Hệ thống pháp luật

BỘ TÀI CHÍNH
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 985/QĐ-BTC

Hà Nội, ngày 16 tháng 5 năm 2023

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC CÔNG BỐ CÔNG KHAI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2023 CỦA BỘ TÀI CHÍNH

BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH

Căn cứ Nghị định số 14/2023/NĐ-CP ngày 20/4/2023 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;

Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ-CP ngày 21/12/2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Ngân sách nhà nước;

Căn cứ Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15/6/2017 của Bộ trưởng Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện công khai ngân sách đối với đơn vị dự toán ngân sách, các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ;

Căn cứ Thông tư số 90/2018/TT-BTC ngày 28/9/2018 của Bộ trưởng Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15/6/2017 của Bộ trưởng Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện công khai ngân sách đối với đơn vị dự toán ngân sách, các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ;

Căn cứ Quyết định số 2602/QĐ-BTC ngày 07/12/2022 của Bộ Tài chính về việc giao dự toán ngân sách nhà nước năm 2023;

Căn cứ Công văn số 1296/BTTTT-KHTC ngày 12/4/2023 của Bộ Thông tin và Truyền thông về việc thống nhất kế hoạch thực hiện Đề án hỗ trợ thông tin, tuyên truyền về dân tộc, tôn giáo trong năm 2023;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Kế hoạch - Tài chính.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Công bố công khai số liệu dự toán ngân sách nhà nước sự nghiệp văn hóa thông tin năm 2023 của Bộ Tài chính (chi tiết theo phụ lục dính kèm).

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.

Điều 3. Cục trưởng Cục Kế hoạch - Tài chính, Chánh Văn phòng Bộ và Thủ trưởng các đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 


Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Bộ Tài chính (Vụ NSNN, Vụ HCSN);
- Kho bạc nhà nước;
- Các đơn vị dự toán thuộc Bộ Tài chính;
- Cục TH&TKTC (để công khai);
- Lưu: VT, KHTC.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Nguyễn Đức Chi

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH SỰ NGHIỆP VĂN HÓA THÔNG TIN ĐƯỢC GIAO VÀ PHÂN BỔ CHO CÁC ĐƠN VỊ THUỘC BỘ TÀI CHÍNH NĂM 2023

(Kèm theo Quyết định số 985/QĐ-BTC ngày 16/5/2023 của Bộ Tài chính)

Đơn vị: Triệu đồng

STT

NỘI DUNG

Tổng số được giao
(Quyết định số 2602/QĐ-BTC ngày 07/12/2022)

Tổng số đã phân bổ (*)

Trong đó

Tổng cục Thuế

Tổng cục Hải quan

Kho bạc Nhà nước

Tổng cục Dự trữ Nhà nước

Ủy ban Chứng khoán Nhà nước

Cục Kế hoạch - Tài chính

Cơ quan đại diện Văn phòng Bộ Tài chính tại TP HCM

Cục Tin học và Thống kê tài chính

Cục Quản lý Công sản

Cục Tài chính doanh nghiệp

Cục Quản lý Giá

Cục Quản lý, giám sát bảo hiểm

Cục Quản lý Nợ và Tài chính đối ngoại

BQL các chương trình, dự án sử dụng nguồn tài trợ và vốn vay nước ngoài CQ Bộ Tài chính

Văn phòng 389

Viện Chiến lược và Chính sách tài chính

Học viện Tài chính

Đại học Tài chính - Marketing

Trường Đại học Tài chính Kế toán

Trường Đại học Tài chính Quản trị Kinh doanh

Trường Bồi dưỡng cán bộ Tài chính

Thời báo Tài chính Việt Nam

Nhà xuất bản Tài chính

Tạp chí Tài chính

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

A

Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí, nguồn kinh phí khác

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

I

Tổng số thu phí, lệ phí, nguồn kinh phí khác

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Lệ phí

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-

Lệ phí chứng khoán

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

2

Phí

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-

Phí Hải quan

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-

Phí Quản lý và giám sát hoạt động chứng khoán

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-

Phí cho vay lại và phí bảo lãnh

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-

Phí thẩm định cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-

Phí Quản lý và giám sát hoạt động bảo hiểm

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

3

Nguồn kinh phí khác

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-

Thu nghiệp vụ

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

II

Chi từ nguồn thu phí, lệ phí, nguồn kinh phí khác được để lại

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Chi quản lý hành chính (Khoản 341)

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

a

Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

b

Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

III

Số phí, lệ phí, nguồn kinh phí khác nộp NSNN

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Lệ phí

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-

Lệ phí chứng khoán

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

 0

0

0

0

2

Phí

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-

Phí Hải quan

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-

Phí Quản lý và giám sát hoạt động chứng

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-

Phí cho vay lãi và phí bảo lãnh

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-

Phí thẩm định cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-

Phí Quản lý và giám sát hoạt động bảo hiểm

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

3

Thu sự nghiệp, dịch vụ, nghiệp vụ

 

0

 

 

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

B

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC

1.600

1.600

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

1.000

600

0

I

Nguồn ngân sách trong nước

1.600

1.600

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

1.000

600

0

1

Chi quản lý hành chính

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

1.1

Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

1.2

Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

2

Chi hoạt động kinh tế

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

2.1

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

2.2

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

3

Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

3 1

Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-

Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ

 

0

0

0

0

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-

Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

3.2

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

3.3

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

4

Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

4.1

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

4.2

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

5

Chi sự nghiệp văn hóa thông tin

1.600

1.600

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

1.000

600

0

5.1

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

5.2

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

 

1.600

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

1.000

600

0

6

Chi bảo đảm xã hội

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

6.1

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

6.2

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

7

Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

7.1

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

 

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

7.2

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

 

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

8

Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

8.1

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

8.2

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

9

Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình.

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

9.1

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

 

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

9.2

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

 

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

10

Chi sự nghiệp thể dục thể thao

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

10.1

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

 

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

10.2

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

 

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

II

Nguồn vốn viện trợ

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Chi quản lý hành chính

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

1.1

Dự án hỗ trợ hiện đại hóa hệ thống thuế

 

0

 

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

2

Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

3

Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

4

Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

5

Chi bảo đảm xã hội

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

6

Chi hoạt động kinh tế

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

7

Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

8

Chi sự nghiệp văn hóa thông tin

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

9

Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

10

Chi sự nghiệp thể dục thể thao

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

III

Nguồn vay nợ nước ngoài

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Chi quản lý hành chính

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

2

Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

3

Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

4

Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

5

Chi bảo đảm xã hội

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

6

Chi hoạt động kinh tế

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

7

Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

8

Chi sự nghiệp văn hóa thông tin

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

9

Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

10

Chi sự nghiệp thể dục thể thao

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Ghi chú (*) Tại các Quyết định số 2859/QĐ-BTC ngày 29/12/2022, số 322/QĐ-BTC ngày 09/3/2022, số 984/QĐ-BTC ngày 16/5/2023./.

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Quyết định 985/QĐ-BTC công bố công khai dự toán ngân sách nhà nước năm 2023 của Bộ Tài chính

  • Số hiệu: 985/QĐ-BTC
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Ngày ban hành: 16/05/2023
  • Nơi ban hành: Bộ Tài chính
  • Người ký: Nguyễn Đức Chi
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: 16/05/2023
  • Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực
Tải văn bản