- 1Thông tư 21/2005/TT-BTC hướng dẫn thực hiện qui chế công khai tài chính đối với các đơn vị dự toán ngân sách và các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ do Bộ Tài chính ban hành
- 2Quyết định 192/2004/QĐ-TTg ban hành Quy chế công khai tài chính đối với các cấp NSNN, các đơn vị dự toán NS, các tổ chức được NSNN hỗ trợ, các dự án đầu tư XDCB có sử dụng vốn NSNN, các DNNN, các quỹ có nguồn từ NSNN và các quỹ có nguồn từ các khoản đóng góp của nhân dân do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 3Quyết định 26/2009/QĐ-TTg quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục hàng hải Việt Nam trực thuộc Bộ Giao thông vận tải do Thủ tướng Chính phủ ban hành
BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 497/QĐ-CHHVN | Hà Nội, ngày 25 tháng 06 năm 2013 |
VỀ VIỆC CÔNG BỐ CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN NĂM 2011
CỤC TRƯỞNG CỤC HÀNG HẢI VIỆT NAM
Căn cứ Quyết định số 26/2009/QĐ-TTg ngày 20/02/2009 của Thủ tướng Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Hàng hải Việt Nam;
Căn cứ Quyết định số 192/2004/QĐ-TTg ngày 16/11/2004 của Thủ tướng Chính phủ (gọi tắt là Quyết định số 192) về việc ban hành Quy chế công khai tài chính đối với các cấp ngân sách nhà nước, các đơn vị dự toán ngân sách, các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ;
Căn cứ Thông tư số 21/2005/TT-BTC ngày 22/3/2005 của Bộ Tài chính (gọi tắt là Thông tư 21) hướng dẫn thực hiện Quy chế công khai tài chính đối với các đơn vị dự toán ngân sách và các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ;
Căn cứ Thông báo số 4075/TB-BGTVT ngày 09/5/2013 của Bộ Giao thông vận tải về việc thông báo xét duyệt quyết toán Cục Hàng hải Việt Nam năm 2011;
Theo đề nghị của Trưởng phòng Kế hoạch - Tài chính;
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố công khai quyết toán Cục Hàng hải Việt Nam năm 2011 (theo biểu đính kèm).
Điều 2. Các đơn vị, cá nhân thuộc đối tượng được tiếp nhận thông tin công khai tài chính căn cứ Công bố công khai tài chính này có quyền chất vấn theo quy định của Quyết định số 192 và Thông tư số 21.
Điều 3. Ông Chánh văn phòng Cục, trưởng các phòng tham mưu thuộc Cục Hàng hải Việt Nam; Giám đốc các đơn vị trực thuộc Cục Hàng hải Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành quyết định này
Nơi nhận: | CỤC TRƯỞNG |
CÔNG KHAI SỐ LIỆU THU, CHI HOẠT ĐỘNG SỰ NGHIỆP VÀ HOẠT ĐỘNG SXKD NĂM 2011 ĐÃ ĐƯỢC BGTVT DUYỆT
(Kèm theo Quyết định công khai quyết toán của Cục Hàng hải VN số 497/QĐ-CHHVN ngày 25 tháng 06 năm 2013)
STT | Chỉ tiêu | TỔNG CỘNG | Công Loại 490 - 501 (đào tạo) | Loại 460-463 (QLHC) | Loại 220-225 (Trung tâm an ninh hàng hải) | Loại 220-231 (TT PHTK cứu nạn hàng hải) | Loại 220-225 (Khối cảng vụ hàng hải) | Cảng vụ HH Quy Nhơn | Cảng vụ QUẢNG NINH | Cảng vụ HH Nam Định |
|
| Quyết toán | Quyết toán | Quyết toán | Quyết toán | Quyết toán | Quyết toán | Quyết toán | Quyết toán | Quyết toán |
I | C.lệch thu chi năm trước chưa phân phối c.sang | 0 | 0 | 0 |
|
| 0 | 0 | 0 | 0 |
II | Tổng số thu | 1,326,020,287,530 | 49,697,805,422 | 14,424,706,862 | 5,439,084 | 6,116,900,243 | 1,255,775,435,919 | 33,513,894,047 | 219,788,051,441 | 71,183,500 |
1 | Phí, lệ phí | 1,240,269,807,015 | 0 | 7,193,788,628 | 0 |
| 1,233,076,018,387 | 29,004,534,588 | 207,945,123,436 | 71,183,500 |
+ | Phí | 1,232,985,198,987 | 0 | 0 | 0 |
| 1,232,985,198,987 | 29,002,824,588 | 207,940,373,436 | 71,183,500 |
* | Phí cảng vụ | 461,876,190,782 | 0 | 0 | 0 |
| 461,876,190,782 | 13,053,266,175 | 122,307,554,845 | 44,886,300 |
| - Phí trọng tải | 313,171,065,069 | 0 | 0 | 0 |
| 313,171,065,069 | 9,085,018,758 | 46,594,437,910 | 36,196,000 |
| - Phí neo đậu | 96,758,562,285 | 0 | 0 | 0 |
| 96,758,562,285 | 2,303,880,307 | 63,158,325,487 |
|
| - Phí kháng nghị hàng hải | 152,640,333 | 0 | 0 | 0 |
| 152,640,333 | 10,499,540 | 0 | 100,000 |
| - Phí cầu bến, hàng hóa | 1,095,503,198 | 0 | 0 | 0 |
| 1,095,503,198 |
|
|
|
| - Phí thủ tục | 50,698,419,897 | 0 | 0 | 0 |
| 50,698,419,897 | 1,653,867,570 | 12,554,791,448 | 8,590,300 |
* | Thu phí bảo đảm hàng hải | 771,109,008,205 | 0 | 0 | 0 |
| 771,109,008,205 | 15,949,558,413 | 85,632,818,591 | 26,297,200 |
* | Học phí | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
| 0 |
|
|
+ | Lệ phí | 7,284,608,028 | 0 | 7,193,788,628 | 0 |
| 90,819,400 | 1,710,000 | 4,750,000 | 0 |
| - Lệ phí thẩm định ANCB | 572,300,000 | 0 | 572,300,000 | 0 |
| 0 |
|
|
|
| thủy | 33,700,000 | 0 | 33,700,000 | 0 |
| 0 |
|
|
|
| - Lệ phí ĐKTV nộp về Cục | 1,001,096,628 | 0 | 1,001,096,628 | 0 |
| 0 |
|
|
|
| - Lệ phí ĐKTBTV phát sinh | 5,677,511,400 | 0 | 5,586,692,000 | 0 |
| 90,819,400 | 1,710,000 | 4,750,000 | 0 |
2 | Thu khác | 18,455,802,564 | 6,618,617,783 | 6,540,154,267 | 5,439,084 | 45,258,720 | 5,246,332,710 | 214,687,106 | 1,019,109,061 | 0 |
| - Thu hoạt động khác | 7,384,088,511 | 6,618,617,783 | 727,702,728 | 5,050,000 | 0 | 32,718,000 | 0 |
| 0 |
| - Lãi TGNH | 6,131,454,570 | 0 | 872,192,056 | 389,084 | 45,258,720 | 5,213,614,710 | 214,687,106 | 1,019,109,061 | 0 |
| - Hội phí IMO | 4,940,259,483 | 0 | 4,940,259,483 | 0 |
| 0 | 0 | 0 |
|
3 | Thu hoạt động dịch vụ | 67,294,677,951 | 43,079,187,639 | 690,763,967 | 0 | 6,071,641,523 | 17,453,084,822 | 4,294,672,353 | 10,823,818,944 |
|
III | Chi trong kỳ | 69,778,119,799 | 38,858,125,641 | 6,482,438,902 | 500,000 | 5,668,914,893 | 18,768,140,363 | 4,274,947,646 | 9,080,486,624 | 1,314,860 |
1 | Chi từ nguồn phí, lệ phí | 4,637,407,802 | 0 | 962,952,480 | 0 | 0 | 3,674,455,322 | 127,971,034 | 409,551,729 | 1,314,860 |
| Chi từ nguồn thu Phí bảo đảm hàng hải của Cảng vụ | 3,628,056,774 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3,628,056,774 | 127,252,834 | 407,556,729 | 1,314,860 |
| + Lệ phí chuyển tiền | 42,338,506 | 0 | 0 | 0 |
| 42,338,506 | 8,454,600 |
|
|
| + Số trích thưởng thu ủy quyền cho Cảng vụ | 3,585,718,268 | 0 | 0 | 0 |
| 3,585,718,268 | 118,798,234 | 407,556,729 | 1,314,860 |
| - Lệ phí ĐKTB TV | 1,009,351,028 | 0 | 962,952,480 | 0 | 0 | 46,398,548 | 718,200 | 1,995,000 | 0 |
| lại | 8,254,400 | 0 | 0 | 0 |
| 8,254,400 |
|
| 0 |
| + Khoản Lệ Phí ĐKTB TV phải chuyển về Cục | 1,001,096,628 | 0 | 962,952,480 | 0 |
| 38,144,148 | 718,200 | 1,995,000 | 0 |
2 | Chi hoạt động dịch vụ | 60,288,211,997 | 38,858,125,641 | 667,486,422 | 0 | 5,668,914,893 | 15,093,685,041 | 4,146,976,612 | 8,670,934,895 | 0 |
3 | Chi hoạt động khác | 4,852,500,000 | 0 | 4,852,000,000 | 500,000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| - Chi khác | 500,000 | 0 | 0 | 500,000 |
| 0 |
|
|
|
| - Nguồn IMO (bao gồm chi và đóng niên liễm) | 4,852,000,000 | 0 | 4,852,000,000 | 0 |
| 0 |
|
|
|
IV | Chênh lệch thu lớn hơn chi | 1,256,242,167,731 | 10,839,679,781 | 7,942,267,960 | 4,939,084 | 447,985,350 | 1,237,015,549,956 | 29,238,946,401 | 210,707,564,817 | 69,868,640 |
1 | Phí, lệ phí | 1,235,632,399,213 | 0 | 6,230,836,148 | 0 |
| 1,229,409,817,465 | 28,876,563,554 | 207,535,571,707 | 69,868,640 |
+ | Phí | 1,229,357,142,213 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1,229,357,142,213 | 28,875,571,754 | 207,532,816,707 | 69,868,640 |
- | Phí cảng vụ | 461,876,190,782 | 0 | 0 | 0 |
| 461,876,190,782 | 13,053,266,175 | 122,307,554,845 | 44,886,300 |
- | Phí bảo đảm hàng hải | 767,480,951,431 | 0 | 0 | 0 | 0 | 767,480,951,431 | 15,822,305,579 | 85,225,261,862 | 24,982,340 |
+ | Lệ phí | 6,275,257,000 | 0 | 6,230,836,148 | 0 |
| 52,675,252 | 991,800 | 2,755,000 | 0 |
| - Lệ phí thẩm định ANCB | 572,300,000 | 0 | 572,300,000 | 0 |
| 0 |
| 0 | 0 |
| thủy | 33,700,000 | 0 | 33,700,000 | 0 |
| 0 | 0 | 0 | 0 |
| - Lệ phí ĐKTBTV | 5,669,257,000 | 0 | 5,624,836,148 | 0 |
| 52,675,252 | 991,800 | 2,755,000 | 0 |
2 | Thu khác | 13,603,302,564 | 6,618,617,783 | 1,688,154,267 | 4,939,084 | 45,258,720 | 5,246,332,710 | 214,687,106 | 1,019,109,061 | 0 |
| - Thu hoạt động khác | 7,383,588,511 | 6,618,617,783 | 727,702,728 | 4,550,000 | 0 | 32,718,000 | 0 | 0 | 0 |
| - Lãi TGNH | 6,131,454,570 | 0 | 872,192,056 | 389,084 | 45,258,720 | 5,213.614,710 | 214,687,106 | 1,019,109,061 | 0 |
| - Hội phí IMO | 88,259,483 | 0 | 88,259,483 | 0 |
| 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Thu hoạt động dịch vụ | 7,006,465,954 | 4,221,061,998 | 23,277,545 | 0 | 402,726,630 | 2,359,399,781 | 147,695,741 | 2,152,884,049 | 0 |
V | Số thu nộp NSNN | 240,883,064,795 | 1,108,324,789 | 1,778,006,986 | 0 | 113,912,407 | 237,882,820,613 | 6,778,757,128 | 63,826,547,240 | 22,443,150 |
1 | Phí, lệ phí | 232,711,528,812 | 0 | 1,746,187,600 | 0 | 0 | 230,965,341,212 | 6,527,146,087 | 61,155,202,422 | 22,443,150 |
| Phí Cảng vụ | 230,938,095,392 | 0 | 0 | 0 |
| 230,938,095,392 | 6,526,633,087 | 61,153,777,422 | 22,443,150 |
| Lệ phí thẩm định ANCB | 57,230,000 | 0 | 57,230,000 | 0 |
| 0 | 0 | 0 | 0 |
| Chứng chỉ hành nghề PT thủy | 12,950,000 | 0 | 12,950,000 | 0 |
| 0 |
|
|
|
| Lệ phí ĐKTB TV | 1,703,253,420 | 0 | 1,676,007,600 | 0 |
| 27,245,820 | 513,000 | 1,425,000 | 0 |
2 | Thu khác | 5,250,929,390 | 0 | 26,000,000 | 0 | 11,314,680 | 5,213,614,710 | 214,687,106 | 1,019,109,061 | 0 |
| - Thu hoạt động khác | 26,000,000 | 0 | 26,000,000 | 0 |
| 0 | 0 |
| 0 |
| - Lãi TGNH | 5,224,929,390 | 0 | 0 | 0 | 11,314,680 | 5,213,614,710 | 214,687,106 | 1,019,109,061 | 0 |
3 | Hoạt động dịch vụ | 2,920,606,593 | 1,108,324,789 | 5,819,386 | 0 | 102,597,727 | 1,703,864,691 | 36,923,935 | 1,652,235,757 | 0 |
VII | Bổ sung nguồn kinh phí | 1,011,998,669,446 | 6,618,617,783 | 6,076,001,491 | 389,084 | 334,072,943 | 998,969,588,145 | 22,349,417,467 | 146,881,017,577 | 47,425,490 |
1 | Phí, lệ phí | 1,002,920,870,401 | 0 | 4,484,648,548 | 0 | 0 | 998,436,221,853 | 22,349,417,467 | 146,380,369,285 | 47,425,490 |
+ | Phí | 998,419,046,821 | 0 | 0 | 0 | 0 | 998,419,046,821 | 22,348,938,667 | 146,379,039,285 | 47,425,490 |
| - Phí cảng vụ | 230,938,095,390 | 0 | 0 | 0 | 0 | 230,938,095,390 | 6,526,633,088 | 61,153,777,423 | 22,443,150 |
| - Phí bảo đảm hàng hải | 767,480,951,431 | 0 | 0 | 0 | 0 | 767,480,951,431 | 15,822,305,579 | 85,225,261,862 | 24,982,340 |
| Đã chuyển cho Bảo đảm hàng hải | 652,205,167,696 | 0 | 0 | 0 |
| 652,205,167,696 | 12,829,241,564 | 77,037,707,622 | 24,982,340 |
| Còn lại tại các cảng vụ | 115,275,783,735 | 0 | 0 | 0 | 0 | 115,275,783,735 | 2,993,064,015 | 8,187,554,240 | 0 |
+ | Lệ phí | 4,501,823,580 | 0 | 4,484,648,548 | 0 |
| 17,175,032 | 478,800 | 1,330,000 | 0 |
| - Lệ phí thẩm định ANCB | 515,070,000 | 0 | 515,070,000 | 0 |
| 0 | 0 | 0 | 0 |
| thủy | 20,750,000 | 0 | 20,750,000 | 0 |
| 0 | 0 | 0 | 0 |
| - Lệ phí ĐKTBTV các cảng vụ, chi Cục chuyển về Cục | 1,001,096,628 | 0 | 1,001,096,628 | 0 |
| 0 |
|
|
|
| - Lệ phí ĐKTBTV cơ quan | 2,964,906,952 | 0 | 2,947,731,920 | 0 |
| 17,175,032 | 478,800 | 1,330,000 | 0 |
2 | Thu khác | 8,259,563,691 | 6,618,617,783 | 1,573,894,784 | 389,084 | 33,944,040 | 32,718,000 | 0 | 0 | 0 |
| - Thu hoạt động khác | 7,353,038,511 | 6,618,617,783 | 701,702,728 | 0 | 0 | 32,718,000 | 0 |
| 0 |
| - Lãi TGNH | 906,525,180 | 0 | 872,192,056 | 389,084 | 33,944,040 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Thu hoạt động dịch vụ | 818,235,354 | 0 | 17,458,159 | 0 | 300,128,093 | 500,648,292 |
| 500,648,292 |
|
VIII | Trích lập quỹ từ HĐ dịch vụ | 3,272,174,008 | 3,112,737,209 | 0 | 4,550,000 | 0 | 154,886,799 | 110,771,806 | 0 | 0 |
| - Quỹ DP ổn định TN | 500,000,000 | 500,000,000 | 0 | 0 |
| 0 |
|
|
|
| - Quỹ khen thưởng | 1,171,446,968 | 1,082,865,760 | 0 | 0 |
| 88,581,208 | 64,629,434 | 0 |
|
| - Quỹ phúc lợi | 629,906,915 | 591,294,276 | 0 | 0 |
| 38,612,639 | 18,449,420 | 0 |
|
| - Quỹ PTHĐ sự nghiệp | 970,820,125 | 938,577,173 | 0 | 4,550,000 |
| 27,692,952 | 27,692,952 | 0 |
|
IX | Chênh lệch thu-chi cuối kỳ chưa phân phối | 88,259,483 | 0 | 88,259,483 | 0 |
| 0 | 0 | 0 | 0 |
| -Tiền IMO | 88,259,483 | 0 | 88,259,483 |
|
| 0 |
| 0 | 0 |
(Kèm theo Quyết định công khai quyết toán của Cục Hàng hải VN số 497/QĐ-CHHVN ngày 25 tháng 06 năm 2013)
STT | Chỉ tiêu | Cảng vụ HH Thái Bình | Cảng vụ HH Hải Phòng | Cảng vụ HH Thanh Hóa | Cảng vụ HH Nghệ An | Cảng vụ HH Hà Tĩnh | Cảng vụ HH Quảng Bình | Cảng vụ HH Quảng Trị | Cảng vụ HH TT. Huế | Cảng vụ HH Đà Nẵng | Cảng vụ HH Quảng Ngãi |
|
| Quyết toán | Quyết toán | Quyết toán | Quyết toán | Quyết toán | Quyết toán | Quyết toán | Quyết toán | Quyết toán | Quyết toán |
I | C.lệch thu chi năm trước chưa phân phối c.sang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 0 | 0 | 0 |
II | Tổng số thu | 132,204,718 | 188,407,576,808 | 8,316,889,405 | 4,632,395,992 | 9,536,941,844 | 1,443,155,200 | 129,724,545 | 8,591,822,090 | 33,279,756,773 | 32,621,977,878 |
1 | Phí, lệ phí | 132,204,718 | 187,487,060,018 | 7,213,207,620 | 4,599,677,992 | 8,982,155,964 | 1,443,155,200 | 129,724,545 | 8,156,756,208 | 33,230,691,521 | 32,408,793,459 |
+ | Phí | 130,304,718 | 187,487,060,018 | 7,187,527,620 | 4,595,877,992 | 8,982,155,964 | 1,443,155,200 | 129,724,545 | 8,155,656,208 | 33,213,612,121 | 32,408,793,459 |
* | Phí cảng vụ | 65,960,936 | 58,623,470,492 | 3,712,349,292 | 2,086,672,832 | 4,473,327,964 | 728,369,700 | 87,198,966 | 4,088,086,860 | 13,598,539,887 | 13,830,485,656 |
| - Phí trọng tải | 55,530,036 | 43,819,606,809 | 2,537,870,922 | 1,434,634,706 | 2,479,844,964 | 422,476,000 | 33,879,446 | 2,481,225,640 | 11,052,426,283 | 9,601,113,159 |
| - Phí neo đậu |
| 5,013,121,889 | 265,929,500 | 74,900,226 | 1,067,753,000 | 117,252,600 | 40,861,571 | 1,390,166,220 | 812,633,494 | 3,610,615,622 |
| - Phí kháng nghị hàng hải | 700,000 | 29,950,242 | 1,900,000 | 1,300,000 |
| 400,000 | 100,000 | 879,000 | 1,200,000 | 100,000 |
| - Phí cầu bến, hàng hóa |
| 458,247,198 |
|
| 637,256,000 |
|
|
|
|
|
| - Phí thủ tục | 9,730,900 | 9,302,544,354 | 906,648,870 | 575,837,900 | 288,474,000 | 188,241,100 | 12,357,949 | 215,816,000 | 1,732,280,110 | 618,656,875 |
* | Thu phí bảo đảm hàng hải | 64,343,782 | 128,863,589,526 | 3,475,178,328 | 2,509,205,160 | 4,508,828,000 | 714,785,500 | 42,525,579 | 4,067,569,348 | 19,615,072,234 | 18,578,307,803 |
* | Học phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ | Lệ phí | 1,900,000 | 0 | 25,680,000 | 3,800,000 | 0 | 0 | 0 | 1,100,000 | 17,079,400 | 0 |
| - Lệ phí thẩm định ANCB |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| thủy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Lệ phí ĐKTV nộp về Cục |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Lệ phí ĐK.TBTV phát sinh | 1,900,000 | 0 | 25,680,000 | 3,800,000 |
| 0 | 0 | 1,100,000 | 17,079,400 | 0 |
2 | Thu khác | 0 | 781,134,140 | 0 | 32,718,000 | 554,785,880 | 0 | 0 | 107,793,155 | 49,065,252 | 213,184,419 |
| - Thu hoạt động khác | 0 | 0 | 0 | 32,718,000 |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| - Lãi TGNH | 0 | 781,134,140 | 0 | 0 | 554,785,880 | 0 | 0 | 107,793,155 | 49,065,252 | 213,184,419 |
| - Hội phí IMO |
| 0 |
|
|
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Thu hoạt động dịch vụ |
| 139,382,650 | 1,103,681,785 | 0 | 0 | 0 | 0 | 327,272,727 | 0 | 0 |
III | Chi trong kỳ | 4,015,189 | 630,815,504 | 1,168,080,254 | 60,206,025 | 67,546,850 | 35,739,500 | 2,102,374 | 388,470,982 | 140,424,125 | 133,563,250 |
1 | Chi từ nguồn phí, lệ phí | 4,015,189 | 491,432,854 | 80,351,891 | 60,206,025 | 67,546,850 | 35,739,500 | 2,102,374 | 66,899,847 | 140,424,125 | 133,563,250 |
| - Chi từ nguồn thu Phí bảo đảm hàng hải của Cảng vụ | 3,217,189 | 491,432,854 | 62,375,891 | 57,546,025 | 67,546,850 | 35,739,500 | 2,102,374 | 66,437,847 | 133,250,777 | 133,563,250 |
| + Lệ phí chuyển tiền |
|
|
|
|
|
|
| 1,100,000 |
| 2,805,000 |
| + Số trích thưởng thu ủy quyền cho Cảng vụ | 3,217,189 | 491,432,854 | 62,375,891 | 57,546,025 | 67,546,850 | 35,739,500 | 2,102,374 | 65,337,847 | 133,250,777 | 130,758,250 |
| - Lệ phí ĐKTB TV | 798,000 | 0 | 17,976,000 | 2,660,000 | 0 | 0 | 0 | 462,000 | 7,173,348 | 0 |
| lại |
| 0 | 7,190,400 | 1,064,000 | 0 | 0 | 0 |
|
| 0 |
| + Khoản Lệ phí ĐKTB TV phải chuyển về Cục | 798,000 | 0 | 10,785,600 | 1,596,000 | 0 | 0 | 0 | 462,000 | 7,173,348 | 0 |
2 | Chi hoạt động dịch vụ | 0 | 139,382,650 | 1,087,728,363 | 0 | 0 | 0 | 0 | 321,571,135 | 0 | 0 |
3 | Chi hoạt động khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| - Chi khác |
|
|
| 0 | 0 |
|
|
|
|
|
| - Nguồn IMO (bao gồm chi và đóng niên liễm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV | Chênh lệch thu lớn hơn chi | 128,189,529 | 187,776,761,304 | 7,148,809,151 | 4,572,189,967 | 9,469,394,994 | 1,407,415,700 | 127,622,171 | 8,203,351,108 | 33,139,332,648 | 32,488,414,628 |
1 | Phí, lệ phí | 128.189,529 | 186,995,627,164 | 7,132,855,729 | 4,539,471,967 | 8,914,609,114 | 1,407,415,700 | 127,622,171 | 8,089,856,361 | 33,090,267,396 | 32,275,230,209 |
+ | Phí | 127,087,529 | 186,995,627,164 | 7,125,151,729 | 4,538,331,967 | 8,914,609,114 | 1,407,415,700 | 127,622,171 | 8,089,218,361 | 33,080,361,344 | 32,275,230,209 |
- | Phí cảng vụ | 65,960,936 | 58,623,470,492 | 3,712,349,292 | 2,086,672,832 | 4,473,327,964 | 728,369,700 | 87,198,966 | 4,088,086,860 | 13,598,539,887 | 13,830,485,656 |
- | Phí bảo đảm hàng hải | 61,126,593 | 128,372,156,672 | 3,412,802,437 | 2,451,659,135 | 4,441,281,150 | 679,046,000 | 40,423,205 | 4,001,131,501 | 19,481,821,457 | 18,444,744,553 |
+ | Lệ phí | 1,102,000 | 0 | 7,704,000 | 1,140,000 | 0 | 0 | 0 | 638,000 | 9,906,052 | 0 |
| - Lệ phí thẩm định ANCB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| thủy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| - Lệ phí ĐKTBTV | 1,102,000 | 0 | 7,704,000 | 1,140,000 | 0 | 0 | 0 | 638,000 | 9,906,052 | 0 |
2 | Thu khác | 0 | 781,134,140 | 0 | 32,718,000 | 554,785,880 | 0 | 0 | 107,793,155 | 49,065,252 | 213,184,419 |
| - Thu hoạt động khác | 0 | 0 | 0 | 32,718,000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| - Lãi TGNH | 0 | 781,134,140 | 0 | 0 | 554,785,880 | 0 | 0 | 107,793,155 | 49,065,252 | 213,184,419 |
| - Hội phí IMO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Thu hoạt động dịch vụ | 0 | 0 | 15,953,422 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5,701,592 | 0 | 0 |
V | Số thu nộp NSNN | 33,550,468 | 30,092,869,386 | 1,867,867,002 | 1,044,476,416 | 2,791,449,862 | 364,184,850 | 43,599,487 | 2,153,591,983 | 6,853,459,015 | 7,128,427,247 |
1 | Phí, lệ phí | 33,550,468 | 29,311,735,246 | 1,863,878,646 | 1,044,476,416 | 2,236,663,982 | 364,184,850 | 43,599,487 | 2,044,373,430 | 6,804,393,763 | 6,915,242,828 |
| Phí Cảng vụ | 32,980,468 | 29,311,735,246 | 1,856,174,646 | 1,043,336,416 | 2,236,663,982 | 364,184,850 | 43,599,487 | 2,044,043,430 | 6,799,269,743 | 6,915,242,828 |
| Lệ phí thẩm định ANCB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Chứng chỉ hành nghề PT thủy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí ĐKTB TV | 570,000 | 0 | 7,704,000 | 1,140,000 | 0 | 0 | 0 | 330,000 | 5,123,820 | 0 |
2 | Thu khác | 0 | 781,134,140 | 0 | 0 | 554,785,880 | 0 | 0 | 107,793,155 | 49,065,252 | 213,184,419 |
| - Thu hoạt động khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| - Lãi TGNH | 0 | 781,134,140 | 0 | 0 | 554,785,880 | 0 | 0 | 107,793,155 | 49,065,252 | 213,184,419 |
3 | Hoạt động dịch vụ | 0 | 0 | 3,988,356 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1,425,398 | 0 | 0 |
VII | Bổ sung nguồn kinh phí | 94,639,061 | 157,683,891,918 | 5,268,977,083 | 3,527,713,551 | 6,677,945,132 | 1,043,230,850 | 84,022,684 | 6,045,482,931 | 26,285,873,633 | 25,359,987,381 |
1 | Phí, lệ phí | 94,639,061 | 157,683,891,918 | 5,268,977,083 | 3,494,995,551 | 6,677,945,132 | 1,043,230,850 | 84,022,684 | 6,045,482,931 | 26,285,873,633 | 25,359,987,381 |
+ | Phí | 94,107,061 | 157,683,891,918 | 5,268,977,083 | 3,494,995,551 | 6,677,945,132 | 1,043,230,850 | 84,022,684 | 6,045,174,931 | 26,281,091,401 | 25,359,987,381 |
| - Phí cảng vụ | 32,980,468 | 29,311,735,246 | 1,856,174,646 | 1,043,336,416 | 2,236,663,982 | 364,184,850 | 43,599,479 | 2,044,043,430 | 6,799,269,944 | 6,915,242,828 |
| - Phí bảo đảm hàng hải | 61,126,593 | 128,372,156,672 | 3,412,802,437 | 2,451,659,135 | 4,441,281,150 | 679,046,000 | 40,423,205 | 4,001,131,501 | 19,481,821,457 | 18,444,744,553 |
| Đã chuyển cho Bảo đảm hàng hải | 61,126,593 | 112,648,266,905 | 965,937,995 | 2,509,205,160 | 2,067,474,615 | 337,715,000 | 6,536,053 | 333,284,236 | 15,345,415,869 | 11,000,000,000 |
| Còn lại tại các cảng vụ | 0 | 15,723,889,767 | 2,446,864,442 | -57,546,025 | 2,373,806,535 | 341,331,000 | 33,887,152 | 3,667,847,265 | 4,136,405,588 | 7,444,744,553 |
+ | Lệ phí | 532,000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 308,000 | 4,782,232 | 0 |
| - Lệ phí thẩm định ANCB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| thủy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| - Lệ phí ĐKTBTV các cảng vụ, chi Cục chuyển về Cục |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Lệ phí ĐKTBTV cơ quan | 532,000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 308,000 | 4,782,232 | 0 |
2 | Thu khác | 0 | 0 | 0 | 32,718,000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| - Thu hoạt động khác | 0 | 0 | 0 | 32,718,000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| - Lãi TGNH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Thu hoạt động dịch vụ |
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
VIII | Trích lập quỹ từ HĐ dịch vụ | 0 | 0 | 11,965,067 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4,276,194 | 0 | 0 |
| - Quỹ DP ổn định TN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Quỹ khen thưởng |
|
| 11,965,067 |
|
|
|
|
|
|
|
| - Quỹ phúc lợi |
|
|
|
|
|
|
| 4,276,194 |
|
|
| - Quỹ PTHĐ sự nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IX | Chênh lệch thu-chi cuối kỳ chưa phân phối | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| - Tiền IMO |
|
| 0 | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
(Kèm theo Quyết định công khai quyết toán của Cục Hàng hải VN số 497/QĐ-CHHVN ngày 25 tháng 06 năm 2013)
STT | Chỉ tiêu | Cảng vụ HH Nha Trang | Cảng vụ HH Vũng Tàu | Cảng vụ HH Đồng Nai | Cảng vụ HH TP.HCM | Cảng vụ HH Mỹ Tho | Cảng vụ HH Cà Mau | Cảng vụ HH Cần Thơ | Cảng vụ HH Đồng Tháp | Cảng vụ HH An Giang |
|
| Quyết toán | Quyết toán | Quyết toán | Quyết toán | Quyết toán | Quyết toán | Quyết toán | Quyết toán | Quyết toán |
I | C.lệch thu chi năm trước chưa phân phối c.sang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
II | Tổng số thu | 16,942,559,816 | 275,168,559,650 | 19,718,120,079 | 384,743,553,516 | 1,394,340,517 | 806,689,785 | 3,715,309,004 | 1,692,142,962 | 1,981,765,026 |
1 | Phí, lệ phí | 16,451,380,633 | 273,276,383,954 | 19,639,349,534 | 384,743,553,516 | 1,188,643,334 | 800,228,030 | 3,674,240,005 | 1,692,142,962 | 1,958,508,106 |
+ | Phí | 16,450,240,633 | 273,250,133,954 | 19,639,349,534 | 384,743,553,516 | 1,188,643,334 | 800,228,030 | 3,670,820,005 | 1.692,142,962 | 1,958,508,106 |
* | Phí cảng vụ | 8,715,703,261 | 86,941,785,791 | 6,883,669,363 | 110,077,436,702 | 716,141,234 | 665,955,666 | 1,527,254,303 | 889,798,588 | 1,148,679,257 |
| - Phí trọng tải | 4,961,697,896 | 71,884,211,077 | 4,700,146,589 | 92,662,058,398 | 273,424,548 | 617,357,046 | 836,588,617 | 533,456,147 | 424,986,824 |
| - Phí neo đậu | 2,991,393,265 | 9,510,793,314 | 901,735,366 | 4,362,807,471 | 266,202,288 |
| 346,234,721 | 18,568,641 | 428,660,498 |
| - Phí kháng nghị hàng hải |
| 41,623,154 | 3,574,800 | 55,395,637 | 412,560 |
| 1,434,180 | 200,000 | 2,371,220 |
| - Phí cầu bến, hàng hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Phí thủ tục | 762,612,100 | 5,505,158,246 | 1,278,212,608 | 12,997,175,196 | 176,101,838 | 48,598,620 | 342,996,785 | 337,573,800 | 292,660,715 |
* | Thu phí bảo đảm hàng hải | 7,734,537,372 | 186,308,348,163 | 12,755,680,171 | 274,666,116,814 | 472,502,100 | 134,272,364 | 2,143,565,702 | 802,344,374 | 809,828,849 |
* | Học phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ | Lệ phí | 1.140.000 | 26.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.420.000 | 0 | 0 |
| - Lệ phí thẩm định ANCB |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| thủy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Lệ phí ĐKTV nộp về Cục |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Lệ phí ĐKTBTV phát sinh | 1,140,000 | 26,250,000 | 0 | 0 | 0 |
| 3,420,000 | 0 | 0 |
2 | Thu khác | 262,961,001 | 1,846,151,150 | 78,770,545 | 0 | 13,260,543 | 6,461,755 | 20,461,004 | 0 | 23,256,920 |
| - Thu hoạt động khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| - Lãi TGNH | 262,961,001 | 1,846,151,150 | 78,770,545 | 0 | 13,260,543 | 6,461,755 | 20,461,004 | 0 | 23,256,920 |
| - Hội phí IMO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 0 | 0 | 0 |
3 | Thu hoạt động dịch vụ | 228,218,182 | 46,024,546 | 0 | 0 | 192,436,640 |
| 20,607,995 | 0 | 0 |
III | Chi trong kỳ | 306,875,379 | 720,908,661 | 108,778,401 | 953,988,204 | 207,201,285 | 6,713,618 | 76,204,227 | 40,117,221 | 40,491,442 |
1 | Chi từ nguồn phí, lệ phí | 83,896,109 | 674,945,025 | 108,778,401 | 953,988,204 | 23,889,105 | 6,713,618 | 57,154,227 | 40,117,221 | 40,491,442 |
| - Chi từ nguồn thu Phí bảo đảm hàng hải của Cảng vụ | 83,417,309 | 663,920,025 | 108,778,401 | 953,988,204 | 23,889,105 | 6,713,618 | 55,717,827 | 40,117,221 | 40,491,442 |
| + Lệ phí chuyển tiền | 3,053,406 |
|
| 26,661,500 | 264,000 |
|
|
| 0 |
| + Số trích thưởng thu ủy quyền cho Cảng vụ | 80,363,903 | 663,920,025 | 108,778,401 | 927,326,704 | 23,625,105 | 6,713,618 | 55,717,827 | 40,117,221 | 40,491,442 |
| - Lệ phí ĐKTB TV | 478,800 | 11,025,000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1,436,400 | 0 | 0 |
| lại |
|
| 0 | 0 | 0 | 0 |
| 0 | 0 |
| + Khoản Lệ Phí ĐKTB TV phải chuyển về Cục | 478,800 | 11,025,000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1,436,400 | 0 | 0 |
2 | Chi hoạt động dịch vụ | 222,979,270 | 45,963,636 | 0 | 0 | 183,312,180 | 0 | 19,050,000 | 0 | 0 |
3 | Chi hoạt động khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 0 | 0 |
| - Chi khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nguồn IMO (bao gồm chi và đóng niên liễm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV | Chênh lệch thu lớn hơn chi | 16,635,684,437 | 274,447,650,989 | 19,609,341,678 | 383,789,565,312 | 1,187,139,232 | 799,976,167 | 3,639,104,777 | 1,652,025,741 | 1,941,273,584 |
1 | Phí, lệ phí | 16,367,484,524 | 272,601,438,929 | 19,530,571,133 | 383,789,565,312 | 1,164,754,229 | 793,514,412 | 3,617,085,778 | 1,652,025,741 | 1,918,016,664 |
+ | Phí | 16,366,823,324 | 272,586,213,929 | 19,530,571,133 | 383,789,565,312 | 1,164,754,229 | 793,514,412 | 3,615,102,178 | 1,652,025,741 | 1,918,016,664 |
- | Phí cảng vụ | 8,715,703,261 | 86,941,785,791 | 6,883,669,363 | 110,077,436,702 | 716,141,234 | 665,955,666 | 1,527,254,303 | 889,798,588 | 1,148,679,257 |
- | Phí bảo đảm hàng hải | 7,651,120,063 | 185,644,428,138 | 12,646,901,770 | 273,712,128,610 | 448,612,995 | 127,558,746 | 2,087,847,875 | 762,227,153 | 769,337,407 |
+ | Lệ phí | 661,200 | 15,225,000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1,983,600 | 0 | 0 |
| - Lệ phí thẩm định ANCB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| thủy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| - Lệ phí ĐKTBTV | 661,200 | 15,225,000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1,983,600 | 0 | 0 |
2 | Thu khác | 262,961,001 | 1,846,151,150 | 78,770,545 | 0 | 13,260,543 | 6,461,755 | 20,461,004 | 0 | 23,256,920 |
| - Thu hoạt động khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| - Lãi TGNH | 262,961,001 | 1,846,151,150 | 78,770,545 | 0 | 13,260,543 | 6,461,755 | 20,461,004 | 0 | 23,256,920 |
| - Hội phí IMO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Thu hoạt động dịch vụ | 5,238,912 | 60,910 | 0 | 0 | 9,124,460 | 0 | 1,557,995 | 0 | 0 |
V | Số thu nộp NSNN | 4,622,464,359 | 45,324,934,273 | 3,520,605,226 | 55,038,718,351 | 373,612,275 | 339,439,588 | 785,503,654 | 444,899,294 | 597,596,548 |
1 | Phí, lệ phí | 4,358,193,630 | 43,478,767,895 | 3,441,834,681 | 55,038,718,351 | 358,070,617 | 332,977,833 | 764,653,151 | 444,899,294 | 574,339,628 |
| Phí Cảng vụ | 4,357,851,630 | 43,470,892,895 | 3,441,834,681 | 55,038,718,351 | 358,070,617 | 332,977,833 | 763,627,151 | 444,899,294 | 574,339,628 |
| Lệ phí thẩm định ANCB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Chứng chỉ hành nghề PT thủy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lệ phí ĐKTB TV | 342,000 | 7,875,000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1,026,000 | 0 | 0 |
2 | Thu khác | 262,961,001 | 1,846,151,150 | 78,770,545 | 0 | 13,260,543 | 6,461,755 | 20,461,004 | 0 | 23,256,920 |
| - Thu hoạt động khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| - Lãi TGNH | 262,961,001 | 1,846,151.150 | 78,770,545 | 0 | 13,260,543 | 6,461,755 | 20,461,004 | 0 | 23,256,920 |
3 | Hoạt động dịch vụ | 1,309,728 | 15,228 | 0 | 0 | 2,281,115 | 0 | 389,499 | 0 | 0 |
VII | Bổ sung nguồn kinh phí | 12,009,290,894 | 229,122,671,034 | 16,088,736,452 | 328,750,846,961 | 806,683,612 | 460,536,579 | 2,852,432,627 | 1,207,126,447 | 1,343,677,036 |
1 | Phí, lệ phí | 12,009,290,894 | 229,122,671,034 | 16,088,736,452 | 328,750,846,961 | 806,683,612 | 460,536,579 | 2,852,432,627 | 1,207,126,447 | 1,343,677,036 |
+ | Phí | 12,008,971,694 | 229,115,321,034 | 16,088,736,452 | 328,750,846,961 | 806,683,612 | 460,536,579 | 2,851,475,027 | 1,207,126,447 | 1,343,677,036 |
| - Phí cảng vụ | 4,357,851,631 | 43,470,892,896 | 3,441,834,682 | 55,038,718,351 | 358,070,617 | 332,977,833 | 763,627,152 | 444,899,294 | 574,339,629 |
| - Phí bảo đảm hàng hải | 7,651,120,063 | 185,644,428,138 | 12,646,901,770 | 273,712,128,610 | 448,612,995 | 127,558,746 | 2,087,847,875 | 762,227,153 | 769,337,407 |
| Đã chuyển cho Bảo đảm hàng hải | 5,040,544,838 | 128,500,000,000 | 11,605,615,534 | 268,223,000,000 | 43,384,375 | 134,272,364 | 1,500,000,000 | 402,093,232 | 462,340,492 |
| Còn lại tại các cảng vụ | 2,610,575,225 | 57,144,428,138 | 1,041,286,236 | 5,489,128,610 | 405,228,620 | -6,713,618 | 587,847,875 | 360,133,921 | 306,996,915 |
+ | Lệ phí | 319,200 | 7,350,000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 957,600 | 0 | 0 |
| - Lệ phí thẩm định ANCB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| thủy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| - Lệ phí ĐKTBTV các cảng vụ, chi Cục chuyển về Cục |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Lệ phí ĐKTBTV cơ quan | 319,200 | 7,350,000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 957,600 | 0 | 0 |
2 | Thu khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| - Thu hoạt động khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| - Lãi TGNH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Thu hoạt động dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VIII | Trích lập quỹ từ HĐ dịch vụ | 3,929,184 | 45,682 | 0 | 0 | 6,843,345 | 0 | 1,168,496 | 0 | 0 |
| - Quỹ DP ổn định TN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Quỹ khen thưởng | 3,929,184 | 45,682 |
|
| 6,843,345 |
| 1,168,496 |
|
|
| - Quỹ phúc lợi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Quỹ PTHĐ sự nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IX | Chênh lệch thu-chi cuối kỳ chưa phân phối | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| - Tiền IMO |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Kèm theo Quyết định công khai quyết toán của Cục Hàng hải VN số 497/QĐ-CHHVN ngày 25 tháng 06 năm 2013)
STT | Chỉ tiêu | Cảng vụ Hàng hải Bình Thuận | Cảng vụ hàng hải Quảng Nam | Cảng vụ HH Kiên Giang | Loại 490 - 501 (Trường Cao đẳng hàng hải I) | Loại 490-501 (Trường Cao đẳng hàng hải TP. HCM) | Loại 220-225 (Trung tâm thông tin ANHH) | Loại 460 - 463 (Văn phòng Cục HH) | Loại 460 - 463 (Chi cục TPHCM) | Loại 460 - 463 (Chi cục Hải Phòng) |
|
| Quyết toán | Quyết toán | Quyết toán | Quyết toán | Quyết toán | Quyết toán | Quyết toán | Quyết toán | Quyết toán |
I | C.lệch thu chi năm trước chưa phân phối c.sang | 0 | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
|
II | Tổng số thu | 5,965,290,865 | 929,249,830 | 2,252,280,628 | 45,224,615,662 | 4,473,189,760 | 5,439,084 | 9,602,476,925 | 2,133,922,427 | 2,688,307,510 |
1 | Phí, lệ phí | 5,957,974,886 | 929,249,830 | 1,960,094,828 | 0 | 0 | 0 | 4,041,596,628 | 668,102,000 | 2,484,090,000 |
+ | Phí | 5,957,974,886 | 929,249,830 | 1,956,104,828 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
* | Phí cảng vụ | 5,912,313,610 | 428,166,735 | 1,269,116,367 | 0 |
|
|
| 0 | 0 |
| - Phí trọng tải | 5,598,334,411 | 282,420,630 | 762,122,253 |
|
|
|
|
|
|
| - Phí neo đậu |
| 76,726,805 |
|
|
|
|
|
|
|
| - Phí kháng nghị hàng hải | 300,000 | 200,000 |
|
|
|
|
|
|
|
| - Phí cầu bến, hàng hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Phí thủ tục | 313,679,199 | 68,819,300 | 506,994,114 |
|
|
|
|
|
|
* | Thu phí bảo đảm hàng hải | 45,661,276 | 501,083,095 | 686,988,461 |
|
|
|
|
|
|
* | Học phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ | Lệ phí | 0 | 0 | 3.990.000 | 0 |
|
| 4.041.596.628 | 668.102.000 | 2.484.090.000 |
| - Lệ phí thẩm định ANCB |
|
|
|
|
|
| 530,200,000 | 9,500,000 | 32,600,000 |
| thủy |
|
|
|
|
|
| 13,000,000 |
| 20,700,000 |
| - Lệ phí ĐKCTV nộp về Cục |
|
|
|
|
|
| 1,001,096,628 |
|
|
| - Lệ phí ĐKTBTV phát sinh |
| 0 | 3,990,000 |
|
|
| 2,497,300,000 | 658,602,000 | 2,430,790,000 |
2 | Thu khác | 7,315,979 | 0 | 15,216,800 | 4,781,066,423 | 1,837,551,360 | 5,439,084 | 5,560,880,297 | 775,056,460 | 204,217,510 |
| - Thu hoạt động khác | 0 | 0 | 0 | 4,781,066,423 | 1,837,551,360 | 5,050,000 | 619,477,678 |
| 108,225,050 |
| - Lãi TGNH | 7,315,979 | 0 | 15,216,800 |
| 0 | 389,084 | 41,143,136 | 760,056,460 | 70,992,460 |
| - Hội phí IMO |
| 0 |
|
|
|
| 4,900,259,483 | 15,000,000 | 25,000,000 |
3 | Thu hoạt động dịch vụ |
| 0 | 276,969,000 | 40,443,549,239 | 2,635,638,400 |
|
| 690,763,967 |
|
III | Chi trong kỳ | 2,283,064 | 25,054,155 | 291,811,523 | 37,105,459,718 | 1,752,665,923 | 500,000 | 4,812,000,000 | 774,690,702 | 895,748,200 |
1 | Chi từ nguồn phí, lệ phí | 2,283,064 | 25,054,155 | 36,025,223 | 0 | 0 | 0 | 0 | 92,204,280 | 870,748,200 |
| - Chi từ nguồn thu Phí bảo đảm hàng hải của Cảng vụ | 2,283,064 | 25,054,155 | 34,349,423 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| + Lệ phí chuyển tiền |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| + Số trích thưởng thu ủy quyền cho Cảng vụ | 2,283,064 | 25,054,155 | 34,349,423 |
|
|
|
|
|
|
| - Lệ phí ĐKTB TV | 0 | 0 | 1,675,800 | 0 | 0 | 0 | 0 | 92,204,280 | 870,748,200 |
| lại | 0 | 0 |
| 0 |
|
|
|
|
|
| + Khoản Lệ phí ĐKTB TV phải chuyển về Cục | 0 | 0 | 1,675,800 |
|
|
|
| 92,204,280 | 870,748,200 |
2 | Chi hoạt động dịch vụ | 0 | 0 | 255,786,300 | 37,105,459,718 | 1,752,665,923 |
| 0 | 667,486,422 |
|
3 | Chi hoạt động khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 500,000 | 4,812,000,000 | 15,000,000 | 25,000,000 |
| - Chi khác |
|
|
|
|
| 500,000 |
|
|
|
| - Nguồn IMO (bao gồm chi và đóng niên liễm) |
|
|
|
|
|
| 4,812,000,000 | 15,000,000 | 25,000,000 |
IV | Chênh lệch thu lớn hơn chi | 5,963,007,801 | 904,195,675 | 1,960,469,105 | 8,119,155,944 | 2,720,523,837 | 4,939,084 | 4,790,476,925 | 1,359,231,725 | 1,792,559,310 |
1 | Phí, lệ phí | 5,955,691,822 | 904,195,675 | 1,924,069,605 | 0 | 0 | 0 | 4,041,596,628 | 575,897,720 | 1,613,341,800 |
+ | Phí | 5,955,691,822 | 904,195,675 | 1,921,755,405 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Phí cảng vụ | 5,912,313,610 | 428,166,735 | 1,269,116,367 | 0 |
|
|
| 0 | 0 |
- | Phí bảo đảm hàng hải | 43,378,212 | 476,028,940 | 652,639,038 | 0 | 0 | 0 |
| 0 | 0 |
+ | Lệ phí | 0 | 0 | 2,314,200 | 0 |
|
| 4,041,596,628 | 575,897,720 | 1,613,341,800 |
| - Lệ phí thẩm định ANCB | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
| 530,200,000 | 9,500,000 | 32,600,000 |
| thủy | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
| 13,000,000 | 0 | 20,700,000 |
| - Lệ phí ĐKTBTV | 0 | 0 | 2,314,200 | 0 |
|
| 3,498,396,628 | 566,397,720 | 1,560,041,800 |
2 | Thu khác | 7,315,979 | 0 | 15,216,800 | 4,781,066,423 | 1,837,551,360 | 4,939,084 | 748,880,297 | 760,056,460 | 179,217,510 |
| - Thu hoạt động khác | 0 | 0 | 0 | 4,781,066,423 | 1,837,551,360 | 4,550,000 | 619,477,678 | 0 | 108,225,050 |
| - Lãi TGNH | 7,315,979 | 0 | 15,216,800 | 0 | 0 | 389,084 | 41,143,136 | 760,056,460 | 70,992,460 |
| - Hội phí IMO | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
| 88,259,483 | 0 | 0 |
3 | Thu hoạt động dịch vụ | 0 | 0 | 21,182,700 | 3,338,089,521 | 882,972,477 |
| 0 | 23,277,545 | 0 |
V | Số thu nộp NSNN | 2,963,472,784 | 214,083,369 | 656,267,658 | 834,522,380 | 273,802,409 | 0 | 804,810,000 | 204,349,986 | 768,847,000 |
1 | Phí, lệ phí | 2,956,156,805 | 214,083,369 | 635,755,183 | 0 | 0 | 0 | 804,810,000 | 198,530,600 | 742,847,000 |
| Phí Cảng vụ | 2,956,156,805 | 214,083,369 | 634,558,183 | 0 |
|
|
| 0 | 0 |
| Lệ phí thẩm định ANCB | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
| 53,020,000 | 950,000 | 3,260,000 |
| Chứng chỉ hành nghề PT thủy |
|
|
|
|
|
| 2,600,000 | 0 | 10,350,000 |
| Lệ phí ĐKTB TV | 0 | 0 | 1,197,000 | 0 |
|
| 749,190,000 | 197,580,600 | 729,237,000 |
2 | Thu khác | 7,315,979 | 0 | 15,216,800 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 26,000,000 |
| - Thu hoạt động khác | 0 | 0 | 0 |
|
|
|
| 0 | 26,000,000 |
| - Lãi TGNH | 7,315,979 | 0 | 15,216,800 | 0 |
| 0 |
|
|
|
3 | Hoạt động dịch vụ | 0 | 0 | 5,295,675 | 834,522,380 | 273,802,409 |
| 0 | 5,819,386 | 0 |
VII | Bổ sung nguồn kinh phí | 2,999,535,017 | 690,112,306 | 1,288,314,422 | 4,781,066,423 | 1,837,551,360 | 389,084 | 3,897,407,442 | 1,154,881,739 | 1,023,712,310 |
1 | Phí, lệ phí | 2,999,535,017 | 690,112,306 | 1,288,314,422 | 0 | 0 | 0 | 3,236,786,628 | 377,367,120 | 870,494,800 |
+ | Phí | 2,999,535,017 | 690,112,306 | 1,287,197,222 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| - Phí cảng vụ | 2,956,156,805 | 214,083,366 | 634,558,184 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| - Phí bảo đảm hàng hải | 43,378,212 | 476,028,940 | 652,639,038 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Đã chuyển cho Bảo đảm hàng hải | 41,840,495 | 476,028,940 | 609,153,474 |
|
|
|
|
|
|
| Còn lại tại các cảng vụ | 1,537,717 | 0 | 43,485,564 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
+ | Lệ phí | 0 | 0 | 1,117,200 | 0 | 0 |
| 3,236,786,628 | 377,367,120 | 870,494,800 |
| - Lệ phí thẩm định ANCB | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
| 477,180,000 | 8,550,000 | 29,340,000 |
| thủy | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
| 10,400,000 | 0 | 10,350,000 |
| - Lệ phí ĐKTBTV các cảng vụ, chi Cục chuyển về Cục |
|
|
|
|
|
| 1,001,096,628 |
|
|
| - Lệ phí ĐKTBTV cơ quan | 0 | 0 | 1,117,200 | 0 |
|
| 1,748,110,000 | 368,817,120 | 830,804,800 |
2 | Thu khác | 0 | 0 | 0 | 4,781,066,423 | 1,837,551,360 | 389,084 | 660,620,814 | 760,056,460 | 153,217,510 |
| - Thu hoạt động khác | 0 | 0 | 0 | 4,781,066,423 | 1,837,551,360 |
| 619,477,678 | 0 | 82,225,050 |
| - Lãi TGNH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 389,084 | 41,143,136 | 760,056,460 | 70,992,460 |
3 | Thu hoạt động dịch vụ |
|
|
| 0 |
|
| 0 | 17,458,159 | 0 |
VIII | Trích lập quỹ từ HĐ dịch vụ | 0 | 0 | 15,887,025 | 2,503,567,141 | 609,170,068 | 4,550,000 | 0 | 0 | 0 |
| - Quỹ DP ổn định TN |
|
|
| 500,000,000 |
|
|
|
|
|
| - Quỹ khen thưởng |
|
|
| 800,000,000 | 282,865,760 |
|
| 0 | 0 |
| - Quỹ phúc lợi |
|
| 15,887,025 | 453,567,141 | 137,727,135 |
|
|
|
|
| - Quỹ PTHĐ sự nghiệp |
|
|
| 750,000,000 | 188,577,173 | 4,550,000 |
|
|
|
IX | Chênh lệch thu-chi cuối kỳ chưa phân phối | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
| 88,259,483 | 0 | 0 |
| - Tiền IMO |
|
| 0 | 0 |
|
| 88,259,483 | 0 | 0 |
CÔNG KHAI SỐ LIỆU CHI NSNN NĂM 2011 ĐÃ ĐƯỢC BGTVT DUYỆT
(Kèm theo QĐ công khai quyết toán năm 2011 của Cục Hàng hải Việt Nam số 497/QĐ-CHHVN ngày 25 tháng 06 năm 2013)
PHẦN I- TỔNG HỢP TÌNH HÌNH KINH PHÍ (TOÀN BỘ CỤC HHVN)
Đơn vị: Đồng
Mã số | Chỉ tiêu | Tổng cộng | Loại 220 - 225 (Khối cảng vụ hàng hải) | Cộng loại 490-501 (đào tạo) | Cộng loại 490-501 (CTMT) | Cộng loại 490-504 (đào tạo lại) | Cộng loại 460-463 (NSNN) | Cộng loại 460-463 (Thanh tra) |
1 | I. Số dư kinh phí năm trước chuyển sang | 252,633,860,320 | 138,342,573,578 | 499,475,194 | 424,043,439 | 0 | 6,249,296,467 | 81,350,164 |
2 | 1. Nguồn NS N.nước | 249,414,207,307 | 136,291,180,903 | 5,705,834 | 424,043,439 | 0 | 5,754,351,392 | 81,350,164 |
3 | a) Ngân sách trong nước: | 107,579,509,613 | 0 | 5,705,834 | 424,043,439 | 0 | 210,834,601 | 81,350,164 |
4 | - Kinh phí đã nhận | 28,150,412,680 | 0 | 5,705,834 | 424,043,439 | 0 | 198,310,601 | 0 |
5 | - Dự toán còn dư ở Kho bạc | 79,429,096,933 | 0 | 0 |
| 0 | 12,524,000 | 81,350,164 |
6 | b) Phí, lệ phí để lại | 141,834,697,694 | 136,291,180,903 | 0 | 0 | 0 | 5,543,516,791 | 0 |
9 | 2. Nguồn khác | 3,219,653,013 | 2,051,392,675 | 493,769,360 | 0 | 0 | 494,945,075 | 0 |
10 | II. Dự toán được giao | 1,696,088,794,000 | 266,318,000,000 | 62,905,340,000 | 10,500,000,000 | 140,000,000 | 20,303,793,000 | 3,284,450,000 |
11 | 1. Nguồn NS N.nước: | 1,696,088,794,000 | 266,318,000,000 | 62,905,340,000 | 10,500,000,000 | 140,000,000 | 20,303,793,000 | 3,284,450,000 |
12 | a) Ngân sách trong nước | 645,499,364,000 | 0 | 26,556,910,000 | 10,500,000,000 | 140,000,000 | 16,625,793,000 | 3,284,450,000 |
13 | b) Phí, lệ phí để lại | 1,050,589,430,000 | 266,318,000,000 | 36,348,430,000 | 0 | 0 | 3,678,000,000 | 0 |
17 | III. Tổng số được SD | 1,922,640,554,098 | 364,552,440,625 | 51,462,432,977 | 10,924,043,439 | 140,000,000 | 28,951,090,958 | 3,365,800,164 |
18 | 1. Nguồn NS N.nước: | 1,910,343,102,041 | 361,967,681,658 | 44,350,045,834 | 10,924,043,439 | 140,000.000 | 26,864 792,940 | 3,365,800,164 |
19 | a) Ngân sách (3+12) | 753,078,873,613 | 0 | 26,562,615,834 | 10,924,043,439 | 140,000,000 | 16,836,627,601 | 3,365,800,164 |
20 | b) Phí, lệ phí để lại (6+27) | 1,157,264,228,428 | 361,967,681,658 | 17,787,430,000 | 0 | 0 | 10,028,165,339 | 0 |
23 | 2. Nguồn khác (9+30) | 12,297,452,058 | 2,584,758,967 | 7,112,387,143 | 0 | 0 | 2,086,298,018 | 0 |
24 | IV. Kinh phí thực nhận | 1,512,735,886,930 | 239,884,406,984 | 32,740,527,783 | 500,000,000 | 140,000,000 | 20,805,646,525 | 3,101,956,547 |
25 | 1. Nguồn NS N.nước: | 1,495,262,317,615 | 230,955,270,422 | 26,121,910,000 | 500,000,000 | 140,000,000 | 19,214,293,582 | 3,101,956,547 |
26 | a) Ngân sách | 492,341,447,214 | 0 | 26,121,910,000 | 500,000,000 | 140,000,000 | 14,729,645,034 | 3,101,956,547 |
27 | b) Phí, lệ phí để lại | 1,002,920,870,401 | 230,955,270,422 | 0 | 0 | 0 | 4,484,648,548 | 0 |
| Số thu của ĐV được để lại | 1,002,920,870,401 | 230,955,270,422 | 0 | 0 | 0 | 4,484,648,548 | 0 |
| Số điều đi (-), điều đến (+) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | 2. Nguồn khác | 17,473,569,315 | 8,929,136,562 | 6,618,617,783 | 0 | 0 | 1,591,352,943 | 0 |
31 | V. Kinh phí quyết toán | 1,308,046,900,860 | 230,228,762,077 | 30,710,907,351 | 906,543,100 | 140,000,000 | 21,648,108,236 | 3,101,956,547 |
32 | 1. Nguồn NS N.nước: | 1,299,050,503,688 | 228,921,808,345 | 24,858,981,290 | 906,543,100 | 140,000,000 | 20,324,242,629 | 3,101,956,547 |
33 | a) Ngân sách trong nước | 346,043,052,118 | 0 | 24,858,981,290 | 906,543,100 | 140,000,000 | 14,703,188,034 | 3,101,956,547 |
34 | b) Phí, lệ phí để lại | 953,007,451,570 | 228,921,808,345 | 0 | 0 | 0 | 5,621,054,595 | 0 |
37 | 2. Nguồn khác | 8,996,397,172 | 1,306,953,732 | 5,851,926,061 | 0 | 0 | 1,323,865,607 | 0 |
38 | VI. K.phí giảm trong năm (39+46+53) | 15,996,804,340 | 803,054,000 | 68,634,544 | 17,500,339 | 0 | 586,722,048 | 120,000 |
39 | 1. Đã nộp NSNN: | 777,500,339 | 760,000,000 | 0 | 17,500,339 | 0 | 0 | 0 |
40 | a) Nguồn n.sách nhà nước: | 777,500,339 | 760,000,000 | 0 | 17,500,339 | 0 | 0 | 0 |
41 | - Ngân sách trong nước | 17,500,339 |
| 0 | 17,500,339 | 0 | 0 | 0 |
42 | - Phí, lệ phí để lại | 760,000,000 | 760,000,000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | 2. Còn phải nộp NSNN: | 1,103,991,802 | 43,054,000 | 68,634,544 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | a) Nguồn n.sách nhà nước: | 1,103,991,802 | 43,054,000 | 68,634,544 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | - Ngân sách | 1,060,937,802 |
| 68,634,544 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | - Phí, lệ phí để lại | 43,054,000 | 43,054,000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | 3. Dự toán bị hủy | 14,115,312,199 | 0 | 0 | 0 | 0 | 586,722,048 | 120,000 |
54 | a) Nguồn n.sách nhà nước: | 14,115,312,199 | 0 | 0 | 0 | 0 | 586,722,048 | 120,000 |
| - Bị hủy dự toán | 13,667,855,199 | 0 | 0 | 0 | 0 | 560,265,048 | 120,000 |
| - Kinh phí tiết kiệm theo NQ 11 | 447,457,000 |
|
|
| 0 | 26,457,000 | 0 |
56 | VII. Số dư k.phí được phép chuyển sang năm sau SD và QT | 594,483,958,835 | 147,195,164,485 | 2,895,461,082 | 10,000,000,000 | 0 | 6,716,260,674 | 263,723,617 |
57 | 1. Nguồn ngân sách: | 582,787,133,680 | 137,521,588,980 | 1,635,000,000 | 10,000,000,000 | 0 | 5,953,828,263 | 263,723,617 |
58 | a) Ngân sách trong nước | 391,842,071,155 | 0 | 1,635,000,000 | 10,000,000,000 | 0 | 1,546,717,519 | 263,723,617 |
59 | - Kinh phí đã nhận | 173,370,369,635 | 0 | 1,200,000,000 | 0 | 0 | 224,767,601 | 0 |
60 | - Dự toán còn dư ở KB | 218,471,701,520 | 0 | 435.000,000 | 10,000,000,000 | 0 | 1,321,949,918 | 263,723,617 |
61 | b) Phí, lệ phí | 190,945,062,525 | 137,521,588,980 | 0 | 0 | 0 | 4,407,110,744 | 0 |
64 | 2. Nguồn khác | 11,696,825,156 | 9,673,575,505 | 1,260,461,082 | 0 | 0 | 762,432,411 | 0 |
(Kèm theo QĐ công khai quyết toán năm 2011 của Cục Hàng hải Việt Nam số 497/QĐ-CHHVN ngày 25 tháng 06 năm 2013)
PHẦN I- TỔNG HỢP TÌNH HÌNH KINH PHÍ (TOÀN BỘ CỤC HHVN)
Mã số | Chỉ tiêu | Cộng loại 370-373 (NCKH) | Cộng loại 370-371 (NCKH) | Cộng loại 220-231 (ATGT) | Cộng loại 220-231 (Thiết kế quy hoạch) | Cộng loại 220-231 (SNKT TKCN) | Cộng loại 220-231 (SNKT hàng hải) | Cộng loại 280-281 (SNMT) | |
1 | I. Số dư kinh phí năm trước chuyển sang | 1,290,000,000 | 691,949,306 | 0 | 3,439,809,005 | 1,206,564,364 | 100,376,061,088 | 0 | |
2 | 1. Nguồn NS N.nước | 1,290,000,000 | 691,949,306 | 0 | 3,439,809,005 | 1,027,040,535 | 100,376,061,088 | 0 | |
3 | a) Ngân sách trong nước: | 1,290,000,000 | 691,949,306 | 0 | 3,439,809,005 | 1,027,040,535 | 100,376,061,088 | 0 | |
4 | - Kinh phí đã nhận | 0 | 0 | 0 | 991,469,202 | 847,946,734 | 25,650,221,229 | 0 | |
5 | - Dự toán còn dư ở Kho bạc | 1,290,000,000 | 691,949,306 | 0 | 2,448,339,803 | 179,093,801 | 74,725,839,859 | 0 | |
6 | b) Phí, lệ phí để lại | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | 2. Nguồn khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 179,523,829 | 0 | 0 | |
10 | II. Dự toán được giao | 3,540,000,000 | 0 | 4,500,000,000 | 3,466,151,000 | 112,940,940,000 | 0 | 650,000,000 | |
11 | 1. Nguồn NS N.nước: | 3,540,000,000 | 0 | 4,500,000,000 | 3,466,151,000 | 112,940,940,000 | 0 | 650,000,000 | |
12 | a) Ngân sách trong nước | 3,540,000,000 | 0 | 4,500,000,000 | 3,466,151,000 | 112,940,940,000 | 0 | 650,000,000 | |
13 | b) Phí, lệ phí để lại | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | III. Tổng số được SD | 4,830,000,000 | 691,949,306 | 4,500,000,000 | 6,905,960,005 | 114,481,577,307 | 100,376,061,088 | 650,000,000 | |
18 | 1. Nguồn NS N.nước: | 4,830,000,000 | 691,949,306 | 4,500,000,000 | 6,905,960,005 | 113,967,980,535 | 100,376,061,088 | 650,000,000 | |
19 | a) Ngân sách (3+12) | 4,830,000,000 | 691,949,306 | 4,500,000,000 | 6,905,960,005 | 113,967,980,535 | 100,376,061,088 | 650,000,000 | |
20 | b) Phí, lệ phí để lại (6+27) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | 2. Nguồn khác (9+30) | 0 | 0 | 0 | 0 | 513,596,772 | 0 | 0 | |
24 | IV. Kinh phí thực nhận | 3,536,500,000 | 208,300,000 | 4,100,000,000 | 3,517,824,784 | 108,601,680,975 | 44,548,208,417 | 650,000,000 | |
25 | 1. Nguồn NS N.nước: | 3,536,500,000 | 208,300,000 | 4,100,000,000 | 3,517,824,784 | 108,267,608,032 | 44,548,208,417 | 650,000,000 | |
26 | a) Ngân sách | 3,536,500,000 | 208,300,000 | 4,100,000,000 | 3,517,824,784 | 108,267,608,032 | 44,548,208,417 | 650,000,000 | |
27 | b) Phí, lệ phí để lại | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Số thu của ĐV được để lại | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Số điều đi (-), điều đến (+) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
30 | 2. Nguồn khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 334,072,743 | 0 | 0 | |
31 | V. Kinh phí quyết toán | 2,540,000,000 | 208,300,000 | 4,100,000,000 | 2,053,557,532 | 100,480,807,890 | 69,881,335,936 | 650,000,000 | |
32 | 1, Nguồn NS N.nước: | 2,540,000,000 | 208,300,000 | 4,100,000,000 | 2,053,557,532 | 99,967,211,118 | 69,881,335,936 | 650,000,000 | |
33 | a) Ngân sách trong nước | 2,540,000,000 | 208,300,000 | 4,100,000,000 | 2,053,557,532 | 99,967,211,118 | 69,881,335,936 | 650,000,000 | |
34 | b) Phí, lệ phí để lại | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
37 | 2. Nguồn khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 513.596,772 | 0 | 0 | |
38 | VI. K.phí giảm trong năm (39+46+53) | 0 | 0 | 400,000,000 | 0 | 675,422,657 | 9,512,725,152 | 0 | |
39 | 1. Đã nộp NSNN: | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
40 | a) Nguồn n.sách nhà nước: | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
41 | - Ngân sách trong nước | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
42 | - Phí, lệ phí để lại | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
46 | 2. Còn phải nộp NSNN: | 0 | 0 | 0 | 0 | 675,209,548 | 317,093,710 | 0 | |
47 | a) Nguồn n.sách nhà nước: | 0 | 0 | 0 | 0 | 675,209,548 | 317,093,710 | 0 | |
48 | - Ngân sách | 0 | 0 | 0 | 0 | 675,209,548 | 317,093,710 | 0 | |
49 | - Phí, lệ phí để lại | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
53 | 3. Dự toán bị hủy | 0 | 0 | 400,000,000 | 0 | 213,109 | 9,195,631,442 | 0 | |
54 | a) Nguồn n.sách nhà nước: | 0 | 0 | 400,000,000 | 0 | 213,109 | 9,195,631,442 | 0 | |
| - Bị hủy dự toán | 0 | 0 | 0 | 0 | 213,109 | 9,195,631,442 | 0 | |
| - Kinh phí tiết kiệm theo NQ 11 |
| 0 | 400,000,000 | 0 | 0 | 0 |
| |
56 | VII. Số dư k.phí được phép chuyển sang năm sau SD và QT | 2,290,000,000 | 483,649,306 | 0 | 4,852,402,473 | 13,325,346,760 | 20,982,000,000 | 0 | |
57 | 1. Nguồn ngân sách: | 2,290,000,000 | 483,649,306 | 0 | 4,852,402,473 | 13,325,346,760 | 20,982,000,000 | 0 | |
58 | a) Ngân sách trong nước | 2,290,000,000 | 483,649,306 | 0 | 4,852,402,473 | 13,325,346,760 | 20,982,000,000 | 0 | |
59 | - Kinh phí đã nhận | 996,500,000 | 0 | 0 | 2,455,736,454 | 8,473,134,100 | 0 | 0 | |
60 | - Dự toán còn dư ở KB | 1,293,500,000 | 483,649,306 | 0 | 2,396,666,019 | 4,852,212,660 | 20,982,000,000 | 0 | |
61 | b) Phí, lệ phí | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
64 | 2. Nguồn khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
(Kèm theo QĐ công khai quyết toán năm 2011 của Cục Hàng hải Việt Nam số 497/QĐ-CHHVN ngày 25 tháng 06 năm 2013)
PHẦN I- TỔNG HỢP TÌNH HÌNH KINH PHÍ (TOÀN BỘ CỤC HHVN)
Mã số | Chỉ tiêu | Loại 220-225 (SNKT HÀNG HẢI TTDHI) | Loại 220-225 (SNKT HÀNG HẢI) | Loại 520-528 (Chi đưa LĐ Lybia) | Loại 490-501 | Loại 490-501 (CTMT) | Loại 220-231 (ATGT) | Loại 370-373 |
Trường Cao đẳng hàng hải I | Trường CĐ hàng hải I | Trường CĐ hàng hải I | Trường CĐ hàng hải I | |||||
1 | I. Số dư kinh phí năm trước chuyển sang | 0 | 32,737,715 |
| 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | 1. Nguồn NS N.nước: | 0 | 32,715,641 |
| 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | a) Ngân sách trong nước: | 0 | 32,715,641 |
|
| 0 | 0 | 0 |
4 | - Kinh phí đã nhận | 0 | 32,715,641 |
|
|
| 0 |
|
5 | - Dự toán còn dư ở Kho bạc | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
6 | b) Phí, lệ phí để lại | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
9 | 2. Nguồn khác | 0 | 22,074 |
|
|
|
|
|
10 | II. Dự toán được giao | 120,000,000,000 | 1,087,476,120,000 | 64,000,000 | 33,901,840,000 | 500,000,000 | 400,000,000 | 2,500,000,000 |
11 | 1. Nguồn NS N.nước: | 120,000,000,000 | 1,087,476,120,000 | 64,000,000 | 33,901,840,000 | 500,000,000 | 400,000,000 | 2,500,000,000 |
12 | a) Ngân sách trong nước | 120,000,000,000 | 343,231,120,000 | 64,000,000 | 16,114,410,000 | 500,000,000 | 400,000,000 | 2,500,000,000 |
13 | b) Phí, lệ phí để lại | 0 | 744,245,000,000 |
| 17,787,430,000 |
|
|
|
17 | III. Tổng số được SD | 120,000,000,000 | 1,110,745,198,230 | 64,000,000 | 33,901,840,000 | 500,000,000 | 400,000,000 | 2,500,000,000 |
18 | 1. Nguồn NS N.nước | 120,000,000,000 | 1,110,744,787,072 | 64,000,000 | 33,901,840,000 | 500,000,000 | 400,000,000 | 2,500,000,000 |
19 | a) Ngân sách (3+12) | 120,000,000,000 | 343,263,835,641 | 64,000,000 | 16,114,410,000 | 500,000,000 | 400,000,000 | 2,500,000,000 |
20 | b) Phí, lệ phí để lại (6+27) | 0 | 767,480,951,431 |
| 17,787,430,000 | 0 | 0 | 0 |
23 | 2. Nguồn khác (9+30) | 0 | 411,158 |
| 4,781,066,423 | 0 | 0 | 0 |
24 | IV. Kinh phí thực nhận | 112,585,000,000 | 937,751,834,915 | 64,000,000 | 15,920,410,000 | 500,000,000 | 400,000,000 | 2,500,000,000 |
25 | 1. Nguồn NS N.nước: | 112,585,000,000 | 937,751,445,831 | 64,000,000 | 15,920,410,000 | 500,000,000 | 400,000,000 | 2,500,000,000 |
26 | a) Ngân sách | 112,585,000,000 | 170,270,494,400 | 64,000,000 | 15,920,410,000 | 500,000,000 | 400,000,000 | 2,500,000,000 |
27 | b) Phí, lệ phí để lại | 0 | 767,480,951,431 |
| 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số thu của ĐV được để lại | 0 | 767,480,951,431 |
| 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số điều đi (-), điều đến (+) | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
30 | 2. Nguồn khác | 0 | 389,084 |
| 4,781,066,423 | 0 | 0 | 0 |
31 | V. Kinh phí quyết toán | 109,407,000,000 | 731,925,622,191 | 64,000,000 | 20,107,244,135 | 500,000,000 | 400,000,000 | 2,500,000,000 |
32 | 1. Nguồn NS N.nước: | 109,407,000,000 | 731,925,567,191 | 64,000,000 | 15,920,410,000 | 500,000,000 | 400,000,000 | 2,500,000,000 |
33 | a) Ngân sách trong nước | 109,407,000,000 | 13,460,978,561 | 64,000,000 | 15,920,410,000 | 500,000,000 | 400,000,000 | 2,500,000,000 |
34 | b) Phí, lệ phí để lại | 0 | 718,464,588,630 |
| 0 |
| 0 | 0 |
37 | 2. Nguồn khác | 0 | 55,000 |
| 4,186,834,135 | 0 | 0 | 0 |
38 | VI. K.phí giảm trong năm (39+46+53) | 0 | 3,932,625,600 |
| 194,000,000 | 0 | 0 | 0 |
39 | 1. Đã nộp NSNN: | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
40 | a) Nguồn n.sách nhà nước: | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
41 | - Ngân sách trong nước | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
42 | - Phí, lệ phí để lại | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
46 | 2. Còn phải nộp NSNN: | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
47 | a) Nguồn n.sách nhà nước: | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
48 | - Ngân sách | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
49 | - Phí, lệ phí để lại | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
53 | 3. Dự toán bị hủy | 0 | 3,932,625,600 |
| 194,000,000 | 0 | 0 | 0 |
54 | a) Nguồn n.sách nhà nước: | 0 | 3,932,625,600 |
| 194,000,000 | 0 | 0 | 0 |
| - Bị hủy dự toán | 0 | 3,911,625,600 |
| 0 | 0 | 0 | 0 |
| - Kinh phí tiết kiệm theo NQ 11 |
| 21,000,000 |
| 194,000,000 |
|
|
|
56 | VII. Số dư- k.phí được phép chuyển sang năm sau SD và QT | 10,593,000,000 | 374,886,950,439 |
| 594,232,288 | 0 | 0 | 0 |
57 | 1. Nguồn ngân sách: | 10,593,000,000 | 374,886,950,439 |
| 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | a) Ngân sách trong nước | 10,593,000,000 | 325,870,231,480 |
| 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | - Kinh phí đã nhận | 3,178,000,000 | 156,842,231,480 |
| 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | - Dự toán còn dư ở KB | 7,415,000,000 | 169,028,000,000 |
| 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | b) Phí, lệ phí | 0 | 49,016,362,801 |
| 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | 2. Nguồn khác | 0 | 356,158 |
| 594,232,288 | 0 | 0 | 0 |
(Kèm theo QĐ công khai quyết toán năm 2011 của Cục Hàng hải Việt Nam số 497/QĐ-CHHVN ngày 25 tháng 06 năm 2013)
PHẦN I- TỔNG HỢP TÌNH HÌNH KINH PHÍ (TOÀN BỘ CỤC HHVN)
Mã số | Chỉ tiêu | Loại 490-501 | Loại 490-501 (CTMT) | Loại 460 - 463 TTGT | Loại 460 - 463 | Loại 460 - 463 TTGT | Loại 220-231 (ATGT) | Loại 220-231 (Quy hoạch) | Loại 490-504 |
Trường CĐ nghề HHTPHCM | Nghề HHTPHCM | Thanh tra Cảng vụ HH | Văn phòng Cục Hàng hải | Văn phòng Cục Hàng hải | Văn phòng Cục | Văn phòng Cục | Văn phòng Cục | ||
1 | I. Số dư kinh phí năm trước chuyển sang | 499,475,194 | 424,043,439 | 81,350,164 | 225,933,047 | 0 | 0 | 3,439,809,005 | 0 |
2 | 1. Nguồn NS N.nước: | 5,705,834 | 424,043,439 | 81,350,164 | 210,834,601 | 0 | 0 | 3,439,809,005 | 0 |
3 | a) Ngân sách trong nước: | 5,705,834 | 424,043,439 | 81,350,164 | 210,834,601 | 0 | 0 | 3,439,809,005 | 0 |
4 | - Kinh phí đã nhận | 5,705,834 | 424,043,439 | 0 | 198,310,601 |
|
| 991,469,202 |
|
5 | - Dự toán còn dư ở Kho bạc | 0 |
| 81,350,164 | 12,524,000 |
|
| 2,448,339,803 |
|
6 | b) Phí, lệ phí để lại | 0 |
| 0 | 0 |
|
|
|
|
9 | 2. Nguồn khác | 493,769,360 | 0 | 0 | 15,098,446 |
|
|
|
|
10 | II. Dự toán được giao | 29,003,500,000 | 10,000,000,000 | 2,436,740,000 | 15,861,332,000 | 847,710,000 | 4,100,000,000 | 3,466,151,000 | 140,000,000 |
11 | 1. Nguồn NS N.nước: | 29,003,500,000 | 10,000,000,000 | 2,436,740,000 | 15,861,332,000 | 847,710,000 | 4,100,000,000 | 3,466,151,000 | 140,000,000 |
12 | a) Ngân sách trong nước | 10,442,500,000 | 10,000,000,000 | 2,436,740,000 | 14,791,332,000 | 847,710,000 | 4,100,000,000 | 3,466,151,000 | 140,000,000 |
13 | b) Phí, lệ phí để lại | 18,561,000,000 | 0 | 0 | 1,070,000,000 |
|
|
|
|
17 | III. Tổng số được SD | 12,779,526,554 | 10,424,043,439 | 2,518,090,164 | 18,914,672,489 | 847,710,000 | 4,100,000,000 | 6,905,960,005 | 140,000,000 |
18 | 1. Nguồn NS N.nước | 10,448,205,834 | 10,424,043,439 | 2,518,090,164 | 18,238,953,229 | 847,710,000 | 4,100,000,000 | 6,905,960,005 | 140,000,000 |
19 | a) Ngân sách (3+12) | 10,448,205,834 | 10,424,043,439 | 2,518,090,164 | 15,002,166,601 | 847,710,000 | 4,100,000,000 | 6,905,960,005 | 140,000,000 |
20 | b) Phí, lệ phí để lại (6+27) | 0 | 0 | 0 | 3,236,786,628 |
|
|
|
|
23 | 2. Nguồn khác (9+30) | 2,331,320,720 | 0 | 0 | 675,719,260 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | IV. Kinh phí thực nhận | 12,039,051,360 | 0 | 2,254,246,547 | 16,792,591,476 | 847,710,000 | 3,700,000,000 | 3,517,824,784 | 140,000,000 |
25 | 1. Nguồn NS N.nước: | 10,201,500,000 | 0 | 2,254,246,547 | 16,131,970,662 | 847,710,000 | 3,700,000,000 | 3,517,824,784 | 140,000,000 |
26 | a) Ngân sách | 10,201,500,000 |
| 2,254,246,547 | 12,895,184,034 | 847,710,000 | 3,700,000,000 | 3,517,824,784 | 140,000,000 |
27 | b) Phí, lệ phí để lại | 0 | 0 | 0 | 3,236,786,628 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số thu của ĐV được để lại | 0 | 0 | 0 | 3,236,786,628 | 0 |
|
|
|
| Số điều đi (-), điều đến (+) | 0 |
| 0 | 0 |
|
|
|
|
30 | 2. Nguồn khác | 1,837,551,360 | 0 | 0 | 660,620,814 |
|
|
|
|
31 | V. Kinh phí quyết toán | 10,603,663,216 | 406,543,100 | 2,254,246,547 | 16,781,232,922 | 847,710,000 | 3,700,000,000 | 2,053,557,532 | 140,000,000 |
32 | 1. Nguồn NS N.nước: | 8,938,571,290 | 406,543,100 | 2,254,246,547 | 16,105,513,662 | 847,710,000 | 3,700,000,000 | 2,053,557,532 | 140,000,000 |
33 | a) Ngân sách trong nước | 8,938,571,290 | 406,543,100 | 2,254,246,547 | 12,868,727,034 | 847,710,000 | 3,700,000,000 | 2,053,557,532 | 140,000,000 |
34 | b) Phí, lệ phí để lại | 0 | 0 | 0 | 3,236,786,628 |
|
|
|
|
37 | 2. Nguồn khác | 1,665,091,926 | 0 | 0 | 675,719,260 |
|
|
|
|
38 | VI. K.phí giảm trong năm (39+46+53) | 309,634,544 | 17,500,339 | 120,000 | 586,722,048 | 0 | 400,000,000 | 0 | 0 |
39 | 1. Đã nộp NSNN: |
| 17,500,339 | 0 | 0 |
| 0 |
|
|
40 | a) Nguồn n.sách nhà nước: |
| 17,500,339 | 0 | 0 |
|
|
|
|
41 | - Ngân sách trong nước |
| 17,500,339 |
| 0 |
|
|
|
|
42 | - Phí, lệ phí để lại | 0 |
|
| 0 |
|
|
|
|
46 | 2. Còn phải nộp NSNN: | 68,634,544 |
|
| 0 |
|
|
|
|
47 | a) Nguồn n.sách nhà nước: | 68,634,544 |
|
| 0 |
|
|
|
|
48 | - Ngân sách | 68,634,544 |
|
| 0 |
|
|
|
|
49 | - Phí, lệ phí để lại | 0 |
|
| 0 |
|
|
|
|
53 | 3. Dự toán bị hủy | 241,000,000 | 0 | 120,000 | 586,722,048 | 0 | 400,000,000 | 0 | 0 |
54 | a) Nguồn n.sách nhà nước: | 241,000,000 | 0 | 120,000 | 586,722,048 | 0 | 400,000,000 | 0 | 0 |
| - Bị hủy dự toán | 0 | 0 | 120,000 | 560,265,048 |
|
|
|
|
| - Kinh phí tiết kiệm theo NQ 11 | 241,000,000 |
|
| 26,457,000 |
| 400,000,000 |
|
|
56 | VII. Số dư k.phí được phép chuyển sang năm sau SD và QT | 1,866,228,794 | 10,000,000,000 | 263,723,617 | 1,546,717,519 | 0 | 0 | 4,852,402,473 | 0 |
57 | 1. Nguồn ngân sách: | 0 | 10,000,000,000 | 263,723,617 | 1,546,717,519 | 0 | 0 | 4,852,402,473 | 0 |
58 | a) Ngân sách trong nước | 1,200,000,000 | 10,000,000,000 | 263,723,617 | 1,546,717,519 | 0 | 0 | 4,852,402,473 | 0 |
59 | - Kinh phí đã nhận | 0 | 0 | 0 | 224,767,601 | 0 | 0 | 2,455,736,454 | 0 |
60 | - Dự toán còn dư ở KB | 0 | 10,000,000,000 | 263,723,617 | 1,321,949,918 | 0 | 0 | 2,396,666,019 | 0 |
61 | b) Phí, lệ phí | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | 2. Nguồn khác | 666,228,794 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
(Kèm theo QĐ công khai quyết toán năm 2011 của Cục Hàng hải Việt Nam số 497/QĐ-CHHVN ngày 25 tháng 06 năm 2013)
PHẦN I- TỔNG HỢP TÌNH HÌNH KINH PHÍ (TOÀN BỘ CỤC HHVN)
Mã số | Chỉ tiêu | Loại 370-371 | Loại 370-373 | Loại 280-281 (SNMT) | Loại 220-231 TKCN | Loại 460-463 | Loại 460 - 463 | Loại 220-231 | Loại 220-225 |
Văn phòng Cục | Văn phòng Cục | Văn phòng Cục | Văn phòng Cục | Chi cục TPHCM | Chi cục Hải Phòng | Công ty TT ĐTHHVN | Chi cung ứng SPDVCI BĐATHH | ||
1 | I. Số dư kinh phí năm trước chuyển sang | 691,949,306 | 1,290,000,000 | 0 | 0 | 2,563,402,839 | 3,459,960,581 | 0 | 0 |
2 | 1. Nguồn NS N.nước: | 691,949,306 | 1,290,000,000 | 0 | 0 | 2,152,687,142 | 3,390,829,649 | 0 | 0 |
3 | a) Ngân sách trong nước: | 691,949,306 | 1,290,000,000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | - Kinh phí đã nhận |
|
|
|
| 0 | 0 | 0 |
|
5 | - Dự toán còn dư ở Kho bạc | 691,949,306 | 1,290,000,000 |
|
| 0 | 0 |
|
|
6 | b) Phí, lệ phí để lại |
|
|
|
| 2,152,687,142 | 3,390,829,649 |
|
|
9 | 2. Nguồn khác |
|
|
|
| 410,715,697 | 69,130,932 |
|
|
10 | II. Dự toán được giao | 0 | 1,040,000,000 | 650,000,000 | 7,349,000,000 | 1,464,929,000 | 2,977,532,000 | 120,000,000,000 | 744,245,000,000 |
11 | 1. Nguồn NS N.nước: | 0 | 1,040,000,000 | 650,000,000 | 7,349,000,000 | 1,464,929,000 | 2,977,532,000 | 120,000,000,000 | 744,245,000,000 |
12 | a) Ngân sách trong nước |
| 1,040,000,000 | 650,000,000 | 7,349,000,000 | 753,929,000 | 1,080,532,000 | 120,000,000,000 |
|
13 | b) Phí, lệ phí để lại |
|
|
|
| 711,000,000 | 1,897,000,000 |
| 744,245,000,000 |
17 | III. Tổng số được SD | 691,949,306 | 2,330,000,000 | 650,000,000 | 7,349,000,000 | 4,472,213,578 | 5,564,204,891 | 120,000,000,000 | 767,480,951,431 |
18 | 1. Nguồn NS N.nước | 691,949,306 | 2,330,000,000 | 650,000,000 | 7,349,000,000 | 3,283,983,262 | 5,341,856,449 | 120,000,000,000 | 767,480,951,431 |
19 | a) Ngân sách (3+12) | 691,949,306 | 2,330,000,000 | 650,000,000 | 7,349,000,000 | 753,929,000 | 1,080,532,000 | 120,000,000,000 | 0 |
20 | b) Phí, lệ phí để lại (6+27) |
|
|
|
| 2,530,054,262 | 4,261,324,449 | 0 | 767,480,951,431 |
23 | 2. Nguồn khác (9+30) | 0 | 0 | 0 | 0 | 1,188,230,316 | 222,348,442 | 0 | 0 |
24 | IV. Kinh phí thực nhận | 208,300,000 | 1,036,500,000 | 650,000,000 | 7,345,823,390 | 1,908,810,739 | 2,104,244,310 | 112,585,000,000 | 767,480,951,431 |
25 | 1. Nguồn NS N.nước: | 208,300,000 | 1,036,500,000 | 650,000,000 | 7,345,823,390 | 1,131,296,120 | 1,951,026,800 | 112,585,000,000 | 767,480,951,431 |
26 | a) Ngân sách | 208,300,000 | 1,036,500,000 | 650,000,000 | 7,345,823,390 | 753,929,000 | 1,080,532,000 | 112,585,000,000 | 0 |
27 | b) Phí, lệ phí để lại | 0 | 0 | 0 | 0 | 377,367,120 | 870,494,800 | 0 | 767,480,951,431 |
| Số thu của ĐV được để lại |
|
|
|
| 377,367,120 | 870,494.800 |
| 767,480,951,431 |
| Số điều đi (-), điều đến (+) |
|
|
|
| 0 | 0 |
|
|
30 | 2. Nguồn khác |
|
|
|
| 777,514,619 | 153,217,510 |
|
|
31 | V. Kinh phí quyết toán | 208,300,000 | 40,000,000 | 650,000,000 | 6,785,558,342 | 1,507,632,153 | 3,359,243,161 | 109,407,000,000 | 718,464,588,630 |
32 | 1. Nguồn NS N.nước: | 208,300,000 | 40,000,000 | 650,000,000 | 6,785,558,342 | 1,048,609,198 | 3,170,119,769 | 109,407,000,000 | 718,464,588,630 |
33 | a) Ngân sách trong nước | 208,300,000 | 40,000,000 | 650,000,000 | 6,785,558,342 | 753,929,000 | 1,080,532,000 | 109,407,000,000 |
|
34 | b) Phí, lệ phí để lại |
|
|
|
| 294,680,198 | 2,089,587,769 |
| 718,464,588,630 |
37 | 2. Nguồn khác |
|
|
|
| 459,022,955 | 189,123,392 |
|
|
38 | VI. K.phí giảm trong năm (39+46+53) | 0 | 0 | 0 | 560,265,048 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | 1. Đã nộp NSNN: |
|
|
|
| 0 | 0 |
|
|
40 | a) Nguồn n.sách nhà nước: |
|
|
|
| 0 | 0 |
|
|
41 | - Ngân sách trong nước |
|
|
|
| 0 | 0 |
|
|
42 | - Phí, lệ phí để lại |
|
|
|
| 0 | 0 |
|
|
46 | 2. Còn phải nộp NSNN: |
|
|
| 560,265,048 | 0 | 0 |
|
|
47 | a) Nguồn n.sách nhà nước: |
|
|
| 560,265,048 | 0 | 0 |
|
|
48 | - Ngân sách |
|
|
| 560,265,048 | 0 | 0 |
|
|
49 | - Phí, lệ phí để lại |
|
|
|
| 0 | 0 |
|
|
53 | 3. Dự toán bị hủy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | a) Nguồn n.sách nhà nước: | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| - Bị hủy dự toán |
|
|
|
| 0 | 0 | 0 |
|
| - Kinh phí tiết kiệm theo NQ 11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
56 | VII. Số dư k.phí được phép chuyển sang năm sau SD và QT | 483,649,306 | 2,290,000,000 | 0 | 3,176,610 | 2,964,581,425 | 2,204,961,730 | 10,593,000,000 | 49,016,362,801 |
57 | 1. Nguồn ngân sách: | 483,649,306 | 2,290,000,000 | 0 | 3,176,610 | 2,235,374,064 | 2,171,736,680 | 10,593,000,000 | 49,016,362,801 |
58 | a) Ngân sách trong nước | 483,649,306 | 2,290,000,000 | 0 | 3,176,610 | 0 | 0 | 10,593,000,000 | 0 |
59 | - Kinh phí đã nhận | 0 | 996,500,000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3,178,000,000 | 0 |
60 | - Dự toán còn dư ở KB | 483,649,306 | 1,293,500,000 | 0 | 3,176,610 | 0 | 0 | 7,415,000,000 | 0 |
61 | b) Phí, lệ phí | 0 | 0 | 0 | 0 | 2,235,374,064 | 2,171,736,680 | 0 | 49,016,362,801 |
64 | 2. Nguồn khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 729,207,361 | 33,225,050 | 0 | 0 |
(Kèm theo QĐ công khai quyết toán năm 2011 của Cục Hàng hải Việt Nam số 497/QĐ-CHHVN ngày 25 tháng 06 năm 2013)
PHẦN I- TỔNG HỢP TÌNH HÌNH KINH PHÍ (TOÀN BỘ CỤC HHVN)
Mã số | Chỉ tiêu | Loại 220-225 | Loại 220-231 | Loại 220-231 | Loại 220-225 | Loại 220-231 TKCN | Loại 220-225 |
nạo vét luồng BĐATHH | Nạo vét luồng BĐATHH | SC cảng Cái Lân | SC cảng Cái Lân | Trung tâm PHTKCN HH | TT An ninh hàng hải | ||
1 | I. Số dư kinh phí năm trước chuyển sang | 0 | 98,724,194,229 | 1,651,866,859 | 0 | 1,206,564,364 | 32,737,715 |
2 | 1. Nguồn NS N.nước: | 0 | 98,724,194,229 | 1,651,866,859 | 0 | 1,027,040,535 | 32,715,641 |
3 | a) Ngân sách trong nước: | 0 | 98,724,194,229 | 1,651,866,859 | 0 | 1,027,040,535 | 32,715,641 |
4 | - Kinh phí đã nhận |
| 25,650,194,229 | 27,000 |
| 847,946,734 | 32,715,641 |
5 | - Dự toán còn dư ở Kho bạc |
| 73,074,000,000 | 1,651,839,859 |
| 179,093,801 |
|
6 | b) Phí, lệ phí để lại |
|
|
|
|
|
|
9 | 2. Nguồn khác |
|
|
|
| 179,523,829 | 22,074 |
10 | II. Dự toán được giao | 340,000,000,000 | 0 | 0 | 2,100,000,000 | 105,591,940,000 | 1,131,120,000 |
11 | 1. Nguồn NS N.nước: | 340,000,000,000 | 0 | 0 | 2,100,000,000 | 105,591,940,000 | 1,131,120,000 |
12 | a) Ngân sách trong nước | 340,000,000,000 | 0 | 0 | 2,100,000,000 | 105,591,940,000 | 1,131,120,000 |
13 | b) Phí, lệ phí để lại |
|
|
|
|
|
|
17 | III. Tổng số được SD | 340,000,000,000 | 98,724,194,229 | 1,651,866,859 | 2,100,000,000 | 107,132,577,307 | 1,164,246,799 |
18 | 1. Nguồn NS N.nước | 340,000,000,000 | 98,724,194,229 | 1,651,866,859 | 2,100,000,000 | 106,618,980,535 | 1,163,835,641 |
19 | a) Ngân sách (3+12) | 340,000,000,000 | 98,724,194,229 | 1,651,866,859 | 2,100,000,000 | 106,618,980,535 | 1,163,835,641 |
20 | b) Phí, lệ phí để lại (6+27) | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 0 |
23 | 2. Nguồn khác (9+30) | 0 | 0 | 0 | 0 | 513,596,772 | 411,158 |
24 | IV. Kinh phí thực nhận | 169,177,428.100 | 43,944,624,990 | 603,583,427 | 0 | 101,255,857,585 | 1,093,455,384 |
25 | 1. Nguồn NS N.nước: | 169,177,428,100 | 43,944,624,990 | 603,583,427 | 0 | 100,921,784,642 | 1,093,066,300 |
26 | a) Ngân sách | 169,177,428,100 | 43,944,624,990 | 603,583,427 | 0 | 100,921,784,642 | 1,093,066,300 |
27 | b) Phí, lệ phí để lại | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số thu của ĐV được để lại |
|
|
|
|
|
|
| Số điều đi (-), điều đến (+) |
|
|
|
|
|
|
30 | 2. Nguồn khác |
|
|
|
| 334,072,943 | 389,084 |
31 | V. Kinh phí quyết toán | 12,349,428,100 | 69,277,725,509 | 603,610,427 | 0 | 93,695,249,548 | 1,111,605,461 |
32 | 1. Nguồn NS N.nước: | 12,349,428,100 | 69,277,725,509 | 603,610,427 | 0 | 93,181,652,776 | 1,111,550,461 |
33 | a) Ngân sách trong nước | 12,349,428,100 | 69,277,725,509 | 603,610,427 |
| 93,181,652,776 | 1,111,550,461 |
34 | b) Phí, lệ phí để lại |
| 0 | 0 | 0 |
|
|
37 | 2. Nguồn khác |
|
|
|
| 513,596,772 | 55,000 |
38 | VI. K.phí giảm trong năm (39+46+53) | 1,794,571,900 | 8,464,468,720 | 1,048,256,432 | 2,100,000,000 | 115,157,609 | 38,053,700 |
39 | 1. Đã nộp NSNN: |
|
|
|
| 0 |
|
40 | a) Nguồn n.sách nhà nước: |
|
|
|
| 0 |
|
41 | - Ngân sách trong nước |
|
|
|
|
|
|
42 | - Phí, lệ phí để lại |
|
|
|
|
|
|
46 | 2. Còn phải nộp NSNN: |
| 317,093,710 | 0 | 0 | 114,944,500 | 0 |
47 | a) Nguồn n.sách nhà nước: |
| 317,093,710 | 0 | 0 | 114,944,500 | 0 |
48 | - Ngân sách |
| 317,093,710 |
|
| 114,944,500 |
|
49 | - Phí, lệ phí để lại |
|
|
|
|
|
|
53 | 3. Dự toán bị hủy | 1,794,571,900 | 8,147,375,010 | 1,048,256,432 | 2,100,000,000 | 213,109 | 38,053,700 |
54 | a) Nguồn n.sách nhà nước: | 1,794,571,900 | 8,147,375,010 | 1,048,256,432 | 2,100,000,000 | 213,109 | 38,053,700 |
| - Bị hủy dự toán | 1,794,571,900 | 8,147,375,010 | 1,048,256,432 | 2,100,000,000 | 213,109 | 17,053,700 |
| - Kinh phí tiết kiệm theo NQ 11 |
|
|
|
|
| 21,000,000 |
56 | VII. Số dư k.phí được phép chuyển sang năm sau SD và QT | 325,856,000,000 | 20,982,000,000 | 0 | 0 | 13,322,170,150 | 14,587,638 |
57 | 1. Nguồn ngân sách: | 325,856,000,000 | 20,982,000,000 | 0 | 0 | 13,322,170,150 | 14,231,480 |
58 | a) Ngân sách trong nước | 325,856,000,000 | 20,982,000,000 | 0 | 0 | 13,322,170,150 | 14,231,480 |
59 | - Kinh phí đã nhận | 156,828,000,000 | 0 | 0 | 0 | 8,473,134,100 | 14,231,480 |
60 | - Dự toán còn dư ở KB | 169,028,000,000 | 20,982,000,000 | 0 | 0 | 4,849,036,050 | 0 |
61 | b) Phí, lệ phí | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | 2. Nguồn khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 356,158 |
KL của Thanh tra BTC và KTNN.
- 1Quyết định 248/QĐ-CHHVN năm 2011 về công khai duyệt quyết toán Ngân sách nhà nước năm 2009 do Cục trưởng Cục Hàng hải Việt Nam ban hành
- 2Công văn 946/LĐTBXH-KHTC về công khai quyết toán ngân sách nhà nước thực hiện chính sách ưu đãi người có công năm 2011 và kinh phí trợ cấp khó khăn theo Quyết định 471/QĐ-TTg do Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội ban hành
- 1Thông tư 21/2005/TT-BTC hướng dẫn thực hiện qui chế công khai tài chính đối với các đơn vị dự toán ngân sách và các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ do Bộ Tài chính ban hành
- 2Quyết định 192/2004/QĐ-TTg ban hành Quy chế công khai tài chính đối với các cấp NSNN, các đơn vị dự toán NS, các tổ chức được NSNN hỗ trợ, các dự án đầu tư XDCB có sử dụng vốn NSNN, các DNNN, các quỹ có nguồn từ NSNN và các quỹ có nguồn từ các khoản đóng góp của nhân dân do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 3Quyết định 26/2009/QĐ-TTg quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục hàng hải Việt Nam trực thuộc Bộ Giao thông vận tải do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 4Quyết định 248/QĐ-CHHVN năm 2011 về công khai duyệt quyết toán Ngân sách nhà nước năm 2009 do Cục trưởng Cục Hàng hải Việt Nam ban hành
- 5Công văn 946/LĐTBXH-KHTC về công khai quyết toán ngân sách nhà nước thực hiện chính sách ưu đãi người có công năm 2011 và kinh phí trợ cấp khó khăn theo Quyết định 471/QĐ-TTg do Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội ban hành
Quyết định 497/QĐ-CHHVN năm 2013 công bố công khai quyết toán năm 2011 do Cục trưởng Cục Hàng hải Việt Nam ban hành
- Số hiệu: 497/QĐ-CHHVN
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 25/06/2013
- Nơi ban hành: Cục Hàng hải Việt Nam
- Người ký: Nguyễn Nhật
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 25/06/2013
- Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực