ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 497/UBND-NĐ | Thừa Thiên Huế, ngày 20 tháng 01 năm 2020 |
Kính gửi: | - Các Sở: Tài nguyên và Môi trường; Tài chính |
Trên cơ sở Công văn số 10/HĐND-TH ngày 15/01/2020 của Thường trực Hội đồng nhân dân tỉnh về việc đính chính Nghị quyết số 23/2019/NQ-HĐND ngày 20/12/2019 của Hội đồng nhân dân tỉnh, Ủy ban Nhân dân tỉnh đính chính một số nội dung tại Quyết định số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND tỉnh ban hành Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế áp dụng trong thời gian 5 năm (2020-2024) cụ thể như sau:
- Tại khoản 6 Điều 21 quy định ban hành kèm theo Quyết định của UBND tỉnh đính chính lại:
6. Huyện Phú Vang (Khu Đô thị Mỹ Thượng)
Đơn vị tính: Đồng/m2
TT | Xã, khu quy hoạch, mặt cắt đường (tính cả vỉa hè) | GIÁ ĐẤT Ở |
I | Xã Phú Mỹ |
|
1 | Các đường: 19,5m; 26m; 36m; 100m | 3.360.000 |
2 | Các đường: 12m; 13,5m; 16,5m | 2.880.000 |
II | Xã Phú Thượng |
|
1 | Các đường: 19,5m; 26m; 36m; 100m | 4.030.000 |
2 | Các đường: 12m; 13,5m; 16,5m | 3.360.000 |
- Tại trang 53, số thứ tự 5 của Quyết định (Phụ lục 1. Giá đất ở tại nông thôn): Tuyến đường WB2 (từ Tỉnh lộ 19 đến cống Phú Lương A) (từ thửa đất số 42, tờ bản đồ số 17 đến thửa đất số 06, tờ bản đồ 14): Vị trí 2: đính chính lại là 195.000 đồng/m2.
- Tại trang 108, số thứ tự 2 của Quyết định (Phụ lục 03. Giá đất ở tại thị trấn Sịa): Nguyễn Kim Thành (Tỉnh lộ 11A) (Điểm đầu: Trường THPT Nguyễn Chí Thanh, Điểm cuối: Cầu Đan Điền), loại 1B: Vị trí 2: đính chính lại là 1.320.000 đồng/m2.
- Tại trang 150 đến trang 160 của Quyết định (Phụ lục 06. Giá đất ở tại các phường của thị xã Hương Thủy) cột MỨC GIÁ THEO VỊ TRÍ ĐẤT được đính chính lại theo Phụ lục chi tiết kèm theo.
- Tại trang 172 đến trang 174 của Quyết định (Phụ lục 11. Giá đất ở tại thị trấn Khe Tre) cột MỨC GIÁ THEO VỊ TRÍ ĐẤT được đính chính lại theo Phụ lục chi tiết kèm theo./.
| TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
GIÁ ĐẤT Ở TẠI CÁC PHƯỜNG CỦA THỊ XÃ HƯƠNG THỦY
(Ban hành kèm theo Công văn số 497/UBND-NĐ ngày 20 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế)
Đơn vị tính: Đồng/m2
TT | TÊN ĐƯỜNG PHỐ | ĐIỂM ĐẦU ĐƯỜNG PHỐ | ĐIỂM CUỐI ĐƯỜNG PHỐ | LOẠI ĐƯỜNG | MỨC GIÁ THEO VỊ TRÍ ĐẤT | |||
Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | |||||
1 | Châu Văn Liêm | Đỗ Xuân Hợp | Thuận Hóa | 4C | 1.280.000 | 730.000 | 474.000 | 269.000 |
2 | Dương Thanh Bình | Nguyễn Huy Tưởng | Ranh giới Thủy Lương | 4B | 1.370.000 | 781.000 | 507.000 | 288.000 |
3 | Đặng Thanh | Đỗ Xuân Hợp | Thuận Hóa | 4B | 1.370.000 | 781.000 | 507.000 | 288.000 |
4 | Đặng Tràm | Nguyễn Tất Thành | Sóng Hồng | 4B | 1.370.000 | 781.000 | 507.000 | 288.000 |
5 | - nt - | Sóng Hồng | Quang Trung | 4C | 1.280.000 | 730,000 | 474.000 | 269.000 |
6 | Đinh Lễ | Đầu đường 2-9 | Nguyễn Khoa Văn | 4C | 1.280.000 | 730.000 | 474.000 | 269.000 |
7 | Đỗ Nam | Nguyễn Tất Thành | Ranh giới Thủy Châu | 4C | 1.280.000 | 730.000 | 474.000 | 269.000 |
8 | Đỗ Xuân Hợp | Nguyễn Tất Thành | Quang Trung | 3C | 2.310.000 | 1.317.000 | 855.000 | 485.000 |
9 | Đường 2-9 (phía Tây) | Nguyễn Tất Thành | Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) | 3B | 2.510.000 | 1.431.000 | 929.000 | 527.000 |
10 | Đường 2-9 (phía Đông) | Nguyễn Tất Thành | Nguyễn Đình Xướng - Mỹ Thủy | 4A | 1.720.000 | 980.000 | 636.000 | 361.000 |
11 | Đường ranh giới Sân bay | Nguyễn Văn Trung | Võ Xuân Lâm | 4C | 1.280.000 | 730.000 | 474.000 | 269.000 |
12 | Lê Chân | Nguyễn Tất Thành | Lý Đạo Thành | 4C | 1.280.000 | 730.000 | 474.000 | 269.000 |
13 | Lê Đình Mộng | Nguyễn Tất Thành | Sóng Hồng | 4B | 1.370.000 | 781.000 | 507.000 | 288.000 |
14 | Lê Trọng Bật | Nguyễn Tất Thành | Sóng Hồng | 4B | 1.370.000 | 781.000 | 507.000 | 288.000 |
15 | Lý Đạo Thành | Nguyễn Khoa Văn | Trần Quang Diệu | 4B | 1.370.000 | 781.000 | 507.000 | 288.000 |
16 | Mỹ Thủy | Ngã ba đường 2-9 và Nguyễn Đình Xướng | Cuối đường Mỹ Thủy | 4C | 1.280.000 | 730.000 | 474.000 | 269.000 |
17 | Nam Cao | Nguyễn Tất Thành | Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) | 4C | 1.280.000 | 730.000 | 474.000 | 269.000 |
18 | Nguyễn Huy Tưởng | Nguyễn Tất Thành | Nguyễn Đình Xướng | 4B | 1.370.000 | 781.000 | 507.000 | 288.000 |
19 | - nt - | Nguyễn Đình Xướng | Dương Thanh Bình | 4C | 1.280.000 | 730.000 | 474.000 | 269.000 |
20 | Nguyễn Duy Luật | Nguyễn Tất Thành | Sóng Hồng | 4C | 1.280.000 | 730.000 | 474.000 | 269.000 |
21 | - nt - | Sóng Hồng | Dương Thanh Bình | 5A | 930.000 | 530.000 | 344.000 | 195.000 |
22 | Nguyễn Đình Xướng | Đường 2-9 và Mỹ Thủy | Dương Thanh Bình | 4B | 1.370.000 | 781.000 | 507.000 | 288.000 |
23 | - nt - | Dương Thanh Bình | Giáp Thủy Lương | 4C | 1.280.000 | 730.000 | 474.000 | 269.000 |
24 | Nguyễn Khoa Văn (phía Tây) | Nguyễn Tất Thành | Trưng Nữ Vương | 3B | 2.510.000 | 1.431.000 | 929.000 | 527.000 |
25 | - nt - | Trưng Nữ Vương | Cổng Trung đoàn 176 | 3C | 2.310.000 | 1.317.000 | 855.000 | 485.000 |
26 | Nguyễn Khoa Văn (phía Đông) | Nguyễn Tất Thành | Sóng Hồng | 2B | 3.950.000 | 2.252.000 | 1.462.000 | 830.000 |
27 | - nt - | Sóng Hồng | Nhà bà Hoa (TTGDQP) | 3B | 2.510.000 | 1.431.000 | 929.000 | 527.000 |
28 | - nt - | Nhà bà Hoa (TTGDQP) | Nguyễn Xuân Ngà | 3C | 2.310.000 | 1.317.000 | 855.000 | 485.000 |
29 | Nguyễn Quang Yên | Đỗ Xuân Hợp | Đường ranh giới Sân bay | 4C | 1.280.000 | 730.000 | 474.000 | 269.000 |
30 | Nguyễn Tất Thành | Ranh giới phường Thủy Châu | Ranh giới xã Thủy Phù | 1B | 7.590.000 | 4.326.000 | 2.808.000 | 1.594.000 |
31 | Nguyễn Thanh Ái | Nguyễn Tất Thành | Sóng Hồng | 3C | 2.310.000 | 1.317.000 | 855.000 | 485.000 |
32 | Nguyễn Thượng Phương | Nguyễn Tất Thành | Ranh giới phường Thủy Châu | 4B | 1.370.000 | 781.000 | 507.000 | 288.000 |
33 | Nguyễn Văn Thương | Nguyễn Văn Trung | Võ Xuân Lâm | 4C | 1.280.000 | 730.000 | 474.000 | 269.000 |
34 | Nguyễn Văn Trung | Đỗ Xuân Hợp | Đường ranh giới Sân bay | 4C | 1.280.000 | 730.000 | 474.000 | 269.000 |
35 | Nguyễn Viết Phong | Nguyễn Tất Thành | Sóng Hồng | 3C | 2.310.000 | 1.317.000 | 855.000 | 485.000 |
36 | - nt - | Sóng Hồng | Quang Trung | 4B | 1.370.000 | 781.000 | 507.000 | 288.000 |
37 | Nguyễn Xuân Ngà | Sóng Hồng | Vân Dương | 4A | 1.720.000 | 980.000 | 636.000 | 361.000 |
38 | Ngô Thi Sĩ | Nguyễn Tất Thành | Đường Sắt | 4A | 1.720.000 | 980.000 | 636.000 | 361.000 |
39 | - nt - | Đường Sắt | Trưng Nữ Vương | 4B | 1.370.000 | 781.000 | 507.000 | 288.000 |
40 | Quang Trung | Thuận Hóa | Dương Thanh Bình | 3B | 2.510.000 | 1.431.000 | 929.000 | 527.000 |
41 | Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) | Ranh giới xã Thủy Phù | Ranh giới phường Thủy Châu | 4C | 1.280.000 | 730.000 | 474.000 | 269.000 |
42 | Sóng Hồng | Ranh giới sân bay | Tân Trào | 2C | 3.240.000 | 1.847.000 | 1.199.000 | 680.000 |
43 | - nt - | Tân Trào | Ranh giới phường Thủy Châu | 3A | 2.960.000 | 1.687.000 | 1.095.000 | 622.000 |
44 | Tân Trào | Nguyễn Tất Thành | Ranh giới Thủy Châu | 2B | 3.950.000 | 2.252.000 | 1.462.000 | 830.000 |
45 | Thuận Hóa | Nguyễn Tất Thành | Tháp nước | 2B | 3.950.000 | 2.252.000 | 1.462.000 | 830.000 |
46 | Trần Quang Diệu | Nguyễn Tất Thành | Trưng Nữ Vương | 4C | 1.280.000 | 730.000 | 474.000 | 269.000 |
47 | Trưng Nữ Vương | Đường 2-9 | Nguyễn Khoa Văn | 3C | 2.310.000 | 1.317.000 | 855.000 | 485.000 |
48 | -nt- | Nguyễn Khoa Văn | Ranh giới Thủy Châu | 4A | 1.720.000 | 980.000 | 636.000 | 361.000 |
49 | Vân Dương | Sóng Hồng | Ranh giới Thủy Châu | 4B | 1.370.000 | 781.000 | 507.000 | 288.000 |
50 | Võ Xuân Lâm | Thuận Hóa | Hết khu quy hoạch 8.D | 4A | 1.720.000 | 980.000 | 636.000 | 361.000 |
51 | Các đường nối Nguyễn Tất Thành có điểm đầu đường Nguyễn Tất Thành - điểm cuối đến hết đường | Nguyễn Tất Thành | Hết đường | 4C | 1.280.000 | 730.000 | 474.000 | 269.000 |
52 | Tỉnh lộ 15 | Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) | Ranh giới Phú Sơn | 5B | 700.000 | 399.000 | 259.000 | 147.000 |
53 | Nguyễn Công Hoan | Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) | Tỉnh lộ 15 | 5B | 700.000 | 399.000 | 259.000 | 147.000 |
54 | Lê Trọng Tấn | Nguyễn Tất Thành | Cảng Hàng không quốc tế Phú Bài | 3A | 2.960.000 | 1.687.000 | 1.095.000 | 622.000 |
55 | Đường nối từ đường Đỗ Xuân Hợp đến đường Quang Trung | Đỗ Xuân Hợp | Quang Trung | 4C | 1.280.000 | 730.000 | 474.000 | 269.000 |
56 | Đường nối từ đường Võ Xuân Lâm đến dường Ranh giới sân bay | Võ Xuân Lâm | Ranh giới sân bay | 4C | 1.280.000 | 730.000 | 474.000 | 269.000 |
57 | Các tuyến đường còn lại |
|
| 5B | 700.000 | 399.000 | 259.000 | 147.000 |
Đơn vị tính: Đồng/m2
TT | TÊN ĐƯỜNG PHỐ | ĐIỂM ĐẦU ĐƯỜNG PHỐ | ĐIỂM CUỐI ĐƯỜNG PHỐ | LOẠI ĐƯỜNG | MỨC GIÁ THEO VỊ TRÍ ĐẤT | |||
Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | |||||
1 | An Thường Công Chúa | Nguyễn Tất Thành | Khúc Thừa Dụ | 3C | 2.310.000 | 1.317.000 | 855.000 | 485.000 |
2 | Bùi Xuân Phái | Võ Văn Kiệt | Võ Duy Ninh | 3B | 2.510.000 | 1.431.000 | 929.000 | 527.000 |
3 | Châu Thượng Văn | Nguyễn Tất Thành | Khúc Thừa Dụ | 3B | 2.510.000 | 1.431.000 | 929.000 | 527.000 |
4 | Dương Thiệu Tước | Giáp thành phố Huế | Chân Cầu Vượt | 3C | 2.310.000 | 1.317.000 | 855.000 | 485.000 |
| - nt - | Chân Cầu Vượt | Cổng nhà máy Dệt May | 3A | 2.960.000 | 1.687.000 | 1.095.000 | 622.000 |
| - nt - | Cổng Nhà máy Dệt may | Trưng Nữ Vương | 3C | 2.310.000 | 1.317.000 | 855.000 | 485.000 |
5 | Đại Giang | Thủy Dương - Thuận An | Hói cây Sen | 3C | 2.310.000 | 1.317.000 | 855.000 | 485.000 |
6 | Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 427 Nguyễn Tất Thành | Nguyễn Tất Thành (nhà ông Thảo) | Khúc Thừa Dụ | 3C | 2.310.000 | 1.317.000 | 855.000 | 485.000 |
7 | Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 5 Nguyễn Tất Thành | Nguyễn Tất Thành | Nhà ông Hồ Xuân Cường (cuối đường) | 2B | 3.950.000 | 2.252.000 | 1.462.000 | 830.000 |
8 | Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 13 Nguyễn Tất Thành | Nguyễn Tất Thành | Nhà ông Phước (cuối đường) | 3A | 2.960.000 | 1.687.000 | 1.095.000 | 622.000 |
9 | Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 35 Nguyễn Tất Thành | Nguyễn Tất Thành | Đài Phát sóng | 2A | 4.860.000 | 2.770.000 | 1.798.000 | 1.021.000 |
10 | Đường nối Dương Thiệu Tước từ điểm đầu Kiệt 50 Dương Thiệu Tước | Dương Thiệu Tước (Hồ cá ông Sang) | Nguyễn Hữu Cảnh | 3C | 2.310.000 | 1.317.000 | 855.000 | 485.000 |
11 | Đường nối Dương Thiệu Tước từ số nhà 2/50 Dương Thiệu Tước | Số nhà 2/50 Dương Thiệu Tước | Giáp ranh giới phường An Tây | 4B | 1.370.000 | 781.000 | 507.000 | 288.000 |
12 | Nguyễn Hữu Cảnh | Giáp ranh giới phường An Tây | Võ Văn Kiệt | 3C | 2.310.000 | 1.317.000 | 855.000 | 485.000 |
13 | Đường nối Nguyễn Hữu Cảnh | Nguyễn Hữu Cảnh | Võ Văn Kiệt | 3C | 2.310.000 | 1.317.000 | 855.000 | 485.000 |
14 | Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 203 Nguyễn Tất Thành | Nguyễn Tất Thành | Khúc Thừa Dụ | 3C | 2.310.000 | 1.317.000 | 855.000 | 485.000 |
15 | Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 237 Nguyễn Tất Thành | Nguyễn Tất Thành | Khúc Thừa Dụ | 3C | 2.310.000 | 1.317.000 | 855.000 | 485.000 |
16 | Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 269 Nguyễn Tất Thành | Nguyễn Tất Thành | Kiệt số 1 An Thường Công Chúa | 4A | 1.720.000 | 980.000 | 636.000 | 361.000 |
17 | Các tuyến đường có điểm đầu là đường Nguyễn Tất Thành - điểm cuối là đường Khúc Thừa Dụ | Nguyễn Tất Thành | Khúc Thừa Dụ | 4A | 1.720.000 | 980.000 | 636.000 | 361.000 |
18 | Đường nối An Thường Công Chúa từ số nhà 1 An Thường Công Chúa | Số nhà 2/1 An Thường Công Chúa | Số nhà 53/1/ An Thường Công Chúa | 4B | 1.370.000 | 781.000 | 507.000 | 288.000 |
19 | Đường nối Khúc Thừa Dụ từ số nhà 78 Khúc Thừa Dụ | Khúc Thừa Dụ | Miếu | 4C | 1.280.000 | 730.000 | 474.000 | 269.000 |
20 | Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 272 Nguyễn Tất Thành | Nguyễn Tất Thành (nhà ông Tá) | Trưng Nữ Vương | 4C | 1.280.000 | 730.000 | 474.000 | 269.000 |
| -nt - | Trưng Nữ Vương | Phùng Quán (nhà ông Thứ) | 5A | 930.000 | 530.000 | 344.000 | 195.000 |
21 | Đường nối Khúc Thừa Dụ từ số nhà 72 Khúc Thừa Dụ | Khúc Thừa Dụ | Nhà văn hóa tổ 10 | 4C | 1.280.000 | 730.000 | 474.000 | 269.000 |
22 | Đường vào khu TĐC Thủy Dương - Tự Đức | Thủy Dương - Tự Đức | Nhà bà Ngâu (Tái định cư) | 3C | 2.310.000 | 1.317.000 | 855.000 | 485.000 |
23 | Khúc Thừa Dụ | Phạm Văn Thanh | Ranh giới Thủy Phương | 3B | 2.510.000 | 1.431.000 | 929.000 | 527.000 |
24 | Nguyễn Tất Thành | Giáp thành phố Huế | Cầu Vượt Thủy Dương | 1A | 9.250.000 | 5.273.000 | 3.423.000 | 1.943.000 |
| - nt - | Cầu Vượt Thủy Dương | Cầu bản (Họ Lê Bá) | 1B | 7.590.000 | 4.326.000 | 2.808.000 | 1.594.000 |
| - nt - | Cầu bản (Họ Lê Bá) | Giáp Thủy Phương | 1C | 5.670.000 | 3.232.000 | 2.098.000 | 1.191.000 |
25 | Phạm Thế Hiển | Dương Thiệu Tước | Bùi Xuân Phái | 3C | 2.310.000 | 1 317.000 | 855.000 | 485.000 |
26 | Phạm Văn Thanh | Nguyễn Tất Thành | Sông Lợi Nông | 2A | 4.860.000 | 2.770.000 | 1.798.000 | 1.021.000 |
27 | Phùng Lưu | Dương Thiệu Tước | Trưng Nữ Vương | 3B | 2.510.000 | 1.431.000 | 929.000 | 527.000 |
1 | - nt - | Trưng Nữ Vương | Cầu Thanh Dạ | 4B | 1.370.000 | 781.000 | 507.000 | 288.000 |
1 | - nt - | Cầu Thanh Dạ | Sân Golf | 5B | 700.000 | 399.000 | 259.000 | 147.000 |
28 | Phùng Quán | Nguyễn Tất Thành | Trưng Nữ Vương | 3B | 2.510.000 | 1.431.000 | 929.000 | 527.000 |
| - nt - | Trưng Nữ Vương | Kiệt 60 Phùng Quán | 4C | 1.280.000 | 730.000 | 474.000 | 269.000 |
| - nt - | Kiệt 60 Phùng Quán | Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) | 5B | 700.000 | 399.000 | 259.000 | 147.000 |
29 | Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) | Ranh giới Thủy Phương | Ranh giới Thủy Bằng | 4C | 1.280.000 | 730.000 | 474.000 | 269.000 |
30 | Trưng Nữ Vương | Võ Văn Kiệt | Ranh giới phường Thủy Phương | 3C | 2.310.000 | 1.317.000 | 855.000 | 485.000 |
31 | Võ Văn Kiệt | Giáp phường An Tây | Cầu Vượt | 1C | 5.670.000 | 3.232.000 | 2.098.000 | 1.191.000 |
32 | Đường Thủy Dương - Thuận An | Cầu Vượt | Giáp ranh giới xã Thủy Thanh | 1C | 5.670.000 | 3.232.000 | 2.098.000 | 1.191.000 |
33 | Võ Duy Ninh | Phùng Lưu | Trường Tiểu học Thủy Dương | 2C | 3.240.000 | 1.847.000 | 1.199.000 | 680.000 |
| - nt - | Trường Tiểu học Thủy Dương | Phùng Quán | 3B | 2.510.000 | 1.431.000 | 929.000 | 527.000 |
34 | Các tuyến đường còn lại thuộc Tổ 1 đến Tổ 11 | 5B | 700.000 | 399.000 | 259.000 | 147.000 | ||
35 | Các tuyến đường còn lại Tổ 12 | 5C | 570.000 | 325.000 | 211.000 | 120.000 |
Đơn vị tính: Đồng/m2
TT | TÊN ĐƯỜNG PHỐ | ĐIỂM ĐẦU ĐƯỜNG PHỐ | ĐIỂM CUỐI ĐƯỜNG PHỐ | LOẠI ĐƯỜNG | MỨC GIÁ THEO VỊ TRÍ ĐẤT | |||
Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | |||||
1 | Dạ Lê | Nguyễn Tất Thành | Cầu ông Bang | 3B | 2.510.000 | 1.431.000 | 929.000 | 527.000 |
| - nt - | Cầu ông Bang | Ngã ba đường vào nhà máy Vi Sinh | 4C | 1.280.000 | 730.000 | 474.000 | 269.000 |
| - nt - | Ngã ba đường vào nhà máy Vi Sinh | Dốc Sốt rét (giáp Phú Sơn) | 5B | 700.000 | 399.000 | 259.000 | 147.000 |
2 | Các đường nối từ đường Nguyễn Tất Thành đến Đường sắt | Nguyễn Tất Thành | Đường sắt | 5A | 930.000 | 530.000 | 344.000 | 195.000 |
3 | Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) | Giáp ranh giới phường Thủy Châu | Giáp ranh giới phường Thủy Dương | 4C | 1.280.000 | 730.000 | 474.000 | 269.000 |
4 | Hoàng Minh Giám | Nguyễn Tất Thành | Trưng Nữ Vương | 4C | 1.280.000 | 730.000 | 474.000 | 269.000 |
5 | Ngô Thế Vinh | Nguyễn Tất Thành | Tôn Thất Sơn | 4C | 1.280.000 | 730.000 | 474.000 | 269.000 |
6 | Nguyễn Duy Cung | Nguyễn Tất Thành | Trưng Nữ Vương | 4C | 1.280.000 | 730.000 | 474.000 | 269.000 |
| - nt - | Trưng Nữ Vương | Hết đường | 5A | 930.000 | 530.000 | 344.000 | 195.000 |
7 | Nguyễn Tất Thành | Giáp ranh giới phường Thủy Dương | Giáp ranh giới phường Thủy Châu | 1C | 5.670.000 | 3.232.000 | 2.098.000 | 1.191.000 |
8 | Nguyễn Văn Chính | Ngô Thế Vinh | Hồ Biểu Chánh | 4C | 1.280.000 | 730.000 | 474.000 | 269.000 |
9 | Nguyễn Văn Chư | Nguyễn Duy Cung | Nguyễn Viết Xuân | 4C | 1.280.000 | 730.000 | 474.000 | 269.000 |
10 | Tỉnh lộ 3 | Nguyễn Tất Thành | Am phường Thủy Phương | 5A | 930.000 | 530.000 | 344.000 | 195.000 |
| - nt - | Am phường Thủy Phương | Cầu Lợi Nông (giáp ranh giới xã Thủy Thanh) | 5B | 700.000 | 399.000 | 259.000 | 147.000 |
11 | Tôn Thất Sơn | Nguyễn Tất Thành | Trung Nữ Vương | 4A | 1.720.000 | 980.000 | 636.000 | 361.000 |
| - nt - | Trưng Nữ Vương | Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) | 4C | 1.280.000 | 730.000 | 474.000 | 269.000 |
12 | Trưng Nữ Vương | Ranh giới phường Thủy Châu | Tôn Thất Sơn | 4B | 1.370.000 | 781.000 | 507.000 | 288.000 |
| - nt - | Tôn Thất Sơn | Ranh giới Thủy Dương | 4A | 1.720.000 | 980.000 | 636.000 | 361.000 |
13 | Võ Trọng Bình | Nguyễn Tất Thành | Đường Ven đê Nam Sông Hương | 5A | 930.000 | 530.000 | 344.000 | 195.000 |
1 | - nt - | Đường Ven đê Nam Sông Hương | Lợi Nông | 5B | 700.000 | 399.000 | 259.000 | 147.000 |
14 | Vương Thừa Vũ | Ngô Thế Vinh | Trưng Nữ Vương | 5B | 700.000 | 399.000 | 259.000 | 147.000 |
15 | Các tuyến đường nối Nguyễn Tất Thành có điểm đầu Nguyễn Tất Thành - điểm cuối đến hết đường | Nguyễn Tất Thành | Hết đường | 4C | 1.280.000 | 730.000 | 474.000 | 269.000 |
16 | Nguyễn Viết Xuân | Ngô Thế Vinh | Trưng Nữ Vương | 4C | 1.280.000 | 730.000 | 474.000 | 269.000 |
| - nt - | Trưng Nữ Vương | Tôn Thất Sơn | 5B | 700.000 | 399.000 | 259.000 | 147.000 |
17 | Cao Bá Đạt | Tôn Thất Sơn | Nguyễn Viết Xuân | 5B | 700.000 | 399.000 | 259.000 | 147.000 |
18 | Giáp Hải | Trưng Nữ Vương | Nguyễn Viết Xuân | 5B | 700.000 | 399.000 | 259.000 | 147.000 |
19 | Dương Nguyên Trực | Ngô Thế Vinh | Trưng Nữ Vương | 5A | 930.000 | 530.000 | 344.000 | 195.000 |
20 | Hồ Biểu Chánh | Nguyễn Viết Xuân | Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) | 5B | 700.000 | 399.000 | 259.000 | 147.000 |
21 | Thanh Lam (trừ đoạn qua Khu quy hoạch Thanh Lam) | Ngô Thế Vinh | Tôn Thất Sơn | 3A | 2.960.000 | 1.687.000 | 1.095.000 | 622.000 |
22 | Đường Ven đê Nam Sông Hương | Ranh giới phường Thủy Dương (nối Khúc Thừa Dụ) | Võ Trọng Bình | 4A | 1.720.000 | 980.000 | 636.000 | 361.000 |
23 | Lợi Nông | Ranh giới phường Thủy Dương | Tỉnh lộ 3 | 5C | 570.000 | 325.000 | 211.000 | 120.000 |
24 | Đại Giang | Ranh giới phường Thủy Dương | Tỉnh lộ 3 | 5C | 570.000 | 325.000 | 211.000 | 120.000 |
25 | Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 429 Nguyễn Tất Thành | Nguyễn Tất Thành (nhà ông Tú) | Đường Ven đê Nam Sông Hương | 3C | 2.310.000 | 1.317.000 | 855.000 | 485.000 |
26 | Các tuyến đường còn lại | 5C | 570.000 | 325.000 | 211.000 | 120.000 |
Đơn vị tính: Đồng/m2
TT | TÊN ĐƯỜNG PHỐ | ĐIỂM ĐẦU ĐƯỜNG PHỐ | ĐIỂM CUỐI ĐƯỜNG PHỐ | LOẠI ĐƯỜNG | MỨC GIÁ THEO VỊ TRÍ ĐẤT | |||
Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | |||||
1 | Bùi Huy Bích | Thân Nhân Trung | Võ Trác | 5C | 570.000 | 325.000 | 211.000 | 120.000 |
2 | Dương Thanh Bình | Ranh giới phường Phú Bài | Hoàng Phan Thái | 4B | 1.370.000 | 781.000 | 507.000 | 288.000 |
3 | Hoàng Phan Thái | Thuận Hóa | Dương Thanh Bình | 5A | 930.000 | 530.000 | 344.000 | 195.000 |
| - nt - | Dương Thanh Bình | Võ Xuân Lâm | 5B | 700.000 | 399.000 | 259.000 | 147.000 |
4 | Nguyễn Thái Bình (Trừ đoạn đi qua HTKT khu dân cư Thủy Lương) | Hoàng Phan Thái | Cầu Miễu Xóm | 4A | 1.720.000 | 980.000 | 636.000 | 361.000 |
| - nt- | Cầu Miễu Xóm | Trần Hoàn | 4C | 1.280.000 | 730.000 | 474.000 | 269.000 |
5 | Nguyễn Trọng Hợp | Dương Thanh Bình | Trần Hoàn | 4A | 1.720.000 | 980.000 | 636.000 | 361.000 |
6 | Nguyễn Trọng Thuật | Hoàng Phan Thái | Võ Xuân Lâm nối dài | 5A | 930.000 | 530.000 | 344.000 | 195.000 |
7 | Thái Thuận | Trần Hoàn | Thuận Hóa | 5B | 700.000 | 399.000 | 259.000 | 147.000 |
8 | Thái Vĩnh Chinh | Thuận Hóa | Thái Thuận | 5C | 570.000 | 325.000 | 211.000 | 120.000 |
9 | Thân Nhân Trung | Dương Thanh Bình | Võ Trác | 5B | 700.000 | 399.000 | 259.000 | 147.000 |
10 | Thuận Hoá | Ranh giới phường Phú Bài | Trần Hoàn | 3B | 2.510.000 | 1.431.000 | 929.000 | 527.000 |
| - nt - | Trần Hoàn | Thái Vĩnh Chinh | 4A | 1.720.000 | 980.000 | 636.000 | 361.000 |
| - nt- | Thái Vĩnh Chinh | Ranh giới thị trấn Phú Đa (cầu Phú Thứ) | 4C | 1.280.000 | 730.000 | 474.000 | 269.000 |
11 | Trần Hoàn | Võ Trác | Thuận Hóa | 5A | 930.000 | 530.000 | 344.000 | 195.000 |
| - nt - | Thuận Hóa | Ngã ba nhà ông Hồ Vưu | 4C | 1.280.000 | 730.000 | 474.000 | 269.000 |
| - nt - | Ngã ba nhà ông Hồ Vưu | Ranh giới xã Thủy Tân | 5A | 930.000 | 530.000 | 344.000 | 195.000 |
12 | Vân Dương | Ranh giới phường Phú Bài | Võ Trác | 5A | 930.000 | 530.000 | 344.000 | 195.000 |
13 | Võ Trác | Ranh giới Thủy Châu | Trạm Bơm (nhà ông Nguyễn Thái) | 5A | 930.000 | 530.000 | 344.000 | 195.000 |
| - nt - | Trạm Bơm (nhà ông Nguyễn Thái) | Thuận Hóa | 5B | 700.000 | 399.000 | 259.000 | 147.000 |
14 | Võ Xuân Lâm | Thuận Hoá (nhà ông Cư) | Hết Khu quy hoạch (thửa 246, tờ bản đồ số 13) | 4A | 1.720.000 | 980.000 | 636.000 | 361.000 |
| - nt - | Hết Khu quy hoạch (thửa 246, tờ bản đồ số 13) | Trần Hoàn | 5A | 930.000 | 530.000 | 344.000 | 195.000 |
15 | Quang Trung | Thuận Hóa | Dương Thanh Bình | 3B | 2.510.000 | 1.431.000 | 929.000 | 527.000 |
16 | Các tuyến đường còn lại | 5C | 570.000 | 325.000 | 211.000 | 120.000 |
Đơn vị tính: Đồng/m2
TT | TÊN ĐƯỜNG PHỐ | ĐIỂM ĐẦU ĐƯỜNG PHỐ | ĐIỂM CUỐI ĐƯỜNG PHỐ | LOẠI ĐƯỜNG | MỨC GIÁ THEO VỊ TRÍ ĐẤT | |||
Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | |||||
I | Dương Khuê | Tân Trào | Lê Trọng Bật | 5A | 930.000 | 530.000 | 344.000 | 195.000 |
2 | Đỗ Nam | Ranh giới phường Phú Bài | Võ Trác | 5B | 700.000 | 399.000 | 259.000 | 147.000 |
3 | Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) | Ranh giới phường Phú Bài | Ranh giới phường Thủy Phương | 4C | 1.280.000 | 730.000 | 474.000 | 269.000 |
4 | Hoàng Hữu Thường | Tân Trào | Vân Dương (nhà ông Sơn) | 4C | 1.280.000 | 730.000 | 474.000 | 269.000 |
5 | Lê Mai | Nguyễn Tất Thành | Võ Trác | 4C | 1.280.000 | 730.000 | 474.000 | 269.000 |
6 | Lê Thanh Nghị | Mai Xuân Thưởng | Trưng Nữ Vương | 5A | 930.000 | 530.000 | 344.000 | 195.000 |
| -nt - | Trưng Nữ Vương | Hồ Châu Sơn | 5C | 570.000 | 325.000 | 211.000 | 120.000 |
7 | Lê Trọng Bật | Sóng Hồng | Võ Trác | 4B | 1.370.000 | 781.000 | 507.000 | 288.000 |
8 | Nguyễn Thượng Phương | Nguyễn Tất Thành | Võ Trác | 4B | 1.370.000 | 781.000 | 507.000 | 288.000 |
9 | Nguyễn Tất Thành | Ranh giới phường Phú Bài | Ranh giới phường Thủy Phương | 1C | 5.670.000 | 3.232.000 | 2.098.000 | 1.191.000 |
10 | Phạm Huy Thông | Võ Trác | Ranh giới phường Phú Bài | 5A | 930.000 | 530.000 | 344.000 | 195.000 |
11 | Sóng Hồng | Võ Trác | Ranh giới phường Phú Bài | 3B | 2.510.000 | 1.431.000 | 929.000 | 527.000 |
12 | Tân Trào | Ranh giới phường Phú Bài | Võ Trác | 3B | 2.510.000 | 1.431.000 | 929.000 | 527.000 |
13 | Trịnh Cương | Võ Trác | Hoàng Hữu Thường | 5B | 700.000 | 399.000 | 259.000 | 147.000 |
14 | Trần Thanh Từ | Dương Khuê | Phạm Huy Thông | 5B | 700.000 | 399.000 | 259.000 | 147.000 |
15 | Trưng Nữ Vương | Ranh giới phường Phú Bài | Ranh giới phường Thủy Phương | 4B | 1.370.000 | 781.000 | 507.000 | 288.000 |
16 | Vân Dương | Ranh giới phường Phú Bài | Võ Trác | 5A | 930.000 | 530.000 | 344.000 | 195.000 |
17 | Võ Trác | Nguyễn Tất Thành | Tân Trào | 4C | 1.280.000 | 730.000 | 474.000 | 269.000 |
| - nt - | Tân Trào | Ranh giới phường Thủy Lương | 5A | 930.000 | 530.000 | 344.000 | 195.000 |
18 | Chánh Đông | Tỉnh lộ 3 | Đường Thủy Lợi (Cuối thôn Chánh Đông) | 5C | 570.000 | 325.000 | 211.000 | 120.000 |
19 | Châu Sơn | Nguyễn Tất Thành | Nhà ông Duyên | 5B | 700.000 | 399.000 | 259.000 | 147.000 |
| - nt - | Nhà ông Duyên | Nhà ông Quân | 5C | 570.000 | 325.000 | 211.000 | 120.000 |
20 | Đại Giang | Đuồi Thủy Châu | Tỉnh lộ 3 | 5C | 570.000 | 325.000 | 211.000 | 120.000 |
21 | Lợi Nông | Đuồi Thủy Châu | Tỉnh lộ 3 | 5C | 570.000 | 325.000 | 211.000 | 120.000 |
22 | Mai Xuân Thưởng | Châu Sơn | Lê Thanh Nghị | 5C | 570.000 | 325.000 | 211.000 | 120.000 |
23 | Võ Khoa | Nguyễn Tất Thành | Số nhà 5 Võ Khoa | 5B | 700.000 | 399.000 | 259.000 | 147.000 |
| - nt - | Số nhà 5 Võ Khoa | Võ Liêm (cầu Kênh) | 5C | 570.000 | 325.000 | 211.000 | 120.000 |
24 | Võ Liêm | Nguyễn Tất Thành | Số nhà 37 Võ Liêm (ngã tư) | 5A | 930.000 | 530.000 | 344.000 | 195.000 |
| - nt - | Số nhà 37 Võ Liêm (ngã tư) | Võ Liêm (cầu Kênh) | 5C | 570.000 | 325.000 | 211.000 | 120.000 |
25 | Các tuyến đường có điểm đầu Nguyễn Tất Thành - điểm cuối đến hết đường | Nguyễn Tất Thành | Hết đường | 5B | 700.000 | 399.000 | 259.000 | 147.000 |
26 | Các tuyến đường còn lại | 5C | 570.000 | 325.000 | 211.000 | 120.000 |
Giá đất ở tại các phường thuộc thị xã Hương Thủy
GIÁ ĐẤT Ở TẠI THỊ TRẤN KHE TRE
(Ban hành kèm theo Công văn số 497/UBND-NĐ ngày 20 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế)
Đơn vị tính: Đồng/m2
TT | TÊN ĐƯỜNG PHỐ | ĐIỂM ĐẦU ĐƯỜNG PHỐ | ĐIỂM CUỐI ĐƯỜNG PHỐ | LOẠI ĐƯỜNG | MỨC GIÁ THEO VỊ TRÍ ĐẤT | |||
Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | |||||
1 | Khe Tre | Địa giới hành chính xã Hương Phú | Võ Hạp | 2A | 750.000 | 399.000 | 223.000 | 128.000 |
2 | Khe Tre | Võ Hạp | Bế Văn Đàn | 1C | 1.000.000 | 544.000 | 309.000 | 176.000 |
3 | Khe Tre | Bế Văn Đàn | A Lơn | 1B | 1.100.000 | 615.000 | 336.000 | 186.000 |
4 | Khe Tre | A Lơn | Bắc cầu Khe Tre | 1A | 1.250.000 | 691.000 | 382.000 | 206.000 |
5 | Khe Tre | Nam cầu Khe Tre Km | Ngã ba Thượng Lộ | 1C | 1.000.000 | 544.000 | 309.000 | 176.000 |
6 | Khe Tre | Ngã 3 Thượng Lộ | Giáp ranh thị trấn - Hương Hòa | 2A | 750.000 | 399.000 | 223.000 | 128.000 |
7 | Tả Trạch | Khe Tre | Giáp Bến xe | 1A | 1.250.000 | 691.000 | 382.000 | 206.000 |
8 | Tả Trạch | Từ Bến xe | Đặng Hữu Khuê | 1B | 1.100.000 | 615.000 | 336.000 | 186.000 |
9 | Tả Trạch | Đặng Hữu Khuê | Trần Hữu Trung | 2A | 750.000 | 399.000 | 223.000 | 128.000 |
10 | Tả Trạch | Trần Hữu Trung | Giáp ranh thị trấn - Hương Lộc | 2C | 505.000 | 284.000 | 158.000 | 95.000 |
11 | Nguyễn Thế Lịch | Khe Tre | Ngã tư Ban quản lý rừng phòng hộ | 1A | 1.250.000 | 691.000 | 382.000 | 206.000 |
12 | Nguyễn Thế Lịch | Ngã tư Ban quản lý rừng phòng hộ | Ngã 3 nhà ông Hán | 1B | 1.100.000 | 615.000 | 336.000 | 186.000 |
13 | Nguyễn Thế Lịch | Ngã 3 nhà ông Hán | Phùng Đông | 1C | 1.000.000 | 544.000 | 309.000 | 176.000 |
14 | Trục đường số 1 | Nguyễn Thế Lịch | Trung tâm bồi dưỡng chính trị Huyện | 1C | 1.000.000 | 544.000 | 309.000 | 176.000 |
15 | Trục đường số 2 | Nguyễn Thế Lịch | A Lơn | 1B | 1.100.000 | 615.000 | 336.000 | 186.000 |
16 | Trục đường số 2 | A Lơn | Võ Hạp | 1C | 1.000.000 | 544.000 | 309.000 | 176.000 |
17 | Trục đường số 3 | Phòng Tài chính | Đội Thi hành án huyện Nam Đông | 2C | 505.000 | 284.000 | 158.000 | 95.000 |
18 | Đại Hóa | Khe Tre | Hết đất ông Sính | 1C | 1.000.000 | 544.000 | 309.000 | 176.000 |
19 | Đại Hóa | Ranh giới đất ông Sính | Phùng Đông | 2A | 750.000 | 399.000 | 223.000 | 128.000 |
20 | Phùng Đông | Trục đường số 2 (nhà ông Trương Quang Minh) | Đại Hóa | 2B | 580.000 | 327.000 | 179.000 | 95.000 |
21 | Trần Văn Quang | Khe Tre | Trương Trọng Trân | 2B | 580.000 | 327.000 | 179.000 | 95.000 |
22 | Trần Văn Quang | Trương Trọng Trân | Xã Rai | 2B | 580.000 | 327.000 | 179.000 | 95.000 |
23 | Xã Rai | Khe Tre | Trần Văn Quang | 2B | 580.000 | 327.000 | 179.000 | 95.000 |
24 | Trương Trọng Trân | Khe Tre | Trần Văn Quang | 2B | 580.000 | 327.000 | 179.000 | 95.000 |
25 | Quỳnh Meo | Đường Khe Tre | Hết đường (nhà ông Nguyễn Huyên) | 2B | 580.000 | 327.000 | 179.000 | 95.000 |
26 | Ra Đàng | Đường Khe Tre | Quỳnh Meo | 2B | 580.000 | 327.000 | 179.000 | 95.000 |
27 | A Lơn | Khe Tre | Ngã tư đường vào K4 (nhà ông Thọ) | 1C | 1.000.000 | 544.000 | 309.000 | 176.000 |
28 | A Lơn | Ngã tư đường vào K4 (nhà ông Thọ) | Hết đường | 2C | 505.000 | 284.000 | 158.000 | 95.000 |
29 | Bế Văn Đàn | Đường Khe Tre | Võ Hạp | 1C | 1.000.000 | 544.000 | 309.000 | 176.000 |
30 | Trường Sơn Đông | Võ Hạp | Địa giới hành chính xã Hương Phú | 2A | 750.000 | 399.000 | 223.000 | 128.000 |
31 | Trường Sơn Đông | Võ Hạp | Bế Văn Đàn | 1C | 1.000.000 | 544.000 | 309.000 | 176.000 |
32 | Võ Hạp | Khe Tre | Cầu Leno | 1C | 1.000.000 | 544.000 | 309.000 | 176.000 |
33 | Tô Vĩnh Diện | Khe Tre | Trường Sơn Đông | 1C | 1.000.000 | 544.000 | 309.000 | 176.000 |
34 | Đặng Hữu Khuê | Tả Trạch | Trần Hữu Trung | 2B | 580.000 | 327.000 | 179.000 | 95.000 |
35 | Đặng Hữu Khuê | Trần Hữu Trung | Giáp Hương Lộc | 2C | 505.000 | 284.000 | 158.000 | 95.000 |
36 | Trần Hữu Trung | Tả Trạch | Giáp Hương Lộc | 3B | 455.000 | 243.000 | 138.000 | 63.000 |
37 | Bùi Quốc Hưng | Giáp ranh thôn Phú Hòa, xã Hương Phú | Giáp ranh thôn Ka Tư, xã Hương Phú | 3B | 455.000 | 243.000 | 138.000 | 63.000 |
38 | Trục đường số 4 | Đường Khe Tre (Hạt quản lý đường bộ) | Trục đường số 2 | 2B | 580.000 | 327.000 | 179.000 | 95.000 |
39 | Trục đường số 5 | Ngã 3 nhà ông Hán | Đại Hóa | 2B | 580.000 | 327.000 | 179.000 | 95.000 |
40 | Trục đường số 6 | Đặng Hữu Khuê (Nhà ông Sinh) | Hết đường | 3C | 350.000 | 187.000 | 105.000 | 58.000 |
41 | Trục đường số 7 (Tổ dân phố 1) | Nhà ông Lê Văn Thảo | Nhà ông Huỳnh Em | 3C | 350.000 | 187.000 | 105.000 | 58.000 |
Giá đất ở tại thị trấn Khe Tre, huyện Nam Đông
- 1Quyết định 3209/2019/QĐ-UBND về đính chính Quyết định 05/2019/QĐ-UBND của Ủy ban nhân dân tỉnh Vĩnh Long
- 2Công văn 3916/UBND-KT năm 2019 về đính chính Quyết định 37/2019/QĐ-UBND do tỉnh Điện Biên ban hành
- 3Quyết định 4973/QĐ-UBND năm 2019 về đính chính hiệu lực thi hành Quyết định 35/2019/QĐ-UBND về Quy chế Thi đua, khen thưởng tỉnh Quảng Bình
- 4Quyết định 133/QĐ-UBND năm 2020 về đính chính Khoản 1 Điều 6 Quyết định 03/2020/QĐ-UBND Quy định về cấp giấy phép xây dựng trên địa bàn tỉnh Tuyên Quang
- 1Quyết định 80/2019/QĐ-UBND về Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế áp dụng trong thời gian 5 năm (2020-2024)
- 2Nghị quyết 23/2019/NQ-HĐND quy định về Bảng giá đất định kỳ 05 năm (2020-2024) trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế
- 3Quyết định 3209/2019/QĐ-UBND về đính chính Quyết định 05/2019/QĐ-UBND của Ủy ban nhân dân tỉnh Vĩnh Long
- 4Công văn 3916/UBND-KT năm 2019 về đính chính Quyết định 37/2019/QĐ-UBND do tỉnh Điện Biên ban hành
- 5Quyết định 4973/QĐ-UBND năm 2019 về đính chính hiệu lực thi hành Quyết định 35/2019/QĐ-UBND về Quy chế Thi đua, khen thưởng tỉnh Quảng Bình
- 6Quyết định 133/QĐ-UBND năm 2020 về đính chính Khoản 1 Điều 6 Quyết định 03/2020/QĐ-UBND Quy định về cấp giấy phép xây dựng trên địa bàn tỉnh Tuyên Quang
Công văn 497/UBND-NĐ năm 2020 về đính chính Quyết định 80/2019/QĐ-UBND do tỉnh Thừa Thiên Huế ban hành
- Số hiệu: 497/UBND-NĐ
- Loại văn bản: Công văn
- Ngày ban hành: 20/01/2020
- Nơi ban hành: Tỉnh Thừa Thiên Huế
- Người ký: Phan Thiên Định
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 20/01/2020
- Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực