Hệ thống pháp luật

HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN
TỈNH NGHỆ AN
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 350/2010/NQ-HĐND

Vinh, ngày 10 tháng 12 năm 2010

 

NGHỊ QUYẾT

VỀ VIỆC CHUYỂN ĐỔI LOẠI HÌNH TRƯỜNG MẦM NON BÁN CÔNG

HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN TỈNH NGHỆ AN
KHOÁ XV, KỲ HỌP THỨ 19

Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Uỷ ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003;

Căn cứ Luật Giáo dục năm 2005; Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Giáo dục năm 2008; Nghị định số 75/2006/NĐ-CP ngày 02 tháng 8 năm 2006 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Giáo dục;

Căn cứ Quyết định số 149/2006/QĐ-TTg , ngày 23 năm 6 tháng 2006 của Thủ tướng Chính phủ Phê duyệt Đề án phát triển giáo dục mầm non giai đoạn 2006 - 2015; Quyết định số 239/QĐ-TTg ngày 09 tháng 02 năm 2010 của Thủ tướng Chính phủ Phê duyệt Đề án Phổ cập giáo dục mầm non cho trẻ em năm tuổi giai đoạn 2010 - 2015;

Căn cứ Thông tư số 11/2009/TT-BGDĐT ngày 08 năm 5 tháng 2009 của Bộ Giáo dục và Đào tạo quy định về trình tự, thủ tục chuyển đổi cơ sở giáo dục mầm non, phổ thông bán công, dân lập sang cơ sở giáo dục mầm non, phổ thông tư thục; cơ sở giáo dục mầm non, phổ thông bán công sang cơ sở giáo dục mầm non, phổ thông công lập;

Xét đề nghị của Uỷ ban nhân dân tỉnh tại Tờ trình số: 7252/TTr.UBND.VX ngày 18 tháng 11 năm 2010;

Trên cơ sở Báo cáo thẩm tra của Ban Văn hoá - Xã hội, ý kiến thảo luận của các vị đại biểu HĐND tỉnh,

QUYẾT NGHỊ:

Điều 1. Chuyển đổi loại hình trường mầm non bán công trên địa bàn tỉnh Nghệ An, với những nội dung sau:

1. Chuyển toàn bộ các trường mầm non bán công khu vực 2 miền núi sang công lập, gồm có 37 trường (có phụ lục số 01 kèm theo);

2. Chuyển đổi 296 trường mầm non bán công, trường mầm non Làng Sen (Nam Đàn) và trường mầm non Nghi Phú (TP Vinh) sang công lập tự chủ một phần kinh phí hoạt động (có phụ lục số 02 kèm theo);

3. Chuyển đổi 16 trường mầm non công lập trọng điểm và 20 trường mầm non bán công khác có điều kiện thành trường mầm non công lập thực hiện chương trình chất lượng cao tự chủ phần kinh phí hoạt động (có phụ lục số 03 kèm theo);

Điều 2. Giao Uỷ ban nhân dân tỉnh căn cứ quy định hiện hành của Nhà nước và nội dung của Nghị quyết này để tổ chức triển khai thực hiện, kể từ năm học 2011 - 2012.

Nghị quyết này đã được Hội đồng nhân dân tỉnh Nghệ An Khoá XV, kỳ họp thứ 19 thông qua./.

 

 

CHỦ TỊCH




Trần Hồng Châu

 

 


PHỤ LỤC SỐ 01

DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG MẦM NON BÁN CÔNG CHUYỂN SANG CÔNG LẬP
(Kèm theo Nghị quyết số 350/2010/NQ-HĐND ngày 10/12/2010 của HĐND tỉnh Nghệ An)

TT

Tên trường

Huyện

Nhà trẻ

HS Mẫu giáo

Tổng số CBGV NV

Trong đó

Chia ra

Nhóm

Số cháu

Lớp

Học sinh

HS MG 5tuổi

Biên chế

HĐ DH

HĐ NH (DL)

QL

GV

PV

Tổng số

QL

GV

PV

Tổng số

QL

GV

PV

Tổng số

QL

GV

PV

1

MN Quỳnh Thắng

Quỳnh Lưu

5

67

13

313

223

27

2

23

2

2

1

1

 

25

1

22

2

 

 

 

 

2

MN Đạ iThành

Yên Thành

3

50

6

139

52

15

2

12

1

 

 

 

 

2

2

 

 

13

 

12

1

3

MN Kim Thành

Yên Thành

2

35

5

126

52

14

2

11

1

1

1

 

 

1

1

 

 

12

 

11

1

4

MN Tây Thành

Yên Thành

2

35

12

345

123

31

2

28

1

1

1

 

 

1

1

 

 

29

 

28

1

5

MN Thanh Mỹ

Thanh Chương

5

50

10

226

104

20

2

17

1

1

1

 

 

2

1

1

 

17

 

16

1

6

MN Thanh Liên

Thanh Chương

2

43

8

210

103

18

1

15

2

1

1

 

 

 

 

 

 

17

 

15

2

7

MN Thanh Tiên

Thanh Chương

2

55

7

171

69

20

2

17

1

2

1

1

 

1

1

 

 

17

 

16

1

8

MN Thanh Khê

Thanh Chương

3

32

8

220

93

17

2

13

2

3

1

2

 

1

1

 

 

13

 

11

2

9

MN Thanh Tùng

Thanh Chương

2

16

5

112

53

11

2

8

1

1

1

 

 

3

1

2

 

7

 

6

1

10

MN Thanh Mai

Thanh Chương

6

49

11

253

115

23

3

18

2

3

1

2

 

2

2

 

 

18

 

16

2

11

MN Thanh Xuân

Thanh Chương

4

60

11

320

159

23

3

18

2

1

 

1

 

3

3

 

 

19

 

17

2

12

MN Thanh Lâm

Thanh Chương

4

36

7

178

73

16

2

13

1

5

2

3

 

 

 

 

 

11

 

10

1

13

MN Thanh Dương

Thanh Chương

4

40

8

215

85

23

2

20

1

4

1

3

 

1

1

 

 

18

 

17

1

14

MN Thanh Lương

Thanh Chương

3

42

9

234

94

18

2

15

1

3

1

2

 

1

1

 

 

14

 

13

1

15

MN Lạng Sơn

Anh Sơn

4

40

6

140

40

19

2

15

2

1

1

 

 

2

1

1

 

16

 

14

2

16

MN Cao Sơn

Anh Sơn

2

33

8

199

70

19

3

14

2

4

2

2

 

3

1

2

 

12

 

10

2

17

MN Hội Sơn

Anh Sơn

2

32

5

105

43

19

2

15

2

4

1

3

 

2

1

1

 

13

 

11

2

18

MN Khai Sơn

Anh Sơn

2

16

5

156

66

15

2

11

2

4

1

3

 

1

1

 

 

10

 

8

2

19

MN Lĩnh Sơn

Anh Sơn

4

50

10

250

98

26

3

21

2

5

3

3

 

1

 

1

 

19

 

17

2

20

MN Tào Sơn

Anh Sơn

3

40

7

184

59

20

2

16

2

2

1

1

 

1

1

 

 

17

 

15

2

21

MN Thạch Sơn

Anh Sơn

6

46

5

126

38

19

2

15

2

9

2

7

 

1

 

1

 

9

 

7

2

22

MN Vinh Sơn

Anh Sơn

2

40

4

112

37

16

3

11

2

2

1

1

 

2

1

1

 

12

1

9

2

23

MN Long Sơn

Anh Sơn

4

62

8

193

87

28

3

23

2

11

 

11

 

3

3

 

 

14

 

12

2

24

MN Tân Hương

Tân Kỳ

3

48

10

270

117

25

2

19

4

5

2

3

 

3

 

2

1

17

 

14

3

25

MN Nghĩa Phúc

Tân Kỳ

3

24

10

265

109

26

3

22

1

5

3

2

 

 

 

 

 

21

 

20

1

26

MN Nghĩa Bình

Tân Kỳ

1

26

8

244

80

21

2

14

5

1

1

 

 

1

 

1

 

19

1

13

5

27

MN Nghĩa Thái

Tân Kỳ

4

72

9

243

94

26

2

24

 

1

1

 

 

1

1

 

 

24

 

24

 

28

MN Nghĩa Hoàn

Tân Kỳ

4

67

8

236

100

28

3

21

4

6

3

2

1

 

 

 

 

22

 

19

3

29

MN Hương Sơn

Tân Kỳ

2

30

8

200

82

19

2

13

4

3

1

2

 

1

1

 

 

15

 

11

4

30

MN Nghĩa Hội

Nghĩa Đàn

2

30

12

320

120

22

2

19

1

5

1

3

1

 

 

 

 

17

1

16

 

31

MN Nghĩa Thắng

Nghĩa Đàn

3

40

3

80

40

10

2

7

1

4

1

2

1

1

1

 

 

5

 

5

 

32

MN Nghĩa Lộc

Nghĩa Đàn

1

20

14

447

331

19

2

16

1

4

2

1

1

 

 

 

 

15

 

15

 

33

MN Nghĩa Thịnh

Nghĩa Đàn

1

13

6

141

46

12

2

9

1

3

1

1

1

1

1

 

 

8

 

8

 

34

MN Nghĩa Trung

Nghĩa Đàn

1

8

10

255

104

15

2

12

1

4

1

2

1

1

1

 

 

10

 

10

 

35

MN Nghĩa Hưng

Nghĩa Đàn

2

25

7

183

70

12

2

9

1

2

1

 

1

1

1

 

 

9

 

9

 

36

MN Nghĩa An

Nghĩa Đàn

1

10

8

260

121

13

2

10

1

4

2

1

1

 

 

 

 

9

 

9

 

37

MN Nghĩa Tiến

Thái Hoà

3

33

5

147

62

14

2

10

2

3

2

1

 

 

 

 

 

11

 

9

2

 

Tổng cộng

107

1415

296

7818

3412

719

81

574

64

120

47

66

8

69

31

35

3

529

3

473

53

 

PHỤ LỤC SỐ 02

DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG MẦM NON CÔNG LẬP TỰ CHỦ MỘT PHẦN KINH PHÍ HOẠT ĐỘNG
(Kèm theo Nghị quyết số 350/2010/NQ-HĐND ngày 10/12/2010 của HĐND tỉnh Nghệ An)

TT

Tên trường

Huyện

Nhà trẻ

HS Mẫu giáo

Tổng số CB GV NV

Trong đó

Chia ra

Nhóm

Số cháu

Lớp

H sinh

HS MG 5 tuổi

Biên chế

HĐ DH

HĐ NH (DL)

QL

GV

PV

Tổng số

QL

GV

PV

Tổng số

QL

GV

PV

Tổng

QL

GV

PV

1

MN Nghi Phú

TP Vinh

2

60

12

420

161

55

3

37

15

16

2

12

2

6

1

5

 

33

 

20

13

2

MN Sao Mai

TP Vinh

2

40

8

270

110

32

3

20

9

12

2

8

2

10

1

8

1

10

 

4

6

3

MN Cửa Nam

TP Vinh

1

30

8

290

137

29

2

19

8

11

2

4

5

9

 

8

1

9

 

7

2

4

MN Đội Cung

TP Vinh

2

50

7

240

80

30

2

18

10

6

2

3

1

9

 

7

2

15

 

8

7

5

MN Đông Vĩnh

TP Vinh

3

110

9

339

142

42

3

28

11

8

2

5

1

4

1

3

 

30

 

20

10

6

MN Hồng Sơn

TP Vinh

2

35

6

215

80

26

2

16

8

11

2

4

5

12

 

12

 

3

 

 

3

7

MN Hưng Hoà

TP Vinh

1

14

6

222

104

24

2

14

8

2

1

 

1

6

1

5

 

16

 

9

7

8

MN Hưng Đông

TP Vinh

2

33

8

255

121

30

3

18

9

7

3

1

3

16

 

14

2

7

 

3

4

9

MN Hưng Lộc

TP Vinh

2

60

10

400

180

36

2

25

9

14

2

9

3

10

 

9

1

12

 

7

5

10

MN Vinh Tân

TP Vinh

2

45

7

225

116

28

2

18

8

8

2

2

4

2

 

2

 

18

 

14

4

11

MN Hưng Chính

TP Vinh

1

22

6

200

81

19

2

13

4

4

1

2

1

10

1

9

 

5

 

2

3

12

MN Nghi Kim

TP Vinh

2

40

9

307

127

28

3

18

7

3

2

 

1

25

1

18

6

 

 

 

 

13

MN Nghi Ân

TP Vinh

1

30

9

300

123

28

3

19

6

3

2

 

1

25

1

19

5

 

 

 

 

14

MN Nghi Liên

TP Vinh

2

44

9

294

92

28

3

18

7

7

2

3

2

17

1

14

2

4

 

1

3

15

MN Nghi Đức

TP Vinh

1

20

6

198

73

21

2

14

5

5

2

1

2

16

 

13

3

 

 

 

 

16

MN Nghi Tân

Cửa Lò

1

22

9

243

151

25

3

17

5

5

1

4

 

15

2

11

2

5

 

2

3

17

MN Nghi Thủy

Cửa Lò

2

39

8

241

126

23

3

15

5

5

2

3

 

17

1

12

4

1

 

 

1

18

MN Thu Thủy

Cửa Lò

2

19

6

193

98

18

2

12

4

4

2

2

 

12

 

8

4

2

 

2

 

19

MN Nghi Thu

Cửa Lò

1

13

5

131

59

14

2

10

3

2

1

1

 

13

1

10

2

 

 

 

 

20

MN Nghi Hương

Cửa Lò

2

32

6

203

89

20

2

13

5

5

2

3

 

10

 

8

2

5

 

2

3

21

MN Nghi Hòa

Cửa Lò

1

13

5

137

69

14

2

8

4

2

1

1

 

10

1

7

2

2

 

 

2

22

MN Hưng Lĩnh

Hưng Nguyên

1

20

6

194

84

13

2

10

1

1

 

1

 

2

2

 

 

10

 

9

1

23

MN Hưng Long

Hưng Nguyên

2

30

6

180

71

15

2

11

2

 

 

 

 

2

2

 

 

13

 

11

2

24

MN Hưng Xá

Hưng Nguyên

1

20

3

126

48

11

2

8

1

3

2

1

 

 

 

 

 

9

 

8

1

25

MN Hưng Xuân

Hưng Nguyên

1

20

3

107

35

9

2

6

1

 

 

 

 

2

2

 

 

7

 

6

1

26

MN Hưng Lam

Hưng Nguyên

1

15

4

102

39

9

2

6

1

1

 

1

 

2

2

 

 

6

 

5

1

27

MN Hưng Phú

Hưng Nguyên

1

15

3

99

41

9

2

6

1

1

 

 

1

2

2

 

 

6

 

6

 

28

MN Hưng Khánh

Hưng Nguyên

1

8

2

46

15

5

1

3

1

1

1

 

 

 

 

 

 

4

 

3

1

29

MN Hưng Nhân

Hưng Nguyên

1

7

3

76

25

7

2

4

1

 

 

 

 

2

2

 

 

5

 

4

1

30

MN Hưng Châu

Hưng Nguyên

1

26

4

124

44

11

2

8

1

2

2

 

 

 

 

 

 

9

 

8

1

31

MN Hưng Lợi

Hưng Nguyên

1

23

3

104

27

10

2

7

1

1

1

 

 

1

1

 

 

8

 

7

1

32

MN Hưng Phúc

Hưng Nguyên

1

10

4

114

45

10

2

7

1

2

2

 

 

 

 

 

 

8

 

7

1

33

MN Hưng Thịnh

Hưng Nguyên

1

17

6

174

74

14

3

10

1

2

2

 

 

1

1

 

 

11

 

10

1

34

MN Hưng Mỹ

Hưng Nguyên

3

45

5

119

45

13

2

9

2

1

 

1

 

2

2

 

 

10

 

8

2

35

MN Hưng Thông

Hưng Nguyên

2

22

5

143

52

10

2

7

1

1

1

 

 

1

1

 

 

7

 

7

 

36

MN Hưng Tân

Hưng Nguyên

1

22

4

110

36

11

2

8

1

5

2

3

 

 

 

 

 

6

 

5

1

37

MN Hưng Tiến

Hưng Nguyên

1

20

3

74

25

11

2

8

1

1

 

 

1

2

2

 

 

8

 

8

 

38

MN Hưng Thắng

Hưng Nguyên

1

25

4

125

35

11

2

8

1

 

 

 

 

2

2

 

 

9

 

8

1

39

MN Hưng Đạo

Hưng Nguyên

1

19

7

245

93

18

2

14

2

2

 

1

1

2

2

 

 

14

 

13

1

40

MN Hưng Tây

Hưng Nguyên

2

36

9

295

150

22

3

18

1

2

1

 

 

2

2

 

 

19

 

18

1

41

MN Hưng Yên Nam

Hưng Nguyên

1

15

7

165

101

11

2

8

1

1

1

 

 

1

1

 

 

9

 

8

1

42

MN Hưng Yên Bắc

Hưng Nguyên

1

12

4

125

75

8

2

5

1

 

 

 

 

2

2

 

 

6

 

5

1

43

MN Hưng Trung

Hưng Nguyên

1

20

9

224

119

15

2

12

1

1

1

 

 

1

1

 

 

13

 

12

1

44

MN Làng Sen

Nam Đàn

10

96

7

196

87

36

3

31

2

8

2

5

1

28

1

26

1

 

 

 

 

45

MN Thị Trấn

Nam Đàn

2

40

6

140

49

21

4

17

 

2

1

1

 

3

3

 

 

16

 

16

 

46

MN Nam Hưng

Nam Đàn

1

35

4

140

46

15

3

12

 

2

1

1

 

2

2

 

 

11

 

11

 

47

MN Nam Giang

Nam Đàn

3

60

7

197

81

23

3

20

 

2

1

1

 

2

2

 

 

19

 

19

 

48

MN Nam Tân

Nam Đàn

2

45

6

140

70

19

3

16

 

3

 

3

 

3

3

 

 

13

 

13

 

49

MN Nam Lĩnh

Nam Đàn

3

60

9

190

67

19

3

16

 

1

1

 

 

2

2

 

 

16

 

16

 

50

MN Nam Phúc

Nam Đàn

3

25

4

108

38

11

2

9

 

1

1

 

 

1

1

 

 

9

 

9

 

51

MN Nam Xuân

Nam Đàn

4

95

6

180

71

19

3

16

 

2

2

 

 

1

1

 

 

16

 

16

 

52

MN Nam Anh

Nam Đàn

4

104

10

302

114

26

3

23

 

3

1

2

 

2

2

 

 

21

 

21

 

53

MN Nam Cường

Nam Đàn

2

30

6

170

70

16

3

13

 

1

1

 

 

2

2

 

 

13

 

13

 

54

MN Nam Kim

Nam Đàn

4

95

13

347

141

26

3

23

 

1

1

 

 

2

2

 

 

23

 

23

 

55

MN Nam Cát

Nam Đàn

3

80

6

168

62

24

3

21

 

1

1

 

 

2

2

 

 

21

 

21

 

56

MN Nam Nghĩa

Nam Đàn

4

45

5

160

61

15

3

12

 

1

1

 

 

2

2

 

 

12

 

12

 

57

MN Nam Trung

Nam Đàn

4

50

6

183

101

16

4

12

 

 

 

 

 

4

4

 

 

12

 

12

 

58

MN Nam Thượng

Nam Đàn

3

26

2

34

12

9

3

6

 

1

1

 

 

2

2

 

 

6

 

6

 

59

MN Nam Lộc

Nam Đàn

2

100

6

180

85

21

3

18

 

1

 

1

 

3

3

 

 

17

 

17

 

60

MN Nam Thái

Nam Đàn

2

48

4

118

51

13

3

10

 

1

1

 

 

2

2

 

 

10

 

10

 

61

MN Nam Thanh

Nam Đàn

4

114

10

304

98

29

4

25

 

3

1

2

 

3

3

 

 

23

 

23

 

62

MN Xuân Lâm

Nam Đàn

10

96

7

220

88

22

3

19

 

2

1

1

 

2

2

 

 

18

 

18

 

63

MN Xuân Hòa

Nam Đàn

5

100

8

225

75

25

3

22

 

3

2

1

 

1

1

 

 

21

 

21

 

64

MN Hoàng Trù

Nam Đàn

6

98

8

198

66

26

3

23

 

3

2

1

 

1

1

 

 

22

 

22

 

65

MN Hồng Long

Nam Đàn

5

78

4

110

45

19

3

16

 

3

2

1

 

1

1

 

 

15

 

15

 

66

MN Hùng Tiến

Nam Đàn

4

70

7

185

80

19

3

16

 

3

1

2

 

2

2

 

 

14

 

14

 

67

MN Khánh Sơn1

Nam Đàn

5

60

5

147

49

17

4

13

 

1

1

 

 

3

3

 

 

13

 

13

 

68

MN Khánh Sơn 2

Nam Đàn

2

59

8

215

93

18

3

15

 

1

1

 

 

2

2

 

 

15

 

15

 

69

MN Vân Diên

Nam Đàn

2

60

10

370

160

32

4

28

 

4

3

1

 

1

1

 

 

27

 

27

 

70

MN Nghi Thạch

Nghi Lộc

1

26

6

160

100

15

2

10

3

2

1

 

1

12

1

10

1

1

 

 

1

71

MN Nghi Văn

Nghi Lộc

4

50

17

467

187

28

2

22

4

1

1

 

 

21

1

20

 

6

 

2

4

72

MN Nghi Khánh

Nghi Lộc

2

27

5

137

35

13

2

8

3

2

1

 

1

10

1

8

1

1

 

 

1

73

MN Nghi Mỹ

Nghi Lộc

4

60

6

156

42

14

2

10

2

1

1

 

 

10

1

9

 

3

 

1

2

74

MN Nghi Kiều

Nghi Lộc

6

57

16

492

155

26

3

21

2

1

1

 

 

24

2

21

1

1

 

 

1

75

MN Nghi Trường

Nghi Lộc

3

30

7

200

72

16

2

12

2

2

1

1

 

13

1

10

2

1

 

1

 

76

MN Nghi Diên

Nghi Lộc

2

27

9

347

108

18

2

14

2

1

1

 

 

15

1

12

2

2

 

2

 

77

MNNghiCôngBắc

Nghi Lộc

2

35

6

137

44

11

2

8

1

3

1

1

1

8

1

7

 

 

 

 

 

78

MN Nghi Công Nam

Nghi Lộc

2

34

8

184

56

14

2

10

2

1

1

 

 

13

1

10

2

 

 

 

 

79

MN Nghi Phương

Nghi Lộc

2

25

10

264

73

18

2

14

2

1

1

 

 

13

1

11

1

4

 

3

1

80

MN Nghi Xuân

Nghi Lộc

4

40

9

297

118

18

2

15

1

4

2

2

 

13

 

13

 

1

 

 

1

81

MN Nghi Xá

Nghi Lộc

2

30

9

243

88

18

2

12

4

2

1

1

 

13

1

11

1

3

 

 

3

82

MN Nghi Lâm

Nghi Lộc

4

50

11

367

125

22

3

16

3

2

1

 

1

19

2

16

1

1

 

 

1

83

MN Nghi Quang

Nghi Lộc

2

40

8

224

102

14

2

10

2

5

2

2

1

9

 

8

1

 

 

 

 

84

MN Nghi Phong

Nghi Lộc

3

30

10

280

120

20

2

17

1

3

1

2

 

14

1

13

 

3

 

2

1

85

MN Nghi Đồng

Nghi Lộc

2

35

6

185

63

12

2

9

1

1

1

 

 

11

1

9

1

 

 

 

 

86

MN Nghi Hợp

Nghi Lộc

1

20

3

84

35

10

2

6

2

1

1

 

 

8

1

5

2

1

 

1

 

87

MN Nghi Thái

Nghi Lộc

2

30

10

319

115

20

2

15

3

1

1

 

 

14

1

12

1

5

 

3

2

88

MN Nghi Hưng

Nghi Lộc

3

54

6

196

54

17

2

13

2

1

1

 

 

13

1

12

 

3

 

1

2

89

MN Nghi Trung

Nghi Lộc

3

46

10

290

105

20

1

16

3

3

1

1

1

16

 

15

1

1

 

 

1

90

MN Nghi Tiến

Nghi Lộc

4

50

6

182

66

15

2

11

2

2

2

 

 

11

 

10

1

2

 

1

1

91

MN Nghi Hoa

Nghi Lộc

1

20

7

196

85

13

2

10

1

2

2

 

 

11

 

10

1

 

 

 

 

92

MN Nghi Long

Nghi Lộc

3

40

8

268

74

16

2

10

4

3

2

1

 

10

 

9

1

3

 

 

3

93

MN Nghi Thuận

Nghi Lộc

2

40

11

307

120

18

1

14

3

2

1

1

 

15

 

13

2

1

 

 

1

94

MN Nghi Yên

Nghi Lộc

2

30

9

260

107

16

2

12

2

1

1

 

 

16

2

12

2

 

 

 

 

95

MN Nghi Thịnh

Nghi Lộc

2

20

5

140

55

12

2

8

2

2

1

1

 

9

1

7

1

1

 

 

1

96

MN Nghi Thiết

Nghi Lộc

2

30

8

200

90

13

1

10

2

3

1

2

 

10

 

8

2

 

 

 

 

97

MN Nghi Vạn

Nghi Lộc

1

25

12

306

110

18

1

15

2

2

1

1

 

14

 

12

2

2

 

2

 

98

MN Phúc Thọ

Nghi Lộc

3

44

10

280

112

21

2

16

3

2

1

1

 

1

1

15

2

1

 

 

1

99

Diễn Lâm 1

Diễn Châu

2

45

10

245

90

24

3

20

1

 

 

 

 

3

3

 

 

21

 

20

1

100

Diễn Lâm 2

Diễn Châu

3

43

10

225

69

18

2

15

1

 

 

 

 

2

2

 

 

16

 

15

1

101

Diễn Đoài

Diễn Châu

1

30

10

307

115

22

3

18

1

 

 

 

 

3

3

 

 

19

 

18

1

102

Diễn Trường

Diễn Châu

2

50

8

234

96

24

3

20

1

 

 

 

 

3

3

 

 

21

 

20

1

103

Diễn Yên

Diễn Châu

2

70

17

481

234

36

3

32

1

 

 

 

 

2

2

 

 

34

1

32

1

104

Diễn Hùng

Diễn Châu

2

35

6

196

64

21

3

17

1

1

1

 

 

2

2

 

 

18

 

17

1

105

Diễn Hoàng

Diễn Châu

3

60

6

232

80

22

4

17

1

1

1

 

 

3

3

 

 

18

 

17

1

106

Diễn Mỹ

Diễn Châu

3

60

9

226

76

26

4

21

1

1

1

 

 

3

3

 

 

22

 

21

1

107

Diễn Hải

Diễn Châu

1

30

9

253

123

23

3

19

1

1

1

 

 

2

2

 

 

20

 

19

1

108

Diễn Hồng

Diễn Châu

4

100

12

340

157

38

3

34

1

1

1

 

 

2

2

 

 

35

 

34

1

109

Diễn Phong

Diễn Châu

2

35

6

165

55

19

3

15

1

3

3

 

 

 

 

 

 

16

 

15

1

110

Diễn Vạn

Diễn Châu

2

46

9

263

128

23

3

19

1

 

 

 

 

3

3

 

 

20

 

19

1

111

Diễn Kim

Diễn Châu

2

40

13

321

166

23

3

19

1

1

1

 

 

2

2

 

 

20

 

19

1

112

Diễn Liên

Diễn Châu

2

41

10

251

83

21

3

17

1

 

 

 

 

3

3

 

 

18

 

17

1

113

Diễn Xuân

Diễn Châu

2

50

8

230

85

24

3

20

1

1

1

 

 

2

2

 

 

21

 

20

1

114

Diễn Tháp

Diễn Châu

2

60

9

269

100

25

4

20

1

1

1

 

 

2

2

 

 

22

1

20

1

115

Diễn Đồng

Diễn Châu

2

40

9

198

67

21

3

17

1

1

1

 

 

2

2

 

 

18

 

17

1

116

Diễn Thái

Diễn Châu

3

65

10

242

76

28

3

24

1

1

1

 

 

2

2

 

 

25

 

24

1

117

Diễn Nguyên

Diễn Châu

2

40

9

231

86

25

3

21

1

1

1

 

 

2

2

 

 

22

 

21

1

118

Diễn Hoa

Diễn Châu

2

50

6

182

63

19

3

15

1

2

1

1

 

2

2

 

 

15

 

14

1

119

Diễn Hạnh

Diễn Châu

2

60

13

365

127

27

3

23

1

1

1

 

 

2

2

 

 

24

 

23

1

120

Diễn Quảng

Diễn Châu

3

52

9

216

102

21

3

17

1

1

1

 

 

2

2

 

 

18

 

17

1

121

Diễn Bích

Diễn Châu

3

40

10

292

189

23

3

19

1

1

1

 

 

2

2

 

 

20

 

19

1

122

Diễn Ngọc

Diễn Châu

3

90

14

425

222

38

3

34

1

 

 

 

 

3

3

 

 

35

 

34

1

123

Diễn Thành

Diễn Châu

3

80

11

302

157

36

3

32

1

2

2

 

 

1

1

 

 

33

 

32

1

124

Diễn Phúc

Diễn Châu

2

40

6

140

55

18

2

15

1

 

 

 

 

2

2

 

 

16

 

15

1

125

Diễn Bình

Diễn Châu

3

43

5

116

37

15

2

12

1

1

1

 

 

1

1

 

 

13

 

12

1

126

Diễn Minh

Diễn Châu

2

30

4

108

33

15

2

12

1

1

1

 

 

1

1

 

 

13

 

12

1

127

Diễn Cát

Diễn Châu

2

45

8

220

83

21

3

17

1

 

 

 

 

3

3

 

 

18

 

17

1

128

Diễn Thắng

Diễn Châu

3

56

6

166

56

21

3

17

1

1

1

 

 

2

2

 

 

18

 

17

1

129

Diễn Phú

Diễn Châu

3

48

8

211

72

21

3

17

1

 

 

 

 

3

3

 

 

18

 

17

1

130

Diễn Thọ

Diễn Châu

1

42

9

246

118

24

3

20

1

1

1

 

 

2

2

 

 

21

 

20

1

131

Diễn Lợi

Diễn Châu

2

32

6

191

77

18

2

15

1

 

 

 

 

2

2

 

 

16

 

15

1

132

Diễn Lộc

Diễn Châu

3

36

9

198

83

21

3

17

1

 

 

 

 

1

1

 

 

20

2

17

1

133

Diễn Tân

Diễn Châu

2

40

9

233

71

20

3

16

1

1

1

 

 

2

2

 

 

17

 

16

1

134

Diễn Thịnh

Diễn Châu

4

100

15

423

203

42

3

38

1

2

2

 

 

1

1

 

 

39

 

38

1

135

Diễn Trung

Diễn Châu

1

30

12

370

165

23

3

19

1

1

1

 

 

2

2

 

 

20

 

19

1

136

Diễn An

Diễn Châu

2

32

8

190

67

18

3

14

1

 

 

 

 

2

2

 

 

16

1

14

1

137

MN An Hòa

Quỳnh Lưu

4

43

12

370

150

24

2

19

3

1

1

 

 

23

1

19

3

 

 

 

 

138

MN Mai Hùng

Quỳnh Lưu

2

30

11

320

120

18

2

13

3

1

1

 

 

17

1

13

3

 

 

 

 

139

MN Ngọc Sơn

Quỳnh Lưu

4

55

9

290

106

23

2

19

2

 

 

 

 

23

2

19

2

 

 

 

 

140

MN Quỳnh Bá

Quỳnh Lưu

4

45

6

185

59

18

2

14

2

1

1

 

 

17

1

14

2

 

 

 

 

141

MN Quỳnh Bảng

Quỳnh Lưu

3

80

13

435

175

23

3

18

2

1

1

 

 

22

2

18

2

 

 

 

 

142

MN Quỳnh Châu

Quỳnh Lưu

3

75

14

469

190

26

3

21

2

2

1

1

 

24

2

20

2

 

 

 

 

143

MN Quỳnh Diễn

Quỳnh Lưu

2

30

6

185

62

21

3

16

2

1

1

 

 

20

2

16

2

 

 

 

 

144

MN Quỳnh Đôi

Quỳnh Lưu

4

53

5

175

55

18

2

14

2

2

1

1

 

16

1

13

2

 

 

 

 

145

MN Quỳnh Dỵ

Quỳnh Lưu

5

72

8

245

97

25

3

19

3

1

1

 

 

24

2

19

3

 

 

 

 

146

MN Quỳnh Giang

Quỳnh Lưu

4

45

9

316

134

23

3

18

2

1

1

 

 

22

2

18

2

 

 

 

 

147

MN Quỳnh Hậu

Quỳnh Lưu

2

40

8

290

123

23

2

18

3

1

1

 

 

22

1

18

3

 

 

 

 

148

MN Quỳnh Hoa

Quỳnh Lưu

2

24

7

163

86

17

2

13

2

1

1

 

 

16

1

13

2

 

 

 

 

149

MN Quỳnh Hồng

Quỳnh Lưu

4

48

10

267

109

25

2

20

3

1

1

 

 

24

1

20

3

 

 

 

 

150

MN Quỳnh Hưng

Quỳnh Lưu

4

60

9

300

125

22

3

16

3

1

1

 

 

21

2

16

3

 

 

 

 

151

MN Quỳnh Lâm

Quỳnh Lưu

2

30

15

437

179

29

3

22

4

1

1

 

 

28

2

22

4

 

 

 

 

152

MN Quỳnh Lập

Quỳnh Lưu

2

50

14

450

220

23

3

18

2

1

1

 

 

22

2

18

2

 

 

 

 

153

MN Quỳnh Liên

Quỳnh Lưu

3

35

9

280

114

21

2

18

1

1

1

 

 

20

1

18

1

 

 

 

 

154

MN Quỳnh Lộc

Quỳnh Lưu

4

60

10

285

125

19

2

16

1

1

1

 

 

18

1

16

1

 

 

 

 

155

MN Quỳnh Long

Quỳnh Lưu

2

40

11

300

130

24

3

19

2

3

3

 

 

19

 

17

2

2

 

2

 

156

MN Quỳnh Lương

Quỳnh Lưu

3

60

8

256

108

21

3

15

3

1

1

 

 

20

2

15

3

 

 

 

 

157

MN Quỳnh Minh

Quỳnh Lưu

3

30

6

170

58

15

3

10

2

1

1

 

 

14

2

10

2

 

 

 

 

158

MN Quỳnh Mỹ

Quỳnh Lưu

2

20

6

160

58

12

1

10

1

 

 

 

 

12

1

10

1

 

 

 

 

159

MN Quỳnh Nghĩa

Quỳnh Lưu

2

22

10

340

155

17

2

12

3

2

2

 

 

15

 

12

3

 

 

 

 

160

MN Quỳnh Ngọc

Quỳnh Lưu

1

25

7

196

78

14

2

10

2

1

1

 

 

13

1

10

2

 

 

 

 

161

MN Quỳnh Phương

Quỳnh Lưu

3

66

23

726

351

34

3

30

1

1

1

 

 

33

2

30

1

 

 

 

 

162

MN Quỳnh Tam

Quỳnh Lưu

3

48

11

298

136

25

3

20

2

1

1

 

 

24

2

20

2

 

 

 

 

163

MN Quỳnh Tân

Quỳnh Lưu

3

42

14

450

180

30

3

24

3

2

1

1

 

28

2

23

3

 

 

 

 

164

MN Quỳnh Thạch

Quỳnh Lưu

4

55

8

307

103

23

3

17

3

2

2

 

 

21

1

17

3

 

 

 

 

165

MN Quỳnh Thanh

Quỳnh Lưu

2

65

16

560

275

26

3

21

2

4

3

1

 

22

 

20

2

 

 

 

 

166

MN Quỳnh Thọ

Quỳnh Lưu

2

30

7

220

90

20

3

15

2

1

1

 

 

19

2

15

2

 

 

 

 

167

MN Quỳnh Thuận

Quỳnh Lưu

3

40

6

186

74

23

3

17

3

1

1

 

 

22

2

17

3

 

 

 

 

168

MN Quỳnh Trang

Quỳnh Lưu

2

30

12

336

147

20

3

16

1

1

1

 

 

19

2

16

1

 

 

 

 

169

MN Quỳnh Văn

Quỳnh Lưu

4

30

16

465

207

20

3

16

1

 

 

 

 

20

3

16

1

 

 

 

 

170

MN Quỳnh Vinh A

Quỳnh Lưu

3

40

6

168

74

14

1

11

2

1

1

 

 

13

 

11

2

 

 

 

 

171

MN Quỳnh Vinh B

Quỳnh Lưu

6

70

13

381

174

18

3

13

2

 

 

 

 

18

3

13

2

 

 

 

 

172

MN Quỳnh Xuân

Quỳnh Lưu

3

54

15

470

229

28

3

23

2

1

1

 

 

27

2

23

2

 

 

 

 

173

MN Quỳnh Yên

Quỳnh Lưu

4

72

9

312

187

22

2

17

3

1

1

 

 

21

1

17

3

 

 

 

 

174

MN Sơn Hải

Quỳnh Lưu

3

45

14

400

188

23

2

19

2

1

 

1

 

22

2

18

2

 

 

 

 

175

MN Tân Sơn

Quỳnh Lưu

3

45

10

300

127

22

2

18

2

1

1

 

 

21

1

18

2

 

 

 

 

176

MN Tiến Thuỷ

Quỳnh Lưu

2

16

11

402

185

24

3

19

2

1

1

 

 

23

2

19

2

 

 

 

 

177

MN Hợp Thành

Yên Thành

7

70

10

312

91

33

3

29

1

1

 

1

 

3

3

 

 

29

 

28

1

178

MN Xuân Thành

Yên Thành

2

40

9

278

116

24

2

21

1

1

 

1

 

2

2

 

 

21

 

20

1

179

MN Minh Thành

Yên Thành

3

70

7

210

76

22

2

19

1

 

 

 

 

2

2

 

 

20

 

19

1

180

MN Thịnh Thành

Yên Thành

4

80

6

164

95

18

2

15

1

 

 

 

 

2

2

 

 

16

 

15

1

181

MN Tăng Thành

Yên Thành

2

40

7

215

76

19

2

16

1

 

 

 

 

2

2

 

 

17

 

16

1

182

MN Liên Thành

Yên Thành

1

30

8

240

109

21

2

18

1

 

 

 

 

2

2

 

 

19

 

18

1

183

MN Viên Thành

Yên Thành

4

90

9

275

102

26

2

23

1

 

 

 

 

2

2

 

 

24

 

23

1

184

MN lăng Thành

Yên Thành

3

71

11

348

125

25

2

22

1

 

 

 

 

2

2

 

 

23

 

22

1

185

MN Văn Thành

Yên Thành

5

48

10

290

115

26

2

23

1

1

 

1

 

2

2

 

 

23

 

22

1

186

MN Hoa Thành

Yên Thành

2

60

8

243

82

24

2

21

1

1

 

1

 

2

2

 

 

21

 

20

1

187

MN Long Thành

Yên Thành

6

64

12

336

113

26

2

23

1

3

1

2

 

1

1

 

 

22

 

21

1

188

MN Đô Thành

Yên Thành

2

70

16

557

220

40

2

37

1

 

 

 

 

3

2

1

 

37

 

36

1

189

MN Vĩnh Thành

Yên Thành

5

100

9

380

102

31

2

28

1

 

 

 

 

2

2

 

 

29

 

28

1

190

MN Lý Thành

Yên Thành

1

22

5

135

54

11

2

8

1

 

 

 

 

2

2

 

 

9

 

8

1

191

MN Bảo Thành

Yên Thành

2

66

11

332

136

30

2

27

1

1

 

1

 

2

2

 

 

27

 

26

1

192

MN Bắc Thành

Yên Thành

2

30

6

187

70

19

2

16

1

1

1

 

 

1

1

 

 

17

 

16

1

193

MN Sơn Thành

Yên Thành

4

72

8

264

118

23

2

20

1

1

1

 

 

1

1

 

 

21

 

20

1

194

MN Nhân Thành

Yên Thành

2

105

9

288

90

32

3

28

1

1

1

 

 

2

2

 

 

29

 

28

1

195

MN Phúc Thành

Yên Thành

2

59

13

392

146

32

2

29

1

2

1

1

 

1

1

 

 

29

 

28

1

196

MN Mỹ Thành

Yên Thành

2

47

11

348

118

30

3

26

1

 

 

 

 

3

3

 

 

27

 

26

1

197

MN Phú Thành

Yên Thành

2

40

10

299

116

27

2

24

1

 

 

 

 

2

2

 

 

25

 

24

1

198

MN Đồng Thành

Yên Thành

5

48

11

292

97

30

2

27

1

1

 

1

 

2

2

 

 

27

 

26

1

199

MN Trung Thành

Yên Thành

3

50

7

217

84

22

3

18

1

 

 

 

 

3

3

 

 

19

 

18

1

200

MN Mã Thành

Yên Thành

2

66

9

279

128

20

2

17

1

 

 

 

 

2

2

 

 

18

 

17

1

201

MN Đức Thành

Yên Thành

1

23

7

188

131

24

2

21

1

 

 

 

 

2

2

 

 

22

 

21

1

202

MN Công Thành

Yên Thành

2

45

11

373

186

30

2

27

1

1

1

 

 

1

1

 

 

28

 

27

1

203

MN Quang Thành

Yên Thành

2

34

9

272

109

24

2

21

1

 

 

 

 

2

2

 

 

22

 

21

1

204

MN Thọ Thành

Yên Thành

1

40

12

381

162

32

2

29

1

 

 

 

 

2

2

 

 

30

 

29

1

205

MN Hậu Thành

Yên Thành

2

79

6

200

56

21

2

18

1

2

1

1

 

1

1

 

 

18

 

17

1

206

MN Nam Thành

Yên Thành

2

30

10

268

98

21

2

18

1

 

 

 

 

2

2

 

 

19

 

18

1

207

MN Khánh Thành

Yên Thành

1

30

8

270

106

20

2

17

1

 

 

 

 

2

2

 

 

18

 

17

1

208

MN Tân Thành

Yên Thành

5

60

9

441

138

32

2

29

1

3

1

2

 

1

1

 

 

28

 

27

1

209

MN Hồng Thành

Yên Thành

4

84

10

320

117

29

4

24

1

2

1

1

 

3

3

 

 

24

 

23

1

210

MN Hùng Thành

Yên Thành

3

30

9

305

112

19

2

16

1

 

 

 

 

2

2

 

 

17

 

16

1

211

MN Tiến Thành

Yên Thành

2

55

6

225

85

18

2

15

1

 

 

 

 

2

2

 

 

16

 

15

1

212

MN Ngọc Sơn

Đô Lương

2

30

3

89

30

12

2

9

1

1

1

 

 

1

1

 

 

10

 

9

1

213

MN Nam Sơn

Đô Lương

3

30

8

212

86

18

3

14

1

1

1

 

 

2

2

 

 

15

 

14

1

214

MN Lam Sơn

Đô Lương

2

31

8

203

55

14

2

11

1

1

1

 

 

1

1

 

 

12

 

11

1

215

MN Thượng Sơn

Đô Lương

3

72

11

379

137

28

3

24

1

1

1

 

 

1

1

 

 

26

1

24

1

216

MN Quang Sơn

Đô Lương

3

70

8

225

82

20

2

17

1

2

1

1

 

1

1

 

 

17

 

16

1

217

MN Văn Sơn

Đô Lương

3

51

6

179

52

21

3

16

2

1

1

 

 

2

2

 

 

18

 

16

2

218

MN Hiến Sơn

Đô Lương

7

105

9

352

109

28

3

23

2

2

2

 

 

1

1

 

 

25

 

23

2

219

MN Bồi Sơn

Đô Lương

4

39

6

146

55

19

3

15

1

1

1

 

 

2

2

 

 

16

 

15

1

220

MN Thái Sơn

Đô Lương

4

66

12

212

120

28

3

24

1

1

1

 

 

1

1

 

 

26

1

24

1

221

MNThuận Sơn

Đô Lương

2

43

8

312

72

16

2

13

1

2

2

 

 

 

 

 

 

14

 

13

1

222

MN Lộc Sơn

Đô Lương

3

67

5

179

59

18

2

14

2

3

2

1

 

 

 

 

 

15

 

13

2

223

MN Trung Sơn

Đô Lương

3

43

11

325

135

21

2

18

1

 

 

 

 

2

2

 

 

19

 

18

1

224

MN Hồng Sơn

Đô Lương

3

35

4

123

55

13

2

10

1

1

1

 

 

1

1

 

 

11

 

10

1

225

MN Bài Sơn

Đô Lương

3

30

5

155

61

13

2

9

2

1

1

 

 

1

1

 

 

11

 

9

2

226

MN Đại Sơn

Đô Lương

6

113

14

445

157

28

3

22

3

1

1

 

 

2

2

 

 

25

 

22

3

227

MN Trung Sơn

Đô Lương

4

32

7

212

76

16

2

11

3

1

1

 

 

1

1

 

 

14

 

11

3

228

MN Tân Sơn

Đô Lương

5

78

8

275

83

24

3

20

1

 

 

 

 

2

2

 

 

22

1

20

1

229

MN Thịnh Sơn

Đô Lương

3

51

6

208

70

20

3

16

1

3

2

1

 

 

 

 

 

17

1

15

1

230

MN Đặng Sơn

Đô Lương

2

38

7

157

55

15

2

12

1

2

1

1

 

1

1

 

 

12

 

11

1

231

MN Đà Sơn

Đô Lương

3

50

9

260

96

22

3

18

1

3

1

2

 

2

2

 

 

17

 

16

1

232

MN Nhân Sơn

Đô Lương

3

50

8

245

88

19

2

16

1

3

2

1

 

 

 

 

 

16

 

15

1

233

MN Hoà Sơn

Đô Lương

2

37

8

236

80

20

3

16

1

4

3

1

 

 

 

 

 

16

 

15

1

234

MN Xuân Sơn

Đô Lương

2

38

7

244

83

18

4

13

1

2

2

 

 

2

2

 

 

14

 

13

1

235

MN Đông Sơn

Đô Lương

4

35

8

219

78

18

2

15

1

1

1

 

 

1

1

 

 

16

 

15

1

236

MN Trù Sơn

Đô Lương

5

75

16

499

168

28

3

23

2

1

1

 

 

2

2

 

 

25

 

23

2

237

MN Lưu Sơn

Đô Lương

2

45

7

197

61

18

2

15

1

1

1

 

 

1

1

 

 

16

 

15

1

238

MN Mỹ Sơn

Đô Lương

3

35

8

252

99

15

2

12

1

1

1

 

 

1

1

 

 

13

 

12

1

239

MN Bắc Sơn

Đô Lương

3

40

7

154

58

16

3

11

2

1

1

 

 

1

1

 

 

14

1

11

2

240

MN Minh Sơn

Đô Lương

5

80

11

354

133

25

3

21

1

1

1

 

 

1

 

1

 

23

2

20

1

241

MNGiang Sơn Đông

Đô Lương

3

69

9

299

95

23

3

19

1

2

1

1

 

2

1

1

 

19

1

17

1

242

MN Giang Sơn Tây

Đô Lương

2

34

4

133

49

12

2

9

1

2

2

 

 

 

 

 

 

10

 

9

1

243

MN Cát Văn

Th. Chương

4

40

8

219

93

20

3

16

1

3

 

3

 

3

3

 

 

14

 

13

1

244

MN Phong Thịnh

Th. Chương

2

41

7

182

80

18

2

14

2

2

1

1

 

2

1

1

 

14

 

12

2

245

MN Thanh Hòa

Th. Chương

3

28

4

90

29

11

2

8

1

1

1

 

 

1

1

 

 

9

 

8

1

246

MN Thanh Nho

Th. Chương

2

32

6

156

61

13

2

10

1

1

1

 

 

1

1

 

 

11

 

10

1

247

MN Thanh Lĩnh

Th. Chương

4

32

5

164

71

17

2

14

1

3

2

1

 

 

 

 

 

14

 

13

1

248

MN Thanh An

Th. Chương

3

40

7

168

60

15

2

12

1

2

1

1

 

1

1

 

 

12

 

11

1

249

MN Thanh Chi

Th. Chương

1

10

6

115

51

14

2

10

2

2

1

1

 

2

1

1

 

10

 

8

2

250

MN Võ Liệt

Th. Chương

6

40

10

301

145

25

3

20

2

2

1

1

 

2

2

 

 

21

 

19

2

251

MN Thanh Long

Th. Chương

3

35

4

140

56

12

2

9

1

2

1

1

 

1

1

 

 

9

 

8

1

252

MN Thanh Giang

Th. Chương

4

32

5

145

53

17

2

13

2

1

1

 

 

1

1

 

 

15

 

13

2

253

MN Thanh Hưng

Th. Chương

3

30

6

168

75

11

2

8

1

3

2

1

 

 

 

 

 

8

 

7

1

254

MN Thanh Văn

Th. Chương

2

35

6

165

75

14

2

11

1

2

1

1

 

1

1

 

 

11

 

10

1

255

MN Thanh Tường

Th. Chương

4

35

5

135

59

13

2

10

1

1

1

 

 

1

1

 

 

11

 

10

1

256

MN Thanh Phong

Th. Chương

4

45

9

255

116

19

2

15

2

2

1

1

 

1

1

 

 

16

 

14

2

257

MN Thanh Đồng

Th. Chương

3

39

6

159

73

16

2

12

2

1

1

 

 

1

1

 

 

14

 

12

2

258

MN Đồng Văn

Th. Chương

4

60

8

270

104

25

2

21

2

4

1

3

 

1

1

 

 

20

 

18

2

259

MN Thanh Ngọc

Th. Chương

3

42

7

178

74

17

2

13

2

6

2

4

 

 

 

 

 

11

 

9

2

260

MN Ngọc Sơn

Th. Chương

4

40

8

186

95

20

2

16

2

2

1

1

 

1

1

 

 

17

 

15

2

261

MN Xuân Tường

Th. Chương

3

42

5

146

60

13

1

11

1

2

1

1

 

 

 

 

 

11

 

10

1

262

MN Thanh Yên

Th. Chương

4

36

7

187

82

16

2

13

1

4

2

2

 

 

 

 

 

12

 

11

1

263

MN Thanh Khai

Th. Chương

2

30

6

151

57

14

2

11

1

3

1

2

 

2

1

1

 

9

 

8

1

264

MN Đỉnh Sơn

Anh Sơn

4

66

10

272

87

32

3

27

2

14

2

12

 

2

1

1

 

16

 

14

2

265

MN Đức Sơn

Anh Sơn

2

27

9

233

100

19

3

15

1

3

2

1

 

2

1

1

 

14

 

13

1

266

MN Hoa Sơn

Anh Sơn

1

20

9

230

105

19

3

15

1

1

1

 

 

2

2

 

 

16

 

15

1

267

MN Hùng Sơn

Anh Sơn

2

6

6

148

60

18

3

13

2

3

2

1

 

1

1

 

 

14

 

12

2

268

MN Tường Sơn

Anh Sơn

2

30

12

320

134

25

3

20

2

3

1

2

 

2

2

 

 

20

 

18

2

269

MN Xi mang

Anh Sơn

2

25

4

115

48

13

2

9

2

4

1

3

 

1

1

 

 

8

 

6

2

270

MN Tân Phú

Tân Kỳ

3

76

9

247

105

29

2

22

5

8

1

3

4

1

1

 

 

20

 

19

1

271

MN Kỳ Sơn

Tân Kỳ

2

38

10

249

104

25

2

21

2

5

1

3

1

3

1

2

 

17

 

16

1

272

MN Nghĩa Hợp

Tân Kỳ

3

48

3

88

24

14

2

12

 

1

1

 

 

1

1

 

 

12

 

12

 

273

MN Nghĩa Hành

Tân Kỳ

3

72

9

232

83

31

3

24

4

3

2

1

 

2

1

 

1

26

 

26

 

274

MN Nghĩa Dũng

Tân Kỳ

3

50

8

214

81

22

2

17

3

3

1

2

 

2

1

1

 

17

 

14

3

275

MN Nghĩa Đồng

Tân Kỳ

6

116

12

306

116

38

3

33

2

 

 

 

 

2

2

 

 

38

1

35

2

276

MN Tân Long

Tân Kỳ

3

34

4

107

48

19

3

15

1

11

2

8

1

 

 

 

 

7

 

7

 

277

MN Tân An

Tân Kỳ

3

54

6

156

70

21

2

17

2

8

2

6

 

1

 

 

1

12

 

11

1

278

MN Kỳ Tân

Tân Kỳ

4

65

9

225

89

26

3

21

2

9

3

6

 

 

 

 

 

17

 

15

2

279

MN Nghĩa Liên

Nghĩa Đàn

2

20

4

114

35

8

2

5

1

3

1

1

1

1

1

 

 

4

 

4

 

280

MN Nghĩa Khánh

Nghĩa Đàn

2

55

9

291

115

14

2

11

1

3

1

1

1

1

1

 

 

10

 

10

 

281

MN Nghĩa Hồng

Nghĩa Đàn

3

35

7

177

62

17

2

14

1

8

1

6

1

1

1

 

 

8

 

8

 

282

MN Nghĩa Sơn

Nghĩa Đàn

2

21

6

143

49

16

2

13

1

7

1

5

1

1

1

 

 

8

 

8

 

283

MN Nghĩa Hiếu

Nghĩa Đàn

3

36

4

97

34

9

2

6

1

2

1

 

1

1

1

 

 

6

 

6

 

284

MN Nghĩa Tân

Nghĩa Đàn

3

32

3

76

29

12

2

9

1

7

1

5

1

1

1

 

 

4

 

4

 

285

MN Nghĩa Phú

Nghĩa Đàn

2

31

3

72

16

13

2

10

1

5

2

2

1

 

 

 

 

8

 

8

 

286

MN Thị trấn

Quỳ Hợp

2

47

7

188

57

24

2

20

2

12

2

8

2

 

 

 

 

12

 

12

 

287

MN Xuân Thành

Quỳ Hợp

2

26

6

153

60

24

2

17

5

7

2

4

1

 

 

 

 

17

 

13

4

288

MN Minh Hợp

Quỳ Hợp

1

20

9

192

81

22

2

17

3

4

2

2

 

1

 

 

1

17

 

15

2

289

MN Châu Quang

Quỳ Hợp

3

50

9

270

163

38

3

22

13

8

1

1

6

2

2

 

 

28

 

21

7

290

MN Nghĩa Xuân

Quỳ Hợp

1

26

10

281

128

25

2

19

4

5

2

1

2

 

 

 

 

20

 

18

2

291

MN Tam Hợp

Quỳ Hợp

1

25

12

324

179

21

3

16

2

4

1

1

2

2

2

 

 

15

 

15

 

292

MN Thọ Hợp

Quỳ Hợp

1

15

5

111

46

17

2

12

3

4

2

1

1

 

 

 

 

13

 

11

2

293

MN Đồng Hợp

Quỳ Hợp

1

20

8

203

113

27

2

19

6

4

1

2

1

1

1

 

 

22

 

17

5

294

MN Quang Phong

Thái Hoà

1

8

5

135

59

7

2

4

1

1

 

1

 

1

1

 

 

5

1

3

1

295

MN Nghĩa Mỹ

Thái Hoà

2

20

6

162

106

11

2

8

1

3

1

2

 

1

1

 

 

7

 

6

1

296

MN Long Sơn

Thái Hoà

1

25

8

271

105

19

2

15

2

5

2

3

 

 

 

 

 

14

 

12

2

297

MN Đông Hiếu

Thái Hoà

1

17

9

225

85

18

2

14

2

7

2

5

 

 

 

 

 

11

 

9

2

298

MN Tây Hiếu

Thái Hoà

4

80

10

288

85

24

3

19

2

7

1

5

1

 

 

 

 

17

2

14

1

 

Tổng cộng

793

13398

2409

71056

28593

6166

727

4881

559

654

307

273

73

1793

403

1244

163

3706

17

3371

318

 

PHỤ LỤC SỐ 03

CÁC TRƯỜNG MẦM NON CÔNG LẬP THỰC HIỆN CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO TỰ CHỦ MỘT PHÂN KINH PHÍ HOẠT ĐỘNG
(Kèm theo Nghị quyết số 350/2010/NQ-HĐND ngày 10/12/2010 của HĐND tỉnh Nghệ An)

TT

Tên trường

Huyện

Nhà trẻ

HS Mẫu giáo

Tổng số CBGVNV

Trong đó

Chia ra

Nhóm

Số cháu

Lớp

Hsinh

HS MG 5 tuổi

Biên chế

HĐ DH

HĐ NH (DL)

QL

GV

PV

Tổng số

QL

GV

PV

Tổng số

QL

GV

PV

Tổng số

QL

GV

PV

1

MN Hoa Hồng

TP Vinh

3

75

9

366

133

42

3

26

13

23

3

12

8

5

 

5

 

14

 

9

5

2

MN Hưng Dũng 1

TP Vinh

2

40

10

366

160

40

3

26

11

12

2

6

4

7

1

6

 

21

 

14

7

3

MN Hưng Dũng 2

TP Vinh

2

40

7

310

110

29

2

18

9

13

2

4

7

1

 

 

1

15

 

14

1

4

MN Hưng Bình

TP Vinh

2

65

7

285

123

38

3

22

13

19

2

10

7

8

1

6

1

11

 

6

5

5

MN Hà Huy Tập

TP Vinh

2

70

15

600

250

53

3

36

14

12

1

7

4

13

2

10

1

28

 

19

9

6

MN Bến Thuỷ

TP Vinh

2

50

8

284

120

43

3

25

15

16

2

8

6

25

1

17

7

2

 

 

2

7

MN Trung Đô

TP Vinh

1

25

8

330

140

31

3

18

10

16

2

9

5

5

1

4

 

10

 

5

5

8

MN Trường Thi

TP Vinh

2

60

9

320

125

42

3

26

13

17

3

11

3

19

 

11

8

6

 

4

2

9

MN Lê Mao

TP Vinh

1

25

7

288

113

28

2

18

8

11

2

4

5

7

 

6

1

10

 

8

2

10

MN Bình Minh

TP Vinh

3

92

9

370

127

43

3

28

12

16

3

10

3

11

 

10

1

16

 

8

8

11

MN Q.Trung 1

TP Vinh

3

85

12

500

167

52

3

35

14

27

2

17

8

20

1

16

3

5

 

2

3

12

MN Q.Trung 2

TP Vinh

2

60

9

366

126

40

3

25

12

26

2

15

9

5

1

4

 

9

 

6

3

13

MN Hoa Sen

TP Vinh

5

174

9

397

136

54

2

37

15

34

2

19

13

20

 

18

2

 

 

 

 

14

MN Bình Minh

Cửa Lò

2

60

6

210

80

33

3

22

8

4

1

3

 

24

2

17

5

5

 

2

3

15

MN Nghi Hải

Cửa Lò

1

14

10

276

116

28

3

17

8

4

1

3

 

24

2

14

8

 

 

 

 

16

MN Nguyễn Huệ

Hưng Nguyên

2

56

9

354

145

25

3

20

2

5

2

2

1

8

1

7

 

12

 

11

1

17

MN Liên Cơ

Nam Đàn

3

80

6

200

70

32

3

26

3

8

3

2

3

24

 

24

 

 

 

 

 

18

MN Quán Hành

Nghi Lộc

2

25

7

224

100

17

2

14

1

7

1

5

1

10

1

9

 

 

 

 

 

19

MN Thị Trấn

Diễn Châu

6

128

10

358

127

42

3

36

3

9

1

7

1

33

2

29

2

 

 

 

 

20

MN Diễn Kỷ

DiễnChâu

2

60

13

370

171

32

3

28

1

1

 

1

 

2

2

 

 

29

1

27

1

21

MN Hoa Mai

Quỳnh Lưu

4

85

10

345

184

38

3

33

2

19

3

14

2

19

 

19

 

 

 

 

 

22

MM TT Hoàng Mai

Quỳnh Lưu

6

60

13

445

215

31

3

26

2

2

1

1

 

29

2

25

2

 

 

 

 

23

MN Thị trấn YT

Yên Thành

2

50

7

200

80

26

2

22

2

17

2

13

2

1

 

1

 

8

 

8

 

24

MN Thị Trấn

Đô Lương

2

44

8

302

117

21

3

16

2

3

1

2

 

2

2

 

 

16

 

14

2

25

MN Yên Sơn

Đô Lương

3

45

6

170

63

23

3

15

5

3

1

1

1

13

2

10

1

7

 

4

3

26

MN Thị Trấn

Thanh Chương

7

56

8

312

105

28

2

24

2

7

1

6

 

21

1

18

2

 

 

 

 

27

MN Phúc Sơn

Anh Sơn

2

31

6

207

79

26

3

19

4

9

2

6

1

11

1

9

1

6

 

4

2

28

MNThị Trấn

Anh Sơn

4

50

6

180

61

22

3

18

1

6

2

4

 

2

1

1

 

14

 

13

1

29

MN Thị Trấn

Tân Kỳ

3

82

11

396

136

45

2

32

11

15

1

4

10

18

1

17

 

12

 

11

1

30

MN Nghĩa Bình

Nghĩa Đàn

4

56

11

294

106

28

3

24

1

7

1

6

 

3

2

 

1

18

 

18

 

31

MN Sao Mai

Quỳ Hợp

4

78

8

237

99

36

3

25

8

14

2

10

2

9

1

8

 

13

 

7

6

32

MN Thị trấn

Quỳ Châu

3

75

8

241

82

21

2

14

5

21

2

14

5

 

 

 

 

 

 

 

 

33

MN Thị trấn

Con Cuông

6

60

8

174

66

26

2

23

1

21

2

18

1

5

 

5

 

 

 

 

 

34

MN Hòa Hiếu

Thái Hoà

1

28

10

356

152

31

3

26

2

22

3

18

1

6

 

6

 

3

 

2

1

35

MN Quang Tiến

Thái Hoà

1

18

9

312

113

23

2

19

2

9

1

8

 

 

 

 

 

14

1

11

2

36

MN Nghĩa Thuận

Thái Hoà

2

37

10

313

143

24

3

19

2

4

1

3

 

2

1

 

1

18

1

16

1

 

 

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Nghị quyết 350/2010/NQ-HĐND về chuyển đổi loại hình trường mầm non bán công trên địa bàn tỉnh Nghệ An

  • Số hiệu: 350/2010/NQ-HĐND
  • Loại văn bản: Nghị quyết
  • Ngày ban hành: 10/12/2010
  • Nơi ban hành: Tỉnh Nghệ An
  • Người ký: Trần Hồng Châu
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Dữ liệu đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: Kiểm tra
  • Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra
Tải văn bản