Hệ thống pháp luật

BỘ TÀI NGUYÊN VÀ
MÔI TRƯỜNG

-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 05/2018/TT-BTNMT

Hà Nội, ngày 06 tháng 9 năm 2018

THÔNG TƯ

BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH BẮC NINH

Căn cứ Nghị định số 45/2015/NĐ-CP ngày06tháng5 năm 2015 của Chính phủ về hoạt động đo đạc và bản đồ;

Căn cứ Nghị định số 36/2017/NĐ-CP ngày04tháng4 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc, Bản đồ và Thông tin địa lý Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;

Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Thông tư Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Bắc Ninh.

Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Bắc Ninh.

Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 22 tháng 10 năm 2018.

Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.


Nơi nhận:
- Văn phòng Quốc hội;
- Văn phòng Chính phủ;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Sở Nội vụ và Sở TN&MT tỉnh Bắc Ninh;
- Cục kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
- Các đơn vị trực thuộc Bộ TN&MT, Cổng Thông tin điện tử Bộ TN&MT;
- Công báo, Cổng Thông tin điện tử Chính phủ;
- Lưu: VT, PC, ĐĐBĐVN.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Trần Hồng Hà

DANH MỤC ĐỊA DANH

DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH BẮC NINH
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 05/2018/TT-BTNMT ngày 06 tháng 9 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

Phần I

QUY ĐỊNH CHUNG

1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Bắc Ninh được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 Hệ VN-2000 khu vực tỉnh Bắc Ninh.

2. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Bắc Ninh được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm thành phố, thị xã và các huyện, trong đó:

a) Cột “Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hóa.

b) Cột “Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh, trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư, SV là nhóm địa danh sơn văn, TV là nhóm địa danh thủy văn, KX là nhóm địa danh kinh tế - xã hội.

c) Cột “Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: P. là chữ viết tắt của “phường”, TT. là chữ viết tắt của “thị trấn”.

d) Cột “Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: TP. là chữ viết tắt của “thành phố”, TX. là chữ viết tắt của “thị xã”, H. là chữ viết tắt của “huyện”.

đ) Cột “Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng” là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột “Địa danh”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột “Tọa độ trung tâm”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột “Tọa độ điểm đầu” và “Tọa độ điểm cuối”.

e) Cột “Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:25.000 chứa địa danh chuẩn hóa ở cột “địa danh”.

Phần II

DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH BẮC NINH

Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Bắc Ninh gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:

STT

Đơn vị hành chính cấp huyện

Trang

1

Thành phố Bắc Ninh

2

Thị xã Từ Sơn

3

Huyện Gia Bình

4

Huyện Lương Tài

5

Huyện Quế Võ

6

Huyện Thuận Thành

7

Huyện Tiên Du

8

Huyện Yên Phong


Địa danh

Nhóm
đối tượng

Tên ĐVHC
cấp xã

Tên ĐVHC
cấp huyện

Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng

Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình

Tọa độ trung tâm

Tọa độ điểm đầu

Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ
(độ,phút,giây)

Kinh độ
(độ,phút,giây)

Vĩ độ
(độ,phút,giây)

Kinh độ
(độ,phút,giây)

Vĩ độ
(độ,phút,giây)

Kinh độ
(độ,phút,giây)

Khu phố 1

DC

P. Đại Phúc

TP. Bắc Ninh

21° 10' 39''

106° 04' 35''

F-48-69-C-a

Khu phố 2

DC

P. Đại Phúc

TP. Bắc Ninh

21° 10' 35''

106° 04' 20''

F-48-69-C-a

Khu phố 3

DC

P. Đại Phúc

TP. Bắc Ninh

21° 10' 28''

106° 04' 37''

F-48-69-C-a

Khu phố 4

DC

P. Đại Phúc

TP. Bắc Ninh

21° 10' 21''

106° 04' 35''

F-48-69-C-a

Khu phố 5

DC

P. Đại Phúc

TP. Bắc Ninh

21° 10' 06''

106° 04' 33''

F-48-69-C-a

Khu phố 6

DC

P. Đại Phúc

TP. Bắc Ninh

21° 10' 13''

106° 04' 47''

F-48-69-C-a

Khu phố 7

DC

P. Đại Phúc

TP. Bắc Ninh

21° 10' 13''

106° 04' 52''

F-48-69-C-a

Khu phố 8

DC

P. Đại Phúc

TP. Bắc Ninh

21° 10' 17''

106° 04' 55''

F-48-69-C-a

Khu phố 9

DC

P. Đại Phúc

TP. Bắc Ninh

21° 10' 19''

106° 04' 59''

F-48-69-C-a

Khu phố 10

DC

P. Đại Phúc

TP. Bắc Ninh

21° 10' 32''

106° 04' 10''

F-48-69-C-a

Khu phố Vũ

DC

P. Đại Phúc

TP. Bắc Ninh

21° 10' 37''

106° 04' 29''

F-48-69-C-a

cầu Đại Phúc

KX

P. Đại Phúc

TP. Bắc Ninh

21° 10' 25''

106° 05' 15''

F-48-69-C-a

Chùa Cao

KX

P. Đại Phúc

TP. Bắc Ninh

21° 10' 41''

106° 04' 44''

F-48-69-C-a

Di tích lịch sử Văn Miếu Bắc Ninh

KX

P. Đại Phúc

TP. Bắc Ninh

21° 10' 32''

106° 04' 02''

F-48-69-C-a

đền thờ Nguyễn Phúc Xuyên

KX

P. Đại Phúc

TP. Bắc Ninh

21° 10' 13''

106° 04' 57''

F-48-69-C-a

đình Diên Thọ

KX

P. Đại Phúc

TP. Bắc Ninh

21° 10' 16''

106° 04' 41''

F-48-69-C-a

đình Đông Thượng

KX

P. Đại Phúc

TP. Bắc Ninh

21° 10' 22''

106° 04' 39''

F-48-69-C-a

đình Phúc Đức

KX

P. Đại Phúc

TP. Bắc Ninh

21° 10' 31''

106° 04' 05''

F-48-69-C-a

đường Lý Thái Tổ

KX

P. Đại Phúc

TP. Bắc Ninh

21° 11' 15''

106° 04' 34''

21° 10' 24''

106° 03' 36''

F-48-69-C-a

đường Trần Hưng Đạo

KX

P. Đại Phúc

TP. Bắc Ninh

21° 10' 57''

106° 03' 42''

21° 10' 27''

106° 05' 05''

F-48-69-C-a

lăng đá Bùi Nguyên Thái

KX

P. Đại Phúc

TP. Bắc Ninh

21° 10' 37''

106° 04' 37''

F-48-69-C-a

nghè Thượng Thần

KX

P. Đại Phúc

TP. Bắc Ninh

21° 10' 38''

106° 04' 32''

F-48-69-C-a

nhà thờ Trung chi thứ phái Tích Thiện Đường

KX

P. Đại Phúc

TP. Bắc Ninh

21° 10' 22''

106° 04' 37''

F-48-69-C-a

Quốc lộ 1

KX

P. Đại Phúc

TP. Bắc Ninh

21° 12' 13''

106° 05' 52''

21° 05' 24''

105° 57' 28''

F-48-69-C-a

Quốc lộ 18

KX

P. Đại Phúc

TP. Bắc Ninh

21° 10' 57''

106° 03' 42''

21° 06' 54''

106° 17' 39''

F-48-69-C-a

Tượng đài Nguyễn Văn Cừ

KX

P. Đại Phúc

TP. Bắc Ninh

21° 10' 20''

106° 04' 13''

F-48-69-C-a

Trường Cao đẳng Công nghiệp Bắc Ninh

KX

P. Đại Phúc

TP. Bắc Ninh

21° 10' 51''

106° 04' 32''

F-48-69-C-a

Trường Cao đẳng Sư phạm Bắc Ninh

KX

P. Đại Phúc

TP. Bắc Ninh

21° 10' 34''

106° 04' 15''

F-48-69-C-a

kênh Kim Đôi

TV

P. Đại Phúc

TP. Bắc Ninh

21° 08' 24''

106° 05' 00''

21° 10' 15''

106° 05' 44''

F-48-69-C-a

Khu phố 1

DC

P. Đáp Cầu

TP. Bắc Ninh

21° 12' 11''

106° 05' 28''

F-48-69-C-a

Khu phố 2

DC

P. Đáp Cầu

TP. Bắc Ninh

21° 12' 06''

106° 05' 34''

F-48-69-C-a

Khu phố 3

DC

P. Đáp Cầu

TP. Bắc Ninh

21° 12' 05''

106° 05' 41''

F-48-69-C-a

Khu phố 4

DC

P. Đáp Cầu

TP. Bắc Ninh

21° 12' 10''

106° 05' 41''

F-48-69-C-a

Khu phố 5

DC

P. Đáp Cầu

TP. Bắc Ninh

21° 12' 04''

106° 06' 03''

F-48-69-C-a

Khu phố 6

DC

P. Đáp Cầu

TP. Bắc Ninh

21° 12' 08''

106° 05' 14''

F-48-69-C-a

Khu phố 10

DC

P. Đáp Cầu

TP. Bắc Ninh

21° 12' 01''

106° 05' 31''

F-48-69-C-a

cầu Như Nguyệt

KX

P. Đáp Cầu

TP. Bắc Ninh

21° 12' 13''

106° 05' 52''

F-48-69-C-a

chùa Bảo Uyên

KX

P. Đáp Cầu

TP. Bắc Ninh

21° 12' 07''

106° 06' 01''

F-48-69-C-a

đình Đáp Cầu

KX

P. Đáp Cầu

TP. Bắc Ninh

21° 12' 07''

106° 06' 00''

F-48-69-C-a

đường Lý Thường Kiệt

KX

P. Đáp Cầu

TP. Bắc Ninh

21° 11' 39''

106° 04' 43''

21° 12' 17''

106° 05' 21''

F-48-69-C-a

Đường tỉnh 279

KX

P. Đáp Cầu

TP. Bắc Ninh

21° 12' 17''

106° 05' 20''

21° 04' 32''

106° 05' 30''

F-48-69-C-a

Đường tỉnh 295B

KX

P. Đáp Cầu

TP. Bắc Ninh

21° 12' 21''

106° 05' 21''

21° 06' 12''

105° 55' 59''

F-48-69-C-a

Quốc lộ 1

KX

P. Đáp Cầu

TP. Bắc Ninh

21° 12' 13''

106° 05' 52''

21° 05' 24''

105° 57' 28''

F-48-69-C-a

Sông Cầu

TV

P. Đáp Cầu

TP. Bắc Ninh

21° 14' 39''

105° 56' 09''

21° 07' 23''

106° 17' 51''

F-48-69-C-a

Ấp Oong

DC

P. Hạp Lĩnh

TP. Bắc Ninh

21° 08' 03''

106° 04' 43''

F-48-69-C-a

Khu phố Ất

DC

P. Hạp Lĩnh

TP. Bắc Ninh

21° 07' 45''

106° 04' 43''

F-48-69-C-a

Khu phố Sơn

DC

P. Hạp Lĩnh

TP. Bắc Ninh

21° 08' 02''

106° 04' 10''

F-48-69-C-b

khu phố Tiên Xá

DC

P. Hạp Lĩnh

TP. Bắc Ninh

21° 08' 34''

106° 04' 26''

F-48-69-C-a

Khu phố Trần

DC

P. Hạp Lĩnh

TP. Bắc Ninh

21° 07' 55''

106° 03' 46''

F-48-69-C-a

Phố Và

DC

P. Hạp Lĩnh

TP. Bắc Ninh

21° 08' 09''

106° 04' 34''

F-48-69-C-a

Công ty Xây dựng Thuỷ lợi 1

KX

P. Hạp Lĩnh

TP. Bắc Ninh

21° 08' 07''

106° 04' 20''

F-48-69-C-a

Cụm công nghiệp Hạp Lĩnh

KX

P. Hạp Lĩnh

TP. Bắc Ninh

21° 09' 06''

106° 04' 29''

F-48-69-C-a

Chùa Trần

KX

P. Hạp Lĩnh

TP. Bắc Ninh

21° 07' 56''

106° 03' 54''

F-48-69-C-a

Đình Sơn

KX

P. Hạp Lĩnh

TP. Bắc Ninh

21° 07' 59''

106° 04' 22''

F-48-69-C-a

Đình Trần

KX

P. Hạp Lĩnh

TP. Bắc Ninh

21° 07' 57''

106° 03' 58''

F-48-69-C-a

Khu công nghiệp Nam Sơn - Hạp Lĩnh

KX

P. Hạp Lĩnh

TP. Bắc Ninh

21° 08' 01''

106° 05' 11''

F-48-69-C-a

Quốc lộ 38

KX

P. Hạp Lĩnh

TP. Bắc Ninh

21° 10' 45''

106° 03' 26''

20° 59' 43''

106° 07' 45''

F-48-69-C-a

Quốc lộ 38 (Mới)

KX

P. Hạp Lĩnh

TP. Bắc Ninh

21° 08' 22''

106° 04' 27''

21° 04' 59''

106° 05' 22''

F-48-69-C-a

Trường Cao đẳng nghề Cơ điện và Xây dựng Bắc Ninh

KX

P. Hạp Lĩnh

TP. Bắc Ninh

21° 08' 16''

106° 04' 16''

F-48-69-C-a

kênh Kim Đôi

TV

P. Hạp Lĩnh

TP. Bắc Ninh

21° 08' 24''

106° 05' 00''

21° 10' 15''

106° 05' 44''

F-48-69-C-a

Kênh Nam

TV

P. Hạp Lĩnh

TP. Bắc Ninh

21° 07' 10''

106° 14' 55''

21° 07' 16''

105° 55' 54''

F-48-69-C-a,
F-48-69-C-b

Khu phố Đoài

DC

P. Khắc Niệm

TP. Bắc Ninh

21° 08' 27''

106° 03' 24''

F-48-69-C-a

Khu phố Đông

DC

P. Khắc Niệm

TP. Bắc Ninh

21° 08' 19''

106° 03' 41''

F-48-69-C-a

khu phố Quế Sơn

DC

P. Khắc Niệm

TP. Bắc Ninh

21° 07' 57''

106° 03' 21''

F-48-69-C-a

Khu phố Sơn

DC

P. Khắc Niệm

TP. Bắc Ninh

21° 08' 42''

106° 03' 07''

F-48-69-C-a

khu phố Tiền Ngoài

DC

P. Khắc Niệm

TP. Bắc Ninh

21° 08' 27''

106° 02' 57''

F-48-69-C-a

khu phố Tiền Trong

DC

P. Khắc Niệm

TP. Bắc Ninh

21° 08' 20''

106° 03' 15''

F-48-69-C-a

Khu phố Thượng

DC

P. Khắc Niệm

TP. Bắc Ninh

21° 08' 50''

106° 03' 56''

F-48-69-C-a

phố Ba Huyện

DC

P. Khắc Niệm

TP. Bắc Ninh

21° 09' 28''

106° 04' 02''

F-48-69-C-a

chùa Đại Bi

KX

P. Khắc Niệm

TP. Bắc Ninh

21° 09' 02''

106° 03' 38''

F-48-69-C-a

Đình Thượng

KX

P. Khắc Niệm

TP. Bắc Ninh

21° 08' 53''

106° 03' 53''

F-48-69-C-a

Quốc lộ 1

KX

P. Khắc Niệm

TP. Bắc Ninh

21° 12' 13''

106° 05' 52''

21° 05' 24''

105° 57' 28''

F-48-69-C-a

Quốc lộ 38

KX

P. Khắc Niệm

TP. Bắc Ninh

21° 10' 45''

106° 03' 26''

20° 59' 43''

106° 07' 45''

F-48-69-C-a

Kênh Nam

TV

P. Khắc Niệm

TP. Bắc Ninh

21° 07' 10''

106° 14' 55''

21° 07' 16''

105° 55' 54''

F-48-69-C-a

khu phố Khúc Toại

DC

P. Khúc Xuyên

TP. Bắc Ninh

21° 11' 13''

106° 02' 41''

F-48-69-C-a

khu phố Trà Xuyên

DC

P. Khúc Xuyên

TP. Bắc Ninh

21° 11' 03''

106° 02' 35''

F-48-69-C-a

chùa Khúc Toại

KX

P. Khúc Xuyên

TP. Bắc Ninh

21° 11' 08''

106° 02' 48''

F-48-69-C-a

chùa Trà Xuyên

KX

P. Khúc Xuyên

TP. Bắc Ninh

21° 11' 08''

106° 02' 45''

F-48-69-C-a

đình Khúc Toại

KX

P. Khúc Xuyên

TP. Bắc Ninh

21° 11' 08''

106° 02' 47''

F-48-69-C-a

đình Trà Xuyên

KX

P. Khúc Xuyên

TP. Bắc Ninh

21° 11' 07''

106° 02' 43''

F-48-69-C-a

Đường tỉnh 286

KX

P. Khúc Xuyên

TP. Bắc Ninh

21° 10' 55''

106° 03' 39''

21° 12' 04''

105° 54' 27''

F-48-69-C-a

Trường Cao đẳng Y dược Thăng Long

KX

P. Khúc Xuyên

TP. Bắc Ninh

21° 11' 19''

106° 02' 55''

F-48-69-C-a

sông Ngũ Huyện Khê

TV

P. Khúc Xuyên

TP. Bắc Ninh

21° 07' 23''

105° 54' 46''

21° 12' 17''

106° 02' 45''

F-48-69-C-a

khu phố 2 Y Na

DC

P. Kinh Bắc

TP. Bắc Ninh

21° 11' 31''

106° 04' 07''

F-48-69-C-a

khu phố Hồ Ngọc Lân

DC

P. Kinh Bắc

TP. Bắc Ninh

21° 11' 17''

106° 03' 54''

F-48-69-C-a

khu phố Niềm Xá

DC

P. Kinh Bắc

TP. Bắc Ninh

21° 10' 50''

106° 03' 08''

F-48-69-C-a

khu phố Thị Chung

DC

P. Kinh Bắc

TP. Bắc Ninh

21° 11' 15''

106° 03' 40''

F-48-69-C-b

khu phố Y Na

DC

P. Kinh Bắc

TP. Bắc Ninh

21° 11' 28''

106° 04' 01''

F-48-69-C-a

khu phố Yên Mẫn

DC

P. Kinh Bắc

TP. Bắc Ninh

21° 11' 24''

106° 03' 26''

F-48-69-C-a

chùa Thị Chung

KX

P. Kinh Bắc

TP. Bắc Ninh

21° 11' 17''

106° 03' 39''

F-48-69-C-a

chùa Yên Mẫn

KX

P. Kinh Bắc

TP. Bắc Ninh

21° 11' 24''

106° 03' 20''

F-48-69-C-a

đình Niềm Xá

KX

P. Kinh Bắc

TP. Bắc Ninh

21° 10' 56''

106° 03' 07''

F-48-69-C-a

đình Thị Chung

KX

P. Kinh Bắc

TP. Bắc Ninh

21° 11' 17''

106° 03' 41''

F-48-69-C-b

đình Y Na

KX

P. Kinh Bắc

TP. Bắc Ninh

21° 11' 23''

106° 03' 54''

F-48-69-C-a

đình Yên Mẫn

KX

P. Kinh Bắc

TP. Bắc Ninh

21° 11' 25''

106° 03' 21''

F-48-69-C-a

Đường tỉnh 286

KX

P. Kinh Bắc

TP. Bắc Ninh

21° 10' 55''

106° 03' 39''

21° 12' 04''

105° 54' 27''

F-48-69-C-a

Khu phố 1

DC

P. Ninh Xá

TP. Bắc Ninh

21° 10' 47''

106° 03' 30''

F-48-69-C-a

Khu phố 2

DC

P. Ninh Xá

TP. Bắc Ninh

21° 10' 46''

106° 03' 21''

F-48-69-C-a

Khu phố 3

DC

P. Ninh Xá

TP. Bắc Ninh

21° 10' 36''

106° 03' 16''

F-48-69-C-a

Khu phố 4

DC

P. Ninh Xá

TP. Bắc Ninh

21° 10' 46''

106° 03' 52''

F-48-69-C-b

Khu phố 5

DC

P. Ninh Xá

TP. Bắc Ninh

21° 10' 34''

106° 03' 41''

F-48-69-C-a

khu phố Đọ Xá

DC

P. Ninh Xá

TP. Bắc Ninh

21° 10' 48''

106° 03' 33''

F-48-69-C-a

Khu phố Mới

DC

P. Ninh Xá

TP. Bắc Ninh

21° 10' 52''

106° 03' 32''

F-48-69-C-a

khu phố Nguyễn Trãi

DC

P. Ninh Xá

TP. Bắc Ninh

21° 10' 39''

106° 03' 30''

F-48-69-C-a

chùa Đọ Xá

KX

P. Ninh Xá

TP. Bắc Ninh

21° 10' 46''

106° 03' 38''

F-48-69-C-a

Đài tưởng niệm các Anh hùng liệt sỹ tỉnh Bắc Ninh

KX

P. Ninh Xá

TP. Bắc Ninh

21° 13' 09''

106° 03' 52''

F-48-69-C-a

đình Đọ Xá

KX

P. Ninh Xá

TP. Bắc Ninh

21° 10' 47''

106° 03' 36''

F-48-69-C-a

đường Lý Thái Tổ

KX

P. Ninh Xá

TP. Bắc Ninh

21° 11' 15''

106° 04' 34''

21° 10' 24''

106° 03' 36''

F-48-69-C-a

đường Ngô Gia Tự

KX

P. Ninh Xá

TP. Bắc Ninh

21° 11' 39''

106° 04' 43''

21° 10' 45''

106° 03' 26''

F-48-69-C-a

đường Nguyễn Du

KX

P. Ninh Xá

TP. Bắc Ninh

21° 10' 55''

106° 03' 39''

21° 10' 45''

106° 03' 26''

F-48-69-C-a

đường Nguyễn Trãi

KX

P. Ninh Xá

TP. Bắc Ninh

21° 10' 45''

106° 03' 26''

21° 09' 52''

106° 03' 51''

F-48-69-C-a

đường Nguyễn Văn Cừ

KX

P. Ninh Xá

TP. Bắc Ninh

21° 10' 45''

106° 03' 26''

21° 09' 57''

106° 02' 30''

F-48-69-C-a

Đường tỉnh 295B

KX

P. Ninh Xá

TP. Bắc Ninh

21° 12' 21''

106° 05' 21''

21° 06' 12''

105° 55' 59''

F-48-69-C-a

Quốc lộ 38

KX

P. Ninh Xá

TP. Bắc Ninh

21° 10' 45''

106° 03' 26''

20° 59' 43''

106° 07' 45''

F-48-69-C-a

khu phố Châm Khê

DC

P. Phong Khê

TP. Bắc Ninh

21° 10' 47''

106° 01' 54''

F-48-69-C-a

khu phố Dương Ổ

DC

P. Phong Khê

TP. Bắc Ninh

21° 09' 41''

106° 01' 57''

F-48-69-C-a

khu phố Đào Xá

DC

P. Phong Khê

TP. Bắc Ninh

21° 10' 19''

106° 02' 02''

F-48-69-C-a

khu phố Ngô Khê

DC

P. Phong Khê

TP. Bắc Ninh

21° 10' 18''

106° 01' 45''

F-48-69-C-a

cầu Đào Xá

KX

P. Phong Khê

TP. Bắc Ninh

21° 10' 28''

106° 02' 00''

F-48-69-C-a

cầu Xuân Ổ

KX

P. Phong Khê

TP. Bắc Ninh

21° 10' 01''

106° 02' 28''

F-48-69-C-a

đình Dương Ổ

KX

P. Phong Khê

TP. Bắc Ninh

21° 10' 07''

106° 01' 46''

F-48-69-C-a

đình Đào Xá

KX

P. Phong Khê

TP. Bắc Ninh

21° 10' 19''

106° 01' 59''

F-48-69-C-a

đường Nội Bài - Bắc Ninh

KX

P. Phong Khê

TP. Bắc Ninh

21° 12' 48''

105° 54' 49''

21° 09' 26''

106° 03' 14''

F-48-69-C-a

Đường tỉnh 286

KX

P. Phong Khê

TP. Bắc Ninh

21° 10' 55''

106° 03' 39''

21° 12' 04''

105° 54' 27''

F-48-69-C-a

Đường tỉnh 295B

KX

P. Phong Khê

TP. Bắc Ninh

21° 12' 21''

106° 05' 21''

21° 06' 12''

105° 55' 59''

F-48-69-C-a

sông Ngũ Huyện Khê

TV

P. Phong Khê

TP. Bắc Ninh

21° 07' 23''

105° 54' 46''

21° 12' 17''

106° 02' 45''

F-48-69-C-a

Khu phố 1

DC

P. Suối Hoa

TP. Bắc Ninh

21° 11' 18''

106° 04' 22''

F-48-69-C-a

Khu phố 2

DC

P. Suối Hoa

TP. Bắc Ninh

21° 11' 13''

106° 04' 10''

F-48-69-C-a

Khu phố 3

DC

P. Suối Hoa

TP. Bắc Ninh

21° 11' 02''

106° 04' 07''

F-48-69-C-a

đường Lý Thái Tổ

KX

P. Suối Hoa

TP. Bắc Ninh

21° 11' 15''

106° 04' 34''

21° 10' 24''

106° 03' 36''

F-48-69-C-a

đường Ngô Gia Tự

KX

P. Suối Hoa

TP. Bắc Ninh

21° 11' 39''

106° 04' 43''

21° 10' 45''

106° 03' 26''

F-48-69-C-a

Đường tỉnh 295B

KX

P. Suối Hoa

TP. Bắc Ninh

21° 12' 21''

106° 05' 21''

21° 06' 12''

105° 55' 59''

F-48-69-C-a

đường Trần Hưng Đạo

KX

P. Suối Hoa

TP. Bắc Ninh

21° 10' 57''

106° 03' 42''

21° 10' 27''

106° 05' 05''

F-48-69-C-a

Quốc lộ 18

KX

P. Suối Hoa

TP. Bắc Ninh

21° 10' 57''

106° 03' 42''

21° 06' 54''

106° 17' 39''

F-48-69-C-a

UBND Tỉnh Bắc Ninh

KX

P. Suối Hoa

TP. Bắc Ninh

21° 11' 14''

106° 04' 28''

F-48-69-C-a

Khu phố 1

DC

P. Thị Cầu

TP. Bắc Ninh

21° 11' 42''

106° 04' 56''

F-48-69-C-a

Khu phố 2

DC

P. Thị Cầu

TP. Bắc Ninh

21° 11' 31''

106° 05' 07''

F-48-69-C-a

Khu phố 3

DC

P. Thị Cầu

TP. Bắc Ninh

21° 11' 37''

106° 05' 14''

F-48-69-C-a

Khu phố 4

DC

P. Thị Cầu

TP. Bắc Ninh

21° 11' 44''

106° 05' 27''

F-48-69-C-a

Khu phố 5

DC

P. Thị Cầu

TP. Bắc Ninh

21° 11' 55''

106° 05' 30''

F-48-69-C-a

Khu phố 6

DC

P. Thị Cầu

TP. Bắc Ninh

21° 11' 50''

106° 05' 06''

F-48-69-C-a

Khu phố 7

DC

P. Thị Cầu

TP. Bắc Ninh

21° 11' 46''

106° 04' 53''

F-48-69-C-a

Khu phố 8

DC

P. Thị Cầu

TP. Bắc Ninh

21° 11' 44''

106° 05' 16''

F-48-69-C-a

Công ty May Đáp Cầu

KX

P. Thị Cầu

TP. Bắc Ninh

21° 11' 49''

106° 05' 11''

F-48-69-C-a

Chùa Đèo

KX

P. Thị Cầu

TP. Bắc Ninh

21° 11' 39''

106° 04' 55''

F-48-69-C-a

đền Điều Sơn

KX

P. Thị Cầu

TP. Bắc Ninh

21° 11' 38''

106° 04' 55''

F-48-69-C-a

đường Lý Thường Kiệt

KX

P. Thị Cầu

TP. Bắc Ninh

21° 11' 39''

106° 04' 43''

21° 12' 17''

106° 05' 21''

F-48-69-C-a

đường Ngô Gia Tự

KX

P. Thị Cầu

TP. Bắc Ninh

21° 11' 39''

106° 04' 43''

21° 10' 45''

106° 03' 26''

F-48-69-C-a

Đường tỉnh 295B

KX

P. Thị Cầu

TP. Bắc Ninh

21° 12' 21''

106° 05' 21''

21° 06' 12''

105° 55' 59''

F-48-69-C-a

Quốc lộ 1

KX

P. Thị Cầu

TP. Bắc Ninh

21° 12' 13''

106° 05' 52''

21° 05' 24''

105° 57' 28''

F-48-69-C-a

Trường Trung học phổ thông Hoàng Quốc Việt

KX

P. Thị Cầu

TP. Bắc Ninh

21° 11' 32''

106° 05' 03''

F-48-69-C-a

Viện Quân y 110

KX

P. Thị Cầu

TP. Bắc Ninh

21° 11' 56''

106° 05' 19''

F-48-69-C-a

Núi Dinh

SV

P. Thị Cầu

TP. Bắc Ninh

21° 11' 48''

106° 05' 18''

F-48-69-C-a

núi Điều Sơn

SV

P. Thị Cầu

TP. Bắc Ninh

21° 11' 33''

106° 04' 46''

F-48-69-C-a

núi Thiềm Sơn

SV

P. Thị Cầu

TP. Bắc Ninh

21° 11' 31''

106° 05' 20''

F-48-69-C-a

Khu phố 1

DC

P. Tiền An

TP. Bắc Ninh

21° 11' 03''

106° 03' 49''

F-48-69-C-a

Khu phố 2

DC

P. Tiền An

TP. Bắc Ninh

21° 10' 59''

106° 03' 55''

F-48-69-C-a

Khu phố 3

DC

P. Tiền An

TP. Bắc Ninh

21° 10' 56''

106° 03' 48''

F-48-69-C-a

Khu phố 4

DC

P. Tiền An

TP. Bắc Ninh

21° 10' 54''

106° 03' 52''

F-48-69-C-a

Khu phố 5

DC

P. Tiền An

TP. Bắc Ninh

21° 10' 55''

106° 03' 42''

F-48-69-C-a

đền Trần Hưng Đạo

KX

P. Tiền An

TP. Bắc Ninh

21° 10' 50''

106° 03' 46''

F-48-69-C-a

đình Tân An

KX

P. Tiền An

TP. Bắc Ninh

21° 10' 59''

106° 03' 50''

F-48-69-C-a

đường Ngô Gia Tự

KX

P. Tiền An

TP. Bắc Ninh

21° 11' 39''

106° 04' 43''

21° 10' 45''

106° 03' 26''

F-48-69-C-a

đường Nguyễn Du

KX

P. Tiền An

TP. Bắc Ninh

21° 10' 55''

106° 03' 39''

21° 10' 45''

106° 03' 26''

F-48-69-C-a

Đường tỉnh 295B

KX

P. Tiền An

TP. Bắc Ninh

21° 12' 21''

106° 05' 21''

21° 06' 12''

105° 55' 59''

F-48-69-C-a

đường Trần Hưng Đạo

KX

P. Tiền An

TP. Bắc Ninh

21° 10' 57''

106° 03' 42''

21° 10' 27''

106° 05' 05''

F-48-69-C-a

Quốc lộ 18

KX

P. Tiền An

TP. Bắc Ninh

21° 10' 57''

106° 03' 42''

21° 06' 54''

106° 17' 39''

F-48-69-C-a

Toà giám mục Bắc Ninh

KX

P. Tiền An

TP. Bắc Ninh

21° 10' 52''

106° 03' 38''

F-48-69-C-a

khu phố Đương Xá 1

DC

P. Vạn An

TP. Bắc Ninh

21° 11' 57''

106° 02' 44''

F-48-69-C-a

khu phố Đương Xá 2

DC

P. Vạn An

TP. Bắc Ninh

21° 11' 38''

106° 02' 33''

F-48-69-C-a

khu phố Đương Xá 3

DC

P. Vạn An

TP. Bắc Ninh

21° 11' 48''

106° 02' 51''

F-48-69-C-a

khu phố Thụ Ninh

DC

P. Vạn An

TP. Bắc Ninh

21° 11' 34''

106° 03' 11''

F-48-69-C-a

khu phố Thượng Đồng

DC

P. Vạn An

TP. Bắc Ninh

21° 11' 54''

106° 02' 55''

F-48-69-C-a

khu phố Vạn Phúc

DC

P. Vạn An

TP. Bắc Ninh

21° 12' 13''

106° 02' 16''

F-48-69-C-a

Chùa Lẫm

KX

P. Vạn An

TP. Bắc Ninh

21° 11' 56''

106° 02' 58''

F-48-69-C-a

chùa Thanh Lãng

KX

P. Vạn An

TP. Bắc Ninh

21° 11' 32''

106° 02' 31''

F-48-69-C-a

Di chỉ khảo cổ học Lò gốm Đương Xá

KX

P. Vạn An

TP. Bắc Ninh

21° 12' 05''

106° 02' 48''

F-48-69-C-a

đình Thụ Ninh

KX

P. Vạn An

TP. Bắc Ninh

21° 11' 36''

106° 03' 20''

F-48-69-C-a

đình Thượng Đồng

KX

P. Vạn An

TP. Bắc Ninh

21° 11' 57''

106° 02' 59''

F-48-69-C-a

Đường tỉnh 286

KX

P. Vạn An

TP. Bắc Ninh

21° 10' 55''

106° 03' 39''

21° 12' 04''

105° 54' 27''

F-48-69-C-a

Sông Cầu

TV

P. Vạn An

TP. Bắc Ninh

21° 14' 39''

105° 56' 09''

21° 07' 23''

106° 17' 51''

F-48-69-C-a

sông Ngũ Huyện Khê

TV

P. Vạn An

TP. Bắc Ninh

21° 07' 23''

105° 54' 46''

21° 12' 17''

106° 02' 45''

F-48-69-C-a

khu phố Chu Mẫu

DC

P. Vân Dương

TP. Bắc Ninh

21° 09' 59''

106° 05' 40''

F-48-69-C-a

khu phố Hai Vân

DC

P. Vân Dương

TP. Bắc Ninh

21° 09' 42''

106° 05' 24''

F-48-69-C-a

khu phố Lãm Làng

DC

P. Vân Dương

TP. Bắc Ninh

21° 09' 01''

106° 06' 11''

F-48-69-C-a

khu phố Lãm Trại

DC

P. Vân Dương

TP. Bắc Ninh

21° 09' 14''

106° 05' 35''

F-48-69-C-a

khu phố Vân Trại

DC

P. Vân Dương

TP. Bắc Ninh

21° 09' 31''

106° 04' 38''

F-48-69-C-a

Công ty Liên doanh Kính nổi Việt - Nhật

KX

P. Vân Dương

TP. Bắc Ninh

21° 09' 46''

106° 06' 43''

F-48-69-C-a

Đền Cô

KX

P. Vân Dương

TP. Bắc Ninh

21° 10' 21''

106° 05' 40''

F-48-69-C-a

đền Vân Mẫu

KX

P. Vân Dương

TP. Bắc Ninh

21° 10' 01''

106° 05' 25''

F-48-69-C-a

đình Lãm Dương

KX

P. Vân Dương

TP. Bắc Ninh

21° 09' 05''

106° 06' 04''

F-48-69-C-a

Khu công nghiệp Quế Võ

KX

P. Vân Dương

TP. Bắc Ninh

21° 09' 28''

106° 06' 27''

F-48-69-C-a

nghè Tứ Vị

KX

P. Vân Dương

TP. Bắc Ninh

21° 10' 02''

106° 05' 47''

F-48-69-C-a

nhà Cố Trạch

KX

P. Vân Dương

TP. Bắc Ninh

21° 09' 43''

106° 05' 29''

F-48-69-C-a

Quốc lộ 18

KX

P. Vân Dương

TP. Bắc Ninh

21° 10' 57''

106° 03' 42''

21° 06' 54''

106° 17' 39''

F-48-69-C-a

Núi Dạm

SV

P. Vân Dương

TP. Bắc Ninh

21° 08' 48''

106° 05' 55''

F-48-69-C-a

Núi Triều

SV

P. Vân Dương

TP. Bắc Ninh

21° 09' 10''

106° 04' 56''

F-48-69-C-a

Núi Vân

SV

P. Vân Dương

TP. Bắc Ninh

21° 09' 26''

106° 04' 40''

F-48-69-C-a

kênh Kim Đôi

TV

P. Vân Dương

TP. Bắc Ninh

21° 08' 24''

106° 05' 00''

21° 10' 15''

106° 05' 44''

F-48-69-C-a

kênh Kim Đôi - 9

TV

P. Vân Dương

TP. Bắc Ninh

21° 08' 45''

106° 07' 21''

21° 10' 15''

106° 05' 44''

F-48-69-C-a

khu phố Cổng Hậu

DC

P. Vệ An

TP. Bắc Ninh

21° 11' 14''

106° 03' 25''

F-48-69-C-a

khu phố Cổng Hữu

DC

P. Vệ An

TP. Bắc Ninh

21° 10' 59''

106° 03' 12''

F-48-69-C-a

khu phố Cổng Tả

DC

P. Vệ An

TP. Bắc Ninh

21° 11' 10''

106° 03' 39''

F-48-69-C-a

khu phố Rạp Hát

DC

P. Vệ An

TP. Bắc Ninh

21° 11' 01''

106° 03' 40''

F-48-69-C-a

Di tích lịch sử Thành Bắc Ninh

KX

P. Vệ An

TP. Bắc Ninh

21° 11' 04''

106° 03' 26''

F-48-69-C-a

Đường tỉnh 286

KX

P. Vệ An

TP. Bắc Ninh

21° 10' 55''

106° 03' 39''

21° 12' 04''

105° 54' 27''

F-48-69-C-a

khu phố Bồ Sơn

DC

P. Võ Cường

TP. Bắc Ninh

21° 10' 14''

106° 03' 35''

F-48-69-C-a

khu phố Hoà Đình

DC

P. Võ Cường

TP. Bắc Ninh

21° 10' 17''

106° 02' 55''

F-48-69-C-a

khu phố Khả Lễ

DC

P. Võ Cường

TP. Bắc Ninh

21° 09' 50''

106° 02' 57''

F-48-69-C-a

khu phố Xuân Ổ A

DC

P. Võ Cường

TP. Bắc Ninh

21° 09' 20''

106° 02' 04''

F-48-69-C-a

khu phố Xuân Ổ B

DC

P. Võ Cường

TP. Bắc Ninh

21° 09' 35''

106° 02' 16''

F-48-69-C-a

cầu Bồ Sơn

KX

P. Võ Cường

TP. Bắc Ninh

21° 09' 46''

106° 03' 53''

F-48-69-C-a

cầu Khả Lễ

KX

P. Võ Cường

TP. Bắc Ninh

21° 09' 30''

106° 03' 12''

F-48-69-C-a

cầu Xuân Ổ

KX

P. Võ Cường

TP. Bắc Ninh

21° 10' 01''

106° 02' 28''

F-48-69-C-a

chùa Xuân Ổ A

KX

P. Võ Cường

TP. Bắc Ninh

21° 09' 08''

106° 02' 17''

F-48-69-C-a

chùa Xuân Ổ B

KX

P. Võ Cường

TP. Bắc Ninh

21° 09' 35''

106° 02' 13''

F-48-69-C-a

đền Hoà Đình

KX

P. Võ Cường

TP. Bắc Ninh

21° 10' 16''

106° 02' 43''

F-48-69-C-a

đền Xuân Ổ A

KX

P. Võ Cường

TP. Bắc Ninh

21° 09' 21''

106° 02' 21''

F-48-69-C-a

đình Bồ Sơn

KX

P. Võ Cường

TP. Bắc Ninh

21° 10' 10''

106° 03' 26''

F-48-69-C-a

đình Hoà Đình

KX

P. Võ Cường

TP. Bắc Ninh

21° 10' 15''

106° 02' 42''

F-48-69-C-a

đình Khả Lễ

KX

P. Võ Cường

TP. Bắc Ninh

21° 09' 50''

106° 02' 52''

F-48-69-C-a

đình Xuân Ổ A

KX

P. Võ Cường

TP. Bắc Ninh

21° 09' 08''

106° 02' 18''

F-48-69-C-a

đình Xuân Ổ B

KX

P. Võ Cường

TP. Bắc Ninh

21° 09' 36''

106° 02' 13''

F-48-69-C-a

đường Hai Bà Trưng

KX

P. Võ Cường

TP. Bắc Ninh

21° 09' 57''

106° 02' 30''

21° 08' 41''

106° 01' 02''

F-48-69-C-a

đường Lê Thái Tổ

KX

P. Võ Cường

TP. Bắc Ninh

21° 10' 24''

106° 03' 36''

21° 10' 07''

106° 02' 40''

F-48-69-C-a

đường Lý Thái Tổ

KX

P. Võ Cường

TP. Bắc Ninh

21° 11' 15''

106° 04' 34''

21° 10' 24''

106° 03' 36''

F-48-69-C-a

đường Nội Bài - Bắc Ninh

KX

P. Võ Cường

TP. Bắc Ninh

21° 12' 48''

105° 54' 49''

21° 09' 26''

106° 03' 14''

F-48-69-C-a

đường Nguyễn Trãi

KX

P. Võ Cường

TP. Bắc Ninh

21° 10' 45''

106° 03' 26''

21° 09' 52''

106° 03' 51''

F-48-69-C-a

đường Nguyễn Văn Cừ

KX

P. Võ Cường

TP. Bắc Ninh

21° 10' 45''

106° 03' 26''

21° 09' 57''

106° 02' 30''

F-48-69-C-a

Đường tỉnh 295B

KX

P. Võ Cường

TP. Bắc Ninh

21° 12' 21''

106° 05' 21''

21° 06' 12''

105° 55' 59''

F-48-69-C-a

Quốc lộ 1

KX

P. Võ Cường

TP. Bắc Ninh

21° 12' 13''

106° 05' 52''

21° 05' 24''

105° 57' 28''

F-48-69-C-a

Quốc lộ 38

KX

P. Võ Cường

TP. Bắc Ninh

21° 10' 45''

106° 03' 26''

20° 59' 43''

106° 07' 45''

F-48-69-C-a

khu phố Cô Mễ

DC

P. Vũ Ninh

TP. Bắc Ninh

21° 12' 10''

106° 04' 50''

F-48-69-C-a

khu phố Công Binh

DC

P. Vũ Ninh

TP. Bắc Ninh

21° 11' 51''

106° 04' 41''

F-48-69-C-a

khu phố Đồng Trầm

DC

P. Vũ Ninh

TP. Bắc Ninh

21° 12' 19''

106° 05' 14''

F-48-69-C-a

khu phố Phúc Sơn

DC

P. Vũ Ninh

TP. Bắc Ninh

21° 11' 56''

106° 04' 19''

F-48-69-C-a

khu phố Phương Vỹ

DC

P. Vũ Ninh

TP. Bắc Ninh

21° 11' 14''

106° 05' 22''

F-48-69-C-a

khu phố Suối Hoa

DC

P. Vũ Ninh

TP. Bắc Ninh

21° 11' 29''

106° 04' 33''

F-48-69-C-a

khu phố Thanh An

DC

P. Vũ Ninh

TP. Bắc Ninh

21° 11' 11''

106° 04' 49''

F-48-69-C-a

khu phố Thanh Sơn

DC

P. Vũ Ninh

TP. Bắc Ninh

21° 11' 23''

106° 04' 56''

F-48-69-C-a

chùa Cô Mễ

KX

P. Vũ Ninh

TP. Bắc Ninh

21° 12' 00''

106° 04' 33''

F-48-69-C-a

chùa Phương Vỹ

KX

P. Vũ Ninh

TP. Bắc Ninh

21° 11' 12''

106° 05' 18''

F-48-69-C-a

chùa Thanh Sơn

KX

P. Vũ Ninh

TP. Bắc Ninh

21° 11' 19''

106° 04' 54''

F-48-69-C-a

đền Cô Mễ

KX

P. Vũ Ninh

TP. Bắc Ninh

21° 12' 23''

106° 05' 01''

F-48-69-C-a

đền Thanh Sơn

KX

P. Vũ Ninh

TP. Bắc Ninh

21° 11' 18''

106° 04' 53''

F-48-69-C-a

đình Cô Mễ

KX

P. Vũ Ninh

TP. Bắc Ninh

21° 12' 04''

106° 04' 47''

F-48-69-C-a

đình Phúc Sơn

KX

P. Vũ Ninh

TP. Bắc Ninh

21° 11' 53''

106° 04' 18''

F-48-69-C-a

đình Phương Vỹ

KX

P. Vũ Ninh

TP. Bắc Ninh

21° 11' 09''

106° 05' 22''

F-48-69-C-a

đình Thanh Sơn

KX

P. Vũ Ninh

TP. Bắc Ninh

21° 11' 13''

106° 05' 55''

F-48-69-C-a

đường Ngô Gia Tự

KX

P. Vũ Ninh

TP. Bắc Ninh

21° 11' 39''

106° 04' 43''

21° 10' 45''

106° 03' 26''

F-48-69-C-a

Đường tỉnh 295B

KX

P. Vũ Ninh

TP. Bắc Ninh

21° 12' 21''

106° 05' 21''

21° 06' 12''

105° 55' 59''

F-48-69-C-a

Nhà máy Kính Đáp Cầu

KX

P. Vũ Ninh

TP. Bắc Ninh

21° 12' 09''

106° 04' 37''

F-48-69-C-a

Quốc lộ 1

KX

P. Vũ Ninh

TP. Bắc Ninh

21° 12' 13''

106° 05' 52''

21° 05' 24''

105° 57' 28''

F-48-69-C-a

Trung tâm Văn hoá Kinh Bắc

KX

P. Vũ Ninh

TP. Bắc Ninh

21° 11' 18''

106° 04' 37''

F-48-69-C-a

Trường Cao đẳng Y tế Bắc Ninh

KX

P. Vũ Ninh

TP. Bắc Ninh

21° 11' 26''

106° 05' 13''

F-48-69-C-a

Trường Đại học Kinh Bắc

KX

P. Vũ Ninh

TP. Bắc Ninh

21° 11' 41''

106° 04' 18''

F-48-69-C-a

núi Điều Sơn

SV

P. Vũ Ninh

TP. Bắc Ninh

21° 11' 33''

106° 04' 46''

F-48-69-C-a

núi Thiềm Sơn

SV

P. Vũ Ninh

TP. Bắc Ninh

21° 11' 31''

106° 05' 20''

F-48-69-C-a

Sông Cầu

TV

P. Vũ Ninh

TP. Bắc Ninh

21° 14' 39''

105° 56' 09''

21° 07' 23''

106° 17' 51''

F-48-69-C-a

thôn Đẩu Hàn

DC

xã Hòa Long

TP. Bắc Ninh

21° 13' 03''

106° 04' 43''

F-48-69-C-a

thôn Hữu Chấp

DC

xã Hòa Long

TP. Bắc Ninh

21° 13' 14''

106° 03' 50''

F-48-69-C-a

thôn Quả Cảm

DC

xã Hòa Long

TP. Bắc Ninh

21° 12' 37''

106° 02' 54''

F-48-69-C-a

thôn Viêm Xá

DC

xã Hòa Long

TP. Bắc Ninh

21° 13' 00''

106° 02' 56''

F-48-69-C-a

thôn Xuân Ái

DC

xã Hòa Long

TP. Bắc Ninh

21° 12' 28''

106° 03' 34''

F-48-69-C-a

thôn Xuân Đồng

DC

xã Hòa Long

TP. Bắc Ninh

21° 12' 32''

106° 03' 18''

F-48-69-C-a

thôn Xuân Viên

DC

xã Hòa Long

TP. Bắc Ninh

21° 12' 09''

106° 02' 58''

F-48-69-C-a

chùa Đẩu Hàn

KX

xã Hòa Long

TP. Bắc Ninh

21° 13' 06''

106° 04' 36''

F-48-69-C-a

chùa Kim Sơn

KX

xã Hòa Long

TP. Bắc Ninh

21° 12' 28''

106° 02' 43''

F-48-69-C-a

chùa Xuân Đồng

KX

xã Hòa Long

TP. Bắc Ninh

21° 12' 37''

106° 03' 12''

F-48-69-C-a

đền Đức Vua Bà

KX

xã Hòa Long

TP. Bắc Ninh

21° 12' 30''

106° 03' 00''

F-48-69-C-a

đình Đẩu Hàn

KX

xã Hòa Long

TP. Bắc Ninh

21° 13' 05''

106° 04' 42''

F-48-69-C-a

đình Hữu Chấp

KX

xã Hòa Long

TP. Bắc Ninh

21° 13' 13''

106° 03' 35''

F-48-69-C-a

đình Quả Cảm

KX

xã Hòa Long

TP. Bắc Ninh

21° 12' 25''

106° 02' 50''

F-48-69-C-a

đình Xuân Ái

KX

xã Hòa Long

TP. Bắc Ninh

21° 12' 27''

106° 03' 29''

F-48-69-C-a

Sông Cầu

TV

xã Hòa Long

TP. Bắc Ninh

21° 14' 39''

105° 56' 09''

21° 07' 23''

106° 17' 51''

F-48-69-C-a

sông Ngũ Huyện Khê

TV

xã Hòa Long

TP. Bắc Ninh

21° 07' 23''

105° 54' 46''

21° 12' 17''

106° 02' 45''

F-48-69-C-a

làng Tiến Sỹ

DC

xã Kim Chân

TP. Bắc Ninh

21° 11' 57''

106° 06' 30''

F-48-69-C-a

thôn Đạo Chân

DC

xã Kim Chân

TP. Bắc Ninh

21° 11' 12''

106° 05' 47''

F-48-69-C-a

thôn Kim Đôi

DC

xã Kim Chân

TP. Bắc Ninh

21° 11' 56''

106° 06' 35''

F-48-69-C-a

thôn Ngọc Đôi

DC

xã Kim Chân

TP. Bắc Ninh

21° 12' 04''

106° 06' 10''

F-48-69-C-a

thôn Phú Xuân

DC

xã Kim Chân

TP. Bắc Ninh

21° 11' 41''

106° 06' 29''

F-48-69-C-a

thôn Quỳnh Đôi

DC

xã Kim Chân

TP. Bắc Ninh

21° 11' 32''

106° 06' 32''

F-48-69-C-a

xóm Phúc Hoạch

DC

xã Kim Chân

TP. Bắc Ninh

21° 11' 32''

106° 05' 43''

F-48-69-C-a

Đường tỉnh 279

KX

xã Kim Chân

TP. Bắc Ninh

21° 12' 17''

106° 05' 20''

21° 04' 32''

106° 05' 30''

F-48-69-C-a

Quốc lộ 1

KX

xã Kim Chân

TP. Bắc Ninh

21° 12' 13''

106° 05' 52''

21° 05' 24''

105° 57' 28''

F-48-69-C-a

Sông Cầu

TV

xã Kim Chân

TP. Bắc Ninh

21° 14' 39''

105° 56' 09''

21° 07' 23''

106° 17' 51''

F-48-69-C-a

thôn Đa Cấu

DC

xã Nam Sơn

TP. Bắc Ninh

21° 08' 51''

106° 06' 56''

F-48-69-C-a

thôn Đông Dương

DC

xã Nam Sơn

TP. Bắc Ninh

21° 08' 09''

106° 07' 36''

F-48-69-C-b

thôn Môn Tự

DC

xã Nam Sơn

TP. Bắc Ninh

21° 08' 31''

106° 06' 04''

F-48-69-C-a

thôn Sơn Đông

DC

xã Nam Sơn

TP. Bắc Ninh

21° 08' 42''

106° 06' 42''

F-48-69-C-a

thôn Sơn Nam

DC

xã Nam Sơn

TP. Bắc Ninh

21° 08' 18''

106° 06' 30''

F-48-69-C-a

thôn Sơn Trung

DC

xã Nam Sơn

TP. Bắc Ninh

21° 08' 45''

106° 05' 09''

F-48-69-C-a

thôn Tự Thôn

DC

xã Nam Sơn

TP. Bắc Ninh

21° 08' 34''

106° 05' 46''

F-48-69-C-a

thôn Thái Bảo

DC

xã Nam Sơn

TP. Bắc Ninh

21° 08' 52''

106° 06' 28''

F-48-69-C-a

thôn Triều Thôn

DC

xã Nam Sơn

TP. Bắc Ninh

21° 09' 11''

106° 04' 49''

F-48-69-C-a

Cụm công nghiệp Hạp Lĩnh

KX

xã Nam Sơn

TP. Bắc Ninh

21° 09' 06''

106° 04' 29''

F-48-69-C-a

chùa Bách Tháp

KX

xã Nam Sơn

TP. Bắc Ninh

21° 08' 35''

106° 06' 53''

F-48-69-C-a

Chùa Dạm

KX

xã Nam Sơn

TP. Bắc Ninh

21° 08' 39''

106° 06' 01''

F-48-69-C-a

chùa Hàm Long

KX

xã Nam Sơn

TP. Bắc Ninh

21° 08' 45''

106° 06' 13''

F-48-69-C-a

đình Sơn Nam

KX

xã Nam Sơn

TP. Bắc Ninh

21° 08' 18''

106° 06' 32''

F-48-69-C-a

đình Thái Bảo

KX

xã Nam Sơn

TP. Bắc Ninh

21° 08' 55''

106° 06' 31''

F-48-69-C-a

Đình Triều

KX

xã Nam Sơn

TP. Bắc Ninh

21° 09' 09''

106° 04' 50''

F-48-69-C-a

Khu công nghiệp Nam Sơn - Hạp Lĩnh

KX

xã Nam Sơn

TP. Bắc Ninh

21° 08' 01''

106° 05' 11''

F-48-69-C-a

Khu công nghiệp Quế Võ

KX

xã Nam Sơn

TP. Bắc Ninh

21° 09' 28''

106° 06' 27''

F-48-69-C-a

Quốc lộ 18

KX

xã Nam Sơn

TP. Bắc Ninh

21° 10' 57''

106° 03' 42''

21° 06' 54''

106° 17' 39''

F-48-69-C-a

Núi Chùa

SV

xã Nam Sơn

TP. Bắc Ninh

21° 08' 35''

106° 05' 29''

F-48-69-C-a

Núi Dạm

SV

xã Nam Sơn

TP. Bắc Ninh

21° 08' 48''

106° 05' 55''

F-48-69-C-a

Núi Gấu

SV

xã Nam Sơn

TP. Bắc Ninh

21° 08' 30''

106° 07' 08''

F-48-69-C-a

Núi Rùa

SV

xã Nam Sơn

TP. Bắc Ninh

21° 07' 57''

106° 06' 06''

F-48-69-C-a

Núi Triều

SV

xã Nam Sơn

TP. Bắc Ninh

21° 09' 10''

106° 04' 56''

F-48-69-C-a

kênh Kim Đôi

TV

xã Nam Sơn

TP. Bắc Ninh

21° 08' 24''

106° 05' 00''

21° 10' 15''

106° 05' 44''

F-48-69-C-a

kênh Kim Đôi - 9

TV

xã Nam Sơn

TP. Bắc Ninh

21° 08' 45''

106° 07' 21''

21° 10' 15''

106° 05' 44''

F-48-69-C-a

Kênh Nam

TV

xã Nam Sơn

TP. Bắc Ninh

21° 07' 10''

106° 14' 55''

21° 07' 16''

105° 55' 54''

F-48-69-C-a,
F-48-69-C-b

ngòi Con Tên

TV

xã Nam Sơn

TP. Bắc Ninh

21° 08' 23''

106° 06' 06''

21° 05' 42''

106° 06' 52''

F-48-69-C-a

khu phố Đa Hội

DC

P. Châu Khê

TX. Từ Sơn

21° 07' 29''

105° 55' 00''

F-48-68-D-d

khu phố Đa Vạn

DC

P. Châu Khê

TX. Từ Sơn

21° 07' 17''

105° 55' 36''

F-48-68-D-d

khu phố Đồng Phúc

DC

P. Châu Khê

TX. Từ Sơn

21° 07' 25''

105° 56' 09''

F-48-68-D-d

khu phố Song Tháp

DC

P. Châu Khê

TX. Từ Sơn

21° 07' 09''

105° 55' 36''

F-48-68-D-d

khu phố Trịnh Nguyễn

DC

P. Châu Khê

TX. Từ Sơn

21° 07' 08''

105° 55' 52''

F-48-68-D-d

khu phố Trịnh Xá

DC

P. Châu Khê

TX. Từ Sơn

21° 06' 50''

105° 55' 51''

F-48-68-D-d

Cụm công nghiệp làng nghề Châu Khê

KX

P. Châu Khê

TX. Từ Sơn

21° 07' 04''

105° 55' 26''

F-48-68-D-d

Chùa Tháp

KX

P. Châu Khê

TX. Từ Sơn

21° 07' 05''

105° 55' 35''

F-48-68-D-d

chùa Trịnh Nguyễn

KX

P. Châu Khê

TX. Từ Sơn

21° 07' 09''

105° 55' 45''

F-48-68-D-d

chùa Trịnh Xá

KX

P. Châu Khê

TX. Từ Sơn

21° 06' 59''

105° 55' 52''

F-48-68-D-d

đền thờ Thuần Quận Công Trần Đức Huệ

KX

P. Châu Khê

TX. Từ Sơn

21° 07' 26''

105° 55' 06''

F-48-68-D-d

đền Trịnh Nguyễn

KX

P. Châu Khê

TX. Từ Sơn

21° 07' 07''

105° 55' 54''

F-48-68-D-d

đền Trịnh Xá

KX

P. Châu Khê

TX. Từ Sơn

21° 06' 57''

105° 55' 50''

F-48-68-D-d

đình Trịnh Nguyễn

KX

P. Châu Khê

TX. Từ Sơn

21° 07' 07''

105° 55' 46''

F-48-68-D-d

đình Trịnh Xá

KX

P. Châu Khê

TX. Từ Sơn

21° 06' 55''

105° 55' 49''

F-48-68-D-d

Kênh Bắc

TV

P. Châu Khê

TX. Từ Sơn

21° 07' 16''

105° 55' 54''

21° 08' 11''

105° 55' 12''

F-48-68-D-b,
F-48-68-D-d

Kênh Nam

TV

P. Châu Khê

TX. Từ Sơn

21° 07' 10''

106° 14' 55''

21° 07' 16''

105° 55' 54''

F-48-68-D-d

kênh tiêu Trịnh Xá

TV

P. Châu Khê

TX. Từ Sơn

21° 07' 17''

105° 55' 56''

21° 05' 51''

106° 02' 17''

F-48-68-D-d

sông Ngũ Huyện Khê

TV

P. Châu Khê

TX. Từ Sơn

21° 07' 23''

105° 54' 46''

21° 12' 17''

106° 02' 45''

F-48-68-D-b,
F-48-68-D-d

khu phố Ao Sen

DC

P. Đình Bảng

TX. Từ Sơn

21° 05' 42''

105° 57' 24''

F-48-68-D-d

khu phố Bà La

DC

P. Đình Bảng

TX. Từ Sơn

21° 06' 31''

105° 57' 18''

F-48-68-D-d

khu phố Cao Lâm

DC

P. Đình Bảng

TX. Từ Sơn

21° 05' 34''

105° 56' 56''

F-48-68-D-d

khu phố Chùa Dận

DC

P. Đình Bảng

TX. Từ Sơn

21° 06' 33''

105° 56' 22''

F-48-68-D-d

khu phố Đền Rồng

DC

P. Đình Bảng

TX. Từ Sơn

21° 05' 56''

105° 56' 15''

F-48-68-D-d

Khu phố Đình

DC

P. Đình Bảng

TX. Từ Sơn

21° 06' 38''

105° 56' 59''

F-48-68-D-d

Khu phố Hạ

DC

P. Đình Bảng

TX. Từ Sơn

21° 06' 39''

105° 57' 09''

F-48-68-D-d

khu phố Long Vỹ

DC

P. Đình Bảng

TX. Từ Sơn

21° 05' 30''

105° 56' 24''

F-48-68-D-d

khu phố Tân Lập

DC

P. Đình Bảng

TX. Từ Sơn

21° 06' 21''

105° 56' 09''

F-48-68-D-d

khu phố Tỉnh Cầu

DC

P. Đình Bảng

TX. Từ Sơn

21° 06' 35''

105° 56' 53''

F-48-68-D-d

khu phố Thịnh Lang

DC

P. Đình Bảng

TX. Từ Sơn

21° 06' 44''

105° 56' 51''

F-48-68-D-d

khu phố Thọ Môn

DC

P. Đình Bảng

TX. Từ Sơn

21° 06' 41''

105° 56' 59''

F-48-68-D-d

Khu phố Thượng

DC

P. Đình Bảng

TX. Từ Sơn

21° 06' 38''

105° 57' 18''

F-48-68-D-d

Khu phố Trầm

DC

P. Đình Bảng

TX. Từ Sơn

21° 05' 55''

105° 56' 42''

F-48-68-D-d

khu phố Trung Hoà

DC

P. Đình Bảng

TX. Từ Sơn

21° 06' 31''

105° 57' 04''

F-48-68-D-d

khu phố Xuân Đài

DC

P. Đình Bảng

TX. Từ Sơn

21° 06' 29''

105° 56' 42''

F-48-68-D-d

Cụm công nghiệp đa nghề Đình Bảng

KX

P. Đình Bảng

TX. Từ Sơn

21° 06' 08''

105° 56' 27''

F-48-68-D-d

Cụm công nghiệp Mả Ông Đình Bảng

KX

P. Đình Bảng

TX. Từ Sơn

21° 06' 32''

105° 56' 11''

F-48-68-D-d

Chùa Dận

KX

P. Đình Bảng

TX. Từ Sơn

21° 06' 36''

105° 56' 27''

F-48-68-D-d

chùa Kim Đài

KX

P. Đình Bảng

TX. Từ Sơn

21° 06' 33''

105° 56' 46''

F-48-68-D-d

Đền Đô

KX

P. Đình Bảng

TX. Từ Sơn

21° 06' 29''

105° 57' 30''

F-48-68-D-d

Đền Rồng

KX

P. Đình Bảng

TX. Từ Sơn

21° 05' 54''

105° 56' 14''

F-48-68-D-d

đình Đình Bảng

KX

P. Đình Bảng

TX. Từ Sơn

21° 06' 34''

105° 57' 00''

F-48-68-D-d

Đường tỉnh 277

KX

P. Đình Bảng

TX. Từ Sơn

21° 14' 00''

105° 56' 37''

21° 04' 23''

105° 57' 59''

F-48-68-D-d

Đường tỉnh 295B

KX

P. Đình Bảng

TX. Từ Sơn

21° 12' 21''

106° 05' 21''

21° 06' 12''

105° 55' 59''

F-48-68-D-d

đường Trần Phú

KX

P. Đình Bảng

TX. Từ Sơn

21° 07' 09''

105° 57' 29''

21° 06' 12''

105° 55' 59''

F-48-68-D-d

Khu công nghiệp VSIP Bắc Ninh

KX

P. Đình Bảng

TX. Từ Sơn

21° 04' 41''

105° 58' 28''

F-48-68-D-d

lăng bà Lý Chiêu Hoàng

KX

P. Đình Bảng

TX. Từ Sơn

21° 05' 35''

105° 56' 21''

F-48-68-D-d

lăng bà Phạm Thị Ngà

KX

P. Đình Bảng

TX. Từ Sơn

21° 05' 21''

105° 56' 29''

F-48-68-D-d

lăng Nguyên phi Ỷ Lan

KX

P. Đình Bảng

TX. Từ Sơn

21° 05' 38''

105° 57' 37''

F-48-68-D-d

lăng vua Lý Anh Tông

KX

P. Đình Bảng

TX. Từ Sơn

21° 05' 38''

105° 57' 08''

F-48-68-D-d

lăng vua Lý Cao Tông

KX

P. Đình Bảng

TX. Từ Sơn

21° 05' 23''

105° 56' 36''

F-48-68-D-d

lăng vua Lý Huệ Tông

KX

P. Đình Bảng

TX. Từ Sơn

21° 05' 44''

105° 56' 17''

F-48-68-D-d

lăng vua Lý Nhân Tông

KX

P. Đình Bảng

TX. Từ Sơn

21° 05' 57''

105° 57' 21''

F-48-68-D-d

lăng vua Lý Thái Tổ

KX

P. Đình Bảng

TX. Từ Sơn

21° 05' 52''

105° 57' 10''

F-48-68-D-d

lăng vua Lý Thái Tông

KX

P. Đình Bảng

TX. Từ Sơn

21° 05' 44''

105° 57' 30''

F-48-68-D-d

lăng vua Lý Thánh Tông

KX

P. Đình Bảng

TX. Từ Sơn

21° 05' 44''

105° 57' 33''

F-48-68-D-d

lăng vua Lý Thần Tông

KX

P. Đình Bảng

TX. Từ Sơn

21° 05' 45''

105° 57' 11''

F-48-68-D-d

nhà cụ Đám Thi

KX

P. Đình Bảng

TX. Từ Sơn

21° 06' 39''

105° 56' 55''

F-48-68-D-d

Nhà máy Vật liệu chịu lửa Kiềm tính Việt Nam

KX

P. Đình Bảng

TX. Từ Sơn

21° 05' 57''

105° 56' 10''

F-48-68-D-d

Quốc lộ 1

KX

P. Đình Bảng

TX. Từ Sơn

21° 12' 13''

106° 05' 52''

21° 05' 24''

105° 57' 28''

F-48-68-D-d

từ đường họ Nguyễn Thạc

KX

P. Đình Bảng

TX. Từ Sơn

21° 06' 32''

105° 57' 06''

F-48-68-D-d

Trường Cao đẳng Kinh Tế, Kỹ thuật và Thuỷ sản

KX

P. Đình Bảng

TX. Từ Sơn

21° 06' 15''

105° 56' 12''

F-48-68-D-d

Trường Đại học Khoa học và công nghệ Hà Nội

KX

P. Đình Bảng

TX. Từ Sơn

21° 06' 11''

105° 57' 29''

F-48-68-D-d

Viện nghiên cứu Nuôi trồng Thuỷ sản I

KX

P. Đình Bảng

TX. Từ Sơn

21° 06' 15''

105° 56' 23''

F-48-68-D-d

Kênh Nam

TV

P. Đình Bảng

TX. Từ Sơn

21° 07' 10''

106° 14' 55''

21° 07' 16''

105° 55' 54''

F-48-68-D-d

khu phố Đại Đình

DC

P. Đồng Kỵ

TX. Từ Sơn

21° 08' 23''

105° 56' 30''

F-48-68-D-b

khu phố Đồng Tiến

DC

P. Đồng Kỵ

TX. Từ Sơn

21° 08' 17''

105° 56' 45''

F-48-68-D-b

Khu phố Nghè

DC

P. Đồng Kỵ

TX. Từ Sơn

21° 08' 29''

105° 56' 30''

F-48-68-D-b

khu phố Tân Thành

DC

P. Đồng Kỵ

TX. Từ Sơn

21° 08' 12''

105° 56' 24''

F-48-68-D-b

Khu phố Tư

DC

P. Đồng Kỵ

TX. Từ Sơn

21° 08' 23''

105° 56' 41''

F-48-68-D-b

khu phố Thanh Bình

DC

P. Đồng Kỵ

TX. Từ Sơn

21° 08' 12''

105° 56' 31''

F-48-68-D-b

khu phố Thanh Nhàn

DC

P. Đồng Kỵ

TX. Từ Sơn

21° 08' 11''

105° 56' 40''

F-48-68-D-b

cầu Đồng Kỵ

KX

P. Đồng Kỵ

TX. Từ Sơn

21° 07' 47''

105° 57' 02''

F-48-68-D-b

Cụm công nghiệp làng nghề Đồng Quang

KX

P. Đồng Kỵ

TX. Từ Sơn

21° 07' 49''

105° 56' 40''

F-48-68-D-b

Cụm công nghiệp sản xuất đồ gỗ mỹ nghệ Đồng Quang

KX

P. Đồng Kỵ

TX. Từ Sơn

21° 07' 56''

105° 56' 58''

F-48-68-D-b

chùa Đồng Kỵ

KX

P. Đồng Kỵ

TX. Từ Sơn

21° 08' 31''

105° 56' 25''

F-48-68-D-b

đền Đồng Kỵ

KX

P. Đồng Kỵ

TX. Từ Sơn

21° 08' 34''

105° 56' 31''

F-48-68-D-b

đình Đồng Kỵ

KX

P. Đồng Kỵ

TX. Từ Sơn

21° 08' 29''

105° 56' 23''

F-48-68-D-b

đường Nguyễn Văn Cừ

KX

P. Đồng Kỵ

TX. Từ Sơn

21° 07' 09''

105° 57' 29''

21° 08' 39''

105° 55' 35''

F-48-68-D-b

Đường tỉnh 277

KX

P. Đồng Kỵ

TX. Từ Sơn

21° 14' 00''

105° 56' 37''

21° 04' 23''

105° 57' 59''

F-48-68-D-b

Trường Quản lý Kinh tế Công nghiệp Hưng Yên (chi nhánh phường Đồng Kỵ)

KX

P. Đồng Kỵ

TX. Từ Sơn

21° 07' 55''

105° 57' 11''

F-48-68-D-b

kênh tiêu Trịnh Xá

TV

P. Đồng Kỵ

TX. Từ Sơn

21° 07' 17''

105° 55' 56''

21° 05' 51''

106° 02' 17''

F-48-68-D-b

sông Ngũ Huyện Khê

TV

P. Đồng Kỵ

TX. Từ Sơn

21° 07' 23''

105° 54' 46''

21° 12' 17''

106° 02' 45''

F-48-68-D-b

khu phố Hoàng Quốc Việt

DC

P. Đông Ngàn

TX. Từ Sơn

21° 07' 02''

105° 57' 44''

F-48-68-D-d

khu phố Lê Hồng Phong

DC

P. Đông Ngàn

TX. Từ Sơn

21° 06' 57''

105° 57' 14''

F-48-68-D-d

khu phố Minh Khai

DC

P. Đông Ngàn

TX. Từ Sơn

21° 07' 19''

105° 57' 48''

F-48-68-D-d

khu phố Phù Lưu

DC

P. Đông Ngàn

TX. Từ Sơn

21° 06' 52''

105° 57' 38''

F-48-68-D-d

khu phố Trần Phú

DC

P. Đông Ngàn

TX. Từ Sơn

21° 07' 08''

105° 57' 31''

F-48-68-D-d

khu phố Xuân Thụ

DC

P. Đông Ngàn

TX. Từ Sơn

21° 07' 24''

105° 58' 03''

F-48-68-D-d

chùa Nguyễn Thụ

KX

P. Đông Ngàn

TX. Từ Sơn

21° 07' 18''

105° 57' 55''

F-48-68-D-d

chùa Phù Lưu

KX

P. Đông Ngàn

TX. Từ Sơn

21° 06' 55''

105° 57' 38''

F-48-68-D-d

đền Nguyễn Thụ

KX

P. Đông Ngàn

TX. Từ Sơn

21° 07' 18''

105° 57' 54''

F-48-68-D-d

đền Phù Lưu

KX

P. Đông Ngàn

TX. Từ Sơn

21° 06' 52''

105° 57' 33''

F-48-68-D-d

đình Phù Lưu

KX

P. Đông Ngàn

TX. Từ Sơn

21° 06' 55''

105° 57' 37''

F-48-68-D-d

đường Lý Thái Tổ

KX

P. Đông Ngàn

TX. Từ Sơn

21° 07' 01''

105° 57' 14''

21° 05' 55''

105° 57' 55''

F-48-68-D-d

đường Lý Thánh Tông

KX

P. Đông Ngàn

TX. Từ Sơn

21° 07' 29''

105° 58' 04''

21° 06' 36''

105° 58' 55''

F-48-68-D-d

đường Minh Khai

KX

P. Đông Ngàn

TX. Từ Sơn

21° 07' 09''

105° 57' 49''

21° 08' 00''

105° 59' 37''

F-48-68-D-d

đường Ngô Gia Tự

KX

P. Đông Ngàn

TX. Từ Sơn

21° 07' 22''

105° 57' 52''

21° 09' 55''

105° 57' 20''

F-48-68-D-d

đường Nguyễn Văn Cừ

KX

P. Đông Ngàn

TX. Từ Sơn

21° 07' 09''

105° 57' 29''

21° 08' 39''

105° 55' 35''

F-48-68-D-d

Đường tỉnh 277

KX

P. Đông Ngàn

TX. Từ Sơn

21° 14' 00''

105° 56' 37''

21° 04' 23''

105° 57' 59''

F-48-68-D-d

Đường tỉnh 287

KX

P. Đông Ngàn

TX. Từ Sơn

21° 07' 29''

105° 58' 04''

21° 06' 31''

106° 04' 36''

F-48-68-D-d

Đường tỉnh 295

KX

P. Đông Ngàn

TX. Từ Sơn

21° 13' 46''

105° 58' 40''

21° 07' 22''

105° 57' 52''

F-48-68-D-d

Đường tỉnh 295B

KX

P. Đông Ngàn

TX. Từ Sơn

21° 12' 21''

106° 05' 21''

21° 06' 12''

105° 55' 59''

F-48-68-D-d

đường Trần Phú

KX

P. Đông Ngàn

TX. Từ Sơn

21° 07' 09''

105° 57' 29''

21° 06' 12''

105° 55' 59''

F-48-68-D-d

ga Từ Sơn

KX

P. Đông Ngàn

TX. Từ Sơn

21° 07' 17''

105° 57' 39''

F-48-68-D-d

nhà thờ họ Chu Tam

KX

P. Đông Ngàn

TX. Từ Sơn

21° 06' 48''

105° 57' 40''

F-48-68-D-d

từ đường họ Hoàng

KX

P. Đông Ngàn

TX. Từ Sơn

21° 06' 52''

105° 57' 35''

F-48-68-D-d

văn chỉ Hương Hiền Từ

KX

P. Đông Ngàn

TX. Từ Sơn

21° 06' 56''

105° 57' 39''

F-48-68-D-d

khu phố 1 - Cẩm Giang

DC

P. Đồng Nguyên

TX. Từ Sơn

21° 07' 51''

105° 58' 01''

F-48-68-D-b

khu phố 2 - Cẩm Giang

DC

P. Đồng Nguyên

TX. Từ Sơn

21° 07' 47''

105° 57' 59''

F-48-68-D-b

khu phố 3 - Cẩm Giang

DC

P. Đồng Nguyên

TX. Từ Sơn

21° 07' 44''

105° 57' 56''

F-48-68-D-b

khu phố 4 - Cẩm Giang

DC

P. Đồng Nguyên

TX. Từ Sơn

21° 07' 39''

105° 57' 54''

F-48-68-D-b

khu phố 5 - Cẩm Giang

DC

P. Đồng Nguyên

TX. Từ Sơn

21° 07' 54''

105° 57' 58''

F-48-68-D-b

khu phố 6 - Cẩm Giang

DC

P. Đồng Nguyên

TX. Từ Sơn

21° 07' 37''

105° 57' 49''

F-48-68-D-b

khu phố Lễ Xuyên

DC

P. Đồng Nguyên

TX. Từ Sơn

21° 08' 08''

105° 58' 32''

F-48-68-D-b

Khu phố Mới

DC

P. Đồng Nguyên

TX. Từ Sơn

21° 07' 32''

105° 58' 13''

F-48-68-D-b

khu phố Nguyễn Giáo

DC

P. Đồng Nguyên

TX. Từ Sơn

21° 07' 33''

105° 57' 57''

F-48-68-D-b

khu phố Tam Lư

DC

P. Đồng Nguyên

TX. Từ Sơn

21° 07' 22''

105° 58' 42''

F-48-68-D-d

khu phố Vĩnh Kiều 1

DC

P. Đồng Nguyên

TX. Từ Sơn

21° 07' 42''

105° 58' 52''

F-48-68-D-b

khu phố Vĩnh Kiều 2

DC

P. Đồng Nguyên

TX. Từ Sơn

21° 07' 50''

105° 58' 49''

F-48-68-D-b

khu phố Vĩnh Kiều 3

DC

P. Đồng Nguyên

TX. Từ Sơn

21° 07' 56''

105° 58' 43''

F-48-68-D-b

Bệnh viện Đa khoa Thị xã Từ Sơn

KX

P. Đồng Nguyên

TX. Từ Sơn

21° 07' 28''

105° 58' 08''

F-48-68-D-b

cầu Chùa Chanh

KX

P. Đồng Nguyên

TX. Từ Sơn

21° 08' 06''

105° 57' 40''

F-48-68-D-b

chùa Tam Lư

KX

P. Đồng Nguyên

TX. Từ Sơn

21° 07' 23''

105° 58' 48''

F-48-68-D-b

chùa Vĩnh Kiều

KX

P. Đồng Nguyên

TX. Từ Sơn

21° 07' 50''

105° 58' 47''

F-48-68-D-b

đền thờ Tiến sỹ Nguyễn Ngô Chung

KX

P. Đồng Nguyên

TX. Từ Sơn

21° 07' 57''

105° 58' 01''

F-48-68-D-b

đình Cẩm Giang

KX

P. Đồng Nguyên

TX. Từ Sơn

21° 07' 39''

105° 57' 49''

F-48-68-D-b

đình Lễ Xuyên

KX

P. Đồng Nguyên

TX. Từ Sơn

21° 08' 09''

105° 58' 30''

F-48-68-D-b

đình Tam Lư

KX

P. Đồng Nguyên

TX. Từ Sơn

21° 07' 22''

105° 58' 47''

F-48-68-D-b

đình Vĩnh Kiều

KX

P. Đồng Nguyên

TX. Từ Sơn

21° 07' 49''

105° 58' 47''

F-48-68-D-b

đường Minh Khai

KX

P. Đồng Nguyên

TX. Từ Sơn

21° 07' 09''

105° 57' 49''

21° 08' 00''

105° 59' 37''

F-48-68-D-d

đường Ngô Gia Tự

KX

P. Đồng Nguyên

TX. Từ Sơn

21° 07' 22''

105° 57' 52''

21° 09' 55''

105° 57' 20''

F-48-68-D-d

Đường tỉnh 277

KX

P. Đồng Nguyên

TX. Từ Sơn

21° 14' 00''

105° 56' 37''

21° 04' 23''

105° 57' 59''

F-48-68-D-d

Đường tỉnh 287

KX

P. Đồng Nguyên

TX. Từ Sơn

21° 07' 29''

105° 58' 04''

21° 06' 31''

106° 04' 36''

F-48-68-D-d

Đường tỉnh 295

KX

P. Đồng Nguyên

TX. Từ Sơn

21° 13' 46''

105° 58' 40''

21° 07' 22''

105° 57' 52''

F-48-68-D-b,
F-48-68-D-d

Đường tỉnh 295B

KX

P. Đồng Nguyên

TX. Từ Sơn

21° 12' 21''

106° 05' 21''

21° 06' 12''

105° 55' 59''

F-48-68-D-b,
F-48-68-D-d

nhà cụ Tú Ba

KX

P. Đồng Nguyên

TX. Từ Sơn

21° 07' 49''

105° 58' 06''

F-48-68-D-b

Trường Đại học Luật Hà Nội cơ sở 2

KX

P. Đồng Nguyên

TX. Từ Sơn

21° 07' 56''

105° 58' 21''

F-48-68-D-b

kênh tiêu Trịnh Xá

TV

P. Đồng Nguyên

TX. Từ Sơn

21° 07' 17''

105° 55' 56''

21° 05' 51''

106° 02' 17''

F-48-68-D-b

khu phố Dương Lôi

DC

P. Tân Hồng

TX. Từ Sơn

21° 06' 49''

105° 58' 29''

F-48-68-D-d

khu phố Đại Đình

DC

P. Tân Hồng

TX. Từ Sơn

21° 06' 10''

105° 57' 50''

F-48-68-D-d

khu phố Nội Trì

DC

P. Tân Hồng

TX. Từ Sơn

21° 06' 34''

105° 58' 07''

F-48-68-D-d

khu phố Trung Hoà

DC

P. Tân Hồng

TX. Từ Sơn

21° 06' 15''

105° 58' 42''

F-48-68-D-d

khu phố Yên Lã 1

DC

P. Tân Hồng

TX. Từ Sơn

21° 06' 54''

105° 58' 04''

F-48-68-D-d

khu phố Yên Lã 2

DC

P. Tân Hồng

TX. Từ Sơn

21° 07' 04''

105° 58' 11''

F-48-68-D-d

cầu Đồng Xép

KX

P. Tân Hồng

TX. Từ Sơn

21° 06' 41''

105° 59' 05''

F-48-68-D-d

chùa Cổ Pháp

KX

P. Tân Hồng

TX. Từ Sơn

21° 06' 19''

105° 57' 40''

F-48-68-D-d

chùa Dương Lôi

KX

P. Tân Hồng

TX. Từ Sơn

21° 06' 50''

105° 58' 34''

F-48-68-D-d

chùa Yên Lã

KX

P. Tân Hồng

TX. Từ Sơn

21° 07' 01''

105° 58' 08''

F-48-68-D-d

Đền Miễu

KX

P. Tân Hồng

TX. Từ Sơn

21° 06' 37''

105° 58' 52''

F-48-68-D-d

đình Dương Lôi

KX

P. Tân Hồng

TX. Từ Sơn

21° 06' 46''

105° 58' 36''

F-48-68-D-d

đình Đại Đình

KX

P. Tân Hồng

TX. Từ Sơn

21° 06' 14''

105° 57' 47''

F-48-68-D-d

đình Yên Lã

KX

P. Tân Hồng

TX. Từ Sơn

21° 07' 02''

105° 58' 05''

F-48-68-D-d

đường Lý Thái Tổ

KX

P. Tân Hồng

TX. Từ Sơn

21° 07' 01''

105° 57' 14''

21° 05' 55''

105° 57' 55''

F-48-68-D-d

đường Lý Thánh Tông

KX

P. Tân Hồng

TX. Từ Sơn

21° 07' 29''

105° 58' 04''

21° 06' 36''

105° 58' 55''

F-48-68-D-d

Đường tỉnh 277

KX

P. Tân Hồng

TX. Từ Sơn

21° 14' 00''

105° 56' 37''

21° 04' 23''

105° 57' 59''

F-48-68-D-d

Đường tỉnh 287

KX

P. Tân Hồng

TX. Từ Sơn

21° 07' 29''

105° 58' 04''

21° 06' 31''

106° 04' 36''

F-48-68-D-d

Khu công nghiệp Đại Đồng - Hoàn Sơn

KX

P. Tân Hồng

TX. Từ Sơn

21° 06' 21''

105° 59' 02''

F-48-68-D-d

Khu công nghiệp Tiên Sơn

KX

P. Tân Hồng

TX. Từ Sơn

21° 06' 50''

105° 59' 09''

F-48-68-D-d

Quốc lộ 1

KX

P. Tân Hồng

TX. Từ Sơn

21° 12' 13''

106° 05' 52''

21° 05' 24''

105° 57' 28''

F-48-68-D-d

Kênh Nam

TV

P. Tân Hồng

TX. Từ Sơn

21° 07' 10''

106° 14' 55''

21° 07' 16''

105° 55' 54''

F-48-68-D-d

khu phố Bính Hạ

DC

P. Trang Hạ

TX. Từ Sơn

21° 07' 05''

105° 57' 01''

F-48-68-D-d

Khu phố Mới

DC

P. Trang Hạ

TX. Từ Sơn

21° 07' 42''

105° 57' 08''

F-48-68-D-b

khu phố Trang Liệt

DC

P. Trang Hạ

TX. Từ Sơn

21° 07' 21''

105° 56' 55''

F-48-68-D-d

cầu Đồng Kỵ

KX

P. Trang Hạ

TX. Từ Sơn

21° 07' 47''

105° 57' 02''

F-48-68-D-b

Cụm công nghiệp Dốc Sặt

KX

P. Trang Hạ

TX. Từ Sơn

21° 07' 16''

105° 57' 16''

F-48-68-D-d

Cụm công nghiệp ITD

KX

P. Trang Hạ

TX. Từ Sơn

21° 07' 42''

105° 56' 44''

F-48-68-D-b

đền Bính Hạ

KX

P. Trang Hạ

TX. Từ Sơn

21° 07' 01''

105° 56' 42''

F-48-68-D-d

đền Trang Liệt

KX

P. Trang Hạ

TX. Từ Sơn

21° 07' 23''

105° 56' 53''

F-48-68-D-d

đình Trang Liệt

KX

P. Trang Hạ

TX. Từ Sơn

21° 07' 24''

105° 56' 51''

F-48-68-D-d

đường Nguyễn Văn Cừ

KX

P. Trang Hạ

TX. Từ Sơn

21° 07' 09''

105° 57' 29''

21° 08' 39''

105° 55' 35''

F-48-68-D-d

Đường tỉnh 277

KX

P. Trang Hạ

TX. Từ Sơn

21° 14' 00''

105° 56' 37''

21° 04' 23''

105° 57' 59''

F-48-68-D-b,
F-48-68-D-d

Đường tỉnh 295B

KX

P. Trang Hạ

TX. Từ Sơn

21° 12' 21''

106° 05' 21''

21° 06' 12''

105° 55' 59''

F-48-68-D-d

Khu công nghiệp HaNaKa

KX

P. Trang Hạ

TX. Từ Sơn

21° 07' 45''

105° 57' 17''

F-48-68-D-b

Trường Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh

KX

P. Trang Hạ

TX. Từ Sơn

21° 07' 28''

105° 57' 03''

F-48-68-D-d

Trường Trung học phổ thông Từ Sơn

KX

P. Trang Hạ

TX. Từ Sơn

21° 07' 43''

105° 56' 52''

F-48-68-D-b

kênh tiêu Trịnh Xá

TV

P. Trang Hạ

TX. Từ Sơn

21° 07' 17''

105° 55' 56''

21° 05' 51''

106° 02' 17''

F-48-68-D-d

thôn Đồng Hương

DC

xã Hương Mạc

TX. Từ Sơn

21° 08' 44''

105° 56' 17''

F-48-68-D-b

thôn Hương Mạc

DC

xã Hương Mạc

TX. Từ Sơn

21° 09' 21''

105° 55' 42''

F-48-68-D-b

thôn Kim Bảng

DC

xã Hương Mạc

TX. Từ Sơn

21° 08' 49''

105° 56' 34''

F-48-68-D-b

thôn Kim Thiều

DC

xã Hương Mạc

TX. Từ Sơn

21° 09' 13''

105° 55' 31''

F-48-68-D-b

thôn Mai Động

DC

xã Hương Mạc

TX. Từ Sơn

21° 09' 17''

105° 56' 35''

F-48-68-D-b

thôn Vĩnh Thọ

DC

xã Hương Mạc

TX. Từ Sơn

21° 09' 41''

105° 55' 49''

F-48-68-D-b

Chợ Me

KX

xã Hương Mạc

TX. Từ Sơn

21° 09' 23''

105° 55' 37''

F-48-68-D-b

chùa Đồng Hương

KX

xã Hương Mạc

TX. Từ Sơn

21° 08' 51''

105° 56' 30''

F-48-68-D-b

chùa Kim Bảng

KX

xã Hương Mạc

TX. Từ Sơn

21° 08' 43''

105° 56' 14''

F-48-68-D-b

đền thờ các Tiến sỹ họ Trần

KX

xã Hương Mạc

TX. Từ Sơn

21° 09' 07''

105° 55' 37''

F-48-68-D-b

đền thờ Đàm Công Hiệu

KX

xã Hương Mạc

TX. Từ Sơn

21° 09' 16''

105° 55' 42''

F-48-68-D-b

đền thờ Đàm Thận Huy

KX

xã Hương Mạc

TX. Từ Sơn

21° 09' 16''

105° 55' 35''

F-48-68-D-b

đền thờ Thám hoa Nguyễn Doãn Văn

KX

xã Hương Mạc

TX. Từ Sơn

21° 09' 12''

105° 55' 24''

F-48-68-D-b

đền thờ và phần mộ Hoàng giáp Đỗ Đại Uyên

KX

xã Hương Mạc

TX. Từ Sơn

21° 09' 25''

105° 55' 55''

F-48-68-D-b

đình Hương Mạc

KX

xã Hương Mạc

TX. Từ Sơn

21° 09' 22''

105° 55' 36''

F-48-68-D-b

đình Kim Bảng

KX

xã Hương Mạc

TX. Từ Sơn

21° 08' 42''

105° 56' 13''

F-48-68-D-b

đình Kim Thiều

KX

xã Hương Mạc

TX. Từ Sơn

21° 09' 08''

105° 55' 33''

F-48-68-D-b

đình Mai Động

KX

xã Hương Mạc

TX. Từ Sơn

21° 09' 19''

105° 56' 28''

F-48-68-D-b

đình Vĩnh Thọ

KX

xã Hương Mạc

TX. Từ Sơn

21° 09' 40''

105° 55' 43''

F-48-68-D-b

Đường tỉnh 277

KX

xã Hương Mạc

TX. Từ Sơn

21° 14' 00''

105° 56' 37''

21° 04' 23''

105° 57' 59''

F-48-68-D-b

lăng mộ Đàm Đình

KX

xã Hương Mạc

TX. Từ Sơn

21° 08' 40''

105° 56' 17''

F-48-68-D-b

nhà thờ họ Đàm Công

KX

xã Hương Mạc

TX. Từ Sơn

21° 08' 42''

105° 56' 14''

F-48-68-D-b

nhà thờ họ Đàm Đình Cư

KX

xã Hương Mạc

TX. Từ Sơn

21° 09' 19''

105° 55' 43''

F-48-68-D-b

nhà thờ họ Nguyễn Giản Thanh

KX

xã Hương Mạc

TX. Từ Sơn

21° 09' 19''

105° 55' 44''

F-48-68-D-b

nhà thờ họ Nguyễn Hữu

KX

xã Hương Mạc

TX. Từ Sơn

21° 09' 20''

105° 56' 35''

F-48-68-D-b

từ đường họ Nguyễn Chu

KX

xã Hương Mạc

TX. Từ Sơn

21° 09' 06''

105° 55' 39''

F-48-68-D-b

từ đường Tiến sỹ Vũ Công Dự

KX

xã Hương Mạc

TX. Từ Sơn

21° 09' 43''

105° 55' 48''

F-48-68-D-b

Ngòi Tó

TV

xã Hương Mạc

TX. Từ Sơn

21° 10' 10''

105° 54' 55''

21° 09' 43''

105° 57' 02''

F-48-68-D-b

sông Ngũ Huyện Khê

TV

xã Hương Mạc

TX. Từ Sơn

21° 07' 23''

105° 54' 46''

21° 12' 17''

106° 02' 45''

F-48-68-D-b

thôn Doi Sóc

DC

xã Phù Chẩn

TX. Từ Sơn

21° 05' 34''

105° 58' 02''

F-48-68-D-d

thôn Phù Lộc

DC

xã Phù Chẩn

TX. Từ Sơn

21° 05' 46''

105° 58' 25''

F-48-68-D-d

thôn Rích Gạo

DC

xã Phù Chẩn

TX. Từ Sơn

21° 05' 20''

105° 58' 00''

F-48-68-D-d

Xóm Doi

DC

xã Phù Chẩn

TX. Từ Sơn

21° 05' 39''

105° 58' 04''

F-48-68-D-d

Xóm Miếu

DC

xã Phù Chẩn

TX. Từ Sơn

21° 05' 51''

105° 58' 29''

F-48-68-D-d

Xóm Nội

DC

xã Phù Chẩn

TX. Từ Sơn

21° 06' 03''

105° 58' 10''

F-48-68-D-d

Xóm Sông

DC

xã Phù Chẩn

TX. Từ Sơn

21° 05' 47''

105° 58' 19''

F-48-68-D-d

đền thờ Trạng nguyên Nguyễn Xuân Chính

KX

xã Phù Chẩn

TX. Từ Sơn

21° 05' 09''

105° 57' 56''

F-48-68-D-d

Đình Keo

KX

xã Phù Chẩn

TX. Từ Sơn

21° 05' 19''

105° 58' 04''

F-48-68-D-d

đình Phù Lộc

KX

xã Phù Chẩn

TX. Từ Sơn

21° 05' 51''

105° 58' 33''

F-48-68-D-d

Đường tỉnh 277

KX

xã Phù Chẩn

TX. Từ Sơn

21° 14' 00''

105° 56' 37''

21° 04' 23''

105° 57' 59''

F-48-68-D-d

Khu công nghiệp VSIP Bắc Ninh

KX

xã Phù Chẩn

TX. Từ Sơn

21° 04' 41''

105° 58' 28''

F-48-68-D-d

lăng vua Lê Uy Mục

KX

xã Phù Chẩn

TX. Từ Sơn

21° 05' 11''

105° 58' 01''

F-48-68-D-d

Quốc lộ 1

KX

xã Phù Chẩn

TX. Từ Sơn

21° 12' 13''

106° 05' 52''

21° 05' 24''

105° 57' 28''

F-48-68-D-d

Kênh Nam

TV

xã Phù Chẩn

TX. Từ Sơn

21° 07' 10''

106° 14' 55''

21° 07' 16''

105° 55' 54''

F-48-68-D-d

kênh tiêu Tào Khê

TV

xã Phù Chẩn

TX. Từ Sơn

21° 05' 23''

105° 57' 28''

21° 09' 17''

106° 12' 43''

F-48-68-D-d

Thôn Đông

DC

xã Phù Khê

TX. Từ Sơn

21° 08' 43''

105° 56' 03''

F-48-68-D-b

thôn Nghĩa Lập

DC

xã Phù Khê

TX. Từ Sơn

21° 08' 10''

105° 55' 48''

F-48-68-D-b

thôn Tiến Bào

DC

xã Phù Khê

TX. Từ Sơn

21° 08' 14''

105° 56' 06''

F-48-68-D-b

Thôn Thượng

DC

xã Phù Khê

TX. Từ Sơn

21° 09' 00''

105° 55' 51''

F-48-68-D-b

chùa Vĩnh Lại

KX

xã Phù Khê

TX. Từ Sơn

21° 08' 34''

105° 55' 57''

F-48-68-D-b

Đền thờ họ Nguyễn

KX

xã Phù Khê

TX. Từ Sơn

21° 08' 54''

105° 55' 51''

F-48-68-D-b

đình Nghĩa Lập

KX

xã Phù Khê

TX. Từ Sơn

21° 08' 11''

105° 55' 41''

F-48-68-D-b

đình Tiến Bào

KX

xã Phù Khê

TX. Từ Sơn

21° 08' 14''

105° 56' 04''

F-48-68-D-b

đường Nguyễn Văn Cừ

KX

xã Phù Khê

TX. Từ Sơn

21° 07' 09''

105° 57' 29''

21° 08' 39''

105° 55' 35''

F-48-68-D-b

Đường tỉnh 277

KX

xã Phù Khê

TX. Từ Sơn

21° 14' 00''

105° 56' 37''

21° 04' 23''

105° 57' 59''

F-48-68-D-b

Nhà lưu niệm Đồng chí Nguyễn Văn Cừ

KX

xã Phù Khê

TX. Từ Sơn

21° 08' 58''

105° 55' 46''

F-48-68-D-b

nhà thờ họ Nguyễn Bá

KX

xã Phù Khê

TX. Từ Sơn

21° 08' 58''

105° 55' 51''

F-48-68-D-b

nhà thờ họ Nguyễn Ngô

KX

xã Phù Khê

TX. Từ Sơn

21° 08' 48''

105° 55' 57''

F-48-68-D-b

nhà thờ họ Nguyễn Văn

KX

xã Phù Khê

TX. Từ Sơn

21° 08' 13''

105° 55' 46''

F-48-68-D-b

Nhà thờ họ Phạm

KX

xã Phù Khê

TX. Từ Sơn

21° 08' 14''

105° 56' 02''

F-48-68-D-b

Kênh Bắc

TV

xã Phù Khê

TX. Từ Sơn

21° 07' 16''

105° 55' 54''

21° 08' 11''

105° 55' 12''

F-48-68-D-b

sông Ngũ Huyện Khê

TV

xã Phù Khê

TX. Từ Sơn

21° 07' 23''

105° 54' 46''

21° 12' 17''

106° 02' 45''

F-48-68-D-b

thôn Dương Sơn

DC

xã Tam Sơn

TX. Từ Sơn

21° 09' 01''

105° 57' 35''

F-48-68-D-b

thôn Phúc Tinh

DC

xã Tam Sơn

TX. Từ Sơn

21° 08' 59''

105° 58' 55''

F-48-68-D-b

thôn Tam Sơn

DC

xã Tam Sơn

TX. Từ Sơn

21° 08' 54''

105° 58' 31''

F-48-68-D-b

thôn Thọ Trai

DC

xã Tam Sơn

TX. Từ Sơn

21° 09' 44''

105° 57' 34''

F-48-68-D-b

Xóm Chi

DC

xã Tam Sơn

TX. Từ Sơn

21° 09' 07''

105° 57' 44''

F-48-68-D-b

Xóm Chúc

DC

xã Tam Sơn

TX. Từ Sơn

21° 09' 08''

105° 57' 30''

F-48-68-D-b

Xóm Đông

DC

xã Tam Sơn

TX. Từ Sơn

21° 08' 49''

105° 58' 41''

F-48-68-D-b

Xóm Núi

DC

xã Tam Sơn

TX. Từ Sơn

21° 08' 48''

105° 58' 17''

F-48-68-D-b

Xóm Ô

DC

xã Tam Sơn

TX. Từ Sơn

21° 09' 00''

105° 58' 32''

F-48-68-D-b

Xóm Tây

DC

xã Tam Sơn

TX. Từ Sơn

21° 09' 03''

105° 58' 23''

F-48-68-D-b

Xóm Tự

DC

xã Tam Sơn

TX. Từ Sơn

21° 08' 56''

105° 57' 36''

F-48-68-D-b

Xóm Trước

DC

xã Tam Sơn

TX. Từ Sơn

21° 08' 49''

105° 58' 34''

F-48-68-D-b

Xóm Xanh

DC

xã Tam Sơn

TX. Từ Sơn

21° 08' 57''

105° 58' 36''

F-48-68-D-b

Cầu Nét

KX

xã Tam Sơn

TX. Từ Sơn

21° 09' 55''

105° 57' 20''

F-48-68-D-b

Cụm công nghiệp Làng nghề Công nghệ cao Tam Sơn

KX

xã Tam Sơn

TX. Từ Sơn

21° 08' 49''

105° 57' 20''

F-48-68-D-b

chùa Cảm Ứng

KX

xã Tam Sơn

TX. Từ Sơn

21° 08' 42''

105° 58' 31''

F-48-68-D-b

chùa Diên Phúc

KX

xã Tam Sơn

TX. Từ Sơn

21° 08' 49''

105° 58' 46''

F-48-68-D-b

Di tích lịch sử Khu lưu niệm Đồng chí Ngô Gia Tự

KX

xã Tam Sơn

TX. Từ Sơn

21° 08' 56''

105° 58' 33''

F-48-68-D-b

đền Thọ Trai

KX

xã Tam Sơn

TX. Từ Sơn

21° 09' 42''

105° 57' 26''

F-48-68-D-b

đền thờ họ Ngô Nguyễn

KX

xã Tam Sơn

TX. Từ Sơn

21° 08' 51''

105° 58' 39''

F-48-68-D-b

đền thờ Tiết nghĩa Đại vương Nguyễn Tự Cường

KX

xã Tam Sơn

TX. Từ Sơn

21° 08' 41''

105° 58' 29''

F-48-68-D-b

đình Dương Sơn

KX

xã Tam Sơn

TX. Từ Sơn

21° 09' 03''

105° 57' 35''

F-48-68-D-b

đình Phúc Tinh

KX

xã Tam Sơn

TX. Từ Sơn

21° 08' 57''

105° 58' 45''

F-48-68-D-b

đình Thọ Trai

KX

xã Tam Sơn

TX. Từ Sơn

21° 09' 42''

105° 57' 35''

F-48-68-D-b

đường Ngô Gia Tự

KX

xã Tam Sơn

TX. Từ Sơn

21° 07' 22''

105° 57' 52''

21° 09' 55''

105° 57' 20''

F-48-68-D-b

Đường tỉnh 295

KX

xã Tam Sơn

TX. Từ Sơn

21° 13' 46''

105° 58' 40''

21° 07' 22''

105° 57' 52''

F-48-68-D-b

nhà thờ Quan thái y Vũ Viết Hiền

KX

xã Tam Sơn

TX. Từ Sơn

21° 09' 06''

105° 57' 47''

F-48-68-D-b

Trường Cao đẳng Công nghệ Bắc Hà

KX

xã Tam Sơn

TX. Từ Sơn

21° 08' 59''

105° 57' 19''

F-48-68-D-b

Núi Chùa

SV

xã Tam Sơn

TX. Từ Sơn

21° 08' 42''

105° 58' 30''

F-48-68-D-b

Núi Trường

SV

xã Tam Sơn

TX. Từ Sơn

21° 08' 47''

105° 58' 26''

F-48-68-D-b

Núi Vường

SV

xã Tam Sơn

TX. Từ Sơn

21° 08' 53''

105° 58' 19''

F-48-68-D-b

sông Ngũ Huyện Khê

TV

xã Tam Sơn

TX. Từ Sơn

21° 07' 23''

105° 54' 46''

21° 12' 17''

106° 02' 45''

F-48-68-D-b

thôn Hồi Quan

DC

xã Tương Giang

TX. Từ Sơn

21° 08' 53''

105° 59' 26''

F-48-68-D-b

thôn Hưng Phúc

DC

xã Tương Giang

TX. Từ Sơn

21° 08' 18''

105° 59' 15''

F-48-68-D-b

thôn Tạ Xá

DC

xã Tương Giang

TX. Từ Sơn

21° 08' 18''

105° 59' 39''

F-48-68-D-b

thôn Tiêu Long

DC

xã Tương Giang

TX. Từ Sơn

21° 08' 08''

105° 59' 03''

F-48-68-D-b

thôn Tiêu Sơn

DC

xã Tương Giang

TX. Từ Sơn

21° 08' 09''

105° 59' 21''

F-48-68-D-b

thôn Tiêu Thượng

DC

xã Tương Giang

TX. Từ Sơn

21° 08' 12''

105° 58' 49''

F-48-68-D-b

chùa Tạ Xá

KX

xã Tương Giang

TX. Từ Sơn

21° 08' 21''

105° 59' 38''

F-48-68-D-b

Chùa Tiêu

KX

xã Tương Giang

TX. Từ Sơn

21° 08' 19''

105° 58' 49''

F-48-68-D-b

đền thờ và phần mộ Tiến sỹ Nguyễn Văn Huy

KX

xã Tương Giang

TX. Từ Sơn

21° 08' 08''

105° 58' 54''

F-48-68-D-b

đình Hồi Quan

KX

xã Tương Giang

TX. Từ Sơn

21° 08' 51''

105° 59' 30''

F-48-68-D-b

đình Hưng Phúc

KX

xã Tương Giang

TX. Từ Sơn

21° 08' 22''

105° 59' 24''

F-48-68-D-b

đình Tiêu Long

KX

xã Tương Giang

TX. Từ Sơn

21° 08' 13''

105° 59' 03''

F-48-68-D-b

đình Tiêu Sơn

KX

xã Tương Giang

TX. Từ Sơn

21° 08' 08''

105° 59' 27''

F-48-68-D-b

đình Tiêu Thượng

KX

xã Tương Giang

TX. Từ Sơn

21° 08' 12''

105° 58' 48''

F-48-68-D-b

đường Minh Khai

KX

xã Tương Giang

TX. Từ Sơn

21° 07' 09''

105° 57' 49''

21° 08' 00''

105° 59' 37''

F-48-68-D-b

Đường tỉnh 295B

KX

xã Tương Giang

TX. Từ Sơn

21° 12' 21''

106° 05' 21''

21° 06' 12''

105° 55' 59''

F-48-68-D-b

Khu công nghiệp làng nghề Hồi quan

KX

xã Tương Giang

TX. Từ Sơn

21° 08' 47''

105° 59' 11''

F-48-68-D-b

Khu công nghiệp Tiên Sơn

KX

xã Tương Giang

TX. Từ Sơn

21° 06' 50''

105° 59' 09''

F-48-68-D-b

miếu thờ Tướng quân Lý Suý

KX

xã Tương Giang

TX. Từ Sơn

21° 08' 12''

105° 59' 25''

F-48-68-D-b

từ đường họ Nguyễn Cảnh

KX

xã Tương Giang

TX. Từ Sơn

21° 08' 18''

105° 59' 26''

F-48-68-D-b

Núi Tiêu

SV

xã Tương Giang

TX. Từ Sơn

21° 08' 18''

105° 58' 51''

F-48-68-D-b

kênh tiêu Phú Lâm

TV

xã Tương Giang

TX. Từ Sơn

21° 09' 41''

106° 00' 10''

21° 08' 22''

105° 58' 37''

F-48-68-D-b

kênh tiêu Trịnh Xá

TV

xã Tương Giang

TX. Từ Sơn

21° 07' 17''

105° 55' 56''

21° 05' 51''

106° 02' 17''

F-48-68-D-b

thôn Đông Bình

DC

TT. Gia Bình

H. Gia Bình

21° 03' 20''

106° 11' 09''

F-48-69-C-d

thôn Hương Vinh

DC

TT. Gia Bình

H. Gia Bình

21° 03' 43''

106° 10' 28''

F-48-69-C-d

thôn Nội Phú

DC

TT. Gia Bình

H. Gia Bình

21° 03' 25''

106° 10' 12''

F-48-69-C-d

thôn Phú Ninh

DC

TT. Gia Bình

H. Gia Bình

21° 03' 11''

106° 10' 31''

F-48-69-C-d

thôn Song Quỳnh

DC

TT. Gia Bình

H. Gia Bình

21° 03' 10''

106° 09' 55''

F-48-69-C-d

chùa Hương Vinh

KX

TT. Gia Bình

H. Gia Bình

21° 03' 39''

106° 10' 31''

F-48-69-C-d

đình Hương Vinh

KX

TT. Gia Bình

H. Gia Bình

21° 03' 38''

106° 10' 31''

F-48-69-C-d

Đường tỉnh 280

KX

TT. Gia Bình

H. Gia Bình

21° 04' 04''

106° 05' 36''

20° 58' 14''

106° 09' 55''

F-48-69-C-d

nhà thờ họ Hoàng Đình

KX

TT. Gia Bình

H. Gia Bình

21° 03' 23''

106° 11' 14''

F-48-69-C-d

Quốc lộ 17

KX

TT. Gia Bình

H. Gia Bình

21° 01' 50''

106° 00' 26''

21° 10' 38''

106° 12' 35''

F-48-69-C-d

Trường Trung học phổ thông Lê Văn Thịnh

KX

TT. Gia Bình

H. Gia Bình

21° 03' 43''

106° 10' 15''

F-48-69-C-d

Kênh Bắc

TV

TT. Gia Bình

H. Gia Bình

21° 02' 56''

106° 01' 03''

21° 02' 50''

106° 17' 12''

F-48-69-C-d

Thôn Bùng

DC

xã Bình Dương

H. Gia Bình

21° 05' 33''

106° 14' 40''

F-48-69-C-d

Thôn Đìa

DC

xã Bình Dương

H. Gia Bình

21° 04' 27''

106° 14' 55''

F-48-69-D-c

thôn Gia Phú

DC

xã Bình Dương

H. Gia Bình

21° 04' 11''

106° 15' 13''

F-48-69-C-d,
F-48-69-D-c

thôn Phương Độ

DC

xã Bình Dương

H. Gia Bình

21° 04' 42''

106° 15' 53''

F-48-69-D-c

xóm Bùng Hạ

DC

xã Bình Dương

H. Gia Bình

21° 05' 11''

106° 15' 09''

F-48-69-D-c

xóm Đìa Trên

DC

xã Bình Dương

H. Gia Bình

21° 04' 29''

106° 14' 41''

F-48-69-C-d

chùa Gia Linh Tự

KX

xã Bình Dương

H. Gia Bình

21° 04' 07''

106° 14' 52''

F-48-69-C-d

chùa Quang Linh

KX

xã Bình Dương

H. Gia Bình

21° 04' 29''

106° 14' 54''

F-48-69-C-d

đền Cô Nương

KX

xã Bình Dương

H. Gia Bình

21° 03' 47''

106° 15' 11''

F-48-69-D-c

đền Côn Nương

KX

xã Bình Dương

H. Gia Bình

21° 05' 16''

106° 14' 47''

F-48-69-C-d

Đình Đìa

KX

xã Bình Dương

H. Gia Bình

21° 04' 31''

106° 14' 58''

F-48-69-C-d

Đình Đông (Gia Phú)

KX

xã Bình Dương

H. Gia Bình

21° 04' 17''

106° 15' 14''

F-48-69-D-c

đình Phương Độ

KX

xã Bình Dương

H. Gia Bình

21° 04' 36''

106° 15' 45''

F-48-69-D-c

Đình Tây

KX

xã Bình Dương

H. Gia Bình

21° 04' 13''

106° 15' 09''

F-48-69-D-c

Quốc lộ 17

KX

xã Bình Dương

H. Gia Bình

21° 01' 50''

106° 00' 26''

21° 10' 38''

106° 12' 35''

F-48-69-C-d,
F-48-69-D-c

Sông Ngụ

TV

xã Bình Dương

H. Gia Bình

21° 02' 46''

106° 08' 52''

21° 03' 41''

106° 15' 19''

F-48-69-C-d,
F-48-69-D-c

thôn Đình Than

DC

xã Cao Đức

H. Gia Bình

21° 05' 40''

106° 16' 46''

F-48-69-D-c

Thôn Gốm

DC

xã Cao Đức

H. Gia Bình

21° 05' 48''

106° 16' 45''

F-48-69-D-c

thôn Kênh Phố

DC

xã Cao Đức

H. Gia Bình

21° 04' 47''

106° 16' 51''

F-48-69-D-c

Thôn Lớ

DC

xã Cao Đức

H. Gia Bình

21° 05' 55''

106° 16' 46''

F-48-69-D-c

thôn Mỹ Lộc

DC

xã Cao Đức

H. Gia Bình

21° 04' 13''

106° 17' 37''

F-48-69-D-c

thôn Tân Tiến

DC

xã Cao Đức

H. Gia Bình

21° 05' 31''

106° 17' 03''

F-48-69-D-c

thôn Trại Than

DC

xã Cao Đức

H. Gia Bình

21° 05' 25''

106° 16' 47''

F-48-69-D-c

thôn Văn Than

DC

xã Cao Đức

H. Gia Bình

21° 05' 15''

106° 16' 26''

F-48-69-D-c

chùa Hồng Ân

KX

xã Cao Đức

H. Gia Bình

21° 05' 29''

106° 16' 42''

F-48-69-D-c

chùa Thánh Ân

KX

xã Cao Đức

H. Gia Bình

21° 05' 01''

106° 16' 53''

F-48-69-D-c

đền Cao Lỗ Vương

KX

xã Cao Đức

H. Gia Bình

21° 05' 56''

106° 16' 52''

F-48-69-D-c

đền Tam Phủ - Bãi Nguyệt Bàn

KX

xã Cao Đức

H. Gia Bình

21° 06' 12''

106° 17' 28''

F-48-69-D-c

đình Bình Than

KX

xã Cao Đức

H. Gia Bình

21° 05' 33''

106° 16' 44''

F-48-69-D-c

Đình Gốm

KX

xã Cao Đức

H. Gia Bình

21° 05' 42''

106° 16' 43''

F-48-69-D-c

Đường tỉnh 282

KX

xã Cao Đức

H. Gia Bình

21° 05' 07''

106° 15' 30''

21° 05' 16''

106° 16' 51''

F-48-69-D-c

Kênh Bắc

TV

xã Cao Đức

H. Gia Bình

21° 02' 56''

106° 01' 03''

21° 02' 50''

106° 17' 12''

F-48-69-D-c

Sông Đuống

TV

xã Cao Đức

H. Gia Bình

21° 04' 14''

105° 59' 57''

21° 04' 27''

106° 17' 54''

F-48-69-D-c

sông Thái Bình

TV

xã Cao Đức

H. Gia Bình

21° 07' 23''

106° 17' 51''

20° 59' 34''

106° 16' 15''

F-48-69-D-c

thôn Đại Bái

DC

xã Đại Bái

H. Gia Bình

21° 02' 34''

106° 08' 49''

F-48-69-C-d

thôn Đoan Bái

DC

xã Đại Bái

H. Gia Bình

21° 03' 01''

106° 08' 32''

F-48-69-C-d

thôn Ngọc Xuyên

DC

xã Đại Bái

H. Gia Bình

21° 03' 13''

106° 08' 46''

F-48-69-C-d

xóm Làng Mới

DC

xã Đại Bái

H. Gia Bình

21° 01' 31''

106° 09' 05''

F-48-69-C-d

Cụm công nghiệp làng nghề Đại Bái

KX

xã Đại Bái

H. Gia Bình

21° 02' 52''

106° 08' 24''

F-48-69-C-d

chùa Đại Bái

KX

xã Đại Bái

H. Gia Bình

21° 02' 35''

106° 08' 41''

F-48-69-C-d

chùa Đoan Bái

KX

xã Đại Bái

H. Gia Bình

21° 02' 59''

106° 08' 45''

F-48-69-C-d

chùa Ngọc Xuyên

KX

xã Đại Bái

H. Gia Bình

21° 03' 09''

106° 08' 47''

F-48-69-C-d

đình Diên Lộc

KX

xã Đại Bái

H. Gia Bình

21° 02' 36''

106° 08' 34''

F-48-69-C-d

đình Đoan Bái

KX

xã Đại Bái

H. Gia Bình

21° 02' 59''

106° 08' 39''

F-48-69-C-d

đình Ngọc Xuyên

KX

xã Đại Bái

H. Gia Bình

21° 03' 11''

106° 08' 47''

F-48-69-C-d

đình Văn Lãng

KX

xã Đại Bái

H. Gia Bình

21° 02' 38''

106° 08' 37''

F-48-69-C-d

Đường tỉnh 284

KX

xã Đại Bái

H. Gia Bình

21° 04' 39''

106° 08' 01''

20° 59' 24''

106° 15' 49''

F-48-69-C-d

lăng Ông tổ nghề gò đồng

KX

xã Đại Bái

H. Gia Bình

21° 02' 17''

106° 09' 01''

F-48-69-C-d

Quốc lộ 17

KX

xã Đại Bái

H. Gia Bình

21° 01' 50''

106° 00' 26''

21° 10' 38''

106° 12' 35''

F-48-69-C-d

kênh tiêu Đông Côi Đại Quảng Bình

TV

xã Đại Bái

H. Gia Bình

21° 03' 00''

106° 02' 54''

21° 02' 39''

106° 08' 25''

F-48-69-C-d

sông Đại Quảng Bình

TV

xã Đại Bái

H. Gia Bình

21° 02' 34''

106° 08' 30''

20° 59' 45''

106° 09' 39''

F-48-69-C-d

Sông Ngụ

TV

xã Đại Bái

H. Gia Bình

21° 02' 46''

106° 08' 52''

21° 03' 41''

106° 15' 19''

F-48-69-C-d

Ấp Lai

DC

xã Đại Lai

H. Gia Bình

21° 04' 59''

106° 12' 49''

F-48-69-C-d

thôn Đại Lai

DC

xã Đại Lai

H. Gia Bình

21° 05' 27''

106° 12' 08''

F-48-69-C-d

thôn Huề Đông

DC

xã Đại Lai

H. Gia Bình

21° 05' 51''

106° 13' 07''

F-48-69-C-d

thôn Phương Triện

DC

xã Đại Lai

H. Gia Bình

21° 04' 54''

106° 13' 18''

F-48-69-C-d

thôn Trung Thành

DC

xã Đại Lai

H. Gia Bình

21° 05' 30''

106° 12' 43''

F-48-69-C-d

chùa Ngọc Hoàng

KX

xã Đại Lai

H. Gia Bình

21° 05' 28''

106° 12' 21''

F-48-69-C-d

chùa Phúc Linh

KX

xã Đại Lai

H. Gia Bình

21° 05' 29''

106° 12' 35''

F-48-69-C-d

chùa Phương Triện

KX

xã Đại Lai

H. Gia Bình

21° 04' 58''

106° 13' 23''

F-48-69-C-d

đền Lệ Chi Viên

KX

xã Đại Lai

H. Gia Bình

21° 05' 16''

106° 11' 57''

F-48-69-C-d

đình Huề Đông

KX

xã Đại Lai

H. Gia Bình

21° 05' 57''

106° 13' 16''

F-48-69-C-d

đình Phương Triện

KX

xã Đại Lai

H. Gia Bình

21° 04' 55''

106° 13' 23''

F-48-69-C-d

Đường tỉnh 285

KX

xã Đại Lai

H. Gia Bình

21° 08' 22''

106° 10' 32''

21° 00' 45''

106° 16' 25''

F-48-69-C-d

nhà thờ họ Trần Danh

KX

xã Đại Lai

H. Gia Bình

21° 04' 53''

106° 13' 20''

F-48-69-C-d

Kênh Bắc

TV

xã Đại Lai

H. Gia Bình

21° 02' 56''

106° 01' 03''

21° 02' 50''

106° 17' 12''

F-48-69-C-d

Sông Đoàn

TV

xã Đại Lai

H. Gia Bình

21° 04' 59''

106° 13' 28''

21° 03' 46''

106° 13' 29''

F-48-69-C-d

Sông Đuống

TV

xã Đại Lai

H. Gia Bình

21° 04' 14''

105° 59' 57''

21° 04' 27''

106° 17' 54''

F-48-69-C-d

Sông Lai

TV

xã Đại Lai

H. Gia Bình

21° 05' 08''

106° 09' 56''

21° 05' 39''

106° 11' 35''

F-48-69-C-d

thôn Bảo Tháp

DC

xã Đông Cứu

H. Gia Bình

21° 04' 10''

106° 09' 57''

F-48-69-C-d

thôn Cứu Sơn

DC

xã Đông Cứu

H. Gia Bình

21° 04' 08''

106° 09' 03''

F-48-69-C-d

thôn Đông Cao

DC

xã Đông Cứu

H. Gia Bình

21° 04' 27''

106° 10' 17''

F-48-69-C-d

thôn Hiệp Sơn

DC

xã Đông Cứu

H. Gia Bình

21° 04' 33''

106° 09' 48''

F-48-69-C-d

thôn Nghĩa Thắng

DC

xã Đông Cứu

H. Gia Bình

21° 04' 00''

106° 10' 23''

F-48-69-C-d

thôn Yên Việt

DC

xã Đông Cứu

H. Gia Bình

21° 04' 00''

106° 09' 38''

F-48-69-C-d

chùa Bảo Tháp

KX

xã Đông Cứu

H. Gia Bình

21° 04' 23''

106° 10' 02''

F-48-69-C-d

chùa Đông Cao

KX

xã Đông Cứu

H. Gia Bình

21° 04' 26''

106° 10' 10''

F-48-69-C-d

đền Doãn Công và Đào Nương

KX

xã Đông Cứu

H. Gia Bình

21° 04' 18''

106° 10' 09''

F-48-69-C-d

đền thờ Lê Văn Thịnh

KX

xã Đông Cứu

H. Gia Bình

21° 04' 23''

106° 10' 00''

F-48-69-C-d

đình Bảo Tháp

KX

xã Đông Cứu

H. Gia Bình

21° 04' 18''

106° 10' 06''

F-48-69-C-d

đình Cứu Sơn

KX

xã Đông Cứu

H. Gia Bình

21° 04' 07''

106° 08' 57''

F-48-69-C-d

đình Yên Việt

KX

xã Đông Cứu

H. Gia Bình

21° 04' 01''

106° 09' 37''

F-48-69-C-d

Đường tỉnh 280

KX

xã Đông Cứu

H. Gia Bình

21° 04' 04''

106° 05' 36''

20° 58' 14''

106° 09' 55''

F-48-69-C-d

Khu du lịch sinh thái Thiên Thai

KX

xã Đông Cứu

H. Gia Bình

21° 04' 12''

106° 09' 42''

F-48-69-C-d

núi Đình Quan

SV

xã Đông Cứu

H. Gia Bình

21° 04' 13''

106° 09' 55''

F-48-69-C-d

núi Thiên Thai

SV

xã Đông Cứu

H. Gia Bình

21° 04' 28''

106° 10' 00''

F-48-69-C-d

Núi Thiềng

SV

xã Đông Cứu

H. Gia Bình

21° 04' 26''

106° 09' 44''

F-48-69-C-d

núi Trại Hương

SV

xã Đông Cứu

H. Gia Bình

21° 04' 04''

106° 09' 26''

F-48-69-C-d

Kênh Bắc

TV

xã Đông Cứu

H. Gia Bình

21° 02' 56''

106° 01' 03''

21° 02' 50''

106° 17' 12''

F-48-69-C-d

Sông Lai

TV

xã Đông Cứu

H. Gia Bình

21° 05' 08''

106° 09' 56''

21° 05' 39''

106° 11' 35''

F-48-69-C-d

thôn Cổ Thiết

DC

xã Giang Sơn

H. Gia Bình

21° 05' 48''

106° 08' 49''

F-48-69-C-d

thôn Du Tràng

DC

xã Giang Sơn

H. Gia Bình

21° 05' 05''

106° 09' 24''

F-48-69-C-d

thôn Hữu Ái

DC

xã Giang Sơn

H. Gia Bình

21° 05' 38''

106° 10' 33''

F-48-69-C-d

thôn Tiêu Xá

DC

xã Giang Sơn

H. Gia Bình

21° 06' 15''

106° 09' 25''

F-48-69-C-d

Xóm Tía

DC

xã Giang Sơn

H. Gia Bình

21° 06' 24''

106° 10' 02''

F-48-69-C-d

xóm Thái Bình

DC

xã Giang Sơn

H. Gia Bình

21° 06' 05''

106° 10' 37''

F-48-69-C-d

đền Du Tràng

KX

xã Giang Sơn

H. Gia Bình

21° 04' 45''

106° 09' 13''

F-48-69-C-d

Sông Đuống

TV

xã Giang Sơn

H. Gia Bình

21° 04' 14''

105° 59' 57''

21° 04' 27''

106° 17' 54''

F-48-69-C-d

Sông Lai

TV

xã Giang Sơn

H. Gia Bình

21° 05' 08''

106° 09' 56''

21° 05' 39''

106° 11' 35''

F-48-69-C-d

Phố Núi

DC

xã Lãng Ngâm

H. Gia Bình

21° 04' 29''

106° 09' 23''

F-48-69-C-d

thôn An Quang

DC

xã Lãng Ngâm

H. Gia Bình

21° 04' 36''

106° 09' 03''

F-48-69-C-d

thôn Môn Quảng

DC

xã Lãng Ngâm

H. Gia Bình

21° 04' 32''

106° 08' 35''

F-48-69-C-d

thôn Ngăm Lương

DC

xã Lãng Ngâm

H. Gia Bình

21° 04' 16''

106° 08' 00''

F-48-69-C-d

thôn Ngăm Mạc

DC

xã Lãng Ngâm

H. Gia Bình

21° 04' 49''

106° 09' 04''

F-48-69-C-d

thôn Ngọc Tỉnh

DC

xã Lãng Ngâm

H. Gia Bình

21° 04' 32''

106° 08' 05''

F-48-69-C-d

Di tích lịch sử văn hoá Bia đá chùa Tĩnh Lự

KX

xã Lãng Ngâm

H. Gia Bình

21° 04' 36''

106° 09' 11''

F-48-69-C-d

đình An Quang

KX

xã Lãng Ngâm

H. Gia Bình

21° 04' 34''

106° 09' 05''

F-48-69-C-d

đình Môn Quảng

KX

xã Lãng Ngâm

H. Gia Bình

21° 04' 34''

106° 08' 31''

F-48-69-C-d

đình Ngăm Lương

KX

xã Lãng Ngâm

H. Gia Bình

21° 04' 06''

106° 08' 02''

F-48-69-C-d

Đò Ngăm

KX

xã Lãng Ngâm

H. Gia Bình

21° 04' 46''

106° 07' 51''

F-48-69-C-d

đường tỉnh 280

KX

xã Lãng Ngâm

H. Gia Bình

21° 04' 04''

106° 05' 36''

20° 58' 14''

106° 09' 55''

F-48-69-C-d

Đường tỉnh 284

KX

xã Lãng Ngâm

H. Gia Bình

21° 04' 39''

106° 08' 01''

20° 59' 24''

106° 15' 49''

F-48-69-C-d

Núi Đồn

SV

xã Lãng Ngâm

H. Gia Bình

21° 04' 37''

106° 09' 10''

F-48-69-C-d

núi Đồng Chằm

SV

xã Lãng Ngâm

H. Gia Bình

21° 04' 25''

106° 09' 20''

F-48-69-C-d

núi Ngăm Mạc

SV

xã Lãng Ngâm

H. Gia Bình

21° 04' 59''

106° 09' 12''

F-48-69-C-d

Kênh Bắc

TV

xã Lãng Ngâm

H. Gia Bình

21° 02' 56''

106° 01' 03''

21° 02' 50''

106° 17' 12''

F-48-69-C-d

Sông Đuống

TV

xã Lãng Ngâm

H. Gia Bình

21° 04' 14''

105° 59' 57''

21° 04' 27''

106° 17' 54''

F-48-69-C-d

thôn Cẩm Xá

DC

xã Nhân Thắng

H. Gia Bình

21° 04' 10''

106° 14' 31''

F-48-69-C-d

thôn Cầu Đào

DC

xã Nhân Thắng

H. Gia Bình

21° 03' 46''

106° 13' 54''

F-48-69-C-d

thôn Hương Triện

DC

xã Nhân Thắng

H. Gia Bình

21° 04' 15''

106° 13' 21''

F-48-69-C-d

thôn Khoái Khê

DC

xã Nhân Thắng

H. Gia Bình

21° 03' 41''

106° 13' 11''

F-48-69-C-d

thôn Lê Lợi

DC

xã Nhân Thắng

H. Gia Bình

21° 04' 03''

106° 14' 07''

F-48-69-C-d

thôn Ngô Cương

DC

xã Nhân Thắng

H. Gia Bình

21° 04' 50''

106° 14' 22''

F-48-69-C-d

thôn Nhân Hữu

DC

xã Nhân Thắng

H. Gia Bình

21° 04' 06''

106° 13' 39''

F-48-69-C-d

xóm Khoai Ngoài

DC

xã Nhân Thắng

H. Gia Bình

21° 03' 42''

106° 12' 49''

F-48-69-C-d

xóm Trại Đoàn

DC

xã Nhân Thắng

H. Gia Bình

21° 04' 24''

106° 14' 07''

F-48-69-C-d

Đền Ngụ

KX

xã Nhân Thắng

H. Gia Bình

21° 03' 53''

106° 13' 39''

F-48-69-C-d

đình Cẩm Xá

KX

xã Nhân Thắng

H. Gia Bình

21° 04' 06''

106° 14' 36''

F-48-69-C-d

Đường tỉnh 285

KX

xã Nhân Thắng

H. Gia Bình

21° 08' 22''

106° 10' 32''

21° 00' 45''

106° 16' 25''

F-48-69-C-d

nhà thờ họ Nguyễn Đăng Sở

KX

xã Nhân Thắng

H. Gia Bình

21° 04' 10''

106° 13' 13''

F-48-69-C-d

Quốc lộ 17

KX

xã Nhân Thắng

H. Gia Bình

21° 01' 50''

106° 00' 26''

21° 10' 38''

106° 12' 35''

F-48-69-C-d

Sông Đoàn

TV

xã Nhân Thắng

H. Gia Bình

21° 04' 59''

106° 13' 28''

21° 03' 46''

106° 13' 29''

F-48-69-C-d

Sông Ngụ

TV

xã Nhân Thắng

H. Gia Bình

21° 02' 46''

106° 08' 52''

21° 03' 41''

106° 15' 19''

F-48-69-C-d

thôn Đỗ Xá

DC

xã Quỳnh Phú

H. Gia Bình

21° 01' 59''

106° 10' 54''

F-48-69-C-d

thôn Đổng Lâm

DC

xã Quỳnh Phú

H. Gia Bình

21° 02' 30''

106° 12' 23''

F-48-69-C-d

thôn Lương Pháp

DC

xã Quỳnh Phú

H. Gia Bình

21° 02' 33''

106° 10' 36''

F-48-69-C-d

thôn Phú Dư

DC

xã Quỳnh Phú

H. Gia Bình

21° 01' 16''

106° 10' 46''

F-48-69-C-d

thôn Quỳnh Bội

DC

xã Quỳnh Phú

H. Gia Bình

21° 02' 49''

106° 10' 04''

F-48-69-C-d

thôn Thủ Pháp

DC

xã Quỳnh Phú

H. Gia Bình

21° 02' 27''

106° 10' 55''

F-48-69-C-d

Cầu Móng

KX

xã Quỳnh Phú

H. Gia Bình

21° 02' 24''

106° 11' 20''

F-48-69-C-d

chùa Bảo Phúc

KX

xã Quỳnh Phú

H. Gia Bình

21° 02' 22''

106° 12' 11''

F-48-69-C-d

đình Phú Dư

KX

xã Quỳnh Phú

H. Gia Bình

21° 01' 30''

106° 10' 38''

F-48-69-C-d

đình Thủ Pháp

KX

xã Quỳnh Phú

H. Gia Bình

21° 02' 32''

106° 10' 56''

F-48-69-C-d

Đường tỉnh 280

KX

xã Quỳnh Phú

H. Gia Bình

21° 04' 04''

106° 05' 36''

20° 58' 14''

106° 09' 55''

F-48-69-C-d

Đường tỉnh 284

KX

xã Quỳnh Phú

H. Gia Bình

21° 04' 39''

106° 08' 01''

20° 59' 24''

106° 15' 49''

F-48-69-C-d

Sông Ngụ

TV

xã Quỳnh Phú

H. Gia Bình

21° 02' 46''

106° 08' 52''

21° 03' 41''

106° 15' 19''

F-48-69-C-d

Sông Văn

TV

xã Quỳnh Phú

H. Gia Bình

21° 03' 04''

106° 12' 40''

21° 02' 06''

106° 12' 30''

F-48-69-C-d

thôn Chi Nhị

DC

xã Song Giang

H. Gia Bình

21° 05' 25''

106° 11' 05''

F-48-69-C-d

thôn Ích Phú

DC

xã Song Giang

H. Gia Bình

21° 05' 07''

106° 10' 34''

F-48-69-C-d

thôn Lập Ái

DC

xã Song Giang

H. Gia Bình

21° 05' 24''

106° 10' 00''

F-48-69-C-d

thôn Từ Ái

DC

xã Song Giang

H. Gia Bình

21° 05' 12''

106° 10' 22''

F-48-69-C-d

xóm Trại Đồng

DC

xã Song Giang

H. Gia Bình

21° 05' 40''

106° 11' 01''

F-48-69-C-d

đền Lập Ái

KX

xã Song Giang

H. Gia Bình

21° 05' 19''

106° 09' 46''

F-48-69-C-d

nghè Chi Nhị

KX

xã Song Giang

H. Gia Bình

21° 05' 19''

106° 11' 04''

F-48-69-C-d

Sông Đuống

TV

xã Song Giang

H. Gia Bình

21° 04' 14''

105° 59' 57''

21° 04' 27''

106° 17' 54''

F-48-69-C-d

Sông Lai

TV

xã Song Giang

H. Gia Bình

21° 05' 08''

106° 09' 56''

21° 05' 39''

106° 11' 35''

F-48-69-C-d

thôn Bảo Ngọc

DC

xã Thái Bảo

H. Gia Bình

21° 05' 06''

106° 13' 50''

F-48-69-C-d

thôn Tân Hương

DC

xã Thái Bảo

H. Gia Bình

21° 05' 53''

106° 13' 46''

F-48-69-C-d

thôn Thiên Đức

DC

xã Thái Bảo

H. Gia Bình

21° 06' 08''

106° 14' 33''

F-48-69-C-d

thôn Vạn Ty

DC

xã Thái Bảo

H. Gia Bình

21° 05' 58''

106° 14' 00''

F-48-69-C-d

chùa Đại Bi

KX

xã Thái Bảo

H. Gia Bình

21° 06' 08''

106° 13' 52''

F-48-69-C-d

đình Đạo Viện

KX

xã Thái Bảo

H. Gia Bình

21° 06' 09''

106° 14' 20''

F-48-69-C-d

đình Vạn Tải

KX

xã Thái Bảo

H. Gia Bình

21° 06' 14''

106° 14' 29''

F-48-69-C-d

Đường tỉnh 285

KX

xã Thái Bảo

H. Gia Bình

21° 08' 22''

106° 10' 32''

21° 00' 45''

106° 16' 25''

F-48-69-C-d

lăng Hoàng Quận Công

KX

xã Thái Bảo

H. Gia Bình

21° 05' 15''

106° 13' 57''

F-48-69-C-d

từ đường họ Hoàng Quận Công

KX

xã Thái Bảo

H. Gia Bình

21° 05' 15''

106° 13' 55''

F-48-69-C-d

Kênh Bắc

TV

xã Thái Bảo

H. Gia Bình

21° 02' 56''

106° 01' 03''

21° 02' 50''

106° 17' 12''

F-48-69-C-d

Sông Đuống

TV

xã Thái Bảo

H. Gia Bình

21° 04' 14''

105° 59' 57''

21° 04' 27''

106° 17' 54''

F-48-69-C-d

thôn Cao Thọ

DC

xã Vạn Ninh

H. Gia Bình

21° 05' 41''

106° 15' 33''

F-48-69-D-c

thôn Chính Thượng

DC

xã Vạn Ninh

H. Gia Bình

21° 06' 27''

106° 15' 09''

F-48-69-D-c

thôn Tiểu Than

DC

xã Vạn Ninh

H. Gia Bình

21° 06' 07''

106° 16' 06''

F-48-69-D-c

thôn Thọ Ninh

DC

xã Vạn Ninh

H. Gia Bình

21° 06' 12''

106° 15' 49''

F-48-69-D-c

thôn Xuân Dương

DC

xã Vạn Ninh

H. Gia Bình

21° 06' 22''

106° 15' 35''

F-48-69-D-c

cầu Bình Than

KX

xã Vạn Ninh

H. Gia Bình

21° 06' 55''

106° 14' 46''

F-48-69-C-d

Đền Dinh

KX

xã Vạn Ninh

H. Gia Bình

21° 06' 29''

106° 15' 28''

F-48-69-D-c

đình Bà Dương

KX

xã Vạn Ninh

H. Gia Bình

21° 06' 28''

106° 15' 36''

F-48-69-D-c

đình Cao Thọ

KX

xã Vạn Ninh

H. Gia Bình

21° 05' 40''

106° 15' 35''

F-48-69-D-c

Đình Chính

KX

xã Vạn Ninh

H. Gia Bình

21° 06' 24''

106° 15' 12''

F-48-69-D-c

đình Tiểu Than

KX

xã Vạn Ninh

H. Gia Bình

21° 06' 11''

106° 16' 05''

F-48-69-D-c

đình Thọ Ninh

KX

xã Vạn Ninh

H. Gia Bình

21° 06' 15''

106° 15' 46''

F-48-69-D-c

Đường tỉnh 282

KX

xã Vạn Ninh

H. Gia Bình

21° 05' 07''

106° 15' 30''

21° 05' 16''

106° 16' 51''

F-48-69-D-c

lăng mộ Cao Lỗ Vương

KX

xã Vạn Ninh

H. Gia Bình

21° 06' 11''

106° 16' 17''

F-48-69-D-c

Nhà máy Gạch Tuynel Cao Đức

KX

xã Vạn Ninh

H. Gia Bình

21° 05' 06''

106° 15' 52''

F-48-69-D-c

Quốc lộ 17

KX

xã Vạn Ninh

H. Gia Bình

21° 01' 50''

106° 00' 26''

21° 10' 38''

106° 12' 35''

F-48-69-C-d

Kênh Bắc

TV

xã Vạn Ninh

H. Gia Bình

21° 02' 56''

106° 01' 03''

21° 02' 50''

106° 17' 12''

F-48-69-C-d,
F-48-69-D-c

Sông Đuống

TV

xã Vạn Ninh

H. Gia Bình

21° 04' 14''

105° 59' 57''

21° 04' 27''

106° 17' 54''

F-48-69-C-d,
F-48-69-D-c

thôn Đại Lộc

DC

xã Xuân Lai

H. Gia Bình

21° 03' 53''

106° 11' 51''

F-48-69-C-d

thôn Định Cương

DC

xã Xuân Lai

H. Gia Bình

21° 03' 39''

106° 12' 26''

F-48-69-C-d

thôn Định Mỗ

DC

xã Xuân Lai

H. Gia Bình

21° 03' 30''

106° 11' 30''

F-48-69-C-d

thôn Mỹ Thôn

DC

xã Xuân Lai

H. Gia Bình

21° 02' 37''

106° 11' 56''

F-48-69-C-d

thôn Ngô Thôn

DC

xã Xuân Lai

H. Gia Bình

21° 03' 14''

106° 12' 35''

F-48-69-C-d

thôn Phú Thọ

DC

xã Xuân Lai

H. Gia Bình

21° 04' 01''

106° 10' 59''

F-48-69-C-d

thôn Phúc Lai

DC

xã Xuân Lai

H. Gia Bình

21° 04' 31''

106° 11' 19''

F-48-69-C-d

thôn Vàng Thôn

DC

xã Xuân Lai

H. Gia Bình

21° 03' 44''

106° 12' 06''

F-48-69-C-d

thôn Xuân Lai

DC

xã Xuân Lai

H. Gia Bình

21° 04' 43''

106° 11' 50''

F-48-69-C-d

đình Định Mỗ

KX

xã Xuân Lai

H. Gia Bình

21° 03' 32''

106° 11' 26''

F-48-69-C-d

đình Mỹ Thôn

KX

xã Xuân Lai

H. Gia Bình

21° 02' 41''

106° 11' 51''

F-48-69-C-d

đình Xuân Lai

KX

xã Xuân Lai

H. Gia Bình

21° 04' 33''

106° 11' 42''

F-48-69-C-d

Đường tỉnh 280

KX

xã Xuân Lai

H. Gia Bình

21° 04' 04''

106° 05' 36''

20° 58' 14''

106° 09' 55''

F-48-69-C-d

nhà thờ họ Nguyễn Đình Tài

KX

xã Xuân Lai

H. Gia Bình

21° 04' 41''

106° 11' 39''

F-48-69-C-d

Quốc lộ 17

KX

xã Xuân Lai

H. Gia Bình

21° 01' 50''

106° 00' 26''

21° 10' 38''

106° 12' 35''

F-48-69-C-d

Kênh Bắc

TV

xã Xuân Lai

H. Gia Bình

21° 02' 56''

106° 01' 03''

21° 02' 50''

106° 17' 12''

F-48-69-C-d

Sông Lai

TV

xã Xuân Lai

H. Gia Bình

21° 05' 08''

106° 09' 56''

21° 05' 39''

106° 11' 35''

F-48-69-C-d

Sông Ngụ

TV

xã Xuân Lai

H. Gia Bình

21° 02' 46''

106° 08' 52''

21° 03' 41''

106° 15' 19''

F-48-69-C-d

Thôn Bùi

DC

TT. Thứa

H. Lương Tài

21° 01' 48''

106° 12' 28''

F-48-69-C-d

thôn Đạo Sử

DC

TT. Thứa

H. Lương Tài

21° 01' 06''

106° 11' 47''

F-48-69-C-d

thôn Đông Hương

DC

TT. Thứa

H. Lương Tài

21° 01' 10''

106° 12' 17''

F-48-69-C-d

Thôn Giàng

DC

TT. Thứa

H. Lương Tài

21° 01' 30''

106° 12' 39''

F-48-69-C-d

thôn Kim Đào

DC

TT. Thứa

H. Lương Tài

21° 00' 36''

106° 11' 43''

F-48-69-C-d

thôn Phượng Giáo

DC

TT. Thứa

H. Lương Tài

21° 01' 23''

106° 12' 08''

F-48-69-C-d

thôn Phượng Trì

DC

TT. Thứa

H. Lương Tài

21° 01' 21''

106° 11' 54''

F-48-69-C-d

thôn Tân Dân

DC

TT. Thứa

H. Lương Tài

21° 00' 58''

106° 11' 59''

F-48-69-C-d

cầu Táo Đôi

KX

TT. Thứa

H. Lương Tài

21° 01' 41''

106° 13' 37''

F-48-69-C-d

chùa Vĩnh Long Tự

KX

TT. Thứa

H. Lương Tài

21° 01' 00''

106° 11' 40''

F-48-69-C-d

Đình Bùi

KX

TT. Thứa

H. Lương Tài

21° 01' 57''

106° 12' 24''

F-48-69-C-d

đình Đạo Sử

KX

TT. Thứa

H. Lương Tài

21° 00' 57''

106° 11' 50''

F-48-69-C-d

đình Đông Hương

KX

TT. Thứa

H. Lương Tài

21° 01' 09''

106° 12' 14''

F-48-69-C-d

đình Phượng Trì

KX

TT. Thứa

H. Lương Tài

21° 01' 20''

106° 11' 57''

F-48-69-C-d

đường Hàn Thuyên

KX

TT. Thứa

H. Lương Tài

21° 01' 07''

106° 11' 58''

21° 02' 00''

106° 13' 26''

F-48-69-C-d

đường Lý Thái Tổ

KX

TT. Thứa

H. Lương Tài

21° 01' 07''

106° 11' 58''

21° 01' 18''

106° 11' 22''

F-48-69-C-d

đường Nguyễn Văn Cừ

KX

TT. Thứa

H. Lương Tài

21° 00' 21''

106° 11' 12''

21° 01' 18''

106° 11' 22''

F-48-69-C-d

đường Phá Lãng

KX

TT. Thứa

H. Lương Tài

21° 01' 07''

106° 11' 58''

21° 00' 53''

106° 11' 52''

F-48-69-C-d

Đường tỉnh 280

KX

TT. Thứa

H. Lương Tài

21° 04' 04''

106° 05' 36''

20° 58' 14''

106° 09' 55''

F-48-69-C-d

Đường tỉnh 281

KX

TT. Thứa

H. Lương Tài

21° 00' 07''

106° 03' 57''

21° 02' 31''

106° 17' 21''

F-48-69-C-d

Đường tỉnh 284

KX

TT. Thứa

H. Lương Tài

21° 04' 39''

106° 08' 01''

20° 59' 24''

106° 15' 49''

F-48-69-C-d

đường Vũ Giới

KX

TT. Thứa

H. Lương Tài

21° 01' 08''

106° 11' 59''

21° 01' 00''

106° 12' 26''

F-48-69-C-d

Trường Trung học phổ thông Lương Tài

KX

TT. Thứa

H. Lương Tài

21° 00' 54''

106° 11' 57''

F-48-69-C-d

Trường Trung học phổ thông Lương Tài 3

KX

TT. Thứa

H. Lương Tài

21° 00' 46''

106° 11' 46''

F-48-69-C-d

Kênh Giữa

TV

TT. Thứa

H. Lương Tài

21° 01' 31''

106° 00' 18''

21° 03' 10''

106° 15' 06''

F-48-69-C-d

sông Đồng Khởi

TV

TT. Thứa

H. Lương Tài

21° 03' 46''

106° 13' 34''

20° 59' 39''

106° 13' 40''

F-48-69-C-d

Sông Thứa

TV

TT. Thứa

H. Lương Tài

21° 02' 04''

106° 12' 16''

20° 59' 21''

106° 09' 19''

F-48-69-C-d

thôn An Phú

DC

xã An Thịnh

H. Lương Tài

21° 03' 36''

106° 16' 56''

F-48-69-D-c

thôn An Trụ

DC

xã An Thịnh

H. Lương Tài

21° 04' 04''

106° 16' 37''

F-48-69-D-c

thôn Cáp Thuỷ

DC

xã An Thịnh

H. Lương Tài

21° 03' 51''

106° 17' 37''

F-48-69-D-c

thôn Cường Tráng

DC

xã An Thịnh

H. Lương Tài

21° 02' 49''

106° 16' 40''

F-48-69-D-c

thôn Lôi Châu

DC

xã An Thịnh

H. Lương Tài

21° 04' 07''

106° 17' 14''

F-48-69-D-c

thôn Thanh Hà

DC

xã An Thịnh

H. Lương Tài

21° 03' 30''

106° 16' 33''

F-48-69-D-c

thôn Thanh Lâm

DC

xã An Thịnh

H. Lương Tài

21° 03' 05''

106° 16' 31''

F-48-69-D-c

Cầu Đò

KX

xã An Thịnh

H. Lương Tài

21° 02' 44''

106° 16' 26''

F-48-69-D-c

chùa An Trụ

KX

xã An Thịnh

H. Lương Tài

21° 04' 06''

106° 16' 27''

F-48-69-D-c

đền Thanh Lâm

KX

xã An Thịnh

H. Lương Tài

21° 03' 03''

106° 16' 27''

F-48-69-D-c

đình An Trụ

KX

xã An Thịnh

H. Lương Tài

21° 04' 02''

106° 16' 37''

F-48-69-D-c

đình Cường Tráng

KX

xã An Thịnh

H. Lương Tài

21° 02' 52''

106° 16' 30''

F-48-69-D-c

đình Lôi Châu

KX

xã An Thịnh

H. Lương Tài

21° 03' 59''

106° 17' 11''

F-48-69-D-c

đình Thanh Hà

KX

xã An Thịnh

H. Lương Tài

21° 03' 30''

106° 16' 22''

F-48-69-D-c

Đường tỉnh 281

KX

xã An Thịnh

H. Lương Tài

21° 00' 07''

106° 03' 57''

21° 02' 31''

106° 17' 21''

F-48-69-D-c

Kênh Bắc

TV

xã An Thịnh

H. Lương Tài

21° 02' 56''

106° 01' 03''

21° 02' 50''

106° 17' 12''

F-48-69-D-c

Sông Đò

TV

xã An Thịnh

H. Lương Tài

21° 03' 41''

106° 15' 19''

20° 59' 55''

106° 14' 40''

F-48-69-D-c

sông Thái Bình

TV

xã An Thịnh

H. Lương Tài

21° 07' 23''

106° 17' 51''

20° 59' 34''

106° 16' 15''

F-48-69-D-c

thôn Cổ Lãm

DC

xã Bình Định

H. Lương Tài

21° 00' 32''

106° 10' 43''

F-48-69-C-d

thôn Ngọc Trì

DC

xã Bình Định

H. Lương Tài

20° 59' 42''

106° 09' 30''

F-48-81-A-b

thôn Ngô Phần

DC

xã Bình Định

H. Lương Tài

20° 59' 56''

106° 10' 20''

F-48-81-A-b

thôn Quảng Cầu

DC

xã Bình Định

H. Lương Tài

21° 00' 08''

106° 09' 45''

F-48-69-C-d

thôn Tỉnh Ngô

DC

xã Bình Định

H. Lương Tài

20° 59' 40''

106° 09' 53''

F-48-81-A-b

chùa Cổ Hiền

KX

xã Bình Định

H. Lương Tài

21° 00' 30''

106° 10' 37''

F-48-69-D-c

chùa Đại Bi

KX

xã Bình Định

H. Lương Tài

21° 00' 03''

106° 09' 48''

F-48-69-D-c

chùa Ngọc Trì

KX

xã Bình Định

H. Lương Tài

20° 59' 43''

106° 09' 25''

F-48-81-A-b

chùa Phúc Sinh

KX

xã Bình Định

H. Lương Tài

20° 59' 56''

106° 10' 15''

F-48-81-A-b

chùa Tỉnh Ngô

KX

xã Bình Định

H. Lương Tài

20° 59' 45''

106° 09' 42''

F-48-81-A-b

đình Cổ Lãm

KX

xã Bình Định

H. Lương Tài

21° 00' 28''

106° 10' 36''

F-48-69-D-c

đình Ngọc Trì

KX

xã Bình Định

H. Lương Tài

20° 59' 43''

106° 09' 24''

F-48-81-A-b

đình Quảng Cầu

KX

xã Bình Định

H. Lương Tài

21° 00' 04''

106° 09' 46''

F-48-69-D-c

đình Tỉnh Ngô

KX

xã Bình Định

H. Lương Tài

20° 59' 41''

106° 09' 50''

F-48-81-A-b

Đường tỉnh 280

KX

xã Bình Định

H. Lương Tài

21° 04' 04''

106° 05' 36''

20° 58' 14''

106° 09' 55''

F-48-69-C-d,
F-48-81-A-b

Đường tỉnh 281

KX

xã Bình Định

H. Lương Tài

21° 00' 07''

106° 03' 57''

21° 02' 31''

106° 17' 21''

F-48-69-D-c

lăng họ Vũ Xuân

KX

xã Bình Định

H. Lương Tài

20° 59' 47''

106° 09' 31''

F-48-81-A-b

miếu Ngô Phần

KX

xã Bình Định

H. Lương Tài

21° 00' 06''

106° 10' 09''

F-48-69-D-c

nghè Ngọc Trì

KX

xã Bình Định

H. Lương Tài

20° 59' 50''

106° 09' 27''

F-48-81-A-b

Nhà thờ họ Vũ

KX

xã Bình Định

H. Lương Tài

20° 59' 39''

106° 09' 30''

F-48-81-A-b

văn chỉ Cổ Lãm

KX

xã Bình Định

H. Lương Tài

21° 00' 40''

106° 10' 20''

F-48-69-D-c

Kênh Giữa

TV

xã Bình Định

H. Lương Tài

21° 01' 31''

106° 00' 18''

21° 03' 10''

106° 15' 06''

F-48-69-C-d

sông Đại Quảng Bình

TV

xã Bình Định

H. Lương Tài

21° 02' 34''

106° 08' 30''

20° 59' 45''

106° 09' 39''

F-48-69-C-d,
F-48-81-A-b

Sông Thứa

TV

xã Bình Định

H. Lương Tài

21° 02' 04''

106° 12' 16''

20° 59' 21''

106° 09' 19''

F-48-69-C-d

thôn Bồng Lai

DC

xã Lai Hạ

H. Lương Tài

21° 01' 37''

106° 16' 37''

F-48-69-D-c

thôn Lai Hạ

DC

xã Lai Hạ

H. Lương Tài

21° 01' 00''

106° 16' 24''

F-48-69-D-c

thôn Thanh Khê

DC

xã Lai Hạ

H. Lương Tài

21° 01' 22''

106° 16' 06''

F-48-69-D-c

thôn Văn Phạm

DC

xã Lai Hạ

H. Lương Tài

21° 01' 44''

106° 15' 57''

F-48-69-D-c

đền Hàn Thuyên

KX

xã Lai Hạ

H. Lương Tài

21° 01' 14''

106° 16' 10''

F-48-69-D-c

đình Bồng Lai

KX

xã Lai Hạ

H. Lương Tài

21° 01' 36''

106° 16' 34''

F-48-69-D-c

đình Văn Phạm

KX

xã Lai Hạ

H. Lương Tài

21° 01' 40''

106° 15' 55''

F-48-69-D-c

Đường tỉnh 285

KX

xã Lai Hạ

H. Lương Tài

21° 08' 22''

106° 10' 32''

21° 00' 45''

106° 16' 25''

F-48-69-D-c

sông Thái Bình

TV

xã Lai Hạ

H. Lương Tài

21° 07' 23''

106° 17' 51''

20° 59' 34''

106° 16' 15''

F-48-69-D-c

thôn Kim Thao

DC

xã Lâm Thao

H. Lương Tài

20° 59' 07''

106° 11' 12''

F-48-81-A-b

thôn Lâm Thao

DC

xã Lâm Thao

H. Lương Tài

20° 59' 10''

106° 10' 59''

F-48-81-A-b

thôn Ngọc Khám

DC

xã Lâm Thao

H. Lương Tài

20° 58' 57''

106° 11' 21''

F-48-81-A-b

thôn Ngọc Quan

DC

xã Lâm Thao

H. Lương Tài

20° 58' 36''

106° 09' 51''

F-48-81-A-b

thôn Nhiêu Đậu

DC

xã Lâm Thao

H. Lương Tài

20° 58' 37''

106° 10' 23''

F-48-81-A-b

thôn Thái Trì

DC

xã Lâm Thao

H. Lương Tài

20° 58' 57''

106° 10' 55''

F-48-81-A-b

Cầu Sen

KX

xã Lâm Thao

H. Lương Tài

20° 58' 14''

106° 09' 55''

F-48-81-A-b

đình Kim Thao

KX

xã Lâm Thao

H. Lương Tài

20° 59' 12''

106° 11' 08''

F-48-81-A-b

đình Lâm Thao

KX

xã Lâm Thao

H. Lương Tài

20° 59' 05''

106° 10' 57''

F-48-81-A-b

đình Ngọc Khám

KX

xã Lâm Thao

H. Lương Tài

20° 58' 57''

106° 11' 13''

F-48-81-A-b

đình Ngọc Quan

KX

xã Lâm Thao

H. Lương Tài

20° 58' 35''

106° 09' 54''

F-48-81-A-b

đình Thái Trì

KX

xã Lâm Thao

H. Lương Tài

20° 58' 53''

106° 10' 43''

F-48-81-A-b

Đường tỉnh 280

KX

xã Lâm Thao

H. Lương Tài

21° 04' 04''

106° 05' 36''

20° 58' 14''

106° 09' 55''

F-48-81-A-b

Sông Bùi

TV

xã Lâm Thao

H. Lương Tài

20° 58' 13''

106° 09' 56''

20° 59' 33''

106° 16' 12''

F-48-81-A-b

sông Cẩm Giàng

TV

xã Lâm Thao

H. Lương Tài

20° 58' 36''

106° 09' 41''

20° 58' 13''

106° 09' 56''

F-48-81-A-b

thôn An Cường

DC

xã Minh Tân

H. Lương Tài

21° 00' 16''

106° 15' 18''

F-48-69-D-c

thôn Đạm Trai

DC

xã Minh Tân

H. Lương Tài

21° 00' 04''

106° 15' 55''

F-48-69-D-c

thôn Hương Trai

DC

xã Minh Tân

H. Lương Tài

20° 59' 41''

106° 15' 43''

F-48-81-B-a

thôn Nhất Trai

DC

xã Minh Tân

H. Lương Tài

21° 00' 39''

106° 15' 51''

F-48-69-D-c

thôn Thận Trai

DC

xã Minh Tân

H. Lương Tài

20° 59' 51''

106° 15' 51''

F-48-81-B-a

Đường tỉnh 284

KX

xã Minh Tân

H. Lương Tài

21° 04' 39''

106° 08' 01''

20° 59' 24''

106° 15' 49''

F-48-81-B-a

Đường tỉnh 285

KX

xã Minh Tân

H. Lương Tài

21° 08' 22''

106° 10' 32''

21° 00' 45''

106° 16' 25''

F-48-69-D-c

Sông Bùi

TV

xã Minh Tân

H. Lương Tài

20° 58' 13''

106° 09' 56''

20° 59' 33''

106° 16' 12''

F-48-81-B-a

sông Thái Bình

TV

xã Minh Tân

H. Lương Tài

21° 07' 23''

106° 17' 51''

20° 59' 34''

106° 16' 15''

F-48-69-D-c

thôn An Mỹ

DC

xã Mỹ Hương

H. Lương Tài

21° 01' 55''

106° 15' 37''

F-48-69-D-c

thôn My Xuyên

DC

xã Mỹ Hương

H. Lương Tài

21° 02' 18''

106° 16' 20''

F-48-69-D-c

thôn Nghĩa Hương

DC

xã Mỹ Hương

H. Lương Tài

21° 02' 15''

106° 15' 32''

F-48-69-D-c

chùa My Xuyên

KX

xã Mỹ Hương

H. Lương Tài

21° 02' 15''

106° 16' 21''

F-48-69-D-c

đình My Xuyên

KX

xã Mỹ Hương

H. Lương Tài

21° 02' 12''

106° 16' 32''

F-48-69-D-c

Đường tỉnh 285

KX

xã Mỹ Hương

H. Lương Tài

21° 08' 22''

106° 10' 32''

21° 00' 45''

106° 16' 25''

F-48-69-D-c

Sông Đò

TV

xã Mỹ Hương

H. Lương Tài

21° 03' 41''

106° 15' 19''

20° 59' 55''

106° 14' 40''

F-48-69-D-c

thôn Bà Khê

DC

xã Phú Hòa

H. Lương Tài

21° 03' 30''

106° 14' 34''

F-48-69-C-d

thôn Duyện Dương

DC

xã Phú Hòa

H. Lương Tài

21° 03' 29''

106° 13' 33''

F-48-69-C-d

thôn Hương Chi

DC

xã Phú Hòa

H. Lương Tài

21° 02' 27''

106° 14' 36''

F-48-69-C-d

thôn Mỹ Duệ

DC

xã Phú Hòa

H. Lương Tài

21° 03' 24''

106° 13' 50''

F-48-69-C-d

thôn Ngọc Thượng

DC

xã Phú Hòa

H. Lương Tài

21° 02' 55''

106° 15' 40''

F-48-69-D-c

thôn Phú Dưới

DC

xã Phú Hòa

H. Lương Tài

21° 02' 57''

106° 13' 11''

F-48-69-C-d

thôn Phú Trên

DC

xã Phú Hòa

H. Lương Tài

21° 03' 15''

106° 13' 24''

F-48-69-C-d

thôn Phương Mới

DC

xã Phú Hòa

H. Lương Tài

21° 02' 44''

106° 14' 00''

F-48-69-C-d

thôn Phương Thanh

DC

xã Phú Hòa

H. Lương Tài

21° 02' 16''

106° 14' 03''

F-48-69-C-d

thôn Phương Xá

DC

xã Phú Hòa

H. Lương Tài

21° 02' 24''

106° 13' 48''

F-48-69-C-d

thôn Tĩnh Xá

DC

xã Phú Hòa

H. Lương Tài

21° 02' 24''

106° 13' 29''

F-48-69-C-d

thôn Tỳ Điện

DC

xã Phú Hòa

H. Lương Tài

21° 02' 41''

106° 14' 55''

F-48-69-C-d,
F-48-69-D-c

thôn Văn Ngoài

DC

xã Phú Hòa

H. Lương Tài

21° 02' 16''

106° 12' 44''

F-48-69-C-d

thôn Văn Trong

DC

xã Phú Hòa

H. Lương Tài

21° 02' 41''

106° 12' 48''

F-48-69-C-d

Trại Ấp

DC

xã Phú Hòa

H. Lương Tài

21° 02' 47''

106° 14' 12''

F-48-69-C-d

xóm Lương Khê

DC

xã Phú Hòa

H. Lương Tài

21° 03' 16''

106° 14' 21''

F-48-69-C-d

xóm Tỳ Thanh

DC

xã Phú Hòa

H. Lương Tài

21° 02' 56''

106° 14' 29''

F-48-69-C-d

cầu Duyện Dương

KX

xã Phú Hòa

H. Lương Tài

21° 03' 28''

106° 13' 36''

F-48-69-C-d

cầu Phú Trên

KX

xã Phú Hòa

H. Lương Tài

21° 03' 19''

106° 13' 35''

F-48-69-C-d

Cầu Phương

KX

xã Phú Hòa

H. Lương Tài

21° 02' 09''

106° 13' 36''

F-48-69-C-d

chùa Mỹ Duệ

KX

xã Phú Hòa

H. Lương Tài

21° 03' 26''

106° 13' 57''

F-48-69-C-d

chùa Ngọc Xá

KX

xã Phú Hòa

H. Lương Tài

21° 02' 21''

106° 13' 49''

F-48-69-C-d

đình Bà Khê

KX

xã Phú Hòa

H. Lương Tài

21° 03' 29''

106° 14' 24''

F-48-69-C-d

đình Ngọc Thượng

KX

xã Phú Hòa

H. Lương Tài

21° 02' 51''

106° 15' 41''

F-48-69-D-c

đình Phú Trên

KX

xã Phú Hòa

H. Lương Tài

21° 03' 04''

106° 13' 12''

F-48-69-C-d

đình Phương Thanh

KX

xã Phú Hòa

H. Lương Tài

21° 02' 14''

106° 13' 58''

F-48-69-C-d

đình Tĩnh Xá

KX

xã Phú Hòa

H. Lương Tài

21° 02' 16''

106° 13' 27''

F-48-69-C-d

đình Tỳ Điện

KX

xã Phú Hòa

H. Lương Tài

21° 02' 38''

106° 14' 54''

F-48-69-C-d

đình Văn Xá Trong

KX

xã Phú Hòa

H. Lương Tài

21° 02' 37''

106° 12' 51''

F-48-69-C-d

đường Hàn Thuyên

KX

xã Phú Hòa

H. Lương Tài

21° 01' 07''

106° 11' 58''

21° 02' 00''

106° 13' 26''

F-48-69-C-d

Đường tỉnh 281

KX

xã Phú Hòa

H. Lương Tài

21° 00' 07''

106° 03' 57''

21° 02' 31''

106° 17' 21''

F-48-69-C-d

Đường tỉnh 285

KX

xã Phú Hòa

H. Lương Tài

21° 08' 22''

106° 10' 32''

21° 00' 45''

106° 16' 25''

F-48-69-C-d

Nhà thờ họ Nguyễn

KX

xã Phú Hòa

H. Lương Tài

21° 03' 14''

106° 13' 25''

F-48-69-C-d

từ chỉ họ Đặng

KX

xã Phú Hòa

H. Lương Tài

21° 02' 27''

106° 14' 24''

F-48-69-C-d

Kênh Giữa

TV

xã Phú Hòa

H. Lương Tài

21° 01' 31''

106° 00' 18''

21° 03' 10''

106° 15' 06''

F-48-69-C-d

Sông Đò

TV

xã Phú Hòa

H. Lương Tài

21° 03' 41''

106° 15' 19''

20° 59' 55''

106° 14' 40''

F-48-69-D-c

sông Đồng Khởi

TV

xã Phú Hòa

H. Lương Tài

21° 03' 46''

106° 13' 34''

20° 59' 39''

106° 13' 40''

F-48-69-C-d

Sông Ngụ

TV

xã Phú Hòa

H. Lương Tài

21° 02' 46''

106° 08' 52''

21° 03' 41''

106° 15' 19''

F-48-69-C-d

Sông Văn

TV

xã Phú Hòa

H. Lương Tài

21° 03' 04''

106° 12' 40''

21° 02' 06''

106° 12' 30''

F-48-69-C-d

thôn Bích Khê

DC

xã Phú Lương

H. Lương Tài

20° 59' 52''

106° 12' 04''

F-48-81-A-b

thôn Lạng Dương

DC

xã Phú Lương

H. Lương Tài

21° 00' 02''

106° 11' 53''

F-48-69-C-d

thôn Lương Xá

DC

xã Phú Lương

H. Lương Tài

21° 00' 07''

106° 12' 38''

F-48-69-C-d

thôn Phú Lâu 1

DC

xã Phú Lương

H. Lương Tài

20° 59' 36''

106° 13' 02''

F-48-81-A-b

thôn Phú Lâu 2

DC

xã Phú Lương

H. Lương Tài

20° 59' 26''

106° 12' 51''

F-48-81-A-b

thôn Thọ Ninh

DC

xã Phú Lương

H. Lương Tài

20° 59' 16''

106° 12' 28''

F-48-81-A-b

đình Bích Khê

KX

xã Phú Lương

H. Lương Tài

20° 59' 47''

106° 12' 01''

F-48-81-A-b

đình Lương Xá

KX

xã Phú Lương

H. Lương Tài

21° 00' 05''

106° 12' 33''

F-48-69-C-d

Sông Bùi

TV

xã Phú Lương

H. Lương Tài

20° 58' 13''

106° 09' 56''

20° 59' 33''

106° 16' 12''

F-48-81-A-b

Sông Lường

TV

xã Phú Lương

H. Lương Tài

21° 00' 28''

106° 12' 34''

20° 59' 48''

106° 13' 07''

F-48-69-C-d,
F-48-81-A-b

thôn Lĩnh Mai

DC

xã Quảng Phú

H. Lương Tài

21° 00' 48''

106° 09' 59''

F-48-69-C-d

thôn Phú Thọ

DC

xã Quảng Phú

H. Lương Tài

21° 01' 30''

106° 10' 05''

F-48-69-C-d

thôn Quảng Bố

DC

xã Quảng Phú

H. Lương Tài

21° 02' 09''

106° 09' 34''

F-48-69-C-d

thôn Quảng Nạp

DC

xã Quảng Phú

H. Lương Tài

21° 00' 40''

106° 09' 59''

F-48-69-C-d

thôn Tuyên Bá

DC

xã Quảng Phú

H. Lương Tài

21° 00' 44''

106° 09' 44''

F-48-69-C-d

thôn Thanh Gia

DC

xã Quảng Phú

H. Lương Tài

21° 00' 56''

106° 09' 42''

F-48-69-C-d

đền Tân Trăn

KX

xã Quảng Phú

H. Lương Tài

21° 02' 07''

106° 10' 20''

F-48-69-C-d

đình Quảng Bố

KX

xã Quảng Phú

H. Lương Tài

21° 02' 11''

106° 09' 43''

F-48-69-C-d

đình Tuyên Bá

KX

xã Quảng Phú

H. Lương Tài

21° 00' 46''

106° 09' 45''

F-48-69-C-d

Đường tỉnh 281

KX

xã Quảng Phú

H. Lương Tài

21° 00' 07''

106° 03' 57''

21° 02' 31''

106° 17' 21''

F-48-69-C-d

Đường tỉnh 284

KX

xã Quảng Phú

H. Lương Tài

21° 04' 39''

106° 08' 01''

20° 59' 24''

106° 15' 49''

F-48-69-C-d

lăng mộ Đức tổ dạy nghề đúc đồng Quảng Bố

KX

xã Quảng Phú

H. Lương Tài

21° 02' 14''

106° 09' 31''

F-48-69-C-d

Kênh Giữa

TV

xã Quảng Phú

H. Lương Tài

21° 01' 31''

106° 00' 18''

21° 03' 10''

106° 15' 06''

F-48-69-C-d

sông Đại Quảng Bình

TV

xã Quảng Phú

H. Lương Tài

21° 02' 34''

106° 08' 30''

20° 59' 45''

106° 09' 39''

F-48-69-C-d

Sông Ngụ

TV

xã Quảng Phú

H. Lương Tài

21° 02' 46''

106° 08' 52''

21° 03' 41''

106° 15' 19''

F-48-69-C-d

Sông Thứa

TV

xã Quảng Phú

H. Lương Tài

21° 02' 04''

106° 12' 16''

20° 59' 21''

106° 09' 19''

F-48-69-C-d

thôn Bái Giang

DC

xã Tân Lãng

H. Lương Tài

21° 02' 19''

106° 11' 35''

F-48-69-C-d

thôn Hương La

DC

xã Tân Lãng

H. Lương Tài

21° 02' 04''

106° 11' 47''

F-48-69-C-d

thôn Hữu Ái

DC

xã Tân Lãng

H. Lương Tài

21° 01' 19''

106° 11' 40''

F-48-69-C-d

thôn Lạng Khê

DC

xã Tân Lãng

H. Lương Tài

21° 01' 53''

106° 11' 56''

F-48-69-C-d

thôn Ngọc Cục

DC

xã Tân Lãng

H. Lương Tài

21° 01' 36''

106° 11' 36''

F-48-69-C-d

thôn Tam Sơn

DC

xã Tân Lãng

H. Lương Tài

21° 01' 32''

106° 11' 53''

F-48-69-C-d

thôn Tử Nê

DC

xã Tân Lãng

H. Lương Tài

21° 02' 09''

106° 11' 07''

F-48-69-C-d

Cầu Móng

KX

xã Tân Lãng

H. Lương Tài

21° 02' 24''

106° 11' 20''

F-48-69-C-d

đình Hữu Ái

KX

xã Tân Lãng

H. Lương Tài

21° 01' 17''

106° 11' 39''

F-48-69-C-d

đình Lạng Khê

KX

xã Tân Lãng

H. Lương Tài

21° 01' 55''

106° 11' 57''

F-48-69-C-d

đình Ngọc Cục

KX

xã Tân Lãng

H. Lương Tài

21° 01' 41''

106° 11' 35''

F-48-69-C-d

đình Tam Sơn

KX

xã Tân Lãng

H. Lương Tài

21° 01' 31''

106° 11' 54''

F-48-69-C-d

đường Lý Thái Tổ

KX

xã Tân Lãng

H. Lương Tài

21° 01' 07''

106° 11' 58''

21° 01' 18''

106° 11' 22''

F-48-69-C-d

Đường tỉnh 280

KX

xã Tân Lãng

H. Lương Tài

21° 04' 04''

106° 05' 36''

20° 58' 14''

106° 09' 55''

F-48-69-C-d

Đường tỉnh 284

KX

xã Tân Lãng

H. Lương Tài

21° 04' 39''

106° 08' 01''

20° 59' 24''

106° 15' 49''

F-48-69-C-d

Sông Ngụ

TV

xã Tân Lãng

H. Lương Tài

21° 02' 46''

106° 08' 52''

21° 03' 41''

106° 15' 19''

F-48-69-C-d

Sông Thứa

TV

xã Tân Lãng

H. Lương Tài

21° 02' 04''

106° 12' 16''

20° 59' 21''

106° 09' 19''

F-48-69-C-d

thôn Ấp Dừa

DC

xã Trung Chính

H. Lương Tài

21° 00' 59''

106° 13' 40''

F-48-69-C-d

thôn Ấp Ngoài

DC

xã Trung Chính

H. Lương Tài

21° 00' 56''

106° 13' 27''

F-48-69-C-d

thôn Đan Quế

DC

xã Trung Chính

H. Lương Tài

21° 00' 31''

106° 12' 44''

F-48-69-C-d

thôn Đào Xá

DC

xã Trung Chính

H. Lương Tài

21° 01' 22''

106° 13' 57''

F-48-69-C-d

thôn Đào Xuyên

DC

xã Trung Chính

H. Lương Tài

21° 01' 29''

106° 13' 49''

F-48-69-C-d

thôn Lai Đông 1

DC

xã Trung Chính

H. Lương Tài

20° 59' 40''

106° 14' 23''

F-48-81-A-b

thôn Lai Đông 2

DC

xã Trung Chính

H. Lương Tài

20° 59' 45''

106° 14' 07''

F-48-81-A-b

thôn Lai Đông 3

DC

xã Trung Chính

H. Lương Tài

20° 59' 46''

106° 13' 46''

F-48-81-A-b

thôn Lai Tê

DC

xã Trung Chính

H. Lương Tài

20° 59' 54''

106° 13' 32''

F-48-81-A-b

thôn Nghĩa La

DC

xã Trung Chính

H. Lương Tài

21° 00' 20''

106° 14' 10''

F-48-69-C-d

thôn Tuần La

DC

xã Trung Chính

H. Lương Tài

21° 00' 06''

106° 14' 29''

F-48-69-C-d

thôn Thanh Dương

DC

xã Trung Chính

H. Lương Tài

21° 00' 47''

106° 12' 39''

F-48-69-C-d

thôn Thiên Đức

DC

xã Trung Chính

H. Lương Tài

21° 00' 45''

106° 13' 10''

F-48-69-C-d

thôn Thiên Lộc

DC

xã Trung Chính

H. Lương Tài

21° 00' 15''

106° 12' 56''

F-48-69-C-d

thôn Thiên Phúc

DC

xã Trung Chính

H. Lương Tài

21° 01' 07''

106° 13' 12''

F-48-69-C-d

thôn Trình Khê

DC

xã Trung Chính

H. Lương Tài

21° 00' 46''

106° 12' 25''

F-48-69-C-d

thôn Trinh Phú

DC

xã Trung Chính

H. Lương Tài

21° 00' 48''

106° 14' 07''

F-48-69-C-d

thôn Trung Chinh

DC

xã Trung Chính

H. Lương Tài

21° 00' 41''

106° 13' 44''

F-48-69-C-d

cầu Táo Đôi

KX

xã Trung Chính

H. Lương Tài

21° 01' 41''

106° 13' 37''

F-48-69-C-d

đình Tuần La

KX

xã Trung Chính

H. Lương Tài

21° 00' 08''

106° 14' 32''

F-48-69-C-d

Đường tỉnh 284

KX

xã Trung Chính

H. Lương Tài

21° 04' 39''

106° 08' 01''

20° 59' 24''

106° 15' 49''

F-48-69-C-d

Đường tỉnh 285

KX

xã Trung Chính

H. Lương Tài

21° 08' 22''

106° 10' 32''

21° 00' 45''

106° 16' 25''

F-48-69-C-d

đường Vũ Giới

KX

xã Trung Chính

H. Lương Tài

21° 01' 08''

106° 11' 59''

21° 01' 00''

106° 12' 26''

F-48-69-C-d

Sông Bùi

TV

xã Trung Chính

H. Lương Tài

20° 58' 13''

106° 09' 56''

20° 59' 33''

106° 16' 12''

F-48-81-A-b

Sông Đò

TV

xã Trung Chính

H. Lương Tài

21° 03' 41''

106° 15' 19''

20° 59' 55''

106° 14' 40''

F-48-69-C-d,
F-48-81-A-b

sông Đồng Khởi

TV

xã Trung Chính

H. Lương Tài

21° 03' 46''

106° 13' 34''

20° 59' 39''

106° 13' 40''

F-48-69-C-d

Sông Lường

TV

xã Trung Chính

H. Lương Tài

21° 00' 28''

106° 12' 34''

20° 59' 48''

106° 13' 07''

F-48-69-C-d,
F-48-81-A-b

thôn Cáp Hạ

DC

xã Trung Kênh

H. Lương Tài

21° 03' 11''

106° 17' 49''

F-48-69-D-c

thôn Cáp Trại

DC

xã Trung Kênh

H. Lương Tài

21° 02' 48''

106° 17' 29''

F-48-69-D-c

thôn Cáp Trên

DC

xã Trung Kênh

H. Lương Tài

21° 03' 37''

106° 17' 52''

F-48-69-D-c

thôn Hoàng Kênh

DC

xã Trung Kênh

H. Lương Tài

21° 02' 16''

106° 17' 14''

F-48-69-D-c

thôn Lai Nguyễn

DC

xã Trung Kênh

H. Lương Tài

21° 01' 44''

106° 17' 09''

F-48-69-D-c

thôn Quan Kênh

DC

xã Trung Kênh

H. Lương Tài

21° 01' 56''

106° 17' 10''

F-48-69-D-c

thôn Tảo Hoà

DC

xã Trung Kênh

H. Lương Tài

21° 03' 17''

106° 17' 26''

F-48-69-D-c

thôn Tháp Dương

DC

xã Trung Kênh

H. Lương Tài

21° 02' 46''

106° 17' 01''

F-48-69-D-c

chùa Diên Phúc

KX

xã Trung Kênh

H. Lương Tài

21° 03' 38''

106° 17' 55''

F-48-69-D-c

đình Hoàng Kênh

KX

xã Trung Kênh

H. Lương Tài

21° 02' 22''

106° 17' 16''

F-48-69-D-c

đình Tảo Hoà

KX

xã Trung Kênh

H. Lương Tài

21° 03' 18''

106° 17' 22''

F-48-69-D-c

Đường tỉnh 281

KX

xã Trung Kênh

H. Lương Tài

21° 00' 07''

106° 03' 57''

21° 02' 31''

106° 17' 21''

F-48-69-D-c

Kênh Bắc

TV

xã Trung Kênh

H. Lương Tài

21° 02' 56''

106° 01' 03''

21° 02' 50''

106° 17' 12''

F-48-69-D-c

sông Thái Bình

TV

xã Trung Kênh

H. Lương Tài

21° 07' 23''

106° 17' 51''

20° 59' 34''

106° 16' 15''

F-48-69-D-c

thôn Đăng Triều

DC

xã Trừng Xá

H. Lương Tài

21° 00' 30''

106° 14' 49''

F-48-69-C-d

thôn Đỉnh Dương

DC

xã Trừng Xá

H. Lương Tài

21° 01' 03''

106° 14' 36''

F-48-69-C-d

thôn Nhị Trai

DC

xã Trừng Xá

H. Lương Tài

21° 01' 13''

106° 15' 14''

F-48-69-D-c

thôn Trừng Xá

DC

xã Trừng Xá

H. Lương Tài

21° 01' 30''

106° 14' 13''

F-48-69-C-d

thôn Vĩnh Trai

DC

xã Trừng Xá

H. Lương Tài

21° 01' 56''

106° 14' 38''

F-48-69-C-d

chùa Đại Khánh

KX

xã Trừng Xá

H. Lương Tài

21° 01' 31''

106° 14' 15''

F-48-69-C-d

Đường tỉnh 285

KX

xã Trừng Xá

H. Lương Tài

21° 08' 22''

106° 10' 32''

21° 00' 45''

106° 16' 25''

F-48-69-C-d

Sông Đò

TV

xã Trừng Xá

H. Lương Tài

21° 03' 41''

106° 15' 19''

20° 59' 55''

106° 14' 40''

F-48-69-C-d

Khu 1

DC

TT. Phố Mới

H. Quế Võ

21° 09' 14''

106° 08' 55''

F-48-69-C-b

Khu 2

DC

TT. Phố Mới

H. Quế Võ

21° 09' 20''

106° 08' 53''

F-48-69-C-b

Khu 3

DC

TT. Phố Mới

H. Quế Võ

21° 09' 25''

106° 09' 03''

F-48-69-C-b

Khu 4

DC

TT. Phố Mới

H. Quế Võ

21° 09' 33''

106° 08' 59''

F-48-69-C-b

Khu 5

DC

TT. Phố Mới

H. Quế Võ

21° 09' 43''

106° 08' 58''

F-48-69-C-b

Thôn Đỉnh

DC

TT. Phố Mới

H. Quế Võ

21° 09' 05''

106° 09' 31''

F-48-69-C-b

thôn Nghiêm Thôn

DC

TT. Phố Mới

H. Quế Võ

21° 08' 58''

106° 09' 15''

F-48-69-C-b

thôn Thịnh Cầu

DC

TT. Phố Mới

H. Quế Võ

21° 08' 57''

106° 09' 24''

F-48-69-C-b

Bệnh viện Đa khoa Huyện Quế Võ

KX

TT. Phố Mới

H. Quế Võ

21° 09' 20''

106° 09' 24''

F-48-69-C-b

cầu Phố Mới

KX

TT. Phố Mới

H. Quế Võ

21° 09' 37''

106° 08' 59''

F-48-69-C-b

chùa Bảo Sinh

KX

TT. Phố Mới

H. Quế Võ

21° 08' 58''

106° 09' 25''

F-48-69-C-b

đình Nghiêm Thôn

KX

TT. Phố Mới

H. Quế Võ

21° 08' 56''

106° 09' 08''

F-48-69-C-b

Đường tỉnh 279

KX

TT. Phố Mới

H. Quế Võ

21° 12' 17''

106° 05' 20''

21° 04' 32''

106° 05' 30''

F-48-69-C-b

Quốc lộ 18

KX

TT. Phố Mới

H. Quế Võ

21° 10' 57''

106° 03' 42''

21° 06' 54''

106° 17' 39''

F-48-69-C-b

Kênh Nam

TV

TT. Phố Mới

H. Quế Võ

21° 07' 10''

106° 14' 55''

21° 07' 16''

105° 55' 54''

F-48-69-C-b

thôn Bình Lâm

DC

xã Bằng An

H. Quế Võ

21° 10' 24''

106° 09' 51''

F-48-69-C-b

Thôn Chùa

DC

xã Bằng An

H. Quế Võ

21° 10' 29''

106° 09' 48''

F-48-69-C-b

Thôn Đanh

DC

xã Bằng An

H. Quế Võ

21° 10' 19''

106° 09' 46''

F-48-69-C-b

Thôn Đông

DC

xã Bằng An

H. Quế Võ

21° 10' 13''

106° 09' 59''

F-48-69-C-b

Thôn Sau

DC

xã Bằng An

H. Quế Võ

21° 10' 25''

106° 09' 58''

F-48-69-C-b

thôn Yên Lâm

DC

xã Bằng An

H. Quế Võ

21° 10' 03''

106° 09' 07''

F-48-69-C-b

Trại Phán

DC

xã Bằng An

H. Quế Võ

21° 10' 16''

106° 08' 52''

F-48-69-C-b

Đường tỉnh 279

KX

xã Bằng An

H. Quế Võ

21° 12' 17''

106° 05' 20''

21° 04' 32''

106° 05' 30''

F-48-69-C-b

Sông Cầu

TV

xã Bằng An

H. Quế Võ

21° 14' 39''

105° 56' 09''

21° 07' 23''

106° 17' 51''

F-48-69-C-b

thôn Bồng Lai

DC

xã Bồng Lai

H. Quế Võ

21° 07' 23''

106° 10' 01''

F-48-69-C-d

thôn Cẩm Chàng

DC

xã Bồng Lai

H. Quế Võ

21° 07' 43''

106° 09' 40''

F-48-69-C-b

thôn Tân Thịnh

DC

xã Bồng Lai

H. Quế Võ

21° 07' 25''

106° 09' 45''

F-48-69-C-d

thôn Vũ Dương

DC

xã Bồng Lai

H. Quế Võ

21° 06' 58''

106° 09' 35''

F-48-69-C-d

thôn Xa Loan

DC

xã Bồng Lai

H. Quế Võ

21° 07' 47''

106° 10' 11''

F-48-69-C-b

đình Tân Thịnh

KX

xã Bồng Lai

H. Quế Võ

21° 07' 25''

106° 09' 48''

F-48-69-C-d

đình Vũ Dương

KX

xã Bồng Lai

H. Quế Võ

21° 06' 56''

106° 09' 37''

F-48-69-C-d

Đường tỉnh 279

KX

xã Bồng Lai

H. Quế Võ

21° 12' 17''

106° 05' 20''

21° 04' 32''

106° 05' 30''

F-48-69-C-b,
F-48-69-C-d

Kênh Nam

TV

xã Bồng Lai

H. Quế Võ

21° 07' 10''

106° 14' 55''

21° 07' 16''

105° 55' 54''

F-48-69-C-b

kênh tiêu Tào Khê

TV

xã Bồng Lai

H. Quế Võ

21° 05' 23''

105° 57' 28''

21° 09' 17''

106° 12' 43''

F-48-69-C-b

Sông Đuống

TV

xã Bồng Lai

H. Quế Võ

21° 04' 14''

105° 59' 57''

21° 04' 27''

106° 17' 54''

F-48-69-C-d

thôn An Đặng

DC

xã Cách Bi

H. Quế Võ

21° 07' 23''

106° 10' 36''

F-48-69-C-d

thôn Cách Bi

DC

xã Cách Bi

H. Quế Võ

21° 06' 48''

106° 10' 14''

F-48-69-C-d

thôn Mai Cương

DC

xã Cách Bi

H. Quế Võ

21° 07' 07''

106° 10' 46''

F-48-69-C-d

thôn Từ Phong

DC

xã Cách Bi

H. Quế Võ

21° 07' 42''

106° 11' 01''

F-48-69-C-b

thôn Vân Xá

DC

xã Cách Bi

H. Quế Võ

21° 06' 29''

106° 10' 47''

F-48-69-C-d

xóm Trại Tròn

DC

xã Cách Bi

H. Quế Võ

21° 08' 05''

106° 11' 12''

F-48-69-C-b

đền thờ Nguyễn Cao

KX

xã Cách Bi

H. Quế Võ

21° 06' 30''

106° 10' 33''

F-48-69-C-d

đình Cách Bi

KX

xã Cách Bi

H. Quế Võ

21° 06' 43''

106° 10' 10''

F-48-69-C-d

đình Từ Phong

KX

xã Cách Bi

H. Quế Võ

21° 07' 41''

106° 11' 04''

F-48-69-C-b

đình Vân Xá

KX

xã Cách Bi

H. Quế Võ

21° 06' 27''

106° 10' 45''

F-48-69-C-d

Quốc lộ 18

KX

xã Cách Bi

H. Quế Võ

21° 10' 57''

106° 03' 42''

21° 06' 54''

106° 17' 39''

F-48-69-C-b

núi Dài Từ Phong

SV

xã Cách Bi

H. Quế Võ

21° 07' 47''

106° 10' 56''

F-48-69-C-d

Kênh Nam

TV

xã Cách Bi

H. Quế Võ

21° 07' 10''

106° 14' 55''

21° 07' 16''

105° 55' 54''

F-48-69-C-d,
F-48-69-C-b

kênh tiêu Tào Khê

TV

xã Cách Bi

H. Quế Võ

21° 05' 23''

105° 57' 28''

21° 09' 17''

106° 12' 43''

F-48-69-C-b

Sông Đuống

TV

xã Cách Bi

H. Quế Võ

21° 04' 14''

105° 59' 57''

21° 04' 27''

106° 17' 54''

F-48-69-C-d

thôn Châu Cầu

DC

xã Châu Phong

H. Quế Võ

21° 07' 39''

106° 14' 42''

F-48-69-C-b

thôn Phúc Lộc

DC

xã Châu Phong

H. Quế Võ

21° 08' 10''

106° 15' 51''

F-48-69-D-a

thôn Thất Gian

DC

xã Châu Phong

H. Quế Võ

21° 08' 11''

106° 14' 43''

F-48-69-C-b

thôn Văn Phong

DC

xã Châu Phong

H. Quế Võ

21° 08' 28''

106° 15' 19''

F-48-69-D-a

cầu Bình Than

KX

xã Châu Phong

H. Quế Võ

21° 06' 55''

106° 14' 46''

F-48-69-C-d

chùa Châu Cầu

KX

xã Châu Phong

H. Quế Võ

21° 07' 48''

106° 14' 35''

F-48-69-C-d

chùa Châu Sơn

KX

xã Châu Phong

H. Quế Võ

21° 08' 19''

106° 14' 43''

F-48-69-C-d

Quốc lộ 17

KX

xã Châu Phong

H. Quế Võ

21° 01' 50''

106° 00' 26''

21° 10' 38''

106° 12' 35''

F-48-69-C-d

Quốc lộ 18

KX

xã Châu Phong

H. Quế Võ

21° 10' 57''

106° 03' 42''

21° 06' 54''

106° 17' 39''

F-48-69-C-d,
F-48-69-D-c

núi Ba Bậc

SV

xã Châu Phong

H. Quế Võ

21° 08' 03''

106° 14' 25''

F-48-69-C-d

núi Chùa Châu

SV

xã Châu Phong

H. Quế Võ

21° 08' 36''

106° 15' 01''

F-48-69-C-d,
F-48-68-D-a

Núi Dinh

SV

xã Châu Phong

H. Quế Võ

21° 08' 24''

106° 14' 18''

F-48-69-C-d

Núi Dù

SV

xã Châu Phong

H. Quế Võ

21° 08' 23''

106° 14' 31''

F-48-69-C-d

Kênh Nam

TV

xã Châu Phong

H. Quế Võ

21° 07' 10''

106° 14' 55''

21° 07' 16''

105° 55' 54''

F-48-69-C-d

Sông Cầu

TV

xã Châu Phong

H. Quế Võ

21° 14' 39''

105° 56' 09''

21° 07' 23''

106° 17' 51''

F-48-69-D-a

Sông Đuống

TV

xã Châu Phong

H. Quế Võ

21° 04' 14''

105° 59' 57''

21° 04' 27''

106° 17' 54''

F-48-69-C-d,
F-48-68-D-d

thôn Đô Đàn

DC

xã Chi Lăng

H. Quế Võ

21° 06' 15''

106° 08' 17''

F-48-69-C-d

Thôn Đồng

DC

xã Chi Lăng

H. Quế Võ

21° 05' 19''

106° 08' 09''

F-48-69-C-d

thôn Đức Tái

DC

xã Chi Lăng

H. Quế Võ

21° 06' 27''

106° 08' 28''

F-48-69-C-d

thôn Mai Thôn

DC

xã Chi Lăng

H. Quế Võ

21° 05' 37''

106° 08' 07''

F-48-69-C-d

Thôn Mão

DC

xã Chi Lăng

H. Quế Võ

21° 05' 06''

106° 07' 35''

F-48-69-C-d

thôn Quế Ổ

DC

xã Chi Lăng

H. Quế Võ

21° 06' 00''

106° 08' 21''

F-48-69-C-d

thôn Tập Ninh

DC

xã Chi Lăng

H. Quế Võ

21° 06' 23''

106° 08' 15''

F-48-69-C-d

Thôn Thuỷ

DC

xã Chi Lăng

H. Quế Võ

21° 04' 57''

106° 08' 10''

F-48-69-C-d

Đò Ngăm

KX

xã Chi Lăng

H. Quế Võ

21° 04' 46''

106° 07' 51''

F-48-69-C-d

Đường tỉnh 279

KX

xã Chi Lăng

H. Quế Võ

21° 12' 17''

106° 05' 20''

21° 04' 32''

106° 05' 30''

F-48-69-C-c,
F-48-69-C-d

nhà thờ 18 Quận công

KX

xã Chi Lăng

H. Quế Võ

21° 06' 02''

106° 08' 14''

F-48-69-C-d

kênh tiêu Tào Khê

TV

xã Chi Lăng

H. Quế Võ

21° 05' 23''

105° 57' 28''

21° 09' 17''

106° 12' 43''

F-48-69-C-c,
F-48-69-C-d

Sông Đuống

TV

xã Chi Lăng

H. Quế Võ

21° 04' 14''

105° 59' 57''

21° 04' 27''

106° 17' 54''

F-48-69-C-c,
F-48-69-C-d

thôn Công Cối

DC

xã Đại Xuân

H. Quế Võ

21° 11' 11''

106° 07' 06''

F-48-69-C-a

thôn Liễn Hạ

DC

xã Đại Xuân

H. Quế Võ

21° 12' 03''

106° 07' 48''

F-48-69-C-b

thôn Liễn Thượng

DC

xã Đại Xuân

H. Quế Võ

21° 11' 46''

106° 07' 23''

F-48-69-C-a

thôn Ngư Đại

DC

xã Đại Xuân

H. Quế Võ

21° 11' 33''

106° 07' 21''

F-48-69-C-a

thôn Vĩnh Thế

DC

xã Đại Xuân

H. Quế Võ

21° 11' 48''

106° 07' 36''

F-48-69-C-b

thôn Xuân Bình

DC

xã Đại Xuân

H. Quế Võ

21° 11' 21''

106° 07' 24''

F-48-69-C-a

thôn Xuân Hoà

DC

xã Đại Xuân

H. Quế Võ

21° 11' 13''

106° 07' 25''

F-48-69-C-a

Xóm Chùa

DC

xã Đại Xuân

H. Quế Võ

21° 11' 56''

106° 08' 01''

F-48-69-C-b

đình Liễn Hạ

KX

xã Đại Xuân

H. Quế Võ

21° 11' 59''

106° 07' 49''

F-48-69-C-b

đình Vĩnh Thế

KX

xã Đại Xuân

H. Quế Võ

21° 11' 47''

106° 07' 39''

F-48-69-C-b

đình Xuân Lôi

KX

xã Đại Xuân

H. Quế Võ

21° 11' 23''

106° 07' 19''

F-48-69-C-a

Đường tỉnh 279

KX

xã Đại Xuân

H. Quế Võ

21° 12' 17''

106° 05' 20''

21° 04' 32''

106° 05' 30''

F-48-69-C-a,
F-48-69-C-b

nhà thờ Nguyễn Thuận Đức

KX

xã Đại Xuân

H. Quế Võ

21° 11' 13''

106° 07' 07''

F-48-69-C-a

Sông Cầu

TV

xã Đại Xuân

H. Quế Võ

21° 14' 39''

105° 56' 09''

21° 07' 23''

106° 17' 51''

F-48-69-C-a

Thôn Cổng

DC

xã Đào Viên

H. Quế Võ

21° 07' 01''

106° 12' 51''

F-48-69-C-d

Thôn Đông

DC

xã Đào Viên

H. Quế Võ

21° 06' 56''

106° 13' 12''

F-48-69-C-d

thôn Đông Du Núi

DC

xã Đào Viên

H. Quế Võ

21° 07' 26''

106° 11' 49''

F-48-69-C-b

Thôn Găng

DC

xã Đào Viên

H. Quế Võ

21° 06' 53''

106° 12' 37''

F-48-69-C-d

Thôn Hôm

DC

xã Đào Viên

H. Quế Võ

21° 06' 24''

106° 11' 55''

F-48-69-C-d

Thôn Lầy

DC

xã Đào Viên

H. Quế Võ

21° 06' 40''

106° 12' 25''

F-48-69-C-d

Thôn Ngoài

DC

xã Đào Viên

H. Quế Võ

21° 07' 00''

106° 11' 34''

F-48-69-C-d

thôn Phú Lão

DC

xã Đào Viên

H. Quế Võ

21° 06' 29''

106° 11' 41''

F-48-69-C-d

thôn Thành Dền

DC

xã Đào Viên

H. Quế Võ

21° 07' 57''

106° 12' 12''

F-48-69-C-b

Thôn Thi

DC

xã Đào Viên

H. Quế Võ

21° 06' 27''

106° 12' 08''

F-48-69-C-d

Thôn Trong

DC

xã Đào Viên

H. Quế Võ

21° 06' 59''

106° 11' 19''

F-48-69-C-d

Chùa Thi

KX

xã Đào Viên

H. Quế Võ

21° 06' 24''

106° 12' 07''

F-48-69-C-b

Đình Thi

KX

xã Đào Viên

H. Quế Võ

21° 06' 24''

106° 12' 08''

F-48-69-C-b

nhà thờ Bốn Tiến sỹ họ Mai

KX

xã Đào Viên

H. Quế Võ

21° 07' 04''

106° 12' 50''

F-48-69-C-b

Quốc lộ 18

KX

xã Đào Viên

H. Quế Võ

21° 10' 57''

106° 03' 42''

21° 06' 54''

106° 17' 39''

F-48-69-C-b

Kênh Nam

TV

xã Đào Viên

H. Quế Võ

21° 07' 10''

106° 14' 55''

21° 07' 16''

105° 55' 54''

F-48-69-C-d

Sông Đuống

TV

xã Đào Viên

H. Quế Võ

21° 04' 14''

105° 59' 57''

21° 04' 27''

106° 17' 54''

F-48-69-C-d

thôn Kiều Lương

DC

xã Đức Long

H. Quế Võ

21° 06' 58''

106° 15' 50''

F-48-69-D-c

thôn Phả Lại

DC

xã Đức Long

H. Quế Võ

21° 07' 06''

106° 17' 22''

F-48-69-D-c

thôn Phong Cốc

DC

xã Đức Long

H. Quế Võ

21° 07' 27''

106° 17' 16''

F-48-69-D-c

thôn Phú Vân

DC

xã Đức Long

H. Quế Võ

21° 06' 30''

106° 17' 04''

F-48-69-D-c

thôn Thịnh Lai

DC

xã Đức Long

H. Quế Võ

21° 07' 39''

106° 16' 42''

F-48-69-D-a

thôn Vệ Xá

DC

xã Đức Long

H. Quế Võ

21° 07' 25''

106° 15' 57''

F-48-69-D-c

xóm Phú Đa

DC

xã Đức Long

H. Quế Võ

21° 06' 49''

106° 17' 15''

F-48-69-D-c

xóm Trại Phả Lại

DC

xã Đức Long

H. Quế Võ

21° 06' 53''

106° 16' 58''

F-48-69-D-c

cầu Phả Lại

KX

xã Đức Long

H. Quế Võ

21° 06' 54''

106° 17' 39''

F-48-69-D-c

chùa Phả Lại

KX

xã Đức Long

H. Quế Võ

21° 07' 08''

106° 17' 16''

F-48-69-D-c

đền Vệ Xá

KX

xã Đức Long

H. Quế Võ

21° 07' 26''

106° 16' 11''

F-48-69-D-c

đình Vân Đoàn

KX

xã Đức Long

H. Quế Võ

21° 06' 32''

106° 17' 01''

F-48-69-D-c

đình Vệ Xá

KX

xã Đức Long

H. Quế Võ

21° 07' 27''

106° 16' 12''

F-48-69-D-c

Quốc lộ 18

KX

xã Đức Long

H. Quế Võ

21° 10' 57''

106° 03' 42''

21° 06' 54''

106° 17' 39''

F-48-69-D-c

Sông Cầu

TV

xã Đức Long

H. Quế Võ

21° 14' 39''

105° 56' 09''

21° 07' 23''

106° 17' 51''

F-48-69-D-a

Sông Đuống

TV

xã Đức Long

H. Quế Võ

21° 04' 14''

105° 59' 57''

21° 04' 27''

106° 17' 54''

F-48-68-D-c

sông Thái Bình

TV

xã Đức Long

H. Quế Võ

21° 07' 23''

106° 17' 51''

20° 59' 34''

106° 16' 15''

F-48-69-D-c,
F-48-69-D-a

thôn Hán Đà

DC

xã Hán Quảng

H. Quế Võ

21° 04' 52''

106° 05' 57''

F-48-69-C-c

thôn Quảng Lãm

DC

xã Hán Quảng

H. Quế Võ

21° 05' 33''

106° 05' 54''

F-48-69-C-c

thôn Thị Thôn

DC

xã Hán Quảng

H. Quế Võ

21° 05' 52''

106° 06' 36''

F-48-69-C-c

đền thờ Tiến sỹ Nguyễn Đăng

KX

xã Hán Quảng

H. Quế Võ

21° 04' 44''

106° 05' 49''

F-48-69-C-c

đình Hán Đà

KX

xã Hán Quảng

H. Quế Võ

21° 04' 54''

106° 05' 55''

F-48-69-C-c

Đường tỉnh 279

KX

xã Hán Quảng

H. Quế Võ

21° 12' 17''

106° 05' 20''

21° 04' 32''

106° 05' 30''

F-48-69-C-c

Quốc lộ 38 (Mới)

KX

xã Hán Quảng

H. Quế Võ

21° 08' 22''

106° 04' 27''

21° 04' 59''

106° 05' 22''

F-48-69-C-c

kênh tiêu Tào Khê

TV

xã Hán Quảng

H. Quế Võ

21° 05' 23''

105° 57' 28''

21° 09' 17''

106° 12' 43''

F-48-69-C-c

kênh TQ5

TV

xã Hán Quảng

H. Quế Võ

21° 04' 41''

106° 05' 46''

21° 06' 23''

106° 05' 29''

F-48-69-C-c

ngòi Con Tên

TV

xã Hán Quảng

H. Quế Võ

21° 08' 23''

106° 06' 06''

21° 05' 42''

106° 06' 52''

F-48-69-C-c

Sông Đuống

TV

xã Hán Quảng

H. Quế Võ

21° 04' 14''

105° 59' 57''

21° 04' 27''

106° 17' 54''

F-48-69-C-c

thôn Mai Ổ

DC

xã Mộ Đạo

H. Quế Võ

21° 06' 53''

106° 08' 45''

F-48-69-C-d

thôn Mộ Đạo

DC

xã Mộ Đạo

H. Quế Võ

21° 07' 46''

106° 08' 55''

F-48-69-C-b

thôn Trạc Nhiệt

DC

xã Mộ Đạo

H. Quế Võ

21° 07' 02''

106° 08' 33''

F-48-69-C-d

thôn Trúc Ổ

DC

xã Mộ Đạo

H. Quế Võ

21° 07' 12''

106° 08' 11''

F-48-69-C-d

Đền Đậu

KX

xã Mộ Đạo

H. Quế Võ

21° 06' 50''

106° 09' 24''

F-48-69-C-d

Đường tỉnh 279

KX

xã Mộ Đạo

H. Quế Võ

21° 12' 17''

106° 05' 20''

21° 04' 32''

106° 05' 30''

F-48-69-C-d

Trường Trung học phổ thông Quế Võ số 3

KX

xã Mộ Đạo

H. Quế Võ

21° 07' 04''

106° 09' 05''

F-48-69-C-d

kênh tiêu Tào Khê

TV

xã Mộ Đạo

H. Quế Võ

21° 05' 23''

105° 57' 28''

21° 09' 17''

106° 12' 43''

F-48-69-C-d

Sông Đuống

TV

xã Mộ Đạo

H. Quế Võ

21° 04' 14''

105° 59' 57''

21° 04' 27''

106° 17' 54''

F-48-69-C-d

thôn Cựu Tự

DC

xã Ngọc Xá

H. Quế Võ

21° 07' 52''

106° 14' 24''

F-48-69-C-b

thôn Hữu Bằng

DC

xã Ngọc Xá

H. Quế Võ

21° 08' 18''

106° 13' 13''

F-48-69-C-b

thôn Kim Sơn

DC

xã Ngọc Xá

H. Quế Võ

21° 08' 06''

106° 13' 47''

F-48-69-C-b

thôn Long Khê

DC

xã Ngọc Xá

H. Quế Võ

21° 07' 18''

106° 13' 20''

F-48-69-C-d

thôn Phùng Dị

DC

xã Ngọc Xá

H. Quế Võ

21° 08' 45''

106° 12' 55''

F-48-69-C-b

chùa Hữu Bằng

KX

xã Ngọc Xá

H. Quế Võ

21° 08' 22''

106° 13' 21''

F-48-69-C-b

Khu công nghiệp Quế Võ II

KX

xã Ngọc Xá

H. Quế Võ

21° 07' 44''

106° 13' 15''

F-48-69-C-b

Nhà máy Gạch Tân Giếng Đáy

KX

xã Ngọc Xá

H. Quế Võ

21° 07' 37''

106° 12' 45''

F-48-69-C-b

Quốc lộ 18

KX

xã Ngọc Xá

H. Quế Võ

21° 10' 57''

106° 03' 42''

21° 06' 54''

106° 17' 39''

F-48-69-C-b,
F-48-69-C-d

núi Châu Sơn

SV

xã Ngọc Xá

H. Quế Võ

21° 08' 30''

106° 13' 47''

F-48-69-C-b

Kênh Nam

TV

xã Ngọc Xá

H. Quế Võ

21° 07' 10''

106° 14' 55''

21° 07' 16''

105° 55' 54''

F-48-69-C-d

Sông Đuống

TV

xã Ngọc Xá

H. Quế Võ

21° 04' 14''

105° 59' 57''

21° 04' 27''

106° 17' 54''

F-48-69-C-d

thôn Bất Phí

DC

xã Nhân Hòa

H. Quế Võ

21° 11' 13''

106° 08' 05''

F-48-69-C-b

thôn Cung Kiệm

DC

xã Nhân Hòa

H. Quế Võ

21° 11' 16''

106° 09' 28''

F-48-69-C-b

thôn Đồng Chuế

DC

xã Nhân Hòa

H. Quế Võ

21° 11' 20''

106° 08' 52''

F-48-69-C-b

thôn Trại Đường

DC

xã Nhân Hòa

H. Quế Võ

21° 10' 41''

106° 08' 48''

F-48-69-C-b

chùa Cung Kiệm

KX

xã Nhân Hòa

H. Quế Võ

21° 11' 11''

106° 09' 27''

F-48-69-C-b

Đường tỉnh 279

KX

xã Nhân Hòa

H. Quế Võ

21° 12' 17''

106° 05' 20''

21° 04' 32''

106° 05' 30''

F-48-69-C-b

Sông Cầu

TV

xã Nhân Hòa

H. Quế Võ

21° 14' 39''

105° 56' 09''

21° 07' 23''

106° 17' 51''

F-48-69-C-b

thôn An Trạch

DC

xã Phù Lãng

H. Quế Võ

21° 10' 02''

106° 14' 44''

F-48-69-C-b

thôn Đoàn Kết

DC

xã Phù Lãng

H. Quế Võ

21° 09' 30''

106° 15' 05''

F-48-69-C-b

thôn Đồng Sài

DC

xã Phù Lãng

H. Quế Võ

21° 08' 53''

106° 13' 42''

F-48-69-C-b

thôn Phù Lãng

DC

xã Phù Lãng

H. Quế Võ

21° 08' 42''

106° 14' 50''

F-48-69-C-b

thôn Thủ Công

DC

xã Phù Lãng

H. Quế Võ

21° 09' 40''

106° 15' 04''

F-48-69-D-a

chùa An Trạch

KX

xã Phù Lãng

H. Quế Võ

21° 09' 54''

106° 14' 30''

F-48-69-C-b

chùa Cao Sơn

KX

xã Phù Lãng

H. Quế Võ

21° 09' 32''

106° 15' 01''

F-48-69-D-a

núi Châu Sơn

SV

xã Phù Lãng

H. Quế Võ

21° 08' 30''

106° 13' 47''

F-48-69-C-b

Sông Cầu

TV

xã Phù Lãng

H. Quế Võ

21° 14' 39''

105° 56' 09''

21° 07' 23''

106° 17' 51''

F-48-69-C-b,
F-48-69-D-a

thôn Hiền Lương

DC

xã Phù Lương

H. Quế Võ

21° 08' 50''

106° 12' 26''

F-48-69-C-b

thôn Phù Lang

DC

xã Phù Lương

H. Quế Võ

21° 09' 33''

106° 11' 53''

F-48-69-C-b

thôn Yên Đinh

DC

xã Phù Lương

H. Quế Võ

21° 09' 51''

106° 12' 09''

F-48-69-C-b

chùa Minh Lương

KX

xã Phù Lương

H. Quế Võ

21° 08' 51''

106° 12' 44''

F-48-69-C-b

chùa Yên Đinh

KX

xã Phù Lương

H. Quế Võ

21° 09' 53''

106° 12' 03''

F-48-69-C-b

đền thờ Trạng nguyên Nguyễn Nghiêu Tư

KX

xã Phù Lương

H. Quế Võ

21° 08' 55''

106° 12' 28''

F-48-69-C-b

đình Yên Đinh

KX

xã Phù Lương

H. Quế Võ

21° 09' 55''

106° 11' 59''

F-48-69-C-b

Quốc lộ 17

KX

xã Phù Lương

H. Quế Võ

21° 01' 50''

106° 00' 26''

21° 10' 38''

106° 12' 35''

F-48-69-C-b

kênh tiêu Tào Khê

TV

xã Phù Lương

H. Quế Võ

21° 05' 23''

105° 57' 28''

21° 09' 17''

106° 12' 43''

F-48-69-C-b

Sông Cầu

TV

xã Phù Lương

H. Quế Võ

21° 14' 39''

105° 56' 09''

21° 07' 23''

106° 17' 51''

F-48-69-C-b

thôn Do Nha

DC

xã Phương Liễu

H. Quế Võ

21° 10' 31''

106° 06' 35''

F-48-69-C-a

thôn Giang Liễu

DC

xã Phương Liễu

H. Quế Võ

21° 09' 50''

106° 07' 33''

F-48-69-C-b

thôn Hà Liễu

DC

xã Phương Liễu

H. Quế Võ

21° 10' 01''

106° 08' 08''

F-48-69-C-b

thôn Phương Cầu

DC

xã Phương Liễu

H. Quế Võ

21° 10' 35''

106° 06' 13''

F-48-69-C-a

xóm Trại Hà

DC

xã Phương Liễu

H. Quế Võ

21° 09' 55''

106° 08' 38''

F-48-69-C-b

Công ty Liên doanh Kính nổi Việt - Nhật

KX

xã Phương Liễu

H. Quế Võ

21° 09' 46''

106° 06' 43''

F-48-69-C-a

chùa Giang Liễu

KX

xã Phương Liễu

H. Quế Võ

21° 09' 52''

106° 07' 24''

F-48-69-C-a

đền Giang Liễu

KX

xã Phương Liễu

H. Quế Võ

21° 09' 53''

106° 07' 23''

F-48-69-C-a

đình Do Nha

KX

xã Phương Liễu

H. Quế Võ

21° 10' 31''

106° 06' 26''

F-48-69-C-a

đình Giang Liễu

KX

xã Phương Liễu

H. Quế Võ

21° 09' 46''

106° 07' 33''

F-48-69-C-b

Đường tỉnh 279

KX

xã Phương Liễu

H. Quế Võ

21° 12' 17''

106° 05' 20''

21° 04' 32''

106° 05' 30''

F-48-69-C-b

Khu công nghiệp Quế Võ

KX

xã Phương Liễu

H. Quế Võ

21° 09' 28''

106° 06' 27''

F-48-69-C-a

nghè Hà Liễu

KX

xã Phương Liễu

H. Quế Võ

21° 09' 59''

106° 07' 58''

F-48-69-C-b

Nhà máy phân bón Hà Gianh

KX

xã Phương Liễu

H. Quế Võ

21° 10' 17''

106° 08' 40''

F-48-69-C-b

Quốc lộ 18

KX

xã Phương Liễu

H. Quế Võ

21° 10' 57''

106° 03' 42''

21° 06' 54''

106° 17' 39''

F-48-69-C-a,
F-48-69-C-b

thôn Mao Dộc

DC

xã Phượng Mao

H. Quế Võ

21° 09' 09''

106° 08' 03''

F-48-69-C-b

thôn Mao Lại

DC

xã Phượng Mao

H. Quế Võ

21° 08' 57''

106° 08' 55''

F-48-69-C-b

thôn Mao Trung

DC

xã Phượng Mao

H. Quế Võ

21° 09' 06''

106° 08' 35''

F-48-69-C-b

thôn Mao Yên

DC

xã Phượng Mao

H. Quế Võ

21° 08' 46''

106° 08' 21''

F-48-69-C-b

Đường tỉnh 279

KX

xã Phượng Mao

H. Quế Võ

21° 12' 17''

106° 05' 20''

21° 04' 32''

106° 05' 30''

F-48-69-C-b

Khu công nghiệp Quế Võ

KX

xã Phượng Mao

H. Quế Võ

21° 09' 28''

106° 06' 27''

F-48-69-C-b

Quốc lộ 18

KX

xã Phượng Mao

H. Quế Võ

21° 10' 57''

106° 03' 42''

21° 06' 54''

106° 17' 39''

F-48-69-C-b

Kênh Nam

TV

xã Phượng Mao

H. Quế Võ

21° 07' 10''

106° 14' 55''

21° 07' 16''

105° 55' 54''

F-48-69-C-b

thôn Đông Viên Hạ

DC

xã Quế Tân

H. Quế Võ

21° 10' 30''

106° 12' 57''

F-48-69-C-b

thôn Đông Viên Thượng

DC

xã Quế Tân

H. Quế Võ

21° 10' 33''

106° 12' 15''

F-48-69-C-b

thôn Lạc Xá

DC

xã Quế Tân

H. Quế Võ

21° 10' 10''

106° 11' 30''

F-48-69-C-b

thôn Lê Độ

DC

xã Quế Tân

H. Quế Võ

21° 10' 48''

106° 11' 35''

F-48-69-C-b

thôn Quế Tân

DC

xã Quế Tân

H. Quế Võ

21° 09' 46''

106° 10' 34''

F-48-69-C-b

thôn Xuân Thuỷ

DC

xã Quế Tân

H. Quế Võ

21° 10' 30''

106° 10' 50''

F-48-69-C-b

trại Chùa Duối

DC

xã Quế Tân

H. Quế Võ

21° 10' 25''

106° 11' 57''

F-48-69-C-b

cầu Đông Viên

KX

xã Quế Tân

H. Quế Võ

21° 10' 38''

106° 12' 35''

F-48-69-C-b

chùa Lê Độ

KX

xã Quế Tân

H. Quế Võ

21° 10' 48''

106° 11' 30''

F-48-69-C-b

Quốc lộ 17

KX

xã Quế Tân

H. Quế Võ

21° 01' 50''

106° 00' 26''

21° 10' 38''

106° 12' 35''

F-48-69-C-b

Sông Cầu

TV

xã Quế Tân

H. Quế Võ

21° 14' 39''

105° 56' 09''

21° 07' 23''

106° 17' 51''

F-48-69-C-b

thôn Can Vũ

DC

xã Việt Hùng

H. Quế Võ

21° 08' 42''

106° 09' 25''

F-48-69-C-b

Thôn Guột

DC

xã Việt Hùng

H. Quế Võ

21° 08' 33''

106° 10' 48''

F-48-69-C-b

Thôn Lợ

DC

xã Việt Hùng

H. Quế Võ

21° 08' 51''

106° 09' 38''

F-48-69-C-b

Thôn Lựa

DC

xã Việt Hùng

H. Quế Võ

21° 08' 35''

106° 10' 28''

F-48-69-C-b

thôn Nghiêm Xá

DC

xã Việt Hùng

H. Quế Võ

21° 09' 12''

106° 09' 50''

F-48-69-C-b

Trại Lựa

DC

xã Việt Hùng

H. Quế Võ

21° 08' 52''

106° 10' 20''

F-48-69-C-b

cầu Dũng Quyết

KX

xã Việt Hùng

H. Quế Võ

21° 08' 11''

106° 10' 54''

F-48-69-C-b

chùa Nghiêm Xá

KX

xã Việt Hùng

H. Quế Võ

21° 09' 17''

106° 09' 47''

F-48-69-C-b

Đình Guột

KX

xã Việt Hùng

H. Quế Võ

21° 08' 24''

106° 10' 44''

F-48-69-C-b

Đình Lựa

KX

xã Việt Hùng

H. Quế Võ

21° 08' 36''

106° 10' 22''

F-48-69-C-b

Khu công nghiệp Quế Võ III

KX

xã Việt Hùng

H. Quế Võ

21° 08' 53''

106° 10' 51''

F-48-69-C-b

miếu Đại Trung

KX

xã Việt Hùng

H. Quế Võ

21° 08' 34''

106° 10' 42''

F-48-69-C-b

nhà thờ họ Nguyễn Quý

KX

xã Việt Hùng

H. Quế Võ

21° 08' 23''

106° 10' 45''

F-48-69-C-b

Quốc lộ 17

KX

xã Việt Hùng

H. Quế Võ

21° 01' 50''

106° 00' 26''

21° 10' 38''

106° 12' 35''

F-48-69-C-b

Quốc lộ 18

KX

xã Việt Hùng

H. Quế Võ

21° 10' 57''

106° 03' 42''

21° 06' 54''

106° 17' 39''

F-48-69-C-b

Kênh Nam

TV

xã Việt Hùng

H. Quế Võ

21° 07' 10''

106° 14' 55''

21° 07' 16''

105° 55' 54''

F-48-69-C-d

kênh tiêu Tào Khê

TV

xã Việt Hùng

H. Quế Võ

21° 05' 23''

105° 57' 28''

21° 09' 17''

106° 12' 43''

F-48-69-C-b

thôn Thống Hạ

DC

xã Việt Thống

H. Quế Võ

21° 12' 42''

106° 08' 04''

F-48-69-C-b

thôn Thống Thượng

DC

xã Việt Thống

H. Quế Võ

21° 12' 29''

106° 07' 32''

F-48-69-C-b

thôn Việt Hưng

DC

xã Việt Thống

H. Quế Võ

21° 11' 58''

106° 09' 04''

F-48-69-C-b

thôn Việt Vân

DC

xã Việt Thống

H. Quế Võ

21° 12' 10''

106° 08' 46''

F-48-69-C-b

thôn Yên Ngô

DC

xã Việt Thống

H. Quế Võ

21° 12' 38''

106° 08' 41''

F-48-69-C-b

Sông Cầu

TV

xã Việt Thống

H. Quế Võ

21° 14' 39''

105° 56' 09''

21° 07' 23''

106° 17' 51''

F-48-69-C-b,
F-48-69-C-a

thôn La Miệt

DC

xã Yên Giả

H. Quế Võ

21° 06' 52''

106° 07' 39''

F-48-69-C-d

thôn Nga Hoàng

DC

xã Yên Giả

H. Quế Võ

21° 07' 39''

106° 06' 37''

F-48-69-C-d

thôn Phương Lưu

DC

xã Yên Giả

H. Quế Võ

21° 07' 39''

106° 07' 15''

F-48-69-C-d

thôn Yên Giả

DC

xã Yên Giả

H. Quế Võ

21° 07' 52''

106° 07' 49''

F-48-69-C-d

kênh tiêu Tào Khê

TV

xã Yên Giả

H. Quế Võ

21° 05' 23''

105° 57' 28''

21° 09' 17''

106° 12' 43''

F-48-69-C-c,
F-48-69-C-d

ngòi Con Tên

TV

xã Yên Giả

H. Quế Võ

21° 08' 23''

106° 06' 06''

21° 05' 42''

106° 06' 52''

F-48-69-C-c

khu phố Đông Côi

DC

TT. Hồ

H. Thuận Thành

21° 02' 20''

106° 05' 28''

F-48-69-C-c

khu Phố Hồ

DC

TT. Hồ

H. Thuận Thành

21° 03' 54''

106° 05' 06''

F-48-69-C-c

khu Phố Mới

DC

TT. Hồ

H. Thuận Thành

21° 03' 22''

106° 05' 08''

F-48-69-C-c

thôn Ấp Đông Côi

DC

TT. Hồ

H. Thuận Thành

21° 02' 22''

106° 05' 14''

F-48-69-C-c

thôn Bến Hồ

DC

TT. Hồ

H. Thuận Thành

21° 04' 07''

106° 05' 07''

F-48-69-C-c

thôn Cả Đông Côi

DC

TT. Hồ

H. Thuận Thành

21° 02' 49''

106° 05' 42''

F-48-69-C-c

thôn Chương Xá

DC

TT. Hồ

H. Thuận Thành

21° 04' 01''

106° 05' 31''

F-48-69-C-c

thôn Lạc Thổ Bắc

DC

TT. Hồ

H. Thuận Thành

21° 03' 59''

106° 05' 19''

F-48-69-C-c

thôn Lạc Thổ Nam

DC

TT. Hồ

H. Thuận Thành

21° 03' 47''

106° 05' 23''

F-48-69-C-c

thôn Lẽ Đông Côi

DC

TT. Hồ

H. Thuận Thành

21° 02' 44''

106° 05' 24''

F-48-69-C-c

cầu Đông Côi

KX

TT. Hồ

H. Thuận Thành

21° 02' 33''

106° 05' 33''

F-48-69-C-c

Cầu Hồ

KX

TT. Hồ

H. Thuận Thành

21° 04' 19''

106° 05' 33''

F-48-69-C-c

cầu Hồ Chương

KX

TT. Hồ

H. Thuận Thành

21° 03' 41''

106° 05' 37''

F-48-69-C-c

cầu Lạc Thổ

KX

TT. Hồ

H. Thuận Thành

21° 03' 38''

106° 05' 15''

F-48-69-C-c

Công ty Khai Sơn

KX

TT. Hồ

H. Thuận Thành

21° 02' 39''

106° 05' 15''

F-48-69-C-c

đình Đông Côi

KX

TT. Hồ

H. Thuận Thành

21° 02' 48''

106° 05' 41''

F-48-69-C-c

đình Lạc Thổ

KX

TT. Hồ

H. Thuận Thành

21° 04' 02''

106° 05' 16''

F-48-69-C-c

đường Kinh Dương Vương

KX

TT. Hồ

H. Thuận Thành

21° 04' 10''

106° 05' 35''

21° 02' 22''

106° 05' 36''

F-48-69-C-c

đường Lạc Long Quân

KX

TT. Hồ

H. Thuận Thành

21° 02' 22''

106° 05' 36''

21° 02' 18''

106° 05' 08''

F-48-69-C-c

Đường tỉnh 280

KX

TT. Hồ

H. Thuận Thành

21° 04' 04''

106° 05' 36''

20° 58' 14''

106° 09' 55''

F-48-69-C-c

Đường tỉnh 283

KX

TT. Hồ

H. Thuận Thành

21° 04' 04''

106° 05' 36''

21° 00' 15''

106° 00' 37''

F-48-69-C-c

đường Thiên Đức

KX

TT. Hồ

H. Thuận Thành

21° 04' 04''

106° 05' 36''

21° 03' 59''

106° 05' 02''

F-48-69-C-c

Khu công nghiệp Thuận Thành II

KX

TT. Hồ

H. Thuận Thành

21° 03' 36''

106° 06' 04''

F-48-69-C-c

Quốc lộ 17

KX

TT. Hồ

H. Thuận Thành

21° 01' 50''

106° 00' 26''

21° 10' 38''

106° 12' 35''

F-48-69-C-c

Quốc lộ 38

KX

TT. Hồ

H. Thuận Thành

21° 10' 45''

106° 03' 26''

20° 59' 43''

106° 07' 45''

F-48-69-C-c

Trường Đại học Kỹ thuật Hậu cần Công an Nhân dân

KX

TT. Hồ

H. Thuận Thành

21° 02' 32''

106° 05' 52''

F-48-69-C-c

Kênh Bắc

TV

TT. Hồ

H. Thuận Thành

21° 02' 56''

106° 01' 03''

21° 02' 50''

106° 17' 12''

F-48-69-C-c

kênh tiêu Đông Côi Đại Quảng Bình

TV

TT. Hồ

H. Thuận Thành

21° 03' 00''

106° 02' 54''

21° 02' 39''

106° 08' 25''

F-48-69-C-c

Sông Đuống

TV

TT. Hồ

H. Thuận Thành

21° 04' 14''

105° 59' 57''

21° 04' 27''

106° 17' 54''

F-48-69-C-c

Thôn Chợ

DC

xã An Bình

H. Thuận Thành

21° 03' 01''

106° 06' 40''

F-48-69-C-c

Thôn Đường

DC

xã An Bình

H. Thuận Thành

21° 03' 03''

106° 06' 16''

F-48-69-C-c

Thôn Giữa

DC

xã An Bình

H. Thuận Thành

21° 03' 02''

106° 06' 28''

F-48-69-C-c

thôn Nghi Khúc

DC

xã An Bình

H. Thuận Thành

21° 02' 47''

106° 07' 43''

F-48-69-C-d

thôn Thường Vũ

DC

xã An Bình

H. Thuận Thành

21° 02' 46''

106° 06' 54''

F-48-69-C-c

thôn Yên Ngô

DC

xã An Bình

H. Thuận Thành

21° 02' 58''

106° 06' 54''

F-48-69-C-c

đền Bình Ngô

KX

xã An Bình

H. Thuận Thành

21° 02' 58''

106° 06' 23''

F-48-69-C-c

đình Phú Lộc

KX

xã An Bình

H. Thuận Thành

21° 02' 56''

106° 07' 48''

F-48-69-C-d

Khu công nghiệp Thuận Thành II

KX

xã An Bình

H. Thuận Thành

21° 03' 36''

106° 06' 04''

F-48-69-C-c

Quốc lộ 17

KX

xã An Bình

H. Thuận Thành

21° 01' 50''

106° 00' 26''

21° 10' 38''

106° 12' 35''

F-48-69-C-c,
F-48-69-C-d

kênh tiêu Đông Côi Đại Quảng Bình

TV

xã An Bình

H. Thuận Thành

21° 03' 00''

106° 02' 54''

21° 02' 39''

106° 08' 25''

F-48-69-C-c,
F-48-69-C-d

thôn Á Lữ

DC

xã Đại Đồng Thành

H. Thuận Thành

21° 04' 11''

106° 02' 44''

F-48-69-C-c

thôn Đồng Đoài

DC

xã Đại Đồng Thành

H. Thuận Thành

21° 04' 34''

106° 03' 37''

F-48-69-C-c

thôn Đồng Đông

DC

xã Đại Đồng Thành

H. Thuận Thành

21° 04' 27''

106° 04' 07''

F-48-69-C-c

thôn Đồng Văn

DC

xã Đại Đồng Thành

H. Thuận Thành

21° 04' 27''

106° 03' 13''

F-48-69-C-c

đền thờ Kinh Dương Vương

KX

xã Đại Đồng Thành

H. Thuận Thành

21° 04' 14''

106° 02' 44''

F-48-69-C-c

đình Đồng Đoài

KX

xã Đại Đồng Thành

H. Thuận Thành

21° 04' 38''

106° 03' 24''

F-48-69-C-c

đình Đồng Đông

KX

xã Đại Đồng Thành

H. Thuận Thành

21° 04' 24''

106° 04' 08''

F-48-69-C-c

đình Đồng Văn

KX

xã Đại Đồng Thành

H. Thuận Thành

21° 04' 28''

106° 03' 13''

F-48-69-C-c

Đường tỉnh 283

KX

xã Đại Đồng Thành

H. Thuận Thành

21° 04' 04''

106° 05' 36''

21° 00' 15''

106° 00' 37''

F-48-69-C-c

lăng Kinh Dương Vương

KX

xã Đại Đồng Thành

H. Thuận Thành

21° 04' 22''

106° 02' 50''

F-48-69-C-c

nghè Đồng Đoài

KX

xã Đại Đồng Thành

H. Thuận Thành

21° 04' 41''

106° 03' 31''

F-48-69-C-c

Kênh Bắc

TV

xã Đại Đồng Thành

H. Thuận Thành

21° 02' 56''

106° 01' 03''

21° 02' 50''

106° 17' 12''

F-48-69-C-c

Sông Đuống

TV

xã Đại Đồng Thành

H. Thuận Thành

21° 04' 14''

105° 59' 57''

21° 04' 27''

106° 17' 54''

F-48-69-C-c

thôn Bút Tháp

DC

xã Đình Tổ

H. Thuận Thành

21° 03' 32''

106° 01' 34''

F-48-69-C-c

thôn Đại Trạch

DC

xã Đình Tổ

H. Thuận Thành

21° 03' 29''

106° 02' 35''

F-48-69-C-c

thôn Đình Tổ

DC

xã Đình Tổ

H. Thuận Thành

21° 03' 44''

106° 00' 42''

F-48-69-C-c

thôn Phú Mỹ

DC

xã Đình Tổ

H. Thuận Thành

21° 04' 04''

106° 02' 26''

F-48-69-C-c

xóm Ô Chì

DC

xã Đình Tổ

H. Thuận Thành

21° 03' 36''

106° 01' 49''

F-48-69-C-c

chùa Bút Tháp

KX

xã Đình Tổ

H. Thuận Thành

21° 03' 42''

106° 01' 13''

F-48-69-C-c

chùa Hương Thuỷ

KX

xã Đình Tổ

H. Thuận Thành

21° 03' 30''

106° 02' 18''

F-48-69-C-c

đình Bút Tháp

KX

xã Đình Tổ

H. Thuận Thành

21° 03' 40''

106° 01' 30''

F-48-69-C-c

đình Đại Trạch

KX

xã Đình Tổ

H. Thuận Thành

21° 03' 26''

106° 02' 37''

F-48-69-C-c

đình Đình Tổ

KX

xã Đình Tổ

H. Thuận Thành

21° 03' 45''

106° 00' 48''

F-48-69-C-c

đình Phú Mỹ

KX

xã Đình Tổ

H. Thuận Thành

21° 04' 02''

106° 02' 14''

F-48-69-C-c

Đường tỉnh 283

KX

xã Đình Tổ

H. Thuận Thành

21° 04' 04''

106° 05' 36''

21° 00' 15''

106° 00' 37''

F-48-69-C-c

Kênh Bắc

TV

xã Đình Tổ

H. Thuận Thành

21° 02' 56''

106° 01' 03''

21° 02' 50''

106° 17' 12''

F-48-69-C-c

kênh dẫn Phù Sa

TV

xã Đình Tổ

H. Thuận Thành

21° 03' 39''

106° 02' 58''

21° 01' 59''

106° 02' 42''

F-48-69-C-c

kênh tiêu Đông Côi Đại Quảng Bình

TV

xã Đình Tổ

H. Thuận Thành

21° 03' 00''

106° 02' 54''

21° 02' 39''

106° 08' 25''

F-48-69-C-c

sông Bắc Hưng Hải

TV

xã Đình Tổ

H. Thuận Thành

21° 03' 31''

106° 02' 15''

20° 59' 54''

106° 00' 59''

F-48-69-C-c

Sông Đuống

TV

xã Đình Tổ

H. Thuận Thành

21° 04' 14''

105° 59' 57''

21° 04' 27''

106° 17' 54''

F-48-69-C-c

thôn Ngọc Khám

DC

xã Gia Đông

H. Thuận Thành

21° 02' 01''

106° 04' 40''

F-48-69-C-c

thôn Tam Á

DC

xã Gia Đông

H. Thuận Thành

21° 01' 58''

106° 03' 59''

F-48-69-C-c

thôn Yên Nho

DC

xã Gia Đông

H. Thuận Thành

21° 01' 43''

106° 05' 13''

F-48-69-C-c

Bệnh viện Đa khoa Huyện Thuận Thành

KX

xã Gia Đông

H. Thuận Thành

21° 02' 21''

106° 05' 06''

F-48-69-C-c

Công ty Đức Việt

KX

xã Gia Đông

H. Thuận Thành

21° 02' 30''

106° 03' 42''

F-48-69-C-c

chùa Linh Ứng

KX

xã Gia Đông

H. Thuận Thành

21° 02' 18''

106° 05' 02''

F-48-69-C-c

đền Sỹ Nhiếp

KX

xã Gia Đông

H. Thuận Thành

21° 02' 03''

106° 03' 46''

F-48-69-C-c

Khu công nghiệp Thuận Thành III

KX

xã Gia Đông

H. Thuận Thành

21° 02' 34''

106° 03' 28''

F-48-69-C-c

Quốc lộ 17

KX

xã Gia Đông

H. Thuận Thành

21° 01' 50''

106° 00' 26''

21° 10' 38''

106° 12' 35''

F-48-69-C-c

Quốc lộ 38

KX

xã Gia Đông

H. Thuận Thành

21° 10' 45''

106° 03' 26''

20° 59' 43''

106° 07' 45''

F-48-69-C-c

Kênh Giữa

TV

xã Gia Đông

H. Thuận Thành

21° 01' 31''

106° 00' 18''

21° 03' 10''

106° 15' 06''

F-48-69-C-c

kênh tiêu Đông Côi Đại Quảng Bình

TV

xã Gia Đông

H. Thuận Thành

21° 03' 00''

106° 02' 54''

21° 02' 39''

106° 08' 25''

F-48-69-C-c

thôn Công Hà

DC

xã Hà Mãn

H. Thuận Thành

21° 01' 58''

106° 02' 03''

F-48-69-C-c

thôn Đông Cốc

DC

xã Hà Mãn

H. Thuận Thành

21° 01' 38''

106° 02' 27''

F-48-69-C-c

thôn Mãn Xá Đông

DC

xã Hà Mãn

H. Thuận Thành

21° 01' 24''

106° 01' 49''

F-48-69-C-c

thôn Mãn Xá Tây

DC

xã Hà Mãn

H. Thuận Thành

21° 01' 20''

106° 01' 31''

F-48-69-C-c

Cầu Cốc

KX

xã Hà Mãn

H. Thuận Thành

21° 01' 49''

106° 02' 24''

F-48-69-C-c

Cầu Dâu

KX

xã Hà Mãn

H. Thuận Thành

21° 02' 10''

106° 02' 16''

F-48-69-C-c

cầu Giữa Làng Cốc

KX

xã Hà Mãn

H. Thuận Thành

21° 01' 36''

106° 02' 25''

F-48-69-C-c

Cầu Lươn

KX

xã Hà Mãn

H. Thuận Thành

21° 01' 46''

106° 02' 13''

F-48-69-C-c

cầu Mãn Xá

KX

xã Hà Mãn

H. Thuận Thành

21° 01' 40''

106° 01' 47''

F-48-69-C-c

chùa Phúc Nghiêm

KX

xã Hà Mãn

H. Thuận Thành

21° 01' 54''

106° 01' 51''

F-48-69-C-c

đình Công Hà

KX

xã Hà Mãn

H. Thuận Thành

21° 01' 57''

106° 02' 01''

F-48-69-C-c

đình Đông Cốc

KX

xã Hà Mãn

H. Thuận Thành

21° 01' 34''

106° 02' 26''

F-48-69-C-c

Đường tỉnh 283

KX

xã Hà Mãn

H. Thuận Thành

21° 04' 04''

106° 05' 36''

21° 00' 15''

106° 00' 37''

F-48-69-C-c

Khu công nghiệp vừa và nhỏ Hà Mãn - Trí Quả

KX

xã Hà Mãn

H. Thuận Thành

21° 02' 03''

106° 01' 30''

F-48-69-C-c

Quốc lộ 17

KX

xã Hà Mãn

H. Thuận Thành

21° 01' 50''

106° 00' 26''

21° 10' 38''

106° 12' 35''

F-48-69-C-c

Kênh Giữa

TV

xã Hà Mãn

H. Thuận Thành

21° 01' 31''

106° 00' 18''

21° 03' 10''

106° 15' 06''

F-48-69-C-c

sông Bắc Hưng Hải

TV

xã Hà Mãn

H. Thuận Thành

21° 03' 31''

106° 02' 15''

20° 59' 54''

106° 00' 59''

F-48-69-C-c

thôn Bình Cầu

DC

xã Hoài Thượng

H. Thuận Thành

21° 05' 30''

106° 06' 38''

F-48-69-C-c

thôn Dực Vy

DC

xã Hoài Thượng

H. Thuận Thành

21° 04' 54''

106° 06' 31''

F-48-69-C-c

thôn Đại Mão

DC

xã Hoài Thượng

H. Thuận Thành

21° 05' 04''

106° 06' 50''

F-48-69-C-c

thôn Đông Miếu

DC

xã Hoài Thượng

H. Thuận Thành

21° 04' 55''

106° 07' 12''

F-48-69-C-c

thôn Lam Cầu

DC

xã Hoài Thượng

H. Thuận Thành

21° 05' 29''

106° 06' 49''

F-48-69-C-c

thôn Nghĩa Vy

DC

xã Hoài Thượng

H. Thuận Thành

21° 05' 10''

106° 06' 30''

F-48-69-C-c

thôn Ngọ Xá

DC

xã Hoài Thượng

H. Thuận Thành

21° 04' 01''

106° 05' 53''

F-48-69-C-c

thôn Thượng Trì Ấp

DC

xã Hoài Thượng

H. Thuận Thành

21° 04' 08''

106° 06' 21''

F-48-69-C-c

thôn Thượng Trì Làng

DC

xã Hoài Thượng

H. Thuận Thành

21° 04' 24''

106° 06' 07''

F-48-69-C-c

bến đò Lam Cầu

KX

xã Hoài Thượng

H. Thuận Thành

21° 05' 35''

106° 06' 48''

F-48-69-C-c

chùa Đông Miếu

KX

xã Hoài Thượng

H. Thuận Thành

21° 04' 54''

106° 07' 08''

F-48-69-C-c

đình Bình Cầu

KX

xã Hoài Thượng

H. Thuận Thành

21° 05' 26''

106° 06' 35''

F-48-69-C-c

đình Đại Mão

KX

xã Hoài Thượng

H. Thuận Thành

21° 05' 01''

106° 06' 48''

F-48-69-C-c

đình Đông Miếu

KX

xã Hoài Thượng

H. Thuận Thành

21° 04' 55''

106° 07' 06''

F-48-69-C-c

đình Lam Cầu

KX

xã Hoài Thượng

H. Thuận Thành

21° 05' 22''

106° 06' 48''

F-48-69-C-c

đình Ngọ Xá

KX

xã Hoài Thượng

H. Thuận Thành

21° 03' 59''

106° 05' 57''

F-48-69-C-c

đình Thượng Trì

KX

xã Hoài Thượng

H. Thuận Thành

21° 04' 26''

106° 06' 06''

F-48-69-C-c

Đường tỉnh 280

KX

xã Hoài Thượng

H. Thuận Thành

21° 04' 04''

106° 05' 36''

20° 58' 14''

106° 09' 55''

F-48-69-C-c

Khu công nghiệp Thuận Thành II

KX

xã Hoài Thượng

H. Thuận Thành

21° 03' 36''

106° 06' 04''

F-48-69-C-c

nhà thờ họ Lê Doãn

KX

xã Hoài Thượng

H. Thuận Thành

21° 05' 04''

106° 06' 56''

F-48-69-C-c

Kênh Bắc

TV

xã Hoài Thượng

H. Thuận Thành

21° 02' 56''

106° 01' 03''

21° 02' 50''

106° 17' 12''

F-48-69-C-c

Sông Đuống

TV

xã Hoài Thượng

H. Thuận Thành

21° 04' 14''

105° 59' 57''

21° 04' 27''

106° 17' 54''

F-48-69-C-c

thôn Ba Xóm Ba

DC

xã Mão Điền

H. Thuận Thành

21° 03' 52''

106° 07' 42''

F-48-69-C-d

thôn Bàng Cả Đình Mận

DC

xã Mão Điền

H. Thuận Thành

21° 03' 54''

106° 07' 16''

F-48-69-C-c

Thôn Công

DC

xã Mão Điền

H. Thuận Thành

21° 03' 36''

106° 07' 31''

F-48-69-C-d

thôn Luỹ Hậu

DC

xã Mão Điền

H. Thuận Thành

21° 04' 04''

106° 07' 33''

F-48-69-C-d

Thôn Nội

DC

xã Mão Điền

H. Thuận Thành

21° 03' 18''

106° 07' 40''

F-48-69-C-d

thôn Ngòi Hồ Tủng

DC

xã Mão Điền

H. Thuận Thành

21° 03' 46''

106° 07' 24''

F-48-69-C-c

Thôn Táo

DC

xã Mão Điền

H. Thuận Thành

21° 03' 47''

106° 07' 49''

F-48-69-C-d

thôn Thuỵ Mão

DC

xã Mão Điền

H. Thuận Thành

21° 04' 24''

106° 07' 20''

F-48-69-C-c

chùa Khánh Lâm

KX

xã Mão Điền

H. Thuận Thành

21° 03' 34''

106° 07' 27''

F-48-69-C-c

đền Hồi Nguyên Đường

KX

xã Mão Điền

H. Thuận Thành

21° 04' 04''

106° 07' 42''

F-48-69-C-d

đình Mão Điền Đoài

KX

xã Mão Điền

H. Thuận Thành

21° 03' 52''

106° 07' 31''

F-48-69-C-d

đình Mão Điền Đông

KX

xã Mão Điền

H. Thuận Thành

21° 03' 38''

106° 07' 48''

F-48-69-C-d

đình Thuỵ Mão

KX

xã Mão Điền

H. Thuận Thành

21° 04' 21''

106° 07' 19''

F-48-69-C-c

Đường tỉnh 280

KX

xã Mão Điền

H. Thuận Thành

21° 04' 04''

106° 05' 36''

20° 58' 14''

106° 09' 55''

F-48-69-C-c,
F-48-69-C-d

Khu công nghiệp Thuận Thành II

KX

xã Mão Điền

H. Thuận Thành

21° 03' 36''

106° 06' 04''

F-48-69-C-c

Nhà thờ họ Ngô

KX

xã Mão Điền

H. Thuận Thành

21° 03' 18''

106° 07' 38''

F-48-69-C-d

Quốc lộ 17

KX

xã Mão Điền

H. Thuận Thành

21° 01' 50''

106° 00' 26''

21° 10' 38''

106° 12' 35''

F-48-69-C-d

Kênh Bắc

TV

xã Mão Điền

H. Thuận Thành

21° 02' 56''

106° 01' 03''

21° 02' 50''

106° 17' 12''

F-48-69-C-c,
F-48-69-C-d

kênh tiêu Đông Côi Đại Quảng Bình

TV

xã Mão Điền

H. Thuận Thành

21° 03' 00''

106° 02' 54''

21° 02' 39''

106° 08' 25''

F-48-69-C-c,
F-48-69-C-d

Sông Đuống

TV

xã Mão Điền

H. Thuận Thành

21° 04' 14''

105° 59' 57''

21° 04' 27''

106° 17' 54''

F-48-69-C-c,
F-48-69-C-d

thôn Đạo Xá

DC

xã Nghĩa Đạo

H. Thuận Thành

21° 00' 17''

106° 06' 46''

F-48-69-C-c

thôn Đông Lĩnh

DC

xã Nghĩa Đạo

H. Thuận Thành

21° 00' 13''

106° 06' 57''

F-48-69-C-c

thôn Đông Ngoại

DC

xã Nghĩa Đạo

H. Thuận Thành

21° 00' 11''

106° 07' 13''

F-48-69-C-c

thôn Nội Trung

DC

xã Nghĩa Đạo

H. Thuận Thành

21° 00' 30''

106° 07' 14''

F-48-69-C-c

thôn Nghĩa Thuận

DC

xã Nghĩa Đạo

H. Thuận Thành

21° 00' 35''

106° 08' 07''

F-48-69-C-d

thôn Nghĩa Xá

DC

xã Nghĩa Đạo

H. Thuận Thành

21° 00' 44''

106° 07' 02''

F-48-69-C-c

thôn Nhiễm Dương

DC

xã Nghĩa Đạo

H. Thuận Thành

20° 59' 18''

106° 07' 20''

F-48-81-A-a

thôn Phúc Lâm

DC

xã Nghĩa Đạo

H. Thuận Thành

21° 00' 23''

106° 06' 54''

F-48-69-C-c

thôn Quang Hưng

DC

xã Nghĩa Đạo

H. Thuận Thành

21° 00' 53''

106° 06' 56''

F-48-69-C-c

đền Nghĩa Xá

KX

xã Nghĩa Đạo

H. Thuận Thành

21° 00' 45''

106° 07' 03''

F-48-69-C-d

Đường tỉnh 281

KX

xã Nghĩa Đạo

H. Thuận Thành

21° 00' 07''

106° 03' 57''

21° 02' 31''

106° 17' 21''

F-48-69-C-c

Quốc lộ 38

KX

xã Nghĩa Đạo

H. Thuận Thành

21° 10' 45''

106° 03' 26''

20° 59' 43''

106° 07' 45''

F-48-69-C-c,
F-48-69-C-d,
F-48-81-A-b

xí nghiệp Tam Thiên Mẫu

KX

xã Nghĩa Đạo

H. Thuận Thành

21° 00' 43''

106° 08' 03''

F-48-69-C-d

Kênh Giữa

TV

xã Nghĩa Đạo

H. Thuận Thành

21° 01' 31''

106° 00' 18''

21° 03' 10''

106° 15' 06''

F-48-69-C-c

Sông Bùi

TV

xã Nghĩa Đạo

H. Thuận Thành

21° 00' 34''

106° 05' 52''

20° 59' 44''

106° 07' 42''

F-48-69-C-c

sông Nội Trung

TV

xã Nghĩa Đạo

H. Thuận Thành

20° 59' 44''

106° 07' 44''

21° 02' 18''

106° 07' 09''

F-48-69-C-c

thôn Bùi Xá

DC

xã Ngũ Thái

H. Thuận Thành

21° 00' 47''

106° 01' 55''

F-48-69-C-c

thôn Cửu Yên

DC

xã Ngũ Thái

H. Thuận Thành

21° 01' 21''

106° 02' 06''

F-48-69-C-c

thôn Đồng Ngư

DC

xã Ngũ Thái

H. Thuận Thành

21° 00' 48''

106° 01' 32''

F-48-69-C-c

thôn Liễu Ngạn

DC

xã Ngũ Thái

H. Thuận Thành

21° 00' 32''

106° 01' 36''

F-48-69-C-c

thôn Tứ Cờ

DC

xã Ngũ Thái

H. Thuận Thành

21° 01' 04''

106° 02' 11''

F-48-69-C-c

đền Đồng Ngư

KX

xã Ngũ Thái

H. Thuận Thành

21° 00' 48''

106° 01' 20''

F-48-69-C-c

đình Cửu Yên

KX

xã Ngũ Thái

H. Thuận Thành

21° 01' 19''

106° 02' 06''

F-48-69-C-c

đình Liễu Ngạn

KX

xã Ngũ Thái

H. Thuận Thành

21° 00' 24''

106° 01' 27''

F-48-69-C-c

Đường tỉnh 283

KX

xã Ngũ Thái

H. Thuận Thành

21° 04' 04''

106° 05' 36''

21° 00' 15''

106° 00' 37''

F-48-69-C-c

nhà thờ họ Nguyễn Gia Thiều

KX

xã Ngũ Thái

H. Thuận Thành

21° 00' 30''

106° 01' 33''

F-48-69-C-c

sông Bắc Hưng Hải

TV

xã Ngũ Thái

H. Thuận Thành

21° 03' 31''

106° 02' 15''

20° 59' 54''

106° 00' 59''

F-48-69-C-c

sông Lang Tài (Nôm)

TV

xã Ngũ Thái

H. Thuận Thành

21° 01' 18''

106° 02' 19''

20° 59' 48''

106° 04' 41''

F-48-69-C-c

thôn Đào Viên

DC

xã Nguyệt Đức

H. Thuận Thành

20° 59' 55''

106° 04' 34''

F-48-69-C-c

thôn Điện Tiền

DC

xã Nguyệt Đức

H. Thuận Thành

21° 00' 15''

106° 04' 11''

F-48-69-C-c

thôn Kim Tháp

DC

xã Nguyệt Đức

H. Thuận Thành

21° 00' 36''

106° 04' 01''

F-48-69-C-c

thôn Lê Xá

DC

xã Nguyệt Đức

H. Thuận Thành

21° 00' 24''

106° 03' 55''

F-48-69-C-c

thôn Quán Tranh

DC

xã Nguyệt Đức

H. Thuận Thành

21° 01' 25''

106° 03' 42''

F-48-69-C-c

thôn Thư Đôi

DC

xã Nguyệt Đức

H. Thuận Thành

21° 00' 47''

106° 03' 32''

F-48-69-C-c

thôn Yên Nhuế

DC

xã Nguyệt Đức

H. Thuận Thành

21° 00' 32''

106° 02' 39''

F-48-69-C-c

Đường tỉnh 281

KX

xã Nguyệt Đức

H. Thuận Thành

21° 00' 07''

106° 03' 57''

21° 02' 31''

106° 17' 21''

F-48-69-C-c

Kênh Giữa

TV

xã Nguyệt Đức

H. Thuận Thành

21° 01' 31''

106° 00' 18''

21° 03' 10''

106° 15' 06''

F-48-69-C-c

sông Lang Tài (Nôm)

TV

xã Nguyệt Đức

H. Thuận Thành

21° 01' 18''

106° 02' 19''

20° 59' 48''

106° 04' 41''

F-48-69-C-c,
F-48-81-A-a

thôn Bùi Xá

DC

xã Ninh Xá

H. Thuận Thành

21° 00' 15''

106° 06' 12''

F-48-69-C-c

Thôn Chè

DC

xã Ninh Xá

H. Thuận Thành

21° 00' 46''

106° 05' 32''

F-48-69-C-c

Thôn Dành

DC

xã Ninh Xá

H. Thuận Thành

21° 00' 37''

106° 05' 02''

F-48-69-C-c

thôn Dư Xá

DC

xã Ninh Xá

H. Thuận Thành

21° 01' 15''

106° 04' 49''

F-48-69-C-c

thôn Hoàng Xá

DC

xã Ninh Xá

H. Thuận Thành

21° 00' 53''

106° 06' 26''

F-48-69-C-c

Thôn Kênh

DC

xã Ninh Xá

H. Thuận Thành

21° 00' 53''

106° 04' 58''

F-48-69-C-c

Thôn Phủ

DC

xã Ninh Xá

H. Thuận Thành

21° 01' 09''

106° 05' 42''

F-48-69-C-c

thôn Thiện Dũ

DC

xã Ninh Xá

H. Thuận Thành

21° 00' 43''

106° 06' 05''

F-48-69-C-c

thôn Trạm Trai

DC

xã Ninh Xá

H. Thuận Thành

21° 01' 08''

106° 06' 24''

F-48-69-C-c

đình Bùi Xá

KX

xã Ninh Xá

H. Thuận Thành

21° 00' 22''

106° 06' 12''

F-48-69-C-c

đình Dư Xá

KX

xã Ninh Xá

H. Thuận Thành

21° 01' 16''

106° 04' 49''

F-48-69-C-c

đình Hoàng Xá

KX

xã Ninh Xá

H. Thuận Thành

21° 00' 50''

106° 06' 24''

F-48-69-C-c

đình Thiện Dũ

KX

xã Ninh Xá

H. Thuận Thành

21° 00' 42''

106° 06' 03''

F-48-69-C-c

đình Trạm Trai

KX

xã Ninh Xá

H. Thuận Thành

21° 01' 13''

106° 05' 54''

F-48-69-C-c

Đường tỉnh 281

KX

xã Ninh Xá

H. Thuận Thành

21° 00' 07''

106° 03' 57''

21° 02' 31''

106° 17' 21''

F-48-69-C-c

Quốc lộ 38

KX

xã Ninh Xá

H. Thuận Thành

21° 10' 45''

106° 03' 26''

20° 59' 43''

106° 07' 45''

F-48-69-C-c

Trung tâm Điều dưỡng Thương binh Thuận Thành

KX

xã Ninh Xá

H. Thuận Thành

21° 01' 03''

106° 05' 31''

F-48-69-C-c

Kênh Giữa

TV

xã Ninh Xá

H. Thuận Thành

21° 01' 31''

106° 00' 18''

21° 03' 10''

106° 15' 06''

F-48-69-C-c

Sông Bùi

TV

xã Ninh Xá

H. Thuận Thành

21° 00' 34''

106° 05' 52''

20° 59' 44''

106° 07' 42''

F-48-69-C-c

thôn Đạo Tú

DC

xã Song Hồ

H. Thuận Thành

21° 03' 59''

106° 04' 36''

F-48-69-C-c

thôn Đông Khê

DC

xã Song Hồ

H. Thuận Thành

21° 04' 07''

106° 04' 28''

F-48-69-C-c

thôn Lạc Hoài

DC

xã Song Hồ

H. Thuận Thành

21° 03' 01''

106° 04' 49''

F-48-69-C-c

thôn Tú Tháp

DC

xã Song Hồ

H. Thuận Thành

21° 03' 42''

106° 04' 51''

F-48-69-C-c

đình Đạo Tú

KX

xã Song Hồ

H. Thuận Thành

21° 03' 56''

106° 04' 38''

F-48-69-C-c

đình Tú Tháp

KX

xã Song Hồ

H. Thuận Thành

21° 03' 41''

106° 04' 48''

F-48-69-C-c

đình Tranh Đông Hồ

KX

xã Song Hồ

H. Thuận Thành

21° 04' 16''

106° 04' 21''

F-48-69-C-c

Đường tỉnh 283

KX

xã Song Hồ

H. Thuận Thành

21° 04' 04''

106° 05' 36''

21° 00' 15''

106° 00' 37''

F-48-69-C-c

Kênh Bắc

TV

xã Song Hồ

H. Thuận Thành

21° 02' 56''

106° 01' 03''

21° 02' 50''

106° 17' 12''

F-48-69-C-c

kênh tiêu Đông Côi Đại Quảng Bình

TV

xã Song Hồ

H. Thuận Thành

21° 03' 00''

106° 02' 54''

21° 02' 39''

106° 08' 25''

F-48-69-C-c

Sông Đuống

TV

xã Song Hồ

H. Thuận Thành

21° 04' 14''

105° 59' 57''

21° 04' 27''

106° 17' 54''

F-48-69-C-c

thôn Bến Long

DC

xã Song Liễu

H. Thuận Thành

21° 00' 35''

106° 00' 37''

F-48-69-C-c

thôn Liễu Khê

DC

xã Song Liễu

H. Thuận Thành

21° 00' 21''

106° 00' 52''

F-48-69-C-c

thôn Liễu Lâm

DC

xã Song Liễu

H. Thuận Thành

21° 00' 05''

106° 00' 25''

F-48-69-C-c

thôn Ngọc Lâm

DC

xã Song Liễu

H. Thuận Thành

21° 00' 17''

106° 00' 15''

F-48-69-C-c

thôn Ngọc Tỉnh

DC

xã Song Liễu

H. Thuận Thành

21° 00' 24''

106° 01' 17''

F-48-69-C-c

đình Bến Long

KX

xã Song Liễu

H. Thuận Thành

21° 00' 37''

106° 00' 39''

F-48-69-C-c

đình Liễu Khê

KX

xã Song Liễu

H. Thuận Thành

21° 00' 13''

106° 00' 52''

F-48-69-C-c

đình Ngọc Tỉnh

KX

xã Song Liễu

H. Thuận Thành

21° 00' 21''

106° 01' 20''

F-48-69-C-c

Đường tỉnh 283

KX

xã Song Liễu

H. Thuận Thành

21° 04' 04''

106° 05' 36''

21° 00' 15''

106° 00' 37''

F-48-69-C-c

sông Bắc Hưng Hải

TV

xã Song Liễu

H. Thuận Thành

21° 03' 31''

106° 02' 15''

20° 59' 54''

106° 00' 59''

F-48-69-C-c,
F-48-81-A-a

thôn Đại Tự

DC

xã Thanh Khương

H. Thuận Thành

21° 02' 09''

106° 02' 33''

F-48-69-C-c

thôn Khương Tự

DC

xã Thanh Khương

H. Thuận Thành

21° 02' 19''

106° 02' 37''

F-48-69-C-c

thôn Lũng Khê

DC

xã Thanh Khương

H. Thuận Thành

21° 02' 21''

106° 02' 27''

F-48-69-C-c

thôn Thanh Hoài

DC

xã Thanh Khương

H. Thuận Thành

21° 02' 29''

106° 02' 50''

F-48-69-C-c

thôn Thanh Tương

DC

xã Thanh Khương

H. Thuận Thành

21° 02' 32''

106° 02' 31''

F-48-69-C-c

Cầu Dâu

KX

xã Thanh Khương

H. Thuận Thành

21° 02' 10''

106° 02' 16''

F-48-69-C-c

Cụm công nghiệp Thanh Khương

KX

xã Thanh Khương

H. Thuận Thành

21° 02' 05''

106° 03' 16''

F-48-69-C-c

Chùa Dâu

KX

xã Thanh Khương

H. Thuận Thành

21° 02' 11''

106° 02' 27''

F-48-69-C-c

chùa Phi Tướng

KX

xã Thanh Khương

H. Thuận Thành

21° 02' 19''

106° 02' 15''

F-48-69-C-c

Di tích lịch sử Thành cổ Luy Lâu

KX

xã Thanh Khương

H. Thuận Thành

21° 02' 22''

106° 02' 20''

F-48-69-C-c

đình Thanh Tương

KX

xã Thanh Khương

H. Thuận Thành

21° 02' 30''

106° 02' 34''

F-48-69-C-c

Đường tỉnh 283

KX

xã Thanh Khương

H. Thuận Thành

21° 04' 04''

106° 05' 36''

21° 00' 15''

106° 00' 37''

F-48-69-C-c

Khu công nghiệp Thuận Thành III

KX

xã Thanh Khương

H. Thuận Thành

21° 02' 34''

106° 03' 28''

F-48-69-C-c

nghè Đại Tự

KX

xã Thanh Khương

H. Thuận Thành

21° 02' 09''

106° 02' 37''

F-48-69-C-c

nghè Thanh Hoài

KX

xã Thanh Khương

H. Thuận Thành

21° 02' 21''

106° 02' 43''

F-48-69-C-c

nhà thờ gia tộc Hoàng giáp Nguyễn Khắc Kính

KX

xã Thanh Khương

H. Thuận Thành

21° 02' 30''

106° 02' 52''

F-48-69-C-c

Quốc lộ 17

KX

xã Thanh Khương

H. Thuận Thành

21° 01' 50''

106° 00' 26''

21° 10' 38''

106° 12' 35''

F-48-69-C-c

kênh dẫn Phù Sa

TV

xã Thanh Khương

H. Thuận Thành

21° 03' 39''

106° 02' 58''

21° 01' 59''

106° 02' 42''

F-48-69-C-c

Kênh Giữa

TV

xã Thanh Khương

H. Thuận Thành

21° 01' 31''

106° 00' 18''

21° 03' 10''

106° 15' 06''

F-48-69-C-c

kênh tiêu Đông Côi Đại Quảng Bình

TV

xã Thanh Khương

H. Thuận Thành

21° 03' 00''

106° 02' 54''

21° 02' 39''

106° 08' 25''

F-48-69-C-c

sông Bắc Hưng Hải

TV

xã Thanh Khương

H. Thuận Thành

21° 03' 31''

106° 02' 15''

20° 59' 54''

106° 00' 59''

F-48-69-C-c

thôn Đức Nhân

DC

xã Trạm Lộ

H. Thuận Thành

21° 02' 08''

106° 06' 47''

F-48-69-C-c

thôn Nghi An

DC

xã Trạm Lộ

H. Thuận Thành

21° 02' 04''

106° 07' 28''

F-48-69-C-c

thôn Ngọc Nội

DC

xã Trạm Lộ

H. Thuận Thành

21° 01' 26''

106° 05' 57''

F-48-69-C-c

thôn Ngọc Trì

DC

xã Trạm Lộ

H. Thuận Thành

21° 02' 04''

106° 06' 06''

F-48-69-C-c

thôn Thuận An

DC

xã Trạm Lộ

H. Thuận Thành

21° 02' 00''

106° 06' 34''

F-48-69-C-c

đình Nghi An

KX

xã Trạm Lộ

H. Thuận Thành

21° 02' 07''

106° 07' 20''

F-48-69-C-c

đình Ngọc Nội

KX

xã Trạm Lộ

H. Thuận Thành

21° 01' 39''

106° 06' 19''

F-48-69-C-c

đình Thuận An

KX

xã Trạm Lộ

H. Thuận Thành

21° 01' 54''

106° 06' 31''

F-48-69-C-c

Quốc lộ 17

KX

xã Trạm Lộ

H. Thuận Thành

21° 01' 50''

106° 00' 26''

21° 10' 38''

106° 12' 35''

F-48-69-C-c,
F-48-69-C-d

Quốc lộ 38

KX

xã Trạm Lộ

H. Thuận Thành

21° 10' 45''

106° 03' 26''

20° 59' 43''

106° 07' 45''

F-48-69-C-c

sông Nội Trung

TV

xã Trạm Lộ

H. Thuận Thành

20° 59' 44''

106° 07' 44''

21° 02' 18''

106° 07' 09''

F-48-69-C-c

thôn Phương Quan

DC

xã Trí Quả

H. Thuận Thành

21° 02' 40''

106° 02' 01''

F-48-69-C-c

thôn Tư Thế

DC

xã Trí Quả

H. Thuận Thành

21° 02' 40''

106° 01' 35''

F-48-69-C-c

thôn Trà Lâm

DC

xã Trí Quả

H. Thuận Thành

21° 03' 00''

106° 01' 27''

F-48-69-C-c

thôn Văn Quan

DC

xã Trí Quả

H. Thuận Thành

21° 02' 32''

106° 02' 13''

F-48-69-C-c

thôn Xuân Quan

DC

xã Trí Quả

H. Thuận Thành

21° 02' 55''

106° 01' 42''

F-48-69-C-c

Cầu Dâu

KX

xã Trí Quả

H. Thuận Thành

21° 02' 10''

106° 02' 16''

F-48-69-C-c

chùa Phương Quan

KX

xã Trí Quả

H. Thuận Thành

21° 02' 41''

106° 01' 57''

F-48-69-C-c

chùa Tư Thế

KX

xã Trí Quả

H. Thuận Thành

21° 02' 40''

106° 01' 21''

F-48-69-C-c

chùa Trà Lâm

KX

xã Trí Quả

H. Thuận Thành

21° 02' 57''

106° 01' 23''

F-48-69-C-c

chùa Văn Quan

KX

xã Trí Quả

H. Thuận Thành

21° 02' 37''

106° 02' 17''

F-48-69-C-c

chùa Xuân Quan

KX

xã Trí Quả

H. Thuận Thành

21° 02' 56''

106° 01' 39''

F-48-69-C-c

đền Tư Thế

KX

xã Trí Quả

H. Thuận Thành

21° 02' 39''

106° 01' 32''

F-48-69-C-c

đình Phương Quan

KX

xã Trí Quả

H. Thuận Thành

21° 02' 42''

106° 01' 57''

F-48-69-C-c

đình Tư Thế

KX

xã Trí Quả

H. Thuận Thành

21° 02' 40''

106° 01' 31''

F-48-69-C-c

đình Trà Lâm

KX

xã Trí Quả

H. Thuận Thành

21° 03' 01''

106° 01' 21''

F-48-69-C-c

đình Văn Quan

KX

xã Trí Quả

H. Thuận Thành

21° 02' 36''

106° 02' 14''

F-48-69-C-c

Đường tỉnh 283

KX

xã Trí Quả

H. Thuận Thành

21° 04' 04''

106° 05' 36''

21° 00' 15''

106° 00' 37''

F-48-69-C-c

Khu công nghiệp vừa và nhỏ Hà Mãn - Trí Quả

KX

xã Trí Quả

H. Thuận Thành

21° 02' 03''

106° 01' 30''

F-48-69-C-c

Quốc lộ 17

KX

xã Trí Quả

H. Thuận Thành

21° 01' 50''

106° 00' 26''

21° 10' 38''

106° 12' 35''

F-48-69-C-c

Kênh Bắc

TV

xã Trí Quả

H. Thuận Thành

21° 02' 56''

106° 01' 03''

21° 02' 50''

106° 17' 12''

F-48-69-C-c

sông Bắc Hưng Hải

TV

xã Trí Quả

H. Thuận Thành

21° 03' 31''

106° 02' 15''

20° 59' 54''

106° 00' 59''

F-48-69-C-c

thôn Doãn Hạ

DC

xã Xuân Lâm

H. Thuận Thành

21° 01' 23''

106° 01' 14''

F-48-69-C-c

thôn Doãn Thượng

DC

xã Xuân Lâm

H. Thuận Thành

21° 00' 52''

106° 00' 46''

F-48-69-C-c

thôn Đa Tiện

DC

xã Xuân Lâm

H. Thuận Thành

21° 01' 16''

106° 00' 33''

F-48-69-C-c

thôn Đức Hiệp

DC

xã Xuân Lâm

H. Thuận Thành

21° 02' 14''

106° 01' 10''

F-48-69-C-c

thôn Thanh Bình

DC

xã Xuân Lâm

H. Thuận Thành

21° 01' 22''

106° 00' 55''

F-48-69-C-c

thôn Xuân Lê

DC

xã Xuân Lâm

H. Thuận Thành

21° 01' 45''

106° 01' 18''

F-48-69-C-c

cầu Xuân Lâm

KX

xã Xuân Lâm

H. Thuận Thành

21° 01' 33''

106° 01' 06''

F-48-69-C-c

Công ty Gạch Đại Thịnh

KX

xã Xuân Lâm

H. Thuận Thành

21° 01' 51''

106° 00' 55''

F-48-69-C-c

đình Doãn Hạ

KX

xã Xuân Lâm

H. Thuận Thành

21° 01' 22''

106° 01' 05''

F-48-69-C-c

đình Doãn Thượng

KX

xã Xuân Lâm

H. Thuận Thành

21° 00' 50''

106° 00' 43''

F-48-69-C-c

đình Đa Tiện

KX

xã Xuân Lâm

H. Thuận Thành

21° 01' 18''

106° 00' 29''

F-48-69-C-c

đình Đức Hiệp

KX

xã Xuân Lâm

H. Thuận Thành

21° 02' 11''

106° 01' 08''

F-48-69-C-c

đình Thanh Bình

KX

xã Xuân Lâm

H. Thuận Thành

21° 01' 21''

106° 00' 54''

F-48-69-C-c

Quốc lộ 17

KX

xã Xuân Lâm

H. Thuận Thành

21° 01' 50''

106° 00' 26''

21° 10' 38''

106° 12' 35''

F-48-69-C-c

Trường Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội

KX

xã Xuân Lâm

H. Thuận Thành

21° 01' 45''

106° 00' 30''

F-48-69-C-c

Kênh Giữa

TV

xã Xuân Lâm

H. Thuận Thành

21° 01' 31''

106° 00' 18''

21° 03' 10''

106° 15' 06''

F-48-69-C-c

thôn Duệ Đông

DC

TT. Lim

H. Tiên Du

21° 08' 11''

106° 00' 44''

F-48-69-C-a

thôn Lũng Giang

DC

TT. Lim

H. Tiên Du

21° 08' 56''

106° 01' 15''

F-48-69-C-a

thôn Lũng Sơn

DC

TT. Lim

H. Tiên Du

21° 09' 17''

106° 01' 56''

F-48-69-C-a

xóm Thanh Lê

DC

TT. Lim

H. Tiên Du

21° 08' 48''

106° 01' 44''

F-48-69-C-a

cầu Hoài Thượng

KX

TT. Lim

H. Tiên Du

21° 08' 03''

106° 01' 17''

F-48-69-C-a

Chùa Lim

KX

TT. Lim

H. Tiên Du

21° 08' 30''

106° 01' 06''

F-48-69-C-a

đền Bắc Hợp

KX

TT. Lim

H. Tiên Du

21° 08' 28''

106° 00' 50''

F-48-69-C-a

đền Liễu Giáp

KX

TT. Lim

H. Tiên Du

21° 08' 39''

106° 01' 22''

F-48-69-C-a

đình 3 Xã

KX

TT. Lim

H. Tiên Du

21° 08' 54''

106° 01' 37''

F-48-69-C-a

Đình Lim

KX

TT. Lim

H. Tiên Du

21° 08' 39''

106° 01' 01''

F-48-69-C-a

đình Phúc Bình

KX

TT. Lim

H. Tiên Du

21° 08' 13''

106° 00' 47''

F-48-69-C-a

đình Phúc Hậu

KX

TT. Lim

H. Tiên Du

21° 08' 38''

106° 01' 25''

F-48-69-C-a

đường Hai Bà Trưng

KX

TT. Lim

H. Tiên Du

21° 09' 57''

106° 02' 30''

21° 08' 41''

106° 01' 02''

F-48-69-C-a

đường Lý Thường Kiệt

KX

TT. Lim

H. Tiên Du

21° 08' 41''

106° 01' 02''

21° 08' 29''

106° 00' 50''

F-48-69-C-a

đường Nguyễn Đăng Đạo

KX

TT. Lim

H. Tiên Du

21° 10' 09''

105° 58' 18''

21° 08' 12''

106° 01' 13''

F-48-69-C-a

Đường tỉnh 276

KX

TT. Lim

H. Tiên Du

21° 10' 09''

105° 58' 18''

21° 04' 32''

106° 05' 30''

F-48-69-C-a

Đường tỉnh 276 (Mới)

KX

TT. Lim

H. Tiên Du

21° 11' 10''

105° 56' 36''

21° 08' 08''

106° 01' 07''

F-48-69-C-a

Đường tỉnh 295B

KX

TT. Lim

H. Tiên Du

21° 12' 21''

106° 05' 21''

21° 06' 12''

105° 55' 59''

F-48-69-C-a

Ga Lim

KX

TT. Lim

H. Tiên Du

21° 08' 47''

106° 00' 59''

F-48-69-C-a

Trường Trung học cơ sở Tiên Du

KX

TT. Lim

H. Tiên Du

21° 08' 20''

106° 01' 08''

F-48-69-C-a

Trường Trung học phổ thông Nguyễn Đăng Đạo

KX

TT. Lim

H. Tiên Du

21° 08' 13''

106° 01' 09''

F-48-69-C-a

Đồi Lim

SV

TT. Lim

H. Tiên Du

21° 08' 33''

106° 01' 06''

F-48-69-C-a

Thôn Rền

DC

xã Cảnh Hưng

H. Tiên Du

21° 04' 38''

106° 01' 43''

F-48-69-C-c

Thôn Thượng

DC

xã Cảnh Hưng

H. Tiên Du

21° 05' 06''

106° 01' 48''

F-48-69-C-c

Thôn Trung

DC

xã Cảnh Hưng

H. Tiên Du

21° 04' 52''

106° 01' 33''

F-48-69-C-c

Chùa Rền

KX

xã Cảnh Hưng

H. Tiên Du

21° 04' 38''

106° 01' 46''

F-48-69-C-c

Đình Rền

KX

xã Cảnh Hưng

H. Tiên Du

21° 04' 39''

106° 01' 45''

F-48-69-C-c

Đình Thượng

KX

xã Cảnh Hưng

H. Tiên Du

21° 05' 11''

106° 01' 50''

F-48-69-C-c

Đình Trung

KX

xã Cảnh Hưng

H. Tiên Du

21° 04' 52''

106° 01' 30''

F-48-69-C-c

Đường tỉnh 276

KX

xã Cảnh Hưng

H. Tiên Du

21° 10' 09''

105° 58' 18''

21° 04' 32''

106° 05' 30''

F-48-69-C-c

kênh tiêu Tào Khê

TV

xã Cảnh Hưng

H. Tiên Du

21° 05' 23''

105° 57' 28''

21° 09' 17''

106° 12' 43''

F-48-69-C-c

kênh tiêu Trạm bơm Tri Phương I

TV

xã Cảnh Hưng

H. Tiên Du

21° 05' 23''

106° 01' 28''

21° 04' 40''

105° 59' 44''

F-48-69-C-c

Sông Đuống

TV

xã Cảnh Hưng

H. Tiên Du

21° 04' 14''

105° 59' 57''

21° 04' 27''

106° 17' 54''

F-48-69-C-c

thôn Dương Húc

DC

xã Đại Đồng

H. Tiên Du

21° 05' 50''

105° 59' 14''

F-48-68-D-d

thôn Đại Thượng

DC

xã Đại Đồng

H. Tiên Du

21° 05' 13''

105° 59' 15''

F-48-68-D-d

thôn Đại Trung

DC

xã Đại Đồng

H. Tiên Du

21° 04' 47''

105° 59' 35''

F-48-68-D-d

thôn Đại Vy

DC

xã Đại Đồng

H. Tiên Du

21° 05' 24''

105° 59' 38''

F-48-68-D-d

Xóm Đa

DC

xã Đại Đồng

H. Tiên Du

21° 05' 45''

105° 59' 07''

F-48-68-D-d

Xóm Gạ

DC

xã Đại Đồng

H. Tiên Du

21° 05' 02''

105° 59' 58''

F-48-68-D-d

Xóm Giai

DC

xã Đại Đồng

H. Tiên Du

21° 05' 29''

105° 58' 58''

F-48-68-D-d

Xóm Lai

DC

xã Đại Đồng

H. Tiên Du

21° 05' 43''

105° 59' 38''

F-48-68-D-d

Xóm Lẽ

DC

xã Đại Đồng

H. Tiên Du

21° 06' 10''

105° 58' 38''

F-48-68-D-d

Xóm Phan

DC

xã Đại Đồng

H. Tiên Du

21° 05' 46''

105° 59' 01''

F-48-68-D-d

Xóm Tờ

DC

xã Đại Đồng

H. Tiên Du

21° 05' 51''

105° 58' 46''

F-48-68-D-d

Xóm Tự

DC

xã Đại Đồng

H. Tiên Du

21° 05' 52''

105° 59' 01''

F-48-68-D-d

Xóm Viên

DC

xã Đại Đồng

H. Tiên Du

21° 05' 59''

105° 59' 05''

F-48-68-D-d

chùa Dương Húc

KX

xã Đại Đồng

H. Tiên Du

21° 05' 53''

105° 58' 57''

F-48-68-D-d

đền Dương Húc

KX

xã Đại Đồng

H. Tiên Du

21° 05' 53''

105° 58' 58''

F-48-68-D-d

đền Tam Giang

KX

xã Đại Đồng

H. Tiên Du

21° 05' 41''

105° 59' 56''

F-48-68-D-d

đền Thánh Cả

KX

xã Đại Đồng

H. Tiên Du

21° 05' 59''

105° 59' 02''

F-48-68-D-d

đền thờ Nguyễn Đương Hồ

KX

xã Đại Đồng

H. Tiên Du

21° 05' 46''

105° 58' 58''

F-48-68-D-d

đình Dương Húc

KX

xã Đại Đồng

H. Tiên Du

21° 05' 52''

105° 59' 10''

F-48-68-D-d

đình Đại Thượng

KX

xã Đại Đồng

H. Tiên Du

21° 05' 17''

105° 59' 11''

F-48-68-D-d

đình Đại Trung

KX

xã Đại Đồng

H. Tiên Du

21° 04' 45''

105° 59' 33''

F-48-68-D-d

đình Đại Vi

KX

xã Đại Đồng

H. Tiên Du

21° 05' 18''

105° 59' 54''

F-48-68-D-d

Khu công nghiệp Đại Đồng - Hoàn Sơn

KX

xã Đại Đồng

H. Tiên Du

21° 06' 21''

105° 59' 02''

F-48-68-D-d

Khu công nghiệp VSIP Bắc Ninh

KX

xã Đại Đồng

H. Tiên Du

21° 04' 41''

105° 58' 28''

F-48-68-D-d

kênh tiêu Tào Khê

TV

xã Đại Đồng

H. Tiên Du

21° 05' 23''

105° 57' 28''

21° 09' 17''

106° 12' 43''

F-48-68-D-d

Thôn Kiều

DC

xã Hiên Vân

H. Tiên Du

21° 07' 16''

106° 02' 14''

F-48-69-C-c

Thôn Khám

DC

xã Hiên Vân

H. Tiên Du

21° 07' 34''

106° 02' 00''

F-48-69-C-c

Thôn Na

DC

xã Hiên Vân

H. Tiên Du

21° 07' 15''

106° 02' 41''

F-48-69-C-c

Thôn Nội

DC

xã Hiên Vân

H. Tiên Du

21° 07' 19''

106° 02' 32''

F-48-69-C-c

Thôn Nguyễn

DC

xã Hiên Vân

H. Tiên Du

21° 07' 30''

106° 02' 30''

F-48-69-C-c

cầu Hiên Vân

KX

xã Hiên Vân

H. Tiên Du

21° 07' 12''

106° 03' 21''

F-48-69-C-c

Chùa Khám

KX

xã Hiên Vân

H. Tiên Du

21° 07' 31''

106° 01' 56''

F-48-69-C-a

Đường tỉnh 276

KX

xã Hiên Vân

H. Tiên Du

21° 10' 09''

105° 58' 18''

21° 04' 32''

106° 05' 30''

F-48-69-C-a

núi Vân Khám

SV

xã Hiên Vân

H. Tiên Du

21° 07' 18''

106° 01' 53''

F-48-69-C-c

kênh N6

TV

xã Hiên Vân

H. Tiên Du

21° 07' 44''

106° 01' 41''

21° 05' 31''

106° 05' 11''

F-48-69-C-c

kênh Trung Thuỷ Nông

TV

xã Hiên Vân

H. Tiên Du

21° 06' 53''

106° 02' 06''

21° 06' 55''

106° 03' 24''

F-48-69-C-c

thôn Đại Sơn

DC

xã Hoàn Sơn

H. Tiên Du

21° 06' 34''

105° 59' 46''

F-48-68-D-d

Thôn Đoài

DC

xã Hoàn Sơn

H. Tiên Du

21° 06' 25''

106° 00' 06''

F-48-69-C-c

Thôn Đông

DC

xã Hoàn Sơn

H. Tiên Du

21° 06' 13''

106° 00' 23''

F-48-69-C-c

thôn Đông Lâu

DC

xã Hoàn Sơn

H. Tiên Du

21° 06' 00''

106° 00' 59''

F-48-69-C-c

thôn Đồng Xép

DC

xã Hoàn Sơn

H. Tiên Du

21° 06' 39''

105° 59' 22''

F-48-68-D-b

thôn Làng Bất Lự

DC

xã Hoàn Sơn

H. Tiên Du

21° 06' 45''

105° 59' 35''

F-48-68-D-d

thôn Làng Móng

DC

xã Hoàn Sơn

H. Tiên Du

21° 07' 14''

106° 00' 07''

F-48-69-C-c

thôn Núi Bất Lự

DC

xã Hoàn Sơn

H. Tiên Du

21° 07' 02''

105° 59' 20''

F-48-68-D-d

thôn Núi Đông

DC

xã Hoàn Sơn

H. Tiên Du

21° 06' 41''

106° 00' 17''

F-48-69-C-c

thôn Núi Móng

DC

xã Hoàn Sơn

H. Tiên Du

21° 07' 41''

106° 00' 03''

F-48-69-C-a

chùa Nguyệt Hằng

KX

xã Hoàn Sơn

H. Tiên Du

21° 06' 31''

106° 00' 32''

F-48-69-C-c

đền Nguyệt Hằng

KX

xã Hoàn Sơn

H. Tiên Du

21° 06' 32''

106° 00' 32''

F-48-69-C-c

đình Bất Lự

KX

xã Hoàn Sơn

H. Tiên Du

21° 06' 52''

105° 59' 29''

F-48-68-D-d

đình Đại Sơn

KX

xã Hoàn Sơn

H. Tiên Du

21° 06' 31''

105° 59' 48''

F-48-68-D-d

đình Làng Đông

KX

xã Hoàn Sơn

H. Tiên Du

21° 06' 23''

106° 00' 20''

F-48-69-C-c

Đường tỉnh 287

KX

xã Hoàn Sơn

H. Tiên Du

21° 07' 29''

105° 58' 04''

21° 06' 31''

106° 04' 36''

F-48-69-C-c,
F-48-68-D-d

Khu công nghiệp Đại Đồng - Hoàn Sơn

KX

xã Hoàn Sơn

H. Tiên Du

21° 06' 21''

105° 59' 02''

F-48-68-D-d

Khu công nghiệp Tiên Sơn

KX

xã Hoàn Sơn

H. Tiên Du

21° 06' 50''

105° 59' 09''

F-48-68-D-d

Nhà máy Gạch Hoa Sơn

KX

xã Hoàn Sơn

H. Tiên Du

21° 06' 05''

106° 00' 05''

F-48-69-C-c

nhà thờ họ Nguyễn Vũ

KX

xã Hoàn Sơn

H. Tiên Du

21° 06' 50''

105° 59' 31''

F-48-68-D-d

Quốc lộ 1

KX

xã Hoàn Sơn

H. Tiên Du

21° 12' 13''

106° 05' 52''

21° 05' 24''

105° 57' 28''

F-48-69-C-c,
F-48-68-D-d

núi Bất Lự

SV

xã Hoàn Sơn

H. Tiên Du

21° 06' 59''

105° 59' 22''

F-48-68-D-d

Núi Chè

SV

xã Hoàn Sơn

H. Tiên Du

21° 06' 52''

106° 00' 22''

F-48-69-C-c

núi Đông Lâu

SV

xã Hoàn Sơn

H. Tiên Du

21° 06' 08''

106° 01' 00''

F-48-69-C-c

Núi Móng

SV

xã Hoàn Sơn

H. Tiên Du

21° 07' 36''

106° 00' 07''

F-48-69-C-a

Kênh Nam

TV

xã Hoàn Sơn

H. Tiên Du

21° 07' 10''

106° 14' 55''

21° 07' 16''

105° 55' 54''

F-48-69-C-c,
F-48-68-D-d

thôn An Động

DC

xã Lạc Vệ

H. Tiên Du

21° 06' 57''

106° 06' 05''

F-48-69-C-c

thôn Hộ Vệ

DC

xã Lạc Vệ

H. Tiên Du

21° 07' 26''

106° 04' 33''

F-48-69-C-c

thôn Hương Vân

DC

xã Lạc Vệ

H. Tiên Du

21° 07' 01''

106° 04' 43''

F-48-69-C-c

thôn Nam Viên

DC

xã Lạc Vệ

H. Tiên Du

21° 06' 46''

106° 03' 57''

F-48-69-C-c

thôn Nội Viên

DC

xã Lạc Vệ

H. Tiên Du

21° 07' 12''

106° 03' 46''

F-48-69-C-c

thôn Xuân Hội

DC

xã Lạc Vệ

H. Tiên Du

21° 07' 14''

106° 05' 22''

F-48-69-C-c

Xóm Cầu

DC

xã Lạc Vệ

H. Tiên Du

21° 07' 26''

106° 04' 49''

F-48-69-C-c

Xóm Chùa

DC

xã Lạc Vệ

H. Tiên Du

21° 07' 20''

106° 04' 25''

F-48-69-C-c

Xóm Dinh

DC

xã Lạc Vệ

H. Tiên Du

21° 07' 25''

106° 04' 56''

F-48-69-C-c

cầu Hiên Vân

KX

xã Lạc Vệ

H. Tiên Du

21° 07' 12''

106° 03' 21''

F-48-69-C-c

cầu Nội Viên

KX

xã Lạc Vệ

H. Tiên Du

21° 07' 15''

106° 04' 06''

F-48-69-C-c

chùa An Động

KX

xã Lạc Vệ

H. Tiên Du

21° 07' 04''

106° 06' 02''

F-48-69-C-c

chùa Nội Viên

KX

xã Lạc Vệ

H. Tiên Du

21° 07' 10''

106° 03' 33''

F-48-69-C-c

chùa Phúc Nguyện

KX

xã Lạc Vệ

H. Tiên Du

21° 07' 25''

106° 05' 02''

F-48-69-C-c

đình An Động

KX

xã Lạc Vệ

H. Tiên Du

21° 06' 57''

106° 06' 08''

F-48-69-C-c

đình Hộ Vệ

KX

xã Lạc Vệ

H. Tiên Du

21° 07' 23''

106° 04' 41''

F-48-69-C-c

đình Hương Vân

KX

xã Lạc Vệ

H. Tiên Du

21° 07' 00''

106° 04' 43''

F-48-69-C-c

đình Nội Viên

KX

xã Lạc Vệ

H. Tiên Du

21° 07' 05''

106° 03' 34''

F-48-69-C-c

đình Xuân Hội

KX

xã Lạc Vệ

H. Tiên Du

21° 07' 11''

106° 05' 21''

F-48-69-C-c

Đường tỉnh 287

KX

xã Lạc Vệ

H. Tiên Du

21° 07' 29''

105° 58' 04''

21° 06' 31''

106° 04' 36''

F-48-69-C-c

Quốc lộ 38

KX

xã Lạc Vệ

H. Tiên Du

21° 10' 45''

106° 03' 26''

20° 59' 43''

106° 07' 45''

F-48-69-C-c

Quốc lộ 38 (Mới)

KX

xã Lạc Vệ

H. Tiên Du

21° 08' 22''

106° 04' 27''

21° 04' 59''

106° 05' 22''

F-48-69-C-c

kênh N6

TV

xã Lạc Vệ

H. Tiên Du

21° 07' 44''

106° 01' 41''

21° 05' 31''

106° 05' 11''

F-48-69-C-c

kênh tiêu Tào Khê

TV

xã Lạc Vệ

H. Tiên Du

21° 05' 23''

105° 57' 28''

21° 09' 17''

106° 12' 43''

F-48-69-C-c

ngòi Con Tên

TV

xã Lạc Vệ

H. Tiên Du

21° 08' 23''

106° 06' 06''

21° 05' 42''

106° 06' 52''

F-48-69-C-c

thôn Bái Uyên

DC

xã Liên Bão

H. Tiên Du

21° 08' 36''

106° 02' 14''

F-48-69-C-a

Thôn Chè

DC

xã Liên Bão

H. Tiên Du

21° 07' 14''

106° 00' 27''

F-48-69-C-c

Thôn Dọc

DC

xã Liên Bão

H. Tiên Du

21° 07' 20''

106° 00' 47''

F-48-69-C-c

thôn Hoài Thị

DC

xã Liên Bão

H. Tiên Du

21° 07' 54''

106° 01' 55''

F-48-69-C-a

thôn Hoài Thượng

DC

xã Liên Bão

H. Tiên Du

21° 07' 40''

106° 01' 21''

F-48-69-C-a

thôn Hoài Trung

DC

xã Liên Bão

H. Tiên Du

21° 07' 58''

106° 01' 38''

F-48-69-C-a

cầu Hoài Thượng

KX

xã Liên Bão

H. Tiên Du

21° 08' 03''

106° 01' 17''

F-48-69-C-a

cầu Nội Duệ

KX

xã Liên Bão

H. Tiên Du

21° 07' 43''

106° 00' 43''

F-48-69-C-a

đền thờ Nguyễn Đăng Cảo

KX

xã Liên Bão

H. Tiên Du

21° 07' 39''

106° 01' 21''

F-48-69-C-a

đền thờ Nguyễn Đăng Đạo

KX

xã Liên Bão

H. Tiên Du

21° 07' 39''

106° 01' 20''

F-48-69-C-a

đình Bái Uyên

KX

xã Liên Bão

H. Tiên Du

21° 08' 34''

106° 02' 11''

F-48-69-C-a

Đình Dọc

KX

xã Liên Bão

H. Tiên Du

21° 07' 14''

106° 00' 47''

F-48-69-C-c

đình Hoài Thị

KX

xã Liên Bão

H. Tiên Du

21° 07' 49''

106° 01' 50''

F-48-69-C-a

đình Hoài Thượng

KX

xã Liên Bão

H. Tiên Du

21° 07' 41''

106° 01' 29''

F-48-69-C-a

đình Hoài Trung

KX

xã Liên Bão

H. Tiên Du

21° 07' 51''

106° 01' 34''

F-48-69-C-a

Đường tỉnh 276

KX

xã Liên Bão

H. Tiên Du

21° 10' 09''

105° 58' 18''

21° 04' 32''

106° 05' 30''

F-48-69-C-a

Khu công nghiệp Tiên Sơn

KX

xã Liên Bão

H. Tiên Du

21° 06' 50''

105° 59' 09''

F-48-69-C-a

nghè Bái Uyên

KX

xã Liên Bão

H. Tiên Du

21° 08' 35''

106° 02' 02''

F-48-69-C-a

Quốc lộ 1

KX

xã Liên Bão

H. Tiên Du

21° 12' 13''

106° 05' 52''

21° 05' 24''

105° 57' 28''

F-48-69-C-a

Núi Chè

SV

xã Liên Bão

H. Tiên Du

21° 06' 52''

106° 00' 22''

F-48-69-C-c

kênh N6

TV

xã Liên Bão

H. Tiên Du

21° 07' 44''

106° 01' 41''

21° 05' 31''

106° 05' 11''

F-48-69-C-a

Kênh Nam

TV

xã Liên Bão

H. Tiên Du

21° 07' 10''

106° 14' 55''

21° 07' 16''

105° 55' 54''

F-48-69-C-a,
F-48-69-C-c

kênh tiêu Trịnh Xá

TV

xã Liên Bão

H. Tiên Du

21° 07' 17''

105° 55' 56''

21° 05' 51''

106° 02' 17''

F-48-69-C-a,
F-48-69-C-c

thôn Nghĩa Chỉ

DC

xã Minh Đạo

H. Tiên Du

21° 05' 18''

106° 03' 03''

F-48-69-C-c

thôn Tử Nê

DC

xã Minh Đạo

H. Tiên Du

21° 05' 24''

106° 03' 56''

F-48-69-C-c

Xóm Lăng

DC

xã Minh Đạo

H. Tiên Du

21° 05' 18''

106° 04' 13''

F-48-69-C-c

Xóm Ngoài

DC

xã Minh Đạo

H. Tiên Du

21° 05' 11''

106° 03' 52''

F-48-69-C-c

Xóm Trong

DC

xã Minh Đạo

H. Tiên Du

21° 05' 06''

106° 04' 17''

F-48-69-C-c

đình Nghĩa Chỉ

KX

xã Minh Đạo

H. Tiên Du

21° 05' 12''

106° 03' 09''

F-48-69-C-c

Đường tỉnh 276

KX

xã Minh Đạo

H. Tiên Du

21° 10' 09''

105° 58' 18''

21° 04' 32''

106° 05' 30''

F-48-69-C-c

kênh N6

TV

xã Minh Đạo

H. Tiên Du

21° 07' 44''

106° 01' 41''

21° 05' 31''

106° 05' 11''

F-48-69-C-c

kênh tiêu Tào Khê

TV

xã Minh Đạo

H. Tiên Du

21° 05' 23''

105° 57' 28''

21° 09' 17''

106° 12' 43''

F-48-69-C-c

Sông Đuống

TV

xã Minh Đạo

H. Tiên Du

21° 04' 14''

105° 59' 57''

21° 04' 27''

106° 17' 54''

F-48-69-C-c

thôn Duệ Khánh

DC

xã Nội Duệ

H. Tiên Du

21° 08' 29''

106° 00' 21''

F-48-69-C-a

thôn Duệ Nam

DC

xã Nội Duệ

H. Tiên Du

21° 08' 10''

105° 59' 56''

F-48-68-D-b

thôn Đình Cả

DC

xã Nội Duệ

H. Tiên Du

21° 08' 15''

106° 00' 12''

F-48-69-C-a

thôn Lộ Bao

DC

xã Nội Duệ

H. Tiên Du

21° 08' 26''

106° 00' 39''

F-48-69-C-a

chùa Cổ Lũng

KX

xã Nội Duệ

H. Tiên Du

21° 08' 23''

106° 00' 01''

F-48-69-C-a

đền thờ Nguyễn Diễn

KX

xã Nội Duệ

H. Tiên Du

21° 08' 12''

106° 00' 08''

F-48-69-C-a

đình Lộ Bao

KX

xã Nội Duệ

H. Tiên Du

21° 08' 21''

106° 00' 34''

F-48-69-C-a

Đường tỉnh 276 (Mới)

KX

xã Nội Duệ

H. Tiên Du

21° 11' 10''

105° 56' 36''

21° 08' 08''

106° 01' 07''

F-48-69-C-a

Đường tỉnh 295B

KX

xã Nội Duệ

H. Tiên Du

21° 12' 21''

106° 05' 21''

21° 06' 12''

105° 55' 59''

F-48-69-C-a,
F-48-68-D-b

Khu công nghiệp Tiên Sơn

KX

xã Nội Duệ

H. Tiên Du

21° 06' 50''

105° 59' 09''

F-48-69-C-a

lăng Đỗ Nguyên Thuỵ

KX

xã Nội Duệ

H. Tiên Du

21° 08' 09''

106° 00' 02''

F-48-69-C-a

nghè Cổ Lũng

KX

xã Nội Duệ

H. Tiên Du

21° 08' 23''

106° 00' 02''

F-48-69-C-a

Trường Cao đẳng Đại Việt

KX

xã Nội Duệ

H. Tiên Du

21° 07' 50''

106° 00' 43''

F-48-69-C-a

kênh tiêu Trịnh Xá

TV

xã Nội Duệ

H. Tiên Du

21° 07' 17''

105° 55' 56''

21° 05' 51''

106° 02' 17''

F-48-68-D-b,
F-48-69-C-a

thôn Cổ Miếu

DC

xã Phật Tích

H. Tiên Du

21° 06' 19''

106° 01' 10''

F-48-69-C-c

thôn Ngô Xá

DC

xã Phật Tích

H. Tiên Du

21° 06' 12''

106° 01' 42''

F-48-69-C-c

thôn Phật Tích

DC

xã Phật Tích

H. Tiên Du

21° 05' 46''

106° 01' 40''

F-48-69-C-c

thôn Phúc Nghiêm

DC

xã Phật Tích

H. Tiên Du

21° 06' 19''

106° 02' 07''

F-48-69-C-c

thôn Vĩnh Phú

DC

xã Phật Tích

H. Tiên Du

21° 05' 45''

106° 01' 16''

F-48-69-C-c

chùa Phật Tích

KX

xã Phật Tích

H. Tiên Du

21° 05' 41''

106° 01' 28''

F-48-69-C-c

chùa Vĩnh Phú

KX

xã Phật Tích

H. Tiên Du

21° 05' 53''

106° 01' 17''

F-48-69-C-c

đền thờ Nguyên phi Ỷ Lan

KX

xã Phật Tích

H. Tiên Du

21° 05' 53''

106° 01' 20''

F-48-69-C-c

đình Phúc Nghiêm

KX

xã Phật Tích

H. Tiên Du

21° 06' 16''

106° 02' 08''

F-48-69-C-c

Đường tỉnh 276

KX

xã Phật Tích

H. Tiên Du

21° 10' 09''

105° 58' 18''

21° 04' 32''

106° 05' 30''

F-48-69-C-c

Đường tỉnh 287

KX

xã Phật Tích

H. Tiên Du

21° 07' 29''

105° 58' 04''

21° 06' 31''

106° 04' 36''

F-48-69-C-c

lăng Quốc Hoa Công chúa

KX

xã Phật Tích

H. Tiên Du

21° 06' 24''

106° 01' 13''

F-48-69-C-c

Nhà thờ họ Nguyễn

KX

xã Phật Tích

H. Tiên Du

21° 05' 45''

106° 01' 36''

F-48-69-C-c

núi Bát Vạn

SV

xã Phật Tích

H. Tiên Du

21° 06' 20''

106° 01' 53''

F-48-69-C-c

núi Đông Lâu

SV

xã Phật Tích

H. Tiên Du

21° 06' 08''

106° 01' 00''

F-48-69-C-c

núi Đông Sơn

SV

xã Phật Tích

H. Tiên Du

21° 06' 39''

106° 02' 11''

F-48-69-C-c

núi Lạng Kha

SV

xã Phật Tích

H. Tiên Du

21° 05' 51''

106° 01' 31''

F-48-69-C-c

kênh tiêu Tào Khê

TV

xã Phật Tích

H. Tiên Du

21° 05' 23''

105° 57' 28''

21° 09' 17''

106° 12' 43''

F-48-69-C-c

kênh tiêu Trạm bơm Tri Phương I

TV

xã Phật Tích

H. Tiên Du

21° 05' 23''

106° 01' 28''

21° 04' 40''

105° 59' 44''

F-48-69-C-c

kênh tiêu Trịnh Xá

TV

xã Phật Tích

H. Tiên Du

21° 07' 17''

105° 55' 56''

21° 05' 51''

106° 02' 17''

F-48-69-C-c

thôn Ân Phú

DC

xã Phú Lâm

H. Tiên Du

21° 10' 13''

105° 58' 45''

F-48-68-D-b

thôn Đông Phù

DC

xã Phú Lâm

H. Tiên Du

21° 10' 10''

105° 59' 54''

F-48-68-D-b

thôn Giới Tế

DC

xã Phú Lâm

H. Tiên Du

21° 10' 30''

105° 59' 40''

F-48-68-D-b

thôn Tam Tảo

DC

xã Phú Lâm

H. Tiên Du

21° 09' 41''

106° 00' 15''

F-48-69-C-a

thôn Vĩnh Phục

DC

xã Phú Lâm

H. Tiên Du

21° 10' 31''

106° 00' 11''

F-48-69-C-a

xóm Ấp Vang

DC

xã Phú Lâm

H. Tiên Du

21° 09' 29''

106° 00' 53''

F-48-69-C-a

xóm Đông Thịnh

DC

xã Phú Lâm

H. Tiên Du

21° 10' 18''

106° 00' 08''

F-48-69-C-a

xóm Hạ Giang

DC

xã Phú Lâm

H. Tiên Du

21° 10' 05''

106° 01' 16''

F-48-69-C-a

Xóm Miễu

DC

xã Phú Lâm

H. Tiên Du

21° 09' 32''

105° 59' 52''

F-48-68-D-b

xóm Tế Tây

DC

xã Phú Lâm

H. Tiên Du

21° 10' 19''

105° 59' 21''

F-48-68-D-b

Cụm công nghiệp Phú Lâm

KX

xã Phú Lâm

H. Tiên Du

21° 10' 19''

106° 01' 20''

F-48-69-C-a

chùa Tam Tảo

KX

xã Phú Lâm

H. Tiên Du

21° 09' 54''

106° 00' 01''

F-48-69-C-a

đền Phụ Quốc

KX

xã Phú Lâm

H. Tiên Du

21° 09' 33''

105° 59' 46''

F-48-68-D-b

đình Ân Phú

KX

xã Phú Lâm

H. Tiên Du

21° 10' 11''

105° 58' 39''

F-48-68-D-b

đình Đông Phù

KX

xã Phú Lâm

H. Tiên Du

21° 10' 14''

105° 59' 53''

F-48-68-D-b

đình Giới Tế

KX

xã Phú Lâm

H. Tiên Du

21° 10' 20''

105° 59' 31''

F-48-68-D-b

đình Hạ Giang

KX

xã Phú Lâm

H. Tiên Du

21° 10' 10''

106° 01' 16''

F-48-69-C-a

đình Tam Tảo

KX

xã Phú Lâm

H. Tiên Du

21° 09' 40''

106° 00' 07''

F-48-69-C-a

đường Nguyễn Đăng Đạo

KX

xã Phú Lâm

H. Tiên Du

21° 10' 09''

105° 58' 18''

21° 08' 12''

106° 01' 13''

F-48-69-C-a,
F-48-68-D-b

Đường tỉnh 276

KX

xã Phú Lâm

H. Tiên Du

21° 10' 09''

105° 58' 18''

21° 04' 32''

106° 05' 30''

F-48-69-C-a,
F-48-68-D-b

Đường tỉnh 276 (Mới)

KX

xã Phú Lâm

H. Tiên Du

21° 11' 10''

105° 56' 36''

21° 08' 08''

106° 01' 07''

F-48-69-C-a,
F-48-68-D-b

nghè Tam Tảo

KX

xã Phú Lâm

H. Tiên Du

21° 09' 55''

106° 00' 00''

F-48-69-C-a

kênh tiêu Phú Lâm

TV

xã Phú Lâm

H. Tiên Du

21° 09' 41''

106° 00' 10''

21° 08' 22''

105° 58' 37''

F-48-69-C-a,
F-48-68-D-b

sông Ngũ Huyện Khê

TV

xã Phú Lâm

H. Tiên Du

21° 07' 23''

105° 54' 46''

21° 12' 17''

106° 02' 45''

F-48-69-C-a,
F-48-68-D-b

thôn Chi Đống

DC

xã Tân Chi

H. Tiên Du

21° 04' 52''

106° 04' 57''

F-48-69-C-c

thôn Chi Hồ

DC

xã Tân Chi

H. Tiên Du

21° 04' 41''

106° 05' 00''

F-48-69-C-c

thôn Chi Trung

DC

xã Tân Chi

H. Tiên Du

21° 04' 34''

106° 05' 17''

F-48-69-C-c

thôn Tư Chi

DC

xã Tân Chi

H. Tiên Du

21° 05' 42''

106° 04' 58''

F-48-69-C-c

thôn Văn Trung

DC

xã Tân Chi

H. Tiên Du

21° 06' 22''

106° 04' 24''

F-48-69-C-c

Cầu Chầm

KX

xã Tân Chi

H. Tiên Du

21° 06' 09''

106° 04' 40''

F-48-69-C-c

Cầu Hồ

KX

xã Tân Chi

H. Tiên Du

21° 04' 19''

106° 05' 33''

F-48-69-C-c

Công ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Bắc Hưng

KX

xã Tân Chi

H. Tiên Du

21° 05' 20''

106° 04' 42''

F-48-69-C-c

chùa Chi Hồ

KX

xã Tân Chi

H. Tiên Du

21° 04' 34''

106° 05' 03''

F-48-69-C-c

chùa Chi Nội

KX

xã Tân Chi

H. Tiên Du

21° 05' 47''

106° 04' 59''

F-48-69-C-c

chùa Giáo Đường

KX

xã Tân Chi

H. Tiên Du

21° 04' 22''

106° 05' 19''

F-48-69-C-c

đình Chi Nội

KX

xã Tân Chi

H. Tiên Du

21° 05' 47''

106° 04' 57''

F-48-69-C-c

Đường tỉnh 276

KX

xã Tân Chi

H. Tiên Du

21° 10' 09''

105° 58' 18''

21° 04' 32''

106° 05' 30''

F-48-69-C-c

Đường tỉnh 279

KX

xã Tân Chi

H. Tiên Du

21° 12' 17''

106° 05' 20''

21° 04' 32''

106° 05' 30''

F-48-69-C-c

Đường tỉnh 287

KX

xã Tân Chi

H. Tiên Du

21° 07' 29''

105° 58' 04''

21° 06' 31''

106° 04' 36''

F-48-69-C-c

Quốc lộ 38

KX

xã Tân Chi

H. Tiên Du

21° 10' 45''

106° 03' 26''

20° 59' 43''

106° 07' 45''

F-48-69-C-c

Quốc lộ 38 (Mới)

KX

xã Tân Chi

H. Tiên Du

21° 08' 22''

106° 04' 27''

21° 04' 59''

106° 05' 22''

F-48-69-C-c

kênh N6

TV

xã Tân Chi

H. Tiên Du

21° 07' 44''

106° 01' 41''

21° 05' 31''

106° 05' 11''

F-48-69-C-c

kênh tiêu Tào Khê

TV

xã Tân Chi

H. Tiên Du

21° 05' 23''

105° 57' 28''

21° 09' 17''

106° 12' 43''

F-48-69-C-c

kênh TQ5

TV

xã Tân Chi

H. Tiên Du

21° 04' 41''

106° 05' 46''

21° 06' 23''

106° 05' 29''

F-48-69-C-c

Sông Đuống

TV

xã Tân Chi

H. Tiên Du

21° 04' 14''

105° 59' 57''

21° 04' 27''

106° 17' 54''

F-48-69-C-c

thôn Cao Đình

DC

xã Tri Phương

H. Tiên Du

21° 04' 47''

106° 00' 41''

F-48-69-C-c

Thôn Đinh

DC

xã Tri Phương

H. Tiên Du

21° 04' 54''

106° 00' 19''

F-48-69-C-c

Thôn Giáo

DC

xã Tri Phương

H. Tiên Du

21° 05' 15''

106° 00' 11''

F-48-69-C-c

Thôn Lương

DC

xã Tri Phương

H. Tiên Du

21° 04' 54''

106° 00' 31''

F-48-69-C-c

Xóm Sen

DC

xã Tri Phương

H. Tiên Du

21° 05' 12''

106° 00' 31''

F-48-69-C-c

đình Cao Đình

KX

xã Tri Phương

H. Tiên Du

21° 04' 47''

106° 00' 51''

F-48-69-C-c

Đình Lương

KX

xã Tri Phương

H. Tiên Du

21° 05' 04''

106° 00' 10''

F-48-69-C-c

Đường tỉnh 287

KX

xã Tri Phương

H. Tiên Du

21° 07' 29''

105° 58' 04''

21° 06' 31''

106° 04' 36''

F-48-69-C-c

từ đường họ Trịnh

KX

xã Tri Phương

H. Tiên Du

21° 04' 48''

106° 00' 36''

F-48-69-C-c

kênh tiêu Tào Khê

TV

xã Tri Phương

H. Tiên Du

21° 05' 23''

105° 57' 28''

21° 09' 17''

106° 12' 43''

F-48-69-C-c

kênh tiêu Trạm bơm Tri Phương I

TV

xã Tri Phương

H. Tiên Du

21° 05' 23''

106° 01' 28''

21° 04' 40''

105° 59' 44''

F-48-69-C-c,
F-48-68-D-d

Sông Đuống

TV

xã Tri Phương

H. Tiên Du

21° 04' 14''

105° 59' 57''

21° 04' 27''

106° 17' 54''

F-48-69-C-c,
F-48-68-D-d

phố Chợ Sơn

DC

xã Việt Đoàn

H. Tiên Du

21° 06' 41''

106° 02' 06''

F-48-69-C-c

thôn Đại Tảo

DC

xã Việt Đoàn

H. Tiên Du

21° 06' 40''

106° 01' 04''

F-48-69-C-c

thôn Đông Sơn

DC

xã Việt Đoàn

H. Tiên Du

21° 06' 41''

106° 02' 42''

F-48-69-C-c

thôn Liên Ấp

DC

xã Việt Đoàn

H. Tiên Du

21° 05' 55''

106° 02' 56''

F-48-69-C-c

thôn Long Khám

DC

xã Việt Đoàn

H. Tiên Du

21° 07' 01''

106° 01' 33''

F-48-69-C-c

thôn Long Văn

DC

xã Việt Đoàn

H. Tiên Du

21° 06' 33''

106° 01' 28''

F-48-69-C-c

xóm Đồng Cỏ

DC

xã Việt Đoàn

H. Tiên Du

21° 06' 21''

106° 03' 52''

F-48-69-C-c

chùa Bách Môn

KX

xã Việt Đoàn

H. Tiên Du

21° 07' 09''

106° 02' 04''

F-48-69-C-c

chùa Chân Khai

KX

xã Việt Đoàn

H. Tiên Du

21° 06' 40''

106° 02' 36''

F-48-69-C-c

đình Đại Tảo

KX

xã Việt Đoàn

H. Tiên Du

21° 06' 40''

106° 01' 03''

F-48-69-C-c

đình Long Khám

KX

xã Việt Đoàn

H. Tiên Du

21° 07' 00''

106° 01' 31''

F-48-69-C-c

Đường tỉnh 276

KX

xã Việt Đoàn

H. Tiên Du

21° 10' 09''

105° 58' 18''

21° 04' 32''

106° 05' 30''

F-48-69-C-c

Đường tỉnh 287

KX

xã Việt Đoàn

H. Tiên Du

21° 07' 29''

105° 58' 04''

21° 06' 31''

106° 04' 36''

F-48-69-C-c

núi Đông Sơn

SV

xã Việt Đoàn

H. Tiên Du

21° 06' 39''

106° 02' 11''

F-48-69-C-c

núi Long Khám

SV

xã Việt Đoàn

H. Tiên Du

21° 07' 08''

106° 01' 40''

F-48-69-C-c

núi Vân Khám

SV

xã Việt Đoàn

H. Tiên Du

21° 07' 18''

106° 01' 53''

F-48-69-C-c

kênh N6

TV

xã Việt Đoàn

H. Tiên Du

21° 07' 44''

106° 01' 41''

21° 05' 31''

106° 05' 11''

F-48-69-C-c

kênh tiêu Tào Khê

TV

xã Việt Đoàn

H. Tiên Du

21° 05' 23''

105° 57' 28''

21° 09' 17''

106° 12' 43''

F-48-69-C-c

kênh tiêu Trịnh Xá

TV

xã Việt Đoàn

H. Tiên Du

21° 07' 17''

105° 55' 56''

21° 05' 51''

106° 02' 17''

F-48-69-C-c

kênh Trung Thuỷ Nông

TV

xã Việt Đoàn

H. Tiên Du

21° 06' 53''

106° 02' 06''

21° 06' 55''

106° 03' 24''

F-48-69-C-c

khu 1 - Đô thị mới

DC

TT. Chờ

H. Yên Phong

21° 11' 58''

105° 56' 42''

F-48-68-D-b

khu 2 - Đô thị mới

DC

TT. Chờ

H. Yên Phong

21° 12' 08''

105° 56' 55''

F-48-68-D-b

Khu phố Chờ

DC

TT. Chờ

H. Yên Phong

21° 11' 49''

105° 57' 00''

F-48-68-D-b

Khu phố Mới

DC

TT. Chờ

H. Yên Phong

21° 12' 00''

105° 57' 13''

F-48-68-D-b

thôn Ngân Cầu

DC

TT. Chờ

H. Yên Phong

21° 11' 50''

105° 57' 17''

F-48-68-D-b

thôn Nghiêm Xá

DC

TT. Chờ

H. Yên Phong

21° 11' 22''

105° 57' 20''

F-48-68-D-b

thôn Phú Mẫn

DC

TT. Chờ

H. Yên Phong

21° 11' 33''

105° 56' 59''

F-48-68-D-b

thôn Trác Bút

DC

TT. Chờ

H. Yên Phong

21° 12' 39''

105° 56' 53''

F-48-68-D-b

thôn Trung Bạn

DC

TT. Chờ

H. Yên Phong

21° 11' 34''

105° 57' 15''

F-48-68-D-b

Chợ Chờ

KX

TT. Chờ

H. Yên Phong

21° 11' 44''

105° 57' 16''

F-48-68-D-b

chùa Đăng Sơn Tự

KX

TT. Chờ

H. Yên Phong

21° 11' 24''

105° 57' 14''

F-48-68-D-b

chùa Huệ Linh

KX

TT. Chờ

H. Yên Phong

21° 12' 35''

105° 56' 52''

F-48-68-D-b

chùa Linh Quang

KX

TT. Chờ

H. Yên Phong

21° 11' 36''

105° 56' 54''

F-48-68-D-b

chùa Phú Mẫn

KX

TT. Chờ

H. Yên Phong

21° 11' 43''

105° 57' 00''

F-48-68-D-b

chùa Vạn Phúc

KX

TT. Chờ

H. Yên Phong

21° 11' 28''

105° 57' 16''

F-48-68-D-b

đình Nghiêm Xá

KX

TT. Chờ

H. Yên Phong

21° 11' 20''

105° 57' 14''

F-48-68-D-b

đình Phú Mẫn

KX

TT. Chờ

H. Yên Phong

21° 11' 42''

105° 56' 58''

F-48-68-D-b

đình Trác Bút

KX

TT. Chờ

H. Yên Phong

21° 12' 32''

105° 56' 51''

F-48-68-D-b

đình Trung Bạn

KX

TT. Chờ

H. Yên Phong

21° 11' 33''

105° 57' 12''

F-48-68-D-b

đường Nội Bài - Bắc Ninh

KX

TT. Chờ

H. Yên Phong

21° 12' 48''

105° 54' 49''

21° 09' 26''

106° 03' 14''

F-48-68-D-b

Đường tỉnh 276 (Mới)

KX

TT. Chờ

H. Yên Phong

21° 11' 10''

105° 56' 36''

21° 08' 08''

106° 01' 07''

F-48-68-D-b

Đường tỉnh 277

KX

TT. Chờ

H. Yên Phong

21° 14' 00''

105° 56' 37''

21° 04' 23''

105° 57' 59''

F-48-68-D-b

Đường tỉnh 286

KX

TT. Chờ

H. Yên Phong

21° 10' 55''

106° 03' 39''

21° 12' 04''

105° 54' 27''

F-48-68-D-b

Đường tỉnh 295

KX

TT. Chờ

H. Yên Phong

21° 13' 46''

105° 58' 40''

21° 07' 22''

105° 57' 52''

F-48-68-D-b

Ấp Choá

DC

xã Dũng Liệt

H. Yên Phong

21° 14' 19''

106° 00' 11''

F-48-69-C-a

thôn Chân Lạc

DC

xã Dũng Liệt

H. Yên Phong

21° 14' 54''

105° 59' 42''

F-48-68-D-b

thôn Lạc Trung

DC

xã Dũng Liệt

H. Yên Phong

21° 14' 37''

105° 59' 29''

F-48-68-D-b

thôn Lương Cầm

DC

xã Dũng Liệt

H. Yên Phong

21° 15' 15''

106° 01' 03''

F-48-69-A-c

thôn Phù Cầm

DC

xã Dũng Liệt

H. Yên Phong

21° 15' 24''

106° 00' 23''

F-48-69-A-c

thôn Phù Yên

DC

xã Dũng Liệt

H. Yên Phong

21° 15' 42''

105° 59' 32''

F-48-68-B-d

chùa Thiện Khánh

KX

xã Dũng Liệt

H. Yên Phong

21° 14' 56''

105° 59' 47''

F-48-68-D-b

Đền Choá

KX

xã Dũng Liệt

H. Yên Phong

21° 14' 52''

105° 59' 44''

F-48-68-D-b

đình Chân Lạc

KX

xã Dũng Liệt

H. Yên Phong

21° 14' 53''

105° 59' 46''

F-48-68-D-b

miếu Bà Cô

KX

xã Dũng Liệt

H. Yên Phong

21° 14' 49''

105° 59' 44''

F-48-68-D-b

Sông Cầu

TV

xã Dũng Liệt

H. Yên Phong

21° 14' 39''

105° 56' 09''

21° 07' 23''

106° 17' 51''

F-48-69-A-c,
F-48-68-B-d,
F-48-68-D-b

thôn Đông Xá

DC

xã Đông Phong

H. Yên Phong

21° 11' 50''

106° 01' 15''

F-48-69-C-a

thôn Đông Yên

DC

xã Đông Phong

H. Yên Phong

21° 11' 22''

106° 00' 27''

F-48-69-C-a

thôn Phong Nẫm

DC

xã Đông Phong

H. Yên Phong

21° 11' 59''

106° 01' 08''

F-48-69-C-a

thôn Phong Xá

DC

xã Đông Phong

H. Yên Phong

21° 11' 39''

106° 00' 48''

F-48-69-C-a

Xóm Chùa

DC

xã Đông Phong

H. Yên Phong

21° 11' 33''

106° 00' 44''

F-48-69-C-a

Xóm Đông

DC

xã Đông Phong

H. Yên Phong

21° 11' 53''

106° 00' 59''

F-48-69-C-a

Xóm Sau

DC

xã Đông Phong

H. Yên Phong

21° 11' 32''

106° 00' 33''

F-48-69-C-a

chùa Phong Xá

KX

xã Đông Phong

H. Yên Phong

21° 11' 46''

106° 00' 57''

F-48-69-C-a

đền Đông Xá

KX

xã Đông Phong

H. Yên Phong

21° 11' 46''

106° 01' 16''

F-48-69-C-a

đền Phong Xá

KX

xã Đông Phong

H. Yên Phong

21° 11' 32''

106° 00' 42''

F-48-69-C-a

đình Đông Xá

KX

xã Đông Phong

H. Yên Phong

21° 11' 45''

106° 01' 16''

F-48-69-C-a

đình Đông Yên

KX

xã Đông Phong

H. Yên Phong

21° 11' 19''

106° 00' 26''

F-48-69-C-a

đình Phong Xá

KX

xã Đông Phong

H. Yên Phong

21° 11' 46''

106° 00' 58''

F-48-69-C-a

đường Nội Bài - Bắc Ninh

KX

xã Đông Phong

H. Yên Phong

21° 12' 48''

105° 54' 49''

21° 09' 26''

106° 03' 14''

F-48-69-C-a

Đường tỉnh 286

KX

xã Đông Phong

H. Yên Phong

21° 10' 55''

106° 03' 39''

21° 12' 04''

105° 54' 27''

F-48-69-C-a

sông Ngũ Huyện Khê

TV

xã Đông Phong

H. Yên Phong

21° 07' 23''

105° 54' 46''

21° 12' 17''

106° 02' 45''

F-48-69-C-a

thôn Bình An

DC

xã Đông Thọ

H. Yên Phong

21° 10' 34''

105° 56' 22''

F-48-68-D-b

thôn Đông Bích

DC

xã Đông Thọ

H. Yên Phong

21° 10' 16''

105° 56' 15''

F-48-68-D-b

thôn Đông Xuất

DC

xã Đông Thọ

H. Yên Phong

21° 10' 16''

105° 56' 42''

F-48-68-D-b

thôn Phú Đức

DC

xã Đông Thọ

H. Yên Phong

21° 10' 32''

105° 57' 21''

F-48-68-D-b

thôn Thọ Khê

DC

xã Đông Thọ

H. Yên Phong

21° 09' 54''

105° 57' 08''

F-48-68-D-b

thôn Thọ Vuông

DC

xã Đông Thọ

H. Yên Phong

21° 10' 06''

105° 56' 58''

F-48-68-D-b

thôn Trung Bạn

DC

xã Đông Thọ

H. Yên Phong

21° 10' 16''

105° 56' 30''

F-48-68-D-b

Cầu Nét

KX

xã Đông Thọ

H. Yên Phong

21° 09' 55''

105° 57' 20''

F-48-68-D-b

Cụm công nghiệp đa nghề Đông Thọ

KX

xã Đông Thọ

H. Yên Phong

21° 10' 51''

105° 56' 46''

F-48-68-D-b

đền thờ Thám hoa Nguyễn Hữu Nghiêm

KX

xã Đông Thọ

H. Yên Phong

21° 09' 59''

105° 57' 10''

F-48-68-D-b

đình Đông Bích

KX

xã Đông Thọ

H. Yên Phong

21° 10' 11''

105° 56' 11''

F-48-68-D-b

đình Thọ Khê

KX

xã Đông Thọ

H. Yên Phong

21° 10' 01''

105° 57' 04''

F-48-68-D-b

đường Ngô Gia Tự

KX

xã Đông Thọ

H. Yên Phong

21° 07' 22''

105° 57' 52''

21° 09' 55''

105° 57' 20''

F-48-68-D-b

Đường tỉnh 277

KX

xã Đông Thọ

H. Yên Phong

21° 14' 00''

105° 56' 37''

21° 04' 23''

105° 57' 59''

F-48-68-D-b

Đường tỉnh 295

KX

xã Đông Thọ

H. Yên Phong

21° 13' 46''

105° 58' 40''

21° 07' 22''

105° 57' 52''

F-48-68-D-b

Ngòi Tó

TV

xã Đông Thọ

H. Yên Phong

21° 10' 10''

105° 54' 55''

21° 09' 43''

105° 57' 02''

F-48-68-D-b

sông Ngũ Huyện Khê

TV

xã Đông Thọ

H. Yên Phong

21° 07' 23''

105° 54' 46''

21° 12' 17''

106° 02' 45''

F-48-68-D-b

thôn Đông Thái

DC

xã Đông Tiến

H. Yên Phong

21° 13' 20''

105° 58' 18''

F-48-68-D-b

thôn Đồng Thôn

DC

xã Đông Tiến

H. Yên Phong

21° 13' 01''

105° 58' 25''

F-48-68-D-b

thôn Đông Xuyên

DC

xã Đông Tiến

H. Yên Phong

21° 13' 26''

105° 57' 59''

F-48-68-D-b

thôn Ô Cách

DC

xã Đông Tiến

H. Yên Phong

21° 12' 24''

105° 58' 33''

F-48-68-D-b

thôn Thượng Thôn

DC

xã Đông Tiến

H. Yên Phong

21° 12' 52''

105° 58' 02''

F-48-68-D-b

chùa Đông Xuyên

KX

xã Đông Tiến

H. Yên Phong

21° 13' 30''

105° 57' 53''

F-48-68-D-b

đền Ô Cách

KX

xã Đông Tiến

H. Yên Phong

21° 12' 21''

105° 58' 25''

F-48-68-D-b

đình Đông Xuyên

KX

xã Đông Tiến

H. Yên Phong

21° 13' 21''

105° 57' 58''

F-48-68-D-b

đình Ô Cách

KX

xã Đông Tiến

H. Yên Phong

21° 12' 22''

105° 58' 33''

F-48-68-D-b

đường Nội Bài - Bắc Ninh

KX

xã Đông Tiến

H. Yên Phong

21° 12' 48''

105° 54' 49''

21° 09' 26''

106° 03' 14''

F-48-68-D-b

Đường tỉnh 295

KX

xã Đông Tiến

H. Yên Phong

21° 13' 46''

105° 58' 40''

21° 07' 22''

105° 57' 52''

F-48-68-D-b

Sông Cầu

TV

xã Đông Tiến

H. Yên Phong

21° 14' 39''

105° 56' 09''

21° 07' 23''

106° 17' 51''

F-48-68-D-b

thôn Diên Lộc

DC

xã Hòa Tiến

H. Yên Phong

21° 13' 40''

105° 54' 37''

F-48-68-D-b

thôn Đồng Nhân

DC

xã Hòa Tiến

H. Yên Phong

21° 12' 25''

105° 54' 33''

F-48-68-D-b

thôn Yên Hậu

DC

xã Hòa Tiến

H. Yên Phong

21° 12' 18''

105° 55' 04''

F-48-68-D-b

thôn Yên Tân

DC

xã Hòa Tiến

H. Yên Phong

21° 11' 50''

105° 54' 50''

F-48-68-D-b

thôn Yên Vỹ

DC

xã Hòa Tiến

H. Yên Phong

21° 12' 57''

105° 55' 18''

F-48-68-D-b

Xóm Chùa

DC

xã Hòa Tiến

H. Yên Phong

21° 12' 53''

105° 55' 08''

F-48-68-D-b

Xóm Đình

DC

xã Hòa Tiến

H. Yên Phong

21° 12' 54''

105° 55' 24''

F-48-68-D-b

đình Yên Hậu

KX

xã Hòa Tiến

H. Yên Phong

21° 12' 20''

105° 55' 01''

F-48-68-D-b

đình Yên Tân

KX

xã Hòa Tiến

H. Yên Phong

21° 11' 58''

105° 54' 51''

F-48-68-D-b

đình Yên Vỹ

KX

xã Hòa Tiến

H. Yên Phong

21° 12' 52''

105° 55' 24''

F-48-68-D-b

đường Nội Bài - Bắc Ninh

KX

xã Hòa Tiến

H. Yên Phong

21° 12' 48''

105° 54' 49''

21° 09' 26''

106° 03' 14''

F-48-68-D-b

Đường tỉnh 286

KX

xã Hòa Tiến

H. Yên Phong

21° 10' 55''

106° 03' 39''

21° 12' 04''

105° 54' 27''

F-48-68-D-b

Quốc lộ 3B

KX

xã Hòa Tiến

H. Yên Phong

21° 10' 44''

105° 55' 08''

21° 14' 18''

105° 55' 25''

F-48-68-D-b

sông Cà Lồ

TV

xã Hòa Tiến

H. Yên Phong

21° 11' 37''

105° 54' 19''

21° 14' 41''

105° 56' 08''

F-48-68-D-b

thôn Chi Long

DC

xã Long Châu

H. Yên Phong

21° 11' 28''

105° 59' 57''

F-48-68-D-b

thôn Đại Chu

DC

xã Long Châu

H. Yên Phong

21° 11' 34''

105° 58' 36''

F-48-68-D-b

thôn Mẫn Xá

DC

xã Long Châu

H. Yên Phong

21° 11' 42''

105° 59' 13''

F-48-68-D-b

thôn Ngô Xá

DC

xã Long Châu

H. Yên Phong

21° 11' 35''

105° 59' 36''

F-48-68-D-b

chùa Ngô Xá

KX

xã Long Châu

H. Yên Phong

21° 11' 33''

105° 59' 22''

F-48-68-D-b

đền Chi Long

KX

xã Long Châu

H. Yên Phong

21° 11' 31''

105° 59' 50''

F-48-68-D-b

đền Ngô Xá

KX

xã Long Châu

H. Yên Phong

21° 11' 37''

105° 59' 21''

F-48-68-D-b

đình Mẫn Xá

KX

xã Long Châu

H. Yên Phong

21° 11' 34''

105° 59' 01''

F-48-68-D-b

đường Nội Bài - Bắc Ninh

KX

xã Long Châu

H. Yên Phong

21° 12' 48''

105° 54' 49''

21° 09' 26''

106° 03' 14''

F-48-68-D-b,
F-48-69-C-a

Đường tỉnh 286

KX

xã Long Châu

H. Yên Phong

21° 10' 55''

106° 03' 39''

21° 12' 04''

105° 54' 27''

F-48-68-D-b,
F-48-69-C-a

Khu công nghiệp Yên Phong

KX

xã Long Châu

H. Yên Phong

21° 11' 57''

105° 59' 16''

F-48-68-D-b

sông Ngũ Huyện Khê

TV

xã Long Châu

H. Yên Phong

21° 07' 23''

105° 54' 46''

21° 12' 17''

106° 02' 45''

F-48-68-D-b,
F-48-69-C-a

thôn Đại Lâm

DC

xã Tam Đa

H. Yên Phong

21° 12' 52''

106° 01' 53''

F-48-69-C-a

thôn Đức Lý

DC

xã Tam Đa

H. Yên Phong

21° 14' 26''

106° 00' 59''

F-48-69-C-a

thôn Phấn Động

DC

xã Tam Đa

H. Yên Phong

21° 13' 47''

106° 01' 50''

F-48-69-C-a

thôn Thọ Đức

DC

xã Tam Đa

H. Yên Phong

21° 14' 34''

106° 01' 24''

F-48-69-C-a

chùa Phấn Động

KX

xã Tam Đa

H. Yên Phong

21° 13' 35''

106° 01' 49''

F-48-69-C-a

chùa Thiên Phúc

KX

xã Tam Đa

H. Yên Phong

21° 12' 42''

106° 01' 57''

F-48-69-C-a

chùa Thiên Tích

KX

xã Tam Đa

H. Yên Phong

21° 12' 58''

106° 01' 51''

F-48-69-C-a

chùa Thọ Đức

KX

xã Tam Đa

H. Yên Phong

21° 14' 48''

106° 01' 23''

F-48-69-C-a

đền Can Vang

KX

xã Tam Đa

H. Yên Phong

21° 14' 46''

106° 01' 55''

F-48-69-C-a

đền Đại Lâm

KX

xã Tam Đa

H. Yên Phong

21° 13' 10''

106° 01' 50''

F-48-69-C-a

đền Phấn Động

KX

xã Tam Đa

H. Yên Phong

21° 13' 38''

106° 01' 54''

F-48-69-C-a

đình Đại Lâm

KX

xã Tam Đa

H. Yên Phong

21° 13' 08''

106° 01' 49''

F-48-69-C-a

đình Thọ Đức

KX

xã Tam Đa

H. Yên Phong

21° 14' 39''

106° 01' 19''

F-48-69-C-a

nghè Đại Lâm

KX

xã Tam Đa

H. Yên Phong

21° 13' 08''

106° 01' 50''

F-48-69-C-a

Sông Cầu

TV

xã Tam Đa

H. Yên Phong

21° 14' 39''

105° 56' 09''

21° 07' 23''

106° 17' 51''

F-48-69-C-a,
F-48-69-A-c

Thôn Đoài

DC

xã Tam Giang

H. Yên Phong

21° 14' 04''

105° 55' 57''

F-48-68-D-b

Thôn Đông

DC

xã Tam Giang

H. Yên Phong

21° 13' 49''

105° 56' 05''

F-48-68-D-b

thôn Nguyệt Cầu

DC

xã Tam Giang

H. Yên Phong

21° 13' 40''

105° 56' 34''

F-48-68-D-b

thôn Như Nguyệt

DC

xã Tam Giang

H. Yên Phong

21° 13' 58''

105° 56' 40''

F-48-68-D-b

thôn Vọng Nguyệt

DC

xã Tam Giang

H. Yên Phong

21° 13' 40''

105° 56' 59''

F-48-68-D-b

cầu Xuân Tảo

KX

xã Tam Giang

H. Yên Phong

21° 14' 18''

105° 55' 25''

F-48-68-D-b

chùa Bồ Vàng

KX

xã Tam Giang

H. Yên Phong

21° 14' 00''

105° 56' 43''

F-48-68-D-b

chùa Vọng Nguyệt

KX

xã Tam Giang

H. Yên Phong

21° 13' 43''

105° 56' 45''

F-48-68-D-b

Di tích lịch sử Phòng tuyến sông Như Nguyệt

KX

xã Tam Giang

H. Yên Phong

21° 14' 00''

105° 56' 39''

F-48-68-D-b

đền Lý Thường Kiệt

KX

xã Tam Giang

H. Yên Phong

21° 13' 59''

105° 56' 39''

F-48-68-D-b

đền thờ Tiến sỹ Nguyễn Duy Thức

KX

xã Tam Giang

H. Yên Phong

21° 13' 46''

105° 56' 54''

F-48-68-D-b

đền Vọng Nguyệt

KX

xã Tam Giang

H. Yên Phong

21° 13' 43''

105° 57' 01''

F-48-68-D-b

Đền Xà

KX

xã Tam Giang

H. Yên Phong

21° 14' 35''

105° 55' 57''

F-48-68-D-b

đình Nguyệt Cầu

KX

xã Tam Giang

H. Yên Phong

21° 13' 42''

105° 56' 38''

F-48-68-D-b

đình Như Nguyệt

KX

xã Tam Giang

H. Yên Phong

21° 13' 58''

105° 56' 37''

F-48-68-D-b

đình Vọng Nguyệt

KX

xã Tam Giang

H. Yên Phong

21° 13' 41''

105° 57' 03''

F-48-68-D-b

đình Xà Đông

KX

xã Tam Giang

H. Yên Phong

21° 13' 45''

105° 56' 09''

F-48-68-D-b

Đường tỉnh 277

KX

xã Tam Giang

H. Yên Phong

21° 14' 00''

105° 56' 37''

21° 04' 23''

105° 57' 59''

F-48-68-D-b

nhà thờ 5 Tiến sỹ họ Ngô

KX

xã Tam Giang

H. Yên Phong

21° 13' 40''

105° 56' 58''

F-48-68-D-b

nhà thờ họ Lê Duy

KX

xã Tam Giang

H. Yên Phong

21° 13' 48''

105° 56' 16''

F-48-68-D-b

Quốc lộ 3B

KX

xã Tam Giang

H. Yên Phong

21° 10' 44''

105° 55' 08''

21° 14' 18''

105° 55' 25''

F-48-68-D-b

từ đường họ Lê Danh

KX

xã Tam Giang

H. Yên Phong

21° 13' 49''

105° 56' 14''

F-48-68-D-b

từ đường Nguyễn Trung

KX

xã Tam Giang

H. Yên Phong

21° 13' 42''

105° 56' 49''

F-48-68-D-b

sông Cà Lồ

TV

xã Tam Giang

H. Yên Phong

21° 11' 37''

105° 54' 19''

21° 14' 41''

105° 56' 08''

F-48-68-D-b

Sông Cầu

TV

xã Tam Giang

H. Yên Phong

21° 14' 39''

105° 56' 09''

21° 07' 23''

106° 17' 51''

F-48-68-D-b

thôn Bằng Lục

DC

xã Thụy Hòa

H. Yên Phong

21° 12' 18''

106° 00' 53''

F-48-69-C-a

thôn Đông Tảo

DC

xã Thụy Hòa

H. Yên Phong

21° 12' 39''

106° 01' 23''

F-48-69-C-a

thôn Lạc Nhuế

DC

xã Thụy Hòa

H. Yên Phong

21° 12' 27''

106° 00' 22''

F-48-69-C-a

thôn Thiểm Xuyên

DC

xã Thụy Hòa

H. Yên Phong

21° 13' 19''

106° 01' 05''

F-48-69-C-a

đình Bằng Lục

KX

xã Thụy Hòa

H. Yên Phong

21° 12' 17''

106° 00' 49''

F-48-69-C-a

đình Đông Tảo

KX

xã Thụy Hòa

H. Yên Phong

21° 12' 37''

106° 01' 19''

F-48-69-C-a

đình Lạc Nhuế

KX

xã Thụy Hòa

H. Yên Phong

21° 12' 19''

106° 00' 26''

F-48-69-C-a

đình Thiểm Xuyên

KX

xã Thụy Hòa

H. Yên Phong

21° 13' 29''

106° 01' 05''

F-48-69-C-a

thôn Đông Mai

DC

xã Trung Nghĩa

H. Yên Phong

21° 10' 38''

105° 58' 08''

F-48-68-D-b

thôn Ngô Nội

DC

xã Trung Nghĩa

H. Yên Phong

21° 11' 30''

105° 57' 30''

F-48-68-D-b

thôn Phù Lưu

DC

xã Trung Nghĩa

H. Yên Phong

21° 11' 09''

105° 57' 51''

F-48-68-D-b

thôn Tiên Trà

DC

xã Trung Nghĩa

H. Yên Phong

21° 11' 19''

105° 57' 44''

F-48-68-D-b

thôn Yên Từ

DC

xã Trung Nghĩa

H. Yên Phong

21° 10' 08''

105° 58' 11''

F-48-68-D-b

đình Đông Mai

KX

xã Trung Nghĩa

H. Yên Phong

21° 10' 34''

105° 58' 01''

F-48-68-D-b

đình Ngô Nội

KX

xã Trung Nghĩa

H. Yên Phong

21° 11' 22''

105° 57' 27''

F-48-68-D-b

đình Phù Lưu

KX

xã Trung Nghĩa

H. Yên Phong

21° 11' 08''

105° 57' 43''

F-48-68-D-b

đình Tiên Trà

KX

xã Trung Nghĩa

H. Yên Phong

21° 11' 19''

105° 57' 41''

F-48-68-D-b

đình Yên Từ

KX

xã Trung Nghĩa

H. Yên Phong

21° 10' 01''

105° 58' 13''

F-48-68-D-b

đường Nội Bài - Bắc Ninh

KX

xã Trung Nghĩa

H. Yên Phong

21° 12' 48''

105° 54' 49''

21° 09' 26''

106° 03' 14''

F-48-68-D-b

Đường tỉnh 276 (Mới)

KX

xã Trung Nghĩa

H. Yên Phong

21° 11' 10''

105° 56' 36''

21° 08' 08''

106° 01' 07''

F-48-68-D-b

Đường tỉnh 286

KX

xã Trung Nghĩa

H. Yên Phong

21° 10' 55''

106° 03' 39''

21° 12' 04''

105° 54' 27''

F-48-68-D-b

Đường tỉnh 295

KX

xã Trung Nghĩa

H. Yên Phong

21° 13' 46''

105° 58' 40''

21° 07' 22''

105° 57' 52''

F-48-68-D-b

sông Ngũ Huyện Khê

TV

xã Trung Nghĩa

H. Yên Phong

21° 07' 23''

105° 54' 46''

21° 12' 17''

106° 02' 45''

F-48-68-D-b

thôn Mẫn Xá

DC

xã Văn Môn

H. Yên Phong

21° 10' 20''

105° 55' 52''

F-48-68-D-b

thôn Phù Xá

DC

xã Văn Môn

H. Yên Phong

21° 10' 33''

105° 55' 45''

F-48-68-D-b

thôn Quan Đình

DC

xã Văn Môn

H. Yên Phong

21° 10' 21''

105° 55' 31''

F-48-68-D-b

thôn Quan Độ

DC

xã Văn Môn

H. Yên Phong

21° 10' 04''

105° 55' 28''

F-48-68-D-b

thôn Tiền Thôn

DC

xã Văn Môn

H. Yên Phong

21° 10' 10''

105° 55' 49''

F-48-68-D-b

đền Đại Tư Mã

KX

xã Văn Môn

H. Yên Phong

21° 10' 11''

105° 55' 31''

F-48-68-D-b

Đền Tó

KX

xã Văn Môn

H. Yên Phong

21° 09' 59''

105° 55' 41''

F-48-68-D-b

đền thờ Nghiêm Kế

KX

xã Văn Môn

H. Yên Phong

21° 10' 05''

105° 55' 29''

F-48-68-D-b

đình Phù Xá

KX

xã Văn Môn

H. Yên Phong

21° 10' 42''

105° 55' 38''

F-48-68-D-b

đình Quan Đình

KX

xã Văn Môn

H. Yên Phong

21° 10' 24''

105° 55' 29''

F-48-68-D-b

đình Quan Độ

KX

xã Văn Môn

H. Yên Phong

21° 10' 10''

105° 55' 22''

F-48-68-D-b

đình Tướng Quốc

KX

xã Văn Môn

H. Yên Phong

21° 10' 17''

105° 55' 45''

F-48-68-D-b

Đường tỉnh 277

KX

xã Văn Môn

H. Yên Phong

21° 14' 00''

105° 56' 37''

21° 04' 23''

105° 57' 59''

F-48-68-D-b

nhà thờ gia tộc Nguyễn Thuý Doanh

KX

xã Văn Môn

H. Yên Phong

21° 10' 17''

105° 55' 29''

F-48-68-D-b

Quốc lộ 3B

KX

xã Văn Môn

H. Yên Phong

21° 10' 44''

105° 55' 08''

21° 14' 18''

105° 55' 25''

F-48-68-D-b

Ngòi Tó

TV

xã Văn Môn

H. Yên Phong

21° 10' 10''

105° 54' 55''

21° 09' 43''

105° 57' 02''

F-48-68-D-b

thôn An Ninh

DC

xã Yên Phụ

H. Yên Phong

21° 12' 09''

105° 55' 22''

F-48-68-D-b

thôn An Tập

DC

xã Yên Phụ

H. Yên Phong

21° 11' 42''

105° 55' 28''

F-48-68-D-b

thôn Cầu Gạo

DC

xã Yên Phụ

H. Yên Phong

21° 11' 37''

105° 55' 05''

F-48-68-D-b

thôn Cầu Giữa

DC

xã Yên Phụ

H. Yên Phong

21° 11' 54''

105° 55' 26''

F-48-68-D-b

thôn Đức Lâm

DC

xã Yên Phụ

H. Yên Phong

21° 11' 30''

105° 55' 26''

F-48-68-D-b

chùa Phúc Sơn

KX

xã Yên Phụ

H. Yên Phong

21° 11' 53''

105° 55' 24''

F-48-68-D-b

chùa Yên Phụ

KX

xã Yên Phụ

H. Yên Phong

21° 11' 54''

105° 55' 20''

F-48-68-D-b

Di tích lịch sử Điếm Trung Quân

KX

xã Yên Phụ

H. Yên Phong

21° 11' 33''

105° 55' 11''

F-48-68-D-b

Đền Núi

KX

xã Yên Phụ

H. Yên Phong

21° 11' 53''

105° 55' 21''

F-48-68-D-b

đình Yên Phụ

KX

xã Yên Phụ

H. Yên Phong

21° 12' 07''

105° 55' 22''

F-48-68-D-b

đường Nội Bài - Bắc Ninh

KX

xã Yên Phụ

H. Yên Phong

21° 12' 48''

105° 54' 49''

21° 09' 26''

106° 03' 14''

F-48-68-D-b

Đường tỉnh 286

KX

xã Yên Phụ

H. Yên Phong

21° 10' 55''

106° 03' 39''

21° 12' 04''

105° 54' 27''

F-48-68-D-b

nhà thờ chi họ Trần

KX

xã Yên Phụ

H. Yên Phong

21° 11' 33''

105° 55' 12''

F-48-68-D-b

Quốc lộ 3B

KX

xã Yên Phụ

H. Yên Phong

21° 10' 44''

105° 55' 08''

21° 14' 18''

105° 55' 25''

F-48-68-D-b

Núi Dụp

SV

xã Yên Phụ

H. Yên Phong

21° 12' 21''

105° 55' 23''

F-48-68-D-b

Núi Múc

SV

xã Yên Phụ

H. Yên Phong

21° 11' 20''

105° 54' 59''

F-48-68-D-b

Núi Trại

SV

xã Yên Phụ

H. Yên Phong

21° 12' 14''

105° 55' 26''

F-48-68-D-b

thôn Ấp Đồn

DC

xã Yên Trung

H. Yên Phong

21° 12' 28''

105° 59' 51''

F-48-68-D-b

thôn Chính Trung

DC

xã Yên Trung

H. Yên Phong

21° 13' 25''

105° 59' 06''

F-48-68-D-b

thôn Lương Tân

DC

xã Yên Trung

H. Yên Phong

21° 13' 29''

105° 58' 48''

F-48-68-D-b

thôn Thân Thượng

DC

xã Yên Trung

H. Yên Phong

21° 13' 10''

105° 59' 16''

F-48-68-D-b

thôn Trần Xá

DC

xã Yên Trung

H. Yên Phong

21° 12' 35''

105° 59' 06''

F-48-68-D-b

thôn Trung Lạc

DC

xã Yên Trung

H. Yên Phong

21° 13' 14''

106° 00' 14''

F-48-69-C-a

thôn Vọng Đông

DC

xã Yên Trung

H. Yên Phong

21° 13' 33''

105° 59' 14''

F-48-68-D-b

thôn Xuân Cai

DC

xã Yên Trung

H. Yên Phong

21° 13' 56''

105° 59' 13''

F-48-68-D-b

thôn Yên Lãng

DC

xã Yên Trung

H. Yên Phong

21° 12' 32''

105° 59' 32''

F-48-68-D-b

đình Thân Thượng

KX

xã Yên Trung

H. Yên Phong

21° 13' 06''

105° 59' 16''

F-48-68-D-b

đình Trần Xá

KX

xã Yên Trung

H. Yên Phong

21° 12' 32''

105° 59' 08''

F-48-68-D-b

đình Xuân Cai

KX

xã Yên Trung

H. Yên Phong

21° 14' 01''

105° 59' 10''

F-48-68-D-b

Đường tỉnh 295

KX

xã Yên Trung

H. Yên Phong

21° 13' 46''

105° 58' 40''

21° 07' 22''

105° 57' 52''

F-48-68-D-b

Khu công nghiệp Yên Phong I

KX

xã Yên Trung

H. Yên Phong

21° 12' 28''

105° 59' 12''

F-48-68-D-b

Khu công nghiệp Yên Phong I mở rộng

KX

xã Yên Trung

H. Yên Phong

21° 13' 48''

105° 59' 54''

F-48-68-D-b

Trường Trung học phổ thông Yên Phong 2

KX

xã Yên Trung

H. Yên Phong

21° 13' 03''

106° 00' 08''

F-48-69-C-a

Sông Cầu

TV

xã Yên Trung

H. Yên Phong

21° 14' 39''

105° 56' 09''

21° 07' 23''

106° 17' 51''

F-48-68-D-b

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Thông tư 05/2018/TT-BTNMT về danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Bắc Ninh do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành

  • Số hiệu: 05/2018/TT-BTNMT
  • Loại văn bản: Thông tư
  • Ngày ban hành: 06/09/2018
  • Nơi ban hành: Bộ Tài nguyên và Môi trường
  • Người ký: Nguyễn Thị Phương Hoa
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Từ số 979 đến số 980
  • Ngày hiệu lực: Kiểm tra
  • Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra
Tải văn bản