- 1Nghị định 63/2010/NĐ-CP về kiểm soát thủ tục hành chính
- 2Nghị định 48/2013/NĐ-CP sửa đổi Nghị định liên quan đến kiểm soát thủ tục hành chính
- 3Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 4Nghị định 92/2017/NĐ-CP về sửa đổi Nghị định liên quan đến kiểm soát thủ tục hành chính
- 5Thông tư 02/2017/TT-VPCP hướng dẫn về nghiệp vụ kiểm soát thủ tục hành chính do Văn phòng Chính phủ ban hành
- 6Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương sửa đổi 2019
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 5909/QĐ-UBND | Long An, ngày 24 tháng 6 năm 2021 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC CÔNG BỐ CHUẨN HÓA THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT VÀ CHỨC NĂNG QUẢN LÝ CỦA SỞ CÔNG THƯƠNG
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LONG AN
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;
Căn cứ Nghị định số 63/2010/NĐ-CP ngày 08/6/2010 của Chính phủ về kiểm soát thủ tục hành chính; Nghị định số 48/2013/NĐ-CP ngày 14/5/2013, Nghị định số 92/2017/NĐ-CP ngày 07/8/2017 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của các Nghị định liên quan đến kiểm soát thủ tục hành chính;
Căn cứ Thông tư số 02/2017/TT-VPCP ngày 31/10/2017 của Văn phòng Chính phủ hướng dẫn về nghiệp vụ kiểm soát thủ tục hành chính;
Theo đề nghị của Sở Công Thương tại Tờ trình số 1600 /TTr-SCT ngày 15/6/2021.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố chuẩn hóa kèm theo quyết định này danh mục và nội dung thủ tục hành chính được chuẩn hóa thuộc thẩm quyền giải quyết và phạm vi chức năng quản lý của Sở Công Thương tỉnh Long An, cụ thể như sau:
1. Danh mục chung thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của ngành Công Thương, gồm: công bố chuẩn hóa 132 thủ tục thuộc thẩm quyền giải quyết của cấp tỉnh, cấp huyện; công bố bãi bỏ 140 thủ tục thuộc thẩm quyền giải quyết của cấp tỉnh, cấp huyện (Phụ lục 1).
2. Nội dung thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương, tiếp nhận tại Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh: 119 thủ tục (Phụ lục 2).
3. Nội dung thủ tục hành chính thẩm quyền cấp huyện: 13 thủ tục (Phụ lục 3).
(Gồm 693 trang phụ lục danh mục và nội dung thủ tục hành chính kèm theo).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Điều 3. Sở Công Thương có trách nhiệm xây dựng quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính đối với các thủ tục được công bố chuẩn hóa tại quyết định này, trình Chủ tịch UBND tỉnh phê duyệt trước ngày 15/7/2021.
Điều 4. Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc Sở Công Thương; Chủ tịch UBND các huyện, thị xã, thành phố và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.
| CHỦ TỊCH |
PHỤ LỤC 1
DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CHUẨN HÓA THUỘC PHẠM VI CHỨC NĂNG QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC CỦA SỞ CÔNG THƯƠNG TỈNH LONG AN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 5909/QĐ-UBND ngày 24/6/2021 của Chủ tịch UBND tỉnh Long An)
PHẦN I. DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CHUẨN HÓA
STT | Tên TTHC | Mã số TTHC (CSQLQ G) | Thời hạn giải quyết | Quyết định công bố của Bộ/Ngành | Cơ quan thực hiện | Địa điểm thực hiện | Hình thức thực hiện | Mức độ thực hiện DVC TT | Địa chỉ thực hiện DVCTT mức độ 3, 4 | ||||||
Bộ phận một cửa | Cổng DVC của tỉnh | Cổng DVC Bộ/ Quốc gia | |||||||||||||
Trực tiếp | Bưu chính công ích | ||||||||||||||
A | THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THỰC HIỆN TẠI TRUNG TÂM PHỤC VỤ HÀNH CHÍNH CÔNG TỈNH | ||||||||||||||
I | LĨNH VỰC LƯU THÔNG HÀNG HÓA TRONG NƯỚC: 26 TTHC | ||||||||||||||
1 | 1 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá | 2.000637 | 10 ngày làm việc | 688a/QĐ- BCT ngày 28/02/2020 | Sở Công Thương | Tầng 2 - Khối nhà cơ quan 4, Khu Trung tâm Chính trị - Hành chính tỉnh, địa chỉ: Đường song hành Quốc lộ tránh 1A, Phường 6, Tp. Tân An, tỉnh Long An. | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn/ | ||
2 | 2 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá | 2.000640 | 15 ngày làm việc | 688a/QĐ- BCT ngày 28/02/2020 | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn/ | ||
3 | 3 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá | 2.000197 | 15 ngày làm việc | 688a/QĐ- BCT ngày 28/02/2020 | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn/ | ||
4 | 4 | Cấp Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá | 2.000626 | 10 ngày làm việc | 688a/QĐ- BCT ngày 28/02/2020 | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn/ | ||
5 | 5 | Cấp lại Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá | 2.000622 | 15 ngày làm việc | 688a/QĐ- BCT ngày 28/02/2020 | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn/ | ||
6 | 6 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá | 2.000204 | 15 ngày làm việc | 688a/QĐ- BCT ngày 28/02/2020 | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn/ | ||
7 | 7 | Cấp Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp quy mô dưới 03 triệu lít/năm | 2.001646 | 15 ngày làm việc | 688a/QĐ- BCT ngày 28/02/2020 | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn/ | ||
8 | 8 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp quy mô dưới 03 triệu lít/năm | 2.001636 | 07 ngày làm việc | 688a/QĐ- BCT ngày 28/02/2020 | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn/ | ||
9 | 9 | Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp quy mô dưới 03 triệu lít/năm | 2.001630 | 07 ngày làm việc | 688a/QĐ- BCT ngày 28/02/2020 | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn/ | ||
10 | 10 | Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương | 2.000674 | 20 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
11 | 11 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương | 2.000666 | 15 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
12 | 12 | Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương | 2.000664 | 15 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
13 | 13 | Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu | 2.000673 | 20 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
14 | 14 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu | 2.000669 | 15 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
15 | 15 | Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu | 2.000672 | 15 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
16 | 16 | Cấp Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu | 2.000648 | 20 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | Như trên | x | x | x |
| https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
17 | 17 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu | 2.000645 | 15 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
18 | 18 | Cấp lại Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu | 2.000647 | 15 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
19 | 19 | Cấp Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá | 2.000190 | 15 ngày làm việc | QĐ số 688A/QĐ- BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
20 | 20 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá | 2.000176 | 15 ngày làm việc | QĐ số 688A/QĐ- BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
21 | 21 | Cấp lại Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá | 2.000167 | 15 ngày làm việc | QĐ số 688A/QĐ- BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
22 | 22 | Cấp Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | 2.001624 | 15 ngày làm việc | QĐ số 688A/QĐ- BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
23 | 23 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | 2.001619 | 07 ngày làm việc | QĐ số 688A/QĐ- BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
24 | 24 | Cấp lại Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | 2.000636 | 07 ngày làm việc | QĐ số 688A/QĐ- BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
25 | 25 | Tiếp nhận, rà soát Biểu mẫu đăng ký giá thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương | 1.001005 | 05 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
26 | 26 | Tiếp nhận, rà soát Biểu mẫu kê khai giá thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương | 2.000459 | Không | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
II | LĨNH VỰC HÓA CHẤT: 06 TTHC | ||||||||||||||
27 | 1 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp | 2.001547 | 12 ngày làm việc | QĐ số 688a/QĐ- BCT ngày 28/02/2020 | Sở Công Thương | Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn/ | ||
28 | 2 | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp | 2.001172 | 12 ngày làm việc | QĐ số 688a/QĐ- BCT ngày 28/02/2020 | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn/ | ||
29 | 3 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp | 2.001175 | 05 ngày làm việc | QĐ số 688a/QĐ- BCT ngày 28/02/2020 | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn/ | ||
30 | 4 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp | 1.002758 | 12 ngày làm việc | QĐ số 688a/QĐ- BCT ngày 28/02/2020 | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn/ | ||
31 | 5 | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp | 2.000652 | 12 ngày làm việc | QĐ số 688a/QĐ- BCT ngày 28/02/2020 | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn/ | ||
32 | 6 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp | 2.001161 | 05 ngày làm việc | QĐ số 688a/QĐ- BCT ngày 28/02/2020 | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn/ | ||
III. | LĨNH VỰC AN TOÀN THỰC PHẨM: 02 TTHC | ||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
33 | 1 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương thực hiện | 2.000591 | 20 ngày làm việc | QĐ số 688a/QĐ- BCT ngày 28/02/2020 | Sở Công Thương | Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh | x | x | x |
| 4 | https://dichvucong.longan.gov.vn/ | ||
34 | 2 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương thực hiện | 2.000535 | - 03 ngày làm việc. - 20 ngày làm việc | QĐ số 688a/QĐ- BCT ngày 28/02/2020 | Sở Công Thương | Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn/ | ||
IV. | LĨNH VỰC VẬT LIỆU NỔ CÔNG NGHIỆP: 07 TTHC | ||||||||||||||
35 | 1 | Cấp Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp | 2.001434 | 05 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn/ | ||
36 | 2 | Cấp lại Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp | 2.001433 | 05 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn/ | ||
37 | 3 | Cấp giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp | 2.000229 | 20 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn/ | ||
38 | 4 | Cấp lại giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp | 2.000210 | 03 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn/ | ||
39 | 5 | Cấp giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn tiền chất thuốc nổ | 2.000221 | 18 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn/ | ||
40 | 6 | Cấp lại giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn tiền chất thuốc nổ | 2.000172 | 03 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn/ | ||
41 | 7 | Thu hồi Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp | 1.003401 | 05 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn/ | ||
V. | LĨNH VỰC CÔNG NGHIỆP NẶNG: 01 THỦ TỤC | ||||||||||||||
42 | 1 | Cấp Giấy xác nhận ưu đãi đối với Dự án sản xuất sản phẩm công nghiệp hỗ trợ thuộc Danh mục sản phẩm công nghiệp hỗ trợ ưu tiên phát triển đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa. | 1.001158 | 30 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn/ | ||
VI | LĨNH VỰC CÔNG NGHIỆP ĐỊA PHƯƠNG: 01 TTHC | ||||||||||||||
43 | 1 | Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp tỉnh | 2.000331 | 30 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | UBND tỉnh | Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn/ | ||
VII. | LĨNH VỰC KINH DOANH KHÍ: 24 TTHC | ||||||||||||||
44 | 1 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LPG vào xe bồn | 2.000194 | 10 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn/ | ||
45 | 2 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LPG vào xe bồn | 2.000187 | 07 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn/ | ||
46 | 3 | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LPG vào xe bồn | 2.000175 | 07 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn/ | ||
47 | 4 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LPG vào chai | 2.000073 | 10 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn/ | ||
48 | 5 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LPG vào chai | 2.000207 | 07 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn/ | ||
49 | 6 | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LPG vào chai | 2.000201 | 07 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn/ | ||
50 | 7 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LPG vào phương tiện vận tải | 2.000196 | 10 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn/ | ||
51 | 8 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LPG vào phương tiện vận tải | 1.000425 | 07 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn/ | ||
52 | 9 | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LPG vào phương tiện vận tải | 2.000180 | 07 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn/ | ||
53 | 10 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LNG vào phương tiện vận tải | 2.000387 | 15 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn/ | ||
54 | 11 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LNG vào phương tiện vận tải | 2.000376 | 07 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn/ | ||
55 | 12 | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LNG vào phương tiện vận tải | 2.000371 | 07 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn/ | ||
56 | 13 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp CNG vào phương tiện vận tải | 2.000163 | 15 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn/ | ||
57 | 14 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp CNG vào phương tiện vận tải | 1.000444 | 07 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn/ | ||
58 | 15 | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp CNG vào phương tiện vận tải | 2.000211 | 07 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn/ | ||
59 | 16 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG | 2.000142 | 13 ngày làm việc | QĐ số 688A/QĐ- BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
60 | 17 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG | 2.000136 | 07 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
61 | 18 | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG | 2.000078 | 07 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
62 | 19 | Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG | 2.000166 | 13 ngày làm việc | QĐ số 688A/QĐ- BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
63 | 20 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG | 2.000156 | 07 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
64 | 21 | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG | 2.000390 | 07 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
65 | 22 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG | 2.000354 | 13 ngày làm việc | QĐ số 688A/QĐ- BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
66 | 23 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG | 2.000279 | 07 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
67 | 24 | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG | 1.000481 | 07 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
VIII. | LĨNH VỰC DẦU KHÍ: 03 TTHC | ||||||||||||||
68 | 1 | Thẩm định, phê duyệt bổ sung, điều chỉnh quy hoạch đối với dự án đầu tư xây dựng công trình kho xăng dầu có dung tích kho từ trên 210m3 đến dưới 5.000m3 | 2.000453 | 50 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 3 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
69 | 2 | Thẩm định, phê duyệt bổ sung, điều chỉnh quy hoạch đối với dự án đầu tư xây dựng công trình kho LPG có dung tích kho dưới 5.000m3 | 2.000433 | 50 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 3 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
70 | 3 | Thẩm định, phê duyệt bổ sung, điều chỉnh quy hoạch đối với dự án đầu tư xây dựng công trình kho LNG có dung tích kho dưới 5.000m3 | 2.000427 | 50 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 3 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
IX. | LĨNH VỰC XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI: 06 TTHC | ||||||||||||||
71 | 1 | Đăng ký hoạt động khuyến mại đối với chương trình khuyến mại mang tính may rủi thực hiện trên địa bàn 1 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương | 2.000004 | 05 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
72 | 2 | Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung chương trình khuyến mại đối với chương trình khuyến mại mang tính may rủi thực hiện trên địa bàn 1 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương | 2.000002 | 05 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
73 | 3 | Thông báo hoạt động khuyến mại | 2.000033 | Không | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
74 | 4 | Thông báo sửa đổi, bổ sung nội dung chương trình khuyến mại | 2.001474 | Không | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
75 | 5 | Đăng ký tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại tại Việt Nam | 2.000131 | 07 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
76 | 6 | Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại tại Việt Nam | 2.000001 | 07 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
X. | LĨNH VỰC QUẢN LÝ CẠNH TRANH: 05 TTHC | ||||||||||||||
77 | 1 | Đăng ký hợp đồng theo mẫu, điều kiện giao dịch chung thuộc thẩm quyền của Sở Công Thương | 2.000191 | 20 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
78 | 2 | Đăng ký hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương | 2.000309 | 07 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
79 | 3 | Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương | 2.000631 | 07 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 3 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
80 | 4 | Chấm dứt hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương | 2.000619 | 10 ngày | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 3 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
81 | 5 | Thông báo tổ chức hội nghị, hội thảo, đào tạo về bán hàng đa cấp | 2.000609 | 05 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
XI. | LĨNH VỰC THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ: 21 TTHC | ||||||||||||||
82 | 1 | Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền phân phối bán lẻ hàng hóa | 2.000255 | 10 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
83 | 2 | Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa là dầu, mỡ bôi trơn | 2.000370 | 28 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
84 | 3 | Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa là gạo; đường; vật phẩm ghi hình; sách, báo và tạp chí | 2.000362 | 28 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
85 | 4 | Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện các dịch vụ khác quy định tại khoản d, đ, e, g, h, i Điều 5 Nghị định 09/2018/NĐ-CP | 2.000351 | 28 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
86 | 5 | Cấp lại Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài | 2.000340 | 05 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
87 | 6 | Điều chỉnh Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài | 2.000330 | 28 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
88 | 7 | Cấp giấy phép kinh doanh đồng thời với giấy phép lập cơ sở bán lẻ được quy định tại Điều 20 Nghị định số 09/2018/NĐ-CP | 2.000272 | 20 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
89 | 8 | Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ thứ nhất, cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp không phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT) | 2.000361 | 20 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
90 | 9 | Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT) | 1.000774 | 55 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
91 | 10 | Điều chỉnh tên, mã số doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, tên, địa chỉ của cơ sở bán lẻ, loại hình của cơ sở bán lẻ, điều chỉnh giảm diện tích của cơ sở bán lẻ trên Giấy phép lập cơ sở bán lẻ | 2.000339 | 05 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
92 | 11 | Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ thứ nhất trong trung tâm thương mại; tăng diện dích cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất được lập trong trung tâm thương mại và không thuộc loại hình cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini, đến mức dưới 500m2 | 2.000334 | 05 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
93 | 12 | Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ thứ nhất không nằm trong trung tâm thương mại | 2.000322 | 20 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
94 | 13 | Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ khác và trường hợp cơ sở ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thay đổi loại hình thành cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini | 2.002166 | 55 ngày làm việc | QĐ số 233/QĐ- BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
95 | 14 | Cấp lại Giấy phép lập cơ sở bán lẻ | 2.000665 | 05 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
96 | 15 | Gia hạn Giấy phép lập cơ sở bán lẻ | 1.001441 | 05 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
97 | 16 | Cấp Giấy phép lập cơ sở bán lẻ cho phép cơ sở bán lẻ được tiếp tục hoạt động | 2.000662 | 55 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
97 | 17 | Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam | 2.000063 | 07 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
99 | 18 | Cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam | 2.000450 | 05 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
100 | 19 | Điều chỉnh Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam | 2.000347 | 05 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
101 | 20 | Gia hạn Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam | 2.000327 | 05 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
102 | 21 | Chấm dứt hoạt động của Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam thuộc thẩm quyền cấp của Cơ quan cấp Giấy phép | 2.000314 | 05 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
XII. | LĨNH VỰC DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI: 02 TTHC | ||||||||||||||
103 | 1 | Đăng ký dấu nghiệp vụ giám định thương mại | 1.005190 | 07 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 3 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
104 | 2 | Đăng ký thay đổi dấu nghiệp vụ giám định thương mại | 2.000110 | 07 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 3 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
XIII. | LĨNH VỰC ĐIỆN: 13 TTHC | ||||||||||||||
105 | 1 | Cấp Giấy phép hoạt động phân phối điện đến cấp điện áp 35 kV tại địa phương | 2.001249 | 15 ngày làm việc | QĐ số 2600/QĐ- BCT ngày 06/10/2020 | Sở Công Thương | Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh | x | x | x |
| 3 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn/ | ||
106 | 2 | Cấp Sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động phân phối điện đến cấp điện áp 35 kV tại địa phương | 2.00172 4 | 07 ngày làm việc | QĐ số 2600/QĐ- BCT ngày 06/10/2020 | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 3 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn/ | ||
107 | 3 | Cấp Giấy phép hoạt động phát điện đối với nhà máy điện có quy mô công suất dưới 3MW đặt tại địa phương | 2.001617 | 15 ngày làm việc | QĐ số 2600/QĐ- BCT ngày 06/10/2020 | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 3 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn/ | ||
108 | 4 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép hoạt động phát điện đối với nhà máy điện có quy mô công suất dưới 3MW đặt tại địa phương | 2.001549 | 07 ngày làm việc | QĐ số 2600/QĐ- BCT ngày 06/10/2020 | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 3 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn/ | ||
109 | 5 | Cấp Giấy phép hoạt động bán lẻ điện đến cấp điện áp 0,4 kV tại địa phương | 2.001535 | 15 ngày làm việc | QĐ số 2600/QĐ- BCT ngày 06/10/2020 | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 3 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn/ | ||
110 | 6 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép hoạt động bán lẻ điện đến cấp điện áp 0,4 kV tại địa phương | 2.001266 | 07 ngày làm việc | QĐ số 2600/QĐ- BCT ngày 06/10/2020 | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 3 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn/ | ||
111 | 7 | Huấn luyện và cấp mới thẻ an toàn điện | 2.000621 | 20 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ | QĐ số 01/QĐ-BCT ngày 11/8/2019 | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 3 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn/ | ||
112 | 8 | Cấp lại thẻ an toàn điện | 2.000643 | 20 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ | QĐ số 01/QĐ-BCT ngày 11/8/2019 | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 3 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn/ | ||
113 | 9 | Huấn luyện và cấp sửa đổi, bổ sung thẻ an toàn điện | 2.000638 | 20 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ | QĐ số 01/QĐ-BCT ngày 11/8/2019 | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 3 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn/ | ||
114 | 10 | Cấp thẻ Kiểm tra viên điện lực cho các đối tượng thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương | 2.000543 | 05 ngày làm việc | QĐ số 2600/QĐ- BCT ngày 06/10/2020 | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 3 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn/ | ||
115 | 11 | Cấp lại thẻ Kiểm tra viên điện lực cho các đối tượng thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương trường hợp thẻ bị mất hoặc bị hỏng thẻ | 2.000526 | 05 ngày làm việc | QĐ số 2600/QĐ- BCT ngày 06/10/2020 | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 3 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn/ | ||
116 | 12 | Cấp giấy phép hoạt động tư vấn chuyên ngành điện thuộc thẩm quyền cấp của địa phương | 2.001561 | 15 ngày làm việc | QĐ số 2600/QĐ- BCT ngày 06/10/2020 | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 3 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn/ | ||
117 | 13 | Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động tư vấn chuyên ngành điện thuộc thẩm quyền cấp của địa phương | 2.001632 | 07 ngày làm việc | QĐ số 2600/QĐ- BCT ngày 06/10/2020 | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 3 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn/ | ||
XIV. LĨNH VỰC KHOA HỌC CÔNG NGHỆ: 01 TTHC | |||||||||||||||
118 | 1 | Cấp thông báo xác nhận công bố sản phẩm hàng hóa nhóm 2 phù hợp với quy chuẩn kỹ thuật tương ứng | 2.000046 | 05 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Tầng 2 - Khối nhà cơ quan 4, Khu Trung tâm Chính trị - Hành chính tỉnh, địa chỉ: Đường Song Hành, Quốc lộ tránh 1A, Phường 6, Tp. Tân An, tỉnh Long An. | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn/ | ||
XV. LĨNH VỰC THI ĐUA - KHEN THƯỞNG: 01 TTHC | |||||||||||||||
119 | 1 | Xét tặng danh hiệu Nghệ nhân Nhân dân, Nghệ nhân Ưu tú trong lĩnh vực nghề thủ công mỹ nghệ | 2.000446 | Nộp hồ sơ trước ngày 01 tháng 12 của năm trước năm đề nghị | 01/QĐ-BCT | Sở Công Thương | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn/ | ||
B. | THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẤP HUYỆN | ||||||||||||||
I. | LĨNH VỰC LƯU THÔNG HÀNG HÓA TRONG NƯỚC: 09 TTHC | ||||||||||||||
1 | 1 | Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh | 2.000633 | 10 ngày làm việc | QĐ số 688a/QĐ- BCT ngày 28/02/2020 | UBND cấp huyện, , thành phố, thị xã | Trung tâm Hành chính công cấp huyện | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
2 | 2 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh | 2.000629 | 07 ngày làm việc | QĐ số 688a/QĐ- BCT ngày 28/02/2020 | Như trên | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
3 | 3 | Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh | 1.001279 | - 10 ngày làm việc - 07 ngày làm việc | QĐ số 688a/QĐ- BCT ngày 28/02/2020 | Như trên | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
4 | 4 | Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá | 2.000181 | 15 ngày làm việc | QĐ số 688A/QĐ- BCT | Như trên | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
5 | 5 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá | 2.000162 | 15 ngày làm việc | QĐ số 688A/QĐ- BCT | Như trên | Như trên | x | x | x |
| 3 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
6 | 6 | Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá | 2.000150 | 15 ngày làm việc | QĐ số 688A/QĐ- BCT | Như trên | Như trên | x | x | x |
| 3 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
7 | 7 | Cấp Giấy phép bán lẻ rượu | 2.001620 | 10 ngày làm việc | QĐ số 688A/QĐ- BCT | Như trên | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
8 | 8 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ rượu | 2.000615 | 07 ngày làm việc | QĐ số 688A/QĐ- BCT | Như trên | Như trên | x | x | x |
| 3 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
9 | 9 | Cấp lại Cấp Giấy phép bán lẻ rượu | 2.001240 | 07 ngày làm việc | QĐ số 688A/QĐ- BCT | Như trên | Như trên | x | x | x |
| 3 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
II. | LĨNH VỰC CÔNG NGHIỆP ĐỊA PHƯƠNG: 01 TTHC | ||||||||||||||
10 | 1 | Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp huyện | 2.002096 | 30 ngày làm việc | QĐ số 9489/QĐ- BCT ngày 22/10/2014 | Như trên | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
III. | LĨNH VỰC KINH DOANH KHÍ: 03 TTHC | ||||||||||||||
11 | 1 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai | 2.001283 | 15 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Như trên | Như trên | x | x | x |
| 4 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
12 | 2 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai | 2.001270 | 07 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Như trên | Như trên | x | x | x |
| 3 | https://dichvuc ong.longan.go | ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| v.vn | ||
13 | 3 | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai | 2.001261 | 07 ngày làm việc | 01/QĐ-BCT | Như trên | Như trên | x | x | x |
| 3 | https://dichvuc ong.longan.go v.vn | ||
* Tổng cộng có 132 thủ tục chuẩn hóa. Trong đó:
- Cấp tỉnh: 119 thủ tục thuộc 15 lĩnh vực.
- Cấp huyện: 13 thủ tục thuộc 03 lĩnh vực.
PHẦN II. DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH BÃI BỎ
STT | TÊN THỦ TỤC HÀNH CHÍNH | GHI CHÚ | |
A. | THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẤP TỈNH: 124 TTHC | ||
I. | LĨNH VỰC HÓA CHẤT: 08 TTHC | ||
1 | 1 | Cấp Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vận chuyển hàng công nghiệp nguy hiểm | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
2 | 2 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
3 | 3 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
4 | 4 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
5 | 5 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
6 | 6 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
7 | 7 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
8 | 8 | Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất, kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
II. | LĨNH VỰC VẬT LIỆU NỒ CÔNG NGHIỆP: 07 TTHC | ||
9 | 1 | Cấp Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
10 | 2 | Cấp lại Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
11 | 3 | Cấp giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
12 | 4 | Cấp lại giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
13 | 5 | Cấp giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn tiền chất thuốc nổ | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
14 | 6 | Cấp lại giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn tiền chất thuốc nổ | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
15 | 7 | Thu hồi Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
III. | LĨNH VỰC DẦU KHÍ: 04 TTHC | ||
16 | 1 | Thẩm định, phê duyệt bổ sung, điều chỉnh quy hoạch đối với dự án đầu tư xây dựng công trình kho xăng dầu có dung tích kho từ trên 210 m3 đến dưới 5.000 m3 | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
17 | 2 | Thẩm định, phê duyệt bổ sung, điều chỉnh quy hoạch đối với dự án đầu tư xây dựng công trình kho LPG có dung tích kho dưới 5.000 m3 | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
18 | 3 | Thẩm định, phê duyệt bổ sung, điều chỉnh quy hoạch đối với dự án đầu tư xây dựng công trình kho LNG có dung tích kho dưới 5.000 m3 | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
19 | 4 | Thẩm định, chấp thuận tài liệu về quản lý an toàn của các tổ chức, cá nhân có hoạt động dầu khí trên địa bàn tỉnh | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
IV. | LĨNH VỰC AN TOÀN THỰC PHẨM: 07 TTHC | ||
20 | 1 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, chế biến thực phẩm do Sở Công Thương thực hiện | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
21 | 2 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, chế biến thực phẩm do Sở Công Thương thực hiện | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
22 | 3 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương thực hiện | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
23 | 5 | Cấp Giấy xác nhận kiến thức về an toàn thực phẩm cho tổ chức và cá nhân thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
24 | 6 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở vừa sản xuất vừa kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương thực hiện | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
25 | 7 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở vừa sản xuất vừa kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương thực hiện | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
V. | LĨNH VỰC CÔNG NGHIỆP TIÊU DÙNG: 09 TTHC | ||
26 | 1 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
27 | 2 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
28 | 3 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
29 | 4 | Cấp Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
30 | 5 | Cấp lại Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
31 | 6 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
32 | 7 | Cấp Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp quy mô dưới 03 triệu lít/năm | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
33 | 8 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp quy mô dưới 03 triệu lít/năm | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
34 | 9 | Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp quy mô dưới 03 triệu lít/năm | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
VI. | LĨNH VỰC KHOA HỌC CÔNG NGHỆ: 02 TTHC | ||
35 | 1 | Công bố sản phẩm, hàng hóa nhóm 2 phù hợp với quy chuẩn kỹ thuật. | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
36 | 2 | Công bố khăn giấy, giấy vệ sinh, giấy tissue phù hợp với quy chuẩn kỹ thuật | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
VII. | LĨNH VỰC XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI: 06 TTHC | ||
37 | 1 | Đăng ký thực hiện khuyến mại mang tính may rủi trên địa bàn 01 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
38 | 2 | Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung chương trình khuyến mại theo hình thức mang tính may rủi trên địa bàn 01 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
39 | 3 | Thông báo hoạt động khuyến mại. | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
40 | 4 | Đăng ký tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại tại Việt Nam | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
41 | 5 | Đăng ký thay đổi, bổ sung nội dung đăng ký tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại tại Việt Nam | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
42 | 6 | Thông báo sửa đổi, bổ sung nội dung chương trình khuyến mại | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
VIII. | LĨNH VỰC BẢO VỆ QUYỀN LỢI NGƯỜI TIÊU DÙNG: 01 TTHC | ||
43 | 1 | Đăng ký Hợp đồng theo mẫu và điều kiện giao dịch chung thuộc thẩm quyền của Sở Công Thương | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
IX. | LĨNH VỰC QUẢN LÝ CẠNH TRANH: 04 TTHC |
| |
44 | 1 | Đăng ký hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
45 | 2 | Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
46 | 3 | Chấm dứt hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
47 | 4 | Thông báo tổ chức hội nghị, hội thảo, đào tạo về bán hàng đa cấp | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
X. | LĨNH VỰC THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ: 21 TTHC |
| |
48 | 1 | Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền phân phối bán lẻ hàng hóa | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
49 | 2 | Cấp lại Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
50 | 3 | Điều chỉnh Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
51 | 4 | Cấp giấy phép kinh doanh đồng thời với giấy phép lập cơ sở bán lẻ được quy định tại Điều 20 Nghị định số 09/2018/NĐ-CP | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
52 | 5 | Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ thứ nhất, cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp không phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT) | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
53 | 6 | Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT) | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
54 | 7 | Điều chỉnh tên, mã số doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, tên, địa chỉ của cơ sở bán lẻ, loại hình của cơ sở bán lẻ, điều chỉnh giảm diện tích của cơ sở bán lẻ trên Giấy phép lập cơ sở bán lẻ | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
55 | 8 | Cấp lại Giấy phép lập cơ sở bán lẻ | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
56 | 9 | Gia hạn Giấy phép lập cơ sở bán lẻ | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
57 | 10 | Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
58 | 11 | Cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
59 | 12 | Điều chỉnh Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
60 | 13 | Gia hạn Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
61 | 14 | Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa là dầu, mỡ bôi trơn | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
62 | 15 | Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa là gạo; đường; vật phẩm ghi hình; sách, báo và tạp chí | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
63 | 16 | Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện các dịch vụ khác quy định tại khoản d, đ, e, g, h, i Điều 5 Nghị định 09/2018/NĐ-CP | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
64 | 17 | Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ thứ nhất trong trung tâm thương mại; tăng diện dích cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất được lập trong trung tâm thương mại và không thuộc loại hình cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini, đến mức dưới 500m2 | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
65 | 18 | Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ thứ nhất không nằm trong trung tâm thương mại | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
66 | 19 | Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ khác và trường hợp cơ sở ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thay đổi loại hình thành cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
67 | 20 | Cấp Giấy phép lập cơ sở bán lẻ cho phép cơ sở bán lẻ được tiếp tục hoạt động | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
68 | 21 | Chấm dứt hoạt động của Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương. | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
XI. | LĨNH VỰC LƯU THÔNG HÀNG HÓA TRONG NƯỚC: 39 TTHC | ||
69 | 1 | Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
70 | 2 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
71 | 3 | Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
72 | 4 | Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
73 | 5 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
74 | 6 | Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
75 | 7 | Cấp Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
76 | 8 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
77 | 9 | Cấp lại Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
78 | 10 | Cấp Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
79 | 11 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
80 | 12 | Cấp lại Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
81 | 13 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LPG vào chai | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
82 | 14 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LPG vào chai | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
83 | 15 | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LPG vào chai | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
84 | 16 | Cấp gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LPG vào chai | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
85 | 17 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LPG vào phương tiện vận tải | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
86 | 18 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LPG vào phương tiện vận tải | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
87 | 19 | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LPG vào phương tiện vận tải | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
88 | 20 | Cấp gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LPG vào phương tiện vận tải | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
89 | 21 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LNG vào phương tiện vận tải | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
90 | 22 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LNG vào phương tiện vận tải | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
91 | 23 | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LNG vào phương tiện vận tải | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
92 | 24 | Cấp gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LNG vào phương tiện vận tải | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
93 | 25 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp CNG vào phương tiện vận tải | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
94 | 26 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp CNG vào phương tiện vận tải | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
95 | 27 | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp CNG vào phương tiện vận tải | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
96 | 28 | Cấp gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp CNG vào phương tiện vận tải | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
97 | 29 | Cấp Giấy phép bán buôn rượu | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
98 | 30 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn rượu | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
99 | 31 | Cấp lại Giấy phép bán buôn rượu | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
100 | 32 | Đăng ký giá sữa, thực phẩm chức năng dành cho trẻ em dưới 06 tuổi khi Chính phủ thực hiện chương trình bình ổn | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
101 | 33 | Kê khai giá sữa, thực phẩm chức năng dành cho trẻ em dưới 06 tuổi | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
102 | 34 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG/LNG/CNG | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
103 | 35 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG/LNG/CNG | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
104 | 36 | Điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG/LNG/CNG | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
105 | 37 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LPG vào xe bồn | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
106 | 38 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LPG vào xe bồn | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
107 | 39 | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LPG vào xe bồn | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
XII. | LĨNH VỰC GIÁM ĐỊNH THƯƠNG MẠI: 02 TTHC | ||
108 | 1 | Đăng ký dấu nghiệp vụ giám định thương mại | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
109 | 2 | Đăng ký thay đổi dấu nghiệp vụ giám định thương mại | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
XIII. | LĨNH VỰC ĐIỆN: 13 TTHC | ||
110 | 1 | Huấn luyện và cấp mới thẻ an toàn điện | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
111 | 2 | Cấp lại thẻ an toàn điện | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
112 | 3 | Huấn luyện và cấp sửa đổi, bổ sung thẻ an toàn điện | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
113 | 4 | Cấp Giấy phép hoạt động phát điện đối với các nhà máy điện có quy mô dưới 3MW đặt tại địa phương | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
114 | 5 | Cấp Giấy phép tư vấn đầu tư xây dựng đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp đến 35 Kv, đăng ký kinh doanh tại địa phương | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
115 | 6 | Cấp Giấy phép tư vấn giám sát thi công đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp đến 35 Kv, đăng ký kinh doanh tại địa phương | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
116 | 7 | Cấp Giấy phép hoạt động phân phối điện đến cấp điện áp 35 Kv tại địa phương | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
117 | 8 | Cấp Giấy phép hoạt động bán lẻ điện đến cấp điện áp 0,4 Kv tại địa phương | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
118 | 9 | Cấp thẻ Kiểm tra viên điện lực cho các đối tượng thuộc thẩm 10quyền cấp của Sở Công thương | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
119 | 10 | Cấp thẻ Kiểm tra viên điện lực cho các đối tượng thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công thương trường hợp thẻ bị mất hoặc bị hỏng thẻ. | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
120 | 11 | Điều chỉnh Quy hoạch phát triển điện lực tỉnh không theo chu kỳ (Đối với điều chỉnh Hợp phần Quy hoạch chi tiết phát triển lưới điện trung và hạ áp sau các trạm 110kV) | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
121 | 12 | Thẩm định báo cáo kinh tế kỹ thuật đầu tư xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp từ cấp II trở xuống sử dụng vốn nhà nước | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
122 | 13 | Thẩm định thiết kế bản vẽ thi công và dự toán xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp từ cấp II trở xuống sử dụng vốn nhà nước | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
XIV. | LĨNH VỰC CÔNG NGHIỆP: 01 TTHC | ||
123 | 1. | Xác nhận ưu đãi đối với Dự án sản xuất sản phẩm công nghiệp hỗ trợ thuộc Danh mục sản phẩm công nghiệp hỗ trợ ưu tiên phát triển | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
XV. | LĨNH VỰC KHAI THÁC, CHẾ BIẾN KHOÁNG SẢN; DẦU KHÍ: 01 TTHC | ||
124 | 1 | Thẩm định thiết kế bản vẽ thi công và dự toán xây dựng công trình hầm mỏ, dầu khí (công trình cấp II, cấp III) | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
B. | THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẤP HUYỆN: 16 TTHC | ||
I. | LĨNH VỰC AN TOÀN THỰC PHẨM: 01 TTHC | ||
1 | 1. | Cấp Giấy xác nhận kiến thức về an toàn thực phẩm đối với tổ chức và cá nhân sản xuất, kinh doanh nhỏ lẻ | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
II. | LĨNH VỰC LƯU THÔNG HÀNG HÓA TRONG NƯỚC: 12 TTHC | ||
2 | 1 | Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
3 | 2 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
4 | 3 | Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
5 | 4 | Cấp Giấy phép bán lẻ rượu | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
6 | 5 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ rượu | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
7 | 6 | Cấp lại Giấy phép bán lẻ rượu | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
8 | 7 | Cấp Giấy phép bán rượu tiêu dùng tại chỗ | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
9 | 8 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán rượu tiêu dùng tại chỗ | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
10 | 9 | Cấp lại Giấy phép bán rượu tiêu dùng tại chỗ | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
11 | 10 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
12 | 11 | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
13 | 12 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
III. | LĨNH VỰC CÔNG NGHIỆP TIÊU DÙNG: 03 TTHC | ||
14 | 1 | Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
15 | 2 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
16 | 3 | Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh | Thực hiện chuẩn hóa TTHC |
Tồng cộng có 140 TTHC bãi bỏ./.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN |
- 1Quyết định 4200/QĐ-UBND năm 2018 công bố thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương thành phố Đà Nẵng
- 2Quyết định 721/QĐ-UBND năm 2020 công bố thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công thương tỉnh Vĩnh Long
- 3Quyết định 881/QĐ-UBND năm 2019 công bố thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương tỉnh Vĩnh Long
- 1Nghị định 63/2010/NĐ-CP về kiểm soát thủ tục hành chính
- 2Nghị định 48/2013/NĐ-CP sửa đổi Nghị định liên quan đến kiểm soát thủ tục hành chính
- 3Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 4Nghị định 92/2017/NĐ-CP về sửa đổi Nghị định liên quan đến kiểm soát thủ tục hành chính
- 5Thông tư 02/2017/TT-VPCP hướng dẫn về nghiệp vụ kiểm soát thủ tục hành chính do Văn phòng Chính phủ ban hành
- 6Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương sửa đổi 2019
- 7Quyết định 4200/QĐ-UBND năm 2018 công bố thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương thành phố Đà Nẵng
- 8Quyết định 721/QĐ-UBND năm 2020 công bố thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công thương tỉnh Vĩnh Long
- 9Quyết định 881/QĐ-UBND năm 2019 công bố thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương tỉnh Vĩnh Long
Quyết định 5909/QĐ-UBND năm 2021 công bố chuẩn hóa thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết và chức năng quản lý của Sở Công Thương tỉnh Long An
- Số hiệu: 5909/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 24/06/2021
- Nơi ban hành: Tỉnh Long An
- Người ký: Nguyễn Văn Út
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 24/06/2021
- Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực