đá | 818 | 1782078,735 | 533178,309 | 1782110,269 | 533172,324 | 32 |
220 | MC12.58 | Bờ đá | 819 | 1782058,56 | 533140,951 | 1782094,417 | 533129,957 | 47 |
221 | MC12.59 | Bờ đá | 820 | 1782029,227 | 533080,602 | 1782050,982 | 533059,601 | 31 |
222 | MC12.60 | Bờ đá | 822 | 1781972,252 | 533087,402 | 1782004,401 | 533033,413 | 63 |
223 | MC12.61 | Bờ đá | 824 | 1781831,578 | 533010,198 | 1781875,568 | 532963,525 | 64 |
224 | MC12.62 | Bờ đá | 826 | 1781656,486 | 532936,519 | 1781680,212 | 532867,808 | 73 |
225 | MC12.63 | Bờ đá | 828 | 1781461,992 | 532893,987 | 1781477,799 | 532834,565 | 62 |
226 | MC12.64 | Bờ đá | 830 | 1781264,019 | 532870,301 | 1781271,412 | 532801,314 | 69 |
227 | MC12.65 | Bờ đá | 832 | 1781089,25 | 532913,759 | 1781080,624 | 532853,618 | 69 |
228 | MC12.66 | Bờ đá | 834 | 1780934,377 | 532932,94 | 1780938,391 | 532884,804 | 48 |
229 | MC12.67 | Bờ đá | 836 | 1780754,005 | 532959,861 | 1780746,789 | 532933,322 | 28 |
230 | MC12.68 | Bờ đá | 838 | 1780560,05 | 532987,736 | 1780567,484 | 532939,301 | 49 |
231 | MC12.69 | Bờ đá | 840 | 1780404,661 | 532885,134 | 1780441,967 | 532857,548 | 46 |
232 | MC12.70 | Bờ đá | 842 | 1780285,535 | 532733,426 | 1780340,492 | 532711,366 | 59 |
233 | MC12.71 | Bờ đá | 844 | 1780201,856 | 532564,935 | 1780261,013 | 532565,653 | 59 |
234 | MC12.72 | Bờ đá | 846 | 1780219,528 | 532422,262 | 1780272,076 | 532425,482 | 53 |
235 | MC12.73 | Bờ đá | 848 | 1780296,75 | 532248,799 | 1780303,396 | 532253,836 | 8 |
236 | MC12.74 | Bờ đá | 849 | 1780364,497 | 532176,751 | 1780370,855 | 532185,935 | 11 |
237 | MC12.75 | Bờ đá | 850 | 1780441,228 | 532125,527 | 1780450,848 | 532141,084 | 41 |
238 | MC12.76 | Bờ hỗn hợp | 851 | 1780454,681 | 532113,756 | 1780465,484 | 532114,133 | 11 |
239 | MC12.77 | Bờ hỗn hợp | 852 | 1780455,541 | 532089,256 | 1780474,844 | 532090,021 | 51 |
240 | MC12.78 | Bờ đá | 853 | 1780442,217 | 532076,287 | 1780472,011 | 532080,561 | 67 |
241 | MC12.79 | Bờ đá | 855 | 1780553,232 | 531968,803 | 1780579,636 | 531987,285 | 60 |
242 | MC12.80 | Bờ đá | 857 | 1780696,799 | 531979,668 | 1780689,522 | 531987,066 | 17 |
KV13. Bãi Nam đến Trạm kiểm soát Biên phòng CT15 (đoạn bờ 65-74) | ||||||||
243 | MC13.1 | Bờ cát | 858 | 1780774,102 | 531991,858 | 1780793,166 | 532019,171 | 41 |
244 | MC13.2 | Bờ cát | 861 | 1781053,64 | 531916,929 | 1781059,641 | 531928,717 | 30 |
245 | MC13.3 | Bờ cát | 864 | 1781208,683 | 531673,854 | 1781236,827 | 531682,683 | 30 |
246 | MC13.4 | Bờ cát | 867 | 1781247,817 | 531485,786 | 1781259,679 | 531487,221 | 12 |
247 | MC13.5 | Bờ đá | 869 | 1781289,699 | 531393,329 | 1781302,097 | 531404,085 | 11 |
248 | MC13.6 | Bờ cát | 870 | 1781283,777 | 531323,562 | 1781306,925 | 531318,764 | 24 |
249 | MC13.7 | Bờ cát | 871 | 1781261,448 | 531250,838 | 1781272,613 | 531248,304 | 13 |
250 | MC13.8 | Bờ đá | 873 | 1781278,457 | 531063,066 | 1781295,101 | 531072,695 | 23 |
251 | MC13.9 | Bờ cát | 875 | 1781285,48 | 530974,773 | 1781292,915 | 530972,013 | 8 |
252 | MC13.10 | Bờ cát | 877 | 1781252,426 | 530904,196 | 1781266,449 | 530896,645 | 17 |
253 | MC13.11 | Bờ cát | 879 | 1781207,957 | 530815,752 | 1781224,493 | 530808,825 | 19 |
254 | MC13.12 | Bờ đá | 881 | 1781142,775 | 530638,02 | 1781160,592 | 530636,059 | 21 |
255 | MC13.13 | Bờ đá | 883 | 1781108,645 | 530456,704 | 1781123,679 | 530443,319 | 18 |
256 | MC13.14 | Bờ cát | 886 | 1780904,722 | 530242,86 | 1780920,086 | 530227,576 | 23 |
257 | MC13.15 | Bờ cát | 889 | 1780673,761 | 530059,98 | 1780690,154 | 530042,966 | 25 |
258 | MC13.16 | Bờ cát | 891 | 1780558,794 | 529965,735 | 1780571,112 | 529953,323 | 17 |
259 | MC13.17 | Bờ đá | 893 | 1780443,607 | 529861,071 | 1780471,025 | 529831,492 | 40 |
260 | MC13.18 | Bờ đá | 895 | 1780353,192 | 529726,948 | 1780398,735 | 529715,131 | 54 |
261 | MC13.19 | Bờ đá | 897 | 1780398,384 | 529561,269 | 1780430,182 | 529560,045 | 32 |
262 | MC13.20 | Bờ đá | 899 | 1780368,041 | 529375,826 | 1780385,518 | 529379,044 | 18 |
263 | MC13.21 | Bờ đá | 901 | 1780434,492 | 529203,488 | 1780464,616 | 529233,976 | 65 |
264 | MC13.22 | Bờ cát | 903 | 1780532,322 | 529037,007 | 1780547,794 | 529033,401 | 16 |
265 | MC13.23 | Bờ cát | 904 | 1780501,469 | 528919,814 | 1780523,581 | 528915,178 | 23 |
266 | MC13.24 | Bờ cát | 905 | 1780474,773 | 528824,153 | 1780493,478 | 528818,99 | 20 |
267 | MC13.25 | Bờ cát | 906 | 1780439,683 | 528731,581 | 1780456,084 | 528723,142 | 31 |
268 | MC13.26 | Bờ cát | 907 | 1780395,255 | 528685,158 | 1780404,055 | 528665,986 | 31 |
269 | MC13.27 | Bờ đá | 910 | 1780149,374 | 528595,376 | 1780210,484 | 528591,393 | 81 |
270 | MC13.28 | Bờ đá | 911 | 1780131,592 | 528498,816 | 1780171,889 | 528485,301 | 43 |
KV14. Bãi biển Thọ Quang (đoạn bờ 78) | ||||||||
271 | MC14.1 | Bờ cát | 922 | 1780827,914 | 528047,341 | 1780899,732 | 528064,512 | 79 |
272 | MC14.2 | Bờ cát | 925 | 1780893,68 | 527761,938 | 1780923,17 | 527760,978 | 34 |
273 | MC14.3 | Bờ cát | 928 | 1780808,727 | 527479,102 | 1780853,901 | 527458,175 | 51 |
274 | MC14.4 | Bờ cát | 931 | 1780652,335 | 527225,956 | 1780693,284 | 527195,312 | 51 |
275 | MC14.5 | Bờ cát | 934 | 1780437,585 | 527020,601 | 1780474,898 | 526970,385 | 66 |
276 | MC14.6 | Bờ cát | 937 | 1780181,381 | 526869,616 | 1780202,811 | 526820,604 | 57 |
277 | MC14.7 | Bờ cát | 939 | 1779898,15 | 526785,91 | 1779918,191 | 526720,725 | 72 |
278 | MC14.8 | Bờ cát | 943 | 1779623,674 | 526670,596 | 1779655,405 | 526615 426 | 64 |
KV15. Bãi biển Mân Thái (đoạn bờ 79) | ||||||||
279 | MC15.1 | Bờ cát | 945 | 1779454,625 | 526566,505 | 1779479,101 | 526513,654 | 58 |
280 | MC15.2 | Bờ cát | 947 | 1779271,88 | 526495,179 | 1779287,54 | 526432,981 | 64 |
281 | MC15.3 | Bờ cát | 950 | 1778991,384 | 526421,472 | 1779000,784 | 526372,418 | 53 |
282 | MC15.4 | Bờ cát | 953 | 1778704,427 | 526361,437 | 1778717,312 | 526314,395 | 50 |
283 | MC15.5 | Bờ cát | 956 | 1778412,729 | 526311,106 | 1778425,194 | 526257 708 | 59 |
KV16. Bãi biển Mỹ Khê (công viên Cá Voi đến đường Nguyễn Văn Thoại (đoạn bờ 80, 81) | ||||||||
284 | MC16.1 | Bờ cát | 959 | 1778120,693 | 526268,033 | 1778130,135 | 526194,55 | 99 |
285 | MC16.2 | Bờ cát | 962 | 1777825,788 | 526237,067 | 1777831,318 | 526172,245 | 68 |
286 | MC16.3 | Bờ cát | 965 | 1777533,343 | 526209,412 | 1777532,609 | 526124,192 | 86 |
287 | MC16.4 | Bờ cát | 968 | 1777238,024 | 526204,01 | 1777235,766 | 526132,485 | 57 |
288 | MC16.5 | Bờ cát | 971 | 1776941,047 | 526205,819 | 1776937,884 | 526157,643 | 48 |
289 | MC16.6 | Bờ cát | 974 | 1776645,479 | 526234,158 | 1776640,368 | 526170,698 | 71 |
290 | MC16.7 | Bờ cát | 977 | 1776349,663 | 526263,548 | 1776335,656 | 526192,589 | 73 |
291 | MC16.8 | Bờ cát | 980 | 1776054,306 | 526303,889 | 1776037,785 | 526226,13 | 85 |
KV 17. Bãi biển Mỹ Khê (đường Nguyễn Văn Thoại đến Premier Village Danang Resort) (đoạn bờ 82) | ||||||||
292 | MC17.1 | Bờ cát | 982 | 1775863,782 | 526351,035 | 1775845,835 | 526263,745 | 74 |
293 | MC17.2 | Bờ cát | 985 | 1775570,707 | 526404,737 | 1775552,375 | 526339,364 | 74 |
294 | MC17.3 | Bờ cát | 988 | 1775281,875 | 526475,068 | 1775266,151 | 526412,323 | 65 |
295 | MC17.4 | Bờ cát | 991 | 1774997,487 | 526562,722 | 1774983,807 | 526514,667 | 50 |
KV 18. Bãi biển (Premier Village Danang Resort) (đoạn bờ 83) | ||||||||
296 | MC18.1 | Bờ cát | 994 | 1774719,688 | 526664,699 | 1774689,985 | 526585,413 | 85 |
297 | MC18.2 | Bờ cát | 997 | 1774445,384 | 526765,592 | 1774412,617 | 526685,578 | 80 |
KV 19. Bãi biển (bãi tắm T20 tới The Song Danang) (đoạn bờ 84-87) | ||||||||
298 | MC19.1 | Bờ cát | 999 | 1774261,671 | 526830,821 | 1774205,737 | 526692,28 | 150 |
299 | MC19.2 | Bờ cát | 1002 | 1773983,745 | 526936,392 | 1773929,695 | 526821,641 | 119 |
300 | MC19.3 | Bờ cát | 1005 | 1773708,04 | 527044,387 | 1773676,455 | 526980,082 | 72 |
301 | MC19.4 | Bờ cát | 1008 | 1773437,068 | 527161,22 | 1773405,862 | 527099,151 | 71 |
302 | MC19.5 | Bờ cát | 1011 | 1773165,48 | 527279,901 | 1773135,471 | 527222,007 | 69 |
303 | MC19.6 | Bờ cát | 1014 | 1772894,812 | 527404,162 | 1772865,22 | 527337,322 | 73 |
304 | MC19.7 | Bờ cát | 1017 | 1772622,699 | 527520,329 | 1772597,266 | 527457,049 | 66 |
305 | MC19.8 | Bờ cát | 1020 | 1772355,485 | 527644,666 | 1772329,067 | 527577,693 | 74 |
306 | MC19.9 | Bờ cát | 1023 | 1772085,061 | 527763,299 | 1772057,546 | 527700,612 | 69 |
KV 20. Bãi biển Non Nước (The Song Danang đến Quảng Nam) (đoạn bờ 88-96) | ||||||||
307 | MC20.1 | Bờ cát | 1026 | 1771813,938 | 527888,32 | 1771784,976 | 527824,054 | 70 |
308 | MC20.2 | Bờ cát | 1029 | 1771539,035 | 527998,334 | 1771511,339 | 527939,935 | 65 |
309 | MC20.3 | Bờ cát | 1032 | 1771273,771 | 528127,879 | 1771244,376 | 528061,48 | 79 |
310 | MC20.4 | Bờ cát | 1035 | 1771004,108 | 528248,166 | 1770971,925 | 528180,962 | 79 |
311 | MC20.5 | Bờ cát | 1038 | 1770733,016 | 528365,53 | 1770700,033 | 528302,942 | 71 |
312 | MC20.6 | Bờ cát | 1041 | 1770470,556 | 528496,721 | 1770438,779 | 528433,855 | 73 |
313 | MC20.7 | Bờ cát | 1044 | 1770203,21 | 528626,558 | 1770170,312 | 528568,414 | 67 |
314 | MC20.8 | Bờ cát | 1047 | 1769931,888 | 528740,989 | 1769907,73 | 528699,749 | 54 |
315 | MC20.9 | Bờ cát | 1050 | 1769662,037 | 528862,293 | 1769633,448 | 528812,226 | 58 |
316 | MC20.10 | Bờ cát | 1053 | 1769402,527 | 529003,946 | 1769360,983 | 528925,187 | 75 |
317 | MC20.11 | Bờ cát | 1056 | 1769138,185 | 529130,805 | 1769096,739 | 529065,201 | 78 |
318 | MC20.12 | Bờ cát | 1059 | 1768871,175 | 529256,125 | 1768831,954 | 529182,394 | 71 |
319 | MC20.13 | Bờ cát | 1062 | 1768609,355 | 529395,824 | 1768558,45 | 529302,599 | 106 |
320 | MC20.14 | Bờ cát | 1065 | 1768345,208 | 529526,309 | 1768310,584 | 529467,393 | 68 |
321 | MC20.15 | Bờ cát | 1068 | 1768083,937 | 529661,555 | 1768047,117 | 529597,279 | 87 |
322 | MC20.16 | Bờ cát | 1071 | 1767827,347 | 529802,268 | 1767783,444 | 529722,838 | 91 |
323 | MC20.17 | Bờ cát | 1074 | 1767564,619 | 529932,69 | 1767524,655 | 529859,433 | 86 |
324 | MC20.18 | Bờ cát | 1077 | 1767302,663 | 530065,966 | 1767267,462 | 530001,752 | 73 |
325 | MC20.19 | Bờ cát | 1080 | 1767043,335 | 530207,814 | 1767005,178 | 530146,886 | 75 |
326 | MC20.20 | Bờ cát | 1083 | 1766787,534 | 530353,846 | 1766748,705 | 530289,435 | 75 |
327 | MC20.21 | Bờ cát | 1086 | 1766528,995 | 530490,37 | 1766492,645 | 530431,204 | 65 |
328 | MC20.22 | Bờ cát | 1089 | 1766283,256 | 530631,099 | 1766239,608 | 530567,47 | 78 |
329 | MC20.23 | Bờ cát | 1092 | 1766002,481 | 530784,882 | 1765961,414 | 530714,753 | 53 |
KV 21. Hòn Sơn Trà con | ||||||||
330 | MC21.1 | Bờ đá | 1093 | 1794559,242 | 521592,928 | 1794435,528 | 521616,355 | 100 |
331 | MC21.2 | Bờ đá | 1095 | 1794530,549 | 521766,578 | 1794434,791 | 521708,431 | 100 |
332 | MC21.3 | Bờ đá | 1097 | 1794433,396 | 521915,663 | 1794369,805 | 521836,637 | 100 |
333 | MC21.4 | Bờ đá | 1099 | 1794325,907 | 522062,207 | 1794242,33 | 522004,675 | 100 |
334 | MC21.5 | Bờ đá | 1101 | 1794203,339 | 522216,881 | 1794127,616 | 522151,099 | 100 |
335 | MC21.6 | Bờ đá | 1103 | 1794024,298 | 522286,022 | 1793975,943 | 522198,541 | 100 |
336 | MC21.7 | Bờ đá | 1105 | 1793845,284 | 522329,054 | 1793884,006 | 522235,112 | 100 |
337 | MC21.8 | Bờ đá | 1107 | 1793656,242 | 522268,539 | 1793682,91 | 522171,792 | 100 |
338 | MC21.9 | Bờ đá | 1109 | 1793495,168 | 522200,092 | 1793506,013 | 522097,739 | 100 |
339 | MC21.10 | Bờ đá | 1111 | 1793305,047 | 522166,623 | 1793362,597 | 522084,621 | 100 |
340 | MC21.11 | Bờ đá | 1113 | 1793153,724 | 522038,144 | 1793205,31 | 521952,328 | 100 |
341 | MC21.12 | Bờ đá | 1115 | 1792969,791 | 522074,658 | 1792994,136 | 521959,624 | 100 |
342 | MC21.13 | Bờ đá | 1117 | 1792830,59 | 521953,441 | 1792929,899 | 521923,956 | 100 |
343 | MC21.14 | Bờ đá | 1119 | 1792890,944 | 521772,981 | 1792983,219 | 521812,358 | 100 |
344 | MC21.15 | Bờ đá | 1121 | 1792992,191 | 521604,275 | 1793067,922 | 521669,47 | 100 |
345 | MC21.16 | Bờ đá | 1123 | 1793051,037 | 521425,644 | 1793149,582 | 521408,788 | 100 |
346 | MC21.17 | Bờ đá | 1125 | 1792998,636 | 521246,555 | 1793110,178 | 521272,376 | 100 |
347 | MC21.18 | Bờ đá | 1127 | 1793129,74 | 521104,948 | 1793157,899 | 521208,042 | 100 |
348 | MC21.19 | Bờ đá | 1129 | 1793309,177 | 521051,617 | 1793304,798 | 521169,002 | 100 |
349 | MC21.20 | Bờ đá | 1131 | 1793488,605 | 521094,547 | 1793430,889 | 521176,878 | 100 |
350 | MC21.21 | Bờ đá | 1133 | 1793655,764 | 521171,723 | 1793655,126 | 521274,662 | 100 |
351 | MC21.22 | Bờ dá | 1135 | 1793840,232 | 521155,684 | 1793859,789 | 521254,036 | 100 |
352 | MC21.23 | Bờ đá | 1137 | 1794027,928 | 521185,688 | 1793988,045 | 521281,22 | 100 |
353 | MC21.24 | Bờ đá | 1139 | 1794165,279 | 521313,053 | 1794090,785 | 521379,927 | 100 |
354 | MC21.25 | Bờ đá | 1141 | 1794369253 | 521413,47 | 1794342,062 | 521522,752 | 100 |
MỐC GIỚI HÀNH LANG BẢO VỆ BỜ BIỂN THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1202/QĐ-UBND ngày 09 tháng 06 năm 2023 của Ủy ban nhân dân thành phố Đà Nẵng)
STT | Tên khu vực | Ký hiệu mốc giới | Tọa độ mốc giới HLBVBB (Hệ tọa độ VN2000, kinh tuyến trục 108°00, múi 3°) | Chiều rộng HL BVBB (m) | |
X (m) | Y (m) | ||||
I | Phường Hòa Hiệp Bắc, Quân Liên Chiểu | ||||
1 | KV1. Mũi Nhô đến bãi Sủng Cỏ (đoạn bờ 1 - 8) | HHB.LC.DN-01 | 1792783,193 | 520515,557 | 100 |
2 | HHB.LC.DN-02 | 1792127,478 | 520364,916 | 100 | |
3 | HHB.LC.DN-03 | 1791753,249 | 520506,182 | 100 | |
4 | HHB.LC.DN-04 | 1791920,587 | 520206,583 | 100 | |
5 | HHB.LC.DN-05 | 1791924,279 | 519612,195 | 100 | |
6 | HHB.LC.DN-06 | 1791756,8 | 519513,903 | 100 | |
7 | HHB.LC.DN-07 | 1791865,584 | 518995,466 | 100 | |
8 | HHB.LC.DN-08 | 1791245,299 | 518461,055 | 100 | |
9 | HHB.LC.DN-09 | 1791126,177 | 518258,198 | 100 | |
10 | HHB.LC.DN-10 | 1791078,788 | 517571,495 | 100 | |
11 | HHB.LC.DN-11 | 1791163,122 | 517408,022 | 100 | |
12 | HHB.LC.DN-12 | 1791091,875 | 517249,502 | 100 | |
13 | HHB.LC.DN-13 | 1790839,173 | 517084,987 | 100 | |
14 | HHB.LC.DN-14 | 1790753,017 | 516787,081 | 100 | |
15 | HHB LC.DN-15 | 1790760,742 | 516430,668 | 100 | |
16 | HHB LC.DN-16 | 1790660,477 | 516339,878 | 100 | |
17 | KV2. Bãi bắc cửa sông Cu Đê (đoạn bờ 21) | HHB LC.DN-17 | 1783799,306 | 513027,694 | 87 |
18 | HHB.LC.DN-18 | 1783640,191 | 513063,797 | 134 | |
19 | HHB.LC.DN-19 | 1783394,276 | 513051,497 | 239 | |
20 | HHB.LC.DN-20 | 1783140,509 | 512880,987 | 32 | |
II | Phường Hòa Hiệp Nam, Quận Liên Chiểu | ||||
21 | KV3. Bãi Nam Ô đến bãi biển Xuân Thiều (đoạn bờ 22- 25) | HHN.LC.DN-01 | 1782912,270 | 513050,277 | 50 |
22 | HHN.LC.DN-02 | 1783046,859 | 513174,300 | 50 | |
23 | HHN.LC.DN-03 | 1783178,934 | 513364,579 | 66 | |
24 | HITN.LC.DN-04 | 1782874,117 | 513566,700 | 59 | |
25 | HHN.LC.DN-05 | 1782663,443 | 513779,557 | 69 | |
26 | HHN.LC.DN-06 | 1782643,530 | 513774,194 | 83 | |
27 | HHN.LC.DN-07 | 1782576,285 | 513891,405 | 42 | |
28 | HHN.LC.DN-08 | 1782362,290 | 513796,913 | 45 | |
29 | HHN.LC.DN-09 | 1782265,484 | 513793,301 | 46 | |
30 | HHN LC.DN-10 | 1781967,291 | 513902,471 | 54 | |
31 | HHN.LC.DN-11 | 1781722,456 | 514074,716 | 57 | |
32 | HHN.LC.DN-12 | 1781248,730 | 514437,559 | 62 | |
33 | HHN.LC.DN-13 | 1780793,487 | 514821,733 | 64 | |
34 | HHN.LC.DN-14 | 1780358,721 | 515230,419 | 52 | |
35 | HHN.LC.DN-15 | 1780188,784 | 515417,483 | 60 | |
36 | HMN.LC.DN-16 | 1780200,957 | 515428,386 | 44 | |
37 | HHN.LC.DN-17 | 1780088,194 | 515560,414 | 29 | |
III | Phường Hòa Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu | ||||
38 | KV4. Bãi Hòa Khánh Bắc (bãi tắm Liên Chiểu) (đoạn bờ 26) | HKB.LC.DN-01 | 1780069,504 | 515555,793 | 45 |
39 | HKB.LC.DN-02 | 1779700,121 | 515977,888 | 45 | |
IV | Phường Hòa Minh, Quận Liên Chiểu | ||||
40 | KV5. Bãi Hòa Minh (bãi tắm Liên Chiểu) (đoạn bờ 27) | HM.LC.DN-01 | 1779449,387 | 516322,562 | 33 |
41 | HM.LC.DN-02 | 1779281,549 | 516541,991 | 38 | |
42 | HM.LC.DN-03 | 1778941,731 | 517032,939 | 41 | |
43 | HM.LC.DN-04 | 1778647,216 | 517554,95 | 20 | |
V | Phường Thanh Khê Tây, Quận Thanh Khê | ||||
44 | KV6. Bãi bắc cửa sông Phú Lộc (đoạn bờ 28) | TKT.TK.DN-01 | 1778363,03 | 518072,441 | 30 |
45 | TKT.TK.DN-02 | 1778185,954 | 518444,017 | 40 | |
46 | TKT.TK.DN-03 | 1778010,071 | 518861,509 | 58 | |
VI | Phường Thanh Khê Đông, Quận Thanh Khê | ||||
47 | KV7. Bãi nam cửa sông Phú Lộc (đoạn bờ 29) | TKD.TK.DN-01 | 1777990,319 | 518913,199 | 67 |
48 | TKD.TK.DN-02 | 1777905,029 | 519146,192 | 39 | |
49 | TKD.TK.DN-03 | 1777812,65 | 519433,388 | 52 | |
VII | Phường Xuân Hà, Quận Thanh Khê | ||||
50 | KV8. Bãi Thanh Khê (đoạn bờ 30) | XH.TK.DN-01 | 1777763,26 | 519687,681 | 43 |
51 | XH.TK.DN-02 | 1777641,661 | 520323,564 | 59 | |
52 | XH TK.DN-03 | 1777630,176 | 520445,03 | 60 | |
53 | XH.TK.DN-04 | 1777647,83 | 520446,41 | 43 | |
54 | XH.TK.DN-05 | 1777634,926 | 520593,955 | 47 | |
55 | XH.TK.DN-06 | 1777645,033 | 520667,102 | 37 | |
56 | XH.TK.DN-07 | 1777619,346 | 520670,328 | 62 | |
57 | XH.TK.DN-08 | 1777632,249 | 520928,473 | 66 | |
58 | XH.TK.DN-09 | 1777719,925 | 521332 653 | 67 | |
VIII | Phường Thọ Quang, Quận Sơn Trà | ||||
59 | KV9. Bãi Tiên Sa đến bãi đá Đen (đoạn bờ 44- 51) | TQ.ST.DN-01 | 1783257,042 | 523194,476 | 10 |
60 | TQ.ST.DN-02 | 1783217,007 | 523261,677 | 39 | |
61 | TQ.ST.DN-03 | 1783255,443 | 523390,147 | 53 | |
62 | TQ.ST.DN-04 | 1783289,231 | 523454,12 | 61 | |
63 | TQ.ST.DN-05 | 1783357,023 | 523501,524 | 53 | |
64 | TQ.ST.DN-06 | 1783402,266 | 523483,192 | 14 | |
65 | TQ.ST.DN-07 | 1783487,068 | 523529,586 | 38 | |
66 | TQ.ST.DN-08 | 1783558,128 | 523457,855 | 28 | |
67 | TQ.ST.DN-09 | 1783649,469 | 523490,373 | 44 | |
68 | TQ.ST.DN-10 | 1783812,259 | 523438,784 | 43 | |
69 | TQ.ST.DN-11 | 1783811,969 | 523400,881 | 5 | |
70 | TQ.ST.DN-12 | 1783916,497 | 523458,475 | 9 | |
71 | TQ.ST.DN-13 | 1783895,277 | 523486,539 | 44 | |
72 | TQ.ST.DN-14 | 1784176,997 | 523733,551 | 47 | |
73 | TQ.ST.DN-15 | 1784456,399 | 523875,986 | 53 | |
74 | TQ.ST.DN-16 | 1784390,643 | 524140,234 | 50 | |
75 | TQ.ST.DN-17 | 1784796,954 | 524402,117 | 41 | |
76 | TQ.ST.DN-18 | 1785174,431 | 524384,319 | 42 | |
77 | TQ.ST.DN-19 | 1785296,552 | 524558,354 | 32 | |
78 | KV 10. Bãi đá Đen đến bãi biển Bắc (InterContinental) (đoạn bờ 58) | TQ.ST.DN-20 | 1786470,894 | 525949,219 | 100 |
79 | TQ.ST.DN-21 | 1786692,487 | 526408,419 | 100 | |
80 | TQ.ST.DN-22 | 1786569,525 | 526928,39 | 100 | |
81 | TQ.ST.DN-23 | 1786290,418 | 527496,014 | 100 | |
82 | TQ.ST.DN-24 | 1785945,218 | 527683,974 | 100 | |
83 | TQ.ST.DN-25 | 1785492,324 | 527966,997 | 100 | |
84 | TQ.ST.DN-26 | 1785146,664 | 528245,425 | 100 | |
85 | TQ.ST.DN-27 | 1784703,54 | 528600,602 | 100 | |
86 | TQ.ST.DN-28 | 1784354,104 | 528906,783 | 100 | |
87 | TQ.ST.DN-29 | 1784220,241 | 529230,759 | 100 | |
88 | TQ.ST.DN-30 | 1784507,818 | 529547,051 | 100 | |
89 | TQ.ST.DN-31 | 1784648,969 | 529895,113 | 100 | |
90 | TQ.ST.DN-32 | 1784656,426 | 530352,015 | 100 | |
91 | TQ.ST.DN-33 | 1784469,162 | 530819,854 | 100 | |
92 | TQ.ST.DN-34 | 1784315,739 | 531135,625 | 65 | |
93 | TQ.ST.DN-35 | 1784043,915 | 531387,742 | 54 | |
94 | TQ.ST.DN-36 | 1783742,421 | 531603,177 | 26 | |
95 | TQ.ST.DN-37 | 1783439,679 | 531840,118 | 48 | |
96 | TQ.ST.DN-38 | 1783404,11 | 532029,099 | 21 | |
97 | TQ.ST.DN-39 | 1783267,842 | 532361 | 23 | |
98 | KV 11. Bãi biển Bắc (InterContin ental) (đoạn bờ 59) | TQ.ST.DN-40 | 1783209,674 | 532475,211 | 8 |
99 | TQ.ST.DN-41 | 1783182,158 | 532543,635 | 52 | |
100 | TQ.ST.DN-42 | 1783286,632 | 532847,326 | 44 | |
101 | TQ.ST.DN-43 | 1783419,2 | 533023,117 | 31 | |
102 | KV 12. Bãi biển Bắc (InterContinental) đến bãi Nam (đoạn bờ 60- 64) | TQ.ST.DN-44 | 1783549,488 | 533034,655 | 8 |
103 | TQ.ST.DN-45 | 1783681,403 | 532989,729 | 7 | |
104 | TQ.ST.DN-46 | 1784031,625 | 532964,401 | 15 | |
105 | TQ.ST.DN-47 | 1784355,653 | 533113,154 | 100 | |
106 | TQ.ST.DN-48 | 1784687,408 | 533346,487 | 100 | |
107 | TQ.ST.DN-49 | 1785213,971 | 533328,128 | 100 | |
108 | TQ.ST.DN-50 | 1785507,803 | 533671,436 | 100 | |
109 | TQ.ST.DN-51 | 1785344,212 | 534034,753 | 100 | |
110 | TQ.ST.DN-52 | 1785083,877 | 534391,247 | 100 | |
111 | TQ.ST.DN-53 | 1784769,038 | 534567,978 | 100 | |
112 | TQ.ST.DN-54 | 1784327,068 | 534856,118 | 100 | |
113 | TQ.ST.DN-55 | 1783832,393 | 535069,494 | 100 | |
114 | TQ.ST.DN-56 | 1783504,636 | 535330,912 | 61 | |
115 | TQ.ST.DN-57 | 1783287,637 | 535566,007 | 72 | |
116 | TQ.ST.DN-58 | 1782973,632 | 535866,32 | 43 | |
117 | TQ.ST.DN-59 | 1782717,513 | 535731,64 | 12 | |
118 | TQ.ST.DN-60 | 1782726,427 | 535350,046 | 48 | |
119 | TQ.ST.DN-61 | 1782454,17 | 534834,44 | 27 | |
120 | TQ.ST.DN-62 | 1782456,663 | 534477,279 | 29 | |
121 | TQ.ST.DN-63 | 1782545,299 | 534113,731 | 21 | |
122 | TQ.ST.DN-64 | 1782400,621 | 533922,128 | 54 | |
123 | TQ.ST.DN-65 | 1782178,592 | 533670,485 | 33 | |
124 | TQ.ST.DN-66 | 1782097,261 | 533364,161 | 63 | |
125 | TQ.ST.DN-67 | 1782004,401 | 533033,413 | 73 | |
126 | TQ.ST.DN-68 | 1781680,212 | 532867,808 | 61 | |
127 | TQ.ST.DN-69 | 1781080,624 | 532853,617 | 49 | |
128 | TQ.ST.DN-70 | 1780567,484 | 532939,301 | 53 | |
129 | TQ.ST.DN-71 | 1780359,704 | 532782,047 | 43 | |
130 | TQ.ST.DN-72 | 1780380,974 | 532758,86 | 74 | |
131 | TQ.ST.DN-73 | 1780261,013 | 532565,653 | 52 | |
132 | TQ.ST.DN-74 | 1780308,89 | 532303,302 | 47 | |
133 | TQ.ST.DN-75 | 1780281,608 | 532285,362 | 15 | |
134 | TQ.ST.DN-76 | 1780465,321 | 532114,508 | 11 | |
135 | TQ.ST.DN-77 | 1780471,969 | 532080,487 | 30 | |
136 | KV 13. Bãi Nam đến Trạm kiểm soát Biên phòng CT15 (đoạn bờ 65-74) | TQ.ST.DN-78 | 1780579,636 | 531987,285 | 32 |
137 | TQ.ST.DN-79 | 1780793,166 | 532019,171 | 25 | |
138 | TQ.ST.DN-80 | 1781026,343 | 531955,22 | 29 | |
139 | TQ.ST.DN-81 | 1781236,827 | 531682,683 | 12 | |
140 | TQ.ST.DN-82 | 1781259,68 | 531487,221 | 15 | |
141 | TQ.ST.DN-83 | 1781302,097 | 531404,085 | 24 | |
142 | TQ.ST.DN-84 | 1781272,613 | 531248,304 | 12 | |
143 | TQ.ST.DN-85 | 1781295,101 | 531072,695 | 18 | |
144 | TQ.ST.DN-86 | 1781292,915 | 530972,013 | 9 | |
145 | TQ.ST.DN-87 | 1781266,449 | 530896,645 | 17 | |
146 | TQ.ST.DN-88 | 1781224,493 | 530808,825 | 19 | |
147 | TQ.ST.DN-89 | 1781123,767 | 530443,367 | 19 | |
148 | TQ.ST.DN-90 | 1780919,902 | 530227,42 | 23 | |
149 | TQ.ST.DN-91 | 1780752,214 | 530089,625 | 28 | |
150 | TQ.ST.DN-92 | 1780571,02 | 529953,714 | 20 | |
151 | TQ.ST.DN-93 | 1780398,735 | 529715,131 | 51 | |
152 | TQ.ST.DN-94 | 1780430,182 | 529560,044 | 27 | |
153 | TQ.ST.DN-95 | 1780401,579 | 529312,56 | 65 | |
154 | TQ.ST.DN-96 | 1780547,794 | 529033,401 | 16 | |
155 | TQ.ST.DN-97 | 1780493,478 | 528818,99 | 20 | |
156 | TQ.ST.DN-98 | 1780404,055 | 528665,986 | 23 | |
157 | TQ.ST.DN-99 | 1780210,484 | 528591,393 | 82 | |
158 | TQ.ST.DN-100 | 1780171,889 | 528485,301 | 43 | |
159 | KV 14. Bãi biển Thọ Quang (đoạn bờ 78) | TQ.ST.DN-101 | 1780899,733 | 528064,512 | 74 |
160 | TQ.ST.DN-102 | 1780923,17 | 527760,978 | 30 | |
161 | TQ.ST.DN-103 | 1780853,901 | 527458,175 | 50 | |
162 | TQ.ST.DN-104 | 1780693,284 | 527195,311 | 51 | |
163 | TQ.ST.DN-105 | 1780474,898 | 526970,385 | 63 | |
164 | TQ.ST.DN-106 | 1780202,811 | 526820,604 | 54 | |
165 | TQ.ST.DN-107 | 1779918,191 | 526720,725 | 68 | |
IX | Phường Mân Thái, Quận Sơn Trà | ||||
166 | KV15. Bãi biển Mân Thái (đoạn bờ 79) | MT.ST.DN-01 | 1779560,158 | 526559,211 | 58 |
167 | MT.ST.DN-02 | 1779287,753 | 526433,042 | 64 | |
168 | MT.ST.DN-03 | 1778717,312 | 526314,395 | 49 | |
169 | MT.ST.DN-04 | 1778601,068 | 526278,192 | 66 | |
170 | MT.ST.DN-05 | 1778595,372 | 526290,809 | 52 | |
X | Phường Phước Mỹ, Quận Sơn Trà | ||||
172 | KV16. Bãi biển Mỹ Khê (công viên Cá Voi đến đường Nguyễn Văn Thoại) (đoạn bờ 80,81) | PM.ST.DN-01 | 1778468,626 | 526266,046 | 56 |
173 | PM.ST.DN-02 | 1777956,771 | 526157,441 | 91 | |
174 | PM.ST.DN-03 | 1777946,921 | 526175,923 | 71 | |
175 | PM.ST.DN-04 | 1777817,301 | 526171,799 | 63 | |
176 | PM.ST.DN-05 | 1777532,609 | 526124,192 | 85 | |
177 | PM.ST.DN-06 | 1777199,129 | 526133,087 | 71 | |
178 | PM.ST.DN-07 | 1777088,122 | 526132,892 | 74 | |
179 | PM.ST.DN-08 | 1777088,841 | 526152,794 | 54 | |
180 | PM.ST.DN-09 | 1776937,885 | 526157,643 | 48 | |
181 | PM.ST.DN-10 | 1776335,656 | 526192,589 | 72 | |
XI | Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn | ||||
182 | KV 17. Bãi biển Mỹ Khê (đường Nguyễn Văn Thoại đến Premier Village Danang Resort) (đoạn bờ 82) | MA.NHS.DN-01 | 1775777,05 | 526280,051 | 83 |
183 | MA.NHS.DN-02 | 1775266,031 | 526412,35 | 65 | |
184 | MA.NHS.DN-03 | 1774987,72 | 526486,677 | 74 | |
185 | MA NHS.DN-04 | 1774983,841 | 526514,785 | 50 | |
186 | MA.NHS.DN-05 | 1774750,686 | 526588,324 | 53 | |
187 | KV18. Bãi biển (Premier Village Danang Resort) (đoạn bờ 83) | MA.NHS.DN-06 | 1774689,985 | 526585,413 | 85 |
188 | MA.NHS.DN-07 | 1774263,068 | 526719,395 | 98 | |
XII | Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn | ||||
189 | KV 19. Bãi biển (bãi tắm T20 tới The Song Danang) (đoạn bờ 84-87) | KM.NHS.DN-01 | 1774227,863 | 526681,276 | 149 |
190 | KM.NHS.DN-02 | 1773861,72 | 526850,09 | 129 | |
191 | KM.NHS.DN-03 | 1773806,166 | 526923,046 | 70 | |
192 | KM.NHS.DN-04 | 1773676,462 | 526980,097 | 72 | |
193 | KM.NHS.DN-05 | 1773135,471 | 527222,007 | 65 | |
194 | KM.NHS.DN-06 | 1772597,266 | 527457,049 | 68 | |
195 | KM.NHS.DN-07 | 1772057,524 | 527700,622 | 68 | |
XIII | Phường Hòa Hải, Quận Ngũ Hành Sơn | ||||
196 | KV 20. Bãi biển Non Nước (The Song Danang đến Quảng Nam) (đoạn bờ 88- 96) | HH.NHS.DN-01 | 1771725,053 | 527849,424 | 69 |
197 | HH.NHS.DN-02 | 1771244,376 | 528061,48 | 73 | |
198 | HH.NHS.DN-03 | 1770700,033 | 528302,941 | 71 | |
199 | HH.NHS.DN-04 | 1770170,31 | 528568,41 | 67 | |
200 | HH.NHS.DN-05 | 1769823,718 | 528742,804 | 55 | |
201 | HH.NHS.DN-06 | 1769528,061 | 528845,852 | 90 | |
202 | HH.NHS.DN-07 | 1769217,727 | 529008,412 | 65 | |
203 | HH.NHS.DN-08 | 1769096,74 | 529065,202 | 78 | |
204 | HH.NHS DN-09 | 1768558,425 | 529302,613 | 106 | |
205 | HH.NHS.DN-10 | 1768394,022 | 529390,835 | 91 | |
206 | HH.NHS.DN-11 | 1768408,392 | 529417,615 | 62 | |
207 | HH.NHS.DN-12 | 1768310,584 | 529467,393 | 68 | |
208 | HH.NHS.DN-13 | 1767783,444 | 529722,838 | 91 | |
209 | HH.NHS.DN-14 | 1767267,467 | 530001,761 | 73 | |
210 | HH.NHS.DN-15 | 1766748,693 | 530289,415 | 75 | |
211 | HH.NHS.DN-16 | 1766276,862 | 530547,746 | 69 | |
212 | HH.NHS.DN-17 | 1766025,015 | 530681,088 | 80 | |
XIV | Hòn Sơn Trà con, Phường Hòa Hiệp Bắc, Quận Liên Chiểu | ||||
213 | KV 21. Hòn Sơn Trà con | HSTC.LC.DN-01 | 1794435,528 | 521616,355 | 100 |
214 | HSTC.LC.DN-02 | 1794127,616 | 522151,099 | 100 | |
215 | HSTC.LC.DN-03 | 1793884,006 | 522235,112 | 100 | |
216 | HSTC.LC.DN-04 | 1793362,597 | 522084,621 | 100 | |
217 | HSTC.LC DN-05 | 1792994,136 | 521959,624 | 100 | |
218 | HSTC.LC.DN-06 | 1792983,219 | 521812,358 | 100 | |
219 | HSTC.LC DN-07 | 1793149,582 | 521408,788 | 100 | |
220 | HSTC.LC.DN-08 | 1793157,899 | 521208,042 | 100 | |
221 | HSTC.LC DN-09 | 1793655,126 | 521274,662 | 100 | |
222 | HSTC.LC.DN-10 | 1793988,045 | 521281,22 | 100 |
Ghi chú:
1. Mốc giới hành lang bảo vệ bờ biển được dùng để xác định ranh giới trong của hành lang bảo vệ bờ biên trên thực địa. Tọa độ mốc được xác định trên Hệ tọa độ VN2000, kinh tuyến trục 108°00, múi 3°.
2. Số hiệu mốc bao gồm phân viết tắt theo địa danh hành chính (xã, huyện, tỉnh/thành phố) và số thứ tự của mốc giới.
3. Chiều rộng của hành lang bảo vệ bờ biển được tính từ vị trí mốc giới hành lang bảo vệ bờ biển theo hướng vuông góc ra đến đường mực nước triều cao trung bình nhiều năm (ranh giới ngoài của hành lang bảo vệ bờ biển).
- 1Quyết định 1510/QĐ-UBND năm 2021 phê duyệt Ranh giới hành lang bảo vệ bờ biển tỉnh Quảng Bình
- 2Quyết định 14/QĐ-UBND năm 2023 phê duyệt ranh giới hành lang bảo vệ bờ biển tỉnh Ninh Thuận
- 3Quyết định 902/QĐ-UBND năm 2023 phê duyệt Ranh giới hành lang bảo vệ bờ biển tỉnh Thừa Thiên Huế
- 4Quyết định 11/2024/QĐ-UBND quy định về quản lý, bảo vệ hành lang bảo vệ bờ biển trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng
- 1Luật tài nguyên, môi trường biển và hải đảo 2015
- 2Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 3Nghị định 40/2016/NĐ-CP hướng dẫn Luật tài nguyên, môi trường biển và hải đảo
- 4Thông tư 29/2016/TT-BTNMT Quy định kỹ thuật thiết lập hành lang bảo vệ bờ biển do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 5Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương sửa đổi 2019
- 6Quyết định 1510/QĐ-UBND năm 2021 phê duyệt Ranh giới hành lang bảo vệ bờ biển tỉnh Quảng Bình
- 7Quyết định 14/QĐ-UBND năm 2023 phê duyệt ranh giới hành lang bảo vệ bờ biển tỉnh Ninh Thuận
- 8Quyết định 902/QĐ-UBND năm 2023 phê duyệt Ranh giới hành lang bảo vệ bờ biển tỉnh Thừa Thiên Huế
- 9Quyết định 11/2024/QĐ-UBND quy định về quản lý, bảo vệ hành lang bảo vệ bờ biển trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng
Quyết định 1202/QĐ-UBND năm 2023 phê duyệt ranh giới hành lang bảo vệ bờ biển Thành phố Đà Nẵng
- Số hiệu: 1202/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 09/06/2023
- Nơi ban hành: Thành phố Đà Nẵng
- Người ký: Lê Quang Nam
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 09/06/2023
- Tình trạng hiệu lực: Đã biết