Hệ thống pháp luật

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH ĐIỆN BIÊN
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 730/QĐ-UBND

Điện Biên, ngày 30 tháng 05 năm 2016

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2016 CỦA HUYỆN ĐIỆN BIÊN

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH ĐIỆN BIÊN

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;

Căn cứ Luật Đất đai ngày 29 tháng 11 năm 2013;

Căn cứ Nghị định số 43/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đất đai;

Căn cứ Thông tư số 29/2014/TT-BTNMT ngày 02 tháng 6 năm 2014 của Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định chi tiết việc lập, điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất;

Căn cứ Nghị quyết số 395/NQ-HĐND ngày 11 tháng 12 năm 2015 của Hội đồng nhân dân tnh về việc chấp thuận danh mục các dự án cần thu hồi đất và dự án có sử dụng đất trồng lúa, đất rừng phòng hộ vào các mục đích khác năm 2016 trên địa bàn tỉnh Điện Biên;

Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân huyện Điện Biên tại Tờ trình số 1017/TTr-UBND ngày 15 tháng 4 năm 2016 và đề nghị của Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 192/TTr-STNMT ngày 18 tháng 5 năm 2016,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2016 của huyện Điện Biên với các chỉ tiêu chủ yếu sau:

1. Diện tích các loại đất phân bổ trong năm kế hoạch.

2. Kế hoạch thu hồi các loại đất.

3. Kế hoạch chuyển mục đích sử dụng đất.

4. Kế hoạch đưa đất chưa sử dụng vào sử dụng.

(Có các biểu chi tiết kèm theo)

Điều 2. Căn cứ vào Điều 1 của Quyết định này, Ủy ban nhân dân huyện Điện Biên có trách nhiệm:

1. Công bố công khai Kế hoạch sử dụng đất theo đúng quy định của pháp luật về đất đai.

2. Thực hiện thu hồi đất, giao đất, cho thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất theo đúng kế hoạch sử dụng đất đã được duyệt.

3. Tổ chức kiểm tra thường xuyên việc thực hiện kế hoạch sử dụng đất.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.

Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc các Sở: Tài nguyên và Môi trường, Công thương, Kế hoạch và Đầu tư, Xây dựng, Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Tài chính, Giao thông vận tải, Văn hóa, Thể thao và Du lịch; Thủ trưởng các ban ngành có liên quan và Chủ tịch UBND huyện Điện Biên chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 


Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Trung tâm Công báo tỉnh;
- Lưu: VT, TN.

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
CHỦ TỊCH




Mùa A Sơn

 

Biểu 01: Diện tích các loại đất phân bổ trong năm kế hoạch

Đơn vị tính: ha

STT

CHỈ TIÊU

MÃ

Tổng diện tích

Phân theo đơn vị hành chính

Xã Hẹ Muông

Xã Hua Thanh

Xã Mường Lói

Xã Mường Phăng

Xã Mường Pồn

Xã Mường Nhà

Xã Nà Tấu

Xã Nà Nhạn

 

Tng diện tích đất t nhiên

 

163.972,85

7.354,87

7.345,85

15.952,32

3.474,44

12.884,47

15.882.87

7.463,83

7.599,60

1

Đất nông nghiệp

NNP

144.739,98

6.885,28

3.008,33

15.322,12

3.253,71

12.690,68

15.709,84

7.095,69

7.371,53

1.1

Đất trồng lúa

LUA

18.514,09

699,10

215,08

3.699,35

657,08

562,58

529,76

482,63

1.482,80

 

Trong đó: Đt chuyên trồng lúa nước

LUC

7.247,00

393,00

144,76

75,65

637,21

361,09

120,67

416,12

147,83

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

52.986,93

3.446,22

750,79

7.982,13

1.230,24

7.138,01

2.750,58

2.118,11

3.000,99

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

2.146,79

29,51

240,83

-

62,59

660,80

83,14

63,84

42,29

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

47.350,63

1.017,17

943,33

3.080,06

-

3.087,07

10.635,74

3.274,14

2.484,35

1.5

Đất rừng đặc dụng

RDD

3.228,57

-

-

-

935,88

-

-

-

-

1.6

Đất rừng sản xuất

RSX

19.759,03

1.684,08

839,49

559,02

230,82

1.220,29

1.693,64

1.135,66

300,76

1.7

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

722,54

9,20

18,81

1,56

137,10

21,93

16,98

21,31

60,34

1.8

Đất làm muối

LMU

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.9

Đất nông nghiệp khác

NKH

31,41

-

-

-

-

-

-

-

-

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

6.555,81

244.90

123,84

155,16

220,73

187,17

173,03

368,14

224,42

2.1

Đất quốc phòng

CQP

786,33

50,50

0,91

3,40

-

11,31

4,05

2,89

0,03

2.2

Đất an ninh

CAN

395,40

-

-

-

-

-

-

232,87

-

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.4

Đất khu chế xuất

SKT

-

-

-

-

-

-

-

-

.

2.5

Đất cụm công nghiệp

SKN

50,30

-

-

-

-

-

-

-

-

2.6

Đất thương mại dịch vụ

TMD

9,96

-

-

-

-

-

-

-

-

2.7

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

28,63

-

0,41

-

-

-

0,02

0,10

-

2.8

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

109,04

-

-

-

-

-

-

-

-

2.9

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã

DHT

1.814,09

81,38

47,97

49,01

57,32

22,88

73,01

44,48

134,72

2.10

Đất danh lam thắng cảnh

DDL

49,37

-

-

-

-

-

-

-

-

2.11

Đất có di tích lịch sử văn hóa

DDT

105,32

-

0,02

-

86,46

0,06

-

-

0,74

2.12

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

28,60

-

-

-

-

-

-

-

-

2.13

Đất ở tại nông thôn

ONT

1.150,39

29,04

37,56

16,47

39,94

22,93

52,69

43,44

27,08

2.14

Đất ở tại đô thị

ODT

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.15

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

45,78

1,90

0,66

3,53

0,25

0,94

0,47

0,33

0,78

2.16

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.17

Đất xây dựng cơ sở ngoại giao

DNG

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.18

Đất cơ sở tôn giáo

TON

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.19

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

272,14

1,38

4,60

8,15

22,54

32,65

3,82

16,26

9,18

2.20

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

193,43

-

-

-

-

-

1,72

-

-

2.21

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

3,40

-

0,17

-

0,23

0,62

-

-

-

2.22

Đất khu vui chơi giải trí công cộng

DKV

0,45

-

-

-

-

-

-

-

-

2.23

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.24

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

761,71

56,09

30,95

74,60

1,99

95,78

27,24

27,77

51,89

2.25

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

750,88

24,61

-

-

12,00

-

10,01

-

-

2.26

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

0,59

-

0,59

-

-

-

-

-

-

3

Đất chưa sử dụng

CSD

12.677,05

224,70

4.213,68

475,04

-

6,62

-

-

3,65

 

STT

CHỈ TIÊU

MÃ

Tổng diện tích

Phân theo đơn vị hành chính

Xã Na Tông

Xã Na Ư

Noong Luống

Xã Noong Ht

Xã Núa Ngam

Xã Pa Thơm

Xã Pá Khoang

Xã Phu Luông

Xã Pom Lót

 

Tng diện tích đất t nhiên

 

163.972,85

14.260,19

11.380,09

2.122,47

1.302,08

4.864,91

8.908,88

5.714,67

14.466,71

4.231,22

1

Đất nông nghiệp

NNP

144.739,98

9.577,93

9.724,26

1.832,27

1.195,10

3.984,02

8.611,73

4.610,60

14.065,40

4.047,17

1.1

Đất trồng lúa

LUA

18.514,09

372,98

609,39

336,77

415,77

260,49

545,11

405,57

3.706,03

286,65

 

Trong đó: Đt chuyên trồng lúa nước

LUC

7.247,00

242,49

8,41

318,78

403,47

86,06

58,54

321,22

230,37

239,76

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

52.986,93

2.977,86

5.288,34

222,83

579,01

2.192,61

2.129,78

486,04

7.134,47

215,18

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

2.146,79

44,61

6,58

92,39

49,95

8,48

-

49,88

-

85,76

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

47.350,63

5.389,25

3.818,84

-

-

229,74

5.274,21

-

2.174,40

2.481,29

1.5

Đất rừng đặc dụng

RDD

3.228,57

-

-

-

-

-

-

2.292,69

-

-

1.6

Đất rừng sản xuất

RSX

19.759,03

783,63

-

1.120,05

133,86

1.290,36

658,94

1.264,12

1.046,17

969,71

1.7

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

722,54

9,60

1,12

60,24

16,51

2,34

3,69

112,30

4,33

8,58

1.8

Đất làm muối

LMU

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.9

Đất nông nghiệp khác

NKH

31,41

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

6.555,81

150,51

337,86

290,18

106,98

175,87

295,49

1.104,07

141,90

184,05

2.1

Đất quốc phòng

CQP

786,33

-

2,61

2,21

-

-

3,70

418,41

7,44

-

2.2

Đất an ninh

CAN

395,40

0,08

-

-

0,03

-

-

4,74

-

-

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.4

Đất khu chế xuất

SKT

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.5

Đất cụm công nghiệp

SKN

50,30

-

-

-

-

-

-

-

-

50,30

2.6

Đất thương mại dịch vụ

TMD

9,96

-

-

1,95

0,05

0,07

-

-

-

-

2.7

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

28,63

-

7,30

-

0,27

8,25

-

-

-

0,99

2.8

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

109,04

-

-

1,80

-

16,29

-

-

-

4,16

2.9

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã

DHT

1.814,09

48,03

124,53

33,58

23,20

45,96

167,22

76,59

77,81

53,92

2.10

Đất danh lam thắng cảnh

DDL

49,37

-

-

-

-

-

49,37

-

-

-

2.11

Đất có di tích lịch sử văn hóa

DDT

105,32

-

-

-

6,34

-

-

-

-

1,92

2.12

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

28,60

-

-

-

-

-

-

-

-

1,50

2.13

Đất ở tại nông thôn

ONT

1.150,39

33,26

11,21

194,76

59,64

39,04

11,66

34,61

20,10

40,15

2.14

Đất ở tại đô thị

ODT

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.15

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

45,78

1,25

0,66

0,28

1,43

1,00

0,38

3,77

0,44

0,42

2.16

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.17

Đất xây dựng cơ sở ngoại giao

DNG

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.18

Đất cơ sở tôn giáo

TON

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.19

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

272,14

16,27

3,07

10,89

7,71

9,87

4,63

10,60

10,91

3,03

2.20

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

193,43

-

179,48

1,96

2,66

1,50

-

1,18

-

0,50

2.21

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

3,40

0,15

0,02

0,57

-

-

-

-

-

0,44

2.22

Đất khu vui chơi giải trí công cộng

DKV

0,45

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.23

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.24

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

761,71

25,70

8,98

25,32

5,65

53,89

58,53

6,18

25,20

26,72

2.25

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

750,88

25,77

-

16,86

-

-

-

547,99

-

-

2.26

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

0,59

-

-

-

-

-

-

-

-

-

3

Đất chưa sử dụng

CSD

12.677,05

4.531,75

1.317,97

0,01

-

705,02

1,67

-

259,41

-

 

STT

CHỈ TIÊU

MÃ

Tổng diện tích

Phân theo đơn vị hành chính

Xã Sam Mứn

Xã Thanh Chăn

Xã Thanh Nưa

Xã Thanh An

Xã Thanh Hưng

Xã Thanh Luông

Xã Thanh Xương

Xã Thanh Yên

 

Tng diện tích đất t nhiên

 

163.972,85

2.445,88

2.220,88

2.635,24

1.987,07

1.999,44

3.598,21

1.899,59

1.977,07

1

Đất nông nghiệp

NNP

144.739,98

2.090,59

2.074,49

1.773,40

1.626,81

1.724,05

3.212,25

1.579.52

1.673,23

1.1

Đất trồng lúa

LUA

18.514,09

335,88

307,47

265,34

407,64

302,22

584,17

380,26

663,97

 

Trong đó: Đt chuyên trồng lúa nước

LUC

7.247,00

292,04

307,20

263,83

338,98

302,22

544,07

348,65

644,58

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

52.986,93

1.072,40

106,79

145,71

743,07

216,33

146,77

690,93

221,76

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

2.146,79

85,99

27,86

152,80

65,49

46,34

133,37

100,98

13,32

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

47.350,63

43,65

910,55

159,98

-

1.003,56

1.264,06

79,24

-

1.5

Đất rừng đặc dụng

RDD

3.228,57

-

-

-

-

-

-

-

-

1.6

Đất rừng sản xuất

RSX

19.759,03

512,12

668,98

1.023,11

388,65

143,92

1.066,13

308,75

716,77

1.7

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

722,54

40,55

52,84

26,46

21,96

11,68

17,75

19,37

26,00

1.8

Đất làm muối

LMU

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.9

Đất nông nghiệp khác

NKH

31,41

-

-

-

-

-

-

-

31,41

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

6.555,81

355,29

146,39

258,04

260,74

200,68

226,48

320,07

303,84

2.1

Đất quốc phòng

CQP

786,33

98,77

-

131,21

-

0,94

44,39

3,56

-

2.2

Đất an ninh

CAN

395,40

129,61

-

8,68

-

6,15

9,74

3,50

-

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.4

Đất khu chế xuất

SKT

-

-

-

-

-

-

-

-

.

2.5

Đất cụm công nghiệp

SKN

50,30

-

-

-

-

-

-

-

-

2.6

Đất thương mại dịch vụ

TMD

9,96

0,16

-

-

2,72

0,05

4,72

0,17

0,07

2.7

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

28,63

0,16

0,10

5,00

0,14

4,37

-

1,52

-

2.8

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

109,04

-

-

-

86,79

-

-

-

-

2.9

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã

DHT

1.814,09

21,86

80,40

39,18

73,78

36,07

53,26

138,44

209,51

2.10

Đất danh lam thắng cảnh

DDL

49,37

-

-

-

-

-

-

-

-

2.11

Đất có di tích lịch sử văn hóa

DDT

105,32

-

-

9,27

0,02

0,05

-

0,44

-

2.12

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

28,60

-

-

-

23,24

-

0,50

3,36

-

2.13

Đất ở tại nông thôn

ONT

1.150,39

39,99

37,30

42,98

53,97

60,96

42,43

92,14

67,04

2.14

Đất ở tại đô thị

ODT

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.15

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

45,78

1,48

0,19

0,35

0,17

2,43

0,42

21,57

0,68

2.16

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.17

Đất xây dựng cơ sở ngoại giao

DNG

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.18

Đất cơ sở tôn giáo

TON

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.19

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

272,14

3,76

6,13

16,43

10,99

13,85

13,74

22,96

8,72

2.20

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

193,43

-

-

-

0,74

-

-

3,66

0,03

2.21

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

3,40

-

-

-

-

-

0,35

0,69

0,16

2.22

Đất khu vui chơi giải trí công cộng

DKV

0,45

-

-

-

-

-

-

0,45

-

2.23

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.24

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

761,71

34,34

22,27

4,94

5,61

39,13

27,69

14,41

10,84

2.25

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

750,88

25,16

-

-

2,57

36,68

29,24

13,20

6,79

2.26

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

0,59

-

-

-

-

-

-

-

-

3

Đất chưa sử dụng

CSD

12.677,05

-

-

603,81

99,52

74,72

159,48

-

-

 

Biểu 02: Kế hoạch thu hồi các loại đất

Đơn vị tính: ha

STT

CHỈ TIÊU

MÃ

Tổng diện tích

Phân theo đơn vị hành chính

Xã Hẹ Muông

Xã Hua Thanh

Xã Mường Lói

Xã Mường Phăng

Xã Mường Pồn

Xã Mường Nhà

Xã Nà Tấu

Xã Nà Nhạn

Xã Na Tông

Xã Na Ư

Xã Noong Lung

Noong Ht

Xã Núa Ngam

Xã Pa Thơm

1

Đất nông nghiệp

NNP

632,87

49,14

3,62

2,79

9,13

0,87

23,25

127,22

30,39

8,94

43,42

1,48

4,99

0,26

34,71

1.1

Đất trồng lúa

LUA

11,67

-

-

-

2,53

-

-

-

2,35

-

-

-

0,15

-

-

 

Trong đó: Đt chuyên trồng lúa nước

LUC

11,27

-

-

-

2,53

-

-

-

2,35

-

-

-

0,15

-

-

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

340,99

39,64

3,24

2,70

3,08

0,68

11,78

60,19

17,84

2,90

19,71

0,44

4,43

-

19,29

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

68,37

6,50

-

-

0,37

0,19

-

2,83

5,50

1,04

14,80

0,04

0,26

0,14

-

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.5

Đất rừng đặc dụng

RDD

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.6

Đất rừng sản xuất

RSX

193,39

3,00

0,38

0,05

0,92

-

11,45

64,20

4,60

5,00

-

0,99

-

-

15,36

1.7

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

14,43

-

-

0,04

2,23

-

0,02

-

0,10

-

8,91

0,01

0,15

0,12

0,06

1.8

Đất làm muối

LMU

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.9

Đất nông nghiệp khác

NKH

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

30,96

-

-

0,37

6,85

-

0,68

0,14

0,02

-

-

0,45

2,34

-

0,58

2.1

Đất quốc phòng

CQP

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.2

Đất an ninh

CAN

0,29

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.4

Đất khu chế xuất

SKT

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.5

Đất cụm công nghiệp

SKN

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.6

Đất thương mại dịch vụ

TMD

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.7

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

0,30

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

0,05

-

-

2.8

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.9

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã

DHT

11,40

-

-

-

6,27

-

-

-

-

-

-

0,45

1,17

-

0,51

2.10

Đất danh lam thắng cảnh

DDL

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.11

Đất có di tích lịch sử văn hóa

DDT

0,07

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

0,07

-

-

2.12

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.13

Đất ở tại nông thôn

ONT

15,65

-

-

0,37

0,58

-

0,68

0,11

0,02

-

-

-

0,90

-

-

2.14

Đất ở tại đô thị

ODT

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.15

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

0,60

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

0,05

-

-

2.16

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.17

Đất xây dựng cơ sở ngoại giao

DNG

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.18

Đất cơ sở tôn giáo

TON

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.19

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

0,06

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.20

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.21

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.22

Đất khu vui chơi giải trí công cộng

DKV

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.23

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.24

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

2,59

-

-

-

-

-

-

0,03

-

-

-

-

0,10

-

0,07

2.25

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.26

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

 

STT

CHỈ TIÊU

MÃ

Tổng diện tích

Phân theo đơn v hành chính

Xã Pá Khoang

Xã Phu Luông

Xã Pom Lót

Xã Sam Mn

Xã Thanh Chăn

Xã Thanh Nưa

Xã Thanh An

Xã Thanh Hưng

Xã Thanh Luông

Xã Thanh Xương

Xã Thanh Yên

1

Đất nông nghiệp

NNP

632,87

12,96

12,49

22,23

1,03

46,37

4,22

47,17

9,32

16,20

87,48

33,19

1.1

Đất trồng lúa

LUA

11,67

4,45

-

-

-

0,06

-

0,30

0,14

1,56

0,13

-

 

Trong đó: Đt chuyên trồng lúa nước

LUC

11,27

4,45

-

-

-

0,06

-

-

0,14

1,46

0,13

-

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

340,99

3,19

4,99

5,33

0,63

24,67

3,90

11,65

8,79

11,42

51,00

29,50

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

68,37

0,12

-

4,93

0,30

0,28

0,28

6,87

0,27

1,77

19,79

2,09

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.5

Đất rừng đặc dụng

RDD

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.6

Đất rừng sản xuất

RSX

193,39

5,00

7,50

11,97

-

20,26

0,04

28,25

-

0,55

12,97

0,90

1.7

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

14,43

0,20

-

-

0,10

1,10

-

0,10

0,12

0,20

0,97

-

1.8

Đất làm muối

LMU

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.9

Đất nông nghiệp khác

NKH

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

30,96

0,07

-

4,47

-

2,34

-

0,99

2,52

2,52

5,14

1,48

2.1

Đất quốc phòng

CQP

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.2

Đất an ninh

CAN

0,29

-

-

-

-

-

-

-

0,29

-

-

-

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.4

Đất khu chế xuất

SKT

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.5

Đất cụm công nghiệp

SKN

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.6

Đất thương mại dịch vụ

TMD

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.7

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

0,30

-

-

-

-

-

-

-

0,25

 

-

-

2.8

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.9

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã

DHT

11,40

-

-

0,25

-

1,36

-

0,15

0,03

0,19

1,02

-

2.10

Đất danh lam thắng cảnh

DDL

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.11

Đất có di tích lịch sử văn hóa

DDT

0,07

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.12

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.13

Đất ở tại nông thôn

ONT

15,65

0,07

-

4,22

-

0,90

-

0,84

1,89

0,02

3,57

1,48

2.14

Đất ở tại đô thị

ODT

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.15

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

0,60

-

-

-

-

-

-

-

-

-

0,55

-

2.16

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.17

Đất xây dựng cơ sở ngoại giao

DNG

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.18

Đất cơ sở tôn giáo

TON

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.19

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

0,06

-

-

-

-

-

-

-

0,06

-

-

-

2.20

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.21

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.22

Đất khu vui chơi giải trí công cộng

DKV

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.23

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.24

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

2,59

-

-

-

-

0,08

-

-

-

2,31

-

-

2.25

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

 

2.26

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

 

 

Biểu 03: Kế hoạch chuyển mục đích sử dụng đất

Đơn vị tính: ha

STT

CHỈ TIÊU

Tổng diện tích

Phân theo đơn vị hành chính

Xã Hẹ Muông

Hua Thanh

Xã Mường Lói

Xã Mường Phăng

Xã Mường Pn

Mường Nhà

Xã Nà Tấu

Xã Nà Nhạn

Xã Na Tông

Xã Na Ư

Noong Luống

Xã Noong Ht

1

Đất nông nghiệp chuyển sang đất phi nông nghiệp

NNP/PNN

677,60

49,64

3,62

3,29

9,63

0,87

23,55

127,72

30,89

9,38

46,92

4,04

6,96

1.1

Đất trồng lúa

LUA/PNN

11,67

-

-

-

2,53

-

-

-

2,35

-

-

-

0,15

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUA/PNN

11,27

-

-

-

2,53

-

-

-

2,35

-

-

-

0,15

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK/PNN

372,22

40,14

3,24

3,20

3,58

0,68

12,08

60,44

18,34

3,08

22,71

2,94

6,38

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN/PNN

71,23

6,50

-

-

0,37

0,19

-

3,08

5,50

1,30

15,30

0,04

0,26

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH/PNN

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.5

Đất rừng đặc dụng

RDD/PNN

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.6

Đất rừng sản xuất

RSX/PNN

207,93

3,00

0,38

0,05

0,92

-

11,45

64,20

4,60

5,00

-

1,04

-

1.7

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS/PNN

14,55

-

-

0,04

2,23

-

0,02

-

0,10

-

8,91

0,02

0,17

1.8

Đất làm muối

LMU/PNN

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.9

Đất nông nghiệp khác

NKH/PNN

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2

Chuyn đổi cấu sử dụng đất trong nội bộ đất

 

0,02

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.1

Đất trồng lúa chuyển sang đất trồng cây lâu năm

LUA/CLN

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.2

Đất trồng lúa chuyển sang đất trồng rừng

LUA/LNP

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.3

Đất trồng lúa chuyển sang đất nuôi trồng thủy sản

LUA/NTS

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.4

Đất trồng lúa chuyển sang đất làm muối

LUA/LMU

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.5

Đất trồng cây hàng năm khác chuyển sang đất nuôi trồng thủy sản

HNK/NTS

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.6

Đất trồng cây hàng năm khác chuyển sang đất làm muối

HNK/LMU

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.7

Đất rừng phòng hộ chuyển sang đất sản xuất nông nghiệp, đất nuôi trồng thủy sản, đất làm muối và đất nông nghiệp khác

RPH/NKR(a)

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.8

Đất rừng đặc dụng chuyển sang đất sản xuất nông nghiệp, đất nuôi trồng thủy sản, đất làm muối và đất nông nghiệp khác

RDD/NKR(a)

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.9

Đất rừng sản xuất chuyển sang đất sản xuất nông nghiệp, đất nuôi trồng thủy sản, đất làm muối và đất nông nghiệp khác

RSX/NKR(a)

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.10

Đất phi nông nghiệp không phải đất ở chuyển sang đất ở

PKO/OCT

0,02

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

 

STT

CHỈ TIÊU

Tổng diện tích

Phân theo đơn vị hành chính

Xã Núa Ngam

Xã Pa Thơm

Xã Pá Khoang

Xã Phu Luông

Xã Pom Lót

Xã Sam Mứn

Xã Thanh Chăn

Thanh Nưa

Xã Thanh An

Xã Thanh Hưng

Xã Thanh Luông

Xã Thanh Xương

Xã Thanh Yên

1

Đất nông nghiệp chuyển sang đất phi nông nghiệp

NNP/PNN

677,60

2,13

35,21

13,46

12,99

46,38

1,03

47,07

7,92

47,91

10,12

16,20

87,48

33,19

1.1

Đất trồng lúa

LUA/PNN

11,67

-

-

4,45

-

-

-

0,06

-

0,30

0,14

1,56

0,13

-

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUA/PNN

11,27

-

-

4,45

-

-

-

0,06

-

-

0,14

1,46

0,13

-

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK/PNN

372,22

1,87

19,79

3,69

5,49

18,09

0,63

25,22

4,35

12,24

8,79

12,02

53,23

30,00

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN/PNN

71,23

0,14

-

0,12

-

5,03

0,30

0,43

0,43

7,02

1,07

1,87

20,09

2,19

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH/PNN

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.5

Đất rừng đặc dụng

RDD/PNN

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.6

Đất rừng sản xuất

RSX/PNN

207,93

-

15,36

5,00

7,50

23,26

-

20,26

3,14

28,25

-

0,55

12,97

1,00

1.7

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS/PNN

14,55

0,12

0,06

0,20

-

-

0,10

1,10

-

0,10

0,12

0,20

1,06

-

1.8

Đất làm muối

LMU/PNN

-

-

-

 

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.9

Đất nông nghiệp khác

NKH/PNN

-

-

-

 

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2

Chuyn đổi cấu sử dụng đất trong nội bộ đất

 

0,02

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

0,02

-

2.1

Đất trồng lúa chuyển sang đất trồng cây lâu năm

LUA/CLN

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.2

Đất trồng lúa chuyển sang đất trồng rừng

LUA/LNP

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.3

Đất trồng lúa chuyển sang đất nuôi trồng thủy sản

LUA/NTS

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.4

Đất trồng lúa chuyển sang đất làm muối

LUA/LMU

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.5

Đất trồng cây hàng năm khác chuyển sang đất nuôi trồng thủy sản

HNK/NTS

-

-

-

-

-

 

 

-

-

-

-

-

-

-

2.6

Đất trồng cây hàng năm khác chuyển sang đất làm muối

HNK/LMU

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.7

Đất rừng phòng hộ chuyển sang đất sản xuất nông nghiệp, đất nuôi trồng thủy sản, đất làm muối và đất nông nghiệp khác

RPH/NKR(a)

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.8

Đất rừng đặc dụng chuyển sang đất sản xuất nông nghiệp, đất nuôi trồng thủy sản, đất làm muối và đất nông nghiệp khác

RDD/NKR(a)

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.9

Đất rừng sản xuất chuyển sang đất sản xuất nông nghiệp, đất nuôi trồng thủy sản, đất làm muối và đất nông nghiệp khác

RSX/NKR(a)

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.10

Đất phi nông nghiệp không phải đất ở chuyển sang đất ở

PKO/OCT

0,02

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

0,02

-

 

Biểu 04: Kế hoạch đưa đất chưa sử dụng vào sử dụng

Đơn vị tính: ha

STT

CHỈ TIÊU

MÃ

Tổng diện tích

Phân theo đơn v hành chính

Xã Hẹ Muông

Xã Hua Thanh

Xã Mường Lói

Xã Mường Phăng

Xã Mường Pồn

Xã Mường Nhà

Xã Nà Tấu

Xã Nà Nhạn

Xã Na Tông

Xã Na Ư

Xã Noong Luống

Xã Noong Hẹt

1

Đất nông nghiệp

NNP

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.1

Đất trồng lúa

LUA

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

 

Trong đó: Đt chuyên trồng lúa nước

LUC

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.5

Đất rừng đặc dụng

RDD

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.6

Đất rừng sản xuất

RSX

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.7

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

-

-

-

-

-

-

-

 

 

-

-

-

-

1.8

Đất làm muối

LMU

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.9

Đất nông nghiệp khác

NKH

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

16,25

5,00

-

-

-

-

-

-

0,18

-

5,03

-

-

2.1

Đất quốc phòng

CQP

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.2

Đất an ninh

CAN

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.4

Đất khu chế xuất

SKT

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.5

Đất cụm công nghiệp

SKN

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.6

Đất thương mại dịch vụ

TMD

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.7

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

1,50

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.8

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.9

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã

DHT

14,75

5,00

-

-

-

-

-

-

0,18

-

5,03

-

-

2.10

Đất danh lam thắng cảnh

DDL

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.11

Đất có di tích lịch sử văn hóa

DDT

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.12

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.13

Đất ở tại nông thôn

ONT

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.14

Đất ở tại đô thị

ODT

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.15

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.16

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.17

Đất xây dựng cơ sở ngoại giao

DNG

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.18

Đất cơ sở tôn giáo

TON

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.19

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.20

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.21

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.22

Đất khu vui chơi giải trí công cộng

DKV

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.23

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.24

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.25

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.26

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

 

STT

CHỈ TIÊU

MÃ

Tổng diện tích

Phân theo đơn vị hành chính

Xã Na Ngam

Xã Pa Thơm

Xã Pá Khoang

Xã Phu Luông

Xã Pom Lót

Xã Sam Mứn

Xã Thanh Chăn

Xã Thanh Nưa

Xã Thanh An

Xã Thanh Hưng

Xã Thanh Luông

Xã Thanh Xương

Xã Thanh Yên

1

Đất nông nghiệp

NNP

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.1

Đất trồng lúa

LUA

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

 

Trong đó: Đt chuyên trồng lúa nước

LUC

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.5

Đất rừng đặc dụng

RDD

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.6

Đất rừng sản xuất

RSX

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.7

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.8

Đất làm muối

LMU

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.9

Đất nông nghiệp khác

NKH

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

16,25

-

-

-

-

-

-

-

1,50

2,50

2,00

0,04

-

-

2.1

Đất quốc phòng

CQP

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.2

Đất an ninh

CAN

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.4

Đất khu chế xuất

SKT

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.5

Đất cụm công nghiệp

SKN

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.6

Đất thương mại dịch vụ

TMD

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.7

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

1,50

-

-

-

-

-

-

-

1,50

-

-

-

-

-

2.8

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.9

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã

DHT

14,75

-

-

-

-

-

-

-

-

2,50

2,00

0,04

-

-

2.10

Đất danh lam thắng cảnh

DDL

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.11

Đất có di tích lịch sử văn hóa

DDT

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.12

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.13

Đất ở tại nông thôn

ONT

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.14

Đất ở tại đô thị

ODT

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.15

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.16

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.17

Đất xây dựng cơ sở ngoại giao

DNG

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.18

Đất cơ sở tôn giáo

TON

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.19

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.20

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.21

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.22

Đất khu vui chơi giải trí công cộng

DKV

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.23

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.24

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.25

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.26

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Quyết định 730/QĐ-UBND phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2016 của huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên

  • Số hiệu: 730/QĐ-UBND
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Ngày ban hành: 30/05/2016
  • Nơi ban hành: Tỉnh Điện Biên
  • Người ký: Mùa A Sơn
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: 30/05/2016
  • Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực
Tải văn bản