BỘ TÀI CHÍNH ******* | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT ******* |
Số: 298/TB-BTC | Hà Nội, ngày 28 tháng 9 năm 2007 |
TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 10/2007
Căn cứ Thông tư 80/2003/TT-BTC ngày 13/8/2003 của Bộ Tài chính về ”Hướng dẫn tập trung, quản lý các khoản thu NSNN qua Kho bạc Nhà nước”, Bộ Tài chính thông báo tỷ giá hạch toán kế toán và báo cáo thu chi ngoại tệ tháng 10 năm 2007, áp dụng thống nhất trên phạm vi cả nước như sau:
1/ Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt nam với đôla Mỹ (USD) tháng 10/2007 là 1 USD = 16.164 đồng.
4/ Tỷ giá hạch toán trên được áp dụng trong các nghiệp vụ:
- Quy đổi và hạch toán thu, chi NSNN bằng ngoại tệ kể cả các khoản thu hiện vật có gốc bằng ngoại tệ.
- Quy đổi và hạch toán sổ sách kế toán của KBNN.
Đề nghị các cơ quan tài chính, Kho bạc Nhà nước và các đơn vị thụ hưởng NSNN căn cứ vào tỷ giá được thông báo để hạch toán kế toán và báo cáo thu chi ngoại tệ theo đúng chế độ quy định.
Nơi nhận: | TL.BỘ TRƯỞNG |
(Kèm theo thông báo số 298/TB-BTC ngày 28/09/2007 của Bộ Tài chính)
TÊN NGOẠI TỆ | Ký hiệu ngoại tệ | USD/Ngoại tệ | ||
Bằng số | Bằng chữ | |||
VIỆT | DONG | 00 | VND | 16.185,00 |
| SLOVAKKORUNA | 09 | SKK | 24.11 |
| MOZAMBICAN METICAL | 10 | MZN | 26.00 |
| | 11 | NIO | 18.59 |
| NEW DINAR | 12 | YUM | - |
CHÂU ÂU | EURO | 14 | EUR | 0.71 |
GUINÉ - | | 15 | GWP | - |
| LEMPIRA | 16 | HNL | 18.90 |
| LEK | 17 | ALL | 87.55 |
BA LAN | ZLOTY | 18 | PLN | 2.66 |
| LEV | 19 | BGN | 1.39 |
| LIBERIAN DOLLAR | 20 | LRD | 58.00 |
| FORINT | 21 | HUF | 176.92 |
SNG (NGA) | RUSSIAN RUBLE( NEW) | 22 | RUB | 25.05 |
MÔNG CỔ | TUGRIK | 23 | MNT | 1,186.00 |
RUMANI | LEU | 24 | RON | 2.40 |
TIỆP KHẮC | CZECH KORUNA | 25 | CZK | 19.54 |
TRUNG QUỐC | YAN RENMINBI | 26 | CNY | 7.51 |
CHDCND TRIỀU TIÊN | NORTH KOREAN WON | 27 | KPW | 143.05 |
| CUBAN PESO | 28 | CUP | 1.00 |
LÀO | KIP | 29 | LAK | 9,600.18 |
CAMPUCHIA | RIEL | 30 | KHR | 4,025.00 |
| | 31 | PKR | 60.60 |
| ARGENTINE PESO | 32 | ARS | 3.14 |
ANH VÀ BẮC | POUND STERLING | 35 | GBP | 0.49 |
HÔNG KÔNG | | 36 | HKD | 7.78 |
PHÁP | FRENCH FRANC | 38 | FRF | 7.43 |
THỤY SĨ | SWISS FRANC | 39 | CHF | 1.17 |
CHLB ĐỨC | DEUTSCH MARK | 40 | DEM | 2.22 |
NHẬT BẢN | YEN | 41 | JPY | 115.09 |
BỒ ĐÀO NHA | PORTUGUESE ESCUDO | 42 | PTE | 227.05 |
GUINÉE | | 43 | GNF | 4,114.00 |
| SOMA SHILING | 44 | SOS | 1,305.00 |
THÁI LAN | BAHT | 45 | THB | 34.21 |
| | 46 | BND | 1.50 |
BRASIL | BRAZILIAN REAL | 47 | BRL | 1.87 |
THỤY ĐIỂN | SWEDISH KRONA | 48 | SEK | 6.51 |
NA UY | NORWEGIAN KRONE | 49 | NOK | 5.52 |
ĐAN MẠCH | DANISH KRONE | 50 | DKK | 5.28 |
LUCXEMBOURG | | 51 | LUF | 45.69 |
ÚC | AUSTRALIAN DOLLAR | 52 | AUD | 1.15 |
| CANADIAN DOLLAR | 53 | CAD | 1.00 |
| | 54 | SGD | 1.50 |
| MALAYSIAN RINGGIT | 55 | MYR | 3.43 |
ALGÉRIE | ALGERIAN DINAR | 56 | DZD | 67.78 |
| YEMENI RIAL | 57 | YER | 198.25 |
| IRAQI DINAR | 58 | IQD | 1,232.00 |
| LEBANESE DINAR | 59 | LYD | 1.25 |
| TUNISIAN DINAR | 60 | TND | 1.25 |
BỈ | BELGIAN FRANC | 61 | BEF | 45.69 |
MAROC | MOROCCAN DIRHAM | 62 | MAD | 8.01 |
| COLOMBIAN PESO | 63 | COP | 2,028.00 |
CÔNG GÔ | CFA FRANC BEAC | 64 | XAF | 464.88 |
| | 65 | AOR | 74.80 |
HÀ LAN | | 66 | NLG | 2.50 |
| CFA FRANC BEAC | 67 | XOF | 464.88 |
MYANMA | KYAT | 68 | MMK | 6.42 |
AI CẬP | EGYPTIAN POUND | 69 | EGP | 5.60 |
| SYRIAN POUND | 70 | SYP | 51.20 |
LI BĂNG | LIBIAN POUND | 71 | LBP | 1,510.00 |
| ETHIOPIAN BIRR | 72 | ETB | 9.04 |
| IRISH POUND | 73 | IEP | 0.89 |
THỔ NHĨ KỲ | NEW TURKISH LIRA | 74 | TRY | 1.22 |
| ITALIAN LIRA | 75 | ITL | 2,192.83 |
PHẦN LAN | MARKKA | 76 | FIM | 6.73 |
| MAXICAN PESO | 77 | MXN | 10.93 |
| PHILIPINE PESO | 78 | PHP | 45.16 |
| GUARANI | 79 | PYG | 4,950.00 |
HY LẠP | DRACHMA | 80 | GRD | 385.90 |
ẤN ĐỘ | INDIAN RUPEE | 81 | INR | 39.82 |
| SRILANCA RUPEE | 82 | LKR | 113.45 |
| TAKA | 83 | BDT | 68.65 |
| RUPIAH | 84 | IDR | 9,126.00 |
ÁO | SCHILLING | 85 | ATS | 15.58 |
QUỸ TIỀN TỆ QUỐC TẾ | SDR | 86 | SDR | - |
| | 87 | ECS | 25,000.00 |
| NEWZELAND DOLLAR | 88 | NZD | 1.34 |
| | 89 | DJF | 175.77 |
TÂY BAN NHA | SPANISH PESETA | 90 | ESP | 188.43 |
| NUEVO SOL | 92 | PEN | 3.11 |
| BALBOA | 93 | PAB | 1.00 |
ĐÀI LOAN | NEW | 94 | TWD | 32.95 |
MA CAO | PATACA | 95 | MOP | 8.02 |
| IRANIAN RIAL | 96 | IRR | 9,305.00 |
CÔ OÉT | KUWAITI DINAR | 97 | KWD | 0.28 |
HÀN QUỐC | WON | 98 | KRW | 920.80 |
KHỐI CÁC NƯỚC XHCN | RÚP CHUYỂN NHƯỢNG | 100 | RCN | 1.00 |
ĐÔNG ĐỨC | EAST GERMAN MARK | 101 | DDM | 2.22 |
| AFGHAN AFGHANI | 102 | AFN | 49.63 |
| BAHAMIAN DOLLAR | 103 | BSD | 1.00 |
| BAHARAINI DINAR | 104 | BHD | 0.38 |
| | 105 | BBD | 1.99 |
| | 106 | BZD | 1.99 |
| MALAGASY ARIARY | 107 | MGA | 1,835.00 |
| NEW ISRAELI SHEKEL | 108 | ILS | 4.05 |
| JAMACAN DOLLAR | 109 | JMD | 69.30 |
| BOLIVIANO | 110 | BOB | 7.63 |
| COSTA RICAN | 111 | CRC | 517.20 |
| CEDI | 112 | GHC | 9,254.52 |
| QUETZAL | 113 | GTQ | 7.69 |
| OUGUIYA | 114 | MRO | 251.00 |
| NEPALESE RUPEE | 115 | NPR | 64.20 |
| NAIRA | 116 | NGN | 125.20 |
SIERRA LEONE | LEONE | 117 | SLL | 2,915.00 |
| | 118 | ZAR | 6.98 |
| | 119 | ZAR | 6.98 |
| PESO URUGUAYO | 120 | UYU | 22.95 |
| BOLIVAR | 121 | VEB | 2,144.60 |
| | 122 | CYP | 2.42 |
TIỆP KHẮC (CŨ) | CZECH KORUNA | 123 | CSK | 19.54 |
| TOLAR | 124 | SIT | 181.50 |
| | 125 | SBD | 0.13 |
| KWACHA | 126 | ZMK | 3,825.00 |
| ZIMBABWEAN DOLLAR | 127 | ZWD | 30,000.00 |
| | 128 | ISK | 62.27 |
| | 129 | RWF | 543.50 |
| EAST CARIBEAN DOLLAR | 130 | XCD | 2.67 |
| | 131 | SHP | 2.02 |
| EAST CARIBEAN DOLLAR | 132 | XCD | 2.67 |
| EAST CARIBIAN DOLLAR | 133 | XCD | 2.67 |
| LATVIAN LATS | 134 | LVL | 0.50 |
| ARMENIAN DRAM | 135 | AMD | 335.00 |
| ARUBAN GUILDER | 136 | AWG | 1.65 |
GIOOC ĐA NI | JORDANIAN DINAR | 137 | JOD | 0.71 |
| TENGE | 138 | KZT | 121.75 |
| GOURDE | 139 | HTG | 35.65 |
| KENYAN SHILING | 140 | KES | 67.05 |
| MOLDOVAN LEU | 141 | MDL | 11.50 |
QATA | QATARI RIAL | 142 | QAR | 3.64 |
WALLIS & FUTUNA ISLANDS | CFP FRANC | 143 | XPF | 84.11 |
| CFP FRANC | 144 | XPF | 84.11 |
| MAURITUS RUPEE | 145 | | 30.35 |
ST. VINCENT& THE | EAST CARIBIAN DOLLAR | 146 | XCD | 2.67 |
| RUP XO VIET | 147 | USR | 25.05 |
ĐÔNG | MOROCCAN DIRHAM | 148 | MAD | 8.01 |
| LITHUANIAN LITAS | 149 | LTL | 2.45 |
| TALA | 150 | WST | 0.38 |
| | 151 | UZS | 1,274.31 |
| VATU | 152 | VUV | 98.49 |
GIBRALTA | | 153 | GIP | 2.02 |
| RIAL OMANI | 154 | OMR | 0.38 |
| LILANGENI | 155 | SZL | 6.98 |
| | 156 | FKP | 1.60 |
| EAST CARIBIAN DOLLAR | 157 | XCD | 2.67 |
| | 158 | FJD | 0.63 |
| | 159 | UGX | 1,746.00 |
| | 160 | CVE | 78.45 |
NETH. | NETH.ANTILLIAN GUILDER | 161 | ANG | 1.78 |
UKRAINA | HRYVNIA | 162 | UAH | 5.01 |
| CAYMAN | 163 | KYD | 0.82 |
UNITED ARAB EMIRATES | UAE DIRHAM | 164 | AED | 3.67 |
| RUFIYAA | 165 | MVR | 12.65 |
| COMORO FRANC | 166 | KMF | 349.55 |
CHILÊ | UNIDADES DE FOMENTO | 167 | CLF | 513.40 |
CỘNG HOÀ CÔNG GÔ | FRANC CONGOLAIS | 168 | CDF | 555.00 |
| NAKFA | 169 | ERN | 15.00 |
| DALASI | 170 | GMD | 21.50 |
ANGÔLA | ANGOLAN | 171 | AOA | 74.80 |
CHILÊ | CHILEAN PESO | 172 | CLP | 513.40 |
| NEW ZWALAND DOLLAR | 173 | NZD | 1.34 |
| KROON | 174 | EEK | 11.10 |
| LARI | 175 | GEL | 1.66 |
| EAST CARIBIAN DOLLAR | 176 | XCD | 2.67 |
| CFP FRANC | 177 | XPF | 84.11 |
| EAST CARIBIAN DOLLAR | 178 | XCD | 2.67 |
| BERMUDIAN DOLLAR | 179 | BMD | 1.00 |
| | 180 | BIF | 1,090.30 |
| KUNA | 181 | HRK | 5.18 |
| | 182 | GYD | 202.99 |
| MALTESE LIRA | 183 | MTL | 3.28 |
| SEYCHELLESS RUPEE | 184 | SCR | 6.98 |
| | 185 | NAD | 6.98 |
| | 186 | SVC | 8.75 |
| | 187 | ZAD | 6.98 |
| LOTI | 188 | LSL | 7.00 |
| MANAT | 189 | TMM | 5,200.00 |
SÃO TOMÉ AND PRÍNCIPE | DOBRA | 190 | STD | 13,705.00 |
Ả RẬP XÊÚT | SAUDI RYAL | 191 | SAR | 3.74 |
| MEX.UNIDAD DE INVERSIOR | 192 | MXV | 10.93 |
| NGULTRUM | 193 | BTN | 39.63 |
| SUDANESE DINAR | 194 | SDD | 200.02 |
| MVDOL | 195 | BOV | 7.63 |
| | 196 | SRD | 2.71 |
| BELARUSIAN RUBLE | 197 | BYB | 2,148.00 |
| CONVERTIBLE MARKS | 198 | BAM | 1.39 |
| AZERBAIJANIAN MANAT | 199 | AZN | 0.85 |
| | 200 | BWP | 0.16 |
| UNIDAD DE VALOR CONSTANTE(UVC) | 201 | ECV | 25,000.00 |
| PAANGA | 202 | TOP | 0.48 |
| EAST CARIBIAN DOLLAR | 203 | XCD | 2.67 |
| TRINIDAD &TOBACO DOLLAR | 204 | TTD | 6.26 |
| ANDORRAN PESETA | 205 | ADP | 188.26 |
CỘNG HOÀ DOMINICANA | DOMINICAN PESO | 206 | DOP | 33.40 |
ĐÔNG | RUPIAH | 207 | IDR | 9,126.00 |
PAPUA NEW | KINA | 209 | PGK | 0.34 |
| TAJIK RUBLE | 210 | TJR | 1,225.00 |
| DENAR | 211 | MKD | 71.18 |
| TANZANIAN SHILLING | 212 | TZS | 1,225.00 |
| SOM | 213 | KGS | 36.95 |
| KWACHA | 214 | MWK | 137.50 |
- 1Thông báo 2198/TC-TCĐN về tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 3/2005 do Bộ Tài chính ban hành
- 2Thông báo số 267/TB-BTC về tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 8/2007 do Bộ Tài chính ban hành
- 3Thông báo số 287/TB-BTC về tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 9/2007 do Bộ Tài chính ban hành
- 4Thông báo số 320/TB-BTC về việc tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 11/2007 do Bộ Tài chính ban hành
- 5Thông báo số 350/TB-BTC về việc tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 12/2007 do Bộ Tài chính ban hành
- 1Thông tư 80/2003/TT-BTC hướng dẫn tập trung, quản lý các khoản thu ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước do Bộ Tài chính ban hành
- 2Thông báo 2198/TC-TCĐN về tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 3/2005 do Bộ Tài chính ban hành
- 3Thông báo số 267/TB-BTC về tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 8/2007 do Bộ Tài chính ban hành
- 4Thông báo số 287/TB-BTC về tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 9/2007 do Bộ Tài chính ban hành
- 5Thông báo số 320/TB-BTC về việc tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 11/2007 do Bộ Tài chính ban hành
- 6Thông báo số 350/TB-BTC về việc tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 12/2007 do Bộ Tài chính ban hành
Thông báo số 298/TB-BTC về tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 10/2007 do Bộ tài chính ban hành
- Số hiệu: 298/TB-BTC
- Loại văn bản: Thông báo
- Ngày ban hành: 28/09/2007
- Nơi ban hành: Bộ Tài chính
- Người ký: Vũ Xuân Hiểu
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 01/10/2007
- Ngày hết hiệu lực: 01/11/2007
- Tình trạng hiệu lực: Hết hiệu lực