Hệ thống pháp luật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA

TCVN 7645 : 2007

ISO 1703 : 2005

DỤNG CỤ LẮP RÁP VÍT VÀ ĐAI ỐC - KÝ HIỆU VÀ TÊN GỌI

Assembly tools for screws and nuts - Designation and nomenclature

Lời nói đầu

TCVN 7645 : 2007 thay thế cho TCVN 159 : 86, TCVN 160 : 86, TCVN 161 : 86 và TCVN 162 : 86.

TCVN 7645 : 2007 hoàn toàn tương đương ISO 1703 : 2005.

TCVN 7645 : 2007 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC 39 Máy công cụ biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố.

 

DỤNG CỤ LẮP RÁP VÍT VÀ ĐAI ỐC - KÝ HIỆU VÀ TÊN GỌI

Assembly tools for screws and nuts - Designation and nomenclature

1. Phạm vi áp dụng

Tiêu chuẩn này đưa ra tên gọi bằng tiếng Việt, tiếng Anh và tiếng Pháp cho các dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc.

2. Tài liệu viện dẫn

IEC 60900, Live working - Hand tools for use up to 1 000 V a.c. and 1500 V d.c. (Làm việc với dòng điện - Dụng cụ cầm tay sử dụng với dòng điện xoay chiều có điện áp tới 1000 V và dòng điện một chiều có điện áp tới 1500 V).

ISO 2351-1, Assembly tools for screws and nuts - Machine-operated screwdriver bits - Part 1: Screwdriver bits for slotted head screws (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc - Đầu chìa vặn vít máy - Phần 1: Đầu chìa vặn vít dùng cho vít có đầu xẻ rãnh).

ISO 2351-2, Assembly tools for screws and nuts - Machine-operated screwdriver bits - Part 2: Screwdriver bits for cross-recessed head screws (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc - Đầu chìa vặn vít máy - Phần 2: Đầu chìa vặn vít dùng cho vít đầu có rãnh ngang).

ISO 2351-3, Assembly tools for screws and nuts - Machine-operated screwdriver bits - Part 3: Screwdriver bits for hexagon socket screws (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc - Đầu chìa vặn vít máy - Phần 3: Đầu chìa vặn vít dùng cho vít có đầu lỗ sáu cạnh).

ISO 2725-1, Assembly tools for screws and nuts - Square drive sockets - Part 1: Hand-operated sockets - Dimensions (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc - Đầu có lỗ vặn hình vuông - Phần 1: Đầu vặn bằng tay - Kích thước).

ISO 2725-2, Assembly tools for screws and nuts - Square drive sockets - Part 2: Machine-operated sockets ("impact") - Dimensions (đầu có lỗ vặn hình vuông - Phần 2: Đầu lỗ vặn bằng máy "va đập" - Kích thước.

ISO 2936, Assembly tools for screws and nuts - Hexagon socket screw keys (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc - Chìa vặn vít có lỗ vặn sáu cạnh).

ISO 3315, Assembly tools for screws and nuts - Driving parts for hand-operated square drive Socket wrenches - Dimensions and tests (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc - Phần dẫn động dùng cho các chìa vặn tay, đầu có lỗ vặn hình vuông - Kích thước và thử nghiệm).

ISO 3316, Assembly tools for screws and nuts - Attachments for hand-operated square drive socket wrenches - Dimensions and tests (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc - Dụng cụ dùng cho các chìa vặn tay đầu có lỗ vặn hình vuông - Kích thước và thử nghiệm).

ISO 3317, Assembly tools for screws and nuts - Square drive extension hexagon insert, for power socket wrenches (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc - Phần lắp thêm hình sáu cạnh có đầu bốn cạnh dùng cho chìa vặn máy có lỗ).

ISO 4229, Assembly tools for screws and nuts - Single-head engineer's wrenches - Gaps from 50 to 120 mm (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc - Chìa vặn một đầu - Kích thước miệng chìa vặn từ 50 đến 120 mm).

ISO 6787, Assembly tools for screws and nuts - Adjustable wrenches (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc - Chìa vặn điều chỉnh).

ISO 6788, Assembly tools for screws and nuts - Four-way Socket wrenches - Dimensions and torque test (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc - Chìa vặn có rãnh chữ thập - Kích thước và thử momen xoắn).

I

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7645:2007 (ISO 1703 : 2005) về Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc - Ký hiệu và tên gọi

  • Số hiệu: TCVN7645:2007
  • Loại văn bản: Tiêu chuẩn Việt Nam
  • Ngày ban hành: 01/01/2007
  • Nơi ban hành: ***
  • Người ký: ***
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: 22/07/2024
  • Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực
Tải văn bản