Hệ thống pháp luật

BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 26/2020/TT-BLĐTBXH

Hà Nội, ngày 30 tháng 12 năm 2020

THÔNG TƯ

BAN HÀNH DANH MỤC NGÀNH, NGHỀ ĐÀO TẠO CẤP IV TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP, TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG

Căn cứ Luật Giáo dục nghề nghiệp ngày 27 tháng 11 năm 2014;

Căn cứ Nghị định số 14/2017/NĐ-CP ngày 17 tháng 02 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội;

Căn cứ Quyết định số 01/2017/QĐ-TTg ngày 17 tháng 01 năm 2017 của Thủ tướng Chính phủ về việc ban hành Danh mục giáo dục, đào tạo của hệ thống giáo dục quốc dân;

Theo đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Giáo dục nghề nghiệp;

Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội ban hành Danh mục ngành, nghề đào tạo cấp IV trình độ trung cấp, trình độ cao đẳng.

Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục ngành, nghề đào tạo cấp IV trình độ trung cấp, trình độ cao đẳng.

Điều 2. Thông tư này có hiệu lực kể từ ngày 14 tháng 02 năm 2021. Thông tư số 04/2017/TT-BLĐTBXH ngày 02 tháng 3 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội ban hành Danh mục ngành, nghề đào tạo trình độ trung cấp, trình độ cao đẳng và Thông tư số 06/2019/TT-BLĐTBXH ngày 28 tháng 01 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội bổ sung ngành, nghề đào tạo vào Danh mục ngành, nghề đào tạo cấp IV trình độ trung cấp, trình độ cao đẳng ban hành kèm theo Thông tư số 04/2017/TT-BLĐTBXH hết hiệu lực kể từ ngày Thông tư này có hiệu lực thi hành.

Điều 3. Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, các tổ chức chính trị - xã hội và Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, các trường trung cấp, trường cao đẳng chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này.

Trong quá trình thực hiện, nếu có vướng mắc hoặc có những ngành, nghề đào tạo mới phát sinh, các cơ quan, tổ chức kịp thời phản ánh về Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội để hướng dẫn hoặc bổ sung, điều chỉnh cho phù hợp./.

Nơi nhận:
- Ban Bí thư Trung ương Đảng;
- Thủ tướng, các Phó Thủ tướng Chính phủ;
- Văn phòng Trung ương và các Ban của Đảng;
- Văn phòng Quốc hội;
- Văn phòng Chủ tịch nước;
- Văn phòng Chính phủ;
- Viện Kiểm sát nhân dân tối cao;
- Tòa án nhân dân tối cao;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- Cơ quan Trung ương của các đoàn thể;
- Cục Kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
- HĐND, UBND, Sở LĐTBXH các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Công báo, Cổng thông tin điện tử Chính phủ;
- Các đơn vị thuộc Bộ LĐTBXH, Trung tâm thông tin để đăng Website Bộ;
- Lưu: VT, TCGDNN (20 bản).

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Lê Tấn Dũng

DANH MỤC

NGÀNH, NGHỀ ĐÀO TẠO CẤP IV TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP, TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG
(Ban hành kèm theo Thông tư số 26/2020/TT-BLĐTBXH ngày 30 tháng 12 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội)

Tên gọi

Tên gọi

Tên tiếng Anh

5

Trình độ trung cấp

6

Trình độ cao đẳng

514

Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên

614

Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên

Educational Science and Teacher Training

51402

Đào tạo giáo viên

61402

Đào tạo giáo viên

Teacher Training

5140201

Sư phạm giáo dục nghề nghiệp

6140201

Sư phạm giáo dục nghề nghiệp

Pedagogy in Vocational Education

6140202

Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp

Industrial Technical Pedagogy

6140203

Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp

Agricultural Technical Pedagogy

5140204

Sư phạm kỹ thuật xây dựng

6140204

Sư phạm kỹ thuật xây dựng

Constructional Technical Pedagogy

6140205

Giáo viên huấn luyện xiếc

Circus Teacher

521

Nghệ thuật

621

Nghệ thuật

Arts

52101

Mỹ thuật

62101

Mỹ thuật

Fine Arts

5210101

Kỹ thuật điêu khắc gỗ

6210101

Kỹ thuật điêu khắc gỗ

Wood carving

5210102

Điêu khắc

6210102

Điêu khắc

Sculpture

5210103

Hội họa

6210103

Hội họa

Painting

5210104

Đồ họa

6210104

Đồ họa

Graphics

5210105

Gốm

6210105

Gốm

Pottery

52102

Nghệ thuật trình diễn

62102

Nghệ thuật trình diễn

Performing Arts

5210201

Nghệ thuật biểu diễn ca kịch Huế

Performing arts of Huế court music

5210202

Nghệ thuật biểu diễn dân ca

6210202

Nghệ thuật biểu diễn dân ca

Performing arts of folk

5210203

Nghệ thuật biểu diễn chèo

Performing arts of chèo

5210204

Nghệ thuật biểu diễn tuồng

Performing arts of tuồng

5210205

Nghệ thuật biểu diễn cải lương

Performing arts of cải lương

5210206

Nghệ thuật biểu diễn kịch múa

Performing arts of theatre dancing

5210207

Nghệ thuật biểu diễn múa dân gian dân tộc

Performing arts of traditional dance

5210208

Nghệ thuật biểu diễn xiếc

6210208

Nghệ thuật biểu diễn xiếc

Performing arts of circus

5210209

Nghệ thuật biểu diễn dân ca quan họ

Performing arts of quan họ

5210210

Nghệ thuật biểu diễn kịch nói

Performing arts of drama

5210211

Diễn viên kịch - điện ảnh

6210211

Diễn viên kịch - điện ảnh

Drama - Cinema Actor

6210212

Diễn viên sân khấu kịch hát

Musical theatre actor

5210213

Diễn viên múa

6210213

Diễn viên múa

Dancer

5210214

Biên đạo múa

6210214

Biên đạo múa

Choreographer

6210215

Huấn luyện múa

Dance instructor

5210216

Biểu diễn nhạc cụ truyền thống

6210216

Biểu diễn nhạc cụ truyền thống

Traditional instruments performer

5210217

Biểu diễn nhạc cụ phương Tây

6210217

Biểu diễn nhạc cụ phương tây

Western instruments performer

5210218

Đờn ca nhạc tài tử Nam Bộ

Đờn ca tài tử/ Traditional music of southern Vietnam

5210219

Nhạc công kịch hát dân tộc

Traditional folk songs musician

5210220

Nhạc công truyền thống Huế

Traditional Huế court music musician

5210221

Piano

6210221

Piano

Piano

5210222

Nhạc Jazz

6210222

Nhạc Jazz

Jazz

5210223

Violon

Violon

5210224

Organ

Organ

5210225

Thanh nhạc

6210225

Thanh nhạc

Vocal training

5210226

Lý thuyết âm nhạc

Musical theory

5210227

Sáng tác âm nhạc

6210227

Sáng tác âm nhạc

Composer

5210228

Chỉ huy hợp xướng

6210228

Chỉ huy âm nhạc

Choir leader

5210229

Biên tập và dàn dựng ca, múa, nhạc

Song, dance and music edition and arrangement

5210230

Sản xuất phim

6210230

Sản xuất phim

Film production

5210231

Sản xuất phim hoạt hình

6210231

Sản xuất phim hoạt hình

Cartoon production

5210232

Quay phim

6210232

Quay phim

Film shooting

5210233

Phục vụ điện ảnh, sân khấu

6210233

Phục vụ điện ảnh, sân khấu

Services for movie and stage arena

6210234

Đạo diễn sân khấu

Stage director

5210235

Sản xuất nhạc cụ

6210235

Sản xuất nhạc cụ

Musical instrument making

5210236

Văn hóa, văn nghệ quần chúng

Public performing arts

5210237

Tạp kỹ

6210237

Tạp kỹ

Variety

5210238

Công nghệ âm nhạc

Music Technology

5210239

Sản xuất âm nhạc

6210239

Sản xuất âm nhạc

Composition Music Production

5210240

Nghệ thuật trình diễn mẫu thời trang

6210240

Nghệ thuật trình diễn mẫu thời trang

Model Acting Art

6210241

Đạo diễn nghệ thuật biểu diễn xiếc

Circus Director

52103

Nghệ thuật nghe nhìn

62103

Nghệ thuật nghe nhìn

Visual and Auditory Arts

5210301

Dựng ảnh

Photo editing

5210302

Chụp ảnh

Photo taking

5210303

Nhiếp ảnh

6210303

Nhiếp ảnh

Photography

5210304

Ghi dựng đĩa, băng từ

6210304

Ghi dựng đĩa, băng từ

Optical disk and magnetic tape recording

5210305

Khai thác thiết bị phát thanh

6210305

Khai thác thiết bị phát thanh

Broadcasting device operation

5210306

Khai thác thiết bị truyền hình

6210306

Khai thác thiết bị truyền hình

Television device operation

5210307

Tu sửa tư liệu nghe nhìn

6210307

Tu sửa tư liệu nghe nhìn

Auditory - visual data restoration

5210308

Kỹ thuật sản xuất chương trình truyền hình

6210308

Kỹ thuật sản xuất chương trình truyền hình

Television programme production technology

5210309

Công nghệ điện ảnh - truyền hình

6210309

Công nghệ điện ảnh - truyền hình

Cinema - Television technology

5210310

Thiết kế âm thanh - ánh sáng

6210310

Thiết kế âm thanh - ánh sáng

Sound - lighting design

5210311

Thiết kế nghe nhìn

Auditory - visual design

5210312

Chiếu sáng nghệ thuật

Art of lighting illumination

6210313

Kỹ sư âm thanh

Audio Engineering

52104

Mỹ thuật ứng dụng

62104

Mỹ thuật ứng dụng

Applied Arts

5210401

Thiết kế công nghiệp

6210401

Thiết kế công nghiệp

Industrial design

5210402

Thiết kế đồ họa

6210402

Thiết kế đồ họa

Graphic design

5210403

Thiết kế nội thất

6210403

Thiết kế nội thất

Interior design

5210404

Thiết kế mỹ thuật sân khấu - điện ảnh

6210404

Thiết kế mỹ thuật sân khấu - điện ảnh

Cinema - Stage arena design

5210405

Tạo hình hóa trang

Costume - Make-up

5210406

Thủ công mỹ nghệ

Handicraft and fine arts

5210407

Đúc, dát đồng mỹ nghệ

6210407

Đúc, dát đồng mỹ nghệ

Copper fine art cast and rolling

5210408

Chạm khắc đá

6210408

Chạm khắc đá

Stone carving

5210409

Gia công đá quý

6210409

Gia công đá quý

Precious stone processing

5210410

Kim hoàn

6210410

Kim hoàn

Goldsmith

5210411

Sơn mài

Lacquer

5210412

Kỹ thuật sơn mài và khảm trai

6210412

Kỹ thuật sơn mài và khảm trai

Lacquer and marquetry technique

5210413

Đồ gốm mỹ thuật

6210413

Đồ gốm mỹ thuật

Fine art pottery

5210414

Thêu ren mỹ thuật

Fine art embroidery

5210415

Sản xuất hàng mây tre đan

Rattan and bamboo products

5210416

Sản xuất tranh

Picture production

5210417

Trang trí nội thất

6210417

Trang trí nội thất

Interior decoration

5210418

Thiết kế trang trí sản phẩm, bao bì

6210418

Thiết kế trang trí sản phẩm, bao bì

Product, package design, decoration

5210419

Thiết kế tạo dáng, tạo mẫu sản phẩm vật liệu xây dựng

6210419

Thiết kế tạo dáng, tạo mẫu sản phẩm vật liệu xây dựng

Construction material design

5210420

Thiết kế đồ gỗ

Wood designing

5210421

Mộc mỹ nghệ

Fine art wood

5210422

Gia công và thiết kế sản phẩm mộc

6210422

Gia công và thiết kế sản phẩm mộc

Wood product processing and

522

Nhân văn

622

Nhân văn

Humanity

52201

Ngôn ngữ, văn học và văn hoá Việt Nam

62201

Ngôn ngữ, văn học và văn hoá Việt Nam

Language and Vietnamese culture

5220101

Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam

6220101

Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam

Vietnamese language and culture

5220102

Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam

6220102

Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam

Vietnamese minorities’ culture

6220103

Việt Nam học

Vietnamese studies

5220104

Ngôn ngữ Chăm

Chăm language

5220105

Ngôn ngữ H'mong

H'mong language

5220106

Ngôn ngữ Jrai

Jrai language

5220107

Ngôn ngữ Khme

Khme language

52202

Ngôn ngữ, văn học và văn hoá nước ngoài

62202

Ngôn ngữ, văn học và văn hoá nước ngoài

Foreign language and culture

5220201

Phiên dịch tiếng Anh hàng không

6220201

Phiên dịch tiếng Anh hàng không

Aviation English interpretation

5220202

Phiên dịch tiếng Anh thương mại

6220202

Phiên dịch tiếng Anh thương mại

Commerce English interpretation

5220203

Phiên dịch tiếng Anh du lịch

6220203

Phiên dịch tiếng Anh du lịch

Tourism English interpretation

5220204

Phiên dịch tiếng Nhật kinh tế, thương mại

6220204

Phiên dịch tiếng Nhật kinh tế, thương mại

Economic, commercial Japanese interpretation

5220205

Phiên dịch tiếng Đức kinh tế, thương mại

6220205

Phiên dịch tiếng Đức kinh tế, thương mại

Economic, commercial German interpretation

5220206

Tiếng Anh

6220206

Tiếng Anh

English

5220207

Tiếng Nga

Russian

5220208

Tiếng Pháp

6220208

Tiếng Pháp

French

5220209

Tiếng Trung Quốc

6220209

Tiếng Trung Quốc

Chinese

5220210

Tiếng Đức

German

5220211

Tiếng Hàn Quốc

6220211

Tiếng Hàn Quốc

Korean

5220212

Tiếng Nhật

6220212

Tiếng Nhật

Japanese

6220213

Tiếng Thái

Thai

6220214

Tiếng Khơ me

Khmer

6220215

Tiếng Lào

Lao

5220216

Tiếng Anh thương mại

6220216

Tiếng Anh thương mại

Commerce English

5220217

Tiếng Anh du lịch

6220217

Tiếng Anh du lịch

Travel English

5220218

Tiếng Anh lễ tân nhà hàng - khách sạn

6220218

Tiếng Anh lễ tân nhà hàng - khách sạn

Receptionist Tourism Hotel English

531

Khoa học xã hội và hành vi

631

Khoa học xã hội và hành vi

Social and behavioural science

53103

Xã hội học và nhân học

63103

Xã hội học và nhân học

Social and anthropological Study

5310301

Giáo dục đồng đẳng

6310301

Giáo dục đồng đẳng

Equality education

532

Báo chí và thông tin

632

Báo chí và thông tin

Press and information

53201

Báo chí và truyền thông

63201

Báo chí và truyền thông

Press and Communications

5320101

Phóng viên, biên tập đài cơ sở

6320101

Phóng viên, biên tập đài cơ sở

Local television station reporter and editor

5320102

Phóng viên, biên tập

Journalism, editor

5320103

Báo chí

6320103

Báo chí

Reporter

5320104

Công nghệ phát thanh - truyền hình

6320104

Công nghệ phát thanh - truyền hình

Broadcasting - Television technology

5320105

Công nghệ truyền thông

6320105

Công nghệ truyền thông

Communications technology

5320106

Truyền thông đa phương tiện

6320106

Truyền thông đa phương tiện

Multimedia

5320107

Tổ chức sự kiện

Event organizing

5320108

Quan hệ công chúng

6320108

Quan hệ công chúng

Public relations

53202

Thông tin - Thư viện

63202

Thông tin - Thư viện

Information - Library management

5320201

Hệ thống thông tin văn phòng

6320201

Hệ thống thông tin

Information system

5320202

Hệ thống thông tin quản lý

6320202

Hệ thống thông tin quản lý

Management information system

5320203

Lưu trữ và quản lý thông tin

Store and manage information

5320204

Thông tin đối ngoại

External information

5320205

Thư viện

6320205

Thư viện

Library

6320206

Khoa học thư viện

Library Science

5320207

Thư viện - Thiết bị trường học

Library- school equipment

6320208

Thư viện - Thông tin

Library- Information

6320209

Công nghệ thiết bị trường học

School Equipment Technology

53203

Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng

63203

Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng

Archive - Conservation - Museum

5320301

Văn thư hành chính

6320301

Văn thư hành chính

Administrative archive

5320302

Văn thư - lưu trữ

6320302

Văn thư - lưu trữ

Archive - Conservation

5320303

Lưu trữ

6320303

Lưu trữ

Conservation

5320304

Thư ký

6320304

Thư ký

Secretary

5320305

Hành chính văn phòng

Office administration

5320306

Thư ký văn phòng

6320306

Thư ký văn phòng

Office secretary

5320307

Bảo tàng

6320307

Bảo tàng

Museum

5320308

Bảo tồn và khai thác di tích, di sản lịch sử - văn hóa

Historic - Cultural heritage conservation and exploitation

53204

Xuất bản - Phát hành

63204

Xuất bản - Phát hành

Publishing - Issuing

5320401

Thiết kế, chế bản

6320401

Thiết kế, chế bản xuất bản phẩm

Issuing

5320402

Xuất bản

6320402

Biên tập xuất bản phẩm

Publishing

5320403

Phát hành xuất bản phẩm

6320403

Phát hành xuất bản phẩm

Releasing issue

5320404

Quản lý xuất bản phẩm

Publishing management

534

Kinh doanh và quản lý

634

Kinh doanh và quản lý

Business and management

53401

Kinh doanh

63401

Kinh doanh

Business

5340101

Kinh doanh thương mại và dịch vụ

6340101

Kinh doanh thương mại

Commercial and service business

5340102

Kinh doanh xuất nhập khẩu

6340102

Kinh doanh xuất nhập khẩu

Import-Export business

5340103

Kinh doanh ngân hàng

Banking business

5340104

Kinh doanh bưu chính viễn thông

Telecommunications business

5340105

Kinh doanh xăng dầu và khí đốt

Petroleum and gas business

5340106

Kinh doanh xuất bản phẩm

6340106

Kinh doanh xuất bản phẩm

Publication business

5340107

Kinh doanh vật liệu xây dựng

Construction materials business

5340108

Kinh doanh bất động sản

Real estate business

5340109

Kinh doanh vận tải đường thủy

Marine transport business

5340110

Kinh doanh vận tải đường bộ

Road transport business

5340111

Kinh doanh vận tải đường sắt

Railway transport business

5340112

Kinh doanh vận tải hàng không

Airline transport business

5340113

Logistics

6340113

Logistics

Logistics

5340114

Kinh doanh xuất bản phẩm văn hóa

6340114

Kinh doanh xuất bản phẩm văn hóa

Cultural publication business

5340115

Dịch vụ thương mại hàng không

6340115

Dịch vụ thương mại hàng không

Airline transport business

5340116

Marketing

6340116

Marketing

Marketing

5340117

Marketing du lịch

6340117

Marketing du lịch

Tourism marketing

5340118

Marketing thương mại

6340118

Marketing thương mại

Commercial marketing

5340119

Nghiệp vụ bán hàng

6340119

Quản trị bán hàng

Sales operation

5340120

Bán hàng trong siêu thị

6340120

Bán hàng trong siêu thị

Supermarket clerks

5340121

Kế hoạch đầu tư

Investment planning

5340122

Thương mại điện tử

6340122

Thương mại điện tử

E-commerce

5340123

Hành chính logistics

6340123

Hành chính logistics

Logistics adminstrative

53402

Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm

63402

Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm

Finance - Banking - Insurance

5340201

Tài chính doanh nghiệp

6340201

Tài chính doanh nghiệp

Corporate finance

5340202

Tài chính - Ngân hàng

6340202

Tài chính - Ngân hàng

Finance - Banking

5340203

Tài chính tín dụng

6340203

Tài chính tín dụng

Credit finance

5340204

Bảo hiểm

6340204

Bảo hiểm

Insurance

5340205

Bảo hiểm xã hội

6340205

Bảo hiểm xã hội

Social insurance

53403

Kế toán - Kiểm toán

63403

Kế toán - Kiểm toán

Accounting - Auditing

5340301

Kế toán

6340301

Kế toán

Accounting

5340302

Kế toán doanh nghiệp

6340302

Kế toán doanh nghiệp

Corporate accounting

5340303

Kế toán lao động, tiền lương và bảo hiểm xã hội

6340303

Kế toán lao động, tiền lương và bảo hiểm xã hội

Labour, wages and social insurance accounting

5340304

Kế toán vật tư

6340304

Kế toán vật tư

Supplies accounting

5340305

Kế toán ngân hàng

6340305

Kế toán ngân hàng

Bank accounting

5340306

Kế toán tin học

6340306

Kế toán tin học

IT accounting

5340307

Kế toán hành chính sự nghiệp

6340307

Kế toán hành chính sự nghiệp

Administrative accounting

5340308

Kế toán hợp tác xã

Cooperative accounting

5340309

Kế toán xây dựng

Construction accounting

5340310

Kiểm toán

6340310

Kiểm toán

Auditing

5340311

Kế toán thuế

6340311

Kế toán thuế

Tax accounting

5340312

Kế toán nội bộ

6340312

Kế toán nội bộ

Internal accounting

53404

Quản trị - Quản lý

63404

Quản trị - Quản lý

Management

5340401

Quản trị nhân sự

6340401

Quản trị nhân sự

Personnel management

5340402

Quản trị nhân lực

6340402

Quản trị nhân lực

Human resource management

6340403

Quản trị văn phòng

Office management

5340404

Quản trị kinh doanh

6340404

Quản trị kinh doanh

Business administration

5340405

Quản trị kinh doanh vận tải biển

6340405

Quản trị kinh doanh vận tải biển

Marine works management

5340406

Quản trị kinh doanh vận tải đường thủy nội địa

6340406

Quản trị kinh doanh vận tải đường thủy nội địa

Waterway building administration

5340407

Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ

6340407

Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ

Road administration

5340408

Quản trị kinh doanh vận tải đường sắt

6340408

Quản trị kinh doanh vận tải đường sắt

Railway transport administration

5340409

Quản trị kinh doanh vận tải hàng không

6340409

Quản trị kinh doanh vận tải hàng

Aviation Management

5340410

Quản trị kinh doanh lương thực - thực phẩm

6340410

Quản trị kinh doanh lương thực - thực phẩm

Food administration

5340411

Quản trị kinh doanh vật tư nông nghiệp

6340411

Quản trị kinh doanh vật tư nông

Agricultural materials administration

5340412

Quản trị kinh doanh vật tư công nghiệp

6340412

Quản trị kinh doanh vật tư công

Industrial materials administration

5340413

Quản trị kinh doanh vật tư xây dựng

6340413

Quản trị kinh doanh vật tư xây dựng

Constructional materials

5340414

Quản trị kinh doanh thiết bị vật tư văn phòng

6340414

Quản trị kinh doanh thiết bị vật tư văn Phòng

Office materials administration

5340415

Quản trị kinh doanh xăng dầu và gas

6340415

Quản trị kinh doanh xăng dầu và gas

Fuel and gas administration

5340416

Quản trị kinh doanh bất động sản

6340416

Quản trị kinh doanh bất động sản

Real estate administration

5340417

Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ

6340417

Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ

Small and medium enterprise administration

5340418

Quản trị nhà máy sản xuất may

6340418

Quản trị nhà máy sản xuất may

Textile factory administration

5340419

Quản lý kinh doanh điện

6340419

Quản lý kinh doanh điện

Electrical management

5340420

Quản lý doanh nghiệp

Business management

5340421

Quản lý và kinh doanh du lịch

Tourism management

5340422

Quản lý và kinh doanh khách sạn

Hotel management

5340423

Quản lý và kinh doanh nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Restaurant management

5340424

Quản lý và bán hàng siêu thị

Supermarket management

5340425

Quản lý kho hàng

6340425

Quản lý kho hàng

Storage management

5340426

Quản lý nhà đất

6340426

Quản lý nhà đất

Real estate management

5340427

Quản lý công trình đô thị

Urban construction management

5340428

Quản lý giao thông đô thị

6340428

Quản lý giao thông đô thị

Urban traffic management

5340429

Quản lý khai thác công trình thuỷ lợi

6340429

Quản lý khai thác công trình thuỷ lợi

Irrigation structure management

5340430

Quản lý khu đô thị

6340430

Quản lý khu đô thị

Urban residential quarter

5340431

Quản lý cây xanh đô thị

6340431

Quản lý cây xanh đô thị

Urban trees management

5340432

Quản lý công trình đường thuỷ

6340432

Quản lý công trình đường thuỷ

Waterway building management

5340433

Quản lý công trình biển

6340433

Quản lý công trình biển

Seaway building management

5340434

Quản lý tòa nhà

6340434

Quản lý tòa nhà

Building management

5340435

Quản lý lao động tiền lương và bảo trợ xã hội

Labour, wages and social insurance management

5340436

Quản lý văn hóa

6340436

Quản lý văn hoá

Cultural management

5340437

Quản lý thiết bị trường học

School supplies management

5340438

Quản lý giao nhận hàng hóa

Goods delivery management

5340439

Quản lý vận tải và dịch vụ logistics

6340439

Quản lý vận tải và dịch vụ logistics

Transportation management and logistics service

6340440

Quản lý vận hành cảng

Habour operation and management

6340441

Quản lý chất lượng thực phẩm

Food quality management

5340442

Giám sát kho hàng

6340442

Giám sát kho hàng

Storage controlling

5340443

Quản lý siêu thị

6340443

Quản lý siêu thị

Supermarket Management

5340444

Quản lý hàng hải

6340444

Quản lý hàng hải

Maritime management

538

Pháp luật

638

Pháp luật

Legal

53801

Luật

63801

Luật

Law

5380101

Pháp luật

6380101

Pháp luật

Law

5380102

Pháp luật về quản lý hành chính công

6380102

Pháp luật về quản lý hành chính công

legal framework on public administration and management

53802

Dịch vụ pháp lý

63802

Dịch vụ pháp lý

Legal services

5380201

Dịch vụ pháp lý

6380201

Dịch vụ pháp lý

Legal services

5380202

Công chứng

6380202

Công chứng

Notarizing

5380203

Tư pháp cơ sở

6380203

Tư pháp cơ sở

Justice office

5380204

Pháp chế doanh nghiệp

6380204

Pháp chế doanh nghiệp

Business legal affairs

5380205

Dịch vụ pháp lý doanh nghiệp

6380205

Dịch vụ pháp lý doanh nghiệp

Business legal service

5380206

Dịch vụ pháp lý về đất đai

6380206

Dịch vụ pháp lý về đất đai

Land legal service

5380207

Dịch vụ pháp lý về tố tụng

6380207

Dịch vụ pháp lý về tố tụng

Lawsuit legal service

5380208

Trợ lý tổ chức hành nghề công chứng

6380208

Trợ lý tổ chức hành nghề công chứng

Notary association assistant

5380209

Trợ lý tổ chức hành nghề luật sư

6380209

Trợ lý tổ chức hành nghề luật sư

Lawyer association assistant

5380210

Trợ lý tổ chức đấu giá tài sản

6380210

Trợ lý tổ chức đấu giá tài sản

Auction association assistant

5380211

Trợ lý tổ chức hành nghề thừa phát lại

6380211

Trợ lý tổ chức hành nghề thừa phát lại

Bailiff association assistant

542

Khoa học sự sống

642

Khoa học sự sống

Life science

54202

Sinh học ứng dụng

64202

Sinh học ứng dụng

Applied biology

5420201

Sinh học ứng dụng

6420201

Sinh học ứng dụng

Applied biology

5420202

Công nghệ sinh học

6420202

Công nghệ sinh học

Biology technology

5420203

Vi sinh - Hóa sinh

6420203

Vi sinh - Hóa sinh

Microbiology - biochemistry

544

Khoa học tự nhiên

644

Khoa học tự nhiên

Natural Science

54402

Khoa học trái đất

64402

Khoa học trái đất

Earth science

5440201

Quan trắc khí tượng hàng không

6440201

Quan trắc khí tượng hàng không

Airline meteorological observation

5440202

Quan trắc khí tượng nông nghiệp

6440202

Quan trắc khí tượng nông nghiệp

Agriculture meteorological

5440203

Quan trắc hải văn

6440203

Quan trắc hải văn

Marine observation

5440204

Quan trắc khí tượng bề mặt

6440204

Quan trắc khí tượng bề mặt

Surface meteorological observation

5440205

Địa chất học

Geology

5440206

Khí tượng

6440206

Khí tượng học

Meteorology

5440207

Thuỷ văn

6440207

Thuỷ văn

Hydrology

546

Toán và thống kê

646

Toán và thống kê

Maths and statistics

54602

Thống kê

64602

Thống kê

Statistics

5460201

Thống kê

6460201

Thống kê

Statistics

5460202

Thống kê doanh nghiệp

6460202

Thống kê doanh nghiệp

Corporate statistics

5460203

Hệ thống thông tin kinh tế

6460203

Hệ thống thông tin kinh tế

Economic information system

548

Máy tính và công nghệ thông tin

648

Máy tính và công nghệ thông tin

Computer and Information - Technology

54801

Máy tính

64801

Máy tính

Computer

5480101

Khoa học máy tính

6480101

Khoa học máy tính

Computer science

5480102

Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính

6480102

Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính

Computer repair and installation technique

5480103

Thiết kế mạch điện tử trên máy tính

6480103

Thiết kế mạch điện tử trên máy tính

Computer electronic circuit design

5480104

Truyền thông và mạng máy tính

6480104

Truyền thông và mạng máy tính

Computer Communication and

5480105

Công nghệ kỹ thuật phần cứng máy tính

6480105

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Computer hardware technology

5480106

Công nghệ kỹ thuật phần mềm máy tính

Computer software technology

5480107

Điện tử máy tính

6480107

Điện tử máy tính

Conputer technology

5480108

Đồ họa đa phương tiện

6480108

Đồ họa đa phương tiện

Multimedia graphic

54802

Công nghệ thông tin

64802

Công nghệ thông tin

Information Technology

5480201

Công nghệ thông tin

6480201

Công nghệ thông tin

Information Technology

5480202

Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)

6480202

Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)

Information Technology (software application)

5480203

Tin học văn phòng

6480203

Tin học văn phòng

Office informatics

5480204

Tin học viễn thông ứng dụng

6480204

Tin học viễn thông ứng dụng

Applied telecommunication

5480205

Tin học ứng dụng

6480205

Tin học ứng dụng

Applied informatics

5480206

Xử lý dữ liệu

6480206

Xử lý dữ liệu

Data processing

5480207

Lập trình máy tính

6480207

Lập trình máy tính

Computer programming

5480208

Quản trị cơ sở dữ liệu

6480208

Quản trị cơ sở dữ liệu

Database administration

5480209

Quản trị mạng máy tính

6480209

Quản trị mạng máy tính

Computer network administration

5480210

Quản trị hệ thống

System administration

5480211

Lập trình/Phân tích hệ thống

Programming/System analysis

5480212

Vẽ thiết kế mỹ thuật có trợ giúp bằng máy tính

Computer-aided graphic design

5480213

Vẽ và thiết kế trên máy tính

6480213

Vẽ và thiết kế trên máy tính

Draw and design on computer

5480214

Thiết kế trang Web

6480214

Thiết kế trang Web

Web design

5480215

Thiết kế và quản lý Website

Web design and administration

5480216

An ninh mạng

6480216

An ninh mạng

Network security

551

Công nghệ kỹ thuật

651

Công nghệ kỹ thuật

Engineering

55101

Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng

65101

Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng

Architecture and constructional engineering

5510101

Công nghệ kỹ thuật kiến trúc

6510101

Công nghệ kỹ thuật kiến trúc

Architecture engineering

5510102

Công nghệ kỹ thuật giao thông

6510102

Công nghệ kỹ thuật giao thông

Transport works

5510103

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

6510103

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Constructional engineering

5510104

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

6510104

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Construction works engineering

5510105

Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

6510105

Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

Construction materials engineering

5510106

Công nghệ kỹ thuật nội thất và điện nước công trình

Construction interior and water works engineering

5510107

Công trình thuỷ lợi

Irrigation structure

5510108

Xây dựng và hoàn thiện công trình thuỷ lợi

6510108

Xây dựng và hoàn thiện công trình thuỷ lợi

Irrigation structure construction and completion

5510109

Xây dựng công trình thủy

6510109

Xây dựng công trình thủy

Hydraulic works construction

5510110

Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt

6510110

Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt

Railway works construction and maintenance

5510111

Bảo dưỡng, sửa chữa công trình giao thông đường sắt đô thị

6510111

Bảo dưỡng, sửa chữa công trình giao thông đường sắt đô thị

Urban railway works maintenance and repair

5510112

Lắp đặt cầu

6510112

Lắp đặt cầu

Bridge installation

5510113

Lắp đặt giàn khoan

6510113

Lắp đặt giàn khoan

Drilling platform installation

5510114

Xây dựng công trình thủy điện

6510114

Xây dựng công trình thủy điện

Hydroelectric power plant

5510115

Xây dựng công trình mỏ

Mining site construction

5510116

Kỹ thuật xây dựng mỏ

6510116

Kỹ thuật xây dựng mỏ

Mining site construction technique

5510117

Trùng tu di tích lịch sử

6510117

Trùng tu di tích lịch sử

Historical site restoration

5510118

Kỹ thuật phục chế, gia công nhà gỗ cổ

6510118

Kỹ thuật phục chế, gia công nhà gỗ cổ

Historical wooden house restoration technique

5510119

Sửa chữa, bảo trì cảng hàng không

6510119

Sửa chữa, bảo trì cảng hàng không

Airport maintenance, repair

5510120

Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng công trình xây dựng

Construction site quality control

5510121

Công nghệ kỹ thuật hạ tầng đô thị

6510121

Công nghệ kỹ thuật hạ tầng đô thị

Urban infrastructure technology

55102

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

65102

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mechanical engineering

5510201

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

6510201

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mechanical engineering

5510202

Công nghệ kỹ thuật ô tô

6510202

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Automobile, tractor engineering

5510203

Công nghệ kỹ thuật đầu máy, toa xe

Locomotive, wagon engineering

5510204

Công nghệ kỹ thuật đóng mới thân tàu biển

6510204

Công nghệ kỹ thuật đóng mới thân tàu biển

Ship hull building engineering

5510205

Công nghệ kỹ thuật vỏ tàu thủy

Ship hull engineering

5510206

Công nghệ kỹ thuật máy nông - lâm nghiệp

Agricultural - forestry machine engineering

5510207

Công nghệ kỹ thuật máy và thiết bị hóa chất

Machinery and chemical equipment engineering

5510208

Công nghệ kỹ thuật thuỷ lực

Hydraulics engineering

5510209

Công nghệ kỹ thuật kết cấu thép

Steel structure engineering

5510210

Công nghệ kỹ thuật đo lường

Measurement engineering

5510211

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

6510211

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Thermal engineering

5510212

Công nghệ chế tạo máy

6510212

Công nghệ chế tạo máy

Tool making engineering

5510213

Công nghệ chế tạo vỏ tàu thuỷ

6510213

Công nghệ chế tạo vỏ tàu thuỷ

Shipbuilding Technology

5510214

Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng toa xe

6510214

Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng toa xe

Carriage production and maintainance engineering

5510215

Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng đầu máy

6510215

Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng đầu máy

Tractor production and maintenance engineering

5510216

Công nghệ ô tô

6510216

Công nghệ ô tô

Automobile production engineering

5510217

Công nghệ hàn

Welding engineering

55103

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông

65103

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông

Electric, electronic and telecommunication engineering

5510301

Nhiệt điện

Thermal electricity

5510302

Thuỷ điện

Hydro electricity

5510303

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

6510303

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Electric, electronic engineering

5510304

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

6510304

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mechatronic engineering

5510305

Công nghệ kỹ thuật điều khiển tự động

6510305

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Automotive engineering

5510306

Công nghệ kỹ thuật chiếu sáng đô thị

Urban lighting engineering

5510307

Công nghệ kỹ thuật điện tàu thủy

Electric ship engineering

5510308

Công nghệ kỹ thuật điện đầu máy và toa xe

Electric tractor and wagon engineering

5510309

Công nghệ kỹ thuật điện máy bay

Electric aeroplane engineering

5510310

Công nghệ kỹ thuật điện máy mỏ

Electric mine machine engineering

5510311

Công nghệ kỹ thuật thiết bị y tế

Medical equipment engineering

5510312

Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông

6510312

Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông

Electronic, telecommunication engineering

5510313

Công nghệ kỹ thuật hệ thống năng lượng mặt trời

6510313

Công nghệ kỹ thuật hệ thống năng lượng mặt trời

Solar energy system engineering

5510314

Công nghệ điện tử và năng lượng tòa nhà

6510314

Công nghệ điện tử và năng lượng tòa nhà

Electronics and building energy engineering

5510315

Công nghệ cơ khí, sưởi ấm và điều hòa không khí

6510315

Công nghệ cơ khí, sưởi ấm và điều hòa không khí

Mechatronic engineering, heating and air conditioning

55104

Công nghệ hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường

65104

Công nghệ hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường

Chemistry, material, metallurgical and environment engineering

5510401

Công nghệ kỹ thuật hoá học

6510401

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Chemistry engineering

5510402

Công nghệ hoá hữu cơ

Organic chemistry engineering

5510403

Công nghệ hoá vô cơ

Inorganic chemistry engineering

5510404

Hoá phân tích

6510404

Hoá phân tích

Analytical chemistry

5510405

Công nghệ hoá nhựa

6510405

Công nghệ hoá nhựa

Plastic chemistry technology

5510406

Công nghệ hoá nhuộm

6510406

Công nghệ hoá nhuộm

Dyeing chemistry technology

5510407

Công nghệ hóa Silicat

Silicat chemistry technology

5510408

Công nghệ điện hoá

Electrochemistry technology

5510409

Công nghệ chống ăn mòn kim loại

6510409

Công nghệ chống ăn mòn kim loại

Metal anti-corrosion technology

5510410

Công nghệ mạ

6510410

Công nghệ mạ

Plating technology

5510411

Công nghệ sơn

Painting technology

5510412

Công nghệ sơn tĩnh điện

6510412

Công nghệ sơn tĩnh điện

Powder coating technology

5510413

Công nghệ sơn điện di

Electrophoresis painting technology

5510414

Công nghệ sơn ô tô

Automobile painting technology

5510415

Công nghệ sơn tàu thuỷ

6510415

Công nghệ sơn tàu thuỷ

Ship painting technology

5510416

Công nghệ kỹ thuật vật liệu

6510416

Công nghệ vật liệu

Materials engineering

5510417

Công nghệ nhiệt luyện

6510417

Công nghệ nhiệt luyện

Annealing technology

5510418

Công nghệ đúc kim loại

6510418

Công nghệ đúc kim loại

Metal casting technology

5510419

Công nghệ cán, kéo kim loại

6510419

Công nghệ cán, kéo kim loại

Metal rolling, stretching technology

5510420

Công nghệ gia công kim loại

Metal processing technology

5510421

Công nghệ kỹ thuật môi trường

6510421

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Environment engineering

5510422

Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước

6510422

Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước

Water resource engineering

55105

Công nghệ sản xuất

65105

Công nghệ sản xuất

Industrial production

5510501

Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy

6510501

Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy

Wood pulp and paper production

5510502

Công nghệ sản xuất alumin

6510502

Công nghệ sản xuất alumin

Alumin production

5510503

Công nghệ sản xuất sản phẩm từ cao su

6510503

Công nghệ sản xuất sản phẩm từ cao su

Production of rubber products

5510504

Công nghệ sản xuất chất dẻo từ Polyme

6510504

Công nghệ sản xuất chất dẻo từ Polyme

Production of polymer products

5510505

Công nghệ sản xuất ván nhân tạo

6510505

Công nghệ sản xuất ván nhân tạo

Artificial board production

5510506

Công nghệ gia công kính xây dựng

6510506

Công nghệ gia công kính xây dựng

Constructional glass manufacturing

5510507

Sản xuất vật liệu hàn

6510507

Sản xuất vật liệu hàn

Welding materials production

5510508

Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp

6510508

Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp

Industrial explosive materials

5510509

Sản xuất các chất vô cơ

6510509

Sản xuất các chất vô cơ

Inorganic material production

5510510

Sản xuất sản phẩm giặt tẩy

6510510

Sản xuất sản phẩm giặt tẩy

Production of washing products

5510511

Sản xuất phân bón

6510511

Sản xuất phân bón

Fertilizer production

5510512

Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật

6510512

Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật

Pesticide production

5510513

Sản xuất sơn

6510513

Sản xuất sơn

Paint production

5510514

Sản xuất xi măng

6510514

Sản xuất xi măng

Cement production

5510515

Sản xuất bao bì xi măng

Cement package production

5510516

Sản xuất gạch Ceramic

6510516

Sản xuất gạch Ceramic

Ceramic brick production

5510517

Sản xuất gạch Granit

6510517

Sản xuất gạch Granit

Granit brick production

5510518

Sản xuất đá bằng cơ giới

Stone mechanic production

5510519

Sản xuất vật liệu chịu lửa

Flame refractory materials production

5510520

Sản xuất vật liệu phụ trợ dùng trong đóng tàu

Production of auxiliary materials for shipbuilding

5510521

Sản xuất bê tông nhựa nóng

Hot asphalt concrete production

5510522

Sản xuất sứ xây dựng

6510522

Sản xuất sứ xây dựng

Constructional porcelain production

5510523

Sản xuất sản phẩm sứ dân dụng

6510523

Sản xuất sản phẩm sứ dân dụng

Household porcelain production

5510524

Sản xuất sản phẩm kính, thuỷ tinh

6510524

Sản xuất sản phẩm kính, thuỷ tinh

Production of glass, crystal products

5510525

Sản xuất pin, ắc quy

6510525

Sản xuất pin, ắc quy

Battery production

5510526

Sản xuất khí cụ điện

6510526

Sản xuất khí cụ điện

Electric appliance production

5510527

Sản xuất sản phẩm cách điện

6510527

Sản xuất sản phẩm cách điện

Production of insulation products

5510528

Sản xuất dụng cụ đo điện

6510528

Sản xuất dụng cụ đo điện

Electricity measurement tool

5510529

Sản xuất động cơ điện

6510529

Sản xuất động cơ điện

Electric engine production

5510530

Sản xuất cáp điện và thiết bị đầu nối

6510530

Sản xuất cáp điện và thiết bị đầu nối

Power cable and connector

5510531

Sản xuất dụng cụ chỉnh hình

6510531

Sản xuất dụng cụ chỉnh hình

Orthopaedic tool production

5510532

Sản xuất dụng cụ phục hồi chức năng

6510532

Sản xuất dụng cụ phục hồi chức năng

Rehabilitation tool production

5510533

Sản xuất dụng cụ thể thao

6510533

Sản xuất dụng cụ thể thao

Sports equipment production

5510534

Sản xuất vật liệu không nung và cốt liệu

6510534

Sản xuất vật liệu không nung và cốt

Non-fired materials production

5510535

Sản xuất tấm lợp Fibro xi măng

Fibro cement sheet production

5510536

Sản xuất gốm xây dựng

6510536

Sản xuất gốm xây dựng

Production of industrial pottery products

5510537

Sản xuất sản phẩm gốm dân dụng

6510537

Sản xuất sản phẩm gốm dân dụng

Production of household pottery products

5510538

Chế biến mủ cao su

6510538

Chế biến mủ cao su

Latex processing

55106

Quản lý công nghiệp

65106

Quản lý công nghiệp

Industrial management

5510601

Quản lý sản xuất công nghiệp

6510601

Quản lý công nghiệp

Industrial production management

5510602

Công nghệ quản lý chất lượng

Quality management technology

5510603

Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm

6510603

Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm

Food quality test

5510604

Kiểm nghiệm đường mía

6510604

Kiểm nghiệm đường mía

Sugar test

5510605

Kiểm nghiệm bột giấy và giấy

6510605

Kiểm nghiệm bột giấy và giấy

Wood pulp and paper test

5510606

Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường bộ

6510606

Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường bộ

Road bridge quality test and control

5510607

Phân tích cơ lý hóa xi măng

6510607

Phân tích cơ lý hóa xi măng

Mechanical and physical analysis of cement properties

5510608

Phân tích các sản phẩm alumin và bauxit

6510608

Phân tích các sản phẩm alumin và bauxit

Analysis of alumni and bauxite products

5510609

Kiểm tra và phân tích hoá chất

6510609

Kiểm tra và phân tích hoá chất

Test and analysis of chemicals

5510610

Giám định khối lượng, chất lượng than

6510610

Giám định khối lượng, chất lượng than

Inspection of coal volume and quality

5510611

Đo lường dao động và cân bằng động

6510611

Đo lường dao động và cân bằng động

Vibration and dynamic balance measurement

5510612

Kiểm tra phân tích kết cấu thép và kim loại

6510612

Kiểm tra phân tích kết cấu thép và kim loại

Inspection of steel and metal structure

5510613

Đo lường và phân tích các thành phần kim loại

6510613

Đo lường và phân tích các thành phần kim loại

Metal properties measurement and analysis

5510614

Kiểm nghiệm chất lượng cao su

6510614

Kiểm nghiệm chất lượng cao su

Rubber quality test

5510615

Kiểm nghiệm, phân tích gốm, sứ, thủy tinh

6510615

Kiểm nghiệm, phân tích gốm, sứ, thủy tinh

Pottery, porcelain, glass test and analysis

55107

Công nghệ dầu khí và khai thác

65107

Công nghệ dầu khí và khai thác

Oil and gas technology and exploitation

5510701

Công nghệ kỹ thuật hoá dầu

Petrochemical engineering

5510702

Khoan khai thác dầu khí

6510702

Khoan khai thác dầu khí

Oil and gas drill

5510703

Khoan thăm dò dầu khí

6510703

Khoan thăm dò dầu khí

Oil and gas testing drill

5510704

Sản xuất các sản phẩm lọc dầu

6510704

Sản xuất các sản phẩm lọc dầu

Production of oil refinery products

5510705

Kỹ thuật phân tích các sản phẩm hoá dầu và lọc dầu

Analysis technology of petrochemical and oil refinery products

5510706

Kỹ thuật xăng dầu

6510706

Kỹ thuật xăng dầu

Petroleum technology

5510707

Phân tích các sản phẩm lọc dầu

6510707

Phân tích các sản phẩm lọc dầu

Oil refinery products analysis

5510708

Thí nghiệm các sản phẩm hoá dầu

6510708

Thí nghiệm các sản phẩm hoá dầu

Petrochemical products test

5510709

Vận hành thiết bị hoá dầu

6510709

Vận hành thiết bị hoá dầu

Petrochemical products operation

5510710

Vận hành trạm phân phối các sản phẩm dầu khí

6510710

Vận hành trạm phân phối các sản phẩm dầu khí

Petroleum product distribution station operation

5510711

Vận hành trạm sản xuất khí, khí hoá lỏng

6510711

Vận hành trạm sản xuất khí, khí hoá lỏng

Gas, liquefied gas production station operation

5510712

Vận hành thiết bị chế biến dầu khí

6510712

Vận hành thiết bị chế biến dầu khí

Oil and gas processing equipment operation

5510713

Vận hành thiết bị khai thác dầu khí

6510713

Vận hành thiết bị khai thác dầu khí

Oil and gas exploitation equipment operation

5510714

Vận hành thiết bị lọc dầu

6510714

Vận hành thiết bị lọc dầu

Oil refinery equipment operation

5510715

Vận hành thiết bị sản xuất phân đạm từ khí dầu mỏ

6510715

Vận hành thiết bị sản xuất phân đạm từ khí dầu mỏ

Nitrogenous fertilizer from petroleum gas production equipment operation

5510716

Vận hành trạm và đường ống dẫn dầu khí

6510716

Vận hành trạm và đường ống dẫn dầu khí

Petroleum station and pipeline operation

5510717

Chọn mẫu và hóa nghiệm dầu khí

6510717

Chọn mẫu và hóa nghiệm dầu khí

Oil and gas sampling and chemical analysis

5510718

Sửa chữa thiết bị khai thác dầu khí

6510718

Sửa chữa thiết bị khai thác dầu khí

Oil and gas exploiting equipment

55108

Công nghệ kỹ thuật in

65108

Công nghệ kỹ thuật in

Printing engineering

5510801

Công nghệ chế tạo khuôn in

6510801

Công nghệ chế tạo khuôn in

Printing form production technology

5510802

Công nghệ in

6510802

Công nghệ in

Printing technology

5510803

Công nghệ hoàn thiện xuất bản phẩm

Completing publications technology

5510804

Công nghệ chế bản điện tử

Electronic publishing technology

6510805

Công nghệ bao bì

Package technology

5510806

Công nghệ gia công bao bì

Package processing technology

5510807

Công nghệ chế tạo khuôn bế

Mouldmaking technology

55109

Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa

65109

Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa

Geological, geophysical and geodesy engineering

5510901

Công nghệ kỹ thuật địa chất

6510901

Công nghệ kỹ thuật địa chất

Geological engineering

5510902

Công nghệ kỹ thuật trắc địa

6510902

Công nghệ kỹ thuật trắc địa

Geophysical engineering

5510903

Địa chất công trình

Geological construction site

5510904

Địa chất thủy văn

Hydrogeology

5510905

Địa chất thăm dò khoáng sản

Geological mineral exploration

5510906

Địa chất dầu khí

Geological oil and gas

5510907

Trắc địa - Địa hình - Địa chính

6510907

Trắc địa - Địa hình - Địa chính

Geodetics - Geography - Cadastre

5510908

Đo đạc bản đồ

6510908

Đo đạc bản đồ

Cartography

5510909

Đo đạc địa chính

6510909

Đo đạc địa chính

Cadastral measurement

5510910

Trắc địa công trình

6510910

Trắc địa công trình

Geodetic construction site

5510911

Quan trắc khí tượng

6510911

Quan trắc khí tượng

Meteorological monitoring

5510912

Khảo sát địa hình

6510912

Khảo sát địa hình

Geographic survey

5510913

Khảo sát địa chất

6510913

Khảo sát địa chất

Geological survey

5510914

Khảo sát thuỷ văn

6510914

Khảo sát thuỷ văn

Hydrological survey

5510915

Khoan thăm dò địa chất

6510915

Khoan thăm dò địa chất

Geological drilling exploration

5510916

Biên chế bản đồ

Mapping

5510917

Hệ thống thông tin địa lý (GIS)

Geographic information system

5510918

Quản lý thông tin tư liệu địa chính

Cadastral information management

55110

Công nghệ kỹ thuật mỏ

65110

Công nghệ kỹ thuật mỏ

Mining engineering

5511001

Công nghệ kỹ thuật mỏ

6511001

Công nghệ kỹ thuật mỏ

Mining engineering

5511002

Công nghệ tuyển khoáng

6511002

Công nghệ tuyển khoáng

Minerals extraction technology

5511003

Khai thác mỏ

Mining exploitation

5511004

Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò

6511004

Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò

Underground mining technology

5511005

Kỹ thuật khai thác mỏ lộ thiên

Surface mining technology

5511006

Vận hành thiết bị sàng tuyển than.....................

6511006

Vận hành thiết bị sàng tuyển than

Coal preparation machine operation

5511007

Vận hành thiết bị sàng tuyển quặng kim loại

6511007

Vận hành thiết bị sàng tuyển quặng kim loại

Metal ores preparation machine operation

5511008

Khoan nổ mìn

6511008

Khoan nổ mìn

Drilling blasting

5511009

Khoan đào đường hầm

6511009

Khoan đào đường hầm

Tunnel digging and drilling

5511010

Khoan khai thác mỏ

6511010

Khoan khai thác mỏ

Mining drilling

5511011

Vận hành thiết bị mỏ hầm lò

6511011

Vận hành thiết bị mỏ hầm lò

Mine pit machine operation

5511012

Vận hành trạm khí hoá than

6511012

Vận hành trạm khí hoá than

Coal gasification station operation

5511013

Vận hành, sửa chữa trạm xử lý nước thải mỏ hầm lò

6511013

Vận hành, sửa chữa trạm xử lý nước thải mỏ hầm lò

Mine pit water waste treatment station operation and repair

552

Kỹ thuật

652

Kỹ thuật

Technology

55201

Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật

65201

Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật

Mechanics and mechanical engineering

5520101

Kỹ thuật bảo dưỡng cơ khí tàu bay

6520101

Kỹ thuật bảo dưỡng cơ khí tàu bay

Aeroplane mechanical maintenance

5520102

Kỹ thuật máy nông nghiệp

6520102

Kỹ thuật máy nông nghiệp

Agricultural machine technology

5520103

Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ

6520103

Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ

Pipe fitting technology

5520104

Chế tạo thiết bị cơ khí

6520104

Chế tạo thiết bị cơ khí

Mechanical equipment fabrication

5520105

Chế tạo khuôn mẫu

6520105

Chế tạo khuôn mẫu

Mould fabrication

5520106

Gia công ống công nghệ

6520106

Gia công ống công nghệ

Technological pipe fabrication

5520107

Gia công và lắp dựng kết cấu thép

6520107

Gia công và lắp dựng kết cấu thép

Steel structure fabrication and installation

5520108

Gia công khuôn dưỡng và phóng dạng tàu thuỷ

6520108

Gia công khuôn dưỡng và phóng dạng tàu thuỷ

Mould manufacturing and ship form design

5520109

Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy

6520109

Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy

Ship pipe system fabrication and assembly

5520110

Gia công và lắp ráp nội thất tàu thủy

6520110

Gia công và lắp ráp nội thất tàu thủy

Ship interior fabrication and assembly

5520111

Lắp ráp ô tô

6520111

Lắp ráp ô tô

Automobile assembly

5520112

Lắp ráp hệ thống động lực tàu thuỷ

6520112

Lắp ráp hệ thống động lực tàu thuỷ

Ship motor engine system assembly

5520113

Lắp đặt thiết bị cơ khí

6520113

Lắp đặt thiết bị cơ khí

Mechanical equipment assembly

5520114

Lắp đặt thiết bị lạnh

6520114

Lắp đặt thiết bị lạnh

Refrigeration equipment assembly

5520115

Cơ khí động lực

Motive engineering

5520116

Cơ khí hóa chất

Chemical engineering

5520117

Cơ khí chế tạo

Mechanical engineering

5520118

Cơ - Điện mỏ

Mechanical - Electric mine

5520119

Cơ - Điện tuyển khoáng

Mechanical - Electric minerals preparation

5520120

Cơ - Điện nông nghiệp

Mechanical - Electric agriculture

5520121

Cắt gọt kim loại

6520121

Cắt gọt kim loại

Metal cutting

5520122

6520122

Bending

5520123

Hàn

6520123

Hàn

Welding

5520124

Rèn, dập

6520124

Rèn, dập

Forging, stamping

5520125

Nguội chế tạo

6520125

Nguội chế tạo

Cold fabrication

5520126

Nguội sửa chữa máy công cụ

6520126

Nguội sửa chữa máy công cụ

Machine tool cold repair

5520127

Nguội lắp ráp cơ khí

6520127

Nguội lắp ráp cơ khí

Cold mechanical assembly

5520128

Sửa chữa, lắp ráp xe máy

Motorbike repair, assembly

5520129

Sửa chữa, vận hành tàu cuốc

Wheel loader repair, operation

5520130

Sửa chữa máy tàu biển

6520130

Sửa chữa máy tàu biển

Marine ship engine repair

5520131

Sửa chữa máy tàu thuỷ

6520131

Sửa chữa máy tàu thuỷ

Ship engine repair

5520132

Sửa chữa thiết bị dệt

6520132

Sửa chữa thiết bị dệt

Weaving machine repair

5520133

Sửa chữa thiết bị may

6520133

Sửa chữa thiết bị may

Sewing machine repair

5520134

Sửa chữa thiết bị chế biến gỗ

6520134

Sửa chữa thiết bị chế biến gỗ

Wood processing machine repair

5520135

Sửa chữa thiết bị chế biến đường

6520135

Sửa chữa thiết bị chế biến đường

Sugar processing machine repair

5520136

Sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm

6520136

Sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm

Food processing machine repair

5520137

Sửa chữa cơ khí ngành giấy

6520137

Sửa chữa cơ khí ngành giấy

Paper mechanical repair

5520138

Sửa chữa thiết bị in

6520138

Sửa chữa thiết bị in

Printing machine repair

5520139

Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò

6520139

Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò

Mining, mine pit machine repair

5520140

Sửa chữa cơ máy mỏ

6520140

Sửa chữa cơ máy mỏ

Mining machine repair

5520141

Sửa chữa thiết bị hoá chất

6520141

Sửa chữa thiết bị hoá chất

Chemical equipment repair

5520142

Sửa chữa thiết bị luyện kim

6520142

Sửa chữa thiết bị luyện kim

Metallurgical equipment repair

5520143

Sửa chữa thiết bị khoan dầu khí

6520143

Sửa chữa thiết bị khoan dầu khí

Oil and gas drilling equipment repair

5520144

Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí

6520144

Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí

Oil and gas processing equipment

5520145

Sửa chữa máy nâng chuyển

6520145

Sửa chữa máy nâng chuyển

Lifting equipment repair

5520146

Sửa chữa máy thi công xây dựng

6520146

Sửa chữa máy thi công xây dựng

Constructional equipment repair

5520147

Sửa chữa, lắp đặt thiết bị cơ khí xi măng

6520147

Sửa chữa, lắp đặt thiết bị cơ khí xi măng

Cement mechanical equipment repair, installation

5520148

Sửa chữa cơ khí động lực

Motive engine repair

5520149

Bảo trì thiết bị cơ điện

6520149

Bảo trì thiết bị cơ điện

Electromechanical equipment maintenance

5520150

Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ điện

Electromechanical equipment maintenance and repair

5520151

Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí

6520151

Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí

Mechanical equipment system maintenance

5520152

Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ khí

Mechanical equipment maintenance and repair

5520153

Bảo trì và sửa chữa thiết bị luyện kim

Metallurgical equipment maintenance and repair

5520154

Bảo trì hệ thống thiết bị cảng hàng không

6520154

Bảo trì hệ thống thiết bị cảng hàng không

Airport equipment maintenance

5520155

Bảo trì hệ thống thiết bị công nghiệp

6520155

Bảo trì hệ thống thiết bị công nghiệp

Industrial equipment system

6520156

Bảo dưỡng công nghiệp

Industrial maintenance

5520157

Bảo trì và sửa chữa thiết bị nhiệt

6520157

Bảo trì và sửa chữa thiết bị nhiệt

Thermal equipment maintenance and repair

5520158

Bảo trì và sửa chữa máy công cụ

Tool machine maintenance and repair

5520159

Bảo trì và sửa chữa ô tô

6520159

Bảo trì và sửa chữa ô tô

Automobile maintenance and repair

5520160

Bảo trì và sửa chữa khung, vỏ ô tô

Automobile frame maintenance and repair

5520161

Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ giới hạng nặng

Heavy mechanical equipment maintenance and repair

5520162

Bảo trì và sửa chữa xe máy

Motorbike maintenance and repair

5520163

Bảo dưỡng, sửa chữa tàu điện

6520163

Bảo dưỡng, sửa chữa tàu điện

Electric train maintenance and repair

5520164

Bảo trì và sửa chữa đầu máy, toa xe

Locomotive, wagon maintenance and repair

5520165

Bảo trì và sửa chữa máy bay

Aeroplane maintenance and repair

5520166

Bảo trì và sửa chữa máy tàu thủy

Ship engine maintenance and repair

5520167

Bảo trì và sửa chữa thiết bị vô tuyến vận tải

Transport radio equipment maintenance and repair

5520168

Bảo trì và sửa chữa hệ thống kỹ thuật vô tuyến khí tượng

Meteorological radio system maintenance and repair

5520169

Bào trì và sửa chữa máy xây dựng và máy nâng chuyển

Construction and lifting machine maintenance and repair

5520170

Bảo trì và sửa chữa máy, thiết bị công nghiệp

Industrial equipment, machine maintenance and repair

5520171

Bảo trì và sửa chữa máy nông lâm nghiệp

Agriculture - forestry equipment, machine maintenance and repair

5520172

Bảo trì và sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm

Food production machine maintenance and repair

5520173

Bảo trì và sửa chữa máy mỏ và thiết bị hầm lò

Mining and mine pit machine maintenance and repair

5520174

Bảo trì và sửa chữa thiết bị sợi - dệt

Textile machine maintenance and

5520175

Bảo trì và sửa chữa thiết bị may

Sewing machine maintenance and repair

5520176

Bảo trì và sửa chữa thiết bị hoá chất

Chemical machine maintenance and repair

5520177

Bảo trì và sửa chữa thiết bị khoan dầu khí

Oil and gas drilling machine maintenance and repair

5520178

Bảo trì và sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí

Oil and gas processing machine maintenance and repair

5520179

Bảo trì và sửa chữa thiết bị sản xuất các sản phẩm da

Leather products production machine maintenance and repair

5520180

Bảo trì và sửa chữa thiết bị in

Printing machine maintenance and repair

5520181

Bảo trì và sửa chữa thiết bị y tế

Medical machine maintenance and repair

5520182

Vận hành cần, cầu trục

6520182

Vận hành cần, cầu trục

Crane operation

5520183

Vận hành máy thi công nền

6520183

Vận hành máy thi công nền

Surface constructional machine operatio

5520184

Vận hành máy thi công mặt đường

6520184

Vận hành máy thi công mặt đường

Road surface constructional machine operation

5520185

Vận hành máy xây dựng

6520185

Vận hành máy xây dựng

Constructional machine operation

5520186

Vận hành máy đóng cọc và khoan cọc nhồi

Pile driving and pile drilling operation

5520187

Vận hành máy nông nghiệp

Agricultural machine operation

5520188

Vận hành, sửa chữa máy thi công đường sắt

6520188

Vận hành, sửa chữa máy thi công đường sắt

Railway construction machine operation and repair

5520189

Vận hành, sửa chữa máy tàu cá

6520189

Vận hành, sửa chữa máy tàu cá

Fishing ship machine operation and

5520190

Vận hành máy và thiết bị hoá chất

6520190

Vận hành máy và thiết bị hoá chất

Chemical equipment and machine operation

5520191

Điều khiển tàu cuốc

6520191

Điều khiển tàu cuốc

Wheel loader control

5520192

Vận hành máy xúc thủy lực

Watery shovel operation

5520193

Vận hành máy gạt

Bulldozer operation

5520194

Bảo trì hệ thống sản xuất tự động

6520194

Bảo trì hệ thống sản xuất tự động

Automatic production system maintainance

5520195

Bảo trì hệ thống điều khiển và vận hành tầu cá

6520195

Bảo trì hệ thống điều khiển và vận hành tầu cá

Fishing ship operation maintainance system

5520196

Kỹ thuật bảo dưỡng sửa chữa xe cơ giới

6520196

Kỹ thuật bảo dưỡng sửa chữa xe cơ giới

Motor vehicle repair and maintainance engineering

6520197

Kỹ thuật lập trình, gia công trên máy cNc

Programm technology, processing on CNC machine

5520198

Cơ khí xây dựng

6520198

Cơ khí xây dựng

Construction mechatronics

55202

Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông

65202

Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông

Electrical, electronic engineering and telecommunications

5520201

Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp

6520201

Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp

Industrial electrical installation and control technology

5520202

Kỹ thuật cơ điện sản xuất gốm, sứ, thủy tinh

6520202

Kỹ thuật cơ điện sản xuất gốm sứ, thủy tinh

Ceramics, porcelain and glass production mechanical and electrical

5520203

Kỹ thuật cơ điện chế biến cao su

6520203

Kỹ thuật cơ điện chế biến cao su

Rubber production mechanical and electrical engineering

5520204

Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò

6520204

Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò

Mine pit mechanical and electrical engineering

5520205

Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí

6520205

Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí

Air-condition and climate technology

5520206

Kỹ thuật điện cảng hàng không

6520206

Kỹ thuật điện cảng hàng không

Airport electrical ttechnology

5520207

Kỹ thuật điện tử cảng hàng không

6520207

Kỹ thuật điện tử cảng hàng không

Airport electronic technology

6520208

Kỹ thuật điện tàu bay

Aircraft electronic technology

5520209

Kỹ thuật điện tử tàu bay

6520209

Kỹ thuật điện tử tàu bay

Aeroplane electronic technology

5520210

Kỹ thuật điện, điện tử tàu biển

6520210

Kỹ thuật điện, điện tử tàu biển

Marine ship electronic technology

5520211

Kỹ thuật điện tử tàu thủy

6520211

Kỹ thuật điện tử tàu thủy

Ship electronic technology

5520212

Kỹ thuật thiết bị thông tin hàng không

6520212

Kỹ thuật thiết bị thông tin hàng không

Aviation information technology

5520213

Kỹ thuật dẫn đường hàng không

6520213

Kỹ thuật dẫn đường hàng không

Air navigation technology

5520214

Kỹ thuật thiết bị viễn thông và nghi khí hàng hải

6520214

Kỹ thuật thiết bị viễn thông và nghi khí hàng hải

Telecommunication and marine equipment technology

5520215

Kỹ thuật thiết bị radar

Radar equipment technology

5520216

Kỹ thuật nguồn điện thông tin

Electrical information source technology

5520217

Kỹ thuật mạng ngoại vi và thiết bị đầu cuối

6520217

Kỹ thuật mạng ngoại vi và thiết bị đầu cuối

Peripheral network and terminals technology

5520218

Kỹ thuật đài trạm viễn thông

6520218

Kỹ thuật đài trạm viễn thông

Telecommunication station

5520219

Kỹ thuật lắp đặt đài trạm viễn thông

6520219

Kỹ thuật lắp đặt đài trạm viễn thông

Telecommunication station installation technology

5520220

Kỹ thuật truyền hình cáp

6520220

Kỹ thuật truyền hình cáp

Cable television technology

5520221

Kỹ thuật truyền dẫn quang và vô tuyến

6520221

Kỹ thuật truyền dẫn quang và vô tuyến

Optical and wireless transmission technology

5520222

Điện tử công nghiệp và dân dụng

Industrial and household electronics

5520223

Điện công nghiệp và dân dụng

Industrial and household electrics

5520224

Điện tử dân dụng

6520224

Điện tử dân dụng

Household electronics

5520225

Điện tử công nghiệp

6520225

Điện tử công nghiệp

Industrial electronics

5520226

Điện dân dụng

6520226

Điện dân dụng

Household electrics

5520227

Điện công nghiệp

6520227

Điện công nghiệp

Industrial electrics

5520228

Điện tàu thuỷ

6520228

Điện tàu thuỷ

Marine ship electrics

5520229

Điện đầu máy đường sắt

6520229

Điện đầu máy đường sắt

Railway tractor electrics

5520230

Điện toa xe đường sắt

Railway carriage electrics

5520231

Sửa chữa điện máy mỏ

6520231

Sửa chữa điện máy mỏ

Electrical mining engine repair

5520232

Sửa chữa điện máy công trình

6520232

Sửa chữa điện máy công trình

Electrical constructional machine

5520233

Sửa chữa, lắp đặt thiết bị điện xi măng

6520233

Sửa chữa, lắp đặt thiết bị điện xi măng

Electrical cement equipment repair, installation

5520234

Sửa chữa đường dây tải điện đang vận hành

6520234

Sửa chữa đường dây tải điện đang vận hành

In-operation power transmission line repair

5520235

Sửa chữa thiết bị tự động hoá

6520235

Sửa chữa thiết bị tự động hoá

Automated equipment repair

5520236

Sửa chữa đồng hồ đo thời gian

Time meter repair

5520237

Sửa chữa đồng hồ đo điện, nhiệt, áp lực

6520237

Sửa chữa đuhg ho đo điện, nhiệt, áp l

Power, heat, pressure meter repair

5520238

Sửa chữa thiết bị đo lường trọng lượng

6520238

Sửa chữa thiết bị đo lường trọng lượng

Weight meter repair

5520239

Lắp đặt điện công trình

6520239

Lắp đặt điện công trình

Works electricity installation

5520240

.. Lắp đặt thiết bị điện

6520240

Lắp đặt thiết bị điện

Electrical equipment installation

5520241

Lắp đặt, sửa chữa hệ thông truyền dân điện đường sắt

6520241

Lắp đặt, sửa chữa hệ thông truyền dân điện đường sắt

Railway power transmission system installation and repair

5520242

Xây lắp đường dây và trạm điện

Power transmission line and station construction

5520243

Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên

6520243

Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên

Installations of power transmission lines and substations of 220 KV or above

5520244

Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 110 KV trở xuông

6520244

Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 110 KV trở xuống

Inbstallations of power transmission lines and substations of 110kV or below

5520245

Vận hành điện trong nhà máy điện

6520245

Vận hành điện trong nhà máy điện

Electricity operation in electricity power plant

5520246

Vận hành nhà máy thủy điện

6520246

Vận hành nhà máy thủy điện

Hydroelectricity plant operation

5520247

Vận hành nhà máy nhiệt điện

6520247

Vận hành nhà máy nhiệt điện

Thermal electricity plant operation

5520248

Vận hành và sửa chữa trạm thuỷ điện

6520248

Vận hành và sửa chữa trạm thuỷ điện

Hydropower station operation and reair

5520249

Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện

6520249

Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện

Electric pump station operation and repair

5520250

Vận hành trạm, mạng điện

6520250

Vận hành trạm, mạng điện

Electricity station and network

5520251

Vận hành điện trong nhà máy thủy điện

6520251

Vận hành điện trong nhà máy thủy điện

Electricity operation in Hydroelectricity power plant

5520252

Vận hành thiết bị điện và đo lường điều khiển trên tàu thủy

6520252

Vận hành thiết bị điện và đo lường điều khiển trên tàu thủy

Electrical equipment and control measurement on ship operation

5520253

Vận hành tổ máy phát điện Diesel

6520253

Vận hành tổ máy phát điện Diesel

Diesel generator set operation

6520254

Vận hành nhà máy điện hạt nhân

Nuclear power plant operation

5520255

Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh

6520255

Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh

Refrigeration equipment operation and repair

5520256

Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên

6520256

Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên

Operation management and repair of power transmission lines and substations of 220 KV or above

5520257

Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở xuống

6520257

Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở xuống

Operation management and repair of power transmission lines and substations of 110 KV or below

5520258

Điều độ lưới điện phân phối

6520258

Điều độ lưới điện phân phối

Power distribution grid modular

5520259

Đo lường điện

6520259

Đo lường điện

Electricity measure

5520260

Thí nghiệm điện

6520260

Thí nghiệm điện

Electricity test

5520261

Cơ điện lạnh thuỷ sản

6520261

Cơ điện lạnh thuỷ sản

Mechanical refrigeration seafood

5520262

Cơ điện nông thôn

6520262

Cơ điện nông thôn

Rural electrical engineering

5520263

Cơ điện tử

6520263

Cơ điện tử

Mechatronics

5520264

Tự động hóa công nghiệp

6520264

Tự động hóa công nghiệp

Industrial automation

5520265

Hệ thống điện

Power system

5520266

Quản lý và vận hành lưới điện

Power grid management and

5520267

Hệ thống điện đường sắt đô thị

6520267

Hệ thống điện đường sắt đô thị

Urban railway electrical system

5520268

Khai thác thiết bị dẫn đường vô tuyến mặt đất hàng không

6520268

Khai thác thiết bị dẫn đường vô tuyến mặt đất hàng không

Aerial ground-based air navigation equipment exploitation

6520269

Bảo trì thiết bị điện trong nhà máy điện hạt nhân

Electrical device in nuclear power plant maintenance

5520270

Lắp đặt bảo trì hệ thống năng lượng tái tạo

6520270

Lắp đặt bảo trì hệ thống năng lượng tái tạo

Set up renewable energy maintainance

5520271

Vận hành nhà máy điện gió, điện mặt trời

6520271

Vận hành nhà máy điện gió, điện mặt trời

Wind and sun electric operation

5520272

Vận hành, khai thác điện tàu thủy

6520272

Vận hành, khai thác điện tàu thủy

Operating and Exploiting ship’s electrical system

55203

Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường

65203

Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường

Chemistry, material, metallurgy and environment engineering

5520301

Luyện gang

6520301

Luyện gang

Iron metallurgy

5520302

Luyện thép

6520302

Luyện thép

Steel metallurgy

5520303

Luyện kim đen

Ferrous metallurgy

5520304

Luyện kim màu

6520304

Luyện kim màu

Non-ferrous metallurgy

5520305

Luyện Ferro hợp kim

6520305

Luyện Ferro hợp kim

Ferro alloy metallurgy

5520306

Xử lý chất thải công nghiệp và y tế

6520306

Xử lý chất thải công nghiệp và y tế

Industrial and medical waste

5520307

Xử lý chất thải trong công nghiệp đóng tàu

6520307

Xử lý chất thải trong công nghiệp đóng tàu

Waste treatment in shipbuilding industry

5520308

Xử lý chất thải trong sản xuất thép

6520308

Xử lý chất thải trong sản xuất thép

Waste treatment in steel production

5520309

Xử lý nước thải công nghiệp

6520309

Xử lý nước thải công nghiệp

Industrial wastewater treatment

5520310

Xử lý chất thải trong sản xuất cao su

6520310

Xử lý chất thải trong sản xuất cao su

Waste treatment in rubber production

5520311

Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải

6520311

Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải

Wastewater drainage and treatment

5520312

Cấp, thoát nước

6520312

Cấp, thoát nước

Water supply and drainage

55290

Khác

65290

Khác

Others

5529001

Kỹ thuật lò hơi

6529001

Kỹ thuật lò hơi

Boiler technology

5529002

Kỹ thuật tua bin

6529002

Kỹ thuật tua bin

Turbine technology

5529003

Kỹ thuật tua bin nước

Hydro turbine technology

5529004

Kỹ thuật tua bin khí

Air turbine technology

5529005

Kỹ thuật thiết bị hình ảnh y tế

6529005

Kỹ thuật thiết bị hình ảnh y tế

Medical imaging equipment

5529006

Kỹ thuật thiết bị điện tử y tế

6529006

Kỹ thuật thiết bị điện tử y tế

Medical electrical equipment technology

5529007

Kỹ thuật thiết bị xét nghiệm y tế

6529007

Kỹ thuật thiết bị xét nghiệm y tế

Medical testing equipment

5529008

Kỹ thuật thiết bị cơ điện y tế

6529008

Kỹ thuật thiết bị cơ điện y tế

Medical electromechanical equipment technology

5529009

Kỹ thuật thiết bị sản xuất Dược

6529009

Kỹ thuật thiết bị sản xuất Dược

Pharmaceutical production equipment technology

5529010

Lắp đặt, vận hành và sửa chữa bơm, quạt, máy nén khí

6529010

Lắp đặt, vận hành và sửa chữa bơm, quạt, máy nén khí

Pump, fan, compressor installation, operation and repair

5529011

Lắp ráp và thử nghiệm lò hơi, tua bin

6529011

Lắp ráp và thử nghiệm lò hơi, tua bin

Boiler, turbine fabrication and test

5529012

Lặn trục vớt

6529012

Lặn trục vớt

Rescue and recovery diving

5529013

Lặn nghiên cứu khảo sát

6529013

Lặn nghiên cứu khảo sát

Scientific diving

5529014

Lặn hướng dẫn tham quan, du lịch

Recreational diving

5529015

Lặn thi công

6529015

Lặn thi công

Construction diving

554

Sản xuất và chế biến

654

Sản xuất và chế biến

Production and processing

55401

Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống

65401

Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống

Food and drink processing

5540101

Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản lương thực

Food crops processing and reservation engineering

5540102

Chế biến lương thực

6540102

Chế biến lương thực

Food crops processing

5540103

Công nghệ thực phẩm

6540103

Công nghệ thực phẩm

Food technology

5540104

Chế biến thực phẩm

6540104

Chế biến thực phẩm

Food processing

5540105

Chế biến dầu thực vật

6540105

Chế biến dầu thực vật

Vegetable oil processing

5540106

Chế biến rau quả

6540106

Chế biến rau quả

Vegetable and fruit processing

5540107

Chế biến hạt điều

Cashew nut processing

5540108

Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản thực phẩm

Food processing and reservation engineering

5540109

Chế biến sữa

Milk processing

5540110

Sản xuất bột ngọt, gia vị

Monosodium glutamate, seasoning production

5540111

Công nghệ kỹ thuật sản xuất đường, bánh kẹo

Sugar, cake and candy production engineering

5540112

Sản xuất bánh, kẹo

6540112

Sản xuất bánh, kẹo

Cake and candy production

5540113

Công nghệ kỹ thuật sản xuất muối

Salt production engineering

5540114

Sản xuất muối từ nước biển

Salt production by evaporation of seawater and by processing saline

5540115

Sản xuất muối công nghiệp

Salt industrial production

5540116

Công nghệ kỹ thuật lên men

Fermentation engineering

5540117

Sản xuất cồn

6540117

Sản xuất cồn

Alcohol production

5540118

Sản xuất rượu bia

6540118

Sản xuất rượu bia

Liquor, beer production

5540119

Sản xuất nước giải khát

6540119

Sản xuất nước giải khát

Beverages production

5540120

Công nghệ kỹ thuật chế biến cồn, rượu, bia và nước giải khát

Alcohol, liquor, beer and beverages processing engineering

5540121

Chế biến nước quả cô đặc

Condensed juice production

5540122

Sản xuất đường glucoza

Glucose production

5540123

Sản xuất đường mía

Sugar from sugarcane production

5540124

Công nghệ chế biến chè

6540124

Công nghệ chế biến chè

Green tea processing

5540125

Chế biến cà phê, ca cao

6540125

Chế biến cà phê, ca cao

Coffee, cocoa processing

5540126

Chế biến thuốc lá

6540126

Chế biến thuốc lá

Tobacco processing

5540127

Công nghệ kỹ thuật kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm

Food quality inspection engineering

5540128

Quản lý chất lượng lương thực, thực phẩm

Food quality management

5540129

Công nghệ thực phẩm - dược phẩm

6540129

Công nghệ thực phẩm - dược phẩm

Pharmacy and Food Technology

55402

Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da

65402

Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da

Production and processing garment, textile, footwear and leather products

5540201

Công nghệ sợi, dệt

6540201

Công nghệ sợi, dệt

Fibre technology

5540202

Công nghệ sợi

6540202

Công nghệ sợi

Textile technology

5540203

Công nghệ dệt

6540203

Công nghệ dệt

Weave technology

5540204

Công nghệ may

6540204

Công nghệ may

Garment technology

5540205

May thời trang

6540205

May thời trang

Fashion apparel

5540206

Thiết kế thời trang

6540206

Thiết kế thời trang

Fashion design

5540207

Công nghệ may Veston

6540207

Công nghệ may Veston

Suit tailor-made technology

5540208

Thiết kế may đo áo dài

Áo dài tailor-made

5540209

Công nghệ giặt - là

Laundry technology

5540210

Công nghệ da giày

6540210

Công nghệ da giày

Leather footwear

5540211

Công nghệ kỹ thuật thuộc da

Tanning engineering

5540212

Thuộc da

6540212

Thuộc da

Tanning

5540213

Sản xuất hàng da, giầy

6540213

Sản xuất hàng da, giầy

Production of leather footwear and products

5540214

Sản xuất muối và hóa chất sau muối

6540214

Sản xuất muối và hóa chất sau muối

Salt production and product from salt

55490

Khác

65490

Khác

Others

5549001

Công nghệ kỹ thuật chế biến lâm sản

6549001

Công nghệ chế biến lâm sản

Forestry product processing

6549002

Công nghệ giấy và bột giấy

Paper and pulp technology

5549003

Công nghệ kỹ thuật chế biến mủ cao su

6549003

Công nghệ kỹ thuật chế biến mủ cao su

Latex processing technology

5549004

Công nghệ chế biến tinh dầu và hương liệu mỹ phẩm

Essential oil and cosmetic flavour processing technology

558

Kiến trúc và xây dựng

658

Kiến trúc và xây dựng

Constructional engineering and architecture

55801

Kiến trúc và quy hoạch

65801

Kiến trúc và quy hoạch

Architecture and planning

5580101

Thiết kế kiến trúc

Architecture design

5580102

Họa viên kiến trúc

Architecture painting

5580103

Thiết kế cảnh quan, hoa viên

Landscape, garden design

55802

Xây dựng

65802

Xây dựng

Constructional engineering

5580201

Kỹ thuật xây dựng

6580201

Kỹ thuật xây dựng

Constructional engineering

5580202

Xây dựng dân dụng và công nghiệp

Civil and industrial constructional engineering

5580203

Xây dựng cầu đường

Road and bridge construction

5580204

Kỹ thuật thi công lắp dựng kính xây dựng

6580204

Kỹ thuật thi công lắp dựng kính xây dựng

Constructional glass installation technology

5580205

Xây dựng cầu đường bộ

6580205

Xây dựng cầu đường bộ

Road bridge construction

5580206

Bê tông

Concrete

5580207

Cốp pha - giàn giáo

Building of steel frameworks -

5580208

Cốt thép - hàn

Building of casing – scaffold structure

5580209

Nề - Hoàn thiện

Bricklayer - Masonry

5580210

Mộc xây dựng và trang trí nội thất

6580210

Mộc xây dựng và trang trí nội thất

Production of wooden products for buildings and interior decoration

5580211

Mộc dân dụng

Household wooden products

5580212

Điện - nước

Electricity - Water

55803

Quản lý xây dựng

65803

Quản lý xây dựng

Construction management

6580301

Quản lý xây dựng

Construction management

562

Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản

662

Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản

Agriculture, forestry and fishery

56201

Nông nghiệp

66201

Nông nghiệp

Agriculture

6620101

Công nghệ sau thu hoạch

Post harvest technology

5620102

Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản nông sản

Agricultural products processing and reservation technology

5620103

Công nghệ kỹ thuật chế biến sản phẩm cây nhiệt đới

Tropical plant processing and reservation technology

5620104

Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản sản phẩm cây công nghiệp

Industrial tree products processing and reservation technology

5620105

Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản sản phẩm cây ăn quả

Fruit tree products processing and reservation technology

5620106

Chế biến nông lâm sản

6620106

Chế biến nông lâm sản

Agriculture, forestry and fishery product processing

5620107

Sản xuất thức ăn chăn nuôi

Animal feed production

5620108

Nông vụ mía đường

Sugarcane crop

5620109

Khoa học cây trồng

6620109

Khoa học cây trồng

Plant science

5620110

Trồng trọt

Cultivation

5620111

Trồng trọt và bảo vệ thực vật

Plant cultivation and protection

5620112

Trồng cây lương thực, thực phẩm

6620112

Trồng cây lương thực, thực phẩm

Cereal grains cultivation

5620113

Trồng rau

Vegetable cultivation

5620114

Trồng cây công nghiệp

6620114

Trồng cây công nghiệp

Industrial tree cultivation

5620115

Trồng cây ăn quả

6620115

Trồng cây ăn quả

Fruit tree cultivation

5620116

Bảo vệ thực vật

6620116

Bảo vệ thực vật

Plant protection

5620117

Chăn nuôi gia súc, gia cầm

6620117

Chăn nuôi gia súc, gia cầm

Livestock and husbandry breeding

5620118

Chăn nuôi và chế biến thịt Bò

6620118

Chăn nuôi và chế biến thịt Bò

Cow breeding and beef processing

5620119

Chăn nuôi

6620119

Chăn nuôi

Breeding

5620120

Chăn nuôi - Thú y

6620120

Chăn nuôi - Thú y

Breeding- Veterinary

6620121

Khuyến nông

Agriculture industry extension

5620122

Khuyến nông lâm

6620122

Khuyến nông lâm

Agriculture – forestry industry
extension

5620123

Kỹ thuật dâu tằm tơ

6620123

Kỹ thuật dâu tằm tơ

Mulberry cultivation technology

5620124

Chọn và nhân giống cây trồng

6620124

Chọn và nhân giống cây trồng

Breeding and seed production

5620125

Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao

6620125

Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao

Vegetable, flower high technology

5620126

Thuỷ lợi tổng hợp

Integrated irrigation

5620127

Quản lý thuỷ nông