Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
BỘ NÔNG NGHIỆP | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 46/2009/TT-BNNPTNT | Hà Nội, ngày 28 tháng 07 năm 2009 |
Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ-CP ngày 28/01/2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Pháp lệnh Thú y ngày 29/4/2004;
Căn cứ Nghị định số 33/2005/NĐ-CP ngày 15/03/2005 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Pháp lệnh Thú y,
Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này: Danh mục bổ sung thuốc thú y, vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hoá chất dùng trong thú y được phép lưu hành tại Việt Nam đợt I năm 2009.
Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành sau 45 ngày kể từ ngày ký.
Điều 3. Chánh Văn phòng Bộ, Cục trưởng Cục Thú y, Vụ trưởng Vụ Khoa học công nghệ và Môi trường, Thủ trưởng các cơ quan có liên quan, tổ chức, cá nhân trong nước, ngoài nước có hoạt động liên quan đến sản xuất, kinh doanh, sử dụng thuốc thú y tại Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.
Nơi nhận: | KT. BỘ TRƯỞNG |
BỔ SUNG THUỐC THÚ Y, VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT DÙNG TRONG THÚ Y ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM ĐỢT I NĂM 2009
(Ban hành kèm theo Thông tư số 46/2009/TT-BNNPTNT ngày 28 tháng 7 năm 2009 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT)
I. DANH MỤC BỔ SUNG THUỐC THÚ Y
A/ DANH MỤC BỔ SUNG THUỐC THÚ Y SẢN XUẤT TRONG NƯỚC.
HÀ NỘI
1. Công ty cổ phần Dược và vật tư thú y(HANVET)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Penicillin G procain | Penicillin G procain | Lọ | 3 triệu UI | Trị bệnh đóng dấu, viêm vú, viêm đường tiết niệu, viêm móng, viêm da, viêm khớp. | TW-X2-179 |
2. | HAN-Spicol | Spiramycin, Colistin | Túi, Lon | 20; 50; 100g; 1; 5kg | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, hô hấp trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm. | TW-X2-180 |
3. | Hansone | Florfenicol, Oxytetracyclin | Chai | 20; 50; 100ml | Trị viêm ruột, PTH, THT, viêm phổi, viêm tử cung, viêm đường tiết niệu trên ngựa, trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, meo, gia cầm. | TW-X2-181 |
2. Công ty Cổ phần thuốc thú y Trung ương 5(FIVEVET)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký | |||||||
1. | Five-Streptomycin | Streptomycin sulfate | Lọ | 1g; 5g; 50 g | Trị THT, viêm phổi, sinh dục, tiết niệu, viêm ruột, phân trắng lợn con | TW5-60 | |||||||
2. | Five –Anagin C | Analgin, Vitamin C | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500ml; 1l | Giảm đau, hạ sốt. | TW5-61 | |||||||
3. | Five-Penicillin | Penicillin G postassium | Lọ | 1.000.000 UI 5.000.000 UI 50.000.000 UI | Trị đóng dấu son, viêm phổi, lepto, nhiệt thán, tetanos, viêm vú, viêm đường sinh dục, tiết niệu. | TW5-63 | |||||||
4. | Five Tylosin | Tylosin tartrate | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với tylosin gây ra trên lợn. | TW5-64 | |||||||
3. Công ty TNHH Năm Thái
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Tylosin tartrate 98% | Tylosin tartrate | Gói | 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 2; 5kg | Trị bệnh đường hô hấp do vi khuẩn Mycoplasma gây ra ở gia súc, gia cầm | NT-58 |
2. | Streptomycin sulphate | Streptomycin sulphate | Lọ | 10; 20; 50; 100; 500ml | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn mẫn cảm với streptomycin gây ra ở gia súc, gia cầm | NT-59 |
3. | Penicillin potassium | Penicillin potassium | Lọ | 10; 20; 50; 100; 500ml | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn gram(+) mẫn cảm với Penicillin gây ra ở gia súc, gia cầm | NT-60 |
4. Công ty cổ phần Việt Anh
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Chloterason | Doxycycline HCL | Chai | 10, 20, 50, 100ml | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, dạ dày ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycycline | VA-9 |
2. | Coli-500 | Colistin sulphate, Trimethoprim | Túi, lon | 10, 20, 50, 100, 500g; 1kg | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin, Trimethoprim | VA-65 |
3. | Via.cox Toltral | Toltrazuril | Lọ | 10, 20, 50, 100, 500ml; 1 lít | Trị cầu trùng ở gà | VA-66 |
4. | Đặc trị E.coli sưng phù đầu | Flumequine | Chai | 10, 20, 50, 100ml | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequine | VA-67 |
5. | Via. Costrim | Oxytetracycline, Sulfadimidine | Túi, lon | 10, 20, 50, 100, 500g; 1kg | Trị nhiễm trùng đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracycline, Sulfadimidine | VA-68 |
6. | Viatril | Enrofloxacine base | Chai | 10, 20, 100ml | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacine | VA-69 |
7. | Via.doxy-200 | Doxycycline base | Túi, lon | 10, 20, 50, 100, 500g; 1kg | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, dạ dày ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycycline | VA-70 |
5. Công ty Cổ phần thuốc Thú y Xanh( Greenvet Co., Ltd)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Tylandox | Doxycycline, Tylosin | Túi, Bao | 100; 500g; 1; 5; 10kg | Trị viêm dạ dày-ruột, đường hô hấp trên bê, lợn, cừu, gia cầm. | GRV-42 |
2. | Coxy-Q | Sulfaquinoxaline, Trimethoprim | Túi, Bao | 100; 500g; 1; 5; 10kg | Trị E.coli và cầu trùng trên gà. | GRV-43 |
6. Công ty TNHH thuốc Thú y Bình Minh
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | BM-Enroject | Enrofloxacine | Chai | 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng hô hấp trên trâu, bò, heo; nhiễm trùng tiết niệu trên chó. | BM-73 |
2. | BM-Enfloral | Enrofloxacine | Chai | 100; 250; 500ml; 1lít | Trị nhiễm trùng dạ dày-ruột, hô hấp, tiết niệu, nhiễm trùng vết thương trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm. | BM-74 |
3. | BM-Amcoxin | Ampicillin, Colistin | Túi, Lon | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Trị tiêu chảy, viêm ruột, viêm phổi, viêm phế quản trên bê, nghé, dê non, cừu non, lợn, gia cầm. | BM-75 |
4. | BM-Amoral | Amoxicillin | Túi, Lon | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Trị viêm phổi, viêm khớp, nhiễm trùng tiết niệu, nhiễm trùng huyết, thương hàn trên trâu, bò, heo, gia cầm. | BM-76 |
5. | BM-TTC | Norfloxacin | Chai | 100; 250; 500ml; 1lít | Trị nhiễm khuẩn dạ dày ruột, hô hấp, tiết niệu do vi khuẩn nhạy cảm với Norfloxacin gây ra trên bê, nghé, lợn, dê non, cừu non, gia cầm | BM-77 |
7. Công ty Cổ phần phát triển công nghệ nông thôn(RTD)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng chính | Số Đăng ký |
1. | RTD-Amcinvet | Ampicillin, Erythromycin | Gói | 20; 50; 100; 500g; 1; 2; 5; 10kg | Trị bệnh đường tiêu hóa do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin, Erythromycin trên gia cầm | RTD-159 |
2. | Anti-CCRD | Doxycycline, Tylosin | Túi, gói | 10; 20; 50; 100;200; 500g; 1kg | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycycline, Tylosin gây ra trên trâu bò, cừu, dê, lợn và gia cầm | RTD-160 |
3. | Gentadox 200WS | Gentamycin, Doxycycline | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1; 2; 5; 10; 20kg | Trị bệnh đường tiêu hóa, đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Gentamycin, Doxycycline trên gia súc, gia cầm | RTD-161 |
4. | RTD-Neocovet | Colistin, Neomycin | Túi | 5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1; 2; 5; 10; 20kg | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin, Neomycin gây ra trên bê, lợn và gia cầm | RTD-162 |
8. Công ty TNHH thuốc thú y Việt Nam( Pharmavet Co., Ltd)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Pharma-flor | Florfenicol | Gói | 20; 50; 100; 500g; 1; 2; 5; 10kg | Trị bệnh đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Florfenicol gây ra trên lợn | Phar-84 |
2. | Pharm-cox G | Toltrazuril | Chai | 10; 20; 50; 100;250; 500ml; 1l | Trị bệnh cầu trùng gà | Phar-85 |
3. | Ery-pharm | Tetracyclin, Erythromycin | Túi | 5;10; 20; 50; 100;250; 500g; 1; 2; 5kg | Trị viêm đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Tetracyclin, Erythromycin gây ra trên gà, thỏ. | Phar-86 |
4. | Ampi-pharm | Ampicillin , Erythromycin | Túi | 5;10; 20; 50; 100;250; 500g; 1; 2; 5kg | Trị bệnh đường tiêu hóa do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin, Erythromycin trên gia cầm | Phar-87 |
HƯNG YÊN
9. CÔNG TY TNHH NAM DŨNG
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng chính | Số Đăng ký |
1. | Tylosin | Tylosin | Gói, Túi | 10; 20;50;100g; 1kg | Phòng, trị bệnh đường hô hấp | ND-33 |
TỈNH BÌNH DƯƠNG
10. Công ty TNHH thương mại sản xuất thuốc thú y thuỷ sản Minh Dũng
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng chính | Số Đăng ký |
1. | MD antibiotic TD | Enrofloxacine base | Chai, lọ | 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacine trên trâu, bò, lợn, chó | HCM-X22-181 |
11. Công ty liên doanh TNHH Anova
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng chính | Số Đăng ký |
1. | Nova Coli.Coli | Colistin Trimethoprim | Gói, Túi, Hộp | 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 5; 10; 25kg | Trị nhiếm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin và Trimethoprim trên bê, nghé, heo, dê non, cừu non, gia cầm, thỏ. | LD-AB-152 |
2. | Nova Ampi.col | Ampicillin, Colistin | Gói, Túi, Hộp | 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 5; 10; 25kg | Trị nhiễm trùng đường tiêu hoá trên gia cầm. | LD-AB-153 |
3. | Nova-coc 2,5% | Toltrazuril | Chai | 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l | Trị cầu trùng trên gia cầm. | LD-AB-154 |
4. | Nova-Doxy 300WSP | Doxycycline | Gói, Túi, Hộp | 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 5; 10; 20kg | Trị nhiễm trùng đường tiêu hoá, hô hấp trên bê, nghé, dê, cừu, heo, gia cầm. | LD-AB-155 |
5. | Nova-Amox LA | Amoxicillin trihydrate | Ống, Chai, Lọ | 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1lít | Trị nhiễm trùng tiêu hoá, hô hấp, nhiễm trùng tiết niệu, viêm da, viêm mô mềm trên trâu, bò, heo, cừu, chó, mèo. | LD-AB-156 |
6. | Nova-Flor 10% | Florfenicol | Chai, Can | 20; 50; 100; 300; 500ml; 1lít | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Florfenicol gây ra trên gia cầm. | LD-AB-157 |
7. | Nova-Genta.Amox | Gentamycine, Amoxicillin | Ống, Chai, Lọ | 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1lít | Trị viêm phổi, tiêu chảy, viêm tử cung , viêm ruột do vi khuẩn ,viêm vú trên ngựa, trâu, bò, dê, cừu, heo. | LD-AB-158 |
8. | Nova-Linco Inj | Lincomycin | Ống, Chai, Lọ | 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1lít | Trị viêm phổi, viêm ruột tiêu chảy, viêm khớp, nhiễm trùng máu trên trâu, bò, heo, dê, cừu, gia cầm. | LD-AB-159 |
9. | Nova-Cefur | Ceftiofur | Ống, Chai, Lọ | 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1lít | Trị nhiễm trùng hô hấp trên heo. | LD-AB-160 |
10. | Nova-Amox 50% | Amoxicillin | Gói, Hộp, Túi, Bao | 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 5kg | Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hoá, nhiễm trùng sinh dục-tiết niệu trên gia cầm, heo. | LD-AB-161 |
TỈNH TÂY NINH
12. Công ty TNHH sản xuất thương mại A.S.T.A
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng chính | Số Đăng ký |
1. | Astryl | Enrofloxacin | Chai | 5; 10; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacin gây ra trên trâu, bò, heo. | ASTA-25 |
2. | Sep-ro | Sulfamethoxypyridazine, Trimethoprim | Chai | 5; 10; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng hô hấp, tiết niệu, tiêu hoá trên trâu, bò, heo, cừu. | ASTA-26 |
3. | Thiam.Sone | Thiamphenicol, Oxytetracycline | Chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị PTH, THT, viêm phổi, viêm ruột tiêu chảy, sốt bỏ ăn không rõ nguyên nhân, viêm khớp, đau móng, viêm đường tiết niệu, viêm tử cung, viêm vú trên trâu, bò, heo, cừu, chó, mèo, gia cầm. | ASTA-27 |
4. | Doxy-sone | Florfenicol, Doxycycline | Chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị thương hàn, viêm phổi, viêm ruột, viêm tử cung, viêm vú, THT, viêm khớp, sưng phù đầu, các trường hợp bỏ ăn không rõ nguyên nhân trên trâu, bò, heo, dê, cừu. | ASTA-28 |
THÀNH PHỐ CẦN THƠ
13. Công ty Cổ phần SXKD vật tư và thuốc Thú y(VEMEDIM)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng chính | Số Đăng ký |
1. | Colamp | Ampicillin trihydrate, Colistin sulfate | Chai, ống | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin, Colistin. | CT-337 |
2. | Vimelinspec | Lincomycin(HCL), Spectinomycin sulfate | Gói, hộp, xô, bao | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 2; 3; 5; 10; 12; 14; 15; 20; 25; 50kg | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn Mycoplasma gây ra. | CT-338 |
B/ DANH MỤC BỔ SUNG THUỐC THÚ Y NHẬP KHẨU
AUSTRALIA
1. Công ty Jurox Pty Limited
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ thể tích | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Moxylan LA | Amoxycillin trihydrate | Chai | 100ml | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên bò, heo, cừu, chó, mèo | JPL-1 |
2. | Erymicin 200 | Erythromycin | Chai | 100ml | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên bò, heo, cừu. | JPL-2 |
3. | Moxylan RTU | Amoxycillin trihydrate | Chai | 100ml | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên bò, heo, cừu, chó, mèo. | JPL-5 |
UNITED STATES OF AMERICA
1. Công ty Fort dodge Animal Health
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/thể tích | Công dụng chính | Nước sản xuất | Sốđăng ký |
1. | Proheart SR-12 injection | Moxidectin | Lọ | 10ml | Trị bệnh giun tim cho chó | Australia | FDA-20 |
THAILAND
1. Công ty Nova Medicin Co., Ltd
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/thể tích | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Mutalin 10% premix | Tiamulin | Bao | 1kg; 5kg | Trị hồng lỵ và hô hấp trên lợn | NMC-1 |
2. | Mutalin 20% Injection | Tiamulin | Lọ | 100; 250ml | Trị bệnh đường ruột, viêm khớp và hô hấp trên lợn | NMC-2 |
3. | Novamoxine 500F | Amoxicillin trihydrate | Bao | 100; 250; 500g; 1;5kg | Trị nhiễm khuẩn do vi khuận nhạy cảm vơi Amoxicillin trên lợn, gà | NMC-3 |
4. | Novafos | Butafosfan, B12 | Lọ | 100ml; 250ml | Cung cấp vitamin, P hữu cơ kích thích sự biến dưỡng | NMC-4 |
5. | Lincospecs | Lincomycin, Spectinomycin | Lọ | 100ml; 250ml | Trị các bệnh do vi khuẩn gây ra nhạy cảm với Lincomycin, Spectinomycin gây ra trên bê, nghé, lợn. | NMC-5 |
2. Công ty NutriChems Co., Ltd
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/thể tích | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Enrotyl-100 | Enrofloxacin | Chai | 200; 250; 500ml; 1lít; 1,5lít. | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm nhạy cảm với Enrofloxacin trên gia cầm | NCT-3 |
TAIWAN
1. Công ty Kaimight Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/thể tích | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Biconex-100 | Lincomycin HCl, Spectinomycin sulfate | Túi, Lon | 150g; 750g | Trị viêm ruột, bệnh lỵ, viêm khớp, viêm phổi trên lợn; trị bệnh hô hấp mãn tính (CRD), viêm túi khí trên gà. | KCPT- 8 |
KOREA
1.Công ty Samyang Anipharrm Co., Ltd
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/thể tích | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Coccidon susp | Toltrazuril | Lọ | 100ml | Trị bệnh tiêu chảy do cầu trùng gây ra trên lợn con. | SPC-18 |
2. | Coccilock sol | Toltrazuril | Lọ | 500ml | Trị cầu trùng trên gia cầm. | SPC-19 |
II/ DANH MỤC BỔ SUNG VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT DÙNG TRONG THÚ Y.
A/ DANH MỤC BỔ SUNG VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT DÙNG TRONG THÚ Y SẢN XUẤT TRONG NƯỚC.
HÀ NỘI
1. Công ty Cổ phần dược và vật tư thú y(HANVET)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Hantox-200 | Deltamethrin | Chai | 50; 100ml; 1; 5 lít | Trị ngoại kí sinh trùng | TW-X2-178 |
B/ DANH MỤC BỔ SUNG VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT DÙNG TRONG THÚ Y NHẬP KHẨU.
NETHERLANDS
1. Công ty Intervet International B.V
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/thể tích | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Porcilis PCV | Porcine Circovirus type 2 | Chai | 20ml(10liều); 50ml(25liều) 100ml(50liều);200ml(100liều); 500ml(250liều) | Phòng bệnh còi cọc do Porcine Circovirus type 2 gây ra trên lợn | IT-151 |
FRANCE
1. Công ty Vetoquinol Veterinaire Pharmaceutique
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/thể tích | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Calmivet Inj | Acepromazine base, benzyl alcohol, carbonate sodium | Lọ | 50,100ml | Phòng và trị triệu chứng nôn mửa do vận chuyển; an thần | VQ-39 |
2. | Kynoselen | Disodic adenosine triphosphate, andydrous sodium selenite, heptaminol HCL, Mg, K, Vitamin B12 | Lọ | 50,100ml | Trị các bệnh suy nhược về cơ, dinh dưỡng kém ở trâu bò, lọn, chó mèo | VQ-40 |
2. Công ty Laboratories CEETAL
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/thể tích | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Agri’Germ 2000 | Glyoxal, Formaldehyde, Glutaraldehyde, Dimethyl dececyl ammonium chloride | Chai, Can | 1; 5; 10; 20; 220l | Sát trùng chuồng trại chăn nuôi. | LCE-1 |
SPAIN
1. Công ty Laboratorios Hipra, S.A
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/thể tích | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Gestavet | Serum gonadotrophin, Chorionic gonadotrophin | Lọ | Lọ 1liều + lọ 5ml nước pha; Lọ 5 liều + lọ 25ml nước pha | Gây động dục và rụng trứng trên heo. | HP-37 |
UNITED KINGDOM
1. Công ty Special T Products Ltd
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/thể tích | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Oxytoxin-10 Inj | Oxytoxin | Chai | 10; 20; 50; 100ml | Kích thích đẻ, trị sót nhau, kém sữa trên bò, dê, cừu, heo, lừa. | SPT-9 |
AUSTRALIA
1. Công ty Jurox Pty Limited
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/thể tích | Công dụng chính | Số đăng ký |
1. | Juramate P | Cloprostenol | Chai | 20ml | Dùng kích thích đẻ trên heo | JPL-3 |
2. | Juramate | Cloprostenol | Chai | 20ml; 50ml | Giúp lên giống, kích đẻ, kết hợp điều trị viêm tử cung trên bò, ngựa. | JPL-4 |
UNITED STATES OF AMERICA
1. Công ty Fort dodge Animal Health
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/thể tích | Công dụng chính | Nước sản xuất | Số đăng ký |
1. | Poulvac Bursa F VB 77 | Virus Gumboro | Lọ | 500; 1.000; 2.000; 5.000; 10.000 liều | Phòng bệnh Gumboro trên gà. | Brazil | FDA-19 |
III. DANH MỤC THUỐC THÚ Y THAY ĐỔI TÊN ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH
HÀ NỘI
1. Công ty Cổ phần thuốc thú y Trung ương 5(FIVEVET)
TT | Tên thuốc cũ | Tên thuốc mới | Số đăng ký |
1. | Five - amcoli | Five-E.C.S.09 | TW5-9 |
2. | Five- Colivet | Five-AC.15 | TW5-15 |
3. | Five Ugavit | Five-T.C.17 | TW5-17 |
4. | Five-ecomycin | Five-E.C.23 | TW5-23 |
5. | Five-diare | Five-DHT | TW5-25 |
2. Công ty cổ phần thuốc thú y Việt Anh
TT | Tên thuốc cũ | Tên thuốc mới | Số đăng ký |
1. | Viaenro - 10 inj | Via Quino-10 | VA-7 |
2. | Vitamin B1 2,5% | Via.Vitamin B1 | VA-11 |
3. | Viampicin | Via.Antibio | VA-26 |
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
3. Công ty cổ phần Sàigòn V.E.T
TT | Tên thuốc cũ | Tên thuốc mới | Số đăng ký |
1. | Penicain L.A | Penicain | HCM-X2-202 |
THÀNH PHỐ CẦN THƠ
4. Công ty Cổ phần SXKD vật tư và thuốc Thú y(VEMEDIM)
TT | Tên thuốc cũ | Tên thuốc mới | Số đăng ký |
1. | Vitaperos | Multi-Vitamin | CT-65 |
- 1Pháp lệnh Thú y năm 2004
- 2Nghị định 33/2005/NĐ-CP Hướng dẫn Pháp lệnh Thú y
- 3Nghị định 01/2008/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
- 4Thông tư 58/2012/TT-BNNPTNT về Danh mục bổ sung thuốc thú y, vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hoá chất dùng trong thú y được phép lưu hành tại Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
- 5Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 01-79:2011/BNNPTNT về cơ sở chăn nuôi gia súc - gia cầm - quy trình kiểm tra - đánh giá điều kiện vệ sinh thú y do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
Thông tư 46/2009/TT-BNNPTNT ban hành Danh mục bổ sung thuốc thú y, vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hoá chất dùng trong thú y được phép lưu hành tại Việt Nam đợt I năm 2009 do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
- Số hiệu: 46/2009/TT-BNNPTNT
- Loại văn bản: Thông tư
- Ngày ban hành: 28/07/2009
- Nơi ban hành: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
- Người ký: Diệp Kỉnh Tần
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Từ số 387 đến số 388
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra