Hệ thống pháp luật
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...

ỦY BAN NH�N D�N
TỈNH THANH H�A
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
�ộc lập - Tự do - Hạnh ph�c
---------------

Số: 3451/Q�-UBND

Thanh H�a, ng�y 12 th�ng 9 n�m 2017

 

QUYẾT �ỊNH

VỀ VIỆC C�NG BỐ THỦ TỤC H�NH CH�NH ��ỢC CHUẨN H�A; BỊ BÃI BỎ TRONG LĨNH VỰC THỦY SẢN THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA SỞ N�NG NGHIỆP V� PH�T TRIỂN N�NG TH�N TỈNH THANH H�A

CHỦ TỊCH ỦY BAN NH�N D�N TỈNH THANH HO�

C�n cứ Luật tổ chức ch�nh quyền �ịa ph��ng ng�y 19/6/2015;

C�n cứ Nghị �ịnh số 63/2010/N�-CP ng�y 08/6/2010 của Ch�nh phủ về kiểm so�t thủ tục h�nh ch�nh; Nghị �ịnh số 48/2013/N�-CP ng�y 14/5/2013 của Ch�nh phủ sửa �ổi, bổ sung một số �iều của c�c Nghị �ịnh li�n quan �ến kiểm so�t thủ tục h�nh ch�nh;

C�n cứ Th�ng t� số 05/2014/TT-BTP ng�y 07/02/2014 của Bộ tr�ởng Bộ T� ph�p h�ớng dẫn c�ng bố, ni�m yết thủ tục h�nh ch�nh v� b�o c�o về tình hình, kết quả thực hiện kiểm so�t thủ tục h�nh ch�nh;

C�n cứ Quyết �ịnh số 3548/Q�-BNN-TCTS ng�y 29/8/2016 của Bộ N�ng nghiệp v� Ph�t triển n�ng th�n về việc c�ng bố Danh mục thủ tục h�nh ch�nh chuẩn h�a v� thủ tục h�nh ch�nh bị hủy bỏ thuộc phạm vi chức n�ng quản lý của Bộ N�ng nghiệp v� Ph�t triển n�ng th�n trong lĩnh vực thủy sản;

X�t �ề nghị của Gi�m �ốc Sở N�ng nghiệp v� Ph�t triển n�ng th�n tại Tờ trình số 122/TTr-SNN&PTNT ng�y 10/8/2017 v� Gi�m �ốc Sở T� ph�p tại C�ng v�n số 966/STP-KSTTHC ng�y 17/7/2017,

QUYẾT �ỊNH:

�iều 1. C�ng bố k�m theo Quyết �ịnh n�y 22 thủ tục h�nh ch�nh ��ợc chuẩn h�a v� bãi bỏ 18 thủ tục h�nh ch�nh trong lĩnh vực Thủy sản thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở N�ng nghiệp v� Ph�t triển n�ng th�n tỉnh Thanh H�a.

�iều 2. Quyết �ịnh n�y c� hiệu lực thi h�nh kể từ ng�y ký.

Ch�nh V�n phòng UBND tỉnh, Gi�m �ốc c�c sở: N�ng nghiệp v� Ph�t triển n�ng th�n, T� ph�p; Thủ tr�ởng c�c c� quan, ��n vị v� c� nh�n c� li�n quan chịu tr�ch nhiệm thi h�nh Quyết �ịnh n�y./.

 

 

N�i nhận: 
- Nh� iều 2 Q�;
- Cục Kiểm so�t TTHC -VP Ch�nh phủ (�ể b/c);
-
Chủ tịch UBND tỉnh (�ể b/c);
- Cổng th�ng tin �iện tử tỉnh;
- Chi cục KT&BVNLTS tỉnh;
- L�u: VT, NC.

KT. CHỦ TỊCH
PH� CHỦ TỊCH





L� Thị Thìn

 

THỦ TỤC H�NH CH�NH ��ỢC CHUẨN H�A THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA SỞ N�NG NGHIỆP V� PH�T TRIỂN N�NG TH�N TỈNH THANH H�A

(Ban h�nh k�m theo Quyết �ịnh số 3451/Q�-UBND ng�y 12 th�ng 9 n�m 2017 của Chủ tịch Ủy ban nh�n d�n tỉnh Thanh H�a)

PHẦN I. DANH MỤC THỦ TỤC H�NH CH�NH

1. Danh mục thủ tục h�nh ch�nh �ã ��ợc chuẩn h�a nội dung thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở N�ng nghiệp v� Ph�t triển n�ng th�n tỉnh Thanh H�a

STT

T�n thủ tục h�nh ch�nh

�Lĩnh vực: Thuỷ sản.

1.�����

Cấp giấy chứng nhận ��ng ký t�u c� kh�ng thời hạn (�ối với t�u c� nhập khẩu)

2.�����

Cấp giấy chứng nhận ��ng ký t�u c� tạm thời (�ối với t�u c� nhập khẩu)

3.�����

X�c nhận nguy�n liệu thủy sản khai th�c

4.�����

Chứng nhận thủy sản khai th�c

5.�����

�Cấp giấy chứng nhận ��ng ký t�u c� ��ng mới

6.�����

Cấp giấy chứng nhận ��ng ký t�u c� tạm thời

7.�����

Cấp lại giấy chứng nhận ��ng ký t�u c�

8.�����

Cấp giấy chứng nhận ��ng ký t�u c� chuyển nh�ợng quyền sở hữu

9.�����

Cấp giấy chứng nhận ��ng ký t�u c� thuộc diện thu� t�u trần hoặc thu� - mua t�u

10.���

Cấp sổ danh bạ thuyền vin tu c

11.���

Cấp giấy chứng nhận ��ng ký b� c�

12.���

Cấp giấy chứng nhận ��ng ký t�u c� cải ho�n

13.���

Cấp giấy chứng nhận an to�n kỹ thuật t�u c�

14.���

Cấp giấy php khai thc thủy sản

15.���

Cấp gia hạn giấy php khai thc thủy sản

16.���

Cấp lại giấy ph�p khai th�c thủy sản

17.���

Cấp �ổi giấy ph�p khai th�c thủy sản

18.���

Chứng nhận lại thủy sản khai th�c

19.���

��a tu cra khỏi danh sch tu ckhai thc bất hợp php

20.���

Cấp php nhập khẩu tu c �ã qua sử dụng

21.���

Cấp ph�p nhập khẩu t�u c� ��ng mới

22.���

Cấp v�n bản chấp thuận ��ng mới, cải ho�n t�u c�

2. Danh mục thủ tục hnh chnh bị bãi bỏ do ��ợc chuẩn ha thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nng nghiệp vPht triển nng thn tỉnh Thanh Ha

Stt

Số hồ s� TTHC

T�n thủ tục h�nh ch�nh

Lý do c�ng bố bãi bỏ TTHC

 

Lĩnh vực: Thủy sản

1.��

T-THA-209732-TT

Cấp Giấy chứng nhận ��ng ký b� c�

Lý do c�ng bố bãi bỏ TTHC tr�n CSDLQG về TTHC: Do ��ợc chuẩn h�a nội dung.

2.��

T-THA-209711-TT

C��p Gi��y x�c nhận nguy�n liệu thủy sản khai th�c

3.��

T-THA-175550-TT

��ng ký thuyền vi�n v� cấp Sổ danh bạ thuyền vi�n t�u c�.

4.��

T-THA-175555-TT

Kiểm tra, cấp Giấy chứng nhận an to�n kỹ thuật t�u c�.

5.��

T-THA-175546-TT

Cấp Giấy chứng nhận, ��ng ký t�u c�, �ối với, t�u c� chuyển nh�ợng, quyền sở hữu, (tr�ờng hợp trong c�ng một c� quan ��ng ký t�u c�).

6.��

T-THA-175548-TT

Cấp lại Giấy chứng nhận ��ng ký t�u c� �ối với tr�ờng hợp bị mất, bị r�ch n�t, h� hỏng; thay �ổi t�n t�u, h� hiệu (nếu c�) hoặc c�c th�ng số kỹ thuật của t�u (��ợc sửa �ổi, bổ sung theo quy �ịnh tại Khoản 4 �iều 5 Th�ng t� số 24/2011/TT-BNNPTNT).

7.��

T-THA-175547-TT

Cấp Giấy chứng nhận, ��ng ký t�u c�, �ối với t�u c�, chuyển nh�ợng quyền sở hữu, (tr�ờng hợp kh�ng c�ng một c� quan ��ng ký t�u c�).

8.��

T-THA-175545-TT

Cấp Giấy chứng nhận ��ng ký t�u c� �ối với t�u c� ��ng mới.

9.��

T-THA-175544-TT

Cấp Giấy chứng nhận ��ng ký t�u c� �ối với t�u c� cải ho�n.

10.

T-THA-175542-TT

Cấp Giấy chứng nhận ��ng ký t�u c� tạm thời.

11.

T-THA-116224-TT

X�c nhận Tờ khai ��ng mới, cải ho�n t�u c�.

12.

T-THA-107575-TT

Cấp V�n bản chấp thuận mua mới, ��ng mới, cải ho�n t�u c�.

13.

T-THA-033677-TT

��ng kiểm t�u c� trong qu� trình hoạt �ộng.

14.

T-THA-033676-TT

��ng kiểm t�u c� ��ng mới, sữa chữa, cải ho�n.

15.

T-THA-033670-TT

Gia hạn Giấy ph�p khai th�c thuỷ sản

16.

T-THA-032933-TT

Cấp �ổi v� cấp lại Giấy ph�p khai th�c thuỷ sản

17.

T-THA-033666-TT

Cấp Giấy ph�p khai th�c thuỷ sản

18.

T-THA-209715-TT

Cấp Giấy chứng nhận thuỷ sản khai th�c

 

 

FILE ��ỢC ��NH K�M THEO V�N BẢN