THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 39/2010/QĐ-TTg | Hà Nội, ngày 11 tháng 05 năm 2010 |
BAN HÀNH HỆ THỐNG NGÀNH SẢN PHẨM VIỆT NAM
THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ
Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 25 tháng 12 năm 2001;
Căn cứ Luật Thống kê ngày 26 tháng 6 năm 2003;
Căn cứ Nghị định số 40/2004/NĐ-CP ngày 13 tháng 02 năm 2004 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Thống kê;
Xét đề nghị của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư,
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Danh mục Hệ thống ngành sản phẩm Việt Nam gồm 7 cấp:
- Cấp 1 gồm 21 ngành sản phẩm được mã hóa theo bảng chữ cái từ A đến U;
- Cấp 2 gồm 88 ngành sản phẩm; mỗi ngành được mã hóa bằng hai số theo từng ngành cấp 1 tương ứng;
- Cấp 3 gồm 234 ngành sản phẩm; mỗi ngành được mã hóa bằng ba số theo từng ngành cấp 2 tương ứng;
- Cấp 4 gồm 411 ngành sản phẩm; mỗi ngành được mã hóa bằng bốn số theo từng ngành cấp 3 tương ứng;
- Cấp 5 gồm 587 ngành sản phẩm; mỗi ngành được mã hóa bằng năm số theo từng ngành cấp 4 tương ứng;
- Cấp 6 gồm 1406 ngành sản phẩm; mỗi ngành được mã hóa bằng sáu số theo từng ngành cấp 5 tương ứng;
- Cấp 7 gồm 2898 ngành sản phẩm; mỗi ngành được mã hóa bằng bảy số theo từng ngành cấp 6 tương ứng;
Điều 2. Giao Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư, căn cứ Quyết định này, ban hành Thông tư giải thích nội dung Hệ thống ngành sản phẩm Việt Nam.
Nơi nhận: | THỦ TƯỚNG |
DANH MỤC HỆ THỐNG NGÀNH SẢN PHẨM VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 39/2010/QĐ-TTg ngày 11 tháng 5 năm 2010 của Thủ tướng Chính phủ)
Mã | Tên sản phẩm | ||||||
Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Cấp 4 | Cấp 5 | Cấp 6 | Cấp 7 | |
|
|
|
|
|
| ||
| 01 |
|
|
|
|
| Sản phẩm nông nghiệp và dịch vụ có liên quan |
|
| 011 | 0111 | 01110 | 011100 | 0111000 | Thóc khô |
|
|
| 0112 | 01120 |
|
| Ngô và sản phẩm cây lương thực có hạt khác |
|
|
|
|
| 011201 | 0112010 | Ngô/bắp hạt khô |
|
|
|
|
| 011202 |
| Sản phẩm cây lương thực có hạt khác |
|
|
|
|
|
| 0112021 | Mì mạch/lúa mỳ hạt |
|
|
|
|
|
| 0112022 | Kê, cao lương hạt |
|
|
|
|
|
| 0112029 | Sản phẩm cây lương thực có hạt khác chưa được phân vào đâu |
|
|
| 0113 | 01130 |
|
| Sản phẩm cây lấy củ có chất bột |
|
|
|
|
| 011301 | 0113010 | Khoai lang tươi |
|
|
|
|
| 011302 | 0113020 | Sắn/mỳ tươi |
|
|
|
|
| 011303 | 0113030 | Khoai sọ |
|
|
|
|
| 011304 | 0113040 | Khoai mỡ |
|
|
|
|
| 011305 | 0113050 | Khoai môn |
|
|
|
|
| 011306 | 0113060 | Dong riềng |
|
|
|
|
| 011309 | 0113090 | Sản phẩm cây lấy củ có chất bột khác |
|
|
| 0114 | 01140 | 011400 | 0114000 | Mía cây tươi |
|
|
| 0115 | 01150 |
|
| Thuốc lá, thuốc lào |
|
|
|
|
| 011501 | 0115010 | Thuốc lá, lá khô |
|
|
|
|
| 011502 | 0115020 | Thuốc lào sợi khô |
|
|
| 0116 | 01160 |
|
| Sản phẩm cây lấy sợi |
|
|
|
|
| 011601 | 0116010 | Bông, bao gồm cả hạt bông |
|
|
|
|
| 011602 | 0116020 | Đay/bố bẹ khô |
|
|
|
|
| 011603 | 0116030 | Cói/lác chẻ khô |
|
|
|
|
| 011604 | 0116040 | Gai |
|
|
|
|
| 011605 | 0116050 | Lanh |
|
|
|
|
| 011609 | 0116090 | Sản phẩm cây lấy sợi khác |
|
|
| 0117 | 01170 |
|
| Sản phẩm cây có hạt chứa dầu |
|
|
|
|
| 011701 | 0117010 | Đậu tương/đậu nành hạt khô |
|
|
|
|
| 011702 | 0117020 | Lạc vỏ/đậu phộng vỏ khô |
|
|
|
|
| 011703 | 0117030 | Vừng/mè |
|
|
|
|
| 011704 | 0117040 | Hạt cải dầu |
|
|
|
|
| 011705 | 0117050 | Hạt hướng dương |
|
|
|
|
| 011706 | 0117060 | Hạt thầu dầu |
|
|
|
|
| 011709 | 0117090 | Sản phẩm cây có hạt chứa dầu khác |
|
|
| 0118 |
|
|
| Rau, đậu các loại và hoa, cây cảnh |
|
|
|
| 01181 |
|
| Rau các loại |
|
|
|
|
| 011811 |
| Rau lấy lá |
|
|
|
|
|
| 0118111 | Rau muống |
|
|
|
|
|
| 0118112 | Rau cải |
|
|
|
|
|
| 0118113 | Rau cần |
|
|
|
|
|
| 0118114 | Rau mùng tơi |
|
|
|
|
|
| 0118115 | Rau ngót |
|
|
|
|
|
| 0118116 | Bắp cải |
|
|
|
|
|
| 0118117 | Súp lơ và bông cải xanh |
|
|
|
|
|
| 0118119 | Rau lấy lá khác |
|
|
|
|
| 011812 |
| Rau lấy quả |
|
|
|
|
|
| 0118121 | Dưa hấu |
|
|
|
|
|
| 0118122 | Dưa chuột |
|
|
|
|
|
| 0118123 | Bí xanh, bí ngô, bầu, mướp |
|
|
|
|
|
| 0118124 | Su su |
|
|
|
|
|
| 0118125 | Ớt ngọt |
|
|
|
|
|
| 0118126 | Cà tím, cà pháo |
|
|
|
|
|
| 0118127 | Cà chua |
|
|
|
|
|
| 0118128 | Đậu đũa quả, đậu cô ve |
|
|
|
|
|
| 0118129 | Rau lấy quả khác |
|
|
|
|
| 011813 |
| Rau lấy củ, rễ hoặc lấy thân |
|
|
|
|
|
| 0118131 | Su hào |
|
|
|
|
|
| 0118132 | Cà rốt |
|
|
|
|
|
| 0118133 | Củ cải |
|
|
|
|
|
| 0118134 | Khoai tây |
|
|
|
|
|
| 0118135 | Tỏi các loại |
|
|
|
|
|
| 0118136 | Hành tây |
|
|
|
|
|
| 0118137 | Hành hoa |
|
|
|
|
|
| 0118138 | Hành củ |
|
|
|
|
|
| 0118139 | Rau lấy củ, rễ hoặc lấy thân khác |
|
|
|
|
| 011814 | 0118140 | Hạt rau, loại trừ hạt củ cải đường |
|
|
|
|
| 011815 | 0118150 | Nấm trồng, nấm hương và nấm trứng thu nhặt |
|
|
|
|
| 011816 |
| Củ cải đường và hạt củ cải đường |
|
|
|
|
|
| 0118161 | Củ cải đường |
|
|
|
|
|
| 0118162 | Hạt củ cải đường |
|
|
|
|
| 011819 | 0118190 | Rau tươi khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
| 01182 |
|
| Đậu/đỗ hạt khô các loại |
|
|
|
|
| 011821 | 0118210 | Đậu/đỗ đen hạt khô |
|
|
|
|
| 011822 | 0118220 | Đậu/đỗ tằm hạt khô |
|
|
|
|
| 011823 | 0118230 | Đậu/đỗ xanh hạt khô |
|
|
|
|
| 011824 | 0118240 | Đậu lăng hạt khô |
|
|
|
|
| 011825 | 0118250 | Đậu Hà Lan hạt khô |
|
|
|
|
| 011826 | 0118260 | Đậu đỏ hạt khô |
|
|
|
|
| 011829 | 0118290 | Đậu/đỗ hạt khô các loại khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
| 01183 |
|
| Sản phẩm hoa, cây cảnh |
|
|
|
|
| 011831 |
| Hoa các loại |
|
|
|
|
|
| 0118311 | Hoa phong lan |
|
|
|
|
|
| 0118312 | Hoa hồng |
|
|
|
|
|
| 0118313 | Hoa cúc |
|
|
|
|
|
| 0118314 | Hoa lay ơn |
|
|
|
|
|
| 0118315 | Hoa huệ |
|
|
|
|
|
| 0118316 | Hoa cẩm chướng |
|
|
|
|
|
| 0118317 | Hoa ly |
|
|
|
|
|
| 0118318 | Hoa li li |
|
|
|
|
|
| 0118319 | Hoa các loại khác |
|
|
|
|
| 011832 |
| Cây cảnh |
|
|
|
|
|
| 0118321 | Cây, cành mai |
|
|
|
|
|
| 0118322 | Cây quất |
|
|
|
|
|
| 0118323 | Cây, cành đào cảnh |
|
|
|
|
|
| 0118324 | Bonsai |
|
|
|
|
|
| 0118329 | Cây cảnh khác |
|
|
|
|
| 011833 | 0118330 | Hạt giống hoa |
|
|
| 0119 | 01190 |
|
| Sản phẩm cây hàng năm khác và sản phẩm phụ cây hàng năm |
|
|
|
|
| 011901 |
| Sản phẩm của các loại cây hàng năm khác |
|
|
|
|
|
| 0119011 | Hạt sen |
|
|
|
|
|
| 0119012 | Cỏ voi |
|
|
|
|
|
| 0119013 | Muồng muồng |
|
|
|
|
|
| 0119019 | Sản phẩm cây hàng năm khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
| 011902 |
| Sản phẩm phụ cây hàng năm |
|
|
|
|
|
| 0119021 | Thân cây ngô, thân cây đay |
|
|
|
|
|
| 0119022 | Ngọn mía |
|
|
|
|
|
| 0119023 | Rơm, rạ, cói bổi |
|
|
|
|
|
| 0119029 | Sản phẩm phụ cây hàng năm khác |
|
| 012 |
|
|
|
| Sản phẩm cây lâu năm |
|
|
| 0121 |
|
|
| Sản phẩm cây ăn quả |
|
|
|
| 01211 | 012110 | 0121100 | Nho tươi |
|
|
|
| 01212 |
|
| Xoài, sản phẩm cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới |
|
|
|
|
| 012121 | 0121210 | Xoài |
|
|
|
|
| 012122 | 0121220 | Hồng xiêm |
|
|
|
|
| 012123 | 0121230 | Chuối |
|
|
|
|
| 012124 | 0121240 | Thanh long |
|
|
|
|
| 012125 | 0121250 | Đu đủ |
|
|
|
|
| 012126 | 0121260 | Dứa/khóm thơm |
|
|
|
|
| 012127 | 0121270 | Sầu riêng |
|
|
|
|
| 012128 | 0121280 | Na/Mãng cầu |
|
|
|
|
| 012129 |
| Các loại quả nhiệt đới và cận nhiệt đới khác |
|
|
|
|
|
| 0121291 | Hồng |
|
|
|
|
|
| 0121292 | Mít |
|
|
|
|
|
| 0121293 | Măng cụt |
|
|
|
|
|
| 0121294 | Ổi |
|
|
|
|
|
| 0121295 | Vú sữa |
|
|
|
|
|
| 0121296 | Lê |
|
|
|
|
|
| 0121297 | Doi/mận |
|
|
|
|
|
| 0121298 | Quả bơ |
|
|
|
|
|
| 0121299 | Các loại quả nhiệt đới và cận nhiệt đới khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
| 01213 |
|
| Cam, quýt và các loại quả có múi khác |
|
|
|
|
| 012131 | 0121310 | Cam |
|
|
|
|
| 012132 | 0121320 | Quýt |
|
|
|
|
| 012133 | 0121330 | Chanh |
|
|
|
|
| 012134 | 0121340 | Bưởi |
|
|
|
|
| 012139 | 0121390 | Các loại quả thuộc loại cam, quýt khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
| 01214 |
|
| Táo, mận và các loại quả có hạt như táo |
|
|
|
|
| 012141 | 0121410 | Táo |
|
|
|
|
| 012142 | 0121420 | Mận |
|
|
|
|
| 012143 | 0121430 | Mơ |
|
|
|
|
| 012144 | 0121440 | Đào |
|
|
|
|
| 012149 | 0121490 | Các loại quả có hạt như táo khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
| 01215 |
|
| Nhãn, vải, chôm chôm |
|
|
|
|
| 012151 | 0121510 | Nhãn |
|
|
|
|
| 012152 | 0121520 | Vải |
|
|
|
|
| 012153 | 0121530 | Chôm chôm |
|
|
|
| 01219 |
|
| Sản phẩm cây ăn quả khác |
|
|
|
|
| 012191 |
| Quả mọng |
|
|
|
|
|
| 0121911 | Dâu tây |
|
|
|
|
|
| 0121912 | Kiwi |
|
|
|
|
|
| 0121913 | Quả mâm xôi |
|
|
|
|
|
| 0121919 | Quả mọng khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
| 012192 |
| Hạt quả |
|
|
|
|
|
| 0121921 | Quả hạnh |
|
|
|
|
|
| 0121922 | Hạt dẻ |
|
|
|
|
|
| 0121923 | Quả hồ trăn |
|
|
|
|
|
| 0121924 | Quả óc chó |
|
|
|
|
|
| 0121929 | Hạt quả khác chưa được phân vào đâu |
|
|
| 0122 | 01220 |
|
| Sản phẩm cây lấy quả chứa dầu |
|
|
|
|
| 012201 | 0122010 | Dừa, quả khô |
|
|
|
|
| 012202 | 0122020 | Quả ôliu |
|
|
|
|
| 012203 | 0122030 | Quả dầu cọ |
|
|
|
|
| 012209 | 0122090 | Quả có dầu khác chưa được phân vào đâu |
|
|
| 0123 | 01230 | 012300 | 0123000 | Hạt điều khô |
|
|
| 0124 | 01240 | 012400 | 0124000 | Hạt hồ tiêu |
|
|
| 0125 | 01250 | 012500 | 0125000 | Mủ cao su khô |
|
|
| 0126 | 01260 | 012600 | 0126000 | Cà phê nhân |
|
|
| 0127 | 01270 |
|
| Sản phẩm cây chè |
|
|
|
|
| 012701 | 0127010 | Chè búp tươi |
|
|
|
|
| 012702 | 0127020 | Chè lá tươi |
|
|
| 0128 |
|
|
| Sản phẩm cây gia vị, cây dược liệu |
|
|
|
| 01281 |
|
| Sản phẩm cây gia vị |
|
|
|
|
| 012811 | 0128110 | Ớt cay |
|
|
|
|
| 012812 | 0128120 | Gừng |
|
|
|
|
| 012813 | 0128130 | Đinh hương |
|
|
|
|
| 012814 | 0128140 | Vani |
|
|
|
|
| 012819 | 0128190 | Sản phẩm cây gia vị khác |
|
|
|
| 01282 |
|
| Sản phẩm cây dược liệu |
|
|
|
|
| 012821 | 0128210 | Bạc hà, lá tươi |
|
|
|
|
| 012822 | 0128220 | Hồi |
|
|
|
|
| 012823 | 0128230 | Ý dĩ |
|
|
|
|
| 012824 | 0128240 | Tam Thất |
|
|
|
|
| 012825 | 0128250 | Sâm |
|
|
|
|
| 012826 | 0128260 | Ngải cứu |
|
|
|
|
| 012827 | 0128270 | Sa nhân |
|
|
|
|
| 012828 | 0128280 | Cây dùng làm nguyên liệu chế nước hoa và cây làm hương liệu |
|
|
|
|
| 012829 | 0128290 | Sản phẩm cây dược liệu khác |
|
|
| 0129 | 01290 |
|
| Sản phẩm cây lâu năm khác và sản phẩm phụ cây lâu năm |
|
|
|
|
| 012901 |
| Sản phẩm cây lâu năm khác |
|
|
|
|
|
| 0129011 | Hạt ca cao |
|
|
|
|
|
| 0129012 | Sơn ta, mủ tươi |
|
|
|
|
|
| 0129013 | Quả trôm |
|
|
|
|
|
| 0129014 | Lá dâu tằm |
|
|
|
|
|
| 0129015 | Quả cau |
|
|
|
|
|
| 0129019 | Sản phẩm cây lâu năm khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
| 012902 | 0129020 | Sản phẩm phụ cây lâu năm |
|
| 013 | 0130 | 01300 | 013000 | 0130000 | Sản phẩm nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
|
| 014 |
|
|
|
| Sản phẩm chăn nuôi |
|
|
| 0141 | 01410 |
|
| Sản phẩm chăn nuôi trâu, bò |
|
|
|
|
| 014101 | 0141010 | Trâu |
|
|
|
|
| 014102 | 0141020 | Bò |
|
|
|
|
| 014103 | 0141030 | Sữa trâu tươi nguyên chất |
|
|
|
|
| 014104 | 0141040 | Sữa bò tươi nguyên chất |
|
|
|
|
| 014105 | 0141050 | Tinh dịch trâu, bò |
|
|
|
|
| 014106 | 0141060 | Phôi trâu, bò |
|
|
| 0142 | 01420 |
|
| Sản phẩm chăn nuôi ngựa, lừa, la |
|
|
|
|
| 014201 | 0142010 | Ngựa |
|
|
|
|
| 014202 | 0142020 | Lừa |
|
|
|
|
| 014203 | 0142030 | La |
|
|
|
|
| 014209 | 0142090 | Sản phẩm chăn nuôi ngựa, lừa, la khác |
|
|
| 0144 | 01440 |
|
| Sản phẩm chăn nuôi dê, cừa, hươu, nai |
|
|
|
|
| 014401 | 0144010 | Dê |
|
|
|
|
| 014402 | 0144020 | Cừu |
|
|
|
|
| 014403 | 0144030 | Hươu |
|
|
|
|
| 014404 | 0144040 | Nai |
|
|
|
|
| 014405 | 0144050 | Nhung hươu |
|
|
|
|
| 014406 | 0144060 | Sữa dê, cừu tươi nguyên chất |
|
|
|
|
| 014407 | 0144070 | Lông cừu |
|
|
|
|
| 014409 | 0144090 | Sản phẩm chăn nuôi dê, cừu, hươu, nai khác |
|
|
| 0145 | 01450 |
|
| Sản phẩm chăn nuôi lợn |
|
|
|
|
| 014501 | 0145010 | Lợn |
|
|
|
|
| 014502 | 0145020 | Tinh dịch lợn |
|
|
|
|
| 014503 | 0145030 | Phôi lợn |
|
|
| 0146 | 01460 |
|
| Sản phẩm chăn nuôi gia cầm |
|
|
|
|
| 014601 |
| Trứng ấp và gia cầm giống |
|
|
|
|
|
| 0146011 | Trứng ấp |
|
|
|
|
|
| 0146012 | Gia cầm giống |
|
|
|
|
| 014602 |
| Sản phẩm chăn nuôi gà |
|
|
|
|
|
| 0146021 | Gà |
|
|
|
|
|
| 0146022 | Trứng gà |
|
|
|
|
| 014603 |
| Sản phẩm chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
|
|
|
|
|
| 0146031 | Vịt |
|
|
|
|
|
| 0146032 | Ngan |
|
|
|
|
|
| 0146033 | Ngỗng |
|
|
|
|
|
| 0146034 | Trứng vịt, ngan, ngỗng |
|
|
|
|
|
| 0146035 | Lông vịt, ngan, ngỗng |
|
|
|
| 01469 |
|
| Sản phẩm chăn nuôi gia cầm khác |
|
|
|
|
| 014691 | 0146910 | Chim cút |
|
|
|
|
| 014692 | 0146920 | Bồ câu |
|
|
|
|
| 014693 | 0146930 | Đà điểu |
|
|
|
|
| 014699 | 0146990 | Sản phẩm chăn nuôi gia cầm khác chưa được phân vào đâu |
|
|
| 0149 | 01490 |
|
| Sản phẩm chăn nuôi khác và sản phẩm phụ chăn nuôi |
|
|
|
|
| 014901 |
| Sản phẩm chăn nuôi khác |
|
|
|
|
|
| 0149011 | Thỏ |
|
|
|
|
|
| 0149012 | Chó |
|
|
|
|
|
| 0149013 | Mèo |
|
|
|
|
|
| 0149014 | Mật ong |
|
|
|
|
|
| 0149015 | Kén tằm |
|
|
|
|
|
| 0149016 | Bò sát (bao gồm trăn, rắn, rùa) |
|
|
|
|
|
| 0149017 | Da lông thú chưa thuộc |
|
|
|
|
|
| 0149018 | Da chưa thuộc của loài động vật khác chưa được phân vào đâu (tươi đã được bảo quản nhưng chưa được gia công thêm) |
|
|
|
|
|
| 0149019 | Sản phẩm chăn nuôi khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
| 014902 | 0149020 | Sản phẩm phụ chăn nuôi |
|
| 015 | 0150 | 01500 | 015000 | 0150000 | Sản phẩm trồng trọt và chăn nuôi hỗn hợp |
|
| 016 |
|
|
|
| Dịch vụ nông nghiệp |
|
|
| 0161 | 01610 |
|
| Dịch vụ trồng trọt |
|
|
|
|
| 016101 | 0161010 | Dịch vụ gieo cấy, sạ |
|
|
|
|
| 016102 | 0161020 | Dịch vụ tưới, tiêu nước |
|
|
|
|
| 016103 | 0161030 | Dịch vụ làm đất |
|
|
|
|
| 016104 | 0161040 | Dịch vụ gặt lúa |
|
|
|
|
| 016105 | 0161050 | Dịch vụ tuốt lúa |
|
|
|
|
| 016106 | 0161060 | Dịch vụ bảo vệ thực vật, kích thích tăng trưởng |
|
|
|
|
| 016109 | 0161090 | Dịch vụ trồng trọt khác |
|
|
| 0162 | 01620 |
|
| Dịch vụ chăn nuôi |
|
|
|
|
| 016201 | 0162010 | Dịch vụ chăn dắt, chăm sóc vật nuôi |
|
|
|
|
| 016202 | 0162020 | Dịch vụ kiểm dịch vật nuôi |
|
|
|
|
| 016203 | 0162030 | Dịch vụ thiến hoạn vật nuôi |
|
|
|
|
| 016204 | 0162040 | Dịch vụ thụ tinh nhân tạo |
|
|
|
|
| 016209 | 0162090 | Dịch vụ chăn nuôi khác |
|
|
| 0163 | 01630 |
|
| Dịch vụ sau thu hoạch |
|
|
|
|
| 016301 | 0163010 | Dịch vụ phơi, sấy lúa, ngô… |
|
|
|
|
| 016302 | 0163020 | Dịch vụ sơ chế sản phẩm trồng trọt |
|
|
|
|
| 016309 | 0163090 | Dịch vụ sau thu hoạch khác |
|
|
| 0164 | 01640 | 016400 | 0164000 | Dịch vụ xử lý hạt giống để nhân giống |
|
| 017 | 0170 | 01700 | 017000 | 0170000 | Sản phẩm săn bắt, đánh bẫy và dịch vụ có liên quan |
| 02 |
|
|
|
|
| Sản phẩm lâm nghiệp và dịch vụ có liên quan |
|
| 021 | 0210 |
|
|
| Sản phẩm trồng rừng và chăm sóc rừng |
|
|
|
| 02101 | 021010 | 0210100 | Cây giống lâm nghiệp |
|
|
|
| 02102 |
|
| Sản phẩm trồng rừng, chăm sóc và khoanh nuôi xúc tiến tái sinh rừng lấy gỗ |
|
|
|
|
| 021021 | 0210210 | Rừng trồng lấy gỗ |
|
|
|
|
| 021022 | 0210220 | Rừng lấy gỗ được chăm sóc |
|
|
|
|
| 021023 | 0210230 | Rừng lấy gỗ được khoanh nuôi xúc tiến tái sinh |
|
|
|
| 02103 |
|
| Sản phẩm trồng rừng, chăm sóc và khoanh nuôi xúc tiến tái sinh rừng lấy tre, nứa và lâm sản khác |
|
|
|
|
| 021031 | 0210310 | Rừng trồng lấy tre, nứa và lâm sản khác |
|
|
|
|
| 021032 | 0210320 | Rừng tre, nứa và lâm sản khác được chăm sóc |
|
|
|
|
| 021033 | 0210330 | Rừng tre, nứa và lâm sản khác được khoanh nuôi xúc tiến tái sinh |
|
|
|
| 02109 | 021090 | 0210900 | Sản phẩm trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
|
| 022 |
|
|
|
| Sản phẩm khai thác gỗ và lâm sản khác |
|
|
| 0221 | 02210 |
|
| Gỗ khai thác |
|
|
|
|
| 022101 | 0221010 | Gỗ nguyên liệu giấy |
|
|
|
|
| 022109 | 0221090 | Gỗ khác |
|
|
| 0222 | 02220 |
|
| Sản phẩm lâm sản khai thác khác trừ gỗ |
|
|
|
|
| 022201 | 0222010 | Củi |
|
|
|
|
| 022202 | 0222020 | Luồng, vầu |
|
|
|
|
| 022203 | 0222030 | Tre, giang, trúc |
|
|
|
|
| 022204 | 0222040 | Nứa cây các loại |
|
|
|
|
| 022205 | 0222050 | Song mây |
|
|
|
|
| 022206 | 0222060 | Nhựa thông |
|
|
|
|
| 022207 | 0222070 | Quế chi |
|
|
|
|
| 022208 | 0222080 | Thảo quả |
|
|
|
|
| 022209 | 0222090 | Sản phẩm lâm sản khác khai thác trừ gỗ chưa được phân vào đâu |
|
| 023 | 0230 | 02300 |
|
| Sản phẩm thu nhặt từ rừng |
|
|
|
|
| 023001 | 0230010 | Lá dong, lá nón |
|
|
|
|
| 023002 | 0230020 | Cánh kiến |
|
|
|
|
| 023003 | 0230030 | Rau và hoa quả rừng |
|
|
|
|
| 023009 | 0230090 | Sản phẩm khác thu nhặt từ rừng |
|
| 024 | 0240 | 02400 |
|
| Dịch vụ lâm nghiệp |
|
|
|
|
| 024001 | 0240010 | Dịch vụ bảo vệ rừng |
|
|
|
|
| 024002 | 0240020 | Dịch vụ phòng chống sâu bệnh cho cây lâm nghiệp |
|
|
|
|
| 024003 | 0240030 | Dịch vụ phòng cháy, chữa cháy rừng |
|
|
|
|
| 024004 | 0240040 | Dịch vụ đánh giá, ước lượng số lượng và sản lượng cây lâm nghiệp |
|
|
|
|
| 024009 | 0240090 | Dịch vụ lâm nghiệp khác |
| 03 |
|
|
|
|
| Sản phẩm thủy sản khai thác, nuôi trồng |
|
| 031 |
|
|
|
| Sản phẩm thủy sản khai thác |
|
|
| 0311 | 03110 |
|
| Sản phẩm thủy sản khai thác biển |
|
|
|
|
| 031101 |
| Cá khai thác biển |
|
|
|
|
|
| 0311011 | Cá thu |
|
|
|
|
|
| 0311012 | Cá chim |
|
|
|
|
|
| 0311013 | Cá nục |
|
|
|
|
|
| 0311014 | Cá hồng |
|
|
|
|
|
| 0311015 | Cá ngừ |
|
|
|
|
|
| 0311016 | Cá trích |
|
|
|
|
|
| 0311017 | Cá chỉ vàng |
|
|
|
|
|
| 0311018 | Cá cơm |
|
|
|
|
|
| 0311019 | Cá khác khai thác biển |
|
|
|
|
| 031102 |
| Tôm khai thác biển |
|
|
|
|
|
| 0311021 | Tôm he |
|
|
|
|
|
| 0311029 | Tôm khác khai thác biển |
|
|
|
|
| 031103 |
| Hải sản khác khai thác biển |
|
|
|
|
|
| 0311031 | Mực |
|
|
|
|
|
| 0311032 | Cua bể |
|
|
|
|
|
| 0311033 | Ghẹ |
|
|
|
|
|
| 0311034 | Nghêu |
|
|
|
|
|
| 0311035 | Sò |
|
|
|
|
|
| 0311036 | Rươi |
|
|
|
|
|
| 0311037 | Yến sào |
|
|
|
|
|
| 0311038 | San hô |
|
|
|
|
|
| 0311039 | Hải sản khác khai thác biển chưa được phân vào đâu |
|
|
| 0312 |
|
|
| Sản phẩm thủy sản khai thác nội địa |
|
|
|
| 03121 |
|
| Sản phẩm thủy sản khai thác nước lợ |
|
|
|
|
| 031211 | 0312110 | Cá khai thác nước lợ |
|
|
|
|
| 031212 | 0312120 | Tôm khai thác nước lợ |
|
|
|
|
| 031219 | 0312190 | Thủy sản khác khai thác nước lợ |
|
|
|
| 03122 |
|
| Sản phẩm thủy sản khai thác nước ngọt |
|
|
|
|
| 031221 |
| Cá khai thác nước ngọt |
|
|
|
|
|
| 0312211 | Cá rô đồng |
|
|
|
|
|
| 0312212 | Cá chày |
|
|
|
|
|
| 0312213 | Cá chép |
|
|
|
|
|
| 0312214 | Lươn, Chạch |
|
|
|
|
|
| 0312219 | Cá khác khai thác nước ngọt |
|
|
|
|
| 031222 | 0312220 | Tôm khai thác nước ngọt |
|
|
|
|
| 031223 |
| Thủy sản khác khai thác nước ngọt |
|
|
|
|
|
| 0312231 | Cua đồng |
|
|
|
|
|
| 0312232 | Ốc, hến, trai |
|
|
|
|
|
| 0312239 | Thủy sản khác khai thác nước ngọt chưa được phân vào đâu |
|
| 032 |
|
|
|
| Sản phẩm thủy sản nuôi trồng |
|
|
| 0321 | 03210 |
|
| Sản phẩm thủy sản nuôi trồng biển |
|
|
|
|
| 032101 |
| Cá nuôi biển |
|
|
|
|
|
| 0321011 | Cá mú/cá song |
|
|
|
|
|
| 0321012 | Cá bớp |
|
|
|
|
|
| 0321013 | Cá ngựa các loại |
|
|
|
|
|
| 0321019 | Cá khác nuôi biển |
|
|
|
|
| 032102 |
| Tôm nuôi biển |
|
|
|
|
|
| 0321021 | Tôm hùm |
|
|
|
|
|
| 0321029 | Tôm khác nuôi biển |
|
|
|
|
| 032103 |
| Thủy sản khác nuôi biển |
|
|
|
|
|
| 0321031 | Sò |
|
|
|
|
|
| 0321032 | Nghêu |
|
|
|
|
|
| 0321033 | Ốc hương |
|
|
|
|
|
| 0321034 | Ngọc trai |
|
|
|
|
|
| 0321035 | Rong biển |
|
|
|
|
|
| 0321036 | Trai tai tượng |
|
|
|
|
|
| 0321039 | Sản phẩm thủy sản khác nuôi trồng biển chưa được phân vào đâu |
|
|
| 0322 |
|
|
| Sản phẩm thủy sản nuôi trồng nội địa |
|
|
|
| 03221 |
|
| Sản phẩm thủy sản nuôi trồng nước lợ |
|
|
|
|
| 032211 |
| Cá nuôi nước lợ |
|
|
|
|
|
| 0322111 | Cá giò |
|
|
|
|
|
| 0322112 | Cá kèo |
|
|
|
|
|
| 0322113 | Cá chẽm |
|
|
|
|
|
| 0322114 | Cá chình |
|
|
|
|
|
| 0322119 | Cá khác nuôi nước lợ |
|
|
|
|
| 032212 |
| Tôm nuôi nước lợ |
|
|
|
|
|
| 0322121 | Tôm sú |
|
|
|
|
|
| 0322122 | Tôm đất |
|
|
|
|
|
| 0322123 | Tôm thẻ chân trắng |
|
|
|
|
|
| 0322129 | Tôm khác nuôi nước lợ |
|
|
|
|
| 032213 |
| Sản phẩm thủy sản khác nuôi trồng nước lợ |
|
|
|
|
|
| 0322131 | Cua nuôi nước lợ |
|
|
|
|
|
| 0322139 | Sản phẩm thủy sản khác nuôi trồng nước lợ chưa được phân vào đâu |
|
|
|
| 03222 |
|
| Sản phẩm thủy sản nuôi trồng nước ngọt |
|
|
|
|
| 032221 |
| Cá nuôi nước ngọt |
|
|
|
|
|
| 0322211 | Cá hồi |
|
|
|
|
|
| 0322212 | Cá trắm |
|
|
|
|
|
| 0322213 | Cá chép |
|
|
|
|
|
| 0322214 | Cá rô phi |
|
|
|
|
|
| 0322215 | Cá quả/cá lóc |
|
|
|
|
|
| 0322216 | Cá diêu hồng |
|
|
|
|
|
| 0322217 | Cá tra, basa |
|
|
|
|
|
| 0322218 | Cá cảnh |
|
|
|
|
|
| 0322219 | Cá khác nuôi nước ngọt |
|
|
|
|
| 032222 |
| Tôm nuôi nước ngọt |
|
|
|
|
|
| 0322220 | Tôm càng xanh |
|
|
|
|
|
| 0322229 | Tôm khác nuôi nước ngọt |
|
|
|
|
| 032223 |
| Sản phẩm thủy sản khác nuôi trồng nước ngọt |
|
|
|
|
|
| 0322231 | Ếch |
|
|
|
|
|
| 0322232 | Ba ba |
|
|
|
|
|
| 0322233 | Cá sấu |
|
|
|
|
|
| 0322234 | Ốc |
|
|
|
|
|
| 0322239 | Sản phẩm thủy sản khác nuôi trồng nước ngọt chưa được phân vào đâu |
|
|
| 0323 | 03230 |
|
| Sản phẩm giống thủy sản |
|
|
|
|
| 032301 |
| Cá giống |
|
|
|
|
|
| 0323011 | Cá giống nước biển |
|
|
|
|
|
| 0323012 | Cá giống nước ngọt, lợ |
|
|
|
|
| 032302 |
| Tôm giống |
|
|
|
|
|
| 0323021 | Tôm hùm giống |
|
|
|
|
|
| 0323022 | Tôm sú giống |
|
|
|
|
|
| 0323023 | Tôm càng xanh giống |
|
|
|
|
|
| 0323029 | Tôm giống khác |
|
|
|
|
| 032309 |
| Sản phẩm giống thủy sản khác |
|
|
|
|
|
| 0323091 | Cua biển giống |
|
|
|
|
|
| 0323092 | Ngao, sò giống |
|
|
|
|
|
| 0323099 | Giống thủy sản khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
|
| ||
| 05 |
|
|
|
|
| Than cứng và than con |
|
| 051 | 0510 | 05100 | 051000 |
| Than cứng |
|
|
|
|
|
| 0510001 | Than antraxit |
|
|
|
|
|
| 0510002 | Than bitum |
|
|
|
|
|
| 0510003 | Than đá (than cứng) loại khác |
|
| 052 | 0520 | 05200 | 052000 | 0520000 | Than non |
| 06 |
|
|
|
|
| Dầu thô và khí đốt tự nhiên khai thác |
|
| 061 | 0610 | 06100 |
|
| Dầu thô khai thác |
|
|
|
|
| 061001 | 0610010 | Dầu mỏ và dầu thu được từ khoáng bitum ở dạng thô |
|
|
|
|
| 061002 | 0610020 | Bitum và asphalt ở dạng tự nhiên, đá phiến sét dầu hoặc đá phiến sét bitum và cát hắc ín; Asphantite và đá chứa asphalt; Hỗn hợp tự nhiên có chứa bitum |
|
| 062 | 0620 | 06200 | 062000 |
| Khí tự nhiên dạng khí hoặc hóa lỏng |
|
|
|
|
|
| 0620001 | Khí tự nhiên dạng hóa lỏng |
|
|
|
|
|
| 0620002 | Khí tự nhiên dạng khí |
| 07 |
|
|
|
|
| Quặng kim loại và tinh quặng kim loại |
|
| 071 | 0710 | 07100 | 071000 | 0710000 | Quặng sắt và tinh quặng sắt |
|
| 072 |
|
|
|
| Quặng kim loại khác không chứa sắt (trừ quặng kim loại quý hiếm) |
|
|
| 0721 | 07210 | 072100 | 0721000 | Quặng uranium, quặng thorium và tinh các loại quặng đó |
|
|
| 0722 |
|
|
| Quặng kim loại khác không chứa sắt |
|
|
|
| 07221 | 072210 | 0722100 | Quặng bôxít và tinh quặng bôxit |
|
|
|
| 07229 |
|
| Quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
| 072291 |
| Quặng mangan, đồng, niken, coban, crôm, vonfram và tinh các loại quặng đó |
|
|
|
|
|
| 0722911 | Quặng mangan và tinh quặng mangan |
|
|
|
|
|
| 0722912 | Quặng đồng và tinh quặng đồng |
|
|
|
|
|
| 0722913 | Quặng niken và tinh quặng niken |
|
|
|
|
|
| 0722914 | Quặng coban và tinh quặng coban |
|
|
|
|
|
| 0722915 | Quặng crôm và tinh quặng crôm |
|
|
|
|
|
| 0722916 | Quặng vonfram và tinh quặng vonfram |
|
|
|
|
| 072292 |
| Quặng chì, kẽm, thiếc và tinh các loại quặng đó |
|
|
|
|
|
| 0722921 | Quặng chì và tinh quặng chì |
|
|
|
|
|
| 0722922 | Quặng kẽm và tinh quặng kẽm |
|
|
|
|
|
| 0722923 | Quặng thiếc và tinh quặng thiếc |
|
|
|
|
| 072293 | 0722930 | Quặng molipden và tinh quặng molipden |
|
|
|
|
| 072294 | 0722940 | Quặng titan và tinh quặng titan |
|
|
|
|
| 072295 | 0722950 | Quặng antimoan và tinh quặng antimoan |
|
|
|
|
| 072296 |
| Quặng niobi, tantali, vanadi, zircon và tinh các loại quặng đó |
|
|
|
|
|
| 0722961 | Quặng zircon và tinh quặng zircon |
|
|
|
|
|
| 0722962 | Quặng niobi, tantali, vanadi và tinh các loại quặng đó |
|
|
|
|
| 072299 | 0722990 | Quặng và tinh quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu còn lại |
|
| 073 | 0730 | 07300 | 073000 |
| Quặng kim loại quý hiếm |
|
|
|
|
|
| 0730001 | Quặng bạc và tinh quặng bạc |
|
|
|
|
|
| 0730002 | Quặng vàng và tinh quặng vàng |
|
|
|
|
|
| 0730003 | Quặng bạch kim và tinh quặng bạch kim |
| 08 |
|
|
|
|
| Sản phẩm khai khoáng khác |
|
| 081 | 0810 |
|
|
| Đá, cát, sỏi, đất sét |
|
|
|
| 08101 |
|
| Đá khai thác |
|
|
|
|
| 081011 |
| Đá xây dựng và trang trí |
|
|
|
|
|
| 0810111 | Đá phiến, đã hoặc chưa đẽo thô hay mới chỉ cắt thành khối hoặc tấm hình chữ nhật, hình vuông |
|
|
|
|
|
| 0810112 | Đá cẩm thạch, travectine, ecausine và đá vôi khác, thạch cao tuyết hoa, đã hoặc chưa đẽo thô hoặc mới chỉ cắt thành khối hoặc tấm hình chữ nhật, hình vuông |
|
|
|
|
|
| 0810113 | Đá granit, pophia, bazan, đá cát kết (sa thạch) và đá khác đã hoặc chưa đẽo thô hoặc mới chỉ cắt thành khối hoặc tấm hình chữ nhật, hình vuông |
|
|
|
|
| 081012 | 0810120 | Đá vôi, thạch cao và các loại đá có chứa canxi khác, dùng để sản xuất vôi hoặc xi măng |
|
|
|
|
| 081013 | 0810130 | Đá phấn và đolomit chưa nung hoặc nung kết |
|
|
|
| 08102 |
|
| Cát, sỏi |
|
|
|
|
| 081021 | 0810210 | Cát tự nhiên |
|
|
|
|
| 081022 | 0810220 | Sỏi, đá cuội |
|
|
|
|
| 081023 | 0810230 | Hỗn hợp cát, đá, sỏi và chất thải công nghiệp tận thu trong quá trình khai thác dùng cho xây dựng |
|
|
|
| 08103 |
|
| Đất sét và cao lanh các loại |
|
|
|
|
| 081031 | 0810310 | Cao lanh và đất sét cao lanh khác |
|
|
|
|
| 081032 | 0810320 | Đất sét khác, andalusite, kyanite và silimanite, mullite; đất chịu lửa hay đất dinas |
|
| 089 |
|
|
|
| Sản phẩm khai khoáng chưa được phân vào đâu |
|
|
| 0891 | 08910 |
|
| Khoáng hóa chất và khoáng phân bón |
|
|
|
|
| 089101 | 0891010 | Canxi-phosphat tự nhiên, canxi-phosphat nhôm tự nhiên, và đá phấn có chứa phosphat |
|
|
|
|
| 089102 | 0891020 | Quặng Pirit sắt chưa nung |
|
|
|
|
| 089109 | 0891090 | Khoáng hóa chất khác |
|
|
| 0892 | 08920 | 089200 | 0892000 | Than bùn |
|
|
| 0893 | 08930 | 089300 | 0893000 | Muối |
|
|
| 0899 | 08990 |
|
| Sản phẩm khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
| 089901 |
| Đá quí và đá bán quí, kim cương và các loại đá khác |
|
|
|
|
|
| 0899011 | Đá quí đá bán quí chưa được gia công, gồm cả kim cương, trừ kim cương chất lượng công nghiệp |
|
|
|
|
|
| 0899012 | Kim cương chất lượng công nghiệp |
|
|
|
|
|
| 0899013 | Đá bọt, đá nhám, corundum tự nhiên, granet (dạ minh châu) tự nhiên và đá mài tự nhiên khác |
|
|
|
|
| 089909 | 0899090 | Sản phẩm khai khoáng khác chưa được phân vào đâu còn lại |
| 09 |
|
|
|
|
| Dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng |
|
| 091 | 0910 | 09100 | 091000 | 0910000 | Dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
|
| 099 | 0990 | 09900 |
|
| Dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
|
|
|
|
| 099001 | 0990010 | Dịch vụ hỗ trợ khai thác than cứng |
|
|
|
|
| 099009 | 0990090 | Dịch vụ hỗ trợ mỏ và khai khoáng khác |
|
|
|
|
|
| ||
| 10 |
|
|
|
|
| Sản phẩm chế biến thực phẩm |
|
| 101 | 1010 |
|
|
| Sản phẩm chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
|
|
| 10101 | 101010 | 1010100 | Thịt hộp |
|
|
|
| 10109 |
|
| Thịt chế biến, bảo quản và các sản phẩm chế biến, bảo quản từ thịt |
|
|
|
|
| 101091 |
| Thịt tươi hoặc ướp lạnh |
|
|
|
|
|
| 1010911 | Thịt gia súc tươi hoặc ướp lạnh |
|
|
|
|
|
| 1010912 | Thịt gia cầm tươi hoặc ướp lạnh |
|
|
|
|
| 101092 |
| Thịt đông lạnh |
|
|
|
|
|
| 1010921 | Thịt gia súc đông lạnh |
|
|
|
|
|
| 1010922 | Thịt gia cầm đông lạnh |
|
|
|
|
| 101093 | 1010930 | Phụ phẩm ăn được sau giết mổ của gia súc tươi sống, ướp lạnh, ướp đông |
|
|
|
|
| 101094 | 1010940 | Phụ phẩm ăn được sau giết mổ của gia cầm tươi sống, ướp lạnh, ướp đông |
|
|
|
|
| 101095 |
| Lông, da của gia súc, gia cầm |
|
|
|
|
|
| 1010951 | Lông của gia súc, gia cầm |
|
|
|
|
|
| 1010952 | Da sống của gia súc |
|
|
|
|
| 101096 | 1010960 | Mỡ sống của gia súc, gia cầm |
|
|
|
|
| 101097 |
| Sản phẩm từ thịt |
|
|
|
|
|
| 1010971 | Thịt và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ, muối, ngâm nước muối, sấy khô hoặc hun khói; bột mịn và bột thô ăn được từ thịt hoặc phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ |
|
|
|
|
|
| 1010972 | Xúc xích và các sản phẩm tương tự làm từ thịt, phụ phẩm hoặc tiết |
|
|
|
|
| 101098 |
| Thịt và sản phẩm từ thịt chế biến, bảo quản khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
|
| 1010981 | Thịt, các phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ hoặc tiết, đã chế biến và bảo quản khác (trừ thịt đóng hộp) |
|
|
|
|
|
| 1010982 | Bột mịn, bột thô và bột viên, từ thịt hoặc phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ không thích hợp dùng làm thức ăn cho người; tóp mỡ |
|
|
|
|
| 101099 |
| Dịch vụ chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
|
|
|
|
|
| 1010991 | Dịch vụ nấu và chuẩn bị khác để phục vụ cho việc sản xuất các sản phẩm từ thịt |
|
|
|
|
|
| 1010992 | Dịch vụ chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
| 102 | 1020 |
|
|
| Thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản chế biến, bảo quản |
|
|
|
| 10201 |
|
| Thủy sản đóng hộp |
|
|
|
|
| 102011 | 1020110 | Cá và các bộ phận của cá đóng hộp |
|
|
|
|
| 102019 | 1020190 | Thủy hải sản đóng hộp (trừ cá đóng hộp) |
|
|
|
| 10202 |
|
| Thủy hải sản tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
|
|
|
|
| 102021 |
| Thủy hải sản tươi, ướp lạnh |
|
|
|
|
|
| 1020211 | Phi lê cá và các loại thịt cá khác tươi, ướp lạnh |
|
|
|
|
|
| 1020212 | Gan, sẹ và bọc trứng cá tươi, ướp lạnh |
|
|
|
|
| 102022 |
| Thủy hải sản đông lạnh |
|
|
|
|
|
| 1020221 | Cá đông lạnh (trừ phi lê cá và thịt cá) |
|
|
|
|
|
| 1020222 | Phi lê đông lạnh |
|
|
|
|
|
| 1020223 | Thịt cá đông lạnh |
|
|
|
|
|
| 1020224 | Gan, sẹ và bọc trứng cá đông lạnh |
|
|
|
|
|
| 1020225 | Thủy hải sản khác đông lạnh (trừ cá) |
|
|
|
| 10203 | 102030 |
| Thủy sản ướp muối, phơi khô, sấy khô, hun khói |
|
|
|
|
|
| 1020301 | Phi lê cá sấy khô, muối hoặc ngâm nước muối nhưng không hun khói |
|
|
|
|
|
| 1020302 | Gan, sẹ và bọc trứng cá sấy khô, hun khói, muối hoặc ngâm nước muối; bột mịn, bột thô và bột viên từ cá thích hợp làm thức ăn cho người |
|
|
|
|
|
| 1020303 | Cá hun khói, kể cả phi lê cá hun khói |
|
|
|
|
|
| 1020304 | Động vật thân mềm sấy khô, muối hoặc ngâm nước muối; các loại động vật thủy sinh không xương sống |
|
|
|
| 10204 |
|
| Nước mắm, mắm đặc |
|
|
|
|
| 102041 | 1020410 | Mắm đặc |
|
|
|
|
| 102042 | 1020420 | Nước mắm - trừ sản phẩm nước mắm cô đặc (quy chuẩn 160 đạm) |
|
|
|
| 10209 |
|
| Thủy hải sản chế biến khác |
|
|
|
|
| 102091 |
| Thủy hải sản chế biến khác |
|
|
|
|
|
| 1020911 | Thủy hải sản đã được chế biến bảo quản khác dùng làm thức ăn cho người |
|
|
|
|
|
| 1020912 | Thủy hải sản chế biến khác không thích hợp làm thức ăn cho người |
|
|
|
|
| 102092 |
| Dịch vụ chế biến thủy hải sản |
|
|
|
|
|
| 1020921 | Dịch vụ chuẩn bị cho chế biến thủy hải sản |
|
|
|
|
|
| 1020922 | Dịch vụ chế biến, bảo quản thủy sản |
|
| 103 | 1030 |
|
|
| Rau, quả chế biến |
|
|
|
| 10301 | 103010 |
| Rau, quả đóng hộp |
|
|
|
|
|
| 1030101 | Rau đóng hộp (trừ nấm) |
|
|
|
|
|
| 1030102 | Nấm đóng hộp |
|
|
|
|
|
| 1030103 | Quả và hạt đóng hộp |
|
|
|
| 10309 |
|
| Rau quả chế biến khác |
|
|
|
|
| 103091 |
| Rau, quả ướp lạnh |
|
|
|
|
|
| 1030911 | Rau và nấm ướp lạnh |
|
|
|
|
|
| 1030912 | Quả và hạt ướp lạnh |
|
|
|
|
| 103092 |
| Rau, quả, hạt khô |
|
|
|
|
|
| 1030921 | Rau khô |
|
|
|
|
|
| 1030922 | Quả, hạt khô |
|
|
|
|
| 103093 | 1030930 | Nước rau, quả tươi |
|
|
|
|
| 103094 | 1030940 | Phụ phẩm còn lại sau khi chế biến và bảo quản rau quả |
|
|
|
|
| 103099 |
| Dịch vụ chuẩn bị và chế biến rau quả |
|
|
|
|
|
| 1030991 | Dịch vụ chuẩn bị cho chế biến rau và quả |
|
|
|
|
|
| 1030999 | Dịch vụ chế biến rau và quả |
|
| 104 | 1040 | 10400 |
|
| Dầu, mỡ động, thực vật chế biến |
|
|
|
|
| 104001 | 1040010 | Dầu, mỡ động vật thô và phân đoạn của chúng |
|
|
|
|
| 104002 |
| Dầu, mỡ thực vật chế biến |
|
|
|
|
|
| 1040021 | Dầu thực vật thô |
|
|
|
|
|
| 1040022 | Dầu, mỡ thực vật tinh luyện |
|
|
|
|
| 104003 | 1040030 | Dầu, mỡ động thực vật và các phân đoạn của chúng đã qua hiđrô hóa, este hóa nhưng chưa chế biến thêm |
|
|
|
|
| 104004 | 1040040 | Bơ thực vật (Margarin và mỡ tương tự có thể ăn được) |
|
|
|
|
| 104005 |
| Chế phẩm và phụ phẩm chế biến dầu, mỡ động thực vật |
|
|
|
|
|
| 1040051 | Chế phẩm và phụ phẩm chế biến thô từ dầu, mỡ động thực vật |
|
|
|
|
|
| 1040052 | Chế phẩm và phụ phẩm chế biến tinh từ dầu, mỡ động thực vật |
|
|
|
|
| 104009 | 1040090 | Dịch vụ chế biến dầu và mỡ |
|
| 105 | 1050 | 10500 |
|
| Sữa và các sản phẩm từ sữa |
|
|
|
|
| 105001 |
| Sữa |
|
|
|
|
|
| 1050011 | Sữa và kem chưa cô đặc, chưa pha thêm đường và chất ngọt khác |
|
|
|
|
|
| 1050012 | Sữa và kem dạng bột, hạt hoặc thể rắn khác |
|
|
|
|
|
| 1050013 | Bơ và các chất béo khác và các loại dầu chế từ sữa; chất phết bơ sữa |
|
|
|
|
|
| 1050014 | Pho mát và sữa đông dùng làm pho mát |
|
|
|
|
|
| 1050015 | Các sản phẩm sữa khác |
|
|
|
|
| 105002 | 1050020 | Dịch vụ chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
|
|
|
|
| 105003 |
| Kem lạnh (ice - cream) và các sản phẩm tương tự khác có hoặc không chứa ca cao |
|
|
|
|
|
| 1050031 | Kem lạnh (ice - cream) và các sản phẩm tương tự khác |
|
|
|
|
|
| 1050032 | Dịch vụ chế biến kem |
|
| 106 |
|
|
|
| Sản phẩm xay xát và sản xuất bột |
|
|
| 1061 | 10610 | 106100 |
| Sản phẩm xay xát và sản xuất bột thô |
|
|
|
|
|
| 1061001 | Gạo xay xát |
|
|
|
|
|
| 1061002 | Bột ngũ cốc và rau; hỗn hợp bột ngũ cốc và rau |
|
|
|
|
|
| 1061003 | Ngũ cốc dạng tấm, dạng bột thô và bột viên |
|
|
|
|
|
| 1061004 | Sản phẩm ngũ cốc khác |
|
|
|
|
|
| 1061005 | Cám, tấm và các chất còn lại khác từ chế biến ngũ cốc |
|
|
|
|
|
| 1061009 | Dịch vụ xay xát và sản xuất bột thô |
|
|
| 1062 | 10620 |
|
| Tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
|
|
|
|
| 106201 |
| Tinh bột, inulin, gluten từ bột mỳ, dextrin và các loại tinh bột qua chế biến khác |
|
|
|
|
|
| 1062011 | Tinh bột, inulin, gluten từ bột mỳ, dextrin và các loại tinh bột qua chế biến khác |
|
|
|
|
|
| 1062012 | Các sản phẩm từ tinh bột sắn và các sản phẩm thay thế chế biến từ tinh bột, ở dạng mảnh, hạt, bột xay, bột rây hay các dạng tương tự |
|
|
|
|
|
| 1062013 | Glucoza và xiro glucoza, fructoza và xiro fructoza, đường nghịch chuyển, đường và xiro đường chưa phân vào đâu |
|
|
|
|
| 106202 | 1062020 | Phụ phẩm từ quá trình sản xuất tinh bột và các phụ phẩm tương tự |
|
|
|
|
| 106209 | 1062090 | Dịch vụ chế biến tinh bột |
|
| 107 |
|
|
|
| Thực phẩm khác |
|
|
| 1071 | 10710 |
|
| Bánh làm từ bột |
|
|
|
|
| 107101 |
| Bánh mỳ, bánh tươi |
|
|
|
|
|
| 1071011 | Bánh mỳ |
|
|
|
|
|
| 1071012 | Bánh tươi (như: bánh nướng, bánh dẻo, bánh gato, bánh cốm…) |
|
|
|
|
|
| 1071019 | Dịch vụ làm bánh mỳ và bánh tươi |
|
|
|
|
| 107102 |
| Bánh làm từ bột bảo quản được |
|
|
|
|
|
| 1071021 | Bánh quy, bánh xốp |
|
|
|
|
|
| 1071022 | Bánh snack |
|
|
|
|
|
| 1071023 | Bánh làm từ bột khác bảo quản được |
|
|
|
|
|
| 1071029 | Dịch vụ chế biến bánh từ bột bảo quản được |
|
|
| 1072 | 10720 |
|
| Đường |
|
|
|
|
| 107201 |
| Đường thô và đường tinh luyện, đường mật |
|
|
|
|
|
| 1072011 | Đường thô |
|
|
|
|
|
| 1072012 | Đường tinh luyện |
|
|
|
|
|
| 1072013 | Đường có pha thêm chất hương liệu, chất tạo màu |
|
|
|
|
| 107202 | 1072020 | Bã và phụ phẩm trong quá trình sản xuất đường (mật đường) |
|
|
|
|
| 107209 | 1072090 | Dịch vụ sản xuất đường |
|
|
| 1073 | 10730 |
|
| Ca cao mềm, sôcôla và mứt kẹo |
|
|
|
|
| 107301 | 1073010 | Ca cao mềm, bơ ca cao, bột ca cao |
|
|
|
|
| 107302 |
| Sô cô la và mứt kẹo |
|
|
|
|
|
| 1073021 | Sô cô la và các chế phẩm có ca cao (trừ bột ca cao có đường) |
|
|
|
|
|
| 1073022 | Bánh, mứt, kẹo có đường (gồm cả sô cô la trắng), không chứa ca cao |
|
|
|
|
| 107303 | 1073030 | Vỏ quả, vỏ hạt, vỏ lụa và các phụ phẩm ca cao khác |
|
|
|
|
| 107309 | 1073090 | Dịch vụ sản xuất ca cao mềm, sô cô la và mứt kẹo |
|
|
| 1074 | 10740 |
|
| Mỳ ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
|
|
|
|
| 107401 | 1074010 | Mỳ từ bột mỳ sống |
|
|
|
|
| 107402 |
| Mỳ ăn liền, mỳ sợi và các loại tương tự |
|
|
|
|
|
| 1074021 | Mỳ, phở, miến, bún, cháo ăn liền |
|
|
|
|
|
| 1074022 | Bún, bánh phở tươi |
|
|
|
|
|
| 1074023 | Miến, bánh đa khô và các loại tương tự (gồm cả bánh phồng các loại) |
|
|
|
|
| 107409 | 1074090 | Dịch vụ chế biến mỳ ống, mỳ ăn liền, mỳ sợi và các loại tương tự |
|
|
| 1075 | 10750 |
|
| Món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
|
|
|
|
| 107501 | 1075010 | Món ăn hoặc bữa ăn chế biến sẵn |
|
|
|
|
| 107509 | 1075090 | Dịch vụ chế biến món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
|
|
| 1079 | 10790 |
|
| Thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
| 107901 |
| Cà phê |
|
|
|
|
|
| 1079011 | Cà phê rang nguyên hạt |
|
|
|
|
|
| 1079012 | Cà phê |
|
|
|
|
|
| 1079019 | Dịch vụ chế biến cà phê |
|
|
|
|
| 107902 |
| Chè (trà) |
|
|
|
|
|
| 1079021 | Các loại chè (trà) |
|
|
|
|
|
| 1079022 | Các sản phẩm tương tự chè (trà) (như: các loại chè (trà) thảo dược, chè dây, chè đắng, atiso…) |
|
|
|
|
|
| 1079029 | Dịch vụ chế biến chè |
|
|
|
|
| 107903 |
| Thực phẩm khác còn lại |
|
|
|
|
|
| 1079031 | Bột dinh dưỡng |
|
|
|
|
|
| 1079032 | Mỳ chính |
|
|
|
|
|
| 1079033 | Bột nêm, viên súp, bột súp |
|
|
|
|
|
| 1079034 | Muối chế biến (muối iốt, muối tinh, muối xay, bột canh, bột gia vị…) |
|
|
|
|
|
| 1079035 | Nước chấm các loại (trừ nước mắm) |
|
|
|
|
|
| 1079036 | Giấm và các chất thay thế giấm thu được từ axit acetic |
|
|
|
|
|
| 1079037 | Nước xốt; gia vị hỗn hợp; bột mù tạc; mù tạc đã được pha chế |
|
|
|
|
|
| 1079038 | Đậu phụ |
|
|
|
|
|
| 1079039 | Thực phẩm chay, thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
| 107909 | 1079090 | Dịch vụ chế biến thực phẩm còn lại |
|
| 108 | 1080 | 10800 |
|
| Thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
|
|
|
|
| 108001 | 1080010 | Thức ăn cho gia súc |
|
|
|
|
| 108002 | 1080020 | Thức ăn cho gia cầm |
|
|
|
|
| 108003 | 1080030 | Thức ăn cho thủy sản |
|
|
|
|
| 108004 | 1080040 | Thức ăn cho vật nuôi làm cảnh |
|
|
|
|
| 108009 | 1080090 | Dịch vụ chế biến thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản |
| 11 | 110 |
|
|
|
| Đồ uống |
|
|
| 1101 | 11010 | 110100 |
| Rượu mạnh |
|
|
|
|
|
| 1101001 | Rượu mạnh |
|
|
|
|
|
| 1101009 | Dịch vụ sản xuất rượu mạnh |
|
|
| 1102 | 11020 | 110200 |
| Rượu vang |
|
|
|
|
|
| 1102001 | Rượu vang từ quả tươi |
|
|
|
|
|
| 1102002 | Rượu từ táo, rượu từ lê, rượu sakê (đồ uống có cồn, lên men không qua chưng cất) |
|
|
|
|
|
| 1102003 | Rượu không cồn và có độ cồn thấp |
|
|
|
|
|
| 1102004 | Sâm panh, vang nổ |
|
|
|
|
|
| 1102009 | Dịch vụ sản xuất rượu vang |
|
|
| 1103 | 11030 | 110300 |
| Bia và mạch nha ủ men bia |
|
|
|
|
|
| 1103001 | Bia các loại |
|
|
|
|
|
| 1103002 | Mạch nha ủ men bia (malt) |
|
|
|
|
|
| 1103009 | Dịch vụ sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
|
|
| 1104 |
|
|
| Đồ uống không cồn, nước khoáng |
|
|
|
| 11041 | 110410 |
| Nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
|
|
|
|
|
| 1104101 | Nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
|
|
|
|
|
| 1104109 | Dịch vụ sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
|
|
|
| 11042 | 110420 |
| Đồ uống không cồn |
|
|
|
|
|
| 1104201 | Đồ uống không cồn |
|
|
|
|
|
| 1104209 | Dịch vụ sản xuất đồ uống không cồn |
| 12 | 120 | 1200 |
|
|
| Sản phẩm thuốc lá |
|
|
|
| 12001 |
|
| Thuốc lá |
|
|
|
|
| 120010 | 1200100 | Thuốc lá điếu |
|
|
|
| 12009 | 120090 |
| Thuốc lá khác |
|
|
|
|
|
| 1200901 | Xì gà |
|
|
|
|
|
| 1200902 | Thuốc lá sợi |
|
|
|
|
|
| 1200903 | Lá thuốc lá đã chế biến |
|
|
|
|
|
| 1200904 | Phế liệu lá thuốc lá |
|
|
|
|
|
| 1200909 | Dịch vụ sản xuất thuốc lá |
| 13 |
|
|
|
|
| Sản phẩm dệt |
|
| 131 |
|
|
|
| Sợi, vải dệt thoi sản phẩm dệt hoàn thiện |
|
|
| 1311 |
|
|
| Sợi |
|
|
|
| 13110 |
|
| Sợi |
|
|
|
|
| 131101 |
| Nguyên liệu sợi |
|
|
|
|
|
| 1311011 | Tơ thô (chưa kéo) |
|
|
|
|
|
| 1311012 | Lông động vật đã được tẩy nhờn hoặc cacbon hóa |
|
|
|
|
|
| 1311013 | Xơ thực vật |
|
|
|
|
|
| 1311014 | Xơ staple đã chải thô, chải kỹ hoặc chưa gia công cách khác để kéo sợi |
|
|
|
|
| 131102 |
| Sợi tự nhiên |
|
|
|
|
|
| 1311021 | Sợi xe từ sợi tơ tằm |
|
|
|
|
|
| 1311022 | Sợi xe từ lông động vật |
|
|
|
|
|
| 1311023 | Sợi xe từ các loại sợi tự nhiên: bông, đay, lanh, gai dừa, cói … |
|
|
|
|
|
| 1311024 | Chỉ may từ nguyên liệu tự nhiên |
|
|
|
|
| 131103 |
| Sợi nhân tạo |
|
|
|
|
|
| 1311031 | Chỉ may làm từ sợi tơ (filament) và sợi bông (staple) nhân tạo |
|
|
|
|
|
| 1311032 | Sợi tơ (filament) tổng hợp hoặc nhân tạo |
|
|
|
|
|
| 1311033 | Sợi từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng của loại xơ này từ 85% trở lên |
|
|
|
|
|
| 1311034 | Sợi từ xơ staple nhân tạo có tỷ trọng của loại sơ này từ 85% trở lên |
|
|
|
|
| 131109 | 1311090 | Dịch vụ sản xuất sợi |
|
|
| 1312 | 13120 |
|
| Vải dệt thoi |
|
|
|
|
| 131201 |
| Vải dệt thoi từ sợi tự nhiên |
|
|
|
|
|
| 1312011 | Vải dệt thoi từ sợi bông có tỷ trọng bông từ 85% trở lên |
|
|
|
|
|
| 1312012 | Vải dệt thoi từ sợi bông có tỷ trọng bông từ 85% trở lên |
|
|
|
|
|
| 1312019 | Vải dệt thoi khác từ sợi bông |
|
|
|
|
| 131202 | 1312020 | Vải dệt thoi từ sợi tự nhiên khác (trừ sợi bông) |
|
|
|
|
| 131203 |
| Vải dệt từ sợi tổng hợp hoặc nhân tạo |
|
|
|
|
|
| 1312031 | Vải dệt thoi từ sợi tơ (filament) tổng hợp hoặc nhân tạo |
|
|
|
|
|
| 1312032 | Vải dệt thoi từ sợi bông (staple) tổng hợp hoặc nhân tạo |
|
|
|
|
| 131204 | 1312040 | Vải đặc biệt |
|
|
| 1313 | 13130 | 131300 | 1313000 | Dịch vụ hoàn thiện sản phẩm dệt |
|
| 132 |
|
|
|
| Sản phẩm dệt khác |
|
|
| 1321 | 13210 |
|
| Vải dệt kim, vải đan móc |
|
|
|
|
| 132101 |
| Vải dệt kim, đan móc |
|
|
|
|
|
| 1321011 | Vải len dệt kim, đan, móc |
|
|
|
|
|
| 1321012 | Vải dệt kim, đan, móc khác |
|
|
|
|
| 132109 | 1321090 | Dịch vụ sản xuất vải len đan hoặc vải đan móc |
|
|
| 1322 | 13220 |
|
| Sản phẩm may sẵn (trừ trang phục) |
|
|
|
|
| 132201 |
| Sản phẩm may sẵn dùng cho gia đình |
|
|
|
|
|
| 1322011 | Chăn và chăn du lịch (trừ chăn điện) |
|
|
|
|
|
| 1322012 | Khăn, ga trải giường |
|
|
|
|
|
| 1322013 | Màn (mùng) |
|
|
|
|
|
| 1322014 | Khăn trải bàn |
|
|
|
|
|
| 1322015 | Khăn mặt, khăn tắm và khăn khác dùng trong phòng vệ sinh, nhà bếp |
|
|
|
|
|
| 1322016 | Màn che (kể cả rèm trang trí) và rèm mờ che phía trong; diềm màn che hoặc diềm giường |
|
|
|
|
|
| 1322019 | Sản phẩm dệt trang trí nội thất khác |
|
|
|
|
| 132202 |
| Sản phẩm may sẵn khác |
|
|
|
|
|
| 1322021 | Bao và túi dùng để đóng, gói hàng |
|
|
|
|
|
| 1322022 | Tấm vải chống thấm nước, tấm hiên và tấm che nắng; tăng buồm cho tàu thuyền và cho ván lướt hoặc ván lướt cát; các sản phẩm dùng cho cắm trại |
|
|
|
|
|
| 1322023 | Dù (kể cả dù điều khiển được và dù lượn) và dù xoay; các bộ phận và phụ tùng của chúng |
|
|
|
|
|
| 1322024 | Các loại mền chăn, các loại chăn nhồi lông, các loại nệm, đệm, nệm ghế, nệm gối, túi ngủ và loại tương tự có gắn lò xo hoặc nhồi hoặc lắp bên trong bằng vật liệu nhựa hoặc bằng cao su hoặc bằng chất dẻo xốp |
|
|
|
|
|
| 1322029 | Các hàng dệt may đã hoàn thiện khác |
|
|
|
|
| 132209 | 1322090 | Đơn vị sản xuất hàng dệt, trừ quần áo |
|
|
| 1323 | 13230 |
|
| Thảm |
|
|
|
|
| 132301 | 1323010 | Thảm |
|
|
|
|
| 132309 | 1323090 | Dịch vụ sản xuất thảm |
|
|
| 1324 | 13240 |
|
| Các loại dây bện và lưới |
|
|
|
|
| 132401 |
| Dây thừng, chão, dây bện, dây cáp và lưới |
|
|
|
|
|
| 1324011 | Dây thừng, chão, dây bện và dây cáp |
|
|
|
|
|
| 1324012 | Tấm lưới được thắt nút bằng sợi xe, dây cooc hoặc sợi xoắn thừng; lưới đánh cá và các loại lưới khác đã hoàn thiện từ nguyên liệu tết bện |
|
|
|
|
| 132409 | 1324090 | Dịch vụ sản xuất dây thừng, dây chão, dây cáp, dây bện và lưới |
|
|
| 1329 | 13290 |
|
| Sản phẩm hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
| 132901 | 1329010 | Vải tuyn, vải dệt khổ hẹp, vải trang trí, đăng ten, ren, hàng thêu, nhãn, phù hiệu |
|
|
|
|
| 132902 | 1329020 | Nỉ và các sản phẩm không dệt, đã hoặc chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp |
|
|
|
|
| 132903 |
| Đồ dệt may khác |
|
|
|
|
|
| 1329031 | Mền xơ bằng nguyên liệu dệt và các sản phẩm của nó |
|
|
|
|
|
| 1329032 | Sợi cao su được bọc bằng vật liệu dệt |
|
|
|
|
|
| 1329033 | Sợi kim loại hóa có hoặc không quấn bọc là loại sợi dệt hoặc dải hoặc dạng tương tự được kết hợp với kim loại ở dạng dây, dải hoặc bột hoặc phủ bọc kim loại |
|
|
|
|
|
| 1329034 | Vải dệt thoi từ sợi kim loại và từ sợi kim loại hóa |
|
|
|
|
|
| 1329035 | Sợi cuốn bọc, sợi dạng dải và sợi sùi vòng |
|
|
|
|
|
| 1329036 | Vải mành dùng làm lốp |
|
|
|
|
|
| 1329037 | Cải dệt được tráng, phủ, hồ, ngâm tẩm |
|
|
|
|
|
| 1329038 | Bấc, ống dẫn dệt mềm hoặc có vỏ cứng, băng tải, băng truyền và các mặt hàng dệt phục vụ cho mục đích kỹ thuật |
|
|
|
|
|
| 1329039 | Sản phẩm may chần thành từng miếng chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
| 132904 | 1329040 | Chiếu cói |
|
|
|
|
| 132909 | 1329090 | Dịch vụ sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
| 14 |
|
|
|
|
| Sản phẩm trang phục |
|
| 141 |
|
|
|
| Sản phẩm may trang phục |
|
|
| 1410 |
|
|
| Sản phẩm may trang phục |
|
|
|
| 14100 |
|
| Sản phẩm may trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
|
|
|
|
| 141001 |
| Trang phục bằng da hoặc da tổng hợp |
|
|
|
|
|
| 1410011 | Quần áo da thuộc hoặc da tổng hợp |
|
|
|
|
|
| 1410019 | Dịch vụ sản xuất quần áo da |
|
|
|
|
| 141002 |
| Quần áo nghề nghiệp và bảo hộ lao động |
|
|
|
|
|
| 1410021 | Quần áo nghề nghiệp |
|
|
|
|
|
| 1410022 | Quần áo bảo hộ lao động |
|
|
|
|
| 141003 |
| Quần áo mặc ngoài dệt kim hoặc đan móc |
|
|
|
|
|
| 1410031 | Áo khoác dài, áo khoác không tay, áo khoác có mũ, áo gió dệt kim hoặc đan móc |
|
|
|
|
|
| 1410032 | Bộ com-lê, quần áo đồng bộ, áo jacket, áo sơ mi, quần dài, quần yếm, quần soóc, váy dài, váy, chân váy dệt kim hoặc đan móc |
|
|
|
|
|
| 1410033 | Áo sơ mi dệt kim hoặc đan móc |
|
|
|
|
| 141004 |
| Quần áo mặc ngoài không dệt kim hoặc đan móc |
|
|
|
|
|
| 1410041 | Áo khoác dài, áo khoác không tay, áo khoác có mũ, áo gió không dệt kim hoặc đan móc |
|
|
|
|
|
| 1410042 | Bộ com-lê, quần áo đồng bộ, áo jacket, áo sơ mi, quần dài, quần yếm, quần soóc, váy dài, váy, chân váy không dệt kim hoặc đan móc |
|
|
|
|
|
| 1410043 | Áo sơ mi không dệt kim hoặc đan móc |
|
|
|
|
| 141005 |
| Quần áo lót, áo ti-sớt (T-shirt), áo may ô và các loại áo lót khác |
|
|
|
|
|
| 1410051 | Quần áo lót dệt kim hoặc đan móc |
|
|
|
|
|
| 1410052 | Quần áo lót không dệt kim hoặc đan móc |
|
|
|
|
|
| 1410053 | Áo ti-sớt (T-shirt), áo may ô và các loại áo lót khác dệt kim hoặc móc |
|
|
|
|
| 141006 |
| Trang phục chuyên dụng và phụ kiện trang phục |
|
|
|
|
|
| 1410061 | Trang phục chuyên dụng |
|
|
|
|
|
| 1410062 | Bộ quần áo và đồ phụ trợ cho trẻ sơ sinh |
|
|
|
|
|
| 1410063 | Trang phục lễ hội |
|
|
|
|
|
| 1410064 | Phụ kiện trang phục |
|
|
|
|
|
| 1410065 | Mũ, các vật đội đầu khác và các bộ phận của chúng |
|
| 142 |
|
|
|
| Sản phẩm từ da lông thú |
|
|
| 1420 |
|
|
| Sản phẩm từ da lông thú |
|
|
|
| 14200 |
|
| Sản phẩm từ da lông thú |
|
|
|
|
| 142001 |
| Sản phẩm từ da lông thú |
|
|
|
|
|
| 1420011 | Da lông thú đã thuộc hoặc chuội (kể cả đầu, đuôi, bàn chân và các mẩu hoặc các mảnh cắt khác), đã hoặc chưa ghép nối |
|
|
|
|
|
| 1420012 | Hàng may mặc, đồ phụ trợ quần áo và các vật phẩm bằng da lông thú |
|
|
|
|
|
| 1420013 | Da lông thú nhân tạo và sản phẩm làm bằng da lông nhân tạo |
|
|
|
|
| 142009 | 1420090 | Dịch vụ sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
|
| 143 | 1430 | 14300 |
|
| Trang phục dệt kim, đan móc |
|
|
|
|
| 143001 |
| Trang phục dệt kim, đan móc |
|
|
|
|
|
| 1430011 | Áo bó, áo chui đầu, áo cài khuy, gi-lê và các mặt hàng tương tự dệt kim hoặc móc |
|
|
|
|
|
| 1430012 | Quần tất, quần áo nịt, bít tất dài (trên đầu gối), bít tất ngắn và các loại hàng bít tất dệt kim khác, kể cả nịt chân (ví dụ, dùng cho người dãn tĩnh mạch) và giày dép không đế, dệt kim hoặc móc |
|
|
|
|
| 143009 | 1430090 | Dịch vụ sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
| 15 |
|
|
|
|
| Da và các sản phẩm có liên quan |
|
| 151 |
|
|
|
| Thuộc, sơ chế da; sản phẩm vali, túi sách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú |
|
|
| 1511 | 15110 |
|
| Da thuộc, sơ chế; da lông thú sơ chế và nhuộm |
|
|
|
|
| 151101 |
| Da thuộc, sơ chế; da lông thú sơ chế và nhuộm |
|
|
|
|
|
| 1511011 | Da thuộc dầu, da láng và da láng bằng màng mỏng được tạo trước; da nhũ |
|
|
|
|
|
| 1511012 | Da thuộc không có lông |
|
|
|
|
|
| 1511013 | Da lông thú sơ chế |
|
|
|
|
|
| 1511014 | Da thuộc tổng hợp |
|
|
|
|
| 151109 | 1511090 | Dịch vụ sản xuất thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
|
|
| 1512 | 15120 |
|
| Va ly, túi xách và các loại tương tự; yên đệm |
|
|
|
|
| 151201 |
| Va ly, túi xách và các loại tương tự |
|
|
|
|
|
| 1512011 | Va ly |
|
|
|
|
|
| 1512012 | Túi xách, cặp xách, ba lô, ví |
|
|
|
|
|
| 1512013 | Sản phẩm tương tự túi xách |
|
|
|
|
| 151202 | 1512020 | Dây đeo đồng hồ trừ bằng kim loại |
|
|
|
|
| 151203 | 1512030 | Sản phẩm khác bằng da thuộc hoặc da tổng hợp |
|
|
|
|
| 151204 | 1512040 | Bộ đồ yên cương dùng cho các loại động vật làm bằng vật liệu bất kỳ |
|
|
|
|
| 151209 | 1512090 | Dịch vụ sản xuất va ly, túi xách và các loại tương tự; yên đệm |
|
| 152 | 1520 | 15200 |
|
| Giày, dép |
|
|
|
|
| 152001 | 1520010 | Giày, dép thường |
|
|
|
|
| 152002 | 1520020 | Giày, dép thể thao |
|
|
|
|
| 152003 | 1520030 | Giày, dép khác |
|
|
|
|
| 152004 | 1520040 | Bộ phận của giày, dép bằng da; tấm lót bên trong có thể tháo rời; đệm gót và các sản phẩm tương tự; ghệt; xà cạp và các sản phẩm tương tự và các bộ phận của chúng |
|
|
|
|
| 152009 | 1520090 | Dịch vụ sản xuất giày, dép |
| 16 |
|
|
|
|
| Sản phẩm chế biến từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); từ rơm, rạ và vật liệu tết bện |
|
| 161 | 1610 |
|
|
| Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
|
|
|
| 16101 |
|
| Gỗ được cưa, xẻ và bào |
|
|
|
|
| 161011 | 1610110 | Gỗ đã cưa hoặc xẻ, lạng hoặc bóc (có độ dày trên 6mm), gỗ xẻ tà vẹt |
|
|
|
|
| 161012 |
| Gỗ được tạo dáng liên tục, dọc theo các cạnh, đầu hoặc bề mặt; sợi gỗ, bột gỗ; vỏ bào, dăm gỗ |
|
|
|
|
|
| 1610121 | Gỗ được soi tiện |
|
|
|
|
|
| 1610122 | Sợi gỗ, bột gỗ |
|
|
|
|
|
| 1610123 | Vỏ bào, dăm gỗ |
|
|
|
|
| 161019 | 1610190 | Dịch vụ sản xuất gỗ, cưa xẻ và bào gỗ |
|
|
|
| 16102 |
|
| Bảo quản gỗ |
|
|
|
|
| 161021 |
| Gỗ cây, gỗ xẻ đã được xử lý; tà vẹt (thanh ngang) đường xe lửa hoặc xe điện gỗ, không thấm hoặc được xử lý cách khác |
|
|
|
|
|
| 1610211 | Gỗ cây đã được xử lý, bảo quản |
|
|
|
|
|
| 1610212 | Gỗ xẻ đã được xử lý, bảo quản (trừ tà vẹt) |
|
|
|
|
|
| 1610213 | Tà vẹt đã được ngâm tẩm |
|
|
|
|
| 161029 | 1610290 | Dịch vụ xử lý, bảo quản gỗ |
|
| 162 |
|
|
|
| Sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn ghế); từ rơm, rạ và vật liệu tết bện |
|
|
| 1621 | 16210 |
|
| Gỗ dán, gỗ lạng (có độ dày không quá 6mm), ván ép và ván mỏng khác |
|
|
|
|
| 162101 |
| Gỗ dán, gỗ lạng (có độ dày không quá 6mm), ván ép và ván mỏng khác |
|
|
|
|
|
| 1621011 | Gỗ dán |
|
|
|
|
|
| 1621012 | Gỗ lạng (có độ dày không quá 6mm) |
|
|
|
|
|
| 1621013 | Gỗ đã được làm tăng độ rắn |
|
|
|
|
|
| 1621014 | Ván ép |
|
|
|
|
| 162109 | 1621090 | Dịch vụ sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
|
|
| 1622 | 16220 |
|
| Đồ gỗ xây dựng |
|
|
|
|
| 162201 |
| Đồ gỗ và đồ mộc xây dựng (trừ các nhà được làm sẵn) |
|
|
|
|
|
| 1622011 | Cửa sổ, cửa ra vào bằng gỗ |
|
|
|
|
|
| 1622012 | Khuôn cửa bằng gỗ |
|
|
|
|
|
| 1622013 | Gỗ ốp, lát; ván lợp |
|
|
|
|
|
| 1622014 | Cốp pha, xà gồ, panen, cột trụ; rui, mè, xà dầm, thanh giằng bằng gỗ |
|
|
|
|
|
| 1622015 | Tay vịn cầu thang |
|
|
|
|
|
| 1622019 | Đồ gỗ và đồ mộc xây dựng chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
| 162202 | 1622020 | Cấu kiện nhà lắp sẵn bằng gỗ |
|
|
|
|
| 162209 | 1622090 | Dịch vụ sản xuất đồ mộc và đồ gỗ trong xây dựng khác |
|
|
| 1623 | 16230 |
|
| Sản phẩm bao bì bằng gỗ |
|
|
|
|
| 162301 | 1623010 | Bao bì bằng gỗ |
|
|
|
|
| 162309 | 1623090 | Dịch vụ sản xuất bao bì bằng gỗ |
|
|
| 1629 |
|
|
| Sản phẩm khác từ gỗ, tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
|
|
|
| 16291 |
|
| Sản phẩm khác từ gỗ |
|
|
|
|
| 162911 | 1629110 | Khung tranh, khung ảnh, khung gương hoặc đồ vật tương tự bằng gỗ |
|
|
|
|
| 162912 | 1629120 | Dụng cụ, thân dụng cụ, tay cầm dụng cụ, thân chổi hoặc bàn chải, cốt hoặc khuôn giầy bằng gỗ |
|
|
|
|
| 162913 | 1629130 | Đồ để trên bàn và các đồ dùng trong bếp bằng gỗ |
|
|
|
|
| 162914 | 1629140 | Tượng gỗ |
|
|
|
|
| 162919 | 1629190 | Sản phẩm khác từ gỗ chưa được phân vào đâu |
|
|
|
| 16292 |
|
| Sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), rơm, rạ và vật liệu tết bện |
|
|
|
|
| 162921 |
| Sản phẩm bằng lie, tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
|
|
|
|
|
| 1629211 | Lie |
|
|
|
|
|
| 1629212 | Sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
|
|
|
|
| 162929 | 1629290 | Dịch vụ sản xuất gỗ và lie (trừ đồ đạc trong nhà), rơm và các vật liệu tết bện; dịch vụ sản xuất các sản phẩm khác từ gỗ; các sản phẩm từ lie, rơm và các vật liệu tết bện khác |
| 17 | 170 |
|
|
|
| Giấy và sản phẩm từ giấy |
|
|
| 1701 | 17010 |
|
| Bột giấy, giấy và bìa |
|
|
|
|
| 170101 | 1701010 | Bột giấy |
|
|
|
|
| 170102 | 1701020 | Giấy và bìa |
|
|
|
|
| 170109 | 1701090 | Dịch vụ sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
|
|
| 1702 |
|
|
| Giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
|
|
|
| 17021 | 170210 |
| Bao bì bằng giấy, bìa (trừ giấy nhăn, bìa nhăn) |
|
|
|
|
|
| 1702101 | Bao bì và túi bằng giấy (trừ giấy nhăn) |
|
|
|
|
|
| 1702102 | Thùng, hộp bằng bìa cứng (trừ bìa nhăn) |
|
|
|
| 17022 |
|
| Giấy nhăn và bìa nhăn |
|
|
|
|
| 170221 |
| Giấy và bìa nhăn; bao bì bằng giấy nhăn và bìa nhăn |
|
|
|
|
|
| 1702211 | Giấy và bìa nhăn |
|
|
|
|
|
| 1702212 | Bao bì và túi bằng giấy nhăn và bìa nhăn |
|
|
|
|
|
| 1702213 | Hộp và thùng bằng giấy nhăn và bìa nhăn |
|
|
|
|
| 170229 | 1702290 | Dịch vụ sản xuất giấy và bìa nhăn; bao bì bằng giấy và bìa nhăn |
|
|
| 1709 | 17090 |
|
| Sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
| 170901 | 1709010 | Giấy vệ sinh; khăn giấy; tã và các sản phẩm giấy tương tự |
|
|
|
|
| 170902 | 1709020 | Sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
| 170909 | 1709090 | Dịch vụ sản xuất các sản phẩm khác bằng giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
| 18 |
|
|
|
|
| Dịch vụ in, sao chép bản ghi các loại |
|
| 181 |
|
|
|
| Dịch vụ in ấn và dịch vụ liên quan đến in |
|
|
| 1811 | 18110 | 181100 | 1811000 | Dịch vụ in |
|
|
| 1812 | 18120 | 181200 | 1812000 | Dịch vụ liên quan đến in |
|
| 182 | 1820 | 18200 | 182000 |
| Dịch vụ sao chép bản ghi các loại |
|
|
|
|
|
| 1820001 | Dịch vụ sao chép băng |
|
|
|
|
|
| 1820002 | Dịch vụ sao chép phần mềm |
| 19 |
|
|
|
|
| Than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
|
| 191 | 1910 | 19100 |
|
| Than cốc |
|
|
|
|
| 191001 | 1910010 | Than cốc và bán cốc luyện từ than đá, than bùn hoặc than non; muội bình chưng than đá |
|
|
|
|
| 191002 | 1910020 | Hắc ín chưng cất từ than đá, than non hoặc than bùn, và các loại hắc in khoáng chất khác |
|
|
|
|
| 191003 | 1910030 | Dầu và các sản phẩm khác từ chưng cất hắc ín than đá ở nhiệt độ cao |
|
|
|
|
| 191009 | 1910090 | Dịch vụ sản xuất sản phẩm than cốc |
|
| 192 | 1920 | 19200 |
|
| Sản phẩm từ chế biến dầu mỏ |
|
|
|
|
| 192001 | 1920010 | Than bánh và các nhiên liệu rắn tương tự sản xuất từ than đá |
|
|
|
|
| 192002 |
| Nhiên liệu dầu và xăng; dầu mỡ bôi trơn |
|
|
|
|
|
| 1920021 | Dầu nhẹ và các chế phẩm |
|
|
|
|
|
| 1920022 | Nhiên liệu dầu và xăng; dầu mỡ bôi trơn khác |
|
|
|
|
|
| 1920023 | Dầu thải |
|
|
|
|
| 192003 |
| Khí dầu mỏ và các loại khí Hydro cacbon khác (trừ khí thiên nhiên) |
|
|
|
|
|
| 1920031 | Propan và bu tan đã được hóa lỏng (LPG) |
|
|
|
|
|
| 1920032 | Etylen, propylen, butylen, butadien và các loại khí dầu khác hoặc khí hidro cacbon trừ khí ga tự nhiên |
|
|
|
|
| 192004 |
| Sản phẩm từ dầu mỏ khác |
|
|
|
|
|
| 1920041 | Vazơlin, sáp parafin, sáp dầu mỏ và sáp khác |
|
|
|
|
|
| 1920042 | Cốc dầu mỏ, bi tum dầu mỏ và các cặn khác từ dầu mỏ |
|
|
|
|
| 192009 | 1920090 | Dịch vụ sản xuất các sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
| 20 |
|
|
|
|
| Hóa chất và sản phẩm hóa chất |
|
| 201 |
|
|
|
| Hóa chất cơ bản, phân bón và hợp chất ni tơ; sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
|
|
| 2011 | 20110 |
|
| Hóa chất cơ bản |
|
|
|
|
| 201101 |
| Khí công nghiệp |
|
|
|
|
|
| 2011011 | Hyđrô, agon, khí hiếm, nitơ và ôxi |
|
|
|
|
|
| 2011012 | Cacbon điôxit và hợp chất khí ôxi vô cơ khác của á kim |
|
|
|
|
|
| 2011013 | Khí lỏng và khí nén |
|
|
|
|
|
| 2011019 | Dịch vụ sản xuất khí công nghiệp |
|
|
|
|
| 201102 |
| Chất nhuộm và chất màu |
|
|
|
|
|
| 2011021 | Kẽm ôxít; kẽm perôxit; titan ôxít |
|
|
|
|
|
| 2011022 | Crôm, mangan, chì, đồng ôxit và hydrôxít |
|
|
|
|
|
| 2011023 | Ôxít, peroxit và hydroxit kim loại khác |
|
|
|
|
|
| 2011024 | Chất màu hữu cơ tổng hợp và chế phẩm; sản phẩm hữu cơ tổng hợp; chất nhuộm màu và chế phẩm |
|
|
|
|
|
| 2011025 | Chất chiết xuất thuộc da gốc thực vật; ta nanh và các muối, ete, este của chúng và các dẫn xuất; Chất màu gốc động vật hoặc thực vật (kể cả chất chiết xuất nhuộm nhưng trừ muội động vật) và các chế phẩm |
|
|
|
|
|
| 2011026 | Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp; chất thuộc da vô cơ; chế phẩm thuộc da; chế phẩm enzim dùng khi tiền thuộc da |
|
|
|
|
|
| 2011027 | Chất màu chưa phân loại; sản phẩm vô cơ được sử dụng như chất phát quang |
|
|
|
|
|
| 2011029 | Dịch vụ sản xuất chất nhuộm và chất màu |
|
|
|
|
| 201103 |
| Hóa chất cơ bản vô cơ khác |
|
|
|
|
|
| 2011031 | Urani đã làm giàu, Pluton và các hợp chất của nó |
|
|
|
|
|
| 2011032 | Urani đã được làm nghèo, Thori và các hợp chất của nó |
|
|
|
|
|
| 2011033 | Các nguyên tố phóng xạ và các chất đồng vị và các hợp chất khác; hợp kim, các chất tán xạ, sản phẩm gốm và hỗn hợp có chứa các nguyên tố phóng xạ trên, các chất đồng vị hoặc hợp chất; các chất thải phóng xạ |
|
|
|
|
|
| 2011034 | Bộ phận chứa nhiên liệu, không bị bức xạ |
|
|
|
|
|
| 2011035 | Á kim |
|
|
|
|
|
| 2011036 | Hợp chất halogen hoặc hợp chất sunfua của phi kim loại |
|
|
|
|
|
| 2011037 | Kim loại kiềm hoặc kim loại kiềm thổ; kim loại đất hiếm, scandium và ytrium; thủy ngân |
|
|
|
|
|
| 2011038 | Axit vô cơ của các phi kim loại |
|
|
|
|
|
| 2011039 | Hợp chất vô cơ chứa ôxy của phi kim loại |
|
|
|
|
| 201104 |
| Halogen hóa kim loại; hypôclorít, clorát và pecloríc; sunfua, sunfát; nitrát, phốt phát và cácbonát; muối và các kim loại khác |
|
|
|
|
|
| 2011041 | Halogen hóa kim loại |
|
|
|
|
|
| 2011042 | Hypôclorít, clorát và peclorat |
|
|
|
|
|
| 2011043 | Sunfua, sunfít và sunfát |
|
|
|
|
|
| 2011044 | Phosphinat (hydrophosphit), phosphonat (phosphit) và phosphat; polyphosphat, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học |
|
|
|
|
|
| 2011045 | Carbonat; peroxocarbonat (percarbonat); amoni carbonat thương phẩm có chứa amonicarbamat |
|
|
|
|
|
| 2011046 | Muối của ôxít kim loại hoặc các axít perôxít, kim loại quý dạng keo |
|
|
|
|
|
| 2011049 | Hợp chất vô cơ khác chưa được phân vào đâu, (kể cả nước cất hoặc nước khử độ dẫn và các loại nước tinh khiết tương tự), hỗn hống, trừ hỗn hống của kim loại quý |
|
|
|
|
| 201105 |
| Hóa chất vô cơ cơ bản khác |
|
|
|
|
|
| 2011051 | Nước nặng, chất đồng vị và các hợp chất chưa phân vào đâu |
|
|
|
|
|
| 2011052 | Xianua, oxit xianua và xianua phức; phunminat, xianat và thio; xianat; silicat; borat, peborat |
|
|
|
|
|
| 2011053 | Hyđrô perôxýt; đã hoặc chưa làm rắn bằng urê |
|
|
|
|
|
| 2011054 | Phốt phua, các bua, hyđrua, nitrua, azit, silicua và borua |
|
|
|
|
|
| 2011055 | Hợp chất của kim loại đất hiếm, ytrium hoặc scandi hoặc của hỗn hợp các kim loại này |
|
|
|
|
|
| 2011056 | Lưu huỳnh (loại trừ lưu huỳnh thăng hoa, lưu huỳnh kết tủa và lưu huỳnh dạng keo) |
|
|
|
|
|
| 2011057 | Pirit sắt đã nung |
|
|
|
|
|
| 2011058 | Đá quý hoặc đá bán quý, kim cương tổng hợp hoặc tái tạo, chưa gia công |
|
|
|
|
|
| 2011059 | Dịch vụ sản xuất các hóa chất vô cơ cơ bản khác |
|
|
|
|
| 201106 |
| Hydrô các bon và các chất dẫn xuất của chúng; rượu cồn, phê nol, phê nol – alcohol và sự halogen hóa của chúng, sunfonát, nitro hóa hoặc các chất dẫn xuất kali nitrát; alcohol béo trong công nghiệp |
|
|
|
|
|
| 2011061 | Hyđrô các bon mạch hở |
|
|
|
|
|
| 2011062 | Hyđrô các bon mạch vòng |
|
|
|
|
|
| 2011063 | Chất dẫn xuất được khử trùng bằng clo của hyđrô các bon không vòng |
|
|
|
|
|
| 2011064 | Dẫn xuất sunfonát hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của hyđrô các bon, đã hoặc chưa halogen hóa |
|
|
|
|
|
| 2011065 | Chất dẫn xuất khác của hyđrô các bon |
|
|
|
|
|
| 2011066 | Cồn béo công nghiệp |
|
|
|
|
|
| 2011067 | Rượu đơn chức |
|
|
|
|
|
| 2011068 | Diols, rượu polihydric, rượu mạch vòng và các dẫn xuất của chúng |
|
|
|
|
|
| 2011069 | Phenol; rượu phenol và các chất dẫn xuất của phenol |
|
|
|
|
| 201107 |
| Axít béo cacbonxilic đơn chất trong công nghiệp; axit cacbonxilic và các dẫn xuất của chúng; các hợp chất hữu cơ với các chức nitơ |
|
|
|
|
|
| 2011071 | Axít béo cacbonxilic đơn chức công nghiệp, dầu axit từ quá trình tinh lọc |
|
|
|
|
|
| 2011072 | Axit carboxilic đơn chất không vòng, no và các dẫn xuất |
|
|
|
|
|
| 2011073 | Axit cacbonxilic đơn chất không no, vòng hoặc các axít poly cacbonxilic không vòng xyclôtron và các chất dẫn xuất |
|
|
|
|
|
| 2011074 | Axit cacbonxilic và axit poly cacbonxilic thơm thêm chức ôxy và các dẫn xuất trừ axit Salixilic và muối của nó |
|
|
|
|
|
| 2011075 | Hợp chất có chức amin |
|
|
|
|
|
| 2011076 | Hợp chất axit amin có chức ôxy trừ lizin và axit glutamic |
|
|
|
|
|
| 2011077 | Urê; hợp chất chức cacboxymit, hợp chất chức nitril và các chất dẫn xuất |
|
|
|
|
|
| 2011078 | Hợp chất chức nitơ khác |
|
|
|
|
| 201108 |
| Hợp chất lưu huỳnh- hữu cơ và hợp chất vô cơ – hữu cơ khác; hợp chất dị vòng chưa được phân vào đâu, ête, peroxyt hữu cơ, epoxít, axetat và hêmiaxêtan; hợp chất hữu cơ khác |
|
|
|
|
|
| 2011081 | Hợp chất lưu huỳnh- hữu cơ và hợp chất vô cơ-hữu cơ khác |
|
|
|
|
|
| 2011082 | Hợp chất dị vòng chưa được phân vào đâu; axit nucleic và muối của chúng |
|
|
|
|
|
| 2011083 | Este photphoric và muối của chúng hoặc các axit vô cơ (trừ este của các hợp chất halogen) và muối của chúng; các dẫn xuất halogen hóa, nitro hóa, sunphonat hóa, nitroso hóa của chúng |
|
|
|
|
|
| 2011084 | Hợp chất có chứa chức anđehyt |
|
|
|
|
|
| 2011085 | Hợp chất có chứa chức quinon và xeton |
|
|
|
|
|
| 2011086 | Ete, peroxyt hữu cơ, epoxit, axetal và hemiaxetal và các chất dẫn xuất của chúng |
|
|
|
|
|
| 2011087 | Enzim và các hợp chất hữu cơ khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
| 201109 |
| Sản phẩm hóa chất hữu cơ cơ bản hỗn hợp |
|
|
|
|
|
| 2011091 | Dẫn xuất của các sản phẩm thực vật hoặc nhựa thông |
|
|
|
|
|
| 2011092 | Than củi |
|
|
|
|
|
| 2011093 | Dầu và các sản phẩm khác từ chưng cất hắc ín than đá ở nhiệt độ cao và các sản phẩm tương tự |
|
|
|
|
|
| 2011094 | Cồn etilic chưa biến tính có nồng độ cồn tính theo thể tích từ 80% trở lên |
|
|
|
|
|
| 2011095 | Cồn etilic và rượu mạnh khác đã biến tính ở mọi nồng độ |
|
|
|
|
|
| 2011096 | Dung dịch kiềm thải ra từ sản xuất bột giấy từ gỗ; kể cả lignin, sunfonat, trừ dầu nhựa thông (dầu tall) |
|
|
|
|
|
| 2011099 | Dịch vụ sản xuất các hóa chất hữu cơ cơ bản khác |
|
|
| 2012 | 20120 |
|
| Phân bón và hợp chất ni tơ |
|
|
|
|
| 201201 |
| Axít Nitơric, axit sunphonitơric, amoniac dạng khan |
|
|
|
|
|
| 2012011 | Axít Nitơric, axit sunphonitơric |
|
|
|
|
|
| 2012012 | Amoniac dạng khan |
|
|
|
|
| 201202 | 2012020 | Phân amoni có xử lý nước; phân amoni clorua, nitrit |
|
|
|
|
| 201203 | 2012030 | Phân khoáng hoặc phân hóa học, có chứa ni tơ |
|
|
|
|
| 201204 | 2012040 | Phân khoáng hoặc phân hóa học chứa phốt phát |
|
|
|
|
| 201205 | 2012050 | Phân khoáng hoặc phân hóa học chứa kali |
|
|
|
|
| 201206 | 2012060 | Natri Nitrat |
|
|
|
|
| 201207 | 2012070 | Phân khoáng hoặc phân hóa học khác chưa phân vào đâu |
|
|
|
|
| 201208 | 2012080 | Phân động vật hoặc thực vật chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
| 201209 | 2012090 | Dịch vụ sản xuất phân bón và các hợp chất chứa nitơ |
|
|
| 2013 |
|
|
| Plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
|
|
|
| 20131 | 201310 |
| Plastic nguyên sinh |
|
|
|
|
|
| 2013101 | Polyme dạng nguyên sinh |
|
|
|
|
|
| 2013102 | Plastic khác dạng nguyên sinh, chất trao đổi ion |
|
|
|
|
|
| 2013109 | Dịch vụ sản xuất plastic nguyên sinh |
|
|
|
| 20132 |
|
| Cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
|
|
|
|
| 201321 | 2013210 | Cao su tổng hợp và các chất thay thế cao su dẫn xuất từ dầu và các hợp chất từ cao su tổng hợp và cao su tự nhiên và các loại nhựa tự nhiên tương tự, ở dạng nguyên sinh hoặc tấm lá hoặc dải |
|
|
|
|
| 201329 | 2013290 | Dịch vụ sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
|
| 202 |
|
|
|
| Sản phẩm hóa chất khác |
|
|
| 2021 | 20210 |
|
| Thuốc trừ sâu và sản phẩm hóa chất khác dùng trong nông nghiệp |
|
|
|
|
| 202101 |
| Thuốc trừ sâu và sản phẩm hóa chất khác dùng trong nông nghiệp |
|
|
|
|
|
| 2021011 | Thuốc trừ côn trùng |
|
|
|
|
|
| 2021012 | Thuốc diệt nấm |
|
|
|
|
|
| 2021013 | Thuốc diệt cỏ, Thuốc chống nảy mầm và thuốc điều hòa sinh trưởng cây trồng |
|
|
|
|
|
| 2021014 | Thuốc khử trùng |
|
|
|
|
|
| 2021019 | Thuốc trừ sâu khác và sản phẩm hóa chất khác dùng trong nông nghiệp |
|
|
|
|
| 202109 | 2021090 | Dịch vụ sản xuất các sản phẩm trừ sâu và sản phẩm hóa chất khác dùng trong nông nghiệp |
|
|
| 2022 |
|
|
| Sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít, mực in |
|
|
|
| 20221 | 202210 |
| Sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít |
|
|
|
|
|
| 2022101 | Sơn và véc ni từ polime |
|
|
|
|
|
| 2022102 | Sơn, véc ni khác và các sản phẩm có liên quan; màu dùng trong nghệ thuật |
|
|
|
|
|
| 2022103 | Ma tít và sản phẩm tương tự |
|
|
|
|
|
| 2022109 | Dịch vụ sản xuất sơn, véc ni và các lớp phủ ngoài tương tự và ma tít |
|
|
|
| 20222 | 202220 |
| Mực in |
|
|
|
|
|
| 2022201 | Mực in |
|
|
|
|
|
| 2022209 | Dịch vụ sản xuất mực in |
|
|
| 2023 |
|
|
| Mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
|
|
|
| 20231 |
|
| Mỹ phẩm |
|
|
|
|
| 202311 |
| Mỹ phẩm hoặc các chế phẩm để trang điểm và các chế phẩm dưỡng da, trang điểm móng tay hoặc móng chân |
|
|
|
|
|
| 2023111 | Chế phẩm trang điểm môi, mắt |
|
|
|
|
|
| 2023112 | Chế phẩm chăm sóc móng tay, móng chân |
|
|
|
|
|
| 2023119 | Mỹ phẩm hoặc chế phẩm trang điểm khác |
|
|
|
|
| 202312 |
| Chế phẩm dùng cho tóc, lông, vệ sinh răng hoặc miệng |
|
|
|
|
|
| 2023121 | Dầu gội đầu, keo xịt tóc, thuốc làm sóng tóc và ép tóc |
|
|
|
|
|
| 2023122 | Chế phẩm dùng cho vệ sinh răng miệng (kể cả kem và bột làm chặt chân răng), chỉ tơ nha khoa |
|
|
|
|
|
| 2023123 | Chỉ tơ nha khoa |
|
|
|
|
|
| 2023124 | Chế phẩm dùng trước, trong hoặc sau khi cạo mặt, chất khử mùi cơ thể; chế phẩm dùng để tắm rửa, thuốc làm rụng lông và chế phẩm vệ sinh khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
|
| 2023125 | Nước hoa và nước thơm |
|
|
|
|
| 202319 | 2023190 | Dịch vụ sản xuất nước hoa và nước vệ sinh |
|
|
|
| 20232 |
|
| Xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
|
|
|
|
| 202321 | 2023210 | Glycerin, thô; nước glycerin và dung dịch kiềm glycerin |
|
|
|
|
| 202322 | 2023220 | Chất chất hữu cơ hoạt động về mặt, ngoại trừ xà phòng |
|
|
|
|
| 202323 |
| Xà phòng, chất pha chế dùng để giặt giũ và làm sạch |
|
|
|
|
|
| 2023231 | Xà phòng; sản phẩm và chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt dùng như xà phòng; giấy, đồ chèn lót, ni, vải không dệt, không thấm, phủ hoặc tráng xà phòng hoặc bột giặt |
|
|
|
|
|
| 2023232 | Bột giặt và các chế phẩm dùng để tẩy, rửa |
|
|
|
|
| 202324 |
| Chất có mùi thơm và chất sáp |
|
|
|
|
|
| 2023241 | Chế phẩm dùng để làm thơm hoặc khử mùi trong phòng |
|
|
|
|
|
| 2023242 | Sáp nhân tạo và sáp chế biến |
|
|
|
|
|
| 2023243 | Chất đánh bóng và kem dùng cho giày dép, đồ nội thất, sàn, kính, kim loại và thùng xe |
|
|
|
|
|
| 2023244 | Bột nhão và bột khô để cọ rửa và các chế phẩm cọ rửa khác |
|
|
|
|
| 202329 | 2023290 | Dịch vụ sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
|
|
| 2029 | 20290 |
|
| Sản phẩm hóa chất khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
| 202901 |
| Chất nổ |
|
|
|
|
|
| 2029011 | Thuốc nổ đã điều chế |
|
|
|
|
|
| 2029012 | Ngòi an toàn, ngòi nổ, nụ xòe hoặc kíp nổ, bộ phận đánh lửa, kíp nổ điện |
|
|
|
|
|
| 2029013 | Pháo hoa, pháo hiệu, pháo mưa, pháo hiệu sương mù và các sản phẩm pháo hoa khác |
|
|
|
|
|
| 2029015 | Diêm |
|
|
|
|
|
| 2029019 | Dịch vụ sản xuất chất nổ |
|
|
|
|
| 202902 |
| Keo đã điều chế và các chất dính đã được điều chế khác |
|
|
|
|
|
| 2029021 | Keo đã điều chế và các chất dính đã được điều chế khác |
|
|
|
|
|
| 2029029 | Dịch vụ sản xuất keo và chất dính |
|
|
|
|
| 202903 |
| Tinh dầu và hỗn hợp các chất thơm từ tinh dầu thực vật |
|
|
|
|
|
| 2029031 | Tinh dầu thực vật |
|
|
|
|
|
| 2029032 | Hỗn hợp các chất thơm từ tinh dầu thực vật |
|
|
|
|
|
| 2029039 | Dịch vụ sản xuất tinh dầu |
|
|
|
|
| 202904 |
| Phim và tấm dùng để chụp ảnh, phim in ngay; chế phẩm hóa chất và các sản phẩm chưa pha trộn dùng trong nhiếp ảnh |
|
|
|
|
|
| 2029041 | Phim và tấm dùng để chụp ảnh, phim in ngay, chưa phơi sáng |
|
|
|
|
|
| 2029042 | Chế phẩm hóa chất dùng trong nhiếp ảnh, các sản phẩm chưa pha trộn dùng trong nhiếp ảnh chưa phân vào đâu |
|
|
|
|
| 202905 | 2029050 | Mỡ và dầu động thực vật được chế biến theo phương pháp hóa học; hỗn hợp hoặc các chế phẩm không ăn được từ mỡ hoặc dầu động vật |
|
|
|
|
| 202906 | 2029060 | Mực viết, mực vẽ và mực khác (trừ mực in) |
|
|
|
|
| 202907 |
| Chế phẩm bôi trơn; chất phụ gia; chất chống đóng băng |
|
|
|
|
|
| 2029071 | Chế phẩm bôi trơn |
|
|
|
|
|
| 2029072 | Chất chống kích nổ; chất phụ gia dùng cho dầu khoáng (kể cả xăng) và các sản phẩm tương tự |
|
|
|
|
|
| 2029073 | Chất lỏng dùng trong bộ hãm thủy lực; chế phẩm chống đông và chất lỏng chống đóng băng |
|
|
|
|
| 202908 |
| Sản phẩm hóa chất hỗn hợp khác |
|
|
|
|
|
| 2029081 | Peptone và các dẫn xuất của chúng, prôtêin khác và các dẫn xuất của chúng chưa được phân vào đâu; bộ da sống, đã hoặc chưa crôm hóa |
|
|
|
|
|
| 2029082 | Bộ nhão dùng để làm khuôn mẫu; các chế phẩm được coi như sáp dùng trong nha khoa; các chế phẩm khác dùng trong nha khoa với thành phần cơ bản là thạch cao; các chế phẩm và chất liệu nạp cho bình dập lửa; môi trường nuôi cấy đã điều chế để phát triển và duy trì các vi sinh vật hoặc thực vật, tế bào người hoặc động vật |
|
|
|
|
|
| 2029083 | Nguyên tố hóa học và các hợp chất hóa học đã được kích tạp dùng trong điện tử |
|
|
|
|
|
| 2029084 | Các bon hoạt tính |
|
|
|
|
|
| 2029085 | Chất để hoàn tất, chất tải thuốc để làm tăng tốc độ nhuộm màu hoặc để hãm màu; sản phẩm; chế phẩm tương tự |
|
|
|
|
|
| 2029086 | Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại, chất giúp chảy; Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế; chế phẩm xúc tác chưa phân vào đâu; alkylbenzen hỗn hợp và alkyl naptalin hỗn hợp chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
|
| 2029087 | Chất gắn đã điều chế dùng cho khuôn đúc, lõi đúc |
|
|
|
|
|
| 2029089 | Sản phẩm hóa chất hỗn hợp khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
| 202909 |
| Gêlatin và các chất dẫn xuất của gêlatin, bao gồm anbumin sữa; sản phẩm còn lại của ngành công nghiệp hóa chất hoặc các ngành công nghiệp có liên quan chưa phân vào đâu |
|
|
|
|
|
| 2029091 | Gelatin và các dẫn xuất gelatin, anbumin sữa |
|
|
|
|
|
| 2029092 | Sản phẩm còn lại của ngành công nghiệp hóa chất hoặc các ngành công nghiệp có liên quan chưa phân vào đâu |
|
|
|
|
|
| 2029099 | Dịch vụ sản xuất các sản phẩm hóa chất khác chưa được phân vào đâu |
|
| 203 | 2030 | 20300 |
|
| Sợi nhân tạo |
|
|
|
|
| 203001 |
| Sợi tổng hợp |
|
|
|
|
|
| 2030011 | Tô (tow) filament tổng hợp; xơ staple tổng hợp, chưa chải thô hoặc chưa chải kỹ |
|
|
|
|
|
| 2030012 | Sợi filament tổng hợp (trừ chỉ khâu), sợi monofilament tổng hợp |
|
|
|
|
| 203002 |
| Sợi nhân tạo |
|
|
|
|
|
| 2030021 | Tô (tow) filament nhân tạo; xơ staple nhân tạo, chưa chải thô hoặc chưa chải kỹ |
|
|
|
|
|
| 2030022 | Sợi filament nhân tạo (trừ chỉ khâu), sợi monofilament nhân tạo |
|
|
|
|
| 203009 | 2030090 | Dịch vụ sản xuất sợi nhân tạo |
| 21 |
|
|
|
|
| Thuốc, hóa dược và dược liệu |
|
| 210 | 2100 |
|
|
| Thuốc, hóa dược và dược liệu |
|
|
|
| 21001 |
|
| Thuốc các loại |
|
|
|
|
| 210011 |
| Dược phẩm |
|
|
|
|
|
| 2100111 | Thuốc chứa pênixilin hoặc kháng sinh khác |
|
|
|
|
|
| 2100112 | Dược phẩm chứa hoóc môn nhưng không có kháng sinh |
|
|
|
|
|
| 2100113 | Dược phẩm chứa ancaloit hoặc các chất dẫn xuất của chúng nhưng không có hoóc môn và kháng sinh; dược phẩm khác có chứa vitamin và các sản phẩm của vitamin và tiền vitamin |
|
|
|
|
| 210012 |
| Dược phẩm khác |
|
|
|
|
|
| 2100121 | Kháng huyết thanh |
|
|
|
|
|
| 2100122 | Vắc xin dùng làm thuốc cho người |
|
|
|
|
|
| 2100123 | Vắc xin dùng làm thuốc thú y |
|
|
|
|
|
| 2100124 | Thuốc tránh thai dựa trên hoóc môn hoặc chất diệt tinh trùng |
|
|
|
|
|
| 2100125 | Thuốc thử chẩn đoán và các dược phẩm khác |
|
|
|
|
|
| 2100126 | Cao dán, catgut và nguyên liệu tương tự |
|
|
|
|
|
| 2100127 | Hộp và bộ dụng cụ cấp cứu |
|
|
|
|
| 210019 | 2100190 | Dịch vụ sản xuất dược phẩm |
|
|
|
| 21002 |
|
| Hóa dược và dược liệu |
|
|
|
|
| 210021 | 2100210 | Axít Salicylic, axít O-axetylsali cylyc; muối và este của chúng |
|
|
|
|
| 210022 | 2100220 | Lisin, axit glutamic và muối của chúng; muối và hydroxit amoni bậc 4; phosphoaminolipids; amit và các dẫn xuất; muối của chúng |
|
|
|
|
| 210023 |
| Lactones chưa phân loại, hợp chất dị vòng chỉ chứa (các) dị tố nitơ; có chứa một vòng pyrazole chưa ngưng tụ, một vòng triazine chưa ngưng tụ hoặc một hệ thống vòng phenothiazine chưa ngưng tụ thêm; hydantoin và dẫn xuất của nó; sulphonamides |
|
|
|
|
|
| 2100231 | Lactones chưa phân loại |
|
|
|
|
|
| 2100232 | Hợp chất dị vòng chỉ chứa (các) dị tố nitơ |
|
|
|
|
|
| 2100233 | Hợp chất có chứa trong cấu trúc một vòng phenothiazine chưa ngưng tụ thêm |
|
|
|
|
|
| 2100234 | Sulphonamides |
|
|
|
|
| 210024 | 2100240 | Đường, tinh khiết về mặt hóa học; ete đường, acetal đường, este đường và muối của chúng chưa phân vào đâu |
|
|
|
|
| 210025 |
| Tiền vitamin, vitamin và hoóc môn; glicozit và ankaloit thực vật và các dẫn xuất của chúng; kháng sinh |
|
|
|
|
|
| 2100251 | Tiền vitamin, vitamin và các chất dẫn xuất của chúng |
|
|
|
|
|
| 2100252 | Hoócmôn, các chất dẫn xuất của chúng; xteroit khác được sử dụng chính như hoócmôn |
|
|
|
|
|
| 2100253 | Glicozit, ankaloit thực vật, muối của chúng, ête, este và các chất dẫn xuất khác |
|
|
|
|
|
| 2100254 | Kháng sinh |
|
|
|
|
| 210026 | 2100260 | Các tuyến và các bộ phận khác; chiết xuất của chúng và các chất khác cho người hoặc động vật chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
| 210029 | 2100290 | Dịch vụ sản xuất hóa dược và dược liệu |
| 22 |
|
|
|
|
| Sản phẩm từ cao su và plastic |
|
| 221 |
|
|
|
| Sản phẩm từ cao su |
|
|
| 2211 | 22110 |
|
| Săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
|
|
|
|
| 221101 |
| Lốp và săm cao su mới |
|
|
|
|
|
| 2211011 | Lốp mới, loại bơm hơi, bằng cao su dùng cho ô tô, xe và máy nông nghiệp, lâm nghiệp, công nghiệp, xây dựng |
|
|
|
|
|
| 2211012 | Lốp hơi mới bằng cao su, loại dùng cho xe máy, xe đạp |
|
|
|
|
|
| 2211013 | Lốp đặc hoặc nửa đặc, hoa lốp và lót vành, bằng cao su |
|
|
|
|
|
| 2211014 | Săm các loại, bằng cao su |
|
|
|
|
|
| 2211015 | Dải “camel-back” dùng để đắp lại lốp cao su. |
|
|
|
|
| 221102 | 2211020 | Lốp đắp lại bằng cao su |
|
|
|
|
| 221109 | 2211090 | Dịch vụ sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
|
|
| 2212 | 22120 |
|
| Sản phẩm khác từ cao su |
|
|
|
|
| 221201 | 2212010 | Cao su tái sinh ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải |
|
|
|
|
| 221202 | 2212020 | Cao su hỗn hợp chưa lưu hóa và các sản phẩm của chúng; cao su lưu hóa loại trừ cao su cứng |
|
|
|
|
| 221203 | 2212030 | Các loại ống, ống dẫn và ống vòi bằng cao su lưu hóa (trừ cao su cứng) |
|
|
|
|
| 221204 | 2212040 | Băng tải hoặc đai tải; băng truyền (dây curoa) hoặc đai truyền bằng cao su lưu hóa |
|
|
|
|
| 221205 | 2212050 | Vải dệt cao su hóa, trừ vải mành dùng làm lốp |
|
|
|
|
| 221206 | 2212060 | Sản phẩm may mặc và đồ phụ trợ may mặc, dùng cho mọi mục đích, bằng cao su lưu hóa, trừ cao su cứng |
|
|
|
|
| 221207 |
| Sản phẩm cao su lưu hóa chưa được phân vào đâu; cao su cứng; các sản phẩm từ cao su cứng |
|
|
|
|
|
| 2212071 | Sản phẩm vệ sinh hoặc y tế bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng |
|
|
|
|
|
| 2212072 | Tấm lót sàn và tấm trải sàn bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng |
|
|
|
|
|
| 2212073 | Sản phẩm khác bằng cao su lưu hóa chưa được phân vào đâu; cao su cứng và các sản phẩm bằng cao su cứng |
|
|
|
|
| 221209 | 2212090 | Dịch vụ sản xuất các sản phẩm cao su khác |
|
| 222 | 2220 |
|
|
| Sản phẩm từ plastic |
|
|
|
| 22201 |
|
| Bao bì từ plastic |
|
|
|
|
| 222011 |
| Bao bì để gói hàng bằng plastic |
|
|
|
|
|
| 2220111 | Bao và túi bằng plastic |
|
|
|
|
|
| 2220112 | Thùng, hộp, bình và bao bì để đóng gói khác bằng plastic |
|
|
|
|
| 222019 | 2220190 | Dịch vụ sản xuất bao bì đóng gói bằng plastic |
|
|
|
| 22209 |
|
| Sản phẩm khác từ plastic |
|
|
|
|
| 222091 | 2220910 | Plastic dạng sợi monofilament có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ trên 1mm dạng thanh, que và các dạng hình bằng plastic |
|
|
|
|
| 222092 | 2220920 | Ống tuýp, ống dẫn, ống vòi và các phụ kiện dùng để ghép nối chúng bằng plastic |
|
|
|
|
| 222093 | 2220930 | Tấm, phiến, màng, lá và dải bằng plastic, không tự dính, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ, chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác |
|
|
|
|
| 222094 | 2220940 | Tấm, phiến, màng, lá và dải khác bằng plastic |
|
|
|
|
| 222095 | 2220950 | Dịch vụ sản xuất tấm, phiến, ống và các mặt nghiêng bằng plastic |
|
|
|
|
| 222096 |
| Đồ vật bằng plastic dùng trong xây lắp; vải sơn lót sàn nhà và các tấm phủ bề mặt sàn nhà cứng không phải là plastic |
|
|
|
|
|
| 2220961 | Tấm trải sàn bằng plastic, dạng cuộn hoặc dạng tấm rời để ghép; tấm phủ tường hoặc phủ trần bằng plastic |
|
|
|
|
|
| 2220962 | Bồn tắm, chậu rửa, bệ rửa và nắp xí bệt, bình xối nước và các thiết bị vệ sinh tương tự, bằng plastic |
|
|
|
|
|
| 2220963 | Thùng chứa, bể và các loại đồ chứa tương tự dung tích trên 300 lít bằng plastic |
|
|
|
|
|
| 2220964 | Cửa ra vào, cửa sổ, khung và ngưỡng cửa của cửa ra vào; cửa chớp, mành, rèm và các sản phẩm tương tự và các bộ phận của chúng bằng plastic |
|
|
|
|
|
| 2220965 | Vải sơn, đã hoặc chưa cắt theo hình; các loại trải sàn có một lớp tráng hoặc phủ gắn trên lớp bồi là vật liệu dệt, đã hoặc chưa cắt thành hình |
|
|
|
|
|
| 2220966 | Đồ vật bằng plastic dùng trong xây lắp chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
|
| 2220967 | Cấu kiện nhà lắp sẵn bằng plastic |
|
|
|
|
|
| 2220969 | Dịch vụ sản xuất đồ xây lắp bằng plastic |
|
|
|
|
| 222097 |
| Sản phẩm bằng plastic khác |
|
|
|
|
|
| 2220971 | Hàng may mặc và đồ phụ trợ may mặc bằng plastic (bao gồm cả găng tay, găng hở ngón và găng bao tay) |
|
|
|
|
|
| 2220972 | Tấm, phiến, màng, lá, băng, dải và các loại tấm phẳng khác tự dính, làm bằng plastic, có hoặc không ở dạng cuộn |
|
|
|
|
|
| 2220973 | Bộ đồ ăn, bộ đồ dùng nhà bếp, các sản phẩm gia dụng và các sản phẩm phục vụ vệ sinh khác bằng plastic |
|
|
|
|
|
| 2220974 | Bộ phận chưa phân vào đâu của đèn, bộ đèn, biển hiệu được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sáng và các sản phẩm tương tự bằng plastic |
|
|
|
|
|
| 2220975 | Phụ kiện, phụ tùng cách điện bằng plastic |
|
|
|
|
|
| 2220976 | Đồ dùng trong văn phòng hoặc trường học bằng plastic |
|
|
|
|
|
| 2220977 | Phụ kiện của đồ đạc, thùng xe hoặc các đồ tương tự bằng plastic; tượng nhỏ và vật dùng để trang trí bằng plastic |
|
|
|
|
|
| 2220979 | Sản phẩm khác bằng plastic chưa phân vào đâu |
|
|
|
|
| 222099 | 2220990 | Dịch vụ sản xuất các sản phẩm khác bằng plastic |
| 23 |
|
|
|
|
| Sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác |
|
| 231 | 2310 | 23100 |
|
| Thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh |
|
|
|
|
| 231001 |
| Thủy tinh phẳng |
|
|
|
|
|
| 2310011 | Thủy tinh đã kéo, cuộn, mài dạng tấm chưa gia công |
|
|
|
|
|
| 2310012 | Kính nổi và kính đã mài hoặc đánh bóng bề mặt ở dạng tấm, đã hoặc chưa tráng lớp phản chiếu hoặc không phản chiếu nhưng chưa gia công cách khác |
|
|
|
|
|
| 2310019 | Dịch vụ sản xuất thủy tinh phẳng |
|
|
|
|
| 231002 |
| Thủy tinh phẳng đã được gia công và tạo hình |
|
|
|
|
|
| 2310021 | Thủy tinh dạng tấm, đã mài cạnh, khắc, dùi lỗ, tráng men hoặc gia công cách khác, nhưng chưa làm khung |
|
|
|
|
|
| 2310022 | Kính an toàn, làm bằng thủy tinh cứng (đã tôi) hoặc thủy tinh đã cán mỏng |
|
|
|
|
|
| 2310023 | Gương thủy tinh; kính dùng làm tường ngăn nhiều lớp |
|
|
|
|
|
| 2310029 | Dịch vụ sản xuất thủy tinh phẳng đã được gia công và tạo hình |
|
|
|
|
| 231003 |
| Thủy tinh rỗng |
|
|
|
|
|
| 2310031 | Chai, lọ, hộp, và đồ chứa khác bằng thủy tinh, loại được sử dụng để chuyên chở, đóng hàng hoặc bảo quản (trừ ống đựng thuốc tiêm); nút chai, nắp đậy, và các vật dùng để đậy khác bằng thủy tinh |
|
|
|
|
|
| 2310032 | Bộ đồ uống bằng thủy tinh, trừ loại bằng gốm thủy tinh |
|
|
|
|
|
| 2310033 | Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp, đồ vệ sinh, đồ dùng văn phòng, đồ trang trí nội thất hoặc đồ dùng cho các mục đích tương tự bằng thủy tinh |
|
|
|
|
|
| 2310034 | Ruột phích và ruột bình chân không khác |
|
|
|
|
|
| 2310035 | Dịch vụ hoàn thiện thủy tinh rỗng |
|
|
|
|
|
| 2310036 | Dịch vụ sản xuất đồ thủy tinh |
|
|
|
|
| 231004 |
| Sợi thủy tinh |
|
|
|
|
|
| 2310041 | Thủy tinh ở dạng bị cắt mảnh, sợi thô, sợi xe và sợi bện đã cắt đoạn |
|
|
|
|
|
| 2310042 | Tấm mỏng, mạng, chiếu, đệm, tấm và các đồ vật khác bằng thủy tinh, trừ vải dệt thủy tinh |
|
|
|
|
|
| 2310049 | Dịch vụ sản xuất sợi thủy tinh |
|
|
|
|
| 231005 |
| Thủy tinh bán thành phẩm và thủy tinh dùng trong xây dựng |
|
|
|
|
|
| 2310051 | Thủy tinh ở dạng hình cầu (trừ hạt thủy tinh), dạng thanh hoặc ống, chưa gia công |
|
|
|
|
|
| 2310052 | Khối lát, tấm, gạch, tấm vuông, ngói và các sản phẩm khác bằng thủy tinh ép hoặc thủy tinh đúc dùng trong xây dựng |
|
|
|
|
| 231006 |
| Thủy tinh kỹ thuật và thủy tinh khác |
|
|
|
|
|
| 2310061 | Vỏ bóng đèn thủy tinh và các bộ phận bằng thủy tinh của vỏ bóng đèn |
|
|
|
|
|
| 2310062 | Kính đồng hồ và các loại mắt kính chưa được gia công về mặt quang học; hạt thủy tinh rỗng và mảnh của chúng, dùng để sản xuất các loại kính trên |
|
|
|
|
|
| 2310063 | Đồ thủy tinh dùng cho phòng thí nghiệm, cho vệ sinh hoặc dược phẩm |
|
|
|
|
|
| 2310064 | Các bộ phận chưa phân vào đâu của đèn, đồ thắp sáng, bảng tên thắp sáng và đồ tương tự bằng thủy tinh |
|
|
|
|
|
| 2310065 | Vật cách điện bằng thủy tinh |
|
|
|
|
|
| 2310066 | Các sản phẩm bằng thủy tinh khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
|
| 2310067 | Dịch vụ hoàn thiện thủy tinh khác và thủy tinh kỹ thuật |
|
|
|
|
|
| 2310069 | Dịch vụ sản xuất thủy tinh bán thành phẩm, thủy tinh xây dựng, thủy tinh kỹ thuật và thủy tinh khác |
|
| 239 |
|
|
|
| Sản phẩm từ khoáng phi kim loại chưa được phân vào đâu |
|
|
| 2391 | 23910 |
|
| Sản phẩm chịu lửa |
|
|
|
|
| 239101 |
| Sản phẩm chịu lửa |
|
|
|
|
|
| 2391011 | Gạch, gạch khối, ngói chịu lửa và các loại vật liệu chịu lửa bằng gốm tương tự |
|
|
|
|
|
| 2391012 | Xi măng, vữa, bê tông và các vật liệu kết cấu tương tự chịu lửa chưa phân vào đâu |
|
|
|
|
|
| 2391013 | Sản phẩm chịu lửa không cháy; các sản phẩm gốm, sứ chịu lửa khác |
|
|
|
|
| 239109 | 2391090 | Dịch vụ sản xuất sản phẩm chịu lửa |
|
|
| 2392 | 23920 |
|
| Sản phẩm vật liệu xây dựng từ đất sét |
|
|
|
|
| 239201 |
| Tấm lát đường và vật liệu lát, gạch ốp lát tường và lát nền lò sưởi bằng gốm, sứ; các khối khảm và các sản phẩm tương tự bằng gốm, sứ |
|
|
|
|
|
| 2392011 | Tấm lát đường và vật liệu lát, gạch ốp lát tường và lát nền lò sưởi bằng gồm, sứ; các khối khảm và các sản phẩm tương tự bằng gốm, sứ |
|
|
|
|
|
| 2392019 | Dịch vụ sản xuất các loại tấm tấm lát đường, ngói, đá lát bằng đồ gốm, sứ |
|
|
|
|
| 239202 |
| Gạch, ngói, đá lát và các sản phẩm xây dựng bằng đất sét nung |
|
|
|
|
|
| 2392021 | Gạch xây dựng không chịu lửa, gạch lát nền, ngói lót, ngói đệm và các sản phẩm tương tự bằng đất sét nung |
|
|
|
|
|
| 2392022 | Ngói lợp, ống khói, chụp ống khói, đường dẫn ống khói, hàng trang trí kiến trúc và hàng xây dựng bằng gốm, sứ khác |
|
|
|
|
|
| 2392023 | Ống khói, chụp ống khói, đường dẫn ống khói; ống dẫn, máng dẫn, máng thoát và các phụ kiện để lắp ráp bằng gốm sứ |
|
|
|
|
|
| 2392024 | Hàng trang trí kiến trúc và hàng xây dựng bằng gốm, sứ khác |
|
|
|
|
|
| 2392029 | Dịch vụ sản xuất gạch, ngói, đá lát và các sản phẩm xây dựng bằng đất sét nung |
|
|
| 2393 | 23930 |
|
| Sản phẩm gốm sứ khác |
|
|
|
|
| 239301 |
| Sản phẩm trang trí và đồ dùng trong gia đình bằng gốm, sứ |
|
|
|
|
|
| 2393011 | Bộ đồ ăn, bộ đồ dùng nhà bếp, sản phẩm gia dụng và các sản phẩm phục vụ vệ sinh khác bằng sứ |
|
|
|
|
|
| 2393012 | Bộ đồ ăn, bộ đồ dùng nhà bếp, các sản phẩm gia dụng và các sản phẩm phục vụ vệ sinh khác bằng gốm, trừ loại bằng sứ |
|
|
|
|
|
| 2393013 | Tượng nhỏ và các sản phẩm trang trí bằng gốm, sứ khác |
|
|
|
|
|
| 2393019 | Dịch vụ sản xuất sản phẩm trang trí và đồ dùng trong gia đình bằng gốm, sứ |
|
|
|
|
| 239302 |
| Sản phẩm vệ sinh gắn cố định bằng gốm sứ |
|
|
|
|
|
| 2393021 | Sản phẩm vệ sinh gắn cố định bằng gốm sứ |
|
|
|
|
|
| 2393029 | Dịch vụ sản xuất các sản phẩm vệ sinh gắn cố định bằng gốm sứ |
|
|
|
|
| 239303 |
| Đồ lắp đặt cách điện, phụ tùng, phụ kiện cách điện bằng gốm, sứ |
|
|
|
|
|
| 2393031 | Đồ lắp đặt cách điện, phụ tùng, phụ kiện cách điện bằng gốm, sứ |
|
|
|
|
|
| 2393039 | Dịch vụ sản xuất đồ lắp đặt cách điện và phụ tùng, phụ kiện cách điện bằng gốm sứ |
|
|
|
|
| 239304 |
| Sản phẩm khác dùng trong kỹ thuật bằng gốm sứ |
|
|
|
|
|
| 2393041 | Đồ gốm sứ dùng trong phòng thí nghiệm, dùng trong lĩnh vực hóa học hoặc kỹ thuật khác |
|
|
|
|
|
| 2393049 | Dịch vụ sản xuất các sản phẩm khác dùng trong kỹ thuật bằng gốm sứ |
|
|
|
|
| 239309 |
| Sản phẩm khác bằng gốm, sứ |
|
|
|
|
|
| 2393091 | Sản phẩm bằng gốm sử dụng dùng trong nông nghiệp, trong việc chuyên chở hoặc đóng hàng |
|
|
|
|
|
| 2393092 | Sản phẩm khác bằng gốm, sứ chưa phân vào đâu |
|
|
|
|
|
| 2393099 | Dịch vụ sản xuất các sản phẩm gốm sứ khác |
|
|
| 2394 |
|
|
| Sản phẩm xi măng, vôi và thạch cao |
|
|
|
| 23941 |
|
| Xi măng |
|
|
|
|
| 239411 |
| Xi măng |
|
|
|
|
|
| 2394111 | Clanhke xi măng |
|
|
|
|
|
| 2394112 | Xi măng Portland, xi măng nhôm, xi măng chịu nước khác |
|
|
|
|
| 239419 | 2394190 | Dịch vụ sản xuất xi măng |
|
|
|
| 23942 |
|
| Sản phẩm vôi |
|
|
|
|
| 239421 | 2394210 | Vôi sống, vôi tôi và vôi chịu nước |
|
|
|
|
| 239429 | 2394290 | Dịch vụ sản xuất vôi |
|
|
|
| 23943 |
|
| Sản phẩm thạch cao |
|
|
|
|
| 239431 | 2394310 | Thạch cao chế biến (plaster) |
|
|
|
|
| 239432 | 2394320 | Đôlômít đã nung hoặc nung kết, hỗn hợp đôlômít dạng nén |
|
|
|
|
| 239439 | 2394390 | Dịch vụ sản xuất thạch cao |
|
|
| 2395 | 23950 |
|
| Sản phẩm bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao chế biến |
|
|
|
|
| 239501 |
| Sản phẩm bê tông dùng trong xây dựng |
|
|
|
|
|
| 2395011 | Ngói, phiến đá lát đường, gạch và các sản phẩm tương tự bằng xi măng, bê tông hoặc đá nhân tạo |
|
|
|
|
|
| 2395012 | Cấu kiện làm sẵn cho xây dựng hoặc kỹ thuật dân dụng, bằng xi măng, bê tông hoặc đá nhân tạo |
|
|
|
|
|
| 2395013 | Tòa nhà được xây dựng sẵn bằng bê tông |
|
|
|
|
|
| 2395019 | Dịch vụ sản xuất các sản phẩm bê tông dùng trong xây dựng |
|
|
|
|
| 239502 |
| Sản phẩm thạch cao chế biến dùng trong xây dựng |
|
|
|
|
|
| 2395021 | Sản phẩm làm bằng thạch cao chế biến dùng trong xây dựng |
|
|
|
|
|
| 2395029 | Dịch vụ sản xuất các sản phẩm làm bằng thạch cao chế biến dùng trong xây dựng |
|
|
|
|
| 239503 |
| Vữa và bê tông trộn sẵn (bê tông tươi) |
|
|
|
|
|
| 2395031 | Vữa và bê tông trộn sẵn (bê tông tươi) |
|
|
|
|
|
| 2395039 | Dịch vụ sản xuất vữa và bê tông trộn sẵn |
|
|
|
|
| 239504 |
| Sản phẩm từ xi măng sợi |
|
|
|
|
|
| 2395041 | Panen, tấm, ngói, gạch khối và các sản phẩm tương tự làm bằng sợi thực vật, gỗ hoặc phế liệu khác, đã được kết khối bằng xi măng, thạch cao hoặc chất dính khoáng khác |
|
|
|
|
|
| 2395042 | Sản phẩm bằng amiăng xi măng, xi măng sợi cenlulo hoặc tương tự |
|
|
|
|
|
| 2395049 | Dịch vụ sản xuất các sản phẩm từ xi măng sợi |
|
|
|
|
| 239509 |
| Sản phẩm khác từ bê tông, thạch cao chế biến và xi măng |
|
|
|
|
|
| 2395091 | Sản phẩm khác làm bằng thạch cao chế biến hoặc các hỗn hợp có thành phần cơ bản là thạch cao chế biến chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
|
| 2395092 | Sản phẩm khác bằng xi măng, bê tông hoặc đá nhân tạo chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
|
| 2395099 | Dịch vụ sản xuất các sản phẩm khác từ bê tông, thạch cao và xi măng |
|
|
| 2396 | 23960 |
|
| Đá đã được cắt, tạo dáng và hoàn thiện |
|
|
|
|
| 239601 |
| Đá đã được cắt, tạo dáng và hoàn thiện |
|
|
|
|
|
| 2396011 | Đá cẩm thạch, tra-vec-tin (đá hóa vôi) và thạch cao tuyết hoa (mịn) đã được gia công và các sản phẩm làm từ các loại đá trên |
|
|
|
|
|
| 2396012 | Các loại đá lát, đá lát lề đường và phiến đá lát đường, bằng đá tự nhiên (trừ đá phiến) |
|
|
|
|
|
| 2396013 | Đá làm tượng đài hoặc đá xây dựng đã được gia công (trừ đá phiến) và các sản phẩm làm từ các loại đá trên; đá khối dùng để khảm và các loại tương tự, bằng đá tự nhiên (kể cả đá phiến) có hoặc không có lớp lót; đá hạt, đá dăm, bột đá đã nhuộm màu nhân tạo |
|
|
|
|
|
| 2396014 | Đá phiến đã gia công và các sản phẩm làm bằng đá phiến hoặc làm bằng đá phiến kết khối |
|
|
|
|
| 239609 | 2396090 | Dịch vụ sản xuất cắt, tạo dáng và hoàn thiện đá |
|
|
| 2399 | 23990 |
|
| Sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
| 239901 |
| Các sản phẩm ăn mòn |
|
|
|
|
|
| 2399011 | Đá nghiền, đá mài, đá mài dạng hình tròn và tương tự, không có cốt, bằng đá hoặc các vật liệu mài tự nhiên, nhân tạo hoặc bằng gốm, và các bộ phận của chúng |
|
|
|
|
|
| 2399012 | Bột mài hoặc đá dăm mài tự nhiên hay nhận tạo, có nền bằng vật liệu dệt, các tông hoặc các vật liệu khác |
|
|
|
|
|
| 2399019 | Dịch vụ sản xuất các sản phẩm mài mòn |
|
|
|
|
| 239909 |
| Các sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại còn lại chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
|
| 2399091 | Sợi amiăng đã được gia công, các hỗn hợp với thành phần cơ bản là amiăng hoặc các thành phần chính là amiăng và magie cacbonat; các sản phẩm làm từ hỗn hợp đó hoặc từ amiăng, đã hoặc chưa được gia cố |
|
|
|
|
|
| 2399092 | Các sản phẩm làm bằng atphan hoặc bằng các vật liệu tương tự |
|
|
|
|
|
| 2399093 | Hỗn hợp Bitumin với thành phần chính là atphan tự nhiên, bitum tự nhiên, bitum dầu mỏ, hắc ín khoáng chất hoặc nhựa hắc ín khoáng chất (ví dụ: matít có chứa bitum; cut-backs) |
|
|
|
|
|
| 2399094 | Graphit nhân tạo; graphit dạng keo hoặc bán keo; chế phẩm làm từ graphit hoặc các bon khác ở dạng bột nhão, khối, tấm hoặc ở dạng bán thành phẩm khác |
|
|
|
|
|
| 2399095 | Corundum nhân tạo |
|
|
|
|
|
| 2399096 | Các sản phẩm khoáng phi kim khác chưa phân vào đâu |
|
|
|
|
|
| 2399099 | Dịch vụ sản xuất các sản phẩm khoáng phi kim khác chưa phân vào đâu |
| 24 |
|
|
|
|
| Sản phẩm kim loại |
|
| 241 | 2410 | 24100 |
|
| Sản phẩm gang, sắt, thép |
|
|
|
|
| 241001 |
| Sản phẩm gang, sắt, thép cơ bản |
|
|
|
|
|
| 2410011 | Gang, gang kính dạng khối hoặc dạng cơ bản khác |
|
|
|
|
|
| 2410012 | Hợp kim sắt (hợp kim Fero) |
|
|
|
|
|
| 2410013 | Sản phẩm chứa sắt được hoàn nguyên trực tiếp tự quặng sắt và các sản phẩm sắt xốp khác |
|
|
|
|
|
| 2410014 | Hột và bột của gang thỏi, gang kính, sắt, thép |
|
|
|
|
| 241002 |
| Sắt, thép thô |
|
|
|
|
|
| 2410021 | Sắt, thép không hợp kim dạng thỏi đúc hoặc dạng thô khác; bán thành phẩm bằng sắt, thép không hợp kim |
|
|
|
|
|
| 2410022 | Thép không gỉ dạng thỏi hoặc dạng cơ bản khác; Bán thành phẩm bằng thép không gỉ |
|
|
|
|
|
| 2410023 | Thép hợp kim khác dạng thỏi đúc hoặc dạng thô khác; bán thành phẩm bằng thép hợp kim khác |
|
|
|
|
| 241003 |
| Sản phẩm sắt, thép cán phẳng không gia công quá mức cán nóng, chưa được dát phủ, mạ hoặc tráng |
|
|
|
|
|
| 2410031 | Sắt, thép không hợp kim cán phẳng không gia công quá mức cán nóng, có chiều rộng ≥ 600mm, chưa được dát phủ, mạ hoặc tráng |
|
|
|
|
|
| 2410032 | Thép không gỉ cán phẳng không gia công quá mức cán nóng, có chiều rộng ≥ 600mm |
|
|
|
|
|
| 2410033 | Thép hợp kim khác cán phẳng không gia công quá mức cán nóng, có chiều rộng ≥ 600mm |
|
|
|
|
|
| 2410034 | Sắt, thép không hợp kim cán phẳng không gia công quá mức cán nóng, có chiều rộng < 600mm, chưa được dát phủ, mạ hoặc tráng |
|
|
|
|
|
| 2410035 | Thép không gỉ cán phẳng không gia công quá mức cán nóng, có chiều rộng < 600mm |
|
|
|
|
|
| 2410036 | Thép hợp kim khác cán phẳng không gia công quá mức cán nóng, có chiều rộng < 600mm |
|
|
|
|
| 241004 |
| Sản phẩm sắt, thép cán phẳng không gia công quá mức cán nguội (ép nguội), chưa được dát phủ, mạ hoặc tráng |
|
|
|
|
|
| 2410041 | Sắt, thép không hợp kim cán phẳng không gia công quá mức cán nguội, có chiều rộng ≥ 600mm, chưa được dát phủ, mạ hoặc tráng |
|
|
|
|
|
| 2410042 | Thép không gỉ cán phẳng không gia công quá mức cán nguội, có chiều rộng ≥ 600mm, chưa được dát phủ, mạ hoặc tráng |
|
|
|
|
|
| 2410043 | Thép hợp kim khác cán phẳng không gia công quá mức cán nguội, có chiều rộng ≥ 600mm, chưa được dát phủ, mạ hoặc tráng |
|
|
|
|
|
| 2410044 | Sắt, thép không hợp kim cán phẳng không gia công quá mức cán nguội, có chiều rộng < 600mm, chưa được dát phủ, mạ hoặc tráng |
|
|
|
|
|
| 2410045 | Thép không gỉ cán phẳng không gia công quá mức cán nguội, có chiều rộng < 600mm |
|
|
|
|
|
| 2410046 | Thép hợp kim khác cán phẳng không gia công quá mức cán nguội, có chiều rộng < 600mm |
|
|
|
|
| 241005 |
| Sản phẩm thép cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng hoặc cán nguội (ép nguội), đã được dát phủ, mạ hoặc tráng; Sản phẩm thép kỹ thuật điện, thép gió |
|
|
|
|
|
| 2410051 | Sắt, thép không hợp kim cán phẳng có chiều rộng ≥ 600mm, đã được dát phủ, mạ hoặc tráng |
|
|
|
|
|
| 2410052 | Sắt, thép không hợp kim cán phẳng có chiều rộng < 600mm, đã được dát phủ, mạ hoặc tráng |
|
|
|
|
|
| 2410053 | Thép hợp kim cán phẳng, có chiều rộng ≥ 600mm, đã được dát phủ, mạ hoặc tráng |
|
|
|
|
|
| 2410054 | Thép hợp kim cán mỏng, có chiều rộng < 600mm, đã được dát phủ, mạ hoặc tráng |
|
|
|
|
|
| 2410055 | Thép hợp kim cán phẳng, có chiều rộng ≥ 600mm, bằng thép silic kỹ thuật điện |
|
|
|
|
|
| 2410056 | Thép hợp kim cán mỏng, có chiều rộng < 600mm, bằng thép silic kỹ thuật điện |
|
|
|
|
|
| 2410057 | Thép hợp kim cán mỏng, có chiều rộng < 600mm, bằng thép gió |
|
|
|
|
| 241006 |
| Sản phẩm sắt, thép dạng thanh, que, dạng góc, khuôn hình; thép vật liệu xây dựng |
|
|
|
|
|
| 2410061 | Thanh, que sắt, thép không hợp kim được cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều |
|
|
|
|
|
| 2410062 | Thanh, que thép không gỉ được cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều |
|
|
|
|
|
| 2410063 | Thanh, que thép hợp kim khác được cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều |
|
|
|
|
|
| 2410064 | Thanh, que sắt hoặc thép không hợp kim |
|
|
|
|
|
| 2410065 | Thanh, que thép không gỉ |
|
|
|
|
|
| 2410066 | Thanh, que thép hợp kim khác |
|
|
|
|
|
| 2410067 | Sắt, thép dạng góc, khuôn, hình (trừ vật liệu xây dựng và góc, khuôn, hình đã được hàn) |
|
|
|
|
|
| 2410068 | Cọc cừ, ray xe lửa và các vật liệu xây dựng ray xe lửa bằng sắt, thép; góc, khuôn, hình bắng sắt, thép đã được hàn |
|
|
|
|
| 241007 |
| Ống và ống dẫn, ống khớp nối các loại bằng sắt, thép, gang |
|
|
|
|
|
| 2410071 | Ống bằng sắt, thép không nối ghép |
|
|
|
|
|
| 2410072 | Ống và ống dẫn bằng sắt hoặc thép có nối ghép (được hàn, tán bằng đinh, ghép với nhau bằng cách tương tự …) |
|
|
|
|
| 241008 | 2410080 | Dây sắt hoặc thép |
|
|
|
|
| 241009 | 2410090 | Dịch vụ sản xuất gang, sắt, thép |
|
| 242 | 2420 | 24200 |
|
| Sản phẩm kim loại màu và kim loại quý |
|
|
|
|
| 242001 |
| Kim loại quý |
|
|
|
|
|
| 2420011 | Kim loại quý |
|
|
|
|
|
| 2420019 | Dịch vụ sản xuất kim loại quý |
|
|
|
|
| 242002 |
| Nhôm |
|
|
|
|
|
| 2420021 | Nhôm chưa gia công, nhôm ôxit |
|
|
|
|
|
| 2420022 | Bán thành phẩm bằng nhôm hoặc hợp kim nhôm |
|
|
|
|
| 242003 |
| Chì, kẽm, thiếc |
|
|
|
|
|
| 2420031 | Chì, kẽm, thiếc chưa gia công |
|
|
|
|
|
| 2420032 | Bán thành phẩm bằng chì, kẽm, thiếc hoặc hợp kim của chúng |
|
|
|
|
| 242004 |
| Đồng |
|
|
|
|
|
| 2420041 | Đồng, hợp kim đồng chưa gia công, sten đồng, đồng xi măng hóa (đồng kết tủa) |
|
|
|
|
|
| 2420042 | Bán thành phẩm, sản phẩm bằng đồng hoặc hợp kim đồng |
|
|
|
|
| 242005 |
| Niken |
|
|
|
|
|
| 2420051 | Niken chưa gia công; Sản phẩm trung gian của quá trình luyện niken |
|
|
|
|
|
| 2420052 | Bán thành phẩm, sản phẩm bằng niken hoặc hợp kim niken |
|
|
|
|
| 242006 | 2420060 | Kim loại khác không chứa sắt và sản phẩm của chúng: chất gốm kim loại, tro và chất lắng, cặn chứa kim loại hoặc hợp chất kim loại |
|
|
|
|
| 242009 | 2420090 | Dịch vụ sản xuất kim loại không chứa sắt khác và sản phẩm của chúng |
|
| 243 |
|
|
|
| Dịch vụ đúc kim loại |
|
|
| 2431 | 24310 | 243100 |
| Khuôn đúc, bán thành phẩm và dịch vụ đúc gang, sắt, thép |
|
|
|
|
|
| 2431001 | Khuôn đúc bằng gang, sắt, thép |
|
|
|
|
|
| 2431002 | Ống, ống dẫn, thanh hình có mặt cắt rỗng bằng gang đúc |
|
|
|
|
|
| 2431003 | Phụ kiện ghép nối |
|
|
|
|
|
| 2431009 | Dịch vụ đúc gang, sắt, thép |
|
|
| 2432 | 24320 | 243200 |
| Khuôn đúc và dịch vụ đúc kim loại màu |
|
|
|
|
|
| 2432001 | Khuôn đúc bằng kim loại màu |
|
|
|
|
|
| 2432009 | Dịch vụ đúc kim loại màu |
| 25 |
|
|
|
|
| Sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) |
|
| 251 |
|
|
|
| Cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi |
|
|
| 2511 | 25110 |
|
| Cấu kiện kim loại |
|
|
|
|
| 251101 |
| Cấu kiện kim loại và bộ phận của chúng |
|
|
|
|
|
| 2511011 | Cấu kiện nhà lắp sẵn bằng kim loại |
|
|
|
|
|
| 2511012 | Cấu kiện cầu và nhịp cầu bằng sắt, thép, nhôm |
|
|
|
|
|
| 2511013 | Cấu kiện tháp và cột lưới làm bằng sắt, thép, nhôm |
|
|
|
|
|
| 2511019 | Cấu kiện khác và bộ phận của chúng bằng sắt, thép, nhôm |
|
|
|
|
| 251102 | 2511020 | Cửa ra vào, cửa sổ và bộ phận của chúng bằng sắt, thép, nhôm |
|
|
|
|
| 251109 | 2511090 | Dịch vụ sản xuất cấu kiện bằng kim loại và bộ phận của chúng |
|
|
| 2512 | 25120 |
|
| Thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
|
|
|
|
| 251201 |
| Nồi hơi trung tâm và nồi đun nước sưởi trung tâm |
|
|
|
|
|
| 2512011 | Nồi hơi trung tâm và nồi đun nước sưởi trung tâm |
|
|
|
|
|
| 2512019 | Dịch vụ sản xuất nồi hơi trung tâm và nồi đun nước sưởi trung tâm |
|
|
|
|
| 251202 |
| Thùng, bể chứa dụng cụ chứa đựng khác bằng kim loại |
|
|
|
|
|
| 2512021 | Bể chứa, két, bình chứa và các thùng chứa tương tự (trừ ga nén hoặc ga lỏng), bằng sắt, thép, nhôm có dung tích > 300l chưa được gắn với thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt |
|
|
|
|
|
| 2512022 | Bình chứa gas nén hoặc gas lỏng bằng sắt, thép, nhôm |
|
|
|
|
|
| 2512029 | Dịch vụ sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng tương tự bằng kim loại |
|
|
| 2513 | 25130 |
|
| Nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
|
|
|
|
| 251301 |
| Nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) và bộ phận của chúng |
|
|
|
|
|
| 2513011 | Nồi hơi tạo ra hơi nước hoặc hơi khác (trừ nồi hơi đun nước trung tâm có khả năng sản xuất ra hơi với áp suất thấp), nồi hơi nước quá nhiệt |
|
|
|
|
|
| 2513012 | Máy phụ trợ sử dụng với các loại nồi hơi; Thiết bị ngưng tụ dùng cho các tổ máy động lực hơi nước hoặc hơi khác |
|
|
|
|
|
| 2513013 | Các bộ phận của các sản phẩm thuộc nhóm 2513011 và 2513012 |
|
|
|
|
|
| 2513019 | Dịch vụ sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
|
|
|
|
| 251302 |
| Lò phản ứng hạt nhân và bộ phận của chúng |
|
| 252 | 2520 | 25200 |
|
| Vũ khí và đạn dược |
|
|
|
|
| 252001 |
| Vũ khí, đạn dược và bộ phận của chúng |
|
|
|
|
|
| 2520011 | Vũ khí quân sự (trừ súng lục ổ quay, súng lục, kiếm và các loại vũ khí tương tự) |
|
|
|
|
|
| 2520012 | Súng lục ổ quay, súng lục (trừ súng để bắn đạn giả và súng sử dụng lò xo, hơi hoặc khí ga) |
|
|
|
|
|
| 2520013 | Súng phát hỏa khác và các loại súng tương tự hoạt động bằng cách đốt cháy lượng thuốc nổ đã nạp |
|
|
|
|
|
| 2520014 | Vũ khí khác |
|
|
|
|
|
| 2520015 | Bom, lựu đạn, ngư lôi, mìn, tên lửa và các loại đạn dược tương tự và bộ phận của chúng; Đạn cartridge (cát tut) và các loại đạn khác, đầu đạn và bộ phận của chúng, kể cả nùi đạn ghém và nùi đạn cartridge |
|
|
|
|
|
| 2520016 | Đạn |
|
|
|
|
|
| 2520017 | Bộ phận của bom, mìn, lựu đạn, ngư lôi, tên lửa, đạn |
|
|
|
|
|
| 2520018 | Bộ phận và đồ phụ trợ của vũ khí quân sự, súng lục, súng lục ổ quay, súng phát hỏa và các loại vũ khí khác |
|
|
|
|
| 252009 | 2520090 | Dịch vụ sản xuất vũ khí và đạn dược |
|
| 259 |
|
|
|
| Sản phẩm khác bằng kim loại; dịch vụ xử lý; gia công kim loại |
|
|
| 2591 | 25910 |
|
| Dịch vụ rèn, dập, ép và cán kim loại; kim loại bột |
|
|
|
|
| 259101 |
| Dịch vụ rèn, dập, ép nén, nghiền, cán và tạo hình cho kim loại |
|
|
|
|
|
| 2591011 | Dịch vụ ép nén kim loại |
|
|
|
|
|
| 2591012 | Dịch vụ nghiền kim loại |
|
|
|
|
|
| 2591019 | Dịch vụ tạo hình khác cho kim loại |
|
|
|
|
| 259102 | 2591020 | Kim loại luyện từ bột |
|
|
| 2592 | 29520 |
|
| Gia công cơ khí; Xử lý và tráng phủ kim loại |
|
|
|
|
| 259201 |
| Dịch vụ tráng phủ kim loại |
|
|
|
|
|
| 2592011 | Dịch vụ tráng phủ kim loại bằng kim loại |
|
|
|
|
|
| 2592012 | Dịch vụ mạ, tráng phủ kim loại bằng phi kim |
|
|
|
|
| 259202 | 2592020 | Dịch vụ xử lý khác cho kim loại |
|
|
|
|
| 259203 | 2592030 | Dịch vụ gia công cơ khí |
|
|
| 2593 | 25930 |
|
| Dao, kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
|
|
|
|
| 259301 |
| Dao, kéo |
|
|
|
|
|
| 2593011 | Dao (trừ loại dùng cho máy, dao cạo) và kéo; Lưỡi của chúng |
|
|
|
|
|
| 2593012 | Dao cạo, lưỡi dao cạo (bao gồm lưỡi dao cạo bán thành phẩm ở dạng dải) |
|
|
|
|
|
| 2593013 | Các đồ khác của dao kéo; Bộ cắt sửa móng tay, móng chân |
|
|
|
|
|
| 2593014 | Thìa, dĩa, muôi, thìa hớt kem, dao ăn cá, dao gạt bơ, đồ xúc bánh, cặp đường và các đồ nhà bếp và bộ đồ ăn tương tự |
|
|
|
|
|
| 2593015 | Kiếm, đoản kiếm, lưỡi lê, giáo và các loại vũ khí tương tự và bộ phận của chúng |
|
|
|
|
|
| 2593019 | Dịch vụ sản xuất dao, kéo |
|
|
|
|
| 259302 |
| Khóa và bản lề |
|
|
|
|
|
| 2593021 | Khóa móc, khóa bằng kim loại được dùng cho xe có động cơ và dùng cho nội thất |
|
|
|
|
|
| 2593022 | Khóa khác bằng kim loại |
|
|
|
|
|
| 2593023 | Móc và các phụ kiện đi kèm với móc tạo thành khóa; Bộ phận của khóa |
|
|
|
|
|
| 2593024 | Bản lề, khung giá, đồ dùng để lắp ráp và các sản phẩm tương tự bằng kim loại cơ bản, thích hợp cho xe có động cơ, cửa ra vào, cửa sổ, đồ đạc và các đồ tương tự |
|
|
|
|
|
| 2593029 | Dịch vụ sản xuất khóa và bản lề |
|
|
|
|
| 259303 |
| Dụng cụ cầm tay |
|
|
|
|
|
| 2593031 | Dụng cụ cầm tay được sử dụng trong nông nghiệp, làm vườn hoặc trong lâm nghiệp |
|
|
|
|
|
| 2593032 | Cưa tay; Lưỡi cưa các loại |
|
|
|
|
|
| 2593033 | Dụng cụ cầm tay khác |
|
|
|
|
|
| 2593034 | Dụng cụ cầm tay có thể thay đổi được, có hoặc không gắn động cơ, hoặc dùng cho máy công cụ |
|
|
|
|
|
| 2593035 | Khuôn; hộp đúc cho xưởng đúc kim loại, đúc cơ bản, đúc các mô hình |
|
|
|
|
|
| 2593036 | Đèn hàn (đèn xì) |
|
|
|
|
|
| 2593037 | Dụng cụ khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
|
| 2593039 | Dịch vụ sản xuất dụng cụ cầm tay |
|
|
| 2599 |
|
|
| Sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
|
|
|
| 25991 |
|
| Đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
|
|
|
|
| 259911 |
| Sản phẩm bằng kim loại dùng trong bếp và nhà vệ sinh |
|
|
|
|
|
| 2599111 | Bồn rửa bát, chậu rửa, bồn tắm, các thiết bị vệ sinh khác và bộ phận của nó bằng thép, sắt, đồng hoặc nhôm |
|
|
|
|
|
| 2599112 | Đồ dùng cơ khí cầm tay, nặng 10 kg trở xuống dùng để chế biến, pha chế hoặc phục vụ việc làm đồ ăn hoặc đồ uống |
|
|
|
|
|
| 2599119 | Đồ gia dụng khác dùng trong nhà bếp và bộ phận của chúng bằng kim loại cơ bản |
|
|
|
|
| 259919 | 2599190 | Dịch vụ sản xuất sản phẩm bằng kim loại dùng trong bếp, nhà vệ sinh |
|
|
|
| 25999 |
|
| Sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
| 259991 |
| Thùng và các loại đồ dùng để chứa đựng tương tự bằng sắt, thép; Nút chai, nắp và các phụ kiện đóng gói khác bằng kim loại cơ bản |
|
|
|
|
|
| 2599911 | Thùng và các loại đồ dùng để chứa đựng tương tự bằng sắt, thép |
|
|
|
|
|
| 2599912 | Nút chai, nắp, vung, vỏ bọc chai, dây nút thùng, nắp thùng, xi gắn và các phụ kiện đóng gói khác bằng kim loại cơ bản |
|
|
|
|
|
| 2599919 | Dịch vụ sản xuất bao bì bằng kim loại |
|
|
|
|
| 259992 |
| Dây buộc các loại, dây xích, lò xo, đinh, vít bằng kim loại |
|
|
|
|
|
| 2599921 | Dây bện, dây chão, dây cáp, dải băng tết bện, dây treo và các loại tương tự bằng kim loại, không cách điện |
|
|
|
|
|
| 2599922 | Dây gai bằng sắt, thép |
|
|
|
|
|
| 2599923 | Tấm đan (kể cả đai liền), phên, lưới và rào làm bằng dây sắt hoặc thép; sản phẩm dạng lưới sắt hoặc thép được tạo hình bằng phương pháp đột dập và kéo dãn thành lưới |
|
|
|
|
|
| 2599924 | Đinh, đinh mũ, ghim dập (trừ ghim dập dạng mảnh), đinh vít, then, đai ốc, đinh móc, đinh tán, chốt, chốt định vị, vòng đệm và các đồ tương tự bằng sắt, thép, đồng hoặc nhôm |
|
|
|
|
|
| 2599925 | Dây, que, ống, tấm, cực điện và các sản phẩm tương tự bằng kim loại cơ bản hoặc các bua kim loại, được bọc, phủ hoặc có lõi bằng chất dễ cháy hoặc bằng cách ngưng tự kim loại hoặc các bua kim loại; dây và thanh bằng bột kim loại cơ bản, đã được thêu kết |
|
|
|
|
|
| 2599926 | Lò xo và lá lò xo bằng sắt, thép hoặc đồng |
|
|
|
|
|
| 2599927 | Xích (trừ xích nối có đốt) và bộ phận của xích bằng sắt, thép hoặc đồng |
|
|
|
|
|
| 2599928 | Kim khâu, kim đan, kim móc, kim thêu và các sản phẩm tương tự sử dụng bằng tay, bằng sắt hoặc thép; Ghim dập an toàn và các ghim dập khác bằng sắt hoặc thép chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
|
| 2599929 | Dịch vụ sản xuất dây buộc các loại, dây xích, lò xo, đinh, vít bằng kim loại |
|
|
|
|
| 259993 |
| Sản phẩm khác bằng kim loại cơ bản |
|
|
|
|
|
| 2599931 | Két an toàn, khóa ngăn an toàn và các đồ tương tự bằng kim loại cơ bản |
|
|
|
|
|
| 2599932 | Khay, giá đặt giấy, bút, con dấu … và các đồ dùng văn phòng hoặc các thiết bị để bàn tương tự bằng kim loại cơ bản (trừ đồ nội thất) |
|
|
|
|
|
| 2599933 | Khớp nối của các quyển vở có thể tháo rời, kẹp giấy, ghim giấy, nhãn chỉ số và các đồ văn phòng tương tự bằng kim loại cơ bản |
|
|
|
|
|
| 2599934 | Tượng nhỏ và các đồ trang trí khác bằng kim loại cơ bản, ảnh, tranh và các khung tương tự bằng kim loại cơ bản, gương bằng kim loại cơ bản |
|
|
|
|
|
| 2599935 | Móc cài, khóa móc cài, khóa thắt lưng, khóa có chốt, mắt cài khóa, lỗ xâu dây và các loại tương tự bằng kim loại cơ bản, dùng cho quần áo, giầy dép, tăng bạt, túi xách tay, hàng du lịch hoặc các sản phẩm hoàn thiện khác; đinh tán hình ống hoặc đinh tán khác |
|
|
|
|
|
| 2599936 | Chân vịt tàu hoặc thuyền và cánh của chân vịt |
|
|
|
|
|
| 2599939 | Sản phẩm khác bằng kim loại cơ bản chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
| 259999 | 2599990 | Dịch vụ sản xuất sản phẩm bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 26 |
|
|
|
|
| Sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học |
|
| 261 | 2610 | 26100 |
|
| Sản phẩm linh kiện điện tử |
|
|
|
|
| 261001 |
| Linh kiện điện tử |
|
|
|
|
|
| 2610011 | Tụ điện |
|
|
|
|
|
| 2610012 | Điện trở gồm cả biến trở và chiết áp (trừ điện trở nung nóng) |
|
|
|
|
|
| 2610013 | Ống đèn tia âm cực dùng trong máy thu hình, ống đèn máy quay phim truyền hình và các ống đèn tia âm cực khác |
|
|
|
|
|
| 2610014 | Magnetrons, klytrons, ống đèn vi ba và ống điện tử khác |
|
|
|
|
|
| 2610015 | Điốt, bóng bán dẫn, thyristors, diacs và triacs |
|
|
|
|
|
| 2610016 | Thiết bị bán dẫn; Điốt phát sáng; Tinh thể áp điện đã lắp ráp; Bộ phận của chúng |
|
|
|
|
|
| 2610017 | Mạch điện tử tích hợp |
|
|
|
|
|
| 2610018 | Bộ phận của đèn ống và đèn chân không bằng điện và các linh kiện điện tử khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
|
| 2610019 | Dịch vụ sản xuất linh kiện điện tử |
|
|
|
|
| 261002 |
| Thiết bị điện chịu tải |
|
|
|
|
|
| 2610021 | Mạch in |
|
|
|
|
|
| 2610022 | Cạc âm thanh, hình ảnh, mạng và các loại cạc tương tự dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động |
|
|
|
|
|
| 2610023 | Thẻ thông minh |
|
|
|
|
|
| 2610029 | Dịch vụ sản xuất thiết bị điện chịu tải |
|
|
|
|
| 261003 | 2610030 | Thiết bị điện tử khác |
|
| 262 | 2620 | 26200 |
|
| Máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy tính |
|
|
|
|
| 262001 |
| Máy tính; Bộ phận và phụ tùng của chúng |
|
|
|
|
|
| 2620011 | Máy xử lý dữ liệu xách tay không quá 10 kg, như máy tính xách tay; Máy hỗ trợ cá nhân kỹ thuật số và máy tính tương tự |
|
|
|
|
|
| 2620012 | Máy bán hàng, ATM và các máy tương tự có thể kết nối với máy hoặc mạng xử lý dữ liệu |
|
|
|
|
|
| 2620013 | Máy xử lý dữ liệu tự động kỹ thuật số, bao gồm ở trong cùng 1 vỏ: có ít nhất 1 đơn vị xử lý trung tâm và 1 đơn vị đầu ra, đầu vào, không tính đến có kết hợp hay không |
|
|
|
|
|
| 2620014 | Máy xử lý dữ liệu tự động kỹ thuật số thể hiện ở dạng hệ thống |
|
|
|
|
|
| 2620015 | Bộ xử lý (trừ mã 2620013 và 2620014) có hoặc không chứa trong cùng vỏ 1 hoặc 2 loại thiết bị sau: bộ lưu trữ, bộ nhập, bộ xuất |
|
|
|
|
|
| 2620016 | Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động |
|
|
|
|
|
| 2620017 | Bộ nhập hoặc bộ xuất khác (trừ máy scan, máy in) có hoặc không chứa bộ lưu trữ trong cùng một vỏ |
|
|
|
|
|
| 2620018 | Màn hình và máy chiếu, chủ yếu sử dụng trong hệ thống xử lý dữ liệu tự động |
|
|
|
|
|
| 2620019 | Máy kết hợp từ hai chức năng trở lên: in, quét, copy, fax có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng |
|
|
|
|
| 262002 |
| Ổ lưu trữ và các thiết bị lưu trữ khác |
|
|
|
|
|
| 2620021 | Ổ lưu trữ |
|
|
|
|
|
| 2620022 | Thiết bị lưu trữ thông tin bán dẫn không xóa |
|
|
|
|
| 262003 | 2620030 | Loại khác của máy xử lý dữ liệu tự động |
|
|
|
|
| 262004 | 2620040 | Bộ phận và các phụ tùng của máy tính |
|
|
|
|
| 262009 | 2620090 | Dịch vụ sản xuất máy vi tính, các bộ phận lắp ráp và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
|
| 263 | 2630 | 26300 |
|
| Thiết bị truyền thông |
|
|
|
|
| 263001 |
| Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình; Máy quay truyền hình |
|
|
|
|
|
| 2630011 | Thiết bị phát dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình |
|
|
|
|
|
| 2630012 | Thiết bị phát có gắn với thiết bị thu dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình |
|
|
|
|
|
| 2630013 | Camera truyền hình |
|
|
|
|
| 263002 |
| Thiết bị điện dùng cho hệ thống đường dây điện thoại hoặc dây điện báo; Hệ thống thông tin điện tử |
|
|
|
|
|
| 2630021 | Máy điện thoại hữu tuyến; Máy điện thoại hữu tuyến có bộ cầm tay không dây |
|
|
|
|
|
| 2630022 | Điện thoại dùng cho mạng bộ đàm (di động) hoặc cho các loại mạng không dây khác |
|
|
|
|
|
| 2630029 | Thiết bị khác để phát hoặc nhận tiếng, hình ảnh hoặc dữ liệu, gồm thiết bị thông tin hữu tuyến hoặc vô tuyến |
|
|
|
|
| 263003 | 2630030 | Ăngten các loại và bộ phận của chúng; bộ phận của thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình và máy quay truyền hình |
|
|
|
|
| 263004 | 2630040 | Chuông báo trộm hoặc báo cháy và các thiết bị tương tự |
|
|
|
|
| 263005 |
| Bộ phận của máy điện thoại, điện báo; bộ phận của chuông báo trộm, báo cháy và các thiết bị tương tự |
|
|
|
|
|
| 2630051 | Bộ phận dùng cho 2630021, 2630022, 2630023 – Thiết bị điện dùng cho hệ thống đường dây điện thoại, điện báo và hệ thống thông tin điện tử |
|
|
|
|
|
| 2630052 | Bộ phận của chuông báo trộm hoặc báo cháy và các thiết bị tương tự |
|
|
|
|
| 263009 | 2630090 | Dịch vụ sản xuất thiết bị truyền thông |
|
| 264 | 2640 | 26400 |
|
| Sản phẩm điện tử dân dụng |
|
|
|
|
| 264001 |
| Máy thu thanh sóng vô tuyến (radio, radio catset …) |
|
|
|
|
|
| 2640011 | Máy thu thanh sóng vô tuyến có thể hoạt động không cần dùng điện bên ngoài (trừ loại dùng cho phương tiện có động cơ) |
|
|
|
|
|
| 2640012 | Máy thu thanh sóng vô tuyến chỉ hoạt động với nguồn điện ngoài, loại dùng cho phương tiện có động cơ |
|
|
|
|
| 264002 | 2640020 | Máy thu hình (Tivi, …) |
|
|
|
|
| 264003 |
| Thiết bị dùng cho âm thanh, ghi và sao đĩa, băng video |
|
|
|
|
|
| 2640031 | Thiết bị ghi và tái tạo âm thanh |
|
|
|
|
|
| 2640032 | Máy ghi hoặc tái tạo video, có hoặc không gắn với bộ phận thu tín hiệu video |
|
|
|
|
|
| 2640033 | Máy ghi hình |
|
|
|
|
|
| 2640034 | Màn hình và máy chiếu không tích hợp với máy thu hình và ban đầu không sử dụng trong hệ thống xử lý dữ liệu tự động |
|
|
|
|
| 264004 |
| Micrô, loa phóng thanh, các thiết bị thu cho sóng điện thoại hoặc điện báo |
|
|
|
|
|
| 2640041 | Micro và các linh kiện của chúng, tai nghe có hoặc không nối với micro |
|
|
|
|
|
| 2640042 | Loa đã hoặc chưa lắp vào hộp loa |
|
|
|
|
|
| 2640043 | Máy khuyếch đại âm tần, bộ tăng âm điện |
|
|
|
|
|
| 2640044 | Thiết bị thu sóng điện thoại hoặc sóng điện báo chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
| 264005 | 2640050 | Bộ phận của thiết bị video và âm thanh; Dây anten, dây trời |
|
|
|
|
| 264006 | 2640060 | Bảng điều khiển trò chơi video |
|
|
|
|
| 264009 | 2640090 | Dịch vụ sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
|
| 265 |
|
|
|
| Thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển; Đồng hồ |
|
|
| 2651 | 26510 |
|
| Thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
|
|
|
|
| 265101 |
| Thiết bị và dụng cụ định vị, khí tượng học, địa lý và các thiết bị tương tự |
|
|
|
|
|
| 2651011 | La bàn và các thiết bị và dụng cụ định hướng khác |
|
|
|
|
|
| 2651012 | Thiết bị và dụng cụ để quan trắc (kể cả quan trắc ảnh) dùng cho thủy văn học, hải dương học, thủy học, khí tượng học hoặc địa lý học (trừ la bàn); Máy đo xa |
|
|
|
|
| 265102 | 2651020 | Dụng cụ ra đa, thiết bị hỗ trợ định hướng sóng radio và thiết bị điều khiển radio từ xa |
|
|
|
|
| 265103 |
| Cân với độ chính xác cao; Dụng cụ để vẽ, tính toán, đo chiều dài và các vật tương tự |
|
|
|
|
|
| 2651031 | Cân với độ nhạy 5 cg hoặc chính xác hơn |
|
|
|
|
|
| 2651032 | Bảng và máy phác thảo, tự động hoặc không tự động; Dụng cụ vẽ, vạch mức hay dụng cụ tính toán toán học khác |
|
|
|
|
|
| 2651033 | Thiết bị đo chiều dài sử dụng bằng tay (bao gồm thước cứng, thước dây, trắc vi kế, compa) chưa phân vào đâu |
|
|
|
|
| 265104 |
| Thiết bị đo lường số lượng điện, bức xạ ion hóa |
|
|
|
|
|
| 2651041 | Dụng cụ và thiết bị để đo hoặc phát hiện các bức xạ ion |
|
|
|
|
|
| 2651042 | Máy hiện sóng và máy ghi dao động |
|
|
|
|
|
| 2651043 | Dụng cụ và thiết bị (trừ máy nghiệm dao động tia catot và máy ghi dao động) dùng để đo hoặc kiểm tra điện áp, dòng điện, độ ổn định không có thiết bị ghi lại (trừ máy đo sản xuất và cung cấp điện) |
|
|
|
|
|
| 2651044 | Dụng cụ và thiết bị (trừ máy nghiệm dao động tia catot và máy ghi dao động) dùng cho viễn thông |
|
|
|
|
|
| 2651049 | Thiết bị và phương tiện đo lường hoặc kiểm tra số lượng điện chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
| 265105 |
| Dụng cụ dùng để kiểm tra các đặc điểm vật chất khác |
|
|
|
|
|
| 2651051 | Tỷ trọng kế và các thiết bị nổi tương tự, nhiệt kế, hỏa kế, khí áp kế, ẩm kế, có hoặc không ghi, và mọi tổ chức của các dụng cụ trên |
|
|
|
|
|
| 2651052 | Dụng cụ và thiết bị đo lường hoặc kiểm tra lưu lượng, mức, áp suất hoặc biến số của chất lỏng hoặc khí |
|
|
|
|
|
| 2651053 | Dụng cụ và thiết bị dùng để phân tích hóa học hoặc vật lý chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
| 265106 |
| Thiết bị và dụng cụ đo lường, kiểm tra, thử nghiệm khác |
|
|
|
|
|
| 2651061 | Kính hiển vi (trừ kính hiển vi quang học) và thiết bị nhiễu xạ |
|
|
|
|
|
| 2651062 | Máy và thiết bị kiểm tra tính chất cơ học của vật liệu |
|
|
|
|
|
| 2651063 | Thiết bị đo khí, chất lỏng hoặc lượng điện được sản xuất hoặc cung cấp, kể cả thiết bị kiểm tra kích cỡ sử dụng cho các thiết bị trên |
|
|
|
|
|
| 2651064 | Máy đếm vòng quay, máy đếm sản lượng, đồng hồ tính tiền trên xe tắc xi, máy đếm hải lý, máy đo bước và các thiết bị tương tự; Đồng hồ chỉ tốc độ và máy đo tốc độ gốc (trừ thiết bị khí tượng và thủy văn; La bàn và thiết bị dẫn đường); Máy hoạt nghiệm |
|
|
|
|
|
| 2651065 | Dụng cụ và thiết bị tự động điều chỉnh hoặc điều khiển thủy lực, khí nén |
|
|
|
|
|
| 2651069 | Máy, thiết bị và dụng cụ đo lường hoặc kiểm tra chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
| 265107 | 2651070 | Bộ ổn nhiệt, bộ điều chỉnh áp lực và các thiết bị, dụng cụ điều khiển hoặc điều chỉnh tự động khác |
|
|
|
|
| 265108 |
| Bộ phận và phụ tùng của các thiết bị đo lường, thử nghiệm và định hướng |
|
|
|
|
|
| 2651081 | Bộ phận dùng cho thiết bị rađa và thiết bị hỗ trợ định hướng sóng rađiô |
|
|
|
|
|
| 2651082 | Bộ phận và phụ tùng cho các thiết bị thuộc mã 2651012, 2651032, 2651033, 265104, 265105; Thiết bị vi phẫu; bộ phận khác chưa phân vào đâu |
|
|
|
|
|
| 2651083 | Bộ phận và các thiết bị đi kèm của kính hiển vi (trừ kính hiển vi quang học) và của thiết bị nhiễu xạ |
|
|
|
|
|
| 2651084 | Bộ phận và thiết bị đi kèm của sản phẩm thuộc mã 2651063, 2651064 |
|
|
|
|
|
| 2651085 | Bộ phận và thiết bị đi kèm của các dụng cụ và máy móc thuộc mã 2651065, 2651069 và 2651070 |
|
|
|
|
|
| 2651086 | Bộ phận và thiết bị đi kèm của các dụng cụ và máy móc của 2651011 và 2651062 |
|
|
|
|
| 265109 | 2651090 | Dịch vụ sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra và định hướng |
|
|
| 2652 | 26520 |
|
| Đồng hồ đo thời gian |
|
|
|
|
| 265201 |
| Đồng hồ đo thời gian hoàn chỉnh |
|
|
|
|
|
| 2652011 | Đồng hồ đeo tay, đồng hồ bỏ túi và đồng hồ cá nhân khác, với vỏ làm bằng kim loại quý hoặc mạ kim loại quý |
|
|
|
|
|
| 2652012 | Đồng hồ đeo tay, đồng hồ bỏ túi khác và đồng hồ cá nhân khác (trừ loại làm bằng kim loại quý hoặc mạ kim loại quý) |
|
|
|
|
|
| 2652013 | Đồng hồ đo thời gian lắp trên bàn điều khiển phương tiện và các loại đồng hồ kiểu tương tự dùng cho xe có động cơ, máy bay, tàu vũ trụ hoặc tàu thủy |
|
|
|
|
|
| 2652019 | Đồng hồ đo thời gian khác |
|
|
|
|
| 265202 |
| Bộ phận hoạt động của đồng hồ và các bộ phận khác |
|
|
|
|
|
| 2652021 | Máy đồng hồ đo thời gian, đầy đủ và đã lắp ráp |
|
|
|
|
|
| 2652022 | Máy đồng hồ thời gian đầy đủ, chưa lắp ráp hoặc lắp ráp từng phần; máy đồng hồ chưa đầy đủ, đã lắp ráp; hoặc mới lắp thô |
|
|
|
|
|
| 2652023 | Vỏ đồng hồ đo thời gian và bộ phận của nó |
|
|
|
|
|
| 2652024 | Bộ phận khác của đồng hồ đo thời gian (trừ vỏ và bộ phận của vỏ đồng hồ đo thời gian) |
|
|
|
|
|
| 2652025 | Thiết bị ghi thời gian và thiết bị dùng để đo, ghi hoặc biểu thị các khoảng thời gian bằng cách khác, công tắc định thời gian kèm theo máy đồng hồ thời gian, hoặc máy đồng hồ cá nhân hoặc kèm theo động cơ đồng bộ |
|
|
|
|
| 265209 | 2652090 | Dịch vụ sản xuất đồng hồ đo thời gian |
|
| 266 | 2660 | 26600 |
|
| Thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử y học, điện liệu pháp |
|
|
|
|
| 266001 |
| Thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử y học, điện liệu pháp |
|
|
|
|
|
| 2660011 | Thiết bị sử dụng tia X, tia phóng xạ anpha, tia gamma, tia beta |
|
|
|
|
|
| 2660012 | Thiết bị điện chẩn đoán dùng trong ngành y, phẫu thuật, nha khoa hoặc thú y |
|
|
|
|
|
| 2660013 | Thiết bị tia cực tím hoặc tia hồng ngoại dùng trong ngành y, phẫu thuật, nha khoa hoặc thú y |
|
|
|
|
| 26609 | 2660090 | Dịch vụ sản xuất thiết bị y học, thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
|
| 267 | 2670 | 26700 |
|
| Thiết bị và dụng cụ quang học |
|
|
|
|
| 267001 |
| Thiết bị chụp ảnh, quay phim và bộ phận của chúng |
|
|
|
|
|
| 2670011 | Vật kính dùng cho máy ảnh, máy chiếu hoặc máy phóng to, thu nhỏ ảnh |
|
|
|
|
|
| 2670012 | Máy ảnh dùng để chuẩn bị khuôn in hoặc trục in; Máy ảnh dùng để ghi tài liệu trên vi phim, tấm vi phim và các vật tương tự |
|
|
|
|
|
| 2670013 | Máy ảnh kỹ thuật số |
|
|
|
|
|
| 2670014 | Máy ảnh in lấy ngay và máy ảnh khác |
|
|
|
|
|
| 2670015 | Máy quay phim |
|
|
|
|
|
| 2670016 | Máy chiếu phim, máy chiếu slide và máy chiếu hình ảnh khác (trừ máy đọc vi phim) |
|
|
|
|
|
| 2670017 | Đèn chớp; Máy phóng ảnh; Thiết bị dùng để pha chế ảnh; Màn ảnh của máy chiếu, màn chiếu phim |
|
|
|
|
|
| 2670018 | Máy đọc vi phim, tấm vi phim và tấm vi phim đọc dưới dạng thu nhỏ |
|
|
|
|
|
| 2670019 | Bộ phận và các phụ tùng đi kèm của thiết bị chụp ảnh, máy quay phim, máy chiếu phim, máy chiếu hình ảnh, máy phóng to – thu nhỏ ảnh, máy dùng trong phòng làm ảnh và màn ảnh của máy chiếu |
|
|
|
|
| 267002 |
| Dụng cụ quang học khác và bộ phận của chúng |
|
|
|
|
|
| 2670021 | Vật liệu phân cực dạng tấm, lá; Thấu kính, lăng kính, gương và các dụng cụ quang học khác (trừ thủy tinh không phải là sản phẩm quang học) có khung hay không (trừ loại dùng cho máy quay, máy chiếu hoặc máy phóng ảnh hoặc máy thu nhỏ) |
|
|
|
|
|
| 2670022 | Ống nhòm và các loại kính viễn vọng quang học khác; Thiết bị thiên văn học khác (trừ dụng cụ thiên văn vô tuyến); Kính hiển vi quang học phức hợp |
|
|
|
|
|
| 2670023 | Thiết bị tinh thể lỏng chưa phân vào đâu, dụng cụ và thiết bị quang khác chưa phân vào đâu; Laze (trừ diot laze) |
|
|
|
|
|
| 2670024 | Bộ phận và thiết bị đi kèm của ống nhòm, ống nhòm 1 mắt và các loại kính viễn vọng quang học khác; Thiết bị thiên văn học khác (trừ dụng cụ thiên văn – radio); Kính hiển vi quang học phức hợp |
|
|
|
|
|
| 2670025 | Bộ phận và phụ tùng đi kèm của thiết bị tinh thể lỏng chưa phân vào đâu, dụng cụ và thiết bị quang khác chưa phân vào đâu; Laze (trừ diot laze) |
|
|
|
|
| 267009 | 2670090 | Dịch vụ sản xuất dụng cụ quang học và thiết bị chụp ảnh |
|
| 268 | 2680 | 26800 |
|
| Băng, đĩa từ tính và quang học |
|
|
|
|
| 268001 |
| Phương tiện truyền thông từ tính và quang học |
|
|
|
|
|
| 2680011 | Phương tiện từ chưa ghi (trừ thẻ có vạch từ) |
|
|
|
|
|
| 2680012 | Phương tiện quang học chưa ghi |
|
|
|
|
|
| 2680013 | Phương tiện dùng để ghi khác, bao gồm bản gốc dùng để sản xuất đĩa |
|
|
|
|
|
| 2680014 | Thẻ có vạch từ |
|
|
|
|
| 268009 | 2680090 | Dịch vụ sản xuất phương tiện truyền thông từ tính và quang học |
| 27 |
|
|
|
|
| Thiết bị điện |
|
| 271 | 2710 |
|
|
| Mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
|
|
|
| 27101 |
|
| Mô tơ, máy phát |
|
|
|
|
| 271011 | 2710110 | Động cơ điện có công suất không quá 37.5W; động cơ một chiều khác; máy phát điện một chiều |
|
|
|
|
| 271012 |
| Động cơ đa năng một chiều/xoay chiều có công suất trên 37.5W; các động cơ xoay chiều khác; máy phát điện xoay chiều |
|
|
|
|
|
| 2710121 | Động cơ đa năng một chiều/xoay chiều có công suất trên 37.5W |
|
|
|
|
|
| 2710122 | Động cơ xoay chiều khác |
|
|
|
|
|
| 2710123 | Máy phát điện xoay chiều (máy giao điện) |
|
|
|
|
| 271013 |
| Tổ máy phát điện và máy biến đổi điện quay |
|
|
|
|
|
| 2710131 | Tổ máy phát điện với động cơ đốt trong kiểu pittông đốt cháy bằng sức nén |
|
|
|
|
|
| 2710132 | Tổ máy phát điện với động cơ đốt trong kiểu pittông đốt cháy bằng tia lửa điện; tổ máy phát điện khác; máy biến đổi điện quay |
|
|
|
|
| 271014 |
| Chấn lưu dùng cho đèn phóng và ống phóng; máy biến đổi điện tĩnh; các cuộn cảm khác |
|
|
|
|
|
| 2710141 | Chấn lưu dùng cho đèn phóng và ống phóng |
|
|
|
|
|
| 2710142 | Máy biến đổi điện tĩnh |
|
|
|
|
|
| 2710143 | Cuộn cảm khác |
|
|
|
|
| 271015 |
| Bộ phận của động cơ, máy phát, tổ máy phát điện, máy biến đổi điện quay, chấn lưu dùng cho đèn phóng hoặc ống phóng, máy biến đổi điện tĩnh và các cuộn cảm khác |
|
|
|
|
|
| 2710151 | Bộ phận của động cơ điện, máy phát điện, tổ máy phát điện và máy biến đổi điện quay |
|
|
|
|
|
| 2710152 | Bộ phận của chấn lưu dùng cho đèn phóng hoặc ống phóng, máy biến đổi điện tĩnh và các cuộn cảm khác |
|
|
|
|
| 271019 | 2710190 | Dịch vụ sản xuất mô tơ, máy phát |
|
|
|
| 27102 |
|
| Biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
|
|
|
|
| 271021 |
| Biến thế điện |
|
|
|
|
|
| 2710211 | Máy biến thế điện sử dụng điện môi lỏng |
|
|
|
|
|
| 2710212 | Máy biến thế điện khác có công suất ≤ 16 kVA |
|
|
|
|
|
| 2710213 | Máy biến thế điện khác có công suất > 16 kVA |
|
|
|
|
|
| 2710214 | Phụ tùng biến thế điện |
|
|
|
|
|
| 2710219 | Dịch vụ sản xuất máy biến thế điện |
|
|
|
|
| 271022 | 2710220 | Thiết bị điện dùng để đóng ngắt mạch hay bảo vệ mạch điện dùng cho điện áp ≤ 1000V |
|
|
|
|
| 271023 | 2710230 | Thiết bị điện dùng để đóng ngắt mạch hay bảo vệ mạch điện dùng cho điện áp > 1000V |
|
|
|
|
| 271024 |
| Bảng và giá đỡ được lắp ổ cắm điện và các thiết bị bảo vệ điện |
|
|
|
|
|
| 2710241 | Bảng và giá đỡ được lắp ổ cắm điện và các thiết bị bảo vệ điện dùng cho điện áp ≤ 1000V |
|
|
|
|
|
| 2710242 | Bảng và giá đỡ được lắp ổ cắm điện và các thiết bị bảo vệ điện dùng cho điện áp > 1000V |
|
|
|
|
| 271025 | 2710250 | Bộ phận của thiết bị phân phối và điều khiển điện |
|
|
|
|
| 271029 | 2710290 | Dịch vụ sản xuất thiết bị phân phối và điều khiển điện |
|
| 272 | 2720 | 27200 |
|
| Pin và ắc quy |
|
|
|
|
| 272001 |
| Pin và các bộ phận của chúng |
|
|
|
|
|
| 2720011 | Pin |
|
|
|
|
|
| 2720012 | Bộ phận của pin |
|
|
|
|
| 272002 |
| Ắc quy điện và các bộ phận của chúng |
|
|
|
|
|
| 2720021 | Ắc quy điện bằng axít – chì |
|
|
|
|
|
| 2720022 | Ắc quy bằng catmi kền, niken hyđrua, ion lithi, polime lithi, sắt niken và các ắc quy điện khác |
|
|
|
|
|
| 2720023 | Bộ phận của ắc quy điện, kể cả vách ngăn của nó |
|
|
|
|
| 272009 | 2720090 | Dịch vụ sản xuất pin và ắc quy |
|
| 273 |
|
|
|
| Dây và thiết bị dây dẫn |
|
|
| 2731 | 27310 |
|
| Dây cáp, sợi cáp quang học |
|
|
|
|
| 273101 |
| Sợi quang, bó sợi quang và cáp sợi quang |
|
|
|
|
|
| 2731011 | Cáp sợi quang được làm bằng sợi quang riêng rẽ |
|
|
|
|
|
| 2731012 | Sợi quang và các bó sợi quang; cáp sợi quang (trừ loại được làm bằng sợi quang riêng rẽ) |
|
|
|
|
| 273109 | 2731090 | Dịch vụ sản xuất sợi quang và cáp sợi quang |
|
|
| 2732 | 27320 |
|
| Dây, cáp điện và điện tử khác |
|
|
|
|
| 273201 |
| Dây, cáp điện và điện tử khác |
|
|
|
|
|
| 2732011 | Dây cách diện đơn dạng cuộn |
|
|
|
|
|
| 2732012 | Cáp đồng trục và dây dẫn điện đồng trục khác |
|
|
|
|
|
| 2732013 | Dây dẫn điện khác dùng cho hiệu điện thế ≤ 1000V |
|
|
|
|
|
| 2732014 | Dây dẫn điện khác dùng cho hiệu điện thế > 1000V |
|
|
|
|
| 273209 | 2732090 | Dịch vụ sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
|
|
| 2733 | 27330 |
|
| Thiết bị dây dẫn điện các loại |
|
|
|
|
| 273301 |
| Thiết bị dây dẫn điện các loại |
|
|
|
|
|
| 2733011 | Công tắc dùng cho điện áp <= 1000V |
|
|
|
|
|
| 2733012 | Đui đèn dùng cho điện áp <= 1000V |
|
|
|
|
|
| 2733013 | Phích cắm, ổ cắm điện và các thiết bị khác dùng để đấu nối hoặc bảo vệ mạch điện |
|
|
|
|
| 273309 | 2733090 | Dịch vụ sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
|
| 274 | 2740 | 27400 |
|
| Thiết bị điện chiếu sáng |
|
|
|
|
| 274001 |
| Đèn điện dây tóc hoặc đèn phóng điện kể cả đèn chùm hàn kín và đèn tia cực tím hoặc đèn hồng ngoại; đèn hồ quang |
|
|
|
|
|
| 2740011 | Đèn pha được gắn kín |
|
|
|
|
|
| 2740012 | Bóng đèn dây tóc bằng halogen vonfam, trừ đèn tia cực tím hoặc tia hồng ngoại |
|
|
|
|
|
| 2740013 | Bóng đèn dây tóc khác có công suất < 200 W và điện áp > 100V, trừ đèn tia cực tím hoặc đèn hồng ngoại |
|
|
|
|
|
| 2740014 | Bóng đèn dây tóc khác chưa phân vào đâu, trừ đèn tia cực tím hoặc đèn tia hồng ngoại |
|
|
|
|
|
| 2740015 | Đèn phóng, trừ đèn tia cực tím |
|
|
|
|
|
| 2740016 | Đèn tia cực tím hoặc đèn tia hồng ngoại; đèn hồ quang |
|
|
|
|
| 274002 |
| Đèn và các đồ trang trí chiếu sáng |
|
|
|
|
|
| 2740021 | Đèn điện xách tay được chạy bằng pin khô, ắc quy, manhêtô |
|
|
|
|
|
| 2740022 | Đèn bàn, đèn ngủ hoặc đèn cây dùng điện |
|
|
|
|
|
| 2740023 | Đèn và các bộ đèn không dùng điện |
|
|
|
|
|
| 2740024 | Biển hiệu được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sáng và các sản phẩm tương tự |
|
|
|
|
|
| 2740025 | Bộ đèn chùm và đèn điện trần hoặc đèn điện tường khác, trừ các loại được sử dụng ở nơi công cộng hoặc đường phố lớn |
|
|
|
|
| 274003 |
| Đèn và các đồ trang trí chiếu sáng chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
|
| 2740031 | Đèn báo hiệu gắn với thiết bị nhiệt điện gia dụng |
|
|
|
|
|
| 2740032 | Đèn tín hiệu không nhấp nháy dùng cho sân bay, đèn dùng cho toa đường sắt, đầu máy xe lửa, tàu thủy, máy bay, hoặc hải đăng, bằng kim loại cơ bản |
|
|
|
|
|
| 2740033 | Bộ đèn sử dụng cho cây Nôel |
|
|
|
|
|
| 2740034 | Đèn pha trừ loại dùng cho xe có động cơ |
|
|
|
|
|
| 2740035 | Đèn dùng cho chiếu sáng khu công cộng hoặc đường phố lớn và đèn chiếu sáng bên ngoài khác |
|
|
|
|
|
| 2740039 | Đèn và đồ trang trí chiếu sáng khác chưa phân vào đâu |
|
|
|
|
| 274004 | 2740040 | Bộ phận của đèn và thiết bị chiếu sáng |
|
|
|
|
| 274009 | 2740090 | Dịch vụ sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
|
| 275 | 2750 | 27500 |
|
| Đồ điện dân dụng |
|
|
|
|
| 275001 |
| Tủ lạnh và tủ đông; máy rửa bát đĩa; máy giặt; chăn điện và quạt |
|
|
|
|
|
| 2750011 | Tủ lạnh và máy (tủ) đông, loại dùng trong gia đình |
|
|
|
|
|
| 2750012 | Máy rửa bát đĩa loại dùng trong gia đình |
|
|
|
|
|
| 2750013 | Máy giặt và sấy quần áo loại dùng trong gia đình |
|
|
|
|
|
| 2750014 | Chăn điện |
|
|
|
|
|
| 2750015 | Quạt và nắp chụp thông gió dân dụng |
|
|
|
|
| 275002 |
| Thiết bị nhiệt điện gia dụng |
|
|
|
|
|
| 2750021 | Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời hoặc đun và chứa nước nóng và đun nước nóng kiểu nhúng |
|
|
|
|
|
| 2750022 | Máy làm nóng không khí và làm nóng đất bằng điện |
|
|
|
|
|
| 2750023 | Dụng cụ làm tóc hoặc máy sấy làm khô tay nhiệt điện |
|
|
|
|
|
| 2750024 | Bàn là điện |
|
|
|
|
|
| 2750025 | Lò vi sóng |
|
|
|
|
|
| 2750026 | Các loại lò khác; nồi nấu; bếp đun dạng tấm đun, vòng đun sôi, vỉ nướng, lò nướng bằng điện |
|
|
|
|
|
| 2750027 | Thiết bị nhiệt – điện khác dùng trong gia đình |
|
|
|
|
|
| 2750028 | Điện trở làm nóng bằng điện, trừ loại các bon |
|
|
|
|
| 275003 |
| Đồ điện dân dụng khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
|
| 2750031 | Máy móc bằng điện dùng trong gia đình với mô tơ điện có đủ các bộ phận |
|
|
|
|
|
| 2750032 | Máy cạo râu, tông đơ cắt tóc và các dụng cụ cắt tóc lắp động cơ điện có đầy đủ các bộ phận |
|
|
|
|
| 275004 | 2750040 | Bộ phận của đồ điện dân dụng |
|
|
|
|
| 275005 | 2750050 | Dịch vụ sản xuất đồ điện dân dụng |
|
|
|
|
| 275006 |
| Thiết bị dân dụng không dùng điện |
|
|
|
|
|
| 2750061 | Thiết bị nấu và hâm nóng, không dùng điện, dùng trong gia đình bằng sắt hoặc thép |
|
|
|
|
|
| 2750062 | Bếp lò, vỉ lò, lò sấy và các đồ gia dụng không dùng điện tương tự (không phải thiết bị nấu nướng và đĩa làm nóng) bằng thép hoặc sắt |
|
|
|
|
|
| 2750063 | Máy làm nóng không khí và máy phân phối khí nóng, không bằng điện, có lắp quạt có động cơ điều khiển hoặc quạt gió, bằng sắt hoặc thép |
|
|
|
|
|
| 2750064 | Dụng cụ đun nước nóng tức thời và dụng cụ đun chứa nước nóng, không dùng điện |
|
|
|
|
|
| 2750065 | Bộ phận của thiết bị dân dụng không dùng điện |
|
|
|
|
|
| 2750069 | Dịch vụ sản xuất các thiết bị dân dụng không dùng điện |
|
| 279 | 2790 | 27900 |
|
| Thiết bị điện khác |
|
|
|
|
| 279001 |
| Thiết bị điện khác và các bộ phận của chúng |
|
|
|
|
|
| 2790011 | Nam châm và các thiết bị hoạt động theo nguyên tắc nam châm |
|
|
|
|
|
| 2790012 | Máy và thiết bị điện có chức năng riêng, chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
|
| 2790013 | Sản phẩm cách điện không phải là gốm sứ, thủy tinh; Phụ kiện cách điện dùng cho máy điện, dụng cụ điện hay thiết bị điện, trừ loại bằng gốm sứ, plastic |
|
|
|
|
|
| 2790014 | Điện cực than, chổi các bon, các bon làm sợi đèn, các bon làm pin, ắc quy và các sản phẩm khác làm bằng graphit hoặc các bon khác dùng làm vật liệu điện |
|
|
|
|
| 279002 |
| Thiết bị điện khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
|
| 2790021 | Thiết bị điện phát tín hiệu thông tin, bảo đảm an toàn hoặc điều khiển giao thông (trừ thiết bị cơ điện) |
|
|
|
|
|
| 2790022 | Thiết bị phát tín hiệu âm thanh hoặc hình ảnh trừ loại dùng cho xe đạp hoặc xe có động cơ |
|
|
|
|
| 279003 | 2790030 | Bộ phận thiết bị điện khác |
|
|
|
|
| 279009 | 2790090 | Dịch vụ sản xuất thiết bị điện khác |
| 28 |
|
|
|
|
| Máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu |
|
| 281 |
|
|
|
| Máy thông dụng |
|
|
| 2811 | 28110 |
|
| Động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
|
|
|
|
| 281101 |
| Động cơ đốt trong (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
|
|
|
|
|
| 2811011 | Động cơ đốt trong máy thủy kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện |
|
|
|
|
|
| 2811012 | Động cơ đốt trong khác kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện |
|
|
|
|
|
| 2811013 | Động cơ đốt trong máy thủy kiểu piston đốt cháy bằng sức nén |
|
|
|
|
|
| 2811014 | Động cơ đốt trong khác kiểu piston đốt cháy bằng sức nén |
|
|
|
|
| 281102 |
| Tua bin |
|
|
|
|
|
| 2811021 | Tua bin hơi nước và các loại tua bin hơi khác |
|
|
|
|
|
| 2811022 | Tua bin thủy lực và bánh xe guồng nước |
|
|
|
|
|
| 2811023 | Tua bin khí (trừ tua bin máy bay phản lực và tua bin cánh quạt) |
|
|
|
|
| 281103 | 2811030 | Bộ phận của tua bin |
|
|
|
|
| 281104 | 2811040 | Bộ phận của động cơ đốt trong |
|
|
|
|
| 281109 | 2811090 | Dịch vụ sản xuất động cơ và tua bin trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy |
|
|
| 2812 | 28120 |
|
| Thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
|
|
|
|
| 281201 |
| Động cơ và mô tơ thủy lực và khí nén |
|
|
|
|
|
| 2812011 | Động cơ chuyển động tịnh tiến (xi lanh) thủy lực hoặc khí nén |
|
|
|
|
|
| 2812012 | Động cơ và mô tơ khác dùng thủy lực, khí nén |
|
|
|
|
|
| 2812013 | Bơm thủy lực |
|
|
|
|
|
| 2812014 | Van thủy lực và van nén |
|
|
|
|
|
| 2812015 | Bộ phận thủy lực đã được lắp ráp |
|
|
|
|
|
| 2812016 | Hệ thống thủy lực |
|
|
|
|
| 281202 | 2812020 | Bộ phận của động cơ và mô tơ thủy lực và khí nén |
|
|
|
|
| 281209 | 2812090 | Dịch vụ sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
|
|
| 2813 | 28130 |
|
| Máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
|
|
|
|
| 281301 |
| Máy bơm chất lỏng; máy đẩy chất lỏng trừ máy bơm thủy lực |
|
|
|
|
|
| 2813011 | Bơm nhiên liệu, dầu nhờn và bơm bê tông |
|
|
|
|
|
| 2813012 | Bơm chất lỏng hoạt động kiểu piston chuyển động tịnh tiến khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
|
| 2813013 | Bơm chất lỏng hoạt động kiểu piston quay khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
|
| 2813014 | Bơm chất lỏng li tâm và máy bơm chất lỏng khác |
|
|
|
|
|
| 2813015 | Máy đẩy chất lỏng |
|
|
|
|
| 281302 |
| Bơm chân không hoặc bơm không khí; máy nén không khí hay các chất khí khác |
|
|
|
|
|
| 2813021 | Bơm chân không |
|
|
|
|
|
| 2813022 | Bơm không khí điều khiển bằng tay hoặc bằng chân |
|
|
|
|
|
| 2813023 | Máy bơm không khí trừ loại điều khiển bằng tay hoặc bằng chân |
|
|
|
|
|
| 2813024 | Máy nén sử dụng trong thiết bị làm lạnh |
|
|
|
|
|
| 2813025 | Máy nén khí lắp trên khung có bánh xe di chuyển |
|
|
|
|
|
| 2813026 | Máy tuabin nén khí |
|
|
|
|
|
| 2813027 | Máy nén chuyển động đảo |
|
|
|
|
|
| 2813028 | Máy nén chuyển động quay khác, một trục hoặc nhiều trục |
|
|
|
|
|
| 2813029 | Máy nén khí khác |
|
|
|
|
| 281303 |
| Bộ phận của bơm và máy nén |
|
|
|
|
|
| 2813031 | Bộ phận của bơm chất lỏng; bộ phận của máy đẩy chất lỏng |
|
|
|
|
|
| 2813032 | Bộ phận của bơm chân không hoặc bơm không khí, máy nén không khí hay các chất khí khác |
|
|
|
|
| 281304 |
| Dịch vụ sản xuất bơm và máy nén khác |
|
|
|
|
|
| 2813041 | Dịch vụ sản xuất bơm chất lỏng và máy đẩy chất lỏng |
|
|
|
|
|
| 2813042 | Dịch vụ sản xuất máy bơm chân không hoặc bơm không khí; máy nén không khí hay các chất khí khác |
|
|
|
|
| 281305 |
| Vòi và van |
|
|
|
|
|
| 2813051 | Van an toàn hay van xả, van kiểm soát, van điều khiển và van biến đổi áp suất |
|
|
|
|
|
| 2813052 | Vòi, vòi nước, van dùng cho bồn rửa bát, bồn rửa, chậu dùng để vệ sinh cá nhân, bể chứa nước tắm và các đồ đạc cố định tương tự, van dùng trong hệ thống sưởi trung tâm |
|
|
|
|
|
| 2813053 | Van xử lý điều chỉnh, cửa van, van hình cầu và các van khác |
|
|
|
|
|
| 2813054 | Bộ phận của vòi và van và các sản phẩm tương tự |
|
|
|
|
|
| 2813059 | Dịch vụ sản xuất vòi và van |
|
|
| 2814 | 28140 |
|
| Bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
|
|
|
|
| 281401 | 2814010 | Ổ bi hoặc ổ đũa |
|
|
|
|
| 281402 |
| Bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động khác |
|
|
|
|
|
| 2814021 | Xích gồm nhiều mắt được nối bằng khớp dạng bản lề bằng sắt hoặc thép |
|
|
|
|
|
| 2814022 | Trục truyền động (kể cả trục cam và trục khuỷu) và tay biên |
|
|
|
|
|
| 2814023 | Gối đỡ |
|
|
|
|
|
| 2814024 | Bộ bánh răng và cụm bánh răng ăn khớp, trừ bánh xe có răng, đĩa xích và các bộ phận truyền chuyển động ở dạng riêng biệt, vít bi hoặc vít đũa; hộp số và các cơ cấu điều tốc khác, kể cả bộ biến đổi mô men xoắn |
|
|
|
|
|
| 2814025 | Bánh đà và ròng rọc, kể cả khối puli |
|
|
|
|
|
| 2814026 | Ly hợp và khớp nối trục (kể cả khớp nối vạn năng) |
|
|
|
|
| 281403 | 2814030 | Các bộ phận của bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
|
|
|
|
| 281409 | 2814090 | Dịch vụ sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
|
|
| 2815 | 28150 |
|
| Lò nướng, lò luyện và lò nung |
|
|
|
|
| 281501 |
| Lò luyện, lò nung và các bộ phận của chúng |
|
|
|
|
|
| 2815011 | Buồng đốt lò nung; máy nạp nhiên liệu cơ khí, ghi lò, bộ phận xả tro xỉ và các bộ phận tương tự |
|
|
|
|
|
| 2815012 | Lò nung dùng trong công nghiệp và lò dùng trong phòng thí nghiệm, kể cả lò thiêu, không dùng điện |
|
|
|
|
|
| 2815013 | Lò nung dùng trong công nghiệp và lò dùng trong phòng thí nghiệm dùng điện |
|
|
|
|
|
| 2815014 | Bộ phận của lò nướng, lò luyện và lò nung |
|
|
|
|
| 281509 | 2815090 | Dịch vụ sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
|
|
| 2816 | 28160 |
|
| Thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
|
|
|
|
| 281601 |
| Thiết bị nâng, hạ, bốc xếp và các bộ phận của chúng |
|
|
|
|
|
| 2816011 | Hệ ròng rọc và hệ tời (trừ tời nâng kiểu thùng); tời ngang và tời dọc; kích các loại |
|
|
|
|
|
| 2816012 | Cần cẩu của tàu thủy; cần trục, kể cả cần trục cáp; khung thang nâng di động; xe chuyên chở kiểu khung đỡ cột chống và xe công xưởng có lắp cần cẩu |
|
|
|
|
|
| 2816013 | Xe nâng hạ, xếp tầng hàng bằng cơ cấu càng nâng; các loại xe công xưởng khác có lắp thiết bị nâng hạ hoặc xếp hàng |
|
|
|
|
|
| 2816014 | Xe vận chuyển, loại tự hành, không lắp kèm thiết bị nâng hạ thuộc loại dùng trong nhà máy, kho hàng, bến cảng hoặc sân bay để vận chuyển hàng hóa trong phạm vi gần; máy kéo dùng trong sân ga xe lửa |
|
|
|
|
|
| 2816015 | Thang máy nâng hạ theo chiều đứng, tời nâng kiểu thùng; cầu thang máy và băng tải tự động dùng cho người đi bộ |
|
|
|
|
|
| 2816016 | Máy nâng và băng tải dùng khí nén; máy nâng và băng tải hoạt động liên tục khác để vận tải hàng hóa hoặc vật liệu |
|
|
|
|
|
| 2816017 | Máy nâng hạ, xếp hoặc dỡ hàng khác |
|
|
|
|
|
| 2816019 | Bộ phận của thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
|
|
|
|
| 281602 | 2816020 | Gầu xúc, xẻng xúc, gầu ngoạm và gầu kẹp dùng cho cần trục, máy đào đất và các máy tương tự |
|
|
|
|
| 281609 | 2816090 | Dịch vụ sản xuất thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
|
|
| 2817 | 28170 |
|
| Máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
|
|
|
|
| 281701 |
| Máy chữ, máy xử lý văn bản và máy tính |
|
|
|
|
|
| 2817011 | Máy chữ và máy xử lý văn bản |
|
|
|
|
|
| 2817012 | Máy tính điện tử và các máy ghi, sao, hiển thị dữ liệu loại bỏ túi có chức năng tính toán |
|
|
|
|
|
| 2817013 | Máy tính, máy tính tiền, máy đóng dấu miễn cước bưu phí, máy bán vé và các máy tương tự, có gắn với bộ phận tính toán (trừ máy bán hàng, máy ATM và các máy tương tự) |
|
|
|
|
| 281702 |
| Máy văn phòng |
|
|
|
|
|
| 2817021 | Máy photocopy và máy fax loại sử dụng trong văn phòng (trừ loại kết hợp với máy xử lý dữ liệu tự động) |
|
|
|
|
|
| 2817022 | Máy in offset, in theo tờ, loại sử dụng trong văn phòng |
|
|
|
|
|
| 2817023 | Máy văn phòng khác |
|
|
|
|
| 281703 |
| Bộ phận của máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
|
|
|
|
|
| 2817031 | Các bộ phận của máy chữ, máy xử lý văn bản và máy tính |
|
|
|
|
|
| 2817032 | Bộ phận và thiết bị kèm theo của máy văn phòng khác |
|
|
|
|
| 281709 | 2817090 | Dịch vụ sản xuất máy tính và máy văn phòng; Dịch vụ sản xuất máy móc và các thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
|
|
| 2818 | 28180 |
|
| Dụng cụ cầm tay, hoạt động bằng khí nén, thủy lực hoặc có gắn động cơ |
|
|
|
|
| 281801 |
| Dụng cụ cầm tay, hoạt động bằng khí nén, thủy lực hoặc có gắn động cơ |
|
|
|
|
|
| 2818011 | Dụng cụ cầm tay có gắn động cơ điện |
|
|
|
|
|
| 2818012 | Dụng cụ cầm tay hoạt động bằng năng lượng khác |
|
|
|
|
| 281802 |
| Bộ phận của dụng cụ cầm tay hoạt động bằng khí nén, thủy lực hoặc có gắn động cơ |
|
|
|
|
|
| 2818021 | Bộ phận của dụng cụ cơ điện cầm tay có gắn động cơ điện |
|
|
|
|
|
| 2818022 | Bộ phận của dụng cụ cầm tay hoạt động bằng năng lượng khác |
|
|
|
|
| 281809 | 2818090 | Dịch vụ sản xuất dụng cụ cầm tay, hoạt động bằng khí nén, thủy lực hoặc có gắn động cơ |
|
|
| 2819 | 28190 |
|
| Máy thông dụng khác |
|
|
|
|
| 281901 |
| Điều hòa không khí, máy hóa lỏng khí; Thiết bị làm lạnh, quạt trừ loại sử dụng trong gia đình |
|
|
|
|
|
| 2819011 | Bộ trao đổi nhiệt và máy hóa lỏng khí |
|
|
|
|
|
| 2819012 | Máy điều hòa không khí |
|
|
|
|
|
| 2819013 | Thiết bị làm lạnh, đông lạnh và bơm nhiệt trừ loại sử dụng trong gia đình |
|
|
|
|
|
| 2819014 | Các máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế các loại khí |
|
|
|
|
|
| 2819015 | Quạt công nghiệp, trừ loại sử dụng trong gia đình |
|
|
|
|
| 281902 |
| Máy sản xuất chất khí, máy chưng cất và máy lọc |
|
|
|
|
|
| 2819021 | Máy sản xuất chất khí hoặc khí dạng lỏng; thiết bị chưng cất hoặc tinh cất; bộ trao đổi nhiệt; máy hóa lỏng không khí hay các loại chất khí khác |
|
|
|
|
|
| 2819022 | Máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế chất lỏng, chất khí trừ thiết bị lọc dầu, xăng và khí nạp dùng cho động cơ đốt trong |
|
|
|
|
|
| 2819023 | Bộ lọc dầu hoặc xăng, bộ lọc khí nạp cho động cơ đốt trong |
|
|
|
|
| 281903 |
| Máy làm sạch, làm khô hộp hoặc chai lọ hoặc các đồ chứa khác; máy dập lửa, súng phun, máy hơi nước hoặc máy phun luồng cát; miếng đệm của tấm lót kim loại; máy rửa bát đĩa trừ loại sử dụng trong gia đình |
|
|
|
|
|
| 2819031 | Máy làm sạch, rót, đóng kín, bọc chai hoặc các đồ chứa tương tự; máy nạp ga cho đồ uống |
|
|
|
|
|
| 2819032 | Bình dập lửa; súng phun, máy phun bắn bằng hơi nước hoặc cát và các loại thiết bị cơ tương tự, trừ loại sử dụng trong nông nghiệp |
|
|
|
|
|
| 2819033 | Miếng đệm, tấm lót bằng kim loại |
|
|
|
|
|
| 2819034 | Máy rửa bát đĩa trừ loại dùng trong gia đình |
|
|
|
|
| 281904 |
| Cân dùng trong gia đình, công nghiệp và cân khác, trừ loại cân đo có độ nhạy 5cg hoặc nhậy hơn |
|
|
|
|
|
| 2819041 | Cân máy dùng trong công nghiệp |
|
|
|
|
|
| 2819042 | Cân cá nhân và cân dùng trong gia đình |
|
|
|
|
|
| 2819049 | Cân trọng lượng khác |
|
|
|
|
| 281905 |
| Máy ly tâm, máy cán là và máy bán hàng tự động |
|
|
|
|
|
| 2819051 | Máy ly tâm chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
|
| 2819052 | Máy cán là hoặc máy cán ép phẳng kiểu trục con lăn khác, trừ các loại máy dùng để cán, ép kim loại, thủy tinh |
|
|
|
|
|
| 2819053 | Máy bán hàng tự động, kể cả máy đổi tiền lẻ |
|
|
|
|
| 281906 | 2819060 | Máy chưa được phân vào đâu dùng trong xử lý vật liệu bằng một quá trình thay đổi nhiệt độ |
|
|
|
|
| 281907 | 2819070 | Máy và thiết bị không dùng điện để hàn, tán, các máy và thiết bị tăng nhiệt bề mặt dùng ga |
|
|
|
|
| 281908 |
| Bộ phận của máy thông dụng khác |
|
|
|
|
|
| 2819081 | Bộ phận của máy sản xuất chất khí hoặc khí dạng lỏng; máy sản xuất khí acetylen và các loại máy sản xuất chất khí từ quy trình sản xuất nước tương tự; thiết bị chưng cất hoặc máy tinh cất; bộ phận trao đổi nhiệt; máy hóa lỏng không khí |
|
|
|
|
|
| 2819082 | Bộ phận của máy li tâm chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
|
| 2819083 | Bộ phận của máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế chất lỏng hoặc khí |
|
|
|
|
|
| 2819084 | Bộ phận của cân dùng trong gia đình, công nghiệp và cân khác trừ loại cân đo có độ nhạy 5cg hoặc nhậy hơn; của máy cán là hoặc máy cán ép phẳng kiểu trục con lăn khác, trừ các loại máy dùng để cán, ép kim loại, thủy tinh; của máy bán hàng tự động |
|
|
|
|
|
| 2819085 | Máy dập lửa; súng phun và các thiết bị tương tự, máy làm nổ cát hoặc hơi nước và các máy động cơ phản lực tương tự, thiết bị cơ khí dùng để chiếu, tán sắc hoặc phun chất lỏng hoặc bột, trừ thiết bị nông nghiệp hoặc chăn nuôi |
|
|
|
|
|
| 2819086 | Bộ phận của máy chưa được phân vào đâu dùng trong xử lý vật liệu bằng một quá trình thay đổi nhiệt độ |
|
|
|
|
|
| 2819087 | Bộ phận của máy rửa bát đĩa; Máy làm sạch hoặc làm khô chai hoặc các loại đựng khác; máy lọc, đóng, gắn xi, bọc hoặc dán nhãn chai, thùng, hộp, túi hoặc các loại đựng khác; máy xục khí bia, máy đóng gói hoặc bọc khác |
|
|
|
|
|
| 2819088 | Bộ phận của máy không dùng điện để hàn, tán, các máy và thiết bị tăng nhiệt bề mặt dùng ga |
|
|
|
|
| 281909 |
| Dịch vụ sản xuất các máy thông dụng khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
|
| 2819091 | Dịch vụ sản xuất máy sản xuất chất khí, máy chưng cất và máy lọc |
|
|
|
|
|
| 2819092 | Dịch vụ sản xuất máy làm sạch, làm khô hộp hoặc chai lọ hoặc các đồ chứa đựng khác; máy dập lửa, súng phun, máy hơi nước hoặc máy phun luồng cát; miếng đệm của tấm lót kim loại |
|
|
|
|
|
| 2819093 | Dịch vụ sản xuất máy cân dùng trong gia đình, công nghiệp và máy cân khác |
|
|
|
|
|
| 2819094 | Dịch vụ sản xuất máy ly tâm, máy cán láng và máy bán hàng tự động; quạt công nghiệp |
|
|
|
|
|
| 2819095 | Dịch vụ sản xuất máy rửa bát đĩa dùng trong công nghiệp |
|
|
|
|
|
| 2819096 | Dịch vụ sản xuất máy chưa được phân vào đâu trong xử lý vật liệu bằng một quá trình thay đổi nhiệt độ |
|
|
|
|
|
| 2819097 | Dịch vụ sản xuất máy và thiết bị không dùng điện để hàn, tán, các máy và thiết bị tăng nhiệt bề mặt dùng ga |
|
| 282 |
|
|
|
| Máy chuyên dụng |
|
|
| 2821 | 28210 |
|
| Máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
|
|
|
|
| 282101 |
| Máy kéo |
|
|
|
|
|
| 2821011 | Máy kéo cầm tay |
|
|
|
|
|
| 2821012 | Máy kéo khác dùng trong nông nghiệp |
|
|
|
|
| 282102 |
| Máy làm đất và gieo cấy |
|
|
|
|
|
| 2821021 | Máy làm đất |
|
|
|
|
|
| 2821022 | Máy gieo hạt, máy trồng cây và máy cấy |
|
|
|
|
|
| 2821023 | Máy vãi, rắc phân |
|
|
|
|
|
| 2821024 | Máy làm đất khác |
|
|
|
|
| 282103 | 2821030 | Máy cắt dùng cho các bãi cỏ, công viên hoặc sân thể thao |
|
|
|
|
| 282104 |
| Máy thu hoạch hoặc máy đập, kể cả máy đóng bó, bánh (kiện) rơm hoặc cỏ khô; máy cắt cỏ tươi hoặc cỏ khô, máy dọn cỏ khô khác |
|
|
|
|
|
| 2821041 | Máy cắt khác, kể cả các thanh cắt lắp vào máy kéo |
|
|
|
|
|
| 2821042 | Máy dọn cỏ khô khác |
|
|
|
|
|
| 2821043 | Máy đóng bó, bánh (kiện) rơm hoặc cỏ khô, kể cả máy nâng (thu dọn) các kiện đã được đóng |
|
|
|
|
|
| 2821044 | Máy thu hoạch khác; Máy đập, tuốt lúa |
|
|
|
|
| 282105 | 2821050 | Thiết bị cơ khí để phun bắn, gieo vãi hoặc phun áp lực chất lỏng hoặc chất bột trong nông nghiệp |
|
|
|
|
| 282106 | 2821060 | Rơ-moóc và bán rơ-moóc loại tự bốc hoặc dỡ hàng dùng trong nông nghiệp |
|
|
|
|
| 282107 |
| Máy dùng trong nông nghiệp khác |
|
|
|
|
|
| 2821071 | Máy làm sạch, phân loại hay chọn hạt giống, ngũ cốc hay các loại rau họ đậu đã được làm khô hoặc trứng, hoa quả, các sản phẩm nông sản khác |
|
|
|
|
|
| 2821072 | Máy vắt sữa |
|
|
|
|
|
| 2821073 | Máy chế biến thức ăn cho vật nuôi |
|
|
|
|
|
| 2821074 | Máy chăm sóc, máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở |
|
|
|
|
|
| 2821075 | Các loại máy khác dùng trong nông nghiệp, làm vườn, lâm nghiệp chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
| 282108 |
| Bộ phận của máy móc và thiết bị nông nghiệp |
|
|
|
|
|
| 2821081 | Bộ phận của máy làm đất |
|
|
|
|
|
| 2821082 | Bộ phận của máy cắt cỏ dùng cho các bãi cỏ, công viên hoặc sân thể thao; máy thu hoạch hoặc máy đập, kể cả máy đóng bó, bánh (kiện) rơm hoặc cỏ khô; máy cắt cỏ tươi hoặc cỏ khô, máy dọn cỏ khô khác |
|
|
|
|
|
| 2821083 | Bộ phận của máy nông nghiệp khác |
|
|
|
|
|
| 2821084 | Bộ phận của máy vắt sữa |
|
|
|
|
| 282109 | 2821090 | Dịch vụ sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
|
|
| 2822 | 28220 |
|
| Máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
|
|
|
|
| 282201 |
| Máy công cụ để gia công kim loại hoạt động bằng laser hoặc tương tự; máy trung tâm dùng để gia công kim loại và tương tự |
|
|
|
|
|
| 2822011 | Máy công cụ để gia công kim loại bằng cách bóc tách vật liệu, bằng tia laser, siêu âm và tương tự |
|
|
|
|
|
| 2822012 | Máy trung tâm gia công cơ, máy kết cấu một vị trí và máy nhiều vị trí gia công chuyển dịch để gia công kim loại |
|
|
|
|
| 282202 |
| Máy tiện, khoan, doa, phay, mài, đánh bóng, bào, xọc, chuốt, cắt dùng để gia công kim loại |
|
|
|
|
|
| 2822021 | Máy tiện kim loại |
|
|
|
|
|
| 2822022 | Máy công cụ dùng để khoan, doa, phay kim loại, rên hoặc tarô bằng phương pháp bóc tách kim loại |
|
|
|
|
|
| 2822023 | Máy công cụ dùng để mài, đánh bóng hoặc các công việc hoàn thiện kim loại hoặc gốm kim loại |
|
|
|
|
|
| 2822024 | Máy công cụ dùng để bào, xọc, chuốt, cắt bánh răng mài hoặc gia công răng lần cuối; máy cắt đứt và máy công cụ khác gia công bằng cách bóc tách kim loại, chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
| 282203 |
| Máy công cụ khác dùng để gia công kim loại, không cần bóc tách vật liệu |
|
|
|
|
|
| 2822031 | Máy dùng để uốn cong, gấp nếp và nắn thẳng kim loại |
|
|
|
|
|
| 2822032 | Máy đột dập hay máy cắt rãnh hình chữ V (kể cả máy ép), máy xén và đột dập liên hợp |
|
|
|
|
|
| 2822033 | Máy ép thủy lực và máy ép dùng gia công kim loại chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
|
| 2822034 | Máy công cụ khác dùng để gia công kim loại hoặc gốm kim loại, không cần bóc tách vật liệu |
|
|
|
|
|
| 2822035 | Máy và dụng cụ hàn các loại; máy, dụng cụ xì nóng kim loại hoặc gốm kim loại |
|
|
|
|
| 282204 | 2822040 | Bộ phận và phụ tùng của máy công cụ dùng để gia công kim loại |
|
|
|
|
| 282205 |
| Máy gia công đá, gỗ và nguyên vật liệu cứng tương tự; Máy mạ điện |
|
|
|
|
|
| 2822051 | Máy công cụ dùng để gia công đá, gốm, bê tông, xi măng - amiăng hoặc các loại khoáng vật tương tự; Máy gia công nguội thủy tinh |
|
|
|
|
|
| 2822052 | Máy công cụ dùng để gia công gỗ, lie, xương, cao su cứng, nhựa cứng hoặc các vật liệu cứng tương tự; Máy ép dùng để sản xuất tấm, ván ép từ sơ sợi hoặc dăm gỗ hay từ các vật liệu bằng gỗ khác; Các loại máy khác dùng xử lý gỗ hoặc lie |
|
|
|
|
|
| 2822053 | Máy mạ điện |
|
|
|
|
| 282206 |
| Dụng cụ kẹp và bộ phận, phụ tùng của máy dùng để gia công gỗ, lie, xương, cao su cứng, nhựa cứng hoặc các vật liệu cứng tương tự |
|
|
|
|
|
| 2822061 | Giá kẹp dụng cụ |
|
|
|
|
|
| 2822062 | Bộ phận và phụ tùng của máy móc dùng để gia công đá, gỗ và nguyên vật liệu cứng tương tự |
|
|
|
|
| 282209 |
| Dịch vụ sản xuất máy tạo hình kim loại và các máy công cụ khác |
|
|
|
|
|
| 2822091 | Dịch vụ sản xuất máy tạo hình kim loại |
|
|
|
|
|
| 2822092 | Dịch vụ sản xuất các máy công cụ khác |
|
|
| 2823 | 28230 |
|
| Máy luyện kim |
|
|
|
|
| 282301 |
| Máy luyện kim và các bộ phận của chúng |
|
|
|
|
|
| 2823011 | Lò thổi, nồi rót, khuôn đúc thỏi và máy đúc, dùng trong luyện kim hay đúc kim loại |
|
|
|
|
|
| 2823012 | Máy cán và trục cán của máy cán |
|
|
|
|
|
| 2823013 | Bộ phận của lò thổi, nồi rót, khuôn đúc thỏi và máy đúc, dùng trong luyện kim hay đúc kim loại |
|
|
|
|
|
| 2823014 | Bộ phận của máy cán kim loại |
|
|
|
|
| 282309 | 2823090 | Dịch vụ sản xuất máy luyện kim |
|
|
| 2824 | 28240 |
|
| Máy khai thác mỏ và xây dựng |
|
|
|
|
| 282401 |
| Máy khai thác mỏ |
|
|
|
|
|
| 2824011 | Máy nâng hạ và băng tải hoạt động liên tục, chuyên sử dụng dưới lòng đất |
|
|
|
|
|
| 2824012 | Máy đào đường hầm, máy cắt vỉa than hoặc đá, máy khoan hoặc máy đào sâu khác |
|
|
|
|
| 282402 |
| Máy ủi, san bằng, cạo, nạo vét, đào, đầm, nện, máy chuyển động khác, loại tự hành dùng cho đất, khai khoáng hoặc quặng |
|
|
|
|
|
| 2824021 | Máy ủi đất lưỡi thẳng và máy ủi đất lưỡi nghiêng, loại tự hành |
|
|
|
|
|
| 2824022 | Máy san đất, loại tự hành |
|
|
|
|
|
| 2824023 | Máy cạp đất, loại tự hành |
|
|
|
|
|
| 2824024 | Máy đầm và xe lăn đường, loại tự hành |
|
|
|
|
|
| 2824025 | Máy xúc ủi cơ khí và máy đào đất bề mặt |
|
|
|
|
|
| 2824026 | Máy khác, loại tự hành, dùng cho các công việc về đất, khoáng hoặc quặng chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
|
| 2824027 | Xe tự đổ được thiết kế để sử dụng trên các loại đường không phải đường quốc lộ |
|
|
|
|
| 282403 |
| Máy dùng để phân loại, sàng lọc, phân tách, rửa, nghiền, xay, trộn hay nhào đất, đá, quặng hoặc các khoáng vật khác ở dạng rắn; máy dùng để đóng khối, tạo hình hoặc tạo khuôn các nhiên liệu khoáng rắn, bột gồm nhão, xi măng chưa đông cứng, thạch cao |
|
|
|
|
|
| 2824031 | Máy dùng để phân loại, sàng lọc, phân tách, rửa, nghiền, xay, trộn hay nhào đất, đá, quặng hoặc các khoáng vật khác ở dạng rắn |
|
|
|
|
|
| 2824032 | Máy dùng để đóng khối, tạo hình hoặc tạo khuôn các nhiên liệu khoáng rắn, bột gốm nhão, xi măng chưa đông cứng, thạch cao hoặc các sản phẩm khoáng khác ở dạng bột hoặc bột nhão; Máy để tạo khuôn đúc bằng cát |
|
|
|
|
| 282404 | 2824040 | Máy kéo bánh xích |
|
|
|
|
| 282405 | 2824050 | Máy khai thác mỏ và xây dựng khác |
|
|
|
|
| 282406 |
| Bộ phận của máy khai thác mỏ và xây dựng |
|
|
|
|
|
| 2824061 | Bộ phận của máy khoan, máy đào sâu khác dùng trong công việc về đất |
|
|
|
|
|
| 2824062 | Bộ phận của máy dùng để phân loại, sàng lọc, phân tách, rửa, nghiền, xay, trộn hay nhào đất, đá, quặng hoặc các khoáng vật khác ở dạng rắn; máy dùng để đóng khối, tạo hình hoặc tạo khuôn các nhiên liệu khoáng rắn, bột gồm nhão, xi măng chưa đông cứng |
|
|
|
|
|
| 2824063 | Lưỡi của máy ủi đất lưỡi thẳng hoặc lưỡi nghiêng |
|
|
|
|
| 282409 | 2824090 | Dịch vụ sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
|
|
| 2825 | 28250 |
|
| Máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
|
|
|
|
| 282501 |
| Máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá, trừ các bộ phận của chúng |
|
|
|
|
|
| 2825011 | Máy tách kem |
|
|
|
|
|
| 2825012 | Máy chế biến sữa |
|
|
|
|
|
| 2825013 | Máy dùng để xay sát hoặc chế biến ngũ cốc hoặc rau khô chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
|
| 2825014 | Máy ép, máy nghiền và các loại máy tương tự dùng trong sản xuất rượu vang, rượu táo, nước trái cây hoặc các đồ uống tương tự |
|
|
|
|
|
| 2825015 | Lò làm bánh, không dùng điện; máy dùng để làm nóng đồ uống hoặc chế biến thực phẩm, trừ các máy dùng trong gia đình |
|
|
|
|
|
| 2825016 | Máy sấy nông sản |
|
|
|
|
|
| 2825017 | Máy chế biến thực phẩm hay đồ uống (bao gồm cả dầu, mỡ) chưa phân vào đâu |
|
|
|
|
|
| 2825019 | Máy chế biến hay đóng gói thuốc lá chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
| 282502 | 2825020 | Máy dùng để làm sạch, tuyển chọn hoặc phân loại hạt, ngũ cốc hoặc rau đậu khô |
|
|
|
|
| 282503 |
| Bộ phận của máy dùng cho chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
|
|
|
|
|
| 2825031 | Bộ phận của máy dùng cho chế biến đồ uống hay thực phẩm |
|
|
|
|
|
| 2825032 | Bộ phận của máy dùng cho chế biến thuốc lá |
|
|
|
|
|
| 2825033 | Bộ phận của máy dùng để làm sạch, tuyển chọn hoặc phân loại hạt giống, ngũ cốc hoặc rau họ đậu sấy khô; máy dùng trong công nghiệp xay xát, chế biến ngũ cốc hoặc rau họ đậu sấy khô |
|
|
|
|
| 282509 | 2825090 | Dịch vụ sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
|
|
| 2826 | 28260 |
|
| Máy cho ngành dệt, may và da |
|
|
|
|
| 282601 |
| Máy dùng cho chuẩn bị xe sợi, dệt và máy dệt vải |
|
|
|
|
|
| 2826011 | Máy ép đùn, kéo chuỗi, tạo dún hoặc máy cắt vật liệu dệt nhân tạo |
|
|
|
|
|
| 2826012 | Máy chuẩn bị xơ sợi dệt; Máy kéo, đậu, xe sợi và các loại máy khác dùng cho sản xuất sợi dệt (kể cả máy đánh suốt sợi ngang) |
|
|
|
|
|
| 2826013 | Máy dệt |
|
|
|
|
|
| 2826014 | Máy dệt kim, máy khâu đính và máy tạo sợi cuốn, sản xuất vải tuyn, ren, thuê, trang trí, dây tết hoặc lưới và chần sợi nổi vòng |
|
|
|
|
|
| 2826015 | Máy phụ trợ sử dụng cùng với máy nhuộm, khâu, thêu, đan móc hoặc các máy tương tự |
|
|
|
|
| 282602 |
| Máy dệt vải khác và sản xuất trang phục bao gồm máy khâu |
|
|
|
|
|
| 2826021 | Máy giặt, làm sạch, làm ướt, là, làm khô, ép, quấn, và các loại tương tự dùng cho sợi dệt, vải và máy hoàn tất phớt |
|
|
|
|
|
| 2826022 | Máy giặt loại dùng cho hiệu giặt là quần áo; máy giặt khô; máy sấy với sức chứa > 10kg vải khô |
|
|
|
|
|
| 2826023 | Máy làm khô quần áo bằng ty tâm |
|
|
|
|
|
| 2826024 | Máy khâu, trừ máy khâu sách và máy khâu gia đình |
|
|
|
|
| 282603 | 2826030 | Máy dùng để sơ chế, thuộc da hoặc chế biến da sống, da thuộc; máy để sản xuất, sửa chữa giày dép, sản phẩm khác từ da sống, da thuộc, trừ các loại máy may |
|
|
|
|
| 282604 | 2826040 | Máy khâu loại dùng cho gia đình |
|
|
|
|
| 282605 |
| Bộ phận và các phụ kiện của máy dệt, máy xe sợi và máy khác để sản xuất vải dệt, quần áo và chế biến da |
|
|
|
|
|
| 2826051 | Bộ phận và các phụ kiện của máy xe sợi và máy dệt |
|
|
|
|
|
| 2826052 | Bộ phận của máy khác dùng dệt vải và sản xuất trang phục bao gồm máy khâu |
|
|
|
|
|
| 2826053 | Bộ phận của máy dùng để sơ chế, thuộc da hoặc chế biến da sống, da thuộc hoặc máy để sản xuất hay sửa chữa giày dép hoặc các sản phẩm khác từ da sống hoặc da thuộc, trừ các loại máy may |
|
|
|
|
| 282609 | 2826090 | Dịch vụ sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
|
|
| 2829 |
|
|
| Máy chuyên dụng khác |
|
|
|
| 28291 | 282910 | 2829100 | Máy sản xuất vật liệu xây dựng |
|
|
|
| 28299 |
|
| Máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
| 282991 |
| Máy sản xuất giấy, bìa và các bộ phận của chúng |
|
|
|
|
|
| 2829911 | Máy sản xuất bột giấy, giấy, bìa |
|
|
|
|
|
| 2829912 | Bộ phận của máy dùng sản xuất bột giấy, giấy, bìa |
|
|
|
|
|
| 2829913 | Máy sấy gỗ, bột giấy, giấy, bìa; máy sấy không dùng trong gia đình chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
|
| 2829919 | Dịch vụ sản xuất máy sản xuất giấy và bìa |
|
|
|
|
| 282992 |
| Máy gia công cao su và nhựa |
|
|
|
|
|
| 2829921 | Máy gia công nhựa, cao su, sản phẩm từ nhựa, cao su chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
|
| 2829922 | Bộ phận của máy gia công nhựa, cao su, sản phẩm từ nhựa, cao su chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
|
| 2829929 | Dịch vụ sản xuất máy làm cao su và nhựa |
|
|
|
|
| 282993 |
| Máy in, máy đóng sách và các bộ phận của chúng |
|
|
|
|
|
| 2829931 | Máy đóng sách, kể cả máy khâu sách |
|
|
|
|
|
| 2829932 | Máy móc, dụng cụ và các thiết bị dùng để sắp chữ in hoặc chế bản, dùng để làm bản khắc in |
|
|
|
|
|
| 2829933 | Máy in sử dụng các bộ phận in như bát chữ, trục lăn và các bộ phận in khác, trừ máy in offset loại sử dụng trong văn phòng |
|
|
|
|
|
| 2829939 | Máy in khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
| 282994 |
| Máy và thiết bị sử dụng riêng hoặc chủ yếu sản xuất các khối bán dẫn hoặc tấm bán dẫn mỏng, thiết bị chất bán dẫn, vi mạch điện hoặc màn hình dẹt |
|
|
|
|
|
| 2829941 | Máy và thiết bị sản xuất khối bán dẫn hoặc tấm bán dẫn mỏng |
|
|
|
|
|
| 2829942 | Máy và thiết bị sản xuất linh kiện bán dẫn hoặc mạch điện tử tích hợp |
|
|
|
|
|
| 2829943 | Máy và thiết bị sản xuất tấm màn hình dẹt |
|
|
|
|
|
| 2829944 | Máy và thiết bị sản xuất hoặc sửa chữa màn và lưới quang; lắp ghép thiết bị bán dẫn hoặc các mạch điện tử tích hợp và bộ phận nâng, giữ, xếp vào hoặc tháo dỡ khối bán dẫn, tấm bán dẫn mỏng, thiết bị bán dẫn, mạch điện tử tích hợp và tấm màn hình dẹt |
|
|
|
|
| 282995 |
| Máy chuyên dụng chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
|
| 2829951 | Máy và thiết bị để tách chất đồng vị và bộ phận của chúng |
|
|
|
|
|
| 2829952 | Máy để lắp ráp đèn điện hoặc đèn điện tử, bóng đèn ống, đèn chân không hoặc đèn nháy với vỏ bọc bằng thủy tinh; máy để chế tạo hoặc gia công nóng thủy tinh hay đồ thủy tinh |
|
|
|
|
|
| 2829953 | Máy sản xuất dây cáp hoặc dây chão |
|
|
|
|
|
| 2829954 | Rô bốt công nghiệp chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
|
| 2829955 | Máy làm mát không khí bằng bay hơi |
|
|
|
|
|
| 2829959 | Máy và thiết bị cơ khí khác có chức năng riêng biệt chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
| 282996 | 2829960 | Bộ phận của máy in và máy đóng sách |
|
|
|
|
| 282997 |
| Bộ phận của máy và thiết bị sử dụng riêng hoặc chủ yếu để sản xuất các khối bán dẫn hoặc tấm bán dẫn mỏng, các thiết bị chất bán dẫn, vi mạch điện hoặc màn hình dẹt; Bộ phận của máy chuyên dụng khác |
|
|
|
|
|
| 2829971 | Bộ phận của máy và thiết bị sử dụng riêng hoặc chủ yếu để sản xuất các khối bán dẫn hoặc tấm bán dẫn mỏng, các thiết bị chất bán dẫn, vi mạch điện hoặc màn hình dẹt |
|
|
|
|
|
| 2829972 | Bộ phận của máy chuyên dụng khác |
|
|
|
|
| 282999 | 2829990 | Dịch vụ sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu |
| 29 |
|
|
|
|
| Xe có động cơ, rơ moóc |
|
| 291 | 2910 | 29100 |
|
| Xe có động cơ |
|
|
|
|
| 291001 |
| Động cơ đốt trong của xe có động cơ |
|
|
|
|
|
| 2910011 | Động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến dùng cho xe có động cơ với dung tích xilanh ≤ 1000cc |
|
|
|
|
|
| 2910012 | Động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến dùng cho xe có động cơ với dung tích xilanh > 1000cc |
|
|
|
|
|
| 2910013 | Động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén dùng cho xe có động cơ, trừ loại dùng cho đầu máy xe lửa hoặc xe điện |
|
|
|
|
| 291002 | 2910020 | Xe có động cơ chở dưới 10 người, kể cả xe chở người có khoang hành lý riêng |
|
|
|
|
| 291003 | 2910030 | Xe có động cơ chở được từ 10 người trở lên |
|
|
|
|
| 291004 |
| Xe có động cơ vận tải hàng hóa |
|
|
|
|
|
| 2910041 | Xe có động cơ vận tải hàng hóa, trừ xe kéo đường bộ |
|
|
|
|
|
| 2910042 | Xe kéo đường bộ dùng cho bán rơ moóc (rơ moóc một trục) |
|
|
|
|
|
| 2910043 | Khung gầm đã lắp động cơ dùng cho xe có động cơ |
|
|
|
|
| 291005 |
| Xe có động cơ loại chuyên dụng |
|
|
|
|
|
| 2910051 | Xe tải cần trục |
|
|
|
|
|
| 2910052 | Xe được thiết kế đặc biệt để đi trên tuyết, xe ô tô dùng trong sân gôn và các loại xe tương tự |
|
|
|
|
|
| 2910059 | Xe có động cơ loại chuyên dụng khác |
|
|
|
|
| 291006 | 2910060 | Xe có động cơ tái sản xuất |
|
|
|
|
| 291009 | 2910090 | Dịch vụ sản xuất xe có động cơ |
|
| 292 | 2920 | 29200 |
|
| Thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
|
|
|
|
| 292001 | 2920010 | Thân xe có động cơ |
|
|
|
|
| 292002 |
| Rơ moóc và bán rơ moóc; thùng chứa (container) được thiết kế và trang bị đặc biệt để vận chuyển theo 1 hoặc nhiều loại hình vận tải |
|
|
|
|
|
| 2920021 | Thùng chứa (container) được thiết kế và trang bị đặc biệt để vận chuyển theo 1 hoặc nhiều loại hình vận tải |
|
|
|
|
|
| 2920022 | Rơ moóc và bán rơ moóc |
|
|
|
|
| 292009 | 2920090 | Dịch vụ sản xuất, tu sửa, lắp ráp, trang bị thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc, thùng xe |
|
| 293 | 2930 | 29300 |
|
| Phụ tùng và bộ phận phụ trợ dùng cho xe có động cơ |
|
|
|
|
| 293001 |
| Thiết bị điện và điện tử dùng cho xe có động cơ và động cơ của chúng |
|
|
|
|
|
| 2930011 | Bộ dây đánh lửa và bộ dây khác sử dụng cho xe có động cơ, máy bay hoặc tàu thuyền |
|
|
|
|
|
| 2930012 | Buji; manhêtô đánh lửa; máy phát điện tử, bánh đà từ tính; bộ phân phối; cuộn dây đánh lửa |
|
|
|
|
|
| 2930013 | Động cơ khởi động và máy tổ hợp hai tính năng khởi động và phát điện; máy phát điện khác |
|
|
|
|
|
| 2930014 | Thiết bị tín hiệu bằng điện dùng cho xe có động cơ; Cần gạt nước, sương, tuyết trên kính chắn |
|
|
|
|
|
| 2930015 | Bộ phận thiết bị điện khác dùng cho xe có động cơ và động cơ của chúng |
|
|
|
|
|
| 2930019 | Dịch vụ sản xuất thiết bị điện và điện tử dùng cho xe có động cơ và các động cơ của chúng |
|
|
|
|
| 293002 |
| Bộ phận khác và các phụ tùng cho xe có động cơ và các động cơ của chúng |
|
|
|
|
|
| 2930021 | Ghế ngồi dùng cho xe có động cơ |
|
|
|
|
|
| 2930022 | Dây đai, túi khí an toàn |
|
|
|
|
|
| 2930023 | Các bộ phận và phụ tùng khác của xe có động cơ |
|
|
|
|
|
| 2930024 | Các bộ phận và phụ tùng chưa được phân vào đâu của xe có động cơ |
|
|
|
|
|
| 2930025 | Bộ phận của rơ moóc và bán rơ moóc, bộ phận của xe có động cơ không chuyển động bằng cơ khí hóa |
|
|
|
|
|
| 2930026 | Dịch vụ lắp ráp toàn bộ cho xe có động cơ |
|
|
|
|
|
| 2930027 | Dịch vụ lắp ráp các bộ phận và phụ tùng cho xe có động cơ chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
|
| 2930029 | Dịch vụ sản xuất các bộ phận và phụ tùng khác cho xe có động cơ và các động cơ chúng |
| 30 |
|
|
|
|
| Phương tiện vận tải khác |
|
| 301 |
|
|
|
| Tàu và thuyền |
|
|
| 3011 | 30110 |
|
| Tàu và cấu kiện nổi |
|
|
|
|
| 301101 | 3011010 | Tàu hải quân |
|
|
|
|
| 301102 |
| Tàu và thuyền lớn dùng để chở người và hàng hóa |
|
|
|
|
|
| 3011021 | Tàu thủy chở khách, du thuyền và các tàu thuyền tương tự được thiết kế chủ yếu để vận chuyển người, phà các loại |
|
|
|
|
|
| 3011022 | Tàu chở chất lỏng và khí hóa lỏng |
|
|
|
|
|
| 3011023 | Tàu đông lạnh, trừ tàu chở chất lỏng và khí hóa lỏng |
|
|
|
|
|
| 3011024 | Tàu thuyền lớn khác chuyên chở người và hàng hóa |
|
|
|
|
| 301103 |
| Tàu thuyền đánh bắt thủy sản; tàu chế biến và các loại tàu khác dùng cho chế biến hay bảo quản thủy sản đánh bắt |
|
|
|
|
|
| 3011031 | Tàu đánh bắt thủy hải sản; các loại tàu chuyên dụng dùng trong đánh bắt và bảo quản thủy sản |
|
|
|
|
|
| 3011032 | Tàu kéo và tàu đẩy |
|
|
|
|
|
| 3011033 | Tàu hút nạo vét; cần cẩu nổi; các tàu khác |
|
|
|
|
| 301104 | 3011040 | Dàn khoan hoặc dàn sản xuất nổi hoặc nửa nổi nửa chìm |
|
|
|
|
| 301105 | 3011050 | Cấu kiện nổi khác |
|
|
|
|
| 301109 |
| Dịch vụ chuyển đổi, dựng lại và trang bị tàu, nền và cấu kiện nổi; dịch vụ sản xuất tàu và cấu kiện nổi |
|
|
| 3012 | 30120 |
|
| Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
|
|
|
|
| 301201 | 3012010 | Du thuyền hạng nhẹ và các loại tàu thuyền khác phục vụ nghỉ ngơi giải trí hoặc thể thao; thuyền dùng mái chèo và canô |
|
|
|
|
| 301209 | 3012090 | Dịch vụ sản xuất thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
|
| 302 | 3020 | 30200 |
|
| Đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
|
|
|
|
| 302001 | 3020010 | Đầu máy đường sắt và toa tiếp liệu đầu máy |
|
|
|
|
| 302002 | 3020020 | Toa xe lửa hoặc xe điện tự hành, toa chở hàng, toa trần (trừ xe bảo dưỡng hoặc phục vụ) |
|
|
|
|
| 302003 |
| Đầu máy - toa xe lửa khác |
|
|
|
|
|
| 3020031 | Xe bảo dưỡng hoặc phục vụ dùng trong đường sắt hay đường xe điện, loại tự hành hoặc không |
|
|
|
|
|
| 3020032 | Toa xe lửa hay xe điện chở khách, toa hành lý, toa bưu điện và toa xe lửa hay xe điện chuyên dùng cho mục đích đặc biệt khác, không tự hành |
|
|
|
|
|
| 3020033 | Toa xe lửa hoặc xe điện chở hàng và toa goòng không tự hành |
|
|
|
|
| 302004 | 3020040 | Tín hiệu bằng điện, thiết bị an toàn hoặc thiết bị điều khiển chuyển động của đường ray xe lửa, đường xe điện, đường bộ, đường thủy nội địa, bãi đỗ xe, cảng hoặc sân bay |
|
|
|
|
| 302005 | 3020050 | Bộ phận của đầu máy toa xe; thiết bị tín hiệu bằng cơ dùng cho các ngành đường |
|
|
|
|
| 302009 |
| Dịch vụ tu sửa và trang bị (toàn bộ) của đường ray xe lửa, đầu máy xe điện và toa xe lửa; Dịch vụ sản xuất đầu máy xe lửa và toa xe |
|
|
|
|
|
| 3020091 | Dịch vụ tu sửa và trang bị (toàn bộ) của đường ray xe lửa, đầu máy xe điện và toa xe lửa |
|
|
|
|
|
| 3020099 | Dịch vụ sản xuất đầu máy xe lửa và toa xe |
|
| 303 | 3030 | 30300 |
|
| Máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
|
|
|
|
| 303001 |
| Mô tơ và động cơ dùng cho phương tiện bay và tàu vũ trụ; thiết bị phóng dùng cho phương tiện bay, dàn hãm tốc độ dùng cho tàu sân bay hoặc sân bay hoặc thiết bị tương tự và thiết bị huấn luyện bay mặt đất và bộ phận của chúng |
|
|
|
|
|
| 3030011 | Động cơ đốt trong xoay chiều kiểu piston đánh lửa dùng cho máy bay |
|
|
|
|
|
| 3030012 | Tua bin phản lực, tua bin cánh quạt |
|
|
|
|
|
| 3030013 | Động cơ phản lực trừ tua bin phản lực |
|
|
|
|
|
| 3030014 | Thiết bị phóng dùng cho phương tiện bay; dàn hãm tốc độ dùng cho tàu sân bay hoặc sân bay hoặc thiết bị tương tự; thiết bị huấn luyện bay mặt đất; các bộ phận của thiết bị trên |
|
|
|
|
|
| 3030015 | Bộ phận của tua bin phản lực và tua bin cánh quạt |
|
|
|
|
| 303002 | 3030020 | Khí cầu và khinh khí cầu điều khiển được; tàu lượn, tàu lượn treo và các phương tiện bay khác không dùng động cơ |
|
|
|
|
| 303003 |
| Máy bay trực thăng và phương tiện bay khác |
|
|
|
|
|
| 3030031 | Máy bay trực thăng |
|
|
|
|
|
| 3030032 | Máy bay và phương tiện bay khác với trọng lượng không tải không quá 2000kg |
|
|
|
|
|
| 3030033 | Máy bay và các phương tiện bay khác với trọng lượng không tải > 2000kg nhưng <=15000kg |
|
|
|
|
|
| 3030034 | Máy bay và các phương tiện bay khác với trọng lượng không tải > 15000kg |
|
|
|
|
| 303004 | 3030040 | Tàu vũ trụ (gồm cả vệ tinh) và phương tiện đẩy để phóng tàu vũ trụ |
|
|
|
|
| 303005 | 3030050 | Bộ phận của máy bay và tàu vũ trụ |
|
|
|
|
| 303006 | 3030060 | Dịch vụ sửa chữa lớn máy bay và tàu vũ trụ |
|
|
|
|
| 303009 | 3030090 | Dịch vụ sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
|
| 304 | 3040 | 30400 |
|
| Xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội |
|
|
|
|
| 304001 |
| Xe tăng và các loại xe chiến đấu bọc thép khác và các bộ phận của chúng |
|
|
|
|
|
| 3040011 | Xe tăng và các loại xe chiến đấu bọc thép khác |
|
|
|
|
|
| 3040012 | Bộ phận của xe tăng và các loại xe chiến đấu bọc thép khác |
|
|
|
|
| 304009 | 3040090 | Dịch vụ sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội |
|
| 309 |
|
|
|
| Phương tiện và thiết bị vận tải chưa được phân vào đâu |
|
|
| 3091 | 30910 |
|
| Mô tô, xe máy |
|
|
|
|
| 309101 | 3091010 | Xe mô tô và xe thùng |
|
|
|
|
| 309102 | 3091020 | Các bộ phận và phụ tùng của xe mô tô, xe máy và xe thùng |
|
|
|
|
| 309103 |
| Động cơ đốt trong, loại được sử dụng cho xe mô tô |
|
|
|
|
|
| 3091031 | Động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến hoặc chuyển động quay tròn đốt cháy bằng tia lửa điện dung tích xi lanh <= 1000cm3 |
|
|
|
|
|
| 3091032 | Động cơ piston đốt trong chuyển động qua lại được mồi bằng tia lửa dùng cho xe với dung tích xi lanh > 1000cm3 |
|
|
|
|
| 309109 | 3091090 | Dịch vụ sản xuất mô tô, xe máy |
|
|
| 3092 | 30920 |
|
| Xe đạp và xe cho người tàn tật |
|
|
|
|
| 309201 | 3092010 | Xe đạp và các loại xe đạp khác không có động cơ |
|
|
|
|
| 309202 | 3092020 | Xe cho người tàn tật |
|
|
|
|
| 309203 | 3092030 | Xe đẩy trẻ em |
|
|
|
|
| 309204 | 3092040 | Bộ phận và linh kiện của xe đạp và xe đạp khác, không có động cơ |
|
|
|
|
| 309205 | 3092050 | Bộ phận và linh kiện của xe dành cho người tàn tật không có động cơ |
|
|
|
|
| 309209 | 3092090 | Dịch vụ sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
|
|
| 3099 | 30990 |
|
| Phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
| 309901 | 3099010 | Phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
| 309909 | 3099090 | Dịch vụ sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
| 31 | 310 | 3100 |
|
|
| Giường, tủ, bàn, ghế |
|
|
|
| 31001 | 310010 |
| Giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
|
|
|
|
|
| 3100101 | Ghế gỗ và ghế bằng các vật liệu tương tự |
|
|
|
|
|
| 3100102 | Đồ nội thất bằng gỗ và bằng các vật liệu tương tự trừ ghế gỗ |
|
|
|
|
|
| 3100103 | Bộ phận của ghế, đồ nội thất bằng gỗ và các vật liệu tương tự |
|
|
|
|
|
| 3100104 | Dịch vụ hoàn thiện đồ nội thất mới bằng gỗ và bằng các vật liệu tương tự |
|
|
|
|
|
| 3100105 | Dịch vụ sản xuất đồ nội thất bằng gỗ và bằng các vật liệu tương tự |
|
|
|
| 31009 | 310090 |
| Giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
|
|
|
|
|
| 3100901 | Ghế bằng vật liệu khác trừ ghế gỗ |
|
|
|
|
|
| 3100902 | Đồ nội thất bằng vật liệu khác (trừ đồ nội thất bằng gỗ và ghế các loại) |
|
|
|
|
|
| 3100903 | Bộ phận của đồ nội thất bằng vật liệu khác (trừ gỗ và các vật liệu tương tự) |
|
|
|
|
|
| 3100904 | Dịch vụ hoàn thiện đồ nội thất bằng các vật liệu khác trừ gỗ |
|
|
|
|
|
| 3100905 | Dịch vụ sản xuất đồ nội thất bằng các vật liệu khác trừ gỗ |
|
|
|
|
| 310094 |
| Đệm giường và khung đệm |
|
|
|
|
|
| 3100941 | Khung đệm |
|
|
|
|
|
| 3100949 | Dịch vụ sản xuất đệm |
| 32 |
|
|
|
|
| Sản phẩm chế biến, chế tạo khác |
|
| 321 |
|
|
|
| Đồ kim hoàn, đồ giả kim hoàn và các chi tiết liên quan |
|
|
| 3211 | 32110 |
|
| Đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
|
|
|
| 321101 |
| Tiền kim loại |
|
|
|
|
|
| 3211011 | Tiền kim loại |
|
|
|
|
|
| 3211019 | Dịch vụ sản xuất đồng tiền xu |
|
|
|
|
| 321102 |
| Đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
|
|
|
|
| 3211021 | Ngọc trai cấy, đá quý hoặc bán quý bao gồm nhân tạo hoặc tái tạo, đã gia công nhưng chưa xâu chuỗi, gắn hoặc nạm dát |
|
|
|
|
|
| 3211022 | Kim cương công nghiệp, đã gia công; bụi và bột của đá quý hoặc bán quý tự nhiên hoặc tổng hợp |
|
|
|
|
|
| 3211023 | Đồ kim hoàn, sản phẩm của đồ kim hoàn và các chi tiết của chúng; sản phẩm của đồ vàng hoặc đồ bạc và các chi tiết của chúng |
|
|
|
|
|
| 3211024 | Sản phẩm khác từ kim loại quý; các sản phẩm từ ngọc trai tự nhiên hoặc ngọc trai nuôi cấy, đá quý hoặc bán quý |
|
|
|
|
|
| 3211029 | Dịch vụ sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
|
| 3212 | 32120 |
|
| Đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
|
|
|
| 321201 | 3212010 | Đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
|
|
|
| 321209 | 3212090 | Dịch vụ sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
| 322 | 3220 | 32200 |
|
| Nhạc cụ |
|
|
|
|
| 322001 |
| Nhạc cụ |
|
|
|
|
|
| 3220011 | Đàn piano và đàn dây có phím bấm khác |
|
|
|
|
|
| 3220012 | Nhạc cụ có dây khác |
|
|
|
|
|
| 3220013 | Nhạc cụ hơi |
|
|
|
|
|
| 3220014 | Nhạc cụ mà âm thanh được tạo ra hoặc phải khuyếch đại bằng điện |
|
|
|
|
|
| 3220015 | Các loại nhạc cụ khác |
|
|
|
|
|
| 3220016 | Các bộ phận của nhạc cụ; máy nhịp, thanh mẫu, tiêu và sáo các loại |
|
|
|
|
| 322009 | 3220090 | Dịch vụ sản xuất nhạc cụ |
|
| 323 | 3230 | 32300 |
|
| Dụng cụ thể dục, thể thao |
|
|
|
|
| 323001 |
| Ván trượt tuyết và các thiết bị trượt tuyết khác, lưỡi giầy trượt băng và lưỡi trượt có bánh xe kể cả giầy trượt có gắn lưỡi trượt, giầy ống trượt tuyết |
|
|
|
|
|
| 3230011 | Ván trượt tuyết |
|
|
|
|
|
| 3230012 | Dây buộc ván trượt |
|
|
|
|
|
| 3230013 | Lưỡi giầy trượt băng và lưỡi trượt có bánh xe kể cả giầy trượt có gắn lưỡi trượt |
|
|
|
|
|
| 3230014 | Các thiết bị trượt tuyết khác |
|
|
|
|
|
| 3230015 | Giày ống trượt tuyết, giày ống trượt tuyết việt dã |
|
|
|
|
| 323002 |
| Thiết bị thể thao dưới nước và thiết bị dùng cho thể dục và điền kinh |
|
|
|
|
|
| 3230021 | Ván trượt nước, ván lướt sóng, ván buồm và các thiết bị thể thao dưới nước khác |
|
|
|
|
|
| 3230022 | Thiết bị và dụng cụ dùng cho thể dục và điền kinh |
|
|
|
|
| 323003 |
| Thiết bị và dụng cụ khác dùng cho thể thao hoặc trò chơi ngoài trời (gồm găng tay thể thao, các thiết bị chơi gôn, thiết bị cho môn bóng bàn và vợt tennis) bể bơi và bể bơi nông |
|
|
|
|
|
| 3230031 | Găng tay thiết kế đặc biệt dùng trong thể thao |
|
|
|
|
|
| 3230032 | Vợt tennis, vợt cầu lông hoặc các vợt tương tự khác, đã hoặc chưa căng lưới; vợt bóng bàn |
|
|
|
|
|
| 3230033 | Bóng thể thao các loại |
|
|
|
|
|
| 3230034 | Bàn bóng bàn |
|
|
|
|
|
| 3230035 | Gậy chơi gôn |
|
|
|
|
|
| 3230036 | Bể bơi, bể bơi nông |
|
|
|
|
|
| 3230037 | Thiết bị và dụng cụ khác dùng cho thể thao hoặc trò chơi ngoài trời |
|
|
|
|
| 323004 |
| Cần câu và các loại dây câu khác; vợt lưới bắt cá, vợt lưới bắt bướm và các loại vợt lưới tương tự; chim giả làm mồi và các dụng cụ cần thiết dùng cho săn hoặc bắn tương tự |
|
|
|
|
|
| 3230041 | Thiết bị câu và bắt cá |
|
|
|
|
|
| 3230049 | Dụng cụ cần thiết dùng cho săn hoặc bắn khác chưa phân vào đâu |
|
|
|
|
| 323009 | 3230090 | Dịch vụ sản xuất dụng cụ và thiết bị thể dục, thể thao |
|
| 324 | 3240 | 32400 |
|
| Đồ chơi, trò chơi |
|
|
|
|
| 324001 |
| Búp bê, đồ chơi hình con vật hoặc sinh vật không phải hình người và các bộ phận của chúng |
|
|
|
|
| 324002 | 3240020 | Xe điện đồ chơi và đường ray, đèn hiệu và các phụ tùng khác của chúng; bộ đồ chơi lắp ráp có mẫu thu nhỏ theo tỷ lệ và các bộ xếp hình và đồ chơi xây dựng khác |
|
|
|
|
| 324003 |
| Đồ chơi khác, bao gồm cả đồ chơi nhạc cụ |
|
|
|
|
|
| 3240031 | Xe đạp ba bánh, xe đẩy, xe có bàn đạp và đồ chơi tương tự có bánh, xe của búp bê |
|
|
|
|
|
| 3240032 | Đồ chơi đố trí |
|
|
|
|
|
| 3240039 | Đồ chơi và trò chơi chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
| 324004 |
| Trò chơi khác |
|
|
|
|
|
| 3240041 | Bộ bài |
|
|
|
|
|
| 3240042 | Các dụng cụ cho trò chơi bida, các sản phẩm trong hội chợ vui chơi; trò chơi trên bàn hoặc trò chơi trong nhà; trò chơi khác dùng đồng xu hoặc đĩa điều khiển |
|
|
|
|
|
| 3240043 | Vòng ngựa gỗ, đu và các trò chơi tại khu giải trí |
|
|
|
|
| 324009 | 3240090 | Dịch vụ sản xuất trò chơi và đồ chơi |
|
| 325 | 3250 |
|
|
| Thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
|
|
|
| 32501 |
|
| Thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa |
|
|
|
|
| 325011 |
| Thiết bị, dụng cụ y tế, phẫu thuật và nha khoa |
|
|
|
|
|
| 3250111 | Thiết bị và dụng cụ (trừ ống tiêm, kim và các đồ tương tự) dùng trong nha khoa |
|
|
|
|
|
| 3250112 | Thiết bị khử trùng trong y tế, phẫu thuật hoặc trong phòng thí nghiệm |
|
|
|
|
|
| 3250113 | Các thiết bị và dụng cụ khác dùng trong y khoa, phẫu thuật hoặc thú y |
|
|
|
|
| 325012 | 3250120 | Đồ nội thất trong ngành y, giải phẫu, nha khoa hoặc thú y; ghế cắt tóc và các loại ghế tương tự có thể xoay, ngả và nâng hạ và các bộ phận |
|
|
|
|
| 325013 |
| Kính, thủy tinh thể và các bộ phận của chúng |
|
|
|
|
|
| 3250131 | Kính đeo, kính bảo hộ và các loại tương tự, để điều chỉnh, bảo vệ mắt hoặc loại khác |
|
|
|
|
|
| 3250132 | Khung và gọng kính đeo, kính bảo hộ hoặc các loại tương tự |
|
|
|
|
|
| 3250134 | Bộ phận của khung và gọng kính đeo |
|
|
|
|
| 325019 | 3250190 | Dịch vụ sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa |
|
|
|
| 32502 |
|
| Dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng |
|
|
|
|
| 325021 |
| Thiết bị và dụng cụ chữa bệnh; bộ phận giả và dụng cụ chỉnh hình |
|
|
|
|
|
| 3250211 | Thiết bị và dụng cụ trị liệu; máy thở |
|
|
|
|
|
| 3250212 | Dụng cụ chỉnh hình; bộ phận nhân tạo của cơ thể người |
|
|
|
|
| 325029 | 3250290 | Dịch vụ sản xuất dụng cụ chỉnh hình |
|
| 329 | 3290 | 32900 |
|
| Sản phẩm khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
| 329001 |
| Chổi và bàn chải |
|
|
|
|
|
| 3290011 | Chổi và bàn chải dùng để làm sạch trong gia đình |
|
|
|
|
|
| 3290012 | Bàn chải đánh răng, bàn chải tóc và các bàn chải khác dùng cho người; bút lông, bút vẽ và bàn chải dùng để trang điểm |
|
|
|
|
|
| 3290013 | Bàn chải, chổi khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
|
| 3290019 | Dịch vụ sản xuất chổi và bàn chải |
|
|
|
|
| 329002 |
| Hàng hóa sản xuất chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
|
| 3290021 | Mũ bảo hộ; mũ có vành và mũ lưỡi trai khác bằng cao su hoặc nhựa |
|
|
|
|
|
| 3290022 | Bút viết các loại |
|
|
|
|
|
| 3290023 | Bộ phận của các loại bút viết |
|
|
|
|
|
| 3290024 | Phấn viết, phấn vẽ, than vẽ, sáp màu |
|
|
|
|
|
| 3290025 | Con dấu |
|
|
|
|
|
| 3290026 | Ruy băng đánh máy hoặc tương tự đã phủ mực hay làm sẵn bằng cách khác để in ấn |
|
|
|
|
| 329003 |
| Ô; gậy đi bộ; khuy, khóa bấm; khóa kéo và các bộ phận của chúng |
|
|
|
|
|
| 3290031 | Ô (dù) các loại; gậy đi bộ |
|
|
|
|
|
| 3290032 | Các bộ phận và các phụ kiện của ô (dù), gậy đi bộ |
|
|
|
|
|
| 3290033 | Khuy, khuy bấm, khóa bấm, khuy tán bấm, lõi khuy, khuy chưa hoàn chỉnh và bộ phận của khuy |
|
|
|
|
|
| 3290034 | Khóa kéo và các bộ phận của chúng |
|
|
|
|
| 329004 |
| Tóc người hoặc lông động vật dùng để làm tóc giả và các sản phẩm tương tự; tóc giả, râu giả, lông mi giả, độn tóc và các loại tương tự từ tóc người, lông động vật và từ nguyên liệu dệt |
|
|
|
|
|
| 3290041 | Tóc người, lông động vật đã qua xử lý hoặc loại vật liệu dệt khác dùng để làm tóc giả và các sản phẩm tương tự |
|
|
|
|
|
| 3290042 | Tóc giả, râu giả, lông mi giả, độn tóc và các loại tương tự từ tóc người, lông động vật và từ nguyên liệu dệt |
|
|
|
|
| 329005 |
| Bật lửa, tẩu thuốc và các bộ phận của chúng; các sản phẩm từ nguyên liệu dễ cháy; Bình đựng nhiên liệu khí lỏng hoặc khí hóa lỏng |
|
|
|
|
|
| 3290051 | Bật lửa; tẩu thuốc và các bộ phận của tẩu thuốc |
|
|
|
|
|
| 3290052 | Bộ phận bật lửa dùng để hút thuốc và các bật lửa khác (trừ đá lửa, bấc); hợp chất dẫn lửa; các vật từ nguyên liệu dễ cháy |
|
|
|
|
|
| 3290053 | Bình đã có nhiên liệu khí lỏng hoặc khí hóa lỏng chứa dung tích <=300cm3 dùng cho bơm bật lửa |
|
|
|
|
| 329006 |
| Sản phẩm khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
|
| 3290061 | Các đồ dùng trong giải trí, ngày lễ hội, bao gồm các trò ảo thuật và các vật lạ gây cười |
|
|
|
|
|
| 3290062 | Lược, trâm cài tóc và các đồ tương tự; kẹp tóc; cặp xoắn tóc; bình xịt dầu thơm, vòi và đầu của bình xịt |
|
|
|
|
|
| 3290063 | Dụng cụ, máy và mô hình được thiết kế cho mục đích trưng bày không phù hợp để sử dụng cho các mục đích khác |
|
|
|
|
|
| 3290064 | Nến, nến cây và các loại tương tự |
|
|
|
|
|
| 3290065 | Hoa, cành, lá, quả nhân tạo và các phần của chúng |
|
|
|
|
|
| 3290069 | Đồ tạp hóa khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
| 329007 | 3290070 | Dịch vụ nhồi bông thú |
|
|
|
|
| 329009 | 3290090 | Dịch vụ sản xuất các hàng hóa sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 33 |
|
|
|
|
| Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị |
|
| 331 |
|
|
|
| Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm từ kim loại đúc sẵn |
|
|
| 3311 | 33110 | 331100 |
| Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng các sản phẩm từ kim loại đúc sẵn |
|
|
|
|
|
| 3311001 | Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng các sản phẩm cấu kiện kim loại |
|
|
|
|
|
| 3311002 | Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng các thùng, bể chứa làm bằng kim loại |
|
|
|
|
|
| 3311003 | Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng các máy phát điện bằng hơi nước ngoại trừ nồi hơi làm nóng nước |
|
|
|
|
|
| 3311004 | Dịch vụ sửa chữa bảo dưỡng vũ khí, đạn dược bằng kim loại |
|
|
|
|
|
| 3311009 | Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng các sản phẩm từ kim loại đúc sẵn khác |
|
|
| 3312 | 33120 |
|
| Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị |
|
|
|
|
| 331201 |
| Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị thông dụng |
|
|
|
|
|
| 3312011 | Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng động cơ và tua bin trừ máy bay, tàu lượn, mô tô, xe máy và xe đạp máy |
|
|
|
|
|
| 3312012 | Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị năng lượng chiết lưu, điều khiển máy bơm, máy nén, vòi và van điều khiển chất lỏng |
|
|
|
|
|
| 3312013 | Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng trụ, bánh răng, sự truyền động bằng pin và hệ thống bánh răng |
|
|
|
|
|
| 3312014 | Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng lò, lò luyện kim và lò nung |
|
|
|
|
|
| 3312015 | Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng máy nâng và băng tải hoạt động liên tục |
|
|
|
|
|
| 3312016 | Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng máy và thiết bị văn phòng (trừ máy tính và các phụ kiện của chúng) |
|
|
|
|
|
| 3312017 | Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng các dụng cụ cầm tay có động cơ |
|
|
|
|
|
| 3312018 | Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị làm lạnh và thông gió |
|
|
|
|
|
| 3312019 | Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng máy móc thông dụng khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
| 331202 |
| Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng máy móc chuyên dụng |
|
|
|
|
|
| 3312021 | Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
|
|
|
|
|
| 3312022 | Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng máy tạo hình kim loại và công cụ máy móc |
|
|
|
|
|
| 3312023 | Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng máy dùng cho luyện kim |
|
|
|
|
|
| 3312024 | Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng máy dùng cho khai thác mỏ và xây dựng |
|
|
|
|
|
| 3312025 | Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng máy dùng cho chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
|
|
|
|
|
| 3312026 | Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng máy dùng để sản xuất các sản phẩm dệt, quần áo và đồ da thuộc |
|
|
|
|
|
| 3312027 | Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng máy sản xuất giấy và bao bì bằng giấy |
|
|
|
|
|
| 3312028 | Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng máy dùng cho sản xuất chất dẻo và cao su |
|
|
|
|
|
| 3312029 | Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng máy móc chuyên dụng khác |
|
|
| 3313 | 33130 | 331300 |
| Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị điện tử và quang học |
|
|
|
|
|
| 3313001 | Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng các thiết bị đo đạc và thiết bị dùng trong đo lường, nghiên cứu và dùng cho ngành hàng hải |
|
|
|
|
|
| 3313002 | Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
|
|
|
|
|
| 3313003 | Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị quang học chuyên dụng và thiết bị chụp ảnh |
|
|
|
|
|
| 3313004 | Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng các thiết bị điện chuyên dụng khác |
|
|
| 3314 | 33140 | 331400 |
| Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị điện |
|
|
|
|
|
| 3314001 | Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng động cơ điện, máy phát điện, máy biến thế, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
|
|
|
|
|
| 3314009 | Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị điện chuyên dụng khác |
|
|
| 3315 | 33150 | 331500 |
| Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
|
|
|
|
|
| 3315001 | Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng tàu, thuyền |
|
|
|
|
|
| 3315002 | Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng máy bay và tàu vũ trụ |
|
|
|
|
|
| 3315003 | Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng các đầu máy xe lửa và đường ray |
|
|
|
|
|
| 3315004 | Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng xe chiến đấu quân sự |
|
|
|
|
|
| 3315009 | Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng các phương tiện vận tải khác chưa phân vào đâu |
|
|
| 3319 | 33190 | 331900 | 3319000 | Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị khác |
|
| 332 | 3320 | 33200 |
|
| Dịch vụ lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
|
|
|
|
| 332001 |
| Dịch vụ lắp đặt các sản phẩm được chế tạo bằng kim loại, trừ máy móc và thiết bị |
|
|
|
|
|
| 3320011 | Dịch vụ lắp đặt các thiết bị sản xuất hơi nước, trừ nồi hơi nước nóng trung tâm, kể cả dịch vụ lắp đặt hệ thống ống dẫn bằng kim loại trong nhà máy công nghiệp |
|
|
|
|
|
| 3320019 | Dịch vụ lắp đặt các sản phẩm được chế tạo bằng kim loại khác, trừ máy móc và thiết bị |
|
|
|
|
| 332002 |
| Dịch vụ lắp đặt cho máy thông dụng |
|
|
|
|
|
| 3320021 | Dịch vụ lắp đặt máy văn phòng và máy dùng để tính toán |
|
|
|
|
|
| 3320029 | Dịch vụ lắp đặt cho máy thông dụng khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
| 332003 |
| Dịch vụ lắp đặt máy chuyên dụng |
|
|
|
|
|
| 3320031 | Dịch vụ lắp đặt máy và thiết bị dùng trong công nghiệp |
|
|
|
|
|
| 3320032 | Dịch vụ lắp đặt máy tạo hình kim loại |
|
|
|
|
|
| 3320033 | Dịch vụ lắp đặt máy và thiết bị dùng cho luyện kim |
|
|
|
|
|
| 3320034 | Dịch vụ lắp đặt máy và thiết bị dùng cho khai thác |
|
|
|
|
|
| 3320035 | Dịch vụ lắp đặt máy và thiết bị dùng cho chế biến thực phẩm, đồ uống và sản xuất thuốc lá sợi |
|
|
|
|
|
| 3320036 | Dịch vụ lắp đặt máy và thiết bị dùng cho sản xuất dệt, quần áo và đồ da |
|
|
|
|
|
| 3320037 | Dịch vụ lắp đặt máy và thiết bị dùng cho sản xuất giấy và bao bì bằng giấy |
|
|
|
|
|
| 3320038 | Dịch vụ lắp đặt máy và thiết bị dùng cho sản xuất chất dẻo và cao su |
|
|
|
|
|
| 3320039 | Dịch vụ lắp đặt máy chuyên dụng khác |
|
|
|
|
| 332004 |
| Dịch vụ lắp đặt thiết bị điện, điện tử và quang học |
|
|
|
|
|
| 3320041 | Dịch vụ lắp đặt máy chuyên dụng dùng trong y tế, các thiết bị đo độ chính xác và các thiết bị quang học |
|
|
|
|
|
| 3320042 | Dịch vụ lắp đặt thiết bị điện tử chuyên dụng |
|
|
|
|
|
| 3320043 | Dịch vụ lắp đặt thiết bị điện |
|
|
|
|
| 332005 | 3320050 | Dịch vụ lắp đặt thiết bị kiểm tra quy trình công nghiệp |
|
|
|
|
| 332009 | 3320090 | Dịch vụ lắp đặt máy móc thiết bị công nghiệp khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
|
| ||
| 35 |
|
|
|
|
| Điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí |
|
| 351 | 3510 |
|
|
| Điện sản xuất, dịch vụ truyền tải và phân phối điện |
|
|
|
| 35101 | 351010 | 3510100 | Điện sản xuất |
|
|
|
| 35102 |
|
| Dịch vụ truyền tải và phân phối điện |
|
|
|
|
| 351021 | 3510210 | Dịch vụ truyền tải điện |
|
|
|
|
| 351022 |
| Dịch vụ phân phối điện |
|
|
|
|
|
| 3510221 | Dịch vụ phân phối điện |
|
|
|
|
|
| 3510222 | Dịch vụ bán điện |
|
| 352 | 3520 | 35200 |
|
| Khí đốt, dịch vụ phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
|
|
|
|
| 352001 | 3520010 | Khí than đá, khí than ướt, khí máy phát và các loại khí tương tự trừ các loại khí dầu mỏ và các loại khí hidrocacbon khác |
|
|
|
|
| 352002 |
| Dịch vụ phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
|
|
|
|
|
| 3520021 | Dịch vụ phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
|
|
|
|
|
| 3520022 | Dịch vụ bán khí đốt bằng đường ống |
|
| 353 | 3530 |
|
|
| Hơi nước, nước nóng, nước đá; dịch vụ phân phối hơi nước, nước nóng, nước đá và điều hòa không khí bằng đường ống |
|
|
|
| 35301 |
|
| Hơi nước, nước nóng; dịch vụ phân phối hơi nước, nước nóng và điều hòa không khí bằng đường ống |
|
|
|
|
| 353011 |
| Hơi nước và nước nóng; dịch vụ phân phối hơi nước và nước nóng bằng đường ống |
|
|
|
|
|
| 3530111 | Hơi nước và nước nóng |
|
|
|
|
|
| 3530112 | Dịch vụ phân phối hơi nước và điều hòa không khí bằng đường ống |
|
|
|
| 35302 | 353020 |
| Nước đá, dịch vụ cung cấp nước đá làm lạnh và khí lạnh |
|
|
|
|
|
| 3530201 | Nước đá |
|
|
|
|
|
| 3530202 | Dịch vụ cung cấp nước đá làm lạnh và khí lạnh |
|
|
|
|
|
| NƯỚC TỰ NHIÊN KHAI THÁC; DỊCH VỤ QUẢN LÝ VÀ XỬ LÝ RÁC THẢI, NƯỚC THẢI | |
| 36 | 360 | 3600 | 36000 |
|
| Nước tự nhiên khai thác |
|
|
|
|
| 360001 |
| Nước tự nhiên khai thác |
|
|
|
|
|
| 3600011 | Nước uống được |
|
|
|
|
|
| 3600012 | Nước không uống được |
|
|
|
|
| 360002 | 3600020 | Dịch vụ phân phối nước bằng đường ống |
|
|
|
|
| 360003 | 3600030 | Dịch vụ mua bán nước bằng đường ống |
| 37 | 370 | 3700 |
|
|
| Dịch vụ thoát nước và xử lý nước thải |
|
|
|
| 37001 | 370010 | 3700100 | Dịch vụ thoát nước |
|
|
|
| 37002 | 370020 | 3700200 | Dịch vụ xử lý nước thải |
| 38 |
|
|
|
|
| Dịch vụ thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải; tái chế phế liệu |
|
| 381 |
|
|
|
| Dịch vụ thu gom rác thải |
|
|
| 3811 | 38110 |
|
| Dịch vụ thu gom rác thải không độc hại |
|
|
|
|
| 381101 |
| Dịch vụ thu gom rác thải không độc hại |
|
|
|
|
|
| 3811011 | Dịch vụ thu gom rác thải không độc hại có thể tái chế |
|
|
|
|
|
| 3811012 | Dịch vụ thu gom rác thải không độc hại không thể tái chế |
|
|
|
|
| 381102 |
| Rác thải không độc hại đã thu gom |
|
|
|
|
|
| 3811021 | Rác thải không độc hại đã thu gom không thể tái chế |
|
|
|
|
|
| 3811022 | Rác thải không độc hại đã thu gom có thể tái chế |
|
|
|
|
| 381103 | 3811030 | Cấu kiện để phá dỡ |
|
|
|
|
| 381104 | 3811040 | Dịch vụ phân loại và chuẩn bị xử lý rác thải không độc hại |
|
|
| 3812 |
|
|
| Dịch vụ thu gom rác thải độc hại |
|
|
|
| 38121 | 381210 | 3812100 | Dịch vụ thu gom rác thải y tế |
|
|
|
| 38129 |
|
| Dịch vụ thu gom rác thải độc hại khác |
|
|
|
|
| 381291 | 3812910 | Dịch vụ thu gom rác thải độc hại khác |
|
|
|
|
| 381292 | 3812920 | Rác thải độc hại đã thu gom |
|
|
|
|
| 381293 | 3812930 | Dịch vụ phân loại chuẩn bị xử lý rác thải độc hại |
|
| 382 |
|
|
|
| Xử lý và tiêu hủy rác thải |
|
|
| 3821 | 38210 |
|
| Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại |
|
|
|
|
| 382101 | 3821010 | Dịch vụ xử lý rác thải không độc hại cho việc tiêu hủy |
|
|
|
|
| 382102 | 3821020 | Dịch vụ tiêu hủy rác thải không độc hại |
|
|
|
|
| 382103 | 3821030 | Dung môi hữu cơ thải |
|
|
|
|
| 382104 | 3821040 | Xỉ và tro từ quá trình đốt rác thải |
|
|
| 3822 |
|
|
| Dịch vụ xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại |
|
|
|
| 38221 | 382210 | 3822100 | Dịch vụ xử lý và tiêu hủy rác thải y tế |
|
|
|
| 38229 | 382290 | 3822900 | Dịch vụ xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại khác |
|
| 383 | 3830 |
|
|
| Dịch vụ tái chế phế liệu, vật liệu thứ cấp |
|
|
|
| 38301 |
|
| Dịch vụ tái chế phế liệu kim loại |
|
|
|
|
| 383011 | 3830110 | Dịch vụ tháo dỡ cấu kiện kim loại |
|
|
|
|
| 383012 |
| Vật liệu kim loại thứ cấp; dịch vụ tái chế phế liệu kim loại |
|
|
|
|
|
| 3830121 | Vật liệu kim loại quí thứ cấp |
|
|
|
|
|
| 3830122 | Vật liệu kim loại khác thứ cấp |
|
|
|
|
|
| 3830123 | Dịch vụ tái chế phế liệu kim loại |
|
|
|
| 38302 | 383020 |
| Phế liệu phi kim loại; dịch vụ tái chế phế liệu phi kim loại |
|
|
|
|
|
| 3830201 | Vật liệu phi kim loại thứ cấp khác |
|
|
|
|
|
| 3830202 | Dịch vụ tái chế phế liệu phi kim loại |
| 39 | 390 | 3900 | 39000 |
|
| Dịch vụ xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
|
|
|
|
| 390001 | 3900010 | Dịch vụ xử lý ô nhiễm và dịch vụ làm sạch |
|
|
|
|
| 390002 | 3900020 | Dịch vụ xử lý khác và dịch vụ kiểm soát ô nhiễm chuyên biệt |
|
|
|
|
|
| ||
| 41 | 410 | 4100 | 41000 |
|
| Nhà các loại và dịch vụ xây dựng nhà |
|
|
|
|
| 410001 |
| Nhà |
|
|
|
|
|
| 4100011 | Nhà để ở |
|
|
|
|
|
| 4100012 | Nhà không để ở |
|
|
|
|
| 410002 |
| Dịch vụ xây dựng nhà |
|
|
|
|
|
| 4100021 | Dịch vụ xây nhà để ở |
|
|
|
|
|
| 4100022 | Dịch vụ xây nhà không để ở |
| 42 |
|
|
|
|
| Công trình kỹ thuật dân dụng và dịch vụ xây dựng công trình |
|
| 421 | 4210 |
|
|
| Đường sắt và đường bộ, dịch vụ xây dựng đường sắt, đường bộ |
|
|
|
| 42101 | 421010 |
| Đường sắt, dịch vụ xây dựng đường sắt |
|
|
|
|
|
| 4210101 | Đường sắt |
|
|
|
|
|
| 4210109 | Dịch vụ xây dựng đường sắt |
|
|
|
| 42102 |
|
| Công trình đường bộ, dịch vụ xây dựng đường bộ |
|
|
|
|
| 421021 |
| Đường bộ và đường sân bay |
|
|
|
|
|
| 4210211 | Đường bộ và đường sân bay |
|
|
|
|
|
| 4210219 | Dịch vụ xây dựng đường bộ và đường sân bay |
|
|
|
|
| 421022 |
| Cầu, đường cao tốc trên cao, đường ngầm và dịch vụ xây dựng |
|
|
|
|
|
| 4210221 | Cầu, đường cao tốc trên cao, đường ngầm |
|
|
|
|
|
| 4210229 | Dịch vụ xây dựng cầu, đường cao tốc trên cao, đường ngầm |
|
| 422 | 4220 | 42200 |
|
| Công trình công ích và dịch vụ xây dựng công trình công ích |
|
|
|
|
| 422001 |
| Công trình đường ống, hệ thống nước và dịch vụ |
|
|
|
|
|
| 4220011 | Đường ống dẫn chất khí và chất lỏng đường dài |
|
|
|
|
|
| 4220012 | Đường ống dẫn chất lỏng và chất khí nội vùng |
|
|
|
|
|
| 4220013 | Kênh tưới tiêu và hệ thống thoát nước ngầm |
|
|
|
|
|
| 4220014 | Trạm bơm nước |
|
|
|
|
|
| 4220015 | Nhà máy xử lý nước và nước thải |
|
|
|
|
|
| 4220019 | Dịch vụ xây dựng đường ống và hệ thống nước |
|
|
|
|
| 422002 |
| Công trình điện, viễn thông và dịch vụ xây dựng |
|
|
|
|
|
| 4220021 | Công trình đường dây điện và viễn thông đường dài |
|
|
|
|
|
| 4220022 | Trạm điện, viễn thông đường dài |
|
|
|
|
|
| 4220023 | Công trình đường dây điện và viễn thông nội vùng |
|
|
|
|
|
| 4220024 | Trạm điện, viễn thông nội vùng |
|
|
|
|
|
| 4220025 | Nhà máy điện |
|
|
|
|
|
| 4220029 | Dịch vụ xây dựng công trình điện và viễn thông |
|
| 429 | 4290 | 42900 |
|
| Công trình kỹ thuật dân dụng khác |
|
|
|
|
| 429001 |
| Công trình thủy và dịch vụ xây dựng công trình thủy |
|
|
|
|
|
| 4290011 | Công trình cảng |
|
|
|
|
|
| 4290012 | Công trình đập nước |
|
|
|
|
|
| 4290013 | Dịch vụ xây dựng công trình thủy |
|
|
|
|
| 429009 |
| Công trình kỹ thuật dân dụng và dịch vụ xây dựng khác chưa phân vào đâu |
|
|
|
|
|
| 4290091 | Công trình về khai thác và chế biến, chế tạo |
|
|
|
|
|
| 4290092 | Công trình thể thao, giải trí ngoài trời |
|
|
|
|
|
| 4290093 | Công trình kỹ thuật dân dụng khác còn lại chưa phân vào đâu |
|
|
|
|
|
| 4290094 | Dịch vụ xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chưa phân vào đâu |
| 43 |
|
|
|
|
| Dịch vụ xây dựng chuyên dụng |
|
| 431 |
|
|
|
| Dịch vụ phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng |
|
|
| 4311 | 43110 | 431100 | 4311000 | Dịch vụ phá dỡ |
|
|
| 4312 | 43120 | 431200 | 4312000 | Dịch vụ chuẩn bị mặt bằng (bao gồm cả dịch vụ khoan thăm dò) |
|
| 432 |
|
|
|
| Dịch vụ lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác |
|
|
| 4321 | 43210 | 432100 | 4321000 | Dịch vụ lắp đặt hệ thống điện |
|
|
| 4322 |
|
|
| Dịch vụ lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hòa không khí |
|
|
|
| 43221 | 432210 | 4322100 | Dịch vụ lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
|
|
| 43222 | 432220 |
| Dịch vụ lắp đặt hệ thống hơi nước, thông gió, điều hòa không khí và đường khí đốt (gas) |
|
|
|
|
|
| 4322201 | Dịch vụ lắp đặt hệ thống hơi nước, thông gió và điều hòa không khí |
|
|
|
|
|
| 4322202 | Dịch vụ lắp đặt đường khí đốt (gas) |
|
|
| 4329 | 43290 |
|
| Dịch vụ lắp đặt xây dựng khác |
|
|
|
|
| 432901 | 4329010 | Dịch vụ lắp đặt các tấm cách ly |
|
|
|
|
| 432902 | 4329020 | Dịch vụ lắp đặt đường sắt và rào chắn |
|
|
|
|
| 432903 | 4329030 | Dịch vụ lắp đặt khác chưa phân vào đâu |
|
| 433 | 4330 | 43300 | 43300 |
| Dịch vụ hoàn thiện công trình xây dựng |
|
|
|
|
|
| 4330001 | Dịch vụ trát vữa |
|
|
|
|
|
| 4330002 | Dịch vụ lắp ghép |
|
|
|
|
|
| 4330003 | Dịch vụ lợp ngói và mái |
|
|
|
|
|
| 4330004 | Dịch vụ sơn |
|
|
|
|
|
| 4330009 | Dịch vụ hoàn thiện công trình xây dựng khác |
|
| 439 | 4390 | 43900 | 439000 |
| Dịch vụ xây dựng chuyên dụng khác |
|
|
|
|
|
| 4390001 | Dịch vụ chống thấm |
|
|
|
|
|
| 4390002 | Dịch vụ dựng giàn giáo |
|
|
|
|
|
| 4390003 | Dịch vụ làm nền móng |
|
|
|
|
|
| 4390004 | Dịch vụ đổ bê tông |
|
|
|
|
|
| 4390005 | Dịch vụ lắp ráp cấu kiện sắt |
|
|
|
|
|
| 4390006 | Dịch vụ xây |
|
|
|
|
|
| 4390007 | Dịch vụ lắp đặt các cấu kiện xây dựng khác |
|
|
|
|
|
| 4390009 | Dịch vụ xây dựng chuyên dụng khác chưa phân vào đâu |
|
|
|
|
|
| DỊCH VỤ BÁN BUÔN VÀ BÁN LẺ; DỊCH VỤ SỬA CHỮA Ô TÔ, MÔ TÔ, XE MÁY VÀ XE CÓ ĐỘNG CƠ KHÁC | |
| 45 |
|
|
|
|
| Dịch vụ bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác |
|
| 451 |
|
|
|
| Dịch vụ bán ô tô và xe có động cơ khác |
|
|
| 4511 |
|
|
| Dịch vụ bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
|
|
|
| 45111 |
|
| Dịch vụ bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
|
|
|
| 451111 |
| Dịch vụ bán buôn ô tô con loại 9 chỗ ngồi trở xuống |
|
|
|
|
|
| 4511111 | Dịch vụ bán buôn ô tô con loại 9 chỗ ngồi trở xuống, loại mới |
|
|
|
|
|
| 4511112 | Dịch vụ bán buôn ô tô con loại 9 chỗ ngồi trở xuống, loại đã qua sử dụng |
|
|
|
|
| 451112 |
| Dịch vụ bán buôn ô tô con loại khác |
|
|
|
|
|
| 4511121 | Dịch vụ bán buôn ô tô con loại khác, loại mới |
|
|
|
|
|
| 4511122 | Dịch vụ bán buôn ô tô con loại khác, loại đã qua sử dụng |
|
|
|
| 45119 |
|
| Dịch vụ bán buôn xe có động cơ khác |
|
|
|
|
| 451191 |
| Dịch vụ bán buôn xe có động cơ khác, loại mới |
|
|
|
|
|
| 4511911 | Dịch vụ bán buôn xe có động cơ khác, loại mới, chở khách |
|
|
|
|
|
| 4511912 | Dịch vụ bán buôn xe có động cơ khác, loại mới, chở hàng hóa |
|
|
|
|
|
| 4511919 | Dịch vụ bán buôn xe có động cơ khác, loại mới, loại khác |
|
|
|
|
| 451192 |
| Dịch vụ bán buôn xe có động cơ khác, loại đã qua sử dụng |
|
|
|
|
|
| 4511921 | Dịch vụ bán buôn xe có động cơ khác, loại đã qua sử dụng, chở khách |
|
|
|
|
|
| 4511922 | Dịch vụ bán buôn xe có động cơ khác, loại đã qua sử dụng, chở hàng hóa |
|
|
|
|
|
| 4511929 | Dịch vụ bán buôn xe có động cơ khác, loại đã qua sử dụng, loại khác |
|
|
| 4512 | 45120 |
|
| Dịch vụ bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
|
|
|
| 451201 | 4512010 | Dịch vụ bán lẻ ô tô con (12 đến 10 chỗ ngồi) loại mới |
|
|
|
|
| 451202 | 4512020 | Dịch vụ bán lẻ ô tô con (12 đến 10 chỗ ngồi) loại cũ |
|
|
|
|
| 451203 | 4512030 | Dịch vụ bán lẻ ô tô con (9 chỗ ngồi trở xuống) loại mới |
|
|
|
|
| 451204 | 4512040 | Dịch vụ bán lẻ ô tô con (9 chỗ ngồi trở xuống) loại cũ |
|
|
| 4513 |
|
|
| Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
|
|
|
| 45131 | 451310 | 4513100 | Đại lý ô tô con (12 đến 10 chỗ ngồi) |
|
|
|
| 45132 | 451320 | 4513200 | Đại lý ô tô con (9 chỗ ngồi trở xuống) |
|
|
|
| 45133 | 451330 | 4513300 | Đại lý ô tô khác |
|
|
|
| 45139 | 451390 |
| Đại lý xe có động cơ khác |
|
|
|
|
|
| 4513901 | Đại lý xe có động cơ khác chở khách |
|
|
|
|
|
| 4513902 | Đại lý xe có động cơ khác chở hàng hóa |
|
| 452 | 4520 | 45200 |
|
| Dịch vụ bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
|
|
|
|
| 452001 | 4520010 | Dịch vụ bảo dưỡng, sửa chữa thông thường (trừ dịch vụ sửa chữa hệ thống điện, lốp và thân xe) |
|
|
|
|
| 452002 | 4520020 | Dịch vụ bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống điện |
|
|
|
|
| 452003 | 4520030 | Dịch vụ bảo dưỡng, sửa chữa thân xe và các bộ phận (cửa, khóa, cửa sổ, sơn lại xe, sửa chữa xe do va chạm) |
|
|
|
|
| 452004 | 4520040 | Dịch vụ rửa xe, đánh bóng và dịch vụ tương tự |
|
| 453 | 4530 |
|
|
| Dịch vụ bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
|
|
| 45301 |
|
| Dịch vụ bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
|
|
|
| 453011 | 4530110 | Dịch vụ bán buôn săm, lốp ô tô và xe có động cơ khác |
|
|
|
|
| 453019 | 4530190 | Dịch vụ bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ khác của ô tô và xe có động cơ khác |
|
|
|
| 45302 |
|
| Dịch vụ bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
|
|
|
| 453021 | 4530210 | Dịch vụ bán lẻ săm, lốp ô tô và xe có động cơ khác |
|
|
|
|
| 453022 | 4530220 | Dịch vụ bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ khác của ô tô và xe có động cơ khác |
|
|
|
| 45303 |
|
| Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
|
|
|
| 453031 | 4530310 | Đại lý săm, lốp ô tô và xe có động cơ khác |
|
|
|
|
| 453032 | 4530320 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ khác của ô tô và xe có động cơ khác |
|
| 454 |
|
|
|
| Dịch vụ bán, bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
|
| 4541 |
|
|
| Dịch vụ bán mô tô, xe máy |
|
|
|
| 45411 | 454110 | 4541100 | Dịch vụ bán buôn mô tô, xe máy |
|
|
|
| 45412 | 454120 | 4541200 | Dịch vụ bán lẻ mô tô, xe máy |
|
|
|
| 45413 | 454130 | 4541300 | Đại lý mô tô, xe máy |
|
|
| 4542 | 45420 | 454200 | 4542000 | Dịch vụ bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
|
|
| 4543 |
|
|
| Dịch vụ bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
|
|
| 45431 | 454310 | 4543100 | Dịch vụ bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
|
|
| 45432 | 454320 | 4543200 | Dịch vụ bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
|
|
| 45433 | 454330 | 4543300 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 46 |
|
|
|
|
| Dịch vụ bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
|
| 461 | 4610 |
|
|
| Đại lý, môi giới, đấu giá |
|
|
|
| 46101 |
|
| Đại lý |
|
|
|
|
| 461011 |
| Đại lý nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
|
|
|
|
|
| 4610111 | Đại lý thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
|
|
|
|
|
| 4610112 | Đại lý hoa và cây |
|
|
|
|
|
| 4610113 | Đại lý động vật sống |
|
|
|
|
|
| 4610114 | Đại lý thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản |
|
|
|
|
|
| 4610119 | Đại lý nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
|
|
|
|
| 461012 |
| Đại lý lương thực, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
|
|
|
|
|
| 4610121 | Đại lý gạo và lương thực khác |
|
|
|
|
|
| 4610122 | Đại lý thịt gia súc và gia cầm |
|
|
|
|
|
| 4610123 | Đại lý thủy sản |
|
|
|
|
|
| 4610124 | Đại lý rau, quả |
|
|
|
|
|
| 4610125 | Đại lý cà phê, chè |
|
|
|
|
|
| 4610126 | Đại lý các sản phẩm đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
|
|
|
|
|
| 4610127 | Đại lý các loại đồ uống |
|
|
|
|
|
| 4610128 | Đại lý các sản phẩm thuốc lá |
|
|
|
|
|
| 4610129 | Đại lý thực phẩm khác chưa phân loại vào đâu |
|
|
|
|
| 461013 |
| Đại lý vải, hàng dệt may và giầy dép |
|
|
|
|
|
| 4610131 | Đại lý chỉ khâu và vải |
|
|
|
|
|
| 4610132 | Đại lý ga trải giường, màn, rèm, các vật dụng phục vụ gia đình và các hàng dệt khác |
|
|
|
|
|
| 4610133 | Đại lý hàng may mặc và phụ trợ hàng may mặc |
|
|
|
|
|
| 4610134 | Đại lý giày dép |
|
|
|
|
| 461014 |
| Đại lý dược phẩm, dụng cụ y tế, hóa mỹ phẩm và các chế phẩm vệ sinh |
|
|
|
|
|
| 4610141 | Đại lý dược phẩm (trừ thuốc thú y) |
|
|
|
|
|
| 4610142 | Đại lý dụng cụ y tế |
|
|
|
|
|
| 4610143 | Đại lý thuốc thú y |
|
|
|
|
|
| 4610144 | Đại lý nước hoa, hóa mỹ phẩm và các chế phẩm vệ sinh |
|
|
|
|
| 461015 |
| Đại lý các thiết bị và đồ dùng gia đình |
|
|
|
|
|
| 4610151 | Đại lý va li, cặp túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
|
|
|
|
| 4610152 | Đại lý đồng hồ |
|
|
|
|
|
| 4610153 | Đại lý các thiết bị chụp ảnh, thiết bị chính xác và quang học |
|
|
|
|
|
| 4610154 | Đại lý giường tủ, bàn ghế và đồ nội thất gia đình khác |
|
|
|
|
|
| 4610155 | Đại lý đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
|
|
|
|
| 4610156 | Đại lý đồ dùng gia đình dao kéo, bát đĩa, đồ thủy tinh, đồ gốm sứ |
|
|
|
|
|
| 4610157 | Đại lý sách, báo, tạp chí và văn phòng phẩm |
|
|
|
|
|
| 4610158 | Đại lý dụng cụ thể dục, thể thao |
|
|
|
|
|
| 4610159 | Đại lý các thiết bị và đồ dùng gia đình khác chưa phân loại vào đâu |
|
|
|
|
| 461016 |
| Đại lý vật liệu xây dựng và đồ ngũ kim dùng cho xây dựng |
|
|
|
|
|
| 4610161 | Đại lý xi măng |
|
|
|
|
|
| 4610162 | Đại lý gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
|
|
|
|
| 4610163 | Đại lý gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
|
|
|
|
| 4610164 | Đại lý các loại giấy dán tường và phủ sàn |
|
|
|
|
|
| 4610165 | Đại lý các loại sơn, vécni và sơn mài |
|
|
|
|
|
| 4610166 | Đại lý đồ ngũ kim dùng cho xây dựng |
|
|
|
|
|
| 4610169 | Đại lý vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
|
|
|
| 461017 |
| Đại lý hóa chất công nghiệp, nông nghiệp, cao su, chất dẻo |
|
|
|
|
|
| 4610171 | Đại lý hóa chất công nghiệp, cao su, chất dẻo |
|
|
|
|
|
| 4610172 | Đại lý phân bón và các sản phẩm nông hóa |
|
|
|
|
| 461018 |
| Đại lý các loại máy móc, thiết bị |
|
|
|
|
|
| 4610181 | Đại lý máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
|
|
|
|
| 4610182 | Đại lý các loại máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả đồ nội thất văn phòng) |
|
|
|
|
|
| 4610183 | Đại lý máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (kể cả máy kéo) |
|
|
|
|
|
| 4610184 | Đại lý máy móc, thiết bị, phụ tùng máy khai khoáng và xây dựng dân dụng |
|
|
|
|
|
| 4610185 | Đại lý các loại máy móc và thiết bị chuyên dụng cho công nghiệp và các thiết bị vận hành có liên quan |
|
|
|
|
|
| 4610189 | Đại lý các loại máy móc và thiết bị khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
| 461019 |
| Đại lý các sản phẩm khác |
|
|
|
|
|
| 4610191 | Đại lý nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
|
|
|
|
|
| 4610192 | Đại lý sắt thép |
|
|
|
|
|
| 4610193 | Đại lý kim loại và quặng kim loại (trừ sắt thép) |
|
|
|
|
|
| 4610194 | Đại lý gỗ, tre, nứa chưa chế biến |
|
|
|
|
|
| 4610195 | Đại lý giấy và bìa các tông |
|
|
|
|
|
| 4610199 | Đại lý khoáng sản thiên nhiên và các sản phẩm khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
| 46102 | 461020 | 4610200 | Môi giới |
|
|
|
| 46103 | 461030 | 4610300 | Đấu giá |
|
| 462 | 4620 |
|
|
| Dịch vụ bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
|
|
|
| 46201 |
|
| Dịch vụ bán buôn thóc, ngô, lúa mì, ngũ cốc. |
|
|
|
|
| 462011 |
| Dịch vụ bán buôn thóc |
|
|
|
|
|
| 4620111 | Dịch vụ bán buôn thóc giống |
|
|
|
|
|
| 4620119 | Dịch vụ bán buôn thóc khác |
|
|
|
|
| 462012 |
| Dịch vụ bán buôn ngô, lúa mì, hạt ngũ cốc khác |
|
|
|
|
|
| 4620121 | Dịch vụ bán buôn ngô, lúa mì, ngũ cốc giống |
|
|
|
|
|
| 4620129 | Dịch vụ bán buôn ngô, lúa mì, ngũ cốc khác |
|
|
|
| 46202 |
|
| Dịch vụ bán buôn hoa và cây |
|
|
|
|
| 462021 | 4620210 | Dịch vụ bán buôn hoa và cây giống |
|
|
|
|
| 462029 | 4620290 | Dịch vụ bán buôn hoa và cây khác |
|
|
|
| 46203 |
|
| Dịch vụ bán buôn động vật sống, kể cả động vật nuôi làm cảnh |
|
|
|
|
| 462031 |
| Dịch vụ bán buôn động vật giống |
|
|
|
|
|
| 4620311 | Dịch vụ bán buôn con giống thủy sản |
|
|
|
|
|
| 4620319 | Dịch vụ bán buôn động vật giống khác |
|
|
|
|
| 462039 |
| Dịch vụ bán buôn động vật sống khác (trừ loại để làm giống) |
|
|
|
|
|
| 4620391 | Dịch vụ bán buôn động vật cảnh |
|
|
|
|
|
| 4620399 | Dịch vụ bán buôn động vật sống khác (trừ động vật cảnh) |
|
|
|
| 46204 | 462040 | 4620400 | Dịch vụ bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
|
|
|
| 46209 |
|
| Dịch vụ bán buôn hàng nông lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre nứa) |
|
|
|
|
| 462091 |
| Dịch vụ bán buôn hạt, quả có dầu |
|
|
|
|
|
| 4620911 | Dịch vụ bán buôn hạt, quả có dầu dùng để làm giống |
|
|
|
|
|
| 4620919 | Dịch vụ bán buôn hạt, quả có dầu (trừ loại dùng để làm giống) |
|
|
|
|
| 462092 | 4620920 | Dịch vụ bán buôn thuốc lá lá |
|
|
|
|
| 462093 | 4620930 | Dịch vụ bán buôn da sống và bì sống |
|
|
|
|
| 462094 | 4620940 | Dịch vụ bán buôn da thuộc |
|
|
|
|
| 462099 | 4620990 | Dịch vụ bán buôn hàng nông sản khác (trừ giống cây trồng) chưa được phân vào đâu |
|
| 463 |
|
|
|
| Dịch vụ bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
|
|
| 4631 | 46310 | 463100 | 4631000 | Dịch vụ bán buôn gạo |
|
|
| 4632 |
|
|
| Dịch vụ bán buôn thực phẩm |
|
|
|
| 46321 |
|
| Dịch vụ bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
|
|
|
| 463211 | 4632110 | Dịch vụ bán buôn thịt và nội tạng dạng thịt |
|
|
|
|
| 463212 | 4632120 | Dịch vụ bán buôn các sản phẩm chế biến từ thịt và nội tạng dạng thịt |
|
|
|
| 46322 |
|
| Dịch vụ bán buôn thủy sản |
|
|
|
|
| 463221 | 4632210 | Dịch vụ bán buôn thủy sản tươi, đông lạnh |
|
|
|
|
| 463222 | 4632220 | Dịch vụ bán buôn nước mắm |
|
|
|
|
| 463223 | 4632230 | Dịch vụ bán buôn thủy sản khô và chế biến khác |
|
|
|
| 46323 |
|
| Dịch vụ bán buôn rau, quả |
|
|
|
|
| 463231 | 4632310 | Dịch vụ bán buôn rau, quả tươi, đông lạnh |
|
|
|
|
| 463232 | 4632320 | Dịch vụ bán buôn rau, quả chế biến |
|
|
|
| 46324 |
|
| Dịch vụ bán buôn cà phê |
|
|
|
|
| 463241 | 4632410 | Dịch vụ bán buôn cà phê hạt chưa rang |
|
|
|
|
| 463242 | 4632420 | Dịch vụ bán buôn cà phê hạt đã rang, cà phê bột |
|
|
|
| 46325 |
|
| Dịch vụ bán buôn chè |
|
|
|
|
| 463251 | 4632510 | Dịch vụ bán buôn chè chưa chế biến |
|
|
|
|
| 463252 | 4632520 | Dịch vụ bán buôn chè đã chế biến |
|
|
|
| 46326 |
|
| Dịch vụ bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
|
|
|
|
| 463261 | 4632610 | Dịch vụ bán buôn đường |
|
|
|
|
| 463262 | 4632620 | Dịch vụ bán buôn sữa và các sản phẩm sữa |
|
|
|
|
| 463263 | 4632630 | Dịch vụ bán buôn bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
|
|
|
| 46329 |
|
| Dịch vụ bán buôn thực phẩm khác |
|
|
|
|
| 463291 | 4632910 | Dịch vụ bán buôn trứng và sản phẩm từ trứng |
|
|
|
|
| 463292 | 4632920 | Dịch vụ bán buôn dầu mỡ động thực vật |
|
|
|
|
| 463293 | 4632930 | Dịch vụ bán buôn hạt tiêu và gia vị khác |
|
|
|
|
| 463299 | 4632990 | Dịch vụ bán buôn thực phẩm khác chưa phân vào đâu |
|
|
| 4633 |
|
|
| Dịch vụ bán buôn đồ uống |
|
|
|
| 46331 |
|
| Dịch vụ bán buôn đồ uống có cồn |
|
|
|
|
| 463311 | 4633110 | Dịch vụ bán buôn rượu |
|
|
|
|
| 463312 | 4633120 | Dịch vụ bán buôn bia |
|
|
|
| 46332 | 463320 | 4633200 | Dịch vụ bán buôn đồ uống không có cồn |
|
|
| 4634 | 46340 | 463400 | 4634000 | Dịch vụ bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
|
| 464 |
|
|
|
| Dịch vụ bán buôn đồ dùng gia đình |
|
|
| 4641 |
|
|
| Dịch vụ bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
|
|
|
| 46411 | 464110 | 4641100 | Dịch vụ bán buôn vải |
|
|
|
| 46412 | 464120 | 4641200 | Dịch vụ bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
|
|
|
| 46413 | 464130 | 4641300 | Dịch vụ bán buôn hàng may mặc |
|
|
|
| 46414 | 464140 | 4641400 | Dịch vụ bán buôn giày dép |
|
|
| 4649 |
|
|
| Dịch vụ bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
|
|
|
| 46491 | 464910 | 4649100 | Dịch vụ bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
|
|
| 46492 |
|
| Dịch vụ bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
|
|
|
| 464921 | 4649210 | Dịch vụ bán buôn dược phẩm (trừ thuốc thú y) |
|
|
|
|
| 464922 | 4649220 | Dịch vụ bán buôn dụng cụ y tế |
|
|
|
|
| 464923 | 4649230 | Dịch vụ bán buôn thuốc thú y |
|
|
|
| 46493 | 464930 | 4649300 | Dịch vụ bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
|
|
| 46494 | 464940 | 4649400 | Dịch vụ bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
|
|
| 46495 | 464950 | 4649500 | Dịch vụ bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
|
|
| 46496 |
|
| Dịch vụ bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
|
|
|
| 464961 | 4649610 | Dịch vụ bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự bằng gỗ |
|
|
|
|
| 464969 | 4649690 | Dịch vụ bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự bằng vật liệu khác |
|
|
|
| 46497 |
|
| Dịch vụ bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
|
|
|
| 464971 | 4649710 | Dịch vụ bán buôn sách, báo, tạp chí |
|
|
|
|
| 464972 | 4649720 | Dịch vụ bán buôn văn phòng phẩm |
|
|
|
| 46498 | 464980 | 4649800 | Dịch vụ bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
|
|
| 46499 |
|
| Dịch vụ bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
| 464991 | 4649910 | Dịch vụ bán buôn xe đạp và phụ tùng xe đạp |
|
|
|
|
| 464992 |
| Dịch vụ bán buôn đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường và đồ trang sức |
|
|
|
|
|
| 4649921 | Dịch vụ bán buôn đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường |
|
|
|
|
|
| 4649922 | Dịch vụ bán buôn đồ trang sức |
|
|
|
|
| 464993 | 4649930 | Dịch vụ bán buôn sản phẩm quang học và chụp ảnh |
|
|
|
|
| 464994 | 4649940 | Dịch vụ bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm, hình ảnh |
|
|
|
|
| 464995 |
| Dịch vụ bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi |
|
|
|
|
|
| 4649951 | Dịch vụ bán buôn nhạc cụ |
|
|
|
|
|
| 4649952 | Dịch vụ bán buôn sản phẩm đồ chơi |
|
|
|
|
|
| 4649953 | Dịch vụ bán buôn sản phẩm đồ chơi |
|
|
|
|
| 464996 | 4649960 | Dịch vụ bán buôn dao, kéo |
|
|
|
|
| 464999 | 4649990 | Dịch vụ bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
| 465 |
|
|
|
| Dịch vụ bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy |
|
|
| 4651 | 46510 | 465100 | 4651000 | Dịch vụ bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
|
| 4652 | 46520 | 465200 | 4652000 | Dịch vụ bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
|
| 4653 | 46530 | 465300 |
| Dịch vụ bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
|
|
|
|
| 4653001 | Dịch vụ bán buôn máy cắt cỏ |
|
|
|
|
|
| 4653002 | Dịch vụ bán buôn máy kéo được sử dụng trong nông lâm nghiệp |
|
|
|
|
|
| 4653009 | Dịch vụ bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp khác |
|
|
| 4659 |
|
|
| Dịch vụ bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
|
|
|
| 46591 | 465910 | 4659100 | Dịch vụ bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
|
|
| 46592 | 465920 | 4659200 | Dịch vụ bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
|
|
| 46593 | 465930 | 4659300 | Dịch vụ bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
|
|
| 46594 |
|
| Dịch vụ bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
|
|
|
| 465941 | 4659410 | Dịch vụ bán buôn thiết bị văn phòng |
|
|
|
|
| 465949 | 4659490 | Dịch vụ bán buôn máy và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
|
|
| 46595 | 465950 | 4659500 | Dịch vụ bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
|
|
| 46599 | 465990 | 4659900 | Dịch vụ bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
| 466 |
|
|
|
| Dịch vụ bán buôn chuyên doanh khác |
|
|
| 4661 |
|
|
| Dịch vụ bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
|
|
|
| 46611 |
|
| Dịch vụ bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
|
|
|
|
| 466111 | 4661110 | Dịch vụ bán buôn than đá |
|
|
|
|
| 466112 | 4661120 | Dịch vụ bán buôn nhiên liệu rắn khác |
|
|
|
| 46612 | 466120 | 4661200 | Dịch vụ bán buôn dầu thô |
|
|
|
| 46613 |
|
| Dịch vụ bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
|
|
|
|
| 466131 | 4661310 | Dịch vụ bán buôn xăng |
|
|
|
|
| 466132 | 4661320 | Dịch vụ bán buôn dầu diesel |
|
|
|
|
| 466139 | 4661390 | Dịch vụ bán buôn dầu khác và các sản phẩm liên quan |
|
|
|
| 46614 | 466140 | 4661400 | Dịch vụ bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
|
|
| 4662 |
|
|
| Dịch vụ bán buôn kim loại và quặng kim loại |
|
|
|
| 46621 | 466210 | 4662100 | Dịch vụ bán buôn quặng kim loại |
|
|
|
| 46622 | 466220 | 4662200 | Dịch vụ bán buôn sắt, thép |
|
|
|
| 46623 |
|
| Dịch vụ bán buôn kim loại thường khác |
|
|
|
|
| 466231 | 4662310 | Dịch vụ bán buôn đồng |
|
|
|
|
| 466232 | 4662320 | Dịch vụ bán buôn nhôm |
|
|
|
|
| 466233 | 4662330 | Dịch vụ bán buôn kim loại thường khác chưa phân loại vào đâu |
|
|
|
| 46624 |
|
| Dịch vụ bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
|
|
|
|
| 466241 | 4662410 | Dịch vụ bán buôn vàng |
|
|
|
|
| 466242 | 4662420 | Dịch vụ bán buôn bạc và kim loại quý khác |
|
|
| 4663 |
|
|
| Dịch vụ bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
|
|
| 46631 | 466310 | 4663100 | Dịch vụ bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
|
|
| 46632 | 466320 | 4663200 | Dịch vụ bán buôn xi măng |
|
|
|
| 46633 | 466330 | 4663300 | Dịch vụ bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
|
|
| 46634 | 466340 | 4663400 | Dịch vụ bán buôn kính xây dựng |
|
|
|
| 46635 | 466350 | 4663500 | Dịch vụ bán buôn sơn, vécni |
|
|
|
| 46636 | 466360 | 4663600 | Dịch vụ bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
|
|
| 46637 | 466370 | 4663700 | Dịch vụ bán buôn đồ ngũ kim dùng cho xây dựng |
|
|
|
| 46639 | 466390 | 4663900 | Dịch vụ bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
|
| 4669 |
|
|
| Dịch vụ bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
| 46691 |
|
| Dịch vụ bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
|
|
|
|
| 466911 | 4669110 | Dịch vụ bán buôn phân bón |
|
|
|
|
| 466912 | 4669120 | Dịch vụ bán buôn thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
|
|
|
| 46692 | 466920 | 4669200 | Dịch vụ bán buôn hóa chất (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
|
|
|
| 46693 | 466930 | 4669300 | Dịch vụ bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
|
|
|
| 46694 | 466940 | 4669400 | Dịch vụ bán buôn cao su |
|
|
|
| 46695 | 466950 | 4669500 | Dịch vụ bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
|
|
|
| 46696 | 466960 | 4669600 | Dịch vụ bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
|
|
|
| 46697 |
|
| Dịch vụ bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
|
|
|
|
| 466971 | 4669710 | Dịch vụ bán buôn phế liệu, phế thải kim loại |
|
|
|
|
| 466979 | 4669790 | Dịch vụ bán buôn phế liệu, phế thải phi kim loại |
|
|
|
| 46699 |
|
| Dịch vụ bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
| 466991 | 4669910 | Dịch vụ bán buôn bột giấy |
|
|
|
|
| 466992 | 4669920 | Dịch vụ bán buôn đá quý |
|
|
|
|
| 466999 | 4669990 | Dịch vụ bán buôn các sản phẩm khác chưa được phân vào đâu |
|
| 469 | 4690 | 46900 | 469000 | 4690000 | Dịch vụ bán buôn tổng hợp (bán nhiều loại hàng hóa) |
| 47 | 470 | 4700 |
|
|
| Dịch vụ bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
|
|
|
| 47001 |
|
| Dịch vụ bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào |
|
|
|
|
| 470011 | 4700110 | Dịch vụ bán lẻ lương thực |
|
|
|
|
| 470012 |
| Dịch vụ bán lẻ thực phẩm |
|
|
|
|
|
| 4700121 | Dịch vụ bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt |
|
|
|
|
|
| 4700122 | Dịch vụ bán lẻ thủy sản |
|
|
|
|
|
| 4700123 | Dịch vụ bán lẻ rau, quả |
|
|
|
|
|
| 4700124 | Dịch vụ bán lẻ trứng |
|
|
|
|
|
| 4700125 | Dịch vụ bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
|
|
|
|
|
| 4700126 | Dịch vụ bán lẻ dầu, mỡ ăn |
|
|
|
|
|
| 4700127 | Dịch vụ bán lẻ bún, miến, mỳ tôm, phở và sản phẩm tương tự |
|
|
|
|
|
| 4700128 | Dịch vụ bán lẻ chè, cà phê, cacao |
|
|
|
|
|
| 4700129 | Dịch vụ bán lẻ thực phẩm chưa phân vào đâu |
|
|
|
|
| 470013 |
| Dịch vụ bán lẻ đồ uống |
|
|
|
|
|
| 4700131 | Dịch vụ bán lẻ đồ uống không cồn |
|
|
|
|
|
| 4700132 | Dịch vụ bán lẻ đồ uống có cồn |
|
|
|
|
| 470014 | 4700140 | Dịch vụ bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
|
|
|
| 47002 |
|
| Dịch vụ bán lẻ nhiên liệu động cơ |
|
|
|
|
| 470021 | 4700210 | Dịch vụ bán lẻ xăng, dầu |
|
|
|
|
| 470022 | 4700220 | Dịch vụ bán lẻ dầu mỡ bôi trơn và các sản phẩm làm mát động cơ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác |
|
|
|
| 47003 |
|
| Dịch vụ bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc |
|
|
|
|
| 470031 |
| Dịch vụ bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông |
|
|
|
|
|
| 4700311 | Dịch vụ bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm |
|
|
|
|
|
| 4700312 | Dịch vụ bán lẻ thiết bị viễn thông |
|
|
|
|
| 470032 | 4700320 | Dịch vụ bán lẻ thiết bị nghe nhìn |
|
|
|
| 47004 |
|
| Dịch vụ bán lẻ thiết bị gia đình khác |
|
|
|
|
| 470041 |
| Dịch vụ bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác |
|
|
|
|
|
| 4700411 | Dịch vụ bán lẻ vải |
|
|
|
|
|
| 4700412 | Dịch vụ bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác |
|
|
|
|
| 470042 |
| Dịch vụ bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
|
|
|
|
| 4700421 | Dịch vụ bán lẻ đồ ngũ kim |
|
|
|
|
|
| 4700422 | Dịch vụ bán lẻ sơn, màu, véc ni |
|
|
|
|
|
| 4700423 | Dịch vụ bán lẻ kính xây dựng |
|
|
|
|
|
| 4700424 | Dịch vụ bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác |
|
|
|
|
|
| 4700425 | Dịch vụ bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh |
|
|
|
|
|
| 4700429 | Dịch vụ bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
|
|
|
| 470043 | 4700430 | Dịch vụ bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn |
|
|
|
|
| 470044 |
| Dịch vụ bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
|
| 4700441 | Dịch vụ bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
|
|
|
|
| 4700442 | Dịch vụ bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
|
|
|
|
| 4700443 | Dịch vụ bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh |
|
|
|
|
|
| 4700444 | Dịch vụ bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
|
|
|
|
| 4700449 | Dịch vụ bán lẻ đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
|
|
| 47005 |
|
| Dịch vụ bán lẻ hàng văn hóa, giải trí |
|
|
|
|
| 470051 | 4700510 | Dịch vụ bán lẻ sách, truyện các loại |
|
|
|
|
| 470052 | 4700520 | Dịch vụ bán lẻ báo, tạp chí, bưu thiếp, ấn phẩm khác |
|
|
|
|
| 470053 | 4700530 | Dịch vụ bán lẻ văn phòng phẩm |
|
|
|
|
| 470054 | 4700540 | Dịch vụ bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) |
|
|
|
|
| 470055 | 4700550 | Dịch vụ bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao |
|
|
|
|
| 470056 | 4700560 | Dịch vụ bán lẻ trò chơi, đồ chơi |
|
|
|
| 47006 |
|
| Dịch vụ bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da |
|
|
|
|
| 470061 | 4700610 | Dịch vụ bán lẻ hàng may mặc |
|
|
|
|
| 470062 | 4700620 | Dịch vụ bán lẻ giày dép |
|
|
|
|
| 470063 | 4700630 | Dịch vụ bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
|
|
| 47007 |
|
| Dịch vụ bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh |
|
|
|
|
| 470071 | 4700710 | Dịch vụ bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế |
|
|
|
|
| 470072 | 4700720 | Dịch vụ bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh |
|
|
|
| 47008 |
|
| Dịch vụ bán lẻ hàng hóa khác loại mới |
|
|
|
|
| 470081 | 4700810 | Dịch vụ bán lẻ hoa, cây cảnh |
|
|
|
|
| 470082 | 4700820 | Dịch vụ bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức |
|
|
|
|
| 470083 | 4700830 | Dịch vụ bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ |
|
|
|
|
| 470084 | 4700840 | Dịch vụ bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) |
|
|
|
|
| 470085 | 4700850 | Dịch vụ bán lẻ dầu hỏa, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình |
|
|
|
|
| 470086 | 4700860 | Dịch vụ bán lẻ đồng hồ, kính mắt |
|
|
|
|
| 470087 | 4700870 | Dịch vụ bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh |
|
|
|
|
| 470088 | 4700880 | Dịch vụ bán lẻ xe đạp và phụ tùng |
|
|
|
|
| 470089 | 4700890 | Dịch vụ bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu |
|
|
|
| 47009 |
|
| Dịch vụ bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng |
|
|
|
|
| 470091 | 4700910 | Dịch vụ bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng |
|
|
|
|
| 470092 | 4700920 | Dịch vụ bán lẻ sách, báo, truyện, tạp chí cũ |
|
|
|
|
| 470099 | 4700990 | Dịch vụ bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng |
|
|
|
|
|
| ||
| 49 |
|
|
|
|
| Dịch vụ vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống |
|
| 491 |
|
|
|
| Dịch vụ vận tải đường sắt |
|
|
| 4911 | 49110 | 491100 |
| Dịch vụ vận tải hành khách đường sắt |
|
|
|
|
|
| 4911001 | Dịch vụ vận tải hành khách đường sắt phục vụ du lịch |
|
|
|
|
|
| 4911002 | Dịch vụ vận tải hành khách đường sắt khác |
|
|
| 4912 | 49120 | 491200 |
| Dịch vụ vận tải hàng hóa đường sắt |
|
|
|
|
|
| 4912001 | Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng toa đông lạnh |
|
|
|
|
|
| 4912002 | Dịch vụ vận tải bằng toa bồn chở xăng dầu |
|
|
|
|
|
| 4912003 | Dịch vụ vận tải bằng toa bồn chở khí hóa lỏng và chất lỏng khác |
|
|
|
|
|
| 4912004 | Dịch vụ vận tải công ten nơ |
|
|
|
|
|
| 4912005 | Dịch vụ vận tải thư và bưu phẩm, bưu kiện |
|
|
|
|
|
| 4912006 | Dịch vụ vận tải hàng hóa khô, hàng rời |
|
|
|
|
|
| 4912009 | Dịch vụ vận tải hàng hóa khác |
|
| 492 | 4920 | 49200 |
|
| Dịch vụ vận tải bằng xe buýt |
|
|
|
|
| 492001 | 4920010 | Dịch vụ vận tải bằng xe buýt |
|
|
|
|
| 492002 | 4920020 | Dịch vụ cho thuê xe buýt có kèm người lái |
|
| 493 |
|
|
|
| Dịch vụ vận tải đường bộ khác |
|
|
| 4931 |
|
|
| Dịch vụ vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
|
|
|
| 49311 | 493110 | 4931100 | Dịch vụ vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
|
|
|
| 49312 | 493120 |
| Dịch vụ vận tải hành khách bằng taxi |
|
|
|
|
|
| 4931201 | Dịch vụ vận tải hành khách bằng taxi |
|
|
|
|
|
| 4931202 | Dịch vụ cho thuê xe ô tô con có kèm người lái |
|
|
|
| 49313 | 493130 | 4931300 | Dịch vụ vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
|
|
|
| 49319 | 493190 | 4931900 | Dịch vụ vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
|
|
| 4932 |
|
|
| Dịch vụ vận tải hành khách đường bộ khác |
|
|
|
| 49321 |
|
| Dịch vụ vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
|
|
|
|
| 493211 | 4932110 | Dịch vụ vận tải hành khách theo lịch trình bằng xe khách liên tỉnh |
|
|
|
|
| 493212 | 4932120 | Dịch vụ vận tải hành khách hỗn hợp theo lịch trình bằng xe khách liên tỉnh |
|
|
|
|
| 493213 | 4932130 | Dịch vụ cho thuê xe khách có kèm người điều khiển |
|
|
|
| 49329 |
|
| Dịch vụ vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
| 493291 | 4932910 | Dịch vụ vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
| 493292 | 4932920 | Dịch vụ cho thuê xe khách khác chưa được phân vào đâu có kèm người điều khiển |
|
|
| 4933 |
|
|
| Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
|
|
|
| 49331 |
|
| Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
|
|
|
| 493311 |
| Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
|
|
|
|
| 4933111 | Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng xe đông lạnh |
|
|
|
|
|
| 4933112 | Dịch vụ vận tải các sản phẩm dầu thô bằng xe xi téc (xe bồn) hoặc xe bán rơ moóc |
|
|
|
|
|
| 4933113 | Dịch vụ vận tải chất lỏng và khí ga bằng xe xi téc (xe bồn) hoặc xe bán rơ moóc |
|
|
|
|
|
| 4933114 | Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng xe container |
|
|
|
|
|
| 4933115 | Dịch vụ vận tải hàng hóa loại khô |
|
|
|
|
|
| 4933116 | Dịch vụ vận tải động vật sống |
|
|
|
|
|
| 4933117 | Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng xe chuyên dụng khác (xe đầu kéo, tafooc…) |
|
|
|
|
|
| 4933118 | Dịch vụ vận tải thư và bưu phẩm, bưu kiện |
|
|
|
|
|
| 4933119 | Dịch vụ vận tải hàng hóa loại khác chưa phân loại vào đâu |
|
|
|
|
| 493312 | 4933120 | Dịch vụ cho thuê ô tô chuyên dụng có kèm người điều khiển |
|
|
|
| 49332 | 493320 |
| Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
|
|
|
|
| 4933201 | Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
|
|
|
|
| 4933202 | Dịch vụ cho thuê ô tô vận tải hàng hóa loại khác có kèm người điều khiển |
|
|
|
| 49333 | 493330 | 4933300 | Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
|
|
| 49334 | 493340 | 4933400 | Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
|
|
| 49339 | 493390 | 4933900 | Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
| 494 | 4940 | 49400 |
|
| Dịch vụ vận tải đường ống |
|
|
|
|
| 494001 | 4940010 | Dịch vụ vận tải sản phẩm dầu thô và dầu tinh luyện |
|
|
|
|
| 494002 | 4940020 | Dịch vụ vận tải khí ga tự nhiên |
|
|
|
|
| 494009 | 4940090 | Dịch vụ vận tải đường ống hàng hóa khác |
| 50 |
|
|
|
|
| Dịch vụ vận tải đường thủy |
|
| 501 |
|
|
|
| Dịch vụ vận tải ven biển và viễn dương |
|
|
| 5011 |
|
|
| Dịch vụ vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
|
|
|
| 50111 |
|
| Dịch vụ vận tải hành khách ven biển |
|
|
|
|
| 501111 |
| Dịch vụ vận tải hành khách ven biển |
|
|
|
|
|
| 5011111 | Dịch vụ vận tải hành khách ven biển bằng phà |
|
|
|
|
|
| 5011112 | Dịch vụ vận tải hành khách ven biển bằng tàu thủy |
|
|
|
|
|
| 5011119 | Dịch vụ vận tải hành khách ven biển khác |
|
|
|
|
| 501112 | 5011120 | Dịch vụ cho thuê tàu vận tải hành khách ven biển có kèm người điều khiển |
|
|
|
| 50112 |
|
| Dịch vụ vận tải hành khách viễn dương |
|
|
|
|
| 501121 |
| Dịch vụ vận tải hành khách viễn dương |
|
|
|
|
|
| 5011211 | Dịch vụ vận tải hành khách viễn dương bằng tàu thủy |
|
|
|
|
|
| 5011219 | Dịch vụ vận tải hành khách viễn dương khác |
|
|
|
|
| 501122 | 5011220 | Dịch vụ cho thuê tàu vận tải hành khách viễn dương có kèm người điều khiển |
|
|
| 5012 |
|
|
| Dịch vụ vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
|
|
|
| 50121 |
|
| Dịch vụ vận tải hàng hóa ven biển |
|
|
|
|
| 501211 |
| Dịch vụ vận tải hàng hóa ven biển |
|
|
|
|
|
| 5012111 | Dịch vụ vận tải hàng hóa đông lạnh bằng tàu đông lạnh |
|
|
|
|
|
| 5012112 | Dịch vụ vận tải dầu thô và xăng dầu tinh chế bằng tàu chở dầu |
|
|
|
|
|
| 5012113 | Dịch vụ vận tải chất lỏng khác hoặc khí ga bằng tàu chở dầu |
|
|
|
|
|
| 5012114 | Dịch vụ vận tải các công ten nơ bằng tàu chuyên chở công ten nơ |
|
|
|
|
|
| 5012115 | Dịch vụ vận tải hàng hóa khô |
|
|
|
|
|
| 5012119 | Dịch vụ vận tải hàng hóa khác |
|
|
|
|
| 501212 |
| Dịch vụ cho thuê tàu chở hàng có kèm người điều khiển; dịch vụ kéo đẩy |
|
|
|
|
|
| 5012121 | Dịch vụ cho thuê tàu chở hàng có kèm người điều khiển |
|
|
|
|
|
| 5012122 | Dịch vụ kéo đẩy |
|
|
|
| 50122 |
|
| Dịch vụ vận tải hàng hóa viễn dương |
|
|
|
|
| 501221 |
| Dịch vụ vận tải hàng hóa viễn dương |
|
|
|
|
|
| 5012211 | Dịch vụ vận tải hàng hóa đông lạnh bằng tàu đông lạnh |
|
|
|
|
|
| 5012212 | Dịch vụ vận tải dầu thô và xăng dầu tinh chế bằng tàu chở dầu |
|
|
|
|
|
| 5012213 | Dịch vụ vận tải chất lỏng khác hoặc khí ga bằng tàu chở dầu |
|
|
|
|
|
| 5012214 | Dịch vụ vận tải các công ten nơ bằng tàu chuyên chở công ten nơ |
|
|
|
|
|
| 5012215 | Dịch vụ vận tải hàng hóa khô |
|
|
|
|
|
| 5012219 | Dịch vụ vận tải hàng hóa khác |
|
|
|
|
| 501222 |
| Dịch vụ cho thuê tàu chở hàng có kèm người điều khiển; dịch vụ kéo đẩy |
|
|
|
|
|
| 5012221 | Dịch vụ cho thuê tàu chở hàng có kèm người điều khiển |
|
|
|
|
|
| 5012222 | Dịch vụ kéo đẩy |
|
| 502 |
|
|
|
| Dịch vụ vận tải đường thủy nội địa |
|
|
| 5021 |
|
|
| Dịch vụ vận tải hành khách đường thủy nội địa |
|
|
|
| 50211 |
|
| Dịch vụ vận tải hành khách đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới |
|
|
|
|
| 502111 |
| Dịch vụ vận tải hành khách phương tiện cơ giới |
|
|
|
|
|
| 5021111 | Dịch vụ vận tải hành khách bằng tàu thủy |
|
|
|
|
|
| 5021112 | Dịch vụ vận tải hành khách bằng phà |
|
|
|
|
|
| 5021113 | Dịch vụ vận tải hành khách phục vụ đi chơi, tham quan |
|
|
|
|
|
| 5021119 | Dịch vụ vận tải hành khách bằng phương tiện cơ giới khác |
|
|
|
|
| 502112 | 5021120 | Dịch vụ cho thuê phương tiện vận tải cơ giới có kèm người điều khiển |
|
|
|
| 50212 |
|
| Dịch vụ vận tải hành khách đường thủy nội địa bằng phương tiện thô sơ |
|
|
|
|
| 502121 |
| Dịch vụ vận tải hành khách bằng phương tiện thô sơ |
|
|
|
|
|
| 5021211 | Dịch vụ vận tải hành khách bằng thuyền |
|
|
|
|
|
| 5021212 | Dịch vụ vận tải hành khách bằng ghe |
|
|
|
|
|
| 5021213 | Dịch vụ vận tải hành khách phục vụ đi chơi, tham quan |
|
|
|
|
|
| 5021219 | Dịch vụ vận tải hành khách bằng phương tiện thô sơ khác |
|
|
|
|
| 502122 | 5021220 | Dịch vụ cho thuê phương tiện vận tải thô sơ có kèm người điều khiển |
|
|
| 5022 |
|
|
| Dịch vụ vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
|
|
|
| 50221 |
|
| Dịch vụ vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới |
|
|
|
|
| 502211 |
| Dịch vụ vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới |
|
|
|
|
|
| 5022111 | Dịch vụ vận tải hàng hóa đông lạnh bằng tàu đông lạnh |
|
|
|
|
|
| 5022112 | Dịch vụ vận tải dầu thô và xăng dầu tinh chế bằng tàu chở dầu |
|
|
|
|
|
| 5022113 | Dịch vụ vận tải chất lỏng khác hoặc khí ga bằng tàu chở dầu |
|
|
|
|
|
| 5022114 | Dịch vụ vận tải các công ten nơ bằng tàu chuyên chở công ten nơ |
|
|
|
|
|
| 5022115 | Dịch vụ vận tải hàng hóa khô |
|
|
|
|
|
| 5022119 | Dịch vụ vận tải hàng hóa khác |
|
|
|
|
| 502212 |
| Dịch vụ cho thuê tàu chở hàng có kèm người điều khiển; dịch vụ kéo đẩy |
|
|
|
|
|
| 5022121 | Dịch vụ cho thuê tàu chở hàng có kèm người điều khiển |
|
|
|
|
|
| 5022122 | Dịch vụ kéo đẩy |
|
|
|
| 50222 |
|
| Dịch vụ vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện thô sơ |
|
|
|
|
| 502221 | 5022210 | Dịch vụ vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện thô sơ |
|
|
|
|
| 502222 |
| Dịch vụ cho thuê phương tiện thô sơ chở hàng có kèm người điều khiển; dịch vụ kéo đẩy |
|
|
|
|
|
| 5022221 | Dịch vụ cho thuê tàu chở hàng có kèm người điều khiển |
|
|
|
|
|
| 5022222 | Dịch vụ kéo đẩy |
| 51 |
|
|
|
|
| Dịch vụ vận tải hàng không |
|
| 511 | 5110 | 51100 |
|
| Dịch vụ vận tải hành khách hàng không |
|
|
|
|
| 511001 |
| Dịch vụ vận tải hành khách hàng không |
|
|
|
|
|
| 5110011 | Dịch vụ vận tải hành khách hàng không nội địa theo lịch trình |
|
|
|
|
|
| 5110012 | Dịch vụ vận tải hành khách hàng không nội địa không theo lịch trình ngoại trừ mục đích phục vụ tham quan |
|
|
|
|
|
| 5110013 | Dịch vụ vận tải hành khách hàng không quốc tế theo lịch trình |
|
|
|
|
|
| 5110014 | Dịch vụ vận tải hành khách hàng không quốc tế không theo lịch trình |
|
|
|
|
|
| 5110015 | Dịch vụ vận tải hành khách hàng không không theo lịch trình với mục đích phục vụ tham quan |
|
|
|
|
| 511002 | 5110020 | Dịch vụ cho thuê phương tiện vận chuyển hành khách hàng không có kèm người điều khiển |
|
| 512 | 5120 | 51200 |
|
| Dịch vụ vận tải hành khách hàng không |
|
|
|
|
| 512001 |
| Dịch vụ vận tải hàng hóa hàng không |
|
|
|
|
|
| 5120011 | Dịch vụ vận chuyển thư từ, bưu kiện |
|
|
|
|
|
| 5120012 | Dịch vụ vận chuyển hàng hóa khác theo lịch trình |
|
|
|
|
|
| 5120013 | Dịch vụ vận chuyển hàng hóa khác không theo lịch trình |
|
|
|
|
| 512002 | 5120020 | Dịch vụ cho thuê phương tiện vận tải hàng hóa hàng không có kèm người điều khiển |
| 52 |
|
|
|
|
| Dịch vụ kho bãi và các dịch vụ liên quan đến hoạt động hỗ trợ cho vận tải |
|
| 521 | 5210 |
|
|
| Dịch vụ kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
|
|
|
| 52101 | 521010 | 5210100 | Dịch vụ kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
|
|
|
| 52102 | 521020 | 5210200 | Dịch vụ kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
|
|
|
| 52109 | 521090 |
| Dịch vụ kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
|
|
|
|
|
| 5210901 | Dịch vụ kho bãi và lưu giữ khí ga và chất lỏng |
|
|
|
|
|
| 5210902 | Dịch vụ kho bãi và lưu giữ thóc, gạo |
|
|
|
|
|
| 5210909 | Dịch vụ kho bãi và lưu giữ hàng hóa chưa phân vào đâu |
|
| 522 |
|
|
|
| Dịch vụ liên quan đến hoạt động hỗ trợ cho vận tải |
|
|
| 5221 |
|
|
| Dịch vụ liên quan đến hoạt động hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
|
|
|
| 52211 |
|
| Dịch vụ liên quan đến hoạt động hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
|
|
|
|
| 522111 | 5221110 | Dịch vụ kéo, đẩy |
|
|
|
|
| 522119 | 5221190 | Dịch vụ khác có liên quan đến vận tải đường sắt |
|
|
|
| 52219 |
|
| Dịch vụ liên quan đến hoạt động hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
|
|
|
|
| 522191 | 5221910 | Dịch vụ điều hành bến xe khách, xe buýt |
|
|
|
|
| 522192 | 5221920 | Dịch vụ quản lý, điều hành hoạt động của đường cao tốc |
|
|
|
|
| 522193 | 5221930 | Dịch vụ quản lý và điều hành hoạt động của cầu và đường hầm |
|
|
|
|
| 522194 | 5221940 | Dịch vụ điều hành hoạt động ở các bãi đỗ, gửi xe |
|
|
|
|
| 522195 | 5221950 | Dịch vụ cứu hộ, kéo xe hỏng |
|
|
|
|
| 522199 | 5221990 | Dịch vụ khác liên quan đến vận tải đường bộ |
|
|
| 5222 |
|
|
| Dịch vụ liên quan đến các hoạt động hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
|
|
|
| 52221 |
|
| Dịch vụ liên quan đến các hoạt động hỗ trợ trực tiếp cho vận tải trên biển và ven biển |
|
|
|
|
| 522211 | 5222110 | Dịch vụ điều hành hoạt động ở cảng biển, đường thủy ven biển và viễn dương (trừ bốc xếp hàng hóa) |
|
|
|
|
| 522212 | 5222120 | Dịch vụ hoa tiêu, lai dắt tàu thuyền ven biển và viễn dương |
|
|
|
|
| 522213 | 5222130 | Dịch vụ hoạt động cứu hộ và trục vớt tàu trên biển và ven biển |
|
|
|
| 52222 |
|
| Dịch vụ liên quan đến các hoạt động hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy nội địa |
|
|
|
|
| 522221 | 5222210 | Dịch vụ điều hành hoạt động trên cảng và đường thủy nội địa (trừ bốc xếp hàng hóa) |
|
|
|
|
| 522222 | 5222220 | Dịch vụ hoạt động hoa tiêu, lai dắt đường thủy nội địa |
|
|
| 5223 |
|
|
| Dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
|
|
|
| 52231 |
|
| Dịch vụ điều hành bay |
|
|
|
|
| 522311 | 5223110 | Dịch vụ điều hành cảng hàng không, trừ bốc xếp hàng hóa |
|
|
|
|
| 522312 | 5223120 | Dịch vụ kiểm soát không lưu |
|
|
|
| 52239 | 522390 | 5223900 | Dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không |
|
|
| 5224 |
|
|
| Dịch vụ bốc xếp hàng hóa |
|
|
|
| 52241 | 522410 | 5224100 | Dịch vụ bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
|
|
|
| 52242 | 522420 | 5224200 | Dịch vụ bốc xếp hàng hóa đường bộ |
|
|
|
| 52243 | 522430 | 5224300 | Dịch vụ bốc xếp hàng hóa cảng biển |
|
|
|
| 52244 | 522440 | 5224400 | Dịch vụ bốc xếp hàng hóa cảng sông |
|
|
|
| 52245 | 522450 | 5224500 | Dịch vụ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
|
|
| 5229 |
|
|
| Dịch vụ khác liên quan đến các hoạt động hỗ trợ vận tải |
|
|
|
| 52291 | 522910 | 5229100 | Dịch vụ đại lý tàu biển |
|
|
|
| 52292 | 522920 | 5229200 | Dịch vụ đại lý vận tải hàng hóa đường biển |
|
|
|
| 52299 | 522990 | 5229900 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
| 53 |
|
|
|
|
| Dịch vụ bưu chính và chuyển phát |
|
| 531 | 5310 | 53100 | 531000 |
| Dịch vụ bưu chính |
|
|
|
|
|
| 5310001 | Dịch vụ bưu chính liên quan đến báo chí và các tạp chí xuất bản định kỳ |
|
|
|
|
|
| 5310002 | Dịch vụ bưu chính liên quan đến thư từ |
|
|
|
|
|
| 5310003 | Dịch vụ bưu chính liên quan đến bưu phẩm, bưu kiện |
|
|
|
|
|
| 5310004 | Dịch vụ của các quầy bưu điện |
|
|
|
|
|
| 5310009 | Dịch vụ bưu chính khác |
|
| 532 | 5320 | 53200 |
|
| Dịch vụ chuyển phát |
|
|
|
|
| 532001 | 5320010 | Dịch vụ chuyển phát đa phương thức |
|
|
|
|
| 532009 | 5320090 | Dịch vụ chuyển phát khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
|
| ||
| 55 |
|
|
|
|
| Dịch vụ lưu trú |
|
| 551 | 5510 |
|
|
| Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
|
|
| 55101 | 551010 | 5510100 | Dịch vụ khách sạn |
|
|
|
| 55102 | 551020 | 5510200 | Dịch vụ biệt thự hoặc dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
|
|
| 55103 | 551030 | 5510300 | Dịch vụ nhà khách, nhà nghỉ lưu trú ngắn ngày |
|
|
|
| 55104 | 551041 | 5510410 | Dịch vụ nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
|
| 559 | 5590 |
|
|
| Dịch vụ lưu trú khác |
|
|
|
| 55901 | 559011 |
| Dịch vụ ký túc xá phòng ở học sinh, sinh viên, công nhân |
|
|
|
|
|
| 5590111 | Dịch vụ lưu trú, phòng ở cho học sinh, sinh viên cư trú và ký túc xá |
|
|
|
|
|
| 5590112 | Dịch vụ lưu trú, phòng ở cho công nhân trong các khu nhà tập thể hoặc các khu lều |
|
|
|
| 55902 | 559020 | 5590200 | Dịch vụ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm |
|
|
|
| 55909 | 559090 | 5590900 | Dịch vụ lưu trú khác chưa được phân vào đâu |
| 56 |
|
|
|
|
| Dịch vụ ăn uống |
|
| 561 | 5610 |
|
|
| Dịch vụ trong các nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
|
|
|
| 56101 | 561010 | 5610100 | Dịch vụ trong các nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
|
|
| 56109 | 561090 | 5610900 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
| 562 |
|
|
|
| Dịch vụ cung cấp ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác |
|
|
| 5621 | 56210 | 562100 | 5621000 | Dịch vụ cung cấp ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới …) |
|
|
| 5629 | 56290 | 562900 | 5629000 | Dịch vụ ăn uống khác |
|
| 563 | 5630 |
|
|
| Dịch vụ phục vụ đồ uống |
|
|
|
| 56301 | 563010 | 5630100 | Dịch vụ trong quán rượu, bia, quầy bar |
|
|
|
| 56309 | 563090 | 5630900 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
|
|
|
|
|
| ||
| 58 |
|
|
|
|
| Sản phẩm xuất bản |
|
| 581 |
|
|
|
| Sách, ấn phẩm định kỳ và các ấn phẩm khác xuất bản |
|
|
| 5811 | 58110 |
|
| Sách xuất bản |
|
|
|
|
| 581101 |
| Sách in |
|
|
|
|
|
| 5811011 | Sách giáo khoa xuất bản |
|
|
|
|
|
| 5811012 | Sách chuyên ngành, sách kỹ thuật và sách nghiên cứu xuất bản |
|
|
|
|
|
| 5811013 | Sách truyện thiếu nhi xuất bản |
|
|
|
|
|
| 5811014 | Từ điển và sách bách khoa xuất bản |
|
|
|
|
|
| 5811015 | Tập bản đồ và sách có bản đồ khác xuất bản |
|
|
|
|
|
| 5811019 | Sách in khác, sách thông tin, tờ rơi và sách tương tự xuất bản |
|
|
|
|
| 581102 | 5811020 | Sách ở dạng băng, đĩa mềm và vật mang tin khác xuất bản |
|
|
|
|
| 581103 | 5811030 | Sách trên mạng điện tử (trực tuyến) xuất bản |
|
|
|
|
| 581104 |
| Quảng cáo trong sách |
|
|
|
|
|
| 5811041 | Quảng cáo trong sách in |
|
|
|
|
|
| 5811042 | Quảng cáo trong sách điện tử |
|
|
|
|
| 581105 | 5811050 | Dịch vụ đại lý xuất bản sách |
|
|
|
|
| 581106 | 5811060 | Dịch vụ bản quyền xuất bản sách |
|
|
| 5812 | 58120 | 581200 |
| Danh mục chỉ dẫn và địa chỉ xuất bản |
|
|
|
|
|
| 5812001 | Danh mục chỉ dẫn và địa chỉ in xuất bản |
|
|
|
|
|
| 5812002 | Danh mục chỉ dẫn và địa chỉ trực tuyến xuất bản |
|
|
|
|
|
| 5812003 | Dịch vụ bản quyền sử dụng các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
|
|
| 5813 | 58130 |
|
| Báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ xuất bản |
|
|
|
|
| 581301 |
| Báo chí |
|
|
|
|
|
| 5813011 | Báo in |
|
|
|
|
|
| 5813012 | Báo điện tử |
|
|
|
|
|
| 5813013 | Quảng cáo trong báo (in, điện tử) |
|
|
|
|
| 581302 |
| Tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
|
|
|
|
|
| 5813021 | Tạp chí và ấn phẩm định kỳ in |
|
|
|
|
|
| 5813022 | Tờ tập san và tạp chí xuất bản định kỳ điện tử |
|
|
|
|
|
| 5813023 | Quảng cáo trong tập san và các ấn phẩm định kỳ (in, điện tử) |
|
|
|
|
| 581303 | 5813030 | Dịch vụ giấy phép xuất bản tạp chí và ấn phẩm định kỳ |
|
|
| 5819 | 58190 |
|
| Ấn phẩm xuất bản khác |
|
|
|
|
| 581901 |
| Ấn phẩn in xuất bản khác |
|
|
|
|
|
| 5819011 | Bưu thiếp, thiếp chúc mừng và các loại tương tự |
|
|
|
|
|
| 5819012 | Tranh ảnh |
|
|
|
|
|
| 5819013 | Vé tàu xe, lịch |
|
|
|
|
|
| 5819014 | Tem thư chưa sử dụng, tem hải quan hoặc các loại tem tương tự; giấy đóng dấu tem; mẫu séc; giấy bạc; giấy chứng nhận chứng khoán, cổ phiếu và các tài liệu có tiêu đề tương tự |
|
|
|
|
|
| 5819015 | Tài liệu, catalo quảng cáo thương mại và các tài liệu tương tự |
|
|
|
|
|
| 5819019 | Ấn phẩm in xuất bản khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
| 581902 |
| Dịch vụ cung cấp trực tuyến các nội dung khác |
|
|
|
|
|
| 5819021 | Dịch vụ cung cấp trực tuyến nội dung có tính chất người lớn |
|
|
|
|
|
| 5819029 | Dịch vụ cung cấp trực tuyến các nội dung khác |
|
|
|
|
| 581903 | 5819030 | Dịch vụ giấy phép xuất bản ấn phẩm in khác |
|
| 582 | 5820 | 58200 |
|
| Phần mềm xuất bản |
|
|
|
|
| 582001 |
| Phần mềm các trò chơi máy tính |
|
|
|
|
|
| 5820011 | Phần mềm các chương trình trò chơi đóng gói |
|
|
|
|
|
| 5820012 | Phần mềm các chương trình trò chơi tải từ trên mạng xuống |
|
|
|
|
|
| 5820013 | Trò chơi điện tử trực tuyến |
|
|
|
|
|
| 5820014 | Dịch vụ giấy phép cho việc sử dụng bản quyền phần máy tính |
|
|
|
|
| 582002 |
| Phần mềm xuất bản khác |
|
|
|
|
|
| 5820021 | Hệ thống phần mềm đóng gói |
|
|
|
|
|
| 5820022 | Hệ thống điều hành đóng gói |
|
|
|
|
|
| 5820023 | Phần mềm mạng đóng gói |
|
|
|
|
|
| 5820024 | Phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu đóng gói |
|
|
|
|
|
| 5820025 | Công cụ phát triển và phần mềm ngôn ngữ lập trình, đóng gói |
|
|
|
|
| 582003 |
| Phần mềm ứng dụng, đóng gói |
|
|
|
|
|
| 5820031 | Ứng dụng ở gia đình và trong hoạt động của doanh nghiệp, đóng gói |
|
|
|
|
|
| 5820039 | Phần mềm ứng dụng khác |
|
|
|
|
| 582004 |
| Phần mềm tải trên mạng xuống |
|
|
|
|
|
| 5820041 | Phần mềm hệ thống tải trên mạng xuống |
|
|
|
|
|
| 5820042 | Phần mềm ứng dụng tải trên mạng xuống |
|
|
|
|
| 582005 | 5820050 | Phần mềm trực tuyến |
|
|
|
|
| 582006 | 5820060 | Dịch vụ giấy phép cho bản quyền sử dụng phần mềm máy tính |
| 59 |
|
|
|
|
| Dịch vụ điện ảnh, sản xuất chương trình truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc |
|
| 591 |
|
|
|
| Dịch vụ điện ảnh và sản xuất chương trình truyền hình |
|
|
| 5911 |
|
|
| Dịch vụ sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
|
|
|
| 59111 |
|
| Phim điện ảnh |
|
|
|
|
| 591111 |
| Dịch vụ sản xuất chương trình phim điện ảnh |
|
|
|
|
|
| 5911111 | Dịch vụ sản xuất phim điện ảnh |
|
|
|
|
|
| 5911112 | Dịch vụ khuyến khích và quảng cáo phim điện ảnh |
|
|
|
|
| 591112 |
| Sản phẩm phim điện ảnh |
|
|
|
|
|
| 5911121 | Bản chính của phim điện ảnh |
|
|
|
|
|
| 5911122 | Kỹ xảo điện ảnh |
|
|
|
|
|
| 5911123 | Phim ảnh thu vào băng đĩa và các phương tiện vật lý khác |
|
|
|
|
|
| 5911124 | Phim điện ảnh tải trên mạng xuống khác |
|
|
|
|
| 591113 | 5911130 | Dịch vụ bán không gian và thời gian quảng cáo trên phim điện ảnh |
|
|
|
| 59112 |
|
| Phim video |
|
|
|
|
| 591121 |
| Dịch vụ sản xuất phim video |
|
|
|
|
|
| 5911211 | Dịch vụ sản xuất phim video |
|
|
|
|
|
| 5911212 | Dịch vụ khuyến khích và quảng cáo phim video |
|
|
|
|
| 591122 |
| Sản phẩm phim video |
|
|
|
|
|
| 5911221 | Bản chính của phim video |
|
|
|
|
|
| 5911222 | Kỹ xảo video |
|
|
|
|
|
| 5911223 | Phim video thu vào băng đĩa và các phương tiện vật lý khác |
|
|
|
|
|
| 5911224 | Phim video tải trên mạng xuống khác |
|
|
|
|
| 591123 | 5911230 | Dịch vụ bán không gian và thời gian quảng cáo trên phim video |
|
|
|
| 59113 |
|
| Chương trình truyền hình |
|
|
|
|
| 591131 |
| Dịch vụ sản xuất chương trình truyền hình |
|
|
|
|
|
| 5911311 | Dịch vụ sản xuất chương trình truyền hình |
|
|
|
|
|
| 5911312 | Dịch vụ khuyến khích và quảng cáo chương trình truyền hình |
|
|
|
|
| 591132 |
| Sản phẩm chương trình truyền hình |
|
|
|
|
|
| 5911321 | Bản chính của chương trình truyền hình |
|
|
|
|
|
| 5911322 | Kỹ xảo của chương trình truyền hình |
|
|
|
|
|
| 5911323 | Chương trình truyền hình thu vào băng đĩa và các phương tiện vật lý khác |
|
|
|
|
|
| 5911324 | Chương trình truyền hình tải trên mạng xuống khác |
|
|
|
|
| 591133 | 5911330 | Dịch vụ bán không gian và thời gian quảng cáo trên chương trình truyền hình |
|
|
| 5912 | 59120 |
|
| Dịch vụ hậu kỳ phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
|
|
|
|
| 591201 | 5912010 | Dịch vụ biên tập nghe nhìn |
|
|
|
|
| 591202 | 5912020 | Dịch vụ truyền và nhân bản phim gốc |
|
|
|
|
| 591203 | 5912030 | Dịch vụ hiệu chỉnh màu sắc và phục hồi số liệu |
|
|
|
|
| 591204 | 5912040 | Dịch vụ hiệu ứng nghe nhìn |
|
|
|
|
| 591205 | 5912050 | Dịch vụ phim hoạt hình |
|
|
|
|
| 591206 | 5912060 | Dịch vụ lời bình, tiêu đề phim và ghi phụ đề cho phim |
|
|
|
|
| 591207 | 5912070 | Dịch vụ thiết kế và biên tập âm thanh |
|
|
|
|
| 591209 | 5912090 | Dịch vụ hậu kỳ phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình khác |
|
|
| 5913 | 59130 | 591300 |
| Dịch vụ phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
|
|
|
|
|
| 5913001 | Dịch vụ cấp phép bản quyền và lưu trữ |
|
|
|
|
|
| 5913002 | Dịch vụ phát hành |
|
|
| 5914 |
|
|
| Dịch vụ chiếu phim |
|
|
|
| 59141 | 591410 |
| Dịch vụ chiếu phim cố định |
|
|
|
|
|
| 5914101 | Dịch vụ chiếu phim điện ảnh cố định |
|
|
|
|
|
| 5914102 | Dịch vụ chiếu phim video cố định |
|
|
|
| 59142 | 591420 |
| Dịch vụ chiếu phim lưu động |
|
|
|
|
|
| 5914201 | Dịch vụ chiếu phim điện ảnh lưu động |
|
|
|
|
|
| 5914202 | Dịch vụ chiếu phim video lưu động |
|
| 592 | 5920 | 59200 |
|
| Dịch vụ ghi âm và xuất bản âm nhạc |
|
|
|
|
| 592001 |
| Dịch vụ ghi âm và thu âm; thu âm nguyên bản |
|
|
|
|
|
| 5920011 | Dịch vụ thu âm |
|
|
|
|
|
| 5920012 | Dịch vụ thu âm tại chỗ |
|
|
|
|
|
| 5920013 | Bản gốc thu âm |
|
|
|
|
| 592002 |
| Âm nhạc xuất bản |
|
|
|
|
|
| 5920021 | Nhạc in thành sách |
|
|
|
|
|
| 5920022 | Nhạc điện tử |
|
|
|
|
|
| 5920023 | Băng đĩa nhạc hoặc các phương tiện vật lý khác |
|
|
|
|
|
| 5920024 | Băng đĩa nhạc khác |
|
|
|
|
|
| 5920025 | Nhạc tải trên mạng xuống |
|
|
|
|
| 592003 |
| Dịch vụ giấy phép bản quyền sử dụng bản gốc âm nhạc |
|
|
|
|
|
| 5920031 | Dịch vụ giấy phép bản quyền sử dụng bản gốc âm nhạc |
|
|
|
|
|
| 5920032 | Dịch vụ phát hành âm nhạc |
| 60 |
|
|
|
|
| Dịch vụ phát thanh, truyền hình |
|
| 601 | 6010 | 60100 |
|
| Dịch vụ phát thanh |
|
|
|
|
| 601001 |
| Dịch vụ phát thanh |
|
|
|
|
|
| 6010011 | Dịch vụ phát thanh |
|
|
|
|
|
| 6010012 | Bản gốc phát thanh |
|
|
|
|
| 601002 |
| Dịch vụ sản xuất chương trình phát thanh |
|
|
|
|
|
| 6010021 | Dịch vụ sản xuất chương trình phát thanh |
|
|
|
|
|
| 6010022 | Bản gốc chương trình phát thanh |
|
|
|
|
|
| 6010023 | Kênh chương trình phát thanh |
|
|
|
|
| 601003 | 6010030 | Thời gian quảng cáo phát thanh (trừ trường hợp hưởng hoa hồng) |
|
| 602 |
|
|
|
| Dịch vụ truyền hình và cung cấp chương trình thuê bao |
|
|
| 6021 | 60210 |
|
| Dịch vụ truyền hình |
|
|
|
|
| 602101 |
| Dịch vụ truyền hình |
|
|
|
|
|
| 6021011 | Dịch vụ truyền hình trực tuyến, trừ truyền hình thuê bao |
|
|
|
|
|
| 6021012 | Dịch vụ truyền hình khác, trừ truyền hình thuê bao |
|
|
|
|
| 602102 | 6021020 | Bản gốc truyền hình |
|
|
|
|
| 602103 | 6021030 | Chương trình các kênh truyền hình (trừ truyền hình thuê bao) |
|
|
|
|
| 602104 | 6021040 | Thời gian quảng cáo truyền hình |
|
|
| 6022 | 60220 |
|
| Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |
|
|
|
|
| 602201 | 6022010 | Dịch vụ truyền hình cáp |
|
|
|
|
| 602202 | 6022020 | Dịch vụ truyền hình vệ tinh |
|
|
|
|
| 602203 | 6022030 | Dịch vụ truyền hình thuê bao khác |
| 61 |
|
|
|
|
| Dịch vụ viễn thông |
|
| 611 | 6110 | 61100 |
|
| Dịch vụ viễn thông có dây |
|
|
|
|
| 611001 |
| Dịch vụ truyền hình dữ liệu và điện tín |
|
|
|
|
|
| 6110011 | Dịch vụ điện thoại cố định – truy cập và sử dụng |
|
|
|
|
|
| 6110012 | Dịch vụ điện thoại cố định - gọi |
|
|
|
|
|
| 6110013 | Dịch vụ mạng riêng cho hệ thống viễn thông có dây |
|
|
|
|
| 611002 | 6110020 | Dịch vụ truyền dẫn cho hệ thống viễn thông có dây |
|
|
|
|
| 611003 | 6110030 | Dịch vụ truyền dữ liệu trên mạng viễn thông có dây |
|
|
|
|
| 611004 |
| Dịch vụ viễn thông internet có dây |
|
|
|
|
|
| 6110041 | Dịch vụ mạng chủ internet |
|
|
|
|
|
| 6110042 | Dịch vụ truy cập internet băng thông hẹp trên mạng có dây |
|
|
|
|
|
| 6110043 | Dịch vụ truy cập internet băng thông rộng trên mạng có dây |
|
|
|
|
|
| 6110049 | Dịch vụ viễn thông internet có dây khác |
|
|
|
|
| 611005 |
| Dịch vụ phát các chương trình tại nhà trên cơ sở hạ tầng có dây |
|
|
|
|
|
| 6110051 | Dịch vụ phát các chương trình tại nhà trên cơ sở hạ tầng có dây, gói chương trình cơ bản |
|
|
|
|
|
| 6110052 | Dịch vụ phát các chương trình tại nhà trên toàn bộ cơ sở hạ tầng có dây, chương trình trả tiền |
|
| 612 | 6120 | 61200 |
|
| Dịch vụ viễn thông không dây |
|
|
|
|
| 612001 |
| Dịch vụ viễn thông di động và mạng riêng cho hệ thống viễn thông không dây |
|
|
|
|
|
| 6120011 | Dịch vụ viễn thông di động – truy cập và sử dụng |
|
|
|
|
|
| 6120012 | Dịch vụ viễn thông không dây – cuộc gọi |
|
|
|
|
|
| 6120013 | Dịch vụ mạng riêng cho hệ thống viễn thông không dây |
|
|
|
|
| 612002 | 6120020 | Dịch vụ hãng truyền thông trên mạng lưới viễn thông không dây |
|
|
|
|
| 612003 | 6120030 | Dịch vụ truyền dữ liệu toàn bộ mạng lưới viễn thông không dây |
|
|
|
|
| 612004 |
| Dịch vụ viễn thông internet không dây khác |
|
|
|
|
|
| 6120041 | Dịch vụ truy cập internet băng thông hẹp trên toàn bộ mạng lưới không dây |
|
|
|
|
|
| 6120042 | Dịch vụ truy cập internet băng thông rộng trên toàn bộ mạng lưới không dây |
|
|
|
|
|
| 6120049 | Dịch vụ viễn thông internet không dây khác |
|
|
|
|
| 612005 | 6120050 | Dịch vụ phát chương trình tại nhà qua mạng viễn thông không dây |
|
| 613 | 6130 | 61300 |
|
| Dịch vụ viễn thông vệ tinh |
|
|
|
|
| 613001 | 6130010 | Dịch vụ viễn thông vệ tinh, ngoại trừ dịch vụ phát các chương trình tại nhà qua vệ tinh |
|
|
|
|
| 613002 | 6130020 | Dịch vụ phát các chương trình tại nhà qua vệ tinh |
|
| 619 | 6190 |
|
|
| Dịch vụ viễn thông khác |
|
|
|
| 61901 | 619010 | 6190100 | Dịch vụ của các điểm truy cập internet (đại lý internet) |
|
|
|
| 61909 | 619090 | 6190900 | Dịch vụ viễn thông khác chưa được phân vào đâu |
| 62 | 620 |
|
|
|
| Dịch vụ lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính |
|
|
| 6201 | 62010 |
|
| Dịch vụ lập trình máy vi tính |
|
|
|
|
| 620101 |
| Dịch vụ phát triển và thiết kế công nghệ thông tin |
|
|
|
|
|
| 6201011 | Dịch vụ phát triển và thiết kế các ứng dụng (phần mềm) công nghệ thông tin |
|
|
|
|
|
| 6201012 | Dịch vụ phát triển và thiết kế hệ thống và mạng |
|
|
|
|
| 620102 |
| Dịch vụ sản xuất phần mềm gốc |
|
|
|
|
|
| 6201021 | Dịch vụ sản xuất phần mềm trò chơi trên máy tính |
|
|
|
|
|
| 6201029 | Dịch vụ sản xuất phần mềm khác |
|
|
| 6202 | 62020 |
|
| Dịch vụ tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
|
|
|
|
| 620201 |
| Dịch vụ tư vấn máy tính |
|
|
|
|
|
| 6202011 | Dịch vụ tư vấn phần cứng |
|
|
|
|
|
| 6202012 | Dịch vụ tư vấn phần mềm và hệ thống |
|
|
|
|
|
| 6202013 | Dịch vụ cài đặt máy tính và thiết bị ngoại vi |
|
|
|
|
|
| 6202014 | Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật công nghệ thông tin |
|
|
|
|
| 620202 |
| Dịch vụ quản trị hệ thống máy tính |
|
|
|
|
|
| 6202021 | Dịch vụ quản lý mạng |
|
|
|
|
|
| 6202022 | Dịch vụ quản lý hệ thống máy tính |
|
|
| 6209 | 62090 | 620900 | 6209000 | Dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tinh |
| 63 |
|
|
|
|
| Dịch vụ thông tin |
|
| 631 |
|
|
|
| Dịch vụ xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan; cổng thông tin |
|
|
| 6311 | 63110 |
|
| Dịch vụ xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
|
|
|
|
| 631101 |
| Dịch vụ xử lý dữ liệu, cổng thông tin và các dịch vụ liên quan |
|
|
|
|
|
| 6311011 | Dịch vụ xử lý dữ liệu |
|
|
|
|
|
| 6311012 | Dịch vụ cho thuê web |
|
|
|
|
|
| 6311013 | Dịch vụ cung cấp các ứng dụng |
|
|
|
|
|
| 6311019 | Dịch vụ cung cấp hạ tầng công nghệ thông tin |
|
|
|
|
| 631102 |
| Dịch vụ truyền tải |
|
|
|
|
|
| 6311021 | Dịch vụ truyền tải video |
|
|
|
|
|
| 6311022 | Dịch vụ truyền tải âm thanh |
|
|
|
|
| 631103 | 6311030 | Dịch vụ thiết kế, tạo không gian và thời gian quảng cáo trên internet |
|
|
| 6312 | 63120 | 631200 | 6312000 | Dịch vụ cổng thông tin |
|
| 632 |
|
|
|
| Dịch vụ thông tin khác |
|
|
| 6321 | 63210 | 632100 |
| Dịch vụ thông tấn |
|
|
|
|
|
| 6321001 | Dịch vụ thông tấn cho báo chí và tạp chí |
|
|
|
|
|
| 6321002 | Dịch vụ thông tấn cho các phương tiện nghe nhìn |
|
|
| 6329 | 63290 |
|
| Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
| 632901 | 6329010 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
| 632902 | 6329020 | Tài liệu biên soạn các sự kiện/thông tin nguyên bản |
|
|
|
|
|
| ||
| 64 |
|
|
|
|
| Dịch vụ trung gian tài chính |
|
| 641 |
|
|
|
| Dịch vụ trung gian tiền tệ |
|
|
| 6411 | 64110 | 641100 | 6411000 | Dịch vụ ngân hàng trung ương |
|
|
| 6419 | 64190 |
|
| Dịch vụ trung gian tiền tệ khác |
|
|
|
|
| 641901 |
| Dịch vụ tiền gửi |
|
|
|
|
|
| 6419011 | Dịch vụ tiền gửi cho các tập đoàn và các thể thế |
|
|
|
|
|
| 6419012 | Dịch vụ tiền gửi cho các đối tượng khác |
|
|
|
|
| 641902 |
| Dịch vụ cấp tín dụng bởi các thể chế tiền tệ |
|
|
|
|
|
| 6419021 | Dịch vụ cấp tín dụng liên ngành bởi các thể chế tiền tệ |
|
|
|
|
|
| 6419022 | Dịch vụ cấp tín dụng tiêu dùng bởi các thể chế tiền tệ |
|
|
|
|
|
| 6419023 | Dịch vụ cấp tín dụng thế chấp quyền sử dụng đất hoặc nhà để ở bởi các thể chế tiền tệ |
|
|
|
|
|
| 6419024 | Dịch vụ cấp tín dụng thế chấp quyền sử dụng đất hoặc nhà không để ở bởi các thể chế tiền tệ |
|
|
|
|
|
| 6419025 | Dịch vụ cấp tín dụng không thế chấp thương mại bởi các thể chế tiền tệ |
|
|
|
|
|
| 6419026 | Dịch vụ thẻ tín dụng bởi các thể chế tiền tệ |
|
|
|
|
|
| 6419029 | Dịch vụ cấp tín dụng khác bởi các thể chế tiền tệ |
|
|
|
|
| 641903 | 6419030 | Dịch vụ trung gian tiền tệ khác chưa được phân vào đâu |
|
| 642 | 6420 | 64200 | 642000 | 6420000 | Dịch vụ của công ty nắm giữ tài sản |
|
| 643 | 6430 | 64300 | 643000 | 6430000 | Dịch vụ của quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính tương tự |
|
| 649 |
|
|
|
| Dịch vụ trung gian tài chính khác (trừ dịch vụ bảo hiểm và dịch vụ bảo hiểm xã hội) |
|
|
| 6491 | 64910 | 649100 | 6491000 | Dịch vụ cho thuê tài chính |
|
|
| 6492 | 64920 | 649200 |
| Dịch vụ cấp tín dụng khác |
|
|
|
|
|
| 6492001 | Dịch vụ cấp tín dụng liên ngành, không phải bởi các thể chế tiền tệ |
|
|
|
|
|
| 6492002 | Dịch vụ cấp tín dụng tiêu dùng, không phải bởi các thể chế tiền tệ |
|
|
|
|
|
| 6492003 | Dịch vụ cấp tín dụng thế chấp quyền sử dụng đất hoặc nhà để ở, không phải bởi các thể chế tiền tệ |
|
|
|
|
|
| 6492004 | Dịch vụ cấp tín dụng thế chấp quyền sử dụng đất hoặc nhà để ở, không phải bởi các thể chế tiền tệ |
|
|
|
|
|
| 6492005 | Dịch vụ cấp tín dụng phi thế chấp thương mại, không phải bởi các thể chế tiền tệ |
|
|
|
|
|
| 6492006 | Dịch vụ thẻ tín dụng, không phải bởi các thể chế tiền tệ |
|
|
|
|
|
| 6492009 | Dịch vụ cấp tín dụng khác, không phải bởi thể chế tiền tệ |
|
|
| 6499 | 64990 | 649900 |
| Dịch vụ trung gian tài chính khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
|
| 6499001 | Dịch vụ ngân hàng đầu tư |
|
|
|
|
|
| 6499009 | Dịch vụ trung gian tài chính khác chưa được phân vào đâu |
| 65 |
|
|
|
|
| Dịch vụ bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) |
|
| 651 |
|
|
|
| Dịch vụ bảo hiểm |
|
|
| 6511 | 65110 |
|
| Dịch vụ bảo hiểm nhân thọ |
|
|
|
|
| 651101 |
| Dịch vụ bảo hiểm nhân thọ suốt đời hoặc theo khoảng thời gian |
|
|
|
|
|
| 6511011 | Dịch vụ bảo hiểm niên kim |
|
|
|
|
|
| 6511012 | Dịch vụ bảo hiểm tử kỳ |
|
|
|
|
| 651109 | 6511090 | Dịch vụ bảo hiểm nhân thọ khác |
|
|
| 6512 |
|
|
| Dịch vụ bảo hiểm phi nhân thọ |
|
|
|
| 65121 | 651210 |
| Dịch vụ bảo hiểm y tế tự nguyện |
|
|
|
|
|
| 6512101 | Dịch vụ bảo hiểm tai nạn |
|
|
|
|
|
| 6512102 | Dịch vụ bảo hiểm sức khỏe |
|
|
|
| 65129 |
|
| Dịch vụ bảo hiểm phi nhân thọ khác |
|
|
|
|
| 651291 |
| Dịch vụ bảo hiểm tài sản, thiệt hại |
|
|
|
|
|
| 6512911 | Dịch vụ bảo hiểm xe có động cơ |
|
|
|
|
|
| 6512912 | Dịch vụ bảo hiểm tàu thủy, máy bay và phương tiện giao thông khác |
|
|
|
|
|
| 6512919 | Dịch vụ bảo hiểm tài sản và thiệt hại khác |
|
|
|
|
| 651292 |
| Dịch vụ bảo hiểm hàng hóa vận chuyển |
|
|
|
|
|
| 6512921 | Dịch vụ bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường bộ |
|
|
|
|
|
| 6512922 | Dịch vụ bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường thủy, hàng không và loại hình vận chuyển khác |
|
|
|
|
|
| 6512929 | Dịch vụ bảo hiểm hàng hóa vận chuyển khác |
|
|
|
|
| 651293 |
| Dịch vụ bảo hiểm nông nghiệp |
|
|
|
|
|
| 6512931 | Dịch vụ bảo hiểm cây trồng |
|
|
|
|
|
| 6512932 | Dịch vụ bảo hiểm vật nuôi |
|
|
|
|
|
| 6512939 | Dịch vụ bảo hiểm nông nghiệp khác |
|
|
|
|
| 651294 | 6512940 | Dịch vụ bảo hiểm xây dựng và lắp đặt |
|
|
|
|
| 651295 | 6512950 | Dịch vụ bảo hiểm du lịch |
|
|
|
|
| 651296 | 6512960 | Dịch vụ bảo hiểm tín dụng và bảo lãnh |
|
|
|
|
| 651297 |
| Dịch vụ bảo hiểm trách nhiệm |
|
|
|
|
|
| 6512971 | Dịch vụ bảo hiểm trách nhiệm dân sự |
|
|
|
|
|
| 6512972 | Dịch vụ bảo hiểm trách nhiệm chung |
|
|
|
|
| 651299 | 6512990 | Dịch vụ bảo hiểm phi nhân thọ khác |
|
| 652 | 6520 | 65200 |
|
| Dịch vụ tái bảo hiểm |
|
|
|
|
| 652001 |
| Dịch vụ tái bảo hiểm nhân thọ |
|
|
|
|
|
| 6520011 | Dịch vụ tái bảo hiểm niên kim |
|
|
|
|
|
| 6520012 | Dịch vụ tái bảo hiểm tử kỳ |
|
|
|
|
| 652002 |
| Dịch vụ tái bảo hiểm phi nhân thọ |
|
|
|
|
|
| 6520021 | Dịch vụ tái bảo hiểm y tế tự nguyện |
|
|
|
|
|
| 6520022 | Dịch vụ tái bảo hiểm tài sản và thiệt hại |
|
|
|
|
|
| 6520023 | Dịch vụ tái bảo hiểm hàng hóa vận chuyển |
|
|
|
|
|
| 6520024 | Dịch vụ tái bảo hiểm nông nghiệp, xây dựng, lắp đặt |
|
|
|
|
|
| 6520025 | Dịch vụ tái bảo hiểm du lịch |
|
|
|
|
|
| 6520026 | Dịch vụ tái bảo hiểm tín dụng và bảo lãnh |
|
|
|
|
|
| 6520027 | Dịch vụ tái bảo hiểm trách nhiệm |
|
|
|
|
|
| 6520029 | Dịch vụ tái bảo hiểm phi nhân thọ khác |
|
| 653 | 6530 | 65300 | 653000 |
| Dịch vụ bảo hiểm xã hội |
|
|
|
|
|
| 6530001 | Dịch vụ bảo hiểm xã hội cá nhân |
|
|
|
|
|
| 6530002 | Dịch vụ bảo hiểm xã hội nhóm |
| 66 |
|
|
|
|
| Dịch vụ tài chính khác |
|
| 661 |
|
|
|
| Dịch vụ hỗ trợ cho trung gian tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
|
|
| 6611 | 66110 | 661100 |
| Dịch vụ liên quan đến quản lý thị trường tài chính |
|
|
|
|
|
| 6611001 | Dịch vụ điều hành thị trường tài chính |
|
|
|
|
|
| 6611002 | Dịch vụ điều tiết thị trường tài chính |
|
|
|
|
|
| 6611009 | Dịch vụ khác liên quan đến quản lý thị trường tài chính |
|
|
| 6612 | 66120 | 661200 |
| Dịch vụ môi giới hợp đồng hàng hóa và chứng khoán |
|
|
|
|
|
| 6612001 | Dịch vụ môi giới chứng khoán |
|
|
|
|
|
| 6612002 | Dịch vụ môi giới hàng hóa |
|
|
| 6619 | 66190 |
|
| Dịch vụ hỗ trợ khác cho trung gian tài chính |
|
|
|
|
| 661901 | 6619010 | Dịch vụ xử lý và làm rõ các giao dịch chứng khoán |
|
|
|
|
| 661902 |
| Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến ngân hàng đầu tư |
|
|
|
|
|
| 6619021 | Dịch vụ thôn tính và sát nhập |
|
|
|
|
|
| 6619022 | Dịch vụ cung cấp vốn công ty và đầu tư vốn mạo hiểm |
|
|
|
|
|
| 6619029 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến ngân hàng đầu tư |
|
|
|
|
| 661903 |
| Dịch vụ ủy thác và bảo hộ |
|
|
|
|
|
| 6619031 | Dịch vụ ủy thác |
|
|
|
|
|
| 6619032 | Dịch vụ bảo hộ |
|
|
|
|
| 661904 |
| Dịch vụ hỗ trợ khác cho trung gian tài chính chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
|
| 6619041 | Dịch vụ tư vấn tài chính |
|
|
|
|
|
| 6619042 | Dịch vụ hối đoái |
|
|
|
|
|
| 6619043 | Dịch vụ xử lý và thanh toán bù trừ các giao dịch tài chính |
|
|
|
|
|
| 6619049 | Dịch vụ hỗ trợ khác cho trung gian tài chính chưa được phân vào đâu |
|
| 662 |
|
|
|
| Dịch vụ hỗ trợ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội |
|
|
| 6621 | 66210 | 662100 | 6621000 | Dịch vụ giám định, đánh giá rủi ro và thiệt hại |
|
|
| 6622 | 66220 | 662200 | 6622000 | Dịch vụ của đại lý và môi giới bảo hiểm |
|
|
| 6629 | 66290 | 662900 |
| Dịch vụ hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội |
|
|
|
|
|
| 6629001 | Dịch vụ thống kê bảo hiểm |
|
|
|
|
|
| 6629009 | Dịch vụ hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội chưa được phân vào đâu |
|
| 663 | 6630 | 66300 | 663000 |
| Dịch vụ quản lý quỹ |
|
|
|
|
|
| 6630001 | Dịch vụ quản lý danh mục đầu tư (loại trừ quỹ BHXH) |
|
|
|
|
|
| 6630002 | Dịch vụ quản lý quỹ bảo hiểm xã hội |
|
|
|
|
|
| ||
| 68 |
|
|
|
|
| Dịch vụ kinh doanh bất động sản |
|
| 681 | 6810 | 68100 |
|
| Dịch vụ kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
|
|
|
|
| 681001 |
| Dịch vụ bán và mua bất động sản chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 6810011 | Dịch vụ bán và mua nhà và đất để ở |
|
|
|
|
|
| 6810012 | Dịch vụ bán và mua bất động sản theo thời gian |
|
|
|
|
|
| 6810013 | Dịch vụ bán và mua quyền sử dụng đất trống để ở |
|
|
|
|
|
| 6810014 | Dịch vụ bán và mua nhà và đất không để ở |
|
|
|
|
|
| 6810015 | Dịch vụ bán và mua quyền sử dụng đất trống không để ở |
|
|
|
|
| 681002 |
| Dịch vụ cho thuê bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
|
|
|
|
|
| 6810021 | Dịch vụ cho thuê bất động sản để ở, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
|
|
|
|
|
| 6810022 | Dịch vụ cho thuê bất động sản không để ở, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
|
|
|
|
| 681003 |
| Dịch vụ đại lý bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng |
|
|
|
|
|
| 6810031 | Dịch vụ bán nhà và kết hợp với đất để ở trên cơ sở phí hoặc hợp đồng trừ bất động sản chủ sở hữu sử dụng theo thời gian |
|
|
|
|
|
| 6810032 | Dịch vụ bán bất động sản sử dụng theo thời gian trên cơ sở phí hoặc hợp đồng |
|
|
|
|
|
| 6810033 | Dịch vụ bán quyền sử dụng đất để ở trên cơ sở phí hoặc hợp đồng |
|
|
|
|
|
| 6810034 | Dịch vụ bán nhà và kết hợp với đất không để ở trên cơ sở phí hoặc hợp đồng |
|
|
|
|
|
| 6810035 | Dịch vụ bán quyền sử dụng đất trống không để ở trên cơ sở phí hoặc hợp đồng |
|
|
|
|
|
| 6810036 | Dịch vụ đánh giá bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng |
|
|
|
|
| 681004 |
| Dịch vụ quản lý bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng |
|
|
|
|
|
| 6810041 | Dịch vụ quản lý bất động sản để ở trên cơ sở phí hoặc hợp đồng |
|
|
|
|
|
| 6810042 | Dịch vụ quản lý bất động sản theo thời gian trên cơ sở phí hoặc hợp đồng |
|
|
|
|
|
| 6810043 | Dịch vụ quản lý bất động sản không để ở trên cơ sở phí hoặc hợp đồng |
|
| 682 | 6820 | 68200 | 682000 | 6820000 | Dịch vụ tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
|
|
|
|
|
| ||
| 69 |
|
|
|
|
| Dịch vụ pháp lý, kế toán và kiểm toán |
|
| 691 | 6910 |
|
|
| Dịch vụ pháp lý |
|
|
|
| 69101 |
|
| Dịch vụ đại diện, tư vấn pháp lý |
|
|
|
|
| 691011 | 6910110 | Dịch vụ đại diện, tư vấn pháp lý liên quan đến luật hình sự |
|
|
|
|
| 691012 | 6910120 | Dịch vụ đại diện, tư vấn pháp lý trong các thủ tục tố tụng liên quan đến luật thương mại và kinh doanh |
|
|
|
|
| 691013 | 6910130 | Dịch vụ đại diện, tư vấn pháp lý trong các thủ tục tố tụng liên quan đến luật lao động |
|
|
|
|
| 691014 | 6910140 | Dịch vụ đại diện, tư vấn pháp lý trong các thủ tục tố tụng liên quan đến luật dân sự |
|
|
|
|
| 691015 | 6910150 | Dịch vụ đại diện, tư vấn pháp lý liên quan đến bằng sáng chế, bản quyền và các quyền sở hữu trí tuệ khác |
|
|
|
| 69102 | 691020 | 6910200 | Dịch vụ công chứng và chứng thực |
|
|
|
| 69109 |
|
| Dịch vụ pháp lý khác |
|
|
|
|
| 691091 | 6910910 | Dịch vụ hòa giải và trọng tài |
|
|
|
|
| 691092 | 6910920 | Dịch vụ đấu giá pháp lý |
|
|
|
|
| 691099 | 6910990 | Dịch vụ pháp lý khác |
|
| 692 | 6920 | 69200 |
|
| Dịch vụ liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế |
|
|
|
|
| 692001 | 6920010 | Dịch vụ kiểm toán tài chính |
|
|
|
|
| 692002 |
| Dịch vụ kế toán |
|
|
|
|
|
| 6920021 | Dịch vụ kiểm tra lại kế toán |
|
|
|
|
|
| 6920022 | Dịch vụ soạn báo cáo tài chính |
|
|
|
|
|
| 6920023 | Dịch vụ ghi sổ kế toán |
|
|
|
|
|
| 6920024 | Dịch vụ tính bảng lương |
|
|
|
|
|
| 6920029 | Dịch vụ kế toán khác |
|
|
|
|
| 692003 |
| Dịch vụ tư vấn về thuế |
|
|
|
|
|
| 6920031 | Dịch vụ tư vấn và chuẩn bị về thuế công ty |
|
|
|
|
|
| 6920032 | Dịch vụ chuẩn bị và lập kế hoạch về thuế cá nhân |
|
|
|
|
| 692004 | 6920040 | Dịch vụ thu nợ khó đòi |
| 70 |
|
|
|
|
| Dịch vụ của trụ sở văn phòng; dịch vụ tư vấn quản lý |
|
| 701 | 7010 | 70100 | 701000 | 7010000 | Dịch vụ của trụ sở văn phòng |
|
| 702 | 7020 | 70200 |
|
| Dịch vụ tư vấn quản lý |
|
|
|
|
| 702001 | 7020010 | Dịch vụ quan hệ và giao tiếp với công chúng |
|
|
|
|
| 702002 |
| Dịch vụ tư vấn kinh doanh và quản lý khác |
|
|
|
|
|
| 7020021 | Dịch vụ tư vấn quản lý kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 7020022 | Dịch vụ quản lý dự án khác (trừ xây dựng) |
|
|
|
|
|
| 7020023 | Dịch vụ tư vấn kinh doanh khác |
| 71 |
|
|
|
|
| Dịch vụ kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
|
| 711 | 7110 |
|
|
| Dịch vụ kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
|
|
|
| 71101 |
|
| Dịch vụ kiến trúc |
|
|
|
|
| 711011 | 7110110 | Lập kế hoạch và vẽ có mục đích kiến trúc |
|
|
|
|
| 711012 |
| Dịch vụ kiến trúc xây dựng |
|
|
|
|
|
| 7110121 | Dịch vụ kiến trúc cho dự án nhà ở |
|
|
|
|
|
| 7110122 | Dịch vụ kiến trúc cho dự án nhà không để ở |
|
|
|
|
|
| 7110123 | Dịch vụ kiến trúc phục chế |
|
|
|
|
|
| 7110124 | Dịch vụ tư vấn kiến trúc |
|
|
|
|
| 711013 |
| Dịch vụ lập kế hoạch đất đai và đô thị |
|
|
|
|
|
| 7110131 | Dịch vụ lập kế hoạch đô thị |
|
|
|
|
|
| 7110132 | Dịch vụ lập kế hoạch đất đai nông thôn |
|
|
|
|
|
| 7110133 | Dịch vụ lập kế hoạch dự án tổng thể |
|
|
|
|
| 711014 |
| Dịch vụ kiến trúc cảnh quan và tư vấn kiến trúc |
|
|
|
|
|
| 7110141 | Dịch vụ kiến trúc cảnh quan |
|
|
|
|
|
| 7110142 | Dịch vụ tư vấn kiến trúc cảnh quan |
|
|
|
| 71102 | 711020 | 7110200 | Dịch vụ đo đạc bản đồ |
|
|
|
| 71103 |
|
| Dịch vụ thăm dò địa chất, nguồn nước |
|
|
|
|
| 711031 | 7110310 | Dịch vụ tư vấn địa chất |
|
|
|
|
| 711032 | 7110320 | Dịch vụ địa vật lý |
|
|
|
|
| 711033 | 7110330 | Dịch vụ đánh giá và khai thác khoáng sản |
|
|
|
|
| 711034 | 7110340 | Dịch vụ điều tra bề mặt |
|
|
|
| 71109 | 711090 |
| Dịch vụ tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
|
|
|
|
|
| 7110901 | Dịch vụ tư vấn kỹ thuật |
|
|
|
|
|
| 7110902 | Dịch vụ kỹ thuật cho dự án nhà cao tầng |
|
|
|
|
|
| 7110903 | Dịch vụ kỹ thuật cho dự án năng lượng |
|
|
|
|
|
| 7110904 | Dịch vụ kỹ thuật cho dự án giao thông |
|
|
|
|
|
| 7110905 | Dịch vụ kỹ thuật cho dự án quản lý rác thải (độc hại và không độc hại) |
|
|
|
|
|
| 7110906 | Dịch vụ kỹ thuật cho dự án nước, nước thải |
|
|
|
|
|
| 7110907 | Dịch vụ kỹ thuật cho dự án công nghiệp và sản xuất |
|
|
|
|
|
| 7110908 | Dịch vụ kỹ thuật cho dự án viễn thông và truyền thanh truyền hình |
|
|
|
|
|
| 7110909 | Dịch vụ kỹ thuật cho dự án khác |
|
| 712 | 7120 | 71200 |
|
| Dịch vụ kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
|
|
|
|
| 712001 | 7120010 | Dịch vụ kiểm tra và phân tích thành phần cấu tạo và độ tinh khiết |
|
|
|
|
| 712002 | 7120020 | Dịch vụ kiểm tra và phân tích thuộc tính vật lý |
|
|
|
|
| 712003 | 7120030 | Dịch vụ kiểm tra và phân tích cơ chế hòa nhập và hệ thống điện |
|
|
|
|
| 712004 | 7120040 | Dịch vụ kiểm tra kỹ thuật của động cơ giao thông đường bộ |
|
|
|
|
| 712009 | 7120090 | Dịch vụ kiểm tra và phân tích kỹ thuật khác |
| 72 |
|
|
|
|
| Dịch vụ nghiên cứu khoa học và phát triển |
|
| 721 | 7210 | 72100 |
|
| Dịch vụ nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
|
|
|
|
| 721001 |
| Dịch vụ nghiên cứu và phát triển thực nghiệm trong công nghệ sinh học |
|
|
|
|
|
| 7210011 | Dịch vụ nghiên cứu và phát triển thực nghiệm công nghệ sinh học |
|
|
|
|
|
| 7210012 | Bản gốc nghiên cứu và phát triển trong công nghệ sinh học |
|
|
|
|
| 721009 |
| Dịch vụ nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khác trong khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
|
|
|
|
|
| 7210091 | Dịch vụ nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khác trong khoa học tư nhiên |
|
|
|
|
|
| 7210092 | Dịch vụ nghiên cứu và phát triển thực nghiệm trong kỹ thuật và công nghệ, trừ công nghệ sinh học |
|
|
|
|
|
| 7210093 | Dịch vụ nghiên cứu và phát triển thực nghiệm trong y học |
|
|
|
|
|
| 7210094 | Dịch vụ nghiên cứu và phát triển thực nghiệm trong khoa học nông nghiệp |
|
|
|
|
|
| 7210095 | Bản gốc nghiên cứu và phát triển trong khoa học tự nhiên và kỹ thuật, trừ cho công nghệ sinh học |
|
| 722 | 7220 | 72200 |
|
| Dịch vụ nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
|
|
|
|
| 722001 |
| Dịch vụ nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội |
|
|
|
|
|
| 7220011 | Dịch vụ nghiên cứu và phát triển thực nghiệm trong kinh tế và kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 7220012 | Dịch vụ nghiên cứu và phát triển thực nghiệm trong tâm lý học |
|
|
|
|
|
| 7220013 | Dịch vụ nghiên cứu và phát triển thực nghiệm trong luật học |
|
|
|
|
|
| 7220019 | Dịch vụ nghiên cứu và phát triển trong khoa học xã hội khác |
|
|
|
|
| 722002 |
| Dịch vụ nghiên cứu và phát triển thực nghiệm trong nhân văn học |
|
|
|
|
|
| 7220021 | Dịch vụ nghiên cứu và phát triển thực nghiệm trong ngôn ngữ và văn học |
|
|
|
|
|
| 7220029 | Dịch vụ nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khác trong nhân văn học |
|
|
|
|
| 722003 | 7220030 | Bản gốc nghiên cứu và phát triển trong khoa học xã hội và nhân văn học |
| 73 |
|
|
|
|
| Dịch vụ quảng cáo và nghiên cứu thị trường |
|
| 731 | 7310 | 73100 |
|
| Dịch vụ quảng cáo |
|
|
|
|
| 731001 |
| Dịch vụ được cung cấp bởi các hãng quảng cáo |
|
|
|
|
|
| 7310011 | Dịch vụ quảng cáo trọn gói |
|
|
|
|
|
| 7310012 | Dịch vụ quảng cáo và chuyển thư trực tiếp |
|
|
|
|
|
| 7310013 | Thiết kế quảng cáo và phát triển ý tưởng |
|
|
|
|
|
| 7310019 | Dịch vụ quảng cáo khác |
|
|
|
|
| 731002 |
| Dịch vụ đại diện truyền thông |
|
|
|
|
|
| 7310021 | Dịch vụ mua bán không gian hoặc thời gian quảng cáo trên cơ sở phí hoặc hợp đồng |
|
|
|
|
|
| 7310022 | Dịch vụ mua bán lại không gian hoặc thời gian quảng cáo trên cơ sở phí hoặc hợp đồng |
|
| 732 | 7320 | 73200 |
|
| Dịch vụ nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
|
|
|
|
| 732001 |
| Dịch vụ nghiên cứu thị trường và các dịch vụ tương tự |
|
|
|
|
|
| 7320011 | Dịch vụ nghiên cứu thị trường; điều tra định tính |
|
|
|
|
|
| 7320012 | Dịch vụ nghiên cứu thị trường; điều tra ngẫu nhiên định lượng |
|
|
|
|
|
| 7320013 | Dịch vụ nghiên cứu thị trường; điều tra định lượng liên tục và điều tra thông thường |
|
|
|
|
|
| 7320014 | Dịch vụ nghiên cứu thị trường (trừ điều tra) |
|
|
|
|
|
| 7320019 | Dịch vụ nghiên cứu thị trường khác |
|
|
|
|
| 732002 | 7320020 | Dịch vụ thăm dò dư luận |
| 74 |
|
|
|
|
| Dịch vụ chuyên môn, khoa học và công nghệ khác |
|
| 741 | 7410 | 74100 |
|
| Dịch vụ thiết kế chuyên dụng |
|
|
|
|
| 741001 |
| Dịch vụ thiết kế chuyên dụng |
|
|
|
|
|
| 7410011 | Dịch vụ thiết kế nội thất |
|
|
|
|
|
| 7410012 | Dịch vụ thiết kế công nghiệp |
|
|
|
|
|
| 7410019 | Dịch vụ thiết kế chuyên dụng khác |
|
|
|
|
| 741002 | 7410020 | Bản gốc thiết kế |
|
| 742 | 7420 | 74200 |
|
| Dịch vụ nhiếp ảnh |
|
|
|
|
| 742001 |
| Kính ảnh và phim (không phải quay phim), đã được phơi sáng |
|
|
|
|
|
| 7420011 | Kính ảnh và phim, phơi sáng nhưng không rửa |
|
|
|
|
|
| 7420012 | Kính ảnh và phim, phơi sáng và rửa, cho tái bản ôpxet |
|
|
|
|
|
| 7420019 | Kính ảnh và phim khác, phơi sáng và rửa |
|
|
|
|
| 742002 |
| Dịch vụ nhiếp ảnh chuyên nghiệp |
|
|
|
|
|
| 7420021 | Dịch vụ nhiếp ảnh chân dung |
|
|
|
|
|
| 7420022 | Dịch vụ quảng cáo và nhiếp ảnh có liên quan |
|
|
|
|
|
| 7420023 | Dịch vụ nhiếp ảnh sự kiện và quay phim sự kiện |
|
|
|
|
|
| 7420024 | Dịch vụ nhiếp ảnh trên không |
|
|
|
|
|
| 7420029 | Dịch vụ nhiếp ảnh chuyên nghiệp khác |
|
|
|
|
| 742003 |
| Dịch vụ nhiếp ảnh khác |
|
|
|
|
|
| 7420031 | Dịch vụ xử lý ảnh |
|
|
|
|
|
| 7420032 | Dịch vụ khôi phục, sao chép và sửa lại ảnh |
|
|
|
|
|
| 7420039 | Dịch vụ nhiếp ảnh khác chưa được phân vào đâu |
|
| 749 | 7490 |
|
|
| Dịch vụ chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
| 74901 | 749010 | 7490100 | Dịch vụ khí tượng thủy văn |
|
|
|
| 74909 |
|
| Dịch vụ chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
| 749091 |
| Dịch vụ hỗ trợ và tư vấn chuyên môn và công nghệ chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
|
| 7490911 | Dịch vụ kế toán hóa đơn và tỷ lệ hàng hóa |
|
|
|
|
|
| 7490912 | Dịch vụ đánh giá và môi giới kinh doanh loại trừ bất động sản và bảo hiểm |
|
|
|
|
|
| 7490913 | Dịch vụ tư vấn môi trường |
|
|
|
|
|
| 7490914 | Dịch vụ tư vấn an toàn |
|
|
|
|
|
| 7490915 | Dịch vụ phiên dịch |
|
|
|
|
|
| 7490919 | Dịch vụ tư vấn khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
| 749092 | 7490920 | Dịch vụ chuyên môn, khoa học và thương mại khác chưa được phân vào đâu |
| 75 | 750 | 7500 | 75000 | 750000 |
| Dịch vụ thú y |
|
|
|
|
|
| 7500001 | Dịch vụ thú y vật nuôi |
|
|
|
|
|
| 7500002 | Dịch vụ thú y thú nuôi |
|
|
|
|
|
| 7500009 | Dịch vụ thú y khác |
|
|
|
|
|
| ||
| 77 |
|
|
|
|
| Dịch vụ cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
|
| 771 | 7710 |
|
|
| Dịch vụ cho thuê xe có động cơ |
|
|
|
| 77101 |
|
| Dịch vụ cho thuê ôtô |
|
|
|
|
| 771011 | 7710110 | Dịch vụ cho thuê xe ôtô con và xe có động cơ hạng nhẹ |
|
|
|
|
| 771012 | 7710120 | Dịch vụ cho thuê xe tải |
|
|
|
| 77109 | 771090 | 7710900 | Dịch vụ cho thuê xe có động cơ khác |
|
| 772 |
|
|
|
| Dịch vụ cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình |
|
|
| 7721 | 77210 | 772100 | 7721000 | Dịch vụ cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
|
|
| 7722 | 77220 | 772200 | 7722000 | Dịch vụ cho thuê băng, đĩa video |
|
|
| 7729 | 77290 | 772900 |
| Dịch vụ cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
|
|
|
|
| 7729001 | Dịch vụ cho thuê tivi, đài, đầu video và thiết bị phụ tùng có liên quan |
|
|
|
|
|
| 7729002 | Dịch vụ cho thuê đồ nội thất và các thiết bị gia dụng khác |
|
|
|
|
|
| 7729003 | Dịch vụ cho thuê nhạc cụ |
|
|
|
|
|
| 7729004 | Dịch vụ cho thuê vải gia đình |
|
|
|
|
|
| 7729005 | Dịch vụ cho thuê quần áo và giầy dép |
|
|
|
|
|
| 7729006 | Dịch vụ cho thuê máy móc và thiết bị tự làm |
|
|
|
|
|
| 7729009 | Dịch vụ cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu |
|
| 773 | 7730 |
|
|
| Dịch vụ cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
|
|
|
| 77301 | 773010 |
| Dịch vụ cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
|
|
|
|
|
| 7730101 | Dịch vụ cho thuê máy móc, thiết bị nông nghiệp |
|
|
|
|
|
| 7730102 | Dịch vụ cho thuê máy móc, thiết bị lâm nghiệp |
|
|
|
| 77302 | 773020 | 7730200 | Dịch vụ cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
|
|
|
| 77303 | 773030 |
| Dịch vụ cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy tính) |
|
|
|
|
|
| 7730301 | Dịch vụ cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (trừ máy tính) |
|
|
|
|
|
| 7730302 | Dịch vụ cho thuê máy tính |
|
|
|
| 77309 | 773090 |
| Dịch vụ cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
|
| 7730901 | Dịch vụ cho thuê động cơ tàu hỏa |
|
|
|
|
|
| 7730902 | Dịch vụ cho thuê container |
|
|
|
|
|
| 7730903 | Dịch vụ cho thuê xe môtô, xe moóc và xe cắm trại |
|
|
|
|
|
| 7730904 | Dịch vụ cho thuê thiết bị thông tin liên lạc không kèm người điều khiển |
|
|
|
|
|
| 7730905 | Dịch vụ cho thuê phương tiện vận tải đường bộ |
|
|
|
|
|
| 7730906 | Dịch vụ cho thuê phương tiện vận tải đường không |
|
|
|
|
|
| 7730909 | Dịch vụ cho thuê máy móc thiết bị khác không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu |
|
| 774 | 7740 | 77400 | 774000 |
| Dịch vụ cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
|
|
|
|
|
| 7740001 | Dịch vụ cho thuê quyền sử dụng bằng sáng chế |
|
|
|
|
|
| 7740002 | Dịch vụ cho thuê quyền sử dụng thương hiệu và quyền kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 7740009 | Dịch vụ cho thuê quyền sử dụng sở hữu trí tuệ và sản phẩm tương tự khác, trừ bản quyền |
| 78 |
|
|
|
|
| Dịch vụ lao động và việc làm |
|
| 781 | 7810 | 78100 | 781000 |
| Dịch vụ của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
|
|
|
|
|
| 7810001 | Dịch vụ tìm kiếm quản lý/thuê người |
|
|
|
|
|
| 7810002 | Dịch vụ sắp xếp việc làm lâu dài, trừ dịch vụ tìm kiếm quản lý/thuê người |
|
| 782 | 7820 | 78200 | 782000 |
| Dịch vụ cung ứng lao động tạm thời |
|
|
|
|
|
| 7820001 | Dịch vụ cung ứng lao động tạm thời cho ngành máy tính và viễn thông |
|
|
|
|
|
| 7820002 | Dịch vụ cung ứng lao động tạm thời cho ngành hỗ trợ hành chính văn phòng khác |
|
|
|
|
|
| 7820003 | Dịch vụ cung ứng lao động tạm thời cho ngành thương mại và kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 7820004 | Dịch vụ cung ứng lao động tạm thời cho ngành giao thông, kho bãi, hậu cần hoặc công nghiệp |
|
|
|
|
|
| 7820005 | Dịch vụ cung ứng lao động tạm thời cho ngành khách sạn và nhà hàng |
|
|
|
|
|
| 7820006 | Dịch vụ cung ứng lao động tạm thời cho ngành y |
|
|
|
|
|
| 7820009 | Dịch vụ cung ứng lao động tạm thời cho các ngành khác |
|
| 783 | 7830 |
|
|
| Dịch vụ cung ứng và quản lý nguồn lao động |
|
|
|
| 78301 | 783010 |
| Dịch vụ cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
|
|
|
|
|
| 7830101 | Dịch vụ cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước cho ngành máy tính và viễn thông |
|
|
|
|
|
| 7830102 | Dịch vụ cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước cho ngành hỗ trợ hành chính văn phòng khác |
|
|
|
|
|
| 7830103 | Dịch vụ cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước cho ngành thương mại và kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 7830104 | Dịch vụ cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước cho ngành giao thông, kho bãi, hậu cần hoặc công nghiệp |
|
|
|
|
|
| 7830105 | Dịch vụ cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước cho ngành khách sạn và nhà hàng |
|
|
|
|
|
| 7830106 | Dịch vụ cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước cho ngành y |
|
|
|
|
|
| 7830109 | Dịch vụ cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước cho các ngành khác |
|
|
|
| 78302 | 783020 |
| Dịch vụ cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
|
|
|
|
|
| 7830201 | Dịch vụ cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài cho ngành máy tính và viễn thông |
|
|
|
|
|
| 7830202 | Dịch vụ cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài cho ngành hỗ trợ hành chính văn phòng khác |
|
|
|
|
|
| 7830203 | Dịch vụ cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài cho ngành thương mại và kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 7830204 | Dịch vụ cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước cho ngành giao thông, kho bãi, hậu cần hoặc công nghiệp |
|
|
|
|
|
| 7830205 | Dịch vụ cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài cho ngành khách sạn và nhà hàng |
|
|
|
|
|
| 7830206 | Dịch vụ cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài cho ngành y |
|
|
|
|
|
| 7830209 | Dịch vụ cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài cho các ngành khác |
| 79 |
|
|
|
|
| Dịch vụ của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
|
| 791 |
|
|
|
| Dịch vụ của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch |
|
|
| 7911 | 79110 |
|
| Dịch vụ của đại lý du lịch |
|
|
|
|
| 791101 |
| Dịch vụ của đại lý du lịch trong việc đặt vé giao thông |
|
|
|
|
|
| 7911011 | Dịch vụ đặt vé máy bay |
|
|
|
|
|
| 7911012 | Dịch vụ đặt vé tàu hỏa |
|
|
|
|
|
| 7911013 | Dịch vụ đặt vé xe buýt |
|
|
|
|
|
| 7911014 | Dịch vụ đặt thuê xe |
|
|
|
|
|
| 7911019 | Dịch vụ đặt vé khác |
|
|
|
|
| 791102 |
| Dịch vụ của đại lý du lịch trong việc đặt vé nơi ở, chuyến đi và du lịch trọn gói |
|
|
|
|
|
| 7911021 | Dịch vụ đặt vé nơi ở |
|
|
|
|
|
| 7911022 | Dịch vụ đặt vé chuyến đi |
|
|
|
|
|
| 7911023 | Dịch vụ đặt vé trọn gói |
|
|
| 7912 | 79120 | 791200 |
| Dịch vụ điều hành tua du lịch |
|
|
|
|
|
| 7912001 | Dịch vụ điều hành tua du lịch cho việc sắp xếp và tập hợp các đoàn du lịch |
|
|
|
|
|
| 7912002 | Dịch vụ quản lý tua du lịch |
|
| 792 | 7920 | 79200 |
|
| Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
|
|
|
|
| 792001 |
| Dịch vụ xúc tiến du lịch và các thông tin về du khách |
|
|
|
|
|
| 7920011 | Dịch vụ xúc tiến du lịch |
|
|
|
|
|
| 7920012 | Dịch vụ thông tin về du khách |
|
|
|
|
| 792002 | 7920020 | Dịch vụ hướng dẫn du lịch |
|
|
|
|
| 792003 |
| Dịch vụ đặt trước khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
|
| 7920031 | Dịch vụ chia sẻ thời gian |
|
|
|
|
|
| 7920032 | Dịch vụ đặt trước trung tâm hội nghị, họp báo và triển lãm |
|
|
|
|
|
| 7920039 | Dịch vụ đặt trước vé xem sự kiện, giải trí và các dịch vụ đặt trước khác chưa được phân vào đâu |
| 80 |
|
|
|
|
| Dịch vụ điều tra bảo đảm an toàn |
|
| 801 | 8010 | 80100 | 801000 |
| Dịch vụ bảo vệ cá nhân |
|
|
|
|
|
| 8010001 | Dịch vụ xe bọc thép |
|
|
|
|
|
| 8010002 | Dịch vụ canh gác |
|
|
|
|
|
| 8010009 | Dịch vụ bảo vệ khác |
|
| 802 | 8020 | 80200 | 802000 | 8020000 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
|
| 803 | 8030 | 80300 | 803000 | 8030000 | Dịch vụ điều tra |
| 81 |
|
|
|
|
| Dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quan |
|
| 811 | 8110 | 81100 | 811000 | 8110000 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
|
| 812 |
|
|
|
| Dịch vụ vệ sinh |
|
|
| 8121 | 81210 | 812100 | 8121000 | Dịch vụ vệ sinh chung nhà cửa |
|
|
| 8129 | 81290 | 812900 |
| Dịch vụ vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
|
|
|
|
|
| 8129001 | Dịch vụ vệ sinh công nghiệp |
|
|
|
|
|
| 8129002 | Dịch vụ lau cửa sổ |
|
|
|
|
|
| 8129003 | Dịch vụ lau ống khói và lò sưởi |
|
|
|
|
|
| 8129004 | Dịch vụ tẩy uế và tiệt trùng |
|
|
|
|
|
| 8129005 | Dịch vụ quét tuyết |
|
|
|
|
|
| 8129006 | Dịch vụ vệ sinh khác |
|
|
|
|
|
| 8129009 | Dịch vụ vệ sinh khác chưa được phân vào đâu |
|
| 813 | 8130 | 81300 | 813000 | 8130000 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 82 |
|
|
|
|
| Dịch vụ hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác |
|
| 821 |
|
|
|
| Dịch vụ hành chính và hỗ trợ văn phòng |
|
|
| 8211 | 82110 | 821100 | 8211000 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
|
|
| 8219 |
|
|
| Dịch vụ photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
|
|
|
| 82191 | 821910 |
| Dịch vụ photo, chuẩn bị tài liệu |
|
|
|
|
|
| 8219101 | Dịch vụ nhân bản |
|
|
|
|
|
| 8219102 | Dịch vụ lập danh sách địa chỉ thư |
|
|
|
| 82199 | 821990 | 8219900 | Dịch vụ hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
|
| 822 | 8220 | 82200 | 822000 | 8220000 | Dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
|
| 823 | 8230 | 82300 | 823000 |
| Dịch vụ tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
|
|
|
|
|
| 8230001 | Dịch vụ tổ chức hội nghị |
|
|
|
|
|
| 8230002 | Dịch vụ tổ chức triển lãm |
|
| 829 |
|
|
|
| Dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu |
|
|
| 8291 | 82910 | 829100 |
| Dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
|
|
|
|
|
| 8291001 | Dịch vụ báo cáo tín dụng |
|
|
|
|
|
| 8291002 | Dịch vụ đại lý huy dộng |
|
|
| 8292 | 82920 | 829200 | 8292000 | Dịch vụ đóng gói |
|
|
| 8299 | 82990 | 829900 |
| Dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
|
| 8299001 | Dịch vụ báo cáo nguyên văn và dịch vụ báo cáo tốc ký |
|
|
|
|
|
| 8299002 | Dịch vụ hỗ trợ điện thoại |
|
|
|
|
|
| 8299009 | Dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
|
| ||
| 84 |
|
|
|
|
| Dịch vụ của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và bảo đảm xã hội bắt buộc |
|
| 841 |
|
|
|
| Dịch vụ của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, dịch vụ quản lý nhà nước và quản lý chính sách kinh tế, xã hội |
|
|
| 8411 |
|
|
| Dịch vụ của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, dịch vụ quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp |
|
|
|
| 84111 | 841110 | 8411100 | Dịch vụ của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội |
|
|
|
| 84112 |
|
| Dịch vụ quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp và dịch vụ hỗ trợ cho Chính phủ |
|
|
|
|
| 841121 |
| Dịch vụ quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp |
|
|
|
|
|
| 8411211 | Dịch vụ hành pháp và lập pháp |
|
|
|
|
|
| 8411212 | Dịch vụ tài chính |
|
|
|
|
|
| 8411213 | Dịch vụ lập kế hoạch và thống kê kinh tế xã hội tổng hợp |
|
|
|
|
|
| 8411214 | Dịch vụ của chính phủ đối với nghiên cứu cơ bản |
|
|
|
|
|
| 8411219 | Dịch vụ quản lý nhà nước nói chung khác |
|
|
|
|
| 841122 |
| Dịch vụ hỗ trợ cho chính phủ |
|
|
|
|
|
| 8411221 | Dịch vụ nhân sự chung cho chính phủ |
|
|
|
|
|
| 8411229 | Dịch vụ hỗ trợ khác cho chính phủ |
|
|
| 8412 | 84120 | 841200 |
| Dịch vụ quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hóa và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) |
|
|
|
|
|
| 8412001 | Dịch vụ quản lý giáo dục |
|
|
|
|
|
| 8412002 | Dịch vụ quản lý y tế |
|
|
|
|
|
| 8412003 | Dịch vụ quản lý nhà ở và tiện nghi công cộng |
|
|
|
|
|
| 8412004 | Dịch vụ quản lý giải trí, văn hóa và tôn giáo |
|
|
| 8413 | 84130 | 841300 |
| Dịch vụ quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành |
|
|
|
|
|
| 8413001 | Dịch vụ quản lý liên quan đến nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản và săn bắt |
|
|
|
|
|
| 8413002 | Dịch vụ quản lý liên quan đến nhiên liệu và năng lượng |
|
|
|
|
|
| 8413003 | Dịch vụ quản lý liên quan đến khai thác và nguồn tài nguyên khoáng sản, công nghiệp chế biến, chế tạo và xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8413004 | Dịch vụ quản lý liên quan đến giao thông và liên lạc |
|
|
|
|
|
| 8413005 | Dịch vụ quản lý liên quan đến thương mại ăn uống và phân phối, nhà hàng và khách sạn |
|
|
|
|
|
| 8413006 | Dịch vụ quản lý liên quan đến du lịch |
|
|
|
|
|
| 8413007 | Dịch vụ quản lý dự án phát triển đa mục đích |
|
|
|
|
|
| 8413008 | Dịch vụ quản lý liên quan đến quản lý kinh tế, thương mại và lao động nói chung |
|
| 842 |
|
|
|
| Dịch vụ phục vụ chung cho toàn đất nước |
|
|
| 8421 | 84210 | 842100 |
| Dịch vụ ngoại giao |
|
|
|
|
|
| 8421001 | Dịch vụ quản lý liên quan đến đối ngoại và lãnh sự |
|
|
|
|
|
| 8421002 | Dịch vụ liên quan đến viện trợ kinh tế - kỹ thuật với nước ngoài |
|
|
|
|
|
| 8421003 | Dịch vụ liên quan đến viện trợ quân sự với nước ngoài |
|
|
| 8422 | 84220 | 842200 |
| Dịch vụ quốc phòng |
|
|
|
|
|
| 8422001 | Dịch vụ quốc phòng quân đội |
|
|
|
|
|
| 8422002 | Dịch vụ quốc phòng toàn dân |
|
|
| 8423 | 84230 | 842300 |
| Dịch vụ an ninh, trật tự an toàn xã hội |
|
|
|
|
|
| 8423001 | Dịch vụ cảnh sát |
|
|
|
|
|
| 8423002 | Dịch vụ phòng cháy và chữa cháy |
|
|
|
|
|
| 8423003 | Dịch vụ quản lý liên quan đến tòa án |
|
|
|
|
|
| 8423004 | Dịch vụ quản lý liên quan đến nhà tù hoặc trại phục hồi nhân phẩm |
|
|
|
|
|
| 8423009 | Dịch vụ liên quan đến an ninh, trật tự an toàn xã hội khác |
|
| 843 | 8430 | 84300 | 843000 |
| Dịch vụ bảo đảm xã hội bắt buộc |
|
|
|
|
|
| 8430001 | Dịch vụ bảo đảm xã hội bắt buộc liên quan đến phúc lợi ốm đau, sinh đẻ hoặc thương tật |
|
|
|
|
|
| 8430002 | Dịch vụ bảo đảm xã hội bắt buộc liên quan đến kế hoạch hưu trí cho người lao động của chính phủ; phúc lợi tuổi già, tàn tật và người còn sống của người được bảo hiểm trừ cho người lao động của chính phủ |
|
|
|
|
|
| 8430003 | Dịch vụ bảo đảm xã hội bắt buộc liên quan đến trợ cấp thất nghiệp |
|
|
|
|
|
| 8430004 | Dịch vụ bảo đảm xã hội bắt buộc liên quan đến trợ cấp cho gia đình và trẻ em |
|
|
|
|
|
| ||
| 85 |
|
|
|
|
| Dịch vụ giáo dục và đào tạo |
|
| 851 | 8510 | 85100 | 851000 |
| Dịch vụ giáo dục mầm non |
|
|
|
|
|
| 8510001 | Dịch vụ giáo dục nhà trẻ |
|
|
|
|
|
| 8510002 | Dịch vụ giáo dục mẫu giáo |
|
| 852 | 8520 | 85200 |
|
| Dịch vụ giáo dục tiểu học |
|
|
|
|
| 852001 | 8520010 | Dịch vụ giáo dục tiểu học trực tuyến |
|
|
|
|
| 852002 | 8520020 | Dịch vụ giáo dục tiểu học khác |
|
| 853 |
|
|
|
| Dịch vụ giáo dục trung học |
|
|
| 8531 |
|
|
| Dịch vụ giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
|
|
|
| 85311 |
|
| Dịch vụ giáo dục trung học cơ sở |
|
|
|
|
| 853111 | 8531110 | Dịch vụ giáo dục trung học cơ sở trực tuyến |
|
|
|
|
| 853112 | 8531120 | Dịch vụ giáo dục trung học cơ sở khác |
|
|
|
| 85312 |
|
| Dịch vụ giáo dục trung học phổ thông |
|
|
|
|
| 853121 | 8531210 | Dịch vụ giáo dục trung học phổ thông trực tuyến |
|
|
|
|
| 853122 | 8531220 | Dịch vụ giáo dục trung học phổ thông khác |
|
|
| 8532 |
|
|
| Dịch vụ giáo dục nghề nghiệp |
|
|
|
| 85321 |
|
| Dịch vụ giáo dục trung cấp chuyên nghiệp |
|
|
|
|
| 853211 | 8532110 | Dịch vụ giáo dục trung cấp chuyên nghiệp trực tuyến |
|
|
|
|
| 853212 | 8532120 | Dịch vụ giáo dục trung cấp chuyên nghiệp khác |
|
|
|
| 85322 |
|
| Dịch vụ dạy nghề |
|
|
|
|
| 853221 |
| Dịch vụ dạy nghề trực tuyến |
|
|
|
|
|
| 8532211 | Dịch vụ dạy nghề trực tuyến trình độ sơ cấp |
|
|
|
|
|
| 8532212 | Dịch vụ dạy nghề trực tuyến trình độ trung cấp |
|
|
|
|
|
| 8532213 | Dịch vụ dạy nghề trực tuyến trình độ cao đẳng |
|
|
|
|
| 853222 |
| Dịch vụ dạy nghề khác |
|
|
|
|
|
| 8532221 | Dịch vụ dạy nghề trình độ sơ cấp |
|
|
|
|
|
| 8532222 | Dịch vụ dạy nghề trình độ trung cấp |
|
|
|
|
|
| 8532223 | Dịch vụ dạy nghề trình độ cao đẳng |
|
| 854 |
|
|
|
| Dịch vụ đào tạo cao đẳng, đại học và sau đại học |
|
|
| 8541 | 85410 | 854100 |
| Dịch vụ đào tạo cao đẳng |
|
|
|
|
|
| 8541001 | Dịch vụ đào tạo cao đẳng trực tuyến |
|
|
|
|
|
| 8541002 | Dịch vụ đào tạo cao đẳng khác |
|
|
| 8542 | 85420 |
|
| Dịch vụ đào tạo đại học và sau đại học |
|
|
|
|
| 854201 |
| Dịch vụ đào tạo đại học |
|
|
|
|
|
| 8542011 | Dịch vụ đào tạo đại học trực tuyến |
|
|
|
|
|
| 8542012 | Dịch vụ đào tạo đại học khác |
|
|
|
|
| 854202 |
| Dịch vụ đào tạo sau đại học |
|
|
|
|
|
| 8542021 | Dịch vụ đào tạo sau đại học trực tuyến |
|
|
|
|
|
| 8542022 | Dịch vụ đào tạo sau đại học khác |
|
| 855 |
|
|
|
| Dịch vụ giáo dục khác |
|
|
| 8551 | 85510 | 855100 | 8551000 | Dịch vụ giáo dục thể thao và giải trí |
|
|
| 8552 | 85520 |
|
| Dịch vụ giáo dục văn hóa nghệ thuật |
|
|
|
|
| 855201 | 8552010 | Dịch vụ dạy nhảy và các trường dạy nhảy |
|
|
|
|
| 855202 | 8552020 | Dịch vụ dạy nhạc và các trường dạy nhạc |
|
|
|
|
| 855203 | 8552030 | Dịch vụ dạy vẽ và các trường dạy mỹ thuật |
|
|
|
|
| 855209 | 8552090 | Dịch vụ giáo dục văn hóa nghệ thuật khác |
|
|
| 8559 | 85590 |
|
| Dịch vụ giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
| 855901 |
| Dịch vụ dạy lái |
|
|
|
|
|
| 8559011 | Dịch vụ trường dạy lái ôtô |
|
|
|
|
|
| 8559012 | Dịch vụ trường dạy lái máy bay, lái tàu hỏa, tàu thuyền đường thủy |
|
|
|
|
| 855909 |
| Dịch vụ giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
|
| 8559091 | Dịch vụ trường dạy ngoại ngữ |
|
|
|
|
|
| 8559092 | Dịch vụ trường dạy công nghệ thông tin |
|
|
|
|
|
| 8559093 | Dịch vụ giáo dục nghề khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
|
| 8559099 | Dịch vụ giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
|
| 856 | 8560 | 85600 | 856000 | 8560000 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
|
|
|
|
|
| ||
| 86 |
|
|
|
|
| Dịch vụ y tế |
|
| 861 | 8610 |
|
|
| Dịch vụ của bệnh viện, trạm y tế |
|
|
|
| 86101 |
|
| Dịch vụ của bệnh viện |
|
|
|
|
| 861011 | 8610110 | Dịch vụ phẫu thuật của bệnh viện |
|
|
|
|
| 861012 | 8610120 | Dịch vụ phụ sản của bệnh viện |
|
|
|
|
| 861013 | 8610130 | Dịch vụ điều trị phục hồi của bệnh viện |
|
|
|
|
| 861014 | 8610140 | Dịch vụ bệnh tâm thần của bệnh viện |
|
|
|
|
| 861015 | 8610150 | Dịch vụ khác của bệnh viện do bác sỹ y khoa đảm nhiệm |
|
|
|
|
| 861019 | 8610190 | Dịch vụ khác của bệnh viện |
|
|
|
| 86102 | 861020 | 8610200 | Dịch vụ của trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành |
|
| 862 | 8620 |
|
|
| Dịch vụ của phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
|
|
|
| 86201 |
|
| Dịch vụ của phòng khám đa khoa, chuyên khoa |
|
|
|
|
| 862011 | 8620110 | Dịch vụ của phòng khám đa khoa |
|
|
|
|
| 862012 |
| Dịch vụ của phòng khám chuyên khoa |
|
|
|
|
|
| 8620121 | Dịch vụ phân tích và đọc kết quả chụp hình ảnh |
|
|
|
|
|
| 8620129 | Dịch vụ khác của phòng khám chuyên khoa |
|
|
|
| 86202 |
|
| Dịch vụ của phòng khám nha khoa |
|
|
|
|
| 862020 |
| Dịch vụ của phòng khám nha khoa |
|
|
|
|
|
| 8620201 | Dịch vụ chỉnh răng |
|
|
|
|
|
| 8620209 | Dịch vụ của phòng khám nha khoa khác |
|
| 869 |
|
|
|
| Dịch vụ y tế khác |
|
|
| 8691 | 86910 | 869100 | 8691000 | Dịch vụ y tế dự phòng |
|
|
| 8692 | 86920 | 869200 | 8692000 | Dịch vụ của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
|
|
| 8699 | 86990 | 869900 |
| Dịch vụ y tế khác |
|
|
|
|
|
| 8699001 | Dịch vụ liên quan đến thai nghén |
|
|
|
|
|
| 8699002 | Dịch vụ điều dưỡng |
|
|
|
|
|
| 8699003 | Dịch vụ vật lý trị liệu |
|
|
|
|
|
| 8699004 | Dịch vụ cấp cứu |
|
|
|
|
|
| 8699005 | Dịch vụ thí nghiệm y khoa |
|
|
|
|
|
| 8699006 | Dịch vụ ngân hàng máu, tinh trùng và các bộ phận cấy ghép |
|
|
|
|
|
| 8699007 | Dịch vụ chẩn đoán hình ảnh nhưng không giải thích |
|
|
|
|
|
| 8699008 | Dịch vụ sức khỏe tâm thần |
|
|
|
|
|
| 8699009 | Dịch vụ y tế khác chưa được phân vào đâu |
| 87 |
|
|
|
|
| Dịch vụ chăm sóc, điều dưỡng tập trung |
|
| 871 | 8710 |
|
|
| Dịch vụ của cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
|
|
|
| 87101 | 871010 | 8710100 | Dịch vụ của cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh |
|
|
|
| 87109 | 871090 | 8710900 | Dịch vụ của cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác |
|
| 872 | 8720 |
|
|
| Dịch vụ chăm sóc sức khỏe người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện |
|
|
|
| 87201 |
|
| Dịch vụ chăm sóc sức khỏe người bị thiểu năng, tâm thần |
|
|
|
|
| 872011 | 8720110 | Dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho trẻ em bị thiểu năng, tâm thần |
|
|
|
|
| 872012 | 8720120 | Dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho người trưởng thành bị thiểu năng, tâm thần |
|
|
|
| 87202 | 872020 | 8720200 | Dịch vụ chăm sóc sức khỏe, cai nghiện phục hồi người nghiện |
|
| 873 | 8730 |
|
|
| Dịch vụ chăm sóc sức khỏe người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc |
|
|
|
| 87301 | 873010 | 8730100 | Dịch vụ chăm sóc sức khỏe người có công (trừ thương bệnh binh) |
|
|
|
| 87302 | 873020 | 8730200 | Dịch vụ chăm sóc sức khỏe người già |
|
|
|
| 87303 |
|
| Dịch vụ chăm sóc sức khỏe người tàn tật |
|
|
|
|
| 873031 | 8730310 | Dịch vụ phúc lợi phân phối thông qua các tổ chức tập trung cho trẻ vị thành niên và trẻ em bị tàn tật |
|
|
|
|
| 873032 | 8730320 | Dịch vụ phúc lợi phân phối thông qua các tổ chức tập trung cho người trưởng thành bị tàn tật |
|
| 879 | 8790 |
|
|
| Dịch vụ chăm sóc tập trung khác |
|
|
|
| 87901 | 879010 | 8790100 | Dịch vụ chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm |
|
|
|
| 87909 |
|
| Dịch vụ chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
| 879091 | 8790910 | Dịch vụ công tác xã hội khác có tiện nghi ăn ở cho trẻ em và trẻ vị thành niên |
|
|
|
|
| 879092 | 8790920 | Dịch vụ công tác xã hội có tiện nghi ăn ở cho phụ nữ bị ngược đãi |
|
|
|
|
| 879093 | 8790930 | Dịch vụ công tác xã hội khác có tiện nghi ăn ở cho người trưởng thành |
| 88 |
|
|
|
|
| Dịch vụ trợ giúp xã hội không tập trung |
|
| 881 | 8810 |
|
|
| Dịch vụ trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật |
|
|
|
| 88101 | 881010 | 8810100 | Dịch vụ trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh) |
|
|
|
| 88102 | 881020 | 8810200 | Dịch vụ trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh |
|
|
|
| 88103 |
|
| Dịch vụ trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật |
|
|
|
|
| 881031 | 8810310 | Dịch vụ thăm hỏi và giúp đỡ người già |
|
|
|
|
| 881032 | 8810320 | Dịch vụ của các trung tâm chăm sóc ban ngày cho người già |
|
|
|
|
| 881033 | 8810330 | Dịch vụ đào tạo lại nghề cho những người tàn tật |
|
|
|
|
| 881034 | 8810340 | Dịch vụ thăm hỏi và giúp đỡ những người tàn tật |
|
|
|
|
| 881035 | 8810350 | Dịch vụ của trung tâm chăm sóc ban ngày đối với những người trưởng thành bị tàn tật |
|
| 889 | 8890 | 88900 |
|
| Dịch vụ trợ giúp xã hội không tập trung khác |
|
|
|
|
| 889001 |
| Dịch vụ chăm sóc trẻ hàng ngày |
|
|
|
|
|
| 8890011 | Dịch vụ chăm sóc trẻ hàng ngày loại trừ dịch vụ chăm sóc hàng ngày cho trẻ em bị tàn tật |
|
|
|
|
|
| 8890012 | Dịch vụ chăm sóc hàng ngày cho trẻ em và trẻ vị thành niên bị tàn tật |
|
|
|
|
| 889009 |
| Dịch vụ trợ giúp xã hội không tập trung khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
|
| 8890091 | Dịch vụ hướng dẫn và tư vấn chưa được phân vào đâu liên quan đến trẻ em |
|
|
|
|
|
| 8890092 | Dịch vụ phúc lợi không tập trung |
|
|
|
|
|
| 8890093 | Dịch vụ đào tạo lại nghề cho những người thất nghiệp |
|
|
|
|
|
| 8890099 | Dịch vụ trợ giúp xã hội không tập trung khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
|
| ||
| 90 | 900 | 9000 | 90000 |
|
| Dịch vụ sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
|
|
|
|
| 900001 | 9000010 | Dịch vụ nghệ thuật biểu diễn |
|
|
|
|
| 900002 |
| Dịch vụ hỗ trợ nghệ thuật biểu diễn |
|
|
|
|
|
| 9000021 | Dịch vụ sản xuất và trình diễn sự kiện nghệ thuật biểu diễn |
|
|
|
|
|
| 9000022 | Dịch vụ tổ chức và quảng cáo sự kiện nghệ thuật biểu diễn |
|
|
|
|
|
| 9000029 | Dịch vụ hỗ trợ khác cho nghệ thuật biểu diễn |
|
|
|
|
| 900003 |
| Sáng tác nghệ thuật |
|
|
|
|
|
| 9000031 | Dịch vụ do các tác giả, các nhà soạn nhạc, nhà điêu khắc và các nghệ sĩ khác cung cấp, loại trừ các nghệ sĩ biểu diễn |
|
|
|
|
|
| 9000032 | Tác phẩm nghệ thuật gốc của các tác giả, các nhà soạn nhạc và các nghệ sĩ khác loại trừ các nghệ sĩ biểu diễn, họa sĩ, nghệ sĩ đồ họa và nhà điêu khắc |
|
|
|
|
|
| 9000033 | Tác phẩm nghệ thuật gốc của các họa sĩ, các nghệ sĩ đồ họa và nhà điêu khắc |
|
|
|
|
| 900004 | 9000040 | Dịch vụ của cơ sở hoạt động nghệ thuật |
| 91 |
|
|
|
|
| Dịch vụ của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hóa khác |
|
| 910 |
|
|
|
| Dịch vụ của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hóa khác |
|
|
| 9101 | 91010 |
|
| Dịch vụ của thư viện và lưu trữ |
|
|
|
|
| 910101 | 9101010 | Dịch vụ thư viện |
|
|
|
|
| 910102 | 9101020 | Dịch vụ lưu trữ |
|
|
| 9102 | 91020 |
|
| Dịch vụ bảo tồn, bảo tàng |
|
|
|
|
| 910201 | 9102010 | Dịch vụ bảo tàng |
|
|
|
|
| 910202 | 9102020 | Sưu tập của bảo tàng (tem, thư,…) |
|
|
|
|
| 910203 | 9102030 | Dịch vụ của khu di tích và các công trình lịch sử và các khu dành cho khách thăm quan tương tự |
|
|
| 9103 | 91030 |
|
| Dịch vụ của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
|
|
|
|
| 910301 | 9103010 | Dịch vụ của các vườn bách thảo, bách thú |
|
|
|
|
| 910302 | 9103020 | Dịch vụ của các khu bảo tồn tự nhiên, bao gồm cả dịch vụ bảo tồn động vật hoang dã |
| 92 | 920 | 9200 |
|
|
| Dịch vụ xổ số, cá cược và đánh bạc |
|
|
|
| 92001 | 920010 | 9200100 | Dịch vụ xổ số |
|
|
|
| 92002 |
|
| Dịch vụ cá cược và đánh bạc |
|
|
|
|
| 920021 | 9200210 | Dịch vụ đánh bạc |
|
|
|
|
| 920022 | 9200220 | Dịch vụ cá cược |
| 93 |
|
|
|
|
| Dịch vụ thể thao, vui chơi và giải trí |
|
| 931 |
|
|
|
| Dịch vụ thể thao |
|
|
| 9311 | 93110 | 931100 | 9311000 | Dịch vụ của các cơ sở thể thao |
|
|
| 9312 | 93120 | 931200 | 9312000 | Dịch vụ của các câu lạc bộ thể thao |
|
|
| 9319 | 93190 |
|
| Dịch vụ thể thao khác |
|
|
|
|
| 931901 | 9319010 | Dịch vụ của các cơ sở thể dục thẩm mỹ |
|
|
|
|
| 931909 |
| Dịch vụ thể thao khác |
|
|
|
|
|
| 9319091 | Dịch vụ thúc đẩy các sự kiện thể thao và thể thao giải trí |
|
|
|
|
|
| 9319092 | Dịch vụ thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
| 9319093 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến thể thao và giải trí |
|
|
|
|
|
| 9319099 | Dịch vụ thể thao và thể thao giải trí khác |
|
| 932 |
|
|
|
| Dịch vụ vui chơi giải trí khác |
|
|
| 9321 | 93210 | 932100 | 9321000 | Dịch vụ của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
|
|
| 9329 | 93290 |
|
| Dịch vụ vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
| 932901 |
| Dịch vụ giải trí khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
|
| 9329011 | Dịch vụ công viên giải trí và bãi biển |
|
|
|
|
|
| 9329012 | Dịch vụ của các sàn nhảy, phòng hát karaoke |
|
|
|
|
|
| 9329019 | Dịch vụ giải trí khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
| 932909 |
| Dịch vụ tiêu khiển khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
|
| 9329091 | Dịch vụ đốt pháo hoa và trình diễn âm thanh và ánh sáng |
|
|
|
|
|
| 9329099 | Dịch vụ tiêu khiển còn lại khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
|
| ||
| 94 |
|
|
|
|
| Dịch vụ của các hiệp hội, tổ chức khác |
|
| 941 |
|
|
|
| Dịch vụ của các hiệp hội kinh doanh, nghiệp chủ và nghề nghiệp |
|
|
| 9411 | 94110 | 941100 | 9411000 | Dịch vụ của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ |
|
|
| 9412 | 94120 | 941200 | 9412000 | Dịch vụ của các hội nghề nghiệp |
|
| 942 | 9420 | 94200 | 942000 | 9420000 | Dịch vụ của công đoàn |
|
| 949 | 9490 |
|
|
| Dịch vụ của các tổ chức khác |
|
|
|
| 94901 | 949010 | 9490100 | Dịch vụ của các tổ chức tôn giáo |
|
|
|
| 94909 | 949090 |
| Dịch vụ của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
|
| 9490901 | Dịch vụ của các tổ chức thành viên khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
|
| 9490902 | Dịch vụ cung cấp trợ giúp của các tổ chức thành viên |
| 95 |
|
|
|
|
| Dịch vụ sửa chữa máy tính, đồ dùng cá nhân và gia đình |
|
| 951 |
|
|
|
| Dịch vụ sửa chữa máy vi tính và thiết bị liên lạc |
|
|
| 9511 | 95110 | 951100 | 9511000 | Dịch vụ sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
|
|
| 9512 | 95120 | 951200 | 9512000 | Dịch vụ sửa chữa thiết bị liên lạc |
|
| 952 |
|
|
|
| Dịch vụ sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình |
|
|
| 9521 | 95210 | 952100 | 9521000 | Dịch vụ sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
|
|
| 9522 | 95220 |
|
| Dịch vụ sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
|
|
|
|
| 952201 | 9522010 | Dịch vụ sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
|
|
|
|
| 952209 | 9522090 | Dịch vụ sửa chữa thiết bị làm vườn |
|
|
| 9523 | 95230 | 952300 | 9523000 | Dịch vụ sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
|
|
| 9524 | 95240 | 952400 | 9524000 | Dịch vụ sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
|
|
| 9529 | 95290 |
|
| Dịch vụ sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
|
|
|
| 952901 |
| Dịch vụ sửa chữa đồng hồ treo tường, đồng hồ đeo tay và đồ trang sức |
|
|
|
|
|
| 9529011 | Dịch vụ sửa chữa đồng hồ treo tường, đồng hồ đeo tay |
|
|
|
|
|
| 9529012 | Dịch vụ sửa chữa đồ trang sức |
|
|
|
|
| 952902 |
| Dịch vụ sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
|
|
|
|
| 9529021 | Dịch vụ sửa chữa và thay đổi quần áo và đồ dệt dùng trong gia đình |
|
|
|
|
|
| 9529022 | Dịch vụ sửa chữa xe đạp |
|
|
|
|
|
| 9529023 | Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng các dụng cụ âm nhạc |
|
|
|
|
|
| 9529024 | Dịch vụ sửa chữa vào bảo dưỡng các thiết bị thể thao |
|
|
|
|
|
| 9529029 | Dịch vụ sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu |
| 96 |
|
|
|
|
| Dịch vụ phục vụ cá nhân khác |
|
| 961 | 9610 | 96100 | 961000 | 9610000 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khỏe tương tự (trừ dịch vụ thể thao) |
|
| 962 | 9620 | 96200 | 962000 |
| Dịch vụ giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
|
|
|
|
|
| 9620001 | Dịch vụ giặt là quần áo hoạt động bằng máy |
|
|
|
|
|
| 9620002 | Dịch vụ giặt khô (gồm dịch vụ làm sạch các sản phẩm da lông thú) |
|
|
|
|
|
| 9620003 | Dịch vụ là |
|
|
|
|
|
| 9620004 | Dịch vụ nhuộm và làm màu |
|
|
|
|
|
| 9620009 | Dịch vụ làm sạch các sản phẩm dệt khác |
|
| 963 |
|
|
|
| Dịch vụ phục vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu |
|
|
| 9631 | 96310 |
|
| Dịch vụ cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
|
|
|
|
| 963101 |
| Dịch vụ cắt tóc, làm đầu và các dịch vụ làm đẹp |
|
|
|
|
|
| 9631011 | Dịch vụ làm đầu cho phụ nữ và trẻ em gái |
|
|
|
|
|
| 9631012 | Dịch vụ cắt tóc và cạo râu cho nam giới và trẻ em trai |
|
|
|
|
|
| 9631013 | Dịch vụ làm đẹp dùng mỹ phẩm, cắt sửa và chăm sóc móng tay và móng chân |
|
|
|
|
|
| 9631019 | Dịch vụ làm đẹp khác |
|
|
|
|
| 963102 | 9631020 | Tóc người chưa xử lý, không kể đã giặt hay chưa; đồ bỏ đi của tóc người |
|
|
| 9632 | 96320 | 963200 |
| Dịch vụ phục vụ tang lễ |
|
|
|
|
|
| 9632001 | Dịch vụ chôn cất và hỏa thiêu |
|
|
|
|
|
| 9632002 | Dịch vụ tổ chức đám tang |
|
|
| 9633 | 96330 | 963300 | 9633000 | Dịch vụ phục vụ hôn lễ |
|
|
| 9639 | 96390 | 963900 |
| Dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
|
| 9639001 | Dịch vụ chăm sóc vật nuôi làm cảnh |
|
|
|
|
|
| 9639002 | Dịch vụ máy hoạt động dùng đồng xu chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
|
| 9639009 | Dịch vụ còn lại khác chưa được phân vào đâu |
|
|
|
|
|
| ||
| 97 | 970 | 9700 | 97000 | 970000 | 9700000 | Dịch vụ làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
| 98 |
|
|
|
|
| Sản phẩm vật chất tự sản xuất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình |
|
| 981 | 9810 | 98100 | 981000 | 9810000 | Sản phẩm vật chất tự sản xuất tự tiêu dùng của hộ gia đình |
|
| 982 | 9820 | 98200 | 982000 | 9820000 | Dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình |
|
|
|
|
|
| ||
| 99 | 990 | 9900 | 99000 | 990000 | 9900000 | Dịch vụ của các tổ chức và cơ quan quốc tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
21 | 88 | 234 | 411 | 587 | 1406 | 2898 |
|
Quyết định 39/2010/QĐ-TTg về hệ thống ngành sản phẩm Việt Nam do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- Số hiệu: 39/2010/QĐ-TTg
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 11/05/2010
- Nơi ban hành: Thủ tướng Chính phủ
- Người ký: Nguyễn Tấn Dũng
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Từ số 248 đến số 249
- Ngày hiệu lực: 01/07/2010
- Ngày hết hiệu lực: 20/12/2018
- Tình trạng hiệu lực: Hết hiệu lực