Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 788/QĐ-UBND | Bắc Kạn, ngày 20 tháng 04 năm 2009 |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BẮC KẠN
Căn cứ Luật Tổ chức HĐND và UBND ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Căn cứ Quyết định số 167/2008/QĐ-TTg ngày 12 tháng 12 năm 2008 của Thủ tướng Chính phủ về chính sách hỗ trợ hộ nghèo về nhà ở;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Xây dựng tại Tờ trình số 176/SXD-TTr ngày 15 tháng 4 năm 2009,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt danh sách 2.413 hộ nghèo được hỗ trợ về nhà ở theo Quyết định số 167/2008/QĐ-TTg ngày 12 tháng 12 năm 2008 của Thủ tướng Chính phủ (Có biểu tổng hợp và danh sách kèm theo).
Điều 2. Căn cứ danh sách đối tượng được phê duyệt tại Điều 1, Sở Xây dựng có trách nhiệm xây dựng Đề án để triển khai thực hiện việc hỗ trợ nhà ở cho hộ nghèo theo quy định.
Điều 3. Các ông, bà: Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc Giám đốc Sở Xây dựng, Giám đốc Sở Lao động - Thương binh và Xã hội, Giám đốc Sở Kế hoạch và Đầu tư, Giám đốc Sở Tài chính, Giám đốc Chi nhánh Ngân hàng Chính sách xã hội tỉnh, Thủ trưởng các đơn vị liên quan và Chủ tịch UBND các huyện, thị xã chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
DANH SÁCH HỘ NGHÈO ĐƯỢC HỖ TRỢ VỀ NHÀ Ở THEO QUYẾT ĐỊNH 167/2008/QĐ-TTG NGÀY 12/12/2008 CỦA THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ
(Kèm theo Quyết định số 788/QĐ-UBND ngày 20/4/2009 của UBND tỉnh Bắc Kạn)
STT | ĐƠN VỊ | SỐ HỘ NGHÈO ĐƯỢC HỖ TRỢ | |
Tổng số hộ được hỗ trợ | Trong đó, số hộ có nhu cầu vay vốn | ||
1 | Thị xã Bắc Kạn | 45 | 0 |
2 | Huyện Ba Bể | 353 | 280 |
3 | Huyện Bạch Thông | 160 | 160 |
4 | Huyện Chợ Mới | 427 | 116 |
5 | Huyện Chợ Đồn | 174 | 113 |
6 | Huyện Na Rì | 511 | 260 |
7 | Huyện Ngân Sơn | 333 | 116 |
8 | Huyện Pác Nặm | 410 | 410 |
| Tổng cộng | 2.413 | 1.455 |
HỘ NGHÈO ĐƯỢC HỖ TRỢ VỀ NHÀ Ở
(Kèm theo Quyết định số 788/QĐ-UBND ngày 20/4/2009 của UBND tỉnh Bắc Kạn)
STT | Họ và tên | Địa chỉ |
1 | TRIỆU THỊ NÁI | PÀN HAN - BÀNH TRẠCH |
2 | TRIỆU TIẾN PHẨM | PÀN HAN - BÀNH TRẠCH |
3 | LA VĂN Y | KHUỔI SLẲNG - BÀNH TRẠCH |
4 | VY VĂN THUẦN | LỦNG ĐIẾC - BÀNH TRẠCH |
5 | TRẦN HOÀNG TẬP | LỦNG ĐIẾC - BÀNH TRẠCH |
6 | LỘC VĂN QUANG | NÀ LẦN - BÀNH TRẠCH |
7 | LỘC VĂN HOÁ | NÀ LẦN - BÀNH TRẠCH |
8 | HỨA VĂN HƯỜNG | NÀ LẦN - BÀNH TRẠCH |
9 | NGUYỄN VĂN QUÝ | NÀ DỤ- BÀNH TRẠCH |
10 | HOÀNG KIM BẢO | PÁC PỈN - BÀNH TRẠCH |
11 | DƯƠNG THỊ MỴ | PÁC PỈN - BÀNH TRẠCH |
12 | NÔNG VĂN LOAN | PÁC PỈN - BÀNH TRẠCH |
13 | ĐÀO XUÂN BÌNH | NÀ NỘC - BÀNH TRẠCH |
14 | ĐỖ VĂN TOẢN | NÀ NỘC - BÀNH TRẠCH |
15 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | NÀ NỘC - BÀNH TRẠCH |
16 | TRIỆU LÙNG VẦN | TỔM LÀM - BÀNH TRẠCH |
17 | ĐẶNG PHỤ PJAO | TỔM LÀM - BÀNH TRẠCH |
18 | ĐẶNG DÀO QUYÊN | TỔM LÀM - BÀNH TRẠCH |
19 | ĐẶNG CHÀN QUYÊN A | TỔM LÀM - BÀNH TRẠCH |
20 | ĐẶNG QUẦY NẦN | TỔM LÀM - BÀNH TRẠCH |
21 | BÀN VĂN THANH | BẢN LẤP - BÀNH TRẠCH |
22 | LỘC VĂN THỌ | NÀ CHẢ - CAO TRĨ |
23 | DƯƠNG VĂN LUẬN | BẢN NGÙ - CAO TRĨ |
24 | LƯU VĂN THIẾM | BẢN NGÙ - CAO TRĨ |
25 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | BẢN NGÙ - CAO TRĨ |
26 | HOÀNG VĂN HUỲNH | PHIÊNG TOẢN - CAO TRĨ |
27 | HOÀNG THỊ TRANG | BẢN PIỀNG - CAO TRĨ |
28 | TRIỆU VĂN THANH | BẢN PIỀNG - CAO TRĨ |
29 | HOÀNG VĂN TÍCH | BẢN PIỀNG - CAO TRĨ |
30 | TRỊNH VĂN CẢNH | KÉO PỰT - CAO TRĨ |
31 | PHAN THỊ THOẠI | KÉO PỰT - CAO TRĨ |
32 | MÙNG VĂN DỊ | DÀI KHAO- CAO TRĨ |
33 | NGUYỄN VĂN DŨNG | KHUỔI TĂNG - CAO THƯỢNG |
34 | HOÀNG VĂN SÙNG | KHUỔI HAO - CAO THƯỢNG |
35 | GIÀNG VĂN TỌA | KHUỔI HAO - CAO THƯỢNG |
36 | VÀNG VĂN GÂU | KHUỔI HAO - CAO THƯỢNG |
37 | VÀNG VĂN DẬU | KHUỔI HAO - CAO THƯỢNG |
38 | SẰM VĂN CHẠ | KHUỔI HAO - CAO THƯỢNG |
39 | TRIỆU VĂN SÂU | KHUỔI HAO - CAO THƯỢNG |
40 | HOÀNG VĂN DINH | KHUỔI HAO - CAO THƯỢNG |
41 | NGÔ VĂN CHỐNG | KHUỔI HAO - CAO THƯỢNG |
42 | HOÀNG VĂN VỀNH | KHUỔI HAO - CAO THƯỢNG |
43 | HOÀNG VĂN PÁO | KHUỔI HAO - CAO THƯỢNG |
44 | HOÀNG VĂN KHIỀN | KHUỔI HAO - CAO THƯỢNG |
45 | THÀO A SỰ | NÀ SLIẾN - CAO THƯỢNG |
46 | VŨ NGỌC LỢI | NÀ SLIẾN - CAO THƯỢNG |
47 | LÝ KIỀM KHÌN | NÀ SLIẾN - CAO THƯỢNG |
48 | GIÀNG A SA | NÀ SLIẾN - CAO THƯỢNG |
49 | ĐẶNG PHÙ TRÌNH | NÀ SLIẾN - CAO THƯỢNG |
50 | THÀO A SÚA | NÀ SLIẾN - CAO THƯỢNG |
51 | VŨ NGỌC PHƯƠNG | NÀ SLIẾN - CAO THƯỢNG |
52 | LÝ VẦN SINH | NÀ SLIẾN - CAO THƯỢNG |
53 | GIÀNG A HẠNH | NÀ SLIẾN - CAO THƯỢNG |
54 | TRIỆU VĂN ON | BẢN CÁM - CAO THƯỢNG |
55 | TRIỆU VĂN THÀNH | BẢN CÁM - CAO THƯỢNG |
56 | ĐẶNG VĂN LỢI | BẢN CÁM - CAO THƯỢNG |
57 | HOÀNG VĂN KHOA | KHUỔI TÀU - CAO THƯỢNG |
58 | HOÀNG VĂN DƯƠNG | KHUỔI TÀU - CAO THƯỢNG |
59 | LÝ VĂN DỈA | KHUỔI TÀU - CAO THƯỢNG |
60 | VÀNG A DINH A | TỌT CÒN - CAO THƯỢNG |
61 | THÀO A SINH | TỌT CÒN - CAO THƯỢNG |
62 | GIÀNG A THỈNH | TỌT CÒN - CAO THƯỢNG |
63 | LÝ A SÚA B | TỌT CÒN - CAO THƯỢNG |
64 | TRƯƠNG TRỐNG QUẠ | TỌT CÒN - CAO THƯỢNG |
65 | THÀO A DẨU | TỌT CÒN - CAO THƯỢNG |
66 | NÔNG VĂN PÁO | TỌT CÒN - CAO THƯỢNG |
67 | VÀNG A DŨNG | TỌT CÒN - CAO THƯỢNG |
68 | GIÀNG A CẬU | TỌT CÒN - CAO THƯỢNG |
69 | VÙ A LỀNH | TỌT CÒN - CAO THƯỢNG |
70 | TRIỆU VĂN CHIẾN | NẶM CẮN - CAO THƯỢNG |
71 | TRIỆU SÀO SƠN | NẶM CẮN - CAO THƯỢNG |
72 | HOÀNG VĂN SÂU | NẶM CẮN - CAO THƯỢNG |
73 | HOÀNG THỊ CHÀI | NẶM CẮN - CAO THƯỢNG |
74 | PHÙNG VĂN XIÊN | NẶM CẮN - CAO THƯỢNG |
75 | HOÀNG VĂN TON | NẶM CẮN - CAO THƯỢNG |
76 | ĐẶNG VĂN NHẬY | NẶM CẮN - CAO THƯỢNG |
77 | DƯƠNG VĂN CHÍ | NGẠM KHÉT - CAO THƯỢNG |
78 | HOÀNG NHÌA PÀO | NGẠM KHÉT - AO THƯỢNG |
79 | TRIỆU VẦN ON | KHÂU LUÔNG - CAO THƯỢNG |
80 | TRIỆU TIẾN PHƯƠNG | NÀ CÀ - CHU HƯƠNG |
81 | LÝ VĂN VÀNG | BẢN TRÙ - CHU HƯƠNG |
82 | ĐẶNG KHẢI BẢO | BẢN TRÙ - CHU HƯƠNG |
83 | HOÀNG VĂN THIỀU | PÙ MẮT - CHU HƯƠNG |
84 | NÔNG VĂN THÀNH | PÙ MẮT - CHU HƯƠNG |
85 | LÊ VĂN DỰC | BẢN PỤC - CHU HƯƠNG |
86 | LỘC VĂN CHINH | ĐON DÀI - CHU HƯƠNG |
87 | NÔNG VĂN HẢO | PHIÊNG KẺM - CHU HƯƠNG |
88 | HOÀNG VĂN HẢI | PHIÊNG KẺM - CHU HƯƠNG |
89 | TRIỆU THỊ LAI | KHUỔI HA - CHU HƯƠNG |
90 | LÝ VĂN NĂNG | KHUỔI HA - CHU HƯƠNG |
91 | TRIỆU VĂN HAM | BẢN XẢ - CHU HƯƠNG |
92 | NÔNG VĂN MẠ | BẢN XẢ - CHU HƯƠNG |
93 | NÔNG THỊ VÂN | KHUỔI COÓNG - CHU HƯƠNG |
94 | TRIỆU VĂN DƯƠNG | NÀ QUANG - CHU HƯƠNG |
95 | HÀ VĂN SÁU | NÀ PHẦY - CHU HƯƠNG |
96 | ĐỔNG THẾ PHẢN | NÀ NGỘM - CHU HƯƠNG |
97 | HOÀNG THỊ NHẪN | NÀ NGAO - CHU HƯƠNG |
98 | HOÀNG NGỌC DƯƠNG | NÀ MÔ - CHU HƯƠNG |
99 | TRIỆU THỊ XUÂN | CỐC PÁI - CHU HƯƠNG |
100 | TRIỆU TÒN LAI | TIỀN PHONG - ĐỊA LINH |
101 | LÝ VĂN DOANH | PÁC NGHÈ 2 - ĐỊA LINH |
102 | TRIỆU THỊ ĐÀN | PÁC NGHÈ 1 - ĐỊA LINH |
103 | MA THỊ HẢI | NÀ MÔ - ĐỊA LINH |
104 | DƯƠNG ĐĂNG CHƯƠNG | PÁC NGHÈ 1 - ĐỊA LINH |
105 | LÝ VĂN CHẤN | PÁC NGHÈ 2 - ĐỊA LINH |
106 | LỘC VĂN HỮU | NÀ ĐÚC 1 - ĐỊA LINH |
107 | HOÀNG THANH HOÁ | BẢN VÁNG 2 - ĐỊA LINH |
108 | TRIỆU VĂN SÁU | BẢN VÁNG 2 - ĐỊA LINH |
109 | NÔNG PHAN THUYỀN | NÀ MÔ - ĐỊA LINH |
110 | SẰM VĂN TY | NÀ MÔ - ĐỊA LINH |
111 | NGUYỄN DUY CÔNG | NÀ MÔ - ĐỊA LINH |
112 | TRIỆU VĂN CHIÊU | BẢN VÁNG 1 - ĐỊA LINH |
113 | BÀN VĂN NHẠY | BẢN VÁNG 1 - ĐỊA LINH |
114 | VY THỊ VA | PÁC NGHÈ 2 - ĐỊA LINH |
115 | LIÊU THỊ LE | PÁC NGHÈ 2 - ĐỊA LINH |
116 | LIÊU HOÀNG TUÂN | NÀ ĐÚC 2 - ĐỊA LINH |
117 | NÔNG VĂN TIẾN | NÀ ĐÚC 2 - ĐỊA LINH |
118 | NGUYỄN KHẮC MẬU | NÀ ĐÚC 2 - ĐỊA LINH |
119 | BẾ VĂN PHƯƠNG | NÀ ĐÚC 2 - ĐỊA LINH |
120 | HOÀNG VĂN TẠ | NÀ ĐÚC 1 - ĐỊA LINH |
121 | VY THỊ NIỀM | NÀ ĐÚC 1 - ĐỊA LINH |
122 | LA DƯƠNG DUYỆT | NÀ ĐÚC 1 - ĐỊA LINH |
123 | HOÀNG THỊ THÊM | NÀ ĐÚC 1 - ĐỊA LINH |
124 | NGUYỄN VĂN VIỆT | NÀ ĐÚC 1 - ĐỊA LINH |
125 | HOÀNG VĂN HỢP | PÁC NGHÈ 1 - ĐỊA LINH |
126 | DƯƠNG ĐĂNG SỰ | PÁC NGHÈ 1 - ĐỊA LINH |
127 | DƯƠNG ĐĂNG BÈN | PÁC NGHÈ 1 - ĐỊA LINH |
128 | NÔNG THỊ HUÊ | PÁC NGHÈ 1 - ĐỊA LINH |
129 | LA DƯƠNG NHỜ | PÁC NGHÈ 1 - ĐỊA LINH |
130 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | TIỀN PHONG - ĐỊA LINH |
131 | TRẦN VĂN HÙNG | TIỀN PHONG - ĐỊA LINH |
132 | ĐOÀN ĐỨC THẠCH | TIỀN PHONG - ĐỊA LINH |
133 | LÔI VĂN NGOAN | TIỀN PHONG - ĐỊA LINH |
134 | HOÀNG THỊ THUẬN | NÀ ĐỨA - ĐỒNG PHÚC |
135 | MÊ VĂN YẾM | NÀ ĐỨA - ĐỒNG PHÚC |
136 | MÙNG VĂN TOÁN | NÀ ĐỨA - ĐỒNG PHÚC |
137 | MÙNG VĂN THẦM | NÀ ĐỨA - ĐỒNG PHÚC |
138 | NÔNG VĂN HIẾN | NÀ ĐỨA - ĐỒNG PHÚC |
139 | HOÀNG THỊ HOÁ | NÀ CÀ - ĐỒNG PHÚC |
140 | HÀ VĂN HIỆU | NÀ CÀ - ĐỒNG PHÚC |
141 | HOÀNG VĂN NGHĨA | NÀ CÀ - ĐỒNG PHÚC |
142 | HÀ VĂN YỂN | NÀ THẨU - ĐỒNG PHÚC |
143 | MA VĂN DOẠN | BẢN CHÁN - ĐỒNG PHÚC |
144 | HOÀNG THỊ MIẾN | BẢN CHÁN - ĐỒNG PHÚC |
145 | HOÀNG VĂN THỂ | BẢN CHÁN - ĐỒNG PHÚC |
146 | HOÀNG VĂN BẢO | BẢN CHÁN - ĐỒNG PHÚC |
147 | HOÀNG VĂN HỮU | BẢN CHÁN - ĐỒNG PHÚC |
148 | NGUYỄN VĂN BẮC | TẨN LƯỢT - ĐỒNG PHÚC |
149 | TRIỆU VĂN BÌNH | TẨN LƯỢT - ĐỒNG PHÚC |
150 | DƯƠNG THỊ PHƯỢNG | NÀ MÈO - ĐỒNG PHÚC |
151 | TRIỆU DÀO TRÌU | NÀ DÀI - ĐỒNG PHÚC |
152 | ĐẶNG MÙI LỤA | NÀ DÀI - ĐỒNG PHÚC |
153 | BÀN PHỤ CHIÊU | NÀ DÀI - ĐỒNG PHÚC |
154 | ĐẶNG PHỤ TỊNH | ĐÔNG ĐĂM - ĐỒNG PHÚC |
155 | PHÙNG VẦN THIM | ĐÔNG ĐĂM - ĐỒNG PHÚC |
156 | PHÙNG THỊ KIỀU | ĐÔNG ĐĂM - ĐỒNG PHÚC |
157 | HOÀNG CHÀN SƠN | LỦNG TRÁNG - HÀ HIỆU |
158 | ĐẶNG VẦN CHÒI | LỦNG TRÁNG - HÀ HIỆU |
159 | TRIỆU CHỒNG SANG | LỦNG TRÁNG - HÀ HIỆU |
160 | PHÙNG KIỀM NẦN | KHUỔI MẢN - HÀ HIỆU |
161 | ĐẶNG VẦN HIN | KHUỔI MẢN - HÀ HIỆU |
162 | ĐẶNG PHỤ KHUÔN | KHUỔI MẢN - HÀ HIỆU |
163 | ĐẶNG CHÒI NẦN | KHUỔI MẢN - HÀ HIỆU |
164 | HOÀNG VĂN TUYẾN | VẰNG KÈ - HÀ HIỆU |
165 | HOÀNG VĂN HUẤN | VẰNG KÈ - HÀ HIỆU |
166 | NGUYỄN THỊ LÀNH | VẰNG KÈ - HÀ HIỆU |
167 | NGUYỄN THỊ HIẾN | NÀ MA - HÀ HIỆU |
168 | HOÀNG VĂN PHẤY | COỌC MU - HOÀNG TRĨ |
169 | LÝ LIÊN TÀI | COỌC MU - HOÀNG TRĨ |
170 | TÔ THỊ LIM | NÀ CỌ - HOÀNG TRĨ |
171 | MA VĂN THOẢ | NÀ SLẢI - HOÀNG TRĨ |
172 | BÀN PHÚC QUYÊN | CỐC MUỒI - PHÚC LỘC |
173 | PHÙNG VĂN VÀ | CỐC DIỂN - PHÚC LỘC |
174 | LA VĂN THÀNH | VẰNG QUAN - PHÚC LỘC |
175 | LÝ VĂN GÂU | VẰNG QUAN - PHÚC LỘC |
176 | DƯƠNG VĂN PÁ (B) | PHJA KHAO - PHÚC LỘC |
177 | LA THỊ MỴ | PHJA KHAO - PHÚC LỘC |
178 | ĐẶNG THỊ COI | KHUỔI LUỘI - PHÚC LỘC |
179 | ĐẶNG PHÙ QUẨY | PHIÊNG CHỈ - PHÚC LỘC |
180 | LÝ VĂN TẠ | KHUỔI TRẢ - PHÚC LỘC |
181 | LÝ VĂN LÝ | KHUỔI TRẢ - PHÚC LỘC |
182 | TRỊNH VĂN NHƯỢNG | KHUỔI TẨU - PHÚC LỘC |
183 | PHÙNG MÙI GHỂN | KHUỔI TẨU - PHÚC LỘC |
184 | DƯƠNG VĂN SÚA | NHẬT VẸN - PHÚC LỘC |
185 | ĐẶNG THỊ MÙI | NHẬT VẸN - PHÚC LỘC |
186 | LÝ SÀO CÁN | PHJA PHẠ - PHÚC LỘC |
187 | LÝ VĂN TOẢN | THIÊNG ĐIỂM - PHÚC LỘC |
188 | LÝ VĂN PHÚC | THIÊNG ĐIỂM - PHÚC LỘC |
189 | LÝ VĂN MY | THIÊNG ĐIỂM - PHÚC LỘC |
190 | DƯƠNG VĂN PÁ | KHUỔI PẾT - PHÚC LỘC |
191 | LA VĂN LỀNH | KHUỔI PẾT - PHÚC LỘC |
192 | DƯƠNG VĂN LỰ | PHJA KHAO - PHÚC LỘC |
193 | DƯƠNG VĂN DINH | PHJA KHAO - PHÚC LỘC |
194 | HOÀNG VĂN TUẤN | PÙ LÙNG - QUẢNG KHÊ |
195 | DƯƠNG THỊ ĐINH | PÙ LÙNG - QUẢNG KHÊ |
196 | NÔNG THỊ VẪN | PÙ LÙNG - QUẢNG KHÊ |
197 | TRIỆU VĂN UÝ | TỔNG CHẢO - QUẢNG KHÊ |
198 | HOÀNG VĂN THẲNG | TỔNG CHẢO - QUẢNG KHÊ |
199 | HOÀNG VĂN XUYÊN | NÀ LẺ - QUẢNG KHÊ |
200 | NÔNG VĂN ÚT | NÀ LẺ - QUẢNG KHÊ |
201 | VŨ TRUNG HẬU | NÀ LẺ - QUẢNG KHÊ |
202 | PHÙNG VĂN HUÂN | NÀ LẺ - QUẢNG KHÊ |
203 | PHƯƠNG THỊ TIỆM | NÀ CHOM - QUẢNG KHÊ |
204 | NÔNG VĂN TRƯỜNG | CHỢ LÈNG - QUẢNG KHÊ |
205 | DƯƠNG THUYẾT CHIỀU | CHỢ LÈNG - QUẢNG KHÊ |
206 | TRIỆU ĐỨC DƠ | CHỢ LÈNG - QUẢNG KHÊ |
207 | HOÀNG VĂN HẢI | BẢN PỲAN - QUẢNG KHÊ |
208 | ĐỒNG VĂN PAO | BẢN PỴAC - QUẢNG KHÊ |
209 | BÀN TÀI PHIN | NÀ HAI - QUẢNG KHÊ |
210 | ĐẶNG MINH CHƯ | NÀ HAI - QUẢNG KHÊ |
211 | TRIỆU TIẾN HÙNG | NÀ HAI - QUẢNG KHÊ |
212 | HOÀNG VĂN LÝ | NÀ HAI - QUẢNG KHÊ |
213 | TRIỆU HỮU TÌNH | NÀ HAI - QUẢNG KHÊ |
214 | HOÀNG NGUYÊN TÀI | NÀ HAI - QUẢNG KHÊ |
215 | DƯƠNG THỊ THẤM | NÀ NIỂM - KHANG NINH |
216 | ĐÀM MỸ NGOẠI | NÀ NIỂM - KHANG NINH |
217 | HOÀNG VĂN TỤNG | BẢN VÀI - KHANG NINH |
218 | NGUYỄN VĂN BIỂN | NÀ LÀNG - KHANG NINH |
219 | HOÀNG NGỌC KHANH | BẢN NẢN - KHANG NINH |
220 | DƯƠNG THỊ TIỆM | PÁC NGHÈ - KHANG NINH |
221 | PHÙNG VĂN TRẦN | NÀ KIÊNG - KHANG NINH |
222 | NÔNG THỊ NIỆM | NÀ KIÊNG - KHANG NINH |
223 | HỨA THỊ HƯỜNG | NÀ KIÊNG - KHANG NINH |
224 | HOÀNG ĐỨC HUYNH | NÀ KIÊNG - KHANG NINH |
225 | NÔNG VĂN VUI | NÀ KIÊNG - KHANG NINH |
226 | HOÀNG THANH BẢO | NÀ MƠ - KHANG NINH |
227 | TRIỆU TIẾN QUẢNG | NÀ MƠ - KHANG NINH |
228 | TRIỆU ĐỨC CÁN | NÀ MƠ - KHANG NINH |
229 | TRIỆU SINH LIÊN | NÀ MƠ - KHANG NINH |
230 | TRIỆU PHÚC QUẢNG | NÀ MƠ - KHANG NINH |
231 | TRIỆU THỊ SÍNH | CỦM PÁN - KHANG NINH |
232 | TRIỆU THỊ CHẦU | CỦM PÁN - KHANG NINH |
233 | TRIỆU HỮU LÝ | CỦM PÁN - KHANG NINH |
234 | TRIỆU THỊ NÁI | CỦM PÁN - KHANG NINH |
235 | LÝ THỊ GHẾN | NÀ NIỀNG - KHANG NINH |
236 | BÀN HỮU AN | NÀ NIỀNG - KHANG NINH |
237 | BÀN HỮU QUÝ A | NÀ NIỀNG - KHANG NINH |
238 | TRIỆU VĂN LỤ | NÀ NIỀNG - KHANG NINH |
239 | LỤC CHÀN HIN | KHUỔI LUÔNG - KHANG NINH |
240 | HOÀNG THỒNG KIÊM | KHUỔI LUÔNG - KHANG NINH |
241 | LA TIẾN PHƯƠNG | NÀ HÀN - KHANG NINH |
242 | HOÀNG THANH CHÂU | NÀ HÀN - KHANG NINH |
243 | TRIỆU DÀO CAO | KHUỔI SLƯN - THƯỢNG GIÁO |
244 | TRIỆU DÀO QUYÊN | KHUỔI SLƯN - THƯỢNG GIÁO |
245 | LÝ VĂN NHẢY B | KHUỔI SLƯN - THƯỢNG GIÁO |
246 | BÀN VĂN CHUỐNG | KHUỔI SLƯN - THƯỢNG GIÁO |
247 | LÝ KIỀM CHÁN | KHUỔI SLƯN - THƯỢNG GIÁO |
248 | ĐẶNG MÙI PHAM | KHUỔI SLƯN - THƯỢNG GIÁO |
249 | LỘC VĂN HỒNG | KHUỔI SLƯN - THƯỢNG GIÁO |
250 | MÙNG VĂN BÁO | KHUỔI SLƯN - THƯỢNG GIÁO |
251 | HỨA VĂN LƯỢC | KHUỔI SLƯN - THƯỢNG GIÁO |
252 | NÔNG THỊ TIỀM | NÀ KHUỔI - THƯỢNG GIÁO |
253 | HOÀNG VĂN THẦN | PÁC PHAI - THƯỢNG GIÁO |
254 | HOÀNG VĂN ĐỒNG | PÁC PHAI - THƯỢNG GIÁO |
255 | HOÀNG VĂN NHÚC | TIN ĐỒN - THƯỢNG GIÁO |
256 | LƯU THỊ ĐIỀN | NÀ CHÉ - THƯỢNG GIÁO |
257 | MA THẾ NGÔN | NÀ CHÉ - THƯỢNG GIÁO |
258 | HÀ VĂN NGỌC | NÀ CHÉ - THƯỢNG GIÁO |
259 | TRẦN VĂN KIM | NÀ TẠ - THƯỢNG GIÁO |
260 | MA THẾ TRÌ | NÀ TẠ - THƯỢNG GIÁO |
261 | HOÀNG VĂN THUẤN | KÉO SÁNG - THƯỢNG GIÁO |
262 | MA THẾ BƯƠN | KÉO SÁNG - THƯỢNG GIÁO |
263 | HOÀNG VĂN LỰC | MỎ ĐÁ - THƯỢNG GIÁO |
264 | NÔNG THỊ LOAN | MỎ ĐÁ - THƯỢNG GIÁO |
265 | NÔNG VĂN DUY | PÁC NGÒI - NAM MẪU |
266 | ĐÀM NGỌC TÌNH | BÓ LÙ - NAM MẪU |
267 | NGUYỄN THỊ GẤM | BÓ LÙ - NAM MẪU |
268 | ĐỖ THANH LONG | BÓ LÙ - NAM MẪU |
269 | LƯỜNG VĂN DÌNH | BÓ LÙ - NAM MẪU |
270 | TRƯƠNG VĂN PHAN | BÓ LÙ - NAM MẪU |
271 | HOÀNG VĂN MẠNH | BẢN CÁM - NAM MẪU |
272 | HOÀNG VĂN KHÌNH | NẶM DÀI - NAM MẪU |
273 | HOÀNG VĂN DÙNG | NẶM DÀI - NAM MẪU |
274 | LÝ VĂN NÓ | NẶM DÀI - NAM MẪU |
275 | LÝ VĂN LẦU | NẶM DÀI - NAM MẪU |
276 | ĐẶNG PHỤ NẦN | NÀ NGHÈ - NAM MẪU |
277 | HOÀNG VĂN CHUNG | NÀ NGHÈ - NAM MẪU |
278 | TRIỆU VẦN QUYÊN | NÀ NGHÈ - NAM MẪU |
279 | TRIỆU CHÒI PHÂU | NÀ NGHÈ - NAM MẪU |
280 | HOÀNG VĂN DINH | KHÂU QUA - NAM MẪU |
281 | SÙNG VĂN TU | KHÂU QUA - NAM MẪU |
282 | HOÀNG VĂN CHÚNG | KHÂU QUA - NAM MẪU |
283 | DƯƠNG VĂN SÚA | KHÂU QUA - NAM MẪU |
284 | LÝ A LÀNH | KHÂU QUA - NAM MẪU |
285 | TRƯƠNG VĂN MỒ | KHÂU QUA - NAM MẪU |
286 | HOÀNG VĂN SANG | ĐÁN MẨY - NAM MẪU |
287 | MA VĂN QUÂN | ĐÁN MẨY - NAM MẪU |
288 | HOÀNG VĂN CHẸ | ĐÁN MẨY - NAM MẪU |
289 | DƯƠNG VĂN PÁO | ĐÁN MẨY - NAM MẪU |
290 | GIÀNG A VỪ | ĐÁN MẨY - NAM MẪU |
291 | VÀNG A CHỐNG | ĐÁN MẨY - NAM MẪU |
292 | SÙNG VĂN SÌNH | ĐÁN MẨY - NAM MẪU |
293 | GIÀNG A PÁO B | ĐÁN MẨY - NAM MẪU |
294 | HOÀNG VĂN DINH | ĐÁN MẨY - NAM MẪU |
295 | HỨA A SÀNG | ĐÁN MẨY - NAM MẪU |
296 | DƯƠNG VĂN ỐT | ĐÁN MẨY - NAM MẪU |
297 | SÙNG VĂN DỐU | ĐÁN MẨY - NAM MẪU |
298 | HỨA A SUNG | ĐÁN MẨY - NAM MẪU |
299 | TRƯƠNG VĂN PÁO | ĐÁN MẨY - NAM MẪU |
300 | VÀNG NHÌA LÀNH | ĐÁN MẨY - NAM MẪU |
301 | TRƯƠNG VĂN DINH | ĐÁN MẨY - NAM MẪU |
302 | MA VĂN HƯƠNG | ĐÁN MẨY - NAM MẪU |
303 | SÙNG VĂN SÀNH | ĐÁN MẨY - NAM MẪU |
304 | LÝ A DINH | ĐÁN MẨY - NAM MẪU |
305 | HOÀNG VĂN HẦU | ĐÁN MẨY - NAM MẪU |
306 | TRƯƠNG VĂN CẬU | ĐÁN MẨY - NAM MẪU |
307 | LÝ VĂN LỶ | ĐÁN MẨY - NAM MẪU |
308 | MA VĂN CỢ | ĐÁN MẨY - NAM MẪU |
309 | HOÀNG ĐỨC TU | ĐÁN MẨY - NAM MẪU |
310 | MA VĂN DẬU | ĐÁN MẨY - NAM MẪU |
311 | LÝ A SÌNH | ĐÁN MẨY - NAM MẪU |
312 | HỨA A CỤA | ĐÁN MẨY - NAM MẪU |
313 | VÀNG A DỦA | ĐÁN MẨY - NAM MẪU |
314 | DƯƠNG VĂN THÂN | THẠCH NGOÃ 1 - MỸ PHƯƠNG |
315 | TRIỆU VĂN BÁO | KHUỔI LỦNG - MỸ PHƯƠNG |
316 | ĐẶNG MINH PU | VẰNG KHEO - MỸ PHƯƠNG |
317 | ĐẶNG THỊ MỤI | VẰNG KHEO - MỸ PHƯƠNG |
318 | BÀN VĂN PHAM | BJOÓC VE - MỸ PHƯƠNG |
319 | PHÙNG VĂN GIÀNG | NÀ LẦU - MỸ PHƯƠNG |
320 | PHÙNG VĂN SÌNH | NÀ LẦU - MỸ PHƯƠNG |
321 | LỤC THỊ THUỶ | NÀ NGÒ - MỸ PHƯƠNG |
322 | LÊ THỊ VINH | KHUỔI SLIẾN - MỸ PHƯƠNG |
323 | DƯƠNG THỊ BẢY | THẠCH NGOÃ 2 - MỸ PHƯƠNG |
324 | DƯƠNG VĂN HIỂU | THẠCH NGOÃ 1 - MỸ PHƯƠNG |
325 | DƯƠNG VĂN LƯỢC | THẠCH NGOÃ 1 - MỸ PHƯƠNG |
326 | NÔNG HOÀNG HUYÊN | NÀ PHIÊNG - MỸ PHƯƠNG |
327 | TRƠNG VĂN NGÂN | NÀ PHIÊNG - MỸ PHƯƠNG |
328 | TRIỆU XUÂN ĐỨC | PHIÊNG KHĂM - YẾN DƯƠNG |
329 | LÝ XUÂN TOÁN | PHIÊNG KHĂM - YẾN DƯƠNG |
330 | TRIỆU TIẾN PHÁT | PHIÊNG KHĂM - YẾN DƯƠNG |
331 | LÊ VĂN CHÍNH | BẢN LẠ - YẾN DƯƠNG |
332 | HOÀNG VĂN BẢY | BẢN LẠ - YẾN DƯƠNG |
333 | HOÀNG VĂN PHONG | BẢN LẠ - YẾN DƯƠNG |
334 | HOÀNG VĂN CHÀI | BẢN LẠ - YẾN DƯƠNG |
335 | HÀ THỊ NGÂN | NÀ VIẾN - YẾN DƯƠNG |
336 | VY THỊ SEN | NÀ VIẾN - YẾN DƯƠNG |
337 | MA THẾ CỘI | NÀ GIẢO - YẾN DƯƠNG |
338 | MA THẾ BÌNH | NÀ GIẢO - YẾN DƯƠNG |
339 | TRIỆU VĂN TIẾP | NÀ NGHÈ - YẾN DƯƠNG |
340 | TRIỆU VĂN DIÊM | NÀ NGHÈ - YẾN DƯƠNG |
341 | TRIỆU VĂN TRƯỜNG | NÀ NGHÈ - YẾN DƯƠNG |
342 | LÝ VĂN THẮNG | NÀ NGHÈ - YẾN DƯƠNG |
343 | NGUYỄN VĂN LUỸ | NÀ NGHÈ - YẾN DƯƠNG |
344 | HOÀNG VĂN THỨC | LOỎNG LỨNG - YẾN DƯƠNG |
345 | NGUYỄN THỊ LÂN | LOỎNG LỨNG - YẾN DƯƠNG |
346 | HOÀNG THỊ THO | LOỎNG LỨNG - YẾN DƯƠNG |
347 | TRIỆU THỊ TÂM | LOỎNG LỨNG - YẾN DƯƠNG |
348 | SẰM VĂN MÃO | KHUỔI LUỔM - YẾN DƯƠNG |
349 | TRIỆU ĐÌNH HOÀ | PHIÊNG PHÀNG - YẾN DƯƠNG |
350 | TRIỆU THÀNH THÁI | PHIÊNG PHÀNG - YẾN DƯƠNG |
351 | TRIỆU VĂN KHE | NÀ PÀI - YẾN DƯƠNG |
352 | BÀN THỊ NHỊ | NÀ PÀI - YẾN DƯƠNG |
353 | TRIỆU VĂN NHẤT | NÀ PÀI - YẾN DƯƠNG |
STT | Họ và tên | Địa chỉ |
1 | ĐỒNG VĂN THÁI | BẢN PÀU |
2 | ĐỒNG HẢI DƯƠNG | BẢN PÀU |
3 | NÔNG VĂN THẮNG | HOÀNG PHÀI |
4 | BÀN VĂN NGÂN | KHUỔI DIỄN |
5 | ĐẶNG VĂN THI | KHUỔI DIỄN |
6 | ĐẶNG HỮU THẮNG | KHUỔI DIỄN |
7 | ĐẶNG ẤN NGÂN | PHIA KHAO |
8 | GIA TIẾN DÈN | NÀ CHA |
9 | LÝ VĂN BA | NÀ COỌT |
10 | ĐẶNG KIỀM CHÌU | KHUỔI SƯƠNG |
11 | ĐẶNG KIỀM PHIN | KHUỔI SƯƠNG |
12 | ĐẶNG PHÙ TÒNG | KHUỔI SƯƠNG |
13 | ĐẶNG PHÙ THIM | KHUỔI SƯƠNG |
14 | PHÙNG KIỀM PHU | KHUỔI SƯƠNG |
15 | NÔNG VĂN THÀNH | BẢN SÙ |
16 | CHU VĂN CHI | BẢN SÙ |
17 | DƯƠNG VĂN LƯƠNG | BẢN SÙ |
18 | HOÀNG NGỌC QUỲNH | CỐC PHIA |
19 | ĐẶNG PHÙ HIẾN | CỐC MỎNG |
20 | ĐẶNG TIẾN NGUYÊN | CỐC MỎNG |
21 | BÀN TIẾN HANG | CỐC MỎNG |
22 | ĐẶNG VĂN CHÍNH | CỐC MỎNG |
23 | BÀN HỮU TÍCH | CỐC MỎNG |
24 | LÝ VĂN TOÀN | NÀ CHÁO |
25 | TRIỆU DÀO TRÌNH | NÀ CHÁO |
26 | TRIỆU DÀO HỒNG | NÀ CHÁO |
27 | LÝ QUẦY THIM | NÀ CHÁO |
28 | BÀN THỊ CHAO | NÀ CHÁO |
29 | BÀN VĂN QUÂN | NÀ CHÁO |
30 | LÝ PHÚ LONG | NÀ CHÁO |
31 | LÝ PHÚ HỒNG | NÀ CHÁO |
32 | TRIỆU KHÁNH PHÌNH | NÀ CHÁO |
33 | LÝ TIẾN HOA | NÀ CHÁO |
34 | BÀN VĂN CHÂU | PÙ CÓ |
35 | LÝ HỮU THANH B | PÙ CÓ |
36 | LÝ HỒNG THẮNG | PÙ CÓ |
37 | BÀN VĂN THÀNH | PÙ CÓ |
38 | BÀN HỮU THẮNG | THÔM SINH |
39 | BÀN HỮU XUÂN | THÔM SINH |
40 | BÀN HỮU VÀNG | KHUỔI NGOÀI |
41 | ĐẶNG HỮU THÁI | KHUỔI NGOÀI |
42 | LÝ HỮU XUÂN | KHUỔI NGOÀI |
43 | BÀN HỮU DŨNG | KHUỔI NGOÀI |
44 | LÝ PHÚ CƠ | KHUỔI NGOÀI |
45 | BÀN HỮU LÂN | KHUỔI NGOÀI |
46 | LÝ HỮU CHẤN | KHUỔI NGOÀI |
47 | BÀN HỮU CHIN | KHUỔI NGOÀI |
48 | BÀN VĂN SINH | KHUỔI NGOÀI |
49 | LÝ HỮU THẮNG | KHUỔI NGOÀI |
50 | BÀN VĂN PHIN | TÁT RỊA |
51 | BÀN TIẾN BIÊN | TÁT RỊA |
52 | BÀN VĂN KHANG | TÁT RỊA |
53 | BÀN VĂN THẮNG | TÁT RỊA |
54 | NÔNG VĂN NGỌC | TÁT RỊA |
55 | LÝ VĂN KHÁNH | TÁT RỊA |
56 | BẾ DOANH TỪ | NÀ HIN |
57 | ĐỒNG ÍCH THẬP | NÀ HIN |
58 | ĐẶNG XUÂN HOA | NÀ PÀI |
59 | ĐẶNG XUÂN PHỒNG | NÀ PÀI |
60 | LÝ PHÚ THÔNG | ROỎNG TẶC |
61 | LÝ PHÚ TÌNH | ROỎNG TẶC |
62 | BÀN VĂN THĂNG | ROỎNG THÙ |
63 | ĐẶNG THỊ EM | ROỎNG THÙ |
64 | HOÀNG VĂN PHIN | ROỎNG THÙ |
65 | HOÀNG VĂN DIÊM | ROỎNG THÙ |
66 | TRIỆU CHỒNG VẠNG | ROỎNG THÙ |
67 | BÀN TẢI CHẢNG | ROỎNG THÙ |
68 | TRIỆU BÌNH MINH | KHUỔI RẢO |
69 | ĐẶNG QUẦY CHẢN | KHUỔI RẢO |
70 | BÀN VĂN CHĂN | KHUỔI RẢO |
71 | BÀN CHIỀU DÈN | HANG RẬU |
72 | BÀN CHIỀU KHAI | HANG RẬU |
73 | BÀN VĂN HÌNH | HANG RẬU |
74 | BÀN VĂN HỒNG | HANG RẬU |
75 | TRIỆU THẠCH NGUYÊN | HANG RẬU |
76 | ĐẶNG VĂN PHẤU | HANG RẬU |
77 | BÀN VĂN VẠNG | HANG RẬU |
78 | BÀN VĂN VÀ | HANG RẬU |
79 | HÀ VĂN HIỆU | KHU CHỢ 2 |
80 | LA VĂN TIẾN | KHU CHỢ 2 |
81 | NÔNG THỊ MẾN | KHU CHỢ 2 |
82 | LA VĂN VỊNH | KHU CHỢ 2 |
83 | CHU VĂN TUYÊN | CỐC LẢI |
84 | LINH THỊ LÌU | CỐC LẢI |
85 | LƯƠNG NGỌC HOÀ | CỐC LẢI |
86 | TRƯƠNG THỊ SẰM | CỐC LẢI |
87 | ĐẶNG VĂN PÀO | CỐC LẢI |
88 | NÔNG VĂN LÈ | CỐC LẢI |
89 | HỨA NÔNG TOÀN | CỐC LẢI |
90 | ĐOÀN THỊ NGA | CỐC LẢI |
91 | TRIỆU THỊ HOA | NẶM NỘC |
92 | BÀN TIẾN QUÂN | NẶM NỘC |
93 | LÝ TIẾN THĂNG | NẶM NỘC |
94 | BÀN TIẾN THÔNG | NẶM NỘC |
95 | LÝ THỊ MÓI | NẶM NỘC |
96 | LÝ VĂN KINH | KHUỔI NGỌA |
97 | BÀN VĂN CHUNG | LŨNG SAO |
98 | BÀN VĂN PHÌNH | LŨNG SAO |
99 | BÀN VĂN PHÁT | LŨNG SAO |
100 | BÀN VĂN HUY | LŨNG SAO |
101 | BÀN VĂN TÂN | LŨNG SAO |
102 | LÝ THỊ XUÂN | LŨNG SAO |
103 | LÝ VĂN PHƯƠNG | LŨNG SAO |
104 | BÀN VĂN ĐẠI | LŨNG SAO |
105 | BÀN VĂN SIỆU | LŨNG SAO |
106 | BÀN VĂN THIÊN A | LŨNG SAO |
107 | BÀN VĂN NGHỊ | LŨNG SAO |
108 | BÀN VĂN HOA | LŨNG SAO |
109 | TRIỆU VĂN YÊN | KHAU PHÒNG |
110 | TRIỆU VĂN ON | KHAU PHÒNG |
111 | ĐẶNG VĂN QUAN | KHAU PHÒNG |
112 | TRIỆU VĂN SƠN | KHAU PHÒNG |
113 | TRIỆU VĂN CHAN | KHAU PHÒNG |
114 | LÝ VĂN HOÀ | KHINH HÉO |
115 | TRIỆU THỊ QUAN | KHAU RẠO |
116 | NÔNG VĂN THOỎNG | KHU AB |
117 | HOÀNG THỊ LÌU | KHU AB |
118 | HOÀNG VĂN BÀN | KHU AB |
119 | HOÀNG VĂN SỦI | KHU AB |
120 | HÀ VĂN CHUNG | KHU C |
121 | NÔNG THỊ HOA | KHU C |
122 | BÀN VĂN MINH | NẶM LÀNG |
123 | LÝ VĂN PHONG | NẶM LÀNG |
124 | LÝ VĂN NAM | NẶM LÀNG |
125 | LÝ THỊ MẾN | NẶM LÀNG |
126 | BÀN PHÚ QUỐC | PHIÊNG DƯỢNG |
127 | CHU HUY THIÊN | PHIÊNG DƯỢNG |
128 | CHU THỊ MỤI | PHIÊNG DƯỢNG |
129 | TRIỆU VĂN DƯƠNG | PHIÊNG DƯỢNG |
130 | NÔNG VĂNG THẮNG | QUAN LÀNG |
131 | LÝ QUỐC HUY | BẢN DUỒI |
132 | LÔI VĂN TÂM | BẢN TRANG |
133 | TRẦN VĂN DƯƠNG | BẢN TRANG |
134 | LƯƠNG VĂN HỘI | BẢN TRANG |
135 | NÔNG VĂN VỊNH | BẢN TRANG |
136 | TRIỆU VĂN NGÔ | BẢN TRANG |
137 | TRIỆU VĂN CẢNH | BẢN TRANG |
138 | HỨA THỊ XOA | BẢN ĐĂM |
139 | TRIỆU THỊ CHỨC | BẢN ĐĂM |
140 | HOÀNG VĂN MÃO | BẢN ĐĂM |
141 | HOÀNG VĂN THU | BẢN ĐĂM |
142 | HOÀNG VĂN VẠN | BẢN ĐĂM |
143 | HOÀNG VĂN LÙNG | BẢN ĐĂM |
144 | LÝ HỒ GIÁO | BẢN ĐĂM |
145 | TRIỆU VĂN HIỀN | BẢN ĐĂM |
146 | PHÙNG VĂN LÒ | NA PHIA |
147 | TRẦN VĂN TOẢN | NA PHIA |
148 | PHÙNG VĂN THÁNH | NA PHIA |
149 | LƯƠNG VĂN ĐÔNG | NNA PHIA |
150 | VI THỊ SẰN | NA PHIA |
151 | LƯƠNG VĂN ỨNG | NA PHIA |
152 | TÔ THỊ MÌ | NA PHIA |
153 | HOÀNG VĂN MƯỜI | NA PHIA |
154 | NÔNG VĂN NGHỆ | NÀ SÁNG |
155 | DOANH THỊ LUYỆN | NÀ SÁNG |
156 | NÔNG VĂN TỊNH | NÀ SÁNG |
157 | LÝ THỊ LIỀU | NÀ BỐC |
158 | CHU KHÁNH LÂM | NÀ BỐC |
159 | BÀN CHIỀU KHANG | NÀ BỐC |
160 | CHU VĂN THIÊN | NÀ BỐC |
161 | LÝ HỮU NGẠI | NÀ LẠN |
162 | BÀN VĂN QUANG | NÀ PÀI |
163 | BÀN CHIỀU SẢNG | NÀ PÀI |
164 | BÀN THỊ ÚN | NÀ PÀI |
165 | BÀN CHIỀU NGHIÊM | NÀ PÀI |
166 | HOÀNG VĂN BẰNG | NÀ PÀI |
167 | HÀ VĂN CƯỜNG | NÀ LẠN |
168 | HÀ VĂN LỰC | NÀ LẠN |
169 | NÔNG KIM PẢO | NÀ LẠN |
170 | BÀN THỊ SO | ĐÈO GIÓ |
171 | TRIỆU VĂN TOÀN | ĐÈO GIÓ |
172 | BÀN HUY DÂN | ĐÈO GIÓ |
173 | TRIỆU VĂN DƯƠNG | ĐÈO GIÓ |
174 | BÀN HUY QUÂN | ĐÈO GIÓ |
175 | TRƯƠNG VĂN TUYỂN | BẢN LIÊNG |
176 | NÔNG VĂN BA | BẢN LIÊNG |
177 | HOÀNG VĂN HUY | BẢN LIÊNG |
178 | PHẠM THỊ THÁI | BẢN SÚNG |
179 | HOÀNG VĂN TỊNH | BẢN SÚNG |
180 | LƯƠNG VĂN CHÀI | ĐÔNG PẦU |
181 | LÝ VĂN VƯƠNG | ĐÔNG PẦU |
182 | HOÀNG THỊ DUNG | BẢN LIỀNG |
183 | TRƯƠNG TÚNG LỎI | KHU PHỐ |
184 | LÝ PHỎ SÁNG | KHU PHỐ |
185 | CHUNG PHỎ QUY | KHU PHỐ |
186 | HOÀNG Ý HIỆP | KHU PHỐ |
187 | HOÀNG NGẢ CHÈ | KHU PHỐ |
188 | TRẦN THỊ VÂN | KHU PHỐ |
189 | TRIỆU VĂN BÀO | PÙ PÍOOT |
190 | LÝ QUANG VIỆN | PÙ PÍOOT |
191 | TRIỆU VĂN ĐỊNH | PÙ PÍOOT |
192 | BÀN TIẾN KHÈN | PÁC ĐA |
193 | BÀN THỊ CHỆCH | PÁC ĐA |
194 | BÀN THỊ LUYẾN | PÁC ĐA |
195 | TRIỆU VĂN PHÚC | KHUỔI CÓOC |
196 | TRIỆU VĂN TẠNG | KHUỔI CÓOC |
197 | BÀN ĐỨC BÌNH | NÀ RÁNH |
198 | BÀN VĂN LIỀU | NÀ RÁNH |
199 | TRIỆU VĂN TRÌNH | KHUỔI TRO |
200 | HOÀNG VĂN TIÊN | KHUỔI KHƠNG |
201 | LÂM VĂN SƠN | KHUỔI ĐĂM |
202 | TRIỆU THANH MINH | RAM COÓC |
203 | TRIỆU THANH MINH | KHUỔI BIN |
204 | TRIỆU VĂN VIỆN B | KHUỔI BIN |
205 | TRIỆU VĂN SINH | KHUỔI BIN |
206 | TRIỆU NGỌC HIỀN | MA NÒN |
207 | BÀN TIẾN TÌNH | MA NÒN |
208 | CHU THỊ NHỤT | MA NÒN |
209 | TRIỆU THỊ ÚN | MA NÒN |
210 | CHU KHÁNH MINH | MA NÒN |
211 | CHU TIẾN LÂN | MA NÒN |
212 | BÀN THỊ NGOAN | MA NÒN |
213 | BÀN THỊ CHỆCH | MA NÒN |
214 | HOÀNG VĂN TẠ | SÁO SÀO |
215 | LƯƠNG VĂN VÀNH | SÁO SÀO |
216 | DƯƠNG VĂN VẠNG | SÁO SÀO |
217 | DƯƠNG VĂN MÁNH | SÁO SÀO |
218 | LƯƠNG VĂN TẠ | SÁO SÀO |
219 | HOÀNG VĂN MÁY | SÁO SÀO |
220 | LINH VĂN MÁY | SÁO SÀO |
221 | BÀN VĂN KHUÔN | TỀNH KIẾT |
222 | ĐẶNG VĂN BAN | TỀNH KIẾT |
223 | TRIỆU THỊ SAI | TỀNH KIẾT |
224 | NÔNG THỊ ĐẠN | CÒ LUỒNG |
225 | ĐỒNG VĂN THÔNG | NÀ GIẢO |
226 | MA VĂN PHƯƠNG | NÀ GIẢO |
227 | ĐINH HỮU ÚY | KHUÔN PÌ |
228 | HOÀNG VĂN THỰC | KHUÔN PÌ |
229 | HOÀNG THỊ | KHUÔN PÌ |
230 | NÔNG ĐỨC VĂN | NÀ KÉO |
231 | LÝ VĂN TÂM | NÀ KÉO |
232 | CAO SINH CƯỜNG | NÀ KÉO |
233 | LÝ VĂN NIẾT | NÀ KÉO |
234 | TRIỆU THỊ ĐÀO | KHAU LIÊU |
235 | TRIỆU THỊ DUYÊN | KHAU LIÊU |
236 | TRIỆU THỊ THÀNH | KHAU LIÊU |
237 | BÀN VĂN PHONG | KHAU LIÊU |
238 | TRIỆU VĂN NGUYÊN | NÀ KỊT |
239 | BÀN VĂN ĐOÀN | KHAU THỐC |
240 | BÀN THỊ TÍT | KHAU THỐC |
241 | TRIỆU THỊ TUÝ | KHAU THỐC |
242 | BẾ ÍCH ĐENG | BẢN NÌM |
243 | BÀN THỊ PHIN | BẢN NÌM |
244 | HẦU VĂN HỒ | KHUỔI LẦY |
245 | DƯƠNG THỊ XÚA | KHUỔI LẦY |
246 | HOÀNG VĂN PHƯƠNG | KHUỔI LẦY |
247 | BẾ ĐÌNH THÁNH | NÀ MU |
248 | HOÀNG VĂN DÍN | THÔM ÁN |
249 | NÔNG VĂN CHẴN | ĐÔNG TẠO |
250 | PHÙNG VĂN CUỔI | NÀ COÓC |
251 | LÊ THỊ TĨNH | BẢN GIANG |
252 | CHU VĂN PHƯƠNG | BẢN GIANG |
253 | ĐÀO VĂN MÁY | CỐC Ỏ |
254 | SÙNG VĂN CHẸ | CỐC Ỏ |
255 | DƯƠNG VĂN PHÌNH | CỐC Ỏ |
256 | HOÀNG THỊ LẠC | NÀ NẠC 1 |
257 | TRIỆU VĂN NHÀN | NÀ NẠC 2 |
258 | TRIỆU THỊ THAO | NÀ NẠC 2 |
259 | HOÀNG THỊ TƯỞNG | NÀ NẠC 2 |
260 | HOÀNG NGUYÊN QUẢNG | NẶM DÂN |
261 | TRIỆU VĂN TÁ | NẶM DÂN |
262 | TRIỆU VĂN ĐẰNG | NÀ CÀNG |
263 | TRIỆU VĂN HỒ | NÀ CÀNG |
264 | HOÀNG VĂN NÔNG | NÀ CÀNG |
265 | CHU THỊ OANH | BẢN CẤU |
266 | HOÀNG VĂN TỪ | NÀ CÀ |
267 | TRIỆU VĂN NHỤT | NÀ CÀ |
268 | BÀN VĂN LONG | NÀ CÀ |
269 | HOÀNG THỊ LÀN | NÀ CÀ |
270 | BÀN VĂN CHÀI | NÀ CÀ |
271 | HOÀNG VĂN PẢO | NẶM NẦU |
272 | TRIỆU SINH AN | NẶM NẦU |
273 | BÀN VĂN TÀN | KHUỔI ỔN |
274 | BÀN VĂN TOÀN | KHUỔI ỔN |
275 | LÝ VĂN CHƯƠNG | KHUỔI ỔN |
276 | ĐỊCH THỊ BỘ | BẢN QUẢN 1 |
277 | HOÀNG VĂN LÝ | KHUỔI LUÔNG |
278 | HOÀNG VĂN SÚA | KHUỔI LUÔNG |
279 | HOÀNG VĂN DÍA | KHUỔI LUÔNG |
280 | DƯƠNG VĂN KHƯ | KHUỔI LUÔNG |
281 | DƯƠNG VĂN PÁO D | KHUỔI LUÔNG |
282 | HOÀNG THỊ SỐNG | KHUỔI LUÔNG |
283 | HOÀNG THANH BÍCH | CÙM PHÁ |
284 | ĐÀO VĂN PÁO | CÙM PHÁ |
285 | HẦU VĂN DÍA | CÙM PHÁ |
286 | LÝ VĂN NGHĨA | PHẠC LỐM |
287 | HẦU VĂN HÙNG | NÀ LẠN |
288 | HẦU VĂN PHỤNG | NÀ LẠN |
289 | TRỊNH VĂN ĐIỆN | NÀ LẠN |
290 | ĐỒNG THỊ NGUYỆT | SAM PÁC |
291 | ĐƯỜNG VĂN DƯƠNG | NÀ VÀI |
292 | PHẠM THỊ GÁI | NÀ VÀI |
293 | NÔNG VĂN CẦU | NÀ VÀI |
294 | LÝ THỊ HẢO | BÓ TÌNH |
295 | BÀN THỊ LẢ | BÓ TÌNH |
296 | BÀN VĂN DẤT | NÀ TÒNG |
297 | TRIỆU CHÀN ON | CẢNG CÀO |
298 | TRIỆU KHÌ CHẮN | CẢNG CÀO |
299 | TRIỆU QUẦY CÁN | CẢNG CÀO |
300 | LÝ THỊ DIẾT | CẢNG CÀO |
301 | TRIỆU VĂN PHƯƠNG | KHUỔI VUỒNG |
302 | ĐẶNG PHÚC NGÂN | PHIÊNG SẢNG |
303 | ĐÀO VĂN CAO | PHIÊNG SOỎNG |
304 | NGÔ VĂN TU | PHIÊNG SOỎNG |
305 | CHU VĂN DƯƠNG | BẢN HOÀ |
306 | BÀN VĂN NINH | BẢN HOÀ |
307 | TRƯƠNG VĂN HỒNG | BẢN HOÀ |
308 | TRẦN CÔNG ĐỨC | NÀ ĐI |
309 | HOÀNG VĂN NGÂN | NÀ ĐI |
310 | HOÀNG VĂN TIÊN | NÀ CHÚA |
311 | NGUYỄN XUÂN HẠT | NÀ CHÚA |
312 | NÔNG VĂN ĐẠT | NÀ CHÚA |
313 | BÀN NGỌC ĐẠI | NÀ PÁN |
314 | NÔNG VĂN DŨNG | BẢN PHẠC |
315 | VƯƠNG VĂN DÚ | BẢN PHẠC |
316 | HOÀNG THỊ GIÀNG | BÓ MÒN |
317 | HOÀNG VĂN MINH | KHUỔI TINH |
318 | LĂNG VĂN TINH | KHUỔI TINH |
319 | HOÀNG VĂN TÍNH | LŨNG LỊA |
320 | SẦM VĂN PHINH | LŨNG LỊA |
321 | PHẠM VĂN MINH | CỐC PÁI |
322 | LỤC THỊ LAN | BẢN HÙA |
323 | LƯỜNG THỊ VỌNG | NÀ DUỒNG |
324 | NÔNG VĂN MẠ | NÀ TÒ |
325 | LA ĐỨC QUẢNG | NÀ KÈNG |
326 | LÝ SÀNH MẦN | BẢN CẦY |
327 | LÝ SÀNH NGUYỆN | BẢN CẦY |
328 | DƯƠNG VĂN CƯỜNG | BẢN CẦY |
329 | HẦU VĂN TÌNH | MẢY VĂN |
330 | LONG VĂN LÍU | PHIA CHANG |
331 | TRIỆU TRƯỜNG LÌN | PHIA CHANG |
332 | DƯƠNG VĂN SÚNG | CỐC TÀO |
333 | DƯƠNG VĂN LÔI | NÀ PÁN |
STT | Họ và tên | Địa chỉ |
1 | HOÀNG HỮU BÁO | THÔN TÂN C |
2 | TRIỆU VĂN TOÀN | THÔN TÂN C |
3 | LÝ KIM VƯỢNG | THÔN TÂN C |
4 | LÃ THỊ NHẮT | THÔN ĐOÀN KẾT |
5 | LƯU THANH BÌNH | BẢN ĐỒN I |
6 | HÀ HỮU DUYÊN | BẢN ĐỒN I |
7 | SẰM THỊ PÍU | BẢN ĐỒN I |
8 | HOÀNG VĂN THIỆP | BẢN ĐỒN II |
9 | NGUYỄN VĂN SOAN | THÔN NÀ BẢN |
10 | NGUYỄN VĂN HƯNG | THÔN NÀ BẢN |
11 | NÔNG VĂN VINH | BẢN RẠO |
12 | NÔNG THỊ HOONG | BẢN RẠO |
13 | LIÊU VĂN LỊCH | BẢN PIẠT |
14 | NÔNG THỊ NHÉ | BẢN PIẠT |
15 | NÔNG THỊ GẤM | BẢN PIẠT |
16 | BÀN VĂN CHUNG | THÁC GIỀNG |
17 | LƯƠNG VĂN TUÂN | KHUỔI LẶNG |
18 | ĐINH THỊ NHIÊU | NÀ PÀI |
19 | NÔNG VĂN DŨNG | NÀ PÀI |
20 | ĐINH THỊ NHỌI | ĐON TUẤN |
21 | HÀ THỊ YẾN | NÀ PÈN |
22 | PHAN VĂN TIÊN | NÀ PÈN |
23 | NGUYỄN VĂN PHƯỢNG | NÀ PÈN |
24 | NGUYỄN THỊ NGÂM | PÁ DANH |
25 | NÔNG VĂN AN | PÁ DANH |
26 | NÔNG VĂN THỎ | PÁ DANH |
27 | VŨ THANH CẦN | KHUỔI THUỔM |
28 | TRẦN THỊ ĐẢM | KHUỔI THUỔM |
29 | HÀ SỸ LẦN | CHÍ LÈN |
30 | NGUYỄN VĂN THANH | CHÍ LÈN |
31 | TRIỆU VĂN NHỈ | KHUỔI PÁI |
32 | HOÀNG THỊ NHÀNG | KHUỔI PÁI |
33 | TRIỆU VĂN SỈNH | KHUỔI PÁI |
34 | VŨ TRỌNG HIỆU | KHUỔI PÁI |
35 | HÀ NHƯ DƯƠNG | TỔNG NẺNG |
36 | PHAN THỊ AN | NÀ PÈN |
37 | TRẦN THỊ TUẤN | THÔN NÀ RÌ |
38 | TRẦN NAM THẮNG | THÔN NÀ CƯỞM |
39 | ĐINH THANG NGÂM | NÀ KẸN |
40 | NGỌC VĂN THỨC | NÀ KẸN |
41 | TRIỆU ĐÌNH ĐOẠN | NÀ CHUÔNG |
42 | NGUYỄN THỊ THI | NÀ CHUÔNG |
43 | NÔNG THỊ NGOẠN | CỐC MUỔNG |
44 | NGUYỄN ĐỨC ĐOÀI | CỐC MUỔNG |
45 | NGUYỄN VĂN DUY | NÀ CHOONG |
STT | Họ và tên | Địa chỉ |
1 | LƯU VĂN LUYẾN | NÀ TÀO - NHƯ CỐ |
2 | LỤC VĂN THƯỢNG | NÀ TÀO - NHƯ CỐ |
3 | LA VĂN HUYỀN | NÀ TÀO - NHƯ CỐ |
4 | HÀ VĂN CAO | NÀ TÀO - NHƯ CỐ |
5 | DƯƠNG VĂN LUẬN | BẢN QUẤT - NHƯ CỐ |
6 | LƯỜNG ĐÌNH HẬU | NÀ ROÒNG - NHƯ CỐ |
7 | DƯƠNG THỊ TUYỀN | NÀ ROÒNG - NHƯ CỐ |
8 | TRẦN THỊ NAM | NÀ ROÒNG - NHƯ CỐ |
9 | LƯU VĂN XUÂN | NÀ CHÀO - NHƯ CỐ |
10 | LƯỜNG ĐÌNH THỌ | NÀ CHÀO - NHƯ CỐ |
11 | DƯƠNG THỊ HƯƠNG | NÀ CHÀO - NHƯ CỐ |
12 | DƯƠNG VĂN CHIẾN | NÀ CHÀO - NHƯ CỐ |
13 | ĐẶNG NGUYÊN CHU | KHUỔI CHỦ - NHƯ CỐ |
14 | TRẦN TIẾN NGÂN | KHUỔI CHỦ - NHƯ CỐ |
15 | TRẦN THỊ THUÝ | KHUỔI CHỦ - NHƯ CỐ |
16 | BẾ VĂN PÁO | KHUÂN BANG - NHƯ CỐ |
17 | HÀ VĂN CHƯỞNG | BẢN CẦY - NHƯ CỐ |
18 | HÀ THỊ THUẬN | BẢN CẦY - NHƯ CỐ |
19 | HÀ THỊ NGÂN | BẢN CẦY - NHƯ CỐ |
20 | HÀ VĂN DUNG | BẢN CẦY - NHƯ CỐ |
21 | HÀ VĂN THẢO | BẢN CẦY - NHƯ CỐ |
22 | DƯƠNG VĂN PHONG | BẢN CẦY - NHƯ CỐ |
23 | TRIỆU THỊ HỒNG | NÀ LUỐNG - NHƯ CỐ |
24 | ĐẶNG NGUYÊN HOÀ | NÀ LUỐNG - NHƯ CỐ |
25 | ĐẶNG NGUYÊN ĐƯỜNG | NÀ LUỐNG - NHƯ CỐ |
26 | LÝ QUÝ CHIẾN | NÀ LUỐNG - NHƯ CỐ |
27 | ĐẶNG NGUYÊN TIẾN | NÀ LUỐNG - NHƯ CỐ |
28 | TRIỆU VĂN LONG | KHUỔI HÓP - NHƯ CỐ |
29 | LÝ SINH MẠN | BẢN NƯA - NHƯ CỐ |
30 | HOÀNG VĂN CÔNG | TRÀ LẤU - YÊN HÂN |
31 | PHAN VĂN KHOÁT | NÀ LÀNG - YÊN HÂN |
32 | MA THỊ THONG | NÀ ĐON - YÊN HÂN |
33 | MA VĂN HOÀ | NÀ ĐON - YÊN HÂN |
34 | MA VĂN TUỆ | CHỢ TINH 1 - YÊN HÂN |
35 | TRẦN THỊ THUẬN | NÀ GIÁO - YÊN HÂN |
36 | MA VĂN HIỂN | CHỢ TINH 2 - YÊN HÂN |
37 | PHAN THỊ CÚC | CHỢ TINH 2 - YÊN HÂN |
38 | HÀ VĂN NHẠ | BẢN PÁ - MAI LẠP |
39 | TRIỆU VĂN NHOÀN | KHAU RÀNG - MAI LẠP |
40 | HÀ VĂN HUẤN | KHAU RÀNG - MAI LẠP |
41 | DƯƠNG VĂN DẦN | KHAU RÀNG - MAI LẠP |
42 | LÝ TIẾN GIANG | KHAU RÀNG - MAI LẠP |
43 | TRẦN VĂN ĐIỂN | KHAU RÀNG - MAI LẠP |
44 | HÀ VĂN HINH | KHAU RÀNG - MAI LẠP |
45 | HÀ VĂN DOANH | KHAU RÀNG - MAI LẠP |
46 | NÔNG THỊ PHÂN | KHAU RÀNG - MAI LẠP |
47 | ĐẶNG VĂN HÀ | NÀ ĐIẾNG - MAI LẠP |
48 | HOÀNG VĂN KHÁNH | NÀ ĐIẾNG - MAI LẠP |
49 | NGUYỄN ĐÌNH BẮC | NÀ ĐIẾNG - MAI LẠP |
50 | TRẦN VĂN HẠ | BẢN RẢ - MAI LẠP |
51 | TRẦN VĂN HIỂN | BẢN RẢ - MAI LẠP |
52 | NÔNG VĂN CHỪN | BẢN RẢ - MAI LẠP |
53 | NÔNG VĂN HỌC | BẢN RẢ - MAI LẠP |
54 | DƯƠNG THỊ LÉNG | BẢN RẢ - MAI LẠP |
55 | DƯƠNG VĂN THIỆP | BẢN RẢ - MAI LẠP |
56 | TRIỆU VĂN SÍNH | TỔNG VỤ - MAI LẠP |
57 | LÝ VĂN DÂM | TỔNG VỤ - MAI LẠP |
58 | HOÀNG HỮU THÀNH | KHAU LỒM - CAO KỲ |
59 | HOÀNG HỮU ĐƯỜNG | PHIÊNG CÂM - CAO KỲ |
60 | HOÀNG THÔNG LÂM | PHIÊNG CÂM - CAO KỲ |
61 | BÀN SINH MẠO | TÂN MINH - CAO KỲ |
62 | TRIỆU VĂN PHIN | HÀNH KHIẾN - CAO KỲ |
63 | TRẦN NGỌC ĐÌNH | CÔNG TUM - CAO KỲ |
64 | NGUYỄN THỊ BÍCH | CÔNG TUM - CAO KỲ |
65 | LÝ THỊ PHẬN | NÀ CÀ II - CAO KỲ |
66 | HÀ QUẢNG HIỆN | NÀ CÀ II - CAO KỲ |
67 | HÀ THỊ VĂN | NÀ CÀ II - CAO KỲ |
68 | HÀ QUẢNG KHUYẾN | NÀ CÀ II - CAO KỲ |
69 | TRẦN TRUNG THÔNG | NÀ CÀ II - CAO KỲ |
70 | TRIỆU VĂN TÒNG | TỔNG TÀNG - CAO KỲ |
71 | TRIỆU VĂN TÚ | TỔNG TÀNG - CAO KỲ |
72 | LƯỜNG VĂN TIẾN | BẢN PHỐ - CAO KỲ |
73 | HOÀNG VĂN TRỌNG | BẢN PHỐ - CAO KỲ |
74 | DƯƠNG HÀ LONG | BẢN PHỐ - CAO KỲ |
75 | NINH NGỌC VINH | BẢN PHỐ - CAO KỲ |
76 | NÔNG THỊ THÁI | HUA PHAI - CAO KỲ |
77 | HOÀNG VĂN TRẦN | HUA PHAI - CAO KỲ |
78 | NINH THỊ HUỆ | CHỘC TOÒNG - CAO KỲ |
79 | NÔNG VĂN VẬN | CHỘC TOÒNG - CAO KỲ |
80 | TẠ ĐÌNH QUẢNG | CHỘC TOÒNG - CAO KỲ |
81 | HÀ VĂN NGHỊ | KHUỔI NHÀU - THANH BÌNH |
82 | HÀ THẾ KHÔI | KHUỔI NHÀU - THANH BÌNH |
83 | HÀ VĂN THÀNH | KHUỔI NHÀU - THANH BÌNH |
84 | TẠ THỊ THOA | KHUỔI NHÀU - THANH BÌNH |
85 | HÀ THỊ XUYẾN | CỐC PO - THANH BÌNH |
86 | NGUYỄN VĂN NHUẬN | NÀ CHIÊM - THANH BÌNH |
87 | LONG VĂN QUỲNH | KHUỔI TAI - THANH BÌNH |
88 | TRẦN ĐÌNH TRỌNG | KHUỔI TAI - THANH BÌNH |
89 | HÀ VĂN TUÂN | KHUỔI TAI - THANH BÌNH |
90 | ĐINH KIM XUYÊN | NÀ NÂM - THANH BÌNH |
91 | TRIỆU SINH HƯƠNG | KHUỔI LÓT - THANH BÌNH |
92 | NÔNG VĂN VI | NÀ BA - THANH BÌNH |
93 | LÊ THỊ HỢI | BẢN CHÀNG - THANH BÌNH |
94 | BÀN HỮU TRÁI | NẶM DẤT - TÂN SƠN |
95 | LÃ THỊ MÍT | BẢN VỌT - HOÀ MỤC |
96 | LÝ VĂN THĂNG | BẢN VỌT - HOÀ MỤC |
97 | HÀ THỊ ĐẸP | NÀ TÔM - HOÀ MỤC |
98 | MẠN VĂN THẾ | NÀ TÔM - HOÀ MỤC |
99 | HÀ THỊ CHÌ | NÀ TÔM - HOÀ MỤC |
100 | BÀN HỮU THÀNH | KHUỔI NHÀNG - HOÀ MỤC |
101 | HÀ HỮU HỌC | BẢN CHANG - HOÀ MỤC |
102 | HOÀNG HỮU GIÁP | BẢN CHANG - HOÀ MỤC |
103 | ÂU ĐÌNH ĐIỀN | BẢN CHANG - HOÀ MỤC |
104 | HÀ TẠ BẾN | BẢN CHANG - HOÀ MỤC |
105 | LÈNG VĂN CHUNG | BẢN CHANG - HOÀ MỤC |
106 | HOÀNG HỮU HUÂN | BẢN ĐỒN - HOÀ MỤC |
107 | ÂU ĐÌNH ĐỀ | BẢN ĐỒN - HOÀ MỤC |
108 | HOÀNG HỮU SỰ | BẢN ĐỒN - HOÀ MỤC |
109 | ÂU ĐÌNH TOÀN | BẢN ĐỒN - HOÀ MỤC |
110 | HOÀNG HỮU HUY | BẢN ĐỒN - HOÀ MỤC |
111 | ÂU ĐÌNH THÁNH | BẢN ĐỒN - HOÀ MỤC |
112 | ÂU ĐÌNH KHOA | BẢN ĐỒN - HOÀ MỤC |
113 | HOÀNG THỊ THYỀN | BẢN ĐỒN - HOÀ MỤC |
114 | DƯƠNG VĂN NGOAN | BẢN GIÁC - HOÀ MỤC |
115 | TRIỆU KIM MẠN | MỎ KHANG - HOÀ MỤC |
116 | TRIỆU PHÚC GIANG | MỎ KHANG - HOÀ MỤC |
117 | BÀN HỮU NHÂN | MỎ KHANG - HOÀ MỤC |
118 | HÀ ĐỨC NGỰ | KHAU CHỦ - THANH VẬN |
119 | NGUYỄN ĐÌNH TIỂU | KHAU CHỦ - THANH VẬN |
120 | HÀ THỊ MƠ | KHAU CHỦ - THANH VẬN |
121 | NÔNG VĂN TUÝ | KHAU CHỦ - THANH VẬN |
122 | NÔNG VĂN TƯỜNG | KHAU CHỦ - THANH VẬN |
123 | NÔNG VĂN BẮC | KHAU CHỦ - THANH VẬN |
124 | NÔNG VĂN Ư | KHAU CHỦ - THANH VẬN |
125 | NÔNG VĂN GIỀNG | KHAU CHỦ - THANH VẬN |
126 | HÀ ĐỨC HIỆN | KHAU CHỦ - THANH VẬN |
127 | HÀ ĐỨC THANH | KHAU CHỦ - THANH VẬN |
128 | NÔNG VĂN GIANG | KHAU CHỦ - THANH VẬN |
129 | NGUYỄN ĐÌNH THỨC | KHAU CHỦ - THANH VẬN |
130 | NÔNG VĂN KHANG | KHAU CHỦ - THANH VẬN |
131 | HÀ ĐỨC ANG | KHAU CHỦ - THANH VẬN |
132 | NÔNG VĂN NGUYỆN | KHAU CHỦ - THANH VẬN |
133 | HÀ ĐỨC BIỂN | KHAU CHỦ - THANH VẬN |
134 | HÀ ĐỨC HỮU | NÀ KHAM - THANH VẬN |
135 | HÀ ĐỨC DÂN | NÀ KHAM - THANH VẬN |
136 | PHẠM THỊ HƯỜNG | NÀ KHAM - THANH VẬN |
137 | BÙI THỊ HIỀN | NÀ KHAM - THANH VẬN |
138 | HÀ ĐỨC NGOÀN | PHIÊNG KHẢO - THANH VẬN |
139 | LÝ VĂN NGỢI | PHIÊNG KHẢO - THANH VẬN |
140 | LÝ MẠNH THẮNG | PHIÊNG KHẢO - THANH VẬN |
141 | HÀ ĐỨC KHÁNH | PHIÊNG KHẢO - THANH VẬN |
142 | HÀ CÁT ĐÀM | PHIÊNG KHẢO - THANH VẬN |
143 | HÀ HỮU DOANH | PHIÊNG KHẢO - THANH VẬN |
144 | LÝ VĂN LUỴ | PHIÊNG KHẢO - THANH VẬN |
145 | LÝ VĂN THƯỢC | PHIÊNG KHẢO - THANH VẬN |
146 | HÀ VĂN NGUYÊN | PHIÊNG KHẢO - THANH VẬN |
147 | NGUYỄN ĐÌNH TỰU | NÀ ĐON - THANH VẬN |
148 | NGUYỄN ĐÌNH TUNG | NÀ ĐON - THANH VẬN |
149 | ĐINH THỊ CHỌI | NÀ ĐON - THANH VẬN |
150 | NÔNG THANH HUÂN | NÀ ĐON - THANH VẬN |
151 | PHÙNG ĐỨC LÊ | NÀ ĐON - THANH VẬN |
152 | NGUYỄN ĐÌNH TUYẾN | NÀ ĐON - THANH VẬN |
153 | NGUYỄN ĐÌNH DONG | NÀ ĐON - THANH VẬN |
154 | LÈNG THỊ HOANH | NÀ ĐON - THANH VẬN |
155 | NGUYỄN ĐÌNH TOẢN | NÀ ĐON - THANH VẬN |
156 | HOÀNG HỮU THÔNG | NÀ ĐON - THANH VẬN |
157 | LƯỜNG VĂN TUÂN | NÀ RẪY - THANH VẬN |
158 | NGUYỄN ĐÌNH THANH | NÀ RẪY - THANH VẬN |
159 | HOÀNG HỮU LỘC | NÀ RẪY - THANH VẬN |
160 | PHÙNG VĂN BỪU | NÀ RẪY - THANH VẬN |
161 | NÔNG VĂN XUYẾN | NÀ RẪY - THANH VẬN |
162 | HOÀNG HỮU LUYẾN | NÀ RẪY - THANH VẬN |
163 | LƯỜNG VĂN TUÂN | NÀ RẪY - THANH VẬN |
164 | NÔNG VĂN CHỈ | NÀ RẪY - THANH VẬN |
165 | NGUYỄN ĐÌNH BẤY | NÀ RẪY - THANH VẬN |
166 | HOÀNG LƯU TOÀN | NÀ RẪY - THANH VẬN |
167 | BẾ THỊ VINH | NÀ RẪY - THANH VẬN |
168 | DƯƠNG THỊ CHẦM | NÀ RẪY - THANH VẬN |
169 | TRẦN DUY CÁT | NÀ RẪY - THANH VẬN |
170 | LƯỜNG THỊ VÂN | NÀ RẪY - THANH VẬN |
171 | HÀ THỊ PHƯƠNG | NÀ CHÚA - THANH VẬN |
172 | TRIỆU THỊ THẮC | PÁ LẢI - THANH VẬN |
173 | PHÙNG ĐỨC THẠCH | PÁ LẢI - THANH VẬN |
174 | LỘC THỊ CÚC | PÁ LẢI - THANH VẬN |
175 | PHÙNG ĐỨC DƯƠNG | QUAN LÀNG I - THANH VẬN |
176 | LƯỜNG VĂN NHÂN | QUAN LÀNG I - THANH VẬN |
177 | ĐINH VĂN ĐÂU | QUAN LÀNG I - THANH VẬN |
178 | LƯỜNG VĂN LIÊN | QUAN LÀNG I - THANH VẬN |
179 | ĐINH VĂN UYỂN | QUAN LÀNG I - THANH VẬN |
180 | LÈNG VĂN NINH | QUAN LÀNG I - THANH VẬN |
181 | ĐINH VĂN THOẢ | QUAN LÀNG I - THANH VẬN |
182 | HÀ VĂN CẢNH | BẢN PJỊO - THANH VẬN |
183 | HÀ ĐỨC NHƠN | BẢN PJỊO - THANH VẬN |
184 | HÀ ĐỨC HUYNH | BẢN PJỊO - THANH VẬN |
185 | HÀ ĐỨC LỘC | BẢN PJỊO - THANH VẬN |
186 | HÀ VĂN HƯỞNG | BẢN PJỊO - THANH VẬN |
187 | NÔNG THỊ VAI | QUAN LÀNG II - THANH VẬN |
188 | LÝ QUÝ DŨNG | LÀNG DAO - YÊN ĐĨNH |
189 | ĐẶNG QUÝ ĐỨC | NÀ MỐ - YÊN ĐĨNH |
190 | NGUYỄN THỊ THUỶ | NÀ MỐ - YÊN ĐĨNH |
191 | MA VĂN TUNG | BẢN TÈNG - YÊN ĐĨNH |
192 | LỤC VĂN DƯƠNG | NÀ KHON - YÊN ĐĨNH |
193 | LÝ THỊ VA | SUỐI HÓN - YÊN ĐĨNH |
194 | DƯƠNG NGỌC TÚ | PẮC SAN 1 - YÊN ĐĨNH |
195 | KHAU VĂN CƯỜNG | PẮC SAN 1 - YÊN ĐĨNH |
196 | HOÀNG VĂN HƯỜNG | YÊN ĐĨNH - CHỢ MỚI |
197 | ĐINH VĂN HOÀ | NÀ PÀI - THANH MAI |
198 | NGUYỄN VĂN THÀNH | NÀ PÀI - THANH MAI |
199 | HÀ VĂN TƯỜNG | NÀ PÀI - THANH MAI |
200 | LÝ VĂN PẤU | NÀ PÀI - THANH MAI |
201 | HÀ THỊ DUNG | NÀ PẺN - THANH MAI |
202 | HÀ ĐỨC THẮNG | NÀ PẺN - THANH MAI |
203 | NGUYỄN VĂN VIỆT | NÀ PẺN - THANH MAI |
204 | LÊ THỊ TÉO | NÀ PẺN - THANH MAI |
205 | HÀ VĂN PHẨM | NÀ PẺN - THANH MAI |
206 | NÔNG VĂN TUY | NÀ PẺN - THANH MAI |
207 | HÀ VĂN LY | NÀ PẺN - THANH MAI |
208 | HÀ THANH QUẢNG | NÀ PẺN - THANH MAI |
209 | HÀ MINH GIANG | NÀ PẺN - THANH MAI |
210 | LƯU VĂN THIỆN | NÀ PẺN - THANH MAI |
211 | HÀ VĂN ĐỐC | NÀ PẺN - THANH MAI |
212 | NÔNG VĂN TIỀU | NÀ PẺN - THANH MAI |
213 | HÀ THỊ ĐỐI | NÀ PẺN - THANH MAI |
214 | HÀ VĂN THÁI | BẢN PHÁT - THANH MAI |
215 | DƯƠNG VĂN BỘ | BẢN PHÁT - THANH MAI |
216 | NÔNG VĂN ĐẠI | BẢN PHÁT - THANH MAI |
217 | VŨ THỊ HOA | BẢN TÝ - THANH MAI |
218 | TRẦN THỊ LAN | BẢN TÝ - THANH MAI |
219 | LÈNG VĂN CƯỜNG | BẢN TÝ - THANH MAI |
220 | NGUYỄN THỊ LOA | BẢN TÝ - THANH MAI |
221 | HÀ ĐỨC HIỂN | BẢN TÝ - THANH MAI |
222 | LƯỜNG VĂN HẰNG | BẢN JẢI - THANH MAI |
223 | LƯỜNG VĂN KHANH | BẢN JẢI - THANH MAI |
224 | ĐINH QUANG LÊ | BẢN JẢI - THANH MAI |
225 | ĐINH QUANG THÀNH | BẢN JẢI - THANH MAI |
226 | HÀ ĐỨC RỊ | NÀ VÀU - THANH MAI |
227 | HÀ ĐỨC SÁNG | NÀ VÀU - THANH MAI |
228 | HÀ ĐỨC PHỐT | NÀ VÀU - THANH MAI |
229 | TRẦN THỊ HIỀN | NÀ VÀU - THANH MAI |
230 | NGUYỄN PHÚC VĨ | TRUNG TÂM - THANH MAI |
231 | NÔNG TIẾN ĐỘ | TRUNG TÂM - THANH MAI |
232 | HÀ ĐỨC TRÌNH | TRUNG TÂM - THANH MAI |
233 | HÀ ĐỨC TỨ | TRUNG TÂM - THANH MAI |
234 | MA VĂN TUÂN | TRUNG TÂM - THANH MAI |
235 | HÀ ĐỨC VĨNH | TRUNG TÂM - THANH MAI |
236 | HÀ THỊ NÌNH | TRUNG TÂM - THANH MAI |
237 | HÀ ĐỨC UÝ | TRUNG TÂM - THANH MAI |
238 | HÀ TRƯỜNG GIANG | TRUNG TÂM - THANH MAI |
239 | TRIỆU VĂN BÁO | TRUNG TÂM - THANH MAI |
240 | HÀ MINH KIÊN | Bản KÐO - THANH MAI |
241 | TRẦN VĂN LÂM | Bản KÐO - THANH MAI |
242 | HÀ NHÂN ĐỊNH | Roáng Tïm - THANH MAI |
243 | DƯƠNG VĂN KHANH | Roáng Tïm - THANH MAI |
244 | DƯƠNG VĂN HUY | Roáng Tïm - THANH MAI |
245 | DƯƠNG VĂN GIAO | Roáng Tïm - THANH MAI |
246 | HÀ ĐỨC TIẾN | Roáng Tïm - THANH MAI |
247 | VŨ ĐÌNH DŨNG | Roáng Tïm - THANH MAI |
248 | HÀ ĐỨC THIỆN | Roáng Tïm - THANH MAI |
249 | HOÀNG VĂN HIẾU | Roáng Tïm - THANH MAI |
250 | DƯƠNG VĂN DUNG | Roáng Tïm - THANH MAI |
251 | DƯƠNG VĂN HÙNG | Roáng Tïm - THANH MAI |
252 | ĐẶNG VĂN TIẾN | Khuổi Rẹt - THANH MAI |
253 | HOÀNG VĂN THIỀM | Khuổi Dạc - THANH MAI |
254 | LÝ TÀI PHÚC | Khuổi Dạc - THANH MAI |
255 | HOÀNG KIM QUÝ | Khuổi Dạc - THANH MAI |
256 | HOÀNG NGUYÊN HOÀ | Khuổi Dạc - THANH MAI |
257 | HOÀNG NGUYÊN LONG | Khuổi Dạc - THANH MAI |
258 | PHẠM THỊ XUYẾN | Khuổi Dạc - THANH MAI |
259 | HOÀNG THÔNG PHÚC | Khuổi Dạc - THANH MAI |
260 | HOÀNG NGUYÊN KIM | Khuổi Dạc - THANH MAI |
261 | BÀN PHÚC TÀI | Khuổi Dạc - THANH MAI |
262 | LÝ VĂN TÌNH | Khuổi Dạc - THANH MAI |
263 | LÝ TÀI LƯU | Khuổi Dạc - THANH MAI |
264 | TRẦN THỊ HẰNG | Khuổi Phấy - THANH MAI |
265 | TRầN VĂN TRÌNH | Khuổi Phấy - THANH MAI |
266 | TRẦN VĂN THẮNG | Khuổi Phấy - THANH MAI |
267 | NGUYỄN VĂN ĐẢO | Bản Pá - THANH MAI |
268 | NGUYỄN VĂN HOAN | Nà ó - NÔNG THỊNH |
269 | HOÀNG QUốC DOANH | Nà ó - NÔNG THỊNH |
270 | HÀ VĂN PHÙNG | Cảm Lẹng - NÔNG THỊNH |
271 | BÙI THị THAM | Cảm Lẹng - NÔNG THỊNH |
272 | HÀ VĂN CANG | Nà Giảo - NÔNG THỊNH |
273 | HÀ VĂN HỢP | Nà Đeo - NÔNG THỊNH |
274 | MA THị TƯƠI | Nà Đeo - NÔNG THỊNH |
275 | PHạM THị HUÊ | Nà Đeo - NÔNG THỊNH |
276 | HÀ THị ĐÀO | Nà Đeo - NÔNG THỊNH |
277 | HÀ ĐứC VIếT | Nà ngài - NÔNG THỊNH |
278 | HÀ VĂN HậU | Nà ngài - NÔNG THỊNH |
279 | HÀ TIẾN DƯƠNG | Nà ngài - NÔNG THỊNH |
280 | ĐẶNG NGUYÊN NHẤT | Nà Quang - NÔNG HẠ |
281 | ĐặNG Ý NHÀ | Nà Quang - NÔNG HẠ |
282 | LÝ TÀI LÂM | Nà Quang - NÔNG HẠ |
283 | TRIỆU THỊ HỢP | Nà Quang - NÔNG HẠ |
284 | HOÀNG TIẾN VĂN | Nà Quang - NÔNG HẠ |
285 | BÀN KIM TON | Nà Quang - NÔNG HẠ |
286 | PHÙNG THÀNH SINH | Nà Quang - NÔNG HẠ |
287 | NGUYỄN VĂN HỘI | Nà Quang - NÔNG HẠ |
288 | NGUYỄN VĂN THI | Khe Thuổng - NÔNG HẠ |
289 | LỘC VĂN SÁU | Khe Thuổng - NÔNG HẠ |
290 | HÀ VĂN THẠCH | Nà Cắn - NÔNG HẠ |
291 | PHÙNG VĂN LÔ | Nà Cắn - NÔNG HẠ |
292 | CHU THỊ HOÀ | Nà Cắn - NÔNG HẠ |
293 | ĐINH THỊ BÀNH | Nà Cắn - NÔNG HẠ |
294 | HÀ NGỌC TÙNG | Cao Thanh - NÔNG HẠ |
295 | HÀ VĂN VIỆN | Cao Thanh - NÔNG HẠ |
296 | HÀ VĂN THỌ | Cao Thanh - NÔNG HẠ |
297 | ĐINH KHẮC TUÂN | REO DÀI - NÔNG THỊNH |
298 | HÀ THỊ PHÚC | REO DÀI - NÔNG HẠ |
299 | LƯỜNG VĂN PHÁT | REO DÀI - NÔNG HẠ |
300 | ĐINH LÂM THOÁT | REO DÀI - NÔNG HẠ |
301 | LƯỜNG VĂN TIẾN | REO DÀI - NÔNG HẠ |
302 | ĐINH KHẮC BIỂU | REO DÀI - NÔNG HẠ |
303 | HOÀNG VĂN HÂN | REO DÀI - NÔNG HẠ |
304 | NGUYỄN VĂN TRẦN | SÁU HAI - NÔNG HẠ |
305 | NGUYỄN THỊ ANH | SÁU HAI - NÔNG HẠ |
306 | TRẦN THỊ NINH | NÀ BẢN - NÔNG HẠ |
307 | LÝ VĂN ĐẠI | NÀ BẢN - NÔNG HẠ |
308 | ĐINH KHẮC HOÃN | NÀ BẢN - NÔNG HẠ |
309 | ĐINH THỊ PHƯƠNG | NÀ BẢN - NÔNG HẠ |
310 | VŨ NGỌC PHONG | NÀ MẩY - NÔNG HẠ |
311 | HÀ NGọC NGÔ | NÀ MẩY - NÔNG HẠ |
312 | NGUYỄN VĂN TẤN | NÀ MẩY - NÔNG HẠ |
313 | HÀ THỊ NHIỆU | Bản Tết - NÔNG HẠ |
314 | ĐOÀN VĂN TUYẾN | Xí Nghiệp - NÔNG HẠ |
315 | NGÔ THỊ HỒNG | Khe Thỉ 1 - NÔNG HẠ |
316 | NGÔ VĂN TIỆU | Khe Thỉ 1 - NÔNG HẠ |
317 | HOÀNG THỊ MÙI | Khe Thỉ 1 - NÔNG HẠ |
318 | NGÔ VĂN TRẮNG | Khe Thỉ 1 - NÔNG HẠ |
319 | TRầN VĂN QUÝ | Khe Thỉ 2 - NÔNG HẠ |
320 | TRầN VĂN DUNG | Khe Thỉ 2 - NÔNG HẠ |
321 | TRầN VĂN ĐỒNG | Khe Thỉ 2 - NÔNG HẠ |
322 | TRẦN THỊ THÀNH | Khe Thỉ 2 - NÔNG HẠ |
323 | HOÀNG THỊ LIỀU | Bản Rịa - YÊN CƯ |
324 | TRIỆU HỮU ĐẠO | Bản Rịa - YÊN CƯ |
325 | TRIỆU HỮU THƠM | Bản Rịa - YÊN CƯ |
326 | TRIỆU HỮU HÁN | Bản Rịa - YÊN CƯ |
327 | TRIỆU HỮU CHI | Bản Rịa - YÊN CƯ |
328 | HỨA VĂN HUẤN | Bản Rịa - YÊN CƯ |
329 | NÔNG THỊ ENG | Bản Rịa - YÊN CƯ |
330 | HOÀNG PHÚC BÁO | Thái Lạo - YÊN CƯ |
331 | BÀN HỮU HÀ | Thái Lạo - YÊN CƯ |
332 | MA VĂN HÙNG | Nà riền - YÊN CƯ |
333 | MA VĂN TOÁN | Nà riền - YÊN CƯ |
334 | TRIỆU HỮU CHIÊM | Khuổi thây - YÊN CƯ |
335 | TRIỆU TIẾN VINH | Khuổi thây |
336 | HOÀNG VĂN ĐỊNH | Khuổi thây |
337 | MA THỊ LƯỢNG | Nặm lìn - YÊN CƯ |
338 | ĐẶNG VĂN THÌN | Nà hoạt - YÊN CƯ |
339 | LƯỜNG VĂN TUÂN | Nà hoạt - YÊN CƯ |
340 | HOÀNG VĂN Vệ | Nà hoạt - YÊN CƯ |
341 | MA VĂN NGHỊ | Bản tám - YÊN CƯ |
342 | LÝ VĂN PHÚC | Bản cháo - YÊN CƯ |
343 | LÝ HỮU LỢI | Bản cháo - YÊN CƯ |
344 | BÀN VĂN HỌC | Bản cháo - YÊN CƯ |
345 | TRIỆU THỊ CẦU (B) | Bản cháo - YÊN CƯ |
346 | MA VĂN Độ | Phiêng Dường - YÊN CƯ |
347 | NGUYỄN VĂN THẢO | Nà pạn - YÊN CƯ |
348 | MA VĂN BIÊN | Phiêng lầu - YÊN CƯ |
349 | NGUYỄN TRỌNG TÌNH | Tài Chang - BìNH VĂN |
350 | NGUYỄN TRỌNG DƯỠNG | Tài Chang - BìNH VĂN |
351 | NGUYỄN TRỌNG HÙNG | Tài Chang - BìNH VĂN |
352 | NGUYỄN TRỌNG MẠNH | Tài Chang - BìNH VĂN |
353 | NGUYỄN TRỌNG DŨNG | Tài Chang - BìNH VĂN |
354 | NGUYỄN TRỌNG HẬU | Tài Chang - BìNH VĂN |
355 | NGUYỄN TRỌNG HÙNG | Đon Cột - BìNH VĂN |
356 | NGUYỄN ĐÌNH QUÂN | Thôm bó - BìNH VĂN |
357 | NGUYỄN THỊ DOAN | Khuôn tắng - BìNH VĂN |
358 | NGUYỄN THỊ TÌNH | Khuôn tắng - BìNH VĂN |
359 | MA VĂN XÁ | Khuôn tắng - BìNH VĂN |
360 | LÝ VĂN TÂM | Khuôn tắng - BìNH VĂN |
361 | NGUYỄN ĐÌNH DẦN | Thôm thoi - BìNH VĂN |
362 | MA THỊ PHẬN | Bản mới - BìNH VĂN |
363 | MA VĂN BÌNH | Bản mới - BìNH VĂN |
364 | NGUYỄN THỊ NGÂN | Bản mới - BìNH VĂN |
365 | NGUYỄN VĂN KHOÁI | Nà mố - BìNH VĂN |
366 | LƯU VĂN QUỲNH | Bản đén 1 - QUẢNG CHU |
367 | NGUYỄN THỊ ĐÔI | Bản đén 1 - QUẢNG CHU |
368 | DƯƠNG THị HOÀN | Bản đén 1 - QUẢNG CHU |
369 | MA VĂN THỤ | Bản đén 1 - QUẢNG CHU |
370 | DƯƠNG THỊ TRÌNH | Bản đén 2 - QUẢNG CHU |
371 | MA THỊ TUYẾT | Bản đén 2 - QUẢNG CHU |
372 | HÀ VĂN DŨNG | Bản nhuần 1 - QUẢNG CHU |
373 | PHẠM THỊ NHUẬN | Bản nhuần 1 - QUẢNG CHU |
374 | HOÀNG VĂN THẮNG | Bản nhuần 1 - QUẢNG CHU |
375 | HOÀNG VĂN YÊN | Bản nhuần 1 - QUẢNG CHU |
376 | HOÀNG THỊ THƠM | Con Kiến - QUẢNG CHU |
377 | LƯU VĂN HUY | Con Kiến - QUẢNG CHU |
378 | LƯU VĂN BÀN | Con Kiến - QUẢNG CHU |
379 | PHẠM ĐỨC TỰU | Con Kiến - QUẢNG CHU |
380 | LÊ VĂN MINH | Nà Lằng - QUẢNG CHU |
380 | HOÀNG VĂN THỊNH | Nà Lằng - QUẢNG CHU |
382 | HOÀNG VĂN THỤ | Nà Lằng - QUẢNG CHU |
383 | LÊ VĂN RIỆM | Nà Choọng - QUẢNG CHU |
384 | NGUYỄN THỊ ĐẠI | Nà Choọng - QUẢNG CHU |
385 | NGUYỄN THỊ ĐỖ | Cửa Khe - QUẢNG CHU |
386 | HOÀNG VĂN MÃO | Cửa Khe - QUẢNG CHU |
387 | VI VĂN HÙNG | Cửa Khe - QUẢNG CHU |
388 | THÀNH THị QUÝ | Cửa Khe - QUẢNG CHU |
389 | HOÀNG VĂN LƯƠNG | Cửa Khe - QUẢNG CHU |
390 | ĐẶNG THỊ THUỶ | Đèo vai 1 - QUẢNG CHU |
391 | HÀ THỊ THIỀN | Đèo vai 1 - QUẢNG CHU |
392 | DƯƠNG THỊ TÝ | Đèo vai 1 - QUẢNG CHU |
393 | NỊNH THỊ NHANH | Đèo vai 1 - QUẢNG CHU |
394 | NGUYỄN VĂN QUÂN | Đèo vai 1 - QUẢNG CHU |
395 | LƯờNG ĐÌNH LƯU | Đèo vai 2 - QUẢNG CHU |
396 | NGUYỄN VĂN CAO | Đèo vai 2 - QUẢNG CHU |
397 | NGUYỄN THỊ NINH | Đèo vai 2 - QUẢNG CHU |
398 | ĐẶNG VĂN DŨNG | Đèo vai 2 - QUẢNG CHU |
399 | LƯỜNG THỊ YÊN | Đèo vai 2 - QUẢNG CHU |
400 | LƯỜNG THỊ NINH | Đèo vai 2 - QUẢNG CHU |
401 | PHẠM VĂN DƯƠNG | Đèo vai 2 - QUẢNG CHU |
402 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | Đèo vai 2 - QUẢNG CHU |
403 | LƯỜNG THỊ LƯƠNG | Đèo vai 2 - QUẢNG CHU |
404 | HOÀNG THị LÝ | Làng Chẽ - QUẢNG CHU |
405 | HOÀNG VĂN BÁT | Làng Chẽ - QUẢNG CHU |
406 | DƯƠNG VĂN VƯƠNG | Làng Chẽ - QUẢNG CHU |
407 | DƯƠNG VĂN ANH | Làng Chẽ - QUẢNG CHU |
408 | DƯƠNG VĂN ĐỆ | Làng Chẽ - QUẢNG CHU |
409 | HOÀNG VĂN NÃI | Làng Chẽ - QUẢNG CHU |
410 | DƯƠNG VĂN DAO | Làng Chẽ - QUẢNG CHU |
411 | BÙI VĂN THắNG | Làng Chẽ - QUẢNG CHU |
412 | HOÀNG VĂN TOÀN | Làng Chẽ - QUẢNG CHU |
413 | LƯỜNG THỊ THỰ | Làng Chẽ - QUẢNG CHU |
414 | KIỀU VĂN HÀ | Làng Điền - QUẢNG CHU |
415 | MA VĂN VƯỢNG | Làng Điền - QUẢNG CHU |
416 | MA THẾ LONG | Làng Điền - QUẢNG CHU |
417 | DƯƠNG VĂN QUYẾT | Làng Điền - QUẢNG CHU |
418 | HOÀNG TRUNG GIÁNG | Làng Điền - QUẢNG CHU |
419 | DƯƠNG VĂN TUYÊN | Làng Điền - QUẢNG CHU |
420 | LỘC VĂN HOẠCH | Làng Điền - QUẢNG CHU |
421 | MA THỊ HUẾ | Làng Điền - QUẢNG CHU |
422 | LÝ VĂN VANG | Đồng Luông - QUẢNG CHU |
423 | HOÀNG VĂN LÝ A | Đồng Luông - QUẢNG CHU |
424 | HOÀNG VĂN LÝ B | Đồng Luông - QUẢNG CHU |
425 | TRIỆU XUÂN LÝ | Đồng Luông - QUẢNG CHU |
426 | HOÀNG THị LÝ | Đồng Luông - QUẢNG CHU |
427 | LÝ THỊ SINH | Đồng Luông - QUẢNG CHU |
STT | Họ và tên chủ hộ | Đơn vị |
1 | Hoàng Văn Thắng | XÃ PHƯƠNG LINH |
2 | Đinh Quang Vui | XÃ PHƯƠNG LINH |
3 | Triệu Thị Cương | XÃ PHƯƠNG LINH |
4 | Chu Thị Tuyết | XÃ PHƯƠNG LINH |
5 | Lưu Xuân Xô | XÃ SỸ BÌNH |
6 | Đinh Thiện Vương | XÃ SỸ BÌNH |
7 | Lộc Văn Chấn | XÃ SỸ BÌNH |
8 | Đinh Quang Thường | XÃ SỸ BÌNH |
9 | Lã Xuân Thuỷ | XÃ SỸ BÌNH |
10 | Lộc Thị Hàn | XÃ SỸ BÌNH |
11 | Vương Văn Thà | XÃ SỸ BÌNH |
12 | Hoàng Văn Khánh | XÃ SỸ BÌNH |
13 | Hoàng Thị Sửu | XÃ SỸ BÌNH |
14 | Lường Văn Ấn | XÃ SỸ BÌNH |
15 | Bàn Thi Dến | XÃ SỸ BÌNH |
16 | Chu Minh Dịch | XÃ TÚ TRĨ |
17 | Hà Văn Dũng | XÃ TÚ TRĨ |
18 | Luân Văn Thông | XÃ TÚ TRĨ |
19 | Triệu Văn Kế | XÃ TÚ TRĨ |
20 | Hoàng Văn Miên | XÃ TÚ TRĨ |
21 | Hoàng Văn Thế | XÃ TÚ TRĨ |
22 | Hà Văn Hùng | XÃ TÚ TRĨ |
23 | Hoàng Văn Bảng | XÃ TÚ TRĨ |
24 | Hoàng Văn Lực | XÃ TÚ TRĨ |
25 | Hoàng Văn Huấn | XÃ TÚ TRĨ |
26 | Nông Văn Thắng | XÃ TÚ TRĨ |
27 | Hoàng Văn Oanh | XÃ TÚ TRĨ |
28 | Phạm Văn Hải | XÃ TÚ TRĨ |
29 | Đinh Văn Thuỳ | XÃ TÚ TRĨ |
30 | Hoàng Văn Huyến | XÃ TÚ TRĨ |
31 | Nông Văn Hoan | XÃ TÚ TRĨ |
32 | Hứa Văn Tiều | XÃ TÚ TRĨ |
33 | Hoàng Văn Danh | XÃ TÚ TRĨ |
34 | Lý Thị Hương | XÃ TÚ TRĨ |
35 | La Văn Nghiêm | XÃ TÚ TRĨ |
36 | Cao Thịnh Nhập | XÃ ĐÔN PHONG |
37 | Bàn Văn Lâm | XÃ ĐÔN PHONG |
38 | Hoàng Văn Thông | XÃ ĐÔN PHONG |
39 | Triệu Văn Từ | XÃ ĐÔN PHONG |
40 | Triệu Văn Thuấn | XÃ ĐÔN PHONG |
41 | Lý Tiến Biền | XÃ ĐÔN PHONG |
42 | Đặng Xuân Trường | XÃ ĐÔN PHONG |
43 | Bàn Thị Hường | XÃ ĐÔN PHONG |
44 | Chu Văn Sếnh | XÃ ĐÔN PHONG |
45 | Bàn Tiến Toàn | XÃ ĐÔN PHONG |
46 | Lý Văn Sinh | XÃ ĐÔN PHONG |
47 | Đặng Van Nhậy | XÃ ĐÔN PHONG |
48 | Hứa Thanh Bình | XÃ ĐÔN PHONG |
49 | Nguyễn Thị Tỵ | XÃ CẨM GIÀNG |
50 | Đinh ThỊ Oai | XÃ VŨ MUỘN |
51 | Hoàng Văn Hạ | XÃ TÂN TIẾN |
52 | Vương Thị Hén | XÃ TÂN TIẾN |
53 | Trần Văn Nam | XÃ TÂN TIẾN |
54 | Đinh Văn Đức | XÃ TÂN TIẾN |
55 | Vũ Văn Duy | XÃ TÂN TIẾN |
56 | Nông Văn Xuân | XÃ TÂN TIẾN |
57 | Hà Tiến Thống | XÃ TÂN TIẾN |
58 | Hoàng Văn Sơn | XÃ CAO SƠN |
59 | Triệu Phúc Lâm | XÃ CAO SƠN |
60 | Triệu Tài Bảo | XÃ CAO SƠN |
61 | Bàn Hữu Thanh | XÃ CAO SƠN |
62 | Hoàng Kim Tặng | XÃ CAO SƠN |
63 | Nguyễn Thị Lường | XÃ QUANG THUẬN |
64 | Lưu Đình Hoan | XÃ QUANG THUẬN |
65 | Nguyễn Đức Bảo | XÃ QUANG THUẬN |
66 | Đinh Thị Bình | XÃ QUANG THUẬN |
67 | Lưu Đình Hoạt | XÃ QUANG THUẬN |
68 | Lý Tiến Thành | XÃ QUANG THUẬN |
69 | Bàn Hữu Lâm | XÃ MỸ THANH |
70 | Bàn Văn Học | XÃ MỸ THANH |
71 | Hoàng Văn Chẩy | XÃ MỸ THANH |
72 | Triệu Thị Mụi | XÃ MỸ THANH |
73 | Triệu Thị Tam | XÃ MỸ THANH |
74 | Lý Văn Y | XÃ MỸ THANH |
75 | Bàn Thị Tiên | XÃ MỸ THANH |
76 | Triệu Văn Tuấn | XÃ MỸ THANH |
77 | Triệu Kim Vinh | XÃ MỸ THANH |
78 | Triệu Sinh Phượng | XÃ MỸ THANH |
79 | Vũ Đình Soạn | XÃ MỸ THANH |
80 | Ngô Xuân Đài | XÃ MỸ THANH |
81 | Hoàng Văn An | XÃ MỸ THANH |
82 | Hứa Văn Thông | XÃ MỸ THANH |
83 | Hoàng Văn Huế | XÃ MỸ THANH |
84 | Nguyễn Phúc Quận | XÃ MỸ THANH |
85 | Nguyễn Tiến Tứ | XÃ MỸ THANH |
86 | Hoàng Văn Ninh | XÃ MỸ THANH |
87 | Nông Văn Thắng | XÃ MỸ THANH |
88 | Nông Văn Chú | XÃ MỸ THANH |
89 | Hà Thiết Kế | XÃ QUÂN BÌNH |
90 | Hứa Phúc Sằm | XÃ QUÂN BÌNH |
91 | Chu Văn Dụ | XÃ QUÂN BÌNH |
92 | Vương Văn Kinh | XÃ QUÂN BÌNH |
93 | Vi Văn Luận | XÃ QUÂN BÌNH |
94 | Hà Thiêm Hoá | XÃ QUÂN BÌNH |
95 | Mã Văn Pao | XÃ QUÂN BÌNH |
96 | Ngọc Văn Tương | XÃ VI HƯƠNG |
97 | Nguyễn Thị Mơ | XÃ VI HƯƠNG |
98 | Lý Thị Tường | XÃ VI HƯƠNG |
99 | Triệu Tiến Thanh | XÃ VI HƯƠNG |
100 | Triệu Sinh Phú | XÃ VI HƯƠNG |
101 | Triệu Sinh Giàng | XÃ VI HƯƠNG |
102 | Phùng Đức Thuần | XÃ VI HƯƠNG |
103 | Hà Thị Nguyện | XÃ VI HƯƠNG |
104 | Nguyễn Đình Đảo | XÃ VI HƯƠNG |
105 | Dương Thị Dinh | XÃ VI HƯƠNG |
106 | Long Văn Quế | XÃ VI HƯƠNG |
107 | Nguyễn Thị Phúc | XÃ VI HƯƠNG |
108 | Hoàng Văn La | XÃ VI HƯƠNG |
109 | Vi Văn Lường | XÃ VI HƯƠNG |
110 | Nguyễn Đức Minh | XÃ VI HƯƠNG |
111 | Đoàn Văn Xuyến | XÃ NGUYÊN PHÚC |
112 | Thẩm Văn Tâm | XÃ NGUYÊN PHÚC |
113 | Triệu Thị Trang | XÃ NGUYÊN PHÚC |
114 | Lường Đức Bảy | XÃ NGUYÊN PHÚC |
115 | Đặng Văn Xuân | XÃ NGUYÊN PHÚC |
116 | Vy Văn Thuyên | XÃ NGUYÊN PHÚC |
117 | Vương Văn Nguyên | XÃ NGUYÊN PHÚC |
118 | Vương Văn Bình | XÃ NGUYÊN PHÚC |
119 | Trương Công Đích | XÃ NGUYÊN PHÚC |
120 | Hoàng Kim Thu | XÃ NGUYÊN PHÚC |
121 | Nông Văn Kiên | XÃ HÀ VỊ |
122 | Lý Văn Tiệp | XÃ HÀ VỊ |
123 | Chu Văn Tôn | XÃ HÀ VỊ |
124 | Triệu Đức Dục | XÃ HÀ VỊ |
125 | Lý Văn Thuyền | XÃ HÀ VỊ |
126 | Lý Văn Théng | XÃ HÀ VỊ |
127 | Phùng Văn Sang | XÃ HÀ VỊ |
128 | Hà Cát Côn | XÃ HÀ VỊ |
129 | Hà Thiêm Huấn | XÃ HÀ VỊ |
130 | Bế Thị Kiển | XÃ HÀ VỊ |
131 | Triệu Thị Hợi | XÃ LỤC BÌNH |
132 | Đinh Thị Định | XÃ LỤC BÌNH |
133 | Ngô Văn Đức | XÃ LỤC BÌNH |
134 | Hà Thị Sắc | XÃ LỤC BÌNH |
135 | La Thị Huệ | XÃ LỤC BÌNH |
136 | Lê Thị Mần | XÃ LỤC BÌNH |
137 | Đinh Văn Định | XÃ LỤC BÌNH |
138 | Mã Văn Dy | XÃ LỤC BÌNH |
139 | Long Văn Đội | XÃ LỤC BÌNH |
140 | Nông Văn Đằng | XÃ LỤC BÌNH |
141 | Hà Văn Canh | XÃ LỤC BÌNH |
142 | Lê Thị Tanh | XÃ LỤC BÌNH |
143 | Bế Sỹ Ân | XÃ LỤC BÌNH |
144 | Hoàng Thị Đài | XÃ LỤC BÌNH |
145 | Đàm Thị Nghinh | XÃ LỤC BÌNH |
146 | Nông Văn Giăng | XÃ LỤC BÌNH |
147 | Bế Thị ất | XÃ LỤC BÌNH |
148 | Nông Thị Bỏng | XÃ LỤC BÌNH |
149 | Chu Thị Nguyên | XÃ LỤC BÌNH |
150 | Long Văn Kim | XÃ LỤC BÌNH |
151 | Hoàng Văn Tố | XÃ LỤC BÌNH |
152 | Nông Thị Vân | XÃ LỤC BÌNH |
153 | Vũ Thị Bình | XÃ LỤC BÌNH |
154 | Triệu La Sáng | XÃ LỤC BÌNH |
155 | Triệu La Kiên | XÃ LỤC BÌNH |
156 | Trương Văn Đức | XÃ LỤC BÌNH |
157 | Triệu Thị Nở | XÃ LỤC BÌNH |
158 | Bế Ngọc Anh | XÃ LỤC BÌNH |
159 | Lộc Thị Hành | XÃ LỤC BÌNH |
160 | Lường Văn Đệ | XÃ LỤC BÌNH |
STT | Họ và tên chủ hộ | Địa chỉ |
1. Xã Bằng Thành: 47 Hộ | ||
1 | Hoàng Văn Chung | Pắc Nặm - Bằng Thành |
2 | Hoàng Thị Tầm | Pắc Nặm - Bằng Thành |
3 | Sầm Văn Lập | Khuổi Lính - Bằng Thành |
4 | Hoàng Thồng Pảo | Bản Khúa - Bằng Thành |
5 | Triệu Dào Phú | Bản Khúa - Bằng Thành |
6 | Hoàng Văn Kim | Bản Khúa - Bằng Thành |
7 | Dương Văn Thịnh | Bản Khúa - Bằng Thành |
8 | Nông Văn So | Bản Khúa - Bằng Thành |
9 | Lý Mùi Lai | Bản Khúa - Bằng Thành |
10 | Triệu Dào Phẩu | Khuổi Luông - Bằng Thành |
11 | Lý Tòn Lai | Khuổi Luông - Bằng Thành |
12 | Hoàng Sun Viện | Khuổi Luông - Bằng Thành |
13 | Hoàng Sành Sơn | Khuổi Luông - Bằng Thành |
14 | Triệu Sào Nhàn | Khuổi Luông - Bằng Thành |
15 | Hoàng Thồng Vụi | Khuổi Luông - Bằng Thành |
16 | Hoàng Văn Xe | Lủng Mít - Bằng Thành |
17 | Hoàng Văn Dỉa | Lủng Mít - Bằng Thành |
18 | Hoàng Văn Gâu | Lủng Mít - Bằng Thành |
19 | Dương Văn Quạ | Lủng Mít - Bằng Thành |
20 | Đặng Phụ Hin | Khâu Bang - Bằng Thành |
21 | Bàn Sành Trình | Khâu Bang - Bằng Thành |
22 | Đặng Phụ Quyên A | Khâu Bang - Bằng Thành |
23 | Triệu Dào Kiêm | Khâu Bang - Bằng Thành |
24 | Đặng Vần Chiêu | Khâu Bang - Bằng Thành |
25 | Phùng Trang Vần | Khâu Bang - Bằng Thành |
26 | Triệu Chòi Pảo | Khâu Bang - Bằng Thành |
27 | Đặng Chiều Khiền | Khâu Bang - Bằng Thành |
28 | Đặng Văn Níp | Bản Mạn - Bằng Thành |
29 | Phùng Văn Quân | Bản Mạn - Bằng Thành |
30 | Hoàng Thị Đẹ | Bản Mạn - Bằng Thành |
31 | Đặng Văn Gìn | Bản Mạn - Bằng Thành |
32 | Phòn Văn Hàm | Bản Mạn - Bằng Thành |
33 | Đặng Thị Chang | Bản Mạn - Bằng Thành |
34 | Ma Văn Hợp | Bản Mạn - Bằng Thành |
35 | Ma Văn Hợi | Bản Mạn - Bằng Thành |
36 | Đàm Văn Quỳnh | Bản Mạn - Bằng Thành |
37 | Đặng Quầy Phin | Nà Cà - Bằng Thành |
38 | Hoàng Văn Dỉa B | Khuổi Mạn - Bằng Thành |
39 | Vừ Văn Dẩu | Khuổi Mạn - Bằng Thành |
40 | Hoàng Văn Làng | Khuổi Mạn - Bằng Thành |
41 | Sùng Văn Pá | Khuổi Mạn - Bằng Thành |
42 | Thào Văn Nồng | Khuổi Mạn - Bằng Thành |
43 | Thào Văn Tu C | Khuổi Mạn - Bằng Thành |
44 | Hoàng Văn Xe | Khuổi Mạn - Bằng Thành |
45 | Thào Văn Pá | Khuổi Mạn - Bằng Thành |
46 | Vừa Thị Dua | Khuổi Mạn - Bằng Thành |
47 | Sùng Văn Tu | Khuổi Mạn - Bằng Thành |
2. Xã Công Bằng: 68 Hộ | ||
1 | Lý Văn Sinh | Lủng Vải - Công Bằng |
2 | Dương Thị Khoe | Nà Chảo - Công Bằng |
3 | Bàn Tòn Phin | Pác Cáp - Công Bằng |
4 | Hâu Văn Si | Lủng Vải - Công Bằng |
5 | Lý Văn Dính | Lủng Vải - Công Bằng |
6 | Triệu Mùi Ta | Khắp Khính - Công Bằng |
7 | Đặng Vần Chiêu | Nà Bản - Công Bằng |
8 | Ma A Ngài | Nà BẢn - Công Bằng |
9 | Đinh Đỉc Cường | Nà Chảo - Công Bằng |
10 | Dương Văn Nam | Nà Chảo - Công Bằng |
11 | Dương Văn Chinh | Nà Chảo - Công Bằng |
12 | Trang A Tạ | Cốc Nọt - Công Bằng |
13 | Vừ A Toạ | Cốc Nọt - Công Bằng |
14 | Vừ A Giàng (B) | Cốc Nọt - CÔNG Bằng |
15 | Triệu Tòn Lấy | Năm Sai - Công Bằng |
16 | Triệu Văn Sỉ (B) | Khên Lền - CÔNG Bằng |
17 | Triệu Văn San | Khên Lền - Công Bằng |
18 | Triệu Văn Dết | Khên Lền - Công Bằng |
19 | Tàn Văn Cán | Khên Lền - Công Bằng |
20 | Tạ Văn Pú | Khên Lền - Công Bằng |
21 | Triệu Dào Nần | Phiêng Luông - Công Bằng |
22 | Sùng A Páo | Phiêng Luông - Công Bằng |
23 | Ma A Sì | Phiêng Luông - Công Bằng |
24 | Vừ A Páo | Phiêng Luông - Công Bằng |
25 | Lý Văn Vình | Phiêng Luông - Công Bằng |
26 | Triệu Tòn Dết | Phiêng Luông - Công Bằng |
27 | Triệu Thị Sỉ | Phiêng Luông - Công Bằng |
28 | Ma A Chống | Phiêng Luông - Công Bằng |
29 | Hầu A Sự | Phiêng Luông - Công Bằng |
30 | Chàn Văn Tá | Phiêng Luông - Công Bằng |
31 | Triệu Tòn Chản | Phiêng Luông - Công Bằng |
32 | Triệu A Ty | Phiêng Luông - Công Bằng |
33 | Sằm A Câu | Phiêng Luông - Công Bằng |
34 | Giàng A Chạ | Phiêng Luông - Công Bằng |
35 | Dương Văn Tìa | Phiêng Luông - Công Bằng |
36 | Hoàng Văn Hương | Phiêng Luông - Công Bằng |
37 | Ma Văn Điền | Phiêng Luông - Công Bằng |
38 | Lý Văn Nhặm | Phiêng Luông - Công Bằng |
39 | Hoàng Văn An | Phiêng Luông - Công Bằng |
40 | Đặng Văn Cuối | Phiêng Luông - Công Bằng |
41 | Dương Văn Toàn | Phiêng Luông - Công Bằng |
42 | Sùng Dỉ Lềnh | Phiêng Luông - Công Bằng |
43 | Hoàng Thồng In | Phiêng Luông - Công Bằng |
44 | Lý Văn Chúc | Phiêng Luông - Công Bằng |
45 | Lộc Văn Hồng | Phiêng Luông - Công Bằng |
46 | Triệu Mùi Liều | Phiêng Luông - Công Bằng |
47 | Đặng Vặn Nhất | Phiêng Luông - Công Bằng |
48 | Dương Văn Khiào | Phiêng Luông - Công Bằng |
49 | Sùng A Lý | Phiêng Luông - Công Bằng |
50 | Hứa Văn Giàng | Phiêng Luông - Công Bằng |
51 | Dương Văn Dứa | Phiêng Luông - Công Bằng |
52 | Sào Dào Phấu | Phiêng Luông - Công Bằng |
53 | Đặng Phụ Hin | Phiêng Luông - Công Bằng |
54 | Phùng Kiềm Trình | Phiêng Luông - Công Bằng |
55 | Đàm Thị Thặt | Phiêng Luông - Công Bằng |
56 | Ma Văn Sơn | Phiêng Luông - Công Bằng |
57 | Hứa Văn Tiến | Phiêng Luông - Công Bằng |
58 | Hoàng Văn Chu | Phiêng Luông - Công Bằng |
59 | Hoàng Văn Hồng | Phiêng Luông - Công Bằng |
60 | Dương Văn Bào | Phiêng Luông - Công Bằng |
61 | Ma A Dinh | Phiêng Luông - Công Bằng |
62 | Giàng A Dẩu | Phiêng Luông - Công Bằng |
63 | Triệu Tòn Ú | Phiêng Luông - Công Bằng |
64 | Sằm Văn Vử | Phiêng Luông - Công Bằng |
65 | Hoàng Văn Đinh | Pác Cáp - Công Bằng |
66 | Bàn Phù Phín | Pác Cáp - Công Bằng |
67 | Bàn Phù Khôn | Pác Cáp - Công Bằng |
68 | Triệu Mùi Tít | Pác NẶn - Công Bằng |
3. Xã Giáo Hiệu: 24 Hộ | ||
1 | Đặng Văn Lằng | Nà Thiêm - Giáo Hiệu |
2 | Sằm Văn Slư | Nà Thiêm - Giáo Hiệu |
3 | Dương Văn Hoài | Nà Muồng - Giáo Hiệu |
4 | Ma Văn Pửa | Nà Muồng - Giáo Hiệu |
5 | Nông Văn Túc | Nà Mỵ - Giáo Hiệu |
6 | Ma Văn Quế | Nà Hin - Giáo Hiệu |
7 | Ma Văn Đình | Nà Hin - Giáo Hiệu |
8 | Nông Văn Khôi | Nà Hin - Giáo Hiệu |
9 | Hoàng Văn Chung | Khuổi Lè - Giáo Hiệu |
10 | Trang A Tú | Khuổi Lè - Giáo Hiệu |
11 | Trang A Sênh | Khuổi Lè - Giáo Hiệu |
12 | Thào A Dinh | Khuổi Lè - Giáo Hiệu |
13 | Hoàng Văn Viên | Khuổi Lè - Giáo Hiệu |
14 | Trang A Páo | Khuổi Lè - Giáo Hiệu |
15 | Hoàng Văn Thưởng | Khuổi Lè - Giáo Hiệu |
16 | Ma Văn Nghỉ | Khuổi Lè - Giáo Hiệu |
17 | Triệu Văn Quyên | Hồng Mú - Giáo Hiệu |
18 | Trang A Cụa (B) | Hồng Mú - Giáo Hiệu |
19 | Tạ Văn Liu | Hồng Mú - Giáo Hiệu |
20 | Trang A Vừ | Hồng Mú - Giáo Hiệu |
21 | Trang A Páo | Hồng Mú - Giáo Hiệu |
22 | Sùng A Sự | Hồng Mú - Giáo Hiệu |
23 | Sùng A Lư | Hồng Mú - Giáo Hiệu |
24 | Sùng A Là | Hồng Mú - Giáo Hiệu |
4. Xã Bộc Bố: 31 Hộ | ||
1 | Ma Văn Quỷ | Nà Phẩn - Bộc Bố |
2 | Ma Văn Sương | Nà Phẩn - Bộc Bố |
3 | Nguyễn Thị Liên | Nà Nghè - Bộc Bố |
4 | Tô Văn Thành | Nà Nghè - Bộc Bố |
5 | Hà Ngọc Quang | Nà Coóc - Bộc Bố |
6 | Hoàng Thị Huyền | Nà Coóc - Bộc Bố |
7 | Chu Thị Hoan | Nà Nghè - Bộc Bố |
8 | Chu Văn Toán | Nà Nghè - Bộc Bố |
9 | Hoàng Văn Thiệp | Nà Lẩy - Bộc Bố |
10 | Hoàng Văn Chán | Nà Lẩy - Bộc Bố |
11 | Hoàng Thị Đẹp | Nà Lẩy - Bộc Bố |
12 | Tráng A Thè | Nà Hoi - Bộc Bố |
13 | Hoàng Văn Dinh | Lủng Pảng - Bộc Bố |
14 | Triệu Phụ Pjao | Bộc Bố - Bộc Bố |
15 | Đăng Văn Sai | Khâu Phảng - Bộc Bố |
16 | Đặng Văn Hìn | Khâu Phảng - Bộc Bố |
17 | Triệu Thị Dậu | Khâu Phảng - Bộc Bố |
18 | Đặng Văn Vành | Khuổi Bẻ - Bộc Bố |
19 | Đặng Văn Cao | Khuổi Bẻ - Bộc Bố |
20 | Đặng Thị Kim | Khâu Đấng - Bộc Bố |
21 | Lý Văn Tiến | Nà Lẹng - Bộc Bỗ |
22 | Hoàng Ngọc Kinh | Khâu Vai - Bộc Bố |
23 | Hoàng Văn Lừ | Khâu Vai - Bộc Bố |
24 | Hoàng Văn Chẹ | Khâu Vai - Bộc Bố |
25 | Hoàng Tu Lủ | Khâu Vai - Bộc Bố |
26 | Thào Thị Mỵ | Khâu Vai - Bộc Bố |
27 | Dương Văn Súa | Khâu Vai - Bộc Bố |
28 | Dương Văn Tu | Khâu Vai - Bộc Bố |
29 | Triệu Mùi Sinh | Khâu Vai - Bộc Bố |
30 | Hoàng Văn Chả | Khâu Vai - Bộc Bố |
31 | Dương Văn Páo | Khâu Vai - Bộc Bố |
5. Xã Xuân La: 23 Hộ | ||
1 | Hoàng Văn Mẻ | Nặm Nhả - Xuân La |
2 | Hoàng Văn Dinh | Nặm Nhả - Xuân La |
3 | Hoàng Văn Sềnh | Nặm Nhả - Xuân La |
4 | Đặng Phụ Páo | Phiêng Coọng - Xuân La |
5 | Triệu Văn Dất | Phiêng Coọng - Xuân La |
6 | Hoàng Thổng Cán | Phiêng Coọng - Xuân La |
7 | Triệu Văn Pu | Phiêng Coọng - Xuân La |
8 | Cà Thị Bưởi | Thôm Mèo - Xuân La |
9 | Lý Văn Hoá | Thôm Mèo - Xuân La |
10 | Cà Văn Lý | Thôm Mèo - Xuân La |
11 | Chương Thị Mến | Thôm Mèo - Xuân La |
12 | Thào Văn Lành | Khuổi Bốc - XUÂN LA |
13 | La Văn Vừ | Khuổi Bốc - Xuân La |
14 | La Văn Tu (C) | Khuổi Bốc - Xuân La |
15 | La Văn Nủ | Khuổi Bốc - Xuân La |
16 | Thào Văn Dẩu | Khuổi Bốc - Xuân La |
17 | Thào Văn Lành | Khuổi Bốc - Xuân La |
18 | Triệu Minh Sơn | Nà Vài - Xuân La |
19 | Triệu Thị Nái | Khuổi Khỉ - Xuân La |
20 | Triệu Văn Chài (B) | Khuổi Khỉ - Xuân La |
21 | Trịnh Thị Nhạy | Cọn Luông - XUÂN LA |
22 | Triệu Văn Chay | Lủng Muổng - Xuân La |
23 | Đặng Phụ On | Lủng Muổng - Xuân La |
6. Xã An Thắng: 7 Hộ | ||
1 | Đặng Chòi Mềnh | Khuổi Làng - An Thắng |
2 | Đặng Dào Chán | Khuổi Làng - An Thắng |
3 | Hu Văn Xúa | Khuổi Xỏm - An Thắng |
4 | Đặng Văn Mán | Khuổi Xỏm - An Thắng |
5 | Sào Văn Diễn | Nà Mu - An Thắng |
6 | Lý Văn Man | Tiến Bộ - An Thắng |
7 | Lý Văn Tu | Tân Hợi - An Thắng |
7. Xã Cổ Linh: 55 Hộ | ||
1 | Lường Văn Thái | Bản Sáng - Cổ Linh |
2 | Hoàng Văn Hồng | Lủng Phặc - Cổ Linh |
3 | Lý Văn Mủa | Lủng Phặc - Cổ Linh |
4 | Hồ Văn Sinh | Lủng Vài - Cổ Linh |
5 | Hoàng Văn Tịnh | Lủng Vài - Cổ Linh |
6 | Giàng Văn Quạ | Lủng Vài - Cổ Linh |
7 | Giàng Văn Tân | Lủng Vài - Cổ LINH |
8 | Giàng Văn Súa | Lủng Vài - Cổ Linh |
9 | Hoàng Văn Páo | Lủng Vài - Cổ Linh |
10 | Giàng Á Sinh | Lủng Vài - Cổ LINH |
11 | Dương Văn Sình | Lủng Vài - Cổ Linh |
12 | Giàng Văn Sinh | Lủng Vài - Cổ Linh |
13 | Lò Văn Dinh | Khuổi Trà - Cổ Linh |
14 | Sùng Văn Câu | Khuổi Trà - Cổ Linh |
15 | Lò Văn Dỉa | Khuổi Trà - Cổ Linh |
16 | Nông Sằm Thành | Khuổi Trà - Cổ Linh |
17 | Thào Á Sinh | Thôm Nêng - Cổ Linh |
18 | Thào Á Câu | Thôm Nêng - Cổ Linh |
19 | Sùng Á Dỉa | Thôm Nêng - Cổ Linh |
20 | Sùng Văn Bằng | Thôm Nêng - Cổ Linh |
21 | Sùng Á Và | Thôm Nêng - Cổ Linh |
22 | Trương Á Lềnh | Thôm Nêng - Cổ Linh |
23 | Dương Văn Toạ | Thôm Nêng - Cổ Linh |
24 | Dương Văn Câu | Thôm Nêng - Cổ Linh |
25 | Mã Văn Bằng | Nặm Nhì - Cổ Linh |
26 | Lý Văn Chòi | Nặm Nhì - Cổ Linh |
27 | Mã Văn Lương | Nặm Nhì - Cổ Linh |
28 | Lý Văn Chiêm | Nặm Nhì - Cổ Linh |
29 | Lý Dào Chiêu | Nặm Nhì - Cổ Linh |
30 | Sùng Á Dỉa | Cốc Nghè - Cổ LINH |
31 | Giàng Văn Chúng | Cốc Nghè - Cổ Linh |
32 | Hầu Văn Kính | Cốc Nghè - Cổ Linh |
33 | Dương Văn Vàng | Cốc Nghè - Cổ Linh |
34 | Sùng Văn Quả | Cốc Nghè - Cổ Linh |
35 | Hoàng Văn Páo | Cốc Nghè - Cổ Linh |
36 | Hầu Văn Phòng | Cốc Nghè - Cổ Linh |
37 | Hầu Văn Giàng | Cốc Nghè - Cổ Linh |
38 | Giàng Văn Dinh | Cốc Nghè - Cổ Linh |
39 | Hoàng Văn Chu | Nà Pùng - Cổ Linh |
40 | Triệu Văn Trình | Nà Pùng - Cổ Linh |
41 | Dương Văn Dí | Lủng Nghè - Cổ Linh |
42 | TrươNg Thị Dậu | Lủng Nghè - Cổ LINH |
43 | Dương Thị Vàng | Lủng Nghè - Cổ Linh |
44 | Dương Văn Dinh | Lủng Nghè - Cổ Linh |
45 | Lý Văn Dậu | Lủng Nghè - Cổ Linh |
46 | Hoàng Văn Bằng | Lủng Nghè - Cổ Linh |
47 | Lý Văn Lầu | Lủng Nghè - Cổ Linh |
48 | Hoàng Văn Dũng | Bản Nghè - Cổ Linh |
49 | Lý Văn Ky | Bản Nghè - Cổ Linh |
50 | Hứa Văn Vừ | Bản Nghè - Cổ Linh |
51 | Ma Văn Vinh | Bản Nghè - Cổ Linh |
52 | Hứa Văn Hoà | Bản Cảm - Cổ Linh |
53 | Hứa Văn Cậu | Bản Cảm - Cổ Linh |
54 | Thào Văn Man | Bản Cảm - Cổ Linh |
55 | Hoàng Văn Pá | Bản Cảm - Cổ Linh |
8. Xã Nhạn Môn: 19 Hộ | ||
1 | Hoàng Văn Huy | Phai Khỉm - Nhạn Môn |
2 | Cà Văn Trưêng | Phai Khỉm - Nhạn Môn |
3 | Chu Văn Thưởng | Nà Bẻ - Nhạn Môn |
4 | Cà Văn Kim | Nà Bẻ - Nhạn Môn |
5 | Vy Thị Mèo | Nà Bẻ - Nhạn Môn |
6 | Chu Văn Tốc | Nà Bẻ - Nhạn Môn |
7 | Đặng Văn Tòng | Slam Vè - Nhạn Môn |
8 | Ma Văn Bảo | Nà Bẻ - Nhạn Môn |
9 | Triệu Văn Quang (B) | Slam Vè - Nhạn Môn |
10 | Tạ Văn Phụng | Slam Vè - Nhạn Môn |
11 | Triệu Văn Tịnh | Slam Vè - Nhạn Môn |
12 | Triệu Văn Hiến | Slam Vè - Nhạn Môn |
13 | Đặng Sành On | Slam Vè - Nhạn Môn |
14 | Sùng A Toạ | Nặm Khiếu - Nhạn Môn |
15 | Lý A Giàng | Nặm Khiếu - Nhạn Môn |
16 | Thào A Cụa | Ngảm Váng - Nhạn Môn |
17 | Nông Văn Sông | Khuổi ỏ - Nhạn Môn |
18 | Dương Văn Dinh | Khuổi ỏ - Nhạn Môn |
19 | Thào A Ninh | Ngảm Váng - Nhạn Môn |
9. Xã Cao Tân: 46 Hộ | ||
1 | Lường Văn Thuyền | Phiêng Puốc - Cao Tân |
2 | Mã Văn Phong | Phiêng Puốc - Cao Tân |
3 | Giàng Á Lềnh (A) | Nà Lài - Cao Tân |
4 | Giàng Á Mánh | Nà Lài - Cao Tân |
5 | La Văn Pênh | Chẻ Pang - Cao Tân |
6 | Sằm Văn Dẩu | Chẻ Pang - Cao Tân |
7 | Hoàng Văn Vàng | Chẻ Pang - Cao Tân |
8 | Giàng Á Sì | Chẻ Pang - Cao Tân |
9 | Hoàng Văn Tu (B) | Chẻ Pang - Cao Tân |
10 | Dương Văn Chương | Chẻ Pang - Cao Tân |
11 | Hoàng Văn Ngại | Cốc Lải - Cao Tân |
12 | Chu Văn Tấn | Cốc Lải - Cao Tân |
13 | Hoàng Văn Pham | Bản Pjao - Cao Tân |
14 | Nông Văn Quốc | Đuông Nưa - Cao Tân |
15 | Ma Văn Đồng | Đuông Nưa - Cao Tân |
16 | Nông Văn Lỉnh | Đuông Nưa - Cao Tân |
17 | Mô Văn Giáp | Đuông Nưa - Cao Tân |
18 | Lường Thị Dương | Đuông Nưa - Cao Tân |
19 | Hoàng Văn Quân | Đuông Nưa - Cao Tân |
20 | Bàn Thị Chiêu | Bản Nhàm - Cao Tân |
21 | Ngô Văn Sự | Bản Nhàm - Cao Tân |
22 | Lường Văn Huế | Bản Bón - Cao Tân |
23 | Hoàng Văn Thoại | Bản Bón - Cao Tân |
24 | Hoàng Thị Nải | Pù Lườn - Cao Tân |
25 | Săm Văn Quân | Pù Lườn - Cao Tân |
26 | Vàng Á Quạ (C) | Pù LƯờn - CAO TÂN |
27 | La Văn Khyào | Nà Slia - Cao Tân |
28 | Giàng Á Hầu | Nà Slia - CAO TÂN |
29 | Giàng Á Sự | Nà Slia - CAO TÂN |
30 | Thào Á Mu | Nặm Đăm - CAO TÂN |
31 | Trương Á Và | Nặm Đăm - CAO TÂN |
32 | Sằm Văn Slênh | Nặm Đăm - Cao Tân |
33 | Vàng Á Dinh (B) | Nặm Đăm - CAO TÂN |
34 | Sằm Á Chạ | Nặm Đăm - CAO TÂN |
35 | Lý Á Dính | Nặm Đăm - CAO TÂN |
36 | Vàng Á Lũ | Nặm Đăm - CAO TÂN |
37 | Trương Á Giàng | Nặm Đăm - CAO TÂN |
38 | Giàng Slênh Páo | Lủng Pạp - Cao Tân |
39 | Lý Á Cậu | Lủng Pạp - CAO TÂN |
40 | Giàng A Dinh | Lủng Pạp - Cao Tân |
41 | Vàng Thị Sía | Lủng Pạp - Cao Tân |
42 | Giàng Văn Câu | Phiêng Nghè - Cao Tân |
43 | Giàng Á Dinh | Phiêng Nghè - CAO TÂN |
44 | Bàn Văn Hoa | Mạ Khao - Cao Tân |
45 | Lý Văn Nái | Mạ Khao - Cao Tân |
46 | Nông Văn Phương | Nà Quạng - Cao Tân |
10. Xã Nghiên Loan: 90 Hộ | ||
1 | Hoàng Văn Lực | Khuổi Muổng - Nghiên Loan |
2 | Hoàng Văn Cảnh | Khuổi Muổng - Nghiên Loan |
3 | La Văn Đắc | Pác Giả - Nghiên Loan |
4 | Lý Văn Thức | Pác Giả - Nghiên Loan |
5 | Lý Văn Phụng | Pác Giả - Nghiên Loan |
6 | Hoàng Văn Chiều | Pác Giả - Nghiên Loan |
7 | Đặng Vần U | Bản Nà - Nghiên Loan |
8 | Hoàng Văn Mấn | Bản Nà - Nghiên Loan |
9 | Cà Thị Nga | Bản Nà - Nghiên Loan |
10 | Hà Thị Sông | Bản Nà - Nghiên Loan |
11 | La Văn Chân | Nặm Vằm - Nghiên Loan |
12 | Hoàng Văn Anh | Nặm Vằm - Nghiên Loan |
13 | Dương Văn Cụa | Nặm Vằm - Nghiên Loan |
14 | La Văn Sinh | Nặm Vằm - Nghiên Loan |
15 | Hoàng Văn Pá | Nặm Vằm - Nghiên Loan |
16 | Ngô Văn Na | Nặm Vằm - Nghiên Loan |
17 | Nông Văn Cụa | Nặm Vằm - Nghiên Loan |
18 | Hầu Văn Dinh | Nặm Vằm - Nghiên Loan |
19 | Mùng Văn Huynh | Nặm Vằm - Nghiên Loan |
20 | Hoàng Văn Trưêng | Nặm Vằm - Nghiên Loan |
21 | Nông Văn Pá | Nặm Vằm - Nghiên Loan |
22 | Nông Văn Sự | Nặm Vằm - Nghiên Loan |
23 | Hoàng Văn Khảo | Nặm Vằm - Nghiên Loan |
24 | Triệu Mùi Phấy | Nặm Vằm - Nghiên Loan |
25 | Nông Văn Cưêng | Khau Nèn - Nghiên Loan |
26 | Nguyễn Văn Thuận | Khau Nèn - Nghiên Loan |
27 | Vương Văn Sơn | Khau Nèn - Nghiên Loan |
28 | Cà Thị Đẹp | Pác Liển - Nghiên Loan |
29 | Nông Thị Hà | Pác Liển - Nghiên Loan |
30 | Lý Văn Hoàn A | Pác Liển - Nghiên Loan |
31 | Mã Thị Bời | Pác Liển - Nghiên Loan |
32 | Đinh Văn Hoanh | Pác Liển - Nghiên Loan |
33 | Bùi Thị Hồng | Pác Liển - Nghiên Loan |
34 | Cà Thị Khoa | Pác Liển - Nghiên Loan |
35 | La Thị Và | Pác Liển - Nghiên Loan |
36 | Lý Văn Chấn | Pác Liển - Nghiên Loan |
37 | Giang Văn Thạch | Pác Liển - Nghiên Loan |
38 | Lý Văn Huy | Pác Liển - Nghiên Loan |
39 | Mã Văn Tiệu | Pác Liển - Nghiên Loan |
40 | Triệu Mình Phin | Nà Vài - Nghiên Loan |
41 | Nguyễn Lô Bộ | Nà Vài - Nghiên Loan |
42 | Hoàng Văn Tuyến | Nà Vài - Nghiên Loan |
43 | Hoàng Nông Vượng | Nà Vài - Nghiên Loan |
44 | Triệu Kìm Chìu | Khuổi Thao - Nghiên Loan |
45 | Đặng Văn Diễn | Khuổi Tuốn - Nghiên Loan |
46 | Phùng Mùi Pham | Khuổi Tuốn - Nghiên Loan |
47 | Sằm Văn Lỉu | Khuổi Phay - Nghiên Loan |
48 | Lý Văn Sán | Khuổi Phay - Nghiên Loan |
49 | Lường Văn Lộc | Khuổi Phay - Nghiên Loan |
50 | Hoàng Văn Minh | Khuổi Phay - Nghiên Loan |
51 | Lý Văn Eng | Bản Đính - Nghiên Loan |
52 | Giàng Văn Lý | Bản Đính - Nghiên Loan |
53 | Mùng Thị Lô | Bản Đính - Nghiên Loan |
54 | Lý La Bằng | Bản Đính - Nghiên Loan |
55 | Ma Văn Vèng | Bản Đính - Nghiên Loan |
56 | Bùi Văn Thịnh | Bản Đính - Nghiên Loan |
57 | Hoàng Văn Dất | Bản Đính - Nghiên Loan |
58 | Lý Văn Sâu | Khuổi Ún - Nghiên Loan |
59 | Hoàng Văn Vàng B | Khuổi Ún - Nghiên Loan |
60 | Hoàng Thị Muổng | Khuổi Ún - Nghiên Loan |
61 | Lý Văn Dê | Khuổi Ún - Nghiên Loan |
62 | Đặng Văn Pham | Khuổi Ún - Nghiên Loan |
63 | Phùng Văn Tiến | Khuổi Ún - Nghiên Loan |
64 | Dương Tu Chẹ | Phia Đeng - Nghiên Loan |
65 | Dương Văn Vè A | Phia Đeng - Nghiên Loan |
66 | Lý Văn Pá | Phia Đeng - Nghiên Loan |
67 | Hù Văn Cụa | Phia Đeng - Nghiên Loan |
68 | Hoàng Văn Sùng | Phia Đeng - Nghiên Loan |
69 | Triệu Triều Phâu | Phia Đeng - Nghiên Loan |
70 | Triệu Văn Pham | Phia Đeng - Nghiên Loan |
71 | Dương Văn Pá | Phia Đeng - Nghiên Loan |
72 | Lã Văn Uyển | Khuổi Muổng - Nghiên Loan |
73 | Hoàng Văn Cụa | Khuổi Muổng - Nghiên Loan |
74 | Nông Văn Dủa | Khuổi Muổng - Nghiên Loan |
75 | Dương Văn Tú | Khuổi Muổng - Nghiên Loan |
76 | Dương Văn Ân | Bản Nà - Nghiên Loan |
77 | Đặng Dào Chòi | Bản Nà - Nghiên Loan |
78 | Đặng Dào Quyên | Bản Nà - Nghiên Loan |
79 | Vương Văn Biên | Khau Nèn - Nghiên Loan |
80 | Vương Văn Àn | Khau Nèn - Nghiên Loan |
81 | Lý Văn Tu | Khau Nèn - Nghiên Loan |
82 | Nông Thị Yên | Khau Nèn - Nghiên Loan |
83 | Dương Văn Pá (A) | Nà Phai - Nghiên Loan |
84 | Dương Gằn Pá | Nà Phai - Nghiên Loan |
85 | Lý Lềnh Pá | Nà Phai - Nghiên Loan |
86 | Dương Văn Lầu | Nà Phai - Nghiên Loan |
87 | Thào Văn Súa | Nà Phai - Nghiên Loan |
88 | Hoàng Văn Lự | Nà Phai - Nghiên Loan |
89 | Hoàng Văn Sa | Khau Tậu - Nghiên Loan |
90 | Hoàng Văn Mù | Khau Tậu - Nghiên Loan |
| Tổng Số Hộ Trong Danh Sách Là 410 Hộ |
STT | Họ và tên | Địa chỉ (thôn/tổ) | Hộ có nhu cầu vay vốn |
A | B | C | D |
I | XÃ BẰNG PHÚC |
|
|
1 | NÔNG VĂN NGŨY | KHUỔI CƯỞM |
|
2 | HỨA VĂN THỤ | NÀ PÀI |
|
3 | MÙNG VĂN QUỶ | BẢN QUÂN |
|
4 | ĐÀM VĂN VÂN | NÀ HỒNG |
|
5 | TRIỆU VĂN HÁI | BẢN CHANG |
|
II | XÃ PHƯƠNG VIÊN |
|
|
6 | LỤC VĂN THANH | NÀ ĐAO |
|
III | XÃ RÃ BẢN |
|
|
7 | LIÊU ĐÌNH CƯ | NÀ CÀ |
|
8 | LIÊU THỊ HUỲNH | NÀ CÀ |
|
9 | PHÙNG THỊ ĐẸP | KHUỔI NHANG |
|
IV | XÃ ĐẠI SẢO |
|
|
10 | HOÀNG VĂN THƯỜNG | BẢN LOON | x |
11 | HOÀNG VĂN ĐOẠT | BẢN LOON | x |
12 | TÔ VĂN TUẤN | BẢN LOON | x |
13 | HÀ THỊ NƠI | NÀ LẠI | x |
14 | LA ĐÌNH THANH | NÀ LẠI | x |
15 | NGUYỄN TRẦN MẬN | NÀ LẠI | x |
16 | NGUYỄN THỊ CHUNG | NÀ LẠI | x |
17 | NGUYỄN TIẾN THUYẾT | NÀ LẠI | x |
18 | HOÀNG VĂN ỬNG | PÁC LẺO | x |
19 | HOÀNG MINH HUẤN | PHIÊNG CÀ | x |
20 | LÂM VĂN THIỆP | NÀ KHẢO | x |
21 | NÔNG THỊ XÂM | NÀ KHẢO | x |
22 | MA THỊ TỚI | NÀ KHẢO | x |
23 | HÀ VĂN HUẾ | NÀ KHẢO | x |
24 | ĐINH NHƯ HIỆU | BẢN SÁO | x |
25 | NÔNG THỊ HIÊN | BẢN SÁO | x |
26 | LỤC VĂN THẾ | NÀ NGÀ | x |
27 | NÔNG VĂN THIỆP | NÀ NGÀ | x |
V | XÃ YÊN NHUẬN |
|
|
28 | LƯỜNG ĐỨC PHÚC | KHUÂN TOONG |
|
29 | LƯỜNG VĂN BẢY | PÁC LÀ |
|
30 | TRIỆU ỨNG CẮM | PÁC LÀ |
|
31 | NGUYỄN VĂN SẢU | BẢN TẮM |
|
32 | ĐẶNG VĂN THỪA | BẢN TẮM |
|
VI | XÃ BÌNH TRUNG |
|
|
33 | HOÀNG THỊ MẠC | NÀ QUÂN |
|
34 | TRIỆU TÀI TIẾN | BẢN PÈO |
|
35 | THÀO VĂN CHẤN | KHUỔI ĐẨY |
|
36 | GIÀNG SEO CHÚNG | KHUỔI ĐẨY |
|
37 | SÙNG SEO PÁO | VẰNG DOỌC |
|
38 | VÀNG SEO PAO (B) | VẰNG DOỌC |
|
39 | LÒ DŨNG SỸ | VẰNG DOỌC |
|
VII | XÃ NGHĨA TÁ |
|
|
40 | TRIỆU THANH BÌNH | BẢN BẲNG |
|
41 | NÔNG VĂN XUÂN | BẢN LẠP |
|
VIII | XÃ NGỌC PHÁI |
|
|
42 | TRIỆU THỊ TUYẾT | PHIÊNG LIỀNG 1 |
|
43 | KIM MINH VANG | PHIÊNG LIỀNG 2 |
|
44 | NÔNG VĂN THỌ | BẢN DIẾU |
|
IX | XÃ YÊN THƯỢNG |
|
|
45 | HÀ THỊ RƯ | PÁC CỘP |
|
46 | GIÁ VĂN SO | BẢN LIÊN |
|
47 | MA THỊ NIÊN | BẢN BÂY |
|
48 | NÔNG THỊ LỊCH | CHE NGÙ |
|
49 | MA KIM LY | CHE NGÙ |
|
50 | MA VĂN SONG | NÀ HUỐNG |
|
51 | MA THẾ NỔI | NÀ HUỐNG |
|
52 | MA VĂN BIÊN | NÀ KHUỐT |
|
53 | MA VĂN SÔNG | NÀ HUỐNG |
|
54 | THO THỊ THƠM | NÀ MỀN |
|
X | XÃ BẢN THI |
|
|
55 | ĐẶNG VĂN QUÝ (NÁI) | KÉO NÀNG |
|
56 | TRẦN VĂN DÌN | HỢP TIẾN |
|
57 | HOÀNG THỊ DÙNG | HỢP TIẾN |
|
58 | HOÀNG THỊ NGA | HỢP TIẾN |
|
59 | NGUYỄN THỊ HẠNH | HỢP TIẾN |
|
60 | TRIỆU THỊ HOA | THÂM TÀU |
|
61 | TRIỆU ĐỨC PHÚ | KHUỎI KẸN |
|
62 | PHẠM VĂN THỊNH | PHIA KHAO |
|
XI | XÃ QUẢNG BẠCH |
|
|
63 | ĐẶNG ĐỨC PHÚ | KHUỔI VÙA |
|
64 | HÀ THỊ KIÊN | BẢN DUỒN |
|
65 | NÔNG THỊ LƯỜNG | BÓ PIA |
|
66 | TRIỆU THỊ VIỆN | KHUỔI ĐĂM |
|
67 | LÝ THỪA PHÚ | KHUỔI ĐĂM |
|
XII | XÃ NAM CƯỜNG |
|
|
68 | LÝ VĂN BỘ | NÀ LIỀN |
|
69 | ĐẶNG QUẢN VINH | BẢN LỒM |
|
70 | TRIỆU KIM QUÝ | BẢN LỒM |
|
71 | GIÀNG CHÍ THỀ | LŨNG NOONG |
|
72 | CU SEO GIÀNG | LŨNG NOONG |
|
XIII | XÃ XUÂN LẠC |
|
|
73 | TRIỆU VĂN LƯU | NÀ DẠ |
|
74 | TRIỆU VĂN PHÚC | NÀ DẠ |
|
75 | TRIỆU VĂN SỈNH | NÀ DẠ |
|
76 | TRIỆU THỊ LIỀU | NÀ DẠ |
|
77 | NÔNG VĂN THÔNG | BẢN TƯN |
|
78 | HOÀNG VĂN QUẺ | BẢN TƯN |
|
79 | HOÀNG VĂN THANH | BẢN TƯN |
|
80 | HOÀNG VĂN ĐỨC | BẢN TƯN |
|
81 | LA THỊ BỜI | BẢN TƯN |
|
82 | LONG VĂN NHUNG | BẢN KHANG |
|
83 | HOÀNG VĂN BỘ | BẢN KHANG |
|
84 | LÈNG THỊ MỚI | BẢN Ó |
|
85 | PHÙNG VĂN TÁ | BẢN Ó |
|
86 | LÝ THỪA SƯƠNG | BẢN Ó |
|
87 | HOÀNG THỊ ĐOẠN | BẢN PUỔNG |
|
88 | HOÀNG VĂN CƯỜNG | BẢN HỎ |
|
89 | DƯƠNG VĂN SẢN | PÙ LÙNG 1 |
|
90 | HOÀNG VĂN SÙNG B | PÙ LÙNG 2 |
|
91 | DƯƠNG VĂN VỪ | PÙ LÙNG 3 |
|
92 | DƯƠNG VĂN DẨU | PÙ LÙNG 4 |
|
93 | GIÀNG A DINH | PÙ LÙNG 5 |
|
94 | DƯƠNG VĂN NÓ | PÙ LÙNG 6 |
|
95 | LA VĂN TU B | PÙ LÙNG 7 |
|
96 | PHÙ VĂN PÁ | PÙ LÙNG 8 |
|
97 | HOÀNG VĂN VÀNG | PÙ LÙNG 9 |
|
98 | DƯƠNG VĂN CHỐNG | PÙ LÙNG 10 |
|
99 | DƯƠNG VĂN TỤA | PÙ LÙNG 11 |
|
100 | LA VĂN SỸ | PÙ LÙNG 12 |
|
101 | LA VĂN DÍ | PÙ LÙNG 13 |
|
102 | LA VĂN CỤA B | PÙ LÙNG 14 |
|
103 | LA VĂN CHẸ | PÙ LÙNG 15 |
|
104 | LA VĂN DINH | PÙ LÙNG 16 |
|
105 | LA CHỐNG DINH | PÙ LÙNG 17 |
|
106 | LA VĂN PÁ A | PÙ LÙNG 18 |
|
107 | NGÔ VĂN PÁ | PÙ LÙNG 2 |
|
108 | MÃ A SINH | PÙ LÙNG 3 |
|
109 | HOÀNG VĂN NGÀI | PÙ LÙNG 4 |
|
110 | MÃ A DỈ | PÙ LÙNG 5 |
|
111 | MÃ A CỤA | PÙ LÙNG 6 |
|
112 | NGÔ VĂN CHỐNG | PÙ LÙNG 7 |
|
113 | DƯƠNG VĂN CỤA | PÙ LÙNG 8 |
|
114 | LẦU A NGÀI | PÙ LÙNG 9 |
|
115 | HOÀNG VĂN PÁ B | PÙ LÙNG 10 |
|
116 | MÃ A TU | PÙ LÙNG 11 |
|
117 | HOÀNG VĂN THU | KHUỔI SÁP |
|
118 | HOÀNG VĂN PÁ B | KHUỔI SÁP |
|
119 | HOÀNG VĂN PÁ A | KHUỔI SÁP |
|
120 | DƯƠNG VĂN DE | KHUỔI SÁP |
|
121 | HẦU VĂN SỰ | KHUỔI SÁP |
|
122 | DƯƠNG VĂN DINH | KHUỔI SÁP |
|
123 | THÀO VĂN DỈA | KHUỔI SÁP |
|
124 | DƯƠNG VĂN BỒNG | KHUỔI SÁP |
|
125 | HOÀNG VĂN THÀNH | KHUỔI SÁP |
|
126 | THÀO VĂN LỀNH | KHUỔI SÁP |
|
127 | THÀO A DÍ | KHUỔI SÁP |
|
128 | KỰ A DINH | TÀ HAN |
|
129 | HOÀNG VĂN TU | TÀ HAN |
|
130 | THÀO A TU B | TÀ HAN |
|
131 | VỪ A DÊ | TÀ HAN |
|
132 | LẦU A SỰ | TÀ HAN |
|
133 | HOÀNG A TẠ | TÀ HAN |
|
134 | GIÀNG A TU | TÀ HAN |
|
135 | HẦU A GIÀNG | TÀ HAN |
|
136 | LẦU A SONG | TÀ HAN |
|
137 | LẦU TIẾN PÁ | TÀ HAN |
|
138 | HOÀNG A SÙNG | TÀ HAN |
|
139 | HOÀNG VĂN SINH | TÀ HAN |
|
140 | LẦU A THÀNH | TÀ HAN |
|
141 | GIÀNG A CHẢN | TÀ HAN |
|
142 | THÀO VĂN QUÝ | NÀ BẢN |
|
143 | VỪ VĂN CHANG | NÀ BẢN |
|
144 | VỪ VĂN SÙNG B | NÀ BẢN |
|
145 | LẦU VĂN KỶ | NÀ BẢN |
|
146 | HOÀNG HỒNG TU | NÀ BẢN |
|
147 | TRƯƠNG VĂN NGÀI B | NÀ BẢN |
|
148 | HOÀNG VĂN SÙNG B | NÀ BẢN |
|
149 | HOÀNG TIẾN VỪ | NÀ BẢN |
|
150 | HOÀNG DĨA DINH | NÀ BẢN |
|
151 | SÙNG XUÂN VÀNG | NÀ BẢN |
|
152 | SÙNG VĂN SẨU | NÀ BẢN |
|
153 | MA VĂN PÁ | NÀ BẢN |
|
154 | MA VĂN TU | NÀ BẢN |
|
155 | HOÀNG VĂN SINH | NÀ BẢN |
|
156 | HOÀNG VĂN QUẠ | NÀ BẢN |
|
157 | HOÀNG VĂN DẨU | NÀ BẢN |
|
158 | LẦU VĂN LÀNH | NÀ BẢN |
|
XIV | XÃ YÊN MỸ |
|
|
159 | TRIỆU VĂN PHÚC | PHIÊNG DÌA |
|
160 | MA THỊ SỬ | PHIÊNG DÌA |
|
161 | TRẦN VĂN THI | PHIÊNG DÌA |
|
162 | TRIỆU VĂN THANH | PHIÊNG DÌA |
|
163 | NGUYỄN THỊ HÈ | BẢN VỌNG |
|
164 | NGUYỄN NHƯ HUYÊN | BẢN VỌNG |
|
165 | SÙNG A CAO | KHUỔI TẠO |
|
166 | HOÀNG NGỌC KHÁNH | KHUỔI TẠO |
|
XV | XÃ YÊN THỊNH |
|
|
167 | NÔNG VĂN HẰNG | BẢN ĐỒN |
|
168 | ĐỒNG PHÚC DÂN | PÁC CUỒNG |
|
169 | HOÀNG THỊ THẬP | NÀ PIÁT |
|
170 | VŨ THẾ VUI | PHỐ CẬU |
|
171 | HÀ VĂN THINH | BẢN CẬU |
|
172 | HOÀNG VĂN LỘC | BẢN LOÀN |
|
173 | MA VĂN MẠO | NÀ DÀI |
|
174 | MA VĂN ĐỨC | BẢN VAY |
|
STT | HỌ VÀ TÊN | ĐỊA CHỈ |
I | XÃ KIM LƯ |
|
1 | TRIỆU VĂN QUYẾN | PÒ KHIỂN |
2 | TRIỆU VĂN QÚY | PÒ KHIỂN |
3 | HOÀNG VĂN MẠNH | PÒ KHIỂN |
4 | NGUYỄN TRỌNG VIỆT | PÒ KHIỂN |
5 | HOÀNG VĂN MỘC | PÒ KHIỂN |
6 | HOÀNG VĂN ĐẠI | HÁT LUÔNG |
7 | TRẦN VĂN ĐỊNH | HÁT LUÔNG |
8 | LÂM VĂN UYỂN | HÁT LUÔNG |
9 | LÂM VĂN TÂN | HÁT LUÔNG |
10 | TRIỆU NHƯ HỒNG | HÁT LUÔNG |
11 | ĐÀM VĂN THẢO | NÀ PÀI |
12 | LÝ VĂN HUẤN | BẢN ĐÂNG |
13 | HOÀNG VĂN LƯU | BẢN CHÁNG |
14 | LÊ NGỌC CHUYỂN | BẢN CHÁNG |
15 | LÈO VĂN HÀNH | BẢN CHÁNG |
16 | LÊ VĂN TƯỢNG | HÁNG CÁU |
17 | BẾ THUỲ HÂN | HÁNG CÁU |
18 | HOÀNG VĂN NGÂN | NÀ ĐON |
19 | LÂM MINH BƯU | NÀ ĐON |
20 | HOÀNG VĂN PHAN | NÀ ĐON |
21 | HOÀNG VĂN NHUNG | NÀ ĐON |
22 | NÔNG MINH VÀNG | LŨNG TAO |
23 | LÊ VĂN TUYỂN | LŨNG TAO |
24 | LÊ VĂN TRANH | LŨNG TAO |
25 | ĐỖ VĂN LOAN | BẢN ĐÂNG |
II | XÃ QUANG PHONG |
|
1 | HOÀNG VĂN NGHIÊN | CA ĐOĂNG |
2 | HOÀNG VĂN THIỆN | CA ĐOĂNG |
3 | HOÀNG VĂN QUẢNG | CA ĐOĂNG |
4 | HOÀNG VĂN THUẬT | CA ĐOĂNG |
5 | HOÀNG VĂN GIÀU | QUAN LÀNG |
6 | NÔNG ĐÌNH HUẾ | QUAN LÀNG |
7 | NÔNG ĐÌNH TUYẾN | QUAN LÀNG |
8 | HOÀNG VĂN SƯỚNG | QUAN LÀNG |
9 | NÔNG ĐÌNH THỨC | QUAN LÀNG |
10 | NÔNG ĐÌNH NGỌC | QUAN LÀNG |
11 | NÔNG MINH QUYỂN | KHUỔI CAN |
12 | HOÀNG VĂN TÂM | KHUỔI CAN |
13 | NÔNG VĂN THANH | THAM KHÔNG |
14 | HOÀNG VĂN THUYỂN | THAM KHÔNG |
15 | VI VĂN QUỲNH | THAM KHÔNG |
16 | HÀ VĂN HOÀ | THAM KHÔNG |
17 | HOÀNG VĂN DINH | THAM KHÔNG |
18 | VI VĂN CAO | THAM KHÔNG |
19 | VƯƠNG VĂN CHÚC | THAM KHÔNG |
20 | NGÔ VĂN DŨNG | THAM KHÔNG |
21 | VY VĂN ĐOÀN | THAM KHÔNG |
22 | NÔNG VĂN XÂM | NÀ ĐÁN |
23 | NÔNG VĂN THẺ | NÀ ĐÁN |
24 | HÀ VĂN DOANH | NÀ CÀ |
25 | HOÀNG NGUYÊN BÌNH | NÀ CÀ |
26 | VƯƠNG VĂN KHÁNH | NÀ CÀ |
27 | HOÀNG VĂN TOAN | NÀ CÀ |
28 | LỤC VĂN TÔN | NÀ CÀ |
29 | LÝ VĂN THÁI | KHUỔI PHẦY |
30 | LÝ VĂN PHƯƠNG | KHUỔI PHẦY |
31 | VY VĂN KHÉT | KHUỔI PHẦY |
32 | LÝ VĂN QUYÊN (A) | KHUỔI PHẦY |
33 | NÔNG VĂN HIẾU | KHUỔI PHẦY |
34 | NGUYỄN THỊ NHUNG | NÀ LAY |
35 | HOÀNG VĂN XANH | NÀ LAY |
36 | VŨ THỊ NHIÊN | NÀ LAY |
37 | VŨ THỊ THI | NÀ LAY |
38 | NÔNG THỊ BIÊN | NÀ BUỐC |
39 | HÀ THỊ LUYẾN | NÀ BUỐC |
40 | LÊ VĂN CHINH | NÀ VẢ |
III | XÃ LAM SƠN |
|
1 | TRIỆU VĂN LƯỢNG | HỢP THÁNH |
2 | HỨA TIẾN SÌNH | THÔM PỤC |
IV | XÃ LƯƠNG THƯỢNG |
|
1 | NÔNG THỊ HOA | BẢN GIANG |
2 | LƯƠNG VĂN TUẤN | BẢN GIANG |
3 | CHUNG THỊ MỞI | BẢN GIANG |
4 | HOÀNG VĂN TIN | BẢN GIANG |
5 | LƯƠNG VĂN NGHỆ | BẢN GIANG |
6 | NGUYỄN THỊ PỤI | PÀN XẢ |
7 | MA VĂN TRỊNH | PÀN XẢ |
8 | NGUYỄN THỊ ĐIỂM | PÀN XẢ |
9 | LÒ VĂN MÁI | KHUỔI NỘC |
10 | LẦU VĂN SINH | KHUỔI NỘC |
11 | DƯƠNG VĂN HẠNH | KHUỔI NỘC |
12 | DƯƠNG VĂN HỒNG | KHUỔI NỘC |
13 | LÒ VĂN GIỎI | KHUỔI NỘC |
14 | VƯƠNG VĂN HỒNG | KHUỔI NỘC |
15 | NGÔ VĂN HẢI | KHUỔI NỘC |
16 | NGÔ VĂN HỒNG | KHUỔI NỘC |
17 | HOÀNG VĂN TÍNH | KHUỔI NỘC |
18 | DƯƠNG VĂN DẤU | KHUỔI NỘC |
19 | VƯƠNG SỰ PÁ | KHUỔI NỘC |
20 | VƯƠNG DINH PÁ | KHUỔI NỘC |
21 | NÔNG VĂN HƯỚNG | KHUỔI NỘC |
22 | DƯƠNG THỊ DĨ | KHUỔI NỘC |
23 | MA THỊ XE | VẰNG KHÍT |
V | XÃ CÔN MINH |
|
1 | HÀ VĂN VẬN | NÀ NGOÀN |
2 | HOÀNG VĂN HƯNG | NÀ NGOÀN |
3 | NÔNG VĂN HỒ | NÀ THOẢ |
4 | NÔNG VĂN VỊNH | NÀ THOẢ |
5 | HOÀNG VĂN HƯNG | NÀ THOẢ |
6 | HOÀNG VĂN OÁNH | NÀ CẰM |
7 | NGUYỄN VĂN HÂN | NÀ CẰM |
8 | HOÀNG VĂN TUYẾN | NÀ CẰM |
9 | HOÀNG VĂN TẬP | NÀ CẰM |
10 | HOÀNG HÀ QÚY | NÀ CẰM |
11 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | CHÈ CỌ |
12 | HOÀNG VĂN TRƯỜNG | CHÈ CỌ |
13 | CHU VĂN CHẤN | CHÈ CỌ |
14 | LÝ SINH THANH | LÙNG PẢNG |
15 | TRIỆU VĂN KIM | LÙNG PẢNG |
16 | SẰM LONG CAO | LÙNG PẢNG |
17 | HOÀNG HỮU CHIỀU | LÙNG PẢNG |
18 | TRIỆU KIM ĐƯỜNG | LÙNG PẢNG |
19 | NÔNG VĂN HƯỞNG | CHỢ B |
20 | NGUYỄN THỊ HỒI | CHỢ B |
21 | HÀ VĂN THU | CHỢ B |
22 | HOÀNG VĂN LẬP | CHỢ B |
23 | NÔNG VĂN SÉN | CHỢ B |
24 | TRIỆU VĂN PẾT | ÁNG HIN |
25 | TRẦN VĂN MÌNH B | ÁNG HIN |
26 | TRIỆU VĂN CÁN | ÁNG HIN |
27 | TRIỆU VĂN NẦN | ÁNG HIN |
28 | SẰM VĂN SIỂU | ÁNG HIN |
29 | SẰM LONG VẦN | ÁNG HIN |
30 | ĐẶNG VĂN TÁ | ÁNG HIN |
31 | SẰM MINH CAO | ÁNG HIN |
32 | SẰM LONG NHÌ | ÁNG HIN |
33 | TRẦN VĂN DU | ÁNG HIN |
34 | TRẦN ĐỨC KHIÊM | ÁNG HIN |
35 | TRẦN VĂN PHÚC | ÁNG HIN |
36 | TRẦN THỊ MẤY | ÁNG HIN |
37 | HOÀNG VĂN NGHĨA | NÀ THOẢ |
38 | HOÀNG VĂN GIANG | NÀ THOẢ |
39 | HOÀNG VĂN SY | NÀ THOẢ |
40 | HOÀNG VĂN QUYẾT | NÀ THOẢ |
41 | NÔNG VĂN ỌI | NÀ THOẢ |
42 | HÀ VĂN NGỰ | NÀ NGOÀN |
43 | HOÀNG VĂN LONG | NÀ NGOÀN |
44 | NÔNG VĂN ĐẦM | BẢN CÀO |
45 | LỘC VĂN GIÁO | BẢN CÀO |
46 | LỘC VĂN CỪ | BẢN CÀO |
47 | HÀ VĂN TÂN | NÀ LANG |
48 | HOÀNG VĂN HƯNG | NÀ CẰM |
49 | HỨA VĂN QUỐC | LÙNG VAI |
50 | HOÀNG VĂN THỊNH | BÀN LÀI |
51 | NÔNG VĂN THUẬN | BẢN LÀI |
52 | VŨ VĂN HUỲNH | CHỢ Á |
53 | ĐỖ THỊ TÂM | CHỢ Á |
54 | HÀ THỊ HIỂU | CHÈ CỌ |
55 | LÔ THỊ QUẾ | CHÈ CỌ |
56 | NGUYỄN VĂN TRỰC | CHÈ CỌ |
VI | XÃ KIM HỶ |
|
1 | HOÀNG ĐỨC HÌNH | NÀ MỎ |
2 | NÔNG PHÚC QUY | NÀ MỎ |
3 | NÔNG PHÚC DINH | NÀ MỎ |
4 | HOÀNG ĐỨC THOẠI | NÀ MỎ |
5 | HOÀNG ĐỨC HÙNG | NÀ MỎ |
6 | TRIỆU VĂN LẨY | CỐC TÉM |
7 | BÀN DÀO KHÈN | CỐC TÉM |
8 | BÀN TÒN CHẨY | CỐC TÉM |
9 | BÀN VĂN PHONG | CỐC TÉM |
10 | LONG TÀI PU | CỐC TÉM |
11 | BÀN TÒN CHẨY | CỐC TÉM |
12 | NGUYỄN THỊ BA | NÀ MỎ |
13 | TRIỆU VĂN THẮNG | KHUỔI CÒI |
14 | BÀN VĂN HÀO | KHUỔI CÒI |
15 | TRIỆU TIẾN THANH | KHUỔI CÒI |
16 | BÀN TIẾN LẬP | KHUỔI CÒI |
17 | BÀN PHÚC KIM | KHUỔI CÒI |
18 | LÝ LONG PHAM | KHUỔI CÒI |
19 | HOÀNG THÔNG PHÚ | KHUỔI CÒI |
20 | NGUYỄN THỊ DÂY | BÀN VÈN |
21 | LÝ THỊ PÌNH | NÀ ẢN |
22 | HOÀNG VĂN MÁY | NÀ ẢN |
23 | ĐINH DUY HIỀN | BẢN VIN |
24 | NÔNG THỊ PHƯƠNG | KIM VÂN |
25 | BÀN DÀO CHÌU | NÀ LÁC |
26 | NGUYỄN DUY ÍU | NÀ LÁC |
VII | XÃ VĂN MINH |
|
1 | ĐÀM VĂN BÀNH | KHUỔI LIỀNG |
2 | ĐÀM VĂN MÔN | KHUỔI LIỀNG |
3 | ĐÀM VĂN THÀNH | KHUỔI LIỀNG |
4 | NÔNG VĂN CHUNG | KHUỔI LIỀNG |
5 | HOÀNG VĂN CHẨM | NÀ DỤ |
6 | HOÀNG VĂN HÀM | NÀ DỤ |
7 | NGUYỄN THỊ PHẬN | NÀ DỤ |
8 | NGUYỄN CÔNG TIỀM | NÀ DỤ |
9 | NGUYỄN CÔNG DIỆU | NÀ DỤ |
10 | HOÀNG VĂN BÀNG | NÀ DỤ |
11 | HOÀNG THỊ LOAN | NÀ DỤ |
12 | NGỌC VĂN CHỈNH | NÀ DỤ |
13 | HOÀNG VĂN QUYỀN | NÀ DỤ |
14 | NGUYỄN VĂN VƯƠNG | NÀ DỤ |
15 | HOÀNG VĂN HỌC | NÀ DỤ |
16 | HOÀNG THỊ HIỆP | NÀ DỤ |
17 | LỤC VĂN TRƯỜNG | NÀ RO |
18 | ĐÀM THỊ TẤM | NÀ RO |
19 | TRIỆU VĂN YÊM | NÀ RO |
20 | NÔNG VĂN TỤ | NÀ RO |
21 | MÃ VĂN LUẬN | NÀ NGOÀ |
22 | MÃ VĂN CHUYÊN | NÀ NGOÀ |
23 | TRIỆU VĂN ĐOÀN | NÀ NGOÀ |
24 | BÀN VĂN QUẢNG | KHUỔI TỤC |
25 | BÀN VĂN HUY | KHUỔI TỤC |
26 | BÀN VĂN SUNG | KHUỔI TỤC |
27 | BÀN VĂN DẾT | KHUỔI TỤC |
28 | BÀN VĂN LẠC | KHUỔI TỤC |
29 | BÀN VĂN THÀNH | KHUỔI TỤC |
30 | BÀN VĂN TIẾN | KHUỔI TỤC |
31 | NGUYỄN VĂN BẢO | NÀ DENG |
32 | HÀ VĂN HÙNG | NÀ DENG |
33 | NÔNG VĂN TRẤN | NÀ DENG |
34 | NÔNG VĂN THỤ | NÀ DENG |
35 | NGUYỄN VĂN TÂM | TỒNG KẠNG |
36 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | TỒNG KẠNG |
37 | NGUYỄN VĂN THUẤN | TỒNG KẠNG |
38 | NGUYỄN VĂN CỬU | TỒNG KẠNG |
39 | NÔNG VĂN TIẾN | NÀ PIẸT |
40 | NÔNG VĂN HUY | NÀ PIẸT |
41 | MÃ VĂN DƯƠNG | PÁC LIẾNG |
VIII | XÃ VĂN HỌC |
|
1 | BẾ THỊ XÂM | NÀ TÁT |
2 | BẾ DUY HƯỚNG | NÀ TÁT |
3 | BẾ VĂN THỐNG | NÀ TÁT |
4 | BẾ ĐÌNH LIÊM | NÀ TÁT |
5 | BẾ DOÃN LÂM | NÀ TÁT |
6 | BẾ VĂN TÍNH | NÀ TÁT |
7 | SÁI VĂN HỒ | NÀ TÁT |
8 | LÝ VĂN NHẤT | NÀ CẰM |
9 | ĐÀM VĂN CẦU | NÀ CẰM |
10 | TRIỆU BÍCH XUÂN | PÒ CẠU |
11 | LƯU ĐÀM HUẤN | PÒ CẠU |
12 | TRƯƠNG VĂN RÂNG | THÔM BẢ |
13 | TRƯƠNG VĂN THÒNG | THÔM BẢ |
14 | TRƯƠNG VĂN KHOAN | THÔM BẢ |
15 | TRƯƠNG VĂN TIẾN | THÔM BẢ |
16 | NÔNG VĂN ĐỒNG | THÔM BẢ |
17 | NÔNG VĂN NHÉP | PÒ RẢN |
18 | BẾ VĂN ĐIỆN | PÒ RẢN |
19 | BẾ VĂN TOẠI | PÒ RẢN |
20 | BẾ VĂN ĐIỂN | PÒ RẢN |
21 | DANH TIẾN DŨNG | PÒ RẢN |
22 | BẾ VĂN ẢNH | PÒ RẢN |
23 | ĐÀM VĂN THỊ | PÒ PHYEO |
24 | ĐÀM VĂN CHUYÊN | PÒ PHYEO |
IX | XÃ HẢO NGHĨA |
|
1 | NÔNG VĂN HIỆP | NÀ LIỀNG |
2 | HÀ VĂN BẢY | NÀ ĐẤU |
3 | NÔNG VĂN ĐIỀM | NÀ ĐẤU |
4 | PHAN VĂN TUÂN | NÀ ĐẤU |
5 | HÀ VĂN THUYỀN | NÀ ĐẤU |
6 | PHAN VĂN ĐỨC | NÀ ĐẤU |
7 | HOÀNG VĂN HUẤN | NÀ ĐẤU |
8 | CHU THỊ VẬN | NÀ CHÓT |
9 | LƯƠNG VĂN DUNG | NÀ TẢNG |
10 | NGUYỄN KHẮC CHUNG | NÀ TẢNG |
11 | NÔNG VĂN HIỆP | NÀ RIỀNG |
12 | CHU VĂN CHÌNH | VẰNG MƯỜI |
X | XÃ CƯ LỄ |
|
1 | HOÀNG VĂN KIÊN | SẮC SÁI |
2 | HOÀNG VĂN LỰC | SẮC SÁI |
3 | HOÀNG VĂN KHÔI | BẢN PÒ |
4 | DƯƠNG VĂN THUẦN | BẢN PÒ |
5 | HOÀNG VĂN HẢI | BẢN PÒ |
6 | TRIỆU VĂN LANH | BẢN PÒ |
7 | TRIỆU VĂN HANG | BẢN PÒ |
8 | HOÀNG VĂN CHUNG | BẢN PÒ |
9 | NÔNG VĂN CHẤN | PÒ PÁI |
10 | NÔNG VĂN KHOE | PÒ PÁI |
11 | NÔNG THANH LẠC | CẶM MIẦU |
12 | LỤC VĂN CÒI | KHUỔI QUÂN |
13 | ĐẶNG VĂN THÁI | KHUỔI QUÂN |
14 | ĐẶNG VĂN THANH | KHUỔI QUÂN |
15 | ĐẶNG VĂN SƠN | KHUỔI QUÂN |
16 | TRIỆU VĂN THÀNH | KHUỔI QUÂN |
17 | LỤC VĂN THEO | KHUỔI QUÂN |
18 | DƯƠNG VĂN MINH | KHUỔI QUÂN |
19 | LỤC VĂN DẦN | KHUỔI QUÂN |
20 | ĐĂNG VĂN BÌNH | KHUỔI QUÂN |
XI | XÃ LẠNG SAN |
|
1 | SÁI VĂN HOAN | NĂM CÀ |
2 | TRIỆU VĂN CHẮN | NĂM CÀ |
3 | HOÀNG VĂN THỤ | BẢN SẢNG |
4 | NÔNG VĂN HÙNG | BẢN SẢNG |
5 | CHUNG VĂN THÔNG | BẢN SẢNG |
6 | NÔNG VĂN CANH | BẢN SẢNG |
7 | LÀNH VĂN HẠNH | BẢN KÉN |
8 | TRẦN VĂN KHÌ | TA ĐOÓC |
9 | TRẦN VĂN QUÁN | TA ĐOÓC |
10 | LONG VĂN KHOẮN | TA ĐOÓC |
11 | NÔNG VĂN ĐOÀN | PHIÊNG BANG |
12 | NÔNG THỊ DÂM | KHAU LA |
13 | LƯƠNG VĂN THỰC | KHAU LA |
14 | HOÀNG VĂN THĂNG | KHAU LA |
15 | ĐẶNG VĂN HOÀ | KHUỔI SÁP |
16 | TRIỆU VĂN ĐỨC | KHUỔI SÁP |
17 | TRIỆU VĂN TÀN | KHUỔI SÁP |
18 | PHAN THỊ THÁI | NÀ DIỆC |
19 | LÀNH VĂN NGOÃN | CHỢ MỚI |
20 | NGUYỄN THỊ NHUNG | CHỢ CŨ |
21 | HOÀNG THỊ DUYÊN | CHỢ CŨ |
XII | XÃ HỮU THÁC |
|
1 | HOÀNG VĂN TỚI | PHIÊNG PỤT |
2 | HOÀNG VĂN HIỂU | PHIÊNG PỤT |
3 | NÔNG THỊ ĐUÔNG | PHIÊNG PỤT |
4 | HOÀNG VĂN THẮNG | PHIÊNG PỤT |
5 | HỨA VĂN MA | PHIÊNG PỤT |
6 | ĐINH VĂN NGHỆ | BẢN ĐÂNG |
7 | NGUYỄN THỊ ÌNH | BẢN ĐÂNG |
8 | CHU VĂN DÀNH | BẢN ĐÂNG |
9 | NÔNG VĂN CHÍ | KHAU MOÓC |
10 | NÔNG VĂN TÍNH | KHAU MOÓC |
11 | NGUYỄN VĂN HẢI | NÀ NOONG |
12 | LÝ PHÙNG KHUYÊN | CUNG NĂM |
13 | PHAN VĂN LIỄU | CUNG NĂM |
14 | BÙI THỊ NGUYỆT | KHUỔI KHIẾU |
15 | TRIỆU PHÚC THẲNG | KHUỔI KHIẾU |
16 | SẰM VĂN ĐÔNG | KHUỔI KHIẾU |
17 | BÀN VĂN HÀM | KHUỔI KHIẾU |
18 | TRẦN THỊ TOAN | KHUỔI KHIẾU |
19 | SẰM THỊ HIỀN | KHUỔI KHIẾU |
20 | TRIỆU PHÚC PHƯƠNG | KHUỔI KHIẾU |
21 | HOÀNG VĂN BẰNG | PÁ PHẤY |
22 | HOÀNG VĂN BẢNG | PÁ PHẤY |
23 | HOÀNG VĂN SUNG | PÁ PHẤY |
24 | HÀ VĂN GIÁP | NÀ VÈN |
25 | LÝ THỊ MAI | KHUỔI MÝ |
26 | NÔNG KHẢI HIẾU | KHUỔI MÝ |
27 | MA VĂN ĐOẠT | KHUỔI MÝ |
28 | MA VĂN KỈNH | KHUỔI MÝ |
XIII | XÃ ĐỔNG XÁ |
|
1 | HOÀNG THỊ THU | NẶM GIÀNG |
2 | LÔ VĂN CƯƠNG | NẶM GIÀNG |
3 | ĐÀM VĂN PHỎ | NẶM GIÀNG |
4 | NÔNG XUÂN ĐỊNH | NẶM GIÀNG |
5 | HOÀNG VĂN QUỐC | KHUỔI NÀ |
6 | ĐẶNG HỮU SƯƠNG | KHUỔI NÀ |
7 | TRIỆU TIẾN THĂNG | KHUỔI NÀ |
8 | ĐẶNG VĂN NGOAN | KHUỔI NÀ |
9 | HÀ VĂN NÔNG | KHUỔI NÀ |
10 | TRIỆU SINH THỜI | KHUỔI NÀ |
11 | BÀN HỮU VƯƠNG | KHUỔI NÀ |
12 | TRIỆU SINH CƯƠNG | KHUỔI NÀ |
13 | BÀN THỊ QUAN | KHUỔI NÀ |
14 | BÀN HỮU MINH | KHUỔI NÀ |
15 | TRIỆU SINH PHÁT | KHUỔI NÀ |
16 | TRIỆU SINH THANH | KHUỔI NÀ |
17 | TRIỆU SINH CỬU | KHUỔI NÀ |
18 | TRIỆU VĂN KẾ | KHUỔI NÀ |
19 | TRIỆU SINH HỌC | KHUỔI NÀ |
20 | BÀN NGUYÊN SINH | KHUỔI NÀ |
21 | BÀN VĂN TẦN | KHUỔI NÀ |
22 | TRIỆU PHÚC MINH | KHUỔI NÀ |
23 | TRIỆU SINH KỲ | KHUỔI NÀ |
24 | TRIỆU SINH CÀNG | KHUỔI NÀ |
25 | LÝ VĂN QÚY | KHUỔI NÀ |
26 | TRIỆU SINH YÊN | KHUỔI NÀ |
27 | NÔNG THỊ HUYỀN | NÀ KHANH |
28 | NGUYỄN VĂN TRỌNG | NÀ KHANH |
29 | NÔNG VĂN THẦN | NÀ KHANH |
30 | HÀ VĂN THOẠI | NÀ KHANH |
31 | NGUYỄN MINH HIẾU | NÀ KHANH |
32 | NÔNG THỊ THAO | NÀ KHANH |
33 | NÔNG QUỐC CHUNG | NÀ CÀ |
34 | HOÀNG VĂN QUYẾT | NÀ VẠNG |
35 | HOÀNG VĂN LẬP | NÀ VẠNG |
36 | HOÀNG VĂN CHUYÊN | NÀ VẠNG |
37 | HOÀNG VĂN TRỌNG | NÀ VẠNG |
38 | HOÀNG VĂN VIN | NÀ VẠNG |
39 | HOÀNG VĂN TRÌNH | NÀ VẠNG |
40 | HOÀNG VĂN HẰNG | NÀ VẠNG |
41 | HOÀNG VĂN TIỆP | NÀ VẠNG |
42 | HOÀNG VĂN CƯƠNG | NÀ VẠNG |
43 | HOÀNG VĂN THANH | NÀ VẠNG |
44 | HOÀNG VĂN DUY | NÀ VẠNG |
45 | HỨA VĂN TUYẾN | KẸN CÒ |
46 | LÔ VĂN GIAI | KẸN CÒ |
47 | HỨA VĂN ĐỒNG | KẸN CÒ |
48 | LÔ VĂN ĐÀM | KẸN CÒ |
49 | LÝ VĂN KHIÊM | KẸN CÒ |
50 | NÔNG VĂN ĐENG | KẸN CÒ |
51 | TRIỆU VĂN LƯU | LŨNG TAO |
52 | BÀN SINH HỒNG | KHUỔI NẠC |
53 | ĐẶNG VĂN MINH | KHUỔI NẠC |
54 | NÔNG VĂN ĐỊNH | CHỢ CHÙA |
55 | HOÀNG THỊ NGA | CHỢ CHÙA |
56 | NÔNG VĂN CHIẾN | CHỢ CHÙA |
57 | NÔNG VĂN BỈNH | CHỢ CHÙA |
58 | TRIỆU TIẾN THĂNG | KHUỔI CÁY |
59 | TRIỆU TIẾN BÌNH | KHUỔI CÁY |
60 | DƯƠNG TIẾN MINH | KHUỔI CÁY |
61 | TRIỆU TIẾN HỒNG | KHUỔI CÁY |
62 | TRIỆU SINH SỸ | KHUỔI CÁY |
63 | TRIỆU PHÚC TIẾP | KHUỔI CÁY |
XIV | XÃ XUÂN DƯƠNG |
|
1 | HOÀNG VĂN HOA | KHU CHỢ |
2 | LÔ MINH BỔNG | KHU CHỢ |
3 | LÔ XUÂN HOAN | KHU CHỢ |
4 | HOÀNG VĂN CHIM | CỐC DUỐNG |
5 | NÔNG VĂN TRỊNH | CỐC DUỐNG |
6 | TRIỆU NGỌC TUÂN | NÀ LUỒNG |
7 | TRIỆU NGỌC ĐÊ | NÀ LUỒNG |
8 | HOÀNG VĂN HÁCH | NÀ LUỒNG |
9 | HOÀNG VĂN HƯNG | NÀ LUỒNG |
10 | HOÀNG VĂN CẤP | NÀ LUỒNG |
11 | NÔNG VĂN THĂNG | NÀ LUỒNG |
12 | TRIỆU VĂN LUYẾN | NÀ LUỒNG |
13 | HOÀNG VĂN NINH | NÀ LUỒNG |
14 | NÔNG VĂN MINH | NÀ LUỒNG |
15 | HOÀNG VĂN TRƯỞNG | NÀ LUỒNG |
16 | LÔ XUÂN KHẢI | NÀ LUỒNG |
17 | HOÀNG MINH THU | NÀ LUỒNG |
18 | LƯU VĂN VẠN | NÀ LUỒNG |
19 | LỘC VĂN THẲNG | THÔM CHẢN |
20 | PHÙNG VĂN ĐÀI | THÔM CHẢN |
21 | HOÀNG VĂN TẦM | THÔM CHẢN |
22 | LỘC VĂN BẠN | THÔM CHẢN |
23 | PHÙNG VĂN NGHIÊN | THÔM CHẢN |
24 | HOÀNG VĂN ĐỊNH | BẮC SEN |
25 | HOÀNG VĂN HỶ | NÀ CHANG |
26 | LÔ VĂN BINH | NÀ CHANG |
27 | LÔ VĂN DÂN | NÀ CHANG |
28 | NÔNG VĂN KÝ | NÀ CHANG |
29 | HOÀNG VĂN GIÁO | NÀ CHANG |
30 | NÔNG VĂN ĐIỀM | NÀ CHANG |
31 | LÔ VĂN THÉP | NÀ CHANG |
32 | LÔ VĂN THÀNH | NÀ CHANG |
33 | NÔNG VĂN PHƯƠNG | NÀ CHANG |
34 | HOÀNG VĂN NHEN | NÀ CHANG |
35 | LÔ VĂN TẶNG | NÀ CHANG |
36 | LÔ VĂN TRẠI | NÀ CHANG |
37 | NÔNG VĂN THU | NÀ CHANG |
38 | HOÀNG VĂN TIẾNG | NÀ CHANG |
39 | NÔNG VĂN THẦN | NÀ CHANG |
40 | HOÀNG VĂN CAO | NÀ CHANG |
41 | LÔ VĂN NHIỆM | NÀ CHANG |
42 | LÔ VĂN CHU | NÀ CHANG |
43 | LÔ VĂN NHẠY | NÀ CHANG |
44 | LÔ VĂN DIỄN | NÀ CHANG |
45 | LÔ VĂN THUYỀN | NÀ CHANG |
46 | LÔ VĂN SY | NÀ CHANG |
47 | HỨA VĂN TUẤN | NÀ NHẠC |
48 | HOÀNG VĂN BỘ | NÀ DĂM |
49 | HOÀNG VĂN NHÂN | NÀ DĂM |
50 | LỘC VĂN NA | NÀ DĂM |
51 | LÔI VĂN HỰU | NÀ DĂM |
52 | LỘC VĂN TẠO | NÀ DĂM |
53 | LỘC VĂN PHÚ | NÀ DĂM |
54 | ĐÀM VĂN KHÔN | NÀ DĂM |
55 | HOÀNG VĂN QUỲNH | NÀ DĂM |
56 | LỘC VĂN THÀNH | NÀ DĂM |
57 | LỘC THỊ THƠM | NÀ DĂM |
58 | NÔNG VĂN TIẾN | NÀ DĂM |
59 | LƯƠNG VĂN GIÁP | NÀ CAI |
60 | HOÀNG VĂN NGHIỆP | NÀ CAI |
61 | HOÀNG ĐẠI THÔN | NÀ CAI |
62 | HOÀNG VĂN BA | NÀ CAI |
XV | XÃ DƯƠNG SƠN |
|
1 | NÔNG TRIỆU BÍNH | NÀ KHOA |
2 | ĐÀM VĂN ĐỀ | NÀ KHOA |
3 | LÝ VĂN HIẾU | NÀ KHOA |
4 | NÔNG TRIỆU HIẾN | NÀ KHOA |
5 | HOÀNG VĂN GIẢNG | NÀ CÀ |
6 | HỨA VĂN TÂM | NÀ CÀ |
7 | HOÀNG VĂN CHUYÊN | NÀ CÀ |
8 | HOÀNG VĂN CẢNH | NÀ CÀ |
9 | HOÀNG VĂN SINH | NÀ CÀ |
10 | HOÀNG VĂN MÂN | KHUỔI CHANG |
11 | HỨA THỊ HOA | KHUỔI CHANG |
12 | LUÂN VĂN SIM | NÀ MINH |
13 | LÝ HỒNG CHUYÊN | NÀ NEN |
14 | ĐÀM THỊ THUỶ | NÀ NEN |
15 | LÝ VĂN QUẢNG | NÀ NEN |
16 | PHÙNG VĂN ĐỊNH | NÀ NEN |
17 | HOÀNG VĂN HINH | NÀ NEN |
18 | HOÀNG VĂN TUẤN | NÀ NEN |
19 | PHÙNG VĂN HẢI | NÀ NEN |
XVI | XÃ LIÊM THUỶ |
|
1 | HOÀNG VĂN TÂM | KHUỔI TẤY B |
2 | NÔNG VĂN TÚ | KHUỔI TẤY B |
3 | NÔNG VĂN THUYẾT | KHUỔI TẤY B |
4 | NÔNG VĂN QUYẾT | NÀ PÌ |
5 | HOÀNG VĂN THẲNG | NÀ PÌ |
6 | PHÙNG VĂN TRINH | NÀ PÌ |
7 | HOÀNG VĂN THUYẾT | NÀ PÌ |
8 | MA THỊ TIÊN | NÀ PÌ |
9 | BÀN THỊ LỤA | LŨNG DANH |
10 | ĐẶNG VĂN GAN | LŨNG DANH |
11 | ĐẶNG VĂN QUAN | LŨNG DANH |
12 | TRIỆU VĂN LỢI B | LŨNG DANH |
13 | TRIỆU PHÚ HỒNG | LŨNG DANH |
14 | BÀN VĂN LẢ | LŨNG DANH |
15 | TRIỆU VĂN TIẾN | LŨNG DANH |
XVII | XÃ ÂN TÌNH |
|
1 | TRIỆU PHÚC THANH | NÀ DƯƠNG |
2 | LÒ VĂN HOÀN | NÀ DƯƠNG |
3 | ĐINH DUY TÙNG | CỐC PHIA |
4 | ĐÀM VĂN THUYỀN | NÀ LẸNG |
XVIII | XÃ LƯƠNG HẠ |
|
1 | NÔNG VĂN CẦM | NÀ SANG |
XIX | XÃ CƯỜNG LỢI |
|
1 | NÔNG THỊ XUYẾN | NÀ NƯA |
2 | NÔNG VĂN QUANG | NÀ NƯA |
3 | NÔNG VĂN TUẾ | NÀ KHƯA |
4 | NÔNG VĂN PHÚ | NÀ KHƯA |
5 | NÔNG VĂN THƯỢNG | NÀ KHƯA |
6 | LÝ THỊ NỘI | NÀ KHƯA |
7 | VI VĂN TRÁI | NẶM DẮM |
8 | BÀN VĂN THANH | NẶM DẮM |
9 | HOÀNG VĂN THI | NÀ SLA |
10 | LÔ VĂN SÁNG | PÒ NIM |
11 | HỨA VĂN DŨNG | PÒ NIM |
12 | PHƯƠNG VĂN TUÂN | NÀ CHÈ |
XX | XÃ VŨ LOAN |
|
1 | BÀN VĂN BẮC | KHUỔI MÔ |
2 | BÀN VĂN LỢI | KHUỔI MÔ |
3 | BÀN NGUYÊN HOÀNG | KHUỔI MÔ |
4 | LÝ VĂN TRÌU | KHUỔI VẠC |
5 | TRIỆU VĂN THANG | KHUỔI VẠC |
6 | ĐINH VĂN DANH | PÒ DUỐC |
7 | TRIỆU VĂN HẢI A | PÒ DUỐC |
8 | TRIỆU VĂN DÂM | THÔM ENG |
9 | TRIỆU VĂN CHIÊU | THÔM ENG |
10 | HOÀNG VĂN KHOA | PÁC THÔM |
11 | TRIỆU THỊ TÂM | NẶM RẶC |
12 | TRIỆU VĂN MÌNH | NẶM RẶC |
13 | TRIỆU THỊ XO | NẶM RẶC |
14 | TRIỆU VĂN PHẤY | THÔM KHOM |
15 | TRIỆU VĂN LAI | THÔM KHOM |
16 | TRIỆU VĂN CÁN (TRẺ) | KHUỔI TÀN |
17 | ĐINH VĂN LỶ | KHUỔI TÀN |
| Cộng huyện Na Rì: 511 hộ |
- 1Quyết định 467/QĐ-UBND năm 2009 phê duyệt danh sách hộ nghèo thuộc diện được hỗ trợ nhà ở theo Quyết định 167/2008/QĐ-TTg trên địa bàn tỉnh Vĩnh Long
- 2Quyết định 1854/QĐ-UBND phê duyệt danh sách hộ nghèo ở vùng khó khăn được hỗ trợ trực tiếp theo Quyết định 102/2009/QĐ-TTg trên địa bàn tỉnh An Giang năm 2016
- 1Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban Nhân dân 2003
- 2Quyết định 167/2008/QĐ-TTg về chính sách hỗ trợ hộ nghèo về nhà ở do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 3Quyết định 467/QĐ-UBND năm 2009 phê duyệt danh sách hộ nghèo thuộc diện được hỗ trợ nhà ở theo Quyết định 167/2008/QĐ-TTg trên địa bàn tỉnh Vĩnh Long
- 4Quyết định 1854/QĐ-UBND phê duyệt danh sách hộ nghèo ở vùng khó khăn được hỗ trợ trực tiếp theo Quyết định 102/2009/QĐ-TTg trên địa bàn tỉnh An Giang năm 2016
Quyết định 788/QĐ-UBND năm 2009 phê duyệt danh sách hộ nghèo được hỗ trợ về nhà ở theo Quyết định 167/2008/QĐ-TTg do Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Kạn ban hành
- Số hiệu: 788/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 20/04/2009
- Nơi ban hành: Tỉnh Bắc Kạn
- Người ký: Hoàng Ngọc Đường
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra