Hệ thống pháp luật

BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 2023/QLD-ĐK
V/v công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp SĐK

Hà Nội, ngày 29 tháng 01 năm 2018

 

Kính gửi: Các cơ sở đăng ký, sản xuất thuốc trong nước.

Căn cứ Luật dược số 105/2016/QH13 ngày 06/4/2016;

Căn cứ Nghị định 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017;

Cục Quản lý Dược thông báo:

Công bố Danh mục nguyên liệu làm thuốc để sản xuất thuốc theo hồ sơ đăng ký thuốc đã có giấy đăng ký lưu hành thuốc tại Việt Nam được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu theo danh mục đính kèm.

Danh mục nguyên liệu làm thuốc được công bố nêu trên đăng tải trên trang thông tin điện tử của Cục Quản lý Dược tại địa chỉ: www.dav.gov.vn.

Cục Quản lý Dược thông báo để các công ty sản xuất biết và thực hiện.

 


Nơi nhận:
- Như trên;
- TT. Trương Quốc Cường (để b/c);
- Các Phó Cục trưởng (để b/c);
- Tổng cục Hải Quan (để phối hợp);
- Website Cục QLD;
- Lưu: VT, ĐKT (TTr).

TUQ. CỤC TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐĂNG KÝ THUỐC




Nguyễn Huy Hùng

 

DANH MỤC

NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC LÀ DƯỢC CHẤT, TÁ DƯỢC, BÁN THÀNH PHẨM ĐỂ SẢN XUẤT THUỐC THEO HỒ SƠ ĐĂNG KÝ THUỐC ĐÃ CÓ GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM KHÔNG PHẢI THỰC HIỆN CẤP GIẤY PHÉP NHẬP KHẨU
Đính kèm công văn số 2023/QLD-ĐK ngày 29 tháng 01 năm 2018.

STT

Tên thuốc

Số giấy đăng ký lưu hành thuốc

Ngày hết hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành

Tên cơ sở sản xuất thuốc

Tên nguyên liệu làm thuốc

Tiêu chuẩn chất lượng của nguyên liệu

Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu

Địa chỉ cơ sở sản xuất nguyên liệu

Tên nước sản xuất nguyên liệu

1

Aphaxan

VD-9171-09

03/5/2018

Công ty TNHH MTV 120 Armephaco

Paracetamol

BP 2016/ USP 38

Hebei jiheng (group) pharmaceutical Co., Ltd

No, 368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 P.R.China

China

2

Aphaxan

VD-9171-09

03/5/2018

Công ty TNHH MTV 120 Armephaco

Ibuprofen

BP 2015

Iol chemicals and pharmaceuticals Ltd

No. 85, Industrial Area "A" Ludhiana - 141003, (Pb), India

India

3

Metovance

VD-14990-11

5/10/2018

Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ

Metformin HCl

BP 2010

Vistin Pharma AS

Stuttlidalen 4, NO-3766 Sannidal, Norway

Norway

4

Metovance

VD-14990-11

5/10/2018

Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ

Glibenclamide

BP 2010

Dipharma Francis S.r.l.

Via Bissone, 5 20021 Baranzate (MI) - Italy

Italy

5

Synapain 50

VD-23931-15

17/12/2020

Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ

Pregabalin

NSX

Elixir pharma

Plot No. 164-A, Phase-II, OPP, Lathia Industries., G.I.D.C., Naroda, Ahmedabad 382 330, Gujarat

India

6

Tomethrol 4mg

VD-7283-09

09/08/2018

Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ

MethyIprednisol one

USP 36/USP 37/USP 38/USP 39/USP 40

ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO., LTD

No.1 Xianyao Road, Xianju Zhejiang China

China

7

Tomethrol 16mg

VD-7282-09

09/08/2018

Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ

Methylpredn isolone

USP 36/USP 37/USP 38/USP 39/USP 40

ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO., LTD

No.1 Xianyao Road, Xianju Zhejiang China

China

8

Carbogast

VD-16819-12

25/07/2018

Công ty CPDP 2-9 TP HCM

Calcium phosphate

USP 38, USP 39, USP 40

Reephos Chemical (LYG) Co., Ltd,

No. 26, Linpu Road, Dapu, Lianyungang, Jiangsu.

China

9

Carbogast

VD-16819-12

25/07/2018

Công ty CPDP 2-9 TP HCM

Calcium carbonate

USP 38, USP 39, USP 40

Imerys

Planta Cuautitlan. Km. 31.5 Carr. Tlalnepantla-Cuautitlan, Col. Loma Bonita, Cuautitlan.

Mexico

10

Carbogast

VD-16819-12

25/07/2018

Công ty CPDP 2-9 TP HCM

Calcium carbonate

USP 38, USP 39

Dr. Paul Lohmann GmbH KG,

Hauptstrasse 2, 31860 Emmerthal

Germany

11

Pepevit

VD-16822-12

10/08/2018

Công ty CPDP 2-9 TP HCM

Vitamin PP (Nicotinamide)

USP 38, USP 39 BP 2016, BP 2017

Western Drugs Limited.

F 271 (A), Mewar Industrial Area, Madri, Udaipur (Rajasthan)

India

12

Plurivica

VD-16823-12

25/07/2018

Công ty CPDP 2-9 TP HCM

Vitamin B2 (Riboflavin)

USP 38, USP 39 EP 8, EP 9

Hubei Guangji Pharmaceutical Co., Ltd.

Dajin Guangji Pharmaceutical Bio- Industry Park, Wuxue City, Hubei Provine

China

13

Plurivica

VD-16823-12

25/07/2018

Công ty CPDP 2-9 TP HCM

Vitamin B2 (Riboflavin)

USP 38, USP 39

EP 8, EP 9

Chifeng Pharmaceutical Co., Ltd.

No. 84 YiDong Street, Hongshan District, Chifeng, Inner Mongolia 024001

China

14

Plurivica

VD-16823-12

25/07/2018

Công ty CPDP 2-9 TP HCM

Vitamin B12 (Cyancobalamin)

USP 38, USP 39

EP 8, EP 9

Hebei Yuxing Bio-engineering Co., Ltd.

Xicheng District, Ningjing County, Hebei Province.

China

15

Plurivica

VD-16823-12

25/07/2018

Công ty CPDP 2-9 TP HCM

Vitamin PP (Nicotinamide)

USP 38, USP 39, USP 40

BP 2016, BP 2017

Western Drugs Limited.

F 271 (A), Mewar Industrial Area, Madri, Udaipur (Rajasthan)

India

16

Plurivica

VD-16823-12

25/07/2018

Công ty CPDP 2-9 TP HCM

Calcium gluconate

USP 38, USP 39, USP 40

BP 2016, BP 2017

Zhejiang Ruibang Pharmaceutical Co., Ltd.

578 Binhai 10 Road, Economic & technological development Zone, Wenzhou.

China

17

Plurivica

VD-16823-12

25/07/2018

Công ty CPDP 2-9 TP HCM

Calcium pantothenate

USP 38, USP 39, USP 40

Xinfa Pharmaceutical Co., Ltd.

Huangdian Village, Kenli County, Dongying City, Shandong Province 257500.

China

18

Plurivica

VD-16823-12

25/07/2018

Công ty CPDP 2-9 TP HCM

Calcium phosphate

USP 38, USP 39, USP 40

Reephos Chemical (LYG) Co., Ltd.

No. 26, Linpu Road, Dapu, Lianyungang, Jiangsu.

China

19

PP 500

VD-16824-12

10/08/2018

Công ty CPDP 2-9 TP HCM

Nicotinamide (Vitamin PP)

USP 38, USP 39, USP 40

BP 2016, BP 2017

Western Drugs Limited.

F 271 (A), Mewar Industrial Area, Madri, Udaipur (Rajasthan)

India

20

Biocalcium

VD-19296-13

10/09/2018

Công ty CPDP 2-9 TP HCM

Calcium lactate pentahydrate

USP 38, USP 39

EP 8, EP 9

GALACTIC

Place d’Escanaffles 23.7760 Escanaffles, Belgium

Belgium

21

Cinnarizin

VD-19297-13

10/09/2018

Công ty CPDP 2-9 TP HCM

Cinnarizine

USP 38, USP 39, USP 40

BP 2016, BP 2017

Purva Inorganics Pvt., Ltd.

Plot. 121, Chikhloli, M.I.D.C., Ambarnath - 421505.

India

22

Loperamid

VD-19298-13

10/09/2018

Công ty CPDP 2-9 TPHCM

Loperamide hydrochloride

USP 38, USP 39, USP 40

BP 2016, BP 2017

Vasudha pharma chem Limited

78/A Vengal Rao Nagar, Hyderabad-38 Andhra Pradesh.

India

23

Nadypharlax

VD-19299-13

10/09/2018

Công ty CPDP 2-9 TP HCM

Macrogol 4000

EP 7, EP 8, EP 9

Sino-Japan chemical Co., Ltd.

No. 6 Shih Hwa 4th Rd., Lin-Yuan. Kaohsiung Hsien, Taiwan (No.6 Shihua 4th Rd., LinYuan Dist., Kaohsiung City, Taiwan)

Taiwan

24

Promethazin

VD-19300-13

10/09/2018

Công ty CPDP 2-9 TP HCM

Promethazine hydrochloride

USP 37, USP 38, USP 39

Harika Drugs Pvt., Ltd.

165/A &165/E, Gummadidala Village, Medak District, Telangana State.

India

25

Roxithromycin 150mg

VD-19301-13

10/09/2018

Công ty CPDP 2-9 TP HCM

Roxithromycin

USP 37, USP 38, USP 39

Zhejiang Zhenyuan Pharmaceutical Co., Ltd

No. 61 North Yuedong Road, Shaoxing.

China

26

Roxithromycin 150mg

VD-19301-13

10/09/2018

Công ty CPDP 2-9 TPHCM

Roxithromycin

USP 37, USP 38, USP 40

Zhejiang Goubang Pharmaceutical Co., Ltd.

No. 6, Wei Wu Road, Hangzhou Gulf Shangyu Industrial Zone, Zhejiang

China

27

Vitamin A 5.000IU

VD-20160-13

27/12/2018

Công ty CPDP 2-9 TP HCM

Vitamin A

USP 37, USP 38, USP 40

BASF A/S

Malmparken 5 ĐK-2750 Ballerup

Denmark

28

NadyRosa

VD-20415-14

04/03/2019

Công ty CPDP 2-9 TP HCM

Zinc oxide

USP 37, USP 38 USP 39

Canton Laboratories PVT, Ltd

110 - A&B, G.I.D.C. Estate, Makarpura Road, Vadodara 390010. India

India

29

NadyRosa

VD-20415-14

04/03/2019

Công ty CPDP 2-9 TP HCM

Zinc oxide

USP 39, USP 40

Dr. Paul Lohmann GmbH KG,

Hauptstrasse 2, 31860 Emmerthal

Germany

30

NadyRosa

VD-20415-14

04/03/2019

Công ty CPDP 2-9 TP HCM

Acid boric

USP 38, USP 39

EP 8, EP 9

Andendex-Chemie

Albert-Einstein-ring - D-22761 Hamburg

Germany

31

NadyRosa

VD-20415-14

04/03/2019

Công ty CPDP 2-9 TP HCM

Titan dioxide

USP 37, USP 38, USP 39

Precheza a.s.

Nabr. Dr. Edvarda, Benese 1170/24, 750 02 Prerov

Czech Republic

32

Nadymec

VD-20416-14

04/03/2019

Công ty CPDP 2-9 TP HCM

Dioctahedral smectite

NSX

Shandong Xianhe Pharmaceutical Co., Ltd.

Xianhe Town, Hekou County, Dongying City, Shandong Provine

China

33

Albendazol 400

VD-20647-14

12/06/2019

Công ty CPDP 2-9 TP HCM

Albendazole

USP 38, USP 39, USP 40

Sequent Scientific Ltd.

B-32/G-2/G-3, MIDC, Mahad-402 309, Dist. Raigad.

India

34

AD Tamy

VD-23657-15

17/12/2020

Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà

Retinol palmitat

EP 7.0

BASF Construction Polymers GmbH.

Dr.-Albert-Frank-Str. 32, D-83308 Trostberg

Germany

35

AD Tamy

VD-23657-15

17/12/2020

Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà

Vitamin D3 (Cholecalciferol)

USP37

DSM Nutritional Products GmbH,

Postfach 1145 D-79629 Grenzach - Wyhlen, Switzerland,

Switzerland

36

Ubiheal 200

VD-26669-17

22/06/2022

Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà

Alpha lipoic acid

USP 34

Suzhou Fushilai Pharmaceutical Co.,Lt

No. 16, Haiwang Rd., Changshu Advanced Material Industrial Park, Jiangsu. China

China

37

Napharwith amino acids

VD-16181-12

01/8/2018

Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà

L - leucine

USP 32

Zhang jiagang specom Biochemical Co.,Ltd

No1 Guotai North Road, Economic Development Zone, Zhangjiagang City, Jiangsu Province, China

China

38

Napharwith amino acids

VD-16181-12

01/8/2018

Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà

L - Lysine hydrochloride

USP 38

Jizhou city huayang Chemical C.,Ltd

NO.645 FuYang East Road, Jizhou City, Hebei province, China

China

39

Napharwith amino acids

VD-16181-12

01/8/2018

Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà

L - threonine

USP 32

Zhang jiagang specom Biochemical Co.,Ltd

No1 Guotai North Road, Economic Development Zone, Zhangjiagang City, Jiangsu Province, China

China

40

Napharwith amino acids

VD-16181-12

01/8/2018

Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà

L - phenylalanine

USP 32

Zhang jiagang specom Biochemical Co.,Ltd

No1 Guotai North Road, Economic Development Zone, Zhangjiagang City, Jiangsu Province, China

China

41

Napharwith amino acids

VD-16181-12

01/8/2018

Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà

Retinol palmitat

BP2010

Xiamen Kingdom way Group Company

No.299 West Yangguang Road Haicang Xiamen 361022, China

China

42

Napharwith amino acids

VD-16181-12

01/8/2018

Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà

Vitamin D3 (Cholecalciferol)

USP/Ph.Eur

DSM Nutritional Products Ltd

Po box 2676, 4002 Basel, Switzerland

Switzerland

43

Napharwith amino acids

VD-16181-12

01/8/2018

Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà

Dl- alphatocopheryl acetat

EP8/USP38

Zhejiang Medicine co.LTD, Xinchang Pharmaceutical Factory

59 East Huancheng Road, Xinchang County, Shaoxing, Zhejiang, China

China

44

Napharwith amino acids

VD-16181-12

01/8/2018

Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà

Thiamin mononitrat

BP2015/ USP38

Huazhong Pharmaceutical Co..Ltd

NO 71 West Chunyuan Road, Xianayans, Hubei, China

China

45

Napharwith amino acids

VD-16181-12

01/8/2018

Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà

Riboflavin

USP 38

Chifeng Pharmaceutical Co..Ltd

Yidong Street, Hongshan District, Chifeng 24001, Inner Mongolia, China

China

46

Napharwith amino acids

VD-16181-12

01/8/2018

Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà

Pyridoxin hydroclorid

BP 2010

Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd

Le Anjiang Industrial Zone Leping, Jiangxi 333300, China

China

47

Napharwith amino acids

VD-16181-12

01/8/2018

Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà

Nicotinamide

USP39

Tianjin Zhongrui Pharmaceutical Co., Ltd

Cheggua Town, Wuqin, Tianjin, China

China

48

Napharwith amino acids

VD-16181-12

01/8/2018

Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà

Acid folic

USP 32

Hekai chemical and technology limited corporation

Room 6011, technology venture center, number 27, shangbu street in xiaguan, Nanjing, China

China

49

Napharwith amino acids

VD-16181-12

01/8/2018

Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà

Ascorbic Acid

USP36/EP7.0/ BP2003

DSM Jiangshan pharmaceutical (Jiangsu) Co.,Ltd

Jiangshan road, jingjiang, jiangsu (214500) P.R.China

China

50

Napharwith amino acids

VD-16181-12

01/8/2018

Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà

D-Calcium pantothenate

USP36

DSM Nutritionnal Products Ltd

Po box 2676, 4002 Basel, Switzerland

Switzerland

51

Napharwith amino acids

VD-16181-12

01/8/2018

Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà

Vitamin B12

BP2010

Hebei Yuxing Bio- Engineering Co.,Ltd

Xicheng District, Ningjin County, Hebei Province China

China

52

Napharwith amino acids

VD-16181-12

01/8/2018

Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà

Ferrous Fumarate

BP 2010

Nantong Zhonswang Additives Co.,Ltd

No 68, Fengba Road, Fengli Town, Rudong County Jiangsu, China

China

53

Prednisolon 5mg

VD-16472-12

26/7/2018

Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà

Prednisolone acetate

USP 36

Zhejiang xianju Pharmaceautial Co., Ltd.

No,1 Xianyao road, Xianju, Zhejiang, 317300, china

China

54

Beliver

VD-16772-12

26/7/2018

Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà

Silymarin

USP35

Dongtai kangning vegetable extraction Co.,Ltd

No.28-6, Bali street, People South Road, Xincao Town, Dongtai, Jiangsu, China

China

55

Beliver

VD-16772-12

26/7/2018

Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà

Thiamine hydrochloride

BP2012/USP36

Huazhong Pharmaceutical Co.,Ltd

NO 71 West Chunyuan Road, Xiangyang, Hubei, China

China

56

Beliver

VD-16772-12

26/7/2018

Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà

Riboflavin

USP 38

Chifeng Pharmaceutical Co.,Ltd

Yidong Street, Hongshan District, Chifeng 24001, Inner Mongolia, China

China

57

Beliver

VD-16772-12

26/7/2018

Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà

Pyridoxin hydroclorid

BP 2010

Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co.,Ltd

Le Anjiang Industrial Zone Leping, Jiangxi 333300, China

China

58

Beliver

VD-16772-12

26/7/2018

Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà

Nicotinamide

USP39

Tianjin Zhongrui Pharmaceutical Co., Ltd

Cheggua Town, Wuqin, Tianjin, China

China

59

Beliver

VD-16772-12

26/7/2018

Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà

D-Calcium pantothenate

USP36

DSM Nutritionnal Products Ltd

Po box 2676, 4002 Basel, Switzerland

Switzerland

60

Clogynaz

VD-16773-12

26/7/2018

Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà

Clotrimazol

BP2010

Jintan Zhongxing Pharmaceutical and Chemical

12# HouYang Chemical Park, Jincheng towns, Jintan, Jiangsu, China

China

61

Gilovit

VD-16775-12

26/7/2018

Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà

Ginkgo biloba extract

CP 2010

Nature Plus Enterprises Inc.

Room1315,BlvdD,NO.198,XiangfuRoad, Tianxin District, Changsha, Hunan, China Changsha, Hunan, China

China

62

Gilovit

VD-16775-12

26/7/2018

Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà

Retinol palmitat

BP2010

Xiamen Kingdom way Group Company

No.299 West Yangguang Road Haicang Xiamen 361022, China

China

63

Gilovit

VD-16775-12

26/7/2018

Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà

Dl- alphatocopheryl acetat

EP8/USP38

Zhejiang Medicine co.LTD, Xinchang Pharmaceutical Factory

59 East Huancheng Road, Xinchang County, Shaoxing, Zhejiang, China

China

64

Gilovit

VD-16775-12

26/7/2018

Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà

Thiamin mononitrat

BP2015/ USP38

Huazhong Pharmaceutical Co.,Ltd

NO 71 West Chunyuan Road, Xiangyang, Hubei, China

China

65

Gilovit

VD-16775-12

26/7/2018

Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà

Pyridoxin hydroclorid

BP 2010

Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co.,Ltd

Le Anjiang Industrial Zone Leping, Jiangxi 333300, China

China

66

Gilovit

VD-16775-12

26/7/2018

Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà

Ascorbic Acid

USP 36/EP7.0/ BP2003

DSM Jiangshan pharmaceutical (Jiangsu) Co.,Ltd

Jiangshan road, jingjiang, jiangsu (214500) P.R.China

China

67

Ubinutro

VD-16776-12

26/7/2018

Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà

Thiamine hydrochloride

BP2012/ USP36

Huazhong Pharmaceutical Co..Ltd

NO 71 West Chunyuan Road, Xiangyang, Hubei, China

China

68

Ubinutro

VD-16776-12

26/7/2018

Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà

Riboflavin 5' - Phosphate Sodium

USP38

Supriya Lifescience Ltd

A 5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C,Tal -Khed, Dist -Ratnagiri, 415722, Maharashtra, India.

India

69

Ubinutro

VD-16776-12

26/7/2018

Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà

Pyridoxin hydroclorid

BP 2010

Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co.,Ltd

Le Anjiang Industrial Zone Leping, Jiangxi 333300, China

China

70

Ubinutro

VD-16776-12

26/7/2018

Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà

Nicotinamide

USP39

Tianjin Zhongrui Pharmaceutical Co., Ltd

Cheggua Town, Wuqin, Tianjin, china

China

71

Ubinutro

VD-16776-12

26/7/2018

Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà

Zinc sulfat

BP 2010

Xilong chemical co., Ltd

No. 2 Xilong Middle Street, Chaoshan Road, Shantou, Guangdong, China

China

72

Ubinutro

VD-16776-12

26/7/2018

Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà

L - Lysine hydrochloride

USP38

Jizhou city huayang Chemical C.,Ltd

NO.645 FuYang East Road, Jizhou City, Hebei province, China

China

73

Acegoi

VD-24204-16

23/3/2021

Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm

Paracetamol

DĐVN IV

Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co.,Ltd

368 Jianshe Street, Hengshui City, Heibei 053000, China

China

74

Acegoi

VD-24204-16

23/3/2021

Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm

Clopheniramin maleat

DĐVN IV

Keshava Organics Pvt, Ltd

331, Durian Estate, Goregaon-Mulund Link Road, Goregaon (East), Mumbai, 400 063, India

India

75

Acegoi

VD-24204-16

23/3/2021

Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm

Natri benzoat

DĐVN IV

Emerald Performance Materials

2020 Front St., Ste.100, Cuyahoga falls, OH 44221, USA

USA

76

Pamolcap

VD-24205-16

23/3/2021

Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm

Paracetamol

DĐVN IV

Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd

368 Jianshe Street, Hengshui City, Heibei 053000, China

China

77

Pamolcap

VD-24205-16

23/3/2021

Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm

Clopheniramin maleat

DĐVN IV

Keshava Organics Pvt. Ltd

331, Durian Estate, Goregaon-Mulund Link Road, Goregaon (East), Mumbai, 400 063, India

India

78

Pamolcap

VD-24205-16

23/3/2021

Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược nhẩm Agimexpharm

Cafein

DĐVN IV

Shandong Xinhua Pharmaceutical

No. 1, Lutai Avenue, Hi-Tech District, Zibo City, China

China

79

Neomiderm

VD-25126-16

05/9/2021

Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm

Nystatin

DĐVN IV

Antibotice - Romania

1 Valea Lupului street Iasi 707410, Romania

Romania

80

Aciclovir 200

VD-25603-16

15/11/2021

Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm

Aciclovir

EP7

Polpharma

Pelplinska 19, 83-200 Starogard Gdanski, Poland

Poland

81

Ihybes -H150

VD-25611-16

15/11/2021

Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược nhẩm Agimexpharm

Hydroclorothiazid

EP 8

Pharmaceutical Works Polpharma SA - Poland

Pelpliriska 19, 83-200 Starogard Gdariski, Poland

Poland

Danh mục này bao gồm 81 khoản./.

 

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Công văn 2023/QLD-ĐK năm 2018 về công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành

  • Số hiệu: 2023/QLD-ĐK
  • Loại văn bản: Công văn
  • Ngày ban hành: 29/01/2018
  • Nơi ban hành: Cục Quản lý dược
  • Người ký: Nguyễn Huy Hùng
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: 29/01/2018
  • Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực
Tải văn bản