Hệ thống pháp luật

Thủ tục hành chính

Mã thủ tục: 1.007591 Cấp thực hiện: Cấp Tỉnh Cơ quan thực hiện: Sở Giao dịch - Bộ tài chính Lĩnh vực: Chứng khoán
Mã thủ tục: 1.007590 Cấp thực hiện: Cấp Tỉnh Cơ quan thực hiện: Sở Giao dịch - Bộ tài chính Lĩnh vực: Chứng khoán
Mã thủ tục: 1.007585 Cấp thực hiện: Cấp Tỉnh Cơ quan thực hiện: Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội - Bộ tài chính, Trung tâm lưu ký Chứng khoán Việt Nam - Bộ tài chính Lĩnh vực: Chứng khoán
Mã thủ tục: 1.007583 Cấp thực hiện: Cấp Huyện Cơ quan thực hiện: Chi cục thuế huyện, thành phố Lĩnh vực: Thuế
Mã thủ tục: 1.007581 Cấp thực hiện: Cấp Bộ Cơ quan thực hiện: Cục Tài chính doanh nghiệp - Bộ tài chính Lĩnh vực: Tài chính doanh nghiệp
Mã thủ tục: 1.007577 Cấp thực hiện: Cấp Bộ Cơ quan thực hiện: Kho bạc Nhà nước Việt Nam - Bộ tài chính Lĩnh vực: Tài chính doanh nghiệp
Mã thủ tục: 1.007575 Cấp thực hiện: Cấp Bộ Cơ quan thực hiện: Cục Tài chính doanh nghiệp - Bộ tài chính Lĩnh vực: Tài chính doanh nghiệp
Mã thủ tục: 1.007574 Cấp thực hiện: Cấp Bộ Cơ quan thực hiện: Cục Tài chính doanh nghiệp - Bộ tài chính Lĩnh vực: Tài chính doanh nghiệp
Mã thủ tục: 1.007573 Cấp thực hiện: Cấp Bộ Cơ quan thực hiện: Cục Tài chính doanh nghiệp - Bộ tài chính Lĩnh vực: Tài chính doanh nghiệp
Mã thủ tục: 1.007571 Cấp thực hiện: Cấp Huyện Cơ quan thực hiện: Chi cục thuế huyện, thành phố Lĩnh vực: Thuế
Mã thủ tục: 1.007563 Cấp thực hiện: Cấp Bộ Cơ quan thực hiện: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước - Bộ tài chính Lĩnh vực: Chứng khoán
Mã thủ tục: 1.007562 Cấp thực hiện: Cấp Bộ Cơ quan thực hiện: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước - Bộ tài chính Lĩnh vực: Chứng khoán
Mã thủ tục: 1.007561 Cấp thực hiện: Cấp Bộ Cơ quan thực hiện: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước - Bộ tài chính Lĩnh vực: Chứng khoán
Mã thủ tục: 1.007559 Cấp thực hiện: Cấp Bộ Cơ quan thực hiện: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước - Bộ tài chính Lĩnh vực: Chứng khoán
Mã thủ tục: 1.007557 Cấp thực hiện: Cấp Bộ Cơ quan thực hiện: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước - Bộ tài chính Lĩnh vực: Chứng khoán
Mã thủ tục: 1.007554 Cấp thực hiện: Cấp Bộ Cơ quan thực hiện: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước - Bộ tài chính Lĩnh vực: Chứng khoán
Mã thủ tục: 1.007553 Cấp thực hiện: Cấp Bộ Cơ quan thực hiện: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước - Bộ tài chính Lĩnh vực: Chứng khoán
Mã thủ tục: 1.007552 Cấp thực hiện: Cấp Bộ Cơ quan thực hiện: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước - Bộ tài chính Lĩnh vực: Chứng khoán
Mã thủ tục: 1.007550 Cấp thực hiện: Cấp Bộ Cơ quan thực hiện: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước - Bộ tài chính Lĩnh vực: Chứng khoán
Mã thủ tục: 1.007549 Cấp thực hiện: Cấp Bộ Cơ quan thực hiện: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước - Bộ tài chính Lĩnh vực: Chứng khoán
Mã thủ tục: 1.007545 Cấp thực hiện: Cấp Bộ Cơ quan thực hiện: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước - Bộ tài chính Lĩnh vực: Chứng khoán
Mã thủ tục: 1.007541 Cấp thực hiện: Cấp Bộ Cơ quan thực hiện: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước - Bộ tài chính Lĩnh vực: Chứng khoán
Mã thủ tục: 1.007540 Cấp thực hiện: Cấp Bộ Cơ quan thực hiện: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước - Bộ tài chính Lĩnh vực: Chứng khoán
Mã thủ tục: 1.007535 Cấp thực hiện: Cấp Bộ Cơ quan thực hiện: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước - Bộ tài chính Lĩnh vực: Chứng khoán
Mã thủ tục: 3.000078 Cấp thực hiện: Cấp Bộ Cơ quan thực hiện: Cục Quản lý nợ và Tài chính đối ngoại - Bộ tài chính Lĩnh vực: Quản lý nợ
Mã thủ tục: 1.007534 Cấp thực hiện: Cấp Bộ Cơ quan thực hiện: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước - Bộ tài chính Lĩnh vực: Chứng khoán
Mã thủ tục: 1.007533 Cấp thực hiện: Cấp Bộ Cơ quan thực hiện: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước - Bộ tài chính Lĩnh vực: Chứng khoán
Mã thủ tục: 1.007532 Cấp thực hiện: Cấp Bộ Cơ quan thực hiện: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước - Bộ tài chính Lĩnh vực: Chứng khoán
Mã thủ tục: 1.007531 Cấp thực hiện: Cấp Bộ Cơ quan thực hiện: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước - Bộ tài chính Lĩnh vực: Chứng khoán
Mã thủ tục: 1.007529 Cấp thực hiện: Cấp Bộ Cơ quan thực hiện: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước - Bộ tài chính Lĩnh vực: Chứng khoán
Mã thủ tục: 3.000076 Cấp thực hiện: Cấp Bộ Cơ quan thực hiện: Bộ Tài chính Lĩnh vực: Quản lý nợ
Mã thủ tục: 1.007528 Cấp thực hiện: Cấp Bộ Cơ quan thực hiện: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước - Bộ tài chính Lĩnh vực: Chứng khoán
Mã thủ tục: 1.007526 Cấp thực hiện: Cấp Bộ Cơ quan thực hiện: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước - Bộ tài chính Lĩnh vực: Chứng khoán
Mã thủ tục: 1.007525 Cấp thực hiện: Cấp Bộ Cơ quan thực hiện: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước - Bộ tài chính Lĩnh vực: Chứng khoán
Mã thủ tục: 1.007524 Cấp thực hiện: Cấp Bộ Cơ quan thực hiện: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước - Bộ tài chính Lĩnh vực: Chứng khoán
Mã thủ tục: 1.007523 Cấp thực hiện: Cấp Bộ Cơ quan thực hiện: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước - Bộ tài chính Lĩnh vực: Chứng khoán
Mã thủ tục: 1.007522 Cấp thực hiện: Cấp Bộ Cơ quan thực hiện: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước - Bộ tài chính Lĩnh vực: Chứng khoán
Mã thủ tục: 1.007519 Cấp thực hiện: Cấp Bộ Cơ quan thực hiện: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước - Bộ tài chính Lĩnh vực: Chứng khoán
Mã thủ tục: 1.007518 Cấp thực hiện: Cấp Bộ Cơ quan thực hiện: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước - Bộ tài chính Lĩnh vực: Chứng khoán
Mã thủ tục: 1.007517 Cấp thực hiện: Cấp Bộ Cơ quan thực hiện: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước - Bộ tài chính Lĩnh vực: Chứng khoán
Mã thủ tục: 1.007516 Cấp thực hiện: Cấp Bộ Cơ quan thực hiện: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước - Bộ tài chính Lĩnh vực: Chứng khoán