Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 726/QĐ-UBND | Bắc Ninh, ngày 10 tháng 12 năm 2024 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH GIÁ DỊCH VỤ SỬ DỤNG DIỆN TÍCH BÁN HÀNG TẠI CHỢ GIÀU
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BẮC NINH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức Chính quyền địa phương năm 2019;
Căn cứ Luật Giá ngày 19 tháng 6 năm 2023;
Căn cứ Nghị định số 85/2024/NĐ-CP ngày 10/7/2024 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Giá;
Căn cứ Thông báo kết luận số 198/TB-UBND ngày 03/12/2024 tại phiên họp giao ban Chủ tịch và các Phó Chủ tịch UBND tỉnh;
Theo đề nghị của UBND thành phố Từ Sơn tại Tờ trình số 111/TTr-UBND ngày 21/11/2024; Công văn số 2144/STC-QLG ngày 29/11/2024 của Sở Tài chính.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành giá dịch vụ sử dụng diện tích bán hàng tại chợ Giàu của Ban quản lý chợ Giàu, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh (chi tiết bảng giá theo biểu đính kèm).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Sở Tài chính theo chức năng phối hợp với UBND thành phố Từ Sơn chỉ đạo Ban quản lý chợ Giàu tổ chức thu, quản lý và sử dụng đảm bảo đúng quy định hiện hành.
Điều 3. Thủ trưởng các cơ quan: Văn phòng UBND tỉnh; Tài chính; Cục thuế Bắc Ninh; Kho bạc Nhà nước Bắc Ninh, UBND thành phố Từ Sơn, Ban quản lý chợ Giàu và các tổ chức, cá nhân có liên quan căn cứ Quyết định thi hành./.
| TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
BIỂU GIÁ DỊCH VỤ DIỆN TÍCH BÁN HÀNG CHỢ GIÀU
(Kèm theo Quyết định số 726/QĐ-UBND ngày 10/12/2024 của UBND tỉnh)
STT | Danh mục | Số lượng ô bán hàng | Số m2/1 ô bán hàng | Diện tích ô bán hàng (m2) | Năm 2024 | |
Đơn giá (đ/m2) | Thành tiền | |||||
| TỔNG CỘNG | 551 |
| 3.156 | - | 2.609.687.280 |
I | KI ỐT | 110 | - | 1.234,05 | - | 1.202.718.600 |
1 | Ki ốt T1 nhà làm việc BQL | 13 |
| 185,7 |
| 252.580.200 |
| Loại 1 | 1 | 13,50 | 13,5 | 145.000 | 23.490.000 |
| Loại 1 | 1 | 13,15 | 13,15 | 145.000 | 22.881.000 |
| Loại 2 | 2 | 13,51 | 27,0 | 135.000 | 43.772.400 |
| Loại 2 | 1 | 13,55 | 13,6 | 135.000 | 21.951.000 |
| Loại 2 | 1 | 13,45 | 13,5 | 135.000 | 21.789.000 |
| Loại 2 | 1 | 13,50 | 13,5 | 135.000 | 21.870.000 |
| Loại 3 | 1 | 14,97 | 15,0 | 120.000 | 21.556.800 |
| Loại 4 | 1 | 15,17 | 15,2 | 90.000 | 16.383.600 |
| Loại 5 | 1 | 15,54 | 15,5 | 80.000 | 14.918.400 |
| Loại 5 | 1 | 15,02 | 15,0 | 80.000 | 14.419.200 |
| Loại 5 | 1 | 15,18 | 15,2 | 80.000 | 14.572.800 |
| Loại 5 | 1 | 15,60 | 15,6 | 80.000 | 14.976.000 |
2 | Dãy 503 | 4 |
| 39,6 |
| 44.668.800 |
| Loại 1 | 1 | 12 | 12 | 94.000 | 13.536.000 |
| Loại 1 | 3 | 9,2 | 27,6 | 94.000 | 31.132.800 |
3 | Dãy 7 gian 2 tầng HTX mua bán | 7 |
| 95,9 |
| 123.464.400 |
| Loại 1 | 1 | 13,7 | 13,7 | 127.000 | 20.878.800 |
| Loại 2 | 6 | 13,7 | 82,2 | 104.000 | 102.585.600 |
4 | Dãy 4 gian HTX mua bán | 4 |
| 58,0 |
| 65.424.000 |
| Loại 1 | 4 | 14,5 | 58 | 94.000 | 65.424.000 |
5 | Dãy trái cổng chính 6 gian | 6 |
| 62,4 |
| 72.883.200 |
| Loại 1 | 2 | 10,4 | 20,8 | 104.000 | 25.958.400 |
| Loại 2 | 4 | 10,4 | 41,6 | 94.000 | 46.924.800 |
6 | Dãy 2 gian phía sau Phù Lưu | 2 |
| 24,0 |
| 28.656.000 |
| Loại 1 | 1 | 12 | 12 | 105.000 | 15.120.000 |
| Loại 2 | 1 | 12 | 12 | 94.000 | 13.536.000 |
7 | Dãy 21 gian trong chợ | 21 |
| 251,8 |
| 175.960.800 |
| Loại 1 | 1 | 11,8 | 11,8 | 63.000 | 8.920.800 |
| Loại 2 | 1 | 15,8 | 15,8 | 58.000 | 10.996.800 |
| Loại 2 | 19 | 11,8 | 224,2 | 58.000 | 156.043.200 |
8 | Dãy 5 gian khu vệ sinh | 5 |
| 94,5 |
| 65.545.200 |
| Loại 1 | 1 | 18,9 | 18,9 | 69.000 | 15.649.200 |
| Loại 2 | 3 | 18,9 | 56,7 | 58.000 | 39.463.200 |
| Loại 3 | 1 | 18,9 | 18,9 | 46.000 | 10.432.800 |
9 | 4 Gian phía trong Phù Lưu | 4 |
| 49,6 |
| 34.521.600 |
| Loại 1 | 4 | 12,4 | 49,6 | 58.000 | 34.521.600 |
10 | 8 Gian Fibrôximăng | 8 |
| 108,6 |
| 75.585.600 |
| Loại 1 | 3 | 17,1 | 51,3 | 58.000 | 35.704.800 |
| Loại 1 | 1 | 15,5 | 15,5 | 58.000 | 10.788.000 |
| Loại 1 | 2 | 12,3 | 24,6 | 58.000 | 17.121.600 |
| Loại 1 | 2 | 8,6 | 17,2 | 58.000 | 11.971.200 |
11 | 4 Gian khu tập thể | 4 |
| 59,8 |
| 43.772.400 |
| Loại 1 | 1 | 16,3 | 16,3 | 69.000 | 13.496.400 |
| Loại 2 | 2 | 16,3 | 32,6 | 58.000 | 22.689.600 |
| Loại 2 | 1 | 10,9 | 10,9 | 58.000 | 7.586.400 |
12 | 4 hộ cầu tạm | 4 |
| 24,8 |
| 28.584.000 |
| Loại 1 | 1 | 9,4 | 9,4 | 100.000 | 11.280.000 |
| Loại 1 | 1 | 5,6 | 5,6 | 100.000 | 6.720.000 |
| Loại 2 | 1 | 3,2 | 3,2 | 90.000 | 3.456.000 |
| Loại 2 | 1 | 6,6 | 6,6 | 90.000 | 7.128.000 |
13 | 8 ki ốt đầu cổng | 8 |
| 74,4 |
| 87.940.800 |
| Loại 1 | 1 | 9,3 | 9,3 | 122.000 | 13.615.200 |
| Loại 1 | 1 | 9,3 | 9,3 | 122.000 | 13.615.200 |
| Loại 2 | 1 | 9,3 | 9,3 | 105.000 | 11.718.000 |
| Loại 3 | 1 | 9,3 | 9,3 | 100.000 | 11.160.000 |
| Loại 4 | 2 | 9,3 | 18,6 | 92.000 | 20.534.400 |
| Loại 5 | 1 | 9,3 | 9,3 | 80.000 | 8.928.000 |
| Loại 6 | 1 | 9,3 | 9,3 | 75.000 | 8.370.000 |
14 | 20 Gian Phù Lưu | 20 |
| 105,0 |
| 103.131.600 |
| Loại 1 | 1 | 5,8 | 5,8 | 105.000 | 7.308.000 |
| Loại 2 | 9 | 5,8 | 52,2 | 94.000 | 58.881.600 |
| Loại 3 | 1 | 4,7 | 4,7 | 70.000 | 3.948.000 |
| Loại 4 | 9 | 4,7 | 42,3 | 65.000 | 32.994.000 |
II | TRUNG TÂM II | 136 |
| 531,2 |
| 371.244.000 |
1 | Hàng cau, mỳ | 18 |
| 76,0 |
| 48.000.000 |
| Loại 1 | 2 | 4 | 8 | 58.000 | 5.568.000 |
| Loại 2 | 1 | 8 | 8 | 52.000 | 4.992.000 |
| Loại 2 | 15 | 4 | 60 | 52.000 | 37.440.000 |
2 | Cầu thực phẩm | 9 |
| 36,0 |
| 26.112.000 |
| Loại 1 | 2 | 4 | 8 | 69.000 | 6.624.000 |
| Loại 2 | 7 | 4 | 28 | 58.000 | 19.488.000 |
3 | Hàng cá, thịt bò, hàng vặt | 21 |
| 69,8 |
| 49.795.200 |
| Loại 1 | 2 | 3 | 6 | 69.000 | 4.968.000 |
| Loại 1 | 1 | 3,2 | 3,2 | 69.000 | 2.649.600 |
| Loại 1 |
|
| 0 |
| 0 |
| Loại 2 | 8 | 2,6 | 20,8 | 58.000 | 14.476.800 |
| Loại 2 | 1 | 3,4 | 3,4 | 58.000 | 2.366.400 |
| Loại 2 | 3 | 3 | 9 | 58.000 | 6.264.000 |
| Loại 2 | 1 | 6,4 | 6,4 | 58.000 | 4.454.400 |
| Loại 2 | 1 | 5 | 5 | 58.000 | 3.480.000 |
| Loại 2 | 4 | 4 | 16 | 58.000 | 11.136.000 |
| Loại 2 |
|
| 0 | 58.000 | 0 |
4 | Hàng thịt lợn | 16 |
| 66,4 |
| 48.566.400 |
| Loại 1 | 5 | 4 | 20 | 69.000 | 16.560.000 |
| Loại 2 | 9 | 4 | 36 | 58.000 | 25.056.000 |
| Loại 2 | 1 | 6,4 | 6,4 | 58.000 | 4.454.400 |
| Loại 3 |
|
| 0 | 50.000 | 0 |
| Loại 3 | 1 | 4 | 4 | 52.000 | 2.496.000 |
5 | Hàng giải khát | 44 | 28 | 184 |
| 124.320.000 |
| Loại 1 | 5 | 4 | 20 | 69.000 | 16.560.000 |
| Loại 2 | 1 | 4 | 4 | 63.000 | 3.024.000 |
| Loại 3 |
|
| 0 |
| 0 |
| Loại 3 | 14 | 4 | 56 | 58.000 | 38.976.000 |
| Loại 3 | 2 | 6 | 12 | 58.000 | 8.352.000 |
| Loại 4 | 20 | 4 | 80 | 52.000 | 49.920.000 |
| Loại 4 | 2 | 6 | 12 | 52.000 | 7.488.000 |
| Loại 4 |
|
| 0 |
| 0 |
| Loại 4 |
|
| 0 |
| 0 |
| Loại 5 |
|
| 0 |
| 0 |
| Loại 5 |
|
| 0 |
| 0 |
| Loại 5 |
|
| 0 |
| 0 |
| Loại 5 |
|
| 0 |
| 0 |
6 | Cầu tạm đỗ lạc | 28 |
| 99,0 |
| 74.450.400 |
| Loại 1 | 1 | 2,9 | 2,9 | 86.000 | 2.992.800 |
| Loại 1 | 1 | 3,4 | 3,4 | 86.000 | 3.508.800 |
| Loại 1 | 1 | 3,3 | 3,3 | 86.000 | 3.405.600 |
| Loại 1 | 1 | 3 | 3 | 86.000 | 3.096.000 |
| Loại 2 | 1 | 3,2 | 3,2 | 69.000 | 2.649.600 |
| Loại 2 | 1 | 3,7 | 3,7 | 69.000 | 3.063.600 |
| Loại 3 | 1 | 3 | 3 | 63.000 | 2.268.000 |
| Loại 3 | 1 | 3,7 | 3,7 | 63.000 | 2.797.200 |
| Loại 4 | 1 | 5,6 | 5,6 | 58.000 | 3.897.600 |
| Loại 4 | 1 | 5,05 | 5,05 | 58.000 | 3.514.800 |
| Loại 4 | 1 | 4,4 | 4,4 | 58.000 | 3.062.400 |
| Loại 4 | 1 | 6,2 | 6,2 | 58.000 | 4.315.200 |
| Loại 4 | 1 | 2,8 | 2,8 | 58.000 | 1.948.800 |
| Loại 4 | 1 | 4,5 | 4,5 | 58.000 | 3.132.000 |
| Loại 4 | 1 | 3,2 | 3,2 | 58.000 | 2.227.200 |
| Loại 4 | 1 | 3 | 3 | 58.000 | 2.088.000 |
| Loại 4 | 1 | 3,2 | 3,2 | 58.000 | 2.227.200 |
| Loại 4 | 2 | 3 | 6 | 58.000 | 4.176.000 |
| Loại 4 | 1 | 4,8 | 4,8 | 58.000 | 3.340.800 |
| Loại 4 | 1 | 3,1 | 3,1 | 58.000 | 2.157.600 |
| Loại 4 | 1 | 4,05 | 4,05 | 58.000 | 2.818.800 |
| Loại 4 | 1 | 3 | 3 | 58.000 | 2.088.000 |
| Loại 4 | 2 | 3,2 | 6,4 | 58.000 | 4.454.400 |
| Loại 4 | 1 | 2,2 | 2,2 | 58.000 | 1.531.200 |
| Loại 4 | 1 | 2,3 | 2,3 | 58.000 | 1.600.800 |
| Loại 4 | 1 | 3 | 3 | 58.000 | 2.088.000 |
III | TRUNG TÂM I | 266 | 0 | 1.120,73 |
| 801.352.680 |
1 | Hàng bánh kẹo | 11 |
| 44,0 |
| 32.976.000 |
| Loại 1 | 1 | 4 | 4 | 75.000 | 3.600.000 |
| Loại 2 | 2 | 4 | 8 | 69.000 | 6.624.000 |
| Loại 3 | 2 | 4 | 8 | 63.000 | 6.048.000 |
| Loại 4 | 6 | 4 | 24 | 58.000 | 16.704.000 |
2 | Hàng hoa quả | 10 |
| 40,0 |
| 29.376.000 |
| Loại 1 | 2 | 4 | 8 | 69.000 | 6.624.000 |
| Loại 2 | 2 | 4 | 8 | 63.000 | 6.048.000 |
| Loại 2 | 6 | 4 | 24 | 58.000 | 16.704.000 |
3 | Hàng tạp hoá | 62 |
| 252,0 |
| 178.416.000 |
| Loại 1 | 9 | 4 | 36 | 86.000 | 37.152.000 |
| Loại 2 | 1 | 4 | 4 | 69.000 | 3.312.000 |
| Loại 3 | 2 | 4 | 8 | 63.000 | 6.048.000 |
| Loại 4 | 2 | 6 | 12 | 58.000 | 8.352.000 |
| Loại 4 | 13 | 4 | 52 | 58.000 | 36.192.000 |
| Loại 5 | 1 | 4 | 4 | 52.000 | 2.496.000 |
| Loại 5 | 34 | 4 | 136 | 52.000 | 84.864.000 |
4 | Hàng vải | 26 |
| 104,0 |
| 73.248.000 |
| Loại 1 | 4 | 4 | 16 | 86.000 | 16.512.000 |
| Loại 2 | 1 | 4 | 4 | 63.000 | 3.024.000 |
| Loại 3 | 3 | 4 | 12 | 58.000 | 8.352.000 |
| Loại 3 | 1 | 6 | 6 | 58.000 | 4.176.000 |
| Loại 4 | 1 | 6 | 6 | 52.000 | 3.744.000 |
| Loại 4 | 2 | 2 | 4 | 52.000 | 2.496.000 |
| Loại 4 | 14 | 4 | 56 | 52.000 | 34.944.000 |
5 | Hàng quần áo | 30 |
| 120,0 |
| 85.488.000 |
| Loại 1 | 5 | 4 | 20 | 86.000 | 20.640.000 |
| Loại 2 | 3 | 4 | 12 | 63.000 | 9.072.000 |
| Loại 3 | 3 | 4 | 12 | 58.000 | 8.352.000 |
| Loại 4 | 19 | 4 | 76 | 52.000 | 47.424.000 |
6 | Hàng nhôm | 3 |
| 18,6 |
| 14.582.400 |
| Loại 1 | 1 | 6,2 | 6,2 | 86.000 | 6.398.400 |
| Loại 2 | 1 | 6,2 | 6,2 | 58.000 | 4.315.200 |
| Loại 3 | 1 | 6,2 | 6,2 | 52.000 | 3.868.800 |
7 | Hàng nan | 9 |
| 40,0 |
| 29.640.000 |
| Loại 1 | 1 | 4 | 4 | 69.000 | 3.312.000 |
| Loại 1 | 1 | 6 | 6 | 69.000 | 4.968.000 |
| Loại 2 | 2 | 4 | 8 | 63.000 | 6.048.000 |
| Loại 3 | 2 | 5 | 10 | 58.000 | 6.960.000 |
| Loại 3 | 3 | 4 | 12 | 58.000 | 8.352.000 |
8 | Hàng chiếu | 4 |
| 24,0 |
| 15.408.000 |
| Loại 1 | 1 | 6 | 6 | 58.000 | 4.176.000 |
| Loại 2 | 3 | 6 | 18 | 52.000 | 11.232.000 |
9 | Hàng nhựa | 7 |
| 36,0 |
| 26.376.000 |
| Loại 1 | 1 | 4 | 4 | 69.000 | 3.312.000 |
| Loại 1 | 1 | 6 | 6 | 69.000 | 4.968.000 |
| Loại 2 | 2 | 4 | 8 | 58.000 | 5.568.000 |
| Loại 2 | 3 | 6 | 18 | 58.000 | 12.528.000 |
10 | Hàng khô | 25 |
| 100,0 |
| 72.000.000 |
| Loại 1 | 5 | 4 | 20 | 86.000 | 20.640.000 |
| Loại 2 | 4 | 4 | 16 | 58.000 | 11.136.000 |
| Loại 2 | 1 | 4 | 4 | 58.000 | 2.784.000 |
| Loại 3 | 15 | 4 | 60 | 52.000 | 37.440.000 |
11 | Hàng dép | 22 |
| 88,0 |
| 63.360.000 |
| Loại 1 | 4 | 4 | 16 | 86.000 | 16.512.000 |
| Loại 2 | 2 | 4 | 8 | 63.000 | 6.048.000 |
| Loại 3 | 3 | 4 | 12 | 58.000 | 8.352.000 |
| Loại 4 | 13 | 4 | 52 | 52.000 | 32.448.000 |
12 | Hàng đường sữa | 26 |
| 104,0 |
| 73.104.000 |
| Loại 1 | 4 | 4 | 16 | 86.000 | 16.512.000 |
| Loại 2 | 1 | 4 | 4 | 63.000 | 3.024.000 |
| Loại 3 | 4 | 4 | 16 | 58.000 | 11.136.000 |
| Loại 4 | 17 | 4 | 68 | 52.000 | 42.432.000 |
13 | Hàng hương oản | 10 |
| 40,0 |
| 29.136.000 |
| Loại 1 | 1 | 4 | 4 | 75.000 | 3.600.000 |
| Loại 2 | 1 | 4 | 4 | 63.000 | 3.024.000 |
| Loại 2 | 1 | 4 | 4 | 63.000 | 3.024.000 |
| Loại 3 | 7 | 4 | 28 | 58.000 | 19.488.000 |
14 | Hàng nón | 8 |
| 32,0 |
| 23.520.000 |
| Loại 1 | 2 | 4 | 8 | 86.000 | 8.256.000 |
| Loại 2 | 1 | 4 | 4 | 58.000 | 2.784.000 |
| Loại 3 | 5 | 4 | 20 | 52.000 | 12.480.000 |
15 | Hàng sành sứ | 9 |
| 40,0 |
| 28.800.000 |
| Loại 1 | 2 | 4 | 8 | 86.000 | 8.256.000 |
| Loại 2 | 2 | 4 | 8 | 58.000 | 5.568.000 |
| Loại 3 | 1 | 4 | 4 | 52.000 | 2.496.000 |
| Loại 3 | 2 | 2 | 4 | 52.000 | 2.496.000 |
| Loại 3 | 1 | 10 | 10 | 52.000 | 6.240.000 |
| Loại 3 | 1 | 6 | 6 | 52.000 | 3.744.000 |
16 | Hàng sắt | 4 |
| 38,13 |
| 25.922.280 |
| Loại 1 | 1 | 11 | 11 | 63.000 | 8.316.000 |
| Loại 1 | 1 | 5,13 | 5,13 | 63.000 | 3.878.280 |
| Loại 2 | 1 | 14,6 | 14,6 | 52.000 | 9.110.400 |
| Loại 2 | 1 | 7,4 | 7,4 | 52.000 | 4.617.600 |
IV | Khu cố định mới | 39 |
| 270 |
| 234.372.000 |
1 | Dẫy 3 ô đầu cổng ngõ 5 | 3 |
| 10 |
| 10.776.000 |
| Loại 1 | 1 | 4 | 4 | 100.000 | 4.800.000 |
| Loại 2 | 1 | 3 | 3 | 86.000 | 3.096.000 |
| Loại 3 | 1 | 3 | 3 | 80.000 | 2.880.000 |
2 | Cầu hàng khoai lá dong | 15 |
| 82,70 |
| 59.851.200 |
| Loại 1 | 3 | 6 | 18 | 69.000 | 14.904.000 |
| Loại 1 | 1 | 17,5 | 17,5 | 58.000 | 12.180.000 |
| Loại 2 | 1 | 13 | 13 | 63.000 | 9.828.000 |
| Loại 2 | 4 | 3 | 12 | 58.000 | 8.352.000 |
| Loại 3 | 1 | 3,8 | 3,8 | 58.000 | 2.644.800 |
| Loại 3 | 1 | 6,4 | 6,4 | 58.000 | 4.454.400 |
| Loại 4 | 4 | 3 | 12 | 52.000 | 7.488.000 |
3 | Mặt đường ngõ 5 chợ | 6 |
| 64,34 |
| 77.208.000 |
| Loại 1 | 1 | 15,5 | 15,5 | 100.000 | 18.600.000 |
| Loại 1 | 1 | 8,6 | 8,6 | 100.000 | 10.320.000 |
| Loại 1 | 1 | 8,3 | 8,3 | 100.000 | 9.960.000 |
| Loại 1 | 1 | 12,04 | 12,04 | 100.000 | 14.448.000 |
| Loại 1 | 1 | 11,9 | 11,9 | 100.000 | 14.280.000 |
| Loại 1 | 1 | 8 | 8 | 100.000 | 9.600.000 |
4 | Dẫy 4 ô phía sau 6 gian ngõ 3 | 4 |
| 29,2 |
| 20.833.200 |
| Loại 1 | 1 | 8,5 | 8,5 | 63.000 | 6.426.000 |
| Loại 2 | 1 | 7,4 | 7,4 | 58.000 | 5.150.400 |
| Loại 2 | 1 | 6,7 | 6,7 | 58.000 | 4.663.200 |
| Loại 2 | 1 | 6,6 | 6,6 | 58.000 | 4.593.600 |
5 | Hàng măng | 6 |
| 72,3 |
| 53.449.200 |
| Loại 1 | 1 | 23,7 | 23,7 | 69.000 | 19.623.600 |
| Loại 2 | 1 | 9,9 | 9,9 | 58.000 | 6.890.400 |
| Loại 2 | 1 | 10,2 | 10,2 | 58.000 | 7.099.200 |
| Loại 2 | 1 | 9,3 | 9,3 | 58.000 | 6.472.800 |
| Loại 2 | 1 | 9 | 9 | 58.000 | 6.264.000 |
| Loại 2 | 1 | 10,2 | 10,2 | 58.000 | 7.099.200 |
6 | Dẫy 5 ô đầu hổi BQL chợ | 5 |
| 11,5 |
| 12.254.400 |
| Loại 1 | 1 | 2,3 | 2,3 | 100.000 | 2.760.000 |
| Loại 2 | 4 | 2,3 | 9,2 | 86.000 | 9.494.400 |
- 1Quyết định 01/2024/QĐ-UBND bổ sung giá dịch vụ sử dụng diện tích bán hàng tại chợ được đầu tư bằng nguồn vốn ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Lạng Sơn kèm theo Quyết định 30/2018/QĐ-UBND
- 2Quyết định 05/2024/QĐ-UBND sửa đổi Quy định giá dịch vụ sử dụng diện tích bán hàng tại chợ và giá dịch vụ trông giữ xe trên địa bàn tỉnh Long An kèm theo Quyết định 66/2019/QĐ-UBND
- 3Quyết định 2013/QĐ-UBND năm 2024 về Giá dịch vụ sử dụng diện tích bán hàng tại chợ được đầu tư bằng nguồn vốn ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Nam Định
Quyết định 726/QĐ-UBND năm 2024 về Giá dịch vụ sử dụng diện tích bán hàng tại chợ Giàu, tỉnh Bắc Ninh
- Số hiệu: 726/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 10/12/2024
- Nơi ban hành: Tỉnh Bắc Ninh
- Người ký: Ngô Tân Phượng
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra