- 1Quyết định 32/2008/QĐ-BTTTT về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý chất lượng công nghệ thông tin và truyền thông do Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành
- 2Thông tư 06/2009/TT-BTTTT về chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy đối với sản phẩm chuyên ngành công nghệ thông tin và truyền thông do Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành
BỘ THÔNG TIN VÀ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 81/QĐ-QLCL | Hà Nội, ngày 29 tháng 05 năm 2009 |
QUYẾT ĐỊNH
BAN HÀNH “DANH SÁCH ĐƠN VỊ ĐO KIỂM CHỨNG NHẬN VÀ CÔNG BỐ HỢP QUY ĐƯỢC CỤC QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG THỪA NHẬN”
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG
CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
Căn cứ Quyết định số 32/2008/QĐ-BTTTT ngày 13/5/2008 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý chất lượng Công nghệ thông tin và truyền thông;
Căn cứ Thông tư số 06/2009/TT-BTTT ngày 24/03/2009 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông quy định về chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy đối với sản phẩm chuyên ngành Công nghệ thông tin và truyền thông;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Nghiệp vụ và Giám đốc Trung tâm Chứng nhận,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo quyết định này “Danh sách đơn vị đo kiểm chứng nhận và công bố hợp quy được Cục Quản lý chất lượng Công nghệ thông tin và truyền thông thừa nhận”.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01 tháng 6 năm 2009.
Điều 3. “Danh sách đơn vị đo kiểm chứng nhận và công bố hợp quy được Cục Quản lý chất lượng Công nghệ thông tin và truyền thông thừa nhận” sẽ được Cục rà soát, sửa đổi, bổ sung phù hợp với tình hình thực tế.
Điều 4. Trưởng phòng Nghiệp vụ, Giám đốc Trung tâm Chứng nhận, Giám đốc Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 2, Giám đốc Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3, các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: | KT. CỤC TRƯỞNG |
ĐƠN VỊ ĐO KIỂM CHỨNG NHẬN VÀ CÔNG BỐ HỢP QUY ĐƯỢC CỤC QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG THỪA NHẬN
(Kèm theo Quyết định số 81/QĐ-QLCL ngày 29 tháng 5 năm 2009 của Cục trưởng Cục Quản lý chất lượng Công nghệ thông tin và Truyền thông)
STT | Tên đơn vị đo kiểm | Địa chỉ |
1 | TUV Product Service Ltd | Octagon House, Concorde Way, Segensworth North, Fareham, Hampshire PO15 5RL UK |
2 | TUV America, Inc | 10040 Mesa Rim Road San Diego California 92121 USA |
3 | KTL | Saxon Way Priory Park Wesr Hull HU13 9PB UK |
4 | KTL - Hull Office, UK | Unit E, South Orbital Trading Park, Hedon Road, Hull, HU9 1NJ UK |
5 | KTL - Santa Clara Office, US | 4701 Patrick Henry Drive, Building 1901, Santa Clara, CA 95054 - 1863 USA |
6 | Radio Frequency Investigation Ltd | Ewhurst Park, Ramsdell, Near Basingstoke Hants RG26 5RQ UK |
7 | Austest Laboratories | Ground Floor, 35 Alleyne Street, Chatswood NSW 2067 Australia |
8 | 7Layers AG | Borsigstrasse 11 40880 Ratingem Germany |
9 | TCC Southwood | Nokia UK Ltd Nokia House Summit Avenue Farnborough Hampshire GU14 0NG UK |
10 | Electronic Testing Centre | No. 8, Lane 29 Wenming Road Loshan Tsun, Kuishan Hsiang Taoyan Hsien 333 Taiwan |
11 | PSB Corporation PTE Ltd | Testing Group, Telecoms & EMC No. 1 Science Park Drive 118221 Singapore |
12 | SGS EMC Ltd | South Industrial Estate Bowburn co. Durham DH6 5AD UK |
13 | LG Electronics Inc | 36 Munlae-dong 6-ga Yeongdeungpo-gu Seoul 250-096 South Korea |
14 | Hyundai Calibration & Certification Technologies Co., Ltd | San 136-1 Amri-ri Bubal-eup Ichon-si Gyeonggi-do 467-701 South Korea |
15 | Public Enterprise "Omega" Test Centre (STC Omega) | 29 Valulenchuk Strt. Sevastopol 99053 Ukraine |
16 | Wiz4com Technologies | Route d’Angers Le Mans Cedex 9 72093 France |
17 | Beijing 7Layers Huarui Communications Technology Co Ltd (ritt7layers) | No. 11 Yue Tan Nan Street Xi Cheng District Beijing 100045 China |
18 | Shenzhen Electronic Product Quality Testing Center (Shenzhen Morlab Communications Technology Co., Ltd.) | Electronic Testing Building Shahe Road, Xili, Nanshan District Shenzhen, Guangdong, 518055 China |
19 | FlexMobile Test Laboratory Flextronics (China) Electronics Technology Co. Ltd. | Huaxia Technology Building 8 Zhongguancun Software Park No. 8, Dongbeiwang West Street Haidian District Beijing, 100094 China |
20 | Communication Certification Laboratory, Inc | 1940 West Alexander Street Salt Lake City, UT 84119-2039, USA |
21 | Nemko AS -Division for Telecom and Radio Testing | Gåsevikveien 8, Kjeller P.O.Box 96,2027 Kjeller, Norway |
22 | Nemko AS - Head Office | Gaustadallén 30, P.O.Box 73 Blindern, N-0314 Oslo, Norway |
23 | Nemko Dallas, Inc | 802 N.Kealy Lewisville, Texas 75057-3136, USA |
| CETECOM |
|
| CETECOM Châu Âu |
|
24 | CETECOM GmbH Essen, Germany (headquarters) | Im Teelbruch 116 45219 Essen, Germany |
25 | CETECOM GmbH Feldkirchen (Munich), Germany | Kapellenstrasse 13 85622 Feldkirchen (Munich), Germany |
26 | CETECOM ICT Services GmbH Saarbrücken, Germany | Untertürkheimer Str. 6-10 66117 Saarbruecken Germany |
27 | CETECOM SARL Buc (Paris,) France | 320, rue Hélène Boucher Bât 1, 78530 Buc Cedex (Paris), France |
28 | CETECOM Representative UK Mr. Ian de Monté | PO Box 739, Crawley, West Sussex, RH11 8WE England |
| CETECOM Châu Á |
|
29 | CETECOM Shanghai Communication Testing and Consulting Co. Ltd. Shanghai, China | Building 27 No. 1387 Zhangdong Rd. Zhangjiang 201203 China
|
30 | CETECOM Japan K.K. Tokyo, Japan | Luna Rossa Shibuya 1F Tomigaya 1-19-2, Shibuya-ku Tokyo 151-0063, Japan |
31 | CETECOM MOVON Ltd. Seoul, Korea | 194-1, Geumeo-ri, Pogok-myeon, Yongin-si, Gyeonggi-do, 449-812 Korea |
32 | CETECOM MOVON Ltd. Gumi, Korea | ParkJaeDal Bldg. 3rd floor, 39B 1L, Inui-dong, Gumi-si, Gyeong-buk, 730-320 Korea |
33 | CETECOM Taiwan Ltd. | 2F, No. 181, Ti Ding Blvd. Sec. 2, Nei-Hu Dist. Taipei, 114 Taiwan |
| CETECOM Châu Mỹ |
|
34 | CETECOM Inc. Milpitas, California | 411 Dixon Landing Road Milpitas, CA 95035, USA |
35 | CETECOM Inc. San Diego, California | 3636 Nobel Drive 2nd Floor, Suite 250 San Diego, CA 92122, USA |
36 | SGS-CSTC Standards Technical Services Co., Ltd Shanghai Branch | 9F, the 3rd Building, No.889, Yishan Rd, Xuhui District, Shanghai, China |
37 | SGS Testing Korea Co., Ltd | 18-34, Sanbon-dong, 435-040 Gunpo-si, Gyeonggi-do, Korea |
38 | SGS Taiwan Ltd | No.134, Wukung Rd. Wuku Industrial Zone, Taipei, Taiwan |
39 | China Telecommunication Technology Labs | No.11 Yue Tan Nan Jie, BẹiJing, China |
40 | Telecommunication Technology Association | 267-2 Seohyeon-dong, Bundang-gu, Seongnam –City, Gyeongggi-do, 463-824 Korea |
41 | Siemens AG Information and Communication Networks Center for Quality Engineering | Hofmann str.51 D-81359 Mũnchen, Germany |
42 | Alcatel-Lucent, Global Product Compliance Lab | 600-700 Mountain Avenue Bldg. 5 P.O. Box 636 Murray Hill, NJ 07974-0636 |
43 | ZTE Corporation | Nanshan, Shenzhen, China |
44 | Huawei Technologies Co.,Ltd | Bantian, Longgang District Shenzhen 518129, China |
45 | Nortel Networks | 195 The West Mall Toronto, Ontario M9C 5K1 |
46 | Zyflex Technologies Inc | 4F, No.5-2, Industry E. Rd. 9, Science-Based Industrial Park, Hsinchu, Taiwan. |
47 | ECI Telecom Ltd | Hasivim St.Petach Tikva 49517, Israel |
48 | Rad Data Communcations | 24 Raoul Wallenberg St. Tel-Aviv 69719, Israel |
49 | Comtest Laboratory Pty Ltd | Unit 1 570 City Road South Melbourne, Victoria, 3205 Australia |
50 | TUV Rheinland Group | Am Grauen Stein 51105 Cologne |
51 | TUV Rheinland Japan Ltd | Festo Bldg.5F, Hayabuchi 1-26-10, Tsuzhki-ku, Yokohama 224-0025, Japan |
52 | Teltest Lab Tait Electronics Lilimted | PO Box 1645 558 Wairakei Road Christchurch New Zealand |
53 | Sagem Communications | 27, rue Leblanc 75015 PARIS |
54 | QuieTek Corporation | 2F, No.345, Xinhu 2nd Rd. , Neihu District, Taipei City 114, Taiwan. |
55 | Bharat Electronics | Nagavara, Outer Ring Road Bangalore 560 045 INDIA |
56 | Broadcast Electronics, Inc. | 4100 North 24th Street Quincy, IL 62305-3606 USA. |
57 | Continental Electronics | 4212 S. Buckner Blvd. Dallas, TX 75227 USA. |
58 | Crown Broadcast | 25166 Leer Drive, P.O. Box 2000 Elkhart, IN 46515-2000 USA. |
59 | Ecreso RFTS Broadcast | 24, route du Bois de Savis 33640 Castres-Gironde FRANCE |
60 | Elcor c/o TDP | P.O. Box 1 2310 Rijkevorsel BELGIUM |
61 | Elico d.o.o. | Koledinecka 5 10040 Zagreb CROATIA |
62 | Elti | Panonska 23 9250 Gornja Radgona SLOVENIA |
63 | Energy-Onix | P.O. Box 801, 1306 River Street Valatie, NY 12184 USA. |
64 | Harris Broadcast | 4393 Digital Way Cincinnati, OH 45040 USA. |
65 | Link Comunicaciones S.A. | C./ La Vinya 33 bis 08041 Barcelona SPAIN |
66 | Nautel Limited | 10089 Peggy's Cove Road Hackett's Cove, Nova Scotia B3Z 3J4 CANADA |
67 | OMB | Avenida San Antonio, 41 50410 Cuarte de Huerva SPAIN |
68 | QEI Corporation | One Airport Drive, P.O. Box 805 Williamstown, NJ 08094 USA. |
69 | RIZ-Transmitters Co. | Bozidareviceva 13 10000 Zagreb CROATIA |
70 | Rohde & Schwarz GmbH & Co. KG | Mühldorfstraße 15 81671 München GERMANY |
71 | Seratel Technology, s.a.l. | Avenida de Castilla 2 28830 San Fernando de Henares SPAIN |
72 | Transradio SenderSysteme Berlin AG | Mertensstrasse 63 13587 Berlin GERMANY |
73 | CTE International S.r.l. | Via R. Sevardi, 7 42010 Mancasale - RE ITALY |
74 | DB Elettronica Telecomunicazioni S.p.A | Via Lisbona, 38 35127 Padova - PD ITALY |
75 | Electronic Service | Via 1° Maggio, 16 60131 Ancona - AN ITALY |
76 | Electrosys S.r.l. | Localita Sferracavallo 19/A 05010 Orvieto - TR ITALY |
77 | Elenos S.r.l. | Via G. Amendola, 9 44028 Poggio Renatico - FE ITALY |
78 | Elettronika S.r.l. | S.S. 96 km 113 70027 Palo del Colle - BA ITALY |
79 | Elit | Via Gadames 93 20151 Milano - MI ITALY |
80 | Microset Electronics | Via Peruch 64 33077 Sacile - PN ITALY |
81 | Prais S.r.l. | Via Raffaele De Troya, 28 25010 Borgosatollo - BS ITALY |
82 | R.V.R. Elettronica S.p.A | Via del Fonditore, 2/2c 40138 Bologna - BO ITALY |
83 | Siel S.r.l. | Via Toscana, 57/59 20090 Buccinasco - MI ITALY |
84 | Suono Telecom S.r.l. | Via Mazzini, 19 25020 Flero - BS ITALY |
85 | Technosystem Digital Network S.p.A | Via B. Pontecorvo, 10 00010 Roma - RM ITALY |
86 | Teko Telecom S.p.A | Via dell'Industria 5 40068 San Lazzaro di Savena - BO ITALY |
87 | T.E.M. Tecnologie Elettroniche Milanesi S.p.A | Via B. Buozzi, 18/20 20089 Rozzano - MI ITALY |
88 | Jotron A.S | P.O.Box 54 stbyveien 1 NO-3280 Tjodalyng, Norway |
89 | Yaesu Musen Co., Ltd. | 4-8-8 Nakameguro, Meguro-ku, Tokyo 153-8644, Japan |
90 | Thomson Broadcast & Multimedia | 1, rue de l'Hautil - B.P. 150 78702 Conflans-Sainte-Honorine Cedex FRANCE |
91 | NEC Corporation | 7-1, Shiba 5-chome, Minato-ku Tokyo 108-8001 JAPAN |
92 | Furuno Electric Co., Ltd. | 9-52, Ashihara-cho Nishinomiya-shi, Hyogo-ken 662 Japan |
93 | Kenwood Electronics Technologies (S) Pte Ltd | No.1 Ang Mo Kio Street 63, Singapore 569110 |
94 | Japan Radio Co., Ltd | Nittochi Nishi-Shinjuku bldg 10-1 Nishi-Shinjuku 6 chome Shinjuku-ku, Tokyo, Japan 160-8328 |
95 | Vertex Standard Co.,Ltd | 4-8-8 Nakameguro, Meguro-ku, Tokyo 153-8644, Japan |
96 | Motorola Inc | Motorola, Inc. 1303 East Algonquin Road Schaumburg, Illinois 60196 USA |
97 | Thrane & Thrane | Lundtoftegardsvej 93 D 2800 Kgs. Lyngby Denmark |
98 | Nera SatComm AS | Bergerveien 12 1375 Billingstad Norway |
99 | Icom Inc | Osaka, Japan |
- 1Quyết định 32/2008/QĐ-BTTTT về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý chất lượng công nghệ thông tin và truyền thông do Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành
- 2Thông tư 06/2009/TT-BTTTT về chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy đối với sản phẩm chuyên ngành công nghệ thông tin và truyền thông do Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành
Quyết định 81/QĐ-QLCL năm 2009 ban hành Danh sách đơn vị đo kiểm chứng nhận và công bố hợp quy được Cục Quản lý chất lượng Công nghệ thông tin và truyền thông thừa nhận do Cục trưởng Cục Quản lý chất lượng Công nghệ thông tin và truyền thông ban hành
- Số hiệu: 81/QĐ-QLCL
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 29/05/2009
- Nơi ban hành: Cục Quản lý chất lượng công nghệ thông tin và truyền thông
- Người ký: Chu Văn Bình
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 01/06/2009
- Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực