BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 13495/QLD-ĐK | Hà Nội, ngày 01 tháng 09 năm 2017 |
Kính gửi: Các cơ sở đăng ký, sản xuất thuốc trong nước
Căn cứ Luật dược số 105/2016/QH13 ngày 06/4/2016;
Căn cứ Nghị định 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017;
Cục Quản lý Dược thông báo:
Công bố Danh mục nguyên liệu làm thuốc để sản xuất thuốc theo hồ sơ đăng ký thuốc đã có giấy đăng ký lưu hành thuốc tại Việt Nam dược nhập khẩu không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu (Danh mục đính kèm).
Danh mục nguyên liệu làm thuốc dược công bố nêu trên đăng tải trên trang thông tin điện tử của Cục Quản lý Dược tại địa chỉ: www.dav.gov.vn.
Cục Quản lý Dược thông báo để các cơ sở biết và thực hiện.
Nơi nhận: | TUQ. CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC
NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC ĐỂ SẢN XUẤT THUỐC THEO HỒ SƠ ĐĂNG KÝ THUỐC ĐÃ CÓ GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH THUỐC TẠI VIỆT NAM ĐƯỢC NHẬP KHẨU KHÔNG PHẢI THỰC HIỆN VIỆC CẤP PHÉP NHẬP KHẨU
(Đính kèm Công văn số: 13495/QLD-ĐK ngày 01/9/2017 Cục Quản lý Dược)
STT | Tên thuốc | Số giấy đăng ký lưu hành thuốc | Ngày hết hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành | Tên cơ sở sản xuất thuốc | Tên nguyên liệu làm thuốc | TCCL của nguyên liệu | Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu | Địa chỉ cơ sở sản xuất nguyên liệu | Tên nước sản xuất nguyên liệu |
1 | Diclofenac | VD-20897-14 | 12/06/2019 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Diclofenac natri | DĐVN IV | Suzhou Ausun Chemicals Co.,Ltd | 6 Jinshan Road, Hitech Industrial Development Zone, Suzhou, Jiangsu | China |
2 | Eucosmin | VD-20898-14 | 12/06/2019 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Diacerein | IP 2010 | Nutra Specialities Private Limited | No.4 Second Floor, Bharathi Nagar 4th street, T.Nagar, Chenai 600017 | India |
3 | Limcee siro | VD-20899-14 | 12/06/2019 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Acid ascorbic | DĐVN IV | Aland (Jiangsu) Nutraceutical Co.,Ltd | Jiangshan Road, Jingjiang, Jiangsu 214500 | China |
4 | Mecosol | VD-20900-14 | 12/06/2019 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Esomeprazol magnesium dihydrat (pellet 8.5%) | TC NSX | Spansules Formulations | 154/A-4, IDA Bollaram, Medak Distt., Hyderabad 500075 | India |
5 | Medicolzen | VD-20901-14 | 12/06/2019 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Paracetamol | DĐVN IV | Hebei Jiheng Pharmaceutical Co., Ltd | No 368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Provine, 053000 | China |
6 | Medicolzen | VD-20901-14 | 12/06/2019 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Ibuprofen | DĐVN IV | Iol Chemical and Pharmcaeutical Ltd | Trident Complex, Mansa Road, Dhaula, Bamala -148101, Punjab | India |
7 | Tosren | VD-20902-14 | 12/06/2019 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Promethazin hydroclorid | DĐVN IV | BASF PharmaChemikallien GmbH & Co.KG | Karlstrasse 15-39, 42- 44, Minden, Westfale, Germany, 32423. | Germany |
8 | Tosren | VD-20902-14 | 12/06/2019 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Phenylephrin hydroclorid | BP 2007 | Supriya Lifescience Ltd | A5/2 Lot Parshuram Industrial Area M.I.D.C Talkedranagiri 415722, Maharashtra | India |
9 | Doxycyclin | VD-20487-14 | 04/03/2019 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Doxycyclin hyclat | DĐVN IV | Yangzhou Pharmaceutical Co.,Ltd | 7 South Wenfeng Road, Yangzhou, Jiangsu | China |
10 | Activ-Gra | VD-20277-13 | 27/12/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Sildenafil citrat | TCNSX | Cipla Ltd | Mumbai Central, Mumbai 400008 | India |
11 | Eyespot-E | VD-20281-13 | 27/12/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Natri chondroitin sulfat | USP 30 | Qufu Guang Long Biochemical Factory | No.1 Guanging Road, Tourist and Economic Development Zone, Qufu Shangdong, 273100 | China |
12 | Eyespot-E | VD-20281-13 | 27/12/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Retinol palmitat | DĐVN IV | BASF SE | Carl Boach, Street 38, 67056 Ludwigshafon | Germany |
13 | Eyespot-E | VD-20281-13 | 27/12/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Cholin bitartrat | USP 30 | Bakhem Italia | Marano Ticino (N.O) | Italia |
14 | Eyespot-E | VD-20281-13 | 27/12/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Thiamin hydroclorid | DĐVN IV | Chifeng Pharmaceutical Co.,Ltd | 84 Yidong Street, Hongshan District, Chifeng | China |
15 | Eyespot-E | VD-20281-13 | 27/12/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Riboflavin | DĐVN IV | Jiangsu Brother Vitamins Co., Ltd | No.2068 Jinzhang Highway, Ganxiang Jinsan Area, Shanghai | China |
16 | Medifevisof | VD-20287-13 | 27/12/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Natri chondroitin sulfat | USP 30 | Qufu Guang Long Biochemical Factory | No.1 Guanging Road, Tourist and Economic Development Zone, Qufu Shangdong, 273100 | China |
17 | Medifevisof | VD-20287-13 | 27/12/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Retinol palmitat | DĐVN IV | Zhejiang Weishi Biotechnology Co., Ltd | Fanggong Rd, Tongxiang, Jiaxing, Zhejiang | India |
18 | Medifevisof | VD-20287-13 | 27/12/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Cholin bitartrat | USP 30 | Balchem Italia | Marano Ticino (N.O) | Italia |
19 | Medifevisof | VD-20287-13 | 27/12/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Riboflavin | DĐVN IV | Hubei Guangji Pharmaceutical Co.,Ltd | No.1 Jiangdi Road, Wuxue City, Hubei 435400 | China |
20 | Medifevisof | VD-20287-13 | 27/12/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Thiamin hydroclorid | USP 34 | Jiangsu Brother Vitamins Co., Ltd | No.2068 Jinzhang Highway, Ganxiang Jinsan Area, Shanghai | China |
21 | Medisamin 500mg | VD-20288-13 | 27/12/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Acid tranexamic | BP 2007 | Changshu Nanhu Industrial Chemical Factory | Nanhu, Changshu, Jiangshu | China |
22 | Roseginal forte | VD-20290-13 | 27/12/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Nystatin | DĐVN IV | Antibiotice S.A Iasi | Str. Valea Lupului No.1, 707410, Iasi, Jud. Iasi | Romania |
23 | Roseginal forte | VD-20290-13 | 27/12/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Neomycin sulfat | USP 30 | Yichang Sanxia Pharmaceutical Co.,Ltd | Xiba Rd, Xiling, Yichang, Hubei, 443000 | China |
24 | Licomycin | VD-19995-13 | 08/11/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Lincomycin hydroclorid | DĐVN IV | Jointown Pharmaceutical Group Co.,Ltd | No.8 Longyang Avenue Hangyang District, Wuhan, Hubei Province | China |
25 | PT-Colin | VD-19996-13 | 08/11/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Citicolin natri | CP 2005 | Suzhou Tianma Pharma groupTianji Bio-Pharmaceutical | No.199 East Huayuan Road Mudu, Suzhou | China |
26 | Roseginal | VD-19997-13 | 08/11/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Nystatin | USP 34 | Antibiotice S.A Iasi | Str. Valea Lupului No.1, 707410, Iasi, Jud. Iasi | Romania |
27 | Roseginal | VD-19997-13 | 08/11/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Dexamethason acetat | DĐVN IV | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co.,Ltd | No.1 Xianyao Road., Xianju, Zhejiang | China |
28 | Rudexen | VD-19998-13 | 08/11/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Rotundin | DĐVN IV | Xi'an Yiyang Biotech Co.,Ltd | No.35 Tangyan Road Hitech Development Zone Xi'an | China |
29 | Vinpocetin | VD-20002-13 | 08/11/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Vinpocetin | EP6 | Chedom Pharmaceutical Co.,Ltd | Beitai Industrial Zone, Benxi, Liaoning | China |
30 | Vitamin B1-B6-PP | VD-20003-13 | 08/11/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Thiamin nitrat | DĐVN IV | Zhejiang Tianxin Pharmaceutical Co.,Ltd | No.215 Fengze Road, Tiantai, Zhejiang | China |
31 | Vitamin B1-B6-PP | VD-20003-13 | 08/11/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Pyridoxin hydroclorid | DĐVN IV | Zhejiang Tianxin Pharmaceutical Co.,Ltd | No.215 Fengze Road, Tiantai, Zhejiang | China |
32 | Vitamin B1-B6-PP | VD-20003-13 | 08/11/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Nicotinamid | DĐVN IV | Amsal Chem Private Limited | A-1/401/2/3 GIDC Industrial Estate Ankleshwar - 393002 District Bharuch, Guijarat | India |
33 | Dicenin | VD-19524-13 | 10/09/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Cholin alfoscerat | TC NSX | Hanseo Chemical Co., Ltd | Poseung Industrial Complex Pyeongteak- SI, 451-764 | Korea |
34 | Dilovic | VD-19525-13 | 10/09/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Meloxicam | DĐVN IV | Apex Healthcare India | 4710 G.I.D.C Estate Ankleshwar 393002, Gujarat | India |
35 | Kogimin | VD-19528-13 | 10/09/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Vitamin A | DĐVN IV | DSM Nutritional Products Asia Pacific Pte.,Ltd | 78 Shenton Way, Unit 20-01 | Singapore |
36 | Kogimin | VD-19528-13 | 10/09/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Vitamin D3 | DĐVN IV | DSM Nutritional Products Asia Pacific Pte.,Ltd | 78 Shenton Way, Unit 20-01 | Singapore |
37 | Kogimin | VD-19528-13 | 10/09/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Vitamin B1 (Thiamin nitrat) | DĐVN IV | Zhejiang Tianxin Pharmaceutical Co.,Ltd | No.215 Fengze Road, Tiantai, Zhejiang | China |
38 | Kogimin | VD-19528-13 | 10/09/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Vitamin B6 | DĐVN IV | Zhejiang Tianxin Pharmaceutical Co.,Ltd | No.215 Fengze Road, Tiantai, Zhejiang | China |
39 | Kogimin | VD-19528-13 | 10/09/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Vitamin C | DĐVN IV | CSPC Weisheng Pharmaceutical (Shijazhuang) Co.,Ltd | No.236 Huanghe Street High-tech Industrial Development Zone, Shijazhuang City, Hebei Provine | China |
40 | Kogimin | VD-19528-13 | 10/09/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Vitamin B2 | DĐVN IV | CSPC Weisheng Pharmaceutical (Shijazhuang) Co.,Ltd | No.236 Huanghe Street High-tech Industrial Development Zone, Shijazhuang City, Hebei Provine | China |
41 | Kogimin | VD-19528-13 | 10/09/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Vitamin PP | DĐVN IV | Amsal Chem Private Limited | A-1/401/2/3 GIDC Industrial Estate Ankleshwar - 393002 District Bharuch, Guijarat | India |
42 | Kogimin | VD-19528-13 | 10/09/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Calci pantothenat | DĐVN IV | Zhejiang Shengda Pharmaceutical | Rennin East Road, Tiantai, Zhejiang | China |
43 | Kogimin | VD-19528-13 | 10/09/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Acid Folic | DĐVN IV | DSM Nutritional Products Asia Pacific Pte.,Ltd | 78 Shenton Way, Unit 20-01 | Singapore |
44 | Kogimin | VD-19528-13 | 10/09/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Vitamin B12 | DĐVN IV | North China Pharmaceutical Victor Co.,Ltd | No.9 Zhaiying North Street, Shijiazhuang | China |
45 | Kogimin | VD-19528-13 | 10/09/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Đồng sulfat | DĐVN IV | Jizhou city Huayang Chemical Co.,Ltd | Xingzhuang Industrial Park, Zihou City, Hebei Provine | China |
46 | Kogimin | VD-19528-13 | 10/09/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Kali iod | DĐVN IV | Jizhou city Huayang Chemical Co.,Ltd | Xingzhuang Industrial Park, Zihou City, Hebei Provine | China |
47 | Kogimin | VD-19528-13 | 10/09/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Calci lactat | USP 30 | American Pharmaceutical & Health Products Inc | 2240 Stoney Point Farms RD, Cumming, GA 30041 | USA |
48 | Kogimin | VD-19528-13 | 10/09/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Sắt fumarrat | DĐVN IV | Ferro Chem industries | National Highway No.8 Dumaral, 387355 | India |
49 | Mediginal | VD-19530-13 | 10/09/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Nystatin | DĐVN IV | Antibiotice S.A Iasi | Str Valea Lupului No.1, 707410, Iasi, Jud. Iasi | Romania |
50 | Piracetam 400mg | VD-19532-13 | 10/09/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Piracetam | DĐVN IV | BEIJING GEYUANTIAN RUN BIO-TECH Co.,Ltd | No 3, Tianfu Road, Daxing District, Beijing, China | China |
51 | Clorpheniramin maleat | VD-19064-13 | 19/06/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Clorpheniramin maleat | DĐVN IV | Supriya Lifescience Ltd | A5/2 Lot Parshuram Industrial Area M.I.D.C Taikedranagiri 415722, Maharashtra | India |
52 | Datisoc 16mg | VD-19065-13 | 19/06/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Methyl prednisolon | DĐVN IV | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co.,Ltd | No.1. Xianyao Road, Xianju, Zhejiang | China |
53 | Ducpro 10 | VD-19065-13 | 19/06/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Alendronat natri trihydrat | USP 34 | Pharmaceutical Works Polphanna SA | Palplinska 19,83-200 Starogard Gdanski | Poland |
54 | Ibatony | VD-19067-13 | 19/06/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Lysin hydroclorid | USP 30 | Amsal Chem Private Limited | A-1/401/2/3 GIDC Industrial Estate Ankleshwar - 393002 District Bharuch, Guijarat | India |
55 | Ibatony | VD-19067-13 | 19/06/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Calci gluconat | DĐVN IV | Zhejiang TongXiang Tianyi Food Co.,Ltd | NO. 1, New Fulan Bridge Rd., Wuzhen, Tongxiang, Zhejiang, 314501 | China |
56 | Ibatony | VD-19067-13 | 19/06/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Kẽm gluconat | USP 30 | Ningbo Pangs Chem INT'L Co.,Ltd | Floor 21, Building No.11, Xin Tian DI, No.689 Shiji Road, Ningbo | China |
57 | Ibatony | VD-19067-13 | 19/06/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Vitamin D3 | USP 30 | DSM nutritional Products Ltd | Branch Site Sisseln, CH 4334, Sisseln | Switzerland |
58 | Ibatony | VD-19067-13 | 19/06/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Vitamin C | DĐVN IV | CSPC Weisheng Pharmaceutical (Shijazhuang) Co.,Ltd | No.236 Huanghe Street High-tech Industrial Development Zone, Shijazhuang City, Hebei Provine | China |
59 | Ibatony | VD-19067-13 | 19/06/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Thiamin nitrat | DĐVN IV | Jiangxi Tianxi Pharmaceutical Co.,Ltd | Le'anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300 | China |
60 | Ibatony | VD-19067-13 | 19/06/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Vitamin B6 | DĐVN IV | Jiangxi Tianxi Pharmaceutical Co.,Ltd | Le’anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300 | China |
61 | Ibatony | VD-19067-13 | 19/06/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Vitamin B2 | DĐVN IV | Hubei Guangji Pharmcaeutical Co.,Ltd | No.1 Jiangdi Road, Wuxue city, Hubei- 435400 | China |
62 | Ibatony | VD-19067-13 | 19/06/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Vitamin A | DĐVN IV | BASF -SE | Carl Boach, Street 38, 67056 Ludwigshafon | Germany |
63 | Ibatony | VD-19067-13 | 19/06/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Vitamin PP | DĐVN IV | Amsal Chem Private Limited | A-1/401/2/3 GIDC Industrial Estate Ankleshwar - 393002 District Bharuch, Guijarat | India |
64 | Orthin | VD-19068-13 | 19/06/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | L-Ornithin L-aspartat | AJI 92 | Wuhan grand Hoyo Co.,Ltd | No.399, Louyo Road, Hongshan, Wuhan, Hebei 430070 | China |
65 | Acyacy 800 | VD-18785-13 | 01/04/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Acyclovir | DĐVN IV | Zhejiang Charioteer Pharmaceutical Co.,Ltd | Room A-804B, No. 1518, Minsheng Road, Pudong, Shanghai | China |
66 | Ibucapvic | VD-18787-13 | 01/04/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Paracetamol | DĐVN IV | Hebei Jiheng Pharmaceutical Co., Ltd | No 368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Provine, 053000 | China |
67 | Ibucapvic | VD-18787-13 | 01/04/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Ibuprofen | DĐVN IV | Iol Chemical and Pharmcaeuticals Ltd | Trident Complex, Mansa Road, Dhaula, Barnala -148101, Punjab | India |
68 | Roscef | VD-18788-13 | 01/04/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Certirizin hydroclorid | DĐVN IV | Transchem Limited | Bhima, Sir Pochkhanwala Road, Worli, Worli, Mumbai, Maharashtra 400025 | India |
69 | Uniferon B9 | VD-18789-13 | 01/04/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Sắt (II) sulfat | DĐVN IV | American Pharmaceutical & Health Products Inc | 2240 Stoney Point Farms RD, Cumming, GA 30041 | USA |
70 | Uniferon B9 | VD-18789-13 | 01/04/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Acid folic | USP 30 | DSM Nutritional Products Ltd | Building 242, Wurmisweg 576, CH4303 Kaiseraugst | Switzerland |
71 | A9-Cerebrazel | VD-18416-13 | 18/01/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Meclofenoxat hydroclorid HAIPHONG 10 | JP 16 | Shanghai Wonder Pharmaceutical Co.,Ltd | No.2068 Jinzhang Highway, Ganxiang Jinsan Area, Shanghai | China |
72 | Alphachymotrypsin | VD-18417-13 | 18/01/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Chymotrypsin | DĐVN IV | BEIJING GEYUANTIAN RUN BIO-TECH Co.,Ltd | No 3, Tianfu Road, Daxing District, Beijing, China | China |
73 | Magnesi B6 | VD-18419-13 | 18/01/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Magnesi lactat dihydrat | BP 2007 | Jiangxi Ganjiang Pharmaceutical Co.,Ltd | 139 Jangganshan Highway, Jian, Jiangxi | China |
74 | Magnesi B6 | VD-18419-13 | 18/01/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Pyridoxin hydro clorid | DĐVN IV | Jiangxi Tianxi Pharmaceutical Co.,Ltd | Le'anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300 | China |
75 | Pgiderol | VD-18420-13 | 18/01/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Polysaccharid iron | TCNSX | Qingdao Growful Hitech Medicine Co.,Ltd | No.18 Songhua River Road, Qingdao Economic Tecnological Development Area, Qingdao | China |
76 | Pgiderol | VD-18420-13 | 18/01/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Acid folic | DĐVN IV | DSM Nutritional Products Asia Pacific Pte.,Ltd | 78 Shenton Way, Unit 20-01 | Singapore |
77 | Pgiderol | VD-18420-13 | 18/01/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Vitamin B12 | DĐVN IV | North China Pharmaceutical Victor Co.,Ltd | No.9 Zhaiying North Street, Shijiazhuang | China |
78 | Thylmedi 16 mg | VD-18421-13 | 18/01/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Methyl prednisolon | DĐVN IV | Johnson Matthey Mcfarlan Smith Fine Chemicals & Catalysts Divison, UK | 10 Wheatfiled Road Edinburgh, EH 11 2QA | UK |
79 | Thylmedi 4 mg | VD-18422-13 | 18/01/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Methyl prednisolon | DĐVN IV | Johnson Matthey Mcfarlan Smith Fine Chemicals & Catalysts Divison, UK | 10 Wheatfiled Road Edinburgh, EH 11 2QA | UK |
80 | Vitamin AD | VD-18423-13 | 18/01/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Retinol palmitat | DĐVN IV | DSM Nutritional Products Asia Pacific Pte.,Ltd | 78 Shenton Way, Unit 20-01 | Singapore |
81 | Vitamin AD | VD-18423-13 | 18/01/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Cholecalciferol | USP 29 | DSM Nutritional Products Asia Pacific Pte.,Ltd | 78 Shenton Way, Unit 20-01 | Singapore |
82 | Wincold F | VD-18424-13 | 18/01/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Paracetamol | DĐVN IV | Hebei Jiheng Pharmaceutical Co., Ltd | No 368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Provine, 053000 | China |
83 | Wincold F | VD-18424-13 | 18/01/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Phenylephrin hydroclorid | USP 30 | Indo Gulf Company Ltd | 51/57 Dontad Street, 1st Floor, Off No.11, Mumbai, 400009 | India |
84 | Wincold F | VD-18424-13 | 18/01/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Clorpheniramin maleat | DĐVN IV | Supriya Lifescience Ltd | A5/2 Lot Parshuram Industrial Area M.I.D.C Talkedranagiri 415722, Maharashtra | India |
85 | Calci D | VD-18010-12 | 20/12/2017 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Calci gluconat | DĐVN IV | Jiangxi Ganjiang Pharmaceutical Co.JLtd | 139 Jangganshan Highway, Jian, Jiangxi | China |
86 | Calci D | VD-18010-12 | 20/12/2017 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Vitamin D3 | DĐVN IV | Xiamen Kingdomway Group Company | No.33-35 Xinchang Road, Haicang, Xiamen 361022 | China |
87 | Celesmine | VD-18011-12 | 20/12/2017 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Betamethason | DĐVN IV | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co.,Ltd | No.1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang | China |
88 | Celesmine | VD-18011-12 | 20/12/2017 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Dexchlorpheniramin maleat | DĐVN IV | Supriya Lifescience Ltd | A5/2 Lot Parshuram Industrial Area M.I.D.C Talkedranagiri 415722, Maharashtra | India |
89 | Chlorpheniramin maleat 4me | VD-18012-12 | 20/12/2017 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Chlorpheniramin maleat | DĐVX IV | Supriya Lifescience Ltd | A5/2 Lot Parshuram Industrial Area M.I.D.C Taikedranagiri 415722, Maharashtra | India |
90 | Chlorpheniramin maleat 4mg | VD-18013-12 | 20/12/2017 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Chlorpheniramin maleat | DĐVN IV | Supriya Lifescience Ltd | A5/2 Lot Parshuram Industrial Area M.I.D.C Talkedranagiri 415722, Maharashtra | India |
91 | Chlorpheniramin maleat 4mg | VD-18014-12 | 20/12/2017 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Chlorpheniramin maleat | DĐVN IV | Supriya Lifescience Ltd | A5/2 Lot Parshuram Industrial Area M.I.D.C Talkedranagiri 415722, Maharashtra | India |
92 | Deginal | VD-18015-12 | 20/12/2017 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Nystatin | USP 34 | Antibiotice S.A Iasi | Str. Valea Lupului No.1, 707410, Iasi, Jud. Iasi | Romania |
93 | Deginal | VD-18015-12 | 20/12/2017 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Dexamethason acetat | DĐVN IV | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co.,Ltd | No.1 Xianyao Road., Xianju, Zhejiang | China |
94 | Ibatony Calci | VD-18018-12 | 20/12/2017 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Vitamin D2 | USP 30 | Longcom Enterprise Ltd | No.11 Tianzhu Road, Hitech Zone, Hefei Anhui | China |
95 | Ibatony Calci | VD-18018-12 | 20/12/2017 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Vitamin C | DĐVN IV | CSPC Weisheng Pharmaceutical (Shijazhuang) Co.,Ltd | No.236 Huanghe Street High-tech Industrial Development Zone, Shijazhuang City, Hebei Provine | China |
96 | Ibatony Calci | VD-18018-12 | 20/12/2017 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Vitamin PP | DĐVN IV | Amsal Chem Private Limited | A-1/401/2/3 GIDC Industrial Estate Ankleshwar - 393002 District Bharuch, Guijarat | India |
97 | Ibatony Calci | VD-18018-12 | 20/12/2017 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Calci glucoheptonat | EP4 | Global Calcium Pvt.,Ltd | 1, 100 Feet Rd, 5th Block, Koramangala, Bengaluru, Karnataka 560095 | India |
98 | Pedonase | VD-18019-12 | 20/12/2017 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Bromelain | TCCS | Biozym, Germany | Pinkertweg 50, D- 22113 Hamburg | Germany |
99 | Pedonase | VD-18019-12 | 20/12/2017 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Trypsin (crystallized) | USP 30 | BBI Enzymes | 19-21 Packer Avenue Epping 2. Cape Town South Africa 7460 | South Africa |
100 | Pimagie | VD-18020-12 | 20/12/2017 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Magnesi lactat dihydrat | BP 2007 | Jiangxi Ganjiang Pharmaceutical Co.,Ltd | 139 Jangganshan Highway, Jian, Jiangxi | China |
101 | Pimagie | VD-18020-12 | 20/12/2017 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Pyridoxin HCl | DĐVN IV | Zhejiang Tianxin Pharmaceutical Co.,Ltd | No.215 Fengze, Tiantai, Zhejiang | China |
102 | Prednison 5mg | VD-18021-12 | 20/12/2017 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Prednison | USP 30 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co.,Ltd | No.1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang | China |
103 | Triamicin F | VD-18023-12 | 20/12/2017 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Acetaminophen | DĐVN IV | Hebei Jiheng Pharmaceutical Co., Ltd | No 368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Provine, 053000 | China |
104 | Triamicin F | VD-18023-12 | 20/12/2017 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Phenylephrin HCl | BP 2007 | Indo Gulf Company Ltd | 51/57 Dontad Street, 1st Floor, Off No.11, Mumbai, 400009 | India |
105 | Triamicin F | VD-18023-12 | 20/12/2017 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Chlorpheniramin maleat | DĐVN IV | Supriya Lifescience Ltd | A5/2 Lot Parshuram Industrial Area M.I.D.C Talkedranagiri 415722, Maharashtra | India |
106 | Zaclid | VD-18024-12 | 20/12/2017 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Esomeprazol magnesium dihydrat (pellet 8.5%) | TC NSX | Spansules Formulations | 154/A-4, IDA Bollaram, Medak Distt., Hyderabad 500075 | India |
107 | Zaclid 40 | VD-18025-12 | 20/12/2017 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Esomeprazol magnesium dihydrat (pellet 8.5%) | TC NSX | Spansules Formulations | 154/A-4, IDA Bollaram, Medak Distt., Hyderabad 500075 | India |
108 | Chlorpheniramin maleat 4mg | VD-17601-12 | 24/09/2017 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Chlorpheniramin maleat | DĐVN IV | Supriya Lifescience Ltd | A5/2 Lot Parshuram Industrial Area M.I.D.C Talkedranagiri 415722, Maharashtra | India |
109 | Magnesi B6 | VD-17603-12 | 24/09/2017 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Magnesi lactat dihydrat | BP 2007 | Jiangxi Ganjiang Pharmaceutical Co.,Ltd | 139 Jangganshan Highway, Jian, Jiangxi | China |
110 | Magnesi B6 | VD-17603-12 | 24/09/2017 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Pyridoxin hydrolorid | DĐVN IV | Zhejiang Tianxin Pharmaceutical Co.,Ltd | No.215 Fengze, Tiantai, Zhejiang | China |
111 | Nicofort | VD-17606-12 | 24/09/2017 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Nicotinamid | DĐVN IV | American Pharmaceutical & Health Products Inc | 2240 Stoney Point Farms RD, Cumming, GA 30041 | USA |
112 | Paracetamol 325mg | VD-17609-12 | 24/09/2017 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Paracetamol | DĐVN IV | Hebei Jiheng Pharmaceutical Co., Ltd | No 368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Provine, 053000 | China |
113 | Paracetamol 500mg | VD-17610-12 | 24/09/2017 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Paracetamol | DĐVX IV | Hebei Jiheng Pharmaceutical Co., Ltd | No 368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Provine, 053000 | China |
114 | Penveril | VD-17611-12 | 24/09/2017 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Acetyl spiramycin | CP 2010 | Henan Topfond Pharmaceutical Co.,Ltd | No.63, Ronghua Building, Hongzhuan Road, Zhengzhou Henan | China |
115 | Vitamin B1 100mg | VD-17613-12 | 24/09/2017 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Thiamin nitrat | DĐVN IV | Zhejiang Tianxin Pharmaceutical Co.,Ltd | No.215 Fengze, Tiantai, Zhejiang | China |
116 | Vitamin B6 125mg | VD-17614-12 | 24/09/2017 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Pyridoxin hydrolorid | DĐVN IV | Zhejiang Tianxin Pharmaceutical Co.,Ltd | No.215 Fengze, Tiantai, Zhejiang | China |
117 | Vitamin C 500mg | VD-17615-12 | 24/09/2017 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Acid Ascorbic | DĐVN IV | CSPC Weisheng Pharmaceutical (Shijazhuang) Co.,Ltd | No.236 Huanghe Street High-tech Industrial Development Zone, Shijazhuang City, Hebei Provine | China |
118 | Paracetamol 200mg | VD-17058-12 | 15/08/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Paracetamol | DĐVN IV | Hebei Jiheng Pharmaceutical Co., Ltd | No 368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Provine, 053000 | China |
119 | Paracetamol 200mg | VD-17059-12 | 15/08/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Paracetamol | DĐVX IV | Hebei Jiheng Pharmaceutical Co., Ltd | No 368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Provine, 053000 | China |
120 | Paracetamol 325mg | VD-17060-12 | 15/08/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Paracetamol | DĐVN IV | Hebei Jiheng Pharmaceutical Co., Ltd | No 368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Provine, 053000 | China |
121 | Cotrimoxazol 480 | VD-17061-12 | 15/08/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Trimethoprim | DĐVN IV | Shouguang Fukang Pharmaceutical Co., Ltd | North-East of Dongwaihuan Road, Dongcheng Industrial Area. Shouguang City, Shandong Province | China |
122 | Cotrimoxazol 480 | VD-17061-12 | 15/08/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Sulfamethoxazol | DĐVN IV | Shouguang Fukang Pharmaceutical Co., Ltd | North-East of Dongwaihuan Road, Dongcheng Industrial Area, Shouguang City, Shandong Province | China |
123 | Ibatonic | VD-16623-12 | 15/08/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Lysin HCl | USP 29 | Jizhou City Huayang Chemical Co.,Ltd | Xingzhuang Industrial Park, Jizhou city, Hebei | China |
124 | Ibatonic | VD-16623-12 | 15/08/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Vitamin A | DĐVN IV | DSM Nutritional Products Asia Pacific Pte.,Ltd | 78 Shenton Way, Unit 20-01 | Singapore |
125 | Ibatonic | VD-16623-12 | 15/08/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Vitamin D2 | DĐVN IV | DSM Nutritional Products Asia Pacific Pte.jLtd | 78 Shenton Way, Unit 20-01 | Singapore |
126 | Ibatonic | VD-16623-12 | 15/08/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Vitamin B1 | DĐVN IV | Zhejiang Tianxin Pharmaceutical Co.,Ltd | No.215 Fengze, Tiantai, Zhejiang | China |
127 | Ibatonic | 'VD-16623-12 | 15/08/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Vitamin B2 | DĐVX IV | CSPC Weisheng Pharmaceutical (Shijazhuang) Co.. Ltd | No.236 Huanghe Street High-tech Industrial Development Zone, Shijazhuang City, Hebei Provine | China |
128 | Ibatonic | VD-16623-12 | 15/08/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Vitamin B3 | DĐVN IV | Amsal Chem Private Limited | A-1/401/2/3 GIDC Industrial Estate Ankleshwar - 393002 District Bharuch, Guijarat | India |
129 | Ibatonic | VD-16623-12 | 15/08/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Vitamin B6 | DĐVN IV | Zhejiang Tianxin Pharmaceutical Co.,Ltd | No.215 Fengze, Tiantai, Zhejiang | China |
130 | Ibatonic | VD-16623-12 | 15/08/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Vitamin B12 | DĐVN IV | North China Pharmaceutical Victor Co.,Ltd | No.9 Zhaiyina North Street, Shijiazhuang | China |
131 | Ibatonic | VD-16623-12 | 15/08/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Calci glycerophosphat | EP4 | American Pharmaceutical & Health Products Inc | 2240 Stoney Point Farms RD, Cumming, GA 30041 | USA |
132 | Ibatonic | VD-16623-12 | 15/08/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Magnesi gluconat | USP 30 | American Pharmaceutical & Health Products Inc | 2240 Stoney Point Farms RD, Cumming, GA 30041 | USA |
133 | lbatonic | VD-16623-12 | 15/08/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Sắt (II) sulfat | DĐVN IV | Ferro Chem Industries | National Highway No.8 Dumaral, 387355 | India |
134 | Acyclovir 200 | VD-16621-12 | 26/05/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Acyclovir | DĐVN IV | Tianjin Wuqing Beiyang Chemical Factory | No.1 Road Wuqing Section, Tianjin city | China |
135 | Lusanti | VD-16624-12 | 26/05/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Glucosamin hydroclorid | USP 30 | Zhejiang Golden- Shell Pharmaceutical Co.,Ltd | No.89 Zhongxing road, Liao, Kanmen Sub-District. Yuhuan Country, Zhejiang, 317602 | China |
136 | Paracetamol 650mg | VD-16625-12 | 26/05/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Paracetamol | DĐVN IV | Hebei Jiheng Pharmaceutical Co.,Ltd | No.368 Jianshe street, Hengshui city, Hebei provine, 053000 | China |
137 | Prednisolon 5mg | VD-16626-12 | 26/05/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Prednisolon | DĐVN IV | Henan Lihua Pharmaceutical Co.,Ltd | Middle of Huanghe street, Anyang Hi- tech Industry Development Zone, Henan | China |
138 | Ducpro 35 | VD-11778-10 | 01/08/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Alendronat natri | USP 29 | Pharmaceutical Works Polpharma S.A | Pelplinska 19,83-200 Starogard Gdanski | Poland |
139 | Ducpro 70 | VD-11779-10 | 01/08/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Alendronat natri | USP 29 | Pharmaceutical Works Polpharma S.A | Pelplinska 19,83-200 Starogard Gdanski | Poland |
140 | Medineuro forte | VD-11787-10 | 01/08/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Thiamin nitrat | DĐVN IV | Zhejiang Tianxin Pharmaceutical Co.,Ltd | No.215 Fengze Road, Tiantai, Zhejiang | China |
141 | Medi-Neuro forte | VD-11787-10 | 01/08/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Pyridoxin hydroclorid | DĐVN IV | Zhejiang Tianxin Pharmaceutical Co.,Ltd | No.215 Fengze Road, Tiantai, Zhejiang | China |
142 | Medineuro forte | VD-11787-10 | 01/08/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Cyanocobalamin | DĐVN IV | Hebei Yuxing Bio- Engineering Co. Ltd | High-tech Development Zone, Ningjin County, Xingtai, Hebei | China |
143 | Bevichymo | VD-13533-10 | 01/08/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Chymotrypsin | USP 29 | Zhejiane Fengan Bio-pharmaceutical Co.,Ltd | Xiayangdi, Nanfeng street, Xianju County, Taizhou. Zhejiang | China |
144 | Rhutazil P | VD-13536-10 | 01/08/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Paracetamol | DĐVX IV | Hebei Jiheng Pharmaceutical Co.,Ltd | No.368 Jianshe street. Hengshui city. Hebei provine, 053000 | China |
145 | Rhutazil P | VD-13536-10 | 01/08/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Loratadin | USP 29 | Vasudha Pharma Chem Limited | 78/A, Vengal Rao Nagar, Hyderabad-38 Andhra Pradesh | India |
146 | Rhutazil P | VD-13536-10 | 01/08/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Dextromethorphan hydrobromid | BP 2007 | Novachem (Wuhan) Co.,Ltd | No.83 Jiefang Park road, Wuhan, Hubei | China |
147 | Cilexid | VD-44452-11 | 01/08/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Celecoxib | TC NSX | Aarti Drugs Limited | Mahendra Industrial Estate, Ground Floor, Road No 29, Plot No 109-D, SION (East), Mumbai- 400 022 | India |
148 | Fexolergic | VD-14453-11 | 01/08/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Fexofernadin hydroclorid | USP 32 | Virupaksha Organics Limited | B-4, IDA, Gandhi Nagar, Hyderabad- 500037, Telangana | India |
149 | Uniferon B9-B12 | VD-13017-10 | 01/08/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Sắt (II) fumarat | DĐVN IV | Ferro Pharma Ltd | 6766 Doc, Erdosor 13 | Hungary |
150 | Uniferon B9-B12 | VD-13017-10 | 01/08/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Acid folic | USP 29 | DSM Nutritional Products Ltd | Building 242, Wurmisweg 576, CH4303 Kaiseraugst | Switzerland |
151 | Uniferon B9-B12 | VD-13017-10 | 01/08/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Vitamin B12 | DĐVN IV | Hebei Yuxing Bio- Engineering Co. Ltd | High-tech Developrrient Zone, Ningjin County, Xingtai, Hebei | China |
152 | Metid | VD-8153-09 | 01/08/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | d-alpha tocopheryl acetat | EP 4 | DSM Nutritional Products GmbH | Emil-Barell-Strasse 3, Grenzach-Wyhlen, 79639 | Germany |
153 | Stustu | VD-15864-11 | 31/12/2017 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Cinnarizin hydroclorid | DĐVN IV | Virupaksha Organics Limited | Survey No. 10, Gaddapotharam, Jinnaram Mandal, Medak, Andhra Pradesh | India |
154 | Orgatec | VD-15488-11 | 30/12/2017 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Men bia khô chứa selenium | TC NSX | Lesaffre Bio Springer | 103, rue Jean Jaurès, 94704 Maisons, Alfort Cedex | France |
155 | Orgatec | VD-15488-11 | 30/12/2017 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | β-caroten | USP 29 | DSM Nutritional Products France SAS | BP170, F-68 305 Saint-Louis Cedex | France |
156 | Orgatec | VD-15488-11 | 30/12/2017 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Vitamin E (dl-α- tocopheryl acetat) | USP 29 | Zhejiang Medicine Co., Ltd | 59 East Huancheng Road, Xinchang County, Shaoxing, Zhejiang | China |
157 | Orgatec | VD-15488-11 | 30/12/2017 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Vitamin C | DĐVN IV | Shandong Luwei Pharmaceutical Co., Ltd | Shuangfeng Industrial Park, Zichuan District, Zibo City, Shandong | China |
158 | Orgatec | VD-15488-11 | 30/12/2017 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Kẽm oxyd | DĐVN IV | Canton Laboratories Pvt. Ltd | 110-B, GIDC Estate, Makarpura, Vadodara - 390 010 | India |
159 | Rotafote | VD-15862-11 | 13/10/2017 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Spiramycin | DĐVN IV | Henan Topfond pharmaceutical Co.,Ltd | No.63, Ronghua Building, Hongzhuan Road, Zhengzhou Henan | China |
160 | Mahimox | VD-15486-11 | 06/10/2017 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Carbocistein | BP 2007 | Wuhan grand Hoyo Co.,Ltd | No.399, Louyo Road, Hongshan, Wuhan, Hebei 430070 | China |
161 | Akhax | VD-18786-13 | 01/04/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Thymomodulin | TCXSX | Hangzhou Huajin Pharmaceutical Co.,Ltd | No.18 Tangmiao RD, Hangzhou 310013 | China |
162 | Antibilox | VD-8859-09 | 01/08/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Thymomodulin | TC NSX | Hangzhou Huajin Pharmaceutical Co.,Ltd | No.18 Tangmiao RD, Hangzhou 310013 | China |
163 | Medithymin | VD-8868-09 | 01/08/2018 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Thymomodulin | TCNSX | Hangzhou Huajin Pharmaceutical Co.,Ltd | No.18 Tangmiao RD, Hangzhou 310013 | China |
- 1Công văn 12171/QLD-ĐK năm 2017 về công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 2Công văn 12173/QLD-ĐK năm 2017 về công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 3Công văn 13400/QLD-ĐK năm 2017 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 4Công văn 13401/QLD-ĐK năm 2017 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc phải kiểm soát đặc biệt phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 5Công văn 13686/QLD-ĐK năm 2017 đính chính danh mục nguyên liệu làm thuốc được cấp phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 6Công văn 14494/QLD-ĐK năm 2017 về công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 7Công văn 14815/QLD-ĐK năm 2017 về công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 8Công văn 14903/QLD-ĐK năm 2017 về công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 1Luật Dược 2016
- 2Nghị định 54/2017/NĐ-CP hướng dẫn Luật dược do Chính phủ ban hành
- 3Công văn 12171/QLD-ĐK năm 2017 về công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 4Công văn 12173/QLD-ĐK năm 2017 về công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 5Công văn 13400/QLD-ĐK năm 2017 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 6Công văn 13401/QLD-ĐK năm 2017 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc phải kiểm soát đặc biệt phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 7Công văn 13686/QLD-ĐK năm 2017 đính chính danh mục nguyên liệu làm thuốc được cấp phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 8Công văn 14494/QLD-ĐK năm 2017 về công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 9Công văn 14815/QLD-ĐK năm 2017 về công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 10Công văn 14903/QLD-ĐK năm 2017 về công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
Công văn 13495/QLD-ĐK năm 2017 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- Số hiệu: 13495/QLD-ĐK
- Loại văn bản: Công văn
- Ngày ban hành: 01/09/2017
- Nơi ban hành: Cục Quản lý dược
- Người ký: Đỗ Minh Hùng
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Dữ liệu đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 01/09/2017
- Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực