Hệ thống pháp luật

BỘ TÀI CHÍNH
KHO BẠC NHÀ NƯỚC
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 494/TB-KBNN

Hà Nội, ngày 31 tháng 01 năm 2023

 

THÔNG BÁO

TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 02 NĂM 2023

- Căn cứ Quyết định số 26/2015/QĐ-TTg ngày 08/7/2015 của Thủ tướng Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Kho bạc Nhà nước trực thuộc Bộ Tài chính;

- Căn cứ Thông tư số 328/2016/TT-BTC ngày 26/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thu và quản lý các khoản thu ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước;

- Căn cứ Thông tư số 72/2021/TT-BTC ngày 17/8/2021 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 328/2016/TT-BTC ngày 26/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thu và quản lý các khoản thu ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước;

Kho bạc Nhà nước thông báo tỷ giá hạch toán kế toán và báo cáo thu chi ngoại tệ tháng 02 năm 2023, áp dụng thống nhất trên phạm vi cả nước như sau:

1. Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với đôla Mỹ (USD) tháng 02 năm 2023 là 1 USD = 23.605 đồng.

2. Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với các ngoại tệ khác của tháng 02 năm 2023 được thực hiện theo phụ lục đính kèm công văn này.

3. Tỷ giá hạch toán trên được áp dụng trong các nghiệp vụ:

- Quy đổi và hạch toán thu, chi ngân sách nhà nước bằng ngoại tệ.

- Quy đổi và hạch toán kế toán của Kho bạc Nhà nước.

Đề nghị các cơ quan tài chính, Kho bạc Nhà nước và các đơn vị thụ hưởng ngân sách nhà nước căn cứ vào tỷ giá được thông báo để hạch toán và báo cáo thu chi ngoại tệ theo chế độ quy định./.

 


Nơi nhận:
- VPQH, VPCP, VP CTN;
- Viện KSNDTC, Toà án NDTC;
- VP TW Đảng, Ban đối ngoại TW Đảng;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc CP, cơ quan TW của các đoàn thể;
- Tổng cục Thuế;
- Tổng cục Hải quan;
- NH PT VN;
- Kiểm toán nhà nước;
- KBNN các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- STC các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- Các Cục, Vụ trực thuộc BTC;
- Lưu: VT; QLNQ (200 bản).

KT. TỔNG GIÁM ĐỐC
PHÓ TỔNG GIÁM ĐỐC




Triệu Thọ Hân

 

PHỤ LỤC

THÔNG BÁO TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 02 NĂM 2023
(Kèm theo Thông báo số 494/TB-KBNN ngày 31/01/2023 của Kho bạc Nhà nước)

STT

Tên ngoại tệ

Ngoại t

Tỷ giá
Ngoại tệ/VNĐ

1

UAE DIRHAM

AED

6.428

2

AFGHAN AFGHANI

AFN

263

3

LEK

ALL

221

4

ARMENIAN DRAM

AMD

60

5

NETH.ANTILLIAN GUILDER

ANG

13.261

6

ANGOLAN KWANZA

AOA

47

7

KWANZA REAJUSTADO

AOR

47

8

ARGENTINE PESO

ARS

127

9

AUSTRALIAN DOLLAR

AUD

16.304

10

ARUBAN GUILDER

AWG

13.261

11

AZERBAIJANIAN MANAT

AZN

13.885

12

CONVERTIBLE MARKS

BAM

13.114

13

BARBADOS DOLLAR

BBD

11.803

14

TAKA

BDT

223

15

LEV

BGN

13.114

16

BAHARAINI DINAR

BHD

62.118

17

BURUNDI FRANC

BIF

12

18

BERMUDIAN DOLLAR

BMD

23.605

19

BRUNEI DOLLAR

BND

18.019

20

BOLIVIANO

BOB

3.446

21

MVDOL

BOV

3.446

22

BRAZILIAN REAL

BRL

4.511

23

BAHAMIAN DOLLAR

BSD

23.605

24

NGULTRUM

BTN

290

25

PULA

BWP

1.834

26

BELARUSIAN RUBLE

BYB

1

27

BELIZE DOLLAR

BZD

11.862

28

CANADIAN DOLLAR

CAD

17.537

29

FRANC CONGOLAIS

CDF

12

30

UNIDADES DE FOMENTO

CLF

29

31

CHILEAN PESO

CLP

29

32

YAN RENMINBI

CNY

3.461

33

COLOMBIAN PESO

COP

5

34

COSTA RICAN COLON

CRC

43

35

CZECH KORUNA

CZK

1.075

36

CUBAN PESO

CUP

984

37

CAPE VERDE ESCUDO

CVE

232

38

CZECH KORUNA

CZK

1.075

39

SWISS FRANC

CHF

25.577

40

EAST GERMAN MARK

DDM

10.633

41

DEUTSCH MARK

DEM

10.633

42

DJIBOUTI FRANC

DJF

133

43

DANISH KRONE

DKK

3.407

44

DOMINICAN PESO

DOP

418

45

ALGERIAN DINAR

DZD

175

46

SUCRE

ECS

1

47

UNIDAD DE VALOR CONSTANTE (UVC)

ECV

1

48

EGYPTIAN POUND

EGP

785

49

NAKFA

ERN

1.574

50

ETHIOPIAN BIRR

ETB

442

51

EURO

EUR

25.333

52

FIJI DOLLAR

FJD

10.779

53

FALKLAND ISLANDS POUND

FKP

19.036

54

FRENCH FRANC

FRF

3.177

55

POUND STERLING

GBP

28.744

56

LARI

GEL

9.044

57

CEDI

GHC

3

58

DALASI

GMD

384

59

GUINEA FRANC

GNF

3

60

QUETZAL

GTQ

3.011

61

GUINEA BISSAU PESO

GWP

0

62

GUYANA DOLLAR

GYD

112

63

GIBRALTAR POUND

GIP

19.036

64

HONGKONG DOLLAR

HKD

3.021

65

LEMPIRA

HNL

963

66

KUNA

HRK

3.353

67

GOURDE

HTG

159

68

FORINT

HUF

66

69

RUPIAH

IDR

2

70

NEW ISRAELI SHEKEL

ILS

6.822

71

INDIAN RUPEE

INR

288

72

IRAQI DINAR

IQD

16

73

IRANIAN RIAL

IRR

1

74

ICELAND KRONA

ISK

168

75

JAMACAN DOLLAR

JMD

154

76

JORDANIAN DINAR

JOD

33.246

77

YEN

JPY

180

78

KENYAN SHILING

KES

190

79

SOM

KGS

274

80

COMORO FRANC

KMF

52

81

NORTH KOREAN WON

KPW

182

82

WON

KRW

19

83

KUWAITI DINAR

KWD

76.145

84

CAYMAN ISLANDS DOLLAR

KYD

28.440

85

TENGE

KZT

51

86

RIEL

KHR

6

87

KIP

LAK

1

88

LIBIAN POUND

LBP

16

89

SRILANCA RUPEE

LKR

65

90

LIBERIAN DOLLAR

LRD

152

91

LOTI

LSL

1.358

92

LITHUANIAN LITAS

LTL

8.282

93

LUXEMBOURG FRANC

LUF

517

94

LEBANESE DINAR

LYD

4.969

95

MOROCCAN DIRHAM

MAD

2.319

96

MOLDOVAN LEU

MDL

1.264

97

MALAGASY ARIARY

MGA

6

98

DENAR

MKD

418

99

KYAT

MMK

11

100

TUGRIK

MNT

7

101

PATACA

MOP

2.933

102

OUGUIYA

MRO

66

103

MAURITUS RUPEE

MUR

533

104

RUFIYAA

MVR

1.531

105

KWACHA

ZMK

23

106

MAXICAN PESO

MXN

1.258

107

MEX.UNIDAD DE INVERSIOR

MXV

1.258

108

MALAYSIAN RINGGIT

MYR

5.411

109

MOZAMBICAN METICAL

MZN

373

110

NAMIBIA DOLLAR

NAD

1.362

111

CORDOBA ORO

NIO

654

112

NORWEGIAN KRONE

NOK

2.380

113

NEPALESE RUPEE

NPR

181

114

NEWZELAND DOLLAR

NZD

15.069

115

NAIRA

NGN

51

116

RIAL OMANI

OMR

60.526

117

BALBOA

PAB

23.605

118

NUEVO SOL

PEN

6.147

119

KINA

PGK

6.503

120

PAKISTAN RUPEE

PKR

90

121

ZLOTY

PLN

5.403

122

GUARANI

PYG

3

123

PHILIPINE PESO

PHP

433

124

QATARI RIAL

QAR

6.467

125

RÚP CHUYỂN NHƯỢNG

RCN

23.605

126

LEU

RON

5.211

127

RUSSIAN RUBLE (NEW)

RUB

339

128

RWANDA FRANC

RWF

22

129

SAUDI RYAL

SAR

6.295

130

SOLOMON ISLANDS DOLLAR

SBD

2.692

131

SEYCHELLESS RUPEE

SCR

1.709

132

SUDANESE DINAR

SDD

118

133

SDR

SDR

0

134

SWEDISH KRONA

SEK

2.267

135

SINGAPORE DOLLAR

SGD

17.748

136

ST. HELENA POUND

SHP

19.036

137

SLOVAKKORUNA

SKK

1.095

138

LEONE

SLL

1

139

SOMA SHILING

SOS

42

140

SURINAME DOLLAR

SRD

731

141

DOBRA

STD

1

142

EL SALVADOR COLON

SVC

2.698

143

SYRIAN POUND

SYP

9

144

LILANGENI

SZL

1.358

145

TAJIK RUBLE

TJR

10

146

MANAT

TMM

2

147

TUNISIAN DINAR

TND

7.714

148

PAANGA

TOP

9.795

149

TRINIDAD &TOBACO DOLLAR

TTD

3.492

150

NEW TAIWAN DOLLAR

TWD

774

151

TANZANIAN SHILLING

TZS

10

152

BAHT

THB

704

153

NEW TURKISH LIRA

TRY

1.261

154

HRYVNIA

UAH

646

155

UGANDA SHILING

UGX

6

156

RUP XO VIET

USR

336

157

PESO URUGUAYO

UYU

611

158

UZBEKISTAN SUM

UZS

2

159

BOLIVAR

VEF

0

160

VATU

VUV

206

161

TALA

WST

8.678

162

CFA FRANC BEAC

XAF

39

163

EAST CARIBEAN DOLLAR

XCD

8.743

164

CFA FRANC BEAC

XAF

39

165

CFP FRANC

XPF

215

166

YEMENI RIAL

YER

94

167

RAND

ZAR

1.362

168

KWACHA

ZMK

23

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Thông báo 494/TB-KBNN về tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 02 năm 2023 do Kho bạc Nhà nước ban hành

  • Số hiệu: 494/TB-KBNN
  • Loại văn bản: Thông báo
  • Ngày ban hành: 31/01/2023
  • Nơi ban hành: kho bạc nhà nước
  • Người ký: Triệu Thọ Hân
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: 31/01/2023
  • Tình trạng hiệu lực: Chưa xác định
Tải văn bản