- 1Luật Hộ tịch 2014
- 2Luật ngân sách nhà nước 2015
- 3Quyết định 996/QĐ-UBND năm 2018 về Kế hoạch hệ thống hóa văn bản quy phạm pháp luật kỳ 2014-2018 do Thành phố Hồ Chí Minh ban hành
- 4Nghị quyết 03/2018/NQ-HĐND quy định về chi thu nhập tăng thêm cho cán bộ, công chức, viên chức thuộc khu vực quản lý nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội và đơn vị sự nghiệp công lập do Thành phố Hồ Chí Minh quản lý
- 1Quyết định 43/QĐ-UB năm 1982 về việc thành lập Sở Tư pháp trực thuộc Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh do Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh ban hành
- 2Quyết định 32/2015/QĐ-UBND về Quy chế tổ chức và hoạt động của Sở Tư pháp Thành phố Hồ Chí Minh
- 3Quyết định 01/2019/QĐ-UBND sửa đổi Quy chế tổ chức và hoạt động của Sở Tư pháp thành phố Hồ Chí Minh kèm theo Quyết định 32/2015/QĐ-UBND
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 697/QĐ-STP | Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 31 tháng 12 năm 2019 |
VỀ VIỆC GIAO DỰ TOÁN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2020.
GIÁM ĐỐC SỞ TƯ PHÁP TP. HỒ CHÍ MINH
Căn cứ Quyết định số 43/QĐ-UB ngày 27/3/1982 của Ủy ban nhân dân Thành phố về việc thành lập Sở Tư pháp trực thuộc Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh;
Căn cứ Quyết định số 32/2015/QĐ-UBND ngày 03/7/2015 của Ủy ban nhân dân Thành phố về ban hành Quy chế tổ chức và hoạt động của Sở Tư pháp và Quyết định số 01/2019/QĐ-UBND ngày 05/01/2019 của Ủy ban nhân dân Thành phố về sửa đổi, bổ sung một số Điều của Quy chế tổ chức và hoạt động của Sở Tư pháp Thành phố Hồ Chí Minh ban hành kèm theo Quyết định số 32/2015/QĐ-UBND ngày 03/7/2015 của Ủy ban nhân dân Thành phố;
Căn cứ Quyết định số 5225/QĐ-UBND ngày 10/12/2019 của Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về giao chỉ tiêu dự toán thu, chi ngân sách nhà nước năm 2020.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Giao dự toán thu, chi ngân sách nhà nước năm 2020 cho các đơn vị sử dụng ngân sách trực thuộc Sở Tư pháp thành phố Hồ Chí Minh theo Phụ lục đính kèm.
Điều 2. Căn cứ dự toán chi ngân sách năm 2020 được giao, Thủ trưởng các đơn vị tổ chức thực hiện theo đúng quy định của Luật ngân sách nhà nước và các văn bản hướng dẫn hiện hành.
Điều 3. Chánh Văn phòng Sở, Thủ trưởng các đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| GIÁM ĐỐC |
PHÂN BỔ DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2020
(Kèm theo Quyết định số 697/QĐ-STP ngày 31/12/2019 của Sở Tư pháp Tp.HCM)
Đơn vị: đồng
STT | Nội dung | Tổng số | Chi tiết theo đơn vị sử dụng | |||||||||
VP Sở Tư pháp C414-K341 | TT. Trợ giúp PLNN C414-K338 | TT. DV đấu giá tài sản C414-K338 | Phòng Công chứng số 1 C414-K338 | Phòng Công chứng số 2 C414-K338 | Phòng Công chứng số 3 C414-K338 | Phòng Công chứng số 4 C414-K338 | Phòng Công chứng số 5 C414-K338 | Phòng Công chứng số 6 C414-K338 | Phòng Công chứng số 7 C414-K338 | |||
A | B | 1=2 3 ... 11 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
I | Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Số thu phí, lệ phí | 158.945.000.000 | 20.945.000.000 | - | - | 24.000.000.000 | 18.000.000.000 | 15.000.000.000 | 28.000.000.000 | 20.000.000.000 | 14.000.000.000 | 19.000.000.000 |
1.1 | Lệ phí | 845.000.000 | 845.000.000 | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
| - LP sao lục | 550.000.000 | 550.000.000 | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
| - LP Quốc tịch, XNQT | 85.000.000 | 85.000.000 | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
| - LP Đăng ký hoạt động (trong nước) | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
| - LP Đăng ký hoạt động (nước ngoài) | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
1.2 | Phí | 158.100.000.000 | 20.100.000.000 | - | - | 24.000.000.000 | 18.000.000.000 | 15.000.000.000 | 28.000.000.000 | 20.000.000.000 | 14.000.000.000 | 19.000.000.000 |
| - Phi cung cấp thông tin Lý lịch tư pháp | 20.100.000.000 | 20.100.000.000 | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
| - Phí công chứng, chứng thực | 138.000.000.000 | - | 0 | 0 | 24.000.000.000 | 18.000.000.000 | 15.000.000.000 | 28.000.000.000 | 20.000.000.000 | 14.000.000.000 | 19.000.000.000 |
2 | Chi từ nguồn thu phí được để lại | 113.238.450.000 | 9.738.450.000 | 0 | 0 | 18.000.000.000 | 13.500.000.000 | 11.250.000.000 | 21.000.000.000 | 15.000.000.000 | 10.500.000.000 | 14.250.000.000 |
2.1 | Chi quản lý hành chính, chi sự nghiệp | 113.238.450.000 | 9.738.450.000 | 0 | 0 | 18.000.000.000 | 13.500.000.000 | 11.250.000.000 | 21.000.000.000 | 15.000.000.000 | 10.500.000.000 | 14.250.000.000 |
a | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 113.238.450.000 | 9.738.450.000 | 0 | 0 | 18.000.000.000 | 13.500.000.000 | 11.250.000.000 | 21.000.000.000 | 15.000.000.000 | 10.500.000.000 | 14.250.000.000 |
| Kinh phí chi trả cho các cơ quan phối hợp, xác minh hồ sơ LLTP | 9.738.450.000 | 9.738.450.000 | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
| Kinh phí chi sự nghiệp | 103.500.000.000 | 0 | 0 | 0 | 18.000.000.000 | 13.500.000.000 | 11.250.000.000 | 21.000.000.000 | 15.000.000.000 | 10.500.000.000 | 14.250.000.000 |
b | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
3 | Số phí, lệ phí nộp NSNN | 45.706.550.000 | 11.206.550.000 | - | - | 6.000.000.000 | 4.500.000.000 | 3.750.000.000 | 7.000.000.000 | 5.000.000.000 | 3.500.000.000 | 4.750.000.000 |
3.1 | Lệ phí | 845.000.000 | 845.000.000 | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
| - LP sao lục | 550.000.000 | 550.000.000 | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
| - LP Quốc tịch, XNQT | 85.000.000 | 85.000.000 | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
| - LP Đăng ký hoạt động (trong nước) | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
| - LP Đăng ký hoạt động (nước ngoài) | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
3.2 | Phí | 44.861.550.000 | 10.361.550.000 | - | - | 6.000.000.000 | 4.500.000.000 | 3.750.000.000 | 7.000.000.000 | 5.000.000.000 | 3.500.000.000 | 4.750.000.000 |
| - Phí cung cấp thông tin Lý lịch tư pháp (gồm: 15% số thu nộp NSNN số tiền thu Phí LLTP còn lại sau khi đã trích chuyển % cho các CQXM). | 10.361.550.000 | 10.361.550.000 | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
| - Phí công chứng, chứng thực | 34.500.000.000 | - | - | - | 6.000.000.000 | 4.500.000.000 | 3.750.000.000 | 7.000.000.000 | 5.000.000.000 | 3.500.000.000 | 4.750.000.000 |
II | Dự toán chi ngân sách nhà nước | 65.348.000.000 | 57.583.000.000 | 7.275.000.000 | 490.000.000 | - | - | - | - | - | - | - |
1 | Chi quản lý hành chính | 57.583.000.000 | 57.583.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 14.477.000.000 | 14.477.000.000 | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
| - Chi từ ngân sách thành phố | 12.834.000.000 | 12.834.000.000 | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
| Trong đó: 10% tiết kiệm thực hiện CCTL 2020 | 458.651.000 | 458.651.000 | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
| Kinh phí chi cho công tác thi đua khen thưởng | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
| - Chi từ nguồn CCTL ngân sách thành phố | 1.240.000.000 | 1.240.000.000 | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
| - Chi từ nguồn CCTL của đơn vị năm trước chuyển sang | 403.000.000 | 403.000.000 | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
1.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 43.106.000.000 | 43.106.000.000 | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
| - Chi từ ngân sách thành phố | 35.995.000.000 | 35.995.000.000 | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
| Trong đó: 10% tiết kiệm thực hiện CCTL 2020 | 99.500.000 | 99.500.000 | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
| - Chi từ nguồn CCTL ngân sách thành phố | 7.111.000.000 | 7.111.000.000 | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
| - Chi từ nguồn CCTL của đơn vị năm trước chuyển sang | 0 |
| 0 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
2 | Chi sự nghiệp kinh tế, sự nghiệp khác | 7.765.000.000 | - | 7.275.000.000 | 490.000.000 | - | - | - | - | - | - | - |
2.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 3.087.000.000 | 0 | 3.087.000.000 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
| - Chi từ ngân sách thành phố | 2.757.000.000 |
| 2.757.000.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trong đó: 10% tiết kiệm thực hiện CCTL 2020 | 110.897.000 |
| 110.897.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Kinh phí chi cho công tác thi đua khen thưởng | 20.000.000 |
| 20.000.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Chi từ nguồn CCTL ngân sách thành phố | 314.000.000 |
| 314.000.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Chi từ nguồn CCTL của đơn vị năm trước chuyển sang | 16.000.000 |
| 16.000.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 4.678.000.000 | - | 4.188.000.000 | 490.000.000 |
|
|
|
|
|
|
|
| - Chi từ ngân sách thành phố | 2.973.000.000 |
| 2.483.000.000 | 490.000.000 |
|
|
|
|
|
|
|
| Trong đó: 10% tiết kiệm thực hiện CCTL 2020 | 0 |
| 0 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
| - Chi từ nguồn CCTL ngân sách thành phố | 1.705.000.000 |
| 1.705.000.000 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
| - Chi từ nguồn CCTL của đơn vị năm trước chuyển sang | 0 |
| 0 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
III | Mã số đơn vị sử dụng NSNN |
| 1075715 | 1073100 | 1047125 | 1008161 | 1014157 | 1014151 | 1038951 | 1051804 | 1038689 | 1086023 |
IV | Kho bạc Nhà nước nơi giao dịch (TABMIS) |
| KBNN TPHCM | KBNN QUẬN 3 | KBNN Tân Bình | KBNN TPHCM | KBNN QUẬN 5 | KBNN Thủ Đức | KBNN Tân Bình | KBNN Q.GÒ VẤP | KBNN Q.Bình Thạnh | KBNN QUẬN 6 |
BẢNG THUYẾT MINH TÍNH TIẾT KIỆM 10% CHI THƯỜNG XUYÊN THỰC HIỆN CẢI CÁCH TIỀN LƯƠNG NĂM 2020
Đơn vị sử dụng ngân sách: VĂN PHÒNG CƠ QUAN SỞ TƯ PHÁP
Mã số: 1075715
Mã KBNN nơi giao dịch: 0111
Chương 414 Loại 340 Khoản 341
(Kèm theo Quyết định số 697/QĐ-STP ngày 31/12/2019 của Sở Tư pháp Tp.HCM)
ĐVT: đồng
STT | Nội dung | Số liệu | ||
Tổng cộng | Kinh phí tự chủ (kinh phí thường xuyên) | Kinh phí không tự chủ (kinh phí không thường xuyên) | ||
1 | Dự toán chi ngân sách nhà nước năm 2020 | 55.940.000.000 | 12.834.000.000 | 43.106.000.000 |
2 | Các khoản không tính tiết kiệm năm 2020 (các khoản tiền lương, phụ cấp theo lương, khoản có tính chất lương và các khoản chi cho con người theo chế độ) | 50.358.492.311 | 8.247.492.311 | 42.111.000.000 |
| Mục 6000 | 4.817.712.000 | 4.817.712.000 | - |
| Mục 6050 | 303.903.600 | 303.903.600 | - |
| Mục 6100 (không tính PC làm thêm giờ, PC làm đêm) | 1.798.404.650 | 1.798.404.650 | - |
| Mục 6200 | 135.000.000 | 135.000.000 | - |
| Mục 6300 | 1.192.472.061 | 1.192.472.061 | - |
| Mục 6400 | 7.111.000.000 | - | 7.111.000.000 |
| Mục 7000 | 34.900.000.000 | - | 34.900.000.000 |
| Mục 8000 | 100.000.000 | - | 100.000.000 |
3 | Các khoản tính tiết kiệm năm 2020 [=(1)-(2)] | 5.581.507.689 | 4.586.507.689 | 995.000.000 |
4 | Tiết kiệm 10% chi thường xuyên năm thực hiện cải cách tiền lương năm 2020 [(3)x10%] | 558.150.769 | 458.650.769 | 99.500.000 |
5 | Số làm tròn | 558.151.000 | 458.651.000 | 99.500.000 |
DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2019
Đơn vị sử dụng ngân sách: VĂN PHÒNG CƠ QUAN SỞ TƯ PHÁP
Mã số: 1075715
Mã KBNN nơi giao dịch: 0111
Chương 414 Loại 340 Khoản 341
(Kèm theo Quyết định số 697/QĐ-STP ngày 31/12/2019 của Sở Tư pháp Tp.HCM)
ĐVT: đồng
STT | Nội dung | Tổng số |
A | B | C |
I | Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí | 20.945.000.000 |
1 | Số thu phí, lệ phí | 20.945.000.000 |
1.1 | Lệ phí | 845.000.000 |
| - LP sao lục | 550.000.000 |
| - LP Quốc tịch, XNQT | 85.000.000 |
| - LP Đăng ký hoạt động (trong nước) | 160.000.000 |
| - LP Đăng ký hoạt động (nước ngoài) | 50.000.000 |
1.2 | Phí | 20.100.000.000 |
| - Phí cung cấp thông tin Lý lịch tư pháp | 20.100.000.000 |
2 | Chi từ nguồn thu phí được để lại | 9.738.450.000 |
2.1 | Chi quản lý hành chính, chi sự nghiệp | 9.738.450.000 |
a | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 9.738.450.000 |
| Kinh phí chi trả cho các cơ quan phối hợp, xác minh hồ sơ LLTP | 9.738.450.000 |
b | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 0 |
3 | Số phí, lệ phí nộp NSNN | 11.206.550.000 |
3.1 | Lệ phí | 845.000.000 |
| - LP sao lục | 550.000.000 |
| - LP Quốc tịch, XNQT | 85.000.000 |
| - LP Đăng ký hoạt động (trong nước) | 160.000.000 |
| - LP Đăng ký hoạt động (nước ngoài) | 50.000.000 |
3.2 | Phí | 10.361.550.000 |
| - Phí cung cấp thông tin Lý lịch tư pháp (gồm: 15% số thu nộp NSNN số tiền thu Phí LLTP còn lại sau khi đã trích chuyển % cho các CQXM). | 10.361.550.000 |
II | Dự toán chi ngân sách nhà nước | 57.583.000.000 |
1 | Chi quản lý hành chính | 57.583.000.000 |
1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 14.477.000.000 |
| - Chi từ ngân sách thành phố | 12.834.000.000 |
| Trong đó: 10% tiết kiệm thực hiện CCTL năm 2020 | 458.651.000 |
| Kinh phí chi cho công tác thi đua khen thưởng | 120.000.000 |
| - Chi từ nguồn CCTL ngân sách thành phố | 1.240.000.000 |
| - Chi từ nguồn CCTL của đơn vị năm trước chuyển sang | 403.000.000 |
1.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 43.106.000.000 |
| - Chi từ ngân sách thành phố | 35.995.000.000 |
| Trong đó: 10% tiết kiệm thực hiện CCTL năm 2020 | 99.500.000 |
| - Chi từ nguồn CCTL ngân sách thành phố | 7.111.000.000 |
| - Chi từ nguồn CCTL của đơn vị năm trước chuyển sang |
|
Ghi chú:
- Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ được sử dụng từ nguồn cải cách tiền lương của ngân sách thành phố, số tiền là 1.240.000.000 đồng (và từ nguồn cải cách tiền lương của đơn vị năm trước chuyển sang) chỉ được dùng để chi chênh lệch tăng lương, phụ cấp công vụ và các khoản đóng góp theo chênh lệch tăng lương, không được chi cho nội dung khác. Trường hợp sau khi sử dụng các nội dung trên còn thừa, đơn vị được tiếp tục quản lý và sử dụng để đảm bảo nhu cầu tăng lương theo lộ trình của Chính phủ.
- Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ được sử dụng từ nguồn cải cách tiền lương của ngân sách thành phố (và từ nguồn cải cách tiền lương của đơn vị năm trước chuyển sang - nếu có) với số tiền là 7.111.000.000 đồng, chỉ được dùng để chi trả thu nhập tăng thêm theo Nghị quyết số 03/2018/NQ-HĐND ngày 16/3/2018 của Hội đồng nhân dân thành phố, không được chi cho nội dung khác. Trường hợp sau khi sử dụng các nội dung trên còn thừa, đơn vị được tiếp tục quản lý và sử dụng để đảm bảo nhu cầu chi trả thu nhập tăng thêm theo quy định.
- Danh mục kinh phí thực hiện không tự chủ năm 2020: chi tiết theo Bảng kê đính kèm.
BẢNG KÊ CHI TIẾT KINH PHÍ THỰC HIỆN KHÔNG TỰ CHỦ NĂM 2020
(Đính kèm theo Phụ lục số 2 - Đơn vị SDNS: Văn Phòng Cơ quan Sở Tư pháp)
Đvt: đồng
STT | NỘI DUNG | Nguồn | SỐ TIỀN |
| Dự toán thực hiện không tự chủ cấp đầu năm 2020, trong đó: |
| 43.106.000.000 |
01 | - Kinh phí chi tăng thu nhập theo Nghị quyết số 03/NQ-HĐND | 14 | 7.111.000.000 |
02 | - Kinh phí phụ cấp thâm niên nghề thanh tra | 12 | 30.000.000 |
03 | - Kinh phí phụ cấp đặc biệt ngành thanh tra (25%) | 12 | 80.000.000 |
04 | - Kinh phí bồi dưỡng công tác tiếp công dân, xử lý đơn | 12 | 58.000.000 |
05 | - Kinh phí đồng phục Thanh tra | 12 | 16.000.000 |
06 | - Kinh phí phục vụ hoạt động xử phạt vi phạm hành chính | 12 | 50.000.000 |
07 | - Kinh phí hỗ trợ bộ phận tiếp nhận và trả kết quả | 12 | 34.000.000 |
08 | - Kinh phí duy trì và cải tiến hệ thống chất lượng ISO | 12 | 80.000.000 |
09 | - Kinh phí hỗ trợ cho cán bộ, công chức làm đầu mối thực hiện nhiệm vụ kiểm soát thủ tục hành chính | 12 | 16.000.000 |
10 | - Kinh phí trợ cấp thôi việc | 12 | 100.000.000 |
11 | - Kinh phí bồi dưỡng Giám định viên tư pháp | 12 | 4.540.000.000 |
12 | - Kinh phí Ban chỉ đạo thực hiện đề án Giám định tư pháp | 12 | 124.000.000 |
13 | - Kinh phí ĐA nâng cao năng lực và hiệu quả hoạt động của Trọng tài thương mại đến năm 2020 | 12 | 97.000.000 |
14 | - Kinh phí Đề án phát triển đội ngũ Luật sư đến năm 2020 | 12 | 20.000.000 |
15 | - Kinh phí Hội đồng phổ biến giáo dục pháp luật | 12 | 2.200.000.000 |
16 | - Kinh phí Kiểm tra, rà soát, nhập dữ liệu văn bản | 12 | 192.000.000 |
17 | - Kinh phí theo dõi thi hành pháp luật, công tác bồi thường nhà nước, quản lý công tác thi hành pháp luật về xử lý VPHC (theo chỉ đạo của UBND TP) | 12 | 230.000.000 |
18 | - Kinh phí tổ chức Hội nghị pháp luật | 12 | 262.000.000 |
19 | - Kinh phí triển khai thi hành Luật Hộ tịch | 12 | 100.000.000 |
20 | - Kinh phí triển khai chương trình hành động Quốc gia về công tác Hộ tịch tại TP.HCM | 12 | 235.000.000 |
21 | - Kinh phí nghiệp vụ trong lĩnh vực nuôi con nuôi nước ngoài | 12 | 178.000.000 |
22 | - Kinh phí xây dựng văn bản quy phạm pháp luật | 12 | 150.000.000 |
23 | - Kinh phí mua sắm tài sản (trong đó: 10% dành để thực hiện CCTL là 50 trđ) | 12 | 500.000.000 |
24 | - Kinh phí sửa chữa trụ sở, cơ sở hạ tầng (trong đó: 10% dành để thực hiện CCTL là 49,5 trđ) | 12 | 495.000.000 |
25 | - Kinh phí phục vụ công tác thu phí, lệ phí | 12 | 3.018.000.000 |
26 | - Kinh phí tham gia vụ kiện nhà đầu tư nước ngoài tại Công ty Tâm An | 12 | 23.190.000.000 |
BẢNG THUYẾT MINH TÍNH TIẾT KIỆM 10% CHI THƯỜNG XUYÊN THỰC HIỆN CẢI CÁCH TIỀN LƯƠNG NĂM 2020
Đơn vị sử dụng ngân sách: Trung tâm Trợ giúp pháp lý Nhà nước
Mã số: 1073100
KBNN nơi giao dịch: KBNN Quận 3
Chương 414 Loại 330 Khoản 338
(Kèm theo Quyết định số 697/QĐ-STP ngày 31/12/2019 của Sở Tư pháp Tp.HCM)
Đơn vị: đồng
STT | Nội dung | Số liệu | ||
Tổng cộng | Kinh phí tự chủ (kinh phí thường xuyên) | Kinh phí không tự chủ (kinh phí không thường xuyên) | ||
1 | Dự toán chi ngân sách nhà nước năm 2020 | 6.945.000.000 | 2.757.000.000 | 4.188.000.000 |
2 | Các khoản không tính tiết kiệm năm 2020 các khoản tiền lương, phụ cấp theo lương, khoản có tính chất lương và các khoản chi cho con người theo chế độ | 5.836.030.000 | 1.648.030.000 | 4.188.000.000 |
| Tiền lương (M6000) | 1.228.218.000 | 1.228.218.000 |
|
| Tiền công (M6050) | 44.286.000 | 44.286.000 |
|
| Phụ cấp lương (M6100): trừ PC làm thêm giờ | 56.526.000 | 56.526.000 |
|
| Thưởng (M6200) | 20.000.000 | 20.000.000 |
|
| Các khoản đóng góp (M6300) | 299.000.000 | 299.000.000 |
|
| Công tác phí (M6704) | - | - |
|
| KP hoạt động đặc thù NK (M7049) | 4.188.000.000 | - | 4.188.000.000 |
3 | Các khoản tính tiết kiệm năm 2020 (3 = 1 - 2) | 1.108.970.000 | 1.108.970.000 | - |
4 | Tiết kiệm 10% chi thường xuyên năm thực hiện cải cách tiền lương năm 2020 [(4) = 10% x (3)] | 110.897.000 | 110.897.000 | - |
| Làm tròn | 110.897.000 | 110.897.000 | - |
DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2020
Đơn vị sử dụng ngân sách: Trung tâm Trợ giúp pháp lý Nhà nước
Mã số: 1073100
KBNN nơi giao dịch: KBNN Quận 3
Chương 414 Loại 330 Khoản 338
(Kèm theo Quyết định số 697/QĐ-STP ngày 31/12/2019 của Sở Tư pháp Tp.HCM)
ĐVT: đồng
STT | Nội dung | Tổng số |
I | Tổng số thu, chi, nộp ngân sách | - |
1 | Số thu | - |
2 | Chi từ nguồn thu được để lại | - |
3 | Số nộp NSNN | - |
II | Dự toán chi ngân sách nhà nước | 7.275.000.000 |
1 | Chi sự nghiệp kinh tế, sự nghiệp khác | 7.275.000.000 |
1.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 3.087.000.000 |
| - Chi từ ngân sách thành phố | 2.757.000.000 |
| Trong đó: 10% tiết kiệm thực hiện CCTL năm 2020 | 110.897.000 |
| Kinh phí chi cho công tác thi đua khen thưởng | 20.000.000 |
| - Chi từ nguồn CCTL ngân sách thành phố | 314.000.000 |
| - Chi từ nguồn CCTL của đơn vị năm trước chuyển sang | 16.000.000 |
1.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 4.188.000.000 |
| - Chi từ ngân sách thành phố | 2.483.000.000 |
| Trong đó: 10% tiết kiệm thực hiện CCTL (kinh phí mua sắm tài sản) | 0 |
| - Chi từ nguồn CCTL ngân sách thành phố | 1.705.000.000 |
| - Chi từ nguồn CCTL của đơn vị năm trước chuyển sang | - |
Ghi chú:
- Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ được sử dụng từ nguồn cải cách tiền lương của ngân sách thành phố, số tiền là 314.000.000 đồng (và từ nguồn cải cách tiền lương của đơn vị năm trước chuyển sang) chỉ được dùng để chi chênh lệch tăng lương, phụ cấp công vụ và các khoản đóng góp theo chênh lệch tăng lương, không được chi cho nội dung khác. Trường hợp sau khi sử dụng các nội dung trên còn thừa, đơn vị được tiếp tục quản lý và sử dụng để đảm bảo nhu cầu tăng lương theo lộ trình của Chính phủ.
- Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ được sử dụng từ nguồn cải cách tiền lương của ngân sách thành phố (và từ nguồn cải cách tiền lương của đơn vị năm trước chuyển sang- nếu có) với số tiền là 1.705.000.000 đồng, chỉ được dùng để chi trả thu nhập tăng thêm theo Nghị quyết số 03/2018/NQ-HĐND ngày 16/3/2018 của Hội đồng nhân dân thành phố, không được chi cho nội dung khác. Trường hợp sau khi sử dụng các nội dung trên còn thừa, đơn vị được tiếp tục quản lý và sử dụng để đảm bảo nhu cầu chi trả thu nhập tăng thêm theo quy định.
- Chi tiết kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên:
Đơn vị tính: đồng
STT | Nội dung chi ngoài khoán 2020 | Tổng số |
1 | Phụ cấp trách nhiệm trợ giúp viên pháp lý (25%) | 256.000.000 |
2 | Kinh phí bồi dưỡng thành viên Hội đồng phối hợp liên ngành TGPL | 78.000.000 |
3 | Kinh phí khen thưởng cho cộng tác viên | 100.000.000 |
5 | Kinh phí nghiệp vụ đặc thù TGPL | 1.560.000.000 |
6 | Trợ cấp thôi việc | 50.000.000 |
7 | Kinh phí trang phục cho trợ giúp viên pháp lý | 84.000.000 |
8 | Kinh phí hỗ trợ bồi dưỡng cho cán bộ TGPL | 355.000.000 |
10 | Kinh phí chi tăng thu nhập theo Nghị quyết số 03/NQ-HĐND | 1.705.000.000 |
| Tổng cộng | 4.188.000.000 |
DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2020
Đơn vị sử dụng ngân sách: Trung tâm Dịch vụ đấu giá tài sản thành phố Hồ Chí Minh
Mã ĐVCQHVNS số: 1047125
KBNN nơi giao dịch: KBNN quận Tân Bình
Chương 414 Loại 330 Khoản 338
(Kèm theo Quyết định số 697/QĐ-STP ngày 31/12/2019 của Sở Tư pháp Tp.HCM)
ĐVT: đồng
STT | Nội dung | Tổng số |
I | Tổng số thu, chi Phí, LP nộp ngân sách | - |
1 | Số thu | - |
2 | Chi từ nguồn thu được để lại | - |
3 | Số nộp NSNN | - |
II | Dự toán chi ngân sách nhà nước | 490.000.000 |
1 | Chi sự nghiệp kinh tế, sự nghiệp khác | 490.000.000 |
1.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | - |
| - Chi từ ngân sách thành phố | - |
| Trong đó: 10% tiết kiệm thực hiện CCTL năm 2020 | - |
| Kinh phí chi cho công tác thi đua khen thưởng | - |
| - Chi từ nguồn CCTL ngân sách thành phố | - |
| - Chi từ nguồn CCTL của đơn vị năm trước chuyển sang | - |
1.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 490.000.000 |
| - Chi từ ngân sách thành phố | 490.000.000 |
| Trong đó: 10% tiết kiệm thực hiện CCTL (kinh phí mua sắm tài sản) | - |
| - Chi từ nguồn CCTL ngân sách thành phố | - |
| - Chi từ nguồn CCTL của đơn vị năm trước chuyển sang | - |
Ghi chú:
- Chi tiết kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên:
Đơn vị tính: đồng
STT | Nội dung chi ngoài khoán | Tổng số |
1 | Kinh phí tổ chức lựa chọn nhà thầu thực hiện Đề án sữa học đường năm 2019 | 160.330.000 |
2 | Kinh phí tổ chức lựa chọn nhà thầu trong mua sắm tài sản tập trung năm 2019 | 329.670.000 |
Tổng cộng | 490.000.000 |
DỰ TOÁN THU CHI NSNN NĂM 2020
(Kèm theo Quyết định số 697/QĐ-STP ngày 31/12/2019 của Sở Tư pháp Tp.HCM)
ĐVT: 1.000 đồng
STT | NỘI DUNG | Tiểu mục | Thực hiện 2018 | DỰ TOÁN NĂM 2019 | DỰ TOÁN NĂM 2020 | Trong đó | ||
Dự toán | Ước thực hiện | LCS: 1.210.000đ | LCS: 280.000đ | |||||
| 1 | 2 | 5 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
| I. Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
| Tổng số thu Phí, lệ phí |
| 20.967.003 | 16.600.000 | 20.945.000 | 20.945.000 |
|
|
| 1. Số thu lệ phí |
| 870.103 | 600.000 | 845.000 | 845.000 |
|
|
1 | LP quốc tịch |
| 87.900 | 60.000 | 85.000 | 85.000 |
|
|
2 | LP hộ tịch - Bản sao |
| 550.148 | 440.000 | 550.000 | 550.000 |
|
|
3 | LP đăng ký hoạt động VPLS (VN) |
| 174.455 | 80.000 | 160.000 | 160.000 |
|
|
4 | LP đăng ký hoạt động VPLS (NN) |
| 57.600 | 8.000 | 50.000 | 50.000 |
|
|
5 | LP thành lập TT. Trọng tài thương mại |
| 0 | 9.000 | 0 | 0 |
|
|
6 | LP đăng ký hoạt động công chứng |
| 0 | 3.000 | 0 | 0 |
|
|
| Số thu phí |
| 20.096.900 | 16.000.000 | 20.100.000 | 20.100.000 |
|
|
1 | Phí Lý lịch tư pháp |
| 20.096.900 | 16.000.000 | 20.100.000 | 20.100.000 |
|
|
| Số nộp NSNN |
| 3.884.638 | 3.000.000 | 3.860.000 | 3.860.000 |
|
|
1 | - lệ phí (100%) |
| 870.103 | 600.000 | 845.000 | 845.000 |
|
|
2 | - Phí (15%) |
| 3.014.535 | 2.400.000 | 3.015.000 | 3.015.000 |
|
|
| Số Phí được để lại |
| 17.082.365 | 13.600.000 | 17.085.000 | 17.085.000 |
|
|
1 | Số trích % cho các Cơ quan phối hợp | 0,57 | 9.252.306 | 7.752.000 | 9.738.450 | 9.738.450 |
|
|
2 | Số thu phí còn lại nộp bổ sung NSNN |
| 7.830.059 | 5.848.000 | 7.346.550 | 7.346.550 |
|
|
| II. Thu, chi ngân sách về nguồn khác |
|
|
|
|
|
|
|
| II. 1. Số thu |
| 115.000 | 130.000 | 115.000 | 130.000 |
|
|
1 | Thuế GTGT 5%, thuế TNDN 5% (thuế khoán) |
| 12.500 | 14.000 | 12.500 | 14.000 |
|
|
2 | Bổ sung kinh phí từ thu khác |
| 102.500 | 116.000 | 102.500 | 116.000 |
|
|
| II. Chi khác từ đơn vị hỗ trợ phúc lợi (nếu có) |
| 230.000 | 500.000 | 200.000 | 200.000 |
|
|
| III. Dự toán chi NSNN |
|
|
|
|
|
|
|
| Tổng số chi (Quản lý hành chính): A B |
| 29.065.198 | 69.971.126 | 58.053.984 | 57.583.000 |
|
|
| A. Kinh phí tự chủ |
| 14.010.905 | 14.447.000 | 14.447.000 | 14.477.000 | 12.834.000 | 1.643.000 |
| 129- Chi thanh toán cho cá nhân |
| 11.977.076 | 10.825.775 | 11.143.775 | 11.025.492 | 9.382.492 | 1.643.000 |
| Mục 6000 Tiền lương |
| 4.628.010 | 5.514.492 | 5.514.492 | 5.911.728 | 4.817.712 | 1.094.016 |
1 | Lương biên chế, công chức tập sự | 6001 | 4.564.533 | 5.424.492 | 5.424.492 | 5.821.728 | 4.727.712 | 1.094.016 |
2 | Lương làm việc ngày thứ 7 | 6049 | 63.477 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 |
|
| Mục 6050 Tiền công |
| 364.668 | 355.242 | 355.242 | 374.228 | 303.904 | 70.325 |
1 | Khác (Hợp đồng theo NĐ68) | 6051 | 364.668 | 355.242 | 355.242 | 374.228 | 303.904 | 70.325 |
| Mục 6100 Phụ cấp lương |
| 1.301.040 | 2.109.184 | 2.109.184 | 2.201.120 | 1.998.405 | 202.715 |
1 | Phụ cấp chức vụ | 6101 | 261.132 | 280.836 | 280.836 | 293.232 | 238.128 | 55.104 |
2 | Phụ cấp làm đêm, làm thêm giờ | 6105 | 119.806 | 230.000 | 230.000 | 200.000 | 200.000 |
|
3 | Phụ cấp độc hại, nguy hiểm | 6107 | 9.684 | 10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 |
|
4 | Phụ cấp trách nhiệm, PC HD tập sự | 6113 | 22.554 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
|
5 | Phụ cấp thâm niên vượt khung | 6115 | 16.747 | 18.564 | 18.564 | 20.473 | 16.625 | 3.847 |
6 | Phụ cấp công vụ | 6124 | 871.117 | 1.519.784 | 1.519.784 | 1.627.415 | 1.483.651 | 143.764 |
| Mục 6200 Tiền thưởng |
| 112.960 | 140.000 | 140.000 | 135.000 | 135.000 | 0 |
1 | Thưởng thường xuyên theo định mức | 6201 | 106.720 | 110.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 |
|
2 | Thưởng đột xuất theo định mức | 6202 | 6.240 | 20.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 |
|
3 | Khác | 6203 | 0 | 10.000 | 10.000 | 5.000 | 5.000 |
|
| Mục 6250 Phúc lợi tập thể |
| 801.248 | 1.003.500 | 1.003.500 | 935.000 | 935.000 | 0 |
1 | Khám chữa bệnh định kỳ | 6256 |
| 277.500 | 277.500 | 275.000 | 275.000 |
|
2 | Các khoản khác (hỗ trợ tiền ăn) | 6299 | 801.248 | 726.000 | 726.000 | 660.000 | 660.000 |
|
| Mục 6300 Các khoản đóng góp |
| 1.175.240 | 1.371.358 | 1.371.358 | 1.468.416 | 1.192.472 | 275.944 |
1 | BHXH (17,5%) | 6301 | 911.239 | 1.063.848 | 1.063.848 | 1.139.191 | 925.115 | 214.076 |
2 | BHYT 3 % | 6302 | 156.212 | 182.374 | 182.374 | 195.290 | 158.591 | 36.699 |
3 | KP công đoàn 2% | 6303 | 104.142 | 121.583 | 121.583 | 130.193 | 105.727 | 24.466 |
4 | Bảo hiểm thất nghiệp 1% | 6304 | 3.647 | 3.552 | 3.552 | 3.742 | 3.039 | 703 |
| Mục 6400 Các khoản thanh toán khác cho cá nhân |
| 3.593.909 | 332.000 | 650.000 | 0 | 0 | 0 |
1 | Chi tăng thu nhập | 6404 | 3.593.909 | 332.000 | 650.000 |
|
|
|
| 130- Chi về hàng hóa dịch vụ |
| 1.825.322 | 3.273.000 | 3.055.000 | 3.285.000 | 3.285.000 | 0 |
| Mục 6500 Thanh toán dịch vụ công cộng |
| 584.988 | 840.000 | 750.000 | 800.000 | 800.000 | 0 |
1 | Thanh toán tiền điện | 6501 | 335.898 | 500.000 | 460.000 | 470.000 | 470.000 |
|
2 | Thanh toán tiền nước | 6502 | 86.705 | 130.000 | 130.000 | 120.000 | 120.000 |
|
3 | Thanh toán tiền nhiên liệu | 6503 | 161.029 | 200.000 | 150.000 | 200.000 | 200.000 |
|
4 | Thanh toán tiền vệ sinh, môi trường | 6504 | 1.356 | 10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 |
|
| Mục 6550 Vật tư văn phòng |
| 293.956 | 550.000 | 420.000 | 520.000 | 520.000 | 0 |
1 | Văn phòng phẩm | 6551 | 218.983 | 400.000 | 300.000 | 380.000 | 380.000 |
|
2 | Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng | 6552 | 3.897 | 50.000 | 20.000 | 40.000 | 40.000 |
|
3 | Vật tư văn phòng khác | 6599 | 71.076 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 |
|
| Mục 6600 Thông tin, tuyên truyền, liên lạc |
| 351.244 | 436.000 | 430.000 | 430.000 | 430.000 | 0 |
1 | Cước phí điện thoại trong nước | 6601 | 42.128 | 86.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 |
|
2 | Cước phí bưu chính | 6603 | 141.192 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 |
|
3 | Sách báo, tạp chí thư viện | 6608 | 49.439 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 |
|
4 | Cước phí Internet, thư viện điện tử, truyền hình cáp | 6605 | 88.285 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 |
|
5 | Khoán điện thoại | 6618 | 30.200 | 40.000 | 40.000 | 40.000 | 40.000 |
|
6 | Khác | 6649 |
| 10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 |
|
| Mục 6650 Hội nghị |
| 73.984 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 0 |
1 | In mua tài liệu | 6651 | 41.674 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
|
2 | Tiền đặt vé máy bay thuê hội trường | 6653 | 24.530 | 30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 |
|
3 | Khác | 6699 | 7.780 | 20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 |
|
| Mục 6700 Công tác phí |
| 234.138 | 360.000 | 360.000 | 390.000 | 390.000 | 0 |
1 | Tàu, xe, máy bay | 6701 | 165.910 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 |
|
2 | Phụ cấp công tác phí | 6702 | 24.900 | 60.000 | 60.000 | 70.000 | 70.000 |
|
3 | Tiền thuê phòng ngủ | 6703 | 39.728 | 70.000 | 70.000 | 70.000 | 70.000 |
|
4 | Khoán công tác phí | 6704 | 3.600 | 30.000 | 30.000 | 50.000 | 50.000 |
|
| Mục 6750 Chi phí thuê mướn |
| 64.935 | 200.000 | 200.000 | 190.000 | 190.000 | 0 |
1 | Thuê phương tiện | 6751 | 0 | 30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 |
|
2 | Thuê thiết bị làm việc | 6754 | 52.300 | 110.000 | 110.000 | 100.000 | 100.000 |
|
3 | Thuê lao động trong nước | 6757 | 3.400 | 20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 |
|
4 | Đào tạo lại cán bộ | 6758 | 6.700 | 30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 |
|
5 | Chi phí thuê mướn khác | 6799 | 2.535 | 10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 |
|
| Mục 6800 Chi đoàn vào |
| 7.082 | 30.000 | 30.000 | 0 | 0 | 0 |
1 | Thuê phương tiện đi lại | 6851 | 6.615 | 30.000 | 30.000 |
|
|
|
2 | Phí, lệ phí có liên quan | 6855 | 467 | 0 | 0 |
|
|
|
| Mục 6900 Sửa chữa thường xuyên |
| 171.196 | 495.000 | 505.000 | 595.000 | 595.000 | 0 |
1 | Ô tô con, ôtô tải | 6902 | 44.952 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
|
2 | Điều hòa nhiệt độ | 6906 |
| 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
|
3 | Nhà cửa cầu thang máy | 6907 | 47.254 | 50.000 | 50.000 | 150.000 | 150.000 |
|
4 | Thiết bị PCCC | 6908 |
| 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
|
5 | Thiết bị tin học | 6912 | 9.343 | 40.000 | 40.000 | 40.000 | 40.000 |
|
6 | Tài sản, thiết bị văn phòng | 6913 | 42.818 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
|
7 | Máy fax | 6914 |
| 10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 |
|
8 | Máy phát điện | 6915 |
| 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
|
9 | Máy bơm nước | 6916 |
| 10.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 |
|
10 | Bảo trì và hoàn thiện phần mềm máy tính | 6917 |
| 5.000 | 5.000 | 5.000 | 5.000 |
|
11 | Đường điện, cấp thoát nước | 6921 |
| 20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 |
|
12 | Tài sản và công trình hạ tầng khác | 6949 | 26.829 | 110.000 | 110.000 | 100.000 | 100.000 |
|
| Mục 7000 Chi phí nghiệp vụ chuyên môn |
| 43.799 | 262.000 | 260.000 | 260.000 | 260.000 | 0 |
1 | Chi mua, in ấn chỉ dùng cho chuyên môn | 7003 |
| 70.000 | 70.000 | 70.000 | 70.000 |
|
2 | Chi đồng phục | 7004 | 11.400 | 112.000 | 110.000 | 110.000 | 110.000 |
|
3 | Sách, tài liệu, chế độ dùng cho công tác chuyên môn | 7006 |
| 30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 |
|
4 | Chi phí khác | 7049 | 32.399 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
|
| 132- Các khoản chi khác |
| 208.507 | 348.225 | 248.225 | 166.508 | 166.508 | 0 |
| Mục 7750 Chi khác |
| 208.507 | 348.225 | 248.225 | 166.508 | 166.508 | 0 |
1 | Các khoản phí và lệ phí | 7756 | 12.485 | 30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 |
|
2 | Chi bảo hiểm tài sản và phương tiện | 7757 |
| 60.000 | 60.000 | 90.000 | 90.000 |
|
3 | Chi tiếp khách | 7761 | 22.080 | 50.000 | 50.000 | 38.000 | 38.000 |
|
4 | Chi khác | 7799 | 10.000 | 8.225 | 8.225 | 8.508 | 8.508 |
|
5 | Chi hỗ trợ giải quyết việc làm | 8049 | 163.942 | 200.000 | 100.000 | 0 | 0 |
|
| B. Kinh phí không thực hiện tự chủ (I II III) |
| 15.054.293 | 55.524.126 | 43.606.984 | 43.106.000 |
|
|
| I. Dự toán thực hiện không tự chủ năm trước chuyển sang |
| 1.086.066 | 9.567.326 | 541.184 | 0 |
|
|
01 | Nguồn cải cách tiền lương từ nguồn không thực hiện tự chủ |
| 0 | 1.381.944 | 57.136 | 0 |
|
|
02 | Hợp đồng mua 10 máy lạnh - HĐ số 1801/MSTS/ML/HDK-STP ngày 28/12/2018 |
| 265.800 | 174.120 | 174.120 | 0 |
|
|
03 | Hợp đồng mua 01 máy photo - HĐ số 48/LBM-STP ngày 28/12/2018 |
| 0 | 84.928 | 84.928 | 0 |
|
|
04 | Hợp đồng mua 25 tủ đựng hồ sơ lưu trữ - HĐ số 12/HĐKT ngày 27/6/2018 |
| 0 | 195.000 | 195.000 | 0 |
|
|
05 | KP hoạt động của Tổ công tác liên ngành phối hợp giải quyết tranh chấp liên quan đến vụ kiện của ô. Shin Dong Baig tại ICSID (theo Quyết định số 1050/QĐ-UBND (Mật) ngày 19/11/2018). |
| 0 | 7.701.333 | 0 | 0 |
|
|
06 | Kinh phí nghiệp vụ chuyên môn trong lĩnh vực nuôi con nuôi nước ngoài 2018 (theo Quyết định số 6312/QĐ-UBND ngày 28/12/2018) |
| 247.660 | 30.000 | 30.000 | 0 |
|
|
07 | Kinh phí tổ chức ngày Hội Pháp luật |
| 572.606 | 0 | 0 | 0 |
|
|
| II. Dự toán thực hiện không tự chủ cấp đầu năm 2019 |
| 13.829.627 | 45.800.000 | 42.909.000 | 43.106.000 |
|
|
01 | - Kinh phí chi tăng thu nhập theo Nghị quyết số 03/NQ-HĐND |
| 1.984.500 | 7.810.000 | 7.500.000 | 7.111.000 |
|
|
02 | - Kinh phí phụ cấp thâm niên nghề thanh tra |
| 24.300 | 30.000 | 30.000 | 30.000 |
|
|
03 | - Kinh phí phụ cấp đặc biệt ngành thanh tra (25%) |
| 71.740 | 99.000 | 99.000 | 80.000 |
|
|
04 | - Kinh phí bồi dưỡng công tác tiếp công dân, xử lý đơn |
| 48.910 | 58.000 | 58.000 | 58.000 |
|
|
05 | - Kinh phí đồng phục Thanh tra |
| 14.637 | 14.000 | 14.000 | 16.000 |
|
|
06 | - Kinh phí hỗ trợ bộ phận tiếp nhận và trả KQ |
| 28.800 | 34.000 | 34.000 | 34.000 |
|
|
07 | - Kinh phí bồi dưỡng Giám định viên tư pháp |
| 2.303.986 | 4.540.000 | 3.200.000 | 4.540.000 |
|
|
08 | - Kinh phí ĐA nâng cao năng lực và hiệu quả hoạt động của Trọng tài thương mại đến năm 2020 |
| 792.600 | 1.014.000 | 1.014.000 | 97.000 |
|
|
09 | - Kinh phí Hội đồng Phổ biến giáo dục Pháp luật |
| 1.463.270 | 3.346.000 | 2.500.000 | 2.200.000 |
|
|
10 | - Kinh phí Kiểm tra, rà soát, nhập dữ liệu văn bản |
| 135.885 | 233.000 | 200.000 | 192.000 |
|
|
11 | - Kinh phí theo dõi thi hành pháp luật, công tác bồi thường nhà nước, quản lý công tác thi hành pháp luật về xử lý VPHC |
| 35.285 | 230.000 | 230.000 | 230.000 |
|
|
12 | - Kinh phí tổ chức Hội nghị pháp luật |
| 51.879 | 449.000 | 449.000 | 262.000 |
|
|
13 | - Kinh phí Ban chỉ đạo thực hiện đề án Giám định tư pháp |
| 28.230 | 175.000 | 175.000 | 124.000 |
|
|
14 | - Kinh phí tổ chức triển khai thi hành Luật Hộ tịch |
| 19.270 | 220.000 | 220.000 | 100.000 |
|
|
15 | - Kinh phí triển khai chương trình hành động Quốc gia về đăng ký và thống kê Hộ tịch tại TP.HCM |
| 144.450 | 235.000 | 235.000 | 235.000 |
|
|
16 | - KP hỗ trợ đóng niêm liễm cho Hội Công chứng TP |
| 60.798 | 80.000 | 0 | 0 |
|
|
17 | - Kinh phí phục vụ hoạt động xử phạt vi phạm hành chính |
| 15.840 | 63.000 | 63.000 | 50.000 |
|
|
18 | - Kinh phí duy trì và cải tiến hệ thống chất lượng ISO |
| 79.720 | 80.000 | 80.000 | 80.000 |
|
|
19 | - Kinh phí Xây dựng, tổ chức họp góp ý, thẩm định văn bản quy phạm pháp luật |
| 39.050 | 448.000 | 150.000 | 150.000 |
|
|
20 | - Kinh phí trợ cấp thôi việc |
| 25.652 | 100.000 | 100.000 | 100.000 |
|
|
21 | - Kinh phí mua sắm tài sản |
| 738.920 | 859.000 | 859.000 | 500.000 |
|
|
22 | - Kinh phí sửa chữa trụ sở, cơ sở hạ tầng |
| 696.416 | 400.000 | 400.000 | 495.000 |
|
|
23 | - Kinh phí thực hiện hệ thống hoá kỳ 2014-2018 (Theo Quyết định 996/QĐ-UBND ngày 15/3/2018 của UBNDTP) |
| 14.422 | 214.000 | 214.000 | 0 |
|
|
24 | - Kinh phí phục vụ công tác thu phí, lệ phí |
| 2.313.980 | 1.773.000 | 1.773.000 | 3.018.000 |
|
|
25 | Kinh phí Đề án phát triển đội ngũ Luật sư đến năm 2020 |
| 0 | 30.000 | 30.000 | 20.000 |
|
|
26 | - Kinh phí nghiệp vụ trong lĩnh vực nuôi con nuôi nước ngoài |
| 0 | 76.000 | 76.000 | 178.000 |
|
|
27 | Kinh phí tham gia vụ kiện nhà đầu tư nước ngoài tại Công ty Tâm An |
| 2.686.467 | 23.190.000 | 23.190.000 | 23.190.000 |
|
|
28 | Kinh phí hỗ trợ công chức làm đầu mối kiểm soát TTHC (cân đối) |
| 10.620 | 0 | 16.000 | 16.000 |
|
|
| III. Dự toán thực hiện không tự chủ được cấp bổ sung trong năm |
| 138.600 | 156.800 | 156.800 | 0 |
|
|
01 | - Kinh phí trợ cấp quà Tết |
| 138.600 | 156.800 | 156.800 |
|
|
|
| D. Chi phúc lợi từ đơn vị hỗ trợ (nếu có) |
| 230.000 | 500.000 | 200.000 | 200.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| E. Dự toán chi nguồn khác |
| 111.460 | 116.000 | 116.000 | 116.000 |
|
|
| Mục 6200 Tiền thưởng |
| 0 | 100.000 | 0 | 0 |
|
|
1 | Thưởng đột xuất | 6202 |
| 100.000 |
|
|
|
|
| Mục 6250 Phúc lợi tập thể |
| 0 | 16.000 | 16.000 | 16.000 |
|
|
1 | - Chi khác | 6299 |
| 16.000 | 16.000 | 16.000 |
|
|
| Mục 7750 Chi khác |
| 102.398 | 0 | 100.000 | 100.000 |
|
|
1 | - Chi khác | 7799 | 102.398 |
| 100.000 | 100.000 |
|
|
- 1Quyết định 2370/QĐ-UBND năm 2022 công bố công khai số liệu dự toán ngân sách nhà nước tỉnh Nam Định năm 2023
- 2Quyết định 55/QĐ-UBND năm 2023 công bố công khai dự toán ngân sách nhà nước năm 2023 của tỉnh Vĩnh Phúc
- 3Quyết định 168/QĐ-UBND quy định tổ chức thực hiện dự toán ngân sách nhà nước địa phương năm 2023 do tỉnh Thừa Thiên Huế ban hành
- 1Quyết định 43/QĐ-UB năm 1982 về việc thành lập Sở Tư pháp trực thuộc Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh do Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh ban hành
- 2Luật Hộ tịch 2014
- 3Quyết định 32/2015/QĐ-UBND về Quy chế tổ chức và hoạt động của Sở Tư pháp Thành phố Hồ Chí Minh
- 4Luật ngân sách nhà nước 2015
- 5Quyết định 996/QĐ-UBND năm 2018 về Kế hoạch hệ thống hóa văn bản quy phạm pháp luật kỳ 2014-2018 do Thành phố Hồ Chí Minh ban hành
- 6Nghị quyết 03/2018/NQ-HĐND quy định về chi thu nhập tăng thêm cho cán bộ, công chức, viên chức thuộc khu vực quản lý nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội và đơn vị sự nghiệp công lập do Thành phố Hồ Chí Minh quản lý
- 7Quyết định 01/2019/QĐ-UBND sửa đổi Quy chế tổ chức và hoạt động của Sở Tư pháp thành phố Hồ Chí Minh kèm theo Quyết định 32/2015/QĐ-UBND
- 8Quyết định 2370/QĐ-UBND năm 2022 công bố công khai số liệu dự toán ngân sách nhà nước tỉnh Nam Định năm 2023
- 9Quyết định 55/QĐ-UBND năm 2023 công bố công khai dự toán ngân sách nhà nước năm 2023 của tỉnh Vĩnh Phúc
- 10Quyết định 168/QĐ-UBND quy định tổ chức thực hiện dự toán ngân sách nhà nước địa phương năm 2023 do tỉnh Thừa Thiên Huế ban hành
Quyết định 697/QĐ-STP năm 2019 về giao dự toán ngân sách nhà nước năm 2020 do Sở Tư pháp Thành phố Hồ Chí Minh ban hành
- Số hiệu: 697/QĐ-STP
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 31/12/2019
- Nơi ban hành: Sở Tư pháp Thành phố Hồ Chí Minh
- Người ký: Huỳnh Văn Hạnh
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 31/12/2019
- Tình trạng hiệu lực: Chưa xác định