Báo cáo và công bố thông tin về việc niêm yết chứng chỉ lưu ký tại SGDCK nước ngoài
THÔNG TIN THỦ TỤC
Mã thủ tục: | 2.001355 |
Số quyết định: | QĐ/0001-BTC |
Lĩnh vực: | Chứng khoán |
Cấp thực hiện: | Chưa xác định |
Loại thủ tục: | TTHC không được luật giao cho địa phương quy định hoặc quy định chi tiết |
Đối tượng thực hiện: | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
Cơ quan thực hiện: | Ủy ban Chứng khoán Nhà nước - Bộ tài chính |
Cơ quan có thẩm quyền: | Không có thông tin |
Địa chỉ tiếp nhận HS: | Không có thông tin |
Cơ quan được ủy quyền: | Không có thông tin |
Cơ quan phối hợp: | Không có thông tin |
Kết quả thực hiện: | Bản công bố thông tin theo mẫu; |
TRÌNH TỰ THỰC HIỆN
Trình tự thực hiện:
Tên bước | Mô tả bước |
---|---|
Bước 1: | Tổ chức phát hành chứng khoán cơ sở để phát hành chứng chỉ lưu ký tại SGDCK nước ngoài báo cáo với UBCKNN trước khi đăng ký niêm yết chứng chỉ lưu ký tại SGDCK nước ngoài; |
Bước 2: | Tổ chức phát hành Việt Nam đăng ký niêm yết chứng chỉ lưu ký tại SGDCK nước ngoài gửi báo cáo và đồng thời công bố thông tin trên các phương tiện thông tin đại chúng về quyết định chấp thuận hay không chấp thuận việc niêm yết chứng chỉ lưu ký của cơ quan có thẩm quyền hoặc SGDCK nước ngoài. |
Điều kiện thực hiện:
Không có thông tin |
CÁCH THỰC HIỆN
Hình thức nộp | Thời gian giải quyết | Phí, lệ phí | Mô tả |
---|---|---|---|
Trực tiếp | Không quy định | ||
Dịch vụ bưu chính | Không quy định |
THÀNH PHẦN HỒ SƠ
Báo cáo về việc đăng ký niêm yết chứng chỉ lưu ký tại SGDCK nước ngoài
Tên giấy tờ | Mẫu đơn, tờ khai | Số lượng |
---|---|---|
Quyết định của Đại hội đồng cổ đông thông qua việc phát hành và niêm yết chứng chỉ lưu ký tại SGDCK nước ngoài; | Bản chính: 1 Bản sao: 0 |
|
Tài liệu liên quan đến đợt chào bán chứng khoán cơ sở hoặc số lượng chứng khoán cơ sở đang lưu hành để phát hành chứng chỉ lưu ký; | Bản chính: 1 Bản sao: 0 |
|
Bản công bố thông tin; | Bản chính: 1 Bản sao: 0 |
|
Bản sao hồ sơ phát hành và niêm yết chứng chỉ lưu ký tại SGDCK nước ngoài. | Bản chính: 1 Bản sao: 0 |
|
Báo cáo về quyết định chấp thuận hoặc không chấp thuận của cơ quan có thẩm quyền hoặc SGDCK nước ngoài. | Bản chính: 1 Bản sao: 0 |
CĂN CỨ PHÁP LÝ
Số ký hiệu | Tên văn bản/Trích yếu | Ngày ban hành | Cơ quan ban hành |
---|---|---|---|
62/2010/QH12 | Luật 62/2010/QH12 | 24-11-2010 | Quốc Hội |
58/2012/NĐ-CP | Nghị định 58/2012/NĐ-CP | 20-07-2012 | Chính phủ |
70/2006/QH11 | Luật 70/2006/QH11 | 29-06-2006 | Quốc Hội |
YÊU CẦU THỰC HIỆN THỦ TỤC
Lưu ý:
- Quý khách vui lòng chuẩn bị các giấy tờ liên quan được nêu tại Thành phần hồ sơ
- Các bản khai tại Thành phần hồ sơ Hệ thống pháp luật sẽ giúp quý khách thực hiện.
- Tổng đài CSKH và hỗ trợ dịch vụ: 0984.988.691