Hệ thống pháp luật
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...

HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN
TỈNH LAI CHÂU
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 68/2006/NQ-HĐND

Lai Châu, ngày 27 tháng 7 năm 2006

 

NGHỊ QUYẾT

VỀ ĐIỀU CHỈNH QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT ĐẾN NĂM 2010, KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT TỈNH LAI CHÂU GIAI ĐOẠN 2006-2010

HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN TỈNH LAI CHÂU
KHOÁ XII, KỲ HỌP THỨ 8

Căn cứ Luật Tổ chức HĐND và UBND ngày 26 tháng 11 năm 2003;

Căn cứ Luật Đất đai ngày 26 tháng 11 năm 2003;

Căn cứ Nghị định số 181/2004/NĐ-CP ngày 29/10/2004 của Chính phủ, về thi hành Luật Đất đai năm 2003;

Sau khi xem xét Tờ trình số 321/TTr-UBND ngày 26 tháng 6 năm 2006 của Uỷ ban nhân dân tỉnh Lai Châu về quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010, kế hoạch sử dụng đất tỉnh Lai Châu giai đoạn 2006-2010; Báo cáo thẩm tra số 42/BC-KTNS ngày 18 tháng 7 năm 2006 của Ban Kinh tế - Ngân sách HĐND tỉnh và ý kiến của Đại biểu HĐND tỉnh,

QUYẾT NGHỊ:

Điều 1. Nhất trí thông qua điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010, kế hoạch sử dụng đất tỉnh Lai Châu giai đoạn 2006-2010(có báo cáo số liệu kèm theo)

Điều 2. Giao cho UBND tỉnh Lai Châu hoàn chỉnh hồ sơ, thủ tục theo quy định trình Chính phủ xem xét phê duyệt.

Điều 3. Giao cho Thường trực HĐND tỉnh, các Ban của HĐND tỉnh và đại biểu HĐND tỉnh giám sát UBND tỉnh và các cấp, các ngành thực hiện Nghị quyết này.

Nghị quyết này đã được HĐND tỉnh khoá XII, kỳ họp thứ 8 thông qua ngày 22 tháng 7 năm 2006./.

 

 

CHỦ TỊCH




Lỳ Khai Phà

 

CHỈ TIÊU SỬ DỤNG ĐẤT ĐẾN NĂM 2010 - TỈNH LAI CHÂU

 (Kèm theo Nghị quyết số: 68 /2006/NQ-HĐND, ngày 27 tháng 7 năm 2006 của HĐND tỉnh Lai Châu)

Thứ tự

Chỉ tiêu

Diện tích (ha)

Cơ cấu (%)

Phân theo đơn vị hành chính cấp huyện

Mường Tè

Sìn Hồ

Thị Xã

Tam Đường

Phong Thổ

Than Uyên

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

 

Tổng Diện tích tự nhiên

 

907,1

100.00

366,875

205,73

7,018

76,157

82,228

169,096

1

Đất nông nghiệp

NNP

608,05

67.03

271,915

117,57

3,597

60,77

69,976

84,223

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

SXN

80,23

13.19

10,242

29,543

1,875

10,407

15,733

12,429

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

CHN

68,352

85.19

10,058

27,721

1,078

6,953

13,033

9,509

1.1.1.1

Đất trồng lúa

LUA

27,789

40.65

3,974

12,206

505

3,696

3,059

4,349

1.1.1.1.1

Đất chuyên trồng lúa n­ước

LUC

6,887

24.78

852

2,313

-

752

449

2,52

1.1.1.1.2

Đất trồng lúa nước còn lại

LUK

13,752

49.49

1,799

5,535

505

2,928

1,929

1,056

1.1.1.1.3

Đất trồng lúa nương

LUN

7,15

25.73

1,323

4,358

-

15

680

773

1.1.1.2

Đất trồng cây hàng năm còn lại

HNC(a)

40,564

59.35

6,083

15,515

573

3,257

9,974

5,16

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

CLN

11,878

17.38

185

1,822

797

3,454

2,701

2,92

1.2

Đất lâm nghiệp

LNP

527,348

86.73

261,618

87,912

1,678

50,28

54,188

71,673

1.2.1

Đất rừng sản xuất

RSX

50,968

9.66

30,25

5,514

-

1,35

5,196

8,658

1.2.1.1

Đất có rừng tự nhiên sản xuất

RSN

31,499

61.80

25,525

487

-

-

-

5,487

1.2.1.2

Đất có rừng trồng sản xuất

RST

1,631

3.20

471

489

-

-

196

476

1.2.1.3

Đất khoanh nuôi phục hồi rừng sản xuất

RSK

2,22

4.36

1,254

312

-

-

-

654

1.2.1.4

Đất trồng rừng sản xuất

RSM

15,617

30.64

3

4,226

-

1,35

5

2,041

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

RPH

393,457

74.61

173,937

82,398

1,678

48,93

48,992

37,523

1.2.2.1

Đất có rừng tự nhiên phòng hộ

RPN

337,034

85.66

159,689

73,237

1,536

37,078

39,32

26,175

1.2.2.2

Đất có rừng trồng phòng hộ

RPT

13,16

3.34

670

3,974

113

1,179

1,707

5,518

1.2.2.3

Đất khoanh nuôi phục hồi rừng phòng hộ

RPK

39,534

10.05

13,574

4,165

29

10,673

6,928

4,167

1.2.2.4

Đất trồng rừng phòng hộ

RPM

3,728

0.95

5

1,022

-

-

1,037

1,664

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

RDD

82,923

15.72

57,431

-

-

-

-

25,492

1.2.3.1

Đất có rừng tự nhiên đặc dụng

RDN

32,923

39.70

27,431

-

-

-

-

5,492

1.2.3.2

Đất có rừng trồng đặc dụng

RDT

-

0.00

-

-

-

-

-

-

1.2.3.3

Đất khoanh nuôi phục hồi rừng đặc dụng

RDK

-

0.00

-

-

-

-

-

-

1.2.3.4

Đất trồng rừng đặc dụng

RDM

50

60.30

30

-

-

-

-

20

1.3

Đất nuôi trồng thuỷ sản

NTS

422

0.07

53

98

44

81

26

121

1.4

Đất làm muối

LMU

-

0.00

-

-

-

-

-

-

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

49

0.01

2

16

-

2

29

-

2

đất phi nông nghiệp

PNN

32,016

3.53

4,267

8,615

1,236

2,333

4,086

11,479

2.1

Đất ở

OTC

2,786

8.70

369

571

297

405

704

439

2.1.1

Đất ở tại nông thôn

ONT

2,367

84.98

349

530

66

359

673

391

2.1.2

Đất ở tại đô thị

ODT

418

15.02

20

42

231

46

32

48

2.2

Đất chuyên dùng

CDG

7,945

24.82

1,309

1,751

735

1,051

2,203

896

2.2.1

Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp

CTS

141

1.78

26

33

27

16

26

13

2.2.2

Đất quốc phòng, an ninh

CQA

344

4.34

37

59

81

19

67

81

2.2.3

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

CSK

1,219

15.34

139

341

93

194

344

107

2.2.3.1

Đất khu công nghiệp

SKK

200

16.41

-

-

50

-

150

-

2.2.3.2

Đất cơ sở sản xuất, kinh doanh

SKC

300

24.65

3

154

20

42

59

23

2.2.3.3

Đất cho hoạt động khoáng sản

SKS

466

38.24

122

183

-

54

27

81

2.2.3.4

Đất sản xuất vật liệu xây dựng

SKX

252

20.70

15

5

24

98

108

3

2.2.4

Đất có mục đích công cộng

CCC

6,241

78.55

1,107

1,317

534

822

1,766

695

2.2.4.1

Đất giao thông

DGT

4,406

70.60

904

1,1

378

589

920

515

2.2.4.2

Đất thuỷ lợi

DTL

497

7.96

79

88

23

73

149

85

2.2.4.3

Đất tải năng lượng, truyền thông

DNT

722

11.57

66

35

3

24

576

19

2.2.4.4

Đất cơ sở văn hóa

DVH

68

1.09

4

6

41

8

7

3

2.2.4.5

Đất cơ sở y tế

DYT

72

1.15

4

7

36

7

13

6

2.2.4.6

Đất cơ sở giáo dục - đào tạo

DGD

242

3.89

32

41

21

42

57

49

2.2.4.7

Đất cơ sở thể dục - thể thao

DTT

115

1.84

11

7

26

55

6

10

2.2.4.8

Đất chợ

DCH

29

0.46

4

3

3

2

9

6

2.2.4.9

Đất di tích, danh lam thắng cảnh

LDT

69

1.11

-

30

-

17

22

-

2.2.4.10

Đất bãi thải, xử lý chất thải

RAC

21

0.33

3

2

4

5

7

1

2.3

Đất tôn giáo, tín ngư­ỡng

TTN

-

0.00

-

-

-

-

-

-

2.4

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

NTD

307

0.96

79

60

22

42

29

75

2.5

Đất sông suối và mặt nư­ớc chuyên dùng

SMN

20,979

65.53

2,51

6,232

182

835

1,15

10,069

2.6

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

-

0.00

-

-

-

-

-

-

3

Đất chưa sử dụng

CSD

267,033

29.44

90,693

79,543

2,184

13,054

8,165

73,393

3.1

Đất bằng chưa sử dụng

BCS

280

0.10

8

190

-

39

43

0

3.2

Đất đồi núi chưa sử dụng

DCS

255,471

95.67

90,685

77,952

2,012

5,591

6,364

72,867

3.3

Núi đá không có rừng cây

NCS

11,283

4.23

-

1,402

172

7,424

1,759

526

 

CHỈ TIÊU SỬ DỤNG ĐẤT TỪNG NĂM KẾ HOẠCH CỦA TỈNH LAI CHÂU

 (Kèm theo Nghị quyết số: 68/2006/NQ-HĐND, ngày 27 tháng 7 năm 2006 của HĐND tỉnh Lai Châu)

ĐVT: Ha

Thứ tự

Chỉ tiêu

Diện tích đến năm (ha)

 

Năm 2006

Năm 2007

Năm 2008

Năm 2009

Năm 2010

 

 

1

2

3

4

5

6

7

8

 

 

Tổng diện tích đất tự nhiên

 

907099.61

907099.61

907099.61

907099.61

907099.61

 

1

đất nông nghiệp

NNP

464276.61

521359.33

573307.95

600461.40

608050.28

 

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

SXN

78149.60

79680.83

81072.24

82627.54

80230.36

 

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

CHN

71201.26

71140.38

71107.54

71176.01

68352.24

 

1.1.1.1

Đất trồng lúa

LUA

29288.46

29191.16

29090.32

29354.23

27788.59

 

1.1.1.1.1

Đất chuyên trồng lúa n­ước

LUC

6945.59

7149.78

7365.46

7730.05

6887.22

 

1.1.1.1.2

Đất trồng lúa nước còn lại

LUK

11800.73

12602.66

13210.74

13865.42

13751.53

 

1.1.1.1.3

Đất trồng lúa nương

LUN

10542.14

9438.72

8514.12

7758.76

7149.84

 

1.1.1.2

Đất trồng cây hàng năm còn lại

HNC(a)

41912.80

41949.22

42017.22

41821.78

40563.65

 

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

CLN

6948.34

8540.45

9964.70

11451.53

11878.12

 

1.2

Đất lâm nghiệp

LNP

385676.80

441206.97

491759.68

517353.32

527348.29

 

1.2.1

Đất rừng sản xuất

RSX

36510.59

40033.17

43928.50

48011.73

50967.64

 

1.2.1.1

Đất có rừng tự nhiên sản xuất

RSN

30739.33

31166.49

31521.29

31836.30

31498.91

 

1.2.1.2

Đất có rừng trồng sản xuất

RST

2057.17

1922.66

1938.19

1763.88

1631.18

 

1.2.1.3

Đất khoanh nuôi phục hồi rừng sản xuất

RSK

3000.22

2820.22

2690.22

2385.25

2220.25

 

1.2.1.4

Đất trồng rừng sản xuất

RSM

713.86

4123.80

7778.80

12026.30

15617.30

 

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

RPH

312242.61

348250.30

378907.85

392418.40

393457.46

 

1.2.2.1

Đất có rừng tự nhiên phòng hộ

RPN

244801.31

251572.71

258477.68

262790.78

337034.45

 

1.2.2.2

Đất có rừng trồng phòng hộ

RPT

12929.35

13044.71

13191.40

13318.42

13160.39

 

1.2.2.3

Đất khoanh nuôi phục hồi rừng phòng hộ

RPK

51430.01

80656.01

104367.01

113521.14

39534.38

 

1.2.2.4

Đất trồng rừng phòng hộ

RPM

3081.94

2976.87

2871.76

2788.06

3728.24

 

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

RDD

36923.60

52923.50

68923.33

76923.19

82923.19

 

1.2.3.1

Đất có rừng tự nhiên đặc dụng

RDN

32923.60

32923.50

32923.33

32923.19

32923.19

 

1.2.3.2

Đất có rừng trồng đặc dụng

RDT

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

 

1.2.3.3

Đất khoanh nuôi phục hồi rừng đặc dụng

RDK

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

 

1.2.3.4

Đất trồng rừng đặc dụng

RDM

4000.00

20000.00

36000.00

44000.00

50000.00

 

1.3

Đất nuôi trồng thuỷ sản

NTS

400.90

422.22

426.72

431.23

422.32

 

1.4

Đất làm muối

LMU

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

 

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

49.31

49.31

49.31

49.31

49.31

 

2

đất phi nông nghiệp

PNN

18119.44

19223.86

19871.79

21315.63

32016.10

 

2.1

Đất ở

OTC

2520.46

2662.19

2885.83

3080.39

2785.68

 

2.1.1

Đất ở tại nông thôn

ONT

2215.45

2360.70

2564.13

2722.24

2367.34

 

2.1.2

Đất ở tại đô thị

ODT

305.01

301.49

321.70

358.15

418.34

 

2.2

Đất chuyên dùng

CDG

5681.61

6670.32

7105.43

7448.12

7945.06

 

2.2.1

Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp

CTS

126.26

135.51

143.32

144.66

141.06

 

2.2.2

Đất quốc phòng, an ninh

CQA

276.47

314.29

330.54

339.02

344.43

 

2.2.3

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

CSK

516.43

641.24

733.81

912.39

1218.75

 

2.2.3.1

Đất khu công nghiệp

SKK

0.00

50.00

53.00

200.00

200.00

 

2.2.3.2

Đất cơ sở sản xuất, kinh doanh

SKC

83.44

89.35

106.52

110.10

300.46

 

2.2.3.3

Đất cho hoạt động khoáng sản

SKS

299.70

337.60

368.00

380.00

466.00

 

2.2.3.4

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, gốm sứ

SKX

133.29

164.29

206.29

222.29

252.29

 

2.2.4

Đất có mục đích công cộng

CCC

4762.45

5579.28

5897.76

6052.05

6240.82

 

2.2.4.1

Đất giao thông

DGT

3393.82

4042.89

4289.25

4412.85

4406.13

 

2.2.4.2

Đất thuỷ lợi

DTL

346.64

397.92

441.38

450.93

496.68

 

2.2.4.3

Đất để chuyển dẫn năng lư­ợng, truyền thông

DNT

566.97

567.82

567.96

577.16

722.28

 

2.2.4.4

Đất cơ sở văn hóa

DVH

26.65

67.09

67.96

67.99

68.05

 

2.2.4.5

Đất cơ sở y tế

DYT

51.39

68.64

69.57

70.55

72.04

 

2.2.4.6

Đất cơ sở giáo dục - đào tạo

DGD

202.94

215.50

235.60

242.63

242.47

 

2.2.4.7

Đất cơ sở thể dục - thể thao

DTT

79.93

110.43

111.85

113.85

115.05

 

2.2.4.8

Đất chợ

DCH

11.59

20.47

24.67

26.57

28.57

 

2.2.4.9

Đất có di tích, danh thắng

LDT

69.05

69.05

69.05

69.05

69.05

 

2.2.4.10

Đất bãi thải, xử lý chất thải

RAC

13.47

19.47

20.47

20.47

20.50

 

2.3

Đất tôn giáo, tín ngư­ỡng

TTN

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

 

2.4

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

NTD

299.15

307.55

316.95

318.95

306.72

 

2.5

Đất sông suối và mặt nư­ớc chuyên dùng

SMN

9618.22

9583.80

9563.58

10468.17

20978.64

 

2.6

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

 

3

đất chưa sử dụng

CSD

424703.57

366516.42

313919.87

285322.58

267033.23

 

3.1

Đất bằng chưa sử dụng

BCS

945.27

824.57

758.41

696.24

279.75

 

3.2

Đất đồi núi chưa sử dụng

DCS

412339.15

354310.90

301816.00

273302.88

255470.87

 

3.3

Núi đá không có rừng cây

NCS

11419.15

11380.95

11345.45

11323.45

11282.60