Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 6293/UBND-KTN | Bình Định, ngày 31 tháng 12 năm 2015 |
CÔNG BỐ
VỀ VIỆC CÔNG BỐ ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH TỈNH BÌNH ĐỊNH - PHẦN LẮP ĐẶT (SỬA ĐỔI VÀ BỔ SUNG)
Căn cứ Nghị định số 32/2015/NĐ-CP ngày 25 tháng 3 năm 2015 của Chính phủ về quản lý chi phí đầu tư xây dựng;
Căn cứ Quyết định số 587/QĐ-BXD ngày 29 tháng 5 năm 2014 của Bộ Xây dựng về việc công bố Định mức dự toán xây dựng công trình - Phần Lắp đặt (sửa đổi và bổ sung);
Xét đề nghị của Sở Xây dựng tại Tờ trình số 178/TTr-SXD ngày 30 tháng 12 năm 2015;
UBND tỉnh công bố tập Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bình Định - Phần Lắp đặt (sửa đổi và bổ sung) để các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan tham khảo, sử dụng vào việc lập và quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình kể từ ngày 01/01/2016.
Công bố này sửa đổi, bổ sung đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bình Định - Phần Lắp đặt ban hành kèm theo Công văn số 5522/UBND-KTN ngày 27/12/2013 của UBND tỉnh./.
Nơi nhận: | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
ĐƠN GIÁ
XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH TỈNH BÌNH ĐỊNH - PHẦN LẮP ĐẶT (SỬA ĐỔI VÀ BỔ SUNG)
(Lập theo định mức công bố tại Quyết định số 587/QĐ-BXD ngày 29/5/2014 của Bộ Xây dựng)
KẾT CẤU TẬP ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH - PHẦN LẮP ĐẶT
Tập Đơn giá được trình bày theo nhóm, loại công tác hoặc kết cấu lắp đặt và được mã hóa thống nhất theo tập Đơn giá xây dựng công trình - Phần Lắp đặt đã được công bố kèm theo Quyết định số 5523/UBND-KTN ngày 27/12/2013 của UBND tỉnh Bình Định sửa đổi và bổ sung vào chương II.
Stt | Nhóm, loại công tác xây dựng | Ghi chú | Mã hiệu đơn giá sửa đổi, thay thế | |
| CHƯƠNG II: LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ỐNG VÀ PHỤ TÙNG | |||
I | LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG |
|
| |
I.1 | Lắp đặt đoạn ống bê tông bằng thủ công |
|
| |
1 | Lắp đặt đoạn ống bê tông bằng thủ công ống dài 1m và 2m | Sửa đổi | BB.11100 | |
I.2 | Lắp đặt đoạn ông bê tông bằng cần trục |
|
| |
2 | Lắp đặt đoạn ống bê tông ống dài 1,0m | Thay thế, bổ sung | BB.11210 | |
3 | Lắp đặt đoạn ống bê tông ống dài 2,0m | Thay thế, bổ sung | BB.11220 | |
4 | Lắp đặt đoạn ống bê tông ống dài 2,5m | Thay thế, bổ sung | BB.11230 | |
5 | Lắp đặt đoạn ống bê tông ống dài 3,0m | Thay thế, bổ sung | BB.11240 | |
6 | Lắp đặt đoạn ống bê tông ống dài 4,0m | Thay thế, bổ sung | BB.11250 | |
7 | Lắp đặt đoạn ống bê tông ống dài 5,0m | Thay thế, bổ sung | BB.11260 | |
I.3 | Lắp đặt cống hộp |
|
| |
8 | Lắp đặt cống hộp đơn, đoạn cống dài 1,2m | Bổ sung | BB.11310 | |
9 | Lắp đặt cống hộp đôi, đoạn cống dài 1,2m | Bổ sung | BB.11320 | |
I.4 | Lắp đặt ống bê tông ly tâm |
|
| |
10 | Lắp đặt ống bê tông ly tâm bằng gioăng cao su | Sửa đổi | BB.11500 | |
I.5 | Nối ống bê tông - cống hộp |
|
| |
11 | Nối ống bê tông bằng vành đai bằng thủ công | Sửa đổi, thay thế | BB.12100 | |
12 | Nối ống bê tông bằng vành đai dùng cần trục | Sửa đổi, thay thế, bổ sung | BB.12200 | |
13 | Nối ống bê tông bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm | Sửa đổi, thay thế, bổ sung | BB.12300 | |
14 | Nối ống bê tông bằng gạch thẻ 5x10x20cm | Sửa đổi, thay thế, bổ sung | BB.12400 | |
15 | Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm | Sửa đổi, thay thế bổ sung | BB.12500 | |
16 | Nối ống bê tông bằng gioăng cao | Sửa đổi, thay thế bổ sung | BB.12600 | |
17 | Nối cống hộp đơn bằng phương pháp xảm vữa xi măng, đoạn cống dài 1,2 m | Bổ sung | BB.12700 | |
18 | Nối cống hộp đôi bằng phương pháp xảm vữa xi măng, đoạn cống dài 1,2 m | Bổ sung | BB.12800 | |
19 | Lắp đặt khối móng đỡ đoạn ống | Bổ sung | BB.12900 | |
II | LẮP ĐẶT ỐNG GANG |
|
| |
20 | Lắp đặt ống gang, đoạn ống dài 6m | Sửa đổi, thay thế | BB.13100 | |
21 | Nối ống gang bằng phương pháp xảm | Sửa đổi, thay thế | BB.13200 | |
22 | Nối ống gang bằng gioăng cao su | Sửa đổi, thay thế | BB.13300 | |
23 | Nối ống gang bằng mặt bích | Sửa đổi, thay thế | BB.13400 | |
III | LẮP ĐẶT ỐNG THÉP |
|
| |
24 | Lắp đặt ống thép đen bằng phương pháp hàn | Sửa đổi | BB.14100 | |
25 | Lắp đặt ống thép không rỉ nối bằng p/p hàn | Sửa đổi | BB.14200 | |
IV | LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA |
|
| |
26 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát bằng nối gioăng | Sửa đổi | BB.19200 | |
V | LẮP ĐẶT CÔN |
|
| |
27 | Lắp đặt côn bê tông | Sửa đổi | BB.22100 | |
28 | Lắp đặt côn gang | Sửa đổi | BB.23200 | |
29 | Lắp đặt côn nhựa PVC miệng bát | Sửa đổi | BB.29300 | |
VI | LẮP ĐẶT BE |
|
| |
30 | Lắp đặt BE | Sửa đổi | BB.33200 | |
|
|
|
|
|
Chương II
LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ỐNG VÀ PHỤ TÙNG
CÔNG TÁC LẮP ĐẶT ỐNG, CỐNG HỘP BÊ TÔNG, ỐNG GANG, ỐNG THÉP
Hướng dẫn sử dụng:
1. Định mức dự toán công tác lắp đặt đường ống, cống hộp bao gồm: lắp đặt đoạn ống các loại, thi công mối nối, phụ kiện đỡ đoạn ống (tấm đệm, khối móng) theo quy trình thực hiện từ khâu chuẩn bị đến kết thúc hoàn thành khối lượng công tác lắp đặt.
2. Mức hao phí cho công tác lắp đặt đường ống theo mạng ngoài công trình và trong công trình gồm mức hao phí lắp đặt đoạn ống, hao phí thi công mối nối được quy định như sau:
2.1. Biện pháp thi công lắp đặt các loại ống và phụ kiện trong tập định mức được xác định theo biện pháp thi công bằng thủ công kết hợp với cơ giới ở độ sâu trung bình 1,2m tính từ đỉnh ống đến cốt ± 0.00 theo thiết kế.
2.2. Trường hợp lắp đặt ống và phụ kiện ở độ sâu lớn hơn quy định, thì định mức nhân công và máy thi công được điều chỉnh theo bảng dưới đây:
Bảng 1. Hệ số điều chỉnh theo điều kiện lắp đặt
Điều kiện lắp đặt | Độ sâu từ đỉnh ống so với độ sâu trung bình (m) | |||||
≤ 2,5 | ≤ 3,5 | ≤ 4,5 | ≤ 5,5 | ≤ 7,0 | ≤ 8,5 | |
Hệ số điều chỉnh | 1,06 | 1,08 | 1,14 | 1,21 | 1,28 | 1,34 |
3. Trường hợp lắp đặt đường ống qua vùng ngập nước (sông, hồ ...) phải dùng tàu thuyền và các phương tiện cơ giới khác để lắp đặt thì định mức nhân công được nhân với hệ số bằng 1,16 so với định mức tương ứng (định mức điều chỉnh chưa bao gồm hao phí máy thi công theo biện pháp thi công).
4. Các công tác khác như đào, lấp đất và các công tác xây dựng khác được áp dụng theo định mức dự toán xây dựng công trình - phần Xây dựng.
5. Đối với công tác tháo dỡ đường ống (có thu hồi) thì định mức nhân công và máy thi công được điều chỉnh hệ số bằng 0,6 của định mức lắp đặt đoạn ống có đường kính tương ứng.
6. Định mức lắp đặt cho 100m ống thép các loại được tính trong điều kiện lắp đặt bình thường, chiều dài mỗi loại ống được quy định cụ thể trong bảng mức. Nếu chiều dài của đoạn ống khác với chiều dài đoạn ống đã được tính trong tập định mức nhưng có cùng biện pháp lắp đặt thì định mức vật liệu phụ, nhân công và máy thi công được áp dụng các hệ số trong bảng 2 và bảng 3 dưới đây.
Bảng 2. Bảng hệ số tính vật liệu phụ cho chiều dài đoạn ống khác chiều dài ống trong tập mức
Loại ống | Chiều dài ống (m) | ||||
4,0 | 7,0 | 8,0 | 9,0 | 12,0 | |
Ống thép đen, ống thép không gỉ | 1,56 | 0,88 | 0,81 | 0,69 | 0,50 |
Bảng 3. Bảng hệ số tính nhân công và máy thi công cho chiều dài đoạn ống khác chiều dài ống trong tập mức
Loại ống | Chiều dài ống (m) | ||||
4,0 | 7,0 | 8,0 | 9,0 | 12,0 | |
Ống thép đen, ống thép không gỉ | 1,15 | 0,97 | 0,95 | 0,89 | 0,87 |
7. Mức hao phí vật liệu trong công tác lắp đặt ống bê tông, cống hộp bê tông, ống gang trong tập định mức này chưa tính hao hụt vật liệu trong thi công. Tỷ lệ hao hụt thi công là 0,5% trên 100 m chiều dài ống, cống hộp.
8. Trường hợp thi công lắp đặt các loại đường ống, cống hộp bê tông và phụ kiện ống bê tông trong khu vực mặt bằng thi công chật hẹp, điều kiện lắp đặt khó khăn thì định mức nhân công được nhân với hệ số 1,1.
9. Nếu lắp ống bê tông có khoét lòng mo để thi công mối nối theo yêu cầu kỹ thuật, thì định mức nhân công được nhân với hệ số 1,2 của công tác nối ống tương ứng.
10. Trường hợp nối ống bê tông bằng vành đai dùng cần trục thì hao phí máy thi công được nhân với hệ số 1,1 của công tác lắp đặt loại ống tương ứng.
11. Trường hợp lắp đặt 1 khối móng đỡ đoạn ống bê tông dùng cần trục thì hao phí máy thi công được nhân hệ số 1,05 của công tác lắp đặt loại ống tương ứng.
12. Trường hợp lắp đặt 1 bộ phụ kiện (tấm đệm, khối móng) đỡ đoạn ống bê tông dùng cần trục thì hao phí máy thi công được nhân hệ số 1,1 của công tác lắp đặt loại ống tương ứng.
BB.11000 ÷ BB.1200 LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG - CỐNG HỘP BÊ TÔNG
BB.11100 LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG BẰNG THỦ CÔNG
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, vận chuyển và rải ống trong phạm vi 30m, vệ sinh ống, xuống và dồn ống, lên khối đỡ, lắp và chỉnh ống đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật.
BB.11110 LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG - ĐOẠN ỐNG DÀI 1 m
Đơn vị tính: đồng/1 đoạn ống
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống bê tông - đoạn ống dài 1m |
|
|
|
|
|
BB.11111 | Đường kính 200mm | đoạn | 220.510 | 37.519 |
| 258.029 |
BB.11112 | Đường kính 300mm | đoạn | 300.450 | 51.341 |
| 351.791 |
BB.11120 LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG - ĐOẠN ỐNG DÀI 2m
Đơn vị tính: đồng/1 đoạn ống
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống bê tông - đoạn ống dài 2m |
|
|
|
|
|
BB.11121 | Đường kính 200mm | đoạn | 441.020 | 49.367 |
| 490.387 |
BB.11122 | Đường kính 300mm | đoạn | 600.900 | 69.113 |
| 670.013 |
BB.11200 LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG BẰNG CẦN TRỤC
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, vận chuyển và rải ống trong phạm vi 30m, vệ sinh ống, hạ và dồn ống, lắp và chỉnh ống đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật.
BB.11210 LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG - ĐOẠN ỐNG DÀI 1m
Đơn vị tính: đồng/1 đoạn ống
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống bê tông - đoạn ống dài 1m |
|
|
|
|
|
BB.11211 | Đường kính ≤600mm | đoạn | 615.007 | 51.341 | 80.241 | 746.589 |
BB.11212 | Đường kính ≤1000mm | đoạn | 1.315.658 | 92.809 | 80.241 | 1.488.708 |
BB.11213 | Đường kính ≤1250mm | đoạn | 2.369.184 | 146.126 | 86.747 | 2.602.057 |
BB.11214 | Đường kính ≤1800mm | đoạn | 3.901.950 | 221.163 | 95.422 | 4.218.535 |
BB.11215 | Đường kính ≤2250mm | đoạn | 6.629.313 | 292.251 | 120.867 | 7.042.431 |
BB.11216 | Đường kính ≤3000mm | đoạn | 8.839.084 | 422.579 | 146.085 | 9.407.748 |
BB.11220 LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG - ĐOẠN ỐNG DÀI 2m
Đơn vị tính: đồng/1 đoạn ống
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống bê tông - đoạn ống dài 2m |
|
|
|
|
|
BB.11221 | Đường kính ≤600mm | đoạn | 1.230.015 | 69.113 | 121.446 | 1.420.574 |
BB.11222 | Đường kính ≤1000mm | đoạn | 2.631.315 | 124.404 | 130.120 | 2.885.839 |
BB.11223 | Đường kính ≤1250mm | đoạn | 4.738.368 | 195.492 | 164.584 | 5.098.444 |
BB.11224 | Đường kính ≤1800mm | đoạn | 7.803.900 | 292.251 | 187.729 | 8.283.880 |
BB.11225 | Đường kính ≤2250mm | đoạn | 13.258.626 | 387.035 | 222.049 | 13.867.710 |
BB.11226 | Đường kính ≤3000mm | đoạn | 17.678.168 | 560.806 | 319.440 | 18.558.414 |
BB.11230 LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG - ĐOẠN ỐNG DÀI 2,5m
Đơn vị tính: đồng/1 đoạn ống
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống bê tông - đoạn ống dài 2,5m |
|
|
|
|
|
BB.11231 | Đường kính ≤600mm | đoạn | 1.537.518 | 75.037 | 134.458 | 1.747.013 |
BB.11232 | Đường kính ≤1000mm | đoạn | 3.289.644 | 136.252 | 143.132 | 3.569.028 |
BB.11233 | Đường kính ≤1250mm | đoạn | 5.922.960 | 213.264 | 180.014 | 6.316.238 |
BB.11234 | Đường kính ≤1800mm | đoạn | 9.754.875 | 321.871 | 203.159 | 10.279.905 |
BB.11235 | Đường kính ≤2250mm | đoạn | 16.573.283 | 422.579 | 242.501 | 17.238.363 |
BB.11236 | Đường kính ≤3000mm | đoạn | 22.097.710 | 614.122 | 349.155 | 23.060.987 |
BB.11240 LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG - ĐOẠN ỐNG DÀI 3m
Đơn vị tính: đồng/1 đoạn ống
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống bê tông - đoạn ống dài 3m |
|
|
|
|
|
BB.11241 | Đường kính ≤600mm | đoạn | 1.845.022 | 80.961 | 145.301 | 2.071.284 |
BB.11242 | Đường kính ≤1000mm | đoạn | 3.946.973 | 148.100 | 156.144 | 4.251.217 |
BB.11243 | Đường kính ≤1250mm | đoạn | 7.107.552 | 231.036 | 195.444 | 7.534.032 |
BB.11244 | Đường kính ≤1800mm | đoạn | 11.705.850 | 347.542 | 251.266 | 12.304.658 |
BB.11245 | Đường kính ≤2250mm | đoạn | 19.887.939 | 458.123 | 334.298 | 20.680.360 |
BB.11246 | Đường kính ≤3000mm | đoạn | 26.517.252 | 663.489 | 540.264 | 27.721.005 |
BB.11250 LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG - ĐOẠN ỐNG DÀI 4 m
Đơn vị tính: đồng/1 đoạn ống
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống bê tông - đoạn ống dài 4m |
|
|
|
|
|
BB.11251 | Đường kính ≤600mm | đoạn | 2.460.029 | 102.683 | 213.445 | 2.776.157 |
BB.11252 | Đường kính ≤1000mm | đoạn | 5.262.630 | 183.644 | 231.447 | 5.677.721 |
BB.11253 | Đường kính ≤1250mm | đoạn | 9.476.736 | 288.302 | 274.639 | 10.039.677 |
BB.11254 | Đường kính ≤1800mm | đoạn | 15.607.800 | 434.427 | 397.443 | 16.439.670 |
BB.11255 | Đường kính ≤2250mm | đoạn | 26.517.252 | 570.680 | 599.104 | 27.687.036 |
BB.11260 LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG - ĐOẠN ỐNG DÀI 5m
Đơn vị tính: đồng/1 đoạn ống
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống bê tông - đoạn ống dài 5m |
|
|
|
|
|
BB.11261 | Đường kính ≤600mm | đoạn | 3.075.037 | 118.480 | 283.405 | 3.476.922 |
BB.11262 | Đường kính ≤1000mm | đoạn | 6.578.288 | 215.239 | 303.856 | 7.097.383 |
BB.11263 | Đường kính ≤1250mm | đoạn | 11.845.920 | 335.694 | 408.586 | 12.590.200 |
BB.11264 | Đường kính ≤1800mm | đoạn | 19.509.750 | 505.516 | 668.643 | 20.683.909 |
BB.11265 | Đường kính ≤2250mm | đoạn | 33.146.565 | 665.464 | 666.919 | 34.478.948 |
BB.11300 LẮP ĐẶT CỐNG HỘP
Thành phần công việc:
Vận chuyển và rải cống trong phạm vi 30m, vệ sinh cống, hạ cống vào đúng vị trí, lắp và căn chỉnh cống đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật.
BB.11310 LẮP ĐẶT CỐNG HỘP ĐƠN - ĐOẠN CỐNG DÀI 1,2m
Đơn vị tính: đồng/1 đoạn ống
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt cống hộp đơn, đoạn cống dài 1,2m, quy cách cống: |
|
|
|
|
|
BB.11311 | - 1000 x 1000(mm) | đoạn |
| 120.455 | 127.642 | 248.097 |
BB.11312 | - 1200 x 1200(mm) | đoạn |
| 130.328 | 127.642 | 257.970 |
BB.11313 | - 1600 x 1600(mm) | đoạn |
| 177.720 | 161.449 | 339.169 |
BB.11314 | - 1600 x 2000(mm) | đoạn |
| 221.163 | 184.153 | 405.316 |
BB.11315 | - 2000 x 2000(mm) | đoạn |
| 236.960 | 209.221 | 446.181 |
BB.11316 | - 2500 x 2500(mm) | đoạn |
| 264.606 | 246.480 | 511.086 |
BB.11317 | - 3000 x 3000(mm) | đoạn |
| 323.846 | 327.930 | 651.776 |
Ghi chú: Vật liệu cống hộp chưa tính trong đơn giá.
BB.11320 LẮP ĐẶT CỐNG HỘP ĐÔI - ĐOẠN CỐNG DÀI 1,2m
Đơn vị tính: đồng/1 đoạn ống
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt cống hộp đôi, đoạn cống dài 1,2m, quy cách cống: |
|
|
|
|
|
BB.11321 | - 2(1600x1600)mm | đoạn |
| 236.960 | 217.819 | 454.779 |
BB.11322 | - 2(1600x2000)mm | đoạn |
| 296.201 | 246.480 | 542.681 |
BB.11323 | - 2(2000x2000)mm | đoạn |
| 317.922 | 257.944 | 575.866 |
BB.11324 | - 2(2500x2500)mm | đoạn |
| 353.466 | 408.091 | 761.557 |
BB.11325 | - 2(3000x3000)mm | đoạn |
| 432.453 | 713.627 | 1.146.080 |
Ghi chú: Vật liệu cống hộp chưa tính trong đơn giá.
BB.11500 LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG LY TÂM NỐI BẰNG GIOĂNG CAO SU ĐOẠN ỐNG DÀI 6m
Thành phần công việc:
Vận chuyển và rải ống trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, xuống và dồn ống, lắp và chỉnh ống, lau chùi ống, bôi mỡ, lắp gioăng, nối ống:
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống bê tông ly tâm bằng gioăng cao su, đoạn ống dài 6m |
|
|
|
|
|
BB.11501 | Đường kính ống 400mm | 100m | 39.441.408 | 8.905.762 | 2.775.902 | 51.123.072 |
BB.11502 | Đường kính ống 500mm | 100m | 53.575.550 | 10.840.938 | 2.775.902 | 67.192 390 |
BB.12000 NỐI ỐNG BÊ TÔNG - CỐNG HỘP
BB.12100 NỐI ỐNG BÊ TÔNG BẰNG VÀNH ĐAI BÊ TÔNG ĐÚC SẴN DÙNG THỦ CÔNG
Thành phần công việc:
Chuẩn bị vật liệu, vận chuyển vành đai trong phạm vi 30m, vệ sinh đầu mối nối, xuống và lắp đai, trộn vữa, xảm mối nối và bảo dưỡng mối nối bảo đảm đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/1 mối nối
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Nối ống bê tông bằng vành đai bê tông đúc sẵn dùng thủ công |
|
|
|
|
|
BB.12101 | Đường kính 200mm | mối nối | 31.063 | 9.873 |
| 40.936 |
BB.12102 | Đường kính 300mm | mối nối | 72.917 | 13.823 |
| 86.740 |
BB.12103 | Đường kính 400mm | mối nối | 89.119 | 15.797 |
| 104.916 |
BB.12104 | Đường kính 500mm | mối nối | 130.521 | 19.747 |
| 150.268 |
BB.12105 | Đường kính 600mm | mối nối | 154.598 | 25.671 |
| 180.269 |
BB.12106 | Đường kính 700mm | mối nối | 169.678 | 31.595 |
| 201.273 |
BB.12107 | Đường kính 800mm | mối nối | 176.430 | 35.544 |
| 211.974 |
BB.12108 | Đường kính 900mm | mối nối | 232.007 | 41.468 |
| 273.475 |
BB.12109 | Đường kính 1000mm | mối nối | 243.484 | 45.417 |
| 288.901 |
BB.12110 | Đường kính 1050mm | mối nối | 255.749 | 47.392 |
| 303.141 |
BB.12200 NỐI ỐNG BÊ TÔNG BẰNG VÀNH ĐAI BÊ TÔNG ĐÚC SẴN DÙNG CẦN TRỤC
Thành phần công việc:
Chuẩn bị vật liệu, vận chuyển vành đai trong phạm vi 30m, vệ sinh đầu mối nối, hạ và lắp đai, trộn vữa, xảm mối nối và bảo dưỡng mối nối đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/1 mối nối
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Nối ống bê tông bằng vành đai bê tông đúc sẵn dùng cần trục |
|
|
|
|
|
BB.12201 | Đường kính 1200mm | mối nối | 347.667 | 41.468 |
| 389.135 |
BB.12202 | Đường kính 1250mm | mối nối | 362.233 | 43.443 |
| 405.676 |
BB.12203 | Đường kính 1350mm | mối nối | 376.117 | 45.417 |
| 421.534 |
BB.12204 | Đường kính 1500mm | mối nối | 422.190 | 53.316 |
| 475.506 |
BB.12205 | Đường kính 1650mm | mối nối | 570.943 | 57.265 |
| 628.208 |
BB.12206 | Đường kính 1800mm | mối nối | 684.499 | 61.215 |
| 745.714 |
BB.12207 | Đường kính 1950mm | mối nối | 722.653 | 67.139 |
| 789.792 |
BB.12208 | Đường kính 2000mm | mối nối | 741.252 | 69.113 |
| 810.365 |
BB.12209 | Đường kính 2100mm | mối nối | 778.449 | 73.063 |
| 851.512 |
BB.12210 | Đường kính 2250mm | mối nối | 914.552 | 77.012 |
| 991.564 |
BB.12211 | Đường kính 2400mm | mối nối | 1.119.066 | 82.936 |
| 1.202.002 |
BB.12212 | Đường kính 2550mm | mối nối | 1.370.183 | 86.885 |
| 1.457.068 |
BB.12213 | Đường kính 2700mm | mối nối | 1.736.826 | 92.809 |
| 1.829.635 |
BB.12214 | Đường kính 2850mm | mối nối | 2.197.509 | 98.734 |
| 2.296.243 |
BB.12215 | Đường kính 3000mm | mối nối | 3.457.828 | 102.683 |
| 3.560.511 |
BB.12300 NỐI ỐNG BÊ TÔNG BẰNG GẠCH CHỈ (6,5x10,5x22cm)
Đơn vị tính: đồng/1 mối nối
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Nối ống bê tông bằng gạch chỉ (6,5x10,5x22cm) |
|
|
|
|
|
BB.12301 | Đường kính 200mm | mối nối | 10.861 | 13.823 |
| 24.684 |
BB.12302 | Đường kính 300mm | mối nối | 16.517 | 19.747 |
| 36.264 |
BB.12303 | Đường kính 400mm | mối nối | 22.581 | 25.671 |
| 48.252 |
BB.12304 | Đường kính 500mm | mối nối | 26.518 | 29.620 |
| 56.138 |
BB.12305 | Đường kính 600mm | mối nối | 32.218 | 35.544 |
| 67.762 |
BB.12306 | Đường kính 750mm | mối nối | 41.039 | 45.417 |
| 86.456 |
BB.12307 | Đường kính 800mm | mối nối | 46.696 | 49.367 |
| 96.063 |
BB.12308 | Đường kính 900mm | mối nối | 56.421 | 57.265 |
| 113.686 |
BB.12309 | Đường kính 1000mm | mối nối | 63.478 | 63.189 |
| 126.667 |
BB.12310 | Đường kính 1050mm | mối nối | 66.510 | 65.164 |
| 131.674 |
BB.12311 | Đường kính 1200mm | mối nối | 73.027 | 75.037 |
| 148.064 |
BB.12400 NỐI ỐNG BÊ TÔNG BẰNG GẠCH THẺ (5x10x20cm)
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, trộn vữa, xây mối nối và bảo dưỡng mối nối đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/1 mối nối
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Nối ống bê tông bằng gạch thẻ (5x10x20cm) |
|
|
|
|
|
BB.12401 | Đường kính 200mm | mối nối | 15.765 | 17.772 |
| 33.537 |
BB.12402 | Đường kính 300mm | mối nối | 23.905 | 27.645 |
| 51.550 |
BB.12403 | Đường kính 400mm | mối nối | 32.822 | 33.569 |
| 66.391 |
BB.12404 | Đường kính 500mm | mối nối | 39.282 | 39.493 |
| 78.775 |
BB.12405 | Đường kính 600mm | mối nối | 47.487 | 45.417 |
| 92.904 |
BB.12406 | Đường kính 750mm | mối nối | 57.888 | 59.240 |
| 117.128 |
BB.12407 | Đường kính 800mm | mối nối | 69.130 | 63.189 |
| 132.319 |
BB.12408 | Đường kính 900mm | mối nối | 83.148 | 71.088 |
| 154.236 |
BB.12409 | Đường kính 1000mm | mối nối | 94.001 | 78.987 |
| 172.988 |
BB.12410 | Đường kính 1050mm | mối nối | 99.170 | 82.936 |
| 182.106 |
BB.12411 | Đường kính 1200mm | mối nối | 108.926 | 92.809 |
| 201.735 |
BB.12500 NỐI ỐNG BÊ TÔNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP XẢM
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, vệ sinh đầu mối nối, trộn vữa, xảm mối nối và bảo dưỡng mối nối đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/1 mối nối
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm |
|
|
|
|
|
BB.12501 | Đường kính 200mm | mối nối | 1.447 | 9.873 |
| 11.320 |
BB.12502 | Đường kính 300mm | mối nối | 2.170 | 13.823 |
| 15.993 |
BB.12503 | Đường kính 400mm | mối nối | 2.894 | 17.772 |
| 20.666 |
BB.12504 | Đường kính 500mm | mối nối | 3.617 | 21.721 |
| 25.338 |
BB.12505 | Đường kính 600mm | mối nối | 4.340 | 25.671 |
| 30.011 |
BB.12506 | Đường kính 750mm | mối nối | 5.425 | 31.595 |
| 37.020 |
BB.12507 | Đường kính 800mm | mối nối | 5.742 | 35.544 |
| 41.286 |
BB.12508 | Đường kính 900mm | mối nối | 6.465 | 39.493 |
| 45.958 |
BB.12509 | Đường kính 1000mm | mối nối | 7.189 | 43.443 |
| 50.632 |
BB.12510 | Đường kính 1050mm | mối nối | 7.550 | 45.417 |
| 52.967 |
BB.12511 | Đường kính 1200mm | mối nối | 8.635 | 51.341 |
| 59.976 |
BB.12512 | Đường kính 1250mm | mối nối | 8.997 | 55.291 |
| 64.288 |
BB.12513 | Đường kính 1350mm | mối nối | 9.721 | 59.240 |
| 68.961 |
BB.12514 | Đường kính 1500mm | mối nối | 10.806 | 67.139 |
| 77.945 |
BB.12515 | Đường kính 1650mm | mối nối | 11.891 | 71.088 |
| 82.979 |
BB.12516 | Đường kính 1800mm | mối nối | 14.061 | 78.987 |
| 93.048 |
BB.12517 | Đường kính 1950mm | mối nối | 14.423 | 84.911 |
| 99.334 |
BB.12518 | Đường kính 2000mm | mối nối | 8.997 | 86.885 |
| 95.882 |
BB.12519 | Đường kính 2100mm | mối nối | 15.146 | 90.835 |
| 105.981 |
BB.12520 | Đường kính 2250mm | mối nối | 16.231 | 96.759 |
| 112.990 |
BB.12521 | Đường kính 2400mm | mối nối | 17.271 | 104.658 |
| 121.929 |
BB.12522 | Đường kính 2550mm | mối nối | 18.356 | 110.582 |
| 128.938 |
BB.12523 | Đường kính 2700mm | mối nối | 19.441 | 116.506 |
| 135.947 |
BB.12524 | Đường kính 2850mm | mối nối | 20.526 | 124.404 |
| 144.930 |
BB.12525 | Đường kính 3000mm | mối nối | 21.611 | 130.328 |
| 151.939 |
BB.12600 NỐI ỐNG BÊ TÔNG BẰNG GIOĂNG CAO SU
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, vệ sinh đầu mối nối, bôi mỡ, lắp gioăng lắp mối nối theo yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/1 mối nối
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Nối ống bê tông bằng gioăng cao su |
|
|
|
|
|
BB.12601 | Đường kính 200mm | mối nối | 34.556 | 5.924 |
| 40.480 |
BB.12602 | Đường kính 300mm | mối nối | 36.952 | 9.873 |
| 46.825 |
BB.12603 | Đường kính 400mm | mối nối | 38.983 | 13.823 |
| 52.806 |
BB.12604 | Đường kính 500mm | mối nối | 41.152 | 15.797 |
| 56.949 |
BB.12605 | Đường kính 600mm | mối nối | 43.410 | 17.772 |
| 61.182 |
BB.12606 | Đường kính 750mm | mối nối | 59.814 | 23.696 |
| 83.510 |
BB.12607 | Đường kính 800mm | mối nối | 62.276 | 25.671 |
| 87.947 |
BB.12608 | Đường kính 900mm | mối nối | 71.262 | 27.645 |
| 98.907 |
BB.12609 | Đường kính 1000mm | mối nối | 80.043 | 31.595 |
| 111.638 |
BB.12610 | Đường kính 1050mm | mối nối | 92.386 | 33.569 |
| 125.955 |
BB.12611 | Đường kính 1200mm | mối nối | 97.619 | 37.519 |
| 135.138 |
BB.12612 | Đường kính 1250mm | mối nối | 101.308 | 39.493 |
| 140.801 |
BB.12613 | Đường kính 1350mm | mối nối | 108.708 | 41.468 |
| 150.176 |
BB.12614 | Đường kính 1500mm | mối nối | 119.796 | 47.392 |
| 167.188 |
BB.12615 | Đường kính 1650mm | mối nối | 154.000 | 51.341 |
| 205.341 |
BB.12616 | Đường kính 1800mm | mối nối | 163.974 | 55.291 |
| 219.265 |
BB.12617 | Đường kính 1950mm | mối nối | 168.008 | 59.240 |
| 227.248 |
BB.12618 | Đường kính 2000mm | mối nối | 169.369 | 61.215 |
| 230.584 |
BB.12619 | Đường kính 2100mm | mối nối | 185.091 | 65.164 |
| 250.255 |
BB.12620 | Đường kính 2250mm | mối nối | 231.147 | 69.113 |
| 300.260 |
BB.12621 | Đường kính 2400mm | mối nối | 268.223 | 75.037 |
| 343.260 |
BB.12622 | Đường kính 2550mm | mối nối | 276.182 | 78.987 |
| 355.169 |
BB.12623 | Đường kính 2700mm | mối nối | 396.545 | 82.936 |
| 479.481 |
BB.12624 | Đường kính 2850mm | mối nối | 308.909 | 88.860 |
| 397.769 |
BB.12625 | Đường kính 3000mm | mối nối | 357.273 | 92.809 |
| 450.082 |
BB.12700 NỐI CỐNG HỘP ĐƠN BẲNG PHƯƠNG PHÁP XẢM VỮA XI MĂNG
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, vệ sinh đầu mối nối, trộn vữa xảm nối cống và bảo dưỡng mối nối đúng theo yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/1 mối nối
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Nối cống hộp đơn bằng phương pháp xảm vữa xi măng, quy cách: |
|
|
|
|
|
BB.12701 | - 1000 x 1000(mm) | mối nối | 9.042 | 55.291 |
| 64.333 |
BB.12702 | - 1200 x 1200(mm) | mối nối | 10.851 | 67.139 |
| 77.990 |
BB.12703 | - 1600 x 1600(mm) | mối nối | 14.468 | 86.885 |
| 101.353 |
BB.12704 | - 1600 x 2000(mm) | mối nối | 16.728 | 96.759 |
| 113.487 |
BB.12705 | - 2000 x 2000(mm) | mối nối | 18.537 | 110.582 |
| 129.119 |
BB.12706 | - 2500 x 2500(mm) | mối nối | 23.058 | 130.328 |
| 153.386 |
BB.12707 | - 3000 x 3000(mm) | mối nối | 27.579 | 155.999 |
| 183.578 |
BB.12800 NỐI CỐNG HỘP ĐÔI BẰNG PHƯƠNG PHÁP XẢM VỮA XI MĂNG
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, vệ sinh đầu mối nối, trộn vữa, xảm mối nối cống và bảo dưỡng mối nối đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/1 mối nối
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Nối cống hộp đôi bằng phương pháp xảm vữa xi măng, quy cách: |
|
|
|
|
|
BB.12801 | - 2(1600x1600)mm | mối nối | 22.154 | 126.379 |
| 148.533 |
BB.12802 | - 2(1600x2000)mm | mối nối | 24.867 | 140.202 |
| 165.069 |
BB.12803 | - 2(2000x2000)mm | mối nối | 27.579 | 155.999 |
| 183.578 |
BB.12804 | - 2(2500x2500)mm | mối nối | 34.361 | 195.492 |
| 229.853 |
BB.12805 | - 2(3000x3000)mm | mối nối | 41.143 | 234.986 |
| 276.129 |
BB.12900 LẮP ĐẶT KHỐI MÓNG BÊ TÔNG ĐỠ ĐOẠN ỐNG
Thành phần công việc:
Vận chuyển khối móng trong phạm vi 30m, lắp đặt và căn chỉnh khối móng vào vị trí đúng theo yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt khối móng bê tông |
|
|
|
|
|
BB.12901 | Đường kính ống 200mm | cái | 53.000 | 9.873 |
| 62.873 |
BB.12902 | Đường kính ống 300mm | cái | 80.000 | 14.415 |
| 94.415 |
BB.12903 | Đường kính ống ≤ 600mm | cái | 130.000 | 21.721 |
| 151.721 |
BB.12904 | Đường kính ống ≤1000mm | cái | 223.000 | 39.493 |
| 262.493 |
BB.12905 | Đường kính ống ≤1250mm | cái | 279.000 | 61.215 |
| 340.215 |
BB.12909 | Đường kính ống ≤1800mm | cái | 402.000 | 102.683 |
| 504.683 |
BB.12910 | Đường kính ống ≤2250mm | cái | 503.000 | 146.126 |
| 649.126 |
BB.12911 | Đường kính ống ≤3000mm | cái | 671.000 | 225.112 |
| 896.112 |
Ghi chú:
Trường hợp có lắp thêm tấm đệm móng thì hao phí vật liệu được bổ sung thêm tấm đệm bê tông và hao phí nhân công lắp đặt được bổ sung thêm 60% của hao phí nhân công lắp đặt khối móng đỡ đoạn ống tương ứng.
BB.13000 LẮP ĐẶT ỐNG GANG
BB.13100 LẮP ĐẶT ỐNG GANG - ĐOẠN ỐNG DÀI 6m
Thành phần công việc:
Vận chuyển rải ống trong phạm vi 30m, khoét lòng mo tại vị trí mối nối, chèn cát, hạ và dồn ống, vệ sinh ống, lắp và chỉnh ống theo yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/1 đoạn ống
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống gang - đoạn ống dài 6m |
|
|
|
|
|
BB.13101 | Đường kính 100mm | đoạn | 2.706.271 | 213.264 |
| 2.919.535 |
BB.13102 | Đường kính 150mm | đoạn | 2.884.008 | 254.732 |
| 3.138.740 |
BB.13103 | Đường kính 200mm | đoạn | 3.193.375 | 296.201 |
| 3.489.576 |
BB.13104 | Đường kính 250mm | đoạn | 4.682.658 | 349.517 |
| 5.032.175 |
BB.13105 | Đường kính ≤ 400mm | đoạn | 9.480.948 | 258.682 | 233.391 | 9.973.021 |
BB.13106 | Đường kính ≤ 600mm | đoạn | 15.279.448 | 387.035 | 233.391 | 15.899.874 |
BB.13107 | Đường kính ≤ 900mm | đoạn | 18.001.800 | 663.489 | 270.568 | 18.935.857 |
BB.13108 | Đường kính ≤ 1200mm | đoạn | 24.302.430 | 882.677 | 270.568 | 25.455.675 |
BB.13109 | Đường kính ≤ 1600mm | đoạn | 32.403.240 | 1.212.447 | 352.681 | 33.968.368 |
BB.13110 | Đường kính ≤ 2200mm | đoạn | 45.004.500 | 1.463.230 | 434.081 | 46.901.811 |
BB.13111 | Đường kính ≤ 2500mm | đoạn | 50.405.040 | 1.793.000 | 597.845 | 52.795.885 |
BB.13200 NỐI ỐNG GANG BẰNG PHƯƠNG PHÁP XẢM
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, vệ sinh đầu ống, nhuộm dây đay, trộn vữa xảm mối nối và bảo dưỡng mối nối theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/mối nối
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Nối ống gang bằng phương pháp xảm |
|
|
|
|
|
BB.13201 | Đường kính ống 100mm | mối nối | 7.376 | 19.747 |
| 27.123 |
BB.13202 | Đường kính ống 150mm | mối nối | 10.927 | 23.696 |
| 34.623 |
BB.13203 | Đường kính ống 200mm | mối nối | 14.734 | 31.595 |
| 46.329 |
BB.13204 | Đường kính ống 250mm | mối nối | 19.279 | 41.468 |
| 60.747 |
BB.13205 | Đường kính ống 300mm | mối nối | 22.571 | 65.164 |
| 87.735 |
BB.13206 | Đường kính ống 350mm | mối nối | 26.963 | 80.961 |
| 107.924 |
BB.13207 | Đường kính ống 400mm | mối nối | 32.088 | 112.556 |
| 144.644 |
BB.13208 | Đường kính ống 450mm | mối nối | 37.350 | 126.379 |
| 163.729 |
BB.13209 | Đường kính ống 500mm | mối nối | 42.627 | 142.176 |
| 184.803 |
BB.13210 | Đường kính ống 600mm | mối nối | 55.273 | 185.619 |
| 240.892 |
BB.13211 | Đường kính ống 700mm | mối nối | 66.997 | 229.062 |
| 296.059 |
BB.13212 | Đường kính ống 800mm | mối nối | 79.878 | 274.479 |
| 354.357 |
BB.13213 | Đường kính ống 900mm | mối nối | 96.598 | 304.099 |
| 400.697 |
BB.13214 | Đường kính ống 1000mm | mối nối | 110.035 | 347.542 |
| 457.577 |
BB.13215 | Đường kính ống 1100mm | mối nối | 116.779 | 353.466 |
| 470.245 |
BB.13216 | Đường kính ống 1200mm | mối nối | 123.875 | 396.909 |
| 520.784 |
BB.13217 | Đường kính ống 1400mm | mối nối | 142.124 | 462.073 |
| 604.197 |
BB.13218 | Đường kính ống 1500mm | mối nối | 152.244 | 507.490 |
| 659.734 |
BB.13219 | Đường kính ống 1600mm | mối nối | 162.376 | 539.085 |
| 701.461 |
BB.13220 | Đường kính ống 1800mm | mối nối | 182.682 | 546.984 |
| 729.666 |
BB.13221 | Đường kính ống 2000mm | mối nối | 202.985 | 606.224 |
| 809.209 |
BB.13222 | Đường kính ống 2200mm | mối nối | 223.285 | 667.438 |
| 890.723 |
BB.13223 | Đường kính ống 2400mm | mối nối | 243.570 | 728.653 |
| 972.223 |
BB.13224 | Đường kính ống 2500mm | mối nối | 253.735 | 758.273 |
| 1.012.008 |
BB.13300 NỐI ỐNG GANG BẰNG GIOĂNG CAO SU
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, vệ sinh đầu ống, lắp gioăng kích nối ống đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật
Đơn vị tính: đồng/mối nối
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Nối ống gang bằng gioăng cao su |
|
|
|
|
|
BB.13301 | Đường kính ống 100mm | mối nối | 12.184 | 13.823 |
| 26.007 |
BB.13302 | Đường kính ống 150mm | mối nối | 27.094 | 29.620 |
| 56.714 |
BB.13303 | Đường kính ống 200mm | mối nối | 34.556 | 29.620 |
| 64.176 |
BB.13304 | Đường kính ống 250mm | mối nối | 35.811 | 43.443 |
| 79.254 |
BB.13305 | Đường kính ống 300mm | mối nối | 36.952 | 43.443 |
| 80.395 |
BB.13306 | Đường kính ống 350mm | mối nối | 38.000 | 77.012 |
| 115.012 |
BB.13307 | Đường kính ống 400mm | mối nối | 39.051 | 100.708 |
| 139.759 |
BB.13308 | Đường kính ống 450mm | mối nối | 40.056 | 114.531 |
| 154.587 |
BB.13309 | Đường kính ống 500mm | mối nối | 41.083 | 126.379 |
| 167.462 |
BB.13310 | Đường kính ống 600mm | mối nối | 43.115 | 152.050 |
| 195.165 |
BB.13311 | Đường kính ống 700mm | mối nối | 56.603 | 171.796 |
| 228.399 |
BB.13312 | Đường kính ống 800mm | mối nối | 61.822 | 191.543 |
| 253.365 |
BB.13313 | Đường kính ống 900mm | mối nối | 70.648 | 215.239 |
| 285.887 |
BB.13314 | Đường kính ống 1000mm | mối nối | 79.543 | 238.935 |
| 318.478 |
BB.13315 | Đường kính ống 1100mm | mối nối | 88.013 | 242.884 |
| 330.897 |
BB.13316 | Đường kính ống 1200mm | mối nối | 96.687 | 272.504 |
| 369.191 |
BB.13317 | Đường kính ống 1400mm | mối nối | 111.260 | 315.947 |
| 427.207 |
BB.13318 | Đường kính ống 1500mm | mối nối | 118.978 | 359.390 |
| 478.368 |
BB.13319 | Đường kính ống 1600mm | mối nối | 133.552 | 381.111 |
| 514.663 |
BB.13320 | Đường kính ống 1800mm | mối nối | 163.087 | 387.035 |
| 550.122 |
BB.13321 | Đường kính ống 2000mm | mối nối | 168.369 | 430.478 |
| 598.847 |
BB.13322 | Đường kính ống 2200mm | mối nối | 217.705 | 473.921 |
| 691.626 |
BB.13323 | Đường kính ống 2400mm | mối nối | 267.041 | 515.389 |
| 782.430 |
BB.13324 | Đường kính ống 2500mm | mối nối | 291.721 | 537.110 |
| 828.831 |
BB.13400 NỐI ỐNG GANG BẰNG MẶT BÍCH
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, vệ sinh mối nối, lắp tấm đệm cao su, bắt bu long nối ống đảm bảo yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/mối nối
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Nối ống gang bằng mặt bích |
|
|
|
|
|
BB.13401 | Đường kính ống 100mm | mối nối | 25.688 | 13.823 |
| 39.511 |
BB.13402 | Đường kính ống 150mm | mối nối | 25.688 | 25.671 |
| 51.359 |
BB.13403 | Đường kính ống 200mm | mối nối | 25.688 | 25.671 |
| 51.359 |
BB.13404 | Đường kính ống 250mm | mối nối | 37.032 | 39.493 |
| 76.525 |
BB.13405 | Đường kính ống 300mm | mối nối | 37.032 | 39.493 |
| 76.525 |
BB.13406 | Đường kính ống 350mm | mối nối | 48.376 | 69.113 |
| 117.489 |
BB.13407 | Đường kính ống 400mm | mối nối | 48.376 | 90.835 |
| 139.211 |
BB.13408 | Đường kính ống 450mm | mối nối | 54.048 | 102.683 |
| 156.731 |
BB.13409 | Đường kính ống 500mm | mối nối | 59.720 | 114.531 |
| 174.251 |
BB.13410 | Đường kính ống 600mm | mối nối | 59.720 | 136.252 |
| 195.972 |
BB.13411 | Đường kính ống 700mm | mối nối | 71.064 | 154.024 |
| 225.088 |
BB.13412 | Đường kính ống 800mm | mối nối | 71.064 | 171.796 |
| 242.860 |
BB.13413 | Đường kính ống 900mm | mối nối | 73.900 | 193.518 |
| 267.418 |
BB.13414 | Đường kính ống 1000mm | mối nối | 82.408 | 215.239 |
| 297.647 |
BB.13415 | Đường kính ống 1100mm | mối nối | 93.752 | 219.188 |
| 312.940 |
BB.13416 | Đường kính ống 1200mm | mối nối | 93.752 | 244.859 |
| 338.611 |
BB.13417 | Đường kính ống 1400mm | mối nối | 105.096 | 284.352 |
| 389.448 |
BB.13418 | Đường kính ống 1500mm | mối nối | 105.096 | 317.922 |
| 423.018 |
BB.13419 | Đường kính ống 1600mm | mối nối | 116.440 | 335.694 |
| 452.134 |
BB.13420 | Đường kính ống 1800mm | mối nối | 127.784 | 343.593 |
| 471.377 |
BB.13421 | Đường kính ống 2000mm | mối nối | 139.128 | 381.111 |
| 520.239 |
BB.13422 | Đường kính ống 2200mm | mối nối | 150.472 | 418.630 |
| 569.102 |
BB.13423 | Đường kính ống 2400mm | mối nối | 161.816 | 456.149 |
| 617.965 |
BB.13424 | Đường kính ống 2500mm | mối nối | 173.160 | 475.895 |
| 649.055 |
Ghi chú:
Trường hợp lắp đặt ống gang (bao gồm lắp đặt đoạn ống và nối ống) trong điều kiện không có công tác khoét lòng mo để xảm mối nối, chèn cát thì định mức nhân công nhân với hệ số 0,8 của công tác lắp đặt đoạn ống gang.
BB.14000 LẮP ĐẶT ỐNG THÉP
BB.14100 LẮP ĐẶT ỐNG THÉP ĐEN BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN ĐOẠN ỐNG DÀI 6m
Thành phần công việc:
Vận chuyển và rải ống đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, vệ sinh ống, lắp và chỉnh ống, hàn, mài ống đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật, lắp giá đỡ ống.
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống thép đen bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m |
|
|
|
|
|
BB.14101 | Đường kính 15mm | 100m | 1.524.293 | 3.295.724 | 49.434 | 4.869.451 |
BB.14102 | Đường kính 20mm | 100m | 1.948.481 | 3.740.025 | 49.434 | 5.737.940 |
BB.14103 | Đường kính 25mm | 100m | 2.503.787 | 4.182.351 | 49.434 | 6.735.572 |
BB.14104 | Đường kính 32mm | 100m | 3.201.624 | 4.411.413 | 62.616 | 7.675.653 |
BB.14105 | Đường kính 40mm | 100m | 3.999.972 | 5.035.409 | 85.686 | 9.121.067 |
BB.14106 | Đường kính 50mm | 100m | 5.033.585 | 5.193.382 | 108.755 | 10.335.722 |
BB.14107 | Đường kính 60mm | 100m | 5.040.404 | 5.750.239 | 135.120 | 10.925.763 |
BB.14108 | Đường kính 75mm | 100m | 6.946.635 | 5.754.188 | 161.485 | 12.862.308 |
BB.14109 | Đường kính 80mm | 100m | 7.551.009 | 6.180.717 | 201.032 | 13.932.758 |
BB.14110 | Đường kính 100mm | 100m | 12.025.020 | 6.966.636 | 250.466 | 19.242.122 |
BB.14111 | Đường kính 125mm | 100m | 22.444.175 | 7.705.162 | 306.491 | 30.455.828 |
BB.14112 | Đường kính 150mm | 100m | 22.842.024 | 8.435.790 | 365.812 | 31.643.626 |
BB.14113 | Đường kính 200mm | 100m | 35.184.635 | 10.469.700 | 624.187 | 46.278.522 |
BB.14114 | Đường kính 250mm | 100m | 91.263.336 | 11.958.602 | 881.574 | 104.103.512 |
BB.14115 | Đường kính 300mm | 100m | 108.737.291 | 7.914.477 | 4.852.104 | 121.503.872 |
BB.14116 | Đường kính 350mm | 100m | 119.593.944 | 8.799.130 | 5.312.170 | 133.705.244 |
BB.14117 | Đường kính 400mm | 100m | 170.134.392 | 9.352.037 | 5.438.721 | 184.925.150 |
BB.14118 | Đường kính 500mm | 100m | 259.961.714 | 11.101.595 | 6.164.669 | 277.227.978 |
BB.14119 | Đường kính 600mm | 100m | 414.956.347 | 12.663.559 | 6.607.598 | 434.227.504 |
BB.14120 | Đường kính 700mm | 100m | 508.283.494 | 14.883.088 | 7.181.680 | 530.348.262 |
BB.14121 | Đường kính 800mm | 100m | 609.897.370 | 16.715.582 | 7.624.609 | 634.237.561 |
BB.14122 | Đường kính 900mm | 100m | 653.507.544 | 18.546.101 | 8.071.822 | 680.125.467 |
BB.14123 | Đường kính 1000mm | 100m | 726.208.440 | 22.140.000 | 8.510.467 | 756.858.907 |
BB.14124 | Đường kính 1200mm | 100m | 871.448.174 | 23.948.798 | 10.025.136 | 905.422.108 |
BB.14125 | Đường kính 1300mm | 100m | 944.068.154 | 31.511.784 | 10.451.257 | 986.031.195 |
BB.14126 | Đường kính 1400mm | 100m | 1.067.439.954 | 26.178.200 | 10.873.095 | 1.104.491.249 |
BB.14127 | Đường kính 1500mm | 100m | 1.201.121.883 | 28.048.231 | 13.465.598 | 1.242.635.694 |
BB.14128 | Đường kính 1600mm | 100m | 1.281.513.860 | 29.918.225 | 15.795.606 | 1.327.227.691 |
BB.14129 | Đường kính 1800mm | 100m | 1.441.700.817 | 30.293.412 | 16.947.090 | 1.488.941.319 |
BB.14130 | Đường kính 2000mm | 100m | 1.601.888.000 | 33.658.250 | 18.102.858 | 1.653.649.108 |
BB.14131 | Đường kính 2200mm | 100m | 1.850.004.820 | 35.172.822 | 20.235.835 | 1.905.413.459 |
BB.14132 | Đường kính 2500mm | 100m | 2.313.331.605 | 37.968.955 | 26.415.751 | 2.377.716.311 |
BB.14200 LẮP ĐẶT ỐNG THÉP KHÔNG RỈ - NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN ĐOẠN ỐNG DÀI 6m
Thành phần công việc:
Vận chuyển ống đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, tẩy vát mép, vệ sinh ống, lắp chỉnh ống, hàn, mài ống đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật, lắp giá đỡ ống.
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống thép không rỉ nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m |
|
|
|
|
|
BB.14201 | Đường kính 15mm | 100m | 2.512.729 | 2.079.328 | 13.182 | 4.605.239 |
BB.14202 | Đường kính 20mm | 100m | 4.232.046 | 2.910.664 | 19.774 | 7.162.484 |
BB.14203 | Đường kính 25mm | 100m | 5.254.368 | 3.643.266 | 29.660 | 8.927.294 |
BB.14204 | Đường kính 32mm | 100m | 8.675.769 | 4.095.466 | 36.252 | 12.807.487 |
BB.14205 | Đường kính 40mm | 100m | 10.993.116 | 4.654.297 | 46.138 | 15.693.551 |
BB.14206 | Đường kính 50mm | 100m | 13.947.241 | 4.912.979 | 56.025 | 18.916.245 |
BB.14207 | Đường kính 60mm | 100m | 20.589.781 | 5.337.533 | 69.208 | 25.996.522 |
BB.14208 | Đường kính 75mm | 100m | 26.403.157 | 5.388.874 | 85.686 | 31.877.717 |
BB.14209 | Đường kính 80mm | 100m | 34.425.503 | 5.740.366 | 92.277 | 40.258.146 |
BB.14210 | Đường kính 100mm | 100m | 45.795.236 | 6.601.322 | 135.120 | 52.531.678 |
BB.14211 | Đường kính 125mm | 100m | 54.356.713 | 7.754.529 | 181.258 | 62.292.500 |
BB.14212 | Đường kính 150mm | 100m | 77.511.593 | 8.785.307 | 230.692 | 86.527.592 |
BB.14213 | Đường kính 200mm | 100m | 101.773.392 | 9.014.369 | 672.303 | 111.460.064 |
BB.14214 | Đường kính 250mm | 100m | 155.909.417 | 11.328.682 | 837.083 | 168.075.182 |
BB.14215 | Đường kính 300mm | 100m | 181.276.548 | 7.353.671 | 3.441.616 | 192.071.835 |
BB.14216 | Đường kính 350mm | 100m | 199.612.148 | 7.768.352 | 3.606.396 | 210.986.896 |
BB.14217 | Đường kính 400mm | 100m | 304.028.374 | 8.360.753 | 3.767.881 | 316.157.008 |
BB.14218 | Đường kính 500mm | 100m | 362.378.734 | 12.286.397 | 4.728.357 | 379.393.488 |
BB.14219 | Đường kính 600mm | 100m | 509.704.226 | 14.695.494 | 5.113.943 | 529.513.663 |
BB.14220 | Đường kính 700mm | 100m | 509.821.738 | 18.326.912 | 5.602.394 | 533.751.044 |
BB.14221 | Đường kính 800mm | 100m | 522.904.318 | 19.195.767 | 6.241.741 | 548.341.826 |
BB.14222 | Đường kính 900mm | 100m | 588.266.327 | 20.317.380 | 6.653.691 | 615.237.398 |
BB.14223 | Đường kính 1000mm | 100m | 599.265.164 | 22.724.502 | 7.068.937 | 629.058.603 |
BB.14224 | Đường kính 1200mm | 100m | 719.230.818 | 24.088.999 | 8.278.424 | 751.598.241 |
BB.14225 | Đường kính 1300mm | 100m | 779.077.932 | 24.791.982 | 8.446.499 | 812.316.413 |
BB.14226 | Đường kính 1400mm | 100m | 839.006.953 | 26.697.538 | 9.070.771 | 874.775.262 |
BB.14227 | Đường kính 1500mm | 100m | 898.936.075 | 28.605.070 | 9.499.200 | 937.040.345 |
BB.19200 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA PVC MIỆNG BÁT BẰNG PHƯƠNG PHÁP NỐI GIOĂNG ĐOẠN ỐNG DÀI 6m
Thành phần công việc:
Vận chuyển và rải ống, đo lấy dấu, cưa cắt ống, lau chùi, lắp chỉnh ống, nối ống, lắp giá đỡ ống.
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng phương pháp nối gioăng, đoạn ống dài 6m |
|
|
|
|
|
BB.19204 | Đường kính 250mm | 100m | 40.844.051 | 2.306.415 |
| 43.150.466 |
BB.19205 | Đường kính 300mm | 100m | 48.920.284 | 2.772.437 |
| 51.692.721 |
Ghi chú: Trường hợp vật liệu dùng cho lắp các loại ống và phụ tùng ống như: gioăng cao su, bu lông, mỡ thoa... được nhập đồng bộ cùng với ống và phụ tùng thì không được tính chi phí những loại vật liệu trên.
BB.22100 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT BÊ TÔNG NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP GIOĂNG CAO SU
Thành phần công việc:
Vận chuyển phụ tùng đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, lau chùi ống và phụ tùng, lắp chỉnh gioăng, nối ống với phụ tùng.
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt côn, cút bê tông nối bằng phương pháp gioăng cao su |
|
|
|
|
|
BB.22101 | Đường kính 400mm | cái | 161.183 | 69.113 | 43.373 | 273.669 |
BB.22102 | Đường kính 500mm | cái | 186.297 | 84.911 | 43.373 | 314.581 |
BB.23200 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT GANG NỐI BẲNG PHƯƠNG PHÁP GIOĂNG CAO SU
Thành phần công việc
Vận chuyển phụ tùng đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, lau chùi ống và phụ tùng, lắp gioăng và chỉnh.
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt côn, cút gang nối bằng phương pháp gioăng cao su |
|
|
|
|
|
BB.23206 | Đường kính 250mm | cái | 1.313.571 | 167.847 |
| 1.481.418 |
BB.23207 | Đường kính 300mm | cái | 1.894.070 | 199.442 | 37.177 | 2.130.689 |
BB.23208 | Đường kính 350mm | cái | 2.779.278 | 236.960 | 37.177 | 3.053.415 |
BB.23209 | Đường kính 400mm | cái | 3.727.475 | 264.606 | 37.177 | 4.029.258 |
BB.23210 | Đường kính 500mm | cái | 4.741.641 | 313.973 | 41.308 | 5.096.922 |
BB.29300 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA PVC MIỆNG BÁT BẰNG PHƯƠNG PHÁP NỐI GIOĂNG
Thành phần công việc:
Vận chuyển côn cút đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30 m, đo lấy dấu, cắt ống, lau chùi, lắp chỉnh ống, nối côn, cút với ống.
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt côn, cút nhựa PVC miệng bát bằng phương pháp nối gioăng |
|
|
|
|
|
BB.29304 | Đường kính 250mm | cái | 396.803 | 31.595 |
| 428.398 |
BB.29305 | Đường kính 300mm | cái | 398.518 | 45.417 |
| 443.935 |
Ghi chú: Đối với trường hợp vật tư ống nhập đồng bộ thì không được tính chi phí gioăng và mỡ thoa ống.
BB.33200 LẮP ĐẶT BE
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu | Danh mục đơn giá | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Máy | Đơn giá |
| Lắp đặt BE |
|
|
|
|
|
BB.33215 | Đường kính BE 300mm | cái | 1.579.878 | 47.392 | 17.349 | 1.644.619 |
BB.33216 | Đường kính BE 350mm | cái | 2.054.205 | 55.291 | 21.687 | 2.131.183 |
BB.33217 | Đường kính BE 400mm | cái | 2.335.703 | 69.113 | 23.855 | 2.428.671 |
BB.33218 | Đường kính BE 500mm | cái | 3.262.512 | 84.911 | 23.855 | 3.371.278 |
BẢNG GIÁ VẬT LIỆU TÍNH ĐƠN GIÁ
STT | Tên vật liệu | Đơn vị | Giá (đồng) |
1 | Amiăng | kg | 20.000 |
2 | BE D300mm | cái | 1.542.836 |
3 | BE D350mm | cái | 2.016.000 |
4 | BE D400mm | cái | 2.296.350 |
5 | BE D500mm | cái | 3.220.875 |
6 | Bi tum | kg | 16.455 |
7 | Bu lông M16-M20 | bộ | 2.836 |
8 | Cát vàng | m3 | 73.000 |
9 | Côn bê tông D400mm | cái | 82.896 |
10 | Côn bê tông D500mm | cái | 103.620 |
11 | Côn gang D250mm | cái | 1.242.000 |
12 | Côn gang D300 | cái | 1.820.000 |
13 | Côn gang D350mm | cái | 2.703.000 |
14 | Côn gang D400mm | cái | 3.649.000 |
15 | Côn gang D500mm | cái | 4.659.000 |
16 | Côn nhựa PVC D250mm | cái | 360.000 |
17 | Côn nhựa PVC D300mm | cái | 360.000 |
18 | Củi | kg | 1.000 |
19 | Cống hộp đôi 2(1600x1600)mm, L=1,2m | đoạn |
|
20 | Cống hộp đôi 2(1600x2000)mm, L=1,2m | đoạn |
|
21 | Cống hộp đôi 2(2000x2000)mm, L=1,2m | đoạn |
|
22 | Cống hộp đôi 2(2500x2500)mm, L=1,2m | đoạn |
|
23 | Cống hộp đôi 2(3000x3000)mm, L=1,2m | đoạn |
|
24 | Cống hộp đơn 1000x1000mm, L=1,2m | đoạn |
|
25 | Cống hộp đơn 1200x1200mm, L=1,2m | đoạn |
|
26 | Cống hộp đơn 1600x1600mm, L=1,2m | đoạn |
|
27 | Cống hộp đơn 1600x2000mm, L=1,2m | đoạn |
|
28 | Cống hộp đơn 2000x2000mm, L=1,2m | đoạn |
|
29 | Cống hộp đơn 2500x2500mm, L=1,2m | đoạn |
|
30 | Cống hộp đơn 3000x3000mm, L=1,2m | đoạn |
|
31 | Dây đay | kg | 12.000 |
32 | Tấm đệm cao su | cái | 3.000 |
33 | Gạch chỉ 6,5x10,5x22cm | viên | 860 |
34 | Gạch thẻ 5x10x20cm | viên | 840 |
35 | Gioăng cao su D1050mm | cái | 90.000 |
36 | Gioăng cao su D1000mm | cái | 77.770 |
37 | Gioăng cao su D100mm | cái | 11.979 |
38 | Gioăng cao su D1100mm | cái | 86.240 |
39 | Gioăng cao su D1250mm | cái | 98.285 |
40 | Gioăng cao su D1350mm | cái | 105.435 |
41 | Gioăng cao su D1200mm | cái | 94.710 |
42 | Gioăng cao su D1400mm | cái | 109.010 |
43 | Gioăng cao su D1650mm | cái | 150.000 |
44 | Gioăng cao su D1500mm | cái | 116.160 |
45 | Gioăng cao su D150mm | cái | 26.730 |
46 | Gioăng cao su D1600mm | cái | 130.643 |
47 | Gioăng cao su D1950mm | cái | 163.281 |
48 | Gioăng cao su D1800mm | cái | 159.610 |
49 | Gioăng cao su D2100mm | cái | 180.000 |
50 | Gioăng cao su D2250mm | cái | 225.693 |
51 | Gioăng cao su D2000mm | cái | 164.505 |
52 | Gioăng cao su D200mm | cái | 34.056 |
53 | Gioăng cao su D2200mm | cái | 213.455 |
54 | Gioăng cao su D2400mm | cái | 262.405 |
55 | Gioăng cao su D2550mm | cái | 270.000 |
56 | Gioăng cao su D2700mm | cái | 390.000 |
57 | Gioăng cao su D2850mm | cái | 302.000 |
58 | Gioăng cao su D3000mm | cái | 350.000 |
59 | Gioăng cao su D2500mm | cái | 286.880 |
60 | Gioăng cao su D250mm | cái | 35.038 |
61 | Gioăng cao su D300mm | cái | 36.020 |
62 | Gioăng cao su D350mm | cái | 37.000 |
63 | Gioăng cao su D450mm | cái | 38.965 |
64 | Gioăng cao su D400mm | cái | 37.983 |
65 | Gioăng cao su D500mm | cái | 39.947 |
66 | Gioăng cao su D600mm | cái | 41.910 |
67 | Gioăng cao su D750mm | cái | 58.200 |
68 | Gioăng cao su D700mm | cái | 55.330 |
69 | Gioăng cao su D800mm | cái | 60.390 |
70 | Gioăng cao su D900mm | cái | 69.080 |
71 | Mỡ bôi trơn | kg | 22.727 |
72 | Mỡ thoa ống | kg | 31.818 |
73 | Nước | lít | 5 |
74 | Khối móng BT đỡ ống, ĐK ống <=1000mm | cái | 223.000 |
75 | Khối móng BT đỡ ống, ĐK ống <=1250mm | cái | 279.000 |
76 | Khối móng BT đỡ ống, ĐK ống <=1800mm | cái | 402.000 |
77 | Khối móng BT đỡ ống, ĐK ống <=2250mm | cái | 503.000 |
78 | Khối móng BT đỡ ống, ĐK ống <=3000mm | cái | 671.000 |
79 | Khối móng BT đỡ ống, ĐK ống <=600mm | cái | 130.000 |
80 | Khối móng BT đỡ ống, ĐK ống 200mm | cái | 53.000 |
81 | Khối móng BT đỡ ống, ĐK ống 300mm | cái | 80.000 |
82 | Ống bê tông ly tâm D400mm, L=6m | m | 382.400 |
83 | Ống bê tông ly tâm D500mm, L=6m | m | 521.300 |
84 | Ống bê tông D200mm, L=1m | đoạn | 220.400 |
85 | Ống bê tông D200mm, L=2m | đoạn | 440.800 |
86 | Ống bê tông D300mm, L=1m | đoạn | 300.300 |
87 | Ống bê tông D300mm, L=2m | đoạn | 600.600 |
88 | Ống bê tông D <=1000mm, L=1m | đoạn | 1.315.000 |
89 | Ống bê tông D <=1000mm, L=2,5m | đoạn | 3.288.000 |
90 | Ống bê tông D <=1000mm, L=2m | đoạn | 2.630.000 |
91 | Ống bê tông D <=1000mm, L=3m | đoạn | 3.945.000 |
92 | Ống bê tông D <=1000mm, L=4m | đoạn | 5.260.000 |
93 | Ống bê tông D <=1000mm, L=5m | đoạn | 6.575.000 |
94 | Ống bê tông D <=1250mm, L=1m | đoạn | 2.368.000 |
95 | Ống bê tông D <=1250mm, L=2,5m | đoạn | 5.920.000 |
96 | Ống bê tông D <=1250mm, L=2m | đoạn | 4.736.000 |
97 | Ống bê tông D <=1250mm, L=3m | đoạn | 7.104.000 |
98 | Ống bê tông D <=1250mm, L=4m | đoạn | 9.472.000 |
99 | Ống bê tông D <=1250mm, L=5m | đoạn | 11.840.000 |
100 | Ống bê tông D <=1800mm, L=1m | đoạn | 3.900.000 |
101 | Ống bê tông D <=1800mm, L=2,5m | đoạn | 9.750.000 |
102 | Ống bê tông D <=1800mm, L=2m | đoạn | 7.800.000 |
103 | Ống bê tông D <=1800mm, L=3m | đoạn | 11.700.000 |
104 | Ống bê tông D <=1800mm, L=4m | đoạn | 15.600.000 |
105 | Ống bê tông D <=1800mm, L=5m | đoạn | 19.500.000 |
106 | Ông bê tông D <=2250mm, L=1m | đoạn | 6.626.000 |
107 | Ống bê tông D <=2250mm, L=2,5m | đoạn | 16.565.000 |
108 | Ống bê tông D <=2250mm, L=2m | đoạn | 13.252.000 |
109 | Ống bê tông D <=2250mm, L=3m | đoạn | 19.878.000 |
110 | Ống bê tông D <=2250mm, L=4m | đoạn | 26.504.000 |
111 | Ống bê tông D <=2250mm, L=5m | đoạn | 33.130.000 |
112 | Ống bê tông D <=3000mm, L=1m | đoạn | 8.834.667 |
113 | Ống bê tông D <=3000mm, L=2,5m | đoạn | 22.086.667 |
114 | Ống bê tông D <=3000mm, L=2m | đoạn | 17.669.333 |
115 | Ống bê tông D <=3000mm, L=3m | đoạn | 26.504.000 |
116 | Ống bê tông D <=600mm, L=1m | đoạn | 614.700 |
117 | Ống bê tông D <=600mm, L=2,5m | đoạn | 1.536.750 |
118 | Ống bê tông D <=600mm, L=2m | đoạn | 1.229.400 |
119 | Ống bê tông D <=600mm, L=3m | đoạn | 1.844.100 |
120 | Ống bê tông D <=600mm, L=4m | đoạn | 2.458.800 |
121 | Ống bê tông D <=600mm, L=5m | đoạn | 3.073.500 |
122 | Ống gang D100mm, L=6m | đoạn | 2.706.000 |
123 | Ống gang D150mm, L=6m | đoạn | 2.883.720 |
124 | Ống gang D200mm, L=6m | đoạn | 3.193.056 |
125 | Ống gang D250mm, L=6m | đoạn | 4.682.190 |
126 | Ống gang D <=400mm, L=6m | đoạn | 9.480.000 |
127 | Ống gang D <=600mm, L=6m | đoạn | 15.277.920 |
128 | Ống gang D <=900mm, L=6m | đoạn | 18.000.000 |
129 | Ống gang D <=1200mm, L=6m | đoạn | 24.300.000 |
130 | Ống gang D <=1000mm, L=6m | đoạn | 32.400.000 |
131 | Ống gang D <=2200mm, L=6m | đoạn | 45.000.000 |
132 | Ống gang D <=2500mm, L=6m | đoạn | 50.400.000 |
133 | Ống nhựa PVC miệng bát, L=6m, D250mm | m | 400.682 |
134 | Ống nhựa PVC miệng bát D300mm L=6m | m | 480.818 |
135 | Ống thép đen D1000mm, L=6m | m | 7.213.500 |
136 | Ống thép đen D100mm, L=6m | m | 119.000 |
137 | Ống thép đen D1200mm, L=6m | m | 8.656.200 |
138 | Ống thép đen D125mm, L=6m | m | 222.500 |
139 | Ống thép đen D1300mm, L=6m | m | 9.377.550 |
140 | Ống thép đen D1400mm, L=6m | m | 10.603.845 |
141 | Ống thép đen D1500mm, L=6m | m | 11.929.326 |
142 | Ống thép đen D150mm, L=6m | m | 226.300 |
143 | Ống thép đen D15mm, L=6m | m | 15.100 |
144 | Ống thép đen D1600mm, L=6m | m | 12.724.614 |
145 | Ống thép đen D1800mm, L=6m | m | 14.315.191 |
146 | Ống thép đen D2000mm, L=6m | m | 15.905.768 |
147 | Ống thép đen D200mm, L=6m | m | 348.600 |
148 | Ống thép đen D20mm, L=6m | m | 19.300 |
149 | Ống thép đen D2200mm, L=6m | m | 18.371.161 |
150 | Ống thép đen D2500mm, L=6m | m | 22.963.952 |
151 | Ống thép đen D250mm, L=6m | m | 905.700 |
152 | Ống thép đen D25mm, L=6m | m | 24.800 |
153 | Ống thép đen D300mm, L=6m | m | 1.078.300 |
154 | Ống thép đen D32mm, L=6m | m | 31.700 |
155 | Ống thép đen D350mm, L=6m | m | 1.185.800 |
156 | Ống thép đen D400mm, L=6m | m | 1.687.500 |
157 | Ống thép đen D40mm, L=6m | m | 39.600 |
158 | Ống thép đen D500mm, L=6m | m | 2.581.000 |
159 | Ống thép đen D50mm, L=6m | m | 49.800 |
160 | Ống thép đen D600mm, L=6m | m | 4.122.000 |
161 | Ống thép đen D60mm, L=6m | m | 49.800 |
162 | Ống thép đen D700mm, L=6m | m | 5.049.450 |
163 | Ống thép đen D75mm, L=6m | m | 68.700 |
164 | Ống thép đen D800mm, L=6m | m | 6.059.340 |
165 | Ống thép đen D80mm, L=6m | m | 74.600 |
166 | Ống thép đen D900mm, L=6m | m | 6.492.150 |
167 | Ống thép không rỉ D1000mm, L=6m | m | 5.949.587 |
168 | Ống thép không rỉ D100mm, L=6m | m | 455.213 |
169 | Ống thép không rỉ D1200mm, L=6m | m | 7.139.504 |
170 | Ống thép không rỉ D125mm, L=6m | m | 540.356 |
171 | Ống thép không rỉ D1300mm, L=6m | m | 7.734.463 |
172 | Ống thép không rỉ D1400mm, L=6m | m | 8.329.421 |
173 | Ống thép không rỉ D1500mm, L=6m | m | 8.924.380 |
174 | Ống thép không rỉ D150mm, L=6m | m | 770.486 |
175 | Ống thép không rỉ D15mm, L=6m | m | 24.955 |
176 | Ống thép không rỉ D200mm, L=6m | m | 1.010.532 |
177 | Ống thép không rỉ D20mm, L=6m | m | 42.046 |
178 | Ống thép không rỉ D250mm, L=6m | m | 1.548.655 |
179 | Ống thép không rỉ D25mm, L=6m | m | 52.185 |
180 | Ống thép không rỉ D300mm, L=6m | m | 1.800.544 |
181 | Ống thép không rỉ D32mm, L=6m | m | 86.203 |
182 | Ống thép không rỉ D350mm, L=6m | m | 1.982.477 |
183 | Ống thép không rỉ D400mm, L=6m | m | 3.020.848 |
184 | Ống thép không rỉ D40mm, L=6m | m | 109.234 |
185 | Ống thép không rỉ D500mm, L=6m | m | 3.599.500 |
186 | Ống thép không rỉ D50mm, L=6m | m | 138.593 |
187 | Ống thép không rỉ D600mm, L=6m | m | 5.064.122 |
188 | Ống thép không rỉ D60mm, L=6m | m | 204.644 |
189 | Ống thép không rỉ D700mm, L=6m | m | 5.064.122 |
190 | Ống thép không rỉ D75mm, L=6m | m | 262.433 |
191 | Ống thép không rỉ D800mm, L=6m | m | 5.192.366 |
192 | Ống thép không rỉ D80mm, L=6m | m | 342.222 |
193 | Ống thép không rỉ D900mm, L=6m | m | 5.841.413 |
194 | Que hàn | kg | 22.727 |
195 | Que hàn không rỉ | kg | 25.000 |
196 | Vành đai bê tông đúc sẵn D1000mm | bộ | 236.250 |
197 | Vành đai bê tông đúc sẵn D1050mm | bộ | 248.063 |
198 | Vành đai bê tông đúc sẵn D200mm | bộ | 28.350 |
199 | Vành đai bê tông đúc sẵn D300mm | bộ | 69.300 |
200 | Vành đai bê tông đúc sẵn D400mm | bộ | 85.050 |
201 | Vành đai bê tông đúc sẵn D500mm | bộ | 126.000 |
202 | Vành đai bê tông đúc sẵn D600mm | bộ | 149.625 |
203 | Vành đai bê tông đúc sẵn D750mm | bộ | 163.800 |
204 | Vành đai bê tông đúc sẵn D800mm | bộ | 170.100 |
205 | Vành đai bê tông đúc sẵn D900mm | bộ | 225.225 |
206 | Xăng | kg | 31.166 |
207 | Xi măng PC40 | kg | 1.245 |
208 | Vành đai bê tông đúc sẵn D1200mm | bộ | 338.625 |
209 | Vành đai bê tông đúc sẵn D1250mm | bộ | 352.738 |
210 | Vành đai bê tông đúc sẵn D1350mm | bộ | 365.718 |
211 | Vành đai bê tông đúc sẵn D1500mm | bộ | 410.887 |
212 | Vành đai bê tông đúc sẵn D1650mm | bộ | 558.736 |
213 | Vành đai bê tông đúc sẵn D1800mm | bộ | 670.483 |
214 | Vành đai bê tông đúc sẵn D1950mm | bộ | 707.733 |
215 | Vành đai bê tông đúc sẵn D2000mm | bộ | 725.880 |
216 | Vành đai bê tông đúc sẵn D2100mm | bô | 762.173 |
217 | Vành đai bê tông đúc sẵn D2250mm | bộ | 898.276 |
218 | Vành đai bê tông đúc sẵn D2400mm | bộ | 1.101.885 |
219 | Vành đai bê tông đúc sẵn D2550mm | bộ | 1.351.646 |
220 | Vành đai bê tông đúc sẵn D2700mm | bộ | 1.717.385 |
221 | Vành đai bê tông đúc sẵn D2850mm | bộ | 2.175.355 |
222 | Vành đai bê tông đúc sẵn D3000mm | bộ | 3.434.770 |
223 | Vữa XM cát vàng M100, PC40 - Độ lớn ML >2 | m3 | 452.120 |
BẢNG GIÁ NHÂN CÔNG TÍNH ĐƠN GIÁ
STT | Tên nhân công | Đơn vị | Giá (đồng) |
224 | Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 | công | 197.467 |
BẢNG GIÁ CA MÁY TÍNH ĐƠN GIÁ
STT | Tên máy | Đơn vị | Giá (đồng) |
225 | Cần trục bánh hơi 63T | ca | 4.670.301 |
226 | Cần trục ô tô 10T | ca | 2.449.171 |
227 | Cần trục ô tô 16T | ca | 2.782.568 |
228 | Cần trục ô tô 25T | ca | 3.537.542 |
229 | Cần trục ô tô 40T | ca | 5.094.425 |
230 | Cần trục ô tô 6T | ca | 2.065.403 |
231 | Máy hàn điện 23kW | ca | 313.867 |
MỤC LỤC
MÃ HIỆU | NỘI DUNG | TRANG |
| KẾT CẤU TẬP ĐƠN GIÁ |
|
| CHƯƠNG II: LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ỐNG VÀ PHỤ TÙNG |
|
| LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG - CỐNG HỘP BÊ TÔNG |
|
| Lắp đặt đoạn ống bê tông bằng thủ công |
|
BB.11100 | Lắp đặt đoạn ống bê tông bằng thủ công, ống dài 1m và 2m |
|
| Lắp đặt đoạn ống bê tông, cống hộp bằng cần trục |
|
BB.11210 | Lắp đặt đoạn ống bê tông ống dài 1m |
|
BB.11220 | Lắp đặt đoạn ống bê tông ống dài 2m |
|
BB.11230 | Lắp đặt đoạn ống bê tông ống dài 2,5m |
|
BB.11240 | Lắp đặt đoạn ống bê tông ống dài 3m |
|
BB.11250 | Lắp đặt đoạn ống bê tông ống dài 4m |
|
BB.11260 | Lắp đặt đoạn ống bê tông dài 5m |
|
BB.11310 | Lắp đặt cống hộp đơn, đoạn cống 1,2m |
|
BB.11320 | Lắp đặt cống hộp đôi, đoạn cống dài 1,2m |
|
| Lắp đặt ống bê tông ly tâm |
|
BB.11500 | Lắp đặt ống bê tông ly tâm, nối bằng gioăng cao su |
|
| Nối ống bê tông - cống hộp |
|
BB.12100 | Nối ống bê tông bằng vành đai dùng thủ công |
|
BB.12200 | Nối ống bê tông bằng vành đai dùng cần trục |
|
BB.12300 | Nối ống bê tông bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm |
|
BB.12400 | Nối ống bê tông bằng gạch thẻ 5x10x20cm |
|
BB.12500 | Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm |
|
BB.12600 | Nối ống bê tông bằng gioăng cao su |
|
BB.12700 | Nối cống hộp đơn bằng phương pháp xảm vữa xi măng |
|
BB.12800 | Nối cống hộp đôi bằng phương pháp xảm vữa xi măng |
|
BB.12900 | Lắp đặt khối móng đỡ đoạn ống |
|
| LẮP ĐẶT ỐNG GANG |
|
BB.13100 | Lắp đặt ống gang, đoạn ống dài 6m |
|
BB.13200 | Nối ống gang bằng phương pháp xảm |
|
BB.13300 | Nối ống gang bằng gioăng cao su |
|
BB.13400 | Nối ống gang bằng mặt bích |
|
| LẮP ĐẶT ỐNG THÉP |
|
BB.14100 | Lắp đặt ống thép đen bằng phương pháp hàn |
|
BB.14200 | Lắp đặt ống thép không rỉ nối bằng phương pháp hàn |
|
| LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA PVC MIỆNG BÁT |
|
BB.19200 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát |
|
| LẮP ĐẶT CÔN CÚT |
|
BB.22100 | Lắp đặt côn, cút bê tông nối bằng p/p gioăng cao su |
|
BB.23200 | Lắp đặt côn, cút gang bằng p/p nối gioăng cao su |
|
BB.29300 | Lắp đặt côn, cút nhựa PVC miệng bát bằng p/p nối gioăng |
|
| LẮP ĐẶT BE |
|
BB.33200 | Lắp đặt BE |
|
| BẢNG GIÁ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG |
|
| MỤC LỤC |
|
- 1Công văn 65/SXD-QLXD hướng dẫn áp dụng Bộ đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bình Định năm 2014
- 2Công văn 6301/UBND-KTN năm 2015 công bố Đơn giá nhân công xây dựng tỉnh Bình Định năm 2015 (điều chỉnh)
- 3Công văn 6292/UBND-KTN năm 2015 công bố đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bình Định - Phần Xây dựng (sửa đổi và bổ sung)
- 4Quyết định 2310/QĐ-UBND năm 2017 về công bố bộ đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bến Tre - Phần Bưu chính, viễn thông
- 1Công văn 65/SXD-QLXD hướng dẫn áp dụng Bộ đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bình Định năm 2014
- 2Quyết định 587/QĐ-BXD năm 2014 công bố Định mức dự toán xây dựng công trình - Phần lắp đặt (sửa đổi và bổ sung) do Bộ trưởng Bộ Xây dựng ban hành
- 3Nghị định 32/2015/NĐ-CP về Quản lý chi phí đầu tư xây dựng
- 4Công văn 6301/UBND-KTN năm 2015 công bố Đơn giá nhân công xây dựng tỉnh Bình Định năm 2015 (điều chỉnh)
- 5Công văn 6292/UBND-KTN năm 2015 công bố đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bình Định - Phần Xây dựng (sửa đổi và bổ sung)
- 6Quyết định 2310/QĐ-UBND năm 2017 về công bố bộ đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bến Tre - Phần Bưu chính, viễn thông
Công văn 6293/UBND-KTN năm 2015 công bố Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bình Định - Phần Lắp đặt (sửa đổi và bổ sung)
- Số hiệu: 6293/UBND-KTN
- Loại văn bản: Công văn
- Ngày ban hành: 31/12/2015
- Nơi ban hành: Tỉnh Bình Định
- Người ký: Phan Cao Thắng
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra