Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 10946/TC-TCĐN | Hà Nội, ngày 28 tháng 9 năm 2004 |
THÔNG BÁO
TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 10 /2004
Căn cứ Thông tư số 80/2003/TT-BTC ngày 13/8/2003 của Bộ Tài chính, Bộ Tài chính thông báo tỷ giá hạch toán kế toán và báo cáo thu chi ngoại tệ tháng 10 năm 2004, áp dụng thống nhất trên phạm vi cả nước như sau:
1/ Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt nam với đôla Mỹ (USD) tháng 10/2004 là 1 USD = 15.720 đồng.
2/ Tỷ giá thống kê quy đổi giữa đôla Mỹ (USD) và các ngoại tệ khác của tháng 10 năm 2004 thực hiện theo phụ lục đính kèm tại công văn này.
3/ Tỷ giá giữa đồng Việt nam và các loại ngoại tệ khác được tính thông qua đô la Mỹ theo tỷ giá quy định tại điểm 1 và 2 nói trên.
4/ Tỷ giá hạch toán trên được áp dụng trong các nghiệp vụ:
- Quy đổi và hạch toán thu, chi NSNN bằng ngoại tệ kể cả các khoản thu hiện vật có gốc bằng ngoại tệ.
- Quy đổi và hạch toán sổ sách kế toán của KBNN.
Đề nghị các cơ quan tài chính, Kho bạc Nhà nước và các tổ chức thực hiện thu, chi NSNN căn cứ vào tỷ giá được thông báo để hạch toán kế toán và báo cáo thu, chi ngoại tệ theo đúng chế độ quy định.
| TL BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH |
THÔNG BÁO
(Kèm theo công văn số 10946/TC-TCĐN ngày 28/9/2004 của Bộ Tài chính)
Bộ Tài chính thông báo tỷ giá giữa Dollar Mỹ và các loại ngoại tệ khác áp dụng trong thống kê kể từ ngày 1/10/2004 cho đến khi có thông báo mới như sau:
TழN NƯỚC | TழN | KÝ HIỆU NGOẠI TỆ | USD/NGOẠI TỆ | |
| NGOẠI TỆ | BẰNG SỐ | BẰNG CHỮ |
|
VIỆT NAM | DONG | 00 | VND | - |
SLOVAKIA | SLOVAKKORUNA | 09 | SKK | 32.55 |
MODીMBÍCH | METICAL | 10 | MZM | 21,209.76 |
NICARAGOA | CORDOBA ORO | 11 | NIO | 16.02 |
NAM TƯ | NEW DINAR | 12 | YUM | - |
CHࠣU ࠣU | EURO | 14 | EUR | 0.81 |
GHINழ BICXAC | GUINEA BISSAU PESO | 15 | GWP | - |
HࠣNĐUARAT | LEMPIRA | 16 | HNL | 18.44 |
ANBANI | LEK | 17 | ALL | 100.90 |
BALAN | ZLOTY | 18 | PLN | 3.55 |
BUNGARI | LEV | 19 | BGL | 1.59 |
LIBழRIA | LIBERIAN DOLLAR | 20 | LRD | 55.00 |
HUNGGARI | FORINT | 21 | HUF | 199.79 |
SNG (NGA) | RUSSIAN RUBLE( NEW) | 22 | RUB | 29.21 |
MࠣNGCỔ | TUGRIK | 23 | MNT | 1,202.00 |
RUMANI | LEU | 24 | ROL | 33,505.00 |
TIỆP KHẮC | CZECH KORUNA | 25 | CZK | 25.68 |
TRUNG QUỐC | YAN RENMINBI | 26 | CNY | 8.28 |
BẮC TRIỀU TIழN | NORTH KOREAN WON | 27 | KPW | 2.20 |
CUBA | CUBAN PESO | 28 | CUP | 1.00 |
LÀO | KIP | 29 | LAK | 7,841.00 |
CAMPUCHIA | RIEL | 30 | KHR | 3,850.00 |
PAKITXTAN | PAKISTAN RUPEE | 31 | PKR | 59.15 |
ACHENTINA | ARGENTINE PESO | 32 | ARS | 2.99 |
ANH VÀ BẮC AILEN | POUND STERLING | 35 | GBP | 0.55 |
HࠣNGKࠣNG | HONG KONG DOLLAR | 36 | HKD | 7.80 |
PHÁP | FRENCH FRANC | 38 | FRF | 7.43 |
THỤY SĨ | SWISS FRANC | 39 | CHF | 1.26 |
CHLB ĐỨC | DEUTSCH MARK | 40 | DEM | 2.22 |
NHẬT | YEN | 41 | JPY | 110.61 |
BỒ ĐÀO NHA | PORTUGUESE ESCUDO | 42 | PTE | 227.05 |
CH GHI Nழ | GUINEA FRANC | 43 | GNF | 2,598.00 |
Xࠣ MA LI | SOMA SHILING | 44 | SOS | 2,774.00 |
THÁI LAN | BAHT | 45 | THB | 41.46 |
BRU NࠣY | BRUNEI DOLLAR | 46 | BND | 1.69 |
BRAXIN | BRAZILIAN REAL | 47 | BRL | 2.87 |
THỤY ĐIỂN | SWEDISH KRONA | 48 | SEK | 7.37 |
NAUY | NORWEGIAN KRONE | 49 | NOK | 6.79 |
ĐAN MẠCH | DANISH KRONE | 50 | DKK | 6.05 |
LUCXીMBUA | LUXEMBOURG FRANC | 51 | LUF | 45.69 |
ÚC | AUSTRALIAN DOLLAR | 52 | AUD | 1.41 |
CANAĐA | CANADIAN DOLLAR | 53 | CAD | 1.28 |
SINGGAPO | SINGAPORE DOLLAR | 54 | SGD | 1.69 |
MALAYSIA | MALAYSIAN RINGGIT | 55 | MYR | 3.80 |
AN GIழ RI | ALGERIAN DINAR | 56 | DZD | 71.81 |
CHDCND YழMEN | YEMENI RIAL | 57 | YER | 183.80 |
IRẮC | IRAQI DINAR | 58 | IQD | 1,461.00 |
LIBI | LEBANESE DINAR | 59 | LYD | 1.32 |
TUYNIDI | TUNISIAN DINAR | 60 | TND | 1.26 |
BỈ | BELGIAN FRANC | 61 | BEF | 45.69 |
MARỐC | MOROCCAN DIRHAM | 62 | MAD | 8.95 |
COLࠣMBIA | COLOMBIAN PESO | 63 | COP | 2,596.00 |
CࠣNG Gࠣ | CFA FRANC BEAC | 64 | XAF | 534.21 |
ીNG Gࠣ LA | KWANZA REAJUSTADO | 65 | AOR | 86.36 |
HÀ LAN | NETHERLANDS GUILDER | 66 | NLG | 2.50 |
MALI | CFA FRANC BEAC | 67 | XOF | 534.21 |
MIẾN ĐIỆN | KYAT | 68 | MMK | 6.42 |
AI CẬP | EGYPTIAN POUND | 69 | EGP | 6.20 |
XY RI | SYRIAN POUND | 70 | SYP | 36.13 |
LI BીNG | LIBIAN POUND | 71 | LBP | 1,513.00 |
ழ TYOPIA | ETHIOPIAN BIRR | 72 | ETB | 8.40 |
AIR门LEN | IRISH POUND | 73 | IEP | 0.89 |
THỔ NHĨ KỲ | TURKISH POUND | 74 | TRL | 1,492,000.00 |
ITALY | ITALIAN LIRA | 75 | ITL | 2,192.83 |
PHẦN LAN | MARKKA | 76 | FIM | 6.73 |
Mழ HI Cࠣ | MAXICAN PESO | 77 | MXN | 11.40 |
PHILIPIN | PHILIPINE PESO | 78 | PHP | 56.39 |
PARAGOAY | GUARANI | 79 | PYG | 5,915.00 |
HY LẠP | DRACHMA | 80 | GRD | 385.90 |
ẤN ĐỘ | INDIAN RUPEE | 81 | INR | 45.94 |
SRILANCA | SRILANCA RUPEE | 82 | LKR | 103.47 |
BીNG LA DÉT | TAKA | 83 | BDT | 59.45 |
INĐࠣNழXIA | RUPIAH | 84 | IDR | 9,140.00 |
ÁO | SCHILLING | 85 | ATS | 15.58 |
QUỸ TIỀN TỆ QUỐC TẾ | SDR | 86 | SDR | - |
ழ CUA DO | SUCRE | 87 | ECS | 25,000.00 |
NEW ZEALAND | NEWZELAND DOLLAR | 88 | NZD | 1.50 |
DJIBOUTI | DJIBOUTI FRANC | 89 | DJF | 170.40 |
TࠣY BAN NHA | SPANISH PESETA | 90 | ESP | 188.43 |
Pழ RU | NUEVO SOL | 92 | PEN | 3.35 |
PANAMA | BALBOA | 93 | PAB | - |
ĐÀI LOAN | NEW TAIWAN DOLLAR | 94 | TWD | 33.97 |
MA CAO | PATACA | 95 | MOP | 8.01 |
I RAN | IRANIAN RIAL | 96 | IRR | 8,753.00 |
Cࠣ OÉT | KUWAITI DINAR | 97 | KWD | 0.29 |
HÀN QUỐC | WON | 98 | KRW | 1,149.20 |
KHỐI CÁC NƯỚC XHCN | RÚP CHUYỂN NHƯỢNG | 100 | RCN | 1.00 |
ĐࠣNG ĐỨC | EAST GERMAN MARK | 101 | DDM | 2.22 |
APGANIXTીNG | AFGHANI | 102 | AFA | - |
BAHAMAS | BAHAMIAN DOLLAR | 103 | BSD | 1.00 |
BAREN | BAHARAINI DINAR | 104 | BHD | 0.38 |
BARBADOS | BARBADOS DOLLAR | 105 | BBD | 1.99 |
BELIZE | BELIZE DOLLAR | 106 | BZD | 1.99 |
MADAGASCAR | MALAGASY FRANC | 107 | MGF | 10,381.00 |
ISRAEL | NEW ISRAELI SHEKEL | 108 | ILS | 4.48 |
JAMAICA | JAMACAN DOLLAR | 109 | JMD | 61.30 |
BOLIVIA | BOLIVIANO | 110 | BOB | 7.97 |
COSTARICA | COSTA RICAN COLON | 111 | CRC | 446.98 |
GHANA | CEDI | 112 | GHC | 8,900.00 |
GUATEMALA | QUETZAL | 113 | GTQ | 7.90 |
MAURITANIA | OUGUIYA | 114 | MRO | 253.50 |
NEPAL | NEPALESE RUPEE | 115 | NPR | 72.00 |
NIGERIA | NAIRA | 116 | NGN | 132.25 |
SIERRALEONE | LEONE | 117 | SLL | 2,355.00 |
NAM PHI | RAND | 118 | ZAR | 6.39 |
L门XOTO | RAND | 119 | ZAR | 6.39 |
URUGUAY | PESO URUGUAYO | 120 | UYU | 27.56 |
VEENZUELA | BOLIVAR | 121 | VEB | 1,915.20 |
SHIP | CYPRUS POUND | 122 | CYP | 2.13 |
TIỆP KHẮC (CŨ) | CZECH KORUNA | 123 | CSK | 25.68 |
SLOVENIA | TOLAR | 124 | SIT | 195.30 |
SOLOMON ISLAND | SOLOMON ISLANDS DOLLAR | 125 | SBD | 0.13 |
ZAMBIA | KWACHA | 126 | ZMK | 4,750.00 |
ZIMBABƯE | ZUMBABWE DOLLAR | 127 | ZWD | 5,560.00 |
BીNG ĐẢO | ICELAND KRONA | 128 | ISK | 71.14 |
RUANDA | RWANDA FRANC | 129 | RWF | 561.82 |
MONSERRAT | EAST CARIBEAN DOLLAR | 130 | XCD | 2.67 |
SAINT HELENA | ST. HELENA POUND | 131 | SHP | 1.80 |
SAINT KITTS AND NEVIS | EAST CARIBEAN DOLLAR | 132 | XCD | 2.67 |
SAINT LUCIA | EAST CARIBIAN DOLLAR | 133 | XCD | 2.67 |
LATVIA | LATVIAN LATS | 134 | LVL | 0.54 |
ÁC MENIA | ARMENIAN DRAM | 135 | AMD | 506.00 |
ARUBA | ARUBAN GUILDER | 136 | AWG | 1.79 |
GIOOCDANI | JORDANIAN DINAR | 137 | JOD | 0.71 |
KA ZẮC STAN | TENGE | 138 | KZT | 134.51 |
HAITY | GOURDE | 139 | HTG | 35.25 |
KழNIA | KENYAN SHILING | 140 | KES | 80.70 |
MOLDOVIA,REPUBLIC OF | MOLDOVAN LEU | 141 | MDL | 12.03 |
QUATA | QATARI RIAL | 142 | QAR | 3.64 |
WALLIS & FUTUNA ISLANDS | CFP FRANC | 143 | XPF | 97.00 |
FRENCH POLYNESIA | CFP FRANC | 144 | XPF | 97.00 |
MARITUS | MAURITUS RUPEE | 145 | MUR | 28.30 |
ST. VINCENT& THE GRENNADINES | EAST CARIBIAN DOLLAR | 146 | XCD | 2.67 |
USSR | RUP XO VIET | 147 | USR | 29.21 |
ĐࠣNG SAHARA | MOROCCAN DIRHAM | 148 | MAD | 8.95 |
LITHUANA | LITHUANIAN LITAS | 149 | LTL | 2.81 |
SAMOA | TALA | 150 | WST | 0.35 |
UZBEKISTAN | UZBEKISTAN SUM | 151 | UZS | 1,038.29 |
VANUATU | VATU | 152 | VUV | 113.17 |
GIBRATA | GIBRAL TAR POUND | 153 | GIP | 1.80 |
OMAN | RIAL OMANI | 154 | OMR | 0.38 |
SWAZILAND | LILANGENI | 155 | SZL | 6.40 |
FALKLAND ISLAND(MALVINAS) | FALKLAND ISLANDS POUND | 156 | FKP | 1.60 |
GRENADA | EAST CARIBIAN DOLLAR | 157 | XCD | 2.67 |
FIJI | FIJI DOLLAR | 158 | FJD | 0.57 |
UGANDA | UGANDA SHILING | 159 | UGX | 1,730.00 |
CAPE VERDE | CAPE VERDE ESCUDO\ | 160 | CVE | 90.40 |
NETH. ANTILLES | NETH.ANTILLIAN GUILDER | 161 | ANG | 1.78 |
UKRAINA | HRYVNIA | 162 | UAH | 5.32 |
CAYMAN ISSLAND | CAYMAN ISLANDS DOLLAR | 163 | KYD | 0.82 |
UNITED ARAB EMIRATES | UAE DIRHAM | 164 | AED | 3.67 |
MALDIVES | RUFIYAA | 165 | MVR | 12.75 |
COMOROS | COMORO FRANC | 166 | KMF | 402.00 |
CHILழ | UNIDADES DE FOMENTO | 167 | CLF | 613.50 |
CỘNG HOÀ CࠣNG Gࠣ | FRANC CONGOLAIS | 168 | CDF | 402.00 |
ERITRE | NAKFA | 169 | ERN | 13.50 |
ZAMBIA | DALASI | 170 | GMD | 28.50 |
ANGࠣLA | NEW KWANDA | 171 | AON | 86.36 |
CHILழ | CHILEAN PESO | 172 | CLP | 613.50 |
COOK ISLANDS | NEW ZWALAND DOLLAR | 173 | NZD | 1.50 |
ESTONIA | KROON | 174 | EEK | 12.73 |
GEORGIA | LARI | 175 | GEL | 1.83 |
ANGUILLA | EAST CARIBIAN DOLLAR | 176 | XCD | 2.67 |
NEW CALEDONIA | CFP FRANC | 177 | XPF | 97.00 |
ANTIGUA AND BARBUDA | EAST CARIBIAN DOLLAR | 178 | XCD | 2.67 |
BERMUDA | BERMUDIAN DOLLAR | 179 | BMD | 1.00 |
BURUNDI | BURUNDI FRANC | 180 | BIF | 1,075.05 |
CROATIA | KUNA | 181 | HRK | 6.14 |
GUYANA | GUYANA DOLLAR | 182 | GYD | 179.00 |
MALTY | MALTESE LIRA | 183 | MTL | 2.86 |
SEYCHELLES | SEYCHELLESS RUPEE | 184 | SCR | 5.20 |
NAMIBIA | NAMIBIA DOLLAR | 185 | NAD | 6.39 |
ELSALVADO | EL SALVADOR COLON | 186 | SVC | 8.75 |
NAMIBIA | RAND | 187 | ZAD | 6.39 |
L门XOTO | LOTI | 188 | LSL | 6.45 |
TURKMENSTAN | MANAT | 189 | TMM | - |
SAO TOME AND PRINCPLE | DOBRA | 190 | STD | 8,862.00 |
ARAP Xழ ÚT | SAUDI RYAL | 191 | SAR | 3.75 |
MEXICO | MEX.UNIDAD DE INVERSIOR | 192 | MXV | 11.40 |
BHUTAN | NGULTRUM | 193 | BTN | 45.83 |
SUDAN | SUDANESE DINAR | 194 | SDD | 257.99 |
BOLIVIA | MVDOL | 195 | BOV | 7.97 |
SURINAME | SURINAM GUILDER | 196 | SRG | 2,515.00 |
BELARUS | BELARUSIAN RUBLE | 197 | BYB | 2,167.00 |
BOSNIA AND HEEGOVINA | CONVERTIBLE MARKS | 198 | BAM | 1.60 |
AZECS BAI ZAN | AZERBAIJANIAN MANAT | 199 | AZM | 4,906.00 |
BOXOANA | PULA | 200 | BWP | 0.20 |
ECUADO | UNIDAD DE VALOR CONSTANTE(UVC) | 201 | ECV | 25,000.00 |
TONGA | PAANGA | 202 | TOP | 0.46 |
DOMINICA | EAST CARIBIAN DOLLAR | 203 | XCD | 2.67 |
TRINIDAD AND TOBACO | TRINIDAD &TOBACO DOLLAR | 204 | TTD | 6.15 |
ANDORA | ANDORRAN PESETA | 205 | ADP | 188.26 |
CỘNG HOÀ DOMINICA | DOMINICAN PESO | 206 | DOP | - |
ĐࠣNG TIMO | RUPIAH | 207 | IDR | 9,140.00 |
PAPUA NEW GUINEA | KINA | 209 | PGK | 0.33 |
TAJIKISTAN | TAJIK RUBLE | 210 | TJR | 1,059.00 |
MACEDONIA, THE REFORMER | DENAR | 211 | MKD | 71.18 |
REPUBLIC OF |
|
|
|
|
TANZANIA | TANZANIAN SHILLING | 212 | TZS | 1,059.00 |
KYRGYZSTAN | SOM | 213 | KGS | 43.02 |
MALANI | KWACHA | 214 | MWK | 106.10 |
</s
- 1Thông báo số 830/TC-TCĐN ngày 29/01/2004 của Bộ Tài chính về việc thông báo tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 02/2004
- 2Thông báo số 3232/TC-TCĐN ngày 29/03/2004 của Bộ Tài chính về việc thông báo tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 4/2004
- 3Thông báo số 7078/TC-TCĐN ngày 28/06/2004 của Bộ Tài chính về việc thông báo tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 7/2004
- 4Thông báo số 8342/TC-TCĐN ngày 28/07/2004 của Bộ Tài chính về việc thông báo tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 8/2004
- 5Thông báo số 9553/TC-TCĐN ngày 27/08/2004 của Bộ Tài chính về tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 09/2004
- 6Thông báo số 12269/TC-TCĐN ngày 27/10/2004 của Bộ Tài chính về tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 11
- 7Thông báo số 13844/TC-TCĐN ngày 26/11/2004 của Bộ Tài chính về việc tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 12/2004
- 8Thông báo số 8193/2003/BTC về Tỷ giá hạch toán ngoại tệ thàng 9/2001 do Bộ Tài chính ban hành
- 1Thông báo số 830/TC-TCĐN ngày 29/01/2004 của Bộ Tài chính về việc thông báo tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 02/2004
- 2Thông báo số 3232/TC-TCĐN ngày 29/03/2004 của Bộ Tài chính về việc thông báo tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 4/2004
- 3Thông báo số 7078/TC-TCĐN ngày 28/06/2004 của Bộ Tài chính về việc thông báo tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 7/2004
- 4Thông báo số 8342/TC-TCĐN ngày 28/07/2004 của Bộ Tài chính về việc thông báo tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 8/2004
- 5Thông báo số 9553/TC-TCĐN ngày 27/08/2004 của Bộ Tài chính về tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 09/2004
- 6Thông báo số 12269/TC-TCĐN ngày 27/10/2004 của Bộ Tài chính về tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 11
- 7Thông báo số 13844/TC-TCĐN ngày 26/11/2004 của Bộ Tài chính về việc tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 12/2004
- 8Thông báo số 8193/2003/BTC về Tỷ giá hạch toán ngoại tệ thàng 9/2001 do Bộ Tài chính ban hành
- 9Thông tư 80/2003/TT-BTC hướng dẫn tập trung, quản lý các khoản thu ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước do Bộ Tài chính ban hành
Thông báo số 10946/TC-TCĐN ngày 28/09/2004 của Bộ Tài chính về việc thông báo tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 10
- Số hiệu: 10946/TC-TCĐN
- Loại văn bản: Thông báo
- Ngày ban hành: 28/09/2004
- Nơi ban hành: Bộ Tài chính
- Người ký: Vũ Xuân Hiểu
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra