Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3675/QĐ-BYT | Hà Nội, ngày 04 tháng 12 năm 2024 |
BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ
Căn cứ Luật khám bệnh, chữa bệnh ngày 09 tháng 01 năm 2023;
Căn cứ Luật giá ngày 19 tháng 6 năm 2023;
Căn cứ Nghị định số 96/2023/NĐ-CP ngày 30 tháng 12 năm 2023 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Khám bệnh, chữa bệnh;
Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 11 năm 2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 23/2024/TT-BYT ngày 18 tháng 10 năm 2024 của Bộ Y tế quy định danh mục kỹ thuật trong khám bệnh, chữa bệnh;
Căn cứ Thông tư số 21/2024/TT-BYT ngày 17 tháng 10 năm 2024 của Bộ Y tế quy định phương pháp định giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh;
Xét đề nghị của Bệnh viện Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương tại công văn số 849/BVĐHKTYTHD-TCKT ngày 06/11/2024 và công văn số 923/BVĐHKTYTHD-TCKT ngày 02/12/2024; Biên bản họp thẩm định giá KBCB số 1485/BB-BYT ngày 12/11/2024;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Kế hoạch - Tài chính, Bộ Y tế.
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh
1. Ban hành kèm theo Quyết định này giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu áp dụng tại Bệnh viện Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (thuộc Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương) gồm:
- Giá dịch vụ khám bệnh, hội chẩn quy định tại Phụ lục I.
- Giá dịch vụ ngày giường bệnh quy định tại Phụ lục II .
- Giá dịch vụ kỹ thuật, xét nghiệm quy định tại Phụ lục III.
- Giá dịch vụ kỹ thuật thực hiện bằng phương pháp vô cảm gây tê chưa bao gồm chi phí thuốc và oxy sử dụng cho dịch vụ theo quy định tại Phụ lục IV. Chi phí thuốc và oxy thanh toán với cơ quan bảo hiểm xã hội và người bệnh theo thực tế sử dụng và kết quả mua sắm của cơ sở khám bệnh, chữa bệnh.
2. Mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh ban hành kèm theo Quyết định này bao gồm chi phí trực tiếp và tiền lương, tiền công, phụ cấp và các khoản đóng góp theo quy định; trong đó chi phí tiền lương theo mức lương cơ sở 2,34 triệu đồng, chưa bao gồm quỹ thưởng theo quy định tại Nghị định số 73/2024/NĐ-CP ngày 30 tháng 6 năm 2024 của Chính phủ quy định mức lương cơ sở và chế độ tiền thưởng đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang.
1. Quyết định này có hiệu lực thi hành từ ngày ký ban hành.
2. Không áp dụng giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế áp dụng tại Bệnh viện Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (thuộc Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương) ban hành kèm theo Thông tư số 22/2023/TT-BYT ngày 17 tháng 11 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định thống nhất giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế giữa các bệnh viện cùng hạng trong toàn quốc và hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế trong một số trường hợp và giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh khác, áp dụng tại Bệnh viện Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (thuộc Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương) ban hành kèm theo Thông tư số 21/2023/TT-BYT ngày 17 tháng 11 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định khung giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước và hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh trong một số trường hợp kể từ ngày Quyết định này có hiệu lực thi hành, trừ trường hợp quy định tại khoản 4 Điều này.
3. Việc hướng dẫn thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế thực hiện theo quy định của Bộ trưởng Bộ Y tế.
4. Đối với người bệnh đang điều trị tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trước thời điểm Quyết định này có hiệu lực và ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú sau thời điểm Quyết định này có hiệu lực: tiếp tục được áp dụng mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo quy định của cấp có thẩm quyền trước thời điểm thực hiện mức giá theo quy định tại Quyết định này cho đến khi ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú.
1. Giám đốc Bệnh viện Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương chịu trách nhiệm toàn diện trước pháp luật về tính chính xác, trung thực, hợp lý, hợp lệ của số liệu, tài liệu của hồ sơ phương án giá gửi Hội đồng Thẩm định.
2. Các Ông (Bà): Chánh Văn phòng Bộ Y tế; Vụ trưởng các Vụ: Kế hoạch - Tài chính, Bảo hiểm y tế, Pháp chế; Cục trưởng các Cục: Quản lý Khám chữa bệnh, Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế, Giám đốc Bệnh viện Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương, Hiệu trưởng Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương và các đơn vị, cá nhân có liên quan chịu trách chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| KT. BỘ TRƯỞNG |
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, HỘI CHẨN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3675/QĐ-BYT ngày 04/12/2024 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
STT | Danh mục dịch vụ | Mức giá |
I | Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Quỹ BHYT thanh toán | |
1 | Giá Khám bệnh | 45.000 |
2 | Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca; Chỉ áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh). | 200.000 |
II | Danh mục dịch vụ KBCB không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ KBCB theo yêu cầu | |
3 | Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang) | 160.000 |
GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3675/QĐ-BYT ngày 04/12/2024 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
Số TT | Các loại dịch vụ | Mức giá |
1 | Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu | 418.500 |
2 | Ngày giường bệnh Nội khoa: |
|
2.1 | Loại 1: Các khoa: Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Tâm thần, Thần kinh, Lão, Nhi, Tiêu hoá, Thận học; Nội tiết; Dị ứng (đối với bệnh nhân dị ứng thuốc nặng: Stevens Jonhson/ Lyell) | 257.100 |
2.2 | Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ; YHDT/ PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não. | 222.300 |
2.3 | Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng | 177.300 |
3 | Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng; |
|
3.1 | Loại 1 : Sau các phẫu thuật loại đặc biệt; Bỏng độ 3- 4 trên 70% diện tích cơ thể | 341.800 |
3.2 | Loại 2 : Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể | 301.600 |
3.3 | Loại 3 : Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể | 269.200 |
3.4 | Loại 4 : Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể | 229.200 |
4 | Ngày giường điều trị ban ngày | Được tính bằng 0,3 lần giá ngày giường của các khoa và loại phòng tương ứng |
Ghi chú: Giá ngày giường điều trị nội trú chưa bao gồm chi phí máy thở và khí y tế.
GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG CHO CÁC HẠNG BỆNH VIỆN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3675/QĐ-BYT ngày 04/12/2024 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
STT | Mã tương đương | Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT | Tên dịch vụ phê duyệt giá | Mức giá | Ghi chú |
|
|
| |||
1 | 01.0303.0001 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 58.600 |
|
2 | 01.0092.0001 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 58.600 |
|
3 | 01.0239.0001 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 58.600 |
|
4 | 02.0373.0001 | Siêu âm khớp (một vị trí) | Siêu âm khớp (một vị trí) | 58.600 |
|
5 | 02.0063.0001 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 58.600 |
|
6 | 02.0314.0001 | Siêu âm ổ bụng | Siêu âm ổ bụng | 58.600 |
|
7 | 02.0374.0001 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | 58.600 |
|
8 | 03.0070.0001 | Siêu âm màng phổi | Siêu âm màng phổi | 58.600 |
|
9 | 18.0013.0001 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 58.600 |
|
10 | 18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Siêu âm các tuyến nước bọt | 58.600 |
|
11 | 18.0003.0001 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 58.600 |
|
12 | 18.0059.0001 | Siêu âm dương vật | Siêu âm dương vật | 58.600 |
|
13 | 18.0004.0001 | Siêu âm hạch vùng cổ | Siêu âm hạch vùng cổ | 58.600 |
|
14 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 58.600 |
|
15 | 18.0006.0001 | Siêu âm hốc mắt | Siêu âm hốc mắt | 58.600 |
|
16 | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 58.600 |
|
17 | 18.0011.0001 | Siêu âm màng phổi | Siêu âm màng phổi | 58.600 |
|
18 | 18.0008.0001 | Siêu âm nhãn cầu | Siêu âm nhãn cầu | 58.600 |
|
19 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 58.600 |
|
20 | 18.0019.0001 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 58.600 |
|
21 | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 58.600 |
|
22 | 18.0007.0001 | Siêu âm qua thóp | Siêu âm qua thóp | 58.600 |
|
23 | 18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 58.600 |
|
24 | 18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 58.600 |
|
25 | 18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 58.600 |
|
26 | 18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 58.600 |
|
27 | 18.0012.0001 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 58.600 |
|
28 | 18.0057.0001 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 58.600 |
|
29 | 18.0030.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 58.600 |
|
30 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | Siêu âm tử cung phần phụ | 58.600 |
|
31 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | Siêu âm tuyến giáp | 58.600 |
|
32 | 18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Siêu âm tuyến vú hai bên | 58.600 |
|
33 | 18.0031.0003 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 195.600 |
|
34 | 01.0018.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 252.300 |
|
35 | 02.0112.0004 | Siêu âm doppler mạch máu | Siêu âm doppler mạch máu | 252.300 |
|
36 | 02.0316.0004 | Siêu âm doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng | Siêu âm doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng | 252.300 |
|
37 | 02.0315.0004 | Siêu âm doppler mạch máu khối u gan | Siêu âm doppler mạch máu khối u gan | 252.300 |
|
38 | 02.0113.0004 | Siêu âm doppler tim | Siêu âm doppler tim | 252.300 |
|
39 | 02.0119.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 252.300 |
|
40 | 03.0041.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 252.300 |
|
41 | 18.0048.0004 | doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ | doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ | 252.300 |
|
42 | 18.0024.0004 | Siêu âm doppler động mạch thận | Siêu âm doppler động mạch thận | 252.300 |
|
43 | 18.0037.0004 | Siêu âm doppler động mạch tử cung | Siêu âm doppler động mạch tử cung | 252.300 |
|
44 | 18.0045.0004 | Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 252.300 |
|
45 | 18.0023.0004 | Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | 252.300 |
|
46 | 18.0052.0004 | Siêu âm doppler tim, van tim | Siêu âm doppler tim, van tim | 252.300 |
|
47 | 18.0029.0004 | Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | 252.300 |
|
48 | 18.0033.0004 | Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | 252.300 |
|
49 | 18.0049.0004 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | 252.300 |
|
50 | 09.0151.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 252.300 |
|
51 | 02.0114.0006 | Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc) | Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc) | 616.300 |
|
52 | 02.0116.0007 | Siêu âm tim 4D | Siêu âm tim 4D | 486.300 | Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch. |
53 | 18.0053.0007 | Siêu âm 3D/4D tim | Siêu âm 3D/4D tim | 486.300 | Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch. |
54 | 18.0072.0010 | Chụp X-quang Blondeau | Chụp X-quang Blondeau [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
55 | 18.0077.0010 | Chụp X-quang Chausse III | Chụp X-quang Chausse III [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
56 | 18.0089.0010 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
57 | 18.0087.0010 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
58 | 18.0095.0010 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
59 | 18.0123.0010 | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
60 | 18.0074.0010 | Chụp X-quang hàm chếch một bên | Chụp X-quang hàm chếch một bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
61 | 18.0073.0010 | Chụp X-quang Hirtz | Chụp X-quang Hirtz [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
62 | 18.0076.0010 | Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng | Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
63 | 18.0110.0010 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
64 | 18.0105.0010 | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
65 | 18.0080.0010 | Chụp X-quang khớp thái dương hàm | Chụp X-quang khớp thái dương hàm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
66 | 18.0101.0010 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
67 | 18.0100.0010 | Chụp X-quang khớp vai thẳng | Chụp X-quang khớp vai thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
68 | 18.0098.0010 | Chụp X-quang khung chậu thẳng | Chụp X-quang khung chậu thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
69 | 18.0069.0010 | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
70 | 18.0085.0010 | Chụp X-quang mỏm trâm | Chụp X-quang mỏm trâm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
71 | 18.0120.0010 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
72 | 18.0119.0010 | Chụp X-quang ngực thẳng | Chụp X-quang ngực thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
73 | 18.0082.0010 | Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) | Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
74 | 18.0078.0010 | Chụp X-quang Schuller | Chụp X-quang Schuller [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
75 | 18.0067.0010 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
76 | 18.0070.0010 | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
77 | 18.0079.0010 | Chụp X-quang Stenvers | Chụp X-quang Stenvers [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
78 | 18.0102.0010 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
79 | 18.0108.0010 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
80 | 18.0075.0010 | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
81 | 18.0099.0010 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
82 | 18.0096.0011 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
83 | 18.0090.0011 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
84 | 18.0092.0011 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
85 | 18.0094.0011 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
86 | 18.0093.0011 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
87 | 18.0091.0011 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
88 | 18.0071.0011 | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
89 | 18.0112.0011 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
90 | 18.0104.0011 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
91 | 18.0122.0011 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
92 | 18.0068.0011 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
93 | 18.0116.0011 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
94 | 18.0113.0011 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
95 | 18.0114.0011 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
96 | 18.0106.0011 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
97 | 18.0103.0011 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
98 | 18.0115.0011 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
99 | 18.0107.0011 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
100 | 18.0111.0011 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
101 | 18.0117.0011 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
102 | 18.0121.0011 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
103 | 18.0125.0012 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
104 | 18.0095.0012 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
105 | 18.0123.0012 | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
106 | 18.0110.0012 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
107 | 18.0109.0012 | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
108 | 18.0105.0012 | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
109 | 18.0101.0012 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
110 | 18.0100.0012 | Chụp X-quang khớp vai thẳng | Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
111 | 18.0098.0012 | Chụp X-quang khung chậu thẳng | Chụp X-quang khung chậu thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
112 | 18.0120.0012 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
113 | 18.0119.0012 | Chụp X-quang ngực thẳng | Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
114 | 18.0099.0012 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
115 | 18.0087.0013 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
116 | 18.0086.0013 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
117 | 18.0096.0013 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
118 | 18.0090.0013 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
119 | 18.0092.0013 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
120 | 18.0094.0013 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [ > 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
121 | 18.0093.0013 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
122 | 18.0091.0013 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
123 | 18.0112.0013 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [ >24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
124 | 18.0104.0013 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
125 | 18.0122.0013 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
126 | 18.0068.0013 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
127 | 18.0067.0013 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
128 | 18.0118.0013 | Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng | Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
129 | 18.0102.0013 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
130 | 18.0108.0013 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
131 | 18.0116.0013 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
132 | 18.0113.0013 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
133 | 18.0114.0013 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
134 | 18.0106.0013 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
135 | 18.0103.0013 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
136 | 18.0115.0013 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
137 | 18.0107.0013 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
138 | 18.0111.0013 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
139 | 18.0121.0013 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
140 | 18.0129.0014 | Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | 72.300 |
|
141 | 18.0083.0014 | Chụp X-quang răng toàn cảnh | Chụp X-quang răng toàn cảnh | 72.300 |
|
142 | 14.0244.0015 | Chụp đáy mắt không huỳnh quang | Chụp đáy mắt không huỳnh quang | 222.300 |
|
143 | 18.0124.0016 | Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng | Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang] | 109.300 |
|
144 | 18.0131.0017 | Chụp X-quang ruột non | Chụp X-quang ruột non [có thuốc cản quang] | 124.300 |
|
145 | 18.0130.0017 | Chụp X-quang thực quản dạ dày | Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang] | 124.300 |
|
146 | 18.0132.0018 | Chụp X-quang đại tràng | Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang] | 164.300 |
|
147 | 18.0133.0019 | Chụp X-quang đường mật qua Kehr | Chụp X-quang đường mật qua Kehr | 280.800 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
148 | 18.0134.0019 | Chụp X-quang mật tụy ngược dòng qua nội soi | Chụp X-quang mật tụy ngược dòng qua nội soi | 280.800 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
149 | 18.0141.0020 | Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng | Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng [có thuốc cản quang] | 579.800 |
|
150 | 18.0140.0020 | Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) | Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang] | 579.800 |
|
151 | 18.0142.0021 | Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng | Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng [có thuốc cản quang] | 569.800 |
|
152 | 18.0144.0022 | Chụp X-quang bàng quang trên xương mu | Chụp X-quang bàng quang trên xương mu | 246.800 |
|
153 | 18.0138.0023 | Chụp X-quang tử cung vòi trứng | Chụp X-quang tử cung vòi trứng [bao gồm cả thuốc] | 411.800 |
|
154 | 18.0135.0025 | Chụp X-quang đường rò | Chụp X-quang đường rò | 446.800 |
|
155 | 18.0126.0026 | Chụp X-quang tuyến vú | Chụp X-quang tuyến vú | 102.300 |
|
156 | 18.0072.0028 | Chụp X-quang Blondeau | Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
157 | 18.0125.0028 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
158 | 18.0077.0028 | Chụp X-quang Chausse III | Chụp X-quang Chausse III [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
159 | 18.0089.0028 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
160 | 18.0086.0028 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
161 | 18.0095.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
162 | 18.0123.0028 | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
163 | 18.0074.0028 | Chụp X-quang hàm chếch một bên | Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
164 | 18.0073.0028 | Chụp X-quang Hirtz | Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
165 | 18.0076.0028 | Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng | Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
166 | 18.0071.0028 | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
167 | 18.0110.0028 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
168 | 18.0109.0028 | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
169 | 18.0105.0028 | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
170 | 18.0080.0028 | Chụp X-quang khớp thái dương hàm | Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
171 | 18.0101.0028 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
172 | 18.0100.0028 | Chụp X-quang khớp vai thẳng | Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
173 | 18.0098.0028 | Chụp X-quang khung chậu thẳng | Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
174 | 18.0068.0028 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
175 | 18.0069.0028 | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
176 | 18.0085.0028 | Chụp X-quang mỏm trâm | Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
177 | 18.0120.0028 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
178 | 18.0119.0028 | Chụp X-quang ngực thẳng | Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
179 | 18.0084.0028 | Chụp X-quang phim cắn (Occlusal) | Chụp X-quang phim cắn (Occlusal) | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
180 | 18.0129.0028 | Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
181 | 18.0082.0028 | Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) | Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
182 | 18.0083.0028 | Chụp X-quang răng toàn cảnh | Chụp X-quang răng toàn cảnh [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
183 | 18.0078.0028 | Chụp X-quang Schuller | Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
184 | 18.0067.0028 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
185 | 18.0070.0028 | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
186 | 18.0079.0028 | Chụp X-quang Stenvers | Chụp X-quang Stenvers [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
187 | 18.0127.0028 | Chụp X-quang tại giường | Chụp X-quang tại giường | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
188 | 18.0128.0028 | Chụp X-quang tại phòng mổ | Chụp X-quang tại phòng mổ | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
189 | 18.0075.0028 | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
190 | 18.0099.0028 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
191 | 18.0117.0028 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
192 | 18.0072.0029 | Chụp X-quang Blondeau | Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
193 | 18.0089.0029 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
194 | 18.0087.0029 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
195 | 18.0086.0029 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
196 | 18.0096.0029 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
197 | 18.0090.0029 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
198 | 18.0092.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
199 | 18.0094.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
200 | 18.0093.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
201 | 18.0091.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
202 | 18.0071.0029 | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
203 | 18.0112.0029 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
204 | 18.0104.0029 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
205 | 18.0122.0029 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
206 | 18.0068.0029 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
207 | 18.0129.0029 | Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
208 | 18.0067.0029 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
209 | 18.0102.0029 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
210 | 18.0108.0029 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
211 | 18.0116.0029 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
212 | 18.0113.0029 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
213 | 18.0114.0029 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
214 | 18.0106.0029 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
215 | 18.0103.0029 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
216 | 18.0115.0029 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
217 | 18.0107.0029 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
218 | 18.0111.0029 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
219 | 18.0117.0029 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
220 | 18.0121.0029 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
221 | 18.0088.0030 | Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim] | 130.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
222 | 18.0097.0030 | Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim] | 130.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
223 | 18.0118.0030 | Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng | Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim] | 130.300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
224 | 18.0138.0031 | Chụp X-quang tử cung vòi trứng | Chụp X-quang tử cung vòi trứng [số hóa] | 451.800 |
|
225 | 18.0141.0032 | Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng | Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng [có thuốc cản quang, số hóa] | 649.800 |
|
226 | 18.0140.0032 | Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) | Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang UVI, số hóa] | 649.800 |
|
227 | 18.0143.0033 | Chụp X-quang niệu đạo bàng quang ngược dòng | Chụp X-quang niệu đạo bàng quang ngược dòng | 604.800 |
|
228 | 18.0142.0033 | Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng | Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng [số hóa] | 604.800 |
|
229 | 18.0124.0034 | Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng | Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang, số hóa] | 264.800 |
|
230 | 18.0131.0035 | Chụp X-quang ruột non | Chụp X-quang ruột non [có thuốc cản quang, số hóa] | 264.800 |
|
231 | 18.0130.0035 | Chụp X-quang thực quản dạ dày | Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang, số hóa] | 264.800 |
|
232 | 18.0132.0036 | Chụp X-quang đại tràng | Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang, số hóa] | 304.800 |
|
233 | 18.0139.0039 | Chụp X-quang ống tuyến sữa | Chụp X-quang ống tuyến sữa | 426.800 | Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng. |
234 | 18.0136.0039 | Chụp X-quang tuyến nước bọt | Chụp X-quang tuyến nước bọt | 426.800 | Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng. |
235 | 18.0220.0040 | Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550.100 |
|
236 | 18.0255.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550.100 |
|
237 | 18.0257.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550.100 |
|
238 | 18.0259.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550.100 |
|
239 | 18.0163.0040 | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT) | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT) [không có thuốc cản quang] | 550.100 |
|
240 | 18.0162.0040 | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) [không có thuốc cản quang] | 550.100 |
|
241 | 18.0164.0040 | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT) | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT) [không có thuốc cản quang] | 550.100 |
|
242 | 18.0222.0040 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550.100 |
|
243 | 18.0261.0040 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550.100 |
|
244 | 18.0191.0040 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550.100 |
|
245 | 18.0195.0040 | Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550.100 |
|
246 | 18.0193.0040 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550.100 |
|
247 | 18.0227.0040 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero- scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550.100 |
|
248 | 18.0219.0040 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550.100 |
|
249 | 18.0221.0040 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550.100 |
|
250 | 18.0245.0040 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung- buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [không có thuốc cản quang, từ 1-32 dãy] | 550.100 |
|
251 | 18.0199.0040 | Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550.100 |
|
252 | 18.0264.0040 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550.100 |
|
253 | 18.0155.0040 | Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 550.100 |
|
254 | 18.0161.0040 | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550.100 |
|
255 | 18.0157.0040 | Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) | Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550.100 |
|
256 | 18.0160.0040 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550.100 |
|
257 | 18.0149.0040 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 550.100 |
|
258 | 18.0158.0040 | Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) | Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) | 550.100 |
|
259 | 18.0220.0041 | Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
260 | 18.0256.0041 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 663.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
261 | 18.0258.0041 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 663.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
262 | 18.0260.0041 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 663.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
263 | 18.0229.0041 | Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo- scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo- scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) | 663.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
264 | 18.0230.0041 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 1-32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 1-32 dãy) | 663.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
265 | 18.0197.0041 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) | 663.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
266 | 18.0196.0041 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) | 663.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
267 | 18.0198.0041 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy) | 663.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
268 | 18.0225.0041 | Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy [có thuốc cản quang] | 663.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
269 | 18.0224.0041 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
270 | 18.0222.0041 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
271 | 18.0262.0041 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 663.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
272 | 18.0192.0041 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 663.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
273 | 18.0267.0041 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) | 663.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
274 | 18.0266.0041 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) | 663.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
275 | 18.0228.0041 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero- scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
276 | 18.0226.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
277 | 18.0219.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
278 | 18.0221.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
279 | 18.0245.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung- buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [có thuốc cản quang, từ 1-32 dãy] | 663.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
280 | 18.0265.0041 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 663.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
281 | 18.0156.0041 | Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 663.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
282 | 18.0151.0041 | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 663.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
283 | 18.0160.0041 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
284 | 18.0153.0041 | Chụp CLVT mạch máu não (từ 1- 32 dãy) | Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) | 663.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
285 | 18.0154.0041 | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
286 | 18.0150.0041 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 663.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
287 | 18.0159.0041 | Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 663.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
288 | 18.0152.0041 | Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) | Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) | 663.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
289 | 18.0245.0042 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung- buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [có thuốc cản quang, 64-128 dãy] | 1.732.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
290 | 18.0245.0043 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung- buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [không có thuốc cản quang, 64-128 dãy] | 1.486.800 |
|
291 | 18.0245.0046 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung- buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [có thuốc cản quang, 256 dãy trở lên] | 3.035.600 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
292 | 18.0245.0047 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung- buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [không có thuốc cản quang, 256 dãy trở lên] | 2.779.200 |
|
293 | 18.0649.0060 | Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính | Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính | 1.245.900 | Chưa bao gồm ống dẫn lưu các loại; bộ kim chọc, kim đốt, kim định vị, thuốc gây xơ, dây dẫn các loại. |
294 | 18.0652.0060 | Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | 1.245.900 | Chưa bao gồm ống dẫn lưu các loại; bộ kim chọc, kim đốt, kim định vị, thuốc gây xơ, dây dẫn các loại. |
295 | 18.0653.0060 | Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp bi tính | Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp bi tính | 1.245.900 | Chưa bao gồm ống dẫn lưu các loại; bộ kim chọc, kim đốt, kim định vị, thuốc gây xơ, dây dẫn các loại. |
296 | 18.0065.0069 | Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) | Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) | 89.300 |
|
297 | 18.0005.0069 | Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp | Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp | 89.300 |
|
298 | 18.0021.0069 | Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng | Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng | 89.300 |
|
299 | 18.0060.0069 | Siêu âm doppler dương vật | Siêu âm doppler dương vật | 89.300 |
|
300 | 18.0022.0069 | Siêu âm doppler gan lách | Siêu âm doppler gan lách | 89.300 |
|
301 | 18.0009.0069 | Siêu âm doppler hốc mắt | Siêu âm doppler hốc mắt | 89.300 |
|
302 | 18.0026.0069 | Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | 89.300 |
|
303 | 18.0058.0069 | Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | 89.300 |
|
304 | 18.0025.0069 | Siêu âm doppler tử cung phần phụ | Siêu âm doppler tử cung phần phụ | 89.300 |
|
305 | 18.0032.0069 | Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | 89.300 |
|
306 | 18.0055.0069 | Siêu âm doppler tuyến vú | Siêu âm doppler tuyến vú | 89.300 |
|
307 | 18.0010.0069 | Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ | Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ | 89.300 |
|
308 | 21.0102.0070 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] | 148.300 | Bằng phương pháp DEXA |
309 | 01.0065.0071 | Bóp bóng ambu qua mặt nạ | Bóp bóng ambu qua mặt nạ | 248.500 |
|
310 | 01.0091.0071 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | 248.500 |
|
311 | 02.0002.0071 | Bơm rửa khoang màng phổi | Bơm rửa khoang màng phổi | 248.500 |
|
312 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 532.500 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
313 | 01.0053.0075 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 40.300 |
|
314 | 03.1681.0075 | Cắt chỉ khâu giác mạc | Cắt chỉ khâu giác mạc | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
315 | 03.1690.0075 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Cắt chỉ khâu kết mạc | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
316 | 10.9004.0075 | Cắt chỉ | Cắt chỉ | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
317 | 14.0203.0075 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
318 | 14.0192.0075 | Cắt chỉ khâu giác mạc | Cắt chỉ khâu giác mạc | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
319 | 14.0204.0075 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Cắt chỉ khâu kết mạc | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
320 | 14.0111.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
321 | 14.0112.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
322 | 15.0302.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | Cắt chỉ sau phẫu thuật | 40.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
323 | 05.0002.0076 | Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng | Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng | 181.000 | Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson. |
324 | 01.0240.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 153.700 |
|
325 | 02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | Chọc dò dịch màng phổi | 153.700 |
|
326 | 02.0242.0077 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | 153.700 |
|
327 | 02.0243.0077 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 153.700 |
|
328 | 03.0165.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 153.700 |
|
329 | 02.0008.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 195.900 |
|
330 | 02.0243.0078 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 195.900 |
|
331 | 02.0322.0078 | Siêu âm can thiệp - chọc dịch ổ bụng xét nghiệm | Siêu âm can thiệp - chọc dịch ổ bụng xét nghiệm | 195.900 |
|
332 | 03.2333.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 195.900 |
|
333 | 01.0093.0079 | Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter | Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter | 162.900 |
|
334 | 01.0098.0079 | Chọc hút dịch, khí trung thất | Chọc hút dịch, khí trung thất | 162.900 |
|
335 | 02.0011.0079 | Chọc hút khí màng phổi | Chọc hút khí màng phổi | 162.900 |
|
336 | 03.0098.0079 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | 162.900 |
|
337 | 01.0041.0081 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | 280.500 |
|
338 | 01.0040.0081 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | 280.500 |
|
339 | 02.0075.0081 | Chọc dò màng ngoài tim | Chọc dò màng ngoài tim | 280.500 |
|
340 | 02.0074.0081 | Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim | Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim | 280.500 |
|
341 | 02.0076.0081 | Dẫn lưu màng ngoài tim | Dẫn lưu màng ngoài tim | 280.500 |
|
342 | 03.0039.0081 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | 280.500 |
|
343 | 03.0038.0081 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | 280.500 |
|
344 | 18.0628.0081 | Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm | Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm | 280.500 |
|
345 | 18.0623.0082 | Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm | Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm | 196.900 | Áp dụng với trường hợp dùng bơm kim thông thường để chọc hút. |
346 | 01.0202.0083 | Chọc dịch tủy sống | Chọc dịch tủy sống | 126.900 | Chưa bao gồm kim chọc dò. |
347 | 02.0129.0083 | Chọc dò dịch não tủy | Chọc dò dịch não tủy | 126.900 | Chưa bao gồm kim chọc dò. |
348 | 03.0148.0083 | Chọc dịch tủy sống | Chọc dịch tủy sống | 126.900 | Chưa bao gồm kim chọc dò. |
349 | 10.0057.0083 | Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) | Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) | 126.900 | Chưa bao gồm kim chọc dò. |
350 | 07.0242.0084 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | 178.500 |
|
351 | 18.0622.0085 | Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 240.900 |
|
352 | 07.0243.0085 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm | 240.900 |
|
353 | 02.0340.0086 | Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ | Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ | 126.700 |
|
354 | 02.0342.0086 | Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ | Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ | 126.700 |
|
355 | 02.0341.0086 | Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ | Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ | 126.700 |
|
356 | 02.0363.0086 | Hút ổ viêm/áp xe phần mềm | Hút ổ viêm/áp xe phần mềm | 126.700 |
|
357 | 02.0345.0087 | Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm | 171.900 |
|
358 | 02.0344.0087 | Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm | 171.900 |
|
359 | 02.0347.0087 | Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm | 171.900 |
|
360 | 02.0343.0087 | Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 171.900 |
|
361 | 02.0346.0087 | Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm | 171.900 |
|
362 | 02.0364.0087 | Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 171.900 |
|
363 | 18.0625.0087 | Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm | Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm | 171.900 |
|
364 | 18.0620.0087 | Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | 171.900 |
|
365 | 18.0630.0087 | Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm | 171.900 |
|
366 | 18.0651.0088 | Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | 764.500 | Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng. |
367 | 18.0650.0088 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | 764.500 | Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng. |
368 | 07.0244.0089 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | Chọc hút tế bào tuyến giáp | 126.700 |
|
369 | 18.0619.0090 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 170.900 |
|
370 | 18.0621.0090 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 170.900 |
|
371 | 18.0610.0090 | Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 170.900 |
|
372 | 07.0245.0090 | Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm | 170.900 |
|
373 | 22.0127.0091 | Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) | Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) | 549.900 | Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần. |
374 | 22.0126.0092 | Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) | Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) | 147.900 | Chưa bao gồm kim chọc hút tủy. Kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng. |
375 | 01.0095.0094 | Mở màng phổi cấp cứu | Mở màng phổi cấp cứu | 628.500 |
|
376 | 01.0096.0094 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | 628.500 |
|
377 | 02.0012.0095 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 729.400 |
|
378 | 03.0033.0097 | Đặt catheter động mạch | Đặt catheter động mạch [nhi] | 578.500 |
|
379 | 01.0009.0098 | Đặt catheter động mạch | Đặt catheter động mạch | 1.400.500 |
|
380 | 01.0042.0099 | Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da | Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da | 685.500 |
|
381 | 11.0088.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng | 685.500 |
|
382 | 09.0028.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | 685.500 |
|
383 | 01.0008.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 1.158.500 |
|
384 | 02.0183.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu | 1.158.500 |
|
385 | 01.0172.0101 | Đặt catheter lọc máu cấp cứu | Đặt catheter lọc máu cấp cứu | 1.158.500 | Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu. |
386 | 03.0117.0101 | Đặt catheter lọc máu cấp cứu | Đặt catheter lọc máu cấp cứu | 1.158.500 | Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu. |
387 | 01.0066.1888 | Đặt nội khí quản | Đặt nội khí quản | 600.500 |
|
388 | 01.0077.1888 | Thay ống nội khí quản | Thay ống nội khí quản | 600.500 |
|
389 | 03.0077.1888 | Đặt nội khí quản | Đặt nội khí quản | 600.500 |
|
390 | 15.0219.1888 | Đặt nội khí quản | Đặt nội khí quản | 600.500 |
|
391 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Đặt ống thông dạ dày | 101.800 |
|
392 | 02.0244.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Đặt ống thông dạ dày | 101.800 |
|
393 | 03.0167.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Đặt ống thông dạ dày | 101.800 |
|
394 | 27.0378.0104 | Nội soi nong niệu quản hẹp | Nội soi nong niệu quản hẹp | 950.500 | Chưa bao gồm Sonde JJ. |
395 | 01.0094.0111 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | 192.300 |
|
396 | 01.0097.0111 | Dẫn lưu màng phổi liên tục | Dẫn lưu màng phổi liên tục | 192.300 |
|
397 | 02.0026.0111 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 192.300 |
|
398 | 02.0355.0112 | Hút dịch khớp cổ chân | Hút dịch khớp cổ chân | 129.600 |
|
399 | 02.0357.0112 | Hút dịch khớp cổ tay | Hút dịch khớp cổ tay | 129.600 |
|
400 | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | Hút dịch khớp gối | 129.600 |
|
401 | 02.0351.0112 | Hút dịch khớp háng | Hút dịch khớp háng | 129.600 |
|
402 | 02.0353.0112 | Hút dịch khớp khuỷu | Hút dịch khớp khuỷu | 129.600 |
|
403 | 02.0359.0112 | Hút dịch khớp vai | Hút dịch khớp vai | 129.600 |
|
404 | 02.0361.0112 | Hút nang bao hoạt dịch | Hút nang bao hoạt dịch | 129.600 |
|
405 | 02.0356.0113 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 144.900 |
|
406 | 02.0358.0113 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 144.900 |
|
407 | 02.0350.0113 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 144.900 |
|
408 | 02.0352.0113 | Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | 144.900 |
|
409 | 02.0354.0113 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | 144.900 |
|
410 | 02.0360.0113 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 144.900 |
|
411 | 02.0362.0113 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | 144.900 |
|
412 | 01.0055.0114 | Hút đờm qua ống nội khí | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | 14.100 |
|
quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
| ||||
413 | 01.0054.0114 | Hút đờm qua ống nội khí | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 14.100 |
|
quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
| ||||
414 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | Hút đờm hầu họng | 14.100 |
|
415 | 01.0247.0118 | Hạ thân nhiệt chỉ huy | Hạ thân nhiệt chỉ huy | 2.310.600 | Chưa bao gồm: bộ bẫy khí và hệ thống kết nối (bộ dây truyền dịch ICY hoặc chăn hạ nhiệt) |
416 | 01.0071.0120 | Mở khí quản cấp cứu | Mở khí quản cấp cứu | 759.800 |
|
417 | 01.0072.0120 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | 759.800 |
|
418 | 01.0073.0120 | Mở khí quản thường quy | Mở khí quản thường quy | 759.800 |
|
419 | 03.0078.0120 | Mở khí quản | Mở khí quản | 759.800 |
|
420 | 11.0087.0120 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | 759.800 |
|
421 | 15.0174.0120 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | 759.800 |
|
422 | 02.0058.0122 | Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản | Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản | 112.300 |
|
423 | 02.0038.0125 | Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi | Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi | 5.859.300 | Đã bao gồm thuốc gây mê |
424 | 15.0254.0127 | Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [gây mê] | 1.808.100 |
|
425 | 15.0250.0128 | Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê | Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê [gây mê] | 1.508.100 |
|
426 | 15.0252.0129 | Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] | 3.308.100 |
|
427 | 15.0250.0130 | Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê | Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê [gây tê] | 793.800 |
|
428 | 15.0251.0130 | Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê | Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê | 793.800 |
|
429 | 15.0254.0131 | Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [gây tê] | 1.204.300 |
|
430 | 15.0255.0131 | Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây tê | Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây tê | 1.204.300 |
|
431 | 02.0304.0134 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết | 493.800 | Đã bao gồm chi phí Test HP |
432 | 20.0079.0134 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết | 493.800 | Đã bao gồm chi phí Test HP |
433 | 02.0272.2044 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | 317.000 |
|
434 | 02.0253.0135 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp cứu | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp cứu | 276.500 |
|
435 | 02.0305.0135 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | 276.500 |
|
436 | 15.0232.0135 | Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê | Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê | 276.500 |
|
437 | 15.0233.0135 | Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê | Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê | 276.500 |
|
438 | 20.0080.0135 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 276.500 |
|
439 | 02.0307.0136 | Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | 468.800 |
|
440 | 02.0262.0136 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | 468.800 |
|
441 | 02.0306.0137 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | 352.100 |
|
442 | 02.0294.0137 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu | Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu | 352.100 |
|
443 | 02.0259.0137 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | 352.100 |
|
444 | 02.0309.0138 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | 323.500 |
|
445 | 02.0311.0139 | Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết | Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết | 215.200 |
|
446 | 02.0308.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 215.200 |
|
447 | 03.1071.0139 | Soi trực tràng | Soi trực tràng | 215.200 |
|
448 | 01.0232.0140 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | 798.300 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
449 | 02.0267.0140 | Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày | Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày | 798.300 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
450 | 02.0285.0140 | Nội soi can thiệp - kẹp clip cầm máu | Nội soi can thiệp - kẹp clip cầm máu | 798.300 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
451 | 02.0265.0140 | Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su | Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su | 798.300 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
452 | 02.0271.0140 | Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu | Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu | 798.300 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
453 | 03.1049.0140 | Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa | Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa | 798.300 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
454 | 03.1056.0140 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị | 798.300 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
455 | 20.0059.0140 | Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa | Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa | 798.300 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
456 | 20.0067.0140 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị | 798.300 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
457 | 02.0291.0145 | Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên | Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên | 1.196.400 |
|
458 | 02.0303.0145 | Nội soi siêu âm trực tràng | Nội soi siêu âm trực tràng | 1.196.400 |
|
459 | 03.1073.0145 | Nội soi siêu âm trực tràng | Nội soi siêu âm trực tràng | 1.196.400 |
|
460 | 03.1060.0145 | Siêu âm nội soi dạ dày, thực quản | Siêu âm nội soi dạ dày, thực quản | 1.196.400 |
|
461 | 20.0078.0145 | Nội soi siêu âm trực tràng | Nội soi siêu âm trực tràng | 1.196.400 |
|
462 | 02.0368.0146 | Nội soi khớp gối điều trị nội soi kết hợp mở tối thiểu ổ khớp lấy dị vật | Nội soi khớp gối điều trị nội soi kết hợp mở tối thiểu ổ khớp lấy dị vật | 2.963.000 |
|
463 | 02.0372.0146 | Nội soi khớp vai điều trị lấy dị vật | Nội soi khớp vai điều trị lấy dị vật | 2.963.000 |
|
464 | 02.0281.0146 | Nội soi siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ | Nội soi siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ | 2.963.000 |
|
465 | 03.3606.0156 | Nong niệu đạo | Nong niệu đạo | 273.500 |
|
466 | 10.0405.0156 | Nong niệu đạo | Nong niệu đạo | 273.500 |
|
467 | 20.0057.0157 | Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội soi | Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội soi | 2.373.500 |
|
468 | 01.0165.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Rửa bàng quang lấy máu cục | 230.500 | Chưa bao gồm hóa chất. |
469 | 02.0233.0158 | Rửa bàng quang | Rửa bàng quang | 230.500 | Chưa bao gồm hóa chất. |
470 | 02.0232.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Rửa bàng quang lấy máu cục | 230.500 | Chưa bao gồm hóa chất. |
471 | 03.0131.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Rửa bàng quang lấy máu cục | 230.500 | Chưa bao gồm hóa chất. |
472 | 10.0353.0158 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | 230.500 | Chưa bao gồm hóa chất. |
473 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | Rửa dạ dày cấp cứu | 152.000 |
|
474 | 02.0313.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | Rửa dạ dày cấp cứu | 152.000 |
|
475 | 03.0168.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | Rửa dạ dày cấp cứu | 152.000 |
|
476 | 01.0219.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 622.500 |
|
477 | 03.0169.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 622.500 |
|
478 | 01.0220.0162 | Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) | Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) | 880.200 |
|
479 | 03.0153.0162 | Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) | Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) | 880.200 |
|
480 | 02.0061.0164 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 194.700 |
|
481 | 01.0244.0165 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | 659.900 | Chưa bao gồm ống thông. |
482 | 18.0632.0165 | Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm | Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm | 659.900 | Chưa bao gồm ống thông. |
483 | 18.0633.0165 | Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm | Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm | 659.900 | Chưa bao gồm ống thông. |
484 | 02.0325.0166 | Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan | Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan | 586.300 |
|
485 | 02.0334.0166 | Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng | Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng | 586.300 |
|
486 | 02.0319.0166 | Siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ | Siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ | 586.300 |
|
487 | 18.0629.0166 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm | 586.300 |
|
488 | 02.0380.0168 | Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng (biopsy punch) | Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng (biopsy punch) | 138.500 |
|
489 | 02.0376.0168 | Sinh thiết phần mềm bằng súng dưới hướng dẫn của siêu âm | Sinh thiết phần mềm bằng súng dưới hướng dẫn của siêu âm | 138.500 |
|
490 | 02.0375.0168 | Sinh thiết tuyến nước bọt | Sinh thiết tuyến nước bọt | 138.500 |
|
491 | 15.0135.0168 | Sinh thiết hốc mũi | Sinh thiết hốc mũi | 138.500 |
|
492 | 15.0211.0168 | Sinh thiết u họng miệng | Sinh thiết u họng miệng | 138.500 |
|
493 | 05.0065.0168 | Sinh thiết niêm mạc | Sinh thiết niêm mạc | 138.500 |
|
494 | 18.0603.0169 | Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm | Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm | 1.064.900 |
|
495 | 18.0606.0169 | Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm | Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm | 1.064.900 |
|
496 | 18.0607.0169 | Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm | Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm | 1.064.900 |
|
497 | 02.0377.0170 | Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm | Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm | 879.400 |
|
498 | 02.0379.0170 | Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của siêu âm | Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của siêu âm | 879.400 |
|
499 | 18.0609.0170 | Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | 879.400 |
|
500 | 18.0611.0170 | Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm | Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm | 879.400 |
|
501 | 18.0618.0170 | Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm | Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm | 879.400 |
|
502 | 18.0605.0170 | Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm | Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm | 879.400 |
|
503 | 18.0645.0171 | Sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính | Sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính | 1.972.300 |
|
504 | 18.0638.0171 | Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính | Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính | 1.972.300 |
|
505 | 18.0640.0171 | Sinh thiết lách dưới cắt lớp vi tính | Sinh thiết lách dưới cắt lớp vi tính | 1.972.300 |
|
506 | 18.0646.0171 | Sinh thiết não dưới cắt lớp vi tính | Sinh thiết não dưới cắt lớp vi tính | 1.972.300 |
|
507 | 18.0636.0171 | Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính | Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính | 1.972.300 |
|
508 | 18.0637.0171 | Sinh thiết trung thất dưới cắt lớp vi tính | Sinh thiết trung thất dưới cắt lớp vi tính | 1.972.300 |
|
509 | 18.0641.0171 | Sinh thiết tụy dưới cắt lớp vi tính | Sinh thiết tụy dưới cắt lớp vi tính | 1.972.300 |
|
510 | 18.0644.0171 | Sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính | Sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính | 1.972.300 |
|
511 | 18.0648.0172 | Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tính | Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tính | 1.772.300 |
|
512 | 18.0639.0172 | Sinh thiết thận dưới cắt lớp vi tính | Sinh thiết thận dưới cắt lớp vi tính | 1.772.300 |
|
513 | 05.0067.0173 | Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da | Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da | 294.500 |
|
514 | 02.0378.0174 | Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | 1.170.000 |
|
515 | 02.0064.0175 | Sinh thiết màng phổi mù | Sinh thiết màng phổi mù | 463.500 |
|
516 | 18.0624.0175 | Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm | Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm | 463.500 |
|
517 | 05.0053.0176 | Sinh thiết móng | Sinh thiết móng | 377.000 |
|
518 | 22.0130.0178 | Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần) | Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần) | 274.500 | Chưa bao gồm kim sinh thiết. |
519 | 22.0131.0179 | Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần) | Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần) | 1.404.500 | Bao gồm kim sinh thiết dùng nhiều lần. |
520 | 02.0369.0185 | Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết) | Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết) | 538.800 |
|
521 | 02.0292.0191 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su | 283.800 |
|
522 | 02.0273.0191 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ | 283.800 |
|
523 | 02.0120.0192 | Sốc điện điều trị rung nhĩ | Sốc điện điều trị rung nhĩ | 1.042.500 |
|
524 | 03.0029.0192 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 1.042.500 |
|
525 | 11.0116.0199 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 279.500 | Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. |
526 | 07.0226.0199 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | 279.500 | Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. |
527 | 07.0230.0199 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường | 279.500 | Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. |
528 | 01.0076.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 64.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
529 | 15.0303.0200 | Thay băng vết mổ | Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] | 64.300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
530 | 07.0225.0200 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài ≤ 15cm] | 64.300 | Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn. |
531 | 07.0225.0201 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | 89.500 | Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn. |
532 | 15.0303.2047 | Thay băng vết mổ | Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | 89.500 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
533 | 15.0303.0202 | Thay băng vết mổ | Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | 121.400 |
|
534 | 07.0225.0202 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | 121.400 | Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn. |
535 | 01.0267.0203 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [trên 15 cm đến 30 cm] | 148.600 |
|
536 | 02.0163.0203 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 148.600 |
|
537 | 07.0225.0203 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] | 148.600 | Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn. |
538 | 01.0267.0204 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [từ 30 cm đến 50 cm] | 193.600 |
|
539 | 15.0303.0204 | Thay băng vết mổ | Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | 193.600 |
|
540 | 07.0225.0204 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | 193.600 | Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn. |
541 | 01.0267.0205 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài > 50cm] | 275.600 |
|
542 | 15.0303.0205 | Thay băng vết mổ | Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | 275.600 |
|
543 | 07.0225.0205 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | 275.600 | Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn. |
544 | 01.0080.0206 | Thay canuyn mở khí quản | Thay canuyn mở khí quản | 263.700 |
|
545 | 02.0067.0206 | Thay canuyn mở khí quản | Thay canuyn mở khí quản | 263.700 |
|
546 | 03.0101.0206 | Thay canuyn mở khí quản | Thay canuyn mở khí quản | 263.700 |
|
547 | 15.0220.0206 | Thay canuyn | Thay canuyn | 263.700 |
|
548 | 01.0128.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực tế] | 625.000 | Chưa bao gồm bộ dây máy thở cao tần các loại, các cỡ. Trường hợp sử dụng bộ dây máy thở cao tần thì trừ đi 34.000 đồng chi phí bộ dây máy thở và 5.360 đồng bộ làm ẩm oxy). |
549 | 01.0130.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] | 625.000 |
|
550 | 01.0132.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập | Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo giờ thực tế] | 625.000 |
|
551 | 01.0135.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [theo giờ thực tế] | 625.000 |
|
552 | 01.0139.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [theo giờ thực tế] | 625.000 |
|
553 | 01.0138.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] | 625.000 |
|
554 | 01.0134.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [theo giờ thực tế] | 625.000 |
|
555 | 01.0137.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [theo giờ thực tế] | 625.000 |
|
556 | 01.0136.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [theo giờ thực tế] | 625.000 |
|
557 | 01.0133.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [theo giờ thực tế] | 625.000 |
|
558 | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | Thông bàng quang | 101.800 |
|
559 | 02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | Đặt sonde bàng quang | 101.800 |
|
560 | 03.0133.0210 | Thông tiểu | Thông tiểu | 101.800 |
|
561 | 01.0223.0211 | Đặt ống thông hậu môn | Đặt ống thông hậu môn | 92.400 |
|
562 | 01.0222.0211 | Thụt giữ | Thụt giữ | 92.400 |
|
563 | 01.0221.0211 | Thụt tháo | Thụt tháo | 92.400 |
|
564 | 02.0247.0211 | Đặt ống thông hậu môn | Đặt ống thông hậu môn | 92.400 |
|
565 | 02.0338.0211 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 92.400 |
|
566 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | Thụt tháo phân | 92.400 |
|
567 | 03.0179.0211 | Thụt tháo phân | Thụt tháo phân | 92.400 |
|
568 | 03.2357.0211 | Thụt tháo phân | Thụt tháo phân | 92.400 |
|
569 | 13.0199.0211 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | 92.400 |
|
570 | 03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | Tiêm bắp thịt | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
571 | 03.2388.0212 | Tiêm dưới da | Tiêm dưới da | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
572 | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | Tiêm tĩnh mạch | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
573 | 03.2387.0212 | Tiêm trong da | Tiêm trong da | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
574 | 02.0407.0213 | Tiêm cân gan chân | Tiêm cân gan chân | 104.400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
575 | 02.0408.0213 | Tiêm cạnh cột sống cổ | Tiêm cạnh cột sống cổ | 104.400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
576 | 02.0410.0213 | Tiêm cạnh cột sống ngực | Tiêm cạnh cột sống ngực | 104.400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
577 | 02.0409.0213 | Tiêm cạnh cột sống thắt lưng | Tiêm cạnh cột sống thắt lưng | 104.400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
578 | 02.0397.0213 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay | 104.400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
579 | 02.0404.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | 104.400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
580 | 02.0405.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | 104.400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
581 | 02.0398.0213 | Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối | Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối | 104.400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
582 | 02.0401.0213 | Tiêm gân gấp ngón tay | Tiêm gân gấp ngón tay | 104.400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
583 | 02.0406.0213 | Tiêm gân gót | Tiêm gân gót | 104.400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
584 | 02.0402.0213 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | 104.400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
585 | 02.0403.0213 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | 104.400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
586 | 02.0399.0213 | Tiêm hội chứng DeQuervain | Tiêm hội chứng DeQuervain | 104.400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
587 | 02.0400.0213 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | 104.400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
588 | 02.0384.0213 | Tiêm khớp bàn ngón chân | Tiêm khớp bàn ngón chân | 104.400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
589 | 02.0386.0213 | Tiêm khớp bàn ngón tay | Tiêm khớp bàn ngón tay | 104.400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
590 | 02.0383.0213 | Tiêm khớp cổ chân | Tiêm khớp cổ chân | 104.400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
591 | 02.0385.0213 | Tiêm khớp cổ tay | Tiêm khớp cổ tay | 104.400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
592 | 02.0395.0213 | Tiêm khớp cùng chậu | Tiêm khớp cùng chậu | 104.400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
593 | 02.0387.0213 | Tiêm khớp đốt ngón tay | Tiêm khớp đốt ngón tay | 104.400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
594 | 02.0381.0213 | Tiêm khớp gối | Tiêm khớp gối | 104.400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
595 | 02.0382.0213 | Tiêm khớp háng | Tiêm khớp háng | 104.400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
596 | 02.0388.0213 | Tiêm khớp khuỷu tay | Tiêm khớp khuỷu tay | 104.400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
597 | 02.0393.0213 | Tiêm khớp thái dương hàm | Tiêm khớp thái dương hàm | 104.400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
598 | 02.0391.0213 | Tiêm khớp ức - sườn | Tiêm khớp ức - sườn | 104.400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
599 | 02.0390.0213 | Tiêm khớp ức đòn | Tiêm khớp ức đòn | 104.400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
600 | 02.0389.0213 | Tiêm khớp vai | Tiêm khớp vai | 104.400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
601 | 02.0429.0214 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 148.700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
602 | 02.0426.0214 | Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 148.700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
603 | 02.0427.0214 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 148.700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
604 | 02.0428.0214 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm | 148.700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
605 | 02.0424.0214 | Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm | 148.700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
606 | 02.0425.0214 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 148.700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
607 | 02.0414.0214 | Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 148.700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
608 | 02.0416.0214 | Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 148.700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
609 | 02.0413.0214 | Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 148.700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
610 | 02.0415.0214 | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 148.700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
611 | 02.0422.0214 | Tiêm khớp đòn - cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp đòn - cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 148.700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
612 | 02.0417.0214 | Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 148.700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
613 | 02.0411.0214 | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 148.700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
614 | 02.0412.0214 | Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | 148.700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
615 | 02.0418.0214 | Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 148.700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
616 | 02.0423.0214 | Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm | 148.700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
617 | 02.0421.0214 | Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm | 148.700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
618 | 02.0420.0214 | Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm | 148.700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
619 | 02.0419.0214 | Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 148.700 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
620 | 01.0006.0215 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | 25.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. |
621 | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | Truyền tĩnh mạch | 25.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. |
622 | 11.0089.0215 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng | 25.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. |
623 | 10.9005.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông chiều dài < 10 cm ] | 194.700 |
|
624 | 11.0090.0216 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị người bệnh bỏng | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị người bệnh bỏng | 194.700 |
|
625 | 15.0051.0216 | Khâu vết rách vành tai | Khâu vết rách vành tai | 194.700 |
|
626 | 15.0301.0216 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < 10 cm] | 194.700 |
|
627 | 10.9005.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | 269.500 |
|
628 | 15.0301.0217 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ 10 cm] | 269.500 |
|
629 | 10.9005.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu chiều dài < 10 cm ] | 289.500 |
|
630 | 15.0301.0218 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < 10 cm] | 289.500 |
|
631 | 10.9005.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] | 354.200 |
|
632 | 15.0301.0219 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ 10 cm] | 354.200 |
|
633 | 17.0026.0220 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 50.800 |
|
634 | 17.0018.0221 | Điều trị bằng Parafin | Điều trị bằng Parafin | 46.000 |
|
635 | 03.0287.0222 | Bó thuốc | Bó thuốc | 57.600 |
|
636 | 08.0026.0222 | Bó thuốc | Bó thuốc | 57.600 |
|
637 | 08.0003.2045 | Mãng châm | Mãng châm | 83.300 |
|
638 | 08.0008.2045 | Ôn châm | Ôn châm [kim dài] | 83.300 |
|
639 | 03.0289.0224 | Hào châm | Hào châm | 76.300 |
|
640 | 03.0290.0224 | Nhĩ châm | Nhĩ châm | 76.300 |
|
641 | 03.0291.0224 | Ôn châm | Ôn châm | 76.300 |
|
642 | 08.0010.0224 | Chích lể | Chích lể | 76.300 |
|
643 | 08.0002.0224 | Hào châm | Hào châm | 76.300 |
|
644 | 08.0004.0224 | Nhĩ châm | Nhĩ châm | 76.300 |
|
645 | 08.0008.0224 | Ôn châm | Ôn châm [kim ngắn] | 76.300 |
|
646 | 03.0453.0227 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 156.400 |
|
647 | 03.0423.0227 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 156.400 |
|
648 | 03.0446.0227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 156.400 |
|
649 | 03.0437.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 156.400 |
|
650 | 03.0431.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | 156.400 |
|
651 | 03.0435.0227 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 156.400 |
|
652 | 03.0421.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | 156.400 |
|
653 | 03.0449.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 156.400 |
|
654 | 03.0436.0227 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 156.400 |
|
655 | 03.0417.0227 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | 156.400 |
|
656 | 03.0406.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 156.400 |
|
657 | 03.0405.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 156.400 |
|
658 | 03.0428.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 156.400 |
|
659 | 03.0458.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 156.400 |
|
660 | 03.0424.0227 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 156.400 |
|
661 | 03.0440.0227 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | 156.400 |
|
662 | 03.0434.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 156.400 |
|
663 | 03.0448.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 156.400 |
|
664 | 08.0007.0227 | Cấy chỉ | Cấy chỉ | 156.400 |
|
665 | 08.0232.0227 | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng | 156.400 |
|
666 | 08.0240.0227 | Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 156.400 |
|
667 | 08.0239.0227 | Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 156.400 |
|
668 | 08.0270.0227 | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | 156.400 |
|
669 | 08.0269.0227 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 156.400 |
|
670 | 08.0272.0227 | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | 156.400 |
|
671 | 08.0242.0227 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 156.400 |
|
672 | 08.0267.0227 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | 156.400 |
|
673 | 08.0268.0227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 156.400 |
|
674 | 08.0251.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 156.400 |
|
675 | 08.0275.0227 | Cấy chỉ điều trị di tinh | Cấy chỉ điều trị di tinh | 156.400 |
|
676 | 08.0236.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | 156.400 |
|
677 | 08.0235.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | 156.400 |
|
678 | 08.0247.0227 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 156.400 |
|
679 | 08.0255.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | 156.400 |
|
680 | 08.0241.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông | 156.400 |
|
681 | 08.0245.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | 156.400 |
|
682 | 08.0274.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 156.400 |
|
683 | 08.0237.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ | Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ | 156.400 |
|
684 | 08.0246.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 156.400 |
|
685 | 08.0248.0227 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 156.400 |
|
686 | 08.0256.0227 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | 156.400 |
|
687 | 08.0258.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 156.400 |
|
688 | 08.0257.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 156.400 |
|
689 | 08.0249.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 156.400 |
|
690 | 08.0238.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 156.400 |
|
691 | 08.0276.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dương | Cấy chỉ điều trị liệt dương | 156.400 |
|
692 | 08.0228.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 156.400 |
|
693 | 08.0253.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 156.400 |
|
694 | 08.0243.0227 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 156.400 |
|
695 | 08.0233.0227 | Cấy chỉ điều trị mày đay | Cấy chỉ điều trị mày đay | 156.400 |
|
696 | 08.0244.0227 | Cấy chỉ điều trị nấc | Cấy chỉ điều trị nấc | 156.400 |
|
697 | 08.0271.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | 156.400 |
|
698 | 08.0254.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 156.400 |
|
699 | 08.0263.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | 156.400 |
|
700 | 08.0277.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | 156.400 |
|
701 | 08.0231.0227 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | 156.400 |
|
702 | 08.0273.0227 | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | 156.400 |
|
703 | 08.0229.0227 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | 156.400 |
|
704 | 08.0264.0227 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | 156.400 |
|
705 | 08.0252.0227 | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | 156.400 |
|
706 | 08.0250.0227 | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 156.400 |
|
707 | 08.0230.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 156.400 |
|
708 | 08.0262.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | 156.400 |
|
709 | 08.0266.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 156.400 |
|
710 | 08.0234.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | 156.400 |
|
711 | 08.0265.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 156.400 |
|
712 | 03.0288.0228 | Chườm ngải | Chườm ngải | 37.000 |
|
713 | 03.0694.0228 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 37.000 |
|
714 | 03.0696.0228 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 37.000 |
|
715 | 03.0693.0228 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 37.000 |
|
716 | 03.0688.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 37.000 |
|
717 | 03.0671.0228 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 37.000 |
|
718 | 03.0675.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 37.000 |
|
719 | 03.0685.0228 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 37.000 |
|
720 | 03.0686.0228 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 37.000 |
|
721 | 03.0679.0228 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 37.000 |
|
722 | 03.0678.0228 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 37.000 |
|
723 | 03.0680.0228 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 37.000 |
|
724 | 03.0676.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 37.000 |
|
725 | 03.0689.0228 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 37.000 |
|
726 | 03.0695.0228 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 37.000 |
|
727 | 03.0692.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 37.000 |
|
728 | 08.0027.0228 | Chườm ngải | Chườm ngải | 37.000 |
|
729 | 08.0009.0228 | Cứu | Cứu | 37.000 |
|
730 | 08.0468.0228 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 37.000 |
|
731 | 08.0476.0228 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 37.000 |
|
732 | 08.0464.0228 | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 37.000 |
|
733 | 08.0472.0228 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 37.000 |
|
734 | 08.0470.0228 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | 37.000 |
|
735 | 08.0452.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 37.000 |
|
736 | 08.0473.0228 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 37.000 |
|
737 | 08.0461.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 37.000 |
|
738 | 08.0465.0228 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | Cứu điều trị di tinh thể hàn | 37.000 |
|
739 | 08.0474.0228 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 37.000 |
|
740 | 08.0462.0228 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | 37.000 |
|
741 | 08.0451.0228 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | 37.000 |
|
742 | 08.0455.0228 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 37.000 |
|
743 | 08.0458.0228 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 37.000 |
|
744 | 08.0457.0228 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 37.000 |
|
745 | 08.0460.0228 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | 37.000 |
|
746 | 08.0466.0228 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | 37.000 |
|
747 | 08.0459.0228 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 37.000 |
|
748 | 08.0453.0228 | Cứu điều trị nấc thể hàn | Cứu điều trị nấc thể hàn | 37.000 |
|
749 | 08.0454.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 37.000 |
|
750 | 08.0456.0228 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 37.000 |
|
751 | 08.0471.0228 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | 37.000 |
|
752 | 08.0475.0228 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 37.000 |
|
753 | 08.0477.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 37.000 |
|
754 | 08.0467.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | 37.000 |
|
755 | 08.0469.0228 | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | 37.000 |
|
756 | 08.0463.0228 | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 37.000 |
|
757 | 03.0342.2046 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | Điện mãng châm điều trị đái dầm [kim dài] | 85.300 |
|
758 | 03.0331.2046 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | Điện mãng châm điều trị đau lưng | 85.300 |
|
759 | 03.0350.2046 | Điện mãng châm điều trị đau răng | Điện mãng châm điều trị đau răng [kim ngắn] | 85.300 |
|
760 | 03.0320.2046 | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | Điện mãng châm điều trị hen phế quản [kim dài] | 85.300 |
|
761 | 03.0317.2046 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình [kim dài] | 85.300 |
|
762 | 03.0334.2046 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy [kim dài] | 85.300 |
|
763 | 03.0322.2046 | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp [kim dài] | 85.300 |
|
764 | 03.0304.2046 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng [kim dài] | 85.300 |
|
765 | 03.0296.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới [kim dài] | 85.300 |
|
766 | 03.0347.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống [kim dài] | 85.300 |
|
767 | 03.0341.2046 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa [kim dài] | 85.300 |
|
768 | 03.0326.2046 | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày [kim dài] | 85.300 |
|
769 | 03.0306.2046 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược [kim dài] | 85.300 |
|
770 | 03.0325.2046 | Điện mãng châm điều trị trĩ | Điện mãng châm điều trị trĩ [kim dài] | 85.300 |
|
771 | 03.0314.2046 | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc [kim dài] | 85.300 |
|
772 | 03.0333.2046 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai [kim dài] | 85.300 |
|
773 | 08.0005.2046 | Điện châm | Điện châm [kim dài] | 85.300 |
|
774 | 08.0115.2046 | Điện mãng châm điều trị béo phì | Điện mãng châm điều trị béo phì | 85.300 |
|
775 | 08.0161.2046 | Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng | Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng | 85.300 |
|
776 | 08.0126.2046 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | Điện mãng châm điều trị đái dầm [kim dài] | 85.300 |
|
777 | 08.0135.2046 | Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 85.300 |
|
778 | 08.0143.2046 | Điện mãng châm điều trị đau hố mắt | Điện mãng châm điều trị đau hố mắt | 85.300 |
|
779 | 08.0157.2046 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | Điện mãng châm điều trị đau lưng [kim dài] | 85.300 |
|
780 | 08.0153.2046 | Điện mãng châm điều trị đau răng | Điện mãng châm điều trị đau răng [kim dài] | 85.300 |
|
781 | 08.0137.2046 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V | 85.300 |
|
782 | 08.0158.2046 | Điện mãng châm điều trị di tinh | Điện mãng châm điều trị di tinh | 85.300 |
|
783 | 08.0156.2046 | Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp | Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp | 85.300 |
|
784 | 08.0131.2046 | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | Điện mãng châm điều trị hen phế quản [kim dài] | 85.300 |
|
785 | 08.0114.2046 | Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông [kim dài] | 85.300 |
|
786 | 08.0129.2046 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình [kim dài] | 85.300 |
|
787 | 08.0125.2046 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh [kim dài] | 85.300 |
|
788 | 08.0130.2046 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy [kim dài] | 85.300 |
|
789 | 08.0132.2046 | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp [kim dài] | 85.300 |
|
790 | 08.0140.2046 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng [kim dài] | 85.300 |
|
791 | 08.0142.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới [kim dài] | 85.300 |
|
792 | 08.0133.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 85.300 |
|
793 | 08.0122.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em | 85.300 |
|
794 | 08.0123.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em | Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em | 85.300 |
|
795 | 08.0159.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt dương | Điện mãng châm điều trị liệt dương | 85.300 |
|
796 | 08.0116.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 85.300 |
|
797 | 08.0138.2046 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống [kim dài] | 85.300 |
|
798 | 08.0139.2046 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não [kim dài] | 85.300 |
|
799 | 08.0152.2046 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa [kim dài] | 85.300 |
|
800 | 08.0118.2046 | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày [kim dài] | 85.300 |
|
801 | 08.0124.2046 | Điện mãng châm điều trị sa tử cung | Điện mãng châm điều trị sa tử cung | 85.300 |
|
802 | 08.0134.2046 | Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa | Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa | 85.300 |
|
803 | 08.0119.2046 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược [kim dài] | 85.300 |
|
804 | 08.0150.2046 | Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài | Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài | 85.300 |
|
805 | 08.0136.2046 | Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn | Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn [kim dài] | 85.300 |
|
806 | 08.0127.2046 | Điện mãng châm điều trị thống kinh | Điện mãng châm điều trị thống kinh | 85.300 |
|
807 | 08.0120.2046 | Điện mãng châm điều trị trĩ | Điện mãng châm điều trị trĩ [kim dài] | 85.300 |
|
808 | 08.0154.2046 | Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp | Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp | 85.300 |
|
809 | 08.0144.2046 | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc [kim dài] | 85.300 |
|
810 | 08.0151.2046 | Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang | Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang | 85.300 |
|
811 | 08.0155.2046 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai [kim dài] | 85.300 |
|
812 | 08.0121.2046 | Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt | Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt | 85.300 |
|
813 | 03.0485.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | Điện châm điều trị chắp lẹo | 78.300 |
|
814 | 03.0498.0230 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 78.300 |
|
815 | 03.0516.0230 | Điện châm điều trị đau răng | Điện châm điều trị đau răng | 78.300 |
|
816 | 03.0515.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 78.300 |
|
817 | 03.0517.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | 78.300 |
|
818 | 03.0471.0230 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 78.300 |
|
819 | 03.0476.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 78.300 |
|
820 | 03.0492.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 78.300 |
|
821 | 03.0521.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 78.300 |
|
822 | 03.0473.0230 | Điện châm điều trị khàn tiếng | Điện châm điều trị khàn tiếng | 78.300 |
|
823 | 03.0462.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Điện châm điều trị liệt chi trên | 78.300 |
|
824 | 03.0513.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 78.300 |
|
825 | 03.0495.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 78.300 |
|
826 | 03.0507.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 78.300 |
|
827 | 03.0503.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 78.300 |
|
828 | 03.0488.0230 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | Điện châm điều trị viêm kết mạc | 78.300 |
|
829 | 03.0518.0230 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 78.300 |
|
830 | 03.0489.0230 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 78.300 |
|
831 | 03.0342.0230 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | Điện mãng châm điều trị đái dầm [kim ngắn] | 78.300 |
|
832 | 03.0331.0230 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | Điện mãng châm điều trị đau lưng [kim ngắn] | 78.300 |
|
833 | 03.0350.0230 | Điện mãng châm điều trị đau răng | Điện mãng châm điều trị đau răng [kim ngắn] | 78.300 |
|
834 | 03.0320.0230 | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | Điện mãng châm điều trị hen phế quản [kim ngắn] | 78.300 |
|
835 | 03.0317.0230 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | 78.300 |
|
836 | 03.0334.0230 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy [kim ngắn] | 78.300 |
|
837 | 03.0322.0230 | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp [kim ngắn] | 78.300 |
|
838 | 03.0304.0230 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng [kim ngắn] | 78.300 |
|
839 | 03.0296.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới [kim ngắn] | 78.300 |
|
840 | 03.0347.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống [kim ngắn] | 78.300 |
|
841 | 03.0341.0230 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa [kim ngắn] | 78.300 |
|
842 | 03.0326.0230 | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày [kim ngắn] | 78.300 |
|
843 | 03.0306.0230 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược [kim ngắn] | 78.300 |
|
844 | 03.0325.0230 | Điện mãng châm điều trị trĩ | Điện mãng châm điều trị trĩ [kim ngắn] | 78.300 |
|
845 | 03.0314.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc [kim ngắn] | 78.300 |
|
846 | 03.0333.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai [kim ngắn] | 78.300 |
|
847 | 03.0399.0230 | Điện nhĩ châm điều trị béo phì | Điện nhĩ châm điều trị béo phì | 78.300 |
|
848 | 03.0396.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | 78.300 |
|
849 | 03.0393.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | 78.300 |
|
850 | 03.0403.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | 78.300 |
|
851 | 03.0359.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | 78.300 |
|
852 | 03.0378.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | 78.300 |
|
853 | 03.0380.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | 78.300 |
|
854 | 03.0384.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | 78.300 |
|
855 | 03.0395.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | 78.300 |
|
856 | 03.0386.0230 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | 78.300 |
|
857 | 03.0361.0230 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | 78.300 |
|
858 | 03.0352.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | 78.300 |
|
859 | 03.0351.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | 78.300 |
|
860 | 03.0367.0230 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | 78.300 |
|
861 | 03.0398.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 78.300 |
|
862 | 03.0375.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | 78.300 |
|
863 | 03.0376.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 78.300 |
|
864 | 08.0005.0230 | Điện châm | Điện châm [kim ngắn] | 78.300 |
|
865 | 08.0293.0230 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 78.300 |
|
866 | 08.0282.0230 | Điện châm điều trị cảm mạo | Điện châm điều trị cảm mạo | 78.300 |
|
867 | 08.0288.0230 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 78.300 |
|
868 | 08.0302.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | Điện châm điều trị chắp lẹo | 78.300 |
|
869 | 08.0321.0230 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 78.300 |
|
870 | 08.0290.0230 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 78.300 |
|
871 | 08.0313.0230 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 78.300 |
|
872 | 08.0303.0230 | Điện châm điều trị đau hố mắt | Điện châm điều trị đau hố mắt | 78.300 |
|
873 | 08.0312.0230 | Điện châm điều trị đau răng | Điện châm điều trị đau răng | 78.300 |
|
874 | 08.0318.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 78.300 |
|
875 | 08.0319.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | Điện châm điều trị giảm đau do zona | 78.300 |
|
876 | 08.0315.0230 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 78.300 |
|
877 | 08.0298.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 78.300 |
|
878 | 08.0281.0230 | Điện châm điều trị hội chứng stress | Điện châm điều trị hội chứng stress | 78.300 |
|
879 | 08.0278.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 78.300 |
|
880 | 08.0295.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 78.300 |
|
881 | 08.0279.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 78.300 |
|
882 | 08.0299.0230 | Điện châm điều trị khàn tiếng | Điện châm điều trị khàn tiếng | 78.300 |
|
883 | 08.0306.0230 | Điện châm điều trị lác cơ năng | Điện châm điều trị lác cơ năng | 78.300 |
|
884 | 08.0301.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Điện châm điều trị liệt chi trên | 78.300 |
|
885 | 08.0316.0230 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 78.300 |
|
886 | 08.0320.0230 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 78.300 |
|
887 | 08.0287.0230 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 78.300 |
|
888 | 08.0296.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 78.300 |
|
889 | 08.0285.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 78.300 |
|
890 | 08.0289.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 78.300 |
|
891 | 08.0300.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 78.300 |
|
892 | 08.0307.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 78.300 |
|
893 | 08.0297.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 78.300 |
|
894 | 08.0317.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 78.300 |
|
895 | 08.0311.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 78.300 |
|
896 | 08.0292.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 78.300 |
|
897 | 08.0294.0230 | Điện châm điều trị sa tử cung | Điện châm điều trị sa tử cung | 78.300 |
|
898 | 08.0280.0230 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 78.300 |
|
899 | 08.0284.0230 | Điện châm điều trị trĩ | Điện châm điều trị trĩ | 78.300 |
|
900 | 08.0314.0230 | Điện châm điều trị ù tai | Điện châm điều trị ù tai | 78.300 |
|
901 | 08.0283.0230 | Điện châm điều trị viêm Amidan | Điện châm điều trị viêm Amidan | 78.300 |
|
902 | 08.0291.0230 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | Điện châm điều trị viêm bàng quang | 78.300 |
|
903 | 08.0304.0230 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | Điện châm điều trị viêm kết mạc | 78.300 |
|
904 | 08.0310.0230 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 78.300 |
|
905 | 08.0305.0230 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 78.300 |
|
906 | 08.0186.0230 | Điện nhĩ châm điều di tinh | Điện nhĩ châm điều di tinh | 78.300 |
|
907 | 08.0189.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | 78.300 |
|
908 | 08.0174.0230 | Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo | Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo | 78.300 |
|
909 | 08.0182.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 78.300 |
|
910 | 08.0227.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt | Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt | 78.300 |
|
911 | 08.0184.0230 | Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận | Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận | 78.300 |
|
912 | 08.0190.0230 | Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | 78.300 |
|
913 | 08.0211.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | 78.300 |
|
914 | 08.0169.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 78.300 |
|
915 | 08.0194.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | 78.300 |
|
916 | 08.0217.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 78.300 |
|
917 | 08.0203.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt | Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt | 78.300 |
|
918 | 08.0218.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | 78.300 |
|
919 | 08.0213.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | 78.300 |
|
920 | 08.0224.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư | 78.300 |
|
921 | 08.0225.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do zona | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do zona | 78.300 |
|
922 | 08.0220.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | 78.300 |
|
923 | 08.0206.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | 78.300 |
|
924 | 08.0180.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | 78.300 |
|
925 | 08.0164.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | 78.300 |
|
926 | 08.0178.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng | 78.300 |
|
927 | 08.0171.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress | 78.300 |
|
928 | 08.0162.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | 78.300 |
|
929 | 08.0192.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 78.300 |
|
930 | 08.0181.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em | 78.300 |
|
931 | 08.0163.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | 78.300 |
|
932 | 08.0165.0230 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | 78.300 |
|
933 | 08.0197.0230 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | 78.300 |
|
934 | 08.0200.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | 78.300 |
|
935 | 08.0199.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | 78.300 |
|
936 | 08.0166.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | 78.300 |
|
937 | 08.0187.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dương | Điện nhĩ châm điều trị liệt dương | 78.300 |
|
938 | 08.0177.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 78.300 |
|
939 | 08.0221.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | 78.300 |
|
940 | 08.0195.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 78.300 |
|
941 | 08.0170.0230 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | 78.300 |
|
942 | 08.0173.0230 | Điện nhĩ châm điều trị nấc | Điện nhĩ châm điều trị nấc | 78.300 |
|
943 | 08.0172.0230 | Điện nhĩ châm điều trị nôn | Điện nhĩ châm điều trị nôn | 78.300 |
|
944 | 08.0183.0230 | Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não | Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não | 78.300 |
|
945 | 08.0198.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 78.300 |
|
946 | 08.0222.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 78.300 |
|
947 | 08.0202.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 78.300 |
|
948 | 08.0196.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 78.300 |
|
949 | 08.0223.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 78.300 |
|
950 | 08.0212.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 78.300 |
|
951 | 08.0188.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 78.300 |
|
952 | 08.0191.0230 | Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung | Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung | 78.300 |
|
953 | 08.0167.0230 | Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa | Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa | 78.300 |
|
954 | 08.0208.0230 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài | Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài | 78.300 |
|
955 | 08.0193.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn | Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn | 78.300 |
|
956 | 08.0168.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 78.300 |
|
957 | 08.0201.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | 78.300 |
|
958 | 08.0219.0230 | Điện nhĩ châm điều trị ù tai | Điện nhĩ châm điều trị ù tai | 78.300 |
|
959 | 08.0185.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang | Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang | 78.300 |
|
960 | 08.0226.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 78.300 |
|
961 | 08.0204.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | 78.300 |
|
962 | 08.0215.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 78.300 |
|
963 | 08.0209.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang | 78.300 |
|
964 | 08.0216.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 78.300 |
|
965 | 08.0205.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 78.300 |
|
966 | 08.0179.0230 | Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 78.300 |
|
967 | 17.0006.0231 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 48.900 |
|
968 | 17.0005.0231 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | 48.900 |
|
969 | 17.0027.0232 | Điều trị bằng điện trường cao áp | Điều trị bằng điện trường cao áp | 41.900 |
|
970 | 17.0004.0232 | Điều trị bằng từ trường | Điều trị bằng từ trường | 41.900 |
|
971 | 03.0773.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | Điều trị bằng các dòng điện xung | 44.900 |
|
972 | 17.0007.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | Điều trị bằng các dòng điện xung | 44.900 |
|
973 | 08.0481.0235 | Giác hơi điều trị các chứng đau | Giác hơi điều trị các chứng đau | 36.700 |
|
974 | 08.0482.0235 | Giác hơi điều trị cảm cúm | Giác hơi điều trị cảm cúm | 36.700 |
|
975 | 08.0479.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 36.700 |
|
976 | 08.0480.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 36.700 |
|
977 | 17.0010.0236 | Điều trị bằng dòng giao thoa | Điều trị bằng dòng giao thoa | 30.800 |
|
978 | 03.0774.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 40.900 |
|
979 | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 40.900 |
|
980 | 17.0175.0238 | Kỹ thuật kéo giãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh | Kỹ thuật kéo giãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh | 54.800 |
|
981 | 17.0078.0238 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | 54.800 |
|
982 | 17.0135.0239 | Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (biofeedback) | Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (biofeedback) | 352.800 |
|
983 | 17.0134.0240 | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | 219.700 |
|
984 | 17.0147.0241 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực - thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực - thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 59.300 |
|
985 | 17.0148.0241 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 59.300 |
|
986 | 17.0146.0241 | Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | 59.300 |
|
987 | 17.0144.0241 | Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | 59.300 |
|
988 | 17.0145.0241 | Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | 59.300 |
|
989 | 17.0153.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | 59.300 |
|
990 | 17.0152.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | 59.300 |
|
991 | 17.0149.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | 59.300 |
|
992 | 17.0143.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | 59.300 |
|
993 | 17.0151.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | 59.300 |
|
994 | 17.0150.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | 59.300 |
|
995 | 17.0142.0241 | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | 59.300 |
|
996 | 17.0141.0241 | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | 59.300 |
|
997 | 17.0133.0242 | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | 162.700 |
|
998 | 11.0120.0244 | Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne | Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne | 36.600 |
|
999 | 08.0018.0246 | Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | 119.200 |
|
1.000 | 08.0016.0247 | Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT | Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT | 119.200 |
|
1.001 | 08.0017.0248 | Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | 119.200 |
|
1.002 | 03.0285.0249 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 54.800 |
|
1.003 | 08.0024.0249 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 54.800 |
|
1.004 | 03.0284.0252 | Sắc thuốc thang | Sắc thuốc thang | 14.000 | Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. |
1.005 | 08.0022.0252 | Sắc thuốc thang | Sắc thuốc thang | 14.000 | Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. |
1.006 | 11.0124.0253 | Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc | Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc | 48.700 |
|
1.007 | 17.0008.0253 | Điều trị bằng siêu âm | Điều trị bằng siêu âm | 48.700 |
|
1.008 | 17.0002.0254 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | Điều trị bằng sóng cực ngắn | 41.100 |
|
1.009 | 17.0001.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn | Điều trị bằng sóng ngắn | 41.100 |
|
1.010 | 17.0009.0255 | Điều trị bằng sóng xung kích | Điều trị bằng sóng xung kích | 71.200 |
|
1.011 | 17.0102.0258 | Tập tri giác và nhận thức | Tập tri giác và nhận thức | 51.400 |
|
1.012 | 08.0028.0259 | Luyện tập dưỡng sinh | Luyện tập dưỡng sinh | 33.400 |
|
1.013 | 17.0108.0260 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | 77.500 |
|
1.014 | 17.0070.0261 | Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi | Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi | 14.700 |
|
1.015 | 17.0091.0262 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor) | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor) | 318.700 |
|
1.016 | 17.0104.0263 | Tập nuốt | Tập nuốt [sử dụng máy] | 173.700 |
|
1.017 | 17.0104.0264 | Tập nuốt | Tập nuốt [không sử dụng máy] | 144.700 |
|
1.018 | 17.0109.0265 | Tập cho người thất ngôn | Tập cho người thất ngôn | 124.000 |
|
1.019 | 17.0111.0265 | Tập sửa lỗi phát âm | Tập sửa lỗi phát âm | 124.000 |
|
1.020 | 17.0033.0266 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 51.800 |
|
1.021 | 17.0034.0267 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 59.300 |
|
1.022 | 17.0090.0267 | Tập điều hợp vận động | Tập điều hợp vận động | 59.300 |
|
1.023 | 17.0039.0267 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 59.300 |
|
1.024 | 17.0037.0267 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 59.300 |
|
1.025 | 17.0062.0267 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | 59.300 |
|
1.026 | 17.0056.0267 | Tập vận động có kháng trở | Tập vận động có kháng trở | 59.300 |
|
1.027 | 17.0053.0267 | Tập vận động có trợ giúp | Tập vận động có trợ giúp | 59.300 |
|
1.028 | 17.0052.0267 | Tập vận động thụ động | Tập vận động thụ động | 59.300 |
|
1.029 | 17.0092.0268 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 33.400 |
|
1.030 | 17.0048.0268 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | 33.400 |
|
1.031 | 17.0046.0268 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | 33.400 |
|
1.032 | 17.0050.0268 | Tập đi với chân giả dưới gối | Tập đi với chân giả dưới gối | 33.400 |
|
1.033 | 17.0049.0268 | Tập đi với chân giả trên gối | Tập đi với chân giả trên gối | 33.400 |
|
1.034 | 17.0044.0268 | Tập đi với gậy | Tập đi với gậy | 33.400 |
|
1.035 | 17.0042.0268 | Tập đi với khung tập đi | Tập đi với khung tập đi | 33.400 |
|
1.036 | 17.0051.0268 | Tập đi với khung treo | Tập đi với khung treo | 33.400 |
|
1.037 | 17.0043.0268 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 33.400 |
|
1.038 | 17.0041.0268 | Tập đi với thanh song song | Tập đi với thanh song song | 33.400 |
|
1.039 | 17.0047.0268 | Tập lên, xuống cầu thang | Tập lên, xuống cầu thang | 33.400 |
|
1.040 | 17.0068.0268 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | 33.400 |
|
1.041 | 17.0059.0268 | Tập trong bồn bóng nhỏ | Tập trong bồn bóng nhỏ | 33.400 |
|
1.042 | 17.0058.0268 | Tập vận động trên bóng | Tập vận động trên bóng | 33.400 |
|
1.043 | 17.0072.0268 | Tập với bàn nghiêng | Tập với bàn nghiêng | 33.400 |
|
1.044 | 17.0067.0268 | Tập với dụng cụ chèo thuyền | Tập với dụng cụ chèo thuyền | 33.400 |
|
1.045 | 17.0066.0268 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | Tập với dụng cụ quay khớp vai | 33.400 |
|
1.046 | 17.0064.0268 | Tập với giàn treo các chi | Tập với giàn treo các chi | 33.400 |
|
1.047 | 17.0069.0268 | Tập với máy tập thăng bằng | Tập với máy tập thăng bằng | 33.400 |
|
1.048 | 17.0063.0268 | Tập với thang tường | Tập với thang tường | 33.400 |
|
1.049 | 17.0065.0269 | Tập với ròng rọc | Tập với ròng rọc | 14.700 |
|
1.050 | 03.0903.0270 | Tập với xe đạp tập | Tập với xe đạp tập | 14.700 |
|
1.051 | 17.0071.0270 | Tập với xe đạp tập | Tập với xe đạp tập | 14.700 |
|
1.052 | 03.0592.0271 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | Thuỷ châm điều trị đái dầm | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.053 | 03.0549.0271 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.054 | 03.0580.0271 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.055 | 03.0601.0271 | Thuỷ châm điều trị đau răng | Thuỷ châm điều trị đau răng | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.056 | 03.0560.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.057 | 03.0562.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.058 | 03.0566.0271 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.059 | 03.0547.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.060 | 03.0561.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.061 | 03.0602.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.062 | 03.0568.0271 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.063 | 03.0533.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.064 | 03.0550.0271 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.065 | 03.0585.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.066 | 03.0590.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.067 | 03.0573.0271 | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.068 | 03.0556.0271 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.069 | 03.0572.0271 | Thuỷ châm điều trị trĩ | Thuỷ châm điều trị trĩ | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.070 | 03.0582.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.071 | 03.0558.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.072 | 08.0006.0271 | Thủy châm | Thủy châm | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.073 | 08.0338.0271 | Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em | Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.074 | 08.0341.0271 | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.075 | 08.0336.0271 | Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.076 | 08.0388.0271 | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.077 | 08.0327.0271 | Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm | Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.078 | 08.0343.0271 | Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.079 | 08.0345.0271 | Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.080 | 08.0350.0271 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | Thuỷ châm điều trị đái dầm | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.081 | 08.0323.0271 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.082 | 08.0357.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.083 | 08.0359.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | Thuỷ châm điều trị đau dây V | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.084 | 08.0376.0271 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.085 | 08.0380.0271 | Thuỷ châm điều trị đau hố mắt | Thuỷ châm điều trị đau hố mắt | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.086 | 08.0360.0271 | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.087 | 08.0378.0271 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.088 | 08.0373.0271 | Thuỷ châm điều trị đau răng | Thuỷ châm điều trị đau răng | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.089 | 08.0352.0271 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.090 | 08.0385.0271 | Thuỷ châm điều trị di tinh | Thuỷ châm điều trị di tinh | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.091 | 08.0383.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.092 | 08.0339.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.093 | 08.0353.0271 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.094 | 08.0331.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.095 | 08.0362.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.096 | 08.0325.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng stress | Thuỷ châm điều trị hội chứng stress | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.097 | 08.0322.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.098 | 08.0351.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.099 | 08.0347.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.100 | 08.0354.0271 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.101 | 08.0363.0271 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.102 | 08.0382.0271 | Thuỷ châm điều trị lác cơ năng | Thuỷ châm điều trị lác cơ năng | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.103 | 08.0365.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.104 | 08.0356.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.105 | 08.0342.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.106 | 08.0386.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dương | Thuỷ châm điều trị liệt dương | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.107 | 08.0366.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.108 | 08.0330.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.109 | 08.0340.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em | Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.110 | 08.0361.0271 | Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.111 | 08.0324.0271 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.112 | 08.0335.0271 | Thuỷ châm điều trị mày đay | Thuỷ châm điều trị mày đay | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.113 | 08.0326.0271 | Thuỷ châm điều trị nấc | Thuỷ châm điều trị nấc | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.114 | 08.0344.0271 | Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.115 | 08.0364.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.116 | 08.0349.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.117 | 08.0372.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.118 | 08.0387.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.119 | 08.0332.0271 | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.120 | 08.0346.0271 | Thuỷ châm điều trị sa tử cung | Thuỷ châm điều trị sa tử cung | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.121 | 08.0367.0271 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.122 | 08.0379.0271 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.123 | 08.0337.0271 | Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược | Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.124 | 08.0374.0271 | Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài | Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.125 | 08.0358.0271 | Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn | Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.126 | 08.0355.0271 | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.127 | 08.0348.0271 | Thuỷ châm điều trị thống kinh | Thuỷ châm điều trị thống kinh | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.128 | 08.0333.0271 | Thuỷ châm điều trị trĩ | Thuỷ châm điều trị trĩ | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.129 | 08.0328.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm amydan | Thuỷ châm điều trị viêm amydan | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.130 | 08.0384.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang | Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.131 | 08.0371.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang | Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.132 | 08.0377.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.133 | 08.0381.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.134 | 08.0334.0271 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.135 | 08.0375.0271 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 77.100 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.136 | 05.0003.0272 | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | 68.900 |
|
1.137 | 02.0139.0274 | Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A | Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A | 1.260.800 | Chưa bao gồm thuốc |
1.138 | 17.0131.0274 | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ | 1.260.800 | Chưa bao gồm thuốc |
1.139 | 03.0776.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | 40.200 |
|
1.140 | 03.0777.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | 40.200 |
|
1.141 | 17.0014.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | 40.200 |
|
1.142 | 17.0015.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | 40.200 |
|
1.143 | 17.0013.0275 | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | 40.200 |
|
1.144 | 01.0085.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | Vận động trị liệu hô hấp | 32.900 |
|
1.145 | 02.0068.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | Vận động trị liệu hô hấp | 32.900 |
|
1.146 | 17.0073.0277 | Tập các kiểu thở | Tập các kiểu thở | 32.900 |
|
1.147 | 17.0075.0277 | Tập ho có trợ giúp | Tập ho có trợ giúp | 32.900 |
|
1.148 | 03.0614.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 76.000 |
|
1.149 | 03.0611.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 76.000 |
|
1.150 | 03.0610.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 76.000 |
|
1.151 | 03.0668.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 76.000 |
|
1.152 | 03.0624.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 76.000 |
|
1.153 | 03.0648.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 76.000 |
|
1.154 | 03.0642.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 76.000 |
|
1.155 | 03.0666.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 76.000 |
|
1.156 | 03.0665.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 76.000 |
|
1.157 | 03.0615.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 76.000 |
|
1.158 | 03.0636.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 76.000 |
|
1.159 | 03.0638.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 76.000 |
|
1.160 | 03.0622.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 76.000 |
|
1.161 | 03.0635.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 76.000 |
|
1.162 | 03.0651.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 76.000 |
|
1.163 | 03.0640.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 76.000 |
|
1.164 | 03.0605.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 76.000 |
|
1.165 | 03.0604.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 76.000 |
|
1.166 | 03.0630.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 76.000 |
|
1.167 | 03.0616.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 76.000 |
|
1.168 | 03.0608.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 76.000 |
|
1.169 | 03.0664.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 76.000 |
|
1.170 | 03.0625.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 76.000 |
|
1.171 | 03.0654.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 76.000 |
|
1.172 | 03.0661.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 76.000 |
|
1.173 | 03.0658.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | 76.000 |
|
1.174 | 03.0631.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 76.000 |
|
1.175 | 03.0621.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 76.000 |
|
1.176 | 03.0657.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 76.000 |
|
1.177 | 03.0629.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 76.000 |
|
1.178 | 03.0628.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 76.000 |
|
1.179 | 03.0646.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 76.000 |
|
1.180 | 03.0637.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 76.000 |
|
1.181 | 03.0650.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 76.000 |
|
1.182 | 03.0632.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 76.000 |
|
1.183 | 08.0399.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 76.000 |
|
1.184 | 08.0444.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | 76.000 |
|
1.185 | 08.0442.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 76.000 |
|
1.186 | 08.0394.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 76.000 |
|
1.187 | 08.0398.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 76.000 |
|
1.188 | 08.0433.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 76.000 |
|
1.189 | 08.0400.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 76.000 |
|
1.190 | 08.0397.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 76.000 |
|
1.191 | 08.0396.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 76.000 |
|
1.192 | 08.0449.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 76.000 |
|
1.193 | 08.0437.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | 76.000 |
|
1.194 | 08.0408.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 76.000 |
|
1.195 | 08.0429.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | 76.000 |
|
1.196 | 08.0430.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 76.000 |
|
1.197 | 08.0425.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 76.000 |
|
1.198 | 08.0448.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 76.000 |
|
1.199 | 08.0447.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 76.000 |
|
1.200 | 08.0401.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 76.000 |
|
1.201 | 08.0418.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | 76.000 |
|
1.202 | 08.0420.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 76.000 |
|
1.203 | 08.0422.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 76.000 |
|
1.204 | 08.0426.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 76.000 |
|
1.205 | 08.0407.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 76.000 |
|
1.206 | 08.0450.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | 76.000 |
|
1.207 | 08.0410.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 76.000 |
|
1.208 | 08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 76.000 |
|
1.209 | 08.0419.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 76.000 |
|
1.210 | 08.0438.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 76.000 |
|
1.211 | 08.0432.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 76.000 |
|
1.212 | 08.0424.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 76.000 |
|
1.213 | 08.0417.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | 76.000 |
|
1.214 | 08.0390.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 76.000 |
|
1.215 | 08.0389.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 76.000 |
|
1.216 | 08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 76.000 |
|
1.217 | 08.0402.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 76.000 |
|
1.218 | 08.0393.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 76.000 |
|
1.219 | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 76.000 |
|
1.220 | 08.0446.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 76.000 |
|
1.221 | 08.0409.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 76.000 |
|
1.222 | 08.0427.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc | 76.000 |
|
1.223 | 08.0434.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 76.000 |
|
1.224 | 08.0441.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 76.000 |
|
1.225 | 08.0445.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 76.000 |
|
1.226 | 08.0436.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | 76.000 |
|
1.227 | 08.0443.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 76.000 |
|
1.228 | 08.0440.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | 76.000 |
|
1.229 | 08.0415.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 76.000 |
|
1.230 | 08.0435.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 76.000 |
|
1.231 | 08.0406.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 76.000 |
|
1.232 | 08.0439.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 76.000 |
|
1.233 | 08.0411.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 76.000 |
|
1.234 | 08.0413.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 76.000 |
|
1.235 | 08.0412.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 76.000 |
|
1.236 | 08.0428.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 76.000 |
|
1.237 | 08.0421.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 76.000 |
|
1.238 | 08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 76.000 |
|
1.239 | 08.0416.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 76.000 |
|
1.240 | 08.0423.0280 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 76.000 |
|
1.241 | 08.0395.0280 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 76.000 |
|
1.242 | 17.0085.0282 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 51.300 |
|
1.243 | 02.0166.0283 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 64.900 |
|
1.244 | 17.0086.0283 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 64.900 |
|
1.245 | 03.0282.0284 | Xông hơi thuốc | Xông hơi thuốc | 50.300 |
|
1.246 | 08.0020.0284 | Xông hơi thuốc | Xông hơi thuốc | 50.300 |
|
1.247 | 03.0283.0285 | Xông khói thuốc | Xông khói thuốc | 45.300 |
|
1.248 | 08.0021.0285 | Xông khói thuốc | Xông khói thuốc | 45.300 |
|
1.249 | 03.0280.0286 | Xông thuốc bằng máy | Xông thuốc bằng máy | 50.300 |
|
1.250 | 08.0019.0286 | Xông thuốc bằng máy | Xông thuốc bằng máy | 50.300 |
|
1.251 | 03.0061.0297 | Chọc hút dịch, khí trung thất | Chọc hút dịch, khí trung thất | 1.443.900 |
|
1.252 | 01.0069.0298 | Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | 885.800 |
|
1.253 | 01.0034.0299 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | 532.400 |
|
1.254 | 01.0032.0299 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 532.400 |
|
1.255 | 01.0056.0300 | Hút đờm qua ống nội khí | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | 373.600 |
|
quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
| ||||
1.256 | 21.0018.0308 | Test giãn phế quản (broncho modilator test) | Test giãn phế quản (broncho modilator test) | 190.800 |
|
1.257 | 02.0261.0319 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê | 677.500 |
|
1.258 | 02.0255.0319 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng qua đường mũi | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng qua đường mũi | 677.500 |
|
1.259 | 02.0121.0320 | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | 365.100 |
|
1.260 | 02.0394.0320 | Tiêm ngoài màng cứng | Tiêm ngoài màng cứng | 365.100 |
|
1.261 | 05.0051.0324 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | 380.200 |
|
1.262 | 05.0050.0329 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | 399.000 |
|
1.263 | 05.0049.0329 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | 399.000 |
|
1.264 | 05.0044.0329 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | 399.000 |
|
1.265 | 13.0155.0334 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | 889.700 |
|
1.266 | 14.0231.0337 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) | Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) | 2.572.800 |
|
1.267 | 28.0074.0337 | Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII | Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII | 2.572.800 |
|
1.268 | 05.0054.0343 | Phẫu thuật điều trị u dưới móng | Phẫu thuật điều trị u dưới móng | 893.600 |
|
1.269 | 07.0233.0355 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | 292.300 |
|
1.270 | 15.0287.0357 | Phẫu thuật cắt thùy giáp | Phẫu thuật cắt thùy giáp | 4.561.600 | Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
1.271 | 15.0285.0357 | Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần | Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần | 4.561.600 | Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
1.272 | 27.0042.0357 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp | 4.561.600 | Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
1.273 | 27.0043.0357 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp | 4.561.600 | Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
1.274 | 27.0042.0358 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp [có dùng dao siêu âm] | 6.168.600 |
|
1.275 | 27.0043.0358 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp [có dùng dao siêu âm] | 6.168.600 |
|
1.276 | 07.0228.0366 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 719.800 |
|
1.277 | 07.0229.0366 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 719.800 |
|
1.278 | 07.0227.0367 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 452.800 |
|
1.279 | 07.0232.0367 | Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường | Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường | 452.800 |
|
1.280 | 10.0020.0373 | Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tủy | Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tủy | 4.474.500 | Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. |
1.281 | 15.0022.0374 | Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm | Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm | 5.201.900 | Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
1.282 | 01.0033.0391 | Đặt máy khử rung tự động | Đặt máy khử rung tự động | 1.879.900 | Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
1.283 | 02.0098.0391 | Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp | Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp | 1.879.900 |
|
1.284 | 03.2312.0391 | Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp | Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp | 1.879.900 |
|
1.285 | 10.0414.0400 | Mở ngực thăm dò | Mở ngực thăm dò | 3.595.500 |
|
1.286 | 10.0289.0400 | Mở ngực thăm dò, sinh thiết | Mở ngực thăm dò, sinh thiết | 3.595.500 |
|
1.287 | 10.0415.0400 | Mở ngực thăm dò, sinh thiết | Mở ngực thăm dò, sinh thiết | 3.595.500 |
|
1.288 | 10.0238.0400 | Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim | Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim | 3.595.500 |
|
1.289 | 10.0152.0410 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | 1.925.900 |
|
1.290 | 10.0153.0414 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | 7.381.300 | Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. |
1.291 | 03.3471.0416 | Cắt thận đơn thuần | Cắt thận đơn thuần | 4.703.100 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.292 | 10.0303.0416 | Cắt thận đơn thuần | Cắt thận đơn thuần | 4.703.100 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.293 | 27.0365.0418 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | 4.497.100 |
|
1.294 | 03.3477.0421 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | 4.569.100 |
|
1.295 | 10.0308.0421 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | 4.569.100 |
|
1.296 | 10.0325.0421 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | 4.569.100 |
|
1.297 | 27.0398.0423 | Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính | Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính | 3.279.000 |
|
1.298 | 27.0385.0426 | Nội soi bàng quang cắt u | Nội soi bàng quang cắt u | 5.030.900 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.299 | 27.0383.0426 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang | 5.030.900 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.300 | 10.0376.0432 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang | 5.530.400 |
|
1.301 | 10.0375.0432 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu | 5.530.400 |
|
1.302 | 27.0396.0433 | Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi | Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi | 4.302.500 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.303 | 03.3607.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn | Cắt bỏ tinh hoàn | 2.490.900 |
|
1.304 | 03.3601.0435 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 2.490.900 |
|
1.305 | 10.0406.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn | Cắt bỏ tinh hoàn | 2.490.900 |
|
1.306 | 10.0386.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | 2.490.900 |
|
1.307 | 10.0394.0435 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | 2.490.900 |
|
1.308 | 10.0407.0435 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 2.490.900 |
|
1.309 | 10.0357.0436 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | 1.920.900 | Chưa bao gồm sonde JJ. |
1.310 | 10.0378.0436 | Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo | Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo | 1.920.900 | Chưa bao gồm sonde JJ. |
1.311 | 10.0356.0436 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1.920.900 | Chưa bao gồm sonde JJ. |
1.312 | 10.0319.0436 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | 1.920.900 | Chưa bao gồm sonde JJ. |
1.313 | 10.0383.0436 | Đặt ống Stent chữa bí đái do phì đại tiền liệt tuyến | Đặt ống Stent chữa bí đái do phì đại tiền liệt tuyến | 1.920.900 | Chưa bao gồm stent. |
1.314 | 10.0372.0436 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | 1.920.900 | Chưa bao gồm sonde JJ. |
1.315 | 27.0367.0436 | Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản | Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản | 1.920.900 | Chưa bao gồm sonde JJ. |
1.316 | 10.0456.0449 | Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn | Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn | 5.495.300 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.317 | 03.4068.0451 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 3.136.900 |
|
1.318 | 27.0142.0451 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 3.136.900 |
|
1.319 | 10.0518.0454 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay | 4.941.100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.320 | 10.0520.0454 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | 4.941.100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.321 | 10.0519.0454 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài | 4.941.100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.322 | 10.0528.0454 | Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | 4.941.100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.323 | 10.0481.0455 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | 2.705.700 |
|
1.324 | 10.0478.0455 | Cắt màng ngăn tá tràng | Cắt màng ngăn tá tràng | 2.705.700 |
|
1.325 | 10.0491.0455 | Gỡ dính sau mổ lại | Gỡ dính sau mổ lại | 2.705.700 |
|
1.326 | 10.0483.0455 | Tháo lồng ruột non | Tháo lồng ruột non | 2.705.700 |
|
1.327 | 10.0482.0455 | Tháo xoắn ruột non | Tháo xoắn ruột non | 2.705.700 |
|
1.328 | 10.0488.0458 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | 5.100.100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1.329 | 10.0487.0458 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | 5.100.100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1.330 | 10.0510.0459 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | Các phẫu thuật ruột thừa khác | 2.815.900 |
|
1.331 | 10.0506.0459 | Cắt ruột thừa đơn thuần | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2.815.900 |
|
1.332 | 10.0508.0459 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe | 2.815.900 |
|
1.333 | 10.0507.0459 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2.815.900 |
|
1.334 | 10.0475.0459 | Khâu vùi túi thừa tá tràng | Khâu vùi túi thừa tá tràng | 2.815.900 |
|
1.335 | 03.4071.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2.818.700 |
|
1.336 | 27.0187.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2.818.700 |
|
1.337 | 27.0188.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | 2.818.700 |
|
1.338 | 03.3489.0464 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | 2.917.900 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1.339 | 10.0641.0464 | Dẫn lưu nang tụy | Dẫn lưu nang tụy | 2.917.900 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1.340 | 10.0669.0464 | Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu | Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu | 2.917.900 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1.341 | 10.0638.0464 | Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật | Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật | 2.917.900 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1.342 | 10.0643.0464 | Nối nang tụy với dạ dày | Nối nang tụy với dạ dày | 2.917.900 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1.343 | 10.0644.0464 | Nối nang tụy với hỗng tràng | Nối nang tụy với hỗng tràng | 2.917.900 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1.344 | 10.0453.0464 | Nối vị tràng | Nối vị tràng | 2.917.900 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1.345 | 10.0454.0465 | Cắt dạ dày hình chêm | Cắt dạ dày hình chêm | 3.993.400 |
|
1.346 | 10.0486.0465 | Cắt ruột non hình chêm | Cắt ruột non hình chêm | 3.993.400 |
|
1.347 | 10.0484.0465 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | 3.993.400 |
|
1.348 | 10.0493.0465 | Đóng mở thông ruột non | Đóng mở thông ruột non | 3.993.400 |
|
1.349 | 10.0465.0465 | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | 3.993.400 |
|
1.350 | 10.0463.0465 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | 3.993.400 |
|
1.351 | 10.0512.0465 | Khâu lỗ thủng đại tràng | Khâu lỗ thủng đại tràng | 3.993.400 |
|
1.352 | 10.0480.0465 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 3.993.400 |
|
1.353 | 10.0534.0465 | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | 3.993.400 |
|
1.354 | 10.0526.0465 | Lấy dị vật trực tràng | Lấy dị vật trực tràng | 3.993.400 |
|
1.355 | 10.0471.0465 | Mở dạ dày xử lý tổn thương | Mở dạ dày xử lý tổn thương | 3.993.400 |
|
1.356 | 10.0485.0465 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | 3.993.400 |
|
1.357 | 10.0593.0466 | Cắt gan nhỏ | Cắt gan nhỏ | 9.075.300 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
1.358 | 10.0582.0466 | Cắt hạ phân thùy 2 | Cắt hạ phân thùy 2 | 9.075.300 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
1.359 | 10.0583.0466 | Cắt hạ phân thùy 3 | Cắt hạ phân thùy 3 | 9.075.300 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
1.360 | 10.0585.0466 | Cắt hạ phân thùy 5 | Cắt hạ phân thùy 5 | 9.075.300 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
1.361 | 10.0586.0466 | Cắt hạ phân thùy 6 | Cắt hạ phân thùy 6 | 9.075.300 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
1.362 | 10.0607.0466 | Cắt lọc nhu mô gan | Cắt lọc nhu mô gan | 9.075.300 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
1.363 | 10.0580.0466 | Cắt thùy gan trái | Cắt thùy gan trái | 9.075.300 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
1.364 | 10.0606.0466 | Lấy bỏ u gan | Lấy bỏ u gan | 9.075.300 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
1.365 | 10.0639.0469 | Các phẫu thuật đường mật khác | Các phẫu thuật đường mật khác | 5.170.100 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent. |
1.366 | 10.0608.0471 | Cầm máu nhu mô gan | Cầm máu nhu mô gan | 5.861.600 | Chưa bao gồm vật liệu cầm máu. |
1.367 | 10.0609.0471 | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu | 5.861.600 | Chưa bao gồm vật liệu cầm máu. |
1.368 | 10.0610.0471 | Lấy máu tụ bao gan | Lấy máu tụ bao gan | 5.861.600 | Chưa bao gồm vật liệu cầm máu. |
1.369 | 10.0621.0472 | Cắt túi mật | Cắt túi mật | 4.993.100 |
|
1.370 | 03.4021.0473 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 3.431.900 |
|
1.371 | 27.0273.0473 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 3.431.900 |
|
1.372 | 10.0623.0474 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | 4.970.100 | Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
1.373 | 10.0622.0474 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | 4.970.100 | Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
1.374 | 10.0626.0479 | Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da | Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da | 4.733.300 | Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
1.375 | 10.0661.0481 | Nối diện cắt thân tụy với dạ dày | Nối diện cắt thân tụy với dạ dày | 4.870.100 |
|
1.376 | 10.0659.0481 | Nối tụy ruột | Nối tụy ruột | 4.870.100 |
|
1.377 | 10.0675.0484 | Cắt lách bán phần | Cắt lách bán phần | 4.943.100 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.378 | 10.0674.0484 | Cắt lách bệnh lý | Cắt lách bệnh lý | 4.943.100 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.379 | 10.0673.0484 | Cắt lách do chấn thương | Cắt lách do chấn thương | 4.943.100 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.380 | 10.0645.0486 | Cắt bỏ nang tụy | Cắt bỏ nang tụy | 4.955.100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.381 | 10.0654.0486 | Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách | Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách | 4.955.100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.382 | 10.0640.0486 | Khâu vết thương tụy và dẫn lưu | Khâu vết thương tụy và dẫn lưu | 4.955.100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.383 | 10.0646.0486 | Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) | Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) | 4.955.100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.384 | 10.0647.0486 | Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy | Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy | 4.955.100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.385 | 10.0660.0486 | Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y | Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y | 4.955.100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.386 | 10.0713.0487 | Lấy u sau phúc mạc | Lấy u sau phúc mạc | 6.419.200 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.387 | 10.0615.0488 | Lấy hạch cuống gan | Lấy hạch cuống gan | 4.287.100 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.388 | 10.0705.0489 | Bóc phúc mạc bên phải | Bóc phúc mạc bên phải | 5.141.100 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.389 | 10.0704.0489 | Bóc phúc mạc bên trái | Bóc phúc mạc bên trái | 5.141.100 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.390 | 10.0702.0489 | Bóc phúc mạc douglas | Bóc phúc mạc douglas | 5.141.100 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.391 | 10.0706.0489 | Bóc phúc mạc phủ tạng | Bóc phúc mạc phủ tạng | 5.141.100 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.392 | 10.0538.0489 | Bóc u xơ, cơ… trực tràng đường bụng | Bóc u xơ, cơ… trực tràng đường bụng | 5.141.100 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.393 | 10.0497.0489 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | Cắt bỏ u mạc nối lớn | 5.141.100 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.394 | 10.0496.0489 | Cắt mạc nối lớn | Cắt mạc nối lớn | 5.141.100 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.395 | 10.0703.0489 | Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ | Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ | 5.141.100 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.396 | 10.0712.0489 | Lấy u phúc mạc | Lấy u phúc mạc | 5.141.100 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1.397 | 03.3402.0491 | Mở bụng thăm dò | Mở bụng thăm dò | 2.683.900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1.398 | 03.3297.0491 | Mở thông dạ dày | Mở thông dạ dày | 2.683.900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1.399 | 10.0511.0491 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | 2.683.900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1.400 | 10.0524.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | Làm hậu môn nhân tạo | 2.683.900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1.401 | 10.0525.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | Làm hậu môn nhân tạo | 2.683.900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1.402 | 10.0451.0491 | Mở bụng thăm dò | Mở bụng thăm dò | 2.683.900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1.403 | 10.0701.0491 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | 2.683.900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1.404 | 10.0452.0491 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | 2.683.900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1.405 | 10.0416.0491 | Mở thông dạ dày | Mở thông dạ dày | 2.683.900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1.406 | 10.0479.0491 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | 2.683.900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1.407 | 10.0618.0491 | Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh | Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh | 2.683.900 | Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần. |
1.408 | 10.0574.0491 | Thăm dò, sinh thiết gan | Thăm dò, sinh thiết gan | 2.683.900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1.409 | 12.0215.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | Làm hậu môn nhân tạo | 2.683.900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1.410 | 10.0695.0492 | Phẫu thuật cắt u cơ hoành | Phẫu thuật cắt u cơ hoành | 3.512.900 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.411 | 10.0684.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn | 3.512.900 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.412 | 10.0679.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 3.512.900 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.413 | 10.0681.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 3.512.900 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.414 | 10.0682.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 3.512.900 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.415 | 10.0680.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 3.512.900 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.416 | 10.0683.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | 3.512.900 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.417 | 10.0685.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 3.512.900 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.418 | 10.0687.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 3.512.900 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.419 | 10.0686.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | 3.512.900 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.420 | 03.3332.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 3.142.500 |
|
1.421 | 10.0616.0493 | Dẫn lưu áp xe gan | Dẫn lưu áp xe gan | 3.142.500 |
|
1.422 | 10.0509.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 3.142.500 |
|
1.423 | 10.0617.0493 | Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan | Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan | 3.142.500 |
|
1.424 | 10.0492.0493 | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | 3.142.500 |
|
1.425 | 10.0539.0494 | Bóc u xơ, cơ... trực tràng đường tầng sinh môn | Bóc u xơ, cơ... trực tràng đường tầng sinh môn | 2.816.900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.426 | 10.0533.0494 | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | 2.816.900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.427 | 10.0563.0494 | Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn | Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn | 2.816.900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.428 | 10.0562.0494 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6h, tạo hình hậu môn | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6h, tạo hình hậu môn | 2.816.900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.429 | 10.0547.0494 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | 2.816.900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.430 | 10.0549.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) | 2.816.900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.431 | 10.0550.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | 2.816.900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.432 | 10.0555.0494 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 2.816.900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.433 | 10.0557.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | 2.816.900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.434 | 10.0554.0494 | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) | 2.816.900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.435 | 10.0551.0494 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | 2.816.900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.436 | 10.0548.0494 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | 2.816.900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1.437 | 03.3341.0495 | Phẫu thuật Longo | Phẫu thuật Longo | 2.507.900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. |
1.438 | 10.0552.0495 | Phẫu thuật Longo | Phẫu thuật Longo | 2.507.900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. |
1.439 | 10.0553.0495 | Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | 2.507.900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. |
1.440 | 02.0286.0497 | Nội soi can thiệp - cắt hớt niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm | Nội soi can thiệp - cắt hớt niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm | 4.022.400 | Chưa bao gồm dao cắt niêm mạc, kìm kẹp cầm máu. |
1.441 | 02.0295.0498 | Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm | Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm | 1.108.300 |
|
1.442 | 02.0296.0500 | Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp | Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp | 1.743.100 |
|
1.443 | 02.0290.0500 | Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa | Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa | 1.743.100 |
|
1.444 | 03.1650.0505 | Rạch áp xe túi lệ | Rạch áp xe túi lệ | 218.500 |
|
1.445 | 03.3909.0505 | Trích rạch áp xe nhỏ | Trích rạch áp xe nhỏ | 218.500 |
|
1.446 | 14.0215.0505 | Rạch áp xe mi | Rạch áp xe mi | 218.500 |
|
1.447 | 14.0216.0505 | Rạch áp xe túi lệ | Rạch áp xe túi lệ | 218.500 |
|
1.448 | 15.0304.0505 | Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 218.500 |
|
1.449 | 07.0231.0505 | Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường | Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường | 218.500 |
|
1.450 | 02.0297.0506 | Nội soi hậu môn ống cứng | Nội soi hậu môn ống cứng | 169.500 |
|
1.451 | 02.0310.0506 | Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết | Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết | 169.500 |
|
1.452 | 01.0157.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 58.400 |
|
1.453 | 03.0112.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 58.400 |
|
1.454 | 10.1015.0511 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột liền] | 667.000 |
|
1.455 | 10.1015.0512 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột tự cán] | 297.000 |
|
1.456 | 03.3856.0513 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền] | 282.000 |
|
1.457 | 10.1011.0513 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền] | 282.000 |
|
1.458 | 03.3856.0514 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán] | 182.000 |
|
1.459 | 10.1011.0514 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán] | 182.000 |
|
1.460 | 03.3846.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] | 434.600 |
|
1.461 | 03.3844.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] | 434.600 |
|
1.462 | 03.3874.0515 | Nắn, cố định trật khớp hàm | Nắn, cố định trật khớp hàm [bột liền] | 434.600 |
|
1.463 | 10.1030.0515 | Nắm, cố định trật khớp hàm | Nắm, cố định trật khớp hàm [bột liền] | 434.600 |
|
1.464 | 10.1001.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] | 434.600 |
|
1.465 | 10.0996.0515 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền] | 434.600 |
|
1.466 | 10.1000.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] | 434.600 |
|
1.467 | 03.3846.0516 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán] | 256.600 |
|
1.468 | 03.3844.0516 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán] | 256.600 |
|
1.469 | 03.3874.0516 | Nắn, cố định trật khớp hàm | Nắn, cố định trật khớp hàm [bột tự cán] | 256.600 |
|
1.470 | 10.1030.0516 | Nắm, cố định trật khớp hàm | Nắm, cố định trật khớp hàm [bột tự cán] | 256.600 |
|
1.471 | 10.1001.0516 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán] | 256.600 |
|
1.472 | 10.0996.0516 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột tự cán] | 256.600 |
|
1.473 | 10.1000.0516 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán] | 256.600 |
|
1.474 | 03.3839.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] | 342.000 |
|
1.475 | 10.0995.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] | 342.000 |
|
1.476 | 03.3839.0518 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán] | 187.000 |
|
1.477 | 10.0995.0518 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán] | 187.000 |
|
1.478 | 03.3870.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] | 257.000 |
|
1.479 | 03.3854.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] | 257.000 |
|
1.480 | 03.3872.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] | 257.000 |
|
1.481 | 10.1028.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] | 257.000 |
|
1.482 | 10.1009.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] | 257.000 |
|
1.483 | 10.1022.0519 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] | 257.000 |
|
1.484 | 10.1024.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] | 257.000 |
|
1.485 | 10.0985.0519 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột liền] | 257.000 |
|
1.486 | 03.3870.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán] | 192.400 |
|
1.487 | 03.3854.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán] | 192.400 |
|
1.488 | 03.3872.0520 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán] | 192.400 |
|
1.489 | 10.1028.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán] | 192.400 |
|
1.490 | 10.1009.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán] | 192.400 |
|
1.491 | 10.1022.0520 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán] | 192.400 |
|
1.492 | 10.1024.0520 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán] | 192.400 |
|
1.493 | 10.0985.0520 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột tự cán] | 192.400 |
|
1.494 | 03.3851.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] | 372.700 |
|
1.495 | 03.3850.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền] | 372.700 |
|
1.496 | 03.3852.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] | 372.700 |
|
1.497 | 10.1007.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] | 372.700 |
|
1.498 | 10.1008.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột liền] | 372.700 |
|
1.499 | 03.3851.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán] | 242.400 |
|
1.500 | 03.3850.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán] | 242.400 |
|
1.501 | 03.3852.0522 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán] | 242.400 |
|
1.502 | 10.1007.0522 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán] | 242.400 |
|
1.503 | 10.1008.0522 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột tự cán] | 242.400 |
|
1.504 | 03.3836.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] | 749.600 |
|
1.505 | 10.0991.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] | 749.600 |
|
1.506 | 17.0138.0523 | Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh | Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] | 749.600 |
|
1.507 | 03.3836.0524 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán] | 370.100 |
|
1.508 | 10.0991.0524 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán] | 370.100 |
|
1.509 | 17.0138.0524 | Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh | Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán] | 370.100 |
|
1.510 | 03.3832.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột liền] | 372.700 |
|
1.511 | 03.3866.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] | 372.700 |
|
1.512 | 03.3865.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] | 372.700 |
|
1.513 | 03.3864.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] | 372.700 |
|
1.514 | 03.3857.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] | 372.700 |
|
1.515 | 03.3867.0525 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] | 372.700 |
|
1.516 | 10.0987.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [bột liền] | 372.700 |
|
1.517 | 10.0988.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột liền] | 372.700 |
|
1.518 | 10.1021.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] | 372.700 |
|
1.519 | 10.1020.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] | 372.700 |
|
1.520 | 10.1019.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] | 372.700 |
|
1.521 | 10.1012.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] | 372.700 |
|
1.522 | 03.3832.0526 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột tự cán] | 300.100 |
|
1.523 | 03.3866.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán] | 300.100 |
|
1.524 | 03.3865.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán] | 300.100 |
|
1.525 | 03.3864.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán] | 300.100 |
|
1.526 | 03.3857.0526 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán] | 300.100 |
|
1.527 | 03.3867.0526 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán] | 300.100 |
|
1.528 | 10.0987.0526 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [bột tự cán] | 300.100 |
|
1.529 | 10.0988.0526 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột tự cán] | 300.100 |
|
1.530 | 10.1021.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán] | 300.100 |
|
1.531 | 10.1020.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán] | 300.100 |
|
1.532 | 10.1019.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán] | 300.100 |
|
1.533 | 10.1012.0526 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán] | 300.100 |
|
1.534 | 03.3843.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] | 372.700 |
|
1.535 | 03.3842.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] | 372.700 |
|
1.536 | 03.3841.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] | 372.700 |
|
1.537 | 03.3847.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] | 372.700 |
|
1.538 | 10.1006.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] | 372.700 |
|
1.539 | 10.0999.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] | 372.700 |
|
1.540 | 10.1005.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền] | 372.700 |
|
1.541 | 10.0998.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] | 372.700 |
|
1.542 | 10.0997.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] | 372.700 |
|
1.543 | 10.1002.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] | 372.700 |
|
1.544 | 03.3843.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán] | 300.100 |
|
1.545 | 03.3842.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán] | 300.100 |
|
1.546 | 03.3841.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán] | 300.100 |
|
1.547 | 03.3847.0528 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán] | 300.100 |
|
1.548 | 10.1006.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán] | 300.100 |
|
1.549 | 10.0999.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán] | 300.100 |
|
1.550 | 10.1005.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán] | 300.100 |
|
1.551 | 10.0998.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán] | 300.100 |
|
1.552 | 10.0997.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán] | 300.100 |
|
1.553 | 10.1002.0528 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán] | 300.100 |
|
1.554 | 03.3838.0529 | Nắn, bó bột cột sống | Nắn, bó bột cột sống [bột liền] | 659.600 |
|
1.555 | 03.3859.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền] | 659.600 |
|
1.556 | 03.3861.0529 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền] | 659.600 |
|
1.557 | 10.0994.0529 | Nắn, bó bột cột sống | Nắn, bó bột cột sống [bột liền] | 659.600 |
|
1.558 | 10.1014.0529 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền] | 659.600 |
|
1.559 | 10.1016.0529 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền] | 659.600 |
|
1.560 | 03.3838.0530 | Nắn, bó bột cột sống | Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán] | 379.600 |
|
1.561 | 03.3859.0530 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột tự cán] | 379.600 |
|
1.562 | 03.3861.0530 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán] | 379.600 |
|
1.563 | 10.0994.0530 | Nắn, bó bột cột sống | Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán] | 379.600 |
|
1.564 | 10.1014.0530 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [bột tự cán] | 379.600 |
|
1.565 | 10.1016.0530 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán] | 379.600 |
|
1.566 | 03.3871.0532 | Nắn, bó bột gãy xương gót | Nắn, bó bột gãy xương gót | 167.000 |
|
1.567 | 10.1023.0532 | Nắn, bó bột gãy xương gót | Nắn, bó bột gãy xương gót | 167.000 |
|
1.568 | 10.0863.0534 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | 3.994.900 |
|
1.569 | 10.0942.0534 | Phẫu thuật cắt cụt chi | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3.994.900 |
|
1.570 | 10.0943.0534 | Phẫu thuật tháo khớp chi | Phẫu thuật tháo khớp chi | 3.994.900 |
|
1.571 | 10.0949.0548 | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | 4.324.900 | Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
1.572 | 10.0791.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân | 4.324.900 | Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
1.573 | 10.0944.0550 | Phẫu thuật xơ cứng đơn giản | Phẫu thuật xơ cứng đơn giản | 3.923.600 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
1.574 | 10.0956.0551 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | 3.011.900 |
|
1.575 | 10.0983.0551 | Phẫu thuật vết thương khớp | Phẫu thuật vết thương khớp | 3.011.900 |
|
1.576 | 10.0828.0556 | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | 4.102.500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.577 | 10.0783.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 mắt cá cổ chân | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 mắt cá cổ chân | 4.102.500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.578 | 10.0737.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay | 4.102.500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.579 | 10.0743.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay | 4.102.500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.580 | 10.0793.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân | 4.102.500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.581 | 10.0801.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương cánh tay | 4.102.500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.582 | 10.0794.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân | 4.102.500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.583 | 10.0802.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương cánh tay | 4.102.500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.584 | 10.0733.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay [nẹp vít] | 4.102.500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.585 | 10.0776.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoài | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoài | 4.102.500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.586 | 10.0775.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày trong | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày trong | 4.102.500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.587 | 10.0780.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân | 4.102.500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.588 | 10.0739.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay | 4.102.500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.589 | 10.0746.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và ngón tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và ngón tay | 4.102.500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.590 | 10.0779.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày | 4.102.500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.591 | 10.0765.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | 4.102.500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.592 | 10.0719.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn | 4.102.500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.593 | 10.0827.0557 | kết hợp xương qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay | kết hợp xương qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay | 5.474.500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1.594 | 10.0971.0558 | Lấy u xương (ghép xi măng) | Lấy u xương (ghép xi măng) | 4.085.900 | Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học. |
1.595 | 10.0967.0558 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 4.085.900 | Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học. |
1.596 | 10.0964.0559 | Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) | Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) | 3.302.900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.597 | 10.0875.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | 3.302.900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.598 | 10.0878.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | 3.302.900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.599 | 10.0749.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | 3.302.900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.600 | 10.0876.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | 3.302.900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.601 | 10.0879.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | 3.302.900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.602 | 10.0810.0559 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | 3.302.900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.603 | 10.0811.0559 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | 3.302.900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1.604 | 12.0104.0562 | Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình | Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình | 4.421.700 |
|
1.605 | 10.0934.0563 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 1.857.900 |
|
1.606 | 10.0874.0571 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | 3.226.900 |
|
1.607 | 10.0862.0571 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 3.226.900 |
|
1.608 | 10.0947.0571 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | 3.226.900 |
|
1.609 | 10.0952.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | 3.226.900 |
|
1.610 | 10.0953.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | 3.226.900 |
|
1.611 | 10.0979.0571 | Phẫu thuật viêm xương | Phẫu thuật viêm xương | 3.226.900 |
|
1.612 | 03.1615.0575 | Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo | Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo | 3.044.900 |
|
1.613 | 14.0129.0575 | Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo | Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo | 3.044.900 |
|
1.614 | 10.0954.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2.767.900 |
|
1.615 | 10.0572.0577 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | 5.204.600 |
|
1.616 | 10.0807.0577 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 5.204.600 |
|
1.617 | 10.0677.0582 | Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học | Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học | 3.433.300 |
|
1.618 | 10.0611.0582 | Cắt chỏm nang gan | Cắt chỏm nang gan | 3.433.300 |
|
1.619 | 10.0676.0582 | Khâu vết thương lách | Khâu vết thương lách | 3.433.300 |
|
1.620 | 10.0695.0582 | Phẫu thuật cắt u cơ hoành | Phẫu thuật cắt u cơ hoành | 3.433.300 |
|
1.621 | 10.0694.0582 | Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành | Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành | 3.433.300 |
|
1.622 | 10.0691.0582 | Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành | Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành | 3.433.300 |
|
1.623 | 10.0692.0582 | Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành | Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành | 3.433.300 |
|
1.624 | 10.0167.0582 | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi | 3.433.300 | Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo. |
1.625 | 10.0689.0582 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương | Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương | 3.433.300 |
|
1.626 | 10.0690.0582 | Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành | Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành | 3.433.300 |
|
1.627 | 10.0172.0582 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | 3.433.300 |
|
1.628 | 10.0605.0582 | Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) | Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) | 3.433.300 |
|
1.629 | 10.0401.0583 | Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật | Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật | 2.396.200 |
|
1.630 | 10.0393.0583 | Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT | Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT | 2.396.200 |
|
1.631 | 10.0699.0583 | Khâu vết thương thành bụng | Khâu vết thương thành bụng | 2.396.200 |
|
1.632 | 10.0620.0583 | Mở thông túi mật | Mở thông túi mật | 2.396.200 |
|
1.633 | 10.0697.0583 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | Phẫu thuật cắt u thành bụng | 2.396.200 |
|
1.634 | 10.0560.0583 | Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil | Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil | 2.396.200 |
|
1.635 | 10.0688.0583 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | 2.396.200 |
|
1.636 | 10.0864.0583 | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | 2.396.200 |
|
1.637 | 10.0809.0583 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | Phẫu thuật vết thương bàn tay | 2.396.200 |
|
1.638 | 12.0172.0583 | Phẫu thuật bóc u thành ngực | Phẫu thuật bóc u thành ngực | 2.396.200 |
|
1.639 | 10.0410.0584 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 1.509.500 |
|
1.640 | 10.0411.0584 | Cắt hẹp bao quy đầu | Cắt hẹp bao quy đầu | 1.509.500 |
|
1.641 | 10.0567.0584 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | 1.509.500 |
|
1.642 | 10.0412.0584 | Mở rộng lỗ sáo | Mở rộng lỗ sáo | 1.509.500 |
|
1.643 | 10.0566.0584 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | 1.509.500 |
|
1.644 | 10.0398.0584 | Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo | Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo | 1.509.500 |
|
1.645 | 10.0408.0584 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | 1.509.500 |
|
1.646 | 10.0402.0584 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật | Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật | 1.509.500 |
|
1.647 | 10.0400.0584 | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | 1.509.500 |
|
1.648 | 03.2734.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | Bóc nang tuyến Bartholin | 1.369.400 |
|
1.649 | 12.0309.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | Bóc nang tuyến Bartholin | 1.369.400 |
|
1.650 | 13.0152.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | Bóc nang tuyến Bartholin | 1.369.400 |
|
1.651 | 03.2736.0591 | Mổ bóc nhân xơ vú | Mổ bóc nhân xơ vú | 1.079.400 |
|
1.652 | 12.0268.0591 | Mổ bóc nhân xơ vú | Mổ bóc nhân xơ vú | 1.079.400 |
|
1.653 | 13.0175.0591 | Bóc nhân xơ vú | Bóc nhân xơ vú | 1.079.400 |
|
1.654 | 12.0305.0593 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2.971.900 |
|
1.655 | 13.0177.0593 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2.971.900 |
|
1.656 | 13.0053.0594 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 139.000 |
|
1.657 | 03.2733.0597 | Cắt u thành âm đạo | Cắt u thành âm đạo | 2.268.300 |
|
1.658 | 12.0306.0597 | Cắt u thành âm đạo | Cắt u thành âm đạo | 2.268.300 |
|
1.659 | 13.0147.0597 | Cắt u thành âm đạo | Cắt u thành âm đạo | 2.268.300 |
|
1.660 | 13.0054.0600 | Trích áp xe tầng sinh môn | Trích áp xe tầng sinh môn | 873.000 |
|
1.661 | 13.0151.0601 | Trích áp xe tuyến Bartholin | Trích áp xe tuyến Bartholin | 951.600 |
|
1.662 | 13.0163.0602 | Trích áp xe vú | Trích áp xe vú | 251.500 |
|
1.663 | 03.2246.0603 | Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh | Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 885.400 |
|
1.664 | 13.0153.0603 | Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh | Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 885.400 |
|
1.665 | 03.2260.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | Chọc dò túi cùng Douglas | 312.500 |
|
1.666 | 03.3405.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | Chọc dò túi cùng Douglas | 312.500 |
|
1.667 | 13.0160.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | Chọc dò túi cùng Douglas | 312.500 |
|
1.668 | 18.0626.0608 | Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm | 825.800 |
|
1.669 | 13.0145.0611 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | 191.500 |
|
1.670 | 13.0157.0619 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 236.500 |
|
1.671 | 13.0237.0620 | Hút thai dưới siêu âm | Hút thai dưới siêu âm | 522.000 |
|
1.672 | 13.0030.0623 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1.663.600 |
|
1.673 | 03.2263.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 2.119.400 |
|
1.674 | 13.0149.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 2.119.400 |
|
1.675 | 10.0698.0628 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | 2.833.400 |
|
1.676 | 13.0136.0628 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 2.833.400 |
|
1.677 | 13.0040.0629 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 94.600 |
|
1.678 | 03.2262.0630 | Lấy dị vật âm đạo | Lấy dị vật âm đạo | 653.700 |
|
1.679 | 13.0148.0630 | Lấy dị vật âm đạo | Lấy dị vật âm đạo | 653.700 |
|
1.680 | 10.0571.0632 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | 2.501.900 |
|
1.681 | 13.0032.0632 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2.501.900 |
|
1.682 | 13.0158.0634 | Nạo hút thai trứng | Nạo hút thai trứng | 914.600 |
|
1.683 | 13.0049.0635 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ | 376.500 |
|
1.684 | 13.0156.0639 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | 627.100 |
|
1.685 | 13.0048.0640 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 313.500 |
|
1.686 | 13.0233.0642 | Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 | Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 | 1.265.200 |
|
1.687 | 13.0231.0643 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | 352.300 |
|
1.688 | 13.0241.0644 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 450.000 |
|
1.689 | 13.0239.0645 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 199.700 |
|
1.690 | 13.0238.0648 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 429.500 |
|
1.691 | 03.2735.0653 | Cắt u vú lành tính | Cắt u vú lành tính | 3.135.800 |
|
1.692 | 12.0267.0653 | Cắt u vú lành tính | Cắt u vú lành tính | 3.135.800 |
|
1.693 | 13.0174.0653 | Cắt u vú lành tính | Cắt u vú lành tính | 3.135.800 |
|
1.694 | 03.2264.0669 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 3.116.800 |
|
1.695 | 27.0413.0695 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | 5.970.800 |
|
1.696 | 27.0417.0697 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa | 5.395.300 |
|
1.697 | 27.0412.0702 | Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung | Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung | 7.279.100 |
|
1.698 | 13.0154.0712 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | 414.500 |
|
1.699 | 13.0166.0715 | Soi cổ tử cung | Soi cổ tử cung | 68.100 |
|
1.700 | 13.0144.0721 | Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo | Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo | 436.200 |
|
1.701 | 13.0150.0724 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 1.754.800 |
|
1.702 | 13.0235.0727 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | 700.200 |
|
1.703 | 03.1692.0730 | Bơm rửa lệ đạo | Bơm rửa lệ đạo | 41.200 |
|
1.704 | 14.0206.0730 | Bơm rửa lệ đạo | Bơm rửa lệ đạo | 41.200 |
|
1.705 | 14.0147.0731 | Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hóa hoặc chất antiVEGF | Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hóa hoặc chất antiVEGF | 1.344.100 | Chưa bao gồm thuốc MMC; 5FU. |
1.706 | 03.1656.0732 | Cắt bỏ túi lệ | Cắt bỏ túi lệ | 930.200 |
|
1.707 | 14.0164.0732 | Cắt bỏ túi lệ | Cắt bỏ túi lệ | 930.200 |
|
1.708 | 14.0088.0736 | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | 1.252.600 |
|
1.709 | 14.0089.0736 | Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc | Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc | 1.252.600 |
|
1.710 | 03.1659.0738 | Cắt bỏ chắp có bọc | Cắt bỏ chắp có bọc | 85.500 |
|
1.711 | 14.0167.0738 | Cắt bỏ chắp có bọc | Cắt bỏ chắp có bọc | 85.500 |
|
1.712 | 14.0207.0738 | Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc | Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc | 85.500 |
|
1.713 | 14.0169.0738 | Trích dẫn lưu túi lệ | Trích dẫn lưu túi lệ | 85.500 |
|
1.714 | 14.0267.0750 | Đo độ dày giác mạc | Đo độ dày giác mạc | 145.500 |
|
1.715 | 21.0073.0750 | Đo bản đồ giác mạc | Đo bản đồ giác mạc | 145.500 |
|
1.716 | 21.0071.0750 | Đo độ dày giác mạc | Đo độ dày giác mạc | 145.500 |
|
1.717 | 03.1652.0751 | Đo thị giác tương phản | Đo thị giác tương phản | 77.000 |
|
1.718 | 14.0264.0751 | Đo biên độ điều tiết | Đo biên độ điều tiết | 77.000 |
|
1.719 | 14.0262.0751 | Đo độ lác | Đo độ lác | 77.000 |
|
1.720 | 14.0224.0751 | Đo thị giác tương phản | Đo thị giác tương phản | 77.000 |
|
1.721 | 14.0263.0751 | Xác định sơ đồ song thị | Xác định sơ đồ song thị | 77.000 |
|
1.722 | 21.0075.0751 | Đo biên độ điều tiết | Đo biên độ điều tiết | 77.000 |
|
1.723 | 21.0087.0751 | Đo độ lác | Đo độ lác | 77.000 |
|
1.724 | 21.0088.0751 | Xác định sơ đồ song thị | Xác định sơ đồ song thị | 77.000 |
|
1.725 | 14.0268.0752 | Đo đường kính giác mạc | Đo đường kính giác mạc | 68.000 |
|
1.726 | 21.0076.0752 | Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel | Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel | 68.000 |
|
1.727 | 21.0090.0752 | Đo đường kính giác mạc | Đo đường kính giác mạc | 68.000 |
|
1.728 | 21.0085.0753 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | Đo khúc xạ giác mạc Javal | 41.900 |
|
1.729 | 14.0258.0754 | Đo khúc xạ máy | Đo khúc xạ máy | 12.700 |
|
1.730 | 21.0084.0754 | Đo khúc xạ máy | Đo khúc xạ máy | 12.700 |
|
1.731 | 14.0255.0755 | Đo nhãn áp | Đo nhãn áp | 31.600 |
|
1.732 | 21.0092.0755 | Đo nhãn áp | Đo nhãn áp | 31.600 |
|
1.733 | 14.0254.0757 | Đo thị trường chu biên | Đo thị trường chu biên | 31.100 |
|
1.734 | 21.0080.0757 | Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm | Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm | 31.100 |
|
1.735 | 14.0275.0758 | Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm | Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm | 69.400 |
|
1.736 | 21.0091.0758 | Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm | Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm | 69.400 |
|
1.737 | 14.0205.0759 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 53.600 |
|
1.738 | 14.0155.0762 | Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc | Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc | 1.130.200 | Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
1.739 | 03.1578.0763 | Gọt giác mạc đơn thuần | Gọt giác mạc đơn thuần | 860.200 |
|
1.740 | 14.0068.0763 | Gọt giác mạc đơn thuần | Gọt giác mạc đơn thuần | 860.200 |
|
1.741 | 03.1660.0764 | Khâu cò mi, tháo cò | Khâu cò mi, tháo cò | 452.400 |
|
1.742 | 14.0168.0764 | Khâu cò mi, tháo cò | Khâu cò mi, tháo cò | 452.400 |
|
1.743 | 14.0177.0765 | Khâu củng mạc | Khâu củng mạc | 849.600 |
|
1.744 | 03.1668.0766 | Khâu củng mạc | Khâu củng mạc | 1.322.100 |
|
1.745 | 03.1669.0767 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | 1.244.100 |
|
1.746 | 14.0177.0767 | Khâu củng mạc | Khâu củng mạc | 1.244.100 |
|
1.747 | 14.0178.0767 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | 1.244.100 |
|
1.748 | 03.1688.0768 | Khâu kết mạc | Khâu kết mạc [gây mê] | 1.595.200 |
|
1.749 | 03.1688.0769 | Khâu kết mạc | Khâu kết mạc [gây tê] | 897.100 |
|
1.750 | 14.0171.0769 | Khâu da mi đơn giản | Khâu da mi đơn giản | 897.100 |
|
1.751 | 14.0201.0769 | Khâu kết mạc | Khâu kết mạc [gây tê] | 897.100 |
|
1.752 | 03.1667.0770 | Khâu giác mạc | Khâu giác mạc [đơn thuần] | 799.600 |
|
1.753 | 03.1670.0770 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | 799.600 |
|
1.754 | 14.0176.0770 | Khâu giác mạc | Khâu giác mạc [đơn thuần] | 799.600 |
|
1.755 | 14.0179.0770 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | 799.600 |
|
1.756 | 03.1667.0771 | Khâu giác mạc | Khâu giác mạc [phức tạp] | 1.244.100 |
|
1.757 | 14.0176.0771 | Khâu giác mạc | Khâu giác mạc [phức tạp] | 1.244.100 |
|
1.758 | 03.1664.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | Khâu phục hồi bờ mi | 813.600 |
|
1.759 | 14.0172.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | Khâu phục hồi bờ mi | 813.600 |
|
1.760 | 28.0035.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | Khâu phục hồi bờ mi | 813.600 |
|
1.761 | 03.1665.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 1.043.500 |
|
1.762 | 14.0174.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 1.043.500 |
|
1.763 | 14.0184.0774 | Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài | Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài | 830.200 |
|
1.764 | 14.0166.0777 | Lấy dị vật giác mạc sâu | Lấy dị vật giác mạc sâu [gây mê] | 727.900 |
|
1.765 | 14.0214.0778 | Bóc giả mạc | Bóc giả mạc | 99.400 |
|
1.766 | 14.0213.0778 | Bóc sợi giác mạc | Bóc sợi giác mạc | 99.400 |
|
1.767 | 14.0166.0778 | Lấy dị vật giác mạc sâu | Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] | 99.400 |
|
1.768 | 14.0166.0780 | Lấy dị vật giác mạc sâu | Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] | 359.500 |
|
1.769 | 03.1582.0781 | Lấy dị vật trong củng mạc | Lấy dị vật trong củng mạc | 1.013.600 |
|
1.770 | 14.0072.0781 | Lấy dị vật trong củng mạc | Lấy dị vật trong củng mạc | 1.013.600 |
|
1.771 | 03.1706.0782 | Lấy dị vật kết mạc | Lấy dị vật kết mạc | 71.500 |
|
1.772 | 14.0200.0782 | Lấy dị vật kết mạc | Lấy dị vật kết mạc | 71.500 |
|
1.773 | 03.1583.0783 | Lấy dị vật tiền phòng | Lấy dị vật tiền phòng | 1.244.100 |
|
1.774 | 14.0073.0783 | Lấy dị vật tiền phòng | Lấy dị vật tiền phòng | 1.244.100 |
|
1.775 | 14.0202.0785 | Lấy calci kết mạc | Lấy calci kết mạc | 40.900 |
|
1.776 | 03.1680.0788 | Mổ quặm bẩm sinh | Mổ quặm bẩm sinh [1 mi - gây mê] | 1.351.400 |
|
1.777 | 14.0187.0788 | Phẫu thuật quặm | Phẫu thuật quặm [1 mi - gây mê] | 1.351.400 |
|
1.778 | 14.0188.0788 | Phẫu thuật quặm tái phát | Phẫu thuật quặm tái phát [1 mi - gây mê] | 1.351.400 |
|
1.779 | 03.1680.0789 | Mổ quặm bẩm sinh | Mổ quặm bẩm sinh [1 mi - gây tê] | 698.800 |
|
1.780 | 14.0191.0789 | Mổ quặm bẩm sinh | Mổ quặm bẩm sinh | 698.800 |
|
1.781 | 14.0187.0789 | Phẫu thuật quặm | Phẫu thuật quặm [1 mi - gây tê ] | 698.800 |
|
1.782 | 14.0189.0789 | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi | 698.800 |
|
1.783 | 14.0188.0789 | Phẫu thuật quặm tái phát | Phẫu thuật quặm tái phát [1 mi - gây tê] | 698.800 |
|
1.784 | 03.1680.0790 | Mổ quặm bẩm sinh | Mổ quặm bẩm sinh [2 mi - gây mê] | 1.572.200 |
|
1.785 | 14.0187.0790 | Phẫu thuật quặm | Phẫu thuật quặm [2 mi - gây mê] | 1.572.200 |
|
1.786 | 14.0188.0790 | Phẫu thuật quặm tái phát | Phẫu thuật quặm tái phát [2 mi - gây mê] | 1.572.200 |
|
1.787 | 03.1680.0791 | Mổ quặm bẩm sinh | Mổ quặm bẩm sinh [2 mi - gây tê] | 935.200 |
|
1.788 | 14.0187.0791 | Phẫu thuật quặm | Phẫu thuật quặm [2 mi - gây tê] | 935.200 |
|
1.789 | 14.0188.0791 | Phẫu thuật quặm tái phát | Phẫu thuật quặm tái phát [2 mi - gây tê ] | 935.200 |
|
1.790 | 03.1680.0792 | Mổ quặm bẩm sinh | Mổ quặm bẩm sinh [3 mi - gây tê] | 1.188.600 |
|
1.791 | 14.0187.0792 | Phẫu thuật quặm | Phẫu thuật quặm [3 mi - gây tê] | 1.188.600 |
|
1.792 | 14.0188.0792 | Phẫu thuật quặm tái phát | Phẫu thuật quặm tái phát [3 mi - gây tê] | 1.188.600 |
|
1.793 | 03.1680.0793 | Mổ quặm bẩm sinh | Mổ quặm bẩm sinh [3 mi - gây mê] | 1.833.000 |
|
1.794 | 14.0187.0793 | Phẫu thuật quặm | Phẫu thuật quặm [3 mi - gây mê] | 1.833.000 |
|
1.795 | 14.0188.0793 | Phẫu thuật quặm tái phát | Phẫu thuật quặm tái phát [3 mi - gây mê] | 1.833.000 |
|
1.796 | 03.1680.0794 | Mổ quặm bẩm sinh | Mổ quặm bẩm sinh [4 mi - gây mê] | 2.068.800 |
|
1.797 | 03.1678.0794 | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) | 2.068.800 |
|
1.798 | 14.0187.0794 | Phẫu thuật quặm | Phẫu thuật quặm [4 mi - gây mê] | 2.068.800 |
|
1.799 | 14.0188.0794 | Phẫu thuật quặm tái phát | Phẫu thuật quặm tái phát [4 mi - gây mê] | 2.068.800 |
|
1.800 | 03.1680.0795 | Mổ quặm bẩm sinh | Mổ quặm bẩm sinh [4 mi - gây tê] | 1.387.000 |
|
1.801 | 03.1678.0795 | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) [gây tê] | 1.387.000 |
|
1.802 | 14.0187.0795 | Phẫu thuật quặm | Phẫu thuật quặm [4 mi - gây tê ] | 1.387.000 |
|
1.803 | 14.0188.0795 | Phẫu thuật quặm tái phát | Phẫu thuật quặm tái phát [4 mi - gây tê ] | 1.387.000 |
|
1.804 | 03.1655.0796 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) | 830.200 |
|
1.805 | 14.0163.0796 | Rửa chất nhân tiền phòng | Rửa chất nhân tiền phòng | 830.200 |
|
1.806 | 14.0162.0796 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) | 830.200 |
|
1.807 | 03.1675.0798 | Múc nội nhãn | Múc nội nhãn | 599.800 | Chưa bao gồm vật liệu độn. |
1.808 | 14.0185.0798 | Múc nội nhãn | Múc nội nhãn | 599.800 | Chưa bao gồm vật liệu độn. |
1.809 | 03.1694.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 40.900 |
|
1.810 | 14.0210.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 40.900 |
|
1.811 | 14.0252.0801 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | 130.900 |
|
1.812 | 14.0222.0801 | Theo dõi nhãn áp 3 ngày | Theo dõi nhãn áp 3 ngày | 130.900 |
|
1.813 | 21.0079.0801 | Nghiệm pháp phát hiện glocom | Nghiệm pháp phát hiện glocom | 130.900 |
|
1.814 | 14.0064.0802 | Phẫu thuật đặt ống silicon lệ quản - ống lệ mũi | Phẫu thuật đặt ống silicon lệ quản - ống lệ mũi | 1.130.200 | Chưa bao gồm ống Silicon. |
1.815 | 03.1649.0805 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | 1.202.600 |
|
1.816 | 14.0180.0805 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | 1.202.600 |
|
1.817 | 03.1567.0807 | Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử | Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử | 1.032.600 | Chưa bao gồm đầu cắt. |
1.818 | 14.0050.0807 | Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử | Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử | 1.032.600 | Chưa bao gồm đầu cắt. |
1.819 | 14.0065.0808 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa [gây mê] | 1.632.200 | Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
1.820 | 14.0066.0808 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây mê] | 1.632.200 | Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
1.821 | 14.0065.0809 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa [gây tê] | 1.083.600 | Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
1.822 | 14.0066.0809 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây tê] | 1.083.600 | Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
1.823 | 14.0145.0810 | Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên | Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên | 570.300 |
|
1.824 | 14.0005.0815 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (phaco) có hoặc không đặt IOL | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (phaco) có hoặc không đặt IOL | 2.752.600 | Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy. |
1.825 | 03.1623.0816 | Phẫu thuật Epicanthus | Phẫu thuật Epicanthus | 930.200 |
|
1.826 | 14.0135.0816 | Phẫu thuật Epicanthus | Phẫu thuật Epicanthus | 930.200 |
|
1.827 | 03.1622.0817 | Phẫu thuật hẹp khe mi | Phẫu thuật hẹp khe mi | 763.600 |
|
1.828 | 14.0137.0817 | Phẫu thuật hẹp khe mi | Phẫu thuật hẹp khe mi | 763.600 |
|
1.829 | 14.0130.0817 | Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII | Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII | 763.600 |
|
1.830 | 28.0053.0817 | Phẫu thuật hẹp khe mi | Phẫu thuật hẹp khe mi | 763.600 |
|
1.831 | 03.1602.0818 | Phẫu thuật lác thông thường | Phẫu thuật lác thông thường [1 mắt] | 830.200 |
|
1.832 | 03.1662.0818 | Phẫu thuật lác thông thường | Phẫu thuật lác thông thường [1 mắt] | 830.200 |
|
1.833 | 14.0109.0818 | Phẫu thuật lác thông thường | Phẫu thuật lác thông thường [1 mắt] | 830.200 |
|
1.834 | 03.1602.0819 | Phẫu thuật lác thông thường | Phẫu thuật lác thông thường [2 mắt] | 1.220.300 |
|
1.835 | 03.1662.0819 | Phẫu thuật lác thông thường | Phẫu thuật lác thông thường [2 mắt] | 1.220.300 |
|
1.836 | 14.0109.0819 | Phẫu thuật lác thông thường | Phẫu thuật lác thông thường [2 mắt] | 1.220.300 |
|
1.837 | 03.1657.0823 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 960.200 |
|
1.838 | 14.0165.0823 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 960.200 |
|
1.839 | 12.0108.0824 | Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc | Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc | 930.200 |
|
1.840 | 14.0065.0824 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | 930.200 |
|
1.841 | 14.0066.0824 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 930.200 |
|
1.842 | 03.1609.0826 | Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | 1.402.600 |
|
1.843 | 03.1608.0826 | Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | 1.402.600 |
|
1.844 | 14.0122.0826 | Cắt cơ Muller | Cắt cơ Muller | 1.402.600 |
|
1.845 | 14.0131.0826 | Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi | Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi | 1.402.600 |
|
1.846 | 14.0119.0826 | Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | 1.402.600 |
|
1.847 | 14.0118.0826 | Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | 1.402.600 |
|
1.848 | 03.1589.0827 | Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi | Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi | 1.644.100 | Chưa bao gồm ống silicon. |
1.849 | 14.0079.0827 | Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi | Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi | 1.644.100 | Chưa bao gồm ống silicon. |
1.850 | 03.1597.0828 | Tái tạo cùng đồ | Tái tạo cùng đồ | 1.244.100 |
|
1.851 | 14.0076.0828 | Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu | Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu | 1.244.100 |
|
1.852 | 14.0126.0829 | Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi | Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi [1 mắt] | 930.200 |
|
1.853 | 14.0126.0830 | Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi | Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi [2 mắt] | 1.213.600 |
|
1.854 | 12.0102.0834 | Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da | Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da | 1.322.100 |
|
1.855 | 12.0103.0834 | Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da | Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da | 1.322.100 |
|
1.856 | 12.0062.0834 | Cắt u sắc tố vùng hàm mặt | Cắt u sắc tố vùng hàm mặt | 1.322.100 |
|
1.857 | 12.0068.0834 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 1.322.100 |
|
1.858 | 12.0069.0834 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm | 1.322.100 |
|
1.859 | 14.0085.0834 | Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da | Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da | 1.322.100 |
|
1.860 | 14.0086.0834 | Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da | Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da | 1.322.100 |
|
1.861 | 14.0227.0834 | Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình | Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình | 1.322.100 |
|
1.862 | 14.0105.0835 | Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính | Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính | 813.600 |
|
1.863 | 14.0083.0836 | Cắt u da mi không ghép | Cắt u da mi không ghép | 812.100 |
|
1.864 | 14.0084.0836 | Cắt u mi cả bề dày không ghép | Cắt u mi cả bề dày không ghép | 812.100 |
|
1.865 | 14.0132.0838 | Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép | Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép | 1.194.100 |
|
1.866 | 14.0230.0838 | Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới | Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới | 1.194.100 |
|
1.867 | 14.0124.0838 | Vá da tạo hình mi | Vá da tạo hình mi | 1.194.100 |
|
1.868 | 03.1666.0839 | Khâu phủ kết mạc | Khâu phủ kết mạc | 698.800 |
|
1.869 | 14.0175.0839 | Khâu phủ kết mạc | Khâu phủ kết mạc | 698.800 |
|
1.870 | 03.1695.0842 | Rửa cùng đồ | Rửa cùng đồ | 48.300 | Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt |
1.871 | 14.0211.0842 | Rửa cùng đồ | Rửa cùng đồ | 48.300 | Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt |
1.872 | 14.0256.0843 | Đo sắc giác | Đo sắc giác | 80.600 |
|
1.873 | 21.0082.0843 | Đo sắc giác | Đo sắc giác | 80.600 |
|
1.874 | 14.0081.0847 | Sinh thiết tổ chức hốc mắt | Sinh thiết tổ chức hốc mắt | 151.000 |
|
1.875 | 14.0082.0847 | Sinh thiết tổ chức kết mạc | Sinh thiết tổ chức kết mạc | 151.000 |
|
1.876 | 14.0080.0847 | Sinh thiết tổ chức mi | Sinh thiết tổ chức mi | 151.000 |
|
1.877 | 14.0257.0848 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | 33.600 |
|
1.878 | 21.0083.0848 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | 33.600 |
|
1.879 | 01.0201.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | Soi đáy mắt cấp cứu | 60.000 |
|
1.880 | 02.0156.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu tại giường | Soi đáy mắt cấp cứu tại giường | 60.000 |
|
1.881 | 03.1700.0849 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | 60.000 |
|
1.882 | 03.0152.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | Soi đáy mắt cấp cứu | 60.000 |
|
1.883 | 03.1699.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | Soi đáy mắt trực tiếp | 60.000 |
|
1.884 | 03.1702.0849 | Soi góc tiền phòng | Soi góc tiền phòng | 60.000 |
|
1.885 | 14.0219.0849 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | 60.000 |
|
1.886 | 14.0220.0849 | Soi đáy mắt bằng Schepens | Soi đáy mắt bằng Schepens | 60.000 |
|
1.887 | 14.0218.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | Soi đáy mắt trực tiếp | 60.000 |
|
1.888 | 14.0221.0849 | Soi góc tiền phòng | Soi góc tiền phòng | 60.000 |
|
1.889 | 14.0158.0851 | Tiêm nội nhãn | Tiêm nội nhãn | 245.100 |
|
1.890 | 14.0251.0852 | Test phát hiện khô mắt | Test phát hiện khô mắt | 46.400 |
|
1.891 | 14.0250.0852 | Test thử cảm giác giác mạc | Test thử cảm giác giác mạc | 46.400 |
|
1.892 | 21.0077.0852 | Test thử cảm giác giác mạc | Test thử cảm giác giác mạc | 46.400 |
|
1.893 | 03.1685.0854 | Bơm thông lệ đạo | Bơm thông lệ đạo [hai mắt] | 105.800 |
|
1.894 | 14.0197.0854 | Bơm thông lệ đạo | Bơm thông lệ đạo [hai mắt] | 105.800 |
|
1.895 | 14.0197.0855 | Bơm thông lệ đạo | Bơm thông lệ đạo [một mắt] | 65.100 |
|
1.896 | 03.1682.0856 | Tiêm dưới kết mạc | Tiêm dưới kết mạc | 55.000 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.897 | 14.0193.0856 | Tiêm dưới kết mạc | Tiêm dưới kết mạc | 55.000 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.898 | 03.1683.0857 | Tiêm cạnh nhãn cầu | Tiêm cạnh nhãn cầu | 55.000 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.899 | 03.1684.0857 | Tiêm hậu nhãn cầu | Tiêm hậu nhãn cầu | 55.000 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.900 | 14.0194.0857 | Tiêm cạnh nhãn cầu | Tiêm cạnh nhãn cầu | 55.000 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.901 | 14.0195.0857 | Tiêm hậu nhãn cầu | Tiêm hậu nhãn cầu | 55.000 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.902 | 14.0159.0857 | Tiêm nhu mô giác mạc | Tiêm nhu mô giác mạc | 55.000 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.903 | 14.0121.0860 | Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …) | Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …) | 1.260.100 |
|
1.904 | 14.0146.0860 | Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...) | Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...) | 1.260.100 |
|
1.905 | 14.0134.0861 | Di thực hàng lông mi | Di thực hàng lông mi | 891.500 |
|
1.906 | 14.0099.0861 | Ghép mỡ điều trị lõm mắt | Ghép mỡ điều trị lõm mắt | 891.500 |
|
1.907 | 14.0123.0861 | Lùi cơ nâng mi | Lùi cơ nâng mi | 891.500 |
|
1.908 | 14.0063.0862 | Phẫu thuật mở rộng điểm lệ | Phẫu thuật mở rộng điểm lệ | 620.000 |
|
1.909 | 14.0212.0864 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | 344.200 |
|
1.910 | 14.0266.0865 | Đo độ sâu tiền phòng | Đo độ sâu tiền phòng | 197.200 |
|
1.911 | 14.0092.0865 | Tiêm cortison điều trị u máu | Tiêm cortison điều trị u máu | 197.200 |
|
1.912 | 15.0132.0867 | Bẻ cuốn mũi | Bẻ cuốn mũi | 165.500 |
|
1.913 | 15.0133.0867 | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | 165.500 |
|
1.914 | 15.0142.0868 | Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu | Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [1 bên] | 216.500 |
|
1.915 | 15.0142.0869 | Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu | Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [2 bên] | 286.500 |
|
1.916 | 15.0150.0871 | Phẫu thuật cắt Amidan bằng sóng cao tần | Phẫu thuật cắt Amidan bằng sóng cao tần [Coblator] | 2.487.100 | Bao gồm cả Coblator. |
1.917 | 15.0046.0872 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê] | 580.400 |
|
1.918 | 15.0043.0874 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài [gây mê] | 2.122.100 |
|
1.919 | 15.0043.0875 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài [gây tê] | 634.500 |
|
1.920 | 15.0207.0878 | Trích áp xe quanh Amidan | Trích áp xe quanh Amidan | 295.500 |
|
1.921 | 15.0223.0879 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 295.500 |
|
1.922 | 15.0206.0879 | Trích áp xe sàn miệng | Trích áp xe sàn miệng | 295.500 |
|
1.923 | 15.0031.0881 | Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con | Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con | 6.641.000 |
|
1.924 | 15.0056.0882 | Chọc hút dịch vành tai | Chọc hút dịch vành tai | 64.300 |
|
1.925 | 15.0215.0895 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | Đốt họng hạt bằng nhiệt | 89.400 |
|
1.926 | 15.0139.0897 | Phương pháp Proetz | Phương pháp Proetz | 69.300 |
|
1.927 | 01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 27.500 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
1.928 | 01.0087.0898 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | 27.500 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
1.929 | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | Khí dung thuốc giãn phế quản | 27.500 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
1.930 | 03.2191.0898 | Khí dung mũi họng | Khí dung mũi họng | 27.500 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
1.931 | 03.0089.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu | Khí dung thuốc cấp cứu | 27.500 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
1.932 | 15.0222.0898 | Khí dung mũi họng | Khí dung mũi họng | 27.500 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
1.933 | 03.2120.0899 | Làm thuốc tai | Làm thuốc tai | 22.000 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.934 | 15.0218.0899 | Bơm thuốc thanh quản | Bơm thuốc thanh quản | 22.000 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.935 | 15.0058.0899 | Làm thuốc tai | Làm thuốc tai | 22.000 | Chưa bao gồm thuốc. |
1.936 | 03.2178.0900 | Lấy dị vật hạ họng | Lấy dị vật hạ họng | 43.100 |
|
1.937 | 15.0213.0900 | Lấy dị vật hạ họng | Lấy dị vật hạ họng | 43.100 |
|
1.938 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | Lấy dị vật họng miệng | 43.100 |
|
1.939 | 15.0054.0902 | Lấy dị vật tai | Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê] | 530.700 |
|
1.940 | 15.0055.0902 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây mê] | 530.700 |
|
1.941 | 15.0054.0903 | Lấy dị vật tai | Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê] | 170.600 |
|
1.942 | 15.0055.0903 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | 170.600 |
|
1.943 | 15.0143.0906 | Lấy dị vật mũi | Lấy dị vật mũi [gây mê] | 705.500 |
|
1.944 | 15.0144.0906 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê] | 705.500 |
|
1.945 | 15.0143.0907 | Lấy dị vật mũi | Lấy dị vật mũi [không gây mê] | 213.900 |
|
1.946 | 15.0144.0907 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê] | 213.900 |
|
1.947 | 15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 70.300 |
|
1.948 | 12.0092.0909 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê] | 1.385.400 |
|
1.949 | 15.0045.0909 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây mê] | 1.385.400 |
|
1.950 | 12.0092.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê] | 874.800 |
|
1.951 | 15.0045.0910 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây tê] | 874.800 |
|
1.952 | 15.0027.0911 | Mở sào bào | Mở sào bào | 4.058.900 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
1.953 | 15.0029.0911 | Mở sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ | Mở sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ | 4.058.900 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
1.954 | 15.0028.0911 | Mở sào bào, thượng nhĩ | Mở sào bào, thượng nhĩ | 4.058.900 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
1.955 | 15.0020.0911 | Phẫu thuật xương chũm đơn thuần | Phẫu thuật xương chũm đơn thuần | 4.058.900 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
1.956 | 15.0134.0912 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây mê] | 2.804.100 |
|
1.957 | 15.0134.0913 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây tê] | 1.326.200 |
|
1.958 | 15.0154.0914 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | 852.900 |
|
1.959 | 03.2149.0916 | Nhét bấc mũi sau | Nhét bấc mũi sau | 139.000 |
|
1.960 | 03.2150.0916 | Nhét bấc mũi trước | Nhét bấc mũi trước | 139.000 |
|
1.961 | 15.0208.0916 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA | 139.000 |
|
1.962 | 15.0140.0916 | Nhét bấc mũi sau | Nhét bấc mũi sau | 139.000 |
|
1.963 | 15.0141.0916 | Nhét bấc mũi trước | Nhét bấc mũi trước | 139.000 |
|
1.964 | 12.0162.0918 | Cắt polyp mũi | Cắt polyp mũi | 705.900 |
|
1.965 | 15.0081.0918 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây mê] | 705.900 |
|
1.966 | 15.0081.0919 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây tê] | 489.500 |
|
1.967 | 15.0138.0920 | Chọc rửa xoang hàm | Chọc rửa xoang hàm | 310.500 |
|
1.968 | 15.0130.0922 | Đốt điện cuốn mũi dưới | Đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] | 489.900 |
|
1.969 | 15.0131.0922 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] | 489.900 |
|
1.970 | 15.0130.0923 | Đốt điện cuốn mũi dưới | Đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê] | 705.500 |
|
1.971 | 15.0131.0923 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê] | 705.500 |
|
1.972 | 15.0234.0925 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] | 754.400 |
|
1.973 | 15.0236.0925 | Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [gây mê] | 754.400 |
|
1.974 | 15.0237.0926 | Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê | Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê [gây mê] | 774.400 |
|
1.975 | 15.0234.0927 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] | 255.500 |
|
1.976 | 15.0236.0927 | Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [gây tê] | 255.500 |
|
1.977 | 15.0237.0928 | Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê | Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê [gây tê] | 350.500 |
|
1.978 | 15.0098.0929 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang | 1.658.900 | Đã bao gồm cả dao Hummer. |
1.979 | 15.0157.0929 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng dụng cụ cắt hút | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng dụng cụ cắt hút [Hummer] | 1.658.900 | Đã bao gồm cả dao Hummer. |
1.980 | 15.0156.0929 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng máy (gây mê) | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng máy (gây mê)[Coblator] | 1.658.900 |
|
1.981 | 15.0252.0930 | Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] | 757.600 |
|
1.982 | 15.0137.0931 | Nội soi sinh thiết u vòm | Nội soi sinh thiết u vòm [gây mê] | 1.601.900 |
|
1.983 | 15.0228.0932 | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 545.500 |
|
1.984 | 15.0230.0932 | Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | 545.500 |
|
1.985 | 15.0229.0932 | Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê | Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê | 545.500 |
|
1.986 | 15.0231.0932 | Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê | Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê | 545.500 |
|
1.987 | 15.0137.0932 | Nội soi sinh thiết u vòm | Nội soi sinh thiết u vòm [gây tê] | 545.500 |
|
1.988 | 15.0243.0932 | Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê | Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê | 545.500 |
|
1.989 | 20.0013.0933 | Nội soi tai mũi họng | Nội soi tai mũi họng | 116.100 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
1.990 | 20.0013.2048 | Nội soi tai mũi họng | Nội soi tai mũi họng | 116.100 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
1.991 | 15.0149.0937 | Phẫu thuật cắt Amidan | Phẫu thuật cắt Amidan [dao điện] | 1.761.400 |
|
1.992 | 15.0288.2036 | Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng | Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng | 4.003.900 | Đã bao gồm dao cắt. |
1.993 | 15.0103.0942 | Phẫu thuật cắt xoang hơi cuốn mũi giữa | Phẫu thuật cắt xoang hơi cuốn mũi giữa | 4.211.900 |
|
1.994 | 15.0104.0942 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa | 4.211.900 |
|
1.995 | 15.0284.0944 | Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm | Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm | 4.944.000 | Chưa bao gồm dao siêu âm. |
1.996 | 15.0295.0944 | Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II | Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II | 4.944.000 | Chưa bao gồm dao siêu âm. |
1.997 | 15.0293.0945 | Phẫu thuật rò khe mang I | Phẫu thuật rò khe mang I | 4.944.000 | Chưa bao gồm dao siêu âm. |
1.998 | 15.0116.0947 | Phẫu thuật vỡ xoang hàm | Phẫu thuật vỡ xoang hàm | 5.657.000 |
|
1.999 | 15.0124.0951 | Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt | Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt | 5.657.000 |
|
2.000 | 03.2180.0954 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây mê] | 3.209.900 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
2.001 | 15.0046.0954 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây mê] | 3.209.900 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
2.002 | 15.0290.0955 | Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe | Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe | 3.340.900 |
|
2.003 | 15.0300.0955 | Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ | Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ | 3.340.900 |
|
2.004 | 15.0292.0957 | Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi | Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi | 4.936.000 |
|
2.005 | 15.0155.0958 | Phẫu thuật nạo VA nội soi | Phẫu thuật nạo VA nội soi | 3.045.800 |
|
2.006 | 15.0094.0958 | Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng | Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng | 3.045.800 |
|
2.007 | 15.0097.0960 | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi | 2.981.800 | Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
2.008 | 15.0068.0960 | Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng | Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng | 2.981.800 | Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
2.009 | 15.0064.0960 | Phẫu thuật nội soi thắt/đốt động mạch bướm khẩu cái | Phẫu thuật nội soi thắt/đốt động mạch bướm khẩu cái | 2.981.800 | Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
2.010 | 15.0091.0961 | Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang | Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang | 9.611.800 | Chưa bao gồm keo sinh học. |
2.011 | 15.0176.0965 | Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống cứng gây tê/gây mê | Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống cứng gây tê/gây mê [gây mê] | 3.340.900 |
|
2.012 | 15.0177.0965 | Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê | Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê [gây mê] | 3.340.900 |
|
2.013 | 15.0159.0965 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/hố lưỡi thanh thiệt | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/hố lưỡi thanh thiệt | 3.340.900 |
|
2.014 | 15.0178.0965 | Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống cứng gây tê/gây mê | Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống cứng gây tê/gây mê [gây mê] | 3.340.900 |
|
2.015 | 15.0179.0965 | Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê | Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê [gây mê] | 3.340.900 |
|
2.016 | 15.0105.0969 | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới | 4.211.900 |
|
2.017 | 15.0107.0969 | Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần | Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần | 4.211.900 |
|
2.018 | 15.0109.0969 | Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới | Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới | 4.211.900 |
|
2.019 | 15.0106.0969 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới | 4.211.900 |
|
2.020 | 15.0079.0969 | Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm | Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm | 4.211.900 |
|
2.021 | 15.0075.0969 | Phẫu thuật nội soi mở xoang trán | Phẫu thuật nội soi mở xoang trán | 4.211.900 |
|
2.022 | 03.3955.0970 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | 3.526.900 | Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
2.023 | 15.0112.0970 | Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn | Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn | 3.526.900 | Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
2.024 | 15.0102.0970 | Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang | Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang | 3.526.900 | Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
2.025 | 15.0113.0970 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | 3.526.900 | Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
2.026 | 15.0110.0970 | Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi | Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi | 3.526.900 | Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
2.027 | 15.0048.0971 | Đặt ống thông khí màng nhĩ | Đặt ống thông khí màng nhĩ | 3.209.900 |
|
2.028 | 15.0049.0971 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | 3.209.900 |
|
2.029 | 15.0036.0971 | Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ | Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ | 3.209.900 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
2.030 | 15.0035.0971 | Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi | Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi | 3.209.900 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
2.031 | 15.0084.0974 | Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm | Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm | 9.076.600 |
|
2.032 | 15.0162.0978 | Phẫu thuật nội soi bơm chất làm đầy dây thanh | Phẫu thuật nội soi bơm chất làm đầy dây thanh | 3.180.600 |
|
2.033 | 15.0078.0978 | Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm | Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm | 3.180.600 |
|
2.034 | 15.0077.0978 | Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng | Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng | 3.180.600 |
|
2.035 | 15.0161.0978 | Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh | Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh | 3.180.600 |
|
2.036 | 15.0166.0978 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) | 3.180.600 |
|
2.037 | 15.0167.0978 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/polyp/hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mềm gây tê | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/polyp/hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mềm gây tê | 3.180.600 |
|
2.038 | 26.0026.0978 | Phẫu thuật vi phẫu thanh quản | Phẫu thuật vi phẫu thanh quản | 3.180.600 |
|
2.039 | 15.0030.0984 | Phẫu thuật tạo hình tai giữa | Phẫu thuật tạo hình tai giữa | 5.530.000 |
|
2.040 | 15.0019.0986 | Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp | Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp | 5.530.000 |
|
2.041 | 03.2102.0987 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm | 5.537.100 |
|
2.042 | 15.0021.0987 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm | 5.537.100 |
|
2.043 | 15.0203.0988 | Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản | Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản | 3.045.800 |
|
2.044 | 15.0299.0988 | Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ | Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ | 3.045.800 |
|
2.045 | 15.0152.0988 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê) | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê) | 3.045.800 |
|
2.046 | 03.0998.0990 | Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết | Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết | 245.500 |
|
2.047 | 15.0052.0993 | Bơm hơi vòi nhĩ | Bơm hơi vòi nhĩ | 126.500 |
|
2.048 | 15.0050.0994 | Trích rạch màng nhĩ | Trích rạch màng nhĩ | 69.300 |
|
2.049 | 15.0207.0995 | Trích áp xe quanh Amidan | Trích áp xe quanh Amidan | 771.900 |
|
2.050 | 15.0223.0996 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 771.900 |
|
2.051 | 15.0206.0996 | Trích áp xe sàn miệng | Trích áp xe sàn miệng | 771.900 |
|
2.052 | 03.2104.0997 | Vá nhĩ đơn thuần | Vá nhĩ đơn thuần | 4.058.900 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
2.053 | 15.0032.0997 | Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con | Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con | 4.058.900 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
2.054 | 15.0034.0997 | Vá nhĩ đơn thuần | Vá nhĩ đơn thuần | 4.058.900 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
2.055 | 15.0176.1000 | Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống cứng gây tê/gây mê | Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống cứng gây tê/gây mê [gây tê] | 2.333.000 |
|
2.056 | 15.0178.1000 | Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống cứng gây tê/gây mê | Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống cứng gây tê/gây mê [gây tê] | 2.333.000 |
|
2.057 | 15.0086.1001 | Phẫu thuật cắt u nang răng sinh, u nang sàn mũi | Phẫu thuật cắt u nang răng sinh, u nang sàn mũi | 1.646.800 |
|
2.058 | 15.0194.1001 | Phẫu thuật cắt u sàn miệng | Phẫu thuật cắt u sàn miệng | 1.646.800 |
|
2.059 | 15.0069.1001 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt | 1.646.800 |
|
2.060 | 15.0033.1001 | Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/lấy tổn thương, lấy dị vật | Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/lấy tổn thương, lấy dị vật | 1.646.800 |
|
2.061 | 15.0117.1001 | Phẫu thuật mở xoang hàm | Phẫu thuật mở xoang hàm | 1.646.800 |
|
2.062 | 15.0177.1001 | Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê | Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê [gây tê] | 1.646.800 |
|
2.063 | 15.0179.1001 | Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê | Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê [gây tê] | 1.646.800 |
|
2.064 | 15.0126.1001 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi lệ | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi lệ | 1.646.800 |
|
2.065 | 15.0099.1001 | Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi | Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi | 1.646.800 |
|
2.066 | 15.0067.1001 | Phẫu thuật thắt động mạch sàng | Phẫu thuật thắt động mạch sàng | 1.646.800 |
|
2.067 | 15.0125.1001 | Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc | Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc | 1.646.800 |
|
2.068 | 15.0214.1002 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | 1.075.700 |
|
2.069 | 15.0195.1002 | Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má | Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má | 1.075.700 |
|
2.070 | 15.0224.1002 | Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản | Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản | 1.075.700 |
|
2.071 | 15.0127.1002 | Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | 1.075.700 |
|
2.072 | 15.0053.1002 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | 1.075.700 |
|
2.073 | 15.0158.1002 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) | 1.075.700 |
|
2.074 | 15.0128.1002 | Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | 1.075.700 |
|
2.075 | 15.0244.1003 | Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê | Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê | 943.600 |
|
2.076 | 15.0246.1003 | Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 943.600 |
|
2.077 | 15.0248.1003 | Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | 943.600 |
|
2.078 | 15.0245.1003 | Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê | Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê | 943.600 |
|
2.079 | 15.0247.1003 | Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê | Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê | 943.600 |
|
2.080 | 15.0249.1003 | Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê | Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê | 943.600 |
|
2.081 | 15.0241.1003 | Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê | Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê | 943.600 |
|
2.082 | 15.0238.1004 | Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê | Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê | 549.900 |
|
2.083 | 15.0242.1004 | Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | 549.900 |
|
2.084 | 15.0239.1004 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê | 549.900 |
|
2.085 | 15.0226.1005 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | 321.400 |
|
2.086 | 15.0227.1005 | Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê | Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê | 321.400 |
|
2.087 | 15.0136.1005 | Nội soi sinh thiết u hốc mũi | Nội soi sinh thiết u hốc mũi | 321.400 |
|
2.088 | 15.0145.1006 | Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (bạc nitrat) | Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (bạc nitrat) | 153.600 |
|
2.089 | 15.0147.1006 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | 153.600 |
|
2.090 | 03.1918.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 178.900 |
|
2.091 | 16.0214.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 178.900 |
|
2.092 | 03.2072.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 414.400 |
|
2.093 | 16.0298.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 414.400 |
|
2.094 | 03.1942.1010 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 380.100 |
|
2.095 | 16.0230.1010 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 380.100 |
|
2.096 | 03.1853.1011 | Điều trị tủy lại | Điều trị tủy lại | 987.500 |
|
2.097 | 16.0061.1011 | Điều trị tủy lại | Điều trị tủy lại | 987.500 |
|
2.098 | 03.1727.1012 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5] | 631.000 |
|
2.099 | 03.1858.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] | 631.000 |
|
2.100 | 03.1846.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5] | 631.000 |
|
2.101 | 03.1849.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4, 5] | 631.000 |
|
2.102 | 03.1850.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5] | 631.000 |
|
2.103 | 16.0044.1012 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5] | 631.000 |
|
2.104 | 16.0045.1012 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5] | 631.000 |
|
2.105 | 16.0050.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5] | 631.000 |
|
2.106 | 16.0052.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4,5] | 631.000 |
|
2.107 | 16.0054.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5] | 631.000 |
|
2.108 | 16.0051.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5] | 631.000 |
|
2.109 | 16.0053.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4, 5] | 631.000 |
|
2.110 | 16.0055.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5] | 631.000 |
|
2.111 | 03.1727.1013 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6, 7 hàm dưới] | 861.000 |
|
2.112 | 03.1858.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới] | 861.000 |
|
2.113 | 03.1846.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới] | 861.000 |
|
2.114 | 03.1849.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới] | 861.000 |
|
2.115 | 03.1850.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới] | 861.000 |
|
2.116 | 16.0044.1013 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6, 7 hàm dưới] | 861.000 |
|
2.117 | 16.0045.1013 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6, 7 hàm dưới] | 861.000 |
|
2.118 | 16.0050.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới] | 861.000 |
|
2.119 | 16.0052.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới] | 861.000 |
|
2.120 | 16.0054.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới] | 861.000 |
|
2.121 | 16.0051.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới] | 861.000 |
|
2.122 | 16.0053.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới] | 861.000 |
|
2.123 | 16.0055.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới] | 861.000 |
|
2.124 | 03.1727.1014 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] | 455.500 |
|
2.125 | 03.1858.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] | 455.500 |
|
2.126 | 03.1846.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] | 455.500 |
|
2.127 | 03.1849.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3] | 455.500 |
|
2.128 | 03.1850.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] | 455.500 |
|
2.129 | 16.0044.1014 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] | 455.500 |
|
2.130 | 16.0045.1014 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] | 455.500 |
|
2.131 | 16.0050.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] | 455.500 |
|
2.132 | 16.0052.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3] | 455.500 |
|
2.133 | 16.0054.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] | 455.500 |
|
2.134 | 16.0051.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] | 455.500 |
|
2.135 | 16.0053.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3] | 455.500 |
|
2.136 | 16.0055.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] | 455.500 |
|
2.137 | 03.1727.1015 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] | 991.000 |
|
2.138 | 03.1858.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] | 991.000 |
|
2.139 | 03.1846.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] | 991.000 |
|
2.140 | 03.1849.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên] | 991.000 |
|
2.141 | 03.1850.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên] | 991.000 |
|
2.142 | 16.0044.1015 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] | 991.000 |
|
2.143 | 16.0045.1015 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] | 991.000 |
|
2.144 | 16.0050.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] | 991.000 |
|
2.145 | 16.0052.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên] | 991.000 |
|
2.146 | 16.0054.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên] | 991.000 |
|
2.147 | 16.0051.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] | 991.000 |
|
2.148 | 16.0053.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên] | 991.000 |
|
2.149 | 16.0055.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên] | 991.000 |
|
2.150 | 03.1944.1016 | Điều trị tủy răng sữa | Điều trị tủy răng sữa [một chân] | 296.100 |
|
2.151 | 16.0232.1016 | Điều trị tủy răng sữa | Điều trị tủy răng sữa [một chân] | 296.100 |
|
2.152 | 03.1944.1017 | Điều trị tủy răng sữa | Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] | 415.500 |
|
2.153 | 16.0232.1017 | Điều trị tủy răng sữa | Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] | 415.500 |
|
2.154 | 03.1931.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 369.500 |
|
2.155 | 16.0072.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 369.500 |
|
2.156 | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | 369.500 |
|
2.157 | 16.0236.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 112.500 |
|
2.158 | 16.0043.1020 | Lấy cao răng | Lấy cao răng [hai hàm] | 159.100 |
|
2.159 | 16.0043.1021 | Lấy cao răng | Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm] | 92.500 |
|
2.160 | 03.2069.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | Nắn sai khớp thái dương hàm | 110.800 |
|
2.161 | 16.0335.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | Nắn sai khớp thái dương hàm | 110.800 |
|
2.162 | 16.0035.1023 | Phẫu thuật nạo túi lợi | Phẫu thuật nạo túi lợi | 89.500 |
|
2.163 | 03.1915.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 217.200 |
|
2.164 | 16.0205.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 217.200 |
|
2.165 | 03.1914.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 110.600 |
|
2.166 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 110.600 |
|
2.167 | 16.0206.1026 | Nhổ răng thừa | Nhổ răng thừa | 239.500 |
|
2.168 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn | Nhổ răng vĩnh viễn | 239.500 |
|
2.169 | 16.0201.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | 398.600 |
|
2.170 | 16.0202.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | 398.600 |
|
2.171 | 16.0200.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | 398.600 |
|
2.172 | 16.0199.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | 398.600 |
|
2.173 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa | Nhổ chân răng sữa | 46.600 |
|
2.174 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa | Nhổ răng sữa | 46.600 |
|
2.175 | 16.0239.1029 | Nhổ chân răng sữa | Nhổ chân răng sữa | 46.600 |
|
2.176 | 16.0238.1029 | Nhổ răng sữa | Nhổ răng sữa | 46.600 |
|
2.177 | 03.1929.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 280.500 |
|
2.178 | 03.1836.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite | 280.500 |
|
2.179 | 16.0068.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 280.500 |
|
2.180 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 280.500 |
|
2.181 | 16.0067.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | 280.500 |
|
2.182 | 16.0057.1032 | Chụp tủy bằng Hydroxit canxi | Chụp tủy bằng Hydroxit canxi | 308.000 |
|
2.183 | 16.0056.1032 | Chụp tủy bằng MTA | Chụp tủy bằng MTA | 308.000 |
|
2.184 | 03.1949.1035 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 245.500 |
|
2.185 | 03.1939.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | 245.500 |
|
2.186 | 03.1940.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 245.500 |
|
2.187 | 16.0226.1035 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | 245.500 |
|
2.188 | 16.0225.1035 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 245.500 |
|
2.189 | 16.0223.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | 245.500 |
|
2.190 | 16.0224.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 245.500 |
|
2.191 | 16.0222.1035 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | 245.500 |
|
2.192 | 03.1800.1036 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 369.500 |
|
2.193 | 16.0197.1036 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 369.500 |
|
2.194 | 03.1721.1037 | Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học | Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học | 1.172.800 | Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
2.195 | 03.1722.1037 | Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học | Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học | 1.172.800 | Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
2.196 | 16.0025.1037 | Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học | Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học | 1.172.800 | Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
2.197 | 16.0022.1037 | Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học | Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học | 1.172.800 | Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
2.198 | 16.0023.1037 | Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học | Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học | 1.172.800 | Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
2.199 | 16.0034.1038 | Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng | Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng | 952.100 |
|
2.200 | 03.1815.1041 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | 344.200 |
|
2.201 | 03.1817.1041 | Phẫu thuật cắt phanh má | Phẫu thuật cắt phanh má | 344.200 |
|
2.202 | 03.1816.1041 | Phẫu thuật cắt phanh môi | Phẫu thuật cắt phanh môi | 344.200 |
|
2.203 | 16.0216.1041 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | 344.200 |
|
2.204 | 16.0218.1041 | Phẫu thuật cắt phanh má | Phẫu thuật cắt phanh má | 344.200 |
|
2.205 | 16.0217.1041 | Phẫu thuật cắt phanh môi | Phẫu thuật cắt phanh môi | 344.200 |
|
2.206 | 03.1809.1042 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | 601.000 |
|
2.207 | 16.0220.1042 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | 601.000 |
|
2.208 | 03.2067.1043 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | 1.051.700 |
|
2.209 | 15.0204.1043 | Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng | Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng | 1.051.700 |
|
2.210 | 15.0205.1043 | Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng | Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng | 1.051.700 |
|
2.211 | 16.0306.1043 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | 1.051.700 |
|
2.212 | 12.0002.1044 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 771.000 |
|
2.213 | 12.0006.1044 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | 771.000 |
|
2.214 | 12.0003.1045 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | 1.208.800 |
|
2.215 | 03.2522.1046 | Cắt nang vùng sàn miệng | Cắt nang vùng sàn miệng | 3.078.100 |
|
2.216 | 12.0064.1046 | Cắt nang vùng sàn miệng | Cắt nang vùng sàn miệng | 3.078.100 |
|
2.217 | 15.0196.1048 | Phẫu thuật cắt u lưỡi phần lưỡi di động | Phẫu thuật cắt u lưỡi phần lưỡi di động | 2.289.300 |
|
2.218 | 03.2535.1049 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 2.928.100 |
|
2.219 | 03.2536.1049 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 2.928.100 |
|
2.220 | 03.2533.1049 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm | 2.928.100 |
|
2.221 | 12.0010.1049 | Cắt các u lành vùng cổ | Cắt các u lành vùng cổ | 2.928.100 |
|
2.222 | 16.0233.1050 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | 493.500 |
|
2.223 | 16.0234.1050 | Điều trị đóng cuống răng bằng MTA | Điều trị đóng cuống răng bằng MTA | 493.500 |
|
2.224 | 03.2056.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | 1.832.000 |
|
2.225 | 03.2055.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | 1.832.000 |
|
2.226 | 16.0337.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | 1.832.000 |
|
2.227 | 16.0336.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | 1.832.000 |
|
2.228 | 03.2043.1070 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | 2.497.500 |
|
2.229 | 16.0333.1070 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | 2.497.500 |
|
2.230 | 28.0176.1076 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 3.493.200 |
|
2.231 | 03.2064.1079 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 2.856.600 |
|
2.232 | 16.0294.1079 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 2.856.600 |
|
2.233 | 03.2044.1081 | Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm | Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm | 3.078.100 |
|
2.234 | 15.0074.1081 | Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) | Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) | 3.078.100 |
|
2.235 | 16.0323.1081 | Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm | Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm | 3.078.100 |
|
2.236 | 12.0059.1093 | Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt | Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt | 869.100 |
|
2.237 | 12.0058.1093 | Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt | Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt | 869.100 |
|
2.238 | 11.0022.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2.566.900 |
|
2.239 | 11.0021.1104 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3.319.300 |
|
2.240 | 11.0028.1106 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2.595.900 |
|
2.241 | 11.0025.1106 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 2.595.900 |
|
2.242 | 11.0027.1108 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3.245.200 |
|
2.243 | 11.0024.1109 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 3.718.300 |
|
2.244 | 11.0005.2043 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 5% diện tích cơ thể] | 130.600 |
|
2.245 | 11.0010.2043 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 5% diện tích cơ thể] | 130.600 |
|
2.246 | 11.0005.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể] | 262.900 |
|
2.247 | 11.0010.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 10% diện tích cơ thể | 262.900 |
|
2.248 | 11.0015.1158 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | 648.200 |
|
2.249 | 11.0016.1160 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | 213.400 |
|
2.250 | 12.0320.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm | 2.140.700 |
|
2.251 | 12.0313.1190 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | 2.140.700 |
|
2.252 | 12.0322.1191 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 1.456.700 |
|
2.253 | 27.0372.1196 | Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi | Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi | 2.434.500 |
|
2.254 | 27.0414.1196 | Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | 2.434.500 |
|
2.255 | 27.0418.1196 | Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang | Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang | 2.434.500 |
|
2.256 | 27.0404.1196 | Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn | Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn | 2.434.500 |
|
2.257 | 27.0166.1196 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng | Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng | 2.434.500 |
|
2.258 | 27.0384.1197 | Nội soi cắt polyp cổ bàng quang | Nội soi cắt polyp cổ bàng quang | 1.596.600 |
|
2.259 | 27.0409.1197 | Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo | Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo | 1.596.600 |
|
2.260 | 27.0392.1197 | Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng | Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng | 1.596.600 |
|
2.261 | 27.0408.1197 | Nội soi tán sỏi niệu đạo | Nội soi tán sỏi niệu đạo | 1.596.600 |
|
2.262 | 27.0377.1197 | Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản | Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản | 1.596.600 |
|
2.263 | 27.0405.1197 | Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng | Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng | 1.596.600 |
|
2.264 | 27.0407.1197 | Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo | Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo | 1.596.600 |
|
2.265 | 27.0335.1197 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng | Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng | 1.596.600 |
|
2.266 | 27.0406.1197 | Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh | Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh | 1.596.600 |
|
2.267 | 27.0388.1210 | Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát | Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát | 2.913.900 |
|
2.268 | 09.9000.1894 | Gây mê khác | Gây mê khác | 868.900 |
|
2.269 | 22.0157.1218 | Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi | Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi | 21.900 |
|
2.270 | 22.0021.1219 | Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu) | Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu) | 16.000 |
|
2.271 | 22.0352.1227 | Điện di huyết sắc tố | Điện di huyết sắc tố | 381.000 |
|
2.272 | 22.0256.1233 | Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm) | Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm) | 1.201.700 |
|
2.273 | 22.0257.1233 | Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 1.201.700 |
|
2.274 | 22.0258.1233 | Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 1.201.700 |
|
2.275 | 22.0023.1239 | Định lượng D-Dimer | Định lượng D-Dimer | 272.900 |
|
2.276 | 22.0014.1242 | Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động | Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động | 110.300 |
|
2.277 | 22.0013.1242 | Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | 110.300 |
|
2.278 | 23.0072.1244 | Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] | Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] | 87.000 |
|
2.279 | 22.0012.1254 | Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | 60.800 |
|
2.280 | 22.0011.1254 | Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | 60.800 |
|
2.281 | 22.0285.1267 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 24.800 |
|
2.282 | 22.0286.1268 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 22.200 |
|
2.283 | 01.0284.1269 | Định nhóm máu tại giường | Định nhóm máu tại giường | 42.100 |
|
2.284 | 22.0279.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) | 42.100 |
|
2.285 | 22.0280.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) | 42.100 |
|
2.286 | 22.0283.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy) | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy) | 42.100 |
|
2.287 | 22.0284.1270 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ) | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ) | 62.200 |
|
2.288 | 22.0288.1271 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 31.100 |
|
2.289 | 22.0287.1272 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 49.700 |
|
2.290 | 22.0295.1279 | Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật ống nghiệm) | Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật ống nghiệm) | 186.600 |
|
2.291 | 22.0296.1279 | Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard) | Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard) | 186.600 |
|
2.292 | 22.0291.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm) | Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm) | 33.500 |
|
2.293 | 22.0292.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) | Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) | 33.500 |
|
2.294 | 22.0281.1281 | Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) | Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) | 222.700 |
|
2.295 | 22.0282.1281 | Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật Scangel/Gelcard) | Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật Scangel/Gelcard) | 222.700 |
|
2.296 | 02.0348.1289 | Đo độ nhớt dịch khớp | Đo độ nhớt dịch khớp | 55.900 |
|
2.297 | 22.0161.1292 | Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế | Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế | 32.300 |
|
2.298 | 22.0264.1293 | Hiệu giá kháng thể miễn dịch (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | Hiệu giá kháng thể miễn dịch (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 474.000 |
|
2.299 | 22.0267.1294 | Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (kỹ thuật ống nghiệm) | Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (kỹ thuật ống nghiệm) | 43.500 |
|
2.300 | 22.0134.1296 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 28.400 |
|
2.301 | 22.0123.1297 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 70.800 |
|
2.302 | 22.0125.1298 | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | 74.600 |
|
2.303 | 22.0124.1298 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | 74.600 |
|
2.304 | 22.0143.1303 | Máu lắng (bằng máy tự động) | Máu lắng (bằng máy tự động) | 37.300 |
|
2.305 | 22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 24.800 |
|
2.306 | 22.0309.1305 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động) | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động) | 120.300 |
|
2.307 | 22.0308.1306 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) | 87.000 |
|
2.308 | 22.0306.1306 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 87.000 |
|
2.309 | 22.0307.1306 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 87.000 |
|
2.310 | 22.0304.1306 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) | 87.000 |
|
2.311 | 21.0011.1308 | Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol) | Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol) | 31.100 |
|
2.312 | 22.0015.1308 | Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) | Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) | 31.100 |
|
2.313 | 21.0010.1310 | Nghiệm pháp Von-Kaulla (thời gian tiêu thụ euglobulin) | Nghiệm pháp Von-Kaulla (thời gian tiêu thụ euglobulin) | 55.900 |
|
2.314 | 22.0017.1310 | Nghiệm pháp Von-Kaulla | Nghiệm pháp Von-Kaulla | 55.900 |
|
2.315 | 22.0135.1313 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) | 43.500 |
|
2.316 | 22.0274.1326 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm) | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm) | 80.500 |
|
2.317 | 22.0275.1327 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 80.500 |
|
2.318 | 22.0276.1327 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 80.500 |
|
2.319 | 22.0269.1329 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 73.200 |
|
2.320 | 22.0270.1329 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 73.200 |
|
2.321 | 22.0268.1330 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm) | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm) | 31.100 |
|
2.322 | 22.0028.1335 | Phát hiện kháng đông đường chung | Phát hiện kháng đông đường chung | 95.400 |
|
2.323 | 22.0259.1339 | Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm) | Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm) | 99.500 |
|
2.324 | 22.0260.1340 | Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 262.800 |
|
2.325 | 22.0261.1340 | Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 262.800 |
|
2.326 | 22.0102.1341 | Sức bền thẩm thấu hồng cầu | Sức bền thẩm thấu hồng cầu | 40.900 |
|
2.327 | 22.0160.1345 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | 18.600 |
|
2.328 | 22.0055.1346 | Thời gian phục hồi canxi | Thời gian phục hồi canxi | 33.500 |
|
2.329 | 22.0020.1347 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 52.100 |
|
2.330 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 13.600 |
|
2.331 | 01.0285.1349 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 13.600 |
|
2.332 | 01.0302.1350 | Xác định nhanh 1NR/PT/Quick % tại chỗ bằng máy cầm tay | Xác định nhanh 1NR/PT/Quick % tại chỗ bằng máy cầm tay | 43.500 |
|
2.333 | 22.0003.1351 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công | 59.500 |
|
2.334 | 22.0002.1352 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | 68.400 |
|
2.335 | 22.0001.1352 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 68.400 |
|
2.336 | 22.0009.1353 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động | 43.500 |
|
2.337 | 22.0008.1353 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | 43.500 |
|
2.338 | 22.0006.1354 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động | 43.500 |
|
2.339 | 22.0005.1354 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động | 43.500 |
|
2.340 |
| Tinh dịch đồ | Tinh dịch đồ | 339.000 |
|
2.341 | 22.0140.1360 | Tìm giun chỉ trong máu | Tìm giun chỉ trong máu | 37.300 |
|
2.342 | 22.0139.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | 39.700 |
|
2.343 | 22.0138.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 39.700 |
|
2.344 | 22.0027.1365 | Phát hiện kháng đông ngoại sinh | Phát hiện kháng đông ngoại sinh | 87.000 |
|
2.345 | 22.0119.1368 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 39.700 |
|
2.346 | 22.0121.1369 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 49.700 |
|
2.347 | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 43.500 |
|
2.348 | 22.0262.1408 | Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard | Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard | 494.300 |
|
2.349 | 22.0163.1412 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | 37.300 |
|
2.350 | 22.0166.1414 | Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) | Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) | 52.100 |
|
2.351 | 22.0129.1415 | Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) | Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) | 158.500 |
|
2.352 | 22.0091.1422 | Định lượng EPO (Erythropoietin) | Định lượng EPO (Erythropoietin) | 428.900 |
|
2.353 | 02.0520.1437 | Định lượng kháng thể kháng nhân và kháng thể kháng chuỗi kép (ANA & DsDNA) | Định lượng kháng thể kháng nhân và kháng thể kháng chuỗi kép (ANA & DsDNA) | 545.300 |
|
2.354 | 02.0523.1442 | Định lượng kháng thể kháng Beta2- Glycoprotein IgG/IgM | Định lượng kháng thể kháng Beta2- Glycoprotein IgG/IgM | 607.200 |
|
2.355 | 02.0522.1442 | Định lượng kháng thể kháng Cardiolipin IgG/IgM | Định lượng kháng thể kháng Cardiolipin IgG/IgM | 607.200 |
|
2.356 | 02.0521.1442 | Định lượng kháng thể kháng Phospholipid IgG/IgM | Định lượng kháng thể kháng Phospholipid IgG/IgM | 607.200 |
|
2.357 | 23.0018.1457 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | 95.300 |
|
2.358 | 23.0014.1460 | Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] | Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] | 280.500 |
|
2.359 | 23.0017.1462 | Định lượng Apo B (Apolypoprotein B) [Máu] | Định lượng Apo B (Apolypoprotein B) [Máu] | 50.400 |
|
2.360 | 23.0024.1464 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | 89.700 |
|
2.361 | 23.0028.1466 | Định lượng BNP (B-Type Natriuretic Peptide) [Máu] | Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] | 605.100 |
|
2.362 | 23.0032.1468 | Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu] | Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu] | 144.200 |
|
2.363 | 23.0034.1469 | Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu] | Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu] | 156.200 |
|
2.364 | 23.0033.1470 | Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] | Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] | 144.200 |
|
2.365 | 23.0035.1471 | Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu] | Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu] | 139.200 |
|
2.366 | 23.0030.1472 | Định lượng Canxi ion hóa [Máu] | Định lượng Canxi ion hóa [Máu] | 16.800 | Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp. |
2.367 | 23.0031.1473 | Định lượng Canxi ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] | Định lượng Canxi ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] | 13.400 |
|
2.368 | 23.0029.1473 | Định lượng Canxi toàn phần [Máu] | Định lượng Canxi toàn phần [Máu] | 13.400 |
|
2.369 | 23.0181.1475 | Định lượng Catecholamin (niệu) | Định lượng Catecholamin (niệu) | 224.400 |
|
2.370 | 23.0039.1476 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | 89.700 |
|
2.371 | 23.0038.1477 | Định lượng Ceruloplasmin [Máu] | Định lượng Ceruloplasmin [Máu] | 72.900 |
|
2.372 | 23.0044.1478 | Định lượng CK-MB mass (Isozym MB of Creatine kinase mass) [Máu] | Định lượng CK-MB mass (Isozym MB of Creatine kinase mass) [Máu] | 39.200 |
|
2.373 | 23.0043.1478 | Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | 39.200 |
|
2.374 | 23.0046.1480 | Định lượng Cortisol (máu) | Định lượng Cortisol (máu) | 95.300 |
|
2.375 | 23.0042.1482 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | 28.000 |
|
2.376 | 23.0228.1483 | Định lượng CRP (C-Reactive Protein) | Định lượng CRP (C-Reactive Protein) | 56.100 |
|
2.377 | 23.0050.1484 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | 56.100 |
|
2.378 | 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 30.200 | Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số |
2.379 | 23.0026.1493 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
2.380 | 23.0214.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] | Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
2.381 | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
2.382 | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
2.383 | 23.0009.1493 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
2.384 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
2.385 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 22.400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
2.386 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Định lượng Acid Uric [Máu] | 22.400 | Mỗi chất |
2.387 | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | Định lượng Albumin [Máu] | 22.400 | Mỗi chất |
2.388 | 23.0213.1494 | Định lượng Amylase [dịch] | Định lượng Amylase [dịch] | 22.400 | Mỗi chất |
2.389 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | Định lượng Creatinin (máu) | 22.400 | Mỗi chất |
2.390 | 23.0212.1494 | Định lượng Globulin [thuỷ dịch] | Định lượng Globulin [thuỷ dịch] | 22.400 | Mỗi chất |
2.391 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | Định lượng Glucose [Máu] | 22.400 | Mỗi chất |
2.392 | 23.0128.1494 | Định lượng Phospho (máu) | Định lượng Phospho (máu) | 22.400 | Mỗi chất |
2.393 | 23.0219.1494 | Định lượng Protein [dịch chọc dò] | Định lượng Protein [dịch chọc dò] | 22.400 | Mỗi chất |
2.394 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 22.400 | Mỗi chất |
2.395 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | Định lượng Urê máu [Máu] | 22.400 | Mỗi chất |
2.396 | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 22.400 | Mỗi chất |
2.397 | 23.0047.1495 | Định lượng Cystatine C [Máu] | Định lượng Cystatine C [Máu] | 89.700 |
|
2.398 | 22.0084.1502 | Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC) | Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC) | 78.500 |
|
2.399 | 22.0117.1503 | Định lượng sắt huyết thanh | Định lượng sắt huyết thanh | 33.600 |
|
2.400 | 23.0143.1503 | Định lượng Sắt [Máu] | Định lượng Sắt [Máu] | 33.600 |
|
2.401 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 28.000 |
|
2.402 | 23.0215.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò] | Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò] | 28.000 |
|
2.403 | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 28.000 |
|
2.404 | 23.0112.1506 | Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 28.000 |
|
2.405 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 28.000 |
|
2.406 | 23.0221.1506 | Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò] | Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò] | 28.000 |
|
2.407 | 23.0040.1507 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] | 28.000 |
|
2.408 | 22.0082.1509 | Định lượng khả năng gắn sắt toàn thể (TIBC) | Định lượng khả năng gắn sắt toàn thể (TIBC) | 78.500 |
|
2.409 | 01.0281.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 16.000 |
|
2.410 | 23.0062.1511 | Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu] | Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu] | 190.300 |
|
2.411 | 22.0116.1514 | Định lượng Ferritin | Định lượng Ferritin | 84.100 |
|
2.412 | 23.0063.1514 | Định lượng Ferritin [Máu] | Định lượng Ferritin [Máu] | 84.100 |
|
2.413 | 23.0067.1515 | Định lượng Folate [Máu] | Định lượng Folate [Máu] | 89.700 |
|
2.414 | 23.0066.1516 | Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] | Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] | 190.300 |
|
2.415 | 23.0065.1517 | Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] | Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] | 84.100 |
|
2.416 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 20.000 |
|
2.417 | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] | Định lượng HbA1c [Máu] | 105.300 |
|
2.418 | 23.0094.1527 | Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] | Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] | 67.300 |
|
2.419 | 01.0286.1531 | Đo các chất khí trong máu | Đo các chất khí trong máu | 224.400 |
|
2.420 | 01.0287.1532 | Đo lactat trong máu | Đo lactat trong máu | 100.900 |
|
2.421 | 03.0216.1532 | Đo lactat trong máu | Đo lactat trong máu | 100.900 |
|
2.422 | 23.0218.1534 | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [dịch chọc dò] | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [dịch chọc dò] | 28.000 |
|
2.423 | 23.0130.1549 | Định lượng Pro-calcitonin [Máu] | Định lượng Pro-calcitonin [Máu] | 414.700 |
|
2.424 | 23.0134.1550 | Định lượng Progesteron [Máu] | Định lượng Progesteron [Máu] | 84.100 |
|
2.425 | 23.0139.1553 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] | 95.300 |
|
2.426 | 23.0138.1554 | Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] | Định lượng PSA tự do (Free prostate- Specific Antigen) [Máu] | 89.700 |
|
2.427 | 23.0068.1561 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | 67.300 |
|
2.428 | 23.0069.1561 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | 67.300 |
|
2.429 | 23.0147.1561 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | 67.300 |
|
2.430 | 23.0154.1565 | Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] | Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] | 183.300 |
|
2.431 | 23.0156.1566 | Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] | Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] | 424.700 |
|
2.432 | 23.0161.1569 | Định lượng Troponin I [Máu] | Định lượng Troponin I [Máu] | 78.500 |
|
2.433 | 23.0160.1569 | Định lượng Troponin T hs [Máu] | Định lượng Troponin T hs [Máu] | 78.500 |
|
2.434 | 23.0162.1570 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 61.700 |
|
2.435 | 22.0088.1571 | Định lượng vitamin B12 | Định lượng vitamin B12 | 78.500 |
|
2.436 | 23.0169.1571 | Định lượng Vitamin B12 [Máu] | Định lượng Vitamin B12 [Máu] | 78.500 |
|
2.437 | 23.0173.1575 | Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu] | Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu] | 44.800 |
|
2.438 | 23.0175.1576 | Định lượng Amylase [niệu] | Định lượng Amylase [niệu] | 39.200 |
|
2.439 | 23.0180.1577 | Định lượng Canxi (niệu) | Định lượng Canxi (niệu) | 25.600 |
|
2.440 | 23.0181.1578 | Định lượng Catecholamin (niệu) | Định lượng Catecholamin (niệu) | 436.800 |
|
2.441 | 23.0172.1580 | Điện giải (Na, K, Cl) [niệu] | Điện giải (Na, K, Cl) [niệu] | 30.200 | Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số. |
2.442 | 23.0186.1582 | Định tính Dưỡng chấp [niệu] | Định tính Dưỡng chấp [niệu] | 22.400 |
|
2.443 | 23.0188.1586 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | 44.800 |
|
2.444 | 23.0189.1587 | Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu] | Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu] | 44.800 |
|
2.445 | 23.0195.1589 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | 44.800 |
|
2.446 | 23.0193.1589 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | 44.800 |
|
2.447 | 23.0202.1592 | Định tính Protein Bence-Jones [niệu] | Định tính Protein Bence-Jones [niệu] | 22.400 |
|
2.448 | 23.0187.1593 | Định lượng Glucose (niệu) | Định lượng Glucose (niệu) | 14.400 |
|
2.449 | 23.0201.1593 | Định lượng Protein (niệu) | Định lượng Protein (niệu) | 14.400 |
|
2.450 | 22.0151.1594 | Cặn Addis | Cặn Addis | 44.800 |
|
2.451 | 22.0149.1594 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 44.800 |
|
2.452 | 22.0150.1594 | Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) | Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) | 44.800 |
|
2.453 | 23.0222.1596 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | 28.600 |
|
2.454 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 28.600 |
|
2.455 | 23.0222.1597 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | 4.900 |
|
2.456 | 23.0184.1598 | Định lượng Creatinin (niệu) | Định lượng Creatinin (niệu) | 16.800 |
|
2.457 | 23.0205.1598 | Định lượng Urê (niệu) | Định lượng Urê (niệu) | 16.800 |
|
2.458 | 23.0217.1605 | Định lượng Glucose [dịch chọc dò] | Định lượng Glucose [dịch chọc dò] | 13.400 |
|
2.459 | 23.0208.1605 | Định lượng Glucose [dịch não tủy] | Định lượng Glucose [dịch não tủy] | 13.400 |
|
2.460 | 23.0209.1606 | Phản ứng Pandy [dịch] | Phản ứng Pandy [dịch] | 8.800 |
|
2.461 | 23.0210.1607 | Định lượng Protein [dịch não tủy] | Định lượng Protein [dịch não tủy] | 11.200 |
|
2.462 | 23.0220.1608 | Phản ứng Rivalta [dịch] | Phản ứng Rivalta [dịch] | 8.800 |
|
2.463 | 22.0152.1609 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | 58.300 |
|
2.464 | 22.0153.1610 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động | 95.300 |
|
2.465 | 24.0018.1611 | AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang | AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang | 71.600 |
|
2.466 | 24.0156.1612 | HAV IgM miễn dịch bán tự động | HAV IgM miễn dịch bán tự động | 116.400 |
|
2.467 | 24.0157.1612 | HAV IgM miễn dịch tự động | HAV IgM miễn dịch tự động | 116.400 |
|
2.468 | 24.0125.1614 | HBc IgM miễn dịch bán tự động | HBc IgM miễn dịch bán tự động | 123.400 |
|
2.469 | 24.0126.1614 | HBc IgM miễn dịch tự động | HBc IgM miễn dịch tự động | 123.400 |
|
2.470 | 24.0134.1615 | HBeAb miễn dịch bán tự động | HBeAb miễn dịch bán tự động | 104.400 |
|
2.471 | 24.0135.1615 | HBeAb miễn dịch tự động | HBeAb miễn dịch tự động | 104.400 |
|
2.472 | 24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | HIV Ab test nhanh | 58.600 |
|
2.473 | 24.0128.1618 | HBc total miễn dịch bán tự động | HBc total miễn dịch bán tự động | 78.300 |
|
2.474 | 24.0129.1618 | HBc total miễn dịch tự động | HBc total miễn dịch tự động | 78.300 |
|
2.475 | 24.0124.1619 | HBsAb định lượng | HBsAb định lượng | 126.400 |
|
2.476 | 24.0123.1620 | HBsAb miễn dịch bán tự động | HBsAb miễn dịch bán tự động | 78.300 |
|
2.477 | 24.0144.1621 | HCV Ab test nhanh | HCV Ab test nhanh | 58.600 |
|
2.478 | 24.0145.1622 | HCV Ab miễn dịch bán tự động | HCV Ab miễn dịch bán tự động | 130.500 |
|
2.479 | 24.0146.1622 | HCV Ab miễn dịch tự động | HCV Ab miễn dịch tự động | 130.500 |
|
2.480 | 24.0147.1622 | HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động | HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động | 130.500 |
|
2.481 | 24.0148.1622 | HCV Ag/Ab miễn dịch tự động | HCV Ag/Ab miễn dịch tự động | 130.500 |
|
2.482 | 24.0094.1623 | Streptococcus pyogenes ASO | Streptococcus pyogenes ASO | 45.500 |
|
2.483 | 24.0062.1626 | Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động | Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động | 194.700 |
|
2.484 | 24.0060.1627 | Chlamydia test nhanh | Chlamydia test nhanh | 78.300 |
|
2.485 | 24.0195.1631 | CMV IgG miễn dịch bán tự động | CMV IgG miễn dịch bán tự động | 123.400 |
|
2.486 | 24.0193.1632 | CMV IgM miễn dịch bán tự động | CMV IgM miễn dịch bán tự động | 142.500 |
|
2.487 | 24.0198.1633 | CMV Real-time PCR | CMV Real-time PCR | 771.700 |
|
2.488 | 24.0189.1635 | Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động | Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động | 168.600 |
|
2.489 | 24.0186.1635 | Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động | Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động | 168.600 |
|
2.490 | 24.0188.1636 | Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động | Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động | 168.600 |
|
2.491 | 24.0187.1637 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 142.500 |
|
2.492 | 24.0183.1637 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 142.500 |
|
2.493 | 24.0184.1637 | Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh | Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh | 142.500 |
|
2.494 | 24.0225.2041 | EV71 IgM/IgG test nhanh | EV71 IgM/IgG test nhanh | 125.000 |
|
2.495 | 24.0127.1643 | HBcAb test nhanh | HBcAb test nhanh | 65.200 |
|
2.496 | 24.0133.1643 | HBeAb test nhanh | HBeAb test nhanh | 65.200 |
|
2.497 | 24.0122.1643 | HBsAb test nhanh | HBsAb test nhanh | 65.200 |
|
2.498 | 24.0131.1644 | HBeAg miễn dịch bán tự động | HBeAg miễn dịch bán tự động | 104.400 |
|
2.499 | 24.0132.1644 | HBeAg miễn dịch tự động | HBeAg miễn dịch tự động | 104.400 |
|
2.500 | 24.0130.1645 | HBeAg test nhanh | HBeAg test nhanh | 65.200 |
|
2.501 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | HBsAg test nhanh | 58.600 |
|
2.502 | 24.0121.1647 | HBsAg định lượng | HBsAg định lượng | 501.300 |
|
2.503 | 24.0118.1649 | HBsAg miễn dịch bán tự động | HBsAg miễn dịch bán tự động | 81.700 |
|
2.504 | 24.0119.1649 | HBsAg miễn dịch tự động | HBsAg miễn dịch tự động | 81.700 |
|
2.505 | 24.0136.1651 | HBV đo tải lượng Real-time PCR | HBV đo tải lượng Real-time PCR | 701.700 |
|
2.506 | 24.0151.1654 | HCV đo tải lượng Real-time PCR | HCV đo tải lượng Real-time PCR | 861.700 |
|
2.507 | 24.0162.1656 | HDV Ab miễn dịch bán tự động | HDV Ab miễn dịch bán tự động | 234.900 |
|
2.508 | 24.0161.1657 | HDV IgM miễn dịch bán tự động | HDV IgM miễn dịch bán tự động | 341.200 |
|
2.509 | 24.0073.1658 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 171.100 | Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng. |
2.510 | 24.0167.1659 | HEV IgG miễn dịch bán tự động | HEV IgG miễn dịch bán tự động | 336.000 |
|
2.511 | 24.0168.1659 | HEV IgG miễn dịch tự động | HEV IgG miễn dịch tự động | 336.000 |
|
2.512 | 24.0165.1660 | HEV IgM miễn dịch bán tự động | HEV IgM miễn dịch bán tự động | 336.000 |
|
2.513 | 24.0166.1660 | HEV IgM miễn dịch tự động | HEV IgM miễn dịch tự động | 336.000 |
|
2.514 | 02.0336.1664 | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | 71.600 |
|
2.515 | 24.0263.1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 41.700 |
|
2.516 | 24.0239.1667 | HPV Real-time PCR | HPV Real-time PCR | 409.300 |
|
2.517 | 24.0211.1668 | HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động | HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động | 168.600 |
|
2.518 | 24.0209.1669 | HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động | HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động | 168.600 |
|
2.519 | 24.0243.1671 | Influenza virus A, B test nhanh | Influenza virus A, B test nhanh | 185.700 |
|
2.520 | 24.0311.1674 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết | 45.500 |
|
2.521 | 24.0306.1674 | Demodex nhuộm soi | Demodex nhuộm soi | 45.500 |
|
2.522 | 24.0305.1674 | Demodex soi tươi | Demodex soi tươi | 45.500 |
|
2.523 | 24.0265.1674 | Đơn bào đường ruột soi tươi | Đơn bào đường ruột soi tươi | 45.500 |
|
2.524 | 24.0312.1674 | Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết | Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết | 45.500 |
|
2.525 | 24.0313.1674 | Pneumocystis jirovecii nhuộm soi | Pneumocystis jirovecii nhuộm soi | 45.500 |
|
2.526 | 24.0310.1674 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi | 45.500 |
|
| |||||
2.527 | 24.0309.1674 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | 45.500 |
|
2.528 | 24.0315.1674 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết | 45.500 |
|
2.529 | 24.0316.1674 | Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết | Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết | 45.500 |
|
2.530 | 24.0318.1674 | Trichomonas vaginalis nhuộm soi | Trichomonas vaginalis nhuộm soi | 45.500 |
|
2.531 | 24.0317.1674 | Trichomonas vaginalis soi tươi | Trichomonas vaginalis soi tươi | 45.500 |
|
2.532 | 24.0268.1674 | Trứng giun soi tập trung | Trứng giun soi tập trung | 45.500 |
|
2.533 | 24.0267.1674 | Trứng giun, sán soi tươi | Trứng giun, sán soi tươi | 45.500 |
|
2.534 | 24.0321.1674 | Vi nấm nhuộm soi | Vi nấm nhuộm soi | 45.500 |
|
2.535 | 24.0319.1674 | Vi nấm soi tươi | Vi nấm soi tươi | 45.500 |
|
2.536 | 24.0080.1675 | Leptospira test nhanh | Leptospira test nhanh | 151.600 |
|
2.537 | 24.0247.1676 | Measles virus Ab miễn dịch bán tự động | Measles virus Ab miễn dịch bán tự động [IgG] | 270.800 |
|
2.538 | 24.0247.1677 | Measles virus Ab miễn dịch bán tự động | Measles virus Ab miễn dịch bán tự động [IgM] | 270.800 |
|
2.539 | 24.0192.1686 | Dengue virus serotype PCR | Dengue virus serotype PCR | 851.700 |
|
2.540 | 24.0058.1686 | Neisseria meningitidis PCR | Neisseria meningitidis PCR | 851.700 |
|
2.541 | 24.0032.1687 | Mycobacterium tuberculosis Real- time PCR | Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR | 391.500 |
|
2.542 | 24.0082.1689 | Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động | Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động [Mycoplasma pneumoniae IgG] | 273.000 |
|
2.543 | 24.0082.1690 | Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động | Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động [Mycoplasma pneumoniae IgM] | 182.700 |
|
2.544 | 24.0075.1692 | Helicobacter pylori nuôi cấy, định danh và kháng thuốc | Helicobacter pylori nuôi cấy, định danh và kháng thuốc | 1.351.700 |
|
2.545 | 24.0010.1692 | Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh | Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh | 1.351.700 |
|
2.546 | 24.0290.1694 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng | 35.100 |
|
2.547 | 24.0289.1694 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 35.100 |
|
2.548 | 24.0155.1696 | HAV Ab test nhanh | HAV Ab test nhanh | 130.500 |
|
2.549 | 24.0163.1696 | HEV Ab test nhanh | HEV Ab test nhanh | 130.500 |
|
2.550 | 24.0164.1696 | HEV IgM test nhanh | HEV IgM test nhanh | 130.500 |
|
2.551 | 24.0090.1696 | Rickettsia Ab miễn dịch bán tự động | Rickettsia Ab miễn dịch bán tự động | 130.500 |
|
2.552 | 24.0091.1696 | Rickettsia Ab miễn dịch tự động | Rickettsia Ab miễn dịch tự động | 130.500 |
|
2.553 | 24.0249.1697 | Rotavirus test nhanh | Rotavirus test nhanh | 194.700 |
|
2.554 | 24.0252.1698 | RSV Ab miễn dịch bán tự động | RSV Ab miễn dịch bán tự động | 156.600 |
|
2.555 | 24.0257.1699 | Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động | Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động | 130.500 |
|
2.556 | 24.0255.1700 | Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động | Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động | 156.600 |
|
2.557 | 24.0254.1701 | Rubella virus Ab test nhanh | Rubella virus Ab test nhanh | 163.600 |
|
2.558 | 24.0300.1705 | Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động | Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động | 130.500 |
|
2.559 | 24.0298.1706 | Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động | Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động | 130.500 |
|
2.560 | 24.0099.1707 | Treponema pallidum RPR định tính và định lượng | Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [định lượng] | 95.100 |
|
2.561 | 24.0099.1708 | Treponema pallidum RPR định tính và định lượng | Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [định tính] | 41.700 |
|
2.562 | 24.0100.1709 | Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng | Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng [định lượng] | 194.700 |
|
2.563 | 24.0100.1710 | Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng | Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng [định tính] | 58.600 |
|
2.564 | 24.0016.1712 | Vi hệ đường ruột | Vi hệ đường ruột | 32.500 |
|
2.565 | 24.0064.1713 | Chlamydia PCR | Chlamydia PCR | 501.700 |
|
2.566 | 24.0051.1713 | Neisseria gonorrhoeae PCR | Neisseria gonorrhoeae PCR | 501.700 |
|
2.567 | 24.0011.1713 | Vi khuẩn khẳng định | Vi khuẩn khẳng định | 501.700 |
|
2.568 | 24.0017.1714 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 74.200 |
|
2.569 | 24.0072.1714 | Helicobacter pylori nhuộm soi | Helicobacter pylori nhuộm soi | 74.200 |
|
2.570 | 24.0041.1714 | Mycobacterium leprae mảnh sinh thiết | Mycobacterium leprae mảnh sinh thiết | 74.200 |
|
2.571 | 24.0039.1714 | Mycobacterium leprae nhuộm soi | Mycobacterium leprae nhuộm soi | 74.200 |
|
2.572 | 24.0049.1714 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | 74.200 |
|
2.573 | 24.0056.1714 | Neisseria meningitidis nhuộm soi | Neisseria meningitidis nhuộm soi | 74.200 |
|
2.574 | 24.0096.1714 | Treponema pallidum nhuộm soi | Treponema pallidum nhuộm soi | 74.200 |
|
2.575 | 24.0095.1714 | Treponema pallidum soi tươi | Treponema pallidum soi tươi | 74.200 |
|
2.576 | 24.0001.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | Vi khuẩn nhuộm soi | 74.200 |
|
2.577 | 24.0043.1714 | Vibrio cholerae nhuộm soi | Vibrio cholerae nhuộm soi | 74.200 |
|
2.578 | 24.0042.1714 | Vibrio cholerae soi tươi | Vibrio cholerae soi tươi | 74.200 |
|
2.579 | 24.0003.1715 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 261.000 |
|
2.580 | 24.0050.1716 | Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc | Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc | 325.200 |
|
2.581 | 24.0057.1716 | Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc | Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc | 325.200 |
|
2.582 | 24.0004.1716 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động | 325.200 |
|
2.583 | 24.0005.1716 | Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động | Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động | 325.200 |
|
2.584 | 24.0045.1716 | Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc | Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc | 325.200 |
|
2.585 | 24.0280.1717 | Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động | Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động | 321.000 |
|
2.586 | 24.0111.1717 | Virus Ab miễn dịch bán tự động | Virus Ab miễn dịch bán tự động | 321.000 |
|
2.587 | 24.0112.1717 | Virus Ab miễn dịch tự động | Virus Ab miễn dịch tự động | 321.000 |
|
2.588 | 24.0109.1717 | Virus Ag miễn dịch bán tự động | Virus Ag miễn dịch bán tự động | 321.000 |
|
2.589 | 24.0110.1717 | Virus Ag miễn dịch tự động | Virus Ag miễn dịch tự động | 321.000 |
|
2.590 | 24.0140.1718 | HBV genotype Real-time PCR | HBV genotype Real-time PCR | 1.601.700 |
|
2.591 | 24.0153.1718 | HCV genotype Real-time PCR | HCV genotype Real-time PCR | 1.601.700 |
|
2.592 | 24.0240.1718 | HPV genotype Real-time PCR | HPV genotype Real-time PCR | 1.601.700 |
|
2.593 | 24.0065.1719 | Chlamydia Real-time PCR | Chlamydia Real-time PCR | 771.700 |
|
2.594 | 24.0235.1719 | Coronavirus Real-time PCR | Coronavirus Real-time PCR | 771.700 |
|
2.595 | 24.0191.1719 | Dengue virus Real-time PCR | Dengue virus Real-time PCR | 771.700 |
|
2.596 | 24.0230.1719 | Enterovirus Real-time PCR | Enterovirus Real-time PCR | 771.700 |
|
2.597 | 24.0227.1719 | EV71 Real-time PCR | EV71 Real-time PCR | 771.700 |
|
2.598 | 24.0078.1719 | Helicobacter pylori Real-time PCR | Helicobacter pylori Real-time PCR | 771.700 |
|
2.599 | 24.0213.1719 | HSV Real-time PCR | HSV Real-time PCR | 771.700 |
|
2.600 | 24.0089.1719 | Mycoplasma hominis Real-time PCR | Mycoplasma hominis Real-time PCR | 771.700 |
|
2.601 | 24.0084.1719 | Mycoplasma pneumoniae Real- time PCR | Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR | 771.700 |
|
2.602 | 24.0052.1719 | Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR | Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR | 771.700 |
|
2.603 | 24.0059.1719 | Neisseria meningitidis Real-time PCR | Neisseria meningitidis Real-time PCR | 771.700 |
|
2.604 | 24.0251.1719 | Rotavirus PCR | Rotavirus PCR | 771.700 |
|
2.605 | 24.0253.1719 | RSV Real-time PCR | RSV Real-time PCR | 771.700 |
|
2.606 | 24.0261.1719 | Rubella virus Real-time PCR | Rubella virus Real-time PCR | 771.700 |
|
2.607 | 24.0102.1719 | Treponema pallidum Real-time PCR | Treponema pallidum Real-time PCR | 771.700 |
|
2.608 | 24.0012.1719 | Vi khuẩn định danh PCR | Vi khuẩn định danh PCR | 771.700 |
|
2.609 | 24.0014.1719 | Vi khuẩn kháng thuốc PCR | Vi khuẩn kháng thuốc PCR | 771.700 |
|
2.610 | 24.0327.1719 | Vi nấm PCR | Vi nấm PCR | 771.700 |
|
2.611 | 24.0047.1719 | Vibrio cholerae Real-time PCR | Vibrio cholerae Real-time PCR | 771.700 |
|
2.612 | 24.0114.1719 | Virus PCR | Virus PCR | 771.700 |
|
2.613 | 24.0115.1719 | Virus Real-time PCR | Virus Real-time PCR | 771.700 |
|
2.614 | 24.0215.1719 | VZV Real-time PCR | VZV Real-time PCR | 771.700 |
|
2.615 | 24.0270.1720 | Cryptosporidium test nhanh | Cryptosporidium test nhanh | 261.000 |
|
2.616 | 24.0185.1720 | Dengue virus IgA test nhanh | Dengue virus IgA test nhanh | 261.000 |
|
2.617 | 24.0085.1720 | Mycoplasma hominis test nhanh | Mycoplasma hominis test nhanh | 261.000 |
|
2.618 | 24.0291.1720 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | 261.000 |
|
2.619 | 24.0098.1720 | Treponema pallidum test nhanh | Treponema pallidum test nhanh | 261.000 |
|
2.620 | 24.0002.1720 | Vi khuẩn test nhanh | Vi khuẩn test nhanh | 261.000 |
|
2.621 | 24.0108.1720 | Virus test nhanh | Virus test nhanh | 261.000 |
|
2.622 | 24.0231.1721 | Enterovirus genotype giải trình tự gene | Enterovirus genotype giải trình tự gene | 2.661.700 |
|
2.623 | 24.0008.1722 | Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) | Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) | 201.800 |
|
2.624 | 24.0326.1722 | Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) | Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) | 201.800 |
|
2.625 | 24.0006.1723 | Vi khuẩn kháng thuốc định tính | Vi khuẩn kháng thuốc định tính | 213.800 |
|
2.626 | 25.0060.1723 | Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học | Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học | 213.800 |
|
2.627 | 24.0322.1724 | Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 261.000 |
|
2.628 | 24.0142.1726 | HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc) | HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc) | 1.151.700 |
|
2.629 | 25.0016.1730 | Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm | 644.100 |
|
2.630 | 22.0154.1735 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | 190.400 |
|
2.631 | 25.0026.1735 | Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang | Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang | 190.400 |
|
2.632 | 25.0024.1735 | Tế bào học dịch chải phế quản | Tế bào học dịch chải phế quản | 190.400 |
|
2.633 | 25.0020.1735 | Tế bào học dịch màng bụng, màng tim | Tế bào học dịch màng bụng, màng tim | 190.400 |
|
2.634 | 25.0021.1735 | Tế bào học dịch màng khớp | Tế bào học dịch màng khớp | 190.400 |
|
2.635 | 25.0027.1735 | Tế bào học dịch rửa ổ bụng | Tế bào học dịch rửa ổ bụng | 190.400 |
|
2.636 | 25.0025.1735 | Tế bào học dịch rửa phế quản | Tế bào học dịch rửa phế quản | 190.400 |
|
2.637 | 25.0023.1735 | Tế bào học đờm | Tế bào học đờm | 190.400 |
|
2.638 | 25.0022.1735 | Tế bào học nước tiểu | Tế bào học nước tiểu | 190.400 |
|
2.639 | 25.0089.1735 | Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy | Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy | 190.400 |
|
2.640 | 25.0074.1736 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | 417.200 |
|
2.641 | 25.0079.1744 | Cell bloc (khối tế bào) | Cell bloc (khối tế bào) | 271.700 |
|
2.642 | 25.0078.1745 | Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep | Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep | 601.700 |
|
2.643 | 25.0061.1746 | Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn | Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn | 510.400 | Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên. |
2.644 | 25.0059.1749 | Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP | Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP | 334.400 |
|
2.645 | 25.0037.1751 | Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin | Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin | 388.800 |
|
2.646 | 25.0030.1751 | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết | 388.800 |
|
2.647 | 25.0035.1753 | Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff | Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff | 461.400 |
|
2.648 | 25.0090.1757 | Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh | Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh | 633.700 |
|
2.649 | 25.0015.1758 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | Chọc hút kim nhỏ các hạch | 308.300 |
|
2.650 | 25.0013.1758 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | 308.300 |
|
2.651 | 25.0019.1758 | Chọc hút kim nhỏ mô mềm | Chọc hút kim nhỏ mô mềm | 308.300 |
|
2.652 | 25.0007.1758 | Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp | Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp | 308.300 |
|
2.653 | 25.0014.1758 | Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt | Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt | 308.300 |
|
2.654 | 23.0199.1763 | Định tính Porphyrin [niệu] | Định tính Porphyrin [niệu] | 63.400 |
|
2.655 | 02.0145.1777 | Ghi điện não thường quy | Ghi điện não thường quy | 75.200 |
|
2.656 | 21.0040.1777 | Ghi điện não đồ thông thường | Ghi điện não đồ thông thường | 75.200 |
|
2.657 | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 39.900 |
|
2.658 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | Điện tim thường | 39.900 |
|
2.659 | 03.0044.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 39.900 |
|
2.660 | 21.0014.1778 | Điện tim thường | Điện tim thường | 39.900 |
|
2.661 | 02.0109.1779 | Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | 236.600 |
|
2.662 | 21.0008.1779 | Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | 236.600 |
|
2.663 | 17.0125.1783 | Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước | Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước | 617.800 |
|
2.664 | 21.0004.1790 | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | 86.200 |
|
2.665 | 02.0024.1791 | Đo chức năng hô hấp | Đo chức năng hô hấp | 144.300 |
|
2.666 | 02.0095.1798 | Holter điện tâm đồ | Holter điện tâm đồ | 215.800 |
|
2.667 | 02.0111.1798 | Nghiệm pháp atropin | Nghiệm pháp atropin | 215.800 |
|
2.668 | 21.0012.1798 | Holter điện tâm đồ | Holter điện tâm đồ | 215.800 |
|
2.669 | 21.0106.1800 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu có định lượng insulin kèm theo | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu có định lượng insulin kèm theo | 136.200 |
|
2.670 | 21.0122.1800 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | 136.200 |
|
2.671 | 21.0121.1801 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (100g glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (100g glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén | 166.200 |
|
2.672 | 21.0119.1801 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (50g glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (50g glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén | 166.200 |
|
2.673 | 21.0120.1801 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén | 166.200 |
|
2.674 | 21.0110.1802 | Nghiệm pháp kích thích Synacthen chậm | Nghiệm pháp kích thích Synacthen chậm | 428.500 |
|
2.675 | 21.0109.1802 | Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh | Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh | 428.500 |
|
2.676 | 21.0115.1803 | Nghiệm pháp nhịn uống | Nghiệm pháp nhịn uống | 691.700 |
|
2.677 | 21.0113.1804 | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm | 461.800 |
|
2.678 | 21.0114.1804 | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao trong 2 ngày | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao trong 2 ngày | 461.800 |
|
2.679 | 21.0111.1805 | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua đêm | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua đêm | 301.800 |
|
2.680 | 21.0112.1805 | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp trong 2 ngày | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp trong 2 ngày | 301.800 |
|
2.681 | 21.0125.1806 | Test dung nạp glucagon | Test dung nạp glucagon | 39.800 |
|
|
|
| |||
2.682 |
| Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) | Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) | 1.051.400 |
|
2.683 |
| Đặt và tháo dụng cụ tử cung | Đặt và tháo dụng cụ tử cung | 252.500 |
|
2.684 |
| Lọc rửa tinh trùng | Lọc rửa tinh trùng | 971.000 |
|
GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT THỰC HIỆN BẰNG PHƯƠNG PHÁP VÔ CẢM GÂY TÊ CHƯA BAO GỒM THUỐC VÀ OXY SỬ DỤNG TRONG DỊCH VỤ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3675/QĐ-BYT ngày 04/12/2024 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
STT | Mã tương đương | Tên kỹ thuật theo Thông tư số 23/2024/TT-BYT | Tên dịch vụ phê duyệt giá | Mức giá | Ghi chú |
1 | 10.0238.0400 | Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim | Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim | 2.718.800 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
2 | 10.0289.0400 | Mở ngực thăm dò, sinh thiết | Mở ngực thăm dò, sinh thiết | 2.718.800 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
3 | 10.0414.0400 | Mở ngực thăm dò | Mở ngực thăm dò | 2.718.800 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
4 | 10.0415.0400 | Mở ngực thăm dò, sinh thiết | Mở ngực thăm dò, sinh thiết | 2.718.800 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
5 | 10.0152.0410 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | 1.696.400 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
6 | 03.3471.0416 | Cắt thận đơn thuần | Cắt thận đơn thuần | 3.578.400 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy |
7 | 10.0303.0416 | Cắt thận đơn thuần | Cắt thận đơn thuần | 3.578.400 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy |
8 | 03.3477.0421 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | 3.546.600 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
9 | 10.0308.0421 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | 3.546.600 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
10 | 10.0325.0421 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | 3.546.600 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
11 | 27.0383.0426 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang | 3.721.800 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy |
12 | 27.0385.0426 | Nội soi bàng quang cắt u | Nội soi bàng quang cắt u | 3.721.800 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy |
13 | 10.0375.0432 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu | 4.228.900 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
14 | 10.0376.0432 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang | 4.228.900 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
15 | 03.3601.0435 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 2.035.200 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
16 | 03.3607.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn | Cắt bỏ tinh hoàn | 2.035.200 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
17 | 10.0386.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | 2.035.200 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
18 | 10.0394.0435 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | 2.035.200 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
19 | 10.0406.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn | Cắt bỏ tinh hoàn | 2.035.200 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
20 | 10.0407.0435 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 2.035.200 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
21 | 10.0319.0436 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | 1.475.400 | Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy |
22 | 10.0356.0436 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1.475.400 | Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy |
23 | 10.0357.0436 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | 1.475.400 | Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy |
24 | 10.0372.0436 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | 1.475.400 | Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy |
25 | 10.0378.0436 | Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo | Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo | 1.475.400 | Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy |
26 | 10.0383.0436 | Đặt ống Stent chữa bí đái do phì đại tiền liệt tuyến | Đặt ống Stent chữa bí đái do phì đại tiền liệt tuyến | 1.475.400 | Chưa bao gồm stent, thuốc và oxy |
27 | 27.0367.0436 | Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản | Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản | 1.475.400 | Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy |
28 | 10.0475.0459 | Khâu vùi túi thừa tá tràng | Khâu vùi túi thừa tá tràng | 2.277.400 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
29 | 10.0506.0459 | Cắt ruột thừa đơn thuần | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2.277.400 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
30 | 10.0507.0459 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2.277.400 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
31 | 10.0508.0459 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe | 2.277.400 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
32 | 10.0510.0459 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | Các phẫu thuật ruột thừa khác | 2.277.400 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
33 | 03.3489.0464 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | 2.367.100 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
34 | 10.0453.0464 | Nối vị tràng | Nối vị tràng | 2.367.100 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
35 | 10.0638.0464 | Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật | Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật | 2.367.100 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
36 | 10.0641.0464 | Dẫn lưu nang tụy | Dẫn lưu nang tụy | 2.367.100 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
37 | 10.0643.0464 | Nối nang tụy với dạ dày | Nối nang tụy với dạ dày | 2.367.100 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
38 | 10.0644.0464 | Nối nang tụy với hỗng tràng | Nối nang tụy với hỗng tràng | 2.367.100 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
39 | 10.0669.0464 | Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu | Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu | 2.367.100 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
40 | 03.3297.0491 | Mở thông dạ dày | Mở thông dạ dày | 2.276.100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
41 | 03.3402.0491 | Mở bụng thăm dò | Mở bụng thăm dò | 2.276.100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
42 | 10.0416.0491 | Mở thông dạ dày | Mở thông dạ dày | 2.276.100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
43 | 10.0451.0491 | Mở bụng thăm dò | Mở bụng thăm dò | 2.276.100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
44 | 10.0452.0491 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | 2.276.100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
45 | 10.0479.0491 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | 2.276.100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
46 | 10.0511.0491 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | 2.276.100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
47 | 10.0524.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | Làm hậu môn nhân tạo | 2.276.100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
48 | 10.0525.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | Làm hậu môn nhân tạo | 2.276.100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
49 | 10.0574.0491 | Thăm dò, sinh thiết gan | Thăm dò, sinh thiết gan | 2.276.100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
50 | 10.0618.0491 | Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh | Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh | 2.276.100 | Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần, thuốc và oxy |
51 | 10.0701.0491 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | 2.276.100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
52 | 12.0215.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | Làm hậu môn nhân tạo | 2.276.100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
53 | 10.0679.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 2.816.800 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
54 | 10.0680.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 2.816.800 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
55 | 10.0681.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 2.816.800 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
56 | 10.0682.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 2.816.800 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
57 | 10.0683.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | 2.816.800 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
58 | 10.0684.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn | 2.816.800 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
59 | 10.0685.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 2.816.800 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
60 | 10.0686.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | 2.816.800 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
61 | 10.0687.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 2.816.800 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
62 | 10.0695.0492 | Phẫu thuật cắt u cơ hoành | Phẫu thuật cắt u cơ hoành | 2.816.800 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
63 | 03.3332.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2.432.400 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
64 | 10.0492.0493 | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | 2.432.400 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
65 | 10.0509.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2.432.400 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
66 | 10.0616.0493 | Dẫn lưu áp xe gan | Dẫn lưu áp xe gan | 2.432.400 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
67 | 10.0617.0493 | Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan | Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan | 2.432.400 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
68 | 10.0533.0494 | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | 2.276.400 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy. |
69 | 10.0539.0494 | Bóc u xơ, cơ... trực tràng đường tầng sinh môn | Bóc u xơ, cơ... trực tràng đường tầng sinh môn | 2.276.400 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy. |
70 | 10.0547.0494 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | 2.276.400 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy. |
71 | 10.0548.0494 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | 2.276.400 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy. |
72 | 10.0549.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) | 2.276.400 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy. |
73 | 10.0550.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | 2.276.400 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy. |
74 | 10.0551.0494 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | 2.276.400 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy. |
75 | 10.0554.0494 | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) | 2.276.400 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy. |
76 | 10.0555.0494 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 2.276.400 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy. |
77 | 10.0557.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | 2.276.400 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy. |
78 | 10.0562.0494 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6h, tạo hình hậu môn | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6h, tạo hình hậu môn | 2.276.400 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy. |
79 | 10.0563.0494 | Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn | Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn | 2.276.400 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy. |
80 | 10.0863.0534 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | 3.175.400 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
81 | 10.0942.0534 | Phẫu thuật cắt cụt chi | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3.175.400 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
82 | 10.0943.0534 | Phẫu thuật tháo khớp chi | Phẫu thuật tháo khớp chi | 3.175.400 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
83 | 10.0791.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân | 3.577.600 | Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy |
84 | 10.0949.0548 | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | 3.577.600 | Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy |
85 | 10.0944.0550 | Phẫu thuật xơ cứng đơn giản | Phẫu thuật xơ cứng đơn giản | 3.184.700 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy. |
86 | 10.0956.0551 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | 2.390.200 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
87 | 10.0983.0551 | Phẫu thuật vết thương khớp | Phẫu thuật vết thương khớp | 2.390.200 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
88 | 10.0967.0558 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 3.338.600 | Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy. |
89 | 10.0971.0558 | Lấy u xương (ghép xi măng) | Lấy u xương (ghép xi măng) | 3.338.600 | Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy. |
90 | 10.0749.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | 2.604.700 | Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
91 | 10.0810.0559 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | 2.604.700 | Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
92 | 10.0811.0559 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | 2.604.700 | Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
93 | 10.0875.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | 2.604.700 | Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
94 | 10.0876.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | 2.604.700 | Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
95 | 10.0878.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | 2.604.700 | Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
96 | 10.0879.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | 2.604.700 | Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
97 | 10.0964.0559 | Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) | Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) | 2.604.700 | Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
98 | 10.0862.0571 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 2.493.700 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
99 | 10.0874.0571 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | 2.493.700 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
100 | 10.0947.0571 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | 2.493.700 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
101 | 10.0952.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | 2.493.700 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
102 | 10.0953.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | 2.493.700 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
103 | 10.0979.0571 | Phẫu thuật viêm xương | Phẫu thuật viêm xương | 2.493.700 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
104 | 03.1615.0575 | Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo | Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo | 2.583.600 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
105 | 14.0129.0575 | Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo | Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo | 2.583.600 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
106 | 10.0954.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2.149.000 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
107 | 10.0572.0577 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | 4.304.000 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
108 | 10.0807.0577 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 4.304.000 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
109 | 12.0305.0593 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2.249.700 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
110 | 13.0177.0593 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2.249.700 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
111 | 03.2733.0597 | Cắt u thành âm đạo | Cắt u thành âm đạo | 1.716.500 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
112 | 12.0306.0597 | Cắt u thành âm đạo | Cắt u thành âm đạo | 1.716.500 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
113 | 13.0147.0597 | Cắt u thành âm đạo | Cắt u thành âm đạo | 1.716.500 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
114 | 03.2263.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1.569.000 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
115 | 13.0149.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1.569.000 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
116 | 10.0698.0628 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | 2.104.300 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
117 | 13.0136.0628 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 2.104.300 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
118 | 10.0571.0632 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | 1.959.100 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
119 | 13.0032.0632 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 1.959.100 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
120 | 03.2735.0653 | Cắt u vú lành tính | Cắt u vú lành tính | 2.595.700 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
121 | 12.0267.0653 | Cắt u vú lành tính | Cắt u vú lành tính | 2.595.700 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
122 | 13.0174.0653 | Cắt u vú lành tính | Cắt u vú lành tính | 2.595.700 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
123 | 03.2264.0669 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 2.538.800 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
124 | 15.0290.0955 | Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe | Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe | 1.570.700 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
125 | 15.0300.0955 | Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ | Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ | 1.570.700 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
126 | 15.0292.0957 | Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi | Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi | 2.910.400 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
127 | 15.0064.0960 | Phẫu thuật nội soi thắt/đốt động mạch bướm khẩu cái | Phẫu thuật nội soi thắt/đốt động mạch bướm khẩu cái | 2.033.900 | Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt, thuốc và oxy |
128 | 15.0068.0960 | Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng | Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng | 2.033.900 | Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt, thuốc và oxy |
129 | 15.0097.0960 | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi | 2.033.900 | Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt, thuốc và oxy |
130 | 15.0035.0971 | Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi | Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi | 2.976.800 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan. Chưa bao gồm thuốc và oxy |
131 | 15.0036.0971 | Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ | Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ | 2.976.800 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan. Chưa bao gồm thuốc và oxy |
132 | 15.0048.0971 | Đặt ống thông khí màng nhĩ | Đặt ống thông khí màng nhĩ | 2.976.800 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan. Chưa bao gồm thuốc và oxy |
133 | 15.0049.0971 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | 2.976.800 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan. Chưa bao gồm thuốc và oxy |
134 | 03.2104.0997 | Vá nhĩ đơn thuần | Vá nhĩ đơn thuần | 3.204.200 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan. Chưa bao gồm thuốc và oxy |
135 | 15.0032.0997 | Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con | Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con | 3.204.200 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan. Chưa bao gồm thuốc và oxy |
136 | 15.0034.0997 | Vá nhĩ đơn thuần | Vá nhĩ đơn thuần | 3.204.200 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan. Chưa bao gồm thuốc và oxy |
137 | 03.2064.1079 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 2.293.500 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
138 | 16.0294.1079 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 2.293.500 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
- 1Quyết định 3654/QĐ-BYT năm 2024 về Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh áp dụng tại Bệnh viện Quân y 109 do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 2Quyết định 3653/QĐ-BYT năm 2024 về Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh áp dụng tại Bệnh viện Quân y 87 do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 3Quyết định 3666/QĐ-BYT năm 2024 về Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh áp dụng tại Bệnh viện Đại học Y Hải Phòng (thuộc Trường Đại học Y Dược Hải Phòng) do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
Quyết định 3675/QĐ-BYT năm 2024 về Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh áp dụng tại Bệnh viện Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (thuộc Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương) do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- Số hiệu: 3675/QĐ-BYT
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 04/12/2024
- Nơi ban hành: Bộ Y tế
- Người ký: Lê Đức Luận
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra