Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 503/QĐ-UBND | Lâm Đồng, ngày 08 tháng 3 năm 2021 |
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LÂM ĐỒNG
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;
Căn cứ Luật Đất đai ngày 29/11/2013;
Căn cứ Luật Lâm nghiệp ngày 15/11/2017;
Căn cứ Nghị định số 156/2018/NĐ-CP ngày 16/11/2018 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Lâm nghiệp;
Căn cứ Thông tư số 31/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn quy định về phân định ranh giới rừng;
Căn cứ Quyết định số 595/QĐ-BNV ngày 20/8/2020 của Bộ Nội vụ về việc công nhận số lượng, chất lượng hồ sơ, bản đồ địa giới đơn vị hành chính các cấp của tỉnh Lâm Đồng đã được hoàn thiện, hiện đại hóa theo quy định tại Quyết định số 513/QĐ-TTg ngày 02/5/2012 của Thủ tướng Chính phủ;
Căn cứ Quyết định số 2016/QĐ-UBND ngày 09/10/2018 của Chủ tịch UBND tỉnh Lâm Đồng về việc phê duyệt kết quả rà soát, điều chỉnh quy hoạch đất sản xuất lâm nghiệp và cơ cấu 03 loại rừng tỉnh Lâm Đồng giai đoạn 2016-2025, định hướng đến năm 2030;
Xét đề nghị của Giám đốc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tại Tờ trình số 43/TTr-SNN ngày 26/02/2021.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Điều chỉnh, bổ sung khoản 3 Điều 1 Quyết định số 2016/QĐ-UBND ngày 09/10/2018 của Chủ tịch UBND tỉnh Lâm Đồng về việc phê duyệt kết quả rà soát, điều chỉnh quy hoạch đất sản xuất lâm nghiệp và cơ cấu 03 loại rừng tỉnh Lâm Đồng giai đoạn 2016-2025, định hướng đến năm 2030, như sau:
3. Kết quả quy hoạch điều chỉnh ranh giới, diện tích đất sản xuất lâm nghiệp và cơ cấu 03 loại rừng đến năm 2025, định hướng đến năm 2030:
a) Quy hoạch đất sản xuất lâm nghiệp giai đoạn 2016-2025, định hướng đến năm 2030:
- Tổng diện tích đất quy hoạch sản xuất lâm nghiệp 596.642 ha (chiếm 60,99% diện tích tự nhiên).
- Đất quy hoạch sản xuất lâm nghiệp phân bố tại 845 tiểu khu thuộc 125 xã/phường/thị trấn trên địa bàn 12 huyện/thành phố.
- Phân chia theo hiện trạng rừng:
+ Đất có rừng 540.104 ha (rừng tự nhiên 455.867 ha, rừng trồng 84.237 ha);
+ Đất chưa có rừng 56.538 ha (đất trống không có cây gỗ tái sinh 5.058 ha, đất khác 2.065 ha, đất đang sản xuất nông nghiệp 49.415 ha).
b) Quy hoạch cơ cấu 03 loại rừng giai đoạn 2016-2025:
- Đất rừng đặc dụng 84.224 ha (chiếm 14,1% diện tích đất lâm nghiệp) phân bố tại địa bàn 07 huyện, thành phố (thành phố Đà Lạt 348 ha; các huyện: Lạc Dương 55.396 ha; Đức Trọng 106 ha; Bảo Lâm 5.433 ha; Đam Rông 1.079 ha; Đạ Tẻh 25 ha; Cát Tiên 21.837 ha).
- Đất rừng phòng hộ 172.826 ha (chiếm 28,97% diện tích đất lâm nghiệp), bao gồm:
+ Đất rừng phòng hộ môi trường cảnh quan 21.307 ha, phân bố tại địa bàn 04 huyện, thành phố (thành phố Đà Lạt 19.859 ha; huyện Đơn Dương 1.109 ha; huyện Đức Trọng 47 ha; huyện Lạc Dương 290 ha; huyện Lâm Hà 7,0 ha).
+ Đất rừng phòng hộ đầu nguồn 151.519 ha (gồm: phòng hộ đầu nguồn rất xung yếu 36.974 ha; phòng hộ đầu nguồn xung yếu 114.545 ha) phân bố trên địa bàn 11 huyện, thành phố (thành phố Đà Lạt 73 ha; thành phố Bảo Lộc 1.068 ha; các huyện: Lạc Dương 39.796 ha; Đơn Dương 16.083 ha; Đức Trọng 18.036 ha; Lâm Hà 10.466 ha; Di Linh 13.050 ha; Bảo Lâm 9.902 ha; Đam Rông 27.939 ha; Đạ Huoai 10.004 ha; Đạ Tẻh 5.102 ha).
- Đất rừng sản xuất 339.592 ha (chiếm 56,91% diện tích đất lâm nghiệp) phân bố trên tất cả 12 huyện, thành phố trong tỉnh.
(Chi tiết vị trí, ranh giới, diện tích quy hoạch đất sản xuất lâm nghiệp và cơ cấu 03 loại rừng theo Phụ lục I, II và bản đồ quy hoạch 03 loại rừng toàn tỉnh - tỷ lệ 1/100.000; bản đồ quy hoạch 03 loại rừng các huyện, thành phố - tỷ lệ 1/50.000 đính kèm).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
1. Giao Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn:
a) Khẩn trương phối hợp với các đơn vị liên quan hoàn thiện hệ thống bản đồ quy hoạch 03 loại rừng cấp tỉnh, huyện theo số liệu tại Điều 1 Quyết định này để tham mưu Chủ tịch UBND tỉnh Lâm Đồng phê duyệt; đồng thời, tham mưu UBND tỉnh điều chỉnh, bổ sung các quyết định phê duyệt phạm vi ranh giới, diện tích đất, rừng giao các đơn vị chủ rừng nhà nước quản lý (điều chỉnh, bổ sung các quyết định của Chủ tịch UBND tỉnh đã phê duyệt trước đây) theo nguyên tắc đất rừng, rừng thuộc địa phương nào thì giao chủ rừng tại địa phương đó quản lý (trừ các trường hợp thuộc các ban quản lý rừng cấp tỉnh).
b) Chịu trách nhiệm về tính chính xác, phù hợp của kết quả rà soát, điều chỉnh quy hoạch 03 loại rừng tại Điều 1 Quyết định này.
c) Gửi toàn bộ báo cáo, tài liệu liên quan, bản đồ số hóa kết quả điều chỉnh quy hoạch 03 loại rừng đến Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn để quản lý thống nhất, tổng hợp báo cáo Chính phủ theo quy định.
2. Ủy quyền Giám đốc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn phê duyệt bản đồ điều chỉnh quy hoạch 03 loại rừng theo ranh giới hành chính các xã, phường, thị trấn và các tài liệu liên quan đến kết quả rà soát, điều chỉnh quy hoạch 03 loại rừng nêu trên.
Điều 4. Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc các Sở: Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Kế hoạch và Đầu tư, Tài nguyên và Môi trường, Tài chính; Cục trưởng Cục Thống kê; Chủ tịch UBND các huyện, thành phố; Giám đốc các công ty TNHH MTV lâm nghiệp; Giám đốc: Vườn Quốc gia Bidoup - Núi Bà, Vườn Quốc gia Cát Tiên; Trưởng các Ban quản lý rừng; thủ trưởng các đơn vị quản lý rừng khác trên địa bàn tỉnh; thủ trưởng các ngành, đơn vị có liên quan căn cứ quyết định thi hành./.
| CHỦ TỊCH |
TỔNG HỢP SỐ LIỆU QUY HOẠCH 03 LOẠI RỪNG THEO ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH CẤP HUYỆN
(Đính kèm theo Quyết định số 503/QĐ-UBND ngày 08 tháng 3 năm 2021 của Chủ tịch UBND tỉnh Lâm Đồng)
Stt | Tên đơn vị (huyện/TP) | Tổng cộng | Rừng đặc dụng | Rừng phòng hộ | Rừng sản xuất | ||||
Cộng | Bảo vệ | Phòng hộ đầu nguồn | |||||||
Cộng | Rất xung yếu | Xung yếu | |||||||
1 | TP. Đà Lạt | 24.679 | 348 | 19.927 | 19.854 | 73 | 40 | 33 | 4.404 |
2 | TP. Bảo Lộc | 2.288 |
| 1.068 |
| 1.068 |
| 1.068 | 1.220 |
3 | Lạc Dương | 116.654 | 55.396 | 40.086 | 290 | 39.796 |
| 39.796 | 21.172 |
4 | Đức Trọng | 40.170 | 106 | 18.083 | 47 | 18.036 | 6.291 | 11.745 | 21.981 |
5 | Lâm Hà | 36.080 |
| 10.473 | 7 | 10.466 | 2.902 | 7.564 | 25.607 |
6 | Di Linh | 92.172 |
| 13.050 |
| 13.050 | 8.571 | 4.479 | 79.122 |
7 | Đơn Dương | 40.836 |
| 17.192 | 1.109 | 16.083 | 6.832 | 9.251 | 23.644 |
8 | Bảo Lâm | 82.018 | 5.433 | 9.902 |
| 9.902 | 3.811 | 6.091 | 66.683 |
9 | Đam Rông | 67.226 | 1.079 | 27.939 |
| 27.939 | 8.527 | 19.412 | 38.208 |
10 | Đạ Huoai | 32.548 |
| 10.004 |
| 10.004 |
| 10.004 | 22.544 |
11 | Đạ Tẻh | 34.716 | 25 | 5.102 |
| 5.102 |
| 5.102 | 29.589 |
12 | Cát Tiên | 27.255 | 21.837 | 0 |
| 0 |
|
| 5.418 |
Tổng cộng | 596.642 | 84.224 | 172.826 | 21.307 | 151.519 | 36.974 | 114.545 | 339.592 |
TỔNG HỢP SỐ LIỆU QUY HOẠCH 03 LOẠI RỪNG THEO TIỂU KHU VÀ ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH TỈNH: LÂM ĐỒNG
(Đính kèm theo Quyết định số 503/QĐ-UBND ngày 08 tháng 3 năm 2021 của Chủ tịch UBND tỉnh Lâm Đồng)
STT | Đơn vị hành chính | Tiểu khu | Tổng cộng | Rừng đặc dụng | Rừng phòng hộ | Rừng sản xuất | |||||
Huyện/ | Xã/ | Cộng | Bảo vệ môi trường | Phòng hộ đầu nguồn | |||||||
Cộng | Rất XY | Xung yếu | |||||||||
1 | Đà Lạt | Phường 1 | NTK1 | 29,3 |
| 29,3 | 29,3 |
|
|
|
|
NTK6 | 1,5 |
| 1,5 | 1,5 |
|
|
|
| |||
Cộng | 2 | 30,8 |
| 30,8 | 30,8 |
|
|
|
| ||
Đà Lạt | Phường 10 | 156A | 592,2 |
| 592,2 | 592,2 |
|
|
|
| |
156B | 95,8 |
| 95,8 | 95,8 |
|
|
|
| |||
Cộng | 2 | 688,0 |
| 688,0 | 688,0 |
|
|
|
| ||
Đà Lạt | Phường 11 | 155 | 776,0 |
| 776,0 | 776,0 |
|
|
|
| |
Cộng | 1 | 776,0 |
| 776,0 | 776,0 |
|
|
|
| ||
Đà Lạt | Phường 12 | 151A | 516,7 |
| 515,1 | 515,1 |
|
|
| 1,6 | |
151B | 216,9 |
| 216,9 | 216,0 | 0,9 |
| 0,9 |
| |||
Cộng | 2 | 733,6 |
| 732,0 | 731,1 | 0,9 |
| 0,9 | 1,6 | ||
Đà Lạt | Phường 2 | NTK7 | 0,6 |
| 0,6 | 0,6 |
|
|
|
| |
Cộng | 1 | 0,6 |
| 0,6 | 0,6 |
|
|
|
| ||
Đà Lạt | Phường 3 | 167A | 0,6 |
| 0,6 | 0,6 |
|
|
|
| |
266A | 392,6 |
| 392,6 | 392,6 |
|
|
|
| |||
266B | 807,1 |
| 806,9 | 806,9 |
|
|
| 0,2 | |||
267A | 911,3 |
| 905,9 | 905,9 |
|
|
| 5,4 | |||
Cộng | 4 | 2.111,6 |
| 2.106,0 | 2.106,0 |
|
|
| 5,6 | ||
Đà Lạt | Phường 4 | 157A | 136,2 |
| 136,2 | 136,2 |
|
|
|
| |
157B | 540,2 |
| 540,2 | 540,2 |
|
|
|
| |||
162A | 328,6 |
| 328,6 | 319,1 | 9,5 |
| 9,5 |
| |||
162B | 1.071,5 |
| 1.071,5 | 1.070,0 | 1,5 |
| 1,5 |
| |||
Cộng | 4 | 2.076,5 |
| 2.076,5 | 2.065,5 | 11,0 |
| 11,0 |
| ||
Đà Lạt | Phường 5 | 148B | 884,2 |
| 884,2 | 884,0 | 0,2 |
| 0,2 |
| |
158A | 283,7 |
| 283,7 | 283,7 |
|
|
|
| |||
158C | 351,5 | 300,8 | 50,7 | 50,7 |
|
|
|
| |||
159A | 62,6 |
| 62,6 | 62,6 |
|
|
|
| |||
159B | 817,5 |
| 817,5 | 817,5 |
|
|
|
| |||
Cộng | 5 | 2.399,5 | 300,8 | 2.098,7 | 2.098,5 | 0,2 |
| 0,2 |
| ||
Đà Lạt | Phường 6 | NTK8 | 1,4 |
| 1,4 | 1,4 |
|
|
|
| |
Cộng | 1 | 1,4 |
| 1,4 | 1,4 |
|
|
|
| ||
Đà Lạt | Phường 7 | 146 | 69,8 |
| 69,7 | 69,7 |
|
|
| 0,1 | |
149 | 490,4 |
| 490,4 | 490,2 | 0,2 |
| 0,2 |
| |||
147A | 387,2 |
| 386,9 | 386,9 |
|
|
| 0,3 | |||
147B | 37,3 |
| 35,9 | 35,9 |
|
|
| 1,4 | |||
148A | 418,0 |
| 418,0 | 415,7 | 2,3 |
| 2,3 |
| |||
149B | 196,9 |
| 196,9 | 196,9 |
|
|
|
| |||
NTK9 | 30,1 |
| 30,1 | 30,1 |
|
|
|
| |||
Cộng | 7 | 1.629,7 |
| 1.627,9 | 1.625,4 | 2,5 |
| 2,5 | 1,8 | ||
Đà Lạt | Phường 8 | 144B | 842,0 |
| 842,0 | 838,3 | 3,7 |
| 3,7 |
| |
150B | 64,9 |
| 64,9 | 64,9 |
|
|
|
| |||
Cộng | 2 | 906,9 |
| 906,9 | 903,2 | 3,7 |
| 3,7 |
| ||
Đà Lạt | Phường 9 | 150C | 69,0 |
| 69,0 | 69,0 |
|
|
|
| |
Cộng | 1 | 69,0 |
| 69,0 | 69,0 |
|
|
|
| ||
Đà Lạt | Tà Nung | 161 | 994,1 |
| 992,2 | 989,7 | 2,5 |
| 2,5 | 1,9 | |
158B | 684,6 | 0,3 | 684,3 | 684,3 |
|
|
|
| |||
158D | 268,0 |
| 268,0 | 268,0 |
|
|
|
| |||
158E | 47,8 | 46,7 | 1,1 | 1,1 |
|
|
|
| |||
160A | 611,0 |
| 610,7 | 604,4 | 6,3 |
| 6,3 | 0,3 | |||
160B | 265,5 |
| 265,5 | 265,5 |
|
|
|
| |||
Cộng | 6 | 2.871,0 | 47,0 | 2.821,8 | 2.813,0 | 8,8 |
| 8,8 | 2,2 | ||
Đà Lạt | Trạm Hành | 168 | 1.150,4 |
| 1.150,4 | 1.150,4 |
|
|
|
| |
170 | 1.220,5 |
| 1.219,9 | 1.219,9 |
|
|
| 0,6 | |||
165A | 860,1 |
| 860,1 | 820,9 | 39,2 | 39,2 |
|
| |||
169A | 405,6 |
| 405,6 | 402,0 | 3,6 |
| 3,6 |
| |||
171A | 321,8 |
| 321,8 | 321,1 | 0,7 |
| 0,7 |
| |||
Cộng | 5 | 3.958,4 |
| 3.957,8 | 3.914,3 | 43,5 | 39,2 | 4,3 | 0,6 | ||
Đà Lạt | Xuân Thọ | 153 | 1.149,7 |
| 0,9 |
| 0,9 |
| 0,9 | 1.148,8 | |
154 | 414,1 |
|
|
|
|
|
| 414,1 | |||
164 | 889,8 |
| 0,7 |
| 0,7 | 0,4 | 0,3 | 889,1 | |||
152A | 32,9 |
| 32,9 | 32,9 |
|
|
|
| |||
152B | 755,0 |
|
|
|
|
|
| 755,0 | |||
163A | 683,3 |
|
|
|
|
|
| 683,3 | |||
163C | 46,6 |
| 46,6 | 46,6 |
|
|
|
| |||
267B | 449,4 |
| 375,0 | 375,0 |
|
|
| 74,4 | |||
Cộng | 8 | 4.420,8 |
| 456,1 | 454,5 | 1,6 | 0,4 | 1,2 | 3.964,7 | ||
Đà Lạt | Xuân Trường | 166 | 887,7 |
| 887,7 | 887,7 |
|
|
|
| |
167 | 597,8 |
| 593,8 | 593,8 |
|
|
| 4,0 | |||
163B | 312,0 |
| 4,3 | 4,3 |
|
|
| 307,7 | |||
165A | 92,1 |
| 89,7 | 89,7 |
|
|
| 2,4 | |||
165B | 114,5 |
| 1,6 | 1,5 | 0,1 | 0,1 |
| 112,9 | |||
Cộng | 5 | 2.004,1 |
| 1.577,1 | 1.577,0 | 0,1 | 0,1 |
| 427,0 | ||
Cộng |
| 56 | 24.677,9 | 347,8 | 19.926,6 | 19.854,3 | 72,3 | 39,7 | 32,6 | 4.403,5 | |
2 | Bảo Lộc | Đại Lào | 474 | 583,5 |
| 0,7 |
| 0,7 |
| 0,7 | 582,8 |
475 | 126,3 |
| 6,8 |
| 6,8 |
| 6,8 | 119,5 | |||
476 | 257,7 |
| 257,7 |
| 257,7 |
| 257,7 |
| |||
477 | 299,7 |
| 299,7 |
| 299,7 |
| 299,7 |
| |||
484 | 159,3 |
| 159,2 |
| 159,2 |
| 159,2 | 0,1 | |||
485 | 245,8 |
| 219,2 |
| 219,2 |
| 219,2 | 26,6 | |||
747 | 0,6 |
|
|
|
|
|
| 0,6 | |||
486A | 147,4 |
|
|
|
|
|
| 147,4 | |||
Cộng | 8 | 1.820,3 |
| 943,3 |
| 943,3 |
| 943,3 | 877,0 | ||
Bảo Lộc | Đam Bri | 457 | 193,2 |
|
|
|
|
|
| 193,2 | |
466A | 17,5 |
|
|
|
|
|
| 17,5 | |||
Cộng | 2 | 210,7 |
|
|
|
|
|
| 210,7 | ||
Bảo Lộc | Lộc Châu | 478 | 124,5 |
| 124,5 |
| 124,5 |
| 124,5 |
| |
472B | 132,0 |
|
|
|
|
|
| 132,0 | |||
Cộng | 2 | 256,5 |
| 124,5 |
| 124,5 |
| 124,5 | 132,0 | ||
Cộng |
| 12 | 2.287,5 |
| 1.067,8 |
| 1.067,8 |
| 1.067,8 | 1.219,7 | |
3 | Lạc Dương | Đạ Chais | 49 | 892,7 | 892,7 |
|
|
|
|
|
|
50 | 826,1 | 826,1 |
|
|
|
|
|
| |||
51 | 1.404,3 | 1.404,3 |
|
|
|
|
|
| |||
52 | 1.143,9 | 1.143,9 |
|
|
|
|
|
| |||
53 | 1.191,0 | 1.191,0 |
|
|
|
|
|
| |||
54 | 1.161,4 | 1.161,4 |
|
|
|
|
|
| |||
83 | 1.333,9 | 1.333,9 |
|
|
|
|
|
| |||
84 | 1.204,6 | 1.204,6 |
|
|
|
|
|
| |||
85 | 1.092,1 | 1.092,1 |
|
|
|
|
|
| |||
86 | 1.679,3 | 1.679,3 |
|
|
|
|
|
| |||
87 | 994,8 | 994,8 |
|
|
|
|
|
| |||
88 | 1.455,8 | 1.455,8 |
|
|
|
|
|
| |||
89 | 1.564,6 | 1.559,4 |
|
|
|
|
| 5,2 | |||
90 | 1.226,4 | 1.127,6 | 95,9 |
| 95,9 |
| 95,9 | 2,9 | |||
91 | 1.587,3 |
| 1.585,5 |
| 1.585,5 |
| 1.585,5 | 1,8 | |||
92 | 1.251,1 | 1.250,1 | 1,0 |
| 1,0 |
| 1,0 |
| |||
93 | 893,1 | 6,1 | 853,7 |
| 853,7 |
| 853,7 | 33,3 | |||
122 | 1.705,6 |
| 1.680,0 |
| 1.680,0 |
| 1.680,0 | 25,6 | |||
123 | 752,7 |
| 752,1 |
| 752,1 |
| 752,1 | 0,6 | |||
124 | 981,1 | 957,9 | 23,2 |
| 23,2 |
| 23,2 |
| |||
125 | 1.687,1 | 1.674,0 | 13,1 |
| 13,1 |
| 13,1 |
| |||
126 | 1.603,6 | 1.603,6 |
|
|
|
|
|
| |||
128 | 1.133,0 | 1.116,8 | 16,2 |
| 16,2 |
| 16,2 |
| |||
129 | 780,6 | 772,9 | 7,7 |
| 7,7 |
| 7,7 |
| |||
130 | 1.282,1 | 1.277,1 | 5,0 |
| 5,0 |
| 5,0 |
| |||
127A | 1.371,4 | 1.317,8 | 53,6 |
| 53,6 |
| 53,6 |
| |||
94B | 515,9 |
|
|
|
|
|
| 515,9 | |||
Cộng | 27 | 32.715,5 | 27.043,2 | 5.087,0 |
| 5.087,0 |
| 5.087,0 | 585,3 | ||
Lạc Dương | Đạ Nhim | 24 | 735,1 | 735,1 |
|
|
|
|
|
| |
45 | 647,2 | 647,2 |
|
|
|
|
|
| |||
46 | 1.196,2 | 1.196,2 |
|
|
|
|
|
| |||
47 | 1.277,5 | 1.277,5 |
|
|
|
|
|
| |||
48 | 1.046,9 | 1.046,9 |
|
|
|
|
|
| |||
55 | 1.264,6 | 1.264,6 |
|
|
|
|
|
| |||
56 | 1.364,4 | 1.364,4 |
|
|
|
|
|
| |||
57 | 891,3 | 891,3 |
|
|
|
|
|
| |||
58 | 2.100,9 | 2.100,9 |
|
|
|
|
|
| |||
80 | 1.580,7 | 1.580,7 |
|
|
|
|
|
| |||
81 | 1.057,9 | 1.057,9 |
|
|
|
|
|
| |||
82 | 1.600,3 | 1.577,2 | 23,1 |
| 23,1 |
| 23,1 |
| |||
95 | 1.139,1 |
|
|
|
|
|
| 1.139,1 | |||
97 | 901,6 |
|
|
|
|
|
| 901,6 | |||
119 | 530,7 |
|
|
|
|
|
| 530,7 | |||
120 | 484,6 |
|
|
|
|
|
| 484,6 | |||
121 | 1.165,1 |
| 24,4 |
| 24,4 |
| 24,4 | 1.140,7 | |||
79A | 671,2 | 671,2 |
|
|
|
|
|
| |||
94A | 784,0 |
|
|
|
|
|
| 784,0 | |||
96A | 619,3 |
|
|
|
|
|
| 619,3 | |||
96C | 220,2 | 0,1 | 220,1 |
| 220,1 |
| 220,1 |
| |||
97A | 236,2 |
| 236,2 |
| 236,2 |
| 236,2 |
| |||
Cộng | 22 | 21.515,0 | 15.411,2 | 503,8 |
| 503,8 |
| 503,8 | 5.600,0 | ||
Lạc Dương | Đạ Sar | 115 | 950,3 |
| 948,6 |
| 948,6 |
| 948,6 | 1,7 | |
116 | 965,3 |
| 3,5 |
| 3,5 |
| 3,5 | 961,8 | |||
117 | 35,8 |
|
|
|
|
|
| 35,8 | |||
118 | 873,0 |
|
|
|
|
|
| 873,0 | |||
127 | 53,2 |
| 53,2 |
| 53,2 |
| 53,2 |
| |||
131 | 803,6 |
| 5,6 |
| 5,6 |
| 5,6 | 798,0 | |||
132 | 1.184,3 |
| 1.157,2 |
| 1.157,2 |
| 1.157,2 | 27,1 | |||
133 | 523,6 |
|
|
|
|
|
| 523,6 | |||
134 | 1.229,1 |
|
|
|
|
|
| 1.229,1 | |||
135 | 1.364,0 |
| 28,9 |
| 28,9 |
| 28,9 | 1.335,1 | |||
136 | 860,0 |
| 87,2 |
| 87,2 |
| 87,2 | 772,8 | |||
137 | 1.002,8 |
| 958,8 |
| 958,8 |
| 958,8 | 44,0 | |||
138 | 1.509,7 |
| 589,2 |
| 589,2 |
| 589,2 | 920,5 | |||
139 | 1.395,4 |
| 1.341,7 |
| 1.341,7 |
| 1.341,7 | 53,7 | |||
140 | 1.749,2 |
| 1.749,2 |
| 1.749,2 |
| 1.749,2 |
| |||
141 | 1.066,0 |
| 1.065,4 |
| 1.065,4 |
| 1.065,4 | 0,6 | |||
142 | 1.632,8 |
|
|
|
|
|
| 1.632,8 | |||
143 | 780,6 |
| 0,7 | 0,7 |
|
|
| 779,9 | |||
114A | 425,2 |
| 425,2 | 0,2 | 425,0 |
| 425,0 |
| |||
114B | 161,7 |
| 156,2 |
| 156,2 |
| 156,2 | 5,5 | |||
127B | 738,4 | 111,5 | 626,9 |
| 626,9 |
| 626,9 |
| |||
144A | 494,9 |
| 455,4 | 4,0 | 451,4 |
| 451,4 | 39,5 | |||
145A | 655,1 |
| 655,1 |
| 655,1 |
| 655,1 |
| |||
Cộng | 23 | 20.454,0 | 111,5 | 10.308,0 | 4,9 | 10.303,1 |
| 10.303,1 | 10.034,5 | ||
Lạc Dương | Đưng K'Nớ | 22 | 1.371,1 | 1.371,1 |
|
|
|
|
|
| |
25 | 1.194,5 | 1.194,5 |
|
|
|
|
|
| |||
26 | 1.439,6 | 1.439,6 |
|
|
|
|
|
| |||
27 | 1.166,2 | 1.166,2 |
|
|
|
|
|
| |||
28 | 1.190,4 |
| 1.190,4 |
| 1.190,4 |
| 1.190,4 |
| |||
30 | 1.039,6 |
| 1.039,6 |
| 1.039,6 |
| 1.039,6 |
| |||
31 | 925,5 |
| 925,5 |
| 925,5 |
| 925,5 |
| |||
39 | 760,5 |
| 760,5 |
| 760,5 |
| 760,5 |
| |||
40 | 823,3 |
| 822,6 |
| 822,6 |
| 822,6 | 0,7 | |||
41 | 1.074,9 |
| 1.074,9 |
| 1.074,9 |
| 1.074,9 |
| |||
42 | 1.015,9 |
| 1.015,9 |
| 1.015,9 |
| 1.015,9 |
| |||
43 | 1.601,4 | 1.601,4 |
|
|
|
|
|
| |||
44 | 1.230,2 | 1.230,2 |
|
|
|
|
|
| |||
62 | 1.677,0 |
| 1.403,6 |
| 1.403,6 |
| 1.403,6 | 273,4 | |||
63 | 1.112,3 |
|
|
|
|
|
| 1.112,3 | |||
45A | 101,8 | 101,8 |
|
|
|
|
|
| |||
45B | 504,8 | 504,8 |
|
|
|
|
|
| |||
Cộng | 17 | 18.229,0 | 8.609,6 | 8.233,0 |
| 8.233,0 |
| 8.233,0 | 1.386,4 | ||
Lạc Dương | Lát | 59 | 1.060,3 | 1.060,3 |
|
|
|
|
|
| |
60 | 780,3 | 780,3 |
|
|
|
|
|
| |||
61 | 862,0 |
| 64,4 |
| 64,4 |
| 64,4 | 797,6 | |||
76 | 774,6 |
| 774,6 |
| 774,6 |
| 774,6 |
| |||
77 | 938,0 | 938,0 |
|
|
|
|
|
| |||
78 | 902,2 | 902,2 |
|
|
|
|
|
| |||
98 | 1.092,2 |
| 1.077,0 |
| 1.077,0 |
| 1.077,0 | 15,2 | |||
99 | 1.254,2 |
| 1.254,2 |
| 1.254,2 |
| 1.254,2 |
| |||
100 | 1.209,2 |
| 1.209,2 |
| 1.209,2 |
| 1.209,2 |
| |||
101 | 1.067,5 |
| 1.067,5 |
| 1.067,5 |
| 1.067,5 |
| |||
110 | 1.335,7 | 2,9 | 5,3 |
| 5,3 |
| 5,3 | 1.327,5 | |||
111 | 48,8 |
| 48,8 |
| 48,8 |
| 48,8 |
| |||
225 | 928,0 |
| 710,7 |
| 710,7 |
| 710,7 | 217,3 | |||
226 | 495,1 |
| 495,1 |
| 495,1 |
| 495,1 |
| |||
227 | 40,6 |
| 40,6 |
| 40,6 |
| 40,6 |
| |||
228 | 616,2 |
| 615,9 |
| 615,9 |
| 615,9 | 0,3 | |||
101B | 60,4 |
| 60,4 |
| 60,4 |
| 60,4 |
| |||
102A | 1.215,3 |
| 1.215,3 |
| 1.215,3 |
| 1.215,3 |
| |||
111A | 703,7 | 0,4 | 702,4 |
| 702,4 |
| 702,4 | 0,9 | |||
112D | 48,6 |
| 20,3 |
| 20,3 |
| 20,3 | 28,3 | |||
148C | 280,3 |
| 280,3 | 280,3 |
|
|
|
| |||
227A | 529,0 |
| 524,2 | 0,3 | 523,9 |
| 523,9 | 4,8 | |||
227B | 692,1 |
| 686,8 | 1,2 | 685,6 |
| 685,6 | 5,3 | |||
227C | 6,2 |
| 6,2 |
| 6,2 |
| 6,2 |
| |||
242B | 70,1 |
| 70,1 |
| 70,1 |
| 70,1 |
| |||
243B | 169,1 |
| 167,1 | 0,1 | 167,0 |
| 167,0 | 2,0 | |||
75A | 1.030,9 | 0,2 | 1.030,5 |
| 1.030,5 |
| 1.030,5 | 0,2 | |||
75B | 130,7 | 0,1 | 130,6 |
| 130,6 |
| 130,6 |
| |||
79B | 536,1 | 536,1 |
|
|
|
|
|
| |||
96B | 468,5 |
| 468,5 |
| 468,5 |
| 468,5 |
| |||
96D | 129,3 |
| 129,3 |
| 129,3 |
| 129,3 |
| |||
98A | 160,3 |
| 160,3 |
| 160,3 |
| 160,3 |
| |||
Cộng | 32 | 19.635,5 | 4.220,5 | 13.015,6 | 281,9 | 12.733,7 |
| 12.733,7 | 2.399,4 | ||
Lạc Dương | TT. | 145 | 186,4 |
| 25,2 | 0,5 | 24,7 |
| 24,7 | 161,2 | |
101A | 53,7 |
| 53,7 |
| 53,7 |
| 53,7 |
| |||
102B | 186,3 |
| 186,3 |
| 186,3 |
| 186,3 |
| |||
111B | 522,3 |
| 396,3 |
| 396,3 |
| 396,3 | 126,0 | |||
112A | 960,3 |
| 80,1 | 2,7 | 77,4 |
| 77,4 | 880,2 | |||
112B | 106,4 |
| 106,4 |
| 106,4 |
| 106,4 |
| |||
112C | 16,0 |
| 16,0 |
| 16,0 |
| 16,0 |
| |||
113A | 398,3 |
| 398,3 |
| 398,3 |
| 398,3 |
| |||
113B | 794,2 |
| 794,2 |
| 794,2 |
| 794,2 |
| |||
145B | 883,1 |
| 883,1 |
| 883,1 |
| 883,1 |
| |||
Cộng | 10 | 4.107,0 |
| 2.939,6 | 3,2 | 2.936,4 |
| 2.936,4 | 1.167,4 | ||
Cộng |
| 131 | 116.656,0 | 55.396,0 | 40.087,0 | 290,0 | 39.797,0 |
| 39.797,0 | 21.173,0 | |
4 | Đức Trọng | Bình Thạnh | 273 | 178,5 |
|
|
|
|
|
| 178,5 |
Cộng | 1 | 178,5 |
|
|
|
|
|
| 178,5 | ||
Đức Trọng | Đà Loan | 362 | 582,9 |
| 572,5 |
| 572,5 | 571,7 | 0,8 | 10,4 | |
367 | 819,1 |
| 654,4 |
| 654,4 | 641,8 | 12,6 | 164,7 | |||
361A | 380,7 |
| 326,6 |
| 326,6 | 305,0 | 21,6 | 54,1 | |||
Cộng | 3 | 1.782,7 |
| 1.553,5 |
| 1.553,5 | 1.518,5 | 35,0 | 229,2 | ||
Đức Trọng | Đa Quyn | 343 | 1.401,5 |
| 446,1 |
| 446,1 |
| 446,1 | 955,4 | |
344 | 1.423,2 |
| 1.225,2 |
| 1.225,2 |
| 1.225,2 | 198,0 | |||
345 | 887,9 |
| 887,8 |
| 887,8 |
| 887,8 | 0,1 | |||
346 | 1.059,3 |
|
|
|
|
|
| 1.059,3 | |||
355 | 1.121,6 |
| 1.121,6 |
| 1.121,6 |
| 1.121,6 |
| |||
356 | 878,4 |
| 843,4 |
| 843,4 | 11,0 | 832,4 | 35,0 | |||
357 | 817,7 |
| 793,1 |
| 793,1 |
| 793,1 | 24,6 | |||
358 | 1.141,0 |
| 588,0 |
| 588,0 |
| 588,0 | 553,0 | |||
359 | 681,4 |
|
|
|
|
|
| 681,4 | |||
371 | 1.235,2 |
| 1.180,3 |
| 1.180,3 |
| 1.180,3 | 54,9 | |||
342B | 821,9 |
|
|
|
|
|
| 821,9 | |||
347B | 675,8 |
|
|
|
|
|
| 675,8 | |||
354B | 185,0 |
|
|
|
|
|
| 185,0 | |||
360B | 267,6 |
|
|
|
|
|
| 267,6 | |||
370B | 985,4 |
| 976,2 |
| 976,2 |
| 976,2 | 9,2 | |||
Cộng | 15 | 13.582,9 |
| 8.061,7 |
| 8.061,7 | 11,0 | 8.050,7 | 5.521,2 | ||
Đức Trọng | Hiệp An | 268 | 1.428,5 |
| 794,9 | 0,4 | 794,5 |
| 794,5 | 633,6 | |
267C | 1.329,3 |
| 46,6 | 46,6 |
|
|
| 1.282,7 | |||
277A | 755,7 |
| 285,3 |
| 285,3 |
| 285,3 | 470,4 | |||
278A | 852,7 |
| 10,6 |
| 10,6 | 10,6 |
| 842,1 | |||
Cộng | 4 | 4.366,2 |
| 1.137,4 | 47,0 | 1.090,4 | 10,6 | 1.079,8 | 3.228,8 | ||
Đức Trọng | Hiệp Thạnh | 277B | 1.023,4 |
| 239,9 |
| 239,9 |
| 239,9 | 783,5 | |
278B | 302,2 |
| 10,1 |
| 10,1 |
| 10,1 | 292,1 | |||
Cộng | 2 | 1.325,6 |
| 250,0 |
| 250,0 |
| 250,0 | 1.075,6 | ||
Đức Trọng | Liên Hiệp | 275 | 617,2 |
| 575,2 |
| 575,2 |
| 575,2 | 42,0 | |
276 | 375,1 |
| 341,0 |
| 341,0 |
| 341,0 | 34,1 | |||
Cộng | 2 | 992,3 |
| 916,2 |
| 916,2 |
| 916,2 | 76,1 | ||
Đức Trọng | Ninh Gia | 637 | 8,1 |
|
|
|
|
|
| 8,1 | |
638 | 221,5 | 104,8 |
|
|
|
|
| 116,7 | |||
639 | 28,8 |
|
|
|
|
|
| 28,8 | |||
641 | 87,6 |
|
|
|
|
|
| 87,6 | |||
642 | 245,5 |
| 241,9 |
| 241,9 | 241,9 |
| 3,6 | |||
644 | 568,9 |
|
|
|
|
|
| 568,9 | |||
667 | 1.315,8 |
|
|
|
|
|
| 1.315,8 | |||
668 | 762,2 |
| 140,4 |
| 140,4 | 140,4 |
| 621,8 | |||
669 | 692,3 |
| 692,3 |
| 692,3 | 692,3 |
|
| |||
670 | 1.313,2 |
| 1.310,1 |
| 1.310,1 | 1.310,1 |
| 3,1 | |||
343C | 4,1 | 0,3 |
|
|
|
|
| 3,8 | |||
643A | 210,5 |
|
|
|
|
|
| 210,5 | |||
643B | 0,6 | 0,6 |
|
|
|
|
|
| |||
Cộng | 13 | 5.459,1 | 105,7 | 2.384,7 |
| 2.384,7 | 2.384,7 |
| 2.968,7 | ||
Đức Trọng | Ninh Loan | 365 | 1.176,1 |
| 925,6 |
| 925,6 | 919,6 | 6,0 | 250,5 | |
366 | 547,8 |
| 491,8 |
| 491,8 | 491,8 |
| 56,0 | |||
Cộng | 2 | 1.723,9 |
| 1.417,4 |
| 1.417,4 | 1.411,4 | 6,0 | 306,5 | ||
Đức Trọng | N'Thol Hạ | 271 | 294,9 |
|
|
|
|
|
| 294,9 | |
298B | 65,7 |
|
|
|
|
|
| 65,7 | |||
Cộng | 2 | 360,6 |
|
|
|
|
|
| 360,6 | ||
Đức Trọng | Phú Hội | 300 | 871,1 |
|
|
|
|
|
| 871,1 | |
348 | 496,7 |
|
|
|
|
|
| 496,7 | |||
349 | 322,0 |
|
|
|
|
|
| 322,0 | |||
350 | 738,1 |
|
|
|
|
|
| 738,1 | |||
351 | 278,0 |
|
|
|
|
|
| 278,0 | |||
301B | 61,2 |
|
|
|
|
|
| 61,2 | |||
352A | 518,7 |
| 518,7 |
| 518,7 | 518,7 |
|
| |||
353B | 463,6 |
| 129,2 |
| 129,2 | 129,2 |
| 334,4 | |||
363A | 131,8 |
|
|
|
|
|
| 131,8 | |||
363B | 496,0 |
|
|
|
|
|
| 496,0 | |||
TKNN | 27,7 |
|
|
|
|
|
| 27,7 | |||
Cộng | 11 | 4.404,9 |
| 647,9 |
| 647,9 | 647,9 |
| 3.757,0 | ||
Đức Trọng | Tà Hine | 364 | 314,4 |
| 131,0 |
| 131,0 | 124,7 | 6,3 | 183,4 | |
352B | 163,5 |
| 163,5 |
| 163,5 | 163,5 |
|
| |||
364A | 378,0 |
|
|
|
|
|
| 378,0 | |||
Cộng | 3 | 855,9 |
| 294,5 |
| 294,5 | 288,2 | 6,3 | 561,4 | ||
Đức Trọng | Tà Năng | 368 | 624,7 |
| 600,5 |
| 600,5 | 15,5 | 585,0 | 24,2 | |
369 | 826,0 |
| 666,0 |
| 666,0 |
| 666,0 | 160,0 | |||
341B | 774,2 |
|
|
|
|
|
| 774,2 | |||
347A | 211,5 |
|
|
|
|
|
| 211,5 | |||
353A | 577,0 |
| 2,8 |
| 2,8 | 2,8 |
| 574,2 | |||
354A | 679,6 |
|
|
|
|
|
| 679,6 | |||
360A | 305,6 |
|
|
|
|
|
| 305,6 | |||
361B | 107,7 |
| 0,5 |
| 0,5 | 0,5 |
| 107,2 | |||
370A | 150,0 |
| 150,0 |
| 150,0 |
| 150,0 |
| |||
Cộng | 9 | 4.256,3 |
| 1.419,8 |
| 1.419,8 | 18,8 | 1.401,0 | 2.836,5 | ||
Đức Trọng | Tân Hội | 298A | 27,6 |
|
|
|
|
|
| 27,6 | |
Cộng | 1 | 27,6 |
|
|
|
|
|
| 27,6 | ||
Đức Trọng | Tân Thành | 301A | 249,7 |
|
|
|
|
|
| 249,7 | |
Cộng | 1 | 249,7 |
|
|
|
|
|
| 249,7 | ||
Đức Trọng | TT. | 299 | 563,6 |
|
|
|
|
|
| 563,6 | |
298C | 40,0 |
|
|
|
|
|
| 40,0 | |||
Cộng | 2 | 603,6 |
|
|
|
|
|
| 603,6 | ||
Cộng |
| 71 | 40.169,8 | 105,7 | 18.083,1 | 47,0 | 18.036,1 | 6.291,1 | 11.745,0 | 21.981,0 | |
5 | Lâm Hà | Đạ Đờn | 248 | 338,1 |
| 1,9 |
| 1,9 |
| 1,9 | 336,2 |
249 | 146,9 |
| 0,5 |
| 0,5 |
| 0,5 | 146,4 | |||
259 | 140,6 |
|
|
|
|
|
| 140,6 | |||
260 | 113,5 |
| 9,9 |
| 9,9 |
| 9,9 | 103,6 | |||
Cộng | 4 | 739,1 |
| 12,3 |
| 12,3 |
| 12,3 | 726,8 | ||
Lâm Hà | Đan Phượng | 302 | 421,8 |
|
|
|
|
|
| 421,8 | |
Cộng | 1 | 421,8 |
|
|
|
|
|
| 421,8 | ||
Lâm Hà | Đông | 265 | 1.025,5 |
| 1.022,2 | 2,2 | 1.020,0 |
| 1.020,0 | 3,3 | |
269 | 750,1 |
| 749,0 |
| 749,0 |
| 749,0 | 1,1 | |||
Cộng | 2 | 1.775,6 |
| 1.771,2 | 2,2 | 1.769,0 |
| 1.769,0 | 4,4 | ||
Lâm Hà | Gia Lâm | 274 | 10,6 |
|
|
|
|
|
| 10,6 | |
274A | 555,7 |
| 2,6 |
| 2,6 |
| 2,6 | 553,1 | |||
Cộng | 2 | 566,3 |
| 2,6 |
| 2,6 |
| 2,6 | 563,7 | ||
Lâm Hà | Liên Hà | 305 | 30,4 |
|
|
|
|
|
| 30,4 | |
306 | 96,5 |
|
|
|
|
|
| 96,5 | |||
307 | 72,3 |
|
|
|
|
|
| 72,3 | |||
Cộng | 3 | 199,2 |
|
|
|
|
|
| 199,2 | ||
Lâm Hà | Mê Linh | 264 | 1.009,7 |
| 477,7 | 2,4 | 475,3 |
| 475,3 | 532,0 | |
262B | 146,1 |
| 0,1 |
| 0,1 |
| 0,1 | 146,0 | |||
263A | 413,1 |
| 2,7 | 2,4 | 0,3 |
| 0,3 | 410,4 | |||
Cộng | 3 | 1.568,9 |
| 480,5 | 4,8 | 475,7 |
| 475,7 | 1.088,4 | ||
Lâm Hà | Nam Hà | 261B | 199,5 |
|
|
|
|
|
| 199,5 | |
Cộng | 1 | 199,5 |
|
|
|
|
|
| 199,5 | ||
Lâm Hà | Phi Tô | 243 | 645,4 |
| 550,5 |
| 550,5 |
| 550,5 | 94,9 | |
244 | 1.088,6 |
| 1.041,8 |
| 1.041,8 |
| 1.041,8 | 46,8 | |||
245 | 571,0 |
| 564,1 |
| 564,1 |
| 564,1 | 6,9 | |||
228A | 136,3 |
| 136,3 |
| 136,3 |
| 136,3 |
| |||
241B | 768,9 |
|
|
|
|
|
| 768,9 | |||
242A | 872,5 |
| 570,0 |
| 570,0 |
| 570,0 | 302,5 | |||
261A | 395,8 |
|
|
|
|
|
| 395,8 | |||
262A | 164,6 |
|
|
|
|
|
| 164,6 | |||
Cộng | 8 | 4.643,1 |
| 2.862,7 |
| 2.862,7 |
| 2.862,7 | 1.780,4 | ||
Lâm Hà | Phú Sơn | 219 | 965,0 |
| 15,1 |
| 15,1 | 5,4 | 9,7 | 949,9 | |
220 | 1.160,9 |
| 2,5 |
| 2,5 | 2,5 |
| 1.158,4 | |||
221 | 1.865,8 |
| 5,3 |
| 5,3 | 5,0 | 0,3 | 1.860,5 | |||
222 | 1.466,5 |
| 4,6 |
| 4,6 | 4,6 |
| 1.461,9 | |||
223 | 807,0 |
| 0,8 |
| 0,8 | 0,8 |
| 806,2 | |||
224 | 1.015,7 |
| 3,3 |
| 3,3 | 0,4 | 2,9 | 1.012,4 | |||
229 | 1.254,9 |
|
|
|
|
|
| 1.254,9 | |||
230 | 823,1 |
| 351,9 |
| 351,9 |
| 351,9 | 471,2 | |||
231 | 538,5 |
|
|
|
|
|
| 538,5 | |||
232 | 684,0 |
| 6,8 |
| 6,8 | 6,4 | 0,4 | 677,2 | |||
239 | 1.067,9 |
| 1.025,5 |
| 1.025,5 |
| 1.025,5 | 42,4 | |||
240 | 116,2 |
|
|
|
|
|
| 116,2 | |||
246 | 430,3 |
|
|
|
|
|
| 430,3 | |||
247 | 157,4 |
| 78,8 |
| 78,8 |
| 78,8 | 78,6 | |||
241A | 478,7 |
|
|
|
|
|
| 478,7 | |||
Cộng | 15 | 12.831,9 |
| 1.494,6 |
| 1.494,6 | 25,1 | 1.469,5 | 11.337,3 | ||
Lâm Hà | Phúc Thọ | 236 | 658,0 |
| 657,0 |
| 657,0 |
| 657,0 | 1,0 | |
250 | 442,6 |
|
|
|
|
|
| 442,6 | |||
251 | 660,1 |
|
|
|
|
|
| 660,1 | |||
252 | 1.106,2 |
|
|
|
|
|
| 1.106,2 | |||
253 | 537,4 |
|
|
|
|
|
| 537,4 | |||
255 | 44,5 |
|
|
|
|
|
| 44,5 | |||
287 | 974,8 |
| 2,9 |
| 2,9 | 2,9 |
| 971,9 | |||
249A | 552,2 |
| 0,2 |
| 0,2 |
| 0,2 | 552,0 | |||
286A | 855,7 |
|
|
|
|
|
| 855,7 | |||
Cộng | 9 | 5.831,5 |
| 660,1 |
| 660,1 | 2,9 | 657,2 | 5.171,4 | ||
Lâm Hà | Tân Thanh | 285 | 423,3 |
|
|
|
|
|
| 423,3 | |
288 | 1.332,8 |
| 1.329,3 |
| 1.329,3 | 1.329,3 |
| 3,5 | |||
289 | 721,5 |
| 721,5 |
| 721,5 | 721,5 |
|
| |||
290 | 1.099,2 |
| 1.099,2 |
| 1.099,2 | 823,2 | 276,0 |
| |||
291 | 628,3 |
|
|
|
|
|
| 628,3 | |||
292 | 974,0 |
|
|
|
|
|
| 974,0 | |||
294 | 20,5 |
|
|
|
|
|
| 20,5 | |||
286B | 697,6 |
|
|
|
|
|
| 697,6 | |||
293A | 337,0 |
|
|
|
|
|
| 337,0 | |||
293B | 285,4 |
|
|
|
|
|
| 285,4 | |||
294A | 24,8 |
|
|
|
|
|
| 24,8 | |||
Cộng | 11 | 6.544,4 |
| 3.150,0 |
| 3.150,0 | 2.874,0 | 276,0 | 3.394,4 | ||
Lâm Hà | TT. | 272 | 375,5 |
|
|
|
|
|
| 375,5 | |
273A | 51,7 |
|
|
|
|
|
| 51,7 | |||
Cộng | 2 | 427,2 |
|
|
|
|
|
| 427,2 | ||
Lâm Hà | TT. | 270 | 271,3 |
|
|
|
|
|
| 271,3 | |
263B | 60,2 |
| 39,0 |
| 39,0 |
| 39,0 | 21,2 | |||
Cộng | 2 | 331,5 |
| 39,0 |
| 39,0 |
| 39,0 | 292,5 | ||
Cộng |
| 63 | 36.080,0 |
| 10.473,0 | 7,0 | 10.466,0 | 2.902,0 | 7.564,0 | 25.607,0 | |
6 | Di Linh | Bảo Thuận | 663 | 482,8 |
|
|
|
|
|
| 482,8 |
664 | 750,0 |
|
|
|
|
|
| 750,0 | |||
665 | 904,1 |
| 565,6 |
| 565,6 |
| 565,6 | 338,5 | |||
673 | 581,8 |
|
|
|
|
|
| 581,8 | |||
674 | 1.480,4 |
| 251,7 |
| 251,7 |
| 251,7 | 1.228,7 | |||
682 | 1.281,2 |
|
|
|
|
|
| 1.281,2 | |||
683 | 607,8 |
|
|
|
|
|
| 607,8 | |||
697 | 930,6 |
|
|
|
|
|
| 930,6 | |||
698 | 1.268,5 |
|
|
|
|
|
| 1.268,5 | |||
699 | 897,0 |
|
|
|
|
|
| 897,0 | |||
706 | 1.097,0 |
|
|
|
|
|
| 1.097,0 | |||
720 | 1.115,4 |
|
|
|
|
|
| 1.115,4 | |||
721 | 1.406,0 |
|
|
|
|
|
| 1.406,0 | |||
722 | 1.274,4 |
|
|
|
|
|
| 1.274,4 | |||
729 | 1.144,9 |
|
|
|
|
|
| 1.144,9 | |||
730 | 1.488,6 |
|
|
|
|
|
| 1.488,6 | |||
741 | 931,7 |
|
|
|
|
|
| 931,7 | |||
742 | 647,7 |
|
|
|
|
|
| 647,7 | |||
743 | 865,8 |
|
|
|
|
|
| 865,8 | |||
648B | 105,8 |
| 0,3 |
| 0,3 |
| 0,3 | 105,5 | |||
707A | 667,3 |
|
|
|
|
|
| 667,3 | |||
719A | 93,9 |
|
|
|
|
|
| 93,9 | |||
Cộng | 22 | 20.022,7 |
| 817,6 |
| 817,6 |
| 817,6 | 19.205,1 | ||
Di Linh | Đinh Lạc | 647A | 72,9 |
|
|
|
|
|
| 72,9 | |
Cộng | 1 | 72,9 |
|
|
|
|
|
| 72,9 | ||
Di Linh | Đinh | 627 | 7,5 |
| 7,5 |
| 7,5 |
| 7,5 |
| |
628 | 9,4 |
| 9,4 |
| 9,4 |
| 9,4 |
| |||
Cộng | 2 | 16,9 |
| 16,9 |
| 16,9 |
| 16,9 |
| ||
Di Linh | Đinh | 606 | 942,6 |
| 935,1 |
| 935,1 | 935,1 |
| 7,5 | |
607 | 1.329,4 |
| 1.329,4 |
| 1.329,4 | 1.329,4 |
|
| |||
609 | 509,1 |
| 508,7 |
| 508,7 | 508,7 |
| 0,4 | |||
610 | 41,1 |
|
|
|
|
|
| 41,1 | |||
611 | 439,2 |
|
|
|
|
|
| 439,2 | |||
612 | 902,5 |
| 0,1 |
| 0,1 | 0,1 |
| 902,4 | |||
608A | 727,9 |
| 727,9 |
| 727,9 | 727,9 |
|
| |||
608B | 275,5 |
| 96,2 |
| 96,2 | 96,2 |
| 179,3 | |||
Cộng | 8 | 5.167,3 |
| 3.597,4 |
| 3.597,4 | 3.597,4 |
| 1.569,9 | ||
Di Linh | Gia Bắc | 708 | 1.229,4 |
|
|
|
|
|
| 1.229,4 | |
718 | 701,0 |
|
|
|
|
|
| 701,0 | |||
719 | 1.443,2 |
|
|
|
|
|
| 1.443,2 | |||
731 | 1.377,9 |
|
|
|
|
|
| 1.377,9 | |||
732 | 679,8 |
|
|
|
|
|
| 679,8 | |||
733 | 865,1 |
|
|
|
|
|
| 865,1 | |||
735 | 779,1 |
|
|
|
|
|
| 779,1 | |||
736 | 1.119,2 |
|
|
|
|
|
| 1.119,2 | |||
738 | 979,5 |
|
|
|
|
|
| 979,5 | |||
739 | 945,2 |
|
|
|
|
|
| 945,2 | |||
740 | 1.207,7 |
|
|
|
|
|
| 1.207,7 | |||
707B | 528,9 |
|
|
|
|
|
| 528,9 | |||
737B | 500,2 |
|
|
|
|
|
| 500,2 | |||
Cộng | 13 | 12.356,2 |
|
|
|
|
|
| 12.356,2 | ||
Di Linh | Gia Hiệp | 635 | 9,2 |
|
|
|
|
|
| 9,2 | |
636A | 192,0 |
|
|
|
|
|
| 192,0 | |||
646A | 65,4 |
|
|
|
|
|
| 65,4 | |||
646B | 716,2 |
| 200,2 |
| 200,2 |
| 200,2 | 516,0 | |||
Cộng | 4 | 982,8 |
| 200,2 |
| 200,2 |
| 200,2 | 782,6 | ||
Di Linh | Gung Ré | 650 | 52,7 |
|
|
|
|
|
| 52,7 | |
684 | 1.340,9 |
|
|
|
|
|
| 1.340,9 | |||
685 | 951,5 |
|
|
|
|
|
| 951,5 | |||
694 | 804,4 |
|
|
|
|
|
| 804,4 | |||
695 | 1.112,9 |
|
|
|
|
|
| 1.112,9 | |||
696 | 1.288,8 |
|
|
|
|
|
| 1.288,8 | |||
661A | 480,8 |
|
|
|
|
|
| 480,8 | |||
661B | 157,2 |
|
|
|
|
|
| 157,2 | |||
662B | 965,2 |
|
|
|
|
|
| 965,2 | |||
686B | 432,6 |
|
|
|
|
|
| 432,6 | |||
709A | 492,0 |
|
|
|
|
|
| 492,0 | |||
Cộng | 11 | 8.079,0 |
|
|
|
|
|
| 8.079,0 | ||
Di Linh | Hòa Bắc | 658 | 106,3 |
|
|
|
|
|
| 106,3 | |
688 | 818,4 |
|
|
|
|
|
| 818,4 | |||
690 | 477,2 |
| 283,8 |
| 283,8 | 283,8 |
| 193,4 | |||
692 | 931,8 |
| 113,2 |
| 113,2 |
| 113,2 | 818,6 | |||
711 | 1.591,4 |
| 954,2 |
| 954,2 | 951,2 | 3,0 | 637,2 | |||
712 | 1.211,5 |
| 1.210,6 |
| 1.210,6 | 1.210,3 | 0,3 | 0,9 | |||
713 | 1.272,7 |
| 1.270,7 |
| 1.270,7 | 1.270,6 | 0,1 | 2,0 | |||
493B | 665,2 |
| 664,7 |
| 664,7 | 664,7 |
| 0,5 | |||
659C | 133,5 |
|
|
|
|
|
| 133,5 | |||
Cộng | 9 | 7.208,0 |
| 4.497,2 |
| 4.497,2 | 4.380,6 | 116,6 | 2.710,8 | ||
Di Linh | Hòa Nam | 691 | 109,0 |
| 19,4 |
| 19,4 | 14,2 | 5,2 | 89,6 | |
493A | 715,0 |
| 570,1 |
| 570,1 | 570,1 |
| 144,9 | |||
Cộng | 2 | 824,0 |
| 589,5 |
| 589,5 | 584,3 | 5,2 | 234,5 | ||
Di Linh | Hòa | 659A | 82,7 |
|
|
|
|
|
| 82,7 | |
659B | 206,3 |
|
|
|
|
|
| 206,3 | |||
Cộng | 2 | 289,0 |
|
|
|
|
|
| 289,0 | ||
Di Linh | Liên Đầm | 660A | 702,1 |
|
|
|
|
|
| 702,1 | |
660B | 487,7 |
|
|
|
|
|
| 487,7 | |||
686A | 526,5 |
| 0,1 |
| 0,1 |
| 0,1 | 526,4 | |||
687B | 240,9 |
| 84,4 |
| 84,4 |
| 84,4 | 156,5 | |||
Cộng | 4 | 1.957,2 |
| 84,5 |
| 84,5 |
| 84,5 | 1.872,7 | ||
Di Linh | Sơn Điền | 693 | 1.438,4 |
| 636,2 |
| 636,2 |
| 636,2 | 802,2 | |
710 | 1.143,4 |
| 499,4 |
| 499,4 | 0,8 | 498,6 | 644,0 | |||
714 | 1.221,3 |
| 622,4 |
| 622,4 | 6,0 | 616,4 | 598,9 | |||
715 | 772,9 |
| 507,5 |
| 507,5 | 0,2 | 507,3 | 265,4 | |||
716 | 761,4 |
|
|
|
|
|
| 761,4 | |||
717 | 953,9 |
|
|
|
|
|
| 953,9 | |||
734 | 1.064,8 |
|
|
|
|
|
| 1.064,8 | |||
687A | 784,6 |
| 294,1 |
| 294,1 |
| 294,1 | 490,5 | |||
709B | 697,8 |
|
|
|
|
|
| 697,8 | |||
737A | 746,3 |
|
|
|
|
|
| 746,3 | |||
Cộng | 10 | 9.584,8 |
| 2.559,6 |
| 2.559,6 | 7,0 | 2.552,6 | 7.025,2 | ||
Di Linh | Tam Bố | 645 | 777,6 |
| 58,3 |
| 58,3 |
| 58,3 | 719,3 | |
666 | 1.466,0 |
| 308,8 |
| 308,8 |
| 308,8 | 1.157,2 | |||
671 | 1.697,6 |
|
|
|
|
|
| 1.697,6 | |||
672 | 1.267,8 |
| 318,3 |
| 318,3 |
| 318,3 | 949,5 | |||
675 | 1.166,4 |
|
|
|
|
|
| 1.166,4 | |||
676 | 850,4 |
|
|
|
|
|
| 850,4 | |||
677 | 1.192,9 |
|
|
|
|
|
| 1.192,9 | |||
678 | 812,1 |
| 1,7 |
| 1,7 | 1,7 |
| 810,4 | |||
679 | 1.047,7 |
|
|
|
|
|
| 1.047,7 | |||
680 | 1.111,1 |
|
|
|
|
|
| 1.111,1 | |||
681 | 1.114,5 |
|
|
|
|
|
| 1.114,5 | |||
700 | 902,6 |
|
|
|
|
|
| 902,6 | |||
701 | 1.114,7 |
|
|
|
|
|
| 1.114,7 | |||
702 | 854,0 |
|
|
|
|
|
| 854,0 | |||
703 | 1.072,6 |
|
|
|
|
|
| 1.072,6 | |||
704 | 801,6 |
|
|
|
|
|
| 801,6 | |||
705 | 1.167,7 |
|
|
|
|
|
| 1.167,7 | |||
723 | 1.338,7 |
|
|
|
|
|
| 1.338,7 | |||
724 | 1.458,4 |
|
|
|
|
|
| 1.458,4 | |||
725 | 1.108,0 |
|
|
|
|
|
| 1.108,0 | |||
726 | 942,1 |
|
|
|
|
|
| 942,1 | |||
727 | 1.195,8 |
|
|
|
|
|
| 1.195,8 | |||
728 | 498,7 |
|
|
|
|
|
| 498,7 | |||
636B | 103,3 |
|
|
|
|
|
| 103,3 | |||
Cộng | 24 | 25.062,3 |
| 687,1 |
| 687,1 | 1,7 | 685,4 | 24.375,2 | ||
Di Linh | Tân Châu | 621B | 57,6 |
|
|
|
|
|
| 57,6 | |
| Cộng | 1 | 57,6 |
|
|
|
|
|
| 57,6 | |
Di Linh | Tân Lâm | 615 | 6,3 |
|
|
|
|
|
| 6,3 | |
616 | 247,1 |
|
|
|
|
|
| 247,1 | |||
617 | 44,0 |
|
|
|
|
|
| 44,0 | |||
623 | 3,2 |
|
|
|
|
|
| 3,2 | |||
Cộng | 4 | 300,6 |
|
|
|
|
|
| 300,6 | ||
Di Linh | Tân | 618 | 14,6 |
|
|
|
|
|
| 14,6 | |
626 | 15,2 |
|
|
|
|
|
| 15,2 | |||
618A | 9,6 |
|
|
|
|
|
| 9,6 | |||
618B | 149,4 |
|
|
|
|
|
| 149,4 | |||
621A | 1,9 |
|
|
|
|
|
| 1,9 | |||
Cộng | 5 | 190,7 |
|
|
|
|
|
| 190,7 | ||
Cộng |
| 122 | 92.172,0 |
| 13.050,0 |
| 13.050,0 | 8.571,0 | 4.479,0 | 79.122,0 | |
7 | Đơn Dương | Đạ Ròn | 324C | 173,7 |
| 173,7 | 164,3 | 9,4 |
| 9,4 |
|
325A | 1.294,9 |
| 1.248,9 | 65,4 | 1.183,5 | 1.082,5 | 101,0 | 46,0 | |||
NTK 18 | 13,7 |
|
|
|
|
|
| 13,7 | |||
Cộng | 3 | 1.482,3 |
| 1.422,6 | 229,7 | 1.192,9 | 1.082,5 | 110,4 | 59,7 | ||
Đơn Dương | Ka Đô | 326 | 774,6 |
| 8,4 |
| 8,4 | 8,4 |
| 766,2 | |
327 | 1.322,3 |
|
|
|
|
|
| 1.322,3 | |||
328 | 1.431,2 |
|
|
|
|
|
| 1.431,2 | |||
329 | 1.680,0 |
|
|
|
|
|
| 1.680,0 | |||
331 | 781,1 |
|
|
|
|
|
| 781,1 | |||
332 | 226,6 |
| 0,1 |
| 0,1 | 0,1 |
| 226,5 | |||
323A | 451,6 |
|
|
|
|
|
| 451,6 | |||
Cộng | 7 | 6.667,4 |
| 8,5 |
| 8,5 | 8,5 |
| 6.658,9 | ||
Đơn Dương | Ka Đơn | 338 | 1.352,3 |
| 0,3 |
| 0,3 |
| 0,3 | 1.352,0 | |
NTK15 | 49,0 |
|
|
|
|
|
| 49,0 | |||
NTK2 | 172,6 |
|
|
|
|
|
| 172,6 | |||
Cộng | 3 | 1.573,9 |
| 0,3 |
| 0,3 |
| 0,3 | 1.573,6 | ||
Đơn Dương | Lạc Lâm | 324A | 1.471,7 |
| 1.467,4 | 549,9 | 917,5 |
| 917,5 | 4,3 | |
Cộng | 1 | 1.471,7 |
| 1.467,4 | 549,9 | 917,5 |
| 917,5 | 4,3 | ||
Đơn Dương | Lạc | 317 | 994,5 |
| 12,0 |
| 12,0 |
| 12,0 | 982,5 | |
318 | 787,6 |
| 787,6 |
| 787,6 |
| 787,6 |
| |||
319 | 841,0 |
| 0,5 |
| 0,5 |
| 0,5 | 840,5 | |||
320 | 1.098,2 |
|
|
|
|
|
| 1.098,2 | |||
321 | 1.242,0 |
|
|
|
|
|
| 1.242,0 | |||
322 | 1.570,3 |
|
|
|
|
|
| 1.570,3 | |||
169C | 619,7 |
| 549,1 | 5,5 | 543,6 |
| 543,6 | 70,6 | |||
171B | 463,5 |
| 463,5 | 3,2 | 460,3 |
| 460,3 |
| |||
323B | 473,6 |
|
|
|
|
|
| 473,6 | |||
327A | 45,0 |
|
|
|
|
|
| 45,0 | |||
Cộng | 10 | 8.135,4 |
| 1.812,7 | 8,7 | 1.804,0 |
| 1.804,0 | 6.322,7 | ||
Đơn Dương | Pró | 330 | 849,3 |
|
|
|
|
|
| 849,3 | |
334 | 1.671,0 |
|
|
|
|
|
| 1.671,0 | |||
335 | 1.434,5 |
| 1,1 |
| 1,1 |
| 1,1 | 1.433,4 | |||
336 | 433,7 |
| 0,3 |
| 0,3 |
| 0,3 | 433,4 | |||
337 | 638,2 |
| 0,2 |
| 0,2 |
| 0,2 | 638,0 | |||
333A | 955,3 |
| 503,3 |
| 503,3 | 500,2 | 3,1 | 452,0 | |||
333B | 1.040,5 |
|
|
|
|
|
| 1.040,5 | |||
Cộng | 7 | 7.022,5 |
| 504,9 |
| 504,9 | 500,2 | 4,7 | 6.517,6 | ||
Đơn Dương | TT. | 309 | 1.251,3 |
| 1.251,3 |
| 1.251,3 |
| 1.251,3 |
| |
310 | 1.096,7 |
| 1.096,1 |
| 1.096,1 |
| 1.096,1 | 0,6 | |||
311 | 646,2 |
| 646,1 | 0,4 | 645,7 | 645,7 |
| 0,1 | |||
313 | 1.997,3 |
| 1.996,2 |
| 1.996,2 | 0,5 | 1.995,7 | 1,1 | |||
314 | 1.444,0 |
| 1.444,0 |
| 1.444,0 | 1.444,0 |
|
| |||
315 | 1.219,7 |
| 1.219,7 |
| 1.219,7 | 1.134,5 | 85,2 |
| |||
169B | 47,8 |
| 47,7 |
| 47,7 |
| 47,7 | 0,1 | |||
312A | 1.214,8 |
| 1.214,8 |
| 1.214,8 | 1.214,8 |
|
| |||
312B | 853,4 |
| 853,3 | 54,3 | 799,0 | 799,0 |
| 0,1 | |||
316A | 553,4 |
| 552,6 |
| 552,6 |
| 552,6 | 0,8 | |||
316B | 717,5 |
| 706,1 |
| 706,1 |
| 706,1 | 11,4 | |||
Cộng | 11 | 11.042,1 |
| 11.027,9 | 54,7 | 10.973,2 | 5.238,5 | 5.734,7 | 14,2 | ||
Đơn Dương | TT. | 324B | 578,3 |
| 573,4 | 263,7 | 309,7 | 0,8 | 308,9 | 4,9 | |
325B | 374,3 |
| 374,3 | 2,3 | 372,0 | 1,5 | 370,5 |
| |||
Cộng | 2 | 952,6 |
| 947,7 | 266,0 | 681,7 | 2,3 | 679,4 | 4,9 | ||
Đơn Dương | Tu Tra | 339 | 738,4 |
|
|
|
|
|
| 738,4 | |
340 | 750,5 |
|
|
|
|
|
| 750,5 | |||
341A | 359,0 |
|
|
|
|
|
| 359,0 | |||
342A | 564,3 |
|
|
|
|
|
| 564,3 | |||
NTK | 2,7 |
|
|
|
|
|
| 2,7 | |||
NTK14 | 73,2 |
|
|
|
|
|
| 73,2 | |||
Cộng | 6 | 2.488,1 |
|
|
|
|
|
| 2.488,1 | ||
Cộng |
| 50 | 40.836,0 |
| 17.192,0 | 1.109,0 | 16.083,0 | 6.832,0 | 9.251,0 | 23.644,0 | |
8 | Bảo Lâm | B'Lá | 411 | 998,4 |
|
|
|
|
|
| 998,4 |
412 | 847,6 |
|
|
|
|
|
| 847,6 | |||
435 | 1.108,5 |
|
|
|
|
|
| 1.108,5 | |||
436 | 274,7 |
|
|
|
|
|
| 274,7 | |||
437 | 590,2 |
|
|
|
|
|
| 590,2 | |||
449 | 381,9 |
|
|
|
|
|
| 381,9 | |||
450 | 487,2 |
|
|
|
|
|
| 487,2 | |||
451 | 1.005,3 |
| 683,3 |
| 683,3 |
| 683,3 | 322,0 | |||
Cộng | 8 | 5.693,8 |
| 683,3 |
| 683,3 |
| 683,3 | 5.010,5 | ||
Bảo Lâm | Lộc Bắc | 396 | 1.587,1 |
| 371,7 |
| 371,7 |
| 371,7 | 1.215,4 | |
397 | 906,2 |
| 291,2 |
| 291,2 |
| 291,2 | 615,0 | |||
398 | 1.040,4 |
|
|
|
|
|
| 1.040,4 | |||
399 | 282,3 |
|
|
|
|
|
| 282,3 | |||
413 | 891,5 |
|
|
|
|
|
| 891,5 | |||
415 | 182,6 |
|
|
|
|
|
| 182,6 | |||
416 | 726,3 |
|
|
|
|
|
| 726,3 | |||
417 | 886,9 |
|
|
|
|
|
| 886,9 | |||
418 | 849,9 |
|
|
|
|
|
| 849,9 | |||
419 | 1.151,2 |
| 257,0 |
| 257,0 |
| 257,0 | 894,2 | |||
420 | 1.428,6 | 1.428,6 |
|
|
|
|
|
| |||
423 | 1.020,9 | 1.020,9 |
|
|
|
|
|
| |||
424 | 842,6 | 842,6 |
|
|
|
|
|
| |||
425 | 1.201,7 | 58,9 |
|
|
|
|
| 1.142,8 | |||
426 | 920,8 | 920,8 |
|
|
|
|
|
| |||
427 | 1.187,5 | 1.161,1 |
|
|
|
|
| 26,4 | |||
428 | 1.044,4 |
| 728,9 |
| 728,9 |
| 728,9 | 315,5 | |||
429 | 950,9 |
|
|
|
|
|
| 950,9 | |||
430 | 986,9 |
|
|
|
|
|
| 986,9 | |||
431 | 305,2 |
| 0,3 |
| 0,3 |
| 0,3 | 304,9 | |||
432 | 630,8 |
|
|
|
|
|
| 630,8 | |||
433 | 1.198,8 |
|
|
|
|
|
| 1.198,8 | |||
434 | 1.001,8 |
| 0,6 |
| 0,6 |
| 0,6 | 1.001,2 | |||
452 | 902,5 |
| 312,4 |
| 312,4 |
| 312,4 | 590,1 | |||
Cộng | 24 | ####### | 5.432,9 | 1.962,1 |
| 1.962,1 |
| 1.962,1 | 14.732,8 | ||
Bảo Lâm | Lộc Bảo | 372 | 1.293,0 |
| 262,1 |
| 262,1 |
| 262,1 | 1.030,9 | |
373 | 1.455,5 |
| 572,5 |
| 572,5 |
| 572,5 | 883,0 | |||
374 | 969,4 |
| 185,7 |
| 185,7 |
| 185,7 | 783,7 | |||
375 | 1.152,2 |
| 97,5 |
| 97,5 |
| 97,5 | 1.054,7 | |||
376 | 792,1 |
| 60,8 |
| 60,8 |
| 60,8 | 731,3 | |||
377 | 1.273,5 |
| 46,0 |
| 46,0 |
| 46,0 | 1.227,5 | |||
386 | 953,9 |
|
|
|
|
|
| 953,9 | |||
387 | 1.104,7 |
|
|
|
|
|
| 1.104,7 | |||
391 | 688,7 |
|
|
|
|
|
| 688,7 | |||
394 | 1.476,7 |
|
|
|
|
|
| 1.476,7 | |||
395 | 646,0 |
|
|
|
|
|
| 646,0 | |||
400 | 529,1 |
|
|
|
|
|
| 529,1 | |||
401 | 1.433,8 |
|
|
|
|
|
| 1.433,8 | |||
402 | 1.285,5 |
|
|
|
|
|
| 1.285,5 | |||
414 | 450,6 |
|
|
|
|
|
| 450,6 | |||
388A | 1.027,5 |
|
|
|
|
|
| 1.027,5 | |||
388B | 382,3 |
|
|
|
|
|
| 382,3 | |||
389A | 872,2 |
| 287,6 |
| 287,6 |
| 287,6 | 584,6 | |||
389B | 155,3 |
|
|
|
|
|
| 155,3 | |||
390A | 910,0 |
| 291,0 |
| 291,0 |
| 291,0 | 619,0 | |||
390B | 49,7 |
| 5,4 |
| 5,4 |
| 5,4 | 44,3 | |||
392A | 193,8 |
|
|
|
|
|
| 193,8 | |||
392B | 417,3 |
|
|
|
|
|
| 417,3 | |||
393A | 1.603,5 |
|
|
|
|
|
| 1.603,5 | |||
393B | 86,7 |
|
|
|
|
|
| 86,7 | |||
NTK3 | 2,9 |
|
|
|
|
|
| 2,9 | |||
Cộng | 26 | ####### |
| 1.808,6 |
| 1.808,6 |
| 1.808,6 | 19.397,3 | ||
Bảo Lâm | Lộc Lâm | 378 | 1.363,2 |
| 101,2 |
| 101,2 |
| 101,2 | 1.262,0 | |
379 | 1.244,3 |
| 80,5 |
| 80,5 |
| 80,5 | 1.163,8 | |||
380 | 1.102,1 |
| 182,6 |
| 182,6 |
| 182,6 | 919,5 | |||
381 | 739,0 |
| 158,2 |
| 158,2 |
| 158,2 | 580,8 | |||
382 | 890,2 |
| 130,2 |
| 130,2 | 120,8 | 9,4 | 760,0 | |||
384 | 1.136,4 |
|
|
|
|
|
| 1.136,4 | |||
385 | 1.025,4 |
| 430,1 |
| 430,1 |
| 430,1 | 595,3 | |||
403 | 746,4 |
|
|
|
|
|
| 746,4 | |||
404 | 994,1 |
|
|
|
|
|
| 994,1 | |||
405 | 649,4 |
|
|
|
|
|
| 649,4 | |||
406 | 1.145,3 |
| 14,2 |
| 14,2 | 14,2 |
| 1.131,1 | |||
410 | 682,6 |
|
|
|
|
|
| 682,6 | |||
Cộng | 12 | ####### |
| 1.097,0 |
| 1.097,0 | 135,0 | 962,0 | 10.621,4 | ||
Bảo Lâm | Lộc Nam | 489 | 275,7 |
|
|
|
|
|
| 275,7 | |
490 | 224,5 |
|
|
|
|
|
| 224,5 | |||
491 | 167,2 |
|
|
|
|
|
| 167,2 | |||
492 | 653,8 |
| 611,4 |
| 611,4 | 607,6 | 3,8 | 42,4 | |||
Cộng | 4 | 1.321,2 |
| 611,4 |
| 611,4 | 607,6 | 3,8 | 709,8 | ||
Bảo Lâm | Lộc Ngãi | 444 | 242,9 |
|
|
|
|
|
| 242,9 | |
445 | 231,9 |
|
|
|
|
|
| 231,9 | |||
460 | 92,6 |
|
|
|
|
|
| 92,6 | |||
614 | 486,6 |
|
|
|
|
|
| 486,6 | |||
Cộng | 4 | 1.054,0 |
|
|
|
|
|
| 1.054,0 | ||
Bảo Lâm | Lộc Phú | 383 | 968,3 |
| 968,3 |
| 968,3 | 968,3 |
|
| |
407 | 1.240,7 |
| 1.227,4 |
| 1.227,4 | 1.227,4 |
| 13,3 | |||
408 | 1.591,8 |
| 872,9 |
| 872,9 | 872,9 |
| 718,9 | |||
409 | 1.392,9 |
|
|
|
|
|
| 1.392,9 | |||
439 | 358,2 |
|
|
|
|
|
| 358,2 | |||
442 | 750,9 |
|
|
|
|
|
| 750,9 | |||
443 | 554,4 |
|
|
|
|
|
| 554,4 | |||
613 | 788,4 |
|
|
|
|
|
| 788,4 | |||
438A | 403,5 |
|
|
|
|
|
| 403,5 | |||
Cộng | 9 | 8.049,1 |
| 3.068,6 |
| 3.068,6 | ##### |
| 4.980,5 | ||
Bảo Lâm | Lộc Quảng | 449B | 90,4 |
|
|
|
|
|
| 90,4 | |
450B | 35,0 |
|
|
|
|
|
| 35,0 | |||
NTK4 | 1,4 |
|
|
|
|
|
| 1,4 | |||
Cộng | 3 | 126,8 |
|
|
|
|
|
| 126,8 | ||
Bảo Lâm | Lộc Tân | 453 | 941,0 |
| 0,5 |
| 0,5 |
| 0,5 | 940,5 | |
454 | 637,6 |
| 355,6 |
| 355,6 |
| 355,6 | 282,0 | |||
455 | 1.089,3 |
|
|
|
|
|
| 1.089,3 | |||
456 | 329,5 |
|
|
|
|
|
| 329,5 | |||
466 | 5,6 |
|
|
|
|
|
| 5,6 | |||
468 | 989,6 |
|
|
|
|
|
| 989,6 | |||
469 | 48,4 |
|
|
|
|
|
| 48,4 | |||
470 | 1.210,0 |
|
|
|
|
|
| 1.210,0 | |||
471 | 816,2 |
|
|
|
|
|
| 816,2 | |||
472 | 623,7 |
|
|
|
|
|
| 623,7 | |||
473 | 1.101,9 |
|
|
|
|
|
| 1.101,9 | |||
Cộng | 11 | 7.792,8 |
| 356,1 |
| 356,1 |
| 356,1 | 7.436,7 | ||
Bảo Lâm | Lộc Thành | 482 | 29,0 |
|
|
|
|
|
| 29,0 | |
483 | 31,0 |
| 2,5 |
| 2,5 |
| 2,5 | 28,5 | |||
487 | 302,6 |
| 0,6 |
| 0,6 |
| 0,6 | 302,0 | |||
488 | 736,1 |
| 1,7 |
| 1,7 |
| 1,7 | 734,4 | |||
479B | 161,2 |
| 159,5 |
| 159,5 |
| 159,5 | 1,7 | |||
484B | 7,3 |
|
|
|
|
|
| 7,3 | |||
486B | 265,1 |
| 151,1 |
| 151,1 |
| 151,1 | 114,0 | |||
Cộng | 7 | 1.532,3 |
| 315,4 |
| 315,4 |
| 315,4 | 1.216,9 | ||
Bảo Lâm | TT. Lộc Thắng | 440 | 338,3 |
|
|
|
|
|
| 338,3 | |
441 | 369,5 |
|
|
|
|
|
| 369,5 | |||
447 | 114,4 |
|
|
|
|
|
| 114,4 | |||
448 | 369,7 |
|
|
|
|
|
| 369,7 | |||
438B | 2,2 |
|
|
|
|
|
| 2,2 | |||
446A | 183,8 |
|
|
|
|
|
| 183,8 | |||
446B | 18,5 |
|
|
|
|
|
| 18,5 | |||
Cộng | 7 | 1.396,4 |
|
|
|
|
|
| 1.396,4 | ||
Cộng |
| 115 | 82.018,5 | 5.432,9 | 9.902,5 |
| 9.902,5 | ##### | 6.091,3 | 66.683,1 | |
9 | Đam Rông | Đạ | 233 | 476,8 |
| 8,4 |
| 8,4 |
| 8,4 | 468,4 |
237 | 904,7 |
| 903,8 |
| 903,8 |
| 903,8 | 0,9 | |||
238 | 673,6 |
| 673,6 |
| 673,6 | 1,4 | 672,2 |
| |||
218B | 491,5 |
| 1,2 |
| 1,2 | 0,1 | 1,1 | 490,3 | |||
251A | 472,1 |
| 154,9 |
| 154,9 |
| 154,9 | 317,2 | |||
| Cộng | 5 | 3.018,7 |
| 1.741,9 |
| 1.741,9 | 1,5 | 1.740,4 | 1.276,8 | |
Đam Rông | Đạ Long | 64 | 996,7 |
| 0,4 |
| 0,4 |
| 0,4 | 996,3 | |
65 | 999,0 |
|
|
|
|
|
| 999,0 | |||
66 | 648,7 |
| 166,4 |
| 166,4 |
| 166,4 | 482,3 | |||
74 | 789,8 |
|
|
|
|
|
| 789,8 | |||
72A | 529,9 |
| 0,1 |
| 0,1 | 0,1 |
| 529,8 | |||
73B | 620,6 |
| 40,8 |
| 40,8 |
| 40,8 | 579,8 | |||
| Cộng | 6 | 4.584,7 |
| 207,7 |
| 207,7 | 0,1 | 207,6 | 4.377,0 | |
Đam Rông | Đạ | 68 | 351,1 |
|
|
|
|
|
| 351,1 | |
69 | 767,2 |
|
|
|
|
|
| 767,2 | |||
70 | 1.547,2 |
| 598,6 |
| 598,6 |
| 598,6 | 948,6 | |||
107A | 954,6 |
| 948,1 |
| 948,1 | 34,6 | 913,5 | 6,5 | |||
71A | 194,4 |
| 149,7 |
| 149,7 |
| 149,7 | 44,7 | |||
| Cộng | 5 | 3.814,5 |
| 1.696,4 |
| 1.696,4 | 34,6 | 1.661,8 | 2.118,1 | |
Đam Rông | Đạ R'sal | 172 | 348,5 |
|
|
|
|
|
| 348,5 | |
173 | 321,1 |
|
|
|
|
|
| 321,1 | |||
174 | 868,3 |
|
|
|
|
|
| 868,3 | |||
185 | 699,3 |
|
|
|
|
|
| 699,3 | |||
187 | 805,5 |
|
|
|
|
|
| 805,5 | |||
188 | 982,5 |
|
|
|
|
|
| 982,5 | |||
175A | 177,5 |
|
|
|
|
|
| 177,5 | |||
186A | 378,1 |
|
|
|
|
|
| 378,1 | |||
190B | 32,0 |
|
|
|
|
|
| 32,0 | |||
191A | 227,8 |
|
|
|
|
|
| 227,8 | |||
| Cộng | 10 | 4.840,6 |
|
|
|
|
|
| 4.840,6 | |
Đam Rông | Đạ Tông | 36 | 878,4 |
|
|
|
|
|
| 878,4 | |
37 | 623,9 |
| 140,5 |
| 140,5 |
| 140,5 | 483,4 | |||
38 | 1.095,6 |
| 1.014,3 |
| 1.014,3 |
| 1.014,3 | 81,3 | |||
67 | 726,1 |
| 224,5 |
| 224,5 |
| 224,5 | 501,6 | |||
72 | 515,3 |
|
|
|
|
|
| 515,3 | |||
103 | 1.079,3 | 1.078,9 | 0,4 |
| 0,4 |
| 0,4 |
| |||
104 | 1.055,3 |
| 1.054,6 |
| 1.054,6 |
| 1.054,6 | 0,7 | |||
105 | 1.157,5 |
| 1.144,5 |
| 1.144,5 | 1.144,5 |
| 13,0 | |||
106 | 942,0 |
| 941,5 |
| 941,5 | 941,4 | 0,1 | 0,5 | |||
108 | 1.246,9 |
| 1.246,4 |
| 1.246,4 |
| 1.246,4 | 0,5 | |||
109 | 748,2 |
| 738,2 |
| 738,2 |
| 738,2 | 10,0 | |||
107B | 764,6 |
| 763,7 |
| 763,7 | 740,3 | 23,4 | 0,9 | |||
71B | 496,1 |
| 496,1 |
| 496,1 |
| 496,1 |
| |||
71C | 53,3 |
| 43,9 |
| 43,9 |
| 43,9 | 9,4 | |||
73A | 616,4 |
| 613,8 |
| 613,8 |
| 613,8 | 2,6 | |||
| Cộng | 15 | 11.998,9 | 1.078,9 | 8.422,4 |
| 8.422,4 | 2.826,2 | 5.596,2 | 2.497,6 | |
Đam Rông | Liêng | 176 | 1.023,2 |
|
|
|
|
|
| 1.023,2 | |
177 | 1.238,6 |
|
|
|
|
|
| 1.238,6 | |||
178 | 1.323,6 |
|
|
|
|
|
| 1.323,6 | |||
179 | 1.020,8 |
|
|
|
|
|
| 1.020,8 | |||
180 | 1.269,2 |
| 1.269,2 |
| 1.269,2 |
| 1.269,2 |
| |||
181 | 1.495,2 |
| 1.495,2 |
| 1.495,2 |
| 1.495,2 |
| |||
182 | 795,8 |
| 767,2 |
| 767,2 |
| 767,2 | 28,6 | |||
183 | 932,4 |
| 922,3 |
| 922,3 |
| 922,3 | 10,1 | |||
184 | 1.136,3 |
| 1.129,0 |
| 1.129,0 |
| 1.129,0 | 7,3 | |||
193 | 770,2 |
|
|
|
|
|
| 770,2 | |||
194 | 911,9 |
|
|
|
|
|
| 911,9 | |||
195 | 1.062,6 |
|
|
|
|
|
| 1.062,6 | |||
196 | 1.075,7 |
|
|
|
|
|
| 1.075,7 | |||
197 | 1.130,6 |
| 1.130,6 |
| 1.130,6 |
| 1.130,6 |
| |||
198 | 1.078,5 |
| 1.078,4 |
| 1.078,4 |
| 1.078,4 | 0,1 | |||
199 | 963,7 |
| 0,2 |
| 0,2 |
| 0,2 | 963,5 | |||
200 | 607,0 |
|
|
|
|
|
| 607,0 | |||
201 | 685,6 |
|
|
|
|
|
| 685,6 | |||
175B | 563,4 |
|
|
|
|
|
| 563,4 | |||
202A | 432,6 |
|
|
|
|
|
| 432,6 | |||
202C | 82,5 |
| 17,6 |
| 17,6 | 17,6 |
| 64,9 | |||
210A | 915,9 |
| 7,3 |
| 7,3 | 7,3 |
| 908,6 | |||
| Cộng | 22 | 20.515,3 |
| 7.817,0 |
| 7.817,0 | 24,9 | 7.792,1 | 12.698,3 | |
Đam Rông | Phi Liêng | 211 | 785,3 |
|
|
|
|
|
| 785,3 | |
212 | 1.372,3 |
|
|
|
|
|
| 1.372,3 | |||
213 | 1.523,6 |
| 1.523,6 |
| 1.523,6 |
| 1.523,6 |
| |||
214 | 948,3 |
|
|
|
|
|
| 948,3 | |||
215 | 592,6 |
|
|
|
|
|
| 592,6 | |||
216 | 601,7 |
|
|
|
|
|
| 601,7 | |||
217 | 1.237,6 |
| 1.235,5 |
| 1.235,5 | 1.235,5 |
| 2,1 | |||
209B | 811,6 |
| 810,2 |
| 810,2 | 809,7 | 0,5 | 1,4 | |||
210B | 592,9 |
|
|
|
|
|
| 592,9 | |||
218A | 424,9 |
| 411,7 |
| 411,7 |
| 411,7 | 13,2 | |||
234A | 16,6 |
|
|
|
|
|
| 16,6 | |||
| Cộng | 11 | 8.907,4 |
| 3.981,0 |
| 3.981,0 | 2.045,2 | 1.935,8 | 4.926,4 | |
Đam Rông | Rô Men | 189 | 897,2 |
| 1,0 |
| 1,0 |
| 1,0 | 896,2 | |
192 | 352,1 |
|
|
|
|
|
| 352,1 | |||
203 | 611,5 |
|
|
|
|
|
| 611,5 | |||
204 | 365,4 |
|
|
|
|
|
| 365,4 | |||
205 | 1.234,6 |
| 19,6 |
| 19,6 |
| 19,6 | 1.215,0 | |||
206 | 1.180,1 |
| 1.160,1 |
| 1.160,1 | 1.160,1 |
| 20,0 | |||
207 | 951,7 |
| 843,6 |
| 843,6 | 843,6 |
| 108,1 | |||
208 | 878,7 |
| 871,2 |
| 871,2 | 871,2 |
| 7,5 | |||
186B | 124,9 |
|
|
|
|
|
| 124,9 | |||
190A | 461,2 |
|
|
|
|
|
| 461,2 | |||
191B | 611,6 |
|
|
|
|
|
| 611,6 | |||
202B | 1.051,4 |
| 717,9 |
| 717,9 | 717,9 |
| 333,5 | |||
209A | 825,4 |
| 459,2 |
| 459,2 | 1,7 | 457,5 | 366,2 | |||
Cộng | 13 | 9.545,8 |
| 4.072,6 |
| 4.072,6 | 3.594,5 | 478,1 | 5.473,2 | ||
Cộng |
| 87 | 67.225,9 | 1.078,9 | 27.939,0 |
| 27.939,0 | 8.527,0 | 19.412,0 | 38.208,0 | |
10 | Đạ Huoai | Đạ M'ri | 558 | 681,0 |
|
|
|
|
|
| 681,0 |
559 | 1.509,9 |
|
|
|
|
|
| 1.509,9 | |||
567 | 1.570,3 |
| 931,4 |
| 931,4 |
| 931,4 | 638,9 | |||
580 | 1.507,3 |
| 0,4 |
| 0,4 |
| 0,4 | 1.506,9 | |||
582 | 876,0 |
|
|
|
|
|
| 876,0 | |||
568B | 530,0 |
|
|
|
|
|
| 530,0 | |||
581A | 591,0 |
| 546,8 |
| 546,8 |
| 546,8 | 44,2 | |||
Cộng | 7 | 7.265,5 |
| 1.478,6 |
| 1.478,6 |
| 1.478,6 | 5.786,9 | ||
Đạ Huoai | Đạ Oai | 574 | 562,1 |
|
|
|
|
|
| 562,1 | |
586A | 0,2 |
|
|
|
|
|
| 0,2 | |||
Cộng | 2 | 562,3 |
|
|
|
|
|
| 562,3 | ||
Đạ Huoai | Đạ P'loa | 595 | 1.284,6 |
| 1.138,6 |
| 1.138,6 |
| 1.138,6 | 146,0 | |
596 | 1.645,9 |
| 1.645,9 |
| 1.645,9 |
| 1.645,9 |
| |||
597 | 1.580,2 |
| 1.455,1 |
| 1.455,1 |
| 1.455,1 | 125,1 | |||
599 | 1.035,0 |
| 728,2 |
| 728,2 |
| 728,2 | 306,8 | |||
600 | 508,8 |
| 366,6 |
| 366,6 |
| 366,6 | 142,2 | |||
601 | 184,0 |
|
|
|
|
|
| 184,0 | |||
594B | 729,2 |
| 681,4 |
| 681,4 |
| 681,4 | 47,8 | |||
Cộng | 7 | 6.967,7 |
| 6.015,8 |
| 6.015,8 |
| 6.015,8 | 951,9 | ||
Đạ Huoai | Đạ Tồn | 570 | 1.301,7 |
|
|
|
|
|
| 1.301,7 | |
575 | 1.051,3 |
|
|
|
|
|
| 1.051,3 | |||
576A | 498,2 |
|
|
|
|
|
| 498,2 | |||
584A | 294,7 |
|
|
|
|
|
| 294,7 | |||
Cộng | 4 | 3.145,9 |
|
|
|
|
|
| 3.145,9 | ||
Đạ Huoai | Đoàn Kết | 603 | 930,4 |
|
|
|
|
|
| 930,4 | |
604 | 395,1 |
|
|
|
|
|
| 395,1 | |||
605 | 900,8 |
|
|
|
|
|
| 900,8 | |||
Cộng | 3 | 2.226,3 |
|
|
|
|
|
| 2.226,3 | ||
Đạ Huoai | Hà Lâm | 590 | 661,6 |
|
|
|
|
|
| 661,6 | |
591 | 600,7 |
|
|
|
|
|
| 600,7 | |||
602 | 809,6 |
|
|
|
|
|
| 809,6 | |||
Cộng | 3 | 2.071,9 |
|
|
|
|
|
| 2.071,9 | ||
Đạ Huoai | Ma Đa guôi | 585 | 269,8 |
|
|
|
|
|
| 269,8 | |
586B | 8,9 |
|
|
|
|
|
| 8,9 | |||
Cộng | 2 | 278,7 |
|
|
|
|
|
| 278,7 | ||
Đạ Huoai | Phước Lộc | 560 | 1.189,3 |
|
|
|
|
|
| 1.189,3 | |
566 | 1.032,0 |
|
|
|
|
|
| 1.032,0 | |||
569 | 766,2 |
|
|
|
|
|
| 766,2 | |||
577 | 1.487,1 |
|
|
|
|
|
| 1.487,1 | |||
578 | 617,7 |
|
|
|
|
|
| 617,7 | |||
579 | 627,6 |
|
|
|
|
|
| 627,6 | |||
568A | 339,9 |
|
|
|
|
|
| 339,9 | |||
576B | 464,9 |
|
|
|
|
|
| 464,9 | |||
Cộng | 8 | 6.524,7 |
|
|
|
|
|
| 6.524,7 | ||
Đạ Huoai | TT. | 593 | 265,1 |
| 240,9 |
| 240,9 |
| 240,9 | 24,2 | |
581B | 877,7 |
| 861,7 |
| 861,7 |
| 861,7 | 16,0 | |||
594A | 1.406,5 |
| 1.406,5 |
| 1.406,5 |
| 1.406,5 |
| |||
Cộng | 3 | 2.549,3 |
| 2.509,1 |
| 2.509,1 |
| 2.509,1 | 40,2 | ||
Đạ Huoai | TT. | 589 | 277,4 |
|
|
|
|
|
| 277,4 | |
584B | 677,5 |
|
|
|
|
|
| 677,5 | |||
Cộng | 3 | 954,9 |
|
|
|
|
|
| 954,9 | ||
Cộng |
| 42 | 32.547,2 |
| 10.003,5 |
| 10.003,5 |
| 10.003,5 | 22.543,7 | |
11 | Đạ Tẻh | An Nhơn | 518 | 994,2 | 16,8 |
|
|
|
|
| 977,4 |
519 | 5,2 | 5,2 |
|
|
|
|
|
| |||
527 | 1.030,5 |
|
|
|
|
|
| 1.030,5 | |||
536 | 1.602,7 |
|
|
|
|
|
| 1.602,7 | |||
519A | 590,9 |
|
|
|
|
|
| 590,9 | |||
551B | 118,5 |
|
|
|
|
|
| 118,5 | |||
554A | 448,4 |
|
|
|
|
|
| 448,4 | |||
554B | 420,4 |
|
|
|
|
|
| 420,4 | |||
Cộng | 8 | 5.210,8 | 22,0 |
|
|
|
|
| 5.188,8 | ||
Đạ Tẻh | Đạ Kho | 572 | 725,5 |
|
|
|
|
|
| 725,5 | |
588B | 745,3 |
|
|
|
|
|
| 745,3 | |||
Cộng | 2 | 1.470,8 |
|
|
|
|
|
| 1.470,8 | ||
Đạ Tẻh | Đạ Lây | 552 | 803,2 |
|
|
|
|
|
| 803,2 | |
535A | 682,4 |
|
|
|
|
|
| 682,4 | |||
Cộng | 2 | 1.485,6 |
|
|
|
|
|
| 1.485,6 | ||
Đạ Tẻh | Đạ Pal | 557 | 719,2 |
|
|
|
|
|
| 719,2 | |
561 | 1.009,2 |
|
|
|
|
|
| 1.009,2 | |||
562 | 795,0 |
|
|
|
|
|
| 795,0 | |||
541A | 50,6 |
| 50,6 |
| 50,6 |
| 50,6 |
| |||
543A | 41,2 |
|
|
|
|
|
| 41,2 | |||
544B | 616,6 |
|
|
|
|
|
| 616,6 | |||
544C | 87,1 |
|
|
|
|
|
| 87,1 | |||
545A | 187,5 |
| 187,5 |
| 187,5 |
| 187,5 |
| |||
556B | 509,2 |
| 5,7 |
| 5,7 |
| 5,7 | 503,5 | |||
Cộng | 9 | 4.015,6 |
| 243,8 |
| 243,8 |
| 243,8 | 3.771,8 | ||
Đạ Tẻh | Hương | 554 | 39,3 |
|
|
|
|
|
| 39,3 | |
535B | 524,9 |
|
|
|
|
|
| 524,9 | |||
551A | 484,1 |
|
|
|
|
|
| 484,1 | |||
554C | 160,4 |
|
|
|
|
|
| 160,4 | |||
RTK | 0,5 |
|
|
|
|
|
| 0,5 | |||
Cộng | 5 | 1.209,2 |
|
|
|
|
|
| 1.209,2 | ||
Đạ Tẻh | Mỹ Đức | 521 | 887,7 |
|
|
|
|
|
| 887,7 | |
522 | 1.283,3 |
| 810,5 |
| 810,5 |
| 810,5 | 472,8 | |||
523 | 1.339,5 |
| 705,2 |
| 705,2 |
| 705,2 | 634,3 | |||
524 | 1.396,6 |
|
|
|
|
|
| 1.396,6 | |||
539 | 753,5 |
|
|
|
|
|
| 753,5 | |||
540 | 852,8 |
| 689,1 |
| 689,1 |
| 689,1 | 163,7 | |||
546 | 645,8 |
| 498,1 |
| 498,1 |
| 498,1 | 147,7 | |||
547 | 382,2 |
|
|
|
|
|
| 382,2 | |||
548 | 398,7 |
|
|
|
|
|
| 398,7 | |||
NTK5 | 34,9 |
|
|
|
|
|
| 34,9 | |||
Cộng | 10 | 7.975,0 |
| 2.702,9 |
| 2.702,9 |
| 2.702,9 | 5.272,1 | ||
Đạ Tẻh | Quảng Trị | 541 | 754,3 |
| 754,3 |
| 754,3 |
| 754,3 |
| |
542 | 1.128,9 |
| 618,7 |
| 618,7 |
| 618,7 | 510,2 | |||
543 | 965,5 |
|
|
|
|
|
| 965,5 | |||
545 | 409,4 |
| 409,2 |
| 409,2 |
| 409,2 | 0,2 | |||
563 | 116,0 |
|
|
|
|
|
| 116,0 | |||
544a | 378,5 |
|
|
|
|
|
| 378,5 | |||
556A | 636,7 |
| 373,0 |
| 373,0 |
| 373,0 | 263,7 | |||
Cộng | 7 | 4.389,3 |
| 2.155,2 |
| 2.155,2 |
| 2.155,2 | 2.234,1 | ||
Đạ Tẻh | Quốc Oai | 520 | 1.219,1 | 1,2 |
|
|
|
|
| 1.217,9 | |
525 | 1.513,4 |
|
|
|
|
|
| 1.513,4 | |||
526 | 962,1 |
|
|
|
|
|
| 962,1 | |||
537 | 598,6 |
|
|
|
|
|
| 598,6 | |||
538 | 568,0 |
|
|
|
|
|
| 568,0 | |||
550 | 1.100,2 |
|
|
|
|
|
| 1.100,2 | |||
519B | 594,7 | 2,2 |
|
|
|
|
| 592,5 | |||
549A | 396,9 |
|
|
|
|
|
| 396,9 | |||
Cộng | 8 | 6.953,0 | 3,4 |
|
|
|
|
| 6.949,6 | ||
Đạ Tẻh | Triệu Hải | 564 | 413,1 |
|
|
|
|
|
| 413,1 | |
565 | 923,6 |
|
|
|
|
|
| 923,6 | |||
571 | 631,3 |
|
|
|
|
|
| 631,3 | |||
Cộng | 3 | 1.968,0 |
|
|
|
|
|
| 1.968,0 | ||
Đạ Tẻh | TT. Đạ Tẻh | 549B | 39,2 |
|
|
|
|
|
| 39,2 | |
Cộng | 1 | 39,2 |
|
|
|
|
|
| 39,2 | ||
Cộng |
| 55 | 34.716,5 | 25,4 | 5.101,9 |
| 5.101,9 |
| 5.101,9 | 29.589,2 | |
12 | Cát Tiên | Đồng | 421 | 984,2 | 984,2 |
|
|
|
|
|
|
422 | 1.038,2 | 1.038,2 |
|
|
|
|
|
| |||
505 | 815,3 | 815,3 |
|
|
|
|
|
| |||
506 | 246,3 | 246,3 |
|
|
|
|
|
| |||
507 | 977,1 | 937,1 |
|
|
|
|
| 40,0 | |||
423B | 420,3 | 420,3 |
|
|
|
|
|
| |||
504B | 640,8 | 640,8 |
|
|
|
|
|
| |||
508A | 1.050,6 | 1.050,5 |
|
|
|
|
| 0,1 | |||
509A | 846,0 | 846,0 |
|
|
|
|
|
| |||
517C | 112,6 |
|
|
|
|
|
| 112,6 | |||
Cộng | 10 | 7.131,4 | 6.978,7 |
|
|
|
|
| 152,7 | ||
Cát Tiên | Gia Viễn | 514 | 907,0 | 869,1 |
|
|
|
|
| 37,9 | |
Cộng | 1 | 907,0 | 869,1 |
|
|
|
|
| 37,9 | ||
Cát Tiên | Mỹ Lâm | 534 | 574,9 |
|
|
|
|
|
| 574,9 | |
Cộng | 1 | 574,9 |
|
|
|
|
|
| 574,9 | ||
Cát Tiên | Nam Ninh | 528 | 478,3 |
|
|
|
|
|
| 478,3 | |
530 | 581,2 |
|
|
|
|
|
| 581,2 | |||
Cộng | 2 | 1.059,5 |
|
|
|
|
|
| 1.059,5 | ||
Cát Tiên | Phước Cát 2 | 497 | 1.029,8 | 1.029,8 |
|
|
|
|
|
| |
498 | 881,3 | 881,3 |
|
|
|
|
|
| |||
499 | 1.090,9 | 1.090,9 |
|
|
|
|
|
| |||
500 | 789,7 | 789,7 |
|
|
|
|
|
| |||
501 | 1.002,5 | 1.002,5 |
|
|
|
|
|
| |||
502 | 1.036,3 | 1.036,3 |
|
|
|
|
|
| |||
503 | 981,6 | 981,6 |
|
|
|
|
|
| |||
510 | 1.174,8 | 1.174,8 |
|
|
|
|
|
| |||
511 | 704,0 | 704,0 |
|
|
|
|
|
| |||
512 | 1.008,6 | 1.008,6 |
|
|
|
|
|
| |||
513 | 1.401,3 | 1.401,3 |
|
|
|
|
|
| |||
531 | 877,6 | 877,6 |
|
|
|
|
|
| |||
532 | 519,2 | 473,6 |
|
|
|
|
| 45,6 | |||
504A | 551,3 | 551,3 |
|
|
|
|
|
| |||
Cộng | 14 | 13.048,9 | 13.003,3 |
|
|
|
|
| 45,6 | ||
Cát Tiên | Quảng Ngãi | 553B | 130,0 |
|
|
|
|
|
| 130,0 | |
Cộng | 1 | 130,0 |
|
|
|
|
|
| 130,0 | ||
Cát Tiên | Tiên | 515 | 326,5 | 1,4 |
|
|
|
|
| 325,1 | |
529 | 460,1 |
|
|
|
|
|
| 460,1 | |||
508B | 114,3 | 114,3 |
|
|
|
|
|
| |||
508C | 70,8 | 70,8 |
|
|
|
|
|
| |||
508D | 114,4 | 114,4 |
|
|
|
|
|
| |||
509B | 684,4 | 684,4 |
|
|
|
|
|
| |||
516A | 499,5 | 0,1 |
|
|
|
|
| 499,4 | |||
516B | 512,4 |
|
|
|
|
|
| 512,4 | |||
517A | 153,2 |
|
|
|
|
|
| 153,2 | |||
517B | 1.041,3 |
|
|
|
|
|
| 1.041,3 | |||
530A | 17,5 |
|
|
|
|
|
| 17,5 | |||
Cộng | 11 | 3.994,4 | 985,4 |
|
|
|
|
| 3.009,0 | ||
Cát Tiên | Tư Nghĩa | 553A | 408,3 |
|
|
|
|
|
| 408,3 | |
Cộng | 1 | 408,3 |
|
|
|
|
|
| 408,3 | ||
Cộng |
| 41 | 27.254,4 | 21.836,5 |
|
|
|
|
| 5.417,9 | |
| Tổng cộng | 125 | 845 | 596.642 | 84.224 | 172.826 | 21.307 | 151.519 | 36.974 | 114.545 | 339.592 |
- 1Nghị quyết 26/2019/NQ-HĐND sửa đổi Điểm a Khoản 1 Điều 1 Nghị quyết 14/2019/NQ-HĐND thông qua Điều chỉnh Quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020, Kế hoạch sử dụng đất kỳ cuối (2016-2020) tỉnh Bình Phước
- 2Nghị quyết 03/2020/NQ-HĐND sửa đổi Nghị quyết 15/2017/NQ-HĐND thông qua điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 và kế hoạch sử dụng đất kỳ cuối (2016-2020) tỉnh An Giang
- 3Nghị quyết 08/2020/NQ-HĐND sửa đổi Nghị quyết 15/2017/NQ-HĐND thông qua điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 và kế hoạch sử dụng đất kỳ cuối (2016 - 2020) tỉnh An Giang và Nghị quyết 03/2020/NQ-HĐND sửa đổi Nghị quyết 15/2017/NQ-HĐND
- 1Luật đất đai 2013
- 2Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 3Luật Lâm nghiệp 2017
- 4Nghị định 156/2018/NĐ-CP hướng dẫn Luật Lâm nghiệp
- 5Thông tư 31/2018/TT-BNNPTNT quy định về phân định ranh giới rừng do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
- 6Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương sửa đổi 2019
- 7Nghị quyết 26/2019/NQ-HĐND sửa đổi Điểm a Khoản 1 Điều 1 Nghị quyết 14/2019/NQ-HĐND thông qua Điều chỉnh Quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020, Kế hoạch sử dụng đất kỳ cuối (2016-2020) tỉnh Bình Phước
- 8Nghị quyết 03/2020/NQ-HĐND sửa đổi Nghị quyết 15/2017/NQ-HĐND thông qua điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 và kế hoạch sử dụng đất kỳ cuối (2016-2020) tỉnh An Giang
- 9Nghị quyết 08/2020/NQ-HĐND sửa đổi Nghị quyết 15/2017/NQ-HĐND thông qua điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 và kế hoạch sử dụng đất kỳ cuối (2016 - 2020) tỉnh An Giang và Nghị quyết 03/2020/NQ-HĐND sửa đổi Nghị quyết 15/2017/NQ-HĐND
Quyết định 503/QĐ-UBND năm 2021 điều chỉnh, bổ sung Khoản 3 Điều 1 Quyết định 2016/QĐ-UBND do tỉnh Lâm Đồng ban hành
- Số hiệu: 503/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 08/03/2021
- Nơi ban hành: Tỉnh Lâm Đồng
- Người ký: Trần Văn Hiệp
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra