Hệ thống pháp luật

CHỦ TỊCH NƯỚC
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-------------------

Số: 761/QĐ-CTN

Hà Nội, ngày 17 tháng 4 năm 2013

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC CHO NHẬP QUỐC TỊCH VIỆT NAM

CHỦ TỊCH
NƯỚC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Căn cứ Điều 103 và Điều 106 của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992 đã được sửa đổi, bổ sung theo Nghị quyết số 51/2001/QH10 ngày 25 tháng 12 năm 2001 của Quốc hội khóa X, kỳ họp thứ 10;

Căn cứ Luật Quốc tịch Việt Nam năm 2008;

Xét đề nghị của Chính phủ tại Tờ trình số 91/TTr-CP ngày 13/3/2013,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Cho nhập quốc tịch Việt Nam đối với 576 cá nhân hiện đang cư trú tại thành phố Hồ Chí Minh (có danh sách kèm theo).

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực từ ngày ký.

Thủ tướng Chính phủ, Bộ trưởng Bộ Tư pháp, Chủ nhiệm Văn phòng Chủ tịch nước và các cá nhân có tên trong danh sách chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

CHỦ TỊCH
NƯỚC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM




Trương Tấn Sang

 


DANH SÁCH

NGƯỜI KHÔNG QUỐC TỊCH CƯ TRÚ TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH ĐƯỢC CHO NHẬP QUỐC TỊCH VIỆT NAM
 (Kèm theo Quyết định số 761/QĐ-CTN ngày 17 tháng 4 năm 2013 của Chủ tịch nước)

STT

Họ và tên

Tên Viêt Nam

Ngày tháng năm sinh Giới tính

Nơi sinh

Địa chỉ cư trú hiên tại

Nam

Nữ

01

Nguyễn Thị An

Nguyễn Thị An

 

20/6/1955

Campuchia

68/73B Trần Quang Khải, phường Tân Định, quận 1

02

Lưu Văn Bi

Lưu Văn Bi

17/4/1972

 

Campuchia

68/73B Trần Quang Khải, phường Tân Định, quận 1

03

Lưu Văn Chái

Lưu Văn Chái

02/9/1945

 

Campuchia

68/73B Trần Quang Khải, phường Tân Định, quận 1

04

Ngô Kiều Châu

Ngô Kiều Châu

 

25/3/1973

Campuchia

25 Trần Khắc Chân, phường Tân Định, quận 1

05

Nhan Mien Chen

Nhan Thị Trinh

 

01/01/1940

Campuchia

100/I Cô Giang, phường Cô Giang, quận 1

06

Lim Yoat Eng

Lâm Gia Y

 

01/01/1923

Campuchia

137 Trần Đình Xu, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1

07

Tạ Hào Hoa

Tạ Hào Hoa

 

01/01/1939

Trung Quốc

404 lô B, C/c Cô Giang, phường Cô Giang, quận 1

08

Ty Hoa

Trần Gia Húa

01/01/1971

 

Campuchia

519 lô C, C/c Cô Giang, phường Cô Giang, quận 1

09

Ngô Chí Hội

Ngô Chí Hội

14/8/1970

 

Campuchia

25 Trần Khắc Chân, phường Tân Định, quận 1

10

Ngô Chí Hồng

Ngô Chí Hồng

04/11/1968

 

Campuchia

25 Trần Khắc Chân, phường Tân Định, quận 1

11

Phan Pei Hồng

Phan Pei Hồng

 

04/6/1976

TP.HCM

510 lô B, C/c Cô Giang, phường Cô Giang, quận 1

12

Hứa Khanh

Hứa Khanh

 

01/01/1968

Campuchia

404 lô B, C/c Cô Giang, phường Cô Giang, quận 1

13

Đặng Sát Lan

Đặng Sát Lan

 

17/4/1951

Campuchia

510 lô B chung cư Cô Giang, phường Cô Giang, quận 1

14

Nhan Mien Len

Nhan Thị Linh

 

1950

Campuchia

100/I Cô Giang, phường Cô Giang, quận 1

15

Phan Pei Linh

Phan Pei Linh

 

15/10/1983

TP.HCM

510 lô B C/c Cô Giang, phường Cô Giang, quận 1

16

Ty Loan

Trần Ái Loan

 

01/01/1964

Campuchia

519 lô C chung cư Cô Giang, phường Cô Giang, quận 1

17

Ly Sok Moramey

Trần Ngọc Minh

 

01/01/1972

Campuchia

193/41 Nguyễn Cư Trinh, P. Nguyễn Cư Trinh, quận 1

18

Nguyễn Sok Mary

Trần Ngọc Mai

 

01/01/1952

Campuchia

193/41 Nguyễn Cư Trinh, P. Nguyễn Cư Trinh, quận 1

19

Ty Miên

Trần Gia Mẫn

19/7/1977

 

TP.HCM

519 lô C chung cư Cô Giang, phường Cô Giang, quận 1

20

Nguyễn Duy Minh

Nguyễn Duy Minh

29/7/1981

 

TP.HCM

68/73B Trần Quang Khải, phường Tân Định, quận 1

21

Lưu Muối

Lưu Muối

 

01/01/1942

Campuchia

25 Trần Khắc Chân, phường Tân Định, quận 1

22

Huỳnh Muội

Huỳnh Muội

 

01/01/1971

Campuchia

100/I Cô Giang, phường Cô Giang, quận 1

23

Ty Na

Trần Gia Xuyên

04/12/1979

 

TP.HCM

519 lô C C/c Cô Giang, phường Cô Giang, quận 1

24

Suôn Nary

Nguyễn Thị Mai

 

01/01/1957

Campuchia

30 khu Đồng Tiến, Nguyễn Trãi, P. Nguyễn Cư Trinh, quận 1

25

Đặng Ong

Đặng Ong

10/01/1953

 

Campuchia

510 lô B C/c Cô Giang, phường Cô Giang, quận 1

26

Tiền Văn Phước

Tiền Văn Phước

01/01/1945

 

Campuchia

72/30 Trần Đình Xu, phường Cô Giang, quận 1

27

Phan Pei San

Phan Pei San

 

23/11/1978

TP.HCM

510 lô B C/c Cô Giang, phường Cô Giang, quận 1

28

Ty Sau

Trần Sến

06/4/1944

 

Campuchia

519 lô C C/c Cô Giang, phường Cô Giang, quận 1

29

Seng Kim Siêng

Seng Kim Siêng

01/01/1954

 

Campuchia

157 Lê Thị Riêng, phường Bến Thành, quận 1

30

Nguyễn Thị Tại

Nguyễn Thị Tại

 

06/3/1951

Campuchia

68/73B Trần Quang Khải, phường Tân Định, quận 1

31

Hứa Tam

Hứa Tam

01/01/1966

 

Campuchia

404 lô B C/c Cô Giang, phường Cô Giang, quận 1

32

Lim Chhun Toi

Diệp Xuân Tuyết

 

01/01/1967

Campuchia

232 C/c 47-57 Nguyễn Thái Bình, phường Nguyễn Thái Bình, quận 1

33

Hứa Trang

Hứa Trang

 

01/01/1972

Campuchia

404 lô B C/c Cô Giang, phường Cô Giang, quận 1

34

Cao Thị Vân

Cao Thị Vân

 

03/8/1920

An Giang

68/73B Trần Quang Khải, phường Tân Định, quận 1

35

Phan Chi Vân

Phan Chi Vân

17/5/1981

 

TP.HCM

510 lô B C/c Cô Giang, phường Cô Giang, quận 1

36

Trần Yến

Trần Yến

 

01/01/1954

Campuchia

519, lô C C/c Cô Giang, phường Cô Giang, quận 1

37

Ngô Chí Yiếp

Ngô Chí Diếp

20/3/1967

 

Campuchia

25 Trần Khắc Chân, phường Tân Định, quận 1

38

Lua Deng Soan

Lưu Tiên Thắng

01/01/1949

 

Campuchia

15 tổ 113 khu Mã Lạng, P. Nguyễn Cư Trinh, quận 1

39

Ngô Bình Kim

Ngô Bình Kim

01/01/1947

 

Campuchia

120 lô D C/c Nguyễn Thiện Thuật, phường 1, quận 3

40

Sua Sut Kiêng

Thái Thu Uyên

 

05/5/1949

Campuchia

120 lô D C/c Nguyễn Thiện Thuật, phường 1, quận 3

41

Ngô Hui Im

Ngô Ngọc Anh

 

04/10/1955

Campuchia

120 lô D C/c Nguyễn Thiện Thuật, phường 1, quận 3

42

Ngô Gệch Chân

Ngô Ngọc Trân

 

15/7/1980

TP. HCM

120 lô D C/c Nguyễn Thiện Thuật, phường 1, quận 3

43

Ngô Gệch Hênh

Ngô Tuấn Hưng

09/8/1982

 

TP. HCM

120 lô D C/c Nguyễn Thiện Thuật, phường 1, quận 3

44

Quan Văn Há

Quan Văn Há

01/01/1928

 

Campuchia

022 lô H C/c Nguyễn Thiện Thuật, phường 1, quận 3

45

Quan Huệ Anh

Quan Huệ Anh

 

20/8/1965

Campuchia

022 lô H C/c Nguyễn Thiện Thuật, phường 1, quận 3

46

Quan Tuấn Văn

Quan Tuấn Văn

16/10/1969

 

Campuchia

022 lô H C/c Nguyễn Thiện Thuật, phường 1, quận 3

47

Quan Huệ Chánh

Quan Huệ Chánh

 

24/7/1974

Campuchia

022 lô H C/c Nguyễn Thiện Thuật, phường 1, quận 3

48

Nguyễn Thị Mỹ Dung

Nguyễn Thị Mỹ Dung

 

01/01/1956

Campuchia

001 lô K C/c Nguyễn Thiện Thuật, phường 1, quận 3

49

Lai Kiêu

Lai Thị Kiều

 

20/02/1960

Campuchia

611/26 Điện Biên Phủ, phường 1, quận 3

50

Lim Decho

Lim Dương Bảo Liêm

11/9/1974

 

TP. HCM

491/16/2 Nguyễn Đình Chiểu, phường 2, quận 3

51

Lim Kaliane

Lim Dương Quỳnh Giang

 

03/6/1976

TP. HCM

491/16/2 Nguyễn Đình Chiểu, phường 2, quận 3

52

Lim Sokhamonie

Lim Dương Lâm Ni

 

07/4/1979

TP. HCM

491/16/2 Nguyễn Đình Chiểu, phường 2, quận 3

53

Huỳnh Diệu Cón

Huỳnh Thanh Minh

01/4/1963

 

Campuchia

212/11/1 Nguyễn Thiện Thuật, phường 3, quận 3

54

Phan Phong

Phan Phong

24/6/1957

 

Campuchia

51/97 Cao Thắng, phường 3, quận 3

55

Ngô Mui Lan

Ngô Mui Lan

 

01/01/1966

Campuchia

338/40 đường Nguyễn Đình Chiểu, phường 4, quận 3

56

Trần Sen Ling

Trần Sen Linh

08/12/1943

 

Campuchia

337/46 Nguyễn Đình Chiểu, phường 5, quận 3

57

Khưu Sou Hoa

Khưu Su Hoa

 

03/3/1952

Campuchia

337/46 Nguyễn Đình Chiểu, phường 5, quận 3

58

Trần Jou Ngươn

Trần Du Ngươn

02/01/1988

 

TP. HCM

337/46 Nguyễn Đình Chiểu, phường 5, quận 3

59

Chhou Gouch Meng

Thái Nguyệt Minh

 

16/5/1932

Campuchia

361/10 Nguyễn Đình Chiểu, phường 5, quận 3

60

Lu Thục Mai

Lữ Thục Mai

 

06/4/1953

Campuchia

361/10 Nguyễn Đình Chiểu, phường 5, quận 3

61

Lu Kiang Sên

Lữ Cán Thành

22/10/1966

 

Campuchia

361/10 Nguyễn Đình Chiểu, phường 5, quận 3

62

Quách Liễn

Quách Liễu

 

24/12/1949

Campuchia

377 Võ Văn Tần, phường 5, quận 3

63

Ly Chanvandy

Lý Ty Minh Duy

02/6/1962

 

Campuchia

2/45B Cao Thắng, phường 5, quận 3

64

Tia Srey Neang

Trương Minh Phương

 

14/11/1976

TP. HCM

13C/45 Kỳ Đồng, phường 9, quận 3

65

Tia Cham Nan

Trương Minh Phước

13/9/1973

 

Campuchia

13C/45 Kỳ Đồng, phường 9, quận 3

66

Tia Heng

Trương Minh Hùng

05/9/1967

 

Campuchia

13C/45 Kỳ Đồng, phường 9, quận 3

67

Say Kim Heang

Trương Mỹ Ý

 

03/5/1941

Campuchia

13C/45 Kỳ Đồng, phường 9, quận 3

68

Sophaly De Monteiro

Trần Thảo Ly

 

02/9/1965

Campuchia

85/10/22 Cống Hợp, Rạch Bùng Binh, phường 9, quận 3

69

Lý Huoy Liên

Lý Huệ Liên

 

15/6/1967

Campuchia

410/52 Cách Mạng Tháng Tám, phường 11, quận 3

70

Chan Bopha

Cao Ngọc Duyên

 

28/12/1959

Campuchia

197 Lê Văn Sỹ, phường 13, quận 3

71

Ngâuv Dimanche

Nguyễn Minh Phú

20/6/1977

 

TP. HCM

197 Lê Văn Sỹ, phường 13, quận 3

72

Krapum De Monteiro

Trần Ngọc Phượng

 

11/7/1963

Campuchia

195/19/30 Lê Văn Sỹ, phường 13, quận 3

73

Kha Eng Chhay

Kha Vĩnh Thái

12/02/1952

 

Campuchia

108/41 Trần Quang Diệu, phường 14, quận 3

74

Wong Pong

Vương Bang

01/01/1939

 

Trung Quốc

158/47 Đoàn Văn Bơ, phường 9, quận 4

75

Trần Thị Tuyết

Trần Thị Tuyết

 

06/12/1933

Campuchia

209A lô B2 C/c Khánh Hội, phường 3, quận 4

76

Ty Ang Yun Vouch

Hồng Tập

20/01/1941

 

Campuchia

209A lô B2 C/c Khánh Hội, phường 3, quận 4

77

Nih Sự Anh

Ninh Sự Anh

 

01/01/1934

Campuchia

358 Lầu 3 Trần Phú, phường 7, quận 5

78

Lợi Ngọc Ái

Lợi Ngọc Ái

 

04/7/1965

Campuchia

102 lô B chung cư Nguyễn Trãi, phường 8, quận 5

79

Diệp An

Diệp An

15/01/1968

 

Campuchia

107/1 Ngô Quyền, phường 11, quận 5

80

Huỳnh Cơ Ái

Huỳnh Cơ Ái

 

03/4/1959

Campuchia

38/6 Phạm Đôn, phường 10, quận 5

81

Hứa Ngọc Anh

Hứa Ngọc Anh

 

11/4/1947

Campuchia

45/23 Võ Trường Toản, phường 15, quận 5

82

Trịnh Way Binh

Trịnh Thị Bình

 

21/5/1969

Campuchia

875/15F Trần Hưng Đạo, phường 1, quận 5

83

Lý Tiểu Bình

Lý Tiểu Bình

18/02/1967

 

Campuchia

358 Lầu 3 Trần Phú, phường 7, quận 5

84

Lê Bông

Lê Bông

 

14/3/1967

Campuchia

59/8K Thuận Kiều, phường 12, quận 5

85

Chau Boung

Châu Lệ Văn

 

26/9/1943

Campuchia

1019 Nguyễn Trãi, phường 14, quận 5

86

Trịnh Way Châu

Trịnh Thị Châu

 

27/12/1967

Campuchia

875/15F Trần Hưng Đạo, phường 1, quận 5

87

Châu Chêng

Châu Chêng

15/3/1949

 

Campuchia

112/6 An Bình, phường 5, quận 5

88

Tang Choeung Chhun

Tăng Thuận Khanh

 

04/6/1951

Campuchia

1030/10 Võ Văn Kiệt, phường 6, quận 5

89

Trần Ngọc Chinh

Trần Ngọc Chinh

16/8/1953

 

Campuchia

187/4 Lương Nhữ Học, phường 11, quận 5

90

Huang Minh Cho

Ngô Minh Trợ

13/11/1962

 

Trung Quốc

14H/2 Lầu 1 Đỗ Văn Sửu, phường 10, quận 5

91

Lý Lệ Châu

Lý Lệ Châu

 

01/01/1969

Campuchia

358 Lầu 3 Trần Phú, phường 7, quận 5

92

Lư Tú Châu

Lư Tú Châu

 

21/8/1962

Campuchia

101E Phạm Hữu Chí, phường 15, quận 5

93

Trịnh Chánh Diệc

Trịnh Chánh Diệc

07/8/1930

 

Trung Quốc

875/15F Trần Hưng Đạo, phường 1, quận 5

94

Trần Vĩ Dân

Trần Vĩ Dân

30/4/1967

 

TP.HCM

1167 Lầu 1 Trần Hưng Đạo, phường 5, quận 5

95

Phùng Diệc

Phùng Diệc

01/01/1934

 

Trung Quốc

40 Trần Tuấn Khải, phường 5, quận 5

96

La Diêm

La Diêm

17/4/1950

 

Campuchia

107B/359 Trần Hưng Đạo, phường 6, quận 5

97

Trần Thị Dân

Trần Thị Dân

 

03/7/1969

Campuchia

501 Trần Hưng Đạo, phường 14, quận 5

98

Trần Văn Gìn

Trần Văn Gìn

01/01/1974

 

Campuchia

7 Hải Thượng Lãn Ông, phường 13, quận 5

99

Trần Vĩ Hào

Trần Vĩ Hào

11/3/1969

 

TP.HCM

1167 lầu 1 Trần Hưng Đạo, phường 5, quận 5

100

Ngô Chhoa Hoa

Lý Có Hoa

20/10/1949

 

Campuchia

107B/553 Trần Hưng Đạo, phường 6, quận 5

101

Ngau Suy Hoang

Ngâu Suy Hoang

 

07/9/1953

Campuchia

107B/359 Trần Hưng Đạo, phường 6, quận 5

102

La Hùng

La Hùng

16/02/1981

 

TP.HCM

107B/359 Trần Hưng Đạo, phường 6, quận 5

103

Liang Hung

Lương Hùng

12/12/1945

 

Việt Nam

97/85 Trần Hưng Đạo, phường 6, quận 5

104

Lý Tiểu Huệ

Lý Tiểu Huệ

 

24/10/1975

TP.HCM

358 Lầu 3 Trần Phú, phường 7, quận 5

105

Trần Hùng

Trần Hùng

15/8/1961

 

Campuchia

419 lô C C/c Xóm Cải, phường 8, quận 5

106

Châu Mỹ Hoa

Châu Mỹ Hoa

 

18/8/1963

Campuchia

19 Xóm Chỉ hẻm Tản Đà, phường 10, quận 5

107

Huỳnh Chánh Hy

Huỳnh Chánh Hy

07/01/1927

 

Trung Quốc

38/6 Phạm Đôn, phường 10, quận 5

108

Lâm Thị Hiên

Lâm Thị Hiên

 

26/3/1978

TP.HCM

9 C/c 47 Phạm Đôn, phường 10, quận 5

109

Lâm Hải Hồng

Lâm Hải Hồng

 

23/10/1968

Campuchia

254/4A Trần Hưng Đạo, phường 11, quận 5

110

Nghe Hứa

Nghe Hứa

15/4/1954

 

Campuchia

854/9 Nguyễn Trãi, phường 14, quận 5

111

Trương Hy

Trương Hy

10/8/1955

 

Campuchia

477 An Dương Vương, phường 14, quận 5

112

Chou Hsing Hwa

Châu Hưng Hoa

5/10/1949

 

Trung Quốc

15 Trần Điện, phường 10, quận 5

113

Hà Thị Khang

Hà Thị Khang

 

01/01/1941

Campuchia

7 Hải Thượng Lãn Ông, phường 13, quận 5

114

Lâm Lan

Lâm Lan

 

30/12/1964

Campuchia

9 C/c 47, Phạm Đôn, phường 10, quận 5

115

Hang Lang

Hang Lang

 

15/3/1946

Campuchia

9 C/c 47, Phạm Đôn, phường 10, quận 5

116

Chau Lun

Trần Gia Di

 

03/11/1970

Campuchia

1019 Nguyễn Trãi, phường 14, quận 5

117

Lam Giai Lệ

Lâm Giai Lệ

 

01/10/1998

TP.HCM

1019 Nguyễn Trãi, phường 14, quận 5

118

Trương Lệ Minh

Trương Lệ Minh

 

26/6/1931

Trung Quốc

38/6 Phạm Đôn, phường 10, quận 5

119

Hứa Minh Nghĩa

Hứa Minh Nghĩa

18/5/1937

 

Campuchia

387/5 Phan Văn Trị, phường 2, quận 5

120

Lương Tế Nô

Lương Tế Nô

01/01/1943

 

Trung Quốc

572B/29C Trần Hưng Đạo, phường 2, quận 5

121

Lương Yuc Keay

Lương Kim Ngọc

 

05/3/1953

Campuchia

97/85 Trần Hưng Đạo, phường 6, quận 5

122

Huỳnh Cơ Nghiệp

Huỳnh Cơ Nghiệp

26/3/1963

 

Campuchia

38/6 Phạm Đôn, phường 10, quận 5

123

Hùng Mạnh Nhân

Hùng Mạnh Nhân

12/02/1962

 

Campuchia

50/115 Võ Trường Toản, phường 15, quận 5

124

Phùng Vinh Phanh

Phùng Uyển Phánh

 

01/01/1958

Campuchia

67, lầu 1 Nguyễn Tri Phương, phường 6, quận 5

125

Ngô Hoành Phong

Ngô Hoành Phong

20/02/1977

 

TP.HCM

90/11 Nguyễn Duy Dương, phường 9, quận 5

126

Lâm Phát

Lâm Phát

06/7/1982

 

TP.HCM

9 C/c 47, Phạm Đôn, phường 10, quận 5

127

Huỳnh Cơ Phát

Huỳnh Cơ Phát

10/01/1964

 

Campuchia

38/6 Phạm Đôn, phường 10, quận 5

128

Trần Quây Phón

Trần Huệ Phương

 

16/7/1980

TP.HCM

7 Hải Thượng Lãn Ông, phường 13, quận 5

129

Trần Văn Quới

Trần Văn Quới

13/10/1962

 

Campuchia

151 Bùi Hữu Nghĩa, phường 7, quận 5

130

Âu Phụng San

Âu Phụng San

 

16/3/1947

Campuchia

387/5 Phan Văn Trị, phường 2, quận 5

131

Thái Liêng Song

Thái Liêng Song

09/7/1948

 

Campuchia

11/7 Tân Hàng, phường 10, quận 5

132

Châu Sia

Trần Chí Trung

07/01/1974

 

Campuchia

1019 Nguyễn Trãi, phường 3, quận 5

133

Hà Mỹ Tạ

Hà Mỹ Tạ

 

01/01/1958

Campuchia

455/42 An Dương Vương, phường 3, quận 5

134

Mok Hai Thu

Mạc Hai Thu

01/01/1950

 

Campuchia

115/9 Nghĩa Thục, phường 5, quận 5

135

Lâm Minh Trân

Lâm Minh Trân

 

23/4/1988

TP.HCM

36/3 Ngô Quyền, phường 6, quận 5

136

Diệp Hà Thanh

Diệp Hà Thanh

 

24/7/1962

Campuchia

143/10 An Bình, phường 6, quận 5

137

Trần Văn Thái

Trần Văn Thái

01/01/1935

 

Trung Quốc

151 Bùi Hữu Nghĩa, phường 7, quận 5

138

Ngô Vũ Thái

Ngô Vũ Thái

01/01/1954

 

Campuchia

103 Lương Nhữ Học, phường 10, quận 5

139

Fu Yau Tsai

Huỳnh Nghĩa Phú

30/8/1951

 

Trung Quốc

5A Bãi Sậy, phường 13, quận 5

140

Lương Tiểu Linh

Lương Tiểu Linh

 

13/3/1964

TP. HCM

380/5 Lầu 4 Trần Phú, phường 7, quận 5

141

Huỳnh Cơ Viễn

Huỳnh Cơ Viễn

29/3/1966

 

Campuchia

38/6 Phạm Đôn, phường 10, quận 5

142

Trịnh Yat Yiêu

Trịnh Văn Diều

21/9/1966

 

Campuchia

875/15F Trần Hưng Đạo, phường 1, quận 5

143

Châu Mỹ Yến

Châu Mỹ Yến

 

15/9/1965

Campuchia

23 Xóm Chỉ hẻm Tản Đà, phường 10, quận 5

144

Heang Ai Luon

Tô Thị Liên

 

05/01/1950

Campuchia

11/4 Tân Hàng, phường 10, quận 5

145

Lâm Âm

Lâm Âm

 

29/02/1960

Campuchia

80/3 Bãi Sậy, phường 1, quận 6

146

Lau Kim Bình

Lau Kim Bình

 

19/4/1964

Campuchia

111/4B Phan Văn Khỏe, phường 5, quận 6

147

Trần Văn Bo

Trần Long Tiến

01/01/1965

 

Campuchia

127/48 Mai Xuân Thưởng, phường 4, quận 6

148

Huỳnh Cầm

Huỳnh Cầm

 

01/01/1930

Campuchia

343/163 Trần Văn Kiểu, phường 7, quận 6

149

Giang Bội Châu

Giang Bội Châu

 

10/12/1972

Campuchia

151/34 Mai Xuân Thưởng, phường 4, quận 6

150

Quốc Chua

Quốc Chua

 

01/01/1965

Campuchia

343/163 Trần Văn Kiểu, phường 7, quận 6

151

Lý Chung

Lý Chung

22/02/1970

 

Campuchia

80/3 Bãi Sậy, phường 1, quận 6

152

Huỳnh Văn Chung

Huỳnh Văn Chung

10/10/1958

 

Campuchia

101 lô E tầng 2 C/c 78 Kinh Dương Vương, phường 13, quận 6

153

Hà Vĩnh Cơ

Hà Vĩnh Cơ

20/3/1969

 

TP.HCM

451/6 Bến Phú Lâm, phường 9, quận 6

154

Nguyễn Thị Kim Cương

Nguyễn Thị Kim Cương

 

01/01/1965

Campuchia

214 lô B C/c 78 Tân Hòa Đông, phường 14, quận 6

155

Ngô Dách

Ngô Dách

25/12/1960

 

Campuchia

345B Bãi Sậy, phường 4, quận 6

156

Trần Thiếu Đệ

Trần Thiếu Đệ

17/5/1969

 

Campuchia

108 lô A1 chung cư Bình Tiên, phường 4, quận 6

157

Ngô Phết Ên

Ngô Phết Ên

 

01/01/1955

Campuchia

T44 cư xá Phú Lâm D, phường 10, quận 6

158

Chhun Hong Eng

Thái Mỹ Lan

 

01/01/1948

Campuchia

107/30E Ngô Nhân Tịnh, phường 2, quận 6

159

Lim Vi Gia

Lim Vi Gia

14/4/1969

 

Campuchia

107/11E Ngô Nhân Tịnh, phường 2, quận 6

160

Bồ Soạn Giân

Bồ Soạn Giân

 

01/01/1962

Campuchia

10/51 Mai Xuân Thưởng, phường 1, quận 6

161

Nguyễn Văn Giao

Nguyễn Văn Giao

01/11/1967

 

Campuchia

85/8C Bình Tây, phường 1, quận 6

162

Chiêu Hai

Chiêu Hai

14/01/1952

 

Campuchia

11 Hậu Giang, phường 2, quận 6

163

Lâm Mỹ Hòa

Lâm Mỹ Hòa

 

27/10/1954

Campuchia

13 Lê Trực, phường 1, quận 6

164

Quốc Hồng

Quốc Hồng

 

01/01/1964

Campuchia

343/163 Trần Văn Kiểu, phường 7, quận 6

165

Mã Chho Houn

Trần Sở Vân

 

08/5/1959

Campuchia

27B Bãi Sậy, phường 1, quận 6

166

Lý Huệ

Lý Huệ

 

21/6/1972

Campuchia

80/3 Bãi Sậy, phường 1, quận 6

167

Hà Chí Hùng

Hà Chí Hùng

20/11/1966

 

TP.HCM

451/6 Bến Phú Lâm, phường 9, quận 6

168

Tăng Diệu Hương

Tăng Diệu Hương

 

01/01/1968

Campuchia

182 Phạm Phú Thứ, phường 4, quận 6

169

Thái Vĩnh Khải

Thái Vĩnh Khải

01/01/1976

 

Campuchia

279/25 Bình Tiên, phường 8, quận 6

170

Lai Phước Khiêm

Lai Phước Khiêm

01/01/1958

 

Campuchia

5/6 Bà Lài, phường 8, quận 6

171

Trần Eo Khuôn

Trần Eo Khuôn

01/01/1960

 

Campuchia

421/26 Lê Quang Xung, phường 9, quận 6

172

Trần Eo Kia

Trần Eo Kia

01/01/1965

 

Campuchia

421/26 Lê Quang Xung, phường 9, quận 6

173

Huỳnh Su Kia

Huỳnh Su Kia

01/01/1945

 

Campuchia

T44 cư xá Phú Lâm D Lý Chiêu Hoàng, phường 10, quận 6

174

Huỳnh Xiêu Kiên

Huỳnh Xiêu Kiên

 

06/02/1949

Campuchia

85/17A Bình Tây, phường 1, quận 6

175

Lau Hồng Kiên

Lau Hồng Kiên

14/6/1963

 

Campuchia

111/4B Phan Văn Khỏe, phường 5, quận 6

176

Tăng Kiên (Lâm Kiên)

Tăng Kim Quyên

 

01/01/1961

Campuchia

701 Hồng Bàng, phường 6, quận 6

177

Nguyễn Tấn Kiệt

Nguyễn Tấn Kiệt

24/12/1974

 

Campuchia

L36/6 cư xá Phú Lâm A, phường 12, quận 6

178

Thái Lệ Kiều

Thái Lệ Kiều

 

16/12/1983

TP.HCM

279/25 Bình Tiên, phường 8, quận 6

179

Trần Nhị Lạc

Trần Nhị Lạc

18/12/1930

 

Campuchia

73/5C Văn Thân, phường 8, quận 6

180

Lau Kim Lai

Lau Kim Lai

 

02/10/1965

Campuchia

111/4B, Phan Văn Khỏe, phường 5, quận 6

181

Châu Lầm

Châu Lầm

01/01/1932

 

Campuchia

605/8 Phạm Văn Chí, phường 7, quận 6

182

Mã Huệ Lan

Mã Huệ Lan

 

19/5/1959

Campuchia

47/5 Phạm Văn Chí, phường 1, quận 6

183

Quốc Lang

Quốc Lang

 

01/01/1953

Campuchia

343/163 Trần Văn Kiểu, phường 7, quận 6

184

Huỳnh Lang

Huỳnh Lang

 

01/01/1928

Campuchia

T44 cư xá Phú Lâm D, phường 10, quận 6

185

Trần Thiếu Lệ

Trần Thiếu Lệ

 

25/9/1960

Campuchia

108 lô A1 chung cư Bình Tiên, phường 4, quận 6

186

Nguyễn Thị Ái Liên

Nguyễn Thị Ái Liên

 

01/01/1943

Campuchia

279/25 Bình Tiên, phường 8, quận 6

187

Yang Mia Long

Giang Mai Long

 

01/01/1942

Campuchia

681/23 Hậu Giang, phường 11, quận 6

188

Tran Tann Min

Trần Minh

10/10/1947

 

Campuchia

107/30E Ngô Nhân Tịnh, phường 2, quận 6

189

Trần Huệ Mẫn

Trần Huệ Mẫn

 

05/8/1994

TP.HCM

107/30E Ngô Nhân Tịnh, phường 2, quận 6

190

Thái Lệ Minh

Thái Lệ Minh

01/01/1946

 

Campuchia

279/25 Bình Tiên, phường 8, quận 6

191

Nguyễn Thùy Na

Nguyễn Thùy Na

 

21/02/1982

TP.HCM

L36/6 cư xá Phú Lâm A, phường 12, quận 6

192

Hàn Nam

Hàn Nam

26/5/1944

 

Campuchia

661 Hồng Bàng, phường 6, quận 6

193

Lâm Ngâm

Lâm Ngâm

 

11/11/1945

Campuchia

80/3 Bãi Sậy, phường 1, quận 6

194

Trang Chhun Nguon

Trần Văn Nguyên

01/01/1952

 

Campuchia

219/32 Mai Xuân Thưởng, phường 6, quận 6

195

Châu Nuối

Châu Nuối

 

29/9/1977

Tây Ninh

605/8 Phạm Văn Chí, phường 7, quận 6

196

Đặng Kim Nương

Đặng Kim Nương

 

01/01/1951

Campuchia

L36/6 cư xá Phú Lâm A, phường 12, quận 6

197

Nguyễn Thùy Ny

Nguyễn Thùy Ny

 

08/5/1976

Campuchia

L36/6 Cư xá Phú Lâm A, phường 12, quận 6

198

Châu Phát

Châu Phát

03/6/1983

 

TP.HCM

605/8 Phạm Văn Chí, phường 7, quận 6

199

Mã Chhor Phiêu

Trần Sở Phiêu

05/01/1951

 

Campuchia

27B Bãi Sậy, phường 1, quận 6

200

Ngô Siêu Phing

Ngô Tiểu Bình

 

29/9/1973

Campuchia

43/11 Bình Tây, phường 1, quận 6

201

Lau Hồng Phong

Lau Hồng Phong

27/12/1959

 

Campuchia

111/4B Phan Văn Khỏe, phường 5, quận 6

202

Thái Vinh Phú

Thái Vinh Phú

18/01/1986

 

TP.HCM

279/25 Bình Tiên, phường 8, quận 6

203

Hà Vĩnh Phú

Hà Vĩnh Phú

20/10/1970

 

TP.HCM

451/6 Bến Phú Lâm, phường 9, quận 6

204

Châu Phụng

Châu Phụng

 

28/7/1976

Tây Ninh

605/8 Phạm Văn Chí, phường 7, quận 6

205

Dương Thị Phương

Dương Thị Phương

 

01/01/1921

Campuchia

279/25 Bình Tiên, phường 8, quận 6

206

Mã Thu Quang

Trần Sở Thanh

31/01/1961

 

Campuchia

27B Bãi Sậy, phường 1, quận 6

207

Trâu Vĩnh Quang

Trâu Vĩnh Quang

24/6/1965

 

TP.HCM

451/6 Bến Phú Lâm, phường 9, quận 6

208

Trương Văn Quay

Trương Văn Quay

26/10/1968

 

Campuchia

320 Nguyễn Văn Luông, phường 12, quận 6

209

Tann Kim Sean

Trần Kim So

01/02/1955

 

Campuchia

97B/2, Bãi Sậy, phường 1, quận 6

210

Lim Lạc Sim

Lim Lạc Sim

 

20/12/1943

Campuchia

107/11E Ngô Nhân Tịnh, phường 2, quận 6

211

Trương Văn Sùi

Trương Văn Sùi

02/4/1970

 

Campuchia

320 Nguyễn Văn Luông, phường 12, quận 6

212

Thái Lệ Thanh

Thái Lệ Thanh

01/01/1939

 

Campuchia

279/25 Bình Tiên, phường 8, quận 6

213

Trần Quốc Thành

Trần Quốc Thành

06/02/1957

 

Campuchia

73/5C Văn Thân, phường 8, quận 6

214

Ngô Tô

Ngô Tô

 

01/01/1937

Campuchia

605/8 Phạm Văn Chí, phường 7, quận 6

215

Huỳnh Bình Tòng

Huỳnh Bình Tòng

10/10/1961

 

Campuchia

37 Lô K Cư xá Phú Lâm D, phường 10, quận 6

216

Tô Khiếp Trân

Tô Mỹ Trân

 

07/01/1950

Campuchia

151/14 Mai Xuân Thưởng, phường 4, quận 6

217

Lư Tú Trinh

Lư Tú Trinh

 

22/7/1958

Campuchia

316/9A Gia Phú, phường 3, quận 6

218

Hàn Trung

Hàn Trung

28/12/1983

 

TP.HCM

661 Hồng Bàng, phường 6, quận 6

219

Ngô Siêu Vag

Ngô Vĩnh Uy

18/01/1971

 

Campuchia

43/11 Bình Tây, phường 1, quận 6

220

Ngô Cẩm Vai

Ngô Cẩm Vai

05/02/1954

 

Campuchia

183/26A Tân Hòa Đông, phường 14, quận 6

221

Trần Thiếu Văn

Trần Thiếu Vân

 

12/12/1965

Campuchia

108 lô A1 chung cư Bình Tiên, phường 4, quận 6

222

Ngô Nhược Vân

Ngô Nhược Vân

 

04/9/1952

Campuchia

661 Hồng Bàng, phường 6, quận 6

223

Lau Hồng Vuy

Lau Hồng Huy

12/5/1962

 

Campuchia

111/4B Phan Văn Khỏe, phường 5, quận 6

224

Trần Eo Xang

Trần Eo Xang

01/01/1962

 

Campuchia

421/26 Lê Quang Sung, phường 9, quận 6

225

Lý Ý

Lý Ý

 

29/01/1981

TP.HCM

80/3 Bãi Sậy, phường 1, quận 6

226

Ong Dieu Koung

Ong Diệu Quang

01/01/1949

 

Campuchia

181/103 Âu Dương Lân, phường 2, quận 8

227

Nguyễn Văn Tư

Nguyễn Văn Tư

14/3/1938

 

Campuchia

216/8 Dương Bá Trạc, phường 2, quận 8

228

Nguyễn Thị Linh

Nguyễn Thị Linh

 

08/6/1969

Campuchia

216/8 Dương Bá Trạc, phường 2, quận 8

229

Ngô An

Ngô An

05/4/1956

 

Campuchia

409 Bến Bình Đông, phường 13, quận 8

230

Lý Anh

Lý Anh

 

28/02/1960

Campuchia

83 Trần Nguyên Hãn, phường 13, quận 8

231

Trịnh Châu

Trịnh Châu

 

21/02/1955

Campuchia

26 Nguyễn Chế Nghĩa, phường 13, quận 8

232

Âu Chí Hẫn

Âu Chí Hẫn

01/01/1970

 

Campuchia

400/6B Tùng Thiện Vương, phường 13, quận 8

233

Âu Chí Hào

Âu Chí Hào

12/10/1981

 

TP.HCM

400/6B Tùng Thiện Vương, phường 13, quận 8

234

Trần Bửu Hảo

Trần Bửu Hảo

 

25/4/1967

Campuchia

55/21 Nguyễn Chế Nghĩa, phường 13, quận 8

235

Trần Tú Huê

Trần Tú Huê

 

17/8/1970

Campuchia

55/21 Nguyễn Chế Nghĩa, phường 13, quận 8

236

Cheng Chen Ky

Chung Thanh Ký

10/8/1946

 

Campuchia

350/9H Tùng Thiện Vương, phường 13, quận 8

237

Choung Hui Minh

Mã Huệ Minh

 

01/01/1958

Campuchia

350/9H Tùng Thiện Vương, phường 13, quận 8

238

Âu Chí Nữ

Âu Chí Nữ

 

01/01/1975

Campuchia

400/6B Tùng Thiện Vương, phường 13, quận 8

239

Lý Nữ

Lý Nữ

 

01/01/1944

Campuchia

400/6B Tùng Thiện Vương, phường 13, quận 8

240

Âu On

Âu On

01/01/1939

 

Campuchia

400/6B Tùng Thiện Vương, phường 13, quận 8

241

Trần Bửu Phấn

Trần Bửu Phấn

 

14/7/1960

Campuchia

55/21 Nguyễn Chế Nghĩa, phường 13, quận 8

242

Châu Chí Phát

Châu Chí Phát

01/01/1974

 

Campuchia

461B/17D Bình Đông, phường 13, quận 8

243

Cheng Lệ Sang

Cheng Lệ Sang

 

06/4/1981

TP.HCM

350/9H Tùng Thiện Vương, phường 13, quận 8

244

Trần Vĩnh Tường

Trần Vĩnh Tường

02/9/1968

 

Campuchia

55/21 Nguyễn Chế Nghĩa, phường 13, quận 8

245

Âu Chí Vĩ

Âu Chí Vĩ

19/6/1968

 

Campuchia

400/6B Tùng Thiện Vương, phường 13, quận 8

246

Lưu Thị Hảo

Lưu Thị Hảo

 

08/6/1958

Campuchia

238/6B Lưu Hữu Phước, phường 15, quận 8

247

Lưu Thị Lệ

Lưu Thị Lệ

 

15/6/1956

Campuchia

238/6B Lưu Hữu Phước, phường 15, quận 8

248

Thái Phương Linh

Thái Phương Linh

 

07/5/1986

Campuchia

140/5N Mễ Cốc, phường 15, quận 8

249

Thái Gia Lợi

Thái Gia Lợi

23/12/1961

 

Campuchia

140/5N Mễ Cốc, phường 15, quận 8

250

Lưu Thị Mỹ

Lưu Thị Mỹ

 

21/4/1954

Campuchia

238/6B Lưu Hữu Phước, phường 15, quận 8

251

Thái Phương Nam

Thái Phương Nam

19/6/1988

 

Campuchia

140/5N Mễ Cốc, phường 15, quận 8

252

Lý Lệ Quyên

Lý Lệ Quyên

 

05/4/1960

Campuchia

140/5N Mễ Cốc, phường 15, quận 8

253

Phúc Tra Diệp

Phúc Tra Diệp

 

15/10/1955

Campuchia

104/346A Nguyễn Duy, phường 9, quận 8

254

Đỗ Lân

Đỗ Lân

21/4/1962

 

Campuchia

2 Phan Kế Bính, khu phố 2, phường Hiệp Phú, quận 9

255

Đỗ Lim

Đỗ Lim

31/10/1968

 

Campuchia

2 Phan Kế Bính, khu phố 2, phường Hiệp Phú, quận 9

256

Đỗ Lin

Đỗ Lin

 

23/10/1966

Campuchia

2 Phan Kế Bính, khu phố 2, phường Hiệp Phú, quận 9

257

Hiên Chan Thay

Nguyễn Hoàng Phát

29/12/1940

 

Campuchia

Lô E2/1 trại 979F, phường Long Phước, quận 9

258

Lim Loretta

Phạm Thị Loan

 

15/10/1953

Campuchia

Lô E2/1 trại 979F, phường Long Phước, quận 9

259

Nguyễn Thị Lang

Nguyễn Thị Lang

 

27/10/1932

Campuchia

2 Phan Kế Bính, phường Hiệp Phú, quận 9

260

Chhieng Muy Choi

Hà Mỹ Phương

 

30/10/1966

Campuchia

200 Tân Phước, phường 6, quận 10

261

Chung Veng

Chung Ứng Vinh

29/9/1939

 

Trung Quốc

2E, cư xá Lý Thường Kiệt, phường 7, quận 10

262

Dương Thế Đức

Dương Thế Đức

26/11/1974

 

Campuchia

211 lô K chung cư Nguyễn Kim, phường 7, quận 10

263

Dương Tú Anh

Dương Tú Anh

 

27/5/1954

Campuchia

211 lô K chung cư Nguyễn Kim, phường 7, quận 10

264

Hồ Nghĩa

Hồ Gia Nghi

 

01/01/1970

Campuchia

259/1D Nguyễn Tri Phương, phường 5, quận 10

265

Hồ Ngưu

Hồ Ngưu

01/01/1923

 

Trung Quốc

259/1D Nguyễn Tri Phương, phường 5, quận 10

266

Hồ Nguyên

Hồ Nguyên

01/01/1955

 

Campuchia

259/1D Nguyễn Tri Phương, phường 5, quận 10

267

Hồ Nữ

Hồ Nữ

 

01/01/1946

Campuchia

259/1D, Nguyễn Tri Phương, phường 5, quận 10

268

Hồ Nữ

Hồ Nữ

 

01/01/1947

Campuchia

259/1D, Nguyễn Tri Phương, phường 5, quận 10

269

Hồ Vân

Hồ Vân

 

01/01/1954

Campuchia

259/1D Nguyễn Tri Phương, phường 5, quận 10

270

Huỳnh Chen Hua

Huỳnh Trinh Hoa

 

05/8/1955

Campuchia

102 Nguyễn Tiểu La, phường 5, quận 10

271

Lâm Minh Huệ

Lâm Minh Huệ

 

22/9/1979

TP.HCM

013 lô F chung cư Ấn Quang, phường 9, quận 10

272

Lâm Tha

Lâm Bội Linh

 

24/3/1977

TP.HCM

415 lô R chung cư Nguyển Kim, phường 7, quận 10

273

Lâm Wan

Lâm Chí Cường

29/01/1941

 

Campuchia

415 lô R chung cư Nguyễn Kim, phường 7, quận 10

274

Lâm Nghiệp Thành

Lâm Nghiệp Thành

30/6/1997

 

TP.HCM

415 lô R chung cư Nguyễn Kim, phường 7, quận 10

275

Lâm Sara

Lâm Minh Lương

02/01/1981

 

TP.HCM

415 lô R chung cư Nguyễn Kim, phường 7, quận 10

276

Liuu May Lien

Liêu May Liên

 

01/11/1971

Campuchia

308 lô O chung cư Nguyễn Kim, phường 7, quận 10

277

Lý Chik

Dương Ái Ngọc

 

10/01/1935

Campuchia

124 Lý Thường Kiệt, phường 7, quận 10

278

Mok Hải Dìn

Mạc Hải Dìn

01/01/1955

 

Campuchia

521/112 Cách mạng tháng Tám, phường 13, quận 10

279

Phu Tố Cảnh

Phu Tố Cảnh

 

01/01/1928

Trung Quốc

259/1D Nguyễn Tri Phương, phường 5, quận 10

280

Tạ Hy

Tạ Hy

25/01/1938

 

Campuchia

205/26 Nguyễn Tiểu La, phường 8, quận 10

281

Tạ Kiên Diệm

Tạ Kiên Diệm

22/7/1972

 

Campuchia

205/26 Nguyễn Tiểu La, phường 8, quận 10

282

Tạ Kiên Thông

Tạ Kiên Thông

14/3/1970

 

Campuchia

205/26 Nguyễn Tiểu La, phường 8, quận 10

283

Tạ Kiên Tòng

Tạ Kiên Tòng

11/12/1968

 

Campuchia

205/26 Nguyễn Tiểu La, phường 8, quận 10

284

Tam Heng

Tam Thúy Hưng

 

23/7/1946

Campuchia

415 lô R chung cư Nguyễn Kim, phường 7, quận 10

285

Trần Chung Hiếu

Trần Chung Hiếu

 

01/01/1959

Campuchia

464/17 Vĩnh Viễn, phường 8, quận 10

286

Trần Chung Minh

Trần Chung Minh

01/01/1961

 

Campuchia

428/9 Vĩnh Viễn, phường 8, quận 10

287

Trần Kim My

Trần Kim Mỹ

 

01/01/1979

TP.HCM

428/9 Vĩnh Viễn, phường 8, quận 10

288

Trịnh Xuân Thiêu

Trịnh Xuân Thiêu

 

08/12/1945

Campuchia

205/26 Nguyễn Tiểu La, phường 8, quận 10

289

La Thiền Anh

La Pháp Huệ

 

01/01/1933

Campuchia

269/25 Nguyễn Thị Nhỏ, phường 16, quận 11

290

Trần Sou Bay

Trần Tú Mai

 

01/01/1967

Campuchia

19/40/5K Bình Thới, phường 11, quận 11

291

Diệp Bình

Diệp Bình

 

01/01/1960

Campuchia

26/15A Xóm Đất, phường 8, quận 11

292

Ly Tiểu Bình

Ly Tiểu Bình

 

03/10/1988

TP.HCM

347/24 Minh Phụng, phường 2, quận 11

293

Lay Chánh Bửu

Lại Tấn Bửu

27/02/1986

 

TP.HCM

161B/81/22 Lạc Long Quân, phường 3, quận 11

294

Tiên Cang

Tiên Cang

22/7/1953

 

Campuchia

148/23 Tôn Thất Hiệp, phường 13, quận 11

295

Trần Sau Chanh

Trần Sau Chanh

 

24/11/1957

Campuchia

159/2A Phó Cơ Điều, phường 6, quận 11

296

Đỗ Đông Chí

Đỗ Đông Chí

19/7/1911

 

Campuchia

591/6/5 Bình Thới, phường 10, quận 11

297

Nhan Tú Chinh

Nhan Tú Chinh

 

06/6/1960

Campuchia

300/20 Đội Cung, phường 9, quận 11

298

Ung Gia Thành

Ưng Gia Thành

27/01/1996

 

TP.HCM

300/20 Đội Cung, phường 9, quận 11

299

Lam Chik Chheng

Lâm Mỹ Thanh

 

01/01/1960

Campuchia

532 Nhật Tảo, phường 7, quận 11

300

Khoau Kim Chou

Khâu Kim Châu

 

01/01/1959

Campuchia

297/21A2 Lạc Long Quân, phường 3, quận 11

301

You Chou

Lưu Lệ Châu

 

05/10/1955

Campuchia

148/23 Tôn Thất Hiệp, phường 13, quận 11

302

Ky Bun Choun

Thái Nguyệt Xuân

 

28/5/1968

Campuchia

152/54/46E Lạc Long Quân, phường 3, quận 11

303

Mã Chúa

Mã Cẩm Tiền

08/6/1948

 

Campuchia

72/15, Nguyễn Chí Thanh, phường 16, quận 11

304

Mã Tú Nga

Mã Tú Nga

 

13/02/1992

TP.HCM

72/15 Nguyễn Chí Thanh, phường 16, quận 11

305

Mạc Chính Công

Mạc Chính Công

23/10/1951

 

Campuchia

506/49/72 Lạc Long Quân, phường 5, quận 11

306

Thái Siet Cuong

Thái Siết Quyên

 

18/02/1959

Campuchia

161I/86/20 Lạc Long Quân, phường 3, quận 11

307

Diệp Quốc Cường

Diệp Quốc Cường

10/5/1954

 

Campuchia

37H/4B Phú Thọ, phường 1, quận 11

308

Truong Han Dan

Trương Hán Dân

06/01/1964

 

TP. HCM

67/21 đường 100, Bình Thới, phường 14, quận 11

309

Hồng Đệ

Hồng Đệ

12/01/1976

 

TP.HCM

161D/48 Lạc Long Quân, phường 3, quận 11

310

Trương Diệp

Trương Diệp

 

26/9/1955

Campuchia

186/E5 Bình Thới, phường 14, quận 11

311

Trương Dung

Trương Dung

 

25/6/1957

Campuchia

186/E5 Bình Thới, phường 14, quận 11

312

Trần Dung

Trần Dung

 

29/8/1949

Campuchia

103D Lò Siêu, phường 16, quận 11

313

Trần Chí Dũng

Trần Chí Dũng

12/12/1962

 

Campuchia

19/22A Bình Thới, phường 11, quận 11

314

Châu Kha Duy

Châu Kha Duy

1958

 

Campuchia

492/62 Tân Phước, phường 6, quận 11

315

Quách Văn Đức

Quách Văn Đức

04/7/1963

 

TP.HCM

26D/27 Lạc Long Quân, phường 3, quận 11

316

Ly Eng

Lý Anh

 

04/6/1939

Campuchia

180/20F Lạc Long Quân, phường 10, quận 11

317

Ung Chi Fang

Ung Chi Bình

11/12/1933

 

Campuchia

180/20F Lạc Long Quân, phường 10, quận 11

318

Âu Soc Guêt

Huỳnh Mỹ Ngọc

 

01/01/1960

Campuchia

30 Hàn Hải Nguyên, phường 16, quận 11

319

Lưu Hà

Lưu Hà

03/9/1947

 

Campuchia

79/3 Âu Cơ, phường 14, quận 11

320

Tạ Siêu Hà

Tạ Siêu Hà

 

21/9/1987

TP.HCM

26/15A Xóm Đất, phường 8, quận 11

321

Thái Hải

Thái Hải

15/8/1955

 

Campuchia

1428/19 đường 3/2, phường 2, quận 11

322

Neak Hiek

Trần Thị Thanh

 

12/12/1928

Campuchia

10 lô A chung cư Lý Thường Kiệt, phường 7, quận 11

323

Lâm Lập Hiên

Lâm Lập Hiên

24/02/1968

 

Campuchia

198 Đội Cung, phường 9, quận 11

324

Trần Hiên

Trần Hiên

 

08/8/1956

Campuchia

1428/19 đường 3/2, phường 2, quận 11

325

Trần Ngọc Hiền

Trần Ngọc Hiền

 

27/12/1955

Campuchia

78/2 Thái Phiên, phường 2, quận 11

326

Trương Guon Hoa

Trương Nguyên Hòa

02/9/1958

 

Campuchia

186/E5 Bình Thới, phường 14, quận 11

327

Dương Lệ Hoa

Dương Lệ Hoa

 

10/10/1950

Campuchia

587/5 Nhật Tảo, phường 7, quận 11

328

Thái Siet Hoa

Thái Siết Hòa

18/3/1967

 

Campuchia

161I/86/20 Lạc Long Quân, phường 3, quận 11

329

Trần Kiến Hoan

Trần Kiến Hoan

 

01/01/1956

Campuchia

492/36 Tân Phước, phường 6, quận 11

330

Hồng Kim Hong

Hồng Kim Phụng

 

09/9/1945

Trung Quốc

161B/81/22 Lạc Long Quân, phường 3, quận 11

331

Mã Xài Hông

Mã Đại Phong

12/01/1985

 

TP.HCM

72/15 Nguyễn Chí Thanh, phường 16, quận 11

332

Ông Hồng

Ông Hồng

 

26/3/1965

Campuchia

25/17 Phú Thọ, phường 1, quận 11

333

Ông Vương Hộ Sanh

Ông Vương Hộ Sanh

06/5/1998

 

TP.HCM

25/17 Phú Thọ, phường 1, quận 11

334

Phương Hồng

Phương Hồng

01/01/1950

 

Campuchia

528/2A Minh Phụng, phường 9, quận 11

335

Thái Siet Huê

Thái Siết Huệ

 

06/5/1969

Campuchia

161I/86/20 Lạc Long Quân, phường 3, quận 11

336

Mã Xài Huộc

Mã Đại Phát

16/7/1987

 

TP.HCM

72/15, Nguyễn Chí Thanh, phường 16, quận 11

337

Khoau Di Kim Huôi

Khâu Kim Huê

 

09/8/1949

Campuchia

297/21A2 Lạc Long Quân, phường 3, quận 11

338

Lý Đình Huy

Lý Đình Huy

08/9/1971

 

Campuchia

92/12/3 Lò Siêu, phường 16, quận 11

339

Lý Minh Huy

Lý Minh Huy

01/01/1967

 

Campuchia

19/43C Bình Thới, phường 11, quận 11

340

Đỗ Thiên Huy

Đỗ Thiên Huy

18/3/1934

 

Trung Quốc

93/2 Lạc Long Quân, phường 1, quận 11

341

Hồng Mỹ Hưng

Hồng Mỹ Hưng

05/4/1980

 

TP.HCM

34B đường số 2, cư xá Lữ Gia, phường 15, quận 11

342

Trần Vục Hưng

Trần Ngọc Phương

 

01/01/1955

Campuchia

180/4D Lạc Long Quân, phường 10, quận 11

343

Lý Ngọc Hương

Lý Ngọc Hương

 

20/11/1943

Campuchia

93/2 Lạc Long Quân, phường 1, quận 11

344

La Tú Hương

La Tú Hương

 

01/01/1948

Campuchia

19/43C Bình Thới, phường 11, quận 11

345

Huỳnh Thị Hý (/Huỳnh Thúc Kỷ)

Huỳnh Thị Hý

 

01/01/1956

Campuchia

161D/48 Lạc Long Quân, phường 3, quận 11

346

Thái Siết Khanh

Thái Siết Khanh

 

22/4/1977

TP.HCM

161I/86/20 Lạc Long Quân, phường 3, quận 11

347

Hồ Khen

Hồ Khen

25/12/1963

 

Campuchia

109 Trần Quý, phường 4, quận 11

348

Mã Xiếu Khên

Mã Tú Thanh

 

27/10/1981

TP.HCM

72/15 Nguyễn Chí Thanh, phường 16, quận 11

349

Hong Khong Khune

Hồng Văn Phú

20/02/1937

 

Campuchia

34B, đường số 2, cư xá Lữ Gia, phường 15, quận 11

350

Lý Bảo Kiên

Lý Bảo Kiên

 

01/01/1971

Campuchia

19/43C Bình Thới, phường 11, quận 11

351

Đỗ Phienk Kiên

Đỗ Kim Anh

 

26/02/1967

Campuchia

93/2 Lạc Long Quân, phường 1, quận 11

352

Trần Sou Kiều

Trần Tú Kiều

 

01/01/1962

Campuchia

19/40/5K Bình Thới, phường 11, quận 11

353

Lương Kim

Lương Kim

 

01/01/1930

Trung Quốc

492/62 Tân Phước, phường 6, quận 11

354

Lor Bun Kim

La Văn Kim

20/4/1958

 

TP. HCM

305 lô H C/c Lý Thường Kiệt, phường 7, quận 11

355

Thái Kim

Thái Kim

01/6/1963

 

Campuchia

1428/19 đường 3/2, phường 2, quận 11

356

Lao Pouy Koung

Lư Mỹ Quân

 

22/4/1965

Campuchia

148/23 Tôn Thất Hiệp, phường 13, quận 11

357

Ông Ky

Ông Ky

 

29/10/1960

Campuchia

25/17 Phú Thọ, phường 1, quận 11

358

Mạc Lam

Mạc Lam

01/01/1953

 

Campuchia

185/102A Phó Cơ Điều, phường 6, quận 11

359

Dư Thị Kim Liên

Dư Thị Kim Liên

 

08/9/1958

Campuchia

72/15 Nguyễn Chí Thanh, phường 16, quận 11

360

Âu Phụng Liên

Âu Phụng Liên

 

01/01/1950

Campuchia

133 Trần Quý, phường 4, quận 11

361

Trần Văn Liên

Trần Văn Liên

05/01/1953

 

Campuchia

395/4 Minh Phụng, phường 10, quận 11

362

Ưng Lim

Ưng Lim

01/9/1960

 

Campuchia

1268/9 đường 3/2, phường 2, quận 11

363

Lý Mạnh Linh

Lý Mạnh Linh

 

01/01/1966

Campuchia

370/37 Minh Phụng, phường 9, quận 11

364

Thái Siết Linh

Thái Siết Linh

 

26/5/1961

Campuchia

161i/86/20 Lạc Long Quân, phường 3, quận 11

365

Huỳnh Tố Linh

Huỳnh Tố Linh

 

12/6/1961

Campuchia

47/5 Trịnh Đình Trọng, phường 5, quận 11

366

Xanh Chi Luoi

Xanh Chí Lợi

01/01/1959

 

Campuchia

124/7D Xóm Đất, phường 8, quận 11

367

Thái Siết Lương

Thái Siết Lương

03/8/1965

 

Campuchia

161i/86/20 Lạc Long Quân, phường 3, quận 11

368

Tạ Lương

Tạ Lương

1950

 

Campuchia

26/15A Xóm Đất, phường 8, quận 11

369

Lay Bội Ly

Lại Bội Ly

 

10/8/1976

TP.HCM

161B/81/22 Lạc Long Quân, phường 3, quận 11

370

Kha Ly

Kha Ly

 

02/10/1955

Campuchia

311/31 Minh Phụng, phường 2, quận 11

371

Khoau Kim Ly

Khâu Kim Ly

 

01/01/1953

Campuchia

297/21A2 Lạc Long Quân, phường 3, quận 11

372

Hà Kim Mai

Hà Kim Mai

 

20/7/1963

Campuchia

6/2E Công Chúa Ngọc Hân, phường 13, quận 11

373

Tran Huy Men

Trần Huệ Mẫn

 

01/01/1974

Campuchia

44/4 đường số 5, cư xá Bình Thới, phường 8, quận 11

374

Châu Minh

Châu Minh

01/01/1951

 

Campuchia

492/62 Tân Phước, phường 6, quận 11

375

Châu San Minh

Châu San Minh

 

01/01/1955

Campuchia

25/9 Trần Quý, phường 4, quận 11

376

Tạ Siêu Mì

Tạ Siêu Mì

 

22/3/1985

TP.HCM

26/15A Xóm Đất, phường 8, quận 11

377

Tri Chhi Muối

Tri Chi Muối

 

03/01/1950

Campuchia

325 Tân Phước, phường 6, quận 11

378

Chu Đại Muội (Chu Nguyệt Chân)

Chu Đại Muội

 

20/01/1958

Campuchia

492/14 Tân Phước, phường 6, quận 11

379

Trần Thị Mỹ

Trần Thị Mỹ

 

18/6/1965

Campuchia

437/15 Hàn Hải Nguyên, phường 1, quận 11

380

Diệp Bình Nam

Diệp Bình Nam

1964

 

Campuchia

26/15A Xóm Đất, phường 8, quận 11

381

Hồng Kim Nga

Hồng Kim Nga

 

15/9/1980

TP.HCM

161D/48 Lạc Long Quân, phường 3, quận 11

382

Lưu Lệ Nga

Trần Nhuận Lệ

 

10/12/1960

TP.HCM

14 Lý Nam Đế, phường 7, quận 11

383

Lộc Saw Ngang

Lộc Sao Ngang

 

14/7/1951

Campuchia

26A/7 Lạc Long Quân, phường 3, quận 11

384

Lộc Tiểu Ngang

Lộc Tiểu Ngang

 

05/10/1965

Campuchia

26A/7 Lạc Long Quân, phường 3, quận 11

385

Quách Văn Nghĩa

Quách Văn Nghĩa

18/8/1965

 

TP.HCM

26D/7 Lạc Long Quân, phường 3, quận 11

386

Ông Nghiệp

Ông Nghiệp

10/4/1970

 

Campuchia

25/17 Phú Thọ, phường 1, quận 11

387

Ung Ngin

Lưu Nguyệt Lan

 

10/3/1966

Campuchia

1122A đường 3/2, phường 12, quận 11

388

Hồng Mỹ Ngọc

Hồng Mỹ Ngọc

 

05/11/1975

TP.HCM

34B đường số 2, cư xá Lữ Gia, phường 15, quận 11

389

Kim Nguôn

Quách Kim Nguôn

19/6/1950

 

Campuchia

47/5C Trịnh Đình Trọng, phường 5, quận 11

390

Dam Huệ Phan

Đàm Huệ Phấn

 

07/5/1978

TP.HCM

103D Lò Siêu, phường 16, quận 11

391

Huỳnh Phan

Huỳnh Phan

 

04/12/1962

Campuchia

47/8C Phú Thọ, phường 1, quận 11

392

Lao Cai Pheng

Lưu Gia Bình

25/9/1947

 

Campuchia

1287/21B đường 3/2, phường 16, quận 11

393

Thái Phong

Thái Phong

07/7/1951

 

Campuchia

1428/19 đường 3/2, phường 2, quận 11

394

Thái Thắng

Thái Thắng

19/3/1994

 

Bình Dương

1428/19 đường 3/2, phường 2, quận 11

395

Thái Bảo Yến

Thái Bảo Yến

 

08/5/1997

Bình Dương

1428/19 đường 3/2, phường 2, quận 11

396

Trần Phun

Trần Phun

01/01/1949

 

Campuchia

28 lô A chung cư Lạc Long Quân, phường 5, quận 11

397

Mã Xài Phụ

Mã Đại Phú

18/8/1983

 

Việt Nam

72/15 Nguyễn Chí Thanh, phường 16, quận 11

398

Lê Phụng

Lê Phụng

 

14/3/1967

Campuchia

242/63 Hàn Hải Nguyên, phường 9, quận 11

399

Thang Phụng

Thang Phụng

 

1935

Campuchia

351/1/25 Lạc Long Quân, phường 5, quận 11

400

Nguyễn Thị Phụng

Nguyễn Thị Phụng

 

06/5/1961

Campuchia

241/91 Lãnh Binh Thăng, phường 12, quận 11

401

Lý Quốc Quay

Lý Quốc Quay

20/7/1977

 

TP.HCM

19/43C Bình Thới, phường 11, quận 11

402

Lâm Lập Quốc

Lâm Lập Quốc

04/11/1948

 

Campuchia

260 Đội Cung, phường 9, quận 11

403

Hứa Sang Quốc

Hứa Sang Quốc

26/8/1956

 

Campuchia

506/49/57A Lạc Long Quân, phường 5, quận 11

404

Lý Mỹ Quyên

Lý Mỹ Quyên

 

05/4/1969

Campuchia

92/12/3 Lò Siêu, phường 16, quận 11

405

Lay Bin Sang

Lại Bội Sang

 

19/5/1972

Campuchia

323/38/12 Minh Phụng, phường 2, quận 11

406

Đỗ Phiek Sang

Đỗ Kim Ngân

 

07/7/1983

TP.HCM

93/2 Lạc Long Quân, phường 1, quận 11

407

Bồ Dục Sanh

Bồ Dục Sanh

08/02/1959

 

Campuchia

351/1/25 Lạc Long Quân, phường 5, quận 11

408

Đỗ Kiên Se

Đỗ Kiên Se

10/4/1968

 

Campuchia

93/2 Lạc Long Quân, phường 1, quận 11

409

Khoau Say Se

Khâu Tài Thành

01/01/1955

 

Campuchia

297/21A2 Lạc Long Quân, phường 3, quận 11

410

Bo Sit

Bồ Ánh Tuyết

 

05/02/1952

Campuchia

601 lô 4 khu B, chung cư Phú Thọ, phường 15, quận 11

411

Ngô Sóc

Ngô Sóc

01/3/1954

 

Campuchia

359/31 Hàn Hải Nguyên, phường 2, quận 11

412

Tan Sọi

Trần Thị Sọi

 

10/02/1964

Campuchia

247/79 Lạc Long Quân, phường 3, quận 11

413

Ưng Soul

Ưng Xuyên

04/01/1933

 

Campuchia

1268/9 đường 3/2, phường 2, quận 11

414

Hồng Kim Sũng

Hồng Kim Sũng

25/9/1978

 

TP.HCM

161D/48 Lạc Long Quân, phường 3, quận 11

415

Trương Suon

Trương Nguyên Thuận

24/12/1960

 

Campuchia

186/E5 Bình Thới, phường 14, quận 11

416

Hồng Kim Tài

Hồng Kim Tài

04/01/1985

 

TP.HCM

161D/48, Lạc Long Quân, phường 3, quận 11

417

Lao Seng Tat

Lưu Thành Đạt

25/8/1924

 

Trung Quốc

148/23 Tôn Thất Hiệp, phường 13, quận 11

418

Thái Chan Thanh

Thái Chấn Thành

18/8/1928

 

Campuchia

161i/86/20 Lạc Long Quân, phường 3, quận 11

419

Dam Kinh Thanh

Đàm Kinh Thanh

20/6/1947

 

Campuchia

103D Lò Siêu, phường 16, quận 11

420

Trương A Thiêm

Trương A Thiêm

 

10/02/1959

Campuchia

319/14 Tân Phước, phường 6, quận 11

421

Trần Đoàn Thông

Trần Đoàn Thông

01/01/1974

 

Campuchia

19/40/5K Bình Thới, phường 11, quận 11

422

Thang Thông

Thang Thị Song

 

28/01/1925

Campuchia

601 lô 4 khu B, chung cư Phú Thọ, phường 15, quận 11

423

Lý Mỹ Thuyên

Lý Mỹ Thuyên

 

10/01/1961

Campuchia

92/12/3 Lò Siêu, phường 16, quận 11

424

Lay Bội Tiên

Lại Bội Tiên

 

28/6/1980

TP.HCM

161B/81/22 Lạc Long Quân, phường 3, quận 11

425

Chung Mùi Tiên

Chung Mùi Tiên

 

14/01/1950

Campuchia

260 Đội Cung, phường 9, quận 11

426

Cau Nghiep Tien

Dương Ngọc Tiên

 

20/9/1945

Campuchia

34B đường số 2, cư xá Lữ Gia, phường 15, quận 11

427

Tạ Thiếu Trân

Tạ Thiếu Trân

 

03/9/1959

Campuchia

189 Tạ Uyên, phường 4, quận 11

428

Đam Chí Trung

Đàm Chí Trung

09/6/1984

 

TP. HCM

103D Lò Siêu, phường 16, quận 11

429

Quách Văn Trung

Quách Văn Trung

20/02/1970

 

TP. HCM

26D/27 Lạc Long Quân, phường 3, quận 11

430

Trần Siu Ưng

Trần Siu Ưng

01/01/1953

 

Campuchia

78/2 Thái Phiên, phường 2, quận 11

431

Hồng Văn

Hồng Văn

01/01/1942

 

Campuchia

161D/48 Lạc Long Quân, phường 3, quận 11

432

Đỗ Súc Yi

Đỗ Thức Nghĩa

20/7/1942

 

Campuchia

591/6/5 Bình Thới, phường 10, quận 11

433

Lao Cai Ying

Lưu Kim Sơn

15/10/1941

 

Campuchia

148/23 Tôn Thất Hiệp, phường 13, quận 11

434

Lay Yung (Lai Dính)

Lại Kiến Nhơn

22/12/1944

 

Trung Quốc

161B/81/22 Lạc Long Quân, phường 3, quận 11

435

Đỗ Phienk Yuong

Đỗ Bích Tuyền

 

11/3/1970

Campuchia

93/2 Lạc Long Quân, phường 1, quận 11

436

Lý Mỹ

Lý Mỹ

 

07/9/1965

Campuchia

16/5 Hà Huy Giáp, phường Thanh Lộc, quận 12

437

Sai Mỹ Cung

Sai Mỹ Cung

 

28/6/1975

An Giang

337/A Nguyễn Ảnh Thủ, phường Hiệp Thành, quận 12

438

Suôn Hang

Suôn Hang

01/01/1974

 

Campuchia

337/A Nguyễn Ảnh Thủ, phường Hiệp Thành, quận 12

439

Suôn Hiến

Suôn Hiến

27/02/1982

 

TP.HCM

337/A Nguyễn Ảnh Thủ, phường Hiệp Thành, quận 12

440

Suôn Leng (Sai Ty Kia)

Suôn Leng

01/01/1951

 

Campuchia

337/A Nguyễn Ảnh Thủ, phường Hiệp Thành, quận 12

441

Suôn Lũy

Suôn Lũy

23/12/1977

 

TP.HCM

337/A Nguyễn Ảnh Thủ, phường Hiệp Thành, quận 12

442

Sai Mỹ Thu

Sai Mỹ Thu

 

06/6/1985

TP.HCM

337/A Nguyễn Ảnh Thủ, phường Hiệp Thành, quận 12

443

Trương Thị Ly

Trương Thị Ly

 

01/01/1950

Campuchia

337/A Nguyễn Ảnh Thủ, phường Hiệp Thành, quận 12

444

Trần Viên Anh

Trần Viên Anh

 

10/12/1941

Campuchia

607 Lý Thường Kiệt, phường 8, quận Tân Bình

445

Trương Minh Bạch

Trương Minh Bạch

01/01/1963

 

Campuchia

247/26 Nguyễn Thái Bình, phường 4, quận Tân Bình

446

Ngô Chúng

Ngô Chúng

16/8/1972

 

Campuchia

250/7 Trường Chinh, phường 13, quận Tân Bình

447

Huỳnh Dậu

Huỳnh Dậu

29/5/1970

 

Campuchia

172 Lý Thường Kiệt, phường 9, quận Tân Bình

448

Huỳnh Định

Huỳnh Định

 

01/01/1963

Campuchia

172 Lý Thường Kiệt, phường 9, quận Tân Bình

449

Trần Khai Hauv

Trần Khai Long

04/10/1957

 

Campuchia

4 Lê Bình, phường 4, quận Tân Bình

450

Trương Kim Hoa

Trương Kim Hoa

 

25/4/1971

Campuchia

521/69/29 Hoàng Văn Thụ, phường 4, quận Tân Bình

451

Lý Cẩm Hòa

Lý Cẩm Hòa

18/12/1950

 

Campuchia

607 Lý Thường Kiệt, phường 8, quận Tân Bình

452

Heng Hui Hun

Vương Huệ Phương

 

19/6/1958

Campuchia

521/69/29 Hoàng Văn Thụ, phường 4, quận Tân Bình

453

Huỳnh Hướng

Huỳnh Hương

 

12/12/1965

Campuchia

172 Lý Thường Kiệt, phường 9, quận Tân Bình

454

Lý Vann Kha

Lý Tuyết Cầm

 

30/4/1959

Campuchia

172 Lý Thường Kiệt, phường 9, quận Tân Bình

455

Tăng Kim Lái

Tăng Kim Lợi

04/9/1968

 

Campuchia

172 Lý Thường Kiệt, phường 9, quận Tân Bình

456

Truong Soc Lang

Trương Ngọc Lan

 

01/01/1959

Campuchia

607 Lý Thường Kiệt, phường 8, quận Tân Bình

457

Tea Soc Chheng

Tôn Gia Liên

 

09/01/1956

Campuchia

607 Lý Thường Kiệt, phường 8, quận Tân Bình

458

Ngô Múi

Ngô Múi

 

01/01/1954

Campuchia

192 Trường Chinh, phường 13, quận Tân Bình

459

Trần Muội

Trần Muội

 

22/3/1983

TP.HCM

607 Lý Thường Kiệt, phường 8, quận Tân Bình

460

Tăng Kim Nuổi

Tăng Kim Thanh

 

01/01/1971

Campuchia

172 Lý Thường Kiệt, phường 9, quận Tân Bình

461

Ton Can Phang

Tôn Can Phan

01/01/1957

 

Campuchia

448 Cách mạng tháng Tám, phường 4, quận Tân Bình

462

Ngô Phúc

Ngô Phúc

01/01/1960

 

Campuchia

192 Trường Chinh, phường 13, quận Tân Bình

463

Huỳnh Phụng

Huỳnh Kim Phượng

 

26/5/1959

Campuchia

172 Lý Thường Kiệt, phường 9, quận Tân Bình

464

Ngô Sánh

Ngô Sánh

25/8/1978

 

Tây Ninh

250/7 Trường Chinh, phường 13, quận Tân Bình

465

Ngô Sen

Ngô Sen

01/01/1915

 

Campuchia

192 Trường Chinh, phường 13, quận Tân Bình

466

Ngô Sường

Ngô Sường

10/10/1938

 

Campuchia

250/7 Trường Chinh, phường 13, quận Tân Bình

467

Nguyễn Thị Thái

Nguyễn Thị Thái

 

01/01/1944

Việt Nam

521/91/15 Hoàng Văn Thụ, phường 4, quận Tân Bình

468

Ing My

Huỳnh Phương Ý

 

19/11/1983

TP.HCM

607 Lý Thường Kiệt, phường 8, quận Tân Bình

469

Lý Yến

Lý Yến

 

29/11/1988

TP.HCM

607 Lý Thường Kiệt, phường 8, quận Tân Bình

470

Lưu Khoanh Anh

Lưu Khoanh Anh

 

25/12/1963

Campuchia

246/10A6 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 21, quận Bình Thạnh

471

Lưu Ngọc Anh

Lưu Ngọc Anh

 

11/02/1951

Campuchia

246/10A6 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 21, quận Bình Thạnh

472

Lưu Nguyệt Anh

Lưu Nguyệt Anh

 

01/02/1956

Campuchia

246/10A6 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 21, quận Bình Thạnh

473

Lưu Văn Bình

Lưu Văn Bình

15/10/1971

 

Campuchia

246/10A6 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 21, quận Bình Thạnh

474

Lưu Văn Cang

Lưu Văn Cang

18/3/1952

 

Campuchia

246/10A6 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 21, quận Bình Thạnh

475

Lưu Văn Cường

Lưu Văn Cường

01/01/1969

 

Campuchia

246/10A6 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 21, quận Bình Thạnh

476

Đỗ Thị Danh

Đỗ Thị Danh

 

01/01/1947

Campuchia

246/10A6 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 21, quận Bình Thạnh

477

Op Chamroen

Lưu Đức Đạt

19/5/1970

 

Campuchia

369/9 Lê Quang Định, phường 5, quận Bình Thạnh

478

Nauv Sovannara

Nguyễn Ngọc Điệp

 

01/01/1950

Campuchia

369/9 Lê Quang Định, phường 5, quận Bình Thạnh

479

Liềm Kim Vũ

Lý Văn Dũng

26/10/1970

 

Campuchia

180/63 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 21, quận Bình Thạnh

480

Quách Ngọc Hải

Quách Ngọc Hải

01/01/1968

 

Campuchia

144/33 Phan Văn Hân, phường 17, quận Bình Thạnh

481

Liềm Chanh Thi

Lý Văn Hải

08/6/1969

 

Campuchia

180/63 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 21, quận Bình Thạnh

482

Quách Ngọc Hiệp

Quách Ngọc Hiệp

01/01/1967

 

Campuchia

144/33 Phan Văn Hân, phường 17, quận Bình Thạnh

483

Quách Ty

Quách Ngọc Hoài

01/01/1954

 

Campuchia

144/33 Phan Văn Hân, phường 17, quận Bình Thạnh

484

Quách Tuấn Hồng

Quách Tuấn Hồng

03/12/1992

 

TP.HCM

144/33 Phan Văn Hân, phường 17, quận Bình Thạnh

485

Quách Tuấn Minh

Quách Tuấn Minh

26/8/1995

 

TP.HCM

144/33 Phan Văn Hân, phường 17, quận Bình Thạnh

486

Tăng Chí Hùng

Tăng Chí Hùng

01/01/1961

 

Campuchia

217/17/21 Nơ Trang Long, phường 12, quận Bình Thạnh

487

Quách Cẩm Huỳnh

Quách Cẩm Huỳnh

1951

 

Campuchia

245/26A Nơ Trang Long, phường 11, quận Bình Thạnh

488

Douneth Narom

Nguyễn Thùy Linh

 

15/4/1967

Campuchia

369/9 Lê Quang Định, phường 5, quận Bình Thạnh

489

Lưu Mỹ Linh

Lưu Mỹ Linh

 

17/6/1976

TP.HCM

246/10A6 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 21, quận Bình Thạnh

490

Lý Thái Lường

Lý Thái Lường

25/8/1982

 

TP.HCM

246/10A6 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 21, quận Bình Thạnh

491

Lưu Văn Minh

Lưu Văn Minh

28/10/1973

 

Campuchia

246/10A6 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 21, quận Bình Thạnh

492

Nguon Siem

Nguyễn Văn Mỹ

12/8/1952

 

Campuchia

156 Bạch Đằng, phường 24, quận Bình Thạnh

493

Phang Solina

Trần Kim Na

 

25/12/1982

TP.HCM

449/6/20 Lê Quang Định, phường 5, quận Bình Thạnh

494

Phang Erita

Trần Bảo Ngọc

 

23/5/1984

TP.HCM

449/6/20 Lê Quang Định, phường 5, quận Bình Thạnh

495

Trần Văn Ngọc

Trần Văn Ngọc

1949

 

Campuchia

402/65E Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 25, quận Bình Thạnh

496

Lý Cam On

Lý Cam On

16/01/1945

 

Campuchia

246/10A6 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 21, quận Bình Thạnh

497

Lý Thái Bảo

Lý Thái Bảo

07/02/1991

 

TP.HCM

246/10A6 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 21, quận Bình Thạnh

498

Lưu Văn Quí

Lưu Văn Quí

13/4/1957

 

Campuchia

246/10A6 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 21, quận Bình Thạnh

499

Douneth Narith

Nguyễn Na Rích

08/8/1970

 

Campuchia

369/9 Lê Quang Định, phường 5, quận Bình Thạnh

500

Op Cham Roeunn

Trần Văn Tài

23/3/1975

 

Campuchia

369/9 Lê Quang Định, phường 5, quận Bình Thạnh

501

Hà Bảnh Tài

Hà Bảnh Tài

03/4/1955

 

Campuchia

47/2 Trần Bình Trọng, phường 5, quận Bình Thạnh

502

Liềm Chanh Mến

Lý Văn Thịnh

07/02/1966

 

Campuchia

180/63 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 21, quận Bình Thạnh

503

Liềm Câm Chí

Lý Văn Thọ

11/4/1957

 

Campuchia

246/3A7 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 21, quận Bình Thạnh

504

Liềm Kim Chi

Lý Ngọc Thủy

 

20/12/1974

Campuchia

180/63 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 21, quận Bình Thạnh

505

Sim Thanh Siu

Thẩm Thanh Tú

 

01/01/1952

Campuchia

144/33 Phan Văn Hân, phường 17, quận Bình Thạnh

506

Mên Si Vôn

Nguyễn Thị Út

 

03/4/1949

Campuchia

180/63 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 21, quận Bình Thạnh

507

Op Samleng

Trần Văn Việt

04/4/1946

 

Campuchia

369/9 Lê Quang Định, phường 5, quận Bình Thạnh

508

Douneth Vanna Reth

Nguyễn Ngọc Vy

 

03/4/1962

Campuchia

369/9 Lê Quang Định, phường 5, quận Bình Thạnh

509

Lê Cẩm Lai

Lê Cẩm Lai

 

01/01/1956

Campuchia

402/65E Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 25, quận Bình Thạnh

510

Phúc Chai Bình

Phúc Chai Bình

 

10/10/1961

Campuchia

22/10 Thống Nhất, phường 11, quận Gò Vấp

511

Quách Ngươn Châu

Quách Nguyên Châu

08/02/1940

 

Campuchia

26/1 đường số 6, phường 9, quận Gò Vấp

512

Trần Khieng

Trần Cường

10/10/1969

 

Campuchia

98C1 Quang Trung, phường 8, quận Gò Vấp

513

Trần Lâm Hán

Lâm Hán

15/4/1955

 

Lào

2/11 Tú Mỡ, phường 7, quận Gò Vấp

514

Vũ Thị Huê

Vũ Thị Huê

 

10/3/1959

Campuchia

133 Trần Quốc Tuấn, phường 1, quận Gò Vấp

515

Cheung Ai Kiên

Trương Ái Kiên

 

17/9/1949

Campuchia

26/1 đường số 6, phường 9, quận Gò Vấp

516

Huỳnh Minh

Huỳnh Minh

 

18/8/1955

Campuchia

32/3 Thống Nhất, phường 11, quận Gò Vấp

517

Phúc Chai Ngò

Phúc Chai Ngò

 

22/8/1952

Campuchia

32/3 Thống Nhất, phường 11, quận Gò Vấp

518

Cua Ngọc

Cua Ngọc

 

15/5/1939

Campuchia

98C1 Quang Trung, phường 8, quận Gò Vấp

519

Theak Chansath

Lê Thị Nhung

 

12/12/1961

Campuchia

80/874 Lê Đức Thọ, phường 6, quận Gò Vấp

520

Ngau Bun Nareoun

Nguyễn Phú

25/02/1956

 

Campuchia

68/3A Lê Văn Thọ, phường 11, quận Gò Vấp

521

Vũ Thị Thanh

Vũ Thị Thanh

 

11/5/1971

Campuchia

133 Trần Quốc Tuấn, phường 1, quận Gò Vấp

522

Quách Tiêng Miêng

Quách Tấn Thành

24/11/1972

 

Campuchia

26/1 đường số 6, phường 9, quận Gò Vấp

523

Phúc Chai Thoi

Phúc Chai Thoi

 

29/6/1969

Campuchia

32/3 Thống Nhất, phường 11, quận Gò Vấp

524

Lý Hồng

Lý Hồng

 

01/01/1969

Campuchia

95 Tô Ngọc Vân, phường Linh Tây, quận Thủ Đức

525

Lê Văn Mừng

Lê Văn Mừng

01/01/1966

 

Campuchia

32 đường số 9, phường Tam Bình, quận Thủ Đức

526

Lý Văn Xung

Lý Văn Xung

01/01/1924

 

Campuchia

792 Kha Vạn Cân, phường Linh Đông, quận Thủ Đức

527

Khau Pheng

Trương Mỹ Bình

 

01/01/1959

Campuchia

42, lô M, khu phố 3, phường An Lạc A, quận Bình Tân

528

Uy Yêm Chu

Uy Yêm Chu

 

08/3/1954

Campuchia

54/12/9 Chiến Lược, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân

529

Khau Dak Hau

Trương Đạt Hào

01/01/1964

 

Campuchia

42 lô M khu phố 3, phường An Lạc, quận Bình Tân

530

Lai Hoành

Lai Hoành

 

01/01/1933

Campuchia

4 lô M cư xá Phú Lâm C, phường An Lạc A, quận Bình Tân

531

Di Thọ Lương

Di Thọ Lương

01/01/1966

 

Campuchia

4 lô M cư xá Phú Lâm C, phường An Lạc A, quận Bình Tân

532

Di Sui Phánh

Di Thúy Phân

 

01/01/1963

Campuchia

4 lô M cư xá Phú Lâm C, phường An Lạc A, quận Bình Tân

533

Điền Thuận Phát

Điền Thuận Phát

04/8/1958

 

Campuchia

24/7 Dương Tự Quán, phường An Lạc A, quận Bình Tân

534

Khau Dak Sun

Trương Đạt Tín

01/01/1966

 

Campuchia

42 lô M, khu phố 3, phường An Lạc A, quận Bình Tân

535

Khau Bak Pheng

Hứa Đại Trinh

 

01/01/1958

Campuchia

42 lô M, khu phố 3, phường An Lạc A, quận Bình Tân

536

Tăng Mô Trinh

Tăng Mô Trinh

 

20/12/1948

Campuchia

588/103 tỉnh lộ 10, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân

537

Loc Woan Shyang

Lọc Hạnh

 

01/01/1952

Campuchia

36/45/32/59/10 Bùi Tư Toàn, phường An Lạc, quận Bình Tân

538

Lau Ngvut Va

Lau Nguyệt Hoa

 

01/01/1924

Campuchia

36/45/32/59/10 Bùi Tư Toàn, phường An Lạc, quận Bình Tân

539

Dương Kiều

Dương Kiều

 

01/01/1954

Campuchia

22 đường 17 ấp Tân Định, xã Tân Thông Hội, huyện Củ Chi

540

Lay Liên

Lay Liên

 

20/01/1949

Campuchia

Tổ 5 lộ 14 Tân Thành, xã Tân Thông Hội, huyện Củ Chi

541

Lâm Yến Mỹ

Lâm Yến Mỹ

 

01/01/1967

Campuchia

56 đường 23 Tân Lập, Tân Đông Hội, huyện Củ Chi

542

Vang Ly Sang

Vang Ly Sang

 

02/8/1975

Campuchia

21 lô A ấp 3, xã Phạm Văn Cội, huyện Củ Chi

543

Dương Ngọc

Dương Ngọc

 

01/01/1959

Campuchia

782/14 khu phố 2 thị trấn Củ Chi, huyện Củ Chi

544

Lâm Wul Thung

Lâm Wul Thung

14/7/1948

 

Campuchia

Tổ 5 lộ 14, Tân Thành, Tân Thông Hội, huyện Củ Chi

545

Tia Hong Eng

Trương Hồng Anh

 

15/9/1942

Campuchia

37/2, Trưng Nữ Vương, thị trấn Hóc Môn, huyện Hóc Môn

546

Lục Sóc Êng

Lục Thiện Anh

 

23/5/1962

Campuchia

33/2 Lê Thị Hà, thị trấn Hóc Môn, huyện Hóc Môn

547

Khưu So Pheng

Khưu Bình

01/01/1946

 

Campuchia

11/108, Trần Bình Trọng, thị trấn Hóc Môn, huyện Hóc Môn

548

Tia Chia Phến

Trương Chánh Bình

01/01/1974

 

Campuchia

128/2A ấp Tân Thới 2, xã Tân Hiệp, huyện Hóc Môn

549

Tia Chia Khiến

Trương Chánh Cường

02/6/1969

 

Campuchia

Tổ 100 ấp Tam Đông, xã Tam Thới Thôn, huyện Hóc Môn

550

Lý Đức

Lý Đức

20/12/1966

 

Campuchia

17/20 ấp Thới Tứ, xã Thới Tam Thôn, huyện Hóc Môn

551

Lý Kiết

Lý Kiết

30/11/1970

 

Campuchia

17/20 ấp Thới Tứ, xã Thới Tam Thôn, huyện Hóc Môn

552

Goi Hui Siêng

Nghê Huệ Hằng

 

01/01/1951

Campuchia

31/3C tổ 51, khu phố 6, thị trấn Hóc Môn, huyện Hóc Môn

553

Goi Hui Hiêng

Nghê Huệ Hương

 

01/01/1957

Campuchia

31/3C tổ 51 khu phố 6, thị trấn Hóc Môn, huyện Hóc Môn

554

Con Trí Hường

Giang Chí Hường

 

25/3/1950

Campuchia

38/2 Trưng Nữ Vương, thị trấn Hóc Môn, huyện Hóc Môn

555

Goi Mui Khen

Nghê Mỹ Khanh

 

07/3/1970

Campuchia

37/2 Trưng Nữ Vương, thị trấn Hóc Môn, huyện Hóc Môn

556

Lý Khêng

Lý Khiêng

 

12/8/1961

Campuchia

17/2, ấp Thới Tứ, xã Thới Tam Thôn, huyện Hóc Môn

557

Trịnh Kiên

Trịnh Kiên

 

05/5/1962

Campuchia

56/1 ấp Tam Đông, xã Thới Tam Thôn, huyện Hóc Môn

558

Tia Lang

Trương Ngọc Lan

 

05/5/1931

Campuchia

33/2 Lê Thị Hà, thị trấn Hóc Môn, huyện Hóc Môn

559

Ong Trọng Lan

Ong Trọng Lan

 

01/01/1943

Campuchia

56/1 ấp Tam Đông, xã Thới Tam Thôn, huyện Hóc Môn

560

Goi Su Liên

Nghê Tú Liên

 

02/01/1979

TP.HCM

31/3C tổ 51 khu phố 6, thị trấn Hóc Môn, huyện Hóc Môn

561

Tia Kha Liên

Trương Xảo Liên

 

01/01/1966

Campuchia

58/11A tổ 51 khu phố 6, thị trấn Hóc Môn, huyện Hóc Môn

562

Lý Linh

Lý Linh

 

10/01/1968

Campuchia

17/20 ấp Thới Tứ, xã Thới Tam Thôn, huyện Hóc Môn

563

Tia Kha Kiên

Trương Thụy Thùy Linh

 

01/01/1961

Campuchia

15/8B Ngô Quyền, thị trấn Hóc Môn, huyện Hóc Môn

564

Tia Kha Xuông

Trương Thị Thanh Loan

 

01/01/1963

Campuchia

16/151 Trần Khắc Chân, thị trấn Hóc Môn, huyện Hóc Môn

565

Goi Diêu Ly

Nghê Diêu Ly

10/4/1932

 

Campuchia

37/2 Trưng Nữ Vương, thị trấn Hóc Môn, huyện Hóc Môn

566

Lục Mia

Lục Văn Mia

08/01/1930

 

Campuchia

33/2 Lê Thị Hà, thị trấn Hóc Môn, huyện Hóc Môn

567

Sek Sinan

Hứa Văn Nghĩa

10/10/1955

 

Campuchia

74B ấp Dân Thắng 2, xã Tân Thới Nhì, huyện Hóc Môn

568

Con Ung Sieu Nghết

Huỳnh Tú Ngọc

 

01/01/1930

Campuchia

128/2A, ấp Tân Thới 2, xã Tân Hiệp, huyện Hóc Môn

569

Goi Hui Huôn

Nghê Huệ Phương

 

01/01/1961

Campuchia

31/3C tổ 51 khu phố 6, thị trấn Hóc Môn, huyện Hóc Môn

570

Tia Kha Huông

Trương Xảo Phương

 

12/11/1957

Campuchia

32/2C tổ 15 khu phố 1, thị trấn Hóc Môn, huyện Hóc Môn

571

Goi Hui Sim

Nghê Huệ Tâm

 

01/01/1955

Campuchia

31/3C tổ 51 khu phố 6, thị trấn Hóc Môn, huyện Hóc Môn

572

Tia Chia Sên

Trương Chánh Thăng

20/02/1960

 

Campuchia

1/90 ấp Tam Đông, xã Thới Tam Thôn, huyện Hóc Môn

573

Tạ Mỹ Toàn

Tạ Mỹ Toàn

 

02/3/1953

Campuchia

95/7C Bà Triệu, thị trấn Hóc Môn, huyện Hóc Môn

574

Goi Yêu Tỵ

Nghê Diệu Trí

11/02/1935

 

Campuchia

38/2 Trưng Nữ Vương, thị trấn Hóc Môn, huyện Hóc Môn

575

Goi Su Hun

Nghê Tú Vân

 

01/01/1971

Campuchia

31/3C tổ 51 khu phố 6, thị trấn Hóc Môn, huyện Hóc Môn

576

Peter Rolke

Lư Lê

14/10/1952

 

TP. HCM

A14/431A ấp 1, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Quyết định 761/QĐ-CTN năm 2013 về cho nhập quốc tịch Việt Nam do Chủ tịch nước ban hành

  • Số hiệu: 761/QĐ-CTN
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Ngày ban hành: 17/04/2013
  • Nơi ban hành: Chủ tịch nước
  • Người ký: Trương Tấn Sang
  • Ngày công báo: 03/05/2013
  • Số công báo: Từ số 229 đến số 230
  • Ngày hiệu lực: 17/04/2013
  • Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Tải văn bản