Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
TIÊU CHUẨN NGÀNH
10 TCN 317:1998
(Thay thế TCVN 2598-78 & TCVN 2599-78)
HẠT GIỐNG SU HÀO 1
YÊU CẦU KỸ THUẬT
Brassica oleracea (L) - Var. gongyloides L.
1. Phạm vi áp dụng:
- Tiêu chuẩn này áp dụng cho mọi lô hạt giống su hào, sản xuất và lưu thông trong cả nước.
- Tiêu chuẩn này quy định những điều kiện cơ bản để cấp chứng chỉ hạt giống su hào.
2. Yêu cầu kỹ thuật
2.1. Yêu cầu về đất:
Ruộng sản xuất hạt giống su hào phải đảm bảo sạch cỏ dại và không có cây họ thập tự như sulơ và các loại cải (cải bắp, cải lông, cải làn, cải củ....)
2.2. Kiểm định đồng ruộng.
2.2.1. Số lần kiểm định đồng ruộng:
Ruộng sản xuất su hào giống phải được kiểm định ít nhất 3 lần:
- Khi bắt đầu phình củ
- Khi củ đạt giá trị thương phẩm
- Khi ra hoa rộ
2.2.2. Tiêu chuẩn đồng ruộng
2.2.2.1. Cách ly: Ruộng sản xuất su hào giống phải đảm bảo khoảng cách ly tối thiểu với các nguồn gây lẫn tạp từ các ruộng khác giống hoặc ruộng cùng giống nhưng không có yêu cầu cấp chứng chỉ.
- Ruộng giống nguyên chủng: 1500m
- Ruộng giống xác nhận: 1000m
2.2.2.2.Tỷ lệ cây họ thập tự và cây khác dạng:
Tại mỗi lần kiểm định không vượt quá tiêu chuẩn quy định ở bảng 1
Bảng 1
Chỉ tiêu | Đơn vị tính | Nguyên chủng | Xác nhận |
Cây họ thập tự | % | 0 | 0 |
Cây khác dạng |
Để xem đầy đủ nội dung và sử dụng toàn bộ tiện ích của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
- 1Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 8813:2011 về hạt giống su hào - yêu cầu kỹ thuật
- 2Tiêu chuẩn ngành 10 TCN 321:1998 về hạt giống cà chua - Yêu cầu kỹ thuật do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
- 3Tiêu chuẩn ngành 10 TCN 317:2003 về hạt giống su hào - Yêu cầu kỹ thuật do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
Tiêu chuẩn ngành 10 TCN 317:1998 về hạt giống su hào - Yêu cầu kỹ thuật Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
- Số hiệu: 10TCN317:1998
- Loại văn bản: Tiêu chuẩn ngành
- Ngày ban hành: 24/02/1998
- Nơi ban hành: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
- Người ký: ***
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra