- 1Công văn 19897/QLD-ĐK năm 2018 đính chính danh mục nguyên liệu làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 2Công văn 4448/QLD-ĐK năm 2019 đính chính danh mục nguyên liệu làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 16162/QLD-ĐK | Hà Nội, ngày 17 tháng 08 năm 2018 |
Kính gửi: Các cơ sở đăng ký, sản xuất thuốc trong nước.
Căn cứ Luật dược số 105/2016/QH13 ngày 06/04/2016;
Căn cứ Nghị định 54/2017/NĐ-CP ngày 08/05/2017;
Cục Quản lý Dược thông báo:
Công bố Danh mục nguyên liệu làm thuốc để sản xuất thuốc theo hồ sơ đăng ký thuốc đã có giấy đăng ký lưu hành thuốc tại Việt Nam không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu (Danh mục đính kèm).
Danh mục nguyên liệu dược chất được công bố nêu trên đăng tải trên trang thông tin điện tử của Cục Quản lý Dược tại địa chỉ: www.dav.gov.vn.
Cục Quản lý Dược thông báo để các cơ sở biết và thực hiện.
| TUQ. CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC
NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC LÀ DƯỢC CHẤT, TÁ DƯỢC, BÁN THÀNH PHẨM THUỐC ĐỂ SẢN XUẤT THUỐC THEO HỒ SƠ ĐĂNG KÝ THUỐC ĐÃ CÓ GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH THUỐC TẠI VIỆT NAM KHÔNG PHẢI THỰC HIỆN VIỆC CẤP PHÉP NHẬP KHẨU ĐỢT 162
(Đính kèm công văn số 16162 /QLD-ĐK ngày 17 tháng 08 năm 2018 của Cục Quản lý Dược)
Tên thuốc | SĐK | Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy) | Tên NSX | Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối …) | Tiêu chuẩn dược chất | Tên NSX nguyên liệu | Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu | Nước sản xuất |
Fabalofen 60 DT. | VD-30524-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Loxoprofen sodium hydrate | JP XVI | Weihai Disu Pharmaceutical Co., Ltd | No.55 Qilu Road, Economic & Technological. Development Zone, Weihai, Shandong, China. | China |
Bicelor 375 DT. | VD-30513-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Cefaclor monohydrate | USP 38 | DSM Sinochem Pharmaceuticals (Zibo) Co.Ltd. | Gongye Road. High & New Tech. Industrial Development Zone, Zibo Shandong, PRC Factory: West of Baoshan Road, North of Beiling Road, High- Tech Zone, Zibo, Shandong Province, | China |
Bicelor 375 DT. | VD-30513-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Cefaclor monohydrate | USP 35 | Lupin Limited | 198-202, New Industrial Area No.2, Mandideep-462 046 District Raisen (M.P), India | India |
Cefadroxil 250mg | VD-30514-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Cefadroxil monohydrate compact | BP 2016 | DSM Sinochem Pharmaceuticals Spain S.A | Calle Ripolles, 2 Poligono Industrial Urvasa, Sta Perpetus de Mogola, 08130 Barcelona, Spain | Spain |
Cefadroxil 250mg | VD-30514-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Cefadroxil monohydrate compact | BP 2016 | Lupin Limited | Works: Plot No: 09, 123, 123/1, 124 & 125, GIDC Estate, Ankleshwar 393002 (Gujarat), India Regd. Office: Kalpataru Inspire, 3rd FLR, Santacruz (E), Mumbai- 400055. (Maharashtra) India | India |
Cefadroxil 500mg | VD-30515-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Cefadroxil monohydrate compact | BP 2016 | DSM Sinochem Pharmaceuticals Spain S.A | Calle Ripolles, 2 Poligono Industrial Urvasa, Sta Perpetus de Mogola, 08130 Barcelona, Spain | Spain |
Cefadroxil 500mg | VD-30515-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Cefadroxil monohydrate compact | BP 2016 | Lupin Limited | Works: Plot No: 09, 123, 123/1, 124 & 125, GIDC Estate, Ankleshwar 393002 (Gujarat), India Regd. Office: Kalpataru Inspire, 3rd FLR, Santacruz (E), Mumbai- 400055. (Maharashtra) India | India |
Claromycin 250 | VD-30516-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Clarithromycin | USP 39 | Ningxia Qiyuan Pharmaceutical Co., Ltd. | No.1 QiYuan Str. WangYuan Industrial Area,YinChuan NingXia,China | China |
Claromycin 500 | VD-30517-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Clarithromycin | USP 39 | Ningxia Qiyuan Pharmaceutical Co., Ltd. | N0.1 QiYuan Str. WangYuan Industrial Area, YinChuan NingXia, China | China |
Defechol 200 | VD-30518-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Fenofibrate micronized | BP 2016 | Kaifeng Pharmaceutical (Group) Co., Ltd | No.1 Yunan Street, Kaifeng, Henan, China, | China |
Dercifera 125 | VD-30519-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Deferasirox | NSX | MSN Laboratories Private Limited | Factory: Sy.No. 317&323, Rudaram (Village), Patancheru (Mandal), Medak (District), Telangana, Pincode: 502329, India. | India |
Dercifera 250 | VD-30520-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Deferasirox | NSX | MSN Laboratories Private Limited | Factory: Sy.No. 317&323, Rudaram (Village), Patancheru (Mandal), Medak (District), Telangana, Pincode: 502329, India. | India |
Dercifera 500 | VD-30521-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Deferasirox | NSX | MSN Laboratories Private Limited | Factory: Sy.No. 317&323, Rudaram (Village), Patancheru (Mandal), Medak (District), Telangana, Pincode: 502329, India. | India |
Fabadroxil | VD-30522-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Cefadroxil monohydrate compact | BP 2013 | DSM Sinochem Pharmaceuticals Spain S.A. | Calle Ripolles, 2 Poligono Industrial Urvasa, Sta Perpetua de Mogoda, 08130 Barcelona, Spain. | Spain |
Fabadroxil | VD-30523-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Cefadroxil monohydrate compact | BP 2013 | DSM Sinochem Pharmaceuticals Spain S.A | Calle Ripolles, 2 Poligono Industrial Urvasa, Sta Perpetus de Mogola, 08130 Barcelona, Spain | Spain |
Fabapoxim | VD-30525-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Cefpodoxime proxetil micronized | USP 40 | Covalent Laboratories Private Limited | Admin. Office: #8-3- 677/18, 2nd Floor, S.K.D Nagar, Yellareddy Guda, Hyderabad - 500 073, Telangana, India Factory: Survey No. 374, Gundla Machanoor Village, Hathnoor Mandal, Sangareddy Dist - 502 296. Telangana | India |
Fabapoxim 100 | VD-30526-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Cefpodoxime proxetil micronized | USP 40 | Covalent Laboratories Private Limited | Admin. Office: #8-3- 677/18, 2nd Floor, S.K.D Nagar, Yellareddy Guda, Hyderabad - 500 073, Telangana, India Factory: Survey No. 374, Gundla Machanoor Village, Hathnoor Mandal, Sangareddy Dist - 502 296. Telangana | India |
Fabapoxim 50 | VD-30527-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Cefpodoxime proxetil micronized | USP 40 | Covalent Laboratories Private Limited | Admin. Office: #8-3- 677/18, 2nd Floor, S.K.D Nagar, Yellareddy Guda, Hyderabad - 500 073, Telangana, India Factory: Survey No. 374, Gundla Machanoor Village, Hathnoor Mandal, Sangareddy Dist - 502 296. Telangana | India |
Fantilin | VD-30528-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Xylometazoline hydrocloride | EP 8 | Ipochem Sp. zo.o | 6, Annopol St., 03- 236 Warsaw, Poland | Poland |
Fantilin | VD-30529-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Xylometazoline hydrocloride | EP 8 | Ipochem Sp. zo.o | 6, Annopol St., 03- 236 Warsaw, Poland | Poland |
Folimed 5mg | VD-30530-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Folic acid | USP 35 | Suzhou Leader Chemical Co., Ltd | No 2# Taishan Road, New District, 215129 Suzhou, P.R.China | China |
Isoniazid 300mg | VD-30532-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Isoniazide | BP 2016 | Amsal Chem Private Limited | Corporate Office : 11 Barrack Road, Kakad House, B Wing, 4th floor,, Mumbai, Maharashtra 400020 - India Works: A-1, 401/2/3, GIDC Industrial Estate, Ankleshwar - 393 002 District Bharuch, Gujarat, India | India |
Lifecita 400 | VD-30533-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Piracetam | EP 8 | Jiangxi Yue Hua Pharmaceutical Co., Limited | No 58, Changxi Road, Jingdezhen City, Jiangxi Province, China 333000. | China |
Lifecita 800 | VD-30534-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Piracetam | EP 8 | Jiangxi Yue Hua Pharmaceutical Co., Limited | No 58, Changxi Road, Jingdezhen City, Jiangxi Province, China 333000. | China |
Parazacol DT. | VD-30535-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Paracetamol | USP 38 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co.,ltd | No. 368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 P.R. China. | China |
Phabacefen | VD-30536-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Ibuprofen | EP 8 | BASF South East Asia Pte. Ltd. | Manufacturing site address: Highway 77 South, Bishop, Texas 78343 USA | Mỹ |
Phataumine | VD-30539-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Dimenhydrinate | USP 38 | Shanghai Wonder Pharmaceutical | Office: Room 705, ESIT Plaza,1877 Pudong Nan Rd,Shanghai 200122, China Works: No.2068, JinZhang Road, Ganxiang Town, Jinshan District, Shanghai, 201518, China | China |
Spiramycin 0.75 M.I.U | VD-30540-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Spiramycin | EP 8 | Topfond Pharmaceutical Co., Ltd | No. 1199 Jiaotong Road (West), Yicheng District, Zhumadian, Henan Province, China | China |
Tilmizin 150 | VD-30541-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Netilmicin sulfate | USP 37 | Wuxi Fortune Pharmaceutical Co., Ltd | No.2 Rongyang 1st road, Xishan Economic Zone, Wuxi City, Jiangsu Province, China | China |
Tilmizin 300 | VD-30542-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Netilmicin sulfate | USP 37 | Wuxi Fortune Pharmaceutical Co., Ltd | No.2 Rongyang 1st road, Xishan Economic Zone, Wuxi City, Jiangsu Province, China | China |
Tincocam | VD-30543-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Tenoxicam | EP 7 | Nantong Jinghua Pharmaceutical Co. Ltd. | 43 Yaogang Road, Nantong Jiangsu, China | China |
Vigentin 500/125 DT. | VD-30544-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Amoxicilin trihydrate | USP 38 | DSM Sinochem Pharmaceuticals India Private Limited | Bhai Mohan Singh Nagar, Toansa, Distt. Nawanshahr, Punjab 144 533, India. | India |
Vigentin 500/125 DT. | VD-30544-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Amoxicilin trihydrate | USP 38 | North China Pharmaceutical Group Semisyntech Co., Ltd. | No.20 Yangzi Road Shijiazhuang Economic & Technological Development Zone, Hebei | China |
Vigentin 500/125 DT. | VD-30544-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Potassium clavulanate with avicel (1:1) | EP 8 | CKD BiO Corporation | Head Office: 8, Chungjeong-ro, Seodaemun-gu, Seoul 120-756 Factory: 292, Sinwon- ro, Danwon-gu, Ansan- si, Gyeonggi-do 425- 100. | Korea |
Vigentin 500/125 DT. | VD-30544-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Potassium clavulanate with avicel (1:1) | EP 8 | Lek Pharmaceuticals d.d., | Verovskova, 57 1526 Ljubljana, Slovenia. Plant: Perzonali 47, 2391 Prevalje, | Slovenia |
Vitamin B1 10m | VD-30545-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Thiamine nitrate (Vitamin B1) | BP 2013 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co.,Ltd | Le’anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300, China | China |
Wisdon 600 | VD-30546-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Sterile Glutathione Sodium Lyophilized | NSX | Wuxi Jida Pharmaceutical Co., Ltd. | No.2, Quiancun Road, Chengchang Industry Park, Huangtu Town, Jiangyin, Jiangsu Province, 214445 | China |
Provictoria | QLĐB-708-18 | 05/07/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Levonorgestrel | USP 38 | Qinhuangdao Zizhu Pharmaceutical Co., Ltd | No.10, Longhai Road, Economic & Technological Development Zone, Qinhuangdao, Hebei, | China |
Acedanyl | VD-30195-18 | 05/07/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 | Acetyl leucin | NSX | Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd | Fanshidu Village, Jiangshan, Yinzhou District, Ningbo China | China |
Cefadroxil 500mg | VD-30196-18 | 05/07/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 | Cefadroxil monohydrat | USP 37 | DSM Sinochem Pharmaceuticals Spain S.A. | Calle Ripolles, 2 Poligon Industrial Urvasa 08130 Santa Perpetua De Mogoda, (Barcelona), Spain | Spain |
Cophadroxil 250 | VD-30197-18 | 05/07/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 | Cefadroxil monohydrat | USP 37 | DSM Sinochem Pharmaceuticals Spain S.A. | Calle Ripolles, 2 Poligon Industrial Urvasa 08130 Santa Perpetua De Mogoda, (Barcelona), Spain | Spain |
OTDxicam | VD-30198-18 | 05/07/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 | Meloxicam | EP 8.0 | Techno Drugs & Intermediates PVT.LTD | C-1/B, 1914, GIDC Panoli, Dist Bharuch, Gujarat, India | India |
Pedibufen | VD-30199-18 | 05/07/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 | Ibuprofen | USP 35 | BASF | Highway 77 South, Bishop, TX 78343 USA | USA |
Suproxicam | VD-30200-18 | 05/07/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 | Meloxicam | BP 2015 | Zhejiang Excel Pharmaceutical Co., Ltd | 9 Dazha Road, Huangyan Economic Devlopment Zone, Taizhou, Zhejiang, | China |
Avodirat | VD-30827-18 | 05/07/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 | Dutasterid | EP 8.0 | MSN Laboratories Pvt. Ltd | Sy No- 317& 323, Rudraram (Village ), Patancheru (Mandal), Medak Dist -502 329 Telangana, India | India |
Acetylcystein | VD-30628-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược S.Pharm | Acetylcystein | USP 35 | Zambon Chemicals | Via Lillo Del Duca, 10 - 20091 Bresso, Italia Tel no: 3902665241 | Italia |
Bromhexin 8 mg | VD-30629-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược S.Pharm | Bromhexin hydroclorid | BP 2010 | Shanghai Shengxin Medicine Chemical Co.,Ltd | Room 701, Xiusen, Building 129 North Laiting Road, Tiuting Town, Songjiang Shanghai | China |
Cefadroxil 250 | VD-30630-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược S.Pharm | Cefadroxil monohydrat | EP 8.0 | DSM Sinochem Pharmaceuticals Spain S.A | Carres Ripolles, 2-Santa Perpetua de Mogoda. 08130 Barcelona | Spain |
Cefadroxil 500 mg | VD-30631-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược S.Pharm | Cefadroxil monohydrat | EP8.0 | DSM Sinochem Pharmaceuticals Spain S.A | Carres Ripolles, 2-Santa Perpetua de Mogoda. 08130 Barcelona | Spain |
Atorvastatin 20 | VD-30253-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 | Atorvastatin calcium | USP 34 | Morepen Laboratories Limited | Morepen Village, Nalagarh Road, Near Baddi, Distt. Solan, (H.P.) 173205 | India |
Fexnad 120 | VD-30254-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 | Fexofenadine hydrochloride | USP 38 | Vasudha Pharma Chem Limited | 78/A Vengal Rao Nagar, Hyderabad-38 Andhra Pradesh | India |
Captopril 25mg | VD-30571-18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP TV.PHARM | Captopril | USP38 | Changzhou Pharmaceutical factory | No.518, Laodong East Road, Changzhou, Jiangsu Province, PR- China | China |
CECOXIBE 100 | VD-30572-18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP TV.PHARM | Celecoxib | EP 8.0 | Aarti Drugs Limited | 1/Factory W-60 (B), 61 (B), 62 (B), 71 (B), 72 (B), 73 (B), M.I.D.C. Tarapur, Tal. - Palghar, Dist. Thane-401 506 (MH), India 2/Corporate Office:Mahendra Industrial estate, Ground Floor, Plot No.29, sion( east), Mumbai-400 022 3/Regd.Office: Plot No.N-198, MIDCX, Tarapur, tal.Palghar, Dist.Thane- 4010506.(MH) | India |
Cefadroxil TVP 250mg | VD-30573-18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP TV.Pharm | Cefadroxil monohydrat | USP38 | Lupin limited | 1/ Works: Plot No. 09, 123, 123/1, 124 & 125, GIDC Estate, Ankleshwar 393002 (Gujarat); 2/ Office: Kalpataru Inspire, 3rd floor, Santacruz 159, C.S.T.Road, Kalina, Santacruz (East), Mumbai - 400 055. (Maharashtra) | India |
D-Cotatyl 500 | VD-30574-18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP TV.Pharm | Mephenesin | NSX | Samanta Organics PVT.Ltd | 1/Factory: T-119, M.I.D.C, Tarapur, Boisar, Dist.Thane- 401506 2/Regd.Office: 194, Arvind Chamber. Off.Western Express Hightway, Andheri( East), Mumbai 3/ Admn.Office: 27-J, Laxmi Industrial Estate, New link Road, Vesrova, Andheri(W)- Mumbai-400053 | India |
Meloxicam 7,5 | VD-30575-18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP TV.Pharm | Meloxicam | DĐVN IV | Technodrugs & Intermediates Pvt.Ltd | 1/Factory: C-1/B, 1914, GIDC Panoli, Dist Bharuch, Gujarat.India. 2/Admn.Off:11/2 B, Ganshyam Industrial Estate, Off Veera Desai Road, Behind Fun Republic, Andheri (W), Mumbai - 53 | India |
Novazine | VD-30577-18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP TV.Pharm | Paracetamol (Acetaminophen) | BP 2014 | Anqiu lu’an pharmaceutical co., ltd | No.35, Weixu North Road, Anqiu City, Shandong Province | China |
TRAVIMUC | VD-30580-18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP TV.Pharm | AcetylCystein | USP35 | Grand Hoyo Co, Ltd. | Add: No, Industrial park Gedian Economy Develop Zone, E'Zhou city, Hubei, China | China |
Zanicidol | VD-30581-18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP TV.Pharm | Paracetamol (Acetaminophen) | BP 2014 | Anqiu lu’an pharmaceutical co., ltd | No.35, Weixu North Road, Anqiu City, Shandong Province | China |
Hemastop | VD-30320-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Carboprost tromethamin | BP 2014 | Shaanxi Top Pharm Chemical Co., Ltd | Địa chỉ: No. 108 west sector, south er huan, Xi'an | China |
Hemastop | VD-30320-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Carboprost tromethamine | USP 38/ BP2014 | MSN Laboratories Pvt. Ltd. | Địa chỉ: Unit-II, Sy No:50, Kardanur (Village), Patancheru (Mandal), Medak District-502300, Telangana, | India |
Hemastop | VD-30320-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Carboprost tromethamine | USP 38/ BP2016 | Aspen Biopharma Labs Private Limited | Biotech Park, Phase- II, Plot No-10, Shameerpet, Lalgadi Malakpet, Ranga Reddy District, Hyderabad-500078, Telangana | India |
Hepaphagen 10-BFS | VD-30321-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Glycyrrhizinate ammonium | EP 8 | Lepro Herbals (P) Ltd. | Village Jhattipur, GT Road, Panipat- 132 101, Haryana, India | India |
Hepaphagen 10-BFS | VD-30321-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Glycin | EP 8 | Evonik Rexim (Nanning) Pharmaceutical Co., Ltd. | No 10, Wenjiang, Road, Wuming County, Nanning, Guangxi, PR China 530100. | China |
Hepaphagen 10-BFS | VD-30321-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | L-cystein hydroclorid monohydrat | EP 8 | Wacker Chemie AG. | Werk Burghausen, Qualitätskontrolllabo r, Dr. Klaus Hegemann, Germany. | Germany |
Hycoba-bfs 5mg | VD-30322-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Hydroxocobalamin acetate | BP 2012 | Interquim. s.a. de c.v. | Guillermo Marconi No. 16 Fracc. Parque Industrial Cuamatla 54730 Cuautitlán Izcalli, Edo. de México, | Mexico |
Oralegic | VD-30323-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Fexofenadin HCl | BP 2014 | Dipharma Francis S.r.l. | Via Origgio, 23 21042 Caronno Pertusella (VA) - Italy | Italy |
Oralegic | VD-30323-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Fexofenadine Hydrochloride (Fexofenadine HCl) | EP 7 | Virupaksha Organics Ltd. | Sy.No.10, Gaddapotharam Village, Jinnaram Mandal, Sangareddy District-502319 Telangana | India |
Oralegic | VD-30323-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Fexofenadine Hydrochloride (Fexofenadine HCl) | USP 38 | Morepen Laboratories Ltd. | Village Masulkhana, Parwanoo, District Solan, Himachal Pradesh, India | India |
Oralegic | VD-30323-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Fexofenadine Hydrochloride (Fexofenadine HCl) | USP 38 | Hetero Drugs Limited. | Unit IX, Plot No. 1, Hetero Infrastructure Ltd.-SEZ, N. Narasapuram (Vill.), Nakkapally (Mandal), Visakhapatnam (Dist.)- 531 081, A.P., | India |
Tobrameson | VD-30324-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Tobramycin Sulfate | USP 38 | Biovet JSC. | 68а Aprilsko Vastanie Blvd., 7200 Razgrad, Bulgaria | Bulgaria |
Tobrameson | VD-30324-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Dexamethasone Sodium Phosphate | BP 2014 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd | No.1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang, China | China |
Tobrameson | VD-30324-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Dexamethasone Sodium Phosphate | USP 38 | Symbiotica Speciality Ingredients Sdn. Bhd. | No. 518, Jalan Waja 4, Taman Industri Waja, 09000 Kulim, Kedah Darul Aman, Malaysia. | Malaysia |
Trainfu | VD-30325-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Iron (II) cloride tetrahydrat (Ferrous chloride tetrahydrate) | NSX | American Elements | 1093 Broxton Ave. Suite 2000, Los Angeles, CA 90024 | USA |
Trainfu | VD-30325-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Zinc cloride | USP38 | Yanggu Zhongtian Zinc Industrial Co., Ltd | Minying Industry Zone, Yanggu, Shandong | China |
Trainfu | VD-30325-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Mangan (II) clorid tetrahydrat | USP38 | Tianjin Flourish Chemical Co., Ltd | No.189 Xinda Road, Heibei Distric, Tianjin P | China |
Trainfu | VD-30325-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Copper (II) clorid dihyrat | USP38 | Tianjin Flourish Chemical Co., Ltd | No.189 Xinda Road, Heibei Distric, Tianjin P | China |
Trainfu | VD-30325-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Crom (III) clorid hexahydrat | USP38 | Tianjin Flourish Chemical Co., Ltd | No.189 Xinda Road, Heibei Distric, Tianjin P, | China |
Trainfu | VD-30325-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Natri molypdat dihydrat | BP2014 | Lubon Industry Co., Ltd | 2308, Bldg. 02, Shazhuxiang xiaoqu District, Nanjing | China |
Trainfu | VD-30325-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Sodium selenit pentahydrat | BP2014 | Alpha Chemika | 102, B-Wing, Savgan Heights, RTO Lane, Andheri (W), Mumbai, Maharashtra | India |
Trainfu | VD-30325-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Natri fluorid | BP2014 | Zouping Changshan Zefeng Fertilizer Co., Ltd | Qianhuai Village, Changshan Town, Zouping County, Binzhou, Shandong | China |
Trainfu | VD-30325-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Kali iodid | BP2014 | Zouping Changshan Zefeng Fertilizer Co., Ltd | Qianhuai Village, Changshan Town, Zouping County, Binzhou, Shandong | China |
Zentason | VD-30326-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Mometason furoat | SYMBIOTEC PHARMALAB PVT. LIMITED | 385/2, Pigdamber, Rau, Indore - 453 331 (M.P.). | India | |
Zoledro-BFS | VD-30327-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Acid zoledronic | IP 2010 | Maprimed S.A | Murguiondo 2011, C1440CNS Buenos Aires, Argentina | Argentina |
Zoledro-BFS | VD-30327-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Acid zoledronic | USP 40 | SHANDONG NEW TIME PHARMACEUTICA L CO., LTD | No.1 North Outer Ring Road, Feixian, Shangdong, China | China |
Zoledro-BFS | VD-30327-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Acid zoledronic | NSX | KEKULE LIFE SCIENCES LIMITED | Plot No.171&181, IDA Kondapally, Ibrahimpatnam, Krishna District, India. | India |
Zoledro-BFS | VD-30327-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Acid zoledronic | NSX | ASSIA CHEMICAL INDUSTRIES Ltd. | 5 Basel Street, P.O.Box 3190 Petach- Tikva 4951033, Israel. Trụ sở: TEVA TECH SITE NOET HOVAV ECO- IND. PARK, EMEK SARA, POB 2049, BE’ER SHEVA 8412316, ISRAEL. | Israel |
ACANTAN 16 | VD-30296-18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP An Thiên | Candesartan cilexetil | USP 38 | MACLEODS PHARMACEUTICA LS Ltd. | 304 Atlanta Arcade, Marol Church Road, Andheri East, Mumbai, Maharashtra, | India |
ACANTAN 8 | VD-30297-18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP An Thiên | Candesartan cilexetil | USP 38 | MACLEODS PHARMACEUTICA LS Ltd. | 304 Atlanta Arcade, Marol Church Road, Andheri East, Mumbai, Maharashtra, | India |
ACANTAN HTZ 16-12.5 | VD-30298-18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP An Thiên | Candesartan cilexetil | USP 38 | MACLEODS PHARMACEUTICA LS Ltd. | 304 Atlanta Arcade, Marol Church Road, Andheri East, Mumbai, Maharashtra, | India |
ACANTAN HTZ 16-12.5 | VD-30298-18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP An Thiên | Hydroclorothiazide | USP 38 | SUZHOU LIXIN PHARMACEUTICA L CO., Ltd. | No.21, Tangxi road, Suzhou New District, Suzhou Jiangsu Province, | China |
ACANTAN HTZ 8-12.5 | VD-30299-18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP An Thiên | Candesartan cilexetil | USP 38 | MACLEODS PHARMACEUTICA LS Ltd. | 304 Atlanta Arcade, Marol Church Road, Andheri East, Mumbai, Maharashtra, | India |
ACANTAN HTZ 8-12.5 | VD-30299-18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP An Thiên | Hydroclorothiazide | USP 38 | SUZHOU LIXIN PHARMACEUTICA L CO., Ltd. | No.21, Tangxi road, Suzhou New District, Suzhou Jiangsu Province, | China |
ANTILUS 8 | VD-30300-18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP An Thiên | Lornoxicam | NSX | Glenmark Pharmaceuticals Limited | Plot No. 3109/C Estate, Ankleshwar, Gujarat- 393 002, | India |
ATICOLCIDE 4 | VD-30301-18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP An Thiên | Thiocolchicoside | NSX | INDIA GLYCOLS LIMITED | Plot No. 3-4, Pharmacity, Selaqui, 248197,Dehradun (Uttarakhand), India. | India |
ATICOLCIDE 8 | VD-30302-18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP An Thiên | Thiocolchicoside | NSX | INDIA GLYCOLS LIMITED | Plot No. 3-4, Pharmacity, Selaqui, 248197,Dehradun (Uttarakhand). | India |
ATIPIRACETA M plus | VD-30303-18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP An Thiên | Piracetam | EP 7.0 | Northeast General Pharmaceutical Factory | No. 37 Zhonggong Bei Street, Tiexi District, Shenyang, P.R | China |
ATIPIRACETA M plus | VD-30303-18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP An Thiên | Cinnarizine | EP 7.0 | Ray Chemicals pvt. Ltd | No. 41, KBH Industrial Area, Yelahanka, Bangalore - 560 106 | India |
PANCREZYM | VD-30202-18 | 05/07/2023 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Phong Phú-Nhà máy sản xuất Dược Phẩm Usarichpharm | Acid Ursodeoxycholic | USP 40 | Sichuan Xieli Pharmaceutical. Co., Ltd | Pharmaceutical Industrial Park, Pengzhou, Sichuan, China | China |
PARACETAM OL USAR | VD-30203-18 | 05/07/2023 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Phong Phú-Nhà máy sản xuất Dược Phẩm Usarichpharm | Paracetamol | BP 2013 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd | No. 368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 P.R. China | China |
USARVUDIN | VD-30204-18 | 05/07/2023 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Phong Phú-Nhà máy sản xuất Dược Phẩm Usarichpharm | Lamivudin | USP 38 | Anhui Biochem United Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 108 Shahe Road, Taihe Anhui, China | China |
DURITEX | VD-30411-18 | 05/07/2023 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Phong Phú-Nhà máy sản xuất Dược Phẩm Usarichpharm | Deferasirox | NSX | FARMAK, a.s. | Na Vicinci 16/3 77117 Olomouc, Czech republic | Czech republic |
LECHIVI | QLĐB-700-18 | 05/07/2021 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Phong Phú-Nhà máy sản xuất Dược Phẩm Usarichpharm | Tenofovir disoproxil fumarat | NSX | Acebright (India) Pharma Pvt. Ltd | Plot No. 77D & 116/117, KIADB Industrial Area, Jigani, Bangalore - 560 105, Karnataka, India | India |
LECHIVI | QLĐB-700-18 | 05/07/2021 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Phong Phú-Nhà máy sản xuất Dược Phẩm Usarichpharm | Lamivudine | USP 40 | Hetero Labs Limited (Unit-IX) | Plot No.2, Hetero infrastructure Ltd.- SEZ,N. Narasapuram (Vill.), Nakkapally (Mandal), Visakhapatnam (Dist)-531081, A.P. | India |
LECHIVI | QLĐB-700-18 | 05/07/2021 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Phong Phú-Nhà máy sản xuất Dược Phẩm Usarichpharm | Efavirenz | USP 40 | Hetero Labs Limited (Unit-IX) | Plot No.2, Hetero infrastructure Ltd.- SEZ,N. Narasapuram (Vill.), Nakkapally (Mandal), Visakhapatnam (Dist)-531081, A.P. | India |
VIFAGIS | QLĐB-698-18 | 05/07/2021 | Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất Dược phẩm Usarichpharm | Emtricitabine | NSX | Shanghai Desano Chemical Pharmaceutical Co., Ltd. | No.417 Binhai Road, Pudong, Shanghai 201302 | China |
VIFAGIS | QLĐB-698-18 | 05/07/2021 | Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất Dược phẩm Usarichpharm | Tenofovir disoproxil fumarate | NSX | Acebright Pharma Pvt. Ltd. | 77D & 116/117, KIADB Industrial Area, Jigani, Bangalore - 560 105 India | India |
Codcerin AC 200 | VD-30566-18 | 05/07/2023 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | Acetylcysteine | EP8 | Wuhan grand hoyo Co., LTD | No 1 Industrial Park Gedian Economy Development Zone E’Zhou City Hubei China | China |
Glucosamin sulfat 500 | VD-30567-18 | 05/07/2023 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | Glucosamine sulphate potassium chloride | USP38 | Yangzhou Rixing Biotech Co., Ltd | No 58 Wuan Road, Gaoyou city, Jiangsu, China | China |
Pagalin 150 | VD-30568-18 | 05/07/2023 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | Pregabalin | NSX | ELIXIR PHARMA | 164-A, Phase-II, Opp. Lathia Industries, G.I.D.C., Naroda. Ahmedabad - 382330. Gujarat, India. | India |
Tomethrol 16mg | VD-30569-18 | 05/07/2023 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | Methylprednisolone | USP40 | ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICA L CO., LTD | No.3 Donghai Fourth Avenue Duqiao Medical and Chemical Industry Zone Linhai, Taizhou, Zhejiang, China. | China |
Tomethrol 4mg | VD-30570-18 | 05/07/2023 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | Methylprednisolone | USP40 | ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICA L CO., LTD | No.3 Donghai Fourth Avenue Duqiao Medical and Chemical Industry Zone Linhai, Taizhou, Zhejiang, China. | China |
Pyrazinamid | VD-30446-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | Pyrazinamid | BP 2013 | Jiangsu Sihuan Bioengineering Pharmaceutical Co., Ltd | No.10 Dingshan Road Binjiang Development Zone, Jiangyin, Jiangsu Province, China | China |
Ubiheal 100 | VD-30447-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | Alpha lipoic acid | USP 34 | Suzhou Fushilai Pharmaceutical Co., Ltd. | No.16, Haiwang Rd, Changshu Advanced Material Industrial Park, Jiangsu, China | China |
Naphacogyl - EX | VD-30445-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | Spiramycin | EP7.0 | Wuxi Fortune Pharmaceutical Co., Ltd | No. 2 Rongyang 1st Road, Xishan Economic Zone, Wuxi City, Jiangsu Province, P. R. China | China |
Naphaceptiv | VD-30444-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | Levonogestrel | BP 2015 | Qinhuangdao Zhizhu pharmaceutical Co., Ltd | No. 10, Longhai Road, Economic & Technological Development Zone, Qinhoangdao, Hebei, P.R.China | China |
Naphaceptiv | VD-30444-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | Ethinylestradiol | BP 2015 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd | No 1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang, China | China |
Agibeza 200 | VD-30269-18 | 05/07/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Bezafibrate | EP 8.0 | Zhejiang Jiuzhou Pharmaceutical Co., Ltd. | Waisha road 99, Jiaojiang, Taizhou city, Zhejiang, China 318000 | China |
Agi- Bromhexine 16 | VD-30270-18 | 05/07/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Bromhexine hydrochloride | EP 8.0 | Orex Pharma Pvt. Ltd. | Văn phòng: Pisal House, Nakhwa compound, Stadium Road, Nr.CIDCO Bus Std., Thane (WEST)- 400601 Nhà máy: N-31, Additional M.I.D.C., Ambernath, Ambernath-421506 Taluka: Dombivali City Dist: Dombivali City | India |
Agimesi 15 | VD-30271-18 | 05/07/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Meloxicam | USP 38 | Unimark Remedies Ltd,Vapi | Văn phòng: Enterprise Centre, 1st Floor, Off. Nehru Road, Landmark - Hotel Orchid Lane, Vile Parle (East), Mumbai - 400 099. India Nhà máy: 41/42, GIDC, 1st Phase, Vapi - 396 195. Dist. : Valsad, Gujarat | India |
Agimidin | VD-30272-18 | 05/07/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Lamivudine | USP 35 | Shijiazhuang Lonzeal Pharmaceuticals Co., Ltd. | No.16, West Ring Road, Shenze, Shijiazhuang, Hebei Province - 052560, China | China |
Agimstan 80 | VD-30273-18 | 05/07/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Telmisartan | EP 8.0 | Glenmark Pharmaceuticals Ltd. | Văn phòng: B/2, Mahalaxmi Chambers, 22, Bhulabhai Desai Road, Post box No.26511, Mumbai - 400 026 Nhà máy: Plot No. 3109, GIDC Industrial Estate, Ankleshwar- 393002, Dist. - Bharuch, Gujarat, | India |
Agimstan-H 80/25 | VD-30274-18 | 05/07/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Telmisartan | EP 8.0 | Glenmark Pharmaceuticals Ltd. | Văn phòng: B/2, Mahalaxmi Chambers, 22, Bhulabhai Desai Road, Post box No.26511, Mumbai - 400 026 Nhà máy: Plot No. 3109, GIDC Industrial Estate, Ankleshwar- 393002, Dist. - Bharuch, Gujarat, | India |
Agimstan-H 80/25 | VD-30274-18 | 05/07/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Hydrochlorothiazide | USP 36 | Suzhou Lixin Pharmaceutical Co., Ltd | No 21. Tangxi Road, Suzhou New District, 215151, P.R China | China |
Allermine | VD-30275-18 | 05/07/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Chlorpheniramine maleate | BP 2013 | Supriya Lifescience Ltd. | Văn phòng: 207/208, Udyog Bhavan, Sonawala Road, Goregaon (East), Mumbai 400 063. Maharashtra, Nhà máy: A-5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C., Tal.- Khed, Dist.- Ratnagiri, Pin: 415 722, Maharastra, | India |
Aucardil 12,5 | VD-30276-18 | 05/07/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Carvedilol | EP 7.0 | Pharmaceutical Works Polpharma S.A. | Pelplinska 19, 83 - 200 Starogard Gdanski, Poland | Poland |
Crybotas 100 | VD-30277-18 | 05/07/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Cilostazol | USP 38 | Glenmark Pharmaceuticals Ltd. | Văn phòng: B/2, Mahalakshmi Chambers, 22 Bhulabhai Desai Road, Mumbai 400026 Nhà máy: Plot No. 3109, GIDC Industrial Estate, Ankleshwar, 393002, Gujarat | India |
Fenagi 50 | VD-30278-18 | 05/07/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Diclofenac sodium | BP 2012 | Henan Dongtai Pharm Co., Ltd | East Changhong Road, Tangyin, Henan, China | China |
Fenagi 75 | VD-30279-18 | 05/07/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Diclofenac sodium | BP 2016 | Henan Dongtai Pharm Co., Ltd | East Changhong Road, Tangyin, Henan, China | China |
Idomagi | VD-30280-18 | 05/07/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Linezolid | NSX | Symed Labs Limited (Unit-I) | Văn phòng: 8-2- 293/174/3, Beside BN Reddy Colony, Road No.14, Banjara Hills, Hyderabad-34, Telangana, Nhà máy: Survey No. 353, Domadugu (Village), Jinnaram (Mandal), Medak (Dist), Telangana, | India |
Lercanipin 10 | VD-30281-18 | 05/07/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Lercanidipine hydrochloride | NSX | Glenmark Pharmaceuticals Ltd. | Văn phòng: B/2, Mahalakshmi Chambers, 22 Bhulabhai Desai Road, Mumbai 400026 Nhà máy: Plot No. 3109, GIDC Industrial Estate, Ankleshwar, 393002, Gujarat | India |
Magaltab | VD-30282-18 | 05/07/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Dried Aluminum hydroxide gel | USP 36 | Nitika Pharmaceutical Specialities Pvt. Ltd., Nagpur | 85, Wanjra Layout, Pilli Nadi Industrial Area, Kamptee Road, Nagpur - 440026, Maharashtra, | India |
Magaltab | VD-30282-18 | 05/07/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Magnesium hydroxide | USP 36 | Nitika Pharmaceutical Specialities Pvt. Ltd., Nagpur | 85, Wanjra Layout, Pilli Nadi Industrial Area, Kamptee Road, Nagpur - 440026, Maharashtra | India |
Naturimine | VD-30283-18 | 05/07/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Dimenhydrinate | USP 36 | S.S. Pharmachem | Plot No: K-44/45 M.I.D.C, Tarapur, Boisar dist. Palghar - 401 506, Maharashtra, India | India |
Nicarlol 2,5 | VD-30284-18 | 05/07/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Nebivolol hydrochloride | NSX | Abhilasha Pharma Pvt. Ltd. | Văn phòng: 11, Chaudhari Co. Op. Society Ltd., Paldi Gam, Paldi, Ahmedabad-380 007, Gujarat, INDIA Nhà máy: Plot No. 1408, 1409, GIDC, Ankleshwar - 393002. Gujarat INDIA | India |
Niztahis 150 | VD-30285-18 | 05/07/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Nizatidine | USP 38 | Korea Biochem Pharm | 204 Sandan-gil, Jeonui-myeon, Sejong-si, South Korea 30003 | Korea |
Spas-Agi | VD-30286-18 | 05/07/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Alverine citrate | EP 8.0 | Procos | Via Matteotti n.249 - 28062 Cameri - Novara - Italy | Italy |
Sutagran 25 | VD-30287-18 | 05/07/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Sumatriptan succinate | USP 38 | SMS Pharmaceuticals Limited | Văn phòng: Plot No. 19-III, Road No. 71, Opp. Bharatiya Vidya Bhavan Public School, Jubilee Hills, Hyderabad, Telangana - 500 096, INDIA Nhà máy: Unit-II, Plot No. 24 & 24B and 36 & 37, S.V. Co-Operative Industrial Estate, Bachupally, Ranga Reddy District, Hyderabad, Telangana - 500 090, | India |
Urdoc 100 | VD-30288-18 | 05/07/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Ursodeoxycholic Acid | EP 8.0 | ICE S.p.A | 42122 Reggio Emilia - Italy-Via Sicilia 8/10 | Italy |
Agidopa | VD-30201-18 | 05/07/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Methyldopa | EP 7.0 | Zhejiang Chiral Medicine Chemicals Co., Ltd. | Nanyang Economy Development Zone, Xiaoshan, Hangzhou, Zhejiang, China | China |
Cefdinir 150mg/5ml | VD-30434-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Cefdinir | USP 38 | Qilu Antibiotics Pharmaceutucal Co., Ltd | No. 849 Dongjia Town, Licheng District, Jinan, Shandong Province | China |
Benzathin penicilin G 2.400.000 IU | VD-30433-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Benzathine benzylpenicillin sterile | EP 7 | North China Pharmaceutical Group Semisyntech co., Ltd. | No.8 Xingye Street, Shijiazhuang Economic & Technical Development Zone, China | China |
Fluvastatin 40mg | VD-30435-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Fluvastatin sodium | EP 7 | Zhejiang Hisun Pharmaceutical Co., Ltd | 46 Waisha road, Jiaojiang district, Taizhou city, Zhejiang province, China. Địa chỉ cơ sở sản xuất: 56 Binhai Road, Jiaojiang district, Taizhou city, Zhejiang Province, | China |
Loxoprofen 60mg | VD-30436-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Loxoprofen sodium | JP 16 | Sci Pharmtech, Inc | 186 -2, Hai - Hu - Tsun, Lu - Chu - Hsiang, Taoyuan, Taiwan 338 | Taiwan |
Midafenac 20/25 | VD-30438-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Lisinopril dihydrate | USP 36 | Hetero drugs limited | S.No.s, 213, 214 & 225, Bonthapally village, Jinnaram Mandal, Medak district, Andhra Pradesh, India. | India |
Midafenac 20/25 | VD-30438-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Hydochlorothiazide | USP 36 | CTX Lifesciences Pvt. Ltd | No. 251-252, Sachin Magdalla Road, G.I.D.C, Sachin, Surat, Gujarat 394230, India | India |
Quinapril 10mg | VD-30439-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Quinapril hydrochloride | USP 36 | Aarti Industries Limited. | Unit - IV, Plot No. E - 50, MIDC, Tarapur, Tal.- Palghar, Dist.- Thane, Pin-401506, Maharashtra, | India |
Quinapril 40mg | VD-30440-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Quinapril hydrochloride | USP 36 | Aarti Industries Limited. | Unit - IV, Plot No. E - 50, MIDC, Tarapur, Tal.- Palghar, Dist.- Thane, Pin-401506, Maharashtra, India | India |
Vipocetine 10mg/2ml | VD-30441-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Vinpocetine | EP 7 | Chedom pharmaceutical Co., Ltd. | Beitai industrial zone, Benxi, Liaoning, China. | China |
Bostacet | VD-30311-18 | 05/07/2023 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Paracetamol | USP 38 | Granules India Limited | 2nd floor, 3rd block, my home hub, Madhapur, Hyderabad-500081, AP | India |
Bostacet | VD-30311-18 | 05/07/2023 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Paracetamol | USP 38 | Anqiu Lu'an Pharmaceutical Co., Ltd. | No.35 Weixu North Road, Anqiu, Shandong, China | China |
Bostaflam | VD-30312-18 | 05/07/2023 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Diclofenac potassium | BP 2014 | Aarti Drug Limited | Plot No. G-60, MIDC, Tarapur, Biosar, Tal. Paighar, Dist. Thane, India | India |
Clorpheboston | VD-30313-18 | 05/07/2023 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Chlorpheniramine maleate | BP 2014 | Supriya Lifescience LTD - India. | 207/208. Udyong Bhavan, Sonawala road, Goregaon (East), Mumbai- 40006, Maharashtra | India |
Effer-paralmax 250 | VD-30314-18 | 05/07/2023 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Paracetamol | USP 38 | Granules India Limited | 2nd floor, 3rd block, my home hub, Madhapur, Hyderabad- 500081, AP | India |
Effer-paralmax 325 | VD-30315-18 | 05/07/2023 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Paracetamol | USP 38 | Granules India Limited | 2nd floor, 3rd block, my home hub, Madhapur, Hyderabad- 500081, AP | India |
Lamiffix 100 | VD-30316-18 | 05/07/2023 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Lamivudine | USP 38 | Shijiazhuang Lonzeal Pharmaceutical Co., Ltd | No.16, West Ring Road, Shenze, Shijiazhuang, Hebei Province - 052560, China | China |
Mepheboston 250 | VD-30317-18 | 05/07/2023 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Mephenesin | BPC 73 | Synthokem Labs Private Limited | P.B.No 1911, B-5, Industrial Estate, Sanathnagar, Hyderabad-500 018, Telangana state, India. | India |
Nexipraz 40 | VD-30318-18 | 05/07/2023 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Esomeprazole magnesium pellets 22.5% w/w | NSX | Metrochem API private limited | Plot No. D- 69/A(Part)&D-69, Phase-I, IDA Jeedimetla, Hyderabad - 500055, Telangana State, India. | India |
Bromhexin | VD-30227-18 | 05/07/2023 | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Bromhexine hydrochloride | EP 8.0 | OREX PHARMA PVT Ltd | Plot No. N-31, Additional MIDC, Anandnagar, Ambernath, Dist. Than-421506 | India |
CORNEIL | VD-30337-18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Bisoprolol fumarate | USP 39 | ZEON - HEALTH INDUSTRIES | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, India | India |
DASARAB | VD-30338-18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Clopidogrel bisulfate | USP 39 + NSX | AARTI DRUGS LIMITED | Plot No. G-60, M.I.D.C., Tarapur, Boisar, Tal. Palghar, Dist. Thane | India |
DIVASERC | VD-30339-18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Betahistine dihydrochloride | USP 38 | JIANGSU GUOTAI INTERNATIONAL GROUP CO., LTD | 10 - 14F, Guotai Bldg, Renmin road (M), Zhangjiagang City, Jiangsu Prov, China | China |
GON SA ATZETI | VD-30340-18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Atorvastatin calcium | USP 39 | ZEON - HEALTH INDUSTRIES | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, India | India |
GON SA ATZETI | VD-30340-18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Ezetimibe | NSX | ZEON-HEALTH INDUSTRIES | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, India | India |
JIMENEZ | VD-30341-18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Tenofovir disoproxil fumarate | IP 2014 | ARCADIA BIOTECHNOLOGY LTD. | Suite 901, Building Wensli, 1378 Lu Jia Bang RD, Shangahi 200011, China | China |
KAGAWAS- 150 | VD-30342-18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Nizatidine | USP 38 | XIAMEN FINE CHEMICAL IMPORT & EXPORT CO., LTD. | 1402, 14/F, Fund building, 20 South Hubin Road, Xiamen, China | China |
KAUSKAS-200 | VD-30343-18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Lamotrigine | USP 40 | ZEON - HEALTH INDUSTRIES | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, India | India |
MAGRAX | VD-30344-18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Etoricoxib | NSX | HETERO DRUGS LIMITED | S.No.s, 213, 214 & 255, Bonthapally Village, Jinnaram Mandal, Medak District, Andhra Pradesh, | India |
MASAK | VD-30345-18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Calcitriol | USP 38 | UNITED PHARMA INDUSTRIES CO.,LTD. | 4th Floor, Block C, Vantone Center, No. 189 Daguan Road, Hangzhou, Zhejiang, China, 310015 | China |
REINAL-5 | VD-30346-18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Flunarizine dihydrochloride | EP 8.0 | UNITED PHARMA INDUSTRIES CO.,LTD. | 4th Floor, Block C, Vantone Center, No. 189 Daguan Road, Hangzhou, Zhejiang, China, 310015 | China |
RIZAX | VD-30347-18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Donepezil HCl | USP 38 | UNITED PHARMA INDUSTRIES CO.,LTD. | 4th Floor, Block C, Vantone Center, No. 189 Daguan Road, Hangzhou, Zhejiang, China, 310015 | China |
SCHAAF | VD-30348-18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Doxazosin mesylate | USP35 | PARTH OVERSEAS | 107, New Sonal Link Industrial Estate, Bldg. No.2, Opp. Movie Time Theatre, Link Road, Malad (West), Mumbai - 400 064, India | India |
SCHUSTER | VD-30349-18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Leflunomide | USP 39 | JINTAN QIANYAO PHARMACEUTICA L RAW MATERIAL FACTORY | Zhuangcheng, Baita Town, Jintan City, Jiangsu, China (Mainland) | China |
SCHUSTER-10 | VD-30350-18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Leflunomide | USP 39 | JINTAN QIANYAO PHARMACEUTICA L RAW MATERIAL FACTORY | Zhuangcheng, Baita Town, Jintan City, Jiangsu, China (Mainland) | China |
TABAREX | VD-30351-18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Valsartan | USP35 | TAIZHOU TIANRUI PHARMACEUTICA L CO., LTD | Baiyunshan South Road, Jiaojiang, Taizhou, Zhejiang, China | China |
TEPIRACE | VD-30352-18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Clonidine HCl | USP 38 | UNITED PHARMA INDUSTRIES CO., LTD | 4th Floor, Block C, Vantone Center, No. 189 Daguan Road, Hangzhou, Zhejiang, China, 310015 | China |
TIVOGG-1 | VD-30353-18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Warfarin sodium | USP 39 | QILU ANTIBIOTICS (LINYI) PHARMACEUTICA L CO., LTD. | North of Huayuan Road(W), Linyi County, Shandong, P.R. China | China |
TIVOGG-2 | VD-30354-18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Warfarin sodium | USP 39 | QILU ANTIBIOTICS (LINYI) PHARMACEUTICAL CO., LTD. | North of Huayuan Road(W), Linyi County, Shandong, P.R. China | China |
TIVOGG-5 | VD-30355-18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Warfarin sodium | USP 39 | QILU ANTIBIOTICS (LINYI) PHARMACEUTICAL CO., LTD. | North of Huayuan Road(W), Linyi County, Shandong, P.R. China | China |
ZOKORA- HCTZ 20/12,5 | VD-30356-18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Olmesartan medoxomil | USP 38 | VERDANT LIFE SCIENCES PVT. LTD. | Plot No. 55, JNPC, Parawada, Visakhapalnam- 531019, Andhra Pradesh, India. | India |
ZOKORA- HCTZ 20/12,5 | VD-30356-18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Hydrochlorothiazide | USP 39 | UNITED PHARMA INDUSTRIES CO., LTD | 4th Floor, Block C, Vantone Center, No. 189 Daguan Road, Hangzhou, Zhejiang, China, 310015 | China |
Giannia-5 | QLĐB-702-18 | 05/07/2021 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Solifenacin succinate | NSX | UNITED PHARMA INDUSTRIES CO., LTD | 4th Floor, Block C, Vantone Center, No. 189 Daguan Road, Hangzhou, Zhejiang, China, 310015 | China |
Viên Hộ Tâm OPCARDIO | VD-30462-18 | 05/07/2023 | CN Công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC | BORNEOL | ChP 2010 | Jiangxi cedar natural pharmaceutical Oil Co., LTD | Jizhou Industrial park, jian city, Jiangxi province, China | China |
Alenax 70 | VD-30463-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Alendronate sodium | USP 35/NF 30 | Cadila Pharmaceuticals Limited | 294, G.I.D.C. Estate, Ankleshwar - 393 002, Gujarat, India | India |
Broncemuc 200 | VD-30464-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Acetylcysteine | EP 7.0 | F.I.S - Fabbrica Italiana Sintetici SPA | Via Dovaro, snc - 36045 LONIGO (VI) - Italy. | Italy |
Bronsolvin 0,08% | VD-30465-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Bromhexine hydrochloride | BP 2017 | OREX PHARMA PVT Ltd | B-5, Phase-1, MIDC, Dombivli (East), Dist. Thane - 421203, India. | India |
Lipidorox 20 | VD-30466-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Rosuvastatin calcium | EP 8.4 | Glenmark Pharmaceuticals Ltd. | Plot No 3109, GIDC, Industrial Estate, Ankleshwar - 393 002, Bharuch, Gujarat State, India | India |
Motalv Plus | VD-30467-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Alverine citrate | EP 7 | Procos S.p.A. | via G. Matteotti, 249-28062 Cameri - Novara - Italy | Italy |
Motalv Plus | VD-30467-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Simethicone (simethicone powder) | NSX | Dasan Pharmaceutical Co., Ltd. | 342, Deogamsan-ro, Dogo-myeon, Asan- si, Chungcheongnam- do, Korea | Korea |
Numed | VD-30468-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Sulpiride | EP 8.0 | Jiangsu Tasly Diyi Pharmaceutical Co., Ltd | No.168, West Chaoyang Road, Qingpu Industrial Park, Huai’an Jiangsu, China | China |
Opesopril 5 | VD-30469-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Bisoprolol fumarate | EP 8.0 | Harman Finochem Ltd | E-7, E-8, E-9, M.I.D.C, Industrial area, Chikal Thana, Aurangabad, India | India |
Rosnacin 3,0 MI | VD-30470-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Spiramycin | EP 7.0 | Topfond Pharmaceutical Co,Ltd | Western, Jiaotong Road, Yicheng District, Zhumadian, China | China |
Salbucare Plus | VD-30471-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Guaifenesin | USP 36/NF31 | Synthokem Labs Private Limited (Unit- II) | Plot no 222 to 224 & 235 to 237, Phase -II, IDA Pashamylaram- 502319, Medak District, Telangana State, India | India |
Star Sore Throat | VD-30472-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Tyrothricin | USP 39/NF34 | Xellia Pharmaceuticals Ltd | Szállás u. 3 1107 Budapest Hungary | Hungary |
Star Sore Throat | VD-30472-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Cetrimonium bromide | USP 38/NF33 | Sigma-Aldrich Ireland Ltd | No.259023 Vale road, Arklow, Co.Wicklow, Ireland | Ireland |
Star Sore Throat | VD-30472-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Lidocaine | EP 7.0 | Moehs Ibérica, S.L | Polígono industrial Rubí Sur C/César Martinell I Brunet, 12A-08191 Rubi (Barcelona-Spain) | Spain |
COLOCOL CẢM CÚM | VD-30480-18 | 05/07/2023 | CT CPDP Sao Kim | Paracetamol | EP 8.0 | SpecGx LLC Raleigh, North Carolina Manufacturing Plant | 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616, USA | USA |
COLOCOL CẢM CÚM | VD-30480-18 | 05/07/2023 | CT CPDP Sao Kim | Cafein anhydrous | EP 9.0 | Shandong Xinhua Pharmaceutical Co., Ltd | East Chemical Zone of Zibo High & New Technology Development Zone, Zibo City, Shandong Province, | China |
COLOCOL CẢM CÚM | VD-30480-18 | 05/07/2023 | CT CPDP Sao Kim | Phenylephrin hydroclorid | USP 39 | Shenzhen Happy Pharmaceutical Ltd | Room 1506 WaiMao QingGong Building, #1002 AiGuo Road, LuoHu District, Shenzhen, | China |
COLOCOL sachet 250 | VD-30481-18 | 05/07/2023 | CT CPDP Sao Kim | Paracetamol | EP 7.0 | Mallinckrodt Inc | Raleigh pharmaceutical plant, 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616-3116, USA | USA |
COLOCOL suppo 150 | VD-30482-18 | 05/07/2023 | CT CPDP Sao Kim | Paracetamol | EP 8.0 | SpecGx LLC Raleigh, North Carolina Manufacturing Plant | 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616, USA | USA |
COLOCOL suppo 80 | VD-30483-18 | 05/07/2023 | CT CPDP Sao Kim | Paracetamol | EP 8.0 | SpecGx LLC Raleigh, North Carolina Manufacturing Plant | 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616, USA | USA |
Ceftibiotic 2000 | VD-30505-18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP Tenamyd | Ceftizoxim sodium | USP38 | Orchid Chemicals & Pharmaceuticals Limited | Orchid Towers, 313, Valluvar Kottam High Road, Nungambakkam, Chennai - 600 034, | India |
Auclatyl 500mg/125mg | VD-30506-18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP Tipharco | Amoxicillin trihydrate compacted | BP 2016 + NSX | Sinopharm Weiqida Pharmaceutical Co Ltd | Economic & Technological Development Zone,First Medical Zone, Datong, Shanxi, | China |
Auclatyl 500mg/125mg | VD-30506-18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP Tipharco | Potassium clavulanate with avicel 1:1, powder | EP 8.0 | Lek Pharmaceuticals d.d. Penicillin Production Plant | Perzonali 47 SI - 2391 Prevalje, Slovenia | Slovenia |
Cefalexin 500m | VD-30507-18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP Tipharco | Cefalexin monohydrate, compacted | BP 2014 | Zhejiang Anglikang Pharmaceutical Co., Ltd | 1000 North Shengzhou Avenue, Shengzhou, Zhejiang, | China |
Tafurolac | VD-30510-18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP Tipharco | Ketorolac tromethamine | USP 36 | Saurav Chemicals Limited | Plot No.370, Industrial Area, Phase-II Panchkula-34109, (Haryana) India | India |
Tiphaprim 480 | VD-30511-18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP Tipharco | Sulfamethoxazole | BP 2012 | Virchow Laboratories Limited | Plot No. 4 to 10, S.V. Co-op. Industrial Estate, IDA. Jeedimetla, Hyderabad-500 055, India | India |
Tiphaprim 480 | VD-30511-18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP Tipharco | Trimethoprim | BP 2013 | Shouguang Fukang Pharmacetical Co., Ltd | North - East of Dongwaihuan Road, Dongcheng Industrial Area, Shouguang City, Shangdong Province P.R of China | China |
Vitamin C 250mg | VD-30512-18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP Tipharco | Ascorbic Acid | EP 8.0 | DSM Jiangshan Pharmaceutical (Jiangsu) Co., Ltd | Jiangshan Road, Jingjiang, Jiangsu (214500) P.R China | China |
Maxibumol | VD-30599-18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP Tipharco | Paracetamol | BP 2014 | Anqiu Lu’an Pharmaceutical Co., Ltd | No. 35, Weixu North Road, Anqiu, Shandong China | China |
Maxibumol | VD-30599-18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP Tipharco | Ibuprofen | BP2014 | Iol Chemicals and Pharmaceuticals Limited | 85. Industrial Area ‘A’, Ludhiana, 141 003 (Pb.) | India |
AUGXICINE 500mg/62,5mg | VD-30557-18 | 05/07/2023 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA Bình Dương | Amoxicillin trihydrate | EP 8.0 | DSM Anti-Infective India Ltd | Bhai Mohan Singh Nagar, Toansa. Distt. Nawanshahr, Punjab 144 533. | India |
AUGXICINE 500mg/62,5mg | VD-30557-18 | 05/07/2023 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA Bình Dương | Kali clavulanate (Potassium clavulanate) | BP 2013 | CKD BiO Corporation | 368. 3-ga, Chungjeong-ro, seodaemun-gu, seoul 120-756 | Korea |
CERABES | VD-30558-18 | 05/07/2023 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA Bình Dương | Cefpodoxime proxetil | USP38 | AUROBINDO PHARMA LTD. | Unit XI, Survey No.1/22, 2/1 to 5,6 to 18, 61 to 69, Pydibhimavaram- 532 409, Ranasthalam, Srikakulam Dist, A.P, | INDIA |
NATRI BICARBONAT 5g | VD-30559-18 | 05/07/2023 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA Bình Dương | Natri bicarbonate (Sodium bicarbonate) | USP39 | Church & Dwight Co., INC | 325 W. Alchem Road, Green River, Wyoming 82935 USA | USA |
TETRACYCLI N 500mg | VD-30563-18 | 05/07/2023 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA | Tetracycline hydrocloride | EP 8.0 | Ningxia Qiyuan Pharmaceutical Co., Ltd | No.1 Qiyuan Street,Wangyuan Industrial Area, Yinchuan, Ningxia, China. | CHINA |
VIFAMOX 250 | VD-30564-18 | 05/07/2023 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA | Amoxicillin trihydrate | EP 8.0 | DSM SINOCHEM PHARMACEUTICA LS INDIA PVT., LTD | Bhai Mohan Singh Nagar, Toansa. Distt. Nawanshahr, Punjab 144 533 India. | India |
Sismyodine | VD-30602 - 18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Eperisone hydrochloride | JP XVI | Sharon Bio-Medicine Ltd | W-34 & 34/1, MIDC, Taloja, Dist- Raigad, Maharashtra (lndia) | India |
Vinpoic 200 | VD-30604 - 18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thioctic acid | EP 7.0 | Olon S.p.A | Strada Rivoltana km 6/7, 20090 Rodano (Milano), Italy. | Italy |
Vintolox | VD-30607 - 18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Pantoprazole sodium sesquihydrate | USP 37 | SMS Pharmaceuticals Ltd | Sy.No.180/2, Kazipally Village, Jinnaram (M), Medak Dist-502319. A.P., India | India |
Nelcin 300 | VD-30601 - 18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Netilmicin sulfate | USP 38 | Wuxi Fortune Pharmaceutical Co. Ltd | No.2, Xicheng Road, Wuxi, Jiangsu 21404, China | China |
Vincozyn plus | VD-30603 - 18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thiamine hydrochloride | EP 8.0 | DSM Nutritional Products GmbH | Postfach 1145, D- 79629 Grenzach- Wyhlen, Germany | Germany |
Vincozyn plus | VD-30603 - 18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Riboflavin sodium phosphate | EP 8.0 | DSM Nutritional Products France SAS | BP170 F68 305 Saint-Louis Cedex, France | France |
Vincozyn plus | VD-30603 - 18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Nicotinamide (Niacinamide) | EP 8.0 | DSM Nutritional Products Ltd | Branch Site Sisseln Hauptstrasse 4 Sisseln CH-4334, Switzerland | Switzerland |
Vincozyn plus | VD-30603 - 18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Pyridoxine hydrochloride | EP 8.0 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd | Le’anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, China. | China |
Vincozyn plus | VD-30603 - 18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Dexpanthenol (D-Panthenol) | EP 8.0 | DSM Nutritional Products | Dalry Ayrshire Scotland KA24 5JJ | Scotland |
Abicin 250 | VD-30650-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần Dược- TTBYT Bình Định (Bidiphar) | Amikacin Sulfate | EP 7 | Qilu Tianhe Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 849 Dongjia Town, Licheng District, Jinan Shandong, China | China |
Kydheamo-2B | VD-30651-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần Dược- TTBYT Bình Định (Bidiphar) | Natri clorid (Sodium chloride) | BP2013 | Thai Refined Salt Co.Ltd TRS | 146 Moo 3, Thaladkhae - Pimai Road, Krabeungyai Pimai District. Nakornratchasima 30110, Thailand | Thailand |
Kydheamo-2B | VD - 30651-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần Dược- TTBYT Bình Định (Bidiphar) | Sodium bicarbonate | EP 8 | Sodawerk Stassfurt GmbH & Co. KG | An der Löderburger Bahn 4a Stassfurt D-39418, Germany | Germany |
Lazibet MR 60 | VD-30652-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần Dược- TTBYT Bình Định (Bidiphar) | Gliclazide | BP 2013 | Laboratorio Chimico Intemazionale S.p.A | Via Salvini, 10-20 122 Milan Italy | Italy |
Livethine | VD-30653-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần Dược- TTBYT Bình Định (Bidiphar) | L-Ornithin L-aspartate | NSX | Kyowa Hakko Bio Co., Ltd. | Hofu Plant: 1-1, Kyowa-cho, Hofu- shi, Yamaguchi | Japan |
Oxacillin 1g | VD-30654-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần Dược- TTBYT Bình Định (Bidiphar) | Oxacillin sodium | USP35 | Saintsun Pharma Co. Ltd | No 21 Sofware Avenue, Nanjing, Jiangsu, China | China |
Tozinax syrup | VD-30655-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần Dược- TTBYT Bình Định (Bidiphar) | Zinc sulphate monohydrate | USP37 | American Pharmaceutical | 2240 Stoney Point Farms Rd, Cumming, GA 30041, USA. | USA |
Vitamin B12 Kabi 1000 mcg | VD-30664-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | Vitamin B12 (Cyanocobalamin) | USP 38 | Hebei Yuxing Bio- Engineering Co., Ltd. | Xicheng district, Ningjin county, Hebei province, China | China |
Glucose 10% | VD-30703-18 | 05/07/2023 | Công ty Cổ phần Otsuka OPV | Glucose (Dextrose) | USP35 | Hebei Shengxue Co Ltd | No 48 Shengxue road, Luancheng county, Shijiazhuang city, Hebei province | China |
Glucose 20% | VD-30704-18 | 05/07/2023 | Công ty Cổ phần Otsuka OPV | Glucose (Dextrose) | USP35 | Hebei Shengxue Co Ltd | No 48 Shengxue road, Luancheng county, Shijiazhuang city, Hebei province | China |
Acemuc | VD-30723-18 | 05/07/2023 | Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam | Acetylcysteine | EP 8.8 | MOEHS CATALANA, S.L. | Polígono Industrial Sur, César Martinell i Brunet, 12A, 08191, Rubí, Barcelona, Spain. | Spain |
Acemuc | VD-30723-18 | 05/07/2023 | Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam | Acetylcysteine | EP 8.8 | WUHAN GRAND HOYO CO., LTD. | No. 1 Industrial Park, Gedian Economy Development Zone, Ezhou’ City, Hubei Province, China. | China |
MYPARA SUSPENSION | VD-30732-18 | 05/07/2023 | Công ty CP SPM | Paracetamol | USP34 | Anqui Luan Pharmaceutical Co., Ltd. | No.35 Weixu North Road, Anqiu, Shandong, China | China |
OMECARBO 40mg/1.1g | VD-30734-18 | 05/07/2023 | Công ty CP SPM | Omeprazole | USP 38 | DISHMAN PHARMACEUTICALS AND CHEMICALS LIMITED. | Bhadr-Raj Chambers, Swastik Cross Roads, Navrangpura, Ahmedabad-380 009 INDIA. | India |
OMECARBO 40mg/1.1g | VD-30734-18 | 05/07/2023 | Công ty CP SPM | Omeprazole | USP 38 | SIMILAX LABORATORIES. | Plot #88/A, Flat #401 Sarala Nivas, Street # 1, Sagar Society Road # 2, Banjara Hills, Hydeabad- 34, INDIA. | India |
OMECARBO 40mg/1.1g | VD-30734-18 | 05/07/2023 | Công ty CP SPM | Sodium bicarbonate | USP 38 | NATURAL SODA. | 3200 RBC Road 31, Rifle, Colorado 81650. USA. Phone : 970-878-3674. | USA |
OMECARBO 20mg/1.1g | VD-30733-18 | 05/07/2023 | Công ty CP SPM | Omeprazole | USP 38 | DISHMAN PHARMACEUTICA LS AND CHEMICALS LIMITED. | Bhadr-Raj Chambers, Swastik Cross Roads, Navrangpura, Ahmedabad-380 009 INDIA. | India |
OMECARBO 20mg/1.1g | VD-30733-18 | 05/07/2023 | Công ty CP SPM | Omeprazole | USP 38 | SIMILAX LABORATORIES. | Plot #88/A, Flat #401 Sarala Nivas, Street # 1, Sagar Society Road # 2, Banjara Hills, Hydeabad- 34, INDIA. | India |
OMECARBO 20mg/1.1g | VD-30733-18 | 05/07/2023 | Công ty CP SPM | Sodium bicarbonate | USP 38 | NATURAL SODA. | 3200 RBC Road 31, Rifle, Colorado 81650. USA. | USA |
OMECARBO PS 20mg/1.68g | VD-30735-18 | 05/07/2023 | Công ty CP SPM | Omeprazole | USP 38 | DISHMAN PHARMACEUTICA LS AND CHEMICALS LIMITED. | Bhadr-Raj Chambers, Swastik Cross Roads, Navrangpura, Ahmedabad-380 009 INDIA. | India |
OMECARBO PS 20mg/1.68g | VD-30735-18 | 05/07/2023 | Công ty CP SPM | Omeprazole | USP 38 | SIMILAX LABORATORIES. | Plot #88/A, Flat #401 Sarala Nivas, Street # 1, Sagar Society Road # 2, Banjara Hills, Hydeabad- 34, INDIA. | India |
OMECARBO PS 20mg/1.68g | VD-30735-18 | 05/07/2023 | Công ty CP SPM | Sodium bicarbonate | USP 38 | NATURAL SODA. | 3200 RBC Road 31, Rifle, Colorado 81650. USA. | USA |
OMECARBO PS 40mg/1.68g | VD-30736-18 | 05/07/2023 | Công ty CP SPM | Omeprazole | USP 38 | DISHMAN PHARMACEUTICA LS AND CHEMICALS LIMITED. | Bhadr-Raj Chambers, Swastik Cross Roads, Navrangpura, Ahmedabad-380 009 | India |
OMECARBO PS 40mg/1.68g | VD-30736-18 | 05/07/2023 | Công ty CP SPM | Omeprazole | USP 38 | SIMILAX LABORATORIES. | Plot #88/A, Flat #401 Sarala Nivas, Street # 1, Sagar Society Road # 2, Banjara Hills, Hydeabad- 34, | India |
OMECARBO PS 40mg/1.68g | VD-30736-18 | 05/07/2023 | Công ty CP SPM | Sodium bicarbonate | USP 38 | NATURAL SODA. | 3200 RBC Road 31, Rifle, Colorado 81650. USA. | USA |
CARCITO 10 | VD-30726-18 | 05/07/2023 | Công ty CP SPM | Perindopril arginine | NSX | Aarti Industries Ltd. | Factory: Unit - IV, Plot No. E-50, MIDC, Tarapur, Tal.-Palghar, Dist.Thane, Pin - 401 506, Maharshtra, India. | INDIA |
CARCITO 10 | VD-30726-18 | 05/07/2023 | Công ty CP SPM | Indapamide | EP 7.0 | Suzhou Lixin Pharmaceutical Co., Ltd. China | No 21, Tangxi Road, Suzhou New District, 215151, P.R China. | CHINA |
DURAPIL | VD-30727-18 | 05/07/2023 | Công ty CP SPM | Dapoxetine hydrochloride | NSX | Nosch Labs Private Limited | Flat No. 404-406, Vijay Sai Towers, Opp: BJP Office, Kukatpally, Hyderabad, 500072, India | INDIA |
DURAPIL FORT | VD-30728-18 | 05/07/2023 | Công ty CP SPM | Dapoxetine hydrochloride | NSX | Nosch Labs Private Limited | Flat No. 404-406, Vijay Sai Towers, BJP Office Rd, M J Colony, Opp:, Kukatpally, Hyderabad, Telangana 500072, India | INDIA |
IZIPAS | VD-30731-18 | 05/07/2023 | Công ty CP SPM | Guaifenesin | USP38 | Zhejiang Jianfeng Haizhou Pharmaceutical Co., Ltd | Zanhai industrial zone, linhai city, Zhejiang 317016 | China |
EZACID 20 | VD-30729-18 | 05/07/2023 | Công ty CP SPM | Esomeprazole magnesium dihydrate | EP 8.2 | NIFTY LABS | 203, Satya Sai Residency, Plot No. 7- 1-54/1, Beside MCH Park, Dharam Karan Road, Ameerpet, Hyderabad - 500 016, Telangana, India. | INDIA |
EZACID 40 | VD-30730-18 | 05/07/2023 | Công ty CP SPM | Esomeprazole magnesium dihydrate | EP 8.2 | NIFTY LABS | 203, Satya Sai Residency, Plot No. 7- 1-54/1, Beside MCH Park, Dharam Karan Road, Ameerpet, Hyderabad - 500 016, Telangana, India. | INDIA |
BICARFEN 200 | VD-30725-18 | 05/07/2023 | Công ty CP SPM | Ibuprofen | BP 2016 | IOL CHEMICAL AND PHARMACEUTICALS LIMITED | Village Fatehgarh Chana, Mansa Road, Barnala- Punjab, India | INDIA |
KAMSKY 1,5% | VD - 30871 - 18 | 05/07/2023 | Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam | Dextrose monohydrat | BP 2014 | Weifang Shengtai Medicine Co., Ltd | The East Of Changda Road, Changle County, Weifang, Shandong, China | China |
KAMSKY 1,5% | VD - 30871 - 18 | 05/07/2023 | Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam | Natri clorid | BP 2014 | Hebei Huachen Pharmaceutical Co.,Ltd | Economic Technological Development Area, Huanghua, Hebei, China | China |
KAMSKY 1,5% | VD - 30871 - 18 | 05/07/2023 | Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam | Calci clorid.2H2O | BP 2014 | Hebei Huachen Pharmaceutical Co.,Ltd | Economic Technological Development Area, Huanghua, Hebei, China | China |
KAMSKY 1,5% | VD - 30871 - 18 | 05/07/2023 | Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam | Calci clorid.2H2O | BP 2014 | Macco Organiques, s.r.o. | Záhradní 46c, 792 01 Bruntál Czech Republic | Czech Republic |
KAMSKY 1,5% | VD - 30871 - 18 | 05/07/2023 | Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam | Magnesi clorid.6H2O | BP 2014 | Hebei Huachen Pharmaceutical Co.,Ltd | Economic Technological Development Area, Huanghua, Hebei, | China |
KAMSKY 1,5% | VD - 30871 - 18 | 05/07/2023 | Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam | Magnesi clorid.6H2O | BP 2014 | Macco Organiques, s.r.o. | Záhradní 46c, 792 01 Bruntál Czech Republic | Czech Republic |
KAMSKY 1,5% | VD - 30871 - 18 | 05/07/2023 | Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam | Natri lactat | USP 38 | Purac Biochem bv | Arkelsedijk 46, P.O. Box 21, 4200 AA Gorinchem, the Netherlands | Netherlands |
KAMSKY 1,5% - LOW CALCIUM | VD - 30872 - 18 | 05/07/2023 | Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam | Dextrose monohydrat | BP 2014 | Weifang Shengtai Medicine Co., Ltd | The East Of Changda Road, Changle County, Weifang, Shandong, China | China |
KAMSKY 1,5% - LOW CALCIUM | VD - 30872 - 18 | 05/07/2023 | Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam | Natri clorid | BP 2014 | Hebei Huachen Pharmaceutical Co.,Ltd | Economic Technological Development Area, Huanghua, Hebei, China | China |
KAMSKY 1,5% - LOW CALCIUM | VD - 30872 - 18 | 05/07/2023 | Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam | Calci clorid.2H2O | BP 2014 | Hebei Huachen Pharmaceutical Co.,Ltd | Economic Technological Development Area, Huanghua, Hebei, China | China |
KAMSKY 1,5% - LOW CALCIUM | VD - 30872 - 18 | 05/07/2023 | Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam | Calci clorid.2H2O | BP 2014 | Macco Organiques, s.r.o. | Záhradní 46c, 792 01 Bruntál Czech Republic | Czech Republic |
KAMSKY 1,5% - LOW CALCIUM | VD - 30872 - 18 | 05/07/2023 | Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam | Magnesi clorid.6H2O | BP 2014 | Hebei Huachen Pharmaceutical Co.,Ltd | Economic Technological Development Area, Huanghua, Hebei, China | China |
KAMSKY 1,5% - LOW CALCIUM | VD - 30872 - 18 | 05/07/2023 | Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam | Magnesi clorid.6H2O | BP 2014 | Macco Organiques, s.r.o. | Záhradní 46c, 792 01 Bruntál Czech Republic | Czech Republic |
KAMSKY 1,5% - LOW CALCIUM | VD - 30872 - 18 | 05/07/2023 | Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam | Natri lactat | USP 38 | Purac Biochem bv | Arkelsedijk 46, P.O. Box 21, 4200 AA Gorinchem, the Netherlands | Netherlands |
KAMSKY 2,5% | VD - 30873 - 18 | 05/07/2023 | Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam | Dextrose monohydrat | BP 2014 | Weifang Shengtai Medicine Co., Ltd | The East Of Changda Road, Changle County, Weifang, Shandong, China | China |
KAMSKY 2,5% | VD - 30873 - 18 | 05/07/2023 | Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam | Natri clorid | BP 2014 | Hebei Huachen Pharmaceutical Co.,Ltd | Economic Technological Development Area, Huanghua, Hebei, China | China |
KAMSKY 2,5% | VD - 30873 - 18 | 05/07/2023 | Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam | Calci clorid.2H2O | BP 2014 | Hebei Huachen Pharmaceutical Co.,Ltd | Economic Technological Development Area, Huanghua, Hebei, China | China |
KAMSKY 2,5% | VD - 30873 - 18 | 05/07/2023 | Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam | Calci clorid.2H2O | BP 2014 | Macco Organiques, s.r.o. | Záhradní 46c, CZ- 792 01 Bruntál Czech Republic | Czech Republic |
KAMSKY 2,5% | VD - 30873 - 18 | 05/07/2023 | Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam | Magnesi clorid.6H2O | BP 2014 | Hebei Huachen Pharmaceutical Co.,Ltd | Economic Technological Development Area, Huanghua, Hebei, China | China |
KAMSKY 2,5% | VD - 30873 - 18 | 05/07/2023 | Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam | Magnesi clorid.6H2O | BP 2014 | Macco Organiques, s.r.o. | Záhradní 46c, 792 01 Bruntál Czech Republic | Czech Republic |
KAMSKY 2,5% | VD - 30873 - 18 | 05/07/2023 | Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam | Natri lactat | USP 38 | Purac Biochem bv | Arkelsedijk 46, P.O. Box 21, 4200 AA Gorinchem, the Netherlands | Netherlands |
KAMSKY 2,5% - LOW CALCIUM | VD - 30874 - 18 | 05/07/2023 | Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam | Dextrose monohydrat | BP 2014 | Weifang Shengtai Medicine Co., Ltd | The East Of Changda Road, Changle County, Weifang, Shandong, China | China |
KAMSKY 2,5% - LOW CALCIUM | VD - 30874 - 18 | 05/07/2023 | Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam | Natri clorid | BP 2014 | Hebei Huachen Pharmaceutical Co.,Ltd | Economic Technological Development Area, Huanghua, Hebei, China | China |
KAMSKY 2,5% - LOW CALCIUM | VD - 30874 - 18 | 05/07/2023 | Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam | Calci clorid.2H2O | BP 2014 | Hebei Huachen Pharmaceutical Co.,Ltd | Economic Technological Development Area, Huanghua, Hebei, China | China |
KAMSKY 2,5% - LOW CALCIUM | VD - 30874 - 18 | 05/07/2023 | Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam | Calci clorid.2H2O | BP 2014 | Macco Organiques, s.r.o. | Záhradní 46c, 792 01 Bruntál Czech Republic | Czech Republic |
KAMSKY 2,5% - LOW CALCIUM | VD - 30874 - 18 | 05/07/2023 | Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam | Magnesi clorid.6H2O | BP 2014 | Hebei Huachen Pharmaceutical Co.,Ltd | Economic Technological Development Area, Huanghua, Hebei, China | China |
KAMSKY 2,5% - LOW CALCIUM | VD - 30874 - 18 | 05/07/2023 | Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam | Magnesi clorid.6H2O | BP 2014 | Macco Organiques, s.r.o. | Záhradní 46c, 792 01 Bruntál Czech Republic | Czech Republic |
KAMSKY 2,5% - LOW CALCIUM | VD - 30874 - 18 | 05/07/2023 | Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam | Natri lactat | USP 38 | Purac Biochem bv | Arkelsedijk 46, P.O. Box 21, 4200 AA Gorinchem, the Netherlands | Netherlands |
KAMSKY 4,25% | VD - 30875 - 18 | 05/07/2023 | Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam | Dextrose monohydrat | BP 2014 | Weifang Shengtai Medicine Co., Ltd | The East Of Changda Road, Changle County, Weifang, Shandong, China | China |
KAMSKY 4,25% | VD - 30875 - 18 | 05/07/2023 | Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam | Natri clorid | BP 2014 | Hebei Huachen Pharmaceutical Co.,Ltd | Economic Technological Development Area, Huanghua, Hebei, China | China |
KAMSKY 4,25% | VD - 30875 - 18 | 05/07/2023 | Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam | Calci clorid.2H2O | BP 2014 | Hebei Huachen Pharmaceutical Co.,Ltd | Economic Technological Development Area, Huanghua, Hebei, China | China |
KAMSKY 4,25% | VD - 30875 - 18 | 05/07/2023 | Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam | Calci clorid.2H2O | BP 2014 | Macco Organiques, s.r.o. | Záhradní 46c, 792 01 Bruntál Czech Republic | Czech Republic |
KAMSKY 4,25% | VD - 30875 - 18 | 05/07/2023 | Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam | Magnesi clorid.6H2O | BP 2014 | Hebei Huachen Pharmaceutical Co.,Ltd | Economic Technological Development Area, Huanghua, Hebei, China | China |
KAMSKY 4,25% | VD - 30875 - 18 | 05/07/2023 | Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam | Magnesi clorid.6H2O | BP 2014 | Macco Organiques, s.r.o. | Záhradní 46c, 792 01 Bruntál Czech Republic | Czech Republic |
KAMSKY 4,25% | VD - 30875 - 18 | 05/07/2023 | Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam | Natri lactat | USP 38 | Purac Biochem bv | Arkelsedijk 46, P.O. Box 21, 4200 AA Gorinchem, the Netherlands | Netherlands |
KAMSKY 4,25% - LOW CALCIUM | VD - 30876 - 18 | 05/07/2023 | Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam | Dextrose monohydrat | BP 2014 | Weifang Shengtai Medicine Co., Ltd | The East Of Changda Road, Changle County, Weifang, Shandong, China | China |
KAMSKY 4,25% - LOW CALCIUM | VD - 30876 - 18 | 05/07/2023 | Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam | Natri clorid | BP 2014 | Hebei Huachen Pharmaceutical Co.,Ltd | Economic Technological Development Area, Huanghua, Hebei, China | China |
KAMSKY 4,25% - LOW CALCIUM | VD - 30876 - 18 | 05/07/2023 | Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam | Calci clorid.2H2O | BP 2014 | Hebei Huachen Pharmaceutical Co.,Ltd | Economic Technological Development Area, Huanghua, Hebei, China | China |
KAMSKY 4,25% - LOW CALCIUM | VD - 30876 - 18 | 05/07/2023 | Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam | Calci clorid.2H2O | BP 2014 | Macco Organiques, s.r.o. | Záhradní 46c, 792 01 Bruntál Czech Republic | Czech Republic |
KAMSKY 4,25% - LOW CALCIUM | VD - 30876 - 18 | 05/07/2023 | Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam | Magnesi clorid.6H2O | BP 2014 | Hebei Huachen Pharmaceutical Co.,Ltd | Economic Technological Development Area, Huanghua, Hebei, China | China |
KAMSKY 4,25% - LOW CALCIUM | VD - 30876 - 18 | 05/07/2023 | Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam | Magnesi clorid.6H2O | BP 2014 | Macco Organiques, s.r.o. | Záhradní 46c, 792 01 Bruntál Czech Republic | Czech Republic |
KAMSKY 4,25% - LOW CALCIUM | VD - 30876 - 18 | 05/07/2023 | Công Ty TNHH Sun Garden Việt Nam | Natri lactat | USP 38 | Purac Biochem bv | Arkelsedijk 46, P.O. Box 21, 4200 AA Gorinchem, the Netherlands | Netherlands |
CANASONE | VD-30882-18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam | Clotrimazol | USP 38 | SIMS Trading s.r.l. | 50125 Firenze - Via Dante Da Castiglione, 8 | Italy |
IZAC | VD-30883-18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam | Neomycin sulfate | USP 30 | Pharmacia & Upjohn Company | 7000 Portage Road Kalamazoo, Michigan 49001 | USA |
IZAC | VD-30883-18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam | Amylocain Hydrochlorid | NSX | Centipharm | Chemin dela Madeleine | France |
Alzyltex | VD-30582-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế | Cetirizine dihydrochloride | EP8 | Supriya Lifescience Limited | 207/208, Udyog Bhavan, Sonawala Road, Goregaon (East), Mumbai- 400063 Maharashtra | India |
Ausagel 100 | VD-30766-18 | 05/07/2023 | Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar- Austrapharm | Docusate sodium | USP34/NF 29 | Badrivishal chemicals & pharmaceuticals | Plot No.13, Revenue Colony, Talegaon- Chakan Road, Talegaon Dabhade, Dist, Pune 410507, Maharashtra | India |
Candinazol 150 | VD-30839-18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Fluconazol | EP8 | Mylan Laboratories Limited | Plot No.14, 99&100, IDA, Pashamylaram Phase-II, Patancheru, Medak District - 502307, Andhra Pradesh | India |
Carsantin 12,5mg | VD-30829-18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Carvedilol | EP8 | Arevipharma GmbH | Meissner strasse 35, 01445 Radebeul | Germany |
Degicosid 8 | VD-30840-18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Thiocolchicosid | NSX | Alchem International Private Limited | 25/2, Main Mathura Road, Village Kalli Ballabhgrh - 121004 Haryana | India |
Diahasan | VD-30830-18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Diacerein | EP8 | Interquim S.A de C.V | Guillermo Marconi No.16, Fracc, Parque Industrial Cuamatla, Cuautitlan Izcalli, Edo, de Mexico, 54730 | Mexico |
Esomex-20 | VD-30818-18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Esomeprazol magnesium pellets 8,5% | NSX | Metrochem API Private Limited | Flat No.302, Bhanu Enclave Sunder Nagar, Erragadda, Hyderabad-500038 Telangana State | India |
Gelactive sucra | VD-30841-18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Sucralfat suspension | NSX | SRL Phamar GmbH | Giulinistr.2, D 67065 Ludwigshafen/ Rhein | Germany |
Hafenthyl supra 160mg | VD-30831-18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Fenofibrat micronized | EP8 | Olon S.p.A | Via B, Cellini, 20- 20090 Segrate (MI) | Italy |
Hafenthyl supra 160mg | VD-30831-18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Fenofibrat micronized | EP8 | Perrigo API LTD | Neo-Hovav Eco- Industrial Park, P.O, Box 3593, Beer Sheva 8413502 | Israel |
Hasan-C 1000 | VD-30832-18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Acid Ascorbic | EP8 | DSM Nutritional Products (UK) Ltd | Drakemyre, Dalry, Ayshire Scotland, KA24 5JJ | United Kingdom |
Hasanflon 500 | VD-30842-18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Diosmin:Hesperidin 90:10 | NSX | Chengdu Okay Pharmaceutical Co., Ltd | No.15, Chuang road, Linqiong Industrial zone, Qionglai, Chengdu | China |
Levetacis 1000 | VD-30843-18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Levetiracetam | EP8 | Zhejiang Huayi Pharmaceutical Co., Ltd | No.15, Shuangfeng Road, Fotang, Yiwu, Zhejiang, PC 322002 | China |
Levetacis 500 | VD-30844-18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Levetiracetam | EP8 | Zhejiang Huayi Pharmaceutical Co., Ltd | No.15, Shuangfeng Road, Fotang, Yiwu, Zhejiang, PC 322002 | China |
Levetacis 750 | VD-30845-18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Levetiracetam | EP8 | Zhejiang Huayi Pharmaceutical Co., Ltd | No.15, Shuangfeng Road, Fotang, Yiwu, Zhejiang, PC 322002 | China |
Loratadine- Mebiphar | VD-30583-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế | Loratadin | USP36 | Vusudha Pharma Chem limited | 78/A, Vengal Rao Naga, Hyderabad - 38 Andhra, Pradesh | India |
Lordivas 5 mg | VD-30833-18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Amlodipin besilat | EP8 | Ercros S.A | Paseo del Deleite, s/n 28300 Aranjuez, Madrid | Spain |
Mibelexin 250 mg | VD-30846-18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Cephalexin monohydrat | EP8 | DSM Sinochem Pharmaceutical Spain S.A | Calle Ripolles, 2 Poligono Industri Urvasa, Sta Perpetua de Mogada, 08130 Barcelona | Spain |
Mibeserc 16 mg | VD-30847-18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Betahistin dihydroclorid | EP8 | Olon S.p.A | Via-Livelli, 1(Loc, Frazinone Mairano)- 26852 Casaletto Lodigiano (Lo) | Italy |
Mibetel HCT | VD-30848-18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Hydroclorothiazid | EP8 | Pharmaceutical Works Polpharma S.A | 19 Pelplinska Str., 83- 200 Starogard Gdanski | Poland |
Mibetel HCT | VD-30848-18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Telmisartan | EP8 | Sharon Bio-Medicine Ltd | Plot No. L-6, MIDC, Taloja, Raigad - Dist, Maharastra | India |
Mibeviru 200mg | VD-30849-18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Aciclovir | EP8 | Pharmaceutical Works Polpharma S.A | 19 Pelplinska Str, 83-200 Starogard Gdanski | Poland |
Mibeviru 400 mg | VD-30850-18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Aciclovir | USP38 | Zhejiang Charioteer Pharmaceutical Co., Ltd | Tongyuanxi, Dazhan, Xianju Zhejiang Province, 317321 | China |
Mibeviru 400 mg | VD-30850-18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Aciclovir | EP8 | Pharmaceutical Works Polpharma S.A | 19 Pelplinska Str, 83-200 Starogard Gdanski | Poland |
Nicspa | VD-30820-18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Alverin citrat | BP2014 | Yancheng Medical Chemical Factory | Room 101, 40#, Lane 283, Zhabei District, Shanghai | China |
Nysiod-M | VD-30767-18 | 05/07/2023 | Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar- Austrapharm | Miconazol nitrat | BP2014 | Sharon Bio Medicine Ltd | W-34 & 34/1, MIDC, Taloja, Dist- Raigad, Maharashtra | India |
Phaanedol enfant | VD-30205-18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Clorpheniramin maleat | BP2014 | Supriya Lifescience Ltd | 207/208, Udyog Bhavan Sonawala Road, Goregaon (East), Mumbai- 400063, Maharashtra | India |
Phaanedol enfant | VD-30205-18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Paracetamol | BP2014 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd | Xijingming Village Donganzhuang Township, Shenzhou Country, Hengshui City, Hebei Province 053800 | China |
Piraxnic | VD-30821-18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Cinnarizin | EP8 | Ray Chemicals Pvt Ltd | No.41, KHB Industrial Area Yelahanka, Bangalore North, Bangalore Urban- 560064 | India |
Piraxnic | VD-30821-18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Piracetam | EP8 | Jiangxi Yuehua Phamarceutical Co., Ltd | No.58, Changxi Road, Jingdezhen city | China |
Prednison | VD-30877-18 | 05/07/2023 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Prednison | USP 36 | Henan lihua Pharmaceutical Co. Ltd | Middle ofHuanghe street, Anyang Hi- tech Industry development zone Henan | China |
Prednison | VD-30878-18 | 05/07/2023 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Prednison | USP 34 | Henan Lihua Pharmaceutical Co.,Ltd | Middle of Huanghe Street, Anyang Hi- tech Industry Development Zone, Henan | China |
Prednison | VD-30879-18 | 05/07/2023 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Prednison | USP 36 | Henan Lihua Pharmaceutical Co.,Ltd | Middle of Huanghe Street, Anyang Hi- tech Industry Development Zone, Henan | China |
Prednison | VD-30880-18 | 05/07/2023 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Prednison | USP 34 | Henan lihua Pharmaceutical Co. Ltd | Middle ofHuanghe street, Anyang Hi-tech Industry development zone Henan | China |
Prevost Plus | VD-30885-18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH United International Pharma | Sodium Alendronate | BP2013 | Cipla Ltd | Plot No. D-7, M.I.D.C Industrial Area, Kurkumbh village, Pune India-413802 Daund, Maharashtra | India |
Prevost Plus | VD-30885-18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH United International Pharma | Cholecalciferol (Vitamin D3) | NSX | DSM Nutritional Products Asia Pacific | 2 Havelock Road #04- 01, Singapore 059763 | Singapore |
Rataf | VD-30822-18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Dextromethorphan hydrobromid | USP37 | Divi's Laboratories Limited | Divi tower, 7-1- 77/E/1/303, Dharam Karan Road, Ameerpet Hyderabad- 500016 | India |
Rataf | VD-30822-18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Loratadin | USP37 | Morepen Laboratories Limited | 409, Antriksh Bhawan 22 Kasturba Gandhi Marg, New Delhi - 110001 | India |
Rataf | VD-30822-18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Paracetamol | BP2014 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd | No.368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 | China |
Simguline 10 | VD-30823-18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Montelukast natri (Sodium montelukast) | BP2014 | Morepen Laboratories Limited | 409, Antriksh Bhawan 22 Kasturba Gandhi Marg New Delhi- 110001 | India |
Tana-Nasidon | VD-30881-18 | 05/07/2023 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Nefopam hydroclorid | CP2010 | Anhui Wanhe Pharmaceutical Co., Ltd | Yangcun Industrial Zone, Tianchang City, Anhui Province | China |
Terbiskin 1% | VD-30851-18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Terbinafin hydroclorid | EP8 | Ercros S.A | Paseo del Deleite, S/n 28300- Aranjuez, Madrid | Spain |
Thegalin | VD-30824-18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Alimemazin tartrat | BP2016 | RL Fine chem | No.15, KHB Industrial Area, Yelahanka, Bangalore-560064 (new 560106) | India |
Ursodex | VD-30206-18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Acid ursodeoxycholic | BP2014 | Zhejiang Medicines and Health Products Import & Export Co., Ltd | ZMC Building, 101- 2, N.Zhongshan Road Hangzhou | China |
Zinc-Kid | VD-30556-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 | Kẽm gluconat (Zinc gluconate) | USP34 | Hangzhou viwa Co., Ltd | 4th Floor, Building 5 No.600 on 21st Avenue, Xiasha Economic and Technological Development | China |
Bromhexin | GC-300-18 | 05/07/2023 | (Cở sở nhận gia công): Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Bromhexin hydrochlorid | EP8 | Orex Pharma Pvt. Ltd. Thane | Plot No.N-31, Additional MIDC, Anandnagov, Ambemdth, Dist. Thane-421506 | India |
Paracetamol | GC-301-18 | 05/07/2023 | (Cở sở nhận gia công): Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Paracetamol | USP36 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd | No.368 Jiangshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 | P.R. China |
Pỉroxicam | GC-302-18 | 05/07/2023 | (Cở sở nhận gia công): Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Piroxicam | BP2015/ EP8 | Apex Healthcare Limited | 4710, GIDC Estate, Ankleshwar-393002 Gujrat | India |
Toussolène | GC-303-18 | 05/07/2023 | (Cở sở nhận gia công): Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Alimemazin tartrat | EP8 | Sanofi Chimie | 45 Chemin de meteline | France |
ESKAR RED | VD-30252-18 | 05/07/2023 | Công ty Cổ phần Dược Khoa | Tetrahydrozolin hydroclorid | USP 38 | PCAS | 23 rue Bossuet, Z.I. de la Vigne aux Loups F-91160 Longjumeau, France | France |
Bestpred 4 | VD-30257-18 | 05/07/2023 | Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 | Methylprednisolon | DĐVN IV | Zhejiang Xianju Pharmaceutial Co., Ltd | No. 1 Xianyao Road, xianju, Zhejiang, China | China |
Bestpred 16 | VD-30256-18 | 05/07/2023 | Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 | Methylprednisolon | DĐVN IV | Zhejiang Xianju Pharmaceutial Co., Ltd | No. 1 Xianyao Road, xianju, Zhejiang, China | China |
Candesartan 16 | VD-30258-18 | 05/07/2023 | Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 | Candesartan cilexetil | BP 2013 | Dr. Reddy´s | APHC Industrial Estate, I.D.A., Pydibhimavaram, Ranasthalam Mandal, srikakulam District, Andhra Pradesh, India | India |
Cevita 100 | VD-30259-18 | 05/07/2023 | Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 | Acid ascorbic | DĐVN IV | DSM Nutritional Products Ltd | P.O. Box 2676, CH - 4002 Basel, Switzerland | Switzerland |
Efticele 200 | VD-30260-18 | 05/07/2023 | Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 | Celecoxib | BP 2016 | Aarti Drugs Limited | Factory address: Plot No. W - 60 (B), 61 (B), 62 (B), 71 (B), 72 (B), 73 (B), M.I.D.C., Tarapur, Tal - Paighar, Dist. Thane - 401 506 (MH) | India |
Euvaltan 40 | VD-30261-18 | 05/07/2023 | Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 | Valsartan | USP 38 | Macleods Pharmaceuticals Limited - India | G- 2, Mahakali Caves Road, Shanti Nagar, Andheri (East) Mumbai 400 093 | India |
Gentamicin 0.3% | VD-30262-18 | 05/07/2023 | Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 | Gentamicin sulfat | DĐVN IV | Yantai Justaware - China | No.1 Yanfu Road, Zhifu District, Yantai City, Shangdong Province, China | China |
Larevir 300 | VD-30263-18 | 05/07/2023 | Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 | Lamivudin | USP 38 | Shijiazhuang Lonzeal pharmaceutical. Co., Ltd | No. 16, West Ring Road, Shenze, Shijiazhuang, Hebei Province - 052560. | China |
Medbose 50 | VD-30265-18 | 05/07/2023 | Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 | Acarbose | BP 2016 | Hubei huarong Pharmaceutical Co., Ltd | East Road, North 2 nd Circle, Shijiazhuang, Hebei Province, China P.O. 050041 | China |
Medbose 100 | VD-30264-18 | 05/07/2023 | Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 | Acarbose | BP 2016 | Hubei huarong Pharmaceutical Co., Ltd | East Road, North 2 nd Circle, Shijiazhuang, Hebei Province, China P.O. 050041 | China |
Timolol 0.25% | VD-30266-18 | 05/07/2023 | Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 | Timolol maleat | DĐVN IV | Teva Pharmaceutical Fine Chemicals S.R.L | Via Briantea km 36 n. 83, 23892, Bulciago (LC) | Italy |
Vitamin B1 | VD-30267-18 | 05/07/2023 | Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 | Thiamin hydroclorid | USP 38/NF 33 | DSM - Germany | 30 Pasir Panjang Road # 13 - 31, Singapore 117440 | Germany |
Zostopain 60 | VD-30268-18 | 05/07/2023 | Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 | Etoricoxib | IP 2014 | Punjab Chemicals and Crop Protection Ltd., | Cin No. L24231CH1975PLC00 3603 Pharma Division - Alpha Drug Villages: Kolimajra & Samalheri, PO: Lalru, District: SAS Nagar (Mohali), Punjab - 140501, | India |
Linezolid 400 | VD-30289-18 | 05/07/2023 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Amvi | Linezolid | IP 2014 | Nosch Labs Private Limited | Flat No. 404 to 406, "Vijay Sai Towers", Opp: BJP office, Kukatpally, Hyderabad - 500072 India | India |
Alverin | VD-30359-18 | 05/07/2023 | Cty CP Dược Phẩm Euvipharm- Thành viên tập Đoàn F.I.T | Alverine citrate | EP 8.0 | Hangzhou Viwa Co., Ltd. | 4th Floor, Building 5. No.600 on 21st Avenue, Xiasha Economic and Technological Development ZoneHangzhou 310018, Zhejiang. | China |
Ascorbin C 250 mg | VD-30360-18 | 05/07/2023 | Cty CP Dược Phẩm Euvipharm- Thành viên tập Đoàn F.I.T | Ascorbic acid | USP 40 | DSM Jiangshan Pharmaceutical (Jiangsu) Co., Ltd. | No.61, Jiangshan road, Jingjiang, Jiangsu (214500)P.R.China | China |
Ascorbin C 250 mg | VD-30360-18 | 05/07/2023 | Cty CP Dược Phẩm Euvipharm- Thành viên tập Đoàn F.I.T | Ascorbic acid | USP 38 | Shangdong Luwei Pharmaceutical Co., Ltd | Shuangfeng Industrial park, zichuan District, Zibo city, Shangdong. | China |
Bromhexin | VD-30361-18 | 05/07/2023 | Cty CP Dược Phẩm Euvipharm- Thành viên tập Đoàn F.I.T | Bromhexine hydrochloride | BP 2013 | Shanghai Shengxin Medicine Chemical Co., Ltd. | Dongjin Town Songjiang, City Shanghai. | China |
Cefpodoxim 200 mg | VD-30362-18 | 05/07/2023 | Cty CP Dược Phẩm Euvipharm- Thành viên tập Đoàn F.I.T | Cefpodoxime proxetil | USP 35 | Aurobindo. | The Water Mark Building,Plot No. 11, Survey no.9,Kondapur, Hitech City, Hyderabad, India, 500084 | India |
Eulexcin 500 | VD-30364-18 | 05/07/2023 | Cty CP Dược Phẩm Euvipharm- Thành viên tập Đoàn F.I.T | Cephalexin monohydrate | BP 2016 | NCPC HEBEI HUAMIN PHARMACEUTICA L CO., LTD. | No. 18, Yangzi Road, Shijiazhuang Economic & Technological Development Zone, Hebei, P.R China. | China |
Euvifast 60 | VD-30365-18 | 05/07/2023 | Cty CP Dược Phẩm Euvipharm- Thành viên tập Đoàn F.I.T | Fexofenadine hydrochloride | USP 39 | Ami Lifesciences Pvt. Ltd. | Block No.82/B, ECP Road, At&PO karakhadi-391 450, Tal- padra, Dist- Baroda Gujarat, | India |
Euvizin | VD-30366-18 | 05/07/2023 | Cty CP Dược Phẩm Euvipharm- Thành viên tập Đoàn F.I.T | Zinc sulfat heptahydrat | BP 2013 | Panreac Quimica S.L.U. | C/Garaf 2, Poligono Plade la Bruguera E- 08211 Castellar del Vallès, Barcelona. | Spain |
Gatanin 500 mg | VD-30367-18 | 05/07/2023 | Cty CP Dược Phẩm Euvipharm- Thành viên tập Đoàn F.I.T | N-Acetyl -DL- Leucine | NSX | Zhangjiagang Specom Biochemical Co.,Ltd. | No.1 GuoTai North Road, Economic Development Zone, ZhangJiaGang City, JiangSu Province, China Country. | China |
Loratadin | VD-30368-18 | 05/07/2023 | Cty CP Dược Phẩm Euvipharm- Thành viên tập Đoàn F.I.T | Loratadine | USP 36 | Vasudha Pharma Chem Limited | Địa chỉ văn phòng: 78/A, Vengal Rao Nagar, Hyderabad - 500038, Andhra Pradesh, India Địa chỉ nhà máy: Unit II Plot No 79, JN Pharma City, Thanam Village, Parawada Mandalam, Visakhapatnam - 531021, Andhra Pradesh, India. | India |
Panthenol | VD-30369-18 | 05/07/2023 | Cty CP Dược Phẩm Euvipharm- Thành viên tập Đoàn F.I.T | D-Panthenol | USP 35 | DSM Nutritional Products (UK) LTD. | Dairy Ayrshire Scotland - UK KA24 5JJ | UK |
Spiramycin 3 MIU | VD-30370-18 | 05/07/2023 | Cty CP Dược Phẩm Euvipharm- Thành viên tập Đoàn F.I.T | Spiramycin | EP 8.0 | Topfond Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 1199 Jiaotong Road(West). Yicheng District Zhumadian. Henan Province China. | China |
Berberin | VD -30376 -18 | 05/07/2023 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | Berberin hydroclorid | CP 2010 | Northeast pharmaceutical group co., ltd | 19F, Block B, Chamber of Commerce Headquarter Mans No.51 Youth Street, Shenhe District Shenyang Liaoning, | China |
Glucosamin 250 | VD -30377 -18 | 05/07/2023 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | Glucosamin sulfat natri clorid | USP 38 | Yangzhou rixing bio- tech Co.,LTD | No.58 Wuan Road, Gaoyou, Jiangsu, China | China |
Propylthiouracil | VD -30378 -18 | 05/07/2023 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | Propylthiouracil | BP 2014 | Suzhou Hengyi Pharmaceutical Co., Ltd | No. 54, Kuntai Road, Xinzhen Kunshan Jiangsu, China | China |
Mifentras 10 | QLĐB -707 -18 | 18/07/2021 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | Mifepristone | CP 2015 | Zhejiang xianju junye pharmaceutical Co., ltd China | No 1, Lingxiu road, Xianju modern industrial centralization zone, Xianju, Zhejiang, China | China |
Loperamid | VD-30408-18 | 05/07/2023 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Loperamide hydrochloride | USP 38 | Fleming Laboratories Limited. | 4th Floor, Madhupala Towers, Ameerpet, Hyderabad-500 016, Telengana, India. Địa chỉ nhà máy: Survey No.270, Nawabpet Village, Shivampet Mandal, Medak Dist.,-502 313, Telangana, | India |
Loperamid | VD-30408-18 | 05/07/2023 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Loperamide hydrochloride | USP 38 | Anugraha Chemicals | Địa chỉ văn phòng: #6, SFS-208, Opposite Mother Dairy, Yelahanka Newtown, Bangalore-560064, Karnataka, India. Địa chỉ nhà máy: No. D- 47 to D-50, C-62 & C- 63, KSSIDC Industrial Estate, Doddaballapur, Bangalore - 561203, Karnataka, India. | India |
Tetracyclin | VD-30409-18 | 05/07/2023 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Tetracycline hydrochloride | EP 8.0 | Ningxia Qiyuan Pharmaceutical Co.,Ltd. | No.1 Qiyuan Street, Wangyuan Industrial Area, Yinchuan Ningxia China | China |
Trihexyphenidy l | VD-30410-18 | 05/07/2023 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Trihexyphenidyl hydrochloride | BP 2015 | Changzhou Kangpu Pharmaceutical Co., Ltd. | No.6 Jingde Road (E), Qianhuang Changzhou South, China | China |
Acyclovir 200mg | VD-30479-18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP Quảng Bình | Acyclovir | DĐVN IV | Zhejang Charioteer Pharmaceutical Co.,Ltd. China | Tongyuanxi, Dazhan, Xianju, Zhejang Province, 317321, P.R. China. | China |
Ducpro 35 | VD-30632-18 | 05/07/2023 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Sodium Alendronate trihydrat | USP 38 | Pharmaceutical Works Polpharma S.A | Pelpli'nska 19,83- 200 Starogard Gda'nski | Poland |
Tadalafil MP | VD-30633-18 | 05/07/2023 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Tadalafil | EP 7.4 | Ultratech India Limited | 119 J.K Chambers, Sector -17, Vashi, New Mumbai, Maharashtra 400705 | India |
Losartan 50 | VD-30637-18 | 05/07/2023 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Losartan Potassium | USP 37 | ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL Co. Ltd. | Xunqiao, Linhai, Zhejiang 317024 | China |
Meloxicam 7,5 | VD-30638-18 | 05/07/2023 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Meloxicam | EP 7.0 | ZHEJIANG EXCEL PHARMACEUTICAL CO., LTD. | 9 Dazha Road, Huangyan Economic Development Zone, Taizhou, Zhejiang | China |
Vacodrota 40 | VD-30639-18 | 05/07/2023 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Drotaverine hydrochloride | NSX | ZHEJIANG APELOA KANGYU | 333, Jiangnan Road, Hengdian, Dongyang, Zhejiang 322118 | China |
Vaco-Mg B6 | VD-30640-18 | 05/07/2023 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Pyridoxine hydrochloride | BP 2016 | JIANGXI TIANXIN PHARMACEUTICA L CO., LTD | Le’anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300 | China |
VacoOmez 40 | VD-30641-18 | 05/07/2023 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Omeprazole pellets 8,5% | NSX | SAINOR PHARMA PVT LTD | Plot No. 31, Phase V, IDA, Jeedimetla, Hyderabad 500 055, T.S | India |
Dung dịch milian | VD-30667-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần Hóa Dược Việt Nam | Methylen Blue | USP 38 | Vanshi Chemicals Pvt. Ltd | B-48, Baria Apt., Marwadi Chawl, S. V. Road, Malad (W), Mumbai, Maharashtra 400064, India. | India |
Dung dịch milian | VD-30667-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần Hóa Dược Việt Nam | Gentian violet | USP 38 | North China Pharmaceutical Victor Co., Ltd | No.9 Zhaiying North Street, Shijiazhuang, China. | China. |
Glycerin borat 3% | VD-30668-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần Hóa Dược Việt Nam | Sodium tetraborat | BP2014 | U.S. Borax, Inc | - 26.877 Tourney Rd. Valencia, California 91355-1847, USA | USA |
Virutel | VD-30672-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần Hóa Dược Việt Nam | Telmisartan | BP 2012 | Glenmark Generics Limited | (Plot No 141- 143, 160-165, 170-172 Chandramuoli Audyogik Sahakari Vasahat, MOHOL, Dist Solapur- 413213) | India |
Oresol hương cam | VD-30671-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần Hóa Dược Việt Nam | Glucose or Glucose anhydrous | DĐVN IV | Xiwang Pharmaceutical Co., Ltd. | Handian Town, Zouping County, Binzhou, Shandong, China. | China. |
Oresol hương cam | VD-30671-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần Hóa Dược Việt Nam | Sodium citrat | DĐVN IV | Weifang Ensign Industry Co., Ltd. | No.1567,Changsheng Street,Changle, Weifang,262499, Shandong, China | China |
Kingphar Fexofenadine | VD-30695-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần Hóa Dược Việt Nam | Fexofenadin hydrochloride | USP 36 | Xian Shunyi Bio- Chemical Technology Co., Ltd. | Zone A, Yipin Meidao, Gaoxin Road, Hi-Tech Zone, Xi'an, Shaanxi, China | China |
Ocefelic | VD-30701-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần Hóa Dược Việt Nam | Desloratadin | EP 8.0 | Morepen Laboratories Ltd., | Village Masulkhana Solan District- Himachal Pradesh- India | India |
Oceprava- 10 | VD-30702-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần Hóa Dược Việt Nam | Pravastatin Sodium | EP 7.0 | Biocon limited | Biocon Special Economic Zone. Plot No.2-4, Phase IV, Bommasandra-Jigani, Link Road,. Bommasandra Post, Banglore-560 099. India | India |
Efodyl | VD-30737-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Cefuroxime axetil | USP38 | Chemo S.A Lugano Branch | Via F.Pelli 17.P.O Box Lugano, Switzerland | Switzerland |
Navaldo | VD-30738-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Fluorometholone acetate (Micronized) | USP38 | Sicor Società Italiana Corticosteroidi S.r.l | Via Terazzano 77, 20017, Rho (Milan) Italy | Italy |
Pemolip | VD-30739-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Cefditoren pivoxil (Amorphous) | JP VI | Covalent Laboratories Private Limited | Survey No. 374, Gundla Machanoor Village, Hathnoor Mandal, Sangareddy Disk - 502 296. Telangana, India | India |
Pemolip | VD-30740-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Cefditoren pivoxil (Amorphous) | JP VI | Covalent Laboratories Private Limited | Survey No. 374, Gundla Machanoor Village, Hathnoor Mandal, Sangareddy Disk - 502 296. Telangana, India | India |
Pemolip | VD-30741-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Cefditoren pivoxil (Crystalline) | JP VI | Covalent Laboratories Private Limited | Survey No. 374, Gundla Machanoor Village, Hathnoor Mandal, Sangareddy Disk - 502 296. Telangana, India | India |
Dodacin 375 mg | VD-30746-18 | 05/07/2023 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | Sultamicillin tosilate dihydrate | EP 8.0 | Aurobindo Pharma Limited | Unit - XI Survey No. 1/22, 2/1 to 5,6 to 18, 61 to 69, Pydibhimavaram - 532 409, Ranasthali mandal, Srikakulam Dist, A.P, India | India |
Donolol 50 mg | VD-30747-18 | 05/07/2023 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | Atenolol | BP 2016 | Kopran Research Laboratories Limited | K-4/4, Additional MIDC, At/Post: Birwadi, Tal: Mahad, Dist: Raigad, Pin 402 302, Maharashtra, India | India |
Dopagan Extra | VD-30748-18 | 05/07/2023 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | Paracetamol | BP2014 | Anqiu Lu'an Pharmaceutical Co., Ltd | No. 35, Weixu North Road, Anqiu City, Shandong Province, China | China |
Dopagan Extra | VD-30748-18 | 05/07/2023 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | Paracetamol | BP 2014 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd | No. 368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 P.R. China | China |
Dopagan Extra | VD-30748-18 | 05/07/2023 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | Caffeine | USP 36 | Shangdong Xinhua Pharmaceutical Co., Ltd. | East Chemical Zone of Zibo High & New Technology, Development Zone, Zibo, Shandong Province P.R. China Hoặc The East Chemical Distrist of Advanced Technology Development, Zibo City, China | China |
Dorobay 100 mg | VD-30749-18 | 05/07/2023 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | Acarbose | EP 9.0 | CKD Bio Corporation | 292, Sinwon-ro, Danwon-gu, Ansan- si, Gyeonggi-do, Republic of Korea. | KOREA |
Doroclor 500 mg | VD-30750-18 | 05/07/2023 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | Cefaclor monohydrat | USP 38 | Lupin Limited | Unit-1, 198-202 New Industrial Area No.2, Mandideep - 462046, District: Raisen [M.P], India | India |
Dotrim 400mg/ 80mg | VD-30751-18 | 05/07/2023 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | Sulfamethoxazole | BP 2014 | Virchow Laboratories Limited. | Plot No. 4 to 10, S.V. Co-op, Industrial Estate, IDA, Jeedimetla, Hyderabad - 500 055, India | India |
Dotrim 400mg/ 80mg | VD-30751-18 | 05/07/2023 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | Trimethoprim | BP 2014 | Shouguang Fukang Pharmaceutical Co., Ltd. | North East of Dongwaihuan Road, Dongcheng Industrial Area, Shouguang City, Shandong Province, P.R. of China | China |
Palexus 5 mg | VD-30754-18 | 05/07/2023 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | Imidapril hydrocloride | NSX | SMS Pharmaceuticals Ltd. | Unit-II, Plot No. 24 & 24B and 36 & 37 S.V. Co-Operative Industrial Estate, Bachupally, Ranga Reddy District - 500 090 Andhra Pradesh, India | India |
Prednison 5 mg | VD-30755-18 | 05/07/2023 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | Prednisone | USP 38 | Henan Lihua Pharmaceutical Co., Ltd. | Middle of Huanghe Street, Anyang Hi- Tech Industry Development Zone, Henan, China | CHINA |
Fortamox 375 mg | VD-30752-18 | 05/07/2023 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | Amoxicillin trihydrate (compacted) | EP 8.0 | DSM Sinochem Pharmaceuticals India Pvt. Ltd. | Bhai Mohan Singh Nagar, Toansa, Distt.SBS Nagar (Nawanshahr), Punjab 144 533 India | India |
Fortamox 375 mg | VD-30752-18 | 05/07/2023 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | Sulbactam pivoxil | NSX | Zhuhai United Laboratories Co., Ltd | Sanzao Science & Technology Park, National Hi-Tech Zone, Zhuhai Guangdong, China | China |
Fortamox 750 mg | VD-30753-18 | 05/07/2023 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | Amoxicillin trihydrate (compacted) | BP 2017 | DSM Sinochem Pharmaceuticals India Pvt. Ltd. | Bhai Mohan Singh Nagar, Toansa, Distt. SBS Nagar (Nawanshahr), Punjab 144 533, India | India |
Fortamox 750 mg | VD-30753-18 | 05/07/2023 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | Sulbactam pivoxil | NSX | Zhuhai United Laboratories Co., Ltd | Sanzao Science & Technology Park, National Hi-Tech Zone, Zhuhai Guangdong, China | China |
Lotugyl Dental | VD-30756-18 | 05/07/2023 | Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l | Clorhexidin gluconat 20% (Solution) | DĐVNIV | R.N. Laboratories PVT.LTD | Plot No1 & 86, Sursez, Diamond Park, Sachin, Surat, Gujarat, India. | India |
Lotusone | VD-30757-18 | 05/07/2023 | Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l | Betamethason dipropionat | USP 38 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd | No. 1 Xianyao Road - Xianju , Zhejiang, China. | China |
Magnesi B6 | VD-30758-18 | 05/07/2023 | Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l | Pyridoxin hydroclorid | DĐVN IV | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co.Ltd,China. | Le,anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, China. | China |
Mediclophencid -H | VD-30759-18 | 05/07/2023 | Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l | Hydrocortison acetat | EP7.0 | Tianjin Tianyao Pharmaceuticals Co., Ltd | No. 19, Xin Ye 9th Street, West Area of Tianjin Economic- Technological Development Area, Tianjin 300462, China | China |
Mouthpaste | VD-30760-18 | 05/07/2023 | Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l | Triamcinolon acetonid | USP 38 | Tianjin Tianyao Pharmaceuticals Co., Ltd | No. 19, Xin Ye 9th Street, West Area of Tianjin Economic- Technological Development Area, Tianjin 300462, | China |
Tenadinir | VD-30761-18 | 05/07/2023 | Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l | Cefdinir | USP 38 | Nectar Lifesciences Ltd-India | SCO 38-39, Sector 9d, Chandigarh 160009, India | India |
Bluemint | VD-30863-18 | 05/07/2023 | Công Ty TNHH Phil Inter Pharma | L-cystine | EP 8 | Shijiazhuang Shixing Amino Acid Co., Ltd | Jiacun Indu. Zone, Gaocheng City, Hebei | China |
Philfuroxim | VD-30866-18 | 05/07/2023 | Công Ty TNHH Phil Inter Pharma | Cefuroxim | USP 40 | Zhejiang Yongning Pharmaceutical Co.,Ltd | No. 4, Meihuajing Road, Huangyan District, Taizhou City, Zhejiang Province, China | China |
Daiclo | VD-30865-18 | 05/07/2023 | Công Ty TNHH Phil Inter Pharma | Clonixin lysinate | KPC 2012 | Daehe Biopharma Co., Ltd. | Hyeomnyeok-ro 150, Siheung city, Gyeonggi-do | Korea |
Cgovir | QLĐB-712-18 | 18/07/2021 | Công ty TNHH Sinh Dược phẩm Hera | Sofosbuvir | NSX | Ruyuan Hec Pharm Co., Ltd | Xiaba Development Zone, Ruyuan County, Shaoguan City, Guangdong Province, PR China | China |
Soledivir | QLĐB-713-18 | 18/07/2021 | Công ty TNHH Sinh Dược phẩm Hera | Sofosbuvir | NSX | Ruyuan Hec Pharm Co., Ltd | Xiaba Development Zone, Ruyuan County, Shaoguan City, Guangdong Province, PR China | China |
Soledivir | QLĐB-713-18 | 18/07/2021 | Công ty TNHH Sinh Dược phẩm Hera | Ledipasvir Mono- acetone | NSX | Ruyuan Hec Pharm Co., Ltd | Xiaba Development Zone, Ruyuan County, Shaoguan City, Guangdong Province, PR China | China |
Efava | QLĐB-701-18 | 05/07/2021 | Công ty TNHH Sinh Dược phẩm Hera | Emtricitabine | NSX | Aurobindo Pharma Limited | Unit-XI, Survey No. 61 to 66, IDA, Pydibhimavaram 532409, Ranasthalam Mandal, Srikakulam Dist, A.P, India | India |
Bidovidine | VD-30915-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Bidopharma USA - Chi nhánh Long An | Povidon-iod | USP 38 | Adani Pharmachem Pvt. Ltd. | Plot No. 2729 to 2731, Road-I 1, Lodhika G.I.D.C., Village: -Metoda, Tal. Lodhika, Dist. Rajkot-360021, India | India |
Trangusa AAA (fort) | VD-30916-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Bidopharma USA - Chi nhánh Long An | Dexamethason acetat | DĐVN IV | Zhejiang Xianju Pharmaceutial Co., Ltd | No. 1 Xianyao Road, xianju, Zhejiang, China | China |
Ampicillin 0,5 g | VD-30397-18 | 05/07/2023 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | Ampicillin sodium (sterile) | EP 9 | Sterile India Pvt. Ltd. | - Địa chỉ trên GMP: Plot No.100, Sector- 56, Phase-IV, HSIIDC, Kundli District Sonepat (Haryana), India. - Địa chỉ trên phiếu kiểm nghiệm: Plot No - 100, Sec-56, Phase-IV, HSIIDC, Kundli, Sonepat - 131028 Haryana | India |
Ampicillin 0,5 g | VD-30397-18 | 05/07/2023 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | Ampicillin sodium (sterile) | EP 9 | Zhuhai United Laboratories Co., Ltd. | No. 2428, Anji Road, Sanzao Town, Jinwan District, Zhuhai, Guangdong 519040, P.R. China. | China |
Imexime 100 | VD-30398-18 | 05/07/2023 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | Cefixime trihydrate | USP 39 | Covalent Laboratories Private Limited | Sy No. 374, Gundla Machanoor Village, Hathnoor Mandal, Medak District, Telangana State, India. | India |
Imexime 200 | VD-30399-18 | 05/07/2023 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | Cefixime trihydrate | USP 39 | Covalent Laboratories Private Limited | Sy No. 374, Gundla Machanoor Village, Hathnoor Mandal, Medak District, Telangana State, India. | India |
Opxil 500 mg | VD-30400-18 | 05/07/2023 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | Cephalexin monohydrate | EP 8.8 | DSM Sinochem Pharmaceuticals Spain, S.A. | - Địa chỉ trên GMP: Pol. Ind. Urvasa, c/ Ripollès, 2 08130 Santa Perpétua De Mogoda (Barcelona), Spain - Địa chỉ trên COA: Calle Ripolles 2, Poligono Industrial Urvasa, Sta Perpetua de Mogoda, 08130 Barcelona, Spain | Spain |
Mexcold 100 | VD-30401-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Paracetamol | BP 2014 | Anqiu Lu’an Pharmaceutical Co., Ltd. | No 35, Weixu North Road, Anqiu City, Shandong Province, China | China |
Mexcold Plus | VD-30402-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Paracetamol | BP 2014 | Mallinckrodt Inc | 8801 Capital Boulevard, Raleigh, NC 27616 USA | USA |
Mexcold Plus | VD-30402-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Caffeine | BP 2013 | SHANDONG XINHUA PHARMACEUTICA L CO., LTD | 14 Dongyi Road, Zhangdian District, Zibo, Shandong Province, China | China |
Paracetamol 500 mg | VD-30403-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Paracetamol | BP 2016 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 368, Jianshe Street, Hengshui City, Hebei 053000, China | China |
Pharmox 200 | VD-30404-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Amoxicillin trihydrate (powder) | EP 8 | DSM Sinochem Pharmaceuticals India Pvt. Ltd. | Bhai Mohan Singh Nagar, Distt. Nawanshahr, Punjab 144 533, India. | India |
Sunigam 300 | VD-30405-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Tiaprofenic acid | BP 2013 | ERREGIERRE S.p.A | Via Francesco Baracca, 19 - 24060 San Paolo D’Argon (BG), Italy | Italy |
Tinforova 3 M.I.U | VD-30371-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Spiramycin | EP 8.0 | Topfond pharmaceutical Co.,Ltd | No.1199 Jiaotong road, Yicheng District Zhumadian, Henan Province, China. | China |
Tinfotol 480 | VD-30372-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Sulfamethoxazole | BP 2014 | Shouguang Fukang Pharmaceutical Co., Ltd | North-East of Dongwaihuan Road, Dongcheng Industrial Area, Shouguang City, 262700, Shandon Province, P.R. of China | China |
Tinfotol 480 | VD-30372-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Trimethoprim | BP 2014 | Shouguang Fukang Pharmaceutical Co., Ltd | North-East of Dongwaihuan Road, Dongcheng Industrial Area, Shouguang City, 262700, Shandon Province, P.R. of China | China |
Befadol Extra | VD-30768-18 | 05/07/2023 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Paracetamol | BP 2013 | Anqiu Lu’an Pharmaceutical Co.,Ltd | No.35, Weixu north road, Anqiu city Shandong pronvince, China | China |
Befadol Extra | VD-30768-18 | 05/07/2023 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Caffeine anhydrous | BP 2013 | Aarti Industries Limited | K-17/18/19. M.I.D.C., Tarapur, Dist. Thane - 401 506 | India |
Betamineo | VD-30769-18 | 05/07/2023 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Dexchlorpheniramine maleate | BP 2016 | Supriya Lifescience Ltd | A 5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C, Tal.-Khed, Dist. -Ratnagiri, 415 722, Maharashtra, India | India |
Betamineo | VD-30769-18 | 05/07/2023 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Betamethasone | USP 37 | Hunan Yuxin Pharmaceutical Co.,Ltd | Longxutang, Shaoyang City, 422001, Hunan Provice, China | China |
Deséafer 500 | VD-30770-18 | 05/07/2023 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Deferasirox | NSX | Optimus Drugs Private Limited. | 1-2-11/1, Above SBI Bank, Street No: 2, Kakatiya Nagar, Habsiguda, Hyderabad-500007, Telangana | India |
Fentimeyer 1000 | VD-30771-18 | 05/07/2023 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Fenticonazole nitrate | EP 8 | OM Pharmaceutical Industries | T-130, MIDC, Tarapur, Boisar, Dist.- Palghar, Maharashtra- 401506, India | India |
Latyz | VD-30772-18 | 05/07/2023 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Lamivudine | USP 38 | Hetero Labs Limited (Unit-IX) | Plot No.2, Hetero infrastructure Ltd.- SEZ, N.Narasapuram (Vill.), Nakkapally (Mandal), Visakhapatnam (Dist)- 531081, A.P. | India |
Meloxicam | VD-30773-18 | 05/07/2023 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Meloxicam | BP 2016 | Technodrugs & Intermediates Pvt. Ltd | 11-2/B, Ghanshyam industrial estate, Off Veera Desai Road, Andheri (W), Mumbai- 53, | India |
Meyercosid 4 | VD-30775-18 | 05/07/2023 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Thiocolchicosid | IP 2014 | Vital Laboratories Pvt. Ltd | Plant No 1710 & A 1/2208, GIDC Estate, Phase III, Vapi-396 195 Gujarat | India |
Meyercosid 8 | VD-30776-18 | 05/07/2023 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Thiocolchicosid | IP 2010 | Vital Laboratories Pvt. Ltd | Plant No 1710 & A 1/2208, GIDC Estate, Phase III, Vapi-396 195 Gujarat | India |
Meyerdefen | VD-30777-18 | 05/07/2023 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Dexibuprofen | NSX | Hubei Biocause Heilen Pharmaceutical Co., Ltd | 122 Yangwan Road, Jingmen City, Hubei Province, 448000 | China |
Meyerfast | VD-30778-18 | 05/07/2023 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Fexofenadine hydrochloride | USP 38 | Virupaksha Organics Limited | Survey No.10, Gaddapotharam Village, Jinnaram Mandal, Medak Dist.-502 319, Andhra Pradesh | India |
Meyerfex | VD-30779-18 | 05/07/2023 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Fexofenadine hydrochloride | USP 38 | Virupaksha Organics Limited | Survey No.10, Gaddapotharam Village, Jinnaram Mandal, Medak Dist.- 502 319, Andhra Pradesh | India |
Meyermazol 100 | VD-30781-18 | 05/07/2023 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Clotrimazole | USP 36 | Changzhou Yabang Pharmaceutical Co., Ltd | Changliang Road No.6, Jintan, Changzhou, Jiangsu, P. R. China, 213200 | China |
Meyerolac 200 | VD-30782-18 | 05/07/2023 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Etodolac | USP 38 | Zhejiang Chiral Medicine Chemicals Co., Ltd | Nanyang Economy Development Zone, Xiaoshan, Hangzhou, Zhejiang, China | China |
Meyeroscal | VD-30783-18 | 05/07/2023 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Tricalcium phosphate | USP 38 | Reephos Chemical Co., Ltd | No.69-45 South Julong Road, Xinpu Lianyungang, Jiangsu, China | China |
Meyeroxofen | VD-30784-18 | 05/07/2023 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Loxoprofen sodium hydrate | JP XVI | Weihai Disu Pharmaceutical Co.,Ltd | No.55 Qilu Road, Economic & Technological. Development Zone, Weihai, Shandong | China |
Meyersapride 5 | VD-30769-18 | 05/07/2023 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Mosapride citrate dihydrate | JP XVI& NSX | Symed Labs Limited (Unit-II) | 8-2-293/174/3, Beside BN Reddy colony, Road No. 14, Banjara Hills, Hyderabad-34 Telangana | India |
Paracetamol Meyer-BPC | VD-30786-18 | 05/07/2023 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Paracetamol | BP 2013 | Anqiu Lu’an Pharmaceutical Co.,Ltd | No.35, Weixu north road, Anqiu city, Shandong pronvince, | China |
Pizin-AM | VD-30787-18 | 05/07/2023 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Piracetam | BP 2013 | Northeast Pharmaceutical Group Co., Ltd | No. 37 Zhonggong North Street, Tiexi District, Shenyang, P.R. | China |
Pizin-AM | VD-30787-18 | 05/07/2023 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Cinnarizin | BP 2013 | Rakshit Drugs Pvt. Ltd | 425/3RT, Door No. 7- 1-621/328, Sanjeeva Reddy Nagar, Hyderabad-500 038, A.P.,India | India |
Sodilena 200 | VD-30788-18 | 05/07/2023 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Amisulpride | BP 2013 | Optimus Drugs (P) Limited | 1-2-11/1, Above SBI Bank, St. No. 2, Kakatiya Nagar, Habsiguda, Hyderabad - 500007 | India |
Touxirup | VD-30789-18 | 05/07/2023 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Dextromethorphan hydrobromide | USP 37 | Wockhardt Limited | Plot No. 138, GIDC Estate, Ankleshwar - 393 002. Dist. Bharuch, Gujarat, India | India |
Touxirup | VD-30789-18 | 05/07/2023 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Chlorpheniramine maleate | USP 37 | Supriya Lifescience Ltd | A-5/2, Lote Parshuram Industrial Area, MIDC, Taluka-Khed, Dist. Ratnagiri - 415722, Maharashtra, | India |
Touxirup | VD-30789-18 | 05/07/2023 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Guaifenesin | USP 37 | Delta Synthetic Co., Ltd | 15, Minsheng St., Tucheng Dist., New Taipei City 23679, Taiwan (R.O.C.) | Taiwan |
Violevo | VD-30790-18 | 05/07/2023 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Levocetirizin dihydroclorid | NSX | Metrochem Api Private Limited | Flat No. 302, Bhanu Enclave, Sunder Nagar, Erragadda, Hyderadda, Hyderabad-500 038.AP. | India |
Biviclopi 75 | VD-30208-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần BV Pharma | Clopidogrel bisulfat | USP 36 | Aarti Drugs Limited | Mahendra Industrial Estate, Ground Floor, Road No 29, Plot No 109-D, Sion (East), Mumbai-400 022. | India |
Bixofen 60 | VD-30211-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần BV Pharma | Fexofenadin hydroclorid | USP 38 | Alekhya Drugs Pvt. Ltd | Plot no: 145-150, 153 & 154A, IDA Kondapally, Ibrahimpatnam (M), Krishna Dist, A.P.- 521 228. | India |
Urselon | VD-30215-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần BV Pharma | Methylprednisolone | USP 36 | Tianjin Tianyao Pharmaceuticals Co., Ltd. | No. 109 Bawei Road, Hedong District Tianjin, TNJ 300462, china | China |
Alchysin 4200 | VD-30207-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần BV Pharma | Chymotrypsin | USP 39 | Shanghai Linzyme Biosciences Ltd. | 688-10, Minshen Rd, Xinqiao, Songjiang Shanghai 201612, China | China |
Lamzidocom | VD-30906-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần BV Pharma | Lamivudin | USP 36 | Anhui Biochem United Pharmaceutical Co., Ltd | No. 108 Shahe Road, Taihe, Anhui, China | China |
Gastsus | VD-30213-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần BV Pharma | Oxetacain (oxethazain) | BP 2014 | Sun Pharma | Sathammai Village, Karunkuzhi Post, Madhuranthagam TK Kancheepuram District, Tamil Nadu- 603 303, India | India |
Gastsus | VD-30213-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần BV Pharma | Aluminium hydroxyd dry gel | USP 38 | Nitika Pharmaceutical Specialities Pvt. Ltd. | 85, Wanjra Layout Pilli Nadi, Industrial Area, Kamptee Road, Nagpur 440026, Maharashtra, India. | India |
Gastsus | VD-30213-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần BV Pharma | Magnesi hydroxyd | USP 38 | Nitika Pharmaceutical Specialities Pvt. Ltd. | 85, Wanjra Layout Pilli Nadi, Industrial Area, Kamptee Road, Nagpur 440026, Maharashtra, India. | India |
Bivigas | VD-30209-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần BV Pharma | Sucralfat | USP 39 | Northeast Pharmaceutical Group Co., Ltd. | No 29 Shenxiliu Dong Road, Economic Technological Development District, Shenyang, PR China. | China |
Effpadol sủi | VD-30308-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh | Paracetamol | USP 36 | Mallinckrodt Inc | 8801 Capital Boulevard, Raleigh NC 27616 USA | USA |
Redflox 500 | VD-30309-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh | Levofloxacin | USP 38 | Shang dong Luoxin Pharma Group Hengzin Phar Co. Ltd | West side of Yanbi Road, Economic Development zone, Firxian, Linyi, Shandong, P.R.China | China |
Franlucat 5 mg | VD-30699-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam | Montelukast sodium | USP 38 | Morepen Laboratories Limited | Village Masulkhana, Parwanoo, Distt. Solan, (H.P.) India 173220 | India |
Franroxil 250 | VD-30700-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam | Cefadroxil monohydrat | USP 38 | DSM Sinochem Pharmaceuticals | Calle Ripollés, 2, Polígono Industrial Urvasa, 08130 Santa Perpétua de Mogoda, Barcelona, Spain | Spain |
Betawtodex | VD-30762-18 | 05/07/2023 | Công ty Dược Phẩm và Thương Mại Phương Đông-(TNHH) | Betamethason | USP38 | Zhejiang Xinanju Pharmacetical co.,Ltd | No.1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang, China | China |
Gaswin 500 | VD-30763-18 | 05/07/2023 | Công ty Dược Phẩm và Thương Mại Phương Đông-(TNHH) | Paracetamol | BP 2014 | Anqiu Lu’an Pharmacetical co.,Ltd | No.35, Weixu North Road, Anqiu, Shangdong China | China |
Gmdiacetyl 20 | VD-30764-18 | 05/07/2023 | Công ty Dược Phẩm và Thương Mại Phương Đông-(TNHH) | Tenoxicam | EP 7.0 | Nantong Jinghua Pharmacetical Co.,Ltd | 43 Yaogang Road, Nantong Jiangsu China | China |
Lodegald-Urso | VD-30765-18 | 05/07/2023 | Công ty Dược Phẩm và Thương Mại Phương Đông-(TNHH) | Acid Ursodeoxycholic | EP8 | Suzhou Tianlu Bio- pharmacetical Co.,Ltd | 1128 YinZhong South Road, Wuzhong Economic Development Zone, Suzhou 215124, China | China |
Fenxicam - M | VD-30744-18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên | Meloxicam | BP 2014 | Technodrugs & Intermediates Pvt. Ltd | 11/II B, Ganshyam Industrial Estate, Off Veera Desai Road, Behind Fun Republic, Andheri (W), Mumbai - 400053 | India |
Samaca | VD-30745-18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên | Natri hyaluronat (Sodium Hyaluronate) | BP 2017 | Bloomage Freda Biopharm Co.,Ltd | No.678 Tianchen ST., High - Tech Development Zone, Jinan, China 250101 | China |
ROSUVASTA TIN 5-US | VD-30319-18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH US Pharma USA | Rosuvastatin calcium | NSX | Morepen Laboratories Limited | 4th Floor, Antriksh Bhawan, 22 K.G. Marg, New Delhi - 110001, India | India |
ALPHATAB | VD-30886-18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH US Pharma USA | AlphaChymotrysin | USP 38 | Ningbo Lizyme Biosciences Co, Ltd. | 8 Xinshun, Rd, Xiaocao’e Town, Xuyao, Zhejing, China | China |
BETAHISTINE -US 8mg | VD-30887-18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH US Pharma USA | Betahistine dihydrochloride | USP 38 | Hangzhou Starshine Pharmaceutical Co., LTD | 10/F, Tianyuan Building, No.508 Wensan Road, Hangzhou, China, 310006 | China |
CADIFAST 180 | VD-30888-18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH US Pharma USA | Fexofenadine hydrochloride | USP 34 | Ra Chem Pharma Limited - Muktyala | 145 To 150, Ida - Kondapalli, Ibrahimpatnam (Mandal), Krishna (Dist)- India | India |
CADIGESIC 650MG | VD-30889-18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH US Pharma USA | Paracetamol | BP 2014 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd, Trung Quốc | 368, Jianshe Street, Hengshui city, Hebei Province, 053000 P.R. China. | China |
CADINESIN | VD-30890-18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH US Pharma USA | Mephenesin | TCNSX | Synthokem Labs Private Limited (Unit - II) | Địa chỉ văn phòng: P.B. No.1911, B-5, Industrial Estate, Sanathnagar, Hyderabad - 500 018, India | India |
CAPLEXIB 200 | VD-30891-18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH US Pharma USA | Celecoxib | USP 38 | Kekule Pharma Limited | MIA, Khazipally, Jinnaram Mandal, Medak - 502 319, T.S, India | India |
CEDOKIDS 30 | VD-30892-18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH US Pharma USA | Racecadotril | Ph.Eur 8.0 | Rampex Labs PVT. Ltd | Plot No.34-C, J.N.Pharma city, Parawada, Visakhapatnam 531019. A.P, India | India |
GLIMEPIRID 2-US | VD-30893-18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH US Pharma USA | Glimepirid | USP 38 | Prudence Pharma Chem | Plot No. 7407, G.I.D.C. Estate, Ankleshwar - 393002. Gujarat, India | India |
GLIMEPIRID 4-US | VD-30894-18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH US Pharma USA | Glimepirid | USP 38 | Prudence Pharma Chem | Plot No. 7407, G.I.D.C. Estate, Ankleshwar - 393002. Gujarat, India | India |
LEVOCETIRIZ IN-US | VD-30895-18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH US Pharma USA | Levocetirizin dihydrocloride | NSX | Maps Laboratories Private Limited. | Plot No 38, Rafaleshwar G.I.D.C., NH8-A, National, At. Jambudia, Tal.-Morbi, Dist-Rajkot- 363642 (Gujarat) | India |
LYTOIN | VD-30898-18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH US Pharma USA | Guaifenesin | USP 38 | Gennex Laboratories Limited | Survey No.133, IDA, Bollaram, Jinnaram Mandal, Medak District - 502 325, Telangana, | India |
TOPDOLAC 40 | VD-30899-18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH US Pharma USA | Etodolac | USP 40 | Kreative Organics Private Limited | D-123, Phrase - III, IDA, Jeedimatla, Hyderabad - 500 055, India | India |
TOPGALIN 75 | VD-30900-18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH US Pharma USA | Pregabalin | NSX | Maps Laboratories Private Limited. | Plot No. 38, Rafaleshwar G.I.D.C., 8-A, National highway, At. Jambudia, Tal.-Morbi, Dist - Rạjkot - 363 642, Gujarat, India. | India |
USAPRED | VD-30901-18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH US Pharma USA | Prednison | USP 38 | Tianjin Tianyao Pharmaceuticals Co., Ltd | 109 Ba Wei Road, hedong District, Tianjin, China | China |
USAPRIL 20 | VD-30902-18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH US Pharma USA | Enalapril maleate | USP 38 | Zhejiang Changming Pharmaceutical Co., Ltd | No1, Badu Road, Tiantai Industrial Park, Tiantai Zhejiang, China | China |
USCLOVIR 800 | VD-30903-18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH US Pharma USA | Acyclovir | USP 38 | Zhejiang Charioteer Pharmaceutical Co., Ltd | Tongyuanxi, Dazhan, Xianju, Zhejiang Province, 317321, P.R. China. | China |
USRIZIN | VD-30904-18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH US Pharma USA | Cetirizin 2HCl | EP 8.0 | Sreekara Organics | Plot No.159/A, S.V.Co-op. Ind. Estate, IDA Bollaram, Jinnaram Mdl., Medak Dist. -502 325.A.P. India | India |
XOROF | VD-30905-18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH US Pharma USA | Loxoprofen sodium hydrate | JP 16 | SCI Pharmtech, INC | 186-2, Hai-Hu- Tsun, Lu-Chu- Hsiang, Taoyuan, Taiwan 338 | Taiwan |
Haxium 40 | VD-30250-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang | Esomeprazole magnesi trihydrat enteric coated pellets 22,5% w/w | NSX | PRECISE CHEMIPHARMA PVT. LTD. | Regd. Office: 108, Malwa, Patanwala Ind. Estate, L.B.S. Marg, Ghatkoper (W), Mumbai - 400 086 (India). Work: Gut No. 215/1 & 215/2, Khatwad Phata, At. Post - Talegaon, Tal - Dindori, Dist - Nashik - 422 202, Maharashtra, | India |
Coperil 5 | VD-30856-18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH MTV Dược Phẩm DHG | Perindopril arginine | NSX | Apotex Pharmachem India Pvt.Ltd. | Plot No.1A, Bommasandra Industrial Area, 4th Phase, Bommasandra Industrial Estate (Post Office), Bangalore -560 099 | India |
Expas Forte | VD-30857-18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH MTV Dược Phẩm DHG | Drotaverin hydroclorid | NSX | Zhejiang Apeloa Kangyu Pharmaceutical Co., Ltd. | 333, Jiangnan Road, Hengdian, Dongyang, Zhejiang 322118, China. | China |
Hagimox 500 Caplet | VD-30858-18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH MTV Dược Phẩm DHG | Amoxicilin trihydrat | BP 2015 | DSM Sinochem Pharmaceuticals India Pvt. Ltd. | Bhai Mohan Singh Nagar, Toansa, Distt. Nawanshahr, Punjab 144 533, India. | India |
Lipvar 10 | VD-30859-18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH MTV Dược Phẩm DHG | Atorvastatin calcium | USP 38 | DSM Sinochem Pharmaceuticals India Privated Limited | Bhai Mohan Singh Nagar, Toansa, Distt. Nawanshahr - 144 533, Punjab, | India |
Dacolfort | VD-30231-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược Danapha | Diosmin: Hesperidin (9:1) | NSX | Hunan Yuantong Pharmaceutical Co., Ltd | Yonglong Road, National biological base, Liuyang Biomedical Park, Changsha, Hunan Province, 410 329, China | China |
Citalopram 10 mg | VD-30229-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược Danapha | Citalopram hydrobromide | USP 38 | Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., ltd. | Xunqiao, Linhai Zhejiang 317024, China | China |
Citalopram 20 mg | VD-30230-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược Danapha | Citalopram hydrobromide | USP 38 | Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., ltd. | Xunqiao, Linhai Zhejiang 317024, China | China |
Damipid | VD-30232-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược Danapha | Rebamipid | JP XVI | Jiangxi Synergy Pharmaceutical Co., Ltd. | Jiangxi Fengxin Industrial Park, Fenxin 330700, Jiangxi Province, P.R.China | China |
Danapha- Natrex 50 | VD-30233-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược Danapha | Naltrexone hydrochloride | EP 7 | Siegfried Ltd | Untere Bruehlstrasse 4, 4800 Zofingen, Switzerland | Switzerland |
Dibulaxan | VD-30234-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược Danapha | Paracetamol | BP 2015 | Anquiu Luan Pharmaceutical Co., Ltd. | No.35, Weixu North Road, Anqiu City, Shandong Province, China | China |
Dibulaxan | VD-30234-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược Danapha | Ibuprofen | EP 8 | BASF | Highway 77 South, Bishop, TX, USA | USA |
Etocox 200 | VD-30235-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược Danapha | Etodolac | USP 38 | Zhejiang Chiral Medicine Chemicals Co., Ltd | Nanyang Economy Development Zone, Xiaoshan, Hangzhou, Zhejiang, China | China |
Etocox 200 | VD-30235-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược Danapha | Etodolac | USP 38 | Kreative Organics Pvt, Ltd. | D-123, Phase-III, IDA, Jeedimetla, Hyderabad-500 055, Telangana State, India | India |
Neuropyl 800 | VD-30236-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược Danapha | Piracetam | EP 7 | Jiangxi YueHua Pharmaceutical Co., Ltd | No.58, Changxi Road, Jingdezhen City, Jiangxi Province, China | China |
Ống hít sao vàng | VD-30237-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược Danapha | Menthol | EP 7 | Sharp global limited | F-76 C&D INdustrial area phase-1 Bhiwadi 301019 (Dist. Alwar), Rajasthan, India | India |
Ống hít sao vàng | VD-30237-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược Danapha | Camphor | DAB-6 | Fujian Green Pine Co., ltd | Huiyao Industrial Park Jianyang, Fujian, China | China |
Primaquin | VD-30238-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược Danapha | Primaquine phosphate | BP 2014 | Ipca Laboratories Limited | 89A-B/90/91, Industrial Estate, Pologround, Indore- 452003, India | India |
05/07/2023 | Công ty cổ phần dược Danapha | Povidone iodine | BP 2013 | Basf | 25 Middlesex/Essex, Turnpike, Iselin, NJ 08830-0770, USA | USA | ||
Maxxflame- B10 | VD-30290-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Baclofen | USP 38 | Iffect Chemphar Co., Ltd. | Suite A2, 15/F Hillier Comm Bldg, 65-67 Bonham Strand East, Sheung Wan, Hong Kong, P.R. China | China |
Maxxflame- B20 | VD-30291-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Baclofen | USP 38 | Iffect Chemphar Co., Ltd. | Suite A2, 15/F Hillier Comm Bldg, 65-67 Bonham Strand East, Sheung Wan, Hong Kong, P.R. China | China |
Maxxhepa urso 250 | VD-30292-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Ursodeoxycholic acid | EP 8.0 | Iffect Chemphar Co., Ltd. | Fanyang, Sanjie Economic zone, Shengzhou, Zhejiang, China | China |
Maxxneuro-DZ 5 | VD-30293-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Donepezil hydrochloride | USP 38 | Nosch Labs Private Limited | Unit-II, Sy No.14, Gaddapotharam Village, IDA, Kazipally, Jinnaram (Mandal), Medak District, Telangana, India | India |
Maxxneuro- MZ 30 | VD-30294-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Mirtazapine | EP 8.0 | Neuland Laboratories Limited | Unit-I, Sy.No.347, 473, 474, 490/2 Bonthapalli Village, Veerabhadraswamy Temple Road, Jinnaram Mandal, Medak District, Telagana State, India. | India |
SovaAPC | QLĐB-711-18 | 18/07/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Sofosbuvir | NSX | Ruyuan Hec Pharm Co., Ltd | Xiaba Development Zone, Ruyuan County, Shaoguan City, Guangdong Province, P.R. China | China |
Aluminium Phosphat gel | VD-30328-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Aluminium phosphat gel | USP 38 | Vasundhara Rasayans Ltd. | C-104, MIDC, Mahad, Raigad, Maharashtra, India. | India |
Glimepiride 2 | VD-30329-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Glimepiride | BP 2016 | Abhilasha Pharma Pvt. Ltd | Plot No. 1408,1409, GIDC, Ankleshwar, Gujarat, India | India |
Losartan 25 | VD-30330-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Losartan potassium | USP 38 | Vasudha Pharma Chem Limited Co., | Plot No. 79, Jawaharlal Nehru Pharma City, Parawada, Vishakhapatnam, Andhra Pradesh, India | India |
Panalgan | VD-30332-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Paracetamol | USP 38 | Mallinckrodt Inc. | 8801, Capital Boulevard, Raleigh, NC 27616, USA. | USA |
Panalgan | VD-30332-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Paracetamol | USP 38 | Granules India Limited | Office: 2nd Floor, 3rd Block, My Home Hub, Madhapur, Hyderabad, India. Manufacturing site: H.No. 6-5 & 6-11, Temple Road, Bonthapally, Medak Dist. 502 313, Andhra Pradesh. | India |
Panalgan | VD-30333-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Paracetamol | USP 38 | Mallinckrodt Inc. | 8801, Capital Boulevard, Raleigh, NC 27616, USA. | USA |
Panalgan | VD-30333-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Paracetamol | USP 38 | Granules India Limited | Office: 2nd Floor, 3rd Block, My Home Hub, Madhapur, Hyderabad, India. Manufacturing site: H.No. 6-5 & 6-11, Temple Road, Bonthapally, Medak Dist. 502 313, Andhra Pradesh. | India |
Panalgan 325 | VD-30334-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Paracetamol | BP 2014 | Anqiu Lu'an Pharmaceutical Co. Ltd. | 35, Weixu North Road, Anqiu City, Shangdong Province, China | China |
Panalgan effer extra | VD-30335-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Paracetamol | USP 38 | Mallinckrodt Inc. | 8801, Capital Boulevard, Raleigh, NC 27616, USA. | USA |
Panalgan effer extra | VD-30335-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Caffeine | BP 2016 | Aarti Industries Limited | K_17/18/19, M.I.D.C, Tarapur, Dist. Thane, India | India |
Panalgan Extra | VD-30336-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Paracetamol | BP 2016 | Anqiu Lu'an Pharmaceutical Co. Ltd. | 35, Weixu North Road, Anqiu City, Shangdong Province, China | China |
Panalgan Extra | VD-30336-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Caffeine | BP 2016 | Jilin Shulan Synthetic Pharmaceutical Co., Ltd. | No.2066, People’s main road, Shulan city, Jilin province, China | China |
Atton | VD-30379-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Paracetamol | BP 2016 | Hebei jiheng (group) Pharmaceutical co., LTD | No. 368 Jianshe streat, Hengshui city, Hebei Provine, China | China |
Atton | VD-30379-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Chlorpheniramine maleate | BP 2016 | Supriya Lifescience Ltd. | A-5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C., Taluka Khed, Dist. Ratnagiri 415722, Maharashtra State, | India |
Calcitriol | VD-30380-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Calcitriol | BP 2016 | Shreeji Pharma International | 311, Atlantis Heights, Sarabhai Main Road, Vadiwadi, Vadodara - 390 007 Gujarat, | India |
Cephalexin 500 mg | VD-30381-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Cephalexin | USP 38 | Lupin Limited | 198-202 New Industrial Area No. 2, Mandideep - 462046, District: Raisen [M.P] India | India |
Diclofenac methyl | VD-30382-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Diclofenac sodium | BP 2016 | Suzhou Ausun Chemical Co., Ltd. | No. 6 Jinshan Road Hi-Tech Industrial Development Zone, Suzhou, Jiangsu, China | China |
Faskit | VD-30383-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Zinc gluconate | USP 38 | Givaudan Lavirotte | 56 Rue Paul Cazeneuve, 69008 Lyon, France | France |
Fonroxil | VD-30384-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Cefadroxil | BP 2013 | DSM Sinochem Phamrmaceuticals Spain, S.A. | c/ Ripollès, 2. Pol. Ind. Urvasa 08130 SANTA PERPÈTUA DE MOGODA (BARCELONA), | Spain |
Fonroxil 250 | VD-30385-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Cefadroxil | BP 2016 | DSM Sinochem Phamrmaceuticals Spain, S.A. | c/ Ripollès, 2. Pol. Ind. Urvasa 08130 SANTA PERPÈTUA DE MOGODA (BARCELONA), | Spain |
Hasulaxin 375mg | VD-30386-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Sultamicillin tosilate dihydrate | EP 9.0 | Jiangxi Fushine Pharmaceutical Co. Ltd. | No.2, Yuli Industrial Zone, Changjiang District, Jingdezhen City, Jiangxi Province, China | China |
ID-Arsolone 4 | VD-30387-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Methylprednisolone | USP 38 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co.,Ltd. | No.3 Donghai Fourth Avenue Duqiao Medical and Chemical Industry Zone Linhai, Zhejiang, China. | China |
Levivina | VD-30388-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Vardenafil hydrocloride trihydrate | EP 9.0 | Chempro Pharma Pvt. Ltd | Plot No. J-76, M.I.D.C. Tarapur, Boisar, Thane 401 506 Maharashtra State, India | India |
Mezathin S | VD-30389-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | L-ornithine L- aspartate | NSX | Ningbo Haishuo Biotechnology Co,.Ltd | 597 Wanglong Road, East City, Industrial Zone, Xiangshan, Ningbo, Zhejiang, | China |
Mezaverin 120 mg | VD-30390-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Alverine citrate | EP 8.0 | Yancheng ChemHome Chemical Co., Ltd | No.91 Kaifang Street, Yancheng, Jiangsu, | China |
Moxilaf | VD-30391-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Povidone iodine | USP 36 | Adani pharmachem private Ltd | Plot No.2729 to 2731, Road-1, Lodhika G.I.D.C., Metoda, Dist Rajkot, India | India |
Newspiraz 750.000 I.U | VD-30392-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Spiramycin | EP 8.0 | Topfond Pharmaceutical Co. Ltd | No. 1199, Jiaotong Road (West), Yicheng Distri ct, Zhumadian, Henan Province, China | China |
Nikoramyl 5 | VD-30393-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Nicorandil | BP 2013 | Yashica Pharmaceuticals (P) Ltd. | No. 11/12, Shubham Apartment, Syndicate,Kalyan (W), Dist Thane 421 301.Maharashtra State, India | India |
Pecrandil 10 | VD-30394-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Nicorandil | BP 2013 | Yashica Pharmaceuticals (P) Ltd. | No. 11/12, Shubham Apartment, Syndicate,Kalyan (W), Dist Thane 421 301.Maharashtra State, India | India |
Rotundin 30mg | VD-30395-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Rotundine | CP 2005 | Sichuan Province Yuxin Pharmaceutical Co., Ltd | No.51 West Section of Changjiang Road, Economical Development District (Southdistrict), Shifang City, Sichuan Province, China | China |
Tradamadol | VD-30396-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Paracetamol | USP 38 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., LTD | No. 368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000, P.R China | China |
Zadonir | VD-30815-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Ceftibuten hydrate | JP XVI | Parabolic Drugs Limited | Village Sundhran, Derabassi, Distt. Mohali, Punjab, India | India |
Zobisep | VD-30816-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Ceftibuten hydrate | JP XVI | Parabolic Drugs Limited | Village Sundhran, Derabassi, Distt. Mohali, Punjab, India | India |
Aguzar 200 | VD-30412-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Etodolac | USP 35 | FAGRON, INC | 2400 Pilot Knob Road - St. Paul, Minnesota 55120- USA | USA |
Albevil Fort | VD-30413-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Ibuprofen | USP 38 | BASF SOUTH EAST ASIA PTE LTD | 33 Tuas Avenue 11 Singapore 038987 | Singapore |
Avoir 250 | VD-30665-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Paracetamol | USP 32 | ATABAY MARINA | Eskihisar, Darica, Istanbul, Turkey | Turkey |
Bepromatol 10 | VD-30414-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Bisoprolol Fumarate | USP 38 | Arevipharma GmbH | Meißner Straße 35, D-01445 Radebeul , Germany | Germany |
Calciferat 1250 mg/440IU | VD-30415-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Vitamin D3 (Colecalciferol) | EP 8.0 | DSM Nutritional Products Ltd. | Site Sisseln, Hauptstrasse 4, CH- 4334 Sisseln, Switzerland | Switzerland |
Calciferat 750mg/200IU | VD-30416-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Vitamin D3 (Colecalciferol) | EP 8.0 | DSM Nutritional Products Ltd. | Site Sisseln, Hauptstrasse 4, CH- 4334 Sisseln, Switzerland | Switzerland |
Ciheptal 800 | VD-30417-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Piracetam | EP 8.0 | Jingdezhen Kaimenzi Medicinal Chemistry Co., Ltd | No 58, ChangxiRoad, Jingdezhen City, China | China |
Comcystin | VD-30418-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Bisoprolol fumarate | USP 38 | Arevipharma GmbH | Meißner Str. 35, 01445 Radebeul, Germany | Germany |
Comcystin | VD-30418-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Hydrochlorothiazide | USP 38 | Changzhou Pharmaceutical Factory | No. 518, Laodong East Road, Changzhou, Jiangsu Province, PR China | China |
Creutan 12.5 | VD-30419-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Carvedilol | USP 38 | INDO GULF GROUP | 51/57, Dontad Street, 1st Floor, Off. No.11, Mumbai - 400 009 | India |
Devasco 5 | VD-30431-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Benazepril hydrochloride | EP 8.0 + NSX | Rolabo Outsourcing, S.L. | Poligono Industrial Malpica Calle J, n° 3y 4 50016 Zaragoza, Spain | Spain |
Dextro VK | VD-30803-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Dextromethorphan hydrobromid | USP 38 | WOCKHARDT LIMITED | Plot No. 138, GIDC Estate, Ankleshwar- 393002, Dist. Bharuch, Gujarat, India | India |
Dextro VK | VD-30803-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Guaifenesin | USP 38 | Zhejian Haizhou Pharmaceutical Co.Ltd | Yanhai Industrial Zone, Linhai City, Zhejiang 317016, China | China |
Fazuphen | VD-30804-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Fexofenadine hydrochloride | USP 37 | Virupaksha Organics PVT.LTD | Survey No10, Gaddapotharam village, Jinnaram Mandal, Medak dist 502319, Jelangana, India. | India |
Foribat 80 | QLĐB-703-18 | 05/07/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Febuxostat | NSX | Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., Ltd | Xunqiao, Linhai, Zhejiang 317024, China | China |
Gutized | VD-30420-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Loxoprofen sodium hydrate | JP XVI | Weihai Disu Pharmaceutical Co., Ltd | No.55 Qilu Road, Economic & Technological. Development Zone, Weihai, Shandong, China | China |
Medi- Acyclovir 800 | VD-30421-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Acyclovir | USP 38 | Hangzhou Starshine Pharmaceutical Co., Ltd. | Wensan Road, Xihu Dist., Hangzhou, Zhejiang, China | China |
Parterol 12 | VD-30422-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Galantamine Hydrobromide | USP 40 | AUROBINDO PHARMA LIMITED | Unit-XI, Sy.No.1/22,2/1 to5,6 to18, 61 to 69, Pydibhimavaram Village, Ranasthalam Mandal, Srikakulam District, Andhra Pradesh, India | India |
Pasein 40 | VD-30473-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Escin sodium | NSX | Teva Kutno S.A. | Henryka Sienkiewicza 25, 99-300 Kutno, Poland | Poland |
Rabedisun | VD-30423-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Rabeprazole Sodium | JP XVI | TAJ PHARMACEUTICA LS LIMITED | 434, Laxmi Plaza, Laxmi Industrial Estate, New Link Road, Andheri (W), Mumbai - 400 053, | India |
Rectiphlo | VD-30424-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Diosmin/Hesperidin 9:1 | NSX | Hangzhou viwa Co., Ltd | Block B, 5F, Huanglong Hengli Mansion, No.5 Huanglong Road, 310007, Hangzhou, | China |
Ritsu | VD-30425-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | L-Carnitine (Levocarnitine) | USP 38 | NORTHEAST PHARMACEUTICA L GROUP CO., LTD. | Zhonggong Bel Street, Tiexi District, Shengyang, China | China |
Rubpic 20 | VD-30426-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Rosuvastatin calcium | NSX | YUHAN CHEMICAL INC | 5BA-402 Shihwa Industrial Complex, 678-1 Sunggok- dong, Ansan-City, Kyunggi-do, Korea | Korea |
Simloxyd | VD-30427-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Magnesium Hydroxide | USP 38 | Nitika Pharmaceutical specialities PVT. Ltd | 85, Pilli Nadi Industrial Area, Kamptee Road, Nagpur - 440026, Maharashtra, India | India |
Simloxyd | VD-30427-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Dried Aluminum Hydroxide gel | USP 38 | Nitika Pharmaceutical specialities PVT. Ltd | 85, Pilli Nadi Industrial Area, Kamptee Road, Nagpur - 440026, Maharashtra, India | India |
Simloxyd | VD-30427-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Simethicone | USP 38 | Basildon Chemical company Limited | Kimber Road Abingdon Oxon OX14 1RZ United Kingdom | England |
Tazoretin | VD-30474-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Adapalen | BP 2014 | Nantong Desheng Chemical Co., Ltd. | 14-203, Longxing Jiayuan, Huanghai Rd., Gangzha Dist., Nantong, Jiangsu, China | China |
Tonsga | VD-30428-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Escitalopram oxalate | USP 40 | Cadila Pharmaceuticals Limited | 1389 Trasad Road, Dholka, Ahmedabad, In 387 810, India | India |
Vilouric 40 | QLĐB-704-18 | 05/07/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Febuxostat | NSX | Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., Ltd | Xungiao, Linhai, Zhejiang 317024, China | China |
Vilouric 80 | QLĐB-705-18 | 05/07/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Febuxostat | NSX | Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., Ltd | Xungiao, Linhai, Zhejiang 317024, China | China |
Vitamin - 3B | VD-30429-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Vitamin B1 (Thiamine mononitrate) | BP 2011 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd | Le’anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300, China | China |
Vitamin - 3B | VD-30429-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride) | BP 2011 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd | Le’anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300, China | China |
Vitamin - 3B | VD-30429-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Vitamin B12 (Cyanocobalamin) | BP 2011 | Heibei Huarong Pharmaceutical Co., Ltd | East Road, North 2nd Circle, Shijiazhuang, Hebei Province, China PC 050041 | China |
Xolisco | VD-30432-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Bezafibrate | BP 2013 | Shijiazhuang Aopharm Medical Technology Co., Ltd | Room 3-2103, Wonder MallBussiness Square, No. 15 # Yuhua Road (west), Shijiazhuang, Hebei, China | China |
Zegcatine 80 | VD-30430-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Drotaverine hydrochloride | NSX | Zhejiang Apeloa Kangyu Pharmaceutical Co., Ltd. | 333 Jiangnan Road, Hengdian, Dongyang, Zhejiang, 322118, China | China |
Cefactum | VD-30475-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Cefdinir | JP 17 | Covalent Laboratories Private Limited | Survey No. 374, Gundla Machanoor Village, Hathnoor Mandal, Medak Dist - 502 296 Telangana. India | India |
Edxor | VD-30476-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Venlafaxin hydroclorid | USP 38 | Aarti Industries Limited | Unit-IV, Plot No. E- 50, MIDC, Tarapur, Tal.-Palghar, Dist.- Thane, Pin-401 506. Maharashtra, India. | India |
Fudaste 500mg | VD-30477-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Cefadroxil monohydrat | USP 38 | Aurobindo Pharma LTD | Plot Nos 79 - 91, I.D.A, Chemical Zone, Pashamylaram Patancheru, Mandal, Medak Dist. A.P. India. | India |
Orenter 50mg | VD-30478-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Losartan potassium | USP 38 | Chempro Pharma Private Limited | 568, Chirabazar, Pushpawati Bldg.No 1, 1st Floor, Marine Lines, Mumbai- 400002, India | India |
Adisus | VD-30547-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Nalidixic acid | BP 2016 | Elixir Pharma | 164-A, Phase II, Opp. Lathia Industries, G.I.D.C, Naroda, Ahmedabad-382 330 Gujarat, India | India |
Alicopin | VD-30548-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Haloperidol | USP 37 | RPG life sciences limited | 25, MIDC Land, Thane Belapur Road, Navi Mumbai 400705, Maharashtra, India | India |
Ambroxol-H | VD-30742-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Ambroxol hydrochloride | BP 2016 | Ami Lifesciences Pvt. Ltd | Block No. 82/B, ECP Road, At & PO: Karakhadi -391 450, Tal: Padra, Dis: Baroda, Gujarat, INDIA | India |
Amoxicilin 500mg | VD-30549-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Amoxicilin trihydrate | BP 2014 | North China Pharmaceutical Group Semisyntech Co.,ltd. | No20 Yangzi road Shijahuang Economic & Techcological devolopment Zone, Hebei, P.R China | China |
Cofsil 50 | VD-30550-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Sildenafil citrate | USP 38 | SMS pharmaceuticals ltd. | SY. No 180/2, Kazipalli Village, Jinnaram (M), Medak District - 502319.A.P., India | India |
Downlipitz 200 | VD-30551-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Bezafibrate | BP 2013 | Zhejiang Jiuzhou Pharmaceutical Co., Ltd | Henryka Sienkiewicza 25, 99- 300 Kutno, Poland | China |
Downlipitz 400 | VD-30552-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Bezafibrate | BP 2013 | Zhejiang Jiuzhou Pharmaceutical Co., Ltd | Waisha Road 99, Jiaojiang, Taizhou city, Zhejiang, China 318000 | China |
Revole | VD-30867-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Esomeprazole Pellets 15.0% w/w | NSX | Lee Pharma Limited | Site 1: Plot No.V, Phase II, VSEZ, Duvvada, Visakhapatnam-533 049, Andhra Pradesh, India. Site 2: Survey No.:199 Plot No. 3, D.No.5-9-265/2 Rajivgandhi Nagar, Prashanti Nagar Ind, Extn, Kukatpally, Hyderabad-500 072 Andhra Pradesh, India | India |
Celecoxib 200mg | VD-30610-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Celecoxib | EP 8.0 | Aarti Drugs Limited | Plot No. W- 60(B),61(B),62(B),7 1(B),72(B),73(B), M.I.D.C,Tarapur,Tal ,Palghar, Dist. Thane - 401 506 (MH). India. | India |
Cerdesfatamin | VD-30611-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Betamethason | EP 8.0 | Henan Lihua Pharmaceutical Co.,LTD | Địa chỉ: Middle of Huanghe street, Anyang Hi-Tech Industry Development Zone, Henan, China | China |
Cerdesfatamin | VD-30611-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Dexclorpheniramin maleate | USP 38 | Mahrshee Laboratories PVT.LTD | 3014-15,GIDC Indl.Area, Phase - III, Panoli - 394116 | India |
Cetirizin | VD-30919-18 | 06/07/2023 | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Cetirizin dihydroclorid | BP 2014 | Supriya Lifescience LTD A 5/2, Lote Parshuram | Industrial Area, M.I.D.C, Tal.- Khed,Dist. Ratnagiri, 415 722, Maharashtra, India. | India |
Difilen | VD-30615-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Diclofenac sodium | BP 2014 | Aarti Drugs Limited | Plot No G-60, M.I.D.C., Tarapur, Boisar. Tal. Palghar. Dist. Thane. India | India |
Motabic | VD-30619-18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Meloxicam | BP2014 | Apex Healthcare Limited | Plot No: 4710- G.I.D.C., Ankleshwar-393 002, Gujarat. India | India |
- 1Công văn 16432/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 2Công văn 16549/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký đợt 162 và 162BS do Cục Quản lý Dược ban hành
- 3Công văn 16161/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc là bán thành phẩm không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký (Đợt 162) do Cục Quản lý Dược ban hành
- 1Luật Dược 2016
- 2Nghị định 54/2017/NĐ-CP hướng dẫn Luật dược do Chính phủ ban hành
- 3Công văn 16432/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 4Công văn 16549/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký đợt 162 và 162BS do Cục Quản lý Dược ban hành
- 5Công văn 16161/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc là bán thành phẩm không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký (Đợt 162) do Cục Quản lý Dược ban hành
- 6Công văn 19897/QLD-ĐK năm 2018 đính chính danh mục nguyên liệu làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 7Công văn 4448/QLD-ĐK năm 2019 đính chính danh mục nguyên liệu làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
Công văn 16162/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký (Đợt 162) do Cục Quản lý Dược ban hành
- Số hiệu: 16162/QLD-ĐK
- Loại văn bản: Công văn
- Ngày ban hành: 17/08/2018
- Nơi ban hành: Cục Quản lý dược
- Người ký: Nguyễn Thị Thu Thủy
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 17/08/2018
- Tình trạng hiệu lực: Đã biết