Hệ thống pháp luật

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH
QUẢNG NGÃI
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 995/QĐ-UBND

Quảng Ngãi, ngày 08 tháng 6 năm 2016

 

QUYẾT ĐỊNH

PHÊ DUYỆT PHƯƠNG ÁN BỔ NHIỆM VÀO CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP VÀ XẾP LƯƠNG ĐỐI VỚI GIÁO VIÊN MẦM NON, TIỂU HỌC, TRUNG HỌC CƠ SỞ THUỘC UBND HUYỆN SƠN HÀ

CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NGÃI

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;

Căn cứ Thông tư liên tịch số 20/2015/TTLT-BGDĐT-BNV ngày 14/9/2015 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo và Bộ trưởng Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non; Thông tư liên tịch số 21/2015/TTLT-BGDĐT-BNV ngày 16/9/2015 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo và Bộ trưởng Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên tiểu học công lập; Thông tư liên tịch số 22/2015/TTLT-BGDĐT-BNV ngày 16/9/2015 của B trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo và Bộ trưởng Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên trung học cơ sở công lập;

Xét đề nghị của Chủ tịch UBND huyện Sơn Hà tại Công văn số 139/UBND-NV ngày 29/01/2016 và Giám đốc Sở Nội vụ tại Công văn số 819/SNV ngày 06/6/2016,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với 964 viên chức là giáo viên mầm non, tiểu học và trung học cơ sở thuộc UBND huyện Sơn Hà (có phương án cụ thể kèm theo).

Điều 2. Căn cứ vào phương án được UBND tỉnh phê duyệt, Chủ tịch UBND huyện Sơn Hà hoàn chỉnh thủ tục bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với từng viên chức là giáo viên mầm non, tiểu học và trung học cơ sở thuộc thm quyn quản lý.

Điều 3. Đối với những viên chức đã được bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp tại Điều 1 nhưng còn thiếu tiêu chuẩn theo quy định thì cơ quan quản lý, sử dụng viên chức có trách nhiệm tạo điều kiện để viên chức bổ sung.

Điều 4. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.

Điều 5. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc Sở Nội vụ; Chủ tịch UBND huyện Sơn Hà và viên chức có tên trong danh sách tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

Nơi nhận:
- Như Điều 5;
- Bộ Giáo dục và Đào tạo;
- Bộ Nội vụ;
- CT, các PCT UBND tỉnh;
- VPUB: CBTH;
- Lưu: VT, NClmc493.

KT. CHỦ TỊCH
PHÓ
CHỦ TỊCH




Lê Quang Thích

 


PHƯƠNG ÁN

BỔ NHIỆM VÀO CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP VÀ XẾP LƯƠNG ĐỐI VỚI GIÁO VIÊN MẦM NON, TIỂU HỌC, TRUNG HỌC CƠ SỞ THUỘC UBND HUYỆN SƠN HÀ
(Kèm theo Quyết định số 995/QĐ-UBND ngày 08 tháng 6 năm 2016 của Chủ tịch UBND tỉnh
Quảng Ngãi)

STT

Đơn vị/Họ và tên

ngày tháng năm sinh

chức vụ/ vị trí việc làm

trình đô chuyên môn

Trình độ ngoại ngữ

Trình đ tin học

Ngạch, lương hiện hưởng

Chức danh nghề nghiệp, lương được chuyển xếp

Ghi chú

Mã ngạch

Bậc lương

Hệ số lương

%PC TN VK (nếu có)

Hệ schênh lệch bảo lưu (nếu có)

Thi gian nâng lương lần sau

Chức danh nghề nghiệp

số

Bậc lương

Hệ số lương

%PC TN VK (nếu có)

Hệ schênh lệch bảo lưu (nếu có)

Thi gian nâng lương lần sau

I

CHỨC DANH NGH NGHIỆP GIÁO VIÊN MẦM NON

 

Trường Mầm non Họa Mi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Nguyn Thị Hng Thư

8/11/1978

Hiệu trưởng

Đại học

B

B

15a.205

5/9

3.66

 

 

01/12/2014

GVMN hạng II

V.07.02.04

5/9

3.66

 

 

01/12/2014

 

2

Nguyễn Thị Hường

24/8/1981

P.Hiệu trưởng

Đại học

B

B

15a.205

2/9

2.67

 

 

01/03/2013

GVMN hạng II

V.07.02.04

2/9

2.67

 

 

01/03/2013

 

3

Nguyễn Thị Thu Thủy

8/8/1980

P.Hiệu trưởng

Đại học

B

B

15a.205

3/9

3.00

 

 

01/04/2013

GVMN hạng II

V.07.02.04

3/9

3.00

 

 

01/04/2013

 

4

Nguyễn Thị Vân

18/1/1981

GVMN cao cấp

Đại học

B

B

15a.205

3/9

3.00

 

 

01/06/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

3/9

3.00

 

 

01/06/2015

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

Lê Thị Quỳnh Ngân

28/0/1990

GVMN chính

Cao đẳng

A

A

15a.206

1/10

2.10

 

 

01/08/2013

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2.10

 

 

01/08/2013

 

6

Đặng Thị Phi Yến

01/9/1987

GVMN chính

Cao đẳng

B

A

15a.206

1/10

2.10

 

 

01/08/2013

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2.10

 

 

01/08/2013

 

7

Trần Thị Hương

29/9/1982

GVMN chính

Đại học

B

A

15a.206

3/10

2.72

 

 

01/01/2013

GVMN hạng III

V.07.02.05

3/10

2.72

 

 

01/01/2013

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

Nguyễn Thị Lưu Hiệp

19/7/1984

GVMN

Đại học

B

B

15,115

6/12

2.86

 

 

09/06/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2.86

 

 

09/06/2015

 

9

Nguyễn Thị Kim Liên

28/7/1967

GVMN

Cao đẳng

 

 

15,115

11/12

3.86

 

 

01/09/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

11/12

3.86

 

 

01/09/2014

 

10

Nguyễn Thị Yến Ly

3/7/1979

GVMN

Trung cấp

 

B

15,115

5/12

2.66

 

 

01/03/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2.66

 

 

01/03/2014

 

11

Nguyn Thị Lệ Thủy

29/6/1968

GVMN

Cao đẳng

 

 

15,115

12/12

4.06

9%

 

01/09/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

12/12

4.06

9%

 

01/09/2015

 

12

Nguyn Thị Phượng

18/6/1972

GVMN

Đại học

B

B

15,115

5/12

2.66

 

 

01/03/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2.66

 

 

01/03/2014

 

13

Đinh Thị Kim Thanh

7/4/1982

GVMN

Đại học

 

 

15,115

5/12

2.66

 

 

01/03/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2.66

 

 

01/03/2014

 

14

Võ Thị Hoa Sim

10/11/1986

GVMN

Đại học

 

 

15,115

4/12

2.46

 

 

22/04/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

4/12

2.46

 

 

22/04/2015

 

15

Nguyễn Thị Cẩm Toàn

10/4/1985

GVMN

Đại học

B

B

15,115

2/12

2.06

 

 

01/12/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

01/12/2014

 

16

Bùi Thị Thanh Thúy

6/4/1986

GVMN

Trung cấp

 

A

15,115

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

 

17

Tạ Thị Hoa

14/4/1984

GVMN

Trung cấp

 

 

15,115

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

 

18

Đinh Thị Nú

20/9/1990

GVMN

Trung cấp

B

A

15,115

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

 

19

Đinh Thị Kiều

20/12/1978

GVMN

Trung cấp

 

 

15,115

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

 

 

Trường Mẫu giáo Sơn Kỳ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

20

Đinh Thị Trai

27/07/1984

GVMN cao cấp

Đại học

B

B

15a.205

2/9

2.67

 

 

01/03/2013

GVMN hạng II

V.07.02.04

2/9

2.67

 

 

01/03/2013

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

21

Trần Thị Giang

12/11/1991

GVMN chính

Cao đẳng

 

 

15a.206

1/10

2.10

 

 

10/02/2014

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2.10

 

 

10/02/2014

 

22

Trần Thị Ánh Nguyệt

25/02/1992

GVMN chính

Cao đẳng

 

 

15a.206

1/10

2.10

 

 

10/02/2014

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2.10

 

 

10/02/2014

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

23

Phùng Thị Quyên

25/12/1981

Hiệu trưởng

Đại học

B

B

15,115

7/12

3.06

 

 

01/03/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3.06

 

 

01/03/2014

 

24

Trần Thị Nhàn

16/04/1975

P.Hiệu trưởng

Đại học

B

A

15,115

6/12

2.86

 

 

01/01/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2.86

 

 

01/01/2015

 

25

Nguyễn Thị Ánh Hng

10/03/1983

GVMN

Cao đẳng

 

 

15,115

6/12

2.86

 

 

01/03/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2.86

 

 

01/03/2014

 

26

Đinh Thị Toàn

08/09/1979

GVMN

Cao đẳng

 

 

15,115

5/12

2.66

 

 

01/03/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2.66

 

 

01/03/2014

 

27

Đinh Thị Đẩy

01/06/1980

GVMN

Đại học

B

A

15,115

5/12

2.66

 

 

01/03/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2.66

 

 

01/03/2014

 

28

Đinh Thị Suốt

04/03/1981

GVMN

Đại học

B

B

15,115

7/12

3.06

 

 

09/12/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3.06

 

 

09/12/2015

 

29

Hồ Th Quỳnh Kha

14/05/1981

GVMN

Cao đẳng

 

B

15,115

6/12

2.86

 

 

09/12/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2.86

 

 

09/12/2015

 

30

Trần Thị Bích Ngọc

15/02/1982

GVMN

Cao đẳng

 

 

15,115

6/12

2.86

 

 

01/01/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2.86

 

 

01/01/2015

 

31

Đào Thị Viên

09/09/1986

GVMN

Trung cấp

B

B

15,115

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

 

 

Trường Mẫu giáo Sơn Linh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

32

Lê Thị Thu Hng

31/1/1983

GVMN cao cấp

Đại học

B

B

15a.205

3/9

3.00

 

 

01/03/2013

GVMN hạng II

V.07.02.04

3/9

3.00

 

 

01/03/2013

 

33

Nguyn Thị Kim Phúc

13/8/1982

GVMN cao cấp

Đại học

B

B

15a.205

3/9

3.00

 

 

01/03/2013

GVMN hạng II

V.07.02.04

3/9

3.00

 

 

01/03/2013

 

34

Nguyễn Nhã Vân

9/8/1987

GVMN cao cấp

Đại học

B

A

15a.205

2/9

2.67

 

 

01/07/2013

GVMN hạng II

V.07.02.04

2/9

2.67

 

 

01/07/2013

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

35

Đinh Thị Gái

12/7/1980

GVMN

Đại học

B

B

15,115

7/12

3.06

 

 

01/03/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3.06

 

 

01/03/2014

 

36

Nguyễn Thị Đng

12/1/1982

Hiệu trưởng

Đại học

B

B

15,115

6/12

2.86

 

 

01/07/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2.86

 

 

01/07/2014

 

37

Võ Thị Oanh

30/10/1982

P.Hiệu trưởng

Đại học

B

B

15,115

6/12

2.86

 

 

01/01/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2.86

 

 

01/01/2015

 

38

Nguyn Thị Nga

15/2/1984

GVMN

THSP

 

 

15,115

4/12

2.46

 

 

09/11/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

4/12

2.46

 

 

09/11/2015

 

39

Nguyn Thị Hồng K

1/10/1982

GVMN

THSP

 

A

15,115

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

 

40

Đinh Thị Toàn

15/7/1983

GVMN

THSP

B

A

15,115

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

 

41

Cao Nguyên Nhật Huệ

23/12/1982

GVMN

THSP

A

B

15,115

1/12

1.86

 

 

10/8/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

1.86

 

 

10/8/2014

 

 

Trưng Mẫu giáo Sơn Nham

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

42

Nguyn Thị Lan

26/02/1967

GVMN cao cấp

Đại học

B

B

15a.205

2/9

2.67

 

 

01/03/2013

GVMN hạng II

V.07.02.04

2/9

2.67

 

 

01/03/2013

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

43

Trần Thị Thúy Hằng

08/07/1984

GVMN chính

Đại học

B

B

15a.206

4/10

3.03

 

 

01/11/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

4/10

3.03

 

 

01/11/2015

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

44

Trn Thị Thu Thanh

04/03/1977

GVMN

Đại học

B

B

15,115

6/12

2.86

 

 

01/09/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2.86

 

 

01/09/2015

 

45

Nguyn Thị Thanh Nga

06/11/1985

P.Hiệu trưởng

Đại học

B

B

15,115

5/12

2.66

 

 

03/09/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2.66

 

 

03/09/2015

 

46

Nguyn Thị Ngọc Sương

03/07/1976

GVMN

Đại học

B

B

15,115

4/12

2.46

 

 

04/11/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

4/12

2.46

 

 

04/11/2014

 

47

Bùi Thị Hòa

15/10/1981

Hiệu trưởng

Đại học

B

B

15,115

6/12

2.86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2.86

 

 

01/01/2014

 

48

Đinh Thị Sinh

13/03/1983

GVMN

Đại học

B

B

15,115

5/12

2.66

 

 

03/09/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2.66

 

 

03/09/2015

 

49

Phạm Thị Thu Hằng

04/06/1986

GVMN

Cao đẳng

B

B

15,115

5/12

2.66

 

 

01/05/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2.66

 

 

01/05/2014

 

50

Nguyễn Thị Bích Liễu

16/07/1987

GVMN

Đại học

B

B

15,115

5/12

2.66

 

 

01/01/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2.66

 

 

01/01/2015

 

 

Trường Mẫu giáo Sơn Thành

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

51

Trần Thị Bích Thành

15/7/1984

Hiệu trưởng

Đại học

 

A

15a.206

3/10

2.72

 

 

1/10/2014

GVMN hạng III

V.07.02.05

3/10

2.72

 

 

1/10/2014

 

52

Nguyễn Thị Hng Sâm

11/04/1988

GVMN chính

Đại học

 

A

15a.206

1/10

2.10

 

 

1/8/2013

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2.10

 

 

1/8/2013

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

53

Vương Thị Bích Thoa

07/06/1987

P.Hiệu trưởng

Đại học

 

A

15,115

5/12

2.66

 

 

1/12/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2.66

 

 

1/12/2015

 

54

Đinh Thị Thu Hà

27/04/1980

GVMN

Đại học

 

 

15,115

5/12

2.66

 

 

1/12/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2.66

 

 

1/12/2014

 

55

Lê Thị Mai Hương

15/1/1985

GVMN

Đại học

 

A

15,115

5/12

2.66

 

 

3/9/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2.66

 

 

3/9/2015

 

56

Lê Thị Lan

08/05/1982

GVMN

Đại học

A

A

15,115

5/12

2.66

 

 

3/9/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2.66

 

 

3/9/2015

 

57

Đinh Thị Suốt

15/6/1984

GVMN

Đại học

A

A

15,115

6/12

2.86

 

 

1/1/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2.86

 

 

1/1/2015

 

58

Đinh Thị Thùy Tiên

30/6/1982

GVMN

Đại học

A

A

15,115

5/12

2.66

 

 

1/3/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2.66

 

 

1/3/2014

 

59

Trần Thị Trúc

12/01/1988

GVMN

Đại học

 

A

15,115

4/12

2.46

 

 

30/11/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

4/12

2.46

 

 

30/11/2015

 

60

TrầnThị Nhật

20/4/1987

GVMN

Đại học

 

A

15,115

4/12

2.46

 

 

1/10/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

4/12

2.46

 

 

1/10/2014

 

61

Phạm Thị Thúy

27/3/1983

GVMN

Trung cấp

 

A

15,115

2/12

2.06

 

 

1/6/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

1/6/2015

 

62

Đinh Thị Thường

27/7/1990

GVMN

Trung cấp

B

B

15,115

2/12

2.06

 

 

1/2/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

1/2/2015

 

63

Đinh Thị Sắc

19/10/1985

GVMN

Cao dẳng

 

A

15,115

4/12

2.46

 

 

1/10/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

4/12

2.46

 

 

1/10/2014

 

 

Trung Mẫu giáo Sơn Thủy

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

64

Phạm Thị Bích Ngọc

09/03/1972

GVMN cao cấp

Đại học

B

B

15a.205

2/9

2.67

 

 

01/03/2013

GVMN hạng II

V.07.02.04

2/9

2.67

 

 

01/03/2013

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

65

Nguyễn Thị Ánh Tuyến

02/12/1985

Hiệu trưởng

Đại học

B

B

15a.206

4/10

3.03

 

 

01/11/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

4/10

3.03

 

 

01/11/2015

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

66

Nguyễn Thị Sơn Ca

02/03/1975

P.Hiệu trưởng

Đại học

 

 

15,115

8/12

3.26

 

 

01/09/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

8/12

3.26

 

 

01/09/2014

 

67

Nguyễn Thị Bích Hà

10/05/1983

GVMN

Cao đẳng

 

B

15,115

4/12

2.46

 

 

01/12/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

4/12

2.46

 

 

01/12/2014

 

68

Trn Thị Quỳnh Trang

28/08/1982

GVMN

Đại học

B

B

15,115

5/12

2.66

 

 

01/12/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2.66

 

 

01/12/2015

 

69

Nguyn Thị Kiều

04/04/1986

GVMN

Đại học

B

B

15,115

5/12

2.66

 

 

01/01/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2.66

 

 

01/01/2015

 

70

Nguyễn Thị Đức

06/05/1964

GVMN

Cao đẳng

 

 

15,115

11/12

3.86

 

 

01/09/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

11/12

3.86

 

 

01/09/2014

 

71

Đinh Thị Sà

05/10/1983

GVMN

Trung cấp

 

 

15,115

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

 

72

Nguyễn Thị Xuân Nam

10/09/1982

GVMN

Đại học

B

B

15,115

7/12

3.06

 

 

01/03/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3.06

 

 

01/03/2014

 

73

Vũ Thị Nguyên

06/12/1988

GVMN

Đại học

B

B

15,115

4/12

2.46

 

 

02/10/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

4/12

2.46

 

 

02/10/2014

 

 

Trường Mần non Hương Sen

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

74

Lê Thị Từ Vi

26/8/1985

P.Hiệu trưởng

Đại học

B

VP

15a.206

3/10

2.72

 

 

1/12/2013

GVMN hạng III

V.07.02.05

3/10

2.72

 

 

1/12/2013

 

75

Đinh Thị Ly Ly

04/01/1986

GVMN chính

Đại học

B

B

15a.206

3/10

2.72

 

 

30/11/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

3/10

2.72

 

 

30/11/2015

 

76

Trần Thị Minh Hường

27/02/1986

GVMN chính

Cao đẳng

 

A

15a.206

3/10

2.72

 

 

1/12/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

3/10

2.72

 

 

1/12/2015

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

77

Nguyễn Thị Bé

02/10/1981

Hiệu trưởng

Đại học

B

B

15,115

6/12

2.86

 

 

1/9/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2.86

 

 

1/9/2015

 

78

Đinh Thị Minh Bé

22/12/1987

GVMN

Trung cấp

B

B

15,115

4/12

2.46

 

 

1/4/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

4/12

2.46

 

 

1/4/2014

 

79

Trần Ngọc Phương Thảo

12/03/1990

GVMN

Đại học

B

A

15,115

2/12

2.06

 

 

1/2/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

1/2/2015

 

80

Đinh Thị Thuyên

10/09/1990

GVMN

Trung cấp

B

B

15,115

2/12

2.06

 

 

1/2/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

1/2/2015

 

81

Phạm Thị Phi Yến

05/09/1986

GVMN

Trung cấp

B

B

15,115

2/12

2.06

 

 

1/2/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

1/2/2015

 

82

Đinh Thị Sang

0/7/1989

GVMN

Trung cấp

B

B

15,115

2/12

2.06

 

 

1/2/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

1/2/2015

 

83

Trần Thị Kiều Diễm

08/04/1983

GVMN

Trung cấp

B

B

15,115

2/12

2,06

 

 

1/2/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2,06

 

 

1/2/2015

 

84

Cao Thị Nhi

08/08/1990

GVMN

Trung cấp

B

B

15,115

2/12

2.06

 

 

1/2/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

1/2/2015

 

85

Đinh Thị Thùy Nương

18/06/1989

GVMN

Trung cấp

B

B

15,115

2/12

2,06

 

 

1/2/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2,06

 

 

1/2/2015

 

86

Phạm Thị Thúy Ngọc

23/03/1984

GVMN

Đại học

B

B

15,115

6/12

2.86

 

 

9/12/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2.86

 

 

9/12/2015

 

87

Bùi Thị Hng Vân

22/02/1985

GVMN

Đại học

B

B

15,115

2/12

2.06

 

 

1/2/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

1/2/2015

 

 

Trường Mẫu giáo Sơn Hạ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

88

Nguyễn Thị Thanh Lan

31/12/1968

H.Trưng

Đại học

B

A

15a.205

6/9

3.99

 

 

01/01/2014

GVMN hạng II

V.07.02.04

6/9

3.99

 

 

01/01/2014

 

89

Nguyn Lưu Thị Hòa

20/08/1986

GVMN cao cấp

Đại học

B

A

15a.205

2/9

2.67

 

 

01/03/2014

GVMN hạng II

V.07.02.04

2/9

2.67

 

 

01/03/2014

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

90

Đinh Thị Rỗi

11/02/1980

GVMN

Đại học

B

B

15,115

5/12

2.66

 

 

01/03/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2.66

 

 

01/03/2014

 

91

Trần Thị Nhung

24/02/1984

GVMN

Đại học

B

A

15,115

6/12

2.86

 

 

09/12/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2.86

 

 

09/12/2015

 

92

Huỳnh Thị Thư

14/09/1985

GVMN

Đại học

B

B

15,115

4/12

2.46

 

 

01/10/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

4/12

2.46

 

 

01/10/2014

 

93

Đinh Thị Thu Bích

21/07/1983

GVMN

Đại học

B

B

15,115

5/12

2.66

 

 

03/09/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2.66

 

 

03/09/2015

 

94

Võ Thị Thu Dung

07/08/1987

GVMN

Đại học

B

VP

15,115

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

 

95

Nguyễn Thị Hồng Vân

12/03/1980

P.Hiệu trưởng

Cao đẳng

B

B

15,115

6/12

2.86

 

 

01/01/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2.86

 

 

01/01/2015

 

96

Phạm Thị Ngoan

09/08/1984

GVMN

Cao đẳng

 

B

15,115

6/12

2.86

 

 

09/06/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2.86

 

 

09/06/2015

 

97

Nguyn Thị Hoàng Anh

03/06/1986

GVMN

Cao đẳng

B

B

15,115

5/12

2.66

 

 

01/01/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2.66

 

 

01/01/2015

 

98

Phạm Thị Tú Ánh

07/01/1990

GVMN

THSP

B

 

15,115

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

 

 

Trường Mẫu giáo Sơn Bao

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

99

Lê Thị Thủy

09/03/1968

Hiệu trưởng

Đại học

B

A

15a.205

5/9

3.66

 

 

1/5/2013

GVMN hạng II

V.07.02.04

5/9

3.66

 

 

1/5/2013

 

100

Trn Thị Thanh Nga

04/01/1978

P.Hiệu trưởng

Đại học

B

A

15a.205

5/9

3.66

 

 

01/10/2014

GVMN hạng II

V.07.02.04

5/9

3.66

 

 

01/10/2014

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

101

Trần Thị Nhạn

15/10/1982

GVMN

Đại học

 

 

15,115

6/12

2.86

 

 

01/9/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2.86

 

 

01/9/2015

 

102

Trn Thị Mỹ Linh

19/1/1985

GVMN

Đại học

B

B

15,115

6/12

2.86

 

 

9/6/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2.86

 

 

9/6/2015

 

103

Đỗ Thị Định

07/07/1978

GVMN

Đại học

 

 

15,115

5/12

2.66

 

 

01/3/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2.66

 

 

01/3/2014

 

104

Phan Thị Tuyết Nga

10/08/1983

GVMN

Đại học

B

A

15,115

5/12

2.66

 

 

01/01/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2.66

 

 

01/01/2015

 

105

Huỳnh Thị Tuyết

01/01/1985

GVMN

Đại học

B

A

15,115

5/12

2.66

 

 

03/9/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2.66

 

 

03/9/2015

 

106

Phạm Thị Hng

10/05/1983

GVMN

Đại học

B

A

15,115

5/12

2.66

 

 

03/9/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2.66

 

 

03/9/2015

 

 

Trường Mẫu giáo Sơn Ba

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

107

Nguyễn Thị Hi Ly

15/5/1987

P.Hiệu trưởng

Đại học

B

B

15a.205

2/9

2.67

 

 

01/01/2014

GVMN hạng II

V.07.02.04

2/9

2.67

 

 

01/01/2014

 

108

Nguyn Thị Dim My

31/12/1985

GVMN cao cấp

Đại học

B

B

15a.205

2/9

2.67

 

 

03/01/2013

GVMN hạng II

V.07.02.04

2/9

2.67

 

 

03/01/2013

 

109

Nguyn Thị Liễu

08/12/1984

GVMN cao cấp

Đại học

B

B

15a.205

1/9

2.34

 

 

08/01/2013

GVMN hạng II

V.07.02.04

1/9

2.34

 

 

08/01/2013

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

110

Dương Thị Chung

18/01/1981

GVMN chính

Đại học

B

B

15a.206

3/10

2.72

 

 

12/01/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

3/10

2.72

 

 

12/01/2015

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

111

Đinh Thị Sỹ

16/9/1979

Hiệu trưởng

Đại học

B

B

15,115

5/12

2.66

 

 

09/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2.66

 

 

09/01/2014

 

112

Võ Cao Thị Ánh Na

17/3/1987

GVMN

THSP

A

A

15,115

2/12

2.06

 

 

02/01/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

02/01/2015

 

113

Đinh Thị Hương

30/05/1991

GVMN

THSP

A

A

15,115

2/12

2.06

 

 

02/01/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

02/01/2015

 

114

Đinh Thị Ngân

19/07/1984

GVMN

THSP

 

 

15,115

2/12

2.06

 

 

02/01/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

02/01/2015

 

115

Phạm Thị Đết

14/05/1986

GVMN

THSP

 

 

15,115

2/12

2.06

 

 

02/01/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

02/01/2015

 

 

Trường Mẫu giáo Sơn Giang

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

116

Lê Thị Ngân

20/3/1984

H.Trưởng

Đại học

B

A

15a.205

2/9

2.67

 

 

1/3/2013

GVMN hạng II

V.07.02.04

2/9

2.67

 

 

1/3/2013

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

117

Đặng Thị Thúy Hồng

6/11/1990

GVMN chính

Cao đẳng

B

THVP

15a.206

1/10

2.10

 

 

1/8/2013

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2.10

 

 

1/8/2013

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

118

Đinh Thị Sương

16/7/1985

GVMN

Đại học

B

B

15,115

5/12

2.66

 

 

1/3/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2.66

 

 

1/3/2014

 

119

Đinh Thị Lạc

18/9/1984

GVMN

Đại học

B

B

15,115

4/12

2.46

 

 

01/10/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

4/12

2.46

 

 

01/10/2014

 

120

Nguyễn Thị Thu Ngân

3/2/1983

P.Hiệu trưởng

Đại học

B

B

15,115

5/12

2.66

 

 

01/5/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2.66

 

 

01/5/2014

 

121

Trần Thị Bích Ngọc

05/10/1985

GVMN

Đại học

B

B

15,115

4/12

2.46

 

 

01/4/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

4/12

2.46

 

 

01/4/2014

 

122

Lương Thị Thúy Kiều

3/6/1985

GVMN

Cao đẳng

B

B

15,115

4/12

2.46

 

 

01/12/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

4/12

2.46

 

 

01/12/2014

 

123

Lê Thị Thi

15/10/1989

GVMN

THSP

A

A

15,115

2/12

2.06

 

 

01/2/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

01/2/2015

 

124

Hồ Thị Tâm

14/11/1987

GVMN

THSP

 

 

15,115

2/12

2.06

 

 

01/2/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

01/2/2015

 

125

Trịnh Thị Thu Thảo

18/10/1991

GVMN

THSP

B

 

15,115

2/12

2.06

 

 

01/2/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

01/2/2015

 

126

Nguyn Thị Thu Ngân

27/10/1988

GVMN

THSP

B

 

15,115

2/12

2.06

 

 

01/2/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

01/2/2015

 

 

Trường Mẫu giáo Sơn Thượng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

127

Võ Thị Hồng Vân

05/10/1976

H.Trưởng

Đại học

A

 

15a.205

6/9

3.99

 

 

09/01/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

6/9

3.99

 

 

09/01/2015

 

128

Nguyễn Thị Khánh Linh

09/11/1971

P.Hiệu trưởng

Đại học

A

A

15a.205

6/9

3.99

 

 

09/01/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

6/9

3.99

 

 

09/01/2015

 

129

Nguyễn Thị M Vương

04/05/1991

GVMN cao cấp

Đại học

A

B

15a.205

1/9

2.34

 

 

02/10/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

1/9

2.34

 

 

02/10/2015

 

130

Cao Thị Trường

18/12/1987

GVMN cao cấp

Đại học

B

A

15a.205

2/9

2.67

 

 

12/02/2014

GVMN hạng II

V.07.02.04

2/9

2.67

 

 

12/02/2014

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

131

Đinh Thị Cúc

07/10/1984

GVMN chính

Cao đẳng

 

 

15a.206

3/10

2.72

 

 

10/01/2014

GVMN hạng III

V.07.02.05

3/10

2.72

 

 

10/01/2014

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

132

Lê Thị Bảy

15/04/1973

GVMN

Trung cấp

 

 

15,115

8/12

3.26

 

 

03/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

8/12

3.26

 

 

03/01/2014

 

133

Nguyễn Thị Hương

06/08/1980

GVMN

Trung cấp

 

 

15,115

6/12

2.86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2.86

 

 

01/01/2014

 

134

Bạch Thị Quỳnh Phương

25/2/1980

GVMN

Trung cấp

 

 

15,115

6/12

2.86

 

 

12/09/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2.86

 

 

12/09/2015

 

135

Phan Thị Công

08/08/1988

GVMN

Trung cấp

 

 

15,115

2/12

2.06

 

 

02/01/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

02/01/2015

 

136

Nguyễn Thị Dim Trang

11/06/1989

GVMN

Trung cấp

 

 

15,115

2/12

2.06

 

 

02/01/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

02/01/2015

 

137

Phạm Thị Trúc Ly

15/03/1989

GVMN

Trung cấp

B

 

15,115

3/12

2.26

 

 

06/11/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

3/12

2.26

 

 

06/11/2014

 

 

Trường Mầm non 17/3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

138

Nguyễn Thị Nguyên

14/07/1986

P.Hiệu trưởng

Đại học

 

B

15a.205

3/9

3.00

 

 

01/09/2013

GVMN hạng II

V.07.02.04

3/9

3.00

 

 

01/09/2013

 

139

Bùi Thị Bích Nhi

08/03/1988

GVMN cao cấp

Đại học

B

A

15a.205

1/9

2.34

 

 

05/08/2013

GVMN hạng II

V.07.02.04

1/9

2.34

 

 

05/08/2013

 

140

Trương Thị Phượng

22/09/1987

GVMN cao cấp

Đại học

B

B

15a.205

1/9

2.34

 

 

05/08/2013

GVMN hạng II

V.07.02.04

1/9

2.34

 

 

05/08/2013

 

141

Nguyễn Thị Tho

25/01/1989

GVMN cao cấp

Đại học

B

 

15a.205

1/9

2.34

 

 

05/08/2013

GVMN hạng II

V.07.02.04

1/9

2.34

 

 

05/08/2013

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

142

Phạm Thị Thu Hiền

10/10/1988

P.Hiệu trưởng

Cao đẳng

B

B

15a.206

3/10

2.72

 

 

01/06/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

3/10

2.72

 

 

01/06/2015

 

143

H Thị Minh Thu

02/10/1986

GVMN chính

Đại học

B

B

15a.206

3/10

2.72

 

 

01/04/2014

GVMN hạng III

V.07.02.05

3/10

2.72

 

 

01/04/2014

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

144

Trần Thị Thúy Kiều

04/05/1981

Hiệu trưởng

Đại học

B

B

15,115

7/12

3.06

 

 

01/07/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3.06

 

 

01/07/2015

 

145

Trần Thị Xuân Hương

17/05/1986

GVMN

Đại học

B

B

15,115

5/12

2.66

 

 

01/01/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2.66

 

 

01/01/2015

 

146

Tôn Thị Phương Lý

08/01/1987

GVMN

Cao đẳng

B

B

15,115

4/12

2.46

 

 

01/10/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

4/12

2.46

 

 

01/10/2014

 

147

Đỗ Thị Ngà

10/10/1973

GVMN

Đại học

 

 

15,115

7/12

3.06

 

 

01/12/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3.06

 

 

01/12/2015

 

148

Trần Thị Thanh Thủy

01/06/1983

GVMN

Cao đẳng

 

 

15,115

7/12

3.06

 

 

09/12/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3.06

 

 

09/12/2015

 

149

Nguyễn Thị Trường Giang

26/09/1989

GVMN

Trung cấp

 

B

15,115

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

 

150

Phan Thị Tuyền

10/04/1983

GVMN

Cao đẳng

 

B

15,115

4/12

2.46

 

 

01/02/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

4/12

2.46

 

 

01/02/2015

 

151

Bùi Thị Thủy

12/11/1985

GVMN

Đại học

B

B

15,115

5/12

2.66

 

 

03/09/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2.66

 

 

03/09/2015

 

152

TrnThị Diệu

26/04/1984

GVMN

Đại học

B

B

15,115

6/12

2.86

 

 

01/12/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2.86

 

 

01/12/2015

 

153

Trần Thị Thôi

19/09/1982

GVMN

Đại học

B

B

15,115

6/12

2.86

 

 

01/12/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2.86

 

 

01/12/2015

 

154

Ung Thị Tuyết Mai

18/09/1983

GVMN

Đại học

B

B

15,115

6/12

2.86

 

 

01/03/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2.86

 

 

01/03/2015

 

 

Trường Mầm non Hoa Mai

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

155

Nguyễn Thị Học

14/7/1973

H.Trưng

Đại học

B

A

15a.205

5/9

3.66

 

 

01/02/2014

GVMN hạng II

V.07.02.04

5/9

3.66

 

 

01/02/2014

 

156

Trn Thị Thủy

18/9/1982

P.Hiệu trưởng

Đại học

B

B

15a.205

3/9

3.00

 

 

15/6/2014

GVMN hạng II

V.07.02.04

3/9

3.00

 

 

15/6/2014

 

157

Mai Thị Phượng

28/01/1982

GVMN cao cấp

Đại học

B

A

15a.205

2/9

2.67

 

 

01/3/2013

GVMN hạng II

V.07.02.04

2/9

2.67

 

 

01/3/2013

 

158

Nguyễn Thị Việt Thi

25/01/1985

GVMN cao cấp

Đại học

 

A

15a.205

3/9

3.00

 

 

15/12/2014

GVMN hạng II

V.07.02.04

3/9

3.00

 

 

15/12/2014

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

159

Nguyễn Thị Ái Nhi

29/11/1982

GVMN

Đại học

B

B

15,115

6/12

2.86

 

 

01/07/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2.86

 

 

01/07/2014

 

160

Võ Thị T Nga

10/12/1985

GVMN

Đại học

 

 

15,115

7/12

3.06

 

 

01/12/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3.06

 

 

01/12/2015

 

161

Phan Thị Thành

26/5/1984

GVMN

Đại học

B

A

15,115

4/12

2.46

 

 

01/10/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

4/12

2.46

 

 

01/10/2014

 

162

Nguyễn Thị Oanh

25/5/1984

GVMN

Trung cấp

 

 

15,115

4/12

2.46

 

 

02/01/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

4/12

2.46

 

 

02/01/2015

 

163

Nguyễn Thị Thu Định

16/11/1986

GVMN

Đại học

 

 

15,115

5/12

2.66

 

 

08/01/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2.66

 

 

08/01/2015

 

164

Lâm Thị Hoàng Viên

24/8/1990

GVMN

Đại học

A

A

15,115

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

 

165

Nguyễn Thị Ngọc Thảo

19/8/1989

GVMN

Trung cấp

 

 

15,115

3/12

2.26

 

 

12/5/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

3/12

2.26

 

 

12/5/2015

 

 

Trường Mẫu giáo Sơn Hải

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

166

Vũ Thị Lê Na

23/5/1968

H.Trưởng

Đại học

B

A

15a.205

4/9

3.33

 

 

01/09/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

4/9

3.33

 

 

01/09/2015

 

167

Lê Thị Thu Hồng

10/5/1982

GVMN cao cấp

Đại học

B

B

15a.205

3/9

3.00

 

 

15/12/2014

GVMN hạng II

V.07.02.04

3/9

3.00

 

 

15/12/2014

 

168

Nguyễn Th Phương Lê

09/10/1984

GVMN cao cấp

Đại học

B

B

15a.205

2/9

2.67

 

 

03/03/2014

GVMN hạng II

V.07.02.04

2/9

2.67

 

 

03/03/2014

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

169

Phạm Thị Minh Lai

08/02/1984

P.Hiệu trưởng

Đại học

B

B

15,115

5/12

2.66

 

 

01/01/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2.66

 

 

01/01/2015

 

170

Đinh Thị Trót

18/10/1979

GVMN

Cao đẳng

 

 

15,115

5/12

2.66

 

 

08/01/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2.66

 

 

08/01/2015

 

171

Lê Thị Thu Thủy

06/7/1990

GVMN

Trung cấp

 

 

15,115

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

 

 

Trường Mầm non Tuổi Thơ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

172

Nguyễn Thị Thủy

06/10/1980

GVMN cao cấp

Đại học

B

KTV

15a.205

2/9

2.67

 

 

02/12/2014

GVMN hạng II

V.07.02.04

2/9

2.67

 

 

02/12/2014

 

173

Nguyễn Thị Minh Tân

02/01/1985

GVMN cao cấp

Đại học

B

 

15a.205

2/9

2.67

 

 

1/1/2014

GVMN hạng II

V.07.02.04

2/9

2.67

 

 

1/1/2014

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

174

Nguyễn Thị Hưng

25/04/1984

P.Hiệu trưởng

Đại học

B

B

15a.206

3/10

2.72

 

 

1/4/2014

GVMN hạng III

V.07.02.05

3/10

2.72

 

 

1/4/2014

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

175

Trương Thị Minh Dưỡng

12/10/1987

Hiệu trưởng

Đại học

B

A

15,115

5/12

2.66

 

 

1/6/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2.66

 

 

1/6/2014

 

176

Phan Thị Lệ Thu

26/12/1986

GVMN

Cao đẳng

 

 

15,115

5/12

2.66

 

 

03/9/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2.66

 

 

03/9/2015

 

117

Đinh Thị Sen

15/04/1983

GVMN

Đại học

B

B

15,115

4/12

2.46

 

 

1/5/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

4/12

2.46

 

 

1/5/2014

 

178

Đinh Thị Mia

18/05/1983

GVMN

Đại học

 

 

15,115

5/12

2.66

 

 

01/3/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2.66

 

 

01/3/2014

 

179

Phạm Thị Tường Vy

08/11/1981

GVMN

Đại học

 

 

15,115

6/12

2.86

 

 

1/1/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2.86

 

 

1/1/2014

 

180

Tôn Thị Nữ Thi

05/06/1987

GVMN

THSP

B

B

15,115

2/12

2.06

 

 

1/2/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

1/2/2015

 

 

Phòng GD&ĐT huyện Sơn Hà

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

181

Nguyn T. Minh Phương

29/7/1976

GVMN cao cp

ĐH

 

 

15a.205

6/9

3.99

 

 

01/12/2014

GVMN hạng II

V.07.02.04

6/9

3.99

 

 

01/12/2014

 

II

CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIỂU HỌC

 

Trường Tiểu học Di Lăng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Vương Thị Dung

02/2/1962

Hiệu trưởng

ĐH

 

 

15a.203

6/9

3.99

 

 

1/8/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

6/9

3.99

 

 

1/8/2015

 

2

Võ Thị Thanh Thủy

11/6/1974

P. Hiệu trưởng

ĐH

 

 

15a.203

6/9

3.99

 

 

1/1/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

6/9

3.99

 

 

1/1/2013

 

3

Đinh Thị Oách

10/11/1978

GVTH cao cấp

ĐH

 

 

15a.203

4/9

3.33

 

 

1/10/2014

GVTH hạng ll

V.07.03.07

4/9

3.33

 

 

1/10/2014

 

4

Phan Vũ Quang

27/7/1981

GVTH cao cấp

ĐH

 

 

15a.203

4/9

3.33

 

 

1/4/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

4/9

3.33

 

 

1/4/2014

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

Đàm Thị Thu Hng

20/02/1981

GVTH chính

ĐH

 

 

15a.204

4/10

3.03

 

 

1/12/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

4/10

3.03

 

 

1/12/2013

 

6

Đào Thị Hào

05/8/1973

GVTH chính

ĐH

 

 

15a.204

7/10

3.96

 

 

1/12/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3.96

 

 

1/12/2014

 

7

Vũ Kiều Trinh

19/4/1989

GVTH chính

ĐH

B

 

15a.204

1/10

2.10

 

 

1/8/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

1/8/2013

 

8

Nguyễn Trương Thu Phươ...

03/10/1988

GVTH chính

ĐH

 

 

15a.204

2/10

2.41

 

 

9/8/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

2/10

2.41

 

 

9/8/2014

 

9

Lâm Thị Thanh Hà

29/7/1987

GVTH chính

ĐH

B

A

15a.204

2/10

2.41

 

 

15/8/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

2/10

2.41

 

 

15/8/2015

 

10

Ngô Thị Tuyết Hương

16/02/1962

GVTH chính

 

 

15a.204

10/10

4.89

 

 

1/1/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

10/10

4.89

 

 

1/1/2014

 

11

Phan Thị Mai

03/2/1961

GVTH chính

 

 

15a.204

9/10

4.58

 

 

1/2/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

1/2/2014

 

12

Nguyễn Thị Thu

20/10/1965

GVTH chính

 

 

15a.204

6/10

3.65

 

 

1/11/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

1/11/2013

 

13

Đinh Thị Hải Nam

01/3/1969

GVTH chính

 

 

15a,204

6/10

3.65

 

 

1/11/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

1/11/2013

 

14

Lê Thị Thu Hảo

21/10/1988

GVTH chính

B

A

15a.204

1/10

2.10

 

 

1/8/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

1/8/2013

 

15

Nguyễn Thị Diệp

02/01/1978

GVTH chính

 

A

15a.204

2/10

2.41

 

 

1/4/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

2/10

2.41

 

 

1/4/2014

 

16

Nguyễn Thị My Sa

19/05/1990

GVTH chính

B

B

15a.204

1/10

2.10

 

 

10/2/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

10/2/2015

 

17

Nguyễn Thuỳ Trúc

09/01/1990

GVTH chính

B

B

15a.204

1/10

2.10

 

 

1/8/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

1/8/2013

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

18

Võ Nhật Hào

20/02/1982

GVTH

 

 

15.114

5/12

2.66

 

 

1/11/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

5/12

2.66

 

 

1/11/2014

 

19

Huỳnh Thị Nhung

12/12/1972

GVTH

 

 

15.114

8/12

3.26

 

 

1/9/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

8/12

3.26

 

 

1/9/2014

 

20

Trần Ngọc Thành

20/11/1969

GVTH

 

 

15.114

12/12

4.06

6%

 

1/9/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

6%

 

1/9/2015

 

 

Trường Tiu học Sơn Ba

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

21

Đng Văn Cương

25/5/1973

Hiệu trưởng

ĐH

 

B

15a.203

6/9

3.99

 

 

01/12/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

6/9

3.99

 

 

01/12/2015

 

22

Nguyễn Bá Thùy

10/12/1966

P. Hiệu trưởng

ĐH

 

B

15a.203

7/9

4.32

 

 

01/09/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

7/9

4.32

 

 

01/09/2014

 

23

Nguyễn Ngọc Hi

20/10/1983

GVTH cao cấp

ĐH

 

 

15a.203

2/9

2.67

 

 

12/08/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

2/9

2.67

 

 

12/08/2014

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

24

Lê Thanh Hòa

20/8/1978

P. Hiệu trưởng

 

 

15a.204

4/10

3.03

 

 

01/02/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

4/10

3.03

 

 

01/02/2014

 

25

Đặng Hồ Thành

30/1/1976

GVTH chính

 

 

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/02/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/02/2014

 

26

Đinh Thị Sương

12/01/1976

GVTH chính

 

 

15a.204

4/10

3.03

 

 

01/02/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

4/10

3.03

 

 

01/02/2014

 

27

Phan Ngọc Chí

16/10/1983

GVTH chính

 

 

15a.204

2/10

2.41

 

 

15/08/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

2/10

2.41

 

 

15/08/2015

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

28

Trần Mạnh Thưởng

29/10/1986

GVTH

ĐH

B

A

15.114

4/12

2.46

 

 

19/07/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

4/12

2.46

 

 

19/07/2015

 

29

Nguyễn Thị Ánh Na

10/10/1988

GVTH

ĐH

B

B

15.114

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

 

30

Lưu Nguyn Thuý Ly

16/4/1987

GVTH

 

 

15.114

3/12

2.26

 

 

01/02/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2.26

 

 

01/02/2015

 

31

Võ Thị Mỹ Hoài

29/6/1989

GVTH

T.Cấp

B

B

15.114

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

 

32

Phạm Thị Ngói

16/5/1989

GVTH

T.Cấp

 

 

15.114

2/12

2.06

 

 

15/12/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

15/12/2014

 

33

Đinh Văn Tờ

18/3/1986

GVTH

T.Cấp

B

B

15.114

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

 

34

Đinh Thành Thác

20/5/1968

GVTH

T.Cấp

 

 

15.114

12/12

4.06

13%

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

13%

 

01/01/2015

 

35

Đinh Văn Hạ

02/05/1984

GVTH

T.Cấp

B

B

15.114

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

 

36

Phạm Thị Khánh

20/8/1988

GVTH

T.Cấp

 

A

15.114

3/12

2.26

 

 

01/10/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2.26

 

 

01/10/2014

 

37

Nguyễn Thị Mỹ Lệ

18/3/1989

GVTH

T.Cấp

B

B

15.114

3/12

2.26

 

 

01/10/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2.26

 

 

01/10/2014

 

38

Đinh Văn Dục

07/10/1985

GVTH

T.Cấp

 

A

15.114

2/12

2.06

 

 

01/02/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

01/02/2014

 

39

Đinh Văn T

12/03/1986

GVTH

T.Cấp

B

B

15.114

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

 

40

Huỳnh Thị Ngọ

13/07/1989

GVTH

T.Cấp

B

B

15.114

3/12

2.26

 

 

01/10/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2.26

 

 

01/10/2014

 

41

Đinh Văn Bôn

23/07/1989

GVTH

T.Cấp

 

 

15.114

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

 

42

Đinh Văn Ngoan

15/03/1963

GVTH

T.Cấp

 

 

15.114

7/12

3.06

 

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

7/12

3.06

 

 

01/01/2015

 

 

Trường Tiểu học Sơn Hạ I

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

43

Hồ Xuân Anh

21/3/1968

Hiệu trưởng

ĐH

 

B

15a.203

5/10

3.66

 

 

1/11/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

5/10

3.66

 

 

1/11/2013

 

44

Trần Thị Cẩm Tiên

30/7/1987

P. Hiệu trưởng

ĐH

B

B

15a.203

2/9

2.67

 

 

1/6/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

2/9

2.67

 

 

1/6/2014

 

45

Đinh Thị Hồng Bé

10/04/1976

GVTH cao cấp

ĐH

 

 

15a.203

4/9

3.33

 

 

1/8/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

4/9

3.33

 

 

1/8/2014

 

46

Trịnh Thị Xí

10/10/1967

GVTH cao cấp

ĐH

 

 

15a.203

3/9

3.00

 

 

1/2/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

3/9

3.00

 

 

1/2/2014

 

47

Đinh Bảo Diêu

02/09/1958

GVTH cao cấp

ĐH

 

 

15a.203

9/9

4.98

6%

 

1/9/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

9/9

4.98

6%

 

1/9/2015

 

48

Phạm Thị Bé

20/3/1965

GVTH cao cấp

ĐH

 

 

15a.203

8/9

4.65

 

 

1/12/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

8/9

4.65

 

 

1/12/2014

 

49

Trần Đức Thanh

12/12/1968

GVTH cao cấp

ĐH

 

 

15a.203

5/9

3.66

 

 

1/11/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

5/9

3.66

 

 

1/11/2013

 

50

Ngô Thị Tuyết

02/02/1990

GVTH cao cấp

ĐH

Cử nhân

 

15a.203

1/9

2.34

 

 

24/1/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

1/9

2.34

 

 

24/1/2015

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

51

Mai Hng Hải

15/9/1974

P. Hiệu trưởng

ĐH

Cử nhân

B

15a.204

6/10

3.65

 

 

1/3/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

1/3/2014

 

52

Nguyễn Thị Lệ Ái

02/06/1977

GVTH chính

 

 

15a.204

6/10

3.65

 

 

1/8/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

1/8/2013

 

53

Hồ Thị Thu

02/06/1968

GVTH chính

 

 

15a.204

9/10

4.58

 

 

1/3/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

1/3/2015

 

54

Trần Anh Xin

04/02/1974

GVTH chính

 

 

15a.204

4/10

3.03

 

 

1/2/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

4/10

3.03

 

 

1/2/2014

 

55

Nguyễn Thị Quỳnh Hương

02/03/1973

GVTH chính

 

 

15a.204

4/10

3.03

 

 

1/1/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

4/10

3.03

 

 

1/1/2014

 

56

Nguyễn Thị Kim Hng

01/04/1975

GVTH chính

ĐH

 

 

15a.204

8/10

4.27

 

 

1/4/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

1/4/2014

 

51

Cao Thị Xuân Lý

12/02/1979

GVTH chính

 

 

15a.204

4/10

3.03

 

 

1/1/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

4/10

3.03

 

 

1/1/2014

 

58

Nguyễn Thị Lý Hoa

04/08/1979

GVTH chính

ĐH

 

B

15a.204

6/10

3.65

 

 

1/11/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

1/11/2013

 

59

Châu Thị Loan

02/04/1978

GVTH chính

ĐH

 

 

15a.204

5/10

3.34

 

 

1/12/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

5/10

3.34

 

 

1/12/2014

 

60

Đinh Trà

07/06/1982

GVTH chính

 

 

15a.204

2/10

2.41

 

 

26/3/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

2/10

2.41

 

 

26/3/2014

 

61

Nguyễn Thị Thanh Nga

10/12/1982

GVTH chính

ĐH

 

 

15a.204

4/10

3.03

 

 

01/8/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

4/10

3.03

 

 

01/8/2014

 

62

Bạch Duy Thanh

15/10/1984

GVTH chính

 

B

15a.204

3/10

2.72

 

 

1/9/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

3/10

2.72

 

 

1/9/2015

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

63

Nguyễn Văn Thành

20/8/1956

GVTH

T.Cấp

 

 

15.114

12/12

4.06

14%

 

1/1/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

14%

 

1/1/2015

 

64

Đinh Thị Nhất

05/04/1964

GVTH

 

 

15.114

7/12

3.06

 

 

1/1/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

7/12

3.06

 

 

1/1/2015

 

65

Trần Ngọc Đạo

12/04/1967

GVTH

 

 

15.114

12/12

4.06

5%

 

1/1/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

5%

 

1/1/2015

 

66

Đng Thị Thu Tư

04/12/1985

GVTH

T.Cấp

 

 

15.114

5/12

2.66

 

 

1/11/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

5/12

2.66

 

 

1/11/2014

 

67

Đoàn Thị Bích Phụng

06/02/1989

GVTH

ĐH

B

B

15.114

3/12

2.26

 

 

1/10/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2.26

 

 

1/10/2014

 

68

Nguyn Tấn Châu

05/04/1973

GVTH

 

 

15.114

7/12

3.06

 

 

1/1/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

7/12

3.06

 

 

1/1/2015

 

69

Phạm Thị Nhung

07/06/1971

GVTH

 

 

15.114

6/12

2.86

 

 

1/1/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

6/12

2.86

 

 

1/1/2014

 

70

Trần Thị Hòa

29/5/1984

GVTH

T.Cấp

 

 

15.114

3/12

2.26

 

 

12/2/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2.26

 

 

12/2/2015

 

71

Phan Văn Trà

10/07/1963

GVTH

 

 

15.114

7/12

3.06

 

 

1/1/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

7/12

3.06

 

 

1/1/2015

 

72

Nguyn Ngọc Kha

15/1/1989

GVTH

 

B

15.114

2/12

2.06

 

 

10/2/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

10/2/2014

 

73

Phạm Thị Giang

19/10/1982

GVTH

T.Cấp

 

 

15.114

2/12

2.06

 

 

1/2/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

1/2/2015

 

74

Trần Thị Kim Thanh

04/02/1990

GVTH

T.cấp

B

B

15.114

2/12

2.06

 

 

1/2/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

1/2/2015

 

 

Trường Tiểu học Sơn Kỳ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

75

Nguyễn Đức Huy

26/10/1967

GVTH cao cấp

ĐH

A

B

15a.203

5/10

3.66

 

 

01/12/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

5/10

3.66

 

 

01/12/2013

 

76

Nguyễn Thị Thuận

16/02/1977

GVTH cao cấp

ĐH

A

A

15a.203

4/9

3.33

 

 

01/05/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

4/9

3.33

 

 

01/05/2013

 

77

Nguyễn Thị Mỹ

02/9/1970

GVTH cao cp

ĐH

A

A

15a.203

7/9

4.32

 

 

01/07/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

7/9

4.32

 

 

01/07/2013

 

78

Hà Xuân Phi

18/9/1983

GVTH cao cấp

ĐH

 

 

15a.203

2/9

2.67

 

 

14/8/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

2/9

2.67

 

 

14/8/2014

 

79

Đinh Văn Đảo

02/02/1986

GVTH cao cấp

ĐH

 

 

15a.203

1/9

2.34

 

 

10/02/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

1/9

2.34

 

 

10/02/2015

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

80

Đinh Xuân Diễu

06/7/1962

GVTH chính

 

 

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/01/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/01/2014

 

81

Nguyễn Thị Hương

02/02/1971

GVTH chính

 

VP

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/01/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/01/2015

 

82

Nguyễn Thị Thanh Nga

12/10/1978

GVTH chính

ĐH

B

B

15a.204

5/10

3.34

 

 

01/12/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

5/10

3.34

 

 

01/12/2013

 

83

Phạm Thị Kim Loan

12/10/1972

GVTH chính

 

 

15a.204

7/10

3.96

 

 

01/11/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3.96

 

 

01/11/2015

 

84

Nguyễn Thị Kim Quyên

30/10/1987

GVTH chính

ĐH

A

A

15a.204

2/10

2.41

 

 

01/8/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

2/10

2.41

 

 

01/8/2014

 

85

Phan Thị Hồng Cúc

07/02/1988

GVTH chính

ĐH

B

VP

15a.204

2/10

2.41

 

 

10/08/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

2/10

2.41

 

 

10/08/2015

 

86

Trần Anh Đào

01/01/1980

GVTH chính

 

 

15a.204

2/10

2.41

 

 

09/8/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

2/10

2.41

 

 

09/8/2014

 

87

Trần Nguyễn Hoàng Chươ...

20/5/1988

GVTH chính

ĐH

 

 

15a.204

2/10

2.41

 

 

10/02/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

2/10

2.41

 

 

10/02/2015

 

88

Nguyễn Thị Tú Trinh

21/1/1988

GVTH chính

ĐH

 

 

15a.204

1/10

2.10

 

 

01/8/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

01/8/2013

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

89

Phạm Thanh Hiền

10/02/1964

GVTH

T.cấp

 

 

15.114

12/12

4,06

13%

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4,06

13%

 

01/01/2015

 

90

Phan Văn Vui

11/10/1975

GVTH

 

B

15.114

7/12

3,06

 

 

01/07/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

7/12

3,06

 

 

01/07/2014

 

91

Phạm Văn Trách

28/01/1983

GVTH

T.Cấp

 

 

15.114

5/12

2,66

 

 

01/11/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

5/12

2,66

 

 

01/11/2014

 

92

Đinh Công Roan

25/05/1961

GVTH

T.Cấp

 

 

15.114

12/12

4,06

9%

 

01/9/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4,06

9%

 

01/9/2015

 

93

Đinh Ngọc Lâm

21/9/1974

GVTH

 

 

15.114

7/12

3,06

 

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

7/12

3,06

 

 

01/01/2015

 

94

Đinh Văn Bắc

15/2/1965

GVTH

 

 

15.114

7/12

3,06

 

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

7/12

3,06

 

 

01/01/2015

 

95

Vũ Thị Dịu

20/6/1978

GVTH

T.Cấp

 

 

15.114

7/12

3,06

 

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

7/12

3,06

 

 

01/01/2015

 

96

Đinh Duy Khôi

02/3/1975

GVTH

 

 

15.114

10/12

3,66

 

 

01/11/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

10/12

3,66

 

 

01/11/2015

 

97

Lê Thị Huyền Trang

10/8/1988

GVTH

T.Cấp

 

 

15.114

4/12

2,46

 

 

15/7/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

4/12

2,46

 

 

15/7/2015

 

98

Nguyễn Thị Bích

02/4/1989

GVTH

T.Cấp

 

VP

15.114

3/12

2,26

 

 

09/08/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2,26

 

 

09/08/2014

 

99

Đinh Văn Liêu

20/2/1985

GVTH

T.Cấp

 

B

15.114

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

 

100

Đinh Thị Trái

16/12/1988

GVTH

T.Cấp

 

B

15.114

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

 

101

Đinh Thị Mai

19/9/1988

GVTH

T.Cấp

 

B

15.114

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

 

102

Nguyễn Hải Hưng

20/11/1990

GVTH

T.Cấp

B

B

15.114

2/12

2.06

 

 

01/08/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

01/08/2014

 

103

Đinh Nếu

06/02/1984

GVTH

T.Cấp

 

 

15.114

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

 

104

Dương Thị Trang

07/4/1991

GVTH

T.Cấp

 

 

15.114

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

 

105

Nguyễn Thị Thạch

26/4/1989

GVTH

T.Cấp

B

A

15.114

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

 

106

Tôn Long Kha

21/9/1987

GVTH

ĐH

B

B

15.114

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

 

107

Phạm Thị Cường

15/6/1990

GVTH

T.Cấp

 

B

15.114

3/12

2,26

 

 

01/06/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2,26

 

 

01/06/2015

 

 

Trường Tiểu học Sơn Linh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

108

Phạm Văn Trung

10/10/1966

Hiệu trưởng

ĐH

 

 

15a.203

7/9

4,32

 

 

01/01/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

7/9

4,32

 

 

01/01/2013

 

109

Phan Thị Phương

24/3/1972

P. Hiệu trưởng

ĐH

 

 

15a.203

4/9

3,33

 

 

07/01/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

4/9

3,33

 

 

07/01/2013

 

110

Nguyễn Thị Hằng

30/11/1978

P. Hiệu trưởng

ĐH

 

 

15a.203

5/10

3,66

 

 

09/01/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

5/10

3,66

 

 

09/01/2014

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

111

Trần Thị Thịnh

10/10/1987

GVTH chính

ĐH

A

A

15a.204

2/10

2,41

 

 

08/09/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

2/10

2,41

 

 

08/09/2014

 

112

Nguyễn Thị L Ánh

27/5/1990

GVTH chính

 

 

15a.204

1/10

2,10

 

 

08/01/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2,10

 

 

08/01/2013

 

113

Nguyễn Thị Thảo Trang

01/01/1973

GVTH chính

 

 

15a.204

6/10

3,65

 

 

11/01/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3,65

 

 

11/01/2013

 

114

Nguyễn Thị Hòa

16/7/1967

GVTH chính

 

 

15a.204

9/10

4,58

 

 

03/01/2015

GVTH hạng III

V.07.03.09

9/10

4,58

 

 

03/01/2015

 

115

Nguyễn Anh Tiến

29/6/1968

GVTH chính

 

 

15a.204

8/10

4,27

 

 

09/01/2013

GVTH hạng III

V.07.03.10

8/10

4,27

 

 

09/01/2013

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

116

Đinh Thị Hường

01/10/1983

GVTH

ĐH

 

 

15.114

3/12

2.26

 

 

10/01/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2.26

 

 

10/01/2014

 

117

Nguyễn Quốc Dân

12/10/1967

GVTH

 

 

15.114

9/12

3.46

 

 

11/01/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

9/12

3.46

 

 

11/01/2014

 

118

Lê Thị Ly

17/7/1991

GVTH

T.Cấp

B

B

15.114

2/12

2.06

 

 

02/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

02/01/2015

 

119

Võ Xuân Dũng

20/7/1978

GVTH

 

 

15.114

7/12

3.06

 

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

7/12

3.06

 

 

01/01/2015

 

120

Nguyễn Văn Đông

17/3/1967

GVTH

T.Cấp

 

 

15.114

12/12

4.06

5%

 

10/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

5%

 

10/01/2015

 

121

Nguyễn T. Thu Hà

01/02/1969

GVTH

T.Cấp

 

 

15.114

12/12

4.06

6%

 

09/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

6%

 

09/01/2015

 

122

Đ T. Ngọc Hương

02/02/1968

GVTH

T.Cấp

A

A

15.114

12/12

4.06

 

 

09/01/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

 

 

09/01/2014

 

123

Đinh Văn Nước

28/8/1971

GVTH

T.Cấp

 

 

15.114

7/12

3.06

 

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

7/12

3.06

 

 

01/01/2015

 

124

Lê Ngọc Hng

20/10/1965

GVTH

T.Cấp

 

 

15.114

7/12

3.06

 

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

7/12

3.06

 

 

01/01/2015

 

125

Đinh Văn Quay

19/6/1963

GVTH

T.Cấp

 

 

15.114

8/12

3.26

 

 

04/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

8/12

3.26

 

 

04/01/2015

 

126

Đinh Văn Tân

13/6/1970

GVTH

T.Cấp

 

 

15.114

7/12

3.06

 

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

7/12

3.06

 

 

01/01/2015

 

127

Đinh Văn Hoa

22/8/1978

GVTH

T.Cấp

 

 

15.114

7/12

3.06

 

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

7/12

3.06

 

 

01/01/2015

 

128

Nguyễn Thị Hường

20/4/1969

GVTH

T.Cấp

 

 

15.114

12/12

4.06

5%

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

5%

 

01/01/2015

 

129

Nguyễn Thanh Tuấn

20/3/1968

GVTH

T.Cấp

 

 

15.114

7/12

3.06

 

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

7/12

3.06

 

 

01/01/2015

 

130

Lương Thị Thảo

02/03/1985

GVTH

T.Cấp

B

 

15.114

3/12

2.26

 

 

10/01/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2.26

 

 

10/01/2014

 

131

Trịnh T. Hoài Thương

10/10/1988

GVTH

T.Cấp

 

 

15.114

2/12

2.06

 

 

02/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

02/01/2015

 

132

Trương Thị Thu Buồn

09/06/1985

GVTH

T.Cấp

 

 

15.114

1/12

1.86

 

 

08/11/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

1/12

1.86

 

 

08/11/2014

 

133

Bạch Hồng Thiện

11/08/1974

GVTH

T.Cấp

 

 

15.114

8/12

3.26

 

 

05/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

8/12

3.26

 

 

05/01/2015

 

134

Lê Văn Điệp

02/12/1957

GVTH

T.Cấp

 

 

15.114

12/12

4.06

17%

 

09/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

17%

 

09/01/2015

 

 

Trường Tiểu học Sơn Nham

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

135

Huỳnh Công Chiến

10/10/1969

Hiệu trưởng

ĐH

 

 

15a.203

6/9

3.99

 

 

1/9/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

6/9

3.99

 

 

1/9/2013

 

136

Lê Thị Thủy

1/4/1976

GVTH cao cấp

ĐH

 

 

15a.203

5/10

3.66

 

 

1/6/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

5/10

3.66

 

 

1/6/2014

 

137

Nguyễn Văn Toàn

14/10/1987

GVTH cao cấp

ĐH

 

 

15a.203

2/9

2.67

 

 

16/8/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

2/9

2.67

 

 

16/8/2014

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

138

Lê Thị Bé Một

15/6/1978

GVTH chính

ĐH

 

B

15a.204

6/10

3.65

 

 

1/3/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

1/3/2014

 

139

Bùi Phan Hồng Hạnh

2/10/1975

GVTH chính

CĐSP

 

 

15a.204

6/10

3.65

 

 

1/12/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

1/12/2014

 

140

Nguyễn Thị Kim Loan

7/5/1976

GVTH chính

CĐSP

 

B

15a.204

6/10

3.65

 

 

1/12/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

1/12/2015

 

141

Trn Thị Bảy

28/12/1972

GVTH chính

ĐH

B

B

15a.204

6/10

3.65

 

 

1/10/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

1/10/2013

 

142

Nguyễn Hùng

10/3/1985

GVTH chính

ĐH

 

 

15a.204

2/10

2.41

 

 

16/8/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

2/10

2.41

 

 

16/8/2015

 

143

Đồ Thị Thanh Bằng

1/5/1975

GVTH chính

CĐSP

 

 

15a.204

6/10

3.65

 

 

1/9/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

1/9/2013

 

144

Thị Mười

6/8/1981

GVTH chính

ĐH

 

 

15a.204

4/10

3.03

 

 

1/2/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

4/10

3.03

 

 

1/2/2014

 

145

Tôn Thị Vi Lan

27/10/1979

GVTH chính

ĐH

B

B

15a.204

2/10

2.41

 

 

19/1/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

2/10

2.41

 

 

19/1/2013

 

146

Trần Thị Kim Phượng

30/05/1988

GVTH chính

ĐH

B

A

15a.204

2/10

2.41

 

 

1/4/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

2/10

2.41

 

 

1/4/2014

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

147

Lê Thị Ngọc Phương

20/2/1976

P. Hiệu trưởng

ĐH

A

 

15.114

9/12

3.46

 

 

1/1/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

9/12

3.46

 

 

1/1/2014

 

148

Trương Thị Thu Tho

12/8/1963

GVTH

THSP

 

 

15.114

12/12

4.06

7%

 

1/10/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

7%

 

1/10/2015

 

149

Nguyễn Thị Mỹ Dung

12/10/1971

GVTH

THSP

 

 

15.114

12/12

4.06

5%

 

1/9/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

5%

 

1/9/2015

 

150

Phạm Thị Tụy

4/3/1968

GVTH

THSP

 

 

15.114

8/12

3.26

 

 

1/4/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

8/12

3.26

 

 

1/4/2015

 

151

Đinh Trường

2/9/1973

GVTH

CĐSP

 

 

15.114

7/12

3.06

 

 

1/1/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

7/12

3.06

 

 

1/1/2015

 

152

Nguyễn Thị Tiên

15/4/1978

GVTH

CĐSP

 

 

15.114

7/12

3.06

 

 

1/1/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

7/12

3.06

 

 

1/1/2015

 

153

Trn Thị Ngọc Loan

15/1/1981

GVTH

ĐH

 

 

15.114

7/12

3.06

 

 

1/1/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

7/12

3.06

 

 

1/1/2015

 

154

Trần Thị Thanh Hoàng

15/12/1978

GVTH

CĐSP

 

 

15.114

7/12

3.06

 

 

1/1/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

7/12

3.06

 

 

1/1/2015

 

155

Nguyễn Thị L

22/12/1985

GVTH

ĐH

A

A

15.114

3/12

2.26

 

 

1/10/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2.26

 

 

1/10/2014

 

156

Hoàng Phương Nam

20/2/1990

GVTH

CĐSP

B

B

15.114

2/12

2.06

 

 

1/2/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

1/2/2015

 

157

Nguyn Văn Mn

15/4/1968

GVTH

THSP

 

 

15.114

9/12

3.46

 

 

1/6/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

9/12

3.46

 

 

1/6/2015

 

158

Nguyễn Thị Tuyền

8/11/1993

GVTH

THSP

A

B

15.114

1/12

1.86

 

 

24/7/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

1/12

1.86

 

 

24/7/2014

 

 

Trường Tiểu học Sơn Thượng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

159

Phan Khắc Hin

18/01/1967

Hiệu trưởng

ĐH

 

 

15a.203

5/9

3.66

 

 

1/11/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

5/9

3.66

 

 

1/11/2013

 

160

Phạm Thanh Hùng

15/12/1970

P. Hiệu trưởng

ĐH

 

 

15a.203

5/9

3.66

 

 

1/11/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

5/9

3.66

 

 

1/11/2013

 

161

Lâm Thị Nghĩa

20/11/1977

GVTH cao cấp

ĐH

 

 

15a.203

5/9

3.66

 

 

1/11/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

5/9

3.66

 

 

1/11/2013

 

162

Lê Mạnh Đông

16/01/1965

GVTH cao cấp

ĐH

 

 

15a.203

8/9

4.65

 

 

1/12/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

8/9

4.65

 

 

1/12/2014

 

163

Đào Thị Hồng Lan

02/3/1979

GVTH cao cấp

ĐH

 

 

15a.203

5/9

3.66

 

 

1/6/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

5/9

3.66

 

 

1/6/2014

 

164

Đinh Thị Định

06/12/1965

GVTH cao cấp

ĐH

 

 

15a.203

7/9

4.32

 

 

1/1/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

7/9

4.32

 

 

1/1/2014

 

165

Nguyễn Thị Như Quỳnh

04/6/1988

GVTH cao cấp

ĐH

 

 

15a.203

1/9

2.34

 

 

1/8/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

1/9

2.34

 

 

1/8/2013

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

166

Ung Thị Thu Trinh

28/10/1980

P.H.T

ĐH

B

B

15a.204

5/10

3.34

 

 

1/5/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

5/10

3.34

 

 

1/5/2013

 

167

Võ Thị Ngọc Loan

15/6/1977

GVTH chính

ĐH

 

 

15a.204

6/10

3.65

 

 

1/9/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

1/9/2013

 

168

Phan Quang Lâm

12/9/1974

GVTH chính

ĐH

B

B

15a.204

4/10

3.03

 

 

1/8/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

4/10

3.03

 

 

1/8/2013

 

169

Lê Quang Vương

06/6/1982

GVTH chính

ĐH

 

 

15a.204

2/10

2.41

 

 

1/4/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

2/10

2.41

 

 

1/4/2014

 

170

Tô Thị Mỹ

11/11/1969

GVTH chính

 

 

15a.204

4/10

3.03

 

 

1/2/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

4/10

3.03

 

 

1/2/2014

 

171

Nguyễn T. Thu Dung

10/1/1964

GVTH chính

 

 

15a.204

9/10

4.58

 

 

1/9/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

1/9/2015

 

172

Nguyễn Thị Hồng Trang

02/02/1988

GVTH chính

 

 

15a.204

1/10

2.10

 

 

10/02/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

10/02/2015

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

173

Nguyễn Thị Sắn

20/12/1968

GVTH

 

 

15.114

7/12

3.06

 

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

7/12

3.06

 

 

01/01/2015

 

174

Trần Thị Lợi

04/12/1979

GVTH

 

 

15.114

7/12

3.06

 

 

09/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

7/12

3.06

 

 

09/01/2015

 

175

Đinh Văn Dũng

15/10/1968

GVTH

 

 

15.114

7/12

3.06

 

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

7/12

3.06

 

 

01/01/2015

 

176

Trương Công Phương

10/5/1960

GVTH

 

 

15.114

10/12

3.66

 

 

11/01/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

10/12

3.66

 

 

11/01/2014

 

177

Sơn Thị Ban

23/6/1962

GVTH

THSP

 

 

15.114

12/12

4.06

9%

 

09/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

9%

 

09/01/2015

 

178

Nguyễn Thị Thanh

08/5/1962

GVTH

THSP

 

 

15.114

12/12

4.06

7%

 

09/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

7%

 

09/01/2015

 

179

Đinh Thị Minh Thông

25/7/1975

GVTH

THSP

 

 

15.114

9/12

3.46

 

 

1/10/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

9/12

3.46

 

 

1/10/2015

 

180

Đinh Thị Kim Dung

25/9/1963

GVTH

THSP

 

 

15.114

12/12

4.06

9%

 

1/6/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

9%

 

1/6/2015

 

181

Cao Thị Bích Khuyên

22/12/1967

GVTH

THSP

 

 

15.114

12/12

4.06

5%

 

1/9/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

5%

 

1/9/2015

 

182

Đinh Thị Nga

28/9/1971

GVTH

THSP

 

 

15.114

7/12

3.06

 

 

1/10/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

7/12

3.06

 

 

1/10/2015

 

183

Đặng Hữu Phước

19/9/1966

GVTH

THSP

 

 

15.114

7/12

3.06

 

 

1/7/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

7/12

3.06

 

 

1/7/2015

 

184

Lê Thị Hoa

29/8/1964

GVTH

THSP

 

 

15.114

9/12

3.46

 

 

1/1/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

9/12

3.46

 

 

1/1/2015

 

185

Bạch Thị Hoàng Dim

27/3/1979

GVTH

THSP

 

 

15.114

4/12

2.46

 

 

1/6/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

4/12

2.46

 

 

1/6/2015

 

186

Cao Thị Thu

10/9/1987

GVTH

THSP

 

 

15.114

2/12

2.06

 

 

15/7/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

15/7/2015

 

187

Nguyễn Thị Kim Tuyn

19/11/1990

GVTH

THSP

 

 

15.114

2/12

2.06

 

 

1/2/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

1/2/2015

 

188

Bùi Thị Thủy

06/5/1985

GVTH

THSP

 

B

15.114

3/12

2.26

 

 

1/2/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2.26

 

 

1/2/2015

 

189

Đinh Thị Mai

01/6/1966

GVTH

THSP

 

 

15.114

12/12

4.06

5%

 

26/4/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

5%

 

26/4/2014

 

190

Nguyễn Thị Thanh

07/01/1992

GVTH

THSP

B

B

15.114

1/12

1.86

 

 

08/10/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

1/12

1.86

 

 

08/10/2014

 

 

Trường Tiểu học Sơn Thy

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

191

Huỳnh Cho

07/04/1970

P. Hiệu trưởng

ĐH

B

B

15a.203

3/9

3.00

 

 

01/10/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

3/9

3.00

 

 

01/10/2014

 

192

Nguyễn Thị Hà

15/09/1975

GVTH cao cấp

ĐH

B

A

15a.203

5/9

3.66

 

 

01/03/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

5/9

3.66

 

 

01/03/2014

 

193

Bùi Thị Thu Hoành

05/08/1972

GVTH cao cấp

ĐH

 

A

15a.203

3/9

3.00

 

 

01/12/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

3/9

3.00

 

 

01/12/2014

 

194

Đặng Văn Cung

20/09/1967

GVTH cao cấp

ĐH

B

A

15a.203

3/9

3.00

 

 

01/01/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

3/9

3.00

 

 

01/01/2014

 

195

Trần Thị Sương

24/08/1990

GVTH cao cấp

ĐH

B

B

15a.203

1/9

2.34

 

 

24/1/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

1/9

2.34

 

 

24/1/2015

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

196

Phạm Thị Thúy

01/01/1970

Hiệu trưởng

ĐH

B

B

15a.204

9/10

4.58

 

 

09/04/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

09/04/2014

 

197

Nguyễn Quang Sáu

01/01/1975

P. Hiệu trưởng

ĐH

B

B

15a.204

5/10

3.34

 

 

01/03/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

5/10

3.34

 

 

01/03/2015

 

198

Nguyễn Thảo Vân Hiên

18/04/1988

GVTH chính

ĐH

B

A

15a.204

2/10

2.41

 

 

26/03/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

2/10

2.41

 

 

26/03/2014

 

199

Võ Thị Phương Thùy

02/02/1988

GVTH chính

ĐH

B

B

15a.204

2/10

2.41

 

 

26/03/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

2/10

2.41

 

 

26/03/2014

 

200

Trần Minh Kha

01/01/1985

GVTH chính

ĐH

B

B

15a.204

2/10

2.41

 

 

26/03/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

2/10

2.41

 

 

26/03/2014

 

201

Nguyễn Tấn Nhất

17/05/1985

GVTH chính

A

B

15a.204

1/10

2.10

 

 

01/08/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

01/08/2013

 

202

Mai Thị Hà Phương

08/02/1989

GVTH chính

B

 

15a.204

1/10

2.10

 

 

01/08/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

01/08/2013

 

203

i Việt Thư

10/12/1990

GVTH chính

 

 

15a.204

1/10

2.10

 

 

24/1/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

24/1/2015

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

204

Nguyễn Văn Tiến

10/09/1981

GVTH

ĐH

B

B

15.114

4/12

2.46

 

 

15/07/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

4/12

2.46

 

 

15/07/2015

 

205

Đinh Văn Trem

12/10/1977

GVTH

B

B

15.114

7/12

3.06

 

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

7/12

3.06

 

 

01/01/2015

 

206

Trương Công Chung

03/06/1990

GVTH

B

A

15.114

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

 

207

Trần Văn Phúc

10/07/1986

GVTH

B

B

15.114

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

 

208

Hồ Ngọc Thanh

10/10/1962

GVTH

T.Cấp

 

 

15.114

12/12

4.06

16%

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

16%

 

01/01/2015

 

209

Trần Đức Thọ

20/10/1968

GVTH

T.Cấp

 

 

15.114

10/12

3.66

 

 

01/11/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

10/12

3.66

 

 

01/11/2014

 

210

Đ Thị Ý Hiệp

13/11/1990

GVTH

T.Cấp

 

A

15.114

2/12

2.06

 

 

19/02/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

19/02/2014

 

211

Nguyễn Ngọc Khéo

10/10/1958

GVTH

T.Cấp

 

 

15.114

12/12

4.06

9%

 

01/09/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

9%

 

01/09/2015

 

212

Nguyễn Thị Hồng Lê

10/03/1962

GVTH

T.Cấp

 

 

15.114

12/12

4.06

6%

 

01/10/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

6%

 

01/10/2015

 

213

Nguyễn Đình Tuấn

21/06/1984

GVTH

T.Cấp

 

A

15.114

2/12

2.06

 

 

15/02/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

15/02/2014

 

214

i Thị Thái Hòa

11/12/1990

GVTH

T.Cấp

 

 

15.114

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

 

215

Nguyễn Thị Huyền

01/06/1990

GVTH

T.Cấp

 

B

15.114

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

 

216

Nguyễn Thị Thu Hiền

08/11/1990

GVTH

T.Cấp

 

B

15.114

2/12

2.06

 

 

03/04/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

03/04/2015

 

 

Trường Tiểu học và THCS Nước Nia

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

217

Thi Nam Huy

12/06/1967

H.Trưởng

ĐH

 

B

15a.203

7/9

4.32

 

 

01/09/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

7/9

4.32

 

 

01/09/2013

 

218

Cao Văn Dũng

14/05/1964

GVTH cao cấp

ĐH

 

 

15a.203

9/9

4.98

6%

 

01/08/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

9/9

4.98

6%

 

01/08/2015

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

219

Nguyễn Hữu Danh

17/05/1968

GVTH chính

ĐH

 

 

15a.204

4/10

3.03

 

 

01/08/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

4/10

3.03

 

 

01/08/2013

 

220

Nguyễn Thị Hương

25/02/1983

GVTH chính

 

 

15a.204

2/10

2.41

 

 

26/03/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

2/10

2.41

 

 

26/03/2014

 

221

Lương Thanh Thùy

17/10/1989

GVTH chính

 

 

15a.204

1/10

2.10

 

 

01/08/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

01/08/2013

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

222

Đinh Văn Cây

10/05/1983

GVTH

 

 

15.114

2/12

2.06

 

 

02/10/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

02/10/2014

 

223

Nguyễn Thị Kim Yến

02/06/1964

GVTH

 

 

15.114

7/12

3.06

 

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

7/12

3.06

 

 

01/01/2015

 

224

Phạm Th L Ni

21/09/1987

GVTH

TC

 

 

15.114

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

 

225

Phan Thị Tuyên

02/06/1975

GVTH

 

 

15.114

9/12

3.46

 

 

01/06/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

9/12

3.46

 

 

01/06/2015

 

 

Trường Tiu học và THCS Sơn Hải

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

226

Nguyễn Thị Mơ ước

29/9/1981

P. Hiệu trưởng

ĐH

 

 

15a.203

4/9

3.33

 

 

1/2/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

4/9

3.33

 

 

1/2/2015

 

227

Võ Đình Hòa

9/9/1967

GVTH cao cp

ĐH

 

 

15a.203

3/9

3.00

 

 

1/1/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

3/9

3.00

 

 

1/1/2014

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

228

Trần Đức Nghiêm

04/05/1968

GVTH chính

 

 

15a.204

4/10

3.03

 

 

1/1/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

4/10

3.03

 

 

1/1/2014

 

229

Vũ Thị Tường Vy

09/10/1988

GVTH chính

ĐH

B

B

15a.204

2/10

2.41

 

 

1/4/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

2/10

2.41

 

 

1/4/2014

 

230

Trần Thị Kiều Thương

05/01/1986

GVTH chính

ĐH

 

 

15a.204

2/10

2.41

 

 

26/3/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

2/10

2.41

 

 

26/3/2014

 

231

Trần Thị Minh Hiền

9/11/1974

GVTH chính

ĐH

 

 

15a.204

6/10

3.65

 

 

1/1/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

1/1/2014

 

232

Nguyễn Tấn Nam

20/10/1970

GVTH chính

ĐH

A

B

15a.204

8/10

4.27

 

 

1/2/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

1/2/2014

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

233

Nguyễn Thị Xuân Ánh

18/12/1980

GVTH

TC

 

 

15.114

3/12

2.26

 

 

1/10/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2.26

 

 

1/10/2014

 

234

Đinh Thị Thu Hương

24/4/1975

GVTH

 

 

15.114

9/12

3.46

 

 

1/6/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

9/12

3.46

 

 

1/6/2015

 

235

Đinh Văn Hải

4/4/1972

GVTH

 

 

15.114

7/12

3.06

 

 

1/1/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

7/12

3.06

 

 

1/1/2015

 

236

Lê Thị V

10/4/1967

GVTH

 

 

15.114

9/12

3.46

 

 

1/3/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

9/12

3.46

 

 

1/3/2014

 

237

Nguyễn Thị Tường Vi

16/2/1974

GVTH

ĐH

 

B

15.114

7/12

3.06

 

 

1/1/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

7/12

3.06

 

 

1/1/2015

 

238

Đinh Tấn Lê

27/3/1967

GVTH

 

 

15.114

10/12

3.66

 

 

1/10/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

10/12

3.66

 

 

1/10/2015

 

239

Trần Thị Bích

19/7/1978

GVTH

ĐH

 

 

15.114

7/12

3.06

 

 

1/1/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

7/12

3.06

 

 

1/1/2015

 

240

Thái Thị Xuân Sanh

04/09/1968

GVTH

 

 

15.114

10/12

3.66

 

 

1/11/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

10/12

3.66

 

 

1/11/2014

 

241

Nguyn Văn Tuấn

14/6/1969

GVTH

 

 

15.114

10/12

3.66

 

 

1/11/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

10/12

3.66

 

 

1/11/2014

 

242

Nguyễn Thị Dang

01/01/1978

GVTH

 

 

15.114

7/12

3.06

 

 

1/1/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

7/12

3.06

 

 

1/1/2015

 

243

Đinh Thị Loan

15/7/1971

GVTH

 

 

15.114

7/12

3.06

 

 

1/1/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

7/12

3.06

 

 

1/1/2015

 

 

Trường Tiểu học và THCS Sơn Nham

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

244

Đinh Thị Minh Kiều

20/10/1985

GVTH cao cấp

ĐH

A

B

15a.203

2/9

2.67

 

 

15/08/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

2/9

2.67

 

 

15/08/2015

 

245

Lê Thanh Vương

13/03/1986

GVTH cao cấp

ĐH

B

A

15a.203

2/9

2.67

 

 

01/04/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

2/9

2.67

 

 

01/04/2014

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

246

H Nhật Tiến

30/12/1978

P. Hiệu trưởng

ĐH

B

B

15a.204

4/10

3.03

 

 

01/02/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

4/10

3.03

 

 

01/02/2014

 

241

Đinh Thị Triều

29/12/1987

GVTH chính

ĐH

 

THVP

15a.204

2/10

2.41

 

 

17/08/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

2/10

2.41

 

 

17/08/2014

 

248

Nguyễn Thị Phượng

06/09/1977

GVTH chính

ĐH

B

B

15a.204

4/10

3.03

 

 

01/02/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

4/10

3.03

 

 

01/02/2014

 

249

Trần Đinh Nhân

02/06/1966

GVTH chính

 

 

15a.204

4/10

3.03

 

 

01/02/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

4/10

3.03

 

 

01/02/2014

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

250

Phạm Thành Thủy

09/10/1964

GVTH

 

 

15.114

12/12

4.06

 

 

01/09/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

 

 

01/09/2014

 

251

Nguyễn Thị Hoàng Oanh

10/05/1976

GVTH

 

B

15.114

7/12

3.06

 

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

7/12

3.06

 

 

01/01/2015

 

252

Trần Quang Sau

10/03/1966

GVTH

B

B

15.114

10/12

3.66

 

 

01/11/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

10/12

3.66

 

 

01/11/2014

 

253

Phạm Thị Tiên

10/06/1979

GVTH

B

B

15.114

7/12

3.06

 

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

7/12

3.06

 

 

01/01/2015

 

254

Lê Thị Tâm

01/01/1969

GVTH

 

 

15.114

7/12

3.06

 

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

7/12

3.06

 

 

01/01/2015

 

 

Trường Tiểu học Di Lăng I

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

255

Đinh Thị Bích Nhàn

05/09/1975

Hiệu trưởng

ĐH

 

B

15a.203

7/9

4.32

 

 

12/01/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

7/9

4.32

 

 

12/01/2014

 

256

Đinh Thị Nga

06/09/1978

P. Hiệu trưởng

ĐH

A

A

15a.203

5/9

3.66

 

 

03/01/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

5/9

3.66

 

 

03/01/2014

 

257

Từ Thị Thanh Tâm

19/05/1979

GVTH cao cấp

ĐH

A

B

15a.203

4/9

3.33

 

 

10/01/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

4/9

3.33

 

 

10/01/2013

 

258

Nguyễn Thị Hân

09/09/1969

GVTH cao cấp

ĐH

 

B

15a.203

7/9

4.32

 

 

10/01/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

7/9

4.32

 

 

10/01/2013

 

259

Trần Thị Hồng

21/08/1971

GVTH cao cấp

ĐH

 

A

15a.203

7/9

4.32

 

 

09/01/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

7/9

4.32

 

 

09/01/2013

 

260

Võ Thị Thu Vân

30/03/1984

GVTH cao cấp

ĐH

B

A

15a.203

2/9

2.67

 

 

12/01/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

2/9

2.67

 

 

12/01/2014

 

261

Nguyễn Thị Viên

30/12/1970

GVTH cao cấp

ĐH

 

 

15a.203

4/9

3.33

 

 

07/01/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

4/9

3.33

 

 

07/01/2013

 

262

Trương Thị Trang

25/2/1980

GVTH cao cấp

ĐH

 

A

15a.203

4/9

3.33

 

 

04/01/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

4/9

3.33

 

 

04/01/2013

 

263

Trần Thị Bích Thắm

10/02/1970

GVTH cao cấp

ĐH

B

 

15a.203

7/9

4.32

 

 

09/01/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

7/9

4.32

 

 

09/01/2015

 

264

Cao Thị Tám

06/01/1969

GVTH cao cấp

ĐH

A

A

15a.203

7/9

4.32

 

 

09/01/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

7/9

4.32

 

 

09/01/2014

 

265

Lê Thị Chúng

22/07/1973

GVTH cao cấp

ĐH

 

 

15a.203

6/9

3.99

 

 

12/01/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

6/9

3.99

 

 

12/01/2014

 

266

Nguyễn Thị Bích Thủy

20/06/1977

GVTH cao cấp

ĐH

A

B

15a.203

5/9

3.66

 

 

03/01/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

5/9

3.66

 

 

03/01/2013

 

267

Nguyễn Thị Tân

12/10/1972

GVTH cao cấp

ĐH

 

A

15a.203

6/9

3.99

 

 

09/01/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

6/9

3.99

 

 

09/01/2013

 

268

Kim Thị Xuân Hải

25/02/1974

GVTH cao cấp

ĐH

A

 

15a.203

7/9

4.32

 

 

10/01/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

7/9

4.32

 

 

10/01/2013

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

269

Phạm Thanh Hi

10/10/1967

PHT

ĐH

B

B

15a.204

9/10

4.58

 

 

09/01/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

09/01/2015

 

270

Nguyễn Thị Bích Ngọc

05/11/1972

GVTH chính

ĐH

B

B

15a.204

5/10

3.34

 

 

12/01/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

5/10

3.34

 

 

12/01/2014

 

271

Nguyễn Thị Phương

01/01/1972

GVTH chính

ĐH

 

 

15a.204

5/10

3.34

 

 

12/01/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

5/10

3.34

 

 

12/01/2013

 

272

Nguyễn Thành Lâm

21/12/1969

GVTH chính

 

 

15a.204

4/10

3.03

 

 

02/01/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

4/10

3.03

 

 

02/01/2014

 

273

Bùi Thị Hng Lan

19/04/1976

GVTH chính

 

 

15a.204

4/10

3.03

 

 

08/01/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

4/10

3.03

 

 

08/01/2013

 

274

Trần Thị Bích Kiều

20/10/1985

GVTH chính

 

 

15a.204

3/10

2.72

 

 

15/11/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

3/10

2.72

 

 

15/11/2015

 

275

Nguyễn Thị Phụng

10/01/1976

GVTH chính

 

15a.204

6/10

3.65

 

 

09/01/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

09/01/2013

 

276

Nguyễn Thị Bồng

26/04/1971

GVTH chính

 

 

15a.204

6/10

3.65

 

 

12/01/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

12/01/2015

 

277

Đ Quang Ngọc

26/06/1989

GVTH chính

B

 

15a.204

1/10

2.10

 

 

10/02/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

10/02/2015

 

278

Thị Bình

24/05/1992

GVTH chính

A

A

15a.204

1/10

2.10

 

 

02/10/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

02/10/2015

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

279

Võ Thị Kiều Loan

20/04/1990

GVTH

 

 

15.114

2/12

2.06

 

 

18/02/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

18/02/2014

 

280

Bùi Thị Thúy

29/10/1987

GVTH

T.Cấp

 

B

15.114

3/12

2.26

 

 

26/04/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2.26

 

 

26/04/2014

 

281

Thi Thị Minh Phấn

10/12/1984

GVTH

T.Cấp

B

B

15.114

4/12

2.46

 

 

12/01/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

4/12

2.46

 

 

12/01/2014

 

282

Ngô Hng Đạt

18/10/1988

GVTH

 

 

15.114

2/12

2.06

 

 

18/02/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

18/02/2014

 

283

Trần Minh Thao

15/05/1965

GVTH

T.Cấp

B

A

15.114

7/12

3.06

 

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

7/12

3.06

 

 

01/01/2015

 

 

Trường Tiểu học Sơn Bao

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

284

Nguyễn Thị Hương

26/09/1970

Hiệu trưởng

ĐH

 

A

15a.203

8/9

4.65

 

 

01/09/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

8/9

4.65

 

 

01/09/2015

 

285

Nguyn Văn Thạnh

16/10/1975

P. Hiệu trưởng

ĐH

 

A

15a.203

5/9

3.66

 

 

01/12/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

5/9

3.66

 

 

01/12/2014

 

286

Nguyễn Thị Mai Hương

01/02/1968

GVTH cao cấp

ĐH

B

B

15a.203

8/9

4.65

 

 

01/08/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

8/9

4.65

 

 

01/08/2013

 

287

Trn Thị Thúy Dim

26/11/1980

GVTH cao cấp

ĐH

 

A

15a.203

4/9

3.33

 

 

01/01/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

4/9

3.33

 

 

01/01/2014

 

288

Nguyễn Thị M. Huệ

15/05/1968

GVTH cao cấp

ĐH

 

A

15a.203

7/9

4.32

 

 

01/09/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

7/9

4.32

 

 

01/09/2014

 

289

Đoàn Thị Q. Vương

02/09/1983

GVTH cao cấp

ĐH

 

A

15a.203

2/9

2.67

 

 

19/09/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

2/9

2.67

 

 

19/09/2013

 

290

Nguyễn Thị Hà

11/09/1978

GVTH cao cấp

ĐH

 

B

15a.203

3/9

3.00

 

 

01/04/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

3/9

3.00

 

 

01/04/2014

 

291

Lê Thị Thu Thủy

28/02/1968

GVTH cao cấp

ĐH

B

B

15a.203

5/9

3.66

 

 

01/11/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

5/9

3.66

 

 

01/11/2014

 

292

Nguyễn Thị Lựu

04/07/1972

GVTH cao cấp

ĐH

 

B

15a.203

3/9

3.00

 

 

01/01/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

3/9

3.00

 

 

01/01/2014

 

293

Phạm Thị Minh Hoàng

24/08/1978

GVTH cao cấp

ĐH

 

A

15a.203

5/9

3.66

 

 

01/11/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

5/9

3.66

 

 

01/11/2013

 

294

Huỳnh Tấn Hoa

06/01/1978

GVTH cao cấp

ĐH

B

B

15a.203

3/9

3.00

 

 

01/01/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

3/9

3.00

 

 

01/01/2014

 

295

Nguyễn Văn Nhanh

10/02/1990

GVTH cao cấp

ĐH

 

A

15a.203

1/9

2.34

 

 

10/02/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

1/9

2.34

 

 

10/02/2015

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

296

Huỳnh Thị Kim Viễn

17/02/1987

GVTH chính

ĐH

 

A

15a.204

2/10

2.41

 

 

15/08/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

2/10

2.41

 

 

15/08/2015

 

297

Ngô Thị Kim Lan

10/05/1976

P. Hiệu trưởng

ĐH

 

B

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/04/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/04/2013

 

298

Nguyễn Thị Càm

02/02/1968

GVTH chính

 

A

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/10/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/10/2013

 

299

Nguyễn Thị Thu Lệ

05/01/1975

GVTH chính

 

A

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/11/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/11/2013

 

300

Nguyễn Thị Chung

19/03/1963

GVTH chính

 

 

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/06/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/06/2015

 

301

Đặng Thị Loan

10/12/1962

GVTH chính

 

 

15a.204

10/10

4.89

 

 

01/02/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

10/10

4.89

 

 

01/02/2014

 

302

Đinh Thị Trơ

23/01/1990

GVTH chính

 

 

15a.204

1/10

2.10

 

 

10/02/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

10/02/2015

 

303

Huỳnh Thị Cơ

17/05/1972

GVTH chính

ĐH

 

B

15a.204

7/10

3.96

 

 

01/03/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3.96

 

 

01/03/2015

 

304

Nguyễn Thị Uyên Thục

02/08/1975

GVTH chính

ĐH

 

B

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/08/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/08/2013

 

305

Đinh Thị Chiến

04/10/1964

GVTH chính

 

 

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/02/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/02/2014

 

306

Nguyễn Thị Kim Cúc

01/11/1975

GVTH chính

 

 

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/09/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/09/2014

 

307

Nguyễn Thị Thu Hiền

02/01/1986

GVTH chính

ĐH

 

A

15a.204

2/10

2.41

 

 

16/08/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

2/10

2.41

 

 

16/08/2014

 

308

Vũ Thị Hồng Diễm

12/10/1991

GVTH chính

 

A

15a.204

1/10

2.10

 

 

10/02/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

10/02/2015

 

309

Nguyễn Thị Hồng Nhung

29/01/1988

GVTH chính

 

B

15a.204

2/10

2.41

 

 

15/08/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

2/10

2.41

 

 

15/08/2015

 

310

Bùi Văn Hiệp

14/07/1985

GVTH chính

 

 

15a.204

2/10

2.41

 

 

01/04/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

2/10

2.41

 

 

01/04/2014

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

311

Đinh Thị Lên

17/11/1976

GVTH

THSP

 

B

15.114

7/12

3.06

 

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

7/12

3.06

 

 

01/01/2015

 

312

Lâm Thị Chung

20/10/1961

GVTH

THSP

 

 

15.114

12/12

4.06

8%

 

01/09/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

8%

 

01/09/2015

 

313

Nguyễn Ngọc Anh

20/02/1968

GVTH

 

B

15.114

7/12

3.06

 

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

7/12

3.06

 

 

01/01/2015

 

314

Ngô Thị Thúy

05/03/1988

GVTH

THSP

 

A

15.114

2/12

2.06

 

 

15/02/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

15/02/2014

 

315

Đinh Văn Lênh

25/03/1975

GVTH

 

 

15.114

7/12

3.06

 

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

7/12

3.06

 

 

01/01/2015

 

316

Trần Huy Hiệu

20/02/1976

GVTH

THSP

 

A

15.114

7/12

3.06

 

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

7/12

3.06

 

 

01/01/2015

 

317

Đ Tấn Kỳ

09/09/1972

GVTH

 

 

15.114

4/12

2.46

 

 

01/05/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

4/12

2.46

 

 

01/05/2015

 

 

Trường Tiểu học Sơn Hạ II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

318

Đinh Thị Diệu Chi

25/11/1981

P. Hiệu trưởng

ĐH

B

B

15a.203

4/9

3.33

 

 

01/10/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

4/9

3.33

 

 

01/10/2014

 

319

Huỳnh Thị Hương

04/10/1962

GVTH cao cấp

ĐH

 

 

15a.203

9/9

4.98

 

 

01/01/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

9/9

4.98

 

 

01/01/2015

 

320

Phạm Thị Thu Phúc

10/11/1983

GVTH cao cấp

ĐH

 

 

15a.203

2/9

2.67

 

 

01/04/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

2/9

2.67

 

 

01/04/2014

 

321

Nguyễn Thị Thu Thảo

07/09/1983

GVTH cao cấp

ĐH

 

 

15a.203

2/9

2.67

 

 

01/08/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

2/9

2.67

 

 

01/08/2013

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

322

Vũ Như Nghĩa

24/07/1970

Hiệu trưởng

ĐH

B

B

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/07/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/07/2015

 

323

Thới Văn Lưu

18/04/1986

GVTH chính

ĐH

 

 

15a.204

1/10

2.10

 

 

01/08/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

01/08/2013

 

324

Ngô Thị Lan Anh

01/02/1977

GVTH chính

ĐH

B

B

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/09/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/09/2013

 

325

Sơn Th Trà Giang

14/02/1972

GVTH chính

 

 

15a.204

4/10

3.03

 

 

01/02/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

4/10

3.03

 

 

01/02/2014

 

326

Đinh Thị Mau

05/06/1973

GVTH chính

B

B

15a.204

5/10

3.34

 

 

01/03/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

5/10

3.34

 

 

01/03/2015

 

327

Dương Thị Thủy

02/02/1972

GVTH chính

B

B

15a.204

4/10

3.03

 

 

01/02/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

4/10

3.03

 

 

01/02/2014

 

328

Nguyễn Thị Hóa

10/10/1977

GVTH chính

B

B

15a.204

4/10

3.03

 

 

01/02/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

4/10

3.03

 

 

01/02/2014

 

329

Võ Thị Lạc

13/06/1977

GVTH chính

 

 

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/11/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/11/2013

 

330

Đinh Thị Thảo

10/04/1971

GVTH chính

 

 

15a.204

4/10

3.03

 

 

01/02/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

4/10

3.03

 

 

01/02/2014

 

331

Đinh Thị Hương

15/05/1973

GVTH chính

 

 

15a.204

5/10

3.34

 

 

01/09/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

5/10

3.34

 

 

01/09/2015

 

332

H Văn Thành

20/07/1978

GVTH chính

 

 

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/04/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/04/2015

 

333

Tạ Thanh Hà

01/01/1969

GVTH chính

 

 

15a.204

4/10

3.03

 

 

01/02/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

4/10

3.03

 

 

01/02/2014

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

334

Lê Thị Minh Cảnh

02/06/1984

GVTH

ĐH

 

 

15.114

4/12

2.46

 

 

15/07/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

4/12

2.46

 

 

15/07/2015

 

335

Nguyễn Thị Tuyết Hoa

01/08/1972

GVTH

THSP

 

 

15.114

11/12

3.86

 

 

01/12/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

11/12

3.86

 

 

01/12/2015

 

336

Trần Tây

25/05/1969

GVTH

THSP

 

 

15.114

12/12

4.06

5%

 

01/09/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

5%

 

01/09/2015

 

337

Phạm Thị Phú Phúc

01/11/1987

GVTH

THSP

B

B

15.114

4/12

2.46

 

 

03/03/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

4/12

2.46

 

 

03/03/2014

 

338

Trần Thị Thanh Hương

15/10/1965

GVTH

THSP

 

 

15.114

12/12

4.06

6%

 

01/09/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

6%

 

01/09/2015

 

339

Đinh Văn Rìa

08/05/1963

GVTH

THSP

 

 

15.114

12/12

4.06

9%

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

9%

 

01/01/2015

 

340

Trần Đình Kiều

09/08/1969

GVTH

 

 

15.114

7/12

3.06

 

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

7/12

3.06

 

 

01/01/2015

 

341

Đinh Thị Trà Giang

24/02/1982

GVTH

THSP

 

 

15.114

4/12

2.46

 

 

19/07/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

4/12

2.46

 

 

19/07/2015

 

342

Đinh Hng Nhé

02/04/1974

GVTH

THSP

 

 

15.114

7/12

3.06

 

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

7/12

3.06

 

 

01/01/2015

 

343

Nguyễn Thị Hng Hoa

03/09/1984

GVTH

THSP

 

 

15.114

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

 

 

Trường Tiểu học Sơn Thành

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

344

Trần Thị Thu Hà

12/12/1972

Hiệu trưởng

ĐH

 

A

15a.203

7/9

4.32

 

 

01/04/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

7/9

4.32

 

 

01/04/2014

 

345

Nguyễn Thị Pô Ly

11/05/1981

P. Hiệu trưởng

ĐH

B

A

15a.203

4/9

3.33

 

 

01/08/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

4/9

3.33

 

 

01/08/2015

 

346

Huỳnh Thị Xuân Loan

04/02/1976

GVTH cao cấp

ĐH

B

B

15a.203

3/9

3.00

 

 

01/07/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

3/9

3.00

 

 

01/07/2013

 

347

Đinh Văn Miêu

27/07/1978

GVTH cao cấp

ĐH

 

A

15a.203

2/9

2.67

 

 

31/10/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

2/9

2.67

 

 

31/10/2013

 

348

Lâm Thị Thanh Huệ

02/10/1982

GVTH cao cấp

ĐH

B

A

15a.203

2/9

2.67

 

 

01/11/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

2/9

2.67

 

 

01/11/2013

 

349

Bùi Trung Vương

12/9/1980

GVTH cao cấp

ĐH

 

B

15a.203

5/10

3.66

 

 

01/12/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

5/10

3.66

 

 

01/12/2014

 

350

Trương Thị Thùy

01/10/1976

GVTH cao cấp

ĐH

B

 

15a.203

6/9

3.99

 

 

01/12/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

6/9

3.99

 

 

01/12/2014

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

351

Nguyễn Thị Thu Thảo

25/3/1983

GVTH chính

ĐH

 

 

15a.204

3/10

2.72

 

 

02/05/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

3/10

2.72

 

 

02/05/2015

 

352

Bùi Trung Kiên

12/12/1978

GVTH chính

ĐH

 

 

15a.204

5/10

3.34

 

 

01/09/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

5/10

3.34

 

 

01/09/2015

 

353

Phạm Thị Thanh Tâm

22/4/1964

GVTH chính

 

 

15a.204

10/10

4.89

5%

 

01/09/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

10/10

4.89

5%

 

01/09/2015

 

354

Kim Thị Xuân Hường

10/06/1968

GVTH chính

 

 

15a.204

7/10

3.96

 

 

01/03/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3.96

 

 

01/03/2015

 

355

Phan Thị Yến

04/02/1980

GVTH chính

 

 

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/10/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/10/2015

 

356

Đinh Thị Nhút

15/05/1971

GVTH chính

 

 

15a.204

4/10

3.03

 

 

01/08/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

4/10

3.03

 

 

01/08/2013

 

357

Nguyễn Thị Lý

09/10/1970

GVTH chính

B

A

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/08/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/08/2013

 

358

Đinh Thị Đú

01/12/1990

GVTH chính

B

 

15a.204

1/10

2.10

 

 

01/08/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

01/08/2013

 

359

Hoàng Ngọc Anh Tài

15/10/1980

GVTHCS

ĐH

 

A

15a.202

4/10

3.03

 

 

07/02/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

4/10

3.03

 

 

07/02/2015

 

360

Phạm Thị Hương

10/10/1968

GVTH chính

 

 

15a.204

4/10

3.03

 

 

01/08/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

4/10

3.03

 

 

01/08/2013

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

361

Nguyễn Thị Thuỷ

02/06/1979

GVTH

ĐH

 

 

15.114

7/12

3.06

 

 

01/07/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

7/12

3.06

 

 

01/07/2014

 

362

Đặng Thị Bích Thảo

18/6/1978

GVTH

ĐH

B

B

15.114

9/12

3.46

 

 

01/03/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

9/12

3.46

 

 

01/03/2015

 

363

Hồ Thị Lệ Thủy

09/09/1974

GVTH

ĐH

 

 

15.114

7/12

3.06

 

 

01/07/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

7/12

3.06

 

 

01/07/2014

 

364

Trịnh Thị Tư

20/09/1973

GVTH

ĐH

B

B

15.114

7/12

3.06

 

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

7/12

3.06

 

 

01/01/2015

 

365

Đinh Thị Minh Lan

20/10/1973

GVTH

 

 

15.114

7/12

3.06

 

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

7/12

3.06

 

 

01/01/2015

 

366

Võ ThKim Anh

15/4/1971

GVTH

 

 

15.114

7/12

3.06

 

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

7/12

3.06

 

 

01/01/2015

 

367

Trương Thị Bích Thảo

21/12/1977

GVTH

A

B

15.114

6/12

2.86

 

 

01/01/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

6/12

2.86

 

 

01/01/2014

 

368

Nguyễn Văn Phong

16/8/1968

GVTH

 

 

15.114

7/12

3.06

 

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

7/12

3.06

 

 

01/01/2015

 

369

Lê Thị Bé

24/09/1970

GVTH

 

 

15.114

7/12

3.06

 

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

7/12

3.06

 

 

01/01/2015

 

370

Trần Thị Trà

27/08/1967

GVTH

 

 

15.114

12/12

4.06

6%

 

01/10/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

6%

 

01/10/2015

 

371

Võ Thị Thúy An

06/08/1975

GVTH

THSP

 

 

15.114

9/12

3.46

 

 

01/06/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

9/12

3.46

 

 

01/06/2015

 

372

Đinh Thị Chuốc

07/09/1988

GVTH

THSP

 

 

15.114

2/12

2.06

 

 

15/02/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

15/02/2014

 

373

Vương Thị Th Chi

24/4/1961

GVTH

THSP

 

 

15.114

12/12

4.06

5%

 

01/03/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

5%

 

01/03/2015

 

374

Đinh Văn Ráo (A)

12/12/1963

GVTH

THSP

 

 

15.114

12/12

4.06

6%

 

01/10/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

6%

 

01/10/2015

 

375

Đinh Tấn Lễ

08/02/1964

GVTH

THSP

 

 

15.114

12/12

4.06

6%

 

01/10/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

6%

 

01/10/2015

 

376

Võ Thị Hương Nguyên

15/11/1988

GVTH

THSP

B

A

15.114

3/12

2.26

 

 

01/10/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2.26

 

 

01/10/2014

 

377

Trương Thị Kim Loan

08/10/1984

GVTH

THSP

 

 

15.114

3/12

2.26

 

 

01/10/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2.26

 

 

01/10/2014

 

378

ĐThị Mỹ Hiền

16/12/1989

GVTH

THSP

 

 

15.114

3/12

2.26

 

 

01/10/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2.26

 

 

01/10/2014

 

379

Võ Ngọc Hiếu

17/06/1986

GVTH

THSP

 

A

15.114

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

 

380

Lê Thị Ngọc Hải

4/6/1987

GVTH

THSP

B

A

15.114

3/12

2.26

 

 

01/10/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2.26

 

 

01/10/2014

 

381

Đinh Văn Ráo (B)

19/5/1967

GVTH

THSP

 

 

15.114

12/12

4.06

 

 

01/10/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

 

 

01/10/2014

 

 

Trường Tiu học Sơn Giang

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

382

Nguyễn Thạch

02/02/1958

Hiệu trưởng

ĐH

 

 

15a.203

9/9

4.98

6%

 

01/08/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

9/9

4.98

6%

 

01/08/2015

 

383

Nguyễn Quốc Bảo

25/08/1985

P. Hiệu trưởng

ĐH

A

B

15a.203

3/9

3.00

 

 

15/02/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

3/9

3.00

 

 

15/02/2015

 

384

Võ Thị Kim Phấn

22/12/1976

P. Hiệu trưởng

ĐH

 

 

15a.203

6/9

3.99

 

 

01/07/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

6/9

3.99

 

 

01/07/2013

 

385

Hồ Hữu Dũng

10/02/1969

GVTH cao cấp

ĐH

 

 

15a.203

7/9

4.32

 

 

01/09/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

7/9

4.32

 

 

01/09/2013

 

386

Tạ Thị Hoan

13/02/1967

GVTH cao cấp

ĐH

 

 

15a.203

8/9

4.65

 

 

01/08/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

8/9

4.65

 

 

01/08/2014

 

387

Lê Thị Trúc

08/05/1978

GVTH cao cấp

ĐH

 

 

15a.203

5/9

3.66

 

 

01/08/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

5/9

3.66

 

 

01/08/2013

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

388

Nguyễn Cường

23/03/1975

GVTH chính

ĐH

 

 

15a.204

2/10

2.41

 

 

01/04/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

2/10

2.41

 

 

01/04/2014

 

389

Bùi Thị Hường

11/02/1967

GVTH chính

 

 

15a.204

4/10

3.03

 

 

01/02/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

4/10

3.03

 

 

01/02/2014

 

390

Vương Thị Hồng Lan

10/10/1967

GVTH chính

 

 

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/11/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/11/2013

 

391

Phạm Thị Lờ

12/03/1974

GVTH chính

ĐH

 

 

15a.204

4/10

3.03

 

 

01/08/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

4/10

3.03

 

 

01/08/2013

 

392

H Xuân Mỹ

10/05/1973

GVTH chính

 

 

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/06/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/06/2014

 

393

Đinh Văn Thẻ

16/03/1987

GVTH chính

ĐH

B

B

15a.204

2/10

2.41

 

 

01/04/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

2/10

2.41

 

 

01/04/2014

 

394

Nguyễn Thị Minh Thư

01/06/1979

GVTH chính

 

 

15a.204

4/10

3.03

 

 

01/02/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

4/10

3.03

 

 

01/02/2014

 

395

Lê Thị Thu Trầm

11/10/1972

GVTH chính

ĐH

 

 

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/02/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/02/2014

 

396

Bùi Thị Thu Hng

15/11/1975

GVTH chính

 

 

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/02/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/02/2014

 

397

Nguyễn Thị Thủy

18/09/1973

GVTH chính

 

 

15a.204

5/10

3.34

 

 

01/09/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

5/10

3.34

 

 

01/09/2015

 

398

Dương Thị Thanh

20/08/1992

GVTH chính

 

 

15a.204

1/10

2.10

 

 

10/02/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

10/02/2015

 

399

Trần Văn Phúc

20/08/1978

GVTH chính

 

 

15a.204

4/10

3.03

 

 

01/01/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

4/10

3.03

 

 

01/01/2014

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

400

Phạm Thị Thùy Linh

06/03/1981

GVTH

T.Cấp

 

 

15.114

4/12

2.46

 

 

16/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

4/12

2.46

 

 

16/01/2015

 

401

Đinh Thị Tố Nga

26/02/1969

GVTH

ĐH

B

B

15.114

10/12

3.66

 

 

01/08/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

10/12

3.66

 

 

01/08/2015

 

402

Đinh Văn Nhủ

02/02/1961

GVTH

T.Cấp

 

 

15.114

7/12

3.06

 

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

7/12

3.06

 

 

01/01/2015

 

403

Trần Thị Mai Thùy

30/06/1987

GVTH

T.Cấp

 

 

15.114

3/12

2.26

 

 

01/10/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2.26

 

 

01/10/2014

 

404

Phạm Thị Tịnh

11/10/1969

GVTH

 

 

15.114

10/12

3.66

 

 

01/11/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

10/12

3.66

 

 

01/11/2014

 

405

Võ Thị Thu Sương

22/12/1975

GVTH

T.Cấp

 

 

15.114

9/12

3.46

 

 

01/06/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

9/12

3.46

 

 

01/06/2015

 

406

Nguyễn Thị Hng Vân

29/02/1965

GVTH

 

 

15.114

7/12

3.06

 

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

7/12

3.06

 

 

01/01/2015

 

407

Hồ Xuân Nhật

27/06/1990

GVTH

 

 

15.114

2/12

2.06

 

 

15/02/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

15/02/2014

 

408

Phan Thị Như Quỳnh

20/12/1989

GVTH

T.Cấp

 

 

15.114

2/12

2.06

 

 

15/02/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

15/02/2014

 

409

Trần Thị Bích Liên

12/04/1989

GVTH

T.Cấp

B

B

15.114

2/12

2.06

 

 

15/02/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

15/02/2014

 

410

Đinh Th Thu

08/08/1983

GVTH

T.Cấp

 

 

15.114

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

 

411

Đặng Trường Chinh

29/04/1986

GVTH

T.Cấp

 

 

15.114

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

 

412

Nguyễn Thành Tứ

12/04/1991

GVTH

T.Cấp

B

B

15.114

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

 

413

Phạm Thị Thu Thuyn

01/11/1974

GVTH

T.Cấp

 

 

15.114

9/12

3.46

 

 

01/06/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

9/12

3.46

 

 

01/06/2015

 

414

Võ Thị Hồng Bích

06/10/1977

GVTH

ĐH

B

B

15.114

9/12

3.46

 

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

9/12

3.46

 

 

01/01/2015

 

415

Huỳnh Tấn Sơn

10/10/1967

GVTH

 

 

15.114

12/12

4.06

 

 

01/10/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

 

 

01/10/2015

 

 

Trường Tiu học Sơn Cao

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

416

Đ Thị Thanh Nhã

24/9/1976

P. Hiệu trưởng

ĐH

 

B

15a.203

6/9

3.99

 

 

1/9/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

6/9

3.99

 

 

1/9/2013

 

417

Nguyễn Đức Vinh

12/04/1976

GVTH cao cấp

ĐH

B

B

15a.203

3/9

3.00

 

 

1/1/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

3/9

3.00

 

 

1/1/2014

 

418

Đinh Văn Thịnh

07/06/1985

GVTH cao cấp

ĐH

A

A

15a.203

2/9

2.67

 

 

1/1/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

2/9

2.67

 

 

1/1/2014

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

419

Phạm Ngọc An

08/02/1973

GVTH chính

 

A

15a.204

4/10

3.03

 

 

1/2/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

4/10

3.03

 

 

1/2/2014

 

420

Nguyễn Đức Nguyên

10/03/1990

GVTH chính

ĐH

B

B

15a.204

1/10

2.10

 

 

1/8/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

1/8/2013

 

421

Nguyễn Dũng

29/11/1973

GVTH chính

ĐH

A

A

15a.204

6/10

3.65

 

 

1/7/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

1/7/2013

 

422

Nguyễn Thị Hà Vy

01/11/1990

GVTH chính

ĐH

B

B

15a.204

1/10

2.10

 

 

1/8/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

1/8/2013

 

423

Nguyễn Thị Tuyết Minh

15/10/1979

GVTH chính

ĐH

B

B

15a.204

5/10

3.34

 

 

1/3/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

5/10

3.34

 

 

1/3/2015

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

424

Đinh Thị Thân

10/09/1978

GVTH

ĐH

 

 

15.114

7/12

3.06

 

 

1/1/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

7/12

3.06

 

 

1/1/2015

 

425

Nguyễn Văn Thương

29/9/1990

GVTH

B

B

15.114

2/12

2.06

 

 

10/2/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

10/2/2014

 

426

Nguyễn Thị Phượng

02/01/1968

GVTH

 

 

15.114

12/12

4.06

6%

 

1/9/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

6%

 

1/9/2015

 

427

Nguyễn Thị Thúy Kiều

24/1/1989

GVTH

THSP

B

B

15.114

2/12

2.06

 

 

10/2/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

10/2/2014

 

428

Nguyễn Thị Thanh

21/1/1988

GVTH

THSP

 

A

15.114

2/12

2.06

 

 

10/2/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

10/2/2014

 

429

Đinh Thị Nú

17/4/1989

GVTH

THSP

B

B

15.114

2/12

2.06

 

 

1/2/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

1/2/2015

 

430

Hạ Thị Huyền

16/8/1988

GVTH

THSP

 

B

15.114

2/12

2.06

 

 

10/2/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

10/2/2014

 

431

Phạm Thái Sơn

13/9/1961

GVTH

THSP

 

 

15.114

12/12

4.06

14%

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

14%

 

01/01/2015

 

432

Đinh Văn Trờ

14/33/1961

P.H.T

THSP

 

 

15.114

12/12

4.06

14%

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

14%

 

01/01/2015

 

433

Lâm Tấn Đức

02/01/1961

Hiệu trưởng

THSP

 

 

15.114

12/12

4.06

10%

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

10%

 

01/01/2015

 

434

Đinh Nếu

01/10/1986

GVTH

THSP

 

A

15.114

2/12

2.06

 

 

10/2/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

10/2/2014

 

435

Đinh Thị Qui

05/10/1989

GVTH

THSP

B

B

15.114

2/12

2.06

 

 

10/2/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

10/2/2014

 

436

Tôn Long Hoàng

20/6/1973

GVTH

THSP

 

 

15.114

7/12

3.06

 

 

1/1/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

7/12

3.06

 

 

1/1/2015

 

437

Trần Nhật Tân

17/5/1987

GVTH

THSP

 

 

15.114

2/12

2.06

 

 

1/2/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

1/2/2015

 

438

Đinh Thị Trang

10/06/1991

GVTH

THSP

B

B

15.114

2/12

2.06

 

 

1/2/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

1/2/2015

 

439

Đinh Thị Tiến

20/2/1990

GVTH

THSP

B

B

15.114

2/12

2.06

 

 

10/2/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

10/2/2014

 

440

Lê Văn Bình

10/11/1973

GVTH

THSP

 

 

15.114

7/12

3.06

 

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

7/12

3.06

 

 

01/01/2015

 

441

Trần Thị Kim Huệ

20/8/1990

GVTH

THSP

B

B

15.114

2/12

2.06

 

 

1/2/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

1/2/2015

 

442

Đinh Réo

12/06/1965

GVTH

THSP

 

 

15.114

7/12

3.06

 

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

7/12

3.06

 

 

01/01/2015

 

 

Trưng Tiểu học và THCS Sơn Trung

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

443

Đỗ Thị Hương

06/02/1965

GVTH cao cấp

ĐH

 

 

15a.203

8/9

4.65

 

 

01/10/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

8/9

4.65

 

 

01/10/2014

 

444

Nguyễn Thị Lâm Thủy

20/01/1970

GVTH cao cấp

ĐH

 

 

15a.203

8/9

4.65

 

 

01/09/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

8/9

4.65

 

 

01/09/2015

 

445

Phạm Thị Hoa Lệ

21/08/1974

GVTH cao cấp

ĐH

 

 

15a.203

4/9

3.33

 

 

01/08/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

4/9

3.33

 

 

01/08/2014

 

446

Đàm T.Thanh Nga

28/28/1978

GVTH cao cấp

ĐH

 

 

15a.203

5/10

3.66

 

 

01/03/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

5/10

3.66

 

 

01/03/2014

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

447

Bùi Thị Thu Hồng

05/11/1969

P. Hiệu trưởng

ĐH

 

 

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/11/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/11/2015

 

448

Phạm Thị Ngọc Giang

20/03/1977

GVTH chính

 

 

15a.204

4/10

3.03

 

 

01/02/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

4/10

3.03

 

 

01/02/2014

 

449

Lâm Thị Nguyên

28/10/1969

GVTH chính

 

 

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/09/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/09/2013

 

450

Trần Thị Trình

20/09/1972

GVTH chính

ĐH

 

 

15a.204

7/10

3.96

 

 

01/10/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3.96

 

 

01/10/2013

 

451

Phạm Thị Thuý

06/12/1962

GVTH chính

 

 

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/02/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/02/2014

 

452

Nguyễn Văn Hoàng

06/01/1969

GVTH chính

 

 

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/11/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/11/2013

 

453

Trần Minh Ban

10/10/1960

GVTH chính

 

 

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/02/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/02/2014

 

454

H Hữu Sơn

02/09/1965

GVTH chính

 

 

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/11/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/11/2013

 

455

Đinh Thị Xuân

25/06/1978

GVTH chính

ĐH

 

 

15a.204

4/10

3.03

 

 

01/08/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

4/10

3.03

 

 

01/08/2013

 

456

Nguyễn Thị Huân

20/10/1968

GVTH chính

 

 

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/09/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/09/2013

 

457

Phạm Thị Thu

06/11/1980

GVTH chính

 

 

15a.204

5/10

3.34

 

 

01/01/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

5/10

3.34

 

 

01/01/2014

 

458

Trần Thị Ngọc Ánh

12/08/1989

GVTH chính

ĐH

 

 

15a.204

2/10

2.41

 

 

15/08/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

2/10

2.41

 

 

15/08/2015

 

459

Lương Nữ Trường Vũ

19/4/1977

GVTH chính

ĐH

 

 

15a.204

5/10

3.34

 

 

1/12/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

5/10

3.34

 

 

1/12/2014

 

460

Võ Thị Bé

22/06/1966

GVTH chính

 

 

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/02/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/02/2014

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

461

Đồng Thị Kim Anh

09/10/1963

GVTH

T.Cấp

 

 

15.114

12/12

4.06

8%

 

01/10/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

8%

 

01/10/2015

 

462

Cao Thị Loan

06/03/1973

GVTH

 

 

15.114

7/12

3.06

 

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

7/12

3.06

 

 

01/01/2015

 

463

Trn Đình Thanh

04/04/1964

GVTH

T.Cấp

 

 

15.114

12/12

4.06

8%

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

8%

 

01/01/2015

 

464

Phạm Thị Hương

08/11/1961

GVTH

 

 

15.114

12/12

4.06

6%

 

01/10/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

6%

 

01/10/2015

 

465

Ưng Thị Tường Vi

20/07/1988

GVTH

T.cấp

 

 

15.114

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

01/02/2015

 

466

Trn Thị Kim Phượng

01/12/1987

GVTH

ĐH

 

 

15.114

4/12

2.46

 

 

19/07/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

4/12

2.46

 

 

19/07/2015

 

467

Đinh Xuân Tréo

01/02/1963

GVTH

T.Cấp

 

 

15.115

12/12

4.06

6%

 

01/10/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

6%

 

01/10/2015

 

 

Phòng GD&ĐT huyện Sơn Hà

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

468

Trần Hữu Đức

20/10/1976

Chuyên viên

ĐH

 

 

15a.203

5/9

3.66

 

 

01/09/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

5/9

3.66

 

 

01/09/2014

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

469

Lê Văn Nghĩa

27/4/1978

Chuyên viên

ĐH

B

B

15a.204

5/10

3.34

 

 

09/01/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

5/10

3.34

 

 

09/01/2013

 

470

Nguyễn Thị An Khương

24/8/1973

Chuyên viên

ĐH

B

B

15a.204

5/10

3.34

 

 

09/01/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

5/10

3.34

 

 

09/01/2015

 

III

CHỨC DANH NGH NGHIỆP GIÁO VIÊN TRUNG HỌC CƠ SỞ

 

Trường Tiểu học và THCS Nước Nia

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Huỳnh Nguyên Huy

02/05/1981

P.Hiệu trưởng

ĐH

 

B

15a.201

4/9

3.33

 

 

01/03/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

4/9

3.33

 

 

01/03/2014

 

2

Vy Thị Dung

25/08/1984

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

2/9

2.67

 

 

19/01/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

2/9

2.67

 

 

19/01/2013

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Huỳnh Thị Tố Nga

02/03/1979

GVTHCS

ĐH

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/10/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/10/2015

 

4

Nguyễn Lam Sơn

21/01/1973

GVTHCS

 

 

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/09/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/09/2014

 

5

Đinh Thị Hà

10/01/1979

GVTHCS

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/06/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/06/2014

 

6

Đinh Văn Trảy

09/12/1987

GVTHCS

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

16/08/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

16/08/2014

 

7

Hà Quang Lâm

16/08/1977

GVTHCS

ĐH

 

 

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/10/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/10/2015

 

8

Nguyễn Thị Thanh Huyền

27/12/1990

GVTHCS

 

 

15a.202

1/10

2.10

 

 

01/08/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

01/08/2013

 

9

Phạm Thị Hạnh

15/05/1983

GVTHCS

 

 

15a.202

3/10

2.72

 

 

01/01/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

3/10

2.72

 

 

01/01/2015

 

 

Trường Tiểu học và THCS Sơn Hải

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10

Nguyễn Hồng Phúc

10/06/1987

GVTHCS chính

ĐH

B

A

15a.201

2/9

2.67

 

 

16/12/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

2/9

2.67

 

 

16/12/2014

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

11

Trần Hoài Nghĩa

07/11/1986

GVTHCS

ĐH

B

15a.202

2/10

2.41

 

 

15/1/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

15/1/2013

 

12

Nguyễn Tấn Lịch

02/05/1981

GVTHCS

ĐH

 

 

15a.202

4/10

3.03

 

 

1/12/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

1/12/2013

 

13

Ngô Thị Việt Hà

12/11/1978

P.Hiệu trưởng

ĐH

A

B

15a.202

6/10

3.65

 

 

1/10/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

1/10/2015

 

14

Nguyễn Thành Nhân

18/3/1987

GVTHCS

ĐH

A

B

15a.202

1/10

2.10

 

 

1/8/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

1/8/2013

 

15

Nguyễn Minh Tùng

10/02/1976

GVTHCS

ĐH

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

1/11/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

1/11/2013

 

16

Nguyễn Thị Bé

26/11/1980

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

5/10

3.34

 

 

1/11/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

1/11/2013

 

17

Phạm Thanh Sơn

20/4/1984

GVTHCS

ĐH

 

 

15a.202

3/10

2.72

 

 

1/1/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

3/10

2.72

 

 

1/1/2015

 

18

Lê Thị Từ Lâm

23/6/1992

GVTHCS

B

B

15a.202

1/10

2.10

 

 

10/2/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

10/2/2015

 

19

Đinh Tri

17/5/1975

GVTHCS

 

 

15a.202

6/10

3.65

 

 

1/9/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

1/9/2014

 

20

Bùi Thị Thúy Vân

16/5/1981

GVTHCS

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

1/11/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

1/11/2014

 

21

Nguyễn Văn Quang

02/04/1980

GVTHCS

 

 

15a.202

4/10

3.03

 

 

1/9/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

1/9/2014

 

22

Đinh Thị Giang

05/04/1987

GVTHCS

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

9/8/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

9/8/2014

 

 

Trường Tiểu học và THCS Sơn Nham

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

23

Mai Hồng Hà

12/12/1979

Hiệu trưởng

ĐH

B

A

15a.202

5/10

3.34

 

 

23/01/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

23/01/2015

 

24

Lê Văn Duy

20/11/1977

P.Hiệu trưởng

ĐH

C

B

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/4/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/4/2015

 

25

Nguyễn Văn Hùng

28/06/1966

GVTHCS

B

 

15a.202

6/10

3.65

 

 

09/01/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

09/01/2014

 

26

Huỳnh T. Phương Thúy

26/06/1984

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

4/10

3.03

 

 

07/11/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

07/11/2015

 

27

Đinh Thị Lệ Thu

11/11/1982

GVTHCS

B

B

15a.202

4/10

3.03

 

 

07/11/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

07/11/2015

 

28

Bạch Thị Minh Hậu

02/11/1980

GVTHCS

ĐH

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

15/01/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

15/01/2013

 

29

Đặng Ngọc Trí

19/05/1985

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

4/10

3.03

 

 

07/11/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

07/11/2015

 

30

Đ Thị Chiêu

16/02/1984

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/08/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/08/2015

 

31

Nguyễn Thị Trang

05/09/1990

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

1/10

2.10

 

 

01/08/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

01/08/2013

 

32

Phạm Công Tính

28/07/1988

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

1/10

2.10

 

 

01/08/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

01/08/2013

 

33

Đinh Thị Khăng

16/05/1983

GVTHCS

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

09/08/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

09/08/2014

 

34

Chế Hoài Phương

04/02/1984

GVTHCS

 

 

15a.202

1/10

2.10

 

 

01/08/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

01/08/2013

 

35

Nguyễn Thị Phương

09/10/1984

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

2/10

2.41

 

 

15/08/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

15/08/2015

 

36

Trần Thanh Thế

02/02/1980

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/12/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/12/2013

 

 

Trường Tiểu học và THCS Sơn Trung

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

37

Nguyễn Thị Hảo

21/06/1977

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

6/9

3.99

 

 

01/10/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

6/9

3.99

 

 

01/10/2015

 

38

Nguyễn Thị Yên

04/08/1982

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

4/9

3.33

 

 

01/08/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

4/9

3.33

 

 

01/08/2015

 

39

Trần Thị Thảo

09/09/1983

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

4/9

3.33

 

 

01/12/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

4/9

3.33

 

 

01/12/2013

 

40

Đinh Văn Nho

08/08/1984

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

2/9

2.67

 

 

09/08/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

2/9

2.67

 

 

09/08/2014

 

41

Phạm Thị Mai

10/02/1981

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.202

2/9

2.67

 

 

09/08/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

2/9

2.67

 

 

09/08/2014

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

42

Phùng Ngọc Tấn

16/12/1971

Hiệu trưởng

ĐH

 

 

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/03/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/03/2014

 

43

Đinh Thị Mỹ Lạc

10/10/1980

P. Hiệu trưởng

ĐH

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/11/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/11/2013

 

44

Phạm Ngọc Tuyên

31/10/1985

GVTHCS

ĐH

 

 

15a.202

4/10

3.03

 

 

07/11/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

07/11/2015

 

45

Hồ T.Minh Thương

22/04/1984

GVTHCS

 

 

15a.202

4/10

3.03

 

 

07/11/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

07/11/2015

 

46

Đậu Văn Vinh

06/05/1965

GVTHCS

ĐH

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/09/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/09/2013

 

47

Nguyễn Thị Hậu

29/09/1971

GVTHCS

 

 

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/10/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/10/2015

 

48

Nguyễn T.Minh Hải

10/05/1983

GVTHCS

 

 

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/10/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/10/2014

 

49

Trần Thái Vương

09/05/1986

GVTHCS

ĐH

 

 

15a.202

3/10

2.72

 

 

13/11/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

3/10

2.72

 

 

13/11/2015

 

50

Nguyễn Thị Hng

06/06/1979

GVTHCS

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

09/08/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

09/08/2014

 

51

Lê Ngọc Thạch

10/04/1988

GVTHCS

ĐH

 

 

15a.202

1/10

2.10

 

 

01/08/2012

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

01/08/2012

 

52

Trần Thị Kim Phúc

13/02/1989

GVTHCS

ĐH

 

 

15a.202

1/10

2.10

 

 

01/08/2012

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

01/08/2012

 

53

Võ Thị Thi

01/04/1992

GVTHCS

 

 

15a.202

1/10

2.10

 

 

10/02/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

10/02/2014

 

 

Trường Trung học cơ s Di Lăng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

54

Nguyễn Văn Thành

30/12/1974

Hiệu trưởng

ĐH

B

15a.201

6/9

3.99

 

 

01/01/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

6/9

3.99

 

 

01/01/2013

 

55

Phan Xuân Hùng

22/11/1977

P.Hiệu trưởng

ĐH

ĐH

B

15a.201

6/9

3.99

 

 

01/10/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

6/9

3.99

 

 

01/10/2013

 

56

Võ Thị Hương Thảo

19/05/1984

GVTHCS chính

ĐH

B

B

15a.201

4/9

3.33

 

 

01/10/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

4/9

3.33

 

 

01/10/2014

 

57

Lê Nguyên Khoa

23/01/1983

GVTHCS chính

ĐH

B

ĐH

15a.201

2/9

2.67

 

 

15/08/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

2/9

2.67

 

 

15/08/2015

 

58

Trịnh Tuấn Anh

17/09/1970

GVTHCS chính

ĐH

 

B

15a.201

7/9

4.32

 

 

01/03/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

7/9

4.32

 

 

01/03/2015

 

59

Phan Thị Thu Hồng

28/04/1980

GVTHCS chính

ĐH

B

B

15a.201

5/9

3.66

 

 

01/11/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

5/9

3.66

 

 

01/11/2013

 

60

Lê Thị Thu Hà

08/04/1968

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

8/9

4.65

 

 

01/10/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

8/9

4.65

 

 

01/10/2013

 

61

Trần Nhương

27/03/1972

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

5/9

3.66

 

 

01/02/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

5/9

3.66

 

 

01/02/2014

 

62

Phan Thị Thu Hương

26/11/1987

GVTHCS chính

ĐH

ĐH

B

15a.201

2/9

2.67

 

 

16/08/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

2/9

2.67

 

 

16/08/2014

 

63

Đinh Thị Sa Ly

15/08/1986

GVTHCS chính

ĐH

B

A

15a.201

1/9

2.34

 

 

01/08/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

1/9

2.34

 

 

01/08/2013

 

64

Cao Văn Lê

01/01/1971

GVTHCS chính

ĐH

ĐH

 

15a.201

5/9

3.66

 

 

23/01/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

5/9

3.66

 

 

23/01/2015

 

65

Nguyễn Thị Tính

26/08/1991

GVTHCS chính

ĐH

B

B

15a.201

1/9

2.34

 

 

05/05/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

1/9

2.34

 

 

05/05/2015

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

66

Bùi Thanh Quang

10/05/1979

P.Hiệu trưởng

ĐH

A

 

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/12/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/12/2013

 

67

Phạm Thành Thắng

06/08/1980

GVTHCS

ĐH

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/12/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/12/2014

 

68

Trần Thị Thu Hằng

10/10/1988

GVTHCS

TS

B

15a.202

2/10

2.41

 

 

16/08/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

16/08/2014

 

69

Nguyễn Thị Thu

14/03/1981

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

5/10

3.34

 

 

26/03/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

26/03/2015

 

70

Huỳnh Thị Tường Vy

01/09/1986

GVTHCS

B

15a.202

2/10

2.41

 

 

16/08/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

16/08/2014

 

71

Huỳnh Ngọc Phát

30/11/1989

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

2/10

2.41

 

 

15/08/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

15/08/2015

 

72

Trần Ngọc Quang

10/09/1979

GVTHCS

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/11/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/11/2013

 

73

Phan Thị Bích Liên

08/02/1980

GVTHCS

ĐH

 

B

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/12/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/12/2013

 

74

Lê Hồng Phong

10/06/1980

GVTHCS

ĐH

 

B

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/11/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/11/2014

 

75

Ngô Thị Ánh Ly

30/12/1984

GVTHCS

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

19/01/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

19/01/2013

 

76

Trương Thị Bn

12/09/1979

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/10/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/10/2015

 

77

Trần Thị Vĩnh Uyên

20/02/1980

GVTHCS

ĐH

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/12/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/12/2013

 

78

Phạm Thị Thu Hà

10/06/1980

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/09/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/09/2013

 

79

Nguyễn Thị Thúy Liễu

10/08/1982

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

4/10

3.03

 

 

07/11/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

07/11/2015

 

80

Từ Thị Thanh Thúy

01/02/1983

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/04/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/04/2014

 

81

Nguyễn Thị Bích Sâm

10/01/1971

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

7/10

3.96

 

 

01/09/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

7/10

3.96

 

 

01/09/2015

 

82

Lê Thị Thúy Ngân

15/12/1972

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/09/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/09/2015

 

83

Nguyễn Văn Hùng

22/11/1980

GVTHCS

 

 

15a.202

4/10

3.03

 

 

15/11/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

15/11/2013

 

84

Trần Thị Kiều Tâm

27/07/1987

GVTHCS

ĐH

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

16/08/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

16/08/2014

 

85

Lê Thị Thu Hiền

14/09/1983

GVTHCS

ĐH

B

KTV

15a.202

2/10

2.41

 

 

01/02/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

01/02/2013

 

 

Trường Trung học cơ sở Sơn Bao

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

86

Trần Văn Hải

15/08/1964

Hiệu trưởng

ĐH

B

B

15a.201

9/9

4.98

7%

 

01/03/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

7%

 

01/03/2015

 

81

Phạm Thị Hồng

09/03/1981

GVTHCS chính

ĐH

 

A

15a.201

5/9

3.66

 

 

26/09/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

5/9

3.66

 

 

26/09/2015

 

88

Nguyễn Sĩ

01/01/1982

GVTHCS chính

ĐH

 

A

15a.201

3/9

3.00

 

 

19/7/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

3/9

3.00

 

 

19/7/2015

 

89

Lê Thị Li Na

04/04/1983

GVTHCS chính

ĐH

 

A

15a.201

2/9

2.67

 

 

09/08/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

2/9

2.67

 

 

09/08/2014

 

90

Nguyễn Minh Thiện

18/12/1987

GVTHCS chính

ĐH

 

A

15a.201

1/9

2.34

 

 

01/8/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

1/9

2.34

 

 

01/8/2013

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

91

T Ngọc Quang

20/12/1984

GVTHCS

ĐH

 

A

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/08/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/08/2015

 

92

Lê Thị Hạnh

01/01/1986

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

3/10

2.72

 

 

01/07/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

3/10

2.72

 

 

01/07/2014

 

93

Đinh Thị Hng

04/12/1987

GVTHCS

ĐH

 

A

15a.202

2/10

2.41

 

 

15/12/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

15/12/2015

 

94

Từ Thanh Đủ

10/10/1979

GVTHCS

ĐH

 

A

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/10/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/10/2015

 

95

Trần Anh Tâm

29/10/1975

GVTHCS

ĐH

 

A

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/03/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/03/2015

 

96

Nguyễn Sỹ Hòa

26/05/1978

GVTHCS

ĐH

 

A

15a.202

4/10

3.03

 

 

11/02/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

11/02/2013

 

97

Đinh Thị Minh Nghiên

14/05/1977

GVTHCS

ĐH

 

A

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/09/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/09/2014

 

98

Bùi Thị Thúy Oanh

18/08/1986

GVTHCS

ĐH

 

A

15a.202

3/10

2.72

 

 

01/01/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

3/10

2.72

 

 

01/01/2015

 

99

Bùi Thị Phúc

07/05/1981

GVTHCS

ĐH

 

A

15a.202

2/10

2.41

 

 

16/02/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

16/02/2015

 

100

Đinh Thị Hạnh

26/03/1973

P.Hiệu trưởng

 

A

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/11/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/11/2013

 

101

Trần Hồng Phúc

23/05/1979

GVTHCS

 

A

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/08/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/08/2014

 

102

Nguyễn Thị Hồng Vy

13/10/1990

GVTHCS

 

A

15a.202

1/10

2.10

 

 

01/8/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

01/8/2013

 

103

Nguyễn Thị Hồng Yến

09/09/1985

GVTHCS

 

A

15a.202

2/10

2.41

 

 

17/05/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

17/05/2013

 

104

Từ Phương Thảo

23/08/1978

GVTHCS

 

A

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/10/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/10/2015

 

105

Nguyễn Thị Hậu

04/09/1982

GVTHCS

 

A

15a.202

1/10

2.10

 

 

10/2/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

10/2/2015

 

106

Đỗ Thị Ảnh

16/10/1990

GVTHCS

 

A

15a.202

1/10

2.10

 

 

10/2/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

10/2/2015

 

107

Lê Thị Vân

02/04/1992

GVTHCS

 

A

15a.202

1/10

2.10

 

 

10/02/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

10/02/2015

 

 

Trường Trung học cơ sở Sơn Cao

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

108

Trần Đức Lượng

21/11/1978

Hiệu trưởng

ĐH

A

B

15a.201

5/9

3.66

 

 

01/01/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

5/9

3.66

 

 

01/01/2014

 

109

Trần Quốc Việt

28/07/1978

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

5/9

3.66

 

 

01/01/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

5/9

3.66

 

 

01/01/2014

 

110

Nguyễn Thị Thành

04/08/1980

GVTHCS chính

ĐH

B

B

15a.201

2/9

2.67

 

 

19/1/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

2/9

2.67

 

 

19/1/2013

 

111

Đinh Xuân Thảo

12/11/1984

GVTHCS chính

ĐH

A

 

15a.201

2/9

2.67

 

 

15/1/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

2/9

2.67

 

 

15/1/2013

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

112

Ngô Thanh Trà

01/08/1976

P.Hiệu trưởng

ĐH

B

15a.202

6/10

3.65

 

 

10/01/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

10/01/2013

 

113

Trương Quang Cảnh

01/08/1970

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/01/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/01/2015

 

114

Nguyễn Thị Phương

04/06/1983

GVTHCS

ĐH

B

KTV

15a.202

4/10

3.03

 

 

02/01/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

02/01/2015

 

115

Hồ Văn Chung

16/04/1983

GVTHCS

ĐH

A

B

15a.202

4/10

3.03

 

 

11/07/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

11/07/2015

 

116

Nguyễn Thị Út

01/01/1979

GVTHCS

ĐH

 

A

15a.202

3/10

2.72

 

 

01/01/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

3/10

2.72

 

 

01/01/2015

 

117

Lê Văn Lại

10/10/1984

GVTHCS

ĐH

 

B

15a.202

3/10

2.72

 

 

01/01/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

3/10

2.72

 

 

01/01/2015

 

118

Nguyễn Thị Tín

20/06/1982

GVTHCS

ĐH

B

A

15a.202

2/10

2.41

 

 

19/1/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

19/1/2013

 

119

i Tn Vinh

09/05/1983

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

2/10

2.41

 

 

15/8/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

15/8/2014

 

120

Đinh Thị Soi

11/02/1985

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

2/10

2.41

 

 

15/12/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

15/12/2014

 

121

Lê Ngọc Sơn

26/06/1984

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

2/10

2.41

 

 

15/8/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

15/8/2014

 

122

Nguyễn Tấn Phương

20/10/1987

GVTHCS

ĐH

 

KTV

15a.202

2/10

2,41

 

 

15/8/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2,41

 

 

15/8/2014

 

123

Nguyễn Thị Trúc Ly

06/05/1990

GVTHCS

ĐH

C

B

15a.202

1/10

2.10

 

 

01/08/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

01/08/2013

 

124

Võ Thị Bích Thu

27/05/1991

GVTHCS

ĐH

A

 

15a.202

1/10

2.10

 

 

10/2/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

10/2/2015

 

125

Đinh Văn Lợi

20/10/1978

GVTHCS

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

10/01/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

10/01/2013

 

126

Đinh Trót

17/05/1980

GVTHCS

 

A

15a.202

2/10

2.41

 

 

15/8/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

15/8/2014

 

127

Đinh Thị The

03/02/1980

GVTHCS

 

B

15a.202

2/10

2.41

 

 

15/8/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

15/8/2014

 

128

Đinh Thị Lấp

29/09/1983

GVTHCS

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

02/01/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

02/01/2015

 

129

Đinh Thị Phe

03/09/1986

GVTHCS

B

B

15a.202

2/10

2.41

 

 

14/8/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

14/8/2014

 

130

Trinh Thị Trang

16/07/1979

GVTHCS

 

A

15a.202

2/10

2.41

 

 

15/8/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

15/8/2014

 

131

Đinh Thị He

20/08/1985

GVTHCS

B

B

15a.202

2/10

2.41

 

 

15/8/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

15/8/2014

 

132

Đinh Hồng Sanh

16/08/1987

GVTHCS

B

B

15a.202

1/10

2.10

 

 

08/01/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

08/01/2013

 

133

Nguyễn Thị Vinh

08/02/1989

GVTHCS

B

B

15a.202

1/10

2.10

 

 

08/01/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

08/01/2013

 

 

Trường Trung học cơ sở Sơn Giang

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

134

Nguyễn T. Thanh Dung

28/07/1979

Hiệu trưởng

ĐH

A

 

15a.201

5/9

3.66

 

 

01/01/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

5/9

3.66

 

 

01/01/2014

 

135

Huỳnh Thị Hoa

11/12/1967

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

8/9

4.65

 

 

01/08/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

8/9

4.65

 

 

01/08/2013

 

136

Nguyễn Tấn Thanh

20/06/1967

P.Hiệu trưởng

ĐH

B

 

15a.201

8/9

4.65

 

 

01/08/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

8/9

4.65

 

 

01/08/2013

 

137

Võ Đình Thanh

20/08/1981

GVTHCS chính

ĐH

 

A

15a.201

5/9

3.66

 

 

26/09/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

5/9

3.66

 

 

26/09/2015

 

138

Lương Thị Ngân

10/10/1984

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

4/9

3.33

 

 

01/10/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

4/9

3.33

 

 

01/10/2014

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

139

Nguyễn Đăng Việt

11/11/1964

GVTHCS

ĐH

 

 

15a.202

10/10

4.89

 

 

01/01/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

 

 

01/01/2015

 

140

Nguyễn Phi Thành

20/04/1976

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/10/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/10/2014

 

141

Lê Thị Mỹ Hạnh

10/05/1981

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/12/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/12/2014

 

142

Nguyễn Thị Sỹ

20/10/1984

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

4/10

3.03

 

 

07/11/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

07/11/2015

 

143

Nguyễn Thị Lệ Thu

01/05/1980

GVTHCS

ĐH

 

 

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/04/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/04/2015

 

144

Nguyễn Trường Hận

01/01/1982

GVTHCS

ĐH

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

15/01/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

15/01/2013

 

145

Đinh Thị Trãi

02/12/1978

GVTHCS

ĐH

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/11/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/11/2013

 

146

Nguyễn Tn Duy

02/10/1983

GVTHCS

ĐH

 

 

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/10/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/10/2014

 

147

Võ Thị Bích Hạnh

25/03/1980

GVTHCS

ĐH

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/12/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/12/2014

 

148

Lâm Văn Lý

20/04/1980

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/12/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/12/2013

 

149

Huỳnh Tấn Tân

24/11/1971

GVTHCS

ĐH

 

B

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/09/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/09/2014

 

150

Nguyễn Thị Như Quỳnh

10/10/1987

GVTHCS

ĐH

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

10/08/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

10/08/2014

 

151

Nguyễn Tấn Trin

08/06/1990

GVTHCS

 

B

15a.202

1/10

2.10

 

 

10/02/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

10/02/2015

 

152

Vũ Thị Thúy Liu

16/09/1991

GVTHCS

A

 

15a.202

1/10

2.10

 

 

10/02/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

10/02/2015

 

 

Trường Trung học cơ sở Sơn Linh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

153

Lê Khanh

28/12/1965

Hiệu trưởng

ĐH

 

 

15a.201

9/9

4.98

 

 

01/07/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

 

 

01/07/2013

 

154

Phan Ánh

30/12/1967

P. Hiệu trưởng

ĐH

 

 

15a.201

8/9

4.65

 

 

01/10/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

8/9

4.65

 

 

01/10/2013

 

155

Trần Thế Tú

06/08/1981

P. Hiệu trưởng

ĐH

 

A

15a.201

4/9

3.33

 

 

01/12/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

4/9

3.33

 

 

01/12/2013

 

156

Lê Bá Hoàng

13/03/1978

GVTHCS chính

ĐH

Pháp A

 

15a.201

5/9

3.66

 

 

01/09/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

5/9

3.66

 

 

01/09/2013

 

157

Đinh Thị Giang

22/05/1985

GVTHCS chính

ĐH

Trung

A

158.201

2/9

2.67

 

 

15/08/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

2/9

2.67

 

 

15/08/2015

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

158

Phạm Viết Hưng

12/12/1978

GVTHCS

ĐH

A

A

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/11/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/11/2013

 

159

Nguyễn Hng Sơn

02/05/1976

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/10/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/10/2015

 

160

Nguyễn Thanh Hải

25/10/1979

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/06/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/06/2014

 

161

Nguyễn T.Thu Nhung

02/07/1987

GVTHCS

ĐH

C

A

15a.202

2/10

2.41

 

 

09/08/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

09/08/2014

 

162

Nguyễn Thị Ái Vân

18/08/1983

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/02/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/02/2015

 

163

Đinh Thị Siết

16/02/1983

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

4/10

3.03

 

 

07/11/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

07/11/2015

 

164

Bùi Thị Cảnh

12/07/1989

GVTHCS

ĐH

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

15/08/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

15/08/2015

 

165

Trương Thị Như Ý

16/02/1989

GVTHCS

ĐH

B

A

15a.202

1/10

2.10

 

 

01/08/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

01/08/2013

 

166

Nguyễn Thị Kim Lệ

15/04/1979

GVTHCS

B

B

15a.202

5/10

3.34

 

 

26/09/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

26/09/2015

 

167

Võ Quốc Thịnh

20/09/1982

GVTHCS

 

 

15a.202

3/10

2.12

 

 

01/04/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

3/10

2.12

 

 

01/04/2014

 

168

Phạm Hng Quy

05/07/1980

GVTHCS

 

 

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/03/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/03/2014

 

169

Huỳnh Tấn Thành

16/03/1989

GVTHCS

B

Giấy CN

15a.202

1/10

2.10

 

 

01/08/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

01/08/2013

 

170

Trương Quang Thanh

01/09/1986

GVTHCS

B

B

15a.202

2/10

2.41

 

 

15/08/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

15/08/2015

 

171

Võ Thị Thanh Tuyền

17/12/1990

GVTHCS

B

B

15a.202

1/10

2.10

 

 

01/08/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

01/08/2013

 

172

Nguyễn Thị Hường

25/04/1990

GVTHCS

B

A

15a.202

1/10

2.10

 

 

01/08/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

01/08/2013

 

173

Bùi Hữu Tín

25/03/1988

GVTHCS

 

B

15a.202

1/10

2.10

 

 

01/08/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

01/08/2013

 

174

Dương Vân Nga

06/06/1986

GVTHCS

 

 

15a.202

1/10

2.10

 

 

01/08/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

01/08/2013

 

175

Nguyễn Công Bài

14/04/1988

GVTHCS

B

 

15a.202

1/10

2.10

 

 

01/08/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

01/08/2013

 

 

Trường Trung học cơ sở Sơn Thành

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

176

Nguyễn Sinh

18/12/1959

Hiệu trưởng

ĐH

 

 

15a.201

9/9

4.98

9%

 

01/01/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

9%

 

01/01/2015

 

177

Nguyễn Đình Hà

12/9/1980

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

5/9

3.66

 

 

01/6/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

5/9

3.66

 

 

01/6/2014

 

178

Nguyễn Văn Sanh

12/01/1976

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

6/9

3.99

 

 

01/02/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

6/9

3.99

 

 

01/02/2014

 

179

Đặng Thị Kim Cúc

14/4/1988

GVTHCS chính

ĐH

B

A

15a.201

1/9

2.34

 

 

01/8/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

1/9

2.34

 

 

01/8/2013

 

180

Ngô Thị Tình

20/10/1991

GVTHCS chính

ĐH

B

 

15a.201

1/9

2.34

 

 

10/02/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

1/9

2.34

 

 

10/02/2015

 

181

Nguyễn Thị Phương Thảo

27/12/1989

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

1/9

2.34

 

 

24/01/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

1/9

2.34

 

 

24/01/2014

 

182

Nguyễn Thanh Thắm

20/10/1980

GVTHCS chính

ĐH

 

A

15a.201

4/9

3.33

 

 

26/9/2012

GV THCS hạng II

V.07.04.11

4/9

3.33

 

 

26/9/2012

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

183

Đoàn Bá Tam

01/01/1962

GVTHCS

 

 

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/3/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/3/2014

 

184

Võ Thị Lan

10/10/1980

GVTHCS

ĐH

 

B

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/11/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/11/2013

 

185

Nguyễn Thị Kim Cúc

25/12/1980

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/7/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/7/2013

 

186

Nguyễn Thị Thanh Hùng

12/5/1980

GVTHCS

ĐH

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/11/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/11/2013

 

187

Lê Văn Thành

24/9/1975

GVTHCS

 

 

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/10/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/10/2015

 

188

Phan Thị Thùy Trang

27/7/1980

GVTHCS

ĐH

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/11/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/11/2013

 

189

Võ Thị Hoa

10/3/1979

GVTHCS

ĐH

 

B

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/12/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/12/2014

 

190

Đinh Thị Trước

20/5/1977

GVTHCS

ĐH

 

 

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/10/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/10/2015

 

191

Đinh Tria

07/7/1980

GVTHCS

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/11/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/11/2013

 

192

Phạm Văn Đồng

12/4/1978

P.Hiệu trưởng

ĐH

B

B

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/9/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/9/2013

 

193

Phạm Văn Mai

05/12/1981

GVTHCS

ĐH

 

 

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/12/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/12/2013

 

194

Nguyễn Thị Ngọc

20/9/1979

GVTHCS

ĐH

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

23/7/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

23/7/2014

 

195

Ngô Thị Thanh Tuyến

10/7/1982

GVTHCS

ĐH

 

 

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/4/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/4/2014

 

196

Bạch Thị Âu Điệp

10/01/1980

GVTHCS

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

26/3/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

26/3/2015

 

197

Đinh Văn Rác

20/01/1981

GVTHCS

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

16/01/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

16/01/2013

 

198

Võ Thị Thu Hạ

09/8/1986

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

1/10

2.10

 

 

01/8/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

01/8/2013

 

199

Trần Thị Thu Hạnh

03/01/1990

GVTHCS

B

B

15a.202

1/10

2.10

 

 

01/8/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

01/8/2013

 

200

i Trung Trực

27/7/1983

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/12/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/12/2013

 

201

Nguyễn Thị Thu Thủy

20/12/1981

GVTHCS

ĐH

 

 

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/12/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/12/2013

 

202

Phan Văn Tùng

02/9/1981

GVTHCS

ĐH

 

B

15a.202

5/10

3.34

 

 

26/9/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

26/9/2015

 

 

Trường Trung học sở Sơn Thượng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

203

Bùi Ngọc Cẩm Ly

30/09/1983

GVTHCS chính

ĐH

B

A

15a.201

2/9

2.67

 

 

16/12/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

2/9

2.67

 

 

16/12/2014

 

204

Trương Thị Yến

04/11/1986

GVTHCS chính

ĐH

B

 

15a.201

2/9

2.67

 

 

26/10/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

2/9

2.67

 

 

26/10/2013

 

205

Nguyễn Văn Thông

16/06/1957

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

9/9

4.98

12%

 

01/01/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

12%

 

01/01/2015

 

 

Hng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

206

Võ Duy Phúc

22/08/1980

GVTHCS

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

23/07/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

23/07/2014

 

207

Nguyễn Thị Bình

11/03/1976

GVTHCS

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/12/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/12/2013

 

208

Đinh Văn Vờ

05/03/1976

GVTHCS

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/11/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/11/2013

 

209

Lê Thị Hng Loan

30/07/1982

P.Hiệu trưởng

 

B

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/12/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/12/2013

 

210

Võ Thị Bích Hạnh

15/10/1978

GVTHCS

B

B

15a.202

5/10

3.34

 

 

26/09/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

26/09/2015

 

211

Nguyễn Thị Thiện

22/05/1979

GVTHCS

 

B

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/01/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/01/2014

 

212

Trần Thị Tố Loan

02/12/1985

GVTHCS

 

 

15a.202

3/10

2.72

 

 

01/01/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

3/10

2.72

 

 

01/01/2015

 

213

Lương Hữu Huynh

28/10/1985

GVTHCS

 

B

15a.202

2/10

2.41

 

 

16/08/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

16/08/2014

 

214

Đinh Thị Săm

18/05/1987

GVTHCS

B

A

15a.202

1/10

2.10

 

 

01/08/2012

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

01/08/2012

 

215

Lâm Ngọc Tình

01/01/1988

GVTHCS

B

A

15a.202

1/10

2.10

 

 

01/08/2012

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

01/08/2012

 

216

Trần Thị Thanh Dung

04/06/1985

GVTHCS

 

 

15a.202

3/10

2.72

 

 

01/12/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

3/10

2.72

 

 

01/12/2014

 

217

Trn Thị Lợi

03/10/1976

GVTHCS

 

 

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/09/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/09/2014

 

218

Đinh Thị Hoàng Huy

30/01/1980

GVTHCS

B

B

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/10/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/10/2014

 

219

Phan Tiến Dũng

05/01/1981

Hiệu trưởng

B

B

15a.202

4/10

3.03

 

 

15/11/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

15/11/2013

 

220

Nguyễn Thị Tuyết Mai

01/02/1964

GVTHCS

 

 

15a.202

10/10

4.89

5%

 

01/09/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

5%

 

01/09/2015

 

 

Trường Trung học cơ s Sơn Thủy

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

221

Tạ Đình Trường An

31/3/1979

Hiệu trưởng

ĐH

 

15a.201

6/9

3.99

 

 

10/01/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

6/9

3.99

 

 

10/01/2015

 

222

Trần Quốc Văn

25/5/1986

GVTHCS chính

ĐH

 

B

15a.201

2/9

2.67

 

 

19/8/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

2/9

2.67

 

 

19/8/2014

 

223

Bạch Thị Thu Nhi

5/6/1981

GVTHCS chính

ĐH

B

A

15a.201

2/9

2.67

 

 

19/8/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

2/9

2.67

 

 

19/8/2014

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

224

Nguyễn Phương Thúy

19/5/1985

P.Hiệu trưởng

ĐH

B

B

15a.202

4/10

3.03

 

 

05/07/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

05/07/2015

 

225

Phan Thị Hng Liu

2/3/1977

GVTHCS

ĐH

ĐH

A

15a.202

6/10

3.65

 

 

09/01/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

09/01/2014

 

226

Nguyễn Tấn Dũng

09/10/1969

GVTHCS

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

09/01/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

09/01/2014

 

227

Trương Thị Thúy

15/7/1977

GVTHCS

 

 

15a.202

6/10

3.65

 

 

10/01/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

10/01/2015

 

228

Nguyễn Thị X. Sương

11/10/1982

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

5/10

3.34

 

 

20/9/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

20/9/2015

 

229

Nguyễn Duy Linh

17/6/1980

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

4/10

3.03

 

 

08/01/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

08/01/2015

 

230

Đinh Thị Long Phượng

19/10/1985

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

3/10

2.72

 

 

01/01/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

3/10

2.72

 

 

01/01/2015

 

231

Nguyễn Thị Mai

10/2/1982

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

4/10

3.03

 

 

08/01/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

08/01/2015

 

232

Đào Thanh Khuyên

12/3/1983

GVTHCS

ĐH

B

 

15a.202

4/10

3.03

 

 

11/07/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

11/07/2015

 

233

Lê Bá Dương

10/8/1980

GVTHCS

ĐH

A

A

15a.202

4/10

3.03

 

 

24/8/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

24/8/2015

 

234

Nguyễn Thị Thu Thủy

3/4/1987

GVTHCS

ĐH

B

15a.202

2/10

2.41

 

 

19/8/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

19/8/2014

 

235

Đinh Văn Chen

30/8/1983

GVTHCS

B

A

15a.202

2/10

2.41

 

 

15/8/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

15/8/2015

 

236

Nguyễn Th Mỹ Dung

12/12/1987

GVTHCS

ĐH

 

B

15a.202

1/10

2.10

 

 

01/08/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

01/08/2013

 

237

Ao Thị Mến

9/5/1992

GVTHCS

B

B

15a.202

1/10

2.10

 

 

02/10/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

02/10/2015

 

238

Vũ Thị Vi

7/2/1991

GVTHCS

B

15a.202

1/10

2.10

 

 

08/10/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

08/10/2015

 

 

Trường Trung học cơ sở Sơn Hạ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

239

Lê Mực

30/09/1961

Hiệu trưởng

ĐH

 

B

15a.201

9/9

4.98

18%

 

01/01/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

18%

 

01/01/2015

 

240

Tạ Ngọc Thái

02/01/1965

P.Hiệu trưởng

ĐH

 

 

15a.201

9/9

4.98

 

 

01/06/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

 

 

01/06/2014

 

241

Nguyễn Thị Sơn Hà

07/07/1978

P.Hiệu trưởng

ĐH

 

 

15a.201

6/9

3.99

 

 

01/03/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

6/9

3.99

 

 

01/03/2014

 

242

Lưu Khánh

20/03/1958

GVTHCS chính

ĐH

B

 

15a.201

9/9

4.98

8%

 

01/01/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

8%

 

01/01/2015

 

243

Phạm Đình Tuấn

15/12/1962

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

9/9

4.98

6%

 

01/09/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

6%

 

01/09/2015

 

244

Lê Thị Hoàng Chi

26/02/1964

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

7/9

4.32

 

 

01/01/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

7/9

4.32

 

 

01/01/2014

 

245

Nguyễn Thị Hồng Dũng

25/10/1965

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

7/9

4.32

 

 

01/02/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

7/9

4.32

 

 

01/02/2013

 

246

Nguyễn Thị Tịnh

22/11/1969

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

7/9

4.32

 

 

01/01/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

7/9

4.32

 

 

01/01/2014

 

247

Bùi Văn Hiếu

14/05/1977

GVTHCS chính

ĐH

A

B

15a.201

6/9

3.99

 

 

01/10/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

6/9

3.99

 

 

01/10/2015

 

248

Trần Thị Thu Hương

04/11/1978

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

6/9

3.99

 

 

01/12/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

6/9

3.99

 

 

01/12/2014

 

249

Phạm Thị Lê Na

22/08/1980

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

4/9

3.33

 

 

01/09/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

4/9

3.33

 

 

01/09/2014

 

250

Lê Quang Nam

17/09/1984

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

1/9

2.34

 

 

01/08/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

1/9

2.34

 

 

01/08/2013

 

251

Nguyễn Thị Hà Thanh

14/06/1985

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

3/9

3.00

 

 

13/05/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

3/9

3.00

 

 

13/05/2015

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

252

Trương Thị Ngọc Anh

11/09/1983

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

4/10

3.03

 

 

07/05/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

07/05/2015

 

253

Trần Thị Phước

01/10/1979

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/04/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/04/2015

 

254

Lê Thị Thảo

10/06/1982

GVTHCS

 

 

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/10/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/10/2014

 

255

Võ Thị Phương

30/04/1962

GVTHCS

 

 

15a.202

10/10

4.89

8%

 

01/09/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

8%

 

01/09/2015

 

256

Nguyễn Thị Hng Duyên

15/09/1973

GVTHCS

ĐH

 

B

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/09/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/09/2014

 

257

Đinh Văn Nốp

10/04/1975

GVTHCS

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/09/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/09/2014

 

258

Phạm Văn Téo

30/06/1976

GVTHCS

 

 

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/09/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/09/2014

 

259

Đinh Thị Minh Thu

08/10/1977

GVTHCS

ĐH

 

 

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/10/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/10/2015

 

260

Võ Văn Phòng

14/11/1978

GVTHCS

ĐH

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/06/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/06/2014

 

261

Đinh Hoài Phương

30/08/1978

GVTHCS

 

 

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/09/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/09/2014

 

262

Phạm Thị Ngọc Hoa

06/05/1979

GVTHCS

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/11/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/11/2013

 

263

Trần Thị Huệ

04/04/1979

GVTHCS

ĐH

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

26/03/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

26/03/2015

 

264

Trần Văn Liu

26/12/1979

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/03/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/03/2014

 

265

Trần Minh Sơn

10/09/1979

GVTHCS

ĐH

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/07/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/07/2013

 

266

Nguyễn Thị Lý

10/05/1980

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/12/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/12/2014

 

267

Nguyễn Ngọc Phúc

04/11/1983

GVTHCS

ĐH

B

 

15a.202

3/10

2.72

 

 

05/11/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

3/10

2.72

 

 

05/11/2015

 

268

Đặng Văn Phú

18/05/1986

GVTHCS

ĐH

B

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

12/08/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

12/08/2014

 

269

Đinh Văn Siêng

28/12/1986

GVTHCS

ĐH

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

15/08/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

15/08/2015

 

270

Nguyễn Thị Minh Tín

18/11/1986

GVTHCS

ĐH

B

A

15a.202

2/10

2.41

 

 

19/01/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

19/01/2013

 

271

Nguyễn Thị Chiêu

10/02/1987

GVTHCS

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

12/08/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

12/08/2014

 

272

Nguyễn Văn Tình

12/10/1988

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

1/10

2.10

 

 

01/08/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

01/08/2013

 

273

Nguyễn Thu Hin

26/01/1990

GVTHCS

B

 

15a.202

1/10

2.10

 

 

01/08/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

01/08/2013

 

274

Nguyễn Thị Cm Tú

08/02/1990

GVTHCS

B

B

15a.202

1/10

2.10

 

 

01/08/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

01/08/2013

 

275

Nguyễn Thị Hng Huế

22/05/1979

GVTHCS

 

 

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/10/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/10/2015

 

276

Nguyễn Thị Thanh Hải

11/10/1992

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

1/10

2.10

 

 

24/01/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

24/01/2014

 

 

Trường Trung học cơ sở Sơn Nham

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

277

Nguyễn Hữu Mai

20/04/1965

Hiệu trưởng

ĐH

 

A

15a.201

9/9

4.98

5%

 

01/01/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

5%

 

01/01/2015

 

278

Trần Văn Anh

21/06/1977

P.Hiệu trưởng

ĐH

 

A

15a.201

5/9

3.66

 

 

01/09/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

5/9

3.66

 

 

01/09/2013

 

279

Đặng Thị Bích Nhàn

20/06/1982

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

4/9

3.33

 

 

25/11/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

4/9

3.33

 

 

25/11/2013

 

280

Nguyễn Thị Ly

01/04/1979

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

6/9

3.99

 

 

01/10/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

6/9

3.99

 

 

01/10/2015

 

281

Đinh Truân

08/05/1982

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

4/9

3.33

 

 

01/10/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

4/9

3.33

 

 

01/10/2014

 

282

Phạm Thị Thu

20/10/1979

GVTHCS chính

ĐH

ĐH

A

15a.201

5/9

3.66

 

 

01/09/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

5/9

3.66

 

 

01/09/2014

 

283

Nguyễn Thị Định

22/09/1978

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

4/9

3.33

 

 

01/08/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

4/9

3.33

 

 

01/08/2015

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

284

Mai Thị Lý

24/12/1979

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/10/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/10/2015

 

285

Phạm Văn Hiếu

02/10/1969

GVTHCS

ĐH

 

 

15a.202

7/10

3.96

 

 

01/08/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

7/10

3.96

 

 

01/08/2014

 

286

Phạm Thị Sâm

25/05/1976

GVTHCS

 

 

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/09/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/09/2014

 

287

Nguyễn Vũ Nho

20/04/1981

GVTHCS

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

26/09/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

26/09/2015

 

288

Huỳnh Thị Thanh Tuyến

10/01/1988

GVTHCS

ĐH

 

B

15a.202

2/10

2.41

 

 

14/08/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

14/08/2014

 

289

Đinh Thị Thu Soan

20/11/1985

GVTHCS

ĐH

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

14/08/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

14/08/2014

 

290

Cao Ánh Dương

02/06/1978

GVTHCS

ĐH

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/09/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/09/2013

 

291

Nguyễn Thanh Thảo

20/09/1977

GVTHCS

ĐH

A

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/12/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/12/2013

 

292

Huỳnh Thị Nguyệt

03/07/1984

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

2/10

2.41

 

 

17/01/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

17/01/2013

 

 

Trường Trung học cơ sở Sơn Ba

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

293

Trần Duy Hùng

28/11/1977

Hiệu trưởng

ĐH

B1

B

15a.201

5/9

3.66

 

 

01/12/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

5/9

3.66

 

 

01/12/2014

 

294

Lê Thị Phụng

12/05/1985

GVTHCS chính

ĐH

 

B

15a.201

2/9

2.67

 

 

15/08/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

2/9

2.67

 

 

15/08/2015

 

295

Bùi Thị Kim Phượng

29/03/1983

GVTHCS chính

ĐH

B

KTV

15a.201

3/9

3.00

 

 

13/11/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

3/9

3.00

 

 

13/11/2014

 

296

Phạm Thị Thanh Nga

22/02/1983

GVTHCS chính

ĐH

B

B

15a.201

1/9

2.34

 

 

24/01/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

1/9

2.34

 

 

24/01/2014

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

297

Đặng Ngọc Việt

15/11/1979

P.Hiệu trưởng

ĐH

B

B

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/12/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/12/2014

 

298

Lê Huy Quốc

05/08/1983

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/12/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/12/2013

 

299

Nguyễn Th Mỹ Phương

10/08/1981

GVTHCS

 

B

15a.202

2/10

2.41

 

 

12/08/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

12/08/2014

 

300

Đinh Thị Mỹ Lạc

31/12/1987

GVTHCS

 

B

15a.202

2/10

2.41

 

 

10/08/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

10/08/2015

 

301

Ngô Thị Thu Nga

26/06/1989

GVTHCS

ĐH

B

KTV

15a.202

1/10

2.10

 

 

10/02/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

10/02/2015

 

302

Nguyễn Thị Vi Na

12/01/1985

GVTHCS

B

B

15a.202

1/10

2.10

 

 

10/02/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

10/02/2015

 

303

Nguyễn Văn Bảo

01/01/1979

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

2/10

2.41

 

 

12/08/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

12/08/2014

 

304

Đinh Văn Ưa

10/12/1988

GVTHCS

 

B

15a.202

1/10

2.10

 

 

01/08/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

01/08/2013

 

305

Đinh Văn Dậu

19/03/1981

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

3/10

2.72

 

 

01/01/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

3/10

2.72

 

 

01/01/2015

 

306

Trịnh Đông Chơn

06/10/1986

GVTHCS

 

 

15a.202

1/10

2.10

 

 

01/08/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

01/08/2013

 

307

Đào Thị Phượng

02/09/1985

GVTHCS

 

VP

15a.202

2/10

2.41

 

 

10/08/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

10/08/2015

 

308

Đinh Văn Bua

16/09/1983

GVTHCS

B

B

15a.202

2/10

2.41

 

 

12/08/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

12/08/2014

 

 

Phòng GD&ĐT huyện Sơn Hà

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

309

Nguyễn Hữu Liệu

15/10/1966

GVTHCS chính

ĐH

B

B

15a.201

9/9

4.98

7%

 

1/11/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

7%

 

1/11/2015

 

310

Đặng Văn Thịnh

15/12/1979

GVTHCS chính

Thạc sĩ

B

B

15a.201

6/9

3.99

 

 

01/12/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

6/9

3.99

 

 

01/12/2014

 

311

Bùi Tấn An

12/2/1981

GVTHCS chính

ĐH

B

B

15a.201

2/9

2.67

 

 

19/8/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

2/9

2.67

 

 

19/8/2014

 

 

Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện Sơn Hà

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

312

Bùi Văn Năng

27/12/1973

P. Giám đốc

ĐH

B

B

15a.201

6/9

3.99

 

 

01/09/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

6/9

3.99

 

 

01/09/2013

 

313

Đoàn Quang Thắng

08/05/1966

Giáo vụ

ĐH

B

B

15a.201

5/9

3.66

 

 

01/09/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

5/9

3.66

 

 

01/09/2013

 

Danh sách có 964 viên chức, trong đó:

* GV Mầm non 181 người;

* GV Tiểu học 470 người;

* GV Trung học cơ sở 313 người.

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Quyết định 995/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với giáo viên mầm non, tiểu học, trung học cơ sở thuộc Ủy ban nhân dân huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi

  • Số hiệu: 995/QĐ-UBND
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Ngày ban hành: 08/06/2016
  • Nơi ban hành: Tỉnh Quảng Ngãi
  • Người ký: Lê Quang Thích
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: 08/06/2016
  • Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực
Tải văn bản