THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 01/2022/QĐ-TTg | Hà Nội, ngày 18 tháng 01 năm 2022 |
BAN HÀNH DANH MỤC LĨNH VỰC, CƠ SỞ PHÁT THẢI KHÍ NHÀ KÍNH PHẢI THỰC HIỆN KIỂM KÊ KHÍ NHÀ KÍNH
Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Luật Bảo vệ môi trường ngày 17 tháng 11 năm 2020;
Căn cứ Nghị định số 06/2022/NĐ-CP ngày 07 tháng 01 năm 2022 của Chính phủ quy định giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và bảo vệ tầng ô-dôn;
Theo đề nghị của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường.
1. Danh mục lĩnh vực phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính tại Phụ lục I;
2. Danh mục các cơ sở phát thải khí nhà kính phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính thuộc ngành công thương tại Phụ lục II;
3. Danh mục các cơ sở phát thải khí nhà kính phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính thuộc ngành giao thông vận tải tại Phụ lục III;
4. Danh mục các cơ sở phát thải khí nhà kính phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính thuộc ngành xây dựng tại Phụ lục IV;
5. Danh mục các cơ sở phát thải khí nhà kính phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính thuộc ngành tài nguyên và môi trường tại Phụ lục V.
1. Bộ Tài nguyên và Môi trường chủ trì, phối hợp với các Bộ: Công Thương, Giao thông vận tải, Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Xây dựng và Ủy ban nhân dân cấp tỉnh căn cứ quy định của Luật Bảo vệ môi trường, rà soát danh mục lĩnh vực, cơ sở phát thải khí nhà kính phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính, trình Thủ tướng Chính phủ quyết định cập nhật danh mục theo quy định.
2. Các cơ sở phát thải khí nhà kính phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính quy định tại Điều 1 chủ động cung cấp thông tin liên quan gửi Bộ Tài nguyên và Môi trường chủ trì rà soát tổng lượng tiêu thụ năng lượng, công suất hoạt động; trên cơ sở đó, Bộ Tài nguyên và Môi trường tổng hợp, báo cáo Thủ tướng Chính phủ xem xét, quyết định việc điều chỉnh, cập nhật vào danh mục.
3. Bộ trưởng các Bộ: Tài nguyên và Môi trường, Công Thương, Giao thông vận tải, Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Xây dựng và Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh chịu trách nhiệm về tính chính xác, thống nhất, công bằng, minh bạch trong việc cập nhật, điều chỉnh danh mục phù hợp với cam kết quốc tế mà Việt Nam tham gia, phù hợp với điều kiện và tình hình phát triển kinh tế, xã hội và tạo thuận lợi cho các tổ chức, doanh nghiệp thực hiện.
1. Quyết định này có hiệu lực từ ngày 18 tháng 01 năm 2022.
2. Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, người đại diện theo pháp luật của các cơ sở thuộc danh mục cơ sở phát thải khí nhà kính phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
| KT. THỦ TƯỚNG |
DANH MỤC LĨNH VỰC PHẢI THỰC HIỆN KIỂM KÊ KHÍ NHÀ KÍNH
(Kèm theo Quyết định số 01/2022/QĐ-TTg ngày 18 tháng 01 năm 2022 của Thủ tướng Chính phủ)
STT | Lĩnh vực phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính |
I | Năng lượng |
1 | Công nghiệp sản xuất năng lượng |
2 | Tiêu thụ năng lượng trong công nghiệp, thương mại, dịch vụ và dân dụng |
3 | Khai thác than |
4 | Khai thác dầu và khí tự nhiên |
II | Giao thông vận tải |
1 | Tiêu thụ năng lượng trong giao thông vận tải |
III | Xây dựng |
1 | Tiêu thụ năng lượng trong ngành xây dựng |
2 | Các quá trình công nghiệp trong sản xuất vật liệu xây dựng |
IV | Các quá trình công nghiệp |
1 | Sản xuất hóa chất |
2 | Luyện kim |
3 | Công nghiệp điện tử |
4 | Sử dụng sản phẩm thay thế cho các chất làm suy giảm tầng ô-dôn |
5 | Sản xuất và sử dụng các sản phẩm công nghiệp khác |
V | Nông nghiệp, lâm nghiệp và sử dụng đất |
1 | Chăn nuôi |
2 | Lâm nghiệp và thay đổi sử dụng đất |
3 | Trồng trọt |
4 | Tiêu thụ năng lượng trong nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản |
5 | Các nguồn phát thải khác trong nông nghiệp |
VI | Chất thải |
1 | Bãi chôn lấp chất thải rắn |
2 | Xử lý chất thải rắn bằng phương pháp sinh học |
3 | Thiêu đốt và đốt lộ thiên chất thải |
4 | Xử lý và xả thải nước thải |
DANH MỤC CÁC CƠ SỞ PHÁT THẢI KHÍ NHÀ KÍNH PHẢI THỰC HIỆN KIỂM KÊ KHÍ NHÀ KÍNH THUỘC NGÀNH CÔNG THƯƠNG
(Kèm theo Quyết định số 01/2022/QĐ-TTg ngày 18 tháng 01 năm 2022 của Thủ tướng Chính phủ)
STT | Tên cơ sở | Địa chỉ | Ngành nghề/Loại hình kinh doanh | Tiêu thụ năng lượng (TOE) |
1. Tỉnh Hòa Bình | ||||
1. | Công ty TNHH sản xuất hàng may mặc Esquel Việt Nam Hòa Bình | KCN Lương Sơn, xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình | Sản xuất hàng may mặc | 1.438 |
2. | Công ty TNHH Almine Việt Nam | KCN Lương Sơn, xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình | Sản xuất Nhôm sợi và Nhôm thanh | 2.084 |
3. | Công ty TNHH Doosung Tech Việt Nam | KCN Lương Sơn, xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.243 |
4. | Công ty TNHH HNT VINA | KCN Lương Sơn, xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.812 |
5. | Công ty TNHH MDF Vinafor Tân An Hòa Bình | Xã Lạc Thịnh, huyện Yên Thủy, tỉnh Hòa Bình | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 2.613 |
6. | Công ty TNHH Một thành viên Tân Hiếu Hưng | Xóm Bùi, xã Tân Mỹ, huyện Lạc Sơn, tỉnh Hòa Bình | Sản xuất tinh bột sắn | 1.100 |
7. | Nhà máy thủy điện Hòa Bình | Số 428 đường Hòa Bình, phường Tân Thịnh, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình | Sản xuất điện | 1.923 |
2. Tỉnh Sơn La | ||||
8. | Nhà máy thủy điện Sơn La | Số 56, đường Lò Văn Giá, tổ 3, phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | Sản xuất điện | 45.975 |
9. | Công ty Cổ phần Mía Đường Sơn La | Thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La | Sản xuất đường | 4.859 |
3. Tỉnh Lai Châu | ||||
10. | Nhà máy thủy điện Lai Châu | Xã Nậm Hoàng, huyện Nậm Nhùn, tỉnh Lai Châu | Sản xuất điện | 1.789 |
11. | Nhà máy thủy điện Huội Quảng | Xã Mường Cang, huyện Than Uyên, tỉnh Lai Châu | Sản xuất điện | 2.153 |
4. Tỉnh Lào Cai | ||||
12. | Công ty Cổ phần Phốt pho Việt Nam | KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai | Sản xuất hóa chất | 14.198 |
13. | Công ty Cổ phần Phốt pho Vàng Lào Cai | KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai | Sản xuất hóa chất cơ bản | 25.300 |
14. | Công ty Cổ phần DAP số 2 - VINACHEM | KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai | Sản xuất hóa chất | 20.918 |
15. | Công ty TNHH phốt pho vàng Việt Nam | KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai | Sản xuất hóa chất | 45.759 |
16. | Công ty TNHH Đông Nam Á Lào Cai | KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai | Sản xuất hóa chất | 99.965 |
17. | Công ty Cổ phần hóa chất Đức Giang Lào Cai | KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai | Sản xuất hóa chất | 240.334 |
18. | Công ty Cổ phần khoáng sản 3 - Vimico | Tổ 30, phường Duyên Hải, thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai | Khai thác khoáng sản | 1.003 |
19. | Công ty mỏ tuyển đồng Sin Quyền Lào Cai | Xã Bản Vược, huyện Bát Xát, tỉnh Lào Cai | Mỏ và khai khoáng | 26.200 |
20. | Công ty TNHH MTV Apatit Việt Nam | Phường Bắc Cường, thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai | Khai thác chế biến và tuyển quặng Apatit | 23.228 |
21. | Công ty TNHH MTV đầu tư tổng hợp Đức Tiến | Đội 3 xã Bản Vược, huyện Bát Xát, tỉnh Lào Cai | Sản xuất sản phẩm chịu lửa | 7.055 |
22. | Công ty luyện đồng Lào Cai | KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai | Luyện kim | 20.295 |
23. | Công ty TNHH khoáng sản và luyện kim Việt Trung | KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai | Sản xuất sắt, thép, gang | 35.316 |
5. Tỉnh Yên Bái | ||||
24. | Công ty Cổ phần Quốc tế Khoáng sản Việt Nam | KCN phía Nam, xã Văn Tiến, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | Sản xuất bột đá canxi cacbonat | 1.866 |
25. | Công ty TNHH Tân Tiến | Thôn Lương Thiện, xã Lương Thịnh, huyện Trấn Yên, tỉnh Yên Bái | Khai thác kim loại | 1.356 |
26. | Công ty Cổ phần Khoáng sản Red Stone | KCN Phía Nam, xã Văn Tiến, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | 1.606 |
27. | Công ty Cổ phần An Tiến Indusreies | KCN phía Nam, xã Văn Tiến, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | Sản xuất chất nhựa phụ gia | 3.165 |
28. | Công ty Cổ phần Kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | Số 93 đường Lê Lợi, phường Yên Ninh, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | Sản xuất sản phẩm sứ cách điện | 1.797 |
29. | Công ty Cổ phần Mông Sơn | Tổ 13, thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái | Khai thác chế biến bột CaCO3 | 1.182 |
30. | Công ty TNHH MTV Đá trắng Bảo Lai | Thôn Hợp Nhất, xã Thịnh Hưng, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái | Khai thác, cắt và chế biến đá hoa trắng | 2.032 |
31. | Công ty TNHH Khoáng sản V.STAR | Tổ 9, thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái | Sản xuất bột CaCO3 | 1.181 |
32. | Công ty Cổ phần Khoáng sản công nghiệp Yên Bái | KCN phía Nam, xã Văn Tiến, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | Sản xuất bột CaCO3 | 4.930 |
1. Tỉnh Phú Thọ | ||||
33. | Công ty TNHH Tyryong Việt Nam | KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | Giặt mài quần áo | 1.157 |
34. | Công ty TNHH Yi Da Việt Nam | Thị trấn Sông Thao, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ | May trang phục | 1.829 |
35. | Công ty TNHH Tarpline Hà Nội | Cụm công nghiệp Đồng Lạng, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ | Sản xuất kinh doanh các loại vải bạt PP, PE | 1.417 |
36. | Công ty TNHH JM Plastics Việt Nam | Cụm công nghiệp Đồng Lạng, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ | Sản xuất, kinh doanh các loại vải bạt PP, PE | 1.742 |
37. | Công ty Cổ phần Dệt Vĩnh Phú | Phường Nông Trang, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | Sản xuất sợi, dệt | 2.882 |
38. | Công ty TNHH Dệt Phú Thọ | KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | Sản xuất sợi, dệt | 3.883 |
39. | Công ty TNHH MTV Pangrim Neotex | Phường Bến Gót, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | Sản xuất sợi, dệt, nhuộm | 6.665 |
40. | Công ty Cổ phần giấy Việt Trì | Phường Bến Gót, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | Sản xuất, kinh doanh giấy | 8.500 |
41. | Tổng Công ty giấy Việt Nam | Thị trấn Châu Phong, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | 12.350 |
42. | Công ty Cổ phần Đông Á | Thị trấn Châu Phong, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ | Sản xuất hóa chất cơ bản | 8.702 |
43. | Công ty Cổ phần Supe phốt phát và hóa chất Lâm Thao | Thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ | Sản xuất phân bón và hóa chất | 77.203 |
44. | Công ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | Phường Thọ Sơn, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | Sản xuất hóa chất cơ bản | 17.976 |
45. | Chi nhánh Công ty cổ phần Khoáng sản và Luyện kim Thăng Long | Xã Thượng Cửu, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ | Khai thác, chế biến khoáng sản | 1.216 |
46. | Công ty TNHH MK Noah Vina | Cụm công nghiệp Làng nghề Nam Thanh Ba, xã Đồ Sơn, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ | Sản xuất các sản phẩm từ nhựa | 1.304 |
47. | Công ty TNHH Fabino Vina | Cụm công nghiệp Làng nghề nam Thanh Ba, xã Đồ Sơn, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ | Sản xuất các sản phẩm từ nhựa | 1.473 |
48. | Công ty TNHH Sillim Việt Nam | Phường Vân Cơ, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | Sản xuất các sản phẩm từ nhựa | 1.382 |
49. | Công ty Cổ phần Sản xuất thương mại Hữu Nghị | Phường Nông Trang, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | 1.803 |
50. | Công ty TNHH Kapstex Vina | KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | 91.563 |
51. | Công ty Cổ phần KSA Polyme Hà Nội | KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | 3.061 |
52. | Công ty TNHH công nghệ Cosmos 1 | KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 1.275 |
53. | Công ty Cổ phần Nhôm Sông Hồng | Phường Bến Gót, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | Sản xuất cấu kiện kim loại | 2.009 |
54. | Công ty TNHH Công nghệ Namuga Phú Thọ | KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | Sản xuất linh kiện điện tử | 7.260 |
55. | Công ty CP CMC | Phường Tiên Cát, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | Sản xuất gạch ốp, lát | 8.174 |
56. | Công ty cổ phần gạch men TASA | KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | Sản xuất gạch ốp, lát | 11.684 |
57. | Công ty cổ phần gốm sứ CTH | Phường Thanh Vinh, TX Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ | Sản xuất gạch ốp, lát | 2.720 |
58. | Công ty TNHH JNTC VINA | KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì | Sản xuất các sản phẩm từ thủy tinh, kính cường lực | 13.516 |
59. | Công ty TNHH Miwon Việt Nam | Phường Thọ Sơn, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | Sản xuất, chế biến thực phẩm | 26.292 |
2. Tỉnh Hà Giang | ||||
60. | Công ty Cổ phần đầu tư khoáng sản An Thông | Số 415 đường Trần Phú, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | Khai thác quặng sắt | 3.842 |
3. Tỉnh Tuyên Quang | ||||
61. | Công ty Cổ phần giấy An Hòa | Xã Vĩnh Lợi, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang | Sản xuất giấy và sản phẩm từ bột giấy | 77.687 |
62. | Công ty TNHH MTV cơ khí hóa chất 13 | Thị trấn Tân Bình, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang | Sản xuất công nghiệp | 38.525 |
63. | Công ty Cổ phần Woodsland Tuyên Quang | Cụm công nghiệp Thắng Quân, xã Thắng Quân, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang | Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa | 1.697 |
64. | Nhà máy Hợp kim sắt - Mimeco Tuyên Quang thuộc Công ty Cổ phần khoáng sản và cơ khí | KCN Long Bình An, xã Đội Cấn, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý | 5.425 |
65. | Công ty TNHH Gang thép Tuyên Quang | KCN Long Bình An, xã Đội Cấn, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang | Sản xuất sắt, thép, gang | 123.839 |
4. Tỉnh Cao Bằng | ||||
66. | Công ty Cổ phần khoáng sản Nikko Việt Nam | Huyện Trà Lĩnh, tỉnh Cao Bằng | Luyện Fero Mn | 6.451 |
67. | Công ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | Xã Chu Trinh, huyện Hòa An, tỉnh Cao Bằng | Sản xuất gang đúc, phôi thép | 110.996 |
5. Tỉnh Thái Nguyên | ||||
68. | Công ty Cổ phần giấy Hoàng Văn Thụ | Phường Quán Triều, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bìa từ giấy và bìa | 4.533 |
69. | Công ty TNHH xây dựng và phát triển nông thôn miền núi | Số 598 đường Thống Nhất, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | Khai thác quặng sắt | 7.961 |
70. | Công ty TNHH chế biến khoáng sản Núi Pháo | Xóm 2, xã Hà Thượng, Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên | Khai thác quặng kim loại quý hiếm | 23.729 |
71. | Công ty Cổ phần Meinfa | Tổ 10, phường Mỏ Chè, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | 1.102 |
72. | Công ty TNHH Jukwang precision Việt Nam | Lô CN 8,1 KCN Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại | 2.193 |
73. | Công ty TNHH NatsteelVina | Phường Cam Giá Thành phố Thái Nguyên tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 7.086 |
74. | Công ty Cổ phần Alutec Vina | Lô CN6 KCN Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 3.691 |
75. | Công ty Cổ phần phụ tùng máy số 1 | Đường 3/2 tổ 10, phường Mỏ Chè, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ | 2.748 |
76. | Công ty Diesel Sông Công | Số 362, đường CMT10, phường Lương Châu, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) | 3.348 |
77. | Công ty Cổ phần cơ khí Gang thép | KCN Yên Bình, phường Đồng Tiến, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 10.465 |
78. | Công ty Cổ phần cơ khí Phổ Yên | Thị trấn Bãi Bông, huyện Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 1.801 |
79. | Công ty Cổ phần Prime Phổ Yên | Xã Thuận Thành, huyện Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 4.195 |
80. | Công ty Cổ phần nhiệt điện An Khánh | Tổ 22 phường Quang Trung, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 442.266 |
81. | Công ty TNHH Sam Hwa Yang Heng Vina | Lô CN5 KCN Điềm Thụy, xã Hồng Tiến, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.767 |
82. | Công ty TNHH Glonics Việt Nam | Số 903, đường 3-2, phường Phú Xá, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất linh kiện điện tử | 4.286 |
83. | Công ty TNHH Ssnewtech Việt Nam | Lô CN 5,2 KCN Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất linh kiện điện tử | 24.861 |
84. | Công ty TNHH Hansol Electronics VN | KCN Yên Bình, phường Đồng Tiến, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất linh kiện điện tử | 7.075 |
85. | Công ty TNHH Samsung Electro-mechanis VN | KCN Yên Bình, phường Đồng Tiến, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất linh kiện điện tử | 44.547 |
86. | Công ty TNHH Samsung Electronics Việt Nam Thái Nguyên (SEVT) | KCN Yên Bình, phường Đồng Tiến, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất thiết bị truyền thông | 205.810 |
87. | Công ty Cổ phần luyện Kim đen Thái Nguyên | Xã Nam Hòa, huyện Đồng Hỷ, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất sắt, thép, gang | 4.201 |
88. | Công ty TNHH Một thành viên 27 | Phường Quan Triều, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất sắt, thép, gang | 2.513 |
89. | Công ty Cổ phần Đầu tư thương mại thép Đại Việt | Cụm công nghiệp số 3, Cảng Đa Phúc, xã Thuận Thành, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất sắt, thép, gang | 6.930 |
90. | Công ty TNHH Hương Đông | Khu B, KCN Sông Công, phường Bách Quang, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất sắt, thép, gang | 4.348 |
91. | Công ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | Tổ 21, phường Cam Giá, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất sắt, thép, gang | 20.402 |
92. | Công ty TNHH Tinh luyện Vonfram Masan | Xóm 2, xã Hà Thượng, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý | 5.666 |
93. | Công ty Cổ phần đầu tư và thương mại Hiệp Linh | Tổ 11, phường Phú Xá, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | Đúc sắt thép | 7.857 |
94. | Công ty Cổ Phần Thép Toàn Thắng | Khu B, KCN Sông Công, phường Bách Quang, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất sắt, thép, gang | 22.201 |
95. | Công ty Cổ phần khoáng sản và luyện kim Trung Thành | Khu B KCN Sông Công, phường Bách Quang, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý | 13.817 |
96. | Công ty Cổ phần Hợp kim sắt Gang thép Thái Nguyên | Tổ 31 Phường Cam Giá, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt | 13.716 |
97. | Công ty Cổ phần Gang Thép Thái Nguyên | Phường Cam Giá, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất sắt, thép, gang | 37.295 |
98. | Công ty Cổ phần Kim Quy Thái Nguyên | 19 đường Gang Thép, tổ 11, phường Trung Thành, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 1.009 |
99. | Công ty nhiệt điện Cao Ngạn | Phường Quan Triều, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 406.303 |
6. Tỉnh Lạng Sơn | ||||
100. | Công ty nhiệt điện Na Dương | Thị trấn Na Dương, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn | Phát điện | 1.190 |
101. | Công ty Cổ phần đá mài Hải Dương | Xã Tân Mỹ, huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn | Sản xuất, luyện corindon | 5.709 |
7. Tỉnh Bắc Giang | ||||
102. | Công ty TNHH một thành viên 45 | Xã Thanh Sơn, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang | Khai thác, chế biến than | 2.678 |
103. | Công ty Cổ phần tổng Công ty may Bắc Giang | Số 349 đường Giáp Hải, phường Dĩnh Kế, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất sản phẩm may mặc | 1.265 |
104. | Công ty Cổ phần May Xuất khẩu Hà Phong | Xã Đoan Bái, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất hàng may mặc xuất khẩu | 1.567 |
105. | Công ty TNHH Crystal Martin (Việt Nam) | Lô R (R1) KCN Quang Châu, xã Quang Châu, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất hàng may mặc | 1.902 |
106. | Công ty TNHH Hoa Hạ Việt Nam | KCN Đình Trám, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất nhựa, giấy | 1.499 |
107. | Công ty TNHH Bắc Hà | Thôn Lịm Xuyên, xã Song Khê, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất các sản phẩm từ giấy và bìa | 1.334 |
108. | Nhà máy giấy Xương Giang - Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Bắc Giang | KCN Song Khê, Nội Hoàng, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất Giấy | 6.487 |
109. | Công ty TNHH một thành viên Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | Phường Thọ Xương, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất Đạm Urê, NH3, CO2 lỏng, CO2 rắn | 459.411 |
110. | Công ty Cổ phần Casablanca | Xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | 7.293 |
111. | Công ty TNHH Abrasives Việt Nam | Lô B5, B6 KCN Song Khê, huyện Nội Hoàng, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất bột Cacbua Silicon | 2.994 |
112. | Công ty TNHH Khải Thần Việt Nam | Thôn Già Khê, xã Tiên Hưng, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | 7.364 |
113. | Công ty TNHH Khải Thừa Việt Nam (Công ty Hoa Hưng Việt Nam) | Cụm công nghiệp Già Khê, xã Tiên Hưng, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | 6.890 |
114. | Công ty TNHH Wonjin Vina | Lô CN, 16, KCN Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất, gia công sản phẩm bằng kim loại | 1.368 |
115. | Công ty TNHH Daeyang Ha Noi | Cụm công nghiệp Đồng Đình, thị trấn Tân Yên, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất thiết bị điện | 1.637 |
116. | Công ty TNHH Khoa học kỹ thuật năng lượng mặt trời Boviet | Lô B5, B6 KCN Song Khê, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | Lắp ráp tấm pin năng lượng mặt trời | 12.789 |
117. | Công ty TNHH Vina Solar Technology | Lô CN 03, KCN Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất pin năng lượng mặt trời | 22.714 |
118. | Công ty TNHH Trinasolar (Viet Nam) Science và Technology | Lô CN 06, KCN Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất pin và ắc quy | 18.625 |
119. | Công ty TNHH Vina Cell Technology | Lô CN 05, KCN Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất pin và ắc quy | 22.253 |
120. | Công ty TNHH JA Solar Việt Nam | Lô G, KCN Quang Châu, xã Quang Châu, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất tấm silic và lắp ráp tấm pin mặt trời | 27.468 |
121. | Công ty TNHH DYT Việt Nam | Lô CN 10, KCN Vân Trung, thị trấn Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất băng dính điện tử và tấm dán màn hình | 1.602 |
122. | Công ty TNHH Daeyang Bắc Giang | Lô CN 17 KCN Vân Trung, xã Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.468 |
123. | Công ty TNHH Younyi Electronics Vina | Lô đất FJ24 KCN Song Khê - Nội Hoàng phía Nam, xã Tiên Phong, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.737 |
124. | Công ty TNHH S-Connect Bắc Giang Vina | Lô CN 17, KCN Vân Trung, xã Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.317 |
125. | Công ty TNHH Sejong Wise Vina | Lô CN 17, KCN Vân Trung, xã Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.909 |
126. | Công ty TNHH Hosiden Việt Nam | Lô C1, KCN Quang Châu, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất linh kiện điện tử | 3.101 |
127. | Công ty TNHH Jeil Tech Vina | Lô CN 01, KCN Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất thiết bị truyền thông | 2.729 |
128. | Công ty TNHH công nghệ Lens Việt Nam | R(R2) KCN Quang Châu, xã Quang Châu, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất, gia công kính ốp màn hình cảm ứng | 3.553 |
129. | Công ty TNHH Luxshare - Ict (Việt Nam) | Lô E, KCN Quang Châu, xã Quang Châu, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất dây, cáp điện và linh kiện điện tử | 6.828 |
130. | Công ty TNHH New Wing interconnect Technology (Bắc Giang) | KCN Vân Trung, xã Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất linh kiện điện tử | 9.451 |
131. | Công ty TNHH MTV SJ Tech Việt Nam | Lô CN 16, KCN Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất linh kiện điện tử | 6.311 |
132. | Công ty TNHH Fuhong precision component Bắc Giang | KCN Đình Trám, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất linh kiện điện tử | 9.831 |
133. | Công ty TNHH SI Flex Việt Nam | Lô A, KCN Quang Châu, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất bảng mạch điện tử | 15.310 |
134. | Công ty TNHH vật liệu hợp kim Boviet Vina | Lô B5, B6 KCN Song Khê - Nội Hoàng, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất, gia công vật liệu kim loại | 1.694 |
135. | Công ty TNHH thương mại Dương Tiến | Xã Tiền Phong, Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất thép | 2.246 |
136. | Chi nhánh Công ty Cổ phần Kỹ Thương Thiên Hoàng, Nhà máy gạch Cotto Mikado | Thôn Trung Thành, xã Hùng Sơn, Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất gạch cotto | 15.460 |
8. Tỉnh Quảng Ninh | ||||
137. | Công ty TNHH MTV Thăng Long | Khu 1, thị trấn Trới huyện Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác, thu gom than cứng | 1.292 |
138. | Công ty 35 - Chi nhánh Tổng Công ty Đông Bắc | Phường Cẩm Thạch, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng | 2.129 |
139. | Công ty TNHH MTV 91 - Chi nhánh Tổng Công ty Đông Bắc | Thị trấn Mạo Khê, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng | 1.793 |
140. | Công ty Cổ phần 397 | Thị trấn Mạo Khê, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng | 2.792 |
141. | Công ty 86 - Chi nhánh Tổng Công ty Đông Bắc | Phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng | 4.955 |
142. | Công ty Cổ phần Sản xuất và thương mại than Uông Bí | Phường Trưng Vương, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng | 3.106 |
143. | Công ty TNHH MTV Vận tải và chế biến than Đông Bắc | Phường Cẩm Thịnh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng | 5.346 |
144. | Công ty TNHH MTV 790 - Chi nhánh Tổng Công ty Đông Bắc | Phường Cửa Ông, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng | 3.967 |
145. | Công ty Tuyển than Hòn Gai | Phường Bạch Đằng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng | 5.168 |
146. | Công ty than Hạ Long | Phường Cao Xanh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng | 7.068 |
147. | Công ty Cổ phần Công nghiệp Tân Tiến | Phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng | 8.504 |
148. | Chi nhánh tập đoàn công nghiệp than - Khoáng sản Việt Nam - Công ty than Thống Nhất - TKV | Phường Cẩm Tây, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng | 7.033 |
149. | Công ty than Mông Dương - Vinacomin | Phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng | 6.952 |
150. | Chi nhánh tập đoàn công nghiệp than - KS Việt Nam - Công ty than Dương Huy - TKV | Phường Cẩm Thạch, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng | 19.412 |
151. | Chi nhánh Tập đoàn công nghiệp than - Khoáng sản Việt Nam-Công ty than Khe Chàm - TKV | Phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng | 14.138 |
152. | Chi nhánh Tập đoàn công nghiệp than - Khoáng sản Việt Nam - Công ty than Quang Hanh - TKV | 302 Trần Phú, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng | 9.544 |
153. | Chi nhánh Tập đoàn công nghiệp than - Khoáng Sản Việt Nam - Công ty than Nam Mẫu - TKV | Phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng | 9.649 |
154. | Chi nhánh Tập Đoàn công nghiệp than Khoáng Sản Việt Nam - Công ty than Mạo Khê - TKV | Thị trấn Mạo Khê, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng | 10.035 |
155. | Chi nhánh Tập đoàn công nghiệp than - Khoáng Sản Việt Nam - Công ty than Uông Bí - TKV | Phường Trưng Vương, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng | 14.401 |
156. | Công ty Cổ phần than Hà Lầm - Vinacomin | Phường Hà Lầm, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng | 10.929 |
157. | Công ty Cổ phần thương mại Tuấn Tiến | Thị trấn Mạo Khê, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng | 12.401 |
158. | Chi nhánh Tập đoàn công nghiệp than Khoáng Sản Việt Nam - Công ty than Hòn Gai - TKV | 169 Lê Thánh Tông, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng | 6.508 |
159. | Công ty Cổ phần than Vàng Danh - Vinacomin | Phường Vàng Danh, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng | 14.025 |
160. | Công ty Cổ phần than Núi Béo - Vinacomin | 799 Lê Thánh Tông, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng | 11.351 |
161. | Công ty Khe Sim - Chi nhánh Tổng Công ty Đông Bắc | Phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng | 1.089 |
162. | Công ty Cổ phần than Hà Tu - Vinacomin | Phường Hà Tu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng | 15.545 |
163. | Chi nhánh Tập đoàn công nghiệp than - Khoáng sản Việt Nam - Công ty tuyển than Cửa Ông - TKV | Phường Cửa Ông, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng | 11.274 |
164. | Công ty Cổ phần than Cao Sơn - Vinacomin | Phường Cẩm Sơn, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng | 81.870 |
165. | Công ty khai thác khoáng sản - Chi nhánh Tổng Công ty Đông Bắc | Phường Cẩm Sơn , thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng | 28.398 |
166. | Công ty Cổ phần than Tây Nam Đá Mài | Phường Cẩm Sơn, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng | 28.862 |
167. | Công ty Cổ phần than Đèo Nai - Vinacomin | Phường Cẩm Tây, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng | 34.541 |
168. | Công ty PT Vietmindo Energitama | Phường Uông Thượng, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng | 33.600 |
169. | Công ty Cổ phần than Cọc Sáu - Vinacomin | Phường Cẩm Phú, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng | 42.455 |
170. | Công ty chế biến than Quảng Ninh -TKV | Phường Cao Xanh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | Chế biến, kinh doanh bốc xúc, vận tải than | 442.898 |
171. | Nhà máy nhiệt điện Mông Dương II | Phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Sản xuất điện | 6.339 |
172. | Công ty nhiệt điện Uông Bí | Phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Sản xuất điện | 88.499 |
173. | Nhà máy nhiệt điện Mạo Khê | Xã Bình Khê, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | Sản xuất điện | 66.142 |
174. | Công ty Cổ phần nhiệt điện Cẩm Phả TKV | Phường Cẩm Thịnh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Sản xuất điện | 115.695 |
175. | Nhà máy nhiệt điện Mông Dương I | Phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Sản xuất điện | 95.003 |
176. | Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Phường Hà Khánh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | Sản xuất điện | 115.594 |
177. | Chi nhánh Công ty TNHH Sao Vàng | Phường Yên Thanh, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Sản xuất giày dép | 8.087 |
178. | Công ty TNHH sợi hóa học thế kỷ mới Việt Nam | KCN Cái Lân, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | Sản xuất sợi | 4.433 |
179. | Công ty TNHH Khoa học Texhong Ngân Long | KCN Hải Yên, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh | Sản xuất sợi | 38.531 |
180. | Công ty TNHH Integral Materials Invesment Việt Nam | KCN Việt Hưng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | Sản xuất hóa chất cơ bản | 3.264 |
181. | Công ty TNHH Antimon Dương Huy | Phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 4.881 |
182. | Công ty TNHH MTV Vinanew Tarps | KCN Cái Lân, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | Sản xuất sản phẩm khác từ nhựa | 1.589 |
183. | Công ty địa chất mỏ | Phường Cẩm Thành, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Sản xuất công nghiệp khác | 1.239 |
184. | Công ty Cổ phần công nghiệp tàu thủy Đông Bắc | Phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 1.565 |
185. | Công ty Cổ phần chế tạo máy - Vinacomin | Phường Cẩm Thủy, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng | 4.543 |
186. | Công ty TNHH xay lúa mì VFM - Wilmar | Lô 21, KCN Cái Lân MR, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | Sản xuất chế biến thực phẩm | 1.544 |
187. | Công ty Cổ phần bia và nước giải khát Đông Mai | Số 130 Lê Lợi, phường Yết Kiêu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 1.822 |
188. | Công ty TNHH sản xuất bột mì Vimaflour | Phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 4.706 |
189. | Công ty TNHH dầu thực vật Cái Lân | KCN Cái Lân, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ, động thực vật | 10.845 |
190. | Công ty Cổ phần cơ khí và lắp máy Việt Nam | Thôn Hoàng Sơn, xã Hoàng Quế, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 1.147 |
191. | Trường cao đẳng than khoáng sản Việt Nam | Phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | Đào tạo và sản xuất kinh doanh, dịch vụ | 1.072 |
192. | Công ty xây lắp mỏ - TKV | Số 804, khu 7B, phường Cẩm Phú, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng | 1.755 |
193. | Công ty TNHH MTV Ngân Tuyết | Phường Mạo Khê, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 2.618 |
1. Thành phố Hà Nội | ||||
194. | Công ty Cổ phần Dệt Công nghiệp Hà Nội | 93 Lĩnh Nam, phường Mai Động, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội | Dệt | 1.662 |
195. | Công ty Cổ phần Đồng Phát | Thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội | Sản xuất sợi | 4.224 |
196. | Công ty Cổ phần Giấy Vạn Điểm | Thị trấn Phú Minh, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 1.323 |
197. | Công ty Giấy Tissue Sông Đuống | Số 672 đường Ngô Gia Tự, phường Đức Giang, quận Long Biên, thành phố Hà Nội | Sản xuất các sản phẩm về giấy | 1.537 |
198. | Công ty Cổ phần Miza | Cụm công nghiệp Nguyên Khê, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa | 3.277 |
199. | Công ty TNHH sản xuất và thương mại sắc màu Việt Nam | Số 6, ngách 66/10, ngõ 49, phố Thúy Lĩnh, phường Lĩnh Nam, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội | Sản xuất nhựa và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | 1.304 |
200. | Công ty Cổ phần nhựa Hà Nội | Tổ 12 phường Phúc Lợi, quận Long Biên, thành phố Hà Nội | Sản xuất các sản phẩm từ nhựa | 1.197 |
201. | Công ty TNHH Sản xuất nhựa Việt Nhật | Sô 31 Nguyễn Thiệp, phường Đồng Xuân, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội | Sản xuất các sản phẩm từ nhựa | 7.532 |
202. | Công ty TNHH Daiwa Plastics Thăng Long | Lô K8, KCN Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | 1.604 |
203. | Nhà máy sản xuất bao bì bạt nhựa Tú Phương | Thôn Phú Thụy, xã Phú Thị, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | 2.028 |
204. | Công ty TNHH Cao su Inoue Việt Nam | Thôn Phú Nhi, xã Thanh Lâm, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội | Sản xuất săm, lốp ô tô, xe máy | 2.794 |
205. | Chi nhánh Công ty TNHH Tenma Việt Nam - Chi nhánh Hà Nội | Lô 88 (khu A) KCN Nội Bài, xã Quang Tiến, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | 1.604 |
206. | Công ty TNHH MTV Cơ khí 17 | Thôn Xuân Kỳ, xã Đông Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | Gia công cơ khí, xử lý, tráng phủ kim loại | 1.262 |
207. | Công ty TNHH Enkei Việt Nam | Lô N2, KCN Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy | 1.411 |
208. | Công ty Cổ phần Cơ điện Trần Phú | Số 41 Phương Liệt, phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội | Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn | 1.010 |
209. | Công ty TNHH GSK Việt Nam - Chi nhánh Hà Nội I | Lô số 6, KCN Phú Nghĩa, xã Phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy | 1.051 |
210. | Công ty Cổ phần Cao su sao vàng | Số 231 Nguyễn Trãi, phường Thượng Đình, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội | Sản xuất lốp | 1.289 |
211. | Công ty TNHH Ogino Việt Nam | Lô N9, KCN Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) | 1.216 |
212. | Công ty TNHH Hệ thống dây Sumi Hanel | Đường Công nghiệp 4, KCN Sài Đồng B, quận Long Biên, thành phố Hà Nội | Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy | 1.948 |
213. | Công ty TNHH Matsuo Industries Việt Nam | Lô C,10, KCN Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy | 1.316 |
214. | Công ty Cổ phần Bóng đèn phích nước Rạng đông | Số 87, 89 phố Hạ Đình, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội | Sản xuất thiết bị chiếu sáng | 1.252 |
215. | Công ty TNHH FCC Việt Nam | Lô A5, KCN Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy | 2.573 |
216. | Công ty TNHH Parker Processing Việt Nam | Lô C1-2 KCN Đông Anh, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy | 1.338 |
217. | Công ty TNHH Sumitomo Heavy Industries (Việt Nam) | Lô I7, I8, I9, M2, M3, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Sản xuất công nghiệp | 1.647 |
218. | Công ty TNHH Hanwha Aero Engines | Lô CN1-02B-4-8 KCN CNC 1, Khu công nghệ cao Hòa Lạc, xã Hạ Bằng, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội | Sản xuất công nghiệp | 1.231 |
219. | Công ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | Số 11, Tổ 47, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Sản xuất mô tô, xe máy | 1.961 |
220. | Công ty TNHH Tamron Optical Việt Nam | Lô 69B và 70A KCN Nội Bài, xã Mai Đình, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.349 |
221. | Công ty TNHH MTV Sơn Hà SSP Việt Nam | Lô CN1, cụm công nghiệp Từ Liêm, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 2.170 |
222. | Công ty TNHH thiết bị xây dựng và chiếu sáng đô thị Tấn Phát | Số 310 đường La Thành, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | 2.684 |
223. | Công ty Liên doanh TNHH Crown Hà Nội | Km24, Quốc Lộ 1, xã Quất Động, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 1.319 |
224. | Công ty TNHH Công nghệ KYB Việt Nam | Lô I10, 11, 12, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy | 1.319 |
225. | Công ty TNHH MTV Thuốc lá Thăng long | Số 235 Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội | Sản xuất thuốc lá | 3.373 |
226. | Công ty TNHH KCN Thăng Long | KCN Thăng Long, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Sản xuất công nghiệp | 1.640 |
227. | Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam | Xã Trung Giã, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy | 1.105 |
228. | Công ty TNHH Nissei Electric Hà Nội | Lô 13,14,15, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Sản xuất công nghiệp | 2.523 |
229. | Công ty TNHH Phụ tùng xe máy - Ôtô Goshi - Thăng Long | Số 134 phố Sài Đồng, tổ 15, phường Việt Hưng, quận Long Biên, thành phố Hà Nội | Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy | 3.170 |
230. | Công ty TNHH Sản xuất phụ tùng Yamaha Motor Việt Nam | Lô G1 và G2, KCN Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Sản xuất phụ tùng cho xe có động cơ và động cơ xe | 3.239 |
231. | Công ty TNHH Panasonic System Networks Việt Nam | Lô J1-J2, KCN Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Sản xuất công nghiệp | 3.968 |
232. | Công ty TNHH Hoàng Vũ | Lô 1 CN3, cụm công nghiệp Từ Liêm, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 3.842 |
233. | Công ty TNHH phụ tùng xe máy - Ô tô Showa Việt Nam | Lô M6, KCN Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy | 3.914 |
234. | Công ty TNHH điện Stanley Việt Nam | Xã Dương Xá, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội | Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy | 4.215 |
235. | Công ty TNHH HAL Việt Nam | KCN Thăng Long, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy | 4.281 |
236. | Công ty TNHH Denso Việt Nam | Lô E1 KCN Thăng Long, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Sản xuất công nghiệp | 4.880 |
237. | Công ty TNHH LIXIL Việt Nam | Thôn Yên Bình, xã Dương Xá, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 1.852 |
238. | Công ty TNHH Toto Việt Nam | Lô F1 -F4, KCN Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Sản xuất công nghiệp | 3.463 |
239. | Công ty TNHH Vietnergy | Lô CN2, KCN Thạch Thất, thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội | Sản xuất pin và ắc quy | 8.638 |
240. | Công ty TNHH SWCC SHOWA (Việt Nam) | Lô B8, KCN Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng | 1.039 |
241. | Công ty TNHH Young Fast Optoelectronic (Việt Nam) | Lô CN8, KCN Thạch Thất - Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.862 |
242. | Công ty TNHH Canon Việt Nam | Lô A1 KCN Thăng Long, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Sản xuất linh kiện điện tử | 4.658 |
243. | Công ty TNHH Hoya Glass Disk Việt Nam | Khu J3 và 4, KCN Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Sản xuất linh kiện điện tử | 13.002 |
244. | Công ty TNHH điện tử MEIKO Thăng Long | Lô J1, J2, KCN Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Sản xuất linh kiện điện tử | 6.054 |
245. | Công ty TNHH Linh kiện điện tử SEI | Lô C-6 KCN Thăng Long, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | Sản xuất linh kiện điện tử | 8.890 |
246. | Công ty TNHH Điện tử Meiko Việt Nam | Lô CN9, KCN Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội | Sản xuất linh kiện điện tử | 28.210 |
247. | Công ty TNHH Khuôn đúc Tsukuba Việt Nam | Lô A6 đường CN 4, KCN Sài Đồng B, quận Long Biên, thành phố Hà Nội | Đúc sắt thép | 1.314 |
248. | Công ty TNHH thép An Khánh | Khu Thủy lợi 2 xã Tân Minh, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | Sản xuất sắt, thép, gang | 14.633 |
249. | Công ty TNHH Nhà máy bia Heineken Hà Nội | Km15+500, đường 427, xã Vân Tảo, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 1.343 |
250. | Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn Hà Nội | A2, CN8 Cụm công nghiệp tập trung vừa và nhỏ, phường Phương Canh, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 1.208 |
251. | Chi nhánh Công ty TNHH nước giải khát Coca-Cola Việt Nam tại Hà Nội | Km17, xã Duyên Thái, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội | Sản xuất đồ uống | 2.704 |
252. | Công ty TNHH Tân Mỹ | Số 77 Lê Văn Hưu, phường Ngô Thì Nhậm, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | Buôn bán phụ tùng ô tô và xe có động cơ khác | 1.168 |
253. | Công ty Cổ phần viễn thông FPT | Lô B2 Cụm Sản xuất tiểu thủ công nghiệp và công nghiệp nhỏ, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | Hoạt động viễn thông khác | 2.706 |
254. | Công ty TNHH Viettel - CHT | Khu Công nghệ cao Hòa Lạc, Km29 Đường Láng, Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội | Cung cấp dịch vụ viễn thông | 2.714 |
2. Tỉnh Bắc Ninh | ||||
255. | Công ty TNHH Air Liquide | KCN Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí | 9.104 |
256. | Công ty TNHH Peony | Số 15, đường 7, VSIP Bắc Ninh, xã Phù Chẩn, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất trang phục, nhuộm | 1.159 |
257. | Công ty TNHH Nhất Hảo | KCN giấy Phong Khê (mở rộng), phường Phong Khê, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy | 1.054 |
258. | Công ty Cổ phần giấy Thăng Long | Cụm công nghiệp Phong Khê 2, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | 1.006 |
259. | Công ty sản xuất và thương mại Việt Mỹ | Thôn Tam Tảo, xã Phú Lâm, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | 1.534 |
260. | Công ty TNHH xây dựng sản xuất và thương mại Phú Lâm | Cụm công nghiệp Phú Lâm, thôn Tam Tảo, xã Phú Lâm, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy | 1.352 |
261. | Công ty TNHH Jebsen và Jessen Packaging Việt Nam | Lô K1 KCN Quế Võ, phường Vân Dương , thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu - giấy | 6.724 |
262. | Công ty TNHH Sản xuất và thương mại Hải Phúc | Thôn Tam Tảo, xã Phú Lâm, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy | 2.105 |
263. | Công ty Cổ phần bao bì Anh Sơn | Số 46L Chùa Dận, P Đình Bảng, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy | 1.813 |
264. | Công ty giấy và bao bì Phú Giang | Cụm công nghiệp Phú Lâm, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa | 3.867 |
265. | Công ty TNHH MTV Vina Paper | Cụm công nghiệp Tân Chi, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất giấy, các sản phẩm từ giấy | 8.430 |
266. | Chi nhánh Công ty Diana UnicHarm tại Bắc Ninh | Cụm công nghiệp Tân Chi, xã Tân Chi, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất giấy, sản phẩm từ giấy | 7.362 |
267. | Công ty TNHH Đông Á Bắc Ninh | Khu Dương Ổ, phường Phong Khê, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy | 1.540 |
268. | Công ty TNHH bao bì NM Việt Nam | Số 02 đường TS6, KCN Tiên Sơn, xã Nội Duệ, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | sản xuất và cung cấp bao bì nhựa | 1.167 |
269. | Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam | Lô G9, KCN Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất nhựa và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | 1.295 |
270. | Công ty TNHH Seiyo Việt Nam | Lô D1, KCN Quế Võ, phường Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | 3.049 |
271. | Công ty TNHH MTV Thương mại Hiệp Quang | KCN Khắc Niệm, phường Khắc Niệm, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa | 1.285 |
272. | Công ty TNHH VINA YONG SEONG | Lô J6 KCN Đại Đồng, Hoàn Sơn, phường Tân Hồng, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa | 1.281 |
273. | Công ty TNHH Dragonjet Việt Nam | Lô D3, KCN Quế Võ, phường Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | 2.312 |
274. | Công ty TNHH SRITHAI (Hà Nội) | Số 1, đường 3, VSIP Bắc Ninh, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất các sản phẩm từ cao su và nhựa | 1.868 |
275. | Công ty TNHH Tenma - Việt Nam | Lô E1, KCN Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | 3.237 |
276. | Công ty TNHH Tiến Minh | KCN Quế Võ mở rộng, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất ống nhựa | 2.441 |
277. | Công ty TNHH vs Industry Việt Nam | Lô C2 KCN Quế Võ phường Vân Dương, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | 3.513 |
278. | Công ty TNHH Mitac Precision | Lô G1, 3, 4, 6, 8, KCN Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính - nhựa | 4.030 |
279. | Công ty TNHH Cedo Việt Nam | Lô E5, 4, KCN Đại Đồng Hoàn Sơn, xã Đại Đồng, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | 4.667 |
280. | Công ty TNHH UIL VIỆT NAM | Lô F1, KCN Quế Võ (khu vực mở rộng), xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu - Nhựa | 4.532 |
281. | Công ty TNHH Mobase Việt Nam | KCN Yên Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | 8.079 |
282. | Công ty TNHH ABB Việt Nam | Số 1, đường TS, 23, KCN Tiên Sơn, phường Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất thiết bị điện | 1.174 |
283. | Công ty TNHH TAlXIN PRINTING VINA | Số 19 Đường 11, KCN VSIP, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất bao bì in ấn | 1.206 |
284. | Công ty TNHH Ogino Việt Nam | KCN Đô thị và dịch vụ VSIP Bắc Ninh, xã Phù Chẩn, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại | 1.216 |
285. | Công ty TNHH sản xuất thép Hiệp Lực | Lô 31, cụm công nghiệp Châu Khê 2, phường Châu Khê, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất các sản phẩm từ kim loại | 1.889 |
286. | Công ty Cổ phần Công thương Đông Phương | Khu phố Trang Liệt, phường Trang Hạ, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn | 1.142 |
287. | Công ty TNHH JWORLD VINA | KCN Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất các thiết bị, dụng cụ điện | 1.548 |
288. | Chi nhánh Công ty Asia packaging Industries Việt Nam tại Bắc Ninh | Số 2, đường 11, KCN VSIP Bắc Ninh, xã Phù Chẩn, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Vỏ bao bì kim loại | 1.632 |
289. | Công ty TNHH Samsung SDI Việt Nam | KCN Yên Phong I, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu - pin điện thoại | 2.637 |
290. | Công ty TNHH Canon Việt Nam - Nhà máy Tiên Sơn | Số 12 đường 10, KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất máy in | 3.249 |
291. | Công ty TNHH Công nghệ bao bì Yuzhan | Lô H2,01, KCN Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất, in ấn các sản phẩm bao bì | 1.266 |
292. | Công ty Cổ phần gạch ốp lát BNC | Lô V 6.1 KCN Quế Võ 2, xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất các sản phẩm phi kim loại | 4.825 |
293. | Chi nhánh Công ty cổ phần thép Việt Úc tại Bắc Ninh | Khu phố Trịnh Nguyễn, phường Châu Khê, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất các sản phẩm từ kim loại | 4.286 |
294. | Công ty TNHH TEXON VIETNAM | Lô K, 1, 2, KCN Đại Đồng, xã Hoàn Sơn, phường Tân Hồng, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất các sản phẩm từ kim loại | 4.375 |
295. | Công ty Cổ phần HANACANS | KCN Hanaka, phường Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Vỏ bao bì kim loại | 2.980 |
296. | Công ty Cổ phần Bóng đèn phích nước Rạng Đông | KCN Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất thiết bị điện, chiếu sáng | 1.252 |
297. | Công ty TNHH Getac Precision technology Việt Nam | Lô L1, 2, 3, 5, 6, 7, KCN Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất khuôn mẫu | 5.399 |
298. | Công ty TNHH quốc tế Bright Việt Nam | KCN Thuận Thành II, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất đồ gia dụng gang tráng men cao cấp | 8.116 |
299. | Công ty TNHH SEOJIN AUTO | Lô J5, KCN Đại Đồng, xã Hoàn Sơn, phường Tân Hồng, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu - linh kiện điện tử | 15.276 |
300. | Công ty TNHH Kính nổi Việt Nam | KCN Quế Võ mở rộng, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh | 31.893 |
301. | Công ty TNHH DAE Myung Việt Nam | KCN Yên Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.267 |
302. | Công ty TNHH Willtech Vina | Lô KT1, A2, KCN Quế Võ mở rộng, xã Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.150 |
303. | Công ty TNHH S-MAC Vina | Lô E8, KCN Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.611 |
304. | Công ty TNHH Sungwoo Vina | KCN Thuận Thành 3, xã Thanh Khương, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.962 |
305. | Công ty TNHH M-Tech Việt Nam | KCN Yên Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.001 |
306. | Công ty TNHH Sumitomo Electric Interconnect Products Việt Nam | Lô 3, TS 6, KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.196 |
307. | Công ty TNHH Woojeon Vina | Lô F2, KCN Quế Võ mở rộng, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.938 |
308. | Công ty TNHH Em-Tech Việt Nam | KCN Hạp Lĩnh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.167 |
309. | Công ty TNHH JMT VN | KCN Quế Võ 2, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất linh kiện điện tử | 20.889 |
310. | Công ty TNHH Segyung VINA | Lô H1, KCN Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất linh kiện điện tử | 4.138 |
311. | Công ty TNHH Wisol Hà Nội | Số 26, đường số 5, KCN VSIP Bắc Ninh, xã Phù Chẩn, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất linh kiện điện tử | 3.005 |
312. | Công ty TNHH KDA M&C | KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất linh kiện điện tử | 3.476 |
313. | Công ty TNHH Crucialtec Vina | KCN Yên Phong, xã Long Châu, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.975 |
314. | Công ty TNHH Samho Press Việt Nam | Lô C6, 1, 1, KCN Quế Võ, phường Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.069 |
315. | Công ty TNHH Bujeon Việt Nam Electronics | KCN Quế Võ mở rộng, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.131 |
316. | Công ty TNHH Daeil Tech Việt Nam | Lô F4, 1, KCN Quế Võ mở rộng, phường Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.563 |
317. | Công ty TNHH Sản xuất Biel Crystal Việt Nam | Số 98, đường Hữu Nghị, KCN VSIP Bắc Ninh, xã Đại Đồng, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất radio, thiết bị truyền thông | 4.084 |
318. | Công ty TNHH M & C Electronics Vina | Lô J1, KCN Quế Võ mở rộng, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất linh kiện điện tử | 3.476 |
319. | Công ty TNHH Jang Won Tech Vina | Lô G1, KCN Quế Võ mở rộng, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất linh kiện điện tử | 4.042 |
320. | Công ty TNHH Seojin System Vina | Lô 23, đường TS 5, KCN Tiên Sơn, phường Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất radio, thiết bị truyền thông | 7.512 |
321. | Công ty TNHH Hà Nội Seowonintech | KCN Yên Phong, xã Long Châu, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.908 |
322. | Công ty TNHH điện tử Foster (Bắc Ninh) | Số 1, đường 11, KCN VSIP Bắc Ninh, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.968 |
323. | Công ty TNHH AG Tech | Lô G3, KCN Quế Võ mở rộng, phường Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất linh kiện điện tử | 3.009 |
324. | Công ty TNHH Goertek Vina | Lô K, 08, KCN Quế Võ, phường Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất linh kiện điện tử | 4.236 |
325. | Công ty TNHH Synopex Vina 2 | Xã Đông Thọ, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất linh kiện điện tử | 5.957 |
326. | Công ty TNHH ITM Semiconductor Việt Nam | Số 06, đường 11, KCN VSIP Bắc Ninh, xã Phù Chẩn, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất linh kiện điện tử | 7.340 |
327. | Công ty TNHH Fushan Technology Việt Nam | Số 8 đường 6, KCN VSIP, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất linh kiện điện tử | 4.948 |
328. | Công ty TNHH AAC Technologies Việt Nam | Lô số K4, 2F, KCN Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất, lắp ráp sản phẩm âm học điện tử | 6.733 |
329. | Công ty TNHH Funing Precision Component (Bắc Ninh) | Lô B, KCN Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất linh kiện điện tử | 11.473 |
330. | Công ty TNHH Dreamtech Việt Nam | Số 100 đường Hữu Nghị, KCN VSIP Bắc Ninh, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất linh kiện điện tử | 8.765 |
331. | Công ty TNHH Seojin Vina | Đường TS3, KCN Tiên Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu - linh kiện điện tử | 7.513 |
332. | Công ty TNHH Intops Việt Nam | KCN Yên Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất linh kiện điện tử | 8.044 |
333. | Công ty TNHH Samsung Electronics Việt Nam | KCN Yên Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất thiết bị truyền thông | 54.924 |
334. | Công ty TNHH Samsung Display Việt Nam | KCN Yên Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất linh kiện điện tử | 145.183 |
335. | Công ty Cổ phần Mỹ Á | Liền kề KCN Quế Võ, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1.634 |
336. | Công ty Cổ phần Tuấn Cường | Cụm công nghiệp Mả Ông, phường Đình Bảng, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất sắt, thép | 1.088 |
337. | Công ty Cổ phần Đầu tư và xây dựng Hợp Lực | Lô II,1.2 KCN Quế Võ II, xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | Đúc thép | 6.786 |
338. | Công ty TNHH nước giải khát và thực phẩm Suntory Việt Nam | Số 22, đường 5, KCN VSIP Bắc Ninh, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất đồ uống | 1.213 |
339. | Công ty Cổ phần công nghệ thực phẩm Châu Á | Số 8, đường TS15, KCN Tiên Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất, kinh doanh trong ngành hàng thực phẩm | 1.256 |
340. | Nhà máy sữa đậu nành Vinasoy Bắc Ninh - Chi nhánh Công ty Cổ phần đường Quảng Ngãi | Đường TS, KCN Tiên Sơn, phường Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | 3.477 |
341. | Công ty TNHH Orion Vina | KCN Yên Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất chế biến thực phẩm | 7.208 |
342. | Công ty Cổ phần Catalan | Khu Đồng Chúa, xã Đông Thọ, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh | Sản xuất gạch ốp lát | 55.700 |
3. Tỉnh Hà Nam | ||||
343. | Công ty Cổ phần CASLA | KCN Châu Sơn, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | Sản xuất sợi, dệt vải | 2.285 |
344. | Công ty cổ phần nhựa Kiên An | Cụm công nghiệp Kim Bình, xã Kim Bình, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | Sản xuất tấm nhựa | 1.044 |
345. | Công Ty TNHH JY Plastic | Cụm công nghiệp Bình Lục, xã Trung Lương, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | Sản xuất các sản phẩm từ nhựa | 1.726 |
346. | Công ty TNHH Nhôm ASEAN | KCN Châu Sơn, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | Sản xuất thanh nhôm định hình | 1.131 |
347. | Công ty TNHH Pin GP (Việt Nam) | Đường N3, Khu C, KCN Hòa Mạc, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | Sản xuất Pin | 18.126 |
348. | Công ty CP Vải địa kỹ thuật Việt Nam | Lô 80C, KCN Đồng Văn, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | Sản xuất vải địa kỹ thuật | 1.236 |
349. | Công ty YKK Việt Nam - Chi nhánh Hà Nam | KCN Đồng Văn II, Hoàng Đông, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | 1.891 |
350. | Công ty TNHH Gemtek Việt Nam | KCN Đồng Văn II, Duy Minh, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | Sản xuất thiết bị điện tử | 1.231 |
351. | Công ty TNHH Mns Meat Hà Nam | Lô CN-02 KCN Đồng Văn IV, xã Đại Cương, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | 1.212 |
352. | Công ty cổ phần Khoáng sản Tân Thủy | Số 33 Nguyễn Quốc Hiệu, Khu đô thị Nam Trần Hưng Đạo, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | Khai thác sét, cát, sỏi; vận tải | 1.552 |
353. | Chi nhánh Công ty TNHH Quốc tế Vũ Gia | KCN Đồng Văn IV, xã Đại Cương, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | Sản xuất sợi | 4.480 |
354. | Công ty TNHH Dệt may Châu Giang | Xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | Sản xuất các sản phẩm dệt, may (trừ đồ da) | 1.832 |
355. | Công ty Cổ phần Đầu tư công nghệ và thương mại Ha Na | Thôn Lê Lợi, phường Châu Sơn, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | Sản xuất sợi bông | 1.809 |
356. | Công ty Cổ phần Vikohasan | KCN Đồng Văn IV, xã Đại Cương, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | Sản xuất sợi | 7.413 |
357. | Công ty Cổ phần Nam Vang Hà Nam | Lô F3, đường N4, KCN Châu Sơn, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | Sản xuất xơ, sợi | 5.586 |
358. | Chi nhánh Tổng Công ty cổ phần dệt may Hà Nội tại Hà Nam | KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | Sản xuất sợi dệt may | 4.710 |
359. | Công ty TNHH sợi Long Vân | KCN Châu Sơn, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | Sản xuất sợi, dệt vải | 5.432 |
360. | Công ty TNHH Dệt Đài Nguyên Việt Nam | KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | Sản xuất dệt kim, se sợi và sản phẩm may | 7.318 |
361. | Công ty TNHH Dệt Hà Nam | KCN Châu Sơn, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | Sản xuất sợi, dệt vải | 13.896 |
362. | Công ty TNHH Nittoku Việt Nam | Cụm công nghiệp Thi Sơn, xã Thi Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | Sản xuất giấy | 6.085 |
363. | Công ty TNHH Quang Quân | KCN Đồng Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | 1.239 |
364. | Công ty Cổ phần nhựa Quỳnh Hằng SP | Lô C, KCN Đồng Văn I, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | 1.422 |
365. | Công ty Cổ phần JY Plasteel Vina | KCN Châu Sơn, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | Sản xuất các sản phẩm từ nhựa | 2.271 |
366. | Công ty TNHH nhựa Đông Á | KCN Châu Sơn, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | Sản xuất các sản phẩm từ nhựa | 2.101 |
367. | Công ty TNHH Dream Plastic | Lô C + D, KCN Châu Sơn, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | Sản xuất sản phẩm khác từ nhựa | 14.919 |
368. | Công ty Cổ phần nhựa Châu Âu | KCN Đồng Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | Sản xuất nhựa và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | 5.806 |
369. | Công ty TNHH hệ thống dây dẫn Sumi Việt Nam | Lô B1, KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | Sản xuất dây cáp điện | 1.334 |
370. | Công ty TNHH Đồng kỹ thuật Korea Việt Nam | KCN Đồng Văn I, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | Sản xuất dây điện từ và các loại đồng | 2.783 |
371. | Công ty TNHH ACE Antenna | KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | Sản xuất ăng ten, bộc lọc tần | 1.884 |
372. | Công ty TNHH Dorco Vina - Chi nhánh Hà Nam | Đường D3, khu G, KCN Hòa Mạc, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | 3.618 |
373. | Công ty Honda Việt Nam - Chi nhánh Hà Nam | KCN Đồng Văn II, thị trấn Đồng Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | Sản xuất lắp ráp xe gắn máy và các phụ tùng xe máy honda | 8.056 |
374. | Công ty TNHH SRE Việt Nam | KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại | 1.298 |
375. | Công ty TNHH Anam Electronics Việt Nam | KCN Đồng Văn IV, xã Đại Cương, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | Sản xuất các sản phẩm điện tử, âm thanh | 1.174 |
376. | Công ty TNHH Finetek Việt Nam | Lô A1, 3, đường N2, khu A, KCN Hòa Mạc, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.608 |
377. | Công ty TNHH Hankook AI Tec Vina | KCN Đồng Văn I, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.129 |
378. | Công ty TNHH Seoul Semiconductor Vina | KCN Đồng Văn I mở rộng, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | Sản xuất linh kiện điện tử | 10.242 |
379. | Công ty FrieslandCampina Hà Nam | Cụm công nghiệp Tây Nam, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | Sữa và các sản phẩm từ sữa | 4.811 |
380. | Công ty Cổ phần bia Sài Gòn - Phủ Lý | Thôn Quang Trung, xã Thanh Hà, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam | Sản xuất bia | 5.998 |
381. | Công ty TNHH Number One Hà Nam | Cụm công nghiệp Kiện Khê, thị trấn Kiện Khê, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam | Sản xuất đồ uống giải khát và thực phẩm | 3.123 |
382. | Công ty CP Hacera | Cụm công nghiệp Tây Nam, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | Khai thác đất sét, cát, sỏi; sản xuất gạch men | 2.160 |
4. Tỉnh Hải Dương | ||||
383. | Công ty TNHH công nghiệp Oriental Sports | Xã Đồng Lạc, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương | Sản xuất giày dép | 1.041 |
384. | Công ty TNHH Quốc Tế Ngân Tường | Lô 01, 02, 03 Điểm tiểu thủ công nghiệp, xã Gia Xuyên, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương | Sản xuất sợi | 3.110 |
385. | Công ty TNHH Giầy Ngọc Hưng | Cụm công nghiệp Lương Điền, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương | Sản xuất giầy dép | 1.916 |
386. | Công ty TNHH Vietory | Phường Hiệp An, thị xã Kinh Môn, tỉnh Hải Dương | Sản xuất giày dép | 1.319 |
387. | Công ty Cổ phần Giầy Cẩm Bình | Thị trấn Lai Cách, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương | Sản xuất giầy dép | 2.735 |
388. | Công ty TNHH Dệt Pacipic Crystal | KCN Lai Vu, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương | Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt | 3.243 |
389. | Công ty TNHH Best Pacific Việt Nam | Lô đất IN4.1.1 KCN Cẩm Điền, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác | 4.696 |
390. | Công ty TNHH Thương mại Bảo Long | KDC Bình Giang, phường Phả Lại, thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương | Sản xuất kinh doanh sợi, vải | 4.226 |
391. | Công ty TNHH may Tỉnh Lợi | KCN Nam Sách, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 6.531 |
392. | Công ty Cổ phần Tấn Hưng | Thôn Ngọc Lặc, xã Ngọc Sơn, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | 1.308 |
393. | Công ty TNHH MTV Thương mại Tuấn Tài | Phường Thất Hùng, thị xã Kinh Môn, tỉnh Hải Dương | Sản xuất giấy, bao bì | 2.900 |
394. | Công ty TNHH Thành Dũng | Phường Long Xuyên, thị xã Kinh Môn, tỉnh Hải Dương | Sản xuất giấy nhãn và bìa nhãn | 3.513 |
395. | Công ty TNHH FJ Plastics Việt Nam | Cụm công nghiệp phía Tây, đường Ngô Quyền, phường Cẩm Thượng, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | 1.015 |
396. | Công ty TNHH Hóa nhựa Đệ nhất - Chi nhánh Hải Dương | KCN Nam Sách, phường Ái Quốc, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | 1.065 |
397. | Công ty TNHH Kuroda Kagaku Việt Nam | KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương | Sản xuất các sản phẩm khác từ nhựa | 1.420 |
398. | Công ty TNHH Nishoku Technology Việt Nam | KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | 1.753 |
399. | Công ty TNHH Công nghệ Vĩnh Hàn Precision | KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương | Sản xuất sản phẩm khác từ nhựa | 1.901 |
400. | Công ty Cổ phần Trung Kiên | Thị trấn Phú Thái, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương | Sản xuất bao bì từ nhựa | 3.418 |
401. | Công ty Cổ phần Nhựa và môi trường An Phát xanh | Cụm công nghiệp An Đồng, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương | Sản xuất bao bì từ nhựa | 12.655 |
402. | Công ty TNHH Arion Electric Việt Nam | KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | 1.044 |
403. | Công ty TNHH Sky Dragon Việt Nam | Thôn Quàn, xã Minh Đức, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 2.380 |
404. | Công ty TNHH During Việt Nam | Lô đất XN 1, 1, KCN Đại An mở rộng, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương | Sản xuất xe có động cơ | 1.560 |
405. | Công ty Cổ phần Chemilens Việt Nam | Lô đất XN42, I, KCN Đại An, phường Tứ Minh, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | Sản xuất các sản phẩm phi kim loại | 1.986 |
406. | Công ty TNHH Shin Yang Metal Việt Nam | KCN Đại An mở rộng, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương | Sản xuất các sản phẩm từ kim loại | 2.162 |
407. | Công ty TNHH Tung Yang | Xã Cẩm Phúc, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật | 2.103 |
408. | Công ty TNHH Công nghệ Nissei Việt Nam | KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương | Sản xuất các thiết bị, dụng cụ điện | 2.164 |
409. | Công ty TNHH GFT Unique Việt Nam | Cụm công nghiệp Ngũ Hùng, xã Thanh Giang, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 2.300 |
410. | Công ty TNHH SUMIDENSO Việt Nam | KCN Đại An, phường Tứ Minh, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 2.471 |
411. | Công ty TNHH dây và cáp điện ôtô Sumiden VN | KCN Đại An, phường Tứ Minh, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 3.115 |
412. | Công ty TNHH Việt Nam Toyo Denso | KCN Nam Sách, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 3.054 |
413. | Công ty TNHH GFT Việt Nam | Xã Cộng Lạc, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương | Sản xuất, gia công chế tạo đồ chơi trẻ em | 3.695 |
414. | Công ty TNHH Nhôm Đông Á | Phường Tân Dân, thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương | Sản xuất nhôm định hình | 4.964 |
415. | Công ty TNHH Kefico Việt Nam | KCN Đại An, phường Tứ Minh, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 5.624 |
416. | Công ty TNHH KPF Việt Nam | KCN Đại An mở rộng, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 6.285 |
417. | Công ty TNHH Uniden Việt Nam | Lô 5.1, KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương | Sản xuất thiết bị truyền thông | 1.045 |
418. | Công ty TNHH Ilshin Electronics Vina | KCN Đại An mở rộng, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.147 |
419. | Công ty TNHH Aiden Việt Nam | KCN Nam Sách, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.090 |
420. | Công ty TNHH KCN kỹ thuật cao An Phát | KCN công nghệ cao An Phát, Km47, QL5, phường Việt Hòa, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | Sản xuất linh kiện điện tử | 3.775 |
421. | Công ty TNHH Hitachi Cable Việt Nam | KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương | Sản xuất dây cáp, dây điện và điện tử khác | 2.407 |
422. | Công ty TNHH Điện tử Iriso Việt Nam | KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.627 |
423. | Công ty TNHH SD Global Việt Nam | KCN Đại An mở rộng, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương | Sản xuất linh kiện điện tử | 4.460 |
424. | Công ty TNHH Điện tử UMC Việt Nam | KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương | Sản xuất linh kiện điện tử | 3.522 |
425. | Công ty TNHH Công nghiệp Brother Việt Nam | KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 4.507 |
426. | Công ty Cổ phần Dây và Cáp điện Thượng Đình - NM Bắc Dương | Xã Cẩm Điền, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương | Sản xuất dây cáp, dây điện và điện tử khác | 5.053 |
427. | Công ty TNHH PCC Lục Xương Việt Nam | KCN Đại An mở rộng, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương | Sản xuất kim loại | 1.038 |
428. | Công ty TNHH Thương mại Thạch Dương | Thôn Tông Phố, xã Thanh Quang, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.202 |
429. | Công ty TNHH chế xuất sợi thép Dusco Vina | Lô 15, KCN Nam Sách, phường Ái Quốc, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | Sản xuất kim loại | 1.283 |
430. | Công ty TNHH MTV Thuận Phát Hải Dương | Xã Hưng Thịnh, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương | Sản xuất sắt, thép, gang | 3.892 |
431. | Công ty Cổ phần thép Minh Phú - Hải Dương | Lô CN7,3, KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương | Sản xuất sắt, thép, gang | 5.285 |
432. | Công ty Cổ phần Tân Hà Kiều | Phường Minh Tân, thị xã Kinh Môn, tỉnh Hải Dương | Luyện kim - Công nghiệp nặng | 51.183 |
433. | Công ty Cổ phần Luyện kim Tân Nguyên Hải Dương VN | Phường Phú Thứ, thị xã Kinh Môn, tỉnh Hải Dương | Luyện kim - Công nghiệp nặng | 86.999 |
434. | Công ty Cổ phần Thép Hòa Phát | Phường Hiệp Sơn, thị xã Kinh Môn, tỉnh Hải Dương | Sản xuất gang thép | 104.141 |
435. | Công ty Cổ phần Sản xuất dịch vụ thương mại Hoàng Gia Việt | Số 23/15, phố Cựu Khê, khu 9, phường Bình Hàn, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | Xay xát và sản xuất bột | 1.443 |
436. | Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | Phố Quán Thánh, phường Bình Hàn, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 1.109 |
437. | Công ty Cổ phần Trúc Thôn | Thôn Trúc, phường Cộng Hòa, thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương | Sản xuất gạch ốp lát, gạch chịu lửa và đất đèn | 4.215 |
5. Thành phố Hải Phòng | ||||
438. | Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | Xã Tam Hưng, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | Sản xuất điện | 1.717.503 |
439. | Công ty TNHH Tân Vĩnh Hưng | Xã Quang Trung, huyện An Lão, thành phố Hải Phòng | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu | 1.115 |
440. | Công ty TNHH Giầy Stateway Việt Nam | Phường Hưng Đạo, quận Dương Kinh, thành phố Hải Phòng | Sản xuất giầy dép | 1.015 |
441. | Công ty TNHH Sao Vàng | Thị trấn Trường Sơn, huyện An Lão, thành phố Hải Phòng | Sản phẩm giầy da | 1.232 |
442. | Công ty Cổ phần Thuận Ích | Tầng 3 tòa nhà Tower, 32 Trần Phú, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng | Sản xuất giày, dép | 1.609 |
443. | Công ty TNHH Đình Vàng | 1167 Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Đông Hải, quận Hải An, thành phố Hải Phòng | Sản xuất giầy dép da xuất khẩu | 1.388 |
444. | Công ty TNHH công nghiệp giầy Aurora Việt Nam | Xã Thiên Hương, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | Sản xuất giầy xuất khẩu | 3.662 |
445. | Công ty TNHH Jasan Việt Nam | Số 2, đường 17, KCN VSIP, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc | 4.158 |
446. | Công ty TNHH Regina Miracle international Việt Nam | Số 9 đường Đông Tây, KCN VSIP, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 48.404 |
447. | Công ty Cổ phần đầu tư Quốc tế Thủy Hải | Thôn Song Mai, xã An Hồng, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 1.433 |
448. | Công ty Cổ phần hoá chất Minh Đức | Xã Minh Đức, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | Sản xuất hóa chất cơ bản | 8.520 |
449. | Công ty TNHH Vinh An | Xã Kênh Giang, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | Sản xuất nhựa | 1.107 |
450. | Công ty TNHH Terai Vina | KCN Nomura, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | Sản xuất sản phẩm từ nhựa tổng hợp | 1.190 |
451. | Công ty TNHH Fujikura Composites Hải Phòng | Lô D3, D6, KCN Nomura Hải Phòng, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | Sản xuất nhựa và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | 1.281 |
452. | Công ty TNHH SIK Việt Nam | KCN Nomura, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | 1.390 |
453. | Công ty TNHH Zhongxin Ya Tai | Lô L1.9A và L1.9B KCN Đồ Sơn, quận Đồ Sơn, thành phố Hải Phòng | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | 1.379 |
454. | Công ty TNHH Cheng - V | Lô L3.5B KCN Đồ Sơn, thành phố Hải Phòng | Sản xuất sản phẩm từ cao su và nhựa | 1.434 |
455. | Công ty TNHH Takata Precision Việt Nam | KCN Nomura, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | Sản xuất và lắp ráp linh kiện nhựa kỹ thuật có độ chính xác cao | 1.499 |
456. | Công ty công nghiệp nhựa Chinhuei | Km9, đường Phạm Văn Đồng, phường Hải Thành, quận Dương Kinh, thành phố Hải Phòng | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | 1.987 |
457. | Công ty TNHH nhựa Phú Lâm | Km9, đường Phạm Văn Đồng, phường Hải Thành, quận Dương Kinh, thành phố Hải Phòng | Sản phẩm giả da, màng nhựa | 6.307 |
458. | Công ty TNHH sản xuất lốp xe Bridgestone Việt Nam | KCN Đình Vũ, quận Hải An, thành phố Hải Phòng | Sản xuất lốp ô tô | 2.418 |
459. | Công ty Cổ phần nhựa Thiếu niên Tiền Phong | Số 2, đường An Đà, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng | Sản xuất ống nhựa PVC các loại | 6.024 |
460. | Công ty TNHH Sunmax Việt Nam | Km8, đường Phạm Văn Đồng, phường Hải Thành, quận Dương Kinh, thành phố Hải Phòng | Sản xuất sản phẩm từ cao su và nhựa | 2.430 |
461. | Công ty TNHH Nichias Hải Phòng | KCN Nomura, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | Sản xuất gioăng đệm, bộ lọc khí | 1.671 |
462. | Công ty TNHH Yazaki Hải Phòng Việt Nam | KCN Nomura, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 1.005 |
463. | Công ty Cổ phần Đầu tư sản xuất và thương mại Tuấn Anh | Số 577, đường Trường Chinh, phường Quán Trữ, quận Kiến An, thành phố Hải Phòng | Sản xuất đệm | 1.156 |
464. | Công ty TNHH Tohoku Pioneer Việt Nam | KCN Nomura, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | Sản xuất thiết bị điện | 1.243 |
465. | Công ty CNTT Nam Triệu | Xã Tam Hưng, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | Đóng mới, sửa chữa tàu thủy | 1.428 |
466. | Công ty TNHH Fuji Xerox Hải Phòng | Lô IN,1,3, KCN VSIP, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | Sản xuất máy in, máy Photocopy | 1.337 |
467. | Công ty TNHH MTV Đóng tàu Phà Rừng | Thị trấn Minh Đức, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 1.239 |
468. | Công ty TNHH Synztec Việt Nam | KCN Nomura, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | Sản xuất và kinh doanh các linh kiện phụ kiện | 1.838 |
469. | Công ty TNHH Iko Thompson Việt Nam | KCN Nomura, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | Sản xuất vòng bi và các máy móc | 1.865 |
470. | Công ty TNHH HT Solar Việt Nam | Lô F3 KCN Tràng Duệ, xã Hồng Phong, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu | 4.329 |
471. | Công ty TNHH Toyoda Gosei Hải Phòng | KCN Nomura, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | Sản xuất phụ tùng ô tô | 2.074 |
472. | Công ty Cổ phần Polyfill | Lô CN1, 01 KCN Nam Đình Vũ, thành phố Hải Phòng | Sản xuất hạt filer masterbatch và compound | 5.055 |
473. | Công ty Cổ phần cáp điện LS VINA | Cầu Bính, phường Sở Dầu, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng | Sản xuất các loại cáp điện | 4.726 |
474. | Công ty TNHH Toyota Boshoku Hải Phòng | KCN Nomura, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | Sản xuất linh kiện ôtô | 4.639 |
475. | Công ty TNHH Hapaco | Km 17 quốc lộ 5, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 6.823 |
476. | Công ty TNHH Thủy tinh Sanmiguel Yamamura Hải Phòng | Số 17A Ngô quyền, thành phố Hải Phòng | Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh | 6.942 |
477. | Công ty liên doanh sản xuất thép Vinausteel | Km9, phường Quán Toan, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng | Sản xuất thép thanh xây dựng | 7.024 |
478. | Công ty TNHH Sản xuất và kinh doanh Vinfast | KKT Đình Vũ, thị trấn Cát Hải, huyện Cát Hải, thành phố Hải Phòng | Sản xuất ô tô | 9.083 |
479. | Công ty sản xuất thép ÚC SSE | Km9, phường Quán Toan, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 9.863 |
480. | Công ty TNHH CN chính xác EVA Hải Phòng | 139 Đại lộ Đông Tây, KCN VSIP, thành phố Hải Phòng | Sản xuất Khuôn mẫu chính xác | 1.165 |
481. | Công ty TNHH Woosung Electronics | Lô K2, KCN Tràng Duệ, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.695 |
482. | Công ty TNHH Ohsung Vina | Lô C5,1 KCN Tràng Duệ, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.634 |
483. | Công ty TNHH Krems Việt Nam | Lô N4, KCN Tràng Duệ, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.923 |
484. | Công ty TNHH Công nghệ Kyocera Mita Việt Nam | Lô 56A, KCN VSIP, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) | 1.672 |
485. | Công ty TNHH Heesung Electronics Việt Nam | Lô G1 KCN Tràng Duệ, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.631 |
486. | Công ty TNHH Rorze Robotech | KCN Nomura, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | Sản xuất rô bốt công nghiệp | 2.490 |
487. | Công ty TNHH Halla Electronics Vina | Lô L4, KCN Tràng Duệ, xã Hồng Phong, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.430 |
488. | Công ty TNHH Haengsung Electronics | Lô K1, KCN Tràng Duệ, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | Sản xuất linh kiện điện tử | 3.037 |
489. | Công ty TNHH điện tử Chilisin Việt Nam | Số 143,145, đường số 10, KCN VSIP, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | Sản xuất thiết bị điện tử | 6.923 |
490. | Công ty TNHH điện tử Dong Yang | Lò C5, 3, KCN Tràng Duệ, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | Sản xuất linh kiện điện tử | 3.212 |
491. | Công ty TNHH LG Electronics Việt Nam - Hải Phòng | KCN Tràng Duệ, An Dương, thành phố Hải Phòng | Sản xuất thiết bị điện tử | 10.627 |
492. | Công ty TNHH LG Innotek Việt Nam Hải Phòng | Lô I4, KCN Tràng Duệ, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | Sản xuất linh kiện điện tử | 10.672 |
493. | Công ty TNHH LG Dislay Việt Nam Hải Phòng | Lô E KCN Tràng Duệ, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | Sản xuất linh kiện điện tử | 23.105 |
494. | Công ty TNHH Ống thép Vinapipe | Km9, phường Quán Toan, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng | Sản xuất sắt, thép, gang | 1.319 |
495. | Công ty TNHH Cơ khí Việt Nhật | Km9, Quán Toan, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng | Đúc sắt thép | 1.456 |
496. | Công ty Cổ phần Kinh doanh chế biến hàng Xuất nhập khẩu Đà Nẵng | Số 31 Đông Khê, phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng | Đúc kim loại | 3.068 |
497. | Công ty TNHH đầu tư phát triển Nam Thuận | KCN Đình Vũ, thành phố Hải Phòng | Sản xuất sắt, thép, gang | 5.339 |
498. | Công ty Cổ phần luyện thép Việt Ý | KCN Cầu Kiền, xã Hoàng Động, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | Sản xuất phôi thép | 33.423 |
499. | Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 16 Lạch Tray, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng | SP bia hơi, bia chai | 2.046 |
500. | Công ty Cổ phần Habcco Hải Phòng | Thị trấn Trường Sơn, An Lão, thành phố Hải Phòng | Sản xuất Bia chai, lon | 5.505 |
501. | Công ty TNHH chế tạo Canadian Solar Việt Nam | D11 số 5 đường Đông Tây, KCN VSIP, Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 1.872 |
6. Tỉnh Hưng Yên | ||||
502. | Công ty Cổ phần Quốc Tế INOX Hoà Bình | Thôn Yên Phú, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất thép, inox | 1.087 |
503. | Công Ty Cổ Phần ABC Việt Nam | Thôn Khả Duy, xã Đoàn Đào, huyện Phù Cừ, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất thức ăn chăn nuôi | 1.132 |
504. | CN Công ty TNHH La vie tại Hưng Yên | Thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất đồ uống | 1.179 |
505. | Công ty cổ phần Mavin Austfeed | Xã Hồng Tiến, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất thức ăn chăn nuôi | 1.235 |
506. | Công ty TNHH SX-TM Hòa Bình | Xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất Inox | 1.272 |
507. | Công ty Cổ phần Agrifeed Việt Nam | Thôn Ngọc Lãng, xã Ngọc Lâm, thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất thức ăn chăn nuôi | 1.347 |
508. | Công ty TNHH Minh Hiếu Hưng Yên | Thôn Bình Lương, xã Tân Quang, Văn Lâm, Hưng Yên | Sản xuất thức ăn chăn nuôi | 1.530 |
509. | Công ty TNHH Nikkiso Việt Nam | Lô đất C6 và C7 KCN Thăng Long II, Yên Mỹ, Hưng Yên | SX thiết bị y tế, bộ phận máy bay | 1.688 |
510. | Công ty Cổ phần công nghệ cao TRAPHACO | Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất thuốc | 1.903 |
511. | Công ty TNHH TOKO Việt Nam | Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất gạch ốp lát | 4.164 |
512. | Công ty Cổ phần khai thác và quản lý dịch vụ đô thị Ecopark | Khu đô thị thương mại và du lịch Văn Giang, xã Xuân Quan, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên | Chiếu sáng | 6.764 |
513. | Công ty TNHH điện tử Annex | Đường B3, Khu B, KCN Phố Nối A, xã Minh Hải, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên, Việt Nam | Sản xuất linh kiện | 1.019 |
514. | Công ty Cổ phần Haplast | Thôn Đỗ Hạ, Xã Quang Vinh, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam | Sản xuất túi nhựa | 1.129 |
515. | Công ty cổ phần New Rice | Km30, Quốc lộ 5A, phường Bạch Sam, thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên, Việt Nam | Sản xuất bánh kẹo | 1.210 |
516. | Công ty TNHH PMJ Greentech | Phường Bạch Sam, thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất | 1.314 |
517. | Công ty TNHH Suzuran Việt Nam | Lô đất số M2, M3, M4, Khu Công Nghiệp Thăng Long II, Phường Dị Sử, Thị xã Mỹ Hào, Hưng Yên | Sản xuất vải dệt thoi | 1.731 |
518. | Công ty TNHH NKC Hưng Yên | Phường Phùng Chí Kiên, thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất | 1.928 |
519. | Công ty Cổ phần Gas Việt Nhật - chi nhánh Hưng Yên | KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất khí đốt | 4.536 |
520. | Công ty Cổ phần Sợi Việt Nhật | Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất sợi | 1.449 |
521. | Công ty TNHH Dệt nhuộm Jasan (Việt Nam) | KCN Phố Nối B, xã Liêu Xá, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc | 1.941 |
522. | Công ty TNHH dệt may Lee Hing Việt Nam | Lô 4, KCN Dệt May Phố Nối, xã Dị Sử, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác | 6.162 |
523. | Công ty TNHH Giày Ngọc Tề | Xã Nghĩa Hiệp, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất giày dép | 3.037 |
524. | Công ty Cổ phần Hưng Phú | KCN Dệt may Phố Nối B, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất sợi, dệt vải | 2.951 |
525. | Công ty TNHH MTV Dệt 8 - 3 | Thị trấn Yên Mỹ, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất sợi | 2.564 |
526. | Công ty TNHH Dệt và Nhuộm Hưng Yên | KCN Dệt may Phố Nối, xã Nghĩa Hiệp, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất sợi | 2.638 |
527. | Công ty TNHH Bao Bì Việt Hưng | Thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | 2.078 |
528. | Công ty Cổ phần thép không gỉ A&T | Km31, QL 5A, thôn Trại, xã Dị Sử, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | 1.649 |
529. | Công ty TNHH Bao bì Tân Kim Cương | Thôn Chí Trung, xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất bao bì từ giấy và bìa | 3.700 |
530. | Công ty TNHH JP Corelex Việt Nam | Đường B1, khu B, KCN Phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất giấy lụa | 3.320 |
531. | Công ty TNHH SOC Việt Nam | Lô đất G7, KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất sản phẩm hóa chất khác chưa được phân vào đâu | 1.074 |
532. | Công ty TNHH Vietinak | Lô đất số C5, KCN Thăng Long II, xã Liêu Xá, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su | 1.015 |
533. | Công ty TNHH sản xuất và thương mại dịch vụ Minh Tâm | Xã Dân Tiến, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | 1.102 |
534. | Công ty TNHH thiết bị điện nước Phúc Hà | Thôn Chí Trung, xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | 1.786 |
535. | Công ty Cổ phần nhựa OPEC | Lô 16, đường 206, Khu A, KCN Phố Nối A, xã Đình Dù, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | 1.320 |
536. | Công ty Cổ phần Nhựa Hưng Yên | Số 115, Nguyễn Thiện Thuật, phường Minh khai, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất nhựa | 4.160 |
537. | Công ty TNHH AAB | Xã Vĩnh Khúc, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất sản phẩm từ cao su | 1.601 |
538. | Công ty TNHH PIC Việt Nam | Đường B1, khu B, KCN Phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | 2.138 |
539. | Công ty Cổ phần Thuận Đức | Thị trấn Lương Bằng, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất nhựa, bao bì | 1.934 |
540. | Công ty TNHH An Quý Hưng Yên | Xã Bạch Sam, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất nhựa và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | 3.085 |
541. | Công ty TNHH Song Long | Xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất nhựa | 3.555 |
542. | Công ty Cổ phần Daikin Air Conditioning Việt Nam | KCN Thăng Long II, phường Phùng Chí Kiên, thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất máy thông dụng khác | 1.214 |
543. | Công ty TNHH Thép Dây Hòa Phát | KCN Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng | 1.673 |
544. | Công ty TNHH Dây và cáp điện Ngọc Khánh | Thôn An Lạc, xã Trưng Trắc, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất dây cáp điện | 1.392 |
545. | Công ty TNHH Dây và cáp điện ô tô Sumiden VN - Chi nhánh Hưng Yên | Lô đất E7 và E8, KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 1.987 |
546. | Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Tân Á Hưng Yên | Thị trấn Yên Mỹ, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | 1.749 |
547. | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Thái Dương | Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất các sản phẩm Inox | 2.027 |
548. | Công ty Cổ phần kính an toàn Việt Nhật | Km29+500 QL5A, thôn cầu Lường, xã Bạch Sam, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh | 2.086 |
549. | Công ty TNHH thép cán nguội Hòa Phát | Khu D, KCN Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất các sản phẩm thép | 2.639 |
550. | Công ty TNHH đầu tư ứng dụng sản xuất Bao Bì Việt | KCN Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất Bao bì | 2.491 |
551. | Công ty TNHH Musashi Auto Parts Việt Nam | KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp | 2.101 |
552. | Công ty TNHH Toto Việt Nam - chi nhánh Hưng Yên | Lô đất số M7, M8, KCN Thăng Long II, xã Phùng Chí Kiên, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 10.133 |
553. | Công ty TNHH Gia Anh Hưng Yên | Km7 quốc lộ 39, xã Trung Hưng, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 1.712 |
554. | Công ty TNHH Dorco Vina | Đường B3, khu B, KCN Phố Nối A, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất dao cạo râu | 4.883 |
555. | Công ty TNHH Kết cấu thép 568 | Km 33, Quốc lộ 5A, xã Minh Đức, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất máy móc thiết bị | 2.924 |
556. | Công ty TNHH Thiết bị điện Lioa | Xã Đình Dù, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn | 3.054 |
557. | Công ty TNHH Thương mại và Công nghiệp Mỹ Việt | Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) | 6.526 |
558. | Công ty Cổ phần Hyundai Aluminum ViNa | Đường B2, khu B, KCN Phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất thép xây dựng | 13.978 |
559. | Công ty TNHH sản xuất và thương mại Minh Ngọc | Khu D, KCN Phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | Gia công cơ khí | 1.516 |
560. | CN Công ty TNHH Ống thép Hòa Phát | Thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất ống thép, phụ kiện nối | 11.264 |
561. | Công ty TNHH sản xuất phụ tùng ô tô xe máy Việt Nam | Thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy | 10.455 |
562. | Công ty TNHH HOYA Glass Disk VN II | KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất đĩa | 12.382 |
563. | Công ty TNHH Dong Yang E và P Việt Nam | Xã Nhân Hòa, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.041 |
564. | Công ty Cổ phần Minh An | Thôn Đa Phúc, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.407 |
565. | Công ty TNHH Hamaden Việt Nam | KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.204 |
566. | Công ty TNHH Sews - Components Việt Nam | Lô D2 và D3, KCN Thăng Long II, Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.231 |
567. | Công ty TNHH Mektec Manufacturing Việt Nam | Xã Dị Sử, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất linh kiện điện tử | 4.046 |
568. | Công ty TNHH Kyocera Việt Nam | Lô đất B1, KCN Tăng Long II, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất linh kiện điện tử | 5.128 |
569. | Công ty TNHH Thép Nhật Quang | Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất thép | 1.570 |
570. | Công ty Cổ phần Ống đồng Toàn Phát | Đường B4, khu B, KCN Phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất ống đồng | 2.782 |
571. | Công ty TNHH Công nghiệp Chính Đại | KCN Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất sắt, thép | 6.871 |
572. | Công ty Cổ phần thép Việt - Ý | KCN Phố Nối A, xã Gia Phạm, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất thép xây dựng | 4.784 |
573. | Công ty TNHH Tôn Hòa Phát | Đường E1, khu E, KCN Phố Nối A, xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất sắt, thép, gang | 10.067 |
574. | Công ty TNHH MTV Thép Hòa Phát | KCN Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất sắt, gang, thép | 45.608 |
575. | Công ty TNHH MTV Kinh Đô miền Bắc | Km 22 QL5A, thị trấn Bần Yên Nhân, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất các loại bánh từ bột | 2.043 |
576. | Công ty Cổ phần Thực phẩm xuất khẩu Trung Sơn Hưng Yên | Thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất thực phẩm | 1.852 |
577. | Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển Công nghệ Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | Đường 206, KCN Phố Nối A, xã Trưng Trắc, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất bia, rượu | 2.099 |
578. | Công ty Cổ phần Kim Tín Hưng Yên | KCN Phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | Bán buôn và bán lẻ | 3.018 |
579. | Công ty TNHH Taeyang Việt Nam | KCN Phố Nối A, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 3.302 |
580. | Chi nhánh Công ty Cổ phần Acecook Việt Nam | KCN Như Quỳnh A, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | 19.319 |
581. | Chi nhánh Công ty TNHH Lixil Việt Nam tại Hưng Yên | Đường N4, khu B, KCN Phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất sứ vệ sinh cao cấp | 1.287 |
582. | Công ty Cổ phần NPG - Hưng Yên | Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | Sản xuất gạch ốp lát các loại | 2.479 |
7. Tỉnh Nam Định | ||||
583. | Công ty TNHH Viet Power | Thôn Nguyễn Đào, xã Hải Tân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định | Sản xuất giày dép | 1.274 |
584. | Công ty Cổ phần Dệt may Sơn Nam | Số 63 Nguyễn Văn Trỗi, phường Trần Quang Khải, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Sản xuất sợi | 1.480 |
585. | Công ty Cổ phần Dệt lụa Nam Định | Số 4 đường Hà Huy Tập, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Sản xuất vải dệt thoi | 1.803 |
586. | Chi nhánh Tập đoàn Dệt may Việt Nam - nhà máy sợi Vinatex Nam Định | KCN Hòa Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu - sản xuất sợi | 1.861 |
587. | Công ty TNHH Golden Victory Việt Nam | Thôn Đông Kỳ, xã Nghĩa Minh, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định | Sản xuất giày dép | 5.781 |
588. | Công ty TNHH Youngone Nam Định | KCN Hòa Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 3.112 |
589. | Công ty Cổ phần TCE Vina Denim | KCN Hòa Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Hoàn thiện sản phẩm dệt | 3.610 |
590. | Công ty TNHH Giầy Amara Việt Nam | Khu Song Khuê, thị trấn Cổ Lễ, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định | Sản xuất giày dép | 5.407 |
591. | Tổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | Số 43 Tô Hiệu, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 11.026 |
592. | Công ty TNHH Dream Plastic | Xóm 10, xã Trực Thái, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | 3.396 |
593. | Công ty Cổ phần Dây lưới thép Nam Định | Số 67 Nguyễn Văn Trỗi, phường Trần Quang Khải, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | Sản xuất các sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu - Sản xuất dây lưới thép | 1.692 |
594. | Công ty TNHH Thắng Lợi | Số 5, đường N1, cụm công nghiệp An Xá, tỉnh Nam Định | Đúc thép chịu nhiệt, thép chế tạo, gang đúc | 1.458 |
595. | Công ty TNHH Kim khí Anh Tú | KCNTT Đồng Côi, thị trấn Nam Giang, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 3.686 |
8. Tỉnh Thái Bình | ||||
596. | Công ty Cổ phần Đầu tư và thương mại Vũ Đăng | Cụm công nghiệp Đông Phong, xã Đông Phong, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình | Sản xuất sợi, dệt | 1.086 |
597. | Công ty TNHH Creative Source Việt Nam | Lô CN2&CN3, cụm công nghiệp Minh Lãng, xã Minh Lãng, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình | Sản xuất giầy dép | 1.451 |
598. | Công ty TNHH Thương Mại dệt may An Nam | Lô 10.7, đường Nguyễn Đình Chính, tổ 37 phường Trần Lãm, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Sản xuất công nghiệp | 1.069 |
599. | Công ty TNHH sợi dệt Hương Sen Comfor | Tầng 4, số 18, phố Trần Thái Tông, phường Bồ Xuyên, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Sản xuất sợi, dệt | 2.602 |
600. | Công ty TNHH TAV | Lô A4 KCN Nguyễn Đức Cảnh, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Sản xuất hàng may mặc | 1.194 |
601. | Công ty Cổ phần sản xuất xơ Polyester Thái Bình | Số 102, khu 3, thị trấn Diêm Điền, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình | Sản xuất sợi | 1.662 |
602. | Chi nhánh Công ty TNHH Sao Vàng tại Quỳnh Phụ | Cụm công nghiệp Quỳnh Côi, xã Quỳnh Mỹ, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình | Sản xuất giày dép | 1.477 |
603. | Công ty TNHH Hợp Thành | Lô A2, KCN Nguyễn Đức Cảnh, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Sản xuất hàng may mặc | 1.514 |
604. | Công ty Cổ phần dệt sợi Dam San | Lô A4, đường Bùi Viện, KCN Nguyễn Đức Cảnh, phường Tiền Phong, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Sản xuất hàng may mặc | 1.576 |
605. | Công ty Cổ phần Bitexco Nam Long | Lô A2, KCN Nguyễn Đức Cảnh, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Sản xuất hàng may mặc | 1.928 |
606. | Công ty Cổ phần Sợi EIFFEL | Lô 159/14 KCN Gia Lễ, xã Đông Xuân, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình | Sản xuất sợi | 1.939 |
607. | Công ty TNHH dệt nhuộm xuất khẩu Thăng Long | KCN Nguyễn Đức Cảnh, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Sản xuất hàng may mặc | 5.544 |
608. | Công ty Cổ phần Đầu tư thương mại quốc tế Minh Long | Phường Hoàng Diệu, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Sản xuất may mặc | 3.845 |
609. | Công ty Cổ phần Sợi Trà Lý | Số 128 Lê Quý Đôn, phường Tiền Phong, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Sản xuất hàng may mặc | 1.607 |
610. | Công ty TNHH U-Li Việt Nam | Lô CN3, KCN Sông Trà, xã Tân Bình, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ | 1.259 |
611. | Công ty TNHH công nghiệp Tactician | KCN Phúc Khánh, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Sản xuất công nghiệp khác | 1.429 |
612. | Công ty TNHH may Texhong Thái Bình | KCN Phúc Khánh, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Sản xuất công nghiệp khác | 1.953 |
613. | Công ty TNHH Công nghiệp Sheng Fang | KCN Phúc Khánh, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Sản xuất cơ khí | 1.837 |
614. | Công ty Cổ phần Công nghiệp ngũ kim Fortress Việt Nam | Lô B8, B9, B10, KCN Phúc Khánh, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Sản xuất dao kéo, đồ kim loại | 1.819 |
615. | Công ty Cổ phần gạch ốp lát Thái Bình | Xã Đông Lâm, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình | Sản xuất công nghiệp | 2.294 |
616. | Công ty Cổ phần đầu tư phát triển Đức Quân | KCN Nguyễn Đức Cảnh, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Sản xuất công nghiệp khác | 1.033 |
617. | Công ty TNHH Sản xuất kinh doanh sứ Hảo Cảnh | KCN xã Đông Cơ, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình | Sản xuất công nghiệp | 1.575 |
618. | Công ty hóa chất mỏ Thái Bình - MICCO | Thôn Tây Sơn, xã Vũ Chính, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Sản xuất công nghiệp | 4.466 |
619. | Chi nhánh Công ty cổ phần Viglacera Tiên Sơn - Nhà máy Viglacera Thái Bình | KCN Tiền Hải, xã Đông Lâm, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình | Sản xuất công nghiệp | 1.741 |
620. | Công ty Cổ phần Videcor | Nhà bà Huyền, tổ 14, phường Hoàng Diệu, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Sản xuất công nghiệp | 4.552 |
621. | Chi nhánh Công ty cổ phần Kỹ thương Thiên Hoàng - Nhà máy gạch men Mikado | KCN xã Đông Lâm, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình | Sản xuất công nghiệp | 1.010 |
622. | Công ty TNHH thép đặc biệt Shengli Việt Nam | KCN Cầu Nghìn, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình | Sản xuất công nghiệp | 31.750 |
623. | Công ty Cổ phần tập đoàn Hương Sen | Số 18, Trần Thái Tông, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | Đồ uống, nước giải khát | 1.017 |
9. Tỉnh Vĩnh Phúc | ||||
624. | Công ty TNHH sản xuất hàng may mặc Việt Nam | KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc | Sản xuất trang phục | 2.036 |
625. | Công ty TNHH Kohsei Multipack Việt Nam | Lô C, KCN Bình Xuyên, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc | Sản xuất sản phẩm từ cao su và nhựa | 1.215 |
626. | Công ty TNHH Vina Union | KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su | 1.379 |
627. | Công ty TNHH DST Vina | KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | 2.920 |
628. | Công ty hữu hạn công nghiệp Lâm Viễn Vĩnh Phúc | KCN Khai Quang, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 1.012 |
629. | Công ty hữu hạn công nghiệp rèn dập VietSheng | KCN Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 1.087 |
630. | Công ty TNHH Piaggio Việt Nam | KCN Bình Xuyên, thị trấn Hương Canh, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc | Sản xuất mô tô, xe máy | 2.400 |
631. | Công ty ô tô Toyota Việt Nam | Phường Phúc Thắng, thành phố Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc | Sản xuất xe có động cơ | 2.916 |
632. | Công ty sản xuất phanh Nissin Việt Nam (Nay là Công ty TNHH HITACHI ASTEMO VĨNH PHÚC) | Xã Quất Lưu, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc | Sản xuất phanh ô tô, xe máy | 4.140 |
633. | Công ty TNHH Sekonix Vina | KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc | Sản xuất máy chuyên dụng khác | 4.478 |
634. | Công ty TNHH thương mại Khánh Dư | Xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc | Gia công cơ khí, xử lý tráng phủ kim loại | 7.082 |
635. | Công ty TNHH Công nghiệp chính xác Việt Nam 1 | KCN Khai Quang, Phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 6.533 |
636. | Công ty Honda Việt Nam | Phường Phúc Thắng, thành phố Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc | Sản xuất mô tô, xe máy | 13.140 |
637. | Công ty TNHH Compal Việt Nam | KCN Bá Thiện, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy tính | 3.554 |
638. | Công ty TNHH DKT Vina | KCN Khai Quang, Phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.681 |
639. | Công ty TNHH Daeduck Việt Nam | KCN Bá Thiện, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.698 |
640. | Công ty TNHH Actro Vina | KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | 1.828 |
641. | Công ty TNHH Optrontec Vina | KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc | Sản xuất linh kiện điện tử | 3.003 |
642. | Công ty TNHH Nanos Việt Nam | KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | 2.791 |
643. | Công ty TNHH Interflex Vina | KCN Bá Thiện, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.187 |
644. | Công ty TNHH UJU Vina | Số 55, Lô CN12, KCN Khai Quang, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.884 |
645. | Công ty TNHH Vina Newflex | KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.751 |
646. | Công ty TNHH Solum Vina | KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc | Sản xuất linh kiện điện tử | 3.583 |
647. | Công ty TNHH Jahwa Vina | Lô CN10, KCN Khai Quang, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc | Sản xuất linh kiện điện tử | 3.686 |
Ố4S. | Công ty TNHH Power Logics Vina | KCN Khai Quang, Phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc | Sản xuất linh kiện điện tử | 4.817 |
649. | Công ty Cổ phần Cammsys Việt Nam | KCN Bá Thiện, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc | Sản xuất linh kiện điện tử | 5.304 |
650. | Công ty TNHH Diostech Vina | KCN Bình Xuyên II, xã Bá Hiến, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc | Sản xuất linh kiện điện tử và dụng cụ quang học | 5.690 |
651. | Công ty TNHH Haesung Vina | Lô CN7, KCN Khai Quang, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc | Sản xuất linh kiện điện tử | 8.565 |
652. | Công ty TNHH BHFLEX Vina | KCN Khai Quang, Phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc | Sản xuất linh kiện điện tử | 12.715 |
653. | Công ty TNHH Partron Vina | Lô 11, KCN Khai Quang, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc | Sản xuất linh kiện điện tử | 11.714 |
654. | Công ty TNHH Thụ Ngọc Hằng | Thôn 1, làng Đồng Lạc, xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc | Đúc sắt thép | 1.680 |
655. | Công ty Cổ phần thép Trường Biện | KCN Đồng Văn, xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc | Đúc sắt thép | 2.214 |
656. | Công ty TNHH Sản xuất và thương mại Thép Việt Nga | Xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc | Đúc sắt thép | 3.185 |
657. | Công ty Cổ phần Công nghiệp Việt Nam | Huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc | Đúc sắt thép | 5.678 |
10. Tỉnh Ninh Bình | ||||
658. | Công ty TNHH sản xuất giày Chungjye Ninh Bình Việt Nam | Cụm công nghiệp Khánh Nhạc, xã Khánh Nhạc, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình | Sản xuất, gia công giày dép xuất khẩu | 1.001 |
659. | Công ty TNHH Giầy Athena Việt Nam | Cụm công nghiệp Yên Lâm, thôn Đông Đoài, xã Yên Lâm, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình | Sản xuất da, giày dép | 4.093 |
660. | Công ty Cổ phần đầu tư và thương mại Lam Giang | Km3, đường 1A, phường Ninh Phong, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | Sản xuất sợi | 4.520 |
661. | Công ty TNHH Giày Adora Việt Nam | KCN Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | Sản xuất da, giày dép | 4.649 |
662. | Công ty TNHH May Nienhsing Ninh Bình | KCN Khánh Phú, tỉnh Ninh Bình | Sản xuất hàng may mặc | 53.642 |
663. | Công ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | Xã Ninh An, huyện Hoa Lư, tỉnh Ninh Bình | Sản xuất hoá chất và phân bón | 22.967 |
664. | Công ty TNHH MTV Đạm Ninh Bình | KCN Khánh Phú, xã Khánh Phú, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Binh | Sản xuất phân đạm Urê | 323.942 |
665. | Công ty TNHH Long Sơn | Lô C21 KCN Khánh Phú, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình | Sản xuất ắc quy | 1.311 |
666. | Công ty Cổ phần sản xuất ô tô Hyundai Thành Công Việt Nam | KCN Gián Khẩu, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình | Lắp ráp ô tô | 5.522 |
667. | Công ty TNHH MCNEX VINA | KCN Phúc Sơn, phường Ninh Sơn, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | Lắp ráp Camera modul | 10.767 |
668. | Nhà máy cán thép chất lượng cao Tam Điệp (Công ty TNHH Thép Kyoei Việt Nam) | KCN Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | Sản xuất thép xây dựng | 5.522 |
669. | Công ty TNHH Chang xin Việt Nam | Lô C12 KCN Khánh Phú, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình | Sản xuất và sơ chế phôi kim loại | 6.431 |
670. | Công ty Cổ phần thực phẩm xuất khẩu Đồng Giao | Phường Trung Sơn, thành phố Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | Kinh doanh chế biến rau củ quả | 1.799 |
1. Tỉnh Thanh Hóa | ||||
671. | Công ty TNHH giày ARESA Việt Nam | Lô D, KCN Lễ Môn, phường Quảng Hưng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Sản xuất giầy dép | 2.084 |
672. | Công ty CP Mía đường Lam Sơn | Khu 6, thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa | Sản xuất đường | 2.068 |
673. | Công ty CP Mía đường Nông Cống | Xã Thăng Long, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa | Sản xuất đường | 1.136 |
674. | Công ty TNHH giầy Rollsport 1 Việt Nam | KCN Hoàng Long, phường Tào Xuyên, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Sản xuất giầy dép | 7.361 |
675. | Công ty TNHH Giầy SUNJADE Việt Nam | Lô B, KCN Lễ Môn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Sản xuất giầy dép | 2.601 |
676. | Công ty TNHH Giầy ANNORA Việt Nam | Xã Xuân Lâm, Khu kinh tế Nghi Sơn, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Sản xuất giầy dép | 8.728 |
677. | Công ty TNHH Giầy ALENA Việt Nam | Xã Định Liên, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa | Sản xuất giầy dép | 5.893 |
678. | Công ty TNHH Giầy Aleron Việt Nam | KCN Hoàng Long, phường Tào Xuyên, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Sản xuất giầy dép | 4.725 |
679. | Nhà máy điện Nghi Sơn 1 | Xã Hải Hà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Sản xuất điện | 601.788 |
680. | Công ty CP Sữa Việt Nam - Nhà máy sữa Lam Sơn | KCN Lễ Môn, phường Quảng Hưng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Sản xuất và chế biến sữa | 1.954 |
681. | Công ty CP Giấy Mục Sơn | Khu 3, thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa | Sản xuất giấy bao bì cát tông | 2.461 |
682. | Công ty CP Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 152 Quang Trung, phường Ngọc Trạo, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Sản xuất bia | 3.916 |
683. | Công ty TNHH Lọc hóa dầu Nghi Sơn | Khu kinh tế Nghi Sơn, xã Hải Yến, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Sản xuất xăng, dầu và khí đốt | 400.159 |
684. | Công ty TNHH Vật tư ngành Giầy Winner Việt Nam | KCN Hoàng Long, phường Tào Xuyên, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Sản xuất giầy dép | 2.022 |
685. | Công ty CP Cromit Cổ Định Thanh Hóa - TKV | Xóm 8, xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Khai thác, sản xuất khoáng sản, nhiên liệu | 1.847 |
686. | Công ty CP Đầu tư khoáng sản Đại Dương | Thôn Nam Sơn, xã Nghi Sơn, thị trấn Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Khai thác, sản xuất khoáng sản, nhiên liệu | 1.250 |
687. | Công ty CP đầu tư phát triển Vicenza | Lô A Khu CN Lễ Môn, phường Quảng Hưng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Khai thác đá, sỏi, đất sét, sản xuất gạch men | 4.457 |
688. | Công ty CP giấy Lam Sơn | Xã Vạn Thắng, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 1.258 |
689. | Công ty TNHH Giầy Venus Việt Nam | Cụm CN Làng nghề xã Hà Bình, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa | Sản xuất giầy dép | 2.370 |
690. | Công ty TNHH Ferocom Thanh Hóa | Xã Hải Thượng, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Khai khoáng | 14.834 |
691. | Công ty TNHH SAKURAI Việt Nam | KCN Lễ Môn, phường Quảng Hưng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | May trang phục | 3.390 |
692. | Công ty TNHH YOTSUBA DRESS Việt Nam | Khu A, KCN Lễ Môn, phường Quảng Hưng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | May mặc, giầy da | 1.458 |
2. Tỉnh Nghệ An | ||||
693. | Công ty Dệt May Hoàng Thị Loan | Số 33 Nguyễn Văn Trỗi, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | Sản xuất Sợi | 4.090 |
694. | Công ty Cổ phần khoáng sản Á Châu | KCN Nam Cấm, xã Nghi Xá, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An | Sản xuất bột đá siêu mịn | 1.291 |
695. | Công ty Cổ phần khoáng sản Toàn cầu | KCN nhỏ, xã Nghĩa Long, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An | Sản xuất bột đá siêu mịn | 1.314 |
696. | Công ty Cổ phần bột Đá trắng Thọ Hợp | Xã Thọ Hợp, huyện Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | Sản xuất bột đá siêu mịn | 1.707 |
697. | Công ty Cổ phần Khoáng sản và Thương mại Trung Hải | Khối Bắc Hồ, thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | Chế biến khoáng sản | 2.567 |
698. | Công ty TNHH MTV Nhựa Châu Âu Nghệ An | KCN Nam Cấm, xã Nghi Xá, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An | Sản xuất nhựa và cao su | 3.924 |
699. | Công ty Cổ phần tập đoàn bao bì Sài Gòn | KCN Bắc Vinh, xã Hưng Đông, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | Sản xuất bao bì | 1.443 |
700. | Công ty TNHH MTV Hoa Sen Nghệ An | KCN Đông Hồi, xã Quỳnh Lập, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An | Sản xuất tôn, thép định hình | 26.348 |
701. | Công ty TNHH Điện Tử BSE Việt Nam | KCN Nam Cấm, Khu kinh tế Đông Nam, tỉnh Nghệ An | Điện tử | 1.442 |
702. | Công ty Cổ phần ván nhân tạo Tân Việt Trung | Bắc khu C, KCN Nam Cấm, khu kinh tế Đông Nam, tỉnh Nghệ An | Ván gỗ công nghiệp | 1.029 |
703. | Công ty Cổ phần lâm nghiệp tháng năm | Xã Nghĩa Hội, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An | Sản xuất ván gỗ công nghiệp | 4.320 |
704. | Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam - Nhà máy Sữa Nghệ An | Đường Sào Nam, phường Nghi Thu, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | Chế biến sữa bò | 1.041 |
705. | Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | Số 54, đường Phan Đăng Lưu, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | Sản xuất bia | 1.072 |
706. | Công ty Cổ phần Á Châu Hoa Sơn | Xóm 12, xã Hoa Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | Sản xuất tinh bột | 1.376 |
707. | Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | Khối 1, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An | Sản xuất bia | 1.421 |
708. | Công ty TNHH MTV Masan MB | KCN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An | Sản xuất thực phẩm | 2.406 |
3. Tỉnh Hà Tĩnh | ||||
709. | Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh (Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1) | Xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện | 473.982 |
710. | Công ty Cổ phần Nhựa bao bì Vinh - cơ sở 2 | KCN Gia Lách, thị trấn Xuân An, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn | 2.184 |
711. | Công ty Cổ phần Gỗ MDF Thanh Thành Đạt | Cụm công nghiệp huyện Vũ Quang, xã Sơn Thọ, huyện Vũ Quang, tỉnh Hà Tĩnh | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 5.862 |
712. | Công ty TNHH Gang thép Hưng nghiệp Formosa Hà Tĩnh | Khu Kinh tế Vũng Áng, Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | Sản xuất sắt, thép, gang | 3.944.634 |
713. | Công ty TNHH MTV Bia Sài Gòn - Hà Tĩnh | Km 12, đường tránh thành phố Hà Tĩnh, xã Thạch Tân, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 2.724 |
714. | Công ty Cổ phần Chè Hà Tĩnh | Số 166, đường Hà Huy Tập, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | Buôn bán chè | 1.250 |
715. | Công ty Cổ phần Vinatex Hồng Lĩnh | Cụm công nghiệp, tiểu thủ CN Nam Hồng, thị xã Hồng Lĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | Buôn bán máy móc, thiết bị, phụ tùng máy | 2.304 |
4. Tỉnh Quảng Bình | ||||
716. | Công ty Cổ phần Khai thác Khoáng sản miền Trung (Trạm 2) | Xóm Đồn, xã Sen Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình | Khai thác khoáng sản | 1.131 |
717. | Công ty Cổ phần Khoáng sản Hoàng Long | Xã Sen Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình | Khai thác khoáng sản | 1.001 |
718. | Công ty TNHH Khai Khoáng Sơn (Trạm 45-Việt Á) | Thôn Đông Dương, xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | Khai thác khoáng sản | 6.108 |
5. Tỉnh Quảng Trị | ||||
719. | Công ty Cổ phần Khoáng sản Quảng Trị | Số 41, đường Nguyễn Du, thị trấn Hồ Xá, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Khai thác chế biến quặng | 1.081 |
720. | Công ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn - Chi nhánh Quảng Trị | KCN Nam Đông Hà, phường Đông Lương, thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị | Sản xuất xi măng | 1.027 |
721. | Công ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | Số 1 Phan Bội Châu, phường 1, thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 1.593 |
722. | Công ty TNHH Cao su Camel Việt Nam | Thị trấn Lao Bảo, huyện Hướng Hoá, tỉnh Quảng Trị | Sản xuất sản phẩm từ cao su | 1.320 |
723. | Công ty Cổ phần gỗ MDF - Geruco Quảng Trị | KCN Nam Đông Hà, phường Đông Lương, thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị | Chế biến gỗ ván ép | 8.879 |
6. Tỉnh Thừa Thiên Huế | ||||
724. | Công ty TNHH Hanesbrands Huế | Lô C2, 6 và C2, 7 KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế | Sản xuất may mặc | 1.169 |
725. | Công ty Cổ phần sợi Phú Gia | KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế | Sản xuất sợi | 1.684 |
726. | Công ty Cổ phần sản xuất sợi Phú An | Lô B7 KCN Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế | Sản xuất sợi | 3.257 |
727. | Công ty Cổ phần sợi Phú Nam | KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế | Sản xuất sợi | 2.269 |
728. | Công ty Cổ phần sợi Phú Bài 2 | Lô B, 5, 4, KCN Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế | Sản xuất sợi | 1.840 |
729. | Chi nhánh Tập đoàn Dệt may Việt Nam - Nhà máy sợi Phú Hưng | KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế | Sản xuất sợi | 2.174 |
730. | Công ty Cổ phần đầu tư dệt may Thiên An | Lô C, 2, 4 KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế | Sản xuất may mặc | 1.811 |
731. | Công ty Cổ phần sợi Phú Mai | Lô D, KCN Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế | Sản xuất sợi | 2.577 |
732. | Công ty Cổ phần sợi Phú Thạnh | KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế | Sản xuất sợi | 2.670 |
733. | Công ty Cổ phần sợi Phú Anh | KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế | Sản xuất sợi | 2.922 |
734. | Công ty Cổ phần sợi Phú Việt | KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế | Sản xuất sợi | 3.024 |
735. | Công ty Cổ phần sợi Phú Bài | KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế | Sản xuất sợi | 5.471 |
736. | Công ty Cổ phần Dệt may Huế | 112 Dương Thiệu Tước, phường Thủy Dương, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế | Sản xuất may mặc | 5.289 |
737. | Công ty TNHH Baosteel Can Making (Huế Việt Nam) | Lô B,13, KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế | Sản xuất vỏ lon | 2.681 |
738. | Công ty TNHH Bia Carlsberg Việt Nam | Lô B8, KCN Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế | Sản xuất bia | 2.293 |
739. | Công ty Cổ phần Frit Huế | Lô 1A KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế | Sản xuất gạch men | 1.245 |
740. | Công ty Cổ phần gạch Tuynen số 1 Thừa Thiên Huế | Km 9, phường Hương Chữ, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế | Sản xuất và kinh doanh gạch tuynel các loại | 3.509 |
741. | Công ty Cổ phần Frit Phú Xuân | Khu B, KCN Phong Điền, thị trấn Phong Điền, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế | Sản xuất men frit | 4.822 |
1. Thành phố Đà Nẵng | ||||
742. | Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hòa Thọ | Số 36 Ông Ích Đường, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng | Sản xuất sản phẩm dệt, may | 5.235 |
743. | Công ty TNHH MTV Dệt vải Vinatex Quốc Tế | Đường số 3, KCN Hòa Khánh, Phường Hòa Khánh Bắc, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng | Dệt, nhuộm | 5.670 |
744. | Công ty TNHH Kiến trúc và Thương mại Á Châu | Lô 4, đường 10, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng | Sản xuất giấy cuộn công nghiệp và bao bì carton | 4.034 |
745. | Chi nhánh Công ty Cổ phần Công nghiệp Nhựa Chin Huei | Đường số 2, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng | Sản xuất các sản phẩm nhựa | 2.091 |
746. | Công ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | Đường Tạ Quang Bửu, KCN Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su | 7.776 |
747. | Công ty TNHH Công nghiệp Daeryang Việt Nam | Đường số 5, KCN Hòa Khánh mở rộng, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng | Sản xuất linh kiện, phụ tùng ôtô | 1.287 |
748. | Công ty TNHH Matrix Việt Nam | Đường số 3, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 1.950 |
749. | Công ty TNHH Daiwa Việt Nam | Lô M, đường số 5, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng | Sản xuất dụng cụ thể thao | 3.218 |
750. | Công ty Cổ phần Keyhinge Toys Việt Nam | KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng | Sản xuất đồ chơi trẻ em | 1.981 |
751. | Nhà máy sản xuất lon và nắp lon nước giải khát - Công ty TNHH Bao bì nước giải khát Crown Đà Nẵng | Lô K, đường số 6, KCN Liên Chiểu, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng | Sản xuất vỏ lon | 6.124 |
752. | Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng | Lô A2, đường 3, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng | Sản xuất động cơ xoay chiều khác, một pha | 4.714 |
753. | Công ty TNHH Ống thép Hòa Phát Đà Nẵng | Đường số 7, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng | Sản xuất ống tôn, ống thép, tôn cuộn | 7.040 |
754. | Tổng trạm Hoà Khánh - Tổng Công ty mạng lưới Viettel - Chi nhánh Tập đoàn Viễn thông Quân đội | Đường số 9 KCN Hoà Khánh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng | Sản xuất mạng, truyền dẫn | 1.279 |
755. | Công ty TNHH Điện tử Việt Hóa | KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng | Sản xuất linh kiện điện tử | 5.043 |
756. | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật Tường Hựu | Lô Q, đường số 7, KCN Hòa khánh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng | Sản xuất kim loại | 1.033 |
757. | Công ty Cổ phần thép Đà Nẵng | Đường Tạ Quang Bửu, KCN Liên Chiểu, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng | Sản xuất sắt thép không hợp kim dạng thỏi đúc | 13.986 |
758. | Công ty TNHH MTV Thép VAS Việt Mỹ | Đường số 2, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng | Sản xuất và chế tác sắt, thép | 8.842 |
759. | Chi nhánh Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam - Nhà máy Sữa Đà Nẵng | Lô Q, đường số 7, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | 1.410 |
760. | Công ty TNHH Nhà máy bia Heineken Việt Nam - Đà Nẵng | KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng | Sản xuất bia | 5.109 |
2. Tỉnh Quảng Nam | ||||
761. | Công ty Cổ phần Sợi Hoà Thọ - Thăng Bình | Huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam | Sợi | 2.060 |
762. | Công ty Giầy Rieker Việt Nam | KCN Điện Nam, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam | Sản xuất giày | 1.532 |
763. | Công ty TNHH Sản xuất sợi chỉ Rio Quảng Nam | Lô A4.2 CNN Tây An, xã Duy Trung, Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam | Sản xuất sợi | 3.785 |
764. | Công ty TNHH MTV Sedo Vinako | Cụm công nghiệp Đông Yên, xã Duy Trinh, Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam | Sản xuất trang phục nhuộm | 2.240 |
765. | Công ty TNHH MTV Panko Tam Thăng | Xã Tam Thăng, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | May mặc | 7.352 |
766. | Công ty TNHH Hyosung Quảng Nam | KCN Tam Thăng, xã Bình Nam, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam | Sản xuất lốp ô tô và dệt may | 4.809 |
767. | Công ty TNHH MTV Tổ hợp Cơ khí Thaco Chu Lai Trường Hải | KCN Chu Lai, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Sản xuất cơ khí | 1.712 |
768. | Công ty TNHH MTV vận tải đường bộ Chu Lai | KCN Chu Lai, thị trấn Tam Hiệp, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Sản xuất và lắp ráp xe Bus | 1.102 |
769. | Công ty TNHH Sản xuất lắp ráp ô tô du lịch Trường Hải - Kia | KCN Chu Lai, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Sản xuất và lắp ráp ô tô | 2.803 |
770. | Công ty TNHH GrozBeckert Việt Nam | Cụm công nghiệp, TTCN Đại An, thị trấn Ái Nghĩa, Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam | Sản xuất linh kiện ngành dệt may | 2.192 |
771. | Công ty TNHH MTV Sản xuất và lắp ráp Ô tô tải Chu Lai Trường Hải | KCN Chu Lai, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Sản xuất và lắp ráp ô tô tải | 1.712 |
772. | Công ty TNHH MTV Sản xuất ô tô ThaCo Mazda | KCN Chu Lai, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Sản xuất và lắp ráp ô tô Du lịch | 3.145 |
773. | Công ty TNHH CCI Việt Nam | KCN Chu Lai, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Linh kiện điện tử | 1.989 |
774. | Công ty TNHH Nhà máy bia Heniken Việt Nam - Quảng Nam | KCN Điện Nam, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 1.938 |
775. | Công ty TNHH Number One Chu Lai | KCN, hậu cần cảng Tam Hiệp, xã Tam Hiệp, Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Nước giải khát | 2.292 |
776. | Chi nhánh Công ty TNHH Nước giải khát Suntory PepsiCo Việt Nam tại Miền Trung | KCN Điện Nam, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam | Nước giải khát | 3.910 |
777. | Công ty Cổ phần Gạch men Anh Em DIC | KCN Chu Lai, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Sản xuất gạch men | 7.507 |
778. | Công ty Cổ phần Đồng Tâm miền Trung | KCN Điện Nam, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam | Sản xuất gạch men | 9.458 |
779. | Công ty Cổ phần Prime Đại Lộc | Xã Đại Quang, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam | Sản xuất gạch men | 42.088 |
3. Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
780. | Công ty TNHH Kingmaker III Việt Nam Footwear | Số 1, đường 4A, KCN Việt Nam - Singapore, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi | Sản xuất giày, da các loại | 1.031 |
781. | Công ty TNHH Shengyang Việt Nam Textile | Số 3, đường 2A, KCN Việt Nam - Singapore, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi | Sản xuất sợi các loại | 1.310 |
782. | Công ty TNHH Xindadong Textiles Việt Nam | Số 1A, Đại Lộ Hữu Nghị, KCN VISIP, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi | Sản xuất sợi vải | 16.660 |
783. | Công ty TNHH hệ thống điện GE Việt Nam | Khu kinh tế Dung Quất, thôn Tuyết Diêm 3, xã Bình Thuận, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi | Sản xuất động cơ điện, Tubin khí | 1.560 |
784. | Công ty TNHH Doosan Việt Nam | Khu kinh tế Dung Quất, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi | Sản xuất máy thông dụng khác | 3.305 |
785. | Nhà máy lọc dầu Dung Quất | Xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế | 76.334 |
786. | Công ty TNHH MTV thép dự ứng lực Hòa Phát | KCN phía Đông Khu kinh tế Dung Quất, xã Bình Thuận, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi | Sản xuất thép dự ứng lực các loại | 3.018 |
787. | Công ty Cổ phần Thép Hòa Phát Dung Quất | Khu kinh tế Dung Quất, xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi | Sản xuất thép các loại | 56.551 |
788. | Công ty Đường Quảng Ngãi | Phường Quảng Phú, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | Sản xuất đường các loại | 3.155 |
789. | Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn | KCN Quảng Phú, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 1.384 |
790. | Nhà máy sản xuất tinh bột mì Quảng Ngãi (cơ sở Tịnh Phong) | Xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 7.917 |
4. Tỉnh Bình Định | ||||
791. | Công ty TNHH Delta Galil Việt Nam | Cụm công nghiệp Cát Trinh, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | Sản xuất hàng may mặc | 1.813 |
792. | Nhà máy chế biến xi titan - Công ty Cổ phần Khoáng sản Biotan | Xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | Chế biến các loại khoáng sản | 2.080 |
793. | Công ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | Số 11 Hà Huy Tập, phường Trần Phú, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | Chế biến các loại khoáng sản | 4.931 |
794. | Nhà máy chế biến gỗ Phù Cát - Chi nhánh Công ty Cổ phần Phú Tài | Lô B1, B7, cụm công nghiệp Cát Nhơn, xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa | 1.733 |
795. | Công ty Cổ phần năng lượng Bình Định | Cụm công nghiệp Đại Thạnh, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa, rơm rạ và vật liệu tết bện | 1.809 |
796. | Công ty TNHH Sản xuất thương mại và xây dựng Thiên Phát | Lô A1, cụm công nghiệp Hoài Tân, thôn Giao Hội 1, xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | Sản xuất các sản phẩm từ gỗ | 1.708 |
797. | Công ty Cổ phần Năng lượng Vân Canh | Thôn Canh Thành, xã Canh Hòa, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 1.803 |
798. | Công ty Cổ phần Kỹ nghệ gỗ Tiến Đạt | Quốc lộ 1A, KV7, phường Bùi Thị Xuân, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 1.786 |
799. | Công ty TNHH MTV Hoa Sen Bình Định | Lô A1.1 và TT 6.2&7, KCN Nhơn Hòa, phường Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | Sản xuất sắt, thép, gang, ống nhựa | 1.137 |
800. | Công ty TNHH MTV Hoa Sen Nhơn Hội - Bình Định | Thôn Hội Sơn, xã Nhơn Hội, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | Sản xuất sắt, thép, gang, ống nhựa | 13.606 |
801. | Chi nhánh Công ty cổ phần bia Sài Gòn - Miền Trung tại Quy Nhơn | KCN Phú Tài, KV5, phường Trần Quang Diệu, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | Sản xuất thực phẩm đồ uống | 1.073 |
802. | Nhà máy chế biến tinh bột sắn Vân Canh - Chi nhánh 3 - Công ty TNHH MTV Nguyên Liêm | Làng Hòn Mè, xã Canh Thuận, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột sắn | 2.558 |
803. | Nhà máy Chế biến đá ốp lát Bình Định - Chi nhánh Công ty Cổ phần Phú Tài | Lô A3, A4, A5, A6, cụm công nghiệp Cát Nhơn, xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | Sản xuất, chế biến đá | 1.521 |
804. | Công ty TNHH Đá Granite Đông Á | Thôn Diêu Trì, thị trấn Diêu Trì, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | Sản xuất đá, cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | 2.431 |
805. | Xí nghiệp 380 - Chi nhánh Công ty Cổ phần Phú Tài | Khu vực 5, phường Trần Quang Diệu, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | Sản xuất, chế biến đá | 1.506 |
806. | Nhà máy thức ăn gia súc Bình Định - Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P Việt Nam | Lô A2.1, A2.2, A2.3 và A2.4 KCN Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 2.186 |
807. | Công ty Cổ phần Tập đoàn FLC | Khu số 4, khu du lịch biển Nhơn Lý, Cát Tiến, xã Nhơn Lý, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | Xây dựng nhà các loại, kinh doanh du lịch | 1.851 |
808. | Công ty TNHH ANT | Lô A1.5 và lô A1.6, KCN Nhơn Hòa, phường Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | 1.468 |
5. Tỉnh Phú Yên | ||||
809. | Công ty Cổ phần tinh bột sắn Phú Yên | Xã Ea Bia, huyện Sông Hinh, tỉnh Phú Yên | Sản xuất tinh bột sắn | 2.257 |
810. | Nhà máy sản xuất tinh bột sắn Đồng Xuân | Thị trấn La Hai, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên |