Hệ thống pháp luật
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI
TỔNG CỤC ĐƯỜNG BỘ
VIỆT NAM
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 6103/TCĐBVN-VT
V/v thông báo danh sách phương tiện thay thế hoạt động vận tải đường bộ quốc tế Việt Nam - Campuchia.

Hà Nội, ngày 18 tháng 11 năm 2014

 

Kính gửi: Tổng cục Vận tải Campuchia

Thực hiện Hiệp định vận tải đường bộ giữa Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và Chính phủ Hoàng gia Campuchia ký tại Hà Nội ngày 01 tháng 6 năm 1998, Nghị định thư ký tại Hà Nội ngày 10 tháng 10 năm 2005.

Tổng cục Đường bộ Việt Nam thông báo danh sách phương tiện thay thế hoạt động vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Campuchia trong tổng số 500 xe (chi tiết có danh sách kèm theo).

Tổng cục Đường bộ Việt Nam trân trọng đề nghị các cơ quan hữu quan của Việt Nam và Campuchia tạo điều kiện cho các đơn vị được hoạt động vận tải theo quy định.

Yêu cầu các đơn vị triển khai hoạt động vận tải giữa Việt Nam và Campuchia theo đúng các quy định hiện hành

 

 

Nơi nhận:
- Như trên;
- Tổng cục Hải quan (để biết và p/hợp);
- Sở GTVT liên quan;
- Hải quan cửa khẩu liên quan (để biết và p/hợp);
- Các đơn vị vận tải (để thực hiện);
- Lưu: VP, VT.

KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG
PHÓ TỔNG CỤC TRƯỞNG




Nguyễn Văn Quyền

 

LIST REPLACED OF CROSS BORDER MOTOR VEHICLES OF VIETNAM

Document No 6103/TT-CĐBVN-VT, date 18 November 2014

No.

Replaced vehicle

Stopped vehicles

Company

Registration number

Company

Registration number

1

Tan Van Thuan 2 Company

84B-002.40

Tan Van Thuan 2 Company

84C-022.16

2

Thong Nhat Cooperation

51B-143.74

Thong Nhat Cooperation

51B-120.38

3

Thong Nhat Cooperation

51B-098.96

Thong Nhat Cooperation

51B-135.36

4

Kumho Samco Buslines Co.Ltd

51B-138.56

Kumho Samco Buslines Co.Ltd

52LD-5328

5

Kumho Samco Buslines Co.Ltd

51B-140.14

Kumho Samco Buslines Co.Ltd

52LD-5332

6

Hiep Phat Cooperation

51B-142.08

Hiep Phat Cooperation

51B-033.89

7

Gia Lai Transport - Service Jst.Co

81B-008.27

Gia Lai Transport - Service Jst.Co

81B-007.21

8

Cat Lai Port Jst.Co

51C-490.69; 51R-051.08

Cat Lai Port Jst.Co

51C-299.68; 51R-049.82

9

Cat Lai Port Jst.Co

51C-490.84; 51R-051.81

Cat Lai Port Jst.Co

51C-240.81; 51R-051.08

10

Cat Lai Port Jst.Co

51C-490.89; 51R-051.25

Cat Lai Port Jst.Co

51C-279.16; 51R-051.58

11

Cat Lai Port Jst.Co

51C-491.04; 51R-049.32

Cat Lai Port Jst.Co

51C-241.96; 51R-051.12

12

Cat Lai Port Jst.Co

51C-488.94; 51R-051.12

Cat Lai Port Jst.Co

51C-279.62; 51R-051.81

13

Quang Chau Company

51C-193.83; 51R-061.74

Quang Chau Company

57L-0785; 51R-6665

14

Quang Chau Company

57L-1761; 51R-5598

Quang Chau Company

51C-093.76; 51R-6666

15

Quang Chau Company

51C-112.66; 51R-003.68

Quang Chau Company

51E-019.45; 51R-6414

16

Fiditour Jst.Co

51B-076.81

Fiditour Jst.Co

51B-075.52

17

Fiditour Jst.Co

51B-076.73

Fiditour Jst.Co

51B-073.96

18

Fiditour Jst.Co

51B-147.66

Fiditour Jst.Co

51B-073.67