Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 4590/BHXH-CSYT | Hà Nội, ngày 31 tháng 10 năm 2011 |
Kính gửi: Bảo hiểm xã hội các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
Để tăng cường công tác quản lý giá thuốc BHYT, Bảo hiểm xã hội Việt Nam đã công bố kết quả đấu thầu thuốc năm 2010 của các địa phương trên website của Bảo hiểm xã hội Việt Nam và là cơ sở để các địa phương tham khảo giá thuốc thanh toán BHYT. Theo thống kê phân tích, năm 2010 thuốc Cefixim trúng thầu gặp nhiều bất cập về giá thuốc và lựa chọn sử dụng thuốc tại các cơ sở khám, chữa bệnh BHYT.
Để làm rõ các vấn đề nêu trên, Bảo hiểm xã hội Việt Nam yêu cầu Bảo hiểm xã hội các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương (Phụ lục 3 kèm theo) thực hiện một số việc sau:
1. Giải trình tình hình sử dụng và giá thuốc Cefixim năm 2010 tại các địa phương đối với những thuốc có giá cao trên 20% (Phụ lục 1 kèm theo).
2. Dừng thanh toán đối với những thuốc Cefixim có giá bất hợp lý, cao hơn các tỉnh tham khảo trên 20% (Phụ lục 2 kèm theo).
Yêu cầu Bảo hiểm xã hội các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khẩn trương thực hiện các nội dung trên và báo cáo Bảo hiểm xã hội Việt Nam trước ngày 15/11/2011.
Nơi nhận: | TL. TỔNG GIÁM ĐỐC |
PHỤ LỤC 1
BẢNG TỔNG HỢP GIÁ THUỐC CEFIXIM TRÚNG THẦU NĂM 2010 TẠI CÁC TỈNH, THÀNH PHỐ TRỰC THUỘC TRUNG ƯƠNG
STT (theo tỉnh) | Tên thuốc | SĐK | Hãng SX | Nước SX | Qui cách | Đơn vị | S lượng | Đơn giá | Tên bệnh viện | Tên tỉnh | Giá thấp nhất | Tỷ lệ chênh lệch (%) |
1. Cefixim 50mg/siro: | ||||||||||||
11 | CEFIXIM |
| Dehli | India | Chai 30ml | Lọ | 300 | 27,000 | BVĐK tỉnh | QUANGTRI | 27,000 | 0.0 |
1706 | CEFIXIM | VN-1402-06 | Dehli | India | Lọ/30ml | lọ |
| 30,000 | BV TWHUẾ | TTHUE |
| 10.0 |
1,577 | CEFXI | VN-1569-06 | ACI Pharma | India | Uống, siro, lọ | Lọ | 6,000 | 41,265 |
| BINHDINH | 41,265 | 0.0 |
616 | CEFXI | VN-1569-06 | ACI Pharma | India | Uống, siro, lọ/30ml | Lọ | 6,000 | 41,265 |
| BINHDINH |
| 0.0 |
69 | CEFXI | VN-1569-07 | ACI Pharma | USA | Lọ 30ml | Lọ | 200 | 49,500 | BVĐK tỉnh | QUANGTRI |
| 16.6 |
60 | DIGOXIM |
| M.S Euro Healthcare | India |
| Lọ | 50 | 29,988 | BV Lao&phổi | DIENBIEN | 29,988 | 0.0 |
79 | DIGOXIM | VN-2770-07 | M.S Euro Healthcare | India | Hộp 1 lọ | Lọ | 4 | 39,000 |
| BACKAN |
| 23.1 |
41 | DIGOXIM |
| M/S Euro Healthcare | India | Hộp 1 lọ nhựa 30ml | Lọ |
| 39,500 |
| NINHBINH |
| 24.1 |
420 | DIGOXIM |
| M/S Euro Healthcare | India | Lọ 30ml | Lọ | 1,500 | 40,000 | BVĐK tỉnh (2010-2011) | TUYENQUANG |
| 25.0 |
40 | DIGOXIM |
| M/S Euro | India | Uống, bột | Lọ | 4,600 | 43,000 |
| NGHEAN |
| 30.3 |
188 | FIMABUTE | VN-2635-07 | India | India | 10mg/ml | Lọ | 550 | 25,000 |
| CAOBANG | 25,000 | 0.0 |
101 | FIMABUTE |
| Brawn | India |
| Lọ | 100 | 29,820 | TTYT Mường Ảng | DIENBIEN |
| 16.2 |
679 | MAXPAN | VN-5843-08 | Indus | India | Uống, siro, lọ 30ml | Lọ | 6,000 | 43,600 |
| BINHDINH |
|
|
191 | PEDCEFIX | VN-9130-04 | ACI pharma | India | 30ml | Lọ | 20 | 31,000 |
| CAOBANG | 31,000 | 0.0 |
186 | PEDCEFIX |
| ACI pharma | India |
| Lọ | 3,500 | 47,000 | BVĐK tỉnh (2009-2010) | TUYENQUANG |
| 34.0 |
835 | ZONEF |
| ACI pharma | India |
| Lọ | 100 | 48,000 | BVĐK tỉnh (2010-2011) | TUYENQUANG |
|
|
1631 | SANTIFEX | Việt Nam-4715-07 | Sance | Korea | Hộp 1 chai | Lọ |
| 63,000 | BV Nhi TW | HANOI |
|
|
2. Cefixim 50mg/gói bột: | ||||||||||||
215 | BICEFIXIM |
| Bidiphar 1 | Việt Nam | Hộp 20 gói | Gói | 31,000 | 2,268 |
| TTHUE | 2,268 | 0.0 |
72 | BICEFIXIM |
| Bidiphar | Việt Nam |
| Gói | 1,200 | 2,300 |
| HATINH |
| 1.4 |
168 | BICEFIXIM |
| Bidiphar | Việt Nam | Hộp 20 gói | Gói | 21,000 | 2,442 |
| BINHTHUAN |
| 6.4 |
77 | BICEFIXIM | VD-3242-07 | Bidiphar 1 | Việt Nam | Hộp 20 gói | Gói | 50,000 | 2,525 |
| HAUGIANG |
| 10.2 |
662 | BICEFIXIM |
| Bidiphar | Việt Nam |
| Gói | 300 | 2,625 | BVĐK tỉnh (2010-2011) | TUYENQUANG |
| 13.6 |
102 | BICEFIXIM |
| Bidiphar | Việt Nam |
| Gói | 20,000 | 2,625 |
| QUANGNGAI |
| 13.6 |
2078 | BICEFIXIM | VN-04023 | Bidiphar | Việt Nam |
| Gói | 800 | 2,625 | BVĐK TX Tân Châu | ANGIANG |
| 13.6 |
617 | BICEFIXIM | VD-3242-07 | Bidiphar 1 | Việt Nam | Uống gói; H/ 20 gói | Gói | 48,500 | 2,625 |
| BINHDINH |
| 13.6 |
1,576 | BICEFIXIM | VD-3242-07 | Bidiphar 1 | Việt Nam | Uống gói; H/ 20 gói | Gói | 48,500 | 2,625 |
| BINHDINH |
| 13.6 |
90 | BICEFIXIM | VD-3242-07 | Bidiphar 1 | Việt Nam | Uống, gói 50mg | Gói |
| 2,625 | BV K | TRAVINH |
| 13.6 |
315 | BICEFIXIM | VD-3242-07 | Bidiphar 1 | Việt Nam | Uống, gói 5 | Gói |
| 2,625 | BV K | TRAVINH |
| 13.6 |
313 | BICEFIXIM |
| Bình Định | Việt Nam | Bột pha tiêm | Gói |
| 2,790 |
| THANHHOA |
| 18.7 |
423 | BICEFIXIM | VD-3242-07 | Bidiphar 1 | Việt Nam |
| Gói | 1,200 | 2,860 | BV C | THAINGUYEN |
| 20.7 |
309 | BICEFIXIM |
| Bidiphar | Việt Nam |
| Gói | 2,000 | 3,000 | BVĐK tỉnh | LAICHAU |
| 24.4 |
2079 | BICEFIXIM | VD-02011 | Bidiphar | Việt Nam |
| Gói | 4,475 | 3,108 | BVĐK TX Tân Châu | ANGIANG |
| 27.0 |
255 | CEFIXIM UPHA | VD-7609-09 | TW 25 | Việt Nam | Hộp/14 gói | Gói | 96,300 | 2,277 |
| KHANHHOA | 2,277 | 0.0 |
911 | CEFIXIM UPHA | VD-7609-09 | TW 25 | Việt Nam | Uống, gói | Gói | 500 | 2,578 | TTCK Mắt tỉnh | NINHTHUAN |
| 11.7 |
314 | CEFIXIM | VD-0463-06 | Hậu Giang | Việt Nam |
| Gói | 10,000 |
|
| DAKLAK |
|
|
165 | CEFIXIM MKP |
| Mekophar | Việt Nam |
| Gói | 20,000 | 1,780 |
| TAYNINH | 1,780 | 0.0 |
4475 | CEFIXIM MKP |
| Mekophar | Việt Nam | Gói bột | Gói | 2,000 | 1,850 | NHI ĐỒNG II | HOCHIMINH |
| 3.8 |
532 | CEFIXIM MKP | VD-2189-06 | Mekophar | Việt Nam | Hộp 12 gói x | Gói | 22,500 | 1,990 |
| VINHLONG |
| 10.6 |
357 | CEFIXIM MKP |
| Mekophar | Việt Nam | Hộp 12 gói x gói 1,5g | Gói | 40,000 | 2,100 | BVĐK KV CỦ CHI | HOCHIMINH |
| 15.2 |
4782 | CEFIXIM MKP |
| Mekophar | Việt Nam |
| Gói | 2,000 | 2,190 | BV TỪ DŨ | HOCHIMINH |
| 18.7 |
6459 | CEFIXIM MKP |
| Mekophar | Việt Nam | Hộp 12 gói x gói 1,5g | Gói | 1,000 | 2,200 | N.T.PHƯƠNG | HOCHIMINH |
| 19.1 |
5067 | CEFIXIM MKP |
| Mekophar | Việt Nam |
| Gói | 180 | 2,394 | P.N.THẠCH | HOCHIMINH |
| 25.6 |
208 | CEFIXIM MKP |
| Mekophar | Việt Nam |
| Gói | 3,000 | 3,075 | N.Đ.Chiểu | BENTRE |
| 42.1 |
10194 | CEMAX |
| Hanmi Pharm | Korea |
| Gói |
| 5,800 | Bv ĐHY HN | HANOI | 5,800 | 0.0 |
114 | CEMAX |
| Hanmi Pharm | Korea | Hộp 20 gói | Gói |
| 7,500 |
| BINHDUONG |
| 22.7 |
1741 | CEMAX | VN-9001-04 | Hanmi Pharm | Korea | Hộp 20 gói | Gói |
| 8,000 | BV TWHUẾ | TTHUE |
| 27.5 |
12 | CROCIN |
| Pymepharco | Việt Nam | Hộp/25 gói | Gói | 5,000 | 2,800 |
| VINHLONG | 2,800 | 0.0 |
249 | CROCIN |
| Pymepharco | Việt Nam | Hộp 20 gói | Gói | 25,000 | 3,000 | BVĐK tỉnh | PHUYEN |
| 6.7 |
88 | CROCIN | vd-8211-09 | Pymepharco | Việt Nam | Uống, gói 50mg | Gói |
| 3,500 | BV K | TRAVINH |
| 20.0 |
313 | CROCIN | vd-8211-09 | Pymepharco | Việt Nam | Uống, gói 50mg | Gói |
| 3,500 | BV K | TRAVINH |
| 20.0 |
261 | CROCIN |
| Pymepharco | Việt Nam |
| Gói | 300 | 4,788 | BVĐK tỉnh (2010-2011) | TUYENQUANG |
| 41.5 |
164 | CURECEFIX |
| Curemed | India |
| Gói | 25,000 | 3,400 |
| TAYNINH | 3,400 | 0.0 |
163 | CURECEFIX |
| Curemed | India | Hộp/25 gói | Gói | 3,000 | 4,100 |
| BINHTHUAN |
| 17.1 |
42 | CURECEFIX |
| Curemed | India | Uống, gói | Gói | 29,000 | 4,100 |
| NGHEAN |
| 17.1 |
89 | CURECEFIX | VN-2684-05 | Curemed | India | Uống, gói 50mg | Gói |
| 4,100 | BV K | TRAVINH |
| 17.1 |
314 | CURECEFIX | VN-2684-06 | Curemed | India | Uống, gói 5 | Gói |
| 4,100 | BV K | TRAVINH |
| 17.1 |
1873 | CURECEFIX | VN-2684-07 | Curemed | India | Hộp/25 gói | Gói |
| 4,100 | BV TWHUẾ | TTHUE |
| 17.1 |
56 | HAFIXIM | VD-0463-06 | Hậu Giang | Việt Nam | H/10g | Gói | 600 | 2,640 | BVĐK tỉnh | BACLIEU | 2,640 | 0.0 |
63 | HAFIXIM | VN-10060-05 | Hậu Giang | Việt Nam | Hộp 10 gói | Gói | 1,000 | 3,300 | BV Gang Thép | THAINGUYEN |
| 20.0 |
314 | HAFIXIM |
| Hậu Giang | Việt Nam | Uống | Gói |
| 3,300 |
| THANHHOA |
| 20.0 |
2080 | HAFIXIM | VN-04023 | Hậu Giang | Việt Nam |
| Gói | 800 | 3,300 | BVĐK TX Tân Châu | ANGIANG |
| 20.0 |
531 | HAFIXIM | VD-0463-06 | Hậu Giang | Việt Nam | H/10 gói | Gói | 500 | 3,300 | BVĐK TT AG | ANGIANG |
| 20.0 |
356 | HAFIXIM |
| Hậu Giang | Việt Nam |
| Gói | 7,200 | 3,300 |
| HAIPHONG |
| 20.0 |
80 | HAFIXIM |
| Hậu Giang | Việt Nam |
| Gói |
| 3,500 |
| BRIA VTAU |
| 24.6 |
75 | HAFIXIM |
| Hậu Giang | Việt Nam | Hộp 10 gói | Gói |
| 3,600 |
| THAIBINH |
| 26.7 |
106 | HAFIXIM |
| Hậu Giang | Việt Nam | Hộp 10 gói | Gói | 2,000 | 3,780 | TTYT Tủa Chùa | DIENBIEN |
| 30.2 |
202 | HAFIXIM | VD-0463-06 | Hậu Giang | Việt Nam | H/10gói | Gói | 500 | 3,800 |
| CAOBANG |
| 30.5 |
130 | HAFIXIM |
| Hậu Giang | Việt Nam | Hộp 10 gói | Gói | 2,000 | 3,948 | BVĐK tỉnh | DIENBIEN |
| 33.1 |
59 | HAFIXIM |
| Hậu Giang | Việt Nam | Hộp 10 gói | Gói | 300 | 3,948 | BV Lao&phổi | DIENBIEN |
| 33.1 |
100 | HAFIXIM |
| Hậu Giang | Việt Nam | Hộp 10 gói | Gói | 100 | 3,948 | TTYT Mường Ảng | DIENBIEN |
| 33.1 |
71 | HAFIXIM |
| Hậu Giang | Việt Nam | Hộp 10 gói | Gói | 2,000 | 3,950 | TTYT Điện Biên Đông | DIENBIEN |
| 33.2 |
10473 | MECEFIX |
| Hataphar | Việt Nam |
| Gói |
| 2,700 | Bv ĐHY HN | HANOI | 2,700 | 0.0 |
1047 | MECEFIX | VD-3412-07 | Hataphar | Việt Nam |
| Gói | 300 | 3,200 | BVĐK TT AG | ANGIANG |
| 15.6 |
136 | MECEFIX |
| Hataphar | Việt Nam | H/10 gói | Gói |
| 3,400 | BVĐK tỉnh | LAMDONG |
| 20.6 |
597 | MECEFIX |
| Hataphar | Việt Nam | Hộp 10 gói | Gói |
| 3,750 |
| THAIBINH |
| 28.0 |
456 | MECEFIX | VD-3411-07 | Hataphar | Việt Nam | Hộp 10 gói | Gói |
| 3,850 |
| HAGIANG |
| 29.9 |
| MECEFIX |
| Hataphar | Việt Nam |
| Gói |
| 4,200 | BVĐK HÀ ĐÔNG | HANOI |
| 35.7 |
2081 | MECEFIX | VN-02011 | Hataphar | Việt Nam |
| Gói | 4,475 | 4,500 | BVĐK Tân Châu | ANGIANG |
| 40.0 |
764 | MIDEFIX |
| Minh Dân | Việt Nam | Uống, gói | Gói | 22,000 | 2,300 |
| NGHEAN | 2,300 | 0.0 |
2670 | MIDEFIX | VD-5930-08 | Minh Dân | Việt Nam | H/10 gói | Gói |
| 2,600 | BV TWHUẾ | TTHUE |
| 11.5 |
593 | MIDEFIX |
| Minh Dân | Việt Nam |
| Gói | 300 | 3,200 | BV Cà Mau | CAMAU |
| 28.1 |
632 | MIDEFIX | VD-5930-08 | Minh Dân | Việt Nam | Gói bột uống | Gói | 1,500 | 4,000 | BVĐK Nghĩa Lộ | YENBAI |
| 42.5 |
74 | MIDEFIX |
| Minh Dân | Việt Nam | Hộp 10 gói | Gói | 500 | 6,300 | TTYT Thành Phố | DIENBIEN |
| 63.5 |
310 | MIDEFIX |
| Minh Dân | Việt Nam |
| Gói | 2,000 | 7,400 | BVĐK tỉnh | LAICHAU |
| 68.9 |
2077 | ORENKO | VN10017 | TV-Parm | Việt Nam |
| Gói | 5,320 | 1,500 | BVĐK Tân Châu | ANGIANG |
|
|
187 | TIFAXCIN |
| Xl laboratories | India |
| Gói | 1,000 | 7,161 | BVĐK tỉnh (2009-2010) | TUYENQUANG |
|
|
3. Cefixim 100mg/siro: | ||||||||||||
82 | ELCOTAK | vn-0779-06 | Medicaids | Pakistan | Uống, lọ bột pha | Lọ |
| 54,600 | BV K | TRA VINH | 54,600 | 0.0 |
307 | ELCOTAK | vn-0779-06 | Medicaids | Pakistan | Uống, lọ bột | Lọ |
| 54,600 | BV K | TRAVINH |
| 0.0 |
132 | ELCOTAK | VN-0779-06 | Medicaids | Pakistan | Chai 30ml | Lọ |
| 61,900 |
| HA GIANG |
| 11.8 |
129 | ELEOTAK |
|
| Ấn độ |
| Lọ | 10 | 82,110 | BVĐK tỉnh | ĐIEN BIEN |
|
|
57 | EVOFIX |
| Pharm Evo | Pakistan |
| Lọ | 200 | 94,983 | BV Lao&phổi | ĐIEN BIEN |
|
|
60 | EVOFIX |
| Pharm Evo | Pakistan |
| Lọ | 100 | 94,983 | TTYT Tuần Giáo | ĐIEN BIEN |
|
|
2277 | GRANCEF | VN-1491-06 | PT Dexa Medica | Indonesia | Hộp 1 chai 3 | Lọ |
| 55,456 | BV TWHUE | THUA THIEN HUE |
|
|
41 | IXIFAST |
| Navana | Banglades | Uống, hỗn | Lọ | 1,900 | 75,000 |
| NGHE AN | 75,000 | 0.0 |
6713 | IXIFAST |
| Navana | Banglades | Hộp 1 lọ 50 | Lọ | 300 | 75,000 | Bv Thanh Nhàn | HA NOI |
| 0.0 |
323 | IXIFAST |
| Navana | Bangladesh |
| Lọ | 2,000 | 85,000 | BVĐK tỉnh | LAI CHAU |
| 11.8 |
611 | METINY | VN-9784-05 | Dow Corning, USA | USP 28 | Hộp 2 vỉ x 10 viên | Lọ | 42,000 | 29,000 |
| BINH PHUOC | 29,000 |
|
2581 | MAXPAN | VN-5843-08 | Indus | Pakistan | Hộp 1 ống | Lọ |
| 43,600 | BV TWHUẾ | THUA THIEN HUE |
|
|
131 | Q-TAX P | VN-4424-07 |
|
| Chai 100ml | Lọ |
| 61,900 |
| HA GIANG |
|
|
311 | RIDFIX |
| Bangladesh | Bangladesh | Hỗn dịch uống | Lọ |
| 75,260 |
| THANH HOA |
|
|
193 | NOVAFEX | VN-3304-07 | Cyprus | Cyprus | Hộp 1 lọ | Lọ | 20 | 140,000 |
| CAO BANG |
|
|
308 | RONAFIX |
| ACME Loborator | Bangladesh | Hỗn dịch uống | Lọ |
| 54,000 |
| THANH HOA | 54,000 | 0.0 |
10650 | RONAFIX |
| ACME Loborator | Bangladesh |
| Lọ |
| 65,000 | Bv ĐHY HN | HA NOI |
| 16.9 |
421 | VIALEXIL | VN-5299-08 | Incepta | India |
| Lọ | 120 | 50,000 | BV C | THAI NGUYEN |
|
|
322 | VALRONAT |
| Vidiphar | Viet Nam |
| Lọ | 500 | 82,000 | BVĐK tỉnh | LAI CHAU |
|
|
78 | VINFIXIM | VN-5488-08 | Bharat Parenteral | India | Hộp 1 lọ | Lọ | 5 | 29,400 |
| BAC KAN | 29,400 | 0.0 |
199 | VINFIXIM | VN-5488-08 | Bharat Parenteral | India | 30ml | Lọ | 200 | 31,000 |
| CAO BANG |
| 5.2 |
502 | ORPASE |
|
| Pakistan |
| Lọ |
| 62,700 |
| VINH PHUC |
|
|
10071 | AFIX |
| Aegis | Cyprus |
| Lọ |
| 83,000 | Bv ĐHY HN | HA NOI |
|
|
533 |
|
| Navana pharma | Châu Á | Lọ 30ml | Lọ | 750 | 84,000 | BVĐK tỉnh (2010-2011) | TUYEN QUANG |
|
|
4. Cefixim 100mg/gói bột | ||||||||||||
77 | ACICEF |
| ACI pharma | India | Hộp 12 gói | Gói |
| 9,000 |
| THAIBINH | 9,000 | 0.0 |
195 | ACICEF | VN-1083-06 | India | India | Hộp 12 gói | Gói | 960 | 9,500 |
| CAOBANG |
| 5.3 |
148 | ACICEF | VN-1083-06 | ACI pharma PVT Ltd | India | Hộp 12 gói | Gói | 15,900 | 10,300 |
| LAO CAI |
| 12.6 |
1533 | AUGOKEN | VN-1512-06 | Clesstra Healthcare | India | Hộp/ 10 gói | Gói |
| 5,000 | BV TWHUẾ | THUA THIEN HUE | 5,000 | 0.0 |
264 | AUGOKEN |
| Clesstra Healthcare | India |
| Gói | 200 | 8,000 | BV Cà Mau | CA MAU |
| 37.5 |
1644 | CADIFIXIM | VD-5974-08 | Cagipharma | Việt Nam | H/14g | Gói |
| 3,500 | BV TWHUẾ | THUA THIEN HUE | 3,500 | 0.0 |
18 | CADIFIXIM |
| Cagipharma | Việt Nam | Gói | Gói | 3,000 | 4,370 | BVĐK tỉnh | QUANG TRI |
| 19.9 |
43 | CADIFIXIM | VD-5974-08 | Cagipharma | Việt Nam | Hộp 14 gói | Gói | 73,800 | 4,830 |
| LANG SON |
| 27.5 |
48 | CADIFIXIM |
| Cagipharma | Việt Nam | Hộp 14 gói | Gói | 500 | 6,300 | TTYT Mường Nhé | DIEN BIEN |
| 44.4 |
72 | CADIFIXIM |
| Cagipharma | Việt Nam | Hộp 14 gói | Gói | 500 | 6,300 | TTYT Thành phố | DIEN BIEN |
| 44.4 |
| CADIFIXIM |
| Cagipharma | Việt Nam | Hộp 14 gói | Gói | 500 | 6,300 | TTYT Tủa Chùa | DIEN BIEN |
| 44.4 |
57 | CADIFIXIM |
| Cagipharma | Việt Nam | Hộp 14 gói | Gói | 100 | 6,384 | BV YHCT | DIEN BIEN |
| 45.2 |
28 | CADIFIXIM |
| Cagipharma | Việt Nam | Hộp 14 gói | Gói | 200 | 6,384 | TT PCBXH | DIEN BIEN |
| 45.2 |
56 | CADIFIXIM |
| Cagipharma | Việt Nam | Hộp 14 gói | Gói | 200 | 6,384 | BV Lao&phổi | DIEN BIEN |
| 45.2 |
24 | CADIFIXIM |
| Cagipharma | Việt Nam | Hộp 14 gói | Gói | 7,500 | 6,384 | BVĐK TX Mường Lay | DIEN BIEN |
| 45.2 |
58 | CADIFIXIM |
| Cagipharma | Việt Nam | Hộp 14 gói | Gói | 500 | 6,384 | TTYT h. Mường Chà | DIEN BIEN |
| 45.2 |
59 | CADIFIXIM |
| Cagipharma | Việt Nam | Hộp 14 gói | Gói | 1,000 | 6,384 | TTYT Tuần Giáo | DIEN BIEN |
| 45.2 |
98 | CADIFIXIM |
| Cagipharma | Việt Nam | Hộp 14 gói | Gói | 1,000 | 6,384 | TTYT Mường Ảng | DIEN BIEN |
| 45.2 |
68 | CADIFIXIM |
| Cagipharma | Việt Nam | Hộp 14 gói | Gói | 100 | 6,390 | TTYT Điện Biên Đông | DIEN BIEN |
| 45.2 |
342 | CADIFIXIM |
| Cagipharma | Việt Nam |
| Gói | 100 | 6,500 |
| HAI PHONG |
| 46.2 |
572 | CADIFIXIM |
| Cagipharma | Việt Nam |
| Gói | 100 | 6,800 | BVĐK tỉnh (2010-2011) | TUYEN QUANG |
| 48.5 |
2625 | CADIFIXIM |
| Cagipharm | Việt Nam |
| Gói | 1,200 | 8,820 | BV Lao | LAI CHAU |
| 60.3 |
306 | CEFIMVID |
| Vidipha | Viet Nam | Bột uống | Gói |
| 5,000 |
| THANH HOA |
|
|
132 | CEFIX VPC | VD- 8584-0 | Pharimexco | Việt Nam | H/10 gói/2 g | Gói | 1,200 | 2,835 |
| KHANH HOA | 2,835 | 0.0 |
5466 | CEFIX VPC | VD- 8584-09 | Pharimexco | Việt Nam | Hộp 30 gói | Gói |
| 3,850 | BV PHỔI TW | HA NOI |
| 26.4 |
357 | CEFIX VPC |
| Pharimexco | Việt Nam |
| Gói | 23,271 | 4,500 |
| HAI PHONG |
| 37.0 |
846 | CEFIXIM |
| Brawn | India | 10 gói/Hộp | Gói | 1,000 | 6,000 | BVĐKII Son La | SON LA | 6,000 | 0.0 |
3772 | CEFIXIM |
| Brawn | India | Hộp 10 gói | Gói |
| 12,000 | BV 268 | THUA THIEN HUE |
| 50.0 |
111 | CEFIXIM | VD-6241-08 | Glomed | Việt Nam |
| Gói | 10,000 | 5,000 |
| DAK LAK | 5,000 | 0.0 |
3773 | CEFIXIM |
| Glomed | Việt Nam | Hộp 10 gói | Gói |
| 10,000 | BV 268 | THUA THIEN HUE |
| 50.0 |
256 | CEFIXIM | VD-2188-06 | Mekophar | Việt Nam | Gói bột, uống | Gói | 1,500 | 4,000 | BVĐK tỉnh | YEN BAI |
|
|
309 | CEFIXIM | VD-2188-06 | Mekophar | Việt Nam | Gói bột, uống | Gói | 1,000 | 4,000 | BVĐK tỉnh | YEN BAI |
|
|
89 | CEFIXIM |
| TV.Pharm | Viet Nam |
| Gói |
| 1,500 |
| LONG AN |
|
|
116 | CEFIXIM |
| Cophavina | Việt Nam | H/12 gói bột | Gói |
| 2,100 |
| BINH DUONG | 2,100 | 0.0 |
732 | CEFIXIM | VD-2032-06 | Cophavina | Việt Nam | Gói bột | Gói | 2,000 | 2,890 | BV II Lâm Đồng | LAM DONG |
| 27.3 |
182 | CEFIXIM |
| Cophavina | Viet Nam |
| Gói | 6,000 | 3,675 | BVĐK tỉnh | KIEN GIANG |
| 42.9 |
3871 | CEFIXIM |
| VIDIPHA | Viet Nam | Uống | Gói | 1,000 | 3,000 | BỆNH NHIỆT ĐỚI | HO CHI MINH |
|
|
4401 | CEFIXIM |
| Domesco | Viet Nam | Thuốc bột, uống | Gói | 35,000 | 4,000 | NHI ĐỒNG II | HO CHI MINH |
|
|
95 | CEFIXIM MKP |
| Mekophar | Việt Nam | Gói | Gói | 21,200 | 2,400 | BVĐK tỉnh | DONG THAP | 2,400 | 0.0 |
127 | CEFIXIM MKP | VNB-2779-05 | Mekophar | Việt Nam | Hộp/12 gói | Gói |
| 3,175 |
| GIA LAI |
| 24.4 |
78 | CEFIXIM MKP | VD-2188-06 | Mekophar | Việt Nam | Hộp/12 gói x 1,5g | Gói | 24,000 | 3,390 |
| HAU GIANG |
| 29.2 |
187 | CEFIXIM MKP | VD-2188-06 | Mekophar | Viet Nam | Hộp/12 gói x 1,5g | Gói | 34,500 | 5,200 |
| CAO BANG |
| 53.8 |
343 | CEFIXIM MKP |
| Mekophar | Việt Nam |
| Gói | 200 | 5,200 |
| HAI PHONG |
| 53.8 |
78 | EUVIXIM | vd-9810-09 | Euvipharm | Việt Nam | Uống, gói 100mg | Gói |
| 1,806 | BV K | TRA VINH | 1,806 |
|
303 | EUVIXIM | vd-9810-09 | Euvipharm | Việt Nam | Uống, gói 1 | Gói |
| 1,806 | BV K | TRA VINH |
|
|
2105 | FASXIME | VN-1374-06 | Xí nghiệp dược 15 | Việt Nam | Hộp/20 gói | Gói |
| 2,000 | BV TWHUẾ | THUA THIEN HUE | 2,000 | 0.0 |
192 | FASXIME | VD-1374-06 | XN150 | Viet Nam | Hộp 20 gói | Gói | 500 | 3,800 |
| CAO BANG |
| 47.4 |
23 | IMACEP |
| India | India |
| Gói | 20,300 | 5,500 |
| HA TINH | 5,500 | 0.0 |
345 | IMACEF |
|
| India |
| Gói | 500 | 7,100 |
| HAI PHONG |
| 22.5 |
320 | IMACEF |
|
| India |
| Gói | 5,000 | 7,500 | BVĐK tỉnh | LAI CHAU |
| 26.7 |
197 | IMACEP | VN-3214-07 | India | India | Hộp 10 gói | Gói | 23,000 | 7,500 |
| CAO BANG |
| 26.7 |
163 | LECEFTI |
| Clesstra | India |
| Gói | 58,000 | 3,950 |
| TAY NINH | 3,950 | 0.0 |
216 | LECEFTI | VN-1513-06 | Clesstra Healthcare | India | Hộp 10 gói | Gói | 2,900 | 3,950 | BVĐK tỉnh | SOC TRANG |
| 0.0 |
1211 | LECEFTI | VN-1513-06 | Clesstra Healthcare | India | H/10 gói | Gói | 30,000 | 4,515 |
| VINH LONG |
| 12.5 |
77 | LECEFTI | vn-1513-06 | Clesstra Health | India | Uống, gói 100mg | Gói |
| 4,620 | BV K | TRA VINH |
| 14.5 |
302 | LECEFTI | vn-1513-06 | Clesstra Health | India | Uống, gói 1 | Gói |
| 4,620 | BV K | TRA VINH |
| 14.5 |
104 | LUPIMOX | VD-2188-06 | Mekophar | Việt Nam |
| Gói | 9,600 | 5,400 | BV C | THAI NGUYEN |
|
|
140 | MIDEFIX | VD-6271-08 | Minh Dân | Viet Nam | Hộp 10 gói x 1,4 g bột | Gói | 90,000 | 2,600 |
| BAC GIANG | 2,600 | 0.0 |
80 | MIDEFIX | VD-6271-08 | Minh Dân | Viet Nam | Hộp 10 gói | Gói | 5 | 7,550 |
| BAC KAN |
| 65.6 |
182 | MIDEFIX |
| Minh Dân | Viet Nam |
| Gói | 1,000 | 8,600 | BVĐK tỉnh (2009-2010) | TUYEN QUANG |
| 69.8 |
315 | MIDEFIX |
| Minh Dân | Viet Nam |
| Gói | 4,000 | 8,900 | BVĐK tỉnh | LAI CHAU |
| 70.8 |
257 | OKACICIME | VD8595-09 | Pharimexco | Viet Nam | Thuốc gói | Gói | 113,000 | 2,590 | SD tuyen huyen, xa | KIEN GIANG |
|
|
600 | OKACICIME | TN0410055 | Pharimexco | Viet Nam |
| Gói | 113,000 | 2,590 | SD tuyen huyen, xa | KIEN GIANG |
|
|
4230 | OKENXIME |
|
| Việt Nam |
| Gói | 1,000 | 4,200 | BV DA LIỄU | HO CHI MINH | 4,200 | 0.0 |
341 | OKENXIME |
|
| Việt Nam |
| Gói | 300 | 5,300 |
| HAI PHONG |
| 20.8 |
2075 | ORENKO | VN10016 | TV-Pharm | Việt Nam |
| Gói | 5,920 | 2,200 | BVĐK TX Tân Châu | AN GIANG | 2,200 | 0.0 |
363 | ORENKO |
|
| Việt Nam |
| Gói | 2,009 | 5,500 |
| HAI PHONG |
| 60.0 |
| OROKEN | VN-1492-06 |
| Pháp | Hộp 10 gói | Gói |
| 12,075 | BVĐKV Mai Châu | HOA BINH |
| 81.8 |
814 | SAMFIXIM |
|
| India | Uống - gói 10 | Gói |
| 8,500 |
| QUANG NAM | 8,500 | 0.0 |
337 | SAMFIXIM | VN116006 | SRS | India | Hộp 10 gói | Gói |
| 8,925 | BVĐK tỉnh | HOA BINH |
| 4.8 |
64 | SAMFIXIM |
|
| India |
| Gói | 1,000 | 8,988 | TTYT h. Điện Biên | DIEN BIEN |
| 5.4 |
141 | SAVECEF | VN-10329-05 | S.R.S - Ấn Độ | India | Hộp 10 gói | Gói | 100,000 | 6,050 |
| BAC GIANG | 6,050 | 0.0 |
344 | SAVECEF |
|
| India |
| Gói | 300 | 7,000 |
| HAI PHONG |
| 13.6 |
337 | SAVECEF | VN-10329-05 | SRS-Pharma-India | India | Hộp 20 gói | Gói |
| 7,340 |
| HA GIANG |
| 17.6 |
321 | SAVECEF |
| India | India |
| Gói | 5,000 | 9,000 | BVĐK tỉnh | LAI CHAU |
| 32.8 |
356 | SRS-CEFIXIME |
|
| India | Hộp 10 gói | Gói |
| 9,450 | BVĐK tỉnh | HOA BINH |
|
|
47 | TIFAXCIN |
| XL Laboratories | India |
| Gói | 10,000 | 7,035 | BVĐK tỉnh (2010-2011) | TUYEN QUANG | 7,035 | 0.0 |
319 | TIFAXCIN |
| India | India |
| Gói | 3,000 | 8,200 | BVĐK tỉnh | LAI CHAU |
| 14.2 |
128 | TIFUXIM |
|
| India |
| Gói | 100 | 8,400 | BVĐK tỉnh | DIEN BIEN |
|
|
543 | TYTXYM | VD-6241-08 | Glomed | Việt Nam |
| Gói |
| 2,800 |
| TIEN GIANG | 2,800 | 0.0 |
110 | TYTXYM |
| Glomed | Việt Nam | Hộp 12 gói | Gói | 30,000 | 3,000 | BVĐK KV CỦ CHI | HO CHI MINH |
| 6.7 |
590 | TYTXYM |
| Glomed | Việt Nam |
| Gói | 500 | 4,400 | BV Cà Mau | CA MAU |
| 36.4 |
2076 | TYTXYM | VN11065 | Glomed | Việt Nam |
| Gói | 2,000 | 6,364 | BVĐK TX Tân Châu | AN GIANG |
| 56.0 |
353 | TYTXYM | VD-6216-08 | Glomed | Việt Nam |
| Gói | 1,000 | 6,364 | BVĐK TT AG | AN GIANG |
| 56.0 |
160 | VIABABY-EIXIM |
| Hataphar | Việt Nam | H/12 gói bột | Gói | 19,300 | 2,500 |
| BINH THUAN |
|
|
162 | VIABABY-EIXIM |
| Hataphar | Việt Nam |
| Gói | 104,000 | 2,500 |
| TAY NINH |
|
|
358 | VIABABY-EIXIM | VD-5434-08 | Hataphar | Việt Nam | H/12 gói bột | Gói | 30,000 | 2,500 | BVĐK tỉnh | NINH THUAN |
|
|
194 | VIMECIME | VD-4599-07 | Cophavina | Viet Nam | 2g | Gói | 500 | 4,500 |
| CAO BANG | 4,500 | 0.0 |
305 | VIMECIME |
| Cophavina | Việt Nam | Bột uống | Gói |
| 4,660 |
| THANH HOA |
| 3.4 |
76 | VIMECIME |
| Cophavina | Việt Nam | Hộp 10 gói 2g | Gói |
| 4,700 |
| THAI BINH |
| 4.3 |
677 | VIMECIME |
| Cophavina | Việt Nam |
| Gói |
| 6,156 |
| VINH PHUC |
| 26.9 |
133 | VIMECIME | VD-4599-07 | Cophavina- | Việt Nam | Hộp 10 gói | Gói |
| 6,190 |
| HA GIANG |
| 27.3 |
318 | VIMECIME |
| Cophavina | Việt Nam |
| Gói | 4,000 | 7,200 | BVĐK tỉnh | LAI CHAU |
| 37.5 |
9 |
|
| Minh Dân | Việt Nam |
| Gói | 2,200 | 2,700 |
| HA TINH |
|
|
9776 |
|
|
| Việt Nam |
| Gói | 2,340 | 3,500 | BV Đức Giang | HA NOI |
|
|
531 |
|
| XN 150 | Việt Nam |
| Gói | 100 | 3,900 | BVĐK tỉnh (2010-2011) | TUYEN QUANG |
|
|
473 |
|
| SRS | India |
| Gói | 4,000 | 5,500 | BVĐK tỉnh | SON LA |
|
|
183 |
|
| Cophavian | Việt Nam |
| Gói | 100 | 5,888 | BVĐK tỉnh (2009-2010) | TUYEN QUANG |
|
|
84 |
|
|
|
|
| Gói |
| 7,416 |
| BA RIA VUNG TAU |
|
|
5. Cefixim 100mg/viên: | ||||||||||||
770 | ACICEF |
| ACI-Pharma | Mỹ | Uống-Viên 1 | Viên |
| 8,000 |
| QUANG NAM | 8,000 | 0.0 |
1369 | ACICEF | VN-9259-05 | ACI Pharma Pvt,L | Mỹ-India | Hộp 10 viên | Viên |
| 9,200 | BV TWHUẾ | THUA THIEN HUE |
| 13.0 |
169 | AFENMAX |
| Syncom | India |
| Viên | 46,000 | 1,890 | BVĐK tỉnh | KIEN GIANG | 1,890 | 0.0 |
771 | AFENMAX |
| India | India | Uống - Viên 1 | Viên |
| 3,790 |
| QUANG NAM |
| 50.1 |
614 | BICEFIXIM | VD-2961-07 | Bidiphar 1 | Việt Nam | Uống, viên H/1 vỉ x | Viên | 27,000 | 4,463 |
| BINH DINH | 4,463 | 0.0 |
1,575 | BICEFIXIM | VD-2961-07 | Bidiphar 1 | Việt Nam | Uống, viên H/1 vỉ x 10 | Viên | 27,000 | 4,463 |
| BINH DINH |
| 0.0 |
302 | BICEFIXIM |
| Bình Định |
| nang/vỉ | Viên |
| 4,500 |
| THANH HOA |
| 0.8 |
12797 | BICEFIXIM |
| Bidiphar 1 | Việt Nam | Vỉ 10 viên | Viên | 500 | 4,725 | BV Hòe Nhai | HA NOI |
| 5.6 |
50 | BICENEX |
|
| Korea | Vỉ 10 viên | Viên |
| 7,350 | BVĐK tỉnh | HOA BINH | 7,350 | 0.0 |
16773 | BICENEX |
| Binex Co., Ltd | Korea | H/ 01 vỉ x 10 viên | Viên | 2,000 | 7,700 | BV TMH TW | HA NOI |
| 4.5 |
773 | CADIFIXIM |
| Cagipharm | Việt Nam | Uống - Viên 1 | Viên |
| 5,400 |
| QUANG NAM | 5,400 | 0.0 |
49 | CADIFIXIM |
| Cagipharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 500 | 5,775 | TTYT Mường Nhé | DIEN BIEN |
| 6.5 |
| CADIFIXIM |
| Cagipharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 100 | 5,796 | BV YHCT | DIEN BIEN |
| 6.8 |
29 | CADIFIXIM |
| Cagipharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 100 | 5,796 | TT PCBXH | DIEN BIEN |
| 6.8 |
| CADIFIXIM |
| Cagipharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 500 | 5,796 | BV Lao&Phổi | DIEN BIEN |
| 6.8 |
| CADIFIXIM |
| Cagipharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 5,000 | 5,796 | TTYT h. Mường Chà | DIEN BIEN |
| 6.8 |
72 | CADIFIXIM |
| Cagipharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 2,000 | 5,796 | TTYT Tuần Giáo | DIEN BIEN |
| 6.8 |
| CADIFIXIM |
| Cagipharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 5,600 | 5,796 | TTYT Mường Ảng | DIEN BIEN |
| 6.8 |
69 | CADIFIXIM |
| Cagipharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 100 | 5,800 | TTYT Điện Biên Đông | DIEN BIEN |
| 6.9 |
346 | CADIFIXIM |
| Cagipharm | Việt Nam |
| Viên | 600 | 6,300 |
| HAI PHONG |
| 14.3 |
2626 | CADIFIXIM |
| Cagipharm | Việt Nam |
| Viên | 1,300 | 8,400 | BV Lao | LAI CHAU |
| 35.7 |
11493 | CANOXIME |
| Canopus | India |
| Viên |
| 7,000 | Bv E | HA NOI | 7,000 | 0.0 |
514 | CANOXIME | VN-0195-06 | Caplin point Lab. | India | Hộp 2 vỉ x 10 viên | Viên |
| 7,800 |
| HA GIANG |
| 10.3 |
93 | CEFIBIOTIC |
| Medipharco - Tenamvd | Việt Nam | Viên | Viên | 39,000 | 7,500 | BVĐK tỉnh | DONG THAP | 7,500 | 0.0 |
83 | CEFIBIOTIC |
| Medipharco - | Việt Nam |
| Viên |
| 7,530 |
| BA RIA VUNG TAU |
| 0.4 |
358 | CEFIX VPC |
|
| Việt Nam |
| Viên | 2,009 | 4,000 |
| HAI PHONG |
|
|
812 | CEFIXIM |
| Brawn | India |
| Viên |
| 2,800 | BV ĐHY | THUA THIEN HUE |
|
|
901 | CEFIXIM |
|
| India | 10 viên/vỉ | Viên | 2,000 | 3,500 | BVĐKII Son la | SON LA |
|
|
360 | CEFIXIM | VN-3559-07 | Chethana | India |
| Viên | 20,000 | 8,400 |
| DAK LAK |
|
|
359 | CEFIXIM | VN-3089-07 | ACI Pharma | USA |
| Viên | 10,000 | 9,000 |
| DAK LAK |
|
|
| CEFIXIM |
|
| Korea | H/10 viên | Viên |
| 10,500 | BV YHHN&UBQĐ | HA NOI |
|
|
3774 | CEFIXIM |
| Swta | India | Hộp 01 vỉ*10 | Viên |
| 12,000 | BV 268 | THUA THIEN HUE |
|
|
369 | CEFIXIM |
| TV. Pharm | Viet Nam | H/2 x 10 | Viên | 31,500 | 1,470 |
| KHANH HOA | 1,470 | 0.0 |
169 | CEFIXIM |
| TV. Pharm | Viet Nam |
| Viên | 15,000 | 1,500 |
| TAY NINH |
| 2.0 |
497 | CEFIXIM | VD-7298-09 | TV. Pharm | Viet Nam | H/2 x 10 | Viên |
| 1,500 |
| TIEN GIANG |
| 2.0 |
255 | CEFIXIM | VD-7298-09 | TV. Pharm | Viet Nam | V/10, H/20 | Viên | 101,000 | 1,500 | SD tuyen huyen, xa | KIEN GIANG |
| 2.0 |
598 | CEFIXIM | TN0410053 | TV. Pharm | Viet Nam |
| Viên | 101,000 | 1,500 | SD tuyen huyen, xa | KIEN GIANG |
| 2.0 |
115 | CEFIXIM |
| TV. Pharm | Việt Nam | H/2 vỉ x 10 viên | Viên |
| 1,500 |
| BINH DUONG |
| 2.0 |
127 | CEFIXIM |
| TV. Pharm | Việt Nam |
| Viên | 12,000 | 2,185 | N.Đ. Chiểu | BEN TRE |
| 32.7 |
| CEFIXIM | VNB-2456-06 | Mebiphar | Viet Nam | Hộp/ 20 viên | Viên | 500 | 3,000 | BV 108 | HA NOI |
|
|
54 | CEFIXIM | VD-1493-06 | Diethelm.HG | Việt Nam | Vỉ 30 viên | Viên |
| 9,450 | BVĐKV Mai Châu | HOA BINH |
|
|
3771 | CEFIXIM |
| Cophavina | Việt Nam | Hộp 02 vỉ * 10 | Viên |
| 12,000 | BV 268 | THUA THIEN HUE |
|
|
79 | CEFIXIM | VN-8577-09 | Pharimexco | Việt Nam | Uống, viên 100mg | Viên |
| 1,300 | BV K | TRA VINH | 1,300 | 0.0 |
304 | CEFIXIM | VN-8577-09 | Pharimexco | Việt Nam | Uống, viên | Viên |
| 1,300 | BV K | TRA VINH |
| 0.0 |
2945 | CEFIXIM |
| Pharimexco | Việt Nam | H/2v/10 | Viên | 100000 | 2,500 | BV K | HA NOI |
| 48.0 |
5467 | CEFIXIM | VD-8577-09 | Pharimexco | Việt Nam | Hộp 20 viên | Viên |
| 2,500 | BV PHỔI TW | HA NOI |
| 48.0 |
473 | CEFIXIM | VD-2127-06 | Tipharco | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 10 | Viên | 1,000 | 1,890 |
| VINH LONG | 1,890 | 0.0 |
103 | CEFIXIM |
| Tipharco | Việt Nam | Vĩ | Viên | 50,000 | 2,080 |
| QUANG NGAI |
| 9.1 |
3872 | CEFIXIM |
| VIDIPHA | Việt Nam | Uống | Viên | 3,000 | 2,200 | BỆNH NHIỆT ĐỚI | HO CHI MINH |
|
|
5545 | CEFIXIM |
| VIDIPHA | Việt Nam |
| Viên | 9,000 | 2,200 | BV HÙNG VƯƠNG | HO CHI MINH |
|
|
5805 | CEFIXIM |
|
| Việt Nam |
| Viên |
| 1,950 | BV 19-8 | HA NOI |
|
|
361 | CEFIXIM |
|
| Việt Nam |
| Viên | 45,699 | 6,668 |
| HAI PHONG |
|
|
2088 | CEFIXIM | KV00032 | Domesco | Việt Nam |
| Viên | 12,900 | 6,000 | BVĐK TX Tân Châu | AN GIANG | 6,000 | 0.0 |
134 | CEFIXIM |
| Domesco | Việt Nam | H/ 10 viên Viên nang | Viên |
| 6,300 | BVĐK tỉnh | LAM DONG |
| 4.8 |
126 | CEFIXIM DISPERSIBLE | VN-2654-07 | Overseas | India | Hộp/10 viên | Viên |
| 3,959 |
| GIA LAI |
|
|
11492 | CEFIXIM |
| Overseas | India |
| Viên |
| 7,350 | Bv E | HA NOI |
|
|
6458 | CEFIXIM MKP |
| Mekophar | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 10VNA | Viên | 1,100 | 1,700 | N.T.PHƯƠNG | HO CHI MINH | 1,700 | 0.0 |
4474 | CEFIXIM MKP |
| Mekophar | Việt Nam | Viên nang | Viên | 50,000 | 1,999 | NHI ĐỒNG II | HO CHI MINH |
| 15.0 |
76 | CEFIXIM MKP | VD-5200-08 | Mekophar | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 10VNA | Viên | 25,000 | 2,100 |
| HAU GIANG |
| 19.0 |
197 | CEFIXIM STADA |
| Brawn | Ấn Độ |
| Viên | 5,000 | 8,000 | BV Dieu Duong & PHCN | SON LA |
|
|
2084 | CEFIXIM STADA | KV00031 | Pymepharco | LD VN- Châu Âu |
| Viên | 1,000 | 5,800 | BVĐK TX Tân Châu | AN GIANG | 5,800 | 0.0 |
64 | CEFIXIM STADA | VNA-4612-05 | Pymepharco | Việt Nam | Vỉ 10 viên | Viên | 1,000 | 9,800 | BV Gang Thép | THAI NGUYEN |
| 40.8 |
776 | CEFTACEF |
|
| India | Uống - Viên 1 | Viên |
| 9,781 |
| QUANG NAM |
|
|
213 | CEFTASINTAS |
| Intas | India | H/50 | Viên | 20,000 | 4,000 | BVĐK KV CỦ CHI | HO CHI MINH |
|
|
11491 | CEFXI |
| ACI Pharma PVT | India |
| Viên |
| 9,000 | Bv E | HA NOI |
|
|
10192 | CEMAX |
| Hanmi Pharm. Co | Korea |
| Viên |
| 8,800 | Bv ĐHY HN | HA NOI |
|
|
13290 | CEXIME | VN-4016-07 | Korea United Pharma Inc | Korea |
| Viên |
| 9,450 | BV Bỏng QG | HA NOI |
|
|
81 | CROCIN | vd-7333-09 | Pymepharco | Việt Nam | Uống, viên 100 mg | Viên |
| 4,700 | BV K | TRA VINH | 4,700 | 0.0 |
306 | CROCIN | vd-7333-09 | Pymepharco | Việt Nam | Uống, viên | Viên |
| 4,700 | BV K | TRA VINH |
| 0.0 |
166 | CROCIN |
| Pymepharco | Việt Nam |
| Viên | 140,000 | 5,800 |
| TAY NINH |
| 19.0 |
626 | CROCIN | VNA-1663- | Pymepharco | Việt Nam |
| Viên | 1,000 | 5,800 | BVĐK TT AG | AN GIANG |
| 19.0 |
415 | CROCIN |
| Pymepharco | Việt Nam | Hộp 10 viên | Viên | 466,600 | 6,500 | BVĐK tỉnh | PHU YEN |
| 27.7 |
282 | CROCIN |
| Pymepharco | Việt Nam |
| Viên | 3,000 | 7,455 | TTYT Tuần Giáo | DIEN BIEN |
| 37.0 |
316 | CROCIN |
| Pymepharco | Việt Nam |
| Viên | 4,000 | 8,200 | BVĐK tỉnh | LAI CHAU |
| 42.7 |
| DAHAXIM |
| Dea Han New Pharm | KOREA | Hộp 20 viên | Viên | 10,000 | 7,900 | BV SƠN TÂY | HA NOI | 7,900 | 0.0 |
1886 | DAHAXIM | VN-8281-09 | Dae Han new pha | KOREA | Hộp 2 vỉ 10 | Viên |
| 9,500 | BV TWHUẾ | THUA THIEN HUE |
| 16.8 |
6951 | DAHAXIM |
| Dae Han New | KOREA |
| Viên | 5,000 | 10,500 | BV PHỔI HN | HA NOI |
| 24.8 |
1632 | EURFIX | VD-3406-07 | Hataphar | Việt Nam | H/20 viên | Viên |
| 5,250 | BV Nhi TW | HA NOI | 5,250 | 0.0 |
336 | EURFIX | VD-3406-07 | Hataphar | Việt Nam | Vỉ 10 viên nang | Viên |
| 7,470 |
| HA GIANG |
| 29.7 |
7053 | FIMABUS |
|
| India |
| Viên |
| 2,100 | BV ung bướu HN | HA NOI |
|
|
312 | FASXIME |
| XN 150 - VN | Việt Nam | Viên nén/ vỉ | Viên |
| 4,500 |
| THANH HOA |
|
|
2082 | FIMABUTE | KV00030 | Brawn Labs | India |
| Viên | 3,000 | 1,950 | BVĐK TX Tân Châu | AN GIANG | 1,950 | 0.0 |
303 | FIMABUTE |
| Brawn Labs | India | Nang cứng/vỉ | Viên | 2,450 |
|
| THANH HOA |
| 20.4 |
267 | FLOWMET |
|
| India |
| Viên |
| 6,493 |
| VINH PHUC |
|
|
360 | FRANFIXIM |
| Eloge France VN | Việt Nam |
| Viên | 10,000 | 7,500 |
| HAI PHONG | 7,500 | 0.0 |
361 | FRANFIXIM |
| Eloge France VN | Việt Nam | Viên/vỉ | Viên |
| 7,750 |
| NINH BINH |
| 3.2 |
74 | FUDCIME | VD-9505-09 | Phương Đông | Việt Nam | H/10 | Viên | 11,000 | 4,400 |
| HAU GIANG | 4,400 | 0.0 |
696 | FUDCIME | VD-9505-09 | Phương Đông | Việt Nam | Uống, viên nén rã | Viên | 11,700 | 4,599 |
| BINH DINH |
| 4.3 |
82 | FUDCIME | VD-9505-09 | Phương Đông | Việt Nam | Hộp 10 viên | Viên | 5 | 4,800 |
| BAC KAN |
| 8.3 |
620 | FUDCIME | VD-9505-09 | Phương Đông | Việt Nam | Uống, viên nén rã | Viên | 11,700 | 5,460 |
| BINH DINH |
| 19.4 |
873 | FUDCIME |
| Phương Đông | Việt Nam |
| Viên | 1,000 | 5,500 | BV Cà Mau | CA MAU |
| 20.0 |
1438 | GRANCEF | VN-1492-06 | PT Dexa Medica | Indonesia | B/30 | Viên | 300 | 4,687 | BVĐK TT AG | AN GIANG | 4,687 | 0.0 |
2275 | GRANCEF | VN-1492-06 | PT Dexa Medica | Indonesia | Hộp 5 vỉ x 6 | Viên |
| 4,687 | BV TWHUẾ | TTHUE |
| 0.0 |
2369 | GRANCEF | VN-1492-06 | PT Dexa Medica | Indonesia |
| Viên |
| 4,687 | BV GTVT | HA NOI |
| 0.0 |
4529 | GRANCEF | VN-1492-06 | PT Dexa Medica | Indonesia | H/30 viên | Viên | 10,000 | 4,687 | BV 108 | HA NOI |
| 0.0 |
347 | GRANCEF |
| PT Dexa Medica | Indonesia |
| Viên | 200 | 5,100 |
| HAI PHONG |
| 8.1 |
231 | GRANCEF |
| PT Dexa Medica | Indonesia |
| Viên | 1,000 | 5,684 | N.Đ.Chiểu | BEN TRE |
| 17.5 |
2089 | HAFIXIM | KV00032 | Hậu Giang | Việt Nam | v/10 viên h/20 viên | Viên | 12,900 | 7,035 | BVĐK TX Tân Châu | AN GIANG | 7,035 | 0.0 |
530 | HAFIXIM | VD-0461-06 | Hậu Giang | Việt Nam | v/10 H/20 V | Viên | 1,000 | 7,035 | BVĐK TX Tân Châu | AN GIANG |
| 0.0 |
350 | HAFIXIM |
| Hậu Giang | Việt Nam |
| Viên | 14,400 | 7,200 |
| HAI PHONG |
| 2.3 |
104 | HAFIXIM |
| Hậu Giang | Việt Nam | Vỉ 10 viên | Viên | 600 | 8,400 | TTYT Tủa Chùa | DIEN BIEN |
| 16.3 |
| HAFIXIM |
| Hậu Giang | Việt Nam | Vỉ 10 viên | Viên | 500 | 8,430 | TTYT Điện Biên Đông | DIEN BIEN |
| 16.5 |
55 | HAFIXIM |
| Hậu Giang | Việt Nam | Vỉ 10 viên | Viên | 500 | 8,442 | BV Lao&phổi | DIEN BIEN |
| 16.7 |
63 | HAFIXIM |
| Hậu Giang | Việt Nam | Vỉ 10 viên | Viên | 3,000 | 8,442 | TTYT h. Điện Biên | DIEN BIEN |
| 16.7 |
| HAFIXIM |
| Hậu Giang | Việt Nam | Vỉ 10 viên | Viên | 5,000 | 8,442 | TTYT Mường Ảng | DIEN BIEN |
| 16.7 |
1980 | HAFIXIM |
| Hậu Giang | Việt Nam |
| Viên | 300 | 10,500 | BV YHCT | LAI CHAU |
| 33.0 |
314 | HAFIXIM |
| Hậu Giang | Việt Nam |
| Viên | 4,000 | 10,500 | BVĐK tỉnh | LAI CHÂU |
| 33.0 |
1979 | HEPIME |
| India | India |
| Viên | 300 | 9,300 | BV YHCT | LAI CHAU |
|
|
1011 | IMACEF | VN-3215-07 | Yeva | India | Hộp 2 vỉ x 10 viên | Viên |
| 3,500 | BV ĐHY | THUA THIEN HUE | 3,500 | 0.0 |
348 | IMACEP |
| Yeva | India |
| Viên | 500 | 4,500 |
| HAI PHONG |
| 22.2 |
196 | IMACEP | VN-3215-07 | Yeva | India | 10 viên | Viên | 3,500 | 8,500 |
| CAO BANG |
| 58.8 |
352 | INCEXIF |
|
| Ses.Pharma |
| Viên | 500 | 7,190 |
| VINH PHUC |
|
|
1914 | KIVACEF |
| Clesstra | India | Hộp/20 viên | Viên | 50,000 | 1,650 | BV AN BÌNH | HO CHI MINH | 1,650 | 0.0 |
167 | KIVACEF |
| Clesstra | India |
| Viên | 63,500 | 1,650 |
| TAY NINH |
| 0.0 |
166 | KIVACEF |
| Clesstra | India | h/20v | Viên | 3,000 | 1,700 |
| BINH THUAN |
| 2.9 |
80 | KIVACEF | VN-0589-06 | Clesstra | India | Uống, viên 100mg | Viên |
| 1,701 | BV K | TRA VINH |
| 3.0 |
305 | KIVACEF | VN-0589-06 | Clesstra | India | Uống, viên | Viên |
| 1,701 | BV K | TRA VINH |
| 3.0 |
365 | KIVACEF |
| Clesstra | India |
| Viên | 500 | 1,800 | BV Cà Mau | CA MAU |
| 8.3 |
439 | KIVACEF | VN-0589-06 | Clesstra | India | Vỉ/10 viên | Viên | 22,000 | 1,890 | SD tuyen huyen, xa | KIEN GIANG |
| 12.7 |
507 | KIVACEF | TA0410018 | Clesstra | India | Vỉ/10 viên | Viên | 22,000 | 1,890 | SD tuyen huyen, xa | KIEN GIANG |
| 12.7 |
| LECEFTI |
| Clesstra | India |
| Viên | 6,500 | 2,000 | BV sản - Nhi | CA MAU | 2,000 | 0.0 |
| LECEFTI |
| Clesstra | India |
| Viên | 100 | 7,980 | TTYT Thành phố | ĐIEN BIEN |
| 74.9 |
13674 | LECEFTI |
| Clesstra | India |
| Viên |
| 8,000 | BV MẮT SG-HN | HA NOI |
| 75.0 |
317 | LECEFTI |
| Clesstra | India |
| Viên | 4,000 | 9,200 | BVĐK tỉnh | LAI CHAU |
| 78.3 |
1066 | LIFECEF |
| Associated Bioted | India |
| Viên | 9,900 | 2,000 | BV Sản - Nhi | CA MAU | 2,000 | 0.0 |
161 | LIFECEF |
| Associated Bioted | India | Hộp 10viên | Viên | 3,500 | 6,900 |
| BINH THUAN |
| 71.0 |
266 | LIFECEF |
| Associated Bioted | India |
| Viên | 1,000 | 6,900 | BV Cà Mau | CA MAU |
| 71.0 |
419 | LIFECEF |
| Associated Bioted | India |
| Viên | 1,000 | 7,000 | BV 30/4 | SOC TRANG |
| 71.4 |
142 | LUFIXIME | VN-7619-09 | Lupin Ltd - Ấn Độ |
| Hộp 1 vỉ x 10 viên | Viên | 10,000 | 6,930 |
| BAC GIANG | 6,930 | 0.0 |
81 | LUFIXIME | VN-7619-09 | Lupin | Ấn độ | Hộp 10 viên | Viên | 5 | 7,203 |
| BAC KAN |
| 3.8 |
419 | LUFIXIME |
| Lupin | Indin | H/ 10 viên | Viên | 200 | 8,190 | BVĐK tỉnh (2010-2011) | TUYEN QUANG |
| 15.4 |
10474 | MECEFIX |
| Hataphar | Việt Nam |
| Viên |
| 2,700 | Bv ĐHY HN | HA NOI | 2,700 | 0.0 |
2371 | MECEFIX |
| Hataphar | Việt Nam |
| Viên | 90,000 | 3,600 | ND GIA ĐỊNH | HO CHI MINH |
| 25.0 |
4229 | MECEFIX |
| Hataphar | Việt Nam |
| Viên | 100 | 3,600 | BV DA LIỄU | HO CHI MINH |
| 25.0 |
143 | MECEFIX | VD-3410-07 | Hataphar | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 10 viên | Viên | 100,000 | 3,650 |
| BAC GIANG |
| 26.0 |
87 | MECEFIX |
| Hataphar | Việt Nam |
| Viên |
| 3,780 |
| LONG AN |
| 28.6 |
| MECEFIX |
| Hataphar | Việt Nam |
| Viên |
| 4,000 | BVĐK HÀ ĐÔNG | HA NOI |
| 32.5 |
2085 | MECEFIX | KV00032 | Hataphar | Việt Nam |
| Viên | 12,900 | 4,000 | BVĐK TX Tân Châu | AN GIANG |
| 32.5 |
379 | MECEFIX |
| Hataphar | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 10 viên | Viên | 20,000 | 4,000 | BVĐK KV CỦ CHI | HO CHI MINH |
| 32.5 |
67 | MECIFEXIM |
| Cophavina | Việt Nam |
| Viên |
| 3,200 |
| HA NAM |
|
|
34 | MEXCOLD |
| Imexpharm | Việt Nam |
| Viên |
| 203 |
| LONG AN |
|
|
761 | MIDEFIX |
| Minh Dân | Việt Nam | Uống, viên | Viên | 8,700 | 2,400 |
| NGHE AN | 2,400 | 0.0 |
146 | MIDEFIX | VD-8675-09 | Minh Dân | Việt Nam | Hộp 10 viên | Viên | 1,000 | 5,300 |
| LAO CAI |
| 54.7 |
407 | MIDEFIX | VD-6271-08 | Minh Dân | Việt Nam |
| Viên | 1,000 | 7,350 | BVĐK TT AG | AN GIANG |
| 67.3 |
| MIDEFIX |
| Minh Dân | Việt Nam | Hộp 10 viên | Viên | 500 | 7,980 | TTYT Thành Phố | DIEN BIEN |
| 69.9 |
| MIDEFIX |
| Minh Dân | Việt Nam | Hộp 10 viên | Viên | 500 | 8,180 | TTYT Điện Biên Đông | ĐIEN BIEN |
| 70.7 |
| MIDEFIX |
| Minh Dân | Việt Nam | Hộp 10 viên | Viên | 100 | 8,190 | TT PCBXH | ĐIEN BIEN |
| 70.7 |
522 | MINICEF | VD-7006-09 | Pymepharco | Việt Nam | Uống, viên nén rã | Viên | 11,700 | 3,990 |
| BINH DINH |
|
|
1,922 | MINICEF | VD-7006-09 | Pymepharco | Việt Nam | Uống, viên nén rã | Viên | 11,700 | 3,990 |
| BINH DINH |
|
|
784 | MYROKEN |
|
| India | Uống - Viên 1 | Viên |
| 5,400 |
| QUANG NAM |
|
|
1410 | MYLITIX | VN 0951-06 | Micro Labs | India |
| Viên | 1,000 | 6,000 | BVĐK TT AG | AN GIANG |
|
|
15644 | NEW BICENEX | VN-1607-06 | Binex Co.,Ltd. | Korea | Hộp/01 vỉ x 10 viên | Viên | 15,000 | 7,700 | BV NỘI TIẾT TW | HA NOI | 7,700 | 0.0 |
4676 | NEW BICENEX | VN-1607-06 | Binex Co.,Ltd. | Korea | Hộp/01 vỉ x 10 viên | Viên | 10,000 | 9,000 | BV 108 | HA NOI |
| 14.4 |
1553 | NEWCEFFIX |
| Kukje | Korea | Vỉ 10 viên | Viên | 2,000 | 7,350 | Ban BVSK tỉnh | SƠN LA | 7,350 | 0.0 |
2764 | NEWCEFFIX | VN-8371-04 | Kukje | Korea | Hộp 20 viên | Viên |
| 8,925 | BV TWHUẾ | THUA THIEN HUE |
| 17.6 |
144 | NEWCEFFIX | VN-9722-10 | Kukje | Korea | Hộp 2 vỉ x 10 viên | Viên | 5,000 | 10,500 |
| BAC GIANG |
| 30.0 |
180 | NISFIX |
| Syncomform | India |
| Viên | 24,000 | 1,375 | BVĐK tỉnh | KIEN GIANG | 1,375 | 0.0 |
2788 | NISFIX | VN-1725-06 | Syncomform | India | H / 20 V | Viên |
| 2,310 | BV TWHUẾ | THUA THIEN HUE |
| 40.5 |
2857 | ORALXIM | VD-1205-06 | Xí nghiệp dược phẩm | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 8 | Viên |
| 1,950 | BV TWHUẾ | THUA THIEN HUE |
|
|
364 | ORENKO |
| TV. Pharm | Việt Nam |
| Viên | 2,646 | 3,675 |
| HAI PHONG | 3,675 | 0.0 |
2086 | ORENKO | KV00032 | TV. Pharm | Việt Nam |
| Viên | 12,900 | 4,000 | BVĐK TX Tân Châu | AN GIANG |
| 8.1 |
1427 | ORENKO | VD-3445-07 | TV. Pharm | VN |
| Viên | 300 | 4,000 | BVĐK TT AG | AN GIANG |
| 8.1 |
787 | ORENKO |
| TV. Pharm | Việt Nam | Uống - Viên 1 | Viên |
| 4,000 |
| QUANG NAM |
| 8.1 |
349 | ORENKO |
| TV. Pharm | Việt Nam |
| Viên | 300 | 4,400 |
| HAI PHONG |
| 16.5 |
309 | ORENKO |
| TV. Pharm | Việt Nam | Viên nén/ vỉ | Viên |
| 4,450 |
| THANH HOA |
| 17.4 |
198 | ORENKO | VD-3445-07 | TV. Pharm | Việt Nam | Hộp 2 vỉ * 10 viên | Viên | 1,000 | 4,990 |
| CAO BANG |
| 26.4 |
128 | ORIFIXIM | VD-4596-07 | Cophavina | Việt Nam | H/2 x 10 viên | Viên |
| 1,512 |
| GIA LAI | 1,512 | 0.0 |
165 | ORIFIXIM |
| Cophavina | Việt Nam | Hộp 2 x 10 viên | Viên | 20,000 | 1,554 |
| BINH THUAN |
| 2.7 |
57 | ORIFIXIM | VD-4596-07 | Cophavina | Việt Nam | H/20v | Viên | 1,200 | 1,680 | BVĐK tỉnh | BAC LIEU |
| 10.0 |
217 | ORIFIXIM | VD-4596-07 | Cophavina | Việt Nam | Hộp/2 vỉ * 10 viên | Viên | 5,500 | 1,680 | BVĐK TỈNH | SOC TRANG |
| 10.0 |
170 | ORIFIXIM |
| Cophavina | Việt Nam |
| Viên | 12,000 | 4,200 | BVĐK tỉnh | KIEN GIANG |
| 64.0 |
181 | ORIFIXIM |
| Cophavina | Việt Nam |
| Viên | 40,000 | 4,200 | BVĐK tỉnh | KIEN GIANG |
| 64.0 |
1170 | PENCID |
| Global | India |
| Viên |
| 1,702 | BV ĐHY | THUA THIEN HUE |
|
|
1145 | SAGACEF | VN-2848-07 | SAGA Laboratori | India | Hộp/10 viên | Viên | 33,000 | 4,200 |
| VINH LONG |
|
|
634 | SWETACEFIX |
| Sweta pharma | India | Viên nén vỉ 10 viên | Viên | Hộp 1 vỉ x 10 | 1,000 |
| TTHUE | 1,000 | 0.0 |
125 | SWETACEFIX |
| Sweta pharma |
| Viên trong vỉ | Viên | 32,300 | 1,420 |
| TTHUE |
| 29.6 |
791 | SWETACEFIX | VN-3838-07 | Sweta | India | Hộp/ 10 viên | Viên | 1,000 | 1,530 |
| KHANH HOA |
| 34.6 |
3306 | TENAFIXIM | VD-8879-09 | Medipharco-Tenamvd | Việt Nam | Hộp/ 2 viên x | Viên |
| 5,250 | BV TWHUẾ | THUA THIEN HUE | 5,250 | 0.0 |
2083 | TENAFIXIM | KV00031 | Medipharco-Tenamvd | Việt Nam |
| Viên | 2,000 | 5,800 | BVĐK TX Tân Châu | AN GIANG |
| 9.5 |
98 | TENAFIXIM |
| Medipharco-Tenamvd | Việt Nam | Hộp/ 2 vỉ x 5 viên nang | Viên | 13,000 | 6,000 |
| THUA THIEN HUE |
| 12.5 |
27 | TENAFIXIM | VD-8879-09 | Medipharco-Tenamvd | Việt Nam | Hộp/ 2 vỉ x 5 | Viên | 5,000 | 6,000 | SD tuyen huyen, xa | KIEN GIANG |
| 12.5 |
771 | TENAFIXIM | TQ0410031 | Medipharco-Tenamvd | Việt Nam |
| Viên | 5,000 | 6,000 | SD tuyen huyen, xa | KIEN GIANG |
| 12.5 |
1120 | TENAFIXIM |
| Medipharco-Tenamvd | Việt Nam | Uống, viên | Viên | 2,400 | 6,300 |
| NGHE AN |
| 16.7 |
31 | TIFAXIM |
|
| Ấn độ |
| Viên | 20 | 7,350 | PK Ban BVSK tỉnh | ĐIEN BIEN |
|
|
13675 | TRIFIX |
| Celesstra | Ấn độ |
| Viên |
| 8,000 | BV MẮT SG-HN | HA NOI |
|
|
5878 | TYTXYM |
| Glomed | Việt Nam |
| Viên | 15,000 | 3,000 | BVĐK KVTHỦ ĐỨC | HO CHI MINH | 3,000 | 0.0 |
591 | TYTXYM |
| GLOMED | Việt Nam |
| Viên | 300 | 3,000 | BV Cà Mau | CA MAU |
| 0.0 |
| TYTXYM |
| GLOMED | Việt Nam |
| Viên |
| 5,850 | BV YHHK | HA NOI |
| 48.7 |
2087 | TYTXYM | KV00032 | Glomed | Việt Nam |
| Viên | 12,900 | 5,909 | BVĐK TX Tân Châu | AN GIANG |
| 49.2 |
354 | TYTXYM | VD-7494-09 | Glomed | Việt Nam |
| Viên | 1,000 | 5,909 | BVĐK TT AG | AN GIANG |
| 49.2 |
470 | TYTXYM | VD-6242-08 | Acs Dobfar (Ý) | USP | Hộp 2 vỉ 1 viên | Viên | 5,000 | 14,000 |
| BINH PHUOC |
| 78.6 |
6742 | UMEXIM |
| Umidica | India | Hộp 1 vỉ x 1 | Viên | 5,000 | 3,800 | Bv Thanh Nhàn | HA NOI | 3,800 | 0.0 |
113 | UMEXIM | VN-3362-07 | Umidica | India | Vỉ 10 viên nang | Viên |
| 7,700 |
| HA GIANG |
| 50.6 |
63 |
|
| Umedica | India |
| Viên |
| 2,500 |
| HA NAM |
|
|
24 |
|
| India | India |
| Viên | 13,200 | 5,000 |
| HA TINH |
|
|
|
|
|
| India |
| Viên |
| 5,200 | YHCT Quân đội | HA NOI |
|
|
851 | UPIXIME |
| Unique-India | India |
| Viên |
| 7,000 |
| BA RIA VUNG TAU |
|
|
48 |
|
| Kukje | Korea | H/20 | Viên | 100 | 9,450 | BVĐK tỉnh (2010-2011) | TUYEN QUANG |
|
|
474 |
|
| Kukje | Korea |
| Viên | 25,000 | 9,996 | BVĐK TỈNH | SON LA |
|
|
603 | VUDU- |
| Tiền Giang | Việt Nam |
| Viên |
| 2,100 |
| BINH DUONG |
|
|
181 |
|
| Bidiphar | Việt Nam |
| Viên | 1,000 | 4,725 | BVĐK tỉnh (2009-2010) | TUYEN QUANG |
|
|
49 |
|
| Cuu Long | Việt Nam | Viên/vỉ | Viên |
| 5,439 |
| NAM DINH |
|
|
16771 |
|
| Mebiphar | Việt Nam | H 10 viên nang | Viên | 2,000 | 6,500 | BV TMH TW | HA NOI |
|
|
16772 | VOMETIS |
| Mebiphar | Việt Nam | 3 vỉ x 10 viên / H | Viên | 2,000 | 7,500 | BV TMH TW | HA NOI |
|
|
10 |
|
| Minh Dân | Việt Nam |
| Viên | 5,200 | 2,400 |
| HA TINH |
|
|
64 |
|
| Pharimexco | Việt Nam |
| Viên |
| 2,500 |
| HA NAM |
|
|
50 |
|
| Minh Dân | Việt Nam | Viên/vỉ | Viên |
| 3,000 |
| NINH BINH |
|
|
532 |
|
| XN 150 | Việt Nam |
| Viên | 200 | 3,900 | BVĐK tỉnh (2010-2011) | TUYEN QUANG |
|
|
82 |
|
|
|
|
| Viên | 7,400 |
|
| BA RIA VUNG TAU |
|
|
6. Cefixim 200mg/siro: | ||||||||||||
472 | EFFIXENT | VN-4839-07 | Rumani | Rumani |
| Lọ | 6,000 | 36,500 |
| BINH PHUOC |
|
|
471 | TYTXYM | VD-6243-08 | Acs Dobfar (Ý) | LD VN- Ý | Hộp 1 vỉ 10 viên | Lọ | 3,000 | 49,500 |
| BINH PHUOC |
|
|
612 | METINY | VN-0707-06 | Dow Corning | USD | Hộp 1 vỉ x 10 viên | Lọ | 6,000 | 68,000 |
| BINH PHUOC |
|
|
20 |
|
| Navana | Bangladesh |
| Lọ | 1,000 | 73,500 | BVĐK tỉnh (2009-2010) | TUYEN QUANG |
|
|
7. Cefixim 200mg/gói: | ||||||||||||
189 | CEFIBIOTIC | VD-2188-06 | Medipharco- | Việt Nam | x 1,5g | Gói | 34,500 | 5200 |
| CAO BANG |
|
|
62 | MIDEFIX |
| Minh dân | Việt Nam |
| Gói |
| 2,900 |
| HA NAM |
|
|
| OROKEN | VN-1492-06 |
| Pháp | Hộp 10 gói | Gói |
| 19,950 | BVĐKV Mai Châu | HOA BINH |
|
|
8. Cefixim 200mg/viên: | ||||||||||||
171 | AFENMAX |
| Syncom-India | India |
| Viên | 17,200 | 3,150 | BVĐK tỉnh | KIEN GIANG |
|
|
125 | ACICEF | VN-9259-05 | ACI-Mỹ |
| Hộp 30 viên | Viên |
| 14,310 |
| GIALAI |
|
|
663 | BICEFIXIM |
| Bidiphar | Việt Nam |
| Viên | 200 | 7,875 | BVĐK tỉnh (2010-2011) | TUYEN QUANG | 7,875 | 0.0 |
1,574 | BICEFIXIM | VD-2962-07 | Bidiphar 1 | Việt Nam | H/ 1 vỉ x 10 viên | Viên | 27,000 | 7,875 |
| BINHDINH |
| 0.0 |
612 | BICEFIXIM | VD-2962-07 | Bidiphar 1 | Việt Nam | H/ 1 vỉ x 10 viên | Viên | 27,000 | 7,875 |
| BINHDINH |
| 0.0 |
307 | BICEFIXIM |
| Bidiphar 1 | Việt Nam | Viên nang/vỉ | Viên |
| 8,000 |
| THANHHOA |
| 1.6 |
51 | BICENEX |
|
| Korea | Vỉ 10 viên | Viên |
| 14,700 | BVĐK tỉnh | HOABINH |
|
|
681 | CADIFIXIM |
| Cần Giờ | Việt Nam |
| Viên |
| 10,500 |
| BRIA VTAU |
|
|
4232 | CANOXIME |
|
| India |
| Viên | 600 | 8,000 | BV DA LIỄU | HOCHIMINH | 8,000 | 0.0 |
16775 | CANOXIME |
| Caplin point | India | H 2 vỉ x 10 viên | Viên | 5,000 | 13,000 | BV TMH TW | HANOI |
| 38.5 |
105 | CEFASTAD | 10 | Pymepharco - SXNQ Đức | Việt Nam |
| Viên | 12,000 | 14,500 | BV C | THAINGUYEN |
|
|
105 | CEFDYVAX | KV00035 | Micro | India |
| Viên | 2,000 | 3,500 | BVĐK TX Tân Châu | ANGIANG | 3,500 | 0.0 |
2090 | CEFDYVAX | VN-1934-06 | Micro | India | H/10 viên | Viên | 16,000 | 3,638 | SD tuyen huyen, xa | KIENGIANG |
| 3.8 |
440 | CEFDYVAX | TA0410019 | Micro | India | H/10 viên | Viên | 16,000 | 3,638 | SD tuyen huyen, xa | KIENGIANG |
| 3.8 |
94 | CEFIBIOTIC |
| Medipharco Tenamvd | Việt Nam |
| Viên | 8,000 | 6,200 | BVĐK tỉnh | KIENGIANG | 6,200 | 0.0 |
173 | CEFIBIOTIC |
| Medipharco Tenamvd | Việt Nam |
| Viên | 9,000 | 6,200 | BVĐK tỉnh | KIENGIANG |
| 0.0 |
508 | CEFIBIOTIC |
| Medipharco Tenamvd | Việt Nam | viên | Viên | 156,000 | 11,000 | BVĐK tỉnh | DONGTHAP |
| 43.6 |
185 | CEFIBIOTIC | VD-4398-07 | Unitex Tenamyl Canada |
| Hộp 2 vỉ x 5 viên | Viên | 500 | 11,500 |
| CAOBANG |
| 46.1 |
189 | CEFILIFE | VN-3487-07 | Prolife Healthcare | India | Hộp/10 viên | Viên |
| 3,000 | BV TWHUẾ | TTHUE |
|
|
1702 | CEFIMED | VN-3089-05 | Medochemie | CH Síp | Uống, viên 200mg | Viên |
| 14,500 | BV K | TRA VINH | 14,500 | 0.0 |
84 | CEFIMED | VN-3089-06 | Medochemie | CH Síp | Uống, viên | Viên |
| 14,500 | BV K | TRA VINH |
| 0.0 |
309 | CEFIMED | VN-3089-07 | Medochemie | CH Síp | Hộp 2 vỉ x 4 | Viên |
| 15,000 | BV TWHUẾ | TTHUE |
| 3.3 |
1386 | CEFIMVID |
| Vidipha | Việt Nam |
| Viên | 120,000 | 2,800 | BV TỪ DŨ | HOCHIMINH | 2,800 | 0.0 |
4824 | CEFIMVID |
| Vidipha | Việt Nam |
| Viên | 720 | 2,800 | P.N.THẠCH | HOCHIMINH |
| 0.0 |
1703 | CEFIMVID |
| Vidipha | Việt Nam |
| Viên | 18,000 | 3,000 | PHCN ĐT BỆNH NN | HOCHIMINH |
| 6.7 |
5116 | CEFIX VPC |
|
| Việt Nam |
| Viên | 46,403 | 6,825 |
| HAIPHONG |
|
|
3775 | CEFIXIM | VN-0791-06 | Curimed Healthcare | India | Hộp/10 viên | Viên |
| 3,350 |
| GIALAI |
|
|
359 | CEFIXIM |
| AMN Life Sciense | India |
| Viên | 1,000 | 9,500 | BV Cà Mau | CAMAU |
|
|
367 | CEFIXIM | VN-10381-05 | Torrent | India |
| Viên | 10,000 | 9,850 |
| DAKLAK |
|
|
| CEFIXIM |
|
| Korea | H/10 viên | Viên |
| 18,500 | BV YHHN&UBQĐ | HANOI |
|
|
184 | CEFIXIM |
| Rumani | Rumani |
| Viên | 48,000 | 1,600 | BVĐK tỉnh | KIENGIANG |
|
|
962 | CEFIXIM |
| Bidiphar | Việt Nam | Hộp 01 vỉ * 10 | Viên |
| 8,449 | BV 268 | TTHUE |
|
|
129 | CEFIXIM | VD-8581-09 | Cuu Long | Việt Nam | H/2 vỉ/10 viên | Viên | 57,500 | 2,346 |
| KHANHHOA |
|
|
12848 | CEFIXIM | VN-1493-06 | Diethelm.HG | Việt Nam | Vỉ 30 viên | Viên |
| 17,010 | BVĐKV Mai Châu | HOABINH |
|
|
2096 | CEFIXIM |
| Domesco | Việt Nam | Vỉ 10 viên | Viên | 500 | 7,000 | BV Hòe Nhai | HANOI | 7,000 | 0.0 |
7580 | CEFIXIM |
| Domesco | Việt Nam | Hộp 10 viên | Viên |
| 7,000 | BV Chợ Rẫy | HOCHIMINH |
| 0.0 |
2094 | CEFIXIM | KV00034 | Domesco | Việt Nam |
| Viên | 8,280 | 7,000 | BVĐK TX Tân Châu | ANGIANG |
| 0.0 |
135 | CEFIXIM |
| Domesco | Việt Nam | H/10 viên Viên nang | Viên |
| 8,000 | BVĐK tỉnh | LAMDONG |
| 12.5 |
7585 | CEFIXIM MKP |
| Mekophar | Việt Nam | Hộp 14 Viên | Viên |
| 4,500 | BV Chợ Rẫy | HOCHIMINH | 4,500 | 0.0 |
7586 | CEFIXIM MKP |
| Mekophar | Việt Nam | Viên/vỉ | Viên |
| 5,670 |
| NINHBINH |
| 20.6 |
4271 | CEFIXIM | VNB-3527-05 | Mekophar | Việt Nam | Hộp/ 14 Viên | Viên | 500 | 6,800 | BV 108 | HANOI |
| 33.8 |
352 | CEFIXIM MKP |
| Mekophar | Việt Nam |
| Viên | 50 | 8,650 |
| HAIPHONG |
| 48.0 |
333 | CEFIXIM | VN-8581-09 | Pharimexco | Việt Nam | Uống, viên 200mg | Viên |
| 2,300 | BV K | TRA VINH |
|
|
83 | CEFIXIM | VN-8581-09 | Pharimexco | Việt Nam | Uống, viên | Viên |
| 2,300 | BV K | TRA VINH |
|
|
366 | CEFIXIM | VD-3176-07 | Tipharco | Việt Nam | H/2 vỉ x 10 v | Viên |
| 1,980 |
| TIENGIANG |
|
|
#REF! | CEFIXIM | VD-9507-09 | Phuong Dong | Việt Nam |
| Viên | 20,000 | 10,500 |
| DAKLAK |
|
|
308 | CEFIXIM STADA |
| Pymepharco- Stada | Việt Nam | Viên trong vỉ | Viên | 1,000 | 13,000 |
| TTHUE |
|
|
256 | CEFIXIM | VD-7299-09 | TV-Pharm | Việt Nam | V/10, H/20 | Viên | 381,500 | 2,500 | SD tuyen huyen, xa | KIENGIANG | 2,500 | 0.0 |
599 | CEFIXIM | TN0410054 | TV-Pharm | Việt Nam |
| Viên | 381,500 | 2,500 | SD tuyen huyen, xa | KIENGIANG |
| 0.0 |
113 | CEFIXIM |
| TV-Pharm | Việt Nam | H/2 x 10 | Viên |
| 2,500 |
| BINHDUONG |
| 0.0 |
975 | CEFIXIM |
| TV-Pharm | Việt Nam |
| Viên | 20,000 | 2,500 | CCTRƯNG VƯƠNG | HOCHIMINH |
| 0.0 |
170 | CEFIXIM |
| TV-Pharm | Việt Nam |
| Viên | 10,000 | 2,500 |
| TAYNINH |
| 0.0 |
128 | CEFIXIM |
| TV-Pharm | Việt Nam |
| Viên | 60,000 | 3,587 | N.Đ.Chiểu | BENTRE |
| 30.3 |
3873 | CEFIXIM |
| Vidipha | Việt Nam | Uống | Viên | 3,000 | 3,200 | BỆNH NHIỆT ĐỚI | HOCHIMINH |
|
|
362 | CEFIXIM |
|
| Việt Nam |
| Viên | 45,699 | 7,781 |
| HAIPHONG |
|
|
| CEFIXIM | VD-6567-08 | Mebiphar | Việt Nam | Vỉ | Viên | 10,000 | 2,400 | BVĐK tỉnh | NINHTHUAN |
|
|
131 | CEFIXIM | KV-00034 | Mebiphar | Việt Nam |
| Viên | 8,280 | 8,200 | BVĐK TX Tân Châu | ANGIANG |
|
|
610 | CEFIXIM |
|
|
|
| Viên | 4,800 | 4,500 | TTPC BỆNH XÃ HỘI | SOCTRANG |
|
|
3393 | CEFTACEF | VN-2619-07 |
| India | Hộp 1 vỉ x 4 viên | Viên | 3,000 | 14,700 | BV 108 | HANOI |
|
|
10193 | CEMAX |
| Hanmi Pharm | Korea |
| Viên |
| 14,400 | BV ĐHY HN | HANOI |
|
|
796 | CERACYXIME |
| Korea Etex | Korea | Uống-Viên 2 | Viên |
| 12,000 |
| QUANGNAM | 12,000 | 0.0 |
658 | CERACYXIME | VN-8857-04 | Korea Etex | Korea |
| Viên |
| 12,500 | BV Bỏng QG | HANOI |
| 4.0 |
1072 | CERACYXIME |
| Korea Etex | Korea |
| Viên | 5,000 | 12,500 | CCTRƯNG VƯƠNG | HOCHIMINH |
| 4.0 |
1750 | CERACYXIME | VN-8857-04 | Korea Etex | Korea | Hộp 1 vỉ x 10 | Viên |
| 13,500 | BV TWHUẾ | TTHUE |
| 11.1 |
313 | CEXAN |
| India | India |
| Viên | 2,000 | 10,000 | BVĐK tỉnh | LAICHAU |
|
|
13291 | CEXAN |
| India | India |
| Viên | 200 | 10,000 | BV YHCT | LAICHAU |
|
|
5187 | CEXIME |
| Korea United | Korea |
| Viên | 10,800 | 16,000 | P.N.THẠCH | HOCHIMINH |
|
|
87 | CROCIN | VD-7334-09 | Pymepharco | Việt Nam | Uống, viên 200mg | Viên |
| 8,500 | BV K | TRA VINH | 8,500 | 0.0 |
312 | CROCIN | VD-7334-09 | Pymepharco | Việt Nam | Uống, viên | Viên |
| 8,500 | BV K | TRA VINH |
| 0.0 |
627 | CROCIN | VNA-1664- | Pymepharco | Việt Nam |
| Viên | 1,000 | 9,800 | BVĐK TT AG | ANGIANG |
| 13.3 |
262 | CROCIN |
| Pymepharco | Việt Nam | Hộp 10 viên | Viên | 50,000 | 9,800 | BVĐK KV CỦ CHI | HOCHIMINH |
| 13.3 |
1983 | CROCIN |
| Pymepharco | Việt Nam |
| Viên | 1,000 | 10,206 | BVĐK tỉnh (2010-2011) | TUYENQUANG |
| 16.7 |
414 | CROCIN |
| Pymepharco | Việt Nam | Hộp 10 viên | Viên | 166,800 | 10,500 | BVĐK tỉnh | PHUYEN |
| 19.0 |
283 | CROCIN |
| Pymepharco | Việt Nam |
| Viên | 1,000 | 11,760 | TTYT Tuần Giáo | ĐIENBIEN |
| 27.7 |
1982 | CROCIN |
| Pymepharco | Việt Nam |
| Viên | 200 | 13,100 | BV YHCT | LAICHAU |
| 35.1 |
10280 | ECOZIX |
| SRS | India |
| Viên |
| 12,800 | Bv ĐHY HN | HANOI |
|
|
427 | EFFIXENT |
| SC Ahtibiotice S.A | Rumani |
| Viên | 9,000 | 16,000 | BVĐK tỉnh | KIENGIANG | 16,000 | 0.0 |
162 | EFFIXENT |
| SC Ahtibiotice S.A | Rumani | Hộp 1 vỉ x 10 viên | Viên | 8,400 | 17,000 |
| BINHTHUAN |
| 5.9 |
7052 | FIMABUS |
|
| India |
| Viên |
| 3,150 | BV ung bướu HN | HANOI |
|
|
151 | FIMABUTE |
| Brawn | India | Vỉ 10 viên nang | Viên | 13,000 | 2,450 |
| TTHUE | 2,450 | 0.0 |
304 | FIMABUTE |
| Brawn | India | Nang cứng/vỉ | Viên |
| 3,500 |
| THANHHOA |
| 30.0 |
172 | FIMABUTE | KV00035 | Brawn | India |
| Viên | 2,000 | 3,950 | BVĐK TX Tân Châu | ANGIANG |
| 38.0 |
39 | FIMABUTE |
| Brawn | India | Uống, viên | Viên | 4,800 | 4,000 |
| NGHEAN |
| 38.8 |
1418 | FIXIT | VN-3364-07 | India | India |
| Viên | 500 | 9,900 | BVĐK TT AG | ANGIANG |
|
|
112 | FOWMET | VN-7358-08 | Shreecure | Korea | Vỉ 10 viên nén | Viên |
| 9,400 |
| HAGIANG |
|
|
2091 | FRANFIXIM | VD-2833-07 | France/Hataphar | Việt Nam | Hộp 1 vỉ 10 v | Viên | 500 | 9,800 |
| CAOBANG |
|
|
7581 | FRANFIXIM |
| France/Hataphar | Việt Nam | 10 viên x 1 vỉ | Viên |
| 10,000 | BV Chợ Rẫy | HOCHIMINH |
|
|
84 | FUDCIME | VD-9506-09 | Phương Đông | VN | Hộp 10 viên | Viên | 7 | 7,200 |
| BACKAN | 7,200 | 0.0 |
683 | FUDCIME | VD-9507-09 | Phương Đông | Việt Nam | Uống, viên nén rã | Viên | 12,000 | 7,329 |
| BINHDINH |
| 1.8 |
190 | FUDCIME | VD-9507-09 | Phương Đông | Việt Nam | Viên nén rã (phân tán) | Viên | 12,000 | 7,728 |
| BINHDINH |
| 6.8 |
75 | FUDCIME | VD-9507-09 | Phương Đông | Việt Nam | H/10 | Viên | 11,000 | 7,800 |
| HAUGIANG |
| 7.7 |
643 | FUDCIME | VD-9504-09 | Phương Đông | Germany | Hộp 1 vỉ * 10 | Viên | 5,000 | 8,900 |
| VINHLONG |
| 19.1 |
872 | FUDCIME |
| Phương Đông | Việt Nam |
| Viên | 1,000 | 8,900 | BV Cà Mau | CAMAU |
| 19.1 |
618 | FUDCIME | VD-9507-09 | Phương Đông |
| Hộp/10 viên | Viên | 1,300 | 10,494 |
| KHANHHOA |
| 31.4 |
2276 | GRANCEF | VN-1493-06 | PT Dexa Medica | Indonesia | Hộp 30 viên | Viên |
| 8,978 | BV TWHUẾ | TTHUE | 8,978 | 0.0 |
2370 | GRANCEF | VN-1493-06 | PT Dexa Medica | Indonesia |
| Viên |
| 8,978 | BV GTVT | HANOI |
| 0.0 |
1437 | GRANCEF | VN-1493-06 | PT Dexa Medica | Indonesia | B/30 | Viên | 1,000 | 8,978 | BVĐK TT AG | ANGIANG |
| 0.0 |
4530 | GRANCEF | VN-1493-06 | PT Dexa Medica | Indonesia | H/30 viên | Viên | 10,000 | 8,978 | BV 108 | HANOI |
| 0.0 |
256 | GRANCEF |
| PT Dexa Medica | Indonesia |
| Viên | 1,000 | 10,687 | N.Đ.Chiểu | BENTRE |
| 16.0 |
| GRANCEF | VN-1493-06 | PT Dexa Medica | Indonesia | Vỉ 10 viên | Viên |
| 17,010 | BVĐKV Mai Châu | HOABINH |
| 47.2 |
532 | HAFIXIM | VD-0462-06 | Hậu Giang | Việt Nam | Vỉ 10 viên Hộp | Viên | 1,000 | 9,500 | BVĐK TX Tân Châu | ANGIANG | 9,500 | 0.0 |
355 | HAFIXIM |
| Hậu Giang | Việt Nam |
| Viên | 14,400 | 9,500 |
| HAIPHONG |
| 0.0 |
8058 | HAFIXIM |
| Hậu Giang | Việt Nam | Thuốc viên | Viên | 1,000 | 10,000 | BV ĐỐNG ĐA | HANOI |
| 5.0 |
105 | HAFIXIM | VD-0462-06 | Hậu Giang | Việt Nam | Vỉ 10 viên Hộp | Viên | 500 | 10,500 |
| CAOBANG |
| 9.5 |
232 | HAFIXIM |
| Hậu Giang | Việt Nam | Vỉ 10 viên | Viên | 2,000 | 11,340 | TTYT Tủa Chùa | DIENBIEN |
| 16.2 |
70 | HAFIXIM |
| Hậu Giang | Việt Nam | Vỉ 10 viên | Viên | 2,000 | 11,385 | TTYT Điện Biên Đông | DIENBIEN |
| 16.6 |
1981 | HAFIXIM |
| Hậu Giang | Việt Nam |
| Viên | 200 | 14,000 | BV YHCT | LAICHAU |
| 32.1 |
311 | HAFIXIM |
| Hậu Giang | Việt Nam |
| Viên | 2,000 | 14,100 | BVĐK tỉnh | LAICHAU |
| 32.6 |
200 | HOLDAFIX |
| Holden Pharma | Cyprus |
| Viên | 200 | 19,500 | BV Cà Mau | CAMAU |
|
|
26 | IMACEP |
| India | India |
| Viên | 16,100 | 6,000 |
| HATINH |
|
|
417 | INFIX |
| Indus Pharmaceuticals | India | Hộp 10 viên | Viên | 50,000 | 12,000 | BVĐK KV CỦ CHI | HOCHIMINH |
|
|
3399 | IXIB | VN-0785-06 |
| India | Hộp 1 vỉ x 10 viên | Viên | 3,000 | 13,500 | BV 108 | HANOI |
|
|
16776 | IXIB |
| Caplin point- | India | H 1 vỉ x 10 viên | Viên | 5,000 | 13,500 | BV TMH TW | HANOI |
|
|
825 | IXIFAST | VN-10005-05 | Navana | Bangladesh | Vỉ 4 viên, hộp 2 vỉ | Viên | 6,100 | 10,290 |
| LANGSON | 10,290 | 0.0 |
6952 | IXIFAST |
| Navana | Bangladesh |
| Viên | 5,000 | 12,000 | BV PHỔI HN | HANOI |
| 14.3 |
16777 | IXIFAST |
| Navana | Bangladesh | H 2 vỉ x 04 viên nang | Viên | 2,500 | 12,500 | BV TMH TW | HANOI |
| 17.7 |
62 | IXIFAST | VN-10005-05 | Navana | Bangladesh | Hộp 8 viên | Viên | 1,000 | 13,500 | BV Gang Thép | THAINGUYEN |
| 23.8 |
353 | IXIFAST |
|
| India |
| Viên | 50 | 13,600 |
| HAIPHONG |
| 24.3 |
168 | KIVACEF |
| Clesstra | India |
| Viên | 85,000 | 3,100 |
| TAYNINH | 3,100 | 0.0 |
267 | KIVACEF |
| Clessta-India | India |
| Viên | 1,000 | 3,350 | BV Cà Mau | CAMAU |
| 7.5 |
86 | KIVACEF | VN-0591-06 | Clesstra | India | Uống, viên 200mg | Viên |
| 3,360 | BV K | TRA VINH |
| 7.7 |
44 | KIVACEF | VN-0591-06 | Clesstra | India | Uống, viên | Viên |
| 3,360 | BV K | TRA VINH |
| 7.7 |
418 | LIFECEF |
|
| India |
| Viên | 5,000 | 5,200 | BV 30/4 | SOCTRANG | 5,200 | 0.0 |
1167 | LIFECEF | VN-6011-08 | Associated Biotec | India | Hộp 01 vỉ x | Viên | 273,000 | 9,400 |
| VINHLONG |
| 44.7 |
249 | LIFECEF | VN-6011-08 |
| India | Hộp 10 viên | Viên | 6,000 | 9,900 | BVĐK TỈNH | SOCTRANG |
| 47.5 |
804 | LIFECEF |
|
| India | Uống - Viên 2 | Viên |
| 12,000 |
| QUANGNAM |
| 56.7 |
7255 | MASSIME |
|
| India |
| Viên | 19,500 | 3,800 | NHÂN DÂN 115 | HOCHIMINH |
|
|
416 | MAXOCEF |
| Micro lablimited | India | Vỉ 10 viên | Viên | 5,000 | 2,900 |
| TTHUE | 2,900 | 0.0 |
311 | MAXOCEF | VN-1455-06 | Micro Labs | India |
| Viên | 6,000 | 4,500 | BV C | THAINGUYEN |
| 35.6 |
10475 | MECEFIX |
| Hataphar | Việt Nam |
| Viên |
| 4,500 | BV ĐHY HN | HANOI | 4,500 | 0.0 |
2 | MECEFIX |
| Hataphar | Việt Nam |
| Viên |
| 5,940 | BV YHHK | HANOI |
| 24.2 |
596 | MECEFIX |
| Hataphar | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 10 viên | Viên |
| 5,950 |
| THAIBINH |
| 24.4 |
88 | MECEFIX |
| Hataphar | Việt Nam |
| Viên |
| 6,000 |
| LONG AN |
| 25.0 |
44 | MECEFIX |
| Hataphar | Việt Nam | Hộp 10 viên | Viên | 500 | 6,300 | BVĐK tỉnh | QUANGTRI |
| 28.6 |
2093 | MECEFIX | KV00034 | Hataphar | Việt Nam |
| Viên | 8,280 | 7,000 | BVĐK TX Tân Châu | ANGIANG |
| 35.7 |
455 | MECEFIX | VD-3412-07 | Hataphar | Việt Nam | Vỉ 10 viên nén | Viên |
| 7,900 |
| HAGIANG |
| 43.0 |
67 | MECIFEXIM |
| Cophavina | Việt Nam | Viên/vỉ | Viên |
| 3,000 |
| NINHBINH | 3,000 | 0.0 |
66 | MECIFEXIM |
| Cophavina | Việt Nam |
| Viên |
| 4,500 |
| HANAM |
| 33.3 |
351 | MEDEFIX |
|
| Việt Nam |
| Viên | 100 | 9,000 |
| HAIPHONG |
|
|
7583 | METINY |
| Union pharm | Hàn Quốc | Hộp 1 vỉ x 10 viên | Viên |
| 14,000 | BV Chợ Rẫy | HOCHIMINH |
|
|
763 | MIDEFIX |
| Minh Dân | Việt Nam | Uống, viên | Viên | 6,900 | 2,900 |
| NGHEAN | 2,900 | 0.0 |
145 | MIDEFIX | VD-4345-07 | Minh Dân | Việt Nam | Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 | Viên | 50,000 | 2,999 |
| BACGIANG |
| 3.3 |
83 | MIDEFIX | VD-4345-07 | Minh Dân | Việt Nam | 10 viên | Viên | 6 | 7,930 |
| BACKAN |
| 63.4 |
2095 | MIDEFIX | KV00034 | Minh Dân | Việt Nam |
| Viên | 8,280 | 8,000 | BVĐK TX Tân Châu | ANGIANG |
| 63.8 |
2627 | MIDEFIX |
| Minh Dân | Việt Nam |
| Viên | 1,700 | 9,450 | BV Lao | LAICHAU |
| 69.3 |
408 | MIDEFIX | VD-4345-07 | Minh Dân | Việt Nam |
| Viên | 1,000 | 9,450 | BVĐK TT AG | ANGIANG |
| 69.3 |
312 | MIDEFIX |
| Minh Dân | Việt Nam | (1 vỉ; 2 vỉ/H) | Viên | 2,000 | 9,550 | BVĐK tỉnh | LAICHAU |
| 69.6 |
73 | MIDEFIX |
| Minh Dân | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 10 viên | Viên | 500 | 9,870 | TTYT Thành phố | DIENBIEN |
| 70.6 |
| MIDEFIX |
| Minh Dân | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 10 viên | Viên | 1,000 | 10,070 | TTYT Điện Biên Đông | DIENBIEN |
| 71.2 |
30 | MIDEFIX |
| Minh Dân | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 10 viên | Viên | 3,000 | 10,080 | TT PCBXH | DIENBIEN |
| 71.2 |
58 | MIDEFIX |
| Minh Dân | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 10 viên | Viên | 5,000 | 10,080 | BV Lao&Phổi | DIENBIEN |
| 71.2 |
99 | MIDEFIX |
| Minh Dân | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 10 viên | Viên | 3,000 | 10,080 | TTYT Mường Ảng | DIENBIEN |
| 71.2 |
1,921 | MINICEF | VD-7007-09 | Pymepharco | Việt Nam | Uống, viên nén rã | Viên | 12,000 | 6,930 |
| BINHDINH |
|
|
519 | MINICEF | VD-7007-09 | Pymepharco | Việt Nam | Uống, viên nén rã | Viên | 12,000 | 6,930 |
| BINHDINH |
|
|
147 | MYROKEN | VN-0954-06 | Micro Labs Ltd. | India | Hộp 1 vỉ x 10 viên | Viên | 500 | 5,600 |
| LAOCAI |
|
|
422 | NEFIZOLIN | VN-2634-07 | Incepta | India |
| Viên | 600 | 7,500 | BV C | THAINGUYEN |
|
|
1409 | MYLITIX | VN 0952-06 | Micro Labs | India |
| Viên | 500 | 9,000 | BVĐK TT AG | ANGIANG |
|
|
15646 | NEW BICENEX | VN-2344-06 | Binex Co., Ltd | Korea | Hộp/01 vỉ x 10 viên | Viên | 20,000 | 13,500 | BV NỘI TIẾT TW | HANOI | 13,500 | 0.0 |
4670 | NEWBICENEX | VN-2344-06 | Binex Co., Ltd | Korea | Hộp/01 vỉ x 10 viên | Viên | 500 | 15,000 | BV 108 | HANOI |
| 10.0 |
4677 | NEWBICENEX | VN-2344-06 | Binex Co., Ltd | Korea | Hộp/01 vỉ x 10 viên | Viên | 10,000 | 15,000 | BV 108 | HANOI |
| 10.0 |
1861 | ORALXIM |
| XNDP 150 - Bộ OP | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 8 | Viên | 50,000 | 3,800 | BV AN BÌNH | HOCHIMINH |
|
|
2858 | ORALXIM | VD-1206-06 | XNDP 150 - Bộ OP | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 8 | Viên |
| 3,800 | BV TWHUẾ | TTHUE |
|
|
2548 | ORENKO | VD-3445-07 | TV.Pharm | Việt Nam |
| Viên |
| 3,500 | BV GTVT | HANOI | 3,500 | 0.0 |
73 | ORENKO | VD-3446-07 | TV.Pharm | Việt Nam | V/10, H/20 | Viên | 50,000 | 6,000 |
| HAUGIANG |
| 41.7 |
2092 | ORENKO | KV00034 | TV.Pharm | Việt Nam |
| Viên | 8,280 | 6,200 | BVĐK TX Tân Châu | ANGIANG |
| 43.5 |
2549 | ORENKO | VD-3446-07 | TV.Pharm | Việt Nam |
| Viên |
| 6,200 | BV GTVT | HANOI |
| 43.5 |
16287 | ORENKO |
| TV.Pharm | Việt Nam |
| Viên |
| 6,300 | BV NHIỆT ĐỚI TW | HANOI |
| 44.4 |
954 | ORENKO | VD-3446-07 | TV.Pharm | Việt Nam | Hộp 20 viên 200mg | Viên | 2,500 | 7,150 | BV Lao | NINHTHUAN |
| 51.0 |
354 | ORENKO |
| TV.Pharm | Việt Nam |
| Viên | 100 | 7,320 |
| HAIPHONG |
| 52.2 |
811 | ORENKO | VD-3446-07 | TV.Pharm | Việt Nam | Nang | Viên |
| 7,900 |
| HAGIANG |
| 55.7 |
201 | ORENKO | VD-3446-07 | TV.Pharm | Việt Nam | Hộp 2 vỉ * 10 viên | Viên | 1,000 | 8,990 |
| CAOBANG |
| 61.1 |
283 | ORIFIXIM |
| Cophavina | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 10 viên | Viên | 1,000 | 2,300 |
| TTHUE | 2,300 | 0.0 |
1059 | ORIFIXIM | VD-4597-07 | Cophavina | Việt Nam | H/2 vỉ * 10 viên | Viên | 46,500 | 2,310 |
| VINHLONG |
| 0.4 |
164 | ORIFIXIM |
| Cophavina | Việt Nam | Hộp/2 vỉ x 10 viên | Viên | 80,500 | 2,520 |
| BINHTHUAN |
| 8.7 |
58 | ORIFIXIM | VD-4597-07 | Cophavina | Việt Nam | H/20v | Viên | 1,200 | 3,255 | BVĐK tỉnh | BACLIEU |
| 29.3 |
1351 | ORIFIXIM | VD-4597-07 | Cophavina | Việt Nam |
| Viên | 1,000 | 5,250 | BVĐK TT AG | ANGIANG |
| 56.2 |
15645 | PANAZME | VN-2008-06 | S.R.S Pharmaceutical | India | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 40,000 | 12,600 | BV NỘI TIẾT TW | HANOI |
|
|
525 | PENTAFEX |
|
| India |
| Viên |
| 14,555 |
| VINHPHUC |
|
|
7584 | RITE-O-CEF |
| Micro Labs Ltd | India | Hộp/10 viên | Viên |
| 12,000 | BV Chợ Rẫy | HOCHIMINH |
|
|
85 | SAFIX | vn-8503-09 | Swiss Pharma | India | Uống, viên 200mg | Viên |
| 3,360 | BV K | TRAVINH |
|
|
310 | SAFIX | vn-8503-09 | Swiss Pharma | India | Uống, viên | Viên |
| 3,360 | BV K | TRAVINH |
|
|
1425 | SANTIFEX | VN-5200-08 | Sance-India | India |
| Viên | 300 | 9,500 | BVĐK TT AG | ANGIANG |
|
|
7582 | SAVI CEFIM |
| Mebiphar | Việt Nam | 10 viên/hộp | Viên |
| 10,000 | BV Chợ Rẫy | HOCHIMINH |
|
|
16288 | SAVI CEFIM |
| Mebiphar | Việt Nam |
| Viên |
| 10,000 | BV NHIỆT ĐỚI TW | HANOI |
|
|
183 | SUNXIME |
| Amn life | India |
| Viên | 14,800 | 8,400 | BVĐK tỉnh | KIENGIANG |
|
|
792 | SWETACEFIX | VN-3839-07 | Sweta | India | Hộp/10 viên | Viên | 1,000 | 2,650 |
| KHANHHOA |
|
|
167 | TORFEXIM |
| Torrent | India | Hộp 20v | Viên | 2,000 | 1,200 |
| BINHTHUAN |
|
|
432 | TENAFIXIM | VD-8880-09 | Medipharco-Ten | Việt Nam | Hộp/10 viên | Viên | 58,200 | 6,700 |
| KHANHHOA | 6,700 | 0.0 |
171 | TENAFIXIM |
| Medipharco-Ten | Việt Nam |
| Viên | 146,000 | 9,000 |
| TAYNINH |
| 25.6 |
28 | TENAFIXIM | VD-8880-09 | Medipharco-Ten | Việt Nam | Hộp/2 vỉ x 5 | Viên | 15,000 | 9,000 | SD tuyen huyen, xa | KIENGIANG |
| 25.6 |
772 | TENAFIXIM | TQ0410032 | Medipharco-Ten | Việt Nam |
| Viên | 15,000 | 9,000 | SD tuyen huyen, xa | KIENGIANG |
| 25.6 |
1119 | TANAFIXIM |
| Medipharco-Ten | Việt Nam | Uống, viên | Viên | 1,900 | 9,500 |
| NGHEAN |
| 29.5 |
335 | TENAFIXIM | VD-8880-09 | Medipharco-Ten | Việt Nam | Vỉ 10 viên nén | Viên |
| 10,000 |
| HAGIANG |
| 33.0 |
225 | TOBRADEX | 09 | Pymepharco, NL Italia | Việt Nam - LD Bỉ |
| Viên | 12,000 | 11,025 | BV C | THAINGUYEN |
|
|
218 | TYTXYM | VD-6243-08 | Glomed | Việt Nam | Hộp 1 Vỉ x 10 | Viên | 98,500 | 5,000 | BVĐK TỈNH | SOCTRANG | 5,000 | 0.0 |
731 | TYTXYM | VD-6243-08 | Glomed | Việt Nam | Viên nang | Viên | 2,000 | 5,000 | BV II Lâm Đồng | LAMDONG |
| 0.0 |
592 | TYTXYM |
| Glomed | Việt Nam |
| Viên | 1,000 | 5,000 | BV Cà Mau | CAMAU |
| 0.0 |
310 | TYTXYM |
| Glomed | Việt Nam | Viên nang | Viên |
| 5.570 |
| THANHHOA |
| 10.2 |
355 | TYTXYM | VD-7495-09 | Glomed | Việt Nam |
| Viên | 1,000 | 9,091 | BVĐK TT AG | ANGIANG |
| 45.0 |
604 | VUDU- |
| DP Tiền Giang | Việt Nam |
| Viên |
| 4,200 |
| BINHDUONG |
|
|
185 |
|
| Curemed Heathcare | India | Viên/vỉ | Viên |
| 3,200 |
| NINHBINH |
|
|
|
|
|
| India |
| Viên |
| 3,300 | YHCT Quân đội | HANOI |
|
|
25 |
|
| India | India |
| Viên | 700 | 5,500 |
| HATINH |
|
|
754 |
|
| Domesco | Việt Nam |
| Viên | 200 | 7,000 | BVĐK tỉnh (2010-2011) | TUYENQUANG |
|
|
50 |
|
| Domesco | Việt Nam | Viên/vỉ | Viên |
| 7,875 |
| NAMDINH |
|
|
16774 |
|
| Mebiphar | Việt Nam | H 10 viên nang | Viên | 2,500 | 10,000 | BV TMH TW | HANOI |
|
|
65 |
|
| Minh Dân | Việt Nam |
| Viên |
| 2,490 |
| HANAM | 2,490 | 0.0 |
11 |
|
| Minh Dân | Việt Nam |
| Viên | 10,200 | 2,900 |
| HATINH |
| 14.1 |
369 |
|
| Minh Dân | Việt Nam |
| Viên | 200 | 6,300 | BVĐK tỉnh (2010-2011) | TUYENQUANG |
| 60.5 |
185 |
|
| Pymepharco | Việt Nam |
| Viên | 1,000 | 10,500 | BVĐK tỉnh (2009-2010) | TUYEN QUANG |
|
|
61 |
| VNA-4614-05 | Pymepharco | Việt Nam | Vỉ 10 viên | Viên | 1,000 | 14,500 | BV Gang Thép | THAINGUYEN |
|
|
184 |
|
| Bidiphar | VN |
| Viên | 1,000 | 8,610 | BVĐK tỉnh (2009-2010) | TUYENQUANG |
|
|
81 |
|
|
|
|
| Viên |
| 10,000 |
| BRIA VTAU |
|
|
9. Cefixim 400mg/viên: | ||||||||||||
99 | LUFIXIME | VN-1280-06 | Lupin | Ấn Độ | Uống, viên | Viên | 200 | 17,500 |
| BINHDINH | 17,500 | 0.0 |
665 | LUFIXIME | VN-1280-06 | Lupin | Ấn Độ | Uống, viên | Viên | 200 | 19,500 |
| BINHDINH |
| 10.3 |
212 | LUFIXIME |
| Lupin | India | H/6 | Viên | 20,000 | 19,500 | BVĐK KV CỦ CHI | HO CHI MINH |
| 10.3 |
PHỤ LỤC 2
BẢNG THỐNG KÊ GIÁ THUỐC CEFIXIM TRÚNG THẦU NĂM 2010 CÓ TỶ LỆ CHÊNH LỆCH LỚN (TRÊN 20% SO VỚI GIÁ CEFIXIM THẤP NHẤT)
STT (theo tỉnh) | Tên h.chất | N độ/h lượng | Tên thuốc | SĐK | Hãng SX | Nước SX | Qui cách | Đơn vị | S lượng | Đơn giá | Tên BV | Tên tỉnh | Giá thấp nhất | Tỷ lệ chênh lệch (%) |
1. Cefixim 50 mg/siro: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
60 | Cefixim | 50 mg | DIGOXIM |
| M.S Euro Healthcare | India |
| Lọ | 50 | 29,988 | BV Lao&phổi | DIENBIEN | 29,988 | 0.0 |
79 | Cefixim | 50 mg | DIGOXIM | VN-2770-07 | M.S Euro Healthcare | India | Hộp 1 lọ | Lọ | 4 | 39,000 |
| BACKAN |
| 23.1 |
41 | Cefixim | 50 mg | DIGOXIM |
| M.S Euro Healthcare | India | Hộp 1 lọ nhựa 30ml | Lọ |
| 39,500 |
| NINHBINH |
| 24.1 |
420 | Cefixim | 50 mg | DIGOXIM |
| M.S Euro Healthcare | India | Lọ 30ml | Lọ | 1,500 | 40,000 | BVĐK tỉnh (2010-2011) | TUYENQUANG |
| 25.0 |
40 | Cefixim | 50 mg | DIGOXIM |
| M.S Euro Healthcare | India | Uống, bột | Lọ | 4,600 | 43,000 |
| NGHEAN |
| 30.3 |
191 | Cefixim | 50 mg | PEDCEFIX | VN-9130-04 | ACI pharma | India | 30ml | Lọ | 20 | 31,000 |
| CAOBANG | 31,000 | 0.0 |
186 | Cefixim | 50 mg | PEDCEFIX |
| ACI pharma | India |
| Lọ | 3,500 | 47,000 | BVĐK tỉnh (2009-2010) | TUYENQUANG |
| 34.0 |
2. Cefixim 50mg/gói bột: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
215 | Cefixim | 50 mg | BICEFIXIM |
| Bidiphar 1 | Việt Nam | Hộp 20 gói | Gói | 31,000 | 2,268 |
| TTHUE | 2,268 | 0.0 |
72 | Cefixim | 50 mg | BICEFIXIM |
| Bidiphar | Việt Nam |
| Gói | 1,200 | 2,300 |
| HATINH |
| 1.4 |
168 | Cefixim | 50 mg | BICEFIXIM |
| Bidiphar | Việt Nam | Hộp 20 gói | Gói | 21,000 | 2,422 |
| BINHTHUAN |
| 6.4 |
77 | Cefixim | 50 mg | BICEFIXIM | VD-3242-07 | Bidiphar 1 | Việt Nam | Hộp 20 gói | Gói | 50,000 | 2,525 |
| HAUGIANG |
| 10.2 |
662 | Cefixim | 50 mg | BICEFIXIM |
| Bidiphar | Việt Nam |
| Gói | 300 | 2,625 | BVĐK tỉnh (2010-2011) | TUYENQUANG |
| 13.6 |
102 | Cefixim | 50 mg | BICEFIXIM |
| Bidiphar | Việt Nam |
| Gói | 20,000 | 2,625 |
| QUANGNGAI |
| 13.6 |
2078 | Cefixim | 50 mg | BICEFIXIM | VN-04023 | Bidiphar | Việt Nam |
| Gói | 800 | 2,625 | BVĐK Tân Châu | ANGIANG |
| 13.6 |
617 | Cefixim | 50 mg | BICEFIXIM | VD-3242-07 | Bidiphar 1 | Việt Nam | Uống, gói; H/ 20 gói | Gói | 97,000 | 2,625 |
| BINHDINH |
| 13.6 |
90 | Cefixim | 50 mg | BICEFIXIM | VD-3242-07 | Bidiphar 1 | Việt Nam | Uống, gói 50mg | Gói |
| 2,625 | BENHVIEN K | TRAVINH |
| 13.6 |
313 | Cefixim | 50 mg | BICEFIXIM |
| Bình Định | Việt Nam | Bột pha tiêm | Gói |
| 2,790 |
| THANHHOA |
| 18.7 |
423 | Cefixim | 50 mg | BICEFIXIM | VD-3242-07 | Bidiphar 1 | Việt Nam |
| Gói | 1,200 | 2,860 | Bệnh viện C | THAINGUYEN |
| 20.7 |
309 | Cefixim | 50 mg | BICEFIXIM |
| Bidiphar | Việt Nam |
| Gói | 2,000 | 3,000 | BVĐK tỉnh | LAICHAU |
| 24.4 |
2079 | Cefixim | 50 mg | BICEFIXIM | VN-02011 | Bidiphar | Việt Nam |
| Gói | 4,475 | 3,108 | BVĐK Tân Châu | ANGIANG |
| 27.0 |
165 | Cefixim | 50 mg | CEFIXIM MKP |
| Mekophar | Việt Nam |
| Gói | 20000 | 1,780 |
| TAYNINH | 1780 | 0.0 |
4475 | Cefixim | 50 mg | CEFIXIM MKP |
| Mekophar | Việt Nam | Gói bột | Gói | 2000 | 1,850 | NHI ĐỒNG II | HOCHIMINH |
| 3.8 |
532 | Cefixim | 50 mg | CEFIXIM MKP | VD-2189-06 | Mekophar | Việt Nam | Hộp 12 gói | Gói | 22500 | 1,990 |
| VINHLONG |
| 10.6 |
357 | Cefixim | 50 mg | CEFIXIM MKP |
| Mekophar | Việt Nam | Hộp 12 gói | Gói | 40000 | 2,100 | BVĐK KV CỦ CHI | HOCHIMINH |
| 15.2 |
4782 | Cefixim | 50 mg | CEFIXIM MKP |
| Mekophar | Việt Nam |
| Gói | 2000 | 2,190 | BV TỪ DŨ | HOCHIMINH |
| 18.7 |
6549 | Cefixim | 50 mg | CEFIXIM MKP |
| Mekophar | Việt Nam | Hộp 12 gói | Gói | 1000 | 2,200 | N.T.PHƯƠNG | HOCHIMINH |
| 19.1 |
5067 | Cefixim | 50 mg | CEFIXIM MKP |
| Mekophar | Việt Nam |
| Gói | 180 | 2,394 | P.N.THẠCH | HOCHIMINH |
| 25.6 |
208 | Cefixim | 50 mg | CEFIXIM MKP |
| Mekophar | Việt Nam |
| Gói | 3000 | 3,075 | N.Đ.CHIEU | BENTRE |
| 42.1 |
10194 | Cefixim | 50 mg | CEMAX |
| Hanmi Pha | Korea |
| Gói |
| 5,800 | BVĐHY HN | HANOI | 5800 | 0.0 |
114 | Cefixim | 50 mg | CEMAX |
| Hanmi Pha | Korea | Hộp 20 gói | Gói |
| 7,500 |
| BINHDUONG |
| 22.7 |
1741 | Cefixim | 50 mg | CEMAX | VN-9001-04 | Hanmi Pha | Korea | Hộp 20 gói | Gói |
| 8,000 | BV TWHUẾ | TTHUE |
| 27.5 |
12 | Cefixim | 50 mg | CROCIN |
| Pymephar | Việt Nam | Hộp/25 gói | Gói | 5000 | 2,800 |
| VINHLONG | 2800 | 0.0 |
249 | Cefixim | 50 mg | CROCIN |
| Pymephar | Việt Nam | Hộp 20 gói | Gói | 25000 | 3,000 | BVĐK tỉnh PY | PHUYEN |
| 6.7 |
313 | Cefixim | 50 mg | CROCIN | VD-8211-09 | Pymephar | Việt Nam | Uống, gói | Gói |
| 3,500 | BENHVIEN K | TRA VINH |
| 20.0 |
261 | Cefixim | 50 mg | CROCIN |
| Pymephar | Việt Nam |
| Gói | 300 | 4,788 | BVĐK tỉnh (2010-2011) | TUYENQUANG |
| 41.5 |
56 | Cefixim | 50 mg | HAFIXIM | VD-0463-06 | Hậu Giang | Việt Nam | H/10g | Gói | 600 | 2,640 | BVĐK tỉnh | BACLIEU | 2640 | 0.0 |
63 | Cefixim | 50 mg | HAFIXIM | VN-10060-0 | Hậu Giang | Việt Nam | Hộp 10 gói | Gói | 1000 | 3,300 | BV Gang Thép | THAINGUYEN |
| 20.0 |
314 | Cefixim | 50 mg | HAFIXIM |
| Hậu Giang | Việt Nam | Bột pha uống | Gói |
| 3,300 |
| THANHHOA |
| 20.0 |
2080 | Cefixim | 50 mg | HAFIXIM | VN-04023 | Hậu Giang | Việt Nam |
| Gói | 800 | 3,300 | BVĐK Tân Châu | ANGIANG |
| 20.0 |
531 | Cefixim | 50 mg | HAFIXIM | VN-0463-06 | Hậu Giang | Việt Nam | H/10 gói | Gói | 500 | 3,300 | BVĐK TT AG | ANGIANG |
| 20.0 |
356 | Cefixim | 50 mg | HAFIXIM |
| Hậu Giang | Việt Nam |
| Gói | 7200 | 3,300 |
| HAIPHONG |
| 20.0 |
80 | Cefixim | 50 mg | HAFIXIM |
| Hậu Giang | Việt Nam |
| Gói |
| 3,500 |
| BRIA VTAU |
| 24.6 |
75 | Cefixim | 50 mg | HAFIXIM |
| Hậu Giang | Việt Nam | Hộp 10 gói | Gói |
| 3,600 |
| THAIBINH |
| 26.7 |
106 | Cefixim | 50 mg | HAFIXIM |
| Hậu Giang | Việt Nam | Hộp 10 gói | Gói | 2000 | 3,780 | TTYT Tủa Chùa | DIENBIEN |
| 30.2 |
202 | Cefixim | 50 mg | HAFIXIM | VD-0463-06 | Hậu Giang | Việt Nam | H/10 gói | Gói | 500 | 3,800 |
| CAOBANG |
| 30.5 |
130 | Cefixim | 50 mg | HAFIXIM |
| Hậu Giang | Việt Nam | Hộp 10 gói | Gói | 2000 | 3,948 | BVĐK tỉnh | DIENBIEN |
| 33.1 |
59 | Cefixim | 50 mg | HAFIXIM |
| Hậu Giang | Việt Nam | Hộp 10 gói | Gói | 300 | 3,948 | BV Lao&phổi | DIENBIEN |
| 33.1 |
100 | Cefixim | 50 mg | HAFIXIM |
| Hậu Giang | Việt Nam | Hộp 10 gói | Gói | 100 | 3,948 | TTYT Mường Ảng | DIENBIEN |
| 33.1 |
71 | Cefixim | 50 mg | HAFIXIM |
| Hậu Giang | Việt Nam | Hộp 10 gói | Gói | 2000 | 3,950 | TTYT Điện Biên Đông | DIENBIEN |
| 33.2 |
10473 | Cefixim | 50 mg | MECEFIX |
| Hataphar | Việt Nam |
| Gói |
| 2,700 | BVHĐY HN | HANOI | 2700 | 0.0 |
1407 | Cefixim | 50 mg | MECEFIX | VD-3412-07 | Hataphar | Việt Nam |
| Gói | 300 | 3,200 | BVĐK TT AG | ANGIANG |
| 15.6 |
136 | Cefixim | 50 mg | MECEFIX |
| Hataphar | Việt Nam | H/10 gói | Gói |
| 3,400 | BVĐK tỉnh | LAMDONG |
| 20.6 |
597 | Cefixim | 50 mg | MECEFIX |
| Hataphar | Việt Nam | Hộp 10 gói | Gói |
| 3,750 |
| THAI BINH |
| 28.0 |
456 | Cefixim | 50 mg | MECEFIX | VD-3411-07 | Hataphar | Việt Nam | Hộp 10 gói | Gói |
| 3,850 |
| HAGIANG |
| 29.9 |
| Cefixim | 50 mg | MECEFIX |
| Hataphar | Việt Nam |
| Gói |
| 4,200 | BVĐK HÀ ĐÔNG | HANOI |
| 35.7 |
2081 | Cefixim | 50 mg | MECEFIX | VN-02011 | Hataphar | Việt Nam |
| Gói | 4475 | 4,500 | BVĐK Tân Châu | ANGIANG |
| 40.0 |
764 | Cefixim | 50 mg | MIDEFIX |
| Minh Dân | Việt Nam | Uống, gói 5 | Gói | 22000 | 2,300 |
| NGHEAN | 2300 | 0.0 |
2670 | Cefixim | 50 mg | MIDEFIX | VD-5930-08 | Minh Dân | Việt Nam | H/10 gói | Gói |
| 2,600 | BV TWHUẾ | TTHUE |
| 11.5 |
593 | Cefixim | 50 mg | MIDEFIX |
| Minh Dân | Việt Nam |
| Gói | 300 | 3,200 | BV Cà Mau | CAMAU |
| 28.1 |
632 | Cefixim | 50 mg | MIDEFIX | VD-5930-08 | Minh Dân | Việt Nam | gói bột uống | Gói | 1500 | 4,000 | BVĐK Ng.Lộ | YENBAI |
| 42.5 |
74 | Cefixim | 50 mg | MIDEFIX |
| Minh Dân | Việt Nam | Hộp 10 gói | Gói | 500 | 6,300 | TTYT TP | DIENBIEN |
| 63.5 |
310 | Cefixim | 50 mg | MIDEFIX |
| Minh Dân | Việt Nam |
| Gói | 2000 | 7,400 | BVĐK tỉnh | LAICHAU |
| 68.9 |
3. Cefixim 100mg/gói bột: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
1533 | Cefixim | 100mg | AUGOKEN | VN-1512-06 | Clesstra Healthcare | India | Hộp 10 gói | Gói |
| 5,000 | BV TWHUẾ | TTHUE | 5,000 | 0.0 |
264 | Cefixim | 100mg | AUGOKEN |
| Clesstra Healthcare | India |
| Gói | 200 | 8,000 | BV Cà Mau | CA MAU |
| 37.5 |
1644 | Cefixim | 100mg | CADIFIXIM | VD-5974-08 | Cagipharm | Việt Nam | H/14g | Gói |
| 3,500 | BV TW HUẾ | TTHUE | 3500 | 0.0 |
18 | Cefixim | 100mg | CADIFIXIM |
| Cagipharm | Việt Nam | Gói | Gói | 3000 | 4,370 | BVĐK tỉnh | QUANG TRI |
| 19.9 |
43 | Cefixim | 100mg | CADIFIXIM | VD-5974-08 | Cagipharm | Việt Nam | hộp 14 gói | Gói | 73800 | 4,830 |
| LANG SON |
| 27.5 |
48 | Cefixim | 100mg | CADIFIXIM |
| Cagipharm | Việt Nam | hộp 14 gói | Gói | 500 | 6,300 | TTYT Mường Nhé | DIEN BIEN |
| 44.4 |
72 | Cefixim | 100mg | CADIFIXIM |
| Cagipharm | Việt Nam | hộp 14 gói | Gói | 500 | 6,300 | TTYT Thành phố | DIEN BIEN |
| 44.4 |
| Cefixim | 100mg | CADIFIXIM |
| Cagipharm | Việt Nam | hộp 14 gói | Gói | 500 | 6,300 | TTYT Tủa Chùa | DIEN BIEN |
| 44.4 |
57 | Cefixim | 100mg | CADIFIXIM |
| Cagipharm | Việt Nam | hộp 14 gói | Gói | 100 | 6,384 | BV YHCT | DIEN BIEN |
| 45.2 |
28 | Cefixim | 100mg | CADIFIXIM |
| Cagipharm | Việt Nam | hộp 14 gói | Gói | 200 | 6,384 | TT PCBXH | ĐIEN BIEN |
| 45.2 |
56 | Cefixim | 100mg | CADIFIXIM |
| Cagipharm | Việt Nam | hộp 14 gói | Gói | 200 | 6,384 | BV Lao&phổi | ĐIEN BIEN |
| 45.2 |
24 | Cefixim | 100mg | CADIFIXIM |
| Cagipharm | Việt Nam | hộp 14 gói | Gói | 7500 | 6,384 | BVĐK TX Mường Lay | ĐIEN BIEN |
| 45.2 |
58 | Cefixim | 100mg | CADIFIXIM |
| Cagipharm | Việt Nam | hộp 14 gói | Gói | 500 | 6,384 | TTYT h. Mường Chà | ĐIEN BIEN |
| 45.2 |
59 | Cefixim | 100mg | CADIFIXIM |
| Cagipharm | Việt Nam | hộp 14 gói | Gói | 1000 | 6,384 | TTYT Tuần Giáo | ĐIEN BIEN |
| 45.2 |
98 | Cefixim | 100mg | CADIFIXIM |
| Cagipharm | Việt Nam | hộp 14 gói | Gói | 1000 | 6,384 | TTYT Mường Ảng | ĐIEN BIEN |
| 45.2 |
68 | Cefixim | 100mg | CADIFIXIM |
| Cagipharm | Việt Nam | hộp 14 gói | Gói | 100 | 6,390 | TTYT Điện Biên Đông | ĐIEN BIEN |
| 45.2 |
342 | Cefixim | 100mg | CADIFIXIM |
| Cagipharm | Việt Nam |
| Gói | 100 | 6,500 |
| HAI PHONG |
| 46.2 |
572 | Cefixim | 100mg | CADIFIXIM |
| Cagipharm | Việt Nam |
| Gói | 100 | 6,800 | BVĐK tỉnh (2010-2011) | TUYENQUANG |
| 48.5 |
2625 | Cefixim | 100mg | CADIFIXIM |
| Cagipharm | Việt Nam |
| Gói | 1200 | 8,820 | BV Lao | LAICHAU |
| 60.3 |
132 | Cefixim | 100mg | CEFIX VPC | VD-8584- | Pharimecx | Việt Nam | H/10 gói/2g | Gói | 1200 | 2,835 |
| KHANHHOA | 2835 | 0.0 |
5466 | Cefixim | 100mg | CEFIX VPC | VD-8584-09 | Pharimecx | Việt Nam | Hộp 30 gói | Gói |
| 3,850 | BV PHOI TW | HA NOI |
| 26.4 |
357 | Cefixim | 100mg | CEFIX VPC |
| Pharimecx | Việt Nam |
| Gói | 23271 | 4,500 |
| HAI PHONG |
| 37.0 |
846 | Cefixim | 100mg | CEFIXIM |
| Brawn | India | 10 gói/hộp | Gói | 1000 | 6,000 | BVĐK II Sơn La | SON LA | 6000 | 0.0 |
3722 | Cefixim | 100mg | CEFIXIM |
| Brawn | India | Hộp 10 gói | Gói |
| 12,000 | BV 268 | TTHUE |
| 50.0 |
111 | Cefixim | 100mg | CEFIXIM | VD-6241-08 | Glomed | Việt Nam |
| Gói | 10000 | 5,000 |
| DAK LAK | 5000 | 0.0 |
3773 | Cefixim | 100mg | CEFIXIM |
| Glomed | Việt Nam | Hộp 10 gói | Gói |
| 10,000 | BV 268 | TTHUE |
| 50.0 |
116 | Cefixim | 100mg | CEFIXIM |
| Cophavina | Việt Nam | H/12 gói bột | Gói |
| 2,100 |
| BINH DUONG | 2100 | 0.0 |
732 | Cefixim | 100mg | CEFIXIM | VD-2032-06 | Cophavina | Việt Nam | Gói bột | Gói | 2000 | 2,890 | BV II Lâm Đồng | LAM DONG |
| 27.3 |
182 | Cefixim | 100mg | CEFIXIM |
| Cophavina | Việt Nam |
| Gói | 6000 | 3,675 | BVĐK tỉnh | KIEN GIANG |
| 42.9 |
95 | Cefixim | 100mg | CEFIXIM MKP |
| Mekophar | Việt Nam | gói | Gói | 21200 | 2,400 | BVĐK ĐONGTHAP | DONG THAP | 2400 | 0.0 |
127 | Cefixim | 100mg | CEFIXIM MKP | VNB-2779-0 | Mekophar | Việt Nam | Hộp/12 gói | Gói |
| 3,175 |
| GIA LAI |
| 24.4 |
78 | Cefixim | 100mg | CEFIXIM MKP | VD-2188-06 | Mekophar | Việt Nam | Hộp 12gói | Gói | 24000 | 3,390 |
| HAU GIANG |
| 29.2 |
187 | Cefixim | 100mg | CEFIXIM MKP | VD-2188-06 | Mekophar | Việt Nam | Hộp 12gói | Gói | 34500 | 5,200 |
| CAO BANG |
| 53.8 |
343 | Cefixim | 100mg | CEFIXIM MKP |
| Mekophar | Việt Nam |
| Gói | 200 | 5,200 |
| HAI PHONG |
| 53.8 |
2105 | Cefixim | 100mg | FASXIME | VN-1374-06 | Xí nghiệp | Việt Nam | Hộp/20 gói | Gói |
| 2,000 | BV TW HUẾ | TTHUE | 2000 | 0.0 |
192 | Cefixim | 100mg | FASXIME | VD-1374-06 | XN 150 | Việt Nam | Hộp 20 gói | Gói | 500 | 3,800 |
| CAO BANG |
| 47.4 |
23 | Cefixim | 100mg | IMACEP |
| India | India |
| Gói | 20300 | 5,500 |
| HA TINH | 5500 | 0.0 |
345 | Cefixim | 100mg | IMACEF |
|
| India |
| Gói | 500 | 7,100 |
| HAI PHONG |
| 22.5 |
320 | Cefixim | 100mg | IMACEF |
|
| India |
| Gói | 5000 | 7,500 | BVĐK tỉnh | LAI CHAU |
| 26.7 |
197 | Cefixim | 100mg | IMACEP | VN-3214-07 | India | India | Hộp 10 gói | Gói | 23000 | 7,500 |
| CAO BANG |
| 26.7 |
140 | Cefixim | 100mg | MIDEFIX | VD-6271-08 | Minh Dân | Việt Nam | Hộp 10 gói | Gói | 90000 | 2,600 |
| BAC GIANG | 2599.8 | 0.0 |
80 | Cefixim | 100mg | MIDEFIX | VD-6271-08 | Minh Dân | Việt Nam | Hộp 10 gói | Gói | 5 | 7,550 |
| BAC KAN |
| 65.6 |
182 | Cefixim | 100mg | MIDEFIX |
| Minh Dân | Việt Nam |
| Gói | 1000 | 8,600 | BVĐK tỉnh (2009-2010) | TUYEN QUANG |
| 69.8 |
315 | Cefixim | 100mg | MIDEFIX |
| Minh Dân | Việt Nam |
| Gói | 4000 | 8,900 | BVĐK tỉnh | LAI CHAU |
| 70.8 |
4230 | Cefixim | 100mg | OKENXIME |
|
| Việt Nam |
| Gói | 1000 | 4,200 | BV DA LIỄU | HO CHI MINH | 4200 | 0.0 |
341 | Cefixim | 100mg | OKENXIME |
|
| Việt Nam |
| Gói | 300 | 5,300 |
| HAI PHONG |
| 20.8 |
2075 | Cefixim | 100mg | ORENKO | VN10016 | TV-Pharm | Việt Nam |
| Gói | 5920 | 2,200 | BVĐK Tân Châu | AN GIANG | 2200 | 0.0 |
363 | Cefixim | 100mg | ORENKO |
|
| Việt Nam |
| Gói | 2009 | 5,500 |
| HAI PHONG |
| 60.0 |
| Cefixim | 100mg | OROKEN | VN-1492-06 |
| Pháp | Hộp 10 gói | Gói |
| 12,075 | BVĐKV Mai Châu | HOA BINH |
| 81.8 |
141 | Cefixim | 100mg | SAVECEF | VN-10329-0 | S.R.S-Ấn | India | Hộp 10 gói | Gói | 100000 | 6,050 |
| BAC GIANG | 6050 | 0.0 |
344 | Cefixim | 100mg | SAVECEF |
|
| India |
| Gói | 300 | 7,000 |
| HAI PHONG |
| 13.6 |
337 | Cefixim | 100mg | SAVECEF | VN-10329-0 | SRS-Pharm | India | Hộp 20 gói | Gói |
| 7,340 |
| HA GIANG |
| 17.6 |
321 | Cefixim | 100mg | SAVECEF |
| India | India |
| Gói | 5000 | 9,000 | BVĐK tỉnh | LAI CHAU |
| 32.8 |
543 | Cefixim | 100mg | TYTXYM | VD-6241-08 | Glomed | Việt Nam |
| Gói |
| 2,800 |
| TIEN GIANG | 2800 | 0.0 |
110 | Cefixim | 100mg | TYTXYM |
| Glomed | Việt Nam | Hộp 12 gói | Gói | 30000 | 3,000 | BVĐK KV CỦ CHI | HO CHI MINH |
| 6.7 |
590 | Cefixim | 100mg | TYTXYM |
| Glomed | Việt Nam |
| Gói | 500 | 4,400 | BV Cà Mau | CA MAU |
| 36.4 |
2076 | Cefixim | 100mg | TYTXYM | VN11065 | Glomed | Việt Nam |
| Gói | 2000 | 6,364 | BVĐK Tân Châu | AN GIANG |
| 56.0 |
353 | Cefixim | 100mg | TYTXYM | VD-6216-08 | Glomed | Việt Nam |
| Gói | 1000 | 6,364 | BVĐK TT AG | AN GIANG |
| 56.0 |
194 | Cefixim | 100mg | VIMECIME | VD-4599-07 | Cophavina | Việt Nam | Hộp 10 gói | Gói | 500 | 4,500 |
| CAO BANG | 4500 | 0.0 |
305 | Cefixim | 100mg | VIMECIME |
| Cophavina | Việt Nam | Bột uống | Gói |
| 4,660 |
| THANH HOA |
| 3.4 |
76 | Cefixim | 100mg | VIMECIME |
| Cophavina | Việt Nam | Hộp 10 gói | Gói |
| 4,700 |
| THAI BINH |
| 4.3 |
677 | Cefixim | 100mg | VIMECIME |
| Cophavina | Việt Nam |
| Gói |
| 6,156 |
| VINH PHUC |
| 26.9 |
133 | Cefixim | 100mg | VIMECIME | VD-4599-07 | Cophavina | Việt Nam | Hộp 10 gói | Gói |
| 6,190 |
| HA GIANG |
| 27.3 |
318 | Cefixim | 100mg | VIMECIME |
| Cophavina | Việt Nam |
| Gói | 4000 | 7,200 | BVĐK tỉnh | LAI CHAU |
| 37.5 |
4. Cefixim 100mg/viên: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
169 | Cefixim | 100mg | AFENMAX |
| Syncom | India |
| Viên | 46000 | 1,890 | BVĐK tỉnh | KIEN GIANG | 1890 | 0.0 |
771 | Cefixim | 100mg | AFENMAX |
| India | India | Uống- viên | Viên |
| 3,790 |
| QUANG NAM |
| 50.1 |
773 | Cefixim | 100mg | CADIFIXIM |
| Cagipharm | Việt Nam | Uống- viên | Viên |
| 5,400 |
| QUANG NAM | 5400 | 0.0 |
49 | Cefixim | 100mg | CADIFIXIM |
| Cagipharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x | Viên | 500 | 5,775 | TTYT Mường Nhé | ĐIEN BIEN |
| 6.5 |
| Cefixim | 100mg | CADIFIXIM |
| Cagipharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x | Viên | 100 | 5,796 | BV YHCT | ĐIEN BIEN |
| 6.8 |
29 | Cefixim | 100mg | CADIFIXIM |
| Cagipharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x | Viên | 100 | 5,796 | TT PCBXH | ĐIEN BIEN |
| 6.8 |
| Cefixim | 100mg | CADIFIXIM |
| Cagipharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x | Viên | 500 | 5,796 | BV Lao&phổi | ĐIEN BIEN |
| 6.8 |
| Cefixim | 100mg | CADIFIXIM |
| Cagipharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x | Viên | 5000 | 5,796 | TTYT h. Mường Chà | ĐIEN BIEN |
| 6.8 |
72 | Cefixim | 100mg | CADIFIXIM |
| Cagipharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x | Viên | 2000 | 5,796 | TTYT Tuần Giáo | ĐIEN BIEN |
| 6.8 |
| Cefixim | 100mg | CADIFIXIM |
| Cagipharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x | Viên | 5600 | 5,796 | TTYT Mường Ảng | ĐIEN BIEN |
| 6.8 |
69 | Cefixim | 100mg | CADIFIXIM |
| Cagipharm | Việt Nam | Hộp 3 vỉ x | Viên | 100 | 5,800 | TTYT Điện Biên Đông | ĐIEN BIEN |
| 6.9 |
346 | Cefixim | 100mg | CADIFIXIM |
| Cagipharm | Việt Nam |
| Viên | 600 | 6,300 |
| HAI PHONG |
| 14.3 |
2626 | Cefixim | 100mg | CADIFIXIM |
| Cagipharm | Việt Nam |
| Viên | 1300 | 8,400 | BV Lao | LAI CHAU |
| 35.7 |
369 | Cefixim | 100mg | CEFIXIM |
| TV. Pharm | Việt Nam | H/2 x 10 | Viên | 31500 | 1,470 |
| KHANH HOA | 1470 | 0.0 |
169 | Cefixim | 100mg | CEFIXIM |
| TV. Pharm | Việt Nam |
| Viên | 15000 | 1,500 |
| TAY NINH |
| 2.0 |
497 | Cefixim | 100mg | CEFIXIM | VD-7298-09 | TV. Pharm | Việt Nam | H/2 x 10 | Viên |
| 1,500 |
| TIEN GIANG |
| 2.0 |
255 | Cefixim | 100mg | CEFIXIM | VD-7298-09 | TV. Pharm | Việt Nam | V/10, H/20 | Viên | 101000 | 1,500 | SD tuyen huyen, xa | KIEN GIANG |
| 2.0 |
598 | Cefixim | 100mg | CEFIXIM | TN0410053 | TV. Pharm | Việt Nam |
| Viên | 101000 | 1,500 | SD tuyen huyen, xa | KIEN GIANG |
| 2.0 |
115 | Cefixim | 100mg | CEFIXIM |
| TV. Pharm | Việt Nam | H/2 vỉ x 10 | Viên |
| 1,500 |
| BINH DUONG |
| 2.0 |
127 | Cefixim | 100mg | CEFIXIM |
| TV. Pharm | Việt Nam |
| Viên | 12000 | 2,185 | N.Đ.CHIEU | BEN TRE |
| 32.7 |
79 | Cefixim | 100mg | CEFIXIM | VN-8577-09 | Pharimexc | Việt Nam | Uống, viên | Viên |
| 1,300 | BENHVIEN K | TRA VINH | 1300 | 0.0 |
304 | Cefixim | 100mg | CEFIXIM | VN-8577-09 | Pharimexc | Việt Nam | Uống, viên | Viên |
| 1,300 | BENHVIEN K | TRA VINH |
| 0.0 |
2945 | Cefixim | 100mg | CEFIXIM |
| Pharimexc | Việt Nam | H/2v/10 | Viên | 10000 | 2,500 | BENHVIEN K | HA NOI |
| 48.0 |
5467 | Cefixim | 100mg | CEFIXIM | VD-8577-09 | Pharimexc | Việt Nam | Hộp 20 viên | Viên |
| 2,500 | BV PHOI TW | HA NOI |
| 48.0 |
2084 | Cefixim | 100mg | CEFIXIM STADA | KV00031 | Pymephar | LD VN-Châu Âu | Viên | 1000 | 5,800 | BVĐK TX. Tân Châu | AN GIANG | 5800 | 0.0 | |
64 | Cefixim | 100mg | CEFIXIM STADA | VNA-4612-0 | Pymephar | Việt Nam | Vỉ 10 viên | Viên | 1000 | 9,800 | BV Gang Thép | THAI NGUYEN |
| 40.8 |
81 | Cefixim | 100mg | CROCIN | VD-7333-09 | Pymephar | Việt Nam | Uống, viên | Viên |
| 4,700 | BENHVIEN K | TRA VINH | 4700 | 0.0 |
306 | Cefixim | 100mg | CROCIN | VD-7333-09 | Pymephar | Việt Nam | Uống, viên | Viên |
| 4,700 | BENHVIEN K | TRA VINH |
| 0.0 |
166 | Cefixim | 100mg | CROCIN |
| Pymephar | Việt Nam |
| Viên | 140000 | 5,800 |
| TAY NINH |
| 19.0 |
626 | Cefixim | 100mg | CROCIN | VNA-1663-0 | Pymephar | Việt Nam |
| Viên | 1000 | 5,800 | BVĐK TT AG | AN GIANG |
| 19.0 |
415 | Cefixim | 100mg | CROCIN |
| Pymephar | Việt Nam | Hộp 10 viên | Viên | 466600 | 6,500 | BVĐK tỉnh PY | PHU YEN |
| 27.7 |
282 | Cefixim | 100mg | CROCIN |
| Pymephar | Việt Nam |
| Viên | 3000 | 7,455 | TTYT Tuần Giáo | ĐIEN BIEN |
| 37.0 |
316 | Cefixim | 100mg | CROCIN |
| Pymephar | Việt Nam |
| Viên | 4000 | 8,200 | BVĐK tỉnh | LAI CHAU |
| 42.7 |
| Cefixim | 100mg | DAHAXIM |
| Dae Han N | KOREA | Hộp 20 viên | Viên | 10000 | 7,900 | BV SƠN TÂY | HA NOI | 7900 | 0.0 |
1886 | Cefixim | 100mg | DAHAXIM | VN-8281-09 | Dae Han n | KOREA | Hộp 2 vỉ 1 | Viên |
| 9,500 | BV TWHUẾ | TTHUE |
| 16.8 |
6951 | Cefixim | 100mg | DAHAXIM |
| Dae HanN | KOREA |
| Viên | 5000 | 10,500 | BV PHOI HN | HA NOI |
| 24.8 |
1632 | Cefixim | 100mg | EURFIX | VD-3406-07 | Hataphar | Việt Nam | H/20 viên | Viên |
| 5,250 | BV Nhi TW | HA NOI | 5250 | 0.0 |
336 | Cefixim | 100mg | EURFIX | VD-3406-07 | Hataphar | Việt Nam | Vỉ 10 viên | Viên |
| 7,470 |
| HA GIANG |
| 29.7 |
2082 | Cefixim | 100mg | FIMABUTE | KV00030 | Brawn Lab | India |
| Viên | 3000 | 1,950 | BVĐK TX Tân Châu | AN GIANG | 1950 | 0.0 |
303 | Cefixim | 100mg | FIMABUTE |
| Brawn Lab | India | nang cứng | Viên |
| 2,450 |
| THANH HOA |
| 20.4 |
74 | Cefixim | 100mg | FUDCIME | VD-9505-09 | Phương Đông | Việt Nam | H/10 | Viên | 11000 | 4,400 |
| HAU GIANG | 4400 | 0.0 |
696 | Cefixim | 100mg | FUDCIME | VD-9505-09 | Phương Đông | Việt Nam | Uống, viên | Viên | 11700 | 4,599 |
| BINH DINH |
| 4.3 |
82 | Cefixim | 100mg | FUDCIME | VD-9505-09 | Phương Đông | Việt Nam | Hộp 10 viên | Viên | 5 | 4,800 |
| BAC KAN |
| 8.3 |
620 | Cefixim | 100mg | FUDCIME | VD-9505-09 | Phương Đông | Việt Nam | Uống, viên | Viên | 11700 | 5,460 |
| BINH DINH |
| 19.4 |
873 | Cefixim | 100mg | FUDCIME |
| Phương Đông | Việt Nam |
| Viên | 1000 | 5,500 | BV Cà Mau | CA MAU |
| 20.0 |
2089 | Cefixim | 100mg | HAFIXIM | KV00032 | Hậu Giang | Việt Nam | v/10 viên | Viên | 12900 | 7,035 | BVĐK TX Tân Châu | AN GIANG | 7035 | 0.0 |
530 | Cefixim | 100mg | HAFIXIM | VD-0461-06 | Hậu Giang | Việt Nam | V/10 H/20 | Viên | 1000 | 7,035 | BVĐK Tân Châu | AN GIANG |
| 0.0 |
350 | Cefixim | 100mg | HAFIXIM |
| Hậu Giang | Việt Nam |
| Viên | 14400 | 7,200 |
| HAI PHONG |
| 2.3 |
104 | Cefixim | 100mg | HAFIXIM |
| Hậu Giang | Việt Nam | Vỉ 10 viên | Viên | 600 | 8,400 | TTYT Tủa Chùa | ĐIEN BIEN |
| 16.3 |
| Cefixim | 100mg | HAFIXIM |
| Hậu Giang | Việt Nam | Vỉ 10 viên | Viên | 500 | 8,430 | TTYT Điện Biên Đông | ĐIEN BIEN |
| 16.5 |
55 | Cefixim | 100mg | HAFIXIM |
| Hậu Giang | Việt Nam | Vỉ 10 viên | Viên | 500 | 8,442 | BV Lao&Phổi | ĐIEN BIEN |
| 16.7 |
63 | Cefixim | 100mg | HAFIXIM |
| Hậu Giang | Việt Nam | Vỉ 10 viên | Viên | 3000 | 8,422 | TTYT h. Điện Biên | ĐIEN BIEN |
| 16.7 |
| Cefixim | 100mg | HAFIXIM |
| Hậu Giang | Việt Nam | Vỉ 10 viên | Viên | 5000 | 8,442 | TTYT Mường Ảng | ĐIEN BIEN |
| 16.7 |
1980 | Cefixim | 100mg | HAFIXIM |
| Hậu Giang | Việt Nam |
| Viên | 300 | 10,500 | BV YHCT | LAI CHAU |
| 33.0 |
314 | Cefixim | 100mg | HAFIXIM |
| Hậu Giang | Việt Nam |
| Viên | 4000 | 10,500 | BVĐK tỉnh | LAI CHAU |
| 33.0 |
1011 | Cefixim | 100mg | IMACEF | VN-3215-07 | Yeva | India | Hộp 2 vỉ x | Viên |
| 3,500 | BV ĐHY | TTHUE | 3500 | 0.0 |
348 | Cefixim | 100mg | IMACEP |
| Yeva | India |
| Viên | 500 | 4,500 |
| HAI PHONG |
| 22.2 |
196 | Cefixim | 100mg | IMACEP | VN-3215-07 | Yeva | India | Hộp 2 vỉ x 1 | Viên | 3500 | 8,500 |
| CAO BANG |
| 58.8 |
| Cefixim | 100mg | LECEFTI |
| Celesstra | India |
| Viên | 6500 | 2,000 | BV Sản - Nhi | CA MAU | 2000 | 0.0 |
| Cefixim | 100mg | LECEFTI |
| Celesstra | India |
| Viên | 100 | 7,980 | TTYT Thành phố | ĐIEN BIEN |
| 74.9 |
13674 | Cefixim | 100mg | LECEFTI |
| Celesstra | India |
| Viên |
| 8,000 | BV MẮT SG-HN | HA NOI |
| 75.0 |
317 | Cefixim | 100mg | LECEFTI |
| Celesstra | India |
| Viên | 4000 | 9,200 | BVĐK tỉnh | LAI CHAU |
| 78.3 |
1066 | Cefixim | 100mg | LIFECEF |
| Associated | India |
| Viên | 9900 | 2,000 | BV Sản - Nhi | CA MAU | 2000 | 0.0 |
161 | Cefixim | 100mg | LIFECEF |
| Associated | India | Hộp 10 viên | Viên | 3500 | 6,900 |
| BINH THUAN |
| 71.0 |
266 | Cefixim | 100mg | LIFECEF |
| Associated | India |
| Viên | 1000 | 6,900 | BV Cà Mau | CA MAU |
| 71.0 |
419 | Cefixim | 100mg | LIFECEF |
| Associated | India |
| Viên | 1000 | 7,000 | BV 30/4 | SOC TRANG |
| 71.4 |
10474 | Cefixim | 100mg | MECEFIX |
| Hataphar | Việt Nam |
| Viên |
| 2,700 | BVĐHY HN | HA NOI | 2700 | 0.0 |
2371 | Cefixim | 100mg | MECEFIX |
| Hataphar | Việt Nam |
| Viên | 90000 | 3,600 | ND GIA ĐỊNH | HO CHI MINH |
| 25.0 |
4229 | Cefixim | 100mg | MECEFIX |
| Hataphar | Việt Nam |
| Viên | 100 | 3,600 | BV DA LIỄU | HO CHI MINH |
| 25.0 |
143 | Cefixim | 100mg | MECEFIX | VD-3410-07 | Hataphar | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x | Viên | 100000 | 3,650 |
| BAC GIANG |
| 26.0 |
87 | Cefixim | 100mg | MECEFIX |
| Hataphar | Việt Nam |
| Viên |
| 3,780 |
| LONG AN |
| 28.6 |
| Cefixim | 100mg | MECEFIX |
| Hataphar | Việt Nam |
| Viên |
| 4,000 | BVĐK HÀ ĐÔNG | HA NOI |
| 32.5 |
2085 | Cefixim | 100mg | MECEFIX | KV00032 | Hataphar | Việt Nam |
| Viên | 12900 | 4,000 | BVĐK TX. Tân Châu | AN GIANG |
| 32.5 |
379 | Cefixim | 100mg | MECEFIX |
| Hataphar | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x | Viên | 20000 | 4,000 | BVĐK KV CỦ CHI | HO CHI MINH |
| 32.5 |
761 | Cefixim | 100mg | MIDEFIX |
| Minh Dân | Việt Nam | Uống, viên | Viên | 8700 | 2,400 |
| NGHE AN | 2400 | 0.0 |
146 | Cefixim | 100mg | MIDEFIX | VD-8675-09 | Minh Dân | Việt Nam | Hộp 10 viên | Viên | 1000 | 5,300 |
| LAO CAI |
| 54.7 |
407 | Cefixim | 100mg | MIDEFIX | VD-6271-08 | Minh Dân | Việt Nam |
| Viên | 1000 | 7,350 | BVĐK TT AG | AN GIANG |
| 67.3 |
| Cefixim | 100mg | MIDEFIX |
| Minh Dân | Việt Nam | Hộp 10 viên | Viên | 500 | 7,980 | TTYT Thành phố | ĐIEN BIEN |
| 69.9 |
| Cefixim | 100mg | MIDEFIX |
| Minh Dân | Việt Nam | Hộp 10 viên | Viên | 500 | 8,180 | TTYT Điện Biên Đông | ĐIEN BIEN |
| 70.7 |
| Cefixim | 100mg | MIDEFIX |
| Minh Dân | Việt Nam | Hộp 10 viên | Viên | 100 | 8,190 | TT PCBXH | ĐIEN BIEN |
| 70.7 |
1553 | Cefixim | 100mg | NEWCEFFIX |
| Kukje | Korea | 10 viên | Viên | 2000 | 7,350 | Ban BVSK tỉnh | SON LA | 7350 | 0.0 |
2764 | Cefixim | 100mg | NEWCEFFIX | VN-8371-04 | Kukje | Korea | Hộp 20 viên | Viên |
| 8,925 | BV TWHUẾ | TTHUE |
| 17.6 |
144 | Cefixim | 100mg | NEWCEFFIX | VN-9722-10 | Kukje | Korea | Hộp 2 vỉ x | Viên | 5000 | 10,500 |
| BAC GIANG |
| 30.0 |
180 | Cefixim | 100mg | NISFIX |
| Syncomfor | India |
| Viên | 24000 | 1,375 | BVĐK tỉnh | KIEN GIANG | 1375 | 0.0 |
2788 | Cefixim | 100mg | NISFIX | VN-1725-06 | Syncomfor | India | H/ 20V | Viên |
| 2,310 | BV TWHUẾ | TTHUE |
| 40.5 |
364 | Cefixim | 100mg | ORENKO |
| TV. Pharm | Việt Nam |
| Viên | 2646 | 3,675 |
| HAI PHONG | 3675 | 0.0 |
2086 | Cefixim | 100mg | ORENKO | KV00032 | TV. Pharm | Việt Nam |
| Viên | 12900 | 4,000 | BVĐK TX Tân Châu | AN GIANG |
| 8.1 |
1427 | Cefixim | 100mg | ORENKO | VD-3445-07 | TV. Pharm | VN |
| Viên | 300 | 4,000 | BVĐK TT AG | AN GIANG |
| 8.1 |
787 | Cefixim | 100mg | ORENKO |
| TV. Pharm | Việt Nam | Uống-viên | Viên |
| 4,000 |
| QUANG NAM |
| 8.1 |
349 | Cefixim | 100mg | ORENKO |
| TV. Pharm | Việt Nam |
| Viên | 300 | 4,400 |
| HAI PHONG |
| 16.5 |
309 | Cefixim | 100mg | ORENKO |
| TV. Pharm | Việt Nam | Viên nén/vỉ | Viên |
| 4,450 |
| THANH HOA |
| 17.4 |
198 | Cefixim | 100mg | ORENKO | VD-3445-07 | TV. Pharm | Việt Nam | Hộp 2 vỉ * 10 | Viên | 1000 | 4,990 |
| CAO BANG |
| 26.4 |
128 | Cefixim | 100mg | ORIFIXIM | VD-4596-07 | Cophavina | Việt Nam | H/2 x 10 viên | Viên |
| 1,512 |
| GIA LAI | 1512 | 0.0 |
165 | Cefixim | 100mg | ORIFIXIM |
| Cophavina | Việt Nam | Hộp 2 vỉ * 1 | Viên | 20000 | 1,554 |
| BINH THUAN |
| 2.7 |
57 | Cefixim | 100mg | ORIFIXIM | VD-4596-07 | Cophavina | Việt Nam | H/20v | Viên | 1200 | 1,680 | BVĐK tỉnh | BAC LIEU |
| 10.0 |
217 | Cefixim | 100mg | ORIFIXIM | VD-4596-07 | Cophavina | Việt Nam | Hộp/2 vỉ * 10 | Viên | 5500 | 1,680 | BVĐK TỈNH ST | SOC TRANG |
| 10.0 |
170 | Cefixim | 100mg | ORIFIXIM |
| Cophavina | Việt Nam |
| Viên | 12000 | 4,200 | BVĐK tỉnh | KIEN GIANG |
| 64.0 |
181 | Cefixim | 100mg | ORIFIXIM |
| Cophavina | Việt Nam |
| Viên | 40000 | 4,200 | BVĐK tỉnh | KIEN GIANG |
| 64.0 |
634 | Cefixim | 100mg | SWETACEFIX |
| Sweta pharma | India | Viên nén vỉ | Viên | Hộp 1 vỉ x | 1,000 |
| TTHUE | 1000 | 0.0 |
125 | Cefixim | 100mg | SWETACEFIX |
| Sweta pharma | Viên trong | Viên | 32300 | 1,420 |
| TTHUE |
| 29.6 | |
791 | Cefixim | 100mg | SWETACEFIX | VN-3838-07 | Sweta | India | Hộp/10viên | Viên | 1000 | 1,530 |
| KHANH HOA |
| 34.6 |
5878 | Cefixim | 100mg | TYTXYM |
| Glomed | Việt Nam |
| Viên | 15000 | 3,000 | BVĐK KV THỦ ĐỨC | HO CHI MINH | 3000 | 0.0 |
591 | Cefixim | 100mg | TYTXYM |
| GLOMED | Việt Nam |
| Viên | 300 | 3,000 | BV Cà Mau | CA MAU |
| 0.0 |
| Cefixim | 100mg | TYTXYM |
| GLOMED | Việt Nam |
| Viên |
| 5,850 | BV YHHK | HA NOI |
| 48.7 |
2087 | Cefixim | 100mg | TYTXYM | KV00032 | Glomed | Việt Nam |
| Viên | 12900 | 5,909 | BVĐK TX Tân Châu | AN GIANG |
| 49.2 |
354 | Cefixim | 100mg | TYTXYM | VD-7494-09 | Glomed | Việt Nam |
| Viên | 1000 | 5,909 | BVĐK TT AG | AN GIANG |
| 49.2 |
470 | Cefixim | 100mg | TYTXYM | VD-6242-08 | Acs Dobfar | USP | Hộp 2 vỉ 10 | Viên | 5000 | 14,000 |
| BINH PHUOC |
| 78.6 |
6742 | Cefixim | 100mg | UMEXIM |
| Umidica | India | Hộp 1 vỉ x | Viên | 5000 | 3,800 | BV T. NHÀN | HA NOI | 3800 | 0.0 |
113 | Cefixim | 100mg | UMEXIM | VN-3362-07 | Umidica | India | Vỉ 10 viên | Viên |
| 7,700 |
| HA GIANG |
| 50.6 |
5. Cefixim 200mg/viên: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
4232 | Cefixim | 200mg | CANOXIME |
|
| India |
| Viên | 600 | 8,000 | BV DA LIỄU | HOCHIMINH | 8000 | 0.0 |
16775 | Cefixim | 200mg | CANOXIME |
| Caplin poin | India | H 2 vỉ x 10 | Viên | 5000 | 13,000 | BV TMH TW | HANOI |
| 38.5 |
94 | Cefixim | 200mg | CEFIBIOTIC |
| Medipharc | Việt Nam |
| Viên | 8000 | 6,200 | BVĐK tỉnh | KIENGIANG | 6200 | 0.0 |
173 | Cefixim | 200mg | CEFIBIOTIC |
| Medipharc | Việt Nam |
| Viên | 9000 | 6,200 | BVĐK tỉnh | KIENGIANG |
| 0.0 |
508 | Cefixim | 200mg | CEFIBIOTIC |
| Medipharc | Việt Nam | viên | Viên | 156000 | 11,000 | BVĐK ĐỒNG THÁP | DONGTHAP |
| 43.6 |
185 | Cefixim | 200mg | CEFIBIOTIC | VD-4398-07 | Unitex Tenamyl Cana | Hộp 2 vỉ x | Viên | 500 | 11,500 |
| CAOBANG |
| 46.1 | |
7585 | Cefixim | 200mg | CEFIXIM MKP |
| Mekophar | Việt Nam | Hộp 14 Vn | Viên |
| 4,500 | BV Chợ Rẫy | HOCHIMINH | 4500 | 0.0 |
7586 | Cefixim | 200mg | CEFIXIM MKP |
| Mekophar | Việt Nam | Viên/vỉ | Viên |
| 5,670 |
| NINHBINH |
| 20.6 |
4271 | Cefixim | 200mg | CEFIXIM | VNB-3527-0 | Mekophar | Việt Nam | Hộp/14 viên | Viên | 500 | 6,800 | BV 108 | HANOI |
| 33.8 |
352 | Cefixim | 200mg | CEFIXIM MKP |
| Mekophar | Việt Nam |
| Viên | 50 | 8,650 |
| HAIPHONG |
| 48.0 |
256 | Cefixim | 200mg | CEFIXIM | VD-7299-09 | TV-Pharm | Việt Nam | V/10, H/20 | Viên | 381500 | 2,500 | SD tuyen huyen, xa | KIENGIANG | 2500 | 0.0 |
599 | Cefixim | 200mg | CEFIXIM | TN0410054 | TV-Pharm | Việt Nam |
| Viên | 381500 | 2,500 | SD tuyen huyen, xa | KIENGIANG |
| 0.0 |
113 | Cefixim | 200mg | CEFIXIM |
| TV-Pharm | Việt Nam | H/2 x 10 | Viên |
| 2,500 |
| BINHDUONG |
| 0.0 |
975 | Cefixim | 200mg | CEFIXIM |
| TV-Pharm | Việt Nam |
| Viên | 20000 | 2,500 | CC TRƯNG VƯƠNG | HOCHIMINH |
| 0.0 |
170 | Cefixim | 200mg | CEFIXIM |
| TV-Pharm | Việt Nam |
| Viên | 10000 | 2,500 |
| TAYNINH |
| 0.0 |
128 | Cefixim | 200mg | CEFIXIM |
| TV-Pharm | Việt Nam |
| Viên | 60000 | 3,587 | N.Đ.CHIEU | BENTRE |
| 30.3 |
87 | Cefixim | 200mg | CROCIN | VD-7334-09 | Pymephar | Việt Nam | Uống, viên | Viên |
| 8,500 | BENHVIEN K | TRAVINH | 8500 | 0.0 |
312 | Cefixim | 200mg | CROCIN | VD-7334-09 | Pymephar | Việt Nam | Uống, viên | Viên |
| 8,500 | BENHVIEN K | TRAVINH |
| 0.0 |
627 | Cefixim | 200mg | CROCIN | VNA-1664-0 | Pymephar | Việt Nam |
| Viên | 1000 | 9,800 | BVĐK TT AG | ANGIANG |
| 13.3 |
262 | Cefixim | 200mg | CROCIN |
| Pymephar | Việt Nam | Hộp 10 viên | Viên | 50000 | 9,800 | BVĐK KV CỦ CHI | HOCHIMINH |
| 13.3 |
1983 | Cefixim | 200mg | CROCIN |
| Pymephar | Việt Nam |
| Viên | 1000 | 10,206 | BVĐK tỉnh (2010-2011) | TUYENQUANG |
| 16.7 |
414 | Cefixim | 200mg | CROCIN |
| Pymephar | Việt Nam | Hộp 10 viên | Viên | 166800 | 10,500 | BVĐK tỉnh PY | PHUYEN |
| 19.0 |
283 | Cefixim | 200mg | CROCIN |
| Pymephar | Việt Nam |
| Viên | 1000 | 11,760 | TTYT Tuần Giáo | DIENBIEN |
| 27.7 |
1982 | Cefixim | 200mg | CROCIN |
| Pymephar | Việt Nam |
| Viên | 200 | 13,100 | BV YHCT | LAICHAU |
| 35.1 |
151 | Cefixim | 200mg | FIMABUTE |
| Brawn Lab | India | vỉ 10 viên | Viên | 13000 | 2,450 |
| TTHUE | 2450 | 0.0 |
304 | Cefixim | 200mg | FIMABUTE |
| Brawn Lab | India | nang cứng | Viên |
| 3,500 |
| THANHHOA |
| 30.0 |
172 | Cefixim | 200mg | FIMABUTE | KV00035 | Brawn Lab | India |
| Viên | 2000 | 3,950 | BVĐK TX. Tân Châu | ANGIANG |
| 38.0 |
39 | Cefixim | 200mg | FIMABUTE |
| Brawn Lab | India | Uống, viên | Viên | 4800 | 4,000 |
| NGHEAN |
| 38.8 |
84 | Cefixim | 200mg | FUDCIME | VD-9506-09 | Phương Đông | VN | Hộp 10 viên | Viên | 7 | 7,200 |
| BACKAN | 7200 | 0.0 |
683 | Cefixim | 200mg | FUDCIME | VD-9507-09 | Phương Đông | Việt Nam | Uống, viên | Viên | 12000 | 7,329 |
| BINHDINH |
| 1.8 |
190 | Cefixim | 200mg | FUDCIME | VD-9507-09 | Phương Đông | Việt Nam | viên nén rã | Viên | 12000 | 7,728 |
| BINHDINH |
| 6.8 |
75 | Cefixim | 200mg | FUDCIME | VD-9507-09 | Phương Đông | Việt Nam | H/10 | Viên | 11000 | 7,800 |
| HAUGIANG |
| 7.7 |
643 | Cefixim | 200mg | FUDCIME | VD-9504-09 | Phương Đông | Germany | Hộp 1 vỉ * 10 | Viên | 5000 | 8,900 |
| VINHLONG |
| 19.1 |
872 | Cefixim | 200mg | FUDCIME |
| Phương Đông | Việt Nam |
| Viên | 1000 | 8,900 | BV Cà Mau | CAMAU |
| 19.1 |
618 | Cefixim | 200mg | FUDCIME | VD-9507-09 | Phương Đông | Hộp/10 viên | Viên | 1300 | 10,494 |
| KHANHHOA |
| 31.4 | |
2276 | Cefixim | 200mg | GRANCEF | VN-1493-06 | PT Dexa M | Indonesia | Hộp 30 viên | Viên |
| 8,978 | BV TWHUẾ | TTHUE | 8978 | 0.0 |
2370 | Cefixim | 200mg | GRANCEF | VN-1493-06 | PT Dexa M | Indonesia |
| Viên |
| 8,978 | BV GTVT | HANOI |
| 0.0 |
1437 | Cefixim | 200mg | GRANCEF | VN-1493-06 | PT Dexa M | Indonesia | B/30 | Viên | 1000 | 8,978 | BVĐK TT AG | ANGIANG |
| 0.0 |
4530 | Cefixim | 200mg | GRANCEF | VN-1493-06 | PT Dexa M | Indonesia | H/30 viên | Viên | 10000 | 8,978 | BV 108 | HANOI |
| 0.0 |
256 | Cefixim | 200mg | GRANCEF |
| PT Dexa M | Indonesia |
| Viên | 1000 | 10,687 | N.Đ.CHIEU | BENTRE |
| 16.0 |
| Cefixim | 200mg | GRANCEF | VN-1493-06 | PT Dexa M | Indonesia | Vỉ 10 viên | Viên |
| 17,010 | BVĐKV Mai Châu | HOABINH |
| 47.2 |
532 | Cefixim | 200mg | HAFIXIM | VD-0462-06 | Hậu Giang | Việt Nam | Vỉ 10 viên | Viên | 1000 | 9,500 | BVĐK Tân Châu | ANGIANG | 9500 | 0.0 |
355 | Cefixim | 200mg | HAFIXIM |
| Hậu Giang | Việt Nam |
| Viên | 14400 | 9,500 |
| HAIPHONG |
| 0.0 |
8058 | Cefixim | 200mg | HAFIXIM |
| Hậu Giang | Việt Nam | thuốc viên | Viên | 1000 | 10,000 | BV DongDa | HANOI |
| 5.0 |
105 | Cefixim | 200mg | HAFIXIM | VD-0462-06 | Hậu Giang | Việt Nam | Vỉ 10 viên | Viên | 500 | 10,500 |
| CAOBANG |
| 9.5 |
232 | Cefixim | 200mg | HAFIXIM |
| Hậu Giang | Việt Nam | Vỉ 10 viên | Viên | 2000 | 11,340 | TTYT Tủa Chùa | DIENBIEN |
| 16.2 |
70 | Cefixim | 200mg | HAFIXIM |
| Hậu Giang | Việt Nam | Vỉ 10 viên | Viên | 2000 | 11,385 | TTYT Điện Biên Đông | DIENBIEN |
| 16.6 |
1981 | Cefixim | 200mg | HAFIXIM |
| Hậu Giang | Việt Nam |
| Viên | 200 | 14,000 | BV YHCT | LAICHAU |
| 32.1 |
311 | Cefixim | 200mg | HAFIXIM |
| Hậu Giang | Việt Nam |
| Viên | 2000 | 14,100 | BVĐK tỉnh | LAICHAU |
| 32.6 |
825 | Cefixim | 200mg | IXIFAST | VN-10005-0 | Navana | Banglades | vỉ 4 viên, hộp | Viên | 6100 | 10,290 |
| LANGSON | 10290 | 0.0 |
6952 | Cefixim | 200mg | IXIFAST |
| Navana | Bangladesh | Viên | 5000 | 12,000 | BV PHOI HN | HANOI |
| 14.3 | |
16777 | Cefixim | 200mg | IXIFAST |
| Navana | Banglades | H 2 vỉ x 04 | Viên | 2500 | 12,500 | BV TMH TW | HANOI |
| 17.7 |
62 | Cefixim | 200mg | IXIFAST | VN-10005-0 | Navana | Banglades | Hộp 8 viên | Viên | 1000 | 13,500 | BV Gang Thép | THAINGUYEN |
| 23.8 |
353 | Cefixim | 200mg | IXIFAST |
|
| India |
| Viên | 50 | 13,600 |
| HAIPHONG |
| 24.3 |
418 | Cefixim | 200mg | LIFECEF |
|
| India |
| Viên | 5000 | 5,200 | BV 30/4 | SOCTRANG | 5200 | 0.0 |
1167 | Cefixim | 200mg | LIFECEF | VN-6011-08 | Associated | India | Hộp 01 vỉ x | Viên | 273000 | 9,400 |
| VINHLONG |
| 44.7 |
249 | Cefixim | 200mg | LIFECEF | VN-6011-08 |
| India | Hộp 10 viên | Viên | 6000 | 9,900 | BVĐK TỈNH ST | SOCTRANG |
| 47.5 |
804 | Cefixim | 200mg | LIFECEF |
|
| India | Uống-viên | Viên |
| 12,000 |
| QUANGNAM |
| 56.7 |
416 | Cefixim | 200mg | MAXOCEF |
| Micro Lablin | India | Vỉ 10 viên | Viên | 5000 | 2,900 |
| TTHUE | 2900 | 0.0 |
311 | Cefixim | 200mg | MAXOCEF | VN-1455-06 | Micro Labs | India |
| Viên | 6000 | 4,500 | Bệnh viện C | THAINGUYEN |
| 35.6 |
10475 | Cefixim | 200mg | MECEFIX |
| Hataphar | Việt Nam |
| Viên |
| 4,500 | BVĐHY HN | HANOI | 4500 | 0.0 |
2 | Cefixim | 200mg | MECEFIX |
| Hataphar | Việt Nam |
| Viên |
| 5,940 | BV YHHK | HANOI |
| 24.2 |
596 | Cefixim | 200mg | MECEFIX |
| Hataphar | Việt Nam | Hộp 1 viên | Viên |
| 5,950 |
| THAIBINH |
| 24.4 |
88 | Cefixim | 200mg | MECEFIX |
| Hataphar | Việt Nam |
| Viên |
| 6,000 |
| LONGAN |
| 25.0 |
44 | Cefixim | 200mg | MECEFIX |
| Hataphar | Việt Nam | Hộp 10 viên | Viên | 500 | 6,300 | BVĐK tỉnh | QUANGTRI |
| 28.6 |
2093 | Cefixim | 200mg | MECEFIX | KV00034 | Hataphar | Việt Nam |
| Viên | 8280 | 7,000 | BVĐK TX Tân Châu | ANGIANG |
| 35.7 |
455 | Cefixim | 200mg | MECEFIX | VD-3412-07 | Hataphar | Việt Nam | Vỉ 10 viên | Viên |
| 7,900 |
| HAGIANG |
| 43.0 |
67 | Cefixim | 200mg | MECIFEXIM |
| Cophavina | Việt Nam | Viên/vỉ | Viên |
| 3,000 |
| NINHBINH | 3000 | 0.0 |
66 | Cefixim | 200mg | MECIFEXIM |
| Cophavina | Việt Nam |
| Viên |
| 4,500 |
| HANAM |
| 33.3 |
763 | Cefixim | 200mg | MIDEFIX |
| Minh Dân | Việt Nam | Uống, viên | Viên | 6900 | 2,900 |
| NGHEAN | 2900 | 0.0 |
145 | Cefixim | 200mg | MIDEFIX | VD-4345-07 | Minh Dân | Việt Nam | Hộp 1 túi x | Viên | 50000 | 2,999 |
| BACGIANG |
| 3.3 |
83 | Cefixim | 200mg | MIDEFIX | VD-4345-07 | Minh Dân | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x 1 | Viên | 6 | 7,930 |
| BACKAN |
| 63.4 |
2095 | Cefixim | 200mg | MIDEFIX | KV00034 | Minh Dân | Việt Nam |
| Viên | 8280 | 8,000 | BVĐK TX Tân Châu | ANGIANG |
| 63.8 |
2627 | Cefixim | 200mg | MIDEFIX |
| Minh Dân | Việt Nam |
| Viên | 1700 | 9,450 | BV Lao | LAICHAU |
| 69.3 |
408 | Cefixim | 200mg | MIDEFIX | VD-4345-07 | Minh Dân | Việt Nam |
| Viên | 1000 | 9,450 | BVĐK TT AG | ANGIANG |
| 69.3 |
312 | Cefixim | 200mg | MIDEFIX |
| Minh Dân | Việt Nam | (1 vỉ; 2 vỉ/hộp) | Viên | 2000 | 9,550 | BVĐK tỉnh | LAICHAU |
| 69.6 |
73 | Cefixim | 200mg | MIDEFIX |
| Minh Dân | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x | Viên | 500 | 9,870 | TTYT thành phố | DIENBIEN |
| 70.6 |
| Cefixim | 200mg | MIDEFIX |
| Minh Dân | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x | Viên | 1000 | 10,070 | TTYT Điện Biên Đông | DIENBIEN |
| 71.2 |
30 | Cefixim | 200mg | MIDEFIX |
| Minh Dân | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x | Viên | 3000 | 10,080 | TT PCBXH | DIENBIEN |
| 71.2 |
58 | Cefixim | 200mg | MIDEFIX |
| Minh Dân | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x | Viên | 5000 | 10,080 | BV Lao&Phổi | DIENBIEN |
| 71.2 |
99 | Cefixim | 200mg | MIDEFIX |
| Minh Dân | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x | Viên | 3000 | 10,080 | TTYT Mường Ảng | DIENBIEN |
| 71.2 |
2548 | Cefixim | 200mg | ORENKO | VD-3445-0 | TV.Pharm | Việt Nam |
| Viên |
| 3,500 | BV GTVT | HANOI | 3500 | 0.0 |
73 | Cefixim | 200mg | ORENKO | VD-3446-07 | TV.Pharm | Việt Nam | V/10, H/20 | Viên | 50000 | 6,000 |
| HAUGIANG |
| 41.7 |
2092 | Cefixim | 200mg | ORENKO | KV00034 | TV.Pharm | Việt Nam |
| Viên | 8280 | 6,200 | BVĐK TX. Tân Châu | ANGIANG |
| 43.5 |
2549 | Cefixim | 200mg | ORENKO | VD-3446-07 | TV.Pharm | Việt Nam |
| Viên |
| 6,200 | BV GTVT | HANOI |
| 43.5 |
16287 | Cefixim | 200mg | ORENKO |
| TV.Pharm | Việt Nam |
| Viên |
| 6,300 | BV NHIETDOI TW | HANOI |
| 44.4 |
954 | Cefixim | 200mg | ORENKO | VD-3446-07 | TV.Pharm | Việt Nam | Hộp 20 viên | Viên | 2500 | 7,150 | BV Lao | NINHTHUAN |
| 51.0 |
354 | Cefixim | 200mg | ORENKO |
| TV.Pharm | Việt Nam |
| Viên | 100 | 7,320 |
| HAIPHONG |
| 52.2 |
811 | Cefixim | 200mg | ORENKO | VD-3446-07 | TV.Pharm | Việt Nam | Vỉ 10 viên | Viên |
| 7,900 |
| HAGIANG |
| 55.7 |
201 | Cefixim | 200mg | ORENKO | VD-3446-07 | TV.Pharm | Việt Nam | Hộp 2 vỉ *10 | Viên | 1000 | 8,990 |
| CAOBANG |
| 61.1 |
283 | Cefixim | 200mg | ORIFIXIM |
| Cophavina | Việt Nam | Hộp 2 vỉ x | Viên | 1000 | 2,300 |
| TTHUE | 2300 | 0.0 |
1059 | Cefixim | 200mg | ORIFIXIM | VD-4597-07 | Cophavina | Việt Nam | H/2 vỉ * 10v | Viên | 46500 | 2,310 |
| VINHLONG |
| 0.4 |
164 | Cefixim | 200mg | ORIFIXIM |
| Cophavina | Việt Nam | Hộp 2 vỉ *1 | Viên | 80500 | 2,520 |
| BINHTHUAN |
| 8.7 |
58 | Cefixim | 200mg | ORIFIXIM | VD-4597-07 | Cophavina | Việt Nam | H/20v | Viên | 1200 | 3,255 | BVĐK tỉnh | BACLIEU |
| 29.3 |
1351 | Cefixim | 200mg | ORIFIXIM | VD-4597-07 | Cophavina | Việt Nam |
| Viên | 1000 | 5,250 | BVĐK TT AG | ANGIANG |
| 56.2 |
432 | Cefixim | 200mg | TENAFIXIM | VD-8880-09 | Medipharc | Việt Nam | Hộp/10 viên | Viên | 58200 | 6,700 |
| KHANHHOA | 6700 | 0.0 |
171 | Cefixim | 200mg | TENAFIXIM |
| Medipharc | Việt Nam |
| Viên | 146000 | 9,000 |
| TAYNINH |
| 25.6 |
28 | Cefixim | 200mg | TENAFIXIM | VD-8880-09 | Medipharc | Việt Nam | Hộp/2 vỉ x | Viên | 15000 | 9,000 | SD tuyen huyen, xa | KIENGIANG |
| 25.6 |
772 | Cefixim | 200mg | TENAFIXIM | TQ0410032 | Medipharc | Việt Nam |
| Viên | 15000 | 9,000 | SD tuyen huyen, xa | KIENGIANG |
| 25.6 |
1119 | Cefixim | 200mg | TENAFIXIM |
| Medipharc | Việt Nam | Uống, viên | Viên | 1900 | 9,500 |
| NGHEAN |
| 29.5 |
335 | Cefixim | 200mg | TENAFIXIM | VD-8880-09 | Medipharc | Việt Nam | Vỉ 10 viên | Viên |
| 10,000 |
| HAGIANG |
| 33.0 |
218 | Cefixim | 200mg | TYTXYM | VD-6243-08 | Glomed | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x | Viên | 98500 | 5,000 | BVĐK TỈNH ST | SOCTRANG | 5000 | 0.0 |
731 | Cefixim | 200mg | TYTXYM | VD-6243-08 | Glomed | Việt Nam | viên nang | Viên | 2000 | 5,000 | BV II Lâm Đồng | LAMDONG |
| 0.0 |
592 | Cefixim | 200mg | TYTXYM |
| Glomed | Việt Nam |
| Viên | 1000 | 5,000 | BV Cà Mau | CAMAU |
| 0.0 |
310 | Cefixim | 200mg | TYTXYM |
| Glomed | Việt Nam | viên nang | Viên |
| 5,570 |
| THANHHOA |
| 10.2 |
355 | Cefixim | 200mg | TYTXYM | VD-7495-09 | Glomed | Việt Nam |
| Viên | 1000 | 9,091 | BVĐK TT AG | ANGIANG |
| 45.0 |
65 | Cefixim | 200mg |
|
| Minh Dân | Việt Nam |
| Viên |
| 2,490 |
| HANAM | 2490 | 0.0 |
11 | Cefixim | 200mg |
|
| Minh Dân | Việt Nam |
| Viên | 10200 | 2,900 |
| HATINH |
| 14.1 |
369 | Cefixim | 200mg |
|
| Minh Dân | Việt Nam |
| Viên | 200 | 6,300 | BVĐK tỉnh (2010-2011) | TUYENQUANG |
| 60.5 |
PHỤ LỤC 3
DANH SÁCH CÁC ĐỊA PHƯƠNG CÓ GIÁ CEFIXIM TRÚNG THẦU NĂM 2010 CHÊNH LỆCH LỚN (TRÊN 20% SO VỚI GIÁ CEFIXIM THẤP NHẤT)
STT | KHU VỰC | TÊN ĐỊA PHƯƠNG | STT | KHU VỰC | TÊN ĐỊA PHƯƠNG |
I | MIỀN NÚI PHÍA BẮC |
| V | NAM TRUNG BỘ |
|
|
| BẮC KẠN |
|
| QUẢNG NAM |
|
| CAO BẰNG |
|
| PHÚ YÊN |
|
| LẠNG SƠN |
|
| KHÁNH HÒA |
|
| THÁI NGUYÊN |
|
| NINH THUẬN |
|
| ĐIỆN BIÊN |
|
| BÌNH THUẬN |
|
| HÀ GIANG | VI | TÂY NGUYÊN |
|
|
| TUYÊN QUANG |
|
| LÂM ĐỒNG |
|
| LÀO CAI |
|
| GIA LAI |
|
| YÊN BÁI | VII | ĐÔNG NAM BỘ |
|
|
| HÒA BÌNH |
|
| BÌNH DƯƠNG |
|
| LAI CHÂU |
|
| BÌNH PHƯỚC |
|
|
|
|
| BÀ RỊA VŨNG TÀU |
II |
| THÀNH PHỐ HÀ NỘI | VIII |
| THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
III | ĐỒNG BẰNG BẮC BỘ |
| XI | TÂY NAM BỘ |
|
|
| BẮC GIANG |
|
| TÂY NINH |
|
| VĨNH PHÚC |
|
| LONG AN |
|
| HÀ NAM |
|
| TRÀ VINH |
|
| THÁI BÌNH |
|
| BẾN TRE |
|
| NINH BÌNH |
|
| CÀ MAU |
|
| HẢI PHÒNG |
|
| BẠC LIÊU |
IV | BẮC TRUNG BỘ |
|
|
| SÓC TRĂNG |
|
| THANH HÓA |
|
| VĨNH LONG |
|
| NGHỆ AN |
|
| HẬU GIANG |
|
| QUẢNG TRỊ |
|
| ĐỒNG THÁP |
|
| THỪA THIÊN HUẾ |
|
| AN GIANG |
|
|
|
|
| KIÊN GIANG |
- 1Quyết định 832/QĐ-BHXH năm 2013 Phê duyệt phương án xử lý kết quả rà soát văn bản do Bảo hiểm xã hội Việt Nam ban hành
- 2Công văn 4295/BHXH-DVT năm 2013 giá thuốc trúng thầu phổ biến năm 2013 của 35 thuốc sử dụng nhiều trong quản lý, thanh toán chi phí thuốc bảo hiểm y tế do Bảo hiểm xã hội Việt Nam ban hành
- 3Quyết định 25/QĐ-BHXH năm 2014 công bố Danh mục văn bản hết hiệu lực thi hành do Bảo hiểm xã hội Việt Nam ban hành
Công văn 4590/BHXH-CSYT về kiểm soát giá thuốc Cefixim trúng thầu năm 2010 do Bảo hiểm xã hội Việt Nam ban hành
- Số hiệu: 4590/BHXH-CSYT
- Loại văn bản: Công văn
- Ngày ban hành: 31/10/2011
- Nơi ban hành: Bảo hiểm xã hội Việt Nam
- Người ký: Phạm Lương Sơn
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra