Hệ thống pháp luật

BỘ TƯ PHÁP
TỔNG CỤC THI HÀNH ÁN

DÂN SỰ
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 938/QĐ-TCTHADS

Hà Nội, ngày 25 tháng 11 năm 2021

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC CÔNG BỐ CÔNG KHAI DỰ TOÁN ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2021 CỦA TỔNG CỤC THI HÀNH ÁN DÂN SỰ

Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ-CP ngày 21 tháng 12 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Ngân sách nhà nước;

Căn cứ Quyết định số 61/2014/QĐ-TTg ngày 30 tháng 10 năm 2014 của Thủ tướng Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Tổng cục Thi hành án dân sự;

Căn cứ Quyết định số 1740/QĐ-BTP ngày 01 tháng 8 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp ban hành quy định phân cấp, ủy quyền quản lý tài chính, tài sản, mua sắm hàng hóa, dịch vụ, đầu tư xây dựng và ứng dụng công nghệ thông tin trong các cơ quan, đơn vị thuộc Bộ Tư pháp;

Căn cứ Quyết định số 2587/QĐ-BTP ngày 28 tháng 12 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp về việc giao dự toán thu, chi ngân sách nhà nước năm 2021;

Căn cứ Quyết định số 1627/QĐ-BTP ngày 29 tháng 10 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp về việc giao điều chỉnh, bổ sung dự toán ngân sách nhà nước năm 2021;

Căn cứ Quyết định số 1684/QĐ-BTP ngày 10 tháng 11 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp về việc giao bổ sung dự toán ngân sách nhà nước năm 2021;

Căn cứ Công văn số 4190b/BTP-KHTC ngày 12 tháng 11 năm 2021 của Bộ Tư pháp về việc phân bổ điều chỉnh, bổ sung dự toán ngân sách nhà nước năm 2021;

Căn cứ Công văn số 911/TCTHADS-KHTC ngày 12 tháng 11 năm 2021 của Tổng cục trưởng Tổng cục Thi hành án dân sự về việc điều chỉnh, bổ sung dự toán ngân sách nhà nước năm 2021;

Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Kế hoạch - Tài chính, Tổng cục Thi hành án dân sự.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Công bố công khai dự toán điều chỉnh, bổ sung ngân sách nhà nước năm 2021 của Tổng cục Thi hành án dân sự (theo Phụ lục đính kèm).

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.

Điều 3. Chánh Văn phòng Tổng cục Thi hành án dân sự, Vụ trưởng Vụ Kế hoạch - Tài chính và các đơn vị liên quan tổ chức thực hiện Quyết định này./.

 


Nơi nhận:
- Như điều 3;
- Bộ trưởng (để b/c);
- Thứ trưởng Mai Lương Khôi (để b/c);
- Tổng Cục trưởng (để b/c);
- Cục Kế hoạch - Tài chính (để p/h);
- Cổng thông tin điện tử Tổng cục THADS
(để đăng tải thông tin);
- Lưu: VT, Vụ KHTC.

KT.TỔNG CỤC TRƯỞNG
PHÓ TỔNG CỤC TRƯỞNG




Trần Thị Phương Hoa

 

DỰ TOÁN ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC ĐƯỢC GIAO VÀ PHÂN BỔ CHO CÁC ĐƠN VỊ DỰ TOÁN TRỰC THUỘC NĂM 2021

(Kèm theo Quyết định số 938/QĐ-TCTHADS ngày 25/11/2021 của Tổng Cục trưởng Tổng cục Thi hành án dân sự)

Đơn vị: nghìn đồng

STT

Chỉ tiêu

Tổng số được giao

Tổng số đã phân bổ

A

Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí

6.224.308

6.224.308

I

Số thu phí, lệ phí

3.139.000

3.139.000

II

Chi từ nguồn thu phí được để lại

0

0

III

Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước

3.139.000

3.139.000

B

DỰ TOÁN CHI NSNN

3.085.308

3.085.308

 

Giao tự chủ tài chính

0

0

 

Giao không tự chủ tài chính

3.085.308

3.085.308

I

CHI QUẢN LÝ HÀNH CHÍNH (LOẠI 340-341)

0

0

 

Giao tự chủ tài chính

0

0

 

Giao không tự chủ tài chính

0

0

1

Văn phòng Tổng cục

-429.526

-429.526

 

Kinh phí giao tự chủ

-75.000

-75.000

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

-354.526

-354.526

2

Cục THADS TP.Hà Nội

-2.027.064

-2.027.064

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

-2.027.064

-2.027.064

3

Cục THADS TP.Hải Phòng

88.500

88.500

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

88.500

88.500

4

Cục THADS TP. Hồ Chí Minh

851.000

851.000

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

851.000

851.000

5

Cục THADS TP. Đà Nẵng

150.000

150.000

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

150.000

150.000

6

Cục THADS TP.Cần Thơ

50.000

50.000

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

50.000

50.000

7

Cục THADS tỉnh Nam Định

36.650

36.650

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

36.650

36.650

8

Cục THADS tỉnh Hà Nam

0

0

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

0

0

9

Cục THADS tỉnh Hải Dương

0

0

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

0

0

10

Cục THADS tỉnh Hưng Yên

0

0

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

0

0

11

Cục THADS tỉnh Thái Bình

63.980

63.980

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

63.980

63.980

12

Cục THADS tỉnh Long An

255.677

255.677

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

255.677

255.677

13

Cục THADS tỉnh Tiền Giang

-220.595

-220.595

 

Kinh phí giao tự chủ

-246.995

-246.995

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

26.400

26.400

14

Cục THADS tỉnh Bến Tre

339.910

339.910

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

339.910

339.910

15

Cục THADS tỉnh Đồng Tháp

0

0

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

0

0

16

Cục THADS tỉnh Vĩnh Long

0

0

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

0

0

17

Cục THADS tỉnh An Giang

27.982

27.982

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

27.982

27.982

18

Cục THADS tỉnh Kiên Giang

0

0

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

0

0

19

Cục THADS tỉnh Hậu Giang

0

0

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

0

0

20

Cục THADS tỉnh Bạc Liêu

60.065

60.065

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

60.065

60.065

21

Cục THADS tỉnh Cà Mau

-160.167

-160.167

 

Kinh phí giao tự chủ

-202.007

-202.007

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

41.840

41.840

22

Cục THADS tỉnh Trà Vinh

0

0

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

0

0

23

Cục THADS tỉnh Sóc Trăng

69.655

69.655

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

69.655

69.655

24

Cục THADS tỉnh Bắc Ninh

724.935

724.935

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

724.935

724.935

25

Cục THADS tỉnh Bắc Giang

0

0

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

0

0

26

Cục THADS tỉnh Vĩnh Phúc

0

0

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

0

0

27

Cục THADS tỉnh Phú Thọ

140.676

140.676

 

Kinh phí giao tự chủ

50.000

50.000

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

90.676

90.676

28

Cục THADS tỉnh Ninh Bình

0

0

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

0

0

29

Cục THADS tỉnh Thanh Hóa

89.542

89.542

 

Kinh phí giao tự chủ

-203.336

-203.336

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

292.878

292.878

30

Cục THADS tỉnh Nghệ An

0

0

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

0

0

31

Cục THADS tỉnh Hà Tĩnh

-82.000

-82.000

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

-82.000

-82.000

32

Cục THADS tỉnh Quảng Bình

0

0

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

0

0

33

Cục THADS tỉnh Quảng Trị

157.448

157.448

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

157.448

157.448

34

Cục THADS tỉnh Thừa Thiên Huế

0

0

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

0

0

35

Cục THADS tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

0

0

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

0

0

36

Cục THADS tỉnh Bình Thuận

0

0

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

0

0

37

Cục THADS tỉnh Đồng Nai

20.000

20.000

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

20.000

20.000

38

Cục THADS tỉnh Bình Dương

0

0

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

0

0

39

Cục THADS tỉnh Bình Phước

0

0

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

0

0

40

Cục THADS tỉnh Tây Ninh

874.017

874.017

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

874.017

874.017

41

Cục THADS tỉnh Quảng Nam

0

0

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

0

0

42

Cục THADS tỉnh Bình Định

50.000

50.000

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

50.000

50.000

43

Cục THADS tỉnh Khánh Hòa

0

0

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

0

0

44

Cục THADS tỉnh Quảng Ngãi

0

0

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

0

0

45

Cục THADS tỉnh Phú Yên

123.876

123.876

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

123.876

123.876

46

Cục THADS tỉnh Ninh Thuận

226.481

226.481

 

Kinh phí giao tự chủ

226.481

226.481

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

0

0

47

Cục THADS tỉnh Thái Nguyên

51.585

51.585

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

51.585

51.585

48

Cục THADS tỉnh Bắc Kạn

146.581

146.581

 

Kinh phí giao tự chủ

124.081

124.081

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

22.500

22.500

49

Cục THADS tỉnh Cao Bằng

0

0

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

0

0

50

Cục THADS tỉnh Lạng Sơn

84.079

84.079

 

Kinh phí giao tự chủ

-211.065

-211.065

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

295.144

295.144

51

Cục THADS tỉnh Tuyên Quang

-44.378

-44.378

 

Kinh phí giao tự chủ

-44.378

-44.378

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

0

0

52

Cục THADS tỉnh Hà Giang

204.614

204.614

 

Kinh phí giao tự chủ

204.614

204.614

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

0

0

53

Cục THADS tỉnh Yên Bái

10.000

10.000

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

10.000

10.000

54

Cục THADS tỉnh Lào Cai

0

0

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

0

0

55

Cục THADS tỉnh Hòa Bình

0

0

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

0

0

56

Cục THADS tỉnh Sơn La

0

0

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

0

0

57

Cục THADS tỉnh Điện Biên

364.595

364.595

 

Kinh phí giao tự chủ

-142.205

-142.205

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

506.800

506.800

58

Cục THADS tỉnh Lai Châu

0

0

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

0

0

59

Cục THADS tỉnh Quảng Ninh

0

0

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

0

0

60

Cục THADS tỉnh Lâm Đồng

138.001

138.001

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

138.001

138.001

61

Cục THADS tỉnh Gia Lai

0

0

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

0

0

62

Cục THADS tỉnh Đắk Lắk

-14.392

-14.392

 

Kinh phí giao tự chủ

-24.782

-24.782

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

10.390

10.390

63

Cục THADS tỉnh Đắc Nông

172.681

172.681

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

172.681

172.681

64

Cục THADS tỉnh Kon Tum

544.592

544.592

 

Kinh phí giao tự chủ

544.592

544.592

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

0

0

II

ĐÀO TẠO (LOẠI 070 - KHOẢN 085)

3.085.308

3.085.308

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

3.085.308

3.085.308

1

Văn phòng Tổng cục

-1.632.027

-1.632.027

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

-1.632.027

-1.632.027

2

Cục THADS TP.Hà Nội

311.956

311.956

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

311.956

311.956

3

Cục THADS TP.Hải Phòng

98.838

98.838

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

98.838

98.838

4

Cục THADS TP. Hồ Chí Minh

100.738

100.738

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

100.738

100.738

5

Cục THADS TP. Đà Nẵng

33.205

33.205

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

33.205

33.205

6

Cục THADS TP.Cần Thơ

93.835

93.835

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

93.835

93.835

7

Cục THADS tỉnh Nam Định

119.574

119.574

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

119.574

119.574

8

Cục THADS tỉnh Hà Nam

4.991

4.991

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

4.991

4.991

9

Cục THADS tỉnh Hải Dương

49.737

49.737

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

49.737

49.737

10

Cục THADS tỉnh Hưng Yên

19.713

19.713

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

19.713

19.713

11

Cục THADS tỉnh Thái Bình

-8.771

-8.771

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

-8.771

-8.771

12

Cục THADS tỉnh Long An

26.336

26.336

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

26.336

26.336

13

Cục THADS tỉnh Tiền Giang

187.240

187.240

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

187.240

187.240

14

Cục THADS tỉnh Bến Tre

34.977

34.977

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

34.977

34.977

15

Cục THADS tỉnh Đồng Tháp

97.659

97.659

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

97.659

97.659

16

Cục THADS tỉnh Vĩnh Long

56.019

56.019

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

56.019

56.019

17

Cục THADS tỉnh An Giang

67.653

67.653

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

67.653

67.653

18

Cục THADS tỉnh Kiên Giang

4.033

4.033

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

4.033

4.033

19

Cục THADS tỉnh Hậu Giang

21.577

21.577

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

21.577

21.577

20

Cục THADS tỉnh Bạc Liêu

56.418

56.418

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

56.418

56.418

21

Cục THADS tỉnh Cà Mau

73.917

73.917

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

73.917

73.917

22

Cục THADS tỉnh Trà Vinh

63.240

63.240

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

63.240

63.240

23

Cục THADS tỉnh Sóc Trăng

99.415

99.415

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

99.415

99.415

24

Cục THADS tỉnh Bắc Ninh

31.244

31.244

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

31.244

31.244

25

Cục THADS tỉnh Bắc Giang

65.936

65.936

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

65.936

65.936

26

Cục THADS tỉnh Vĩnh Phúc

19.428

19.428

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tụ’ chủ

19.428

19.428

27

Cục THADS tỉnh Phú Thọ

58.670

58.670

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

58.670

58.670

28

Cục THADS tỉnh Ninh Bình

72.520

72.520

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

72.520

72.520

29

Cục THADS tỉnh Thanh Hóa

295.077

295.077

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

295.077

295.077

30

Cục THADS tỉnh Nghệ An

300.131

300.131

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

300.131

300.131

31

Cục THADS tỉnh Hà Tĩnh

77.237

77.237

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

77.237

77.237

32

Cục THADS tỉnh Quảng Bình

87.473

87.473

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

87.473

87.473

33

Cục THADS tỉnh Quảng Trị

80.627

80.627

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

80.627

80.627

34

Cục THADS tỉnh Thừa Thiên Huế

141.034

141.034

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

141.034

141.034

35

Cục THADS tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

14.705

14.705

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

14.705

14.705

36

Cục THADS tỉnh Bình Thuận

91.115

91.115

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

91.115

91.115

37

Cục THADS tỉnh Đồng Nai

58.508

58.508

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

58.508

58.508

38

Cục THADS tỉnh Bình Dương

93.865

93.865

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

93.865

93.865

39

Cục THADS tỉnh Bình Phước

84.954

84.954

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

84.954

84.954

40

Cục THADS tỉnh Tây Ninh

60.425

60.425

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

60.425

60.425

41

Cục THADS tỉnh Quảng Nam

24.419

24.419

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

24.419

24.419

42

Cục THADS tỉnh Bình Định

128.138

128.138

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

128.138

128.138

43

Cục THADS tỉnh Khánh Hòa

100.894

100.894

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

100.894

100.894

44

Cục THADS tỉnh Quảng Ngãi

-17.074

-17.074

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

-17.074

-17.074

45

Cục THADS tỉnh Phú Yên

94.457

94.457

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

94.457

94.457

46

Cục THADS tỉnh Ninh Thuận

56.903

56.903

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

56.903

56.903

47

Cục THADS tỉnh Thái Nguyên

87.698

87.698

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

87.698

87.698

48

Cục THADS tỉnh Bắc Kạn

90.127

90.127

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

90.127

90.127

49

Cục THADS tỉnh Cao Bằng

79.803

79.803

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

79.803

79.803

50

Cục THADS tỉnh Lạng Sơn

60.725

60.725

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

60.725

60.725

51

Cục THADS tỉnh Tuyên Quang

66.607

66.607

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

66.607

66.607

52

Cục THADS tỉnh Hà Giang

51.965

51.965

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

51.965

51.965

53

Cục THADS tỉnh Yên Bái

101.324

101.324

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

101.324

101.324

54

Cục THADS tỉnh Lào Cai

51.079

51.079

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

51.079

51.079

55

Cục THADS tỉnh Hòa Bình

20.465

20.465

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

20.465

20.465

56

Cục THADS tỉnh Sơn La

29.871

29.871

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

29.871

29.871

57

Cục THADS tỉnh Điện Biên

-15.003

-15.003

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

-15.003

-15.003

58

Cục THADS tỉnh Lai Châu

67.418

67.418

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

67.418

67.418

59

Cục THADS tỉnh Quảng Ninh

79.673

79.673

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

79.673

79.673

60

Cục THADS tỉnh Lâm Đồng

90.612

90.612

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

90.612

90.612

61

Cục THADS tỉnh Gia Lai

108.846

108.846

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

108.846

108.846

62

Cục THADS tỉnh Đắk Lắk

106.497

106.497

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

106.497

106.497

63

Cục THADS tỉnh Đắc Nông

-8.366

-8.366

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

-8.366

-8.366

64

Cục THADS tỉnh Kon Tum

15.008

15.008

 

Kinh phí giao tự chủ

0

0

 

Kinh phí giao không thực hiện tự chủ

15.008

15.008

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Quyết định 938/QĐ-TCTHADS công bố công khai dự toán điều chỉnh, bổ sung ngân sách nhà nước năm 2021 của Tổng cục Thi hành án dân sự

  • Số hiệu: 938/QĐ-TCTHADS
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Ngày ban hành: 25/11/2021
  • Nơi ban hành: Tổng cục Thi hành án dân sự
  • Người ký: Trần Thị Phương Hoa
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: 25/11/2021
  • Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Tải văn bản