BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 727/1999/QĐ-BGTVT | Hà Nội, ngày 24 tháng 3 năm 1999 |
QUYẾT ĐỊNH
CỦA BỘ TRƯỞNG BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI SỐ 727/1999/QĐ-BGTVT NGÀY 24 THÁNG 3 NĂM 1999 VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC TUYẾN VẬN TẢI HÀNH KHÁCH LIÊN TỈNH HIỆN HÀNH BẰNG PHƯƠNG TIỆN ĐƯỜNG BỘ
BỘ TRƯỞNG BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI
Căn cứ Nghị định 22/CP ngày 22-3-1994 của Chính phủ về nhiệm vụ, quyền hạn, trách nhiệm quản lý Nhà nước và cơ cấu tổ chức bộ máy của Bộ Giao thông vận tải;
Căn cứ Mục 7 Chỉ thị số 236/TTg ngày 11-4-1997 của Thủ tướng Chính phủ;
Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Đường bộ Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế - Vận tải,
Điều 1: Nay ban hành kèm theo Quyết định này “Danh mục đợt một tuyến vận tải hành khách liên tỉnh Quốc gia hiện hành bằng phương tiện vận tải đường bộ trong cả nước (có danh mục kèm theo). Tổng số tuyến vận tải hành khách liên tỉnh Quốc gia là: 1239 tuyến (cột thứ nhất của danh mục).
Tuyến vận tải hành khách liên tỉnh Quốc gia nói trong Quyết định này là tuyến mà phương tiện vận tải đường bộ (xe ô tô) đi từ bến xe đầu tiên của một tỉnh (là tỉnh thứ nhất) qua ít nhất một tỉnh (là tỉnh thứ 2) và đến bến xe cuối cùng của một tỉnh để xe trả hết khách (là tỉnh thứ ba).
Điều 2: Giao các Sở Giao thông vận tải (Giao thông công chính) thoả thuận, thống nhất và công bố tuyến vận tải hành khách liên tỉnh liền kề. Sau khi công bố, báo cáo về Bộ Giao thông vận tải, Cục Đường bộ Việt Nam chậm nhất sau 15 ngày kể từ ngày công bố. Các Sở Giao thông Vận tải (Giao thông công chính) có trách nhiệm báo cáo toàn bộ số tuyến vận tải hành khách nội tỉnh và tuyến vận tải hành khách liên tỉnh liền kề hiện hành về Cục Đường bộ Việt Nam trước ngày 30-6-1999 để theo dõi và tổng hợp báo cáo Bộ.
Tuyến VTHK liên tỉnh liền kề là tuyến trực tiếp giữa hai tỉnh liền nhau khi phương tiện vận tải đường bộ (xe ôtô) xếp khách tại bến xe của một tỉnh (là tỉnh thứ nhất) đi đến bến cuối của một tỉnh để xe trả hết khách (là tỉnh thứ 2).
Điều 3: Trong thời gian 60 ngày kể từ ngày ký Quyết định này, các Sở Giao thông vận tải (Giao thông công chính) xét thấy cần điều chỉnh (thêm hoặc bớt) tuyến vận tải hành khách liên tỉnh hiện hành xuất phát từ địa phương mình thì phải có văn bản gửi về Cục Đường bộ Việt Nam để Cục tổng hợp, trình Bộ công bố tiếp.
Điều 4: Quyết định này có hiệu lực thi hành từ ngày 01-07-1999. Những luồng tuyến không có trong danh mục công bố luồng tuyến của Bộ thì phải tiến hành trình tự thủ tục mở tuyến mới theo quy định của bộ.
Điều 5: Việc cho phép tham gia vận tải hành khách trên các tuyến vận tải hành khách liên tỉnh có quy định riêng.
Giám đốc Sở Giao thông vận tải (Giao thông công chính) có trách nhiệm thông báo cho hành khách về các tuyến vận chuyển hành khách công cộng liên tỉnh xuất phát từ địa phương (trong danh mục kèm theo ở cột thứ 2) và tổ chức tốt vận tải hành khách nội tỉnh, liên tỉnh; tổ chức bán vé liên tuyến (nếu có) để đảm bảo hành khách đi liên tỉnh, liên tuyến được thuận lợi.
Điều 6: Chánh Văn phòng Bộ, Vụ trưởng Vụ Pháp chế - Vận tải, Cục trưởng Cục Đường bộ Việt Nam, các Giám đốc Sở Giao thông vận tải (Giao thông công chính) tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và Thủ trưởng cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
| Đào Đình Bình (Đã ký) |
ĐỢT I CÁC TUYẾN VẬN TẢI HÀNH KHÁCH CÔNG CỘNG
LIÊN TỈNH BẰNG ĐƯỜNG BỘ TRONG CẢ NƯỚC
(Kèm theo Quyết định số 727/1999/QĐ-BGTVT ngày 24 tháng 3 năm 1999
của Bộ trưởng Bộ Giao thông Vận tải)
STT toàn quốc | STT từng tỉnh | Tuyến vận chuyển | Cự ly (km) | Bến xe tại trung tâm TP, thị xã | Bến xe tại Trung tâm kinh tế huyện | |||||
|
|
|
| Bến | Bến | |||||
|
|
|
| Đi | Đến | Đi | Đến | |||
|
|
|
|
|
|
| ||||
1 | 1 | Bạc Liêu | 260 |
|
| Châu Đốc | Hộ Phòng | |||
| 2 | ,, |
|
|
| Long xuyên | Hộ Phòng | |||
| 3 | ,, |
|
|
| Châu Đốc | Láng Trâm | |||
2 | 4 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 400 |
|
| Châu Đốc | TP Vũng Tàu | |||
3 | 5 | Cà Mâu | 240 | TX Long Xuyên | Cà Mau |
|
| |||
4 | 6 | ,, | 320 |
|
| Tịnh Biên | Cà Mâu | |||
5 | 7 | ,, | 294 |
|
| Châu Đốc | Cà Mâu | |||
6 | 8 | ,, | 400 |
|
| Châu Đốc | TT Tân Phú | |||
7 | 9 | ,, | 315 |
|
| Châu Đốc | Tam Hoà | |||
8 | 10 | ,, | 325 |
|
| Chợ Mới | Tân Phú | |||
| 11 | ,, |
|
|
| Long Xuyên | Tân Phú | |||
| 12 | ,, |
|
|
| Châu Đốc | TT Xuân Lộc | |||
9 | 13 | Hà Nội | 2000 |
|
| Châu Đốc | Giáp Bát | |||
10 | 14 | TP Hồ Chí Minh | 231 | TX Long Xuyên | Miền Tây |
|
| |||
11 | 15 | ,, | 313 |
|
| Tịnh Biên | Miền Tây | |||
12 | 16 | ,, | 330 |
|
| Tri Tôn | Miền Tây | |||
13 | 17 | ,, | 200 |
|
| Chợ mới | Miền Tây | |||
14 | 18 | ,, | 298 |
|
| Tân Châu | Miền Tây | |||
15 | 19 | ,, | 230 |
|
| Phú Tân | Miền Tây | |||
16 | 20 | ,, | 285 |
|
| Châu Đốc | Miền Tây | |||
17 | 21 | ,, |
|
|
| Thoại Sơn | Miền Tây | |||
18 | 22 | ,, |
|
|
| Châu Phú | Miền Tây | |||
| 23 | ,, |
|
|
| An Phú | Miền Tây | |||
| 24 | ,, |
|
|
| Chợ Vàm | Miền Tây | |||
19 | 25 | Sóc Trăng | 125 | TX Long Xuyên | Sóc Trăng |
|
| |||
20 | 26 | ,, | 214 |
|
| Châu Đốc | Vĩnh Châu | |||
21 | 27 | ,, | 179 |
|
| Châu Đốc | TX Sóc Trăng | |||
22 | 28 | ,, | 206 |
|
| Tịnh Biên | TX Sóc Trăng | |||
23 | 29 | Trà Vinh | 217 |
|
| Châu Đốc | Trà Vinh | |||
24 | 30 | Tây Ninh | 390 |
|
| Châu Đốc | TX Tây Ninh | |||
25 | 31 | Vĩnh Long | 146 |
|
| Châu Đốc | TX Vĩnh Long | |||
26 | 32 | ,, | 174 |
|
| Tịnh Biên | TX Vĩnh Long | |||
27 | 33 | ,, |
|
|
| Bắc An Hoà | TX Vĩnh Long | |||
| 34 | ,, |
|
|
| Châu Đốc | Vũng Liêm | |||
28 | 35 | Tiền Giang |
|
|
| Châu Đốc | Mỹ Tho | |||
| 36 | Long An |
|
|
| Châu Đốc | TX Tân An | |||
|
|
|
|
|
|
| ||||
| 1 | An Giang | 370 |
|
| TP Vũng Tàu | Châu Đốc | |||
29 | 2 | Bạc Liêu | 405 | TP Vũng Tàu | TX Bạc Liêu |
|
| |||
| 3 | ,, |
|
|
| TP Vũng Tàu | Hộ Phòng | |||
30 | 4 | Bắc Giang | 1824 | TP Vũng Tàu | TX Bẵc Giang |
|
| |||
31 | 5 | Bến Tre | 254 |
|
| TP Vũng Tàu | Chợ Lách | |||
32 | 6 | ,, | 189 |
|
| Bà Rịa | TX Bến Tre | |||
33 | 7 | ,, | 214 | TP Vũng Tàu | TX Bến Tre |
|
| |||
34 | 8 | Bình Định | 711 | TP Vũng Tàu | TP Quy Nhơn |
|
| |||
35 | 9 | ,, | 961 |
|
| Xuyên Mộc | Quy Nhơn | |||
| 10 | ,, |
|
|
| TP Vũng Tàu | Hoài Nhơn | |||
36 | 11 | Bình Thuận | 150 | TP Vũng Tàu | TX Phan Thiết |
|
| |||
37 | 12 | ,, | 125 |
|
| Bà Rịa | TX Phan Thiết | |||
38 | 13 | Bình Phước | 234 |
|
| TP Vũng Tàu | Lộc Ninh | |||
39 | 14 | ,, | 148 |
|
| Bà Rịa | Lộc Ninh | |||
| 15 | ,, |
|
|
| TP Vũng Tàu | Phước Long | |||
40 | 16 | Cà Mau | 474 | TP Vũng Tàu | TX Cà Mau |
|
| |||
41 | 17 | ,, | 477 |
|
| Xuyên Mộc | TX Cà Mau | |||
42 | 18 | Cần Thơ | 294 | TP Vũng Tàu | TP Cần Thơ |
|
| |||
43 | 19 | ,, | 279 |
|
| Long Đất | TP Cần Thơ | |||
44 | 20 | ,, | 275 |
|
| Bà Rịa | TP Cần Thơ | |||
45 | 21 | Đà Nẵng | 1106 | TP Vũng Tàu | TP Đà Nẵng |
|
| |||
46 | 22 | ,, | 1036 |
|
| Bà Rịa | TP Đà Nẵng | |||
47 | 23 | ,, | 1041 |
|
| Long Đất | TP Đà Nẵng | |||
48 | 24 | ,, | 950 |
|
| Xuyên Mộc | Đà Nẵng | |||
49 | 25 | Đồng Tháp | 296 | TP Vũng Tàu | TX Cao Lãnh |
|
| |||
50 | 26 | ,, | 364 |
|
| TP Vũng Tàu | Hồng Ngự | |||
51 | 27 | Hà Nội | 1784 |
|
| Bà Rịa | Giáp Bát | |||
52 | 28 | ,, | 1769 | TP Vũng Tàu | Giáp Bát |
|
| |||
53 | 29 | Hải Dương | 1842 | TP Vũng Tàu | TP Hải Dương |
|
| |||
54 | 30 | Hải Phòng | 1881 | TP Vũng Tàu | Niệm Nghĩa |
|
| |||
55 | 31 | Khánh Hoà | 493 | TP Vũng Tàu | TP Nha Trang |
|
| |||
56 | 32 | ,, | 453 |
|
| Xuyên Mộc | Nha Trang | |||
57 | 33 | Kiên Giang | 463 |
|
| TP Vũng Tàu | Hà Tiên | |||
58 | 34 | ,, | 373 | TP Vũng Tàu | Rạch Sói |
|
| |||
| 35 | ,, |
| TP Vũng Tàu | 30 tháng 4 |
|
| |||
59 | 36 | Long An | 172 | TP Vũng Tàu | TX Tân An |
|
| |||
60 | 37 | ,, | 305 |
|
| Xuyên Mộc | Đức Huệ | |||
| 38 | ,, |
|
| TP Vũng Tàu | Châu Thành |
| |||
| 39 | ,, |
|
| TP Vũng Tàu | Mộc Hoá |
| |||
| 40 | ,, |
|
| TP Vũng Tàu | Đức Huệ |
| |||
61 | 41 | Nam Định | 1724 |
|
| TP Vũng Tàu | Hải Hậu | |||
62 | 42 | ,, | 1700 |
|
| Bà Rịa | TP Nam định | |||
| 43 | ,, |
| TP Vũng Tàu | TP Nam Định |
|
| |||
63 | 44 | Quảng Ngãi | 906 | TP Vũng Tàu | TX Quảng Ngãi |
|
| |||
64 | 45 | ,, | 882 |
|
| Bà Rịa | Quảng Ngãi | |||
65 | 46 | ,, | 897 |
|
| Long Đất | Quảng Ngãi | |||
| 47 | ,, |
|
|
| Xuyên Mộc | Quảng Ngãi | |||
66 | 48 | Sóc Trăng | 332 |
|
| Bà Rịa | TX Sóc Trăng | |||
| 49 | ,, |
| TP Vũng Tàu | TX Sóc Trăng |
|
| |||
67 | 50 | Tây Ninh | 224 | TP Vũng Tàu | TX Tây Ninh |
|
| |||
68 | 51 | ,, | 214 |
|
| Long Đất | TX Tây Ninh | |||
69 | 52 | ,, | 202 |
|
| Bà Rịa | TX Tây Ninh | |||
70 | 53 | Tiền Giang | 197 | TP Vũng Tàu | TX Mỹ Tho |
|
| |||
71 | 54 | ,, | 247 |
|
| TP Vũng Tàu | TX Gò Công | |||
72 | 55 | ,, | 130 |
|
| Bà Rịa | TX Mỹ Tho | |||
| 56 | ,, |
|
|
| TP Vũng Tàu | TX Gò Công Đông | |||
| 57 | ,, |
|
|
| Bà Rịa | TX Gò Công | |||
73 | 58 | Vĩnh Long | 261 | TP Vũng Tàu | TX Vĩnh Long |
|
| |||
74 | 59 | ,, | 295 |
|
| TP Vũng Tàu | Vũng Liêm | |||
75 | 60 | ,, | 290 |
|
| TP Vũng Tàu | Bình Minh | |||
76 | 61 | ,, | 239 |
|
| Bà Rịa | TX Vĩnh Long | |||
77 | 62 | Trà Vinh | 327 | TP Vũng Tàu | Trà Vinh |
|
| |||
78 | 63 | ,, | 315 |
|
| Long Đất | Trà Vinh | |||
79 | 64 | Lâm Đồng | 375 | TP Vũng Tàu | TP Đà Lạt |
|
| |||
80 | 65 | ,, | 353 |
|
| Bà Rịa | Đà Lạt | |||
81 | 66 | TP Hồ Chí Minh | 125 | TP Vũng Tàu | Miền Đông |
|
| |||
82 | 67 | ,, | 101 |
|
| Bà Rịa | Miền Đông | |||
83 | 68 | ,, | 115 |
|
| Long Đất | Miền Đông | |||
84 | 69 | ,, | 130 |
|
| Xuyên Mộc | Miền Đông | |||
| 70 | ,, |
|
|
| Long Hải | Miền Đông | |||
| 71 | ,, |
|
|
| Bình Châu | Miền Đông | |||
| 72 | ,, |
|
|
| Long Điền | Miền Đông | |||
| 73 | ,, |
|
|
| Xuân Sơn | Miền Đông | |||
85 | 74 | Quảng Ninh | 1888 | TP Vũng Tàu | Bãi Cháy |
|
| |||
86 | 75 | Đắc Lắc | 460 |
|
| Long Đất | TP Buôn Mê Thuật | |||
87 | 76 | Hà Nam | 1742 | Vũng Tàu | Phủ Lý |
|
| |||
88 | 77 | ,, | 1722 |
|
| Bà Rịa | Phủ Lý | |||
| 78 | Bắc Ninh |
| TP Vũng Tàu | TX Bắc Ninh |
|
| |||
| 79 | Gia Lai |
| TP Vũng Tàu | TX Plâycu |
|
| |||
| 80 | Hà Tĩnh |
| TP Vũng Tàu | TX Hà Tĩnh |
|
| |||
| 81 | Hưng Yên |
| TP Vũng Tàu | TX Hưng Yên |
|
| |||
| 82 | Nghệ An |
| TP Vũng Tàu | TP Vinh |
|
| |||
| 83 | Quảng Trị |
| TP Vũng Tàu | TX Đông Hà |
|
| |||
| 84 | Thái Bình |
| TP Vũng Tàu | TX Thái Bình |
|
| |||
| 85 | Thừa Thiên Huế |
| TP Vũng Tàu | An Cựu |
|
| |||
|
|
|
|
|
|
| ||||
89 | 1 | Bắc Ninh | 131 | TX Bắc Cạn | TX Bắc Ninh |
|
| |||
90 | 2 | Hà Nội | 166 | TX Bắc Cạn | Gia Lâm |
|
| |||
91 | 3 | Hà Nam | 220 | TX Bắc Cạn | TX Phủ Lý |
|
| |||
92 | 4 | Thái Bình | 279 | TX Bắc Cạn | TX Thái Bình |
|
| |||
93 | 5 | Bắc Giang | 211 | TX Bắc Cạn | TX Bắc Giang |
|
| |||
94 | 6 | Hà Tây | 190 | TX Bắc Cạn | TX Hà Đông |
|
| |||
95 | 7 | Nam Định | 260 | TX Bắc Cạn | TP Nam Định |
|
| |||
96 | 8 | Hải Phòng | 258 | TX Bắc Cạn | Niệm Nghĩa |
|
| |||
97 | 9 | Hải Dương | 208 | TX Bắc Cạn | TP Hải Dương |
|
| |||
98 | 10 | Hưng Yên | 216 | TX Bắc Cạn | TX Hưng Yên |
|
| |||
| 11 | Gia Lai |
| TX Bắc Cạn | TX Plây cu |
|
| |||
| 12 | Kon Tum |
| TX Bắc Cạn | TX Kon Tum |
|
| |||
| 13 | Ninh Bình |
| TX Bắc Cạn | TX Ninh Bình |
|
| |||
| 14 | ,, |
|
|
| TX Bắc Cạn | TX Kim Sơn | |||
|
|
|
|
|
|
| ||||
99 | 1 | Hà Nội | 2038 |
|
| Láng Trâm | Giáp Bát | |||
100 | 2 | Cao Bằng | 2299 |
|
| Láng Trâm | TX Cao Bằng | |||
101 | 3 | Hải Dương | 2096 |
|
| Láng Trâm | TP Hải Dương | |||
102 | 4 | Nam Định | 1975 |
|
| Láng Trâm | TP Nam Định | |||
103 | 5 | ,, | 2015 |
|
| Láng Trâm | TT Nghĩa Hưng | |||
104 | 6 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 440 |
|
| Hộ Phòng | TP Vũng Tàu | |||
| 7 | ,, |
| TX Bạc Liêu | TP Vũng Tàu |
|
| |||
105 | 8 | Ninh Bình | 1945 |
|
| Láng Trâm | TX Ninh Bình | |||
106 | 9 | Thanh Hoá | 1885 |
|
| Láng Trâm | TX Thanh hoá | |||
107 | 10 | Tiền Giang |
|
|
| Hộ Phòng | TP Mỹ Tho | |||
| 11 | ,, |
| TX Bạc Liêu | TX Mỹ Tho |
|
| |||
108 | 12 | Kiên Giang | 253 |
|
| Láng Trâm | Rạch Sói | |||
| 13 | ,, |
|
|
| Hộ Phòng | Rạch Sói | |||
109 | 14 | An Giang | 206 |
|
| Hộ Phòng | TX Long Xuyên | |||
110 | 15 | ,, | 260 |
|
| Láng Trâm | Châu Đốc | |||
| 16 | ,, |
|
|
| Hộ Phòng | Châu Đốc | |||
111 | 17 | TP Hồ Chí Minh | 280 | TX Bạc Liêu | Miền Tây |
|
| |||
112 | 18 | ,, | 315 |
|
| TT Hộ Phòng | Miền Tây | |||
113 | 19 | ,, | 110 |
|
| Láng Trâm | Miền Tây | |||
| 20 | Cần Thơ |
| TX Bạc Liêu | TP Cần Thơ |
|
| |||
| 21 | ,, |
|
|
| Láng Trâm | TP Cần Thơ | |||
| 22 | Tây Ninh |
| TX Bạc Liêu | TX Tây Ninh |
|
| |||
|
|
|
|
|
|
| ||||
114 | 1 | Thái Bình | 140 | TX Bắc Giang | TX Thái Bình |
|
| |||
115 | 2 | Ninh Bình | 140 | TX Bắc Giang | TX Ninh Bình |
|
| |||
116 | 3 | ,, | 160 |
|
| TT Chũ | TT Kim Sơn | |||
117 | 4 | Nghệ An | 350 | TX Bắc Giang | TP Vinh |
|
| |||
118 | 5 | ,, | 310 |
|
| TX Bắc Giang | TT Đô Lương | |||
119 | 6 | Yên Bái |
| TX Bắc Giang | TX Yên Bái |
|
| |||
120 | 7 | Hưng Yên | 110 | TX Bắc Giang | TX Hưng Yên |
|
| |||
| 8 | ,, |
|
|
| TT Sơn Động | TX Hưng Yên | |||
121 | 9 | Bình Phước | 2150 | TX Bắc Giang | TX Bình Phước |
|
| |||
| 10 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1850 | TX Bắc Giang | TP Vũng Tàu |
|
| |||
122 | 11 | Phú Thọ | 121 | TX Bắc Giang | TP Việt Trì |
|
| |||
123 | 12 | Sơn La | 380 | TX Bắc Giang | TX Sơn La |
|
| |||
124 | 13 | ,, | 296 |
|
| TX Bắc Giang | Mộc Châu | |||
125 | 14 | TP Hồ Chí Minh | 1805 | TX Bắc Giang | Miền Đông |
|
| |||
126 | 15 | Hoà Bình | 126 | TX Bắc Giang | TX Hoà Bình |
|
| |||
127 | 16 | Tuyên Quang | 175 | TX Bắc Giang | TX Tuyên Quang |
|
| |||
128 | 17 | Tây Ninh | 1879 | TX Bắc Giang | TX Tây Ninh |
|
| |||
129 | 18 | Cao Bằng | 310 | TX Bắc Giang | TX Cao Bằng |
|
| |||
130 | 19 | Quảng Trị | 570 | TX Bắc Giang | TX Đông Hà |
|
| |||
131 | 20 | Đắc Lắc | 1450 | TX Bắc Giang | TP Buôn Mê Thuật |
|
| |||
132 | 21 | Đồng Nai | 1720 | TX Bắc Giang | TP Biên Hoà |
|
| |||
133 | 22 | Hà Giang | 190 | TX Bắc Giang | TX Hà Giang |
|
| |||
134 | 23 | Hà Nội | 50 | TX Bắc Giang | TT Gia Lâm |
|
| |||
135 | 24 | ,, |
|
|
| TT An Châu | Gia Lâm | |||
136 | 25 | ,, | 94 |
|
| TT Chũ | Gia Lâm | |||
137 | 26 | ,, | 94 |
|
| TT Lục Nam | Gia Lâm | |||
138 | 27 | ,, | 80 |
|
| TT Bố Hạ | Gia Lâm | |||
139 | 28 | ,, | 81 |
|
| TT Mỏ Trọng | Gia Lâm | |||
140 | 29 | Lâm Đồng | 1850 | TX Bắc Giang | TP Đà Lạt |
|
| |||
| 30 | ,, |
|
|
| TX Bắc Giang | TT Bảo Lộc | |||
141 | 31 | Nam Định | 140 |
|
| TX Bắc Giang | TT Hải Hậu | |||
142 | 32 | ,, | 140 | TX Bắc Giang | TP Nam Định |
|
| |||
| 33 | ,, |
|
|
| TT Chũ | TT Hải Hậu | |||
143 | 34 | Thanh Hoá | 210 | TX Bắc Giang | TP Thanh Hoá |
|
| |||
144 | 35 | ,, |
|
|
| TX Bắc Giang | TT Sầm Sơn | |||
145 | 36 | Hà Tây | 65 | TX Bắc Giang | TX Hà Đông |
|
| |||
146 | 37 | ,, | 107 |
|
| TT Chũ | TX Hà Đông | |||
147 | 38 | ,, | 87 |
|
| TT Kép | TX Hà Đông | |||
148 | 39 | ,, | 69 |
|
| TT Thắng | TX Hà Đông | |||
149 | 40 | ,, | 83 |
|
| TT Nhũ Nam | TX Hà Đông | |||
| 41 | ,, |
|
|
| TT Lục Ngạn | TX Hà Đông | |||
150 | 42 | Hải Phòng | 150 | TX Bắc Giang | Tam Bạc |
|
| |||
151 | 43 | ,, | 193 |
|
| TT Chũ | Tam Bạc | |||
| 44 | ,, |
|
|
| Lục Ngạn | Tam Bạc | |||
152 | 45 | Hải Dương | 105 | TX Bắc Giang | TP Hải Dương |
|
| |||
153 | 46 | ,, | 148 |
|
| TT Chũ | TP Hải Dương | |||
| 47 | ,, |
|
|
| TT Chũ | TT Sao Đỏ | |||
| 48 | Bắc Cạn | 205 | TX Bắc Giang | TX Bắc Cạn |
|
| |||
154 | 49 | Hà Tĩnh | 400 | TX Bắc Giang | TX Hà Tĩnh |
|
| |||
155 | 50 | Long An | 2013 | TX Bắc Giang | TX Tân An |
|
| |||
| 51 | ,, |
|
|
| TX Bắc Giang | TT Vĩnh Hưng | |||
156 | 52 | Gia Lai | 1768 | TX Bắc Giang | TX Plâycu |
|
| |||
| 53 | Hà Nam |
|
|
| TX Bắc Giang | TT Lý Nhân | |||
| 54 | Kon Tum |
| TX Bắc Giang | TX Kon Tum |
|
| |||
|
|
|
|
|
|
| ||||
157 | 1 | Thái Nguyên | 80 | TX Bắc Ninh | TP Thái Nguyên |
|
| |||
158 | 2 | ,, | 42 |
|
| TX Bắc Ninh | TT Phú Bình | |||
| 3 | ,, |
|
|
| TT Gia Lương | TP Thái Nguyên | |||
159 | 4 | Hà Tây | 41 | TX Bắc Ninh | TX Hà Đông |
|
| |||
| 5 | ,, |
|
|
| TT Thuận Thành | TX Hà Đông | |||
160 | 6 | Thanh Hoá | 160 | TX Bắc Ninh | TP Thanh Hoá |
|
| |||
| 7 | Bắc Cạn | 172 | TX Bắc Ninh | TX Bắc Cạn |
|
| |||
161 | 8 | Phú Thọ | 70 | TX Bắc Ninh | TP Việt Trì |
|
| |||
| 9 | ,, |
|
|
| TX Bắc Ninh | TX Phú Thọ | |||
162 | 10 | Nam Định | 130 | TX Bắc Ninh | TP Nam Định |
|
| |||
163 | 11 | Quảng Ninh | 120 | TX Bắc Ninh | Bãi Cháy |
|
| |||
164 | 12 | ,, | 313 |
|
| TX Bắc Ninh | TT Móng Cái | |||
| 13 | ,, |
|
|
| TT Gia Lương | TT Cửa Ông | |||
165 | 14 | Tuyên Quang | 200 | TX Bắc Ninh | TX Tuyên Quang |
|
| |||
166 | 15 | Lạng Sơn | 123 | TX Bắc Ninh | Lạng Sơn |
|
| |||
167 | 16 | ,, | 145 |
|
| TX Bắc Ninh | TT Bắc Sơn | |||
| 17 | ,, |
|
|
| TX Bắc Ninh | TT Hữu Lũng | |||
168 | 18 | Hải Phòng | 118 | TX Bắc Ninh | Niệm Nghĩa |
|
| |||
| 19 | ,, |
| TX Bắc Ninh | Tam Bạc |
|
| |||
169 | 20 | Nghệ An | 322 | TX Bắc Ninh | TP Vinh |
|
| |||
170 | 21 | Thái Bình | 140 | TX Bắc Ninh | TX Thái Bình |
|
| |||
171 | 22 | Hà Giang | 330 | TX Bắc Ninh | TX Hà Giang |
|
| |||
172 | 23 | Cao Bằng | 320 | TX Bắc Ninh | TX Cao Bằng |
|
| |||
173 | 24 | Hà Tĩnh | 372 | TX Bắc Ninh | TX Hà Tĩnh |
|
| |||
174 | 25 | Sơn La | 370 |
|
| Gia Thuận | TX Sơn La | |||
175 | 26 | Đắc Lắc | 1450 | TX Bắc Ninh | TP Buôn Mê Thuột |
|
| |||
176 | 27 | TP Hồ Chí Minh | 1750 | TX Bắc Ninh | Miền Đông |
|
| |||
177 | 28 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
| TX Bắc Ninh | TP Vũng Tàu |
|
| |||
178 | 29 | Lâm Đồng | 1650 |
|
| TX Bắc Ninh | TX Bảo Lộc | |||
179 | 30 | Bình Dương | 1780 | TX Bắc Ninh | TX Thủ Dầu Một |
|
| |||
180 | 31 | Bình Phước |
| TX Bắc Ninh | TX Đồng Xoài |
|
| |||
| 32 | Kon Tum |
| TX Bắc Ninh | TX Kon Tum |
|
| |||
| 33 | Lai Châu |
| TX Bắc Ninh | TX Điện Biên |
|
| |||
| 34 | Ninh Bình |
| TX Bắc Ninh | TX Ninh Bình |
|
| |||
|
|
|
|
|
|
| ||||
181 | 1 | Vĩnh Long | 150 | TX Thủ Dầu Một | TX Vĩnh Long |
|
| |||
182 | 2 | Đắc Lắc | 400 | TX Thủ Dầu Một | TP Buôn Mê Thuật |
|
| |||
183 | 3 | Hà Nội | 1750 | TX Thủ Dầu Một | Giáp Bát |
|
| |||
184 | 4 | Hải Phòng | 1850 | TX Thủ Dầu Một | Niệm Nghĩa |
|
| |||
185 | 5 | Thái Bình | 1720 | TX Thủ Dầu Một | TX Thái Binh |
|
| |||
| 6 | Bắc Ninh |
| TX Thủ Dầu Một | TX Bắc Ninh |
|
| |||
| 7 | Cao Bằng |
| TX Thủ Dầu Một | TX Cao Bằng |
|
| |||
| 8 | Cà Mâu |
| TX Thủ Dầu Một | TX Cà Mâu |
|
| |||
| 9 | Hải Dương |
| TX Thủ Dầu Một | TP Hải Dương |
|
| |||
| 10 | Nam Định |
| TX Thủ Dầu Một | TP Nam Định |
|
| |||
|
|
|
|
|
|
| ||||
186 | 1 | TP Hồ Chí Minh | 700 | TP Quy Nhơn | Miền Đông |
|
| |||
187 | 2 | ,, | 750 |
|
| TX Phù Cát | Miền Đông | |||
188 | 3 | ,, | 800 |
|
| TX Hoài Nhơn | Miền Đông | |||
189 | 4 | ,, | 750 |
|
| TT Tây Sơn | Miền Đông | |||
190 | 5 | ,, | 750 |
|
| TT Phù Mỹ | Miền Đông | |||
| 6 | ,, |
|
|
| Tuy Phước | Miền Đông | |||
| 7 | ,, |
|
|
| Bồng Sơn | Miền Đông | |||
191 | 8 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 900 |
|
| TX Hoài Nhơn | Vũng Tàu | |||
| 9 | ,, | 800 | TP Quy Nhơn | TP Vũng Tàu |
|
| |||
| 10 | ,, |
|
|
| TP Quy Nhơn | Xuyên Mộc | |||
192 | 11 | Khánh Hoà | 240 | TP Quy Nhơn | TP Nha Trang |
|
| |||
| 12 | ,, |
|
|
| TP Quy Nhơn | TX Cam Ranh | |||
193 | 13 | Kon Tum | 180 | TP Quy Nhơn | TX Kon Tum |
|
| |||
194 | 14 | ,, | 200 |
|
| TX Hoài Nhơn | TX Kon Tum | |||
195 | 15 | ,, | 160 |
|
| TT An Nhơn | TX Kon Tum | |||
196 | 16 | ,, | 180 |
|
| TT Phù Mỹ | TX Kon Tum | |||
| 17 | ,, |
|
|
| TT Phù Cát | TX Kon Tum | |||
197 | 18 | Đắc Lắc | 380 |
|
| TX Hoài Nhơn | TP Buôn Mê Thuật | |||
198 | 19 | ,, | 310 | TP Quy Nhơn | TP Buôn Ma Thuật |
|
| |||
199 | 20 | ,, | 320 |
|
| TX Phù Cát | TP Buôn Mê Thuật | |||
200 | 21 | ,, | 320 |
|
| TX Hoài Nhơn | TT Krông Pắc | |||
201 | 22 | ,, | 390 |
|
| TT Phù Mỹ | TP Buôn Mê Thuật | |||
202 | 23 | ,, |
|
|
| TT Tuy Phước | TP Buôn Mê Thuật | |||
| 24 | ,, |
|
|
| TP Quy Nhơn | TT Eahleo | |||
203 | 25 | Đà Nẵng | 320 | TP Quy Nhơn | TP Đà Nẵng |
|
| |||
204 | 26 | ,, | 300 |
|
| TT Tuy Phước | TP Đà Nẵng | |||
205 | 27 | ,, | 230 |
|
| TX Hoài Nhơn | TP Đà Nẵng | |||
206 | 28 | Nghệ An | 700 | TP Quy Nhơn | TP Vinh |
|
| |||
207 | 29 | Hà Nội | 1100 | TP Quy Nhơn | Giáp Bát |
|
| |||
208 | 30 | ,, |
|
|
| TT Phù Mỹ | Giáp Bát | |||
209 | 31 | Hải Phòng | 1200 | TP Quy Nhơn | Niệm Nghĩa |
|
| |||
210 | 32 | Quảng Ninh | 1300 |
|
| TP Quy Nhơn | Móng Cái | |||
211 | 33 | ,, | 1200 |
|
| TX Hoài Nhơn | Bãi Cháy | |||
212 | 34 | Thừa Thiên - Huế |
| TP Quy Nhơn | An Cựu |
|
| |||
213 | 35 | Quảng Bình |
|
|
| TT Phù Mỹ | TX Đồng Hới | |||
214 | 36 | Tiền Giang |
|
|
| TT Hoài Nhơn | TX Mỹ Tho | |||
| 37 | Lâm Đồng |
| TP Quy Nhơn | TP Đà Lạt |
|
| |||
| 38 | Quảng Nam |
| TP Quy Nhơn | TX Hội An |
|
| |||
| 39 | ,, |
|
|
| TP Quy Nhơn | TX Vĩnh Diện | |||
| 40 | ,, |
|
|
| TP Quy Nhơn | TX Tam Kỳ | |||
|
|
|
|
|
|
| ||||
215 | 1 | TP Hồ Chí Minh | 132 |
|
| Lộc Ninh | Miền Đông | |||
216 | 2 | ,, | 163 |
|
| Phước Long | Miền Đông | |||
217 | 3 | ,, | 86 |
|
| Chơn Thành | Miền Đông | |||
218 | 4 | ,, | 112 |
|
| Bình Long | Miền Đông | |||
219 | 5 | ,, | 167 |
|
| Bù Đăng | Miền Đông | |||
220 | 6 | ,, | 109 | Đồng Xoài | Miền Đông |
|
| |||
| 7 | ,, |
|
|
| Bù Đốp | Miền Đông | |||
| 8 | ,, |
|
|
| Phú Văn | Miền Đông | |||
| 9 | ,, |
|
|
| Nha Bích | Miền Đông | |||
221 | 10 | Bến Tre | 238 |
|
| Lộc Ninh | TX Bến Tre | |||
222 | 11 | ,, | 269 |
|
| Phước Long | TX Bến Tre | |||
| 12 | Bắc Giang |
| Đồng Xoài | Bắc Giang |
|
| |||
| 13 | Bắc Ninh |
| Đồng Xoài | Bắc Ninh |
|
| |||
223 | 14 | Thái Bình | 1802 | Đồng Xoài | TX Thái Bình |
|
| |||
224 | 15 | ,, | 1856 |
|
| Phước Long | TX Thái Bình | |||
225 | 16 | ,, | 1805 |
|
| Bình Long | TX Thái Bình | |||
| 17 | ,, |
|
|
| TX Đồng Xoài | Diêm Điền | |||
| 18 | ,, |
|
|
| TX Đồng Xoài | Kiến Xương | |||
| 19 | ,, |
|
|
| TX Đồng Xoài | Đông Hưng | |||
226 | 20 | Ninh Bình | 1742 | Đồng Xoài | Ninh Bình |
|
| |||
227 | 21 | Long An | 210 |
|
| Lộc Ninh | TX Tân An | |||
228 | 22 | ,, | 210 |
|
| Phước Long | Tân An | |||
229 | 23 | ,, | 166 |
|
| Phước Long | Cần Giuộc | |||
230 | 24 | ,, | 214 |
|
| Bù Đăng | Tân An | |||
231 | 25 | ,, | 135 |
|
| Lộc Ninh | Cần Giuộc | |||
232 | 26 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 265 |
|
| Phước Long | Vũng Tàu | |||
| 27 | ,, | 234 |
|
| Lộc Ninh | Vũng Tàu | |||
| 28 | ,, |
|
|
| Lộc Ninh | Bà Rịa | |||
233 | 29 | Đồng Nai | 170 |
|
| Phước Long | Tam Hoà | |||
234 | 30 | ,, | 195 |
|
| Lộc Ninh | Long Khánh | |||
235 | 31 | ,, | 117 | Đồng Xoài | Tam Hoà |
|
| |||
236 | 32 | ,, | 172 |
|
| Đồng Xoài | Long Khánh | |||
237 | 33 | ,, | 140 |
|
| Lộc Ninh | Tam Hoà | |||
238 | 34 | ,, | 226 |
|
| Phước Long | Long Khánh | |||
239 | 35 | ,, | 174 |
|
| Bù Đăng | Tam Hoà | |||
240 | 36 | ,, | 230 |
|
| Bù Đăng | Long Khánh | |||
| 37 | ,, |
|
|
| Bù Đăng | Tân Phú | |||
| 38 | ,, |
|
|
| Lộc Ninh | Xuân Lộc | |||
241 | 39 | Trà Vinh | 277 |
|
| Lộc Ninh | Trà Vinh | |||
242 | 40 | ,, | 300 | Đồng Xoài | Trà Vinh |
|
| |||
243 | 41 | Vĩnh Long | 266 |
|
| Lộc Ninh | TT Bình Minh | |||
| 42 | ,, |
|
|
| Bình Long | Vũng Liêm | |||
| 43 | ,, |
|
|
| Đồng Xoài | Tam Bình | |||
| 44 | ,, |
|
|
| Bù Đăng | Trà Ôn | |||
| 45 | ,, |
|
|
| Lộc Ninh | Vĩnh Long | |||
| 46 | Cao Bằng |
| Đồng Xoài | Cao Bằng |
|
| |||
| 47 | Đồng Tháp |
|
|
| Lộc Ninh | TX Cao Lãnh | |||
| 48 | Hải Phòng |
| TX Bình Phước | Niệm Nghĩa |
|
| |||
| 49 | Hải Dương |
| TX Bình Phước | TP Hải Dương |
|
| |||
| 50 | Thanh Hoá |
| Đồng Xoài | TP Thanh Hoá |
|
| |||
| 51 | ,, |
|
|
| Đồng Xoài | TT Nga Sơn | |||
| 52 | Thừa Thiên Huế |
| Đồng Xoài | An Cựu |
|
| |||
| 53 | Tiền Giang |
|
|
| Lộc Ninh | Mỹ Tho | |||
|
|
|
|
|
|
| ||||
244 | 1 | TP Hồ Chí Minh | 198 | TX Phan Thiết | Miền Đông |
|
| |||
245 | 2 | ,, | 175 |
|
| TT Hàm Tân | Miền Đông | |||
246 | 3 | ,, | 150 |
|
| TT Đức Linh | Miền Đông | |||
247 | 4 | ,, | 178 |
|
| TT Tánh Linh | Miền Đông | |||
248 | 5 | ,, | 270 |
|
| TT Phan Rí | Miền Đông | |||
249 | 6 | ,, | 300 |
|
| Liên Hương | Miền Đông | |||
250 | 7 | ,, | 268 |
|
| Chợ Lầu | Miền Đông | |||
251 | 8 | ,, | 178 |
|
| Bác Ruộng | Miền Đông | |||
252 | 9 | ,, |
|
|
| Đa Mi | Miền Đông | |||
| 10 | ,, |
|
|
| Tuy Phong | Miền Đông | |||
| 11 | ,, |
|
|
| Hàm Thuận Bắc | Miền Đông | |||
| 12 | ,, |
|
|
| Mũi Né | Miền Đông | |||
| 13 | ,, |
|
|
| Hàm Thuận Nam | Miền Đông | |||
253 | 14 | Bến Tre | 284 | TX Phan Thiết | TX Bến Tre |
|
| |||
| 15 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
| TX Phan Thiết | TP Vũng Tàu |
|
| |||
| 16 | ,, |
|
|
| TX Phan Thiết | Bà Rịa | |||
| 17 | Cà Mau |
| TX Phan Thiết | TX Cà Mau |
|
| |||
| 18 | Cần Thơ |
| TX Phan Thiết | TP Cần Thơ |
|
| |||
254 | 19 | Hà Nội | 1520 | TX Phan Thiết | Giáp Bát |
|
| |||
255 | 20 | Khánh Hoà | 180 |
|
| TT Phan Rí | TP Nha Trang | |||
256 | 21 | ,, | 160 |
|
| Liên Hương | TP Nha Trang | |||
257 | 22 | Thái Bình | 1500 |
|
| Đức Linh | TX Thái Bình | |||
| 23 | ,, |
| TX Phan Thiết | TX Thái Bình |
|
| |||
258 | 24 | Đà Nẵng |
|
|
| TT Hàm Tân | TP Đà Nẵng | |||
259 | 25 | ,, |
|
|
| TT Tánh Linh | TP Đà Nẵng | |||
260 | 26 | Tiền Giang |
|
|
| TT Đức Linh | TP Mỹ Tho | |||
| 27 | Trà Vinh |
| TX Phan Thiết | TX Trà Vinh |
|
| |||
| 28 | Vĩnh Long |
| TX Phan Thiết | Vĩnh Long |
|
| |||
|
|
|
|
|
|
| ||||
261 | 1 | TP Hồ Chí Minh | 86 | TX Bến Tre | Miền Tây |
|
| |||
262 | 2 | ,, | 122 |
|
| TT Chợ Lách | Miền Tây | |||
263 | 3 | ,, | 137 |
|
| TT Thanh Phú | Miền Tây | |||
264 | 4 | ,, | 130 |
|
| TT Bình Đại | Miền Tây | |||
265 | 5 | ,, | 126 |
|
| Ba Tri | Miền Tây | |||
266 | 6 | ,, | 103 |
|
| Mỏ Cày | Miền Tây | |||
| 7 | ,, |
|
|
| TT Giồng Trôm | Miền Tây | |||
| 8 | ,, |
|
|
| TT Ba Vát | Miền Tây | |||
267 | 9 | ,, |
|
|
| TT Tiên Thuý | Miền Tây | |||
| 10 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 251 |
|
| TT Chợ Lách | TP Vũng Tàu | |||
| 11 | ,, | 215 | TX Bến Tre | TP Vũng Tàu |
|
| |||
| 12 | ,, |
|
|
| TX Bến Tre | TX Bà Rịa | |||
268 | 13 | Đồng Nai | 225 |
|
| TX Bến Tre | Tân Phú | |||
269 | 14 | ,, | 259 |
|
| TT Bình Đại | Tân Phú | |||
270 | 15 | ,, | 170 |
|
| TX Bến Tre | Long Khánh | |||
271 | 16 | ,, | 226 |
|
| Ba Tri | Tân Phú | |||
272 | 17 | ,, | 271 |
|
| Thạnh Phú | Tân Phú | |||
273 | 18 | Tây Ninh | 197 | TX Bến Tre | TX Tây Ninh |
|
| |||
274 | 19 | Lâm Đồng | 295 |
|
| TX Bến Tre | TX Bảo Lộc | |||
| 20 | Bình Thuận | 295 | TX Bến Tre | TX Phan Thiết |
|
| |||
| 21 | Bình Phước | 230 |
|
| TX Bến Tre | Lộc Ninh | |||
| 22 | ,, | 250 |
|
| TX Bến Tre | Phước Long | |||
275 | 23 | Long An | 110 |
|
| TX Bến Tre | Mộc Hoá | |||
| 24 | Cà Mau |
| TX Bến Tre | TX Cà Mau |
|
| |||
| 25 | Đồng Tháp |
|
|
| TX Bến Tre | Mỹ An | |||
|
|
|
|
|
|
| ||||
276 | 1 | Hà Nội | 280 | TX Cao Bằng | Gia Lâm |
|
| |||
277 | 2 | Hà Tây | 300 | TX Cao Bằng | TX Hà Đông |
|
| |||
278 | 3 | Phú Thọ | 320 | TX Cao Bằng | TP Việt Trì |
|
| |||
| 4 | ,, |
|
|
| TX Cao Bằng | TX Phú Thọ | |||
279 | 5 | Thái Nguyên | 200 | TX Cao Bằng | TP Thái Nguyên |
|
| |||
| 6 | Bắc Giang | 310 | TX Cao Bằng | TX Bắc Giang |
|
| |||
280 | 7 | Nam Định | 400 | TX Cao Bằng | TP Nam Định |
|
| |||
| 8 | ,, |
|
|
| TX Cao Bằng | Giao Thuỷ | |||
281 | 9 | Gia Lai | 1800 | TX Cao Bằng | TX Plây Cu |
|
| |||
282 | 10 | Đắc Lắc | 1700 | TX Cao Bằng | TP Buôn Mê Thuật |
|
| |||
283 | 11 | Lâm Đồng | 1850 | TX Cao Bằng | TP Đà Lạt |
|
| |||
| 12 | ,, |
|
|
| TX Cao Bằng | TT Cát Tiên | |||
284 | 13 | Bình Dương | 2100 | TX Cao Bằng | TX Thủ Dầu Một |
|
| |||
285 | 14 | Hà Nam | 330 |
|
| TX Cao Bằng | TX Phủ Lý | |||
| 15 | ,, |
|
|
| TX Cao Bằng | Bình Lục | |||
286 | 16 | Vĩnh Phúc | 300 | TX Cao Bằng | TX Vĩnh Yên |
|
| |||
| 17 | Bắc Ninh | 290 | TX Cao Bằng | TX Bắc Ninh |
|
| |||
287 | 18 | Tuyên Quang | 300 | TX Cao Bằng | TX Tuyên Quang |
|
| |||
288 | 19 | Hưng Yên | 330 | TX Cao Bằng | TX Hưng Yên |
|
| |||
289 | 20 | Ninh Bình |
| TX Cao Bằng | TX Ninh Bình |
|
| |||
290 | 21 | Bình Phước |
| TX Cao Bằng | TX Đồng Xoài |
|
| |||
| 22 | Bạc Liêu |
|
|
| TX Cao Bằng | Láng Trâm | |||
| 23 | TP Hồ Chí Minh |
| TX Cao Bằng | Miền Đông |
|
| |||
| 24 | Kon Tum |
| TX Cao Bằng | TX Kon Tum |
|
| |||
| 25 | Quảng Ngãi |
| TX Cao Bằng | TX Quảng Ngãi |
|
| |||
| 26 | Thái Bình |
| TX Cao Bằng | TX Thái Bình |
|
| |||
|
|
|
|
|
|
| ||||
291 | 1 | Sóc Trăng | 116 | TX Cà Mau | TX Sóc Trăng |
|
| |||
292 | 2 | Cần Thơ | 176 | TX Cà Mau | TP Cần Thơ |
|
| |||
293 | 3 | ,, | 201 |
|
| TX Cà Mau | TT Ѻ Môn | |||
294 | 4 | ,, | 224 |
|
| TX Cà Mau | TT Vị Thanh | |||
| 5 | An Giang | 240 | TX Cà Mau | Long Xuyên |
|
| |||
| 6 | ,, | 295 |
|
| TX Cà Mau | Châu Đốc | |||
| 7 | ,, | 320 |
|
| TX Cà Mau | Tịnh Biên | |||
295 | 8 | Kiên Giang | 383 |
|
| TX Cà Mau | Hà Tiên | |||
| 9 | ,, |
| TX Cà Mau | Rạch Sỏi |
|
| |||
296 | 10 | Vĩnh Long | 253 |
|
| TX Cà Mau | Vũng Liêm | |||
297 | 11 | ,, | 213 | TX Cà Mau | TX Vĩnh Long |
|
| |||
298 | 12 | Trà Vinh | 277 | TX Cà Mau | TX Trà Vinh |
|
| |||
299 | 13 | Tiền Giang | 284 | TX Cà Mau | Mỹ Tho |
|
| |||
300 | 14 | Bến Tre | 267 | TX Cà Mau | TX Bến Tre |
|
| |||
301 | 15 | Long An | 300 | TX Cà Mau | Tân An |
|
| |||
302 | 16 | TP Hồ Chí Minh | 347 | TX Cà Mau | Miền Tây |
|
| |||
| 17 | ,, |
|
|
| TT Nam Căn | Miền Tây | |||
| 18 | ,, |
|
|
| TT Cái Nước | Miền Tây | |||
303 | 19 | Đồng Nai | 432 |
|
| TX Cà Mau | Long Khánh | |||
304 | 20 | ,, | 472 |
|
| TX Cà Mau | Tân Phú | |||
305 | 21 | Bình Dương | 377 | TX Cà Mau | TX Thủ Dầu Một |
|
| |||
| 22 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 374 | TX Cà Mau | TP Vũng Tàu |
|
| |||
| 23 | ,, |
|
|
| TX Cà Mau | Xuyên Mộc | |||
306 | 24 | Bình Thuận | 539 | TX Cà Mau | Phan Thiết |
|
| |||
307 | 25 | Nghệ An | 1779 | TX Cà Mau | Vinh |
|
| |||
308 | 26 | Thanh Hoá | 1917 | TX Cà Mau | TP Thanh Hoá |
|
| |||
309 | 27 | Ninh Bình | 1977 | TX Cà Mau | TX Ninh Bình |
|
| |||
310 | 28 | Nam Định | 2007 | TX Cà Mau | TP Nam Định |
|
| |||
311 | 29 | ,, | 2047 |
|
| TX Cà Mau | Nghĩa Hưng | |||
312 | 30 | Hà Nội | 2070 | TX Cà Mau | Giáp Bát |
|
| |||
313 | 31 | Hải Dương | 2128 | TX Cà Mau | TP Hải Dương |
|
| |||
314 | 32 | Lạng Sơn | 2235 | TX Cà Mau | Lạng Sơn |
|
| |||
315 | 33 | Tây Ninh | 447 | TX Cà Mau | Tây Ninh |
|
| |||
316 | 34 | Đồng Tháp | 228 |
|
| TX Cà Mau | Sa Đéc | |||
317 | 35 | Hải Phòng | 2173 | TX Cà Mau | Niệm Nghĩa |
|
| |||
|
|
|
|
|
|
| ||||
318 | 1 | Bình Thuận | 367 | TP Cần Thơ | TX Phan Thiết |
|
| |||
319 | 2 | Lâm Đồng | 500 | TP Cần Thơ | TP Đà Lạt |
|
| |||
| 3 | Cà Mau | 177 | TP Cần Thơ | TX Cà Mau |
|
| |||
| 4 | ,, |
|
|
| TT Ѻ Môn | TX Cà Mau | |||
| 5 | ,, |
|
|
| TT Vị Thanh | TX Cà Mau | |||
320 | 6 | TP Hồ Chí Minh | 169 | TP Cần Thơ | Miền Tây |
|
| |||
321 | 7 | ,, | 229 |
|
| Vị Thanh | Miền Tây | |||
322 | 8 | ,, | 200 |
|
| Phụng Hiệp | Miền Tây | |||
323 | 9 | ,, | 214 |
|
| Thốt Nốt | Miền Tây | |||
| 10 | ,, |
|
|
| TT Ѻ Môn | Miền Tây | |||
| 11 | ,, |
|
|
| Long Mỹ | Miền Tây | |||
324 | 12 | Bạc Lỉêu | 110 | TP Cần Thơ | TX Bạc Liêu |
|
| |||
325 | 13 | ,, | 155 |
|
| TP Cần Thơ | Láng Trâm | |||
326 | 14 | Kiên Giang | 110 | TP Cần Thơ | TX Rạch Sỏi |
|
| |||
327 | 15 | ,, | 205 |
|
| TP Cần Thơ | TX Hà Tiên | |||
328 | 16 | ,, | 92 |
|
| TP Cần Thơ | Gò Quao | |||
329 | 17 | Đồng Nai | 310 |
|
| TP Cần Thơ | Tân Phú | |||
330 | 18 | ,, | 245 |
|
| TP Cần Thơ | Long Khánh | |||
331 | 19 | ,, | 256 |
|
| Thốt Nốt | Tam Hoà | |||
332 | 20 | ,, | 280 |
|
| TP Cần Thơ | Xuân Lộc | |||
| 21 | ,, |
|
|
| TP Cần Thơ | Tam Hoà | |||
333 | 22 | Trà Vinh | 101 | TP Cần Thơ | TX Trà Vinh |
|
| |||
334 | 23 | Khánh Hoà | 592 | TP Cần Thơ | TP Nha Trang |
|
| |||
335 | 24 | Đà Nẵng | 1106 | TP Cần Thơ | TP Đà Nẵng |
|
| |||
336 | 25 | Quảng Trị | 1283 | TP Cần Thơ | TX Đông Hà |
|
| |||
337 | 26 | Hà Nội | 1874 | TP Cần Thơ | Giáp Bát |
|
| |||
338 | 27 | Lạng Sơn | 2033 | TP Cần Thơ | TX Lạng Sơn |
|
| |||
| 28 | Tiền Giang |
| TP Cần Thơ | TX Mỹ Tho |
|
| |||
| 29 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
|
|
| TP Cần Thơ | Bà Rịa | |||
| 30 | ,, |
|
|
| TP Cần Thơ | Long Đất | |||
| 31 | ,, | 315 | TP Cần Thơ | TP Vũng Tàu |
|
| |||
|
|
|
|
|
|
| ||||
339 | 1 | TP Hồ Chí Minh | 973 | TP Đà Nắng | Miền Đông |
|
| |||
340 | 2 | Đắc Lắc | 639 | TP Đà Nắng | TP Buôn Ma Thuật |
|
| |||
341 | 3 | ,, |
|
|
| Đà Nẵng | TT Eah Leo | |||
| 4 | ,, |
|
|
| Đà Nẵng | TT Krông Pắc | |||
342 | 5 | Lâm Đồng | 745 | TP Đà Nắng | TP Đà Lạt |
|
| |||
343 | 6 | ,, | 800 |
|
| TP Đà Nẵng | TT Bảo Lộc | |||
| 7 | ,, |
|
|
| Đà Nẵng | TT Lâm Hà | |||
344 | 8 | Nghệ An | 475 | TP Đà Nắng | TP Vinh |
|
| |||
345 | 9 | Hà Nội | 761 | TP Đà Nắng | Giáp Bát |
|
| |||
346 | 10 | Kon Tum | 511 | TP Đà Nắng | TX Kon Tum |
|
| |||
347 | 11 | Gia Lai | 451 | TP Đà Nắng | TX Plây Cu |
|
| |||
| 12 | ,, |
|
|
| TP Đà Nẵng | TT Aym Pa | |||
| 13 | Bình Định | 301 | TP Đà Nẵng | TP Quy Nhơn |
|
| |||
| 14 | ,, |
|
|
| TP Đà Nẵng | TT Tuy Phước | |||
| 15 | ,, |
|
|
| TP Đà Nẵng | TT Hoài Nhơn | |||
| 16 | Bình Thuận |
|
|
| TP Đà Nẵng | Hàm Tân | |||
| 17 | ,, |
|
|
| TP Đà Nẵng | Tánh Linh | |||
| 18 | Cần Thơ |
| TP Đà Nẵng | TP Cần Thơ |
|
| |||
| 19 | Đồng Nai |
| TP Đà Nẵng | Tam Hoà |
|
| |||
| 20 | ,, |
|
|
| TP Đà Nẵng | Tân Phú | |||
348 | 21 | Quảng Ngãi | 126 | TP Đà Nẵng | TX Quảng Ngãi |
|
| |||
| 22 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 850 | TP Đà Nẵng | TP Vũng Tàu |
|
| |||
| 23 | ,, |
|
|
| TP Đà Nẵng | Bà Rịa | |||
| 24 | ,, |
|
|
| TP Đà Nẵng | Long Đất | |||
| 25 | ,, |
|
|
| TP Đà Nẵng | Xuyên Mộc | |||
349 | 26 | Tây Ninh | 1020 | TP Đà Nẵng | TX Tây Ninh |
|
| |||
350 | 27 | Khánh Hoà | 522 | TP Đà Nẵng | TP Nha Trang |
|
| |||
| 28 | ,, |
|
|
| TP Đà Nẵng | TX Cam Ranh | |||
351 | 29 | Hải Phòng | 860 | TP Đà Nẵng | Niệm Nghĩa |
|
| |||
352 | 30 | Quảng Ninh | 912 | TP Đà Nẵng | Bãi Cháy |
|
| |||
353 | 31 | Nam Định | 698 | TP Đà Nẵng | TP Nam Định |
|
| |||
354 | 32 | Quảng Trị | 175 | TP Đà Nẵng | TX Đông Hà |
|
| |||
355 | 33 | Quảng Bình | 270 | TP Đà Nẵng | Đồng Hới |
|
| |||
356 | 34 | Lạng Sơn | 920 | TP Đà Nẵng | TX Lạng sơn |
|
| |||
| 35 | Ninh Bình |
| TP Đà Nẵng | TX Ninh Bình |
|
| |||
|
|
|
|
|
|
| ||||
357 | 1 | TP Hồ Chí Minh | 650 | TP Buôn Ma Thuột | Miền Đông |
|
| |||
358 | 2 | ,, | 290 |
|
| TT Đắc Nông | Miền Đông | |||
| 3 | ,, |
|
|
| Gia Nghĩa | Miền Đông | |||
359 | 4 | Phú Thọ | 1480 | TP Buôn Ma Thuột | TP Việt Trì |
|
| |||
| 5 | ,, |
|
|
| TP Buôn Mê Thuật | TX Phú Thọ | |||
360 | 6 | Thanh Hoá | 1230 | TP Buôn Ma Thuột | TP Thanh Hoá |
|
| |||
361 | 7 | Quảng Ngãi | 520 | TP Buôn Ma Thuột | TX Quảng Ngãi |
|
| |||
| 8 | ,, |
|
|
| TX Đắc Nông | TX Quảng Ngãi | |||
| 9 | Đà Nẵng | 650 | TP Buôn Ma Thuột | TP Đà Nẵng |
|
| |||
362 | 10 | ,, | 700 |
|
| TT Krông Pắc | TP Đà Nẵng | |||
| 11 | ,, | 560 |
|
| TT Eah Leo | TP Đà Nẵng | |||
363 | 12 | Nghệ An | 1090 | TP Buôn Ma Thuột | TP Vinh |
|
| |||
364 | 13 | ,, | 1150 |
|
| TT Đắc Nông | TP Vinh | |||
| 14 | ,, |
|
|
| TT Krông Pắc | TP Vinh | |||
365 | 15 | Hà Nội | 1390 | TP Buôn Ma Thuột | Giáp Bát |
|
| |||
366 | 16 | Đồng Nai | 430 | TP Buôn Ma Thuột | TP Biên Hoà |
|
| |||
367 | 17 | ,, | 270 |
|
| TT Đắc Nông | TP Biên Hoà | |||
| 18 | ,, |
|
|
| TP Buôn Mê Thuật | Tân Phú | |||
| 19 | ,, |
|
|
| TT Đắc Nông | Xuân Lộc | |||
368 | 20 | Hải Phòng | 1490 | TP Buôn Ma Thuột | Niệm Nghĩa |
|
| |||
369 | 21 | Nam Định | 698 | TP Buôn Ma Thuột | TP Nam Định |
|
| |||
370 | 22 | Thừa Thiên Huế | 750 | TP Buôn Ma Thuột | An Cựu |
|
| |||
| 23 | ,, |
|
|
| Krông Pắc | An Cựu | |||
371 | 24 | Thái Bình | 1400 | TP Buôn Ma Thuột | TX Thái Bình |
|
| |||
372 | 25 | ,, | 1460 |
|
| TT Krông Pắc | TX Thái Bình | |||
373 | 26 | Lạng sơn | 1500 | TP Buôn Ma Thuột | TX Lạng Sơn |
|
| |||
374 | 27 | ,, | 1560 |
|
| TT Krông Pắc | TX Lạng Sơn | |||
| 28 | Bắc Giang | 1430 | TP Buôn Ma Thuột | TX Bắc Giang |
|
| |||
375 | 29 | Ninh Bình | 1290 | TP Buôn Ma Thuột | TX Ninh Bình |
|
| |||
| 30 | ,, |
|
|
| TP Buôn Mê Thuật | TT Kim Sơn | |||
| 31 | Cao Bằng | 1662 | TP Buôn Ma Thuột | Cao Bằng |
|
| |||
376 | 32 | Hưng Yên | 1460 | TP Buôn Ma Thuột | Hưng Yên |
|
| |||
| 33 | ,, |
|
|
| Eaka | TX Hưng Yên | |||
377 | 34 | Bình Định | 260 |
|
| TT Eah Leo | TP Quy Nhơn | |||
| 35 | ,, | 250 | TP Buôn Ma Thuột | Quy Nhơn |
|
| |||
| 36 | ,, |
|
|
| TP Buôn Ma Thuột | TX Hoài Nhơn | |||
| 37 | ,, |
|
|
| TP Buôn Ma Thuột | TX Phù Cát | |||
| 38 | ,, |
|
|
| TT Krông Pắc | TX Hoài Nhơn | |||
| 39 | ,, |
|
|
| TP Buôn Ma Thuột | TT Phù Mỹ | |||
| 40 | ,, |
|
|
| TP Buôn Ma Thuột | Tuy Phước | |||
| 41 | Bình Dương | 300 | TP Buôn Ma Thuột | TX Thủ Dầu Một |
|
| |||
378 | 42 | Quảng Nam | 580 | TP Buôn Ma Thuột | TX Hội An |
|
| |||
379 | 43 | ,, | 550 |
|
| TP Buôn Ma Thuột | TX Tam Kỳ | |||
380 | 44 | Hà Tĩnh | 1050 | TP Buôn Ma Thuột | TX Hà Tĩnh |
|
| |||
| 45 | ,, |
|
|
| TP Buôn Ma Thuột | TT Hồng Lĩnh | |||
381 | 46 | Hải Dương | 1450 | Buôn Ma Thuột | TX Hải Dương |
|
| |||
| 47 | ,, |
|
|
| TT Eaka | Qúy Cao | |||
| 48 | ,, |
|
|
| TP Buôn Ma Thuột | Sặt | |||
| 49 | ,, |
|
|
| TP Buôn Ma Thuột | Ninh Giang | |||
| 50 | ,, |
|
|
| TP Buôn Ma Thuột | TT Sao Đỏ | |||
382 | 51 | Hà Tây | 1380 | TP Buôn Ma Thuột | TX Hà Đông |
|
| |||
383 | 52 | Hà Nam | 1300 | TP Buôn Ma Thuột | TX Phủ Lý |
|
| |||
| 53 | ,, |
|
|
| TP Buôn Ma Thuột | TT Hoà Mạc | |||
384 | 54 | Quảng Trị | 850 | TP Buôn Ma Thuột | TX Đông Hà |
|
| |||
| 55 | ,, |
|
|
| TP Buôn Ma Thuột | Hương Hoá | |||
385 | 56 | Kon Tum | 250 | TP Buôn Ma Thuột | TX Kon Tum |
|
| |||
386 | 57 | Vĩnh Phúc | 1430 | TP Buôn Ma Thuột | TX Vĩnh Yên |
|
| |||
387 | 58 | Phú Yên | 200 | TP Buôn Ma Thuột | TX Tuy Hoà |
|
| |||
| 59 | Bà Rịa Vũng Tàu |
|
|
| TP Buôn Ma Thuột | Long Đất | |||
| 60 | Bắc Ninh |
| TP Buôn Ma Thuột | TX Bắc Ninh |
|
| |||
| 61 | Long An |
| TP Buôn Ma Thuột | TX Tân An |
|
| |||
| 62 | Quảng Bình |
| TP Buôn Ma Thuột | Đồng Hới |
|
| |||
| 63 | Tây Ninh |
| TP Buôn Ma Thuột | TX Tây Ninh |
|
| |||
| 64 | Thái Nguyên |
| TP Buôn Ma Thuột | TP Thái Nguyên |
|
| |||
|
|
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Bình Phước | 227 |
|
| Long Khánh | Phước Long | |||
| 2 | ,, |
|
|
| Long Khánh | Bù Đăng | |||
| 3 | ,, | 237 |
|
| Long Khánh | Lộc Ninh | |||
| 4 | ,, | 193 |
|
| Long Khánh | Đồng Xoài | |||
388 | 5 | ,, | 200 |
|
| Xuân Lộc | Lộc Ninh | |||
389 | 6 | ,, | 300 |
|
| Tân Phú | Bù Đăng (Bù Đốp) | |||
| 7 | ,, |
|
|
| Tam Hoà | Bù Đăng | |||
| 8 | ,, |
|
|
| Tam Hoà | Phước Long | |||
| 9 | ,, |
|
|
| Tam Hoà | Đồng Xoài | |||
| 10 | ,, |
|
|
| Tam Hoà | Lộc Ninh | |||
390 | 11 | Tây Ninh | 223 |
|
| Long Khánh | TX Tây Ninh | |||
391 | 12 | ,, | 224 |
|
| Tân Phú | TX Tây Ninh | |||
392 | 13 | ,, | 210 |
|
| Xuân Lộc | TX Tây Ninh | |||
| 14 | Cần Thơ | 293 |
|
| Tân Phú | Cần Thơ | |||
393 | 15 | ,, | 198 | Tam Hoà | TP Cần Thơ |
|
| |||
| 16 | ,, | 266 |
|
| Long Khánh | TP Cần Thơ | |||
| 17 | ,, |
|
|
| Tam Hoà | Thốt Nốt | |||
| 18 | ,, |
|
|
| Xuân Lộc | TP Cần Thơ | |||
394 | 19 | Đồng Tháp | 348 |
|
| Tân Phú | Hồng Ngự | |||
395 | 20 | ,, |
| Tam Hoà | TX Châu Đốc |
|
| |||
396 | 21 | ,, | 268 |
|
| Tân Phú | TX Sa Đéc | |||
397 | 22 | ,, | 292 |
|
| Tân Phú | TX Cao Lãnh | |||
398 | 23 | ,, | 260 |
|
| Xuân Lộc | TX Cao Lãnh | |||
| 24 | ,, |
|
|
| Long Khánh | TX Cao Lãnh | |||
399 | 25 | Vĩnh Long | 166 | Tam Hoà | TX Vĩnh Long |
|
| |||
400 | 26 | ,, | 260 |
|
| Tân phú | Vũng Liêm | |||
| 27 | ,, |
|
|
| Tam Hoà | Vũng Liêm | |||
401 | 28 | Đà Nẵng | 818 |
|
| Tân Phú | TP Đà Nẵng | |||
402 | 29 | ,, | 942 | Tam Hoà | TP Đà Nẵng |
|
| |||
403 | 30 | Thái Bình | 1629 | Tam Hoà | TX Thái Bình |
|
| |||
404 | 31 | ,, | 1553 |
|
| Tân Phú | TX Thái Bình | |||
| 32 | Bến Tre | 196 |
|
| Long Khánh | TX Bến Tre | |||
| 33 | ,, | 230 |
|
| Tân Phú | TX Bến Tre | |||
| 34 | ,, | 250 |
|
| Tân Phú | TT Thạnh Phú | |||
| 35 | ,, | 259 |
|
| Tân Phú | TT Bình Đại | |||
| 36 | ,, | 241 |
|
| Tân Phú | Ba Tri | |||
405 | 37 | Ninh Bình | 1637 | Tam Hoà | TX Ninh Bình |
|
| |||
406 | 38 | ,, | 1584 |
|
| Long Khánh | Kim Sơn | |||
407 | 39 | Nam Định | 1690 |
|
| Tam Hoà | Hải Hậu | |||
408 | 40 | ,, | 1618 |
|
| TT Xuân Lộc | Hải Hậu | |||
409 | 41 | ,, | 1624 |
|
| Tân Phú | Hải Hậu | |||
| 42 | ,, |
|
|
| Tam Hoà | TP Nam Định | |||
410 | 43 | Hải Dương | 1624 |
|
| Tân Phú | Hải Dương | |||
411 | 44 | ,, |
| Tam Hoà | Hải Dương |
|
| |||
412 | 45 | Hà Nội | 1700 | Tam Hoà | Giáp Bát |
|
| |||
413 | 46 | Long An | 169 |
|
| Tân Phú | TX Tân An | |||
414 | 47 | ,, | 148 |
|
| TT Xuân Lộc | TX Tân An | |||
415 | 48 | ,, | 80 |
|
| Tam Hoà | Hậu Nghĩa | |||
| 49 | ,, |
|
|
| Long Khánh | TX Tân An | |||
| 50 | ,, |
|
|
| Long Khánh | Mộc Hoá | |||
| 51 | ,, |
|
|
| Long Khánh | Đức Huệ | |||
| 52 | ,, |
|
|
| Tân Phú | Mộc Hoá | |||
| 53 | ,, |
|
|
| Tân Phú | Vĩnh Hưng | |||
| 54 | ,, |
|
|
| Tân Phú | Đức Huệ | |||
| 55 | ,, |
|
|
| Tân Phú | Châu Thành | |||
| 56 | ,, |
|
|
| Tân Phú | Tân Trụ | |||
416 | 57 | Tiền Giang | 133 |
|
| Long Khánh | TX Gò Công | |||
417 | 58 | ,, | 195 |
|
| Tân Phú | TP Mỹ Tho | |||
418 | 59 | ,, | 213 |
|
| Tân Phú | TT Cái Bè | |||
419 | 60 | ,, | 203 |
|
| Tân Phú | Cai Lậy | |||
| 61 | ,, |
|
|
| Tân Phú | TX Gò Công | |||
| 62 | ,, |
|
|
| Tam Hoà | Gò Công Đông | |||
| 63 | An Giang | 370 |
|
| Tân Phú | Châu Đốc | |||
| 64 | ,, | 323 |
|
| Tân Phú | TT Chợ Mới | |||
420 | 65 | ,, | 315 |
|
| Tân Phú | TX Long Xuyên | |||
421 | 66 | ,, | 314 |
|
| TT Xuân Lộc | TX Châu Đốc | |||
| 67 | ,, |
|
|
| Tam Hoà | TX Châu Đốc | |||
422 | 68 | Đắc Lắc | 820 |
|
| Tân Phú | TP Buôn Mê Thuột | |||
423 | 69 | ,, | 370 |
|
| Xuân Lộc | TT Đắc Nông | |||
| 70 | ,, |
| TP Biên Hoà | TP Buôn Mê Thuật |
|
| |||
| 71 | ,, |
|
|
| TP Biên Hoà | TT Đắc Nông | |||
424 | 72 | Sóc Trăng | 261 | Tam Hoà | TX Sóc Trăng |
|
| |||
| 73 | ,, |
|
|
| Tân Phú | TX Sóc Trăng | |||
| 74 | ,, |
|
|
| Trị An | TX Sóc Trăng | |||
425 | 75 | Trà Vinh | 335 |
|
| TT Tân Phú | TX Trà Vinh | |||
| 76 | ,, |
|
|
| Long Khánh | Trà Vinh | |||
426 | 77 | ,, |
|
|
| Tam Hoà | Tiểu Cần | |||
| 78 | Cà Mau | 310 |
|
| TT Tân Phú | TX Cà Mau | |||
| 79 | ,, | 270 |
|
| Long Khánh | TX Cà Mau | |||
427 | 80 | Kiên Giang | 278 |
|
| Tam Hoà | Rạch Sỏi | |||
428 | 81 | Thanh Hoá | 1577 |
|
| Tam Hoà | Nga Sơn | |||
429 | 82 | Khánh Hoà | 420 | Tam Hoà | Nha Trang |
|
| |||
430 | 83 | Thừa Thiên Huế | 1044 | Tam Hoà | An cựu |
|
| |||
431 | 84 | Nghệ An |
| Tam Hoà | TP Vinh |
|
| |||
| 85 | Bắc Giang |
| TP Biên Hoà | TX Bắc Giang |
|
| |||
| 86 | Quảng Trị |
|
|
| TT Long Khánh | TX Đông Hà | |||
|
|
|
|
|
|
| ||||
432 | 1 | TP Hồ Chí Minh | 157 | Cao Lãnh | Miền Tây |
|
| |||
| 2 | ,, |
|
|
| Xa Rài | Miền Tây | |||
| 3 | ,, |
|
|
| Tam Nông | Miền Tây | |||
433 | 4 | ,, | 143 |
|
| Sa Đéc | Miền Tây | |||
434 | 5 | ,, | 132 |
|
| Mỹ An | Miền Tây | |||
435 | 6 | ,, | 214 |
|
| Hồng Ngự | Miền Tây | |||
436 | 7 | ,, | 181 |
|
| TT Vàm Cống | Miền Tây | |||
437 | 8 | ,, | 177 |
|
| Mỹ An Hưng | Miền Tây | |||
438 | 9 | ,, | 231 |
|
| Tân Hồng | Miền Tây | |||
439 | 10 | ,, | 219 |
|
| Tràm Chim | Miền Tây | |||
440 | 11 | ,, | 165 |
|
| Lái Vung | Miền Tây | |||
441 | 12 | ,, | 200 |
|
| An Long | Miền Tây | |||
| 13 | Đồng Nai | 292 |
|
| Cao Lãnh | Tân Phú | |||
| 14 | ,, | 275 |
|
| Sa Đéc | Tân Phú | |||
442 | 15 | ,, |
| Cao Lãnh | Long Khánh |
|
| |||
| 16 | ,, | 348 |
|
| Hồng Ngự | Tân Phú | |||
| 17 | ,, |
| TX Châu Đốc | Tam Hoà |
|
| |||
| 18 | ,, |
|
|
| TX Cao Lãnh | Xuân Lộc | |||
| 19 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 292 | Cao Lãnh | TP Vũng Tàu |
|
| |||
| 20 | ,, |
|
|
| Hồng Ngự | TP Vũng Tàu | |||
443 | 21 | Tây Ninh | 270 | Cao Lãnh | TX Tây Ninh |
|
| |||
444 | 22 | ,, | 250 |
|
| Sa Đéc | TX Tây Ninh | |||
445 | 23 | Trà Vinh | 91 |
|
| Sa Đéc | Trà Vinh | |||
| 24 | ,, |
| Cao Lãnh | TX Trà Vinh |
|
| |||
| 25 | Cà Mau | 220 |
|
| Sa Đéc | Cà Mau | |||
446 | 26 | Kiên Giang | 100 |
|
| Sa Đéc | Rạch Sỏi | |||
447 | 27 | Bến Tre | 84 |
|
| Mỹ An | TX Bến Tre | |||
448 | 28 | Bình Phước | 220 |
|
| TX Cao Lãnh | Lộc Ninh | |||
449 | 29 | Lâm Đồng | 450 | TX Cao Lãnh | TP Đà Lạt |
|
| |||
|
|
|
|
|
|
| ||||
450 | 1 | TP Hồ Chí Minh | 840 | TX Play cu | Miền Đông |
|
| |||
451 | 2 | ,, | 750 |
|
| TX An Khê | Miền Đông | |||
452 | 3 | ,, | 821 |
|
| TT Ayun Pa | Miền Đông | |||
453 | 4 | ,, | 780 |
|
| TT K Bang | Miền Đông | |||
454 | 5 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 890 | TX Play cu | TP Vũng Tàu |
|
| |||
455 | 6 | Quảng Ngãi | 310 | TX Play cu | TX Quảng Ngãi |
|
| |||
456 | 7 | Lâm Đồng | 591 | TX Play cu | TP Đà Lạt |
|
| |||
| 8 | Bắc Giang | 1300 | TX Play cu | TX Bắc Giang |
|
| |||
457 | 9 | Đà Nẵng | 545 |
|
| TT Ayun Pa | TP Đà Nẵng | |||
| 10 | ,, | 450 | TX Play cu | TP Đà Nẵng |
|
| |||
458 | 11 | Hà Nội | 1250 | TX Play cu | Giáp Bát |
|
| |||
459 | 12 | ,, | 1291 |
|
| Yaly | Giáp Bát | |||
460 | 13 | ,, | 1160 |
|
| TT An Khê | Giáp Bát | |||
461 | 14 | ,, | 1190 |
|
| TT K Bang | Giáp Bát | |||
462 | 15 | ,, | 1270 |
|
| TT Ia Grai | Giáp Bát | |||
463 | 16 | ,, | 1340 |
|
| TT Chư Sê | Giáp Bát | |||
464 | 17 | ,, | 1290 |
|
| TT Chư Prông | Giáp Bát | |||
465 | 18 | ,, | 1420 |
|
| TT Đức Cơ | Giáp Bát | |||
466 | 19 | Lạng Sơn | 1360 | TX Play cu | TX Lạng Sơn |
|
| |||
467 | 20 | Hải Dương | 1240 |
|
| TT Kbang | TP Hải Dương | |||
468 | 21 | ,, | 1300 | TX Play cu | TP Hải Dương |
|
| |||
469 | 22 | ,, | 1340 |
|
| TT Chư Sê | TP Hải Dương | |||
470 | 23 | Hải phòng | 1352 | TX Play cu | Niệm Nghĩa |
|
| |||
471 | 24 | Tuyên Quang | 1415 | TX Play cu | TX Tuyên Quang |
|
| |||
| 25 | ,, |
|
|
| Ayunpa | TX Tuyên Quang | |||
472 | 26 | Hoà Bình | 1325 | TX Play cu | TX Hoà Bình |
|
| |||
473 | 27 | ,, | 1341 |
|
| TT Yaly | TX Hoà Bình | |||
474 | 28 | Thanh Hoá | 1097 | TX Play cu | TP Thanh Hoá |
|
| |||
475 | 29 | Ninh Bình | 1166 | TX Play cu | TX Ninh Bình |
|
| |||
476 | 30 | ,, |
|
|
| TT Chư Prông | TX Ninh Bình | |||
| 31 | ,, |
|
|
| Play cu | TT Kim Sơn | |||
477 | 32 | Khánh Hoà | 385 | TX Play cu | TP Nha Trang |
|
| |||
478 | 33 | Thái Bình | 1210 | TX Play cu | TX Thái Bình |
|
| |||
479 | 34 | ,, | 1350 |
|
| TT Krông pa | TT Đông Hưng | |||
480 | 35 | Nam Định | 1190 | TX Play cu | TP Nam Định |
|
| |||
481 | 36 | ,, |
|
|
| TT Chư Prông | TP Nam Định | |||
482 | 37 | Hà Nam | 1220 | TX Play cu | TX Phủ Lý |
|
| |||
483 | 38 | Hưng Yên | 1318 | TX Play cu | TX Hưng Yên |
|
| |||
484 | 39 | Bắc Cạn |
| TX Play cu | TX Bắc Cạn |
|
| |||
485 | 40 | Vĩnh Phúc |
| TX Play cu | TX Vĩnh Yên |
|
| |||
| 41 | Cao Bằng |
| TX Play cu | TX Cao Bằng |
|
| |||
| 42 | Thái Nguyên |
| TX Play cu | TP Thái Nguyên |
|
| |||
|
|
|
|
|
|
| ||||
486 | 1 | Hà Nội | 60 | TX Phủ Lý | Giáp Bát |
|
| |||
487 | 2 | ,, | 60 |
|
| Hoà Mạc | Giáp Bát | |||
488 | 3 | ,, | 60 |
|
| TT Kim Bảng | Giáp Bát | |||
489 | 4 | ,, | 100 |
|
| TT Lý Nhân | Giáp Bát | |||
490 | 5 | ,, |
|
|
| TT Bình Lục | Giáp Bát | |||
| 6 | ,, |
|
|
| Đồng Văn | Giáp Bát | |||
491 | 7 | Bắc Giang |
|
|
| TT Lý Nhân | TX Bắc Giang | |||
492 | 8 | Lạng Sơn |
| TX Phủ Lý | TX Lạng Sơn |
|
| |||
493 | 9 | ,, |
|
|
| TT Lý Nhân | TX Lạng Sơn | |||
494 | 10 | ,, |
|
|
| TT Lý Nhân | TT Bắc Sơn | |||
495 | 11 | ,, |
|
|
| TT Bình Lục | TX Lạng Sơn | |||
496 | 12 | Thái Nguyên |
|
|
| TT Lý Nhân | TP Thái Nguyên | |||
497 | 13 | ,, |
|
|
| TT Lý Nhân | TT Đại Từ | |||
498 | 14 | ,, |
|
|
| TT Bình Lục | TP Thái Nguyên | |||
499 | 15 | ,, |
|
|
| TT Bình Lục | TT Phú Bình | |||
500 | 16 | ,, |
|
|
| TT Bình Lục | TT Giang Tiên | |||
| 17 | ,, |
| TX Phủ Lý | TP Thái Nguyên |
|
| |||
| 18 | ,, |
|
|
| Kim Bảng | TP Thái Nguyên | |||
501 | 19 | ,, |
|
|
| Hoà Mạc | TP Thái Nguyên | |||
502 | 20 | Tuyên Quang |
|
|
| TT Lý Nhân | TT Hàm Yên | |||
503 | 21 | ,, |
| TX Phủ Lý | TX Tuyên Quang |
|
| |||
504 | 22 | Cao Bằng |
|
|
| TT Bình Lục | TX Cao Bằng | |||
| 23 | ,, |
| TX Phủ Lý | TX Cao Bằng |
|
| |||
505 | 24 | Lào Cai |
|
|
| TT Lý Nhân | TX Lào Cai | |||
| 25 | ,, |
| TX Phủ Lý | TX Lào Cai |
|
| |||
506 | 26 | Yên Bái |
|
|
| TT Hoà Mạc | TX Yên Bái | |||
507 | 27 | ,, |
|
|
| TT Kim Bảng | TX Yên Bái | |||
508 | 28 | ,, |
|
|
| TT Lý Nhân | TX Yên Bái | |||
| 29 | ,, |
|
|
| TT Kim Bảng | TT Nghĩa Lộ | |||
509 | 30 | Hà Giang |
| TX Phủ Lý | TX Hà Giang |
|
| |||
510 | 31 | Lai Châu |
| TX Phủ Lý | TX Điện Biên |
|
| |||
511 | 32 | Sơn La |
|
|
| TT Bình Lục | TT Mộc Châu | |||
512 | 33 | ,, |
|
|
| TT Lý Nhân | TT Mai Sơn | |||
513 | 34 | Hoà Bình |
|
|
| TT Lý Nhân | TX Hoà Bình | |||
514 | 35 | ,, |
|
|
| TT Lý Nhân | TT Yên Thuỷ | |||
515 | 36 | ,, |
| TX Phủ Lý | TX Hoà Bình |
|
| |||
516 | 37 | Phú Thọ |
|
|
| TT Lý Nhân | TT Thanh Sơn | |||
517 | 38 | ,, |
| TX Phủ Lý | TP Việt Trì |
|
| |||
518 | 39 | Quảng Ninh |
|
|
| TX Phủ Lý | TT Cửa Ông | |||
519 | 40 | ,, |
|
|
| TT Lý Nhân | TT Móng Cái | |||
520 | 41 | ,, |
|
|
| TT Bình Lục | TT Cẩm Phả | |||
| 42 | ,, |
| TX Phủ Lý | Bãi Cháy |
|
| |||
521 | 43 | Thanh Hoá |
|
|
| TT Lý Nhân | TP Thanh Hoá | |||
522 | 44 | Nghệ An |
|
|
| TT Lý Nhân | TP Vinh | |||
523 | 45 | Đắc Lắc |
|
|
| TT Hoà Mạc | TP Buôn Mê Thuột | |||
| 46 | ,, |
| TX Phủ Lý | TP Buôn Mê Thuật |
|
| |||
524 | 47 | Lâm Đồng |
|
|
| TT Lý Nhân | TX Bảo Lộc | |||
525 | 48 | ,, |
|
|
| TT Lý Nhân | TT Cát Tiên | |||
| 49 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
| TX Phủ Lý | TP Vũng Tàu |
|
| |||
| 50 | ,, |
|
|
| Phủ Lý | Bà Rịa | |||
| 51 | Bắc Kạn |
| TX Phủ Lý | TX Bắc Kạn |
|
| |||
| 52 | Gia Lai |
| TX Phủ Lý | Plây cu |
|
| |||
| 53 | Hải Phòng |
| TX Phủ Lý | Niệm Nghĩa |
|
| |||
|
|
|
|
|
|
| ||||
526 | 1 | Vĩnh Phúc | 270 |
|
| TX Hà Giang | TX Phúc Yên | |||
| 2 | ,, |
| TX Hà Giang | TX Vĩnh Yên |
|
| |||
| 3 | ,, |
|
|
| TX Hà Giang | Vĩnh Tường | |||
527 | 4 | Hà Nội | 320 | TX Hà Giang | Gia Lâm |
|
| |||
528 | 5 | Nam Định | 408 | TX Hà Giang | TP Nam Định |
|
| |||
| 6 | ,, |
|
|
| TX Hà Giang | TT Giao Thuỷ | |||
529 | 7 | Hưng Yên | 373 | TX Hà Giang | TX Hưng Yên |
|
| |||
530 | 8 | Thái Bình | 427 | TX Hà Giang | TX Thái Bình |
|
| |||
| 9 | ,, |
|
|
| TX Hà Giang | TT Kiến Xương | |||
531 | 10 | Ninh Bình | 410 | TX Hà Giang | TX Ninh Bình |
|
| |||
| 11 | Bắc Ninh | 339 | TX Hà Giang | TX Bắc Ninh |
|
| |||
532 | 12 | Hà Tây | 320 | TX Hà Giang | TX Hà Đông |
|
| |||
| 13 | ,, |
|
|
| TX Hà Giang | TX Sơn Tây | |||
533 | 14 | Thái Nguyên | 234 | TX Hà Giang | TP Thái Nguyên |
|
| |||
| 15 | Bắc Giang |
| TX Hà Giang | TX Bắc Giang |
|
| |||
| 16 | Hà Nam |
| TX Hà Giang | TX Phủ Lý |
|
| |||
| 17 | Hải Phòng |
| TX Hà Giang | Niệm Nghĩa |
|
| |||
| 18 | Phú Thọ |
| TX Hà Giang | TP Việt Trì |
|
| |||
|
|
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Cao Bằng | 281 | Gia Lâm | TX Cao Bằng |
|
| |||
534 | 2 | Lạng Sơn | 165 | Gia Lâm | TX Lạng Sơn |
|
| |||
535 | 3 | ,, | 85 |
|
| Gia Lâm | TT Mẹt | |||
| 4 | ,, |
|
|
| Gia Lâm | TT Hữu Lũng | |||
| 5 | ,, |
|
|
| Gia Lâm | TT Bắc Sơn | |||
| 6 | Bắc Giang | 56 | Gia Lâm | TX Bắc Giang |
|
| |||
| 7 | ,, |
|
|
| Gia Lâm | TT An Châu | |||
| 8 | ,, |
|
|
| Gia Lâm | TT Trũ | |||
| 9 | ,, |
|
|
| Gia Lâm | TT Lục Nam | |||
| 10 | ,, |
|
|
| Gia Lâm | TT Bố Hạ | |||
| 11 | ,, |
|
|
| Gia Lâm | TT Mỏ Trọng | |||
536 | 12 | Quảng Ninh | 180 | Gia Lâm | Bãi Cháy |
|
| |||
537 | 13 | ,, | 210 |
|
| Gia Lâm | TT Cửa Ông | |||
538 | 14 | ,, | 200 |
|
| Gia Lâm | TT Cẩm Phả | |||
539 | 15 | ,, | 340 |
|
| Gia Lâm | TT Móng Cái | |||
| 16 | ,, |
|
|
| Gia Lâm | TX Uông Bí | |||
540 | 17 | Thái Bình | 107 | Giáp Bát | Thái Bình |
|
| |||
541 | 18 | ,, | 110 | TT Gia Lâm | TX Thái Bình |
|
| |||
542 | 19 | ,, | 90 |
|
| Gia Lâm | TT Hưng Hà | |||
| 20 | ,, |
|
|
| Gia Lâm | Thái Thuỵ | |||
| 21 | ,, |
|
|
| Giáp Bát | Tiền Hải | |||
| 22 | ,, |
|
|
| Giáp Bát | Quỳnh Côi | |||
| 23 | ,, |
|
|
| Giáp bát | Hưng Hà | |||
543 | 24 | Nam Định | 90 | Giáp Bát | TP Nam Định |
|
| |||
544 | 25 | ,, | 115 |
|
| Giáp Bát | TT Hải Hậu | |||
| 26 | ,, |
|
|
| Giáp Bát | TT Xuân Trường | |||
| 27 | ,, |
|
|
| Giáp Bát | TT Giao Thuỷ | |||
| 28 | ,, |
|
|
| Giáp Bát | TT Nghĩa Hưng | |||
| 29 | ,, |
|
|
| Giáp Bát | TT Ý Yên | |||
| 30 | ,, |
|
|
| Giáp Bát | TT Trực Ninh | |||
| 31 | Hà Nam | 59 | Giáp Bát | TX Phủ Lý |
|
| |||
| 32 | ,, | 60 |
|
| Giáp Bát | Hoà Mạc | |||
545 | 33 | ,, | 50 |
|
| Giáp Bát | Đồng Văn | |||
| 34 | ,, |
|
|
| Giáp Bát | TT Kim Bảng | |||
| 35 | ,, |
|
|
| Giáp Bát | TT Lý Nhân | |||
| 36 | ,, |
|
|
| Giáp Bát | TT Bình Lục | |||
546 | 37 | Phú Thọ | 100 |
|
| Kim Mã | TX Phú Thọ | |||
547 | 38 | ,, | 80 | Kim Mã | TP Việt Trì |
|
| |||
548 | 39 | ,, | 80 |
|
| Kim Mã | TT Cổ Tiết | |||
| 40 | ,, |
| Gia Lâm | Việt Trì |
|
| |||
| 41 | ,, |
|
|
| Kim Mã | TT ấm Thượng | |||
| 42 | ,, |
|
|
| Kim Mã | Thanh Sơn | |||
| 43 | ,, |
|
|
| Kim Mã | Yên Lập | |||
| 44 | ,, |
|
|
| Gia Lâm | TX Phú Thọ | |||
| 45 | ,, |
|
|
| Gia Lâm | TT ấm Thượng | |||
549 | 46 | Lào Cai | 490 | Gia Lâm | TX Lào Cai |
|
| |||
| 47 | ,, |
| Kim Mã | TX Lào Cai |
|
| |||
| 48 | ,, |
|
|
| Kim Mã | TT Bắc Hà | |||
| 49 | ,, |
|
|
| Kim Mã | TT Phố Giàng | |||
550 | 50 | Yên Bái | 180 | Gia Lâm | TX Yên Bái |
|
| |||
| 51 | ,, |
|
|
| Gia Lâm | TT Nghĩa Lộ | |||
| 52 | ,, |
|
|
| Gia Lâm | TT Mậu A | |||
551 | 53 | Tuyên Quang | 165 | Gia Lâm | TX Tuyên Quang |
|
| |||
552 | 54 | ,, | 140 |
|
| Gia Lâm | TT Sơn Dương | |||
553 | 55 | ,, | 185 |
|
| Gia Lâm | Chiêm Hoá | |||
| 56 | Hà Giang | 320 | Gia Lâm | TX Hà Giang |
|
| |||
554 | 57 | Lai Châu | 476 | Kim Mã | TX Điện Biên |
|
| |||
555 | 58 | ,, | 394 |
|
| Kim Mã | Tuần Giáo | |||
| 59 | ,, |
|
|
| Kim Mã | Tam Đường | |||
556 | 60 | Sơn La | 308 | Kim Mã | Sơn La |
|
| |||
557 | 61 | ,, | 210 |
|
| Kim Mã | TT Mộc Châu | |||
| 62 | ,, |
|
|
| Kim Mã | TT Mai Sơn | |||
| 63 | ,, |
|
|
| Kim Mã | TT Phù Yên | |||
| 64 | ,, |
|
|
| Kim Mã | TT Thuận Châu | |||
| 65 | ,, |
|
|
| Kim Mã | TT Bắc Yên | |||
558 | 66 | Hoà Bình | 160 |
|
| Kim Mã | TT Mai Châu | |||
559 | 67 | ,, |
|
|
| Kim Mã | Lạc Thuỷ | |||
560 | 68 | ,, | 70 | Kim Mã | TX Hoà Bình |
|
| |||
561 | 69 | ,, | 100 |
|
| Kim Mã | TT Yên Thuỷ | |||
| 70 | ,, |
|
|
| Kim Mã | TT Chi Nê | |||
562 | 71 | Ninh Bình | 93 | Giáp Bát | TX Ninh Bình |
|
| |||
563 | 72 | ,, | 120 |
|
| Giáp Bát | TT Kim Sơn | |||
| 73 | ,, |
|
|
| Giáp Bát | TT Phát Diệm | |||
| 74 | ,, |
|
|
| Giáp Bát | Nho quan | |||
| 75 | ,, |
|
|
| Giáp Bát | TT Khánh Thành | |||
| 76 | ,, |
|
|
| Giáp Bát | TT Tam Điệp | |||
| 77 | ,, |
| Kim Mã | TX Ninh Bình |
|
| |||
564 | 78 | Thanh Hoá | 155 | Giáp Bát | Thanh Hoá |
|
| |||
565 | 79 | ,, |
|
|
| Giáp Bát | TT Sầm Sơn | |||
566 | 80 | Nghệ An | 300 | Giáp Bát | Vinh |
|
| |||
567 | 81 | ,, | 340 |
|
| Giáp Bát | TT Nghĩa Đàn | |||
568 | 82 | ,, | 287 |
|
| Giáp Bát | TT Đô Lương | |||
569 | 83 | Hà Tĩnh | 340 | Giáp Bát | TX Hà Tĩnh |
|
| |||
| 84 | ,, |
|
|
| Giáp Bát | TT Đức Thọ | |||
570 | 85 | Thừa Thiên Huế | 660 | Giáp Bát | An Hoà |
|
| |||
| 86 | TP Đà Nẵng | 760 | Giáp Bát | TP Đà Nẵng |
|
| |||
571 | 87 | Lâm Đồng | 1650 | Giáp Bát | TP Đà Lạt |
|
| |||
| 88 | ,, |
|
|
| Giáp Bát | Bảo Lộc | |||
| 89 | ,, |
|
|
| Giáp Bát | TT Lâm Hà | |||
572 | 90 | Khánh Hoà | 1200 | Giáp Bát | TP Nha Trang |
|
| |||
| 91 | Đắc Lắc | 1500 | Giáp Bát | TX Buôn Mê Thuột |
|
| |||
573 | 92 | TP Hồ Chí Minh | 1760 | Giáp Bát | Miền Đông |
|
| |||
| 93 | An Giang |
|
|
| Giáp Bát | Châu Đốc | |||
| 94 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
|
|
| Giáp Bát | Bà Rịa | |||
| 95 | ,, |
| Giáp Bát | TP Vũng Tàu |
|
| |||
| 96 | Bắc Cạn |
| Gia Lâm | Bắc Cạn |
|
| |||
| 97 | Bạc Liêu |
|
|
| Giáp Bát | Láng Trâm | |||
| 98 | Bình Dương |
| Giáp Bát | TX Thủ Dầu Một |
|
| |||
| 99 | Bình Định |
| Giáp Bát | TP Quy Nhơn |
|
| |||
| 100 | ,, |
|
|
| Giáp Bát | TT Phù Mỹ | |||
| 101 | Bình Thuận |
| Giáp Bát | TX Phan Thiết |
|
| |||
| 102 | Cà Mau |
| Giáp Bát | TX Cà Mau |
|
| |||
| 103 | Cần Thơ |
| Giáp Bát | Cần Thơ |
|
| |||
| 104 | Đồng Nai |
| Giáp Bát | Tam Hoà |
|
| |||
| 105 | Gia Lai |
| Giáp Bát | TX Plây Cu |
|
| |||
| 106 | ,, |
|
|
| Giáp Bát | Yaly | |||
| 107 | ,, |
|
|
| Giáp Bát | TT An Khê | |||
| 108 | ,, |
|
|
| Giáp Bát | TT Kbang | |||
| 109 | ,, |
|
|
| Giáp Bát | TT Ia grai | |||
| 110 | ,, |
|
|
| Giáp Bát | TT Chư Sê | |||
| 111 | ,, |
|
|
| Giáp Bát | TT Chư prông | |||
| 112 | ,, |
|
|
| Giáp Bát | TT Đức Cơ | |||
| 113 | Hải Dương |
| Gia Lâm | Hải Dương |
|
| |||
| 114 | ,, |
|
|
| Gia Lâm | TT Sao Đỏ | |||
| 115 | ,, |
|
|
| Gia Lâm | Bến Trại | |||
| 116 | ,, |
|
|
| Gia Lâm | TT Ninh Giang | |||
| 117 | ,, |
|
|
| Gia Lâm | TT Từ Ô | |||
| 118 | ,, |
|
|
| Gia Lâm | Bến Sặt | |||
| 119 | ,, |
|
|
| Gia Lâm | Quý Cao | |||
| 120 | Hải Phòng |
| Gia Lâm | Tam Bạc |
|
| |||
| 121 | ,, |
|
|
| Gia Lâm | TT Vĩnh Bảo | |||
| 122 | Kon Tum |
| Giáp Bát | Kon Tum |
|
| |||
| 123 | Phú Yên |
| Giáp Bát | TX Tuy Hoà |
|
| |||
| 124 | Quảng Bình |
| Giáp Bát | TX Đồng Hới |
|
| |||
| 125 | ,, |
|
|
| Giáp Bát | TT Ba Đồn | |||
| 126 | Quảng Nam |
|
|
| Giáp Bát | TX Tam Kỳ | |||
| 127 | Quảng Ngãi |
| Giáp Bát | TX Quảng Ngãi |
|
| |||
| 128 | Quảng Trị |
| Giáp Bát | TX Đông Hà |
|
| |||
| 129 | Sóc Trăng |
| Giáp Bát | TX Sóc Trăng |
|
| |||
| 130 | Tây Ninh |
| Giáp Bát | TX Tây Ninh |
|
| |||
| 131 | Tiền Giang |
| Giáp Bát | TX Mỹ Tho |
|
| |||
|
|
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Đắc Lắc | 1262 | TX Hà Đông | TP Buôn Mê Thuột |
|
| |||
574 | 2 | Tuyên Quang | 190 | TX Hà Đông | TX Tuyên Quang |
|
| |||
575 | 3 | Yên Bái | 210 | TX Hà Đông | TX Yên Bái |
|
| |||
576 | 4 | ,, | 220 |
|
| TT Phú Xuyên | TX Yên Bái | |||
577 | 5 | Quảng Ninh | 162 | TX Hà Đông | Bãi Cháy |
|
| |||
578 | 6 | ,, | 202 |
|
| TX Hà Đông | TX Cẩm Phả | |||
579 | 7 | ,, | 360 |
|
| TX Hà Đông | TT Móng Cái | |||
580 | 8 | Lâm Đồng | 1532 |
|
| TX Sơn Tây | Lâm Hà | |||
| 9 | ,, |
|
|
| TX Sơn Tây | TT Bảo Lộc | |||
| 10 | ,, |
|
|
| TT Vân Đình | TT Đức Trọng | |||
581 | 11 | Ninh Bình | 150 |
|
| TX Hà Đông | TT Kim Sơn | |||
582 | 12 | ,, | 145 |
|
| TX Sơn Tây | TX Ninh Bình | |||
583 | 13 | ,, | 120 | TX Hà Đông | TX Ninh Bình |
|
| |||
584 | 14 | ,, | 180 |
|
| TT Quốc Oai | TX Ninh Bình | |||
585 | 15 | Thái Bình | 156 |
|
| TX Sơn Tây | TX Thái Bình | |||
586 | 16 | ,, | 165 |
|
| TX Sơn Tây | TT Hưng Hà | |||
587 | 17 | ,, | 187 |
|
| TX Sơn Tây | TT Quỳnh Côi | |||
| 18 | ,, |
|
|
| TX Hà Đông | TT Quỳnh Côi | |||
588 | 19 | Thái Nguyên | 104 | TX Hà Đông | TP Thái Nguyên |
|
| |||
589 | 20 | ,, | 133 |
|
| TT Vân Đình | TP Thái Nguyên | |||
590 | 21 | ,, |
|
|
| TX Hà Đông | TT Phú Bình | |||
| 22 | ,, |
|
|
| TT Mỹ Đức | TP Thái Nguyên | |||
| 23 | ,, |
|
|
| TX Sơn Tây | TP Thái Nguyên | |||
| 24 | Bắc Cạn | 196 | TX Hà Đông | TX Bắc Cạn |
|
| |||
591 | 25 | Lạng Sơn | 178 | TX Hà Đông | TX Lạng Sơn |
|
| |||
592 | 26 | ,, | 180 |
|
| TT Phú Xuyên | TX Lạng Sơn | |||
593 | 27 | ,, | 210 |
|
| TX Hà Đông | TT Bắc Sơn | |||
594 | 28 | Sơn La | 200 | TX Hà Đông | TX Sơn La |
|
| |||
595 | 29 | ,, | 200 |
|
| TX Hà Đông | TT Mộc Châu | |||
| 30 | ,, |
|
|
| TX Hà Đông | TT Mai Sơn | |||
596 | 31 | Hưng Yên | 90 | TX Hà Đông | TX Hưng Yên |
|
| |||
597 | 32 | ,, | 94 |
|
| TX Hà Đông | TT Phố Giác | |||
| 33 | ,, |
|
|
| TX Hà Đông | Suôi | |||
| 34 | ,, |
|
|
| TX Hà Đông | Chợ Thi | |||
| 35 | ,, |
|
|
| TX Hà Đông | La Tiến | |||
| 36 | ,, |
|
|
| TX Hà Đông | Ân Thi | |||
| 37 | ,, |
|
|
| TX Hà Đông | Chợ Giàn | |||
| 38 | ,, |
|
|
| TX Sơn Tây | TX Hưng Yên | |||
598 | 39 | Hải Dương | 65 | TX Hà Đông | TX Hải Dương |
|
| |||
599 | 40 | ,, | 170 |
|
| TX Hà Đông | TT Thanh Miện | |||
| 41 | ,, |
|
|
| TX Hà Đông | TT Sao Đỏ | |||
| 42 | Bắc Giang | 75 | TX Hà Đông | TX Bắc Giang |
|
| |||
600 | 43 | ,, | 129 |
|
| TX Hà Đông | Lục Ngạn | |||
| 44 | ,, |
|
|
| TX Hà Đông | TT Trũ | |||
| 45 | ,, |
|
|
| TX Hà Đông | TT Kép | |||
| 46 | ,, |
|
|
| TX Hà Đông | TT Thắng | |||
| 47 | ,, |
|
|
| TX Hà Đông | TT Nhũ Nam | |||
601 | 48 | Hải Phòng | 127 | TX Hà Đông | Niệm Nghĩa |
|
| |||
602 | 49 | ,, | 169 |
|
| TX Sơn Tây | Niệm Nghĩa | |||
603 | 50 | ,, | 147 |
|
| TX Hà Đông | TX Đồ Sơn | |||
604 | 51 | Nam Định | 130 | TX Sơn Tây | TP Nam Định |
|
| |||
605 | 52 | ,, | 90 | TX Hà Đông | TP Nam Định |
|
| |||
| 53 | Bắc Ninh | 47 | TX Hà Đông | TX Bắc Ninh |
|
| |||
606 | 54 | ,, | 38 |
|
| TX Hà Đông | TT Thuận Thành | |||
| 55 | Hà Giang | 370 | TX Hà Đông | TX Hà Giang |
|
| |||
607 | 56 | ,, | 270 |
|
| TX Sơn Tây | TX Hà Giang | |||
| 57 | Cao Bằng | 330 | TX Hà Đông | TX Cao Bằng |
|
| |||
608 | 58 | Lào Cai |
| TX Hà Đông | TX Lao Cai |
|
| |||
| 59 | ,, |
|
|
| TT Thường Tín | TX Lào Cai | |||
609 | 60 | Thanh Hoá | 205 |
|
| TX Sơn Tây | TP Thanh Hoá | |||
| 61 | TP Hồ Chí Minh |
| TX Hà Đông | Miền Đông |
|
| |||
|
|
|
|
|
|
| ||||
610 | 1 | TP Hồ Chí Minh | 1400 | TX Hà Tĩnh | Miền Đông |
|
| |||
611 | 2 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1400 | TX Hà Tĩnh | TP Vũng Tàu |
|
| |||
| 3 | Đắc Lắc | 1100 | TX Hà Tĩnh | TP Buôn Ma Thuột |
|
| |||
612 | 4 | ,, |
|
|
| TX Hồng Lĩnh | TP Buôn Mê Thuột | |||
613 | 5 | Thái Nguyên | 420 | TX Hà Tĩnh | TP Thái Nguyên |
|
| |||
614 | 6 | Hải Phòng | 500 | TX Hà Tĩnh | Niệm Nghĩa |
|
| |||
| 7 | Hà Nội | 350 | TX Hà Tĩnh | Giáp Bát |
|
| |||
615 | 8 | ,, | 360 |
|
| Đức Thọ | Giáp Bát | |||
| 9 | Bắc Ninh | 340 | TX Hà Tĩnh | TX Bắc Ninh |
|
| |||
| 10 | Bắc Giang |
| TX Hà Tĩnh | TX Bắc Giang |
|
| |||
| 11 | Nam Định |
| TX Hà Tĩnh | TP Nam Định |
|
| |||
| 12 | ,, |
|
|
| TX Hà Tĩnh | TT Trực Ninh | |||
| 13 | ,, |
|
|
| TX Hà Tĩnh | TT Nam Trực | |||
| 14 | Ninh Bình |
| TX Hà Tĩnh | TX Ninh Bình |
|
| |||
|
|
|
|
|
|
| ||||
616 | 1 | TP Hồ Chí Minh | 1800 | TP Hải Dương | Miền Đông |
|
| |||
617 | 2 | ,, | 1830 |
|
| Sao Đỏ | Miền Đông | |||
618 | 3 | ,, | 1800 |
|
| Bến Sặt | Miền Đông | |||
| 4 | Gia Lai | 1800 | TP Hải Dương | TX Pay cu |
|
| |||
| 5 | ,, |
|
|
| TP Hải Dương | TT Kbang | |||
| 6 | ,, |
|
|
| TP Hải Dương | TT Chư Sê | |||
| 7 | Đắc Lắc | 1800 | TP Hải Dương | TX Buôn Mê Thuột |
|
| |||
619 | 8 | ,, | 1830 |
|
| Bến Quý Cao | TT Eakar | |||
620 | 9 | ,, | 1830 |
|
| Sao Đỏ | TP Buôn Mê Thuột | |||
621 | 10 | ,, | 1800 |
|
| Bến Sặt | TP Buôn Mê Thuột | |||
622 | 11 | ,, | 1830 |
|
| Ninh Giang | TP Buôn Mê Thuột | |||
| 12 | Bà Rịa Vũng Tàu | 2000 | TP Hải Dương | TP Vũng Tàu |
|
| |||
| 13 | Bắc Cạn | 200 | TP Hải Dương | TX Bắc Cạn |
|
| |||
623 | 14 | Yên Bái | 200 | TP Hải Dương | TX Yên Bái |
|
| |||
624 | 15 | Lạng Sơn | 200 | TP Hải Dương | TX Lạng Sơn |
|
| |||
625 | 16 | Tuyên Quang | 210 | TP Hải Dương | TX Tuyên Quang |
|
| |||
| 17 | Hà Tây | 60 | TP Hải Dương | TX Hà Đông |
|
| |||
626 | 18 | ,, | 100 |
|
| TT Sao Đỏ | TX Hà Đông | |||
| 19 | ,, |
|
|
| TT Thanh Miện | TX Hà Đông | |||
627 | 20 | Hoà Bình | 140 | TP Hải Dương | TX Hoà Bình |
|
| |||
628 | 21 | Hà Nội | 90 |
|
| TT Sao Đỏ | Gia Lâm | |||
629 | 22 | ,, | 50 | TP Hải Dương | Gia Lâm |
|
| |||
630 | 23 | ,, | 90 |
|
| Bến Trại | Gia Lâm | |||
631 | 24 | ,, | 90 |
|
| TT Ninh Giang | Gia Lâm | |||
632 | 25 | ,, | 90 |
|
| Bến Từ Ô | Gia Lâm | |||
633 | 26 | ,, | 40 |
|
| Bến Sặt | Gia Lâm | |||
634 | 27 | ,, | 100 |
|
| Bến Quý Cao | Gia Lâm | |||
635 | 28 | Lào Cai | 300 | TP Hải Dương | TX Lào Cai |
|
| |||
636 | 29 | ,, | 300 |
|
| Bến Sặt | TX Lào Cai | |||
637 | 30 | Bình Dương | 1850 | TP Hải Dương | TX Thủ Dầu Một |
|
| |||
| 31 | Bắc Giang | 170 |
|
| TP Hải Dương | TT Chũ | |||
638 | 32 | ,, | 70 |
|
| TT Sao Đỏ | TT Chũ | |||
| 33 | ,, |
| TP Hải Dương | TX Bắc Giang |
|
| |||
639 | 34 | Sơn La | 300 | TP Hải Dương | TX Sơn La |
|
| |||
640 | 35 | Bình Phước | 1800 | TP Hải Dương | TX Bình Phước |
|
| |||
641 | 36 | Thái Bình | 70 | TP Hải Dương | TX Thái Bình |
|
| |||
642 | 37 | Thái Nguyên |
| TP Hải Dương | TP Thái Nguyên |
|
| |||
643 | 38 | ,, |
|
|
| TP Hải Dương | TT Đại Từ | |||
644 | 39 | ,, |
|
|
| Ninh Giang | Giang Tiên | |||
| 40 | ,, |
|
|
| TT Kim Thành | TP Thái Nguyên | |||
| 41 | Cà Mau |
| TP Hải Dương | TX Cà Mau |
|
| |||
| 42 | Đồng Nai |
| TP Hải Dương | Tam Hoà |
|
| |||
| 43 | ,, |
|
|
| TP Hải Dương | Tân Phú | |||
| 44 | Bạc Liêu |
|
|
| TP Hải Dương | Láng Trâm | |||
| 45 | Kon Tum |
| TP Hải Dương | TX Kon Tum |
|
| |||
|
|
|
|
|
|
| ||||
645 | 1 | TP Hồ Chí Minh | 1840 | Niệm Nghĩa | Miền Đông |
|
| |||
| 2 | Đắc Lắc | 1600 | Niệm Nghĩa | Buôn Mê Thuột |
|
| |||
| 3 | Đà Nẵng | 790 | Niệm Nghĩa | Đà Nẵng |
|
| |||
| 4 | Hà Tĩnh | 430 | Niệm Nghĩa | Hà Tĩnh |
|
| |||
646 | 5 | Nghệ An | 400 | Niệm Nghĩa | Vinh |
|
| |||
647 | 6 | ,, |
|
|
| Niệm Nghĩa | TT Đô Lương | |||
648 | 46 | ,, | 400 |
|
| Niệm Nghĩa | TT Nam Đàn | |||
649 | 7 | Thanh Hoá | 180 | Niệm Nghĩa | Thanh Hoá |
|
| |||
650 | 8 | Ninh Bình | 120 | Niệm Nghĩa | Ninh Bình |
|
| |||
651 | 9 | ,, | 160 |
|
| Niệm Nghĩa | TT Kim Sơn | |||
652 | 10 | Hoà Bình | 180 | Niệm Nghĩa | TX Hoà Bình |
|
| |||
| 11 | Hà Tây | 120 | Niệm Nghĩa | TX Hà Đông |
|
| |||
| 12 | ,, | 170 |
|
| Niệm Nghĩa | TX Sơn Tây | |||
| 13 | ,, |
|
|
| TX Đồ Sơn | TX Hà Đông | |||
653 | 14 | Yên Bái | 280 | Niệm Nghĩa | TX Yên Bái |
|
| |||
654 | 47 | ,, |
|
|
| Niệm Nghĩa | Văn Chân | |||
655 | 15 | Tuyên Quang | 265 | Niệm Nghĩa | TX Tuyên Quang |
|
| |||
656 | 16 | Hà Giang | 420 | Niệm Nghĩa | TX Hà Giang |
|
| |||
657 | 17 | Thái Nguyên | 170 | Niệm Nghĩa | TP Thái Nguyên |
|
| |||
658 | 18 | ,, | 170 |
|
| Niệm Nghĩa | TT Đại Từ | |||
659 | 19 | ,, | 178 |
|
| Niệm Nghĩa | TT Giang Tiên | |||
| 20 | Bắc Cạn | 260 | Niệm Nghĩa | Bắc Cạn |
|
| |||
660 | 21 | Lạng Sơn | 250 | Niệm Nghĩa | TX Lạng Sơn |
|
| |||
661 | 22 | ,, | 250 |
|
| Niệm Nghĩa | Bắc Sơn | |||
662 | 23 | Hà Nội | 110 | Tam Bạc | Gia Lâm |
|
| |||
663 | 24 | ,, | 91 |
|
| TT Vĩnh Bảo | Gia Lâm | |||
| 25 | Bình Định | 1100 | Niệm Nghĩa | TX Quy Nhơn |
|
| |||
664 | 26 | Kiên Giang | 2120 | Niệm Nghĩa | TX Rạch Sỏi |
|
| |||
665 | 27 | Lào Cai | 439 | Niệm Nghĩa | TX Lào Cai |
|
| |||
666 | 28 | Sơn La | 439 | Niệm Nghĩa | TX Sơn La |
|
| |||
667 | 29 | Hưng Yên | 115 | Niệm Nghĩa | TX Hưng Yên |
|
| |||
668 | 30 | ,, | 160 |
|
| Niệm Nghĩa | Châu Giang | |||
| 31 | ,, |
| Tam Bạc | TX Hưng Yên |
|
| |||
| 32 | ,, |
|
|
| Tam Bạc | TT Suôi | |||
| 33 | ,, |
|
|
| Tam Bạc | Đông Kết | |||
| 34 | ,, |
|
|
| Tam Bạc | Khoái Châu | |||
| 35 | ,, |
|
|
| Tam Bạc | Chợ Giàn | |||
| 36 | Bắc Giang | 150 | Tam Bạc | TX Bắc Giang |
|
| |||
669 | 37 | ,, | 170 |
|
| Tam Bạc | TT Lục Ngạn | |||
| 38 | ,, |
|
|
| Tam Bạc | TT Trũ | |||
670 | 39 | Bắc Ninh | 120 | Tam Bạc | TX Bắc Ninh |
|
| |||
| 40 | ,, |
| Niệm Nghĩa | Bắc Ninh |
|
| |||
671 | 41 | Hà Nam | 125 | Niệm Nghĩa | TX Phủ Lý |
|
| |||
| 42 | Bình Dương | 1840 | Niệm Nghĩa | TX Thủ Dầu Một |
|
| |||
672 | 43 | Bình Phước | 1840 | Niệm Nghĩa | TX Bình Phước |
|
| |||
673 | 44 | Lâm Đồng |
| Niệm Nghĩa | TP Đà Lạt |
|
| |||
674 | 45 | Nam Định | 90 | Niệm Nghĩa | TP Nam Định |
|
| |||
| 48 | Quảng Ngãi |
| Niệm Nghĩa | TX Quảng Ngãi |
|
| |||
| 49 | Bà Rịa Vũng Tàu |
| Niệm Nghĩa | TP Vũng Tàu |
|
| |||
| 50 | Cà Mau |
| Niệm Nghĩa | TX Cà Mau |
|
| |||
| 51 | Gia Lai |
| Niệm Nghĩa | TX Play cu |
|
| |||
|
|
|
|
|
|
| ||||
675 | 1 | Quảng Ninh | 170 |
|
| TX Hưng Yên | TT Cửa Ông | |||
676 | 2 | ,, | 185 |
|
| Cống Tráng | TT Cửa Ông | |||
677 | 3 | ,, | 172 |
|
| TT Suôi | TT Cửa Ông | |||
678 | 4 | ,, | 160 |
|
| TT La Tiên | TT Cửa Ông | |||
679 | 5 | ,, | 150 |
|
| Ân Thi | TT Cửa Ông | |||
680 | 6 | ,, | 162 |
|
| Chợ Thi | TT Cửa Ông | |||
681 | 7 | ,, | 380 |
|
| Khoái Châu | Móng cái | |||
| 8 | Hà Tây | 80 | TX Hưng Yên | TX Hà Đông |
|
| |||
682 | 9 | ,, | 90 |
|
| Chợ Thi | TX Hà Đông | |||
683 | 10 | ,, |
|
|
| Suôi | TX Hà Đông | |||
684 | 11 | ,, |
|
|
| La Tiến | TX Hà Đông | |||
685 | 12 | ,, |
|
|
| Ân Thi | TX Hà Đông | |||
686 | 13 | ,, | 65 |
|
| Chợ Giàn | TX Hà Đông | |||
687 | 14 | ,, |
|
|
| TX Hưng Yên | TT Sơn Tây | |||
| 15 | ,, |
|
|
| TT Phố Giác | TX Hà Đông | |||
688 | 16 | Hải Phòng | 105 | TX Hưng Yên | Tam Bạc |
|
| |||
689 | 17 | ,, | 90 |
|
| TT Suôi | Tam Bạc | |||
690 | 18 | ,, |
|
|
| TT Đông Kết | Tam Bạc | |||
691 | 19 | ,, | 95 |
|
| TT Khoái Châu | Tam Bạc | |||
692 | 20 | ,, | 100 |
|
| Chợ Giàng | Tam Bạc | |||
| 21 | ,, |
| TX Hưng Yên | Niệm Nghĩa |
|
| |||
| 22 | ,, |
|
|
| Châu Giàng | Niệm Nghĩa | |||
693 | 23 | Thái Nguyên | 145 | TX Hưng Yên | TP Thái Nguyên |
|
| |||
694 | 24 | ,, | 175 |
|
| TT Khoái Châu | TT Võ Nhai | |||
| 25 | ,, |
|
|
| TT Kim Chi | TP Thái Nguyên | |||
| 26 | ,, |
|
|
| TT Ân Thi | TP Thái Nguyên | |||
695 | 27 | Sơn La | 380 | TX Hưng Yên | Sơn La |
|
| |||
696 | 28 | ,, | 380 |
|
| TX Hưng Yên | TT Mộc Châu | |||
697 | 29 | ,, | 340 |
|
| TX Hưng Yên | TT Mai Sơn | |||
698 | 30 | Hoà Bình | 160 | TX Hưng Yên | TX Hoà Bình |
|
| |||
699 | 31 | Yên Bái | 250 | TX Hưng Yên | TX Yên Bái |
|
| |||
700 | 32 | ,, |
|
|
| Chợ Giàn | TT Lục Yên | |||
| 33 | Hà Giang | 400 | TX Hưng Yên | TX Hà Giang |
|
| |||
701 | 34 | Lạng Sơn | 200 | TX Hưng Yên | TX Lạng sơn |
|
| |||
702 | 35 | ,, | 280 |
|
| TX Hưng Yên | TT Bắc Sơn | |||
703 | 36 | ,, | 200 |
|
| Chợ Thi | TX Lạng Sơn | |||
704 | 37 | ,, |
|
|
| Cống Tráng | TX Lạng Sơn | |||
| 38 | Bắc Cạn | 230 | TX Hưng Yên | TX Bắc Cạn |
|
| |||
705 | 39 | TP Hồ Chí Minh | 1800 | TX Hưng Yên | Miền Đông |
|
| |||
706 | 40 | Đắc Lắc | 1500 |
|
| TX Hưng Yên | Eaka | |||
| 41 | ,, |
| TX Hưng Yên | TP Buôn Ma Thuột |
|
| |||
707 | 42 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1870 | TX Hưng Yên | TP Vũng Tàu |
|
| |||
708 | 43 | Kiên Giang | 2100 | TX Hưng Yên | TX Rạch Sỏi |
|
| |||
| 44 | Gia Lai | 1300 | TX Hưng Yên | TX Play cu |
|
| |||
709 | 45 | Tuyên Quang |
| TX Hưng Yên | TX Tuyên Quang |
|
| |||
710 | 46 | Bắc Giang |
|
|
| TX Hưng Yên | TT Sơn Động | |||
| 47 | ,, |
| TX Hưng Yên | TX Bắc Giang |
|
| |||
| 48 | Cao Bằng |
| TX Hưng Yên | TX Cao Bằng |
|
| |||
| 49 | Lai Châu |
| TX Hưng Yên | TX Điện Biên |
|
| |||
| 50 | Kon Tum |
| TX Hưng Yên | TX Kon Tum |
|
| |||
|
|
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Hà Nam | 110 | Cầu Đen | TX Phủ Lý |
|
| |||
| 2 | ,, |
|
|
| TT Yên Thuỷ | TT Lý Nhân | |||
| 3 | ,, |
|
|
| TX Hoà Bình | TT Lý Nhân | |||
| 4 | Hải Phòng | 200 | Sông Đà | Niệm Nghĩa |
|
| |||
711 | 5 | Lạng Sơn | 230 | Sông Đà | TX Lạng Sơn |
|
| |||
712 | 6 | Thái Bình | 175 | Sông Đà | TX Thái Bình |
|
| |||
| 7 | Hưng Yên | 157 | Cầu Đen | TX Hưng Yên |
|
| |||
| 8 | Gia Lai | 1330 | Cầu Đen | TX Plây cu |
|
| |||
| 9 | ,, |
|
|
| TX Hoà Bình | TT Yaly | |||
713 | 10 | Phú Thọ | 120 | Cầu Đen | TP Việt Trì |
|
| |||
| 11 | ,, |
|
|
| TX Hoà Bình | TX Phú Thọ | |||
| 12 | Hà Nội | 115 |
|
| Yên Thuỷ | Kim Mã | |||
| 13 | ,, | 75 | Sông Đà | Kim Mã (HN) |
|
| |||
714 | 14 | ,, | 105 |
|
| TT Chi Nê | Kim Mã | |||
| 15 | ,, |
|
|
| TT Mai Châu | Kim Mã | |||
| 16 | ,, |
|
|
| Lạc Thuỷ |
| |||
| 17 | Bắc Giang | 126 | Sông Đà | TX Bắc Giang |
|
| |||
715 | 18 | Thái Nguyên | 152 | Sông Đà | TP Thái Nguyên |
|
| |||
| 19 | ,, |
|
|
| TX Hoà Bình | TX Sông Công | |||
716 | 20 | Nam Định | 156 | Sông Đà | TP Nam Định |
|
| |||
717 | 21 | ,, | 270 |
|
| Mai Châu | TT Giao Thuỷ | |||
718 | 22 | ,, | 230 |
|
| Mai Châu | TT Nghĩa Hưng | |||
| 23 | ,, |
|
|
| Sông Đà | TT Hải Hậu | |||
719 | 24 | ,, |
|
|
| TX Hoà Bình | TT Nghĩa Hưng | |||
| 25 | Nghệ An |
| TX Hoà Bình | TP Vinh |
|
| |||
| 26 | Ninh Bình |
|
|
| TX Hoà Bình | Nho Quan | |||
| 27 | ,, |
|
|
| TX Hoà Bình | Kim Sơn | |||
| 28 | Thanh Hoá |
| TX Hoà Bình | TP Thanh Hoá |
|
| |||
| 29 | Hải Dương |
| TX Hoà Bình | TP Hải Dương |
|
| |||
| 30 | Kon Tum |
| TX Hoà Bình | TX Kon Tum |
|
| |||
|
|
|
|
|
|
| ||||
| 1 | An Giang | 285 |
|
| Miền Tây | TX Châu Đốc | |||
| 2 | ,, | 333 |
|
| Miền Tây | TT Tri Tôn | |||
| 3 | ,, | 313 |
|
| Miền Tây | TT Tịnh Biên | |||
| 4 | ,, | 200 |
|
| Miền Tây | TT Chợ Mới | |||
| 5 | ,, | 302 |
|
| Miền Tây | TT Tân Châu | |||
| 6 | ,, | 231 | Miền Tây | TX Long Xuyên |
|
| |||
| 7 | ,, | 230 |
|
| Miền Tây | Phú Tân | |||
720 | 8 | ,, | 398 |
|
| Miền Tây | An Phú | |||
| 9 | ,, | 263 |
|
| Miền Tây | Châu Phú | |||
| 10 | ,, | 256 |
|
| Miền Tây | Thoại Sơn | |||
721 | 11 | ,, | 263 |
|
| Miền Tây | Chợ Vàm | |||
| 12 | Bà Rịa Vũng Tàu | 125 | Miền Đông | TP Vũng Tàu |
|
| |||
| 13 | ,, | 150 |
|
| Miền Đông | Xuyên Mộc | |||
| 14 | ,, | 101 |
|
| Miền Đông | Bà Rịa | |||
722 | 15 | ,, | 120 |
|
| Miền Đông | Long Hải | |||
723 | 16 | ,, | 170 |
|
| Miền Đông | Bình Châu | |||
724 | 17 | ,, | 115 |
|
| Miền Đông | Long Điền | |||
725 | 18 | ,, | 130 |
|
| Miền Đông | Xuân Sơn | |||
| 19 | ,, |
|
|
| Miền Đông | Long Đất | |||
| 20 | Bắc Ninh |
| Miền Đông | TX Bắc Ninh |
|
| |||
| 21 | Bạc Liêu | 280 | Miền Tây | TX Bạc Liêu |
|
| |||
| 22 | ,, | 315 |
|
| Miền Tây | TT Hộ Phòng | |||
| 23 | ,, | 333 |
|
| Miền Tây | TT Láng Trâm | |||
| 24 | Bắc Giang | 1783 | Miền Đông | TX Bắc Giang |
|
| |||
| 25 | Bến Tre | 86 | Miền Tây | TX Bến Tre |
|
| |||
| 26 | ,, | 130 |
|
| Miền Tây | TT Bình Đại | |||
| 27 | ,, | 123 |
|
| Miền Tây | TT Ba Tri | |||
| 28 | ,, | 120 |
|
| Miền Tây | TT Chợ Lách | |||
| 29 | ,, | 132 |
|
| Miền Tây | TT Thạnh Phú | |||
726 | 30 | ,, | 105 |
|
| Miền Tây | TT Giồng Trôm | |||
727 | 31 | ,, | 105 |
|
| Miền Tây | Ba Vát | |||
| 32 | ,, | 114 |
|
| Miền Tây | Mỏ Cày | |||
| 33 | ,, | 94 |
|
| Miền Tây | Tiên Thuỷ | |||
| 34 | Bình Định | 678 | Miền Đông | TP Quy Nhơn |
|
| |||
| 35 | ,, | 677 |
|
| Miền Đông | TT Phù Cát | |||
| 36 | ,, | 716 |
|
| Miền Đông | Phù Mỹ | |||
| 37 | ,, | 700 |
|
| Miền Đông | Tây Sơn | |||
728 | 38 | ,, | 760 |
|
| Miền Đông | Bồng Sơn | |||
729 | 39 | ,, |
|
|
| Miền Đông | Tuy Phước | |||
| 40 | ,, |
|
|
| Miền Đông | Hoài Nhơn | |||
| 41 | Bình Thuận | 198 | Miền Đông | TX Phan Thiết |
|
| |||
| 42 | ,, | 178 |
|
| Miền Đông | Tánh Linh | |||
| 43 | ,, | 279 |
|
| Miền Đông | TX Phan Rí | |||
| 44 | ,, | 150 |
|
| Miền Đông | TT Đức Linh | |||
| 45 | ,, | 175 |
|
| Miền Đông | TT Hàm Tân | |||
| 46 | ,, | 300 |
|
| Miền Đông | Liên Hương | |||
| 47 | ,, | 263 |
|
| Miền Đông | Chợ Lầu | |||
730 | 48 | ,, | 360 |
|
| Miền Đông | Tuy Phong | |||
731 | 49 | ,, | 180 |
|
| Miền Đông | Hàm Thuận Bắc | |||
732 | 50 | ,, | 220 |
|
| Miền Đông | Mũi Né | |||
733 | 51 | ,, | 173 |
|
| Miền Đông | Hàm Thuận Nam | |||
| 52 | ,, |
|
|
| Miền Đông | Bát Ruộng | |||
| 53 | ,, |
|
|
| Miền Đông | Đa Mi | |||
| 54 | Bình Phước | 163 |
|
| Miền Đông | Phước Long | |||
| 55 | ,, | 132 |
|
| Miền Đông | Lộc Ninh | |||
| 56 | ,, | 109 | Miền Đông | TX Đồng Xoài |
|
| |||
| 57 | ,, | 111 |
|
| Miền Đông | Bình Long | |||
| 58 | ,, | 163 |
|
| Miền Đông | Bù Đăng | |||
734 | 59 | ,, | 167 |
|
| Miền Đông | Bù Đốp | |||
735 | 60 | ,, | 188 |
|
| Miền Đông | Phú Văn | |||
736 | 61 | ,, | 120 |
|
| Miền Đông | Nha Bích | |||
| 62 | ,, |
|
|
| Miền Đông | Chơn Thành | |||
| 63 | Cà Mau | 347 | Miền Tây | TX Cà Mau |
|
| |||
737 | 64 | ,, | 410 |
|
| Miền Tây | TT Năm Căn | |||
738 | 65 | ,, | 380 |
|
| Miền Tây | TT Cái Nước | |||
| 66 | Cần Thơ | 169 | Miền Tây | TP Cần Thơ |
|
| |||
| 67 | ,, | 214 |
|
| Miền Tây | TT Thốt Nốt | |||
| 68 | ,, | 231 |
|
| Miền Tây | TT Vị Thanh | |||
739 | 69 | ,, | 190 |
|
| Miền Tây | TT Ô Môn | |||
| 70 | ,, | 200 |
|
| Miền Tây | TT Phụng Hiệp | |||
740 | 71 | ,, | 224 |
|
| Miền Tây | Long Mỹ | |||
741 | 72 | Cao Bằng | 2028 | Miền Đông | TX Cao Bằng |
|
| |||
| 73 | Đà Nẵng | 973 | Miền Đông | TP Đà Nẵng |
|
| |||
| 74 | Đắc Lắc | 610 | Miền Đông | TP Buôn Mê Thuột |
|
| |||
742 | 75 | " | 238 |
|
| Miền Đông | Gia Nghĩa | |||
| 76 | " | 296 |
|
| Miền Đông | TT Đắc Nông | |||
| 77 | Đồng Tháp | 157 | Miền Tây | TX Cao Lãnh |
|
| |||
| 78 | " | 165 |
|
| Miền Tây | TT Lái Vung | |||
| 79 | " | 214 |
|
| Miền Tây | Hồng Ngự | |||
| 80 | " | 143 |
|
| Miền Tây | TX Sa Đéc | |||
| 81 | " | 132 |
|
| Miền Tây | Mỹ An | |||
| 82 | " | 200 |
|
| Miền Tây | An Long | |||
| 83 | " | 177 |
|
| Miền Tây | Mỹ An Hưng | |||
743 | 84 | " | 223 |
|
| Miền Tây | Tam Nông | |||
| 85 | " | 231 |
|
| Miền Tây | Tân Hồng | |||
| 86 | " | 181 |
|
| Miền Tây | Vàm Cống | |||
744 | 87 | " | 244 |
|
| Miền Tây | Sa Rài | |||
| 88 | " | 220 |
|
| Miền Tây | Tràm Chim | |||
| 89 | Gia Lai | 837 | Miền Đông | TX Play Cu |
|
| |||
| 90 | " | 821 |
|
| Miền Đông | TT Aynpa | |||
| 91 | " | 740 |
|
| Miền Đông | TT An Khê | |||
| 92 | " |
|
|
| Miền Đông | TT Khang | |||
| 93 | Hà Nội | 1730 | Miền Đông | Giáp Bát |
|
| |||
745 | 94 | Hà Tây | 1745 | Miền Đông | TX Hà Đông |
|
| |||
| 95 | Hà Tĩnh | 1400 | Miền Đông | TX Hà Tình |
|
| |||
| 96 | Hải Dương | 1783 | Miền Đông | TP Hải Dương |
|
| |||
| 97 | " | 1753 |
|
| Miền Đông | Bến Sặt | |||
| 98 | " |
|
|
| Miền Đông | Sao Đỏ | |||
| 99 | Hải Phòng | 1843 | Miền Đông | Niệm Nghĩa |
|
| |||
| 100 | Hưng Yên |
| Miền Đông | TX Hưng Yên |
|
| |||
746 | 101 | Khánh Hoà | 448 | Miền Đông | TP Nha Trang |
|
| |||
747 | 102 | " | 390 |
|
| Miền Đông | TX Cam Ranh | |||
748 | 103 | " | 480 |
|
| Miền Đông | Ninh Hoà | |||
749 | 104 | Kiên Giang | 285 | Miền Tây | TX Rạch Sỏi |
|
| |||
750 | 105 | " | 310 |
|
| Miền Tây | TT Gò Quao | |||
751 | 106 | " | 373 |
|
| Miền Tây | TX Hà Tiên | |||
752 | 107 | " | 344 |
|
| Miền Tây | TT Hòn Chong | |||
753 | 108 | " | 252 |
|
| Miền Tây | Tân Hiệp | |||
754 | 109 | " | 274 |
|
| Miền Tây | Giồng Riềng | |||
755 | 110 | " |
|
|
| Miền Tây | Kiên Lương | |||
| 111 | " |
| Miền Tây | 30 tháng 4 |
|
| |||
756 | 112 | Kon Tum | 917 | Miền Đông | TX Kon Tum |
|
| |||
757 | 113 | Lạng Sơn | 1881 | Miền Đông | TX Lạng Sơn |
|
| |||
758 | 114 | Lâm Đồng | 308 | Miền Đông | TP Đà Lạt |
|
| |||
759 | 115 | " | 280 |
|
| Miền Đông | TT Đức Trọng | |||
760 | 116 | " | 210 |
|
| Miền Đông | TX Bảo Lộc | |||
761 | 117 | " | 306 |
|
| Miền Đông | Lâm Hà | |||
762 | 118 | " | 198 |
|
| Miền Đông | Cát Tiên | |||
763 | 119 | " | 145 |
|
| Miền Đông | Đa Huoai | |||
764 | 120 | " | 166 |
|
| Miền Đông | Đạ Tẻ | |||
765 | 121 | " | 231 |
|
| Miền Đông | Di Linh | |||
766 | 122 | " | 302 |
|
| Miền Đông | Đơn Dương | |||
767 | 123 | " | 145 |
|
| Miền Đông | Nadagoui | |||
768 | 124 | Nam Định | 1680 | Miền Đông | TP Nam Định |
|
| |||
769 | 125 | " | 1750 |
|
| Miền Đông | Xuân Thuỷ | |||
770 | 126 | Ninh Bình | 1638 | Miền Đông | TX Ninh Bình |
|
| |||
771 | 127 | Ninh Thuận | 346 | Miền Đông | TX Phan Rang |
|
| |||
772 | 128 | " | 392 |
|
| Miền Đông | Quảng Sơn | |||
773 | 129 | Nghệ An | 1450 | Miền Đông | TP Vinh |
|
| |||
774 | 130 | Phú Thọ | 1795 | Miền Đông | TP Việt Trì |
|
| |||
775 | 131 | " | 1795 |
|
| Miền Đông | TX Phú Thọ | |||
| 132 | " |
|
|
| Miền Đông | TT Thanh Sơn | |||
776 | 133 | Phú Yên | 567 | Miền Đông | TX Tuy Hoà |
|
| |||
777 | 134 | Quảng Bình | 1230 | Miền Đông | TX Đồng Hới |
|
| |||
| 135 | " |
|
|
| Miền Đông | TT Ba Đồn | |||
778 | 136 | Quảng Nam | 963 | Miền Đông | TX Hội An |
|
| |||
| 137 | " |
|
|
| Miền Đông | TT Đại Lộc | |||
779 | 138 | Quảng Ngãi | 838 | Miền Đông | TX Quảng Ngãi |
|
| |||
780 | 139 | " | 760 |
|
| Miền Đông | Đức Phổ | |||
781 | 140 | " | 878 |
|
| Miền Đông | Bình Sơn | |||
| 141 | " |
|
|
| Miền Đông | Châu Ổ | |||
782 | 142 | Quảng Ninh | 1870 | Miền Đông | Bãi Cháy |
|
| |||
783 | 143 | " | 2030 |
|
| Miền Đông | Móng Cái | |||
784 | 144 | Quảng Trị | 1140 | Miền Đông | TX Đông Hà |
|
| |||
| 145 | " |
|
|
| Miền Đông | TT Hương Hoá | |||
785 | 146 | Tiền Giang | 105 |
|
| Chợ Lớn | Cái Bè | |||
786 | 147 | " | 110 |
|
| Chợ Lớn | TX Gò Công | |||
787 | 148 | " | 90 |
|
| Chợ Lớn | Cai Lậy | |||
788 | 149 | " | 72 | Chợ Lớn | TP Mỹ Tho |
|
| |||
789 | 150 | " | 123 |
|
| Chợ Lớn | TT An Hữu | |||
790 | 151 | " | 125 |
|
| Chợ Lớn | TT Gò Công Đông | |||
791 | 152 | " | 120 |
|
| Chợ Lớn | Cái Thia | |||
792 | 153 | " | 123 |
|
| Chợ Lớn | Hậu Mỹ Bắc | |||
793 | 154 | " | 116 |
|
| Chợ Lớn | Tân Phước | |||
794 | 155 | " | 94 |
|
| Chợ Lớn | Hoà Đồng | |||
795 | 156 | " | 60 |
|
| Chợ Lớn | Tân Hiệp | |||
796 | 157 | " | 90 |
|
| Chợ Lớn | Mỹ Phước | |||
797 | 158 | " | 84 |
|
| Chợ Lớn | Kim Sơn | |||
798 | 159 | " | 125 |
|
| Chợ Lớn | Tân Thanh | |||
799 | 160 | " | 137 |
|
| Chợ Lớn | Tân Thanh | |||
800 | 161 | " | 125 |
|
| Chợ Lớn | Vàm Láng | |||
801 | 162 | " | 116 |
|
| Chợ Lớn | Tân Hoà | |||
802 | 163 | " | 121 |
|
| Chợ Lớn | Tân Điền | |||
803 | 164 | " | 90 |
|
| Chợ Lớn | Chợ Gạo | |||
804 | 165 | " | 84 |
|
| Chợ Lớn | Vinh Kim | |||
805 | 166 | " | 126 |
|
| Miền Tây | Mỹ Thuận | |||
| 167 | " |
|
|
| Chợ Lớn | Vĩnh Bình | |||
| 168 | " |
|
|
| Chợ Lớn | Đồng Sơn | |||
| 169 | " |
|
|
| Chợ Lớn | Hiệp Đức | |||
806 | 170 | Thanh Hoá | 1560 | Miền Đông | TP Thanh Hoá |
|
| |||
807 | 171 | Thái Bình | 1700 | Miền Đông | TX Thái Bình |
|
| |||
808 | 172 | Thái Nguyên | 1810 | Miền Đông | TP Thái Nguyên |
|
| |||
809 | 173 | Tuyên Quang | 1900 | Miền Đông | TX Tuyên Quang |
|
| |||
810 | 174 | Thừa Thiên Huế | 1070 | Miền Đông | An Cựu |
|
| |||
811 | 175 | Trà Vinh | 203 | Miền Tây | TX Trà Vinh |
|
| |||
812 | 176 | " | 237 |
|
| Miền Tây | TT Trà Cú | |||
813 | 177 | " | 226 |
|
| Miền Tây | TT Cầu Ngang | |||
814 | 178 | " | 239 |
|
| Miền Tây | TT Cầu Kè | |||
815 | 179 | " | 253 |
|
| Miền Tây | TT Duyên Hải | |||
816 | 180 | " | 183 |
|
| Miền Tây | Càng Long | |||
817 | 181 | " | 213 |
|
| Miền Tây | TT Châu Thành | |||
818 | 182 | " | 221 |
|
| Miền Tây | TT Tiểu Cần | |||
819 | 183 | Vĩnh Long | 166 |
|
| Miền Tây | Bình Minh | |||
820 | 184 | " | 205 |
|
| Miền Tây | TT Trà ôn | |||
821 | 185 | " | 160 |
|
| Miền Tây | TT Mang Thít | |||
822 | 186 | " | 136 | Miền Tây | TX Vĩnh Long |
|
| |||
823 | 187 | " | 174 |
|
| Miền Tây | Vũng Liêm | |||
824 | 188 | " | 145 |
|
| Miền Tây | Long Hồ | |||
825 | 189 | " | 176 |
|
| Miền Tây | TT Tam Bình | |||
826 | 190 | " | 126 |
|
| Miền Tây | Mỹ Thuận | |||
827 | 191 | Sóc Trăng | 231 | Miền Tây | TX Sóc Trăng |
|
| |||
828 | 192 | " | 263 |
|
| Miền Tây | TT Vĩnh Châu | |||
829 | 193 | " | 250 |
|
| Miền Tây | TT Long Phú | |||
830 | 194 | " | 236 |
|
| Miền Tây | TT Mỹ Xuyên | |||
831 | 195 | " | 266 |
|
| Miền Tây | Trần Đề | |||
832 | 196 | " | 263 |
|
| Miền Tây | Thanh Trị | |||
833 | 197 | " | 240 |
|
| Miền Tây | Kế Sách | |||
834 | 198 | " | 250 |
|
| Miền Tây | Đại Ngãi | |||
835 | 199 | " | 224 |
|
| Miền Tây | Mỹ Tú | |||
| 200 | Vĩnh Phúc |
| Miền Đông | TX Vĩnh Yên |
|
| |||
|
|
|
|
|
|
| ||||
| 1 | TP Hồ Chí Minh | 284 | TX Rạch Sỏi | Miền Tây |
|
| |||
| 2 | " | 284 |
|
| TT Tân Hiệp | Miền Tây | |||
836 | 3 | " | 290 | 30 tháng 4 | Miền Tây |
|
| |||
| 4 | " | 375 |
|
| Hà Tiên | Miền Tây | |||
837 | 5 | Bạc Liêu | 253 |
|
| Rạch Sỏi | TT Hộ Phòng | |||
| 6 | " |
|
|
| Rạch Sỏi | Láng Trâm | |||
838 | 7 | Cà Mâu | 293 | Rạch Sỏi | TX Cà Mâu |
|
| |||
| 8 | " |
|
|
| Hà Tiên | TX Cà Mâu | |||
839 | 9 | Sóc Trăng | 197 | Rạch Sỏi | TX Sóc Trăng |
|
| |||
840 | 10 | " | 265 |
|
| TX Hà Tiên | TX Sóc Trăng | |||
| 11 | Đồng Tháp | 100 |
|
| Rạch Sỏi | Sa Đéc | |||
841 | 12 | Trà Vinh | 196 | Rạch Sỏi | Trà Vinh |
|
| |||
842 | 13 | Bà Rịa Vũng Tàu | 400 | 30 tháng 4 | TP Vũng Tàu |
|
| |||
| 14 | " | 497 |
|
| Hà Tiên | TP Vũng Tàu | |||
| 15 | " |
| Rạch Sỏi | TP Vũng Tàu |
|
| |||
| 16 | Đồng Nai | 318 | Rạch Sỏi | TT Tam Hoà |
|
| |||
843 | 17 | Lâm Đồng | 486 |
|
| TT Tân Hiệp | TT Bảo Lộc | |||
844 | 18 | " | 573 | 30 tháng 4 | TP Đà Lạt |
|
| |||
| 19 | " |
|
|
| TX Rạch Sỏi | TT Bảo Lộc | |||
845 | 20 | Thái Bình | 1920 | Rạch Sỏi | TX Thái Bình |
|
| |||
| 21 | " |
|
| TX Rạch Giá | TX Thái Bình |
| |||
| 22 | Hưng Yên | 1977 | Rạch Sỏi | TX Hưng Yên |
|
| |||
| 23 | Hải Phòng | 1983 | Rạch Sỏi | Bến xe Niệm Nghĩa |
|
| |||
| 24 | Cần Thơ |
| Rạch Sỏi | TP Cần Thơ |
|
| |||
| 25 | " |
|
|
| TX Hà Tiên | TP Cần Thơ | |||
| 26 | " |
|
|
| Gò Quao | TP Cần Thơ | |||
| 27 | TP Hồ Chí Minh |
|
|
| Gò Quao | Miền Tây | |||
| 28 | " |
|
|
| TT Hòn Chông | Miền Tây | |||
| 29 | " |
|
|
| Giồng Riềng | Miền Tây | |||
| 30 | " |
|
|
| TT Kiên Lương | Miền Tây | |||
| 31 | Tiền Giang |
| TX Rạch Giá | TX Mỹ Tho |
|
| |||
| 32 | Vĩnh Long |
|
|
| Hà Tiên | Vũng Liêm | |||
|
|
|
|
|
|
| ||||
| 1 | TP Hồ Chí Minh | 448 | TP Nha Trang | Miền Đông |
|
| |||
| 2 | " | 390 |
|
| TX Cam Ranh | Miền Đông | |||
| 3 | " |
|
|
| Ninh Hoà | Miền Đông | |||
846 | 4 | Bình Định | 295 |
|
| TX Cam Ranh | TP Quy Nhơn | |||
| 5 | " | 235 | TP Nha Trang | TP Quy Nhơn |
|
| |||
| 6 | Đà Nẵng | 535 | TP Nha Trang | TP Đà Nẵng |
|
| |||
847 | 7 | " | 595 |
|
| TX Cam Ranh | TP Đà Nẵng | |||
| 8 | Gia Lai | 397 | TP Nha Trang | TX Play Cu |
|
| |||
848 | 9 | Quảng Ngãi | 465 |
|
| TX Cam Ranh | TX Quảng Ngãi | |||
849 | 10 | " | 405 | TP Nha Trang | TX Quảng Ngãi |
|
| |||
| 11 | Hà Nội | 1300 | TP Nha Trang | Giáp Bát |
|
| |||
850 | 12 | Lâm Đồng | 225 | TP Nha Trang | TP Đà Lạt |
|
| |||
851 | 13 | " | 307 |
|
| TP Nha Trang | TT Bảo Lộc | |||
852 | 14 | " | 165 |
|
| TX Cam Ranh | TP Đà Lạt | |||
853 | 15 | " | 247 |
|
| TX Cam Ranh | TT Bảo Lộc | |||
| 16 | " |
|
|
| TP Nha Trang | TT Đức Trọng | |||
| 17 | " |
|
|
| TP Nha Trang | Đơn Dương | |||
| 18 | " |
|
|
| TP Nha Trang | Di Linh | |||
| 19 | Bà Rịa Vũng Tàu |
| TP Nha Trang | TP Vũng Tàu |
|
| |||
| 20 | " |
|
|
| TP Nha Trang | Xuyên Mộc | |||
| 21 | Bình Thuận |
|
|
| TP Nha Trang | TT Phan Rí | |||
| 22 | " |
|
|
| TP Nha Trang | Liên Hương | |||
| 23 | Cần Thơ |
| TP Nha Trang | TP Cần Thơ |
|
| |||
| 24 | Đồng Nai |
| TP Nha Trang | Tam Hoà |
|
| |||
| 25 | Kon Tum |
| TP Nha Trang | TX Kon Tum |
|
| |||
| 26 | Long An |
| TP Nha Trang | TX Tân An |
|
| |||
| 27 | Thừa Thiên Huế |
| TP Nha Trang | An Cựu |
|
| |||
|
|
|
|
|
|
| ||||
| 1 | TP Hồ Chí Minh | 917 | TX Kon Tum | Miền Đông |
|
| |||
854 | 2 | Hà Nội | 1298 | TX Kon Tum | Giáp Bát |
|
| |||
855 | 3 | Hải Dương | 1350 | TX Kon Tum | TP Hải Dương |
|
| |||
856 | 4 | Lạng Sơn | 1452 | TX Kon Tum | TX Lạng Sơn |
|
| |||
857 | 5 | Nam Định | 1258 | TX Kon Tum | TP Nam Định |
|
| |||
858 | 6 | Thái Nguyên | 1376 | TX Kon Tum | TP Thái Nguyên |
|
| |||
859 | 7 | Thừa Thiên Huế | 599 | TX Kon Tum | An Cựu |
|
| |||
860 | 8 | Nghệ An | 989 | TX Kon Tum | TP Vinh |
|
| |||
| 9 | Đà Nẵng | 511 | TX Kon Tum | TP Đà Nẵng |
|
| |||
| 10 | Bình Định | 218 | TX Kon Tum | TP Quy Nhơn |
|
| |||
| 11 | " | 260 |
|
| TX Kon Tum | TT Hoài Nhơn | |||
861 | 12 | " | 200 |
|
| TX Kon Tum | TT Phù Cát | |||
| 13 | " |
|
|
| TX Kon Tum | An Nhơn | |||
| 14 | " |
|
|
| TX Kon Tum | Phù Mỹ | |||
| 15 | Đắc Lắc | 250 | TX Kon Tum | TP Buôn Mê Thuật |
|
| |||
862 | 16 | Thái Bình | 1265 | TX Kon Tum | TX Thái Bình |
|
| |||
863 | 17 | Phú Thọ | 1383 | TX Kon Tum | TP Việt Trì |
|
| |||
864 | 18 | Khánh Hoà | 478 | TX Kon Tum | TP Nha Trang |
|
| |||
865 | 19 | Hoà Bình | 1374 | TX Kon Tum | Cầu Đen |
|
| |||
866 | 20 | Bắc Giang | 1338 | TX Kon Tum | TX Bắc Giang |
|
| |||
867 | 21 | Bắc Ninh | 1318 | TX Kon Tum | TX Bắc Ninh |
|
| |||
868 | 22 | Bắc Cạn | 1456 | TX Kon Tum | TX Bắc Cạn |
|
| |||
869 | 23 | Hưng Yên | 1364 | TX Kon Tum | TX Hưng Yên |
|
| |||
870 | 24 | Cao Bằng | 1586 | TX Kon Tum | TX Cao Bằng |
|
| |||
| 25 | Ninh Bình |
|
|
| TX Kon Tum | TT Kim Sơn | |||
| 26 | Quảng Ngãi |
| TX Kon Tum | TX Quảng Ngãi |
|
| |||
|
|
|
|
|
|
| ||||
871 | 1 | Thái Bình | 710 |
|
| TX Lai Châu | TX Thái Bình | |||
872 | 2 | " | 610 | TX Điện Biên | TX Thái Bình |
|
| |||
873 | 3 | " |
|
|
| TT Tam Đường | TX Thái Bình | |||
| 4 | Hà Nội | 500 | TX Điện Biên | Kim Mã |
|
| |||
| 5 | " | 420 |
|
| TT Tuần Giáo | Kim Mã | |||
874 | 6 | " |
|
|
| TT Tam Đường | Kim Mã | |||
875 | 7 | Bắc Ninh | 650 | TX Điện Biên | TX Bắc Ninh |
|
| |||
876 | 8 | Hưng Yên | 680 | TX Điện Biên | TX Hưng Yên |
|
| |||
877 | 9 | Ninh Bình | 525 | TX Điện Biên | TX Ninh Bình |
|
| |||
| 10 | Hà Nam |
| TX Điện Biên | TX Phủ Lý |
|
| |||
|
|
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Bắc Ninh | 120 | TX Lạng Sơn | TX Bắc Ninh |
|
| |||
878 | 2 | " | 50 |
|
| TT Hữu Lũng | TX Bắc Ninh | |||
| 3 | " |
|
|
| TT Bắc Sơn | TX Bắc Ninh | |||
| 4 | Cà Mau |
| TX Lạng Sơn | TX Cà Mau |
|
| |||
| 5 | Hà Nội | 150 | TX Lạng Sơn | Gia Lâm |
|
| |||
879 | 6 | " | 78 |
|
| TT Hữu Lũng | Gia Lâm | |||
880 | 7 | " | 165 |
|
| TT Bắc Sơn | Gia Lâm | |||
| 8 | " |
|
|
| TT Mẹt | Gia Lâm | |||
| 9 | Hà Tây | 170 | TX Lạng Sơn | TX Hà Đông |
|
| |||
| 10 | " | 190 |
|
| TT Bắc Sơn | TX Hà Đông | |||
| 11 | " |
|
|
| TX Lạng Sơn | TT Phú Xuyên | |||
881 | 12 | Phú Thọ | 230 | TX Lạng Sơn | TP Việt Trì |
|
| |||
882 | 13 | Vĩnh Phúc | 197 | TX Lạng Sơn | TX Vĩnh Yên |
|
| |||
| 14 | " |
|
|
| TX Lạng Sơn | TT Vĩnh Tường | |||
| 15 | Hải Dương | 200 | TX Lạng Sơn | TP Hải Dương |
|
| |||
| 16 | Hưng Yên | 206 | TX Lạng Sơn | TX Hưng Yên |
|
| |||
| 17 | " |
|
|
| TT Bắc Sơn | TX Hưng Yên | |||
| 18 | " |
|
|
| TX Lạng Sơn | Chợ Thi | |||
| 19 | " |
|
|
| TX Lạng Sơn | Cống Tráng | |||
| 20 | Hà Nam | 215 | TX Lạng Sơn | TX Phủ Lý |
|
| |||
| 21 | " |
|
|
| TX Lạng Sơn | TT Lý Nhân | |||
| 22 | " |
|
|
| TT Bắc Sơn | TT Lý Nhân | |||
| 23 | " |
|
|
| TX Lạng Sơn | TT Bình Lục | |||
| 24 | Hải phòng | 250 | TX. Lạng Sơn | Niệm Nghĩa |
|
| |||
| 25 | " |
|
|
| TT Bắc Sơn | Niệm Nghĩa | |||
| 26 | Hoà Bình |
| TX. Lạng Sơn | Sông Đà |
|
| |||
883 | 27 | Nam Định | 230 | TX. Lạng Sơn | TP. Nam Định |
|
| |||
884 | 28 | " |
|
|
| TT Bắc Sơn | TT Hải Hậu | |||
885 | 29 | " |
|
|
| TX. Lạng Sơn | TT Nam Trực | |||
| 30 | " |
|
|
| TX. Lạng Sơn | TT Nghĩ Hưng | |||
| 31 | " |
|
|
| TX. Lạng Sơn | TT Trực Ninh | |||
886 | 32 | Thái Bình | 240 | TX. Lạng Sơn | TX. Thái Bình |
|
| |||
887 | 33 | " | 193 |
|
| TT Hữu Lũng | TX Thái Bình | |||
888 | 34 | Ninh Bình | 230 | TX. Lạng Sơn | TX. Ninh Bình |
|
| |||
| 35 | Đà Nẵng | 920 | TX. Lạng Sơn | TP Đà Nẵng |
|
| |||
| 36 | Kon Tum | 1470 | TX. Lạng Sơn | TX. Kon Tum |
|
| |||
| 37 | Đắc Lắc | 1550 | TX. Lạng Sơn | TP. Buôn Mê Thuật |
|
| |||
| 38 | " |
|
|
| TX. Lạng Sơn | TT Krông Pắc | |||
| 39 | Gia Lai |
| TX. Lạng Sơn | TX Plây Cu |
|
| |||
| 40 | TP Hồ Chí Minh | 1865 | TX. Lạng Sơn | Miền Đông |
|
| |||
| 41 | Cần Thơ | 2032 | TX. Lạng Sơn | TP Cần Thơ |
|
| |||
889 | 42 | Tây Ninh |
| TX. Lạng Sơn | TX Tây Ninh |
|
| |||
890 | 43 | Thanh Hoá |
| TX. Lạng Sơn | TP Thanh Hoá |
|
| |||
|
|
|
|
|
|
| ||||
891 | 1 | Hà Nội | 380 | TX. Lào Cai | Kim Mã |
|
| |||
892 | 2 | " | 360 |
|
| TT Bắc Hà | Kim Mã | |||
893 | 3 | " | 300 |
|
| TT Phố Ràng | Kim Mã | |||
| 4 | " |
| Gia Lâm | TX. Lào Cai |
|
| |||
894 | 5 | Nam Định | 460 | TX. Lào Cai | TP. Nam Định |
|
| |||
| 6 | " |
|
|
| TX. Lào Cai | TT Nghĩa Hưng | |||
| 7 | " |
|
|
| TX. Lào Cai | TT Giao Thuỷ | |||
| 8 | " |
|
|
| TX. Lào Cai | TT Hải Hậu | |||
895 | 9 | Phú Thọ | 230 |
|
| TX. Lào Cai | TX Phú Thọ | |||
| 10 | " |
| TX. Lào Cai | TP. Việt Trì |
|
| |||
896 | 11 | Vĩnh Phúc | 300 |
|
| TX. Lào Cai | TX. Vĩnh Yên | |||
897 | 12 | " | 300 |
|
| TX. Lào Cai | TT. Yên Lạc | |||
898 | 13 | " | 290 |
|
| TX. Lào Cai | TT Vĩnh Tường | |||
| 14 | " |
|
|
| TX. Lào Cai | TT Phúc Yên | |||
| 15 | Hà Nam | 450 |
|
| TX. Lào Cai | TT Lý Nhân | |||
899 | 16 | " | 430 | TX. Lào Cai | TX Phủ Lý |
|
| |||
900 | 17 | Thái Bình | 500 | TX. Lào Cai | TX Thái Bình |
|
| |||
| 18 | Hải Phòng | 480 | TX. Lào Cai | Niệm Nghĩa |
|
| |||
901 | 19 | Hà Tây | 390 |
|
| TX. Lào Cai | TT Thường Tín | |||
| 20 | " |
| TX. Lào Cai | TP Hà Đông |
|
| |||
| 21 | Hải Dương |
| TX. Lào Cai | TP Hải Dương |
|
| |||
| 22 | " |
|
|
| TX. Lào Cai | Bến Sặt | |||
|
|
|
|
|
|
| ||||
| 1 | TP Hồ Chí Minh | 308 | TP Đà Lạt | Miền Đông |
|
| |||
| 2 | " | 208 |
|
| TT Đức Trọng | Miền Đông | |||
| 3 | " | 210 |
|
| TT Bảo Lộc | Miền Đông | |||
| 4 | " | 306 |
|
| TT Lâm Hà | Miền Đông | |||
| 5 | " | 148 |
|
| TT Da Huoai | Miền Đông | |||
| 6 | " | 198 |
|
| TT Cát Tiên | Miền Đông | |||
| 7 | " | 168 |
|
| TT Đạ Teh | Miền Đông | |||
| 8 | " | 302 |
|
| TT Đơn Dương | Miền Đông | |||
| 9 | " | 231 |
|
| TT Di Linh | Miền Đông | |||
| 10 | " |
|
|
| Nadagoui | Miền Đông | |||
| 11 | Hà Nội | 1500 | TP Đà Lạt | Giáp Bát |
|
| |||
902 | 12 | " | 1569 |
|
| TT Bảo Lộc | Giáp Bát | |||
903 | 13 | " | 1507 |
|
| TT Lâm Hà | Giáp Bát | |||
904 | 14 | Thừa Thiên Huế | 860 | TP Đà Lạt | An Cựu |
|
| |||
| 15 | Đà Nẵng | 750 | TP Đà Lạt | TP Đà Nẵng |
|
| |||
| 16 | " | 725 |
|
| TT Bảo Lộc | TP Đà Nẵng | |||
905 | 17 | " | 635 |
|
| TT Lâm Hà | TP Đà Nẵng | |||
906 | 18 | Quảng Ngãi | 615 | TP Đà Lạt | TX Quảng Ngãi |
|
| |||
907 | 19 | " | 690 |
|
| TT Bảo Lộc | TX Quảng Ngãi | |||
908 | 20 | " | 785 |
|
| TT Cát Tiên | TX Quảng Ngãi | |||
909 | 21 | " | 615 |
|
| Đức Trọng | TX Quảng Ngãi | |||
910 | 22 | " | 635 |
|
| Lâm Hà | TX Quảng Ngãi | |||
911 | 23 | Bình Định | 460 | TP Đà Lạt | TP Quy Nhơn |
|
| |||
| 24 | Khánh Hoà | 225 | TP Đà Lạt | TP Nha Trang |
|
| |||
| 25 | " | 203 |
|
| TT Bảo Lộc | TP Nha Trang | |||
912 | 26 | " | 220 |
|
| TT Đức Trọng | TP Nha Trang | |||
913 | 27 | " | 185 |
|
| TT Đơn Dương | TP Nha Trang | |||
914 | 28 | " | 268 |
|
| TT Di Linh | TP Nha Trang | |||
| 29 | " |
|
|
| TT Bảo Lộc | Cam Ranh | |||
| 30 | " |
|
|
| Đà Lạt | Cam Ranh | |||
915 | 31 | Bắc Giang | 1620 |
|
| TT Bảo Lộc | TX Bắc Giang | |||
| 32 | " |
| TP Đà Lạt | TX Bắc Giang |
|
| |||
| 33 | Bắc Ninh |
|
|
| TT Bảo Lộc | TX Bắc Ninh | |||
916 | 34 | Nam Định | 1500 |
|
| TT Bảo Lộc | TP Nam Định | |||
917 | 35 | Trà Vinh | 271 |
|
| TT Đạ Huoai | TX Trà Vinh | |||
| 36 | " |
|
|
| TT Bảo Lộc | TX Trà Vinh | |||
| 37 | Kiên Giang | 458 |
|
| TT Bảo Lộc | TX Tân Hiệp | |||
918 | 38 | " | 470 |
|
| TT Bảo Lộc | TX Rạch Sỏi | |||
| 39 | " |
| TP Đà Lạt | 30 tháng 4 |
|
| |||
919 | 40 | Hà Tây | 1672 |
|
| TT Bảo Lộc | TX Sơn Tây | |||
| 41 | " | 1607 |
|
| TT Lâm Hà | TX Sơn Tây | |||
920 | 42 | " | 1587 |
|
| TT Đức Trọng | TT Vân Đình | |||
921 | 43 | Cao Bằng | 1860 |
|
| TT Cát Tiên | TX Cao Bằng | |||
| 44 | " |
| TP Đà Lạt | TX Cao Bằng |
|
| |||
922 | 45 | Tiền Giang | 231 |
|
| TT Đạ Teh | TT An Hữu | |||
| 46 | " |
|
|
| TT Bảo Lộc | TX Gò Công | |||
| 47 | " |
|
|
| TT Bảo Lộc | Cái Bè | |||
| 48 | Gia Lai | 600 | TP Đà Lạt | TX Play Cu |
|
| |||
923 | 49 | Nghệ An | 1226 | TP Đà Lạt | TP Vinh |
|
| |||
| 50 | " |
|
|
| TT Bảo Lộc | TP Vinh | |||
924 | 51 | Thái Bình |
|
|
| TT Bảo Lộc | TX Thái Bình | |||
925 | 52 | Quảng Trị | 920 | TP Đà Lạt | TX Đông Hà |
|
| |||
| 53 | Bà Rịa Vũng Tàu |
| TP Đà Lạt | TP Vũng Tàu |
|
| |||
| 54 | " |
|
|
| TP Đà Lạt | Bà Rịa | |||
| 55 | Bến Tre |
|
|
| TT Bảo Lộc | TX Bến Tre | |||
| 56 | Cần Thơ |
| TP Đà Lạt | TP Cần Thơ |
|
| |||
| 57 | Đồng Tháp |
| TP Đà Lạt | TX Cao Lãnh |
|
| |||
| 58 | Hà Nam |
|
|
| TT Bảo Lộc | TT Lý Nhân | |||
| 59 | " |
|
|
| TT Cát Tiên | TT Lý Nhân | |||
| 60 | Hải Phòng |
| TP Đà Lạt | Niệm Nghĩa |
|
| |||
| 61 | Long An |
|
|
| TT Bảo Lộc | TX Tân An | |||
| 62 | Ninh Bình |
| TP Đà Lạt | TX Ninh Bình |
|
| |||
| 63 | Phú Thọ |
|
|
| TT Cát Tiên | TP Việt Trì | |||
| 64 | " |
|
|
| TT Cát Tiên | TX Phú Thọ | |||
| 65 | Thái Nguyên |
| TP Đà Lạt | TP Thái Nguyên |
|
| |||
| 66 | Vĩnh phúc |
|
|
| TT Cát Tiên | TX Vĩnh Yên | |||
| 67 | Phú Yên |
| TP Đà Lạt | TX Tuy Hoà |
|
| |||
|
|
|
|
|
|
| ||||
926 | 1 | Đồng Nai | 120 |
|
| TX Tân An | Long Khánh | |||
| 2 | " | 160 |
|
| TX Tân An | Tân Phú | |||
927 | 3 | " | 185 |
|
| Mộc Hoá | Long Khánh | |||
928 | 4 | " | 230 |
|
| Mộc Hoá | Tân Phú | |||
929 | 5 | " | 120 |
|
| Đức Huệ | Long Khánh | |||
930 | 6 | " | 280 |
|
| Vĩnh Hưng | Tân Phú | |||
931 | 7 | " | 145 |
|
| Đức Huệ | Tân Phú | |||
932 | 8 | " | 201 |
|
| Châu Thành | Tân Phú | |||
933 | 9 | " | 170 |
|
| Tân Trụ | Tân Phú | |||
| 10 | " |
|
|
| TX Tân An | TT Xuân Lộc | |||
| 11 | " |
|
|
| Hậu Nghĩa | Tam Hoà | |||
| 12 | Bà Rịa Vũng Tàu | 172 | TX Tân An | TP Vũng Tàu |
|
| |||
934 | 13 |
| 201 |
|
| Châu Thành | TP Vũng Tàu | |||
935 | 14 |
| 240 |
|
| Mộc Hoá | TP Vũng Tàu | |||
936 | 15 |
| 158 |
|
| Đức Huệ | TP Vũng Tàu | |||
| 16 |
|
|
|
| Đức Huệ | Xuyên Mộc | |||
937 | 17 | Khánh Hoà | 500 | TX Tân An | TP Nha Trang |
|
| |||
938 | 18 | An Giang | 250 |
|
| TX Tân An | TX Châu Đốc | |||
939 | 19 | Lâm Đồng | 235 |
|
| TX Tân An | TT Bảo Lộc | |||
940 | 20 | Đắc Lắc | 697 | TX Tân An | TP Buôn Mê Thuật |
|
| |||
| 21 | Bắc Giang | 1830 | TX Tân An | TX Bắc Giang |
|
| |||
941 | 22 | " | 1921 |
|
| Vĩnh Hưng | TX Bắc Giang | |||
| 23 | Bình Phước | 222 |
|
| TX Tân An | TT Lộc Ninh | |||
| 24 | " | 197 |
|
| TT Cần Giuộc | TT Lộc Ninh | |||
| 25 | " | 253 |
|
| TT Cần Giuộc | TT Phước Long | |||
| 26 | " |
|
|
| TX Tân An | Phước Long | |||
| 27 | " |
|
|
| TX Tân An | Bù Đăng | |||
| 28 | Cà Mâu | 233 | TX Tân An | TX Cà Mâu |
|
| |||
| 29 | Bến Tre | 110 |
|
| TT Mộc Hoá | TX Bến Tre | |||
942 | 30 | Tây Ninh | 146 | TX Tân An | TX Tây Ninh |
|
| |||
943 | 31 | " | 215 |
|
| TT Mộc Hoá | TX Tây Ninh | |||
| 32 | " |
|
|
| Đức Hoà | Tân Biên | |||
| 33 | " |
|
|
| Đức Hoà | Dương Minh Châu | |||
|
|
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Hà Nội | 87 | TP Nam Định | Giáp Bát |
|
| |||
944 | 2 | " | 137 |
|
| TT Giao Thuỷ | Giáp Bát | |||
945 | 3 | " | 120 |
|
| TT Xuân Trường | Giáp Bát | |||
| 4 | " | 140 |
|
| TT Hải Hậu | Giáp Bát | |||
946 | 5 | " | 140 |
|
| TT Nghĩa Hưng | Giáp Bát | |||
947 | 6 | " | 90 |
|
| TT Ý Yên | Giáp Bát | |||
948 | 7 | " |
|
|
| TT Trực Ninh | Giáp Bát | |||
949 | 8 | Thanh Hoá | 90 | TP Nam Định | TP Thanh Hoá |
|
| |||
950 | 9 | " |
|
|
| TT Trực Ninh | Tp Thanh Hoá | |||
951 | 10 | " |
|
|
| TT Nam Trực | TP Thanh Hoá | |||
952 | 11 | Nghệ An | 231 | TP Nam Định | TP Vinh |
|
| |||
953 | 12 | " |
|
|
| TT Nam Trực | Tp Vinh | |||
954 | 13 | " |
|
|
| TT Giao Thuỷ | Tp Vinh | |||
955 | 14 | Hà Tĩnh |
|
|
| TT Trực Ninh | TX Hà Tĩnh | |||
956 | 15 | " |
|
|
| TT Nam Trực | TX Hà Tĩnh | |||
957 | 16 | " |
| TP Nam Định | TX Hà Tĩnh |
|
| |||
| 17 | Bắc Ninh | 121 | TP Nam Định | TX Bắc Ninh |
|
| |||
| 18 | Bắc Giang | 141 | TP Nam Định | TX Bắc Giang |
|
| |||
958 | 19 | " |
|
|
| TT Hải Hậu | TT Chũ | |||
| 20 |
|
|
|
| TT Hải Hậu | TX Bắc Giang | |||
| 21 | Hà Tây | 100 | TP Nam Định | TX Hà Đông |
|
| |||
| 22 | " | 132 |
|
| TP Nam Định | TX Sơn Tây | |||
959 | 23 | Thái Nguyên | 170 | TP Nam Định | TP Thái Nguyên |
|
| |||
960 | 24 | " | 240 |
|
| TT Giao Thuỷ | TT Đại Từ | |||
961 | 25 | " | 230 |
|
| TT Nghĩa Hưng | TT Giáng Tiên | |||
962 | 26 | " | 210 |
|
| TT Ý Yên | TT Đu | |||
| 27 | " |
|
|
| TT Giao Thuỷ | TP Thái Nguyên | |||
| 28 | " |
|
|
| TT Hải Hậu | Định Hoá | |||
963 | 29 | " |
|
|
| Yên Cường | Giang Tiên | |||
964 | 30 | " |
|
|
| Liêu Đề | Giang Tiên | |||
| 31 | " |
|
|
| Quỹ Nhất | Đại Từ | |||
| 32 | Bắc Cạn | 256 | TP Nam Định | TX Bắc Cạn |
|
| |||
965 | 33 | Phú Thọ | 183 | TP Nam Định | TP Việt Trì |
|
| |||
| 34 | " |
|
|
| TP Nam Định | TX Phú Thọ | |||
| 35 | Hà Giang | 458 | TP Nam Định | TX Hà Giang |
|
| |||
966 | 36 | " |
|
|
| TT Giao Thuỷ | TX Hà Giang | |||
967 | 37 | Yên Bái | 273 | TP Nam Định | TX Yên Bái |
|
| |||
968 | 38 | " | 400 |
|
| TT Giao Thuỷ | TT Nghĩa Lộ | |||
969 | 39 | " | 368 |
|
| TT Nghĩ Hưng | Mậu A | |||
970 | 40 | Tuyên Quang | 186 | TP Nam Định | TX Tuyên Quang |
|
| |||
971 | 41 | " | 266 |
|
| TT Nghĩa Hưng | TX Tuyên Quang | |||
972 | 42 | " |
|
|
| TT Trực Ninh | TX Tuyên Quang | |||
| 43 | Lạng Sơn | 240 | TP Nam Định | TX Lạng Sơn |
|
| |||
973 | 44 | " | 1750 |
|
| TT Nghĩa Hưng | TX Lạng Sơn | |||
| 45 | " |
|
|
| TT Hải Hậu | TT Bắc Sơn | |||
974 | 46 | " |
|
|
| TT Trực Ninh | TX Lạng Sơn | |||
| 47 | " |
|
|
| TT Nam Trực | TX Lạng Sơn | |||
| 48 | Hải Phòng | 90 | TP Nam Định | Niệm Nghĩa |
|
| |||
975 | 49 | Quảng Ninh | 138 | TP Nam Định | Bãi Cháy |
|
| |||
976 | 50 | " | 167 |
|
| TP Nam Định | TT Cẩm Phả | |||
977 | 51 | " | 172 |
|
| TP Nam Định | TT Cửa ông | |||
978 | 52 | " |
|
|
| TP Nam Định | TX Móng Cái | |||
979 | 53 | " |
|
|
| TT Giao Thuỷ | TT Mông Dương | |||
980 | 54 | " |
|
|
| TT Hải Hậu | TX Móng Cái | |||
| 55 | " |
|
|
| TT Giao Thuỷ | TT Cửa ông | |||
| 56 | Đà Nẵng | 700 | TP Nam Định | TP Đà Nẵng |
|
| |||
| 57 | Gia Lai | 1114 | TP Nam Định | TX Play Cu |
|
| |||
| 58 | " |
|
|
| TP Nam Định | TT Chư Prông | |||
| 59 | Kon Tum | 1070 | TP Nam Định | TX Kon Tum |
|
| |||
| 60 | Đắc Lắc | 1330 | TP Nam Định | TP Buôn Mê Thuật |
|
| |||
| 61 | Lâm Đồng | 1431 |
|
| TP Nam Định | TT Bảo Lộc | |||
| 62 | Cao Bằng | 362 | TP Nam Định | TX Cao Bằng |
|
| |||
981 | 63 | " |
|
|
| TT Giao Thuỷ | TX Cao Bằng | |||
| 64 | Lào Cai | 428 | TP Nam Định | TX Lào Cai |
|
| |||
982 | 65 | " |
|
|
| TT Nghĩa Hưng | TX Lào Cai | |||
983 | 66 | " |
|
|
| TT Giao Thuỷ | TX Lào Cai | |||
984 | 67 | " |
|
|
| TT Hải Hậu | TX Lào Cai | |||
985 | 68 | Sơn La | 398 | TP Nam Định | TX Sơn La |
|
| |||
986 | 69 | Bình Dương | 1680 | TP Nam Định | TX Thủ Dầu Một |
|
| |||
| 70 | TP Hồ Chí Minh | 1750 | TP Nam Định | Miền Đông |
|
| |||
| 71 | " |
|
|
| Xuân Thuỷ | Miền Đông | |||
| 72 | Hoà Bình | 200 | TP Nam Định | TX Hoà Bình |
|
| |||
| 73 | " |
|
|
| TT Nghĩa Hưng | TX Hoà Bình | |||
| 74 | " |
|
|
| TT Giao Thuỷ | Mai Châu | |||
| 75 | " |
|
|
| Nghĩa Hưng | Mai Châu | |||
987 | 76 | " |
|
|
| Hải Hậu | Sông Đà | |||
988 | 77 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1720 | TP Nam Định | TP Vũng Tàu |
|
| |||
| 78 | " |
|
|
| Hải Hậu | TP Vũng Tàu | |||
| 79 | " |
|
|
| Nam Định | Bà Rịa | |||
989 | 80 | Đồng Nai | 1720 | TP Nam Định | Tam Hoà |
|
| |||
| 81 | " |
|
|
| Hải Hậu | Tam Hoà | |||
| 82 | " |
|
|
| Hải Hậu | Xuân Lộc | |||
| 83 | " |
|
|
| Hải Hậu | Tân Phú | |||
| 84 | Cà Mâu | 2000 | TP Nam Định | TX Cà Mâu |
|
| |||
| 85 | " |
|
|
| Nghĩa Hưng | TX Cà Mau | |||
| 86 | Bạc Liêu |
|
|
| Nam Định | Láng Trâm | |||
| 87 | " |
|
|
| Nghĩa Hưng | Láng Trâm | |||
|
|
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Đà Nẵng | 470 | TP Vinh | TP Đà Nẵng |
|
| |||
| 2 | Đắc Lắc | 1065 | TP Vinh | TP Buôn Mê Thuật |
|
| |||
| 3 | " |
|
|
| TP Vinh | Đắc Nông | |||
990 | 4 | " |
|
|
| TP Vinh | Krông Pắc | |||
991 | 5 | Lâm Đồng | 1209 |
|
| TP Vinh | TT Bảo Lộc | |||
| 6 | " |
| TP Vinh | TP Đà Lạt |
|
| |||
| 7 | Kon Tum |
| TP Vinh | TX Kon Tum |
|
| |||
| 8 | TP Hồ Chí Minh | 1437 | TP Vinh | Miền Đông |
|
| |||
992 | 9 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1507 | TP Vinh | TP Vũng Tàu |
|
| |||
| 10 | Nam Định | 218 | TP Vinh | TP Nam Định |
|
| |||
| 11 | " |
|
|
| TP Vinh | Nam Trực | |||
| 12 | " |
|
|
| TP Vinh | Giao Thuỷ | |||
| 13 | Hà Nội | 300 | TP Vinh | Giáp Bát |
|
| |||
| 14 | ” | 300 | TP Vinh |
| TT Đô Lương | Giáp Bát | |||
| 15 | " | 290 | TP Vinh |
| TT Nghĩa Đàn | Giáp Bát | |||
| 16 | Hải Phòng | 400 | TP Vinh | Niệm Nghĩa |
|
| |||
| 17 | " |
|
|
| TT Đô Lương | Niệm Nghĩa | |||
| 18 | " |
|
|
| TT Nam Đàn | Niệm Nghĩa | |||
993 | 19 | Thái Nguyên | 300 | TP Vinh | TP Thái Nguyên |
|
| |||
994 | 20 | Quảng Ninh | 460 | TP Vinh | Bãi Cháy |
|
| |||
995 | 21 | Tuyên Quang | 445 | TP Vinh | TX Tuyên Quang |
|
| |||
996 | 22 | Hoà Bình | 380 | TP Vinh | TX Hoà Bình |
|
| |||
| 23 | Bắc Giang |
| TP Vinh | TX Bắc Giang |
|
| |||
| 24 | " |
|
|
| TT Đô Lương | TX Bắc Giang | |||
| 25 | Bắc Ninh |
| TP Vinh | TX Bắc Ninh |
|
| |||
| 26 | Bình Định |
| TP Vinh | TP Quy Nhơn |
|
| |||
| 27 | Cà Mâu |
| TP Vinh | TX Cà Mâu |
|
| |||
| 28 | Đồng Nai |
| TP Vinh | Tam Hoà |
|
| |||
| 29 | Hà Nam |
|
|
| TP Vinh | TT Lý Nhân | |||
| 30 | Ninh Bình |
| TP Vinh | TX Ninh Bình |
|
| |||
| 31 | Quảng Ngãi |
| TP Vinh | TX Quảng Ngãi |
|
| |||
| 32 | Sơn La |
| TP Vinh | TX Sơn La |
|
| |||
| 33 | " |
|
|
| TP Vinh | Mộc Châu | |||
| 34 | Thái Bình |
| TP Vinh | TX Thái Bình |
|
| |||
| 35 | Thừa Thiên Huế |
| TP Vinh | An Hoà |
|
| |||
|
|
|
|
|
|
| ||||
997 | 1 | Quảng Ngãi | 493 | TX Phan Rang | TX Quảng Ngãi |
|
| |||
| 2 | TP Hồ Chí Minh | 347 | TX Phan Rang | Miền Đông |
|
| |||
| 3 | " |
|
|
| Quảng Sơn | Miền Đông | |||
|
| Ninh Bình đi |
|
|
|
|
| |||
| 1 | Hà Nội | 93 | TX Ninh Bình | Giáp Bát |
|
| |||
998 | 2 | " | 119 |
|
| TT Phát Diệm | Giáp Bát | |||
999 | 3 | " | 105 |
|
| TT Nho Quan | Giáp Bát | |||
1000 | 4 | " | 120 |
|
| TT Khánh Thành | Giáp Bát | |||
1001 | 5 | " | 100 | TX Ninh Bình | Kim Mã |
|
| |||
| 6 | " |
|
|
| TT Kim Sơn | Giáp Bát | |||
1002 | 7 | " | 110 |
|
| TT Tam Điệp | Giáp Bát | |||
1003 | 8 | Tuyên Quang | 258 | TX Ninh Bình | Tuyên Quang |
|
| |||
1004 | 9 | " | 250 |
|
| TX Ninh Bình | TT Sơn Dương | |||
1005 | 10 | Yên Bái | 276 | TX Ninh Bình | TX Yên Bái |
|
| |||
1006 | 11 | " | 400 |
|
| TT Kim Sơn | TT Lục Yên | |||
| 12 | Lạng Sơn | 250 | TX Ninh Bình | TX Lạng Sơn |
|
| |||
1007 | 13 | Bắc Ninh | 125 | TX Ninh Bình | TX Bắc Ninh |
|
| |||
1008 | 14 | Thái Nguyên | 173 | TX Ninh Bình | TP Thái Nguyên |
|
| |||
1009 | 15 | " | 210 |
|
| TT Kim Sơn | TP Thái Nguyên | |||
1010 | 16 | " |
|
|
| TT Kim Sơn | TT Đại Từ | |||
1011 | 17 | Bắc Cạn | 300 | TX Ninh Bình | TX Bắc Cạn |
|
| |||
1012 | 18 | " | 326 |
|
| TT Kim Sơn | TX Bắc Cạn | |||
1013 | 19 | Sơn La | 360 | TX Ninh Bình | TX Sơn La |
|
| |||
1014 | 20 | Quảng Ninh | 200 | TX Ninh Bình | Bãi Cháy |
|
| |||
1015 | 21 | " | 280 |
|
| TX Ninh Bình | TT Cửa ông | |||
1016 | 22 | " | 400 |
|
| TT Nho Quan | TT Móng Cái | |||
| 23 | Đắc Lắc | 1380 | TX Ninh Bình | TP Buôn Mê Thuật |
|
| |||
1017 | 24 | " | 1406 |
|
| TT Kim Sơn | TP Buôn Mê Thuật | |||
1018 | 25 | Hoà Bình | 100 |
|
| TT Nho Quan | TX Hoà Bình | |||
1019 | 26 | " | 160 |
|
| TT Kim Sơn | TX Hoà Bình | |||
1020 | 27 | Nghệ An | 200 | TX Ninh Bình | TP Vinh |
|
| |||
| 28 | Lai Châu | 500 | TX Ninh Bình | TX Điện Biên |
|
| |||
| 29 | TP Hồ Chí Minh | 1620 | TX Ninh Bình | Miền Đông |
|
| |||
| 30 | Bắc Giang | 150 | TX Ninh Bình | TX Bắc Giang |
|
| |||
| 31 | " |
|
|
| TT Kim Sơn | TT Trũ | |||
| 32 | Bình Phước | 1800 | TX Ninh Bình | TX Đồng Xoài |
|
| |||
| 33 | Hà Tây | 100 | TX Ninh Bình | TX Hà Đông |
|
| |||
| 34 | " |
|
|
| TT Kim Sơn | TX Hà Đông | |||
| 35 | " |
|
|
| TX Ninh Bình | TX Sơn Tây | |||
| 36 | " |
|
|
| TX Ninh Bình | TT Quốc Oai | |||
1021 | 37 | Hà Tĩnh | 346 | TX Ninh Bình | TX Hà Tĩnh |
|
| |||
1022 | 38 | Lâm Đồng | 1403 | TX Ninh Bình | TP Đà Lạt |
|
| |||
| 39 | Hải Phòng | 110 | TX Ninh Bình | Niệm Nghĩa |
|
| |||
| 40 | " |
|
|
| TT Kim Sơn | Niệm Nghĩa | |||
1023 | 41 | Phú Thọ | 178 | TX Ninh Bình | TP Việt Trì |
|
| |||
| 42 | Hà Giang | 375 | TX Ninh Bình | TX Hà Giang |
|
| |||
1024 | 43 | Tây Ninh | 1800 | TX Ninh Bình | TX Tây Ninh |
|
| |||
1025 | 44 | Gia Lai | 1101 |
|
| TT Kim Sơn | TX Play Cu | |||
| 45 | Gia Lai |
| TX Ninh Bình | TX Play Cu |
|
| |||
| 46 | " |
|
|
| TX Ninh Bình | TT Chư Krông | |||
1026 | 47 | Kon Tum | 968 |
|
| TT Kim Sơn | TX Kon Tum | |||
1027 | 48 | Đà Nắng | 670 | TX Ninh Bình | TP Đà Nẵng |
|
| |||
| 49 | Bạc Liêu |
|
|
| Ninh Bình | Láng Trâm | |||
| 50 | Cao Bằng |
| TX Ninh Bình | TX Cao Bằng |
|
| |||
| 51 | Cà Mâu |
| TX Ninh Bình | TX Cà Mâu |
|
| |||
| 52 | Đồng Nai |
| TX Ninh Bình | Tam Hoà |
|
| |||
| 53 | " |
|
|
| Kim Sơn | Long Khánh | |||
|
|
|
|
|
|
| ||||
| 1 | TP Hồ Chí Minh | 1823 | TP Việt Trì | BX Miền Đông |
|
| |||
| 2 | " |
|
|
| TX Phú Thọ | Miền Đông | |||
1028 | 3 | " |
|
|
| TT Thanh Sơn | Miền Đông | |||
1029 | 4 | Lâm Đồng | 1743 |
|
| TP Việt Trì | TT Cát Tiên | |||
1030 | 5 | " |
|
|
| TX Phú Thọ | TT Cát Tiên | |||
1031 | 6 | Đắc Lắc |
|
|
| TX Phú Thọ | TX Buôn Mê Thuật | |||
| 7 | " |
| TP Việt Trì | TX Buôn Mê Thuật |
|
| |||
| 8 | Kon Tum | 1494 | TP Việt Trì | TX Kon Tum |
|
| |||
1032 | 9 | Bắc Ninh | 135 |
|
| TX Phú Thọ | TX Bắc Ninh | |||
| 10 | Bắc Ninh |
| TP Việt Trì | TX Bắc Ninh |
|
| |||
1033 | 11 | Hà Nội | 85 | TP Việt Trì | Gia Lâm |
|
| |||
| 12 | " | 85 | TP Việt Trì | Kim Mã |
|
| |||
| 13 | " | 121 |
|
| TX Phú Thọ | Kim Mã | |||
1034 | 14 | " | 121 |
|
| TX Phú Thọ | Gia Lâm | |||
1035 | 15 | " |
|
|
| TT Yên Lập | Kim Mã | |||
1036 | 16 | " |
|
|
| TT Thanh Sơn | Kim Mã | |||
1037 | 17 | " |
|
|
| TT ấm Thượng | Kim Mã | |||
1038 | 18 | " |
|
|
| TT ấm Thượng | Gia Lâm | |||
| 19 | " |
|
|
| Cổ Tiết | Kim Mã | |||
1039 | 20 | Quảng Ninh | 410 |
|
| TP Việt Trì | TX Móng Cái | |||
1040 | 21 | Thanh Hoá | 314 |
|
| TX Phú Thọ | TP Thanh Hoá | |||
1041 | 22 | Nam Định | 221 |
|
| TX Phú Thọ | TP Nam Định | |||
| 23 | " |
| TP Việt Trì | TP Nam Định |
|
| |||
1042 | 24 | Thái Nguyên | 104 | TP Việt Trì | TP Thái Nguyên |
|
| |||
1043 | 25 | " |
|
|
| TX Phú Thọ | TP Thái Nguyên | |||
1044 | 26 | Hà Giang | 204 | TP Việt Trì | TX Hà Giang |
|
| |||
1045 | 27 | Lào Cai | 208 | TP Việt Trì | TX Lào Cai |
|
| |||
| 28 | " |
|
|
| TX Phú Thọ | TX Lào Cai | |||
1046 | 29 | Cao Bằng | 366 |
|
| TX Phú Thọ | TX Cao Bằng | |||
| 30 | " |
| TP Việt Trì | TX Cao Bằng |
|
| |||
1047 | 31 | Thái Bình | 241 |
|
| TX Phú Thọ | TX Thái Bình | |||
1048 | 32 |
|
|
|
| Yên Lập | TX Thái Bình | |||
1049 | 33 | " | 260 |
|
| TT Thanh Sơn | TX Thái Bình | |||
1050 | 34 | Hoà Bình | 150 |
|
| TX Phú Thọ | TX Hoà Bình | |||
| 35 | " |
| TP Việt Trì | Cầu Đen |
|
| |||
| 36 | Lạng Sơn | 234 | TP Việt Trì | TX Lạng Sơn |
|
| |||
| 37 | Bắc Giang |
| TP Việt Trì | TX Bắc Giang |
|
| |||
| 38 | Hà Nam |
| TP Việt Trì | TX Phủ Lý |
|
| |||
| 39 | " |
|
|
| TT Thanh Sơn | TT Lý Nhân | |||
| 40 | Ninh Bình |
| TP Việt Trì | TX Ninh Bình |
|
| |||
| 41 | Sơn La |
| TP Việt Trì | TX Sơn La |
|
| |||
|
|
|
|
|
|
| ||||
1051 | 1 | Hà Nội | 1170 | TX Tuy Hoà | Giáp Bát |
|
| |||
| 2 | TP Hồ Chí Minh | 590 | TX Tuy Hoà | Miền Đông |
|
| |||
1052 | 3 | Lâm Đồng | 330 | TX Tuy Hoà | TP Đà Lạt |
|
| |||
| 4 | Đắc Lắc |
| TX Tuy Hoà | TP Buôn Mê Thuật |
|
| |||
|
|
|
|
|
|
| ||||
| 1 | TP Hồ Chí Minh | 1230 | TX Đồng Hới | Miền Đông |
|
| |||
1053 | 2 | " | 1280 |
|
| TT Ba Đồn | Miền Đông | |||
1054 | 3 | Đắc Lắc | 900 | TX Đồng Hới | TX Buôn Mê Thuật |
|
| |||
| 4 | Đà Nẵng | 280 | TX Đồng Hới | TP Đà Nẵng |
|
| |||
1055 | 5 | Thừa Thiên - Huế | 170 | TX Đồng Hới | An Cựu |
|
| |||
1056 | 6 | " | 60 |
|
| TT Ba Đồn | An Cựu | |||
1057 | 7 | " |
|
|
| Hoàn Lão | An Cựu | |||
1058 | 8 | " |
|
|
| Thượng Phong | An Cựu | |||
| 9 | " |
| TX Đồng Hới | An Hoà |
|
| |||
| 10 | " |
|
|
| TT Ba Đồn | An Hoà | |||
| 11 | " |
|
|
| Thượng Phong | An Hoà | |||
1059 | 12 | Hà Nội | 500 | TX Đồng Hới | Giáp Bát |
|
| |||
1060 | 13 | " | 460 |
|
| TT Ba Đồn | Giáp Bát | |||
| 14 | Bình Định |
|
|
| TX Đồng Hới | TT Phú Mỹ | |||
| 15 | Thái Nguyên |
| TX Đồng Hới | TP Thái Nguyên |
|
| |||
|
|
|
|
|
|
| ||||
| 1 | TP Hồ Chí Minh | 900 | TX Hội An | Miền Đông |
|
| |||
1061 | 2 | " | 952 |
|
| TT Đại Lộc | Miền Đông | |||
1062 | 3 | Bình Định | 285 |
|
| TX Vĩnh Diện | TP Quy Nhơn | |||
1963 | 4 | " | 276 | TX Hội An | TP Quy Nhơn |
|
| |||
1964 | 5 | " | 230 |
|
| TX Tam Kỳ | TP Quy Nhơn | |||
1065 | 6 | Hà Nội | 833 |
|
| TX Tam Kỳ | Giáp Bát | |||
| 7 | Đắc Lắc | 585 | TX Hội An | TP Buôn Mê Thuật |
|
| |||
| 8 | " |
|
|
| TX Tam Kỳ | TP Buôn Mê Thuật | |||
1066 | 9 | Thừa Thiên Huế | 110 | TX Hội An | An Cựu |
|
| |||
|
|
|
|
|
|
| ||||
1067 | 1 | Cao Bằng | 1236 | TX Quảng Ngãi | TX Cao Bằng |
|
| |||
1068 | 2 | Hải Phòng | 986 | TX Quảng Ngãi | Niệm Nghĩa |
|
| |||
1069 | 3 | Hà Nội | 880 | TX Quảng Ngãi | Giáp Bát |
|
| |||
1070 | 4 | Nghệ An | 597 | TX Quảng Ngãi | TP Vinh |
|
| |||
| 5 | Đà Nẵng | 126 | TX Quảng Ngãi | TP Đà Nẵng |
|
| |||
| 6 | Gia Lai | 310 | TX Quảng Ngãi | TX Plây Cu |
|
| |||
1071 | 7 | Kon Tum | 362 | TX Quảng Ngãi | TX Kon Tum |
|
| |||
| 8 | Đắc Lắc | 520 | TX Quảng Ngãi | TP Buôn Mê Thuật |
|
| |||
1072 | 9 | " |
|
|
| TX Quảng Ngãi | TT Đắc Nông | |||
| 10 | Lâm Đồng | 615 | TX Quảng Ngãi | TP Đà Lạt |
|
| |||
| 11 | " |
|
|
| TX Quảng Ngãi | TT Lâm Hà | |||
| 12 | " | 660 |
|
| TX Quảng Ngãi | Bảo Lộc | |||
| 13 | " | 610 |
|
| TX Quảng Ngãi | TT Đức Trọng | |||
| 14 | " |
|
|
| TX Quảng Ngãi | TT Cát Tiên | |||
| 15 | Bà Rịa Vũng Tàu | 886 | TX Quảng Ngãi | TP Vũng Tàu |
|
| |||
1073 | 16 | " | 892 |
|
| TX Quảng Ngãi | TX Xuyên Mộc | |||
| 17 | " |
|
|
| TX Quảng Ngãi | Bà Rịa | |||
| 18 | " |
|
|
| TX Quảng Ngãi | Long Đất | |||
| 19 | TP Hồ Chí Minh | 838 | TX Quảng Ngãi | Miền Đông |
|
| |||
| 20 | " | 790 |
|
| TT Đức Phổ | Miền Đông | |||
1074 | 21 | " | 858 |
|
| TT Châu Ổ | Miền Đông | |||
| 22 | " |
|
|
| Bình Sơn | Miền Đông | |||
| 23 | Khánh Hoà |
| TX Quảng Ngãi | TP Nha Trang |
|
| |||
| 24 | " |
|
|
| TX Quảng Ngãi | Cam Ranh | |||
| 25 | Ninh Thuận |
| TX Quảng Ngãi | TX Phan Rang |
|
| |||
|
|
|
|
|
|
| ||||
1075 | 1 | Thái Bình | 145 | Bãi Cháy | TX Thái Bình |
|
| |||
1076 | 2 | " | 180 |
|
| TX Cẩm Phả | TX Thái Bình | |||
1077 | 3 | " | 215 |
|
| TT Cửa ông | TT Tiền Hải | |||
1078 | 4 | " | 225 |
|
| Cửa ông | TT Thái Thuỵ | |||
1079 | 5 |
|
|
|
| Cửa ông | TX Thái Bình | |||
1080 | 6 |
|
|
|
| Cửa ông | TT Quỳnh Côi | |||
1081 | 7 | " | 330 |
|
| TX Móng Cái | TX Thái Bình | |||
1082 | 8 | " | 130 |
|
| TX Uông Bí | TX Thái Bình | |||
| 9 | " |
|
|
| TX Móng Cái | Kiến Xương | |||
| 10 | " |
|
|
| TX Móng Cái | TT Thái Thuỵ | |||
| 11 | " |
|
|
| Cửa ông | Diêm Điền | |||
| 12 | Nam Định | 170 | Bãi Cháy | TP Nam Định |
|
| |||
| 13 | " | 215 |
|
| TT Cửa ông | TP Nam Định | |||
1083 | 14 | " | 295 |
|
| TT Cửa ông | TT Giao Thuỷ | |||
| 15 | " |
|
|
| Cẩm Phả | TP Nam Định | |||
| 16 | " |
|
|
| Móng Cái | TP Nam Định | |||
| 17 | " |
|
|
| Mông Dương | Giao Thuỷ | |||
| 18 | " |
|
|
| Móng Cái | Hải Hậu | |||
| 19 | Ninh Bình | 258 | Bãi Cháy | TX Ninh Bình |
|
| |||
| 20 | " | 250 |
|
| TT Cửa ông | TX Ninh Bình | |||
| 21 | " |
|
|
| Móng Cái | Nho Quan | |||
| 22 | Bắc Ninh | 125 | Bãi Cháy | TX Bắc Ninh |
|
| |||
1084 | 23 | " | 150 |
|
| TT Cửa ông | TT Gia Lương | |||
| 24 | " |
|
|
| TX Móng Cái | TX Bắc Ninh | |||
| 25 | Hà Nội | 150 | Bãi Cháy | Gia Lâm |
|
| |||
| 26 | " | 200 |
|
| TT Cửa ông | Gia Lâm | |||
| 27 | " | 300 |
|
| TX Móng Cái | Gia Lâm | |||
| 28 |
|
|
|
| TX Cẩm Phả | Gia Lâm | |||
1085 | 29 | " | 120 |
|
| TX Uông Bí | Gia Lâm | |||
| 30 | Hưng Yên | 170 |
|
| TT Cửa ông | TX Hưng Yên | |||
| 31 | " |
|
|
| TT Cửa ông | Công Tráng | |||
| 32 | " |
|
|
| TT Cửa ông | TT Suôi | |||
| 33 | " |
|
|
| TT Cửa ông | TT La Tiến | |||
| 34 | " |
|
|
| TT Cửa ông | Ân Thi | |||
| 35 | " |
|
|
| TT Cửa ông | Chợ Thi | |||
| 36 | " |
|
|
| TX Móng Cái | Khoái Châu | |||
| 37 | Hà Tây | 215 | Bãi Cháy | Hà Đông |
|
| |||
| 38 | " |
|
|
| TT Cẩm Phả | TX Hà Đông | |||
| 39 | " |
|
|
| TX Móng Cái | TX Hà Đông | |||
1086 | 40 | Hà Nam |
|
|
| Bãi Cháy | Phủ Lý | |||
| 41 | Hà Nam |
|
|
| Cửa ông | TX Phủ Lý | |||
| 42 | " |
|
|
| TX Móng Cái | TT Lý Nhân | |||
| 43 | " |
|
|
| TT Cẩm Phả | TT Bình Lục | |||
| 44 | Nghệ An |
| Bãi Cháy | TP Vinh |
|
| |||
| 45 | Đà Nẵng | 928 | Bãi Cháy | TP Đà Nẵng |
|
| |||
| 46 | TP Hồ Chí Minh | 1875 | Bãi Cháy | Miền Đông |
|
| |||
| 47 | " |
|
|
| TX Móng Cái | Miền Đông | |||
1087 | 48 | Thanh Hoá |
|
|
| TT Cẩm Phả | TP Thanh Hoá | |||
| 49 | " |
|
|
| TX Móng Cái | TP Thanh Hoá | |||
| 50 | Phú Thọ |
|
|
| TX Móng Cái | TP Việt Trì | |||
| 51 | Thái Nguyên |
|
|
| TX Móng Cái | TP Đại Từ | |||
| 52 | Bà Rịa Vũng Tàu |
| Bãi Cháy | TP Vũng Tàu |
|
| |||
| 53 | Bình Định |
|
|
| TX Móng Cái | TP Quy Nhơn | |||
| 54 | " |
|
|
| Bãi Cháy | TX Hoài Nhơn | |||
| 55 | Tuyên Quang |
|
|
| Cẩm Phả | Tuyên Quang | |||
|
|
|
|
|
|
| ||||
| 1 | TP Hồ Chí Minh | 1150 | TX Đông Hà | Miền Đông |
|
| |||
1088 | 2 | " |
|
|
| TT Hương Hoá | Miền Đông | |||
1089 | 3 | Hà Nội | 587 | TX Đông Hà | Giáp Bát |
|
| |||
1090 | 4 | Đồng Nai | 1002 |
|
| TX Đông Hà | TT Long Khánh | |||
| 5 | Đắc Lắc | 840 | TX Đông Hà | TP Buôn Mê Thuật |
|
| |||
1091 | 6 | " |
|
|
| TT Hướng Hoá | TP Buôn Mê Thuật | |||
| 7 | Lâm Đồng | 1010 | TX Đông Hà | TP Đà Lạt |
|
| |||
1092 | 8 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1219 | TX Đông Hà | TP Vũng Tàu |
|
| |||
| 9 | Đà Nẵng | 186 | TX Đông Hà | TP Đà Nẵng |
|
| |||
| 10 | Bắc Giang |
| TX Đông Hà | TX Bắc Giang |
|
| |||
| 11 | Cần Thơ |
| TX Đông Hà | TP Cần Thơ |
|
| |||
| 12 | Thái Nguyên |
|
|
| TX Đông Hà | TT Sông Công | |||
|
|
|
|
|
|
| ||||
| 1 | TP Hồ Chí Minh | 230 | TX Sóc Trăng | Miền Tây |
|
| |||
| 2 | " | 269 |
|
| TX Vĩnh Châu | Miền Tây | |||
| 3 | " | 248 |
|
| Long Phú | Miền Tây | |||
| 4 | " |
|
|
| TT Mỹ Xuyên | Miền Tây | |||
| 5 | " |
|
|
| Trần Đề | Miền Tây | |||
| 6 | " |
|
|
| Thanh Trị | Miền Tây | |||
| 7 | " |
|
|
| Kế Sách | Miền Tây | |||
| 8 | " |
|
|
| Đại Ngãi | Miền Tây | |||
| 9 | " |
|
|
| Mỹ Tú | Miền Tây | |||
1093 | 10 | Hà Nội | 2130 | TX Sóc Trăng | Giáp Bát |
|
| |||
1094 | 11 | Bà Rịa Vũng Tàu | 356 | TX Sóc Trăng | TP Vũng Tàu |
|
| |||
| 12 | " |
|
|
| TX Sóc Trăng | Bà Rịa | |||
| 13 | Đồng Nai | 270 | TX Sóc Trăng | Tam Hoà |
|
| |||
1095 | 14 | " | 320 |
|
| TX Sóc Trăng | Tân Phú | |||
1096 | 15 | " | 291 |
|
| TX Sóc Trăng | Trị An | |||
| 16 | Kiên Giang | 278 |
|
| TX Sóc Trăng | TX Hà Tiên | |||
| 17 | " | 170 | TX Sóc Trăng | Rạch Sỏi |
|
| |||
1097 | 18 | Trà Vinh | 163 | TX Sóc Trăng | Trà Vinh |
|
| |||
1098 | 19 | Vĩnh Long | 130 |
|
| TX Sóc Trăng | Vũng Liêm | |||
| 20 | Cà Mâu | 115 | TX Sóc Trăng | TX Cà Mâu |
|
| |||
| 21 | An Giang | 178 |
|
| TX Sóc Trăng | TX Châu Đốc | |||
| 22 | " | 220 |
|
| TT Vĩnh Châu | TX Châu Đốc | |||
| 23 | " | 208 |
|
| TX Sóc Trăng | TT Tịnh Biên | |||
| 24 | " |
|
| TX Sóc Trăng | TX Long Xuyên |
| |||
1099 | 25 | Tây Ninh | 356 | TX Sóc Trăng | TX Tây Ninh |
|
| |||
|
|
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Hà Nội | 320 | TX Sơn La | Kim Mã |
|
| |||
1100 | 2 | " | 290 |
|
| TT Mai Sơn | Kim Mã | |||
| 3 | " | 200 |
|
| TT Mộc Châu | Kim Mã | |||
1101 | 4 | " | 230 |
|
| TT Phù Yên | Kim Mã | |||
1102 | 5 | " |
|
|
| TT Thuận Châu | Kim Mã | |||
1103 | 6 | " |
|
|
| Bắc Yên | Kim Mã | |||
| 7 | Hưng Yên | 378 | TX Sơn La | TX Hưng Yên |
|
| |||
| 8 | " | 348 |
|
| TT Mai Sơn | TX Hưng Yên | |||
| 9 | " |
|
|
| TT Mộc Châu | TX Hưng Yên | |||
1104 | 10 | Thái Bình | 429 | TX Sơn La | TX Thái Bình |
|
| |||
1105 | 11 | " | 339 |
|
| TT Mộc Châu | TT Thái Thuỵ | |||
1106 | 12 | " |
|
|
| TT Mộc Châu | TT Quỳnh Côi | |||
1107 | 13 | " |
|
|
| TT Thuận Châu | TX Thái Bình | |||
| 14 | " |
|
|
| TX Sơn La | TT Diêm Điền | |||
| 15 | Ninh Bình | 260 | TX Sơn La | TX Ninh Bình |
|
| |||
| 16 | Hải Dương | 414 | TX Sơn La | TP Hải Dương |
|
| |||
| 17 | Hà Tây | 315 | TX Sơn La | TX Hà Đông |
|
| |||
1108 | 18 | " | 280 |
|
| TT Mai Sơn | TX Hà Đông | |||
| 19 | " |
|
|
| TT Mộc Châu | TX Hà Đông | |||
| 20 | Nam Định | 414 | TX Sơn La | TP Nam Định |
|
| |||
| 21 | Bắc Giang | 380 | TX Sơn La | TX Bắc Giang |
|
| |||
| 22 | " |
|
|
| TT Mộc Châu | XT Bắc Giang | |||
1109 | 23 | Thanh Hoá | 120 |
|
| TT Mộc Châu | TX Thanh Hoá | |||
1110 | 24 | " |
| TX Sơn La | TP Thanh Hoá |
|
| |||
1111 | 25 | Vĩnh Phúc | 170 |
|
| TT Phù Yên | TX Vĩnh Yên | |||
| 26 | " |
|
|
| TT Phù Yên | TX Phúc Yên | |||
1112 | 27 | Nghệ An |
| TX Sơn La | TP Trà Vinh |
|
| |||
1113 | 28 | " |
|
|
| TT Mộc Châu | TP Vinh | |||
1114 | 29 | Phú Thọ |
| TX Sơn La | TP Việt Trì |
|
| |||
| 30 | Bắc Ninh |
|
|
| TX Sơn La | Gia Thuận | |||
| 31 | Hà Nam |
|
|
| TT Mộc Châu | TT Bình Lục | |||
| 32 | " |
|
|
| TT Mai Sơn | TT Lý Nhân | |||
| 33 | Hải Phòng |
| TX Sơn La | Niệm Nghĩa |
|
| |||
|
|
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Bà Rịa Vũng Tàu | 225 | TX Tây Ninh | TP Vũng Tàu |
|
| |||
| 2 | " | 200 |
|
| TX Tây Ninh | Long Đất | |||
| 3 | " |
|
|
| TX Tây Ninh | Bà Rịa | |||
| 4 | Đồng Nai | 185 |
|
| TX Tây Ninh | Long Khánh | |||
| 5 | " | 240 |
|
| Tây Ninh | Tân Phú | |||
| 6 | " |
|
|
| TX Tây Ninh | Xuân Lộc | |||
| 7 | An Giang | 370 |
|
| TX Tây Ninh | TX Châu Đốc | |||
1115 | 8 | Tiền Giang | 171 | TX Tây Ninh | TX Mỹ Tho |
|
| |||
1116 | 9 | " | 205 |
|
| TX Tây Ninh | TX Cái Bè | |||
| 10 | Bến Tre | 186 | TX Tây Ninh | TX Bến Tre |
|
| |||
1117 | 11 | Vĩnh Long | 237 | TX Tây Ninh | Vĩnh Long |
|
| |||
| 12 | " |
|
|
| TX Tây Ninh | Bình Minh | |||
1118 | 13 | Trà Vinh | 303 | TX Tây Ninh | Trà Vinh |
|
| |||
| 14 | Bắc Giang | 1883 | TX Tây Ninh | Bắc Giang |
|
| |||
| 15 | Lạng Sơn | 1956 | TX Tây Ninh | Lạng Sơn |
|
| |||
1119 | 16 | Hà Nội | 1833 | TX Tây Ninh | Giáp Bát |
|
| |||
| 17 | Đà Nẵng | 1073 | TX Tây Ninh | TP Đà Nẵng |
|
| |||
| 18 | Cà Mâu | 447 | TX Tây Ninh | TX Cà Mâu |
|
| |||
| 19 | Đồng Tháp | 280 | TX Tây Ninh | TX Cao Lãnh |
|
| |||
| 20 | " | 243 |
|
| TX Tây Ninh | TX Sa Đéc | |||
| 21 | Long An | 147 | TX Tây Ninh | Tân An |
|
| |||
| 22 | " | 210 |
|
| TX Tây Ninh | Mộc Hoá | |||
1120 | 23 | " | 108 |
|
| Tân Biên | Đức Hoà | |||
1121 | 24 | " | 93 |
|
| Dương Minh Châu | Đức Hoà | |||
1122 | 25 | Đắc Lắc | 453 | TX Tây Ninh | TP Buôn Mê Thuật |
|
| |||
1123 | 26 | Bạc Liêu | 379 | TX Tây Ninh | TX Bạc Liêu |
|
| |||
| 27 | Ninh Bình |
| TX Tây Ninh | TX Ninh Bình |
|
| |||
| 28 | Sóc Trăng |
| TX Tây Ninh | TX Sóc Trăng |
|
| |||
|
|
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Hà Nội | 110 | TX Thái Bình | Giáp Bát |
|
| |||
| 2 | " | 115 | TX Thái Bình | Gia Lâm |
|
| |||
1124 | 3 | " | 130 |
|
| TT Tiền Hải | Giáp Bát | |||
1125 | 4 | " |
|
|
| TT Thái Thuỵ | Gia Lâm | |||
1126 | 5 | " |
|
|
| TT Quỳnh Côi | Giáp Bát | |||
1127 | 6 | " |
|
|
| TT Hưng Hà | Giáp Bát | |||
| 7 | " |
|
|
| TT Hưng Hà | Gia Lâm | |||
| 8 | Quảng Ninh | 131 | TX Thái Bình | Bãi Cháy |
|
| |||
| 9 | " | 310 |
|
| TX Thái Bình | TX Móng Cái | |||
| 10 | " |
|
|
| TX Thái Bình | TX Cẩm Phả | |||
| 11 | " |
|
|
| TT Tiền Hải | TT Cửa ông | |||
1128 | 12 | " |
|
|
| TT Kiến Xương | TX Móng Cái | |||
1129 | 13 | " |
|
|
| TT Diêm Điền | TT Cửa ông | |||
1130 | 14 | " |
|
|
| TT Thái Thuỵ | TX Móng Cái | |||
| 15 | " |
|
|
| TT Thái Thuỵ | TT Cửa ông | |||
| 16 | " |
|
|
| TX Thái Bình | TT Cửa ông | |||
| 17 | " |
|
|
| Quỳnh Côi | TT Cửa ông | |||
| 18 | " |
|
|
| TX Thái Bình | Uông Bí | |||
1131 | 19 | Tuyên Quang | 265 | TX Thái Bình | TX Tuyên Quang |
|
| |||
1132 | 20 | " |
|
|
| TT Đông Hưng | TX Tuyên Quang | |||
1133 | 21 | " |
|
|
| TT Hưng Hà | TT Sơn Dương | |||
| 22 | " |
|
|
| TT Hưng Hà | TX Tuyên Quang | |||
1134 | 23 | Hà Giang |
|
|
| TT Kiến Xương | TX Hà Giang | |||
| 24 | " |
| TX Thái Bình | TX Hà Giang |
|
| |||
1135 | 25 | Thái Nguyên | 240 | TX Thái Bình | TX Thái Nguyên |
|
| |||
1136 | 26 | " |
|
|
| TT Tiền Hải | TT Định Hoá | |||
1137 | 27 | " |
|
|
| TT Diêm Điền | TT Đại Từ | |||
1138 | 28 | " |
|
|
| TT Kiến Xương | TT Đại Từ | |||
| 29 | " |
|
|
| Thái Thuỵ | TT Đại Từ | |||
| 30 | " |
|
|
| Quỳnh Côi | TP Thái Nguyên | |||
| 31 | " |
|
|
| Đông Hưng | TP Thái Nguyên | |||
| 32 | Hoà Bình | 186 | TX Thái Bình | TX Hoà Bình |
|
| |||
| 33 | Lai Châu | 600 | TX Thái Bình | TX Điện Biên |
|
| |||
| 34 | " |
|
|
| TX Thái Bình | TX Lai Châu | |||
| 35 | " |
|
|
| TX Thái Bình | TT Tam Đường | |||
| 36 | Lào Cai | 480 | TX Thái Bình | TX Lào Cai |
|
| |||
1139 | 37 | Yên Bái | 300 | TX Thái Bình | TX Yên Bái |
|
| |||
1140 | 38 | " |
|
|
| TX Thái Bình | TX Nghĩa Lộ | |||
| 39 | " |
|
|
| Tiền Hải | TX Nghĩa Lộ | |||
| 40 | " |
|
|
| Đông Hưng | TX Nghĩa Lộ | |||
| 41 | Bắc Cạn | 276 | TX Thái Bình | TX Bắc Cạn |
|
| |||
1141 | 42 | Cao Bằng | 400 | TX Thái Bình | TX Cao Bằng |
|
| |||
| 43 | Lạng Sơn | 264 | TX Thái Bình | TX Lạng Sơn |
|
| |||
| 44 | " |
|
|
| TX Thái Bình | TT Hữu Lũng | |||
| 45 | Bắc Ninh | 130 | TX Thái Bình | TX Bắc Ninh |
|
| |||
1142 | 46 | Vĩnh Phúc | 174 |
|
| TX Thái Bình | TX Vĩnh Yên | |||
| 47 | Hải Dương | 80 | TX Thái Bình | TX Hải Dương |
|
| |||
1143 | 48 | Thanh Hoá | 130 | TX Thái Bình | TP Thanh Hoá |
|
| |||
1144 | 49 | Nghệ An | 300 | TX Thái Bình | TP Vinh |
|
| |||
| 50 | Sơn La | 420 | TX Thái Bình | TX Sơn La |
|
| |||
| 51 | " |
|
|
| TT Quỳnh Côi | TT Mộc Châu | |||
1145 | 52 | " |
|
|
| TT Diêm Điền | TX Sơn La | |||
| 53 | " |
|
|
| Thái Thuỵ | TT Mộc Châu | |||
| 54 | " |
|
|
| TX Thái Bình | TT Thuận Châu | |||
| 55 | Lâm Đồng | 1451 |
|
| TX Thái Bình | TT Bảo Lộc | |||
1146 | 56 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1655 | TX Thái Bình | TP Vũng Tàu |
|
| |||
1147 | 57 | Bình Thuận | 1485 | TX Thái Bình | TX Phan Thiết |
|
| |||
| 58 | " |
|
|
| TX Thái Bình | Đức Ninh | |||
| 59 | Đồng Nai | 1653 | TX Thái Bình | Tam Hoà |
|
| |||
| 60 | " |
|
|
| TX Thái Bình | Tân Phú | |||
| 61 | Kon Tum | 1016 | TX Thái Bình | TX Kon Tum |
|
| |||
| 62 | Bình Phước | 1705 | TX Thái Bình | TX Đồng Xoài |
|
| |||
1148 | 63 | " |
|
|
| TT Diêm Điền | TX Đồng Xoài | |||
1149 | 64 | " |
|
|
| TT Kiến Xương | TX Đồng Xoài | |||
1150 | 65 | " |
|
|
| TT Đông Hưng | TX Đồng Xoài | |||
| 66 | " |
|
|
| TX Thái Bình | Phước Long | |||
| 67 | " |
|
|
| TX Thái Bình | Bình Long | |||
| 68 | Đắc Lắc | 1345 | TX Thái Bình | TP Buôn Mê Thuật |
|
| |||
| 69 | " |
|
|
| TX Thái Bình | TT Krông pa | |||
1151 | 70 | Kiên Giang | 2030 | TX Thái Bình | TX Rạch Giá |
|
| |||
| 71 | " |
|
|
| TX Thái Bình | TX Rạch Sỏi | |||
| 72 | TP Hồ Chí Minh | 1760 | TX Thái Bình | Miền Đông |
|
| |||
1152 | 73 | Hà Tây | 110 |
|
| TT Quỳnh Côi | TX Hà Đông | |||
| 74 | " | 150 |
|
| TX Thái Bình | Sơn Tây | |||
| 75 | " |
|
|
| TT Hưng Hà | Sơn Tây | |||
| 76 | " |
|
|
| TT Quỳnh Côi | Sơn Tây | |||
| 77 | Bắc Giang | 150 | TX Thái Bình | TX Bắc Giang |
|
| |||
| 78 | Bình Dương |
| TX Thái Bình | TX Thủ Dầu Một |
|
| |||
| 79 | Gia Lai |
| TX Thái Bình | TX Play Cu |
|
| |||
| 80 | " |
|
|
| TT Đông Hưng | TT Krông Pa | |||
| 81 | Phú Thọ |
|
| TX Thái Bình | TX Phú Thọ |
| |||
| 82 | " |
|
| TX Thái Bình | Yên Lập |
| |||
| 83 | " |
|
| TX Thái Bình | TT Thanh Sơn |
| |||
|
|
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Cao Bằng |
| TP Thái Nguyên | TX Cao Bằng |
|
| |||
| 2 | Hà Giang |
| TP Thái Nguyên | TX Hà Giang |
|
| |||
1153 | 3 | Yên Bái |
| TP Thái Nguyên | TX Yên Bái |
|
| |||
| 4 | Phú Thọ |
| Thái Nguyên | TP Việt Trì |
|
| |||
| 5 | " |
|
|
| TP Thái Nguyên | TX Phú Thọ | |||
1154 | 6 | Quảng Ninh |
|
|
| TT Đại Từ | TX Móng Cái | |||
| 7 | Bắc Ninh |
| TP Thái Nguyên | Bắc Ninh |
|
| |||
1155 | 8 | " |
|
|
| TP Thái Nguyên | TT Gia Lương | |||
| 9 | " |
|
|
| TT Phú Bình | TX Bắc Ninh | |||
| 10 | Hà Tây |
| TP Thái Nguyên | TX Hà Đông |
|
| |||
1156 | 11 | " |
|
|
| TP Thái Nguyên | TX Sơn Tây | |||
| 12 | " |
|
|
| Phú Bình | TX Hà Đông | |||
1157 | 13 | " |
|
|
| TP Thái Nguyên | TT Mỹ Đức | |||
| 14 | " |
|
|
| TP Thái Nguyên | TT Vân Đình | |||
1158 | 15 | Hoà Bình |
|
|
| TT Sông Công | TX Hoà Bình | |||
| 16 | " |
| TP Thái Nguyên | Sông Đà |
|
| |||
| 17 | Hải Phòng |
| TP Thái Nguyên | Niệm Nghĩa |
|
| |||
| 18 | " |
|
|
| TT Đại Từ | Niệm Nghĩa | |||
| 19 | " |
|
|
| Giang Liên | Niệm Nghĩa | |||
| 20 | Hải Dương |
| TP Thái Nguyên | TX Hải Dương |
|
| |||
| 21 | " |
|
|
| TT Đại Từ | TP Hải Dương | |||
| 22 | " |
|
|
| Giang Liên | Ninh Giang | |||
1159 | 23 | " |
|
|
| Thái Nguyên | Kim Thành | |||
| 24 | Hưng Yên |
| TP Thái Nguyên | TX Hưng Yên |
|
| |||
1160 | 25 | " |
|
|
| TP Thái Nguyên | TT Kim Thi | |||
| 26 | " |
|
|
| Võ Nhai | Khoái Châu | |||
1161 | 27 | " |
|
|
| TP Thái Nguyên | TT Ân Thi | |||
| 28 | Thái Bình |
| TP Thái Nguyên | TX Thái Bình |
|
| |||
1162 | 29 | " |
|
|
| TT Đại Từ | TT Thái Thuỵ | |||
| 30 | " |
|
|
| TT Định Hoá | TT Tiền Hải | |||
1163 | 31 | " |
|
|
| TP Thái Nguyên | TT Quỳnh Côi | |||
1164 | 32 | " |
|
|
| TP Thái Nguyên | Đông Hưng | |||
| 33 | " |
|
|
| TT Đại Từ | Kiến Xương | |||
| 34 | " |
|
|
| TT Đại Từ | Diêm Điều | |||
| 35 | Nam Định |
| TP Thái Nguyên | TP Nam Định |
|
| |||
1165 | 36 | " |
|
|
| TP Thái Nguyên | TT Giao Thuỷ | |||
1166 | 37 | " |
|
|
| TT Định Hoá | TT Hải Hậu | |||
| 38 | " |
|
|
| Giang Tiên | Yên Cường | |||
| 39 | " |
|
|
| Giang Tiên | Liễu Đề | |||
1167 | 40 | " |
|
|
| Đại Từ | Quỹ Nhất | |||
| 41 | " |
|
|
| Đại Từ | TT Giao Thuỷ | |||
| 42 | " |
|
|
| Giang Tiên | TT Nghĩa Hưng | |||
| 43 | " |
|
|
| Đu | Ý Yên | |||
1168 | 44 | Hà Nam |
| TP Thái Nguyên | TX Phủ Lý |
|
| |||
| 45 | " |
|
|
| TP Thái Nguyên | TX Lý Nhân | |||
| 46 | " |
|
|
| TT Đại Từ | TX Lý Nhân | |||
1169 | 47 | " |
|
|
| TP Thái Nguyên | Kim Bảng | |||
| 48 | " |
|
|
| TP Thái Nguyên | Hoà Mạc | |||
| 49 | " |
|
|
| TP Thái Nguyên | Bình Lục | |||
| 50 | " |
|
|
| Phú Bình | Bình Lục | |||
| 51 | " |
|
|
| Giang Tiên | Bình Lục | |||
| 52 | Ninh Bình |
| TP Thái Nguyên | TX Ninh Bình |
|
| |||
| 53 | " |
|
|
| TT Đại Từ | Kim Sơn | |||
| 54 | " |
|
|
| TP Thái Nguyên | Kim Sơn | |||
1170 | 55 | Thanh Hoá |
| TP Thái Nguyên | TP Thanh Hoá |
|
| |||
1171 | 56 | " |
|
|
| TP Thái Nguyên | Tĩnh Gia | |||
| 57 | Nghệ An |
| TP Thái Nguyên | TP Vinh |
|
| |||
| 58 | Hà Tĩnh |
| TP Thái Nguyên | TX Hà Tĩnh |
|
| |||
1172 | 59 | Quảng Bình |
| TP Thái Nguyên | TX Đồng Hới |
|
| |||
1173 | 60 | Quảng Trị |
|
|
| TT Sông Công | TX Đông Hà | |||
| 61 | TP Hồ Chí Minh |
| TP Thái Nguyên | Miền Đông |
|
| |||
1174 | 62 | Đắc Lắc |
| TP Thái Nguyên | TX Buôn Mê Thuật |
|
| |||
1175 | 63 | Gia Lai |
| TP Thái Nguyên | TX Play Cu |
|
| |||
1176 | 64 | Lâm Đồng |
| TP Thái Nguyên | TP Đà Lạt |
|
| |||
| 65 | Kon Tum |
| TP Thái Nguyên | TX Kon Tum |
|
| |||
|
|
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Hà Nội | 157 | TP Thanh Hoá | Giáp Bát |
|
| |||
| 2 | " |
|
|
| Sầm Sơn | Giáp Bát | |||
1177 | 3 | Hoà Bình | 200 | TP Thanh Hoá | TX Hoà Bình |
|
| |||
| 4 | Hà Tây | 175 |
|
| TX Thanh Hoá | TX Sơn Tây | |||
| 5 | Thái Nguyên | 230 | TP Thanh Hoá | TP Thái Nguyên |
|
| |||
| 6 | " |
|
|
| TT Tĩnh Gia | TP Thái Nguyên | |||
| 7 | Lạng Sơn | 340 | TP Thanh Hoá | TX Lạng Sơn |
|
| |||
1178 | 8 | Quảng Ninh | 450 |
|
| TX Thanh Hoá | TX Móng Cái | |||
| 9 | " |
|
|
| TP Thanh Hoá | TX Cẩm Phả | |||
| 10 | Đắc Lắc | 1500 | TP Thanh Hoá | TX Buôn Mê Thuật |
|
| |||
| 11 | TP Hồ Chí Minh | 1600 | TP Thanh Hoá | Miền Đông |
|
| |||
| 12 | Phú Thọ | 250 |
|
| TP Thanh Hoá | TX Phú Thọ | |||
| 13 | Bắc Giang | 210 | TP Thanh Hoá | TX Bắc Giang |
|
| |||
| 14 | " |
|
|
| TT Sầm Sơn | TX Bắc Giang | |||
1179 | 15 | Bình Phước |
| TP Thanh Hoá | TX Đồng Xoài |
|
| |||
1180 | 16 | " | 1640 |
|
| TT Nga Sơn | TX Đồng Xoài | |||
| 17 | Nam Định | 100 | TP Thanh Hoá | TP Nam Định |
|
| |||
| 18 | " |
|
|
| TP Thanh Hoá | TT Trực Ninh | |||
| 19 | " |
|
|
| TP Thanh Hoá | TT Nam Trực | |||
| 20 | Bắc Ninh | 187 | TP Thanh Hoá | TX Bắc Ninh |
|
| |||
| 21 | Hải Phòng | 265 | TP Thanh Hoá | Niệm Nghĩa |
|
| |||
| 22 | Thái Bình | 130 | TP Thanh Hoá | TX Thái Bình |
|
| |||
| 23 | Bạc Liêu |
|
|
| TP Thanh Hoá | Láng Trâm | |||
| 24 | Cà Mâu |
| TP Thanh Hoá | TX Cà Mâu |
|
| |||
| 25 | Đồng Nai |
|
|
| Nga Sơn | Tam Hoà | |||
| 26 | Gia Lai |
| TP Thanh Hoá | TX Play Cu |
|
| |||
| 27 | Hà Nam |
|
|
| TP Thanh Hoá | TT Lý Nhân | |||
| 28 | Sơn La |
| TP Thanh Hoá | TX Sơn La |
|
| |||
| 29 | " |
|
|
| TP Thanh Hoá | TT Mộc Châu | |||
| 30 | Tuyên Quang |
| TP Thanh Hoá | TX Tuyên Quang |
|
| |||
|
|
|
|
|
|
| ||||
| 1 | TP Hồ Chí Minh | 1071 | An Cựu | Miền Đông |
|
| |||
1181 | 2 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1140 | An Cựu | TP Vũng Tàu |
|
| |||
1182 | 3 | Bình Phước | 1106 | An Cựu | TX Đồng Xoài |
|
| |||
| 4 | Lâm Đồng | 860 | An Cựu | TP Đà Lạt |
|
| |||
| 5 | Đắc Lắc | 773 | An Cựu | TP Buôn Mê Thuật |
|
| |||
1183 | 6 | " | 803 |
|
| An Cựu | TT Krông Pác | |||
| 7 | Kon Tum | 599 | An Cựu | TX Kon Tum |
|
| |||
1184 | 8 | Khánh Hoà | 645 | An Cựu | TP Nha Trang |
|
| |||
| 9 | Bình Định | 408 | An Cựu | TP Quy Nhơn |
|
| |||
| 10 | Quảng Nam | 140 | An Cựu | TX Hội An |
|
| |||
| 11 | Hà Nội | 657 | An Hoà | Giáp Bát |
|
| |||
1185 | 12 | Nghệ An | 366 | An Hoà | TP Vinh |
|
| |||
1186 | 13 | Quảng Bình | 269 |
|
| An Hoà | TT Ba Đồn | |||
1187 | 14 | " | 167 | An Hoà | TX Đồng Hới |
|
| |||
1188 | 15 | " | 143 |
|
| An Hoà | TT Thượng Phong | |||
| 16 | " |
| An Cựu | TX Đồng Hới |
|
| |||
| 17 | " |
|
|
| An Cựu | TT Ba Đồn | |||
| 18 | " |
|
|
| An Cựu | TT Hoàn Lão | |||
| 19 | " |
|
|
| An Cựu | TT Thượng Phong | |||
| 20 | Đồng Nai |
| An Cựu | Tam Hoà |
|
| |||
|
|
|
|
|
|
| ||||
| 1 | TP Hồ Chí Minh | 72 | TX Mỹ Tho | Chợ Lớn |
|
| |||
| 2 | " | 108 |
|
| TT Cái Bè | Chợ Lớn | |||
| 3 | " | 90 |
|
| TT Cai Lậy | Chợ Lớn | |||
| 4 | " | 107 |
|
| TX Gò Công | Chợ Lớn | |||
| 5 | " | 125 |
|
| Gò Công Đông | Chợ Lớn | |||
| 6 | " | 123 |
|
| An Hữu | Chợ Lớn | |||
| 7 | " | 85 |
|
| Vĩnh Kim | Chợ Lớn | |||
| 8 | " | 86 |
|
| Mỹ Phước | Chợ Lớn | |||
| 9 | " | 85 |
|
| Chợ Gạo | Chợ Lớn | |||
1189 | 10 | " | 94 |
|
| Vĩnh Bình | Chợ Lớn | |||
1190 | 11 | " | 94 |
|
| Đồng Sơn | Chợ Lớn | |||
| 12 | " | 125 |
|
| Tân Phước | Chợ Lớn | |||
| 13 | " | 120 |
|
| Tân Điền | Chợ Lớn | |||
| 14 | " | 125 |
|
| Hậu Mỹ Bắc | Chợ Lớn | |||
| 15 | " | 123 |
|
| Tân Thanh | Chợ Lớn | |||
| 16 | " | 120 |
|
| Cái Thia | Chợ Lớn | |||
| 17 | " | 120 |
|
| Vàm Láng | Chợ Lớn | |||
1191 | 18 | " | 120 |
|
| Hiệp Đức | Chợ Lớn | |||
| 19 | " |
|
|
| Hoà Đông | Chợ Lớn | |||
| 20 | " |
|
|
| Tân Hiệp | Chợ Lớn | |||
| 21 | " |
|
|
| Kim Sơn | Chợ Lớn | |||
| 22 | " |
|
|
| Tân Thành | Chợ Lớn | |||
| 23 | " |
|
|
| Tân Hoà | Chợ Lớn | |||
| 24 | " |
|
|
| Mỹ Thuận | Miền Tây | |||
1192 | 25 | Cần Thơ | 103 | TX Mỹ Tho | TP Cần Thơ |
|
| |||
| 26 | Cà Mâu | 290 | TX Mỹ Tho | TX Cà Mâu |
|
| |||
1193 | 27 | Bạc Liêu | 228 | TX Mỹ Tho | TX Bạc Liêu |
|
| |||
| 28 | " |
|
|
| TX Mỹ Tho | Hộ Phòng | |||
| 29 | An Giang | 213 |
|
| TX Mỹ Tho | TX Châu Đốc | |||
1194 | 30 | Kiên Giang | 220 | TX Mỹ Tho | TX Rạch Giá |
|
| |||
1195 | 31 | Trà Vinh | 135 | TX Mỹ Tho | TX Trà Vinh |
|
| |||
| 32 | Bà Rịa Vũng Tàu | 200 | TX Mỹ Tho | TP Vũng Tàu |
|
| |||
| 33 | " | 265 |
|
| TX Gò Công | TP Vũng Tàu | |||
1196 | 34 | " | 227 |
|
| TT Gò Công Đông | TP Vũng Tàu | |||
1197 | 35 | " | 240 |
|
| TX Gò Công | TX Bà Rịa | |||
| 36 | " |
|
|
| TX Mỹ Tho | Bà Rịa | |||
| 37 | Tây Ninh | 170 | TX Mỹ Tho | TX Tây Ninh |
|
| |||
| 38 | " | 237 |
|
| TT Cái Bè | TX Tây Ninh | |||
| 39 | Đồng Nai | 188 |
|
| TX Mỹ Tho | Tân Phú | |||
1198 | 40 | " | 223 |
|
| TX Gò Công | Tân Phú | |||
| 41 | " | 200 |
|
| Cái Bè | Tân Phú | |||
1199 | 42 | " | 225 |
|
| Gò Công Đông | Tam Hoà | |||
| 43 | " | 200 |
|
| TX Gò Công | Long Khánh | |||
| 44 | " |
|
|
| Cai Lậy | Tân Phú | |||
1200 | 45 | Bình Phước | 200 |
|
| TX Mỹ Tho | Lộc Ninh | |||
1201 | 46 | Hà Nội | 1800 | TX Mỹ Tho | Giáp Bát |
|
| |||
1202 | 47 | Lâm Đồng | 280 |
|
| Cái Bè | Bảo Lộc | |||
1203 | 48 | " | 290 |
|
| TX Gò Công | Bảo Lộc | |||
| 49 | " |
|
|
| TT An Hữu | Đạ Teh | |||
| 50 | Bình Thuận |
|
|
| TX Mỹ Tho | TT Đức Ninh | |||
| 51 | Bình Định |
|
|
| TX Mỹ Tho | TT Hoài Nhơn | |||
|
|
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Cà Mâu | 277 | TX Trà Vinh | TX Cà Mâu |
|
| |||
| 2 | TP Hồ Chí Minh | 203 | TX Trà Vinh | Miền Tây |
|
| |||
| 3 | " | 237 |
|
| Trà Cú | Miền Tây | |||
| 4 | " | 226 |
|
| Cầu Ngang | Miền Tây | |||
| 5 | " |
|
|
| Cầu Kè | Miền Tây | |||
| 6 | " |
|
|
| TT Duyên Hải | Miền Tây | |||
| 7 | " |
|
|
| Càng Long | Miền Tây | |||
| 8 | " |
|
|
| Châu Thành | Miền Tây | |||
| 9 | " |
|
|
| Tiểu Cần | Miền Tây | |||
1204 | 10 | Bình Thuận | 390 | TX Trà Vinh | TX Phan Thiết |
|
| |||
1205 | 11 | Lâm Đồng | 413 |
|
| TX Trà Vinh | TX Bảo Lộc | |||
| 12 | " |
|
|
| TX Trà Vinh | Đa Hu Oai | |||
| 13 | Tây Ninh | 303 | TX Trà Vinh | TX Tây Ninh |
|
| |||
| 14 | Sóc Trăng | 163 | TX Trà Vinh | TX Sóc Trăng |
|
| |||
| 15 | Đồng Tháp | 92 |
|
| TX Trà Vinh | TX Sa Đéc | |||
1206 | 16 | " | 106 | TX Trà Vinh | TX Cao Lãnh |
|
| |||
| 17 | An Giang | 217 |
|
| TX Trà Vinh | TX Châu Đốc | |||
| 18 | Bình Phước | 353 |
|
| TX Trà Vinh | Lộc Ninh | |||
| 19 | " | 312 | TX Trà Vinh | TX Đồng Xoài |
|
| |||
| 20 | Kiên Giang | 235 | TX Trà Vinh | Rạch Sỏi |
|
| |||
| 21 | Bà Rịa Vũng Tàu | 328 | TX Trà Vinh | TP Vũng Tàu |
|
| |||
| 22 | " | 212 |
|
| TX Trà Vinh | Long Đất | |||
1207 | 23 | Đồng Nai | 290 |
|
| TX Trà Vinh | TT Long Khánh | |||
| 24 | " | 345 |
|
| TX Trà Vinh | Tân Phú | |||
| 25 | " | 272 |
|
| Tiểu Cần | Tam Hoà | |||
| 26 | Cần Thơ | 100 | TX Trà Vinh | TP Cần Thơ |
|
| |||
| 27 | Tiền Giang |
| TX Trà Vinh | TX Mỹ Tho |
|
| |||
|
|
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Hà Nội | 165 | TX Tuyên Quang | Gia Lâm |
|
| |||
| 2 | " | 140 |
|
| TT Sơn Dương | Gia Lâm | |||
| 3 | " |
|
|
| Chiêm Hoá | Gia Lâm | |||
| 4 | Hà Tây | 175 | TX Tuyên Quang | TX Hà Đông |
|
| |||
| 5 | Bắc Giang | 180 | TX Tuyên Quang | Bắc Giang |
|
| |||
| 6 | Thái Bình | 271 | TX Tuyên Quang | TX Thái Bình |
|
| |||
1208 | 7 | " |
|
|
| TX Tuyên Quang | TT Hưng Hà | |||
| 8 | " |
|
|
| TT Sơn Dương | TT Hưng Hà | |||
| 9 | " |
|
|
| TX Tuyên Quang | Đông Hưng | |||
| 10 | Hải Phòng | 260 | TX Tuyên Quang | Niệm Nghĩa |
|
| |||
1209 | 11 | Quảng Ninh | 350 |
|
| TX Tuyên Quang | TX Cẩm Phả | |||
| 12 | Hải Dương | 224 | TX Tuyên Quang | TP Hải Dương |
|
| |||
| 13 | Hưng Yên | 224 | TX Tuyên Quang | TX Hưng Yên |
|
| |||
| 14 | Nam Định | 252 | TX Tuyên Quang | TP Nam Định |
|
| |||
| 15 | " |
|
|
| TX Tuyên Quang | TT Nghĩa Hưng | |||
| 16 | " |
|
|
| TX Tuyên Quang | TT Trực Ninh | |||
| 17 | Ninh Bình | 256 | TX Tuyên Quang | TX Ninh Bình |
|
| |||
| 18 | " | 221 |
|
| TT Sơn Dương | TX Ninh Bình | |||
1210 | 19 | Thanh Hoá | 318 | TX Tuyên Quang | TP Thanh Hoá |
|
| |||
| 20 | Nghệ An | 456 | TX Tuyên Quang | TP Vinh |
|
| |||
1211 | 21 | Gia Lai | 1420 |
|
| TX Tuyên Quang | TT A Yun pa | |||
| 22 | " |
| TX Tuyên Quang | TX Plây Cu |
|
| |||
| 23 | Bắc Ninh |
| TX Tuyên Quang | TX Bắc Ninh |
|
| |||
| 24 | Cao Bằng |
| TX Tuyên Quang | TX Cao Bằng |
|
| |||
| 25 | Hà Nam |
| TX Tuyên Quang | TX Phủ Lý |
|
| |||
| 26 | " |
|
|
| TT Hàm Yên | TT Lý Nhân | |||
| 27 | Vĩnh Phúc |
|
|
| TT Sơn Dương | TX Vĩnh Yên | |||
| 28 | " |
|
|
| TT Sơn Dương | TT Yên Lạc | |||
| 29 | " |
|
|
| TT Chiêm Hoá | TT Vĩnh Tường | |||
| 30 | TP Hồ Chí Minh |
| TX Tuyên Quang | Miền Đông |
|
| |||
|
|
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Bình Phước | 266 |
|
| Bình Minh | Lộc Ninh | |||
1212 | 2 | " |
|
|
| Vũng Liêm | Bình Long | |||
1213 | 3 | " |
|
|
| Tam Bình | Đồng Xoài | |||
1214 | 4 | " |
|
|
| Trà ôn | Bù Đăng | |||
1215 | 5 | " | 236 |
|
| Vĩnh Long | Lộc Ninh | |||
| 6 | Cà Mâu | 208 | Vĩnh Long | TX Cà Mâu |
|
| |||
| 7 | " |
|
|
| Vũng Liêm | TX Cà Mâu | |||
| 8 | An Giang | 146 |
|
| Vĩnh Long | Châu Đốc | |||
| 9 | " |
|
|
| Vĩnh Long | Tịnh Biên | |||
1216 | 10 | " |
|
|
| Vũng Liêm | Châu Đốc | |||
| 11 | " |
|
|
| Vĩnh Long | Bắc An Hoà | |||
1217 | 12 | Đồng Nai | 290 |
|
| Vũng Liêm | Tam Hoà | |||
| 13 | " | 315 |
|
| Vũng Liêm | Tân Phú | |||
| 14 | " |
| TX Vĩnh Long | Tam Hoà |
|
| |||
| 15 | Bà Rịa Vũng Tàu | 261 | TX Vĩnh Long | TP Vũng Tàu |
|
| |||
| 16 | " | 291 |
|
| Bình Minh | TP Vũng Tàu | |||
| 17 | " | 299 |
|
| Vũng Liêm | TP Vũng Tàu | |||
| 18 | " |
|
|
| TX Vĩnh Long | Bà Rịa | |||
| 19 | TP Hồ Chí Minh | 136 | TX Vĩnh Long | Miền Tây |
|
| |||
| 20 | " | 166 |
|
| Bình Minh | Miền Tây | |||
| 21 | " | 174 |
|
| Vũng Liêm | Miền Tây | |||
| 22 | " | 182 |
|
| TT Trà ôn | Miền Tây | |||
| 23 | " | 160 |
|
| TT Mang Thít | Miền Tây | |||
| 24 | " |
|
|
| Tam Bình | Miền Tây | |||
| 25 | " |
|
|
| Mỹ Thuận | Miền Tây | |||
| 26 | " |
|
|
| Long Hổ | Miền Tây | |||
| 27 | Tây Ninh | 236 | TX Vĩnh Long | TX Tây Ninh |
|
| |||
1218 | 28 | " |
|
|
| Bình Minh | Tây Ninh | |||
1219 | 29 | Kiên Giang |
|
|
| Vũng Liêm | Hà Tiên | |||
1220 | 30 | Bình Thuận |
| Vĩnh Long | Phan Thiết |
|
| |||
| 31 | Sóc Trăng |
|
|
| Vũng Liêm | TX Sóc Trăng | |||
| 32 | Bình Dương |
| TX Vĩnh Long | TX Thủ Dầu Một |
|
| |||
|
|
|
|
|
|
| ||||
1221 | 1 | Tuyên Quang | 70 |
|
| TT Vĩnh Yên | TX Sơn Dương | |||
1222 | 2 | " | 85 |
|
| TT Yên Lạc | TT Sơn Dương | |||
1223 | 3 | " | 170 |
|
| TT Vĩnh Tường | TT Chiêm Hoá | |||
1224 | 4 | Hà Giang | 270 | TX Vĩnh Yên | TX Hà Giang |
|
| |||
1225 | 5 | " | 270 |
|
| TT Vĩnh Tường | TX Hà Giang | |||
| 6 | " | 287 |
|
| TX Phúc Yên | TX Hà Giang | |||
| 7 | Lào Cai | 275 | TX Vĩnh Yên | TX Lào Cai |
|
| |||
1226 | 8 | " | 306 |
|
| TX Phúc Yên | TX Lào Cai | |||
| 9 | " | 280 |
|
| TT Vĩnh Tường | TX Lào Cai | |||
| 10 | " |
|
|
| TT Yên Lạc | TX Lào Cai | |||
| 11 | Cao Bằng | 337 | TX Vĩnh Yên | TX Cao Bằng |
|
| |||
1227 | 12 | Lạng Sơn | 220 |
|
| TT Vĩnh Tường | TX Lạng Sơn | |||
| 13 | " |
| TX Vĩnh Yên | TX Lạng Sơn |
|
| |||
1228 | 14 | Sơn La | 180 |
|
| TX Phúc Yên | TT Phù Yên | |||
| 15 | " |
|
|
| TX Vĩnh Yên | TT Phù Yên | |||
1229 | 16 | Yên Bái | 230 |
|
| TX Phúc Yên | TT Lục Yên | |||
1230 | 17 | " | 140 |
|
| TT Yên Lạc | TX Yên Bái | |||
1231 | 18 | " |
|
|
| TX Phúc Yên | TT Mậu A | |||
| 19 | " |
|
|
| TT Vĩnh Tường | TX Yên Bái | |||
1232 | 20 | TP Hồ Chí Minh | 1800 | TX Vĩnh Yên | BX Miền Đông |
|
| |||
1233 | 21 | Lâm Đồng | 1740 | TX Vĩnh Yên | TT Cát Tiên |
|
| |||
| 22 | Đắc Lắc |
| TX Vĩnh Yên | TX Buôn Mê Thuật |
|
| |||
| 23 | Gia Lai | 1700 | TX Vĩnh Yên | TX Plây Cu |
|
| |||
| 24 | Thái Bình |
| TX Vĩnh Yên | TX Thái Bình |
|
| |||
|
|
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Nam Định | 273 | TX Yên Bái | TP Nam Định |
|
| |||
| 2 | " | 406 |
|
| TT Nghĩa Lộ | TT Giao Thuỷ | |||
| 3 | " |
|
|
| TT Mậu A | TT Nghĩa Hưng | |||
| 4 | Hải Dương | 240 | TX Yên Bái | TP Hải Dương |
|
| |||
| 5 | Thái Bình | 290 | TX Yên Bái | TX Thái Bình |
|
| |||
1234 | 6 | " |
|
|
| TT Nghĩa Lộ | TT Tiền Hải | |||
1235 | 7 | " |
|
|
| TT Nghĩa Lộ | Đông Hưng | |||
| 8 | " |
|
|
| TT Nghĩa Lộ | TX Thái Bình | |||
| 9 | Ninh Bình | 273 | TX Yên Bái | TX Ninh Bình |
|
| |||
| 10 | " | 380 |
|
| TT Lục Yên | TT Kim Sơn | |||
| 11 | Hải Phòng | 280 | TX Yên Bái | Niệm Nghĩa |
|
| |||
| 12 | " |
|
|
| Văn Chấn | Niệm Nghĩa | |||
| 13 | Hà Nội | 180 | TX Yên Bái | Gia Lâm |
|
| |||
1236 | 14 | " | 263 |
|
| TT Nghĩa Lộ | Gia Lâm | |||
1237 | 15 | " | 280 |
|
| TT Mậu A | Gia Lâm | |||
| 16 | Hưng Yên | 230 | TX Yên Bái | TX Hưng Yên |
|
| |||
| 17 | " |
|
|
| TT Lục Yên | Chợ Giàng | |||
| 18 | Hà Tây | 200 | TX Yên Bái | TX Hà Đông |
|
| |||
| 19 | " |
|
|
| TX Yên Bái | Phú Xuyên | |||
1238 | 20 | Vĩnh Phúc | 120 |
|
| TX Yên Bái | TT Vĩnh Tường | |||
| 21 | " |
|
|
| TT Mậu A | TX Phúc Yên | |||
| 22 | " |
|
|
| TT Lục Yên | TX Phúc Yên | |||
| 23 | " |
|
|
| TX Yên Bái | Yên Lạc | |||
| 24 | Hà Nam |
|
|
| TX Yên Bái | TT Hoà Mạc | |||
| 25 | " |
|
|
| TX Yên Bái | TT Kim Bảng | |||
| 26 | " |
|
|
| TX Yên Bái | TT Lý Nhân | |||
1239 | 27 |
| 240 |
|
| TT Nghĩa Lộ | TT Kim Bảng | |||
| 28 | Bắc Giang |
| TX Yên Bái | TX Bắc Giang |
|
| |||
| 29 | Thái Nguyên |
| TX Yên Bái | TP Thái Nguyên |
|
| |||
- 1Quyết định 2495/QĐ-BGTVT năm 2014 công bố tuyến vận tải ven biển từ Quảng Ninh đến Quảng Bình do Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải ban hành
- 2Quyết định 4899/QĐ-BGTVT năm 2014 phê duyệt Quy hoạch định hướng phát triển mạng lưới tuyến vận tải hành khách cố định liên tỉnh đường bộ đến năm 2020, định hướng đến năm 2030 do Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải ban hành
- 3Quyết định 2318/QĐ-BGTVT năm 2017 về điều chỉnh Quy hoạch chi tiết tuyến vận tải hành khách cố định liên tỉnh đường bộ đến năm 2020, định hướng đến năm 2030 do Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải ban hành
- 1Quyết định 2495/QĐ-BGTVT năm 2014 công bố tuyến vận tải ven biển từ Quảng Ninh đến Quảng Bình do Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải ban hành
- 2Quyết định 4899/QĐ-BGTVT năm 2014 phê duyệt Quy hoạch định hướng phát triển mạng lưới tuyến vận tải hành khách cố định liên tỉnh đường bộ đến năm 2020, định hướng đến năm 2030 do Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải ban hành
- 3Quyết định 2318/QĐ-BGTVT năm 2017 về điều chỉnh Quy hoạch chi tiết tuyến vận tải hành khách cố định liên tỉnh đường bộ đến năm 2020, định hướng đến năm 2030 do Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải ban hành
Quyết định 727/1999/QĐ-BGTVT công bố danh mục tuyến vận tải hành khách liên tỉnh hiện hành bằng phương tiện đường bộ do Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải ban hành
- Số hiệu: 727/1999/QĐ-BGTVT
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 24/03/1999
- Nơi ban hành: Bộ Giao thông vận tải
- Người ký: Đào Đình Bình
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 01/07/1999
- Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực