Hệ thống pháp luật

BỘ THƯƠNG MẠI
******

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
********

Số: 09/2006/QĐ-BTM

Hà Nội, ngày 24 tháng 02 năm 2006 

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC SỬA ĐỔI, BỔ SUNG QUY CHẾ CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN XUẤT XỨ MẪU E CỦA VIỆT NAM CHO HÀNG HÓA ĐỂ HƯỞNG CÁC ƯU ĐÃI THUẾ QUAN THEO HIỆP ĐỊNH KHUNG VỀ HỢP TÁC KINH TẾ TOÀN DIỆN GIỮA HIỆP HỘI CÁC QUỐC GIA ĐÔNG NAM Á VÀ CỘNG HÒA NHÂN DÂN TRUNG HOA

BỘ TRƯỞNG BỘ THƯƠNG MẠI

Căn cứ Nghị định số 29/2004/NĐ-CP ngày 16 tháng 1 năm 2004 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Thương mại;
Xét đề nghị của Vụ trưởng Vụ Xuất nhập khẩu,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Sửa đổi Quy tắc 6 của Phụ lục I của Quyết định số 1727/2003/QĐ-BTM ngày 12 tháng 12 năm 2003 của Bộ trưởng Bộ Thương mại về việc ban hành Quy chế cấp Giấy chứng nhận xuất xứ Mẫu E của Việt Nam cho hàng hóa để hưởng các ưu đãi thuế quan theo Hiệp định khung về hợp tác kinh tế toàn diện giữa Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á và Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (sau đây gọi tắt là Quyết định số 1727/2003/QĐ-BTM) như sau:

“Quy tắc 6: Tiêu chí xuất xứ cụ thể về hàng hóa

Các hàng hóa đã trải qua quá trình chuyển đổi cơ bản tại một bên được coi là có xuất xứ của bên đó. Các hàng hóa thỏa mãn tiêu chí xuất xứ cụ thể quy định tại Phụ lục V của Quyết định này được coi là những hàng hóa đã trải qua quá trình chuyển đổi cơ bản tại một bên”.

Điều 2. Bổ sung Phụ lục V của Quyết định số 1727/2003/QĐ-BTM.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực sau 15 ngày kể từ ngày đăng Công báo. Các ông Chánh văn phòng, Vụ trưởng Vụ Tổ chức Cán bộ, Vụ trưởng Vụ Xuất nhập khẩu, Thủ trưởng các cơ quan liên quan thuộc Bộ Thương mại chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

 

 Nơi nhận:
- Ban bí thư Trung ương Đảng;
- Thủ tướng, các Phó Thủ tướng Chính phủ;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ,
cơ quan thuộc Chính phủ;
- HĐND, UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Văn phòng Trung ương và các Ban của Đảng;
- Văn phòng Chủ tịch nước;
- Hội đồng Dân tộc và các Ủy ban của Quốc hội;
- Văn phòng Quốc hội;
- Tòa án nhân dân tối cao;
- Viện Kiểm sát nhân dân tối cao;
- Cơ quan Trung ương của các đoàn thể;
- Học viện Hành chính quốc gia;
- Bộ Tư pháp (Cục Kiểm tra văn bản);
- Sở Thương mại, Sở Thương mại - Du lịch các tỉnh;
- Ủy ban QGKTKTQT;
- Các Phòng Quản lý Xuất nhập khẩu khu vực;
- Công báo;
- Văn phòng Bộ, Vụ Pháp chế, Vụ CSTM Đa biên,
Vụ CA-TBD, Vụ TMDT (lên web);
- Lưu VT, PC, XNK (2).

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Phan Thế Ruệ

PHỤ LỤC V

DANH MỤC HÀNG HÓA THUỘC NHÓM THỨ NHẤT ÁP DỤNG CÁC TIÊU CHÍ XUẤT XỨ CỤ THỂ
(Kèm theo Quyết định số 09/2006/QĐ-BTM  ngày 24 tháng 02 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Thương mại)

1. Quy định chung

Để áp dụng cho Quy tắc 6 quy định tại Phụ lục I của Quyết định số 1727/2003/QĐ-BTM ngày 12 tháng 12 năm 2003 của Bộ trưởng Bộ Thương mại về việc ban hành Quy chế cấp Giấy chứng nhận xuất xứ Mẫu E của Việt Nam cho hàng hóa để hưởng ưu đãi thuế quan theo Hiệp định khung về hợp tác kinh tế toàn diện giữa Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á và Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (sau đây gọi là Quyết định số 1727/2003/QĐ-BTM), mỗi tiêu chí liệt kê tại Phụ lục V này sẽ được coi là tiêu chí chuyển đổi cơ bản. Sản phẩm trải qua quá trình chuyển đổi cơ bản ở một bên sẽ được coi là có xuất xứ từ bên đó.

Trong trường hợp một sản phẩm có sự tham gia sản xuất của từ hai bên trở lên thì sản phẩm đó sẽ có xuất xứ của nơi diễn ra quy trình chuyển đổi cơ bản cuối cùng.

2. Quy tắc đơn nhất

Những tiêu chí xuất xứ cụ thể quy định tại khoản 2 của Phụ lục này là những tiêu chí duy nhất để xác định xuất xứ cho những sản phẩm tương ứng dưới đây:

 

STT

Mã hàng

Mô tả sản phẩm

Tiêu chí xuất xứ

1

510320

Phế liệu từ lông cừu hoặc từ lông động vật loại mịn, nhưng trừ lông tái chế

Thu được từ cừu hoặc các động vật khác được nuôi dưỡng trong phạm vị địa lý của Khu vực Thương mại Tự do ASEAN - Trung Quốc

2

510330

Phế liệu từ lông động vật loại thô

Thu được từ cừu hoặc các động vật khác được nuôi dưỡng trong phạm vi địa lý của Khu vực Thương mại Tự do ASEAN - Trung Quốc

3

510400

Lông cừu hoặc lông động vật loại mịn hoặc loại thô tái chế

Thu được từ cừu hoặc các động vật khác được nuôi dưỡng trong phạm vi địa lý của Khu vực Thương mại Tự do ASEAN - Trung Quốc

4

540531

Lông động vật loại mịn, trải thô hoặc trải kỹ của dê Ca-sơ-mia

Thu được từ cừu hoặc các động vật khác được nuôi dưỡng trong phạm vi địa lý của Khu vực Thương mại Tự do ASEAN - Trung Quốc

5

510539

Lông động vật loại mịn, trải thô hoặc trải kỹ của loại khác

Thu được từ cừu hoặc các động vật khác được nuôi dưỡng trong phạm vi địa lý của Khu vực Thương mại Tự do ASEAN - Trung Quốc

6

510540

Lông động vật loại thô, trải thô hoặc trải kỹ

Thu được từ cừu hoặc các động vật khác được nuôi dưỡng trong phạm vi địa lý của Khu vực Thương mại Tự do ASEAN - Trung Quốc

 

3. Quy tắc lựa chọn

Việc xác định xuất xứ cho các sản phẩm dưới đây có thể sử dụng Quy tắc 4 của Phụ lục I quy định tại Quyết định số 1727/2003/QĐ-BTM hoặc các tiêu chí cụ thể tương ứng quy định tại khoản 3 của Phụ lục này.

3.1. Tiêu chí chuyển đổi mã số hàng hóa

STT

Mã hàng

Mô tả sản phẩm

Tiêu chí xuất xứ

1

1604.11

Cá nguyên con hoặc cá miếng nhưng chưa xay nhỏ từ cá hồi

Chuyển sang phân nhóm 1604.11 từ bất kỳ một chương nào khác

2

1604.12

Cá nguyên con hoặc cá miếng nhưng chưa xay nhỏ từ cá trích

Chuyển sang phân nhóm 1604.12 từ bất kỳ một chương nào khác

3

420100

Bộ đồ yên cương dùng cho các loại động vật (kể cả dây kéo, dây dắt, miếng đệm đầu gối, đai hoặc rọ bịt mõm, vải lót yên, túi yên, áo chó và các loại tương tự) làm bằng vật liệu bất kỳ

Chuyển sang nhóm 4201 từ bất kỳ một nhóm nào khác

4

420211

Hòm, va li, xác đựng đồ nữ trang, cặp tài liệu, cặp sách, cặp học sinh và các loại đồ chứa tương tự: mặt ngoài bằng da thuộc, da tổng hợp hoặc da láng

Chuyển sang nhóm 4202 từ bất kỳ một nhóm nào khác

5

420212

Hòm, va li, xắc đựng đồ nữ trang, cặp tài liệu, cặp sách, cặp học sinh và các loại đồ chứa tương tự: mặt ngoài bằng plastic hoặc vật liệu dệt

Chuyển sang nhóm 4202 từ bất kỳ một nhóm nào khác

6

420219

Loại khác

Chuyển sang nhóm 4202 từ bất kỳ một nhóm nào khác

7

420221

Túi xách tay, có hoặc không có quai đeo, kể cả loại không có tay cầm; mặt ngoài bằng da thuộc, da tổng hợp hoặc da láng

Chuyển sang nhóm 4202 từ bất kỳ một nhóm nào khác

8

420222

Túi xách tay, có hoặc không có quai đeo vai, kể cả loại không có tay cầm: mặt ngoài bằng plastic hoặc vật liệu dệt

Chuyển sang nhóm 4202 từ bất kỳ một nhóm nào khác

9

420229

Loại khác

Chuyển sang nhóm 4202 từ bất kỳ một nhóm nào khác

10

420231

Các đồ vật thuộc loại thường mang theo trong túi hoặc trong túi xách tay: mặt ngoài bằng da thụôc, da tổng hợp hoặc da láng

Chuyển sang nhóm 4202 từ bất kỳ một nhóm nào khác

11

420232

Các đồ vật thuộc loại thường mang theo trong túi hoặc trong túi xách tay: mặt ngoài bằng plastic hoặc vật liệu dệt

Chuyển sang nhóm 4202 từ bất kỳ một nhóm nào khác

12

420239

Loại khác

Chuyển sang nhóm 4202 từ bất kỳ một nhóm nào khác

13

420291

Loại khác, mặt ngoài bằng da thuộc, da tổng hợp hoặc da láng

Chuyển sang nhóm 4202 từ bất kỳ một nhóm nào khác

14

420292

Loại khác, mặt ngoài bằng plastic hoặc vật liệu dệt

Chuyển sang nhóm 4202 từ bất kỳ một nhóm nào khác

15

420299

Loại khác

Chuyển sang nhóm 4202 từ bất kỳ một nhóm nào khác

16

420310

Hàng may mặc bằng da thuộc hoặc bằng da tổng hợp

Chuyển sang nhóm 4203 từ bất kỳ một nhóm nào khác

17

420321

Găng tay thường, găng tay hở ngón hoặc găng tay bao, loại được thiết kế chuyên dùng cho thể thao, bằng da thuộc hoặc da tổng hợp

Chuyển sang nhóm 4203 từ bất kỳ một nhóm nào khác

18

420329

Loại khác

Chuyển sang nhóm 4203 từ bất kỳ một nhóm nào khác

19

420330

Thắt lưng và dây đeo súng bằng da thuộc hoặc da tổng hợp

Chuyển sang nhóm 4203 từ bất kỳ một nhóm nào khác

20

420340

Đồ phụ trợ quần áo khác, bằng da thuộc hoặc da tổng hợp

Chuyển sang nhóm 4203 từ bất kỳ một nhóm nào khác

21

420400

Sản phẩm bằng da thuộc hoặc da tổng hợp, dùng cho máy, dụng cụ cơ khí hoặc mục đích kỹ thuật khác

Chuyển sang nhóm 4204 từ bất kỳ một nhóm nào khác

22

420500

Sản phẩm khác bằng da thuộc hoặc da tổng hợp

Chuyển sang nhóm 4205 từ bất kỳ một nhóm nào khác

23

420610

Chỉ cat-gut

Chuyển sang nhóm 4206 từ bất kỳ một nhóm nào khác

24

420690

Loại khác

Chuyển sang nhóm 4206 từ bất kỳ một nhóm nào khác

25

430110

Da lông sống của loài chồn vi-zôn, da nguyên con, có hoặc không có đầu, đuôi hoặc bàn chân

Chuyển sang nhóm 4301 từ bất kỳ một nhóm nào khác

26

430130

Da lông sống của các giống cừu: Astrakhan, Broadtail, Caracul, Ba tư và các giống cừu tương tự, cừu Ấn Độ, Mông Cổ, Trung Quốc hoặc Tây Tạng, da nguyên con, có hoặc không có đầu, đuôi hoặc bàn chân

Chuyển sang nhóm 4301 từ bất kỳ một nhóm nào khác

27

430160

Da lông sống của loài cáo, da nguyên con, có hoặc không có đầu, đuôi hoặc bàn chân

Chuyển sang nhóm 4301 từ bất kỳ một nhóm nào khác

28

430170

Da lông sống của hải cẩu, da nguyên con, có hoặc không có đầu, đuôi hoặc bàn chân

Chuyển sang nhóm 4301 từ bất kỳ một nhóm nào khác

29

430180

Da lông sống của loài động vật khác, da nguyên con, có hoặc không có đầu, đuôi hoặc bàn chân

Chuyển sang nhóm 4301 từ bất kỳ một nhóm nào khác

30

430190

Đầu, đuôi bàn chân hoặc các mẫu, mảnh cắt khác vẫn còn sử dụng được

Chuyển sang nhóm 4301 từ bất kỳ một nhóm nào khác

31

430211

Da lông đã thuộc hoặc hoàn thiện, loại da nguyên con, có hoặc không có đầu, đuôi hoặc bàn chân, chưa ghép nối của loài chồn vizon

Chuyển sang nhóm 4302 từ bất kỳ một nhóm nào khác

32

430213

Da lông đã thuộc hoặc hoàn thiện, loại da nguyên con, có hoặc không có đầu, đuôi hoặc bàn chân, chưa ghép nối của các giống cừu: Astrakhan, Broadtail, Caracul, Ba tư và các giống cừu tương tự, Ấn Độ, Mông Cổ, Trung Quốc hoặc Tây Tạng

Chuyển sang nhóm 4302 từ bất kỳ một nhóm nào khác

33

430219

Loại khác

Chuyển sang nhóm 4302 từ bất kỳ một nhóm nào khác

34

430220

Đầu, đuôi, mảnh chân và các mẫu hoặc mảnh cắt chưa ghép nối, đã thuộc hoặc hoàn thiện

Chuyển sang nhóm 4302 từ bất kỳ một nhóm nào khác

35

430230

Loại da nguyên con và các mẫu hoặc mãnh cắt của chúng đã ghép nối, đã thuộc hoặc hoàn thiện

Chuyển sang nhóm 4302 từ bất kỳ một nhóm nào khác

36

430310

Hàng may mặc và đồ phụ trợ quần áo bằng da lông

Chuyển sang nhóm 4303 từ bất kỳ một nhóm nào khác

37

430390

Loại khác

Chuyển sang nhóm 4303 từ bất kỳ một nhóm nào khác

38

430400

Da lông nhân tạo và các sản phẩm bằng da lông nhân tạo

Chuyển sang nhóm 4304 từ bất kỳ một nhóm nào khác

39

640610

Mũ giày và các bộ phận của mũ giày, trừ miếng lót bằng vật liệu cứng trong mũ giày

Chuyển sang nhóm 6406 từ bất kỳ một nhóm nào khác

40

640620

Đế ngoài và gót giày bằng cao su hoặc plastic

Chuyển sang nhóm 6406 từ bất kỳ một nhóm nào khác

41

640691

Các bộ phận của giày dép bằng gỗ

Chuyển sang nhóm 6406 từ bất kỳ một nhóm nào khác

42

640699

Các bộ phận của giày dép bằng vật liệu khác

Chuyển sang nhóm 6406 từ bất kỳ một nhóm nào khác

3.2. Tiêu chí gia công nguyên liệu sản phẩm và sản phẩm dệt - may, nguyên liệu không rõ nguồn gốc xuất xứ

a) Sợi

Việc sản xuất thông qua quá trình tạo sợi (pô-li-me hóa, ngưng tụ và ép) vắt, vặn xoắn, dệt, hoặc viền từ một hỗn hợp hoặc từ một trong những loại sau:

- Lụa;

- Len, lông động vật mịn hoặc thô;

- Sợi cô-tông;

- Sợi dệt có nguồn gốc thực vật;

- Sợi filament tổng hợp hoặc nhân tạo/tái tạo;

- Sợi staple tổng hợp hoặc nhân tạo/tái tạo.

STT

Phân nhóm

Mô tả sản phẩm

 

Ch.52

Bông

43

5204.11

Chỉ khâu làm từ bông, chưa đóng gói để bán lẻ, có tỷ trọng bông >= 85%

44

5204.19

Chỉ khâu làm từ bông, chưa đóng gói để bán lẻ, có tỷ trọng bông < 85%

45

5204.20

Chỉ khâu làm từ bông, đã đóng gói để bán lẻ

46

5205.11

Sợi bông có tỷ trọng bông >= 85%, sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ, chưa đóng gói, sợi có độ mảnh >/= 714.29 dtex

47

5205.12

Sợi bông có tỷ trọng bông >/= 85%, sợi đơn làm từ xơ không chải kỹ, chưa đóng gói, sợi có độ mảnh từ 232.56 đến dưới 714,29 dtex

48

5205.13

Sợi bông có tỷ trọng bông >/= 85%, sợi đơn làm từ xơ không chải kỹ, chưa đóng gói, 232.56 > dtex >/= 192.31

49

5205.14

Sợi bông có tỷ trọng bông >= 85%, sợi đơn làm từ xơ không chải kỹ, chưa đóng gói, 192.31 > dtex >/= 125 dtex

50

5205.15

Sợi bông có tỷ trọng bông >= 85%, sợi đơn làm từ xơ không chải kỹ, chưa đóng gói để bán lẻ, < 125 dtex

51

5205.21

Sợi bông có tỷ trọng bông >= 85%, sợi đơn làm từ xơ không chải kỹ, chưa đóng gói, >/= 714,29

52

5205.22

Sợi bông có tỷ trọng bông >= 85%, sợi đơn làm từ xơ không chải kỹ, chưa đóng gói, 719,29 > dtex >/= 232.56

53

5205.23

Sợi bông có tỷ trọng bông >= 85%, sợi đơn làm từ xơ không chải kỹ, chưa đóng gói, 232.56 > dtex >/= 192.31

54

5205.24

Sợi bông có tỷ trọng bông >= 85%, sợi đơn làm từ xơ không chải kỹ, chưa đóng gói, 192.31 > dtex >/= 125

55

5205.26

Sợi bông, tỷ trọng bông >= 85%, sợi đơn làm từ xơ không chải kỹ, chưa đóng gói để bán lẻ, 106.38 <= dtex < 125

56

5205.27

Sợi bông, tỷ trọng bông >= 85%, sợi đơn làm từ xơ không chải kỹ, chưa đóng gói để bán lẻ, 83.33 <= dtex < 106.38

57

5205.28

Sợi bông, tỷ trọng bông >= 85%, sợi đơn làm từ xơ không chải kỹ, chưa đóng gói để bán lẻ, < 83.33 dtex (chỉ số mét trên 120)

58

5205.31

Sợi bông, tỷ trọng bông >= 85%, sợi xe làm từ xơ không chải kỹ, chưa đóng gói, >/= 714,29 dtex, chỉ số mét sợi đơn không quá 14

59

5205.32

Sợi bông, tỷ trọng bông >= 85%, sợi xe làm từ xơ không chải kỹ, chưa đóng gói, 714,29 > dtex >/= 232.56, chỉ số mét sợi đơn từ 14 đến 43

60

5205.33

Sợi bông, tỷ trọng bông >= 85%, sợi xe làm từ xơ không chải kỹ, chưa đóng gói, 232.56 > dtex >/= 192.31, chỉ số mét sợi đơn từ 43 đến 52

61

5205.34

Sợi bông, tỷ trọng bông >= 85%, sợi xe làm từ xơ không chải kỹ, chưa đóng gói, 192.31 > dtex >/= 125, chỉ số mét sợi đơn từ 52 đến 80

62

5205.35

Sợi bông, tỷ trọng bông >= 85%, sợi xe làm từ xơ không chải kỹ, chưa đóng gói, < 125 dtex

63

5205.41

Sợi bông, tỷ trọng bông >= 85%, sợi xe hoặc sợi cáp từ tơ chải kỹ, chưa đóng gói, >/= 714.29 dtex

64

5205.42

Sợi bông, tỷ trọng bông >= 85%, sợi xe hoặc sợi cáp từ tơ chải kỹ, chưa đóng gói, 714.29 > dtex >/= 232.56

65

5205.43

Sợi bông, tỷ trọng bông >= 85%, sợi xe hoặc sợi cáp từ tơ chải kỹ, chưa đóng gói, 232.56 > dtex >/= 192.31

66

5205.44

Sợi bông, tỷ trọng bông >= 85%, sợi xe hoặc sợi cáp từ tơ chải kỷ, chưa đóng gói, 192.31 > dtex >/= 125

67

5205.46

Sợi bông, tỷ trọng bông >= 85%, sợi xe hoặc sợi cáp từ tơ chải kỹ, chưa đóng gói, 106.38 <= dtex < 125

68

5205.47

Sợi bông, tỷ trọng bông >= 85%, sợi xe hoặc sợi cáp từ tơ chải kỹ, chưa đóng gói, 83.33 <= dtex < 106.38

69

5205.48

Sợi bông, tỷ trọng bông >= 85%, sợi xe hoặc sợi cáp từ tơ chải kỹ, chưa đóng gói, < 83.33 dtex

70

5206.11

Sợi bông, tỷ trọng bông < 85%, sợi đơn từ tơ không chải kỹ, chưa đóng gói, >/= 714.29

71

5206.12

Sợi bông, tỷ trọng bông < 85%, sợi đơn từ tơ không chải kỹ, chưa đóng gói, 714.29 > dtex >/= 232.56

72

5206.13

Sợi bông, tỷ trọng bông < 85%, sợi đơn từ tơ không chải kỹ, chưa đóng gói, 232.56 > dtex >/= 192.31

73

5206.14

Sợi bông, tỷ trọng bông < 85%, sợi đơn từ tơ không chải kỹ, chưa đóng gói, 192.31 > dtex >/= 125

74

5206.15

Sợi bông, tỷ trọng bông < 85%, sợi đơn từ tơ không chải kỹ, chưa đóng gói để bán lẻ, < 125 dtex

75

5206.21

Sợi bông, tỷ trọng bông < 85%, sợi đơn từ tơ chải kỹ, chưa đóng gói, >/= 714.29 dtex

76

5206.22

Sợi bông, tỷ trọng bông < 85%, sợi đơn từ tơ chải kỹ, chưa đóng gói, 714.29 > dtex >/= 232.56

77

5206.23

Sợi bông, tỷ trọng bông < 85%, sợi đơn từ tơ chải kỹ, chưa đóng gói, 232.56 > dtex >/= 192.31

78

5206.24

Sợi bông, tỷ trọng bông < 85%, sợi đơn từ tơ chải kỹ, chưa đóng gói, 192.31 > dtex >/= 125

79

5206.25

Sợi bông, tỷ trọng bông < 85%, sợi đơn từ tơ chải kỹ, chưa đóng gói để bán lẻ, < 125 dtex

80

5206.31

Sợi bông, tỷ trọng bông < 85%, sợi xe từ tơ chưa chải kỹ, chưa đóng gói, >/= 714.29

81

5206.32

Sợi bông, tỷ trọng bông < 85%, sợi xe từ tơ chưa chải kỹ, chưa đóng gói, 714.29 > dtex >/= 232.56

82

5206.33

Sợi bông, tỷ trọng bông < 85%, sợi xe từ tơ chưa chải kỹ, chưa đóng gói, 232.56 > dtex >/= 192.31

83

5206.34

Sợi bông, tỷ trọng bông < 85%, sợi xe từ tơ chưa chải kỹ, chưa đóng gói, 192.31 > dtex >/= 125

84

5206.35

Sợi bông, tỷ trọng bông < 85%, sợi xe từ tơ chưa chải kỹ, chưa đóng gói, < 125 dtex

85

5206.41

Sợi bông, tỷ trọng bông < 85%, sợi xe từ tơ chải kỹ, chưa đóng gói, >/= 714.29

86

5206.42

Sợi bông, tỷ trọng bông < 85%, sợi xe từ tơ chải kỹ, chưa đóng gói, 714.29 > dtex >/= 232.56

87

5206.43

Sợi bông, tỷ trọng bông < 85%, sợi xe từ tơ chải kỹ, chưa đóng gói, 232.56 > dtex >/= 192.31

88

5206.44

Sợi bông, tỷ trọng bông < 85%, sợi xe từ tơ chải kỹ, chưa đóng gói, 192.31 > dtex >/= 125

89

5206.45

Sợi bông, tỷ trọng bông < 85%, sợi xe từ tơ chải kỹ, chưa đóng gói, < 125 dtex

90

5207.10

Sợi bông (trừ chỉ khâu) đã đóng gói, có tỷ trọng bông >/= 85%

91

5207.90

Sợi bông (trừ chỉ khâu) đã đóng gói để bán lẻ, có tỷ trọng bông < 85%

 

b) Vải, thảm và các loại vải để trải nền khác; Sợi đặc biệt, dây bện, dây gai, dây thừng, dây cáp và các vật phẩm làm từ chúng

Sản xuất từ:

- Pô-li-me (không dệt);

- Sợi (không dệt);

- Sợi (vải);

- Vải thô hoặc chưa tẩy trắng (vải thành phẩm);

qua một trong các quá trình chuyển đổi cơ bản sau:

- khâu kim/ kết sợi/ liên kết bằng phương pháp hóa học;

- dệt hoặc đan;

- móc hoặc lót hoặc trần hoặc;

- nhuộm hoặc in và hoàn thành; hoặc nhúng ướt, phủ ngoài hoặc cán mỏng

STT

Mã hàng

Mô tả sản phẩm

 

Ch.52

Bông

92

5208.11

Vải dệt thoi từ sợi bông, tỷ trọng bông >/= 85%, chưa tẩy trắng, trọng lượng không quá 100 g/m2, vải vân điểm

93

5208.12

Vải dệt thoi từ sợi bông, tỷ trọng bông >/= 85%, chưa tẩy trắng, trọng lượng từ 100 g đến 200 g/m2, vải vân điểm

94

5208.13

Vải vân chéo dệt thoi từ sợi bông, tỷ trọng bông >/= 85%, trọng lượng không quá 200 g/m2, chưa tẩy trắng

95

5208.19

Vải dệt khác

96

5208.21

Vải dệt thoi từ sợi bông, tỷ trọng bông >/= 85, vải vân điểm, đã tẩy trắng, trọng lượng không quá 100 g/m2

97

5208.22

Vải dệt thoi từ sợi bông, tỷ trọng bông >/= 85, vải vân điểm, đã tẩy trắng, trọng lượng từ 100 g đến 200 g/m2

98

5208.23

Vải vân chéo tỷ trọng bông >/= 85%, vải vân điểm đã tẩy trắng, trọng lượng không quá 200 g/m2

99

5208.29

Vải dệt khác

100

5208.41

Vải vân điểm dệt thoi từ sợi bông, từ các sợi có các màu khác nhau, tỷ trọng bông >/= 85%, trọng lượng không quá 100 g/m2

101

5208.42

Vải vân điểm dệt thoi từ sợi bông, từ các sợi có các màu khác nhau, tỷ trọng bông >/= 85%, trọng lượng từ 100 g/m2 đến 200 g/m2

102

5208.43

Vải vân chéo từ các sợi có các màu khác nhau, tỷ trọng bông >/= 85%, trọng lượng không quá 200 g/m2

103

5208.49

Vải dệt khác

104

5209.11

Vải dệt thoi từ sợi bông, tỷ trọng bông >/= 85%, trọng lượng trên 200 g/m2, chưa tẩy trắng

105

5209.12

Vải vân chéo dệt thoi từ sợi bông, chưa tẩy trắng,, tỷ trọng bông >= 85%, trọng lượng trên 200 g/m2

106

5209.19

Vải dệt khác

107

5209.21

Vải vân điểm dệt thoi từ sợi bông, đã tẩy trắng, tỷ trọng bông >/= 85%, trọng lượng trên 200 g/m2

108

5209.22

Vải vân chéo dệt thoi từ sợi bông, đã tẩy trắng, tỷ trọng bông >/= 85%, trọng lượng trên 200 g/m2

109

5209.29

Vải dệt khác

110

5209.41

Vải vân điểm từ các sợi có các màu khác nhau, tỷ trọng bông >/= 85%, trọng lượng trên 200 g/m2

111

5209.42

Vải denim, tỷ trọng bông >/= 85%, trọng lượng trên 200 g/m2

112

5209.43

Vải vân, tỷ trọng bông >/= 85%, trọng lượng trên 200 g/m2

113

5209.49

Vải dệt khác

114

5210.11

Vải dệt thoi từ sợi bông, tỷ trọng bông < 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo có trọng lượng không quá 200 g/m2, chưa tẩy trắng

115

5210.12

Vải vân chéo, tỷ trọng bông < 85% pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo có trọng lượng không quá 200 g/m2, chưa tẩy trắng

116

5210.19

Vải dệt khác

117

5210.21

Vải vân điểm đã tẩy trắng, tỷ trọng bông < 85% pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo có trọng lượng không quá 200 g/m2, đã tẩy trắng

118

5210.22

Vải vân chéo đã tẩy trắng, tỷ trọng bông < 85% pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo có trọng lượng không quá 200 g/m2, đã tẩy trắng

119

5210.29

Vải dệt khác

120

5210.41

Vải vân điểm từ các sợi có các màu khác nhau, tỷ trọng bông < 85% chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo có trọng lượng không quá 200 g/m2

121

5210.42

Vải vân chéo từ các sợi có các màu khác nhau, tỷ trọng bông < 85% chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tao có trọng lượng không quá 200 g/m2

122

5210.49

Vải dệt khác

123

5211.11

Vải vân điểm chưa tẩy trắng dệt thoi từ sợi bông, tỷ trọng bông < 85% chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo có trọng lượng trên 200 g/m2

124

5211.12

Vải vân chéo chưa tẩy trắng, tỷ trọng bông < 85% chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo có trọng lượng trên 200 g/m2

125

5211.19

Vải dệt khác

126

5211.21

Vải vân điểm đã tẩy trắng, tỷ trọng bông < 85% chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo có trọng lượng trên 200 g/m2

127

5211.22

Vải vân chéo đã tẩy trắng, tỷ trọng bông < 85% chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo có trọng lượng trên 200 g/m2

128

5211.29

Vải dệt khác

129

5211.41

Vải vân điểm từ các sợi có các màu khác nhau, tỷ trọng bông < 85% chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo có trọng lượng trên 200 g/m2

130

5211.42

Vải denim, tỷ trọng bông < 85% chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo có trọng lượng trên 200 g/m2

131

5211.43

Vải vân chéo đã nhuộm, tỷ trọng bông < 85% chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo có trọng lượng > 200 g/m2

132

5211.49

Vải dệt khác

133

5212.11

Vải dệt thoi khác từ sợi bông, chưa tẩy trắng, trọng lượng không quá 200 g/m2

134

5212.12

Vải dệt thoi khác từ sợi bông, đã tẩy trắng, trọng lượng không quá 200 g/m

135

5212.14

Vải dệt thoi khác từ sợi bông có các màu khác nhau, trọng lượng </= 200 g/m2

136

5212.21

Vải dệt thoi khác từ sợi bông, chưa tẩy trắng, trọng lượng trên 200 g/m2

137

5212.22

Vải dệt thoi khác từ sợi bông, đã tẩy trắng, trọng lượng trên 200 g/m2

138

5212.24

Vải dệt thoi khác từ sợi bông có các màu khác nhau, trọng lượng > 200 g/m2

 

Ch. 60

Vải dệt kim hoặc móc

139

6001.10

Vải vòng lông dài

140

6001.21

Từ bông

141

6001.22

Từ xơ sợi nhân tạo

142

6001.29

Từ các loại nguyên liệu dệt khác

143

6002.40

Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng </= 30 cm, có tỷ trọng sợi đàn hồi >/= 5% nhưng không có sợi cao su

144

6002.90

Loại khác

145

6003.10

Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng không quá </= 30 cm, từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

146

6003.20

Vải dệt kim hoặc móc từ bông có khổ rộng </= 30 cm

147

6003.30

Vải dệt kim hoặc móc từ xơ sợi tổng hợp có khổ rộng </= 30 cm

148

6003.40

Vải dệt kim hoặc móc từ xơ sợi tái tạo có khổ rộng </= 30 cm

149

6003.90

Loại khác

150

6004.10

Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng > 30 cm, có tỷ trọng sợi đàn hồi >/= 5% nhưng không có sợi cao su

151

6004.90

Loại khác

152

6005.10

Vải dệt kim sợi dọc từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

153

6005.21

Vải dệt kim sợi dọc từ bông, chưa hoặc đã tẩy trắng

154

6005.22

Vải dệt kim sợi dọc từ bông, đã nhuộm

155

6005.23

Vải dệt kim sợi dọc từ bông, từ các sợi có các màu khác nhau

156

6005.24

Vải dệt kim sợi dọc từ bông, đã in

157

6005.31

Vải dệt kim sợi dọc từ sợi tổng hợp, chưa hoặc đã tẩy trắng

158

6005.32

Vải dệt kim sợi dọc, từ sợi tổng hợp đã nhuộm

159

6005.33

Vải dệt kim sợi dọc, từ sợi tổng hợp có các màu khác nhau

160

6005.41

Vải dệt kim sợi dọc, từ sợi tái tạo, chưa hoặc đã tẩy trắng

161

6005.42

Vải dệt kim sợi dọc, từ sợi tái tạo, đã nhuộm

162

6005.43

Vải dệt kim sợi dọc, từ sợi tái tạo, từ sợi có các màu khác nhau

163

6005.44

Vải dệt kim sợi dọc từ sợi tái tạo, đã in

164

6005.90

Loại khác

165

6006.10

Vải dệt kim hoặc móc từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

166

6006.31

Vải dệt kim hoặc móc từ sợi tổng hợp, chưa hoặc đã tẩy trắng

167

6006.32

Vải dệt kim hoặc móc từ sợi tổng hợp đã nhuộm

168

6006.33

Vải dệt kim hoặc móc từ sợi tổng hợp, có các sợi với các màu khác nhau

169

6006.34

Vải dệt kim hoặc móc từ sợi tổng hợp đã in

170

6006.41

Vải dệt kim hoặc móc từ sợi tái tạo, đã tẩy trắng hoặc chưa tẩy trắng

171

6006.42

Vải dệt kim hoặc móc từ sợi tái tạo đã nhuộm

172

6006.43

Vải dệt kim hoặc móc từ sợi tái tạo, các sợi có các màu khác nhau

173

6006.44

Vải dệt kim hoặc móc từ sợi tái tạo đã in

174

6006.90

Loại khác

c) Quần áo, hàng may mặc phụ trợ và những sản phẩm may sẵn khác

Việc sản xuất thông qua quá trình cắt và ráp các bộ phận thành một sản phẩm hoàn chỉnh (đối với quần áo và lều bạt) cùng với việc thuê, trang trí hoặc in (đối với hàng may sẵn) từ:

- vải thô hoặc chưa tẩy trắng;

- vải thành phẩm.

STT

Mã hàng

Mô tả sản phẩm

 

Ch.61

Quần áo và hàng may mặc phụ trợ, dệt kim hoặc móc

175

6101.10

Áo khoác dài, áo khoác có mũ.v.v. dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai dệt kim từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

176

6101.20

Áo khoác dài, áo khoác có mũ.v.v. dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai dệt từ bông

177

6101.30

Áo khoác dài, áo khoác có mũ.v.v. dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai dệt từ sợi nhân tạo

178

6101.90

Loại khác

179

6102.10

Áo khoác dài, áo khoác có mũ.v.v. dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái dệt kim từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

180

6102.20

Áo khoác dài, áo khoác có mũ.v.v. dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái dệt kim từ bông

181

6102.30

Áo khoác dài, áo khoác có mũ.v.v. dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái dệt kim từ sợi nhân tạo

182

6102.90

Lloại khác

183

6103.11

Bộ com-lê dùng cho nam giới/trẻ em trai dệt từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

184

6103.12

Bộ com-lê dùng cho nam giới/trẻ em trai dệt từ sợi tổng hợp

185

6103.19

Loại khác

186

6103.21

Bộ quần áo đồng bộ dệt từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn dùng cho nam giới/trẻ em trai

187

6103.22

Bộ quần áo đồng bộ sợi bông dùng cho nam giới/trẻ em trai

188

6103.23

Bộ quần áo đồng bộ dệt từ sợi tổng hợp dùng cho nam giới/trẻ em trai

189

6103.29

Loại khác

190

6103.31

Áo jacket và áo khoác thể thao dùng cho nam giới/trẻ em trai dệt từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

191

6103.32

Áo jacket và áo khoác thể thao dệt từ bông dùng cho nam giới/trẻ em trai

192

6103.33

Áo jacket và áo khoác thể thao dệt từ sợi tổng hợp dùng cho nam giới/trẻ em trai

193

6103.39

Loại khác

194

6103.41

Quần dài và soóc dệt từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn dùng cho nam giới/trẻ em trai

195

6103.42

Quần dài và quần soóc dệt từ sợi bông dùng cho nam giới/trẻ em trai

196

6103.43

Quần dài và quần soóc dệt từ sợi tổng hợp dùng cho nam giới/trẻ em trai

197

6103.49

Loại khác

198

6104.11

Bộ com-lê dệt kim từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn dùng cho phụ nữ/trẻ em gái

199

6104.12

Bộ com lê dệt từ bông dùng cho phụ nữ/trẻ em gái

200

6104.13

Bộ com lê dệt từ sợi tổng hợp dùng cho phụ nữ/trẻ em gái

201

6104.19

Loại khác

202

6104.21

Bộ quần áo đồng bộ dệt từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn dùng cho phụ nữ/trẻ em gái

203

6104.22

Bộ quần áo đồng bộ dệt từ bông dùng cho phụ nữ/trẻ em gái

204

6104.23

Bộ quần áo đồng bộ dệt từ sợi tổng hợp dùng cho phụ nữ/trẻ em gái

205

6104.29

Loại khác

206

6104.31

Áo jacket dệt từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn dùng cho phụ nữ/trẻ em gái

207

6104.32

Áo jacket dệt từ bông dùng cho phụ nữ/trẻ em gái

208

6104.33

Áo jacket dệt từ sợi tổng hợp dùng cho phụ nữ/trẻ em gái

209

6104.39

Loại khác

210

6104.41

Áo váy dài dùng cho phụ nữ/trẻ em gái dệt từ lông cừu/lông động vật loại mịn

211

6104.42

Áo váy dài dệt từ bông dùng cho phụ nữ/trẻ em gái

212

6104.43

Áo váy dài dệt từ sợi tổng hợp dùng cho phụ nữ/trẻ em gái

213

6104.44

Áo váy dài dệt từ sợi tái tạo dùng cho phụ nữ/trẻ em gái

214

6104.49

Loại khác

215

6104.51

Các loại váy dệt từ lông cừu/lông động vật loại mịn dùng cho phụ nữ/trẻ em gái

216

6104.52

Các loại váy dệt từ bông dùng cho phụ nữ/trẻ em gái

217

6104.53

Các loại váy dệt từ sợi tổng hợp dùng cho phụ nữ/trẻ em gái

218

6104.59

Loại khác

219

6104.61

Các loại quần dài và quần soóc dệt từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn dùng cho phụ nữ/trẻ em gái

220

6104.62

Quần dài quần soóc dệt từ bông dùng cho phụ nữ/trẻ em gái

221

6104.63

Quần dài quần soóc dệt từ sợi tổng hợp dùng cho phụ nữ/trẻ em gái

222

6104.69

Loại khác

223

6105.10

Áo sơ mi nam giới/trẻ em trai dệt kim từ bông

224

6105.20

Áo sơ mi nam giới/trẻ em trai dệt từ sợi nhân tạo

225

6105.90

Loại khác

226

6106.10

Áo blu, áo sơ mi của phụ nữ/trẻ em gái dệt kim từ bông

227

6106.20

Áo blu, áo sơ mi của phụ nữ/trẻ em gái dệt kim từ sợi nhân tạo

228

6106.90

Loại khác

229

6107.11

Quần lót, quần sịp nam giới/trẻ em trai dệt từ bông

230

6107.12

Quần lót, quần sịp nam giới/trẻ em trai dệt từ sợi nhân tạo

231

6107.19

Loại khác

232

6107.21

Các loại áo ngủ, pijama nam giới/trẻ em trai dệt từ bông

233

6107.22

Các loại áo ngủ, pijama nam giới/trẻ em trai dệt từ sợi nhân tạo

234

6107.29

Loại khác

235

6107.91

Áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà dệt từ bông dùng cho nam giới/trẻ em trai

236

6107.92

Áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà dệt từ sợi tổng hợp dùng cho nam giới/trẻ em trai

237

6107.99

Loại khác

238

6108.11

Váy lót có dây đeo và váy lót trong từ sợi nhân tạo dùng cho phụ nữ/trẻ em gái

239

6108.19

Loại khác

240

6108.21

Quần xi líp và quần đùi bó từ bông dùng cho phụ nữ/trẻ em gái

241

6108.22

Quần xi líp và quần đùi bó từ sợi nhân tạo dùng cho phụ nữ/trẻ em gái

242

6108.29

Loại khác

243

6108.31

Áo ngủ và bộ pijima từ bông dùng cho phụ nữ/trẻ em gái

244

6108.32

Áo ngủ và bộ pijima từ sợi nhân tạo dùng cho phụ nữ/trẻ em gái

245

6108.39

Loại khác

246

6108.91

Áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà dệt từ bông dùng cho phụ nữ/trẻ em gái

247

6108.92

Áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà dệt từ sợi nhân tạo dùng cho phụ nữ/trẻ em gái

248

6108.99

Loại khác

249

6109.10

Áo T-shirt, áo may ô và các loại áo lót khác dệt từ bông

250

6109.90

Loại khác

251

6110.11

Áo chui đầu, áo cài khuy và các mặt hàng tương tự dệt từ lông cừu

252

6110.12

Áo chui đầu, áo cài khuy và các mặt hàng tương tự dệt từ lông dê ca-sơ-mia

253

6110.19

Loại khác

254

6110.20

Áo chui đầu, áo cài khuy và các mặt hàng tương tự dệt từ bông

255

6110.30

Áo chui đầu, áo cài khuy và các mặt hàng tương tự dệt từ sợi nhân tạo

256

6110.90

Loại khác

257

6111.10

Bộ quần áo và đồ phụ trợ cho quần áo trẻ em dệt từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

258

6111.20

Bộ quần áo và đồ phụ trợ cho quần áo trẻ em dệt từ bông

259

6111.30

Bộ quần áo và độ phụ trợ cho quần áo trẻ em dệt từ sợi tổng hợp

260

6111.90

Loại khác

261

6112.11

Bộ quần áo thể thao từ bông

262

6112.12

Bộ quần áo thể taho dệt từ sợi tổng hợp

263

6112.19

Loại khác

264

6112.20

Bộ quần áo dệt kim trượt tuyết

265

6112.31

Quần áo bơi cho nam giới/trẻ em trai từ sợi tổng hợp

266

6112.39

Loại khác

267

6112.41

Quần áo bơi cho phụ nữ/trẻ em gái từ sợi tổng hợp

268

6112.49

Loại khác

269

6113.00

Quần áo được may bằng các loại vải dệt kim hoặc móc, không đàn hồi hay tráng cao su

270

6114.10

Các loại quần áo khác dệt từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

271

6114.20

Các loại quần áo khác dệt từ bông

272

6114.30

Các loại quần áo khác dệt từ sợi nhân tạo

273

6114.90

Loại khác

274

6115.11

Quần tất, quần áo nịt từ sợi tổng hợp có độ mảnh sợi đơn < 67 dtex

275

6115.12

Quần tất, quần áo nịt từ sợi tổng hợp có độ mảnh sợi đơn >/= 67 dtex

276

6115.19

Loại khác

277

6115.20

Tất dài đến dầu gối hoặc trên đầu gối dùng cho phụ nữ có độ mảnh sợi đơn < 67 dtex

278

6115.91

Các loại bít tất khác dệt từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

279

6115.92

Các loại bít tất khác dệt từ bông

280

6115.93

Các loại bít tất khác dệt từ sợi tổng hợp

281

6115.99

Loại khác

282

6116.10

Găng tay dệt kim đã ngâm tẩm, tráng hoặc phủ với plastic hoặc cao su

283

6116.91

Găng tay, găng tay hở ngón và găng tay bao dệt từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

284

6116.92

Găng tay, găng tay hở ngón và găng tay bao dệt từ bông

285

6116.93

Găng tay, găng tay hở ngón và găng tay bao dệt từ sợi tổng hợp

286

6119.99

Loại khác

287

6117.10

Khăn san, khăn choàng vai, mạng che mặt và các loại tương tự dệt kim

288

6117.20

Nơ thường, nơ con bướm và cà vạt dệt kim

289

6117.80

Các loại hàng phụ trợ khác dệt kim

290

6117.90

Các chi tiết

 

Ch.62

Quần áo và hàng may mặc phụ trợ không dệt kim hoặc móc

291

6201.11

Áo khoác ngoài và các loại tương tự từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn dùng cho nam giới/trẻ em trai

292

6201.12

Áo khoác ngoài và các loại tương tự từ bông dùng cho nam giới/trẻ em trai

293

6201.13

Áo khoác ngoài và các loại tương tự từ sợi nhân tạo dùng cho nam giới/trẻ em trai

294

6201.19

Loại khác

295

6201.91

Áo khoác có mũ trùm và các loại tương tự từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn dùng cho nam giới/trẻ em trai

296

6201.92

Áo khoác có mũ trùm và các loại tương tự từ bông dùng cho nam giới/trẻ em trai

297

6201.93

Áo khoác có mũ trùm và các loại tương tự từ sợi nhân tạo dùng cho nam giới/trẻ em trai

298

6201.99

Loại khác

299

6202.11

Áo khoác ngoài và các loại tương tự từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn dùng cho phụ nữ/trẻ em gái

300

6202.12

Áo khoác ngoài và các loại tương tự từ bông dùng cho phụ nữ/trẻ em gái

301

6202.13

Áo khoác ngoài và các loại tương tự từ sợi nhân tạo dùng cho phụ nữ/trẻ em gái

302

6202.19

Loại khác

303

6202.91

Áo khoác có mũ trùm và các loại tương tự từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn dùng cho phụ nữ/trẻ em gái

304

6202.92

Áo khoác có mũ trùm và các loại tương tự từ bông dùng cho phụ nữ/trẻ em gái

305

6202.93

Áo khoác có mũ trùm và các loại tương tự từ sợi nhân tạo dùng cho phụ nữ/trẻ em gái

306

6202.99

Loại khác

307

6203.11

Bộ com lê từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn dùng cho nam giới/trẻ em trai

308

6203.12

Bộ com lê từ sợi tổng hợp dùng cho nam giới/trẻ em trai

309

6203.19

Loại khác

310

6203.21

Bộ quần áo đồng bộ từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn dùng cho nam giới/trẻ em trai

311

6203.22

Bộ quần áo đồng bộ từ bông dùng cho nam giới/trẻ em trai

312

6203.23

Bộ quần áo đồng bộ từ sợi tổng hợp dùng cho nam giới/trẻ em trai

313

6203.29

Loại khác

314

6203.31

Áo jacket và áo khoác thể thao từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn dùng cho nam giới/trẻ em trai

315

6203.32

Áo jacket và áo khoác thể thao từ bông dùng cho nam giới/trẻ em trai

316

6203.33

Áo jacket và áo khoác thể thao từ sợi tổng hợp dùng cho nam giới/trẻ em trai

317

6203.39

Loại khác

318

6203.41

Quần dài và quần soóc từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn dùng cho nam giới/trẻ em trai

319

6203.42

Quần dài và quần soóc từ bông dùng cho nam giới/trẻ em trai

320

6203.43

Quần dài và quần soóc từ sợi tổng hợp dùng cho nam giới/trẻ em trai

321

6203.49

Loại khác

322

6204.11

Bộ com lê từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn dùng cho phụ nữ/trẻ em gái

323

6204.12

Bộ com lê từ bông dùng cho phụ nữ/trẻ em gái

324

6204.13

Bộ com lê từ sợi tổng hợp dùng cho phụ nữ/trẻ em gái

325

6204.19

Loại khác

326

6204.21

Bộ quần áo đồng bộ từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn dùng cho phụ nữ/trẻ em gái

327

6204.22

Bộ quần áo đồng bộ từ bông dùng cho phụ nữ/trẻ em gái

328

6204.23

Bộ quần áo đồng bộ từ sợi tổng hợp dùng cho phụ nữ/trẻ em gái

329

6204.29

Loại khác

330

6204.31

Áo jacket từ lông cừu/lông động vật loại mịn dùng cho nam giới/trẻ em gái

331

6204.32

Áo jacket từ bông, dùng cho nam giới/trẻ em gái

332

6204.33

Áo jacket từ sợi tổng hợp, dùng cho nam giới/trẻ em gái

333

6204.39

Loại khác

334

6204.41

Áo váy dài từ lông cừu/lông động vật loại mịn, dùng cho phụ nữ/trẻ em gái

335

6204.42

Áo váy dài từ bông, dùng cho phụ nữ/trẻ em gái

336

6204.43

Áo váy dài từ sợi tổng hợp, dùng cho phụ nữ/trẻ em gái

337

6204.44

Áo váy dài từ sợi tái tạo, dùng cho phụ nữ/trẻ em gái

338

6204.49

Loại khác

339

6204.51

Váy từ lông cừu/lông động vật loại mịn, dùng cho phụ nữ/trẻ em gái

340

6204.52

Váy từ bông, dùng cho phụ nữ/trẻ em gái

341

6204.53

Váy từ sợi tổng hợp, dùng cho phụ nữ/trẻ em gái

342

6204.59

Loại khác

343

6204.61

Quần dài và quần soóc từ lông cừu/lông động vật loại mịn, dùng cho phụ nữ/trẻ em gái

344

6204.62

Quần dài và quần soóc từ bông, dùng cho phụ nữ/trẻ em gái

345

6204.63

Quần dài và quần soóc từ sợi tổng hợp, dùng cho phụ nữ/trẻ em gái

346

6204.69

Loại khác

347

6205.10

Áo sơ mi từ lông cừu/lông động vật loại mịn, dùng cho nam giới/trẻ em trai

348

6205.20

Áo sơ mi từ bông, dùng cho nam giới/trẻ em trai

349

6205.30

Áo sơ mi từ sợi nhân tạo, dùng cho nam giới/trẻ em trai

350

6205.90

Loại khác

351

6206.10

Áo blu và áo sơ mi từ tơ tằm và phế liệu tờ tằm, dùng cho phụ nữ/trẻ em gái

352

6206.20

Áo blu và áo sơ mi từ lông cừu/lông động vật loại mịn dùng cho phụ nữ/trẻ em gái

353

6206.30

Áo blu và áo sơ mi từ bông, dùng cho phụ nữ/trẻ em gái

354

6206.40

Áo blu và áo sơ mi từ sợi nhân tạo, dùng cho phụ nữ/trẻ em gái

355

6206.90

Loại khác

356

6207.11

Quần đùi và quần sịp từ bông, dùng cho nam giới/trẻ em trai

357

6207.19

Loại khác

358

6207.21

Áo ngủ và pijama từ bông, dùng cho nam giới

359

6207.22

Áo ngủ và pijama từ sợi nhân tạo, dùng cho nam giới

360

6207.29

Loại khác

361

6207.91

Áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc nhà.v.v. từ bông dùng cho nam giới/trẻ em trai

362

6207.92

Áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc nhà.v.v. từ sợi nhân tạo dùng cho nam giới/trẻ em trai

363

6207.99

Loại khác

364

6208.11

Váy lót và váy lót trong từ sợi nhân tạo, dùng cho phụ nữ/trẻ em gái

365

6208.19

Loại khác

366

6208.21

Áo ngủ và bộ pijama từ bông, dùng cho phụ nữ/trẻ em gái

367

6208.22

Áo ngủ và bộ pijama từ sợi nhân tạo, dùng cho phụ nữ/trẻ em gái

368

6208.29

Loại khác

369

6208.91

Quần đùi bó, áo choàng tắm.v.v. từ bông, dùng cho phụ nữ/trẻ em gái

370

6208.92

Quần đùi bó, áo choàng tắm.v.v. từ sợi nhân tạo, dùng cho phụ nữ/trẻ em gái

371

6208.99

Loại khác

372

6209.10

Quần áo may sẵn và độ phụ kiện hàng may cho trẻ em từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

373

6209.20

Quần áo may sẵn và độ phụ kiện hàng may cho trẻ em từ bông

374

6209.30

Quần áo may sẵn và độ phụ kiện hàng may cho trẻ em từ sợi tổng hợp

375

6209.90

Loại khác

376

6210.10

Quần áo máy từ các loại vải thuộc nhóm 56.02 hoặc 56.03

377

6210.20

Quần áo khác, loại được mô tả từ phân nhóm 6202.11 đến 6202.19

378

6210.30

Quần áo khác, loại được mô tả từ nhóm 6202.11 đến 6202.19

379

6210.40

Quần áo khác dùng cho nam giới/trẻ em trai

380

6210.50

Quần áo khác dùng cho phụ nữ/trẻ em gái

381

6211.11

Quần áo bơi dùng cho nam giới/trẻ em trai

382

6211.12

Quần áo bơi dùng cho phụ nữ/trẻ em gái

383

6211.20

Bộ quần áo trượt tuyết

384

6211.31

Quần áo khác dùng cho nam giới/trẻ em trai, từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

385

6211.32

Quần áo khác dùng cho nam giới/trẻ em trai, từ bông

386

6211.33

Quần áo khác dùng cho nam giới/trẻ em trai, từ sợi nhân tạo

387

6211.39

Quần áo khác dùng cho nam giới/trẻ em trai, từ nguyên liệu dệt khác

388

6211.41

Quần áo khác dùng cho phụ nữ/trẻ em gái, từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

389

6211.42

Quần áo khác dùng cho phụ nữ/trẻ em gái, từ bông

390

6211.43

Quần áo khác dùng cho phụ nữ/trẻ em gái, từ sợi nhân tạo

391

6211.49

Quần áo khác dùng cho phụ nữ/trẻ em gái, từ nguyên liệu dệt khác

392

6212.10

Xu chiêng và các bộ phận của xu chiêng

393

6212.20

Gen và quần gen

394

6212.30

Coóc-xê nịt bụng

395

6212.90

Áo nịt ngực, dây đeo quần và các sản phẩm tương tự

396

6213.10

Khăn tay từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm

397

6213.20

Khăn tay từ bông

398

6213.90

Loại khác

399

6214.10

Khăn san, khăn choàng vai, mạng che mặt và các loại tương tự từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm

400

6214.20

Khăn san, khăn choàng vai, mạng che mặt và các loại tương tự từ lông cừu/lông động vật loại mịn

401

6214.30

Khăn san, khăn choàng vai, mạng che mặt và các loại tương tự từ sợi tổng hợp

402

6214.40

Khăn san, khăn choàng vai, mạng che mặt và các loại tương tự từ sợi tái tạo

403

6214.90

Loại khác

404

6215.10

Nơ thường, nơ con bướm và cà vạt từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm

405

6215.20

Nơ thường, nơ con bướm và cà vạt từ tơ sợi nhân tạo

406

6215.90

Loại khác

407

6216.00

Găng tay, găng tay hở ngón và găng tay bao

408

6217.10

Phụ kiện may mặc

409

6217.90

Các chi tiết của quần áo

 

Ch.63

Các mặt hàng dệt đã hoàn thiện khác, bộ vải, quần áo cũ,v.v.

410

6301.10

Chăn điện

411

6301.20

Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ lông cừu/lông động vật loại mịn

412

6301.30

Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ bông

413

6301.40

Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ sợi tổng hợp

414

6301.90

Loại khác

415

6302.10

Vỏ ga gối, đểm trải giường, dệt kim hoặc móc

416

6302.21

Vỏ ga gối, đểm trải giường từ bông, không dệt kim, đã in

417

6302.22

Vỏ ga gối, đểm trải giường từ sợi nhân tạo, không dệt kim, đã in

418

6302.29

Vỏ ga gối, đểm trải giường từ vật liệu khác, không dệt kim, đã in

419

6302.31

Vỏ ga gối, đểm trải giường khác, từ bông

420

6302.32

Vỏ ga gối, đểm trải giường khác, từ sợi nhân tạo

421

6302.39

Loại khác

422

6302.40

Khăn chải bàn, dệt kim hoặc móc

423

6302.51

Khăn chải bàn từ bông, không dệt

424

6302.52

Khăn chải bàn từ lanh, không dệt

425

6302.53

Khăn chải bàn từ sợi nhân tạo, không dệt

426

6302.59

Khăn chải bàn từ vật liệu khác, không dệt

427

6302.60

Khăn vệ sinh và khăn nhà bếp, từ vải dệt vòng lông và các loại vải dệt vòng lông tương tự, từ bông

428

6302.91

Loại khác từ bông

429

6302.92

Loại khác từ lanh

430

6302.93

Loại khác, từ sợi nhân tạo

431

6302.99

Loại khác

432

6303.11

Màn che, rèm trang trí, rèm mờ che phía trong, điểm màn che hoặc điểm giường dệt từ bông

433

6303.12

Màn che, rèm trang trí, rèm mờ che phía trong, điểm màn che hoặc điểm giường dệt từ sợi nhân tạo

434

6303.19

Loại khác

435

6303.91

Màn che, rèm trang trí, rèm mờ che phía trong, điểm màn che hoặc điểm giường từ bông, không dệt

436

6303.92

Màn che, rèm trang trí, rèm mờ che phía trong, điểm màn che hoặc điểm giường từ sợi tổng hợp, không dệt

437

6303.99

Loại khác

438

6304.11

Các bộ khăn phủ giường, dệt kim hoặc móc

439

6304.19

Các bộ khăn phủ giường khác, không dệt kim hoặc móc

440

6304.91

Các sản phẩm trang trí nội thất khác, dệt kim hoặc móc

441

6304.92

Các sản phẩm trang trí nội thất khác, từ bông, không dệt kim hoặc móc

442

6304.93

Các sản phẩm trang trí nội thất khác, từ sợi tổng hợp, không dệt kim hoặc móc

443

6304.99

Loại khác

444

6305.1

Bao và túi dùng để đóng gói hàng, từ đay hoặc từ các nguyên liệu dệt từ sợi libe khác

445

6305.2

Bao và túi dùng để đóng gói hàng, từ bông

446

6305.33

Bao và túi dùng để đóng gói hàng, từ polyethylene hoặc polypropylene strips

447

6305.32

Túi bao đựng hàng loại lớn có thể gấp mở linh hoạt, từ nguyên liệu dệt nhân tạo

448

6305.39

Loại khác

449

6305.90

Từ nguyên liệu dệt khác

450

6306.11

Tấm vải chống thấm nước, tấm hiên và tấm che nắng từ bông

451

6306.12

Tấm vải chống thấm nước, tấm hiên và tấm che nắng từ sợi tổng hợp

452

6306.19

Tấm vải chống thấm nước, tấm hiên và tấm che nắng từ nguyên liệu khác

453

6306.21

Lều bạt từ bông

454

6306.22

Lều bạt từ sợi tổng hợp

455

6306.29

Lều bạt từ nguyên liệu khác

456

6306.31

Buồm cho tàu thuyền từ sợi tổng hợp

457

6306.39

Buồm cho tàu thuyền từ nguyên liệu khác

458

6306.41

Đệm hơi từ bông

459

6306.49

Đệm hơi từ nguyên liệu khác

460

6306.91

Các sản phẩm dùng cho cắm trại khác, từ bông

461

6306.99

Loại khác

462

6307.10

Khăn lau sàn, khăn lau bát đĩa và các loại khăn tương tự

463

6307.20

Áo cứu sinh và đai cứu sinh

464

6307.90

Các loại hàng may đã hoàn thiện khác, kể cả khuôn mẫu cắt may

465

6308.00

Bộ vải bao gồm vải và chỉ, dùng để làm chăn, thảm trang trí,v.v.

466

6309.00

Quần áo và các sản phẩm may mặc đã qua sử dụng khác

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Quyết định 09/2006/QĐ-BTM sửa đổi Quy chế cấp Giấy chứng nhận xuất xứ Mẫu E của Việt Nam cho hàng hóa để hưởng các ưu đãi thuế quan theo hiệp định khung về Hợp tác Kinh tế toàn diện giữa Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á và Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa do Bộ trưởng Bộ Thương mại ban hành

  • Số hiệu: 09/2006/QĐ-BTM
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Ngày ban hành: 24/02/2006
  • Nơi ban hành: Bộ Thương mại
  • Người ký: Phan Thế Ruệ
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Số 9
  • Ngày hiệu lực: Kiểm tra
  • Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra
Tải văn bản