Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 4452/QĐ-UBND | Long An, ngày 08 tháng 12 năm 2020 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC CÔNG BỐ CHUẨN HÓA THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THUỘC PHẠM VI CHỨC NĂNG QUẢN LÝ CỦA SỞ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG TỈNH LONG AN.
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LONG AN
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;
Căn cứ Nghị định số 63/2010/NĐ-CP ngày 08/6/2010 của Chính phủ về kiểm soát thủ tục hành chính; Nghị định số 48/2013/NĐ-CP ngày 14/5/2013, Nghị định số 92/2017/NĐ-CP ngày 07/8/2017 của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số điều của các Nghị định liên quan đến kiểm soát thủ tục hành chính;
Căn cứ Thông tư số 02/2017/TT-VPCP ngày 31/10/2017 của Văn phòng Chính phủ về việc hướng dẫn về nghiệp vụ kiểm soát thủ tục hành chính;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông tại Tờ trình số 1641/TTr-STTTT ngày 04/8/2020,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố kèm theo Quyết định này 38 thủ tục hành chính cấp tỉnh và 06 thủ tục hành chính cấp huyện thuộc phạm vị chức năng quản lý của Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Long An (kèm theo 214 trang phụ lục).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký. Bãi bỏ 39 thủ tục hành chính cấp tỉnh được ban hành kèm theo quyết định số 2168/QĐ-UBND ngày 28/6/2018 và 06 thủ tục hành chính cấp huyện ban hành kèm theo quyết định số 3554/QĐ-UBND ngày 29/9/2017 của Chủ tịch UBND thuộc phạm vị chức năng quản lý của Sở Thông tin và Truyền thông.
Điều 3. Sở Thông tin và Truyền thông có trách nhiệm xây dựng quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính đối với các thủ tục được công bố chuẩn hóa tại Quyết định này, trình Chủ tịch UBND tỉnh phê duyệt trước ngày 25/12/2020.
Điều 4. Chánh Văn phòng Đoàn ĐBQH, HĐND và UBND tỉnh, Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông; Chủ tịch UBND các huyện, thị xã Kiến Tường, thành phố Tân An và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: | CHỦ TỊCH |
DANH MỤC
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CHUẨN HÓA THUỘC PHẠM VI CHỨC NĂNG QUẢN LÝ CỦA SỞ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
(Ban hành kèm theo Quyết định số 4452/QĐ-UBND ngày 08/ 12 /2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Long An)
DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
STT | Tên TTHC | Thời hạn giải quyết | Quyết định công bố của Bộ/Ngành | Cơ quan thực hiện | Địa điểm thực hiện | Hình thức thực hiện | Mức độ thực hiện DVCTT | Địa chỉ thực hiện DVCTT mức độ 3, 4 |
| |||||||
Bộ phận một cửa | Cổng Dịch vụ công của tỉnh | Cổng Dịch vụ công Bộ/Cổng DVC Quốc gia | ||||||||||||||
Trực tiếp | Bưu chính công ích |
| ||||||||||||||
A | THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẤP TỈNH |
| ||||||||||||||
I | LĨNH VỰC XUẤT BẢN, IN VÀ PHÁT HÀNH: 15 THỦ TỤC |
| ||||||||||||||
01 | Cấp lại giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm 1.008201 | 07 ngày làm việc | 432/QĐ-BTTTT | Sở TTTT | Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Long An (Tầng 2- Khối nhà cơ quan 4, Khu Trung tâm Chính trị - Hành chính tỉnh, địa chỉ: Đường Song hành, Quốc lộ tránh 1A, phường 6, Tp. Tân An, tỉnh Long An) | x | x | x |
| Mức độ 3 | https://dichvucong.longan.gov.vn |
| ||||
02 | Cấp giấy phép hoạt động in 1.004153 | 15 ngày | 1360/QĐ-BTTTT | Sở TTTT | Như trên | x | x | x |
| Mức độ 4 | https://dichvucong.longan.gov.vn |
| ||||
03 | Cấp lại giấy phép hoạt động in 2.001744 | 07 ngày làm việc | 1360/QĐ-BTTTT | Sở TTTT | Như trên | x | x | x |
| Mức độ 3 | https://dichvucong.longan.gov.vn |
| ||||
04 | Đăng ký hoạt động cơ sở in 2.001740 | 03 ngày làm việc | 1360/QĐ-BTTTT
| Sở TTTT | Như trên | x | x | x |
| Mức độ 4 | https://dichvucong.longan.gov.vn |
| ||||
05 | Thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in 2.001737 | 03 ngày làm việc
| 1360/QĐ-BTTTT
| Sở TTTT | Như trên |
|
|
|
| Mức độ 3 | https://dichvucong.longan.gov.vn |
| ||||
06 | Chuyển nhượng máy photocopy màu, máy in có chức năng photocopy màu 2.001732
| 05 ngày làm việc
| 1360/QĐ-BTTTT
| Sở TTTT | Như trên |
|
|
|
| Mức độ 3 | https://dichvucong.longan.gov.vn |
| ||||
07 | Đăng ký sử dụng máy photocopy màu, máy in có chức năng photocopy màu 2.001728 | 05 ngày làm việc
| 1360/QĐ-BTTTT
| Sở TTTT | Như trên |
|
|
|
| Mức độ 4 | https://dichvucong.longan.gov.vn |
| ||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||
08 | Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh 1.003868 | 03 ngày làm việc | 432/QĐ-BTTTT | Sở TTTT | Như trên |
|
|
|
| Mức độ 4 | https://dichvucong.longan.gov.vn |
| ||||
09 | Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm 2.001594 | 05 ngày làm việc | 432/QĐ-BTTTT
| Sở TTTT | Như trên |
|
|
|
| Mức độ 4 | https://dichvucong.longan.gov.vn |
| ||||
10 | Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm 2.001584 | 07 ngày làm việc | 432/QĐ-BTTTT | Sở TTTT | Như trên |
|
|
|
| Mức độ 3 | https://dichvucong.longan.gov.vn |
| ||||
11 | Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm 1.003729 | 05 ngày làm việc | 432/QĐ-BTTTT | Sở TTTT | Như trên |
|
|
|
| Mức độ 3 | https://dichvucong.longan.gov.vn |
| ||||
12 | Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh 1.003725 | 05 ngày làm việc | 432/QĐ-BTTTT | Sở TTTT | Như trên |
|
|
|
| Mức độ 4 | https://dichvucong.longan.gov.vn |
| ||||
13 | Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài 2.001564 | 10 ngày | 432/QĐ-BTTTT | Sở TTTT | Như trên |
|
|
|
| Mức độ 3 | https://dichvucong.longan.gov.vn |
| ||||
14 | Cấp giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm 1.003483 | 10 ngày làm việc | 432/QĐ-BTTTT | Sở TTTT | Như trên |
|
|
|
| Mức độ 4 | https://dichvucong.longan.gov.vn |
| ||||
15 | Cấp giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm 1.003114 | 07 ngày làm việc | 432/QĐ-BTTTT | Sở TTTT | Như trên |
|
|
|
| Mức độ 3 | https://dichvucong.longan.gov.vn |
| ||||
II | LĨNH VỰC BÁO CHÍ: 05 THỦ TỤC
|
| ||||||||||||||
01 | Thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) 1.004640 | 07 ngày làm việc | Quyết định 1360/QĐ-BTTTT | Sở TTTT | Như trên | x | x | x |
| Mức độ 3 | https://dichvucong.longan.gov.vn |
| ||||
02 | Cấp giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) 1.004637 | 05 ngày làm việc | Quyết định 1360/QĐ-BTTTT | Sở TTTT | Như trên | x | x | x |
| Mức độ 4 | https://dichvucong.longan.gov.vn |
| ||||
03 | Chấp thuận trưng bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài 1.003888 | 07 ngày làm việc | Quyết định 1360/QĐ-BTTTT | Sở TTTT | Như trên | x | x | x |
| Mức độ 3 | https://dichvucong.longan.gov.vn |
| ||||
04 | Cho phép họp báo (nước ngoài) 2.001173 | 02 ngày làm việc | Quyết định 1360/QĐ-BTTTT | Sở TTTT | Như trên | x | x | x |
| Mức độ 3 | https://dichvucong.longan.gov.vn |
| ||||
05 | Cho phép họp báo (trong nước) 2.001171 | Thời hạn giải quyết: không có (không có văn bản QPPL quy định nhưng thực tế giải quyết 01 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ). | Quyết định 1360/QĐ-BTTTT | Sở TTTT | Như trên | x | x | x |
| Mức độ 4 | https://dichvucong.longan.gov.vn |
| ||||
III | LĨNH VỰC PHÁT THANH, TRUYỀN HÌNH VÀ THÔNG TIN ĐIỆN TỬ: 12 THỦ TỤC |
| ||||||||||||||
01 | Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp 1.005452 | 10 ngày làm việc | 1360/QĐ-BTTTT | Sở TTTT | Như trên | x | x | x |
| Mức độ 3
| https://dichvucong.longan.gov.vn |
| ||||
02 | Thông báo thay đổi chủ sở hữu, địa chỉ trụ sở chính của tổ chức, doanh nghiệp đã được cấp Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp 2.001766 | 07 ngày làm việc | 1360/QĐ-BTTTT | Sở TTTT | Như trên | x | x | x |
| Mức độ 3 | https://dichvucong.longan.gov.vn |
| ||||
03 | Cấp đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh 2.001765 | 15 ngày làm việc | 1360/QĐ-BTTTT | Sở TTTT | Như trên | x | x | x |
| Mức độ 3 | https://dichvucong.longan.gov.vn |
| ||||
04 | Thông báo thay đổi địa chỉ trụ sở chính, văn phòng giao dịch, địa chỉ đặt hoặc cho thuê máy chủ của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng 2.001684 | 07 ngày làm việc | 1360/QĐ-BTTTT | Sở TTTT | Như trên | x | x | x |
| Mức độ 3 | https://dichvucong.longan.gov.vn |
| ||||
05 | Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp cung cấp trò chơi điện tử G1 trên mạng do chia tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp; thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc cổ đông) có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên 2.001681 | 07 ngày làm việc | 1360/QĐ-BTTTT | Sở TTTT | Như trên | x | x | x |
| Mức độ 3 | https://dichvucong.longan.gov.vn |
| ||||
06 | Thông báo thay đổi tên miền khi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên trang thông tin điện tử (trên Internet), kênh phân phối trò chơi (trên mạng viễn thông di động); thể loại trò chơi (G2, G3, G4); thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng 2.001666
| 07 ngày làm việc | 1360/QĐ-BTTTT | Sở TTTT | Như trên | x | x | x |
| Mức độ 3 | https://dichvucong.longan.gov.vn |
| ||||
07 | Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh 1.003384 | 10 ngày | 1360/QĐ-BTTTT | Sở TTTT | Như trên | x | x | x |
| Mức độ 3 | https://dichvucong.longan.gov.vn |
| ||||
08 | Cấp giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp 2.001098 | 10 ngày làm việc | 2099/QĐ-BTTTT | Sở TTTT | Như trên | x | x | x |
| Mức độ 4 | https://dichvucong.longan.gov.vn |
| ||||
09 | Gia hạn giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp 2.001091 | 10 ngày làm việc | 1360/QĐ-BTTTT | Sở TTTT | Như trên | x | x | x |
| Mức độ 4 | https://dichvucong.longan.gov.vn |
| ||||
10 | Cấp lại giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp 2.001087 | 10 ngày làm việc | 1360/QĐ-BTTTT | Sở TTTT | Như trên | x | x | x |
| Mức độ 3 | https://dichvucong.longan.gov.vn |
| ||||
11 | Thông báo thay đổi phương thức, phạm vi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng đã được phê duyệt 1.000073 | 07 ngày làm việc | 1360/QĐ-BTTTT | Sở TTTT | Như trên | x | x | x |
| Mức độ 3 | https://dichvucong.longan.gov.vn |
| ||||
12 | Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng do chia, tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp; thay đổi phần góp vốn dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc cổ đông) có phần góp vốn từ 30% vốn điều lệ trở lên 1.000067 | 07 ngày làm việc | 1360/QĐ-BTTTT | Sở TTTT | Như trên | x | x | x |
| Mức độ 3 | https://dichvucong.longan.gov.vn |
| ||||
IV | LĨNH VỰC BƯU CHÍNH: 6TT |
| ||||||||||||||
01 | Cấp giấy phép bưu chính 1.003659 | 17 ngày làm việc | 927a/QĐ-BTTTT | Sở TTTT | Như trên | x | x | x |
| Mức độ 3 | https://dichvucong.longan.gov.vn |
| ||||
02 | Sửa đổi, bổ sung giấy phép bưu chính 1.003687 | 10 ngày làm việc | 927a/QĐ-BTTTT | Sở TTTT | Như trên | x | x | x |
| Mức độ 3 | https://dichvucong.longan.gov.vn |
| ||||
03 | Cấp lại giấy phép bưu chính khi hết hạn 1.003633 | 10 ngày làm việc | 1010/QĐ-BTTTT | Sở TTTT | Như trên | x | x | x |
| Mức độ 3 | https://dichvucong.longan.gov.vn |
| ||||
04 | Cấp lại giấy phép bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được 1.004379 | 07 ngày làm việc | 927a/QĐ-BTTTT | Sở TTTT | Như trên | x | x | x |
| Mức độ 3 | https://dichvucong.longan.gov.vn |
| ||||
05 | Cấp văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính 1.004470 | 10 ngày làm việc | 927a/QĐ-BTTTT | Sở TTTT | Như trên | x | x | x |
| Mức độ 4 | https://dichvucong.longan.gov.vn |
| ||||
06 | Cấp lại văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được 1.005442 | 07 ngày làm việc | 927a/QĐ-BTTTT | Sở TTTT | Như trên | x | x | x |
| Mức độ 3 | https://dichvucong.longan.gov.vn |
| ||||
B | THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẤP HUYỆN |
| ||||||||||||||
I | LĨNH VỰC XUẤT BẢN, IN VÀ PHÁT HÀNH: 02 THỦ TỤC |
| ||||||||||||||
01 | Khai báo hoạt động cơ sở dịch vụ photocopy 2.001931 | 05 ngày làm việc | 1360/QĐ-BTTTT | Phòng VHTT cấp huyện | Trung tâm hành chính công cấp huyện | x | x | x |
| Mức độ 4 | https://dichvucong.longan.gov.vn |
| ||||
02 | Thay đổi thông tin khai báo hoạt động cơ sở dịch vụ photocopy 2.001762 | 05 ngày làm việc | 1360/QĐ-BTTTT | Phòng VHTT cấp huyện | Trung tâm hành chính công cấp huyện | x | x | x |
| Mức độ 4 | https://dichvucong.longan.gov.vn |
| ||||
II | LĨNH VỰC PHÁT THANH, TRUYỀN HÌNH VÀ THÔNG TIN ĐIỆN TỬ: 04 THỦ TỤC |
| ||||||||||||||
01 | Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng 2.001885 | 10 ngày làm việc | 1360/QĐ-BTTTT | UBND cấp huyện | Trung tâm hành chính công cấp huyện | x | x | x |
| Mức độ 3 | https://dichvucong.longan.gov.vn |
| ||||
02 | Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng 2.001884 | 05 ngày làm việc | 1360/QĐ-BTTTT | UBND cấp huyện | Trung tâm hành chính công cấp huyện | x | x | x |
| Mức độ 3 | https://dichvucong.longan.gov.vn |
| ||||
03 | Gia hạn giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng 2.001880 | 05 ngày làm việc | 1360/QĐ-BTTTT | UBND cấp huyện | Trung tâm hành chính công cấp huyện | x | x | x |
| Mức độ 3 | https://dichvucong.longan.gov.vn |
| ||||
04 | Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng 2.001786 | 05 ngày làm việc | 1360/QĐ-BTTTT | UBND cấp huyện | Trung tâm hành chính công cấp huyện | x | x | x |
| Mức độ 3 | https://dichvucong.longan.gov.vn |
| ||||
|
DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH BỊ BÃI BỎ
STT | Tên thủ tục hành chính | Ghi chú |
A | THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẤP TỈNH | |
I | Lĩnh vực báo chí: 06 thủ tục | |
1. | Cho phép họp báo (nước ngoài) | Thực hiện chuẩn hóa TTHC cho thống nhất giữa Trung ương và địa phương |
2. | Cho phép đăng tin, bài, phát biểu trên phương tiện thông tin đại chúng của địa phương (nước ngoài) | Như trên |
3. | Trưng bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài | Như trên |
4. | Cho phép họp báo (trong nước) | Như trên |
5. | Cấp giấy phép xuất bản bản tin (trong nước) | Như trên |
6. | Thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin | Như trên |
II | Lĩnh vực xuất bản in và phát hành: 15 thủ tục | |
1. | Cấp giấy phép hoạt động in | Như trên |
2. | Cấp lại giấy phép hoạt động in | Như trên |
3. | Thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in | Như trên |
4. | Chuyển nhượng máy photocopy màu, máy in có chức năng photocopy màu- | Như trên |
5. | Đăng ký hoạt động cơ sở in | Như trên |
6. | Đăng ký sử dụng máy photocopy màu, máy in có chức năng photocopy màu | Như trên |
7. | Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh | Như trên |
8. | Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm | Như trên |
9. | Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm | Như trên |
10. | Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm | Như trên |
11. | Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài | Như trên |
12. | Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh | Như trên |
13. | Cấp giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm | Như trên |
14. | Cấp giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm | Như trên |
15. | Cấp lại giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm | Như trên |
III | Lĩnh vực phát thanh, truyền thanh và thông tin điện tử: 12 thủ tục | |
1. | Cấp đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh | Như trên |
2. | Đăng ký sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh | Như trên |
3. | Cấp giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp | Như trên |
4. | Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp | Như trên |
5. | Gia hạn giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp | Như trên |
6. | Cấp lại giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp | Như trên |
7. | Thông báo thay đổi chủ sở hữu, địa chỉ trụ sở chính của tổ chức, Doanh nghiệp đã được cấp Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp | Như trên |
8. | Thông báo thay đổi trụ sở chính nhưng vẫn trong cùng một tỉnh, thành phố, văn phòng giao dịch, địa chỉ cho thuê máy chủ của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1trên mạng | Như trên |
9. | Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp do chia tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp; thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc cổ đông) có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên đối với doanh nghiệp đã được cấp giấy phép cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1
| Như trên |
10. | Thông báo thay đổi phương thức, phạm vi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 đã được phê duyệt (tên miền đối với trò chơi cung cấp trên trang thông tin điện tử, kênh phân phối đối với trò chơi cung cấp cho thiết bị di động) | Như trên |
11. | Thông báo thay đổi tên miền khi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên trang thông tin điện tử (trên Internet), kênh phân phối trò chơi (trên mạng viễn thông di động), thể loại trò chơi (G2, G3, G4); thay đổi địa chỉ trụ sở chính | Như trên |
12. | Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp do chia tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp; thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc cổ đông) có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên đối với các doanh nghiệp đã được cấp giấy chứng nhận đăng ký cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 | Như trên |
IV | Lĩnh vực bưu chính: 6 thủ tục | |
1. | Cấp giấy phép bưu chính | Như trên |
2. | Sửa đổi, bổ sung Giấy phép bưu chính | Như trên |
3. | Cấp lại Giấy phép bưu chính khi hết hạn | Như trên |
4. | Cấp lại Giấy phép bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được | Như trên |
5. | Cấp lại xác nhận thông báo hoạt động bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được | Như trên |
6. | Cấp văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính | Như trên |
B | THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẤP HUYỆN | |
I | Lĩnh vực in, xuất bản và phát hành: 02 thủ tục | |
1. | Khai báo hoạt động cơ sở dịch vụ photocopy | Thực hiện chuẩn hóa TTHC cho thống nhất giữa Trung ương và địa phương |
2. | Thay đổi thông tin khai báo hoạt động cơ sở dịch vụ photocopy | Như trên |
II. | Lĩnh vực viễn thông: 04 thủ tục | |
1. | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng | Như trên |
2. | Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng | Như trên |
3. | Gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng | Như trên |
4. | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng trường hợp bị mất, bị rách, bị cháy hoặc bị tiêu hủy dưới hình thức khác | Như trên |
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
|
- 1Quyết định 221/QĐ-UBND năm 2021 công bố Danh mục thủ tục hành chính thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Sơn La
- 2Quyết định 293/QĐ-UBND năm 2021 công bố Danh mục thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Thông tin và Truyền thông thành phố Cần Thơ
- 3Quyết định 640/QĐ-UBND năm 2021 công bố thủ tục hành chính được sửa đổi thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Đồng Nai
- 1Nghị định 63/2010/NĐ-CP về kiểm soát thủ tục hành chính
- 2Nghị định 48/2013/NĐ-CP sửa đổi Nghị định liên quan đến kiểm soát thủ tục hành chính
- 3Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 4Nghị định 92/2017/NĐ-CP về sửa đổi Nghị định liên quan đến kiểm soát thủ tục hành chính
- 5Thông tư 02/2017/TT-VPCP hướng dẫn về nghiệp vụ kiểm soát thủ tục hành chính do Văn phòng Chính phủ ban hành
- 6Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương sửa đổi 2019
- 7Quyết định 221/QĐ-UBND năm 2021 công bố Danh mục thủ tục hành chính thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Sơn La
- 8Quyết định 293/QĐ-UBND năm 2021 công bố Danh mục thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Thông tin và Truyền thông thành phố Cần Thơ
- 9Quyết định 640/QĐ-UBND năm 2021 công bố thủ tục hành chính được sửa đổi thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Đồng Nai
Quyết định 4452/QĐ-UBND năm 2020 công bố chuẩn hóa thủ tục hành chính thuộc phạm vị chức năng quản lý của Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Long An
- Số hiệu: 4452/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 08/12/2020
- Nơi ban hành: Tỉnh Long An
- Người ký: ***
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra