Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
BỘ NỘI VỤ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 639/BNV-VP | Hà Nội, ngày 21 tháng 2 năm 2023 |
Kính gửi: | - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ; |
Thực hiện Quyết định số 893/QĐ-TTg, ngày 25/6/2020 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Đề án xây dựng Cơ sở dữ liệu quốc gia về cán bộ, công chức, viên chức trong các cơ quan nhà nước (gọi tắt là CSDLQG về CBCCVC) và Quyết định số 06/QĐ-TTg ngày 06/01/2022 phê duyệt Đề án phát triển ứng dụng dữ liệu dân cư, định danh và xác thực điện tử phục vụ chuyển đổi số quốc gia giai đoạn 2022 - 2025, tầm nhìn đến năm 2030 (gọi tắt là Đề án 06). Trong thời gian tới Bộ Nội vụ sẽ sử dụng 109 trường dữ liệu (Phụ lục 1) trong CSDLQG về CBCCVC phục vụ giao biên chế và quản lý đội ngũ CBCCVC, theo đó Bộ Nội vụ đề nghị các Bộ, ngành và địa phương (gọi tắt là BNĐP) tổ chức cập nhập dữ liệu, xác thực thông tin về CBCCVC thuộc phạm vi quản lý của mình và kết nối, chia sẻ dữ liệu với CSDLQG về CBCCVC theo cấu trúc mã định danh và định dạng dữ liệu gói tin phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với CSDLQG về CBCCVC (Phụ lục 2), cụ thể như sau:
1. Đối với các BNĐP đã có phần mềm hoặc CSDL về CBCCVC
a) Các BNĐP có trách nhiệm kết nối, chia sẻ dữ liệu những trường thông tin hiện có trong phần mềm quản lý CBCCVC với CSDLQG về CBCCVC do Bộ Nội vụ quản lý thông qua Nền tảng tích hợp, chia sẻ dữ liệu quốc gia (NDXP) hoặc kết xuất dữ liệu đề cập nhật vào CSDLQG về CBCCVC. Thời gian hoàn thành trước ngày 10/3/2023.
b) Tổ chức nâng cấp phần mềm quản lý CBCCVC đáp ứng đủ 109 trường thông tin, cập nhật dữ liệu đảm bảo “Đúng - Đủ - Sạch - Sống”, thực hiện kết nối, chia sẻ dữ liệu với CSDLQG về CBCCVC thông qua Nền tảng tích hợp, chia sẻ dữ liệu NDXP. Thời gian hoàn thành trước ngày 30/4/2023.
Trường hợp không có khả năng nâng cấp phần mềm hoặc CSDL để đáp ứng điều kiện kết nối, chia sẻ dữ liệu với CSDLQG về CBCCVC thì sử dụng thí điểm phần mềm quản lý CBCCVC do Tập đoàn VNPT hỗ trợ (thời gian hỗ trợ hết năm 2023) để tổ chức cập nhật đủ 109 trường dữ liệu về CBCCVC thuộc thẩm quyền quản lý, đảm bảo “Đúng - Đủ - Sạch - Sống” và kết nối, chia sẻ dữ liệu với CSDLQG về CBCCVC do Bộ Nội vụ quản lý. Thời gian hoàn thành trước ngày 30/5/2023.
Chủ động xây dựng hoặc thuê phần mềm/CSDL về CBCCVC bảo đảm đủ điều kiện kết nối, chia sẻ dữ liệu với CSDLQG về CBCCVC do Bộ Nội vụ quản lý thông qua Nền tảng tích hợp, chia sẻ dữ liệu NDXP. Thời gian hoàn thành trước ngày 31/12/2023.
c) Bộ Nội vụ có trách nhiệm đối khớp, xác thực, làm sạch các trường dữ liệu theo quy định với Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư (CSDLQG về dân cư) và đồng bộ lại dữ liệu với BNĐP để quản lý và sử dụng. Thời gian hoàn thành trước ngày 30/6/2023.
2. Đối với các BNĐP chưa có phần mềm hoặc CSDL về CBCCVC
a) Các BNĐP có trách nhiệm sử dụng thí điểm phần mềm quản lý CBCCVC do Tập đoàn VNPT hỗ trợ (thời gian hỗ trợ hết năm 2023) để tổ chức cập nhật đủ 109 trường dữ liệu về CBCCVC thuộc thẩm quyền quản lý để đảm bảo dữ liệu “Đúng - Đủ - Sống” và gửi về Bộ Nội vụ để cập nhật vào CSDLQG về CBCCVC. Thời gian hoàn thành trước ngày 30/5/2023.
b) Bộ Nội vụ có trách nhiệm đối khớp, xác thực, làm sạch các trường dữ liệu theo quy định với Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư (CSDLQG về dân cư) và đồng bộ lại dữ liệu với BNĐP để quản lý và sử dụng. Thời gian hoàn thành trước ngày 30/6/2023.
c) Chủ động xây dựng hoặc thuê phần mềm/CSDL về CBCCVC bảo đảm đủ điều kiện kết nối, chia sẻ dữ liệu vớ CSDLQG về CBCCVC do Bộ Nội vụ quản lý thông qua Nền tảng tích hợp, chia sẻ dữ liệu NDXP. Thời gian hoàn thành trước ngày 31/12/2023.
Đầu mối liên hệ:
- Bộ Nội vụ: Ông Vũ Đăng Minh, Chánh Văn phòng Bộ Nội vụ, điện thoại 0903259566; ông Đỗ Ngọc Vĩnh, Phó Giám đốc Trung tâm Công nghệ số quốc gia, Cục Chuyển đổi số quốc gia, Bộ Thông tin và Truyền thông (cán bộ biệt phái làm việc tại Bộ Nội vu), điện thoại 0912226979.
- VNPT (cán bộ hỗ trợ kỹ thuật): Ông Nguyễn Trọng Tuấn, điện thoại: 0912005222; ông Nguyễn Việt Hưng, điện thoại 0912227754.
Đề nghị các các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ; UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khẩn trương tổ chức triển khai thực hiện, bảo đảm chất lượng và tiến độ./.
| BỘ TRƯỞNG |
PHỤ LỤC 1
DANH SÁCH 109 TRƯỜNG THÔNG TIN VỀ CBCCVC TRONG CSDLQG VỀ CBCCVC
(Mẫu Sơ yếu Lý lịch hợp nhất)
(Kèm theo Công văn số 639/BNV-VP ngày 21/02/2023)
Cơ quan quản lý cán bộ, công chức, viên chức:.....…………………..................................
Cơ quan, đơn vị sử dụng cán bộ, công chức, viên chức:……........................................…
Số hiệu:……………………………………………………………………………………...
Mã số định danh:…………………………………………………………………………….
Ảnh màu | SƠ YẾU LÝ LỊCH 1) Họ và tên khai sinh (viết chữ in hoa):………………… Giới tính:….…… 2) Các tên gọi khác: ………………………………………………………… 3) Sinh ngày: …… tháng …… năm ………………………………………… 4) Nơi sinh:………………………………………………………………. 5) Quê quán (xã, phường): ........... (huyện, quận):...........(tỉnh, TP): ............... |
6) Dân tộc: ..........................................................................................................................
7) Tôn giáo: ........................................................................................................................
8) Số CCCD:……………………….Ngày cấp:……/……/…………SĐT liên hệ:……..…
9) Sổ BHXH:………………………………………Số thẻ BHYT:………..………………
10) Nơi ở hiện nay: ............................................................................................................
11) Thành phần gia đình xuất thân: ....................................................................................
12) Nghề nghiệp trước khi được tuyển dụng:......................................................................
13) Ngày được tuyển dụng lần đầu: …../…../…… Cơ quan, tổ chức, đơn vị tuyển dụng: ......
14) Ngày vào cơ quan hiện đang công tác: ........................................................................
15) Ngày vào Đảng Cộng sản Việt Nam: ……/……/… Ngày chính thức:……./……/…
16) Ngày tham gia tổ chức chính trị-xã hội đầu tiên (ngày vào Đoàn TNCSHCM, Công đoàn, Hội):.................................................................................................................................
17) Ngày nhập ngũ:…/…/…… Ngày xuất ngũ:…/…/…… Quân hàm cao nhất: ...........
18) Đối tượng chính sách: ..................................................................................................
19) Trình độ giáo dục phổ thông (đã tốt nghiệp lớp mấy/thuộc hệ nào): ............................
20) Trình độ chuyên môn cao nhất:………………..………………………………………
21) Học hàm: ......................................................................................................................
22) Danh hiệu nhà nước phong tặng: ................................................................................
23) Chức vụ hiện tại: ..........................................................................................................
Ngày bổ nhiệm/ngày phê chuẩn: / / Ngày bổ nhiệm lại/phê chuẩn nhiệm kỳ tiếp theo:.../.../...
24) Được quy hoạch chức danh:…………………………………………………………
25) Chức vụ kiêm nhiệm: ...................................................................................................
26) Chức vụ Đảng hiện tại:.................................................................................................
27) Chức vụ Đảng kiêm nhiệm: .........................................................................................
28) Công việc chính được giao:.........................................................................................
29) Sở trường công tác:………………………………… Công việc làm lâu nhất ................
30) Tiền lương
30.1) Ngạch/chức danh nghề nghiệp:…..….. Mã số: ........................................................
Ngày bổ nhiệm ngạch/ chức danh nghề nghiệp:………../………../…………………….…
Bậc lương:……………………..… Hệ số:……....……. Ngày hưởng: ……/……/………..
Phần trăm hưởng:….%; Phụ cấp thâm niên vượt khung:...%; Ngày hưởng PCTNVK:.../ /...
30.2) Phụ cấp chức vụ: …… Phụ cấp kiêm nhiệm…………..Phụ cấp khác………………
30.3) Vị trí việc làm:…………………………………………………………… Mã số: .........
Bậc lương ………….Lương theo mức tiền:…….…vnđ. Ngày hưởng: ……/……/………
Phần trăm hưởng:...%; Phụ cấp thâm niên vượt khung:..%; Ngày hưởng PCTNVK: …./…/
31) Tình trạng sức khoẻ:………………….…………………………………………………
Chiều cao:………………cm, Cân nặng:………..…… kg, Nhóm máu:…………………...
32) QUÁ TRÌNH ĐÀO TẠO, BỒI DƯỠNG
32.1- Chuyên môn (từ trung cấp trở lên cả trong nước và nước ngoài)
Tháng/năm | Tên cơ sở đào tạo | Chuyên ngành đào tạo | Hình thức đào tạo | Văn bằng, trình độ | |
Từ | Đến | ||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
32.2- Lý luận chính trị
Tháng/năm | Tên cơ sở đào tạo | Hình thức đào tạo | Văn bằng được cấp | |
Từ | Đến | |||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
32.3- Bồi dưỡng quản lý nhà nước/ chức danh nghề nghiệp/ nghiệp vụ chuyên ngành
Tháng/năm | Tên cơ sở đào tạo | Chứng chỉ được cấp | |
Từ | Đến | ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
32.4- Bồi dưỡng kiến thức an ninh, quốc phòng
Tháng/năm | Tên cơ sở đào tạo | Chứng chỉ được cấp | |
Từ | Đến | ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
32.5- Tin học
Tháng/năm | Tên cơ sở đào tạo | Chứng chỉ được cấp | |
Từ | Đến | ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
32.6- Ngoại ngữ/ tiếng dân tộc
Tháng/năm | Tên cơ sở đào tạo | Tên ngoại ngữ/ tiếng dân tộc | Chứng chỉ được cấp | Điểm số | |
Từ | Đến | ||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
33) TÓM TẮT QUÁ TRÌNH CÔNG TÁC
Tháng/ năm | Đơn vị công tác (đảng, chính quyền, đoàn thể, tổ chức xã hội) | Chức danh/ chức vụ | |
Từ | Đến | ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
34) ĐẶC ĐIỂM LỊCH SỬ BẢN THÂN
34.1- Khai rõ: bị bắt, bị tù (từ ngày tháng năm nào đến ngày tháng năm nào, ở đâu?), đã khai báo cho ai, những vấn đề gì?: …………………………………………………
34.2- Bản thân có làm việc cho chế độ cũ
Tháng/ năm | Chức danh, chức vụ, đơn vị, địa điểm đã làm việc | |
Từ | Đến | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
34.3-Tham gia hoặc có quan hệ với các tổ chức chính trị, kinh tế, xã hội … ở nước ngoài
Tháng/năm | Tên tổ chức, địa chỉ trụ sở, công việc đã làm | |
Từ | Đến | |
|
|
|
|
|
|
35) KHEN THƯỞNG, KỶ LUẬT
35.1- Thành tích thi đua, khen thưởng
Năm | Xếp loại chuyên môn | Xếp loại thi đua | Hình thức khen thưởng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
35.2-Kỷ luật Đảng/ hành chính
Tháng/năm | Hình thức | Hành vi vi phạm chính | Cơ quan quyết định | |
Từ | Đến | |||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
36) QUAN HỆ GIA ĐÌNH
36.1- Về bản thân: Cha, Mẹ, Vợ (hoặc chồng), các con, anh chị em ruột
Mối quan hệ | Họ và tên | Năm sinh | Quê quán, nghề nghiệp, chức danh, chức vụ, đơn vị công tác, học tập, nơi ở (trong, ngoài nước); thành viên các tổ chức chính trị - xã hội (trong, ngoài nước); làm việc cho chế độ cũ, tiền án, tiền sự (nếu có) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
36.2- Cha, Mẹ, anh chị em ruột (bên vợ hoặc chồng)
Mối quan hệ | Họ và tên | Năm sinh | Quê quán, nghề nghiệp, chức danh, chức vụ, đơn vị công tác, học tập, nơi ở (trong, ngoài nước); thành viên các tổ chức chính trị - xã hội (trong, ngoài nước); làm việc cho chế độ cũ, tiền án, tiền sự (nếu có) |
|
|
|
|
|
|
|
|
37) HOÀN CẢNH KINH TẾ GIA ĐÌNH
37.1- Quá trình lương của bản thân
Tháng/năm | Mã số | Bậc lương | Hệ số lương | Tiền lương theo vị trí việc làm | |
Từ | Đến | ||||
|
|
|
|
|
|
37.2- Các loại phụ cấp khác
Tháng/năm | Loại phụ cấp | Phần trăm hưởng | Hệ số | Hình thức hưởng | Giá trị (đồng) | |
Từ | Đến | |||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
37.3- Nguồn thu nhập chính của gia đình hàng năm
- Lương: ...........................................................................................................................
- Các nguồn khác: ............................................................................................................
- Nhà ở:
+ Được cấp, được thuê (loại nhà): ......................, tổng diện tích sử dụng: ............m2.
Giấy chứng nhận quyền sở hữu:………………………………………….…………..
+ Nhà tự mua, tự xây (loại nhà): ...................., tổng diện tích sử dụng: ..................m2.
Giấy chứng nhận quyền sở hữu: .......................................................................................
- Đất ở:
+ Đất được cấp: ................................ m2.
Giấy chứng nhận quyền sử dụng: .....................................................................................
+ Đất tự mua: .................................... m2.
Giấy chứng nhận quyền sử dụng: .....................................................................................
- Đất sản xuất kinh doanh: ...............................................................................................
.............................................................................................................................................
.............................................................................................................................................
38) NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CỦA CƠ QUAN, TỔ CHỨC, ĐƠN VỊ SỬ DỤNG
.............................................................................................................................................
.............................................................................................................................................
.............................................................................................................................................
.............................................................................................................................................
PHỤ LỤC 2
TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT VỀ CẤU TRÚC MÃ ĐỊNH DANH VÀ ĐỊNH DẠNG DỮ LIỆU GÓI TIN KẾT NỐI, CHIA SẺ DỮ LIỆU GIỮA CÁC CSDL VỀ CBCCVC CỦA CÁC BỘ, NGÀNH, ĐỊA PHƯƠNG VỚI CSDLQG VỀ CBCCVC
(Kèm theo Công văn số 639/BNV-VP ngày 21/02/2023)
I. QUY ĐỊNH CHUNG
1. Phạm vi
- Tài liệu này ban hành tiêu chuẩn kỹ thuật về cấu trúc dữ liệu và định dạng gói tin kết nối, chia sẻ dữ liệu giữa các Hệ thống Quản lý cán bộ, công chức, viên chức bộ, tỉnh với CSDLQG về CBCCVC của Bộ Nội vụ.
- Cấu trúc dữ liệu quy định tại Quyết định này phục vụ chia sẻ dữ liệu phổ dụng cho các cơ quan, tổ chức, cá nhân được khai thác dữ liệu theo quy định của pháp luật qua các dịch vụ chia sẻ dữ liệu mặc định được quy định tại Nghị định số 47/2020/NĐ-CP ngày 9/4/2020 của Chính phủ về quản lý, kết nối và chia sẻ dữ liệu số của cơ quan nhà nước.
2. Đối tượng áp dụng
Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ; Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương hoặc các tổ chức, cá nhân có liên quan chủ động xem xét, áp dụng phù hợp.
3. Mục đích của quy định
- Thống nhất và đồng bộ các thông điệp dữ liệu được kết nối, chia sẻ từ giữa các Hệ thống Quản lý cán bộ, công chức, viên chức bộ, tỉnh với cơ sở dữ liệu quốc gia về công chức, viên chức của Bộ Nội vụ. Thống nhất ý nghĩa của các thông tin được chia sẻ, hạn chế hiểu nhầm, hiểu sai thông tin.
- Chuẩn hóa các dịch vụ cung cấp dữ liệu hướng tới một dịch vụ cung cấp cho nhiều mục đích khác nhau, nhiều cơ quan khác nhau; hạn chế phát sinh nhiều dịch vụ chia sẻ dữ liệu đặc thù.
- Đơn giản hóa quá trình vận hành việc đồng bộ dữ liệu đến CSDLQG về CBCCVC; tạo điều kiện kết nối chia sẻ dữ liệu dễ dàng hơn với nhiều cơ quan, tổ chức, cá nhân; hạn chế việc trao đổi thủ công, trực tiếp để giải quyết vướng mắc về kỹ thuật.
- Hỗ trợ các cơ quan, tổ chức cá nhân chuẩn bị sẵn các điều kiện, đảm bảo sự tương thích sẵn sàng kết nối, chia sẻ dữ liệu đến CSDLQG về CBCCVC ngay từ khi thiết kế, xây dựng các ứng dụng, phần mềm quản lý có liên quan đến CBCCVC.
4. Tài liệu căn cứ và tham chiếu
- Nghị định số 47/2020/NĐ-CP ngày 9/4/2020 của Chính phủ quy định về quản lý, kết nối và chia sẻ dữ liệu trong cơ quan nhà nước.
- Thông tư số 13/2017/TT-BTTTT ngày 23/6/2017 của Bộ Thông tin và Truyền thông quy định các yêu cầu kỹ thuật về kết nối các hệ thống thông tin, cơ sở dữ liệu với cơ sở dữ liệu quốc gia.
- Thông tư số 39/2017/TT-BTTTT ngày 15/12/2017 của Bộ Thông tin và Truyền thông quy định Danh mục tiêu chuẩn kỹ thuật về ứng dụng công nghệ thông tin trong cơ quan nhà nước.
- Quyết định số 72/2002/QĐ-TTg ngày 10/6/2002 của Thủ tướng Chính phủ về việc thống nhất dùng bộ mã các ký tự chữ Việt theo tiêu chuẩn TCVN 6909:2001 trong trao đổi thông tin điện tử giữa các tổ chức của Đảng và Nhà nước.
- Quyết định số 124/2004/QĐ-TTg ngày 08/7/2004 của Thủ tướng Chính phủ về việc ban hành bảng danh mục và mã số các đơn vị hành chính Việt Nam (và các điều chỉnh, bổ sung danh mục thực hiện theo Quyết định này).
5. Thuật ngữ
- Request: là thông tin được gửi từ client lên server, để yêu cầu server tìm hoặc xử lý một số thông tin, dữ liệu mà client muốn.
- Response: là thông tin nhận về sau khi clien tương tác với server.
- Mô hình dữ liệu (data model): Một bản trình diễn kỹ thuật sử dụng các ký hiệu, ngôn ngữ để thể hiện cấu trúc, nội dung của dữ liệu bao gồm các phần tử dữ liệu, thuộc tính, đặc tính, ràng buộc của dữ liệu; mối quan hệ giữa các phần tử dữ liệu.
- Dịch vụ chia sẻ dữ liệu: Là phương thức cung cấp, chia sẻ dữ liệu từ Cơ sở dữ liệu quốc gia về công chức, viên chức đến các hệ thống thông tin, cơ sở dữ liệu khác theo quy định của Nghị định 47/2020/NĐ-CP. Về mặt kỹ thuật khi chia sẻ dữ liệu, dịch vụ chia sẻ dữ liệu được thể hiện bởi:
+ Các dịch vụ web - API để chia sẻ dữ liệu trực tuyến qua mạng: Thông điệp dữ liệu chia sẻ là phần dữ liệu trả về khi gọi các dịch vụ web.
+ Tải file qua mạng (http; ftp…): Thông điệp dữ liệu là các file được mã hóa theo quy định.
+ Chia sẻ file qua hình thức khác (email, ổ USB…): Thông điệp dữ liệu là các file được mã hóa theo quy định.
6. Từ ngữ viết tắt
STT | Từ viết tắt | Giải thích |
1 | CBCCVC | Cán bộ công chức, viên chức |
2 | API | Application Programming Interface - giao diện lập trình ứng dụng |
3 | CSDLQG | Cơ sở dữ liệu quốc gia |
4 | NDXP | Nền tảng tích hợp, chia sẻ dữ liệu quốc gia. Có các thành phần chính gồm nền tảng kết nối, tích hợp dịch vụ, quy trình, dữ liệu (kế thừa và phát triển từ Hệ thống kết nối liên thông các hệ thống thông tin ở trung ương và địa phương |
II. QUY ĐỊNH CHI TIẾT
1. Mô hình kết nối
Mô hình dữ liệu
Từ các hệ thống quản lý cán bộ, công chức, viên chức Bộ/Ngành, Tỉnh/Thành phố và các hệ thống khác sẽ tiến hành tích hợp API do NDXP cung cấp để có thể kết nối và chia sẻ dữ liệu.
Hệ thống CSDLQG về CBCCVC tiến hành nhận dữ liệu thông qua NDXP và lưu trữ tại hệ thống CSDLQG về CBCCVC.
2. Danh sách dịch vụ và mã lỗi
2.1. Dịch vụ đồng bộ dữ liệu
STT | Mã API (thông điệp) | Tên API |
1 | M0001 | Nhóm Thông tin chung |
2 | M0002 | Nhóm Thông tin về cơ quan |
3 | M0003 | Nhóm Thông tin tuyển dụng |
4 | M0004 | Nhóm Thông tin quy hoạch cán bộ |
5 | M0005 | Nhóm Thông tin Đảng (thông tin chung) |
6 | M0006 | Nhóm Thông tin Đảng (thông quá trình sinh hoạt Đảng) |
7 | M0007 | Nhóm Thông tin Quá trình đào tạo chuyên ngành |
8 | M0008 | Nhóm Thông tin trình độ đào tạo cao nhất |
9 | M0009 | Nhóm Thông tin Quá trình bồi dưỡng lý luận chính trị |
10 | M0010 | Nhóm Thông tin Quá trình bồi dưỡng quản lý nhà nước |
11 | M0011 | Nhóm Thông tin Quá trình bồi dưỡng nghiệp vụ chuyên ngành |
12 | M0012 | Nhóm Thông tin Quá trình đào tạo, bồi dưỡng tin học |
13 | M0013 | Nhóm Thông tin Quá trình đào tạo, bồi dưỡng ngoại ngữ |
14 | M0014 | Nhóm Thông tin về trình độ khác (học hàm, học vị, chức danh khoa học,...) |
15 | M0015 | Nhóm Thông tin Quá trình công tác |
16 | M0016 | Nhóm Thông tin Quá trình tham gia các tổ chức xã hội |
17 | M0017 | Nhóm Thông tin Đánh giá cán bộ |
18 | M0018 | Nhóm Thông tin Danh sách khen thưởng |
19 | M0019 | Nhóm Thông tin Danh sách kỷ luật |
20 | M0020 | Nhóm Thông tin Đại biểu quốc hội |
21 | M0021 | Nhóm Thông tin Đại biểu hội đồng nhân dân |
22 | M0022 | Nhóm Thông tin Bảng thông tin kiêm nhiệm |
23 | M0023 | Nhóm Thông tin Bảng thông tin bổ nhiệm |
24 | M0024 | Nhóm Thông tin về việc bị bắt, bỏ tù |
25 | M0025 | Nhóm Thông tin về làm việc cho chế độ cũ |
26 | M0026 | Nhóm Thông tin về việc tham gia, có quan hệ với tổ chức nước ngoài |
27 | M0027 | Nhóm Thông tin về thân nhân ở nước ngoài |
28 | M0028 | Nhóm Thông tin Quan hệ gia đình bên vợ, chồng |
29 | M0029 | Nhóm Thông tin Quan hệ gia đình bên bản thân |
30 | M0030 | Nhóm Thông tin Quá trình Lương |
31 | M0031 | Nhóm Thông tin Quá trình phụ cấp |
32 | M0032 | Nhóm Thông tin Tài sản khác |
33 | M0033 | Nhóm Thông tin xét, đánh giá của đơn vị sử dụng |
34 | M0034 | Nhóm Thông tin nghỉ việc |
35 | M0035 | Nhóm Thông tin gián đoạn lao động |
36 | M0036 | Nhóm Thông tin bảo hiểm xã hội |
37 | M0037 | Nhóm Thông tin về mã số thuế |
38 | M0038 | Nhóm Thông tin khác |
39 | M0039 | Toàn bộ Thông tin hồ sơ điện tử |
40 | M0040 | Tệp đính kèm |
2.1. Danh sách mã lỗi
STT | Mã | Mô tả | Ghi chú |
1. | 0 | Thành công |
|
2. | 21 | Cấu trúc gói tin gửi đồng bộ không đúng quy định |
|
3. | 22 | Cơ quan gửi đồng bộ không có quyền tích hợp |
|
Tài khoản chưa được cấp quyền gửi thông tin đồng bộ |
| ||
Hồ sơ CBCCVC không thuộc phạm vi hồ sơ được phép đồng bộ của đơn vị gửi đồng bộ. |
| ||
API thêm mới | |||
4. | 23 | Số CCCD hoặc CMND, Họ và tên, Ngày sinh trong nhóm định danh không trùng khớp so với hồ sơ |
|
5. | Lấy số CCCD trong hồ sơ làm số định danh của hồ sơ |
| |
6. | Đã tồn tại hồ sơ CBCCVC có trạng thái Đang làm việc trong CSDL QG |
| |
API cập nhật | |||
7. | 24 | Tồn tại số CMND không trùng khớp với Họ và tên hoặc Ngày sinh của CBCCVC trong hồ sơ cập nhật |
|
8. | Chỉ cho cập nhật thông tin cho hồ sơ có trạng thái Đang làm việc |
| |
9. | Hồ sơ CBCCVC không tồn tại trong hệ thống. |
| |
10. | 25 | Chỉ cho phép chuyển hồ sơ từ trạng thái Đang làm việc sang Thôi việc |
|
API xóa | |||
11. | 26 | Hồ sơ CBCCVC đã được duyệt, không thể thực hiện xóa |
|
12. |
| Hồ sơ CBCCVC không tồn tại |
|
13. |
| Tồn tại số CMND không trùng khớp với Họ và tên hoặc Ngày sinh của CBCCVC trong hồ sơ cập nhật |
|
14. | 27 | <Tên trường thông tin >, không đúng quy định hoặc sai bảng mã Unicode |
|
15. | <Tên trường thông tin> bắt buộc nhập |
| |
16. | <Tên trường thông tin> không đúng định <định dạng quy định> |
| |
17. | 28 | <Tên trường thông tin> không tồn tại trong danh mục <Tên danh mục> |
|
18. | 29 | Lỗi đồng bộ thêm mới hồ sơ có trạng thái Thôi việc/ nghỉ việc |
|
Bắt buộc nhập thông tin thôi việc khi chuyển trạng thái hồ sơ sang Thôi việc |
| ||
Chỉ nhập thông tin gián đoạn lao động cho hồ sơ có trạng thái Đang làm việc |
| ||
Trạng thái hồ sơ CBCCVC chỉ cho phép thay đổi từ Đang làm việc sang Thôi việc, nghỉ hưu. |
| ||
Lỗi file đính kèm không đúng mã, tên tập tin đính kèm. |
| ||
Lỗi file đính kèm không đúng định dạng <liệt kê các định dạng cho phép> hoặc dung lượng vượt quá quy định |
|
3. Danh mục dùng chung
STT | Mã danh mục | Ý nghĩa |
1. | DM_LOAIHOSO | Loại hồ sơ |
2. | DM_GIOITINH | Giới tính |
3. | DM_DANTOC | Dân tộc |
4. | DM_TONGIAO | Tôn giáo |
5. | DM_NGACHCHUCDANH | Ngạch chức danh |
6. | DM_CHUCVU | Chức vụ |
7. | DM_PHUCAP | Phụ cấp |
8. | DM_HINHTHUCHUONG | Hình thức hưởng |
9. | DM_GIAODUCPHOTHONG | Giáo dục phổ thông |
10. | DM_TRINHDODAOTAO | Trình độ đào tạo |
11. | DM_NGOAINGU | Ngoại ngữ |
12. | DM_TRINHDONGOAINGU | Trình độ ngoại ngữ |
13. | DM_TRINHDOTINHOC | Trình độ tin học |
14. | DM_TRINHDOLLCT | Trình độ lý luận chính trị |
15. | DM_TRINHDOQLNN | Trình độ quản lý nhà nước |
16. | DM_CHUCDANHKHOAHOC | Chức danh khoa học |
17. | DM_HOCHAM | Học hàm |
18. | DM_CHUYENNGANHDAOTAO | Chuyên ngành đào tạo |
19. | DM_LOAITOTNGHIEP | Loại tốt nghiệp |
20. | DM_COSODAOTAO | Cơ sở đào tạo |
21. | DM_QUOCGIA | Quốc gia |
22. | DM_CHUCVUDANG | Chức vụ Đảng |
23. | DM_KETQUADANHGIA | Kết quả đánh giá |
24. | DM_TINHTRANGHONNHAN | Tình trạng hôn nhân |
25. | DM_DANHHIEUKHENTHUONG | Danh hiệu khen thưởng |
26. | DM_CAPKHENTHUONG_KYLUAT | Cấp khen thưởng, kỷ luật |
27. | DM_HINHTHUCKYLUAT | Hình thức kỷ luật |
28. | DM_MOIQUANHE | Mối quan hệ |
29. | DM_TRANGTHAIHOSO | Trạng thái hồ sơ |
30. | DM_NGHIVIEC | Nghỉ việc |
31. | DM_GIANDOAN | Gián đoạn |
32. | DM_NHOMMAU | Nhóm máu |
33. | DM_DAIBIEUHDND | Đại biểu HĐND |
34. | DM_QUANHAM | Quân hàm |
35. | DM_THUONGBINH | Thương binh |
36. | DM_DOITUONGCHINHSACH | Đối tượng chính sách |
37. | DM_THANHPHANGIADINH | Thành phần gia đình |
38. | DM_LOAIDIEUCHINHLUONG | Loại điều chỉnh lương |
39. | DM_HINHTHUCDAOTAO | Hình thức đào tạo |
40. | DM_HINHTHUCKHENTHUONG | Hình thức khen thưởng |
41. | DM_TIENGDANTOC | Tiếng dân tộc |
42. | DM_DANHHIEUPHONGTANG | Danh hiệu phong tặng |
43. | DM_XA | Đơn vị hành chính cấp xã |
44. | DM_HUYEN | Đơn vị hành chính cấp huyện |
45. | DM_TINH | Đơn vị hành chính cấp tỉnh |
46. | DM_DOMATHOSO | Độ mật hồ sơ |
47. | DM_BACLUONG | Bậc lương |
48. | DM_LOAIKHENTHUONG_KYLUAT | Loại khen thưởng, kỷ luật |
49. | DM_LOAIDONVI_CONGTAC | Loại đơn vị công tác |
50. | DM_LOAIQUYETDINH_CONGTAC | Loại quyết định |
51. | DM_NGANHDAOTAO | Ngành đào tạo |
52. | DM_CHUCVU_NHOMCHUCVU | Chức vụ |
53. | DM_LOAIFILE | Loại file đính kèm theo hồ sơ |
4. Cấu trúc dữ liệu gói tin
4.1. Yêu cầu định dạng gói tin chia sẻ, tích hợp dữ liệu
- CSDL hoặc các hệ thống của bộ, ngành, địa phương cần bảo đảm đầy đủ các trường thông tin trong các gói tin để đảm bảo việc kết nối, tích hợp, chia sẻ dữ liệu với CSDLQG về CBCCVC
- Bộ, ngành, địa phương khi xây dựng hệ thống cần đảm bảo các trường dữ liệu phù hợp, đầy đủ để đảm bảo dữ liệu gửi về CSDLQG về CBCCVC là đầy đủ.
4.1.1. Bảng Định dạng gói tin request
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Ghi chú |
1 | Header | String | x |
|
1.1 | MessageVersion | String | x | Để mặc định "1.0" |
1.2 | SenderCode | String | x | Mã đơn vị gửi mã này sẽ do Bộ NV cấp |
1.3 | SenderName | String | x | Tên bộ ngành, địa phương, cơ quan, trung tâm gửi dữ liệu |
1.4 | TransactionType | String | x | Mã các giao dịch là mã các API. Ví dụ: M0001 - nhóm thông tin chung M0002 - nhóm thông tin cơ quan….. |
1.5 | TransactionName | String | x | Để mặc định "API" |
1.6 | TransactionDate | String |
| Ngày thực hiện giao dịch có định dạng "yyyymmdd", |
1.7 | TransactionID | String |
| Mã giao dịch Bộ gửi về cho đơn vị để sau này thực hiện đối soát (mã đợn vị gửi lên để trống) |
1.8 | RequestID | String | x | Sinh random theo GUID/UUID đề sau này thực hiện đối soát giữa Bộ và Bộ ngành, địa phương |
1.9 | ActionType | String | x | Hành động của hàm ADD, DEL, EDIT, VIEW (thêm, xóa, sửa xem) |
2 | Body | Object | x | Input đầu vào cho nghiệp vụ của các API - đặc tả chi tiết tại đặc tả API |
3 | Security | Object |
| Thông tin các dạng thức bảo mật bản tin |
3.1 | Signature | String |
| Chữ ký số |
4.1.2. Bảng Định dạng gói tin response
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Ghi chú |
1 | timestamp | String | x | Thời gian thực hiện đồng bộ dữ liệu lấy theo thời gian hệ thống và theo định dạng yyyyMMddHHmmss |
2 | errorCode | String | x | 0: Đồng bộ thành công #1: Đồng bộ không thành công |
3 | message | String | x | Nội dung message thông báo cho người dùng |
4 | transactionId | String | x | ID của giao dịch. Sẽ trả về giá trị tương ứng với input truyền vào từ request |
5 | details | Collection | x | Chi tiết của lỗi. I. Nhận giá trị null II. Nhận giá trị là mảng có 2 thuộc tính { field, message } nếu errorCode khác 0 |
4.2. Đặc tả chi tiết dịch vụ tích hợp
4.2.1. Dịch vụ M0001 - Nhóm Thông tin chung
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | Data |
| x |
| Phần mô tả |
1.1 | Header | String | x |
|
|
| Cấu trúc định dạng gói tin Header chung mục 4.1.1. (Hành động của hàm ADD, EDIT) | ||||
1.2 | Body | String | x |
|
|
1.2.1 | HoSoCBCCVC |
|
|
|
|
1.2.1.1 | SoCCCD | String | Bắt buộc nhập CCCD hoặc (CMND, HoVaTen, Ngaysinh) |
| Số Căn cước công dân hoặc số Chứng minh nhân dân. |
1.2.1.2 | SoCMND |
|
| ||
HoVaTen | String |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ | ||
NgaySinh | String |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD | ||
Lưu ý: Khi có thay đổi số CCCD/CMND, họ và tên, ngày sinh thì khi đồng bộ API cập nhật thông tin hồ sơ: + Giữ nguyên thông tin cũ là số CCCD/ CMND, họ và tên, ngày sinh ở nhóm trường thông tin này. + Ở nhóm thông tin bên dưới: Nhập số CCCD/ CMND, họ và tên, ngày sinh mới cần thay đổi + Các lần đồng bộ tiếp theo nhập theo số CCCD, CMND, họ và tên, ngày sinh mới đã thay đổi (nếu có). | |||||
1.2.1.3 | ThongTinChung |
|
|
|
|
1.2.1.3.1 | TrangThaiHoSo | String | x |
| Mặc định = 1 đối với API thêm mới |
1.2.1.3.2 | LoaiHoSo | String | x |
| Lấy trong danh mục Loại hồ sơ (truy vấn theo mã DM_LOAIHOSO). |
1.2.1.3.3 | DonViQuanLy | String | x |
| Đơn vị quản lý CBCCVC. Lấy mã đơn vị trong Danh mục đơn vị (truy vấn theo mã DM_DONVI). |
1.2.1.3.4 | DonViSuDung | String | x |
| Đơn vị sử dụng CBCCVC. Lấy tên đơn vị trong Danh mục đơn vị (truy vấn theo tên DM_DONVI). |
1.2.1.3.5 | SoHieuCBCCVC | String |
|
| Mã số hiệu của Công chức viên chức của đơn vị quản lý |
1.2.1.3.6 | SoHieuCBCCVCDVSD | String |
|
| Mã số hiệu của Công chức viên chức của đơn vị sử dụng |
1.2.1.3.7 | HoVaTen | String | x |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ |
1.2.1.3.8 | TenGoiKhac | String |
|
| Tên gọi khác của cá nhân trong hồ sơ |
1.2.1.3.9 | GioiTinh | String | x |
| Lấy trong Danh mục giới tính (truy vấn theo mã DM_GIOITINH) |
1.2.1.3.10 | NgaySinh | String | x |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD |
1.2.1.3.11 | NoiSinh |
|
|
|
|
| DonViHanhChinhTinh | String | x |
| Đơn vị hành chính cấp tỉnh |
DonViHanhChinhHuyen | String |
|
| Đơn vị hành chính cấp huyện | |
DonViHanhChinhXa | String |
|
| Đơn vị hành chính cấp xã | |
DiaChi | String |
|
| Thông tin chi tiết Địa chỉ | |
1.2.1.3.12 | QueQuanHoSoGoc | String |
|
| Thông tin chi tiết Quê quán gốc của cá nhân. |
1.2.1.3.13 | QueQuan |
| x |
| Quê quán |
| DonViHanhChinhTinh | String | x |
| Đơn vị hành chính - mã tỉnh. Lấy trong danh mục Đơn vị hành chính (truy vấn theo mã DM_TINH). |
DonViHanhChinhHuyen | String | x |
| Đơn vị hành chính - huyện. Lấy trong danh mục Đơn vị hành chính (truy vấn theo mã DM_HUYEN). | |
DonViHanhChinhXa | String |
|
| Đơn vị hành chính - xã. Lấy trong danh mục Đơn vị hành chính (truy vấn theo mã DM_XA). | |
DiaChi | String |
|
| Thông tin chi tiết Địa chỉ. | |
1.2.1.3.14 | HoKhauThuongTru |
| x |
| Hộ khẩu thường trú |
| DonViHanhChinhTinh | String | x |
| Đơn vị hành chính - mã tỉnh. Lấy trong danh mục Đơn vị hành chính (truy vấn theo mã DM_TINH). |
DonViHanhChinhHuyen | String | x |
| Đơn vị hành chính - huyện. Lấy trong danh mục Đơn vị hành chính (truy vấn theo mã DM_HUYEN). | |
DonViHanhChinhXa | String |
|
| Đơn vị hành chính - xã. Lấy trong danh mục Đơn vị hành chính (truy vấn theo mã DM_XA). | |
DiaChi | String |
|
| Địa chỉ | |
1.2.1.3.15 | NoiO |
| x |
| Nơi ở hiện tại |
| DonViHanhChinhTinh | String | x |
| Đơn vị hành chính - mã tỉnh. Lấy trong danh mục Đơn vị hành chính (truy vấn theo mã DM_TINH). |
DonViHanhChinhHuyen | String | x |
| Đơn vị hành chính - huyện. Lấy trong danh mục Đơn vị hành chính (truy vấn theo mã DM_HUYEN). | |
DonViHanhChinhXa | String |
|
| Đơn vị hành chính - xã. Lấy trong danh mục Đơn vị hành chính (truy vấn theo mã DM_XA). | |
DiaChi | String |
|
| Thông tin chi tiết Địa chỉ. | |
1.2.1.3.16 | SoCMND | String | Bắt buộc 1 trong 2 trường |
| Số chứng minh nhân dân Số căn cước công dân Nếu có thay đổi số CCCD/CMND thì đồng bộ API cập nhật nhập số CCCD/CMND mới. Số CCCD/CMND trên phần key sẽ giữ nguyên là số cũ. Các lần đồng bộ sau sẽ thực hiện nhập key CCCD/CMND theo số mới. |
1.2.1.3.17 | SoCCCD | String |
| ||
1.2.1.3.18 | NgayCapCMND | String |
|
| Ngày cấp CMND, Định dạng YYYYMMDD |
1.2.1.3.19 | NoiCapCMND | String |
|
| Nơi cấp CMND |
1.2.1.3.20 | NoiCapCCCD | String |
|
| Nơi cấp CCCD |
1.2.1.3.21 | NgayCapCCCD | String |
|
| Nơi cấp CCCD, Định dạng YYYYMMDD |
1.2.1.3.22 | DanToc | String | x |
| Lấy trong Danh mục Dân tộc (truy vấn theo mã DM_DANTOC) |
1.2.1.3.23 | TonGiao | String | x |
| Lấy trong Danh mục Tôn giáo (truy vấn theo mã DM_TONGIAO) |
1.2.1.3.24 | TinhTrangHonNhan | String | x |
| Lấy trong danh mục Tình trạng hôn nhân (truy vấn theo mã DM_TINHTRANGHONNHAN) |
1.2.1.3.25 | ThanhPhanGiaDinh | String |
|
| Lấy trong danh mục Thành phần gia đình (truy vấn theo mã DM_THANHPHANGIADINH) |
1.2.1.3.26 | SoBHXH | String |
|
| Số Bảo hiểm xã hội |
1.2.1.3.27 | SoBHYT | String |
|
| Số bảo hiểm y tế |
1.2.1.3.28 | MaSoThue | String |
|
| Mã số thuế cá nhân |
1.2.1.3.29 | SoDienThoai | String |
|
| Số điện thoại |
1.2.1.3.30 | ThuDienTu | String | x |
| Thư điện tử |
1.2.1.3.31 | NgayTuyenDungLanDau | String |
|
| Ngày tuyển dụng lần đầu, Định dạng YYYYMMDD |
1.2.1.3.32 | NgheNghiepTruocKhiTuyenDung | String |
|
| Nghề nghiệp trước khi tuyển dụng |
1.2.1.3.33 | TenCoQuanTuyenDung | String |
|
| Tên cơ quan tuyển dụng |
1.2.1.3.34 | ViTriTuyenDung | String |
|
| Vị trí tuyển dụng |
1.2.1.3.35 | NgayVaoCoQuanHienNay | String | x |
| Ngày vào cơ quan hiện nay, Định dạng YYYYMMDD |
1.2.1.3.36 | CongViecChinhDuocGiao | String | x |
| Thông tin Công việc chính được giao |
1.2.1.3.37 | CongViecLamLauNhat | String |
|
| Thông tin Công việc làm lâu nhất |
1.2.1.3.38 | NangLucSoTruong | String |
|
| Thông tin Năng lực sở trường công tác |
1.2.1.3.39 | ChucVu | String |
|
| Danh mục Chức vụ (truy vấn theo mã DM_CHUCVU) |
1.2.1.3.40 | NgayBoNhiemChucVu | String |
|
| Ngày bổ nhiệm chức vụ, Định dạng YYYYMMDD |
1.2.1.3.41 | NgayBoNhiemLaiChucVu | String |
|
| Ngày bổ nhiệm lại chức vụ, Định dạng YYYYMMDD |
1.2.1.3.42 | HocVanPhoThong | String | x |
| Danh mục Trình độ đào tạo (truy vấn theo mã DM_TRINHDODAOTAO) |
1.2.1.3.43 | TrinhDoChuyenMonCaoNhat | String |
|
| Mã trình độ chuyên môn cao nhất (truy vấn theo mã DM_TRINHDODAOTAO) |
1.2.1.3.44 | ChucDanhKhoaHoc | String |
|
| Lấy từ danh mục Chức danh khoa học (truy vấn theo mã DM_CHUCDANHKHOAHOC) |
1.2.1.3.45 | NamPhongChucDanh | Number |
|
| Năm phong chức danh, Định dạng YYYY |
1.2.1.3.46 | HocHam | String |
|
| Danh mục Học hàm (truy vấn theo mã DM_HOC HAM) |
1.2.1.3.47 | NamPhongHocHam | Number | Bắt buộc nhập khi nhập học hàm |
| Năm phong học hàm, Định dạng YYYY |
1.2.1.3.48 | ChuyenNganhHocHam | String | Bắt buộc nhập khi nhập học hàm |
| Mã chuyên ngành học hàm (lấy từ danh mục DM_CHUYENNGANHDAOTAO) |
1.2.1.3.49 | ChucVuQuyHoach | String |
|
| Mảng danh sách mã Chức vụ đang được quy hoạch (lấy từ danh mục DM_CHUCVU) |
1.2.1.3.50 | ChucVuKiemNhiem | String |
|
| Mảng danh sách mã Chức vụ (chức danh) kiêm nhiệm (lấy từ danh mục DM_CHUCVU) |
|
|
|
|
|
|
1.2.1.3.51 | DoiTuongChinhSach | String |
|
| Mảng danh sách mã Mã Đối tượng chính sách (lấy từ danh mục DM_DOITUONGCHINHSACH) |
1.2.1.3.52 | DanhHieuPhongTang | String |
|
| Mảng danh sách mã Mã Danh hiệu nhà nước phong tặng (lấy từ danh mục DM_DANHHIEUPHONGTANG) |
1.2.1.3.53 | DangVien | String |
|
| 0: không là đảng viên, 1: là đảng viên |
1.2.1.3.54 | NgayVaoDang | String | Bắt buộc nếu là Đảng viên |
| Ngày vào Đảng, Định dạng YYYYMMDD |
1.2.1.3.55 | NgayVaoDangChinhThuc | String |
|
| Ngày chính thức vào Đảng, Định dạng YYYYMMDD |
1.2.1.3.56 | SoTheDang | String |
|
| Số thẻ Đảng viên |
1.2.1.3.57 | NgayRaKhoiDang | String |
|
| Ngày ra khỏi Đảng, Định dạng YYYYMMDD |
1.2.1.3.58 | NgayVaoDangLanHai | String |
|
| Ngày kết nạp Đảng lần hai, Định dạng YYYYMMDD |
1.2.1.3.59 | ChucVuDang | String |
|
| Danh mục Chức vụ Đảng (truy vấn theo mã DM_CHUCVUDANG) |
1.2.1.3.60 | ChucVuDangKiemNhiem | String |
|
| Danh mục Chức vụ Đảng (cấp ủy) kiêm nhiệm (truy vấn theo mã DM_CHUCVUDANG) |
1.2.1.3.61 | ChiBoSinhHoatDang | String |
|
| Danh mục Chi bộ đang sinh hoạt Đảng (truy vấn theo mã DM_CHIBOSINHHOATDANG) |
1.2.1.3.62 | ThamGiaToChucCTXH | String |
|
| Thông tin tham gia tổ chức chính trị xã hội |
1.2.1.3.63 | NgayThamGiaCachMang | String |
|
| Ngày tham gia tổ chức chính trị, xã hội đầu tiên (ngày vào Đoàn TNCSHCM, Công đoàn, Hội. Định dạng YYYYMMDD |
1.2.1.3.64 | NgayNhapNgu | String |
|
| Ngày nhập ngũ. Định dạng YYYYMMDD |
1.2.1.3.65 | NgayXuatNgu | String |
|
| Ngày xuất ngũ Định dạng YYYYMM DD |
1.2.1.3.66 | QuanHamCaoNhat | String |
|
| Quân hàm cao nhất. Lấy từ danh mục Quân hàm (truy vấn theo mã DM_QUANHAM) |
1.2.1.3.67 | TinhTrangSucKhoe | String |
|
| Thông tin tình trạng sức khoẻ |
1.2.1.3.68 | ChieuCao | Number |
|
| Thông tin chiều cao, tính theo cm |
1.2.1.3.69 | CanNang | Number |
|
| Thông tin cân nặng, tính theo kg |
1.2.1.3.70 | NhomMau | String |
|
| Mã nhóm máu, lấy từ danh mục Nhóm máu (truy vấn từ mã DM_NHOMMAU) |
1.2.1.3.71 | AnhCaNhan |
|
|
| Ảnh cá nhân (4x6) |
| MaTapTinDonVi | String |
|
| Mã tập tin từ đơn vị gửi lên |
|
|
|
|
| |
1.2.1.4 | QuaTrinhLuong |
|
| x |
|
| Tungay | String | x |
| Từ ngày xét nhận lương, Định dạng YYYYMMDD |
Denngay | String |
|
| Đến ngày xét nhận lương, Định dạng YYYYMMDD | |
NgayXetNangLuongLanSau | String |
|
| Ngày bắt đầu xét nâng lương, Định dạng YYYYMMDD | |
NgachChucDanh | String | x |
| Ngạch chức danh, lấy trong danh mục Ngạch chức danh (truy vấn theo mã DM_NGACHCHUCDANH) | |
PhanTramHuong | Number |
|
| Phần trăm hưởng lương | |
SoTien | Number | Chỉ cho phép nhập đối với loại lương là Lương theo vị trí việc làm |
| Tổng số tiền phụ cấp | |
BacLuong | String | x |
| DM bậc lương DM_BACLUONG | |
HeSoLuong | Number | Chỉ cho phép nhập đối với loại lương là chức danh |
| Hệ số | |
PhuCapTNVK | Number |
|
| Tổng số tiền phụ cấp | |
NgayHuongPhuCapTNVK | String |
|
|
| |
PhuCapChenhLechBaoLuu | Number |
|
| Tổng số tiền phụ cấp chênh lệch | |
LoaiDieuChinhLuong | Number | x |
| Lấy từ danh mục Loại điều chỉnh lương (truy vấn theo mã DM_LOAIDIEUCHINHLUONG) | |
LoaiLuong | Number | x |
| Loại lương | |
LoaiCanBo | String | x |
|
| |
TapTinDinhKem |
|
| x | Tệp tin đính kèm | |
MaTapTinDonVi | String |
|
| Mã tệp tin của đơn vị | |
1.2.1.5 | QuaTrinhPhuCap |
|
| x |
|
| TuNgay | String | x |
| Từ ngày hưởng phụ cấp, Định dạng YYYYMMDD |
DenNgay | String |
|
| Đến ngày hưởng phụ cấp, Định dạng YYYYMMDD | |
LoaiPhuCap | String | x |
| Loại phụ cấp, lấy từ danh mục Loại phụ cấp (truy vấn theo mã DM_PHUCAP) | |
HeSo | Double | Bắt buộc nhập khi “Hình thức hưởng”=Hệ s |
| Hệ số phụ cấp | |
PhanTramHuong | Double | Bắt buộc nhập khi “Hình thức hưởng”=Phần trăm |
|
| |
GiaTri | Number | Bắt buộc nhập khi “Hình thức |
| Giá trị | |
HinhThucHuong | String |
|
| Hình thức hưởng phụ cấp (MUCTIEN: Mức tiền (VNĐ), HESO: Hệ số, PHANTRAM: Phầm trăm (%)) | |
TapTinDinhKem |
|
| x | Tệp tin đính kèm | |
MaTapTinDonVi | String |
|
| Mã tệp tin của đơn vị | |
1.3 | Security |
|
|
|
|
1.3.1 | Signature | String |
|
| Chữ ký số |
4.2.2. Dịch vụ M0002 - Nhóm Thông tin về cơ quan
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | Data |
| x |
| Phần mô tả |
1.1 | Header | String | x |
|
|
| Cấu trúc định dạng gói tin Header chung mục 4.1.1. (Hành động của hàm EDIT) | ||||
1.2 | Body | String | x |
|
|
1.2.1 | HoSoCBCCVC |
|
|
|
|
1.2.1.1 | SoCCCD | String | Bắt buộc nhập SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen, NgaySinh |
| Số căn cước công dân |
1.2.1.2 | SoCMND |
|
| Số chứng minh nhân dân | |
HoVaTen | String |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ | ||
NgaySinh | String |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD | ||
1.2.1.3 | ThongTinChung |
|
|
|
|
1.2.1.3.1 | LoaiHoSo | String | x |
| Lấy trong danh mục Loại hồ sơ (truy vấn theo mã DM_LOAIHOSO). |
1.2.1.3.2 | DonViQuanLy | String | x |
| Đơn vị quản lý CBCCVC. Lấy mã đơn vị trong Danh mục đơn vị (truy vấn theo mã DM_DONVI). |
1.2.1.3.3 | DonViSuDung | String | x |
| Đơn vị sử dụng CBCCVC. Lấy tên đơn vị trong Danh mục đơn vị (truy vấn theo tên DM_DONVI). |
1.3 | Security |
|
|
|
|
1.3.1 | Signature | String |
|
| Chữ ký số |
4.2.3. Dịch vụ M0003 - Nhóm Thông tin tuyển dụng
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | Data |
| x |
| Phần mô tả |
1.1 | Header | String | x |
|
|
| Cấu trúc định dạng gói tin Header chung mục 4.1.1. (Hành động của hàm EDIT) | ||||
1.2 | Body | String | x |
|
|
1.2.1 | HoSoCBCCVC |
|
|
|
|
1.2.1.1 | SoCCCD | String | Bắt buộc nhập SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen, NgaySinh |
| Số căn cước công dân |
1.2.1.2 | SoCMND |
|
| Số chứng minh nhân dân | |
HoVaTen | String |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ | ||
NgaySinh | String |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD | ||
1.2.1.2.1 | ThongTinChung |
|
|
|
|
1.2.1.2.2 | NgayTuyenDungLanDau | String |
|
| Ngày tuyển dụng lần đầu, Định dạng YYYYMMDD |
1.2.1.2.3 | NgheNghiepTruocKhiTuyenDung | String |
|
| Nghề nghiệp trước khi tuyển dụng |
1.2.1.2.4 | TenCoQuanTuyenDung | String |
|
| Tên cơ quan tuyển dụng |
1.2.1.2.5 | ViTriTuyenDung | String |
|
| Vị trí tuyển dụng |
1.3 | NgayVaoCoQuanHienNay | String | x |
| Ngày vào cơ quan hiện nay, Định dạng YYYYMMDD |
1.3.1 | Security |
|
|
|
|
1.3.2 | Signature | String |
|
| Chữ ký số |
4.2.4. Dịch vụ M0004 - Nhóm Thông tin quy hoạch cán bộ
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | Data |
| x |
| Phần mô tả |
1.1 | Header | String | x |
|
|
| Cấu trúc định dạng gói tin Header chung mục 4.1.1. (Hành động của hàm EDIT) | ||||
1.2 | Body | String | x |
|
|
1.2.1 | HoSoCBCCVC |
|
|
|
|
1.2.1.1 | SoCCCD | String | Bắt buộc |
| Số căn cước công dân |
1.2.1.2 | SoCMND |
| nhập SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen, NgaySinh |
| Số chứng minh nhân dân |
HoVaTen | String |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ | ||
NgaySinh | String |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD | ||
1.2.1.3 | ThongTinChung |
|
|
|
|
1.2.1.3.1 | ChucVuQuyHoach | String | x |
| Mảng danh sách mã Chức vụ đang được quy hoạch (lấy từ danh mục DM_CHUCVU) |
1.3 | Security |
|
|
|
|
1.3.1 | Signature | String |
|
| Chữ ký số |
4.2.5. Dịch vụ M0005 - Nhóm Thông tin Đảng (thông tin chung)
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | Data |
| x |
| Phần mô tả |
1.1 | Header | String | x |
|
|
| Cấu trúc định dạng gói tin Header chung mục 4.1.1. (Hành động của hàm EDIT) | ||||
1.2 | Body | String | x |
|
|
1.2.1 | HoSoCBCCVC |
|
|
|
|
1.2.1.1 | SoCCCD | String | Bắt buộc nhập SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen, NgaySinh |
| Số căn cước công dân |
1.2.1.2 | SoCMND |
|
| Số chứng minh nhân dân | |
HoVaTen | String |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ | ||
NgaySinh | String |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD | ||
1.2.1.3 | ThongTinChung |
|
|
|
|
1.2.1.3.1 | DangVien | String |
|
| 0: không là đảng viên, 1: là đảng viên |
1.2.1.3.2 | NgayVaoDang | String | Bắt buộc nếu là Đảng viên |
| Ngày vào Đảng, Định dạng YYYYMMDD |
1.2.1.3.3 | NgayVaoDangChinhThuc | String |
|
| Ngày chính thức vào Đảng, Định dạng YYYYMMDD |
1.2.1.3.4 | SoTheDang | String |
|
| Số thẻ Đảng viên |
1.2.1.3.5 | NgayRaKhoiDang | String |
|
| Ngày ra khỏi Đảng, Định dạng YYYYMMDD |
1.2.1.3.6 | NgayVaoDangLanHai | String |
|
| Ngày kết nạp Đảng lần hai, Định dạng YYYYMMDD |
1.2.1.3.7 | ChucVuDang | String |
|
| Danh mục Chức vụ Đảng (truy vấn theo mã DM_CHUCVUDANG) |
1.2.1.3.8 | ChucVuDangKiemNhiem | String |
|
| Danh mục Chức vụ Đảng (cấp ủy) kiêm nhiệm (truy vấn theo mã DM_CHUCVUDANG) |
1.2.1.3.9 | ChiBoSinhHoatDang | String |
|
| Danh mục Chi bộ đang sinh hoạt Đảng (truy vấn theo mã DM_CHIBOSINHHOATDANG) |
1.3 | Security |
|
|
|
|
1.3.1 | Signature | String |
|
| Chữ ký số |
4.2.6. Dịch vụ M0006 - Nhóm Thông tin Đảng (thông quá trình sinh hoạt Đảng)
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | Data |
| x |
| Phần mô tả |
1.1 | Header | String | x |
|
|
| Cấu trúc định dạng gói tin Header chung mục 4.1.1. (Hành động của hàm EDIT) | ||||
1.2 | Body | String | x |
|
|
1.2.1 | HoSoCBCCVC |
|
|
|
|
1.2.1.1 | SoCCCD | String | Bắt buộc nhập SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen, NgaySinh |
| Số căn cước công dân |
1.2.1.2 | SoCMND |
|
| Số chứng minh nhân dân | |
HoVaTen | String |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ | ||
NgaySinh | String |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD | ||
1.2.1.3 | QuaTrinhCongTac |
|
| x |
|
| TuNgay | String | x |
| Thời gian công tác từ ngày, Định dạng YYYYMMDD |
DenNgay | String |
|
| Thời gian công tác đến ngày, Định dạng YYYYMMDD | |
DonViCongTac | String | Bắt buộc 1 trong 2 trường |
| Mã đơn vị công tác, lấy từ danh mục Đơn vị (truy vấn theo mã DM_DONVI) | |
TenDonViCongTac | String |
| Tên đơn vị công tác, lấy từ danh mục Đơn vị (truy vấn theo mã DM_DONVI) | ||
NgachChucDanh | String | Bắt buộc 1 trong 2 trường |
| Lấy từ danh mục Chức danh (truy vấn theo mã DM_NGACHCHUCDANH) | |
TenChucDanh | String |
| Lấy từ danh mục Chức danh (truy vấn theo mã DM_NGACHCHUCDANH) | ||
LoaiDonVi | Number | x |
| Lấy trong Danh mục loại đơn vị (truy vấn theo mã DM_LOAIDONVI_CONGTAC) Loại Đơn vị Đảng | |
LoaiQuyetDinh | String | x |
| Là Loại quyết định (Danh mục DM_LOAIQUYETDINH_CONGTAC) | |
TapTinDinhKem | String |
| x | Tệp tin đính kèm | |
MaTapTinDonVi | String |
|
| Mã tệp tin đính kèm của đơn vị đẩy lên | |
1.3 | Security |
|
|
|
|
1.3.1 | Signature | String |
|
| Chữ ký số |
4.2.7. Dịch vụ M0007 - Nhóm Thông tin Quá trình đào tạo chuyên ngành
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | Data |
| x |
| Phần mô tả |
1.1 | Header | String | x |
|
|
| Cấu trúc định dạng gói tin Header chung mục 4.1.1. (Hành động của hàm EDIT) | ||||
1.2 | Body | String | x |
|
|
1.2.1 | HoSoCBCCVC |
|
|
|
|
1.2.1.1 | SoCCCD | String | Bắt buộc nhập SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen, NgaySinh |
| Số căn cước công dân |
1.2.1.2 | SoCMND |
|
| Số chứng minh nhân dân | |
HoVaTen | String |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ | ||
NgaySinh | String |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD | ||
1.2.1.3 | DaoTaoBoiDuong |
|
|
|
|
1.2.1.3.1 | ChuyenMon |
|
| x |
|
| TuNgay | String | x |
| Tham gia từ ngày, Định dạng YYYYMMDD |
DenNgay | String |
|
| Tham gia Đến ngày, Định dạng YYYYMMDD | |
CoSoDaoTao | String | Bắt buộc 1 trong 2 trường |
| Lấy mã từ danh mục Cơ sở đào tạo (truy vấn theo mã DM_COSODAOTAO) | |
TenCoSoDaoTao | String |
|
| Lấy tên từ danh mục cơ sở đào tạo (truy vấn theo mã DM_COSODAOTAO) | |
ChuyenNganhDaoTao | String | x |
| Lấy từ danh mục Chuyên ngành đào tạo (truy vấn theo mã DM_CHUYENNGANHDAOTAO) | |
VanBangDuocCap | String |
|
| Thông tin Văn bằng, chứng chỉ được cấp | |
HinhThucDaoTao | String |
|
| Lấy từ danh mục Hình thức đào tạo (truy vấn theo mã DM_HINHTHUCDAOTAO) | |
TrinhDoDaoTao | String | x |
| Lấy từ danh mục Trình độ đào tạo (truy vấn theo mã DM_TRINHDODAOTAO) | |
NuocDaoTao | String |
|
| Lấy từ danh mục quốc gia (truy vấn theo mã DM_QUOCGIA) | |
XepLoaiTotNghiep | String |
|
| Lấy từ danh mục loại tốt nghiệp | |
TapTinDinhKem | String |
| x | Tệp tin đính kèm | |
MaTapTinDonVi | String |
|
| Mã tệp tin đính kèm của đơn vị đẩy lên | |
1.3 | Security |
|
|
|
|
1.3.1 | Signature | String |
|
| Chữ ký số |
4.2.8. Dịch vụ M0008 - Nhóm Thông tin trình độ đào tạo cao nhất
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | Data |
| x |
| Phần mô tả |
1.1 | Header | String | x |
|
|
| Cấu trúc định dạng gói tin Header chung mục 4.1.1. (Hành động của hàm EDIT) | ||||
1.2 | Body | String | x |
|
|
1.2.1 | HoSoCBCCVC |
|
|
|
|
1.2.1.1 | SoCCCD | String | Bắt buộc nhập SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen, NgaySinh |
| Số căn cước công dân |
1.2.1.2 | SoCMND |
|
| Số chứng minh nhân dân | |
HoVaTen | String |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ | ||
NgaySinh | String |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD | ||
1.2.1.2.1 | ThongTinChung |
|
|
|
|
1.3 | TrinhDoChuyenMonCaoNhat | String |
|
| Mã trình độ chuyên môn cao nhất (truy vấn theo mã DM_TRINHDODAOTAO) |
1.3.1 | Security |
|
|
|
|
1.3.2 | Signature | String |
|
| Chữ ký số |
4.2.9. Dịch vụ M0009 - Nhóm Thông tin Quá trình bồi dưỡng lý luận chính trị
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | Data |
| x |
| Phần mô tả |
1.1 | Header | String | x |
|
|
| Cấu trúc định dạng gói tin Header chung mục 4.1.1. (Hành động của hàm EDIT) | ||||
1.2 | Body | String | x |
|
|
1.2.1 | HoSoCBCCVC |
|
|
|
|
1.2.1.1 | SoCCCD | String | Bắt buộc nhập SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen, NgaySinh |
| Số căn cước công dân |
1.2.1.2 | SoCMND |
|
| Số chứng minh nhân dân | |
HoVaTen | String |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ | ||
NgaySinh | String |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD | ||
1.2.1.3 | DaoTaoBoiDuong |
|
|
|
|
1.2.1.3.1 | LyLuanChinhTri |
|
| x |
|
| TuNgay | String | x |
| Tham gia Từ ngày, Định dạng YYYYMMDD |
DenNgay | String |
|
| Tham gia Đến ngày, Định dạng YYYYMMDD | |
CoSoDaoTao | String | Bắt buộc 1 trong 2 trường |
| Lấy từ danh mục Cơ sở đào tạo (truy vấn theo mã DM_COSODAOTAO) | |
TenCoSoDaoTao | String |
| Lấy tên từ danh mục cơ sở đào tạo (truy vấn theo mã DM_COSODAOTAO) | ||
VanBangDuocCap | String |
|
| Thông tin Văn bằng, chứng chỉ được cấp | |
HinhThucDaoTao | String |
|
| Lấy từ danh mục Hình thức đào tạo (truy vấn theo mã DM_HINHTHUCDAOTAO) | |
TrinhDoLyLuanChinhTri | String | x |
| Lấy từ danh mục Trình độ lý luận chính trị (truy vấn theo mã DM_TRINHDOLLCT) | |
NuocDaoTao | String |
|
| Lấy từ danh mục quốc gia (truy vấn theo mã DM_QUOCGIA) | |
TapTinDinhKem | String |
| x | Tệp tin đính kèm | |
MaTapTinDonVi | String |
|
| Mã tệp tin đính kèm của đơn vị đẩy lên | |
1.3 | Security |
|
|
|
|
1.3.1 | Signature | String |
|
| Chữ ký số |
4.2.10. Dịch vụ M0010 - Nhóm Thông tin Quá trình bồi dưỡng quản lý nhà nước
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | Data |
| x |
| Phần mô tả |
1.1 | Header | String | x |
|
|
| Cấu trúc định dạng gói tin Header chung mục 4.1.1. (Hành động của hàm EDIT) | ||||
1.2 | Body | String | x |
|
|
1.2.1 | HoSoCBCCVC |
|
|
|
|
1.2.1.1 | SoCCCD | String | Bắt buộc nhập SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen, NgaySinh |
| Số căn cước công dân |
1.2.1.2 | SoCMND |
|
| Số chứng minh nhân dân | |
HoVaTen | String |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ | ||
NgaySinh | String |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD | ||
1.2.1.3 | DaoTaoBoiDuong |
|
|
|
|
1.2.1.3.1 | QuanLyNhaNuoc |
|
| x |
|
| TuNgay | String | x |
| Tham gia Từ ngày, Định dạng YYYYMMDD |
DenNgay | String |
|
| Tham gia Đến ngày, Định dạng YYYYMMDD | |
CoSoDaoTao | String | Bắt buộc 1 trong 2 trường |
| Lấy mã từ danh mục Cơ sở đào tạo (truy vấn theo mã DM_COSODAOTAO) | |
TenCoSoDaoTao | String |
| Lấy tên từ danh mục cơ sở đào tạo (truy vấn theo mã DM_COSODAOTAO) | ||
VanBangDuocCap | String |
|
| Thông tin Văn bằng, chứng chỉ được cấp | |
HinhThucDaoTao | String |
|
| Lấy từ danh mục Hình thức đào tạo (truy vấn theo mã DM_HINHTHUCDAOTAO) | |
TrinhDoQLyNhaNuoc | String | x |
| Lấy từ danh mục Trình độ đào tạo (truy vấn theo mã DM_TRINHDOQLNN) | |
NuocDaoTao | String |
|
| Lấy từ danh mục quốc gia (truy vấn theo mã DM_QUOCGIA) | |
TapTinDinhKem | String |
| x | Tệp tin đính kèm | |
MaTapTinDonVi | String |
|
| Mã tệp tin đính kèm của đơn vị đẩy lên | |
1.3 | Security |
|
|
|
|
1.3.1 | Signature | String |
|
| Chữ ký số |
4.2.11. Dịch vụ M0011 - Nhóm Thông tin Quá trình bồi dưỡng nghiệp vụ chuyên ngành
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | Data |
| x |
| Phần mô tả |
1.1 | Header | String | x |
|
|
| Cấu trúc định dạng gói tin Header chung mục 4.1.1. (Hành động của hàm EDIT) | ||||
1.2 | Body | String | x |
|
|
1.2.1 | HoSoCBCCVC |
|
|
|
|
1.2.1.1 | SoCCCD | String | Bắt buộc nhập SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen, NgaySinh |
| Số căn cước công dân |
1.2.1.2 | SoCMND |
|
| Số chứng minh nhân dân | |
HoVaTen | String |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ | ||
NgaySinh | String |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD | ||
1.2.1.3 | DaoTaoBoiDuong |
|
|
|
|
1.2.1.3.1 | NghiepVuChuyenNganh |
|
| x |
|
| TuNgay | String | x |
| Tham gia Từ ngày, Định dạng YYYYMMDD |
DenNgay | String |
|
| Tham gia Đến ngày, Định dạng YYYYMMDD | |
CoSoDaoTao | String | Bắt buộc 1 trong 2 trường |
| Lấy mã từ danh mục Cơ sở đào tạo (truy vấn theo mã DM_COSODAOTAO) | |
TenCoSoDaoTao | String |
| Lấy tên từ danh mục cơ sở đào tạo (truy vấn theo mã DM_COSODAOTAO) | ||
VanBangDuocCap | String | x |
| Thông tin Văn bằng, chứng chỉ được cấp | |
TapTinDinhKem | String |
| x | Tệp tin đính kèm | |
MaTapTinDonVi | String |
|
| Mã tệp tin đính kèm của đơn vị đẩy lên | |
1.3 | Security |
|
|
|
|
1.3.1 | Signature | String |
|
| Chữ ký số |
4.2.12. Dịch vụ M0012 - Nhóm Thông tin Quá trình đào tạo, bồi dưỡng tin học
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | Data |
| x |
| Phần mô tả |
1.1 | Header | String | x |
|
|
| Cấu trúc định dạng gói tin Header chung mục 4.1.1. (Hành động của hàm EDIT) | ||||
1.2 | Body | String | x |
|
|
1.2.1 | HoSoCBCCVC |
|
|
|
|
1.2.1.1 | SoCCCD | String | Bắt buộc nhập SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen, NgaySinh |
| Số căn cước công dân |
1.2.1.2 | SoCMND |
|
| Số chứng minh nhân dân | |
HoVaTen | String |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ | ||
NgaySinh | String |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD | ||
1.2.1.3 | DaoTaoBoiDuong |
|
|
|
|
1.2.1.3.1 | TinHoc |
|
| x |
|
| TuNgay | String | x |
| Tham gia Từ ngày, Định dạng YYYYMMDD |
DenNgay | String |
|
| Tham gia Đến ngày, Định dạng YYYYMMDD | |
CoSoDaoTao | String | Bắt buộc 1 trong 2 trường |
| Lấy mã từ danh mục Cơ sở đào tạo (truy vấn theo mã DM_COSODAOTAO) | |
TenCoSoDaoTao | String |
| Lấy tên từ danh mục cơ sở đào tạo (truy vấn theo mã DM_COSODAOTAO) | ||
VanBangDuocCap | String |
|
| Thông tin Văn bằng, chứng chỉ được cấp | |
TrinhDoTinHoc | String | x |
| Thông tin Trình độ tin học, lấy từ danh mục DM_TRINHDOTINHOC | |
TapTinDinhKem | String |
| x | Tệp tin đính kèm | |
MaTapTinDonVi | String |
|
| Mã tệp tin đính kèm của đơn vị đẩy lên | |
1.3 | Security |
|
|
|
|
1.3.1 | Signature | String |
|
| Chữ ký số |
4.2.13. Dịch vụ M0013 - Nhóm Thông tin Quá trình đào tạo, bồi dưỡng ngoại ngữ
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | Data |
| x |
| Phần mô tả |
1.1 | Header | String | x |
|
|
| Cấu trúc định dạng gói tin Header chung mục 4.1.1. (Hành động của hàm EDIT) | ||||
1.2 | Body | String | x |
|
|
1.2.1 | HoSoCBCCVC |
|
|
|
|
1.2.1.1 | SoCCCD | String | Bắt buộc nhập SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen, NgaySinh |
| Số căn cước công dân |
1.2.1.2 | SoCMND |
|
| Số chứng minh nhân dân | |
HoVaTen | String |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ | ||
NgaySinh | String |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD | ||
1.2.1.3 | DaoTaoBoiDuong |
|
|
|
|
1.2.1.3.1 | NgoaiNgu |
|
| x |
|
| TuNgay | String | x |
| Tham gia Từ ngày, Định dạng YYYYMMDD |
DenNgay | String |
|
| Tham gia Đến ngày, Định dạng YYYYMMDD | |
NgoaiNgu | String | x |
| Lấy từ danh mục Chuyên ngành đào tạo (truy vấn theo mã DM_NGOAINGU) | |
CoSoDaoTao | String | Bắt buộc 1 trong 2 trường |
| Lấy mã từ danh mục Cơ sở đào tạo (truy vấn theo mã DM_COSODAOTAO) | |
TenCoSoDaoTao | String |
| Lấy tên từ danh mục cơ sở đào tạo (truy vấn theo mã DM_COSODAOTAO) | ||
VanBangDuocCap | String |
|
| Thông tin Văn bằng chứng chỉ | |
TrinhDoNgoaiNgu | String | x |
| Lấy từ danh mục Trình độ ngoại ngữ (truy vấn theo mã DM_TRINHDONGOAINGU) | |
DiemSo | String |
|
| Điểm số | |
TapTinDinhKem | String |
| x | Tệp tin đính kèm | |
MaTapTinDonVi | String |
|
| Mã tệp tin đính kèm của đơn vị đẩy lên | |
1.3 | Security |
|
|
|
|
1.3.1 | Signature | String |
|
| Chữ ký số |
4.2.14. Dịch vụ M0014 - Nhóm Thông tin về trình độ khác (học hàm, học vị, chức danh khoa học…)
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | Data |
| x |
| Phần mô tả |
1.1 | Header | String | x |
|
|
| Cấu trúc định dạng gói tin Header chung mục 4.1.1. (Hành động của hàm EDIT) | ||||
1.2 | Body | String | x |
|
|
1.2.1 | HoSoCBCCVC |
|
|
|
|
1.2.1.1 | SoCCCD | String | Bắt buộc nhập SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen, NgaySinh |
| Số căn cước công dân |
1.2.1.2 | SoCMND |
|
| Số chứng minh nhân dân | |
| HoVaTen | String |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ | |
NgaySinh | String |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD | ||
1.2.1.3 | ThongTinChung |
|
|
|
|
1.2.1.3.1 | ChucDanhKhoaHoc | String |
|
| Lấy từ danh mục Chức danh khoa học (truy vấn theo mã DM_CHUCDANHKHOAHOC) |
1.2.1.3.2 | NamPhongChucDanh | String | Bắt buộc nhập khi nhập chức danh |
| Năm phong chức danh, Định dạng YYYY |
1.2.1.3.3 | HocHam | String |
|
| Danh mục Học hàm (truy vấn theo mã DM_HOCHAM) |
1.2.1.3.4 | NamPhongHocHam | String | Bắt buộc nhập khi nhập học hàm |
| Năm phong học hàm, Định dạng YYYY |
1.2.1.3.5 | ChuyenNganhHocHam | String | Bắt buộc nhập khi nhập học hàm |
| Mã chuyên ngành học hàm (lấy từ danh mục DM_CHUYENNGANHDAOTAO) |
1.3 | Security |
|
|
|
|
1.3.1 | Signature | String |
|
| Chữ ký số |
4.2.15. Dịch vụ M0015 - Nhóm Thông tin Quá trình công tác
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | Data |
| x |
| Phần mô tả |
1.1 | Header | String | x |
|
|
| Cấu trúc định dạng gói tin Header chung mục 4.1.1. (Hành động của hàm EDIT) | ||||
1.2 | Body | String | x |
|
|
1.2.1 | HoSoCBCCVC |
|
|
|
|
1.2.1.1 | SoCCCD | String | Bắt buộc nhập SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen, NgaySinh |
| Số căn cước công dân |
1.2.1.2 | SoCMND |
|
| Số chứng minh nhân dân | |
| HoVaTen | String |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ | |
NgaySinh | String |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD | ||
1.2.1.3 | QuaTrinhCongTac |
|
| x |
|
| TuNgay | String | x |
| Thời gian công tác từ ngày, Định dạng YYYYMMDD |
DenNgay | String |
|
| Thời gian công tác đến ngày, Định dạng YYYYMMDD | |
DonViCongTac | String | Bắt buộc 1 trong 2 trường |
| Mã đơn vị công tác, lấy từ danh mục Đơn vị (truy vấn theo mã DM_DON VI) | |
TenDonViCongTac | String |
| Tên đơn vị công tác, lấy từ danh mục Đơn vị (truy vấn theo mã DM_DON VI) | ||
NgachChucDanh | String | Bắt buộc 1 trong 2 trường |
| Lấy từ danh mục Chức danh (truy vấn theo mã DM_NGACHCHUCDANH) | |
TenChucDanh | String |
|
| Lấy từ danh mục Chức danh (truy vấn theo mã DM_NGACHCHUCDANH) | |
LoaiDonVi | Number | x |
| Lấy trong Danh mục loại đơn vị (truy vấn theo mã DM_LOAIDONVI_CONGTAC) Loại đơn vị = “Tổ chức xã hội” | |
LoaiQuyetDinh | String | x |
| Là Loại quyết định (Danh mục DM_LOAIQUYETDINH_CONGTAC) | |
TapTinDinhKem | String |
| x | Tệp tin đính kèm | |
MaTapTinDonVi | String |
|
| Mã tệp tin đính kèm của đơn vị đẩy lên | |
1.3 | Security |
|
|
|
|
1.3.1 | Signature | String |
|
| Chữ ký số |
3.2.16. Dịch vụ M0016 - Nhóm Thông tin Quá trình tham gia các tổ chức xã hội
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | Data |
| x |
| Phần mô tả |
1.1 | Header | String | x |
|
|
| Cấu trúc định dạng gói tin Header chung mục 4.1.1. (Hành động của hàm EDIT) | ||||
1.2 | Body | String | x |
|
|
1.2.1 | HoSoCBCCVC |
|
|
|
|
1.2.1.1 | SoCCCD | String | Bắt buộc nhập SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen, NgaySinh |
| Số căn cước công dân |
1.2.1.2 | SoCMND |
|
| Số chứng minh nhân dân | |
HoVaTen | String |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ | ||
NgaySinh | String |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD | ||
1.2.1.3 | QuaTrinhCongTac |
|
| x |
|
| TuNgay | String | x |
| Thời gian công tác từ ngày, Định dạng YYYYMMDD |
DenNgay | String |
|
| Thời gian công tác đến ngày, Định dạng YYYYMMDD | |
DonViCongTac | String | Bắt buộc 1 trong 2 trường |
| Mã đơn vị công tác, lấy từ danh mục Đơn vị (truy vấn theo mã DM_DON VI) | |
TenDonViCongTac | String |
| Tên đơn vị công tác, lấy từ danh mục Đơn vị (truy vấn theo mã DM_DON VI) | ||
NgachChucDanh | String | Bắt buộc 1 trong 2 trường |
| Lấy từ danh mục Chức danh (truy vấn theo mã DM_NGACHCHUCDANH) | |
TenChucDanh | String |
| Lấy từ danh mục Chức danh (truy vấn theo mã DM_NGACHCHUCDANH) | ||
LoaiDonVi | Number | x |
| Lấy trong Danh mục loại đơn vị (truy vấn theo mã DM_LOAIDONVI_CONGTAC) | |
LoaiQuyetDinh | String | x |
| Là Loại quyết định (Danh mục DM_LOAIQUYETDINH_CONGTAC) | |
TapTinDinhKem | String |
| x | Tệp tin đính kèm | |
MaTapTinDonVi | String |
|
| Mã tệp tin đính kèm của đơn vị đẩy lên | |
1.3 | Security |
|
|
|
|
1.3.1 | Signature | String |
|
| Chữ ký số |
4.2.17. Dịch vụ M0017 - Nhóm Thông tin Đánh giá cán bộ
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | Data |
| x |
| Phần mô tả |
1.1 | Header | String | x |
|
|
| Cấu trúc định dạng gói tin Header chung mục 4.1.1. (Hành động của hàm EDIT) | ||||
1.2 | Body | String | x |
|
|
1.2.1 | HoSoCBCCVC |
|
|
|
|
1.2.1.1 | SoCCCD | String | Bắt buộc nhập SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen, NgaySinh |
| Số căn cước công dân |
1.2.1.2 | SoCMND |
|
| Số chứng minh nhân dân | |
HoVaTen | String |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ | ||
NgaySinh | String |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD | ||
1.2.1.3 | DanhGiaXepLoai |
|
| x |
|
| Nam | String | x |
| Năm đánh giá xếp loại, định dạng YYYY |
KetQuaDanhGia | String | x |
| Thông tin kết quả đánh giá xếp loại (truy vấn danh mục theo mã DM_KETQUADANHGIA) | |
TapTinDinhKem | String |
| x | Tệp tin đính kèm | |
MaTapTinDonVi | String |
|
| Mã tệp tin đính kèm của đơn vị đẩy lên | |
1.3 | Security |
|
|
|
|
1.3.1 | Signature | String |
|
| Chữ ký số |
4.2.18. Dịch vụ M0018 - Nhóm Thông tin Danh sách khen thưởng
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | Data |
| x |
| Phần mô tả |
1.1 | Header | String | x |
|
|
| Cấu trúc định dạng gói tin Header chung mục 4.1.1. (Hành động của hàm EDIT) | ||||
1.2 | Body | String | x |
|
|
1.2.1 | HoSoCBCCVC |
|
|
|
|
1.2.1.1 | SoCCCD | String | Bắt buộc nhập SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen, NgaySinh |
| Số căn cước công dân |
1.2.1.2 | SoCMND |
|
| Số chứng minh nhân dân | |
HoVaTen | String |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ | ||
NgaySinh | String |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD | ||
1.2.1.3 | KhenThuong |
|
| x |
|
| NgayQuyetDinh | String |
|
| Ngày quyết định khen thưởng, Định dạng YYYYMMDD |
NamKhenThuong | String | x |
| Ngày thực hiện khen thưởng, Định dạng YYYYMMDD | |
SoQuyetDinh | String |
|
| Số quyết định khen thưởng | |
LoaiKhenThuong | String | x |
| Loại khen thưởng (truy vấn danh mục theo mã DM_LOAIKHENTHUONG_KYLUAT) | |
HinhThucKhenThuong | String | x |
| Hình thức khen thưởng (truy vấn danh mục theo mã DM_HINHTHUCKHENTHUONG) | |
DanhHieuKhenThuong | String | x |
| Danh hiệu khen thưởng (truy vấn danh mục theo mã DM_DANHHIEUKHENTHUONG) | |
CapQuyetDinh | Number | x |
| Cấp khen thưởng (truy vấn danh mục theo mã DM_CAPKHENTHUONG_KYLUAT) | |
TapTinDinhKem | String |
| x | Tệp tin đính kèm | |
MaTapTinDonVi | String |
|
| Mã tệp tin đính kèm của đơn vị đẩy lên | |
1.3 | Security |
|
|
|
|
1.3.1 | Signature | String |
|
| Chữ ký số |
4.2.19. Dịch vụ M0019 - Nhóm Thông tin Danh sách kỷ luật
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | Data |
| x |
| Phần mô tả |
1.1 | Header | String | x |
|
|
| Cấu trúc định dạng gói tin Header chung mục 4.1.1. (Hành động của hàm EDIT) | ||||
1.2 | Body | String | x |
|
|
1.2.1 | HoSoCBCCVC |
|
|
|
|
1.2.1.1 | SoCCCD | String | Bắt buộc nhập SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen, NgaySinh |
| Số căn cước công dân |
1.2.1.2 | SoCMND |
|
| Số chứng minh nhân dân | |
HoVaTen | String |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ | ||
NgaySinh | String |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD | ||
1.2.1.3 | KyLuat |
|
| x |
|
| TuNgay | String | x |
| Ngày bắt đầu kỉ luật, Định dạng YYYYMMDD |
DenNgay | String |
|
| Ngày cuối cùng chịu kỉ luật, Định dạng YYYYMMDD | |
SoQuyetDinh | String | x |
| Số quyết định kỷ luật | |
LoaiKyLuat | String | x |
| Lấy mã từ danh mục loại kỷ luật (truy vấn theo mã DM_LOAIKHENTHUONG_KYLUAT) | |
HinhThucKyLuat | String | x |
| Lấy mã từ danh mục Hình thức kỷ luật (truy vấn theo mã DM_HINHTHUCKYLUAT) | |
HanhViViPhamHanhChinh | String | x |
| Lý do kỷ luật | |
CapQuyetDinh | Number | x |
| Thông tin cấp quyết định | |
CoQuanQuyetDinh | Number | x |
| Tên cơ quan quyết định | |
TapTinDinhKem | String |
| x | Tệp tin đính kèm | |
MaTapTinDonVi | String |
|
| Mã tệp tin đính kèm của đơn vị đẩy lên | |
1.3 | Security |
|
|
|
|
1.3.1 | Signature | String |
|
| Chữ ký số |
4.2.20. Dịch vụ M0020 - Nhóm Thông tin Đại biểu quốc hội
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | Data |
| x |
| Phần mô tả |
1.1 | Header | String | x |
|
|
| Cấu trúc định dạng gói tin Header chung mục 4.1.1. (Hành động của hàm EDIT) | ||||
1.2 | Body | String | x |
|
|
1.2.1 | HoSoCBCCVC |
|
|
|
|
1.2.1.1 | SoCCCD | String | Bắt buộc nhập SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen, NgaySinh |
| Số căn cước công dân |
1.2.1.2 | SoCMND |
|
| Số chứng minh nhân dân | |
HoVaTen | String |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ | ||
NgaySinh | String |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD | ||
1.2.1.3 | ThongTinChung |
|
|
|
|
1.2.1.3.1 | DaiBieuQuocHoi | Number |
|
| Đại biểu quốc hội. Giá trị 1,2,… |
1.3 | Security |
|
|
|
|
1.3.1 | Signature | String |
|
| Chữ ký số |
4.2.21. Dịch vụ M0021 - Nhóm Thông tin Đại biểu hội đồng nhân dân
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | Data |
| x |
| Phần mô tả |
1.1 | Header | String | x |
|
|
| Cấu trúc định dạng gói tin Header chung mục 4.1.1. (Hành động của hàm EDIT) | ||||
1.2 | Body | String | x |
|
|
1.2.1 | HoSoCBCCVC |
|
|
|
|
1.2.1.1 | SoCCCD | String | Bắt buộc nhập SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen, NgaySinh |
| Số căn cước công dân |
1.2.1.2 | SoCMND |
|
| Số chứng minh nhân dân | |
HoVaTen | String |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ | ||
NgaySinh | String |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD | ||
1.2.1.3 | ThongTinChung |
|
|
|
|
1.2.1.3.1 | DaiBieuHoiDongNhanDan | Number |
|
| Đại biểu hội đồng nhân dân (truy vấn danh mục theo mã DM_DAIBIEUHDND) |
1.3 | Security |
|
|
|
|
1.3.1 | Signature | String |
|
| Chữ ký số |
4.2.22. Dịch vụ M0022 - Nhóm Thông tin Bảng thông tin kiêm nhiệm
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | Data |
| x |
| Phần mô tả |
1.1 | Header | String | x |
|
|
| Cấu trúc định dạng gói tin Header chung mục 4.1.1. (Hành động của hàm EDIT) | ||||
1.2 | Body | String | x |
|
|
1.2.1 | HoSoCBCCVC |
|
|
|
|
1.2.1.1 | SoCCCD | String | Bắt buộc nhập SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen, NgaySinh |
| Số căn cước công dân |
1.2.1.2 | SoCMND |
|
| Số chứng minh nhân dân | |
HoVaTen | String |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ | ||
NgaySinh | String |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD | ||
1.2.1.3 | QuaTrinhCongTac |
|
| x |
|
| TuNgay | String | x |
| Thời gian công tác từ ngày, Định dạng YYYYMMDD |
DenNgay | String |
|
| Thời gian công tác đến ngày, Định dạng YYYYMMDD | |
DonViCongTac | String | Bắt buộc 1 trong 2 trường |
| Mã đơn vị công tác, lấy từ danh mục Đơn vị (truy vấn theo mã DM_DON VI) | |
TenDonViCongTac | String |
| Tên đơn vị công tác, lấy từ danh mục Đơn vị (truy vấn theo mã DM_DON VI) | ||
NgachChucDanh | String | Bắt buộc 1 trong 2 trường |
| Lấy từ danh mục Chức danh (truy vấn theo mã DM_NGACHCHUCDANH) | |
TenChucDanh | String |
| Lấy từ danh mục Chức danh (truy vấn theo mã DM_NGACHCHUCDANH) | ||
LoaiDonVi | Number | x |
| Lấy trong Danh mục loại đơn vị (truy vấn theo mã DM_LOAIDONVI_CONGTAC) | |
LoaiQuyetDinh | String | x |
| Là Loại quyết định (Danh mục DM_LOAIQUYETDINH_CONGTAC) | |
TapTinDinhKem | String |
| x | Tệp tin đính kèm | |
MaTapTinDonVi | String |
|
| Mã tệp tin đính kèm của đơn vị đẩy lên | |
1.3 | Security |
|
|
|
|
1.3.1 | Signature | String |
|
| Chữ ký số |
Định dạng một bản ghi
4.2.23. Dịch vụ M0023 - Nhóm Thông tin Bảng thông tin bổ nhiệm
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | Data |
| x |
| Phần mô tả |
1.1 | Header | String | x |
|
|
| Cấu trúc định dạng gói tin Header chung mục 4.1.1. (Hành động của hàm EDIT) | ||||
1.2 | Body | String | x |
|
|
1.2.1 | HoSoCBCCVC |
|
|
|
|
1.2.1.1 | SoCCCD | String | Bắt buộc nhập SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen, NgaySinh |
| Số căn cước công dân |
1.2.1.2 | SoCMND |
|
| Số chứng minh nhân dân | |
HoVaTen | String |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ | ||
NgaySinh | String |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD | ||
1.2.1.3 | QuaTrinhCongTac |
|
| x |
|
| TuNgay | String | x |
| Thời gian công tác từ ngày, Định dạng YYYYMMDD |
DenNgay | String |
|
| Thời gian công tác đến ngày, Định dạng YYYYMMDD | |
DonViCongTac | String | Bắt buộc 1 trong 2 trường |
| Mã đơn vị công tác, lấy từ danh mục Đơn vị (truy vấn theo mã DM_DONVI) | |
TenDonViCongTac | String |
| Tên đơn vị công tác, lấy từ danh mục Đơn vị (truy vấn theo mã DM_DONVI) | ||
NgachChucDanh | String | Bắt buộc 1 trong 2 trường |
| Lấy từ danh mục Chức danh (truy vấn theo mã DM_NGACHCHUCDANH) | |
TenChucDanh | String |
| Lấy từ danh mục Chức danh (truy vấn theo mã DM_NGACHCHUCDANH) | ||
LoaiDonVi | Number | x |
| Lấy trong Danh mục loại đơn vị (truy vấn theo mã DM_LOAIDONVI_CONGTAC) | |
LoaiQuyetDinh | String | x |
| Là Loại quyết định (Danh mục DM_LOAIQUYETDINH_CONGTAC) | |
TapTinDinhKem | String |
| x | Tệp tin đính kèm | |
MaTapTinDonVi | String |
|
| Mã tệp tin đính kèm của đơn vị đẩy lên | |
1.3 | Security |
|
|
|
|
1.3.1 | Signature | String |
|
| Chữ ký số |
4.2.24. Dịch vụ M0024 - Nhóm Thông tin về việc bị bắt, bỏ tù
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | Data |
| x |
| Phần mô tả |
1.1 | Header | String | x |
|
|
| Cấu trúc định dạng gói tin Header chung mục 4.1.1. (Hành động của hàm EDIT) | ||||
1.2 | Body | String | x |
|
|
1.2.1 | HoSoCBCCVC |
|
|
|
|
1.2.1.1 | SoCCCD | String | Bắt buộc nhập SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen, NgaySinh |
| Số căn cước công dân |
1.2.1.2 | SoCMND |
|
| Số chứng minh nhân dân | |
HoVaTen | String |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ | ||
NgaySinh | String |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD | ||
1.2.1.3 | ThongTinChung |
|
|
|
|
1.2.1.3.1 | BiBatTuDay | String |
|
| Khai rõ: bị bắt, bị tù (từ ngày tháng năm nào đến ngày tháng năm nào, ở đâu?), đã khai báo cho ai, những vấn đề gì? |
1.3 | Security |
|
|
|
|
1.3.1 | Signature | String |
|
| Chữ ký số |
4.2.25. Dịch vụ M0025 - Nhóm Thông tin về làm việc cho chế độ cũ
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | Data |
| x |
| Phần mô tả |
1.1 | Header | String | x |
|
|
| Cấu trúc định dạng gói tin Header chung mục 4.1.1. (Hành động của hàm EDIT) | ||||
1.2 | Body | String | x |
|
|
1.2.1 | HoSoCBCCVC |
|
|
|
|
1.2.1.1 | SoCCCD | String | Bắt buộc nhập SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen, NgaySinh |
| Số căn cước công dân |
1.2.1.2 | SoCMND |
|
| Số chứng minh nhân dân | |
HoVaTen | String |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ | ||
NgaySinh | String |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD | ||
1.2.1.3 | ThongTinChung |
|
|
|
|
1.2.1.3.1 | LichSuBanThan |
|
|
|
|
| CheDoCu |
|
| x |
|
TuNgay | String | x |
| Ở chế độ cũ từ ngày - Định dạng YYYYMMDD | |
DenNgay | String | x |
| Ở chế độ cũ đến ngày - Định dạng YYYYMMDD | |
ChiTiet | String | x |
| Chi tiết thông tin ở chế độ cũ (Chức danh, vị trí, chức vụ, địa điểm làm việc,…) | |
1.3 | Security |
|
|
|
|
1.3.1 | Signature | String |
|
| Chữ ký số |
4.2.26. Dịch vụ M0026 - Nhóm Thông tin về việc tham gia, có quan hệ với tổ chức nước ngoài
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | Data |
| x |
| Phần mô tả |
1.1 | Header | String | x |
|
|
| Cấu trúc định dạng gói tin Header chung mục 4.1.1. (Hành động của hàm EDIT) | ||||
1.2 | Body | String | x |
|
|
1.2.1 | HoSoCBCCVC |
|
|
|
|
1.2.1.1 | SoCCCD | String | Bắt buộc nhập SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen, NgaySinh |
| Số căn cước công dân |
1.2.1.2 | SoCMND |
|
| Số chứng minh nhân dân | |
HoVaTen | String |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ | ||
NgaySinh | String |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD | ||
1.2.1.3 | ThongTinChung |
|
|
|
|
1.2.1.3.1 | LichSuBanThan |
|
|
|
|
| ThamGiaToChucNuocNgoai |
|
| x |
|
TuNgay | String | x |
| Ở tổ chức nước ngoài từ ngày - Định dạng YYYYMMDD | |
DenNgay | String | x |
| Ở tổ chức nước ngoài đến ngày - Định dạng YYYYMMDD | |
ChiTiet | String | x |
| Chi tiết thông tin tham gia tổ chức nước ngoài | |
1.3 | Security |
|
|
|
|
1.3.1 | Signature | String |
|
| Chữ ký số |
4.2.27. Dịch vụ M0027 - Nhóm Thông tin về thân nhân ở nước ngoài
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | Data |
| x |
| Phần mô tả |
1.1 | Header | String | x |
|
|
| Cấu trúc định dạng gói tin Header chung mục 4.1.1. (Hành động của hàm EDIT) | ||||
1.2 | Body | String | x |
|
|
1.2.1 | HoSoCBCCVC |
|
|
|
|
1.2.1.1 | SoCCCD | String | Bắt buộc nhập SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen, NgaySinh |
| Số căn cước công dân |
1.2.1.2 | SoCMND |
|
| Số chứng minh nhân dân | |
HoVaTen | String |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ | ||
NgaySinh | String |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD | ||
1.2.1.3 | ThongTinChung |
|
|
|
|
1.2.1.3.1 | ThanNhanNuocNgoai | String |
|
| Thân nhân ở nước ngoài (Cha, Mẹ, Vợ, Chồng, con, anh chị em ruột) |
1.3 | Security |
|
|
|
|
1.3.1 | Signature | String |
|
| Chữ ký số |
4.2.28. Dịch vụ M0028 - Nhóm Thông tin Quan hệ gia đình bên vợ, chồng
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | Data |
| x |
| Phần mô tả |
1.1 | Header | String | x |
|
|
| Cấu trúc định dạng gói tin Header chung mục 4.1.1. (Hành động của hàm EDIT) | ||||
1.2 | Body | String | x |
|
|
1.2.1 | HoSoCBCCVC |
|
|
|
|
1.2.1.1 | SoCCCD | String | Bắt buộc nhập SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen, NgaySinh |
| Số căn cước công dân |
1.2.1.2 | SoCMND |
|
| Số chứng minh nhân dân | |
HoVaTen | String |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ | ||
NgaySinh | String |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD | ||
1.2.1.3 | QuanHeGiaDinh |
|
|
|
|
1.2.1.3.1 | BenVoHoacChong | String |
| x |
|
| MoiQuanHe | String | x |
| Lấy từ danh mục hình thức mối quan hệ (truy vấn theo mã DM_MOIQUANHE) |
HoVaTen | String | x |
| Họ và tên | |
NamSinh | String | x |
| Năm sinh | |
ChiTiet | String |
|
| Chi tiết thông tin về Nghề nghiệp nơi ở, quê quán,…. | |
1.3 | Security |
|
|
|
|
1.3.1 | Signature | String |
|
| Chữ ký số |
4.2.29. Dịch vụ M0029 - Nhóm Thông tin Quan hệ gia đình bên bản thân
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | Data |
| x |
| Phần mô tả |
1.1 | Header | String | x |
|
|
| Cấu trúc định dạng gói tin Header chung mục 4.1.1. (Hành động của hàm EDIT) | ||||
1.2 | Body | String | x |
|
|
1.2.1 | HoSoCBCCVC |
|
|
|
|
1.2.1.1 | SoCCCD | String | Bắt buộc nhập SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen, NgaySinh |
| Số căn cước công dân |
1.2.1.2 | SoCMND |
|
| Số minh dân chứng nhân | |
HoVaTen | String |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ | ||
NgaySinh | String |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD | ||
1.2.1.3 | QuanHeGiaDinh |
|
|
|
|
1.2.1.3.1 | BanThan | String |
| x |
|
| MoiQuanHe | String | x |
| Lấy từ danh mục hình thức mối quan hệ (truy vấn theo mã DM_MOIQUANHE) |
HoVaTen | String | x |
| Họ và tên | |
NamSinh | String | x |
| Năm sinh | |
NgheNghiepNoiO | String |
|
| Chi tiết thông tin về Nghề nghiệp nơi ở, quê quán,…. | |
1.3 | Security |
|
|
|
|
1.3.1 | Signature | String |
|
| Chữ ký số |
4.2.30. Dịch vụ M0030 - Nhóm Thông tin Quá trình Lương
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | Data |
| x |
| Phần mô tả |
1.1 | Header | String | x |
|
|
| Cấu trúc định dạng gói tin Header chung mục 4.1.1. (Hành động của hàm EDIT) | ||||
1.2 | Body | String | x |
|
|
1.2.1 | HoSoCBCCVC |
|
|
|
|
1.2.1.1 | SoCCCD | String | Bắt buộc nhập SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen, NgaySinh |
| Số căn cước công dân |
1.2.1.2 | SoCMND |
|
| Số chứng minh nhân dân | |
HoVaTen | String |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ | ||
NgaySinh | String |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD | ||
1.2.1.3 | QuaTrinhLuong |
|
| x |
|
| Tungay | String | x |
| Từ ngày xét nhận lương, Định dạng YYYYMMDD |
Denngay | String |
|
| Đến ngày xét nhận lương, Định dạng YYYYMMDD | |
NgayXetNangLuongLanSau | String |
|
| Ngày bắt đầu xét nâng lương, Định dạng YYYYMMDD | |
NgachChucDanh | String | x |
| Ngạch chức danh, lấy trong danh mục Ngạch chức danh (truy vấn theo mã DM_NGACHCHUCDANH) | |
PhanTramHuong | Number |
|
| Phần trăm hưởng lương | |
SoTien | Number | Chỉ cho phép nhập đối với loại lương là Lương theo vị trí việc làm |
| Tổng số tiền phụ cấp | |
BacLuong | String | x |
| DM bậc lương DM_BACLUONG | |
HeSoLuong | Number | Chỉ cho phép nhập đối với loại lương là chức danh |
| Hệ số | |
PhuCapTNVK | Number |
|
| Tổng số tiền phụ cấp | |
NgayHuongPhuCapTNVK |
|
|
|
| |
PhuCapChenhLechBaoLuu | Number |
|
| Tổng số tiền phụ cấp chênh lệch | |
LoaiDieuChinhLuong | Number | x |
| Lấy từ danh mục Loại điều chỉnh lương (truy vấn theo mã DM_LOAIDIEUCHINHLUONG) | |
LoaiLuong | Number | x |
| Loại lương | |
LoaiCanBo | String | x |
|
| |
TapTinDinhKem |
|
| x | Tệp tin đính kèm | |
MaTapTinDonVi | String |
|
| Mã tệp tin của đơn vị | |
1.3 | Security |
|
|
|
|
1.3.1 | Signature | String |
|
| Chữ ký số |
4.2.31. Dịch vụ M0031 - Nhóm Thông tin Quá trình phụ cấp
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | Data |
| x |
| Phần mô tả |
1.1 | Header | String | x |
|
|
| Cấu trúc định dạng gói tin Header chung mục 4.1.1. (Hành động của hàm EDIT) | ||||
1.2 | Body | String | x |
|
|
1.2.1 | HoSoCBCCVC |
|
|
|
|
1.2.1.1 | SoCCCD | String | Bắt buộc nhập SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen, NgaySinh |
| Số căn cước công dân |
1.2.1.2 | SoCMND |
|
| Số chứng minh nhân dân | |
HoVaTen | String |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ | ||
NgaySinh | String |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD | ||
1.2.1.3 | QuaTrinhPhuCap |
|
| x |
|
| TuNgay | String | x |
| Từ ngày hưởng phụ cấp, Định dạng YYYYMMDD |
DenNgay | String |
|
| Đến ngày hưởng phụ cấp, Định dạng YYYYMMDD | |
LoaiPhuCap | String | x |
| Loại phụ cấp, lấy từ danh mục Loại phụ cấp (truy vấn theo mã DM_PHUCAP) | |
HeSo | Double | Bắt buộc nhập khi “Hình thức hưởng”=Hệ s |
| Hệ số phụ cấp | |
PhanTramHuong | Double | Bắt buộc nhập khi “Hình thức hưởng”=Phần trăm |
|
| |
GiaTri | Number | Bắt buộc nhập khi “Hình thức |
| Giá trị | |
HinhThucHuong | String |
|
| Hình thức hưởng phụ cấp (MUCTIEN: Mức tiền (VNĐ), HESO: Hệ số, PHANTRAM: Phần trăm (%)) | |
TapTinDinhKem |
|
| x | Tệp tin đính kèm | |
MaTapTinDonVi | String |
|
| Mã tệp tin của đơn vị | |
1.3 | Security |
|
|
|
|
1.3.1 | Signature | String |
|
| Chữ ký số |
4.2.32. Dịch vụ M0032 - Nhóm Thông tin Tài sản khác
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | Data |
| x |
| Phần mô tả |
1.1 | Header | String | x |
|
|
| Cấu trúc định dạng gói tin Header chung mục 4.1.1. (Hành động của hàm EDIT) | ||||
1.2 | Body | String | x |
|
|
1.2.1 | HoSoCBCCVC |
|
|
|
|
1.2.1.1 | SoCCCD | String | Bắt buộc nhập SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen, NgaySinh |
| Số căn cước công dân |
1.2.1.2 | SoCMND |
|
| Số chứng minh nhân dân | |
HoVaTen | String |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ | ||
NgaySinh | String |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD | ||
1.2.1.3 | ThongTinChung |
|
|
|
|
1.2.1.3.1 | ThuNhapLuong | String |
|
| Nội dung chi tiết Nguồn thu nhập chính của gia đình (hàng năm) - Lương |
1.2.1.3.2 | ThuNhapKhac | String |
|
| Nôi dung chi tiết Nguồn thu nhập chính của gia đình (hàng năm) - Các nguồn khác |
1.2.1.3.3 | NhaO |
|
| x |
|
| ChiTiet | String |
|
| Chi tiết thông tin nhà ở |
DienTich | String | x |
| Diện tích nhà ở | |
GiayChungNhan | String | x |
| Giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản | |
LoaiDat | String | x |
| Loại đất 1: Được cấp, được thuê 2: Tự mua, tự xây | |
1.2.1.3.4 | DatO |
|
| x |
|
| ChiTiet | String |
|
| Chi tiết thông tin nhà ở |
DienTich | String | x |
| Diện tích nhà ở | |
GiayChungNhan | String | x |
| Giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản | |
LoaiDat |
| x |
| Loại đất 1: Được cấp, được thuê 2: Tự mua, tự xây | |
1.2.1.3.5 | DatSanXuatKinhDoanh |
|
|
| Thông tin về đất sản xuất kinh doanh của cá nhân |
1.3 | Security |
|
|
|
|
1.3.1 | Signature | String |
|
| Chữ ký số |
4.2.33. Dịch vụ M0033 - Nhóm Thông tin nhận xét, đánh giá của đơn vị sử dụng
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | Data |
| x |
| Phần mô tả |
1.1 | Header | String | x |
|
|
| Cấu trúc định dạng gói tin Header chung mục 4.1.1. (Hành động của hàm EDIT) | ||||
1.2 | Body | String | x |
|
|
1.2.1 | HoSoCBCCVC |
|
|
|
|
1.2.1.1 | SoCCCD | String | Bắt buộc nhập SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen, NgaySinh |
| Số căn cước công dân |
1.2.1.2 | SoCMND |
|
| Số chứng minh nhân dân | |
HoVaTen | String |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ | ||
NgaySinh | String |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD | ||
1.2.1.3 | ThongTinChung |
|
|
|
|
1.2.1.3.1 | NhanXetDanhGia | String |
|
| Nhận xét đánh giá về tình hình sức khỏe |
1.3 | Security |
|
|
|
|
1.3.1 | Signature | String |
|
| Chữ ký số |
4.2.34. Dịch vụ M0034 - Nhóm Thông tin nghỉ việc
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | Data |
| x |
| Phần mô tả |
1.1 | Header | String | x |
|
|
| Cấu trúc định dạng gói tin Header chung mục 4.1.1. (Hành động của hàm EDIT) | ||||
1.2 | Body | String | x |
|
|
1.2.1 | HoSoCBCCVC |
|
|
|
|
1.2.1.1 | SoCCCD | String | Bắt buộc nhập SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen, NgaySinh |
| Số căn cước công dân |
1.2.1.2 | SoCMND |
|
| Số chứng minh nhân dân | |
HoVaTen | String |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ | ||
NgaySinh | String |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD | ||
1.2.1.3 | ThongTinChung |
|
|
|
|
1.2.1.3.1 | ThongTinNghiViec |
|
|
|
|
| NgayKyQuyetDinh | String | x |
| Ngày ký quyết định nghỉ việc. Định dạng YYYYMMDD |
NgayHieuLuc | String | x |
| Ngày hiệu lực. Định dạng YYYYMMDD | |
LyDo | String | x |
| Lý do nghỉ việc. Lấy trong danh mục lý do nghỉ việc (truy vấn theo mã DM_NGHIVIEC) | |
SoKyQuyetDinh | String |
|
| Số quyết định | |
NguoiKy | String |
|
| Tên người ký quyết định nghỉ việc | |
1.3 | Security |
|
|
|
|
1.3.1 | Signature | String |
|
| Chữ ký số |
4.2.35. Dịch vụ M0035 - Nhóm Thông tin gián đoạn lao động
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | Data |
| x |
| Phần mô tả |
1.1 | Header | String | x |
|
|
| Cấu trúc định dạng gói tin Header chung mục 4.1.1. (Hành động của hàm EDIT) | ||||
1.2 | Body | String | x |
|
|
1.2.1 | HoSoCBCCVC |
|
|
|
|
1.2.1.1 | SoCCCD | String | Bắt buộc nhập SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen, NgaySinh |
| Số căn cước công dân |
1.2.1.2 | SoCMND |
|
| Số chứng minh nhân dân | |
HoVaTen | String |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ | ||
NgaySinh | String |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD | ||
1.2.1.3 | GianDoanLaoDong |
|
| x |
|
| TuNgay | String | x |
| Từ ngày bị gián đoạn lao động. Định dạng YYYYMMDD |
DenNgay | String |
|
| Đến ngày bị gián đoạn lao động. Định dạng YYYYMMDD | |
LyDo | String | x |
| Lý do gián đoạn lao động (truy vấn theo mã DM_GIANDOAN) | |
SoQuyetDinh | String |
|
| Số ký quyết định | |
NguoiKy | String |
|
| Tên người ký | |
TapTinDinhKem |
|
| x |
| |
MaTapTinDonVi | String |
|
| Mã tệp tin đính kèm của đơn vị đẩy lên | |
1.3 | Security |
|
|
|
|
1.3.1 | Signature | String |
|
| Chữ ký số |
4.2.36. Dịch vụ M0036 - Nhóm Thông tin bảo hiểm xã hội
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | Data |
| x |
| Phần mô tả |
1.1 | Header | String | x |
|
|
| Cấu trúc định dạng gói tin Header chung mục 4.1.1. (Hành động của hàm EDIT) | ||||
1.2 | Body | String | x |
|
|
1.2.1 | HoSoCBCCVC |
|
|
|
|
1.2.1.1 | SoCCCD | String | Bắt buộc nhập SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen, NgaySinh |
| Số căn cước công dân |
1.2.1.2 | SoCMND |
|
| Số chứng minh nhân dân | |
HoVaTen | String |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ | ||
NgaySinh | String |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD | ||
1.2.1.3 | ThongTinChung |
|
|
|
|
1.2.1.3.1 | SoBHXH | String |
|
| Số Bảo hiểm xã hội |
1.3 | Security |
|
|
|
|
1.3.1 | Signature | String |
|
| Chữ ký số |
4.2.37. Dịch vụ M0037 - Nhóm Thông tin về mã số thuế
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | Data |
| x |
| Phần mô tả |
1.1 | Header | String | x |
|
|
| Cấu trúc định dạng gói tin Header chung mục 4.1.1. (Hành động của hàm EDIT) | ||||
1.2 | Body | String | x |
|
|
1.2.1 | HoSoCBCCVC |
|
|
|
|
1.2.1.1 | SoCCCD | String | Bắt buộc nhập SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen, NgaySinh |
| Số căn cước công dân |
1.2.1.2 | SoCMND |
|
| Số chứng minh nhân dân | |
HoVaTen | String |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ | ||
NgaySinh | String |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD | ||
1.2.1.3 | ThongTinChung |
|
|
|
|
1.2.1.3.1 | MaSoThue | String |
|
| Mã số thuế cá nhân |
1.3 | Security |
|
|
|
|
1.3.1 | Signature | String |
|
| Chữ ký số |
4.2.38. Dịch vụ M0038 - Nhóm Thông tin khác
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
19. | Data |
| x |
| Phần mô tả |
19.1 | Header | String | x |
|
|
| Cấu trúc định dạng gói tin Header chung mục 4.1.1. (Hành động của hàm EDIT) | ||||
19.2 | Body | String | x |
|
|
19.2.1 | HoSoCBCCVC |
|
|
|
|
19.2.1.1 | SoCCCD | String | Bắt buộc nhập SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen, NgaySinh |
| Số căn cước công dân |
19.2.1.2 | SoCMND |
|
| Số chứng minh nhân dân | |
HoVaTen | String |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ | ||
NgaySinh | String |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD | ||
19.2.1.3 | ThongTinChung |
|
|
|
|
19.2.1.3.1 | MaSoThue | String |
|
| Mã số thuế cá nhân |
19.2.1.3.2 | ThanNhanNuocNgoai | String |
|
| Thân nhân ở nước ngoài (Cha, Mẹ, Vợ, Chồng, con, anh chị em ruột) |
19.2.1.3.3 | ThamGiaToChucCTXH | String |
|
| Thông tin tham gia tổ chức chính trị xã hội |
19.2.1.3.4 | DaiBieuQuocHoi | Number |
|
| Đại biểu quốc hội. Giá trị 1,2,… |
19.2.1.3.5 | DaiBieuHoiDongNhanDan | Number |
|
| Đại biểu hội đồng nhân dân (truy vấn danh mục theo mã DM_DAIBIEUHDND) |
19.3 | Security |
|
|
|
|
19.3.1 | Signature | String |
|
| Chữ ký số |
4.2.39. Dịch vụ M0039 - Toàn bộ Thông tin hồ sơ điện tử
Thông tin chi tiết Body thêm mới và sửa (ADD, EDIT, DEL)
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
2. | Data |
| x |
| Phần mô tả |
2.1 | Header | String | x |
|
|
| Cấu trúc định dạng gói tin Header chung mục 4.1.1. (Hành động của hàm ADD, EDIT, DEL) | ||||
2.2 | Body | String | x |
|
|
2.2.1 | HoSoCBCCVC |
|
|
|
|
2.2.1.1 | SoCCCD | String | Bắt buộc nhập CCCD hoặc (CMND, HoVaTen, Ngaysinh) |
| Số Căn cước công dân hoặc số Chứng minh nhân dân. |
2.2.1.2 | SoCMND |
|
| ||
HoVaTen | String |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ | ||
NgaySinh | String |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD | ||
| Lưu ý: Khi có thay đổi số CCCD/CMND, họ và tên, ngày sinh thì khi đồng bộ API cập nhật thông tin hồ sơ: + Giữ nguyên thông tin cũ là số CCCD/ CMND, họ và tên, ngày sinh ở nhóm trường thông tin này(nhóm thông tin định danh hồ sơ CBCCVC). + Ở nhóm thông tin bên dưới (thông tin chung): Nhập số CCCD/ CMND, họ và tên, ngày sinh mới cần thay đổi + Các lần đồng bộ tiếp theo nhập theo số CCCD, CMND, họ và tên, ngày sinh mới đã thay đổi (nếu có). | ||||
2.2.1.3 | ThongTinChung |
|
|
|
|
2.2.1.3.1 | TrangThaiHoSo | String | x |
| API thêm mới mặc định = 1 |
2.2.1.3.2 | LoaiHoSo | String | x |
| Lấy trong danh mục Loại hồ sơ (truy vấn theo mã DM_LOAIHOSO). |
2.2.1.3.3 | DonViQuanLy | String | x |
| Đơn vị quản lý CBCCVC. Lấy mã đơn vị trong Danh mục đơn vị (truy vấn theo mã DM_DONVI). |
2.2.1.3.4 | DonViSuDung | String | x |
| Đơn vị sử dụng CBCCVC. Lấy tên đơn vị trong Danh mục đơn vị (truy vấn theo tên DM_DONVI). |
2.2.1.3.5 | SoHieuCBCCVC | String |
|
| Mã số hiệu của Công chức viên chức của đơn vị quản lý |
2.2.1.3.6 | SoHieuCBCCVCDVSD | String |
|
| Mã số hiệu của Công chức viên chức của đơn vị sử dụng |
2.2.1.3.7 | HoVaTen | String | x |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ Lưu ý: Nếu có thay đổi Họ và tên thì đồng bộ API cập nhật Họ và tên mới. Họ và tên trên phần định danh hồ sơ (key) sẽ giữ nguyên là số cũ. Các lần đồng bộ sau sẽ thực hiện nhập key theo họ và tên mới |
2.2.1.3.8 | TenGoiKhac | String |
|
| Tên gọi khác của cá nhân trong hồ sơ |
2.2.1.3.9 | GioiTinh | String | x |
| Lấy trong Danh mục giới tính (truy vấn theo mã DM_GIOITINH) |
2.2.1.3.10 | NgaySinh | String | x |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD |
2.2.1.3.11 | NoiSinh |
|
|
|
|
| DonViHanhChinhTinh | String | x |
| Đơn vị hành chính cấp tỉnh |
DonViHanhChinhHuyen | String |
|
| Đơn vị hành chính cấp huyện | |
DonViHanhChinhXa | String |
|
| Đơn vị hành chính cấp xã | |
DiaChi | String |
|
| Thông tin chi tiết Địa chỉ | |
2.2.1.3.12 | QueQuanHoSoGoc | String |
|
| Thông tin chi tiết Quê quán gốc của cá nhân. |
2.2.1.3.13 | QueQuan |
| x |
| Quê quán |
| DonViHanhChinhTinh | String | x |
| Đơn vị hành chính - mã tỉnh. Lấy trong danh mục Đơn vị hành chính (truy vấn theo mã DM_TINH). |
DonViHanhChinhHuyen | String | x |
| Đơn vị hành chính - huyện. Lấy trong danh mục Đơn vị hành chính (truy vấn theo mã DM_HUYEN). | |
DonViHanhChinhXa | String |
|
| Đơn vị hành chính - xã. Lấy trong danh mục Đơn vị hành chính (truy vấn theo mã DM_XA). | |
DiaChi | String |
|
| Thông tin chi tiết Địa chỉ. | |
2.2.1.3.14 | HoKhauThuongTru |
| x |
| Hộ khẩu thường trú |
| DonViHanhChinhTinh | String | x |
| Đơn vị hành chính - mã tỉnh. Lấy trong danh mục Đơn vị hành chính (truy vấn theo mã DM_TINH). |
DonViHanhChinhHuyen | String | x |
| Đơn vị hành chính - huyện. Lấy trong danh mục Đơn vị hành chính (truy vấn theo mã DM_HUYEN). | |
DonViHanhChinhXa | String |
|
| Đơn vị hành chính - xã. Lấy trong danh mục Đơn vị hành chính (truy vấn theo mã DM_XA). | |
DiaChi | String |
|
| Địa chỉ | |
2.2.1.3.15 | NoiO |
| x |
| Nơi ở hiện tại |
| DonViHanhChinhTinh | String | x |
| Đơn vị hành chính - mã tỉnh. Lấy trong danh mục Đơn vị hành chính (truy vấn theo mã DM_TINH). |
DonViHanhChinhHuyen | String | x |
| Đơn vị hành chính - huyện. Lấy trong danh mục Đơn vị hành chính (truy vấn theo mã DM_HUYEN). | |
DonViHanhChinhXa | String |
|
| Đơn vị hành chính - xã. Lấy trong danh mục Đơn vị hành chính (truy vấn theo mã DM_XA). | |
DiaChi | String |
|
| Thông tin chi tiết Địa chỉ. | |
2.2.1.3.16 | SoCMND | String | Bắt buộc 1 trong 2 trường |
| Số chứng minh nhân dân Số căn cước công dân |
2.2.1.3.17 | SoCCCD | String |
| ||
2.2.1.3.18 | NgayCapCMND | String |
|
| Ngày cấp CMND, Định dạng YYYYMMDD |
2.2.1.3.19 | NoiCapCMND | String |
|
| Nơi cấp CMND |
2.2.1.3.20 | NoiCapCCCD | String |
|
| Nơi cấp CCCD |
2.2.1.3.21 | NgayCapCCCD | String |
|
| Nơi cấp CCCD, Định dạng YYYYMMDD |
2.2.1.3.22 | DanToc | String | x |
| Lấy trong Danh mục Dân tộc (truy vấn theo mã DM_DANTOC) |
2.2.1.3.23 | TonGiao | String | x |
| Lấy trong Danh mục Tôn giáo (truy vấn theo mã DM_TONGIAO) |
2.2.1.3.24 | TinhTrangHonNhan | String | x |
| Lấy trong danh mục Tình trạng hôn nhân (truy vấn theo mã DM_TINHTRANGHONNHAN) |
2.2.1.3.25 | ThanhPhanGiaDinh | String |
|
| Lấy trong danh mục Thành phần gia đình (truy vấn theo mã DM_THANHPHANGIADINH) |
2.2.1.3.26 | SoBHXH | String |
|
| Số Bảo hiểm xã hội |
2.2.1.3.27 | SoBHYT | String |
|
| Số bảo hiểm y tế |
2.2.1.3.28 | MaSoThue | String |
|
| Mã số thuế cá nhân |
2.2.1.3.29 | SoDienThoai | String |
|
| Số điện thoại |
2.2.1.3.30 | ThuDienTu | String | x |
| Thư điện tử |
2.2.1.3.31 | NgayTuyenDungLanDau | String |
|
| Ngày tuyển dụng lần đầu, Định dạng YYYYMMDD |
2.2.1.3.32 | NgheNghiepTruocKhiTuyenDung | String |
|
| Nghề nghiệp trước khi tuyển dụng |
2.2.1.3.33 | TenCoQuanTuyenDung | String |
|
| Tên cơ quan tuyển dụng |
2.2.1.3.34 | ViTriTuyenDung | String |
|
| Vị trí tuyển dụng |
2.2.1.3.35 | NgayVaoCoQuanHienNay | String | x |
| Ngày vào cơ quan hiện nay, Định dạng YYYYMMDD |
2.2.1.3.36 | CongViecChinhDuocGiao | String | x |
| Thông tin Công việc chính được giao |
2.2.1.3.37 | CongViecLamLauNhat | String |
|
| Thông tin Công việc làm lâu nhất |
2.2.1.3.38 | NangLucSoTruong | String |
|
| Thông tin Năng lực sở trường công tác |
2.2.1.3.39 | ChucVu | String |
|
| Danh mục Chức vụ (truy vấn theo mã DM_CHUCVU) |
2.2.1.3.40 | NgayBoNhiemChucVu | String |
|
| Ngày bổ nhiệm chức vụ, Định dạng YYYYMMDD |
2.2.1.3.41 | NgayBoNhiemLaiChucVu | String |
|
| Ngày bổ nhiệm lại chức vụ, Định dạng YYYYMMDD |
2.2.1.3.42 | HocVanPhoThong | String | x |
| Danh mục Trình độ đào tạo (truy vấn theo mã DM_GIAODUCPHOTHONG) |
2.2.1.3.43 | TrinhDoChuyenMonCaoNhat | String |
|
| Mã trình độ chuyên môn cao nhất (truy vấn theo mã DM_TRINHDODAOTAO) |
2.2.1.3.44 | ChucDanhKhoaHoc | String |
|
| Lấy từ danh mục Chức danh khoa học (truy vấn theo mã DM_CHUCDANHKHOAHOC) |
2.2.1.3.45 | NamPhongChucDanh | String |
|
| Năm phong chức danh, Định dạng YYYY |
2.2.1.3.46 | HocHam | String |
|
| Danh mục Học hàm (truy vấn theo mã DM_HOCHAM) |
2.2.1.3.47 | NamPhongHocHam | String | Bắt buộc nhập khi nhập học hàm |
| Năm phong học hàm, Định dạng YYYY |
2.2.1.3.48 | ChuyenNganhHocHam | String | Bắt buộc nhập khi nhập học hàm |
| Mã chuyên ngành học hàm (lấy từ danh mục DM_CHUYENNGANHDAOTAO) |
2.2.1.3.49 | ChucVuQuyHoach | String |
|
| Mảng danh sách mã Chức vụ đang được quy hoạch (lấy từ danh mục DM_CHUCVU) |
2.2.1.3.50 | ChucVuKiemNhiem | String |
|
| Mảng danh sách mã Chức vụ (chức danh) kiêm nhiệm (lấy từ danh mục DM_CHUCVU) |
2.2.1.3.51 | DoiTuongChinhSach | String |
|
| Mảng danh sách mã Mã Đối tượng chính sách (lấy từ danh mục DM_DOITUONGCHINHSACH) |
2.2.1.3.52 | DanhHieuPhongTang | String |
|
| Mảng danh sách mã Mã Danh hiệu nhà nước phong tặng (lấy từ danh mục DM_DANHHIEUPHONGTANG) |
2.2.1.3.53 | BiBatTuDay | String |
|
| Khai rõ: bị bắt, bị tù (từ ngày tháng năm nào đến ngày tháng năm nào, ở đâu?), đã khai báo cho ai, những vấn đề gì? |
2.2.1.3.54 | LichSuBanThan |
|
|
|
|
| CheDoCu |
|
| x |
|
TuNgay | String | x |
| Ở chế độ cũ từ ngày - Định dạng YYYYMMDD | |
DenNgay | String | x |
| Ở chế độ cũ đến ngày - Định dạng YYYYMMDD | |
ChiTiet | String | x |
| Chi tiết thông tin ở chế độ cũ (Chức danh, vị trí, chức vụ, địa điểm làm việc,…) | |
ThamGiaToChucNuocNgoai |
|
| x |
| |
TuNgay | String | x |
| Ở tổ chức nước ngoài từ ngày - Định dạng YYYYMMDD | |
DenNgay | String | x |
| Ở tổ chức nước ngoài đến ngày - Định dạng YYYYMMDD | |
ChiTiet | String | x |
| Chi tiết thông tin tham gia tổ chức nước ngoài | |
2.2.1.3.55 | ThanNhanNuocNgoai | String |
|
| Thân nhân ở nước ngoài (Cha, Mẹ, Vợ, Chồng, con, anh chị em ruột) |
2.2.1.3.56 | DangVien | String |
|
| 0: không là đảng viên, 1: là đảng viên |
2.2.1.3.57 | NgayVaoDang | String | Bắt buộc nếu là Đảng viên |
| Ngày vào Đảng, Định dạng YYYYMMDD |
2.2.1.3.58 | NgayVaoDangChinhThuc | String |
|
| Ngày chính thức vào Đảng, Định dạng YYYYMMDD |
2.2.1.3.59 | SoTheDang | String |
|
| Số thẻ Đảng viên |
2.2.1.3.60 | NgayRaKhoiDang | String |
|
| Ngày ra khỏi Đảng, Định dạng YYYYMMDD |
2.2.1.3.61 | NgayVaoDangLanHai | String |
|
| Ngày kết nạp Đảng lần hai, Định dạng YYYYMMDD |
2.2.1.3.62 | ChucVuDang | String |
|
| Danh mục Chức vụ Đảng (truy vấn theo mã DM_CHUCVUDANG) |
2.2.1.3.63 | ChucVuDangKiemNhiem | String |
|
| Danh mục Chức vụ Đảng (cấp ủy) kiêm nhiệm (truy vấn theo mã DM_CHUCVUDANG) |
2.2.1.3.64 | ChiBoSinhHoatDang | String |
|
| Danh mục Chi bộ đang sinh hoạt Đảng (truy vấn theo mã DM_CHIBOSINHHOATDANG) |
2.2.1.3.65 | ThamGiaToChucCTXH | String |
|
| Thông tin tham gia tổ chức chính trị xã hội |
2.2.1.3.66 | NgayThamGiaCachMang | String |
|
| Ngày tham gia tổ chức chính trị, xã hội đầu tiên (ngày vào Đoàn TNCSHCM, Công đoàn, Hội. Định dạng YYYYMMDD |
2.2.1.3.67 | NgayNhapNgu | String |
|
| Ngày nhập ngũ. Định dạng YYYYMMDD |
2.2.1.3.68 | NgayXuatNgu | String |
|
| Ngày xuất ngũ. Định dạng YYYYMMDD |
2.2.1.3.69 | QuanHamCaoNhat | String |
|
| Quân hàm cao nhất. Lấy từ danh mục Quân hàm (truy vấn theo mã DM_QUANHAM) |
2.2.1.3.70 | ThuongBinh | String | (Nếu đối tượng chính sách = Thương binh, Thương binh có thương tật đặc biệt thì bắt buộc nhập |
| Thương binh hạng. Lấy từ danh mục thương binh (truy vấn từ mã DM_THUONGBINH) |
2.2.1.3.71 | ThuongTat | String | (Nếu đối tượng chính sách = Thương binh, Thương binh có thương tật đặc biệt thì bắt buộc nhập |
| Hình thức thương tật |
2.2.1.3.72 | DaiBieuQuocHoi | Number |
|
| Đại biểu quốc hội. Giá trị 1,2,… |
2.2.1.3.73 | DaiBieuHoiDongNhanDan | Number |
|
| Đại biểu hội đồng nhân dân (truy vấn danh mục theo mã DM_DAIBIEUHDND) |
2.2.1.3.74 | TinhTrangSucKhoe | String |
|
| Thông tin tình trạng sức khoẻ |
2.2.1.3.75 | ChieuCao | Number |
|
| Thông tin chiều cao, tính theo cm |
2.2.1.3.76 | CanNang | Number |
|
| Thông tin cân nặng, tính theo kg |
2.2.1.3.77 | NhomMau | String |
|
| Mã nhóm máu, lấy từ danh mục Nhóm máu (truy vấn từ mã DM_NHOMMAU) |
2.2.1.3.78 | NhanXetDanhGia | String |
|
| Nhận xét đánh giá về tình hình sức khỏe |
2.2.1.3.79 | ThuNhapLuong | String |
|
| Nội dung chi tiết Nguồn thu nhập chính của gia đình (hàng năm) - Lương |
2.2.1.3.80 | ThuNhapKhac | String |
|
| Nôi dung chi tiết Nguồn thu nhập chính của gia đình (hàng năm) - Các nguồn khác |
2.2.1.3.81 | NhaO |
|
| x |
|
| ChiTiet | String |
|
| Chi tiết thông tin nhà ở |
DienTich | String | x |
| Diện tích nhà ở | |
GiayChungNhan | String | x |
| Giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản | |
LoaiDat | String | x |
| Loại đất 1: Được cấp, được thuê 2: Tự mua, tự xây | |
2.2.1.3.82 | DatO |
|
| x |
|
| ChiTiet | String |
|
| Chi tiết thông tin nhà ở |
DienTich | String | x |
| Diện tích nhà ở | |
GiayChungNhan | String | x |
| Giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản | |
LoaiDat |
| x |
| Loại đất 1: Được cấp, được thuê 2: Tự mua, tự xây | |
2.2.1.3.83 | DatSanXuatKinhDoanh |
|
|
| Thông tin về đất sản xuất kinh doanh của cá nhân |
2.2.1.3.84 | AnhCaNhan |
|
|
| Ảnh cá nhân (4x6) |
| MaTapTinDonVi | String |
|
| Mã tập tin từ đơn vị gửi lên |
2.2.1.4 | QuaTrinhCongTac |
|
| x |
|
| TuNgay | String | x |
| Thời gian công tác từ ngày, Định dạng YYYYMMDD |
DenNgay | String |
|
| Thời gian công tác đến ngày, Định dạng YYYYMMDD | |
DonViCongTac | String | Bắt buộc 1 trong 2 trường |
| Mã đơn vị công tác, lấy từ danh mục Đơn vị (truy vấn theo mã DM_DONVI) | |
TenDonViCongTac | String |
| Tên đơn vị công tác, lấy từ danh mục Đơn vị (truy vấn theo mã DM_DONVI) | ||
NgachChucDanh | String | Bắt buộc 1 trong 2 trường |
| Lấy từ danh mục Chức danh (truy vấn theo mã DM_NGACHCHUCDANH) | |
TenChucDanh | String |
| Lấy từ danh mục Chức danh (truy vấn theo mã DM_NGACHCHUCDANH) | ||
LoaiDonVi | Number | x |
| Lấy trong Danh mục loại đơn vị (truy vấn theo mã DM_LOAIDONVI_CONGTAC) | |
LoaiQuyetDinh | String | x |
| Là Loại quyết định (Danh mục DM_LOAIQUYETDINH_CONGTAC) | |
TapTinDinhKem | String |
| x | Tệp tin đính kèm | |
MaTapTinDonVi | String |
|
| Mã tệp tin đính kèm của đơn vị đẩy lên | |
2.2.1.5 | QuaTrinhLuong |
|
| x |
|
| Tungay | String | x |
| Từ ngày xét nhận lương, Định dạng YYYYMMDD |
Denngay | String |
|
| Đến ngày xét nhận lương, Định dạng YYYYMMDD | |
NgayXetNangLuongLanS au | String |
|
| Ngày bắt đầu xét nâng lương, Định dạng YYYYMMDD | |
NgachChucDanh | String | x |
| Ngạch chức danh, lấy trong danh mục Ngạch chức danh (truy vấn theo mã DM_NGACHCHUCDANH) | |
PhanTramHuong | Number |
|
| Phần trăm hưởng lương | |
SoTien | Number | Chỉ cho phép nhập đối với loại lương là Lương theo vị trí việc làm |
| Tổng số tiền phụ cấp | |
BacLuong | String | x |
| DM bậc lương DM_BACLUONG | |
HeSoLuong | Number | Chỉ cho phép nhập đối với loại lương là chức danh |
| Hệ số | |
PhuCapTNVK | Number |
|
| Tổng số tiền phụ cấp | |
NgayHuongPhuCapTNVK |
|
|
|
| |
PhuCapChenhLechBaoLuu | Number |
|
| Tổng số tiền phụ cấp chênh lệch | |
LoaiDieuChinhLuong | Number | x |
| Lấy từ danh mục Loại điều chỉnh lương (truy vấn theo mã DM_LOAIDIEUCHINHLUONG) | |
LoaiLuong | Number | x |
| Loại lương | |
LoaiCanBo | String | x |
|
| |
TapTinDinhKem |
|
| x | Tệp tin đính kèm | |
MaTapTinDonVi | String |
|
| Mã tệp tin của đơn vị | |
2.2.1.6 | QuaTrinhPhuCap |
|
| x |
|
| TuNgay | String | x |
| Từ ngày hưởng phụ cấp, Định dạng YYYYMMDD |
DenNgay | String |
|
| Đến ngày hưởng phụ cấp, Định dạng YYYYMMDD | |
LoaiPhuCap | String | x |
| Loại phụ cấp, lấy từ danh mục Loại phụ cấp (truy vấn theo mã DM_PHUCAP) | |
HeSo | Double | Bắt buộc nhập khi “Hình thức hưởng ”=Hệ s |
| Hệ số phụ cấp | |
PhanTramHuong | Double | Bắt buộc nhập khi “Hình thức hưởng”=Phần trăm |
|
| |
GiaTri | Number | Bắt buộc nhập khi “Hình thức |
| Giá trị | |
HinhThucHuong | String |
|
| Hình thức hưởng | |
TapTinDinhKem |
|
| x | Tệp tin đính kèm | |
MaTapTinDonVi | String |
|
| Mã tệp tin của đơn vị | |
2.2.1.7 | DaoTaoBoiDuong |
|
|
|
|
2.2.1.7.1 | ChuyenMon |
|
| x |
|
| TuNgay | String | x |
| Tham gia từ ngày, Định dạng YYYYMMDD |
DenNgay | String |
|
| Tham gia Đến ngày, Định dạng YYYYMMDD | |
CoSoDaoTao | String | Bắt buộc 1 trong 2 trường |
| Lấy mã từ danh mục Cơ sở đào tạo (truy vấn theo mã DM_COSODAOTAO) | |
TenCoSoDaoTao | String |
| Lấy tên từ danh mục cơ sở đào tạo (truy vấn theo mã DM_COSODAOTAO) | ||
ChuyenNganhDaoTao | String | x |
| Lấy từ danh mục Chuyên ngành đào tạo (truy vấn theo mã DM_CHUYENNGANHDAOTAO) | |
VanBangDuocCap | String |
|
| Thông tin Văn bằng, chứng chỉ được cấp | |
HinhThucDaoTao | String |
|
| Lấy từ danh mục Hình thức đào tạo (truy vấn theo mã DM_HINHTHUCDAOTAO) | |
TrinhDoDaoTao | String | x |
| Lấy từ danh mục Trình độ đào tạo (truy vấn theo mã DM_TRINHDODAOTAO) | |
NuocDaoTao | String |
|
| Lấy từ danh mục quốc gia (truy vấn theo mã DM_QUOCGIA) | |
XepLoaiTotNghiep | String |
|
| Lấy từ danh mục (truy vấn theo mã DM_LOAITOTNGHIEP) | |
TapTinDinhKem | String |
| x | Tệp tin đính kèm | |
MaTapTinDonVi | String |
|
| Mã tệp tin đính kèm của đơn vị đẩy lên | |
2.2.1.7.2 | LyLuanChinhTri |
|
| x |
|
| TuNgay | String | x |
| Tham gia Từ ngày, Định dạng YYYYMMDD |
DenNgay | String |
|
| Tham gia Đến ngày, Định dạng YYYYMMDD | |
CoSoDaoTao | String | Bắt buộc 1 trong 2 trường |
| Lấy từ danh mục Cơ sở đào tạo (truy vấn theo mã DM_COSODAOTAO) | |
TenCoSoDaoTao | String |
| Lấy tên từ danh mục cơ sở đào tạo (truy vấn theo mã DM_COSODAOTAO) | ||
VanBangDuocCap | String |
|
| Thông tin Văn bằng, chứng chỉ được cấp | |
HinhThucDaoTao | String |
|
| Lấy từ danh mục Hình thức đào tạo (truy vấn theo mã DM_HINHTHUCDAOTAO) | |
TrinhDoLyLuanChinhTri | String | x |
| Lấy từ danh mục Trình độ lý luận chính trị (truy vấn theo mã DM_TRINHDOLLCT) | |
NuocDaoTao | String |
|
| Lấy từ danh mục quốc gia (truy vấn theo mã DM_QUOCGIA) | |
TapTinDinhKem | String |
| x | Tệp tin đính kèm | |
MaTapTinDonVi | String |
|
| Mã tệp tin đính kèm của đơn vị đẩy lên | |
2.2.1.7.3 | QuanLyNhaNuoc |
|
| x |
|
| TuNgay | String | x |
| Tham gia Từ ngày, Định dạng YYYYMMDD |
DenNgay | String |
|
| Tham gia Đến ngày, Định dạng YYYYMMDD | |
CoSoDaoTao | String | Bắt buộc 1 trong 2 trường |
| Lấy mã từ danh mục Cơ sở đào tạo (truy vấn theo mã DM_COSODAOTAO) | |
TenCoSoDaoTao | String |
|
| Lấy tên từ danh mục cơ sở đào tạo (truy vấn theo mã DM_COSODAOTAO) | |
VanBangDuocCap | String |
|
| Thông tin Văn bằng, chứng chỉ được cấp | |
HinhThucDaoTao | String |
|
| Lấy từ danh mục Hình thức đào tạo (truy vấn theo mã DM_HINHTHUCDAOTAO) | |
TrinhDoQLyNhaNuoc | String | x |
| Lấy từ danh mục Trình độ đào tạo (truy vấn theo mã DM_TRINHDOQLNN) | |
NuocDaoTao | String |
|
| Lấy từ danh mục quốc gia (truy vấn theo mã DM_QUOCGIA) | |
TapTinDinhKem | String |
| x | Tệp tin đính kèm | |
MaTapTinDonVi | String |
|
| Mã tệp tin đính kèm của đơn vị đẩy lên | |
2.2.1.7.4 | NghiepVuChuyenNganh |
|
| x |
|
| TuNgay | String | x |
| Tham gia Từ ngày, Định dạng YYYYMMDD |
DenNgay | String |
|
| Tham gia Đến ngày, Định dạng YYYYMMDD | |
CoSoDaoTao | String | Bắt buộc 1 trong 2 trường |
| Lấy mã từ danh mục Cơ sở đào tạo (truy vấn theo mã DM_COSODAOTAO) | |
TenCoSoDaoTao | String |
| Lấy tên từ danh mục cơ sở đào tạo (truy vấn theo mã DM_COSODAOTAO) | ||
VanBangDuocCap | String | x |
| Thông tin Văn bằng, chứng chỉ được cấp | |
TapTinDinhKem | String |
| x | Tệp tin đính kèm | |
MaTapTinDonVi | String |
|
| Mã tệp tin đính kèm của đơn vị đẩy lên | |
2.2.1.7.5 | QuocPhongAnNinh |
|
| x |
|
| TuNgay | String | x |
| Tham gia Từ ngày, Định dạng YYYYMMDD |
DenNgay | String |
|
| Tham gia Đến ngày, Định dạng YYYYMMDD | |
CoSoDaoTao | String | Bắt buộc 1 trong 2 trường |
| Lấy từ danh mục Cơ sở đào tạo (truy vấn theo mã DM_COSODAOTAO) | |
TenCoSoDaoTao | String |
|
| Lấy từ danh mục Cơ sở đào tạo (truy vấn theo mã DM_COSODAOTAO) | |
VanBangDuocCap | String | x |
| Thông tin Văn bằng chứng chỉ | |
TapTinDinhKem | String |
| x | Tệp tin đính kèm | |
MaTapTinDonVi | String |
|
| Mã tệp tin đính kèm của đơn vị đẩy lên | |
2.2.1.7.6 | NgoaiNgu |
|
| x |
|
| TuNgay | String | x |
| Tham gia Từ ngày, Định dạng YYYYMMDD |
DenNgay | String |
|
| Tham gia Đến ngày, Định dạng YYYYMMDD | |
NgoaiNgu | String | x |
| Lấy từ danh mục Chuyên ngành đào tạo (truy vấn theo mã DM_NGOAINGU) | |
CoSoDaoTao | String | Bắt buộc 1 trong 2 trường |
| Lấy mã từ danh mục Cơ sở đào tạo (truy vấn theo mã DM_COSODAOTAO) | |
TenCoSoDaoTao | String |
| Lấy tên từ danh mục cơ sở đào tạo (truy vấn theo mã DM_COSODAOTAO) | ||
VanBangDuocCap | String |
|
| Thông tin Văn bằng chứng chỉ | |
TrinhDoNgoaiNgu | String | x |
| Lấy từ danh mục Trình độ ngoại ngữ (truy vấn theo mã DM_TRINHDONGOAINGU) | |
DiemSo | String |
|
| Điểm số | |
TapTinDinhKem | String |
| x | Tệp tin đính kèm | |
MaTapTinDonVi | String |
|
| Mã tệp tin đính kèm của đơn vị đẩy lên | |
2.2.1.7.7 | TinHoc |
|
| x |
|
| TuNgay | String | x |
| Tham gia Từ ngày, Định dạng YYYYMMDD |
DenNgay | String |
|
| Tham gia Đến ngày, Định dạng YYYYMMDD | |
CoSoDaoTao | String | Bắt buộc 1 trong 2 trường |
| Lấy mã từ danh mục Cơ sở đào tạo (truy vấn theo mã DM_COSODAOTAO) | |
TenCoSoDaoTao | String |
| Lấy tên từ danh mục cơ sở đào tạo (truy vấn theo mã DM_COSODAOTAO) | ||
VanBangDuocCap | String |
|
| Thông tin Văn bằng, chứng chỉ được cấp | |
TrinhDoTinHoc | String | x |
| Thông tin Trình độ tin học, lấy từ danh mục DM_TRINHDOTINHOC | |
TapTinDinhKem | String |
| x | Tệp tin đính kèm | |
MaTapTinDonVi | String |
|
| Mã tệp tin đính kèm của đơn vị đẩy lên | |
2.2.1.7.8 | TiengDanTocThieuSo |
|
| x |
|
| TuNgay | String | x |
| Ngày vào Đảng, Định dạng YYYYMMDD |
DenNgay | String |
|
| Ngày chính thức vào Đảng, Định dạng YYYYMMDD | |
CoSoDaoTao | String | Bắt buộc 1 trong 2 trường |
| Mã cơ sở đào tạo (truy vấn theo mã DM_COSODAOTAO) | |
TenCoSoDaoTao | String |
| Tên cơ sở đào tạo | ||
TiengDanToc | String | x |
| Danh mục DM_TIENGDANTOC | |
VanBangDuocCap | String | x |
| Văn bằng, chứng chỉ | |
TapTinDinhKem |
|
| x |
| |
MaTapTinDonVi | String |
|
| Mã tệp tin của đơn vị | |
2.2.1.8 | QuanHeGiaDinh |
|
|
|
|
2.2.1.8.1 | BenVoHoacChong | String |
| x |
|
| MoiQuanHe | String | x |
| Lấy từ danh mục hình thức mối quan hệ (truy vấn theo mã DM_MOIQUANHE) |
HoVaTen | String | x |
| Họ và tên | |
NamSinh | String | x |
| Năm sinh | |
ChiTiet | String |
|
| Chi tiết thông tin về Nghề nghiệp nơi ở, quê quán,…. | |
2.2.1.8.2 | BanThan | String |
| x |
|
| MoiQuanHe | String | x |
| Lấy từ danh mục hình thức mối quan hệ (truy vấn theo mã DM_MOIQUANHE) |
HoVaTen | String | x |
| Họ và tên | |
NamSinh | String | x |
| Năm sinh | |
NgheNghiepNoiO | String |
|
| Chi tiết thông tin về Nghề nghiệp nơi ở, quê quán,…. | |
2.2.1.9 | KhenThuong |
|
| x |
|
| NgayQuyetDinh | String |
|
| Ngày quyết định khen thưởng, Định dạng YYYYMMDD |
NamKhenThuong | String | x |
| Ngày thực hiện khen thưởng, Định dạng YYYY | |
SoQuyetDinh | String |
|
| Số quyết định khen thưởng | |
LoaiKhenThuong | String | x |
| Loại khen thưởng (truy vấn danh mục theo mã DM_LOAIKHENTHUONG_KYLUAT) | |
HinhThucKhenThuong | String | x |
| Hình thức khen thưởng (truy vấn danh mục theo mã DM_HINHTHUCKHENTHUONG) | |
DanhHieuKhenThuong | String | x |
| Danh hiệu khen thưởng (truy vấn danh mục theo mã DM_DANHHIEUKHENTHUONG) | |
CapQuyetDinh | Number | x |
| Cấp khen thưởng (truy vấn danh mục theo mã DM_CAPKHENTHUONG_KYLUAT) | |
TapTinDinhKem | String |
| x | Tệp tin đính kèm | |
MaTapTinDonVi | String |
|
| Mã tệp tin đính kèm của đơn vị đẩy lên | |
2.2.1.10 | KyLuat |
|
| x |
|
| TuNgay | String | x |
| Ngày bắt đầu kỉ luật, Định dạng YYYYMMDD |
DenNgay | String |
|
| Ngày cuối cùng chịu kỉ luật, Định dạng YYYYMMDD | |
SoQuyetDinh | String | x |
| Số quyết định kỷ luật | |
LoaiKyLuat | String | x |
| Lấy mã từ danh mục loại kỷ luật (truy vấn theo mã DM_LOAIKHENTHUONG_KYLUAT) | |
HinhThucKyLuat | String | x |
| Lấy mã từ danh mục Hình thức kỷ luật (truy vấn theo mã DM_HINHTHUCKYLUAT) | |
HanhViViPhamHanhChinh | String | x |
| Lý do kỷ luật | |
CapQuyetDinh | Number | x |
| Thông tin cấp quyết định | |
CoQuanQuyetDinh | Number | x |
| Tên cơ quan quyết định | |
TapTinDinhKem | String |
| x | Tệp tin đính kèm | |
MaTapTinDonVi | String |
|
| Mã tệp tin đính kèm của đơn vị đẩy lên | |
2.2.1.11 | DanhGiaXepLoai |
|
| x |
|
| Nam | String | x |
| Năm đánh giá xếp loại, định dạng YYYY |
KetQuaDanhGia | String | x |
| Thông tin kết quả đánh giá xếp loại (truy vấn danh mục theo mã DM_KETQUADANHGIA) | |
TapTinDinhKem | String |
| x | Tệp tin đính kèm | |
MaTapTinDonVi | String |
|
| Mã tệp tin đính kèm của đơn vị đẩy lên | |
2.2.1.12 | GianDoanLaoDong |
|
| x |
|
| TuNgay | String | x |
| Từ ngày bị gián đoạn lao động. Định dạng YYYYMMDD |
DenNgay | String |
|
| Đến ngày bị gián đoạn lao động. Định dạng YYYYMMDD | |
LyDo | String | x |
| Lý do gián đoạn lao động (truy vấn theo mã DM_GIANDOAN) | |
SoQuyetDinh | String |
|
| Số ký quyết định | |
NguoiKy | String |
|
| Tên người ký | |
TapTinDinhKem |
|
| x |
| |
MaTapTinDonVi | String |
|
| Mã tệp tin đính kèm của đơn vị đẩy lên | |
2.2.2 | TapTinDinhKem |
|
| x |
|
| MaTapTinDonVi | String |
|
| Mã tệp tin đính kèm của đơn vị đẩy lên |
LoaiTaiLieu | String |
|
| Loại tài liệu đính kèm lấy từ danh mục LOẠI TÀI LIỆU | |
2.3 | Security |
|
|
|
|
2.3.1 | Signature | String |
|
| Chữ ký số |
Thông tin chi tiết Body xóa hồ sơ CBCCVC (DEL)
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | Data |
| x |
| Phần mô tả |
1.1 | Header | String | x |
|
|
| Cấu trúc định dạng gói tin Header chung mục 4.1.1. (DEL) | ||||
1.2 | Body | String | x |
|
|
1.2.1 | HoSoCBCCVC |
|
|
|
|
1.2.1.1 | SoCCCD | String | x |
| Số căn cước công dân |
1.2.1.2 | SoCMND |
| x |
| Số chứng minh nhân dân |
HoVaTen | String |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ | ||
NgaySinh | String |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD | ||
1.3 | Security |
|
|
|
|
1.3.1 | Signature | String |
|
| Chữ ký số |
4.2.40. Dịch vụ M0040 - Tệp đính kèm
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | SenderCode | String |
|
| Mã đơn vị gửi mã này sẽ do Bộ NV cấp |
2. | RequestId | String |
|
| Sinh random theo GUID/UUID đề sau này thực hiện đối soát giữa Bộ và Bộ ngành, địa phương |
3. | TransactionType | String |
|
| Loại giao dịch là một trong các tham số sau (M0001, M0001_1 đến M0006) |
4. | TransactionName | String | x |
| Để mặc định "API" |
5. | MessageVersion | String | x |
| Để mặc định "1.0" |
6. | TransactionDate | String |
|
| Ngày thực hiện giao dịch có định dạng "yyyymmdd", |
7. | SenderName | String | x |
| Tên bộ ngành, địa phương, cơ quan, trung tâm gửi dữ liệu |
8. | TransactionId | String | x |
| Mã giao dịch Bộ gửi về cho đơn vị để sau này thực hiện đối soát (mã đợn vị gửi lên để trống) |
9. | SoCCCD | String | Bắt buộc nhập SoCCCD hoặc SoCMND, HoVaTen, NgaySinh |
| Số căn cước công dân |
10. | SoCMND |
|
| Số chứng minh nhân dân | |
HoVaTen | String |
| Họ và tên khai sinh của cá nhân trong hồ sơ | ||
NgaySinh | String |
| Ngày tháng năm sinh theo Định dạng: YYYYMMDD | ||
11. | MaTapTinDonVi | String | x |
| Mã tệp tin đơn vị gửi lên kèm trong hồ sơ |
12. | TenMaTapTinDonVi | String | x |
| Tên tệp tin đơn vị gửi lên đầy đủ phần định dạng tập tin |
13. | LoaiTaiLieu | String |
|
| Loại tài liệu đính kèm |
14. | File |
| x |
| Base64 file |
15. | Security.Signature |
|
|
| Chữ ký |
4.2.41. Dịch vụ lấy danh mục dùng chung
Là dịch vụ lấy ra danh sách các giá trị trong danh mục dùng chung.
STT | Tên | Kiểu | Bắt buộc | Lặp | Ghi chú |
1. | Madanhmuc |
| x |
| Lấy mã danh mục tại mục 3 của II |
- 1Thông báo 276/TB-VPCP năm 2022 về kết luận của Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính tại Hội nghị sơ kết 6 tháng triển khai Đề án phát triển ứng dụng dữ liệu về dân cư, định danh và xác thực điện tử phục vụ chuyển đổi số quốc gia giai đoạn 2022-2025, tầm nhìn đến năm 2030 do Văn phòng Chính phủ ban hành
- 2Công văn 7262/NHNN-TT năm 2022 nghiên cứu ứng dụng dữ liệu về dân cư, định danh và xác thực điện tử trong một số hoạt động ngân hàng do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam ban hành
- 3Quyết định 148/QĐ-BTP năm 2023 về Kế hoạch thực hiện Quyết định 06/QĐ-TTg phê duyệt “Đề án phát triển ứng dụng dữ liệu về dân cư, định danh và xác thực điện tử phục vụ việc chuyển đổi số quốc gia giai đoạn 2022-2025, tầm nhìn đến năm 2030” do Bộ trưởng Bộ Tư pháp ban hành
- 1Quyết định 72/2002/QĐ-TTg thống nhất dùng bộ mã các ký tự chữ Việt theo tiêu chuẩn TCVN 6909:2001 trong trao đổi thông tin điện tử giữa các tổ chức của Đảng và Nhà nước do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 2Quyết định 124/2004/QĐ-TTg ban hành bảng danh mục và mã số các đơn vị hành chính Việt Nam do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 3Thông tư 13/2017/TT-BTTTT quy định yêu cầu kỹ thuật về kết nối hệ thống thông tin, cơ sở dữ liệu với cơ sở dữ liệu quốc gia do Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành
- 4Thông tư 39/2017/TT-BTTTT về Danh mục tiêu chuẩn kỹ thuật về ứng dụng công nghệ thông tin trong cơ quan nhà nước do Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành
- 5Nghị định 47/2020/NĐ-CP về quản lý, kết nối và chia sẻ dữ liệu số của cơ quan nhà nước
- 6Quyết định 893/QĐ-TTg năm 2020 về phê duyệt Đề án xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia về cán bộ, công chức, viên chức trong các cơ quan nhà nước do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 7Quyết định 06/QĐ-TTg năm 2022 phê duyệt Đề án phát triển ứng dụng dữ liệu về dân cư, định danh và xác thực điện tử phục vụ chuyển đổi số quốc gia giai đoạn 2022-2025, tầm nhìn đến năm 2030 do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 8Thông báo 276/TB-VPCP năm 2022 về kết luận của Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính tại Hội nghị sơ kết 6 tháng triển khai Đề án phát triển ứng dụng dữ liệu về dân cư, định danh và xác thực điện tử phục vụ chuyển đổi số quốc gia giai đoạn 2022-2025, tầm nhìn đến năm 2030 do Văn phòng Chính phủ ban hành
- 9Công văn 7262/NHNN-TT năm 2022 nghiên cứu ứng dụng dữ liệu về dân cư, định danh và xác thực điện tử trong một số hoạt động ngân hàng do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam ban hành
- 10Quyết định 148/QĐ-BTP năm 2023 về Kế hoạch thực hiện Quyết định 06/QĐ-TTg phê duyệt “Đề án phát triển ứng dụng dữ liệu về dân cư, định danh và xác thực điện tử phục vụ việc chuyển đổi số quốc gia giai đoạn 2022-2025, tầm nhìn đến năm 2030” do Bộ trưởng Bộ Tư pháp ban hành
Công văn 639/BNV-VP năm 2023 về triển khai Quyết định 893/QĐ-TTg và 06/QĐ-TTg do Bộ Nội vụ ban hành
- Số hiệu: 639/BNV-VP
- Loại văn bản: Công văn
- Ngày ban hành: 21/02/2023
- Nơi ban hành: Bộ Nội vụ
- Người ký: Phạm Thị Thanh Trà
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra