Hệ thống pháp luật

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH BẮC NINH
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 726/QĐ-UBND

Bắc Ninh, ngày 10 tháng 12 năm 2024

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH GIÁ DỊCH VỤ SỬ DỤNG DIỆN TÍCH BÁN HÀNG TẠI CHỢ GIÀU

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BẮC NINH

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức Chính quyền địa phương năm 2019;

Căn cứ Luật Giá ngày 19 tháng 6 năm 2023;

Căn cứ Nghị định số 85/2024/NĐ-CP ngày 10/7/2024 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Giá;

Căn cứ Thông báo kết luận số 198/TB-UBND ngày 03/12/2024 tại phiên họp giao ban Chủ tịch và các Phó Chủ tịch UBND tỉnh;

Theo đề nghị của UBND thành phố Từ Sơn tại Tờ trình số 111/TTr-UBND ngày 21/11/2024; Công văn số 2144/STC-QLG ngày 29/11/2024 của Sở Tài chính.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành giá dịch vụ sử dụng diện tích bán hàng tại chợ Giàu của Ban quản lý chợ Giàu, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh (chi tiết bảng giá theo biểu đính kèm).

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.

Sở Tài chính theo chức năng phối hợp với UBND thành phố Từ Sơn chỉ đạo Ban quản lý chợ Giàu tổ chức thu, quản lý và sử dụng đảm bảo đúng quy định hiện hành.

Điều 3. Thủ trưởng các cơ quan: Văn phòng UBND tỉnh; Tài chính; Cục thuế Bắc Ninh; Kho bạc Nhà nước Bắc Ninh, UBND thành phố Từ Sơn, Ban quản lý chợ Giàu và các tổ chức, cá nhân có liên quan căn cứ Quyết định thi hành./.

 


Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- TT TU, TTHĐND tỉnh (b/c);
- Chủ tịch và các PCT UBND tỉnh;
- Lãnh đạo VP UBND tỉnh;
- Lưu: VT, KTTH.

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Ngô Tân Phượng

 

BIỂU GIÁ DỊCH VỤ DIỆN TÍCH BÁN HÀNG CHỢ GIÀU
(Kèm theo Quyết định số 726/QĐ-UBND ngày 10/12/2024 của UBND tỉnh)

STT

Danh mục

Số lượng ô bán hàng

Số m2/1 ô bán hàng

Diện tích ô bán hàng (m2)

Năm 2024

Đơn giá (đ/m2)

Thành tiền

 

TỔNG CỘNG

551

 

3.156

-

2.609.687.280

I

KI ỐT

110

-

1.234,05

-

1.202.718.600

1

Ki ốt T1 nhà làm việc BQL

13

 

185,7

 

252.580.200

 

Loại 1

1

13,50

13,5

145.000

23.490.000

 

Loại 1

1

13,15

13,15

145.000

22.881.000

 

Loại 2

2

13,51

27,0

135.000

43.772.400

 

Loại 2

1

13,55

13,6

135.000

21.951.000

 

Loại 2

1

13,45

13,5

135.000

21.789.000

 

Loại 2

1

13,50

13,5

135.000

21.870.000

 

Loại 3

1

14,97

15,0

120.000

21.556.800

 

Loại 4

1

15,17

15,2

90.000

16.383.600

 

Loại 5

1

15,54

15,5

80.000

14.918.400

 

Loại 5

1

15,02

15,0

80.000

14.419.200

 

Loại 5

1

15,18

15,2

80.000

14.572.800

 

Loại 5

1

15,60

15,6

80.000

14.976.000

2

Dãy 503

4

 

39,6

 

44.668.800

 

Loại 1

1

12

12

94.000

13.536.000

 

Loại 1

3

9,2

27,6

94.000

31.132.800

3

Dãy 7 gian 2 tầng HTX mua bán

7

 

95,9

 

123.464.400

 

Loại 1

1

13,7

13,7

127.000

20.878.800

 

Loại 2

6

13,7

82,2

104.000

102.585.600

4

Dãy 4 gian HTX mua bán

4

 

58,0

 

65.424.000

 

Loại 1

4

14,5

58

94.000

65.424.000

5

Dãy trái cổng chính 6 gian

6

 

62,4

 

72.883.200

 

Loại 1

2

10,4

20,8

104.000

25.958.400

 

Loại 2

4

10,4

41,6

94.000

46.924.800

6

Dãy 2 gian phía sau Phù Lưu

2

 

24,0

 

28.656.000

 

Loại 1

1

12

12

105.000

15.120.000

 

Loại 2

1

12

12

94.000

13.536.000

7

Dãy 21 gian trong chợ

21

 

251,8

 

175.960.800

 

Loại 1

1

11,8

11,8

63.000

8.920.800

 

Loại 2

1

15,8

15,8

58.000

10.996.800

 

Loại 2

19

11,8

224,2

58.000

156.043.200

8

Dãy 5 gian khu vệ sinh

5

 

94,5

 

65.545.200

 

Loại 1

1

18,9

18,9

69.000

15.649.200

 

Loại 2

3

18,9

56,7

58.000

39.463.200

 

Loại 3

1

18,9

18,9

46.000

10.432.800

9

4 Gian phía trong Phù Lưu

4

 

49,6

 

34.521.600

 

Loại 1

4

12,4

49,6

58.000

34.521.600

10

8 Gian Fibrôximăng

8

 

108,6

 

75.585.600

 

Loại 1

3

17,1

51,3

58.000

35.704.800

 

Loại 1

1

15,5

15,5

58.000

10.788.000

 

Loại 1

2

12,3

24,6

58.000

17.121.600

 

Loại 1

2

8,6

17,2

58.000

11.971.200

11

4 Gian khu tập thể

4

 

59,8

 

43.772.400

 

Loại 1

1

16,3

16,3

69.000

13.496.400

 

Loại 2

2

16,3

32,6

58.000

22.689.600

 

Loại 2

1

10,9

10,9

58.000

7.586.400

12

4 hộ cầu tạm

4

 

24,8

 

28.584.000

 

Loại 1

1

9,4

9,4

100.000

11.280.000

 

Loại 1

1

5,6

5,6

100.000

6.720.000

 

Loại 2

1

3,2

3,2

90.000

3.456.000

 

Loại 2

1

6,6

6,6

90.000

7.128.000

13

8 ki ốt đầu cổng

8

 

74,4

 

87.940.800

 

Loại 1

1

9,3

9,3

122.000

13.615.200

 

Loại 1

1

9,3

9,3

122.000

13.615.200

 

Loại 2

1

9,3

9,3

105.000

11.718.000

 

Loại 3

1

9,3

9,3

100.000

11.160.000

 

Loại 4

2

9,3

18,6

92.000

20.534.400

 

Loại 5

1

9,3

9,3

80.000

8.928.000

 

Loại 6

1

9,3

9,3

75.000

8.370.000

14

20 Gian Phù Lưu

20

 

105,0

 

103.131.600

 

Loại 1

1

5,8

5,8

105.000

7.308.000

 

Loại 2

9

5,8

52,2

94.000

58.881.600

 

Loại 3

1

4,7

4,7

70.000

3.948.000

 

Loại 4

9

4,7

42,3

65.000

32.994.000

II

TRUNG TÂM II

136

 

531,2

 

371.244.000

1

Hàng cau, mỳ

18

 

76,0

 

48.000.000

 

Loại 1

2

4

8

58.000

5.568.000

 

Loại 2

1

8

8

52.000

4.992.000

 

Loại 2

15

4

60

52.000

37.440.000

2

Cầu thực phẩm

9

 

36,0

 

26.112.000

 

Loại 1

2

4

8

69.000

6.624.000

 

Loại 2

7

4

28

58.000

19.488.000

3

Hàng cá, thịt bò, hàng vặt

21

 

69,8

 

49.795.200

 

Loại 1

2

3

6

69.000

4.968.000

 

Loại 1

1

3,2

3,2

69.000

2.649.600

 

Loại 1

 

 

0

 

0

 

Loại 2

8

2,6

20,8

58.000

14.476.800

 

Loại 2

1

3,4

3,4

58.000

2.366.400

 

Loại 2

3

3

9

58.000

6.264.000

 

Loại 2

1

6,4

6,4

58.000

4.454.400

 

Loại 2

1

5

5

58.000

3.480.000

 

Loại 2

4

4

16

58.000

11.136.000

 

Loại 2

 

 

0

58.000

0

4

Hàng thịt lợn

16

 

66,4

 

48.566.400

 

Loại 1

5

4

20

69.000

16.560.000

 

Loại 2

9

4

36

58.000

25.056.000

 

Loại 2

1

6,4

6,4

58.000

4.454.400

 

Loại 3

 

 

0

50.000

0

 

Loại 3

1

4

4

52.000

2.496.000

5

Hàng giải khát

44

28

184

 

124.320.000

 

Loại 1

5

4

20

69.000

16.560.000

 

Loại 2

1

4

4

63.000

3.024.000

 

Loại 3

 

 

0

 

0

 

Loại 3

14

4

56

58.000

38.976.000

 

Loại 3

2

6

12

58.000

8.352.000

 

Loại 4

20

4

80

52.000

49.920.000

 

Loại 4

2

6

12

52.000

7.488.000

 

Loại 4

 

 

0

 

0

 

Loại 4

 

 

0

 

0

 

Loại 5

 

 

0

 

0

 

Loại 5

 

 

0

 

0

 

Loại 5

 

 

0

 

0

 

Loại 5

 

 

0

 

0

6

Cầu tạm đỗ lạc

28

 

99,0

 

74.450.400

 

Loại 1

1

2,9

2,9

86.000

2.992.800

 

Loại 1

1

3,4

3,4

86.000

3.508.800

 

Loại 1

1

3,3

3,3

86.000

3.405.600

 

Loại 1

1

3

3

86.000

3.096.000

 

Loại 2

1

3,2

3,2

69.000

2.649.600

 

Loại 2

1

3,7

3,7

69.000

3.063.600

 

Loại 3

1

3

3

63.000

2.268.000

 

Loại 3

1

3,7

3,7

63.000

2.797.200

 

Loại 4

1

5,6

5,6

58.000

3.897.600

 

Loại 4

1

5,05

5,05

58.000

3.514.800

 

Loại 4

1

4,4

4,4

58.000

3.062.400

 

Loại 4

1

6,2

6,2

58.000

4.315.200

 

Loại 4

1

2,8

2,8

58.000

1.948.800

 

Loại 4

1

4,5

4,5

58.000

3.132.000

 

Loại 4

1

3,2

3,2

58.000

2.227.200

 

Loại 4

1

3

3

58.000

2.088.000

 

Loại 4

1

3,2

3,2

58.000

2.227.200

 

Loại 4

2

3

6

58.000

4.176.000

 

Loại 4

1

4,8

4,8

58.000

3.340.800

 

Loại 4

1

3,1

3,1

58.000

2.157.600

 

Loại 4

1

4,05

4,05

58.000

2.818.800

 

Loại 4

1

3

3

58.000

2.088.000

 

Loại 4

2

3,2

6,4

58.000

4.454.400

 

Loại 4

1

2,2

2,2

58.000

1.531.200

 

Loại 4

1

2,3

2,3

58.000

1.600.800

 

Loại 4

1

3

3

58.000

2.088.000

III

TRUNG TÂM I

266

0

1.120,73

 

801.352.680

1

Hàng bánh kẹo

11

 

44,0

 

32.976.000

 

Loại 1

1

4

4

75.000

3.600.000

 

Loại 2

2

4

8

69.000

6.624.000

 

Loại 3

2

4

8

63.000

6.048.000

 

Loại 4

6

4

24

58.000

16.704.000

2

Hàng hoa quả

10

 

40,0

 

29.376.000

 

Loại 1

2

4

8

69.000

6.624.000

 

Loại 2

2

4

8

63.000

6.048.000

 

Loại 2

6

4

24

58.000

16.704.000

3

Hàng tạp hoá

62

 

252,0

 

178.416.000

 

Loại 1

9

4

36

86.000

37.152.000

 

Loại 2

1

4

4

69.000

3.312.000

 

Loại 3

2

4

8

63.000

6.048.000

 

Loại 4

2

6

12

58.000

8.352.000

 

Loại 4

13

4

52

58.000

36.192.000

 

Loại 5

1

4

4

52.000

2.496.000

 

Loại 5

34

4

136

52.000

84.864.000

4

Hàng vải

26

 

104,0

 

73.248.000

 

Loại 1

4

4

16

86.000

16.512.000

 

Loại 2

1

4

4

63.000

3.024.000

 

Loại 3

3

4

12

58.000

8.352.000

 

Loại 3

1

6

6

58.000

4.176.000

 

Loại 4

1

6

6

52.000

3.744.000

 

Loại 4

2

2

4

52.000

2.496.000

 

Loại 4

14

4

56

52.000

34.944.000

5

Hàng quần áo

30

 

120,0

 

85.488.000

 

Loại 1

5

4

20

86.000

20.640.000

 

Loại 2

3

4

12

63.000

9.072.000

 

Loại 3

3

4

12

58.000

8.352.000

 

Loại 4

19

4

76

52.000

47.424.000

6

Hàng nhôm

3

 

18,6

 

14.582.400

 

Loại 1

1

6,2

6,2

86.000

6.398.400

 

Loại 2

1

6,2

6,2

58.000

4.315.200

 

Loại 3

1

6,2

6,2

52.000

3.868.800

7

Hàng nan

9

 

40,0

 

29.640.000

 

Loại 1

1

4

4

69.000

3.312.000

 

Loại 1

1

6

6

69.000

4.968.000

 

Loại 2

2

4

8

63.000

6.048.000

 

Loại 3

2

5

10

58.000

6.960.000

 

Loại 3

3

4

12

58.000

8.352.000

8

Hàng chiếu

4

 

24,0

 

15.408.000

 

Loại 1

1

6

6

58.000

4.176.000

 

Loại 2

3

6

18

52.000

11.232.000

9

Hàng nhựa

7

 

36,0

 

26.376.000

 

Loại 1

1

4

4

69.000

3.312.000

 

Loại 1

1

6

6

69.000

4.968.000

 

Loại 2

2

4

8

58.000

5.568.000

 

Loại 2

3

6

18

58.000

12.528.000

10

Hàng khô

25

 

100,0

 

72.000.000

 

Loại 1

5

4

20

86.000

20.640.000

 

Loại 2

4

4

16

58.000

11.136.000

 

Loại 2

1

4

4

58.000

2.784.000

 

Loại 3

15

4

60

52.000

37.440.000

11

Hàng dép

22

 

88,0

 

63.360.000

 

Loại 1

4

4

16

86.000

16.512.000

 

Loại 2

2

4

8

63.000

6.048.000

 

Loại 3

3

4

12

58.000

8.352.000

 

Loại 4

13

4

52

52.000

32.448.000

12

Hàng đường sữa

26

 

104,0

 

73.104.000

 

Loại 1

4

4

16

86.000

16.512.000

 

Loại 2

1

4

4

63.000

3.024.000

 

Loại 3

4

4

16

58.000

11.136.000

 

Loại 4

17

4

68

52.000

42.432.000

13

Hàng hương oản

10

 

40,0

 

29.136.000

 

Loại 1

1

4

4

75.000

3.600.000

 

Loại 2

1

4

4

63.000

3.024.000

 

Loại 2

1

4

4

63.000

3.024.000

 

Loại 3

7

4

28

58.000

19.488.000

14

Hàng nón

8

 

32,0

 

23.520.000

 

Loại 1

2

4

8

86.000

8.256.000

 

Loại 2

1

4

4

58.000

2.784.000

 

Loại 3

5

4

20

52.000

12.480.000

15

Hàng sành sứ

9

 

40,0

 

28.800.000

 

Loại 1

2

4

8

86.000

8.256.000

 

Loại 2

2

4

8

58.000

5.568.000

 

Loại 3

1

4

4

52.000

2.496.000

 

Loại 3

2

2

4

52.000

2.496.000

 

Loại 3

1

10

10

52.000

6.240.000

 

Loại 3

1

6

6

52.000

3.744.000

16

Hàng sắt

4

 

38,13

 

25.922.280

 

Loại 1

1

11

11

63.000

8.316.000

 

Loại 1

1

5,13

5,13

63.000

3.878.280

 

Loại 2

1

14,6

14,6

52.000

9.110.400

 

Loại 2

1

7,4

7,4

52.000

4.617.600

IV

Khu cố định mới

39

 

270

 

234.372.000

1

Dẫy 3 ô đầu cổng ngõ 5

3

 

10

 

10.776.000

 

Loại 1

1

4

4

100.000

4.800.000

 

Loại 2

1

3

3

86.000

3.096.000

 

Loại 3

1

3

3

80.000

2.880.000

2

Cầu hàng khoai lá dong

15

 

82,70

 

59.851.200

 

Loại 1

3

6

18

69.000

14.904.000

 

Loại 1

1

17,5

17,5

58.000

12.180.000

 

Loại 2

1

13

13

63.000

9.828.000

 

Loại 2

4

3

12

58.000

8.352.000

 

Loại 3

1

3,8

3,8

58.000

2.644.800

 

Loại 3

1

6,4

6,4

58.000

4.454.400

 

Loại 4

4

3

12

52.000

7.488.000

3

Mặt đường ngõ 5 chợ

6

 

64,34

 

77.208.000

 

Loại 1

1

15,5

15,5

100.000

18.600.000

 

Loại 1

1

8,6

8,6

100.000

10.320.000

 

Loại 1

1

8,3

8,3

100.000

9.960.000

 

Loại 1

1

12,04

12,04

100.000

14.448.000

 

Loại 1

1

11,9

11,9

100.000

14.280.000

 

Loại 1

1

8

8

100.000

9.600.000

4

Dẫy 4 ô phía sau 6 gian ngõ 3

4

 

29,2

 

20.833.200

 

Loại 1

1

8,5

8,5

63.000

6.426.000

 

Loại 2

1

7,4

7,4

58.000

5.150.400

 

Loại 2

1

6,7

6,7

58.000

4.663.200

 

Loại 2

1

6,6

6,6

58.000

4.593.600

5

Hàng măng

6

 

72,3

 

53.449.200

 

Loại 1

1

23,7

23,7

69.000

19.623.600

 

Loại 2

1

9,9

9,9

58.000

6.890.400

 

Loại 2

1

10,2

10,2

58.000

7.099.200

 

Loại 2

1

9,3

9,3

58.000

6.472.800

 

Loại 2

1

9

9

58.000

6.264.000

 

Loại 2

1

10,2

10,2

58.000

7.099.200

6

Dẫy 5 ô đầu hổi BQL chợ

5

 

11,5

 

12.254.400

 

Loại 1

1

2,3

2,3

100.000

2.760.000

 

Loại 2

4

2,3

9,2

86.000

9.494.400

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Quyết định 726/QĐ-UBND năm 2024 về Giá dịch vụ sử dụng diện tích bán hàng tại chợ Giàu, tỉnh Bắc Ninh

  • Số hiệu: 726/QĐ-UBND
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Ngày ban hành: 10/12/2024
  • Nơi ban hành: Tỉnh Bắc Ninh
  • Người ký: Ngô Tân Phượng
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: Kiểm tra
  • Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra
Tải văn bản