Hệ thống pháp luật

ỦY BAN NHÂN DÂN
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
SỞ TÀI CHÍNH
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 11582/STC-BVG-2

TP. Hồ Chí Minh, ngày 08 tháng 11 năm 2011

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BỔ SUNG, ĐIỀU CHỈNH BẢNG GIÁ TỐI THIỂU TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ CÁC LOẠI PHƯƠNG TIỆN VẬN TẢI TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

GIÁM ĐỐC SỞ TÀI CHÍNH TP HỒ CHÍ MINH

Căn cứ Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ngày 17/6/2011 của Chính phủ về lệ phí trước bạ;

Căn cứ Thông tư số 124/2011/TT-BTC ngày 31/8/2011 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ;

Căn cứ Quyết định số 64/2010/QĐ-UBND ngày 01/9/2010 của Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về ban hành bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ các loại phương tiện vận tải trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh;

Căn cứ Công văn số 5461/QĐ-UBND ngày 02/11/2011 của Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về việc triển khai thực hiện Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ngày 17/6/2011 của Chính phủ và Thông tư số 124/2011/TT-BTC ngày 31/8/2011 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ;

Xét báo cáo của các Chi cục Thuế quận, huyện về việc thu lệ phí trước bạ đối với các loại phương tiện vận tải chưa có trong bảng giá tính lệ phí trước bạ trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh và đề nghị của một số doanh nghiệp nhập khẩu, sản xuất, lắp ráp các loại phương tiện vận tải tại Việt Nam,

QUYẾT ĐỊNH

Điều 1. Nay bổ sung, điều chỉnh bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ các loại phương tiện vận tải trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh ban hành kèm theo Quyết định số 64/2010/QĐ-UBND ngày 01/9/2010 của Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh.

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 10 ngày kể từ ngày ký.

Điều 3. Các Trưởng phòng thuộc Cục Thuế thành phố, Chi cục trưởng Chi cục Thuế quận, huyện chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- UBNDTP (để báo cáo);
- Tổng cục Thuế;
- Lưu: VT-BVG

KT. GIÁM ĐỐC
PHÓ GIÁM ĐỐC




Tạ Quang Vinh

 

BẢNG GIÁ

XE GẮN MÁY
(Ban hành kèm theo Quyết định số 11582 ngày 08/11/2011)

Điều chỉnh, bổ sung Phụ lục 1 ban hành kèm theo Quyết định 64/2010/QĐ-UBND

Điểm điều chỉnh, bổ sung

Loại/ Hiệu xe

Giá xe (ngàn đồng)

Ghi chú

Phần B, các điểm …

B1

XE NHẬP KHẨU

7

Xe hiệu Kawasaki

 

Xe hiệu Kawasaki Ninja ZX-6R (XZ600R), dung tích xi lanh 599 cc

280.000

 

14

Xe do Trung Quốc sản xuất

 

Houjue Sky Hawk (HJ125T-16), dung tích 124 cm3, Trung Quốc sản xuất năm 2011

17.800

 

B2

XE DO CƠ SỞ KINH DOANH TRONG NƯỚC SẢN XUẤT, LẮP RÁP

1

Công ty Honda Việt Nam sản xuất, lắp ráp:

 

Air Blade FI (phiên bản màu thường) JF27

36.990

 

 

Air Blade FI (phiên bản màu đặc biệt) JF27

37.990

 

 

Air Blade FI (phiên bản sơn từ tính) JF27

38.990

 

2

Công ty Hữu hạn CBCN và GCCB hàng XKVN (VMEP) sản xuất, lắp ráp:

 

Angel EZ (thắng đĩa) - VDD

14.000

 

 

Angel EZ (thắng đùm) - VDE

13.000

 

 

Elegant II (thắng đĩa) - SAR

12.500

 

 

Elegant II (thắng đĩa) - SAS

11.500

 

 

Attila Passing - SAS

20.000

 

4

Công ty TNHH Piaggio sản xuất

 

Piaggio Zip 100 - 310

27.900

 

5

Công ty Suzuki sản xuất, lắp ráp

 

Suzuki Hayate SS 125 UW125SCN Phiên bản đặc biệt

26.890

 

 

Suzuki Smash Revo FK110SN Thắng đĩa

15.790

 

11

Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Tiến Lộc

 

Azonal 110

4.950

 

 

Belle 100, 110

5.800

 

 

Capstan 110

4.950

 

 

Dyor 100, 110

4.950

 

 

Dyor 125

9.500

 

 

Dyor 150

13.000

 

 

Fashion 50, 100, 110

5.800

 

 

Fashion 100 HM

4.950

 

 

Fashion 100 HM-2

4.950

 

 

Fashion 125

8.000

 

 

Jasper 100, 110

5.800

 

 

Jasper 110 LF

4.950

 

 

Sapphire 125

19.000

 

 

Sapphire Bella 125

21.000

 

 

Silva 100, 110

5.000

 

 

Silva 110 (T)

6.600

 

 

Topaz 110

4.950

 

18

Xí nghiệp xe máy Việt Nhật - TRAENCO

 

WAVETHAIS CKD110

8.020

 

 

YMHTHAILAND YMH110

8.000

 

19

Công ty cổ phần hỗ trợ phát triển công nghệ Detech

 

ESPERO100

6.200

 

 

ESPERO100 BS

6.200

 

 

ESPERO100 V1AX

6.200

 

 

KITAFU 110

6.200

 

20

Công ty cổ phần Savina

 

Swear 50

7.700

 

 

Yamaha 100cc

14.700

 

 

BẢNG GIÁ

XE Ô TÔ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 11582 ngày 08/11/2011)

Điều chỉnh, bổ sung Phụ lục 2 ban hành kèm theo Quyết định 64/2010/QĐ-UBND

Điểm điều chỉnh, bổ sung

Loại/ Hiệu xe

Giá xe (triệu đồng)

Ghi chú

Phần I, các điểm …

 

Mitsubishi Pajero GL, 5 chỗ, 300 kg, dung tích 2972 cm3, chuyên dùng chở tiền, Nhật Bản sản xuất năm 2011.

1.535

 

Phần II, các điểm …

65

Công ty TNHH Một thành viên Thương mại Cơ khí

 

Sơmi rơmoóc tải chở container 45 feet 3 trục, hiệu A BƯU SMRM45F3-CC-11

150

 

87

Công ty TNHH Lamberet Việt Nam

 

Isuzu NLR55E Cab-Chassis-Lamberet/ĐL2, ô tô tải thùng đông lạnh.

710

 

 

Hino WU422L-LAMBERET/ĐL, ô tô tải (đông lạnh), dung tích 4009 cm3, 3500 kg, Việt Nam sản xuất năm

1.190

 

93

Công ty TNHH Ô tô Hoàng Gia

 

Chevrolet Cruze LTZ, 5 chỗ, dung tích 1598 cm3, Hàn Quốc sản xuất năm 2011

372

 

94

Công ty cổ phần Ô tô Hyundai Thành Công Việt Nam

 

Hyundai Elantra HD-16-M4, 5 chỗ, động cơ 1.6L, Việt Nam sản xuất năm 2011.

446

 

 

Hyundai H-1, 6 chỗ, động cơ 2.4L, Hàn Quốc sản xuất năm 2011.

707

cập nhật giá

 

Hyundai H100/TC-KK, ô tô tải, động cơ diesel 2.5L, Việt Nam sản xuất năm 2011.

435

 

 

Hyundai i10, 5 chỗ, động cơ 1.1 L, Ấn Độ sản xuất năm 2011

354

 

 

Hyundai i10, 5 chỗ, động cơ 1.2 L, Ấn Độ sản xuất năm 2011

420

 

 

Hyundai i20, 5 chỗ, động cơ 1.4 L, Ấn Độ sản xuất năm 2011

508

 

 

Hyundai Santa Fe, 7 chỗ, động cơ 2.4 L, số tự động, 4x2, Hàn Quốc sản xuất năm 2011.

1.091

 

 

Hyundai Santa Fe, 7 chỗ, động cơ 2.4 L, số tự động, 4x4, Hàn Quốc sản xuất năm 2011.

1.111

 

 

Hyundai Santa Fe, 7 chỗ, động cơ diesel 2.0 L, Hàn Quốc sản xuất năm 2011.

1.091

 

 

Hyundai Sonata, 5 chỗ, động cơ 2.0L, Hàn Quốc sản xuất năm 2011.

924

 

100

Công ty Cổ phần Sài Gòn Ngôi Sao

 

Veam Fox 1.5T-SGS/TK, ô tô tải (thùng kín), có máy lạnh, dung tích 2665 cm3, 1400 kg, Việt Nam sản xuất năm

217

 

101

Công ty TNHH TM-DV-SX Quang Thịnh Hưng

 

Isuzu NQR75L CAB-CHASIS/QTH-TK, ô tô tải (thùng kín), động cơ 5193 cm3, 4900 kg.

750

 

102

Công ty Cổ phần ô tô Đông Bản Việt Nam

 

DONGBEN, ô tô tải (thùng kín), động cơ 1051 cm3, 1910 kg.

138

 

 

BẢNG GIÁ

PHƯƠNG TIỆN VẬN TẢI ĐƯỜNG THỦY
(Ban hành kèm theo Quyết định số 11582 ngày 08/11/2011)

Điều chỉnh, bổ sung Phụ lục 3 ban hành kèm theo Quyết định 64/2010/QĐ-UBND

Điểm điều chỉnh, bổ sung

Loại/ Hiệu xe

Giá tàu (triệu đồng)

Ghi chú

III.

Ca nô công tác vỏ FRP chở khách, động cơ Yamaha FT50CETL

235

 

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Quyết định 11582/STC-BVG-2 năm 2011 bổ sung bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ phương tiện vận tải trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh do Giám đốc Sở Tài chính thành phố Hồ Chí Minh ban hành

  • Số hiệu: 11582/STC-BVG-2
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Ngày ban hành: 08/11/2011
  • Nơi ban hành: Sở Tài chính Thành phố Hồ Chí Minh
  • Người ký: Tạ Quang Vinh
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: 18/11/2011
  • Ngày hết hiệu lực: 04/02/2013
  • Tình trạng hiệu lực: Hết hiệu lực
Tải văn bản